30
ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Phòng thi số: 01 STT Sbáo danh Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Cơ sở giáo dục Ghi chú Kết quả thi 1 1001 Trương Thị Xuân Huyền N04/02/1996 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 81 Trường ĐH Ngoại ngữ 2 1003 Đoàn Nam Anh N13/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,0 67 Trường ĐH Ngoại ngữ 3 1004 Nguyễn Vũ Khánh Nam 24/6/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 7,5 64 Trường ĐH Ngoại ngữ 4 1005 Nguyễn Thị Tú Oanh N20/10/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 8,5 60 Trường ĐH Ngoại ngữ 5 1007 Phạm Thị Ánh Ngọc N28/8/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 7,0 67 Trường ĐH Ngoại ngữ 6 1008 Nguyễn Trịnh Thảo Trinh N17/9/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 7,0 59 Trường ĐH Ngoại ngữ

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1001Trương Thị Xuân Huyền Nữ 04/02/1996 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 6,5 81Trường ĐH Ngoại ngữ

2 1003Đoàn Nam Anh Nữ 13/8/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,0 6,0 67Trường ĐH Ngoại ngữ

3 1004Nguyễn Vũ Khánh Nam 24/6/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 7,5 64Trường ĐH Ngoại ngữ

4 1005Nguyễn Thị Tú Oanh Nữ 20/10/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 8,5 60Trường ĐH Ngoại ngữ

5 1007Phạm Thị Ánh Ngọc Nữ 28/8/1994 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 6,5 7,0 67Trường ĐH Ngoại ngữ

6 1008Nguyễn Trịnh Thảo Trinh Nữ 17/9/1996 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,0 7,0 59Trường ĐH Ngoại ngữ

Page 2: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1009Hoàng Thị Ngọc Bích Nữ 27/12/1995 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,0 7,0 54Trường ĐH Ngoại ngữ

2 1010Trần Văn Tư Nam 20/11/1994 Hà Tĩnh Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,0 7,0 60Trường ĐH Ngoại ngữ

3 1011Dương Thảo Vy Nữ 17/8/1995 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 8,0 8,5 66Trường ĐH Ngoại ngữ

4 1012Hoàng Thùy An Nữ 16/6/1981 Đà Nẵng Ngôn ngữ học 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

5 1013Nguyễn Viết Bảy Nam 01/01/1981 Quảng Bình Ngôn ngữ học 5,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học

6 1014Trương Thị Cúc Nữ 08/01/1979 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

7 1015Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 29/8/1982 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 8,5 6,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1016Hồ Xuân Hải Nam 10/8/1983 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 7,0 6,5 52Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1017Hồ Thị Hương Nữ 15/6/1976 Thanh Hóa Ngôn ngữ học 7,0 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

10 1018Phạm Thị Liễu Nữ 08/6/1986 Hà Tĩnh Ngôn ngữ học 7,0 7,0 59Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1019Viên Thị Ngọc Nương Nữ 19/4/1993 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 1020Hồ Thị Thanh Tâm Nữ 22/11/1978 Phú Thọ Ngôn ngữ học 7,5 7,5 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1021Phạm Văn Minh Nam 20/9/1984 Thanh Hóa Tâm lý học 8,0 8,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1022Trần Cao Quanh Nam 08/5/1989 Thừa Thiên Huế Tâm lý học 8,0 6,5 66Trường ĐH Sư phạm

15 1023Lê Thế Anh Nam 06/3/1983 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 7,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

16 1024Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 6,0 7,0 53Trường ĐH Khoa học

17 1026Phạm Thị Thanh Loan Nữ 01/4/1989 Quảng Trị Công tác xã hội 7,0 8,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1027Trương Thị Xuân Nhi Nữ 26/9/1995 Quảng Trị Công tác xã hội 8,0 8,0 72Trường ĐH Khoa học

19 1028Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 28/3/1996 Quảng Nam Công tác xã hội 8,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học

20 1029Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 24/4/1992 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 5,0 8,5 70Trường ĐH Khoa học

21 1030Võ Thanh Quyết Nam 12/12/1980 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 7,0 7,0 58Trường ĐH Khoa học

22 1031Phan Đăng Rin Nam 12/6/1995 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 7,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học

23 1032Trương Bảo Anh Nữ 12/12/1983 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 7,0 5,5 51Trường ĐH Khoa học

24 1033Nguyễn Phước Quý Khanh Nữ 03/9/1992 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 6,5 5,0 54Trường ĐH Khoa học

25 1034Hoàng Thị Nhâm Nữ 21/12/1977 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 6,5 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 1035Phạm Thị Thanh Dung Nữ 30/11/1995 Đà Nẵng Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 8,0 57Trường ĐH Sư phạm

27 1036Trần Thuý Hằng Nữ 03/8/1996 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,0 54Trường ĐH Sư phạm

28 1037Trần Thị Lan Nữ 11/3/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 6,5 7,0 56Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 3: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1038Võ Thị Lan Anh Nữ 01/01/1991 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 8,5 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

2 1039Châu Thị Phương Dung Nữ 20/5/1988 Quảng Bình Lý luận văn học 8,5 8,5 61Trường ĐH Khoa học

3 1040Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 26/10/1981 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 6,0 75Trường ĐH Sư phạm

4 1042Nguyễn Thị Thiên Phước Nữ 07/9/1996 Thừa Thiên Huế Văn học nước ngoài 8,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

5 1043Võ Thị Diễm Thi Nữ 02/5/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

6 1044Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/4/1985 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,0 7,5 76Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1045Trần Anh Tuấn Nam 24/10/1986 Quảng Bình Lý luận văn học 5,5 7,0 75Trường ĐH Khoa học

8 1046Đoàn Thu Thị Ánh Tuyết Nữ 02/6/1984 Phú Yên Lý luận văn học 8,5 8,0 69Trường ĐH Sư phạm

9 1047Nguyễn Hoài Bảo Nam 13/6/1980 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 8,0 9,0 80Trường ĐH Khoa học

10 1048Nguyễn Sĩ Bảo Nam 10/10/1976 Phú Yên Hoá phân tích 8,5 8,0 74Trường ĐH Khoa học

11 1049Trần Thị Chung Nữ 08/5/1981 Phú Yên Hoá phân tích 8,0 8,0 84Trường ĐH Khoa học

12 1050Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 10/6/1987 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 7,0 9,5 78Trường ĐH Khoa học

13 1051Võ Thị Mỹ Dung Nữ 07/12/1991 Phú Yên Hoá phân tích 7,5 9,5 83Trường ĐH Khoa học

14 1052Huỳnh Thị Hoàng Nữ 24/11/1982 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 7,5 10,0 66Trường ĐH Khoa học

15 1053Ngô Quốc Huy Nam 25/6/1985 Phú Yên Hoá phân tích 7,5 10,0 66Trường ĐH Khoa học

16 1054Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 06/5/1986 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 8,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học

17 1057Huỳnh Ngô Thục Mi Nữ 27/11/1996 Phú Yên Hoá phân tích 7,0 7,5 63Trường ĐH Khoa học

18 1058Bùi Thị Trang Nhã Nữ 22/3/1992 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 9,5 9,5 62Trường ĐH Khoa học

19 1059Nguyễn Thị Quyên Nữ 24/6/1979 Phú Yên Hoá phân tích 8,5 8,0 66Trường ĐH Khoa học

20 1060Lê Thị Phương Trâm Nữ 27/01/1987 Phú Yên Hoá phân tích 8,5 7,5 62Trường ĐH Khoa học

21 1061Phùng Lệ Thùy Tuyết Nữ 11/3/1978 Phú Yên Hoá phân tích 9,5 10,0 73Trường ĐH Khoa học

22 1062Đặng Thị Tú Nữ 15/12/1980 Quãng Ngãi Hoá vô cơ 8,5 9,0 70Trường ĐH Khoa học

23 1063Đoàn Quang Việt Nam 28/02/1994 Quảng Trị Hoá hữu cơ 9,0 9,5 62Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1064Nguyễn Quốc Việt Nam 19/9/1976 Quãng Ngãi Hoá vô cơ 8,0 10,0 67Trường ĐH Khoa học

25 1065Trần Thị Minh Vũ Nữ 12/6/1982 Quãng Ngãi Hoá vô cơ 9,5 10,0 68Trường ĐH Khoa học

Page 4: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1068Hoàng Thiên An Nam 24/9/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

2 1069Hà Thị Vân Anh Nữ 04/8/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

3 1070Nguyễn Bùi Ngọc Anh Nữ 03/7/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

4 1071Nguyễn Nhật Tuấn Anh Nam 15/10/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

5 1072Nguyễn Tuấn Anh Nam 30/8/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Kinh tế

6 1073Trương Thị Ngọc Anh Nữ 07/12/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 83Trường ĐH Kinh tế

7 1074Nguyễn Văn Bình Nam 02/7/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 78Trường ĐH Kinh tế

8 1075Trần Thị Ngọc Châu Nữ 07/01/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

9 1076Trần Thị Quỳnh Chi Nữ 05/10/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 71Trường ĐH Kinh tế

10 1077Huỳnh Văn Chiến Nam 13/7/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

11 1078Hoàng Tiến Cường Nam 02/01/1972 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

12 1079Hoàng Tiến Dũng Nam 03/4/1970 Hà Nội Quản lý kinh tế 8,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

13 1080Phạm Thị Thùy Dương Nữ 14/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

14 1081Trần Quang Đạo Nam 10/9/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

15 1082Nguyễn Văn Đạt Nam 08/02/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

16 1083Hồ Thị Minh Điểm Nữ 22/9/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 83Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1084Hồ Đôn Nam 18/5/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 77Trường ĐH Kinh tế

18 1085Đinh Thị Hương Giang Nữ 30/10/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 65Trường ĐH Kinh tế

19 1086Trần Thị Việt Hà Nữ 20/02/1976 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

20 1087Đặng Thị Hằng Nữ 20/9/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

21 1089Nguyễn Thị Hằng Nữ 03/8/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 61Trường ĐH Kinh tế

22 1091Phan Thị Diệu Hằng Nữ 07/6/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tế

23 1092Phạm Thị Thu Hằng Nữ 21/4/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 8,0 58Trường ĐH Kinh tế

24 1093Trương Thị Mai Hiên Nữ 12/9/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 70Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1094Huỳnh Xuân Hiền Nam 01/10/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 7,0 64Trường ĐH Kinh tế

26 1095Phan Xuân Hòa Nam 14/11/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

27 1096Lê Viết Hợp Nam 17/02/1977 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

28 1097Ngô Quang Huy Nam 24/12/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Kinh tế

Page 5: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1098Hồ Thị Mai Hương Nữ 15/7/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 77Trường ĐH Kinh tế

2 1099Lê Mậu Khánh Nam 16/01/1978 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

3 1100Trần Đăng Khoa Nam 05/5/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tế

4 1101Nguyễn Minh Kỳ Nam 07/4/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

5 1102Nguyễn Thị Lam Nữ 25/6/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 57Trường ĐH Kinh tế

6 1103Nguyễn Thanh Lâm Nam 14/4/1976 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 90Trường ĐH Kinh tế

7 1104Vương Thị Liên Nữ 01/11/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 73Trường ĐH Kinh tế

8 1105Lê Hà Phương Linh Nữ 30/10/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

9 1106Lưu Hà Thùy Linh Nữ 01/10/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 84Trường ĐH Kinh tế

10 1107Nguyễn Phi Loan Nữ 03/9/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

11 1108Trần Vĩnh Long Nam 22/5/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 6,5 72Trường ĐH Kinh tế

12 1109Nguyễn Phước Lộc Nam 28/9/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

13 1110Bùi Công Luận Nam 24/6/1989 Hải Dương Quản lý kinh tế 9,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1111Đoàn Xuân Lương Nam 15/10/1973 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 56Trường ĐH Kinh tế

15 1112Đoàn Thị Kim Lý Nữ 08/3/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,0 73Trường ĐH Kinh tế

16 1113Lê Trần Yến Minh Nữ 11/12/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 8,0 84Trường ĐH Kinh tế

17 1114Lê Văn Minh Nam 15/3/1971 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 7,5 63Trường ĐH Kinh tế

18 1116Đinh Hữu Nam Nam 12/01/1973 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 54Trường ĐH Kinh tế

19 1117Phạm Xuân Nam Nam 02/8/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

20 1118Đặng Thị Phương Nga Nữ 15/11/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

21 1119Hoàng Minh Ngọc Nam 20/02/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,5 62Trường ĐH Kinh tế

22 1120Phan Thị Nhung Nữ 10/10/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 61Trường ĐH Kinh tế

23 1121Nguyễn Hoàng Nin Nam 28/3/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 6,5 56Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1122Dư Thị Kiều Oanh Nữ 08/3/1984 Nghệ An Quản lý kinh tế 8,5 7,5 55Trường ĐH Kinh tế

25 1123Nguyễn Đại Phúc Nam 03/9/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 7,0 51Trường ĐH Kinh tế

26 1124Đinh Thị Thùy Phương Nữ 20/4/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

27 1125Lê Minh Phương Nam 13/7/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 52Trường ĐH Kinh tế

28 1126Lê Văn Phương Nam 25/01/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 9,0 73Trường ĐH Kinh tế

Page 6: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1128Phan Nguyễn Minh Phương Nữ 04/10/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tế

2 1129Phan Nhã Phương Nữ 01/7/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 9,0 63Trường ĐH Kinh tế

3 1130Đặng Minh Bảo Quốc Nam 10/10/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 59Trường ĐH Kinh tế

4 1131Lê Thị Như Quỳnh Nữ 28/01/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tế

5 1132Dương Viết Quý Nam 28/9/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,0 67Trường ĐH Kinh tế

6 1133Lê Công Quý Nam 12/02/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tế

7 1134Đặng Thị Thu Rớt Nữ 06/6/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 67Trường ĐH Kinh tế

8 1135Nguyễn Thị Nhiên Sinh Nữ 20/02/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

9 1136Phạm Thị Mai Sương Nữ 25/8/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 70Trường ĐH Kinh tế

10 1139Đặng Thị Phương Thảo Nữ 28/8/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Kinh tế

11 1140Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 25/9/1988 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 79Trường ĐH Kinh tế

12 1141Trần Thị Bích Thảo Nữ 26/9/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 71Trường ĐH Kinh tế

13 1142Võ Thị Phương Thảo Nữ 22/01/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tế

14 1143Nguyễn Quốc Thạnh Nam 07/9/1972 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 8,5 63Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1144Đoàn Đắc Thắng Nam 25/8/1985 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

16 1145Nguyễn Hữu Thông Nam 14/12/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 6,5 70Trường ĐH Kinh tế

17 1146Hoàng Thị Hoài Thu Nữ 05/11/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

18 1147Nguyễn Thị Thuận Nữ 28/4/1978 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,0 75Trường ĐH Kinh tế

19 1148Nguyễn Xuân An Thuận Nữ 22/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

20 1149Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 07/9/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 72Trường ĐH Kinh tế

21 1150Phạm Mai Thu Thủy Nữ 24/10/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 9,0 73Trường ĐH Kinh tế

22 1151Nguyễn Thị Thương Nữ 20/3/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,5 7,5 86Trường ĐH Kinh tế

23 1152Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 28/10/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 7,5 86Trường ĐH Kinh tế

24 1153Phan Thị Thùy Thương Nữ 05/7/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 8,5 86Trường ĐH Kinh tế

25 1154Hoàng Thị Thủy Tiên Nữ 07/11/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

26 1155Lê Thị Quỳnh Tiên Nữ 29/10/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 86Trường ĐH Kinh tế

27 1156Cao Ngọc Toàn Nam 10/01/1967 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,5 83Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 1157Nguyễn Văn Toàn Nam 06/5/1982 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,5 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

29 1158Đặng Nguyễn Thùy Trang Nữ 09/6/1996 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 80Trường ĐH Kinh tế

Page 7: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1159Lê Huyền Trang Nữ 23/3/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 73Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1160Lê Thị Thùy Trang Nữ 15/4/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,0 69Trường ĐH Kinh tế

3 1161Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ 18/8/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

4 1162Phạm Thị Trang Nữ 10/6/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

5 1163Nguyễn Thị Hương Trà Nữ 15/10/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

6 1164Trần Thị Hương Trà Nữ 18/8/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,0 77Trường ĐH Kinh tế

7 1165Trương Hoàng Bảo Trân Nữ 13/01/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

8 1166Vũ Đình Trung Nam 20/12/1993 Kiên Giang Quản lý kinh tế 7,5 8,0 66Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1167Đinh Xuân Trường Nam 10/11/1975 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

10 1168Nguyễn Anh Tuấn Nam 09/8/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 72Trường ĐH Kinh tế

11 1169Nguyễn Phước Minh Tuấn Nam 16/01/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

12 1170Dương Phương Uyên Nữ 06/12/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

13 1172Trần Nguyễn Khánh Vân Nữ 09/9/1997 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

14 1173Lê Quang Vinh Nam 19/9/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 80Trường ĐH Kinh tế

15 1174Hồ Viết Vũ Nam 28/8/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 7,5 80Trường ĐH Kinh tế

16 1175Trần Bá Vũ Nam 20/12/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 8,0 86Trường ĐH Kinh tế

17 1176Nguyễn Tường Vy Nữ 13/8/1996 Phú Yên Quản lý kinh tế 9,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1177Lê Thị Kim Dung Nữ 15/01/1993 Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,5 85Khoa Du lịch-ĐHH

19 1178Võ Thị Ngân Hà Nữ 29/6/1991 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 7,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

20 1179Nguyễn Thị Hồng Nữ 27/7/1985 Nghệ An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 6,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

21 1180Lê Thị Lan Hương Nữ 01/4/1985 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 85Khoa Du lịch-ĐHH

22 1182Huỳnh Thị Thiên Nga Nữ 16/02/1989 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

23 1183Đỗ Nguyên Ngọc Nam 10/01/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 8,5 67Khoa Du lịch-ĐHH

24 1184Phan Duy Uyên Ngọc Nữ 11/10/1985 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 7,5 66Khoa Du lịch-ĐHH

25 1185Trương Thị Bích Ngọc Nữ 25/6/1989 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,5 64Khoa Du lịch-ĐHH

26 1186Lưu Khánh Phương Nữ 16/4/1994 Quảng Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

27 1187Phan Văn Phước Nam 11/01/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,5 69Khoa Du lịch-ĐHH

28 1188Trần Thị Kim Phượng Nữ 09/4/1994 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,0 66Khoa Du lịch-ĐHH

29 1189Huỳnh Thị Quyên Nữ 09/01/1993 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 6,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

30 1190Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 26/9/1995 Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 7,0 67Khoa Du lịch-ĐHH

Page 8: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1191Cái Vĩnh Tuấn Anh Nam 19/10/1996 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 72Trường ĐH Luật

2 1192Nguyễn Tuấn Anh Nam 19/7/1984 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 68Trường ĐH Luật

3 1193Hoàng Văn Bình Nam 04/8/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

4 1194Phạm Thanh Bình Nam 19/12/1975 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 7,5 61Trường ĐH Luật

5 1196Trần Thị Linh Chi Nữ 07/6/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 6,5 7,5 74Trường ĐH Luật

6 1198Nguyễn Thị Bạch Cúc Nữ 01/6/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Luật

7 1199Phan Bảo Cường Nam 25/5/1989 Quảng Bình Luật kinh tế 6,5 7,0 77Trường ĐH Luật

8 1200Dương Viết Dũng Nam 12/4/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,0 57Trường ĐH Luật

9 1201Phan Thành Đạt Nam 30/7/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

10 1202Bùi Ngọc Đức Nam 10/5/1980 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 7,0 69Trường ĐH Luật

11 1203Bùi Thị Quỳnh Giang Nữ 13/01/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật

12 1205Hoàng Thị Thu Hà Nữ 23/7/1996 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 52Trường ĐH Luật

13 1206Lê Thanh Hà Nam 07/12/1976 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 70Trường ĐH Luật

14 1207Lê Thị Thu Hà Nữ 28/12/1978 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Luật

15 1208Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 06/4/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật

16 1209Bùi Thị Lệ Hằng Nữ 21/3/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 81Trường ĐH Luật

17 1210Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 03/01/1976 Hà Nội Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

18 1211Hồ Thị Hằng Nữ 24/02/1987 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1213Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/10/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1214Nguyễn Văn Hoan Nam 06/10/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật

21 1215Tô Ngọc Hồng Nam 20/11/1971 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 74Trường ĐH Luật

22 1216Cao Lê Duy Hùng Nam 14/10/1981 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

23 1217Dương Anh Hùng Nam 07/9/1986 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

24 1218Đoàn Việt Hùng Nam 16/11/1981 Bình Định Luật kinh tế 7,5 7,5 63Trường ĐH Luật

25 1219Hà Mạnh Hùng Nam 09/11/1982 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật

Page 9: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1221Bùi Thị Diễm Khánh Nữ 20/11/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,0 6,5 75Trường ĐH Luật

2 1222Nguyễn Thị Ngọc Khánh Nữ 20/6/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,5 62Trường ĐH Luật

3 1224Phạm Hồng Lê Nữ 07/9/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

4 1225Bùi Hải Yến Linh Nữ 29/7/1995 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 61Trường ĐH Luật

5 1226Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 04/6/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 64Trường ĐH Luật

6 1227Trần Thị Trà Linh Nữ 18/10/1989 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 6,5 63Trường ĐH Luật

7 1228Lê Hoàng Long Nam 25/02/1988 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 52Trường ĐH Luật

8 1229Lại Phước Lợi Nam 09/4/1978 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,0 69Trường ĐH Luật

9 1230Lê Ất Mão Nam 31/3/1975 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 79Trường ĐH Luật

10 1231Trần Nam Nam 16/6/1983 Hải Phòng Luật kinh tế 8,0 7,5 68Trường ĐH Luật

11 1232Hoàng Thị Nga Nữ 10/9/1992 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,0 7,5 76Trường ĐH Luật

12 1233Trần Thị Tố Nga Nữ 26/4/1985 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 69Trường ĐH Luật

13 1234Nguyễn Thị Thúy Ngọc Nữ 14/4/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 58Trường ĐH Luật

14 1235Võ Thị Như Ngọc Nữ 01/5/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật

15 1236Hồ Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 08/9/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

16 1237Đàm Phương Oanh Nữ 16/02/1994 Quảng Ngãi Luật kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Luật

17 1238Lưu Minh Phương Nam 25/11/1983 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 67Trường ĐH Luật

18 1239Nguyễn Hồng Quang Nam 01/11/1980 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 71Trường ĐH Luật

19 1240Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 28/01/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 63Trường ĐH Luật

20 1241Mai Thanh Sơn Nam 09/9/1983 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật

21 1242Nguyễn Văn Sơn Nam 25/11/1996 Hà Tĩnh Luật kinh tế 6,0 7,5 62Trường ĐH Luật

22 1243Nguyễn Tuấn Tài Nam 17/3/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,0 66Trường ĐH Luật

23 1244Huyền Tôn Nữ Minh Tâm Nữ 30/01/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

24 1245Nguyễn Thành Tâm Nam 16/12/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 77Trường ĐH Luật

25 1246Trần Minh Tâm Nữ 18/5/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

26 1247Đỗ Quốc Tân Nam 14/01/1981 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 68Trường ĐH Luật

27 1248Nguyễn Khắc Tân Nam 20/7/1976 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 70Trường ĐH Luật

28 1249Võ Thị Hồng Thanh Nữ 20/8/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 74Trường ĐH Luật

29 1250Nguyễn Hữu Thành Nam 23/3/1993 Nghệ An Luật kinh tế 7,0 7,5 64Trường ĐH Luật

Page 10: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1251Trần Chí Thành Nam 23/12/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

2 1252Hoàng Phương Thảo Nam 02/9/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,0 59Trường ĐH Luật

3 1253Nguyễn Thu Thảo Nữ 09/4/1989 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 8,5 63Trường ĐH Luật

4 1254Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 01/6/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,5 8,5 68Trường ĐH Luật

5 1255Nguyễn Xuân Thái Nam 18/02/1977 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,0 7,5 70Trường ĐH Luật

6 1256Ngô Đình Thinh Nam 01/01/1984 Bình Định Luật kinh tế 7,0 8,5 51Trường ĐH Luật

7 1257Võ Thị Hồng Thoa Nữ 09/10/1995 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 8,5 83Trường ĐH Luật

8 1258Trần Thanh Thủy Nữ 24/01/1986 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 8,0 76Trường ĐH Luật

9 1259Phan Văn Tiến Nam 13/4/1981 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 63Trường ĐH Luật

10 1260Phan Nhật Tín Nam 17/5/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 80Trường ĐH Luật

11 1261Phan Quỳnh Trang Nữ 14/01/1996 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 67Trường ĐH Luật

12 1263Nguyễn Duy Triều Nam 06/12/1984 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 86Trường ĐH Luật

13 1264Trương Đức Trung Nam 21/01/1994 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

14 1265Huỳnh Văn Tuấn Nam 08/02/1982 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật

15 1266Nguyễn Anh Tuấn Nam 25/7/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 80Trường ĐH Luật

16 1267Đặng Phước Vĩnh Nam 17/9/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 7,5 85Trường ĐH Luật

17 1268Đinh Quang Vịnh Nam 16/01/1986 Phú Thọ Luật kinh tế 7,0 7,5 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1269Hoàng Ngọc Vũ Nam 01/11/1974 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 7,5 87Trường ĐH Luật

19 1270Trần Thị Yên Nữ 26/3/1995 Nghệ An Luật kinh tế 8,5 7,5 85Trường ĐH Luật

20 1271Nguyễn Tuấn Anh Nam 07/11/1984 Quảng Bình Kiến trúc 8,0 10,0 80Trường ĐH Khoa học

21 1272Đào Nguyên Bảo Nam 06/8/1981 Quảng Bình Kiến trúc 7,5 10,0 81Trường ĐH Khoa học

22 1274Trương Vân Khánh Nam 26/11/1979 Quảng Bình Kiến trúc 9,0 10,0 80Trường ĐH Khoa học

23 1275Ngô Sĩ Liêm Nam 04/8/1977 Quảng Bình Kiến trúc 7,5 9,5 72Trường ĐH Khoa học

24 1276Nguyễn Xuân Lực Nam 28/02/1994 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 6,5 9,5 72Trường ĐH Khoa học

25 1277Phùng Phương Thảo Nữ 22/11/1982 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,0 9,5 80Trường ĐH Khoa học

26 1278Hoàng Văn Tròn Nam 26/8/1956 Quảng Bình Kiến trúc 7,5 9,5 75Trường ĐH Khoa học

27 1279Trương Hồng Trường Nam 15/4/1983 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 8,0 9,5 77Trường ĐH Khoa học

28 1280Nguyễn Quang Tuần Nam 10/10/1978 Nghệ An Kiến trúc 8,5 10,0 75Trường ĐH Khoa học

Page 11: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1282Nguyễn Thị Thùy An Nữ 04/7/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,5 9,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 1283Lê Bá Quốc Bảo Nam 14/9/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 8,5 61Trường ĐH Nông Lâm

3 1284Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 14/11/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 8,5 63Trường ĐH Nông Lâm

4 1285Đoàn Lê Ngọc Bích Nữ 16/02/1989 Lâm Đồng Quản lý đất đai 6,5 9,0 71Trường ĐH Nông Lâm

5 1286Ngô Đình Hiền Nam 12/9/1989 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 74Trường ĐH Nông Lâm

6 1287Nguyễn Thành Hưng Nam 02/8/1993 Quảng Nam Quản lý đất đai 6,5 8,5 62Trường ĐH Nông Lâm

7 1288Lê Xuân Lâm Nam 15/02/1989 Quảng Nam Quản lý đất đai 7,0 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm

8 1289Tống Văn Lộc Nam 18/01/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 9,5 75Trường ĐH Nông Lâm

9 1290Nguyễn Văn Lợi Nam 16/5/1988 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,0 8,0 72Trường ĐH Nông Lâm

10 1291Nguyễn Ngọc Nhật Minh Nam 21/5/1996 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 9,0 79Trường ĐH Nông Lâm

11 1292Hồ Văn Nhân Nam 30/6/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,5 8,0 74Trường ĐH Nông Lâm

12 1293Phan Thị Thanh Phương Nữ 01/7/1995 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,0 9,5 81Trường ĐH Nông Lâm

13 1294Lê Ngọc Giang Thanh Nữ 16/10/1995 Lâm Đồng Quản lý đất đai 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 1295Nguyễn Tất Thành Nam 30/6/1989 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 9,0 77Trường ĐH Nông Lâm

15 1296Lê Thị Thu Thảo Nữ 28/10/1995 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 8,5 66Trường ĐH Nông Lâm

16 1297Phạm Quốc Bảo Nam 12/12/1988 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 67Trường ĐH Nông Lâm

17 1298Phạm Trần Ngọc Bảo Nam 07/01/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 7,5 8,0 73Trường ĐH Nông Lâm

18 1299Đỗ Thanh Doan Nam 03/3/1981 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 69Trường ĐH Nông Lâm

19 1300Trương Quang Hay Nam 02/9/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 64Trường ĐH Nông Lâm

20 1301Võ Minh Hà Nam 28/12/1991 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 7,0 8,5 59Trường ĐH Nông Lâm

21 1302Phạm Văn Hiếu Nam 10/8/1982 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,5 8,0 65Trường ĐH Nông Lâm

22 1303Phan Tại Khương Hoàng Nam 01/12/1989 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí 8,5 7,5 72Trường ĐH Nông Lâm

23 1304Tạ Công Liệu Nam 02/3/1979 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 56Trường ĐH Nông Lâm

24 1306Nguyễn Thanh Quốc Nam 05/6/1976 Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí 8,5 8,0 68Trường ĐH Nông Lâm

25 1307Trần Tôn Tẩn Nam 11/12/1981 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 9,0 8,5 74Trường ĐH Nông Lâm

26 1309Lê Văn Tĩnh Nam 18/11/1980 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 8,5 8,5 72Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 1310Bùi Hữu Vang Nam 23/5/1984 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 7,0 8,5 71Trường ĐH Nông Lâm

28 1312Lâm Trường An Nam 12/01/1993 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

29 1313Đặng Ngọc Chính Nam 24/12/1988 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 12: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1314Ngô Minh Hậu Nữ 25/12/1988 Phú Yên Vật lý chất rắn 9,0 8,5 69Trường ĐH Khoa học

2 1315Đào Văn Hùng Nam 22/3/1988 Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

3 1316Trương Viết Lãm Nam 01/7/1996 Phú Yên Vật lý chất rắn 6,0 6,5 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1317Huỳnh Thị Mỹ Loan Nữ 28/11/1996 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 8,5 83Trường ĐH Sư phạm

5 1318Nguyễn Văn Lực Nam 25/6/1976 Phú Yên Vật lý chất rắn 8,0 8,0 73Trường ĐH Khoa học

6 1319Nguyễn Như Mỹ Nhân Nữ 15/4/1980 Phú Yên Vật lý chất rắn 7,5 8,0 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1320Dương Hiển Phước Nam 03/7/1980 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1321Đậu Nam Thành Nam 21/01/1981 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 6,5 70Trường ĐH Sư phạm

9 1322Lê Thị Duy Thảo Nữ 20/01/1981 Phú Yên Vật lý chất rắn 5,5 7,5 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1323Tống Văn Thái Nam 10/5/1991 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 9,0 7,0 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1324Nguyễn Văn Thịnh Nam 20/5/1977 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

12 1325Phan Cao Trạng Nam 08/01/1979 Phú Yên Vật lý chất rắn 8,0 8,5 55Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1326Nguyễn Thị Xuân Vương Nữ 03/9/1978 Phú Yên Vật lý chất rắn 6,5 9,0 55Trường ĐH Khoa học

14 1327Nguyễn Nhứt Đông Nam 19/4/1996 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

15 1328Lê Thị Minh Hương Nữ 20/01/1992 Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 7,0 8,5 67Trường ĐH Khoa học

16 1329Tê Minh Sơn Nam 17/7/1993 Gia Lai Khoa học môi trường 6,0 9,0 59Trường ĐH Khoa học

17 1330Lê Hữu Danh Nam 27/01/1995 Quảng Nam Địa lý TN và môi trường 7,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học

18 1331Trịnh Xuân Đại Nam 03/01/1991 Quảng Ngãi Quan ly TN và môi trương 8,0 7,5 51Trường ĐH Khoa học

19 1332Nguyễn Phước Gia Huy Nam 26/8/1996 Thừa Thiên Huế Quan ly TN và môi trương 7,5 6,5 50Trường ĐH Khoa học

20 1333Nguyễn Văn Miên Nam 12/01/1987 Nghệ An Quan ly TN và môi trương 8,0 6,5 55Trường ĐH Khoa học

21 1334Nguyễn Cung Thiên Nam 09/5/1996 Quảng Ngãi Địa lý TN và môi trường 7,0 5,5 66Trường ĐH Khoa học

22 1335Nguyễn Hữu Chương Nam 08/6/1981 Phú yên Toán ứng dụng 5,5 7,5 67Trường ĐH Khoa học

23 1336Lưu Văn Dân Nam 20/4/1982 Phú Yên Toán ứng dụng 5,5 7,5 58Trường ĐH Khoa học

24 1337Võ Anh Duy Nam 02/5/1990 Phú Yên Toán ứng dụng 5,5 7,0 78Trường ĐH Khoa học

25 1340Nguyễn Khoa Minh Nam 06/4/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 1,0 7,0 67Trường ĐH Sư phạm

26 1341Bá Nguyễn Chiêm Ngân Nữ 03/9/1989 Ninh Thuận Toán ứng dụng 6,5 7,0 82Trường ĐH Khoa học

27 1342Trịnh Thị Hồng Quy Nữ 19/5/1996 Phú Yên Toán ứng dụng 6,0 6,0 81Trường ĐH Khoa học

28 1343Võ Thị Thuyên Nữ 03/10/1995 Phú Yên Toán ứng dụng 6,0 7,5 72Trường ĐH Khoa học

29 1344Nguyễn Huỳnh Tấn Trung Nam 05/02/1984 Phú Yên Toán ứng dụng 6,0 7,5 60Trường ĐH Khoa học

30 1345Nguyễn Chí Trường Nam 10/6/1983 Phú Yên Toán ứng dụng 6,5 6,0 70Trường ĐH Khoa học

Page 13: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1346Hồ Vũ Nguyên Bảo Nam 22/4/1990 Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin 7,0 8,0 95Trường ĐH Sư phạm

2 1347Nguyễn Trần Bá Nam 14/11/1994 Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin 7,0 7,0 94Trường ĐH Sư phạm

3 1348Mai Văn Phong Nam 15/7/1990 Quảng Bình Hệ thống thông tin 7,5 8,0 91Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1350Trịnh Lê Anh Chinh Nam 10/4/1991 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 80Trường ĐH Khoa học

5 1351Hoàng Lê Nam Hải Nam 08/6/1988 Quảng Bình Khoa học máy tính 5,5 8,5 87Trường ĐH Khoa học

6 1352Đoàn Thị Hồng Hạnh Nữ 06/5/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 77Trường ĐH Khoa học

7 1353Nguyễn Nguyên Hồ Nam 01/3/1984 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 7,0 73Trường ĐH Khoa học

8 1354Từ Thị Bích Hồng Nữ 06/5/1984 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 82Trường ĐH Khoa học

9 1355Hoàng Long Nam 06/7/1988 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 75Trường ĐH Khoa học

10 1356Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 11/10/1991 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 78Trường ĐH Khoa học

11 1357Đặng Văn Nga Nam 22/3/1994 Quảng Bình Khoa học máy tính 5,5 8,5 73Trường ĐH Khoa học

12 1358Hoàng Ngọc Nam 10/8/1983 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 5,5 8,5 65Trường ĐH Khoa học

13 1360Trương Anh Quang Nam 17/12/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính 6,0 9,0 68Trường ĐH Khoa học

14 1361Nguyễn Đỗ Quyên Nữ 01/3/1985 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 7,5 81Trường ĐH Khoa học

15 1362Trần Hà Minh Thành Nam 01/11/1989 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 76Trường ĐH Khoa học

16 1363Phạm Thị Thảo Nữ 01/10/1990 Phú Yên Khoa học máy tính 7,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học

17 1364Hoàng Minh Thái Nam 15/4/1992 Quảng Bình Khoa học máy tính 5,5 8,5 72Trường ĐH Khoa học

18 1365Trần Văn Thống Nam 22/12/1977 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 8,5 79Trường ĐH Khoa học

19 1366Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 04/5/1986 Quảng Bình Khoa học máy tính 6,0 8,5 71Trường ĐH Khoa học

20 1367Bùi Văn Tình Nam 26/11/1985 Quảng Bình Khoa học máy tính 6,0 8,5 68Trường ĐH Khoa học

21 1368Nguyễn Thế Toàn Nam 01/01/1981 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 8,5 70Trường ĐH Khoa học

22 1369Tôn Hoàng Tùng Nam 12/5/1978 Quảng Bình Khoa học máy tính 7,0 8,5 65Trường ĐH Khoa học

23 1370Hồ Nguyễn Quốc Bão Nam 20/10/1995 Quảng Trị Sinh học thực nghiệm 8,5 8,0 74Trường ĐH Khoa học

24 1371Hoàng Việt Hương Nữ 16/12/1982 Thừa Thiên Huế Sinh học thực nghiệm 9,0 9,5 77Trường ĐH Khoa học

25 1372Tạ Quốc Khánh Nam 28/9/1986 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 8,5 72Trường ĐH Sư phạm

26 1373Nguyễn Hồ Phương Uyên Nữ 25/10/1996 Quảng Nam Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

27 1374Phạm Hoàng Hải Nam 19/10/1996 Khánh Hòa Lâm học 9,5 7,0 70Trường ĐH Nông Lâm

28 1375Phùng Xuân Linh Nam 19/01/1990 Nghệ An Lâm học 9,5 9,0 73Trường ĐH Nông Lâm

29 1377Mai Hoàng Sơn Nam 08/5/1996 Quảng Nam Lâm học 7,5 6,0 71Trường ĐH Nông Lâm

30 1378Trần Thị Tường Vân Nữ 23/3/1985 Quảng Trị Lâm học 9,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

Page 14: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1379Cao Đình Cần Nam 26/11/1978 Bình Định Thú y 8,0 6,5 75Trường ĐH Nông Lâm

2 1380Nguyễn Đinh Thùy Khương Nữ 25/02/1990 Nghệ An Thú y 9,0 7,0 73Trường ĐH Nông Lâm

3 1381Đặng Hồng Nhật Nam 15/6/1990 Quảng Ngãi Thú y 9,0 5,5 73Trường ĐH Nông Lâm

4 1382Nguyễn Tất Thắng Nam 10/3/1993 Quảng Bình Thú y 8,5 6,0 73Trường ĐH Nông Lâm

5 1384Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 01/4/1984 Đà Nẵng Khoa học cây trồng 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

6 1385Võ Hoàng Minh Thu Nữ 31/01/1995 Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng 9,5 8,5 88Trường ĐH Nông Lâm

7 1386Đào Thị Kim Anh Nữ 27/01/1993 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 86Trường ĐH Y Dược

8 1387Võ Phúc Anh Nam 04/9/1995 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,5 9,0 79Trường ĐH Y Dược

9 1388Đặng Thị Hòa Nữ 11/12/1991 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 76Trường ĐH Y Dược

10 1389Đặng Cao Khoa Nam 16/9/1995 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 8,5 72Trường ĐH Y Dược

11 1390Tôn Nữ Quỳnh Như Nữ 24/9/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 86Trường ĐH Y Dược

12 1391Nguyễn Thị Đăng Thư Nữ 03/6/1994 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 1392Phan Nguyễn Văn Triều Nam 18/4/1993 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 9,5 8,0 87Trường ĐH Y Dược

14 1394Trần Văn An Nam 23/02/1984 Gia Lai Điện quang và y học hạt nhân 8,5 8,5 77Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1395Nguyễn Lưu Yến Nhi Nữ 07/4/1994 Đà Nẵng Điện quang và y học hạt nhân 8,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

16 1396Ngô Minh Quỳnh Phương Nữ 13/11/1994 Quảng Nam Điện quang và y học hạt nhân 8,0 8,0 75Trường ĐH Y Dược

17 1397Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 15/6/1994 Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân 8,0 10,0 69Trường ĐH Y Dược

18 1398Võ Như Quỳnh Nữ 12/5/1994 Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 9,0 10,0 81Trường ĐH Y Dược

19 1399Võ Thị Dạ Sương Nữ 06/11/1994 Quảng Trị Điện quang và y học hạt nhân 9,0 9,5 65Trường ĐH Y Dược

20 1400Lê Hoàng Di Thư Nữ 30/7/1994 Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 1401Phan Tiến Dũng Nam 07/9/1985 Đắk Lắk Ngoại khoa 6,5 8,5 68Trường ĐH Y Dược

22 1402Đỗ Văn Gia Khánh Nam 20/5/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa 6,5 5,5 60Trường ĐH Y Dược

23 1403Phan Đức Trí Nam 16/10/1991 Đà Nẵng Ngoại khoa 7,0 5,5 61Trường ĐH Y Dược

24 1404Mai Thị Nga Nữ 20/6/1993 Đắk Nông Sản phụ khoa 9,0 9,0 64Trường ĐH Y Dược

25 1405Hoàng Ngọc Sơn Nam 08/9/1994 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa 6,5 8,5 62Trường ĐH Y Dược

26 1406Nguyễn Thị Thảo Anh Nữ 11/02/1994 Hà tĩnh Tai - Mũi - Họng 9,0 8,0 62Trường ĐH Y Dược

27 1407Trần Văn Bửu Nam 19/5/1994 Phú Yên Tai - Mũi - Họng 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

28 1408Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 08/5/1994 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng 9,0 8,5 65Trường ĐH Y Dược

29 1409Võ Kinh Luân Nam 11/8/1993 Bình Thuận Tai - Mũi - Họng 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

30 1410Nguyễn Duy Phú Nam 30/4/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 8,5 5,5 71Trường ĐH Y Dược

31 1411Ngô Ngọc Tỉnh Nam 23/12/1994 Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng 8,5 7,5 70Trường ĐH Y Dược

Page 15: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1412Đặng Việt Cường Nam 14/4/1991 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 5,0 7,0 56Trường ĐH Y Dược

2 1413Hoàng Trọng Danh Nam 30/11/1992 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 7,0 6,5 73Trường ĐH Y Dược

3 1414Hoàng Lệ Giang Nữ 20/11/1989 Quảng Bình Răng - Hàm - Mặt 8,5 9,0 77Trường ĐH Y Dược

4 1415Phan Văn Lượng Nam 29/3/1992 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt 6,0 5,5 63Trường ĐH Y Dược

5 1416Hoàng Thị Lâm Quý Nữ 05/9/1987 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 7,5 6,5 71Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1417Nguyễn Phương Trinh Nữ 29/8/1992 Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 1419Phan Thị Thúy Linh Nữ 20/10/1988 Quảng Nam Điều dưỡng 8,5 9,5 67Trường ĐH Y Dược

8 1420Nguyễn Thị Nga Nữ 25/7/1986 Thừa Thiên Huế Điều dưỡng 9,0 9,0 64Trường ĐH Y Dược

9 1421Võ Thị Bích Nga Nữ 04/10/1980 Quảng Nam Điều dưỡng 9,5 9,0 78Trường ĐH Y Dược

10 1422Hà Thị Thanh Trang Nữ 02/02/1994 Bình Định Điều dưỡng 8,5 8,0 63Trường ĐH Y Dược(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1423Trần Thị Như Ngà Nữ 13/9/1991 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 9,5 7,0 57Trường ĐH Y Dược

12 1424Nguyễn Thị Mai Ngân Nữ 27/02/1993 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 9,5 8,0 60Trường ĐH Y Dược

13 1425Bùi Quang Vinh Nam 28/3/1991 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 9,5 7,0 67Trường ĐH Y Dược

14 1426Nguyễn Văn Diện Nam 01/8/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa 8,5 8,0 73Trường ĐH Y Dược

15 1427Phạm Hồng Minh Tú Nữ 09/3/1993 Đà Nẵng Nhi khoa 9,0 8,0 57Trường ĐH Y Dược

16 1428Trần Anh Dũng Nam 06/9/1986 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

17 1429Nguyễn Hữu Mạnh Đức Nam 02/01/1989 Đà Nẵng Nội khoa 6,5 8,0 61Trường ĐH Y Dược

18 1430Mai Quang Huy Nam 11/01/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 1431Nguyễn Thiện Hưng Nam 15/8/1987 Bình Định Nội khoa 7,5 8,5 56Trường ĐH Y Dược

20 1432Trần Quang Nhật Nam 27/10/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 6,5 5,5 50Trường ĐH Y Dược

21 1433Nguyễn Ngọc Sinh Nam 03/8/1994 Nghệ An Nội khoa 7,0 6,5 50Trường ĐH Y Dược

22 1434Đặng Bá Thạnh Nam 04/4/1994 Gia Lai Nội khoa 8,5 6,5 55Trường ĐH Y Dược

23 1435Nguyễn Trung Tín Nam 01/12/1993 Đắk Lắk Nội khoa 7,5 6,0 71Trường ĐH Y Dược

24 1436Trần Thị Hồng Vân Nữ 25/01/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa 9,5 7,5 58Trường ĐH Y Dược

25 1437Võ Hiệp Nam 01/6/1991 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,0 7,5 54Trường ĐH Y Dược

26 1438Trần Mạnh Hùng Nam 20/10/1983 Quảng Bình Y học cổ truyền 9,5 9,0 51Trường ĐH Y Dược

27 1439Nguyễn Quốc Kỳ Nam 06/10/1993 Nghệ An Y học cổ truyền 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

28 1440Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 11/9/1993 Quảng Trị Y học cổ truyền 9,0 9,0 62Trường ĐH Y Dược

29 1441Nguyễn Viết Phương Nguyên Nữ 14/11/1992 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

30 1442Nguyễn Quang Tâm Nam 04/02/1993 Quảng Trị Y học cổ truyền 9,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

31 1443Lê Thị Minh Thảo Nữ 12/6/1993 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 9,5 62Trường ĐH Y Dược

32 1444Lê Thị Thu Thảo Nữ 16/01/1992 Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 16: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1447Trần Thị Lệ Hà Nữ 29/8/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

2 1448Lê Văn Thiện Hải Nam 06/11/1993 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 69Trường ĐH Luật

3 1449Trần Thị Hằng Nữ 09/3/1984 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

4 1450Phan Ngọc Huy Nam 11/12/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 6,5 64Trường ĐH Luật

5 1451Lê Mạnh Hùng Nam 31/5/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 64Trường ĐH Luật

6 1452Lê Quang Khoa Nam 15/02/1967 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 63Trường ĐH Luật

7 1453Nguyễn Văn Lâm Nam 02/6/1979 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 58Trường ĐH Luật

8 1454Nguyễn Khắc Lập Nam 30/12/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 58Trường ĐH Luật

9 1455Phan Văn Linh Nam 28/10/1972 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 63Trường ĐH Luật

10 1456Phùng Thế Nhật Nam 01/11/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 60Trường ĐH Luật

11 1457Đinh Phúc Nam 01/4/1975 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 69Trường ĐH Luật

12 1458Trần Thị Diễm Phúc Nữ 21/02/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 83Trường ĐH Luật

13 1459Nguyễn Quang Tài Nam 09/4/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 80Trường ĐH Luật

14 1460Hồ Văn Thanh Nam 20/10/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,0 74Trường ĐH Luật

15 1461Nguyễn Vũ Thanh Nam 28/01/1991 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 6,0 79Trường ĐH Luật

16 1462Nguyễn Công Thăng Nam 22/3/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

17 1463Võ Ngọc Tuấn Nam 02/01/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 72Trường ĐH Luật

18 1464Trần Quốc Vương Nam 15/9/1974 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 74Trường ĐH Luật

19 1465Nguyễn Hoàng Anh Nam 04/7/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

20 1466Nguyễn Tuấn Anh Nam 14/12/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 9,0 73Trường ĐH Kinh tế

21 1467Lê Nguyễn Phước Bình Nam 21/5/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tế

22 1468Phạm Ngọc Bảo Châu Nữ 09/6/1996 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 73Trường ĐH Kinh tế

23 1469Hồ Thị Kim Cúc Nữ 18/6/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 72Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1470Trần Hữu Cường Nam 21/8/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

25 1471Phan Lê Thùy Dung Nữ 11/02/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 68Trường ĐH Kinh tế

26 1472Trương Xuân Duy Nam 14/10/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 76Trường ĐH Kinh tế

Page 17: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1473Nguyễn Kim Kỳ Duyên Nữ 30/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Kinh tế

2 1475Lê Thanh Tùng Dương Nam 22/4/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tế

3 1476Nguyễn Bình Dương Nam 13/7/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 69Trường ĐH Kinh tế

4 1477Phùng Thế Đạt Nam 21/9/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1478Trương Hải Đức Nam 14/4/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tế

6 1479Nguyễn Đông Giang Nam 30/8/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

7 1481Trần Thị Thu Hà Nữ 14/3/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tế

8 1483Dương Đức Hạnh Nam 15/11/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tế

9 1484Võ Thị Thu Hiền Nữ 27/8/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Kinh tế

10 1485Trần Đình Hiển Nam 06/5/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 68Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1486Nguyễn Văn Hiếu Nam 20/7/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 8,5 8,0 72Trường ĐH Kinh tế

12 1487Nguyễn Trương Hoàn Nam 26/10/1972 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Kinh tế

13 1489Nguyễn Quang Hưng Nam 21/8/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,5 72Trường ĐH Kinh tế

14 1490Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 05/7/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 73Trường ĐH Kinh tế

15 1491Nguyễn Thị Lệ Nữ 25/02/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 74Trường ĐH Kinh tế

16 1492Lê Thị Mỹ Linh Nữ 20/11/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

17 1493Lê Thị Thùy Linh Nữ 23/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 73Trường ĐH Kinh tế

18 1494Trần Thị Ngọc Linh Nữ 01/5/1971 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

19 1495Trần Cảnh Lộc Nam 22/4/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 6,5 73Trường ĐH Kinh tế

20 1496Lê Đình Luận Nam 20/8/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 64Trường ĐH Kinh tế

21 1497Hồ Minh Luyên Nam 08/01/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 66Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1498Nguyễn Hoàng Lương Nam 22/02/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 66Trường ĐH Kinh tế

23 1499Nguyễn Thị Thiên Lý Nữ 11/7/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 71Trường ĐH Kinh tế

Page 18: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1501Nguyễn Nhật Nam 15/8/1978 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

2 1502Trịnh Đình Nhật Nam 01/9/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 75Trường ĐH Kinh tế

3 1503Trần Thị Cẩm Nhung Nữ 27/7/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 74Trường ĐH Kinh tế

4 1504Lê Thị Quỳnh Như Nữ 21/4/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 8,0 81Trường ĐH Kinh tế

5 1505Đinh Tân Phong Nam 20/8/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,5 76Trường ĐH Kinh tế

6 1506Hà Thị Thảo Phương Nữ 25/9/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 9,0 82Trường ĐH Kinh tế

7 1507Phan Lưu Phước Nam 02/3/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 75Trường ĐH Kinh tế

8 1508Lê Thị Phượng Nữ 29/9/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,5 78Trường ĐH Kinh tế

9 1509Nguyễn Hải Quảng Nam 17/8/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,5 82Trường ĐH Kinh tế

10 1510Phan Thị Hồng Quyên Nữ 28/7/1985 Bình Trị Thiên Quản lý kinh tế 9,0 9,0 74Trường ĐH Kinh tế

11 1511Trần Nữ Như Quyên Nữ 26/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 9,0 84Trường ĐH Kinh tế

12 1512Nguyễn Hồng Sơn Nam 10/9/1996 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 9,0 8,0 76Trường ĐH Kinh tế

13 1513Nguyễn Lương An Sơn Nam 11/8/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 9,0 8,0 82Trường ĐH Kinh tế

14 1514Lê Văn Tâm Nam 21/01/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 73Trường ĐH Kinh tế

15 1515Trần Thị Thanh Tâm Nữ 16/7/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 81Trường ĐH Kinh tế

16 1516Võ Trần Tâm Nam 16/8/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 77Trường ĐH Kinh tế

17 1517Hoàng Minh Thanh Nam 08/4/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tế

18 1518Trần Văn Thành Nam 03/02/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 8,0 79Trường ĐH Kinh tế

19 1520Trần Bình Thuận Nam 20/3/1978 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế

20 1521Nguyễn Thị Trang Nữ 05/9/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Kinh tế

21 1522Trần Thị Trang Nữ 20/9/1996 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,5 7,0 80Trường ĐH Kinh tế

22 1523Trần Xuân Trí Nam 03/8/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 78Trường ĐH Kinh tế(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1524Bùi Việt Trung Nam 21/11/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 7,5 74Trường ĐH Kinh tế

24 1526Hồ Thị Tường Vân Nữ 07/4/1996 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 6,5 77Trường ĐH Kinh tế

Page 19: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1527Đinh Ly An Nữ 01/11/1975 Hà Nội Luật kinh tế 8,0 8,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1528Trương Ngọc Anh Nam 13/6/1985 Quảng BÌnh Luật kinh tế 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

3 1529Vũ Thị Hà Anh Nữ 18/8/1993 Thái Bình Luật kinh tế 7,0 8,5 70Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1530Nguyễn Đắc Cảnh Nam 12/11/1983 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 8,5 73Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1531Lê Quang Chính Nam 01/6/1980 Vĩnh Phúc Luật kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 1532Nguyễn Đình Công Nam 26/9/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 8,5 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1533A Dáo Nam 02/02/1979 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1534Nguyễn Tiến Dũng Nam 26/02/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,5 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1535Phan Tiến Dũng Nam 27/10/1979 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1536Lê Xuân Đạt Nam 16/3/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 7,5 83Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1537Nguyễn Anh Định Nữ 30/11/1992 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 85Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1538Nguyễn Trường Giang Nam 17/10/1984 Vĩnh Phúc Luật kinh tế 7,5 8,0 80Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1539Nguyễn Hành Nam 05/5/1970 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,0 8,0 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1541Đặng Quốc Hiền Nam 09/01/1985 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

15 1542Đinh Công Hiệp Nam 26/6/1981 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 78Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1543Trần Minh Huy Nam 25/12/1985 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 75Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1544Dương Văn Khôi Nam 11/01/1975 Quảng Ngãi Luật kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

18 1545Bùi Thị Thùy Mai Nữ 24/5/1995 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,5 71Trường ĐH Luật

19 1546Nguyễn Văn Minh Nam 02/4/1983 Bình Định Luật kinh tế 7,0 7,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 20: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1547Phạm Xuân Minh Nam 23/4/1984 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,0 64Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1548Nguyễn Văn Mười Nam 10/10/1971 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 8,0 54Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1549Cầm Thị Thanh Nga Nữ 04/9/1985 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1550Nguyễn Công Quyền Nam 23/8/1989 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,5 62Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1551Nguyễn Tấn Sang Nam 02/3/1972 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1552Kring Y Mai Sương Nữ 14/12/1990 Kon Tum Luật kinh tế 7,5 8,0 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1553Võ Trí Tài Nam 13/8/1977 Kon Tum Luật kinh tế 8,5 8,0 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1554Hoàng Anh Tâm Nam 02/8/1979 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,5 8,0 64Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1555Trịnh Thị Bình Thanh Nữ 17/9/1976 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,5 8,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1556Trần Minh Thắng Nam 29/12/1970 Thái Nguyên Luật kinh tế 8,0 8,5 55Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1557Lê Phước Thống Nam 11/3/1982 Bình Định Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 1558Phạm Đức Thuận Nam 10/3/1979 Hà Nam Luật kinh tế 7,0 7,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1559Phạm Công Toàn Nam 22/02/1992 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1560Bùi Thị Trang Nữ 29/10/1986 Hóa BÌnh Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1561Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 16/10/1992 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 83Trường ĐH Luật

16 1562Trịnh Thu Trang Nữ 07/9/1993 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,0 91Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1563Lê Thành Trung Nam 13/9/1983 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 7,5 85Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1564Bùi Duy Tuấn Nam 18/7/1979 Hưng Yên Luật kinh tế 8,0 7,5 88Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1566Trần Tỷ Nam 15/5/1975 Quảng Ngãi Luật kinh tế 8,0 7,5 77Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 21: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1568Trân Thi Hông Ân Nữ 08/8/1974 Gia Lai Văn học Việt Nam 6,5 8,0 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1569Nguyễn Thị Diễm Nữ 10/12/1984 Bình Định Văn học Việt Nam 8,5 8,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1570Hoàng Thị Hà Nữ 10/9/1982 Nghệ An Văn học Việt Nam 7,0 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1571Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 28/4/1984 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 7,5 57Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1572Phạm Thị Thu Hằng Nữ 25/11/1978 Hưng Yên Văn học Việt Nam 8,0 7,0 64Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1574Nguyên Đưc Manh Nam 11/11/1971 Quảng Ngãi Văn học Việt Nam 8,5 7,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1575Trân Thi Hoàng Nguyên Nữ 06/11/1981 Thanh Hóa Văn học Việt Nam 8,5 7,0 67Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1576Võ Ngọc Quỳnh Như Nữ 19/11/1978 Kon Tum Văn học Việt Nam 8,5 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1577Lê Thi Hông Sáu Nữ 30/10/1975 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,5 8,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1578Chu Ngọc Thanh Nữ 20/11/1979 Nghệ An Văn học Việt Nam 8,0 8,5 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1579Trịnh Thị Thắm Nữ 22/11/1994 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 7,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1580Đinh Thi Phuc Trang Nữ 06/10/1988 Quảng Bình Văn học Việt Nam 8,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1581Nguyên Thi Thanh Vân Nữ 27/12/1983 Gia Lai Văn học Việt Nam 7,0 7,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1583Nguyên Văn Chiên Nam 17/02/1979 Bình Định Toán ứng dụng 5,0 9,0 78Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1584Nguyễn Thị Phương Diễm Nữ 11/6/1986 Bình Định Toán ứng dụng 5,0 9,0 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1586Thái Bá Linh Nam 10/12/1977 Nghệ An Toán ứng dụng 5,0 9,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1587Pham Thi Mai Nữ 14/01/1980 Hải Dương Toán ứng dụng 5,0 9,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1588Nguyễn Thi Ngọc Nữ 08/3/1982 Thanh Hóa Toán ứng dụng 5,5 9,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1590Phạm Thanh Sơn Nam 30/6/1981 Vĩnh Phúc Toán ứng dụng 5,0 9,0 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1591Ksor Than Nam 01/11/1986 Gia Lai Toán ứng dụng 5,5 8,0 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1592Lâm Văn Thanh Nam 01/01/1979 Quảng Ngãi Toán ứng dụng 5,0 8,0 81Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1594Lê Quang Thành Nam 06/5/1984 Thanh Hóa Toán ứng dụng 5,5 8,0 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1595Trịnh Thị Hồng Vân Nữ 17/4/1990 Thanh Hóa Toán ứng dụng 5,0 8,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1597Lê Thanh Xuân Nam 01/01/1979 Thừa Thiên Huế Toán ứng dụng 5,0 8,0 59Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1598Nay A Yôn Nam 04/12/1986 Gia Lai Toán ứng dụng 5,0 8,0 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 22: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1599Nguyễn Trọng Việt Anh Nam 02/10/1985 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 8,0 53Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1600Nguyễn Tuấn Anh Nam 16/12/1980 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 8,5 53Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1602Nguyễn Văn Bao Nam 04/3/1973 Bình Định Luật kinh tế 8,0 8,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1603Đinh Thanh Binh Nam 13/02/1988 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1604Nguyễn Thanh Bình Nam 15/5/1979 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 8,5 55Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1605Rơ Lan Chim Nam 08/6/1984 Gia Lai Luật kinh tế 6,5 6,0 26Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1606Nguyễn Thanh Diệp Nam 27/9/1987 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1607Pham Thi Ngoc Duyên Nữ 07/6/1996 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,0 68Trường ĐH Luật

9 1608Vũ Bá Đông Nam 25/7/1981 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1609Nguyên Thi Hải Nữ 27/10/1992 Phú Thọ Luật kinh tế 7,5 7,0 65Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1610Trương Bảo Hải Nam 18/7/1978 Gia Lai Luật kinh tế 6,0 7,0 56Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1611Lý Thị Thanh Hằng Nữ 05/6/1991 Hậu Giang Luật kinh tế 8,5 8,5 56Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1612Dương Thi Thanh Hiếu Nữ 20/8/1986 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 77Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1613Trần Thị Hồng Nữ 14/8/1977 Thanh Hoa Luật kinh tế 6,0 7,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1614Bùi Thị Thu Huyền Nữ 24/11/1988 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 59Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1615Trần Thị Huyền Nữ 30/6/1982 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 7,5 55Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1617Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 19/12/1991 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 54Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1618Nguyễn Công Long Nam 20/9/1983 Quảng Bình Luật kinh tế 9,0 7,5 70Trường ĐH Luật

19 1619Nguyễn Văn Luyến Nam 20/6/1981 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1620Pham Thi Lựu Nữ 26/9/1975 Quảng Ngai Luật kinh tế 7,5 7,5 77Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1621Nông Văn Mẫn Nam 22/6/1984 Lạng Sơn Luật kinh tế 7,5 7,5 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1622Nguyễn Thị Nga Nữ 08/4/1985 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 74Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1623Mai Thị Bích Ngọc Nữ 20/5/1989 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 73Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1624Phạm Thị Nhàn Nữ 27/4/1974 Hải Dương Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 23: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1625Nguyễn Thị Thu Nhi Nữ 12/10/1990 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 8,0 76Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1626Vũ Thị Thùy Nhung Nữ 25/6/1987 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1627Vo Văn Ninh Nam 04/9/1977 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,5 59Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1628Hồ Văn Phúc Nam 24/8/1982 Gia Lai Luật kinh tế 7,0 7,5 64Trường ĐH Luật

5 1629Bùi Văn Phụng Nam 18/7/1980 Nam Định Luật kinh tế 7,0 7,5 51Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1630Nguyễn Thị Phương Nữ 07/7/1993 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 7,5 60Trường ĐH Luật

7 1631Nguyễn Xuân Phương Nam 03/10/1978 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1632Phạm Quý Phương Nam 23/6/1986 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 70Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1633Trân Thi Phương Nữ 18/10/1987 Nghệ An Luật kinh tế 8,5 8,0 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1634Tống Thị Phượng Nữ 09/01/1987 Hà Tĩnh Luật kinh tế 9,0 7,5 76Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1635Hà Đức Quang Nam 08/01/1986 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 75Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1636Bùi Văn Thắng Nam 18/11/1978 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,5 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1637Trần Văn Thuấn Nam 20/5/1969 Thái Bình Luật kinh tế 8,5 8,0 64Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1638Lý Văn Thuận Nam 15/4/1974 Nam Định Luật kinh tế 8,0 7,5 58Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1639Nguyễn Hữu Thuận Nam 31/10/1978 Bình Định Luật kinh tế 8,0 7,5 59Trường ĐH Luật

16 1640Hà Thi Thuy Nữ 19/6/1995 Gia Lai Luật kinh tế 9,0 8,0 62Trường ĐH Luật

17 1641Nguyễn Thị Thủy Nữ 04/6/1989 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 8,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1642Ngô Trung Thực Nam 15/8/1973 Hải Dương Luật kinh tế 8,5 6,5 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1643Bùi Thị Thu Trang Nữ 20/11/1983 Gia Lai Luật kinh tế 8,5 7,5 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1645Nguyễn Ngọc Trúc Nam 03/8/1963 Bình Định Luật kinh tế 7,0 8,0 54Trường ĐH Luật

21 1646Lê Văn Tuấn Nam 01/9/1973 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 8,0 58Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1647Đinh Quang Tuyến Nam 05/5/1983 Bình Định Luật kinh tế 7,0 7,5 68Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1648Trân Thi Tố Uyên Nữ 01/6/1977 Quảng Ngai Luật kinh tế 8,0 8,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1649Lê Thị Bích Vân Nữ 19/02/1991 Gia Lai Luật kinh tế 8,0 7,0 80Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 24: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1653Bùi Quý Mười Nữ 15/10/1983 Hà Nội Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 5,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1655Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 18/9/1985 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 8,5 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1656Trịnh Đình Giang Nam 16/6/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 8,5 86Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1657Nguyễn Thái Hoà Nam 15/11/1993 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,5 8,5 88Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1658Lưu Thị Quý Nữ 12/02/1988 Bắc Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,0 9,5 84Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1659Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 26/8/1989 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 8,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1660Lê Thành Công Nam 02/02/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,5 9,0 86Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1661Phan Thị Dung Nữ 20/01/1981 Vĩnh Phúc Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 8,5 87Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1662Lê Trọng Dũng Nam 10/8/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,0 8,5 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1663Nguyễn Sỹ Hạnh Nam 12/12/1983 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 9,5 6,5 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1664Ngô Đức Huy Nam 30/7/1995 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,5 7,0 77Trường ĐH Sư phạm

12 1665Mạc Thanh Phúc Nam 26/01/1986 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 9,0 90Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1666Võ Thị Thanh Thuỳ Nữ 01/5/1991 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 5,0 5,5 90Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1667Hoàng Thị Thủy Nữ 26/7/1988 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 9,0 80Trường ĐH Sư phạm

15 1668Lê Văn Tịnh Nam 12/6/1990 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 8,5 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1671Nguyễn Thành Bé Nam 20/8/1978 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,5 6,0 79Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1672Lê Thị Nga Nữ 30/12/1980 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 7,5 7,5 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1673Trần Thị Nhung Nữ 16/10/1981 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 8,0 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1674Lương Mai Lan Phương Nữ 14/7/1995 Lạng Sơn Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 7,0 87Trường ĐH Sư phạm

20 1675Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 29/01/1983 Tây Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,0 7,5 88Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1676Trần Vĩnh Yên Nam 20/10/1981 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 8,5 6,5 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1677Lê Xuân Bẩy Nam 06/8/1969 Nam Định Luật kinh tế 8,0 8,0 79Trường ĐH Luật

23 1678Phạm Đức Bùi Nam 11/12/1985 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 8,0 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1679Giản Thị Chung Nữ 23/11/1982 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1680Lê Thủy Chung Nữ 10/5/1993 Bình Định Luật kinh tế 7,5 6,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1682Bùi Lê Thùy Dung Nữ 09/10/1996 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 72Trường ĐH Luật

27 1683Nguyễn Thị Trang Dung Nữ 15/7/1978 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 1684Nguyễn Khắc Dương Nam 07/5/1990 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 7,0 71Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 1685Trần Thanh Dương Nam 20/5/1985 Thái Bình Luật kinh tế 7,5 6,5 63Trường ĐH Luật

Page 25: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1686Phạm Lê Thành Đạt Nam 04/8/1995 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,5 77Trường ĐH Luật

2 1687Hồ Thị Mỹ Hải Nữ 02/6/1980 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,5 71Trường ĐH Luật

3 1688Lê Danh Hải Nam 20/10/1989 Nam Định Luật kinh tế 7,0 8,5 72Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1690Nguyễn Chí Hiếu Nam 10/9/1982 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,5 7,0 64Trường ĐH Luật

5 1691Nguyễn Quốc Hòa Nam 06/4/1993 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1693Võ Thuận Hóa Nam 03/12/1967 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,0 6,5 70Trường ĐH Luật

7 1694Nguyễn Trọng Huy Nam 09/10/1985 Hà Tĩnh Luật kinh tế 8,5 7,0 75Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1695Nguyễn Đình Hùng Nam 12/3/1972 Nghệ An Luật kinh tế 8,5 6,5 70Trường ĐH Luật

9 1696Nguyễn Thanh Hùng Nam 10/9/1985 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,5 6,5 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1697Hoàng Vũ Thanh Hưng Nam 11/8/1993 Đắk Lắk Luật kinh tế 7,0 6,5 81Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1698Ngô Công Khánh Nam 08/3/1986 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,5 7,0 72Trường ĐH Luật

12 1699Phạm Duy Khánh Nam 15/3/1982 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,0 80Trường ĐH Luật

13 1702Nguyễn Huy Minh Nam 17/12/1976 Hải Dương Luật kinh tế 8,0 7,5 73Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1703Văn Công Minh Nam 18/5/1994 Đăk Nông Luật kinh tế 8,5 7,5 76Trường ĐH Luật

15 1704Hồ Thị Na Nữ 14/02/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 72Trường ĐH Luật

16 1706Nguyễn Thị Nga Nữ 20/5/1982 Bắc Ninh Luật kinh tế 8,5 7,5 73Trường ĐH Luật

17 1707Cao Thị Hoài Nhãn Nữ 02/9/1983 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 74Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1708Đặng Văn Nhân Nam 29/9/1973 Thái Bình Luật kinh tế 6,5 7,5 68Trường ĐH Luật

19 1710Hán Duy Quốc Phúc Nam 05/4/1987 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 87Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1711Hoàng Thị Thu Phương Nữ 05/4/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,5 83Trường ĐH Luật

21 1712Nguyễn Hữu Thanh Nam 20/4/1985 Đồng Nai Luật kinh tế 6,5 8,0 82Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1713Đinh Thị Thu Thảo Nữ 20/9/1995 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,5 7,5 82Trường ĐH Luật

23 1714Trần Lê Đại Ngọc Thảo Nữ 07/8/1995 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,0 7,5 77Trường ĐH Luật

24 1715Vũ Thị Phương Thảo Nữ 02/01/1987 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 79Trường ĐH Luật

25 1717Đặng Văn Tính Nam 29/8/1989 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 7,5 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1718Trần Anh Tông Nam 12/5/1988 Đăk Lăk Luật kinh tế 7,5 7,5 79Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 1719Đinh Quang Trưởng Nam 08/6/1990 Đăk Lăk Luật kinh tế 8,0 6,5 74Trường ĐH Luật

28 1720Trần Đức Vịnh Nam 12/9/1976 Thái Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 81Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 26: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1721Đặng Việt An Nam 27/5/1975 Vình Phú Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 79Trường ĐH Sư phạm

2 1722Nguyễn Thanh Phương Anh Nữ 23/9/1979 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

3 1723Nguyễn Trung Chánh Nam 01/01/1982 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 9,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1724Đỗ Quốc Cương Nam 04/6/1986 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 81Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1725Nguyễn Thị Diệu Nữ 22/02/1985 Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 82Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1726Nguyễn Viết Dũng Nam 21/8/1976 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

7 1727Vũ Trường Giang Nam 01/12/1985 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

8 1728Nguyễn Việt Hà Nữ 31/3/1986 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 9,0 80Trường ĐH Sư phạm

9 1729Hà Thị Hằng Nữ 21/11/1987 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

10 1730Vũ Thị Hương Nữ 18/9/1986 Hải Dương Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 8,0 83Trường ĐH Sư phạm

11 1731Nguyễn Văn Lai Nam 30/10/1980 TP Hồ Chí Minh Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

12 1732Vũ Thị Phương Nữ 16/4/1993 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,5 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

13 1733Mai Ngọc Son Nam 07/9/1986 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1734Lý Anh Thư Nữ 18/01/1986 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

15 1735Lưu Văn Tiến Nam 16/7/1987 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

16 1736Bùi Thị Trang Nữ 18/02/1986 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 8,5 65Trường ĐH Sư phạm

17 1737Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 19/6/1989 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 8,5 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1738Trần Thị Kim Trung Nữ 13/8/1982 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,5 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

19 1739Bùi Thanh Tùng Nam 13/7/1984 Tuyên Quang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 8,0 66Trường ĐH Sư phạm

20 1740Trần Đức Khánh Tường Nam 06/12/1987 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,0 57Trường ĐH Sư phạm

21 1741Nguyễn Minh Luân Vũ Nam 07/10/1988 Bà Rịa-Vũng Tà Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

22 1742Dương Ngọc Bích Nữ 22/6/1983 Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 8,5 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

23 1743Trương Lương Nhật Hà Nữ 22/11/1983 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 8,5 9,0 72Trường ĐH Sư phạm

24 1744Lê Bích Hạnh Nữ 12/10/1984 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,0 9,0 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1745Lê Minh Hoàng Nam 25/01/1980 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,0 7,5 68Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1746Hoàng Thị Phương Ngân Nữ 01/01/1994 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 7,5 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

27 1748Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 28/5/1980 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 6,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 27: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1749Phạm Hồng Khánh Nam 04/8/1983 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

2 1750Nguyễn Minh Tâm Nam 15/5/1984 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,0 77Trường ĐH Sư phạm

3 1751Lâm Đức Tín Nam 1983 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

4 1752Lê Thanh Tùng Nam 09/01/1981 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1753Nguyễn Thị Chiểu Nữ 16/6/1987 Cà Mau Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 72Khoa Du lịch-ĐHH

6 1754Lê Thoại Dung Nữ 28/10/1985 An Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 8,0 82Khoa Du lịch-ĐHH

7 1755Phạm Thị Kiều Trân Nữ 05/5/1991 Kiên Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 7,5 83Khoa Du lịch-ĐHH

8 1756Phạm Quang Triều Nam 20/10/1987 Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,5 8,0 82Khoa Du lịch-ĐHH

9 1757Phạm Minh Triết Nam 29/9/1988 Vĩnh Long Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 8,0 72Khoa Du lịch-ĐHH

10 1758Nguyễn Thanh Trúc Nữ 30/01/1984 An Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,5 7,5 69Khoa Du lịch-ĐHH

11 1759Nguyễn Hoàng Ân Nam 17/3/1983 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

12 1760Nguyễn Thị Bạc Nữ 15/7/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

13 1761Nguyễn Thị Bé Nữ 12/9/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 72Trường ĐH Sư phạm

14 1762Trương Văn Biên Nam 01/02/1976 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1763Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 02/01/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 70Trường ĐH Sư phạm

16 1764Phan Thị Hồng Cẩm Nữ 23/6/1980 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,0 8,5 64Trường ĐH Sư phạm

17 1765Trần Cao Chánh Nam 04/10/1992 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

18 1766Trần Thị Huyền Châu Nữ 15/5/1986 Quảng Trị Quản lý giáo dục 6,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

19 1767Nguyễn Ngọc Chi Nữ 10/6/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,5 66Trường ĐH Sư phạm

20 1769Lê Văn Chinh Nam 01/12/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

21 1770Trần Hữu Nguyên Chương Nam 25/8/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

22 1771Đào Văn Danh Nam 28/4/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

23 1772Nguyễn Đức Danh Nam 19/8/1974 Quy Nhơn Quản lý giáo dục 6,0 7,5 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1773Lê Thị Phương Đài Nữ 02/5/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

25 1774Hoàng Sĩ Đăng Nam 18/7/1988 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 1775Nguyễn Thị Mộng Đẹp Nữ 10/7/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 88Trường ĐH Sư phạm

Page 28: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1776Hoàng Văn Đông Nam 19/5/1979 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

2 1777Trần An Trường Giang Nữ 08/6/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 1778Bùi Xuân Hải Nam 24/5/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

4 1780Cao Thị Ngọc Hân Nữ 09/11/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 71Trường ĐH Sư phạm

5 1781Trần Thị Hiếu Hiền Nữ 22/3/1976 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 8,5 76Trường ĐH Sư phạm

6 1782Trịnh Thu Hiền Nữ 26/7/1995 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,5 95Trường ĐH Sư phạm

7 1783Trần Thị Hiển Nữ 22/10/1975 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

8 1784Vũ Tấn Hiến Nam 10/11/1978 Quảng Nam Quản lý giáo dục 7,0 8,5 87Trường ĐH Sư phạm

9 1785Nguyễn Văn Hiếu Nam 19/02/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

10 1786Đoàn Thị Hoa Nữ 26/3/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

11 1787Ngô Thị Hoa Nữ 05/6/1979 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,5 83Trường ĐH Sư phạm

12 1788Võ Văn Hoàn Nam 02/3/1962 Bình Dương Quản lý giáo dục 5,0 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

13 1789Nguyễn Minh Hoàng Nam 10/01/1970 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,0 7,0 83Trường ĐH Sư phạm

14 1791Nguyễn Thị Hoa Huệ Nữ 13/02/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

15 1793Trần Hoài Kha Nam 03/3/1983 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,0 7,0 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1794Nguyễn Văn Khoa Nam 07/4/1978 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,5 7,5 72Trường ĐH Sư phạm

17 1795Tô Lâm Viễn Khoa Nam 09/10/1986 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,0 78Trường ĐH Sư phạm

18 1796Nguyễn Thanh Kiều Nữ 05/10/1985 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,5 8,0 89Trường ĐH Sư phạm

19 1797Lê Thanh Kính Nam 04/6/1972 Quảng Trị Quản lý giáo dục 7,5 7,5 82Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1798Phạm Hữu Lâm Nam 23/9/1978 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 7,5 83Trường ĐH Sư phạm

21 1799Võ Ngọc Lâm Nam 12/4/1971 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 8,0 74Trường ĐH Sư phạm

22 1800Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 11/7/1973 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 76Trường ĐH Sư phạm

23 1801Lê Thị Liên Nữ 16/01/1978 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 5,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

24 1802Trần Thị Liên Nữ 16/8/1977 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,5 8,0 77Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 29: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1803Trần Thị Thanh Liên Nữ 17/7/1975 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 5,0 7,5 71Trường ĐH Sư phạm

2 1804Đinh Thị Kim Liễu Nữ 20/12/1989 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,5 64Trường ĐH Sư phạm

3 1805Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 19/02/1993 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

4 1806Đặng Thị Kiều Loan Nữ 27/5/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 58Trường ĐH Sư phạm

5 1807Nguyễn Huỳnh Long Nam 23/3/1971 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 7,0 63Trường ĐH Sư phạm

6 1808Võ Thị Thiên Lý Nữ 06/02/1980 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,5 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

7 1809Phan Thị Ngọc Mai Nữ 01/12/1969 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 1810Triệu Tuyết Mai Nữ 07/01/1972 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 83Trường ĐH Sư phạm

9 1811Đặng Thị Minh Nữ 02/10/1983 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 1812Hà Thị Thiên Nga Nữ 29/9/1995 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 90Trường ĐH Sư phạm

11 1813Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 10/10/1978 KonTum Quản lý giáo dục 8,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm

12 1814Nguyễn Thế Nguyên Nam 03/5/1974 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 8,0 7,5 84Trường ĐH Sư phạm

13 1815Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 07/11/1978 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 86Trường ĐH Sư phạm

14 1816Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 01/3/1971 Quy Nhơn Quản lý giáo dục 6,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

15 1818Trương Văn Nù Nam 05/6/1971 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

16 1819Nguyễn Duy Phúc Nam 11/11/1977 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

17 1820Đinh Kim Quy Nữ 30/7/1974 Thái Nguyên Quản lý giáo dục 7,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

18 1821Bùi Quang Thế Quyền Nam 28/11/1976 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 84Trường ĐH Sư phạm

19 1822Nguyễn Văn Sáng Nam 02/02/1966 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 6,5 90Trường ĐH Sư phạm

20 1823Dương Ngọc Giáng Sinh Nữ 25/12/1985 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 96Trường ĐH Sư phạm

21 1824Ngô Đức Tài Nam 25/11/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 7,5 74Trường ĐH Sư phạm

22 1826Đỗ Minh Tân Nam 07/8/1972 Gia Định Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

23 1827Huỳnh Kim Thành Nữ 10/12/1981 Đồng Nai Quản lý giáo dục 7,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

24 1828Nguyễn Văn Thành Nam 16/11/1978 Hậu Giang Quản lý giáo dục 5,5 8,0 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 30: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI …hueuni.edu.vn/portal/vi/data/ntnamcas/20190418_172317_KETQUATHICH_1... · 16 Đặng Ngọc Hân Nam 10/6/1984

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1830Bùi Thị Thu Thảo Nữ 08/12/1971 Bình Dương Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

2 1831Cái Hoàng Thạch Nam 26/6/1982 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 6,5 8,0 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1832Trần Thị Tho Nữ 15/11/1985 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

4 1833Nguyễn Thanh Thoa Nữ 13/8/1989 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

5 1834Trần Thị Kim Thoa Nữ 11/10/1988 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,5 73Trường ĐH Sư phạm

6 1835Nguyễn Thanh Thùy Nữ 25/02/1977 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 70Trường ĐH Sư phạm

7 1836Thái Thị Thanh Thủy Nữ 26/9/1975 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 8,0 7,0 80Trường ĐH Sư phạm

8 1837Võ Thị Minh Thương Nữ 30/6/1986 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 8,0 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

9 1838Trần Thị Thủy Tiên Nữ 29/01/1994 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 5,0 7,0 64Trường ĐH Sư phạm

10 1839Ngô Xuân Tiến Nam 10/01/1983 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

11 1840Đặng Thị Tình Nữ 12/5/1980 Thái Bình Quản lý giáo dục 7,0 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

12 1842Mai Thị Trang Nữ 06/7/1987 Thanh Hóa Quản lý giáo dục 6,5 7,5 73Trường ĐH Sư phạm

13 1844Trần Thị Diễm Trang Nữ 09/7/1975 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 75Trường ĐH Sư phạm

14 1846Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 08/7/1971 Đồng Tháp Quản lý giáo dục 6,5 8,0 73Trường ĐH Sư phạm

15 1847Phan Văn Trinh Nam 08/4/1983 Bình Thuận Quản lý giáo dục 7,0 7,5 63Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1848Trần Văn Trọng Nam 12/10/1971 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 7,0 8,0 61Trường ĐH Sư phạm

17 1849Nguyễn Minh Trung Nam 04/01/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

18 1850Vũ Quang Tuấn Nam 01/02/1976 Nam Định Quản lý giáo dục 6,5 7,0 71Trường ĐH Sư phạm

19 1851Đặng Thanh Tùng Nam 12/6/1980 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 7,0 8,0 68Trường ĐH Sư phạm

20 1853Trần Vũ Thùy Vân Nữ 15/10/1982 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,5 62Trường ĐH Sư phạm

21 1854Lai Tường Vy Nữ 30/8/1991 TP Hồ Chí Minh Quản lý giáo dục 6,0 7,0 78Trường ĐH Sư phạm

22 1856Nguyễn Thị Bạch Yến Nữ 03/11/1984 Bà Rịa-Vũng Tà Quản lý giáo dục 7,0 8,5 85Trường ĐH Sư phạm

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 4 năm 2019Tổng danh sách có: 772 thí sinh