Upload
tran-tuan-thanh
View
123
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
ý nghĩa tiếng Việt Lệnh tắt ý nghĩa tiếng Anh
Con trỏ chọn đối tượng RS Select Object
Thay đổi toạ độ nút RR Reshape Oject
Vẽ nút ( Joint ) RP Draw Point Oject
Vẽ thường phần tử thanh RLD Draw Lines
Vẽ nhanh phần tử thanh RLR Creat Lines in Region
Vẽ phần tử cột theo vùng xác định RLC Creat Columns in Region
Vẽ hệ dầm phụ RLS Creat Secondary Beam
Vẽ hệ thanh giằng RL… Creat Braces in Region
Vẽ phần tử sàn qua 3, 4 điểm RA Draw areas
Vẽ thường phần tử sàn RAR Draw Rectangular areas
Vẽ nhanh phần tử sàn RAE Creat areas at click
Vẽ thường phần tử vách RAW Draw Walls
Vẽ nhanh phần tử vách RAL Creat Wall in Region
Vẽ mặt cắt kết cấu RD Draw Developed Elevation
đo kích thước phần tử RM Draw Dimentions Line
Vẽ điểm tham chiếu RO Draw Reference Point
Bắt điểm tại các nút và vị trí lưới giao nhau RAPSnap to Grid Intersections and
Points
Bắt điểm tại điểm giữa và vị trí đầu , cuối thanh RAL
Snap to Lines End and Middle Point
Bắt điểm tại các vị trí thanh giao nhau RAI Snap to Intersections
Bắt điểm vuông góc với thanh RAD Snap to Perpendicular
Bắt điểm theo hệ lưới kết cấu RAF Fine Grid
Tạo một bài toán mới FN New (Ctrl + N )
Mở một bài toán đã có FO Open ( Ctrl + O)
Lưu trữ bài toán Save (Ctrl + S )
In các màn hình đồ hoạ Print Fraphics ( Ctrl + P )
In số liệu và kết quả bài toán Print Input, Output
Huỷ bỏ lệnh trước đó Undo ( Ctrl + Z )
Lấy lại lệnh vừa huỷ bỏ Redo ( Ctrl + Y )
Làm sạch màn hình đồ hoạ Refresh Window
Khoá / Mở khoá kết cấu Lock / Unlock Model
Phân tích kết cấu Run ( F5)
Phóng to kết cấu theo cửa sổ xác định VZ Rubber band Zoom ( F2)
Xem toàn bộ kết cấu VR Restore Full View (F3)
Lấy lại lệnh zoom trước đó VV Restore Previous Zoom
Phóng to kết cấu theo từng VI Zoom In One Step
Thu nhỏ kết cấu theo từng bước VO Zoom Out One Step
Dịch chuyển quan sát kết cấu VP Pan ( F8)
Quan sát không gian kết cấu V3 3D View
Quan sát mặt bằng kết cấu VN Plan View
Quan sát mặt đứng kết cấu VE Elevation View
Xoay kết cấu trong cửa sổ 3D Rotate 3D View
Quan sát phối cảnh kết cấu Perspective Toggle
Dịch chuyển lên một bước lưới Move Up In List
Dịch chuyển xuong một bước lưới Move Down In List
Quan sát kết cấu dạng thu ngắn Object Shrink Toggle
Thiết lập các thông số hiển thị VT Set Building Option
Bật / Tắt các đối tượng nút Show Joints
Bật / Tắt các đối tượng thanh Show Frames
Bật / Tắt các đối tượng tấm vỏ Show Shell
Bật / Tắt hệ lưới Show Frid ( F7 )
Bật / Tắt hệ toạ độ tổng thể Show axes
Chỉ thể hiện đối tượng được chọn Show Setion Only
Hiển thị tất cả các đối tượng Show All
Cắt nhóm đối tượng ET Cut ( Ctrl + X)
Sao chép nhóm đối tượng EC Copy
Dán nhóm đối tượng EP Paste
Xoá nhóm đối tượng ED Delete
Các kiểu sao chép đối tượng EE Replicate
Chỉnh sửa lưới mặt bằng EGE Edit Grid Data
Chỉnh sửa lưới tầngEYE /
EYI/EYD Edit Story Data
Gộp nút theo bán kính xác định EN Merge Joint
Hiệu chỉnh nút, thanh , biên đối tượng EA Align Point/ Lines / Edge
Dịch chuyển nút , thanh tấm EO Move Point/ Lines / Area
Hiệu chỉnh đối tượng tấm EK Expand / Srink Areas
Gộp phần tử tấm EM Merge Areas
Chia phần tử tấm EW Mesh Areas
Gộp phần tử thanh EJ Joint Lines
Chia phần tử thanh EV Divide Lines
Hiệu chỉnh nút tới đối tượng thanh EX Extrude Points to Lines
Hiệu chỉnh thanh tới đối tượng tấm ES Extrude Lines to Areas
Gán liên kết màng cứng cho nút AJD Assign Rigid Diaphrag
Gán kiểu Panel zone AJZ Assign Panel Zone
Gán liên kết nút AJS Assign Restrains
Gán liên kết đàn hồi AJP Assign Joint Springs
Gán liên kết đặc trưng AJN Assign Link Properties
Gán khối lượng nút AJM Assign Additional Point Mass
Gán tải trọng cho nút APF Assign Force
Gán tải trọng chuyển vị nút APD Assign Ground Displacement
Gán tải trọng nhiệt độ cho nút APT Assign Point Temprature
Gán tiết diện thanh AFS Assign Frame Section
Giải phóng liên kết thanh AFR Assign Frame Releases
Gán vùng cứng phần tử thanh AFF Assign Frame Offsets
Gán số mặt cắt phần tử thanh AFO Assign Frame Output Stations
Gán trục địa phương cho phần tử thanh AFA Assign Frame Local Axes
Gán liên kết đàn hồi thanh AFP Assign Line Springs
Gán khối lượng riêng của thanh AFM Assign Additional Line Mass
Gán tải trọng tập trung trên thanh ALP Assign Point Load
Gán tải trọng phân bố trên thanh ALD Assign Frame Distributed Load
Gán tải trọng nhiệt độ trên thanh ALT Assign Frame Temprature
Gán tiết diện cho phần tử Wall / Slab / Deck ASS Assign Wall / Slab / Deck Section
Gán tấm có lỗ mở ASO Assign Opening
Gán màng cứng phần tử tấm ASD Assign Shell Rigid Diaphragm
Gán trục địa phương cho phần tử tấm ASA Assign Shell Local Axes
Gán tên cho đối tượng Pier ASE Assign Pier Laber
Gán tên cho đối tượng Spandral ASL Assign Spandral Laber
Gán liên kết đàn hồi cho phần tử Shell ASP Assign Area Springs
Gán khối lượng riêng cho phần tử ASM Assign Additional Area Mass
Gán tải trọng phân bố cho Shell AAU Assign Uniform Load
Gán tải trọng nhiệt độ cho Shell AAT Assign Shell Temprature
Chọn tất cả các đối tượng Ctrl + A Select All
Lấy lại một lựa chọn đối tượng SV Get Previous Selection
Xoá tất cả các lựa chọn đối tượng SC Clear Selection
Chọn đối tượng bằng Line SI Select Intersecting Line
định nghĩa vật liệu DM Define Material Properties
định nghĩa tiết diện cho phần tử thanh DF Define Frame Sections
định nghĩa tiết diện cho phần tử tấm vỏ ( vách , lõi ) DS Define Wall / Slab / Desk Sections
Tạo và quản lý các đối tượng DG Define Groups
định nghĩa các trường hợp tải trọng DL Define Static Load Case Name
định nghĩa mặt cắt DC Define Section Cuts
định nghĩa các tổ hợp tải trọng DB Define Load Combinations
Thiết lập các thông số trước khi Run NS Set Analyze Options
Run với thông số đã được thiết lập NA (F5) Run Analyze
Hiển thị sơ đồ không biến dạng của kết cấu PU Show Underformed Shape
Hiển thị các trường hợp tải trọng đã gán cho nút, điểm PLJ Show Load Joint / Point
Hiển thị các trường hợp tải trọng đã gán cho thanh PLF Show Load Frame / Line
Hiển thị các trường hợp đã gán cho đối tượng tấm, vỏ PLS Show Load Shell / Area
Hiển thị biến dạng của kết cấu PD Show Deformed Shape
tương ứng với trường hợp tải trọng được chọn
Hiển thị các dao động riêng của kết cấu PM Show Mode Shape
Hiển thị phản lực gối tựa và gối đàn hồi PFR Show Surport / Spring Reactions
Hiển thị noi luc phan tu tu thanh PFFShow Frame / Pier / Spandrel
Forces