Upload
trungthainguyen
View
218
Download
2
Embed Size (px)
DESCRIPTION
ĐHBK 20151
Citation preview
Tuần dòng Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhậtT1 2 10/08/15 11/08/15 12/08/15 13/08/15 14/08/15 15/08/15 16/08/15T2 3 17/08/15 18/08/15 19/08/15 20/08/15 21/08/15 22/08/15 23/08/15T3 4 24/08/15 25/08/15 26/08/15 27/08/15 28/08/15 29/08/15 30/08/15T4 5 31/08/15 01/09/15 02/09/15 03/09/15 04/09/15 05/09/15 06/09/15T5 6 07/09/15 08/09/15 09/09/15 10/09/15 11/09/15 12/09/15 13/09/15T6 7 14/09/15 15/09/15 16/09/15 17/09/15 18/09/15 19/09/15 20/09/15T7 8 21/09/15 22/09/15 23/09/15 24/09/15 25/09/15 26/09/15 27/09/15T8 9 28/09/15 29/09/15 30/09/15 01/10/15 02/10/15 03/10/15 04/10/15T9 10 05/10/15 06/10/15 07/10/15 08/10/15 09/10/15 10/10/15 11/10/15T10 11 12/10/15 13/10/15 14/10/15 15/10/15 16/10/15 17/10/15 18/10/15T11 12 19/10/15 20/10/15 21/10/15 22/10/15 23/10/15 24/10/15 25/10/15T12 13 26/10/15 27/10/15 28/10/15 29/10/15 30/10/15 31/10/15 01/11/15T13 14 02/11/15 03/11/15 04/11/15 05/11/15 06/11/15 07/11/15 08/11/15T14 15 09/11/15 10/11/15 11/11/15 12/11/15 13/11/15 14/11/15 15/11/15T15 16 16/11/15 17/11/15 18/11/15 19/11/15 20/11/15 21/11/15 22/11/15T16 17 23/11/15 24/11/15 25/11/15 26/11/15 27/11/15 28/11/15 29/11/15T17 18 30/11/15 01/12/15 02/12/15 03/12/15 04/12/15 05/12/15 06/12/15T18 19 07/12/15 08/12/15 09/12/15 10/12/15 11/12/15 12/12/15 13/12/15T19 20 14/12/15 15/12/15 16/12/15 17/12/15 18/12/15 19/12/15 20/12/15T20 21 21/12/15 22/12/15 23/12/15 24/12/15 25/12/15 26/12/15 27/12/15T21 22 28/12/15 29/12/15 30/12/15 31/12/15 01/01/16 02/01/16 03/01/16T22 23 04/01/16 05/01/16 06/01/16 07/01/16 08/01/16 09/01/16 10/01/16T23 24 11/01/16 12/01/16 13/01/16 14/01/16 15/01/16 16/01/16 17/01/16T24 25 18/01/16 19/01/16 20/01/16 21/01/16 22/01/16 23/01/16 24/01/16T25 26 25/01/16 26/01/16 27/01/16 28/01/16 29/01/16 30/01/16 31/01/16T26 27 01/02/16 02/02/16 03/02/16 04/02/16 05/02/16 06/02/16 07/02/16T27 28 08/02/16 09/02/16 10/02/16 11/02/16 12/02/16 13/02/16 14/02/16T28 29 15/02/16 16/02/16 17/02/16 18/02/16 19/02/16 20/02/16 21/02/16T29 30 22/02/16 23/02/16 24/02/16 25/02/16 26/02/16 27/02/16 28/02/16T30 31 29/02/16 01/03/16 02/03/16 03/03/16 04/03/16 05/03/16 06/03/16T31 32 07/03/16 08/03/16 09/03/16 10/03/16 11/03/16 12/03/16 13/03/16T32 33 14/03/16 15/03/16 16/03/16 17/03/16 18/03/16 19/03/16 20/03/16T33 34 21/03/16 22/03/16 23/03/16 24/03/16 25/03/16 26/03/16 27/03/16T34 35 28/03/16 29/03/16 30/03/16 31/03/16 01/04/16 02/04/16 03/04/16T35 36 04/04/16 05/04/16 06/04/16 07/04/16 08/04/16 09/04/16 10/04/16T36 37 11/04/16 12/04/16 13/04/16 14/04/16 15/04/16 16/04/16 17/04/16T37 38 18/04/16 19/04/16 20/04/16 21/04/16 22/04/16 23/04/16 24/04/16T38 39 25/04/16 26/04/16 27/04/16 28/04/16 29/04/16 30/04/16 01/05/16T39 40 02/05/16 03/05/16 04/05/16 05/05/16 06/05/16 07/05/16 08/05/16T40 41 09/05/16 10/05/16 11/05/16 12/05/16 13/05/16 14/05/16 15/05/16T41 42 16/05/16 17/05/16 18/05/16 19/05/16 20/05/16 21/05/16 22/05/16T42 43 23/05/16 24/05/16 25/05/16 26/05/16 27/05/16 28/05/16 29/05/16T43 44 30/05/16 31/05/16 01/06/16 02/06/16 03/06/16 04/06/16 05/06/16T44 45 06/06/16 07/06/16 08/06/16 09/06/16 10/06/16 11/06/16 12/06/16T45 46 13/06/16 14/06/16 15/06/16 16/06/16 17/06/16 18/06/16 19/06/16
T46 47 20/06/16 21/06/16 22/06/16 23/06/16 24/06/16 25/06/16 26/06/16T47 48 27/06/16 28/06/16 29/06/16 30/06/16 01/07/16 02/07/16 03/07/16T48 49 04/07/16 05/07/16 06/07/16 07/07/16 08/07/16 09/07/16 10/07/16T49 50 11/07/16 12/07/16 13/07/16 14/07/16 15/07/16 16/07/16 17/07/16T50 51 18/07/16 19/07/16 20/07/16 21/07/16 22/07/16 23/07/16 24/07/16T51 52 25/07/16 26/07/16 27/07/16 28/07/16 29/07/16 30/07/16 31/07/16T52 53 01/08/16 02/08/16 03/08/16 04/08/16 05/08/16 06/08/16 07/08/16T53 54 08/08/16 09/08/16 10/08/16 11/08/16 12/08/16 13/08/16 14/08/16T54 55 15/08/16 16/08/16 17/08/16 18/08/16 19/08/16 20/08/16 21/08/16
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật2 3 4 5 6 7 8
Page 4
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015-2016(Kíp 1: 7h00 - Kíp 2: 9h30 - Kíp 3: 12h30 - Kíp 4: 15h00)
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83872 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 65 T-403
83872 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 65 T-406
83873 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 65 T-407
83873 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 64 T-408
83888 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 75 TC-304
83888 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 75 TC-305
83888 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 75 TC-401
83902 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 74 TC-402
83902 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 75 TC-404
83902 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 75 TC-405
83916 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 73 TC-501
83916 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 74 TC-502
83916 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 74 TC-504
83928 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 63 TC-505
83928 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 64 TC-410
83928 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 64 TC-411
83944 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 65 T-409
83944 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 65 T-503
83955 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 54 T-505
83955 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 54 T-506
83966 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 61 T-507
83966 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 61 TC-410
83977 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 56 TC-411
83977 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 55 T-403
83988 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 81 TC-304
83988 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 82 TC-305
84001 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 71 TC-401
84001 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 70 TC-402
84014 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 76 TC-404
84023 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 82 TC-405
84023 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 82 TC-501
84037 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 66 T-406
84037 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 67 T-407
84037 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 66 T-408
Page 5
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84045 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 75 TC-502
84045 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 74 TC-504
84045 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 74 TC-505
84050 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 66 T-409
84050 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 66 T-503
84050 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 66 T-505
84051 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 3 70 T-506
84051 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 70 T-507
84051 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-304
84069 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 71 TC-305
84069 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-401
84075 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 46 TC-406
84075 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 45 TC-407
84085 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 79 TC-402
84085 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 79 TC-404
84101 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 61 TC-405
84101 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 62 TC-410
84101 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 62 TC-411
84102 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 63 TC-501
84102 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 64 TC-502
84102 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 64 TC-504
84172 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 89 D3,5-201
84172 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 89 D3,5-301
84335 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 62 TC-207
84335 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 63 TC-307
84335 IT1110 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 62 TC-507
82627 IT1130 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 88 D3,5-501
82627 IT1130 Tin học đại cương T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 88 D3-501
84024 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 62 D3-204
84024 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 61 D3-507
84024 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 61 D3,5-201
84038 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 D3,5-301
84038 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 D3,5-401
84038 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 70 D3,5-501
84168 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 86 D3-401
84168 IT2000 Nhập môn CNTT và TT T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 85 D3-501
83445 IT2130 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-410
83445 IT2130 Tín hiệu và hệ thống T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-411
Page 6
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83315 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuậ T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 89 D6-309
84170 IT3030 Kiến trúc máy tính T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 69 TC-401
84170 IT3030 Kiến trúc máy tính T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 70 TC-402
84170 IT3030 Kiến trúc máy tính T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 69 TC-404
83446 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụ T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 46 TC-212
83446 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụ T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 TC-213
84274 IT3062 Toán chuyên đề T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 48 TC-307
84171 IT3070 Hệ điều hành T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 69 TC-401
84171 IT3070 Hệ điều hành T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-402
84171 IT3070 Hệ điều hành T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-404
83433 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 58 D9-105
83433 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 57 D9-106
83434 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 80 D9-101
83447 IT3080 Mạng máy tính T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 88 D9-201
83435 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 88 D9-101
83436 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 64 D9-105
83436 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 63 D9-106
83448 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 52 D9-205
83448 IT3090 Cơ sở dữ liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 51 D9-206
83437 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 61 TC-501
83438 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 70 TC-502
83438 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 69 TC-504
83449 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 46 TC-507
83449 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 TC-506
83440 IT3110 Linux và phần mềm nguồn T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 75 TC-404
83450 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 87 D3-101
83592 IT3600 Lập trình hướng đối tượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 86 D3,5-201
83593 IT3600 Lập trình hướng đối tượng T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 87 D3,5-301
83595 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-410
83595 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-411
83596 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 48 TC-407
83596 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thốn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 49 TC-207
647664 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-204
647665 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-204
647666 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-205
647667 IT3650 Lập trình Java T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 38 TC-205
647668 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 39 TC-204
647738 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 18 TC-204
Page 7
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
647739 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-205
647740 IT3660 Lập trình Android T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 39 TC-205
640941 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 79 D9-105
640942 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 80 D9-106
640943 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 80 D9-205
640944 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 26 D9-206
640945 IT3910 Project I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 TC 81 D9-206
641034 IT3911 Đồ án I: Lập trình T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 TC 20 D5-201
641032 IT3920 Project II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D9-102
641033 IT3920 Project II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D9-102
647564 IT3920 Project II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D9-102
640946 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 33 D3-201
640947 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-201
640948 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-201
640949 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-201
640950 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 40 D3-201
647562 IT3930 Project II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 8 D5-202
647563 IT3930 Project II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D5-202
640951 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 9 D5-101
640952 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 5 D5-101
640953 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 11 D5-101
647565 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D5-101
647566 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công n T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 10 D5-101
84273 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 TC 65 D5-103
83008 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở d T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 60 D5-104
83442 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 1 70 D9-105
83442 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 2 70 D9-106
83443 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 1 63 D9-205
83443 IT4040 Trí tuệ nhân tạo T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 Nhóm 2 63 D9-206
83132 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật t T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-309
83597 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-206
83597 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-207
83598 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-208
83598 IT4069 Lập trình mạng T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 46 TC-306
83133 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp d T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 15 TC-309
83444 IT4080 Nhập môn công nghệ phần T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-401
83444 IT4080 Nhập môn công nghệ phần T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 70 TC-402
84307 IT4080 Nhập môn công nghệ phần T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 79 TC-404
Page 8
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83134 IT4110 Tính toán khoa học T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 23 TC-311
83135 IT4130 Lập trình song song T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 44 TC-307
83569 IT4160 Vi xử lý T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 85 TC-412
83570 IT4160 Vi xử lý T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 75 TC-501
84486 IT4170 Xử lý tín hiệu số T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 2 TC-206
83144 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-408
82898 IT4230 Kỹ năng giao tiếp T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 34 TC-208
83146 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thô T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 51 TC-304
83146 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thô T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 52 TC-305
83145 IT4251 Thiết kế IC T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 28 TC-406
83151 IT4260 An ninh mạng T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 2 TC 81 D9-101
83147 IT4290 Xử lý tiếng nói T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 TC 30 TC-404
83137 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 87 TC-312
83138 IT4361 Hệ cơ sở tri thức T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 2 TC 64 TC-501
83601 IT4408 Thiết kế và lập trình Web T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 20 TC-209
640954 IT4421 Đồ án các công nghệ xây d T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-2 TC 71 D5-103
83139 IT4440 Tương tác Người –Máy T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 65 TC-402
83139 IT4440 Tương tác Người –Máy T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 64 TC-404
83140 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 53 TC-410
83140 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 53 TC-411
83141 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 73 TC-401
83143 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 57 TC-410
83143 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 58 TC-411
83148 IT4610 Hệ phân tán T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 66 D9-105
83152 IT4650 Thiết kế mạng Intranet T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 73 TC-402
83149 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 76 TC-502
83150 IT4681 Truyền thông đa phương tiện T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 77 TC-304
82900 IT4690 Mạng không dây và truyền th T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 56 TC-407
82903 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tin T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 64 D5-204
640955 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngà T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 52 D5-101
82876 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 67 D9-205
82881 IT4776 Cơ sở thuật toán của lý thuy T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 18 D3-403
84371 IT4778 Lập trình hệ thống T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 17 TC-206
82895 IT4782 Lập trình .NET T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-212
82895 IT4782 Lập trình .NET T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-213
83600 IT4789 Lập trình .net T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 54 TC-307
640956 IT4797 Đồ án hệ nhúng T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-2 TC 34 D9-203
84370 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-504
Page 9
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
82875 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-305
82878 IT4856 Quản trị dự án T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 49 TC-501
82878 IT4856 Quản trị dự án T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 49 TC-502
82879 IT4866 Học máy T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 85 D9-201
82885 IT4875 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-312
82884 IT4883 Phát triển phần mềm phân tá T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 78 TC-501
82889 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 45 TC-206
82891 IT4887 Mạng không dây và phát triể T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-307
82891 IT4887 Mạng không dây và phát triể T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-308
82892 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technic T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-212
82886 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 74 TC-404
82887 IT4898 Multimedia, trò chơi và các h T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 40 D9-105
83602 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 3 TC 63 D9-105
83832 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D6-209
83833 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D6-209
83834 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D6-209
83835 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D6-309
83836 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D6-309
83837 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D6-309
83838 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-101
83839 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-101
83840 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-101
83841 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-201
83842 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-201
83843 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-201
83844 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D3,5-501
83845 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D3,5-501
83846 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D3,5-501
83847 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-105
83848 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-105
83849 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-106
83850 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-106
83851 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 30 D9-102
83852 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D6-209
83853 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D6-209
83854 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D6-209
83855 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D6-309
83856 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D6-309
Page 10
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83857 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D6-309
83858 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-101
83859 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-101
83860 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-101
83861 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-201
83862 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-201
83863 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-201
83864 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D3,5-501
83865 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D3,5-501
83866 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D3,5-501
83867 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-105
83868 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-105
83869 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-106
83870 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-106
83871 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-205
84410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 30 D9-205
83193 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-201
83194 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-201
83556 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-201
83640 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-301
83641 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 31 D3,5-301
83642 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-301
83643 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 31 D3-501
83644 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3-501
83645 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 31 D3-501
83646 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D6-209
83647 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 30 D6-209
84411 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 28 D6-209
83792 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 27 D9-206
83793 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 26 D9-206
83794 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-201
83795 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-201
83796 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-201
83797 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-301
83799 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 26 D3,5-301
83800 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3,5-301
83801 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3-501
83802 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 30 D3-501
Page 11
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83803 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 29 D3-501
83804 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-105
83805 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-106
83806 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 43 D9-102
83807 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 46 D9-101
83808 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-101
83809 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 46 D9-201
83810 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 50 D9-201
83811 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 47 D9-205
83812 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-201
83813 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-201
83814 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-201
83815 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-301
83816 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-301
83817 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3,5-301
83818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3-501
83819 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3-501
83820 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D3-501
83821 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 28 D9-105
83822 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D9-105
83823 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 30 D9-106
83824 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 29 D9-106
83825 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 29 D9-205
83826 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 29 D9-205
83827 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 29 D9-102
83828 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 39 D9-101
83829 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 50 D9-101
83830 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 49 D9-201
83831 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 50 D9-201
83207 ME2030 Cơ khí đại cương T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3 TC 81 D3-501
83941 ME2040 Cơ học kỹ thuật T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 84 D6-209
83942 ME2040 Cơ học kỹ thuật T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 85 D6-309
84143 ME2040 Cơ học kỹ thuật T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 88 D9-101
84144 ME2040 Cơ học kỹ thuật T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 85 D9-201
84120 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 Nhóm 3 66 TC-401
84120 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 66 TC-402
84120 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 66 TC-404
83903 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 74 D9-105
Page 12
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83903 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 3 73 D9-106
83903 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 75 D9-205
83881 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 75 TC-204
83882 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 75 TC-205
83884 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 75 TC-304
83885 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 69 TC-305
83892 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 60 TC-401
83893 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 60 TC-402
83894 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 60 TC-404
83895 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 59 TC-405
83906 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 59 TC-407
83907 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 58 TC-307
83908 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 57 TC-410
83909 ME2140 Cơ học kỹ thuật I T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 TC 60 TC-411
83924 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-204
83924 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 54 TC-205
83925 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-304
83925 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-305
83933 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-401
83933 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 54 TC-402
84130 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 66 TC-404
84130 ME2142 Cơ học kỹ thuật T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 65 TC-405
83638 ME3010 Cơ học kỹ thuật II T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-304
83639 ME3010 Cơ học kỹ thuật II T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-305
84380 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 36 TC-206
84382 ME3013 Cơ học kỹ thuật 3 T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 TC 39 D5-101
83886 ME3040 Sức bền vật liệu I T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 4 TC 73 TC-204
83887 ME3040 Sức bền vật liệu I T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 4 TC 73 TC-205
84388 ME3040 Sức bền vật liệu I T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 4 TC 72 TC-304
84389 ME3040 Sức bền vật liệu I T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 4 TC 66 TC-305
83316 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 80 D3,5-201
83317 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 80 D3,5-301
83318 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 78 D3,5-401
83319 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 80 D3,5-501
83320 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 80 D3-301
83321 ME3050 Sức bền vật liệu II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 25 D3-301
83322 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-204
83323 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-205
Page 13
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83324 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-304
83325 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-305
83326 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-401
83327 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 82 TC-402
83328 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-404
83508 ME3060 Nguyên lý máy T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 70 TC-405
83563 ME3061 Cơ sở thiết kế máy T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 48 D9-101
83563 ME3061 Cơ sở thiết kế máy T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 48 D9-101
83564 ME3061 Cơ sở thiết kế máy T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 47 D9-201
83564 ME3061 Cơ sở thiết kế máy T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 D9-201
83311 ME3070 Kỹ thuật đo T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 60 TC-204
83561 ME3070 Kỹ thuật đo T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-205
83560 ME3071 Công nghệ chế tạo máy T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-401
83567 ME3071 Công nghệ chế tạo máy T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-402
83568 ME3071 Công nghệ chế tạo máy T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-404
83566 ME3072 Kỹ thuật đo T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-402
83312 ME3090 Chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1 TC 85 D3,5-201
83331 ME3090 Chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1 TC 85 D3,5-301
83364 ME3090 Chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1 TC 85 D3,5-401
83368 ME3090 Chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1 TC 85 D3,5-501
83573 ME3090 Chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1 TC 86 D3-501
84407 ME3090 Chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1 TC 47 D3-507
83192 ME3091 Chi tiết máy T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 45 TC-212
83018 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 70 TC-304
83019 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 70 TC-305
83334 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 84 D3,5-201
83335 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 85 D3,5-301
83336 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 81 D3-501
83558 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-502
648037 ME3130 Đồ án chi tiết máy T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 70 D3,5-201
648038 ME3130 Đồ án chi tiết máy T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 75 D3,5-201
648039 ME3130 Đồ án chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 56 D5-103
648040 ME3130 Đồ án chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 61 D5-103
648041 ME3130 Đồ án chi tiết máy T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 50 D5-103
82799 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trư T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 56 TC-404
82799 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trư T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 56 TC-405
84131 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trư T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 46 TC-410
84131 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trư T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 TC-411
Page 14
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
82994 ME3168 Robotics (BTL) T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 75 D9-106
82994 ME3168 Robotics (BTL) T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 75 D9-205
83574 ME3171 Công nghệ chế tạo máy T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 61 D5-406
648042 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo má T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 63 D9-102
648042 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo má T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 63 D9-103
648042 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo má T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 3 63 D9-104
83380 ME3190 Sức bền vật liệu T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 80 D9-201
84488 ME3191 Sức bền vật liệu T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 1 TC-210
83381 ME3210 Nguyên lý máy T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 45 D3-101
83381 ME3210 Nguyên lý máy T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 45 D3-101
83191 ME3211 Nguyên lý máy T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 46 D5-105
83351 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-405
83352 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-304
83365 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 79 TC-305
83572 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ đ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 46 TC-212
83572 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ đ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 45 TC-213
83337 ME4022 Chế tạo phôi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-204
83338 ME4022 Chế tạo phôi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-205
83339 ME4022 Chế tạo phôi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 79 TC-304
83340 ME4022 Chế tạo phôi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 63 TC-305
83341 ME4022 Chế tạo phôi T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-401
83043 ME4023 Quang kỹ thuật T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 61 TC-404
82796 ME4031 Dao động kỹ thuật T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 3 TC 53 TC-205
83023 ME4032 Đồ gá T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 TC 80 TC-401
83024 ME4032 Đồ gá T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 TC 80 TC-402
83304 ME4042 Robot công nghiệp T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 33 TC-206
82995 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 67 TC-405
83041 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 41 TC-508
83015 ME4062 Máy công cụ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 52 D9-206
83039 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 26 TC-311
83042 ME4065 Công nghệ tạo hình khối T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-206
82999 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 65 TC-305
83045 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-208
82763 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 45 D3,5-201
82763 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 45 D3,5-201
82764 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 47 D3,5-301
82764 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 46 D3,5-301
84470 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 80 D3,5-501
Page 15
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84485 ME4082 Công nghệ CNC T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 41 D3-404
83001 ME4088 Cơ sở máy CNC T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 88 D9-201
82781 ME4092 Trang bị điện cho máy T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-204
82776 ME4093 Kỹ thuật Laser T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 81 TC-304
83005 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 63 D5-103
82775 ME4103 Thiết bị in và văn phòng T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 50 D5-105
83038 ME4104 Kết cấu hàn I T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 28 TC-407
648043 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 34 D5-105
83032 ME4112 Tự động hóa sản xuất T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 80 D9-101
83033 ME4112 Tự động hóa sản xuất T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 81 D9-201
82783 ME4122 Các phương pháp gia công t T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 80 D3,5-201
82784 ME4132 Tô chức sản xuất cơ khí T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 80 TC-305
648044 ME4134 Đồ án kết cấu hàn T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 31 D5-201
83006 ME4161 Tự động hóa thiết kế T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 75 D5-103
83296 ME4161 Tự động hóa thiết kế T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 80 D6-209
83297 ME4161 Tự động hóa thiết kế T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 2 TC 80 D6-309
83301 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạ T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-501
82766 ME4182 TĐH thủy khí trong máy T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 64 TC-401
83009 ME4182 TĐH thủy khí trong máy T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 60 TC-402
83010 ME4182 TĐH thủy khí trong máy T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 47 TC-404
83011 ME4182 TĐH thủy khí trong máy T19 Thứ ba 15/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-405
83036 ME4192 Thiết kế máy công cụ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 61 TC-501
82787 ME4211 Động lực học máy T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 32 TC-208
83347 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 34 D3-402
83348 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 80 D3,5-401
83559 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 80 D3-401
82769 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 39 TC-508
84475 ME4229 CAD/CAM/CNC T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 49 TC-213
648045 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 61 D3,5-301
648045 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 60 D3,5-301
648217 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 1 60 D5-104
648217 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 Nhóm 2 60 D5-104
82778 ME4233 CAD/CAM/CNCII T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 80 TC-304
82779 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điệ T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 48 TC-411
84383 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 80 TC-204
84384 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 24 TC-205
84385 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 54 TC-205
84386 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 81 TC-304
Page 16
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83302 ME4244 Công nghệ hàn T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 80 TC-401
83303 ME4244 Công nghệ hàn T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 69 TC-402
82771 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vả T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-307
82991 ME4281 Tính toán thiết kế robot T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 80 D6-209
82992 ME4281 Tính toán thiết kế robot T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 82 D6-309
83029 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công ngh T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 80 TC-501
83030 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công ngh T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 81 TC-504
648046 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng c T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 35 D9-204
648047 ME4285 Đồ án gia công áp lực T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3-4 TC 45 D5-102
83012 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 3 TC 73 TC-312
83004 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phT22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 69 D5-103
82770 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 34 D9-103
82790 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 81 TC-405
82794 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên t T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 76 D3,5-301
82767 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 85 D3,5-201
82768 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 3 TC 85 D3,5-301
648108 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 91 D9-205
648109 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 1-4 TC 88 D5-102
84474 ME4421 CN gia công sản phẩm chất T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 16 D9-104
83299 ME4436 CAD nâng cao T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 50 D5-104
82801 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( Aut T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 50 D5-104
82802 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( Aut T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 1 TC 50 D5-204
648107 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & Q T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 36 D5-204
82985 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 45 TC-207
82985 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 TC-307
82986 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 46 TC-407
82986 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 45 TC-212
84481 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-213
82793 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệ T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 TC 80 D3,5-301
82983 ME4502 CN chế tạo máy II T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 86 D3-201
82984 ME4502 CN chế tạo máy II T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 84 D3,5-201
84381 ME4540 Cơ học kết cấu T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 21 TC-206
648048 ME4562 Đồ án thiết kế máy T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-305
82785 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 4 TC 78 D3-101
83184 ME4911 CAD 2D và vẽ tách T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 35 TC-307
82792 ME4972 Công nghệ bôi trơn T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-305
84822 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.01-K60 47 TB sau
84822 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.02-K60 46 TB sau
Page 17
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84823 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.03-K60 48 TB sau
84823 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.04-K60 46 TB sau
84836 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.05-K60 47 TB sau
84836 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.06-K60 47 TB sau
84837 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.07-K60 47 TB sau
84837 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN1.08-K60 50 TB sau
84850 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.01-K60 49 TB sau
84850 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.02-K60 46 TB sau
84851 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.03-K60 48 TB sau
84851 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.04-K60 50 TB sau
84864 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.05-K60 46 TB sau
84864 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.06-K60 52 TB sau
84865 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.07-K60 49 TB sau
84865 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.08-K60 53 TB sau
84878 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.09-K60 50 TB sau
84879 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN2.10-K60 51 TB sau
84808 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sau
84808 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sau
84809 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sau
84809 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sau
84781 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sau
84686 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.01-K60 45 TB sau
84686 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.02-K60 46 TB sau
84687 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.03-K60 46 TB sau
84687 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ1.04-K60 49 TB sau
84701 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ3.01-K60 54 TB sau
84701 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KQ3.02-K60 57 TB sau
84589 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 01-K60 42 TB sau
84589 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 02-K60 40 TB sau
84602 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 03-K60 39 TB sau
84602 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 04-K60 43 TB sau
84603 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 05-K60 45 TB sau
84603 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 06-K60 41 TB sau
84781 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT in và TT -K60 55 TB sau
84616 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.01-K60 51 TB sau
84616 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.02-K60 49 TB sau
84617 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.03-K60 48 TB sau
84617 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 1 KT12.04-K60 48 TB sau
Page 18
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84630 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.05-K60 48 TB sau
84630 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.06-K60 48 TB sau
84631 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.07-K60 48 TB sau
84631 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.08-K60 49 TB sau
84644 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.09-K60 52 TB sau
84644 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.10-K60 50 TB sau
84645 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.11-K60 51 TB sau
84645 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.12-K60 51 TB sau
84658 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.13-K60 52 TB sau
84658 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT12.14-K60 50 TB sau
84672 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT14.01-K60 40 TB sau
84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT14.02-K60 41 TB sau
84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT14.03-K60 38 TB sau
84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT14.04-K60 38 TB sau
84504 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sau
84504 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sau
84505 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sau
84505 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sau
84516 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sau
84516 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sau
84517 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.07-K60 56 TB sau
84517 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.08-K60 54 TB sau
84528 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.09-K60 49 TB sau
84528 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.10-K60 48 TB sau
84529 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.11-K60 51 TB sau
84529 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.12-K60 51 TB sau
84540 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.13-K60 53 TB sau
84540 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.14-K60 54 TB sau
84541 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.15-K60 51 TB sau
84541 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.16-K60 49 TB sau
84552 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.17-K60 52 TB sau
84552 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT21.18-K60 50 TB sau
84553 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.01-K60 39 TB sau
84553 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.02-K60 48 TB sau
84564 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.03-K60 35 TB sau
84564 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.04-K60 41 TB sau
84565 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.05-K60 41 TB sau
84565 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.06-K60 38 TB sau
Page 19
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84576 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.07-K60 34 TB sau
84576 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 2 KT22.08-K60 38 TB sau
84577 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT22.09-K60 40 TB sau
84577 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT22.10-K60 39 TB sau
84738 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sau
84738 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sau
84739 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sau
84739 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sau
84752 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sau
84752 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sau
84753 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sau
84753 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sau
84766 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.09-K60 51 TB sau
84766 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.10-K60 47 TB sau
84767 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.11-K60 47 TB sau
84767 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.12-K60 50 TB sau
84780 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.13-K60 51 TB sau
84780 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT31.14-K60 51 TB sau
84714 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.01-K60 49 TB sau
84714 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.02-K60 47 TB sau
84715 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.03-K60 48 TB sau
84715 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 KT41.04-K60 46 TB sau
84795 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật hạt nhân-K6054 TB sau
84672 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật nhiệt 01-K60 50 TB sau
84659 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật nhiệt 02-K60 50 TB sau
84659 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 48 TB sau
84700 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 QTKD 01-K60 34 TB sau
84700 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 QTKD 02-K60 38 TB sau
84794 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 SPKT công nghiệp-K6065 TB sau
84850 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 01-K60 56 TB sau
84851 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 02-K60 56 TB sau
84864 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 01-K6037 TB sau
84865 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 02-K6036 TB sau
84878 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 03-K6038 TB sau
84879 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 04-K6041 TB sau
84588 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84588 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84726 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
Page 20
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84726 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84727 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84727 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84504 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84505 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84516 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84517 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 1 TB sau
84528 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84529 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 1 TB sau
84540 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84552 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84553 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 1 TB sau
84564 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84565 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84576 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84577 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 12 TB sau
84588 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 2 TB sau
84589 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84602 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84603 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 2 TB sau
84616 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84617 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84630 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 11 TB sau
84631 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 9 TB sau
84644 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84645 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84658 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 2 TB sau
84672 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84673 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84686 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84687 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84700 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 12 TB sau
84701 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 12 TB sau
84714 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84715 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84726 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84727 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84738 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
Page 21
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84739 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84752 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84753 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84766 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 11 TB sau
84767 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84780 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84781 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 9 TB sau
84794 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84795 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 11 TB sau
84808 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84809 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84822 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 2 TB sau
84823 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84836 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 12 TB sau
84837 MI1110 Giải tích I T24 Thứ ba 19/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
83650 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-304
83650 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-305
83651 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-307
83651 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-401
83653 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-402
83653 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-404
83654 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 TC 49 TC-406
83656 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 56 TC-405
83656 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-407
83657 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-410
83657 MI1120 Giải tích II T19 Thứ hai 14/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 55 TC-411
83659 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 59 TC-204
83659 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 58 TC-205
83660 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 58 TC-304
83660 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 58 TC-305
83662 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 56 TC-401
83662 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-402
83663 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 59 TC-404
83663 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 58 TC-405
83665 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 62 TC-410
83665 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 64 TC-411
83666 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-501
83666 MI1130 Giải tích III T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 56 TC-502
Page 22
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84825 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.01-K60 47 TB sau
84825 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.02-K60 46 TB sau
84826 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.03-K60 48 TB sau
84826 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.04-K60 46 TB sau
84839 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.05-K60 47 TB sau
84839 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.06-K60 47 TB sau
84840 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.07-K60 47 TB sau
84840 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN1.08-K60 50 TB sau
84853 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.01-K60 49 TB sau
84853 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.02-K60 46 TB sau
84854 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.03-K60 48 TB sau
84854 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.04-K60 50 TB sau
84867 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.05-K60 46 TB sau
84867 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.06-K60 52 TB sau
84868 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.07-K60 49 TB sau
84868 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.08-K60 53 TB sau
84881 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.09-K60 50 TB sau
84882 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN2.10-K60 51 TB sau
84811 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sau
84811 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sau
84812 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sau
84812 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sau
84784 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sau
84689 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.01-K60 45 TB sau
84689 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.02-K60 46 TB sau
84690 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.03-K60 46 TB sau
84690 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ1.04-K60 49 TB sau
84704 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ3.01-K60 54 TB sau
84704 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KQ3.02-K60 57 TB sau
84592 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 01-K60 42 TB sau
84592 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 02-K60 40 TB sau
84605 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 03-K60 39 TB sau
84605 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 04-K60 43 TB sau
84606 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 05-K60 45 TB sau
84606 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 06-K60 41 TB sau
84784 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT in và TT -K60 55 TB sau
84619 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.01-K60 51 TB sau
84619 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.02-K60 49 TB sau
Page 23
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84620 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.03-K60 48 TB sau
84620 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 1 KT12.04-K60 48 TB sau
84633 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.05-K60 48 TB sau
84633 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.06-K60 48 TB sau
84634 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.07-K60 48 TB sau
84634 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.08-K60 49 TB sau
84647 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.09-K60 52 TB sau
84647 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.10-K60 50 TB sau
84648 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.11-K60 51 TB sau
84648 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.12-K60 51 TB sau
84661 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.13-K60 52 TB sau
84661 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT12.14-K60 50 TB sau
84675 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT14.01-K60 40 TB sau
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT14.02-K60 41 TB sau
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT14.03-K60 38 TB sau
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT14.04-K60 38 TB sau
84507 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sau
84507 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sau
84508 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sau
84508 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sau
84519 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sau
84519 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sau
84520 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.07-K60 56 TB sau
84520 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.08-K60 54 TB sau
84531 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.09-K60 49 TB sau
84531 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.10-K60 48 TB sau
84532 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.11-K60 51 TB sau
84532 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.12-K60 51 TB sau
84543 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.13-K60 53 TB sau
84543 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.14-K60 54 TB sau
84544 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.15-K60 51 TB sau
84544 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.16-K60 49 TB sau
84555 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.17-K60 51 TB sau
84555 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT21.18-K60 51 TB sau
84556 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.01-K60 42 TB sau
84556 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.02-K60 48 TB sau
84567 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.03-K60 35 TB sau
84567 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.04-K60 41 TB sau
Page 24
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84568 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.05-K60 41 TB sau
84568 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.06-K60 38 TB sau
84579 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.07-K60 34 TB sau
84579 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 2 KT22.08-K60 38 TB sau
84580 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT22.09-K60 40 TB sau
84580 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT22.10-K60 39 TB sau
84741 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sau
84741 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sau
84742 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sau
84742 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sau
84755 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sau
84755 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sau
84756 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sau
84756 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sau
84769 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.09-K60 51 TB sau
84769 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.10-K60 47 TB sau
84770 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.11-K60 47 TB sau
84770 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.12-K60 50 TB sau
84783 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.13-K60 51 TB sau
84783 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT31.14-K60 51 TB sau
84717 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.01-K60 49 TB sau
84717 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.02-K60 47 TB sau
84718 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.03-K60 48 TB sau
84718 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 KT41.04-K60 46 TB sau
84798 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật hạt nhân-K6054 TB sau
84675 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật nhiệt 01-K60 50 TB sau
84662 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật nhiệt 02-K60 50 TB sau
84662 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Kỹ thuật nhiệt 03-K60 48 TB sau
84703 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 QTKD 01-K60 34 TB sau
84703 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 QTKD 02-K60 38 TB sau
84797 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 SPKT công nghiệp-K6065 TB sau
84591 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 01-K60 56 TB sau
84591 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Toán-Tin 02-K60 56 TB sau
84729 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 01-K6037 TB sau
84729 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 02-K6036 TB sau
84730 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 03-K6038 TB sau
84730 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 Vật lý kỹ thuật 04-K6041 TB sau
84507 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
Page 25
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84508 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 1 TB sau
84519 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84520 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84531 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84532 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84544 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84555 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84556 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84567 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 11 TB sau
84568 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84579 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 12 TB sau
84580 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84591 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84592 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84605 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84606 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84619 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84620 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84633 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84634 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84647 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84648 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84661 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 1 TB sau
84662 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 2 TB sau
84675 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84676 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 1 TB sau
84689 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84690 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84703 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 14 TB sau
84704 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84717 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84718 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 2 TB sau
84729 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84730 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84741 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 13 TB sau
84742 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84755 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84756 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
Page 26
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84769 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 11 TB sau
84770 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84783 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 13 TB sau
84784 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 10 TB sau
84798 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84811 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84812 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84825 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 8 TB sau
84826 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84839 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 3 TB sau
84853 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84854 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84867 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 4 TB sau
84868 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 7 TB sau
84881 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 5 TB sau
84882 MI1140 Đại số T24 Thứ sáu 22/01/2016 Kíp 3 TC 6 TB sau
84049 MI2000 Nhập môn Toán-Tin T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 84 TC-304
83943 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 79 TC-204
83943 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 79 TC-205
84123 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 61 TC-304
84123 MI2010 Phương pháp tính T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 60 TC-305
83953 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 57 T-403
83954 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 63 T-405
83964 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 56 T-407
83965 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 62 T-503
83975 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 T-505
83976 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 T-506
83986 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-507
83987 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 T-508
83991 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 50 T-509
83991 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 49 T-501
83992 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 1 50 TC-207
83992 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 Nhóm 2 50 TC-307
84004 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 69 TC-501
84005 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-502
84021 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 48 TC-206
84022 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 38 TC-208
84026 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 66 TC-504
Page 27
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84027 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-505
84029 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 65 TC-410
84030 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 59 TC-411
84040 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 70 TC-304
84041 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 72 TC-305
84157 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 80 TC-401
84158 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 76 TC-402
84165 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 84 TC-404
84166 MI2020 Xác suất thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 84 TC-405
84047 MI2060 Cơ sở giải tích hàm T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-207
84047 MI2060 Cơ sở giải tích hàm T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-307
84167 MI2110 Phương pháp tính và MAT T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 2 62 TC-401
84167 MI2110 Phương pháp tính và MAT T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 3 61 TC-402
84167 MI2110 Phương pháp tính và MAT T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 Nhóm 1 62 TC-404
83455 MI3050 Các phương pháp tối ưu T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 51 TC-401
83452 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 51 TC-401
84330 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 20 TC-401
84318 MI3080 Giải tích phức và ứng dụng T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 12 D5-101
84103 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 55 T-403
84103 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 55 T-405
84104 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 3 60 T-406
84104 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 61 T-407
84104 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 60 T-408
84105 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 48 T-409
84105 MI3130 Toán kinh tế T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 T-503
84061 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 T-403
84061 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 50 T-405
84062 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 50 T-406
84062 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 T-407
84064 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 51 T-408
84064 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 T-409
84065 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 60 T-503
84065 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 60 T-505
84136 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 43 T-506
84136 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 43 T-507
84329 MI3310 Kỹ thuật lập trình T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 43 TC-212
84329 MI3310 Kỹ thuật lập trình T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 43 TC-213
84340 MI3370 Hệ điều hành T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 67 TC-502
Page 28
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
646357 MI3380 Đồ án I T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 18 D5-202
646358 MI3390 Đồ án II T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 3-4 TC 31 D5-101
83153 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 55 TC-507
83454 MI4090 Lập trình hướng đối tượng T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 46 TC-207
83155 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức t T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 31 TC-506
82906 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-209
84341 MI4150 Lý thuyết nhận dạng T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 16 TC-309
83154 MI4311 Tối ưu tô hợp I T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-308
83156 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-306
84317 MI4362 Tính toán song song T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 32 TC-208
82907 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 33 TC-308
646360 MI5050 Đồ án III T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3-4 TC 16 D5-201
84088 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 60 TC-304
84088 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 59 TC-305
84287 MSE2041 Công nghệ vật liệu kim loại T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 3 TC 19 TC-210
83208 MSE3011 Vật liệu học đại cương T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 36 D5-201
83512 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 81 TC-405
648422 MSE3014 Đồ án I T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1-4 TC 58 D5-101
83517 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 28 TC-209
83513 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 55 TC-207
83516 MSE3024 Lò công nghiệp T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 29 TC-209
84288 MSE3081 An toàn lao động T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 3 TC 40 D5-102
83313 MSE3100 Vật liệu học T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 66 TC-501
83314 MSE3100 Vật liệu học T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 64 TC-502
83369 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 TC-206
83369 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 TC-207
84122 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 47 TC-208
84122 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 46 TC-306
84308 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 45 TC-307
84308 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 45 TC-308
84358 MSE3210 Vật liệu kim loại T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-309
83514 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 4 TC 80 TC-305
84349 MSE4060 Công nghệ luyện fero T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 1 TC 23 TC-206
84281 MSE4081 Công nghệ luyện kim phi cố T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 24 TC-509
83252 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 55 D9-206
83254 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3 TC 61 TC-507
83256 MSE4213 Công nghệ và thiết bị luyện T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 26 TC-310
84286 MSE4231 Luyện kim loại màu nhẹ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 16 TC-210
Page 29
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
82773 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 32 D5-102
84275 MSE5111 Kỹ thuật luyện thép lò điện T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-309
84276 MSE5112 Kỹ thuật luyện thép lò thôi T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 36 TC-306
648412 MSE5116 Đồ án thiết kế quá trình côn T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1 TC 26 D5-202
84278 MSE5120 Kỹ thuật mới trong công ngh T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 TC 31 D5-102
84279 MSE5140 Vật liệu chịu lửa trong luyệ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 30 TC-207
84280 MSE5150 Mô hình hóa và điều khiển q T19 Thứ tư 16/12/2015 Kíp 1 TC 31 TC-411
84277 MSE5170 Xử lý sự cố trong nhà máy g T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 30 D9-104
82958 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 66 D5-204
82960 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-213
83258 MSE5615 Công nghệ và thiết bị đúc ph T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 32 TC-407
83257 MSE5620 Công nghệ và thiết bị luyện T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-408
648426 MSE5630 Đồ án môn học T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1 TC 1 D5-102
82959 MSE5710 Công nghệ xử lý bề mặt T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 41 TC-213
82961 MSE5715 Lý thuyết hợp kim hóa T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 39 TC-306
642148 MSE5720 Đồ án môn học T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 3-4 TC 31 D5-105
82962 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bộ T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 23 TC-310
82964 MSE5814 Mô phỏng số quá trình cán T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 24 TC-509
82965 MSE5815 Công nghệ và thiết bị rèn dậ T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 23 TC-310
82966 MSE5816 Tự động hóa quá trình cán T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 35 D9-202
642149 MSE5820 Đồ án môn học T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1 TC 23 D9-102
83525 NE2010 Vật lý hiện đại T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 42 TC-408
83527 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 44 D5-204
83528 NE3021 Truyền nhiệt và nhiệt động h T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 47 TC-306
83273 NE4002 Phương pháp tính toán số và T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 47 TC-406
83270 NE4114 Thiết bị trao đôi nhiệt T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 3 TC 39 D9-104
82976 NE5101 Thuỷ nhiệt động học trong T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-510
82977 NE5103 Nhiên liệu và vật liệu hạt nh T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 13 TC-406
83635 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải p T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 1 TC 69 D5-103
82978 NE5105 Đánh giá độ tin cậy an toàn T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 3 TC 33 D5-201
82979 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 29 TC-311
82980 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 29 D3-404
84291 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 2 TC 25 D5-102
84292 NE5205 Điện tử hạt nhân II T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 26 TC-210
84819 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.01-K60 47 TB sau
84819 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.02-K60 46 TB sau
84820 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.03-K60 48 TB sau
84820 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.04-K60 46 TB sau
Page 30
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84833 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.05-K60 47 TB sau
84833 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.06-K60 47 TB sau
84834 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.07-K60 47 TB sau
84834 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN1.08-K60 50 TB sau
84847 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.01-K60 49 TB sau
84847 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.02-K60 46 TB sau
84848 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.03-K60 48 TB sau
84848 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.04-K60 50 TB sau
84861 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.05-K60 46 TB sau
84861 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.06-K60 52 TB sau
84862 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.07-K60 49 TB sau
84862 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.08-K60 53 TB sau
84875 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.09-K60 50 TB sau
84876 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN2.10-K60 51 TB sau
84805 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sau
84805 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sau
84806 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sau
84806 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sau
84778 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sau
84683 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.01-K60 45 TB sau
84683 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.02-K60 46 TB sau
84684 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.03-K60 46 TB sau
84684 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ1.04-K60 49 TB sau
84698 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ3.01-K60 54 TB sau
84698 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KQ3.02-K60 57 TB sau
84586 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 1 KT cơ điện tử 01-K6042 TB sau
84586 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2KT cơ điện tử 02-K6040 TB sau
84599 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2KT cơ điện tử 03-K6039 TB sau
84599 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2KT cơ điện tử 04-K6043 TB sau
84600 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2KT cơ điện tử 05-K6045 TB sau
84600 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2KT cơ điện tử 06-K6041 TB sau
84778 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2KT in và TT -K60 55 TB sau
84613 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.01-K60 51 TB sau
84613 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.02-K60 49 TB sau
84614 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.03-K60 48 TB sau
84614 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.04-K60 48 TB sau
84627 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.05-K60 48 TB sau
84627 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.06-K60 48 TB sau
Page 31
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84628 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.07-K60 48 TB sau
84628 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.08-K60 49 TB sau
84641 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.09-K60 52 TB sau
84641 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.10-K60 50 TB sau
84642 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.11-K60 51 TB sau
84642 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.12-K60 51 TB sau
84655 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.13-K60 52 TB sau
84655 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT12.14-K60 50 TB sau
84669 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.01-K60 40 TB sau
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.02-K60 41 TB sau
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.03-K60 38 TB sau
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT14.04-K60 38 TB sau
84501 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sau
84501 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sau
84502 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sau
84502 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sau
84513 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sau
84513 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sau
84514 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.07-K60 56 TB sau
84514 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.08-K60 54 TB sau
84525 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.09-K60 49 TB sau
84525 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.10-K60 48 TB sau
84526 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.11-K60 51 TB sau
84526 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.12-K60 51 TB sau
84537 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.13-K60 52 TB sau
84537 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.14-K60 55 TB sau
84538 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.15-K60 51 TB sau
84538 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.16-K60 49 TB sau
84549 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.17-K60 51 TB sau
84549 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT21.18-K60 51 TB sau
84550 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.01-K60 40 TB sau
84550 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.02-K60 48 TB sau
84561 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.03-K60 35 TB sau
84561 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.04-K60 41 TB sau
84562 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.05-K60 41 TB sau
84562 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.06-K60 38 TB sau
84573 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.07-K60 34 TB sau
84573 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.08-K60 38 TB sau
Page 32
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84574 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.09-K60 40 TB sau
84574 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT22.10-K60 39 TB sau
84735 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sau
84735 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sau
84736 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sau
84736 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sau
84749 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sau
84749 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sau
84750 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sau
84750 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sau
84763 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.09-K60 51 TB sau
84763 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.10-K60 47 TB sau
84764 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.11-K60 47 TB sau
84764 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.12-K60 50 TB sau
84777 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.13-K60 51 TB sau
84777 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT31.14-K60 51 TB sau
84711 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.01-K60 49 TB sau
84711 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.02-K60 47 TB sau
84712 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.03-K60 48 TB sau
84712 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 KT41.04-K60 46 TB sau
84792 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Kỹ thuật hạt nhân-K6054 TB sau
84669 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Kỹ thuật nhiệt 01-K6050 TB sau
84656 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Kỹ thuật nhiệt 02-K6050 TB sau
84656 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Kỹ thuật nhiệt 03-K6048 TB sau
84697 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 QTKD 01-K60 34 TB sau
84697 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 QTKD 02-K60 38 TB sau
84791 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4SPKT công nghiệp-K6065 TB sau
84501 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84502 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84513 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84514 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84525 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84526 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84537 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84538 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84549 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84550 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84561 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
Page 33
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84562 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84573 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84574 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84585 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84586 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84599 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84600 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84613 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sau
84614 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 10 TB sau
84627 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84628 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84641 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84642 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84655 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84656 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84669 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sau
84670 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84683 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sau
84684 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84697 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84698 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84711 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84712 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84723 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 12 TB sau
84724 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84735 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sau
84736 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 8 TB sau
84749 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84750 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84763 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84764 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84777 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sau
84778 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84791 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84792 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84805 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84806 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84819 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
Page 34
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84820 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84833 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84834 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84847 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84848 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84861 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84862 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84875 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84876 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84585 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Toán-Tin 01-K60 56 TB sau
84585 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Toán-Tin 02-K60 56 TB sau
84723 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 01-K6037 TB sau
84723 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 02-K6036 TB sau
84724 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 03-K6038 TB sau
84724 PH1110 Vật lý đại cương I T23 Thứ năm 14/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 04-K6041 TB sau
84043 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 71 TC-401
84044 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 73 TC-402
84094 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 65 TC-404
84095 PH1130 Vật lý đại cương III T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 1 TC 58 TC-405
641458 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-102
641459 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-102
641460 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-102
641461 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-102
641462 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-102
641463 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-102
648520 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 4 D9-102
648521 PH2022 Đồ án môn học II T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 3-4 TC 3 D9-102
84100 PH2075 Vật lý lượng tử T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 60 TC-307
84098 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạ T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 71 TC-404
83518 PH3060 Cơ học lượng tử T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 53 D5-104
83518 PH3060 Cơ học lượng tử T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 54 D5-105
83519 PH3070 Kỹ thuật chân không T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 72 TC-405
83520 PH3090 Quang học kỹ thuật T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 79 TC-504
83521 PH3110 Vật lý chất rắn T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 82 TC-204
84234 PH3120 Vật lý thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-510
84467 PH3125 Vật lý thống kê T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 19 TC-211
84236 PH3180 Cơ sở các phương pháp đo lư T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 28 TC-209
83265 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 1 TC 33 TC-206
Page 35
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83522 PH3240 Năng lượng mới đại cương T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 3 TC 45 TC-307
83523 PH3290 Vật lý và công nghệ nano T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 67 D5-103
83989 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 87 D6-209
83989 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 87 D6-309
84002 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 83 D9-101
84002 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 82 D9-201
84015 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 54 D9-105
84015 PH3330 Vật lý điện tử T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 54 D9-106
83524 PH3350 Căn bản khoa học máy tính c T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 4 TC 78 D3-201
83515 PH3380 Tính chất quang, điện, từ của T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 4 TC 56 TC-207
83267 PH4070 Công nghệ vi điện tử T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 40 TC-306
82972 PH4080 Từ học và vật liệu từ T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 4 TC 36 D5-101
82969 PH4100 Công nghệ và linh kiện ME T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 37 D9-203
84238 PH4680 Hệ thống điện cho chiếu sán T20 Thứ bảy 26/12/2015 Kíp 4 TC 26 D5-403
82619 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 45 TC-304
82620 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 30 TC-304
82623 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 32 TC-305
82624 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 24 TC-305
82625 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 26 TC-401
83696 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-401
83697 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-402
83698 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-404
83700 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-405
83701 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-407
83702 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-410
83704 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 51 TC-411
83705 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-501
83706 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-502
83708 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-504
83709 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-505
83710 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-507
83712 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-207
83713 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-307
83714 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-212
83716 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-213
83717 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 7h30 TC 50 TC-512
83718 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-304
83720 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-305
Page 36
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83721 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-401
83722 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-402
83724 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-404
83725 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-405
83726 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-407
83728 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-410
83729 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-411
83730 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-501
83732 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-502
83733 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-504
83734 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-505
83736 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-507
83737 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-207
83738 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-307
83740 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-212
83741 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-213
83742 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-206
83744 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-208
83745 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 50 TC-512
83746 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 9h00 TC 51 TC-513
83748 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-304
83749 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-305
83750 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-401
83752 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-402
83753 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-404
83754 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-405
83756 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-407
83757 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-410
83758 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-411
83760 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-501
83761 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-502
83762 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-504
83764 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-505
83765 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-507
83766 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-207
83768 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-307
83769 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-212
83770 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-213
Page 37
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83772 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-206
83773 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-208
83774 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-512
84367 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-513
84368 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-306
84369 SSH1050 Tư tưởng HCM T20 Thứ tư 23/12/2015 10h30 TC 50 TC-308
84814 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sau
84814 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sau
84815 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sau
84815 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sau
84828 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.01-K60 47 TB sau
84828 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.02-K60 46 TB sau
84829 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.03-K60 48 TB sau
84829 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.04-K60 46 TB sau
84842 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.05-K60 47 TB sau
84842 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.06-K60 47 TB sau
84843 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.07-K60 47 TB sau
84843 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN1.08-K60 50 TB sau
84856 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.01-K60 49 TB sau
84856 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.02-K60 46 TB sau
84857 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.03-K60 48 TB sau
84857 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.04-K60 50 TB sau
84870 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.05-K60 46 TB sau
84870 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.06-K60 52 TB sau
84871 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.07-K60 49 TB sau
84871 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.08-K60 53 TB sau
84884 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.09-K60 50 TB sau
84884 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 1 CN2.10-K60 51 TB sau
84595 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 01-K6042 TB sau
84595 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 02-K6040 TB sau
84608 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 03-K6039 TB sau
84608 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 04-K6043 TB sau
84609 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 05-K6045 TB sau
84609 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT cơ điện tử 06-K6041 TB sau
84622 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.01-K60 51 TB sau
84622 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.02-K60 49 TB sau
84623 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.03-K60 48 TB sau
84623 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.04-K60 48 TB sau
Page 38
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84636 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.05-K60 48 TB sau
84636 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.06-K60 48 TB sau
84637 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.07-K60 48 TB sau
84637 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT12.08-K60 49 TB sau
84692 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KQ1.01-K60 45 TB sau
84692 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KQ1.02-K60 46 TB sau
84693 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KQ1.03-K60 46 TB sau
84693 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KQ1.04-K60 49 TB sau
84707 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KQ3.01-K60 54 TB sau
84707 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KQ3.02-K60 57 TB sau
84787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 Hóa học-K60 50 TB sau
84787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 2 KT in và TT -K60 55 TB sau
84650 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT12.09-K60 52 TB sau
84650 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT12.10-K60 50 TB sau
84651 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT12.11-K60 51 TB sau
84651 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT12.12-K60 51 TB sau
84664 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT12.13-K60 52 TB sau
84664 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT12.14-K60 50 TB sau
84678 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT14.01-K60 40 TB sau
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT14.02-K60 41 TB sau
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT14.03-K60 38 TB sau
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT14.04-K60 38 TB sau
84744 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sau
84744 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sau
84745 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sau
84745 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sau
84758 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sau
84758 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sau
84759 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sau
84759 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sau
84772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.09-K60 51 TB sau
84772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.10-K60 47 TB sau
84773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.11-K60 47 TB sau
84773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 3 KT31.12-K60 50 TB sau
84594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 01-K60 56 TB sau
84594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 Toán-Tin 02-K60 56 TB sau
84594 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84595 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
Page 39
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84608 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
84609 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84622 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84623 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84636 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
84650 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84651 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84664 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84665 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 02-K6050 TB sau
84665 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 03-K6048 TB sau
84665 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84678 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật nhiệt 01-K6050 TB sau
84678 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84679 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84692 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84693 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
84706 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 QTKD 01-K60 34 TB sau
84706 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 QTKD 02-K60 38 TB sau
84706 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84707 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84744 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84745 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84758 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84759 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84772 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84773 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84786 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 KT31.13-K60 51 TB sau
84786 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 KT31.14-K60 51 TB sau
84786 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84787 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84800 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4SPKT công nghiệp-K6065 TB sau
84800 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84801 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 Kỹ thuật hạt nhân-K6054 TB sau
84801 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
84814 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84815 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84828 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84829 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
Page 40
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84842 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84843 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
84856 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84857 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
84870 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84884 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84885 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA1.01-K60 26 TB sau
84885 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA1.02-K60 25 TB sau
84885 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 11 TB sau
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA1.03-K60 21 TB sau
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA1.04-K60 26 TB sau
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA1.05-K60 25 TB sau
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA1.06-K60 24 TB sau
84891 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA2.01-K60 23 TB sau
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA2.02-K60 21 TB sau
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TA2.03-K60 24 TB sau
84892 SSH1110 Những NLCB của CNML I T23 Thứ hai 11/01/2016 Kíp 4 TC 9 TB sau
83668 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-403
83669 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-405
83670 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 60 T-406
83672 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-407
83673 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-503
83674 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-505
83676 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-506
83677 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-507
83678 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-508
83680 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 1 TC 50 T-509
83681 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 51 T-403
83682 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-405
83684 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-406
83685 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-407
83686 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-503
83688 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-505
83689 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-506
83690 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 51 T-507
83692 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-508
83693 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-509
Page 41
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83694 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 50 T-501
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.01-K60 46 TB sau
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.02-K60 45 TB sau
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.03-K60 51 TB sau
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 CN3.04-K60 52 TB sau
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 Hóa học-K60 50 TB sau
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT in và TT -K60 55 TB sau
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.01-K60 51 TB sau
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.02-K60 49 TB sau
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.03-K60 48 TB sau
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.04-K60 48 TB sau
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.05-K60 48 TB sau
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.06-K60 48 TB sau
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.07-K60 48 TB sau
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.08-K60 49 TB sau
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.09-K60 52 TB sau
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.10-K60 50 TB sau
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.11-K60 51 TB sau
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.12-K60 51 TB sau
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.13-K60 52 TB sau
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 1 KT12.14-K60 50 TB sau
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.01-K60 40 TB sau
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.02-K60 41 TB sau
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.03-K60 38 TB sau
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT14.04-K60 38 TB sau
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.01-K60 54 TB sau
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.02-K60 57 TB sau
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.03-K60 50 TB sau
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.04-K60 49 TB sau
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.05-K60 51 TB sau
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.06-K60 52 TB sau
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.07-K60 56 TB sau
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.08-K60 54 TB sau
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.09-K60 49 TB sau
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.10-K60 48 TB sau
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.11-K60 51 TB sau
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.12-K60 51 TB sau
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.13-K60 53 TB sau
Page 42
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.14-K60 54 TB sau
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.15-K60 51 TB sau
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 2 KT21.16-K60 49 TB sau
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT21.17-K60 52 TB sau
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT21.18-K60 50 TB sau
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.01-K60 39 TB sau
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.02-K60 48 TB sau
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.03-K60 35 TB sau
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.04-K60 41 TB sau
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.05-K60 41 TB sau
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.06-K60 38 TB sau
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.07-K60 34 TB sau
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.08-K60 38 TB sau
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.09-K60 40 TB sau
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT22.10-K60 39 TB sau
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.01-K60 54 TB sau
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.02-K60 47 TB sau
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.03-K60 51 TB sau
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.04-K60 50 TB sau
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.05-K60 50 TB sau
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.06-K60 51 TB sau
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.07-K60 47 TB sau
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 3 KT31.08-K60 51 TB sau
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.09-K60 51 TB sau
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.10-K60 47 TB sau
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.11-K60 47 TB sau
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.12-K60 50 TB sau
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.13-K60 51 TB sau
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT31.14-K60 51 TB sau
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.01-K60 49 TB sau
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.02-K60 47 TB sau
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.03-K60 48 TB sau
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 KT41.04-K60 46 TB sau
84680 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4Kỹ thuật nhiệt 01-K6050 TB sau
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4Kỹ thuật nhiệt 02-K6050 TB sau
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4Kỹ thuật nhiệt 03-K6048 TB sau
84510 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84522 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
Page 43
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
84534 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84546 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84558 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84570 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 2 TB sau
84582 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84624 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84638 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 4 TB sau
84652 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 1 TB sau
84666 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84720 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84746 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 5 TB sau
84760 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 6 TB sau
84774 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84788 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 3 TB sau
84816 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4 TC 7 TB sau
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 01-K6037 TB sau
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 02-K6036 TB sau
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 03-K6038 TB sau
84732 EM1170 Pháp luật đại cương T25 Thứ ba 26/01/2016 Kíp 4Vật lý kỹ thuật 04-K6041 TB sau
83927 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí độ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 3 72 TC-501
83927 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí độ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 74 TC-502
83927 TE2000 Nhập môn kỹ thuật cơ khí độ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 74 TC-504
83936 TE2004 Nhập môn kỹ thuật tàu thuỷ T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-207
83934 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng kh T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 1 TC 52 TC-505
83353 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 51 TC-501
83354 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 66 TC-502
84418 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-506
84419 TE3010 Động cơ đốt trong T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 40 TC-508
82798 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-408
83356 TE3200 Kết cấu ô tô T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 4 TC 45 TC-407
83048 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 43 TC-212
84296 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữ T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-408
647985 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô t T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1 TC 3 D9-103
647986 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô t T22 Thứ ba 05/01/2016 Kíp 1 TC 2 D9-104
83357 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 1 54 TC-410
83357 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 Nhóm 2 54 TC-411
83358 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 69 TC-401
Page 44
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
83576 TE3400 Máy thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 47 TC-407
83359 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 1 69 D9-105
83359 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 Nhóm 2 68 D9-106
83360 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 85 D9-101
83025 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-401
83025 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 49 TC-402
83026 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-501
83026 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-502
83027 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-507
83027 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-504
83370 TE3610 Lý thuyết tàu thủy T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 26 TC-210
83366 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên m T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 27 TC-210
84305 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt tron T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 35 TC-211
83047 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa c T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 36 TC-208
83577 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 4 TC 28 D5-201
83046 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô t T19 Thứ năm 17/12/2015 Kíp 1 TC 45 TC-405
83053 TE4440 Truyền động thủy động T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-212
83054 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự độ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 52 TC-407
83055 TE4470 Truyền động thủy lực thể tíc T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 33 TC-209
83056 TE4471 Truyền động và tự động khí T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 1 TC 70 TC-305
82803 TE4520 Máy nén khí T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 42 TC-213
647987 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1 TC 7 D5-201
647988 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫ T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 3-4 TC 23 D5-202
82805 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm T20 Thứ sáu 25/12/2015 Kíp 2 TC 25 TC-408
82806 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ T T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 26 TC-311
82804 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 31 D9-204
647989 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 4 TC 3 D5-405
648562 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế T22 Thứ bảy 09/01/2016 Kíp 4 TC 1 D5-405
83057 TE4801 Động cơ hàng không I T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 27 TC-511
83061 TE4811 Nhập môn phương pháp số T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 39 TC-308
83058 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-506
83059 TE4831 Trang thiết bị mặt đất T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 30 TC-307
83060 TE4841 Cơ học vật bay T22 Thứ ba 05/01/2016 KÍp 3 TC 36 D9-104
647992 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 2 TC 3 D5-202
82797 TE5230 Xe chuyên dụng T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 50 D5-204
647993 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 2 TC 4 D5-201
82812 TE5620 Ổn định và điều khiển tàu th T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 15 TC-210
82807 TE5801 Động cơ Hàng không II T19 Thứ bảy 19/12/2015 Kíp 1 TC 29 D5-403
Page 45
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
647994 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy T22 Thứ tư 06/01/2016 Kíp 1-4 TC 26 D9-103
82809 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 28 TC-308
83248 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 1 TC 43 TC-207
84200 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 3 TC 70 TC-201
83510 TEX3030 Marketing dệt may T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 68 D9-105
84211 TEX3030 Marketing dệt may T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 1 TC 68 D9-106
83509 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 35 TC-206
84213 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 44 TC-205
84376 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 4 TC 30 TC-205
84214 TEX3050 Vật liệu dệt may T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 3 TC 24 TC-211
641701 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân t T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 20 D5-104
641702 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân t T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 20 D5-104
641703 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân t T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 1 TC 17 D5-104
84270 TEX3070 An toàn lao động và môi trư T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 70 TC-401
83511 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 45 TC-206
84377 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệ T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 4 TC 29 TC-208
648113 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 34 D9-206
648116 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 23 D9-206
648164 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 15 D9-206
648165 TEX3101 Đồ án thiết kế T22 Thứ năm 07/01/2016 Kíp 1-4 TC 6 D9-206
84337 TEX4004 Thiết kế giầy cơ bản T19 Thứ sáu 18/12/2015 Kíp 4 TC 34 TC-208
647361 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiế T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-310
646072 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phụ T20 Thứ năm 24/12/2015 Kíp 2 TC 14 TC-311
84221 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền x T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 4 TC 16 TC-210
646534 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 20 TC-505
646537 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 21 TC-505
648547 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 20 TC-505
647301 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 20 TC-308
648564 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 4 TC 19 TC-308
84338 TEX4283 Công nghệ và thiết bị hoàn t T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 16 TC-506
647363 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản T21 Thứ năm 31/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-507
84220 TEX4311 Chuẩn bị dệt T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 3 TC 35 TC-208
84202 TEX4351 Công nghệ dệt kim II T20 Thứ ba 22/12/2015 Kíp 2 TC 13 TC-311
647358 TEX4352 Thực hành may cơ bản T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 20 TC-304
647359 TEX4352 Thực hành may cơ bản T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 19 TC-304
648560 TEX4352 Thực hành may cơ bản T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 1 TC 19 TC-304
84203 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài T21 Thứ ba 29/12/2015 Kíp 2 TC 13 TC-507
84197 TEX5032 Đo lường may T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 23 TC-311
Page 46
Mã lớp Mã HP Tên HP Tuần thi Thứ Ngày tháng Kíp thi Nhóm SLĐk Phòng thi
646022 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 3-4 TC 25 D5-101
645680 TEX5061 Đồ án công nghệ dệt T22 Thứ hai 04/01/2016 Kíp 3-4 TC 20 D9-203
84195 TEX5071 Cơ cấu máy dệt T20 Thứ hai 21/12/2015 Kíp 2 TC 18 TC-408
84191 TEX5081 Chuyên đề bông phế T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 19 TC-310
84192 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ th T21 Thứ hai 28/12/2015 Kíp 2 TC 17 TC-406
84193 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 27 TC-506
84198 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩ T20 Thứ tư 23/12/2015 Kíp 2 TC 17 TC-311
84269 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 44 D9-106
646070 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm m T21 Thứ tư 30/12/2015 Kíp 2 TC 13 TC-508
84190 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản T22 Thứ sáu 08/01/2016 Kíp 2 TC 21 D3-405
Page 47
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
Page 48
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
7
7
7
7
7
7
7
7
3
3
Page 49
7
3
3
3
6
6
2
2
2
2
6
6
6
6
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
2
6
2
2
4
4
4
4
3
3
3
3
5
5
Page 50
5
5
2
2
2
2
2
3
4
4
4
5
5
5
5
5
3
3
7
7
7
7
7
3
7
6
6
6
6
3
5
5
5
5
5
3
3
3
Page 51
3
4
2
2
3
5
2
2
2
3
3
5
5
5
2
3
2
2
5
5
2
5
5
3
5
3
4
6
6
2
4
6
3
4
4
4
4
3
Page 52
6
2
2
3
2
2
3
5
5
2
4
6
6
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Page 53
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 54
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
5
5
5
5
3
3
3
6
Page 55
6
6
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
3
3
3
3
3
3
3
3
5
5
2
7
5
5
5
5
7
7
7
7
7
7
6
6
Page 56
6
6
6
6
6
6
2
2
2
2
3
3
4
4
4
4
7
7
7
7
7
7
5
2
2
2
2
2
5
5
5
7
7
7
3
3
3
3
Page 57
3
3
7
2
2
2
6
3
2
2
6
3
3
3
5
5
2
2
2
2
2
5
6
5
5
2
5
3
4
4
3
6
5
7
7
7
7
7
Page 58
7
4
4
2
6
7
5
3
3
3
6
2
2
7
7
7
6
3
3
3
3
5
3
6
6
6
4
3
5
5
7
7
6
2
5
5
5
5
Page 59
5
5
2
4
4
6
3
4
5
2
2
6
4
6
5
5
5
7
4
2
7
7
3
4
4
4
4
4
7
6
6
4
5
4
3
4
3
3
Page 60
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 61
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 62
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 63
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 64
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Page 65
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
Page 66
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
Page 67
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
Page 68
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
Page 69
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
3
4
4
4
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 70
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
6
6
6
6
2
2
6
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
5
5
4
Page 71
2
4
3
4
5
6
4
3
5
4
4
5
5
5
3
7
3
3
4
4
4
7
6
6
6
6
6
6
6
6
6
3
5
3
3
2
5
4
Page 72
7
2
4
4
7
3
4
6
7
6
3
5
5
2
4
7
2
4
2
6
3
4
6
2
4
6
4
6
2
7
4
6
7
3
5
5
5
5
Page 73
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Page 74
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Page 75
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Page 76
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Page 77
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
3
3
3
3
3
3
3
3
4
5
7
7
4
6
2
3
3
6
2
Page 78
5
6
5
5
5
5
5
5
2
5
3
7
6
7
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
Page 79
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
Page 80
4
4
4
4
4
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Page 81
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Page 82
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
Page 83
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Page 84
5
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 85
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Page 86
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
5
5
5
3
3
2
2
2
2
4
6
3
3
3
3
4
4
4
Page 87
4
3
3
3
4
4
4
4
4
4
2
4
4
2
6
5
3
4
2
4
2
5
5
6
2
6
7
7
3
4
3
5
3
4
6
2
6
7
Page 88
4
2
2
4
4
4
2
2
2
3
6
6
6
2
4
4
5
5
5
5
6
3
5
4
3
3
3
2
2
5
5
2
3
3
3
3
3
2
Page 89
2
2
2
4
2
4
4
6
4
6