Upload
kholodnaya-zima
View
90
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Chứng từ Diễn giải TKSố Ngày Nợ Nợ
Cac nghiêp vu thương phat sinhThu tiên măt, ghi Nợ 1111/ Co TK liên quan 1111
fff Thu gop vôn 1111T 02 8/15/2009 Thu tam ứng 1111PT 03 8/15/2009 Thu ban hang: phân tiên hang ghi 1 dong 1111PT 03 8/15/2009 Phân thuê VAT trên hoa đơn ban hang ghi 1 dong 1111T 04 8/15/2009 Thu nơ phai thu 1111
Thu bồi thường do nhân viên làm hư hỏng h hoa 1111T07 9/15/2009 Thu nhương bán tài san 1111T07 9/15/2009 Phân thuê VAT trên hoa đơn ban hang ghi 1 dong 1111
Thu lãi cho vay 1111Thu tiên do đi vay ngân hàng ca nhân 1111Thu tiền do trước đây cho ngkhac vay, nay thu lại 1111Thuê môn bai phai nôp 6422Chi nôp thuê môn bai 3338
Chi tiên măt, ghi Co 1111/ Nợ TK liên quanChi liên quan chi phi quan ly 6422Chi tiếp khách 6422Chi mua Văn phòng phẩm,, đồ dùng văn phòng 6422Chi tra tiền điện thoại, internet, fax, gửi bưi phẩm 6422Chi lệ phí, chi phí thành lập 6422Chi quang cáo 6422Vat của các dịch vụ trên 1331Chi phí thanh ly tài san 811Chi nộp thuế môn bài 3338Thuế GTGT 33311Chi nộp thuế TNDN 3334Chi nộp thuế TNCN 3335Chi liên quan chi phií bán hàng ( như Quan ly DN) 641Chi hoa hồng, 6421Chi tạm ưng 141Chi trả nợ 331Chi trả lương, kèm bảng bảng lương 334Chi nộp BHXH 3383Chi nộp BHYT 3384Chi mua hàng-trả tiên măt 1561VAT hoa đơn mua vào 1331Chi trả lãi vay 6351
PC05/01 1/19/2009 Chi tiền măt, mua nvl 152PC05/01 1/19/2009 VAT hoa đơn mua vào 1331PC07/01 1/22/2009 Chi tiền liên quan đến san xuât 154PC07/01 1/22/2009 VAT mua vào HĐ 179951 1331
Chi cho người ngoài mươn 1388Chi nộp vào TKNH 1121Chi tra tiền nhà theo từng thang 6427Chi tra tiền nhà nhiều tháng tra 1 lần 142Chi tiền thế chân, ky quỹ (= < 1 năm) 144Chi tiền thế chân, ky quỹ (> 1 năm) 244
Chi trả vốn vay 311Chi trả nơ hàng hoa dịch vu mua vào 331Ban hàngBán hành thu tiền măt Xem ở tren phần thu
PNxxx Mua hàng , chưa trả tiên 1561hd369 VAT đầu vào 1331hd147 Mua hàng , chưa trả tiên 242hd147 VAT đầu vào 1331HD258 Bán hàng, kháh hàng nơ, chưa tra 131HD258 VAT của hoa đơn 131
PXK 01 Hạch toán giá vôn hàng bán, nếu xuât hàng hoa 632bbbg-bbnt-pgh Giá vôn nếu hàng không qua kho, hoăc ctrinh xd 632
gbn Phí chuyển khoan NH 6422PC Chi nộp vào TKNH 1121
GBC Lãi tiền gửi NH 1121Lãi tiền vay - hạch toán vào chi phí 6351
Hạch toán lươngLương bộ phận nào htoan TK liên quan
PBL T 1/31/2009 Lương san xuât 154PBL T 1/31/2009 Lương BGD+ VP 6422PBL T 1/31/2009 Lương Bộ phận bán hàng 6421
BHXH : hạch toán phai nộp cho BH , ghi Co 338
BHXH BHXH của bộ phận sx: 17% 154BHXH của bộ phận VP : 17% 6422BHXH của bộ phận bán hàng: 17% 6421BHXH trừ vào lương ( tât ca cnv, Gd đề tính chung) 6% 3341
BHYT BHYTH của bộ phận sx: 4% 154BHYT của bộ phận VP : 4% 6422BHYT của bộ phận bán hàng: 4% 6421BHYT trừ vào lương ( tât ca cnv, Gd đề tính chung)1.5% 334
KH TSCD Khâu hao TSCD sử dụng cho VP 6422Khâu hao TSCD sử dụng cho KD+BH 6421Khâu hao TSCD sử dụng cho sx1 154Khâu hao TSCD sử dụng cho sx2 154
PBCP Phân bổ chi phí ngắn hạn ( tk 142) 64216422154
PBCP Phân bổ chi phí dài hạn ( tk 242) 64216422154
VAT T01 1/31/2009 KC thuế GTGT 33311Sô tiền khâu trừ thuế:
Sô dư Nơ DK 1331 + PS Nơ 1331 =ASô phát sinh Co 33311 =BA > B : sô khâu trừ là BA< B : sô khâu trừ là ANghĩa là số khấu trừ là số nhỏkhi nộp thuế GTGT vào kho bạc 33311
Nhập Nhập kho thành phẩm 155Nếu xuât bán thẳng Hoăc bàn giao trong xây dựng 632
GVHB 3/31/2009 Giá vôn 632KCDT 3/31/2009 Kc doanh thu 5111KCDT 3/31/2009 KC thu nhập tài chính 515
KC thu nhập khác 711KCGV 3/31/2009 KC giá vôn 911KCCP 3/31/2009 KC chi phí QLDN 911
KC chi phí kinh doanh ( cp Bán hàng) 911Thuế TNDN 821Chi phí thuế TNDN 911
KCL 3/31/2009 Nếu lô 4212Nếu lãi 911
BẢNG MÃ CHI PHÍ TRONG FILE EXCELTHEO QUYẾT ĐỊNH 48Theo quyết định 15 Theo quyết định 48
SH TK Tên tài khoàn 642
641 Chi phí bán hang 6421641 1 Chi phí nhân viên 6421641 2 Chi phí vật liệu, bao bì 6421641 3 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6421641 4 Chi phí khâu hao TSCĐ 6421641 5 Chi phí bao hành 6421641 7 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6421641 8 Chi phí bằng tiền khác 6421642 Chi phí QLDN 6422642 1 Chi phí nhân viên quan ly 6422642 2 Chi phí vật liệu quan ly 6422642 3 Chi phí đồ dùng văn phòng 6422642 4 Chi phí khâu hao TSCĐ 6422642 5 Thuế, phí và lệ phí 6422642 6 Chi phí dự phòng 6422642 7 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6422642 8 Chi phí bằng tiền khác 6422
Bảng mã LCTT PP trưc tiếp - nhâp vào cột Mã LCTT nếu thu chi vốn băng tiênLưu chuyển tiền nội bộ 111 - 112 - 113 không tính lưu chuyển tiền tệI. Lưu chuyển tiên từ hoat động kinh doanh
M01_T 1. Tiền thu từ bán hàng, cung câp dịch vụ và doanh thu khácM02_C 2. Tiền chi tra cho người cung câp hàng hoa và dịch vụM03_C 3. Tiền chi tra cho người lao động
M04_C 4. Tiền chi tra lãi vayM05_C 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệpM06_T 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanhM07_C 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiên hoat động đầu tưM21_C 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài san dài hạn khácM22_T 2. Tiền thu từ thanh ly, nhương bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các t.san dài hạn khác
M23_C 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nơ của đơn vị khác
M24_T 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nơ của đơn vị khácM25_C 5. Tiền chi đầu tư gop vôn vào đơn vị khácM26_T 6. Tiền thu hồi đầu tư gop vôn vào đơn vị khácM27_T 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tưc và lơi nhuận đươc chia
III. Lưu chuyển tiên từ hoat động tài chínhM31_T 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vôn gop của chủ sở hữuM32_C 2. Tiền chi tra vôn gop cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của dnđã phát hànhM33_T 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đươcM34_C 4. Tiền chi tra nơ gôc vayM35_C 5. Tiền chi tra nơ thuê tài chínhM36_C 6. Cổ tưc, lơi nhuận đã tra cho chủ sở hữu
TKCo
4111141
511133311
1313388711
33311515311
338833381111
111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
MENU
11111111
331331331331
511133311
1561154
11211111515
1121
334133413341
3383
3383338333833383
3384338433843384
2141214121412141
142142142
242242242
1331 1331 3331121511
12 21523 21523 3556621523 21523 35566
0 14043
1111154
154
154911 911 511+711+515911 632 515911632 6421 511
6422 6422 7116421 63513334 811 TK 811 phai xem lại các khoan hơp ly và chưa hơp ly để xác định thuế thu nhập doanh nghiệp821 cong cong911 821
4212 cong cong4212 lai
4212Theo quyết định 48Theo quyết định 48
Mã chi phi
CPQL_01CPQL_02CPQL_03CPQL_04CPQL_05CPQL_07CPQL_08
CPQL_01CPQL_02CPQL_03CPQL_04CPQL_05CPQL_06CPQL_07CPQL_08
131-511-333111331-331-142-242-151->159-621-622-627-642-6413341
6351- 335 của phần tra lãi vay3334711-33311-141-144-244-344-133811-1331-141-144-244-344-431(353)-356-417-3331-3333-3337-3338-3339-338
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài san dài hạn khác 211-241-1332-331( của phần nơ mua TSCD)2. Tiền thu từ thanh ly, nhương bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các t.san dài hạn khác 711-33311- 131-138-515
128 -228-121-221
128 -228-121-221
221, 222,128,228,223221, 222,128,228,223515
411-414-4412. Tiền chi tra vôn gop cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của dnđã phát hành 411-414-441
311-341311-341-315
TK 811 phai xem lại các khoan hơp ly và chưa hơp ly để xác định thuế thu nhập doanh nghiệp
811-1331-141-144-244-344-431(353)-356-417-3331-3333-3337-3338-3339-338
File sử dụng cho 3 hình thức kế toán:
- NHẬT KÝ SỔ CÁI- CTGS
Có những tính năng như sau :
- Cho phép tách chi tiết công nợ phải thu, phải trả để ghi vào các chỉ tiêu nợ trong Bảng Cân đối kế toán- Xác định đối tượng tập hợp chi phí phục vụ tính gía thành
- Chọn mã chi phí không được trừ khi xác định chi phí tính thuế TNDN bằng cách chọn mã ( mã này được lấy theo các mã trong Mẫu 01-3TNDN theo thông tư 60 và trên các Phần mềm HTKK)- Xác định chi phí theo yếu tố trong Bảng thuyết minh BCTC
HÌNH THỨC NKC
TK 3331: chọn 33312, 33311 chứ không phải 3331
- NHẬT KÝ CHUNG
- Lập báo cáo Lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp khi chọn mã LCTT
Hướng dẫn sơ bộ cách sử dụng các file excel trên như sau : - A- PHẦN CHUNG CHO 3 HÌNH THỨC &
I. Khai báo số dư: 1 Số dư TK : Vào sheet CDPS 2.Số dư công nợ : vào sheet THNo 3.Chi phí sxdd : vào sheet tonghopZ II. Số phát sinh: Nguyên tắc là sử dụng TK cấp nhổ nhất trong bảng CDPS để định khoản, ví dụ : bạn chọn 5111, 5112,,, chứ không phải 511
Vào sheet PHATSINH 1. Cách đặt số ctu: - Thu: nếu 1 Nợ / 2 Có: ghi thành 2 dòng, có số ctừ, PT ( hoặc T...), ngày giống nhau - Chi: nếu 1 Có:/ 2 Nợ : ghi thành 2 dòng, có số ctừ, PC( hoặc C...), ngày giống nhau - Hóa đơn đầu vào, đầu ra chưa thành toán: Ghi số hóa đơn - Đối với phiếu xuất hàng bán, ghi hóa đơn, doanh thu, thuế GTGT 2 dòng, còn giá vốn xuất PX...
2.In phiếu thu, phiếu chi : vào sheet inthu, inchi để chọn in 3. Cách đặt mã công nợ - muốn thêm khách hàng, nhà cung cấp, nviên tạm ứng vào sheet THno, đặt mã. - Khi nhập ở sheet PHATSINH liên quan công nợ thì chọn cột MãCnơ để chọn mã KH, NCC liên quan 4. Mã chi phí : tương tư 5. Mã lưu chuyển tiền tệ: Các mã LCTT theo PP trực tiếp có sẵng trong mẫu của BTC, trong file cũng đã có sẵn mã, khi nào có thu, chi liên quan vốn bằng tiền thì chọn mã phù hợp. Mã LCTT tham thảo ở phần cuối của mã chi phí Z, hoặc phần hướng dẫn họcnhanh. 6. Xem công nợ Tổng hợp: Vào sheet TH nợ, chọn tài khoản
8. Mã chi phí bị loại : khi nào có định khoản liên quan đến khoản chi phí bị loại : không có hóa đơn chứng từ, chi nộp phạt vi phạm hành chính, truy thu,....kế toán chọn mã.
5 chi phí yếu tố : Vật liệu : Mã VL. Nhân công : mã NC , Khấu hao, mã KH, Mua ngoài, Mã MN, và chi phí khác : mã K
B - NHẬT KÝ SỔ CÁI : khi sử dụng file cho hình thức NKSC thì dòng 15 ở sheet PHATSINH, cột G, G15 ghi Số dư đầu kỳ, các cột khác dòng 15 không ghi gì- Không chọn in sheet SỔ CÁI và sheet NKC, người dùng có thể xóa bỏ hoặc để tham khảo- Ẩn các cột không cần thiết, trong file, dòng cuối ờ sheet phat sinh có đánh dấu "x" là các cột để lại và in NKSC
C - CTGS :- Sau khi hoàn thành xong các phần hướng dẫn chung, chúng ta đã có các BCTC, việc lập CTGS, Sổ Đăng ký CTGS và Sổ cái chỉ lả việc hợp thức hóa số liệu , sổ sách. Các bạn thấy như vậy là chưa đúng với trình tự hạch toán theo hình thức này, nhưng là 1 giải pháp xử lý số liệu, sổ sách. Người làm kế toán có thể có nhiều cách để thực hiện việc này, tuy nhiên cách làm trong file chỉ lá trong nhiều cách.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN DANIEL, qua thực nghiệp và kiềm tra nhận thấy sự kết hợp hình thức kế toán CTGS với việc quản lý số liệu ghi Có TK/ Nợ các TK liên quan (có vẻ theo trường phái NKCT) là 1 cách tốt nhắm tránh nhầm lần, lặp lại nghiệp vụ kinh tế nên đã chọn cách này cho thiết lập công thức cho các sổ lien quan CTGS.
Cách thao tác như sau :
+ Số liệu ở Bảng Đăng Ký CTGS = Tồng số cộng ở CDPS = Tồng số phát sinh ( sheet PHATSINH) = Tồng số phát sinh ( sheet PSCTGS)+ Số liệu trên SỔ CÁI từng TK = SỐ PS NỢ, PS CÓ trên bảng CDPS.
Chi tiết Nợ: Vào sheet chi tiết Nợ, chọn mã KH, ở ô màu xanh
7 Kiềm tra công việc: - Số phát sinh TH : Thỉnh thoàng các bạn xem CDPS xem có sai lệch số phát sinh không. Nếu Có, bạn xem lại phần Phát sinh định khoản sai tài khoản. - Chi tiết Nợ : nếu có sai lệch là do định khoản mà không chọn mã công nợ
9. Mã chi phí sản xuất theo yếu tố: Chi phí sản xuất kinh doanh nằm rải rác ở nhiều TK : 621, 622, 627, 623 (theo qd 15), hoặc tk 154 (theo qd 48)
- In Bảng CDPS- Vào sheet CTGS, lần lượt chọn in từng tài khoản có phát sinh Có trong Bảng CDPS, mỗi khi in CTGS. Thì các bạn nên in luôn Bảng Kê chứng tư cùng loại.- Sau đó lấy số liệu ở CTGS nhập vào sheet PSCTGS, có thề dung chức năng sort data và copy số liệu sau mỗi lần chọn in CTGS để chuyển số liệu vào PSCTGS cho chính xác.- Sau khi nhập hết số liệu ở CTGS vào PSCTGS, công việc nhập số liệu kết thúc. Kế toán chọn xem in kiềm tra:
- Cho phép tách chi tiết công nợ phải thu, phải trả để ghi vào các chỉ tiêu nợ trong Bảng Cân đối kế toán
- Chọn mã chi phí không được trừ khi xác định chi phí tính thuế TNDN bằng cách chọn mã ( mã này được lấy theo các mã trong Mẫu 01-3TNDN theo thông tư 60 và trên các Phần mềm HTKK)
Nguyên tắc là sử dụng TK cấp nhổ nhất trong bảng CDPS để định khoản, ví dụ : bạn chọn 5111, 5112,,, chứ không phải 511
- Đối với phiếu xuất hàng bán, ghi hóa đơn, doanh thu, thuế GTGT 2 dòng, còn giá vốn xuất PX...
- Khi nhập ở sheet PHATSINH liên quan công nợ thì chọn cột MãCnơ để chọn mã KH, NCC liên quan
5. Mã lưu chuyển tiền tệ: Các mã LCTT theo PP trực tiếp có sẵng trong mẫu của BTC, trong file cũng đã có sẵn mã, khi nào có thu, chi liên quan vốn bằng tiền thì chọn mã phù hợp.
8. Mã chi phí bị loại : khi nào có định khoản liên quan đến khoản chi phí bị loại : không có hóa đơn chứng từ, chi nộp phạt vi phạm hành chính, truy thu,....kế toán chọn mã.
5 chi phí yếu tố : Vật liệu : Mã VL. Nhân công : mã NC , Khấu hao, mã KH, Mua ngoài, Mã MN, và chi phí khác : mã K
khi sử dụng file cho hình thức NKSC thì dòng 15 ở sheet PHATSINH, cột G, G15 ghi Số dư đầu kỳ, các cột khác dòng 15 không ghi gì
- Ẩn các cột không cần thiết, trong file, dòng cuối ờ sheet phat sinh có đánh dấu "x" là các cột để lại và in NKSC
- Sau khi hoàn thành xong các phần hướng dẫn chung, chúng ta đã có các BCTC, việc lập CTGS, Sổ Đăng ký CTGS và Sổ cái chỉ lả việc hợp thức hóa số liệu , sổ sách. Các bạn thấy như vậy là chưa đúng với trình tự hạch toán theo hình thức này, nhưng là 1 giải pháp xử lý số liệu, sổ sách. Người làm kế toán có thể có nhiều cách để thực hiện việc này, tuy nhiên cách làm trong file chỉ lá trong nhiều cách.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN DANIEL, qua thực nghiệp và kiềm tra nhận thấy sự kết hợp hình thức kế toán CTGS với việc quản lý số liệu ghi Có TK/ Nợ các TK liên quan (có vẻ theo trường phái NKCT) là 1 cách tốt nhắm tránh nhầm lần, lặp lại nghiệp vụ kinh tế nên đã chọn cách này cho thiết lập công thức cho các sổ lien quan CTGS.
+ Số liệu ở Bảng Đăng Ký CTGS = Tồng số cộng ở CDPS = Tồng số phát sinh ( sheet PHATSINH) = Tồng số phát sinh ( sheet PSCTGS)
- Số phát sinh TH : Thỉnh thoàng các bạn xem CDPS xem có sai lệch số phát sinh không. Nếu Có, bạn xem lại phần Phát sinh định khoản sai tài khoản.
Chi phí sản xuất kinh doanh nằm rải rác ở nhiều TK : 621, 622, 627, 623 (theo qd 15), hoặc tk 154 (theo qd 48) , 142, 242, 642, 641,... trong khi trong Bảng Thuyết minh BCTC lại yêu cầu cộng tổng chi phí theo yếu tố của kỳ kế toán, vì vậy khi có hạch toán chi phí liên quan yếu tố nào thì chọn mã yếu tố để chương trình cộng số liệu vào Bảng TM BCTC.
Vào sheet CTGS, lần lượt chọn in từng tài khoản có phát sinh Có trong Bảng CDPS, mỗi khi in CTGS. Thì các bạn nên in luôn Bảng Kê chứng tư cùng loại.Sau đó lấy số liệu ở CTGS nhập vào sheet PSCTGS, có thề dung chức năng sort data và copy số liệu sau mỗi lần chọn in CTGS để chuyển số liệu vào PSCTGS cho chính xác.Sau khi nhập hết số liệu ở CTGS vào PSCTGS, công việc nhập số liệu kết thúc. Kế toán chọn xem in kiềm tra:
- Sau khi hoàn thành xong các phần hướng dẫn chung, chúng ta đã có các BCTC, việc lập CTGS, Sổ Đăng ký CTGS và Sổ cái chỉ lả việc hợp thức hóa số liệu , sổ sách. Các bạn thấy như vậy là chưa đúng với trình tự hạch toán theo hình thức này, nhưng là 1 giải pháp xử lý số liệu, sổ sách.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN DANIEL, qua thực nghiệp và kiềm tra nhận thấy sự kết hợp hình thức kế toán CTGS với việc quản lý số liệu ghi Có TK/ Nợ các TK liên quan (có vẻ theo trường phái NKCT) là 1 cách tốt nhắm tránh nhầm lần, lặp lại nghiệp vụ kinh tế nên đã chọn cách này cho thiết lập công thức cho các sổ lien quan CTGS.
, 142, 242, 642, 641,... trong khi trong Bảng Thuyết minh BCTC lại yêu cầu cộng tổng chi phí theo yếu tố của kỳ kế toán, vì vậy khi có hạch toán chi phí liên quan yếu tố nào thì chọn mã yếu tố để chương trình cộng số liệu vào Bảng TM BCTC.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN DANIEL, qua thực nghiệp và kiềm tra nhận thấy sự kết hợp hình thức kế toán CTGS với việc quản lý số liệu ghi Có TK/ Nợ các TK liên quan (có vẻ theo trường phái NKCT) là 1 cách tốt nhắm tránh nhầm lần, lặp lại nghiệp vụ kinh tế nên đã chọn cách này cho thiết lập công thức cho các sổ lien quan CTGS.
, 142, 242, 642, 641,... trong khi trong Bảng Thuyết minh BCTC lại yêu cầu cộng tổng chi phí theo yếu tố của kỳ kế toán, vì vậy khi có hạch toán chi phí liên quan yếu tố nào thì chọn mã yếu tố để chương trình cộng số liệu vào Bảng TM BCTC.
Công ty CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Địa chỉ Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
MST : DT : 0985509890 - Email [email protected]
Chương trình dự kiên dùng trong thời gian:Thang / Quý/ Năm Quý 1 năm 2014Ngay bắt đâu 1-Jan-14Ngay kêt thúc 31-Dec-14
Cac chức danh :Giam đốc Kim sun ChunKê toan trưởng Nguyễn Thị Ngọc ÁnhKê toan viênThủ quỹ
MENU
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số F1-DNNĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email [email protected] ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINHTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Code Tên tài khoản kế toanSố dư đầu kỳ Số phat sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Co Nợ Co Nợ
A B 1 2 3 4 5
111 110 Tiên măt - - -
1111 111 Tiền Việt Nam - - -
1112 111 Ngoại tệ - - -
1113 112 Vàng, bạc, kim khí quy, đá quy - - -
112 110 Tiên gửi ngân hàng - - -
1121 111 Tiền Việt Nam - - -
1122 Ngoại tệ - - -
1123 Vàng, bạc, kim khí quy, đá quy - - -
121 121 Đầu tư chứng khoan ngắn han - - -
131 131 Phải thu của khach hàng - - -
133 151 Thuế GTGT được khấu trừ - - -
1331 Thuế GTGT đươc khâu trừ HH, DV - - -
1332 Thuế GTGT đươc khâu trừ của TSCĐ - - -
138 138 Phải thu khac - - -
1381 Tài san thiếu chờ xử ly - - -
1388 Phai thu khác - - -
141 158 Tam ứng - - -
142 158 Chi phí trả trước ngắn han - - -
152 141 Nguyên liêu, vât liêu - - -
153 141 Công cu, dung cu - - -
154 141 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang - - -
155 141 Thành phẩm - - -
156 Hàng hoa - - -
1561 141 Giá mua hàng hoa - - -
1562 141 Chi phí mua hàng - - -
157 141 Hàng gửi đi ban - - -
159 Cac khoản dư phòng - - -
Số hiêutài khoản
1591 129 - - -
1592 139 Dự phong phải thu khó đoi - - -
1593 149 - - -
171 157 Giao dịch mua ban trai phiếu Chính phủ - - -
211 211 Tài sản cố định - - -
2111 Tai sản cố định hữu hình - - -
2112 - - -
2113 Tai sản cố định vô hình - - -
214 Hao mòn TSCĐ - - -
2141 212 Hao mòn TSCĐ hữu hình - - -
2142 212 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - - -
2143 212 Hao mòn TSCĐ vô hình - - -
2147 222 Hao mòn bât động san đầu tư - - -
217 221 Bất động sản đầu tư - - -
221 231 Đầu tư tài chính dài han - - -
2212 Vôn gop liên doanh - - -
2213 Đầu tư vào công ty liên kết - - -
2218 Đầu tư tài chính dài hạn khác - - -
229 239 Dư phòng giảm gia đầu tư tài chính dài han - - -
241 213 Xây dưng cơ bản dở dang - - -
2411 Mua sắm TSCĐ - - -
2412 Xây dựng cơ ban dở dang - - -
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - - -
242 248 Chi phí trả trước dài han - - -
244 248 Ký quỹ, ký cược dài han - - -
311 311 Vay ngắn han - - -
315 321 Nợ dài han đến han trả - - -
331 312 Phải trả cho ngươi ban - - -
333 314 Thuế và cac khoản phải nộp Nhà nước - - -
3331 Thuế giá trị gia tăng phai nộp - - -
33311 152 Thuế GTGT đầu ra - - -
33312 152 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - - -
3332 152 Thuế tiêu thu đăc biệt - - -
3333 152 Thuế xuât, nhập khẩu - - -
3334 152 Thuế thu nhập doanh nghiệp - - -
Dự phong giảm gia đâu tư tai chính ngắn hạn
Dự phong giảm gia hang tồn kho
Tai sản cố định thuê tai chính
3335 152 Thuế thu nhập cá nhân - - -
3336 152 Thuế tài nguyên - - -
3337 152 Thuế nhà đât, tiền thuê đât - - -
3338 152 Các loại thuế khác - - -
3339 152 Phí, lệ phí và các khoan phai nộp khác - - -
334 315 Phải trả ngươi lao động - - -
3341 Phải trả công nhân viên - - -
3348 - - -
335 316 Chi phí phải trả - - -
338 Phải trả, phải nộp khac - - -
3381 318 Tài san thừa chờ giai quyết - - -
3382 318 Kinh phí công đoàn - - -
3383 318 Bao hiểm xã hội - - -
3384 318 Bao hiểm y tế - - -
3385 318 Phai tra về cổ phần hoa - -
3386 318 Nhận ky qũi, ky cươc ngắn hạn - - -
3387 338 Doanh thu chưa thực hiện - - -
3388 318 Phai tra, phai nộp khác - -
3389 318 Bao hiểm thât nghiệp - - -
341 321 Vay. nợ dài han - - -
3411 Vay dài hạn - - -
3412 Nơ dài hạn - - -
3413 Trái phiếu phát hành - - -
34131 Mệnh giá trái phiếu - - -
34132 Chiết khấu trái phiếu - - -
34133 Phụ trội trái phiếu - - -
3414 Nhận ky quỹ, ky cươc dài hạn - - -
351 322 - - -
352 Dư phòng phải trả - - -
3521 319 Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
3522 329 Dự phòng phải trả dài hạn - - -
353 323 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
3531 Quỹ khen thưởng - - -
3532 Quỹ phúc lơi - - -
3533 Quỹ phúc lơi đã hình thành TSCĐ - - -
Phải trả người lao động khac
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
3534 Quỹ thưởng ban quan ly điều hành công ty - - -
356 339 Quỹ phat triển khoa học và công nghê - - -
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ - -
411 Nguồn vốn kinh doanh - - -
4111 411 Vôn đầu tư của chủ sở hữu - - -
4112 412 Thăng dư vôn cổ phần - - -
4118 413 Vôn khác - - -
413 415 Chênh lêch tỷ gia hối đoai - - -
418 416 Cac quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - - -
419 414 Cổ phiếu quỹ - - -
421 417 Lợi nhuân chưa phân phối - - -
4211 Lơi nhuận chưa phân phôi năm trước - - -
4212 Lơi nhuận chưa phân phôi năm nay - - -
511 Doanh thu ban hàng và cung cấp dịch vu - - -
5111 Doanh thu bán hàng hoa - - -
5112 Doanh thu bán các thành phẩm - - -
5113 Doanh thu cung câp dịch vụ - - -
5118 Doanh thu khác - - -
515 Doanh thu hoat động tài chính - - -
521 Cac khoản giảm trừ doanh thu - - -
5211 Chiết khâu thương mại - - -
5212 Hàng bán bị tra lại - - -
5213 Giam giá hàng bán - - -
611 Mua hàng - - -
631 Gia thành sản xuất - - -
632 Gia vốn hàng ban - - -
635 Chi phí tài chính - - -
6351 Chi phí lãi vay - - -
6352 Chi phí tài chính khác - - -
642 Chi phí quan lý kinh doanh - - -
6421 Chi phí bán hàng - - -
6422 Chi phí quan ly doanh nghiệp - - -
711 Thu nhâp khac - - -
811 Chi phí khac - - -
821 Chi phí thuế thu nhâp doanh nghiêp - - -
911 Xac định kết quả kinh doanh - - -
X TỔNG CỘNG - - - - -
- - - -
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
Ngươi lâp biểu Kế toan trưởng Giam đốc
(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
-
Mẫu số F1-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
Số dư cuối kỳ
STT
GHI CHÚ
Co
6
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
MENU
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- - - SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- - SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
- SỔ CÁI TÀI KHOẢN
-
001
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014001
Giam đốc001
(Ky, họ tên, đong dâu)001
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM 154
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội 241DT : 0985509890 - Email [email protected]
BẢNG TỔNG HỢP
CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN
Tài khoản: 241
Mã SPTên Han Muc Công TrìnhSố Đầu Kỳ Số Phat Sinh
(Tên San Phẩm) Nợ Co Nợ CoCPQL_01
Khu vực này chỉ sử dụng làm mã CPQL, không quan ly sô liệu
CPQL_02CPQL_03CPQL_04CPQL_05CPQL_06CPQL_07CPQL_08
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - -
Kế toán trưởng TP.HCM,ngày 17 Tháng 04 Năm 2023Giám Đôc
CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG
CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN
Số CuốI Kỳ Mã TK
Nợ Co xử lý
Khu vực này chỉ sử dụng làm mã CPQL, không quan ly sô liệu
QL QL QL QL QL QL QL QL
- - 2411
- - 154
- - 154
- - 154
- - 154
- - 154
- - 154
- -
- -
- -
- -
- - 241
- - 241
- - 241
- - 241
TP.HCM,ngày 17 Tháng 04 Năm 2023Giám Đôc
MENU
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
DT : 0985509890 - Email [email protected]
PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN1/1/2014 đến ngày 31 / 12 / 2014
Tài khoản : 331
Mã KH Tên Khách hàng MSTĐịa chỉ Điện thoạ Số dư đầu kỳ Số phát sinh Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
X CỘNG 0 0 - - - -
Số dư sau khi bù trừ Nợ - Có 0 0 0 0 0 0Người lập biểu Kế toán trưởng Giám Đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Câu Giấy, Ha NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
CHƯƠNG TRÌNH KẾ TOÁN TỔNG HỢP
CHỨNG TỪ PHÁT SINH
Phân danh riêng cho hình thức CTGS:
BÁO CÁO KẾ TOÁN & QUYẾT TOÁN THUẾ TNDN
(Chỉ có giá trị khi sử dụng file cho 1 quý)
PHATSINH
IN PHIẾU THU
IN PHIẾU CHI
PHIẾU HẠCH TOÁN KẾ TOÁN
HỌC NHANH
Thông Tin Doanh nghiệp
1.Chọn Chứng từ ghi Sổ
4.Xem CDPS CTGS
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
KẾT QUẢ KINH DOANH
BÁO CÁO LCTT(PPTRỰC TIẾP)
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CÁC SỔ KHÁC ( HỖ TRỢ CÔNG VIỆC, KHÔNG LINK)
The end
KH TSCD - PB CP 142, 242
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Câu Giấy, Ha NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
CHƯƠNG TRÌNH KẾ TOÁN TỔNG HỢP
SỐ LIỆU & BÁO CÁO HÀNG NGÀYBÁO CÁO TỔNG HỢP BÁO CÁO CHI TIẾT
Tình trạng
BÁO CÁO KẾ TOÁN & QUYẾT TOÁN THUẾ TNDN
(Chỉ có giá trị khi sử dụng file cho 1 quý)
CÔNG NỢ TỔNG HỢP Chi tiết công nợ ( 131, 331, 141,... )
TỔNG HỢP CPSX & GIÁ THÀNH Chi tiết chi phí sản xuất & Giá thành
SỔ CÁI Sổ Chi TiếtSCT 3331_133_511x_15x
NHẬT KÝ CHUNG Sổ Chi phí Quản lý-Kinh doanh
Nhật ký thu
Nhật ký chi Sổ Quỹ Tiền Mặt
Nhật ký mua hàng Sổ TGNH
Nhật ký bán hàng Sổ tiền vay
2.Bảng kê chứng từ cùng loại 3. Nhập và phần Phát sinh của CTGS
5. Xem, In Sổ cái 6. Sổ đăng ký Chứng từ ghi sổ
QUYẾT TOÁN THUẾ TNDN
TẠM TÍNH THUẾ TNDN
CÁC SỔ KHÁC ( HỖ TRỢ CÔNG VIỆC, KHÔNG LINK)
Bảng phân bổ lương và các khoản trích treo lương
Phân bổ Công cụ, dụng cụ
CHƯƠNG TRÌNH KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Chi tiết công nợ ( 131, 331, 141,... )
Chi tiết chi phí sản xuất & Giá thành
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Tài khoản : Lê Văn Tồn , số 711A - 01466 - 397 Ngân hàng Công thương Viêt Nam, VIETINBANK)
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội TK : Lê Văn Tồn , số 10201.0000.381.456 NH Công thương Viêt Nam, CN 12, Quân tân Bình, Tp HCM
DT : 0985509890 - Email [email protected]
1 2 6 1/1/2014 12/31/2014 10 11
Stt
Phiếu TC, NX, HT Diễn giải TK Mã CNO
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
1
2 hd159
MENU
### HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển doanh thu ban hang 5111 911
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển doanh thu ban thanh 5112 911
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển doanh thu dịch vụ 5113 911
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển doanh thu khac 5118 911
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển doanh thu ban hang 515 911
HTTH 31/Dec/14 kêt chuyển doanh thu hoạt động t 711 911
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển gia vốn hang ban 911 632
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển chi phí tai chính_lãi 911 6351
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển chi phí tai chính_kha 911 6352
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển chi phí kinh doanh 911 6421
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển chi phí quản lý doanh 911 6422
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển chi phí khac 911 811
HTTH 31/Dec/14 Chi phí thuê TNDN 821 3334
HTTH 31/Dec/14 Kêt chuyển chi phí thuê TNDN 911 821
HTTH 31/Dec/14 Lỗ kinh doanh 4212 911
CỘNG SỐ PHÁT SINH
SỐ DƯ
Các cột co chữ "X" sau đây là các cột không bỊ hide ( ẩn) khi các bạn dùng in NHẬT KÝ SỔ CÁI
x x x x x x
Tài khoản : Lê Văn Tồn , số 711A - 01466 - 397 Ngân hàng Công thương Viêt Nam, VIETINBANK)
TK : Lê Văn Tồn , số 10201.0000.381.456 NH Công thương Viêt Nam, CN 12, Quân tân Bình, Tp HCM
0
12 13 14 15 16 0 19
Mã Z, CP Ma CP bị Ma CP Số tiền Thông tin về người giao dịch
Nợ Có trừ (TNDN)Theo yếu tố VND Họ tên Mã DN
Ma LCTT
-
-
-
-
-
- 0
- 0
-
-
-
-
- 0
- 0
-
- 0
-
-
x
20 21 22 23
Thông tin về người giao dịch
Doanh nghiệp MST Địa chỉ Hàng hoá mua bán
24 25 26 27
STT TK 1111 TK
Nợ Có Nợ
- - 1
- - 2
- - 3
- - 4
- - 5
- - 6
- - 7
- - 8
- - 9
- - 10
- - 11
- - 12
- - 13
- - 14
- - 15
- - 16
- - 17
- - 18
- - 19
- - 20
- - 21
- - 22
- - 23
- - 24
- - 25
- - 26
- - 27
Kèm theo
Chứng từ
So lieu xu ly phieu thu chi 2 dòng
- - 28
- - 29
- - 30
- - 31
- - 32
- - 33
- - 34
- - 35
- - 36
- - 37
- - 38
- - 39
- - 40
- - 41
- - 42
- - 43
- - 44
- - 45
- - 46
- - 47
- - 48
- - 49
- - 50
- - 51
- - 52
- - 53
- - 54
- - 55
- - 56
- - 57
- - 58
- - 59
- - 60
- - 61
- - 62
- - 63
- - 64
- - 65
- - 66
- - 67
- - 68
- - 69
- - 70
- - 71
- - 72
- - 73
- - 74
- - 75
- - 76
- - 77
- - 78
- - 79
- - 80
- - 81
- - 82
- - 83
- - 84
- - 85
- - 86
- - 87
- - 88
- - 89
- - 90
- - 91
- - 92
- - 93
- - 94
- - 95
- - 96
- - 97
- - 98
- - 99
- - 100
- - 101
- - 102
- - 103
- - 104
- - 105
- - 106
- - 107
- - 108
- - 109
- - 110
- - 111
- - 112
- - 113
- - 114
- - 115
- - 116
- - 117
- - 118
- - 119
- - 120
- - 121
- - 122
- - 123
- - 124
- - 125
- - 126
- - 127
- - 128
- - 129
#REF! - 130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
- #REF! 143
- - 144
- - 145
- - 146
- - 147
- - 148
- - 149
- - 150
151
152
153
154
155
156
157
#REF! #REF! 158 - - -
#REF! #REF! 159 0 0 0
x x x x
6422 TK 1331 TK 33311STT
Có Nợ Có Nợ Có
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
0 153
154
155
156
157
- - - - - 158
0 0 0 0 0 159
x x x x x x
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
DT : 0985509890 - Email [email protected]
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2024
CHỈ TIÊU
A B CI. Lưu chuyển tiên từ hoat động kinh doanh1. Tiền thu từ bán hàng, cung câp dịch vụ và doanh thu khác 01 1
2. Tiền chi tra cho người cung câp hàng hoa và dịch vụ 02 -13. Tiền chi tra cho người lao động 03 -14. Tiền chi tra lãi vay 04 -15. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 -1
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 17. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07 -1Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt đông kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiên hoat động đầu tư
21 -1
22 13. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nơ của đơn vị khác 23 -1
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nơ của đơn vị khác 24 15. Tiền chi đầu tư gop vôn vào đơn vị khác 25 -16. Tiền thu hồi đầu tư gop vôn vào đơn vị khác 26 17. Tiền thu lãi cho vay, cổ tưc và lơi nhuận đươc chia 27 1Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt đông đầu tư 30
III. Lưu chuyển tiên từ hoat động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vôn gop của chủ sở hữu 31 1
32 -13. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đươc 33 14. Tiền chi tra nơ gôc vay 34 -1
5. Tiền chi tra nơ thuê tài chính 35 -16. Cổ tưc, lơi nhuận đã tra cho chủ sở hữu 36 -1Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt đông tai chính 40Lưu chuyển tiên thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40) 50
Tiên và tương đương tiên đầu năm 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hôi đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiên và tương đương tiên cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 V.11
Ngươi lâp biểu Kế toan trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên))
Mã số
Thuyết minh
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài san dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh ly, nhương bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài san dài hạn khác
2. Tiền chi tra vôn gop cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Mẫu số B03-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2024Đơn vị tính : VND
Năm nay Năm trước
1 2
-
- - - -
- - - -
- -
- - -
- - - - - -
-
- - -
- - - - - -
-
- -
- OK
Lập, ngày 17 tháng 04 năm 2023Giam đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
MENU
Kim sun Chun
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số B01-DNNĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email [email protected] ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính : VNĐ
TÀI SẢN Số cuối kỳ
1 2 3 4
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 -
I. Tiên và cac khoản tương đương tiên 110 III.01 -
II. Đầu tư tài chính ngắn han 120 III.05 -
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 -
2. Dự phòng giam giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129 -
III. Cac khoản phải thu ngắn han 130 -
1. Phai thu của khách hàng 131 -
2. Tra trước cho người bán 132 -
3. Các khoan phai thu khác 138 -
4. Dự phòng phai thu ngắn hạn kho đòi (*) 139 -
IV. Hàng tồn kho 140 -
1. Hàng tồn kho 141 III.2 -
2. Dự phòng giam giá hàng tồn kho (*) 149 -
V. Tài sản ngắn han khac 150 -
1. Thuế giá trị gia tăng đươc khâu trừ 151 -
2. Thuế và các khoan phai thu Nhà nước 152 -
3.Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ 157 -
4. Tài san ngắn hạn khác 158 -
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+ 240) 200 -
I. Tài sản cố định 210 III.03.04 -
1. Nguyên giá 211 -
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 -
3. Chi phí xây dựng cơ ban dở dang 213 -
II. Bất động sản đầu tư 220 -
1. Nguyên giá 221 -
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222 -
III. Cac khoản đầu tư tài chính dài han 230 III.05 -
1. Đầu tư Tài chính dài hạn 231 -
2. Dự phòng giam giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239 -
IV. Tài sản dài han khac 240 -
1. Phai thu dài hạn 241 -
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2012)
Mã số
Thuyếtminh
2. Tài san dài hạn khác 248 -
3. Dự phòng phai thu dài hạn (*) 249 -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100 + 200) 270 -
NGUỒN VỐN Số cuối năm
1 2 3 4
A- NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320 + 330) 300 -
I. Nợ ngắn han 310 -
1. Vay ngắn hạn 311 -
2. Phai tra cho người bán 312 -
3. Người mua tra tiền trước 313 -
4. Thuế và các khoan phai nộp Nhà nước 314 III.06 -
5. Phai tra người lao động 315 -
6. Chi phí phai tra 316 -
7. Các khoan phai tra ngắn hạn khác 318 -
8. Quỹ khen thưởng, phúc lơi 323 -
9. Giao dịch mua bán trái phiếu Chính phủ 327 -
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328 -
11. Dự phòng phai tra ngắn hạn 329 -
II. Nợ dài han 330 -
1. Vay và nơ dài hạn 331 -
2. Quỹ dự phòng trơ câp mât việc làm 332 -
3. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 334
4. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 336 -
5. Phai tra, phai nộp dài hạn khác 338 -
6. Dự phòng phai tra dài hạn 339 -
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+420 ) 400 -
I. Vốn chủ sở hữu 410 III.07 -
1. Vôn đầu tư của chủ sở hữu 411 -
2. Thăng dư vôn cổ phần 412 -
3. Vôn khác của chủ sở hữu 413 -
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 -
5. Chênh lệch tỷ giá hôi đoái 415 -
6. Các quỹ thuộc vôn chủ sở hữu 416 -
7. Lơi nhuận sau thuế chưa phân phôi 417 -
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 -
-
Mã số
Thuyếtminh
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU Số cuối năm
1. Tài san thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hoa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoa nhận bán hộ, nhận ky gửi, ky cươc
4. Nơ kho đòi đã xử ly
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp . Dự án
Ngày tháng năm 2013
Ngươi lâp biểu Kế toan trưởng Giam đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
0 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kim sun Chun
Mẫu số B01-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính : VNĐ
Số đầu kỳ
5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
MENU
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2012)
-
-
-
Số đầu năm
5
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Số đầu năm
Ngày tháng năm 2013
Giam đốc(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kim sun Chun
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số B02-DNN
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email [email protected] ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHQuý 1 năm 2014
Đơn vị tính : VND
CHỈ TIÊU Kỳ này
A B C 1
1. Doanh thu bán hàng và cung câp dịch vụ 01 IV.08 -
2. Các khoan giam trừ doanh thu 02 -
3. Doanh thu thuần về BH và cung câp DV (10=01-02) 10 -
4. Giá vôn hàng bán 11 -
5. Lơi nhuận gộp về bán hàng và cung câp DV (20=10-11) 20 -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 -
7. Chi phí tài chính 22 -
23 -
8. Chi phí quan ly kinh doanh 24 -
30 -
10. Thu nhập khác 31 -
11. Chi phí khác 32 -
12. Lơi nhuận khác (40=31-32) 40 -
13. Tổng lơi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 IV.09 -
14. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 -
-
Lập, ngày 17 tháng 04 năm 2023
Ngươi lâp biểu Kế toan trưởng Giam đốc(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mã số
Thuyết minh
- Trong đó : Chi phí lãi vay
9. Lơi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+21-22-24)
15. Lơi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51)
0 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kim sun Chun
Mẫu số B02-DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHQuý 1 năm 2014
Đơn vị tính : VND
Kỳ trước
2
-
-
Lập, ngày 17 tháng 04 năm 2023
Giam đốc(Ký, họ tên, đóng dấu)
MENU
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số B09-DNN
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
DT : 0985509890 - Email [email protected]
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm 2023
I. Đăc điểm hoat động của doanh nghiêp
1. Hình thưc sở hữu vôn: Tư nhân
2. Lĩnh vực kinh doanh : …..
3. Tổng sô công nhân viên và người lao động : 8
4. Đăc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính co anh hưởng đến Báo cáo tài chính
II. Chính sach kế toan ap dung tai doanh nghiêp
1. Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày 01/01/2010 kết thúc vào ngày 31/12/2010)
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán : VNĐ
3. Chế độ kế toán áp dụng: theo quyết định sô 48/2006/QĐ-BTC
4. Hình thưc kế toán áp dụng : Nhật ky chung trên máy tính, bang tính excel
5. Phương pháp kế toán hàng tồn kho :
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho : Theo giá thực tế
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho cuôi kỳ : Bình quân theo quy
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho : kê khai thường xuyên
6. Phương pháp khâu hao tài san cô định đang áp dụng: Phương pháp đường thắng
7. Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay: theo thực tế giai ngân
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phai tra: Theo sô trích trước
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoan nơ dự phòng phai tra
10. Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá hôi đoái: theo
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: theo chuẩn mực kế toán
III. Thông tin bổ sung cho cac khoản muc trình bày trong Bảng Cân đối kế toan
01. Tiên và tương đương tiên Cuối năm
- Tiền măt 0
- Tiền gửi Ngân hàng 0
- Tương đương tiền
Cộng 0
02. Hàng tồn kho Cuối năm
- Nguyên liệu, vật liệu 0
- Công cụ, dụng cụ 0
- Chi phí SX, KD dở dang 0
(Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
- Thành phẩm 0
- Hàng hoa 0
- Hàng gửi đi bán 0
Cộng 0
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) …………………………………
03. Tình hình tăng, giảm tài sản cố định hữu hình :
Khoản muc
(1) Nguyên gia TSCĐ hữu hình
- Sô dư đầu năm
- Sô tăng trong năm
Trong đó : + Mua sắm
+ Xây dựng
- Sô giam trong năm
Trong đó : + Thanh lý
+ Nhượng bán
+ Chuyển sang BĐS đầu tư
- Sô dư cuôi năm
(2) Giá trị đã hao mòn luỹ kế
- Sô dư đầu năm
- Sô tăng trong năm
- Sô giam trong năm
- Sô dư cuôi năm
(3) Gia trị còn lai của TSCĐ hữu hình (1-2)
- Tài ngày đầu năm
- Tài ngày cuôi năm
Trong đó :
+ TSCĐ đã dùng để thế chấp, cầm cố các khoản vay
+ TSCĐ tạm thời không sử dụng
+ TSCĐ chờ thanh lý
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác :
- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng :
- Lý do tăng, giảm :
Nhà cửa, vât kiến trúc
May moc, thiết bị
Phương tiên vân tải truyên
dẫn
04. Tình hình tăng, giảm TSCĐ vô hình
Khoản muc …..
(1) Nguyên gia TSCĐ vô hình
- Sô dư đầu năm
- Sô tăng trong năm
Trong đo :
+ Mua trong năm
+ Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
- Sô giam trong năm
Trong đo :
+ Thanh lý, nhượng bán
+ Giảm khác
- Sô dư cuôi năm
(2) Gia trị hao mòn lũy kế
- Sô dư đầu năm
- Sô tăng trong năm
- Sô giam trong năm
- Sô dư cuôi năm
(3) Gia trị còn laI TSCĐ vô hình
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuôi năm
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác (nếu có) :
- TSCĐ đã khấu hao hết vẫn còn sử dụng :
- Lý do tăng, giảm :
05. Tình hình tăng, giảm cac khoản đầu tư vào đơn vị khac
(1) Các khoan đầu tư tài chính ngắn hạn :Cuôi năm
Sô lương
- Cổ phiếu đầu tư ngắn hạn ( chi tiết cho từng loại cổ phiếu)
- Trái phiếu đầu tư ngắn hạn ( chi tiết cho từng loại trái phiếu)
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
( 2) Các khoan đầu tư tài chính dài hạn
Quyên sử dung đất
Quyên phat hành
Bản quyên,
băng sang chế
- Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh (chi tiết cho từng công ty liên kết cơ sở liên doanh
- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
- Cho vay dài hạn
Lý do thay đổi với từng khoản đầu tư, loại cổ phiếu, trái phiều
+ Về số lượng ( đối với cổ phiếu, trái phiếu)
+ Về giá trị
06. Thuế và cac khoản phải nộp Nhà nước : Cuối năm
- Thuế giá trị gia tăng phai nộp 0
- Thuế tiêu thụ đăc biệt 0
- Thuế xuât, nhập khẩu 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 0
- Thuế thu nhập cá nhân 0
- Thuế tài nguyên 0
- Thuế nhà đât, tiền thuê đât 0
- Các loại thuế khác 0
- Phí, lệ phí và các khoan phai nộp khác 0
Cộng 0
07. Tình hình tăng, giảm nguồn vốn chủ sở hữu : triêu đồng
Chỉ tiêu
A 1
1. Vôn đầu tư của chủ sở hữu 0
2. Thăng dư vôn cổ phần 0
3. Vôn khác của chủ sở hữu 0
4. Cổ phiếu quỹ (*)
5. Chênh lệch tỷ giá hôi đoái
6. Các quỹ thuộc vôn chủ sở hữu 0
7. Lơi nhuận sau thuế chưa phân phôi 0
Cộng 0
* Ly do tăng, giam :
Số đầu năm
IV. Thông tin bổ sung cho cac khoản muc trình bày trong Bao cao kết quả hoat động KD (Đơn vị tính : VND)
08. Chi tiết doanh thu và thu nhâp khac Năm nay
- Doanh thu bán hàng 0
Trong đó : Doanh thu trao đổi hàng hóa 0
- Doanh thu cung câp dịch vụ 0
Trong đó : Doanh thu trao đổi dịch vụ 0
- Doanh thu hoạt động tài chính 0
Trong đo :
+ Tiền lãi, cổ tưc, lơi nhuận đươc chia
+ Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
+ Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
09. Điêu chỉnh cac khoản tăng, giảm, thu nhâp chịu thuế TNDN Năm nay
(1) Tổng Lơi nhuận kế toán trước thuế 0
(2) Các khoan thu nhập không tính vào thu nhập chịu thuế TNDN 0
(3) Các khoan chi phí không đươc khâu trừ vào thu nhập chịu thuế TNDN 0
(4) Sô lô chưa sử dụng (Lô các năm trước đươc trừ vào lơi nhuận trước thuế) 0
(5) Sô thu nhập chịu thuế TNDN trong năm (5=1-2+3-4) 0
10. Chi phí SXKD theo yếu tố Năm nay
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu VL 0
- Chi phí nhân công Nc 0
- Chi phí khâu hao tài san cô định KH 0
- Chi phí dịch vụ mua ngoài MN 0
- Chi phí khác bằng tiền K 0
Cộng 0
ok
11. Thông tin vê cac giao dịch không băng tiên phat sinh trong năm bao cao Năm nay
- Việc chuyển nơ thành vôn chủ sở hữu
- ………..
Năm nay
- Các khoan nhận ky quỹ, ky cươc :
- Các khoan khác …
V. Thông tin bổ sung cho cac khoản muc trong Bao cao lưu chuyển tiên tê (Đơn vị tính : VND)
- Việc mua tài san bằng cách nhận các khoan nơ liên quan trực tiếp hoăc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính;
12. Cac khoản tiên và tương đương tiên doanh nghiêp nắm giữ nhưng không được sử dung :
VI. Những thông tin khac
- Những khoan nơ tiềm tàng
- Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- Thông tin so sánh
- Thông tin khác (2)
VII. Đanh gia tổng quat cac chỉ tiêu và cac kiến nghị :
Lập, ngày 15 tháng 01 năm 2011
Ngươi lâp biểu Kế toan trưởng Giam đốc
(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
Mẫu số B09-DNN
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNHNăm 2023
(Đơn vị tính : VND)
Cuối năm Đầu năm
0 0
0 0
0 0
Cuối năm Đầu năm
0 0
0 0
0 0
(Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTCngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
MENU
0 0
0 0
0 0
0 0
… Tổng cộngTSCĐ hữu hình khac
…….. Tổng cộng
Cuôi năm Đầu năm
Giá trị Sô lương Giá trị
TSCĐ vô hình khac
Cuối năm Đầu năm
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
2 3 4
0 0 0
0 0 0
0 0 0
ghi âm
0 0 0
0 0 0
0 0 0
Tăng trongnăm
Giảm trongnăm
Số cuối năm
MENU
IV. Thông tin bổ sung cho cac khoản muc trình bày trong Bao cao kết quả hoat động KD (Đơn vị tính : VND)
Năm nay Năm trước
0
0
0
0
0
Năm nay Năm trước
0
0
0
0
0
Năm nay Năm trước
0
0
0
0
0
0 0
ok
Năm nay Năm trước
Năm nay Năm trước
MENU
Lập, ngày 15 tháng 01 năm 2011
Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
Kim sun Chun
TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP TẠM TÍNH(Mẫu số 01A/TNDN)(Danh cho người nộp thuê khai theo thu nhập thực tê phat sinh)
Kỳ tính thuế: Quý 1 năm 2014
Mã số thuế: DT : 0985509890 - Email [email protected]
Người nộp thuế: CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Doanh thu phát sinh trong kỳ [21] - 2 Chi phí phát sinh trong kỳ [22] - 3 Lợi nhuận phát sinh trong kỳ ([12]=[10]-[11]) [23] - 4 Điều chỉnh tăng lợi nhuận theo pháp luật thuế [24] - 5 Điều chỉnh giảm lợi nhuận theo pháp luật thuế [25] - 6 Thu nhập chịu thuế ([26]=[23]+[24]-[25]) [26] - 7 Thu nhập miễn thuế [27] - 8 Lỗ được chuyển trong kỳ [28]
9 Thu nhập chịu thuế ([29]=[26]-[27]-[28]) [29] - 10 Thuế suất thuế TNDN (%) [30] 25.000 11 Thuế TNDN dự kiến miễn, giảm [31]
12 Thuế TNDN phải nộp trong kỳ ([32]=[29]x[30]-[31]) [32] - 0 Gia hạn theo QĐ 21/2011/QĐ-TTg
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Người ký: Kim sun Chun
Họ và tên
Chứng chỉ hành nghề số Ngày ký: 4/17/2023 16:56
TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP TẠM TÍNH(Mẫu số 01A/TNDN)(Danh cho người nộp thuê khai theo thu nhập thực tê phat sinh)
DT : 0985509890 - Email [email protected]
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Số tiền
- - - - - - -
- 25.000
-
Kim sun Chun
4/17/2023 16:56
MENU
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………
[02] Người nộp thuê : CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM[03] Mã số thuê : DT : 0985509890 - Email [email protected][04] Địa chỉ : Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Câu Giấy, Ha Nội[05] Quận/Huyện : [09] Tỉnh/Thanh phố : HCMC
[07] Điện thoại : 0908130809 [08] Fax : [09] E-mail :
STT Chỉ tiêu Mã số (1) (2) (3)A. Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính1 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhâp doanh nghiệp A1B. Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp
1 B11.1 Cac khoản điêu chỉnh tăng doanh thu1.2 Chi phí của phân doanh thu điêu chỉnh giảm1.3 Thuê thu nhập đã nộp cho phân thu nhập nhận được ở nước ngoai1.4 Chi phí khấu hao TSCĐ không đúng quy định1.5 Chi phí lãi tiên vay vượt mức không chê theo quy định1.6 Chi phí không có hóa đơn, chứng từ theo chê độ quy định
1.7 Cac khoản thuê bị truy thu va tiên phạt vê vi phạm HC đã tính vao chi phí
1.8 Chi phí không liên quan đên doanh thu, thu nhập chịu thuê TNDN
1.91.10 Cac khoản trích trước vao chi phí ma thực tê không chi1.11 Chi phí tiên ăn giữa ca vượt mức quy định1.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoai phân bổ vượt mức quy định
1.13
1.141.15 Cac khoản điêu chỉnh lam tăng lợi nhuận trước thuê khac
2 B172.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuê thu nhập doanh nghiệp2.2 Giảm trừ cac khoản doanh thu đã tính thuê năm trước2.3 Chi phí của phân doanh thu điêu chỉnh tăng
2.42.5 Cac khoản điêu chỉnh lam giảm lợi nhuận trược thuê khac
3 B23
3.1 B24
3.2 Thu nhập từ chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất B25
Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp(B1 = B2 + B3 + … + B16)
B2_ D/C doanh thu B3_CP cua doanh thu đ/c giảm B4_Thuê TNDN đã nộp cho TN nhận ở nước ngoai B5_ KH TSCD vượt mức qui định B6_ CP lãi vay vượt mức B7_ CP không co hóa đơn
B8_ Cac khoan truy thu, phạt
B9_CP không liên quan doanh thu, thu nhập
Chi phí tiên lương, tiên công không được tính vao chi phí hợp lý do vi phạm chê độ hợp đồng lao động; Chi phí tiên lương, tiên công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thanh viên hợp danh, chủ hộ ca thể, ca nhân kinh doanh va tiên thù lao trả cho sang lập viên, B10_CP tiển lương không được tính do vi phạn chê độ HDLD
B11_CP trích trước nhưng không chi B12_Chi phí ăn giữa ca vượt mứ B13_CP Ql do cty ở nước ngoai phân bổ vượt mức
Lỗ chênh lệch tỷ gia hối đoai do đanh gia lại cac khoản mục tiên tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tai chính B14_Lỗ CL tỷ gia do đanh gia lại…..
Chi phí quảng cao, tiêp thị, khuyên mại, tiêp tân khanh tiêt, chi phí giao dịch đối ngoại, chi hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị va cac loại chi phí khac vượt mức quy định. B15_CP quảng cao, KM, tiêp khac vượt mức
B16_Cac khoản điêu chỉnh tăng lợi nhuận khac
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp(B17 = B18 + B19 + B20 + B21 + B22)
B18_Lợi nhuận từ hoạt độngk thuộc diện chịu thuê B19_Giảm trừ cac khoản doanh thu đã tính thuê năm trước B20_Chi phí của phân doanh thu điêu chỉnh tăng
Lãi chênh lệch tỷ gia hối đoai do đanh gia lại cac khoản mục tiên tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tai chính B21_Lãi chênh lệch tỷ gia….
B22_Cac khoản lam giản lợi nhuận trước thuê khac
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ chuyển lỗ (B23 = A1 + B1 - B17)
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất)
Mẫu số: 03/TNDN(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)
4 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26 = B27 + B28) B26
4.1 Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất) B274.2 Lỗ từ chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất B28
5 B29
5.1 B30
5.2 Thu nhập từ hoạt động chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất (B31 = B25 - B28) B31C. Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính thuế1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1 = C2-C3-C4-C5) C1
1.1 Thuê TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuê suất phổ thông (C2 = B30 x 25%) C21.2 Thuê TNDN chênh lệch do ap dụng thuê suất khac nhau mức thuê suất 25% C31.3 Thuê thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuê C41.4 Số thuê thu nhập đã nộp ở nước ngoai được trừ trong kỳ tính thuê C5
2 C6
2.1 C7
2.2 Thuê thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất C8
2.3 C9
3 C10
D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :
1234
Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.
Ngay 17 Thang 04 Năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên va chức vụ)
Kim sun Chun
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ chuyển lỗ)(B29 = B30 + B31)
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất) (B30 = B24 - B27)
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C6 = C7 + C8 - C9)
Thuê thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất (C7 = B31 x 28%)
Thuê TNDN từ hoạt động chuyển quyên sử dụng đất, chuyển quyên thuê đất đã nộp ở tỉnh/thanh phố ngoai nơi đóng trụ sở chính.
Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính thuế (C10 = C1 + C6)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP[01] Kỳ tính thuế : ……….từ ………. đến …………
[09] Tỉnh/Thanh phố : HCMC
Đơn vị tiền : đồng Việt Nam Số tiền
(4)
-
- 000000
0
0
0000
0
00
- 000
00
-
-
MENU
Mẫu số: 03/TNDN(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC
ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)
-
-
-
-
- -
-
-
-
Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.
Ngay 17 Thang 04 Năm 2023ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên va chức vụ)
Kim sun Chun
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM PHIẾU CHISô : PC03
Mẫu số 02 - TT
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà (Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email phihungnguyen11@gmail Liên 1 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#N/A Quyển số :
Nợ #N/A
Nợ 1331
Co #N/A #VALUE!
Họ và tên người nhận tiền:
Địa chỉ :
Đơn vị công tác (DN): #N/A MST #N/A
Ly do chi : #N/ASô tiền #N/A đồng
Viết bằng chữ: #N/A
Kèm theo #N/A chưng từ gôc #N/A#N/A
Giam đốc Kế toan trưởng Thủ quỹ Ngươi lâp phiếu Ngươi nhân tiên
Kim sun Chun Nguyễn Thị Ngọc Ánh 0 0
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quy) : …………………………………………………………………………………………. + Sô tiền quy đổi : …………………………………………………………………………………………………………………..
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ sô tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMPHIẾU CHI
Sô : PC 01/10
Mẫu số 02 - TT
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giấy, (Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email phihungnguyen11@gma Liên 2 ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#N/A Quyển số :
Nợ #N/A
Nợ 1331
Co #N/A #VALUE!
Họ và tên người nhận tiền:Địa chỉ :Đơn vị công tác (DN): #N/A
Sô tiền #N/A VND
Viết bằng chữ: #N/A
Kèm theo #N/A chưng từ gôc #N/A#N/A
Giam đốc Kế toan trưởng Thủ quỹ Ngươi lâp phiếu Ngươi nhân tiên
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quy) : …………………………………………………………………………………………. + Sô tiền quy đổi : …………………………………………………………………………………………………………………..
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên
Đã nhận đủ sô tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Mẫu số 02 - TT PC03(Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#VALUE!
#N/A
đồng
#N/A
#N/A#N/A
Ngươi nhân tiên
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quy) : …………………………………………………………………………………………. + Sô tiền quy đổi : …………………………………………………………………………………………………………………..
MENU
(Ký, họ tên)
:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Mẫu số 02 - TT
(Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
#VALUE!
VND
#N/A
#N/A#N/A
Ngươi nhân tiên
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quy) : …………………………………………………………………………………………. + Sô tiền quy đổi : …………………………………………………………………………………………………………………..
(Ký, họ tên)
:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMPHIẾU THU
PT002
Mẫu số 01
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội (Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email [email protected] Liên 1 Sô : ngày 14/92006 của Bộ trưởng BTC)
#N/A Quyển số :
Nợ #N/A #VALUE!
Co #N/A
Họ tên người nộp tiền: Co 3331
Địa chỉ :
Đơn vị công tác (DN): #N/A MST #N/A
Nội dụng nộp tiền: #N/A
Sô tiền #N/A đồng
Viết bằng chữ: #N/A
Kèm theo #N/A chưng từ gôc #N/A
#N/A
Giam đốc Kế toan trưởng Ngươi nộp tiên Ngươi lâp phiếu Thủ quỹ
Kim sun Chun Nguyễn Thị Ngọc Ánh 0 0
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ sô tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Mẫu số 01
(Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/92006 của Bộ trưởng BTC)
#VALUE!
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Thủ quỹ
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
(Ký, họ tên)
:…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội
DT : 0985509890 - Email [email protected]
SỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆPTài khoản : 6422
Quý 1 năm 2014
Chứng từ
Diễn giải
Ghi nợ tài khoản 6422Chia ra
CP nhân viên CP Vật liệu Đồ dùngbao bì
A B C D E 1 2 3
Cộng phaùt sinh - - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ngàyghi sổ
Tổng số tiênSô
hiệuNgàytháng
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
641 Mẫu số: ……
6422
SỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP Mẫu số S37- DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
Ghi nợ tài khoản 6422Chia ra
KH TSCĐ Thuế, lệ phí CPDựPhòng DV mua ngòai CP khác
4 5 6 7 8
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN - TK 1111Từ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Chứng từ
Diễn giải
Ghi co cac tài khoản
112 131 511 333 Tài khoản khac
1111
Cộng - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ghi nợ
Số hiêu
Ngày thang Số
tiên
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng số tiên thu trong kỳ - - - - - -
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng Giam đốc(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN - TK 1111đến ngày 31 / 12 / 2014
Ghi co cac tài khoản
Tài khoản khac
Số hiêu
-
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀNTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Chứng từ
Diễn giải
Ghi nợ cac tài khoản
156 133 331 641 6421111
Cộng - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ghi co TK
Số hiêu
Ngày thang
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng cộng - - - - - -
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng Giam đốc(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀNđến ngày 31 / 12 / 2014
Ghi nợ cac tài khoản
Tài khoản khac
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Số tiên
Số hiêu
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - -
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNGTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Chứng từ
Diễn giải
Ghi nợ cac tài khoản
1561 152 Tài khoản khac
Cộng - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Số hiêu
Ngày thang Số
tiênSố hiêu
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng cộng - - - -
Ngày tháng năm 2010
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng Giam đốc(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) ( Ky tên)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số S03a4- DN Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC DT : 0985509890 - Email [email protected] ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNGTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản ghi Nợ
5111 5112 5113 5118
131 Hàng hoa Thành phẩm Dịch vu DT khac
Cộng - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ngày thang ghi sổ
Phải thu từ ngươi mua Nợ
TK: Số hiêu
Ngày thang
Cộng doanh thu nợ
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Tổng số tiên thu trong kỳ - - - - - -
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng Giam đốc(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
0 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kim sun Chun
Mẫu số S03a4- DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Tài khoản khac
Số tiên xem, in
- 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0
MENU
Mã chọn
Số hiêu
- 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0
- 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0
- 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0
- 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0
- 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0
- 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0 - 0
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMPHIẾU KẾ TOÁNĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
DT : 0985509890 - Email [email protected] Liên 1 Sô : HTTHNgày 31 tháng 12 năm 2014 Định khoản:
Nợ 5111 -
Co 911 -
Họ tên người nộp tiền:
Địa chỉ :
Đơn vị công tác (DN): MST
Nội dụng : Kết chuyển doanh thu bán hàng
Sô tiền - đồng
Viết bằng chữ: Không đồng.
Kèm theo chưng từ gôc
TP.HCM,ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
Giam đốc Kế toan trưởng Ngươi lâp phiếu
Kim sun Chun Nguyễn Thị Ngọc Ánh 0
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên)
-
-
Không đồng.
TP.HCM,ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
Ngươi lâp phiếu
0
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số 03a- DNN Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội (Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email [email protected] ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNGTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Chứng từDiễn giải
Số tiên
Nợ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Đã ghi sổ Cai
Số hiêu tài khoảnSố
hiêuNgàythang
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu bán hàng x 5111 -
HTTH 12/31/2014 Xác định kết qua kinh doanh x 911
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu bán thành phẩm x 5112 -
HTTH 12/31/2014 Xác định kết qua kinh doanh x 911
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu dịch vụ x 5113 -
HTTH 12/31/2014 Xác định kết qua kinh doanh x 911
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu khác x 5118 -
HTTH 12/31/2014 Xác định kết qua kinh doanh x 911
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu bán hàng x 515 -
HTTH 12/31/2014 Xác định kết qua kinh doanh x 911
HTTH 12/31/2014 kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính x 711 -
HTTH 12/31/2014 Xác định kết qua kinh doanh x 911
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển giá vôn hàng bán x 911 -
HTTH 12/31/2014 Giá vôn hàng bán x 632
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển chi phí tài chính_lãi vay x 911 -
HTTH 12/31/2014 Chi phí lãi vay x 6351
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển chi phí tài chính_khác x 911 -
HTTH 12/31/2014 Chi phí tài chính khác x 6352
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển chi phí kinh doanh x 911 -
HTTH 12/31/2014 Chi phí bán hàng x 6421
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển chi phí quan ly doanh nghiệp x 911 -
HTTH 12/31/2014 Chi phí quan ly doanh nghiệp x 6422
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển chi phí khác x 911 -
HTTH 12/31/2014 Chi phí khác x 811
HTTH 12/31/2014 Chi phí thuế TNDN x 821 -
HTTH 12/31/2014 Thuế thu nhập doanh nghiệp x 3334
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển chi phí thuế TNDN x 911 -
HTTH 12/31/2014 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp x 821
HTTH 12/31/2014 Lô kinh doanh x 4212 -
HTTH 12/31/2014 Xác định kết qua kinh doanh x 911
TỔNG CỘNG 1 -
11 Ngày tháng năm 2008
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng Giam đốc (Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
=ktv Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kim sun Chun
Mẫu số 03a- DNN (Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính : VND
Số tiên
Co
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Ngày tháng năm 2008 Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
Kim sun Chun
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giấy, Hà Nội (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email [email protected] ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAYTÀI KHOẢN : 1111
ĐỐI TƯỢNG VAY: 131_MN NTTTên Ngân hàng : 0
KHẾ ƯỚC VAY : ……. Sô …….. ngày ………
Chứng từ Diễn giải
Sô hiệu Ngày thángSố dư đầu kỳ 1
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
TKĐƯ
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
Cộng số phat sinh 1Số dư cuối kỳ 1
11
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số S16- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY
131_MN NTT0
KHẾ ƯỚC VAY : ……. Sô …….. ngày ………
Số tiên Nơ Co
x - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
MENU
Ngày đếnhan TT
Mã xửlý
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - x - x
Lập, ngày 17 tháng 04 năm 2023Giam đốc
(Ky,họ tên, đong dâu)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Câu Giấy, Ha NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
CHI TIẾT CÔNG NỢ
Từ ngày 01 / 01 đến 31/12/2014
Chi tiết TK: #N/A Mã KH
#N/A #N/A Điên thọai:Địa Chỉ : #N/A
Chứng từDiễn giải
Số phat sinh
Số Ngày Nợ
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
TK Đối ứng
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
### ### 0 0
CỘNG -
#N/A
#N/A
Ngày 17 Tháng 04 Năm 2023
Ngươi lâp Kế toan trưởng
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHI TIẾT CÔNG NỢ
đến 31/12/2014
aiui
#N/A#N/A
Số đầu kỳ #N/A #N/ASố hiên nay #N/A #N/A
Số phat sinh Số dư
Co Nợ Co
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
MENU
Mã xửlý
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 #N/A #N/A
x
x
#N/A x
x
Ngày 17 Tháng 04 Năm 2023 x
Kế toan trưởng x
KHU VUC NAY KHONG DUOC XOA
#N/A #N/A 1 2 3 4 5
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A
6 7 8 9 10 11 12
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A đồng.
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Từ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Mã Chi phí, gia thành 154_SP1 Dư đầu kỳ
Đối tượng chi phí và Z #N/A Phát sinh
Dư cuôi kỳ
Phiếu TC, NX, HTDiễn giải
Tài khoảnSố Ngày Đối ứng
Sô dư đầu kỳ
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
0 12/30/1899 0 0
TỔNG CỘNG
TP. HCM, ngày 17 tháng 04 năm 2023
Lâp biểu Kế toan trưởng
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
đến ngày 31 / 12 / 2014
Nợ
#N/A
#N/A
#N/A
Số tiên
CP
#N/A
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
#N/A
TP. HCM, ngày 17 tháng 04 năm 2023
Kế toan trưởng
BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng: 07 Năm
CHỈ TIÊU
Nơi sử dụng CHIA RA CÁC ĐỐI TƯỢNG CHI PHÍ
Toàn DN TK 154
Nguyên Giá TSCĐ Sô khâu hao SP A
1.Sô khâu hao trích tháng trước
2. Sô khâu hao tăng tháng này
3. Sô khâu hao giam tháng này
4. Sô khâu hao trích tháng này 651,799,668 6,748,679 812,223
0
Cộng
0
0
0
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC
Tháng: 07 Năm
Tỷ lệ khâu hao hoăc thời gian sử dụng
CHỈ TIÊU
Nơi sử dụng CHIA RA CÁC ĐỐI TƯỢNG CHI PHÍ
Toàn DN TK 154
Phân bổ trước hạn SP A
I. Phân bổ CP tr 349,481,163 10,133,769 243,907 1. Phân bổ theo kế hoạch 10,133,769 243,907
2. Phân bổ trước thời hạnII. CP phát sinh 0III. CP còn cuôi 339,347,394
I. Phân bổ CP tr 18,625,000 2,925,000 150,000 1. Phân bổ theo kế hoạch 2,925,000 150,000
2. Phân bổ trước thời hạnII. CP phát sinh 0III. CP còn cuôi 15,700,000
THEO DÕI KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Tháng: 07 Năm
Mã TSCĐ Tên TSCĐ Nhà cung cấp Nguyên giá Chứng từ
Nhóm A : Máy móc, thiết bị động lực 651,799,668P305 May cưa ban Đai Loan 79,088,763GN-22 May dan cạnh thẳng tự đ Đai Loan 283,036,478SS-21L May khoan nhiêu mũi Đai Loan 68,226,683YT-257 May phay 2 trục Đai Loan 54,968,821AN-24H May bao cuốn 6 tấc Đai Loan 42,107,253HB-600R May cưa lọng thẳng đứn Đai Loan 30,452,583TC-104 May đục mộng vuông Đai Loan 23,931,732YT-650 May phay cao tốc Đai Loan 56,968,308MM_EV EV 2600_NA Quốc Phat 13,019,047
Nhóm B: Máy móc, thiết bị công tác 0
Tổng chi phí còn đến đầu tháng Sô phân bổ
theo KH
Nhóm C: Dụng cụ làm việc đo lường, thí nghiệm 0
Nhóm D: Thiết bị và Phương tiện vận tải 0
Nhóm E: Dụng cụ quản lý 0
Nhóm H : Nhà của, vật kiến trúc 0
Nhóm H : Súc vật, vườn cây lâu năm 0
Cộng TSCD 651,799,668
THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN TRẢ TRƯỚC
Tháng: 07 Năm
Mã chi phí Nội dung chi phí Nguồn Tổng chi phí Chứng từ
Nhóm 2: CP TK CP Trả trước dài hạn ( TK 242) 382,930,856Showroom PDP Trả trước tiên thuê showroom PDP 70,000,000Phân mêm Misa Mua phân mêm Misa 5,950,000
MM_ĐNEN Đâu nén khí 15HP-PNM Quốc Phat 5,600,000 MM_YK YK 950 Quốc Phat 900,000 MM_MTơ Mô tơ Apolo 1HP 1,350,000 MM_CUA1 May cưa dĩa ( 5) Hoang Minh 4,457,145 MM_MK1 May khoan 1 ( 5 ) Hoang Minh 2,400,000 MM_MK2 May khoan 2 (3) Hoang Minh 1,179,429 MM_BAO1 May bao ( 3 ) Hoang Minh 2,631,429 MM_CS May cắt sắt ( 7 ) Hoang Minh 10,559,997 MM_MP May phay (4) Hoang Minh 5,595,432 MM_ĐC May đanh cạnh (4) Hoang Minh 2,450,284 MM_CĐ May cắt đa (8) Hoang Minh 5,266,288 MM_RTơ1 May router 12 ly Gia Hân 4,510,000 MM_RTơ2 May router N3701 Gia Hân 1,920,000 MM_CUA2 May cưa đa góc LS1030 Gia Hân 3,740,000 MM_BAO2 May bao N1900B (2) Gia Hân 4,620,000 MM_HBUI1 May hút bụi 5.5HP (2) Gia Hân 18,000,000 MM_XENANG Xe nâng tay 2,5 tấn Gia Hân 3,500,000 LCUA_400 Lưỡi cưa 400*3,6*96T Gia Hân 890,000 DAO_TBI100 Dao tubi 100*100 Gia Hân 850,000 DAO_BAO610 Dao bao 610 (2) Gia Hân 1,200,000 MM_NHAM May cha nham băng Gia Hân 4,760,000 LCUA_120 Lưỡi cưa 120*2,8-3,6*24Gia Hân 650,000 LCUA_300 Lưỡi cưa 300*3,2*96T Gia Hân 800,000 LCUA_305 Lưỡi cưa 305*3*100T Gia Hân 750,000 XE_DREAM Xe Dream Thắng Lợi I 7,000,000XD XUONG Chi phí xây dựng xưởng sản xuất 211,400,852
Nhóm 2: CP TK CP Trả trước ngắn hạn ( TK 142) 27,100,000Chi thiêt kê SR Thiêt kê showroom Chử Thê Vinh 20,000,000
CAN_600G Cân điện tử 600g Võ Thị Nhính 1,000,000 SS_W71 Súng sơn W71 ( 02 ) Ng Thị Ha Nhung 2,600,000 SS_W77 Súng sơn W77 ( 02 ) Ng Thị Ha Nhung 2,600,000 MM_MK3 May khoan ban Cao Thị Hồng 900,000
Lập biểu
Mẫu sổ 24 - SKT/DNNBan hành theo QĐ sô 15 /QD - BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ Tài Chính
BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
2009
CHIA RA CÁC ĐỐI TƯỢNG CHI PHÍ
TK 154 TK TK
SP B SP C SP D 6422 6421
362,531 678,195 154,989 1,595,924 3,144,817 0
Ngày tháng năm 2009Giám đôc
Mẫu sổ 24 - SKT/DNNBan hành theo QĐ sô 15 /QD - BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ Tài Chính
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC
2009
Chỉ chọn tháng, năm ở đây, các nơi khác trong worksheet không chọn
CHIA RA CÁC ĐỐI TƯỢNG CHI PHÍ
TK 154 TK TK
SP B SP C SP D 6422 6421
3,613,348 639,696 1,001,143 4,412,322 223,3533,613,348 639,696 1,001,143 4,412,322 223,353 0
125,000 325,000 0 325,000 2,000,000125,000 325,000 0 325,000 2,000,000 0
THEO DÕI KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
2009
Số kỳ Số kỳ đã trích
6,748,679 20,246,037 6,748,6791-Apr-09 84 941,533 3 2,824,599 941,5331-Apr-09 120 2,358,638 3 7,075,914 2,358,6381-Apr-09 84 812,223 3 2,436,669 812,2231-Apr-09 84 654,391 3 1,963,173 654,3911-Apr-09 84 501,277 3 1,503,831 501,2771-Apr-09 84 362,531 3 1,087,593 362,5311-Apr-09 84 284,902 3 854,706 284,9021-Apr-09 84 678,195 3 2,034,585 678,1951-Apr-09 84 154,989 3 464,967 154,989
1 0 1 0 0
0 0 0
Ngày sử dụng
Khấu hao mỗi kỳ
Giá trị đã khấu hao
Giá trị khấu hao kỳ này
1 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
0 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
0 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
0 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
0 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
0 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
6,748,679 20,246,037 6,748,679Khấu hao lũy kê 26,994,716
THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN TRẢ TRƯỚC
2009
Số kỳ đã tríchNgày phát
sinh CPSố tháng phân bổ
Khấu hao mỗi kỳ
Giá trị đã khấu hao, trích trước
Giá trị khấu hao kỳ này
13,213,107 33,449,693 10,133,7691-Mar-09 20 3,500,000 4 14,000,000 3,500,0001-Apr-09 36 165,278 3 495,834 165,2781-Apr-09 21 266,667 3 800,001 266,6671-Apr-09 15 60,000 3 180,000 60,0001-Apr-09 15 90,000 3 270,000 90,0001-Apr-09 15 297,143 3 891,429 297,1431-Apr-09 15 160,000 3 480,000 160,0001-Apr-09 15 78,629 3 235,887 78,6291-Apr-09 15 175,429 3 526,287 175,4291-Apr-09 15 704,000 3 2,112,000 704,0001-Apr-09 15 373,029 3 1,119,087 373,0291-Apr-09 15 163,353 3 490,059 163,3531-Apr-09 15 351,086 3 1,053,258 351,0861-Sep-09 15 300,667 0 0 01-Sep-09 15 128,000 0 0 01-Sep-09 15 249,334 0 0 01-Sep-09 15 308,000 0 0 01-Sep-09 15 1,200,000 0 0 01-Sep-09 15 233,334 0 0 01-Sep-09 15 59,334 0 0 01-Sep-09 15 56,667 0 0 01-Sep-09 15 80,000 0 0 01-Sep-09 15 317,334 0 0 01-Sep-09 15 43,334 0 0 01-Sep-09 15 53,334 0 0 01-Sep-09 15 50,000 0 0 01-Jun-09 31 225,807 1 225,807 225,8071-Apr-09 60 3,523,348 3 10,570,044 3,523,348
1 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
2,925,000 8,475,000 2,925,0001-Apr-09 10 2,000,000 3 6,000,000 2,000,0001-Apr-09 8 125,000 3 375,000 125,0001-Apr-09 8 325,000 3 975,000 325,0001-Apr-09 8 325,000 3 975,000 325,0001-Jun-09 6 150,000 1 150,000 150,000
1 0 1 0 0
1 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 01 0 1 0 0
Ngày 31 tháng 07 năm 2009Kế toán trưởng
Danh mục các đối tượng sử dụng TSCD
6422
6421
154
SP A
SP B
SP C
SP D
Chưa thấy sai sót
MENU
Chưa thấy sai sót
Chưa thấy sai sót
THEO DÕI KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Giá trị còn lại
624,804,95275,322,631 6422
273,601,926 6421
64,977,791 SP A
52,351,257 6422
40,102,145 6421
29,002,459 SP B
22,792,124 6421
54,255,528 SP C
12,399,091 SP D
0
0
DTSD TSCD
0000
0
00000
0000
00000
00000
00000
624,804,952
THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN TRẢ TRƯỚC
Giá trị còn lại
339,347,39452,500,000 6422
5,288,888 SP A
4,533,332 SP C
660,000 6421
990,000 SP B
3,268,573 SP D
1,760,000 6422
864,913 SP A
1,929,713 6422
7,743,997 SP D
4,103,316 SP C
1,796,872 6421
3,861,944 6422
4,510,000 SP A
1,920,000 SP B
3,740,000 6421
4,620,000 6422
18,000,000 SP C
3,500,000 6421
890,000 SP C
850,000 SP A
1,200,000 SP C
4,760,000 6422
650,000 SP C
800,000 SP B
750,000 6421
6,548,386 6422
197,307,460 SP B
0000000000
15,700,00012,000,000 6421
500,000 SP B
1,300,000 6422
1,300,000 SP C
600,000 SP A
0
00000
Ngày 31 tháng 07 năm 2009Kế toán trưởng
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
SỔ QUỸ TIỀN MẶTTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Dư đầu kỳ
Phát sinh
Dư cuôi kỳ
Chứng từDiễn giải TKNgày Thu Chi
Số dư đầu kỳ12/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0
12/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0
12/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0
12/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 012/30/1899 0
1 Cộng số phat sinh 1
1 Số dư cuối kỳ 1
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số S05a- DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
SỔ QUỸ TIỀN MẶT 1111đến ngày 31 / 12 / 2014
Nợ Co
- -
- -
Số tiên Mã
Thu Chi Tồn xử lý
- 1111 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
MENU
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
0 0 11110 11110 0 1111
Ngày tháng năm 2008 1111Giam đốc 1111
(Ky, họ tên) 111111111111
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
DT : 0985509890 - Email phihungnguyen11@g SỔ CÁI TÀI KHỎANTên tài khoản : Thuế GTGT đầu ra
Từ ngày 01 / 01 đến 31/12/2014
Dư đầu kỳ
Phát sinh
Dư cuôi kỳ
Ngày ghi sổChứng từ
Diễn giải TKSố NgàySố dư đầu kỳ 1
12/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 0
12/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 0
12/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 012/30/1899 0 12/30/1899 0
Cộng số phat sinh1
Số dư cuối kỳ1
Ngày tháng năm 2009
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng Giam đốc(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số S03b- DNN
33311
Tên tài khoản : Thuế GTGT đầu ra
đến 31/12/2014
Nợ Co
0 0
0 0
Số tiên MãNợ Co xử lý0 x
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
(Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC) MENU
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
0 0 x
0 0 x0 0
Ngày tháng năm 2009
Giam đốc(Ky, họ tên)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNDT : 0985509890 - Email [email protected] Tài khoan : 33311
Tên tài khoan : Thuế GTGT đầu ra
Từ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Dư đầu kỳPhát sinhDư cuôi kỳ
Chứng từDiễn giải
Số phat sinh
Ngày thang Nợ
2 2 3 4 5 6Số dư đầu kỳ
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
Ngày thang ghi sổ
Số hiêu tài
khoản đối ứng
Số hiêu
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
Cộng phat sinh - Số dư cuối kỳ
-
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng
(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số S38- DNN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Thuế GTGT đầu ra
đến ngày 31 / 12 / 2014Nợ Co
- - - -
Số phat sinh Số dư Ghi chú
Mã
Co Nợ Co xử ly7 8 9 10
- - 333110 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0
MENU
0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0
0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0
- 33311 - - 33311
-
Ngày tháng năm 2008
Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNDT : 0985509890 - Email [email protected] Tài khoan : 33311
Tên tài khoan : Thuế GTGT đầu raTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Dư đầu kỳ
Phát sinhDư cuôi kỳ
Chứng từDiễn giải
Số phat sinh
Ngày thang Nợ
1 2 3 4 5 6Số dư đầu kỳ
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
Ngày thang ghi sổ
Số hiêu tài
khoản đối ứng
Số hiêu
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
0 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 00 0
Cộng phat sinh - Số dư cuối kỳ
-
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số S38- DN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
Thuế GTGT đầu rađến ngày 31 / 12 / 2014
Nợ Co
- - - -
Số phat sinh Số dư Ghi chú
Mã
Co Nợ Co xử ly7 8 9 10
- - 333110 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0
MENU
0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0
0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0
- 33311 - - 33311
- Ngày tháng năm 2008
Giam đốc (Ky, họ tên, đong dâu)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số S08- DNN Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội (Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
DT : 0985509890 - Email [email protected] ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNGLoai tài khoản : 1121 - VND
Từ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2014
Nợ Co
Dư đầu kỳ
Phát sinh 0 -
Dư cuôi kỳ 0 0
Chứng từDiễn giải TK
Số tiênSố hiêu Ngày thang Gửi vào Rút ra
Số dư đầu kỳ0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 -
0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 -
0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 -
0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 -
Cộng phat sinh 0 - Số dư cuối kỳ
Ngày tháng năm 2008Thủ quỹ Kế toan trưởng Giam đốc
(Ky, họ tên) (Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
Mẫu số S08- DNN (Ban hành theo QĐ sô 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNGLoai tài khoản : 1121 - VND
đến ngày 31 / 12 / 2014
Số tiên Còn lai
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - - - - - - - -
-
Ngày tháng năm 2008Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
BẢNG PHÂN BỔ VẬT LIỆU, CÔNG CỤThang 6 Năm 2005
Nguyên liệu & Vật liệu chính Vật liệu phụ
Giá hạch toán Giá thực tế Giá hạch toán
TK 621
TK 627
TK 6412TK 6422Cộng
Loại VL, CC,DC sử dụng
Đôi tươngsử dụng
Mẫu sổ 07 VTBan hành theo QĐ sô 48/2006/QD-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ Tài Chính
BẢNG PHÂN BỔ VẬT LIỆU, CÔNG CỤThang 6 Năm 2005
Đơn vị : 1.000đ
Vật liệu phụ Nhiên liệu
Giá thực tế Giá hạch toán Giá thực tế
MENU
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu sô 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ..........
Người nộp thuế:........................................................................................ Mã sô thuế: ...............................................................................................
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
STT
Hoa đơn, chứng từ ban
Tên ngươi muaSố hoa đơn
[1] [2] [3] [4] [5] [6]1. Hàng hoá, dịch vụ không chịu thuế GTGT:
Tổng2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suât thuế GTGT 0%:
Tổng3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suât thuế GTGT 5%:
Tổng4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suât thuế GTGT 10%:
Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra: ............................Tổng thuế GTGT của hàng hoa, dịch vụ bán ra: ............................
MENU
Mã số thuế ngươi muaKý hiêu hoa
đơnNgày, thang,
năm phat hành
Mẫu số: 01- 1/GTGT(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu sô 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ..........
Người nộp thuế:........................................................................................ Mã sô thuế: ...............................................................................................
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
Măt hàng Thuế suất Thuế GTGT Ghi chú
[7] [8] [9] [10] [11]
1. Hàng hoá, dịch vụ không chịu thuế GTGT:
2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suât thuế GTGT 0%:
3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suât thuế GTGT 5%:
4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suât thuế GTGT 10%:
..............., ngày......... tháng........... năm..........NGƯỜI NỘP THUẾ hoăc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ky tên, đong dâu (ghi rõ họ tên và chưc vụ)
Doanh số ban chưa co thuế
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXHQuý I năm 2009
TK 334 - Phải trả CNV TK 338 - Phải trả, phải nộp khac
Cộng Co TK334
TK 6422 20,000,000 20,000,000 0TK 6421 25,000,000 25,000,000 0TK 154_SP1 10,000,000 10,000,000 0TK 154_SP2 25,000,000 25,000,000 0TK 154_SP3 20,000,000 20,000,000 0TK 334
Cộng 100,000,000 0 0 100,000,000 0
DN co tham gia các chế độ BH? khong
Ngươi lâp
0
Xem sử dụng bên dưới
CTY ĐÀO TẠO & DỊCH VỤ KẾ TOÁN DANIELĐ/C:304/34 Tân Kỳ Tân Quý, Q. Tân Phú, Tp HCMTel: 09.08.13.08.09 E mail : [email protected]
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH
TK 334 - Phải trả CNV TK 338 - Phải trả, phải nộp khac
Cộng Co TK334
Ghi CoTK
Đối tượngsử dung
Lương thamgia BHXH
Cac khoản phu cấp
Cac khoản khac
KPCĐ (3382)
Ghi CoTK
Đối tượngsử dung
Lương thamgia BHXH
Cac khoản phu cấp
Cac khoản khac
KPCĐ (3382)
TK 6422 12,000,000 3,000,000 5,000,000 20,000,000 0TK 6421 12,500,000 2,500,000 10,000,000 25,000,000 0TK 154_SP1 10,000,000 4,500,000 14,500,000 0TK 154_SP2 12,000,000 1,500,000 13,500,000 0TK 154_SP3 15,000,000 12,000,000 27,000,000 0TK 334 0
Cộng 61,500,000 5,500,000 33,000,000 100,000,000 0
co
Ngươi lâp
BHXH, BHYT, BHTN đựa trên mưc lương đăng ky BHXHSô BHXH, BHYT , TBTN nười lao động bị trừ cũng vậy
Kinh phí công đoàn theo thực tra tổng thu nhập
Mẫu sổ 22 - SKT/DNNBan hành theo QĐ sô 1177 - TC/QD/CDKTngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
Quý I năm 2009
Đơn vị : 1.000đ
TK 338 - Phải trả, phải nộp khac
Cộng
3,200,000 0 600,000 3,800,000 23,800,0004,000,000 0 750,000 4,750,000 29,750,0001,600,000 0 300,000 1,900,000 11,900,0004,000,000 0 750,000 4,750,000 29,750,0003,200,000 0 600,000 3,800,000 23,800,0006,000,000 0 1,500,000 7,500,000
00
22,000,000 0 4,500,000 26,500,000 0 119,000,000
co khong co
Ngày tháng năm 2009Kế toan trưởng
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Đơn vị : 1.000đ
TK 338 - Phải trả, phải nộp khac
Cộng
MENU
TK 335 Chi phí phải trảBHXH
(3383)BHTN (3383)
BHYT (3384)
Cộng Co TK 338
TK 335 Chi phí phải trảBHXH
(3383)BHTN (3383)
BHYT (3384)
Cộng Co TK 338
1,920,000 0 360,000 2,280,000 22,280,0002,000,000 0 375,000 2,375,000 27,375,0001,600,000 0 300,000 1,900,000 16,400,0001,920,000 0 360,000 2,280,000 15,780,0002,400,000 0 450,000 2,850,000 29,850,0006,000,000 0 1,500,000 7,500,000
00
15,840,000 0 3,345,000 19,185,000 0 111,685,000
co co coNgày tháng năm 2009
Kế toan trưởng
DN co tham gia các chế độ BH?chọn các ô dong 22 để co sô
Kinh phí công đoàn theo thực tra tổng thu nhập
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
BẢNG TỔNG HỢPsheet nay du phong, su dung cho cty xay lap, CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢNva phai sua cong thuc ở sheet phstsinh moi dung duoc Tài khoản:
Mã SP Tên Han Muc Công Trình Số Đầu Kỳ(Tên San Phẩm) Nợ
154_SH_001 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ01/HĐKT2006 -
1541_SH_001 CP NVL CT1
1542_SH_001 CP NC CT1
1543_SH_001 CP MTC CT1
1547_SH_001 CP SXC CT1
154_SH_004 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ04/HĐKT2006 -
1541_SH_004 CP NVL CT2
1542_SH_004 CP NC CT2
1543_SH_004 CP MTC CT2
1547_SH_004 CP SXC CT2
154_SH_005 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ05/HĐKT2006 -
1541_SH_005 CP NVL CT1
1542_SH_005 CP NC CT1
1543_SH_005 CP MTC CT1
1547_SH_005 CP SXC CT1
154_SH_006 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ06/HĐKT2006
1541_SH_006 CP NVL CT2
1542_SH_006 CP NC CT2
1543_SH_006 CP MTC CT2
1547_SH_006 CP SXC CT2
154_SD_147 CT_Cty TNHH Sundat -
1541_SD CP NVL CT1
1542_SD CP NC CT1
1543_SD CP MTC CT1
1547_SD CP SXC CT1
154_SD_147 Công trình 1 -
1541_SD CP NVL CT1
1542_SD CP NC CT1
1543_SD CP MTC CT1
1547_SD CP SXC CT1
154_SH_HD006 PL1 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ06/HĐKT2006 pl1 -
1541_SH_006 PL1 CP NVL CT2
1542_SH_006 PL1 CP NC CT2
1543_SH_006 PL1 CP MTC CT2
1547_SH_006 PL1 CP SXC CT2
154_HDB Công trình_Huỳnh Đình Bình -
1541_HDB CP NVL _Huỳnh Đình Bình
1542_HDB CP NC _Huỳnh Đình Bình
1543_HDB CP MTC _Huỳnh Đình Bình
1547_HDB CP SXC_Huỳnh Đình Bình
154_VF_09-09 Công trình_Cty CP Lọc Khí Việt -
1541_VF_09-09 CP NVL _Cty CP Lọc Khí Việt
1542_VF_09-09 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt
1543_VF_09-09 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt
1547_VF_09-09 CP SXC_Cty CP Lọc Khí Việt
154_DHT Công trình_Đăng Hữu Tâm -
1541_DHT CP NVL _Đăng Hữu Tâm
1542_DHT CP NC _Đăng Hữu Tâm
1543_DHT CP MTC _Đăng Hữu Tâm
1547_DHT CP SXC_Đăng Hữu Tâm
154_SH_27-05 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ27-05/HĐKT2008 -
1541_SH_27-05 CP NVL CT2
1542_SH_27-05 CP NC CT2
1543_SH_27-05 CP MTC CT2
1547_SH_27-05 CP SXC CT2
154_SH_29-05 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ29-05/HĐKT2008 -
1541_SH_29-05 CP NVL CT2
1542_SH_29-05 CP NC CT2
1543_SH_29-05 CP MTC CT2
1547_SH_29-05 CP SXC CT2
154_VF_09-09PL1 Công trình_Cty CP Lọc Khí Việt -
1541_VF_09-09PL1 CP NVL _Cty CP Lọc Khí Việt PL1
1542_VF_09-09PL1 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt PL1
1543_VF_09-09PL1 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt PL1
1547_VF_09-09PL1 CP SXC_Cty CP Lọc Khí Việt PL1
154_VF_ACHAU Công trình_Cty Dinh Dưỡng Á Châu -
1541_A CHAU CP NVL _Cty Dinh Dưỡng Á Châu
1542_A CHAU CP NC _Cty Dinh Dưỡng Á Châu
1543_A CHAU CP NC _Cty Dinh Dưỡng Á Châu
1547_VF_ACHAU CP SXC_Cty Dinh Dưỡng Á Châu
154_VF_09-09PL2 Công trình_Cty CP Lọc Khí Việt -
1541_VF_09-09PL2 CP NVL _Cty CP Lọc Khí Việt PL2
1542_VF_09-09PL2 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt PL2
1543_VF_09-09PL2 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt PL2
1547_VF_09-09PL2 CP SXC_Cty CP Lọc Khí Việt PL2
154_LTD Công trình_Lê Tuyết Dung
1541_LTD CP NVL _Lê Tuyết Dung
1542_LTD CP NC _Lê Tuyết Dung
1543_LTD CP MTC _Lê Tuyết Dung
1547_LTD CP SXC_Lê Tuyết Dung
154_HONGA Công trình_Phạm Thị Hồng A
1541_HONGA CP NVL _Phạm Thị Hồng A
1542_HONGA CP NC _Phạm Thị Hồng A
1543_HONGA CP MTC _Phạm Thị Hồng A
1547_HONGA CP SXC_Phạm Thị Hồng A
154_VF_09-09PL3 Công trình_Cty CP Lọc Khí Việt -
1541_VF_09-09PL3 CP NVL _Cty CP Lọc Khí Việt PL3
1542_VF_09-09PL3 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt PL3
1543_VF_09-09PL3 CP NC _Cty CP Lọc Khí Việt PL3
1547_VF_09-09PL3 CP SXC_Cty CP Lọc Khí Việt PL3
154_SH_10-06 CT_Cty TNHH Sơn Hà HĐ10-06/HĐKT2009 -
1541_SH_10-06 CP NVL CT1
1542_SH_10-06 CP NC CT1
1543_SH_10-06 CP MTC CT1
1547_SH_10-06 CP SXC CT1
154_DTIEN CT_Cty CP Đồng Tiến
1541_DTIEN CP NVL CT1
1542_DTIEN CP NC CT1
1543_DTIEN CP MTC CT1
1547_DTIEN CP SXC CT1
154_VINA CT_Cty TNHH Viễn Thông Vina -
1541_VINA CP NVL CT1
1542_VINA CP NC CT1
1543_VINA CP MTC CT1
1547_VINA CP SXC CT1
154_HOANGDUNG CT_Nhà Bà Nguyễn Thụy Hoàng Dung -
1541_HOANGDUNG CP NVL CT1
1542_HOANGDUNG CP NC CT1
1543_HOANGDUNG CP MTC CT1
1547_HOANGDUNG CP SXC CT1
154_05-11CT CT_HĐ sô 05-11 NH công thương cn 9
1541_05-11CT CP NVL CT1
1542_05-11CT CP NC CT1
1543_05-11CT CP MTC CT1
1547_05-11CT CP SXC CT1
CPQL_01CPQL_02CPQL_03CPQL_04CPQL_05 -
CPQL_06CPQL_07CPQL_08
Cộng -
Cộng chi phí 154 -
Kế toán trưởng
154 CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG
241 CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN 621
BẢNG TỔNG HỢP 622
CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN 623
Tài khoản: 241 627
Số Đầu Kỳ Số Phat Sinh Số CuốI KỳCo Nợ Co Nợ Co
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - -
-
-
-
-
- - - - -
- - - - -
- - -
TP.HCM,ngày 31 Tháng 03 Năm 2008Giám Đôc
CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG
CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN
Mã Mã xử lý xử lý
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
MENU
154
621
622
623
627 154
621
622
623
627 154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
154
621
622
623
627
627
241
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu sô 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ..........
Người nộp thuế:........................................................................................ Mã sô thuế: ...............................................................................................
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
STT
Hoa đơn, chứng từ, biên lai nộp thuế
Tên ngươi banSố hoa đơn
[1] [2] [3] [4] [5] [6]1.Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT:1 0
Tổng2.Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD không chịu thuế GTGT:
Tổng3.Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế GTGT và không chịu thuế GTGT:
Tổng4.Hàng hoa dịch vụ dùng cho dự án đầu tư:
Tổng
Tổng giá trị hàng hoá, dịch vụ mua vào: ............................Tổng thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào: ............................
MENU
Mã số thuế ngươi banKý hiêu hoa
đơnNgày, thang,
năm phat hành
Mẫu số: 01- 2/GTGT(Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu sô 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng....... năm ..........
Người nộp thuế:........................................................................................ Mã sô thuế: ...............................................................................................
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
Măt hàng Thuế suất Thuế GTGT Ghi chú
[7] [8] [9] [10] [11]
1.Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT:0 0 0
2.Hàng hoá, dịch vụ dùng riêng cho SXKD không chịu thuế GTGT:
3.Hàng hoá, dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế GTGT và không chịu thuế GTGT:
4.Hàng hoa dịch vụ dùng cho dự án đầu tư:
..............., ngày......... tháng........... năm..........NGƯỜI NỘP THUẾ hoăc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ky tên, đong dâu (ghi rõ họ tên và chưc vụ)
Doanh số mua chưa co thuế
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
BẢNG KÊ CHỨNG TỪ CÙNG LOẠIGhi Co TK :
Từ ngày 01 / 01
Chứng từ
Diễn giải
Cộng 1
Tài khoản đối ứng Số
hiêuNgày thang
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu bán hàng 5111HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu bán thành phẩm 5112HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu dịch vụ 5113HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu khác 5118
HTTH 12/31/2014 Kết chuyển doanh thu bán hàng 515HTTH 12/31/2014 kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính 711
HTTH 12/31/2014 Lô kinh doanh 4212
Tổng số tiên thu trong kỳ 1
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
BẢNG KÊ CHỨNG TỪ CÙNG LOẠIGhi Co TK : 911
đến ngày 31 / 12 / 2014
Chia ra : Co TK 911 Nợ cac TK:
152 1121 1331 6422 6421
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Số tiên
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Kế toan trưởng Giam đốc
(Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)
BẢNG KÊ CHỨNG TỪ CÙNG LOẠI
đến ngày 31 / 12 / 2014
Tài khoản khac
xem, in
- X
-
- Dựa vào sheet CDPS
-
-
-
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
MENU QUẢN LÝ
Mã chọn
Số tiên
Số hiêu
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - X - X - X - X
- X - X - - - - - - - - - X - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Giam đốc
(Ky, họ tên, đong dâu)
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM Mẫu số S02b- DNN
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
DT : 0985509890 - Email [email protected]
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số :
Ghi Co TK 911 0
ok
Số TT Nội dung Số tiên
Cộng -
111 -
1111 -
1112 -
1113 -
112 -
1121 -
1122 -
1123 -
121 -
131 -
133 -
1331 -
1332 -
138 -
1381 -
1388 -
141 -
142 -
152 -
153 -
154 -
155 -
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
Tài khoản đối ứng
156 -
1561 -
1562 -
157 -
159 -
1591 -
1592 -
1593 -
211 -
2111 -
2112 -
2113 -
214 -
2141 -
2142 -
2143 -
2147 -
217 -
221 -
2212 -
2213 -
2218 -
229 -
241 -
2411 -
2412 -
2413 -
242 -
244 -
311 -
315 -
331 -
333 -
3331 -
33311 -
33312 -
3332 -
3333 -
3334 -
3335 -
3336 -
3337 -
3338 -
3339 -
334 -
3341 -
3348 -
335 -
338 -
3381 -
3382 -
3383 -
3384 -
3385 -
3386 -
3387 -
3388 -
3389 -
341 -
3411 -
3412 -
3413 -
34131 -
34132 -
34133 -
3414 -
351 -
352 -
3521 -
3522 -
353 -
3531 -
3532 -
3533 -
3534 -
356 -
3561 -
3562 -
411 -
4111 -
4112 -
4118 -
413 -
417 -
418 -
419 -
421 -
4211 -
4212 -
511 -
5111 -
5112 -
5113 -
5118 -
515 -
521 -
5211 -
5212 -
5213 -
611 -
631 -
632 -
635 -
6351 -
6352 -
642 -
6421 -
6422 -
711 -
811 -
821 -
911 -
Ngày 17 Tháng 04 Năm 2023Kế toan trưởng Kế toan viên
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 0
Bạn chọn TK ghi Co ở Bang kê chưng từ cùng loại
thì ơ ô C 6 co sô TK
Mã
xử lý
MENU QUẢN LÝ
Ngày 17 Tháng 04 Năm 2023
CẬP NHẬT CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số liêu chưa hoàn chỉnh or bị sai
Stt
Chứng từ Diễn giải TK
Số Ngày Nợ Co Nợ
1 CTGS 01 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamTi Tiền Việt Nam 1121
CTGS 01 31/8/2010 Thuế GTGT đươcThuế GTGT đươc Tiền Việt Nam 1331
CTGS 01 31/8/2010 Tạm ưng Tạm ưngTiền Vi Tiền Việt Nam 141
CTGS 01 31/8/2010 Nguyên liệu, vật Nguyên liệu, vật Tiền Việt Nam 152
CTGS 01 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuât Tiền Việt Nam 154
CTGS 01 31/8/2010 Giá mua hàng h Giá mua hàng hoTiền Việt Nam 1561
CTGS 01 31/8/2010 Mua sắm TSCĐ Mua sắm TSCĐTiTiền Việt Nam 2411
CTGS 01 31/8/2010 Ky quỹ, ky cươc Ky quỹ, ky cươc Tiền Việt Nam 244
CTGS 01 31/8/2010 Phai tra công nh Phai tra công nh Tiền Việt Nam 3341
CTGS 01 31/8/2010 Chi phí bán hàn Chi phí bán hàn Tiền Việt Nam 6421
CTGS 01 31/8/2010 Chi phí quan ly Chi phí quan ly Tiền Việt Nam 6422
2 CTGS 02 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamTi Tiền Việt Nam 1111
CTGS 02 31/8/2010 Phai tra cho ngưPhai tra cho ng Tiền Việt Nam 331
CTGS 02 31/8/2010 Các loại thuế kh Các loại thuế kh Tiền Việt Nam 3338
CTGS 02 31/8/2010 Bao hiểm xã hội Bao hiểm xã hội Tiền Việt Nam 3383
CTGS 02 31/8/2010 Bao hiểm y tế Bao hiểm y tếTi Tiền Việt Nam 3384
CTGS 02 31/8/2010 Chi phí lãi vay Chi phí lãi vayT Tiền Việt Nam 6351
3 CTGS 03 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamPhPhai thu của kh 1121
4 CTGS 04 31/8/2010 Thuế GTGT đầu Thuế GTGT đầu Thuế GTGT đươc 33311
5 CTGS 05 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamT Tạm ưng 1111
CTGS 05 31/8/2010 Thuế GTGT đươcThuế GTGT đươcTạm ưng 1331
CTGS 05 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuâ Tạm ưng 154
CTGS 05 31/8/2010 Mua sắm TSCĐ Mua sắm TSCĐTTạm ưng 2411
CTGS 05 31/8/2010 Phai tra cho ngưPhai tra cho ng Tạm ưng 331
CTGS 05 31/8/2010 Chi phí quan ly Chi phí quan ly Tạm ưng 6422
6 CTGS 06 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuât Nguyên liệu, vật 154
7 CTGS 07 31/8/2010 Thành phẩm Thành phẩmChi pChi phí san xuât 155
CTGS 07 31/8/2010 Giá vôn hàng bá Giá vôn hàng bá Chi phí san xuât 632
8 CTGS 08 31/8/2010 Giá vôn hàng bá Giá vôn hàng b Thành phẩm 632
9 CTGS 09 31/8/2010 Giá vôn hàng bá Giá vôn hàng bá Giá mua hàng h 632
10 CTGS 10 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuâ Hao mòn TSCĐ h 154
11 CTGS 11 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamVaVay ngắn hạn 1121
CTGS 11 31/8/2010 Phai tra cho ngưPhai tra cho ng Vay ngắn hạn 331
12 CTGS 12 31/8/2010 Thuế GTGT đươcThuế GTGT đươc Phai tra cho ngư 1331
CTGS 12 31/8/2010 Nguyên liệu, vật Nguyên liệu, vật Phai tra cho ngư 152
CTGS 12 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuât Phai tra cho ngư 154
CTGS 12 31/8/2010 Giá mua hàng h Giá mua hàng hoPhai tra cho ngư 1561
CTGS 12 31/8/2010 Tài san cô định Tài san cô định Phai tra cho ngư 2111
13 CTGS 13 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamT Thuế GTGT đầu 1111
CTGS 13 31/8/2010 Phai thu của kh Phai thu của kh Thuế GTGT đầu 131
14 CTGS 14 31/8/2010 Chi phí thuế thu Chi phí thuế th Thuế thu nhập d 821
15 CTGS 15 31/8/2010 Chi phí quan ly Chi phí quan ly Các loại thuế kh 6422
16 CTGS 16 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuât Phai tra công nh 154
CTGS 16 31/8/2010 Chi phí bán hàn Chi phí bán hàngPhai tra công nh 6421
CTGS 16 31/8/2010 Chi phí quan ly Chi phí quan ly Phai tra công nh 6422
17 CTGS 17 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuât Bao hiểm xã hội 154
CTGS 17 31/8/2010 Phai tra công nh Phai tra công nh Bao hiểm xã hội 3341
CTGS 17 31/8/2010 Chi phí bán hàn Chi phí bán hàn Bao hiểm xã hội 6421
CTGS 17 31/8/2010 Chi phí quan ly Chi phí quan ly Bao hiểm xã hội 6422
18 CTGS 18 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuât Bao hiểm y tế 154
CTGS 18 31/8/2010 Phai tra công nh Phai tra công nh Bao hiểm y tế 3341
CTGS 18 31/8/2010 Chi phí bán hàn Chi phí bán hàn Bao hiểm y tế 6421
CTGS 18 31/8/2010 Chi phí quan ly Chi phí quan ly Bao hiểm y tế 6422
CTGS 19 31/8/2010 Chi phí san xuât Chi phí san xuât Dự phòng phai tr 154
CTGS 20 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamVôVôn đầu tư của 1111
CTGS 21 31/8/2010 Xác định kết quaXác định kết qu Lơi nhuận chưa 911
CTGS 22 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamDoDoanh thu bán h 1111
CTGS 22 31/8/2010 Phai thu của kh Phai thu của kh Doanh thu bán h 131
CTGS 23 31/8/2010 Tiền Việt Nam Tiền Việt NamDoaDoanh thu hoạt đ 1121
CTGS 24 31/8/2010 Xác định kết quaXác định kết qu Giá vôn hàng bá 911
CTGS 25 31/8/2010 Xác định kết quaXác định kết quaChi phí lãi vay 911
CTGS 26 31/8/2010 Xác định kết quaXác định kết quaChi phí bán hàn 911
CTGS 27 31/8/2010 Xác định kết quaXác định kết quaChi phí quan ly 911
CTGS 28 31/8/2010 Xác định kết quaXác định kết quaChi phí thuế thu 911
CTGS 29 31/8/2010 Doanh thu bán hDoanh thu bán hXác định kết qua 5111
CTGS 29 31/8/2010 Doanh thu hoạt đDoanh thu hoạt đXác định kết qua 515
CTGS 30 31/8/2010 Tài san cô định Tài san cô định Mua sắm TSCĐ 2111
TỔNG CỘNG
CẬP NHẬT CHỨNG TỪ GHI SỔ
TK Số tiênGhi chú
Co VND
1111 200,000,000
1111 3,893,545 Ngày cuôi kỳ
1111 290,000,000
1111 20,000,000
1111 2,000,000
1111 16,000,000
1111 20,000,000
1111 80,000,000
1111 92,500,000
1111 1,636,364
1111 8,949,091
1121 70,000,0001121 136,000,0001121 1,000,0001121 22,000,0001121 4,500,0001121 7,654,321131 422,000,000
1331 58,718,182141 7,000,000141 11,736,364141 51,363,636141 183,000,000141 17,000,000141 3,750,000152 512,000,000154 173,650,000154 400,216,667155 12,627,500
1561 26,500,0002141 2,166,667
311 200,000,000
311 200,000,000
331 99,300,000
331 595,000,000
331 167,000,000
331 116,000,000
331 130,000,000
33311 1,200,000
33311 57,518,182
3334 18,133,111
MENU QUẢN LÝ
3338 1,000,000
3341 55,000,000
3341 25,000,000
3341 20,000,000
3383 8,800,000
3383 6,000,000
3383 4,000,000
3383 3,200,000
3384 1,650,000
3384 1,500,000
3384 750,000
3384 600,000
3522 18,000,000
4111 1,900,000,000
4212 54,399,332
5111 12,000,000
5111 575,181,818
515 1,234,567
632 439,344,167
6351 7,654,321
6421 31,386,364
6422 37,499,091
821 18,133,111
911 587,181,818
911 1,234,567
2411 203,000,000
8,455,762,783 8,455,762,783
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAMĐ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà NộiDT : 0985509890 - Email [email protected]
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINHTừ ngày 01 / 01 đến ngày 31 / 12 / 2010
Code Tên tài khoản kế toanSố dư đầu kỳ
Nợ Co
A B 1 2
111 Tiên măt - -
1111 111 Tiền Việt Nam - -
1112 111 Ngoại tệ - -
1113 112 Vàng, bạc, kim khí quy, đá quy - -
112 Tiên gửi ngân hàng - -
1121 111 Tiền Việt Nam - -
1122 111 Ngoại tệ - -
1123 112 Vàng, bạc, kim khí quy, đá quy - -
121 121 Đầu tư tài chính ngắn han - -
131 131 Phải thu của khach hàng - -
133 151 Thuế GTGT được khấu trừ - -
1331 Thuế GTGT đươc khâu trừ HH, DV - -
1332 Thuế GTGT đươc khâu trừ của TSCĐ - -
138 135 Phải thu khac - -
1381 Tài san thiếu chờ xử ly - -
1388 Phai thu khác - -
141 158 Tam ứng - -
142 151 Chi phí trả trước ngắn han - -
152 141 Nguyên liêu, vât liêu - -
153 141 Công cu, dung cu - -
154 141 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang - -
155 141 Thành phẩm - -
156 141 Hàng hoa - -
1561 Giá mua hàng hoa - -
1562 Chi phí mua hàng - -
157 141 Hàng gửi đi ban - -
159 149 Dư phòng giảm gia hàng tồn kho - -
1591 129
1592 139 Dự phong phải thu khó đoi1593 149 Dự phong giảm gia hang tồn kho211 222 Tài sản cố định - -
2111 Tai sản cố định hữu hình - -
Số hiêutài
khoản
Dự phong giảm gia đâu tư tai chính ngắn hạn
2112 Tai sản cố định thuê tai chính - -
2113 Tai sản cố định vô hình - -
214 Hao mòn TSCĐ - -
2141 223 Hao mòn TSCĐ hữu hình - -
2142 226 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - -
2143 229 Hao mòn TSCĐ vô hình - -
2147 242 Hao mòn bât động san đầu tư - -
217 241 Bất động sản đầu tư - -
221 231 Đầu tư tài chính dài han - -
2211 Vôn gop liên doanh - -
2212 Đầu tư vào công ty liên kết - -
2212 Đầu tư tài chính dài hạn khác - -
229 259 Dư phòng giảm gia đầu tư dài han - -
241 230 Xây dưng cơ bản dở dang - -
2411 Mua sắm TSCĐ - -
2412 Xây dựng cơ ban dở dang - -
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ - -
242 261 Chi phí trả trước dài han - -
244 268 Ký quỹ, ký cược dài han - -
311 311 Vay ngắn han - -
315 334 Nợ dài han đến han trả - -
331 312 Phải trả cho ngươi ban - -
333 314 Thuế và cac khoản phải nộp Nhà nước - -
3331 Thuế giá trị gia tăng phai nộp - -
33311 152 Thuế GTGT đầu ra - -
33312 152 Thuế GTGT hàng nhập khẩu - -
3332 152 Thuế tiêu thu đăc biệt - -
3333 152 Thuế xuât, nhập khẩu - -
3334 152 Thuế thu nhập doanh nghiệp - -
3335 152 Thuế thu nhập cá nhân - -
3336 152 Thuế tài nguyên - -
3337 152 Thuế nhà đât, tiền thuê đât - -
3338 152 Các loại thuế khác - -
3339 152 Phí, lệ phí và các khoan phai nộp khác - -
334 315 Phải trả ngươi lao động - -
3341 Phải trả công nhân viên - -
3348 Phải trả người lao động khac - -
335 316 Chi phí phải trả - -
338 Phải trả, phải nộp khac - -
3381 319 Tài san thừa chờ giai quyết - -
3382 319 Kinh phí công đoàn - -
3383 319 Bao hiểm xã hội - -
3384 319 Bao hiểm y tế - -
3385 319 Phai tra về cổ phần hoa - -
3386 319 Nhận ky qũi, ky cươc ngắn hạn - -
3387 338 Doanh thu chưa thực hiện - -
3388 319 Phai tra, phai nộp khác - -
3389 319 Bao hiểm thât nghiệp - -
341 321 Vay. nợ dài han - -
3411 Vay dài hạn - -
3412 Nơ dài hạn
3413 Trái phiếu phát hành - -
34131 Mệnh giá trái phiếu - -
34132 Chiết khấu trái phiếu - -
34133 Phụ trội trái phiếu - -
3414 Nhận ký quỹ, ký cược dai hạn - -
351 322 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
352 Dư phòng phải trả - -
3521 320 Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
3522 337 Dự phòng phải trả dài hạn - -
353 323 Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
3531 Quỹ khen thưởng - -
3532 Quỹ phúc lơi - -
3533 Quỹ phúc lơi đã hình thành TSCĐ - -
3534 Quỹ thưởng ban quan ly điều hành công ty - -
356 339 Quỹ phat triển khoa học và công nghê - -
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - -
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình - -
411 Nguồn vốn kinh doanh - -
4111 411 Vôn đầu tư của chủ sở hữu -
4112 412 Thăng dư vôn cổ phần -
4118 413 Vôn khác - -
413 416 Chênh lêch tỷ gia hối đoai - -
417 422 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - -
418 419 Cac quỹ thuộc vốn chủ sở hữu - -
419 414 Cổ phiếu quỹ - -
421 420 Lợi nhuân chưa phân phối - -
4211 Lơi nhuận chưa phân phôi năm trước - -
4212 Lơi nhuận chưa phân phôi năm nay - -
511 1 Doanh thu ban hàng và cung cấp dịch vu - -
5111 Doanh thu bán hàng hoa - -
5112 Doanh thu bán các thành phẩm - -
5113 Doanh thu cung câp dịch vụ - -
5118 Doanh thu khác - -
515 Doanh thu hoat động tài chính - -
521 Cac khoản giảm trừ doanh thu - -
5211 Chiết khâu thương mại - -
5212 Hàng bán bị tra lại
5213 Giam giá hàng bán - -
611 Mua hàng - -
631 Gia thành sản xuất - -
632 11 Gia vốn hàng ban - -
635 22 Chi phí tài chính - -
6351 23 Chi phí lãi vay - -
6352 Chi phí tài chính khác - -
642 Chi phí quan lý doanh nghiệp - -
6421 Chi phí nhân viên quan ly - -
6422 Chi phí vật liệu quan ly - -
711 31 Thu nhâp khac - -
811 31 Chi phí khac - -
821 51 Chi phí thuế thu nhâp doanh nghiêp - -
911 Xac định kết quả kinh doanh - -
X TỔNG CỘNG - -
Ngươi lâp biểu Kế toan trưởng
(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số F1-DNN (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINHđến ngày 31 / 12 / 2010
Số phat sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
STT
Nợ Co Nợ Co
3 4 5 6
1,990,200,000 734,979,000 1,255,221,000 - 001
1,990,200,000 734,979,000 1,255,221,000 - 002
- - - - - - - -
823,234,567 241,154,321 582,080,246 - 003
823,234,567 241,154,321 582,080,246 - 004
- - - - - - - - - - - -
632,700,000 422,000,000 210,700,000 - 005
114,929,909 58,718,182 56,211,727 - 006
114,929,909 58,718,182 56,211,727 - 007
- - - - - - - - - - - - - - - -
290,000,000 273,850,000 16,150,000 - 008
- - - -
615,000,000 512,000,000 103,000,000 - 009
- - - -
817,980,303 573,866,667 244,113,636 - 010
173,650,000 12,627,500 161,022,500 - 011
132,000,000 26,500,000 105,500,000 - 011
132,000,000 26,500,000 105,500,000 - 012
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
333,000,000 - 333,000,000 - 013
- - - -
333,000,000 - 333,000,000 - 014
- - - -
- 2,166,667 - 2,166,667 015
- - - -
- 2,166,667 - 2,166,667 016
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
203,000,000 203,000,000 - - 017
- - - -
203,000,000 203,000,000 - - 018
- - - - - - - - - - - -
80,000,000 - 80,000,000 - 019
- 400,000,000 - 400,000,000 020
- - - -
59,718,182 77,851,292 0 18,133,111 021
58,718,182 58,718,182 0 - 022
- - - -
58,718,182 58,718,182 0 - 023
- - - - - - - - - - - - - 18,133,111 - 18,133,111 024
- - - - - - - - - - - -
1,000,000 1,000,000 - - 025
100,000,000 100,000,000 - - 026
- - - -
100,000,000 100,000,000 - - 027
- - - -
26,500,000 26,500,000 - - 028
- - - -
- - - - - - - -
22,000,000 22,000,000 - - 029
4,500,000 4,500,000 030
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,900,000,000 - 1,900,000,000 031
- - - - - 1,900,000,000 - 1,900,000,000 032
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - 54,399,332 - 54,399,332 033
- - - - - 54,399,332 - 54,399,332 034
587,181,818 587,181,818 - - 035
587,181,818 587,181,818 - - 036
- - - - - - - - - -
1,234,567 1,234,567 - - 037
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
439,344,167 439,344,167 - - 038
7,654,321 7,654,321 - - 039
7,654,321 7,654,321 - - 040
- - - -
68,885,455 68,885,455 - - 041
31,386,364 31,386,364 - - 042
37,499,091 37,499,091 - - 043
- - - - - - - -
18,133,111 18,133,111 - - 044
588,416,385 588,416,385 - - 045
8,102,762,783 7,330,462,783 3,146,999,109 2,374,699,109 046
353,000,000 1,125,300,000 001
sai Ngày 31 Tháng 12 Năm 2010001
Kế toan trưởng Giam đốc001
(Ky, họ tên) (Ky, họ tên, đong dâu)001
GHI CHÚ
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
MENU QUẢN LÝ
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN #REF!
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN #REF!
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN #REF!
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
CÔNG TY TNHH GIẢI TRÍ THẾ GIỚI Q VIỆT NAM
Đ/C:SỐ 30 lô 1A KĐT mới Trung Yên, Cầu Giây, Hà Nội
DT : 0985509890 - Email phihungnguyen11@gmail SỔ CÁI TÀI KHỎAN
Tên tài khoản : Tiên Viêt Nam
Từ ngày 01 / 01
Dư đầu kỳ
Dư cuôi kỳ
Chứng từ ghi sổDiễn giải
Số hiêu Ngày
Số dư đầu kỳ
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Thuế GTGT đươc khâu trừ HH, DV
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Tạm ưng
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Nguyên liệu, vật liệu
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Giá mua hàng hoa
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Mua sắm TSCĐ
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Ky quỹ, ky cươc dài hạn
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Phai tra công nhân viên
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Chi phí bán hàng
31/8/2010 CTGS 01 31/8/2010 Chi phí quan ly doanh nghiệp
31/8/2010 CTGS 02 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 02 31/8/2010 Phai tra cho người bán
31/8/2010 CTGS 02 31/8/2010 Các loại thuế khác
31/8/2010 CTGS 02 31/8/2010 Bao hiểm xã hội
31/8/2010 CTGS 02 31/8/2010 Bao hiểm y tế
31/8/2010 CTGS 02 31/8/2010 Chi phí lãi vay
31/8/2010 CTGS 03 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 04 31/8/2010 Thuế GTGT đầu ra
31/8/2010 CTGS 05 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 05 31/8/2010 Thuế GTGT đươc khâu trừ HH, DV
31/8/2010 CTGS 05 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 05 31/8/2010 Mua sắm TSCĐ
31/8/2010 CTGS 05 31/8/2010 Phai tra cho người bán
31/8/2010 CTGS 05 31/8/2010 Chi phí quan ly doanh nghiệp
31/8/2010 CTGS 06 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 07 31/8/2010 Thành phẩm
31/8/2010 CTGS 07 31/8/2010 Giá vôn hàng bán
Ngày thang ghi số
31/8/2010 CTGS 08 31/8/2010 Giá vôn hàng bán
31/8/2010 CTGS 09 31/8/2010 Giá vôn hàng bán
31/8/2010 CTGS 10 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 11 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 11 31/8/2010 Phai tra cho người bán
31/8/2010 CTGS 12 31/8/2010 Thuế GTGT đươc khâu trừ HH, DV
31/8/2010 CTGS 12 31/8/2010 Nguyên liệu, vật liệu
31/8/2010 CTGS 12 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 12 31/8/2010 Giá mua hàng hoa
31/8/2010 CTGS 12 31/8/2010 Tài san cô định hữu hình
31/8/2010 CTGS 13 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 13 31/8/2010 Phai thu của khách hàng
31/8/2010 CTGS 14 31/8/2010 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
31/8/2010 CTGS 15 31/8/2010 Chi phí quan ly doanh nghiệp
31/8/2010 CTGS 16 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 16 31/8/2010 Chi phí bán hàng
31/8/2010 CTGS 16 31/8/2010 Chi phí quan ly doanh nghiệp
31/8/2010 CTGS 17 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 17 31/8/2010 Phai tra công nhân viên
31/8/2010 CTGS 17 31/8/2010 Chi phí bán hàng
31/8/2010 CTGS 17 31/8/2010 Chi phí quan ly doanh nghiệp
31/8/2010 CTGS 18 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 18 31/8/2010 Phai tra công nhân viên
31/8/2010 CTGS 18 31/8/2010 Chi phí bán hàng
31/8/2010 CTGS 18 31/8/2010 Chi phí quan ly doanh nghiệp
31/8/2010 CTGS 19 31/8/2010 Chi phí san xuât, kinh doanh dở dang
31/8/2010 CTGS 20 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 21 31/8/2010 Xác định kết qua kinh doanh
31/8/2010 CTGS 22 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 22 31/8/2010 Phai thu của khách hàng
31/8/2010 CTGS 23 31/8/2010 Tiền Việt Nam
31/8/2010 CTGS 24 31/8/2010 Xác định kết qua kinh doanh
31/8/2010 CTGS 25 31/8/2010 Xác định kết qua kinh doanh
31/8/2010 CTGS 26 31/8/2010 Xác định kết qua kinh doanh
31/8/2010 CTGS 27 31/8/2010 Xác định kết qua kinh doanh
31/8/2010 CTGS 28 31/8/2010 Xác định kết qua kinh doanh
31/8/2010 CTGS 29 31/8/2010 Doanh thu bán hàng hoa
31/8/2010 CTGS 29 31/8/2010 Doanh thu hoạt động tài chính
31/8/2010 CTGS 30 31/8/2010 Tài san cô định hữu hình
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
30/12 - 30/12 30/12
Cộng số phat sinh
Số dư cuối kỳ
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số S02c1- DNN
1121
Tên tài khoản : Tiên Viêt Nam
đến 31/12/2014
Nợ Co
Dư đầu kỳ
Phát sinh 823,234,567.0 241,154,321
Dư cuôi kỳ 582,080,246.0 0
Số tiênGhí chú
Nợ Co
0 0
1111 200,000,000.0 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
1111 - 70,000,000.0
331 - 136,000,000.0
3338 - 1,000,000.0
3383 - 22,000,000.0
3384 - 4,500,000.0
6351 - 7,654,321.0
131 422,000,000.0 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) MENU QUẢN LÝ
TK Đối ứng
- -
- -
- -
311 200,000,000.0 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
515 1,234,567.0 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
1.0
823,234,567.0 241,154,321.0
1.0
582,080,246.0 -
Ngày 17 tháng 04 năm 2023Giam đốc
(Ky, họ tên)
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN DANIEL
Địa chỉ: 304/34 Tân Kỳ Tân Quy, Quận Tân Phú
E mail : [email protected] - Dt : 09.08.13.08.09
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔTừ ngày 01 / 01
Chứng từ ghi sổSố tiên
Số hiêu Ngày
CTGS 01 31/8/2010 734,978,999.6
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
CTGS 02 31/8/2010 241,154,321.0
-
-
-
-
-
CTGS 03 31/8/2010 422,000,000.0
CTGS 04 31/8/2010 58,718,182.0
CTGS 05 31/8/2010 273,850,000.0
-
-
-
-
-
CTGS 06 31/8/2010 512,000,000.0
CTGS 07 31/8/2010 573,866,666.7
-
CTGS 08 31/8/2010 12,627,500.0
CTGS 09 31/8/2010 26,500,000.0
CTGS 10 31/8/2010 2,166,666.7
CTGS 11 31/8/2010 400,000,000.0
-
CTGS 12 31/8/2010 1,107,300,000.0
-
-
-
-
CTGS 13 31/8/2010 58,718,181.8
-
CTGS 14 31/8/2010 18,133,110.7
CTGS 15 31/8/2010 1,000,000.0
CTGS 16 31/8/2010 100,000,000.0
-
-
CTGS 17 31/8/2010 22,000,000.0
-
-
-
CTGS 18 31/8/2010 4,500,000.0
-
-
-
CTGS 19 31/8/2010 18,000,000.0
CTGS 20 31/8/2010 1,900,000,000.0
CTGS 21 31/8/2010 54,399,332.0
CTGS 22 31/8/2010 587,181,817.9
-
CTGS 23 31/8/2010 1,234,567.0
CTGS 24 31/8/2010 439,344,166.7
CTGS 25 31/8/2010 7,654,321.0
CTGS 26 31/8/2010 31,386,363.6
CTGS 27 31/8/2010 37,499,091.0
CTGS 28 31/8/2010 18,133,110.7
CTGS 29 31/8/2010 588,416,384.9
-
CTGS 30 31/8/2010 203,000,000.0
- -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Cộng 8,455,762,783.1 8,455,762,783.1
Ngươi ghi sổ Kế toan trưởng(Ky, họ tên) (Ky, họ tên)
Mẫu số S02b- DN
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔđến 31/12/2014
Ghi chúMã
xử lý
x
x
x
x
x
x
x
x
x
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) MENU QUẢN LÝ
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Ngày tháng năm 2008Giam đốc
(Ky, họ tên)