774
Mẫu in: S001A.001 TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM UBND TP. Hồ Chí Minh -oOo- Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1 Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CCN1151) Khoa: SP Kĩ thuật (KT) STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại 1 2115050001 ĐỖ THỊ DIỄM CHÂU 31/03/1997 69 Khá 2 2115050005 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 12/02/1997 77 Khá 3 2115050007 NGUYỄN HỒ MINH HIẾU 15/05/1997 69 Khá 4 2115050009 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 27/05/1996 67 Khá 5 2115050015 HỒ THỊ THÙY LINH 31/10/1997 65 Khá 6 2115050018 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 05/09/1997 60 Trung bình 7 2115050019 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 04/04/1997 68 Khá 8 2115050020 NGUYỄN THỊ NGÂN 25/02/1996 77 Khá 9 2115050022 PHAN THỊ YẾN NHI 27/11/1997 70 Khá 10 2115050034 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 22/02/1997 65 Khá 11 2115050024 NGUYỄN TẤN PHÁT 03/03/1997 65 Khá 12 2115050025 NGÔ KHÁNH QUỲNH 24/05/1997 77 Khá 13 2115050029 HỒ TRIỆU THỊ MINH THƯ 05/08/1996 65 Khá 14 2115050031 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 02/04/1997 65 Khá 15 2115050032 MAI THỊ DIỄM TRANG 16/04/1997 72 Khá 16 2115050033 DƯƠNG VIỆT VĂN 30/04/1997 60 Trung bình TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018 Tổng cộng danh sách này có 16 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV ThS. Nguyễn Thị Như Uyên Điểm Số SV Tỷ lệ % X.sắc 0 0.0 Tốt 0 0.0 Khá 14 87.5 TB 2 12.5 Yếu 0 0.0 Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001 UBND TP. Hồ Chí Minh CỘNG …ctsv.sgu.edu.vn/images/NH20172018/Thanh/drlhk1chinhthuc/...Mẫu in: S001A.001 TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Phòng Công Tác

  • Upload
    others

  • View
    13

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CCN1151)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115050001 ĐỖ THỊ DIỄM CHÂU 31/03/1997 69 Khá

2 2115050005 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 12/02/1997 77 Khá

3 2115050007 NGUYỄN HỒ MINH HIẾU 15/05/1997 69 Khá

4 2115050009 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 27/05/1996 67 Khá

5 2115050015 HỒ THỊ THÙY LINH 31/10/1997 65 Khá

6 2115050018 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 05/09/1997 60 Trung bình

7 2115050019 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 04/04/1997 68 Khá

8 2115050020 NGUYỄN THỊ NGÂN 25/02/1996 77 Khá

9 2115050022 PHAN THỊ YẾN NHI 27/11/1997 70 Khá

10 2115050034 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 22/02/1997 65 Khá

11 2115050024 NGUYỄN TẤN PHÁT 03/03/1997 65 Khá

12 2115050025 NGÔ KHÁNH QUỲNH 24/05/1997 77 Khá

13 2115050029 HỒ TRIỆU THỊ MINH THƯ 05/08/1996 65 Khá

14 2115050031 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 02/04/1997 65 Khá

15 2115050032 MAI THỊ DIỄM TRANG 16/04/1997 72 Khá

16 2115050033 DƯƠNG VIỆT VĂN 30/04/1997 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 16 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 14 87.5

TB 2 12.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CCN1161)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116050002 MAI HOÀNG GIANG 20/06/1998 64 Trung bình

2 2116050018 HỒ HUỲNH TÂM HẢI 14/10/1998 69 Khá

3 2116050021 NGUYỄN CHÍ HIẾU 02/05/1987 75 Khá

4 2116050003 PHẠM HỮU HIỆU 01/10/1996 73 Khá

5 2116050024 NGUYỄN HỒNG NGỌC LAN 31/12/1997 55 Trung bình

6 2116050006 DU HUỆ LINH 27/12/1990 76 Khá

7 2116050007 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11/08/1998 59 Trung bình

8 2116050008 HỒ THỊ TRÀ MY 20/06/1998 59 Trung bình

9 2116050009 MAI THANH PHONG 28/07/1998 70 Khá

10 2116050010 ĐẶNG CÔNG PHÚC 10/12/1998 76 Khá

11 2116050035 NGUYỄN THANH TÒNG 28/07/1996 56 Trung bình

12 2116050036 LÊ TRẦN CẨM VÂN 23/09/1998 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 12 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 7 58.3

TB 5 41.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Công nghiệp - Khóa 2017 (CCN1171)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2117050003 NGUYỄN CHIỂN CHIÊU 23/05/1999 57 Trung bình

2 2117050004 VÕ THÀNH NGUYỄN DUY 26/07/1999 73 Khá

3 2117050009 NGUYỄN ĐỨC KHANG 30/10/1999 35 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 3 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 1 33.3

TB 1 33.3

Yếu 1 33.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CDI1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115110001 LÝ LAN ANH 17/09/1996 67 Khá

2 2115110004 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 19/04/1997 53 Trung bình

3 2115110005 PHẠM THỊ HIỀN 20/09/1997 63 Trung bình

4 2115110006 LÊ THỊ THU HƯƠNG 15/10/1997 54 Trung bình

5 2115110011 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 13/06/1997 73 Khá

6 2115110013 THẠCH PHÁT 20/01/1997 61 Trung bình

7 2115110014 ÂU QUÝ PHƯƠNG 01/07/1997 73 Khá

8 2115110015 NGUYỄN TRẦN ĐAN PHƯƠNG 21/07/1997 70 Khá

9 3114110033 ĐOÀN THANH THẢO 30/08/1996 54 Trung bình

10 2115110018 NGUYỄN THỊ THU THẢO 09/09/1997 70 Khá

11 2115110020 NGUYỄN THỊ KIM TIỀN 21/08/1997 56 Trung bình

12 2115110022 PHAN THỊ HIỀN TRANG 23/09/1997 68 Khá

13 2115110023 MAI THỊ HUYỀN TRÂM 07/03/1997 63 Trung bình

14 2115110024 NGUYỄN ĐĂNG TRIỂN 13/07/1996 64 Trung bình

15 2115110026 MAI ANH TRUYỀN 21/07/1997 51 Trung bình

16 2115110027 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 05/04/1997 81 Tốt

17 2115110028 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 29/03/1997 56 Trung bình

18 2115110029 THƯỢNG HOÀNG ƯNG 23/03/1997 46 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 5.6

Khá 6 33.3

TB 10 55.6

Yếu 1 5.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGC1151)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115120001 ĐÀNG THỊ KIM ANH 15/12/1996 82 Tốt

2 2115120004 NGUYỄN VŨ HIỆP 13/01/1997 67 Khá

3 2115120005 VÕ HOÀNG KIM 26/10/1997 68 Khá

4 2115120006 NGUYỄN THỊ LÀI 24/09/1997 76 Khá

5 2115120009 GIANG THỊ TRÚC LY 14/10/1996 60 Trung bình

6 2115120010 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI 05/06/1997 70 Khá

7 2115120011 PHẠM THỊ MAI 04/11/1997 65 Khá

8 2115120012 NGUYỄN KIM NHẨN 25/08/1997 60 Trung bình

9 2115120014 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG 27/09/1997 87 Tốt

10 2115120015 ĐẶNG NGỌC HẠ QUYÊN 16/11/1996 88 Tốt

11 2115120017 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 03/12/1997 65 Khá

12 2115120018 PHAN THỊ ANH THƯ 28/10/1997 77 Khá

13 2115120019 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/06/1996 73 Khá

14 2115120020 TRẦN THỊ QUẾ TRÂM 13/01/1994 77 Khá

15 2115120022 LÊ VĂN TRUNG 12/05/1995 50 Trung bình

16 2115120023 LÂM VĂN TUẤN 11/09/1997 63 Trung bình

17 2115120024 NGUYỄN NGỌC BẢO UYÊN 14/07/1997 90 Xuất sắc

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 17 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 5.9

Tốt 3 17.6

Khá 9 52.9

TB 4 23.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGM1151)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115190001 DƯƠNG PHỤNG ANH 20/07/1997 84 Tốt

2 2115190003 NGUYỄN YẾN ANH 24/08/1996 82 Tốt

3 2115190005 TRÌNH NGUYỄN QUẾ ANH 25/03/1997 78 Khá

4 2115190007 PHẠM THỊ MỸ CHÂU 11/04/1997 65 Khá

5 2115190011 PHẠM NGỌC DUNG 23/07/1996 51 Trung bình

6 2115190013 BÙI NGỌC MỸ DUYÊN 06/01/1997 72 Khá

7 2115190015 TRẦN THỊ TRÚC ĐÀO 18/05/1996 71 Khá

8 2115190017 LÊ THỊ THU HÀ 24/12/1997 86 Tốt

9 2115190019 LÊ THỊ LỆ HẰNG 25/02/1997 83 Tốt

10 2115190021 NGUYỄN MAI HÂN 04/07/1997 78 Khá

11 2115190023 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 05/02/1997 60 Trung bình

12 2115190025 ĐÀO THỊ HƯƠNG 12/08/1992 71 Khá

13 2115190028 VÕ THỊ KHÁNH 12/12/1995 82 Tốt

14 2115190030 TRẦN THỊ HỒNG MƠ 15/05/1997 75 Khá

15 2115190032 HUỲNH KIỀU MY 24/10/1997 66 Khá

16 2115190034 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/01/1997 63 Trung bình

17 2115190037 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 31/05/1997 95 Xuất sắc

18 2115190039 TRẦN THỊ ÁI NHI 05/07/1996 74 Khá

19 2115190041 LÊ HUỲNH NHƯ 18/08/1996 72 Khá

20 2115190045 TRẦN NGUYỄN HỒNG PHÚC 02/02/1997 43 Yếu

21 2115190048 TRẦN UYÊN PHƯƠNG 31/10/1997 70 Khá

22 2115190052 BÙI NHƯ QUỲNH 17/03/1997 76 Khá

23 2115190054 NGUYỄN THỊ ANH TÂY 30/01/1997 68 Khá

24 2115190057 LÊ THỊ THU THẢO 25/02/1997 87 Tốt

25 2115190059 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 30/04/1991 76 Khá

26 2115190061 VÕ THỊ MINH THƯ 26/12/1997 76 Khá

27 2115190063 TRẦN THỊ THƯƠNG 10/10/1997 90 Xuất sắc

28 2115190065 TRƯƠNG THỊ NGỌC TIÊN 20/04/1997 63 Trung bình

29 2115190067 ĐỖ HOÀNG YẾN TRANG 08/10/1996 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGM1151)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2115190069 TRẦN THỊ THÙY TRANG 11/11/1996 58 Trung bình

31 2115190071 PHẠM THỊ MỸ TRINH 05/12/1994 75 Khá

32 2115190073 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 09/10/1997 68 Khá

33 2115190075 HUỲNH THỊ KIM TUYẾN 06/11/1997 85 Tốt

34 2115190079 NGUYỄN TƯỜNG VY 13/10/1997 78 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.9

Tốt 7 20.6

Khá 19 55.9

TB 5 14.7

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGM1152)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115190002 HOÀNG NGUYỄN NHẬT ANH 29/11/1997 67 Khá

2 2115190008 DƯƠNG QUẾ CHI 19/11/1997 82 Tốt

3 2115190012 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 08/12/1997 63 Trung bình

4 2115190016 HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP 25/08/1997 59 Trung bình

5 2115190018 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 17/09/1997 74 Khá

6 2115190020 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 13/05/1997 75 Khá

7 2115190022 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 21/07/1997 85 Tốt

8 2115190024 TRIỆU THỊ NHƯ HUỲNH 20/07/1997 80 Tốt

9 2115190027 NGUYỄN THỊ MỘNG KHA 12/02/1995 60 Trung bình

10 2115190029 BÙI THỊ TUYẾT MAI 30/01/1996 75 Khá

11 2115190031 DƯƠNG QUẦN MUỘI 26/08/1996 70 Khá

12 2115190033 NGÔ THỊ KIM NGÂN 28/08/1997 70 Khá

13 2115190082 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 31/10/1996 73 Khá

14 2115190036 HOÀNG PHẠM YẾN NHI 06/09/1997 56 Trung bình

15 2115190040 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/12/1997 81 Tốt

16 2115190042 NGUYỄN HOÀNG THỤY UYÊN NHƯ 19/02/1996 75 Khá

17 2115190047 TRẦN MỸ LINH PHƯƠNG 31/01/1996 68 Khá

18 2115190051 TRẦN THỊ THÚY QUYÊN 26/12/1997 83 Tốt

19 2115190058 PHAN THANH THẢO 19/06/1996 100 Xuất sắc

20 2115190060 TỪ THỊ VY THƯ 18/11/1995 56 Trung bình

21 2115190062 HUỲNH THỊ XUÂN THƯƠNG 10/10/1997 78 Khá

22 2115190064 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 07/10/1996 75 Khá

23 2115190066 VŨ THỦY TIÊN 18/04/1997 74 Khá

24 2115190068 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 27/09/1997 68 Khá

25 2115190070 ÔNG THỊ DIỆU TRÂN 08/03/1997 74 Khá

26 2115190072 NGUYỄN NGỌC PHỈ TÚY 11/05/1997 74 Khá

27 2115190074 NGUYỄN LÊ MỸ TUYỀN 09/12/1997 58 Trung bình

28 2115190076 KA ÚC 22/04/1996 70 Khá

29 2115190078 TRẦN NGỌC BẢO VÂN 17/06/1996 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGM1152)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2115190080 TRẦN THỊ ÁNH XUÂN 06/02/1997 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.3

Tốt 5 16.7

Khá 18 60.0

TB 6 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1161)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116190003 BÙI THỊ KIM ANH 06/02/1998 55 Trung bình

2 2116190005 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 07/08/1998 66 Trung bình khá

3 2116190006 ĐOÀN PHẠM NGỌC ÁNH 24/09/1998 57 Trung bình

4 2116190008 PHẠM THỊ KIM CHI 25/01/1997 98 Xuất sắc

5 2116190009 GIẢN NGỌC KIỀU CHINH 03/02/1998 66 Trung bình khá

6 2116190010 NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG 23/02/1998 60 Trung bình khá

7 2116190030 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/05/1998 57 Trung bình

8 2116190031 TRẦN THỤY THÙY LINH 21/07/1998 63 Trung bình khá

9 2116190034 PHẠM THỊ CẨM LOAN 27/04/1998 73 Khá

10 2116190035 TỪ MIÊU LOAN 16/02/1998 50 Trung bình

11 2116190042 TRƯƠNG THỊ HỒNG NGA 13/03/1998 54 Trung bình

12 2116190049 VŨ NGUYỄN MINH NGỌC 27/01/1997 63 Trung bình khá

13 2116190056 NGUYỄN THIỆN NHƯ 09/04/1998 65 Trung bình khá

14 2116190058 TRẦM QUỲNH NHƯ 12/05/1998 69 Trung bình khá

15 2116190060 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 23/02/1998 65 Trung bình khá

16 2116190062 ĐẶNG NGỌC QUYÊN 27/01/1998 59 Trung bình

17 2115190053 NGUYỄN THỊ BÍCH QUỲNH 19/08/1996 58 Trung bình

18 2116190065 TRẦN THỊ NHẬT TÂM 25/06/1998 68 Trung bình khá

19 2115190055 NGUYỄN THỊ KIM THANH 17/12/1997 65 Trung bình khá

20 2116190070 TRƯƠNG NGỌC THẢO 01/01/1998 55 Trung bình

21 2116190077 NGUYỄN ĐAN THÙY 06/08/1997 70 Khá

22 2116190078 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 22/06/1997 83 Tốt

23 2116190089 LÊ THANH TRÚC 23/02/1997 65 Trung bình khá

24 2116190090 ĐINH HOÀNG CẨM TUYỀN 22/06/1998 76 Khá

25 2116190091 PHAN THỊ MỘNG TUYỀN 22/02/1998 71 Khá

26 2116190099 LÊ TRÚC LAN VY 25/08/1998 51 Trung bình

27 2116190103 LÊ THỊ NHƯ Ý 13/05/1996 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1161)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 0 0.0

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1162)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116190001 TRẦN THỊ NGỌC ÁI 18/06/1998 56 Trung bình

2 2116190011 ĐINH THỊ DUYÊN 28/05/1998 65 Khá

3 2116190013 NGUYỄN DIỆP HỒNG ĐÀO 06/02/1995 65 Khá

4 2116190017 HOÀNG THỊ HẬU 20/05/1998 68 Khá

5 2116190019 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 12/06/1998 76 Khá

6 2116190023 TRẦN THỊ ÁNH HUỲNH 11/11/1998 62 Trung bình

7 2116190028 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT LIỂU 09/08/1998 68 Khá

8 2116190032 TRỊNH DIỆU LINH 19/07/1998 23 Kém

9 2116190037 NGUYỄN THỊ SAO MAI 03/09/1996 59 Trung bình

10 2116190044 NGÔ THỊ KIM NGÂN 25/01/1998 70 Khá

11 2116190045 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/08/1996 68 Khá

12 2116190046 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 22/09/1998 70 Khá

13 2116190048 TRẦN HOÀNG YẾN NGỌC 24/09/1998 54 Trung bình

14 2116190053 THÂN LÊ PHƯƠNG NHI 31/08/1998 61 Trung bình

15 2116190057 PHẠM NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/04/1998 88 Tốt

16 2116190063 NGUYỄN NGỌC KIM QUYÊN 27/07/1993 80 Tốt

17 2116190064 KA SUYẾN 24/12/1998 85 Tốt

18 2116190066 ĐÀO THỊ THU THẢO 01/09/1998 65 Khá

19 2116190067 ĐOÀN THỊ THU THẢO 04/05/1998 63 Trung bình

20 2116190068 LÊ ANH PHƯƠNG THẢO 21/08/1997 66 Khá

21 2116190072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG THỊNH 10/12/1997 63 Trung bình

22 2116190073 LÊ THÁI THANH THOA 22/11/1998 83 Tốt

23 2116190079 PHÙNG THỊ NGỌC THỦY 01/08/1996 80 Tốt

24 2116190081 TRẦN THỤY THỦY TIÊN 13/06/1998 80 Tốt

25 2116190082 TRẦN NGỌC TÍM 03/07/1995 70 Khá

26 2116190083 BÙI THỊ THÙY TRANG 27/05/1998 83 Tốt

27 2116190086 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÂM 26/10/1997 65 Khá

28 2116190094 NGUYỄN CẨM VÂN 17/05/1998 77 Khá

29 2116190095 HỒ NGỌC TƯỜNG VI 23/02/1998 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1162)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2116190097 HỒ HỒNG SƠN VY 16/01/1997 51 Trung bình

31 2116190102 NGUYỄN THỊ KIM XUÂN 31/01/1997 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 7 22.6

Khá 14 45.2

TB 9 29.0

Yếu 0 0.0

Kém 1 3.2

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1163)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116190002 LƯƠNG THỊ THÚY AN 13/02/1998 48 Yếu

2 2116190004 LÂM NGỌC ANH 03/07/1998 68 Khá

3 2116190007 LÊ NGỌC ÁNH 16/12/1998 76 Khá

4 2116190105 TRẦN THỊ LINH CHI 18/09/1998 54 Trung bình

5 2116190015 LƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 06/10/1998 71 Khá

6 2116190021 TRẦN THỊ KIM HỒNG 30/04/1998 58 Trung bình

7 2116190024 ĐỖ NGUYỄN GIA HƯNG 18/12/1997 66 Khá

8 2116190025 NGUYỄN TỐ KHANH 26/05/1997 68 Khá

9 2116190026 TRẦN THIÊN KIM 25/03/1998 75 Khá

10 2116190029 CAO THỊ THÙY LINH 03/01/1998 40 Yếu

11 2116190033 TRỊNH THỊ MỸ LINH 03/05/1998 83 Tốt

12 2116190039 NGUYỄN ÁNH MINH 12/07/1998 65 Khá

13 2116190041 LỤC THỊ PHƯƠNG NGA 14/03/1997 81 Tốt

14 2116190047 LƯƠNG ĐOÀN THANH NGỌC 19/04/1997 70 Khá

15 2116190050 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/04/1998 50 Trung bình

16 2116190051 DƯƠNG NHI 30/06/1998 53 Trung bình

17 2116190052 PHẠM THỊ YẾN NHI 19/02/1997 78 Khá

18 2116190055 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 14/05/1998 66 Khá

19 2116190059 LÊ HỒNG PHÚC 22/04/1997 73 Khá

20 2116190061 LÊ NGỌC QUÝ 27/05/1998 53 Trung bình

21 2116190069 PHẠM THỊ THANH THẢO 31/08/1998 68 Khá

22 2116190071 LÊ THỊ BÍCH THI 21/04/1997 54 Trung bình

23 2116190076 KA THUM 09/08/1998 73 Khá

24 2116190085 NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG 01/02/1996 78 Khá

25 2116190087 NGUYỄN NGỌC KIM TRÂN 28/10/1998 43 Yếu

26 2116190088 LÊ NGỌC TRINH 14/02/1998 66 Khá

27 2116190092 NGUYỄN THỊ THU TUYẾT 19/12/1998 72 Khá

28 2116190098 HỒ THỊ THẢO VY 25/03/1998 80 Tốt

29 2116190100 NGUYỄN THANH VY 08/10/1997 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1163)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2116190101 NGUYỄN THẢO VY 20/09/1995 54 Trung bình

31 2116190107 PHAN THỤY THẢO VY 06/10/1997 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 9.7

Khá 17 54.8

TB 8 25.8

Yếu 3 9.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGT1151)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115150001 TRẦN THỊ AN 20/09/1996 77 Khá

2 2115150003 NGUYỄN HOÀNG LAN ANH 02/06/1995 75 Khá

3 2115150005 NGUYỄN HỒNG ÁNH 01/01/1997 76 Khá

4 2115150007 HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG 26/03/1997 78 Khá

5 2115150009 HỒ THỊ THÙY DUNG 28/05/1997 77 Khá

6 2115150011 ĐÀO NGUYỄN THU DUYÊN 22/01/1996 74 Khá

7 2115150013 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 06/09/1997 72 Khá

8 2115150015 HUỲNH NGUYỄN BẢO GIANG 10/10/1996 72 Khá

9 2115150018 LÊ TRẦN KIM HẰNG 19/04/1997 71 Khá

10 2115150021 TRẦN NGỌC HUỆ 18/11/1997 70 Khá

11 2115150024 TRẦN THỊ HƯƠNG 15/10/1996 69 Khá

12 2115150026 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 03/11/1996 67 Khá

13 2115150028 VÕ THỊ THÚY KIỀU 08/08/1997 67 Khá

14 2115150032 PHẠM THỊ LOAN 26/08/1997 78 Khá

15 2115150034 NGUYỄN THỤY THANH NGÂN 23/11/1997 70 Khá

16 2115150036 THIỀU MẪN NGỌC 27/06/1997 67 Khá

17 2115150038 ĐOÀN THỊ MỘNG NHI 02/01/1997 72 Khá

18 2115150040 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 06/06/1997 87 Tốt

19 2115150043 HỒ THỊ PHƯƠNG NHU 05/01/1996 73 Khá

20 2115150045 HÀ THỊ NHUNG 04/10/1997 70 Khá

21 2115150047 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 03/01/1997 74 Khá

22 2115150049 VÕ NGỌC HUỲNH NHƯ 02/12/1997 78 Khá

23 2115150051 NGUYỄN NGỌC OANH 20/09/1997 67 Khá

24 2115150053 DƯƠNG THỊ SEN 21/02/1997 75 Khá

25 2114150064 NGUYỄN THỊ QUẾ SƯƠNG 25/03/1996 84 Tốt

26 2115150055 LÊ THỊ NGỌC THANH 24/02/1997 77 Khá

27 2115150057 LÊ HIẾU THẢO 02/11/1997 78 Khá

28 2115150061 LÊ ANH THƯ 19/04/1997 71 Khá

29 2115150063 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 16/03/1996 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGT1151)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2115150065 TRẦN PHƯƠNG TRANG 01/01/1997 73 Khá

31 2115150067 PHẠM THỊ ANH TRÂM 15/10/1995 80 Tốt

32 2115150069 HUỲNH LẠC TUẤN 01/03/1997 84 Tốt

33 2115150071 LÊ THỊ LÂM ƯNG 01/01/1997 74 Khá

34 2115150073 LẠI THỊ VÂN 26/07/1997 74 Khá

35 2115150075 NGÔ HỒNG PHI YÊN 18/01/1997 67 Khá

36 2115150078 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 18/05/1997 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 11.1

Khá 32 88.9

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGT1152)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115150002 MAI KIM BẠCH ANH 30/08/1997 78 Khá

2 2115150004 TRẦN THỊ HOÀNG ANH 13/04/1997 80 Tốt

3 2115150008 NGUYỄN ĐỖ KIM CƯƠNG 04/09/1997 84 Tốt

4 2115150010 TRẦN NGỌC DUNG 03/06/1997 69 Khá

5 2115150012 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 13/09/1997 53 Trung bình

6 2115150014 PHAN THỊ QUẾ ĐOAN 09/01/1996 79 Khá

7 2115150017 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 25/01/1997 72 Khá

8 2115150020 LỮ TUYẾT HUÊ 01/08/1996 72 Khá

9 2115150023 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 04/11/1997 70 Khá

10 2115150025 PHẠM THỊ HƯỜNG 01/10/1995 73 Khá

11 2115150027 NGUYỄN THÚY KIỀU 30/05/1995 72 Khá

12 2115150029 HUỲNH THỊ TUYẾT LIỄU 11/04/1997 62 Trung bình

13 2115150031 NGUYỄN TRẦN YẾN LINH 26/02/1997 82 Tốt

14 2115150033 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 07/11/1997 72 Khá

15 2115150079 NGUYỄN TRƯƠNG GIA NGỌC 04/06/1996 67 Khá

16 2115150039 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 10/08/1997 63 Trung bình

17 2115150042 LƯU THỊ HOÀI NHỚ 04/10/1997 72 Khá

18 2115150044 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG 11/10/1997 73 Khá

19 2115150046 NGUYỄN THỊ YẾN NHUNG 27/09/1997 62 Trung bình

20 2115150048 DƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ 09/06/1997 77 Khá

21 2115150050 HUỲNH TRƯƠNG KIM OANH 09/02/1997 77 Khá

22 2115150052 PHAN NGUYỄN NAM PHƯƠNG 28/03/1997 92 Xuất sắc

23 2115150056 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO 12/01/1997 67 Khá

24 2115150058 LÊ THỊ THANH THẢO 22/02/1993 84 Tốt

25 2115150060 HUỲNH THỊ KIỀU THU 23/06/1993 71 Khá

26 2115150062 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 28/05/1997 84 Tốt

27 2115150066 NGUYỄN TRÂM 04/06/1997 67 Khá

28 2115150068 MAI TRẦN KIỀU TRINH 23/04/1997 65 Khá

29 2115150070 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 24/05/1997 76 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CGT1152)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2115150072 ĐÀO PHẠM THU VÂN 04/09/1997 81 Tốt

31 2115150074 ĐÀO THỊ THANH VI 16/04/1997 67 Khá

32 2115150077 NGUYỄN MINH YẾN 18/09/1997 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 6 18.8

Khá 21 65.6

TB 4 12.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116150001 ĐINH THỊ MỸ ANH 25/12/1998 69 Khá

2 2116150002 LÝ TỐ ANH 24/09/1998 69 Khá

3 2116150004 TRẦN DƯƠNG NGỌC ÁNH 13/02/1998 67 Khá

4 2116150005 KIỀU CÔNG BẢO ÂN 10/10/1996 85 Tốt

5 2116150006 NGUYỄN QUỐC BẢO 20/11/1997 67 Khá

6 2116150007 PHAN VŨ BẢO 25/07/1998 62 Trung bình

7 2116150009 NGUYỄN THỊ HỒNG DÂN 21/08/1998 72 Khá

8 2116150013 NGUYỄN ĐỖ THẢO DUYÊN 31/05/1997 67 Khá

9 2116150017 NGUYỄN PHI HẰNG 13/08/1998 65 Khá

10 2116150018 HỒNG GIA HÂN 18/10/1998 70 Khá

11 2116150020 LÝ NGỌC HOA 25/05/1998 82 Tốt

12 2116150021 LẠI THỊ HOAN 22/03/1997 74 Khá

13 2116150028 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 13/10/1997 67 Khá

14 2116150031 CHÂU THỊ HỒNG LUYẾN 11/11/1997 69 Khá

15 2116150034 DƯ NGỌC TRÚC MY 08/01/1998 72 Khá

16 2116150035 LÂM THANH KIỀU MY 03/10/1997 64 Trung bình

17 2116150036 LƯƠNG HOÀNG THẢO MY 03/06/1998 75 Khá

18 2116150039 NGUYỄN HOÀI KIM NGÂN 28/10/1998 78 Khá

19 2116150040 NGUYỄN LÊ MỸ NGÂN 20/08/1998 81 Tốt

20 2116150041 PHẠM NỮ THỦY NGÂN 01/06/1998 83 Tốt

21 2116150043 PHAN THỊ THU NGÂN 17/02/1998 90 Xuất sắc

22 2116150045 TRẦN THỊ THANH NHẠN 01/08/1998 75 Khá

23 2116150048 PHẠM THỊ KIỀU NHI 03/09/1998 77 Khá

24 2116150049 ĐOÀN THỊ NHUNG 09/02/1998 67 Khá

25 2116150050 TRẦN THIỆN NHƯ 20/02/1998 76 Khá

26 2116150052 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/01/1998 65 Khá

27 2116150056 NGUYỄN LIỄU QUỲNH 15/05/1998 71 Khá

28 2116150058 TRẦN THANH TÂM 25/11/1996 67 Khá

29 2116150060 ĐOÀN THỊ KIM THOA 02/07/1997 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2116150063 HUỲNH ANH THƯ 24/04/1998 74 Khá

31 2116150065 NGUYỄN TRẦN ANH THƯ 15/02/1998 77 Khá

32 2116150067 PHẠM THỊ PHƯƠNG THY 14/04/1997 67 Khá

33 2116150068 VỎ THỊ CẨM TIÊN 26/05/1998 69 Khá

34 2116150069 LÊ CAO THÙY TRANG 04/01/1997 67 Khá

35 2116150070 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/03/1998 69 Khá

36 2116150071 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 05/01/1998 86 Tốt

37 2116150072 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/06/1998 75 Khá

38 2116150073 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 18/06/1998 62 Trung bình

39 2116150074 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 05/10/1998 72 Khá

40 2116150075 LÊ THỊ DIỄM TRINH 18/04/1998 67 Khá

41 2116150076 PHẠM NGỌC TÚ 17/03/1998 67 Khá

42 2116150077 ĐOÀN VŨ XUÂN TUYẾN 27/02/1998 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 42 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.4

Tốt 5 11.9

Khá 33 78.6

TB 3 7.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1162)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116150003 NGUYỄN HOÀNG MINH ANH 16/08/1997 67 Khá

2 2116150010 NGUYỄN THỊ DIỆU 25/08/1998 64 Trung bình

3 2116150011 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG DUNG 03/12/1996 73 Khá

4 2116150012 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 08/04/1997 69 Khá

5 2116150014 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 23/10/1994 73 Khá

6 2116150015 TRẦN NGUYỄN HẢI DƯƠNG 19/12/1998 64 Trung bình

7 2116150022 NGUYỄN DƯƠNG BẢO HOÀNG 15/07/1998 69 Khá

8 2116150023 LƯ GIA HUÊ 22/06/1998 69 Khá

9 2116150025 NGÔ THỊ HOA HUỆ 10/06/1997 67 Khá

10 2116150026 PHẠM THỊ KIM HUỆ 01/11/1998 69 Khá

11 2116150027 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN 01/11/1998 79 Khá

12 2116150029 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 01/12/1998 69 Khá

13 2116150030 VŨ THỊ MỸ LOAN 11/04/1998 85 Tốt

14 2116150032 TRỊNH THỊ LÝ 04/05/1998 70 Khá

15 2116150033 LAI HUỆ MẪN 11/04/1998 73 Khá

16 2116150037 LẠI THIÊN NGÂN 27/06/1998 92 Xuất sắc

17 2116150038 LƯU KIM NGÂN 25/09/1998 65 Khá

18 2116150042 PHẠM TRẦN KIM NGÂN 01/01/1998 67 Khá

19 2116150044 TĂNG MỸ NGHI 07/01/1998 68 Khá

20 2116150046 LÊ PHẠM HỒNG NHI 31/03/1998 69 Khá

21 2116150047 LOÁC TUYẾT NHI 06/01/1998 70 Khá

22 2116150051 LÝ GIA PHÚ 17/06/1998 100 Xuất sắc

23 2116150053 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/07/1998 67 Khá

24 2116150054 HỒ THỊ THÚY QUYÊN 08/07/1998 70 Khá

25 2116150055 TRẦN NGỌC THẢO QUYÊN 26/04/1998 76 Khá

26 2116150059 NGUYỄN THANH THẢO 12/08/1997 67 Khá

27 2116150061 NGUYỄN MINH THU 10/09/1998 65 Khá

28 2116150062 TRẦN THANH THUYỀN 09/02/1998 70 Khá

29 2116150064 NGUYỄN THỊ HOÀNG THƯ 27/09/1998 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1162)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 2116150066 NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG THY 02/07/1998 64 Trung bình

31 2116150078 LÂM NGUYỄN KIM TUYẾN 02/01/1998 87 Tốt

32 2116150079 TRẦN THỊ THANH VÂN 16/03/1998 70 Khá

33 2116150080 TRẦN THỊ THÙY VÂN 09/04/1997 69 Khá

34 2116150081 TRẦN TUYẾT VÂN 17/01/1997 69 Khá

35 2116150082 PHẠM THÚY VI 11/11/1998 73 Khá

36 2116150083 BÙI NGUYỄN TƯỜNG VY 25/09/1998 69 Khá

37 2116150084 TRANG THẢO VY 13/04/1998 80 Tốt

38 2116150085 LIÊU KIM YẾN 16/08/1998 72 Khá

39 2116150086 NGUYỄN PHẠM HẢI YẾN 24/01/1998 85 Tốt

40 2116150087 NGUYỄN THỊ MỸ YẾN 27/10/1998 65 Khá

41 2116150088 TÔ HỒNG YẾN 25/03/1998 72 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 41 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 4.9

Tốt 4 9.8

Khá 32 78.0

TB 3 7.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CKG1151)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115080001 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 05/09/1997 81 Tốt

2 2115080003 LÊ NGUYỄN HOÀNG GIA 25/07/1997 65 Khá

3 2115080005 TRẦN THỊ MINH HẠNH 06/10/1997 77 Khá

4 2115080006 HÀ THỊ THANH HẰNG 08/11/1997 71 Khá

5 2115080007 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 30/05/1994 70 Khá

6 2115080008 BÙI NGỌC THU HƯỜNG 26/04/1997 67 Khá

7 2115080009 HỒ VŨ LINH 16/07/1996 80 Tốt

8 2115080011 TRẦN THỊ TRÚC LY 01/04/1997 70 Khá

9 2115080012 HỒ THỊ LÝ 24/07/1997 56 Trung bình

10 2115080013 NGUYỄN THỊ NHẬN 25/02/1997 64 Trung bình

11 2115080019 MAI THỊ THANH THANH 10/11/1997 62 Trung bình

12 2115080020 TRẦN THỊ THU THẢO 08/08/1997 65 Khá

13 2115080025 NGUYỄN THỊ NGỌC THỦY 17/05/1997 67 Khá

14 2115080026 DƯ THỊ PHƯƠNG THÚY 09/03/1997 74 Khá

15 2115080027 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 27/09/1996 66 Khá

16 2115080028 CAO THỊ THANH TRÚC 29/10/1997 70 Khá

17 2115080030 PHAN THỊ THANH XUÂN 17/03/1997 67 Khá

18 2115080031 LẠI THỊ HOÀNG YẾN 13/03/1997 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 11.1

Khá 13 72.2

TB 3 16.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKG1161)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116080002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN 02/01/1998 71 Khá

2 2116080003 LÊ THỊ DUYÊN 26/05/1998 66 Khá

3 2116080019 DIỆP SƯƠNG ĐÀO 16/03/1998 83 Tốt

4 2116080005 NGUYỄN NHƯ KHÁNH HẢO 22/11/1998 79 Khá

5 2116080006 LÊ THỊ THU HỒNG 31/01/1998 77 Khá

6 2116080007 HOÀNG THỊ MỸ LINH 17/02/1998 69 Khá

7 2116080021 PHẠM HOÀNG MỸ LINH 25/08/1998 70 Khá

8 2116080022 LÝ KIM LOAN 24/09/1997 85 Tốt

9 2116080024 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHÂN 06/02/1998 85 Tốt

10 2116080009 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 09/06/1998 76 Khá

11 2116080010 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 20/04/1998 70 Khá

12 2116080011 LÌU HẬU PHƯƠNG 26/03/1997 65 Khá

13 2116080026 PHẠM THỊ TÚ QUYÊN 29/04/1998 83 Tốt

14 2116080012 VÕ THỊ THÙY 28/07/1998 71 Khá

15 2116080028 PHẠM THỊ THÙY TRANG 08/09/1998 85 Tốt

16 2116080015 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/02/1998 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 16 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 31.3

Khá 10 62.5

TB 1 6.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kinh tế Gia đình - Khóa 2017 (CKG1171)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2117080002 LÊ THỊ LAN ANH 23/01/1999 63 Trung bình

2 2117080003 TRẦN THỊ THU BÌNH 09/02/1999 60 Trung bình

3 2117080008 NGUYỄN THANH HUỆ 05/09/1999 65 Khá

4 2117080009 LÊ NGUYỄN HỒNG HUYÊN 12/11/1999 68 Khá

5 2117080010 NGUYỄN HỮU KHA 06/06/1999 73 Khá

6 2117080014 TRỊNH HOÀNG KIM NGÂN 10/01/1999 73 Khá

7 2117080015 LÊ HỒ BẢO NGỌC 07/01/1999 76 Khá

8 2117080017 NGUYỄN LÊ HỒNG PHÚC 31/08/1999 58 Trung bình

9 2117080019 TRẦN LANG NHẬT THẢO 24/09/1999 60 Trung bình

10 2117080020 HUỲNH BẢO TRÂM 01/09/1999 68 Khá

11 2117080021 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH 08/05/1999 65 Khá

12 2117080023 DANH THỊ THU TUYỀN 07/06/1999 68 Khá

13 2117080025 BÙI THỊ HÀ VI 19/12/1999 48 Yếu

14 2117080026 HỒ THÚY VI 07/08/1999 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 14 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 8 57.1

TB 5 35.7

Yếu 1 7.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CKN1151)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115070002 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 22/10/1997 63 Trung bình

2 2115070003 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 24/08/1993 82 Tốt

3 2115070005 ĐOÀN THỊ THANH HẰNG 04/06/1997 94 Xuất sắc

4 2115070007 LÊ THÁI HỌC 11/11/1997 66 Khá

5 2115070010 KIỀU CHI LINH 14/01/1997 73 Khá

6 2115070011 TRƯƠNG THÁI MỸ LINH 24/11/1997 75 Khá

7 2115070012 DƯƠNG BÌNH MAI 26/05/1997 77 Khá

8 2115070013 HÀ THỊ KIM MAI 21/04/1997 58 Trung bình

9 2115070022 LÊ HỮU TÀI 16/01/1997 70 Khá

10 2115070023 PHẠM BÙI TẤN TÀI 28/03/1996 70 Khá

11 2115070025 PHẠM THỊ THUẬN 15/11/1996 73 Khá

12 2115070026 NGÔ THỊ THU THỦY 22/05/1997 75 Khá

13 2115070027 HUỲNH THỊ THANH THÚY 16/10/1997 65 Khá

14 2115070028 ĐẶNG HOÀNG MINH THƯ 20/02/1997 66 Khá

15 2115070029 NGUYỄN AN HUYỀN TRÂN 23/08/1997 75 Khá

16 2115070030 TRƯƠNG THANH TUẤN 05/12/1997 80 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 16 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 6.3

Tốt 2 12.5

Khá 11 68.8

TB 2 12.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CKN1161)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2116070017 NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH 22/02/1998 67 Khá

2 2116070001 LÝ THỊ PHƯƠNG DUNG 20/09/1998 62 Trung bình

3 2116070002 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 30/01/1998 57 Trung bình

4 2116070003 ĐẶNG NGỌC KHẢ HÂN 13/06/1998 53 Trung bình

5 2116070005 HÀ NGỌC KIM 13/12/1997 48 Yếu

6 2116070009 TRẦN THỊ MỸ QUỲNH 04/04/1998 77 Khá

7 2116070011 HỒ NGUYỄN NHƯ THẢO 18/08/1998 60 Trung bình

8 2116070013 LÊ NGỌC Ý THƯ 24/04/1997 58 Trung bình

9 2116070014 NGUYỄN VŨ MINH THƯ 01/05/1995 47 Yếu

10 2116070015 TRẦN THANH TRANG 11/06/1998 50 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 10 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 2 20.0

TB 6 60.0

Yếu 2 20.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Nông nghiệp - Khóa 2017 (CKN1171)

Khoa: SP Kĩ thuật (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2117070002 NGUYỄN NGỌC THÚY DUYÊN 08/02/1999 65 Khá

2 2117070007 NGUYỄN MINH HOÀNG 22/11/1999 65 Khá

3 2117070012 NGUYỄN DUY VÂN NGHI 26/11/1999 65 Khá

4 2117070020 LÊ HOÀNG NGỌC TÚ 07/12/1999 65 Khá

5 2117070023 LÝ HIỀN VỸ 24/05/1999 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 5 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 4 80.0

TB 1 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CLI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115020001 LÊ THỊ QUỲNH ANH 08/07/1997 48 Yếu

2 2115020002 NGUYỄN ANH QUỐC BẢO 06/04/1997 68 Khá

3 2115020003 TRẦN VIẾT CẢNH 16/06/1996 79 Khá

4 2115020004 NGUYỄN THỊ KIM CHÂU 24/12/1997 60 Trung bình

5 2115020006 VÕ NGUYỄN HÀ VY HẠ 20/05/1996 75 Khá

6 2115020007 NGUYỄN PHÚ HẬU 14/01/1996 70 Khá

7 2115020008 NGUYỄN THIÊN HÙNG 16/12/1997 69 Khá

8 2115020009 NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 16/02/1996 45 Yếu

9 2115020010 NGUYỄN VĂN LIÊM 16/12/1997 55 Trung bình

10 2115020012 LÊ TẤN MINH 26/01/1997 62 Trung bình

11 2115020013 NGUYỄN PHÚ NGUYÊN 20/07/1996 55 Trung bình

12 2115020014 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 22/04/1997 73 Khá

13 2115020015 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 06/12/1996 70 Khá

14 2115020018 NGUYỄN TIẾN PHONG 02/08/1996 63 Trung bình

15 2115020019 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC 21/03/1997 55 Trung bình

16 2115020020 NGUYỄN QUANG 15/04/1997 77 Khá

17 2115020022 TRƯƠNG THỊ THANH THANH 07/12/1997 71 Khá

18 2115020024 TRẦN XUÂN THỊNH 21/11/1994 60 Trung bình

19 2115020025 HỒ THỊ THANH THÚY 15/06/1996 55 Trung bình

20 2115020027 TRẦN MINH TRUNG 01/11/1997 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CLI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 10 50.0

TB 8 40.0

Yếu 2 10.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSA1151)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115130001 NGUYỄN HỒNG ANH 12/01/1997 71 Khá

2 2115130002 PHẠM KIM ÁNH 22/06/1997 66 Khá

3 2115130003 KA KIM CHUYÊN 16/06/1997 60 Trung bình

4 2115130004 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 01/03/1997 58 Trung bình

5 2115130005 LÊ HOÀNG TIẾN ĐẠT 18/04/1997 64 Trung bình

6 2115130006 TRẦN NGUYỄN HOÀNG HUY 13/09/1997 62 Trung bình

7 2115130007 NGUYỄN TRẦN HUỲNH LONG 11/09/1997 62 Trung bình

8 2115130008 THÙ HỒNG NGỌC MỸ 04/10/1997 66 Khá

9 2115130009 NGÔ THỊ KIM NGÂN 16/01/1997 69 Khá

10 2115130010 LÊ THỊ MINH NGỌC 04/09/1996 68 Khá

11 2115130011 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 15/06/1997 76 Khá

12 2115130012 NGUYỄN TÂM THANH NHÀN 21/05/1997 83 Tốt

13 2115130013 NGUYỄN DƯƠNG TRÚC NHI 18/04/1997 76 Khá

14 2115130014 NGUYỄN PHẠM THÚY NHI 27/01/1997 74 Khá

15 2115130015 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 15/01/1997 88 Tốt

16 2115130016 ĐOÀN NGỌC THOẠI PHƯƠNG 19/04/1997 88 Tốt

17 2115130017 LÊ HOÀI PHƯƠNG 05/07/1997 55 Trung bình

18 2115130018 NGUYỄN LỮ NHƯ QUỲNH 22/04/1997 80 Tốt

19 2115130019 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 05/10/1997 78 Khá

20 2115130020 LƯU THANH TÂM 27/12/1997 74 Khá

21 2115130021 NGUYỄN THỊ THU THẢO 04/07/1996 85 Tốt

22 2115130023 LÊ HOÀNG THIỆN 12/07/1997 57 Trung bình

23 2115130024 ĐOÀN THỊ KIM THÙY 04/09/1997 71 Khá

24 2115130025 NGUYỄN PHƯƠNG THY 27/11/1997 60 Trung bình

25 2115130026 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 28/05/1996 74 Khá

26 2115130027 ĐINH THỊ BẢO TRÂN 03/11/1996 78 Khá

27 2115130029 ĐÀO NGỌC LIÊN TRÚC 08/11/1997 68 Khá

28 3114130141 TRẦN THÀNH TRUNG 16/09/1996 48 Yếu

29 2115130030 NGUYỄN THỊ THANH UYÊN 25/02/1997 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSA1151)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 17.2

Khá 15 51.7

TB 8 27.6

Yếu 1 3.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115060001 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/01/1997 75 Khá

2 2115060002 TRẦN THỊ BĂNG CHÂU 07/10/1997 72 Khá

3 2115060003 NGUYỄN VĂN CHÍ 24/04/1994 89 Tốt

4 2115060004 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 28/07/1997 72 Khá

5 2115060006 NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN 15/04/1996 77 Khá

6 2115060008 TRẦN THỊ MƠ 03/10/1997 65 Khá

7 2115060009 PHẠM THỊ GIÁNG MY 26/06/1997 68 Khá

8 2115060011 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 06/12/1997 62 Trung bình

9 2115060012 GIANG THỊ THANH NGÂN 16/10/1997 65 Khá

10 2115060015 NGUYỄN NGỌC NHUNG 11/01/1996 96 Xuất sắc

11 2115060022 PHẠM THỊ HOÀI TRINH 18/09/1996 87 Tốt

12 2115060023 PHẠM THỊ THU TRINH 17/12/1997 62 Trung bình

13 2115060026 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 02/09/1997 72 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 13 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 7.7

Tốt 2 15.4

Khá 8 61.5

TB 2 15.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CSU1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115100001 NGUYỄN TRƯỜNG AN 21/04/1996 77 Khá

2 2115100002 NGUYỄN THỊ HẢI ÂU 30/10/1997 74 Khá

3 2115100003 NGUYỄN QUANG CHIẾN 19/02/1995 76 Khá

4 2115100005 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 03/01/1996 70 Khá

5 2115100007 HUỲNH TẤN KIỆT 16/12/1997 57 Trung bình

6 2115100009 ĐẶNG NGÔ KHÁNH LY 14/02/1996 60 Trung bình

7 2115100011 VÕ THỊ TUYẾT MAI 11/07/1997 79 Khá

8 2115100013 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 09/10/1997 76 Khá

9 2115100014 LƯU THỊ KIM PHƯỚC 17/04/1997 74 Khá

10 2115100016 BÙI TẤN QUẢNG 03/01/1996 90 Xuất sắc

11 2115100017 LÊ CÔNG QUÍ 17/11/1997 82 Tốt

12 2115100018 NGUYỄN THỊ NGÂN TÂM 11/07/1997 62 Trung bình

13 2115100020 VÕ THỊ THU THẢO 29/10/1997 62 Trung bình

14 2115100022 DƯƠNG TRƯỜNG DIỄM THÚY 17/04/1996 77 Khá

15 2115100023 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 29/11/1996 80 Tốt

16 2115100024 NGUYỄN THÙY TRANG 26/06/1997 78 Khá

17 2115100025 TRẦN THỊ TRINH 03/01/1997 69 Khá

18 2115100027 NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN 09/03/1992 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 5.6

Tốt 2 11.1

Khá 10 55.6

TB 5 27.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CTO1151)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115010001 NGUYỄN TUẤN ANH 30/05/1997 57 Trung bình

2 2115010002 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG CẨM 27/02/1996 72 Khá

3 2115010004 PHẠM HÀ HƯƠNG GIANG 16/04/1997 68 Khá

4 2115010005 TRỊNH NGUYỄN THU HÀ 03/04/1996 84 Tốt

5 2115010006 ĐẶNG PHẠM THÚY HẰNG 13/08/1997 55 Trung bình

6 2115010007 HOÀNG MINH HUY 26/10/1997 90 Xuất sắc

7 2115010008 NGUYỄN ĐỨC HUY 09/07/1997 65 Khá

8 2115010009 TRẦN GIA HUY 01/11/1994 63 Trung bình

9 2115010011 NGUYỄN HUY LIÊM 25/09/1985 45 Yếu

10 2115010012 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 03/03/1996 63 Trung bình

11 2115010013 NGUYỄN HOÀNG LONG 03/10/1997 66 Khá

12 2115010014 HOÀNG NGỌC LỰC 24/10/1994 78 Khá

13 2115010016 TRỊNH THỊ NGUYỆT 03/01/1997 83 Tốt

14 2115010019 LÊ TRƯƠNG ÁNH NHUNG 20/04/1997 68 Khá

15 2115010020 HỨA QUÂN 08/06/1984 80 Tốt

16 2115010022 TRẦN NGỌC PHÚ SANG 14/10/1997 70 Khá

17 2115010023 TRẦN THỊ THU THẢO 25/06/1997 73 Khá

18 2115010024 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 30/08/1997 61 Trung bình

19 2115010025 TRẦN THANH THIÊN 04/09/1997 50 Trung bình

20 2115010026 NGUYỄN PHÁT THỊNH 09/12/1996 77 Khá

21 2115010027 CHU HOÀNG THỦY 24/03/1997 100 Xuất sắc

22 2115010028 NGUYỄN QUỐC TIẾN 20/11/1997 65 Khá

23 2115010031 TRỊNH THỊ TRÚC TRINH 20/02/1995 58 Trung bình

24 2115010032 TRẦN NGUYỄN NGUYỆT VÂN 29/09/1996 87 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CTO1151)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 8.3

Tốt 4 16.7

Khá 10 41.7

TB 7 29.2

Yếu 1 4.2

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CVA1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115090001 VÕ THỊ QUỲNH ANH 26/01/1997 67 Khá

2 2115090002 NGUYỄN THỊ ÁNH 19/04/1997 57 Trung bình

3 2115090003 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 18/01/1996 57 Trung bình

4 2115090004 LÊ NHỰT BĂNG BĂNG 16/12/1997 68 Khá

5 2115090005 TRẦN VĂN ĐỀU 15/03/1997 66 Khá

6 2115090006 BÙI THỊ HỒNG 15/01/1997 67 Khá

7 2115090008 LÊ THỊ BÉ HUỲNH 29/04/1997 66 Khá

8 2115090009 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/04/1997 69 Khá

9 2115090010 THUẬN THỊ VIỆT KIỀU 10/11/1994 62 Trung bình

10 2115090011 KIỀU XUÂN LAN 14/11/1997 67 Khá

11 2115090013 NGUYỄN NGỌC YẾN LINH 08/12/1997 62 Trung bình

12 2115090014 HÀ XUÂN MAI 15/08/1996 64 Trung bình

13 2115090015 TRẦN TỐ ĐÔNG NGHI 19/04/1997 71 Khá

14 2115090016 HÀ THỊ MINH NGỌC 16/04/1997 77 Khá

15 2115090017 TRẦN THỊ NGỌC 11/11/1997 67 Khá

16 2115090018 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 20/06/1996 90 Xuất sắc

17 2115090020 BÙI THỊ THẢO PHƯƠNG 11/01/1997 67 Khá

18 2115090021 TRƯƠNG THỊ LAN PHƯƠNG 28/05/1997 74 Khá

19 2115090022 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 06/09/1997 67 Khá

20 2115090023 VŨ NGỌC QUYÊN 14/05/1997 57 Trung bình

21 2115090024 ĐOÀN THỊ SA 20/11/1997 82 Tốt

22 2115090025 PHẠM THỊ YẾN THI 24/02/1995 62 Trung bình

23 2115090026 TRƯƠNG THỊ KIM THOA 21/11/1997 79 Khá

24 2115090029 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 04/01/1997 67 Khá

25 2115090031 VĂN HOÀNG THỦY TRÚC 14/10/1997 78 Khá

26 2115090032 VŨ THỊ PHƯƠNG VY 27/12/1997 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CVA1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.8

Tốt 1 3.8

Khá 17 65.4

TB 7 26.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2015 (CHO1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 2115030001 TRẦN THỤY TUYẾT ANH 14/06/1997 70 Khá

2 2115030002 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 16/02/1996 75 Khá

3 2115030004 CAO PHƯƠNG DUY 20/10/1987 78 Khá

4 2115030007 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 02/07/1997 82 Tốt

5 2115030008 TRẦN THỊ THÙY HƯƠNG 18/06/1996 95 Xuất sắc

6 2115030009 LÃ THỊ THANH MAI 11/01/1997 83 Tốt

7 2115030010 VÕ QUANG MINH 05/07/1996 76 Khá

8 2115030011 PHẠM THỊ NGA 25/02/1997 70 Khá

9 2115030012 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 17/06/1997 93 Xuất sắc

10 2115030013 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 16/03/1997 85 Tốt

11 2115030014 TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG 18/03/1997 75 Khá

12 2115030015 TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG 06/08/1996 85 Tốt

13 2115030017 HỒ THỊ NGỌC QUỲNH 19/10/1997 87 Tốt

14 2115030020 VÕ QUỐC THÁI 13/09/1997 71 Khá

15 2115030021 NGUYỄN THỊ GIANG THANH 22/01/1995 87 Tốt

16 2115030022 TRẦN THỊ BÉ THANH 04/01/1997 71 Khá

17 2115030023 HUỲNH MINH THÀNH 06/08/1996 75 Khá

18 2115030024 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 12/10/1997 73 Khá

19 2115030025 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 06/06/1997 85 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 19 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 10.5

Tốt 7 36.8

Khá 10 52.6

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1141)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114380001 LÊ THỊ DIỆU ÁI 03/07/1996 72 Khá

2 3114380012 TRẦN NGỌC ANH 04/07/1996 67 Khá

3 3114380023 PHẠM TRƯƠNG BÌNH 17/06/1996 80 Tốt

4 3113380031 TRẦN THỊ DIỄM CHÂU 09/10/1995 72 Khá

5 3114380030 NGUYỄN THANH DANH 11/12/1995 48 Yếu

6 3114380042 TRẦN LÊ MINH DUYÊN 12/11/1996 68 Khá

7 3114380058 BÙI THỊ MỸ HẠNH 16/05/1996 69 Khá

8 3114380077 NGUYỄN THANH HUY 04/07/1996 67 Khá

9 3114380087 BÙI BÌNH KHANG 22/02/1996 76 Khá

10 3114380098 VŨ NGỌC LAN 12/07/1996 55 Trung bình

11 3114380108 NGUYỄN NHỰT XUÂN LINH 15/08/1996 71 Khá

12 3114380118 NGUYỄN KHÁNH LĨNH 11/02/1996 71 Khá

13 3114380125 BÙI THỊ HUỲNH MAI 30/08/1996 76 Khá

14 3114380132 PHAN THỊ TIỂU MI 09/06/1996 64 Trung bình

15 3114380139 NGUYỄN NAM MAI NA 19/11/1996 65 Khá

16 3114380154 LÊ NHƯ HỒNG NGỌC 26/09/1996 76 Khá

17 3114380166 DƯƠNG THỊ NGỌC NHI 02/06/1996 55 Trung bình

18 3114380177 VŨ ĐẶNG QUỲNH NHƯ 21/01/1996 79 Khá

19 3114380184 NGUYỄN QUANG PHÚ 20/02/1996 50 Trung bình

20 3114380202 HUỲNH THANH TÂM 31/01/1996 62 Trung bình

21 3114380212 HỒ VŨ NGUYÊN THẢO 09/10/1996 58 Trung bình

22 3114380219 Ô THANH THẢO 25/06/1996 72 Khá

23 3114380227 NGUYỄN TRUNG THIÊN 22/03/1996 56 Trung bình

24 3114380234 PHAN HOÀNG THÔNG 10/09/1995 51 Trung bình

25 3114380243 PHẠM MỘNG THÙY 16/10/1995 73 Khá

26 3113380234 TRẦN THỊ THÙY 11/05/1994 38 Yếu

27 3114380255 TÔ THỊ THỦY TIÊN 14/09/1996 70 Khá

28 3114380264 NGUYỄN THỊ THU TRANG 17/07/1996 72 Khá

29 3114380290 TRẦN THANH TUYỀN 18/09/1995 48 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1141)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114380322 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 21/09/1996 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.3

Khá 18 60.0

TB 8 26.7

Yếu 3 10.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1142)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114380003 DƯƠNG NGỌC HOÀNG ANH 06/08/1996 62 Trung bình

2 3114380013 VĂN THỊ QUANG ANH 05/10/1996 67 Khá

3 3114380024 NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU 27/10/1996 65 Khá

4 3114380032 LÊ THẢO DI 12/12/1996 64 Trung bình

5 3114380043 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 01/11/1996 68 Khá

6 3114380060 NÔNG NGỌC HẰNG 06/01/1996 60 Trung bình

7 3114380070 NGUYỄN TRUNG VIỆT Y HOÀNG 01/01/1996 84 Tốt

8 3114380078 PHAN GIA HUY 25/12/1996 70 Khá

9 3114380099 MAI THANH LÂM 05/05/1995 48 Yếu

10 3114380119 ĐOÀN THỊ LOAN 23/11/1996 57 Trung bình

11 3114380126 LÊ THỊ MAI 25/01/1996 57 Trung bình

12 3114380133 TRẦN NHẬT MINH 07/04/1996 68 Khá

13 3114380140 BÙI NGỌC NGA 13/03/1995 57 Trung bình

14 3114380155 NGUYỄN MINH NGỌC 22/05/1996 59 Trung bình

15 3114380332 HUỲNH ĐẶNG TUYẾT NHI 13/09/1996 65 Khá

16 3114380168 LƯU QUÂN NHI 20/11/1996 71 Khá

17 3114380178 HOÀNG THỊ NỤ 20/10/1996 74 Khá

18 3114380194 LÝ UYỂN QUÂN 15/09/1996 68 Khá

19 3114380213 LÊ NHƯ THẢO 19/10/1996 77 Khá

20 3114380220 PHẠM NHƯ THẢO 08/02/1996 71 Khá

21 3114380228 PHAN MINH THIÊN 29/01/1996 79 Khá

22 3114380257 TRẦN NGỌC THỦY TIÊN 18/01/1994 81 Tốt

23 3114380281 VŨ THỊ CẨM TÚ 04/06/1996 79 Khá

24 3114380291 HOÀNG THỊ KIM TUYỂN 20/08/1995 72 Khá

25 3114380299 LÊ HOÀNG THẢO UYÊN 11/08/1996 73 Khá

26 3114380306 HỒ THỊ THU VÂN 04/06/1996 71 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1142)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 7.7

Khá 16 61.5

TB 7 26.9

Yếu 1 3.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1143)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114380004 ĐỖ THỊ THÙY ANH 07/01/1996 48 Yếu

2 3114380015 AYSAH 16/10/1996 59 Trung bình

3 3114380025 PHAN NGỌC BẢO CHÂU 29/05/1996 64 Trung bình

4 3114380036 HUỲNH THỊ NGỌC DUNG 24/07/1996 61 Trung bình

5 3114380044 NGUYỄN THỊ DƯƠNG 14/06/1996 55 Trung bình

6 3114380071 HUỲNH THỊ THU HỒNG 21/06/1996 50 Trung bình

7 3114380081 HUỲNH THỊ KIM HUYỀN 24/03/1996 54 Trung bình

8 3114380090 PHẠM HOÀNG KHANG 09/01/1996 53 Trung bình

9 3114380100 NGUYỄN THỊ LÊ 15/06/1996 73 Khá

10 3114380110 NGUYỄN THÚY LAM LINH 09/10/1996 52 Trung bình

11 3114380120 DIỆP BẢO LỢI 07/05/1996 58 Trung bình

12 3114380127 LÊ THỊ TUYẾT MAI 07/02/1996 78 Khá

13 3114380134 TRẦN QUANG MINH 28/04/1996 58 Trung bình

14 3114380141 HOÀNG THỊ THẢO NGA 19/11/1996 72 Khá

15 3114380148 TRẦN THỊ THÚY NGÂN 05/06/1996 63 Trung bình

16 3114380169 NGUYỄN TUYẾT NHI 29/05/1996 65 Khá

17 3114380179 NGUYỄN THỊ THU NƯƠNG 15/04/1996 74 Khá

18 3114380195 NGUYỄN ANH QUÂN 21/09/1996 72 Khá

19 3114380214 LÊ THỊ BÍCH THẢO 13/01/1996 58 Trung bình

20 3114380221 VÕ THỊ THU THẢO 22/12/1996 75 Khá

21 3114380229 TRẦN THANH THIÊN 24/11/1996 75 Khá

22 3114380237 NGUYỄN HOÀNG GIA THƠ 26/06/1996 69 Khá

23 3114380246 HOÀNG ANH THƯ 29/05/1996 60 Trung bình

24 3114380258 NGUYỄN TỪ TẤN TIỀN 30/08/1996 67 Khá

25 3114380266 TÔ MINH TRANG 02/10/1996 70 Khá

26 3114380273 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT TRINH 03/03/1996 64 Trung bình

27 3114380282 LƯƠNG HOÀNG TUẤN 04/03/1993 55 Trung bình

28 3114380292 HUỲNH THỊ KIM TUYẾT 29/12/1996 81 Tốt

29 3114380300 PHẠM VŨ HẠ UYÊN 27/09/1996 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1143)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114380315 TRỊNH THỊ VI VI 28/04/1996 75 Khá

31 3114380324 PHẠM HỒNG THÚY VY 28/09/1996 38 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.2

Khá 13 41.9

TB 15 48.4

Yếu 2 6.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1144)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114380005 ĐỖ TRẦN PHƯƠNG ANH 05/10/1996 78 Khá

2 3114380017 ĐỖ THIÊN BẢO 01/03/1996 68 Khá

3 3114380026 TRẦN THỊ HUẾ CHI 20/02/1996 78 Khá

4 3114380037 NGUYỄN HẠNH DUNG 20/12/1996 68 Khá

5 3114380045 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 26/12/1996 55 Trung bình

6 3114380054 PHAN THỊ HOÀI GIANG 13/02/1996 76 Khá

7 3114380063 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 03/09/1996 64 Trung bình

8 3114380072 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 08/05/1996 61 Trung bình

9 3114380082 PHẠM THỊ DIỆU HUYỀN 05/04/1996 55 Trung bình

10 3114380091 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 28/11/1996 58 Trung bình

11 3114380101 CAO THỊ MỸ LỆ 06/02/1996 77 Khá

12 3114380111 NGUYỄN TRẦN NHẬT LINH 31/08/1996 53 Trung bình

13 3114380128 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 26/02/1995 70 Khá

14 3114380135 TỪ ÁI MINH 08/01/1996 62 Trung bình

15 3114380142 NGUYỄN NGỌC NGA 20/01/1996 72 Khá

16 3114380149 VÕ THỊ KIM NGÂN 29/05/1996 70 Khá

17 3114380158 PHAN HẦU MỸ NGỌC 09/08/1996 76 Khá

18 3114380171 TRỊNH THỊ THẢO NHI 12/08/1994 69 Khá

19 3114380180 PHẠM LÂM OANH 10/08/1995 77 Khá

20 3114380189 CAO VŨ HOÀNG PHƯƠNG 27/10/1996 43 Yếu

21 3114380196 TRẦN HỒ MINH QUỐC 24/12/1996 63 Trung bình

22 3114380208 PHẠM NGUYỄN THIÊN THANH 09/08/1996 69 Khá

23 3114380223 PHẠM ĐÌNH THẮNG 05/03/1996 67 Khá

24 3114380230 NGUYỄN BÁ THỊNH 19/12/1996 53 Trung bình

25 3114380238 TRẦN KHẮC NHẬT THƠ 11/11/1995 56 Trung bình

26 3114380248 NGUYỄN ĐOÀN MINH THƯ 29/01/1996 73 Khá

27 3114380267 HUỲNH NGỌC THẢO TRÂM 22/03/1996 68 Khá

28 3114380274 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 05/12/1996 68 Khá

29 3114380285 NGUYỄN VĨNH THANH TÙNG 09/10/1996 59 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1144)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114380301 TRẦN TỐ UYÊN 20/11/1996 82 Tốt

31 3114380308 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 17/05/1996 55 Trung bình

32 3114380316 VƯƠNG THÚY VI 22/09/1996 73 Khá

33 3114380325 TRẦN MINH THÙY VY 09/08/1996 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.0

Khá 19 57.6

TB 12 36.4

Yếu 1 3.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1145)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114380008 NGUYỄN ĐẶNG PHI ANH 09/12/1996 68 Khá

2 3114380020 TĂNG KIM BÍCH 09/03/1996 70 Khá

3 3114380027 ĐỖ MINH CHIẾN 25/10/1996 72 Khá

4 3114380038 PHAN THỊ NGỌC DUNG 28/03/1996 70 Khá

5 3114380055 ĐẶNG NGỌC GIÀU 20/10/1996 54 Trung bình

6 3114380065 PHẠM THỊ HẬU 23/09/1994 60 Trung bình

7 3114380073 VÕ THỊ HỢP 24/03/1996 57 Trung bình

8 3114380083 ĐINH QUANG HUỲNH 20/08/1996 58 Trung bình

9 3114380102 LƯU THỊ MỸ LỆ 04/11/1996 70 Khá

10 3114380113 THÁI BỘI LINH 04/05/1996 58 Trung bình

11 3114380129 TÔ THỊ THANH MAI 26/04/1995 68 Khá

12 3114380136 LÝ KIỀU MY 18/03/1996 70 Khá

13 3114380143 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA 12/08/1996 78 Khá

14 3114380150 NGUYỄN THỊ HỒNG NGHI 11/08/1996 72 Khá

15 3114380173 NGUYỄN THỊ XUÂN NHƯ 25/04/1995 60 Trung bình

16 3114380181 NGUYỄN NHẬT PHAN 21/11/1996 53 Trung bình

17 3114380190 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 01/01/1996 66 Khá

18 3114380198 MAI LÊ TÚ QUỲNH 14/06/1996 62 Trung bình

19 3114380209 PHẠM YẾN THANH 18/02/1995 65 Khá

20 3114380216 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/11/1996 55 Trung bình

21 3114380224 HỒ THỊ NGẠN THI 09/12/1996 77 Khá

22 3114380231 NGUYỄN HÙNG THỊNH 23/09/1996 73 Khá

23 3114380239 NGUYỄN THỊ THƠM 20/06/1995 61 Trung bình

24 3114380249 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 19/09/1996 56 Trung bình

25 3114380260 DƯƠNG THỊ THÙY TRANG 11/12/1996 53 Trung bình

26 3114380268 VĂN NGỌC TRÂM 30/10/1996 80 Tốt

27 3114380275 HUỲNH THANH TRÚC 05/08/1996 77 Khá

28 3114380287 DƯƠNG NGỌC TUYỀN 01/07/1996 63 Trung bình

29 3114380294 LÊ THÁI TƯỜNG 10/05/1996 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1145)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114380302 TRỊNH NGUYỄN NHÃ UYÊN 29/01/1996 65 Khá

31 3114380317 TRỊNH NGỌC VŨ 07/01/1996 68 Khá

32 3114380329 PHẠM LÊ NHƯ Ý 24/05/1996 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.1

Khá 16 50.0

TB 15 46.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1146)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114380021 CHU THÁI THANH BÌNH 10/07/1996 48 Yếu

2 3114380028 NGUYỄN THÀNH CÔNG 06/07/1996 55 Trung bình

3 3114380047 ĐINH THỊ HỒNG ĐÀO 09/07/1996 53 Trung bình

4 3114380056 LU ĐĂNG KHÁNH HÀ 31/03/1996 68 Khá

5 3114380074 LA THIỆU HUÂN 11/02/1996 58 Trung bình

6 3114380084 NGUYỄN NGUYÊN HƯƠNG 24/09/1996 66 Khá

7 3114380093 LÂM ĐĂNG KHOA 08/04/1994 62 Trung bình

8 3114380114 TRẦN PHƯƠNG LINH 19/02/1996 67 Khá

9 3114380123 NGÔ LÊ CẨM LY 29/10/1996 77 Khá

10 3114380130 TRẦN THỊ TRÚC MAI 06/08/1996 68 Khá

11 3114380137 PHAN DIỆU HẢI MY 17/10/1996 55 Trung bình

12 3114380144 BÙI YẾN NGÂN 07/12/1995 75 Khá

13 3114380151 TRẦN ÁI NGHI 20/10/1996 79 Khá

14 3114380162 TRỊNH SỬ THẢO NGUYÊN 17/01/1996 69 Khá

15 3114380174 PHẠM LÊ QUỲNH NHƯ 09/03/1995 65 Khá

16 3114380191 PHẠM NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG 06/03/1996 74 Khá

17 3114380200 LÝ THỊ DIỄM SƯƠNG 17/10/1995 78 Khá

18 3114380225 NGUYỄN THỊ BÍCH THI 10/03/1996 53 Trung bình

19 3114380232 NGUYỄN HƯNG THỊNH 07/06/1995 62 Trung bình

20 3114380240 LÊ THỊ ANH THU 24/02/1996 69 Khá

21 3114380251 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 30/07/1996 81 Tốt

22 3114380262 NGÔ THỊ TRANG 03/06/1996 77 Khá

23 3114380269 GIẢN THIÊN TRÂN 20/06/1996 68 Khá

24 3114380276 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 01/06/1996 78 Khá

25 3114380288 HOÀNG THỊ THANH TUYỀN 09/05/1996 69 Khá

26 3114380303 NGUYỄN THỊ NGỌC VÀNG 11/07/1996 67 Khá

27 3114380311 PHÙNG THỊ KHÁNH VÂN 26/04/1996 76 Khá

28 3114380319 ĐẶNG NGỌC THÚY VY 23/04/1996 65 Khá

29 3114380330 NGUYỄN THỊ YẾN 22/09/1995 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1146)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.4

Khá 20 69.0

TB 7 24.1

Yếu 1 3.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1147)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114380010 PHAN THẢO ANH 28/01/1995 58 Trung bình

2 3114380029 PHẠM LÊ CHÍ CƯƠNG 19/05/1996 66 Khá

3 3114380041 NGUYỄN XUÂN DUY 20/01/1995 61 Trung bình

4 3114380049 PHẠM THỊ ĐẨU 19/04/1995 70 Khá

5 3114380057 TRỊNH THỊ THU HÀ 03/09/1996 58 Trung bình

6 3114380068 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 21/12/1996 58 Trung bình

7 3114380075 HUỲNH ĐỨC HUY 15/08/1996 65 Khá

8 3114380086 HÀ THỊ KIM KHA 28/08/1996 63 Trung bình

9 3114380094 NGUYỄN NGỌC KHÔI 25/08/1996 48 Yếu

10 3114380106 ĐỖ HÀ TỐ LINH 16/08/1996 63 Trung bình

11 3114380116 VŨ THỊ KHÁNH LINH 21/11/1995 72 Khá

12 3114380124 NGUYỄN THỊ THANH LÝ 09/12/1996 63 Trung bình

13 3114380131 TRẦN THỊ TRÚC MAI 12/01/1996 65 Khá

14 3114380138 QUÁCH THẢO MY 01/08/1996 51 Trung bình

15 3114380145 HUỲNH NGUYỄN BẢO NGÂN 19/03/1996 41 Yếu

16 3114380152 NGUYỄN HỬU NGHĨA 16/07/1996 66 Khá

17 3114380163 VÕ THẢO NGUYÊN 17/12/1996 60 Trung bình

18 3114380176 VÕ THỊ Ý NHƯ 27/11/1996 55 Trung bình

19 3114380183 NGUYỄN PHƯỚC THANH PHONG 06/03/1996 38 Yếu

20 3114380192 VÕ THỊ HIỀN PHƯƠNG 16/06/1996 69 Khá

21 3114380201 HỒ DOÃN TÂM 18/03/1996 56 Trung bình

22 3114380211 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 19/07/1996 61 Trung bình

23 3114380226 ĐẶNG LÊ THANH THIÊN 15/03/1996 53 Trung bình

24 3114380233 NGUYỄN THỊ THOA 15/05/1996 57 Trung bình

25 3114380242 LÊ TRẦN PHƯƠNG THÙY 15/08/1996 54 Trung bình

26 3114380252 NGUYỄN THỊ UYÊN THƯ 22/03/1996 68 Khá

27 3114380263 NGUYỄN THẢO TRANG 29/08/1996 72 Khá

28 3114380270 HUỲNH THỊ HUẾ TRÂN 01/01/1996 63 Trung bình

29 3114380289 NGUYỄN THANH TUYỀN 25/07/1996 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DAN1147)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114380296 BÙI TRÚC UYÊN 14/01/1996 69 Khá

31 3114380304 TRẦN THỊ VÀNG 26/11/1996 67 Khá

32 3114380312 ÂU TRẦN TƯỜNG VI 06/01/1996 70 Khá

33 3114380321 KIM LÝ THANH VY 09/07/1996 43 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 12 36.4

TB 17 51.5

Yếu 4 12.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1151)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115380001 H' NGÂN ADRƠNG 18/08/1995 43 Yếu

2 3115380008 TRẦN LÊ ANH 09/08/1997 56 Trung bình

3 3115380015 NGUYỄN VĂN BẰNG 05/07/1997 56 Trung bình

4 3115380037 VÕ HOÀNG DUY 11/07/1997 69 Khá

5 3115380044 TRẦN THUẬN ĐẠT 28/03/1997 56 Trung bình

6 3115380051 NGUYỄN THỊ HÀ 07/10/1997 58 Trung bình

7 3115380058 LÊ TRẦN THIÊN HÂN 24/11/1997 67 Khá

8 3114380067 TRỊNH THỊ DIỆU HIỀN 04/10/1996 51 Trung bình

9 3115380065 TRẦN VŨ MINH HIẾU 15/03/1997 60 Trung bình

10 3115380072 LÊ THỊ HÒA HỢP 20/11/1997 60 Trung bình

11 3115380079 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG 28/10/1997 72 Khá

12 3115380086 TRẦN LÊ CHÍ KHẢI 02/05/1997 69 Khá

13 3115380101 TRẦN THỊ MỸ LINH 07/10/1997 72 Khá

14 3115380109 PHÙNG HOÀNG BẢO LỘC 15/11/1997 51 Trung bình

15 3115380116 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH MY 20/08/1997 67 Khá

16 3115380123 TRẦN THANH NGA 13/11/1997 75 Khá

17 3115380130 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 19/07/1997 79 Khá

18 3115380137 NGÔ THỊ HỒNG NHI 14/11/1997 87 Tốt

19 3115380144 DƯƠNG THẢO NHƯ 12/04/1997 54 Trung bình

20 3115380151 VÕ YẾN NHƯ 17/07/1997 56 Trung bình

21 3115380158 BIỆN THỊ YẾN PHƯƠNG 06/10/1997 62 Trung bình

22 3115380166 TRẦN LONG QUY 22/06/1997 77 Khá

23 3115380173 NGUYỄN XUÂN QUYỀN 05/11/1997 67 Khá

24 3115380180 VŨ HOÀNG SƠN 24/03/1997 48 Yếu

25 3115380187 NGUYỄN HOÀNG THANH TÂM 04/04/1997 79 Khá

26 3115380195 NGUYỄN QUANG THẠNH 27/07/1997 67 Khá

27 3115380202 ĐÀM CHẤN THÔNG 15/11/1997 48 Yếu

28 3115380209 ĐỖ THỊ THÚY 06/07/1997 70 Khá

29 3115380216 NGUYỄN THỤY NGỌC TIÊN 02/05/1997 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1151)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115380223 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 23/07/1995 70 Khá

31 3115380230 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/02/1997 69 Khá

32 3115380237 ĐẶNG THÙY NHÃ TRÚC 24/04/1997 70 Khá

33 3115380244 HỒ VỦ HOÀNG TUẤN 18/07/1997 72 Khá

34 3114380295 BÙI THỊ HỒNG TY 06/09/1996 48 Yếu

35 3115380251 BÙI THỊ KIỀU VÂN 20/01/1997 75 Khá

36 3115380258 MAI HOÀNG VIỆT 21/01/1997 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.8

Khá 19 52.8

TB 12 33.3

Yếu 4 11.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1152)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115380002 ĐẶNG THỊ MINH ANH 16/01/1997 69 Khá

2 3115380009 TRỊNH MINH ANH 12/05/1997 60 Trung bình

3 3115380016 PHẠM TRUNG CANG 17/09/1997 57 Trung bình

4 3115380024 PHẠM NGỌC BÍCH CHIÊU 29/06/1997 57 Trung bình

5 3115380031 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 03/09/1997 60 Trung bình

6 3115380038 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/07/1997 67 Khá

7 3115380045 TRỊNH MINH ĐIỀN 09/11/1993 81 Tốt

8 3115380052 PHẠM THỊ CẨM HÀ 09/06/1997 63 Trung bình

9 3115380066 LÝ UYỂN HOA 19/10/1997 62 Trung bình

10 3115380073 TẠ THỊ HUỆ 14/03/1997 67 Khá

11 3115380080 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 15/04/1997 55 Trung bình

12 3115380087 NGUYỄN NGỌC KIM KHÁNH 08/11/1997 64 Trung bình

13 3115380094 TRẦN HOÀNG LAN 22/03/1997 53 Trung bình

14 3115380102 TRẦN THỊ MỸ LINH 12/09/1997 48 Yếu

15 3115380110 NGUYỄN THỊ HỒNG LY 20/07/1997 60 Trung bình

16 3115380117 NGUYỄN HOÀNG THỊ TRÀ MY 23/03/1997 62 Trung bình

17 3115380124 ĐỖ THỊ NGÀ 11/09/1997 59 Trung bình

18 3115380131 VŨ NGUYỄN BẢO NGỌC 06/07/1997 58 Trung bình

19 3115380138 NGUYỄN HOÀNG XUÂN NHI 16/02/1997 66 Khá

20 3115380152 NGUYỄN LỤC TẤN PHÁT 21/02/1997 63 Trung bình

21 3115380159 LÊ HOÀNG THẢO PHƯƠNG 24/05/1997 58 Trung bình

22 3115380167 HUỲNH MỸ QUYÊN 23/06/1997 55 Trung bình

23 3115380174 ĐẶNG NGỌC NHƯ QUỲNH 09/12/1995 62 Trung bình

24 3115380181 TRẦN THỊ MAI SUM 10/12/1996 48 Yếu

25 3115380188 NGUYỄN THANH TÂM 17/08/1997 73 Khá

26 3115380196 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 24/09/1997 76 Khá

27 3115380203 NGUYỄN ANH THÙY 15/04/1997 50 Trung bình

28 3115380217 LÊ HUỲNH TÍN 10/07/1997 75 Khá

29 3115380231 TRẦN THANH TRÂM 01/12/1996 59 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1152)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115380238 MÃ HOÀNG XUÂN TRÚC 09/10/1997 67 Khá

31 3115380245 NGUYỄN DUY TUẤN 01/01/1997 38 Yếu

32 3115380252 NGUYỄN THỊ THU VÂN 10/02/1997 55 Trung bình

33 3115380259 PHAN QUANG VINH 22/09/1997 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.0

Khá 8 24.2

TB 21 63.6

Yếu 3 9.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1153)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115380003 ĐẶNG THỊ MINH ANH 06/08/1997 73 Khá

2 3115380010 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 12/02/1997 53 Trung bình

3 3115380017 TRẦN CẨM CÁT 09/03/1997 60 Trung bình

4 3115380025 ỪNG MỸ CHINH 27/04/1997 73 Khá

5 3115380032 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 01/01/1997 48 Yếu

6 3115380039 PHẠM HỒNG MỸ DUYÊN 14/01/1997 71 Khá

7 3115380046 NGUYỄN THỊ NHẬT GIANG 09/01/1997 66 Khá

8 3115380053 NGUYỄN THỊ VI HẠ 18/05/1997 62 Trung bình

9 3115380060 NGUYỄN PHÚC HẬU 18/10/1991 55 Trung bình

10 3115380067 NGUYỄN NGỌC HOA 12/02/1997 65 Khá

11 3115380074 ĐỖ GIA HUY 02/08/1997 77 Khá

12 3115380081 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/11/1997 62 Trung bình

13 3115380088 HUỲNH LÊ MINH KHIẾT 24/10/1997 81 Tốt

14 3115380096 DƯƠNG THỊ MỸ LỆ 19/07/1997 60 Trung bình

15 3115380111 PHẠM THỊ CẨM LY 05/01/1997 65 Khá

16 3115380118 PHẠM HÀ MY 16/04/1997 68 Khá

17 3115380125 NGÔ THỊ KIỀU NGÂN 12/04/1997 72 Khá

18 3115380132 HỨA THỊ THẢO NGUYÊN 05/12/1997 78 Khá

19 3115380139 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 19/11/1997 72 Khá

20 3115380146 LẠI NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/11/1997 70 Khá

21 3115380153 PHẠM THANH PHONG 29/06/1996 59 Trung bình

22 3115380160 LƯƠNG TUYẾT PHƯƠNG 17/10/1997 75 Khá

23 3115380168 LÊ THỊ THÚY QUYÊN 06/04/1997 68 Khá

24 3115380175 ĐỖ NGỌC TRÚC QUỲNH 20/11/1994 82 Tốt

25 3115380182 PHẠM TẤN TÀI 04/09/1997 71 Khá

26 3115380189 NGUYỄN TRẦN PHÚC TÂM 01/08/1997 75 Khá

27 3115380197 NGUYỄN MAI HƯƠNG THẢO 08/11/1997 63 Trung bình

28 3115380204 NGUYỄN THANH THÙY 02/11/1996 62 Trung bình

29 3115380211 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 01/03/1997 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1153)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115380218 ĐINH HOÀNG MINH TRANG 28/11/1997 84 Tốt

31 3115380225 VŨ THÙY TRANG 05/01/1997 68 Khá

32 3115380239 NGUYỄN LÂM MỸ TRÚC 01/08/1997 64 Trung bình

33 3115380246 HOÀNG TRƯƠNG ÁNH TUYẾT 27/02/1997 52 Trung bình

34 3115380253 ĐÀO NGỌC PHƯƠNG VI 16/10/1997 57 Trung bình

35 3115380260 LƯƠNG ANH VŨ 16/12/1997 72 Khá

36 3115380265 PHẠM THANH XUÂN 28/01/1997 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 8.3

Khá 20 55.6

TB 12 33.3

Yếu 1 2.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1154)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115380026 PHAN NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG 15/11/1997 71 Khá

2 3115380033 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 21/12/1997 59 Trung bình

3 3115380040 TRẦN THẢO DUYÊN 08/06/1994 55 Trung bình

4 3115380047 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 13/10/1997 67 Khá

5 3115380054 HỒ HỒNG HẠNH 17/08/1996 82 Tốt

6 3115380061 MAI THANH HIỀN 16/08/1997 58 Trung bình

7 3115380068 NGUYỄN BỬU KIM HOÀN 11/05/1997 63 Trung bình

8 3115380075 HÀ QUANG HUY 16/10/1997 66 Khá

9 3115380082 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 01/09/1997 75 Khá

10 3115380089 HUỲNH ĐĂNG KHOA 20/03/1997 68 Khá

11 3115380097 LÂM THỊ MỸ LỆ 06/11/1997 72 Khá

12 3115380105 LÊ THỊ ÁI LOAN 11/11/1997 74 Khá

13 3115380126 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 06/01/1997 65 Khá

14 3115380140 PHẠM PHƯƠNG NHI 08/08/1997 69 Khá

15 3115380154 NGUYỄN DUY PHÚ 08/06/1997 61 Trung bình

16 3115380169 NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 24/11/1997 68 Khá

17 3115380176 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 17/01/1997 68 Khá

18 3115380183 ĐÀO THỊ MINH TÂM 04/07/1997 72 Khá

19 3115380190 TRẦN ĐỖ CÁT TÂM 08/11/1997 73 Khá

20 3115380205 NGUYỄN THỊ MỘNG THÙY 28/07/1997 65 Khá

21 3115380212 ĐOÀN QUANG THỤY 10/09/1997 57 Trung bình

22 3115380219 ĐINH TRẦN THÙY TRANG 27/01/1997 80 Tốt

23 3115380226 ĐỖ THỊ DIỄM TRÂM 09/10/1996 60 Trung bình

24 3115380233 HỒ NGỌC TRÂN 03/10/1997 71 Khá

25 3115380240 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/09/1997 72 Khá

26 3115380247 THỊ HOÀNG TỶ 29/11/1997 66 Khá

27 3115380254 NGUYỄN HỒNG BẢO VI 08/06/1997 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1154)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 7.4

Khá 18 66.7

TB 7 25.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1155)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115380005 NGUYỄN PHẠM KIM ANH 07/11/1997 57 Trung bình

2 3115380012 PHẠM LÂM THIÊN ÂN 03/02/1997 69 Khá

3 3115380020 TRẦN BẢO CHÂU 31/10/1997 65 Khá

4 3115380027 HUỲNH NGỌC CÔNG DANH 06/07/1997 67 Khá

5 3115380041 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 19/07/1997 73 Khá

6 3115380048 LÊ HỒNG HÀ 13/04/1997 77 Khá

7 3115380055 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 27/02/1997 59 Trung bình

8 3115380062 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 07/05/1995 51 Trung bình

9 3115380069 TRẦN XUÂN HOÀNG 01/05/1997 50 Trung bình

10 3115380076 TRẦN THẾ HUY 13/11/1997 59 Trung bình

11 3115380083 LÊ ĐẠI HỮU 13/10/1997 69 Khá

12 3115380098 HUỲNH MAI TRÚC LINH 08/03/1997 55 Trung bình

13 3115380106 NGUYỄN HỒNG LOAN 22/01/1997 58 Trung bình

14 3115380113 ĐOÀN NGUYỄN HÀ MI 06/12/1997 58 Trung bình

15 3115380120 TRẦN HOÀI NAM 06/07/1997 69 Khá

16 3115380127 TRẦN PHẠM KIM NGÂN 02/08/1997 70 Khá

17 3115380141 TRẦN TUYẾT NHI 10/11/1997 61 Trung bình

18 3115380148 PHẠM NGỌC UYÊN NHƯ 14/04/1997 56 Trung bình

19 3115380155 DOÃN KIM PHÚC 05/06/1997 53 Trung bình

20 3115380162 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 05/10/1997 72 Khá

21 3115380177 NGUYỄN NGỌC BẢO QUỲNH 17/10/1997 69 Khá

22 3115380184 ĐINH THIỆN TÂM 20/12/1997 71 Khá

23 3115380191 NGUYỄN TRẦN HOÀNG NHẬT TÂN 13/11/1997 67 Khá

24 3115380199 TRẦN PHƯƠNG THẢO 19/08/1997 80 Tốt

25 3115380206 LÊ THỊ THU THỦY 16/09/1997 65 Khá

26 3115380213 VĂN ANH THƯ 01/03/1997 40 Yếu

27 3115380220 LÊ THỊ TRANG 25/12/1997 85 Tốt

28 3115380227 HỒ NGUYỄN BÍCH TRÂM 15/12/1997 62 Trung bình

29 3115380234 NGUYỄN NHÃ TRÂN 25/11/1997 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1155)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115380241 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 06/07/1997 65 Khá

31 3115380248 NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 08/07/1997 62 Trung bình

32 3115380255 NGUYỄN THÚY VI 03/10/1997 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.3

Khá 15 46.9

TB 14 43.8

Yếu 1 3.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1156)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115380006 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 24/11/1997 65 Khá

2 3115380028 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 06/10/1997 63 Trung bình

3 3115380035 ĐẶNG VĂN BẢO DUY 18/07/1997 71 Khá

4 3115380042 BÙI NGỌC LINH ĐAN 24/04/1997 71 Khá

5 3115380049 LÊ HUỆ HÀ 05/12/1997 51 Trung bình

6 3115380056 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 22/02/1997 60 Trung bình

7 3115380063 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 26/04/1997 70 Khá

8 3115380070 LÊ THỊ DIỄM HỒNG 17/10/1997 80 Tốt

9 3115380077 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 26/11/1997 71 Khá

10 3115380084 TRƯƠNG BỘI HỶ 09/10/1996 62 Trung bình

11 3115380091 DƯƠNG THANH LAN 16/01/1997 57 Trung bình

12 3115380099 LƯƠNG GIA LINH 22/01/1997 68 Khá

13 3115380107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN 07/08/1997 85 Tốt

14 3115380121 DƯƠNG THỊ THANH NGA 05/11/1997 62 Trung bình

15 3115380128 TRẦN THỊ MAI NGÂN 16/11/1997 68 Khá

16 3115380135 HUỲNH THỊ LAN NHI 08/01/1997 80 Tốt

17 3115380142 ĐỖ KHOA NGUYÊN NHUNG 02/07/1997 73 Khá

18 3115380149 PHAN LÊ QUỲNH NHƯ 15/05/1997 67 Khá

19 3115380163 NGUYỄN DUY QUANG 04/06/1997 62 Trung bình

20 3115380171 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 06/09/1997 73 Khá

21 3115380178 PHO KIM SANG 22/01/1997 68 Khá

22 3115380185 HUỲNH THANH MINH TÂM 19/03/1997 57 Trung bình

23 3115380192 NGUYỄN TUẤN THANH 15/07/1997 63 Trung bình

24 3115380214 LÊ THỊ THY THY 06/04/1996 52 Trung bình

25 3115380221 NGUYỄN HOÀNG THÙY TRANG 10/07/1997 57 Trung bình

26 3115380228 NGUYỄN NGỌC MAI TRÂM 01/09/1997 66 Khá

27 3115380256 PHẠM NGỌC TƯỜNG VI 30/01/1997 62 Trung bình

28 3115380268 HUỲNH MINH YÊN 13/01/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1156)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.7

Khá 12 42.9

TB 13 46.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1157)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115380007 NGUYỄN THỊ KIM ANH 12/06/1997 62 Trung bình

2 3115380022 TRẦN NHẬT LINH CHI 21/12/1997 72 Khá

3 3115380029 LÊ THỊ HOÀNG DUNG 02/10/1997 67 Khá

4 3115380036 NGUYỄN LÊ HOÀNG DUY 01/12/1997 64 Trung bình

5 3115380043 ĐỖ THÀNH ĐẠT 02/09/1997 52 Trung bình

6 3115380050 NGÔ THÁI HÀ 06/09/1997 67 Khá

7 3115380057 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 16/06/1997 68 Khá

8 3115380071 LÊ THỊ TUYẾT HỒNG 04/10/1997 73 Khá

9 3115380078 ĐỖ TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/09/1997 68 Khá

10 3115380085 ĐẶNG VÕ MINH KHA 17/01/1997 57 Trung bình

11 3115380092 HUỲNH MAI HƯƠNG LAN 07/12/1997 72 Khá

12 3115380100 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 02/01/1997 63 Trung bình

13 3115380108 NGUYỄN THANH LỘC 20/12/1997 85 Tốt

14 3115380115 NGUYỄN QUANG MINH 24/04/1997 62 Trung bình

15 3115380122 HOÀNG THỊ KIỀU NGA 24/12/1992 55 Trung bình

16 3115380129 ĐỖ HUỲNH BẢO NGỌC 23/09/1997 74 Khá

17 3115380143 CHÂU HUỲNH NHƯ 16/04/1997 62 Trung bình

18 3115380157 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHÚC 14/12/1997 67 Khá

19 3115380165 PHẠM ANH QUỐC 10/02/1997 57 Trung bình

20 3115380172 VÕ HỒNG QUYÊN 28/09/1997 56 Trung bình

21 3115380179 NGHIÊM NGỌC SƠN 14/01/1997 65 Khá

22 3115380186 NGUYỄN CÔNG TÂM 20/04/1997 65 Khá

23 3115380194 NGUYỄN TRIỆU THÀNH 22/02/1996 57 Trung bình

24 3115380201 NGUYỄN TRẦN PHÚC THỊNH 24/11/1997 57 Trung bình

25 3115380208 PHẠM NGỌC XUÂN THỦY 11/03/1997 60 Trung bình

26 3115380215 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 03/07/1997 63 Trung bình

27 3115380222 NGUYỄN HUỲNH BẢO TRANG 18/12/1997 57 Trung bình

28 3115380229 NGUYỄN THỊ DUYÊN TRÂM 20/12/1997 84 Tốt

29 3115380236 ĐẶNG THANH TRÚC 07/01/1997 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1157)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115380250 PHAN HOÀNG MỸ UYÊN 23/05/1997 66 Khá

31 3115380257 PHAN NỮ CẨM VI 07/07/1997 59 Trung bình

32 3115380264 TRẦN HOÀNG LAN VY 09/11/1997 62 Trung bình

33 3115380269 DƯƠNG KIM YẾN 09/11/1996 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.1

Khá 13 39.4

TB 18 54.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1161)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116380010 NGUYỄN VŨ TUẤN ANH 27/12/1998 79 Khá

2 3116380013 NGUYỄN PHẠM THIÊN ÂN 08/12/1998 66 Khá

3 3116380014 PHẠM ĐỨC BÌNH 12/03/1998 89 Tốt

4 3115380019 PHẠM THỊ NGỌC CHÂU 10/10/1997 73 Khá

5 3116380038 PHẠM HỒNG ĐỨC 11/03/1998 76 Khá

6 3116380043 PHẠM THỊ THU HẰNG 22/09/1998 53 Trung bình

7 3116380044 HÀ TÚ HÂN 03/08/1998 66 Khá

8 3116380047 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 25/05/1997 71 Khá

9 3116380049 NGUYỄN VÕ TUYẾT HIỀN 07/04/1998 55 Trung bình

10 3116380069 HỒ NGUYÊN KHÁNH 19/01/1998 62 Trung bình

11 3116380070 ĐINH HỒNG VINH KHOA 23/03/1997 68 Khá

12 3116380078 ĐÀO NGUYỄN HỒNG LAM 31/03/1998 62 Trung bình

13 3116380081 NGUYỄN TRẦN ẨN LAN 28/12/1998 69 Khá

14 3116380088 CAO HUỲNH KHÁNH LINH 09/11/1997 81 Tốt

15 3116380091 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 20/08/1998 81 Tốt

16 3116380267 LÊ THỊ HỒNG MÃI 09/01/1998 52 Trung bình

17 3116380103 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 17/06/1998 62 Trung bình

18 3116380121 MAI THỊ BÍCH NGỌC 16/03/1997 76 Khá

19 3116380132 HOÀNG MAI THẢO NHI 05/05/1998 65 Khá

20 3116380165 LÊ QUỐC THÁI 15/03/1998 75 Khá

21 3116380186 NGUYỄN HOÀI THƯ 28/08/1998 63 Trung bình

22 3116380193 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 18/03/1998 63 Trung bình

23 3116380201 TRẦN THÙY TRANG 26/08/1998 59 Trung bình

24 3115380232 ĐOÀN THU QUỲNH TRÂN 18/11/1997 65 Khá

25 3116380204 HUỲNH THỤY NGỌC TRÂN 01/01/1998 67 Khá

26 3116380294 LÊ VĂN TRIẾT 17/01/1998 57 Trung bình

27 3116380211 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG TRINH 01/01/1998 67 Khá

28 3116380296 NGUYỄN THANH TRÚC 16/01/1998 75 Khá

29 3116380216 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG 29/09/1998 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1161)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116380233 PHẠM CÔNG VINH 02/01/1998 60 Trung bình

31 3116380234 LÊ NGỌC YẾN VY 08/03/1998 87 Tốt

32 3116380236 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 11/08/1998 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 12.5

Khá 16 50.0

TB 12 37.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1162)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116380005 BÙI NGỌC MINH ANH 15/08/1998 54 Trung bình

2 3116380245 NGUYỄN TRẦN HẢI ANH 08/05/1998 54 Trung bình

3 3116380015 PHAN THỊ THANH BÌNH 07/08/1998 61 Trung bình

4 3116380016 PHAN THỊ NGỌC CHÂU 08/03/1998 71 Khá

5 3116380030 VĂN CẬP DUY 29/04/1998 62 Trung bình

6 3116380033 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 17/10/1997 60 Trung bình

7 3116380037 ĐẬU HOÀI ĐỨC 10/10/1998 50 Trung bình

8 3116380055 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÒA 30/09/1998 73 Khá

9 3116380060 ĐÀO TRẦN ĐỨC HUY 13/10/1998 55 Trung bình

10 3116380062 BÙI THỊ HUYỀN 13/01/1998 78 Khá

11 3116380089 LÊ MỸ LINH 22/07/1998 35 Yếu

12 3116380092 TRẦN TIỂU LINH 23/01/1998 67 Khá

13 3116380098 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 22/07/1998 72 Khá

14 3116380102 ĐỖ HOÀNG ANH MINH 15/01/1998 74 Khá

15 3116380107 LÊ THỊ DIỂM MY 24/02/1998 62 Trung bình

16 3116380112 ĐỖ TUẤN NAM 28/09/1998 74 Khá

17 3116380113 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGA 09/02/1998 67 Khá

18 3116380114 TRẦN QUỲNH NGA 22/02/1998 60 Trung bình

19 3116380122 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 01/05/1998 62 Trung bình

20 3116380126 NGUYỄN NGỌC BẢO NGUYÊN 06/08/1998 78 Khá

21 3116380146 NGUYỄN THỊ KIM OANH 15/09/1998 71 Khá

22 3116380148 PHẠM NGỌC KIỀU OANH 08/09/1998 73 Khá

23 3116380152 LÊ NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 09/07/1998 82 Tốt

24 3116380158 NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH 19/08/1998 59 Trung bình

25 3116380161 PHẠM CAO SANG 16/03/1998 54 Trung bình

26 3116380163 DƯƠNG NGUYỄN THÙY TÂM 17/03/1998 75 Khá

27 3116380173 NGUYỄN NGỌC THẢO 26/08/1998 65 Khá

28 3116380181 LÂM NGỌC PHƯỚC THỦY 31/05/1998 72 Khá

29 3116380185 MAI VIỆT THƯ 21/01/1998 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1162)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116380203 PHẠM MINH TRÂM 06/05/1997 48 Yếu

31 3116380214 LÊ ĐOÀN THANH TRÚC 06/11/1998 60 Trung bình

32 3116380240 HOÀNG NGÔ THANH VÂN 10/06/1997 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.1

Khá 16 50.0

TB 13 40.6

Yếu 2 6.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1163)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116380001 NGUYỄN KHẢ ÁI 02/07/1998 62 Trung bình

2 3116380007 HỨA MẠNH HÙNG ANH 22/12/1998 53 Trung bình

3 3116380008 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 18/07/1998 55 Trung bình

4 3116380248 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 03/02/1998 90 Xuất sắc

5 3116380021 VƯƠNG KIẾN CƯỜNG 18/11/1998 55 Trung bình

6 3116380028 NGUYỄN CÔNG THÀNH DUY 22/04/1998 80 Tốt

7 3116380036 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 20/04/1998 66 Khá

8 3116380042 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 20/03/1998 63 Trung bình

9 3116380045 VŨ NGỌC MAI HÂN 08/11/1998 66 Khá

10 3116380050 TRẦN TẤN HIỆP 13/10/1998 72 Khá

11 3116380054 LƯU CHẤN HÒA 18/10/1998 66 Khá

12 3116380071 TẠ ĐĂNG KHOA 19/02/1998 70 Khá

13 3116380073 VƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11/03/1998 81 Tốt

14 3116380086 TỐNG ĐỨC LÂM 07/06/1998 60 Trung bình

15 3116380106 LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 02/03/1998 72 Khá

16 3116380111 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 25/08/1998 64 Trung bình

17 3116380118 TRẦN THỊ KIM NGÂN 11/06/1998 62 Trung bình

18 3116380119 VŨ NGUYỄN MINH NGHI 16/03/1998 67 Khá

19 3116380128 TĂNG THANH NGUYỆT 01/05/1998 55 Trung bình

20 3116380129 VÕ THỊ THU NHÀN 10/12/1998 65 Khá

21 3116380134 LÊ TỐ NHI 07/09/1998 70 Khá

22 3116380276 ĐOÀN ANH NHƯ 25/03/1998 66 Khá

23 3116380167 DƯƠNG QUỐC THÀNH 19/02/1998 54 Trung bình

24 3116380178 NGUYỄN ĐĂNG THIỆN 29/07/1998 57 Trung bình

25 3116380192 TRẦN PHAN MAI THY 10/12/1998 68 Khá

26 3116380200 THÁI THIÊN TRANG 21/10/1998 62 Trung bình

27 3116380207 CAO THỊ TRINH 29/09/1998 74 Khá

28 3116380209 LÊ BÙI PHƯƠNG TRINH 11/10/1998 70 Khá

29 3116380217 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 10/07/1998 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1163)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116380221 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾN 01/01/1997 70 Khá

31 3116380224 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 24/01/1998 69 Khá

32 3116380226 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 25/01/1998 86 Tốt

33 3116380227 TRẦN THANH UYÊN 14/03/1998 79 Khá

34 3116380239 HUỲNH TRÍ VINH 04/01/1996 83 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 4 11.8

Khá 17 50.0

TB 12 35.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1164)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116380003 ĐẶNG HOÀNG DUY AN 23/04/1998 54 Trung bình

2 3116380018 TRẦN THỊ KIM CHI 17/02/1998 67 Khá

3 3116380020 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 08/09/1998 70 Khá

4 3116380023 TRẦN TRƯƠNG HOÀNG DIỄM 20/08/1998 69 Khá

5 3116380046 NGUYỄN BÁ CÔNG HẦU 16/10/1998 54 Trung bình

6 3116380257 NGUYỄN HUY HIỆP 24/02/1998 71 Khá

7 3116380056 NGUYỄN THỊ THANH HÒA 09/11/1998 85 Tốt

8 3116380065 NGUYỄN HÀ NHƯ HUỲNH 07/08/1998 69 Khá

9 3116380066 VÕ TRÍ HƯNG 03/06/1998 71 Khá

10 3116380072 TÔ HOÀNG ĐĂNG KHOA 03/05/1997 48 Yếu

11 3116380075 NGUYỄN TUẤN KHÔI 25/12/1996 50 Trung bình

12 3116380076 TRIỆU QUỐC AN KHƯƠNG 10/10/1998 60 Trung bình

13 3116380099 PHAN TRÚC MAI 17/12/1998 59 Trung bình

14 3116380101 TRẦN NGÔ HÀ MIÊN 09/01/1998 68 Khá

15 3116380105 TRẦN PHAN BẢO MINH 19/11/1998 77 Khá

16 3116380117 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 05/11/1998 64 Trung bình

17 3116380131 ĐỒNG PHƯƠNG NHI 14/09/1998 64 Trung bình

18 3116380139 PHÙNG NGUYỄN YẾN NHI 30/10/1998 69 Khá

19 3116380141 HUỲNH HOÀNG NHƯ 04/11/1998 54 Trung bình

20 3116380142 LƯ KHIẾT NHƯ 26/03/1998 62 Trung bình

21 3116380145 TRẦN QUỲNH NHƯ 19/09/1998 78 Khá

22 3116380147 PHẠM MAI HOÀNG OANH 26/10/1998 64 Trung bình

23 3116380280 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 01/01/1998 69 Khá

24 3116380169 ĐẶNG NGUYỄN NGUYÊN THẢO 10/10/1998 61 Trung bình

25 3116380171 LÊ VÕ UYÊN THẢO 14/11/1998 62 Trung bình

26 3116380179 DƯƠNG HOÀNG THOẠI 12/02/1998 64 Trung bình

27 3116380183 NGUYỄN PHÚC THUYÊN 02/07/1997 60 Trung bình

28 3116380184 HỒ PHƯỚC MINH THƯ 17/12/1998 66 Khá

29 3116380197 LÂM THÙY TRANG 16/11/1998 54 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1164)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116380205 NGÔ BẢO NGỌC TRÂN 30/04/1998 59 Trung bình

31 3116380299 TRẦN HUỲNH CẨM TÚ 25/06/1998 57 Trung bình

32 3116380229 CHÂU THỤY THÚY VI 19/06/1998 62 Trung bình

33 3116380238 NGUYỄN TRẦN KIM YẾN 29/04/1997 59 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.0

Khá 12 36.4

TB 19 57.6

Yếu 1 3.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1165)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116380009 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 21/06/1997 82 Tốt

2 3116380019 TRƯƠNG PHÚC HUY CHƯƠNG 05/09/1997 73 Khá

3 3116380252 NGUYỄN THỊ NHƯ ĐỈNH 14/12/1998 44 Yếu

4 3116380040 LÊ NHẬT HẠ 17/09/1998 81 Tốt

5 3116380057 NGUYỄN THỊ THU HÒA 08/03/1998 80 Tốt

6 3116380064 BÙI NGUYỄN THÚY HUỲNH 30/03/1998 68 Khá

7 3116380067 CHUNG MỸ HƯƠNG 07/09/1998 82 Tốt

8 3116380260 LÊ QUANG KHẢI 25/04/1998 74 Khá

9 3116380095 ĐẶNG MINH LỘC 31/08/1998 65 Khá

10 3116380097 CAO THỊ HỒNG LY 27/02/1997 75 Khá

11 3116380127 TRẦN ĐỨC NGUYÊN 02/05/1998 82 Tốt

12 3116380130 ĐÀO LÊ TRỌNG NHÂN 12/11/1998 85 Tốt

13 3116380133 LÂM THỊ THẢO NHI 03/08/1998 81 Tốt

14 3116380143 LÝ QUẾ NHƯ 11/10/1998 70 Khá

15 3116380149 TRƯƠNG TÂM PHÚC 27/09/1998 65 Khá

16 3116380150 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 25/04/1998 77 Khá

17 3116380153 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG 28/07/1998 65 Khá

18 3116380281 ĐÀO TRẦN KIM QUÝ 07/10/1998 73 Khá

19 3116380155 ĐOÀN NHƯ QUỲNH 28/08/1998 76 Khá

20 3116380156 LƯƠNG TRỊNH THU QUỲNH 29/08/1998 92 Xuất sắc

21 3116380157 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 04/05/1998 65 Khá

22 3116380166 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 11/01/1998 83 Tốt

23 3116380180 LÊ MỘNG THÙY 01/03/1998 79 Khá

24 3116380187 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 01/11/1997 72 Khá

25 3116380190 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/12/1998 81 Tốt

26 3116380198 NGUYỄN THU TRANG 13/02/1998 85 Tốt

27 3116380199 NGUYỄN THÙY THANH TRANG 29/10/1998 76 Khá

28 3116380206 DƯƠNG TRÍ 30/11/1998 78 Khá

29 3116380213 CHÂU NGỌC THANH TRÚC 09/09/1998 78 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1165)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116380219 PHẠM TẤT TÚ 28/06/1998 73 Khá

31 3116380301 HUỲNH NGỌC THẢO UYÊN 29/06/1998 70 Khá

32 3116380223 NGUYỄN HOÀN UYÊN 02/07/1998 85 Tốt

33 3116380231 VÕ THỊ THÚY VI 29/11/1998 83 Tốt

34 3116380235 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 19/06/1996 74 Khá

35 3116380237 TRẦN LÊ THANH XUÂN 05/03/1998 83 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 13 37.1

Khá 20 57.1

TB 0 0.0

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1166)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116380006 HOÀNG TRÚC ANH 11/01/1998 62 Trung bình

2 3116380024 NGUYỄN THANH NGỌC DIỆP 28/06/1998 68 Khá

3 3116380025 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 07/07/1998 72 Khá

4 3116380031 HOÀNG NGUYỄN MỸ DUYÊN 06/09/1998 85 Tốt

5 3116380051 ĐỖ TRỊNH MINH HIẾU 07/10/1998 55 Trung bình

6 3116380052 ĐỖ TRUNG HIẾU 15/09/1998 44 Yếu

7 3116380053 TRẦN THỊ QUỲNH HOA 06/08/1998 72 Khá

8 3116380059 HUỲNH LÊ THANH HUỆ 09/03/1998 48 Yếu

9 3116380061 LÂM QUỐC HUY 05/12/1998 58 Trung bình

10 3116380063 LÊ BÁ MỸ HUYỀN 01/04/1998 83 Tốt

11 3116380259 HỒ THỊ THÙY HƯƠNG 08/06/1998 61 Trung bình

12 3116380080 LÊ THỊ HẢI LAN 09/01/1998 67 Khá

13 3116380085 NGUYỄN THANH LÂM 08/06/1997 71 Khá

14 3116380096 PHAN TRIỆU LUÂN 08/12/1998 68 Khá

15 3116380115 BẠCH HUỲNH THIÊN NGÂN 05/06/1997 68 Khá

16 3116380120 HOÀNG LÊ TRUNG CHÍNH NGHĨA 12/10/1998 73 Khá

17 3116380123 TRẦN MỸ NGỌC 18/11/1998 66 Khá

18 3116380136 NGUYỄN ĐỖ YẾN NHI 20/08/1998 51 Trung bình

19 3116380140 VÕ UYỂN NHI 23/10/1998 60 Trung bình

20 3116380277 PHẠM NGỌC KIM OANH 22/07/1998 71 Khá

21 3116380160 PHAN NHƯ QUỲNH 30/01/1998 61 Trung bình

22 3116380172 NGUYỄN CHUNG PHƯƠNG THẢO 05/12/1998 66 Khá

23 3116380202 CHÂU HỒNG BẢO TRÂM 13/04/1998 55 Trung bình

24 3116380208 HOÀNG THỊ MAI TRINH 27/10/1998 67 Khá

25 3116380215 TRẦN MAI THANH TRÚC 09/01/1998 80 Tốt

26 3116380218 LÊ NGUYỄN CẪM TÚ 24/10/1998 58 Trung bình

27 3116380220 NGUYỄN THỊ XUÂN TUYỀN 01/12/1998 77 Khá

28 3116380222 HOÀNG ÁNH TUYẾT 02/06/1998 70 Khá

29 3116380228 VÒNG MỸ VÂN 06/04/1998 45 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1166)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116380232 NGUYỄN HOÀNG VINH 01/11/1998 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.0

Khá 15 50.0

TB 9 30.0

Yếu 3 10.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1167)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116380002 DƯƠNG HUỲNH VÂN AN 09/04/1995 56 Trung bình

2 3116380011 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 14/04/1998 57 Trung bình

3 3116380012 VÕ PHƯƠNG ANH 24/07/1998 56 Trung bình

4 3116380017 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 10/02/1998 75 Khá

5 3116380029 NGUYỄN ĐỨC DUY 10/10/1998 82 Tốt

6 3116380032 NGUYỄN HUỲNH NHƯ DUYÊN 18/11/1997 64 Trung bình

7 3116380034 PHẠM ĐỨC ĐẠT 02/02/1998 70 Khá

8 3116380041 PHẠM LÊ BẢO HẠ 01/06/1998 75 Khá

9 3116380058 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 12/08/1998 63 Trung bình

10 3116380077 PHẠM TUẤN KIỆT 16/01/1998 88 Tốt

11 3116380079 ĐOÀN THỊ VŨ LAN 22/05/1998 73 Khá

12 3116380083 VŨ THỊ NGỌC LAN 03/10/1998 67 Khá

13 3116380084 LẠI CAO LÂM 17/08/1998 62 Trung bình

14 3116380090 NGÔ THỊ MỸ LINH 15/06/1998 66 Khá

15 3116380109 TRẦN TIỂU MY 23/01/1998 67 Khá

16 3116380116 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 04/04/1998 74 Khá

17 3116380124 VÕ THỊ BÍCH NGỌC 21/02/1998 75 Khá

18 3116380125 LÊ VÕ THANH NGUYÊN 16/03/1998 70 Khá

19 3116380273 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 30/06/1997 67 Khá

20 3116380135 NGÔ NGUYỄN Ý NHI 19/04/1998 90 Xuất sắc

21 3116380137 NGUYỄN HOÀNG HÀ NHI 03/09/1998 74 Khá

22 3116380138 NGUYỄN QUỲNH NHI 18/08/1998 69 Khá

23 3116380144 NRONG K' NHƯ 10/05/1998 72 Khá

24 3116380151 HÀ THU PHƯƠNG 05/12/1998 75 Khá

25 3116380154 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN 12/07/1997 71 Khá

26 3116380168 HOẮC KIM THÀNH 19/01/1998 55 Trung bình

27 3116380175 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 02/11/1997 81 Tốt

28 3116380176 TÔN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 23/07/1998 51 Trung bình

29 3116380194 LÝ TRÍCH TIÊN 19/02/1998 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1167)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116380196 LÊ MINH TOÀN 05/08/1998 76 Khá

31 3116380293 NGUYỄN TUYẾT TRÂN 17/05/1998 63 Trung bình

32 3116380210 NGÔ THỊ KIỀU TRINH 07/06/1997 88 Tốt

33 3116380212 NGUYỄN THỊ TRINH 15/10/1998 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.0

Tốt 4 12.1

Khá 18 54.5

TB 10 30.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 (DAN1171)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380001 ĐINH KHẢ ÁI 30/05/1999 67 Khá

2 3117380010 NGUYỄN THỊ LAN ANH 15/10/1999 65 Khá

3 3117380021 TRƯƠNG NGỌC BÍCH 22/07/1999 68 Khá

4 3117380030 NGUYỄN HUỲNH KIM DUNG 02/10/1996 70 Khá

5 3117380039 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 27/04/1999 68 Khá

6 3117380048 LÊ KIM ĐẦY 14/05/1999 57 Trung bình

7 3117380057 THÁI PHƯƠNG HÀ 05/05/1999 65 Khá

8 3117380068 PHẠM NGỌC SONG HÂN 01/04/1999 61 Trung bình

9 3117380077 TRƯƠNG THỊ NGỌC HOA 21/07/1999 65 Khá

10 3117380088 LÊ NGUYỄN BÁ HUÂN 31/12/1999 63 Trung bình

11 3117380098 ĐỖ ANH KHA 24/10/1999 84 Tốt

12 3117380107 TRẦN ĐẶNG NGỌC KHÁNH 27/12/1999 65 Khá

13 3117380117 CHUNG DĨNH KIM 17/12/1999 75 Khá

14 3117380127 NGÔ THỊ YẾN LINH 14/04/1999 65 Khá

15 3117380136 NGUYỄN THANH LONG 08/01/1999 85 Tốt

16 3117380145 NGÔ GIA MẪN 11/11/1999 73 Khá

17 3117380154 VÕ CÔNG MINH 01/03/1999 66 Khá

18 3117380164 HỒ BẢO NGÂN 27/08/1999 84 Tốt

19 3117380174 HUỲNH LÊ XUÂN NGHI 27/06/1999 75 Khá

20 3117380184 TRƯƠNG ĐINH QUÍ NGỌC 08/06/1999 88 Tốt

21 3117380193 NGUYỄN HOÀNG TÚ NHI 24/10/1995 52 Trung bình

22 3117380202 NGUYỄN TRẦN HỒNG NHUNG 21/02/1999 47 Yếu

23 3117380211 NGUYỄN THỊ XUÂN NƯƠNG 13/07/1999 66 Khá

24 3117380223 TRẦN XUÂN ĐÔNG PHỤNG 10/11/1999 70 Khá

25 3117380233 VÕ NGUYỄN HOÀNG QUÂN 11/01/1999 60 Trung bình

26 3117380242 ĐOÀN ĐẮC CÔNG QUỲNH 18/11/1999 55 Trung bình

27 3117380251 NGUYỄN THANH SƠN 09/09/1999 60 Trung bình

28 3117380260 VÕ THIỆN THÀNH 08/03/1999 65 Khá

29 3117380269 NGUYỄN THÁI ANH THI 28/10/1999 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 (DAN1171)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380279 ĐẶNG THỊ ÁI THUẬN 15/01/1999 61 Trung bình

31 3117380288 NGUYỄN ANH THƯ 21/03/1999 68 Khá

32 3117380297 VÕ THỊ TUYẾT THY 05/12/1999 58 Trung bình

33 3117380307 BÙI NGỌC KHÁNH TRANG 09/02/1999 67 Khá

34 3117380317 TRỊNH KIỀU TRANG 03/10/1999 72 Khá

35 3117380326 ÂU MẪN TRINH 11/03/1999 53 Trung bình

36 3117380336 DU NGỌC TRÌNH 08/07/1999 76 Khá

37 3117380345 VÕ THỊ THANH TUYỀN 25/08/1999 67 Khá

38 3117380354 TẠ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 07/04/1999 68 Khá

39 3117380365 HỒ NGUYÊN VŨ 05/12/1999 65 Khá

40 3117380374 QUÁCH NHƯ Ý 14/03/1999 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 40 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 10.0

Khá 24 60.0

TB 11 27.5

Yếu 1 2.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DAN1172)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380002 NGUYỄN THỊ KIỀU AN 01/03/1999 65 Khá

2 3117380011 NGUYỄN THỊ NHẤT ANH 12/01/1998 58 Trung bình

3 3117380022 LÊ LƯU NHÃ CHÂU 14/06/1999 66 Khá

4 3117380031 NGUYỄN NGỌC THANH DUNG 30/10/1999 69 Khá

5 3117380040 PHẠM THỊ NGỌC DUYÊN 14/09/1999 60 Trung bình

6 3117380049 TRẦN MINH ĐOÀN 20/06/1999 55 Trung bình

7 3117380069 TRỊNH LÊ HÂN 02/03/1999 64 Trung bình

8 3117380078 VŨ QUỲNH HOA 26/12/1999 67 Khá

9 3117380089 HỒ HOÀNG HUY 05/06/1999 76 Khá

10 3117380099 ĐỖ VỸ KHA 30/07/1999 75 Khá

11 3117380108 ĐẶNG ĐĂNG KHOA 14/09/1999 58 Trung bình

12 3117380118 ĐINH NGUYỄN THIÊN KIM 17/09/1999 71 Khá

13 3117380128 NGUYỄN THÙY LINH 16/08/1999 66 Khá

14 3117380137 VÕ THÀNH LONG 25/10/1999 61 Trung bình

15 3117380146 NGUYỄN THỊ MẬN 10/02/1999 61 Trung bình

16 3117380156 ĐỖ LƯU HOÀNG MY 16/05/1999 87 Tốt

17 3117380165 HỒ CHÂU THANH NGÂN 14/03/1998 58 Trung bình

18 3117380175 NGUYỄN ÁNH NGHI 26/10/1999 61 Trung bình

19 3117380185 DƯƠNG PHÚC VĨNH NGUYÊN 30/11/1999 65 Khá

20 3117380194 NGUYỄN NGỌC UYÊN NHI 15/09/1999 68 Khá

21 3117380203 HỒ QUỲNH NHƯ 23/07/1999 55 Trung bình

22 3117380213 NGUYỄN TRẦN THỤC OANH 13/02/1999 42 Yếu

23 3117380224 NGUYỄN HOÀNG MỸ PHƯỚC 27/01/1998 89 Tốt

24 3117380234 LƯƠNG THI QUYNH 21/05/1999 61 Trung bình

25 3117380243 LIÊU THỊ NHƯ QUỲNH 07/07/1999 60 Trung bình

26 3117380252 NGUYỄN TẤN TÀI 10/09/1999 76 Khá

27 3117380261 ĐINH THỊ THU THẢO 15/07/1999 50 Trung bình

28 3117380270 TRẦN NHẬT PHƯƠNG THI 18/04/1999 75 Khá

29 3117380280 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY 22/09/1998 47 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DAN1172)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380289 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 09/10/1999 45 Yếu

31 3117380298 HUỲNH NHẬT HOÀNG TIÊN 09/11/1999 59 Trung bình

32 3117380308 HUỲNH PHƯƠNG TRANG 26/06/1999 59 Trung bình

33 3117380318 MÃ THỊ NGỌC TRÂM 27/08/1999 68 Khá

34 3117380327 LÊ THỊ THU TRINH 10/01/1999 53 Trung bình

35 3117380337 ĐỖ TRẦN THANH TRÚC 22/09/1999 66 Khá

36 3117380346 PHẠM THỊ KIM TUYẾN 24/05/1999 78 Khá

37 3117380356 LÊ THỊ MỸ VÂN 27/07/1999 80 Tốt

38 3117380366 LÊ VŨ KIỀU VY 04/02/1997 57 Trung bình

39 3117380375 ĐỖ THỊ PHI YẾN 25/02/1999 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 7.7

Khá 15 38.5

TB 18 46.2

Yếu 3 7.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DAN1173)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380003 PHAN BẢO THIÊN AN 12/01/1999 73 Khá

2 3117380012 NGUYỄN TIẾN ANH 14/09/1998 53 Trung bình

3 3117380376 TRẦN THỊ NGỌC ANH 14/06/1999 38 Yếu

4 3117380023 VÕ MINH CHÂU 27/02/1999 60 Trung bình

5 3117380032 PHẠM ĐOÀN TIẾN DŨNG 19/03/1999 65 Khá

6 3117380041 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 28/11/1999 56 Trung bình

7 3117380050 CAO TRẦN MINH ĐỨC 11/09/1999 59 Trung bình

8 3117380070 NGUYỄN LÊ THANH HIỀN 17/09/1999 58 Trung bình

9 3117380079 BÙI THỊ NGUYÊN HÒA 25/08/1999 52 Trung bình

10 3117380100 TRẦN ANH KHA 31/07/1999 64 Trung bình

11 3117380109 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05/07/1998 43 Yếu

12 3117380120 LÊ THỊ LAM 02/11/1999 67 Khá

13 3117380129 PHAN THỊ NHẬT LINH 28/01/1999 60 Trung bình

14 3117380138 ĐẶNG NGỌC LY 28/05/1999 61 Trung bình

15 3117380147 ĐỖ THỊ KIỀU MI 24/03/1999 62 Trung bình

16 3117380157 NGUYỄN HOÀNG THÚY MY 06/05/1999 51 Trung bình

17 3117380176 NGUYỄN HOÀNG NGHỊ 29/04/1999 74 Khá

18 3117380186 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 20/03/1999 67 Khá

19 3117380195 PHẠM THỊ NGỌC NHI 14/10/1999 67 Khá

20 3117380204 LÊ THỊ KHÁNH NHƯ 12/11/1999 66 Khá

21 3117380214 ĐINH ĐẮC PHÁT 26/11/1998 63 Trung bình

22 3117380225 ĐỖ THỤY MINH PHƯƠNG 28/05/1999 65 Khá

23 3117380235 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG QUYÊN 22/09/1999 53 Trung bình

24 3117380244 MAI NGỌC NHƯ QUỲNH 10/06/1999 59 Trung bình

25 3117380253 ĐINH THỊ TAM 20/05/1999 59 Trung bình

26 3117380262 HỒ NGỌC THANH THẢO 06/02/1999 65 Khá

27 3117380271 LÂM THỊ MỸ THIỆN 04/03/1999 63 Trung bình

28 3117380281 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÙY 02/04/1999 58 Trung bình

29 3117380290 NGUYỄN TRƯƠNG MINH THƯ 20/11/1999 62 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DAN1173)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380299 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 08/01/1999 55 Trung bình

31 3117380310 LÊ HOÀNG THIÊN TRANG 25/04/1999 57 Trung bình

32 3117380319 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 19/08/1999 64 Trung bình

33 3117380329 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 09/01/1999 53 Trung bình

34 3117380347 LÂM NGỌC TUYẾT 21/02/1999 58 Trung bình

35 3117380357 TRỊNH YẾN VÂN 02/01/1999 46 Yếu

36 3117380367 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 01/12/1999 51 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 9 25.0

TB 24 66.7

Yếu 3 8.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DAN1174)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380004 TRẦN THỊ TUYẾT AN 28/06/1999 67 Khá

2 3117380014 NGUYỄN TƯỜNG ANH 24/02/1999 62 Trung bình

3 3117380024 ĐỖ THỊ CHI 28/03/1999 74 Khá

4 3117380033 LÊ KHẢ DUY 16/03/1999 62 Trung bình

5 3117380042 LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 05/05/1999 63 Trung bình

6 3117380051 NGÔ NGUYỄN THỤC ĐỨC 18/11/1996 55 Trung bình

7 3117380060 VÕ THỊ THÙY HẠNH 07/04/1999 70 Khá

8 3117380071 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 05/06/1999 57 Trung bình

9 3117380080 ĐẶNG THỊ NGỌC HÒA 12/06/1999 58 Trung bình

10 3117380092 SAM TUẤN HUY 02/07/1999 47 Yếu

11 3117380101 NGUYỄN PHƯƠNG KHANH 29/06/1999 69 Khá

12 3117380110 TRẦN ANH KHOA 30/07/1999 60 Trung bình

13 3117380121 NGUYỄN THỊ TIỂU LAM 23/12/1999 50 Trung bình

14 3117380130 TRẦN MINH PHƯƠNG LINH 25/10/1999 63 Trung bình

15 3117380139 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 05/05/1999 52 Trung bình

16 3117380148 ĐOÀN TUẤN MINH 06/10/1999 58 Trung bình

17 3117380158 NGUYỄN THẢO MY 19/08/1999 55 Trung bình

18 3117380168 NGUYỄN LỆ THU NGÂN 03/03/1999 58 Trung bình

19 3117380177 NGÔ THỊ MINH NGHIỆP 25/12/1999 79 Khá

20 3117380187 TRẦN NHƯ NGUYÊN 30/12/1999 55 Trung bình

21 3117380196 THÁI VƯƠNG NHI 28/05/1999 47 Yếu

22 3117380205 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 19/05/1999 58 Trung bình

23 3117380216 LÊ THỊ HỒNG PHẤN 17/09/1999 66 Khá

24 3117380226 HUỲNH HOÀNG PHƯƠNG 12/12/1999 60 Trung bình

25 3117380236 ĐẶNG THỊ MỸ QUYÊN 16/01/1999 56 Trung bình

26 3117380245 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 10/01/1999 55 Trung bình

27 3117380254 NGUYỄN THỊ THU TÂM 16/07/1999 66 Khá

28 3117380263 NGUYỄN NGỌC THẢO 17/09/1999 58 Trung bình

29 3117380272 HUỲNH QUỐC THỊNH 26/06/1999 61 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DAN1174)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380282 BÙI THỊ BÍCH THUỶ 17/08/1999 71 Khá

31 3117380291 TRƯƠNG MINH THƯ 27/05/1999 55 Trung bình

32 3117380300 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 11/06/1999 58 Trung bình

33 3117380311 LÊ UNG DIỄM TRANG 16/04/1999 55 Trung bình

34 3117380320 NGUYỄN THỤY BẢO TRÂM 12/09/1999 60 Trung bình

35 3117380330 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 23/11/1999 61 Trung bình

36 3117380339 PHẠM QUỐC TRUNG 22/01/1999 63 Trung bình

37 3117380348 BÙI HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 25/02/1999 73 Khá

38 3117380358 VÕ THỊ HỒNG VÂN 23/02/1999 56 Trung bình

39 3117380368 VÕ THỊ THẢO VY 18/10/1999 50 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 9 23.1

TB 28 71.8

Yếu 2 5.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DAN1175)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380005 VÕ THỊ THÚY AN 18/03/1999 62 Trung bình

2 3117380015 PHÍ THỊ VÂN ANH 27/01/1999 71 Khá

3 3117380025 NGUYỄN THỊ KIM CHI 12/02/1999 54 Trung bình

4 3117380034 LÊ KHÁNH DUY 16/11/1999 63 Trung bình

5 3117380043 NGUYỄN HUỲNH DƯƠNG 02/07/1999 58 Trung bình

6 3117380052 NGUYỄN THỤY HẢI ĐƯỜNG 19/05/1999 61 Trung bình

7 3117380062 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 10/09/1999 54 Trung bình

8 3117380072 PHẠM THỊ THU HIỀN 14/11/1999 72 Khá

9 3117380081 HỒ THỊ HÒA 19/02/1999 61 Trung bình

10 3117380093 LÊ THỊ THÚY HUYỀN 25/04/1999 71 Khá

11 3117380102 NGUYỄN THỊ QUẾ KHANH 29/08/1999 69 Khá

12 3117380111 VÕ NGỌC KHOA 10/08/1999 66 Khá

13 3117380122 TRẦN LÊ HỒNG LAM 20/10/1999 79 Khá

14 3117380131 TRẦN THỊ THÙY LINH 31/01/1999 61 Trung bình

15 3117380140 PHẠM NGUYỄN TRÚC LY 21/08/1999 69 Khá

16 3117380149 HỒ ĐỨC HOÀNG MINH 09/12/1999 84 Tốt

17 3117380159 NGUYỄN THỊ THẢO MY 04/10/1999 64 Trung bình

18 3117380169 NGUYỄN THỊ MINH NGÂN 13/09/1999 53 Trung bình

19 3117380178 LÊ THỊ YẾN NGỌC 05/04/1999 64 Trung bình

20 3117380188 HÀ THỊ THANH NHÀN 05/08/1999 80 Tốt

21 3117380197 TRẦN YẾN NHI 09/10/1999 63 Trung bình

22 3117380206 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 13/12/1999 68 Khá

23 3117380217 PHẠM MINH PHONG 17/11/1999 77 Khá

24 3117380227 LÊ HUY PHƯƠNG 22/12/1999 73 Khá

25 3117380246 PHAN NHỮ QUỲNH 26/05/1999 67 Khá

26 3117380255 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TÂM 14/05/1999 63 Trung bình

27 3117380264 PHẠM NGỌC THẢO 16/08/1999 68 Khá

28 3117380273 LÊ THỊ KIM THOA 24/06/1999 81 Tốt

29 3117380283 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 28/11/1999 54 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DAN1175)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380292 VÕ THỊ KIM THƯ 02/12/1999 61 Trung bình

31 3117380301 TRẦN THỊ THUỶ TIÊN 01/09/1999 59 Trung bình

32 3117380312 NGUYỄN HOÀNG THẢO TRANG 09/01/1999 65 Khá

33 3117380321 PHAN THỊ NGÂN TRÂM 06/01/1999 66 Khá

34 3117380331 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 10/07/1999 66 Khá

35 3117380340 BÙI NHẬT TRƯỜNG 25/01/1995 57 Trung bình

36 3117380349 HOÀNG THIÊN NHƯ UYÊN 26/05/1999 58 Trung bình

37 3117380360 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 29/05/1999 70 Khá

38 3117380369 VÕ TRẦN THÚY VY 02/03/1999 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 7.9

Khá 17 44.7

TB 18 47.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DAN1176)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380006 CAO LAN ANH 23/06/1999 65 Khá

2 3117380016 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 08/07/1999 72 Khá

3 3117380026 LÂM GIA CƯỜNG 09/05/1999 60 Trung bình

4 3117380035 NGUYỄN MINH DUY 09/01/1999 73 Khá

5 3117380044 LÊ TRANG ĐÀI 13/09/1999 69 Khá

6 3117380063 THÁI THANH HẰNG 25/09/1999 68 Khá

7 3117380073 TRẦN NGỌC THẢO HIỀN 01/01/1999 82 Tốt

8 3117380084 ĐẶNG THỊ KHÁNH HOÀNG 05/08/1999 71 Khá

9 3117380094 TRƯƠNG THỊ LỆ HUYỀN 04/03/1999 68 Khá

10 3117380103 TRẦN HOÀNG BẢO KHANH 04/04/1999 58 Trung bình

11 3117380112 PHẠM ĐỖ ĐĂNG KHÔI 23/02/1999 63 Trung bình

12 3117380123 ĐÀM THỊ MỸ LAN 27/07/1999 66 Khá

13 3117380141 LÒ THỊ THIÊN LÝ 18/10/1999 60 Trung bình

14 3117380150 LÂM KẾ MINH 01/11/1999 63 Trung bình

15 3117380160 TRIỆU CẨM MY 30/10/1999 60 Trung bình

16 3117380170 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGÂN 14/10/1999 88 Tốt

17 3117380179 NGUYỄN MINH NGỌC 01/11/1999 67 Khá

18 3117380189 TRẦN MINH NHẬT 20/04/1999 65 Khá

19 3117380198 VÕ NGỌC TUYẾT NHI 14/01/1998 70 Khá

20 3117380207 PHAN QUỲNH NHƯ 09/09/1999 75 Khá

21 3117380218 LÊ THU PHÚC 17/10/1999 70 Khá

22 3117380228 NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG 25/09/1999 68 Khá

23 3117380238 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 02/12/1999 73 Khá

24 3117380247 TRẦN NGỌC QUỲNH 02/07/1999 59 Trung bình

25 3117380256 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THANH 06/01/1999 65 Khá

26 3117380265 THANG NHƯ THẢO 08/10/1999 60 Trung bình

27 3117380274 NGUYỄN HỮU THOẠI 30/08/1999 65 Khá

28 3117380284 PHAN THỊ THU THUỶ 12/11/1999 67 Khá

29 3117380293 VÕ THỊ MINH THƯ 21/12/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DAN1176)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380302 CHÂU QUỐC TIẾN 24/04/1999 58 Trung bình

31 3117380313 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/03/1999 60 Trung bình

32 3117380322 LÊ PHƯỚC BẢO TRÂN 10/06/1999 72 Khá

33 3117380332 PHAN THỊ THUÝ TRINH 27/10/1999 73 Khá

34 3117380341 HOẮC LƯ KHẢ TÚ 03/01/1999 68 Khá

35 3117380350 HỒ MỸ UYÊN 24/06/1999 69 Khá

36 3117380361 TRỊNH THÚY VI 29/04/1999 74 Khá

37 3117380370 NGUYỄN HOÀNG THANH XUÂN 18/01/1999 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.4

Khá 24 64.9

TB 11 29.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DAN1177)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380007 ĐỖ LY ANH 24/10/1999 77 Khá

2 3117380018 ĐÀO KHẢI ÂN 05/08/1999 69 Khá

3 3117380027 NGUYỄN CÔNG DANH 17/05/1999 73 Khá

4 3117380036 PHAN KHÁNH DUY 09/10/1999 69 Khá

5 3117380045 MAI MINH ĐẠT 27/06/1999 72 Khá

6 3117380054 NGUYỄN TIỀN GIANG 11/06/1999 73 Khá

7 3117380064 LÊ HUYỀN HÂN 16/01/1999 62 Trung bình

8 3117380074 TRẦN THỊ HIỀN 25/05/1999 66 Khá

9 3117380085 ĐẶNG THỊ XUÂN HỒNG 07/02/1999 74 Khá

10 3117380095 NGUYỄN NGỌC HƯNG 27/01/1999 79 Khá

11 3117380104 TRẦN LÊ KIỀU KHANH 26/01/1999 66 Khá

12 3117380114 K' KIỂM 12/12/1999 43 Yếu

13 3117380124 ĐẶNG HÀ LINH 06/01/1999 59 Trung bình

14 3117380133 VÕ THỊ MỸ LINH 20/09/1999 73 Khá

15 3117380142 CAO NGUYỄN QUỲNH MAI 03/02/1999 71 Khá

16 3117380151 LÊ NGUYỄN BÌNH MINH 02/11/1999 53 Trung bình

17 3117380161 NGÔ HOÀNG NAM 01/12/1999 62 Trung bình

18 3117380171 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1999 58 Trung bình

19 3117380180 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 10/01/1999 68 Khá

20 3117380190 HOÀNG LÊ Ý NHI 13/10/1999 61 Trung bình

21 3117380199 PHAN NGUYỄN NGUYÊN NHIÊN 31/08/1999 63 Trung bình

22 3117380208 TRƯƠNG BÍCH NHƯ 11/06/1998 60 Trung bình

23 3117380219 NGÔ VĂN PHÚC 23/07/1999 75 Khá

24 3117380230 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 08/07/1999 54 Trung bình

25 3117380239 PHẠM NGỌC QUYÊN 26/07/1999 58 Trung bình

26 3117380248 NGUYỄN TẤN SANG 14/08/1999 68 Khá

27 3117380257 TÔ HUYỀN THANH 24/06/1999 63 Trung bình

28 3117380266 DƯƠNG THẮNG 21/09/1999 69 Khá

29 3117380275 LÊ THIỆN THÔNG 18/08/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DAN1177)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380285 VÕ THỊ THANH THỦY 15/01/1998 75 Khá

31 3117380294 LƯƠNG VĨ THỨC 16/03/1999 55 Trung bình

32 3117380304 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 26/09/1999 47 Yếu

33 3117380314 PHẠM THỊ MAI TRANG 02/11/1999 64 Trung bình

34 3117380323 LÝ MỸ TRÂN 22/02/1999 57 Trung bình

35 3117380333 THẠCH MỸ HOÀNG TRINH 14/05/1999 80 Tốt

36 3117380342 TRẦN NGỌC TÚ 30/08/1999 63 Trung bình

37 3117380351 LƯU MỸ UYÊN 12/10/1999 63 Trung bình

38 3117380362 CHU VY VIÊN 23/09/1999 43 Yếu

39 3117380371 CHÂU NGỌC NHƯ Ý 10/01/1999 43 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.6

Khá 17 43.6

TB 17 43.6

Yếu 4 10.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DAN1178)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380008 LÊ PHƯƠNG ANH 10/08/1999 66 Khá

2 3117380019 TRẦN QUỐC BẢO 03/06/1999 67 Khá

3 3117380028 NGUYỄN TRỌNG DANH 27/05/1999 54 Trung bình

4 3117380037 TĂNG HOÀNG DUY 18/10/1999 62 Trung bình

5 3117380046 HUỲNH NGUYỄN HẢI ĐĂNG 20/04/1999 67 Khá

6 3117380055 PHAN ĐẶNG HOÀNG GIANG 29/08/1999 48 Yếu

7 3117380065 LÊ THỊ NGỌC HÂN 05/08/1999 80 Tốt

8 3117380075 NGUYỄN LÊ TRUNG HIẾU 09/04/1999 35 Yếu

9 3117380086 NGUYỄN NGUYÊN THANH HỒNG 27/08/1999 37 Yếu

10 3117380096 NGUYỄN THU HƯƠNG 21/09/1999 64 Trung bình

11 3117380105 DIỆP TRƯỜNG KHÁNH 27/07/1999 53 Trung bình

12 3117380115 ĐOÀN THỊ DIỄM KIỀU 16/10/1999 40 Yếu

13 3117380125 HOÀNG KHÁNH LINH 15/12/1999 47 Yếu

14 3117380134 TẠ CHÍ LĨNH 25/06/1999 75 Khá

15 3117380143 ĐÀO NGUYÊN QUỲNH MAI 27/11/1999 61 Trung bình

16 3117380152 NGÔ THỊ NGỌC MINH 09/12/1999 50 Trung bình

17 3117380162 TRẦN THỊ NGA 03/06/1999 62 Trung bình

18 3117380172 TRẦN VÕ KIM NGÂN 27/09/1999 61 Trung bình

19 3117380181 PHAN THỊ BẢO NGỌC 23/09/1999 54 Trung bình

20 3117380191 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 02/09/1999 37 Yếu

21 3117380200 NGUYỄN KIM NHUNG 13/09/1999 61 Trung bình

22 3117380209 VÕ THANH NHƯ 30/06/1999 55 Trung bình

23 3117380221 HUỲNH NGỌC LONG PHỤNG 30/10/1999 46 Yếu

24 3117380231 VÕ HÀ PHƯƠNG 21/07/1999 46 Yếu

25 3117380240 VĂN THỊ MAI QUYÊN 31/07/1999 52 Trung bình

26 3117380249 VÕ THỊ SANG 26/04/1999 62 Trung bình

27 3117380258 TRẦN THỊ NGỌC THANH 24/01/1999 38 Yếu

28 3117380267 LÊ NGUYỄN GIA THẮNG 14/09/1999 55 Trung bình

29 3117380276 VŨ THỊ KIM THU 09/08/1999 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DAN1178)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380295 LÊ THỊ MINH THƯƠNG 10/02/1999 58 Trung bình

31 3117380305 VÕ HUỲNH CHÍ TIẾN 25/08/1999 68 Khá

32 3117380324 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÂN 15/12/1999 46 Yếu

33 3117380334 TRẦN THỊ LỆ TRINH 22/11/1999 50 Trung bình

34 3117380343 NGUYỄN CHÂU THANH TÙNG 27/06/1999 55 Trung bình

35 3117380352 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 02/08/1999 51 Trung bình

36 3117380363 WANG KHẢI VIỆT 23/02/1994 48 Yếu

37 3117380372 LƯU NGỌC NHƯ Ý 14/11/1999 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.7

Khá 6 16.2

TB 19 51.4

Yếu 11 29.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DAN1179)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117380009 NGUYỄN THỊ KIM ANH 16/04/1999 68 Khá

2 3117380020 TẠ NGỌC BÍCH 20/05/1999 78 Khá

3 3117380029 TRẦN THỊ THANH DIỄM 30/07/1999 54 Trung bình

4 3117380038 LÂM KỲ DUYÊN 16/04/1999 66 Khá

5 3117380047 NGUYỄN HUY ĐĂNG 17/10/1999 63 Trung bình

6 3117380056 LÊ THỊ THANH HÀ 06/03/1999 51 Trung bình

7 3117380067 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 25/03/1999 68 Khá

8 3117380076 NGUYỄN THỊ XUÂN HOA 22/11/1999 68 Khá

9 3117380087 TRẦN THỊ THÚY HỒNG 18/09/1999 63 Trung bình

10 3117380097 QUÁCH GIA HY 24/11/1999 85 Tốt

11 3117380106 NGUYỄN NHẬT KHÁNH 26/10/1999 68 Khá

12 3117380116 CAO THIÊN KIM 04/05/1999 74 Khá

13 3117380126 LƯU THUỲ LINH 15/11/1999 59 Trung bình

14 3117380135 TRẦN THỊ CẨM LOAN 02/04/1999 62 Trung bình

15 3117380144 LÂM YẾN MẪN 15/11/1999 68 Khá

16 3117380153 TRẦN NGÔ NHÃ MINH 25/09/1999 57 Trung bình

17 3117380163 TRẦN THỊ THANH NGA 24/09/1999 63 Trung bình

18 3117380173 TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 24/02/1999 77 Khá

19 3117380183 TRẦN NGUYỄN BẢO NGỌC 29/08/1999 73 Khá

20 3117380192 NGÔ QUỲNH NHI 25/04/1999 77 Khá

21 3117380201 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 07/08/1999 58 Trung bình

22 3117380210 NGUYỄN VỶ ĐẠI NINH 16/02/1999 63 Trung bình

23 3117380222 LÂM KIM PHỤNG 27/08/1999 49 Yếu

24 3117380232 HOÀNG VĂN QUANG 30/09/1999 48 Yếu

25 3117380250 HUỲNH NGỌC SƠN 08/03/1999 70 Khá

26 3117380259 LÊ TRƯỜNG THÀNH 02/12/1999 67 Khá

27 3117380268 HOÀNG VĂN THI 18/03/1999 65 Khá

28 3117380287 LÊ THỊ MINH THƯ 01/07/1999 73 Khá

29 3117380296 NGUYỄN MINH THY 07/04/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DAN1179)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117380306 NGUYỄN THÀNH TÍN 27/11/1999 83 Tốt

31 3117380316 TRẦN THỊ THÙY TRANG 19/03/1999 65 Khá

32 3117380335 TRƯƠNG THỊ TỐ TRINH 02/04/1999 64 Trung bình

33 3117380344 HUỲNH NGỌC THANH TUYỀN 09/05/1999 66 Khá

34 3117380353 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 16/01/1999 71 Khá

35 3117380373 PHẠM NHƯ Ý 08/01/1999 62 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.7

Khá 18 51.4

TB 13 37.1

Yếu 2 5.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCM1131)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113341089 HUỲNH CÔNG AN 05/09/1993 70 Khá

2 3113341093 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 01/06/1995 72 Khá

3 3113341124 PHẠM THỊ DIỆU HẠNH 25/06/1995 66 Khá

4 3113341127 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 26/02/1994 82 Tốt

5 3113341136 ĐẬU THỊ HIỀN 05/12/1994 66 Khá

6 3113341030 DƯƠNG ĐÌNH HOAN 18/10/1995 97 Xuất sắc

7 3113341167 PHAN THANH LAN 08/03/1995 75 Khá

8 3113341039 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN 07/02/1995 61 Trung bình

9 3113341191 TRƯƠNG QUANG MINH 21/02/1995 54 Trung bình

10 3113341192 HẦU NGUYỄN NGỌC MỸ 10/09/1995 70 Khá

11 3113341200 HÀ HỮU NGHĨA 15/02/1995 53 Trung bình

12 3113341202 LAI PHONG MỸ NGỌC 02/01/1995 69 Khá

13 3113341054 PHẠM THỊ NHUẬN 03/08/1995 81 Tốt

14 3113341057 LÝ KIỀU OANH 21/05/1995 73 Khá

15 3113341257 LÊ THỊ THU TÂM 22/01/1995 88 Tốt

16 3113341062 TRẦN NGỌC THẠCH 20/01/1995 65 Khá

17 3113341267 HỒ THỊ MINH THẢO 25/06/1995 76 Khá

18 3113341271 NGÔ NHẤT THIÊN 13/10/1995 57 Trung bình

19 3113341278 NGUYỄN THỊ XUÂN THÙY 28/01/1995 79 Khá

20 3113341069 TRỊNH THỊ THƯƠNG 06/09/1995 93 Xuất sắc

21 3113341295 HUỲNH THỊ THU TRANG 11/12/1995 74 Khá

22 3113341076 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 19/09/1995 95 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCM1131)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 13.6

Tốt 3 13.6

Khá 12 54.5

TB 4 18.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCM1132)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113341105 LƯƠNG THỊ MỸ CHI 14/09/1995 68 Khá

2 3113341005 VÕ ĐẶNG QUỲNH CHI 30/01/1994 77 Khá

3 3113341126 NGUYỄN NGỌC KIM HẰNG 08/12/1995 65 Khá

4 3113341129 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 27/06/1995 67 Khá

5 3113341031 NGUYỄN HỒ HUY HOÀNG 18/09/1995 68 Khá

6 3113341033 NGÔ PHÁT HUY 21/01/1995 88 Tốt

7 3113341161 NGUYỄN THỊ BÍCH KHUÊ 07/01/1995 96 Xuất sắc

8 3113341037 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 29/12/1995 73 Khá

9 3113341042 NGUYỄN THỊ MAI LY 26/06/1995 76 Khá

10 3113341045 HUỲNH THẾ MẪN 25/09/1995 58 Trung bình

11 3113341186 HÀN THỊ TRÀ MI 03/01/1995 67 Khá

12 3113341194 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 11/07/1995 65 Khá

13 3113341198 NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN 05/01/1995 94 Xuất sắc

14 3113341228 DƯƠNG NHẬT PHÚ 25/08/1994 75 Khá

15 3113341245 TRẦN XUÂN QUYẾT 25/11/1995 67 Khá

16 3113341262 NGUYỄN THỊ THANH THANH 07/06/1994 65 Khá

17 3113341281 LÂM ĐĂNG THƯ 26/06/1995 67 Khá

18 3113341312 PHẠM THỦY TRÚC 20/08/1995 67 Khá

19 3113341313 LÊ PHƯỚC TRUNG 16/05/1995 62 Trung bình

20 3113341078 ĐÀO LÊ TUẤN 09/11/1995 58 Trung bình

21 3113341322 LÝ THỊ TỐ VIÊN 29/12/1995 67 Khá

22 3113341087 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 26/07/1995 88 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCM1132)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 9.1

Tốt 2 9.1

Khá 15 68.2

TB 3 13.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCM1133)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113341102 DƯƠNG THỊ CHANG 14/06/1995 72 Khá

2 3113341123 MAI THỊ HẠNH 15/06/1995 72 Khá

3 3113341022 NGUYỄN THỊ HẠNH 19/10/1994 83 Tốt

4 3113341025 VÕ THỊ DIỆU HIỀN 27/03/1995 66 Khá

5 3113341164 LAI THỊ KIM KIỀU 03/08/1995 75 Khá

6 3113341181 NGUYỄN BỬU LỘC 19/09/1995 92 Xuất sắc

7 3113341043 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 02/02/1995 79 Khá

8 3113341046 ÔNG HUỆ MẪN 09/09/1995 70 Khá

9 3113341195 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NGA 22/11/1995 70 Khá

10 3113341050 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 15/04/1994 75 Khá

11 3113341055 VŨ THỊ NHUNG 05/09/1994 74 Khá

12 3113341221 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 14/06/1995 85 Tốt

13 3113341290 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 27/12/1995 68 Khá

14 3113341292 DƯƠNG NGUYỄN TRUNG TÍN 14/10/1995 66 Khá

15 3113341075 NGUYỄN MINH TRÍ 01/10/1995 69 Khá

16 3113341314 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 10/02/1995 68 Khá

17 3113341084 LƯƠNG THỊ HỒNG XUYẾN 19/11/1995 91 Xuất sắc

18 3113341331 ĐÀO PHI YẾN 30/08/1995 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 11.1

Tốt 2 11.1

Khá 14 77.8

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1141)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114341001 LÊ NGUYỄN TUẤN ANH 26/12/1996 65 Khá

2 3114341004 VÕ THANH DUY 22/09/1996 66 Khá

3 3114341008 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 12/05/1996 61 Trung bình

4 3114341072 BÙI QUỐC HUY 25/10/1994 60 Trung bình

5 3114341014 NGUYỄN ĐỨC HUY 19/06/1996 62 Trung bình

6 3114341017 LA THỊ THU LIÊN 07/08/1996 69 Khá

7 3114341078 ĐỖ THỊ KHÁNH LINH 07/01/1995 62 Trung bình

8 3114341080 NGUYỄN HOÀNG LINH 16/08/1996 71 Khá

9 3114341019 ĐẶNG THỊ THẢO NGÂN 24/04/1996 68 Khá

10 3114341022 CHUNG KIM NGỌC 22/02/1994 54 Trung bình

11 3114341096 NGUYỄN THỊ PHỤNG 09/03/1996 77 Khá

12 3114341031 ĐỖ THỊ HỒNG THẢO 01/01/1996 73 Khá

13 3114341034 NGUYỄN HỮU TÍN 07/05/1996 68 Khá

14 3114341039 THÁI MINH TRỰC 09/09/1996 74 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 14 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 9 64.3

TB 5 35.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCM1142)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114341044 VÕ HÀ TUẤN ANH 10/05/1995 68 Khá

2 3114341051 HỒ THỊ KIM DUNG 01/09/1996 80 Tốt

3 3114341003 PHẠM THỊ HỒNG DUNG 29/03/1996 66 Khá

4 3114341006 NGÔ VĂN ĐÔNG 01/09/1996 72 Khá

5 3114341058 PHAN QUANG ĐỨC 14/02/1996 80 Tốt

6 3114341071 ĐÀM THỊ HUẾ 26/09/1996 68 Khá

7 3114341015 TRẦN ĐĂNG KHOA 16/06/1996 48 Yếu

8 3114341018 TẠ HỒ THIỆN LỰC 16/10/1996 69 Khá

9 3114341020 LÝ GIA NGHI 03/10/1996 72 Khá

10 3114341023 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 26/07/1996 68 Khá

11 3114341089 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 19/02/1995 77 Khá

12 3114341119 LÊ THỊ SÂM 28/08/1996 73 Khá

13 3114341029 NGUYỄN THỊ THU TÂM 07/08/1996 70 Khá

14 3114341101 NGUYỄN THỊ THU THẮM 14/08/1996 68 Khá

15 3114341033 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG TIÊN 23/03/1996 65 Khá

16 3114341109 TRƯƠNG THỊ DIỆU TRANG 10/01/1996 66 Khá

17 3114341037 VŨ LÊ NGỌC TRÂN 14/06/1996 63 Trung bình

18 3114341114 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 12/02/1996 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 11.1

Khá 14 77.8

TB 1 5.6

Yếu 1 5.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1151)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115341001 TRẦN HOÀNG ANH 18/11/1997 55 Trung bình

2 3115341003 PHAN CÔNG BÌNH 09/03/1997 60 Trung bình

3 3115341006 VŨ MẠNH CƯỜNG 27/09/1997 80 Tốt

4 3115341008 NGUYỄN ANH DUY 24/09/1994 57 Trung bình

5 3115341012 PHAN TẤN ĐẠT 03/06/1995 66 Khá

6 3115341015 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 17/11/1997 74 Khá

7 3115341017 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH 25/10/1997 70 Khá

8 3115341019 PHAN ANH HÀO 18/12/1996 69 Khá

9 3115341023 ĐẶNG THỊ KIM HIỀN 08/09/1996 63 Trung bình

10 3115341032 NGUYỄN HOÀNG LÂM 14/11/1997 72 Khá

11 3115341035 TRẦN HOÀNG LINH 18/05/1997 72 Khá

12 3115341041 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 11/02/1997 76 Khá

13 3115341045 LÊ THÀNH NGUYÊN 04/03/1997 73 Khá

14 3115341049 NGÔ XUÂN OẢNH 22/06/1995 61 Trung bình

15 3115341055 LÊ NGUYỄN HUYỀN THANH 30/12/1997 74 Khá

16 3115341057 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 28/08/1997 71 Khá

17 3115341059 NGUYỄN THỤY LIÊN THẢO 13/12/1997 60 Trung bình

18 3115341061 LÊ QUỐC THIÊN 02/10/1995 55 Trung bình

19 3115341063 ĐẶNG TRUNG THUẬN 14/11/1997 59 Trung bình

20 3115341065 HUỲNH HỒ NGỌC THƯ 03/02/1997 64 Trung bình

21 3115341068 HUỲNH BẢO TRÂN 29/10/1997 71 Khá

22 3115341070 LÊ THỊ THỨ TRINH 14/01/1997 76 Khá

23 3115341072 ĐẶNG TRƯƠNG MINH TUẤN 29/04/1996 57 Trung bình

24 3115341074 CHÂU NGỌC TUYỀN 17/03/1996 68 Khá

25 3115341076 LƯƠNG THỊ THÚY VÂN 05/02/1997 62 Trung bình

26 3115341080 TRẦN THỊ NGỌC VY 19/04/1997 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1151)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.8

Khá 14 53.8

TB 11 42.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1152)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115341002 TRẦN NGỌC ANH 26/09/1997 65 Khá

2 3115341007 CHẾ THỊ LỆ DUNG 04/07/1997 70 Khá

3 3115341009 PHẠM NGỌC THÚY DUY 18/09/1997 62 Trung bình

4 3115341016 TRẦN NHẬT HÀ 17/09/1997 65 Khá

5 3115341022 LÊ THỊ BÉ HÂN 08/01/1997 56 Trung bình

6 3115341024 LÊ THỊ HOANH 06/02/1997 69 Khá

7 3115341027 TRƯƠNG MINH CÁT KHÁNH 06/08/1997 53 Trung bình

8 3115341031 LÊ VŨ NHẬT LAM 06/09/1997 68 Khá

9 3115341034 HOÀNG BÁ LINH 11/01/1995 62 Trung bình

10 3115341036 NGUYỄN THÀNH LUÂN 28/11/1997 68 Khá

11 3115341042 PHẠM KIM NGOAN 04/10/1997 70 Khá

12 3115341046 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/03/1997 57 Trung bình

13 3115341048 PHẠM HOÀI NHƯ 22/09/1997 71 Khá

14 3115341050 BÙI TẤN PHÚ 24/12/1997 71 Khá

15 3115341056 TRẦN NHẬT THANH 21/10/1997 66 Khá

16 3115341058 NGUYỄN THANH NGỌC THẢO 04/12/1996 67 Khá

17 3115341062 ĐINH ĐỨC THOANG 01/09/1985 77 Khá

18 3115341066 TRẦN THỊ MAI THY 01/02/1997 74 Khá

19 3115341069 NGÔ THỊ HUYỀN TRÂN 28/10/1997 84 Tốt

20 3115341071 TRẦN THỊ NGỌC TRINH 24/10/1997 69 Khá

21 3115341073 TRẦN ANH TUẤN 12/09/1997 55 Trung bình

22 3115341075 NGUYỄN MINH TUYỀN 11/01/1997 58 Trung bình

23 3115341079 ĐÀM NGUYÊN VŨ 14/01/1997 60 Trung bình

24 3115341081 PHẠM THỊ THANH XUÂN 21/12/1995 66 Khá

25 3115341082 NGUYỄN THỤY PHI YẾN 23/01/1997 57 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1152)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.0

Khá 15 60.0

TB 9 36.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1161)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116341001 VÕ HOÀNG GIA BẢO 28/10/1995 80 Tốt

2 3116341003 LÊ TẤN ĐẠT 09/10/1998 56 Trung bình

3 3116341054 NGUYỄN THỊ HỮU HIỀN 12/04/1998 56 Trung bình

4 3116341008 ĐẶNG NGỌC KHUÊ 26/07/1998 47 Yếu

5 3116341010 TÔ THÁI NGỌC LAM 26/06/1998 47 Yếu

6 3116341019 VŨ HOÀNG NAM 27/07/1998 64 Trung bình

7 3116341024 TRẦN ĐỖ NHÂN 10/05/1998 62 Trung bình

8 3116341026 ĐỖ THỊ MỸ NHƠN 24/01/1997 46 Yếu

9 3116341066 NGUYỄN MAI QUỲNH NHƯ 11/08/1998 70 Khá

10 3116341067 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 03/01/1998 48 Yếu

11 3116341027 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 27/07/1998 50 Trung bình

12 3116341031 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 14/10/1998 49 Yếu

13 3116341032 LÝ TRƯỜNG SƠN 27/10/1998 57 Trung bình

14 3116341033 NGUYỄN VĂN TÂM 04/01/1998 72 Khá

15 3116341081 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU 20/02/1998 67 Khá

16 3116341038 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 20/12/1998 69 Khá

17 3116341043 TRẦN NGỌC ĐAN VY 30/06/1998 54 Trung bình

18 3116341044 TRẦN THỊ THANH VY 26/10/1998 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 5.6

Khá 5 27.8

TB 7 38.9

Yếu 5 27.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1162)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116341002 LÊ THỊ KIỀU DIỄM 20/11/1998 54 Trung bình

2 3116341004 VŨ THÀNH ĐẠT 25/10/1998 53 Trung bình

3 3116341005 HUỲNH HỮU ĐỨC 15/10/1998 60 Trung bình

4 3116341006 NGUYỄN THỊ HOÀNG HẠNH 11/03/1997 65 Khá

5 3116341011 NGUYỄN THỊ THU LAN 10/12/1996 52 Trung bình

6 3116341015 ĐỖ TẤN LỰC 30/11/1998 60 Trung bình

7 3116341016 TRẦN NHẬT MINH 08/12/1998 61 Trung bình

8 3116341017 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 21/11/1998 46 Yếu

9 3116341020 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 28/08/1998 46 Yếu

10 3116341022 HỒ THỊ DIỄM NGUYÊN 07/05/1998 54 Trung bình

11 3116341025 TRẦN THỊ YẾN NHI 02/10/1998 49 Yếu

12 3116341072 TRANG THỊ HẠNH PHƯƠNG 06/08/1998 66 Khá

13 3116341029 MANG THỊ NGỌC QUYÊN 25/06/1998 35 Yếu

14 3116341034 HUỲNH NGUYÊN THẢO 04/11/1997 51 Trung bình

15 3116341036 NGUYỄN VĨNH THỊNH 10/05/1998 55 Trung bình

16 3116341088 TRẦN VĂN TUẤN 18/07/1998 53 Trung bình

17 3116341041 TRẦN PHAN PHƯƠNG UYÊN 05/09/1998 62 Trung bình

18 3116341042 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/03/1998 57 Trung bình

19 3116341045 HỒ GIA VỸ 08/02/1997 60 Trung bình

20 3116341046 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 24/07/1998 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCM1162)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 2 10.0

TB 14 70.0

Yếu 4 20.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 (DCM1171)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117341001 ĐẶNG HOÀNG GIA ANH 28/06/1998 58 Trung bình

2 3117341004 NGUYỄN MINH BẢO 02/09/1999 40 Yếu

3 3117341007 TRẦN ĐÌNH BẢO 26/07/1999 77 Khá

4 3117341009 NGUYỄN NGÔ QUỐC CƯỜNG 02/04/1999 73 Khá

5 3117341011 TĂNG QUỐC CƯỜNG 26/04/1999 53 Trung bình

6 3117341013 ĐÀO BẢO DUY 14/04/1999 64 Trung bình

7 3117341017 LÊ TRẦN MINH ĐỨC 05/05/1999 57 Trung bình

8 3117341022 TRẦN MINH HIỂN 28/05/1994 41 Yếu

9 3117341024 NGUYỄN THỊ HOA 21/03/1999 82 Tốt

10 3117341026 ĐOÀN QUỐC HÙNG 04/01/1999 78 Khá

11 3117341031 NGUYỄN VĂN ĐĂNG KHOA 26/07/1999 62 Trung bình

12 3117341033 NGUYỄN HUỲNH MINH KHÔI 16/03/1999 57 Trung bình

13 3117341035 NGUYỄN THỊ MAI LIÊN 06/10/1999 55 Trung bình

14 3117341038 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 03/09/1999 69 Khá

15 3117341041 NGUYỄN THANH NGÂN 10/11/1999 57 Trung bình

16 3117341043 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI NGHĨA 25/07/1999 55 Trung bình

17 3117341046 TRẦN NGUYỄN CẨM NHUNG 28/12/1999 64 Trung bình

18 3117341049 LÂM THỊ NGỌC PHƯƠNG 29/11/1999 53 Trung bình

19 3117341053 NGUYỄN HOÀNG SƠN 08/09/1999 57 Trung bình

20 3117341059 NGUYỄN THỊ THƠM 02/04/1999 65 Khá

21 3117341063 ĐOÀN THỊ BÍCH THÙY 09/08/1999 72 Khá

22 3117341065 NGUYỄN TRẦN THỦY TIÊN 02/01/1999 65 Khá

23 3117341067 LÊ MINH TRÍ 10/07/1999 64 Trung bình

24 3117341071 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 10/04/1999 54 Trung bình

25 3117341073 NGUYỄN THANH TÙNG 05/03/1999 64 Trung bình

26 3117341077 TỐNG THỤY TƯỜNG VY 23/11/1997 33 Kém

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 (DCM1171)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.8

Khá 7 26.9

TB 15 57.7

Yếu 2 7.7

Kém 1 3.8

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCM1172)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117341002 THẠCH NGỌC PHƯƠNG ANH 14/12/1999 63 Trung bình

2 3117341006 TRẦN DUY BẢO 06/09/1999 55 Trung bình

3 3117341008 TRẦN VĂN BÌNH 16/03/1999 55 Trung bình

4 3117341010 PHẠM NGỌC CƯỜNG 03/06/1999 66 Khá

5 3117341012 NGUYỄN TRẦN HOÀNG DŨNG 24/03/1999 64 Trung bình

6 3117341016 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/10/1996 55 Trung bình

7 3117341020 LÊ THỊ THẢO HIỀN 09/01/1999 66 Khá

8 3117341023 NGUYỄN THỊ HIẾU 28/08/1999 65 Khá

9 3117341025 LÝ KHẢ HOAN 09/05/1999 48 Yếu

10 3117341027 PHAN KHÁNH HUYỀN 06/06/1998 44 Yếu

11 3117341029 TRẦN DUY KHA 17/06/1999 79 Khá

12 3117341032 PHAN ĐĂNG KHOA 25/07/1999 55 Trung bình

13 3117341034 NGUYỄN TRỌNG KIÊN 10/02/1999 67 Khá

14 3117341037 DƯƠNG HOÀNG MINH LUÂN 06/07/1999 77 Khá

15 3117341040 TRẦN HẢI MY 24/03/1999 64 Trung bình

16 3117341042 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 20/03/1999 71 Khá

17 3117341045 TRƯƠNG THỊ HÀ NHỊ 20/07/1999 65 Khá

18 3117341048 LÝ THANH PHONG 13/06/1999 65 Khá

19 3117341051 LÊ HẢI QUÂN 13/08/1999 61 Trung bình

20 3117341054 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 21/06/1999 67 Khá

21 3117341058 TRƯƠNG KIM THOẠI 14/08/1999 62 Trung bình

22 3117341062 HOÀNG MINH THUẬN 03/03/1999 58 Trung bình

23 3117341064 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 24/06/1999 66 Khá

24 3117341066 NGUYỄN ANH TÍN 17/09/1999 58 Trung bình

25 3117341069 PHAN THỊ THANH TRÚC 28/12/1999 73 Khá

26 3117341072 PHẠM VĂN TUẤN 30/12/1998 42 Yếu

27 3117341075 NGUYỄN ANH HẠ VÂN 10/06/1999 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCM1172)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 12 44.4

TB 12 44.4

Yếu 3 11.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCT1131)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113410016 MAI XUÂN CẢNH 06/05/1995 65 Khá

2 3113410024 HỒNG PHÚC THẠNH ĐÔNG 10/04/1995 68 Khá

3 3113410029 GIANG THANH HẢI 11/08/1995 73 Khá

4 3113410150 LÊ HOÀNG MINH HIẾU 08/02/1995 73 Khá

5 3113410034 NGUYỄN TRUNG HIẾU 22/04/1995 53 Trung bình

6 3113410042 MAI HUỲNH 16/09/1995 65 Khá

7 3113410047 VÕ HUY KHA 19/06/1995 53 Trung bình

8 3113410049 LÊ VÕ NHẬT KHÁNH 17/10/1995 58 Trung bình

9 3113410056 NGUYỄN ĐẶNG THÀNH LONG 16/06/1994 53 Trung bình

10 3113410076 HUỲNH DŨ NGUYÊN 07/11/1995 63 Trung bình

11 3113410077 NGÔ NHỰT NGUYÊN 16/11/1995 58 Trung bình

12 3113410083 LÊ MINH TIẾN PHÁT 16/12/1995 58 Trung bình

13 3113410087 LƯ THUẬN PHONG 22/09/1995 76 Khá

14 3113410089 TRẦN ĐẠI PHÚC 30/01/1995 53 Trung bình

15 3113410097 NGUYỄN VĂN QUYỀN 08/02/1995 66 Khá

16 3113410100 ĐOÀN PHÚC SINH 01/04/1995 85 Tốt

17 3113410111 LÊ HỮU THÀNH 17/09/1995 60 Trung bình

18 3113410112 TRẦN NHẤT CHIẾN THẠNH 09/01/1995 58 Trung bình

19 3113410118 MAI TRƯƠNG HOÀNG THÔNG 10/09/1995 65 Khá

20 3113410125 TRẦN QUANG TÍN 01/12/1995 53 Trung bình

21 3113410126 NGUYỄN THỊ MAI TRANG 22/10/1995 66 Khá

22 3113410134 HOÀNG NHẬT TRƯỞNG 03/07/1995 53 Trung bình

23 3113410146 NGUYỄN TUẤN VŨ 18/06/1995 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCT1131)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.3

Khá 9 39.1

TB 13 56.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCT1132)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113410003 LÊ QUỐC ANH 30/12/1995 50 Trung bình

2 3113410005 PHẠM LÊ DUY ANH 11/02/1995 65 Khá

3 3113410006 PHẠM TUẤN ANH 14/01/1995 60 Trung bình

4 3113410017 NGUYỄN CHÍ CÔNG 26/01/1995 50 Trung bình

5 3113410018 NGUYỄN MINH CÔNG 05/08/1995 58 Trung bình

6 3113410019 TRẦN TUẤN DANH 28/12/1995 70 Khá

7 3113410020 HUỲNH HỮU DUY 29/12/1995 80 Tốt

8 3113410027 LÊ XUÂN HÀ 17/11/1995 50 Trung bình

9 3113410149 LÂM THỜI HẢI 13/07/1995 50 Trung bình

10 3113410035 NGUYỄN VĂN NHẬT HIẾU 18/10/1995 55 Trung bình

11 3113410054 THẠCH THỊ KIỀU LINH 06/10/1995 80 Tốt

12 3113410057 TRẦN PHỐI LƯƠNG 17/09/1995 53 Trung bình

13 3113410061 NGUYỄN LÊ DUY MINH 19/11/1995 55 Trung bình

14 3113410080 QUÁCH TRỌNG NHÂN 18/02/1995 50 Trung bình

15 3113410088 DƯƠNG HỒNG PHÚC 19/01/1995 58 Trung bình

16 3113410091 HOÀNG HỮU PHƯỚC 22/08/1995 53 Trung bình

17 3113410120 TÔ MINH THUẬN 10/12/1995 50 Trung bình

18 3113410121 TRẦN NGỌC THÙY 10/10/1994 55 Trung bình

19 3113410124 TRẦN THỊ THANH TIỀN 07/06/1995 53 Trung bình

20 3113410129 NGÔ MINH TRÍ 16/11/1995 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCT1132)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 10.0

Khá 2 10.0

TB 16 80.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCT1133)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113410008 LÊ QUANG BẢO 17/08/1995 55 Trung bình

2 3113410010 PHẠM GIA BẢO 12/01/1994 58 Trung bình

3 3113410011 THẠCH CHÍ BẢO 05/09/1995 68 Khá

4 3113410013 BÙI THANH BÌNH 05/11/1995 68 Khá

5 3113410023 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11/10/1995 53 Trung bình

6 3113410036 PHAN HUY MINH HIẾU 18/03/1995 55 Trung bình

7 3113410037 NGÔ ĐÔNG HỒNG 11/02/1993 58 Trung bình

8 3113410040 TĂNG TỤNG HÙNG 17/09/1995 53 Trung bình

9 3113410044 PHAN TIẾN HƯNG 30/06/1995 64 Trung bình

10 3113410055 TRẦN QUỐC LINH 21/08/1995 56 Trung bình

11 3113410059 BÙI LÊ MINH 04/12/1995 58 Trung bình

12 3113410066 LÊ ĐÌNH NAM 06/11/1995 53 Trung bình

13 3113410068 TRỊNH THANH NAM 14/07/1995 48 Yếu

14 3113410075 BÙI THANH NGỌC 24/07/1995 53 Trung bình

15 3113410082 PHẠM LÊ QUỲNH NHƯ 13/09/1995 75 Khá

16 3113410084 NGUYỄN TRỌNG PHÁT 01/01/1995 53 Trung bình

17 3113410085 PHAN CẢNH TIẾN PHÁT 12/12/1995 53 Trung bình

18 3113410093 NGUYỄN MẠNH QUÂN 27/10/1994 50 Trung bình

19 3113410102 ĐỖ NGỌC SƠN 26/03/1995 53 Trung bình

20 3113410108 NGUYỄN VĂN THANH 07/06/1995 53 Trung bình

21 3113410116 THÁI VĂN THIÊN 19/05/1995 58 Trung bình

22 3113410123 VÕ MINH THƯ 26/08/1995 74 Khá

23 3113410137 TRƯƠNG GIA TUẤN 08/11/1995 53 Trung bình

24 3113410141 TRƯƠNG TUẤN UY 17/07/1995 53 Trung bình

25 3113410143 PHẠM NGUYỄN QUỐC VIỆT 08/09/1995 58 Trung bình

26 3113410145 TRƯƠNG TRẦN TƯỜNG VINH 13/12/1995 53 Trung bình

27 3113410148 HUỲNH KIM XUÂN 21/01/1995 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DCT1133)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 18.5

TB 21 77.8

Yếu 1 3.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1141)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114410011 NGUYỄN XUÂN BÌNH 11/08/1996 68 Khá

2 3114410017 NGUYỄN QUANG DŨNG 10/09/1996 51 Trung bình

3 3114410028 ĐÀO XUÂN ĐÔNG 21/06/1996 51 Trung bình

4 3114410032 HUỲNH THIỆU HẢI 27/07/1996 53 Trung bình

5 3114410042 CAO TRẦN MINH HIỂN 28/10/1996 53 Trung bình

6 3114410050 VŨ VIỆT HÙNG 27/04/1996 56 Trung bình

7 3114410054 NGUYỄN HỮU ĐỨC HUY 29/06/1996 58 Trung bình

8 3114410058 HỒNG HOÀNG KHẢI 25/08/1996 48 Yếu

9 3114410063 VŨ HUY KHÁNH 22/05/1996 66 Khá

10 3114410068 DƯ BÍNH KHÔN 17/05/1996 72 Khá

11 3114410072 TRƯƠNG HỒNG KIỆT 31/12/1995 53 Trung bình

12 3114410077 PHẠM THỊ LINH 10/05/1996 55 Trung bình

13 3114410083 NGUYỄN THỊ MỸ LY 10/04/1996 50 Trung bình

14 3114410092 LÊ HOÀNG NGHĨA 07/03/1996 53 Trung bình

15 3114410097 PHẠM VĂN NHÂN 14/08/1996 58 Trung bình

16 3114410108 NGUYỄN CÔNG PHÚC 15/01/1996 61 Trung bình

17 3114410116 NGUYỄN TẤN SANG 27/07/1996 53 Trung bình

18 3114410140 LÊ ĐẮC TIẾN 02/07/1996 70 Khá

19 3114410145 TRƯƠNG MINH TRIẾT 18/02/1996 77 Khá

20 3114410156 NGUYỄN VĂN TUẤN 29/07/1995 50 Trung bình

21 3114410161 HỒ CHÍ TƯỞNG 07/10/1996 61 Trung bình

22 3114410165 LÊ ĐÌNH VĂN 27/10/1996 61 Trung bình

23 3114410169 NGUYỄN DUY VINH 09/10/1996 61 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1141)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 21.7

TB 17 73.9

Yếu 1 4.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1142)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114410007 LÂM THANH BẢO 16/01/1996 53 Trung bình

2 3114410014 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 10/10/1996 64 Trung bình

3 3114410020 NGUYỄN KHÁNH DUY 21/06/1996 56 Trung bình

4 3114410025 TRỊNH QUỐC ĐẠI 25/02/1996 55 Trung bình

5 3114410029 VŨ LÂM ĐỨC 01/01/1996 53 Trung bình

6 3114410033 DƯ VĨ HÀO 20/09/1996 60 Trung bình

7 3114410038 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 22/08/1996 60 Trung bình

8 3114410046 NGUYỄN TRƯƠNG VIỆT HÒA 20/01/1996 55 Trung bình

9 3114410051 LÊ MINH HUY 16/03/1996 65 Khá

10 3114410060 LÊ TRẦN ANH KHANG 24/12/1996 48 Yếu

11 3114410073 ĐOÀN NGUYỄN MINH KIM 27/04/1996 48 Yếu

12 3114410079 LƯƠNG GIA LONG 19/05/1996 63 Trung bình

13 3114410084 BÙI DUY MINH 26/07/1996 55 Trung bình

14 3114410088 PHẠM THỊ KIM NGÂN 12/05/1996 68 Khá

15 3114410093 NGUYỄN NGỌC NGHĨA 01/09/1996 50 Trung bình

16 3114410098 TRẦN VĂN NHÂN 10/08/1996 50 Trung bình

17 3114410104 NGUYỄN TẤN PHÁT 30/06/1996 63 Trung bình

18 3114410109 TRIỆU HOÀNG PHÚC 28/03/1996 53 Trung bình

19 3114410113 LÝ KIỀU QUYÊN 20/12/1996 65 Khá

20 3114410121 VĂN THANH TÂM 10/11/1995 53 Trung bình

21 3114410125 TRƯƠNG NGỌC THIÊN THANH 17/11/1996 70 Khá

22 3114410136 NGUYỄN DUY THỊNH 19/11/1996 40 Yếu

23 3114410146 DIỆP TƯ TRÌNH 10/10/1996 74 Khá

24 3114410151 ĐÀM MINH TUẤN 16/05/1996 48 Yếu

25 3114410157 PHAN MINH TUẤN 15/12/1996 60 Trung bình

26 3114410162 PHẠM XUÂN TÝ 23/08/1996 53 Trung bình

27 3114410166 TĂNG TƯỜNG VÂN 23/09/1996 60 Trung bình

28 3114410170 ĐINH TẤN VŨ 06/12/1996 48 Yếu

29 3114410174 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 24/09/1996 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1142)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 17.2

TB 19 65.5

Yếu 5 17.2

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1143)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114410008 LÊ VĂN BẢO 10/07/1996 58 Trung bình

2 3114410022 TRẦN ĐỨC DUY 14/02/1996 70 Khá

3 3114410026 ĐỖ ĐỨC ĐÌNH ĐẠT 01/11/1996 53 Trung bình

4 3114410030 HỒ TẤN GIANG 12/03/1996 53 Trung bình

5 3114410034 NGUYỄN ANH HÀO 24/11/1996 66 Khá

6 3114410039 TRẦN PHÚC HẬU 31/12/1996 56 Trung bình

7 3114410048 PHẠM LÊ HOÀNG 26/07/1996 53 Trung bình

8 3114410052 LÊ THẠCH NHẬT HUY 07/10/1995 58 Trung bình

9 3114410056 PHAN VĂN HUY 17/11/1996 53 Trung bình

10 3114410061 NGUYỄN BÃO DUY KHANG 05/05/1996 72 Khá

11 3114410070 TRẦN TRUNG KIÊN 15/12/1996 66 Khá

12 3114410074 NGUYỄN THOẠI THIÊN KIM 17/08/1996 65 Khá

13 3114410085 LÊ QUANG MINH 12/10/1996 50 Trung bình

14 3114410089 TRẦN THANH NGÂN 21/11/1996 53 Trung bình

15 3114410105 TRẦN ĐỨC PHÁT 29/05/1996 55 Trung bình

16 3114410110 NGUYỄN TẤN QUANG 01/07/1996 70 Khá

17 3114410114 ĐÀO CHÍ QUYỀN 14/11/1996 50 Trung bình

18 3114410118 ĐÀO VĂN SỨ 18/04/1996 53 Trung bình

19 3114410122 NGUYỄN NHẬT TÂN 26/09/1994 53 Trung bình

20 3114410126 HỨA ĐẠI THÀNH 11/02/1996 53 Trung bình

21 3114410143 PHAN THẾ TOÀN 15/03/1996 53 Trung bình

22 3114410147 LÊ NGỌC TRỌNG 25/08/1996 70 Khá

23 3114410154 NGUYỄN ANH TUẤN 18/06/1996 58 Trung bình

24 3114410158 VŨ HOÀNG TUẤN 01/12/1996 55 Trung bình

25 3114410163 LÊ PHẠM PHƯƠNG UYÊN 07/09/1995 50 Trung bình

26 3114410167 TRẦN HOÀNG THẢO VI 12/10/1996 65 Khá

27 3114410171 PHAN TĂNG MINH VŨ 15/01/1996 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1143)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 8 29.6

TB 19 70.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1144)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114410005 QUÁCH TRẦN HOÀNG ANH 01/12/1996 55 Trung bình

2 3114410009 PHẠM VŨ HUY BẢO 22/10/1996 60 Trung bình

3 3114410016 ĐỖ THỊ LỆ DUNG 10/12/1996 70 Khá

4 3114410027 NGUYỄN TUẤN ĐIỀN 20/03/1996 58 Trung bình

5 3114410031 PHẠM QUÁCH HOÀNG GIANG 20/04/1996 48 Yếu

6 3114410035 NGUYỄN VŨ HÀO 07/09/1992 53 Trung bình

7 3114410041 NGUYỄN THỊ HIỀN 21/09/1996 53 Trung bình

8 3114410049 VĂN TRUNG HUÊ 27/04/1995 53 Trung bình

9 3114410057 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 19/10/1996 56 Trung bình

10 3114410062 NGUYỄN HỮU KHÁNH 28/09/1996 63 Trung bình

11 3114410082 TRẦN THANH TẤN LUÂN 28/10/1996 58 Trung bình

12 3114410086 VƯƠNG VĂN MINH 20/03/1996 43 Yếu

13 3114410091 ĐẶNG ĐỨC NGHĨA 12/05/1996 58 Trung bình

14 3114410096 NGUYỄN THANH NHÀN 24/03/1996 64 Trung bình

15 3114410102 TỪ ÁI NHƯ 16/02/1996 63 Trung bình

16 3114410111 MẠC KHẢI QUÂN 20/05/1996 63 Trung bình

17 3114410115 NGUYỄN PHƯỚC SANG 14/05/1996 48 Yếu

18 3114410119 LÂM PHÚC TÀI 21/11/1996 55 Trung bình

19 3114410123 NGUYỄN NGỌC THẠCH 25/02/1996 63 Trung bình

20 3114410128 NGUYỄN TẤN THÀNH 18/12/1996 53 Trung bình

21 3114410134 NGUYỄN HỮU THIỆN 27/02/1996 58 Trung bình

22 3114410139 PHẠM ANH THƯ 17/10/1996 53 Trung bình

23 3114410144 NGUYỄN XUÂN TRÍ 17/06/1996 56 Trung bình

24 3114410155 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 26/08/1996 51 Trung bình

25 3114410159 NGUYỄN THANH TÙNG 14/12/1996 61 Trung bình

26 3114410168 LÊ VŨ QUANG VINH 26/08/1995 43 Yếu

27 3114410172 VƯƠNG LONG HOÀNG VŨ 21/03/1996 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DCT1144)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 1 3.7

TB 22 81.5

Yếu 4 14.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1151)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115410016 TRƯƠNG TUẤN DIỆU 16/05/1997 48 Yếu

2 3115410021 TRẦN CÔNG DUY 28/03/1997 56 Trung bình

3 3115410031 XÚ CÚN GIỂNG 30/06/1997 48 Yếu

4 3115410041 ĐẶNG HUY HOÀNG 20/08/1997 74 Khá

5 3115410046 NGUYỄN NHẬT HÙNG 07/08/1997 50 Trung bình

6 3115410051 SAU ĐẠI HUY 20/07/1997 58 Trung bình

7 3115410056 DƯƠNG ĐÌNH MINH KHOA 10/10/1997 45 Yếu

8 3115410061 TRẦN ĐĂNG KHOA 27/08/1997 43 Yếu

9 3115410066 TRẦN KHẮC KINH 15/01/1997 61 Trung bình

10 3115410076 NGUYỄN VÕ THÀNH LONG 29/04/1997 74 Khá

11 3115410081 HỒ THỊ MẬN 13/10/1997 61 Trung bình

12 3115410086 LÊ PHƯƠNG NAM 09/10/1997 69 Khá

13 3115410092 ÔNG GIA NGUYÊN 22/11/1997 63 Trung bình

14 3115410102 TRẦN THI PHỐ 14/09/1997 53 Trung bình

15 3115410107 DƯƠNG QUANG PHÚC 22/08/1997 64 Trung bình

16 3115410112 TRẦN VĂN PHÚC 27/01/1997 53 Trung bình

17 3115410128 NGUYỄN THIỆN TÂM 31/07/1997 56 Trung bình

18 3115410139 CHUNG TRANG THẢO 25/05/1997 53 Trung bình

19 3115410150 NGUYỄN THUẬN THIÊN 23/05/1997 45 Yếu

20 3115410155 TRẦN MINH THUẦN 05/06/1997 48 Yếu

21 3115410160 VÕ KHÁNH TOÀN 10/03/1997 45 Yếu

22 3115410165 TRƯƠNG NGỌC THÙY TRANG 16/06/1997 74 Khá

23 3115410170 NGUYỄN HIẾU TRUNG 27/07/1997 55 Trung bình

24 3115410181 NGUYỄN QUỐC VINH 19/11/1997 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1151)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 20.8

TB 12 50.0

Yếu 7 29.2

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1152)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115410002 LÊ HOÀNG NAM ANH 20/08/1997 63 Trung bình

2 3115410017 CAO KHÁNH DUY 21/05/1997 65 Khá

3 3115410022 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 17/01/1995 53 Trung bình

4 3115410027 LÝ BÁ ĐÔNG 30/07/1997 75 Khá

5 3115410032 LÝ THỦY HẢI 29/03/1997 53 Trung bình

6 3115410037 TRẦN THẾ HIỂN 26/07/1997 65 Khá

7 3115410042 TRẦN HUY HOÀNG 06/08/1996 65 Khá

8 3115410052 TRẦN QUANG HUY 03/05/1997 50 Trung bình

9 3115410057 ĐINH ANH KHOA 19/11/1997 53 Trung bình

10 3115410062 NGUYỄN MINH KHÔI 12/11/1997 65 Khá

11 3115410067 HÀN PHƯỚC LÃM 20/08/1997 80 Tốt

12 3115410072 TRẦN VĨ LẬP 06/08/1997 55 Trung bình

13 3115410098 NGUYỄN THỊ NHO 15/09/1997 68 Khá

14 3115410103 HỒ NGỌC PHÚ 18/10/1997 50 Trung bình

15 3115410113 TRẦN VĨNH PHÚC 18/06/1997 75 Khá

16 3115410124 HỨA HÀ SƠN 25/12/1997 63 Trung bình

17 3115410129 TRẦN MINH TÂM 06/12/1997 65 Khá

18 3115410140 ĐỖ THỊ THANH THẢO 30/05/1997 75 Khá

19 3115410146 LÊ HỮU THẮNG 30/07/1997 70 Khá

20 3115410161 CON DƯƠNG TÔNG 08/10/1996 58 Trung bình

21 3115410171 PHAN VƯƠNG HIẾU TRUNG 03/01/1997 70 Khá

22 3115410177 PHAN HOÀNG TUẤN 09/11/1997 53 Trung bình

23 3115410182 VÕ HỮU VINH 18/05/1997 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1152)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.3

Khá 12 52.2

TB 10 43.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1153)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115410003 TRẦN THỊ KIM ANH 30/10/1997 75 Khá

2 3115410008 NGUYỄN QUANG BÌNH 13/06/1997 53 Trung bình

3 3115410018 LÊ HOÀNG DUY 13/07/1997 66 Khá

4 3115410023 HỒ TẤN ĐẠT 29/05/1997 53 Trung bình

5 3115410028 DƯƠNG MINH ĐỨC 16/11/1997 53 Trung bình

6 3115410033 LÊ MỸ HẰNG 02/12/1997 66 Khá

7 3115410038 LÂM HỮU HIỆP 27/03/1997 50 Trung bình

8 3115410043 NGÔ THỊ HỒNG 15/09/1996 77 Khá

9 3115410053 TÔ GIA HUYỀN 07/10/1997 65 Khá

10 3115410058 HOÀNG ĐĂNG KHOA 18/03/1997 66 Khá

11 3115410063 VÕ HOÀNG KHƯƠNG 07/11/1997 53 Trung bình

12 3115410078 NGUYỄN THÀNH LỘC 08/09/1997 68 Khá

13 3115410094 LÊ THỊ THANH NHÀN 22/11/1997 65 Khá

14 3115410104 LÂM MINH PHÚ 15/02/1997 61 Trung bình

15 3115410125 NGUYỄN NGỌC SƠN 25/11/1997 66 Khá

16 3115410130 HUỲNH THANH TÂN 31/12/1997 85 Tốt

17 3115410136 NGUYỄN LÝ THÀNH 03/06/1997 70 Khá

18 3115410141 NGUYỄN THỊ THẢO 20/12/1997 76 Khá

19 3115410152 BÙI GIA THỊNH 17/09/1997 51 Trung bình

20 3115410157 ĐẶNG MINH THƯƠNG 03/12/1997 73 Khá

21 3115410162 TRẦN NGUYỄN SƯU TRA 29/11/1997 70 Khá

22 3115410167 NGUYỄN MINH TRÍ 10/02/1997 66 Khá

23 3115410178 TRẦN HỒ TUẤN 21/09/1997 53 Trung bình

24 3115410186 ĐẶNG HUỲNH ĐẠT Ý 20/04/1997 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1153)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.2

Khá 15 62.5

TB 8 33.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1154)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115410004 NGUYỄN ĐỨC ẢO 20/05/1996 66 Khá

2 3115410009 TRẦN VĂN CƯƠNG 20/08/1997 58 Trung bình

3 3115410014 TRẦN PHAN THÀNH DANH 02/10/1997 67 Khá

4 3115410019 NGUYỄN CÔNG DUY 26/02/1997 66 Khá

5 3115410024 LÊ THÀNH ĐẠT 18/09/1997 58 Trung bình

6 3115410029 TRẦN VĂN ĐỨC 08/12/1997 68 Khá

7 3115410034 TRƯƠNG TIẾN NGỌC HÂN 06/05/1997 61 Trung bình

8 3115410039 HỒ TRUNG HIẾU 04/01/1997 58 Trung bình

9 3115410044 DIỆP SỞ HÙNG 31/10/1997 53 Trung bình

10 3115410049 HÀ QUỐC HUY 12/08/1997 68 Khá

11 3115410054 THÁI MINH HƯNG 30/09/1997 69 Khá

12 3115410059 NGUYỄN CÔNG ANH KHOA 10/08/1997 50 Trung bình

13 3115410074 ĐẶNG THANH LONG 21/01/1997 69 Khá

14 3115410079 TRƯƠNG CẨM LUÂN 24/08/1997 100 Xuất sắc

15 3115410089 VĂN TRỌNG NGHĨA 06/10/1997 55 Trung bình

16 3115410100 LÊ TRẦN TIẾN PHÁT 31/07/1997 63 Trung bình

17 3115410105 NGUYỄN NGỌC PHÚ 30/10/1997 78 Khá

18 3115410110 NGUYỄN HUỲNH THÀNH PHÚC 15/09/1997 55 Trung bình

19 3115410121 NGUYỄN NHƯ SANG 25/11/1997 68 Khá

20 3115410131 THÁI MINH TÂN 19/03/1997 90 Xuất sắc

21 3115410137 NGUYỄN VĂN THÀNH 04/07/1997 53 Trung bình

22 3115410142 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/08/1997 73 Khá

23 3115410148 PHẠM QUỐC THẮNG 02/04/1997 68 Khá

24 3115410153 TRẦN GIA THỊNH 19/06/1997 53 Trung bình

25 3115410158 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 18/04/1997 61 Trung bình

26 3115410163 VÕ TẤN TRÀ 10/08/1996 66 Khá

27 3115410174 ĐINH QUANG TRƯỞNG 18/11/1997 60 Trung bình

28 3115410179 QUÁCH ĐẠI VĨ 26/09/1997 50 Trung bình

29 3115410184 NGUYỄN NGỌC ANH VŨ 01/01/1997 85 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1154)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115410187 TRẦN MINH Ý 20/08/1997 80 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 6.7

Tốt 2 6.7

Khá 12 40.0

TB 14 46.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1155)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115410005 NGÔ TRẦN THIỆN ÂN 07/01/1997 53 Trung bình

2 3115410015 CHỀNH NHỤC DIỂNG 18/05/1997 58 Trung bình

3 3115410020 NGUYỄN VĂN DUY 07/05/1997 60 Trung bình

4 3115410025 TRƯƠNG QUỐC ĐẠT 24/02/1997 66 Khá

5 3115410030 TRƯƠNG VIẾT ĐỨC 16/08/1996 60 Trung bình

6 3115410035 LÊ THỊ MỸ HẬU 02/04/1997 73 Khá

7 3115410040 VÕ TẤN HIẾU 13/08/1997 63 Trung bình

8 3115410060 NGUYỄN TRẦN MINH KHOA 24/05/1997 53 Trung bình

9 3115410065 NIM HẬU KIM 25/12/1997 53 Trung bình

10 3115410070 TỪ VĨNH LÂM 11/03/1997 53 Trung bình

11 3115410075 NGUYỄN TÀI THÀNH LONG 24/10/1997 53 Trung bình

12 3115410080 XA THÀNH LUÂN 10/09/1995 58 Trung bình

13 3115410091 NGUYỄN TĂNG ĐÀO NGUYÊN 28/08/1997 78 Khá

14 3115410096 BÙI PHẠM NGỌC NHI 11/04/1997 71 Khá

15 3115410111 TRẦN MINH PHÚC 01/11/1997 69 Khá

16 3115410122 PHAN TẤN SANG 07/06/1997 60 Trung bình

17 3115410127 LÊ HỮU TÀI 19/02/1997 63 Trung bình

18 3115410138 TRỊNH HẢI THÀNH 15/11/1997 65 Khá

19 3115410154 HOÀNG THỊ THU 14/09/1997 73 Khá

20 3115410159 HUỲNH NGỌC TIẾN 15/07/1997 50 Trung bình

21 3115410164 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 18/04/1997 66 Khá

22 3115410175 HỒ MINH TUẤN 26/01/1997 70 Khá

23 3115410180 TRIỆU VĨ 14/08/1997 70 Khá

24 3115410185 LƯU THÀNH VƯƠNG 09/12/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1155)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 10 41.7

TB 14 58.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1161)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116410011 LÂM CHÍ DŨNG 08/05/1998 60 Trung bình

2 3116410017 ĐỖ TẤN ĐẠT 29/03/1998 55 Trung bình

3 3116410018 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 02/02/1998 58 Trung bình

4 3116410021 TRƯƠNG QUỲNH GIANG 15/05/1998 53 Trung bình

5 3115410036 TRẦN HỮU HẬU 23/10/1997 50 Trung bình

6 3116410044 NGUYỄN ĐỨC HUY 03/07/1998 80 Tốt

7 3116410050 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 08/07/1998 77 Khá

8 3116410057 PHẠM HOÀNG KHANG 20/03/1998 85 Tốt

9 3116410175 HỒ TRƯỜNG NHẬT MINH 13/09/1998 78 Khá

10 3116410084 PHAN TRÍ NHÂN 06/02/1998 84 Tốt

11 3116410093 LỘC GIA PHÚC 27/06/1998 50 Trung bình

12 3116410104 LÊ QUANG SĨ 19/04/1997 50 Trung bình

13 3116410116 TRẦN QUỐC THẮNG 09/05/1998 52 Trung bình

14 3116410119 NGUYỄN VĂN THIỆN 27/02/1998 50 Trung bình

15 3116410120 LÊ HỒNG THỊNH 10/06/1998 58 Trung bình

16 3116410128 HUỲNH MINH TOÀN 26/10/1998 73 Khá

17 3116410137 VÕ THANH TÚ 26/05/1998 58 Trung bình

18 3116410147 PHẠM QUỐC VIỆT 15/03/1998 58 Trung bình

19 3116410153 TRẦN KHÁNH VŨ 27/12/1998 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 19 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 15.8

Khá 3 15.8

TB 13 68.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1162)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116410158 NGUYỄN HOÀI BẢO 13/04/1998 55 Trung bình

2 3116410005 PHẠM TRẦN THÁI BẢO 07/03/1998 53 Trung bình

3 3116410012 NGUYỄN VĂN DŨNG 12/07/1998 58 Trung bình

4 3116410025 LƯƠNG VĨ HẢI 19/06/1998 53 Trung bình

5 3116410030 ĐÀO CHÍ HÀO 16/09/1998 58 Trung bình

6 3116410031 NGUYỄN QUỐC HÀO 12/01/1998 58 Trung bình

7 3116410032 PHÙNG CẨM HÀO 10/03/1998 58 Trung bình

8 3116410035 VŨ ĐỨC HẬU 19/11/1998 70 Khá

9 3116410037 NGUYỄN DOÃN HIỆN 26/05/1998 66 Khá

10 3116410039 NGUYỄN THU HỒNG 06/03/1998 52 Trung bình

11 3116410042 LÊ ĐỨC HUY 30/04/1998 67 Khá

12 3116410045 NGUYỄN HOÀNG HUY 01/09/1998 58 Trung bình

13 3116410049 VÕ NGỌC HUY 14/08/1998 52 Trung bình

14 3116410053 TRƯƠNG MINH HƯNG 20/01/1998 52 Trung bình

15 3116410071 NGUYỄN HOÀI LUÂN 27/10/1998 55 Trung bình

16 3116410076 TRẦN HOÀNG NAM 10/10/1998 58 Trung bình

17 3116410078 ĐOÀN TRUNG NGHĨA 30/12/1998 50 Trung bình

18 3116410091 ĐÀO VĨNH PHÚ 28/02/1998 65 Khá

19 3116410098 NGUYỄN PHÚ QUANG 24/07/1998 60 Trung bình

20 3116410106 PHAN TẤN TÀI 18/05/1998 55 Trung bình

21 3116410118 NGUYỄN NGỌC THIỆN 05/07/1998 70 Khá

22 3116410127 DƯƠNG MINH TOÀN 02/08/1998 53 Trung bình

23 3116410131 PHAN ANH TRÚC 10/01/1998 60 Trung bình

24 3116410143 NGUYỄN DUY VÀNG 26/04/1998 50 Trung bình

25 3116410148 HUỲNH TẤN VINH 02/03/1998 68 Khá

26 3116410151 NGUYỄN ĐỨC VINH 04/11/1998 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1162)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 6 23.1

TB 20 76.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1163)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116410019 PHẠM THÀNH ĐẠT 30/09/1993 55 Trung bình

2 3116410022 TẠ VĂN HÀ 03/10/1998 53 Trung bình

3 3116410027 PHAN THANH HẢI 23/09/1998 53 Trung bình

4 3116410028 TRẦN NGUYỄN NGỌC HẢI 30/10/1986 58 Trung bình

5 3116410033 LÊ THỊ THÚY HẰNG 24/11/1998 80 Tốt

6 3116410040 PHÙNG TUẤN HÙNG 19/05/1998 53 Trung bình

7 3116410167 TRƯƠNG GIA HUY 09/10/1998 50 Trung bình

8 3116410169 THIỆU GIA HƯNG 07/12/1998 53 Trung bình

9 3116410055 NGUYỄN ĐỨC KHẢI 15/04/1997 50 Trung bình

10 3116410059 TRỊNH QUANG KHANH 20/06/1998 58 Trung bình

11 3116410060 BÙI ANH KHOA 05/06/1998 53 Trung bình

12 3116410066 CAO MAI MỸ LINH 31/01/1998 80 Tốt

13 3116410070 LÝ TƯỜNG LUÂN 26/07/1998 65 Khá

14 3116410075 HOÀNG PHƯƠNG NAM 02/12/1998 40 Yếu

15 3116410092 HỒ HỒNG PHÚC 15/01/1998 58 Trung bình

16 3116410102 PHAN MINH QUÂN 19/01/1998 65 Khá

17 3116410108 NGUYỄN HUỲNH MINH TÂM 07/12/1998 60 Trung bình

18 3116410115 LÊ VĂN THẮNG 10/05/1998 55 Trung bình

19 3116410121 NGUYỄN PHÚC THỊNH 06/06/1998 60 Trung bình

20 3116410126 HỒ MINH TỊNH 14/09/1998 55 Trung bình

21 3116410130 PHẠM NGUYỄN MINH TOÀN 10/01/1998 65 Khá

22 3116410134 VÕ TRỌNG TRUNG 18/12/1998 65 Khá

23 3116410135 TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG 10/10/1998 75 Khá

24 3116410152 ĐÀO HOÀN VŨ 02/01/1998 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1163)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 8.3

Khá 5 20.8

TB 16 66.7

Yếu 1 4.2

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1164)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116410010 TRẦN QUANG DANH 16/12/1998 70 Khá

2 3116410020 NGUYỄN ĐỖ TRUNG ĐỨC 22/01/1998 80 Tốt

3 3116410029 TRẦN TRUNG HẢI 08/04/1998 60 Trung bình

4 3116410034 NGUYỄN NGỌC HẬU 01/12/1998 85 Tốt

5 3116410048 TRƯƠNG VĨ HUY 17/01/1998 89 Tốt

6 3116410058 TĂNG HOÀNG KHANG 11/08/1998 50 Trung bình

7 3116410063 NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 31/01/1997 53 Trung bình

8 3116410068 LIÊU HOÀNG LONG 04/11/1998 53 Trung bình

9 3116410077 BÙI THANH NGHĨA 23/08/1998 51 Trung bình

10 3116410079 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 06/09/1997 53 Trung bình

11 3116410088 THANG VỸ PHÁT 11/12/1998 53 Trung bình

12 3116410094 NGUYỄN PHAN HOÀNG PHÚC 15/02/1998 58 Trung bình

13 3116410100 TRẦN KIM QUANG 16/09/1998 55 Trung bình

14 3116410182 VÕ HỒNG SƠN 08/01/1998 53 Trung bình

15 3116410109 HỒ VIẾT MINH THÁI 22/12/1998 61 Trung bình

16 3116410113 ĐOÀN NGỌC THẢO 15/03/1997 80 Tốt

17 3116410124 NGUYỄN THÁI THUẬN 20/12/1998 53 Trung bình

18 3116410133 NGUYỄN MINH TRUNG 09/06/1998 53 Trung bình

19 3116410136 VĂN ĐẮC TÚ 02/10/1998 55 Trung bình

20 3116410139 NGUYỄN ANH TUẤN 17/10/1998 53 Trung bình

21 3116410140 NGUYỄN LÊ QUỐC TUẤN 20/02/1996 51 Trung bình

22 3116410142 LA THỊ KIM TUYỀN 20/04/1998 56 Trung bình

23 3116410145 NGÔ KIẾN VĨ 01/08/1998 53 Trung bình

24 3116410150 NGUYỄN CHÍ VINH 09/02/1998 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1164)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 16.7

Khá 1 4.2

TB 19 79.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1165)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116410155 TRẦN TUẤN ANH 15/09/1997 65 Khá

2 3116410006 THIỀU TRỌNG BẢO 09/09/1998 53 Trung bình

3 3116410007 HÀ THỊ BÍCH CHI 17/01/1998 80 Tốt

4 3116410008 TRẦN THỊ TRÚC CHI 07/07/1998 91 Xuất sắc

5 3116410009 NGUYỄN VĨNH THANH CHƯƠNG 01/10/1998 65 Khá

6 3116410013 ĐÀO BẢO DUY 29/10/1998 86 Tốt

7 3116410024 ĐINH TUẤN HẢI 24/12/1998 53 Trung bình

8 3116410036 LÊ VŨ TOÀN HIỂN 27/03/1998 63 Trung bình

9 3116410041 HỒ THANH HUY 20/08/1998 53 Trung bình

10 3116410054 HUỲNH TUẤN KHẢI 10/02/1998 53 Trung bình

11 3116410172 PHAN CHÍ KHANG 04/01/1998 53 Trung bình

12 3116410065 ĐẶNG DŨNG KIÊN 02/06/1998 53 Trung bình

13 3116410067 TRẦN NHẬT LINH 06/12/1998 53 Trung bình

14 3116410073 HUỲNH MINH MẪN 31/10/1993 53 Trung bình

15 3116410080 LƯƠNG KIM NGUYÊN 03/08/1997 60 Trung bình

16 3116410081 PHAN VĂN NHANH 16/09/1998 65 Khá

17 3116410179 PHẠM MINH NHẬT 29/09/1997 58 Trung bình

18 3116410086 ĐẶNG HOÀNG OANH 08/05/1997 60 Trung bình

19 3116410181 PHẠM THÁI PHONG 27/09/1998 53 Trung bình

20 3116410101 NGUYỄN MINH QUÂN 25/11/1998 68 Khá

21 3116410103 LÂM CẨM QUYỀN 21/07/1998 68 Khá

22 3116410122 LÝ THỪA THÔNG 15/11/1998 53 Trung bình

23 3116410129 NGUYỄN TRƯỜNG TOÀN 15/10/1998 63 Trung bình

24 3116410132 HUỲNH CHÍ TRUNG 07/03/1998 53 Trung bình

25 3116410138 LÈO MINH TUẤN 04/09/1998 53 Trung bình

26 3116410141 TRẦN ANH TUẤN 01/01/1997 53 Trung bình

27 3116410146 NGUYỄN QUỐC VIỆT 14/06/1998 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1165)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.7

Tốt 2 7.4

Khá 5 18.5

TB 19 70.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 (DCT1171)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410001 HÀNG MINH AN 19/07/1999 56 Trung bình

2 3117410012 HUỲNH BÁ BẢO 12/10/1999 56 Trung bình

3 3117410029 HÁN THÁI DIÊM 13/09/1999 56 Trung bình

4 3117410037 NGUYỄN HỮU DUY 22/11/1999 51 Trung bình

5 3117410044 HUỲNH TUẤN ĐẠT 05/05/1999 62 Trung bình

6 3117410052 NGUYỄN HỮU ĐỨC 10/04/1999 61 Trung bình

7 3117410060 LÊ VĂN HẢI 01/04/1999 56 Trung bình

8 3117410070 NINH NGỌC HIÊU 18/06/1999 66 Khá

9 3117410077 NGUYỄN ĐẮC HIẾU 28/07/1999 53 Trung bình

10 3117410087 LÊ VIỆT HOÀNG 05/03/1999 68 Khá

11 3117410094 DIỆP NHẬT HUY 05/02/1999 48 Yếu

12 3117410101 NGUYỄN TUẤN HUY 03/07/1999 58 Trung bình

13 3117410312 ÔN TUẤN HUY 20/01/1995 53 Trung bình

14 3117410109 NGUYỄN THỊ YẾN HƯƠNG 21/04/1998 69 Khá

15 3117410117 ĐỒNG QUỐC KHÁNH 02/09/1999 51 Trung bình

16 3117410133 NGUYỄN THỊ XUÂN LINH 17/02/1999 74 Khá

17 3117410140 NGUYỄN VĂN LONG 17/03/1999 62 Trung bình

18 3117410148 NGUYỄN NGỌC MINH MẪN 18/09/1999 66 Khá

19 3117410156 HỨA THỊ ÁNH NGÂN 27/02/1999 56 Trung bình

20 3117410164 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN NGỌC 02/03/1999 48 Yếu

21 3117410171 TRẦN MINH NHẬT 24/01/1999 63 Trung bình

22 3117410178 LÝ HUỲNH NHƯ 20/06/1999 66 Khá

23 3117410186 LÝ HỒNG PHI 04/05/1999 61 Trung bình

24 3117410196 LÊ THANH PHƯƠNG 02/02/1999 56 Trung bình

25 3117410204 THÁI MINH QUÂN 20/11/1999 56 Trung bình

26 3117410211 NGUYỄN THÀNH SANG 17/09/1999 51 Trung bình

27 3117410220 PHÙNG TẤN SƯỚNG 22/04/1999 66 Khá

28 3117410228 PHẠM PHƯƠNG THANH 20/12/1998 56 Trung bình

29 3117410237 LẠI PHẠM THANH THẢO 19/04/1999 46 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 (DCT1171)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117410245 VŨ MINH THẾ 23/11/1999 51 Trung bình

31 3117410252 TRẦN NGỌC XUÂN THƯ 31/08/1999 68 Khá

32 3117410259 HUỲNH THANH TÍN 13/09/1999 67 Khá

33 3117410266 LÊ LINH TRANG 17/09/1999 78 Khá

34 3117410273 HOÀNG MINH TRIẾT 18/10/1999 66 Khá

35 3117410289 TRẦN KHẮC TUẤN 29/03/1999 61 Trung bình

36 3117410296 PHẠM HÙNG VĨ 23/09/1999 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 12 33.3

TB 21 58.3

Yếu 3 8.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCT1172)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410003 TRẦN THỊ THÚY AN 11/07/1999 79 Khá

2 3117410014 TRẦN QUỐC BẢO 10/12/1999 53 Trung bình

3 3117410022 PHAN TỨ THÁI BÌNH 13/11/1999 61 Trung bình

4 3117410030 CAO PHƯƠNG DUNG 23/11/1999 53 Trung bình

5 3117410038 TRƯƠNG QUANG PHƯỚC DUY 04/10/1999 63 Trung bình

6 3117410045 LÊ THÀNH ĐẠT 21/06/1999 61 Trung bình

7 3117410053 PHẠM MINH ĐỨC 09/11/1999 55 Trung bình

8 3117410061 LƯU HOÀNG HẢI 25/01/1999 61 Trung bình

9 3117410071 DƯƠNG VĨ HIỀN 20/04/1999 50 Trung bình

10 3117410079 TRẦN MINH HIẾU 22/08/1999 60 Trung bình

11 3117410088 LƯU MINH HOÀNG 22/10/1999 68 Khá

12 3117410095 ĐỖ PHÁT SƠN HUY 25/03/1999 70 Khá

13 3117410102 PHẠM NGUYỄN MINH HUY 25/12/1999 61 Trung bình

14 3117410110 NGUYỄN THIÊN HỮU 18/04/1999 61 Trung bình

15 3117410119 NGUYỄN HỮU KHIÊM 03/09/1999 68 Khá

16 3117410126 NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG 10/11/1999 73 Khá

17 3117410134 PHẠM KHÁNH LINH 22/06/1999 71 Khá

18 3117410141 ĐINH ĐỨC LỘC 01/07/1999 53 Trung bình

19 3117410149 BÙI THỊ KIM MẾN 27/05/1999 66 Khá

20 3117410158 PHẠM NHÂN NGHĨA 19/05/1999 71 Khá

21 3117410165 PHẠM HỒ DANH NGỌC 21/01/1999 61 Trung bình

22 3117410172 VŨ MINH NHẬT 14/09/1999 53 Trung bình

23 3117410179 HUỲNH KHƯƠNG NINH 06/12/1999 71 Khá

24 3117410187 HUỲNH CHÍ PHONG 22/06/1999 51 Trung bình

25 3117410197 LÊ TRÌ THU PHƯƠNG 17/09/1999 73 Khá

26 3117410205 ĐOÀN NHƯ NHẬT QUYÊN 12/05/1999 76 Khá

27 3117410212 NGUYỄN XUÂN HOÀNG SANG 04/09/1999 71 Khá

28 3117410221 NGUYỄN VĂN SỸ 14/07/1999 53 Trung bình

29 3117410230 HUỲNH TẤN THÀNH 14/07/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCT1172)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117410239 PHÙNG HÀ THẢO 30/04/1999 53 Trung bình

31 3117410246 TRẦN TRUNG THIỆN 03/11/1999 61 Trung bình

32 3117410253 NGUYỄN NGỌC TIỄN 15/05/1999 66 Khá

33 3117410260 NGUYỄN HÀ TÍN 05/10/1999 73 Khá

34 3117410267 NGUYỄN CAO THÙY TRANG 04/07/1999 68 Khá

35 3117410274 NGUYỄN KHẢI TRIỀU 19/11/1999 61 Trung bình

36 3117410282 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 30/07/1999 66 Khá

37 3117410290 NGUYỄN THANH TÙNG 28/12/1999 48 Yếu

38 3117410305 LƯƠNG MAI SƠN VŨ 01/04/1999 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 16 42.1

TB 21 55.3

Yếu 1 2.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 3 (DCT1173)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410005 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 19/03/1999 51 Trung bình

2 3117410016 VÕ TRƯỜNG BẮC 25/08/1999 60 Trung bình

3 3117410023 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 23/05/1999 53 Trung bình

4 3117410032 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 22/10/1998 75 Khá

5 3117410039 VÕ LÊ DUY 30/06/1999 75 Khá

6 3117410046 NGUYỄN PHÚ ĐẠT 08/11/1999 56 Trung bình

7 3117410054 TRẦN LÊ HOÀI ĐỨC 02/06/1999 58 Trung bình

8 3117410062 PHÙNG QUỐC HẢI 03/07/1999 58 Trung bình

9 3117410072 HUỲNH TRUNG HIỂN 06/08/1999 66 Khá

10 3117410080 TRỊNH ĐỨC HIẾU 12/11/1999 68 Khá

11 3117410089 NGUYỄN VĂN HOÀNG 09/10/1999 78 Khá

12 3117410096 HỒ VĂN HUY 01/01/1998 79 Khá

13 3117410103 VÕ HOÀNG HUY 11/12/1999 66 Khá

14 3117410111 LƯU TÙNG IN 10/06/1999 53 Trung bình

15 3117410135 TRƯƠNG CHÍ LINH 20/09/1999 66 Khá

16 3117410142 NGUYỄN THÀNH LỘC 28/09/1999 68 Khá

17 3117410150 LƯU BẢO MINH 12/10/1999 66 Khá

18 3117410159 PHAN HỬU NGHĨA 29/09/1999 53 Trung bình

19 3117410166 LÊ VIẾT NGUYÊN 16/02/1999 53 Trung bình

20 3117410173 LÊ THỊ YẾN NHI 09/11/1999 71 Khá

21 3117410180 NGUYỄN AN NINH 05/07/1999 73 Khá

22 3117410189 NGUYỄN THANH PHONG 11/05/1999 53 Trung bình

23 3117410198 LÝ NGỌC MỸ PHƯƠNG 13/09/1999 51 Trung bình

24 3117410206 NGUYỄN THỊ THUỲ QUYÊN 13/11/1999 71 Khá

25 3117410222 ĐINH THÁI TÀI 28/01/1999 53 Trung bình

26 3117410231 NGUYỄN CÔNG THÀNH 20/01/1999 71 Khá

27 3117410240 LÝ KỲ ĐẮC THẮNG 10/09/1999 51 Trung bình

28 3117410247 TRƯƠNG ĐÌNH THIỆN 26/05/1999 66 Khá

29 3117410254 NGUYỄN TRUNG TIẾN 28/08/1999 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 3 (DCT1173)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117410261 NGUYỄN TRỌNG TÍN 19/08/1999 56 Trung bình

31 3117410268 NGUYỄN THỊ TRANG 12/05/1999 78 Khá

32 3117410275 PHẠM LÊ KIỀU TRINH 22/05/1999 66 Khá

33 3117410298 TRIỆU NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/10/1999 68 Khá

34 3117410306 NGUYỄN ANH VŨ 20/05/1999 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 18 52.9

TB 16 47.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 4 (DCT1174)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410006 HUỲNH HOÀNG ANH 16/10/1999 48 Yếu

2 3117410017 BÙI THỊ BÍCH 26/01/1999 56 Trung bình

3 3117410024 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 19/07/1999 61 Trung bình

4 3117410033 PHAN THỊ PHƯƠNG DUNG 11/06/1999 65 Khá

5 3117410040 DIÊN HOÀI DƯƠNG 24/04/1999 65 Khá

6 3117410055 LÊ BÁ ĐƯỢC 01/05/1999 53 Trung bình

7 3117410063 TRẦN VIẾT THANH HẢI 23/03/1999 61 Trung bình

8 3117410073 PHẠM MINH HIỂN 27/03/1999 66 Khá

9 3117410081 TRƯƠNG MINH HIẾU 08/09/1999 48 Yếu

10 3117410090 PHẠM NGUYỄN NGUYÊN HOÀNG 12/07/1999 60 Trung bình

11 3117410097 HỨA HOÀNG HUY 30/04/1999 59 Trung bình

12 3117410104 VÕ VĂN QUANG HUY 14/09/1999 50 Trung bình

13 3117410112 PHAN HỮU KHA 13/11/1999 78 Khá

14 3117410121 NGUYỄN ANH KHOA 03/11/1999 56 Trung bình

15 3117410129 ĐẶNG VĂN LINH 04/02/1999 64 Trung bình

16 3117410136 VŨ KHÁNH LINH 13/01/1999 56 Trung bình

17 3117410143 TRẦN HOÀN LỘC 13/05/1999 48 Yếu

18 3117410151 TRƯƠNG TUẤN MINH 27/08/1999 48 Yếu

19 3117410167 TRẦN CAO NGUYÊN 28/02/1999 56 Trung bình

20 3117410174 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 01/01/1999 63 Trung bình

21 3117410190 TẤT TRẤN PHONG 23/06/1999 66 Khá

22 3117410199 MAI THỊ PHƯƠNG 22/05/1999 56 Trung bình

23 3117410207 TRẦN LÊ HUY QUYỀN 23/11/1999 56 Trung bình

24 3117410216 DIỆP MINH SƠN 08/01/1999 45 Yếu

25 3117410223 NGUYỄN ĐẶNG CHÍ TÀI 19/08/1999 48 Yếu

26 3117410241 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 28/02/1999 45 Yếu

27 3117410248 NGUYỄN TIẾN THỊNH 18/12/1999 56 Trung bình

28 3117410255 TRẦN TIẾN 30/08/1999 63 Trung bình

29 3117410262 PHAN TRỌNG TÍNH 03/11/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 4 (DCT1174)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117410269 HUỲNH KHÁNH TRÂN 10/07/1999 59 Trung bình

31 3117410276 HUỲNH NGỌC TRUNG 23/08/1999 61 Trung bình

32 3117410284 NGÔ VĂN TUÂN 14/07/1999 61 Trung bình

33 3117410292 TRẦN QUỐC TÙNG 13/06/1999 61 Trung bình

34 3117410299 ĐẶNG ĐÌNH NHẤT VINH 28/06/1999 61 Trung bình

35 3117410307 NGUYỄN QUANG VŨ 04/02/1999 48 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 14.3

TB 22 62.9

Yếu 8 22.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 5 (DCT1175)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410008 PHẠM HOÀNG ANH 11/01/1999 50 Trung bình

2 3117410018 ĐÀO CÔNG BÌNH 06/06/1999 53 Trung bình

3 3117410025 HUỲNH MINH CHIẾN 17/10/1999 51 Trung bình

4 3117410034 LÊ HOÀNG DŨNG 09/10/1999 50 Trung bình

5 3117410041 HUỲNH VĂN DƯỠNG 26/02/1999 56 Trung bình

6 3117410048 PHẠM TIẾN ĐẠT 09/05/1999 53 Trung bình

7 3117410056 LƯƠNG HỮU GIANG 16/05/1998 61 Trung bình

8 3117410065 ĐÀM THẾ HÀO 19/11/1999 53 Trung bình

9 3117410074 HOÀNG HIỆP 06/04/1999 56 Trung bình

10 3117410082 LỮ KIỀU HOA 12/12/1999 59 Trung bình

11 3117410091 TRẦN VĂN HOÀNG 12/11/1999 53 Trung bình

12 3117410098 LÊ ĐỘ QUANG HUY 16/10/1999 66 Khá

13 3117410106 CHẾ THỊ THÚY HUỲNH 24/04/1999 51 Trung bình

14 3117410113 LÝ CHUNG KHẢI 03/06/1999 50 Trung bình

15 3117410122 PHẠM ĐÌNH KHOA 24/07/1999 53 Trung bình

16 3117410130 LƯỜNG TÚ LINH 20/07/1999 53 Trung bình

17 3117410137 BÙI HẢI LONG 22/04/1999 61 Trung bình

18 3117410145 TRẦN MINH LUÂN 19/07/1999 66 Khá

19 3117410152 ĐỖ CAO THANH NAM 25/03/1999 69 Khá

20 3117410161 VÕ SĨ NGHĨA 08/05/1999 66 Khá

21 3117410168 TRẦN MINH NGUYÊN 04/11/1999 61 Trung bình

22 3117410175 NGUYỄN THẢO NHIÊN 08/07/1999 70 Khá

23 3117410182 HỒ TẤN PHÁT 01/11/1999 18 Kém

24 3117410191 TRẦN THANH PHONG 05/10/1999 58 Trung bình

25 3117410201 NGUYỄN MINH QUANG 30/10/1999 90 Xuất sắc

26 3117410208 TRẦN THANH TUẤN QUYỀN 12/10/1999 75 Khá

27 3117410217 ĐỖ NGUYỄN HOÀNG SƠN 22/02/1999 53 Trung bình

28 3117410225 TRẦN THANH TÂM 04/02/1999 15 Kém

29 3117410233 TRẦN CHÍ THÀNH 08/11/1999 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 5 (DCT1175)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117410242 NGUYỄN HUY THẮNG 09/03/1999 51 Trung bình

31 3117410249 LÂM VĨNH THUẬN 02/05/1999 53 Trung bình

32 3117410256 TRƯƠNG PHẠM NHẬT TIẾN 02/10/1999 61 Trung bình

33 3117410263 HOÀNG TẤT TOÀN 16/09/1999 45 Yếu

34 3117410270 HUỲNH NHẬT TRÍ 04/12/1999 58 Trung bình

35 3117410277 NGÔ CHÍ TRUNG 28/11/1999 61 Trung bình

36 3117410285 HÀ THIỆN TUẤN 19/01/1999 64 Trung bình

37 3117410300 HUỲNH QUANG VINH 01/12/1999 51 Trung bình

38 3117410308 NGUYỄN QUỐC VŨ 28/06/1999 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.6

Tốt 0 0.0

Khá 6 15.8

TB 28 73.7

Yếu 1 2.6

Kém 2 5.3

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 6 (DCT1176)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410009 TRẦN ĐỨC ANH 03/03/1999 50 Trung bình

2 3117410019 NGUYỄN DUY BÌNH 03/05/1999 64 Trung bình

3 3117410026 HỒ MINH CHÍNH 29/10/1999 50 Trung bình

4 3117410035 LÊ MINH DŨNG 10/03/1999 53 Trung bình

5 3117410042 ĐỖ TƯỜNG ĐẠI 25/02/1999 58 Trung bình

6 3117410049 HỒ HẢI ĐĂNG 15/05/1999 53 Trung bình

7 3117410057 TRẦN THANH GIANG 08/10/1999 69 Khá

8 3117410066 ĐẶNG PHÚ HÀO 07/10/1999 55 Trung bình

9 3117410075 ĐỖ TRUNG HIẾU 26/07/1999 53 Trung bình

10 3117410083 NGUYỄN THỊ HẢI HÒA 30/09/1999 65 Khá

11 3117410092 NGUYỄN PHI HÙNG 23/01/1999 59 Trung bình

12 3117410099 NGUYỄN LÝ KHÁNH HUY 22/12/1999 69 Khá

13 3117410107 NGUYỄN DIỆU HƯƠNG 10/08/1999 66 Khá

14 3117410114 NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANG 16/03/1999 66 Khá

15 3117410123 PHẠM LÊ ĐĂNG KHOA 02/08/1999 61 Trung bình

16 3117410131 NGUYỄN NHẬT LINH 20/08/1999 45 Yếu

17 3117410138 CHÂU NHẬT LONG 01/06/1999 61 Trung bình

18 3117410146 NGÔ ĐÌNH VỊNH LUẬT 03/04/1998 63 Trung bình

19 3117410154 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NAM 01/12/1999 56 Trung bình

20 3117410162 LÊ THẾ NGHIỆP 26/04/1999 56 Trung bình

21 3117410169 LÊ THANH NHÀN 19/05/1999 64 Trung bình

22 3117410176 ĐẶNG THỊ KIM NHƯ 14/09/1999 65 Khá

23 3117410184 PHẠM TẤN PHÁT 08/09/1998 61 Trung bình

24 3117410192 TRẦN PHẠM THIÊN PHÚ 21/06/1999 64 Trung bình

25 3117410202 NGUYỄN THIỆN QUANG 29/10/1999 61 Trung bình

26 3117410209 VY VIẾT SÁCH 06/01/1999 50 Trung bình

27 3117410218 LÝ TRƯỜNG SƠN 28/01/1999 50 Trung bình

28 3117410226 NGUYỄN DUY TÂN 29/04/1999 50 Trung bình

29 3117410234 TRƯƠNG HỮU THÀNH 01/10/1999 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 6 (DCT1176)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117410250 NGŨ ĐỨC THUẬN 21/11/1999 56 Trung bình

31 3117410257 VÕ VĂN TIẾN 20/12/1999 83 Tốt

32 3117410264 NGUYỄN ĐẮC TOÀN 25/07/1999 81 Tốt

33 3117410271 NGUYỄN MINH TRÍ 09/03/1999 61 Trung bình

34 3117410278 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29/05/1995 56 Trung bình

35 3117410286 LÊ HOÀNG MINH TUẤN 01/02/1999 68 Khá

36 3117410294 VÕ THỊ TƯỜNG VÂN 20/06/1999 61 Trung bình

37 3117410301 NGUYỄN THIỆN VINH 29/10/1999 61 Trung bình

38 3117410309 NGUYỄN HÙNG VƯƠNG 17/05/1999 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.3

Khá 8 21.1

TB 27 71.1

Yếu 1 2.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 7 (DCT1177)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410011 NGUYÊN HIÊU BAO 24/07/1999 48 Yếu

2 3117410020 NGUYỄN THANH BÌNH 06/05/1999 48 Yếu

3 3117410027 LÊ MINH CƯỜNG 29/08/1999 66 Khá

4 3117410036 NGUYỄN HOÀNG DUY 22/06/1999 60 Trung bình

5 3117410043 HÀ TRIỆU ĐẠT 03/06/1999 56 Trung bình

6 3117410050 NGUYỄN KHOA ĐĂNG 10/08/1999 68 Khá

7 3117410058 VŨ TRƯỜNG GIANG 14/10/1999 61 Trung bình

8 3117410068 MẠC VĨ HÀO 20/02/1999 61 Trung bình

9 3117410086 ĐỖ XUÂN HOÀN 18/09/1999 58 Trung bình

10 3117410093 TRẦN VĂN HÙNG 25/10/1999 56 Trung bình

11 3117410100 NGUYỄN TẤN HUY 02/10/1999 63 Trung bình

12 3117410108 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 27/11/1999 56 Trung bình

13 3117410116 THẠCH THẾ KHANH 01/01/1999 48 Yếu

14 3117410124 TRẦN ĐA KHOA 20/10/1999 61 Trung bình

15 3117410132 NGUYỄN QUANG LINH 01/03/1999 53 Trung bình

16 3117410139 NGUYỄN HUỲNH LONG 26/09/1999 61 Trung bình

17 3117410147 LƯ KIM LƯỢNG 29/12/1999 61 Trung bình

18 3117410155 NGUYỄN PHAN HOÀI NAM 25/07/1999 66 Khá

19 3117410163 TRẦN QUÂN NGHIỆP 06/12/1999 48 Yếu

20 3117410170 NGUYỄN THÀNH NHÂN 09/02/1999 53 Trung bình

21 3117410177 LÊ XUÂN QUỲNH NHƯ 24/08/1999 56 Trung bình

22 3117410185 TRẦN VĂN PHÁT 17/01/1999 56 Trung bình

23 3117410194 PHẠM NGUYỄN MINH PHÚC 23/06/1999 58 Trung bình

24 3117410203 ĐẶNG TRƯỜNG QUÂN 26/12/1999 56 Trung bình

25 3117410210 NGUYỄN ĐÌNH SANG 09/01/1999 61 Trung bình

26 3117410219 TRƯƠNG LÊ HẠ SƠN 06/06/1999 71 Khá

27 3117410227 LÊ VŨ NHẬT THÁI 14/01/1999 48 Yếu

28 3117410235 PHẠM VĨ THẠNH 09/01/1999 56 Trung bình

29 3117410244 PHẠM NGỌC THẾ 20/11/1999 61 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 7 (DCT1177)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117410251 TRẦN MINH THƯ 14/10/1999 66 Khá

31 3117410258 PHẠM NGUYÊN TIẾP 27/02/1999 56 Trung bình

32 3117410265 TRẦN THANH TOÀN 26/04/1999 48 Yếu

33 3117410272 PHAN DŨNG TRÍ 27/12/1999 68 Khá

34 3117410280 TRẦN QUỐC TRUNG 20/07/1999 61 Trung bình

35 3117410287 NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN 25/10/1999 56 Trung bình

36 3117410295 TSAN XƯỚNG VẤY 05/09/1999 60 Trung bình

37 3117410302 TRẦN PHẠM DUY VINH 23/01/1999 66 Khá

38 3117410310 BÙI NGUYỄN THANH VY 19/04/1999 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 7 18.4

TB 25 65.8

Yếu 6 15.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin (CLC) - Khóa 17 (DCT117C1)

Khoa: Công nghệ thông tin (CT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117410002 LÊ BẢO THÁI AN 11/12/1999 73 Khá

2 3117410015 CAO HOÀI BÃO 25/04/1999 66 Khá

3 3117411002 HỒ MINH CHÁNH 14/07/1998 48 Yếu

4 3117410028 TRẦN THANH DANH 08/07/1999 64 Trung bình

5 3117411003 TRƯƠNG QUANG DUY 25/12/1999 60 Trung bình

6 3117411005 NGUYỄN BÙI NGỌC HÂN 04/04/1999 65 Khá

7 3117410078 TẠ CHÍ HIẾU 15/03/1999 66 Khá

8 3117411007 HUỲNH KIM KHA 11/11/1999 65 Khá

9 3117411009 ĐẶNG QUANG MINH 09/01/1999 71 Khá

10 3117410153 ĐỖ THÀNH NAM 09/08/1999 64 Trung bình

11 3117410188 HUỲNH NGỌC THANH PHONG 01/05/1999 66 Khá

12 3117411010 MÃ HOÀNG QUÂN 15/09/1996 73 Khá

13 3117411012 PHẠM MINH TRÍ 13/10/1998 66 Khá

14 3117410279 NGUYỄN TIẾN TRUNG 19/02/1999 56 Trung bình

15 3117411013 TRỊNH THÁI TUẤN 10/12/1999 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 15 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 9 60.0

TB 5 33.3

Yếu 1 6.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DDD1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113490002 TRẦN HUỲNH NGỌC BẢO 07/06/1995 69 Khá

2 3113490005 PHẠM ĐÌNH CHIẾN 05/06/1995 53 Trung bình

3 3113490006 PHAN VĂN CHUNG 28/10/1995 78 Khá

4 3113490007 TRẦN KIỆN CƯỜNG 02/09/1995 66 Khá

5 3113490008 NGÔ QUỐC DA 01/01/1994 76 Khá

6 3113490010 LÊ QUANG DUYỆT 03/01/1995 68 Khá

7 3113490011 MAI THÀNH ĐẠT 17/04/1995 61 Trung bình

8 3113490012 NGUYỄN THANH ĐẠT 14/02/1995 55 Trung bình

9 3113490014 TRẦN ĐẠT 03/10/1994 71 Khá

10 3113490015 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 27/08/1995 63 Trung bình

11 3113490023 TRẦN ĐỨC HƯNG 09/11/1995 76 Khá

12 3113490026 TRƯƠNG TẤN KHANG 03/02/1995 63 Trung bình

13 3113490027 LÊ DUY KHÁNH 09/10/1994 61 Trung bình

14 3113490030 PHẠM HOÀNG LUÂN 25/11/1995 63 Trung bình

15 3113490032 HÀ VĂN NGỌC 13/01/1995 80 Tốt

16 3113490033 VÕ ANH PHONG 16/05/1995 69 Khá

17 3113490038 LÊ VĂN QUÁN 17/08/1995 75 Khá

18 3113490040 MAI CÔNG QUỐC 20/09/1994 68 Khá

19 3113490041 NGUYỄN PHÚ QUÝ 09/12/1995 78 Khá

20 3113490043 TRƯƠNG BÁ THIÊN 07/01/1995 63 Trung bình

21 3113490046 HUỲNH LÊ HOÀNG TÍN 13/02/1995 53 Trung bình

22 3113490047 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 08/07/1994 68 Khá

23 3113490048 PHẠM TUẤN TRUNG 02/07/1995 66 Khá

24 3113490049 ĐÀO NHỰT TÚ 17/08/1995 63 Trung bình

25 3113490051 LÊ PHỤ TUẤN 10/08/1995 68 Khá

26 3113490052 NGUYỄN NGỌC VINH 13/09/1995 70 Khá

27 3113490053 PHẠM THANH VINH 27/10/1995 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DDD1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.7

Khá 16 59.3

TB 10 37.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDD1141)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114490003 HỒ TUẤN ANH 05/01/1996 58 Trung bình

2 3114490005 LÊ VĂN BÌNH 08/07/1996 100 Xuất sắc

3 3114490090 NGUYỄN HUY CHÍNH 22/01/1995 73 Khá

4 3114490010 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 05/11/1994 78 Khá

5 3114490014 NGUYỄN XUÂN DŨNG 16/06/1996 65 Khá

6 3114490015 VÕ TRÍ DŨNG 14/11/1996 73 Khá

7 3114490016 PHAN VĂN ĐỨC 16/12/1995 53 Trung bình

8 3114490022 VÕ MINH HÒA 27/12/1996 58 Trung bình

9 3114490027 ĐỖ MINH HỒNG 11/03/1996 53 Trung bình

10 3114490042 LÂM VĂN LUYỆN 06/01/1996 58 Trung bình

11 3114490044 PHAN VŨ NHẬT MINH 26/03/1995 53 Trung bình

12 3114490045 TRẦN BÌNH MINH 22/11/1996 53 Trung bình

13 3114490051 NGUYỄN TẤN PHÁT 01/01/1994 63 Trung bình

14 3114490053 NGUYỄN QUỐC PHONG 16/09/1995 71 Khá

15 3114490054 PHẠM NGỌC PHÚC 08/09/1993 63 Trung bình

16 3114490055 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 08/02/1995 53 Trung bình

17 3114490057 LÊ BÁ TUẤN SANG 12/07/1996 100 Xuất sắc

18 3114490059 HÀ NGỌC SÁNG 08/01/1996 76 Khá

19 3114490070 TRẦN DUY TÍN 16/12/1994 58 Trung bình

20 3114490075 ĐẶNG QUANG TRUNG 08/07/1996 63 Trung bình

21 3114490076 LÊ MINH TRUNG 08/09/1996 76 Khá

22 3114490079 CHÂU ANH TÚ 14/09/1996 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDD1141)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 9.1

Tốt 0 0.0

Khá 8 36.4

TB 12 54.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1151)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115490005 HUỲNH PHONG BA 05/11/1997 63 Trung bình

2 3115490007 CAM VĂN CHÍNH 25/08/1997 71 Khá

3 3115490009 HOÀNG THÁI DIỂN 19/07/1997 63 Trung bình

4 3115490011 TRẦN AN ĐÔNG 22/11/1995 68 Khá

5 3115490016 NGUYỄN TRỌNG HẬU 09/02/1997 63 Trung bình

6 3115490018 ĐẶNG NGỌC HIẾU 19/08/1997 78 Khá

7 3115490024 PHẠM LÊ KHÁNH HOÀNG 31/10/1997 65 Khá

8 3115490026 LÊ ĐÌNH HUY 05/04/1997 68 Khá

9 3115490028 NGUYỄN CHÍ KHA 20/02/1997 58 Trung bình

10 3115490030 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 04/11/1997 66 Khá

11 3115490035 HỒ THỊ TUYẾT LOAN 18/03/1997 65 Khá

12 3115490046 NGUYỄN HỮU PHÚC 27/11/1997 60 Trung bình

13 3115490050 NGUYỄN ĐÌNH QUANG 09/08/1997 70 Khá

14 3115490054 NGUYỄN QUÝ QUỐC 15/01/1996 58 Trung bình

15 3115490057 HỒ VĂN SỬU 15/09/1997 77 Khá

16 3115490059 VÕ ĐỖ TRUNG THÀNH 22/12/1997 80 Tốt

17 3115490061 NGUYỄN NGỌC THẮNG 14/06/1997 85 Tốt

18 3115490063 NGUYỄN THỊ MAI THI 24/09/1996 83 Tốt

19 3115490065 LƯ TIẾN THƯA 20/11/1995 65 Khá

20 3115490069 NGUYỄN VĂN TỈNH 18/08/1995 68 Khá

21 3115490071 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 21/02/1997 76 Khá

22 3115490079 NGUYỄN HOÀNG VINH 25/11/1997 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1151)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 13.6

Khá 13 59.1

TB 6 27.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1152)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115490010 LÊ KHẢI DUY 21/12/1997 75 Khá

2 3115490012 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 15/10/1993 80 Tốt

3 3115490015 NGUYỄN SONG HÀO 04/07/1996 63 Trung bình

4 3115490017 TRỊNH HÙNG HIỂN 11/10/1996 70 Khá

5 3115490020 TRẦN TRUNG HIẾU 29/10/1997 60 Trung bình

6 3115490022 MAI ĐỔ HÒA 09/12/1997 75 Khá

7 3115490041 PHẠM HUY NGỌC 26/02/1997 87 Tốt

8 3115490043 PHẠM MINH NHẬT 17/02/1997 60 Trung bình

9 3115490047 NGUYỄN MINH PHƯỚC 12/06/1991 58 Trung bình

10 3115490051 HỒ NHỰT QUẢNG 22/04/1997 71 Khá

11 3115490055 VŨ VĂN SƠN 14/12/1994 68 Khá

12 3115490058 LÂM TUẤN THÀNH 07/11/1997 80 Tốt

13 3115490060 NGUYỄN ĐẠI THẮNG 23/06/1997 68 Khá

14 3115490062 NGUYỄN VĂN THẮNG 09/10/1997 60 Trung bình

15 3115490064 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 01/03/1997 63 Trung bình

16 3115490066 BÙI TÁ THƯƠNG 03/09/1997 58 Trung bình

17 3115490068 TRẦN GIA TIẾN 11/01/1997 73 Khá

18 3115490078 ĐOÀN THẾ VINH 11/01/1997 68 Khá

19 3115490080 NGUYỄN HOÀNG VŨ 30/08/1997 65 Khá

20 3115490081 TRẦN TUẤN VŨ 04/01/1996 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1152)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 15.0

Khá 9 45.0

TB 8 40.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116490002 PHẠM NGỌC QUANG ANH 10/05/1998 63 Trung bình

2 3116490004 PHẠM THÁI BẢO 02/06/1998 60 Trung bình

3 3116490007 THÁI VĂN CHÍ 12/07/1998 48 Yếu

4 3116490008 VŨ GIA CHƯƠNG 04/08/1998 65 Khá

5 3116490012 NGUYỄN THANH DUY 15/09/1998 81 Tốt

6 3116490014 NGUYỄN VĂN DƯ 20/08/1998 68 Khá

7 3116490019 TRỊNH TRƯỜNG GIANG 01/01/1998 75 Khá

8 3116490022 TRẦN NGỌC HIẾU 04/02/1998 65 Khá

9 3116490024 TRẦN NGỌC HOÀI 07/02/1998 68 Khá

10 3116490026 NGUYỄN QUỐC HUY 13/09/1998 68 Khá

11 3116490027 TRƯƠNG QUỐC HUY 25/12/1998 76 Khá

12 3116490029 ĐOÀN CÔNG KHANH 02/05/1998 85 Tốt

13 3116490030 VŨ DUY KHÁNH 23/11/1998 68 Khá

14 3116490031 NGUYỄN LÊ KHIÊM 23/05/1998 68 Khá

15 3116490037 THẠCH HOÀNG LỰC 02/02/1998 58 Trung bình

16 3116490038 HUỲNH HUY MINH 06/05/1998 80 Tốt

17 3116490040 VÕ ĐÌNH MINH 04/03/1998 68 Khá

18 3116490041 VƯƠNG ĐẠI NAM 06/11/1998 68 Khá

19 3116490056 NGUYỄN QUỐC THẮNG 24/07/1997 68 Khá

20 3116490057 NGUYỄN TRỌNG THIỆN 15/07/1998 68 Khá

21 3116490058 NGUYỄN THẾ THỊNH 13/04/1998 70 Khá

22 3116490064 NGUYỄN HỮU TRÍ 27/01/1997 81 Tốt

23 3116490065 PHẠM DUY TRINH 28/10/1998 78 Khá

24 3116490068 NGUYỄN MINH TUẤN 24/11/1998 63 Trung bình

25 3116490069 PHAN HOÀNG MINH TUẤN 13/07/1998 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 16.0

Khá 15 60.0

TB 5 20.0

Yếu 1 4.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116490005 PHAN HUY BẢO 12/06/1998 68 Khá

2 3116490013 TRẦN ĐỨC DUY 27/11/1998 58 Trung bình

3 3116490016 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 18/09/1997 58 Trung bình

4 3116490017 NGUYỄN NGỌC MINH ĐĂNG 06/09/1998 58 Trung bình

5 3116490020 HOÀNG VĂN HẬU 22/10/1998 72 Khá

6 3116490023 VŨ VĂN HIẾU 25/01/1998 68 Khá

7 3116490028 DƯƠNG KHANG 22/05/1998 71 Khá

8 3116490032 NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA 07/08/1998 87 Tốt

9 3116490033 PHẠM ANH KHOA 03/04/1998 76 Khá

10 3116490034 VŨ MINH TUẤN KIỆT 07/11/1997 76 Khá

11 3116490036 TRẦN THÀNH LONG 02/10/1998 68 Khá

12 3116490039 LÊ XUÂN MINH 20/04/1998 76 Khá

13 3116490042 NGÔ HOÀNG HIẾU NGHĨA 07/04/1998 87 Tốt

14 3116490044 LƯƠNG THỤC NHẠC 01/10/1998 78 Khá

15 3116490046 TỪ CẨM PHÁT 03/03/1998 58 Trung bình

16 3116490047 NGUYỄN HỮU PHÚ 28/08/1998 86 Tốt

17 3116490048 BÙI THANH PHÚC 29/08/1996 84 Tốt

18 3116490050 ĐINH THÁI SƠN 01/10/1998 78 Khá

19 3116490051 NGÔ NGỌC SƠN 06/05/1998 63 Trung bình

20 3116490052 NGUYỄN VĂN TÂN 15/07/1998 68 Khá

21 3116490054 NGUYỄN VĂN THÀNH 16/10/1998 68 Khá

22 3116490059 TRẦN VĂN THUẬN 10/01/1998 86 Tốt

23 3116490060 NGÔ MINH TIẾN 10/08/1998 63 Trung bình

24 3116490062 LÊ HỒNG TIỆP 31/08/1998 60 Trung bình

25 3116490066 NGUYỄN MẠNH TRUNG 07/09/1998 68 Khá

26 3116490070 TRẦN VÂN 30/10/1998 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 19.2

Khá 13 50.0

TB 8 30.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 (DDD1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117490001 DƯƠNG QUỐC ANH 12/04/1999 58 Trung bình

2 3117490003 NGÔ HUY ANH 10/01/1999 77 Khá

3 3117490005 PHẠM DUY BÌNH 21/02/1999 60 Trung bình

4 3116490006 PHẠM THANH BÌNH 19/07/1997 53 Trung bình

5 3117490010 NGHIÊM VĂN DƯƠNG 29/01/1999 57 Trung bình

6 3117490012 TRẦN THÀNH ĐẠT 13/02/1999 66 Khá

7 3117490014 ĐÀO DUY ĐỨC 10/02/1999 58 Trung bình

8 3117490016 BÙI HOÀNG HÀ 01/01/1999 73 Khá

9 3117490018 NGUYỄN HỮU HOÀNG HẢI 18/11/1999 52 Trung bình

10 3117490020 NGUYỄN VĂN HIẾU 04/02/1999 53 Trung bình

11 3117490024 HỒ TRẦN NHẬT HUY 17/10/1999 55 Trung bình

12 3117490027 NGUYỄN TRUNG HƯNG 25/12/1999 60 Trung bình

13 3117490029 SÚ VUÀY HƯNG 13/02/1999 58 Trung bình

14 3117490031 HUỲNH CÔNG KHANH 19/09/1999 53 Trung bình

15 3117490033 TRẦN AN KHƯƠNG 10/04/1999 67 Khá

16 3117490036 TRẦN QUANG LÂM 13/07/1999 58 Trung bình

17 3117490038 PHẠM TẤN LỘC 11/08/1999 73 Khá

18 3117490041 TRẦN LÊ THÚY NGÂN 01/02/1999 90 Xuất sắc

19 3117490043 HUỲNH NHẬT NGUYÊN 12/06/1999 65 Khá

20 3117490045 ĐẶNG LÂM GIA PHÁT 29/11/1999 53 Trung bình

21 3117490047 NGUYỄN NGỌC PHÁT 15/10/1999 60 Trung bình

22 3117490049 DƯƠNG HỬU PHƯỚC 05/09/1999 62 Trung bình

23 3117490053 NGUYỄN HỮU TÀI 04/01/1999 73 Khá

24 3117490058 HUỲNH TÂN THÀNH 21/01/1999 61 Trung bình

25 3117490060 LÊ TIẾN THỊNH 25/03/1999 72 Khá

26 3117490064 A NGỌC TRANG 12/10/1997 60 Trung bình

27 3117490067 VŨ MINH TỨ 22/03/1999 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 (DDD1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.7

Tốt 0 0.0

Khá 8 29.6

TB 18 66.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDD1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117490004 HỒ MINH BẢO 29/04/1999 68 Khá

2 3117490007 NGUYỄN ANH CHINH 13/01/1999 53 Trung bình

3 3117490009 LÝ TUẤN DŨNG 03/07/1999 80 Tốt

4 3117490011 LÊ THÀNH ĐẠT 15/02/1999 73 Khá

5 3117490013 VÕ TẤN ĐẠT 17/07/1999 75 Khá

6 3117490015 VÕ THANH HOÀNG GIANG 08/02/1999 63 Trung bình

7 3117490017 ĐINH NGUYỄN TIẾN HẢI 30/10/1999 43 Yếu

8 3117490019 PHẠM CÔNG HẬU 10/12/1999 43 Yếu

9 3117490021 NGUYỄN LÊ HOÀNG 22/12/1999 60 Trung bình

10 3117490023 HỒ THÀNH QUỐC HUÂN 22/04/1999 50 Trung bình

11 3117490026 VÕ TỰ QUANG HUY 07/07/1999 53 Trung bình

12 3117490028 PHẠM QUỐC HƯNG 24/02/1999 38 Yếu

13 3117490030 DU TUẤN KHANG 13/03/1999 70 Khá

14 3117490034 NGUYỄN TRUNG KIÊN 06/01/1999 81 Tốt

15 3117490037 PHAN THÀNH LONG 30/12/1999 55 Trung bình

16 3117490040 LÊ TIẾN NAM 01/01/1999 55 Trung bình

17 3117490044 TRƯƠNG QUANG NHỰT 26/11/1999 35 Yếu

18 3117490046 HOÀNG TẤN PHÁT 26/08/1999 63 Trung bình

19 3117490048 LƯ DUY PHONG 24/05/1999 73 Khá

20 3117490052 NGUYỄN ĐẶNG TÀI 06/10/1999 65 Khá

21 3117490054 TRẦN CHÍ TÀI 15/05/1999 65 Khá

22 3117490057 HÀ PHÚ THÀNH 12/05/1999 43 Yếu

23 3117490059 LÊ ĐỨC THỊNH 15/03/1999 73 Khá

24 3117490061 HOÀNG THỊ THÙY 05/01/1999 98 Xuất sắc

25 3117490065 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 01/07/1999 70 Khá

26 3117490070 TRƯƠNG PHÚC BẢO VINH 01/01/1999 60 Trung bình

27 3117490071 PHAN VĂN XUÂN 21/12/1999 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDD1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.7

Tốt 2 7.4

Khá 10 37.0

TB 9 33.3

Yếu 5 18.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDI1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114110001 TRẦN THỊ ÁNH 12/12/1996 73 Khá

2 3114110002 LÊ PHƯƠNG DỊU 01/03/1996 54 Trung bình

3 3114110003 NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG 10/02/1996 70 Khá

4 3114110004 NGUYỄN TẤN ĐẠT 25/04/1996 67 Khá

5 3114110005 LA THỊ CẨM HÀ 02/02/1996 77 Khá

6 3114110007 NGUYỄN THỤY NGỌC HẠNH 09/04/1996 65 Khá

7 3114110009 VÕ DIỆU HẬU 03/05/1995 55 Trung bình

8 3114110010 PHAN THỊ MINH HIỀN 06/06/1996 55 Trung bình

9 3114110011 NGUYỄN THỊ NHƯ HOA 23/09/1996 57 Trung bình

10 3114110015 PHAN THỊ KIM LAM 25/05/1996 65 Khá

11 3114110017 NGUYỄN CÔNG MÃI 20/06/1994 60 Trung bình

12 3114110018 KHẤU TIỂU MI 12/02/1995 59 Trung bình

13 3114110019 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 03/04/1996 80 Tốt

14 3114110021 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 09/09/1995 68 Khá

15 3114110022 VÕ THỊ YẾN NHI 08/05/1996 65 Khá

16 3114110023 NGUYỄN NGỌC NHUẬN 01/01/1996 60 Trung bình

17 3114110024 ĐÀM THỊ HỒNG NHUNG 04/08/1996 83 Tốt

18 3114110025 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/12/1996 86 Tốt

19 3113110032 PHAN THỊ QUẾ PHƯƠNG 15/06/1994 72 Khá

20 3114110026 NGUYỄN VĂN QUÂN 19/05/1995 68 Khá

21 3114110027 VƯƠNG DIỆU QUÂN 06/12/1996 72 Khá

22 3114110029 BAO NGỌC QUỐC 04/09/1995 70 Khá

23 3114110032 HỒ THANH TÂM 22/07/1996 51 Trung bình

24 3114110034 NGUYỄN TRỌNG THẮNG 24/11/1996 70 Khá

25 3114110035 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG 06/02/1996 65 Khá

26 3114110037 TRẦN THỊ THU TRANG 17/11/1996 70 Khá

27 3114110039 NGUYỄN MINH TRIỀU 03/05/1996 65 Khá

28 3114110040 TRỊNH MINH TÚ 27/12/1995 68 Khá

29 3114110041 LÊ THANH TUYỀN 21/02/1996 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDI1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114110047 PHAN THỊ TƯ 10/01/1995 73 Khá

31 3114110042 HỒ THỊ QUỐC UYÊN 28/09/1996 65 Khá

32 3114110043 NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN 26/10/1996 69 Khá

33 3114110044 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 13/01/1994 59 Trung bình

34 3114110045 LÊ THỊ HỒNG YẾN 16/10/1995 65 Khá

35 3114110046 TRẦN THỊ KIỀU YẾN 22/10/1996 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 8.6

Khá 22 62.9

TB 10 28.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDI1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115110002 NGUYỄN THỊ THU ANH 27/05/1997 81 Tốt

2 3115110003 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 30/04/1996 56 Trung bình

3 3115110005 VŨ TRẦN HOÀNG ĐẠI 30/11/1997 79 Khá

4 3115110006 TRẦN TIẾN ĐẠT 15/07/1997 74 Khá

5 3115110007 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 10/01/1997 66 Khá

6 3115110008 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 16/11/1997 69 Khá

7 3115110009 ĐÀO QUỐC HIẾN 27/02/1997 63 Trung bình

8 3115110010 NÔNG THỊ HIỆP 16/09/1997 50 Trung bình

9 3115110012 NGUYỄN THỊ BÉ HUYỀN 30/06/1997 77 Khá

10 3115110013 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 10/04/1997 62 Trung bình

11 3115110015 TRẦN TUẤN KIỆT 03/11/1997 62 Trung bình

12 3115110017 BÙI THỊ YẾN LINH 13/08/1996 72 Khá

13 3115110019 TRÀ NGỌC MỸ 11/02/1997 54 Trung bình

14 3115110021 TRẦN HẠNH PHƯƠNG NHI 12/09/1997 70 Khá

15 3115110022 KA NHÔI 15/03/1997 69 Khá

16 3115110025 NGUYỄN THANH PHONG 01/11/1997 57 Trung bình

17 3115110027 PHAN THANH THANH 30/12/1997 77 Khá

18 3115110028 DƯƠNG THỊ MINH THI 01/04/1997 58 Trung bình

19 3115110030 HOÀNG PHÚC THỊNH 08/01/1994 68 Khá

20 3115110033 MAI THỊ THANH THÚY 05/07/1995 65 Khá

21 3115110035 LÊ HÀ MINH THƯ 23/03/1997 65 Khá

22 3115110037 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 02/07/1996 74 Khá

23 3115110038 THÁI THỊ BÍCH TRÂM 20/09/1997 65 Khá

24 3115110041 NGUYỄN THÚY Ý 13/01/1996 59 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDI1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.2

Khá 14 58.3

TB 9 37.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DDI116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116111001 PHẠM LÊ VĂN AN 30/04/1998 86 Tốt

2 3116111002 LÊ VĂN CUÔI 08/01/1998 79 Khá

3 3116111003 NGUYỄN THỊ DIỄM 10/11/1997 73 Khá

4 3116111005 LÊ QUỐC DŨNG 12/03/1997 88 Tốt

5 3116111007 TRẦN MINH ĐỨC 05/02/1998 79 Khá

6 3116111014 LÊ THỊ BÍCH NGHI 10/08/1998 76 Khá

7 3116111015 LÊ PHƯƠNG TRỰT NHÂN 12/03/1998 85 Tốt

8 3116111016 TRẦN VĂN NHO 27/01/1997 74 Khá

9 3116111017 NGUYỄN LÊ ĐÌNH NHU 07/06/1997 67 Khá

10 3116111018 NGUYỄN VĂN QUÝ 23/09/1997 70 Khá

11 3116111019 ĐỖ THỊ THU THẢO 14/08/1998 74 Khá

12 3115110032 TÔ THỊ THU THỦY 27/08/1995 81 Tốt

13 3116111022 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 13/09/1997 80 Tốt

14 3116111023 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRANG 28/07/1998 71 Khá

15 3116111024 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 13/05/1998 77 Khá

16 3116111025 NGUYỄN THÀNH TRÍ 06/07/1998 75 Khá

17 3116111026 NGUYỄN THÀNH TRUNG 17/11/1992 85 Tốt

18 3116111027 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 22/11/1998 77 Khá

19 3116111028 TRẦN THỊ CẪM VÂN 06/03/1998 85 Tốt

20 3116111029 TRƯƠNG PHAN HOÀNG VŨ 11/02/1998 88 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DDI116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 8 40.0

Khá 12 60.0

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DDI116B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116112002 HUỲNH THỊ NGỌC DIỆP 23/09/1998 66 Khá

2 3116112004 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 27/03/1998 68 Khá

3 3116112006 PHAN HUY HOÀNG 25/09/1998 61 Trung bình

4 3116112007 NGUYỄN HUY HÙNG 14/01/1998 78 Khá

5 3116112008 VŨ THỊ NGỌC LINH 17/10/1998 71 Khá

6 3116112009 VÕ NGUYỄN HỒNG LOAN 06/12/1997 61 Trung bình

7 3116112010 LƯ VĂN NAM 23/09/1997 90 Xuất sắc

8 3116112011 PHẠM THỊ PHƯỚC NGÂN 19/10/1998 65 Khá

9 3116112013 NGUYỄN TRUNG QUỐC 30/06/1998 63 Trung bình

10 3116112015 NGUYỄN THỊ MỸ THANH 05/07/1998 68 Khá

11 3116112016 NGUYỄN NGỌC THẢO 02/03/1998 76 Khá

12 3116112018 TRƯƠNG THỊ MỸ TRANG 15/05/1998 84 Tốt

13 3116112019 CAO KHẢ TÚ 10/12/1998 86 Tốt

14 3116112020 PHẠM NGỌC TUẤN 03/09/1997 66 Khá

15 3116112021 NGUYỄN NGỌC ÚC 28/08/1998 68 Khá

16 3116112022 LÊ CẨM UYÊN 20/01/1998 71 Khá

17 3116112023 ĐỖ THỊ LỆ XUYẾN 05/10/1998 80 Tốt

18 3116112024 LÝ MỸ YẾN 03/03/1998 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 5.6

Tốt 3 16.7

Khá 10 55.6

TB 4 22.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THPT) - Khóa 2017 (DDI117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117110001 HỒ KIM ANH 02/09/1999 63 Trung bình

2 3117110002 NGUYỄN QUYỀN CHĂM 11/05/1999 76 Khá

3 3117110003 PHAN THÀNH CÔNG 21/04/1999 67 Khá

4 3117110004 TRẦN THỊ KIM CƯƠNG 12/03/1999 46 Yếu

5 3117110005 NGUYỄN KHẮC DUY 09/09/1999 74 Khá

6 3117110006 NGUYỄN HỮU HẬU 14/04/1994 63 Trung bình

7 3117110007 BÁ THỊ MỸ HIỀN 03/05/1999 66 Khá

8 3117110009 LÊ TRUNG HIẾU 09/09/1999 66 Khá

9 3117110011 VŨ LÊ THÙY LINH 18/02/1999 58 Trung bình

10 3117110012 LÊ HỮU LỢI 27/09/1999 88 Tốt

11 3117110013 TRẦN HOA MAI 25/12/1999 62 Trung bình

12 3117110014 LÒ THỊ ÁI MY 10/05/1999 53 Trung bình

13 3117110016 LÊ NAM NHẬT 20/07/1999 71 Khá

14 3117110017 LÊ TINH NHẬT 21/01/1995 81 Tốt

15 3117110019 HUỲNH HỒNG NHUNG 09/03/1999 75 Khá

16 3117110020 TRẦN NGỌC TÂM NHƯ 25/03/1999 62 Trung bình

17 3117110021 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/08/1998 74 Khá

18 3117110024 PHẠM HƯNG THỊNH 02/09/1999 87 Tốt

19 3117110025 LÊ NGỌC BỘI THUY 18/05/1999 67 Khá

20 3117110026 VŨ THỤY HỒNG NGỌC THỦY 29/04/1998 50 Trung bình

21 3117110027 NGUYỄN ANH TIẾN 04/04/1989 63 Trung bình

22 3117110028 NGUYỄN QUANG TIẾN 04/03/1997 60 Trung bình

23 3117110029 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 16/04/1999 69 Khá

24 3117110030 NHÂM THỊ KIỀU TRINH 28/01/1997 59 Trung bình

25 3117110032 NGUYỄN THÀNH TRUNG 03/12/1999 76 Khá

26 3117110033 PHAN THANH TÙNG 27/11/1999 73 Khá

27 3117110036 TRẦN THUẬN Ý 16/02/1997 62 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THPT) - Khóa 2017 (DDI117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 11.1

Khá 12 44.4

TB 11 40.7

Yếu 1 3.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THCS) - Khóa 2017 (DDI117B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117111001 LÊ THỊ KIM CHI 17/09/1997 77 Khá

2 3117111003 THẠCH THỊ NGỌC HÂN 10/11/1999 70 Khá

3 3117111007 PHẠM HOÀNG KHANG 06/01/1999 68 Khá

4 3117111008 ĐOÀN THỊ BẢO KHANH 11/03/1999 68 Khá

5 3117111009 TRẦN CAO PHƯƠNG KHANH 03/02/1999 58 Trung bình

6 3117111010 NGUYỄN ĐÌNH KHÔI 19/09/1999 68 Khá

7 3117111011 ĐOÀN NGỌC LINH 27/09/1999 62 Trung bình

8 3117111013 NGUYỄN NGỌC MINH LOAN 28/09/1999 66 Khá

9 3117111015 LÊ BẢO NGỌC TRÀ MY 31/01/1999 72 Khá

10 3117111016 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 25/10/1999 68 Khá

11 3117111019 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 17/07/1994 65 Khá

12 3117111022 HUỲNH THỊ NGỌC THỦY 04/11/1999 70 Khá

13 3117111023 NGUYỄN LÂM THÙY TRÂM 30/07/1999 61 Trung bình

14 3117111025 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG VY 21/09/1999 63 Trung bình

15 3117111026 NGUYỄN HỒ NHƯ Ý 05/10/1999 72 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 15 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 11 73.3

TB 4 26.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DDT1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113500005 NGUYỄN ĐỨC TUẤN ANH 09/02/1995 58 Trung bình

2 3113500006 NGUYỄN TUẤN ANH 06/04/1995 68 Khá

3 3113500007 TRẦN VĂN CHÂU 01/10/1995 75 Khá

4 3113500009 BÙI NGUYỄN BẢO CHIÊU 01/10/1994 63 Trung bình

5 3113500015 TRƯƠNG MINH ĐỨC 26/06/1995 64 Trung bình

6 3113500018 PHAN THỊ NGỌC HÀ 19/09/1995 85 Tốt

7 3113500024 HÀ SIÊU HÒA 23/07/1995 68 Khá

8 3113500026 NGUYỄN ĐÌNH TRIỆU KHANG 31/10/1995 61 Trung bình

9 3113500027 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 15/03/1995 66 Khá

10 3113500028 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 21/03/1995 64 Trung bình

11 3113500029 LƯƠNG KIM LONG 05/03/1995 63 Trung bình

12 3113500031 PHẠM NGỌC NAM 28/11/1995 80 Tốt

13 3113500034 PHẠM HỮU NHÂN 04/01/1995 80 Tốt

14 3113500035 LÊ QUANG PHÚ 10/08/1995 61 Trung bình

15 3113500036 PHÙNG CẨM PHÚ 22/07/1995 85 Tốt

16 3113500037 PHẠM VINH QUAN 12/12/1995 64 Trung bình

17 3113500038 TRẦN CHÍ QUẢNG 05/12/1995 64 Trung bình

18 3113500041 LẠI TRỌNG SANG 18/06/1995 64 Trung bình

19 3113500044 CHẾ CÔNG TÀI 18/03/1995 58 Trung bình

20 3112500024 NGUYỄN NGỌC TÂN 04/05/1994 61 Trung bình

21 3113500045 LÊ KẾ TẤN 02/05/1995 64 Trung bình

22 3113500046 PHẠM NGỌC THẠCH 25/11/1995 85 Tốt

23 3113500051 NGUYỄN DUY THẮNG 11/10/1995 64 Trung bình

24 3113500058 LAI QUỐC TRÍ 23/07/1995 64 Trung bình

25 3113500059 PHAN BÁ TRIỆU 04/11/1994 61 Trung bình

26 3113500061 TRẦN HỮU TRÌNH 02/01/1995 64 Trung bình

27 3113500062 PHAN THIÊN TRƯỜNG 27/08/1995 61 Trung bình

28 3113500066 ĐẶNG QUÍ TỶ 25/09/1995 64 Trung bình

29 3113500068 NGUYỄN HỮU VIỆT 25/08/1995 61 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DDT1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 17.2

Khá 4 13.8

TB 20 69.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDT1141)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114500004 PHAN THỊ MỸ CHIỀN 10/07/1996 85 Tốt

2 3114500005 VÕ MINH CHIẾN 20/10/1996 73 Khá

3 3114500007 TRƯƠNG TRẦN QUỐC CƯỜNG 11/02/1996 58 Trung bình

4 3114500009 TRƯƠNG VĂN DANH 15/10/1996 68 Khá

5 3114500012 ĐẶNG NGUYỄN DUY ĐẠT 12/08/1996 73 Khá

6 3114500017 PHẠM MINH ĐỨC 31/12/1996 58 Trung bình

7 3114500018 NGUYỄN VĂN GIANG 26/07/1996 53 Trung bình

8 3114500019 NGUYỄN HƯNG HÀ 21/03/1996 71 Khá

9 3114500020 ĐOÀN NGỌC HẢI 23/04/1996 73 Khá

10 3114500021 TRƯƠNG NGHỊ HÀO 30/08/1996 80 Tốt

11 3114500022 PHẠM VĂN CÔNG HẬU 15/10/1996 68 Khá

12 3114500024 ĐẶNG MINH HÒA 01/10/1996 68 Khá

13 3114500025 BÀNH LÊ MINH HUY 21/10/1995 53 Trung bình

14 3114500026 NGUYỄN ĐỨC HUY 10/08/1996 58 Trung bình

15 3114500028 TRẦN NHẬT HUY 26/09/1996 78 Khá

16 3114500032 NGUYỄN ANH KHOA 08/07/1996 62 Trung bình

17 3114500035 NGÔ THỊ YẾN LINH 04/08/1995 91 Xuất sắc

18 3114500039 TRẦN PHẠM NGỌC LONG 19/10/1996 82 Tốt

19 3114500041 NGUYỄN THỊ TÚ MI 22/09/1996 70 Khá

20 3114500042 HỒ PHAN ANH MINH 23/12/1996 80 Tốt

21 3114500045 TRIỆU QUANG NGỌC 16/12/1996 53 Trung bình

22 3114500047 NGUYỄN HOÀNG NHỰT 02/04/1996 53 Trung bình

23 3114500049 LÊ THUẬN PHÁT 30/11/1996 60 Trung bình

24 3114500053 NGUYỄN TIẾN QUANG 20/04/1993 88 Tốt

25 3114500055 TÔN ĐẠT QUÝ 15/02/1994 65 Khá

26 3114500057 LÂM THANH SANG 25/03/1996 75 Khá

27 3114500059 CANG HOÀNG TÂN 27/08/1996 81 Tốt

28 3114500060 VÕ ĐẶNG LÊ THANH 26/03/1996 81 Tốt

29 3114500062 PHẠM CHÍ THIÊN 02/11/1996 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DDT1141)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114500065 VÕ VĂN THINH 12/01/1996 63 Trung bình

31 3114500068 NGÔ THỊ KIM TIẾN 26/06/1996 78 Khá

32 3114500069 LÊ THANH TRỌNG 16/05/1996 93 Xuất sắc

33 3114500071 LƯ HÁN TRUNG 17/10/1996 84 Tốt

34 3114500075 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 19/09/1996 87 Tốt

35 3114500076 NGÔ HỮU VĂN 20/02/1996 91 Xuất sắc

36 3114500079 TRƯƠNG HOÀNG VINH 13/09/1995 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 8.3

Tốt 9 25.0

Khá 13 36.1

TB 11 30.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1151)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115500001 LÝ TRÍ AN 23/04/1997 71 Khá

2 3115500005 TÔ GIA CƯỜNG 07/07/1996 68 Khá

3 3115500009 PHAN BÌNH DUY 06/09/1996 68 Khá

4 3115500013 TRẦN VĂN ĐIỀN 29/11/1997 63 Trung bình

5 3115500074 PHẠM TẤN ĐỨC 14/04/1997 53 Trung bình

6 3115500014 ĐẶNG THỊ HỒNG GẤM 25/08/1997 82 Tốt

7 3115500021 PHAN NGỌC HƯNG 10/04/1997 70 Khá

8 3115500025 ĐÀM VĂN KIÊN 13/06/1997 66 Khá

9 3115500029 LÊ HUỲNH MAI 06/05/1997 91 Xuất sắc

10 3115500032 NGUYỄN DUY NAM 12/06/1995 63 Trung bình

11 3115500047 VÕ HỒNG QUÂN 30/10/1997 66 Khá

12 3115500049 VÕ VĂN SĨ 25/12/1997 65 Khá

13 3115500057 PHÙNG TRỌNG TÍN 02/08/1997 68 Khá

14 3115500059 ĐẶNG THÁI TRÍ TOÀN 16/10/1997 63 Trung bình

15 3115500061 PHẠM TRẦN BẢO TRÂN 10/12/1996 90 Xuất sắc

16 3115500063 TRẦN ĐỨC TRUNG 18/12/1997 70 Khá

17 3115500067 PHẠM THANH TUẤN 22/10/1997 84 Tốt

18 3115500069 TRẦN KIÊM TUYÊN 04/03/1997 50 Trung bình

19 3115500071 NGUYỄN KHẮC VINH 20/11/1996 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 19 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 10.5

Tốt 2 10.5

Khá 9 47.4

TB 6 31.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1152)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115500004 NGUYỄN HỮU CẦN 02/09/1997 53 Trung bình

2 3115500006 NGUYỄN BÁ HOÀNG DŨNG 28/12/1997 58 Trung bình

3 3115500008 NGUYỄN VIẾT DUY 08/04/1979 68 Khá

4 3115500010 LÊ QUỐC ĐẠI 10/10/1994 60 Trung bình

5 3115500020 TĂNG NGỌC MỶ HUYỀN 17/08/1997 68 Khá

6 3115500022 HUỲNH GIA HỮU 14/07/1996 53 Trung bình

7 3115500024 NGUYỄN PHAN HỮU KHÁNH 09/10/1997 63 Trung bình

8 3115500026 PHẠM HOÀNG TUẤN KIỆT 04/09/1997 63 Trung bình

9 3115500028 TRẦN NGỌC LONG 07/12/1997 50 Trung bình

10 3115500043 NGUYỄN TẤN PHƯỚC 25/09/1997 82 Tốt

11 3115500051 PHAN HUY TÂN 29/01/1997 58 Trung bình

12 3115500056 VÕ VĂN TIẾN 20/08/1997 63 Trung bình

13 3115500058 TRẦN KHIẾT TỊNH 23/04/1996 60 Trung bình

14 3115500062 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 01/02/1997 60 Trung bình

15 3115500070 LÂM DÂN TUYỀN 28/10/1997 55 Trung bình

16 3115500072 ĐOÀN THANH VŨ 02/03/1995 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 16 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 6.3

Khá 3 18.8

TB 12 75.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116500002 HÙNG VĂN CHUNG 17/07/1998 53 Trung bình

2 3116500005 NGUYỄN TRÚC DUY 09/02/1998 58 Trung bình

3 3116500006 TRẦN BẢO DUY 21/09/1998 68 Khá

4 3116500062 HỒ NHẤT HÀO 25/03/1998 84 Tốt

5 3116500063 NGUYỄN THÀNH HIỆP 05/09/1998 53 Trung bình

6 3116500012 HOÀNG TRUNG HIẾU 14/04/1998 63 Trung bình

7 3116500066 HỒ TỰ HOÀNG 29/08/1998 83 Tốt

8 3116500015 ĐINH GIA HUY 11/05/1998 75 Khá

9 3116500019 VÕ DUY KHOA 21/12/1998 73 Khá

10 3116500021 NGUYỄN VĂN LÂM 16/07/1998 68 Khá

11 3116500022 HÀ HUỆ LINH 01/04/1998 79 Khá

12 3116500026 NGUYỄN BẢO LUÂN 10/09/1998 68 Khá

13 3116500028 NGUYỄN THẾ MẪN 11/02/1998 63 Trung bình

14 3116500032 ĐOÀN ĐÌNH BÁCH NHẬT 12/06/1998 65 Khá

15 3116500033 TRƯƠNG QUỐC NHỰT 05/04/1998 76 Khá

16 3116500034 LÊ THANH PHONG 12/02/1998 80 Tốt

17 3116500039 PHAN TÚ TÀI 16/10/1998 76 Khá

18 3116500040 TRẦN MINH TÂM 26/05/1998 78 Khá

19 3116500042 ĐINH NGỌC HOÀNG THÀNH 15/08/1998 58 Trung bình

20 3116500045 NGUYỄN NGỌC THIỆN 18/06/1998 68 Khá

21 3116500048 LÊ THANH TOÀN 27/09/1998 58 Trung bình

22 3116500049 PHẠM HÀ HỮU TOÀN 18/11/1998 55 Trung bình

23 3116500055 ĐOÀN QUANG THANH TÙNG 22/10/1998 38 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 13.0

Khá 11 47.8

TB 8 34.8

Yếu 1 4.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116500001 HÀ VĂN CHIẾN 25/03/1998 50 Trung bình

2 3116500003 HỒ NGỌC DÂN 12/06/1998 70 Khá

3 3116500004 PHẠM HỒNG DIÊU 19/08/1998 68 Khá

4 3116500008 BÙI ĐINH VIỆT ĐỨC 20/02/1998 77 Khá

5 3116500009 NGUYỄN THIỆN HẢO 31/10/1998 89 Tốt

6 3116500010 NGUYỄN VĂN HẬU 10/06/1998 66 Khá

7 3116500014 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/08/1998 65 Khá

8 3116500068 PHÙNG VĂN KHÁNH 17/05/1998 70 Khá

9 3116500018 TRẦN ANH LÂM KHÁNH 06/04/1998 55 Trung bình

10 3116500070 PHẠM TRUNG KIÊN 26/10/1998 68 Khá

11 3116500020 ĐOÀN VĂN KIỆT 08/02/1998 60 Trung bình

12 3116500027 PHAN TẤN LƯỢNG 08/01/1998 73 Khá

13 3116500029 TRẦN THỊ MẬN 05/10/1995 68 Khá

14 3116500035 LÊ HOÀI PHƯƠNG 30/11/1998 73 Khá

15 3116500037 LÊ TRUNG QUY 16/02/1998 75 Khá

16 3116500077 HUỲNH THANH SANG 16/06/1998 70 Khá

17 3116500038 NGUYỄN THANH SƠN 30/11/1998 70 Khá

18 3116500041 NGUYỄN VĂN TÂN 10/08/1998 73 Khá

19 3116500044 LÂM THÀNH 12/08/1998 75 Khá

20 3116500046 NGUYỄN PHÚC THIỆN 08/02/1998 77 Khá

21 3116500047 LA ỨNG THỜI 30/12/1998 73 Khá

22 3116500050 LÊ MINH TRIẾT 15/10/1998 52 Trung bình

23 3116500051 TRẦN THỊ THANH TRÚC 29/08/1998 73 Khá

24 3116500053 ĐINH HOÀNG TÚ 08/02/1998 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.2

Khá 19 79.2

TB 4 16.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 (DDT1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117500001 DƯƠNG VĂN ANH 16/06/1999 58 Trung bình

2 3117500005 NGUYỄN MINH CHIẾN 16/08/1999 58 Trung bình

3 3117500008 LÊ THỊ CÚC 17/10/1999 53 Trung bình

4 3117500012 ĐOÀN TIẾN ĐẠT 29/12/1999 58 Trung bình

5 3117500014 NGUYỄN LÊ TẤN ĐẠT 18/04/1999 53 Trung bình

6 3117500018 HUỲNH GIA HÀO 28/02/1999 58 Trung bình

7 3117500020 NGUYỄN TRUNG HIẾU 13/05/1999 58 Trung bình

8 3117500022 LÝ HÙNG 15/10/1999 66 Khá

9 3117500024 ĐẶNG NHẬT HƯNG 17/09/1999 63 Trung bình

10 3117500026 VÕ NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 10/07/1999 55 Trung bình

11 3117500029 TRẦN LÊ MINH LONG 29/11/1995 75 Khá

12 3117500035 VŨ PHƯƠNG NAM 22/09/1999 50 Trung bình

13 3117500037 TRẦN LƯƠNG ĐỨC NGUYÊN 22/08/1999 58 Trung bình

14 3117500040 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 02/01/1999 78 Khá

15 3117500042 NGUYỄN MINH PHÁT 30/05/1999 51 Trung bình

16 3117500044 NGUYỄN ĐẠO PHÚC 22/09/1999 55 Trung bình

17 3117500047 LÝ PHÚC TẤN TÀI 08/11/1999 53 Trung bình

18 3117500049 NGUYỄN VĂN TÂN 25/01/1999 58 Trung bình

19 3117500055 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 14/07/1999 76 Khá

20 3117500057 NGUYỄN VĂN TRIỀU 24/10/1999 72 Khá

21 3117500059 NGUYÊN HƯU TRUNG 06/07/1999 53 Trung bình

22 3117500062 NGUYỄN ANH TUẤN 20/09/1998 65 Khá

23 3117500067 TRỊNH CÔNG VINH 14/08/1999 66 Khá

24 3117500070 TRẦN NHƯ Ý 26/05/1999 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 (DDT1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 8 33.3

TB 16 66.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDT1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117500002 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 01/06/1999 75 Khá

2 3117500004 NGUYỄN ĐỨC THANH BÌNH 07/10/1999 62 Trung bình

3 3117500007 HUỲNH VŨ THIÊN CHƯƠNG 03/12/1999 45 Yếu

4 3117500010 NGUYỄN ĐĂNG DUY 21/09/1999 67 Khá

5 3117500013 LÂM TUẤN ĐẠT 23/12/1999 58 Trung bình

6 3117500015 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 02/02/1999 75 Khá

7 3117500019 PHẠM LÊ QUANG HIỂN 21/07/1999 63 Trung bình

8 3117500021 TRẦN NGỌC HUY HOÀNG 22/04/1999 63 Trung bình

9 3117500023 PHẠM NGUYỄN QUỐC HÙNG 19/07/1999 61 Trung bình

10 3117500028 NGUYỄN PHI LONG 26/10/1999 48 Yếu

11 3117500031 ĐỖ DUY LUÂN 09/07/1999 64 Trung bình

12 3117500034 HOÀNG ANH MINH 30/07/1999 53 Trung bình

13 3117500036 VÕ ĐÌNH NGHĨA 06/09/1999 65 Khá

14 3117500038 NGÔ THANH NHÃ 06/05/1999 53 Trung bình

15 3117500041 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 20/09/1999 75 Khá

16 3117500043 ĐẶNG MINH PHÚC 08/12/1999 61 Trung bình

17 3117500045 ĐỖ ANH QUỐC 31/03/1999 53 Trung bình

18 3117500048 LÊ THANH TÂM 03/05/1999 71 Khá

19 3117500050 ĐÀO TUẤN THANH 25/02/1999 58 Trung bình

20 3117500054 LÊ LƯƠNG MẠNH TOÀN 23/04/1999 73 Khá

21 3117500056 NGUYỄN MINH TRIỀU 05/11/1999 48 Yếu

22 3117500058 NGUYỄN THANH TRỌNG 21/08/1999 73 Khá

23 3117500061 LÊ THANH TUẤN 05/10/1999 65 Khá

24 3117500064 HUỲNH QUỐC VIỆT 02/06/1999 58 Trung bình

25 3117500066 DƯ TỒN VINH 25/04/1998 78 Khá

26 3117500068 VĂNG PHÚ VINH 14/04/1998 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDT1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 10 38.5

TB 13 50.0

Yếu 3 11.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGD1141)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114200002 NGUYỄN THANH CHÚC 02/08/1996 90 Xuất sắc

2 3114200004 NGUYỄN THÚY HÂN 27/08/1996 74 Khá

3 3114200005 NGUYỄN TRUNG HIẾU 07/02/1993 88 Tốt

4 3114200006 TĂNG THỊ HOA 28/11/1996 60 Trung bình

5 3114200010 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 22/02/1996 89 Tốt

6 3114200011 HUỲNH THỊ NGỌC KIỀU 15/11/1996 90 Xuất sắc

7 3114200014 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 13/08/1996 77 Khá

8 3114200016 VÕ THỊ CẨM LOAN 05/05/1995 88 Tốt

9 3114200017 NGUYỄN TUYẾT NGÂN 12/06/1995 72 Khá

10 3114200024 LÂM KIM PHỤNG 09/08/1996 82 Tốt

11 3114200028 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 13/11/1996 65 Khá

12 3114200030 HUỲNH THỊ HỒNG THẮM 10/03/1996 82 Tốt

13 3114200033 NGUYỄN HOÀNG THANH THỦY 22/03/1996 100 Xuất sắc

14 3114200034 LÊ THỊ MINH THƯ 15/02/1995 78 Khá

15 3114200035 MAI THỊ THƯƠNG 29/01/1995 86 Tốt

16 3114200036 LÊ THỊ CẨM TIÊN 07/03/1996 85 Tốt

17 3114200037 LÊ THỊ TIỀN 20/08/1996 63 Trung bình

18 3114200039 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 28/10/1995 74 Khá

19 3114200040 TỐNG THIÊN TRĂM 10/11/1994 87 Tốt

20 3114200043 LÊ QUỐC TUẤN 11/05/1995 89 Tốt

21 3114200044 TRẦN NGUYỄN THANH VÂN 14/07/1996 94 Xuất sắc

22 3114200045 PHẠM TIẾN VINH 22/10/1996 88 Tốt

23 3114200046 KHÊ THỊ MỸ YẾN 15/11/1994 64 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGD1141)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 17.4

Tốt 10 43.5

Khá 6 26.1

TB 3 13.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGD1151)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115200001 NGUYỄN THÚY AN 09/05/1997 94 Xuất sắc

2 3115200002 NGUYỄN THỤY QUỲNH ANH 07/11/1997 100 Xuất sắc

3 3115200003 PHAN NGỌC ẤM 16/03/1997 85 Tốt

4 3115200004 ĐẶNG THỊ XUÂN CÚC 20/06/1997 91 Xuất sắc

5 3115200005 LÊ THỊ KIM DIỄM 08/12/1997 77 Khá

6 3115200006 LÂM NGỌC KỲ DUYÊN 10/01/1997 87 Tốt

7 3115200007 MAI NGỌC KỲ DUYÊN 13/11/1997 67 Khá

8 3115200008 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN 11/03/1997 90 Xuất sắc

9 3115200009 TRẦN THỊ HOÀI DƯ 11/11/1997 100 Xuất sắc

10 3115200010 NGUYỄN THỊ ĐANG 06/10/1997 68 Khá

11 3115200011 NGUYỄN THỊ KIM HÀ 25/10/1997 72 Khá

12 3115200012 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/08/1997 83 Tốt

13 3115200014 TRẦN NGỌC HÂN 08/03/1997 70 Khá

14 3115200015 TRƯƠNG MINH HÒA 17/11/1997 100 Xuất sắc

15 3115200017 NGUYỄN THỊ BÉ HƯƠNG 12/11/1997 100 Xuất sắc

16 3115200020 CAO THỊ MAI 04/03/1995 69 Khá

17 3115200021 VÕ THỊ TUYẾT MAI 06/12/1997 90 Xuất sắc

18 3115200023 HUỲNH PHẠM ÁI MY 17/04/1997 75 Khá

19 3115200024 MAI TIỂU MY 28/02/1997 80 Tốt

20 3115200025 NGUYỄN TRẦN THÚY NGA 29/10/1996 100 Xuất sắc

21 3115200027 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/03/1996 82 Tốt

22 3115200028 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 02/05/1997 60 Trung bình

23 3115200029 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 05/09/1997 56 Trung bình

24 3115200030 LÊ THÚY QUỲNH 09/11/1997 77 Khá

25 3115200031 LẠI HOÀNG THANH THẢO 01/01/1997 72 Khá

26 3115200034 LÊ THỊ THƯƠNG 27/01/1997 100 Xuất sắc

27 3115200037 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 10/07/1997 75 Khá

28 3115200038 NGUYỄN LÊ NHÃ TRÂN 26/07/1997 72 Khá

29 3115200040 TRẦN HOÀI PHƯƠNG TRINH 19/03/1997 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGD1151)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115200041 ĐOÀN THỊ NGỌC YẾN 05/11/1997 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 10 33.3

Tốt 5 16.7

Khá 12 40.0

TB 3 10.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THPT- 2016 (DGD116A1)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116201004 NGÔ GIA BẢO 30/04/1998 91 Xuất sắc

2 3116201019 LỮ THỊ HỒNG CHÂU 18/04/1998 66 Khá

3 3116201005 NGUYỄN HUỲNH THÙY DUYÊN 29/12/1998 69 Khá

4 3116201006 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 20/04/1998 76 Khá

5 3116201023 DƯƠNG GIA LINH 21/06/1998 81 Tốt

6 3116201007 THIỀU THỊ LINH 29/09/1998 84 Tốt

7 3116201011 PHẠM THỊ THÙY NHUNG 05/02/1993 79 Khá

8 3116201012 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ 22/10/1997 71 Khá

9 3116201032 HUỲNH VĂN THỊ HƯƠNG PHẤN 06/12/1998 71 Khá

10 3116201013 DƯ MAI NGỌC QUỲNH 29/07/1998 71 Khá

11 3116201015 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 28/07/1998 71 Khá

12 3116201038 NGUYỄN TRẦN QUỲNH TRANG 30/06/1997 71 Khá

13 3116201039 PHAN THU TRANG 21/01/1998 71 Khá

14 3116201040 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 02/11/1998 64 Trung bình

15 3116201016 VÕ THỊ HUỲNH TRÂM 19/04/1997 84 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 15 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 6.7

Tốt 3 20.0

Khá 10 66.7

TB 1 6.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THPT) - Khóa 2017 (DGD117A1)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117200001 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 22/05/1999 84 Tốt

2 3117200002 NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG 28/01/1999 73 Khá

3 3117200003 NGUYỄN VŨ HOÀNG GIANG 24/02/1999 75 Khá

4 3117200005 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 20/06/1999 93 Xuất sắc

5 3117200006 LÊ ĐỨC HIẾU 01/02/1999 87 Tốt

6 3117200007 LÊ MINH HOÀNG 05/08/1996 82 Tốt

7 3117200010 NGUYỄN HOÀNG HUY 02/05/1999 78 Khá

8 3117200011 NGUYỄN QUỐC HƯNG 23/09/1993 92 Xuất sắc

9 3117200012 NGUYỄN QUỐC HƯƠNG 30/01/1999 55 Trung bình

10 3117200013 HUỲNH BÌNH YẾN LINH 14/11/1999 97 Xuất sắc

11 3117200015 NGUYỄN KIM NGÂN 20/07/1999 73 Khá

12 3117200021 ĐẶNG MINH TÂM 05/10/1999 63 Trung bình

13 3117200022 ĐINH HOÀNG PHƯƠNG THẢO 19/05/1999 82 Tốt

14 3117200023 PHẠM BẢO THI 11/11/1999 78 Khá

15 3117200024 NGUYỄN BÍCH THUẬN 21/04/1999 78 Khá

16 3117200025 LÊ THỊ MINH THƯ 01/02/1999 67 Khá

17 3117200028 NGUYỄN DƯƠNG HOÀI TÚ 18/08/1999 97 Xuất sắc

18 3117200029 HOÀNG THỊ THANH VÂN 16/11/1999 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 22.2

Tốt 4 22.2

Khá 8 44.4

TB 2 11.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THCS) - Khóa 2017 (DGD117B1)

Khoa: Giáo dục chính trị (LC)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117201004 TRẦN THANH DUY 14/10/1999 63 Trung bình

2 3117201005 LÊ MINH DUYÊN 25/04/1999 70 Khá

3 3117201007 NGÔ HUỲNH THỊ TUYẾT GHI 30/06/1999 93 Xuất sắc

4 3117201009 NGUYỄN THỊ HIỂU LAN 10/01/1999 85 Tốt

5 3117201010 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 01/01/1999 80 Tốt

6 3117201012 TRẦN THỊ THANH NGÂN 28/09/1999 74 Khá

7 3117201015 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 07/06/1999 98 Xuất sắc

8 3117201017 NGÔ VĂN TÍN 14/03/1999 57 Trung bình

9 3117201021 TRẦN BẢO TRÂN 19/06/1995 97 Xuất sắc

10 3117201022 HUỲNH THỊ NGỌC TUYẾT 12/07/1999 88 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 10 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 30.0

Tốt 3 30.0

Khá 2 20.0

TB 2 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1141)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114190002 NGUYỄN TRÂM ANH 24/02/1995 52 Trung bình

2 3114190005 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 11/10/1996 54 Trung bình

3 3114190011 TRẦN NGỌC DUNG 20/01/1996 78 Khá

4 3114190014 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 01/01/1996 61 Trung bình

5 3114190017 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 11/07/1996 50 Trung bình

6 3114190020 MAI THỊ THU HÀ 20/11/1996 61 Trung bình

7 3114190023 ĐỖ THỊ THANH HẰNG 02/11/1996 77 Khá

8 3114190026 VŨ XUÂN BÍCH HẰNG 06/08/1995 93 Xuất sắc

9 3113190041 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 05/08/1995 51 Trung bình

10 3114190029 NGUYỄN THỊ HÒA 04/04/1996 79 Khá

11 3114190034 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 08/11/1995 77 Khá

12 3114190038 NGUYỄN THỊ NHẬT KIM 21/03/1996 53 Trung bình

13 3114190041 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 27/02/1995 63 Trung bình

14 3114190044 TẠ THỊ MỸ LỆ 17/05/1996 52 Trung bình

15 3114190047 ĐOÀN THỊ TRÚC LINH 03/07/1996 73 Khá

16 3114190050 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 19/05/1995 100 Xuất sắc

17 3114190054 PHAN TÔ KHÁNH LINH 25/10/1996 80 Tốt

18 3114190057 ĐÀO THỊ MỸ LOAN 03/05/1996 96 Xuất sắc

19 3114190060 NGUYỄN NGỌC MAI 04/12/1996 90 Xuất sắc

20 3114190064 PHAN THỊ MỴ 16/08/1994 55 Trung bình

21 3114190067 PHAN THỊ THANH NGA 24/12/1996 86 Tốt

22 3114190070 BÙI THỊ HỒNG NGỌC 26/08/1995 68 Khá

23 3114190076 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 25/06/1996 74 Khá

24 3114190079 NGUYỄN YẾN NHI 29/10/1996 57 Trung bình

25 3114190082 VÕ NGỌC YẾN PHỤNG 23/03/1994 87 Tốt

26 3114190085 NGUYỄN HUỲNH TRÚC PHƯƠNG 24/05/1996 52 Trung bình

27 3114190095 PHẠM THỊ THƠM 21/01/1995 75 Khá

28 3113190154 HÀ THỊ THU THỦY 11/05/1995 55 Trung bình

29 3114190098 ĐỖ NGUYỄN THANH THÚY 05/08/1996 62 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1141)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114190101 NGUYỄN THỊ TIÊN 22/03/1996 85 Tốt

31 3114190105 TRẦN THỊ TRÀ 19/10/1995 68 Khá

32 3114190108 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 08/01/1996 100 Xuất sắc

33 3114190114 VƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 07/10/1996 55 Trung bình

34 3114190117 PHAN TÚ TRINH 15/03/1996 74 Khá

35 3114190120 NGUYỄN THÙY THANH TRÚC 17/09/1996 50 Trung bình

36 3114190123 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 02/12/1994 60 Trung bình

37 3114190126 HÀ THỤY DU UYÊN 30/05/1996 62 Trung bình

38 3114190129 NGUYỄN THỊ MAI XUÂN 08/08/1996 95 Xuất sắc

39 3114190132 PHAN NHƯ Ý 01/01/1994 56 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 6 15.4

Tốt 4 10.3

Khá 10 25.6

TB 19 48.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1142)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114190003 PHẠM THỊ VÂN ANH 26/11/1996 92 Xuất sắc

2 3114190006 NGUYỄN THÁI BÌNH 03/06/1996 64 Trung bình

3 3114190009 NGUYỄN THỊ MỸ DIỄM 30/09/1996 53 Trung bình

4 3114190012 DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 10/11/1995 62 Trung bình

5 3114190015 NGUYỄN THỊ ÊM 07/08/1996 75 Khá

6 3114190021 VŨ THU HÀ 07/12/1995 61 Trung bình

7 3114190024 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 01/07/1995 60 Trung bình

8 3114190027 NGUYỄN TRẦN NGỌC HÂN 01/05/1996 51 Trung bình

9 3114190030 PHẠM THỊ THU HOÀI 24/04/1996 68 Khá

10 3114190035 TRƯƠNG THỊ MỸ HUYỀN 10/09/1995 53 Trung bình

11 3114190039 TRẦN NGỌC THIÊN KIM 05/12/1995 66 Khá

12 3114190042 HUỲNH THỊ LỆ 10/02/1995 80 Tốt

13 3114190045 NGUYỄN THỊ LỊCH 15/11/1995 57 Trung bình

14 3114190048 HUỲNH THỊ HOÀI LINH 10/10/1996 51 Trung bình

15 3114190052 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 04/02/1995 65 Khá

16 3114190055 TRẦN THỊ MỸ LINH 08/05/1996 53 Trung bình

17 3114190058 NGUYỄN THANH THÚY MY LY 03/09/1996 98 Xuất sắc

18 3114190062 NGÔ THỊ KIỀU MI 22/05/1996 83 Tốt

19 3114190068 ĐẶNG THỊ DIỆU NGÂN 01/10/1995 50 Trung bình

20 3114190074 VŨ ÁNH NGUYÊN 02/08/1996 70 Khá

21 3114190077 HUỲNH THANH NHÀN 21/08/1996 70 Khá

22 3114190080 NGUYỄN THỊ HỒNG OANH 14/06/1996 51 Trung bình

23 3114190083 VÕ THỊ MỸ PHỤNG 05/11/1996 87 Tốt

24 3114190086 PHẠM THỊ HỒNG SAO 07/09/1996 93 Xuất sắc

25 3113190135 MAI THỊ THANH THẢO 18/04/1995 63 Trung bình

26 3114190089 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/10/1995 70 Khá

27 3114190093 NGÔ THỊ ANH THI 10/04/1995 51 Trung bình

28 3114190096 ĐẶNG THỊ THU 01/08/1996 74 Khá

29 3114190099 NGUYỄN THANH THƯ 30/10/1996 78 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1142)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114190103 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN 12/10/1996 77 Khá

31 3114190106 LÊ THỊ THẢO TRANG 28/11/1996 57 Trung bình

32 3114190109 PHẠM THÙY TRANG 26/08/1995 61 Trung bình

33 3114190112 ĐINH THỊ THÚY TRÂM 05/11/1995 73 Khá

34 3114190115 LÊ TUYẾT TRINH 10/01/1996 41 Yếu

35 3114190118 VŨ THỊ TUYẾT TRINH 27/10/1995 64 Trung bình

36 3114190121 HOÀNG THỊ CẨM TÚ 31/08/1996 63 Trung bình

37 3114190124 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 15/11/1996 70 Khá

38 3114190130 NGUYỄN TRẦN HỒ THANH XUÂN 21/07/1996 72 Khá

39 3114190133 BÙI NHƯ HOÀNG YẾN 22/06/1995 90 Xuất sắc

40 3114190135 LÊ THỊ YẾN 11/11/1995 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 40 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 10.0

Tốt 3 7.5

Khá 14 35.0

TB 18 45.0

Yếu 1 2.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1143)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114190007 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 04/12/1996 51 Trung bình

2 3114190010 BÙI THỊ KIM DIỆU 05/05/1996 64 Trung bình

3 3114190013 LÊ THỊ PHƯƠNG DUYÊN 11/08/1995 63 Trung bình

4 3114190016 NGUYỄN NỮ THÙY GIANG 25/04/1996 82 Tốt

5 3114190025 TRẦN THỊ THU HẰNG 14/10/1995 59 Trung bình

6 3114190028 LÊ PHƯƠNG HÒA 18/04/1996 72 Khá

7 3114190033 NGUYỄN THỊ TRÚC HUỆ 04/12/1996 61 Trung bình

8 3114190036 ĐỖ NGUYỄN OANH KIỀU 17/03/1996 54 Trung bình

9 3114190043 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 12/06/1996 95 Xuất sắc

10 3114190046 HỨA BẠCH LIỄU 06/07/1995 71 Khá

11 3114190049 LÊ LAM LINH 21/01/1995 100 Xuất sắc

12 3114190053 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 17/12/1996 63 Trung bình

13 3114190056 VŨ THỊ NHẬT LINH 06/02/1996 100 Xuất sắc

14 3114190063 NGUYỄN THỊ HOÀI MINH 05/05/1996 80 Tốt

15 3114190066 TRẦN THỊ NĂM 05/07/1996 91 Xuất sắc

16 3114190069 VÕ THỊ NGÂN 19/05/1996 70 Khá

17 3114190072 TRẦN THỊ NGỌC 24/07/1996 63 Trung bình

18 3114190081 NGUYỄN THỊ THÚY OANH 06/06/1996 94 Xuất sắc

19 3114190084 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG 23/01/1996 64 Trung bình

20 3114190087 PHẠM THỊ THU SƯƠNG 21/01/1996 68 Khá

21 3114190091 TRẦN THỊ THẢO 22/09/1996 63 Trung bình

22 3114190094 TRẦN THỊ PHÚC THIỆN 09/07/1996 90 Xuất sắc

23 3114190097 TRẦN THIỆN NHƯ THỦY 06/07/1996 86 Tốt

24 3114190100 LÊ THỊ CẨM TIÊN 04/11/1996 61 Trung bình

25 3114190104 TRƯƠNG THỦY TIÊN 01/04/1996 57 Trung bình

26 3114190113 TRẦN THỊ MINH TRÂM 02/01/1996 67 Khá

27 3114190119 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 20/10/1996 74 Khá

28 3114190122 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 03/12/1996 74 Khá

29 3114190125 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 24/11/1996 64 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGM1143)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114190128 ĐẶNG THỊ THU VIỆT 08/03/1996 80 Tốt

31 3114190134 HUỲNH THỊ HOÀNG YẾN 28/10/1995 57 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 6 19.4

Tốt 4 12.9

Khá 7 22.6

TB 14 45.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1151)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115190007 TRẦN THỊ BƯỞI 03/04/1996 53 Trung bình

2 3115190013 HUỲNH THỊ MỸ DUNG 25/02/1997 75 Khá

3 3115190019 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 13/03/1997 60 Trung bình

4 3115190025 LÊ THỊ MỸ HẠNH 13/12/1997 57 Trung bình

5 3115190044 TRẦN THỊ MỸ HƯỞNG 21/09/1995 78 Khá

6 3115190050 NGUYỄN THANH KIỀU 23/07/1997 53 Trung bình

7 3115190056 NGUYỄN THỊ LAN 04/08/1995 92 Xuất sắc

8 3115190062 NGUYỄN AN TỐ LINH 05/05/1996 73 Khá

9 3115190068 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/01/1997 81 Tốt

10 3115190074 HOÀNG THỊ NGỌC MAI 08/06/1997 68 Khá

11 3115190080 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 29/05/1997 90 Xuất sắc

12 3115190105 NGUYỄN TRẦN QUẾ NHI 20/10/1997 80 Tốt

13 3115190111 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ 17/05/1997 95 Xuất sắc

14 3115190117 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 14/02/1983 89 Tốt

15 3115190123 NGUYỄN THỊ YẾN QUỲNH 18/08/1997 68 Khá

16 3115190129 ĐỖ THANH THẢO 04/04/1997 80 Tốt

17 3115190135 NGUYỄN THỊ THẢO 08/12/1995 83 Tốt

18 3115190141 TRẦN THỊ MINH THOA 20/07/1997 75 Khá

19 3115190147 PHẠM THANH THỦY 21/03/1996 98 Xuất sắc

20 3115190153 BÙI THỊ THANH THƯ 02/09/1997 56 Trung bình

21 3115190165 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 18/06/1997 60 Trung bình

22 3115190171 VŨ THỊ MINH TRANG 04/04/1997 73 Khá

23 3115190177 NGUYỄN NGỌC TRÂN TRÂN 18/10/1997 61 Trung bình

24 3115190183 NGUYỄN NGỌC KIỀU TRINH 03/02/1997 78 Khá

25 3115190195 PHẠM THỊ MAI XUÂN UYÊN 22/03/1995 67 Khá

26 3115190201 PHẠM TƯỜNG YẾN VY 02/12/1995 64 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1151)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 15.4

Tốt 5 19.2

Khá 9 34.6

TB 8 30.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1152)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115190002 LÊ THỊ HOÀNG ANH 16/04/1997 83 Tốt

2 3115190014 PHẠM THỊ MỸ DUNG 14/05/1994 58 Trung bình

3 3115190020 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 02/11/1996 52 Trung bình

4 3115190026 LÊ THỊ MỸ HẠNH 26/06/1995 80 Tốt

5 3115190038 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/05/1997 68 Khá

6 3115190045 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG KHANH 28/06/1997 18 Kém

7 3115190057 NGUYỄN THỊ LAN 05/10/1997 67 Khá

8 3115190063 NGUYỄN ÁNH LINH 17/10/1997 66 Khá

9 3115190069 PHẠM NGỌC PHƯƠNG LINH 10/02/1992 87 Tốt

10 3115190075 LÊ THỊ NGỌC MAI 31/05/1997 55 Trung bình

11 3115190087 ĐẶNG THỊ TUYẾT NGÂN 10/02/1996 90 Xuất sắc

12 3115190093 LÊ THỊ THANH NGỌC 31/08/1997 69 Khá

13 3115190100 LÊ THỊ HỒNG NHI 23/04/1997 100 Xuất sắc

14 3115190106 TRẦN THỊ BẢO NHI 22/10/1997 74 Khá

15 3115190112 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 04/03/1996 52 Trung bình

16 3115190118 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 29/08/1997 64 Trung bình

17 3115190124 TRẦN HOÀNG ĐĂNG QUỲNH 19/11/1997 53 Trung bình

18 3115190130 HUỲNH THỊ THẢO 31/01/1997 72 Khá

19 3115190142 CHÂU MỸ THU 26/02/1994 68 Khá

20 3115190148 BIỆN NGỌC HỒNG THÚY 29/07/1997 70 Khá

21 3115190166 VÕ NGUYỆT TIÊN 03/10/1996 72 Khá

22 3115190172 CAO THỊ NGỌC TRÂM 28/02/1997 56 Trung bình

23 3115190178 HỒ THỊ HOÀI TRINH 12/05/1996 68 Khá

24 3115190184 TRẦN THỊ TRINH 20/02/1997 73 Khá

25 3115190190 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 22/04/1997 65 Khá

26 3115190202 PHAN KHÁNH VY 15/01/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1152)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 7.7

Tốt 3 11.5

Khá 12 46.2

TB 8 30.8

Yếu 0 0.0

Kém 1 3.8

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1153)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115190003 NGUYỄN THỊ HUẾ ANH 01/01/1997 90 Xuất sắc

2 3115190009 NGUYỄN THỊ BẢO CHÂN 03/09/1997 60 Trung bình

3 3115190015 HUỲNH THỊ THÚY DUY 22/08/1997 66 Khá

4 3115190027 NGUYỄN HỒNG HẠNH 29/05/1993 89 Tốt

5 3115190033 HOÀNG HIẾU 28/08/1995 74 Khá

6 3115190039 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 27/09/1997 97 Xuất sắc

7 3115190046 TRẦN THỊ HUYỀN KHANH 06/11/1997 74 Khá

8 3115190052 PHẠM THỊ THÚY KIỀU 02/09/1997 94 Xuất sắc

9 3115190058 LÊ HÀ TÚ LỆ 15/12/1996 89 Tốt

10 3115190064 NGUYỄN HỒ NGỌC LINH 10/02/1997 85 Tốt

11 3115190070 PHẠM THỊ THÙY LINH 08/08/1995 85 Tốt

12 3115190076 PHẠM TUYẾT MAI 03/05/1997 53 Trung bình

13 3115190088 HỒ KIM NGÂN 05/10/1995 51 Trung bình

14 3115190094 NGUYỄN BẢO NGỌC 24/07/1996 75 Khá

15 3115190101 LÊ THỊ NGỌC NHI 26/11/1997 67 Khá

16 3115190119 KIỀU THỊ QUY 17/10/1996 59 Trung bình

17 3115190131 LÊ PHƯƠNG THẢO 16/04/1997 58 Trung bình

18 3115190137 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 20/01/1997 61 Trung bình

19 3115190143 HOÀNG THỊ THÙY 01/10/1996 75 Khá

20 3115190149 ĐẶNG THỊ THÚY 01/10/1995 69 Khá

21 3115190155 NGÔ THÙY ANH THƯ 14/03/1997 58 Trung bình

22 3115190161 NGUYỄN THỊ MINH TIỀM 16/09/1997 84 Tốt

23 3115190167 VÕ ĐOÀN QUÍ TÍN 09/01/1997 57 Trung bình

24 3115190173 HỒ THỊ TRÂM 18/05/1996 73 Khá

25 3115190179 HUỲNH THỊ MỸ TRINH 17/10/1997 65 Khá

26 3115190185 TRẦN THỊ TÚ TRINH 17/07/1997 80 Tốt

27 3115190191 PHẠM THỊ LAM TUYỀN 14/07/1996 68 Khá

28 3115190197 MAI VÂN 13/10/1997 61 Trung bình

29 3115190207 PHẠM THỊ NGỌC YẾN 18/04/1996 79 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1153)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 10.3

Tốt 6 20.7

Khá 11 37.9

TB 9 31.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1154)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115190004 ĐỖ THỊ ÁNH 31/05/1996 92 Xuất sắc

2 3115190010 NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU 20/10/1994 89 Tốt

3 3115190016 TRANG THỊ THÚY DUY 15/04/1997 83 Tốt

4 3115190022 NGUYỄN THỊ HUỲNH ĐIỂM 18/05/1997 72 Khá

5 3115190034 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 03/04/1997 72 Khá

6 3115190040 TRƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN 04/06/1997 55 Trung bình

7 3115190047 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH 23/11/1995 75 Khá

8 3115190053 TRẦN THOẠI KIỀU 02/05/1996 62 Trung bình

9 3115190059 SIU NHẬT LỆ 28/04/1996 83 Tốt

10 3115190065 NGUYỄN NGỌC LINH 24/01/1997 87 Tốt

11 3115190208 PHAN NGUYỄN YẾN LINH 12/02/1996 68 Khá

12 3115190071 TẠ KHÁNH LINH 01/10/1997 51 Trung bình

13 3115190083 NGUYỄN HOÀNG MỸ 10/12/1997 62 Trung bình

14 3115190095 NGUYỄN THỊ NGỌC 28/03/1997 74 Khá

15 3115190102 LÊ TRƯƠNG UYỂN NHI 07/03/1997 70 Khá

16 3115190108 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 28/10/1997 50 Trung bình

17 3115190120 MAI HOÀNG THỤY QUYÊN 09/01/1996 69 Khá

18 3115190132 LÊ THỊ THANH THẢO 07/04/1992 64 Trung bình

19 3115190138 NGUYỄN THỊ THU THẢO 07/03/1997 81 Tốt

20 3115190144 CAO PHƯƠNG THỦY 10/01/1997 82 Tốt

21 3115190150 NGUYỄN THỊ THÚY 08/04/1996 65 Khá

22 3115190156 PHAN THỊ ANH THƯ 17/01/1997 72 Khá

23 3115190162 PHẠM HOÀNG THỦY TIÊN 12/08/1996 98 Xuất sắc

24 3115190168 BÙI THỊ THU TRANG 01/08/1997 79 Khá

25 3115190174 LÂM THÙY HUYỀN TRÂM 01/01/1997 67 Khá

26 3115190180 LÂM PHƯƠNG TRINH 01/11/1997 67 Khá

27 3115190186 NGUYỄN THANH TRÚC 30/11/1997 82 Tốt

28 3115190192 LÊ PHẠM PHƯƠNG TUYẾN 07/09/1996 98 Xuất sắc

29 3115190198 TRƯỢNG THỊ VỌNG 05/05/1994 90 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1154)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115190204 HOÀNG THỊ BẠCH YẾN 16/02/1997 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 13.3

Tốt 7 23.3

Khá 13 43.3

TB 6 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1155)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115190005 LÊ HỒ THỊ NGỌC ÁNH 20/02/1996 73 Khá

2 3115190011 NGUYỄN HỒNG CHIÊM 29/08/1996 83 Tốt

3 3115190017 ĐÀO HẢI DUYÊN 07/07/1997 69 Khá

4 3115190035 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/1996 94 Xuất sắc

5 3115190042 HỒ THỊ DIỄM HƯƠNG 14/10/1997 68 Khá

6 3115190048 LÊ THỊ KIỀU 07/09/1995 78 Khá

7 3115190054 TRẦN THỊ KIM 03/07/1996 68 Khá

8 3115190060 PHAN THỊ THÚY LIỄU 18/01/1997 72 Khá

9 3115190066 NGUYỄN THỊ CHÍ LINH 02/11/1996 72 Khá

10 3115190072 PHẠM THỊ LOAN 02/09/1997 80 Tốt

11 3115190084 LÊ THỊ THANH NGA 28/12/1996 63 Trung bình

12 3115190096 PHẠM THỊ YẾN NGỌC 04/03/1997 85 Tốt

13 3115190103 NGUYỄN NGỌC VÂN NHI 08/08/1997 72 Khá

14 3115190121 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN 11/06/1997 58 Trung bình

15 3115190127 TRẦN THỊ KIM THANH 21/04/1995 75 Khá

16 3115190133 NGUYỄN HỮU THANH THẢO 24/03/1997 35 Yếu

17 3115190139 NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO 28/02/1997 85 Tốt

18 3115190145 NGUYỄN KIM THỦY 14/08/1995 78 Khá

19 3115190151 NGUYỄN THỊ MỘNG THÚY 30/08/1997 77 Khá

20 3115190157 TRẦN THỊ HUYỀN THƯ 12/03/1997 74 Khá

21 3115190163 PHẠM MỸ TIÊN 08/05/1997 78 Khá

22 3115190169 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10/08/1995 64 Trung bình

23 3115190175 MAI THỊ THANH TRÂM 23/08/1997 62 Trung bình

24 3115190181 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 13/03/1996 78 Khá

25 3115190187 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC 01/09/1993 64 Trung bình

26 3115190193 VŨ THỊ TUYẾT 11/10/1997 92 Xuất sắc

27 3115190205 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 11/06/1997 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1155)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 7.4

Tốt 4 14.8

Khá 15 55.6

TB 5 18.5

Yếu 1 3.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1156)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115190006 NGUYỄN VIỆT ÁNH 05/04/1997 68 Khá

2 3115190012 HOÀNG THỊ KIM DUNG 04/09/1997 85 Tốt

3 3115190018 HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN 19/12/1996 65 Khá

4 3115190024 NGUYỄN THỊ HẢI 27/06/1995 82 Tốt

5 3115190030 LÂM THÚY HẰNG 07/01/1996 84 Tốt

6 3115190043 TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG 05/10/1997 70 Khá

7 3115190049 MAI NGỌC DIỄM KIỀU 28/05/1997 96 Xuất sắc

8 3115190055 ĐÀO THỊ MỸ LAN 26/05/1997 84 Tốt

9 3115190061 ĐẶNG TÚ LINH 19/02/1997 96 Xuất sắc

10 3115190067 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 01/10/1996 99 Xuất sắc

11 3115190079 LÊ THỊ DIỄM MY 20/10/1995 75 Khá

12 3115190085 NGUYỄN THỊ THANH NGA 08/09/1997 71 Khá

13 3115190091 TRƯƠNG THỊ BẢO NGÂN 20/04/1995 91 Xuất sắc

14 3115190097 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 23/10/1997 73 Khá

15 3115190104 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 29/10/1997 96 Xuất sắc

16 3115190110 THÁI CẪM NHUNG 12/10/1996 93 Xuất sắc

17 3115190116 HUỲNH THỊ NGỌC PHỤNG 15/10/1997 58 Trung bình

18 3115190128 ĐÀO THỊ THU THẢO 08/03/1996 70 Khá

19 3115190134 NGUYỄN THỊ THẢO 02/09/1996 66 Khá

20 3115190140 NGUYỄN KIM THỊNH 18/07/1989 85 Tốt

21 3115190146 NGUYỄN THỊ THU THỦY 29/08/1994 76 Khá

22 3115190152 KA THỊ THUYỀN 21/05/1997 86 Tốt

23 3115190158 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12/05/1997 96 Xuất sắc

24 3115190164 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 18/06/1997 75 Khá

25 3115190170 VŨ ĐỖ THU TRANG 28/11/1996 86 Tốt

26 3115190176 TRẦN HUỲNH TRÂM 07/01/1997 77 Khá

27 3115190188 NGUYỄN LƯỢNG QUANG TÚ 18/03/1996 70 Khá

28 3115190194 NGUYỄN HÀ UYÊN 23/08/1995 89 Tốt

29 3115190200 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 31/07/1997 90 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1156)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115190206 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 25/07/1997 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 8 26.7

Tốt 8 26.7

Khá 13 43.3

TB 1 3.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116190004 NGÔ THỊ VÂN ANH 16/10/1998 72 Khá

2 3116190005 NGUYỄN THỊ LAN ANH 25/05/1997 73 Khá

3 3116190015 VÕ THỊ KIM CHI 12/08/1998 63 Trung bình

4 3116190016 VÕ TRẦN KIM CHI 04/03/1998 68 Khá

5 3116190017 NGUYỄN KIỀU CHINH 03/07/1996 84 Tốt

6 3116190019 KA DIỄM 12/03/1997 60 Trung bình

7 3116190021 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 12/06/1998 75 Khá

8 3116190029 BÙI THỊ MỸ HẠNH 15/05/1998 53 Trung bình

9 3116190034 LÊ THỊ NHƯ HẢO 13/10/1997 56 Trung bình

10 3116190035 LÊ THỊ KIM HẰNG 14/09/1998 87 Tốt

11 3116190037 TRẦN THỊ BẢO HÂN 25/03/1998 66 Khá

12 3116190040 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/08/1998 76 Khá

13 3116190042 NGUYỄN THỊ HIẾU 14/11/1998 75 Khá

14 3116190049 ĐẶNG THỊ KIM HỒNG 15/06/1998 59 Trung bình

15 3116190057 KA Ñ HƯƠNG 23/12/1998 67 Khá

16 3116190061 NGUYỄN THỊ TUYẾT HƯƠNG 02/11/1998 82 Tốt

17 3116190062 TRẦN ĐỖ THÚY KIỀU 06/06/1998 80 Tốt

18 3116190068 NGUYỄN THỊ THÚY LINH 26/09/1998 77 Khá

19 3116190072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 16/09/1998 89 Tốt

20 3116190075 LÊ THỊ TUYẾT MAI 18/06/1997 82 Tốt

21 3116190077 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 20/01/1998 61 Trung bình

22 3116190080 TRẦN KIỀU ANH MỸ 29/11/1998 40 Yếu

23 3116190085 DƯƠNG HOÀNG NGỌC 08/04/1998 86 Tốt

24 3116190087 HÀ THỊ HỒNG NGỌC 25/08/1997 66 Khá

25 3116190089 LÊ YẾN NGỌC 08/03/1998 65 Khá

26 3116190092 PHẠM NGUYỄN THANH NGUYỆT 27/04/1998 72 Khá

27 3115190109 NGUYỄN LÊ TUYẾT NHUNG 25/08/1996 68 Khá

28 3116190102 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 22/02/1998 73 Khá

29 3116190103 VŨ HỒNG ANH PHI 01/11/1997 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116190109 NGUYỄN PHẠM ĐAN QUỲNH 03/10/1998 71 Khá

31 3116190110 VŨ THỊ TỐ QUỲNH 05/12/1996 80 Tốt

32 3116190124 TRẦN THỊ ANH THƯ 18/01/1998 68 Khá

33 3116190125 NGUYỄN THỊ DIỄM THƯƠNG 24/01/1997 72 Khá

34 3116190126 PHẠM HÀ THƯƠNG 04/02/1998 79 Khá

35 3116190130 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 27/01/1993 78 Khá

36 3116190134 NGUYỄN THỊ MAI TRINH 06/09/1997 72 Khá

37 3116190137 LÝ TRẦN NHÃ TRÚC 10/08/1998 73 Khá

38 3116190138 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 13/10/1997 75 Khá

39 3116190144 LÊ THỊ TUYẾN 30/12/1998 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 8 20.5

Khá 24 61.5

TB 6 15.4

Yếu 1 2.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1162)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116190001 KSOR H' ÁI 21/08/1997 84 Tốt

2 3116190002 NGUYỄN THỊ HỒNG AN 06/03/1998 70 Khá

3 3116190008 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 02/10/1997 78 Khá

4 3116190013 ĐỖ THỊ HỒNG CẨM 16/02/1998 73 Khá

5 3116190020 NGUYỄN NGỌC HIỀN DIỄM 27/06/1998 58 Trung bình

6 3116190023 LÊ THỊ NGỌC DUNG 11/02/1998 65 Khá

7 3116190024 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 31/05/1998 61 Trung bình

8 3116190027 LÊ THỊ KIM ÁNH EM 04/04/1998 61 Trung bình

9 3116190031 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 11/12/1998 72 Khá

10 3116190039 NGUYỄN THỊ BÍCH HIỀN 29/12/1997 83 Tốt

11 3116190041 NGUYỄN THỊ HIỆP 29/04/1998 75 Khá

12 3116190047 PHẠM THỊ THU HOÀI 29/12/1998 71 Khá

13 3116190058 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/08/1998 80 Tốt

14 3116190064 ĐỖ NHƯ LAN 20/03/1998 85 Tốt

15 3116190066 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 09/08/1995 70 Khá

16 3116190067 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 23/01/1998 59 Trung bình

17 3116190078 TRẦN THỊ MAI 19/05/1998 83 Tốt

18 3116190086 ĐOÀN HỒNG NGỌC 14/08/1995 83 Tốt

19 3116190088 HỒ LÂM ANH NGỌC 26/04/1998 56 Trung bình

20 3116190094 ĐINH VŨ THẢO NHI 16/05/1998 78 Khá

21 3116190095 THÂN NGUYỄN TUYẾT NHI 22/09/1997 61 Trung bình

22 3116190097 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 28/04/1998 96 Xuất sắc

23 3116190104 NGUYỄN THANH PHƯỢNG 23/11/1997 61 Trung bình

24 3116190112 NGUYỄN THỊ KIM TÂM 12/02/1998 28 Kém

25 3116190113 TRẦN THỊ LỆ THAO 05/10/1997 76 Khá

26 3116190114 HỒ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/07/1998 83 Tốt

27 3116190122 MAI THỊ THƯ 10/03/1998 76 Khá

28 3116190127 PHẠM NGỌC THƯƠNG 12/10/1997 54 Trung bình

29 3116190132 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 21/04/1994 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1162)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116190135 NGUYỄN THỊ THANH TRINH 11/07/1998 68 Khá

31 3116190141 TRẦN THỊ CẨM TÚ 25/05/1994 72 Khá

32 3116190142 VÕ THỊ CẨM TÚ 18/04/1998 81 Tốt

33 3116190146 NGUYỄN THỊ TUYẾT 10/10/1998 78 Khá

34 3116190148 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 10/04/1998 82 Tốt

35 3116190153 ĐÀO THỊ TƯỜNG VY 25/01/1996 86 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 10 28.6

Khá 15 42.9

TB 8 22.9

Yếu 0 0.0

Kém 1 2.9

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1163)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116190007 VŨ THỊ NGỌC ANH 21/04/1998 67 Khá

2 3116190009 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/09/1997 98 Xuất sắc

3 3116190022 CHUNG THỊ HOÀN DUNG 21/03/1998 75 Khá

4 3116190025 HỒ THỊ THIỆN DUYÊN 15/06/1998 73 Khá

5 3116190028 LÊ THỊ NGÂN HÀ 17/07/1997 75 Khá

6 3116190033 ĐẶNG THỊ HẢO 02/07/1998 69 Khá

7 3116190043 THỊ HIẾU 14/06/1997 80 Tốt

8 3116190050 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 11/11/1998 76 Khá

9 3116190051 PHẠM YÊN ÁNH HỒNG 30/09/1997 64 Trung bình

10 3116190052 LÊ THỊ HUẤN 19/11/1997 82 Tốt

11 3116190053 LÊ THỊ THU HUẾ 10/10/1998 89 Tốt

12 3116190055 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/04/1998 70 Khá

13 3116190056 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 06/09/1997 64 Trung bình

14 3116190063 LƯƠNG THỊ MỸ LÀI 05/09/1998 71 Khá

15 3116190069 TỪ LÊ MỘNG LINH 06/03/1996 72 Khá

16 3116190073 NGUYỄN THỊ LÝ 24/01/1998 78 Khá

17 3116190074 LÊ THI TUYÊT MAI 11/07/1998 70 Khá

18 3116190076 NGUYỄN ĐOÀN THANH MAI 01/09/1997 71 Khá

19 3116190082 PHẠM THỊ THANH NGÂN 03/11/1997 77 Khá

20 3116190090 PHẠM LÊ ANH NGỌC 10/10/1998 67 Khá

21 3116190093 VŨ THỊ NHÀN 01/04/1996 92 Xuất sắc

22 3116190098 KA NHƯ 21/09/1998 85 Tốt

23 3116190100 PHẠM THẾ NHƯ 16/10/1998 92 Xuất sắc

24 3116190105 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 27/08/1997 70 Khá

25 3116190107 NGUYỄN NGỌC QUANG 11/08/1998 82 Tốt

26 3116190115 NGUYỄN NGỌC DƯỢC THẢO 16/07/1998 72 Khá

27 3116190116 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 23/09/1996 78 Khá

28 3116190119 HỒ THẠNH THI 29/03/1998 65 Khá

29 3116190131 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÂM 01/06/1998 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1163)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116190133 LƯƠNG THỊ HOA TRINH 10/06/1998 74 Khá

31 3116190136 HUỲNH THỊ THIÊN TRÚC 20/03/1998 47 Yếu

32 3116190140 LÊ HUỲNH LIỄU TÚ 16/08/1998 68 Khá

33 3116190151 LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN 10/02/1998 85 Tốt

34 3116190152 ĐẬU THỊ HOÀI VI 03/12/1998 79 Khá

35 3116190155 TRƯƠNG HÀ QUỲNH VY 20/02/1998 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 8.6

Tốt 6 17.1

Khá 22 62.9

TB 3 8.6

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1164)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116190003 VÕ THỊ THẾ AN 26/12/1997 85 Tốt

2 3116190006 PHẠM THỊ QUẾ ANH 28/08/1997 77 Khá

3 3116190010 HOÀNG LÊ HỒNG ÂN 15/02/1996 83 Tốt

4 3116190011 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 14/07/1996 61 Trung bình

5 3116190012 LỢI CẨM BÌNH 14/06/1998 70 Khá

6 3116190014 NGUYỄN THỊ BĂNG CHÂU 17/09/1998 68 Khá

7 3116190018 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 14/10/1998 75 Khá

8 3116190026 PHẠM THỊ THÙY DUYÊN 08/05/1994 70 Khá

9 3116190032 VŨ THỊ BÍCH HẠNH 04/08/1998 66 Khá

10 3116190038 ĐỖ THỊ THU HIỀN 07/06/1997 84 Tốt

11 3116190046 NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA 21/03/1998 75 Khá

12 3116190048 PHÙNG THỊ THU HOÀI 05/03/1998 80 Tốt

13 3116190054 KA HUYỀN 10/04/1998 77 Khá

14 3116190059 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 01/09/1998 64 Trung bình

15 3116190060 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 28/11/1998 87 Tốt

16 3116190065 LƯU BẢO LINH 22/12/1997 73 Khá

17 3116190070 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 20/09/1998 55 Trung bình

18 3116190079 NGUYỄN MỘNG HẢO MY 28/02/1998 73 Khá

19 3116190081 TRẦN THỊ NĂM 16/12/1997 82 Tốt

20 3116190083 TRẦN PHAN THANH NGÂN 20/01/1998 23 Kém

21 3116190084 QUÁCH CẨM NGHI 10/04/1997 77 Khá

22 3116190096 TRẦN THỊ CẨM NHI 29/04/1997 91 Xuất sắc

23 3116190099 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 22/08/1996 71 Khá

24 3116190101 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ 16/03/1997 75 Khá

25 3116190156 NGUYỄN THỊ MINH PHỤNG 05/01/1998 75 Khá

26 3116190106 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG 01/07/1997 60 Trung bình

27 3116190108 LÝ QUÍ 07/02/1998 78 Khá

28 3116190117 PHẠM THỊ THẢO 16/11/1994 84 Tốt

29 3116190118 VÕ THỊ MAI THẢO 06/07/1995 93 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1164)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116190120 NGUYỄN THỊ KIM THU 13/01/1998 77 Khá

31 3116190121 PHAN THỊ THU 11/03/1998 77 Khá

32 3116190123 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 04/12/1996 57 Trung bình

33 3116190129 BÙI THẢO TRANG 28/05/1998 77 Khá

34 3116190139 TRƯỢNG THỊ TRÚC 15/02/1997 75 Khá

35 3116190143 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 11/05/1998 80 Tốt

36 3116190147 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 20/02/1998 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.6

Tốt 8 22.2

Khá 19 52.8

TB 6 16.7

Yếu 0 0.0

Kém 1 2.8

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 (DGM1171)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117190001 LÊ THỊ THÚY ÁI 22/05/1999 56 Trung bình

2 3117190005 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH 18/04/1999 73 Khá

3 3117190009 NGUYỄN TRÂM ANH 28/09/1999 61 Trung bình

4 3117190013 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 01/03/1998 71 Khá

5 3117190017 NGUYỄN THỊ BÌNH 20/04/1999 69 Khá

6 3117190021 TRẦN THỊ KIM CHI 20/02/1999 67 Khá

7 3117190025 PHAN THỊ DIÊN 01/04/1999 78 Khá

8 3117190030 KA' DUYỀN 16/10/1997 85 Tốt

9 3117190040 KA HĂM 10/08/1999 80 Tốt

10 3117190045 NGUYỄN THỊ HIỀN 14/07/1999 63 Trung bình

11 3117190049 MAI THANH HUYỀN 31/01/1999 54 Trung bình

12 3117190053 NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG KHÁNH 21/03/1999 36 Yếu

13 3117190058 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 26/05/1983 66 Khá

14 3117190063 PHẠM THỊ THUỲ LINH 08/05/1999 70 Khá

15 3117190067 NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN 10/02/1999 68 Khá

16 3117190071 PHAN HÀ MI 09/04/1999 93 Xuất sắc

17 3117190075 NGUYỄN THỊ ÁNH NGA 20/06/1999 83 Tốt

18 3117190081 LƯU BÍCH NGỌC 18/04/1999 66 Khá

19 3117190085 HỒ THỊ NGỌC NHI 15/08/1999 68 Khá

20 3117190089 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 25/01/1999 69 Khá

21 3117190093 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/1999 64 Trung bình

22 3117190097 PHAN THỊ OANH 25/12/1997 73 Khá

23 3117190101 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 17/10/1998 58 Trung bình

24 3117190106 LƯU THỊ QUỲNH 26/09/1999 84 Tốt

25 3117190110 TRẦN XUÂN THANH 06/08/1999 66 Khá

26 3117190114 VÕ THỊ THU THẢO 27/10/1999 63 Trung bình

27 3117190118 VĂN THỊ ANH THI 23/03/1999 81 Tốt

28 3117190122 NGUYỄN NGỌC THÙY 31/05/1999 78 Khá

29 3117190126 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 27/08/1999 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 (DGM1171)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117190134 HOÀNG PHẠM PHƯƠNG UYÊN 29/12/1999 79 Khá

31 3117190139 BÙI THỊ THU XUYÊN 27/01/1999 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.2

Tốt 5 16.1

Khá 17 54.8

TB 7 22.6

Yếu 1 3.2

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGM1172)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117190002 NGUYỄN THỊ THÙY AN 02/01/1996 59 Trung bình

2 3117190006 NGUYỄN HOÀNG KIM ANH 28/08/1998 62 Trung bình

3 3117190010 PHẠM THỊ LAN ANH 01/10/1999 51 Trung bình

4 3117190014 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/02/1999 51 Trung bình

5 3117190018 NGUYỄN THỊ CẨM 25/05/1999 87 Tốt

6 3117190027 KON SA K' DUYÊN 12/03/1998 64 Trung bình

7 3117190032 HUỲNH VĂN ĐÂY 09/11/1999 57 Trung bình

8 3117190036 HOÀNG THỊ THU HÀ 18/07/1999 55 Trung bình

9 3117190041 LẠI THỊ HOÀI HÂN 30/07/1999 66 Khá

10 3117190046 NGUYỄN LÊ KIM HOA 23/02/1999 66 Khá

11 3117190050 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC HUYỀN 18/10/1999 71 Khá

12 3117190055 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 15/02/1999 77 Khá

13 3117190059 HOÀNG THỊ THÚY LIỄU 02/04/1999 82 Tốt

14 3117190064 TRẦN THỊ MỸ LINH 18/02/1999 76 Khá

15 3117190068 TRẦN KIM LOAN 24/05/1999 86 Tốt

16 3117190072 NGUYỄN HÀ MY 02/11/1999 68 Khá

17 3117190076 PHẠM THỊ NGA 24/04/1997 72 Khá

18 3117190082 PHẠM THỊ NGỌC 10/03/1997 73 Khá

19 3117190086 LÊ HOÀNG QUỲNH NHI 19/11/1999 50 Trung bình

20 3117190090 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 13/05/1999 65 Khá

21 3117190094 HOÀNG THỊ MĨ NIỀM 04/01/1999 76 Khá

22 3117190098 TRẦN THỊ HOÀNG OANH 20/12/1999 72 Khá

23 3117190102 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 02/04/1999 55 Trung bình

24 3117190107 NGUYỄN THỊ THU SANG 06/07/1997 63 Trung bình

25 3117190111 BÙI THỊ THU THẢO 30/05/1999 69 Khá

26 3117190115 LÂM NGỌC THI 04/10/1998 68 Khá

27 3117190119 ĐÀO HOÀI THU 30/01/1999 69 Khá

28 3117190123 ĐINH THỊ QUỲNH THƯ 05/04/1998 66 Khá

29 3117190127 HỒ THỊ MỸ TIÊN 04/02/1999 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGM1172)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117190131 BÙI ĐẶNG THANH TRÚC 24/10/1999 52 Trung bình

31 3117190135 LÊ NGUYỄN UYÊN VY 20/02/1999 55 Trung bình

32 3117190140 PHAN HỒ THỊ NHƯ Ý 29/01/1999 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 9.4

Khá 15 46.9

TB 14 43.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGM1173)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117190003 LÊ THỊ LAN ANH 28/01/1999 84 Tốt

2 3117190007 NGUYỄN THỊ KIM ANH 13/04/1999 65 Khá

3 3117190011 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/05/1997 66 Khá

4 3117190015 CAO THỊ HỒNG ÂN 23/11/1999 71 Khá

5 3117190019 LÊ NGỌC BẢO CHÂU 14/11/1999 70 Khá

6 3117190023 ĐINH THỊ KIỀU DIỄM 15/12/1997 69 Khá

7 3117190028 LÊ THỊ HOÀI DUYÊN 10/12/1999 55 Trung bình

8 3117190033 LÊ HỒNG NGỌC ĐIỆP 23/05/1999 81 Tốt

9 3117190037 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 20/01/1999 80 Tốt

10 3117190042 PHẠM BẢO HÂN 25/08/1999 67 Khá

11 3117190047 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 25/03/1999 78 Khá

12 3117190051 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 27/03/1999 76 Khá

13 3117190056 NGUYỄN THỊ KIỀU LAM 17/01/1999 66 Khá

14 3117190060 HUỲNH THỊ NHỰT LINH 07/10/1999 75 Khá

15 3117190065 LÊ KIỀU LOAN 19/05/1999 75 Khá

16 3117190069 Y LOAN 20/04/1998 65 Khá

17 3117190073 NGUYỄN THỊ LỆ MỸ 18/05/1996 70 Khá

18 3117190077 NGUYỄN THỊ THU NGÀ 20/07/1999 62 Trung bình

19 3117190083 VŨ ÁNH NGỌC 01/01/1997 72 Khá

20 3117190087 LÊ THÚY YẾN NHI 24/08/1998 53 Trung bình

21 3117190091 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 18/12/1999 71 Khá

22 3117190095 TRẦN THỊ PHƯƠNG NƯƠNG 06/03/1999 75 Khá

23 3117190099 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 28/07/1999 63 Trung bình

24 3117190104 TRẦN THỊ MỸ QUÝ 13/08/1997 66 Khá

25 3117190108 NGUYỄN THỊ THU TÂM 29/12/1999 62 Trung bình

26 3117190112 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 23/10/1999 69 Khá

27 3117190116 LÊ THỊ MAI THI 19/05/1999 83 Tốt

28 3117190120 NGUYỄN THỊ THU 22/05/1998 55 Trung bình

29 3117190124 HUỲNH ANH THƯ 17/07/1999 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGM1173)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117190128 LÊ BẢO TRÂM 26/08/1999 53 Trung bình

31 3117190132 BÙI THỊ THANH TRÚC 15/12/1999 66 Khá

32 3117190136 LÊ THỊ THÚY VY 31/10/1999 71 Khá

33 3117190141 HOÀNG HẢI YẾN 20/08/1998 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 12.1

Khá 22 66.7

TB 7 21.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGM1174)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117190004 NGUYỄN CẨM TÚ ANH 07/08/1999 30 Kém

2 3117190008 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 04/02/1999 57 Trung bình

3 3117190012 CAO THỊ NGỌC ÁNH 28/03/1998 50 Trung bình

4 3117190016 HOÀNG THỊ THANH ÂN 06/08/1998 63 Trung bình

5 3117190020 PHẠM NGỌC QUỲNH CHI 29/04/1997 56 Trung bình

6 3117190024 PHẠM THỊ KIỀU DIỄM 01/10/1998 66 Khá

7 3117190029 VŨ THỊ MỸ DUYÊN 06/03/1999 68 Khá

8 3117190034 PHAN THỊ ÉN 02/08/1999 70 Khá

9 3117190038 LÊ THỊ MỸ HẠNH 13/10/1999 63 Trung bình

10 3117190044 TRẦN HOÀNG HÂN 10/12/1999 73 Khá

11 3117190048 VÕ THỊ THU HUỆ 11/08/1999 55 Trung bình

12 3117190052 DƯƠNG THỊ KIM KHÁNH 24/07/1999 23 Kém

13 3117190057 NGUYỄN PHAN THỊ LAN 28/11/1999 80 Tốt

14 3117190061 NGUYỄN THỊ LINH 23/04/1999 51 Trung bình

15 3117190066 NGUYỄN NGỌC LOAN 19/09/1998 62 Trung bình

16 3117190070 NGUYỄN THỊ LƯU 25/02/1996 53 Trung bình

17 3117190074 TRẦN THỊ KIM MỸ 04/06/1996 63 Trung bình

18 3117190078 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 02/07/1999 73 Khá

19 3117190084 THỊ NGUYÊN 04/02/1999 58 Trung bình

20 3117190088 NGUYỄN HỒNG ÁI NHI 01/08/1999 53 Trung bình

21 3117190092 HỒ THỊ QUỲNH NHƯ 14/12/1999 77 Khá

22 3117190096 NGUYỄN THỊ LÂM OANH 14/10/1998 75 Khá

23 3117190100 LÊ THỊ PHƯƠNG 19/12/1999 56 Trung bình

24 3117190105 TÔ THỊ MỸ QUYÊN 24/05/1998 75 Khá

25 3117190109 BÁ LÊ PHƯƠNG THANH 26/08/1999 63 Trung bình

26 3117190113 NGUYỄN NGỌC KIM THẢO 01/09/1998 60 Trung bình

27 3117190117 PHẠM THỊ MINH THI 01/09/1999 80 Tốt

28 3117190121 NGÔ NGỌC ANH THÙY 08/05/1998 80 Tốt

29 3117190125 NGUYỄN MAI HOÀI THƯƠNG 29/10/1999 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGM1174)

Khoa: Giáo dục Mầm non (GM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117190129 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 04/04/1999 90 Xuất sắc

31 3117190133 LƯƠNG THỊ THANH TRÚC 27/07/1999 68 Khá

32 3117190138 LÊ THỊ MỸ XUÂN 10/02/1999 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 3 9.4

Khá 10 31.3

TB 16 50.0

Yếu 0 0.0

Kém 2 6.3

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1141)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114150002 ĐỖ NGỌC TRÂM ANH 19/02/1996 65 Khá

2 3114150007 NGUYỄN THỊ DUNG 03/04/1995 72 Khá

3 3114150011 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/12/1995 75 Khá

4 3114150014 VÕ THỊ KHÁNH ĐAM 17/06/1996 69 Khá

5 3114150017 NGUYỄN HOÀNG HÀ 21/04/1996 74 Khá

6 3114150021 TRẦN THỊ THU HẰNG 11/06/1996 65 Khá

7 3114150025 VÕ THỊ HIỀN 05/02/1996 78 Khá

8 3114150030 NGUYỄN THỊ VÂN HỒNG 20/12/1995 62 Trung bình

9 3114150125 LÊ THỊ DIỄM HƯƠNG 11/08/1995 69 Khá

10 3114150037 NGUYỄN ĐÀO XUÂN HƯƠNG 16/02/1996 69 Khá

11 3114150040 TÔ THỊ KIM HƯƠNG 14/06/1996 74 Khá

12 3114150047 PHAN THỊ HẢI LY 09/09/1994 73 Khá

13 3114150054 LÊ BẢO NGỌC 04/03/1996 84 Tốt

14 3114150057 TRẦN THÁI THẢO NGUYÊN 08/08/1996 69 Khá

15 3114150060 HOÀNG THỊ YẾN NHI 21/05/1996 87 Tốt

16 3114150067 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 23/01/1996 100 Xuất sắc

17 3114150070 VÕ THỊ ÁNH PHƯỢNG 15/02/1995 87 Tốt

18 3114150074 HÀ THỊ THU THẢO 20/11/1996 80 Tốt

19 3114150077 TRẦN THỊ THẢO 20/10/1995 70 Khá

20 3114150080 NGUYỄN QUANG THOẠI 07/07/1996 72 Khá

21 3114150083 VŨ THỊ HOÀNG THU 05/09/1996 75 Khá

22 3114150086 LÊ THỊ THANH THÚY 14/07/1996 78 Khá

23 3114150089 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 18/02/1996 69 Khá

24 3114150097 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 12/06/1994 74 Khá

25 3114150101 TRƯƠNG TRẦN YẾN TRANG 09/11/1996 87 Tốt

26 3114150105 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH 26/03/1996 69 Khá

27 3114150108 TRẦN THANH TRƯỜNG 22/12/1995 82 Tốt

28 3114150111 NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN 01/07/1996 74 Khá

29 3114150114 VÕ THỊ VÀNG 21/02/1996 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1141)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114150117 BÙI THANH VY 28/07/1996 73 Khá

31 3113150197 LÊ THỊ HẢI YẾN 02/07/1995 69 Khá

32 3114150121 NGUYỄN THỊ THU YẾN 20/05/1996 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 6 18.8

Khá 24 75.0

TB 1 3.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1142)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114150004 ĐINH THỊ ÁNH 10/09/1996 83 Tốt

2 3114150008 TẠ THỊ DUNG 16/05/1996 95 Xuất sắc

3 3114150012 VŨ HÀ DUYÊN 12/12/1996 80 Tốt

4 3114150015 TRẦN THỊ XUÂN ĐÀO 06/07/1996 57 Trung bình

5 3114150018 ĐINH THỊ NHƯ HẢO 15/09/1996 70 Khá

6 3114150023 LÊ XUÂN HẬU 08/08/1996 59 Trung bình

7 3114150027 DƯƠNG THỊ HOÀI 25/03/1996 81 Tốt

8 3114150031 PHẠM THỊ ÚT HỒNG 20/08/1996 77 Khá

9 3114150034 LƯ NỮ MAI HUYÊN 03/12/1996 73 Khá

10 3114150038 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 17/04/1996 76 Khá

11 3114150041 LÂM DUY KHA 03/11/1995 100 Xuất sắc

12 3114150048 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 05/08/1996 75 Khá

13 3114150051 HUỲNH THỊ MỸ NGHI 22/05/1996 78 Khá

14 3114150055 NGUYỄN THỊ NGỌC 17/11/1994 100 Xuất sắc

15 3114150058 PHAN MINH NHẬT 04/10/1996 80 Tốt

16 3114150126 TRẦN THỊ YẾN NHI 24/05/1995 78 Khá

17 3114150061 NGUYỄN THANH QUỲNH NHƯ 30/11/1996 100 Xuất sắc

18 3114150068 TRẦN VÂN PHỤNG 31/10/1996 74 Khá

19 3114150071 LÊ THỊ TÀI 30/10/1996 77 Khá

20 3114150075 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 21/06/1996 74 Khá

21 3114150078 ĐINH THỊ LOAN THỂ 16/06/1996 77 Khá

22 3114150081 HOÀNG THỊ THƠ 08/10/1996 65 Khá

23 3114150084 ĐẶNG BÍCH THUẦN 11/09/1996 70 Khá

24 3114150087 ĐỖ THỊ HOÀI THƯƠNG 02/09/1996 79 Khá

25 3114150091 NGUYỄN THỊ THỦY TÌNH 25/08/1996 75 Khá

26 3114150094 LÊ THANH THÙY TRANG 25/01/1996 67 Khá

27 3114150099 PHẠM THỊ HỒNG TRANG 12/12/1996 74 Khá

28 3114150128 LÊ THỊ MỸ TRÂM 05/04/1995 62 Trung bình

29 3114150103 LÊ THỊ VIỆT TRINH 02/11/1996 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1142)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114150106 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG TRÚC 02/12/1996 72 Khá

31 3114150109 LÊ PHAN KHẢ TÚ 07/09/1996 71 Khá

32 3114150112 NGUYỄN THỊ SƠN TUYỀN 05/06/1996 71 Khá

33 3114150118 LÊ TƯỜNG VY 30/06/1996 89 Tốt

34 3114150122 VĂN THỊ YẾN 06/01/1995 62 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 11.8

Tốt 5 14.7

Khá 21 61.8

TB 4 11.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1143)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114150005 GIANG NGỌC ÁNH 26/01/1995 76 Khá

2 3114150009 TẤT AN PHƯƠNG DUNG 02/10/1996 73 Khá

3 3114150013 VŨ THỊ HỒNG DUYÊN 15/04/1996 79 Khá

4 3114150123 MAI THỊ DƯƠNG 20/05/1995 66 Khá

5 3114150016 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 24/10/1996 54 Trung bình

6 3114150020 NGUYỄN THỊ HẰNG 13/01/1996 70 Khá

7 3114150024 HUỲNH NGỌC THANH HIỀN 16/12/1996 70 Khá

8 3114150028 PHAN THỊ THÚY HOÀI 09/05/1996 64 Trung bình

9 3114150032 NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ 29/09/1995 69 Khá

10 3114150035 LƯU THỊ HUYỀN 15/04/1996 66 Khá

11 3114150039 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 13/04/1996 84 Tốt

12 3114150042 HUỲNH THỊ CHIÊU LAI 18/05/1996 70 Khá

13 3114150046 CẤN THỊ NGỌC LUYẾN 10/10/1996 69 Khá

14 3114150049 ĐẶNG LÂM GIA MẪN 21/09/1996 70 Khá

15 3114150052 VŨ NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 27/11/1996 74 Khá

16 3114150056 PHẠM PHỤNG NGUYÊN 16/07/1996 81 Tốt

17 3114150059 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 25/07/1996 69 Khá

18 3114150127 TRẦN THỊ BÍCH NIN 10/10/1995 60 Trung bình

19 3114150063 NÔNG THỊ CẨM NY 15/07/1996 75 Khá

20 3114150069 BÙI UYÊN PHƯƠNG 25/10/1996 72 Khá

21 3114150072 NGUYỄN THỊ KIM THANH 18/01/1996 94 Xuất sắc

22 3114150079 TRẦN TÚ THIÊN 13/06/1996 76 Khá

23 3114150082 PHẠM THỊ CẨM THU 09/09/1993 76 Khá

24 3114150085 TRẦN THU THỦY 03/09/1996 70 Khá

25 3114150092 HUỲNH THỊ KIM TOÀN 27/10/1995 82 Tốt

26 3114150095 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 23/06/1996 74 Khá

27 3114150100 PHẠM THỊ THẢO TRANG 11/04/1996 72 Khá

28 3114150107 TRẦN THANH TRÚC 01/11/1996 72 Khá

29 3114150110 TRẦN LỄ TUYÊN 24/06/1996 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DGT1143)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114150113 ĐỖ UYÊN 15/08/1996 78 Khá

31 3114150116 NGUYỄN THỊ TRÚC VI 08/10/1996 74 Khá

32 3114150120 ĐỖ THANH XUÂN 17/08/1996 74 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 3 9.4

Khá 25 78.1

TB 3 9.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1151)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115150001 VÕ THÚY ÁI 28/08/1997 80 Tốt

2 3115150013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 16/06/1997 72 Khá

3 3115150019 NGUYỄN THỊ THIÊN ÂN 20/06/1997 76 Khá

4 3115150025 DƯƠNG HỒNG CHÍ 01/11/1997 64 Trung bình

5 3115150031 MAI THÙY DUNG 11/09/1997 62 Trung bình

6 3115150037 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 12/11/1997 68 Khá

7 3115150043 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 24/02/1997 48 Yếu

8 3115150049 MAI NGỌC HÂN 05/03/1997 66 Khá

9 3115150055 HUỲNH THỊ KIM HỒNG 22/10/1997 79 Khá

10 3115150061 PHAN THẢO NGỌC HUYỀN 26/10/1997 87 Tốt

11 3115150067 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 22/12/1997 73 Khá

12 3115150073 TRỊNH KIM LAN 18/09/1997 63 Trung bình

13 3114150045 NGUYỄN THỊ LOAN 13/05/1996 72 Khá

14 3115150079 HOÀNG KHÁNH LY 28/05/1997 72 Khá

15 3115150085 TRÌ THỊ HOÀNG MAI 28/12/1996 67 Khá

16 3115150091 NGUYỄN HÀ NHƯ NGA 20/05/1997 74 Khá

17 3115150097 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 10/11/1997 79 Khá

18 3115150104 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN 13/07/1997 72 Khá

19 3115150110 TRẦN NGUYỄN Ý NHI 15/12/1997 69 Khá

20 3115150122 TRẦN THỊ MỸ PHÚC 17/06/1997 78 Khá

21 3115150128 CAO TÚ QUYÊN 11/12/1993 63 Trung bình

22 3115150140 ĐẶNG LÊ PHƯƠNG THẢO 19/03/1997 67 Khá

23 3115150146 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 09/10/1997 79 Khá

24 3115150152 QUẢNG THỊ KIM THOÁNG 20/04/1997 65 Khá

25 3115150158 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 18/03/1997 82 Tốt

26 3115150164 PHẠM NGUYỄN ANH THƯ 05/03/1997 48 Yếu

27 3115150170 LƯU THỊ TIN 01/05/1996 72 Khá

28 3115150176 PHẠM THỊ THU TRANG 27/11/1996 65 Khá

29 3115150182 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 23/04/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1151)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115150188 HUỲNH THỊ TRÍ 08/03/1996 71 Khá

31 3115150194 TRỊNH THỊ KIM TÚ 06/05/1997 33 Kém

32 3115150200 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 16/10/1997 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 9.4

Khá 21 65.6

TB 5 15.6

Yếu 2 6.3

Kém 1 3.1

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1152)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115150002 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 29/10/1997 69 Khá

2 3115150008 NGUYỄN MINH ANH 25/03/1997 72 Khá

3 3115150014 PHẠM THỊ ANH 09/09/1997 68 Khá

4 3115150020 TRẦN NGỌC KIM CHÂN 25/06/1997 70 Khá

5 3115150026 NGUYỄN HÀ THANH CHUNG 13/02/1997 71 Khá

6 3115150038 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 03/12/1996 72 Khá

7 3115150044 PHAN THỊ HƯƠNG GIANG 05/11/1997 94 Xuất sắc

8 3115150050 PHẠM ĐÌNH CÚC HÂN 08/11/1997 81 Tốt

9 3115150062 PHAN THỊ HUYỀN 31/12/1997 54 Trung bình

10 3115150068 TRẦN THỤY MINH HƯƠNG 04/01/1997 68 Khá

11 3115150074 LÊ THỊ MỸ LÂM 26/10/1997 74 Khá

12 3115150080 NGUYỄN THỊ MINH LY 25/10/1997 65 Khá

13 3115150086 VÕ THỊ KIM MAI 23/08/1997 69 Khá

14 3115150098 TRẦN THỊ KIM NGÂN 01/06/1997 82 Tốt

15 3115150105 PHẠM VŨ THẢO NGUYÊN 17/07/1997 62 Trung bình

16 3115150111 HOÀNG LÊ TUYẾT NHUNG 15/05/1997 65 Khá

17 3115150117 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/02/1997 71 Khá

18 3115150123 MẠC THỊ THANH PHƯƠNG 06/04/1997 69 Khá

19 3115150129 TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN 22/02/1997 72 Khá

20 3115150135 NGUYỄN NGỌC THÚY QUỲNH 10/08/1997 79 Khá

21 3115150141 ĐỖ THỊ THANH THẢO 25/04/1997 87 Tốt

22 3115150147 NGUYỄN THỊ THU THẢO 14/11/1997 69 Khá

23 3115150153 NGUYỄN THỊ NGỌC THÔI 02/12/1997 60 Trung bình

24 3115150159 VŨ THỊ THANH THÚY 14/09/1997 68 Khá

25 3115150165 THÁI MINH THƯ 26/03/1997 74 Khá

26 3115150171 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRANG 23/10/1997 79 Khá

27 3115150177 TẠ THỊ HUYỀN TRANG 08/01/1997 68 Khá

28 3115150183 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 20/01/1997 67 Khá

29 3115150189 NGÔ DIỄM TRINH 05/04/1997 71 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1152)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115150195 LÂM THANH TÙNG 23/05/1997 62 Trung bình

31 3115150201 ĐÀNG THỊ NGỌC XOAN 07/06/1997 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.2

Tốt 3 9.7

Khá 23 74.2

TB 4 12.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1153)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115150003 HÀ THỊ ANH 23/08/1997 77 Khá

2 3115150009 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 15/01/1997 70 Khá

3 3115150015 PHAN THỊ TRÂM ANH 27/11/1997 67 Khá

4 3115150021 GỊP THỊ MINH CHÂU 05/07/1995 77 Khá

5 3115150033 HOÀNG LÊ MỸ DUYÊN 10/11/1997 67 Khá

6 3115150039 TRẦN THỊ THANH ĐAN 21/03/1997 67 Khá

7 3115150045 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 13/08/1997 70 Khá

8 3115150051 LƯU HIỆP HÊN 11/01/1997 80 Tốt

9 3115150057 HUỲNH THANH HUYÊN 09/07/1997 87 Tốt

10 3115150069 NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH 05/05/1997 80 Tốt

11 3115150075 TRẦN THỊ MINH LÊ 12/02/1997 70 Khá

12 3115150081 MÔNG THỊ MAI 03/10/1996 72 Khá

13 3115150087 VƯƠNG NGỌC MAI 22/08/1997 75 Khá

14 3115150093 PHẠM THANH NGA 28/05/1997 72 Khá

15 3115150099 NGUYỄN NGỌC BẢO NGHI 02/02/1996 81 Tốt

16 3115150106 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 28/11/1997 71 Khá

17 3115150112 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 16/09/1997 84 Tốt

18 3115150118 PHAN QUỲNH NHƯ 26/11/1997 82 Tốt

19 3115150124 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 08/03/1997 80 Tốt

20 3115150130 VÕ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 19/02/1997 67 Khá

21 3115150136 NGUYỄN THỊ QUỲNH 16/06/1997 92 Xuất sắc

22 3115150142 HOÀNG LÊ THANH THẢO 03/03/1997 81 Tốt

23 3115150148 NGUYỄN THỤY THU THẢO 08/02/1997 61 Trung bình

24 3115150154 NGUYỄN THỊ ANH THƠ 13/07/1997 91 Xuất sắc

25 3115150160 ĐÀO THỊ ANH THƯ 09/03/1997 74 Khá

26 3115150166 THẨM MINH THƯ 21/11/1997 69 Khá

27 3115150172 LÊ THỊ HỒNG TRANG 21/06/1997 69 Khá

28 3115150178 TRẦN MỸ TRANG 11/06/1997 72 Khá

29 3115150184 PHẠM THỊ THÙY TRÂM 26/11/1997 84 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1153)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115150190 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 17/06/1995 73 Khá

31 3115150202 NGUYỄN THỊ HỘT XOÀN 20/06/1997 70 Khá

32 3115150206 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 26/10/1997 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 6.3

Tốt 9 28.1

Khá 20 62.5

TB 1 3.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1154)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115150004 LÊ MAI ANH 20/09/1997 80 Tốt

2 3115150010 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 13/06/1997 69 Khá

3 3115150016 TRẦN NGỌC TRÂM ANH 24/01/1997 69 Khá

4 3115150022 LÊ NGỌC KHÁNH CHÂU 21/10/1997 74 Khá

5 3115150028 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 19/11/1997 65 Khá

6 3115150034 NGÔ NGỌC KỲ DUYÊN 10/07/1997 73 Khá

7 3115150040 TRƯƠNG HỒNG ĐÀO 22/07/1997 72 Khá

8 3115150046 HUỲNH THỊ THU HÀ 17/03/1997 81 Tốt

9 3115150058 KIỀU THỊ HUYỀN 20/01/1996 74 Khá

10 3115150064 NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG 16/06/1997 99 Xuất sắc

11 3115150070 LÝ HỒNG BẢO KHÁNH 22/08/1997 82 Tốt

12 3115150076 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 16/01/1997 72 Khá

13 3115150082 NGUYỄN THỊ MAI 19/01/1997 85 Tốt

14 3115150088 VÕ HỒNG TÚ MINH 23/03/1997 68 Khá

15 3115150094 CHÂU THỊ THANH NGÂN 22/06/1997 67 Khá

16 3115150100 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 12/11/1997 87 Tốt

17 3115150107 PHẠM HOÀNG NHÂN 12/01/1997 78 Khá

18 3115150113 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 10/07/1997 82 Tốt

19 3115150119 ĐẶNG THỊ KIỀU OANH 11/11/1996 81 Tốt

20 3115150125 TÔN TRÚC PHƯƠNG 10/08/1996 72 Khá

21 3115150131 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 02/10/1997 67 Khá

22 3115150137 TỪ NGỌC TÂM 12/12/1997 65 Khá

23 3115150143 HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO 20/03/1997 69 Khá

24 3115150149 HÀ THỊ HỒNG THẮM 23/07/1997 67 Khá

25 3115150155 NGUYỄN THỊ THỦY 15/12/1997 65 Khá

26 3115150161 ĐINH THỊ ANH THƯ 10/03/1997 67 Khá

27 3115150167 TRẦN THỊ MINH THƯ 15/12/1996 67 Khá

28 3115150173 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 22/05/1997 67 Khá

29 3115150179 TRẦN THIÊN TRANG 04/04/1997 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1154)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115150185 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂM 08/06/1997 67 Khá

31 3115150197 CAO THỊ CẨM VÂN 08/05/1997 83 Tốt

32 3115150203 TÔ VÕ MAI XUÂN 26/07/1996 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 8 25.0

Khá 23 71.9

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1155)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115150005 LÊ THỊ HOÀNG ANH 08/08/1993 70 Khá

2 3115150011 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 27/01/1997 77 Khá

3 3115150017 TRẦN THỊ KIM ANH 23/09/1997 70 Khá

4 3115150023 NGUYỄN THỊ KIM CHI 03/12/1996 68 Khá

5 3115150029 LAI THỊ NGỌC DUNG 15/06/1996 67 Khá

6 3115150035 NGÔ NGUYỄN CHÂU DUYÊN 08/06/1997 70 Khá

7 3115150041 ĐINH THỊ QUỲNH GIANG 04/10/1997 68 Khá

8 3115150047 NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO 05/12/1997 69 Khá

9 3115150059 MAI ANH HUYỀN 02/12/1997 74 Khá

10 3115150065 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/11/1997 76 Khá

11 3115150071 PHẠM DO THIÊN KIM 13/04/1997 69 Khá

12 3115150077 NGUYỄN THỊ KIM LỘC 15/05/1997 70 Khá

13 3115150083 PHẠM THỊ MAI 07/07/1996 68 Khá

14 3115150089 HOÀNG THỊ TRÀ MY 06/07/1997 71 Khá

15 3115150095 NGUYỄN PHẠM THÙY NGÂN 24/09/1997 83 Tốt

16 3115150102 PHẠM NGUYỄN BẢO NGỌC 30/10/1997 60 Trung bình

17 3115150108 LÊ HUỲNH YẾN NHI 12/03/1997 82 Tốt

18 3115150114 NGUYỄN NỮ QUỲNH NHƯ 29/07/1997 76 Khá

19 3115150120 ĐINH NGUYỄN HỒNG PHÚC 17/07/1997 73 Khá

20 3115150132 ĐINH THỊ SONG QUỲNH 05/05/1997 60 Trung bình

21 3115150138 NGUYỄN THỊ THU THANH 02/09/1996 62 Trung bình

22 3115150144 LÊ THU THẢO 23/01/1997 67 Khá

23 3115150150 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/02/1996 88 Tốt

24 3115150156 NGUYỄN THỊ THU THỦY 23/05/1997 75 Khá

25 3115150162 HỒ ANH THƯ 12/01/1997 65 Khá

26 3115150168 PHẠM NGỌC ANH THY 04/01/1997 69 Khá

27 3115150174 PHẠM THANH TRANG 05/06/1997 77 Khá

28 3115150180 LÊ KIỀU BẢO TRÂM 17/12/1997 72 Khá

29 3115150186 LÊ BẢO TRÂN 25/05/1996 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1155)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115150192 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 05/04/1997 83 Tốt

31 3115150198 HỒ THỊ MỸ VÂN 10/08/1997 94 Xuất sắc

32 3115150204 NGUYỄN THỊ THÁI XUYÊN 26/09/1997 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 4 12.5

Khá 24 75.0

TB 3 9.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1156)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115150006 LÊ THỊ MINH ANH 17/01/1997 80 Tốt

2 3115150012 NGUYỄN THỊ MINH ANH 08/04/1997 72 Khá

3 3115150018 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 22/01/1997 73 Khá

4 3115150024 PHẠM VÂN CHI 10/10/1997 94 Xuất sắc

5 3115150030 LÝ THỊ NGỌC DUNG 10/12/1996 94 Xuất sắc

6 3115150036 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 23/07/1997 72 Khá

7 3115150042 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 30/10/1997 67 Khá

8 3115150048 HÀ GIA HÂN 26/10/1997 69 Khá

9 3115150054 ĐOÀN THỊ KHÁNH HOÀNG 13/01/1997 76 Khá

10 3115150060 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 20/05/1997 74 Khá

11 3115150066 NGUYỄN THỊ TRÀ HƯƠNG 03/08/1997 71 Khá

12 3115150072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 20/09/1993 70 Khá

13 3115150078 NGUYỄN THỊ LỜI 30/05/1997 72 Khá

14 3115150084 TRẦN NGỌC XUÂN MAI 06/10/1996 75 Khá

15 3115150090 DƯƠNG THỊ KIỀU NGA 12/11/1992 86 Tốt

16 3115150096 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/05/1996 69 Khá

17 3115150103 QUÁCH HỒNG NGỌC 20/11/1996 81 Tốt

18 3115150109 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 15/12/1997 67 Khá

19 3115150115 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 16/07/1997 94 Xuất sắc

20 3115150121 ĐỖ NGỌC PHÚC 03/08/1997 62 Trung bình

21 3115150127 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 21/10/1997 69 Khá

22 3115150139 CHU THỊ BÍCH THẢO 15/08/1997 74 Khá

23 3115150145 MAI THỊ NGỌC THẢO 21/01/1997 72 Khá

24 3115150151 TỪ TRANG THI 26/03/1997 83 Tốt

25 3115150157 HUỲNH THỊ THANH THÚY 11/07/1997 69 Khá

26 3115150163 NGUYỄN THỊ NHẬT THƯ 25/10/1997 69 Khá

27 3115150169 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 02/05/1997 71 Khá

28 3115150175 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 22/02/1997 72 Khá

29 3115150181 NGUYỄN NGỌC TRÂM 02/05/1997 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1156)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115150187 LỮ QUÝ TRÂN 24/12/1997 70 Khá

31 3115150193 TRẦN THỊ CẨM TÚ 22/10/1997 86 Tốt

32 3115150199 LÊ NGUYỄN THÚY VI 22/10/1997 69 Khá

33 3115150205 KIỀU PHI YẾN 12/12/1997 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 9.1

Tốt 5 15.2

Khá 24 72.7

TB 1 3.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1161)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116150002 HOÀNG LAN ANH 29/07/1998 70 Khá

2 3116150013 NGUYỄN THỊ MAI DUYÊN 19/01/1998 67 Khá

3 3116150014 NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG 22/07/1998 74 Khá

4 3116150016 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 09/10/1998 70 Khá

5 3116150022 NGUYỄN DIỆU HẰNG 03/04/1998 82 Tốt

6 3116150029 NGUYỄN THANH HOÀI 24/03/1998 70 Khá

7 3116150040 PHẠM NGỌC LINH 01/12/1998 80 Tốt

8 3116150044 LÊ THỊ HUỲNH NGA 24/03/1998 89 Tốt

9 3116150047 ĐOÀN THỊ KIM NGÂN 17/10/1998 70 Khá

10 3116150055 LÊ NGUYỄN MINH NGUYÊN 09/07/1998 77 Khá

11 3116150059 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI 18/02/1998 64 Trung bình

12 3116150066 NGUYỄN THỊ NHUNG 15/11/1998 79 Khá

13 3116150069 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 05/02/1998 84 Tốt

14 3116150070 HUỲNH THỊ NGỌC NỮ 25/03/1996 69 Khá

15 3116150075 HUỲNH PHAN HÀ PHƯƠNG 12/10/1998 77 Khá

16 3116150076 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 30/05/1998 70 Khá

17 3116150079 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH 01/05/1997 67 Khá

18 3116150085 HUỲNH THỊ THANH THẢO 04/02/1998 67 Khá

19 3116150088 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/12/1998 70 Khá

20 3116150096 TRẦN HOÀNG THẢO 15/04/1998 67 Khá

21 3116150104 NGUYỄN THỊ THU THÚY 30/08/1998 62 Trung bình

22 3116150105 HUỲNH MINH THƯ 26/10/1998 67 Khá

23 3116150109 TẠ HÀ ANH THƯ 26/04/1998 91 Xuất sắc

24 3116150110 TRẦN NGỌC ANH THƯ 26/11/1998 69 Khá

25 3116150114 TRẦN NGUYỄN SONG THƯƠNG 11/01/1998 53 Trung bình

26 3116150116 LÊ TIẾN 12/05/1995 80 Tốt

27 3116150128 NGUYỄN MINH TRÍ 06/07/1998 67 Khá

28 3116150134 VÕ CẨM TÚ 25/09/1998 67 Khá

29 3116150138 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG UYÊN 06/10/1998 71 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1161)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116150141 NGÔ PHƯƠNG TƯỜNG VI 10/08/1998 70 Khá

31 3116150149 NGUYỄN NGỌC XUÂN 09/01/1998 74 Khá

32 3116150151 PHÙNG THỊ NGỌC XUÂN 09/10/1998 81 Tốt

33 3116150152 TRƯƠNG THỊ HỒNG XUÂN 23/09/1998 93 Xuất sắc

34 3116150153 NGUYỄN THÔNG HẢI YẾN 02/08/1998 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.9

Tốt 6 17.6

Khá 23 67.6

TB 3 8.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1162)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116150001 LÂM QUẾ AN 21/02/1998 72 Khá

2 3116150003 HOÀNG THỤY LAN ANH 18/06/1998 69 Khá

3 3116150004 PHẠM THỊ LAN ANH 17/05/1998 70 Khá

4 3116150007 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 04/06/1998 85 Tốt

5 3116150009 TRỊNH THỊ BÍCH 23/07/1998 75 Khá

6 3116150010 VŨ THỊ KIỀU DIỄM 22/05/1998 73 Khá

7 3116150011 LƯU NGỌC DUNG 17/12/1998 70 Khá

8 3116150027 TRƯƠNG MINH HIẾU 19/05/1998 75 Khá

9 3116150032 PHAN THỊ BÍCH HƯƠNG 02/12/1997 70 Khá

10 3116150034 PHAN THỤY KIM KHUÊ 25/06/1998 77 Khá

11 3116150038 NGÔ HUỆ LINH 28/10/1998 72 Khá

12 3116150039 NGUYỄN BÁCH GIA LINH 30/10/1998 70 Khá

13 3116150041 TRẦN THỊ THÙY LINH 24/11/1998 76 Khá

14 3116150042 VÕ NGỌC LOAN 18/03/1998 69 Khá

15 3116150046 HUỲNH THỊ KIM NGÀN 30/01/1998 93 Xuất sắc

16 3116150050 NGUYỄN NGỌC THU NGÂN 18/10/1998 77 Khá

17 3116150056 NGUYỄN ĐÌNH THẢO NGUYÊN 08/12/1998 69 Khá

18 3116150058 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 21/11/1998 75 Khá

19 3116150073 CHỐNG THẾ PHƯƠNG 19/07/1998 73 Khá

20 3116150074 DƯƠNG NGUYỄN THU PHƯƠNG 23/11/1998 70 Khá

21 3116150086 LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 16/07/1998 79 Khá

22 3116150091 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/08/1998 79 Khá

23 3116150095 PHẠM THANH THẢO 04/06/1997 69 Khá

24 3116150097 LÊ THỊ HỒNG THẮM 14/10/1998 72 Khá

25 3116150098 NGUYỄN HỒNG THẮM 03/09/1998 73 Khá

26 3116150107 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 20/08/1998 68 Khá

27 3116150108 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 25/01/1998 69 Khá

28 3116150115 PHẠM MỸ TIÊN 22/09/1998 67 Khá

29 3116150119 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/11/1998 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1162)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116150121 TRẦN THỊ MINH TRANG 10/01/1997 72 Khá

31 3116150124 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 12/11/1996 81 Tốt

32 3116150126 VÕ BẠCH NGỌC TRÂM 05/11/1998 81 Tốt

33 3116150129 HUỲNH THỊ TRINH 17/08/1997 75 Khá

34 3116150132 TRẦN LÊ THANH TRÚC 27/04/1998 73 Khá

35 3116150137 NGUYỄN HUỲNH TRÚC UYÊN 28/07/1998 67 Khá

36 3116150139 TRỊNH NGỌC THẢO VÂN 24/08/1997 46 Yếu

37 3116150150 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 13/04/1998 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.7

Tốt 3 8.1

Khá 32 86.5

TB 0 0.0

Yếu 1 2.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1163)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116150005 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 03/08/1998 67 Khá

2 3116150006 VÕ THỊ HOÀNG ANH 09/10/1998 62 Trung bình

3 3116150012 NGUYỄN HOÀNG DUY 16/09/1994 76 Khá

4 3116150024 NHÂM PHÚC THIÊN HÂN 06/08/1998 72 Khá

5 3116150025 TRẦN THỊ HẬU 21/09/1998 77 Khá

6 3116150028 HUỲNH THỊ THÚY HOA 14/02/1998 72 Khá

7 3116150031 NGUYỄN NGỌC PHI HƯƠNG 23/03/1998 79 Khá

8 3116150049 NGÔ THỊ TUYẾT NGÂN 04/03/1998 72 Khá

9 3116150053 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/01/1997 84 Tốt

10 3116150054 VÕ THỊ HỒNG NGỌC 04/09/1998 67 Khá

11 3116150057 ĐỖ PHỤNG NHI 16/07/1998 77 Khá

12 3116150060 THÂN THỊ YẾN NHI 05/02/1998 69 Khá

13 3116150063 VÕ NGỌC NHI 29/09/1998 77 Khá

14 3116150072 VÕ THỊ ÁNH PHƯỚC 03/05/1998 69 Khá

15 3116150077 BÙI VĂN QUI 23/05/1998 72 Khá

16 3116150080 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH 01/04/1998 70 Khá

17 3116150083 ĐỖ THỊ LINH TÂM 01/02/1998 82 Tốt

18 3116150087 LƯƠNG THỊ MINH THẢO 28/02/1997 70 Khá

19 3116150093 PHẠM PHƯƠNG THẢO 06/01/1998 83 Tốt

20 3116150099 NGUYỄN THANH THOẠI 08/11/1998 69 Khá

21 3116150102 LÝ CHUNG THỦY 20/09/1997 69 Khá

22 3116150103 NGUYỄN THỊ THU THỦY 14/09/1997 78 Khá

23 3116150106 NGÔ THỊ MINH THƯ 26/04/1998 67 Khá

24 3116150111 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 31/03/1998 69 Khá

25 3116150117 ĐIỂU THỊ MAI TRANG 04/07/1997 55 Trung bình

26 3116150118 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 19/09/1996 83 Tốt

27 3116150120 PHẠM NGUYỄN VÂN TRANG 29/03/1998 69 Khá

28 3116150123 LÊ NGUYỄN NGỌC TRÂM 18/04/1998 69 Khá

29 3116150125 NGUYỄN TRẦN YẾN TRÂM 30/11/1998 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1163)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116150130 TRỊNH THỊ THÚY TRINH 06/08/1997 69 Khá

31 3116150131 THÁI THỦY TRÚC 01/05/1998 70 Khá

32 3116150133 VŨ NGUYỄN THANH TRÚC 24/06/1998 75 Khá

33 3116150135 NGUYỄN HỒNG TUYẾT 27/03/1998 72 Khá

34 3116150142 AO THIÊN VŨ 25/05/1998 62 Trung bình

35 3116150143 HUỲNH NGỌC THÚY VY 21/06/1998 67 Khá

36 3116150147 NGUYỄN TƯỜNG VY 05/08/1998 72 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 11.1

Khá 29 80.6

TB 3 8.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1164)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116150015 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 12/05/1997 70 Khá

2 3116150017 NGUYỄN NGỌC NHƯ HÀ 03/06/1997 69 Khá

3 3116150018 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 20/04/1998 94 Xuất sắc

4 3116150019 VŨ NGUYỄN THANH HÀ 21/02/1998 67 Khá

5 3116150021 TRỊNH HỒNG HẠNH 05/04/1998 85 Tốt

6 3116150023 VÕ THỊ THÚY HẰNG 12/04/1998 78 Khá

7 3116150026 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 24/04/1998 68 Khá

8 3116150030 PHÙNG THỊ LỆ HUYỀN 01/06/1998 80 Tốt

9 3116150033 TRẦN THỊ KHÁNH 01/07/1998 62 Trung bình

10 3116150036 PHAN THỊ LAN 29/01/1998 70 Khá

11 3116150037 LÊ PHƯƠNG LINH 12/05/1998 83 Tốt

12 3116150045 TRẦN THỊ NGA 27/10/1998 72 Khá

13 3116150048 KIM HẢI NGÂN 07/01/1998 68 Khá

14 3116150052 HỒ THỊ HẢI NGHI 29/04/1998 69 Khá

15 3116150061 TRẦN YẾN NHI 08/07/1998 73 Khá

16 3116150062 TỪ TUYẾT NHI 06/01/1997 60 Trung bình

17 3116150064 VÕ SĨ TRIẾT NHI 28/01/1998 79 Khá

18 3116150065 VŨ THỊ YẾN NHI 10/11/1997 87 Tốt

19 3116150068 NGUYỄN THỤY QUỲNH NHƯ 13/03/1998 70 Khá

20 3116150071 LÊ THỊ KIỀU OANH 16/02/1998 75 Khá

21 3116150078 LƯƠNG NGỌC QUỲNH 21/01/1998 61 Trung bình

22 3116150081 TRỊNH NGUYỄN XUÂN QUỲNH 27/04/1998 83 Tốt

23 3116150084 CHÂU NGỌC THANH 27/09/1998 65 Khá

24 3116150089 NGUYỄN THANH THẢO 28/10/1998 62 Trung bình

25 3116150090 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 04/08/1998 67 Khá

26 3116150092 PHẠM ĐẶNG PHƯƠNG THẢO 18/05/1998 53 Trung bình

27 3116150094 PHẠM THANH THẢO 19/03/1998 65 Khá

28 3116150100 NGUYỄN THỊ THÙY 20/10/1998 63 Trung bình

29 3116150101 LÊ THỊ THANH THỦY 25/03/1997 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1164)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116150112 CAO THỊ THƯƠNG 05/04/1998 78 Khá

31 3116150122 HUỲNH TRẦN BẢO TRÂM 22/06/1998 61 Trung bình

32 3116150127 LÊ NGỌC HỒNG TRẦM 14/02/1995 65 Khá

33 3116150140 HUỲNH ÁI TƯỜNG VI 26/12/1998 80 Tốt

34 3116150144 NGÔ THANH VY 09/08/1998 76 Khá

35 3116150146 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 02/01/1998 71 Khá

36 3116150148 PHẠM THỊ PHƯƠNG VY 27/10/1998 81 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.8

Tốt 7 19.4

Khá 20 55.6

TB 8 22.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 (DGT1171)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117150001 NGUYỄN THỊ KIM ANH 06/03/1999 76 Khá

2 3117150005 TRẦN NGỌC QUỲNH ANH 23/08/1999 78 Khá

3 3117150009 MAI ANH CHÍ 02/08/1999 70 Khá

4 3117150014 LÊ THỊ NGỌC DUNG 24/07/1999 79 Khá

5 3117150018 TRẦN THẢO DUNG 14/12/1999 75 Khá

6 3117150022 CHU NGỌC LINH GIANG 25/01/1999 75 Khá

7 3117150027 MAI THỊ MỸ HẠNH 02/01/1999 80 Tốt

8 3117150031 NGUYỄN THỊ MỸ HÒA 23/03/1999 83 Tốt

9 3117150035 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 07/05/1999 75 Khá

10 3117150039 ĐỖ LÊ KHANH 23/12/1999 63 Trung bình

11 3117150045 PHAN THỊ THÙY LINH 26/06/1999 79 Khá

12 3117150051 NGUYỄN TÚ QUỲNH MAI 10/04/1999 79 Khá

13 3117150055 BÙI THỊ NGÂN 28/02/1999 79 Khá

14 3117150059 LÊ THỊ KIM NGÂN 12/05/1999 71 Khá

15 3117150063 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 06/03/1999 77 Khá

16 3117150067 NGUYỄN NGỌC TUYẾT NHI 07/05/1999 76 Khá

17 3117150071 PHẠM NGUYỄN QUỲNH NHƯ 16/11/1999 79 Khá

18 3117150075 LÊ THỊ KIỀU OANH 12/01/1999 83 Tốt

19 3117150081 DƯƠNG THỊ BÍCH PHƯỢNG 03/07/1999 68 Khá

20 3117150085 NGUYỄN HỒNG NHƯ QUỲNH 25/12/1999 79 Khá

21 3117150089 ĐINH THỊ THANH THẢO 20/01/1999 80 Tốt

22 3117150093 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 06/11/1999 70 Khá

23 3117150098 HOÀNG THỊ MINH THỤY 23/06/1999 70 Khá

24 3117150102 NGUYỄN LÊ HOÀI THƯƠNG 06/12/1999 67 Khá

25 3117150106 ĐẶNG NGỌC THẢO TRANG 07/01/1999 70 Khá

26 3117150110 ĐOÀN NHÃ TRÂN 28/07/1999 81 Tốt

27 3117150115 HUỲNH PHƯƠNG TRÚC 30/07/1999 76 Khá

28 3117150119 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 15/07/1999 68 Khá

29 3117150124 K' VIỄN 26/11/1999 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 (DGT1171)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117150128 NGUYỄN VŨ THÚY VY 04/07/1999 81 Tốt

31 3117150132 VÕ THỊ THANH XUÂN 10/02/1999 70 Khá

32 3117150136 VÕ NGỌC YẾN 12/07/1999 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 6 18.8

Khá 25 78.1

TB 1 3.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGT1172)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117150002 PHẠM THỊ LAN ANH 05/11/1999 79 Khá

2 3117150006 NGUYỄN HỒ THIÊN CHÂU 01/08/1999 50 Trung bình

3 3117150011 NGUYỄN THỊ TIẾT DÂN 05/11/1994 73 Khá

4 3117150015 NGUYỄN HOÀNG DUNG 19/08/1999 71 Khá

5 3117150019 ĐỖ HÀ DUYÊN 20/06/1999 75 Khá

6 3117150023 TRẦN THỊ TRÚC GIANG 27/08/1999 76 Khá

7 3117150028 LÊ THU HIỀN 04/07/1999 76 Khá

8 3117150032 HOÀNG THỊ HỒNG 20/01/1999 78 Khá

9 3117150036 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 02/11/1999 76 Khá

10 3117150041 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 03/12/1999 73 Khá

11 3117150047 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LOAN 26/09/1999 66 Khá

12 3117150052 TRỊNH NGỌC MAI 22/05/1999 80 Tốt

13 3117150056 ĐẶNG NHƯ THANH NGÂN 28/06/1999 70 Khá

14 3117150060 LÊ THU NGÂN 27/12/1999 71 Khá

15 3117150064 NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN 28/12/1999 62 Trung bình

16 3117150068 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/03/1999 88 Tốt

17 3117150072 NGUYỄN HOÀNG NI 27/02/1999 78 Khá

18 3117150077 CAO NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 02/06/1999 58 Trung bình

19 3117150082 LÊ NGỌC PHƯỢNG 20/01/1999 71 Khá

20 3117150086 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH 17/06/1999 57 Trung bình

21 3117150090 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 25/12/1999 73 Khá

22 3117150094 TRẦN NGỌC THIỆN 02/02/1999 71 Khá

23 3117150099 HOÀNG ANH THƯ 10/07/1999 73 Khá

24 3117150103 LÊ MỘNG THY THY 02/08/1999 71 Khá

25 3117150107 NGUYỄN NGỌC THU TRANG 08/10/1999 87 Tốt

26 3117150111 KON SA K' TRIN 07/04/1999 71 Khá

27 3117150116 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 16/04/1999 71 Khá

28 3117150120 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 10/09/1998 72 Khá

29 3117150125 TÔ MINH VŨ 12/10/1999 71 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGT1172)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117150129 TRẦN HOÀNG VY 28/04/1999 91 Xuất sắc

31 3117150133 NGUYỄN GIA HÀN YÊN 19/03/1999 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.2

Tốt 3 9.7

Khá 23 74.2

TB 4 12.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGT1173)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117150003 TRẦN LÊ KIỀU ANH 26/01/1999 71 Khá

2 3117150007 VÕ HUỲNH MINH CHÂU 18/05/1999 58 Trung bình

3 3117150012 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 04/01/1999 66 Khá

4 3117150016 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 23/12/1999 71 Khá

5 3117150020 MA DƯƠNG 23/11/1999 76 Khá

6 3117150024 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/07/1999 71 Khá

7 3117150029 PHAN THỊ NGỌC HIỀN 24/05/1999 82 Tốt

8 3117150033 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 25/04/1998 68 Khá

9 3117150037 PHAN THỊ NGỌC HƯƠNG 23/03/1999 73 Khá

10 3117150042 ĐẶNG THIÊN KIM 15/05/1999 71 Khá

11 3117150048 HUỲNH THỊ THÚY LOAN 28/06/1999 85 Tốt

12 3117150053 LÊ NGUYỄN THUÝ NA 19/09/1999 66 Khá

13 3117150057 HÀ MỸ NGÂN 31/03/1998 78 Khá

14 3117150061 PHO THỊ BÍCH NGÂN 18/06/1999 71 Khá

15 3117150065 LÊ THỊ THANH NHÀN 11/05/1999 71 Khá

16 3117150069 LONG TÂM NHƯ 08/09/1999 78 Khá

17 3117150073 ĐOÀN ĐẶNG HOÀNG OANH 03/10/1999 69 Khá

18 3117150078 ĐỖ ĐẶNG ÁI PHƯƠNG 15/10/1999 80 Tốt

19 3117150083 LÊ THỊ THÚY QUY 15/07/1999 71 Khá

20 3117150087 TỪ PHƯƠNG TÂM 09/08/1999 75 Khá

21 3117150091 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 27/05/1999 66 Khá

22 3117150096 TRẦN THỊ THU THỦY 24/06/1999 73 Khá

23 3117150100 HUỲNH THỊ ANH THƯ 25/09/1999 66 Khá

24 3117150104 NGUYỄN VIỆT THY 21/12/1999 77 Khá

25 3117150108 NGUYỄN THIÊN TRANG 16/08/1999 73 Khá

26 3117150112 TRẦN NGỌC LÊ TRINH 28/09/1999 71 Khá

27 3117150117 PHẠM NGUYÊN NGỌC TRÚC 12/09/1998 73 Khá

28 3117150121 NGUYỄN THỤY PHƯỢNG UYÊN 31/05/1999 73 Khá

29 3117150126 ĐẶNG BẢO YẾN VY 22/09/1999 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGT1173)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117150130 VÕ NGỌC TƯỜNG VY 24/11/1999 71 Khá

31 3117150134 NGUYỄN KIM YẾN 18/03/1999 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 9.7

Khá 27 87.1

TB 1 3.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGT1174)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117150004 TRẦN NGỌC MINH ANH 05/11/1999 76 Khá

2 3117150008 VŨ THỊ KIM CHI 17/01/1999 81 Tốt

3 3117150017 PHẠM LÝ THUỲ DUNG 19/03/1999 81 Tốt

4 3117150021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ĐÀO 26/05/1999 78 Khá

5 3117150025 PHẠM HUỲNH HÀ 29/06/1999 73 Khá

6 3117150030 TRẦN THỊ THANH HIỀN 20/08/1999 79 Khá

7 3117150034 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN 28/03/1999 71 Khá

8 3117150038 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/09/1999 58 Trung bình

9 3117150044 LIÊU CẨM LINH 20/08/1999 76 Khá

10 3117150049 TRẦN THỊ KIỀU LOAN 25/06/1999 66 Khá

11 3117150054 TRỊNH THỊ NGA 04/10/1999 68 Khá

12 3117150058 LÊ THỊ KIM NGÂN 29/05/1999 71 Khá

13 3117150062 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN 28/08/1999 71 Khá

14 3117150066 LÝ THỊ YẾN NHI 01/11/1998 71 Khá

15 3117150070 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHƯ 24/10/1999 73 Khá

16 3117150074 ĐỖ THỊ KIỀU OANH 20/09/1996 71 Khá

17 3117150079 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 27/10/1999 61 Trung bình

18 3117150084 PHẠM VŨ BẢO QUYÊN 10/06/1999 66 Khá

19 3117150088 TỪ HOÀNG PHƯƠNG THANH 05/04/1998 71 Khá

20 3117150092 VÕ THỊ THANH THẢO 28/01/1999 71 Khá

21 3117150097 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 01/06/1999 71 Khá

22 3117150101 K' THƯ 13/03/1999 71 Khá

23 3117150105 BÙI XUÂN TIẾN 15/03/1999 74 Khá

24 3117150109 ĐỖ THỊ PHƯƠNG TRÂM 08/06/1999 71 Khá

25 3117150114 HỒ NHƯ TRÚC 30/05/1999 73 Khá

26 3117150118 LÊ MAI THANH TÚ 08/01/1999 90 Xuất sắc

27 3117150122 TRẦN THỊ THẢO UYÊN 07/09/1999 66 Khá

28 3117150127 HUỲNH THỊ THÚY VY 10/12/1999 71 Khá

29 3117150131 ĐINH NGỌC THANH XUÂN 03/11/1999 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGT1174)

Khoa: Giáo dục Tiểu học (GT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117150135 TRẦN HOÀNG NGỌC YẾN 29/10/1999 85 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.3

Tốt 3 10.0

Khá 24 80.0

TB 2 6.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DHO1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114030001 HUỲNH QUAN BÌNH 02/01/1995 80 Tốt

2 3114030003 NGUYỄN NGỌC CHÂU 16/09/1996 69 Khá

3 3114030004 PHAN VĂN CHIẾN 22/07/1995 63 Trung bình

4 3114030006 NGUYỄN QUỐC GIA CƯỜNG 27/10/1996 60 Trung bình

5 3114030009 VÕ BẢO HƯNG PHƯỚC ĐÀO 25/06/1995 72 Khá

6 3114030010 LÊ TUẤN ĐẠT 30/08/1994 68 Khá

7 3114030013 NGUYỄN NHƯ HÙNG 16/11/1996 65 Khá

8 3114030016 SÚ QUANG KIỆT 23/10/1996 73 Khá

9 3114030017 TRẦN HUY MÂN 12/06/1996 72 Khá

10 3114030018 NGUYỄN THỊ LY NA 05/02/1994 65 Khá

11 3114030019 TRẦN THỊ LY NA 20/06/1994 80 Tốt

12 3114030020 PHẠM KHÁNH NAM 03/04/1996 70 Khá

13 3114030023 NGUYỄN THỊ TRÚC NHI 07/12/1995 77 Khá

14 3114030024 BẾ NGỌC SANG 11/06/1996 72 Khá

15 3114030025 NGUYỄN THANH SƠN 01/09/1996 70 Khá

16 3114030026 TRẦN MINH TÀI 05/10/1996 82 Tốt

17 3114030028 NGUYỄN MINH THÁI 04/12/1996 65 Khá

18 3114030030 BÙI VŨ THÀNH 20/08/1996 66 Khá

19 3114030032 NGUYỄN VĂN THẮNG 09/05/1996 58 Trung bình

20 3114030033 NGUYỄN ANH THIỆN 06/08/1995 60 Trung bình

21 3114030034 NGUYỄN KHÁNH THIỆN 21/11/1995 72 Khá

22 3114030037 PHAN QUỐC THÔNG 21/10/1996 60 Trung bình

23 3114030041 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 26/10/1996 55 Trung bình

24 3114030042 NGUYỄN THỊ NGỌC TRIỀU 13/08/1996 68 Khá

25 3114030044 PHAN PHƯỚC MINH TRƯỜNG 26/06/1996 70 Khá

26 3114030045 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 12/05/1996 67 Khá

27 3114030047 NGUYỄN PHƯƠNG VY 27/12/1995 55 Trung bình

28 3114030048 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 25/10/1996 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DHO1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.7

Khá 18 64.3

TB 7 25.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DHO1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115030001 ĐƠN CHÍNH AN 22/02/1997 55 Trung bình

2 3115030002 LÊ MINH ANH 22/05/1997 77 Khá

3 3115030003 NGUYỄN VIỆT DANH 25/03/1994 65 Khá

4 3115030004 MANG THỊ NGỌC DUNG 23/08/1993 73 Khá

5 3115030005 TRẦN ĐẠI DƯƠNG 02/10/1995 86 Tốt

6 3115030006 NGÔ NGỌC ANH ĐÀO 10/10/1997 75 Khá

7 3115030007 TÔ THỊ KIM ĐÀO 16/06/1997 82 Tốt

8 3115030008 HÀ TUẤN ĐẠT 09/05/1997 75 Khá

9 3115030009 NGUYỄN ĐÌNH HẢO 04/10/1997 70 Khá

10 3115030010 ĐỖ DUY HIỂN 20/05/1989 65 Khá

11 3115030011 LÊ VĂN TRUNG HIẾU 05/01/1989 92 Xuất sắc

12 3115030012 NGUYỄN THỊ HOA 13/03/1996 77 Khá

13 3115030013 VÕ THỊ THIÊN KIM 06/04/1997 85 Tốt

14 3115030014 TRƯƠNG HOÀI LINH 12/03/1996 80 Tốt

15 3115030015 TRƯỢNG VĂN LINH 21/02/1997 55 Trung bình

16 3115030016 PHAN HOÀNG MỸ 13/08/1997 68 Khá

17 3115030017 LIÊN HỒNG NGUYÊN 04/06/1997 68 Khá

18 3115030018 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 08/01/1997 75 Khá

19 3115030019 TRÁC MINH NHÂN 15/09/1996 72 Khá

20 3115030020 TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 18/03/1997 68 Khá

21 3115030022 HOÀNG THỊ TÚ OANH 02/09/1997 80 Tốt

22 3115030023 HỒ ĐÀO CHÂU PHA 22/01/1997 76 Khá

23 3115030024 NGUYỄN DUY PHÚC 12/12/1996 68 Khá

24 3115030025 NGUYỄN PHÚC HOÀI PHƯƠNG 02/11/1997 80 Tốt

25 3115030026 TRẦN MINH QUANG 26/04/1997 72 Khá

26 3115030027 NGUYỄN MINH QUÂN 01/04/1990 52 Trung bình

27 3115030028 NGUYỄN THỊ QUYẾT 16/09/1997 75 Khá

28 3115030030 BÙI TẤN THỊNH 24/04/1997 60 Trung bình

29 3115030031 TRỊNH THỊ THU THÙY 01/01/1997 78 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DHO1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115030032 HUỲNH CHÂU THỦY 16/08/1997 67 Khá

31 3115030033 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG 16/10/1997 76 Khá

32 3115030034 NGÔ THÙY TRANG 20/12/1996 82 Tốt

33 3115030035 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 29/01/1996 80 Tốt

34 3115030036 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 19/12/1997 82 Tốt

35 3115030037 NGUYỄN THỊ DIỆU TRINH 17/02/1997 77 Khá

36 3115030038 NGUYỄN THÀNH TRUNG 14/08/1997 77 Khá

37 3115030040 TRANG THANH TÚ 06/11/1995 86 Tốt

38 3115030041 NGUYỄN NGÔ ANH TUẤN 23/11/1997 65 Khá

39 3115030042 VÕ THỊ KIM TUYỀN 02/07/1997 65 Khá

40 3115030043 LÊ THÚY VY 28/10/1997 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 40 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.5

Tốt 10 25.0

Khá 25 62.5

TB 4 10.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DHO116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116031001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 24/02/1998 70 Khá

2 3116031003 NGUYỄN DUY DŨNG 01/12/1997 84 Tốt

3 3116031004 ĐỖ KHẮC ĐIỀN 31/07/1997 80 Tốt

4 3116031005 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 16/05/1998 65 Khá

5 3116031007 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 15/08/1998 76 Khá

6 3116031008 NGUYỄN ĐỨC HẬU 30/11/1998 84 Tốt

7 3116031009 NGUYỄN MINH HẬU 14/08/1998 60 Trung bình

8 3116031010 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/01/1998 72 Khá

9 3116031011 LÊ THỊ HÒA 28/02/1996 67 Khá

10 3116031012 NGUYỄN HOÀNG CAO HUY 15/10/1997 89 Tốt

11 3116031014 LÃ ĐÌNH HƯNG 22/08/1997 67 Khá

12 3116031015 NGUYỄN VÕ HIẾU LIÊM 06/02/1998 84 Tốt

13 3116031029 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 09/07/1997 83 Tốt

14 3116031016 NGUYỄN THỊ LOAN 01/08/1998 67 Khá

15 3116031017 NGUYỄN HOÀNG MINH 10/07/1997 82 Tốt

16 3116031032 TRẦN TRỌNG NGHĨA 09/09/1998 65 Khá

17 3116031018 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 30/12/1998 74 Khá

18 3116031019 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 07/11/1998 60 Trung bình

19 3116031020 VÕ THỊ MINH NGUYỆT 18/01/1998 75 Khá

20 3116031021 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 26/11/1998 72 Khá

21 3116031022 PHAN VĂN QUY 07/11/1998 70 Khá

22 3116031023 LÂM LỆ TÂM 04/03/1998 77 Khá

23 3116031024 NGUYỄN TRÍ THANH 10/10/1996 65 Khá

24 3116031025 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 18/02/1998 60 Trung bình

25 3116031034 BÙI THANH TÚ 10/03/1997 70 Khá

26 3116031026 NGUYỄN THANH TUẤN 07/10/1998 66 Khá

27 3116031027 ĐỖ THỊ MỘNG TUYỀN 16/01/1998 60 Trung bình

28 3116031028 NGUYỄN THỊ YÊN 23/07/1997 89 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DHO116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 8 28.6

Khá 16 57.1

TB 4 14.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DHO116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116032001 BÙI THỊ MINH ANH 12/04/1998 60 Trung bình

2 3116032002 PHAN NGỌC CHÂU ANH 03/05/1997 65 Khá

3 3116032003 TRẦN THỊ THIÊN ÂN 20/05/1997 63 Trung bình

4 3116032004 NGUYỄN THỊ YẾN CHÂU 18/12/1998 69 Khá

5 3116032005 NGUYỄN ANH DUY 17/10/1998 67 Khá

6 3116032006 LÊ TẤN GIÀU 10/11/1984 64 Trung bình

7 3116032007 NGUYỄN THỊ MỘNG HÀ 21/05/1998 67 Khá

8 3116032008 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 03/10/1998 77 Khá

9 3116032009 VÕ CHÍ HÀO 13/10/1997 77 Khá

10 3116032012 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LY 16/05/1997 73 Khá

11 3116032013 LÊ HOÀNG NHÂN 03/01/1998 73 Khá

12 3116032014 ĐOÀN LÊ TRƯỜNG PHÁT 04/11/1995 65 Khá

13 3116032016 TRƯƠNG NGỌC HOÀNG QUYÊN 23/12/1998 63 Trung bình

14 3116032018 TẠ THỊ THÚY QUỲNH 01/07/1998 63 Trung bình

15 3116032019 NGUYỄN THỊ SEN 13/10/1998 72 Khá

16 3116032020 NGUYỄN THỊ THU THẢO 20/11/1997 63 Trung bình

17 3116032021 PHẠM THỊ NGỌC THẢO 12/07/1998 77 Khá

18 3116032022 NGÔ VĂN THỌ 26/12/1997 70 Khá

19 3116032023 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 08/01/1997 65 Khá

20 3116032024 VƯƠNG NGUYỄN HỮU TOÀN 06/03/1998 64 Trung bình

21 3116032025 TRẦN LÂM KIỀU TRANG 29/04/1996 84 Tốt

22 3116032026 NGÔ NGUYỄN MINH TRÚC 10/12/1993 65 Khá

23 3116032027 LƯU THANH TUẤN 24/02/1995 67 Khá

24 3116032028 TRẦN ANH TÙNG 28/07/1998 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DHO116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.2

Khá 15 62.5

TB 8 33.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THPT) - Khóa 2017 (DHO117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117030001 BÙI THỊ KIM ÁNH 16/02/1999 68 Khá

2 3117030002 ĐẶNG NGỌC ÁNH 25/02/1999 68 Khá

3 3117030003 PHẠM NGỌC CƯƠNG 23/12/1998 90 Xuất sắc

4 3117030004 TRẦN KHÁNH DUY 26/09/1999 63 Trung bình

5 3117030005 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 03/10/1999 80 Tốt

6 3117030006 NGUYỄN HỒ KIM HẠNH 23/10/1999 68 Khá

7 3117030007 PHAN THỊ THÚY HIỀN 30/05/1998 73 Khá

8 3117030009 ĐẶNG BÁ HUY 21/07/1999 55 Trung bình

9 3117030010 HUỲNH NGỌC LINH 13/06/1999 68 Khá

10 3117030011 ĐẶNG THỊ HỒNG LOAN 21/08/1999 70 Khá

11 3117030012 NGUYỄN KỲ HOÀNG LONG 30/10/1999 89 Tốt

12 3117030013 TRƯƠNG HOÀI NAM 13/08/1999 70 Khá

13 3117030014 BIỆN TRƯỜNG NHÂN 24/03/1999 70 Khá

14 3117030015 LIÊU HUỲNH NHƯ 08/12/1999 68 Khá

15 3117030016 TRỊNH THUẬN PHÁT 27/12/1996 52 Trung bình

16 3117030017 BÀNH CHẤN PHONG 14/11/1999 68 Khá

17 3117030018 TRẦN HOÀNG NGUYỄN PHÚC 21/08/1999 56 Trung bình

18 3117030019 TÔN GIA KIM PHỤNG 20/11/1999 65 Khá

19 3117030020 NGUYỄN TRỌNG QUÝ 08/09/1999 73 Khá

20 3117030021 PHẠM HƯƠNG QUỲNH 14/08/1999 67 Khá

21 3117030024 NGUYỄN NỮ THIÊN THANH 26/09/1999 68 Khá

22 3117030025 HỒ HUỲNH THANH THIỆN 20/07/1999 62 Trung bình

23 3117030026 TRỊNH THỊ THANH THÙY 13/10/1999 63 Trung bình

24 3117030027 HỒNG THỊ NHƯ THÚY 10/01/1997 68 Khá

25 3117030028 PHAN NGUYỄN LAN THY 13/12/1999 87 Tốt

26 3117030029 LÊ THANH ĐỨC TÍN 10/11/1999 60 Trung bình

27 3117030030 NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 03/09/1999 68 Khá

28 3117030031 PHAN TÍN TRUNG 14/12/1996 63 Trung bình

29 3117030032 NGUYỄN MINH TUẤN 17/01/1999 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THPT) - Khóa 2017 (DHO117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117030033 HÀ TIỂU VÂN 23/11/1999 90 Xuất sắc

31 3117030034 ĐỖ GIA VINH 30/11/1999 55 Trung bình

32 3117030035 PHẠM THỊ THẢO VY 05/03/1997 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 6.3

Tốt 3 9.4

Khá 18 56.3

TB 9 28.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THCS) - Khóa 2017 (DHO117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117031001 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỂM 21/04/1999 74 Khá

2 3117031002 PHAN NGỌC DUNG 24/03/1999 60 Trung bình

3 3117031003 CHÂU THỊ MỸ DUYÊN 19/09/1999 65 Khá

4 3117031004 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 27/03/1999 60 Trung bình

5 3117031005 NGUYỄN VĂN ĐƯỢC 15/08/1999 63 Trung bình

6 3117031006 ĐÀO MINH GIÁM 29/05/1999 77 Khá

7 3117031007 TRẦN THỊ BÍCH HẢO 06/05/1999 70 Khá

8 3117031008 LƯU HỒNG 19/10/1999 72 Khá

9 3117031009 LÝ CHÍ HUY 08/12/1998 67 Khá

10 3117031010 ĐOÀN THỊ KIM HƯƠNG 27/02/1999 73 Khá

11 3117031011 ĐỖ MINH LAI 01/01/1991 77 Khá

12 3117031013 BÀNH KIM NGÂN 25/10/1999 63 Trung bình

13 3117031014 VÕ ĐẶNG TRÚC PHƯƠNG 09/08/1999 70 Khá

14 3117031015 NGUYỄN QUANG THÁI 08/12/1999 77 Khá

15 3117031016 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 01/01/1999 68 Khá

16 3117031017 PHẠM NGỌC THY 14/08/1999 70 Khá

17 3117031018 TRỊNH NGỌC TRANG 29/09/1999 65 Khá

18 3117031019 NGUYỄN HỮU TRÍ 23/12/1999 63 Trung bình

19 3117031020 THỀM NGỌC SƠN TUYỀN 29/05/1998 70 Khá

20 3117031021 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG VY 09/09/1999 75 Khá

21 3117031022 NGUYỄN PHẠM NHƯ Ý 18/05/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THCS) - Khóa 2017 (DHO117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 21 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 15 71.4

TB 6 28.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DKD1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113510002 VÕ LÊ VÂN ANH 12/09/1994 80 Tốt

2 3113510003 TRẦN VĂN BÉ 09/05/1995 66 Khá

3 3113510004 LÂM VĂN CƯỜNG 31/12/1995 56 Trung bình

4 3113510005 PHAN ĐỨC DŨNG 28/01/1995 70 Khá

5 3113510006 LÊ QUỐC DUY 28/03/1995 63 Trung bình

6 3113510007 NGUYỄN ĐỨC DUY 07/03/1995 70 Khá

7 3113510008 HỒ THÀNH ĐẠT 19/02/1995 61 Trung bình

8 3113510009 HUỲNH QUỐC ĐỊNH 03/11/1995 61 Trung bình

9 3113510010 NGUYỄN NGỌC MINH ĐOÀN 21/10/1995 65 Khá

10 3113510011 LÊ HUỲNH ĐỨC 18/12/1995 63 Trung bình

11 3113510015 LÊ QUANG HIỆP 28/02/1995 63 Trung bình

12 3113510016 LÊ DUY HIẾU 09/06/1995 53 Trung bình

13 3113510017 LƯƠNG VĂN HOÀNG 18/03/1995 73 Khá

14 3113510019 TRẦN TUẤN HOÀNG 10/07/1995 58 Trung bình

15 3113510022 HỒ THANH LIÊM 29/04/1995 70 Khá

16 3113510023 ĐOÀN DUY LINH 28/05/1995 61 Trung bình

17 3113510026 NGUYỄN HỮU LUẬN 26/04/1995 66 Khá

18 3113510027 LÊ BÁ MINH 09/01/1995 66 Khá

19 3113510031 TĂNG NHUẬN PHÁT 08/12/1993 61 Trung bình

20 3113510032 BÙI ANH PHI 04/10/1995 63 Trung bình

21 3113510033 HỒ HOÀNG PHI 07/02/1995 63 Trung bình

22 3113510034 BẠCH VÕ THẾ PHƯƠNG 29/05/1995 69 Khá

23 3113510035 NGUYỄN DŨNG QUANG 04/12/1995 73 Khá

24 3113510036 ĐINH NGUYỄN MINH QUÂN 19/10/1995 76 Khá

25 3113510037 NGUYỄN ANH TÀI 06/12/1995 53 Trung bình

26 3113510039 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 08/02/1995 58 Trung bình

27 3113510043 VÕ MINH THƯƠNG 26/07/1995 66 Khá

28 3113510046 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 19/09/1995 64 Trung bình

29 3113510047 NGUYỄN MINH TUẤN 13/02/1995 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DKD1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3113510048 HỒ LÊ THIÊN TỨ 19/11/1995 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.3

Khá 14 46.7

TB 15 50.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKD1141)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114510003 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/05/1996 86 Tốt

2 3114510004 NGUYỄN QUỐC BẢO 26/05/1996 61 Trung bình

3 3114510006 ĐẶNG DUY BÌNH 07/05/1995 73 Khá

4 3114510013 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 15/08/1996 80 Tốt

5 3114510015 NGUYỄN MAI DUY 13/07/1996 68 Khá

6 3114510026 NGUYỄN XUÂN HIẾU 22/03/1996 80 Tốt

7 3114510027 NGUYỄN THÁI HÒA 22/06/1995 78 Khá

8 3114510031 LÊ HUỲNH GIA HUẤN 24/03/1996 63 Trung bình

9 3114510032 TRẦN HUỲNH THANH HÙNG 23/04/1996 68 Khá

10 3114510033 NGUYỄN THÁI HUY 18/07/1996 76 Khá

11 3114510039 TRẦN ANH KHOA 28/04/1993 92 Xuất sắc

12 3114510043 LÊ KỲ LÂN 20/12/1996 73 Khá

13 3114510046 PHAN XUÂN LỘC 13/04/1995 63 Trung bình

14 3114510059 LÊ MINH SINH 25/08/1996 66 Khá

15 3114510061 BÙI TẤN TÀI 14/11/1996 89 Tốt

16 3114510065 HUỲNH VĂN THÁI 28/02/1996 73 Khá

17 3114510067 PHẠM TRƯƠNG TẤN THÁI 24/05/1996 71 Khá

18 3114510069 NGUYỄN HUY THANH 14/01/1996 73 Khá

19 3114510076 NGUYỄN NGỌC THỜI 26/02/1996 78 Khá

20 3114510088 NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/01/1996 80 Tốt

21 3114510090 HÀ HUY TRƯỜNG 16/03/1995 90 Xuất sắc

22 3114510094 PHẠM VĂN TÚ 25/11/1996 78 Khá

23 3114510096 LÊ HOÀNG VĂN 27/09/1996 76 Khá

24 3114510097 LƯ CHÍ VINH 31/01/1996 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKD1141)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 8.3

Tốt 5 20.8

Khá 14 58.3

TB 3 12.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1151)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115510011 LÊ THÀNH CÔNG 14/09/1997 76 Khá

2 3115510013 TÔ THÀNH ĐỀ 09/03/1996 89 Tốt

3 3115510016 LÊ HỒNG ĐỨC 31/07/1996 76 Khá

4 3115510020 NGUYỄN NHƯ MINH HIẾU 15/10/1997 68 Khá

5 3115510025 NGUYỄN THẾ HOÀI 29/03/1997 60 Trung bình

6 3115510027 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 29/01/1997 65 Khá

7 3115510030 NGUYỄN HÀ QUANG HUY 23/10/1997 62 Trung bình

8 3115510034 TÔ HÒA KHÁNH 03/09/1997 71 Khá

9 3115510036 LÊ HỒNG KHOA 07/08/1995 81 Tốt

10 3115510040 VÕ MINH MẪN 19/06/1997 91 Xuất sắc

11 3115510042 LÊ CÔNG MINH 05/02/1997 78 Khá

12 3115510048 NGÔ XUÂN BẢO NGUYÊN 30/04/1994 71 Khá

13 3115510053 NGUYỄN MINH QUÂN 31/01/1997 81 Tốt

14 3115510059 HUỲNH NGỌC TÂM 15/04/1994 65 Khá

15 3115510061 TRẦN THANH TÂM 07/04/1995 65 Khá

16 3115510068 NGUYỄN HỮU THỌ 20/03/1997 73 Khá

17 3115510070 ĐỖ NGỌC ANH THƯ 08/02/1997 78 Khá

18 3115510072 HUỲNH ĐỨC TOÀN 11/10/1997 68 Khá

19 3115510077 TÔ THANH TUẤN 15/08/1997 83 Tốt

20 3115510079 VOÒNG CÁ VỒ 19/01/1997 76 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1151)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 5.0

Tốt 4 20.0

Khá 13 65.0

TB 2 10.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1152)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115510014 NGUYỄN PHƯƠNG ĐĨNH 27/12/1997 66 Khá

2 3115510017 PHẠM HOÀNG HẢI 06/05/1996 65 Khá

3 3115510024 NGUYỄN TẤN HOÀI 06/09/1996 86 Tốt

4 3115510026 ĐẶNG HỮU HOÀNG 02/02/1997 70 Khá

5 3115510028 TRẦN ĐỨC HOÀNG 05/06/1997 78 Khá

6 3115510031 PHẠM TRỌNG HUY 03/01/1995 68 Khá

7 3115510035 NGUYỄN BÙI CÔNG KHIÊM 26/07/1996 73 Khá

8 3115510039 LÊ VĂN LỰC 19/05/1995 70 Khá

9 3115510041 HỒ ANH MINH 19/07/1997 78 Khá

10 3115510047 HÀ CẨM NGUYÊN 06/03/1997 75 Khá

11 3115510049 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 15/10/1997 76 Khá

12 3115510052 TRẦN HỶ PHÚC 30/01/1997 75 Khá

13 3115510056 PHẠM MINH QUỐC 26/06/1997 76 Khá

14 3115510058 TRẦN VÔN TA 10/02/1997 58 Trung bình

15 3115510060 NGÔ CHÍ TÂM 07/11/1997 85 Tốt

16 3115510080 NGUYỄN CHÂN TÂM 12/08/1997 50 Trung bình

17 3115510062 ĐẶNG MINH TÂN 15/11/1997 68 Khá

18 3115510064 CÙ CHÁNH THI 01/11/1997 75 Khá

19 3115510067 PHẠM NGUYỄN TRÍ THIỆN 21/05/1997 58 Trung bình

20 3115510069 HUỲNH TẤN THUẬN 07/04/1997 67 Khá

21 3115510071 HÀ VĂN TIẾN 19/10/1997 83 Tốt

22 3115510076 ĐẶNG DUY TUÂN 12/08/1995 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1152)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 13.6

Khá 16 72.7

TB 3 13.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116510001 NGUYỄN VĂN AN 19/02/1998 58 Trung bình

2 3116510005 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 20/11/1998 56 Trung bình

3 3116510010 NGUYỄN LÊ THÁI DƯƠNG 15/04/1998 58 Trung bình

4 3116510014 NGUYỄN TRƯỜNG HẢI 14/07/1997 58 Trung bình

5 3116510016 PHẠM PHÚC HẬU 21/01/1998 88 Tốt

6 3116510022 TRỊNH THANH HUY 27/01/1998 60 Trung bình

7 3116510024 PHẠM BÁ ĐĂNG KHOA 10/07/1998 53 Trung bình

8 3116510065 NGUYỄN TRÍ MẪN 25/03/1998 81 Tốt

9 3115510043 TRẦN TRỌNG NAM 10/06/1996 74 Khá

10 3116510031 TRƯƠNG TUẤN NGỌC 01/10/1998 66 Khá

11 3116510032 NGUYỄN HẠ NGUYÊN 19/05/1998 55 Trung bình

12 3116510034 TRẦN LÊ PHÁP 16/11/1998 78 Khá

13 3116510069 HOÀNG NHẬT PHÚC 04/07/1998 70 Khá

14 3116510038 TRẦN MINH PHÚC 18/01/1998 60 Trung bình

15 3116510072 TRẦN HOÀNG QUỲNH 23/07/1998 63 Trung bình

16 3116510040 HUỲNH NGUYỄN CAO SƠN 07/05/1997 60 Trung bình

17 3116510043 CHÚC KIM THIÊN 13/01/1998 65 Khá

18 3116510044 LÊ TRỌNG THIÊN 10/01/1998 53 Trung bình

19 3116510077 THĂNG VĂN THỌ 29/03/1998 81 Tốt

20 3116510045 PHẠM THANH THUẬN 28/05/1998 58 Trung bình

21 3116510049 BÙI QUỐC TRUNG 01/11/1996 53 Trung bình

22 3116510053 PHẠM CHÂU THIÊN VĂN 14/01/1998 50 Trung bình

23 3116510056 TĂNG QUỐC VINH 02/06/1998 63 Trung bình

24 3116510057 NGUYỄN THƯỢNG VŨ 31/03/1998 76 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 12.5

Khá 6 25.0

TB 15 62.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116510002 ĐINH VĂN TUẤN ANH 04/11/1998 68 Khá

2 3116510007 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 09/09/1998 73 Khá

3 3116510009 PHAN NGỌC DUY 04/10/1998 68 Khá

4 3116510012 PHAN PHƯỚC ĐĂNG 24/03/1998 66 Khá

5 3116510013 NGUYỄN NGỌC HẢI 23/09/1997 63 Trung bình

6 3116510015 NGUYỄN VĂN HẠNH 22/09/1998 70 Khá

7 3116510061 LÊ HOÀNG HIẾU 08/05/1998 60 Trung bình

8 3116510017 TRƯƠNG GIA HOA 09/12/1998 73 Khá

9 3116510020 ĐỖ MẠNH HUY 25/08/1998 73 Khá

10 3116510021 LƯƠNG BÁ HUY 15/05/1998 70 Khá

11 3116510023 TRƯƠNG QUỐC HUY 03/03/1998 53 Trung bình

12 3116510026 NGUYỄN ĐĂNG KIỆM 22/11/1997 92 Xuất sắc

13 3116510064 PHẠM CÔNG LẬP 15/04/1998 68 Khá

14 3116510027 CAO LÊ QUÍ LỘC 25/11/1998 75 Khá

15 3116510029 NGUYỄN VĂN NAM 09/12/1998 73 Khá

16 3116510030 LÊ HỮU NGHĨA 06/12/1998 75 Khá

17 3116510033 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 20/06/1998 67 Khá

18 3116510035 TRẦN HỒNG PHÁT 19/06/1998 83 Tốt

19 3116510036 NGUYỄN LÊ PHÚ 11/12/1998 58 Trung bình

20 3116510037 ĐẶNG VŨ HỒNG PHÚC 27/03/1998 70 Khá

21 3116510039 TRẦN MINH QUANG 28/09/1998 73 Khá

22 3116510041 BẾ HÙNG TÂM 05/01/1998 53 Trung bình

23 3116510047 LÝ THANH TOÀN 13/08/1998 92 Xuất sắc

24 3116510050 HUỲNH QUỐC TRUNG 01/05/1998 70 Khá

25 3116510054 HOÀNG THỊ KIM VÂN 08/02/1996 89 Tốt

26 3116510055 PHẠM TRẦN QUỐC VIỆT 05/08/1998 77 Khá

27 3116510084 ĐẶNG HUY VŨ 09/08/1998 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 7.4

Tốt 2 7.4

Khá 17 63.0

TB 6 22.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 (DKD1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117510001 LAI HOÀI BẢO 16/10/1999 65 Khá

2 3117510003 PHẠM NGỌC BEN 27/11/1999 61 Trung bình

3 3117510005 HOÀNG NGUYỄN ANH DŨNG 25/08/1999 47 Yếu

4 3117510007 TRẦN QUỐC ĐẠT 11/10/1999 77 Khá

5 3117510011 NGUYỄN HOÀNG HẢI 02/06/1999 57 Trung bình

6 3117510015 LÊ THỊ KIM HÂN 11/04/1999 60 Trung bình

7 3117510020 TRẦN ĐOÀN QUANG HUY 19/09/1999 59 Trung bình

8 3117510022 NGÔ TRÍ HỮU 13/06/1999 62 Trung bình

9 3117510024 TRẦN NGUYÊN KHANG 13/03/1999 80 Tốt

10 3117510026 PHẠM VŨ ĐỨC LÂM 06/11/1999 84 Tốt

11 3117510030 NGUYỄN TẤN LINH 19/09/1999 74 Khá

12 3117510032 PHẠM VŨ LINH 29/04/1999 62 Trung bình

13 3117510035 NGUYỄN HỮU LỘC 27/11/1996 62 Trung bình

14 3117510037 VÕ TRỌNG LỰC 20/10/1999 71 Khá

15 3117510042 NGUYỄN ĐỨC TRÍ NHÂN 24/05/1999 64 Trung bình

16 3117510044 TẠ TRƯỜNG PHÁT 23/07/1999 74 Khá

17 3117510046 NGUYỄN THANH PHÚ 02/07/1999 75 Khá

18 3117510048 NGUYỄN MINH PHÚC 06/03/1999 77 Khá

19 3117510050 HUỲNH MINH QUANG 28/11/1999 52 Trung bình

20 3117510054 NGUYỄN HOÀNG SƠN 19/10/1999 52 Trung bình

21 3117510057 NGUYỄN NHẬT TÂN 20/09/1999 57 Trung bình

22 3117510060 TRẦN VĨ THĂNG 09/05/1999 62 Trung bình

23 3117510062 VŨ ĐÌNH THẮNG 16/10/1999 90 Xuất sắc

24 3117510065 TRỊNH HỮU TOÀN 08/01/1999 69 Khá

25 3117510067 ÂU NHẬT TRUNG 02/01/1999 52 Trung bình

26 3117510070 CHI THANH TÚ 09/04/1999 57 Trung bình

27 3117510072 PHẠM MINH TUẤN 28/11/1999 62 Trung bình

28 3117510074 LĂNG GIA VĨ 18/11/1999 56 Trung bình

29 3117510076 LÊ VĂN VINH 03/07/1996 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 (DKD1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.4

Tốt 2 6.9

Khá 9 31.0

TB 16 55.2

Yếu 1 3.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKD1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117510004 MAI QUỐC BÌNH 01/01/1999 60 Trung bình

2 3117510006 ĐỖ NGỌC DUY 14/07/1999 60 Trung bình

3 3117510008 TRẦN BÁ ĐÔNG 02/06/1999 76 Khá

4 3117510012 TRẦN ANH HẢI 25/08/1999 38 Yếu

5 3117510014 TRẮC VŨ HẢO 18/09/1999 71 Khá

6 3117510019 NGUYỄN TẤN HUY 14/08/1999 70 Khá

7 3117510021 ĐỖ QUAN QUỐC HƯNG 04/04/1999 58 Trung bình

8 3117510023 NGUYỄN CHÍ KHANG 08/01/1998 38 Yếu

9 3117510025 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 12/12/1999 50 Trung bình

10 3117510027 PHAN THÀNH LÂM 18/05/1999 66 Khá

11 3117510031 NGUYỄN VƯƠNG LINH 04/06/1999 53 Trung bình

12 3117510033 TRẦN CÔNG LINH 15/08/1999 48 Yếu

13 3117510036 TRẦN QUỲNH LUẬN 26/03/1999 50 Trung bình

14 3117510038 CHÂU HOÀNG NAM 11/06/1998 85 Tốt

15 3117510041 ÂU TRỌNG NHÂN 04/09/1999 65 Khá

16 3117510043 BÙI NGUYỄN CÔNG NHỰT 21/09/1999 52 Trung bình

17 3117510045 TRẦN MINH PHÁT 20/10/1999 81 Tốt

18 3117510047 HÀ CHÂU HOÀNG PHÚC 15/10/1999 77 Khá

19 3117510049 CAO ĐĂNG QUANG 04/04/1999 65 Khá

20 3117510051 NGUYỄN THÁI QUỐC 12/08/1999 77 Khá

21 3117510055 NGUYỄN PHƯƠNG SƠN 07/04/1999 66 Khá

22 3117510059 CHU QUỐC THẢO 17/08/1999 63 Trung bình

23 3117510061 PHẠM VĂN THẮNG 10/09/1999 71 Khá

24 3117510064 LÊ VĂN THƯƠNG 02/11/1999 67 Khá

25 3117510066 BÙI TẤN TRỌNG 31/03/1999 55 Trung bình

26 3117510069 NGUYỄN TĂNG TRỰC 08/12/1998 75 Khá

27 3117510071 NGUYỄN HOÀNG TÚ 14/06/1999 73 Khá

28 3117510073 TRẦN KHÁNH TƯỜNG 09/09/1999 55 Trung bình

29 3117510075 LÊ TÂN VIỆT 30/11/1999 30 Kém

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKD1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117510077 VÕ QUỐC VƯƠNG 18/10/1999 38 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.7

Khá 13 43.3

TB 10 33.3

Yếu 4 13.3

Kém 1 3.3

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1141)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114320002 VŨ THỊ BẢO AN 10/01/1996 62 Trung bình

2 3114320234 PHAN THỊ TÚ ANH 11/09/1995 50 Trung bình

3 3114320010 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/04/1996 66 Khá

4 3114320020 NGUYỄN THỊ CHÍNH 05/06/1996 62 Trung bình

5 3114320031 LÊ HOÀNG DUY 01/06/1996 62 Trung bình

6 3114320247 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 15/05/1996 63 Trung bình

7 3114320038 TRẦN NGỌC GIÀU 29/08/1996 58 Trung bình

8 3114320264 HOÀNG THỊ THÚY HẰNG 31/03/1995 51 Trung bình

9 3114320054 HOÀNG KIM HẬU 01/01/1996 65 Khá

10 3114320278 NGUYỄN THỊ HỒNG 10/04/1996 61 Trung bình

11 3114320063 HOÀNG NGUYỄN QUANG HUY 16/12/1996 67 Khá

12 3114320294 LU BÁCH KIÊN 12/06/1996 66 Khá

13 3114320075 NGUYỄN THỊ KIỀU 23/09/1995 55 Trung bình

14 3114320083 LÝ BỬU LINH 18/11/1996 73 Khá

15 3114320307 TRẦN ĐẶNG HOÀI LINH 29/08/1996 58 Trung bình

16 3114320092 NGUYỄN THỊ HOÀNG LY 06/07/1996 52 Trung bình

17 3114320102 TRẦN TRỌNG NAM 05/04/1996 52 Trung bình

18 3114320318 TRẦN THỊ NGUYỆT NGA 21/11/1996 63 Trung bình

19 3114320111 NGUYỄN BẢO NGỌC 25/12/1996 63 Trung bình

20 3114320121 CHÂU YẾN NHI 18/10/1996 56 Trung bình

21 3114320335 TRẦN THỊ NHUNG 13/03/1996 62 Trung bình

22 3114320139 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 16/05/1996 68 Khá

23 3114320347 TRẦN HÀ PHƯƠNG 28/08/1996 82 Tốt

24 3114320150 LÊ QUỐC SƠN 29/11/1996 70 Khá

25 3114320161 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 14/05/1996 63 Trung bình

26 3114320169 VĂN THỊ THI THƠ 21/10/1996 58 Trung bình

27 3114320179 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 25/10/1996 63 Trung bình

28 3114320188 HOÀNG THỊ THANH TRÀ 25/03/1996 61 Trung bình

29 3114320385 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 05/08/1996 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1141)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114320199 TRẦN MỸ TRÂN 08/02/1996 58 Trung bình

31 3114320207 LÊ THANH TRÚC 06/09/1996 58 Trung bình

32 3114320217 TRẦN TƯỜNG VI 01/02/1996 64 Trung bình

33 3114320225 LÊ NGUYỄN HỒNG XUYẾN 17/05/1996 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.0

Khá 9 27.3

TB 23 69.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1142)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114320003 LÊ THỊ VÂN ANH 29/12/1996 48 Yếu

2 3114320011 CAO NGỌC ÂN 16/11/1995 51 Trung bình

3 3114320236 NGUYỄN THỊ THANH ÂN 10/08/1996 65 Khá

4 3114320023 LÊ THỊ KIM CÚC 17/09/1996 58 Trung bình

5 3114320032 CÔNG TRƯƠNG PHƯƠNG DUYÊN 02/10/1995 51 Trung bình

6 3114320250 NGUYỄN THỤY MỸ DUYÊN 05/02/1996 58 Trung bình

7 3114320266 NGUYỄN BÌNH DIỆU HẰNG 17/03/1996 80 Tốt

8 3114320046 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 11/12/1996 53 Trung bình

9 3114320055 VŨ BẢO HOÀNG 25/11/1995 58 Trung bình

10 3114320280 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 06/12/1995 67 Khá

11 3114320076 TRẦN THỊ HỒNG LA 10/01/1996 74 Khá

12 3114320085 PHAN THỊ YẾN LINH 11/08/1996 58 Trung bình

13 3114320308 TRỊNH THỊ TUYẾT LINH 12/02/1996 53 Trung bình

14 3114320103 TRẦN THỊ THANH NGA 07/10/1996 53 Trung bình

15 3114320321 NGUYỄN HUỲNH TRÚC NGÂN 01/03/1996 65 Khá

16 3114320113 LÊ NGỌC KIM NGUYÊN 18/10/1996 53 Trung bình

17 3114320122 LÝ THUẬN NHI 14/11/1995 58 Trung bình

18 3114320131 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ 26/08/1996 65 Khá

19 3114320348 VÕ THANH PHƯƠNG 29/10/1995 69 Khá

20 3114320152 PHẠM THỊ MAI NGỌC SƯƠNG 28/10/1996 58 Trung bình

21 3114320366 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 23/12/1996 80 Tốt

22 3114320162 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 16/11/1996 53 Trung bình

23 3114320180 PHẠM NGỌC PHƯƠNG THƯ 28/07/1996 58 Trung bình

24 3114320388 LÊ NHÃ TRÂN 05/10/1996 53 Trung bình

25 3114320208 VÕ NGỌC CHÂU TRÚC 21/09/1995 48 Yếu

26 3114320401 ĐẶNG THỊ NGỌC UYÊN 31/12/1996 80 Tốt

27 3114320226 HỒ THỊ NHƯ Ý 14/04/1996 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1142)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 11.1

Khá 6 22.2

TB 16 59.3

Yếu 2 7.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1143)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114320004 NGÔ HOÀNG ANH 10/09/1996 60 Trung bình

2 3114320012 VÕ QUỐC BẢO 28/06/1996 60 Trung bình

3 3114320239 NGUYỄN THỊ BÌNH 28/12/1996 63 Trung bình

4 3114320033 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 20/02/1996 53 Trung bình

5 3114320040 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠ 04/02/1996 58 Trung bình

6 3114320047 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 27/04/1996 53 Trung bình

7 3114320273 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN 03/03/1996 67 Khá

8 3114320056 BANG TÚ HỒNG 24/11/1995 66 Khá

9 3114320283 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 09/03/1995 72 Khá

10 3114320068 LÊ THỊ BÍCH HƯỜNG 19/05/1996 58 Trung bình

11 3114320077 LƯ NHÃ LÂM 01/09/1996 67 Khá

12 3114320086 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 26/10/1996 58 Trung bình

13 3114320311 VŨ THỊ LOAN 11/05/1996 74 Khá

14 3114320094 LÊ THỊ ÁNH MAI 17/03/1996 53 Trung bình

15 3114320104 HUỲNH BÍCH NGÀ 18/11/1996 53 Trung bình

16 3114320324 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 05/06/1996 80 Tốt

17 3114320114 NGUYỄN HƯƠNG NGUYÊN 09/07/1996 63 Trung bình

18 3114320134 LỤC GIA PHONG 28/04/1996 58 Trung bình

19 3114320141 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 31/08/1996 60 Trung bình

20 3114320349 PHAN HOÀI YẾN PHƯỢNG 19/09/1996 58 Trung bình

21 3114320154 LÊ VÕ KIM TÂM 25/03/1996 58 Trung bình

22 3114320367 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 08/05/1996 68 Khá

23 3114320182 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 07/10/1994 58 Trung bình

24 3114320389 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÂN 20/02/1995 63 Trung bình

25 3114320202 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/08/1996 60 Trung bình

26 3114320210 VÒNG THẾ TÙNG 03/10/1996 53 Trung bình

27 3114320405 NGUYỄN HỒNG VÂN 08/01/1996 63 Trung bình

28 3114320220 HOÀNG PHƯƠNG VY 14/07/1996 65 Khá

29 3114320227 HOÀNG HƯNG YÊN 24/01/1994 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1143)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.4

Khá 7 24.1

TB 21 72.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1144)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114320005 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH 16/12/1996 62 Trung bình

2 3114320014 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 14/07/1996 61 Trung bình

3 3114320240 NGUYỄN NGỌC CẦM 31/05/1996 53 Trung bình

4 3114320025 TRƯƠNG THỊ TRĂM DIỄM 27/11/1996 51 Trung bình

5 3114320034 MAI THẢO DUYÊN 02/06/1996 65 Khá

6 3114320257 VÕ THỊ GIANG 29/02/1996 58 Trung bình

7 3114320041 LÂM THỊ TUYẾT HẠNH 20/09/1996 53 Trung bình

8 3114320048 PHẠM THỊ THU HẰNG 19/11/1996 63 Trung bình

9 3114320274 PHẠM NGỌC HIỂN 10/12/1995 53 Trung bình

10 3114320058 LÝ CẨM HỒNG 19/11/1996 53 Trung bình

11 3114320285 PHAN THANH HUYỀN 20/12/1996 53 Trung bình

12 3114320078 LÊ THỊ LIÊN 04/05/1996 50 Trung bình

13 3114320087 TRẦN THUẬN KHÁNH LINH 01/04/1996 53 Trung bình

14 3114320095 NGUYỄN HUỲNH NGỌC MAI 21/08/1996 61 Trung bình

15 3114320106 BÙI NGỌC PHƯƠNG NGHI 20/10/1996 58 Trung bình

16 3114320326 LÊ THÀNH THÁI NGUYÊN 22/12/1996 62 Trung bình

17 3114320115 NGUYỄN TRẦN NHẬT NGUYÊN 10/05/1996 50 Trung bình

18 3114320125 NGUYỄN THỊ LAN NHI 07/12/1996 58 Trung bình

19 3114320339 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 04/08/1996 77 Khá

20 3114320135 TÔN TRẦN TRIỆU PHÚ 03/09/1994 67 Khá

21 3114320143 ĐẶNG HÀ BÍCH PHƯỢNG 09/02/1996 53 Trung bình

22 3114320350 VÕ THỊ THANH PHƯỢNG 18/03/1996 50 Trung bình

23 3114320155 NGUYỄN TRỌNG TÂM 27/03/1996 60 Trung bình

24 3114320165 TẠ THỊ THU THẢO 20/11/1996 58 Trung bình

25 3114320173 PHẠM THỊ THU 07/12/1996 63 Trung bình

26 3114320368 VŨ THỊ PHƯƠNG THÙY 25/11/1996 48 Yếu

27 3114320183 TRẦN THỊ THU THƯƠNG 24/06/1996 73 Khá

28 3114320193 PHAN THỊ THANH TRANG 15/06/1996 66 Khá

29 3114320203 LÊ NGUYỄN BĂNG TRINH 17/09/1996 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1144)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114320391 NGUYỄN ĐỨC VĂN TRƯỜNG 27/05/1996 62 Trung bình

31 3114320211 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 08/01/1996 53 Trung bình

32 3114320221 LÊ HẠ UYÊN VY 06/04/1996 58 Trung bình

33 3114320228 TRẦN NGỌC HOÀNG YẾN 25/06/1996 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 15.2

TB 27 81.8

Yếu 1 3.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1145)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114320229 LÊ THỊ LAN ANH 22/12/1996 58 Trung bình

2 3114320007 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 05/01/1996 58 Trung bình

3 3114320015 LƯU MINH CHÂU 30/05/1996 67 Khá

4 3114320035 LÝ TUẤN ĐẠT 28/09/1996 53 Trung bình

5 3114320042 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 11/02/1996 68 Khá

6 3114320051 TẠ HÀ GIA HÂN 15/11/1996 69 Khá

7 3114320059 MAI CẨM HỒNG 17/07/1996 63 Trung bình

8 3114320287 TRẦN KHÁNH HUYỀN 25/11/1996 53 Trung bình

9 3114320071 NGUYỄN THỊ THU KHUYÊN 14/08/1996 51 Trung bình

10 3114320301 TRẦN THỊ MỸ LỆ 06/08/1995 73 Khá

11 3114320080 CHƯƠNG GIA LINH 15/11/1996 69 Khá

12 3114320088 TRIỆU THỊ CẨM LINH 30/12/1996 63 Trung bình

13 3114320096 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 12/03/1996 51 Trung bình

14 3114320314 NGUYỄN THỊ DIỄM MI 26/07/1996 58 Trung bình

15 3114320107 TRƯƠNG THỊ NGHI 20/03/1996 68 Khá

16 3114320116 PHÙNG KIM NGUYÊN 23/03/1996 61 Trung bình

17 3114320329 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN 14/12/1996 51 Trung bình

18 3114320340 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 02/02/1996 58 Trung bình

19 3114320136 TRẦN BẢO PHÚC 11/02/1996 70 Khá

20 3114320145 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 13/08/1996 67 Khá

21 3114320351 LÊ HUY QUANG 05/01/1996 58 Trung bình

22 3114320166 PHẠM THỊ THẮM 15/06/1994 62 Trung bình

23 3114320174 ƯNG THỊ KIM THU 10/02/1996 65 Khá

24 3114320371 HỒ THỊ THANH THÚY 05/07/1995 53 Trung bình

25 3114320184 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THY 14/05/1996 72 Khá

26 3114320194 PHAN THỊ THÙY TRANG 18/05/1996 63 Trung bình

27 3114320395 HỒ CÔNG ANH TUẤN 04/08/1996 63 Trung bình

28 3114320212 HỒ THỊ TỐ UYÊN 19/06/1996 65 Khá

29 3114320222 NGUYỄN NA VY 24/11/1995 82 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1145)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114320409 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 04/08/1996 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.3

Khá 11 36.7

TB 18 60.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1146)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114320230 NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH 13/05/1995 58 Trung bình

2 3114320008 NGUYỄN TRẦN Ý ANH 29/01/1996 68 Khá

3 3114320017 THÁI DƯƠNG HOA CHÂU 12/05/1993 51 Trung bình

4 3114320243 VÕ THỊ KIM CÚC 14/10/1995 58 Trung bình

5 3114320029 QUÁCH THỊ THÙY DUNG 28/06/1996 61 Trung bình

6 3114320414 VĂN MINH ĐỨC 20/10/1995 65 Khá

7 3114320036 LẠC KHẢI GIA 06/01/1996 67 Khá

8 3114320261 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 01/01/1996 67 Khá

9 3114320052 TÔ HỒNG HÂN 26/08/1996 65 Khá

10 3114320276 MAI PHƯƠNG HÒA 10/09/1996 58 Trung bình

11 3114320061 TRỊNH HẢI HÙNG 26/07/1996 61 Trung bình

12 3114320073 ĐOÀN THỊ KIỀU 01/06/1996 58 Trung bình

13 3114320081 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 07/08/1996 66 Khá

14 3114320304 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 22/01/1996 63 Trung bình

15 3114320098 TRƯƠNG THANH MAI 27/03/1996 63 Trung bình

16 3114320315 NGUYỄN DỊU MY 07/08/1996 63 Trung bình

17 3114320119 PHAN THANH NHÀN 19/12/1996 63 Trung bình

18 3114320330 LÊ HỮU NHÂN 08/10/1996 53 Trung bình

19 3114320127 TRẦN LẠC NHI 14/01/1996 58 Trung bình

20 3114320341 TRẦN MINH NHỰT 22/02/1996 63 Trung bình

21 3114320137 TRẦN THỊ NGUYỆT PHỤNG 09/12/1996 68 Khá

22 3114320146 LẠC BÁCH QUÂN 01/09/1996 55 Trung bình

23 3114320356 LÊ THỊ MINH TÂM 19/11/1996 70 Khá

24 3114320158 LÊ TUẤN THÀNH 23/10/1996 53 Trung bình

25 3114320167 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/12/1996 51 Trung bình

26 3114320175 CAO THỊ MỸ THUẬN 05/07/1996 58 Trung bình

27 3114320185 ĐỖ THỊ CẨM TIÊN 15/11/1996 58 Trung bình

28 3114320195 TRẦN THỊ TRANG 19/04/1996 53 Trung bình

29 3114320205 VÕ PHƯƠNG TRINH 01/08/1996 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1146)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114320396 LÊ THỊ NGỌC TUYỀN 14/08/1996 58 Trung bình

31 3114320214 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 04/03/1996 58 Trung bình

32 3114320223 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 16/09/1996 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 8 25.0

TB 24 75.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1147)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114320233 PHẠM THỊ KIM ANH 28/03/1996 65 Khá

2 3114320009 TRẦN PHƯƠNG ANH 24/05/1995 63 Trung bình

3 3114320019 THẠCH LÝ MINH CHIẾN 11/11/1996 63 Trung bình

4 3114320244 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM 27/11/1996 75 Khá

5 3114320030 LÝ ANH DŨNG 03/11/1996 58 Trung bình

6 3114320044 LÊ NGỌC NHƯ HẢO 03/03/1996 72 Khá

7 3114320263 NGUYỄN AN HẢO 25/01/1996 58 Trung bình

8 3114320053 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 15/11/1996 51 Trung bình

9 3114320074 LƯƠNG THỊ MỘNG KIỀU 11/05/1996 63 Trung bình

10 3114320082 ĐỖ THỊ KHÁNH LINH 21/05/1996 65 Khá

11 3114320305 NGUYỄN TỪ TRÚC LINH 07/11/1996 63 Trung bình

12 3114320316 NGUYỄN THỊ KIỀU MỸ 10/08/1996 68 Khá

13 3114320120 TRẦN THỊ NHÀN 10/01/1996 53 Trung bình

14 3114320334 TĂNG THỊ CẨM NHUNG 29/03/1996 58 Trung bình

15 3114320415 CHÂU QUÍ QUÂN 19/10/1995 75 Khá

16 3114320148 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 20/05/1996 58 Trung bình

17 3114320160 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/06/1996 58 Trung bình

18 3114320168 PHAN THỊ HOÀI THƠ 02/09/1996 53 Trung bình

19 3114320177 PHẠM NGỌC PHƯƠNG THÚY 10/12/1996 58 Trung bình

20 3114320187 NGUYỄN TRÍ TOÀN 27/04/1996 63 Trung bình

21 3114320196 NGUYỄN LÊ HUỲNH TRÂM 06/08/1996 58 Trung bình

22 3114320206 ĐẶNG THỊ TRÚC 17/10/1996 63 Trung bình

23 3114320397 LÊ THỊ NGỌC TUYỀN 10/05/1996 87 Tốt

24 3114320216 HUỲNH THỊ VI 16/10/1996 75 Khá

25 3114320224 PHẠM THANH XUÂN 28/08/1994 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKE1147)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.0

Khá 7 28.0

TB 17 68.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1151)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320001 LƯU THỊ MINH AN 04/05/1997 62 Trung bình

2 3115320010 PHẠM THỊ QUẾ ANH 16/08/1997 53 Trung bình

3 3115320019 NGUYỄN DUY BẢO 04/05/1997 53 Trung bình

4 3115320029 LÊ THỊ MINH CHÂU 08/07/1997 64 Trung bình

5 3115320039 PHÙNG BÍCH DU 11/02/1997 61 Trung bình

6 3115320049 LÊ THỊ TIẾP DUYÊN 02/09/1997 59 Trung bình

7 3115320058 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ĐAN 22/06/1997 58 Trung bình

8 3115320069 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 07/03/1997 69 Khá

9 3115320089 NGÔ DƯƠNG KHẢ HÂN 17/01/1997 61 Trung bình

10 3115320098 NGUYỄN THỊ HIẾU 10/08/1997 58 Trung bình

11 3115320107 TRƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG 30/10/1996 71 Khá

12 3115320117 TRƯƠNG NHẬT HUỲNH 12/01/1997 65 Khá

13 3115320136 NGUYỄN TRƯƠNG VƯƠNGNGỌC LỆ 25/02/1997 63 Trung bình

14 3115320145 NGUYỄN THỊ MỶ LINH 09/07/1997 58 Trung bình

15 3114320093 NGÔ THỊ TUYẾT LÝ 01/03/1996 48 Yếu

16 3115320155 ĐỖ PHẠM NGỌC MAI 15/01/1997 53 Trung bình

17 3115320164 VY ỬNG MÙI 17/01/1997 57 Trung bình

18 3115320174 NGUYỄN SONG MINH NGÀ 08/04/1997 80 Tốt

19 3115320185 LÊ THỊ MỸ NGỌC 28/02/1997 65 Khá

20 3115320205 DƯƠNG THỊ CẨM NHUNG 19/12/1997 60 Trung bình

21 3115320214 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 12/05/1997 58 Trung bình

22 3115320224 NGUYỄN CHÍNH PHÚC 17/10/1997 53 Trung bình

23 3115320233 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 28/11/1997 57 Trung bình

24 3115320243 NGUYỄN QUÁCH NGỌC QUÍ 13/04/1997 63 Trung bình

25 3115320252 VÕ HOA SONY 15/06/1997 65 Khá

26 3115320261 NGUYỄN QUANG PHÚC THẢO 01/09/1997 53 Trung bình

27 3115320270 ĐINH NGỌC XUÂN THI 28/05/1997 60 Trung bình

28 3115320279 PHẠM THỊ THU 10/10/1994 65 Khá

29 3115320288 NGUYỄN LÝ NGỌC THỦY 12/09/1997 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1151)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320297 TRƯƠNG HOÀNG ANH THƯ 13/12/1997 53 Trung bình

31 3115320306 ĐẶNG THỊ THỦY TIÊN 18/10/1997 73 Khá

32 3115320316 ĐẶNG THỊ ĐOAN TRANG 31/05/1997 76 Khá

33 3115320325 VÕ NGỌC MINH TRANG 13/02/1996 53 Trung bình

34 3115320343 TRẦN CHÂU THANH TRÚC 23/09/1997 70 Khá

35 3115320352 NGUYỄN THANH TÙNG 17/07/1997 95 Xuất sắc

36 3115320361 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 15/08/1997 53 Trung bình

37 3115320370 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 26/09/1997 75 Khá

38 3115320380 VƯƠNG PHẠM HỒNG VƯƠNG 13/11/1997 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.6

Tốt 1 2.6

Khá 12 31.6

TB 23 60.5

Yếu 1 2.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1152)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320002 PHẠM THÁI AN 21/12/1997 53 Trung bình

2 3115320011 TRẦN THỊ LAN ANH 02/12/1997 53 Trung bình

3 3115320021 ĐẶNG THỊ BÉ 02/01/1997 55 Trung bình

4 3115320031 PHẠM THỊ CHÂU 17/07/1997 65 Khá

5 3115320059 HỒ THỊ HỒNG ĐÀO 04/11/1997 65 Khá

6 3115320080 VŨ THỊ MỸ HẠNH 25/03/1996 63 Trung bình

7 3115320090 NGUYỄN MỸ HÂN 17/11/1996 63 Trung bình

8 3115320099 TÔN NỮ KIM HIẾU 18/05/1997 57 Trung bình

9 3115320118 VÕ THỊ NHƯ HUỲNH 13/10/1996 57 Trung bình

10 3115320128 LÊ HOÀNG ANH KHOA 02/08/1997 87 Tốt

11 3115320137 PHẠM THỊ LỆ 10/07/1997 60 Trung bình

12 3115320156 HUỲNH NGỌC MAI 19/06/1997 53 Trung bình

13 3115320175 ĐOÀN THỊ THU NGÂN 02/10/1997 58 Trung bình

14 3115320186 NGÔ LÊ HỒNG NGỌC 26/07/1997 57 Trung bình

15 3115320195 TRƯƠNG THỊ YẾN NHẬT 05/03/1997 53 Trung bình

16 3115320206 LÊ CẨM NHUNG 15/04/1997 75 Khá

17 3115320215 TRẦN MINH QUỲNH NHƯ 27/11/1996 48 Yếu

18 3115320225 NGUYỄN LÊ YẾN PHỤNG 06/11/1997 53 Trung bình

19 3115320234 NGUYỄN HỢP TRÚC PHƯƠNG 28/11/1997 53 Trung bình

20 3115320244 NGUYỄN THỊ HOÀNG QUYÊN 14/08/1997 63 Trung bình

21 3115320253 LÊ THỊ NGỌC SƯƠNG 10/05/1997 69 Khá

22 3115320271 LÊ THỊ THI 01/12/1997 53 Trung bình

23 3115320280 NGUYỄN THANH THÙY 17/04/1997 75 Khá

24 3115320289 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 06/10/1997 73 Khá

25 3115320298 NGUYỄN THỊ XUÂN THỨC 25/07/1997 53 Trung bình

26 3115320307 HỒ THỊ THỦY TIÊN 26/03/1997 67 Khá

27 3115320317 ĐINH THỊ THU TRANG 16/04/1997 53 Trung bình

28 3115320326 NGUYỄN THỊ NGỌC TRĂM 14/09/1997 65 Khá

29 3115320335 THÁI HOÀNG DUY TRIỀU 02/10/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1152)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320344 DƯƠNG CẨM TÚ 27/01/1997 53 Trung bình

31 3115320353 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 24/02/1997 63 Trung bình

32 3115320362 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 09/04/1997 67 Khá

33 3115320371 CAO THỊ ÁI VÂN 27/04/1997 65 Khá

34 3115320381 BÙI DIỆP THANH VY 17/10/1997 69 Khá

35 3115320389 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 21/10/1997 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.9

Khá 12 34.3

TB 21 60.0

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1153)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320003 LÊ DUY ANH 14/08/1997 55 Trung bình

2 3115320022 HỒ NGỌC BÍCH 20/09/1997 65 Khá

3 3115320032 TẤT MINH CHÂU 22/10/1997 53 Trung bình

4 3115320041 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 08/08/1996 53 Trung bình

5 3115320051 LƯƠNG NGỌC QUỲNH DUYÊN 22/12/1997 56 Trung bình

6 3115320061 TRẦN HOÀNG ĐÔNG 01/11/1997 53 Trung bình

7 3115320071 NGUYỄN KIM NHƯ HẠ 27/01/1997 70 Khá

8 3115320081 NGUYỄN TRẦN THANH HẢO 22/03/1997 70 Khá

9 3115320100 ĐẶNG THỊ XUÂN HOA 18/03/1996 63 Trung bình

10 3115320109 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 13/12/1997 58 Trung bình

11 3115320119 HOÀNG THỊ GIA HƯNG 04/09/1997 53 Trung bình

12 3115320129 MẠC ANH KHOA 06/05/1997 55 Trung bình

13 3115320157 NGUYỄN QUỲNH MAI 25/02/1997 57 Trung bình

14 3115320177 HUỲNH LÂM BẢO NGÂN 21/02/1997 53 Trung bình

15 3115320187 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 12/03/1997 55 Trung bình

16 3115320196 DƯƠNG THỊ HOÀNG NHI 15/05/1997 53 Trung bình

17 3115320207 NGUYỄN THỊ NHUNG 08/01/1997 58 Trung bình

18 3115320216 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 03/09/1996 55 Trung bình

19 3115320226 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 14/11/1997 53 Trung bình

20 3115320236 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 14/12/1997 57 Trung bình

21 3115320245 HUỲNH HÀ NHƯ QUỲNH 17/07/1997 50 Trung bình

22 3115320254 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM 28/10/1997 53 Trung bình

23 3115320263 NGUYỄN THỤY THANH THẢO 19/12/1997 53 Trung bình

24 3115320272 NGUYỄN THỊ CHOANH THIA 01/07/1997 65 Khá

25 3115320281 PHẠM NGUYỄN MINH THÙY 30/05/1996 68 Khá

26 3115320290 NGUYỄN THỊ THU THÚY 27/01/1997 58 Trung bình

27 3115320299 ĐẶNG THỊ THANH THƯƠNG 10/10/1997 55 Trung bình

28 3115320308 LÊ HUỲNH TIÊN 20/02/1997 66 Khá

29 3115320318 LẠI THỊ THU TRANG 26/11/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1153)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320327 DƯƠNG BẢO TRÂM 08/09/1997 60 Trung bình

31 3115320336 VÕ THỊ THÚY TRIỀU 16/07/1997 64 Trung bình

32 3115320345 ĐINH CẨM TÚ 16/01/1997 75 Khá

33 3115320354 NGUYỄN THỊ BỘI TUYỀN 28/09/1997 70 Khá

34 3115320363 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 14/02/1997 65 Khá

35 3115320372 ĐÀO TUYẾT VÂN 05/11/1996 72 Khá

36 3115320382 HÀ NGUYỄN PHƯƠNG VY 06/09/1997 53 Trung bình

37 3115320390 TRẦN NGUYỄN TRÚC VY 24/05/1997 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 10 27.0

TB 27 73.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1154)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320004 LÊ THỊ KIM ANH 26/06/1997 81 Tốt

2 3115320013 TRỊNH HÀ KIỀU ANH 26/09/1997 72 Khá

3 3115320023 HUỲNH KIM BÌNH 02/03/1997 65 Khá

4 3115320033 NGUYỄN THỊ KIM CHI /04/1997 74 Khá

5 3115320042 TRƯƠNG THỊ THÙY DUNG 29/10/1997 56 Trung bình

6 3115320052 NGUYỄN MỸ DUYÊN 22/10/1997 58 Trung bình

7 3115320073 ĐOÀN THỊ KIỀU HẠNH 06/01/1997 63 Trung bình

8 3115320082 ĐỖ THỊ ÚT HẰNG 16/07/1997 70 Khá

9 3115320092 QUAN NGỌC HÂN 20/02/1997 63 Trung bình

10 3115320101 LÊ THỊ HOA 02/07/1997 58 Trung bình

11 3115320110 HÀ THANH HUYỀN 04/03/1997 70 Khá

12 3115320120 CAO THỊ DIỄM HƯƠNG 06/12/1997 62 Trung bình

13 3115320139 ĐẶNG TRẦN NHƯ LINH 01/01/1997 63 Trung bình

14 3115320149 TRẦN THỊ MỸ LINH 05/10/1997 64 Trung bình

15 3115320158 PHẠM THỊ MAI 06/07/1997 60 Trung bình

16 3115320167 LÊ THỊ TRÀ MY 11/02/1997 58 Trung bình

17 3115320188 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 04/09/1997 63 Trung bình

18 3115320197 LÊ THỊ YẾN NHI 26/01/1997 69 Khá

19 3115320208 TRẦN THỊ NHUNG 02/01/1997 61 Trung bình

20 3115320217 TRƯƠNG THỊ MỸ NHƯ 24/10/1997 56 Trung bình

21 3115320246 PHẠM NHƯ QUỲNH 25/11/1997 63 Trung bình

22 3115320255 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THANH 08/01/1997 71 Khá

23 3115320273 TRẦN PHÚC THỊNH 11/02/1997 53 Trung bình

24 3115320282 PHAN THỊ NGỌC THÙY 13/12/1997 63 Trung bình

25 3115320291 TRẦN THỊ THÚY 03/01/1997 65 Khá

26 3115320319 LÊ THỊ THANH TRANG 16/03/1997 53 Trung bình

27 3115320328 NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM 05/10/1997 72 Khá

28 3115320337 NGUYỄN THỊ TRINH 04/08/1997 58 Trung bình

29 3115320346 HỒ THỊ CẨM TÚ 15/04/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1154)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320355 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 17/05/1997 53 Trung bình

31 3115320364 PHẠM PHAN THU UYÊN 16/01/1997 64 Trung bình

32 3115320373 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VÂN 08/09/1997 58 Trung bình

33 3115320383 HOÀNG NGỌC THẢO VY 07/03/1997 48 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.0

Khá 9 27.3

TB 22 66.7

Yếu 1 3.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1155)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320005 LÊ TRỊNH PHƯƠNG ANH 01/10/1997 63 Trung bình

2 3115320024 NGUYỄN LÝ LỆ BÌNH 31/10/1997 65 Khá

3 3115320043 VÕ PHAN THÙY DUNG 12/04/1997 55 Trung bình

4 3115320053 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 25/04/1997 67 Khá

5 3115320074 HỒ HUỲNH NGỌC HẠNH 19/12/1997 65 Khá

6 3115320093 BÙI THỊ HẬU 24/08/1997 67 Khá

7 3115320102 NGUYỄN THỊ HOA 13/09/1997 46 Yếu

8 3115320131 LƯƠNG PHỤNG KIM 30/05/1997 63 Trung bình

9 3115320140 ĐỖ NGUYỄN UYÊN LINH 16/07/1997 64 Trung bình

10 3115320150 VI THỊ LINH 22/02/1997 60 Trung bình

11 3115320159 PHAN THỊ TUYẾT MAI 21/10/1997 66 Khá

12 3115320169 VÕ THỊ HÀ MY 27/08/1997 56 Trung bình

13 3115320179 PHẠM HỒNG NGÂN 20/09/1997 61 Trung bình

14 3115320209 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/11/1997 61 Trung bình

15 3115320218 VÕ LÝ QUỲNH NHƯ 28/04/1997 58 Trung bình

16 3115320238 NGUYỄN VI PHƯƠNG 06/02/1997 60 Trung bình

17 3115320247 TRẦN CHÂU MỸ QUỲNH 02/09/1997 56 Trung bình

18 3115320274 LÊ THỊ THOA 27/10/1997 53 Trung bình

19 3115320292 TRẦN THỊ THANH THÚY 02/04/1997 56 Trung bình

20 3115320301 TRẦN THỤY HOÀI THƯƠNG 24/09/1997 59 Trung bình

21 3115320310 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 18/12/1997 60 Trung bình

22 3115320320 NGUYỄN MAI KIỀU TRANG 27/09/1997 58 Trung bình

23 3115320338 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 08/03/1997 56 Trung bình

24 3115320347 LÔI NGỌC TÚ 28/12/1997 58 Trung bình

25 3115320356 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 06/06/1997 68 Khá

26 3115320365 PHAN HOÀNG UYÊN 28/09/1997 51 Trung bình

27 3115320384 HUỲNH PHƯƠNG VY 13/04/1997 55 Trung bình

28 3115320392 NGUYỄN PHƯỚC THANH XUÂN 19/02/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1155)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 6 21.4

TB 21 75.0

Yếu 1 3.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1156)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320006 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 12/04/1997 84 Tốt

2 3115320025 PHẠM THỊ THANH BÌNH 11/10/1997 55 Trung bình

3 3115320044 HUỲNH TRỌNG DUY 19/07/1997 63 Trung bình

4 3115320065 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 26/11/1997 59 Trung bình

5 3115320075 LƯƠNG THỊ MINH HẠNH 19/10/1997 53 Trung bình

6 3115320084 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 02/07/1997 55 Trung bình

7 3115320094 HỒ THỊ THU HIỀN 04/10/1997 58 Trung bình

8 3115320112 LÊ THỊ BÍCH HUYỀN 20/05/1997 53 Trung bình

9 3115320132 HỒ THỊ NHẬT LAM 16/11/1996 53 Trung bình

10 3115320141 HÀ PHAN HOÀI LINH 26/10/1997 53 Trung bình

11 3115320160 TRẦN THỊ NGỌC MAI 01/01/1997 61 Trung bình

12 3115320170 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 16/09/1997 73 Khá

13 3115320180 PHẠM NGUYỄN BẢO NGÂN 09/01/1996 52 Trung bình

14 3115320201 NGUYỄN YẾN NHI 16/08/1997 53 Trung bình

15 3115320210 HUỲNH NGỌC NHƯ 18/11/1997 53 Trung bình

16 3115320219 CAO THỊ HUỲNH NƯƠNG 28/04/1997 53 Trung bình

17 3115320229 TRƯƠNG HỒNG PHƯỚC 06/08/1997 58 Trung bình

18 3115320239 PHẠM THỤY TRÚC PHƯƠNG 05/05/1997 69 Khá

19 3115320248 TRẦN NGỌC NHƯ QUỲNH 27/10/1997 53 Trung bình

20 3115320257 NGUYỄN THIÊN THANH 18/12/1997 63 Trung bình

21 3115320266 TRẦN THỊ THU THẢO 15/08/1997 63 Trung bình

22 3115320275 NGÔ THỊ HOÀNG THƠ 10/09/1997 62 Trung bình

23 3115320284 LÊ THỊ MINH THỦY 10/06/1997 53 Trung bình

24 3115320293 HÀ NGUYỄN ANH THƯ 18/05/1997 65 Khá

25 3115320311 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 01/06/1997 53 Trung bình

26 3115320321 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 19/06/1997 53 Trung bình

27 3115320330 LA ÂN TRÂN 09/05/1997 67 Khá

28 3115320348 NGUYỄN HOÀNG TÚ 31/05/1997 53 Trung bình

29 3115320357 TRẦN THỊ MỸ TUYỀN 19/02/1997 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1156)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320366 PHAN THỊ ĐỖ UYÊN 14/09/1997 53 Trung bình

31 3115320375 HUỲNH THỊ THÙY VI 17/05/1997 70 Khá

32 3115320393 NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN 18/06/1997 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.1

Khá 7 21.9

TB 24 75.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1157)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320007 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 06/10/1997 68 Khá

2 3115320036 NGUYỄN NGỌC DIỄM 11/10/1997 53 Trung bình

3 3115320045 NGUYỄN ĐỨC DUY 30/10/1997 58 Trung bình

4 3115320055 ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG 18/09/1997 63 Trung bình

5 3115320066 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 26/03/1997 53 Trung bình

6 3115320076 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 25/06/1997 61 Trung bình

7 3115320085 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 31/07/1997 53 Trung bình

8 3115320095 LÊ THỊ THANH HIỀN 30/09/1997 58 Trung bình

9 3115320113 LÊ THU HUYỀN 13/12/1997 55 Trung bình

10 3115320124 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 19/07/1996 63 Trung bình

11 3115320133 PHẠM HOÀNG LAM 20/12/1997 58 Trung bình

12 3115320142 LÊ THỊ KHÁNH LINH 27/11/1997 58 Trung bình

13 3115320152 VŨ THỊ LOAN 20/11/1997 58 Trung bình

14 3115320161 LÂM TÚ MẪN 26/03/1997 60 Trung bình

15 3115320171 ĐÀO THỊ THANH NA 22/01/1997 72 Khá

16 3115320181 TRẦN LÊ TRÚC NGÂN 28/03/1997 69 Khá

17 3115320191 LÝ CHÂU THẢO NGUYÊN 06/05/1997 51 Trung bình

18 3115320211 LƯU BÍCH NHƯ 06/05/1997 63 Trung bình

19 3115320220 TRẦN THỊ MỸ NƯƠNG 05/06/1997 77 Khá

20 3115320230 DƯƠNG THỊ NGỌC PHƯƠNG 06/12/1997 58 Trung bình

21 3115320240 TRẦN LÊ UYÊN PHƯƠNG 21/02/1995 55 Trung bình

22 3115320249 TRẦN THỊ THÚY QUỲNH 17/10/1997 53 Trung bình

23 3115320258 LÊ THỊ DIỆP THẢO 06/08/1997 60 Trung bình

24 3115320267 TRƯƠNG THANH THẢO 05/12/1997 80 Tốt

25 3115320276 NGUYỄN NGỌC MINH THƠ 08/10/1997 71 Khá

26 3115320285 LÊ THỊ THU THỦY 10/02/1997 53 Trung bình

27 3115320303 NGUYỄN NGỌC MAI THY 22/10/1997 68 Khá

28 3115320312 NGUYỄN THỊ TRIỀU TIÊN 23/08/1997 65 Khá

29 3115320322 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 23/12/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1157)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320331 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂN 17/04/1997 58 Trung bình

31 3115320340 TRỊNH THỊ KIỀU TRINH 25/10/1997 60 Trung bình

32 3115320349 NGUYỄN THANH TÚ 27/05/1997 58 Trung bình

33 3115320358 LÊ THỊ NGỌC TUYẾT 15/07/1997 55 Trung bình

34 3115320367 TẠ NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 24/01/1997 60 Trung bình

35 3115320377 NGUYỄN DƯƠNG THANH VI 27/05/1997 53 Trung bình

36 3115320386 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 29/05/1997 51 Trung bình

37 3115320394 PHAN THỊ KIM XUYẾN 09/06/1997 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.7

Khá 7 18.9

TB 29 78.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1158)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320008 NGUYỄN THỊ MAI ANH 22/12/1997 48 Yếu

2 3115320017 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 26/01/1997 55 Trung bình

3 3115320037 NGUYỄN THỊ THANH DIỄM 05/02/1997 63 Trung bình

4 3115320056 NGUYỄN THỊ TRANG ĐÀI 14/10/1996 53 Trung bình

5 3115320067 NGUYỄN TRÀ GIANG 24/12/1997 58 Trung bình

6 3115320077 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 29/01/1997 65 Khá

7 3115320086 NGUYỄN THU HẰNG 17/04/1997 60 Trung bình

8 3115320096 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 16/03/1997 53 Trung bình

9 3115320114 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 08/10/1997 58 Trung bình

10 3115320125 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 17/08/1997 64 Trung bình

11 3115320143 NGUYỄN CHÂU NGỌC LINH 15/04/1997 65 Khá

12 3115320153 CAO THỊ NGỌC MAI 04/05/1997 55 Trung bình

13 3115320172 HỒ THỊ THANH NGA 21/09/1997 68 Khá

14 3115320182 VÕ THỊ HỒNG NGÂN 22/06/1997 69 Khá

15 3115320192 NGUYỄN NGÔ THẢO NGUYÊN 02/05/1997 60 Trung bình

16 3115320212 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 17/02/1997 67 Khá

17 3115320221 HUỲNH THỊ NHƯ OANH 19/01/1997 53 Trung bình

18 3115320231 ĐÀO UYÊN PHƯƠNG 29/05/1997 58 Trung bình

19 3115320250 VÕ NGỌC QUỲNH 27/03/1997 62 Trung bình

20 3115320268 VÕ THU THẢO 06/05/1997 59 Trung bình

21 3115320277 NGUYỄN THỊ MỘNG THƠ 27/08/1997 53 Trung bình

22 3115320286 LÝ THỊ THU THỦY 18/09/1997 75 Khá

23 3115320295 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 20/09/1997 58 Trung bình

24 3115320304 NGUYỄN PHAN MINH THY 23/07/1997 55 Trung bình

25 3115320314 LÊ NGUYỄN THANH TRÀ 05/11/1997 66 Khá

26 3115320323 TRẦN HỒ THANH TRANG 09/11/1997 63 Trung bình

27 3115320341 ĐỖ NGỌC THANH TRÚC 26/08/1997 74 Khá

28 3115320350 VÕ HOÀNG ANH TÚ 16/10/1997 50 Trung bình

29 3115320368 TRẦN LÊ CÁT UYÊN 13/11/1997 83 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1158)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320378 NGUYỄN THỊ THÚY VIÊN 21/01/1997 72 Khá

31 3115320387 NGUYỄN XUÂN THẢO VY 24/12/1997 53 Trung bình

32 3115320395 HUỲNH HẢI YẾN 13/05/1997 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.1

Khá 9 28.1

TB 21 65.6

Yếu 1 3.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1159)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115320009 PHẠM THỊ NGỌC ANH 14/04/1997 53 Trung bình

2 3115320018 NGUYỄN NGỌC ÂN 15/01/1997 64 Trung bình

3 3115320028 CHÂU THỊ CẦM 06/09/1997 65 Khá

4 3115320038 PHAN THỊ KIỀU DIỄM 10/06/1997 59 Trung bình

5 3115320047 LÂM NGỌC DUYÊN 26/03/1997 57 Trung bình

6 3115320057 PHẠM PHƯƠNG ĐẠI 09/01/1997 73 Khá

7 3115320068 LA TÚ HÀ 02/04/1996 66 Khá

8 3115320078 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 26/03/1997 58 Trung bình

9 3115320088 MAI NGUYỄN NGỌC HÂN 07/03/1997 63 Trung bình

10 3115320097 TRẦN DIỆU HIỀN 19/05/1997 62 Trung bình

11 3115320106 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 25/02/1997 66 Khá

12 3115320115 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 27/08/1997 57 Trung bình

13 3115320126 NGUYỄN THỊ MỘNG KHA 15/08/1997 53 Trung bình

14 3115320135 LƯƠNG THỊ NGỌC LAN 23/11/1997 71 Khá

15 3115320144 NGUYỄN PHẠM HỮU LINH 27/06/1997 78 Khá

16 3115320163 PHẠM THỊ BÌNH MINH 26/08/1997 55 Trung bình

17 3115320173 PHẠM THỊ PHƯƠNG HỒNG NGA 24/02/1997 55 Trung bình

18 3115320184 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 16/09/1997 68 Khá

19 3115320193 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 29/10/1997 55 Trung bình

20 3115320204 TRƯƠNG THANH YẾN NHI 07/09/1997 53 Trung bình

21 3115320222 ĐINH NGỌC MINH PHÚ 21/01/1997 78 Khá

22 3115320242 LÊ THỊ QUÍ 01/10/1997 51 Trung bình

23 3115320251 NGUYỄN TUẤN SANG 08/02/1997 53 Trung bình

24 3115320260 NGÔ PHƯƠNG THẢO 02/10/1997 53 Trung bình

25 3115320278 ĐẶNG KIỀU THU 22/05/1997 53 Trung bình

26 3115320287 NGÔ THỊ THANH THỦY 22/05/1997 53 Trung bình

27 3115320296 PHẠM HUỲNH PHƯƠNG THƯ 30/04/1997 90 Xuất sắc

28 3115320315 BÙI NGỌC MINH TRANG 02/03/1997 67 Khá

29 3115320333 NGUYỄN HẢI TRÍ 06/02/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1159)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115320342 NGUYỄN THANH TRÚC 12/01/1997 68 Khá

31 3115320351 VŨ TRẦN ANH TUẤN 28/11/1997 63 Trung bình

32 3115320369 TRẦN NHẬT UYÊN 28/06/1997 58 Trung bình

33 3115320388 PHẠM THẢO VY 01/04/1997 53 Trung bình

34 3115320396 LÝ NGỌC YẾN 12/09/1997 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 0 0.0

Khá 11 32.4

TB 22 64.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1161)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320009 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 01/03/1998 50 Trung bình

2 3116320011 NGUYỄN VÂN ANH 14/02/1997 62 Trung bình

3 3116320022 TÔ MỸ CHI 10/09/1998 65 Khá

4 3116320055 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 12/02/1998 67 Khá

5 3116320056 THÁI HỒNG HẢO 01/11/1998 53 Trung bình

6 3116320088 TRẦN NGUYỄN MỸ HUYỀN 19/10/1998 56 Trung bình

7 3116320112 TRẦN THỊ LỆ 20/12/1998 73 Khá

8 3116320114 DUY NGỌC THÚY LINH 27/10/1998 51 Trung bình

9 3116320118 NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 06/09/1998 51 Trung bình

10 3115320151 ĐẶNG THỊ KIM LOAN 18/04/1997 52 Trung bình

11 3116320129 DƯƠNG NGUYỄN THANH MAI 10/04/1998 63 Trung bình

12 3116320139 ĐINH THỊ HÀ MY 08/09/1998 63 Trung bình

13 3116320145 NGUYỄN THỊ NGA 10/12/1998 67 Khá

14 3116320155 VÕ THỊ KIM NGÂN 02/02/1997 58 Trung bình

15 3116320174 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 19/07/1998 58 Trung bình

16 3116320190 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 16/06/1998 71 Khá

17 3116320192 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 17/03/1997 73 Khá

18 3116320194 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 02/09/1998 67 Khá

19 3115320232 ĐINH THỊ HOÀNG PHƯƠNG 04/02/1997 60 Trung bình

20 3116320215 NGUYỄN NGỌC TRÚC PHƯƠNG 28/10/1997 53 Trung bình

21 3116320225 TRẦN TÚ QUYÊN 04/01/1998 63 Trung bình

22 3116320231 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 28/07/1998 82 Tốt

23 3116320236 LÊ THỊ SÁU 23/07/1998 53 Trung bình

24 3116320238 TRẦN BÍCH SINH 30/03/1998 63 Trung bình

25 3116320250 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG THẢO 25/04/1998 74 Khá

26 3116320270 LẠI THỊ THU THỦY 29/06/1998 63 Trung bình

27 3116320271 NGUYỄN PHẠM HỒNG THỦY 20/03/1998 61 Trung bình

28 3116320272 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/01/1998 63 Trung bình

29 3116320274 ĐINH THỊ THANH THÚY 06/01/1998 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1161)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320283 TRẦN NGỌC MINH THƯ 29/07/1998 58 Trung bình

31 3116320287 NGUYỄN PHÙNG THỦY TIÊN 04/09/1998 58 Trung bình

32 3116320293 ĐỖ THỊ TRANG 28/12/1998 65 Khá

33 3116320294 HOÀNG THỊ THU TRANG 24/09/1998 76 Khá

34 3116320302 NGUYỄN CỮU NGỌC TRÂM 08/08/1998 58 Trung bình

35 3116320306 NGUYỄN NGỌC TRINH 07/04/1997 65 Khá

36 3116320319 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 20/07/1997 68 Khá

37 3116320330 TRIỆU BẢO VÂN 11/07/1998 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.7

Khá 14 37.8

TB 22 59.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1162)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320002 NGUYỄN TUỜNG AN 14/04/1998 68 Khá

2 3116320026 TRẦN THỊ HIỀN DIỆU 20/12/1998 60 Trung bình

3 3116320031 NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY 13/11/1998 66 Khá

4 3116320035 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/02/1998 78 Khá

5 3116320044 ĐỖ NỮ HƯƠNG GIANG 02/11/1998 55 Trung bình

6 3116320048 HỒ THỊ HỒNG HÀ 24/01/1998 70 Khá

7 3116320062 PHAN THỊ NGỌC HÂN 25/02/1998 53 Trung bình

8 3116320063 PHẠM NGUYỄN XUÂN HẬU 12/02/1998 63 Trung bình

9 3116320065 HOÀNG THỊ THU HIỀN 30/09/1998 55 Trung bình

10 3116320070 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 10/09/1998 66 Khá

11 3116320072 TRẦN ĐỖ NGỌC HIỀN 20/04/1998 76 Khá

12 3116320091 HỒ THỊ DIỄM HƯƠNG 26/12/1998 56 Trung bình

13 3116320092 LÊ HUỲNH HƯƠNG 17/06/1998 55 Trung bình

14 3116320096 PHAN THỊ THU HƯƠNG 23/02/1998 90 Xuất sắc

15 3116320100 NGUYỄN THANH KIỀU 25/11/1998 71 Khá

16 3116320106 HẠ THỊ NGỌC LAN 06/11/1998 57 Trung bình

17 3116320117 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 08/12/1998 80 Tốt

18 3116320125 LƯ THỊ NGỌC LOAN 16/07/1998 66 Khá

19 3116320150 HUỲNH KIM NGÂN 26/07/1998 68 Khá

20 3116320164 NGUYỄN THỊ NGỌC 09/04/1998 66 Khá

21 3116320167 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 29/03/1998 70 Khá

22 3116320186 ĐOÀN NGỌC HỒNG NHUNG 28/01/1998 58 Trung bình

23 3116320187 LÊ PHƯƠNG KHÁNH NHUNG 20/05/1998 58 Trung bình

24 3116320204 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 24/06/1998 53 Trung bình

25 3116320239 BÙI THỊ THANH TÂM 14/08/1998 51 Trung bình

26 3116320246 LÊ THỊ THẢO 21/07/1998 66 Khá

27 3116320256 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 05/03/1998 58 Trung bình

28 3116320269 TRẦN NGỌC THÙY 27/10/1996 58 Trung bình

29 3116320295 LÊ THỊ DIỄM TRANG 10/05/1998 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1162)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320299 PHẠM THỊ MINH TRANG 22/03/1998 81 Tốt

31 3116320305 NGÔ THỊ TÚ TRINH 20/12/1998 67 Khá

32 3116320315 TRẦN NGUYỆT TÚ 21/02/1998 61 Trung bình

33 3116320337 TRẦN THÚY VY 21/10/1997 53 Trung bình

34 3116320342 PHAN NGỌC PHI YẾN 12/08/1998 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 2 5.9

Khá 15 44.1

TB 16 47.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1163)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320010 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 04/10/1997 58 Trung bình

2 3116320017 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH 09/06/1998 63 Trung bình

3 3116320039 LƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG 23/03/1998 73 Khá

4 3116320040 TÔ THỊ HỒNG ĐÀO 06/01/1998 58 Trung bình

5 3116320045 PHAN THỊ CẨM GIANG 14/05/1996 58 Trung bình

6 3116320052 NGUYỄN KHÁNH HẠ 18/10/1998 63 Trung bình

7 3116320069 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 27/06/1998 63 Trung bình

8 3116320073 VÕ THỊ MỸ HIỀN 01/02/1998 63 Trung bình

9 3116320075 LÊ THỊ THANH HIẾU 09/03/1998 68 Khá

10 3116320080 TRỊNH HUY HOÀNG 13/09/1998 50 Trung bình

11 3116320086 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/02/1998 67 Khá

12 3116320101 TRẦN HUỆ KIỀU 06/05/1998 58 Trung bình

13 3116320103 NGUYỄN NGỌC KIM 11/10/1998 60 Trung bình

14 3116320113 PHẠM THỊ HỒNG LIÊN 22/01/1998 67 Khá

15 3116320126 NGUYỄN THỊ KIỀU LY 21/12/1998 55 Trung bình

16 3116320132 PHAN THỊ NGỌC MAI 02/10/1998 65 Khá

17 3116320136 PHAN THỊ THANH MẨN 15/12/1998 58 Trung bình

18 3116320138 LÂM ÁNH MƠ 27/08/1998 66 Khá

19 3116320147 LÊ THỊ BÍCH NGÀ 06/10/1998 55 Trung bình

20 3116320149 ĐẶNG THỊ THANH NGÂN 09/09/1998 64 Trung bình

21 3116320158 HỒ HẢI NGỌC 15/05/1998 56 Trung bình

22 3116320168 NGUYỄN THỊ VÂN NGỌC 12/01/1998 58 Trung bình

23 3116320177 HUỲNH PHỤNG NHI 11/07/1998 63 Trung bình

24 3116320191 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 08/02/1998 63 Trung bình

25 3116320198 ĐỖ THỊ NGỌC OANH 12/04/1998 80 Tốt

26 3116320203 NGUYỄN THỊ BẢO OANH 04/09/1998 65 Khá

27 3116320207 TRẦN THỊ THIÊN OANH 18/01/1998 58 Trung bình

28 3116320218 LÊ HOÀNG QUANG 01/06/1998 67 Khá

29 3116320227 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/10/1998 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1163)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320259 ĐÀO LỆ THI 11/02/1998 77 Khá

31 3116320282 TRẦN MINH THƯ 11/08/1998 58 Trung bình

32 3116320296 NGUYỄN HỒNG TRANG 24/10/1997 38 Yếu

33 3116320309 VÕ THỊ NGỌC TRINH 13/08/1997 58 Trung bình

34 3116320316 ĐOÀN THỊ THANH TUYỀN 12/02/1998 60 Trung bình

35 3116320322 NGUYỄN THỊ MỸ TUYẾT 29/05/1998 50 Trung bình

36 3116320333 ĐỖ MINH VƯƠNG 14/06/1997 43 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.8

Khá 10 27.8

TB 23 63.9

Yếu 2 5.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1164)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320012 NGUYỄN VÕ HOÀNG ANH 02/01/1998 59 Trung bình

2 3116320029 TRẦN BỘI DUNG 11/05/1998 66 Khá

3 3116320036 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 09/09/1998 63 Trung bình

4 3116320066 NGÔ THÚY HIỀN 20/08/1998 53 Trung bình

5 3116320090 TRẦN THỊ NGỌC HUỲNH 15/01/1998 79 Khá

6 3116320093 LÊ THỊ THU HƯƠNG 07/04/1998 58 Trung bình

7 3116320099 ĐẶNG THỊ THANH KIỀU 22/07/1998 53 Trung bình

8 3116320102 LÊ NGUYỄN NGỌC KIM 07/10/1998 63 Trung bình

9 3116320111 TĂNG VĨ LÂM 11/01/1998 65 Khá

10 3116320120 QUÁCH PHƯƠNG LINH 21/09/1998 58 Trung bình

11 3116320123 TRẦN THỊ THÙY LINH 25/04/1998 62 Trung bình

12 3116320127 PHAN THỊ TRÚC LY 14/03/1998 68 Khá

13 3116320130 NGUYỄN THỊ THANH MAI 10/08/1998 55 Trung bình

14 3116320135 TỪ NGỌC MAI 25/01/1998 87 Tốt

15 3116320144 LÊ THỊ NA 06/08/1998 68 Khá

16 3116320148 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ 27/04/1998 65 Khá

17 3116320153 TRẦN THỊ MINH NGÂN 08/01/1998 43 Yếu

18 3116320183 THÁI VƯƠNG NHI 10/12/1996 85 Tốt

19 3116320184 TRẦN THÚY NHI 09/08/1998 63 Trung bình

20 3116320196 TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ 01/07/1998 63 Trung bình

21 3116320197 NGUYỄN THỊ NY NY 26/05/1998 72 Khá

22 3116320205 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 15/12/1997 65 Khá

23 3116320228 NGUYỄN NỮ DIỄM QUỲNH 07/07/1998 65 Khá

24 3116320229 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 28/10/1998 65 Khá

25 3116320245 ĐINH NGUYỄN NGỌC THẢO 27/03/1998 70 Khá

26 3116320248 NGUYỄN HOÀNG MINH THẢO 04/06/1998 70 Khá

27 3116320251 NGUYỄN THỊ HUỲNH THẢO 14/03/1998 78 Khá

28 3116320260 PHẠM THỊ LỆ THI 15/02/1998 53 Trung bình

29 3116320267 NGUYỄN NGỌC THÙY 20/01/1998 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1164)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320291 TRẦN TRUNG TÍN 02/06/1998 66 Khá

31 3116320301 LÊ NGỌC BÍCH TRÂM 27/10/1998 65 Khá

32 3116320331 ĐỖ KIM VI 24/10/1998 58 Trung bình

33 3116320335 NGUYỄN THỊ THANH VY 13/03/1998 66 Khá

34 3116320336 NGUYỄN THỊ THÚY VY 04/09/1997 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.9

Khá 17 50.0

TB 14 41.2

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1165)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320006 ĐỖ HOÀNG ANH 03/07/1998 50 Trung bình

2 3116320020 LƯƠNG HUỲNH KIM CHI 26/12/1998 63 Trung bình

3 3116320033 CAO KỲ DUYÊN 27/04/1998 68 Khá

4 3116320049 LÊ THU HÀ 21/04/1998 69 Khá

5 3116320076 TRẦN THỊ MỸ HIẾU 25/07/1998 58 Trung bình

6 3116320082 NGUYỄN HỒNG HUỆ 12/04/1998 77 Khá

7 3116320083 SỲ TRƯƠNG HÙNG 24/05/1998 60 Trung bình

8 3116320085 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 01/09/1998 53 Trung bình

9 3116320115 HUỲNH THỊ KIỀU LINH 01/12/1998 60 Trung bình

10 3116320119 NGUYỄN THỊ LAN LINH 06/08/1998 58 Trung bình

11 3116320128 NGUYỄN THỊ THANH LÝ 14/01/1998 60 Trung bình

12 3116320131 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 17/05/1998 62 Trung bình

13 3116320137 LƯU HUỆ MẪN 14/01/1998 58 Trung bình

14 3116320163 NGUYỄN HÀ KIM NGỌC 09/02/1998 58 Trung bình

15 3116320165 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/06/1998 50 Trung bình

16 3116320195 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 21/09/1998 58 Trung bình

17 3116320200 LÊ THỊ OANH 21/08/1998 65 Khá

18 3116320208 QUAN CHÍ PHÁT 22/12/1998 68 Khá

19 3116320210 NGUYỄN HỒ QUÍ PHÚC 15/12/1998 62 Trung bình

20 3116320211 ĐẶNG THỊ PHI PHỤNG 10/04/1998 58 Trung bình

21 3116320223 NGUYỄN TÚ QUYÊN 12/05/1998 60 Trung bình

22 3116320226 CAO THỊ NHƯ QUỲNH 08/02/1998 63 Trung bình

23 3116320230 NGUYỄN THANH QUỲNH 04/09/1998 65 Khá

24 3116320243 TRIỆU TRANG BỘI THANH 21/11/1998 55 Trung bình

25 3116320247 LÊ THỊ NGUYÊN THẢO 14/12/1998 57 Trung bình

26 3116320261 HUỲNH THỊ KIM THOA 17/05/1998 63 Trung bình

27 3116320268 NGUYỄN THỊ DƯƠNG THÙY 10/08/1998 62 Trung bình

28 3116320280 NGUYỄN ĐĂNG ANH THƯ 07/01/1997 50 Trung bình

29 3116320281 NGUYỄN PHẠM KIM THƯ 30/03/1998 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1165)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320284 HÀ THỊ NGỌC THƯƠNG 28/08/1998 58 Trung bình

31 3116320286 LÊ HỒ THỦY TIÊN 18/11/1998 77 Khá

32 3116320290 LƯƠNG KIM TIỀN 05/10/1998 69 Khá

33 3116320298 NGUYỄN VỎ THÙY TRANG 15/12/1998 61 Trung bình

34 3116320300 VÕ THỊ THÙY TRANG 21/03/1998 65 Khá

35 3116320324 VÕ NGỌC LAN TƯỜNG 27/02/1998 68 Khá

36 3116320328 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 12/08/1998 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 11 30.6

TB 25 69.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1166)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320014 VIỆT GIA ÂN 01/01/1998 75 Khá

2 3116320023 HUỲNH THỊ PHÚC DIỄM 07/07/1997 53 Trung bình

3 3116320043 BÙI THỊ CẨM GIANG 10/03/1998 82 Tốt

4 3116320047 ĐÀO KHÁNH HÀ 17/05/1998 53 Trung bình

5 3116320059 LÊ THỊ HẰNG 02/04/1998 58 Trung bình

6 3116320068 NGUYỄN THỊ CẨM HIỀN 24/02/1998 66 Khá

7 3116320097 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 28/10/1998 65 Khá

8 3116320104 TRẦN HOÀNG KIM 09/01/1998 65 Khá

9 3116320105 TRẦN THANH LAM 14/09/1998 73 Khá

10 3116320116 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 24/06/1998 62 Trung bình

11 3116320154 TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN 02/09/1998 70 Khá

12 3116320162 NGÔ THỊ HẠNH NGỌC 29/07/1998 77 Khá

13 3116320181 NGUYỄN BẠCH ÁI NHI 21/02/1998 53 Trung bình

14 3116320185 TRỊNH LƯƠNG YẾN NHI 13/12/1998 63 Trung bình

15 3116320193 NGUYỄN THỊ CẨM NHƯ 10/04/1998 60 Trung bình

16 3116320202 LƯƠNG THỊ OANH 28/09/1998 73 Khá

17 3116320212 NGUYỄN TIỂU PHỤNG 09/07/1998 60 Trung bình

18 3116320217 NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG 08/10/1998 63 Trung bình

19 3116320220 TRẦN NHỰT QUANG 01/02/1998 53 Trung bình

20 3116320222 LÝ KIM QUYÊN 02/06/1998 60 Trung bình

21 3116320234 NGUYỄN THỊ HỒNG SANG 24/12/1998 65 Khá

22 3116320237 ĐÀO THỊ NGUYÊN SÂM 06/11/1998 65 Khá

23 3116320240 HUỲNH THỊ NGỌC THANH 20/12/1998 58 Trung bình

24 3116320253 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/09/1998 58 Trung bình

25 3116320264 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 03/08/1998 65 Khá

26 3116320266 LÊ THỊ KIM THÙY 29/04/1998 58 Trung bình

27 3116320273 TẠ NGUYỄN THU THỦY 13/08/1998 58 Trung bình

28 3116320303 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 19/02/1998 63 Trung bình

29 3116320307 QUÁCH THỊ HUYỀN TRINH 13/12/1997 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1166)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320318 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 08/09/1998 58 Trung bình

31 3116320323 HÀ VÕ LAM TƯỜNG 24/09/1998 70 Khá

32 3116320329 PHẠM THỊ THU VÂN 29/07/1997 53 Trung bình

33 3116320343 VÕ THỊ YẾN 06/09/1998 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.0

Khá 14 42.4

TB 18 54.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1167)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320004 VƯƠNG NGỌC THU AN 15/07/1998 73 Khá

2 3116320007 HOÀNG THỊ BÍCH ANH 10/12/1998 66 Khá

3 3116320016 NGUYỄN THỊ BÉ 07/10/1998 69 Khá

4 3116320028 HÀ THANH THÙY DUNG 26/07/1997 50 Trung bình

5 3116320030 TRẦN THỊ DUNG 27/01/1997 55 Trung bình

6 3116320042 LÊ THỊ CHIM ÉN 18/11/1998 65 Khá

7 3116320046 BÙI THỊ THU HÀ 08/04/1998 57 Trung bình

8 3116320053 PHẠM THỊ THU HẢI 21/10/1998 53 Trung bình

9 3116320081 LÂM TUYẾT HUỆ 23/02/1998 66 Khá

10 3116320087 NGUYỄN THANH THANH HUYỀN 06/04/1998 76 Khá

11 3116320094 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/05/1998 75 Khá

12 3116320122 TRẦN PHƯƠNG LINH 20/10/1998 82 Tốt

13 3116320134 TRẦN THỊ NGỌC MAI 26/05/1998 58 Trung bình

14 3116320171 PHẠM THIÊN BẢO NGUYÊN 05/10/1998 75 Khá

15 3116320172 TRẦN NGỌC KHÁNH NGUYÊN 05/08/1998 76 Khá

16 3116320179 LÊ BẢO NHI 12/08/1998 75 Khá

17 3116320182 PHẠM THỊ YẾN NHI 01/08/1998 52 Trung bình

18 3116320214 NGÔ MAI PHƯƠNG 25/03/1998 79 Khá

19 3116320241 MAI THỊ HỒNG THANH 21/09/1998 70 Khá

20 3116320258 PHẠM VÕ THIỆN THÂN 15/07/1998 67 Khá

21 3116320263 PHẠM THỊ HỒNG THOA 20/01/1998 70 Khá

22 3116320265 PHAN THỊ DIỄM THU 19/09/1998 62 Trung bình

23 3116320289 HÀ THỊ TIỀN 01/11/1998 66 Khá

24 3116320297 NGUYỄN TRẦN ĐOAN TRANG 11/11/1998 78 Khá

25 3116320311 LÊ HỒ THANH TRÚC 29/04/1998 63 Trung bình

26 3116320313 PHẠM THỊ THANH TRÚC 16/09/1998 73 Khá

27 3116320317 NGUYỄN NHẬT TUYỀN 06/10/1998 55 Trung bình

28 3116320325 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 20/12/1998 53 Trung bình

29 3116320332 NGUYỄN TRẦN LAN VI 01/04/1998 55 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1167)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320339 PHAN NGỌC YẾN XUÂN 27/02/1998 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.3

Khá 18 60.0

TB 11 36.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1168)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320001 NGUYỄN NGỌC THÚY AN 11/03/1998 58 Trung bình

2 3116320005 CAO QUỲNH ANH 23/10/1997 51 Trung bình

3 3116320019 NGUYỄN HUỲNH NGỌC CHÂU 25/04/1998 50 Trung bình

4 3116320027 ĐỖ THỊ PHƯƠNG DUNG 21/05/1997 58 Trung bình

5 3116320038 ĐINH NGỌC THÙY DƯƠNG 03/10/1998 55 Trung bình

6 3116320050 LÊ THU HÀ 14/02/1998 68 Khá

7 3116320054 TRẦM PHẠM HỒNG HẠNH 22/11/1998 72 Khá

8 3116320057 HUỲNH THỊ MỸ HẰNG 02/02/1998 60 Trung bình

9 3116320060 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 12/07/1998 75 Khá

10 3116320074 VÕ THANH HIỆP 01/12/1996 70 Khá

11 3116320077 VÕ THỊ LỢI HIẾU 16/08/1998 62 Trung bình

12 3116320108 TRẦN THỊ NGỌC LAN 08/03/1998 75 Khá

13 3116320110 LÊ HỮU LANH 20/08/1998 51 Trung bình

14 3116320121 TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH 15/12/1998 60 Trung bình

15 3116320142 PHÙNG NGUYỄN QUỲNH MY 15/09/1998 60 Trung bình

16 3116320143 NGUYỄN PHƯỚC KIM MỸ 14/05/1998 58 Trung bình

17 3116320157 ĐỖ DƯƠNG THÁI NGỌC 29/11/1997 74 Khá

18 3116320169 TRẦN THỊ DIỄM NGỌC 27/06/1998 53 Trung bình

19 3116320175 ĐOÀN NGUYỄN ĐẠI NHẬT 21/02/1998 63 Trung bình

20 3116320178 LA THỊ YẾN NHI 03/10/1998 72 Khá

21 3116320213 HOÀNG PHI KIM PHƯƠNG 26/03/1998 78 Khá

22 3116320219 PHẠM LÊ MINH QUANG 27/05/1998 58 Trung bình

23 3116320232 PHAN LÊ DIỄM QUỲNH 15/09/1998 55 Trung bình

24 3116320233 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 01/08/1998 45 Yếu

25 3116320257 PHÙNG THỊ THẮM 10/02/1998 67 Khá

26 3116320262 LÊ THỊ KIM THOA 19/01/1998 62 Trung bình

27 3116320278 HOÀNG THỊ MINH THƯ 03/06/1998 52 Trung bình

28 3116320285 TRẦN HOÀI THƯƠNG 29/12/1998 38 Yếu

29 3116320320 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 15/01/1998 80 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1168)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320326 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 14/12/1998 46 Yếu

31 3116320341 LÊ THỊ HẠNH YẾN 05/05/1997 77 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.2

Khá 10 32.3

TB 17 54.8

Yếu 3 9.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1169)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116320013 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 11/03/1998 58 Trung bình

2 3116320032 PHẠM THÚY DUY 18/10/1998 58 Trung bình

3 3116320037 TRẦN THỊ KIỀU DUYÊN 09/12/1998 66 Khá

4 3116320051 TRẦN THỊ HÀ 08/12/1998 58 Trung bình

5 3116320071 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/04/1998 58 Trung bình

6 3116320078 NGÔ THỊ HOA 13/12/1997 53 Trung bình

7 3116320079 TRẦN XUÂN HÒA 25/03/1998 53 Trung bình

8 3116320084 MAI THỊ THU HUYỀN 01/09/1998 60 Trung bình

9 3116320109 NGUYỄN NHƯ LANG 20/11/1998 55 Trung bình

10 3116320124 LÊ THỊ HỒNG LOAN 03/06/1998 74 Khá

11 3116320133 TRẦN THỊ NGỌC MAI 26/12/1998 70 Khá

12 3116320140 NGÔ THỊ THIỆN MY 05/10/1998 75 Khá

13 3116320141 NGUYỄN BẠCH KIỀU MY 12/06/1998 58 Trung bình

14 3116320152 PHÙNG NGUYỄN KIM NGÂN 25/08/1998 63 Trung bình

15 3116320156 BIỆN CÔNG NGHĨA 06/07/1997 67 Khá

16 3116320176 HOÀNG NHI 05/06/1998 69 Khá

17 3116320188 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 11/01/1998 77 Khá

18 3116320209 HOÀNG HỒNG PHẤN 16/04/1998 60 Trung bình

19 3116320216 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 07/09/1998 65 Khá

20 3116320235 TRƯƠNG HỒNG SANG 04/02/1998 53 Trung bình

21 3116320244 TRƯƠNG THỊ HỒNG THANH 20/08/1998 68 Khá

22 3116320249 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 17/11/1998 58 Trung bình

23 3116320252 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 24/10/1998 62 Trung bình

24 3116320255 TRẦN THỊ THANH THẢO 26/06/1998 53 Trung bình

25 3116320275 HUỲNH THỊ THANH THÚY 21/10/1998 68 Khá

26 3116320279 NGUYỄN BÙI ANH THƯ 11/08/1998 74 Khá

27 3116320288 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 30/05/1998 63 Trung bình

28 3116320292 NGUYỄN THỊ TƠ 24/11/1998 61 Trung bình

29 3116320304 ĐẶNG THỊ TÚ TRINH 01/02/1998 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1169)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116320310 HÀ THANH TRÚC 15/11/1998 65 Khá

31 3116320312 LÊ THỊ PHƯƠNG TRÚC 02/02/1998 77 Khá

32 3116320338 NGUYỄN KIỀU VỸ 13/11/1998 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 14 43.8

TB 18 56.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 (DKE1171)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320001 HỒ THỊ TUYẾT AN 09/09/1999 71 Khá

2 3117320011 NGUYỄN THY THẢO ANH 25/04/1999 71 Khá

3 3117320023 TĂNG GIA BỬU 07/05/1999 71 Khá

4 3117320033 TRẦN THỊ CHINH 23/07/1999 71 Khá

5 3117320043 NGUYỄN HÙNG DŨNG 17/02/1999 59 Trung bình

6 3117320056 ĐOÀN THÙY DƯƠNG 15/09/1999 69 Khá

7 3117320069 NGUYỄN THỊ HÀ 01/08/1999 64 Trung bình

8 3117320079 NGUYỄN THỊ KIM HẠNH 07/07/1999 71 Khá

9 3117320090 NGUYỄN THU HẰNG 24/10/1999 66 Khá

10 3117320101 HUỲNH THỊ HIẾU 21/09/1999 53 Trung bình

11 3117320113 PHẠM THỊ HUYỀN 10/08/1999 64 Trung bình

12 3117320129 TRẦN ĐÔNG KHÁNH 19/12/1999 56 Trung bình

13 3117320151 PHẠM THỊ LINH 15/08/1999 71 Khá

14 3117320161 VƯƠNG THỊ THÙY LOAN 05/09/1999 56 Trung bình

15 3117320171 NGUYỄN THỊ MẾN 05/12/1999 58 Trung bình

16 3117320180 HỒ THỊ NGỌC NGÀ 25/07/1999 69 Khá

17 3117320190 NGUYỄN KIM NGÂN 08/06/1999 66 Khá

18 3117320201 TRẦN THỊ BẢO NGỌC 14/01/1999 59 Trung bình

19 3117320211 ĐÀO NGỌC NHI 26/01/1999 69 Khá

20 3117320220 VŨ NGỌC HIỀN NHI 22/11/1999 69 Khá

21 3117320231 ĐẶNG THỊ CẨM NHƯ 23/07/1999 78 Khá

22 3117320240 TRẦN THỊ MY NI 15/02/1999 64 Trung bình

23 3117320261 TRẦN MINH PHƯƠNG 06/03/1999 53 Trung bình

24 3117320271 CUNG NỮ DIỄM QUỲNH 28/03/1999 64 Trung bình

25 3117320281 LÊ PHƯƠNG THANH 19/09/1999 71 Khá

26 3117320290 LÊ THỊ THANH THẢO 20/05/1999 66 Khá

27 3117320303 LÊ THỊ HOÀNG THƠ 28/07/1999 71 Khá

28 3117320313 ĐẶNG NGỌC ANH THƯ 07/10/1999 69 Khá

29 3117320325 VĂN HUỲNH ANH THƯ 30/07/1999 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 (DKE1171)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320334 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 25/05/1999 58 Trung bình

31 3117320343 PHẠM THỊ HỒNG TRANG 22/07/1999 65 Khá

32 3117320352 TRƯƠNG THỊ MAI TRÂM 26/10/1999 76 Khá

33 3117320364 PHẠM NGỌC TRONG 17/08/1999 53 Trung bình

34 3117320375 VÕ THỊ THANH TUYỀN 03/09/1999 58 Trung bình

35 3117320385 PHƯƠNG NGỌC VÂN 14/01/1999 69 Khá

36 3117320395 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 17/01/1999 64 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 21 58.3

TB 15 41.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKE1172)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320002 NGUYỄN THỊ THÚY AN 21/02/1999 70 Khá

2 3117320012 TRẦN NGỌC ANH 04/03/1997 52 Trung bình

3 3117320024 LÊ MINH CHÁNH 09/07/1999 63 Trung bình

4 3117320034 NGUYỄN LƯƠNG CÔNG 04/08/1999 66 Khá

5 3117320044 KIỀU MINH DUY 27/07/1999 68 Khá

6 3117320058 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 30/07/1999 68 Khá

7 3117320070 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/07/1999 72 Khá

8 3117320080 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/03/1999 66 Khá

9 3117320091 VŨ THỊ THANH HẰNG 09/06/1999 55 Trung bình

10 3117320102 TRẦN THỊ THÚY HOA 08/08/1999 61 Trung bình

11 3117320118 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 12/01/1999 66 Khá

12 3117320130 TRẦN PHẠM DUY KHIÊM 29/08/1999 68 Khá

13 3117320142 HOÀNG THỊ MỸ LINH 03/01/1999 68 Khá

14 3117320152 PHẠM THỊ THÙY LINH 07/08/1999 53 Trung bình

15 3117320162 NGUYỄN THỊ LỢI 04/07/1998 66 Khá

16 3117320172 NGUYỄN THỊ TRÚC MINH 11/06/1999 53 Trung bình

17 3117320181 BÙI HUỲNH THANH NGÂN 02/09/1999 61 Trung bình

18 3117320191 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 03/06/1999 52 Trung bình

19 3117320202 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 24/05/1999 61 Trung bình

20 3117320212 ĐOÀN THỊ MINH NHI 31/08/1999 51 Trung bình

21 3117320222 DƯƠNG THỊ NHUNG 26/11/1999 51 Trung bình

22 3117320232 ĐẶNG THỊ YẾN NHƯ 15/09/1999 61 Trung bình

23 3117320241 LÊ THỊ TỐ NY 28/05/1999 59 Trung bình

24 3117320253 ĐOÀN NGUYÊN PHƯƠNG 03/05/1999 53 Trung bình

25 3117320262 NGUYỄN PHAN NGUYỆT QUẾ 13/06/1999 66 Khá

26 3117320272 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 07/07/1999 66 Khá

27 3117320282 LÊ THỊ KIM THANH 29/08/1999 63 Trung bình

28 3117320291 LÊ THỊ THANH THẢO 28/08/1999 56 Trung bình

29 3117320304 TRẦN ĐỖ HOÀNG THƠ 27/02/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKE1172)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320315 LÊ THỊ MINH THƯ 06/08/1999 66 Khá

31 3117320326 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 26/06/1999 68 Khá

32 3117320335 LÊ MINH KHÁNH TOÀN 02/08/1999 63 Trung bình

33 3117320344 PHÙNG THỊ NGỌC TRANG 14/10/1999 51 Trung bình

34 3117320353 NGÔ THẠCH TRẦM 12/11/1997 53 Trung bình

35 3117320365 CHÂU MỸ TRÚC 18/11/1999 58 Trung bình

36 3117320376 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 02/01/1999 67 Khá

37 3117320387 NGUYỄN NGỌC THẢO VI 25/12/1999 63 Trung bình

38 3117320396 HUỲNH NGUYỄN MỸ XUYÊN 11/06/1999 82 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.6

Khá 15 39.5

TB 22 57.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 3 (DKE1173)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320003 TRẦN LÊ DUY AN 08/09/1999 66 Khá

2 3117320014 VÕ MỸ ANH 09/06/1999 55 Trung bình

3 3117320025 DƯƠNG THỊ CHÂM 25/06/1999 53 Trung bình

4 3117320035 LÊ THỊ DIỄM 29/04/1999 68 Khá

5 3117320059 PHẠM NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/06/1999 61 Trung bình

6 3117320072 NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ 21/01/1999 67 Khá

7 3117320081 TRẦN THỊ HẠNH 03/01/1999 50 Trung bình

8 3117320092 HỨA THỊ NGỌC HÂN 28/12/1999 60 Trung bình

9 3117320103 LÝ NHẬT HOÀ 28/05/1999 53 Trung bình

10 3117320131 TRẦN LÊ ANH KHOA 21/04/1999 73 Khá

11 3117320143 HỒ THỊ MỸ LINH 10/04/1999 63 Trung bình

12 3117320153 PHẠM VÕ PHƯƠNG LINH 04/09/1999 61 Trung bình

13 3117320163 NGUYỄN THỊ LÝ 25/01/1999 68 Khá

14 3117320173 ĐẶNG HỒ TRÀ MY 06/09/1999 55 Trung bình

15 3117320182 BÙI THỊ THANH NGÂN 24/10/1999 75 Khá

16 3117320192 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 07/11/1999 61 Trung bình

17 3117320203 ĐOÀN THỊ THẢO NGUYÊN 21/11/1999 61 Trung bình

18 3117320213 HUỲNH TỊNH NHI 25/10/1999 43 Yếu

19 3117320223 HỒ THỊ CẨM NHUNG 05/07/1999 66 Khá

20 3117320233 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 09/03/1999 51 Trung bình

21 3117320242 LÝ HOÀNG OANH 12/01/1999 77 Khá

22 3117320254 LÊ MAI PHƯƠNG 17/02/1999 63 Trung bình

23 3117320263 NGUYỄN THỊ QUYÊN 30/04/1999 70 Khá

24 3117320273 NGUYỄN THỊ QUỲNH 06/11/1999 63 Trung bình

25 3117320283 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THANH 07/08/1999 53 Trung bình

26 3117320292 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/08/1999 61 Trung bình

27 3117320306 CAO HOÀI THU 18/01/1999 53 Trung bình

28 3117320316 MAI ANH THƯ 21/12/1998 78 Khá

29 3117320336 NGUYỄN VĂN TOÀN 28/11/1999 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 3 (DKE1173)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320345 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 09/02/1999 68 Khá

31 3117320354 NGUYỄN TRẦN ÁI TRÂN 28/07/1999 68 Khá

32 3117320367 TRẦN THỊ THANH TRÚC 01/12/1999 72 Khá

33 3117320377 TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT 10/08/1999 71 Khá

34 3117320388 LÝ QUANG VINH 13/05/1999 63 Trung bình

35 3117320399 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG YÊN 11/05/1999 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 16 45.7

TB 18 51.4

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 4 (DKE1174)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320004 LÊ GIANG ANH 14/02/1999 63 Trung bình

2 3117320016 VŨ THỊ THÙY ANH 10/09/1999 71 Khá

3 3117320027 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 24/03/1999 55 Trung bình

4 3117320036 NGUYỄN MINH KIỀU DIỄM 19/07/1999 72 Khá

5 3117320048 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 30/11/1999 57 Trung bình

6 3117320060 NGUYỄN HỮU ĐAN 25/03/1999 66 Khá

7 3117320073 TÔ THỊ KIM HÀ 09/11/1999 52 Trung bình

8 3117320082 TRẦN THỊ KIM HẠNH 20/10/1999 50 Trung bình

9 3117320093 NGUYỄN KHÁNH HÂN 04/06/1999 63 Trung bình

10 3117320104 HỒ LỆ NHƯ HOÀI 10/11/1999 61 Trung bình

11 3117320120 NGUYỄN THỊ YẾN HƯƠNG 30/12/1999 52 Trung bình

12 3117320132 LÝ THỊ NGỌC KIỀU 16/10/1999 70 Khá

13 3117320144 MẠCH MỸ LINH 22/08/1999 62 Trung bình

14 3117320155 TĂNG BỘI LINH 09/10/1999 68 Khá

15 3117320164 HUỲNH THANH MAI 02/11/1997 52 Trung bình

16 3117320174 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 29/11/1999 61 Trung bình

17 3117320183 HÀ THANH NGÂN 11/12/1999 68 Khá

18 3117320193 NGUYỄN TRẦN THỊ KIM NGÂN 03/01/1999 66 Khá

19 3117320205 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 14/12/1999 68 Khá

20 3117320214 LÊ UYỄN NHI 28/05/1999 72 Khá

21 3117320224 HUỲNH PHƯỢNG NHUNG 17/01/1999 72 Khá

22 3117320234 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 22/09/1999 70 Khá

23 3117320243 PHAN THỊ KIỀU OANH 18/02/1999 70 Khá

24 3117320255 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 23/12/1999 70 Khá

25 3117320264 NGUYỄN THỊ KIỀU QUYÊN 10/10/1999 70 Khá

26 3117320274 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/10/1999 68 Khá

27 3117320284 PHẠM ĐAN THANH 18/08/1999 68 Khá

28 3117320293 PHAN THỊ MINH THẢO 30/09/1999 65 Khá

29 3117320307 NGUYỄN THỊ THU 02/09/1999 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 4 (DKE1174)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320328 TRẦN HOÀI THƯƠNG 22/05/1999 52 Trung bình

31 3117320337 ƯNG TRỌNG TOÀN 16/11/1999 45 Yếu

32 3117320346 VÕ NỮ THÙY TRANG 24/08/1999 61 Trung bình

33 3117320356 THÁI MINH TRÂN 17/03/1999 70 Khá

34 3117320369 LÊ THỊ CẨM TÚ 24/07/1999 68 Khá

35 3117320379 NGUYỄN KIM PHƯƠNG UYÊN 20/10/1999 66 Khá

36 3117320389 ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG VY 05/08/1999 71 Khá

37 3117320400 ĐẶNG THỊ KIM YẾN 25/04/1999 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 23 62.2

TB 13 35.1

Yếu 1 2.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 5 (DKE1175)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320018 TRẦN NGỌC ÁNH 09/05/1999 68 Khá

2 3117320028 TRẦN HỮU CHÂU 22/12/1999 65 Khá

3 3117320038 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 25/10/1999 70 Khá

4 3117320051 TRẦN THỊ THÙY DUYÊN 30/11/1999 63 Trung bình

5 3117320061 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 24/08/1999 63 Trung bình

6 3117320074 TRẦN THU HÀ 27/08/1999 61 Trung bình

7 3117320083 ĐẶNG THỊ THANH HẢO 28/03/1998 58 Trung bình

8 3117320094 NGUYỄN NGỌC HÂN 26/10/1999 40 Yếu

9 3117320105 LÊ THỊ ÁNH HỒNG 03/04/1999 63 Trung bình

10 3117320121 PHẠM NGỌC THIÊN HƯƠNG 13/06/1999 68 Khá

11 3117320133 VĂN THỊ THANH KIỀU 12/12/1999 59 Trung bình

12 3117320145 NGUYỄN NGỌC LINH 08/09/1999 58 Trung bình

13 3117320156 TIÊU QUÝ LINH 25/11/1999 38 Yếu

14 3117320165 NGUYỄN NGỌC KIỀU MAI 23/01/1999 63 Trung bình

15 3117320175 ĐINH THỊ THANH NGA 13/05/1999 67 Khá

16 3117320184 LÊ THANH NGÂN 22/06/1999 65 Khá

17 3117320194 VÕ NGỌC THƯƠNG NGÂN 24/01/1999 51 Trung bình

18 3117320206 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 14/07/1999 58 Trung bình

19 3117320215 MAI ĐỖ YẾN NHI 09/11/1999 61 Trung bình

20 3117320225 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHUNG 20/09/1999 68 Khá

21 3117320235 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 10/06/1999 70 Khá

22 3117320244 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 15/05/1999 50 Trung bình

23 3117320256 LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG 20/11/1998 66 Khá

24 3117320265 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 06/01/1999 53 Trung bình

25 3117320275 TRƯƠNG NHƯ QUỲNH 07/07/1999 53 Trung bình

26 3117320285 PHẠM THỊ HÀ THANH 29/12/1999 68 Khá

27 3117320294 THÁI THỊ THU THẢO 20/08/1999 20 Kém

28 3117320308 ĐOÀN THỊ NGỌC THỦY 12/10/1999 60 Trung bình

29 3117320318 NGUYỄN LỆ THƯ 20/02/1999 57 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 5 (DKE1175)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320329 BÙI NGUYỄN THỦY TIÊN 17/07/1999 50 Trung bình

31 3117320338 BÙI THỊ THU TRANG 08/12/1999 55 Trung bình

32 3117320347 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 31/03/1999 68 Khá

33 3117320357 ĐÀO NGỌC ĐOAN TRINH 30/11/1999 67 Khá

34 3117320370 PHẠM THANH TUẤN 21/01/1999 53 Trung bình

35 3117320380 TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 29/05/1999 45 Yếu

36 3117320390 NGUYỄN VY 10/04/1999 66 Khá

37 3117320401 LÊ HOÀNG YẾN 13/04/1999 43 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 13 35.1

TB 19 51.4

Yếu 4 10.8

Kém 1 2.7

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 6 (DKE1176)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320007 NGUYỄN QUỐC ANH 21/01/1999 64 Trung bình

2 3117320019 ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH 15/11/1999 68 Khá

3 3117320029 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 26/01/1999 53 Trung bình

4 3117320039 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆU 30/06/1999 68 Khá

5 3117320052 VÕ THÚY QUỲNH DUYÊN 10/10/1999 85 Tốt

6 3117320064 NGUYỄN PHẠM HỒNG ĐIỆP 29/06/1999 58 Trung bình

7 3117320075 VŨ THỊ NGÂN HÀ 03/03/1999 52 Trung bình

8 3117320084 PHÙ TÚ HẢO 03/04/1999 63 Trung bình

9 3117320095 LÊ THỊ NGỌC HẬU 21/10/1999 70 Khá

10 3117320107 NGUYỄN THỊ NGÂN HỒNG 11/01/1999 56 Trung bình

11 3117320122 TRỊNH THỊ HƯƠNG 24/11/1999 68 Khá

12 3117320134 VŨ NGUYỄN HOÀNG KIM 01/07/1999 55 Trung bình

13 3117320146 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 02/09/1999 61 Trung bình

14 3117320157 TRƯƠNG NGỌC TƯỜNG LINH 21/12/1999 70 Khá

15 3117320166 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 21/04/1999 48 Yếu

16 3117320176 LÊ THỊ NGA 10/12/1999 68 Khá

17 3117320185 LÊ THỊ KIM NGÂN 24/01/1999 76 Khá

18 3117320196 LÊ THỊ MINH NGỌC 12/03/1997 53 Trung bình

19 3117320207 TRẦN NGỌC THẢO NGUYÊN 29/01/1999 68 Khá

20 3117320216 TRẦN LỆ NHI 07/01/1999 68 Khá

21 3117320226 NGUYỄN THỊ NHUNG 20/12/1999 68 Khá

22 3117320236 NGUYỄN THỊ KIM NHƯ 23/10/1999 56 Trung bình

23 3117320245 LẠI THỊ BÍCH PHẬN 27/11/1999 61 Trung bình

24 3117320257 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/01/1999 57 Trung bình

25 3117320266 NGUYỄN THÚY QUYÊN 14/09/1999 48 Yếu

26 3117320277 LÊ HOÀNG MAI TÂM 07/04/1999 48 Yếu

27 3117320286 TRẦN THANH THANH 02/05/1999 58 Trung bình

28 3117320298 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 12/01/1999 72 Khá

29 3117320309 HUỲNH THỊ THANH THỦY 01/10/1999 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 6 (DKE1176)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320320 NGUYỄN MINH THƯ 07/08/1999 68 Khá

31 3117320330 NGUYỄN PHẠM HOÀNGKHÁNH TIÊN 11/08/1999 64 Trung bình

32 3117320339 ĐỖ THUỲ TRANG 20/05/1999 45 Yếu

33 3117320348 NGUYỄN THỊ TRÂM 20/04/1999 63 Trung bình

34 3117320358 NGÔ VIỆT TRINH 06/07/1999 66 Khá

35 3117320371 BÙI THANH TUYỀN 20/01/1999 66 Khá

36 3117320381 TRẦN THỊ PHƯƠNG UYÊN 27/04/1999 53 Trung bình

37 3117320391 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 11/05/1999 67 Khá

38 3117320402 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16/09/1999 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.6

Khá 17 44.7

TB 16 42.1

Yếu 4 10.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 7 (DKE1177)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320008 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 05/07/1999 63 Trung bình

2 3117320020 TRẦN THỊ MẠNH BÌNH 27/08/1999 69 Khá

3 3117320030 NGUYỄN HỒ THANH CHI 11/10/1999 68 Khá

4 3117320040 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 07/07/1999 72 Khá

5 3117320053 DANH HỨA THÙY DƯƠNG 04/03/1999 70 Khá

6 3117320065 TỪ THỊ CẨM GIANG 15/03/1999 63 Trung bình

7 3117320076 PHÙNG MẠNH HẢI 01/10/1999 63 Trung bình

8 3117320086 ĐOÀN LÊ THANH HẰNG 27/09/1999 57 Trung bình

9 3117320109 LÊ THỊ HỒNG HỢP 20/02/1999 48 Yếu

10 3117320126 DƯ VÕ KIM KHÁNH 27/07/1999 75 Khá

11 3117320135 DƯƠNG TỐ KỲ 31/08/1999 55 Trung bình

12 3117320147 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/03/1999 68 Khá

13 3117320158 VŨ KHÁNH LINH 18/04/1999 68 Khá

14 3117320167 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 04/01/1999 63 Trung bình

15 3117320177 NGÔ THỊ THIÊN NGA 16/12/1999 56 Trung bình

16 3117320186 LÊ THỊ THANH NGÂN 26/06/1999 61 Trung bình

17 3117320197 NGÔ THỊ KIM NGỌC 23/08/1999 66 Khá

18 3117320208 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 24/10/1999 63 Trung bình

19 3117320217 TRẦN NGỌC YẾN NHI 29/11/1999 68 Khá

20 3117320227 PHẠM THỊ PHƯƠNG NHUNG 22/11/1999 33 Kém

21 3117320237 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 21/02/1999 63 Trung bình

22 3117320258 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 19/04/1999 63 Trung bình

23 3117320267 NGUYỄN TỐ QUYÊN 20/05/1999 70 Khá

24 3117320278 VÕ THỊ MỸ TÂM 20/04/1999 68 Khá

25 3117320287 TRỊNH TÚ THANH 04/02/1999 53 Trung bình

26 3117320299 TRẦN THANH THẮNG 06/03/1999 82 Tốt

27 3117320310 DIỆP THỊ THÚY 10/04/1999 82 Tốt

28 3117320321 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 07/08/1999 63 Trung bình

29 3117320331 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 08/05/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 7 (DKE1177)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320349 PHẠM NGỌC KHÁNH TRÂM 17/03/1999 66 Khá

31 3117320359 NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG TRINH 25/07/1999 55 Trung bình

32 3117320372 HỒ THỊ THANH TUYỀN 15/03/1999 61 Trung bình

33 3117320382 LÊ THỊ CẨM VÂN 07/06/1999 61 Trung bình

34 3117320392 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 03/04/1999 68 Khá

35 3117320403 TRƯƠNG NGỌC YẾN 25/10/1999 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.7

Khá 13 37.1

TB 18 51.4

Yếu 1 2.9

Kém 1 2.9

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 8 (DKE1178)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320009 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 28/08/1999 70 Khá

2 3117320021 TRỊNH THANH BÌNH 04/01/1999 66 Khá

3 3117320031 NGUYỄN THỊ KIM CHI 08/08/1999 48 Yếu

4 3117320041 PHẠM THỊ MỸ DUNG 10/01/1999 70 Khá

5 3117320054 ĐẶNG THÙY DƯƠNG 22/12/1999 68 Khá

6 3117320066 NGÔ NGỌC HÀ 27/09/1999 55 Trung bình

7 3117320077 MẠC THỊ HẠNH 04/10/1998 68 Khá

8 3117320088 HUỲNH THỊ XUÂN HẰNG 15/12/1999 53 Trung bình

9 3117320099 TRẦN THỊ THU HIỀN 13/12/1999 95 Xuất sắc

10 3117320111 ĐOÀN THỊ NHƯ HUỆ 06/06/1999 70 Khá

11 3117320127 ĐOÀN KIM KHÁNH 10/11/1999 66 Khá

12 3117320136 NGUYỄN NGỌC LÀI 25/02/1999 61 Trung bình

13 3117320149 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 04/12/1999 75 Khá

14 3117320159 ĐẶNG THỊ KIM LOAN 01/01/1999 53 Trung bình

15 3117320169 QUÁCH THÚY MẪN 24/03/1999 53 Trung bình

16 3117320178 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 27/03/1999 58 Trung bình

17 3117320188 NGÔ THỊ THANH NGÂN 19/08/1999 50 Trung bình

18 3117320199 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 28/11/1999 68 Khá

19 3117320209 NGUYỄN PHƯƠNG YẾN NGUYỆT 15/01/1999 61 Trung bình

20 3117320218 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 31/03/1999 61 Trung bình

21 3117320228 TRƯƠNG TUYẾT NHUNG 02/09/1999 61 Trung bình

22 3117320238 TẠ NGỌC NHƯ 21/11/1999 66 Khá

23 3117320248 HÀ MAI VĨNH PHÚ 15/08/1999 61 Trung bình

24 3117320259 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 01/01/1999 66 Khá

25 3117320268 HỒ PHẠM THÚY QUYỀN 07/11/1999 66 Khá

26 3117320279 VŨ MINH TÂM 23/08/1999 65 Khá

27 3117320288 VŨ NGỌC ĐAN THANH 01/05/1999 71 Khá

28 3117320300 NGUYỄN THỊ HUỲNH THI 12/11/1999 61 Trung bình

29 3117320311 LÊ THÀNH THÚY 06/07/1998 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 8 (DKE1178)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320323 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 09/05/1999 66 Khá

31 3117320332 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 12/06/1999 67 Khá

32 3117320341 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH TRANG 29/11/1999 57 Trung bình

33 3117320350 PHẠM TRẦN THÙY TRÂM 13/01/1999 52 Trung bình

34 3117320360 NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH 08/10/1999 78 Khá

35 3117320373 PHAN THỊ THANH TUYỀN 15/01/1999 58 Trung bình

36 3117320383 NGUYỄN LÊ HỒNG VÂN 08/10/1999 66 Khá

37 3117320393 TRẦN PHẠM THÚY VY 16/05/1999 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.7

Tốt 0 0.0

Khá 20 54.1

TB 15 40.5

Yếu 1 2.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 9 (DKE1179)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117320010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 22/01/1999 61 Trung bình

2 3117320022 HỒ THỊ BỔN 07/11/1999 72 Khá

3 3117320032 TRẦN QUỲNH CHI 18/12/1999 61 Trung bình

4 3117320042 THÁI THỊ DUNG 09/06/1999 80 Tốt

5 3117320055 ĐINH THỊ THÁI DƯƠNG 26/08/1999 63 Trung bình

6 3117320067 NGÔ THỊ NGỌC HÀ 19/01/1999 80 Tốt

7 3117320078 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 26/04/1999 53 Trung bình

8 3117320089 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 08/08/1999 53 Trung bình

9 3117320100 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/03/1999 65 Khá

10 3117320112 NGUYỄN THÀNH HUY 07/05/1999 45 Yếu

11 3117320128 NGUYỄN MINH KHÁNH 25/11/1999 57 Trung bình

12 3117320138 NGUYỄN THỊ DIỄM LAN 16/11/1999 68 Khá

13 3117320150 PHẠM HUỲNH NGỌC LINH 19/03/1999 72 Khá

14 3117320170 TRƯƠNG THỊ ĐÌNH MẪN 15/08/1999 73 Khá

15 3117320179 BÙI THỊ NGÀ 18/10/1999 68 Khá

16 3117320189 NGUYỄN KHÁNH NGÂN 11/05/1999 50 Trung bình

17 3117320200 TRẦN PHẠM BÍCH NGỌC 22/02/1999 84 Tốt

18 3117320210 HUỲNH THỊ THANH NHÀN 20/11/1999 66 Khá

19 3117320219 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 25/06/1999 62 Trung bình

20 3117320230 CAO THỊ QUỲNH NHƯ 31/05/1999 70 Khá

21 3117320239 HÙNG THANH NI 15/08/1999 64 Trung bình

22 3117320250 CHUNG KIM PHỤNG 03/02/1999 70 Khá

23 3117320260 PHÙNG THỊ PHƯƠNG 16/01/1999 55 Trung bình

24 3117320269 MAI ĐỨC QUYỀN 15/08/1999 56 Trung bình

25 3117320280 HỒ NGỌC PHƯƠNG THANH 01/03/1999 62 Trung bình

26 3117320289 HUỲNH THỊ BÍCH THẢO 15/04/1999 72 Khá

27 3117320302 HUỲNH THỊ KIM THOẠI 10/04/1999 61 Trung bình

28 3117320312 LƯƠNG CÁT MINH THÚY 13/10/1999 80 Tốt

29 3117320324 TRẦN NGỌC MINH THƯ 10/04/1999 54 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 9 (DKE1179)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117320333 PHAN NGỌC TIÊN 16/11/1999 53 Trung bình

31 3117320342 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 19/10/1999 73 Khá

32 3117320351 PHAN THỊ BẢO TRÂM 09/07/1999 67 Khá

33 3117320363 VƯƠNG THỊ LAN TRINH 05/03/1999 70 Khá

34 3117320374 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 09/04/1999 63 Trung bình

35 3117320384 NGUYỄN THỊ VÂN 22/05/1999 75 Khá

36 3117320394 TRẦN THỊ THẢO VY 15/11/1999 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 11.1

Khá 15 41.7

TB 16 44.4

Yếu 1 2.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKM1141)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114340001 HỒ THỊ THÚY AN 11/09/1996 65 Khá

2 3114340006 PHAN THỊ LAN ANH 16/06/1996 63 Trung bình

3 3114340008 PHAN VĂN BẢO 01/02/1996 82 Tốt

4 3114340012 ĐỖ VĂN DŨNG 14/05/1996 60 Trung bình

5 3114340014 TRƯƠNG THỊ BẢO DUY 02/07/1996 70 Khá

6 3114340019 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 09/12/1996 85 Tốt

7 3114340023 PHẠM HẢI HÀ 20/07/1995 69 Khá

8 3114340028 TRẦN BỘI HÂN 01/05/1996 68 Khá

9 3114340032 TẠ THỊ MỸ HOA 06/06/1996 61 Trung bình

10 3114340034 PHẠM THỊ KIM HỒNG 26/09/1996 71 Khá

11 3114340042 PHẠM VÕ LAM KIỀU 22/10/1996 51 Trung bình

12 3114340045 NGUYỄN THỊ KIM LIỄU 06/03/1996 57 Trung bình

13 3114340049 TRẦN THỊ NGỌC LY 04/08/1996 68 Khá

14 3114340060 TRÀ MY 22/08/1996 68 Khá

15 3114340071 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 17/01/1996 77 Khá

16 3114340077 LÊ THỊ YẾN NHI 07/01/1996 59 Trung bình

17 3113340225 LÂM THỊ HỒNG THANH 17/05/1995 59 Trung bình

18 3114340092 NGÔ LÊ THANH THẢO 23/05/1996 67 Khá

19 3114340097 PHẠM NGUYỄN MINH THƯ 10/11/1996 69 Khá

20 3114340103 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 14/03/1996 74 Khá

21 3114340105 NGUYỄN THỊ THU TRANG 21/06/1996 80 Tốt

22 3114340108 TỐNG NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 16/08/1995 64 Trung bình

23 3114340110 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂN 13/11/1996 69 Khá

24 3114340116 LƯƠNG KIM TUẤN 08/12/1996 78 Khá

25 3114340118 LÊ THỊ MỘNG TUYỀN 25/04/1996 69 Khá

26 3114340120 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 01/09/1996 72 Khá

27 3114340127 NGUYỄN THỊ THẢO VY 16/12/1995 78 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKM1141)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 11.1

Khá 16 59.3

TB 8 29.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKM1142)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114340003 NGUYỄN NGỌC ANH 13/04/1996 71 Khá

2 3114340007 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 30/07/1996 63 Trung bình

3 3114340009 HỒ PHAN BẢO CHÂU 14/08/1996 68 Khá

4 3114340011 HOÀNG THỊ NGỌC DUNG 29/11/1996 63 Trung bình

5 3114340013 TRẦN THANH DUY 18/03/1996 59 Trung bình

6 3114340015 NGUYỄN TRƯỜNG KIM DUYÊN 18/01/1996 83 Tốt

7 3114340017 BÙI BẢO ĐẠI 28/08/1996 69 Khá

8 3114340020 HOÀNG NGUYỄN LINH HÀ 08/02/1996 62 Trung bình

9 3114340025 HỒNG THỊ NHƯ HẢO 30/06/1996 68 Khá

10 3114340033 LÊ THỊ THANH HÒA 20/01/1995 65 Khá

11 3114340036 TIÊU NGUYÊN HUY 24/07/1996 58 Trung bình

12 3114340041 LÊ THỊ MỸ KHUYÊN 10/10/1996 58 Trung bình

13 3114340043 NGUYỄN THỊ LÊNH 10/10/1995 79 Khá

14 3114340053 TRẦN HỨA NGỌC MẪN 06/02/1996 62 Trung bình

15 3114340056 HOÀNG AN MY 11/10/1996 65 Khá

16 3114340058 PHẠM THỊ MY 20/02/1996 79 Khá

17 3114340069 CUNG THỊ NGỌC 01/04/1996 70 Khá

18 3114340074 NGUYỄN UYỂN NHÃ 23/10/1996 67 Khá

19 3114340080 TRẦN MINH PHÁP 30/11/1996 75 Khá

20 3114340083 PHẠM THỊ HOÀI PHƯƠNG 05/05/1996 66 Khá

21 3114340086 BÙI CAO SANG 15/04/1995 68 Khá

22 3114340098 TRƯƠNG MINH YẾN THY 01/06/1996 58 Trung bình

23 3114340104 PHAN ANH TOÀN 01/10/1995 70 Khá

24 3114340106 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/09/1996 69 Khá

25 3114340113 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 14/08/1996 73 Khá

26 3114340117 NGUYỄN TRƯỜNG NGỌC TUYÊN 18/01/1996 78 Khá

27 3114340119 PHẠM THANH TUYỀN 16/08/1995 73 Khá

28 3114340124 MAI Y VÂN 24/04/1995 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKM1142)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.6

Khá 18 64.3

TB 9 32.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1151)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115340001 NGUYỄN ĐĂNG THÙY AN 27/11/1997 64 Trung bình

2 3115340006 VÕ HOA CÚC 06/11/1997 74 Khá

3 3115340008 NGUYỄN ANH DUY 17/06/1995 73 Khá

4 3115340015 LÝ NGUYỄN NGỌC HIỀN 15/03/1997 72 Khá

5 3115340017 CAO HIỆP HÒA 02/06/1996 73 Khá

6 3115340020 VŨ THANH HUYỀN 02/02/1997 71 Khá

7 3115340028 LÊ THỊ ÁNH LINH 24/05/1997 80 Tốt

8 3115340030 TRÀ HUỲNH MAI 31/03/1997 80 Tốt

9 3115340033 BUNG NGUYÊN NGÂN 23/01/1997 70 Khá

10 3115340039 LÊ THẢO NGUYÊN 29/03/1997 68 Khá

11 3115340041 SAM THIÊN NHI 09/03/1996 63 Trung bình

12 3115340043 TRẦN ĐẶNG MINH PHÚC 03/01/1997 73 Khá

13 3115340045 NGUYỄN THU PHƯƠNG 29/11/1997 66 Khá

14 3115340047 PHẠM TRẦN HOÀNG QUÂN 08/03/1996 72 Khá

15 3115340049 LÊ NGUYỄN HÀ QUYÊN 26/01/1997 80 Tốt

16 3115340052 ĐẶNG KHÁNH THẢO 06/01/1997 71 Khá

17 3115340054 HUỲNH THỊ THU THẢO 30/07/1997 66 Khá

18 3115340057 PHẠM THỊ THU THẢO 11/07/1997 78 Khá

19 3115340059 NGUYỄN ANH THI 21/05/1997 67 Khá

20 3115340061 NGÔ THỊ KIM THOA 30/04/1997 75 Khá

21 3115340064 NGUYỄN THÁI ANH THƯ 18/05/1997 66 Khá

22 3115340070 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 26/01/1996 71 Khá

23 3115340074 NGUYỄN KIM TRÂN 11/06/1997 71 Khá

24 3115340079 LÊ THỊ TUYẾT 26/07/1997 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1151)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 12.5

Khá 19 79.2

TB 2 8.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1152)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115340004 HỨA TRẦN NGỌC CHÂU 16/06/1997 76 Khá

2 3115340007 NGUYỄN HUỲNH DIỆU 06/01/1997 78 Khá

3 3115340009 NGUYỄN THỊ KIM HÀ 10/10/1997 71 Khá

4 3115340014 LÊ THỊ MINH HIỀN 19/10/1993 71 Khá

5 3115340016 PHAN THỊ MỸ HIỀN 12/01/1997 80 Tốt

6 3115340018 HUỲNH THỊ THANH HUYỀN 07/10/1997 66 Khá

7 3115340021 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 25/06/1997 69 Khá

8 3115340023 TẠ THỊ HƯỜNG 28/08/1997 88 Tốt

9 3115340027 ĐỖ THỊ KIM LIÊN 20/11/1997 66 Khá

10 3115340029 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 14/12/1997 56 Trung bình

11 3115340032 LƯ HUỆ MY 17/03/1997 63 Trung bình

12 3115340034 NGUYỄN THÚY NGÂN 21/06/1997 69 Khá

13 3115340038 ĐẶNG NGUYỄN THANH NGUYÊN 13/07/1997 75 Khá

14 3115340040 NGUYỄN HUYỀN THIÊN NHÃ 21/10/1997 63 Trung bình

15 3115340042 LÂM THỊ HỒNG PHẤN 13/06/1997 69 Khá

16 3115340044 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 19/09/1997 71 Khá

17 3115340046 ĐỖ TRUNG QUÂN 08/04/1997 63 Trung bình

18 3115340050 ĐÀO THỊ SANG 02/02/1997 66 Khá

19 3115340060 TRẦN LÊ ĐAN THI 12/08/1991 86 Tốt

20 3115340062 LÊ NGUYỄN HIẾU THUẬN 02/05/1991 62 Trung bình

21 3115340067 TRỊNH PHƯƠNG TÍN 01/12/1997 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1152)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 21 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 14.3

Khá 13 61.9

TB 5 23.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1161)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116340003 HUỲNH HOÀNG BÁO 07/11/1998 69 Khá

2 3116340004 LÊ NGUYỄN TUẤN CẢNH 03/02/1998 66 Khá

3 3116340007 HUỲNH HỒNG DIỆP 25/01/1998 55 Trung bình

4 3116340008 LƯƠNG VIÊN BỘI DINH 02/04/1997 83 Tốt

5 3116340009 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 12/02/1998 66 Khá

6 3116340011 HOÀNG THANH DŨNG 28/08/1998 75 Khá

7 3116340014 PHAN BÌNH MỸ DUYÊN 17/09/1998 71 Khá

8 3116340076 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 14/01/1998 61 Trung bình

9 3116340019 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 29/03/1998 77 Khá

10 3116340020 PHẠM THU HIỀN 29/04/1998 66 Khá

11 3116340024 TRẦN ANH HUY 09/01/1997 61 Trung bình

12 3116340025 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 12/08/1998 66 Khá

13 3116340027 PHÙ TRUYỀN NGHỊ KHANG 22/11/1998 68 Khá

14 3116340028 NGUYỄN HOÀNG ANH KIỆT 16/09/1998 66 Khá

15 3116340032 NGÔ TRẦN HOÀNG LONG 11/12/1998 73 Khá

16 3116340034 NGUYỄN ĐĂNG LỢI 19/04/1998 43 Yếu

17 3116340092 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 17/10/1998 72 Khá

18 3116340045 NGUYỄN TỐ QUYÊN 23/08/1998 65 Khá

19 3116340046 PHẠM NHƯ QUỲNH 22/02/1998 66 Khá

20 3116340104 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 25/09/1998 74 Khá

21 3116340049 NGUYỄN LÊ TUẤN THÀNH 03/07/1998 68 Khá

22 3116340053 LÊ THANH THỦY 23/01/1998 68 Khá

23 3116340055 VŨ NGUYỄN MINH THƯ 01/11/1998 66 Khá

24 3116340107 HỒ ANH THY 24/05/1998 66 Khá

25 3116340059 VÕ NGỌC BẢO TRÂN 19/09/1998 73 Khá

26 3116340064 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 23/10/1998 83 Tốt

27 3116340067 NGUYỄN TẤN VIỆT 13/05/1997 66 Khá

28 3116340068 ĐỖ NGUYỄN THÙY YÊN 06/07/1998 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1161)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 7.1

Khá 22 78.6

TB 3 10.7

Yếu 1 3.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1162)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116340002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/05/1997 68 Khá

2 3116340005 LÊ THỊ XUÂN CHINH 04/01/1998 66 Khá

3 3116340006 TÔ THỊ NGỌC DIỄM 05/11/1997 72 Khá

4 3116340010 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 28/12/1998 74 Khá

5 3116340013 NGUYỄN ANH DUY 28/03/1998 63 Trung bình

6 3116340015 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 29/08/1998 71 Khá

7 3116340016 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/02/1998 68 Khá

8 3116340017 CAO THỊ CẨM HÀ 03/05/1998 67 Khá

9 3116340018 CHUNG TRẤN HÀO 07/06/1998 71 Khá

10 3116340022 TRẦN THỊ BÍCH HỢP 11/03/1998 61 Trung bình

11 3116340081 NGUYỄN THỊ HUYỀN 20/07/1997 85 Tốt

12 3116340029 TRIỆU THỊ KIM 23/04/1997 71 Khá

13 3116340033 TRẦN NGUYỄN TẤN LỘC 30/03/1998 63 Trung bình

14 3116340035 PHẠM THỊ LƯU LY 21/08/1998 66 Khá

15 3116340093 NGUYỄN LÊ HOÀI NAM 25/02/1997 82 Tốt

16 3116340038 NGUYỄN THANH KIM NGÂN 21/09/1998 66 Khá

17 3116340094 BÙI THỊ KIM NGỌC 25/01/1998 80 Tốt

18 3116340039 TRẦN DƯƠNG HỒNG NGỌC 17/01/1998 75 Khá

19 3116340041 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/06/1997 73 Khá

20 3116340043 LÂM TRẦN HUỲNH NHƯ 01/01/1997 75 Khá

21 3116340098 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 29/10/1998 66 Khá

22 3116340044 LÊ KHÁNH QUYÊN 18/04/1998 71 Khá

23 3116340103 ĐOÀN THANH SÂM 17/05/1998 71 Khá

24 3116340047 PHAN HỮU TÂM 07/07/1994 67 Khá

25 3116340048 NGUYỄN THỊ THANH 07/05/1995 66 Khá

26 3116340050 NGUYỄN VĂN THI 02/07/1998 67 Khá

27 3116340052 ĐẶNG NGUYỄN GIANG THÙY 02/06/1998 66 Khá

28 3116340106 PHẠM LÊ HỒNG THỦY 31/12/1997 65 Khá

29 3116340054 PHAN TRƯƠNG ANH THƯ 16/04/1998 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1162)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116340056 PHẠM NGỌC TOÀN 07/05/1998 80 Tốt

31 3116340058 TẠ BẢO TRÂN 04/03/1998 66 Khá

32 3116340060 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 27/08/1998 68 Khá

33 3116340063 LÊ MINH TÚ 18/10/1998 69 Khá

34 3116340113 PHAN TÚ UYÊN UYÊN 12/11/1997 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 11.8

Khá 26 76.5

TB 4 11.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 (DKM1171)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117340002 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 23/11/1999 57 Trung bình

2 3117340005 BÀNH ÂN ÂN 09/08/1999 55 Trung bình

3 3117340007 NGUYỄN LÊ BẢO CHÂU 23/07/1999 64 Trung bình

4 3117340010 TRẦN HỒNG PHƯƠNG DUYÊN 19/12/1999 59 Trung bình

5 3117340017 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 26/01/1999 66 Khá

6 3117340019 LÊ THÚY HOA 11/10/1999 68 Khá

7 3117340021 TRƯƠNG HUỲNH HỒ 09/12/1999 60 Trung bình

8 3117340024 HỒ HUỲNH HOÀNG HƯNG 15/02/1999 64 Trung bình

9 3117340032 NGUYỄN THỊ YẾN LAN 24/04/1999 75 Khá

10 3117340042 TRƯƠNG NGOC DIÊM MY 03/10/1999 60 Trung bình

11 3117340047 DƯƠNG THẢO NGUYÊN 25/02/1999 59 Trung bình

12 3117340049 LÊ THỊ THU NGUYỆT 21/04/1999 68 Khá

13 3117340053 HỒ TUYẾT NHI 29/12/1999 60 Trung bình

14 3117340055 HUỲNH TUYẾT NHI 08/11/1999 68 Khá

15 3117340063 ĐẶNG HUỆ PHƯƠNG 26/11/1999 67 Khá

16 3117340065 TRƯƠNG MINH QUANG 17/05/1999 63 Trung bình

17 3117340068 VŨ THỊ THANH QUYÊN 15/10/1999 60 Trung bình

18 3117340070 NGUYỄN CÔNG KIM SƠN 28/09/1999 70 Khá

19 3117340073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 16/01/1999 65 Khá

20 3117340079 NGUYỄN THỊ THIẾT 10/07/1999 83 Tốt

21 3117340082 HUỲNH THỊ ANH THƯ 28/08/1999 73 Khá

22 3117340085 LÊ THỊ THỦY TIÊN 04/11/1999 75 Khá

23 3117340089 HUỲNH THANH TRÀ 05/09/1999 80 Tốt

24 3117340094 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 10/10/1999 80 Tốt

25 3117340097 TRIỆU THỊ BẢO TRÂM 14/10/1999 63 Trung bình

26 3117340100 NGUYỄN ĐOÀN HUẾ TRÂN 04/01/1999 61 Trung bình

27 3117340102 CAO QUỲNH TRÚC 24/11/1999 68 Khá

28 3116340065 VŨ ĐÌNH TUYẾN 16/04/1998 63 Trung bình

29 3117340107 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 10/07/1999 76 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 (DKM1171)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117340110 NGUYỄN VÕ PHƯƠNG VI 17/12/1999 66 Khá

31 3117340113 PHẠM THỊ KIM XUÂN 08/09/1999 67 Khá

32 3117340115 NGÔ THỊ NHƯ Ý 02/07/1999 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 9.4

Khá 15 46.9

TB 14 43.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKM1172)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117340001 ĐẶNG HOÀNG AN 06/06/1999 75 Khá

2 3117340003 NGUYỄN THỊ LAN ANH 06/09/1999 62 Trung bình

3 3117340006 PHÙNG BẢO ÂN 28/10/1999 73 Khá

4 3117340018 ĐẶNG KHÁNH HIẾU 07/11/1999 73 Khá

5 3117340020 NGUYỄN HUY HOÀNG 16/01/1997 66 Khá

6 3117340022 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 22/06/1999 65 Khá

7 3117340026 ĐINH AN KHANG 19/10/1999 60 Trung bình

8 3117340028 LÊ VĂN KHANH 06/07/1999 59 Trung bình

9 3117340031 NGUYỄN LÊ KHÔI 20/03/1999 72 Khá

10 3117340037 NGUYỄN ANH LỘC 05/11/1999 68 Khá

11 3117340043 ĐẶNG VĂN NAM 10/08/1999 60 Trung bình

12 3117340045 TRẦN THỊ KIM NGÂN 08/01/1999 79 Khá

13 3117340048 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 20/04/1999 62 Trung bình

14 3117340054 HỒ YẾN NHI 26/07/1999 59 Trung bình

15 3117340060 PHAN THỊ HUỲNH NHƯ 25/06/1999 71 Khá

16 3117340064 PHẠM THỊ BÍCH PHƯƠNG 09/03/1999 66 Khá

17 3117340067 TRẦN THỊ MINH QUYÊN 23/12/1999 66 Khá

18 3117340072 NGUYỄN HỒNG TÂM 20/06/1999 63 Trung bình

19 3117340075 TRẦN VĂN THÀNH 16/05/1999 71 Khá

20 3117340080 LÊ THỊ KIM THOA 12/10/1999 65 Khá

21 3117340083 PHAN NGỌC ANH THƯ 23/04/1997 58 Trung bình

22 3117340086 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 21/06/1999 66 Khá

23 3117340093 PHẠM THỊ LY TRANG 08/02/1999 68 Khá

24 3117340098 CHẾ NGỌC TRÂN 27/01/1999 63 Trung bình

25 3117340101 NGUYỄN HỒ BẢO TRÂN 01/04/1999 71 Khá

26 3117340103 NGUYỄN LÊ NHƯ TRÚC 12/09/1999 88 Tốt

27 3117340109 LÊ THỊ THÙY VÂN 19/07/1999 70 Khá

28 3117340112 PHẠM THÚY VY 04/11/1999 60 Trung bình

29 3117340114 VÕ THỊ KIM XUYẾN 28/07/1999 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKM1172)

Khoa: Khoa học môi trường (MO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117340116 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN 04/08/1999 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.3

Khá 18 60.0

TB 11 36.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DKT1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3113520001 ĐỖ NGUYỄN THIÊN ÂN 18/09/1994 75 Khá

2 3113520002 TRƯƠNG BÁ CHÍ 21/01/1995 80 Tốt

3 3113520003 TRƯƠNG ÁI CƠ 14/09/1995 80 Tốt

4 3113520004 TRƯƠNG THÙY DUNG 01/06/1995 90 Xuất sắc

5 3113520006 HUỲNH THỊ HẠNH DUYÊN 06/08/1995 73 Khá

6 3113520007 QUÁCH ĐỨC 02/01/1995 68 Khá

7 3113520010 LÊ TUẤN HIỆP 02/04/1995 71 Khá

8 3113520011 TRƯƠNG THỊ NGỌC HIỆP 26/07/1995 73 Khá

9 3113520013 LÊ THỊ HUYỀN 28/03/1995 68 Khá

10 3113520014 TRẦN NGỌC KHÁNH HUỲNH 19/07/1995 73 Khá

11 3113520015 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 18/12/1995 68 Khá

12 3113520016 NGUYỄN HOÀNG KHOA 04/05/1995 80 Tốt

13 3113520021 NGUYỄN HÙNG MINH 19/06/1995 70 Khá

14 3113520022 NGUYỄN KHANH NAM 01/01/1995 68 Khá

15 3113520023 NGUYỄN TUYẾT NGÂN 03/09/1995 68 Khá

16 3113520024 VĂN KHÔI NGUYÊN 14/12/1995 77 Khá

17 3113520025 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 03/07/1995 76 Khá

18 3113520027 TRẦN TẤN PHÚ 25/04/1995 73 Khá

19 3113520028 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 26/12/1995 70 Khá

20 3113520030 TRẦN NGỌC THÚY QUYÊN 07/12/1994 77 Khá

21 3113520031 BÙI NGỌC TÂM 30/11/1994 73 Khá

22 3113520032 HÀ MINH TÂN 27/05/1995 71 Khá

23 3113520034 ĐẶNG HUỲNH TOÀN THẮNG 05/09/1995 68 Khá

24 3113520035 THÁI TIỂU THIÊN 22/10/1995 73 Khá

25 3113520040 THẠCH MINH TRÍ 23/03/1995 65 Khá

26 3113520041 VÕ MINH TRÍ 17/09/1995 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2013 (DKT1131)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.8

Tốt 3 11.5

Khá 22 84.6

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1141)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114520002 LÊ TUẤN ANH 20/02/1996 73 Khá

2 3114520004 PHẠM QUỐC ANH 13/12/1996 82 Tốt

3 3114520012 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 17/10/1996 75 Khá

4 3114520017 PHAN NHẬT DUY 23/05/1996 73 Khá

5 3114520025 VÕ TẤN ĐẠT 27/09/1996 70 Khá

6 3114520028 ÔN QUỐC HÀO 20/09/1996 65 Khá

7 3114520030 NGUYỄN THỊ MỸ HẬU 26/06/1996 72 Khá

8 3114520040 NGUYỄN NGUYÊN KHANG 03/09/1996 84 Tốt

9 3114520047 PHẠM THÀNH LUÂN 28/12/1996 70 Khá

10 3114520055 HOÀNG ĐÌNH NHUẬN 02/04/1995 75 Khá

11 3114520066 LÊ VĂN TÂM 02/12/1995 88 Tốt

12 3114520071 PHẠM HỒNG TẤN 20/01/1996 77 Khá

13 3114520074 TRẦN PHI DŨ THANH 15/11/1996 87 Tốt

14 3114520076 PHẠM VIỆT THẮNG 11/04/1996 68 Khá

15 3114520082 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/12/1996 78 Khá

16 3114520089 PHẠM VĂN MINH TRƯỜNG 05/07/1996 85 Tốt

17 3114520095 LÝ VĂN TUYẾN 01/01/1996 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 17 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 29.4

Khá 11 64.7

TB 1 5.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKT1142)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114520007 LÊ QUỐC BẢO 20/11/1996 68 Khá

2 3114520010 NGUYỄN MINH CẦN 15/07/1996 79 Khá

3 3114520014 LƯU THẾ DIÊU 08/12/1996 85 Tốt

4 3114520016 LIÊN HOÀNG DUY 08/12/1996 77 Khá

5 3114520038 TRÀ ANH HUY 13/11/1995 63 Trung bình

6 3114520049 NGUYỄN ĐÌNH QUANG MINH 16/10/1995 53 Trung bình

7 3114520056 ĐỖ THỊ KIM NỮ 08/02/1996 78 Khá

8 3114520067 PHAN THẾ TÂM 19/04/1996 63 Trung bình

9 3114520069 LÊ MINH TÂN 10/12/1996 68 Khá

10 3114520072 CHÂU VĂN THÁI 14/02/1996 58 Trung bình

11 3114520078 PHẠM THÁI THÔNG 20/09/1996 88 Tốt

12 3114520080 NGUYỄN HỮU TOÀN 23/09/1996 73 Khá

13 3114520083 NGUYỄN HUỲNH TRÍ 27/06/1996 85 Tốt

14 3114520087 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 06/08/1996 53 Trung bình

15 3114520092 PHẠM THANH TÚ 23/02/1996 82 Tốt

16 3114520094 NGUYỄN HỒNG TUYỂN 20/12/1996 48 Yếu

17 3114520097 PHÙNG HIỂU VĂN 05/06/1996 84 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 17 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 29.4

Khá 6 35.3

TB 5 29.4

Yếu 1 5.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1151)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115520001 HUỲNH TRẦN THUẬN AN 08/05/1997 76 Khá

2 3115520003 LÊ HÙNG ANH 10/09/1997 76 Khá

3 3115520009 ĐỖ QUỐC DUY 07/12/1997 53 Trung bình

4 3115520011 TĂNG PHỒN ĐẠT 02/05/1997 61 Trung bình

5 3115520015 PHAN PHÚC HẬU 07/07/1997 81 Tốt

6 3115520017 ĐẶNG THÁI HÒA 08/06/1997 85 Tốt

7 3115520019 LÊ BÁ TUẤN HOÀNG 05/01/1997 71 Khá

8 3115520023 PHAN GIA HUY 16/11/1997 60 Trung bình

9 3115520025 NGÔ VĂN HƯNG 02/03/1994 88 Tốt

10 3115520027 VŨ QUỐC HƯNG 25/06/1997 63 Trung bình

11 3115520031 LẠC TRIỂN KHÁNH 25/04/1997 48 Yếu

12 3115520051 TRẦN TRỌNG NHÂN 03/11/1997 85 Tốt

13 3115520057 LÊ VĨNH PHÚ 20/12/1997 68 Khá

14 3115520060 PHAN THÀNH PHÚC 26/12/1997 73 Khá

15 3115520066 NGUYỄN ĐỨC TÂM 05/11/1997 78 Khá

16 3115520068 PHẠM NGỌC TIỂU THANH 06/06/1997 75 Khá

17 3115520072 HỒ PHƯỚC THẬT 17/08/1997 85 Tốt

18 3115520074 QUÁCH MAI HỮU TOẠI 18/10/1997 65 Khá

19 3115520078 NGUYỄN TẤN TRIỀU 17/11/1997 53 Trung bình

20 3115520080 VÕ THỊ MỸ TRINH 29/04/1997 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1151)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 25.0

Khá 9 45.0

TB 5 25.0

Yếu 1 5.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1152)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115520002 HỒ HOÀNG ANH 27/02/1997 68 Khá

2 3115520004 NGUYỄN QUỐC ANH 05/06/1997 78 Khá

3 3115520006 LÊ TIẾN CỬ 08/11/1997 68 Khá

4 3115520008 LÊ MINH DŨNG 01/06/1997 76 Khá

5 3115520010 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 19/06/1997 89 Tốt

6 3115520014 WU GIA HÀO 08/03/1997 68 Khá

7 3115520016 TRẦN MINH HIỀN 13/11/1996 78 Khá

8 3115520020 PHAN KHÁNH HOÀNG 25/10/1997 65 Khá

9 3115520022 NGUYỄN PHỈ QUANG HUY 31/12/1997 65 Khá

10 3115520024 PHAN HOÀNG HUY 19/10/1997 68 Khá

11 3115520026 PHÙNG GIA HƯNG 19/07/1997 68 Khá

12 3115520028 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 11/08/1997 78 Khá

13 3115520030 DIỆP CHÍ KHANG 01/02/1997 93 Xuất sắc

14 3115520032 TRẦN ANH KHOA 23/11/1997 65 Khá

15 3115520036 TRẦN THANH LINH 16/02/1996 88 Tốt

16 3115520040 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 23/12/1997 88 Tốt

17 3115520042 HUỲNH TỬ MINH 24/09/1997 80 Tốt

18 3115520044 ĐẶNG TRÚC MY 17/01/1997 80 Tốt

19 3115520048 QUANG CHÍ NGUYỆN 15/07/1997 70 Khá

20 3115520050 LÊ VĂN NHÂN 30/06/1997 68 Khá

21 3115520058 LÊ KIM THIỆN PHÚC 24/01/1997 90 Xuất sắc

22 3115520061 PHẠM THỊ THẢO PHƯƠNG 27/03/1997 78 Khá

23 3115520063 SA DŨNG TÀI 26/11/1997 76 Khá

24 3115520065 TRẦN CÔNG TẠO 22/09/1997 85 Tốt

25 3115520067 LẠI MINH TẤN 19/06/1997 68 Khá

26 3115520069 TRẦN NGỌC QUỐC THANH 15/01/1997 70 Khá

27 3115520073 CAO MINH TIẾN 24/12/1997 63 Trung bình

28 3115520075 QUÁCH GIA TOÀN 18/02/1997 80 Tốt

29 3115520077 LÊ THỤY THÙY TRANG 18/02/1997 88 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1152)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115520079 LÊ THỊ BÍCH TRINH 10/04/1997 75 Khá

31 3115520083 LÊ THẠCH TÙNG 17/05/1996 63 Trung bình

32 3115520085 NGÔ HOÀNG VŨ 27/08/1997 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 6.3

Tốt 8 25.0

Khá 20 62.5

TB 2 6.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116520002 ĐẶNG THANH BÌNH 07/11/1998 71 Khá

2 3116520003 TRƯƠNG TẤN CẢNH 13/03/1998 79 Khá

3 3116520007 NGUYỄN XUÂN DŨNG 25/03/1998 43 Yếu

4 3116520009 LÊ KHÁNH DUY 11/08/1997 73 Khá

5 3116520013 LÊ HOÀNG ĐỨC 13/01/1998 73 Khá

6 3116520016 LÊ THỊ THANH HÀ 03/08/1998 58 Trung bình

7 3116520019 NGUYỄN THỤY HỒNG HẬU 08/10/1998 75 Khá

8 3116520020 CAO ĐÔNG HIẾU 30/03/1998 89 Tốt

9 3116520021 TRẦN NGỌC HIẾU 06/06/1998 75 Khá

10 3116520022 HOÀNG HỮU HUÂN 15/03/1998 78 Khá

11 3116520025 PHẠM LÂM HÙNG 07/07/1998 75 Khá

12 3116520026 HUỲNH NGỌC LONG HUY 12/12/1998 53 Trung bình

13 3116520034 NGUYỄN HOÀNG LÂM 24/05/1998 58 Trung bình

14 3115520039 NGUYỄN THANH LƯU 18/10/1997 78 Khá

15 3116520047 NGUYỄN NHẬT QUANG 19/12/1998 53 Trung bình

16 3116520048 NGÔ HUY TÂN 01/03/1998 55 Trung bình

17 3116520054 NGUYỄN THỊ THU THẢO 06/04/1998 55 Trung bình

18 3116520061 VÕ QUANG TRƯỜNG 15/12/1998 76 Khá

19 3116520062 NGUYỄN VŨ MINH TUẤN 14/07/1998 81 Tốt

20 3116520063 NGUYỄN THỊ LỆ UYÊN 15/09/1998 86 Tốt

21 3116520064 NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/06/1998 71 Khá

22 3116520065 BÙI TRẦN ĐÌNH VŨ 24/02/1997 82 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1161)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 18.2

Khá 11 50.0

TB 6 27.3

Yếu 1 4.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116520001 ĐƯỜNG CHÍ BẢO 05/10/1998 63 Trung bình

2 3116520004 VÕ THANH DANH 23/08/1998 73 Khá

3 3116520005 HUỲNH HỮU DI 21/06/1998 78 Khá

4 3116520006 LIÊU TÚ DIỆP 29/01/1998 81 Tốt

5 3116520008 ĐINH KHÁNH DUY 29/12/1998 58 Trung bình

6 3116520015 TRẦN LÝ ĐỨC 09/11/1998 68 Khá

7 3116520017 NGUYỄN HOÀNG LONG HẢI 08/11/1998 74 Khá

8 3116520023 VŨ ĐỨC HUÂN 09/01/1998 48 Yếu

9 3116520030 NGUYỄN HUY KHANG 11/10/1997 55 Trung bình

10 3116520033 CAO HOÀNG LÂM 31/07/1998 68 Khá

11 3116520036 NGUYỄN TẤN MẠNH 17/09/1997 68 Khá

12 3116520042 PHẠM TẤN PHÁT 16/01/1997 71 Khá

13 3116520043 LÂM THÁI PHONG 05/05/1998 73 Khá

14 3116520046 LÊ THỊ ĐOAN PHƯỢNG 24/01/1998 68 Khá

15 3116520050 TRẦN TẤN THÀ 12/03/1998 75 Khá

16 3116520053 LÊ THỊ THẢO 09/06/1997 70 Khá

17 3116520056 PHẠM NGUYỄN ANH THƠ 21/09/1998 80 Tốt

18 3116520057 NGUYỄN QUỐC TOÀN 01/01/1996 68 Khá

19 3116520058 LÊ QUANG TRANG 07/01/1998 68 Khá

20 3116520059 NGUYỄN VŨ MINH TRÍ 12/10/1998 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1162)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 10.0

Khá 14 70.0

TB 3 15.0

Yếu 1 5.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 (DKT1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117520001 NGUYỄN PHƯỢNG HOÀNG ANH 18/05/1999 62 Trung bình

2 3117520004 LÊ CÔNG LẠC BÌNH 16/11/1999 48 Yếu

3 3117520006 NGUYỄN CAO CƯƠNG 30/06/1999 57 Trung bình

4 3117520009 PHAN QUỐC DUY 05/10/1999 57 Trung bình

5 3117520012 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 12/03/1999 63 Trung bình

6 3117520015 LÂM TRƯỜNG ĐỨC 31/05/1999 48 Yếu

7 3117520017 TRẦN MINH GIÀU 09/07/1999 48 Yếu

8 3117520022 NGUYỄN NGỌC HOA 15/11/1999 68 Khá

9 3117520024 PHẠM TRỌNG HOÀNG 28/12/1999 48 Yếu

10 3117520027 NGUYỄN TRỊNH HOÀNG HUY 26/08/1999 40 Yếu

11 3117520029 LIÊU GIA HƯNG 20/07/1999 53 Trung bình

12 3117520033 MÃ THÀNH KHÔI 30/03/1999 53 Trung bình

13 3117520035 ĐOÀN HOÀNG KIM 11/10/1999 61 Trung bình

14 3117520040 LÊ HUỲNH HỒNG MY 11/06/1999 61 Trung bình

15 3117520044 NGUYỄN THÀNH NHÂN 02/09/1999 48 Yếu

16 3117520046 TRƯƠNG THỊ NỮA 09/07/1999 57 Trung bình

17 3117520050 HỒ HOÀNG PHI 24/04/1999 45 Yếu

18 3117520052 LÊ MẠNH QUÂN 25/11/1999 61 Trung bình

19 3117520054 NGUYỄN TRẦN BẢO QUYÊN 26/11/1999 65 Khá

20 3117520056 NGUYỄN TRUNG THÀNH 13/05/1999 48 Yếu

21 3117520058 NGUYỄN HUỲNH THOẠI 29/09/1999 53 Trung bình

22 3117520060 NGUYỄN TRẦN TIẾN 15/12/1998 53 Trung bình

23 3117520065 LÊ THỊ BÍCH TRUYỀN 04/03/1999 48 Yếu

24 3117520067 HÀ GIA TUẤN 15/11/1999 48 Yếu

25 3117520069 TRẦN ANH VĂN 01/04/1999 53 Trung bình

26 3117520071 NGUYỄN QUỐC VIỆT 11/09/1999 70 Khá

27 3117520073 ỬNG PHÚ VINH 10/04/1999 61 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 (DKT1171)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 3 11.1

TB 14 51.9

Yếu 10 37.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKT1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117520003 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/11/1999 53 Trung bình

2 3117520005 KIỀU MINH CHÍNH 16/09/1999 65 Khá

3 3117520007 PHAN THƯƠNG KIÊU CƯƠNG 25/12/1999 53 Trung bình

4 3117520011 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 29/04/1999 53 Trung bình

5 3117520014 HUỲNH ĐỨC 30/08/1999 73 Khá

6 3117520016 LÊ ĐÌNH ĐỨC 05/11/1999 60 Trung bình

7 3117520019 LÝ NGUYỄN THÙY HÂN 25/01/1999 58 Trung bình

8 3117520021 KIỀU TRỌNG HIẾU 20/08/1999 53 Trung bình

9 3117520023 TRẦN VĂN HOÁ 04/03/1999 53 Trung bình

10 3117520025 PHAN THANH HOÀNG 07/10/1999 54 Trung bình

11 3117520028 TẠ QUỐC HUY 14/05/1999 53 Trung bình

12 3117520031 LÊ ĐỨC GIA KHANG 23/06/1994 65 Khá

13 3117520034 ĐỖ TRUNG KIÊN 05/11/1999 53 Trung bình

14 3117520036 NGUYỄN PHI LONG 29/11/1999 65 Khá

15 3117520039 TRẦN NHẬT MINH 04/10/1999 65 Khá

16 3117520041 NGÔ THỊ KIM NGÂN 06/11/1999 75 Khá

17 3117520045 NGUYỄN HOÀI NHƯ 01/07/1999 68 Khá

18 3117520049 VÕ NGUYỄN HOÀNG PHÁT 07/09/1999 54 Trung bình

19 3117520051 THÁI MINH QUANG 05/04/1993 58 Trung bình

20 3117520053 TRẦN TRUNG QUÂN 08/09/1999 62 Trung bình

21 3117520055 PHẠM THANH SANG 11/12/1997 55 Trung bình

22 3117520057 VŨ NGỌC THỊNH 30/08/1999 65 Khá

23 3117520059 NGUYỄN PHI THÔNG 15/09/1999 53 Trung bình

24 3117520066 NGUYỄN TRUNG TRỰC 26/09/1999 53 Trung bình

25 3117520068 NGUYỄN ANH TUẤN 27/05/1999 50 Trung bình

26 3117520072 TRẦM HÙNG VINH 03/09/1999 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKT1172)

Khoa: Điện tử viễn thông (DV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 8 30.8

TB 18 69.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKV1141)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114390025 HOÀNG THỊ HÀ 05/12/1996 65 Khá

2 3114390031 MAI THỊ HẠNH 02/08/1996 71 Khá

3 3114390042 HÀ THỊ HỒNG 21/03/1995 73 Khá

4 3114390076 TRẦN THỊ HỒNG NGA 03/12/1996 85 Tốt

5 3114390081 PHẠM THỊ KHÁNH NGỌC 13/09/1995 70 Khá

6 3114390100 THỊ NIN 10/10/1995 70 Khá

7 3114390103 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC 16/09/1996 77 Khá

8 3114390114 NGUYỄN THỊ QUYỀN 20/10/1996 74 Khá

9 3114390118 NGUYỄN VƯƠNG SINH 05/09/1996 87 Tốt

10 3114390135 LÊ THỊ TRANG 25/10/1996 70 Khá

11 3114390138 VÕ THÚY TRANG 07/11/1996 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 11 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 18.2

Khá 9 81.8

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DKV1142)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114390006 PHẠM NGỌC MINH CHÂU 05/05/1996 69 Khá

2 3114390029 BÙI THỊ HẠNH 23/09/1996 73 Khá

3 3114390032 PHẠM NHẬT HÀO 17/08/1996 82 Tốt

4 3114390040 NGUYỄN THỊ THANH HOÀI 21/01/1996 81 Tốt

5 3114390050 TRẦN THỊ KIM HUYỀN 21/06/1995 80 Tốt

6 3114390059 LÊ HOÀNG LINH 26/11/1996 63 Trung bình

7 3114390066 NGUYỄN THỊ LUẬN 19/08/1996 59 Trung bình

8 3114390077 LÊ HUYỀN TRỌNG NGHĨA 24/09/1996 71 Khá

9 3114390091 NGUYỄN MẪN NHI 20/05/1996 69 Khá

10 3114390097 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 20/09/1996 64 Trung bình

11 3114390101 ĐOÀN THỊ KIM OANH 25/02/1996 80 Tốt

12 3114390116 BÙI TIẾN SĨ 23/09/1996 73 Khá

13 3114390127 HOÀNG THỊ THÙY 28/09/1995 67 Khá

14 3114390129 MAI THỊ THU THỦY 05/08/1995 58 Trung bình

15 3114390132 NGUYỄN HỒNG THY 27/06/1996 70 Khá

16 3114390152 ĐÀM MỸ VY 01/06/1996 77 Khá

17 3114390155 PHẠM THỊ KIM XUYẾN 01/10/1996 74 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 17 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 23.5

Khá 9 52.9

TB 4 23.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1151)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115390001 NGUYỄN ĐẶNG VÂN ANH 06/11/1997 68 Khá

2 3115390010 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 20/10/1996 63 Trung bình

3 3115390016 NGUYỄN THỊ HỒNG 02/11/1996 67 Khá

4 3115390019 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHOA 11/08/1997 55 Trung bình

5 3115390031 BÙI THỊ THANH MY 09/10/1997 80 Tốt

6 3115390033 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 19/05/1997 67 Khá

7 3115390037 TRẦN KHÔI NGUYÊN 03/03/1997 76 Khá

8 3115390040 LÊ THỊ YẾN NHI 12/09/1996 57 Trung bình

9 3115390042 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHI 21/07/1997 75 Khá

10 3115390046 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 24/12/1997 68 Khá

11 3115390048 HỒ THỊ KIỀU NƯƠNG 29/08/1997 66 Khá

12 3115390050 NGUYỄN TẤN PHÁT 09/07/1996 68 Khá

13 3115390053 NGUYỄN DUY PHÚC 01/02/1997 80 Tốt

14 3115390057 MAI THỊ PHƯỢNG 27/03/1997 68 Khá

15 3115390070 HUỲNH THỊ NGỌC THƯƠNG 25/01/1997 65 Khá

16 3115390072 KIỀU VĨNH TOÀN 23/05/1997 63 Trung bình

17 3115390076 VŨ ĐẶNG THẢO TRANG 13/12/1997 62 Trung bình

18 3115390079 PHÙNG THỊ PHƯƠNG TRÂM 23/10/1996 72 Khá

19 3115390083 MAI NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 28/04/1997 67 Khá

20 3115390085 PHẠM NGUYỄN THÚY UYÊN 09/01/1997 66 Khá

21 3115390088 NGUYỄN THỤY BÍCH VY 06/01/1996 90 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1151)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 21 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 4.8

Tốt 2 9.5

Khá 13 61.9

TB 5 23.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1152)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115390011 TRƯƠNG THỊ NGỌC GIÀU 05/11/1997 64 Trung bình

2 3115390018 NGUYỄN HỮU ĐĂNG KHOA 19/04/1997 74 Khá

3 3115390026 PHAN THỊ HẢI LÝ 27/05/1997 65 Khá

4 3115390030 NGUYỄN BÌNH MINH 30/05/1997 80 Tốt

5 3115390032 PHẠM THỊ THẢO MY 01/03/1997 70 Khá

6 3115390039 HUỲNH THỊ NHẪN 20/02/1997 80 Tốt

7 3115390041 NGUYỄN HUỲNH THANH NHI 02/03/1997 58 Trung bình

8 3115390049 VŨ HẠ KIỀU OANH 01/11/1996 68 Khá

9 3115390052 NGUYỄN HOÀNG PHI 21/03/1997 65 Khá

10 3115390056 LÊ HỒNG PHƯỢNG 11/05/1997 74 Khá

11 3115390071 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 28/08/1996 70 Khá

12 3115390073 HOÀNG THỊ KIỀU TRANG 28/11/1997 67 Khá

13 3115390075 TRẦN THÙY TRANG 30/06/1997 67 Khá

14 3115390078 NGUYỄN THỊ KIM TRÂM 21/10/1996 75 Khá

15 3115390082 VÕ NGUYỄN CẨM TY 27/04/1997 79 Khá

16 3115390084 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 07/08/1997 69 Khá

17 3115390091 MAI NGỌC XINH 25/11/1997 67 Khá

18 3115390092 TRẦN THỊ MỸ XUÂN 25/02/1997 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 18 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 11.1

Khá 14 77.8

TB 2 11.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKV1161)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116390001 CAO YÊN GIA ÁI 27/10/1998 72 Khá

2 3116390003 TRẦN GIA BẢO 31/12/1998 72 Khá

3 3116390036 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG DUNG 29/08/1998 65 Khá

4 3116390004 LỢI THỊ THU HIỀN 30/06/1998 68 Khá

5 3116390005 HUỲNH THỊ LỆ HOA 16/03/1998 74 Khá

6 3116390007 TRƯƠNG THIÊN KIM 28/09/1998 65 Khá

7 3116390008 NGUYỄN THỊ LAN 17/08/1998 72 Khá

8 3116390009 PHAN THỊ LIỄU 17/02/1998 64 Trung bình

9 3116390048 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 27/07/1998 65 Khá

10 3116390011 LÊ THỊ THANH NGÂN 15/01/1998 65 Khá

11 3116390012 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 02/11/1998 69 Khá

12 3115390036 NGUYỄN THỤY NGUYÊN 06/11/1996 54 Trung bình

13 3116390014 VÕ CÔNG NHÂN 12/02/1998 74 Khá

14 3116390015 ĐINH THỊ HẢI NHƯ 26/12/1998 65 Khá

15 3116390016 NGUYỄN THỊ PHI 12/02/1998 70 Khá

16 3116390017 TRẦN THANH UYÊN PHƯƠNG 19/08/1998 67 Khá

17 3116390018 NGÔ THỊ HỒNG PHƯỢNG 01/01/1998 73 Khá

18 3116390020 LÊ NGỌC XUÂN THẢO 24/12/1998 65 Khá

19 3116390021 PHẠM NGUYỄN DUYÊN THẮM 29/06/1998 67 Khá

20 3116390022 TRƯƠNG HÀ MINH THIỆN 03/12/1998 73 Khá

21 3116390023 ĐỖ THỊ THANH THUẬN 23/06/1998 68 Khá

22 3116390024 NGUYỄN THỊ DIỄM THÚY 03/04/1998 69 Khá

23 3116390026 HỒ NGỌC THỦY TIÊN 03/09/1998 66 Khá

24 3116390027 PHẠM THỊ THU TRANG 02/05/1998 63 Trung bình

25 3116390064 DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 21/09/1998 61 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKV1161)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 21 84.0

TB 4 16.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 (DKV1171)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117390001 NGUYỄN THỊ LAN ANH 10/10/1999 70 Khá

2 3117390006 NGUYỄN DƯƠNG THANH BÌNH 22/12/1999 69 Khá

3 3117390010 NGUYỄN THANH DUY 27/12/1999 70 Khá

4 3117390012 TỪ NGUYỄN MỸ DUYÊN 20/11/1999 78 Khá

5 3117390015 THIỀU TỐNG KIM HÀ 12/09/1998 65 Khá

6 3117390020 TẠ THỊ THU HIỀN 24/05/1999 78 Khá

7 3117390022 BÙI THỊ HÒA HIỆP 15/12/1999 76 Khá

8 3117390027 TẠ TIẾN KHẢI 12/05/1999 87 Tốt

9 3117390032 LÝ THỊ MỸ LINH 14/08/1999 70 Khá

10 3117390034 PHẠM THỊ MỸ LINH 11/11/1999 67 Khá

11 3117390036 LÊ THỊ NGỌC LỢI 18/08/1999 65 Khá

12 3117390038 HUỲNH THỊ KHÁNH LY 21/12/1999 73 Khá

13 3117390044 NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG NGỌC 06/09/1999 71 Khá

14 3117390047 TRẦN THÁI THẢO NGUYÊN 06/07/1999 67 Khá

15 3117390051 PHẠM LÊ TUYẾT NHI 13/01/1999 73 Khá

16 3117390054 PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ 17/07/1999 81 Tốt

17 3117390057 LÊ THỊ QUÝ PHI 04/09/1999 71 Khá

18 3117390060 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 02/11/1999 67 Khá

19 3117390062 KIỀU MAI PHƯƠNG 12/04/1999 70 Khá

20 3117390071 VÕ ĐOÀN ANH TÀI 23/01/1999 59 Trung bình

21 3117390076 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 20/01/1999 69 Khá

22 3117390085 ĐOÀN MINH THƯ 08/11/1999 70 Khá

23 3117390090 ĐINH NGỌC KIM TRANG 07/08/1999 73 Khá

24 3117390093 NGUYỄN NGỌC TRÂM 09/03/1999 67 Khá

25 3117390095 CHUNG THỂ TRÂN 01/01/1999 62 Trung bình

26 3117390100 NGUYỄN TRỌNG TÚ 21/05/1999 65 Khá

27 3117390103 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 30/11/1999 69 Khá

28 3117390106 LƯU VÕ TƯỜNG VI 01/10/1999 58 Trung bình

29 3117390112 PHẠM LÊ THANH VY 22/06/1999 84 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 (DKV1171)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.3

Khá 23 79.3

TB 3 10.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKV1172)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117390002 TRẦN LÊ KIỀU ANH 06/06/1999 73 Khá

2 3117390005 VŨ HỒNG ÂN 03/10/1999 62 Trung bình

3 3117390009 NGUYỄN HOÀNG DUNG 18/03/1999 65 Khá

4 3117390011 LÊ TRẦN PHƯƠNG DUYÊN 14/11/1999 66 Khá

5 3117390013 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 15/08/1999 65 Khá

6 3117390019 PHẠM THỊ THANH HIỀN 08/02/1999 73 Khá

7 3117390021 VÕ THỊ THU HIỀN 02/02/1999 68 Khá

8 3117390024 LÊ ĐINH QUỐC HUY 04/09/1999 75 Khá

9 3117390031 LÊ THỊ TRÚC LINH 09/12/1999 63 Trung bình

10 3117390033 NGUYỄN TRẦN LAM LINH 31/10/1999 75 Khá

11 3117390035 TRẦN VĂN LỘC 08/04/1999 61 Trung bình

12 3117390037 ĐINH LÊ NGỌC LUÂN 29/06/1999 56 Trung bình

13 3117390043 NGUYỄN NGÔ BẢO NGỌC 16/07/1999 53 Trung bình

14 3117390046 NGUYỄN ANH NGUYÊN 21/05/1999 63 Trung bình

15 3117390053 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 06/05/1999 66 Khá

16 3117390055 NGUYỄN NGỌC NỮ 29/01/1998 66 Khá

17 3117390058 NGUYỄN NGỌC PHÚ 24/09/1998 72 Khá

18 3117390061 ƯNG LIÊN PHỤNG 20/09/1999 65 Khá

19 3117390069 TRẦN SỲ SỀNH 16/08/1999 61 Trung bình

20 3117390075 HUỲNH THANH THẢO 23/06/1999 65 Khá

21 3117390080 TRƯƠNG THỊ DIỆU THẢO 29/11/1999 64 Trung bình

22 3117390084 NGUYỄN THỊ THỦY 12/04/1999 50 Trung bình

23 3117390087 GIANG THỤY PHƯƠNG THY 25/12/1999 72 Khá

24 3117390091 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRANG 08/05/1999 66 Khá

25 3117390094 NGUYỄN PHAN NGỌC TRÂM 10/10/1999 59 Trung bình

26 3117390099 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 03/01/1999 65 Khá

27 3117390102 ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN 05/01/1999 66 Khá

28 3117390104 NGUYỄN LÊ HOÀNG UYÊN 28/07/1999 89 Tốt

29 3117390107 PHAN TƯỜNG VI 30/12/1999 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKV1172)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117390111 NGUYỄN NGỌC LAN VY 31/08/1999 47 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.3

Khá 18 60.0

TB 10 33.3

Yếu 1 3.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DLI1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114020001 NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO 06/08/1996 76 Khá

2 3114020004 LÊ THỊ HỒNG DUYÊN 22/06/1996 73 Khá

3 3114020006 NGUYỄN THU HÀ 16/04/1989 77 Khá

4 3114020007 ĐÀO NGUYỄN VIỆT HẢI 10/01/1996 71 Khá

5 3114020008 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 23/09/1996 72 Khá

6 3114020010 NGUYỄN TRÍ HÒA 25/05/1996 77 Khá

7 3114020011 ĐẶNG THỊ THU HỒNG 14/03/1996 68 Khá

8 3114020012 TRẦN NHẬT LỆ 10/05/1996 100 Xuất sắc

9 3114020013 BÙI HỮU ĐỨC LINH 03/07/1996 75 Khá

10 3114020014 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 09/04/1996 75 Khá

11 3114020015 TRANG BÍCH LOAN 20/01/1996 75 Khá

12 3114020016 NGUYỄN HÀ BẢO MINH 19/05/1996 91 Xuất sắc

13 3114020020 NGUYỄN ÁNH NGỌC 22/04/1996 79 Khá

14 3114020021 TRỊNH MINH NGUYỆT 21/08/1996 88 Tốt

15 3114020022 NGUYỄN HOÀNG OANH 17/09/1995 73 Khá

16 3114020023 NGUYỄN THỊ PHÁP 16/01/1995 89 Tốt

17 3114020024 NGUYỄN MINH PHÚC 10/08/1996 80 Tốt

18 3114020025 PHẠM TRẦN THANH PHƯƠNG 19/02/1996 93 Xuất sắc

19 3114020026 NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUYÊN 05/02/1996 80 Tốt

20 3114020027 LÊ THỊ TRÚC QUỲNH 14/11/1996 84 Tốt

21 3114020028 NGUYỄN THỊ SÁNG 20/03/1996 92 Xuất sắc

22 3114020029 VÕ MINH THÀNH 01/04/1994 71 Khá

23 3114020031 LÊ THỊ THẮM 27/03/1996 70 Khá

24 3114020032 DƯƠNG HOÀNG TRƯỜNG THỊNH 06/08/1996 91 Xuất sắc

25 3114020033 NGUYỄN THỊ KIM THOA 15/10/1996 70 Khá

26 3114020034 CHUNG ANH CÔNG THOẠI 18/06/1995 85 Tốt

27 3114020035 NGUYỄN THANH THÙY 03/06/1995 78 Khá

28 3114020036 HỒ THỊ THỦY 01/10/1996 86 Tốt

29 3114020037 NGÔ NGỌC THỦY 25/10/1996 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DLI1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114020038 PHẠM GIA THY 26/05/1996 87 Tốt

31 3114020039 NGUYỄN THIÊN TRANG 07/05/1996 87 Tốt

32 3114020040 PHẠM THỊ THÙY TRANG 07/03/1995 70 Khá

33 3114020041 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 24/12/1996 58 Trung bình

34 3114020042 LỘ ĐÀNG ĐĂNG TRY 21/05/1996 78 Khá

35 3114020044 LÂM BÍCH TUYỀN 16/01/1996 68 Khá

36 3114020046 LÊ THỊ VÂN 10/10/1996 68 Khá

37 3114020048 TÔ NHÃ VY 15/04/1990 72 Khá

38 3114020049 KIM YẾN 09/04/1996 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 5 13.2

Tốt 9 23.7

Khá 23 60.5

TB 1 2.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115020001 PHẠM THỊ PHƯƠNG ÁNH 20/07/1996 75 Khá

2 3115020002 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 17/10/1997 57 Trung bình

3 3115020003 TRẦN THỊ HỒNG DUYÊN 22/04/1996 70 Khá

4 3115020005 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 31/10/1997 55 Trung bình

5 3115020006 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH 17/04/1996 70 Khá

6 3115020007 TRƯƠNG QUANG HIỂN 04/01/1987 82 Tốt

7 3115020008 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/02/1989 63 Trung bình

8 3115020009 PHAN THỊ HIẾU 07/09/1996 77 Khá

9 3115020010 BÁ THỊ KIM HUY 11/08/1997 57 Trung bình

10 3115020011 HỒ KIM HUYỀN 25/08/1997 89 Tốt

11 3115020012 CHÂU THANH HƯNG 14/08/1996 52 Trung bình

12 3115020013 VÕ THỊ HUYỀN HƯƠNG 04/05/1997 77 Khá

13 3115020014 TRẦN VĨNH HỮU 06/01/1996 52 Trung bình

14 3115020015 HUÊ THỊ THU LOAN 20/06/1997 79 Khá

15 3115020016 PHẠM NGỌC MẠNH 05/09/1997 73 Khá

16 3115020017 NGUYỄN THỊ ÁNH MINH 25/05/1997 55 Trung bình

17 3115020019 VÕ QUANG MINH 29/09/1997 64 Trung bình

18 3115020020 DƯƠNG THỊ XUÂN MƠ 07/05/1997 65 Khá

19 3115020023 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 14/07/1997 70 Khá

20 3115020024 LÊ ĐÌNH PHÚ 16/05/1985 52 Trung bình

21 3115020025 PHẠM THANH SANG 23/07/1997 74 Khá

22 3115020026 ĐINH VIẾT SIÊU 15/05/1993 54 Trung bình

23 3115020027 NGÔ NGỌC SƠN 02/05/1997 60 Trung bình

24 3115020028 TRẦN NGUYỄN DUY THANH 27/07/1997 55 Trung bình

25 3115020029 BÙI BÍCH THẢO 05/11/1996 75 Khá

26 3115020030 TRẦN NHƯ THẢO 30/05/1997 79 Khá

27 3115020031 NGUYỄN TRUNG THIÊN 18/11/1991 64 Trung bình

28 3115020032 VÕ NGUYỄN HỒNG THIỆN 03/09/1996 70 Khá

29 3115020033 NGUYỄN HIỆP THỊNH 06/11/1997 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115020035 NGUYỄN TUYẾT TRINH 30/01/1996 70 Khá

31 3115020036 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 10/01/1996 75 Khá

32 3115020038 HUỲNH QUANG VINH 19/07/1997 65 Khá

33 3115020039 TRẦN THANH KIM XUYẾN 27/12/1996 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.1

Khá 18 54.5

TB 13 39.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DLI116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116021001 HỒNG MẠNH CƯỜNG 16/04/1998 70 Khá

2 3116021002 HÀ MỸ DUYÊN 16/05/1998 75 Khá

3 3116021003 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 17/04/1998 72 Khá

4 3116021004 PHAN DUY HẢI 25/04/1998 80 Tốt

5 3116021005 NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH 27/02/1998 70 Khá

6 3116021025 TRẦN QUỐC HUY 14/05/1998 73 Khá

7 3116021006 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 28/09/1998 75 Khá

8 3116021007 NGUYỄN THỊ ÚT NGÀ 20/11/1998 73 Khá

9 3116021008 VÕ TRỌNG NHÂN 03/03/1996 78 Khá

10 3116021009 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHƯ 14/02/1998 68 Khá

11 3116021012 NGUYỄN DƯƠNG QUÝ 02/02/1996 68 Khá

12 3116021013 UNG THANH TÂN 10/03/1996 73 Khá

13 3116021029 HUỲNH KIM THỤY 26/01/1998 70 Khá

14 3116021030 NGUYỄN QUỐC TOẢN 12/01/1998 60 Trung bình

15 3116021014 PHẠM THANH TÒNG 09/11/1997 73 Khá

16 3116021015 NGUYỄN HOÀNG HUYỀN TRÂN 30/01/1998 80 Tốt

17 3116021016 NGUYỄN MINH TUẤN 17/07/1998 70 Khá

18 3116021017 TRẦN MINH TUYẾN 01/01/1998 78 Khá

19 3116021018 HOÀNG NGỌC CÁT TƯỜNG 28/06/1986 77 Khá

20 3116021019 HỒ HẢI YẾN 26/08/1998 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DLI116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 10.0

Khá 17 85.0

TB 1 5.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DLI116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116022002 LÂM VĂN CƯỜNG 08/12/1998 90 Xuất sắc

2 3116022003 HUỲNH NGUYỄN KIM DUNG 27/05/1997 87 Tốt

3 3116022004 CAO PHƯƠNG DUY 12/01/1998 45 Yếu

4 3116022005 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG DUYÊN 26/10/1995 73 Khá

5 3116022006 TRẦN THÀNH ĐẠT 13/12/1998 90 Xuất sắc

6 3116022009 NGUYỄN MINH HIẾU 25/03/1998 69 Khá

7 3116022010 TRẦN GIA HUY 23/06/1997 89 Tốt

8 3116022011 PHAN NGỌC HUYỀN 24/11/1997 42 Yếu

9 3116022012 NGUYỄN ANH KHOA 10/02/1998 62 Trung bình

10 3116022013 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 03/07/1998 79 Khá

11 3116022014 HUỲNH GIA LÂM 26/06/1997 65 Khá

12 3116022015 HỒ QUỐC MẠNH 20/11/1998 62 Trung bình

13 3116022016 NGUYỄN THANH NAM 13/02/1996 56 Trung bình

14 3116022018 LÊ NGUYỆN THÀNH NHÂN 22/04/1993 74 Khá

15 3116022019 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 02/10/1998 79 Khá

16 3116022023 NGUYỄN PHAN MAI THI 12/10/1998 85 Tốt

17 3116022024 ĐỖ NGỌC QUÂN THỤY 31/08/1998 70 Khá

18 3116022025 LƯU BẢO TRÂN 27/10/1998 88 Tốt

19 3116022026 PHẠM QUỐC TRỌNG 28/02/1998 90 Xuất sắc

20 3116022027 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 05/09/1997 72 Khá

21 3116022028 TRỊNH ANH TUẤN 19/07/1997 75 Khá

22 3116022029 PHẠM THỊ BÉ TUYỀN 28/12/1997 78 Khá

23 3116022030 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 19/02/1998 85 Tốt

24 3116022031 NGUYỄN THỊ NGỌC VY 19/02/1998 85 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DLI116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 12.5

Tốt 6 25.0

Khá 10 41.7

TB 3 12.5

Yếu 2 8.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THPT) - Khóa 2017 (DLI117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117020002 VÕ NGỌC HOÀI BẢO 19/10/1999 76 Khá

2 3117020003 NGUYỄN LÊ ANH CHIẾN 09/02/1999 52 Trung bình

3 3117020004 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 30/01/1999 67 Khá

4 3117020005 BIỆN THỊ THANH HÀ 05/07/1999 55 Trung bình

5 3117020006 LÂM NGỌC HẰNG 26/04/1999 88 Tốt

6 3117020008 VÕ THANH HÙNG 02/11/1999 71 Khá

7 3117020009 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 17/08/1999 69 Khá

8 3117020010 NGUYỄN TẤN KHANG 21/02/1995 45 Yếu

9 3117020011 DƯƠNG TRỌNG KHÁNH 09/10/1999 59 Trung bình

10 3117020012 LÊ THỊ NGỌC LINH 22/09/1999 66 Khá

11 3117020013 HỒ KIỆN MINH 23/02/1999 71 Khá

12 3117020014 HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NAM 14/05/1999 60 Trung bình

13 3117020015 PHẠM THỊ KIM NGÂN 11/06/1997 65 Khá

14 3117020016 TRẦN THỊ KIM NGÂN 16/06/1999 84 Tốt

15 3117020017 PHAN LÊ BẢO NGỌC 11/06/1999 76 Khá

16 3117020018 HỒ TRUNG NGUYÊN 15/07/1999 80 Tốt

17 3117020019 HUỲNH LÊ NHẤT PHÚ 04/08/1999 61 Trung bình

18 3117020020 LÝ LỆ PHƯƠNG 25/09/1998 94 Xuất sắc

19 3117020021 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 21/08/1999 62 Trung bình

20 3117020022 ĐẶNG HOÀNG QUÂN 14/04/1999 67 Khá

21 3117020023 CAO TRẦN ANH QUỐC 16/04/1999 75 Khá

22 3117020024 HUỲNH VŨ TÚ QUYÊN 24/01/1999 77 Khá

23 3117020025 NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG 02/08/1999 67 Khá

24 3117020027 NGUYỄN THẠNH 25/07/1997 82 Tốt

25 3117020029 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 20/07/1999 66 Khá

26 3117020030 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 20/01/1999 77 Khá

27 3117020031 NGUYỄN HỮU QUANG TIẾN 21/06/1999 53 Trung bình

28 3117020032 BÙI TUẤN TOÀN 22/09/1999 53 Trung bình

29 3117020033 LÊ NGUYỄN PHÚC TOÀN 24/12/1999 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THPT) - Khóa 2017 (DLI117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117020034 TRẦN MINH TRANG 21/11/1999 69 Khá

31 3117020035 LÊ NGỌC THÙY TRÂM 27/07/1999 62 Trung bình

32 3115020037 NGUYỄN THÀNH VIỆT 26/01/1997 59 Trung bình

33 3117020036 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 08/09/1989 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.0

Tốt 4 12.1

Khá 16 48.5

TB 11 33.3

Yếu 1 3.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THCS) - Khóa 2017 (DLI117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117021001 NGUYỄN NGỌC BẢO 10/10/1999 60 Trung bình

2 3117021002 BÙI THỤY THANH BÌNH 30/04/1999 61 Trung bình

3 3117021003 VÕ THÁI DƯƠNG 18/06/1999 58 Trung bình

4 3117021004 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 24/10/1999 58 Trung bình

5 3117021005 NGUYỄN TRƯƠNG MINH HIẾU 13/11/1999 55 Trung bình

6 3117021006 CAO NGUYỄN HUY HOÀNG 08/03/1999 61 Trung bình

7 3117021008 TRƯƠNG THANH HƯƠNG 04/12/1999 66 Khá

8 3117021010 NGUYỄN NGÂN LONG 04/05/1999 50 Trung bình

9 3117021011 VÕ THỊ TRÚC MAI 20/01/1999 60 Trung bình

10 3117021012 VŨ ĐỨC MINH 29/08/1995 60 Trung bình

11 3117021013 PHẠM THỊ NGA 26/02/1999 56 Trung bình

12 3117021014 NGUYỄN NGỌC HỒ NHÂN 03/07/1998 53 Trung bình

13 3117021015 NGUYỄN THỊ NHUNG 24/03/1999 61 Trung bình

14 3117021017 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 09/09/1999 48 Yếu

15 3117021018 PHẠM HOÀNG MINH THƯ 22/02/1999 53 Trung bình

16 3117021020 VŨ QUANG TRÍ 08/12/1997 68 Khá

17 3117021021 TRẦN PHẠM DIỄM TRINH 26/05/1999 66 Khá

18 3117021022 BÙI TUẤN TRUNG 22/10/1999 53 Trung bình

19 3117021024 ĐINH THỊ XUÂN 10/01/1999 65 Khá

20 3117021025 PHAN NGUYỄN HẢI YẾN 26/12/1998 48 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THCS) - Khóa 2017 (DLI117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 4 20.0

TB 14 70.0

Yếu 2 10.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1151)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115430001 PHÚ LƯU NHƯ ÁI 09/08/1996 84 Tốt

2 3115430004 LỮ NGUYỆT ÁNH 28/10/1997 67 Khá

3 3115430007 LÊ THỊ LAN CHI 09/12/1997 65 Khá

4 3115430010 VÕ TUẤN DANH 05/09/1997 94 Xuất sắc

5 3115430016 NGUYỄN THU HÀ 19/06/1997 70 Khá

6 3115430023 NGUYỄN THANH HUYỀN 22/01/1997 84 Tốt

7 3115430029 LÊ TUẤN KIỆT 30/08/1997 90 Xuất sắc

8 3115430032 HÀ MAI LAN 23/10/1997 79 Khá

9 3115430035 DƯƠNG GIA LINH 02/12/1997 100 Xuất sắc

10 3115430044 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 26/01/1997 77 Khá

11 3115430048 KIỀU NGUYỆT MỸ NGỌC 11/10/1997 82 Tốt

12 3115430054 PHẠM THỊ NGUYỆT 23/03/1997 75 Khá

13 3115430058 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 17/12/1997 67 Khá

14 3115430061 DƯƠNG HẢI PHỤNG 29/09/1997 81 Tốt

15 3115430064 TRƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 28/01/1997 80 Tốt

16 3115430067 LÊ PHƯƠNG QUỲNH 13/08/1997 100 Xuất sắc

17 3115430070 NGUYỄN HOÀNG SƠN 09/03/1997 94 Xuất sắc

18 3115430073 NGUYỄN HỮU THANH 21/06/1997 94 Xuất sắc

19 3115430076 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 28/04/1997 80 Tốt

20 3115430079 ĐOÀN THỊ ÁI THƠ 06/03/1997 70 Khá

21 3115430082 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 17/07/1997 65 Khá

22 3115430085 LÊ THỊ HỒNG TIẾT 10/06/1997 94 Xuất sắc

23 3115430088 TRẦN THỊ NGỌC TRANG 02/02/1996 77 Khá

24 3115430091 MA XUÂN NGUYỆT TRÂN 24/03/1997 77 Khá

25 3115430094 PHAN NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/07/1997 75 Khá

26 3115430097 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 14/08/1996 66 Khá

27 3115430103 NGUYỄN SĨ TẤN VŨ 22/03/1997 100 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1151)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 8 29.6

Tốt 6 22.2

Khá 13 48.1

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1152)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115430002 CẦM NGUYỄN QUỲNH ANH 16/03/1997 54 Trung bình

2 3115430005 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 09/08/1997 50 Trung bình

3 3115430011 NGUYỄN NGỌC VÂN DU 31/03/1997 76 Khá

4 3115430014 BÙI LÊ HỒNG GIANG 11/11/1997 84 Tốt

5 3115430017 VÕ THỊ THU HÀ 20/03/1997 67 Khá

6 3115430021 LÊ HOÀNG 30/12/1996 52 Trung bình

7 3115430024 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 29/09/1997 75 Khá

8 3115430027 VŨ NGỌC MINH HƯƠNG 30/08/1997 97 Xuất sắc

9 3115430033 ĐẶNG PHẠM XUÂN LÊ 09/10/1997 94 Xuất sắc

10 3115430036 HỒ THỊ MỸ LINH 20/02/1997 87 Tốt

11 3115430039 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 25/08/1997 75 Khá

12 3115430042 TRƯƠNG TỨ LOAN 30/11/1997 65 Khá

13 3115430046 LÊ THỊ BÍCH NGÂN 01/11/1997 75 Khá

14 3115430049 PHÙNG THỊ BẢO NGỌC 20/01/1997 80 Tốt

15 3115430052 VÕ THỊ DIỆU NGỌC 18/01/1997 61 Trung bình

16 3115430055 NGUYỄN HÀ NHUNG 30/10/1997 80 Tốt

17 3115430059 PHẠM THỊ BÍCH PHẬN 19/01/1997 62 Trung bình

18 3115430062 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 19/01/1997 52 Trung bình

19 3115430065 PHẠM THỊ ĐÔNG QUYÊN 06/11/1997 65 Khá

20 3115430068 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 15/11/1997 76 Khá

21 3115430071 NGUYỄN NGỌC BĂNG TÂM 12/08/1997 99 Xuất sắc

22 3115430074 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 19/04/1997 71 Khá

23 3115430077 ĐỖ THỊ MINH THI 10/10/1997 69 Khá

24 3115430080 LÊ THANH THU 06/05/1996 86 Tốt

25 3115430083 ĐẶNG NGỌC MỸ TIÊN 09/11/1997 87 Tốt

26 3115430086 ĐOÀN NGUYỄN ĐỨC TÍN 31/10/1997 68 Khá

27 3115430089 TRẦN THỊ THÙY TRANG 05/08/1997 73 Khá

28 3115430092 BÙI THỊ TÚ TRINH 04/10/1997 67 Khá

29 3115430095 VÕ THỤC TRINH 15/02/1997 80 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1152)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115430098 TRẦN THANH TRÚC 12/09/1997 78 Khá

31 3115430101 NGUYỄN TƯỜNG VÂN 22/05/1996 65 Khá

32 3115430106 ĐỖ THỊ HỒNG YẾN 14/03/1997 74 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 9.4

Tốt 7 21.9

Khá 16 50.0

TB 6 18.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1153)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115430003 VŨ HOÀNG HÀ ANH 27/10/1997 92 Xuất sắc

2 3115430006 NGUYỄN LÊ KIM CHÂU 30/12/1996 83 Tốt

3 3115430009 HUỲNH NGỌC THIÊN CHƯƠNG 21/11/1997 75 Khá

4 3115430012 NGUYỄN THÙY DUNG 08/06/1997 75 Khá

5 3115430015 LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/04/1996 99 Xuất sắc

6 3115430018 LÊ THỊ NGỌC HÂN 08/05/1997 87 Tốt

7 3115430022 ĐINH THỊ HỒNG 02/04/1997 78 Khá

8 3115430025 NGÔ HOÀNG XUÂN HƯƠNG 24/11/1997 94 Xuất sắc

9 3115430031 ĐÀO THỊ LAN 22/11/1997 57 Trung bình

10 3115430037 LÊ THỊ LINH 14/08/1997 100 Xuất sắc

11 3115430040 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/08/1997 57 Trung bình

12 3115430043 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 11/04/1997 67 Khá

13 3115430047 ĐÀO THỊ NHƯ NGỌC 08/04/1996 68 Khá

14 3115430050 TRẦN LÊ KHIẾT NGỌC 04/12/1997 52 Trung bình

15 3115430053 DANH THẢO NGUYÊN 30/09/1997 70 Khá

16 3115430056 PHAN KIỀU NHUNG 04/03/1997 65 Khá

17 3115430060 TRƯƠNG ƯNG PHONG 12/12/1996 84 Tốt

18 3115430066 PHÙNG THỊ KIM QUYÊN 19/01/1997 96 Xuất sắc

19 3115430072 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TÂM 23/04/1995 62 Trung bình

20 3115430075 NGUYỄN THỊ THU THẢO 19/03/1997 59 Trung bình

21 3115430078 NGUYỄN HOÀNG THIÊN THI 04/05/1997 50 Trung bình

22 3115430081 NGUYỄN CẨM THỤY 28/06/1997 100 Xuất sắc

23 3115430084 NGÔ THỊ TIỀN 24/11/1997 57 Trung bình

24 3115430087 PHAN THỊ THÙY TRANG 05/09/1997 65 Khá

25 3115430093 NGUYỄN NGỌC YẾN TRINH 25/07/1997 65 Khá

26 3115430096 VŨ TÚ TRINH 01/09/1997 65 Khá

27 3115430099 NGÔ THỊ THU UYÊN 02/09/1997 60 Trung bình

28 3115430102 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 25/01/1997 82 Tốt

29 3115430105 NGUYỄN VŨ THANH XUÂN 30/04/1997 82 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1153)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115430107 PHẠM NGUYỄN HẢI YẾN 05/12/1997 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 6 20.0

Tốt 5 16.7

Khá 11 36.7

TB 8 26.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116430003 NÔNG THỊ VÂN ANH 21/04/1998 70 Khá

2 3116430005 TẠ THỊ KIM ANH 25/04/1998 83 Tốt

3 3116430007 LÊ KHẮC BẢO 08/05/1998 91 Xuất sắc

4 3116430008 ĐỖ TRỌNG BÌNH 26/02/1997 53 Trung bình

5 3116430011 NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC 25/03/1997 50 Trung bình

6 3116430014 THÁI NGUYỆT ĐÌNH 27/10/1998 72 Khá

7 3116430016 BÙI THỊ THÁI HÀ 09/04/1998 59 Trung bình

8 3116430017 HOÀNG THỊ HÀ 08/09/1998 72 Khá

9 3116430093 VÕ THỊ NGÂN HÀ 14/08/1998 62 Trung bình

10 3116430094 HOÀNG THỊ HOA 01/08/1998 60 Trung bình

11 3116430020 NGUYỄN THỊ TÚ HUỆ 24/04/1998 52 Trung bình

12 3116430021 TRẦN MINH HUY 01/10/1998 85 Tốt

13 3116430022 TRẦN QUỐC HUY 14/02/1998 72 Khá

14 3116430095 LÊ THỊ NHƯ HUYỀN 26/08/1998 77 Khá

15 3116430025 TRỊNH LÊ HƯƠNG 04/09/1998 70 Khá

16 3116430026 NGUYỄN DUY KHANH 28/10/1998 65 Khá

17 3116430028 LA THỊ DƯƠNG LINH 21/07/1998 72 Khá

18 3116430030 ĐỖ ĐOÀN VĂN LONG 30/08/1998 73 Khá

19 3116430033 HUỲNH LỆ HOÀNG MAI 29/08/1997 62 Trung bình

20 3116430034 NGUYỄN SỸ THẢO MY 04/10/1998 83 Tốt

21 3116430036 PHẠM QUỲNH NGA 06/01/1997 68 Khá

22 3116430037 LÊ BÍCH NGÂN 27/05/1998 73 Khá

23 3116430038 NGUYỄN HOÀNG TUYẾT NGÂN 08/07/1998 78 Khá

24 3116430040 HOÀNG THỊ ÁNH NGỌC 29/06/1998 78 Khá

25 3116430041 HỨA TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 07/05/1998 65 Khá

26 3116430044 NGUYỄN HUỲNH MINH NGUYÊN 29/01/1998 63 Trung bình

27 3116430052 ĐỖ TRIỆU NGỌC QUYÊN 21/10/1998 50 Trung bình

28 3116430054 NGUYỄN THỊ THIỆN TÂM 05/12/1998 57 Trung bình

29 3116430055 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 13/06/1998 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116430057 TRẦN THANH THANH 16/08/1998 75 Khá

31 3116430058 NGÔ THẠCH THẢO 20/05/1998 82 Tốt

32 3116430059 NGUYỄN THỊ THU THẢO 08/11/1996 70 Khá

33 3116430064 THẠCH NGUYỄN ANH THI 06/08/1998 60 Trung bình

34 3116430067 NGUYỄN VĂN THÔNG 15/05/1996 50 Trung bình

35 3116430070 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 15/04/1998 73 Khá

36 3116430073 NGUYỄN HỒ NGỌC TRẦM 05/02/1998 65 Khá

37 3116430074 TÔ THỊ HUYỀN TRÂN 28/01/1998 68 Khá

38 3116430075 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 12/02/1998 64 Trung bình

39 3116430079 NGUYỄN THỊ THU VÂN 01/01/1998 65 Khá

40 3116430081 VŨ NGUYỄN THÙY VÂN 27/02/1998 50 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 40 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.5

Tốt 4 10.0

Khá 21 52.5

TB 14 35.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116430001 NGUYỄN TRẦN THÚY AN 30/03/1998 60 Trung bình

2 3116430002 NGUYỄN THÚY ANH 07/02/1998 80 Tốt

3 3116430004 PHÙNG KIỀU ANH 17/03/1997 73 Khá

4 3116430006 NGUYỄN NỮ NGỌC ÁNH 22/02/1998 70 Khá

5 3116430009 VĂN NGỌC BẢO CHÂU 01/08/1998 68 Khá

6 3116430010 TRẦN THIẾU CHÍA 05/01/1998 62 Trung bình

7 3116430089 VÕ THỊ XUÂN DIỄM 02/03/1998 80 Tốt

8 3116430012 KHA TRẦN NGỌC DUNG 01/01/1997 73 Khá

9 3116430013 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 11/03/1998 78 Khá

10 3116430015 THÁI NỮ KHÁNH ĐÔNG 11/05/1998 67 Khá

11 3116430092 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/05/1998 83 Tốt

12 3116430018 HỒ THỊ HẰNG 12/02/1998 85 Tốt

13 3116430023 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 31/03/1998 85 Tốt

14 3116430024 LÊ THỊ TRÚC HUỲNH 25/09/1998 57 Trung bình

15 3116430096 LƯỜNG THỊ TRÚC LINH 01/07/1998 70 Khá

16 3116430029 HOÀNG THỊ LOAN 07/10/1998 80 Tốt

17 3116430035 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 26/02/1998 80 Tốt

18 3116430039 NGUYỄN KIM NGÂN 10/09/1998 82 Tốt

19 3116430045 PHẠM THỊ NGUYỆT 23/06/1997 75 Khá

20 3116430046 VĂN THỊ YẾN NHI 21/01/1998 81 Tốt

21 3116430048 TRƯƠNG PHẠM QUỲNH NHƯ 28/04/1998 57 Trung bình

22 3116430049 BÙI THỊ Y PHỤNG 22/06/1998 80 Tốt

23 3116430050 NGUYỄN LÊ MINH PHƯƠNG 24/12/1998 59 Trung bình

24 3116430051 PHẠM THỊ ĐAN PHƯỢNG 15/07/1998 90 Xuất sắc

25 3116430053 TRẦN THỊ TÚ QUYÊN 14/06/1997 70 Khá

26 3116430056 LƯƠNG TRỌNG THANH 13/08/1997 88 Tốt

27 3116430105 NGUYỄN THẠCH THẢO 18/02/1997 70 Khá

28 3116430061 TRẦN MINH THẢO 19/09/1998 70 Khá

29 3116430062 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/12/1998 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116430063 NGÔ THỊ ÁI THI 16/12/1997 73 Khá

31 3116430066 KSƠR H' THÍ 24/02/1998 78 Khá

32 3116430068 NGUYỄN ANH THƠ 11/04/1998 70 Khá

33 3116430069 LÊ NGUYỄN THỊ THÚY 10/02/1998 60 Trung bình

34 3116430071 LÊ THỊ THƯƠNG 01/10/1997 78 Khá

35 3116430077 VÕ THỊ BĂNG TUYỀN 07/02/1998 94 Xuất sắc

36 3116430078 LÊ TỐ UYÊN 12/09/1998 72 Khá

37 3116430080 VÕ TƯỜNG VÂN 26/09/1998 70 Khá

38 3116430082 NGUYỄN TƯỜNG VI 24/05/1998 75 Khá

39 3116430083 THỊ VƯƠNG 18/08/1995 70 Khá

40 3116430110 NGUYỄN LÊ NHẤT VY 28/06/1998 83 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 40 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.0

Tốt 12 30.0

Khá 20 50.0

TB 6 15.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 (DLU1171)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117430002 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 12/02/1999 69 Khá

2 3117430009 CAO HOÀNG BỬU 14/11/1999 86 Tốt

3 3117430012 DANH THỊ KIM CHUNG 21/12/1999 81 Tốt

4 3117430016 VÕ THỊ PHƯƠNG DIỄM 04/03/1999 78 Khá

5 3117430018 LÂM THỊ MỸ DUNG 10/03/1999 75 Khá

6 3117430020 TRẦN THỊ THÙY DUNG 16/04/1999 65 Khá

7 3117430023 NGUYỄN VĂN TÝ EM 20/10/1999 90 Xuất sắc

8 3117430026 VÕ THỊ THANH HẰNG 08/03/1999 76 Khá

9 3117430028 ĐỖ NGUYÊN DUYÊN HIỆP 08/05/1999 61 Trung bình

10 3117430032 NGUYỄN TRÍ HƯNG 17/12/1999 95 Xuất sắc

11 3117430034 ĐINH BẢO KHANG 02/12/1999 54 Trung bình

12 3117430037 NGUYỄN THỊ LÊ 22/10/1999 83 Tốt

13 3117430039 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH LINH 13/03/1999 76 Khá

14 3117430041 TRẦN THỊ QUỲNH LOAN 29/03/1999 66 Khá

15 3117430044 TRẦN QUANG LUẬT 03/08/1999 87 Tốt

16 3117430046 NGUYỄN NGỌC HẢI MY 07/12/1999 75 Khá

17 3117430048 LÊ THỊ THỦY NGÂN 10/11/1999 74 Khá

18 3117430050 PHAN THỊ MỸ NGÂN 03/09/1999 71 Khá

19 3117430052 ĐINH TRƯƠNG NHẬT NGỌC 03/08/1999 71 Khá

20 3117430054 HỒ THẢO NGUYÊN 16/05/1999 71 Khá

21 3117430057 LÊ HOÀNG UYỂN NHI 20/03/1999 74 Khá

22 3117430062 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 05/06/1999 71 Khá

23 3117430064 NGUYỄN THÀNH PHÁT 25/11/1999 90 Xuất sắc

24 3117430066 BÙI NGUYỄN THANH PHONG 24/04/1999 88 Tốt

25 3117430069 HUỲNH THỊ MINH TÂM 22/08/1999 69 Khá

26 3117430072 NGUYỄN THỊ THANH 24/05/1999 71 Khá

27 3117430074 ĐẶNG THỊ THU THẢO 05/03/1999 66 Khá

28 3117430078 TRẦN QUANG TRƯỜNG THỌ 06/01/1999 85 Tốt

29 3117430080 HÀ HUY THUẦN 02/07/1993 82 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 (DLU1171)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117430082 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 26/02/1999 75 Khá

31 3117430085 NGUYỄN THANH THỦY TIÊN 10/11/1999 93 Xuất sắc

32 3117430087 NGUYỄN LƯƠNG ĐÀI TRANG 29/11/1999 71 Khá

33 3117430090 BÙI HOA TRÂN 21/03/1999 65 Khá

34 3117430093 NGUYỄN HỒNG KHÁNH TUYỀN 30/12/1999 58 Trung bình

35 3117430096 ĐỖ LÊ KHÁNH UYÊN 18/09/1999 71 Khá

36 3117430098 BÙI THẢO VY 21/11/1999 71 Khá

37 3117430101 NGUYỄN THÁI ĐOAN VY 03/07/1999 63 Trung bình

38 3117430103 HUỲNH ĐẶNG HẢI YẾN 22/05/1999 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 10.5

Tốt 7 18.4

Khá 23 60.5

TB 4 10.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 - Lớp 2 (DLU1172)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117430004 ĐỖ ỨC THIÊN ANH 21/11/1999 66 Khá

2 3117430007 NGUYỄN VÂN ANH 20/04/1999 78 Khá

3 3117430010 NGUYỄN LÊ HỒNG CẨM 17/02/1999 71 Khá

4 3117430014 NGUYỄN BẢO THANH DANH 06/12/1999 70 Khá

5 3117430017 TRƯƠNG THỊ MỸ DIỆU 17/10/1999 81 Tốt

6 3117430019 LÊ PHƯƠNG DUNG 16/06/1998 97 Xuất sắc

7 3117430022 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 13/12/1999 81 Tốt

8 3117430025 LÊ THỊ BÍCH HẠNH 24/08/1999 78 Khá

9 3117430027 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11/09/1999 71 Khá

10 3117430030 HUỲNH NHẬT HOÀNG 28/10/1999 88 Tốt

11 3117430033 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 02/03/1999 71 Khá

12 3117430038 NGUYỄN KHẮC XUÂN LINH 18/05/1999 66 Khá

13 3117430040 PHÀNG KIM LOAN 25/02/1999 66 Khá

14 3117430043 NGUYỄN THỊ LỢI 03/10/1999 81 Tốt

15 3117430045 HUỲNH THỊ DIỄM MI 10/11/1999 81 Tốt

16 3117430047 NGÔ THỊ NGA 21/11/1999 76 Khá

17 3117430049 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 10/09/1999 71 Khá

18 3117430051 ĐẶNG THỊ BÉ NGỌC 10/04/1999 78 Khá

19 3117430053 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 25/11/1999 82 Tốt

20 3117430055 NGUYỄN FU NGUYỆT 17/04/1999 73 Khá

21 3117430059 CAO THỊ HỒNG NHUNG 16/04/1999 66 Khá

22 3117430063 HỒ THỊ KIM OANH 20/04/1999 66 Khá

23 3117430065 NGUYỄN THỊ ÁNH PHI 04/06/1999 71 Khá

24 3117430067 NGUYỄN THỊ QUYÊN 23/09/1999 71 Khá

25 3117430070 NGUYỄN Ý TÂM 06/03/1999 74 Khá

26 3117430073 NGUYỄN CÔNG THÀNH 11/03/1999 83 Tốt

27 3117430075 TẠ PHƯƠNG THẢO 17/11/1999 69 Khá

28 3117430079 NGUYỄN THỊ NHƯ THOẠI 08/09/1999 71 Khá

29 3117430081 NGUYỄN LÊ ANH THƯ 25/03/1999 83 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 - Lớp 2 (DLU1172)

Khoa: Luật (LU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117430084 TIÊU THỊ THƯ 08/03/1999 81 Tốt

31 3117430086 LÊ THỊ TIỀN 19/11/1999 69 Khá

32 3117430089 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 16/02/1999 66 Khá

33 3117430095 LÊ THỊ HỒNG TƯƠI 22/03/1999 73 Khá

34 3117430097 VÕ THỊ BÍCH VIỆT 15/06/1999 88 Tốt

35 3117430099 LÊ NGỌC HẢI VY 12/09/1999 70 Khá

36 3117430102 HỒ HẢI YẾN 20/12/1999 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.8

Tốt 10 27.8

Khá 25 69.4

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DMI1141)

Khoa: Mỹ thuật (MI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114170002 PHẠM VIỆT CƯỜNG 30/04/1993 73 Khá

2 3114170003 NGUYỄN THỊ DUNG 23/10/1996 75 Khá

3 3114170005 LÊ PHAN VŨ HÀ 28/09/1995 90 Xuất sắc

4 3114170009 NGÔ THIÊN HƯƠNG 02/06/1994 84 Tốt

5 3114170011 LÊ THỊ TRÚC LINH 14/07/1996 80 Tốt

6 3114170012 TÔ TUỆ MẪN 24/06/1995 71 Khá

7 3114170016 HOÀNG THẾ PHƯƠNG 20/02/1996 71 Khá

8 3114170017 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 20/02/1996 75 Khá

9 3114170020 LÊ PHƯƠNG THẢO 20/08/1996 95 Xuất sắc

10 3114170021 LÊ THỊ KIM THẢO 05/08/1996 80 Tốt

11 3114170022 NGUYỄN CHÁNH THI 16/10/1993 100 Xuất sắc

12 3114170023 PHẠM THỊ YẾN THI 24/06/1994 99 Xuất sắc

13 3114170024 TRẦN THỊ TÂY THI 10/01/1996 70 Khá

14 3114170025 TRẦN THANH THIỆN 11/04/1996 76 Khá

15 3114170026 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 20/10/1991 76 Khá

16 3114170027 NGUYỄN THỊ TIN 20/04/1993 72 Khá

17 3114170029 ĐẶNG THỊ ĐÀI TRANG 01/02/1995 97 Xuất sắc

18 3114170030 HOÀNG THỊ THANH TRÂM 10/04/1995 69 Khá

19 3114170031 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 20/07/1995 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 19 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 5 26.3

Tốt 3 15.8

Khá 11 57.9

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DMI1151)

Khoa: Mỹ thuật (MI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115170001 NGÔ THỊ VÂN ANH 15/01/1997 76 Khá

2 3115170002 LÊ THỊ MINH CHÂU 15/03/1996 58 Trung bình

3 3115170003 PHẠM NGỌC CHÂU 11/12/1997 75 Khá

4 3115170004 NGUYỄN THỊ HÒA DIỆU 25/08/1995 67 Khá

5 3115170006 NGUYỄN CÔNG HẬU 11/12/1992 67 Khá

6 3115170007 NGUYỄN HỮU HIẾU 29/05/1996 68 Khá

7 3115170009 TRÌNH THỊ HUỆ 24/07/1996 77 Khá

8 3115170010 HUỲNH VĂN HUY 20/04/1995 59 Trung bình

9 3115170011 BÙI THỊ THU HƯƠNG 28/09/1997 61 Trung bình

10 3115170012 NGUYỄN VŨ HOÀNG KIM 25/09/1997 60 Trung bình

11 3115170013 VÕ HỒNG THẢO LINH 18/03/1996 73 Khá

12 3115170014 LÊ THỊ HOÀNG MY 17/11/1995 58 Trung bình

13 3115170015 CAO THỊ THANH NGA 10/03/1996 91 Xuất sắc

14 3115170016 BÙI LỘC THU NGÂN 18/01/1997 83 Tốt

15 3115170017 PHAN THẢO NGÂN 08/08/1994 77 Khá

16 3115170018 NGUYỄN THANH NHÀN 16/12/1997 60 Trung bình

17 3115170019 ĐẶNG LÊ QUỲNH NHI 15/12/1996 64 Trung bình

18 3115170020 HỒ ĐÔNG PHƯƠNG 21/06/1997 65 Khá

19 3115170023 NGUYỄN THỊ THU 01/09/1990 66 Khá

20 3115170024 LÊ THỊ ĐAN THƯ 11/11/1997 87 Tốt

21 3115170026 LẠI VĂN TRUNG 20/08/1994 90 Xuất sắc

22 3115170027 NGUYỄN VĂN TRƯNG 22/08/1987 70 Khá

23 3115170029 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VINH 15/09/1996 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DMI1151)

Khoa: Mỹ thuật (MI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 8.7

Tốt 2 8.7

Khá 11 47.8

TB 8 34.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DMI1161)

Khoa: Mỹ thuật (MI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116170001 LÊ NGUYỄN THANH HÀ 13/12/1998 80 Tốt

2 3116170002 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 06/10/1996 91 Xuất sắc

3 3116170003 LƯU THỊ MINH NGUYỆT 18/01/1998 75 Khá

4 3116170004 NGUYỄN THỊ MAI PHÚ 05/06/1995 82 Tốt

5 3116170006 MAI THỊ QUỲNH 03/07/1998 67 Khá

6 3116170009 ĐỖ PHẠM XUÂN VI 01/01/1995 84 Tốt

7 3116170010 DƯƠNG THỊ PHI YẾN 08/09/1997 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 7 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 14.3

Tốt 3 42.9

Khá 3 42.9

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Mỹ thuật - Khóa 2017 (DMI1171)

Khoa: Mỹ thuật (MI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117170001 LÊ ĐỨC ANH 26/09/1997 57 Trung bình

2 3117170002 PHẠM THỊ NGỌC BÍCH 24/11/1999 79 Khá

3 3117170003 VŨ XUÂN HOÀI 29/07/1999 78 Khá

4 3117170004 PHẠM VÕ THUỲ LINH 01/12/1999 60 Trung bình

5 3117170005 NGUYỄN DUY LỘC 07/02/1998 73 Khá

6 3117170006 PHAN HOÀNG NHÂN 03/03/1996 80 Tốt

7 3117170007 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 21/12/1999 81 Tốt

8 3117170008 NGUYỄN HÀ NY 05/05/1998 61 Trung bình

9 3117170009 NGUYỄN NHẬT QUANG 20/05/1999 81 Tốt

10 3117170010 TRẦN NHẬT THANH THẢO 28/08/1997 61 Trung bình

11 3117170012 NGUYỄN PHẠM KIM TUYỀN 12/11/1999 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 11 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 27.3

Khá 4 36.4

TB 4 36.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNA1161)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116470001 LÂM TIẾN CƯỜNG 24/10/1998 90 Xuất sắc

2 3116470002 PHẠM NGUYỄN ANH DUY 19/08/1996 100 Xuất sắc

3 3116470003 NGÔ THÀNH NAM 25/02/1998 90 Xuất sắc

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 3 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 100.0

Tốt 0 0.0

Khá 0 0.0

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành Thanh nhạc - Khóa 2017 (DNA1171)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117470001 LÊ QUỐC ANH 03/03/1999 78 Khá

2 3117470002 PHẠM NGỌC LAN HƯƠNG 14/09/1999 73 Khá

3 3117470003 HOÀNG NHƯ KHÁNH 12/02/1993 90 Xuất sắc

4 3117470004 NGÔ ĐỨC KHÔI 24/10/1998 85 Tốt

5 3117470005 NGUYỄN THÁI PHI LAN 24/05/1998 90 Xuất sắc

6 3117470006 NGUYỄN HOÀNG BÍCH PHƯƠNG 08/08/1999 78 Khá

7 3117470007 TẠ MINH QUANG 08/05/1999 80 Tốt

8 3117470008 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN 10/08/1999 78 Khá

9 3117470009 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 04/09/1999 83 Tốt

10 3117470010 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 24/02/1999 78 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 10 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 20.0

Tốt 3 30.0

Khá 5 50.0

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DNH1141)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114160002 NGUYỄN TRẦN QUỐC ANH 19/12/1995 98 Xuất sắc

2 3114160003 NGUYỄN THIÊN ÂN 10/01/1996 100 Xuất sắc

3 3114160004 THÁI MINH CHÂU 10/03/1996 83 Tốt

4 3114160005 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 10/09/1994 88 Tốt

5 3114160006 TRỊNH THỊ THU HẰNG 27/09/1996 88 Tốt

6 3114160008 NGUYỄN DUY HƯNG 24/08/1992 98 Xuất sắc

7 3114160010 VŨ ĐÌNH BẢO LONG 23/03/1996 93 Xuất sắc

8 3114160014 NGUYỄN THỊ NINH 15/10/1994 88 Tốt

9 3114160016 VŨ ĐỨC PHONG PHÚ 07/12/1996 100 Xuất sắc

10 3114160017 ĐẶNG HỒNG PHÚC 02/09/1996 100 Xuất sắc

11 3114160018 LÊ ÁI XUÂN PHƯƠNG 30/01/1996 98 Xuất sắc

12 3114160019 NGUYỄN VĂN QUỲNH 10/09/1985 98 Xuất sắc

13 3114160021 PHẠM SƠN 26/10/1995 68 Khá

14 3114160023 NGUYỄN CÔNG THÀNH 23/04/1996 91 Xuất sắc

15 3114160024 HOÀNG THỊ THU THẢO 13/08/1995 100 Xuất sắc

16 3114160026 LÊ KHẮC HOÀNG THIỆN 10/11/1996 88 Tốt

17 3114160027 NGUYỄN BÍCH THUẬN 09/01/1996 96 Xuất sắc

18 3114160028 PHẠM THỊ HƯƠNG THÙY 16/03/1996 100 Xuất sắc

19 3114160029 NGUYỄN NGỌC LINH THỦY 16/09/1996 98 Xuất sắc

20 3114160030 BÙI ANH THƯ 13/09/1996 100 Xuất sắc

21 3114160031 PHAN MINH TIẾN 27/04/1996 100 Xuất sắc

22 3114160032 BÙI TRẦN TOÀN 23/03/1989 100 Xuất sắc

23 3114160033 NGUYỄN THU HOÀI TRANG 04/10/1996 78 Khá

24 3114160034 HỒ THỊ BÍCH TRÂM 23/09/1994 83 Tốt

25 3114160036 HỒ THANH TÙNG 08/05/1993 100 Xuất sắc

26 3114160037 TRẦN TRIỆU VĨ 25/11/1993 98 Xuất sắc

27 3114160038 NGUYỄN THỊ THÚY VY 07/02/1995 100 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DNH1141)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 19 70.4

Tốt 6 22.2

Khá 2 7.4

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1151)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115160001 NGUYỄN DIỆU ANH 17/04/1996 77 Khá

2 3115160004 NGUYỄN QUỐC BÌNH 22/06/1995 82 Tốt

3 3115160006 NGUYỄN QUANG DUY 13/02/1997 92 Xuất sắc

4 3115160009 NGUYỄN PHẠM MỸ DUYÊN 18/11/1996 52 Trung bình

5 3115160015 BÙI MINH HIẾU 29/01/1992 82 Tốt

6 3115160021 NGÔ GIA LÂM 19/11/1996 92 Xuất sắc

7 3115160023 HUỲNH THỊ NGỌC MAI 30/11/1996 88 Tốt

8 3115160025 NGUYỄN HÀ THẢO MY 01/06/1996 80 Tốt

9 3115160029 PHÙ THỊ NGHĨA 11/06/1996 85 Tốt

10 3115160033 TRẦN THỤY BÌNH NGUYÊN 02/12/1997 72 Khá

11 3115160035 NGUYỄN PHẠM THẢO NHI 03/05/1997 95 Xuất sắc

12 3115160037 TRẦN QUỲNH NHƯ 04/01/1997 95 Xuất sắc

13 3115160039 TẠ THỊ HẠNH PHÚC 11/12/1997 77 Khá

14 3115160041 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 14/06/1997 85 Tốt

15 3115160043 LÊ PHƯỚC SƠN 16/04/1997 85 Tốt

16 3115160046 NGUYỄN HOÀI THUẬN 20/12/1988 92 Xuất sắc

17 3115160048 PHẠM HOÀNG THANH THỦY 13/01/1992 92 Xuất sắc

18 3115160050 NGUYỄN TRẦN HOÀI THƯƠNG 02/08/1996 80 Tốt

19 3115160052 BÙI THỊ PHƯƠNG TÍNH 30/06/1996 82 Tốt

20 3115160054 ĐINH THỊ TUYẾT TRINH 13/03/1996 77 Khá

21 3115160056 PHẠM TRỌNG TƯỞNG 05/12/1997 95 Xuất sắc

22 3115160059 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 15/12/1996 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1151)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 7 31.8

Tốt 9 40.9

Khá 5 22.7

TB 1 4.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DNH1152)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115160003 PHẠM THIÊN ÂN 17/06/1996 72 Khá

2 3115160005 NGUYỄN HOÀNG NGỌC DUY 27/05/1997 92 Xuất sắc

3 3115160008 HỒ SĨ DUYÊN 03/02/1990 82 Tốt

4 3115160010 NGUYỄN THỊ TÂM DUYÊN 01/08/1996 67 Khá

5 3115160012 NGUYỄN THỊ ANH HÀI 17/04/1996 85 Tốt

6 3115160014 VŨ THỊ HIÊN 18/04/1994 77 Khá

7 3115160020 NGUYỄN HOÀNG DUY KHUÊ 04/03/1997 77 Khá

8 3115160024 LÊ THỊ DIỄM MY 28/10/1993 84 Tốt

9 3115160026 NGUYỄN KIM THÚY DIỄM MY 09/05/1997 87 Tốt

10 3115160028 NGUYỄN GIA NGHI 22/04/1997 67 Khá

11 3115160034 PHẠM MINH NHẬT 27/06/1997 85 Tốt

12 3115160036 VŨ NGỌC THẢO NHI 12/07/1997 74 Khá

13 3115160038 NINH HỒNG PHÚC 10/02/1997 85 Tốt

14 3115160040 KHÚC TRẦN XUÂN QUANG 20/03/1997 74 Khá

15 3115160045 NGUYỄN VĂN THÀNH 22/07/1997 85 Tốt

16 3115160049 NGUYỄN ANH THƯ 12/10/1997 84 Tốt

17 3115160053 NGUYỄN HỮU TOÀN 02/07/1995 72 Khá

18 3115160055 NGUYỄN THÀNH TRUNG 18/02/1997 84 Tốt

19 3115160057 NGUYỄN DUY PHƯƠNG UYÊN 21/05/1997 84 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 19 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 5.3

Tốt 10 52.6

Khá 8 42.1

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNH1161)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116160001 TRẦN THÁI AN 29/09/1998 90 Xuất sắc

2 3116160002 VŨ THÀNH AN 24/08/1994 72 Khá

3 3116160003 PHẠM LÊ KIM ANH 29/04/1997 77 Khá

4 3116160005 NGUYỄN THIÊN BẢO 17/04/1997 83 Tốt

5 3116160006 ĐINH TRẦN THANH DUNG 20/10/1998 88 Tốt

6 3116160007 PHẠM MỸ DUNG 15/03/1997 88 Tốt

7 3116160008 NGUYỄN DUY 05/12/1998 90 Xuất sắc

8 3116160009 NGUYỄN NHẬT DUY 13/02/1997 100 Xuất sắc

9 3116160010 TRƯƠNG XUÂN ĐẠT 07/04/1998 77 Khá

10 3116160011 NGUYỄN MINH ĐỨC 12/10/1992 90 Xuất sắc

11 3116160012 TRẦN NHƯ PHỤNG HẢO 15/02/1998 85 Tốt

12 3116160014 NGÔ TRUNG HIẾU 27/03/1998 100 Xuất sắc

13 3116160015 THÁI THỊ LAN 14/04/1997 75 Khá

14 3116160016 PHẠM NGỌC MỸ LINH 25/03/1996 42 Yếu

15 3116160017 TRẦN THỤY THẢO MY 02/02/1998 93 Xuất sắc

16 3116160018 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN 16/05/1998 77 Khá

17 3116160019 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1998 70 Khá

18 3116160021 BÙI THANH NGỌC 08/10/1996 85 Tốt

19 3116160022 ĐẶNG CHÂU BÍCH NGỌC 21/04/1993 85 Tốt

20 3116160023 NGUYỄN ÁNH NGUYỆT 02/09/1997 90 Xuất sắc

21 3116160024 NGUYỄN TUYẾT THANH NHI 12/09/1998 100 Xuất sắc

22 3116160025 PHẠM THỊ Ý NHI 14/07/1998 100 Xuất sắc

23 3116160026 NGUYỄN NGỌC HOÀNG OANH 18/01/1997 95 Xuất sắc

24 3116160027 TRẦN HOÀNG PHÚC 14/03/1992 74 Khá

25 3116160028 THÁI MINH PHƯỢNG 07/08/1994 94 Xuất sắc

26 3116160030 HỒ THIÊN THANH 06/05/1998 95 Xuất sắc

27 3116160031 ĐÀO TUYẾT THANH THẢO 02/01/1992 92 Xuất sắc

28 3116160032 NGUYỄN NGỌC ANH THI 16/05/1998 75 Khá

29 3116160033 NGÔ MINH THIỆN 06/03/1997 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNH1161)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116160034 TỐNG THỊ NHƯ TRÂM 18/07/1986 77 Khá

31 3116160035 PHAN THÁI HỒNG VÂN 10/05/1993 74 Khá

32 3116160036 PHẠM NGỌC TƯỜNG VI 10/05/1992 95 Xuất sắc

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 14 43.8

Tốt 6 18.8

Khá 11 34.4

TB 0 0.0

Yếu 1 3.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - Khóa 2017 (DNH1171)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117160001 LÊ NGUYỄN MINH ANH 18/07/1997 86 Tốt

2 3117160002 NGUYỄN TUẤN ANH 27/10/1999 73 Khá

3 3117160003 BƠ NAH RIA CHÂU 02/10/1999 73 Khá

4 3117160005 NGUYỄN MẠNH CƯƠNG 24/06/1994 94 Xuất sắc

5 3117160006 TẠ QUANG DIỆU 09/08/1999 70 Khá

6 3117160007 ĐINH NGUYỄN QUỐC DUY 02/07/1994 73 Khá

7 3117160009 VŨ THÙY DƯƠNG 30/11/1998 78 Khá

8 3117160010 LÊ TRUNG GIANG 05/04/1998 81 Tốt

9 3117160011 PHAN THỊ HUỲNH GIAO 19/10/1999 70 Khá

10 3117160012 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 10/09/1994 91 Xuất sắc

11 3117160013 NGUYỄN HỒNG HẢI 11/04/1999 70 Khá

12 3117160014 HOÀNG VŨ THU HIỀN 29/10/1998 73 Khá

13 3117160015 TRẦN THỊ DIỆU HIỀN 22/12/1999 73 Khá

14 3117160016 DƯƠNG TẤN HUÂN 17/10/1999 70 Khá

15 3117160017 ĐINH HOÀNG THỊ BÍCH LIÊN 17/07/1999 83 Tốt

16 3117160018 HOÀNG LÊ KHÁNH LINH 04/11/1999 70 Khá

17 3117160019 MAI THỊ QUỲNH MAI 28/01/1999 73 Khá

18 3117160020 NGUYỄN VÕ KIỀU MY 31/05/1999 70 Khá

19 3117160021 NGUYỄN SONG NGÂN 07/06/1998 70 Khá

20 3117160022 TRẦN THỊ MỸ NGỌC 22/02/1996 81 Tốt

21 3117160023 ĐÀO MAI UYỂN NHI 05/03/1999 78 Khá

22 3117160024 TRƯƠNG ÂN PHÚC 08/08/1999 81 Tốt

23 3117160025 NGUYỄN THỊ THUẬN PHỤC 24/03/1999 73 Khá

24 3117160026 TRẦN THỊ HẠ QUYÊN 12/08/1999 81 Tốt

25 3117160027 TRẦN TẤN SÂM 31/10/1984 70 Khá

26 3117160028 PHẠM NGỌC ĐAN THANH 02/02/1999 81 Tốt

27 3117160029 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THẢO 15/01/1998 73 Khá

28 3117160030 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 03/09/1999 86 Tốt

29 3117160031 NGUYỄN TRUNG TÍN 15/01/1998 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - Khóa 2017 (DNH1171)

Khoa: Nghệ thuật (NT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117160032 LÊ TRẦN HUYỀN TRÂN 21/04/1998 73 Khá

31 3117160034 NGUYỄN KHÁNH TRÌNH 10/06/1999 83 Tốt

32 3117160035 PHAN NGUYỄN LINH TUYỀN 22/01/1999 93 Xuất sắc

33 3117160036 HOÀNG THÙY PHƯƠNG UYÊN 15/05/1999 86 Tốt

34 3117160037 VÕ THỊ TỐ UYÊN 22/02/1999 81 Tốt

35 3117160038 NGUYỄN ANH VỦ 11/04/1997 91 Xuất sắc

36 3117160039 BÙI THỊ THẢO VY 18/08/1997 90 Xuất sắc

37 3117160040 TRẦN BÍCH XUÂN 13/11/1999 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 5 13.5

Tốt 11 29.7

Khá 21 56.8

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQG1141)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114460056 THỊ BÍCH 28/03/1994 53 Trung bình

2 3114460004 NGUYỄN THỊ KIM CHI 30/05/1996 70 Khá

3 3114460006 TRẦN THỊ HỒNG DIỆU 24/07/1995 65 Khá

4 3114460009 NGUYỄN THỊ LỆ HÀ 20/03/1995 68 Khá

5 3114460010 TRỊNH THỊ HẠNH 20/09/1996 54 Trung bình

6 3114460018 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG HUYỀN 07/01/1996 92 Xuất sắc

7 3114460023 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 23/05/1996 62 Trung bình

8 3114460024 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 03/11/1996 85 Tốt

9 3114460025 NGUYỄN HỒNG TRÀ MY 23/08/1996 59 Trung bình

10 3114460027 PHAN HUỲNH NHƯ NGỌC 28/07/1996 96 Xuất sắc

11 3114460029 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 18/09/1996 80 Tốt

12 3114460030 MAI THỊ QUYÊN 27/09/1996 53 Trung bình

13 3114460036 NGUYỄN CHÍ TÂM 12/02/1995 65 Khá

14 3114460038 ĐINH CAO YẾN THANH 27/02/1995 69 Khá

15 3114460044 PHẠM HOÀNG BẢO TRÂM 08/01/1996 88 Tốt

16 3114460046 PHAN NGỌC NHÃ TRÚC 31/12/1996 91 Xuất sắc

17 3114460048 THÀNH THANH TRUYỀN 26/03/1994 42 Yếu

18 3114460049 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG UYÊN 08/11/1996 66 Khá

19 3114460051 HỨA THỊ NGỌC VÀNG 16/12/1996 67 Khá

20 3114460054 PHẠM NGỌC BẢO VY 08/08/1996 76 Khá

21 3114460055 NGUYỄN ĐỨC THIÊN Ý 10/06/1996 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQG1141)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 21 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 14.3

Tốt 3 14.3

Khá 8 38.1

TB 6 28.6

Yếu 1 4.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQG1151)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115460001 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 20/09/1997 74 Khá

2 3115460002 BÙI THỊ KIM CHI 24/11/1997 85 Tốt

3 3115460004 PHẠM NGỌC PHƯƠNG ĐÔNG 31/12/1997 67 Khá

4 3115460005 NINH THỊ CHÂU GIANG 04/09/1997 65 Khá

5 3115460008 NGUYỄN VĂN HÀ 14/04/1997 80 Tốt

6 3115460010 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 17/05/1997 69 Khá

7 3115460011 NGUYỄN THỊ HIỀN 03/02/1997 81 Tốt

8 3115460012 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC HUYỀN 01/01/1997 94 Xuất sắc

9 3115460013 PHẠM THỊ KHÁNH 21/02/1997 95 Xuất sắc

10 3115460014 TRẦN ĐÌNH SƠN LÂM 30/03/1997 76 Khá

11 3115460016 PHẠM ĐINH TRÚC LINH 02/02/1997 68 Khá

12 3115460017 TRỊNH TRẦN DIỄM MY 23/09/1996 94 Xuất sắc

13 3115460019 ĐẶNG HOÀNG THÚY NGỌC 14/04/1997 74 Khá

14 3115460020 LÊ THỊ HOÀNG NHI 10/10/1996 66 Khá

15 3115460021 LÝ THỊ NINH 24/10/1997 65 Khá

16 3115460023 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 27/02/1997 79 Khá

17 3115460024 LÊ VĂN QUÂN 08/11/1995 50 Trung bình

18 3115460025 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 29/04/1997 68 Khá

19 3115460026 NGÔ THỊ THU SƯƠNG 11/02/1997 82 Tốt

20 3115460028 TRƯƠNG THU THẢO 07/04/1997 79 Khá

21 3115460029 HỒ THỊ NGỌC THẮM 24/11/1997 80 Tốt

22 3115460030 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 01/07/1997 84 Tốt

23 3115460031 PHẠM THỊ THƠM 10/11/1997 71 Khá

24 3115460033 NGUYỄN MINH THƯ 06/04/1997 71 Khá

25 3115460036 PHẠM NGUYỄN HUYỀN TRÂN 16/06/1997 65 Khá

26 3115460037 CAO THỊ KIỀU TRINH 20/12/1997 66 Khá

27 3115460038 HỒ THỊ THU VÂN 18/06/1997 88 Tốt

28 3115460039 TRẦN NHẬT VY 04/08/1997 74 Khá

29 3115460040 TRẦN THỊ BÍCH VY 15/10/1997 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQG1151)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115460043 PHAN THỊ NGỌC YẾN 20/09/1997 66 Khá

31 3115460044 THÁI THỤC YẾN 21/05/1997 58 Trung bình

32 3115460045 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 28/05/1997 56 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 9.4

Tốt 7 21.9

Khá 19 59.4

TB 3 9.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQG1161)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116460002 CHÂU KIM BẢO 13/10/1998 71 Khá

2 3116460005 THIÊN KIỀU NÔ EN 25/12/1998 62 Trung bình

3 3116460006 TRẦN THỊ HÀ 18/05/1998 80 Tốt

4 3116460008 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 08/10/1998 68 Khá

5 3116460010 NGUYỄN HOÀI KHANH 07/01/1998 68 Khá

6 3116460011 VŨ THỊ MAI LOAN 27/10/1998 58 Trung bình

7 3116460031 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 05/12/1995 73 Khá

8 3116460012 LÊ THỊ TRÚC NHÃ 20/04/1998 76 Khá

9 3116460013 NGUYỄN LÊ THANH NHI 24/09/1998 80 Tốt

10 3116460014 TRẦN TIỂU PHỤNG 06/02/1998 80 Tốt

11 3116460015 HỒ THỊ QUẾ 26/01/1995 68 Khá

12 3116460017 VÕ NGỌC QUYÊN 15/09/1998 60 Trung bình

13 3116460037 ĐỖ THỊ TRÚC QUỲNH 06/03/1998 68 Khá

14 3116460018 MAI THỊ QUỲNH 30/08/1998 68 Khá

15 3116460039 NGUYỄN THỊ KIM THANH 14/12/1997 68 Khá

16 3116460019 TRẦN THỊ THÚY 15/05/1998 73 Khá

17 3116460020 MAI ANH THƯ 12/10/1998 68 Khá

18 3116460044 LÝ GIA TOÀN 01/02/1998 94 Xuất sắc

19 3116460048 NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN 05/06/1998 68 Khá

20 3116460021 NGUYỄN THANH VÂN 13/04/1998 68 Khá

21 3116460022 TRẦN NGỌC THẢO VY 27/02/1998 65 Khá

22 3116460023 TRẦN THÚY VY 25/08/1998 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQG1161)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 4.5

Tốt 3 13.6

Khá 14 63.6

TB 4 18.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - Khóa 2017 (DQG1171)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117460006 LÊ THỊ BẢO CHÂU 19/04/1999 56 Trung bình

2 3117460007 PHẠM HỮU DUY 30/10/1999 87 Tốt

3 3117460008 ĐẶNG NGUYỄN MỘNG HẰNG 11/05/1999 65 Khá

4 3117460010 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 13/09/1999 75 Khá

5 3117460011 NGUYỄN MINH HIẾU 12/02/1999 80 Tốt

6 3117460012 TRẦN THỊ HIẾU 11/06/1999 74 Khá

7 3117460014 NGUYỄN THỊ HỒNG 27/07/1999 69 Khá

8 3117460015 PHÙNG THỊ GIÁNG HƯƠNG 13/02/1999 60 Trung bình

9 3117460017 NGUYỄN HOÀNG KIM 12/08/1999 73 Khá

10 3117460021 NGUYỄN QUANG MINH 08/01/1999 66 Khá

11 3117460024 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 23/07/1999 73 Khá

12 3117460025 VÕ THANH NGÂN 06/02/1999 66 Khá

13 3117460026 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 26/03/1999 71 Khá

14 3117460027 PHẠM NHẬT NGUYÊN 15/11/1996 66 Khá

15 3117460029 CA ĐOÀN BÍCH NHUNG 15/05/1999 57 Trung bình

16 3117460030 PHAN MINH TÂM 15/01/1997 59 Trung bình

17 3117460033 LÊ NGUYỄN QUỲNH THƯ 16/02/1999 71 Khá

18 3117460034 TRỊNH THỊ MỸ TIÊN 01/01/1999 76 Khá

19 3117460035 LÊ THÙY LINH TRANG 21/06/1999 50 Trung bình

20 3117460036 VÕ VIỆT TRUNG 26/07/1999 78 Khá

21 3117460038 TRẦN CẨM TÚ 10/01/1998 67 Khá

22 3117460040 NGUYỄN LÊ TRÚC UYÊN 23/09/1999 56 Trung bình

23 3117460041 TRẦN NGỌC THÚY VÂN 09/05/1999 76 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - Khóa 2017 (DQG1171)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 8.7

Khá 15 65.2

TB 6 26.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1141)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330001 HOÀNG THANH ÁI 01/06/1996 66 Khá

2 3114330011 LÊ HOÀNG ANH 25/03/1996 66 Khá

3 3114330046 NGUYỄN THỊ THANH DIỆU 30/05/1996 53 Trung bình

4 3114330055 ĐINH PHẠM MINH ĐĂNG 02/10/1996 60 Trung bình

5 3114330063 NGUYỄN THỊ THU HÀ 20/05/1996 58 Trung bình

6 3114330097 NGUYỄN CAM TẤT HOẰNG 30/07/1996 53 Trung bình

7 3114330118 ĐỖ THÚY HƯỜNG 18/01/1996 60 Trung bình

8 3114330129 PHẠM ĐĂNG KHOA 27/10/1996 73 Khá

9 3114330141 LÊ THỊ MỸ LỆ 16/03/1996 58 Trung bình

10 3114330162 NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN 21/09/1996 58 Trung bình

11 3114330173 NGUYỄN XUÂN MAI 15/04/1995 63 Trung bình

12 3114330191 TRẦN THỊ NĂM 15/06/1996 58 Trung bình

13 3114330218 KA NHÀN 20/09/1996 75 Khá

14 3114330231 VŨ NGỌC UYỂN NHI 14/02/1996 58 Trung bình

15 3113330135 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN 17/02/1995 56 Trung bình

16 3114330258 CỔ NGUYỄN ĐĂNG QUỲNH 05/12/1996 58 Trung bình

17 3114330270 PHẠM NGÂN THANH 17/07/1996 58 Trung bình

18 3114330287 LÊ THỊ KIM THOA 09/02/1996 56 Trung bình

19 3114330317 LÊ QUỐC TOÀN 09/09/1995 53 Trung bình

20 3114330326 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/06/1996 61 Trung bình

21 3114330335 PHẠM HỮU TRÍ 07/01/1996 53 Trung bình

22 3114330352 NGUYỄN NGỌC TÚ 08/01/1996 65 Khá

23 3114330362 PHẠM THỊ TUYẾT 02/01/1995 63 Trung bình

24 3114330371 NGUYỄN PHÚC LÊ VÂN 15/09/1996 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1141)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 20.8

TB 19 79.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1142)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330003 ĐINH HOÀNG BÍCH AN 07/10/1996 68 Khá

2 3114330012 LÊ SONG ANH 14/05/1996 71 Khá

3 3114330032 LƯƠNG SƠN CA 05/11/1996 71 Khá

4 3114330056 HỒ THỊ HỒNG ĐIỆP 21/10/1996 75 Khá

5 3114330078 HUỲNH GIA HÂN 29/11/1996 71 Khá

6 3114330098 LÊ THỊ KIM HỒNG 10/02/1996 63 Trung bình

7 3114330107 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 02/09/1996 70 Khá

8 3114330131 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 18/10/1996 77 Khá

9 3114330142 LÊ THỊ KIM LIÊN 22/11/1995 66 Khá

10 3114330152 MẠCH GIA LINH 14/01/1996 83 Tốt

11 3114330165 PHẠM QUỐC LONG 03/08/1996 68 Khá

12 3114330175 TRẦN THỊ XUÂN MAI 22/12/1996 63 Trung bình

13 3114330184 TRẦN THỊ HỒNG MY 06/11/1996 70 Khá

14 3114330209 ĐỖ HUỲNH MỸ NGỌC 14/08/1996 75 Khá

15 3114330232 LỤC PHẠM NGỌC NHUNG 31/03/1996 73 Khá

16 3114330246 ĐẶNG ĐÌNH PHÔNG 22/06/1996 59 Trung bình

17 3114330259 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 11/11/1996 58 Trung bình

18 3114330271 LÝ KHẢI THÀNH 27/02/1996 71 Khá

19 3114330288 NGUYỄN KIM THOA 10/10/1996 51 Trung bình

20 3114330298 CÁI THỊ MINH THƯ 04/02/1996 61 Trung bình

21 3114330308 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/06/1996 83 Tốt

22 3114330327 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/10/1995 63 Trung bình

23 3114330345 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC TRỌNG 08/09/1996 63 Trung bình

24 3114330353 TRẦN THỊ CẨM TÚ 01/11/1996 58 Trung bình

25 3114330363 NGUYỄN HOÀNG THIÊN TỨ 07/03/1996 66 Khá

26 3114330381 NGUYỄN THỊ THANH VY 11/02/1996 68 Khá

27 3114330391 LƯU PHƯƠNG YẾN 07/11/1996 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1142)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 7.4

Khá 16 59.3

TB 9 33.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1143)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330014 NGUYỄN NGỌC ANH 17/11/1996 66 Khá

2 3114330022 TRẦN TUẤN ANH 28/06/1996 66 Khá

3 3114330036 KIM THỊ HỒNG CHINH 04/12/1996 70 Khá

4 3114330048 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 08/11/1996 58 Trung bình

5 3114330057 ĐỖ QUỲNH ĐỨC 03/01/1996 65 Khá

6 3114330079 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 08/06/1996 67 Khá

7 3114330091 QUÁCH TỐ HOA 14/07/1996 58 Trung bình

8 3114330099 NGUYỄN HOÀNG HUÂN 08/03/1996 60 Trung bình

9 3114330108 NGÔ HUỲNH 01/07/1996 70 Khá

10 3114330120 NGUYỄN THỪA KHANG 20/06/1996 70 Khá

11 3114330144 TRẦN THỊ THÚY LIỄU 14/10/1996 63 Trung bình

12 3114330153 NGÔ THÚY LINH 13/12/1996 53 Trung bình

13 3114330185 TRẦN THỊ HUỆ MY 12/10/1996 68 Khá

14 3114330194 NGUYỄN THỊ THANH NGA 06/12/1996 68 Khá

15 3114330220 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 21/04/1996 58 Trung bình

16 3114330233 PHẠM HUỲNH NGỌC NHUNG 03/01/1996 68 Khá

17 3114330247 HÀNG HOA PHÚ 18/07/1996 58 Trung bình

18 3114330261 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG QUỲNH 06/06/1996 73 Khá

19 3114330273 ĐỖ THỊ NGỌC THẢO 08/03/1995 63 Trung bình

20 3114330300 HỒ TRẦN MINH THƯ 15/11/1996 68 Khá

21 3114330309 NGUYỄN THỦY TIÊN 29/09/1996 66 Khá

22 3114330320 PHÙNG QUAN TOÀN 12/01/1996 77 Khá

23 3114330329 TRƯƠNG THỊ TRANG 21/10/1996 38 Yếu

24 3114330338 ĐOÀN THỊ TRINH 18/11/1996 64 Trung bình

25 3114330346 ĐẶNG THỊ KIM TRÚC 16/06/1996 63 Trung bình

26 3114330354 HUỲNH QUỐC TUẤN 19/03/1996 53 Trung bình

27 3114330364 CHUNG THỊ HẬU UYÊN 14/04/1996 63 Trung bình

28 3114330373 TRANG SỞ VÂN 02/10/1996 67 Khá

29 3114330382 NGUYỄN THÚY VY 21/03/1996 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1143)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114330392 NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN 24/01/1996 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 16 53.3

TB 13 43.3

Yếu 1 3.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1144)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330015 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH 20/02/1996 61 Trung bình

2 3114330037 NGUYỄN THỊ CHUYÊN 12/09/1996 58 Trung bình

3 3114330049 TRẦN GIA KHƯƠNG DUY 20/10/1996 48 Yếu

4 3114330071 HUỲNH GIA HÀO 05/02/1996 58 Trung bình

5 3114330092 TRẦN XUÂN HOA 30/12/1996 58 Trung bình

6 3114330109 NGUYỄN DUY HƯNG 02/05/1996 60 Trung bình

7 3114330135 LÊ NỮ THANH LAN 18/11/1996 75 Khá

8 3114330145 CHÂU ÁI LINH 17/11/1996 60 Trung bình

9 3114330177 VƯƠNG MINH MẪN 09/02/1996 51 Trung bình

10 3114330186 LÊ THÙY DẠ MỸ 25/11/1996 70 Khá

11 3114330196 HÀ KIM NGÂN 29/09/1996 51 Trung bình

12 3114330211 TRẦN THỊ NGỌC NGỌC 01/04/1996 70 Khá

13 3114330221 TRẦN THỊ NHẬT 22/10/1996 53 Trung bình

14 3114330234 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 08/06/1996 56 Trung bình

15 3114330248 LÂM MẪN PHÚ 07/05/1996 48 Yếu

16 3114330263 LÊ TUẤN SANG 18/09/1996 56 Trung bình

17 3114330291 VÕ THỊ XUÂN THÙY 01/05/1996 51 Trung bình

18 3114330301 HUỲNH MINH ANH THƯ 16/11/1996 51 Trung bình

19 3114330311 TRẦN THỊ KIỀU TIÊN 06/12/1996 68 Khá

20 3114330321 LÊ THỊ ANH TRÀ 18/04/1996 65 Khá

21 3114330339 LÊ DƯƠNG THỤC TRINH 23/05/1996 61 Trung bình

22 3114330347 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRÚC 31/07/1996 55 Trung bình

23 3114330355 NGÔ THANH TÙNG 01/01/1996 38 Yếu

24 3114330365 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 07/04/1996 58 Trung bình

25 3114330383 PHẠM LÊ VY VY 31/01/1996 51 Trung bình

26 3114330393 PHẠM HỒNG YẾN 23/11/1996 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1144)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 19.2

TB 18 69.2

Yếu 3 11.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1145)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330006 BÙI VÂN ANH 27/10/1996 53 Trung bình

2 3114330016 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG ANH 19/09/1996 52 Trung bình

3 3114330025 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 10/02/1996 55 Trung bình

4 3114330040 NGUYỄN THANH DANH 04/11/1996 65 Khá

5 3114330059 ĐẶNG KHÁNH GIAI 03/10/1996 67 Khá

6 3114330072 NGUYỄN THỊ KHÁNH HẢO 29/09/1996 73 Khá

7 3114330082 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 28/08/1996 65 Khá

8 3114330110 THÁI KIẾN HƯNG 01/10/1996 65 Khá

9 3114330146 CHUNG NGỌC LINH 01/05/1996 60 Trung bình

10 3114330156 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 08/07/1996 72 Khá

11 3114330168 PHẠM NGỌC THANH LƯƠNG 05/10/1996 60 Trung bình

12 3114330178 HUỲNH NGỌC MI 30/12/1996 67 Khá

13 3114330199 LÊ THỊ KIM NGÂN 07/10/1995 72 Khá

14 3114330213 LÊ THỊ NGUYÊN 21/02/1996 74 Khá

15 3114330235 LÂM QUỲNH NHƯ 31/03/1996 68 Khá

16 3114330252 ĐOÀN THỊ MỸ PHƯỢNG 02/01/1996 57 Trung bình

17 3114330278 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 20/12/1996 55 Trung bình

18 3114330292 NGÔ THỊ THỦY 02/08/1996 60 Trung bình

19 3114330302 NGUYỄN NGỌC LÂM THƯ 15/12/1996 65 Khá

20 3114330312 LÊ MINH TIẾN 20/12/1996 60 Trung bình

21 3114330322 KIỀU TRANG 29/09/1996 65 Khá

22 3114330331 NGUYỄN THỊ HUỆ TRÂM 15/03/1996 68 Khá

23 3114330340 NGÔ THỊ THÙY TRINH 24/02/1996 77 Khá

24 3114330356 BÙI BÍCH TUYỀN 01/09/1996 63 Trung bình

25 3114330366 NGÔ ĐỔ PHƯỚC UYÊN 29/07/1996 68 Khá

26 3114330386 NGUYỄN THỊ XUÂN 08/11/1996 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1145)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 16 61.5

TB 10 38.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1146)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330008 ĐẶNG THỊ KIM ANH 20/12/1996 58 Trung bình

2 3114330017 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 06/10/1995 58 Trung bình

3 3114330027 CHÂU THỊ NGỌC BÍCH 11/09/1996 58 Trung bình

4 3114330041 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG DAO 31/07/1996 67 Khá

5 3114330083 HỒ HIỆP 09/11/1996 63 Trung bình

6 3114330094 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA 29/11/1996 70 Khá

7 3114330112 HUỲNH VIỆT HƯƠNG 12/10/1996 66 Khá

8 3114330125 TRẦN THỊ HỒNG KHÁNH 18/09/1995 75 Khá

9 3114330138 MAI THỊ LEN 05/08/1995 63 Trung bình

10 3114330147 ĐẶNG THỊ LINH 08/09/1996 75 Khá

11 3114330169 TRƯƠNG HÀO LƯỢNG 15/08/1996 68 Khá

12 3114330179 NGUYỄN NHẬT MINH 06/01/1996 60 Trung bình

13 3114330188 NGUYỄN THIỆU MỸ 26/10/1996 72 Khá

14 3114330201 NGUYỄN THÙY NGÂN 08/01/1996 68 Khá

15 3114330214 NGUYỄN THỊ THÚY NGUYÊN 28/10/1996 68 Khá

16 3114330225 NGUYỄN VÕ YẾN NHI 14/09/1996 66 Khá

17 3114330236 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 03/05/1996 58 Trung bình

18 3114330265 HUỲNH VINH TÀI 10/11/1996 63 Trung bình

19 3114330282 VŨ QUANG THẮNG 28/05/1996 63 Trung bình

20 3114330293 NGUYỄN THỊ THỦY 07/08/1995 58 Trung bình

21 3114330303 TỐNG THỊ THANH THƯ 07/02/1996 63 Trung bình

22 3114330332 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 21/01/1996 70 Khá

23 3114330341 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 11/05/1996 58 Trung bình

24 3114330349 TRẦN ĐỨC TRUNG 05/08/1996 68 Khá

25 3114330367 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 02/09/1996 60 Trung bình

26 3114330377 PHẠM HOÀN VŨ 18/02/1996 63 Trung bình

27 3114330387 HUỲNH THỊ BẢO XUYÊN 18/08/1996 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1146)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 12 44.4

TB 15 55.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1147)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330009 ĐOÀN THỤY THÙY ANH 14/02/1996 75 Khá

2 3114330018 PHẠM NGỌC ANH 06/01/1996 48 Yếu

3 3114330028 HÀ THỊ NGỌC BÍCH 23/07/1996 70 Khá

4 3114330042 TRƯƠNG THỊ BÍCH DÂN 10/10/1996 68 Khá

5 3114330053 PHẠM TIẾN ĐẠT 12/09/1996 58 Trung bình

6 3114330061 HÀ THỊ NGỌC GIÀU 16/04/1996 68 Khá

7 3114330095 NGUYỄN MINH HOÀNG 21/10/1996 68 Khá

8 3114330104 LÊ THỊ THẢO HUYỀN 26/11/1996 68 Khá

9 3114330116 PHẠM THUYẾT HƯƠNG 16/06/1996 53 Trung bình

10 3114330126 VŨ NGUYÊN GIA KHIÊM 20/11/1996 48 Yếu

11 3114330139 NGÔ MỸ LÊ 18/10/1996 46 Yếu

12 3114330148 ĐẶNG THỊ KIỀU LINH 30/05/1996 68 Khá

13 3114330158 PHẠM THỊ YẾN LINH 25/12/1996 60 Trung bình

14 3114330170 TRẦN THỊ LY 24/01/1996 68 Khá

15 3114330189 TRẦN ĐẮC MỸ 29/09/1996 79 Khá

16 3114330216 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 01/10/1996 70 Khá

17 3114330237 VĂN THỊ QUỲNH NHƯ 25/01/1996 63 Trung bình

18 3114330255 VĂN KIM PHƯỢNG 01/11/1996 58 Trung bình

19 3114330267 LÊ THANH TÂM 14/06/1996 68 Khá

20 3114330283 LÊ THỊ THU THIÊN 07/10/1996 71 Khá

21 3114330294 HỒ THANH THÚY 07/01/1996 68 Khá

22 3114330305 ĐOÀN THỊ SUỐI TIÊN 10/08/1995 48 Yếu

23 3114330315 NGUYỄN CHÁNH TÍNH 23/03/1996 61 Trung bình

24 3114330324 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 22/08/1996 71 Khá

25 3114330333 LƯ NGỌC TRÂN 29/04/1996 70 Khá

26 3114330358 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 25/08/1996 58 Trung bình

27 3114330368 PHAN THỊ TÚ UYÊN 11/10/1996 63 Trung bình

28 3114330378 LÊ VĂN VƯƠNG 06/03/1996 80 Tốt

29 3114330389 NGUYỄN THỊ HOÀNG YÊN 05/02/1996 93 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1147)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.4

Tốt 1 3.4

Khá 15 51.7

TB 8 27.6

Yếu 4 13.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1148)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114330010 HOÀNG QUẾ ANH 21/09/1996 66 Khá

2 3114330043 NGUYỄN CAO DĨ 04/06/1996 63 Trung bình

3 3114330054 VÕ THÀNH ĐẠT 06/05/1996 58 Trung bình

4 3114330062 TRƯƠNG TRÚC GIÀU 19/04/1996 60 Trung bình

5 3114330076 TRẦN LỆ HẰNG 06/10/1996 65 Khá

6 3114330088 LÊ THỊ HOA 04/07/1996 66 Khá

7 3114330105 NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN 12/08/1995 63 Trung bình

8 3114330117 VŨ THỊ THU HƯƠNG 21/04/1996 63 Trung bình

9 3114330127 HUỲNH TRỌNG KHOA 09/09/1996 70 Khá

10 3114330171 HUỲNH THỊ HUỲNH MAI 02/01/1996 58 Trung bình

11 3114330204 VÕ THỊ THANH NGÂN 19/09/1996 58 Trung bình

12 3114330230 VÕ THỊ YẾN NHI 22/04/1996 56 Trung bình

13 3114330241 TRẦN GIA PHÁT 29/10/1996 58 Trung bình

14 3114330256 LƯU TRANG QUẾ 25/02/1995 68 Khá

15 3114330269 NGUYỄN THỊ THANH THANH 06/11/1996 63 Trung bình

16 3114330306 LÊ THỊ HỒNG TIÊN 11/12/1996 53 Trung bình

17 3114330325 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 30/01/1996 70 Khá

18 3114330334 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRÂN 14/11/1996 63 Trung bình

19 3114330343 PHẠM ĐOÀN XUÂN TRINH 05/02/1996 63 Trung bình

20 3114330351 LÊ ANH TÚ 02/02/1996 58 Trung bình

21 3114330359 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 19/08/1995 60 Trung bình

22 3114330370 LÊ BÌNH BÍCH VÂN 07/04/1996 70 Khá

23 3114330379 NGUYỄN TẤN VƯƠNG 28/09/1996 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQK1148)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 7 30.4

TB 16 69.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1151)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330009 NGUYỄN THỊ KIM ANH 09/07/1997 51 Trung bình

2 3115330018 ĐẶNG THỊ NGỌC ÂN 07/08/1997 65 Khá

3 3115330027 ĐẶNG THỊ TRÂN CHÂU 08/09/1997 68 Khá

4 3115330038 NGUYỄN VŨ NGỌC DIỄM 24/05/1995 58 Trung bình

5 3115330047 NGÔ DƯƠNG DUYÊN 20/05/1996 70 Khá

6 3115330056 ĐẶNG THỊ HỒNG ĐÀO 13/10/1997 73 Khá

7 3115330065 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 10/04/1997 63 Trung bình

8 3115330075 PHÚN BẢO HÂN 11/06/1997 51 Trung bình

9 3115330084 NGỤY PHÁCH HIỀN 11/07/1997 63 Trung bình

10 3115330093 TRẦN THANH HỒNG 14/10/1997 58 Trung bình

11 3115330102 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 14/10/1997 58 Trung bình

12 3115330111 VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997 63 Trung bình

13 3115330120 VÕ THỊ MINH KIỀU 20/03/1997 53 Trung bình

14 3114330132 NGUYỄN HOÀNG BẢO KIM 27/02/1995 76 Khá

15 3115330129 BÙI THỊ NGỌC LINH 04/08/1997 75 Khá

16 3115330138 TRẦN THỊ THÙY LINH 14/07/1997 66 Khá

17 3115330147 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH LY 26/03/1997 66 Khá

18 3114330180 NGUYỄN THỊ MINH 11/09/1996 73 Khá

19 3115330156 TRẦN VĂN MINH 10/01/1997 71 Khá

20 3115330165 PHẠM QUỲNH NGA 11/10/1997 68 Khá

21 3115330174 VÕ HOÀNG THANH NGÂN 10/04/1997 58 Trung bình

22 3115330184 LÂM HỒNG NGUYÊN 05/07/1997 63 Trung bình

23 3115330193 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI 16/11/1997 65 Khá

24 3115330202 LÊ THỊ HOÀNG OANH 02/05/1996 58 Trung bình

25 3115330211 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHƯỚC 04/08/1997 70 Khá

26 3115330220 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 10/08/1997 63 Trung bình

27 3115330230 LÂM TÚ QUYÊN 08/09/1997 58 Trung bình

28 3115330239 NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 15/10/1997 53 Trung bình

29 3115330258 NGUYỄN THỊ THẢO 01/01/1997 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1151)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330268 NGUYỄN VĂN THỊNH 24/10/1997 71 Khá

31 3115330277 NGUYỄN THANH THỦY 30/11/1997 68 Khá

32 3115330295 NGUYỄN MINH TRANG 15/11/1997 58 Trung bình

33 3115330314 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 03/12/1997 80 Tốt

34 3115330323 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 08/04/1997 63 Trung bình

35 3115330332 PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 24/08/1997 66 Khá

36 3115330341 VÕ TRẦN THẢO UYÊN 11/11/1997 60 Trung bình

37 3115330352 HUỲNH THỊ DIỆU VY 24/08/1997 58 Trung bình

38 3115330361 PHẠM THỊ THANH THANH XUÂN 08/02/1997 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.6

Khá 17 44.7

TB 20 52.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1152)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330001 NGUYỄN HOÀNG THIÊN AN 26/06/1997 60 Trung bình

2 3115330010 NGUYỄN THỊ THIÊN ANH 03/02/1997 58 Trung bình

3 3115330019 HỒ THỊ BA 02/03/1997 66 Khá

4 3115330029 LÂM QUẾ CHÂU 14/01/1997 88 Tốt

5 3115330039 HUỲNH THỊ DIỆP 10/04/1997 66 Khá

6 3115330048 PHẠM THÚY DUYÊN 20/12/1997 71 Khá

7 3115330057 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐÀO 12/08/1997 68 Khá

8 3115330067 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/01/1997 80 Tốt

9 3115330076 CAO THỊ HẬU 04/09/1996 73 Khá

10 3115330085 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/01/1997 63 Trung bình

11 3115330094 VĂN THANH HỒNG 14/12/1997 63 Trung bình

12 3115330103 LÊ VÕ NHƯ HUỲNH 18/05/1997 68 Khá

13 3115330112 NGUYỄN HÙNG KHANG 16/07/1997 58 Trung bình

14 3115330121 TRẦN GIA LẠC 25/07/1997 53 Trung bình

15 3115330130 ĐINH THỊ KIỀU LINH 22/05/1997 58 Trung bình

16 3115330139 TRẦN THỊ YẾN LINH 04/11/1997 66 Khá

17 3115330148 NGUYỄN THỊ KIM LY 20/03/1997 66 Khá

18 3115330157 NGUYỄN DIỆP HẢI MY 03/03/1997 71 Khá

19 3115330166 DƯƠNG THỊ THẢO NGÂN 19/11/1997 75 Khá

20 3115330176 TRẦN THANH NGHĨA 20/03/1997 58 Trung bình

21 3115330185 LÊ VŨ KHÔI NGUYÊN 07/03/1997 58 Trung bình

22 3115330194 NGUYỄN TRẦN MẨN NHI 18/06/1997 63 Trung bình

23 3115330203 THÁI HỒNG PHÁT 07/05/1997 58 Trung bình

24 3115330212 ĐẠI XUÂN PHƯƠNG 07/11/1997 65 Khá

25 3115330221 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 28/08/1997 68 Khá

26 3115330231 NGUYỄN BẢO QUYÊN 20/11/1997 61 Trung bình

27 3115330240 PHẠM HỒNG NHƯ QUỲNH 03/02/1997 75 Khá

28 3115330249 MAI THANH 08/03/1997 68 Khá

29 3115330259 NGUYỄN THỊ THẢO 12/04/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1152)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330269 NGUYỄN THỊ LỘC THỌ 21/02/1997 68 Khá

31 3115330278 HÀ DIỆU THÚY 15/02/1997 63 Trung bình

32 3115330296 NGUYỄN THỊ TRANG 20/03/1996 63 Trung bình

33 3115330305 ĐINH THỊ NGỌC TRÂM 08/01/1997 58 Trung bình

34 3115330315 TRƯƠNG THỊ BẢO TRÂN 10/04/1997 61 Trung bình

35 3115330324 PHẠM NHẬT HỒNG TRÚC 26/02/1997 56 Trung bình

36 3115330333 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 11/12/1997 58 Trung bình

37 3115330353 MAI THANH THÚY VY 04/01/1997 51 Trung bình

38 3115330362 VÕ THỊ XUÂN 10/04/1997 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.3

Khá 16 42.1

TB 20 52.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1153)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330002 NGUYỄN TẤN AN 04/03/1997 77 Khá

2 3115330020 LÊ THỊ THANH BẠCH 23/01/1997 68 Khá

3 3115330040 PHẠM THỊ MỸ DỊU 22/11/1997 72 Khá

4 3115330049 TRẦN LÊ NGỌC DUYÊN 01/07/1997 71 Khá

5 3115330068 NGUYỄN THU HẰNG 28/10/1997 65 Khá

6 3115330077 LƯƠNG THỊ DIỄM HẬU 26/10/1997 68 Khá

7 3115330086 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 29/07/1997 63 Trung bình

8 3115330104 BÀNH PHƯƠNG HƯNG 17/11/1997 65 Khá

9 3115330131 NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH 21/01/1996 68 Khá

10 3115330140 TRƯƠNG HUỆ LINH 15/12/1997 60 Trung bình

11 3115330158 NGUYỄN LÊ HOÀNG MY 25/08/1997 68 Khá

12 3115330167 HUỲNH NGỌC THANH NGÂN 15/08/1997 68 Khá

13 3115330177 ĐOÀN THỊ MINH NGỌC 04/12/1997 71 Khá

14 3115330186 CAO THỊ NGUYỆT 11/07/1997 68 Khá

15 3115330195 TẤT PHỤNG NHI 07/09/1997 65 Khá

16 3115330204 TRẦN KIM PHÁT 23/08/1997 68 Khá

17 3115330213 ĐOÀN TRẦN ĐÔNG PHƯƠNG 18/08/1997 73 Khá

18 3115330222 BÙI THỊ KIM PHƯỢNG 03/11/1997 73 Khá

19 3115330232 NGUYỄN CẨM QUYÊN 16/11/1997 73 Khá

20 3115330241 PHAN TRÚC QUỲNH 29/08/1997 68 Khá

21 3115330260 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 16/03/1997 80 Tốt

22 3115330270 LÊ THỊ THÔNG 23/01/1997 68 Khá

23 3115330279 NGUYỄN THỊ THÚY 20/08/1997 80 Tốt

24 3115330288 TRẦN HOÀNG THỦY TIÊN 23/03/1997 71 Khá

25 3115330297 NGUYỄN THỊ TRANG 19/08/1997 73 Khá

26 3115330306 HUỲNH PHƯƠNG TRÂM 27/09/1997 65 Khá

27 3115330316 BÙI LỆ PHƯƠNG TRINH 18/11/1997 58 Trung bình

28 3115330325 NGUYỄN NGỌC TÚ 14/06/1997 60 Trung bình

29 3115330354 MAI TƯỜNG VY 26/11/1997 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1153)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330370 TRẦN HOÀNG YẾN 21/04/1997 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.7

Khá 24 80.0

TB 4 13.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1154)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330003 NGUYỄN THỊ THÚY AN 10/10/1996 65 Khá

2 3115330012 PHẠM TRẦN THÙY ANH 07/11/1997 65 Khá

3 3115330021 PHẠM THỊ NGỌC BẢO 15/09/1997 70 Khá

4 3115330031 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 04/03/1997 60 Trung bình

5 3115330041 DOÃN KHẢ DOANH 21/10/1997 70 Khá

6 3115330050 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 05/05/1997 80 Tốt

7 3115330059 PHAN THỊ THANH GIẢNG 11/10/1997 75 Khá

8 3115330069 HOÀNG LÊ GIA HÂN 07/09/1997 75 Khá

9 3115330078 NGUYỄN LÊ PHÚC HẬU 30/07/1997 60 Trung bình

10 3115330087 TRƯƠNG THỊ MỸ HIỀN 02/10/1997 73 Khá

11 3115330096 LƯU QUỐC HUY 20/09/1996 62 Trung bình

12 3115330114 HOÀNG TRỌNG KHANH 18/04/1995 100 Xuất sắc

13 3115330132 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 09/05/1997 65 Khá

14 3115330141 TRƯƠNG THỊ CẨM LINH 02/11/1997 65 Khá

15 3115330150 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 10/05/1997 75 Khá

16 3115330159 VŨ HÀ MY 11/04/1997 72 Khá

17 3115330168 HUỲNH THỊ NGUYỄN NGÂN 04/07/1997 78 Khá

18 3115330178 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 03/07/1996 65 Khá

19 3115330187 NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT 19/11/1996 77 Khá

20 3115330196 TRẦN PHỤNG NHI 23/10/1997 63 Trung bình

21 3115330205 HÀ GIA PHONG 01/03/1997 60 Trung bình

22 3115330214 HỒ HOÀNG PHƯƠNG 17/02/1997 70 Khá

23 3115330223 ĐỖ THỊ KIM PHƯỢNG 19/08/1996 82 Tốt

24 3115330233 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 21/06/1997 90 Xuất sắc

25 3115330261 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 01/12/1997 73 Khá

26 3115330280 HUỲNH NGỌC ANH THƯ 28/02/1997 81 Tốt

27 3115330289 TRƯƠNG THỊ MỸ TIÊN 11/06/1997 70 Khá

28 3115330298 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 10/04/1997 70 Khá

29 3115330307 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 23/12/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1154)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330317 HỒ THỊ NGỌC TRINH 19/10/1997 73 Khá

31 3115330326 PHẠM THỊ NGUYỆT TÚ 25/05/1997 73 Khá

32 3115330335 TRẦN THỊ MINH TY 08/01/1996 70 Khá

33 3115330346 TRẦN LỆ VÂN 23/11/1997 62 Trung bình

34 3115330355 NGUYỄN LÊ THANH VY 25/02/1997 84 Tốt

35 3115330364 DƯƠNG THỊ KIM YẾN 30/11/1997 70 Khá

36 3115330371 VŨ HOÀNG YẾN 21/10/1997 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.6

Tốt 4 11.1

Khá 22 61.1

TB 8 22.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1155)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330004 PHẠM THÁI AN 22/05/1997 70 Khá

2 3115330013 TRẦN KIM ANH 21/06/1997 71 Khá

3 3115330022 TRẦN NGUYỄN QUỐC BẢO 19/09/1997 68 Khá

4 3115330032 LÊ THỊ THÙY CHI 01/12/1997 70 Khá

5 3115330042 NGUYỄN TRÍ DŨNG 16/10/1997 65 Khá

6 3115330051 LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG 24/08/1997 68 Khá

7 3115330060 NGUYỄN THỊ KIM GIÀU 03/12/1997 65 Khá

8 3115330070 NGUYỄN LÝ NGỌC HÂN 02/04/1997 63 Trung bình

9 3115330079 PHAN HIỀN PHƯƠNG HẬU 08/07/1995 82 Tốt

10 3115330088 VÕ THỊ LỆ HIỀN 16/11/1997 78 Khá

11 3115330097 TRẦN LÊ BẢO HUY 24/05/1997 60 Trung bình

12 3115330124 PHẠM NGỌC THANH LAN 08/08/1997 77 Khá

13 3115330133 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 03/10/1997 68 Khá

14 3115330142 CHÂU THỊ TUYẾT LOAN 07/01/1997 68 Khá

15 3115330151 TẠ HUỆ MAI 17/09/1997 60 Trung bình

16 3115330160 NGUYỄN CAO HOÀI MỸ 27/03/1997 65 Khá

17 3115330169 LÊ THỊ KIM NGÂN 04/12/1997 60 Trung bình

18 3115330179 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 18/02/1997 60 Trung bình

19 3115330188 VƯƠNG THÚY NHÀN 06/08/1997 65 Khá

20 3115330197 TRỊNH YẾN NHI 03/02/1997 73 Khá

21 3115330206 LÂM PHONG 06/10/1997 60 Trung bình

22 3115330215 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 23/06/1997 60 Trung bình

23 3115330224 HÀ MINH QUANG 19/12/1997 80 Tốt

24 3115330234 NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN 15/06/1997 65 Khá

25 3115330272 ĐINH LAM THƠ 12/09/1997 68 Khá

26 3115330281 LƯU THỊ ANH THƯ 25/08/1997 71 Khá

27 3115330290 NGUYỄN THỊ TIỀN 10/10/1997 70 Khá

28 3115330299 NGUYỄN THỊ NHÃ TRANG 10/03/1997 81 Tốt

29 3115330308 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 24/11/1997 90 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1155)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330318 LÊ THỊ HẠNH TRINH 07/11/1997 76 Khá

31 3115330327 TRẦN HỬU TÚ 16/04/1997 86 Tốt

32 3115330336 ĐÀO LÊ THÚY UYÊN 17/09/1997 68 Khá

33 3115330347 VÕ THỊ THU VÂN 29/01/1997 65 Khá

34 3115330356 NGUYỄN THỊ HOÀNG VY 20/04/1997 73 Khá

35 3115330365 LỤC THỊ YẾN 26/04/1997 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 4 11.4

Khá 23 65.7

TB 7 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1156)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330005 DƯƠNG TIỂU ANH 26/07/1997 58 Trung bình

2 3115330014 TRƯƠNG HOÀNG ANH 11/03/1997 62 Trung bình

3 3115330033 NGUYỄN KIM CHI 01/09/1997 67 Khá

4 3115330043 NGUYỄN DUY 15/08/1997 65 Khá

5 3115330052 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 13/09/1997 72 Khá

6 3115330061 HUỲNH NGỌC HÀ 06/12/1997 75 Khá

7 3115330071 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 14/03/1997 68 Khá

8 3115330080 VÕ TRẦN THANH HẬU 02/10/1997 71 Khá

9 3115330089 TRẦN QUỐC HOÀNG 24/05/1997 60 Trung bình

10 3115330098 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 18/01/1996 81 Tốt

11 3115330107 NGUYỄN THỊ HUỲNH HƯƠNG 21/12/1997 67 Khá

12 3115330116 LƯU NHỰT KHOÁNG 10/07/1997 60 Trung bình

13 3115330125 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 19/03/1997 77 Khá

14 3115330134 NGUYỄN THỊ LINH 01/03/1997 71 Khá

15 3115330143 LÊ THỊ KIỀU LOAN 06/01/1997 70 Khá

16 3115330152 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 19/10/1997 55 Trung bình

17 3115330161 NGUYỄN THỊ KIM MỸ 08/05/1997 81 Tốt

18 3115330170 LÝ HỒNG NGÂN 02/08/1997 67 Khá

19 3115330180 NGUYỄN BẢO NGỌC 31/03/1997 70 Khá

20 3115330189 NGUYỄN THỊ KIỀU NHẠN 21/01/1997 70 Khá

21 3115330216 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯƠNG 16/02/1997 60 Trung bình

22 3115330225 NGUYỄN NGỌC MINH QUANG 22/09/1997 63 Trung bình

23 3115330235 VÕ THẢO QUYÊN 18/05/1997 67 Khá

24 3115330244 NGUYỄN THỊ LỆ SƯƠNG 20/04/1997 71 Khá

25 3115330263 TRẦN THỊ THU THẢO 02/05/1997 94 Xuất sắc

26 3115330273 NGUYỄN THỊ KIM THU 30/01/1997 70 Khá

27 3115330282 PHẠM HOÀI MINH THƯ 04/05/1997 68 Khá

28 3115330300 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 17/10/1997 65 Khá

29 3115330310 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/02/1997 79 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1156)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330328 LÊ MINH TUẤN 05/07/1997 73 Khá

31 3115330337 NGUYỄN HOÀNG DUY UYÊN 24/12/1997 78 Khá

32 3115330348 TRẦN THỊ NA VI 17/07/1997 67 Khá

33 3115330357 PHAN TƯỜNG VY 22/09/1997 60 Trung bình

34 3115330366 LÝ THỤC YẾN 19/10/1997 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 2 5.9

Khá 23 67.6

TB 8 23.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1157)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330006 DƯƠNG TRÚC ANH 22/08/1997 66 Khá

2 3115330015 VÕ MINH DUY ANH 13/05/1997 58 Trung bình

3 3115330034 NGUYỄN THỊ TRÚC CHI 01/04/1997 68 Khá

4 3115330044 THƯỢNG LÊ TRƯỜNG DUY 18/09/1997 58 Trung bình

5 3115330062 LÂM CẨM HÀ 12/07/1997 68 Khá

6 3115330072 NGUYỄN THỊ DIỆU HÂN 07/12/1997 58 Trung bình

7 3115330081 HÀ THỊ THU HIỀN 24/12/1997 63 Trung bình

8 3115330099 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 25/07/1997 63 Trung bình

9 3115330108 PHẠM XUÂN HƯƠNG 20/03/1997 58 Trung bình

10 3115330117 NGUYỄN THỊ NGỌC KHƯƠNG 03/11/1997 53 Trung bình

11 3115330126 PHẠM THÙY LIÊN 27/11/1997 66 Khá

12 3115330135 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/10/1997 65 Khá

13 3115330144 NGUYỄN LONG 05/12/1997 61 Trung bình

14 3115330162 VŨ LÊ VIỆT MỸ 06/11/1997 53 Trung bình

15 3115330171 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/08/1996 63 Trung bình

16 3115330181 TRẦN PHÙNG BÍCH NGỌC 26/02/1997 92 Xuất sắc

17 3115330190 NGUYỄN THỊ THANH NHẠN 20/10/1997 63 Trung bình

18 3115330199 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 16/06/1996 70 Khá

19 3115330208 PHAN KỲ PHONG 29/10/1997 58 Trung bình

20 3115330217 PHẠM HÀ PHƯƠNG 20/08/1997 70 Khá

21 3115330227 CAO XUÂN QUYÊN 10/09/1997 63 Trung bình

22 3115330236 CHÂU THÚY QUỲNH 14/02/1997 70 Khá

23 3115330255 FRANCOIS THANH THẢO 14/11/1997 68 Khá

24 3115330265 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 10/07/1997 63 Trung bình

25 3115330274 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUẬN 24/08/1997 68 Khá

26 3115330292 LÊ KIM TRANG 27/05/1997 55 Trung bình

27 3115330311 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 10/06/1997 53 Trung bình

28 3115330329 TRẦN THANH TUẤN 02/04/1997 98 Xuất sắc

29 3115330338 NGUYỄN HOÀNG NHẬT UYÊN 29/10/1997 91 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1157)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330349 VÕ THỊ THÚY VI 08/11/1997 43 Yếu

31 3115330358 TRẦN THỊ THANH VY 21/04/1997 68 Khá

32 3115330367 NGUYỄN THỊ YẾN 17/06/1996 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 9.4

Tốt 0 0.0

Khá 11 34.4

TB 17 53.1

Yếu 1 3.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1158)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330007 ĐOÀN PHƯƠNG ANH 30/12/1997 68 Khá

2 3115330016 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 09/07/1997 65 Khá

3 3115330036 NGUYỄN MINH CƯỜNG 14/06/1997 66 Khá

4 3115330063 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 31/12/1997 77 Khá

5 3115330082 HUỲNH THỊ THU HIỀN 29/05/1997 70 Khá

6 3115330091 HOÀNG BÍCH HỒNG 27/08/1997 73 Khá

7 3115330100 LÊ THỊ HUYỀN 11/05/1997 73 Khá

8 3115330109 PHAN THỊ THU HƯƠNG 27/08/1997 78 Khá

9 3115330118 ĐÀM TUẤN KIỆT 08/09/1997 70 Khá

10 3115330145 ĐINH THỊ THANH LỘC 18/04/1997 70 Khá

11 3115330163 NGUYỄN NHẬT NAM 15/09/1997 58 Trung bình

12 3115330172 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/03/1997 58 Trung bình

13 3115330182 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 14/07/1997 65 Khá

14 3115330191 BÙI HÀ NHI 23/12/1997 58 Trung bình

15 3115330200 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 20/08/1997 63 Trung bình

16 3115330209 HOÀNG THỊ KIM PHỤNG 16/11/1997 56 Trung bình

17 3115330218 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 07/12/1997 64 Trung bình

18 3115330228 DƯƠNG MẪN QUYÊN 21/07/1997 60 Trung bình

19 3115330237 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 17/07/1997 66 Khá

20 3115330256 LÊ THỊ THANH THẢO 14/10/1997 70 Khá

21 3115330275 VẠNG QUANG THUẬN 08/06/1997 58 Trung bình

22 3115330284 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 29/08/1997 76 Khá

23 3115330302 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 05/10/1997 58 Trung bình

24 3115330321 NGUYỄN HOÀNG TRÚC 25/11/1997 68 Khá

25 3115330330 NGUYỄN THANH TÙNG 28/02/1997 58 Trung bình

26 3115330339 PHAN LÊ DUY UYÊN 03/07/1997 70 Khá

27 3115330350 NGUYỄN ĐỖ TRƯỜNG VĨNH 20/03/1997 66 Khá

28 3115330359 TRƯƠNG THANH VY VY 22/11/1997 63 Trung bình

29 3115330368 NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN 22/08/1997 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1158)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 18 62.1

TB 11 37.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1159)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115330008 LÊ NGỌC MỴ ANH 05/08/1996 68 Khá

2 3115330017 DƯƠNG THIÊN ÂN 14/09/1997 74 Khá

3 3115330026 THÁI MỸ CẦM 06/10/1997 68 Khá

4 3115330037 ĐỖ THỊ NGỌC DIỄM 02/05/1997 66 Khá

5 3115330046 LÊ HUỲNH KỲ DUYÊN 04/07/1997 58 Trung bình

6 3115330055 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 28/09/1997 73 Khá

7 3115330064 NGUYỄN HỒNG HẠNH 15/10/1997 58 Trung bình

8 3115330074 PHẠM THỊ KIỀU HÂN 03/07/1997 63 Trung bình

9 3115330083 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 05/12/1997 63 Trung bình

10 3115330092 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 22/10/1997 75 Khá

11 3115330101 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 30/08/1997 58 Trung bình

12 3115330110 HỒ TIK JAM 27/03/1997 63 Trung bình

13 3115330119 CAO THỊ NGỌC KIỀU 10/04/1997 68 Khá

14 3115330128 TRỊNH ÁI LIÊN 02/07/1997 68 Khá

15 3115330137 PHẠM THÙY LINH 10/10/1997 46 Yếu

16 3115330146 ĐỖ THỊ LY 10/10/1997 68 Khá

17 3115330164 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 27/08/1997 68 Khá

18 3115330173 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 17/01/1997 63 Trung bình

19 3115330192 ĐẶNG OANH NHI 31/01/1997 63 Trung bình

20 3115330201 TRẦN GIA NHƯ 13/01/1997 73 Khá

21 3115330210 NGUYỄN GIA PHỤNG 12/05/1997 63 Trung bình

22 3115330229 ĐINH TRẦN BÍCH QUYÊN 29/03/1997 75 Khá

23 3115330238 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 02/05/1997 68 Khá

24 3115330257 LƯU THỊ THU THẢO 22/12/1997 73 Khá

25 3115330267 HỨA QUANG THIỆN 10/12/1997 70 Khá

26 3115330276 NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 25/12/1997 74 Khá

27 3115330294 NGUYỄN MINH TRANG 13/12/1997 66 Khá

28 3115330313 HUỲNH DƯƠNG BẢO TRÂN 11/03/1997 70 Khá

29 3115330322 NGUYỄN THANH TRÚC 01/01/1996 80 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1159)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115330331 PHẠM THỊ TUYỀN 08/05/1997 68 Khá

31 3115330360 TRƯƠNG TRẦN THẢO VY 07/09/1997 70 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.2

Khá 20 64.5

TB 9 29.0

Yếu 1 3.2

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1161)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330007 NGUYỄN NGỌC HOÀNG ANH 20/08/1998 46 Yếu

2 3116330016 TRẦN HOÀNG LINH ÂN 18/03/1998 58 Trung bình

3 3116330020 TRẦN VƯƠNG GIA BẢO 26/06/1995 75 Khá

4 3116330026 HÀ VĂN CHÂU 08/03/1998 90 Xuất sắc

5 3116330311 TRẦN THY DINH 30/09/1998 58 Trung bình

6 3116330044 ĐỖ THỊ KIM DUYÊN 28/02/1998 70 Khá

7 3116330045 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 28/08/1998 73 Khá

8 3116330051 LÊ NGỌC THÙY DƯƠNG 17/03/1998 73 Khá

9 3116330061 TRƯƠNG THỊ QUỲNH GIAO 27/03/1998 71 Khá

10 3116330068 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 30/10/1998 63 Trung bình

11 3116330069 BÙI VĂN HIỀN 22/06/1998 58 Trung bình

12 3116330083 HUỲNH VĂN HÙNG 25/12/1998 68 Khá

13 3116330108 HOA KHÁNH LINH 07/07/1998 63 Trung bình

14 3116330328 TRẦN PHAN NHẬT LINH 22/07/1998 63 Trung bình

15 3116330118 PHAN THÀNH LƯU 01/04/1998 65 Khá

16 3116330175 THÁI THỊ KIỀU OANH 14/03/1998 70 Khá

17 3116330176 HỨA HỮU PHÁT 12/12/1997 60 Trung bình

18 3116330208 NGUYỄN MẠNH TÂN 10/10/1998 66 Khá

19 3116330214 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THẢO 20/12/1998 74 Khá

20 3116330222 ĐINH THỊ KIM THOA 14/05/1998 75 Khá

21 3116330228 NGUYỄN THỊ THỦY 05/02/1998 58 Trung bình

22 3116330241 NGÔ HOÀNG THỨC 20/02/1998 58 Trung bình

23 3116330242 NGUYỄN MINH THY 10/04/1998 82 Tốt

24 3116330348 NGÔ DƯƠNG THÙY TRANG 14/12/1998 58 Trung bình

25 3116330253 NGUYỄN THỊ THU TRANG 02/12/1998 68 Khá

26 3116330349 NGUYỄN THỊ THÚY TRANG 07/03/1998 58 Trung bình

27 3116330256 VŨ THỊ NGỌC TRÂM 02/08/1998 75 Khá

28 3115330319 LÊ THỊ KIỀU TRINH 27/09/1997 68 Khá

29 3116330262 NGÔ THỤY KIỀU TRINH 29/04/1997 48 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1161)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116330272 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 18/06/1996 58 Trung bình

31 3116330273 HUỲNH NGỌC TUYẾT 14/01/1998 63 Trung bình

32 3116330291 ĐỖ BẢO VY 21/06/1998 68 Khá

33 3116330299 HỨA NGỌC THANH XUÂN 14/02/1998 68 Khá

34 3116330301 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 04/02/1998 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 1 2.9

Khá 16 47.1

TB 14 41.2

Yếu 2 5.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1162)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330001 NGUYỄN THÚY ÁI 28/12/1998 58 Trung bình

2 3116330005 HUỲNH THỊ TÚ ANH 26/04/1998 58 Trung bình

3 3116330017 VƯƠNG ÂN ÂN 10/08/1998 63 Trung bình

4 3116330031 HUỲNH THỊ CHI 10/07/1998 58 Trung bình

5 3116330032 NGUYỄN VĂN MINH CHÍ 09/01/1998 55 Trung bình

6 3116330035 ĐOÀN HỮU DANH 21/05/1998 58 Trung bình

7 3116330036 HUỲNH LỆ DINH 25/09/1998 68 Khá

8 3116330038 MAI THỊ THÙY DUNG 20/01/1997 63 Trung bình

9 3116330040 NGUYỄN THÙY DUNG 15/04/1998 63 Trung bình

10 3116330049 THỚI TRẦN KỲ DUYÊN 05/10/1998 63 Trung bình

11 3116330065 NGUYỄN THÚY HẰNG 10/10/1997 81 Tốt

12 3116330066 NGÔ NGUYỄN GIA HÂN 24/03/1998 63 Trung bình

13 3116330070 NGỤY THỊ HIỀN 23/06/1998 75 Khá

14 3116330098 LÝ VIỆT KHOA 29/09/1998 60 Trung bình

15 3116330102 LÊ THỊ HƯƠNG LAN 15/10/1998 70 Khá

16 3116330107 ĐỖ HOÀI LINH 19/01/1998 63 Trung bình

17 3116330111 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 23/12/1998 63 Trung bình

18 3116330112 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 04/02/1998 68 Khá

19 3116330136 HÀ NGUYỄN THÚY NGÂN 05/10/1998 55 Trung bình

20 3116330142 TÔ TRỌNG NGHĨA 20/12/1996 58 Trung bình

21 3116330145 ĐẶNG VŨ NHƯ NGỌC 09/02/1998 60 Trung bình

22 3116330165 LÊ NGHIÊM HỒNG NHUNG 03/06/1998 71 Khá

23 3116330191 NGÔ VÕ TỐ QUYÊN 03/01/1998 58 Trung bình

24 3116330192 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 06/08/1998 85 Tốt

25 3116330225 PHAN TRẦN XUÂN THƠ 13/09/1998 68 Khá

26 3116330227 NGUYỄN THANH THỦY 14/03/1998 70 Khá

27 3116330229 TRẦN THANH THỦY 27/10/1998 81 Tốt

28 3116330230 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 27/09/1998 68 Khá

29 3116330232 HOÀNG THỊ ANH THƯ 01/09/1998 80 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1162)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116330251 ĐẶNG THỊ TRANG 15/01/1998 63 Trung bình

31 3116330263 NGUYỄN THỊ DIỂM TRINH 28/08/1998 78 Khá

32 3116330267 DƯƠNG THÀNH TRUNG 14/10/1997 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 12.5

Khá 10 31.3

TB 18 56.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1163)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330013 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/01/1998 58 Trung bình

2 3116330034 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/01/1998 58 Trung bình

3 3116330048 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 08/04/1998 87 Tốt

4 3116330075 VÕ THỊ THU HIỀN 20/04/1998 68 Khá

5 3116330076 VŨ THỊ THU HIỀN 03/11/1998 68 Khá

6 3116330078 HOÀNG THỊ NGỌC HIẾU 02/07/1998 95 Xuất sắc

7 3116330085 NGÔ THỊ CẨM HUYỀN 20/11/1998 68 Khá

8 3116330103 DƯƠNG THỊ DIỄM LỆ 10/07/1998 68 Khá

9 3116330122 TRẦN NHẬT LÝ 22/06/1998 68 Khá

10 3116330124 HOÀNG NHƯ MAI 21/11/1998 63 Trung bình

11 3116330146 LÊ BẢO NGỌC 05/03/1998 70 Khá

12 3116330152 NGUYỄN THỊ TÚ NGUYÊN 20/05/1998 70 Khá

13 3116330153 TRẦN THỤC NGUYÊN 27/01/1998 68 Khá

14 3116330169 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 12/01/1998 70 Khá

15 3116330178 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 08/04/1998 63 Trung bình

16 3116330182 HUỲNH KHÁNH PHƯƠNG 13/09/1998 68 Khá

17 3116330202 LẠI THỊ NGỌC SANG 01/12/1998 51 Trung bình

18 3116330218 PHẠM VĂN THẾ 09/03/1998 68 Khá

19 3116330236 LÊ THỊ HUỲNH THƯ 17/09/1997 81 Tốt

20 3116330252 NGUYỄN THỊ LÝ TRANG 07/05/1998 68 Khá

21 3116330254 PHAN NGỌC MINH TRANG 02/11/1998 65 Khá

22 3116330255 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/12/1998 70 Khá

23 3116330259 LÊ THỊ THẢO TRINH 27/12/1998 66 Khá

24 3116330279 LÊ ĐỖ PHƯƠNG UYÊN 01/01/1998 58 Trung bình

25 3116330281 PHẠM CHÂU UYÊN 28/03/1998 68 Khá

26 3116330287 ĐẶNG PHÚC TƯỜNG VI 15/05/1998 68 Khá

27 3116330289 CHÂU CHÍ VŨ 08/05/1998 68 Khá

28 3116330290 DƯƠNG NGUYỄN LINH VY 11/01/1998 63 Trung bình

29 3116330292 LÊ HOÀNG VY 14/06/1998 71 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1163)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116330297 VÕ HUỲNH PHƯƠNG VY 01/02/1998 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.3

Tốt 2 6.7

Khá 20 66.7

TB 7 23.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1164)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330003 HUỲNH THỊ AN 31/10/1998 68 Khá

2 3116330004 HUỲNH QUẾ ANH 21/12/1998 70 Khá

3 3116330015 PHÙNG MỸ ÂN 16/11/1998 75 Khá

4 3116330316 BẠCH THỊ THANH HIỀN 27/02/1998 63 Trung bình

5 3116330073 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 07/12/1998 73 Khá

6 3116330080 PHẠM DUY HIẾU 12/08/1998 67 Khá

7 3116330096 THẠCH MINH KHANG 26/07/1998 65 Khá

8 3116330099 PHAN THỊ KIỀU 01/04/1998 87 Tốt

9 3116330135 DƯƠNG KIM NGÂN 17/03/1998 53 Trung bình

10 3116330149 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 25/08/1998 63 Trung bình

11 3116330155 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 23/12/1998 69 Khá

12 3116330157 DƯƠNG NGỌC TUYẾT NHI 25/05/1998 60 Trung bình

13 3116330172 PHẠM THỊ THÙY NINH 02/10/1998 71 Khá

14 3116330186 TRẦN NHƯ PHƯƠNG 21/08/1998 53 Trung bình

15 3116330206 NGUYỄN VI TÂM 10/01/1998 75 Khá

16 3116330210 NGUYỄN THỊ THANH 18/01/1998 68 Khá

17 3116330212 ĐÀO QUỲNH NHƯ THẢO 24/08/1998 58 Trung bình

18 3116330223 PHAN MINH THÔNG 26/01/1998 71 Khá

19 3116330237 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 22/10/1998 70 Khá

20 3116330245 LƯU THỊ THỦY TIÊN 19/05/1998 58 Trung bình

21 3116330249 TRỊNH XUÂN TIÊN 08/01/1998 85 Tốt

22 3116330347 LƯU THÙY TRANG 21/10/1998 68 Khá

23 3116330258 ĐOÀN THỊ NGỌC TRINH 22/11/1998 58 Trung bình

24 3116330260 LÊ THỊ TÚ TRINH 26/01/1998 68 Khá

25 3116330266 TRẦN THỊ THANH TRÚC 04/01/1998 68 Khá

26 3116330293 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 07/03/1998 56 Trung bình

27 3116330303 GIANG KIM YẾN 11/12/1998 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1164)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 7.4

Khá 15 55.6

TB 10 37.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1165)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330006 LÊ NHẬT ANH 28/04/1998 53 Trung bình

2 3116330008 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 16/01/1998 51 Trung bình

3 3116330012 TRẦN HOÀNG LAN ANH 29/04/1998 69 Khá

4 3116330025 NGUYỄN THỊ MINH CẨM 05/01/1998 61 Trung bình

5 3116330053 MAI TRẦN THỤY ĐAN 30/03/1998 63 Trung bình

6 3116330054 VĂN BÁ ĐẠT 06/12/1998 60 Trung bình

7 3116330062 LÊ THỊ MỸ HÀ 23/02/1998 55 Trung bình

8 3116330086 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 23/11/1998 71 Khá

9 3116330104 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 28/12/1998 53 Trung bình

10 3116330106 BÙI NGỌC LIỄU 30/03/1998 65 Khá

11 3116330129 TÔN NỮ TRÀ MY 12/05/1998 58 Trung bình

12 3116330148 NGUYỄN HUỲNH NHƯ NGỌC 09/12/1998 56 Trung bình

13 3116330170 PHAN QUỲNH NHƯ 11/03/1998 65 Khá

14 3116330190 VŨ NGUYỄN NHẬT QUÂN 08/09/1998 53 Trung bình

15 3116330204 HUỲNH ANH TÀI 26/11/1993 55 Trung bình

16 3116330216 NGUYỄN THỊ UYÊN THẢO 29/05/1998 51 Trung bình

17 3116330224 NGUYỄN HỒNG THƠ 17/08/1998 65 Khá

18 3116330271 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/01/1998 61 Trung bình

19 3116330274 LẦU TUẤN TƯỜNG 22/09/1998 65 Khá

20 3116330284 TRẦN THỊ VÀNG 18/11/1998 70 Khá

21 3116330285 NGUYỄN NGỌC THẢO VÂN 09/11/1997 51 Trung bình

22 3116330305 TRƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 14/04/1998 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1165)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 7 31.8

TB 15 68.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1166)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330021 DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH 01/01/1998 75 Khá

2 3116330022 NGUYỄN AN BÌNH 25/04/1996 68 Khá

3 3116330317 LÊ THỊ THANH HIỀN 13/02/1998 60 Trung bình

4 3116330071 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 24/09/1997 55 Trung bình

5 3116330074 TRẦN THỊ DIỆU HIỀN 29/09/1998 68 Khá

6 3116330077 VŨ THỊ THU HIỀN 23/08/1997 68 Khá

7 3116330088 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯƠNG 08/04/1998 65 Khá

8 3116330090 VÕ THỊ THANH HƯƠNG 05/10/1997 85 Tốt

9 3116330091 LÝ KIẾN HỰU 02/12/1998 55 Trung bình

10 3116330097 LÊ NGỌC MAI KHANH 09/11/1998 55 Trung bình

11 3116330105 LÊ THỊ MỸ LIÊN 10/03/1998 70 Khá

12 3116330109 LÝ KIM LINH 29/03/1998 84 Tốt

13 3116330123 ĐỖ THỊ NHƯ MAI 15/09/1998 68 Khá

14 3116330127 VÕ HOÀNG MINH 05/01/1998 58 Trung bình

15 3116330131 NGÔ THANH MỸ 11/09/1998 58 Trung bình

16 3116330132 ĐÀO THỊ LINH NĂNG 15/05/1998 68 Khá

17 3116330133 TRẦN THỊ NGÀ 09/01/1998 58 Trung bình

18 3116330140 LƯU THỤC NGHI 15/02/1998 83 Tốt

19 3116330141 NGUYỄN THANH BẢO NGHI 11/07/1998 53 Trung bình

20 3116330162 TRƯƠNG TRẦN YẾN NHI 18/06/1998 70 Khá

21 3116330184 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 01/01/1998 65 Khá

22 3116330189 CHÂU NGHIÊN QUÂN 07/12/1998 50 Trung bình

23 3116330194 HOÀNG THỊ QUỲNH 17/02/1997 63 Trung bình

24 3116330215 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 22/10/1998 57 Trung bình

25 3116330220 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 01/10/1998 56 Trung bình

26 3116330226 CHUNG THANH THÙY 18/02/1998 68 Khá

27 3116330235 LÂM VŨ PHƯƠNG THƯ 28/03/1998 85 Tốt

28 3116330248 TRẦN KIM TIÊN 03/10/1998 58 Trung bình

29 3116330352 LÊ THỊ TUYẾT 06/08/1998 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1166)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116330295 PHẠM TƯỜNG VY 12/09/1998 64 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 13.3

Khá 12 40.0

TB 14 46.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1167)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330002 PHAN LÊ KHẢ ÁI 16/02/1998 68 Khá

2 3116330306 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 30/03/1998 91 Xuất sắc

3 3116330009 NGUYỄN TIẾN ANH 31/10/1998 71 Khá

4 3116330060 LÊ THỊ CẨM GIANG 04/03/1998 75 Khá

5 3116330067 NGUYỄN THỊ THANH HÂN 22/01/1998 68 Khá

6 3116330081 LÊ THỊ TUYẾT HỒNG 06/08/1998 63 Trung bình

7 3116330115 TRẦN THỊ HOÀNG LINH 03/11/1998 65 Khá

8 3116330116 VÕ THỊ MỸ LINH 30/06/1997 71 Khá

9 3116330143 CAO THỊ HỒNG NGỌC 09/04/1998 70 Khá

10 3116330150 TRẦN HOÀNG ÁNH NGỌC 06/11/1998 75 Khá

11 3116330159 TRẦN MỸ NHI 08/09/1998 63 Trung bình

12 3116330160 TRẦN THỊ LAN NHI 01/11/1997 58 Trung bình

13 3116330177 TRƯƠNG VĂN PHÚ 08/03/1998 53 Trung bình

14 3116330188 NGUYỄN THỊ THÚY QUANH 27/09/1998 65 Khá

15 3116330193 TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN 02/01/1998 53 Trung bình

16 3116330211 NGUYỄN THỊ LAN THANH 18/09/1998 61 Trung bình

17 3116330217 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 30/07/1998 71 Khá

18 3116330221 VŨ LÊ DUY THỊNH 03/06/1998 66 Khá

19 3116330238 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 28/10/1998 63 Trung bình

20 3116330247 TRẦN ĐẶNG CẨM TIÊN 01/08/1998 76 Khá

21 3116330265 NGUYỄN HƯNG THỦY TRÚC 22/08/1998 53 Trung bình

22 3116330280 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 08/01/1998 61 Trung bình

23 3116330282 VŨ HOÀNG UYÊN 25/07/1998 80 Tốt

24 3116330283 LÊ THỤY BẠCH UYỂN 26/01/1998 43 Yếu

25 3116330286 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 28/06/1998 58 Trung bình

26 3116330298 VÕ NGUYỄN TƯỜNG VY 17/02/1998 73 Khá

27 3116330302 ĐINH NGỌC HOÀNG YẾN 25/03/1998 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1167)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.7

Tốt 1 3.7

Khá 13 48.1

TB 11 40.7

Yếu 1 3.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1168)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330011 TÔN ĐỨC ANH 03/10/1998 63 Trung bình

2 3116330014 ASNAWI 08/11/1998 63 Trung bình

3 3116330310 LÝ CHÍ CƯỜNG 18/12/1998 67 Khá

4 3116330046 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN 20/04/1998 68 Khá

5 3116330047 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11/07/1998 75 Khá

6 3116330057 TRẦN THỊ PHƯƠNG ĐOAN 13/10/1997 71 Khá

7 3116330064 ĐỖ DIỆU HẰNG 08/01/1998 75 Khá

8 3116330072 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 05/10/1998 68 Khá

9 3116330089 TRƯƠNG DUNG XUÂN HƯƠNG 09/04/1998 68 Khá

10 3116330114 TRẦN NGỌC LINH 18/03/1998 63 Trung bình

11 3116330128 PHẠM THẢO MY 14/12/1998 58 Trung bình

12 3116330331 PHẠM TRẦN THỦY NGÂN 13/11/1998 89 Tốt

13 3116330144 ĐÀO KIM NGỌC 15/06/1998 63 Trung bình

14 3116330147 LƯỜNG THÚY NGỌC 31/10/1998 68 Khá

15 3116330167 NGUYỄN HOÀI CẨM NHƯ 28/11/1998 58 Trung bình

16 3116330173 ĐẶNG NGỌC OANH 04/03/1998 68 Khá

17 3116330179 TRẦN NHỰT PHÚC 04/02/1998 68 Khá

18 3116330203 TRẦN THỊ ÁNH SƯƠNG 07/06/1998 58 Trung bình

19 3116330213 NGÔ THỊ MỸ THẢO 15/04/1998 58 Trung bình

20 3116330234 KIỀU ANH THƯ 26/03/1998 68 Khá

21 3116330243 VÕ NGỌC PHƯƠNG THY 14/11/1998 95 Xuất sắc

22 3116330250 HUỲNH NGUYỄN NHẬT TIẾN 19/12/1997 55 Trung bình

23 3116330270 THÁI THỊ THANH TÚ 04/01/1998 58 Trung bình

24 3116330275 NGUYỄN THỊ NA UY 26/02/1998 77 Khá

25 3116330278 HUỲNH TÚ UYÊN 18/07/1998 58 Trung bình

26 3116330294 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 16/06/1998 58 Trung bình

27 3116330304 TRẦN THỊ KIM YẾN 25/10/1998 85 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1168)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.7

Tốt 2 7.4

Khá 12 44.4

TB 12 44.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1169)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116330010 NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH 10/05/1998 66 Khá

2 3116330037 TRẦN KHẢ DOANH 24/12/1998 53 Trung bình

3 3116330039 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 25/01/1998 63 Trung bình

4 3116330042 TRẦN LỆ DUNG 20/02/1998 64 Trung bình

5 3116330055 NGUYỄN VÕ CÁT ĐĂNG 23/02/1998 69 Khá

6 3116330056 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 16/01/1998 56 Trung bình

7 3116330313 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 10/02/1997 50 Trung bình

8 3116330082 VÕ THỊ THÚY HỒNG 22/12/1998 68 Khá

9 3116330087 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN 26/03/1998 63 Trung bình

10 3116330121 LÊ THỊ THIÊN LÝ 03/07/1998 58 Trung bình

11 3116330125 HUỲNH THỊ THANH MAI 22/09/1998 58 Trung bình

12 3116330139 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 26/09/1998 63 Trung bình

13 3116330171 TRẦN THỊ PHƯỢNG NI 28/04/1998 63 Trung bình

14 3116330174 NGUYỄN THỊ KIM OANH 20/10/1997 73 Khá

15 3116330187 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 17/08/1998 53 Trung bình

16 3116330195 HỒ NGUYỄN ĐAN QUỲNH 25/06/1998 58 Trung bình

17 3116330198 NGUYỄN THÚY QUỲNH 22/04/1998 58 Trung bình

18 3116330200 LÝ KIẾT SAN 12/10/1998 56 Trung bình

19 3116330207 VÕ THỊ YẾN TÂM 04/06/1998 63 Trung bình

20 3116330231 HÀ LÊ HƯƠNG THƯ 19/04/1998 58 Trung bình

21 3116330233 HUỲNH MINH THƯ 12/08/1997 72 Khá

22 3116330240 NGUYỄN TƯỜNG MINH THƯ 11/01/1997 66 Khá

23 3116330244 ĐOÀN LÊ CẨM TIÊN 16/07/1998 61 Trung bình

24 3116330246 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/06/1998 61 Trung bình

25 3116330269 LƯU THANH TÚ 06/12/1998 63 Trung bình

26 3116330276 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 24/09/1998 58 Trung bình

27 3116330277 ĐẶNG THỊ TÂM UYÊN 26/02/1996 65 Khá

28 3116330288 TĂNG VỆ VINH 01/12/1998 63 Trung bình

29 3116330296 TRẦN NGUYỄN ĐÔNG VY 10/12/1998 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1169)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 7 24.1

TB 22 75.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 (DQK1171)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330001 ĐẶNG THỊ THÚY AN 15/11/1999 61 Trung bình

2 3117330017 NGUYÊN HOANG NGOC ÂN 16/07/1999 58 Trung bình

3 3117330029 TRẦN LÊ BẢO CHÂU 28/05/1999 50 Trung bình

4 3117330040 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 19/10/1999 65 Khá

5 3117330051 NGUYỄN THỊ THU DUNG 03/07/1997 53 Trung bình

6 3117330063 HOÀNG THỊ TRÚC ĐÀO 16/05/1999 76 Khá

7 3117330086 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 07/11/1999 68 Khá

8 3117330100 VÕ THỊ THUÝ HẰNG 05/10/1999 61 Trung bình

9 3117330113 PHAN THỊ MINH HIẾU 14/04/1999 74 Khá

10 3117330124 GIANG GIA HUY 26/10/1999 54 Trung bình

11 3117330138 TRƯƠNG THỊ MỸ HƯỜNG 06/07/1999 73 Khá

12 3117330150 HUỲNH THANH VÂN KIỀU 27/01/1999 71 Khá

13 3117330161 ĐẬU HOÀNG LINH 21/09/1999 71 Khá

14 3117330174 NGUYỄN THANH LONG 15/04/1999 71 Khá

15 3117330187 NGUYỄN THỊ MINH 20/09/1999 66 Khá

16 3117330198 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGÀ 04/12/1999 53 Trung bình

17 3117330212 TRẦN KIM NGÂN 02/02/1999 76 Khá

18 3117330223 LIÊU BÍCH NGỌC 14/06/1999 71 Khá

19 3117330247 NGUYỄN LÂM ÁI NHI 02/07/1999 58 Trung bình

20 3117330259 DƯƠNG CẨM TUYẾT NHUNG 12/08/1999 78 Khá

21 3117330273 TRƯƠNG HOÀNG QUỲNH NHƯ 10/07/1999 58 Trung bình

22 3117330286 PHẠM PHÚ THIÊN PHÚC 17/09/1999 38 Yếu

23 3117330297 TRẦN HOÀNG ANH PHƯƠNG 08/05/1999 61 Trung bình

24 3117330311 HỒ LÊ NHƯ QUỲNH 04/09/1999 53 Trung bình

25 3117330323 LÊ THỊ THU SƯƠNG 21/06/1999 71 Khá

26 3117330335 NGUYỄN NGỌC UYÊN THANH 07/01/1999 68 Khá

27 3117330348 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 26/10/1999 70 Khá

28 3117330359 NGUYỄN TUYỂN THỐNG 28/01/1999 54 Trung bình

29 3117330375 TRẦN HOÀI THƯƠNG 10/11/1999 94 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 (DQK1171)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330387 NGÔ NGỌC THẢO TRANG 29/11/1999 53 Trung bình

31 3117330400 PHẠM HUỲNH QUẾ TRÂM 26/05/1999 68 Khá

32 3117330413 NGUYỄN THỊ THU TRINH 06/08/1999 71 Khá

33 3117330428 TRẦN PHẠM CẨM TÚ 28/07/1999 83 Tốt

34 3117330441 BÙI NGỌC PHƯƠNG UYÊN 16/11/1999 65 Khá

35 3117330453 HUỲNH MAI VI 22/10/1999 53 Trung bình

36 3117330466 DƯƠNG HOÀNG THÚY VY 23/07/1999 60 Trung bình

37 3117330479 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 01/08/1999 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.7

Tốt 1 2.7

Khá 19 51.4

TB 15 40.5

Yếu 1 2.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 10 (DQK11710)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330015 VÕ TRÍ TRÂM ANH 16/08/1999 70 Khá

2 3117330027 LÊ THỊ CẨM 26/12/1999 71 Khá

3 3117330038 NGUYỄN THỊ DANH 28/11/1999 91 Xuất sắc

4 3117330049 MÃ KIM DUNG 13/07/1999 55 Trung bình

5 3117330060 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 15/10/1999 58 Trung bình

6 3117330073 VÕ HUỲNH KHÁNH ĐOAN 05/09/1999 58 Trung bình

7 3117330084 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 31/05/1999 70 Khá

8 3117330098 PHẠM THỊ HẰNG 03/05/1999 82 Tốt

9 3117330111 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 27/05/1999 50 Trung bình

10 3117330122 LƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ 20/11/1999 67 Khá

11 3117330133 ĐẶNG THU HƯƠNG 05/10/1999 50 Trung bình

12 3117330147 NGUYỄN NGỌC KHOA 19/10/1999 66 Khá

13 3117330159 HỨA QUỐC LỄ 12/12/1999 76 Khá

14 3117330171 ĐÀO PHI LONG 15/09/1998 70 Khá

15 3117330184 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI 02/08/1999 76 Khá

16 3117330196 HÀ PHƯƠNG NAM 28/10/1999 55 Trung bình

17 3117330210 PHẠM SƠN TRÚC NGÂN 15/05/1999 64 Trung bình

18 3117330221 CAO ÁNH NGỌC 26/08/1999 90 Xuất sắc

19 3117330232 VŨ NGUYỄN KHÁNH NGỌC 02/11/1999 71 Khá

20 3117330245 NGÔ THẢO NHI 20/12/1999 63 Trung bình

21 3117330256 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 01/11/1999 75 Khá

22 3117330270 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 14/12/1999 70 Khá

23 3117330284 MAI HOÀNG PHÚC 06/07/1999 58 Trung bình

24 3117330308 VÕ THỊ THU QUYÊN 14/03/1999 77 Khá

25 3117330321 NGUYỄN THỊ SON 01/04/1999 71 Khá

26 3117330333 ĐẶNG PHƯƠNG THANH 14/05/1999 71 Khá

27 3117330346 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/05/1999 66 Khá

28 3117330357 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 04/05/1999 87 Tốt

29 3117330373 VÕ THỊ ANH THƯ 22/01/1999 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 10 (DQK11710)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330385 KIỀU THỊ THÙY TRANG 23/10/1999 83 Tốt

31 3117330397 DƯƠNG NGỌC NHƯ TRÂM 08/01/1999 75 Khá

32 3117330411 LƯU NHẬT ÁI NGUYỆT TRINH 05/04/1999 53 Trung bình

33 3117330426 ĐOÀN CẨM TÚ 09/04/1999 71 Khá

34 3117330439 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 24/03/1999 78 Khá

35 3117330450 THÁI THÚY VÂN 28/03/1999 66 Khá

36 3117330464 ĐOÀN THỊ THÙY VƯƠNG 21/11/1999 71 Khá

37 3117330477 ĐÀO THANH XUÂN 07/03/1999 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.4

Tốt 3 8.1

Khá 21 56.8

TB 11 29.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 11 (DQK11711)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330016 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 02/01/1999 63 Trung bình

2 3117330028 NGUYỄN THỊ KIM CHÂU 15/04/1999 56 Trung bình

3 3117330039 HỒ PHƯƠNG DIỄM 10/02/1999 58 Trung bình

4 3117330050 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 09/04/1999 71 Khá

5 3117330061 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/08/1999 66 Khá

6 3117330074 TRẦN THIÊN ĐỨC 24/05/1999 53 Trung bình

7 3117330085 PHẠM THÚY HẠNH 27/10/1999 53 Trung bình

8 3117330099 VĂN THỊ LỆ HẰNG 07/02/1999 53 Trung bình

9 3117330112 PHẠM TRUNG HIẾU 29/12/1999 53 Trung bình

10 3117330123 MAI THẾ HÙNG 21/04/1999 63 Trung bình

11 3117330135 TRẦN THIÊN HƯƠNG 13/06/1999 68 Khá

12 3117330148 DU HOÀNG MINH KHƯƠNG 08/11/1999 51 Trung bình

13 3117330160 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN 24/11/1999 50 Trung bình

14 3117330172 ĐỖ KIM LONG 30/10/1999 53 Trung bình

15 3117330186 ĐỔ THỊ QUẾ MINH 16/11/1999 61 Trung bình

16 3117330197 NGUYỄN THỊ THU NGÀ 04/06/1999 100 Xuất sắc

17 3117330211 PHẠM THỊ KIM NGÂN 22/09/1999 51 Trung bình

18 3117330222 LÊ VŨ MỸ NGỌC 16/07/1999 83 Tốt

19 3117330233 HÀ MỸ HOÀNG NGUYÊN 17/05/1999 53 Trung bình

20 3117330246 NGUYỄN HIỀN VÂN NHI 03/01/1999 56 Trung bình

21 3117330258 VÕ BẢO NHI 07/10/1999 71 Khá

22 3117330271 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 04/02/1999 66 Khá

23 3117330285 NGUYỄN THỊ MỸ PHÚC 25/01/1999 61 Trung bình

24 3117330296 PHẠM THỊ NHƯ PHƯƠNG 13/02/1999 51 Trung bình

25 3117330310 BÙI THỊ PHƯƠNG QUỲNH 28/09/1999 53 Trung bình

26 3117330322 PHẠM LƯƠNG SƠN 04/11/1999 61 Trung bình

27 3117330334 LÊ THỊ MỸ THANH 05/11/1999 63 Trung bình

28 3117330347 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/06/1999 56 Trung bình

29 3117330358 TRẦN LÊ HOÀNG THIỆN 04/07/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 11 (DQK11711)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330374 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 22/11/1999 73 Khá

31 3117330386 MAI THẢO TRANG 07/09/1999 53 Trung bình

32 3117330399 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06/02/1999 66 Khá

33 3117330412 NGUYỄN THỊ NGUYỆT TRINH 04/08/1999 58 Trung bình

34 3117330440 NGUYỄN TRẦN THIÊN TƯỜNG 21/01/1999 58 Trung bình

35 3117330451 TRƯƠNG ÁI VÂN 22/06/1999 58 Trung bình

36 3117330465 CỔ MAI VY 07/04/1999 61 Trung bình

37 3117330478 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG XUÂN 16/10/1999 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.7

Tốt 1 2.7

Khá 8 21.6

TB 27 73.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQK1172)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330003 TRẦN XUÂN AN 03/11/1999 56 Trung bình

2 3117330018 ĐINH THỊ HOA BAN 10/03/1999 55 Trung bình

3 3117330030 LÊ MINH CHI 26/05/1999 70 Khá

4 3117330041 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄN 12/05/1999 71 Khá

5 3117330052 TRẦN PHAN THẢO DUNG 24/04/1999 69 Khá

6 3117330064 LÝ ANH ĐÀO 30/09/1999 60 Trung bình

7 3117330076 PHAN NGỌC GIÀU 30/01/1999 71 Khá

8 3117330088 LÊ CHÍ HÀO 31/07/1999 58 Trung bình

9 3117330101 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 19/08/1999 71 Khá

10 3117330125 TRẦN QUỐC HUY 01/06/1999 60 Trung bình

11 3117330139 TRẦN LÊ KHẢI 04/04/1999 68 Khá

12 3117330151 NGÔ THỊ MỸ KIỀU 20/09/1999 55 Trung bình

13 3117330162 HUỲNH NHẬT KHÁNH LINH 18/04/1999 60 Trung bình

14 3117330176 TĂNG BẢO LUÂN 12/05/1999 78 Khá

15 3117330188 PHẠM TUYẾT MINH 28/09/1999 71 Khá

16 3117330199 BÙI THỊ KIM NGÂN 10/05/1999 69 Khá

17 3117330213 TRẦN LÊ KIM NGÂN 25/02/1999 69 Khá

18 3117330224 NGUYỄN CHÂU NGỌC 05/06/1999 71 Khá

19 3117330248 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 22/02/1999 60 Trung bình

20 3117330260 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 20/07/1999 76 Khá

21 3117330274 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH 25/08/1999 61 Trung bình

22 3117330287 VĂN TRƯỜNG PHÚC 04/11/1999 83 Tốt

23 3117330299 LÊ HỒNG PHƯỢNG 30/12/1999 61 Trung bình

24 3117330312 LẠI NGỌC DIỄM QUỲNH 07/11/1999 60 Trung bình

25 3117330324 NGUYỄN THẢO SƯƠNG 22/05/1999 63 Trung bình

26 3117330336 NGUYỄN THỊ MAI THANH 23/08/1997 73 Khá

27 3117330349 PHẠM NGUYÊN THẢO 26/03/1999 56 Trung bình

28 3117330360 VÕ TÔN HỒNG THUẦN 28/11/1999 75 Khá

29 3117330377 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 20/09/1999 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQK1172)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330388 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 28/01/1999 70 Khá

31 3117330401 PHẠM NGỌC BÍCH TRÂM 07/09/1998 63 Trung bình

32 3117330414 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG TRÚC 19/03/1999 63 Trung bình

33 3117330429 HUỲNH MAI ANH TUẤN 11/11/1999 53 Trung bình

34 3117330442 NGUYỄN NHÃ UYÊN 03/03/1999 69 Khá

35 3117330454 LÊ DIỆU HUYỀN VI 09/12/1999 69 Khá

36 3117330467 ĐINH MAI THẢO VY 23/02/1999 63 Trung bình

37 3117330481 NGUYỄN HOÀNG YẾN 01/10/1998 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.7

Khá 18 48.6

TB 18 48.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQK1173)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330006 LẠI THỊ BẢO ANH 30/04/1999 75 Khá

2 3117330020 NGUYỄN THỊ HOÀI BẮC 15/03/1999 70 Khá

3 3117330031 NGUYỄN QUẾ CHI 11/03/1999 76 Khá

4 3117330042 DƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP 27/07/1999 83 Tốt

5 3117330053 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 04/06/1999 83 Tốt

6 3117330065 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ĐẠT 27/10/1999 73 Khá

7 3117330077 DƯƠNG NHẬT HÀ 27/03/1999 83 Tốt

8 3117330089 HÀ TRẦN TÚ HẢO 06/01/1999 60 Trung bình

9 3117330102 LÊ NGỌC HÂN 09/07/1999 86 Tốt

10 3117330115 TRẦN THỊ HOÀ 03/02/1999 84 Tốt

11 3117330126 VŨ ĐỨC HUY 10/09/1999 78 Khá

12 3117330163 LA NGUYỄN MỸ LINH 12/05/1999 65 Khá

13 3117330177 VÕ THANH LUÂN 15/02/1999 73 Khá

14 3117330189 LÊ TIỂU MY 18/08/1999 76 Khá

15 3117330200 ĐỖ NGỌC NGÂN 31/05/1999 68 Khá

16 3117330214 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 10/01/1999 68 Khá

17 3117330225 NGUYỄN HÀN KHÁNH NGỌC 16/11/1999 79 Khá

18 3117330249 NGUYỄN THANH YẾN NHI 02/01/1999 68 Khá

19 3117330261 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 06/11/1999 84 Tốt

20 3117330275 HỒ THỊ KIỀU OANH 17/04/1999 68 Khá

21 3117330288 ĐỖ NGỌC PHỤNG 16/07/1999 83 Tốt

22 3117330300 BÀNH THIỆN QUANG 07/11/1999 87 Tốt

23 3117330314 LÊ TRẦN TIỂU QUỲNH 21/08/1999 76 Khá

24 3117330326 NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI 25/05/1999 76 Khá

25 3117330339 PHẠM MỸ THÀNH 28/02/1999 70 Khá

26 3117330350 PHẠM PHƯƠNG THẢO 23/12/1999 83 Tốt

27 3117330362 KIM THÙY 26/10/1999 65 Khá

28 3117330378 LÊ THỊ THỦY TIÊN 16/11/1999 86 Tốt

29 3117330389 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 07/04/1999 61 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQK1173)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330402 TRẦN HUỲNH NGỌC TRÂM 15/12/1999 81 Tốt

31 3117330416 MAI HUỲNH THANH TRÚC 08/12/1999 73 Khá

32 3117330431 PHAN VĂN QUỐC TUẤN 09/02/1999 65 Khá

33 3117330443 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN 01/11/1999 65 Khá

34 3117330455 LÊ TƯỜNG VI 23/05/1999 78 Khá

35 3117330468 LÊ CÁT TƯỜNG VY 06/12/1999 78 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 11 31.4

Khá 22 62.9

TB 2 5.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DQK1174)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330007 LÝ HOÀNG LAN ANH 30/11/1999 81 Tốt

2 3117330021 CAO THỊ BÌNH 28/01/1999 73 Khá

3 3117330032 NGUYỄN THỊ CHI 13/01/1999 66 Khá

4 3117330043 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 20/04/1999 58 Trung bình

5 3117330054 NGUYỄN TĂNG HỮU DUY 06/06/1999 83 Tốt

6 3117330067 NGUYỄN HỮU HOÀNG ĐẠT 04/02/1999 66 Khá

7 3117330078 LƯU HỒNG HÀ 02/06/1999 71 Khá

8 3117330090 LÊ VŨ MỸ HẢO 16/04/1999 71 Khá

9 3117330103 NGUYỄN NGỌC HÂN 09/06/1999 71 Khá

10 3117330116 TRẦN THUẬN HÒA 18/04/1999 58 Trung bình

11 3117330127 ĐÀO THU HUYỀN 15/02/1999 73 Khá

12 3117330141 BÙI THANH KHANG 30/03/1999 73 Khá

13 3117330153 ĐẬU THỊ SÔNG LAM 12/12/1999 71 Khá

14 3117330164 LÊ DƯƠNG DIỆU LINH 07/03/1999 66 Khá

15 3117330178 DƯƠNG TRỌNG LƯƠNG 18/02/1999 75 Khá

16 3117330190 NGUYỄN NGỌC LAN MY 07/03/1999 73 Khá

17 3117330201 HỒ DƯƠNG NGỌC NGÂN 25/08/1999 71 Khá

18 3117330215 TRẦN THUẬN PHÚ NGÂN 21/05/1999 88 Tốt

19 3117330226 NGUYỄN HUỲNH NGỌC 09/04/1999 58 Trung bình

20 3117330237 NGUYỄN KIM NGUYÊN 21/05/1998 76 Khá

21 3117330250 NGUYỄN THỊ KIM NHI 01/01/1999 66 Khá

22 3117330262 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 22/05/1999 53 Trung bình

23 3117330277 NHÂM QUẢNG PHÁT 16/04/1999 53 Trung bình

24 3117330289 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 26/10/1999 56 Trung bình

25 3117330301 PHAN NHẬT QUANG 01/01/1999 89 Tốt

26 3117330315 NGUYỄN DIỄM QUỲNH 13/06/1999 88 Tốt

27 3117330327 THÁI TUẤN TÀI 18/07/1999 66 Khá

28 3117330340 CHÂU NHẬT THẢO 12/06/1999 58 Trung bình

29 3117330351 PHẠM THỊ THẢO 12/03/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DQK1174)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330364 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 23/01/1999 58 Trung bình

31 3117330379 TRẦN THỦY TIÊN 20/04/1999 71 Khá

32 3117330390 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 31/01/1999 71 Khá

33 3117330403 TRẦN THỊ THÙY TRÂM 13/12/1999 58 Trung bình

34 3117330418 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/03/1999 58 Trung bình

35 3117330432 TRẦN MINH ANH TUẤN 27/09/1999 66 Khá

36 3117330444 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 16/02/1999 78 Khá

37 3117330456 NGÔ THỊ THẢO VI 12/08/1999 61 Trung bình

38 3117330471 PHAN NGUYỄN THÚY VY 20/05/1999 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 13.2

Khá 21 55.3

TB 12 31.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DQK1175)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330008 MAI HOÀNG DUY ANH 14/10/1999 51 Trung bình

2 3117330033 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 06/12/1999 51 Trung bình

3 3117330044 MÃ THỊ DIỆP 17/03/1999 68 Khá

4 3117330055 NGUYỄN THANH DUY 19/05/1999 53 Trung bình

5 3117330068 TRẦN BÁ ĐẠT 03/03/1999 55 Trung bình

6 3117330079 TRẦM NGỌC KHÁNH HÀ 13/02/1999 63 Trung bình

7 3117330091 LƯU THỊ VĨNH HẢO 19/10/1999 63 Trung bình

8 3117330117 TRƯƠNG GIANG KIM HOÀNG 26/06/1999 53 Trung bình

9 3117330128 NGUYỄN CẨM HUYỀN 02/09/1999 68 Khá

10 3117330142 ĐẶNG HOÀNG DUY KHANG 10/01/1997 51 Trung bình

11 3117330154 ĐÀO THỊ LAN 04/01/1999 66 Khá

12 3117330165 NGUYỄN KHÁNH LINH 12/11/1999 66 Khá

13 3117330179 LÊ NỮ HOÀI LY 20/08/1999 68 Khá

14 3117330191 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 16/11/1999 56 Trung bình

15 3117330202 HỒ THỊ KIM NGÂN 16/09/1999 66 Khá

16 3117330216 VÕ THỊ KIM NGÂN 07/01/1999 53 Trung bình

17 3117330240 ĐẶNG PHƯƠNG NGUYỆT 25/09/1999 63 Trung bình

18 3117330251 NGUYỄN VÕ LINH NHI 22/12/1999 53 Trung bình

19 3117330263 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 21/11/1999 66 Khá

20 3117330279 HỒ QUAN PHÚ 24/09/1999 61 Trung bình

21 3117330290 ĐỖ HOÀNG PHƯỚC 29/06/1999 68 Khá

22 3117330302 LÊ ĐÔNG QUÂN 29/10/1999 66 Khá

23 3117330316 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 26/04/1999 73 Khá

24 3117330328 TRẦN TẤN TÀI 04/10/1999 56 Trung bình

25 3117330341 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 11/02/1999 68 Khá

26 3117330352 PHAN THỊ THANH THẢO 15/12/1999 66 Khá

27 3117330365 VŨ MINH THÙY 23/03/1999 51 Trung bình

28 3117330380 VÕ HUỲNH THỦY TIÊN 04/11/1999 53 Trung bình

29 3117330391 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 16/04/1999 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DQK1175)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330404 ĐỖ TRẦN BẢO TRÂN 04/03/1999 67 Khá

31 3117330433 ĐẶNG THANH TÙNG 20/04/1999 68 Khá

32 3117330445 PHAN THỊ THÚY UYÊN 03/12/1999 53 Trung bình

33 3117330457 NGUYỄN ÁI VI 20/03/1999 56 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 15 45.5

TB 18 54.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DQK1176)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330009 NGUYỄN KIM ANH 18/11/1999 50 Trung bình

2 3117330023 PHÙNG LỆ BÌNH 04/07/1999 71 Khá

3 3117330034 NGUYỄN TRẦN MAI CHI 04/12/1999 76 Khá

4 3117330045 HOÀNG NGUYỄN THANH DIỆU 02/01/1999 68 Khá

5 3117330056 LA NGUYỄN TÂM DUYÊN 28/03/1999 66 Khá

6 3117330069 NGUYỄN TÀI BẢO ĐĂNG 27/11/1999 63 Trung bình

7 3117330080 THÁI NHẬT HẠ 20/08/1999 78 Khá

8 3117330092 CAO THỊ THANH HẰNG 14/07/1999 78 Khá

9 3117330106 LÊ THỊ HỒNG HIÊN 15/08/1999 73 Khá

10 3117330129 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17/12/1999 75 Khá

11 3117330143 PHAN NGUYỄN DUY KHANG 21/10/1999 78 Khá

12 3117330155 HUỲNH TÚ LAN 17/09/1999 68 Khá

13 3117330166 PHẠM DUY LINH 24/02/1999 58 Trung bình

14 3117330180 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 27/08/1999 82 Tốt

15 3117330203 LÊ THỊ MỸ NGÂN 30/11/1999 71 Khá

16 3117330217 VÕ THỊ THANH NGÂN 23/03/1999 53 Trung bình

17 3117330228 NGUYỄN YẾN NGỌC 27/10/1999 66 Khá

18 3117330241 LƯU CÁT MINH NGUYỆT 05/06/1999 73 Khá

19 3117330252 PHẠM PHƯƠNG NHI 20/11/1999 61 Trung bình

20 3117330265 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 01/07/1999 69 Khá

21 3117330280 LÊ PHẠM TỶ PHÚ 02/08/1999 67 Khá

22 3117330291 LÊ THỊ THANH PHƯƠNG 04/11/1999 82 Tốt

23 3117330304 VO THI QUYNH 16/03/1999 65 Khá

24 3117330317 PHẠM NHƯ QUỲNH 06/07/1999 51 Trung bình

25 3117330329 TRỊNH QUỐC TÀI 11/09/1999 41 Yếu

26 3117330342 LÊ HỒ MAI THẢO 31/07/1999 66 Khá

27 3117330353 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/09/1999 71 Khá

28 3117330366 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 30/08/1999 53 Trung bình

29 3117330381 TÔ HỮU TÍN 03/05/1999 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DQK1176)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330393 TRẦN ĐÀI TRANG 11/03/1999 63 Trung bình

31 3117330406 TRẦN THỊ TRÂN 11/08/1999 68 Khá

32 3117330420 PHẠM THANH TRÚC 26/05/1999 80 Tốt

33 3117330435 LÊ KIM TUYỀN 07/03/1999 61 Trung bình

34 3117330446 TRỊNH PHƯƠNG UYÊN 23/04/1999 95 Xuất sắc

35 3117330459 TRẦN NGỌC TRÚC VI 15/11/1999 77 Khá

36 3117330473 TRẦN LÊ HẢI VY 24/11/1999 88 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.8

Tốt 4 11.1

Khá 21 58.3

TB 9 25.0

Yếu 1 2.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DQK1177)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330010 NGUYỄN THỊ LAN ANH 16/05/1999 68 Khá

2 3117330024 TRẦN THỊ NHƯ BÌNH 06/03/1999 70 Khá

3 3117330035 LÊ TUẤN CHÍ 16/10/1999 100 Xuất sắc

4 3117330046 QUANG BỬU DINH 01/10/1999 88 Tốt

5 3117330057 LÊ NGUYỄN MỸ DUYÊN 30/07/1999 58 Trung bình

6 3117330070 NGUYỄN TÂM ĐĂNG 27/10/1999 73 Khá

7 3117330081 KIỀU THỊ HỒNG HẠNH 18/10/1998 65 Khá

8 3117330107 LƯ MINH HIỀN 07/10/1999 66 Khá

9 3117330119 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 28/03/1999 43 Yếu

10 3117330130 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 22/06/1999 76 Khá

11 3117330144 LÊ NGUYỄN MINH KHANH 02/07/1999 58 Trung bình

12 3117330156 MAI THỊ LAN 01/12/1999 66 Khá

13 3117330168 TIÊU HỒNG PHƯƠNG LINH 04/11/1999 56 Trung bình

14 3117330181 PHẠM ĐÌNH TRÚC LY 08/01/1999 58 Trung bình

15 3117330193 HOÀNG THỊ MỸ 28/11/1999 81 Tốt

16 3117330204 NGUYỄN HOÀNG THANH NGÂN 09/11/1999 81 Tốt

17 3117330218 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI 25/02/1999 85 Tốt

18 3117330229 PHẠM LAN NGỌC 28/09/1999 76 Khá

19 3117330242 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 27/06/1999 65 Khá

20 3117330253 PHẠM VÕ YẾN NHI 10/07/1999 88 Tốt

21 3117330266 HUỲNH HỒNG NHƯ 24/06/1999 73 Khá

22 3117330281 TRẦN VĂN PHÚ 30/09/1999 63 Trung bình

23 3117330292 LƯ QUÍ PHƯƠNG 03/04/1999 58 Trung bình

24 3117330305 TRẦN THỊ HOÀNG QUÝ 14/11/1999 66 Khá

25 3117330318 PHẠM XUÂN QUỲNH 19/04/1999 71 Khá

26 3117330330 LÊ NGỌC QUỲNH TÂM 09/11/1999 43 Yếu

27 3117330343 LÊ THỊ THU THẢO 15/12/1999 78 Khá

28 3117330354 TRẦN THỊ THẮM 30/01/1999 58 Trung bình

29 3117330367 LÝ THỊ THANH THÚY 15/01/1999 88 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DQK1177)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330382 NGUYỄN LÊ THANH TRÀ 15/08/1999 78 Khá

31 3117330394 TRẦN NGỌC THẢO TRANG 30/03/1999 60 Trung bình

32 3117330408 TRIỆU NGỌC TRÂN 13/03/1999 55 Trung bình

33 3117330421 PHẠM THỊ THANH TRÚC 18/09/1999 66 Khá

34 3117330436 LÝ VƯƠNG NGỌC TUYỀN 08/08/1999 58 Trung bình

35 3117330447 LÊ THỊ BÍCH VÂN 25/11/1999 73 Khá

36 3117330460 ĐINH TRỌNG VĨ 08/11/1999 76 Khá

37 3117330474 VÕ THANH TƯỜNG VY 24/09/1999 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.7

Tốt 6 16.2

Khá 18 48.6

TB 10 27.0

Yếu 2 5.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DQK1178)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330012 TRẦN NGỌC TUYẾT ANH 15/03/1999 40 Yếu

2 3117330036 LIÊN MỸ CHIN 22/06/1998 61 Trung bình

3 3117330047 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 14/10/1999 66 Khá

4 3117330058 MẠC HỒNG MỸ DUYÊN 09/09/1999 65 Khá

5 3117330071 SẦM DUY ĐIỀN 20/04/1999 51 Trung bình

6 3117330082 LÊ THẤM HẠNH 09/11/1999 71 Khá

7 3117330094 HỒ THỊ DIỆU HẰNG 21/01/1999 73 Khá

8 3117330108 LÝ MỸ HIỀN 15/08/1999 66 Khá

9 3117330120 NGUYỄN THỊ HỘP 19/10/1999 76 Khá

10 3117330131 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 02/01/1999 74 Khá

11 3117330145 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 16/01/1999 69 Khá

12 3117330157 NGUYỄN VĂN LÂM 20/11/1997 80 Tốt

13 3117330169 TRẦN PHAN YẾN LINH 17/10/1999 56 Trung bình

14 3117330182 LƯƠNG THỊ XUÂN MAI 23/12/1999 53 Trung bình

15 3117330194 HUỲNH TRANG HOÀNG MỸ 09/09/1999 68 Khá

16 3117330205 NGUYỄN NGỌC THIÊN NGÂN 31/10/1999 66 Khá

17 3117330219 PHẠM MINH NGHĨA 22/08/1999 74 Khá

18 3117330230 THÁI THỊ MINH NGỌC 06/08/1999 58 Trung bình

19 3117330243 MAI VŨ THANH NHÀN 13/09/1999 53 Trung bình

20 3117330254 TĂNG THỊ Ý NHI 17/07/1999 58 Trung bình

21 3117330267 MAI NGỌC NHƯ 30/03/1999 58 Trung bình

22 3117330282 LÊ DIỄM PHÚC 14/02/1999 73 Khá

23 3117330293 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 25/06/1998 82 Tốt

24 3117330306 NGUYỄN QUỲNH TỐ QUYÊN 15/06/1999 66 Khá

25 3117330319 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 30/01/1999 58 Trung bình

26 3117330331 LÊ NGUYỄN NGÂN TÂM 23/10/1999 60 Trung bình

27 3117330344 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 16/10/1999 74 Khá

28 3117330355 PHẠM NGUYỄN TOÀN THẮNG 28/03/1997 60 Trung bình

29 3117330371 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 24/03/1999 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DQK1178)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330383 ĐÀO THỊ QUỲNH TRANG 07/08/1999 68 Khá

31 3117330395 TRỊNH NGUYỄN THU TRANG 16/10/1999 66 Khá

32 3117330409 VÕ NGUYỄN BÍCH TRÂN 14/05/1999 58 Trung bình

33 3117330422 TRẦN THỊ TRÚC 01/10/1999 66 Khá

34 3117330437 PHAN THỊ BÍCH TUYỀN 01/01/1999 58 Trung bình

35 3117330448 MA NGUYỄN HỒNG VÂN 21/05/1999 78 Khá

36 3117330461 ĐÀO CHẤN VINH 18/01/1999 71 Khá

37 3117330475 VŨ HÀNG THANH VY 14/09/1999 78 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.4

Khá 21 56.8

TB 13 35.1

Yếu 1 2.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DQK1179)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117330014 TRƯƠNG TUẤN ANH 02/08/1999 40 Yếu

2 3117330026 CHÂU HỒNG CẨM 23/01/1999 87 Tốt

3 3117330037 NGUYỄN THANH CƠ 25/09/1999 68 Khá

4 3117330048 HỒ THỊ PHƯƠNG DUNG 29/12/1999 56 Trung bình

5 3117330059 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN 24/09/1998 51 Trung bình

6 3117330072 NGUYỄN THỊ CHÂU ĐOAN 29/06/1997 66 Khá

7 3117330083 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/01/1998 56 Trung bình

8 3117330096 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 16/12/1999 56 Trung bình

9 3117330109 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 21/02/1999 56 Trung bình

10 3117330121 TRẦN NGUYỄN BÍCH HỢP 05/10/1999 66 Khá

11 3117330132 TÔ THỊ THU HUỲNH 21/05/1999 51 Trung bình

12 3117330146 DANH ĐẶNG ÁI KHOA 10/12/1999 77 Khá

13 3117330158 TRƯƠNG VĨ LÂN 22/05/1999 51 Trung bình

14 3117330170 TRẦN THỊ HUYỀN LINH 17/10/1999 68 Khá

15 3117330183 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC MAI 24/03/1999 61 Trung bình

16 3117330195 VÕ DIỆP GIA MỸ 11/12/1999 61 Trung bình

17 3117330208 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11/12/1999 51 Trung bình

18 3117330220 VIÊN TRỌNG NGHĨA 11/03/1999 66 Khá

19 3117330231 VÕ NHƯ HỒNG NGỌC 05/09/1999 61 Trung bình

20 3117330244 NGUYỄN HOÀNG NHẬT 08/10/1999 61 Trung bình

21 3117330255 TRẦN THỊ THẢO NHI 11/11/1999 51 Trung bình

22 3117330268 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 06/05/1999 66 Khá

23 3117330283 LÝ HỒNG PHÚC 02/11/1999 55 Trung bình

24 3117330294 NGUYỄN PHẠM LAN PHƯƠNG 21/08/1999 51 Trung bình

25 3117330307 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 25/06/1999 50 Trung bình

26 3117330320 QUÁCH TẤN SANG 25/05/1999 51 Trung bình

27 3117330332 DƯƠNG NGỌC LAN THANH 22/09/1999 51 Trung bình

28 3117330345 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 14/12/1999 61 Trung bình

29 3117330356 PHẠM TRẦN NHỰT THIÊN 12/05/1999 38 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DQK1179)

Khoa: Quản trị Kinh doanh (QD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117330372 VĂN ANH THƯ 14/04/1999 38 Yếu

31 3117330384 ĐẶNG THỊ THUỲ TRANG 24/07/1999 66 Khá

32 3117330396 TRƯƠNG NGUYỄN KIỀU TRANG 17/05/1999 61 Trung bình

33 3117330410 LÊ THỊ TÚ TRINH 24/07/1999 51 Trung bình

34 3117330424 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 30/01/1999 50 Trung bình

35 3117330438 TRẦN THANH TUYỀN 30/10/1999 56 Trung bình

36 3117330449 NGUYỄN THỤC VÂN 25/04/1999 56 Trung bình

37 3117330462 LÊ TẤT VINH 19/12/1999 38 Yếu

38 3117330476 VŨ NGỌC HOÀNG VY 04/09/1999 51 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.6

Khá 8 21.1

TB 25 65.8

Yếu 4 10.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1151)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115540001 LÊ THẾ ANH 25/10/1996 63 Trung bình

2 3115540004 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 03/11/1997 68 Khá

3 3115540007 NGUYỄN THIÊN HỒNG ÂN 27/01/1997 66 Khá

4 3115540011 PHAN NGỌC MINH CHÂU 28/05/1997 48 Yếu

5 3115540017 TẠ MINH THU HÀ 21/04/1997 58 Trung bình

6 3115540020 HỒ THỊ MỸ HẠNH 14/11/1997 51 Trung bình

7 3115540023 BÙI THỊ NGỌC HÂN 05/12/1997 59 Trung bình

8 3115540026 HỒ HOÀNG HIẾU 12/04/1997 82 Tốt

9 3115540032 ĐINH THỊ HƯƠNG 16/09/1997 66 Khá

10 3115540035 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 17/10/1997 53 Trung bình

11 3115540038 PHẠM GIA LỆ 09/01/1997 64 Trung bình

12 3115540048 PHAN NGUYỄN THIÊN LUÂN 27/12/1997 76 Khá

13 3115540051 LÊ THỊ DIỄM MY 04/04/1997 57 Trung bình

14 3115540054 ĐẶNG THÚY NGA 01/08/1997 72 Khá

15 3115540057 NGUYỄN KIM NGÂN 03/10/1997 71 Khá

16 3115540067 LÂM BỘI NHÀN 21/11/1997 82 Tốt

17 3115540070 MA ĐẶNG YẾN NHI 21/10/1997 79 Khá

18 3115540073 ĐẶNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ 07/02/1997 63 Trung bình

19 3115540076 TRẦN KIM DIỄM PHÚC 23/01/1997 80 Tốt

20 3115540079 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG 05/08/1997 74 Khá

21 3115540082 ĐẶNG TRẦN THẢO QUỲNH 04/02/1997 60 Trung bình

22 3115540086 LƯU ĐỨC TÀI 01/07/1994 80 Tốt

23 3115540089 TRƯƠNG LÝ NGỌC THẢO 27/07/1997 75 Khá

24 3115540096 TRẦN THANH THƯ 08/12/1997 71 Khá

25 3115540099 NGUYỄN ANH TỚI 25/02/1997 69 Khá

26 3115540102 MAI THỊ THU TRÂM 01/02/1997 38 Yếu

27 3115540105 HUỲNH THANH ANH TRINH 10/09/1997 68 Khá

28 3115540108 THÂN THỤY HOÀNG TRÚC 14/08/1997 66 Khá

29 3115540114 VÕ CÁT TƯỜNG 30/09/1997 76 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1151)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115540117 BÙI THỊ THẢO VI 28/03/1997 57 Trung bình

31 3115540120 VÕ NGUYỄN VŨ VI 16/01/1997 60 Trung bình

32 3115540123 LÊ VY VY 23/01/1997 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 12.5

Khá 14 43.8

TB 12 37.5

Yếu 2 6.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1152)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115540002 MAI PHƯƠNG ANH 11/10/1997 71 Khá

2 3115540005 TRANG SĨ ANH 19/03/1997 74 Khá

3 3115540012 TÔ BÍCH CHÂU 08/07/1997 67 Khá

4 3115540015 PHAN TIẾN ĐẠT 26/05/1997 62 Trung bình

5 3115540018 TĂNG TÚ HÀ 10/12/1997 71 Khá

6 3115540024 LÊ TRUNG HẬU 26/03/1997 66 Khá

7 3115540030 NGUYỄN NHẬT HUY 12/07/1997 79 Khá

8 3115540033 NGUYỄN TRỌNG KHANG 13/05/1997 82 Tốt

9 3115540036 NGUYỄN THỤY TRÚC LAN 15/02/1997 65 Khá

10 3115540042 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 13/05/1995 76 Khá

11 3115540049 NGUYỄN THỊ LINH LY 08/04/1996 60 Trung bình

12 3115540052 TRẦN HUỲNH KIỀU MY 28/12/1997 76 Khá

13 3115540055 LÃ KIM NGÂN 05/11/1997 82 Tốt

14 3115540061 ĐÀO BÍCH NGỌC 02/04/1997 83 Tốt

15 3115540071 NGÔ QUỲNH THẢO NHI 29/08/1997 62 Trung bình

16 3115540074 NGÔ TÀI PHÚ 18/09/1997 86 Tốt

17 3115540077 VÕ PHI PHỤNG 07/01/1997 61 Trung bình

18 3115540080 TRẦN MINH QUANG 16/10/1997 60 Trung bình

19 3115540083 MAI TẤN QUỲNH 06/03/1997 83 Tốt

20 3115540087 LÊ THỊ NGỌC THẢO 26/12/1997 61 Trung bình

21 3115540090 NGUYỄN MAI THI 04/03/1996 57 Trung bình

22 3115540094 CHÂU THỊ LAM THUYÊN 01/01/1997 71 Khá

23 3115540097 LÊ NGỌC THỦY TIÊN 02/06/1995 58 Trung bình

24 3115540100 TRẦN LÊ PHƯƠNG TRÀ 08/04/1997 87 Tốt

25 3115540103 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 21/01/1997 63 Trung bình

26 3115540106 PHAN THỊ NGỌC TRỊNH 22/05/1997 66 Khá

27 3115540109 NGUYỄN LÊ CẨM TÚ 05/02/1997 77 Khá

28 3115540112 VÂN ĐÌNH TUẤN 04/03/1997 86 Tốt

29 3115540115 MAI PHƯƠNG UYÊN 21/09/1997 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1152)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115540118 ĐẶNG THỊ TRÚC VI 28/04/1996 80 Tốt

31 3115540126 NGUYỄN BÙI NHẬT VI 16/04/1997 64 Trung bình

32 3115540121 ĐẶNG NGỌC THẢO VY 01/05/1997 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 8 25.0

Khá 12 37.5

TB 12 37.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1153)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115540003 MAI TRẦN TRÂM ANH 20/10/1997 94 Xuất sắc

2 3115540006 TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH 04/09/1997 81 Tốt

3 3115540013 LƯƠNG KIM DUNG 28/12/1997 76 Khá

4 3115540016 LÂM THOẠI ĐÔNG 01/09/1996 77 Khá

5 3115540019 TẠ HẦU DÃ HẠC 24/08/1997 69 Khá

6 3115540022 TRẦN GIA HẠO 01/01/1997 81 Tốt

7 3115540025 HUỲNH THỊ MỸ HIỀN 01/06/1997 79 Khá

8 3115540028 LÊ THỊ THÙY HOA 11/08/1997 92 Xuất sắc

9 3115540031 LÊ MINH HƯNG 25/11/1996 79 Khá

10 3115540034 NGÔ KIM KHANH 16/10/1996 76 Khá

11 3115540037 VŨ HOÀNG LAN 21/10/1997 73 Khá

12 3115540040 BÙI THỊ THÙY LINH 27/01/1997 71 Khá

13 3115540047 TẠ THỊ MAI LOAN 16/01/1997 72 Khá

14 3115540050 NGUYỄN MINH MẪN 10/07/1997 80 Tốt

15 3115540053 HÀ THỊ HOA MỸ 28/09/1997 74 Khá

16 3115540056 LÊ TRẦN THANH NGÂN 22/03/1997 63 Trung bình

17 3115540059 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NGHI 15/04/1997 74 Khá

18 3115540062 NGUYỄN THỊ NGỌC 18/09/1997 66 Khá

19 3115540069 VŨ THÀNH NHÂN 08/08/1997 66 Khá

20 3115540072 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 14/10/1997 63 Trung bình

21 3115540075 NGUYỄN MAI THIÊN PHÚC 13/09/1997 62 Trung bình

22 3115540078 VÕ THỊ NGỌC PHỤNG 05/11/1997 87 Tốt

23 3115540081 NGUYỄN THỊ HÀ QUYÊN 29/01/1997 71 Khá

24 3115540085 NGUYỄN THỊ VÂN QUỲNH 29/04/1997 90 Xuất sắc

25 3115540088 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO 20/03/1997 70 Khá

26 3115540095 NGUYỄN PHẠM XUÂN THƯ 03/04/1997 100 Xuất sắc

27 3115540098 TRẦN VÕ LÊ MỸ TIÊN 13/02/1997 77 Khá

28 3115540101 PHẠM THỊ ANH TRANG 23/12/1997 77 Khá

29 3115540104 ĐỖ PHƯƠNG TRINH 16/11/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1153)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115540107 PHẠM THỊ THANH TRÚC 07/02/1997 81 Tốt

31 3115540110 TRẦN NGUYỄN THANH TÚ 08/09/1997 78 Khá

32 3115540119 TRẦN THỤY TRÚC VI 13/07/1997 74 Khá

33 3115540122 LẠI HỒNG UYÊN VY 24/07/1997 62 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 12.1

Tốt 5 15.2

Khá 19 57.6

TB 5 15.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1161)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116540087 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 27/04/1998 68 Khá

2 3116540006 LÂM VŨ LINH CHI 11/01/1998 85 Tốt

3 3116540093 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 21/06/1998 49 Yếu

4 3116540012 PHẠM NGUYỄN MINH HẠNH 22/04/1998 66 Khá

5 3116540013 TRƯƠNG THỊ NGỌC HẢO 12/03/1998 70 Khá

6 3116540014 LÊ NGỌC HÂN 10/11/1998 81 Tốt

7 3116540016 NGUYỄN THỊ HẬU 12/09/1998 64 Trung bình

8 3116540021 TRẦN THỊ HỒNG 03/02/1998 82 Tốt

9 3116540022 QUÁCH DIỄM HUYỀN 10/05/1998 66 Khá

10 3116540024 PHẠM ĐỖ ANH KHÔI 16/12/1998 90 Xuất sắc

11 3116540026 NGUYỄN THỊ Y LEN 05/04/1998 67 Khá

12 3116540099 CÙ NGỌC BẢO LINH 25/09/1998 63 Trung bình

13 3116540028 LÊ THỊ HOÀI LINH 12/06/1998 76 Khá

14 3115540060 DƯƠNG HỒNG NGỌC 13/11/1997 50 Trung bình

15 3116540034 TRẦN NGUYỄN MINH NGỌC 21/07/1998 64 Trung bình

16 3116540038 CHUNG YẾN NHI 17/07/1998 62 Trung bình

17 3116540040 NINH THỊ HUỲNH NHƯ 15/02/1998 58 Trung bình

18 3116540051 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH 02/06/1998 46 Yếu

19 3116540052 TRẦN THỊ NGỌC SIÊM 26/08/1998 75 Khá

20 3116540057 TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO 03/02/1998 81 Tốt

21 3116540059 NGUYỄN THU THỦY 01/01/1997 61 Trung bình

22 3116540061 PHAN TRẦN THỊ THANH THƯƠNG 25/02/1998 72 Khá

23 3116540066 NGUYỄN THỊ LÊ TRÂN 16/10/1998 50 Trung bình

24 3116540069 LÊ PHẠM NGỌC TRINH 11/07/1995 74 Khá

25 3116540076 DƯƠNG THỊ THẢO VÂN 21/12/1998 71 Khá

26 3116540078 TRẦN THỊ THÚY VI 21/09/1998 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1161)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.8

Tốt 4 15.4

Khá 11 42.3

TB 8 30.8

Yếu 2 7.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1162)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116540084 NGUYỄN LÊ NGỌC AN 19/02/1998 56 Trung bình

2 3116540003 LÊ TUẤN ANH 19/11/1998 100 Xuất sắc

3 3116540005 TRẦN VĂN BIA 30/01/1998 60 Trung bình

4 3116540019 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 05/12/1998 68 Khá

5 3116540023 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 10/11/1998 53 Trung bình

6 3116540027 NGUYỄN PHAN KIM LIÊN 12/11/1998 68 Khá

7 3116540029 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 16/02/1998 56 Trung bình

8 3116540030 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 12/04/1998 46 Yếu

9 3116540032 VŨ THỊ HIẾU NGÂN 23/01/1998 44 Yếu

10 3116540033 PHẠM THỊ NGỌC 21/05/1998 75 Khá

11 3116540035 NGUYỄN MINH NGUYÊN 23/10/1998 44 Yếu

12 3116540036 NGUYỄN THANH NHÃ 03/12/1998 58 Trung bình

13 3116540039 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 01/04/1998 53 Trung bình

14 3116540050 LÊ THỊ THẢO QUỲNH 07/08/1998 64 Trung bình

15 3116540053 NGUYỄN THANH TÂM 21/08/1998 82 Tốt

16 3116540054 NGUYỄN NGỌC TÂN 17/05/1995 61 Trung bình

17 3116540055 NGUYỄN UYÊN THANH 06/04/1998 69 Khá

18 3116540056 LÝ LÊ NGUYÊN THẢO 14/07/1998 59 Trung bình

19 3116540058 TRẦN THỤY PHƯƠNG THẢO 18/06/1998 65 Khá

20 3116540114 NGUYỄN VĂN THÔNG 29/06/1998 59 Trung bình

21 3116540062 ÔNG THỊ THỦY TIÊN 21/10/1996 68 Khá

22 3116540068 ĐINH THỊ KIM TRINH 18/07/1998 91 Xuất sắc

23 3116540072 HUỲNH HOÀNG MINH UYÊN 04/05/1998 65 Khá

24 3116540121 NGUYỄN TRẦN THẢO UYÊN 08/04/1998 65 Khá

25 3116540073 PHẠM THẢO UYÊN 25/01/1998 51 Trung bình

26 3116540077 MAI TƯỜNG VI 12/06/1998 68 Khá

27 3116540081 VŨ GIA TƯỜNG VY 02/01/1998 50 Trung bình

28 3116540082 DƯƠNG THỊ BẠCH YẾN 04/04/1998 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1162)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 7.1

Tốt 1 3.6

Khá 10 35.7

TB 12 42.9

Yếu 3 10.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1163)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116540001 NGUYỄN QUÁCH TẤN AN 11/03/1998 58 Trung bình

2 3116540002 ĐỖ QUỲNH PHƯƠNG ANH 05/05/1998 71 Khá

3 3116540088 LÊ NGUYỆT ÁNH 08/07/1998 68 Khá

4 3116540091 PHẠM XUÂN CHÍNH 25/01/1998 60 Trung bình

5 3116540007 PHẠM ĐỨC DUY 30/09/1998 71 Khá

6 3116540008 NGUYỄN THANH THÙY DƯƠNG 08/09/1994 74 Khá

7 3116540010 NGUYỄN MINH ĐỨC 15/09/1998 64 Trung bình

8 3116540011 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG 01/01/1998 66 Khá

9 3116540095 VŨ THỊ NGỌC HÀ 10/04/1998 80 Tốt

10 3116540018 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/08/1998 67 Khá

11 3116540025 DƯƠNG MINH KHÁNH LÂM 09/07/1998 63 Trung bình

12 3116540037 PHAN MỸ NHÀN 09/07/1998 80 Tốt

13 3116540102 NGÔ THỊ NHẠN 15/01/1998 70 Khá

14 3116540041 NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 31/12/1998 66 Khá

15 3116540042 NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG 27/07/1998 92 Xuất sắc

16 3116540044 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 22/03/1998 55 Trung bình

17 3116540046 TRẦN THIỆN QUÂN 17/07/1998 65 Khá

18 3116540047 HOÀNG GIA KHÁNH QUỲNH 26/08/1998 67 Khá

19 3116540113 NGÔ THỊ KIM THOA 28/07/1998 65 Khá

20 3116540063 PHAN MINH TIẾN 28/12/1998 62 Trung bình

21 3116540065 TÔ THỊ NGỌC TRÂM 06/02/1998 67 Khá

22 3116540067 TRẦN KHẮC HOÀNG TRIỀU 30/09/1998 55 Trung bình

23 3116540070 LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 09/04/1998 74 Khá

24 3116540071 HỒ VĂN TUẤN 02/01/1998 83 Tốt

25 3116540075 VƯƠNG THÚY VẲN 03/08/1998 70 Khá

26 3116540079 NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ 06/12/1997 59 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1163)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.8

Tốt 3 11.5

Khá 14 53.8

TB 8 30.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 (DQT1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117540002 NGUYỄN THỊ HỘI AN 27/10/1999 77 Khá

2 3117540006 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 03/02/1999 66 Khá

3 3117540009 TRẦN KIM ANH 19/02/1999 83 Tốt

4 3117540012 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 24/06/1999 74 Khá

5 3117540016 KIÊN NGỌC BẢO CHI 24/12/1999 67 Khá

6 3117540019 NGUYỄN HUỲNH HỒNG DIỆU 06/12/1999 64 Trung bình

7 3117540023 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 15/06/1999 74 Khá

8 3117540026 NGUYỄN MINH ĐĂNG 30/08/1999 66 Khá

9 3117540029 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU 26/03/1999 68 Khá

10 3117540032 NGUYỄN THU HẰNG 13/11/1998 70 Khá

11 3117540035 NGUYỄN MINH HIỀN 27/06/1999 67 Khá

12 3117540038 BÙI HUY KHANG 08/09/1999 66 Khá

13 3117540046 TRẦN KIỀU LY 16/10/1999 85 Tốt

14 3117540050 CHIÊM HOÀNG CÁC MY 02/07/1999 78 Khá

15 3117540054 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI 11/10/1999 58 Trung bình

16 3117540057 NGUYỄN TRANG KIM NGỌC 05/05/1999 83 Tốt

17 3117540061 HUỲNH VĂN NHẠC 11/03/1999 68 Khá

18 3117540064 TRẦN MÃ ÁI NHI 01/08/1999 59 Trung bình

19 3117540067 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 21/01/1999 68 Khá

20 3117540070 NGUYỄN VŨ THIÊN PHÚC 10/03/1999 50 Trung bình

21 3117540074 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯỢNG 18/03/1999 87 Tốt

22 3117540077 FEATHERSTONE JACK QUANG 23/09/1999 68 Khá

23 3117540080 A SI SAH 29/07/1999 65 Khá

24 3117540084 ĐẶNG HỒNG THANH 04/10/1999 56 Trung bình

25 3117540087 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 30/05/1998 75 Khá

26 3117540090 ĐOÀN THỊ NGỌC THI 28/04/1999 53 Trung bình

27 3117540093 ĐẶNG TRƯƠNG THIỆN 05/06/1997 50 Trung bình

28 3117540096 LÂM THỊ THANH THÙY 21/12/1999 64 Trung bình

29 3117540100 TRẦN NGỌC MINH THƯ 15/01/1999 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 (DQT1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117540103 MAI THỊ TRANG 23/06/1999 67 Khá

31 3117540106 VŨ THỊ QUỲNH TRANG 08/04/1999 74 Khá

32 3117540109 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN 27/11/1999 63 Trung bình

33 3117540112 PHÙ LÂM MINH TRIẾT 10/08/1999 68 Khá

34 3117540115 ĐẶNG TRƯỜNG MINH TÚ 23/12/1999 67 Khá

35 3117540118 NGUYỄN NGỌC CẨM TÚ 12/03/1998 66 Khá

36 3117540121 BẠCH THỊ TÚ VÂN 06/01/1999 67 Khá

37 3117540124 LÊ THỊ TƯỜNG VY 18/10/1999 69 Khá

38 3117540127 NGUYỄN TUYẾT VY 08/04/1999 56 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 10.5

Khá 24 63.2

TB 10 26.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQT1172)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117540004 LÊ ĐỨC ANH 18/10/1999 47 Yếu

2 3117540007 NGUYỄN ĐẮC HOÀNG ANH 11/04/1999 64 Trung bình

3 3117540010 TRỊNH NGỌC ANH 28/09/1999 68 Khá

4 3117540017 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 02/09/1999 50 Trung bình

5 3117540020 GIANG NGUYỄN DUY 15/02/1999 64 Trung bình

6 3117540024 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 09/01/1998 72 Khá

7 3117540033 MÃ GIA HÂN 17/08/1999 65 Khá

8 3117540036 NGUYỄN HUY HÙNG 01/01/1999 64 Trung bình

9 3117540040 NGUYỄN ĐÌNH ANH KHOA 08/01/1999 75 Khá

10 3117540044 LÂM GIA LINH 04/07/1999 82 Tốt

11 3117540047 NÔNG HỒNG MAI 09/03/1999 67 Khá

12 3117540051 TĂNG THỊ KHÁNH MY 17/06/1999 65 Khá

13 3117540055 TRẦN BỘI NGHI 28/12/1999 70 Khá

14 3117540059 ĐỖ VĂN TRUNG NGUYÊN 28/10/1999 62 Trung bình

15 3117540062 LƯƠNG THỊ TUYẾT NHI 19/04/1999 69 Khá

16 3117540065 ĐỖ NGỌC QUỲNH NHƯ 02/07/1999 60 Trung bình

17 3117540068 NGUYỄN THÀNH PHÁT 11/05/1999 59 Trung bình

18 3117540071 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG 20/08/1999 74 Khá

19 3117540075 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 24/05/1999 68 Khá

20 3117540078 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC QUÝ 02/05/1999 63 Trung bình

21 3117540081 PHẠM NGUYỄN THƯ SINH 20/02/1999 75 Khá

22 3117540085 HUỲNH PHƯƠNG THANH 27/02/1999 67 Khá

23 3117540088 PHẠM THỊ NHƯ THẢO 20/11/1999 65 Khá

24 3117540091 NGUYỄN TRỊNH THỊ THUẬN THIÊN 03/08/1999 66 Khá

25 3117540094 MAI QUANG THIỆN 10/10/1999 70 Khá

26 3117540098 ĐINH NGUYỄN ANH THƯ 19/05/1999 64 Trung bình

27 3117540101 PHẠM THỦY TIÊN 12/06/1999 73 Khá

28 3117540104 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 25/04/1999 65 Khá

29 3117540107 LÊ ĐOÀN HUYỀN TRÂN 01/03/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQT1172)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117540110 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 14/10/1999 65 Khá

31 3117540113 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 10/03/1999 54 Trung bình

32 3117540116 HOÀNG ANH TÚ 01/09/1999 50 Trung bình

33 3117540119 NGUYỄN TRUNG TUẤN 06/09/1999 52 Trung bình

34 3117540125 LƯU THỊ KIỀU VY 25/10/1999 81 Tốt

35 3117540128 PHẠM DƯƠNG CHÍ VỸ 19/03/1999 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.7

Khá 18 51.4

TB 14 40.0

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQT1173)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117540005 LÊ THỊ HOÀNG ANH 20/11/1999 75 Khá

2 3117540011 ĐỖ THỊ HOÀNG ÁNH 19/10/1999 75 Khá

3 3117540014 LÝ MINH CHÂU 22/10/1999 64 Trung bình

4 3117540018 NGUYỄN HOÀNG DANH 26/11/1999 54 Trung bình

5 3117540021 NGUYỄN MỸ DUYÊN 24/09/1999 72 Khá

6 3117540025 HUỲNH TRÍ ĐẠT 12/05/1999 67 Khá

7 3117540028 LÊ THỊ CẨM GIANG 30/01/1999 64 Trung bình

8 3117540031 BÙI THỊ KIM HẰNG 14/06/1999 69 Khá

9 3117540034 VÕ XUÂN HIÊN 08/01/1998 71 Khá

10 3117540037 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 21/02/1999 82 Tốt

11 3117540041 NGUYỄN TÂN KHOA 11/09/1999 56 Trung bình

12 3117540045 TÔ VIỆT LUÂN 14/10/1997 65 Khá

13 3117540052 CAO XUÂN MỸ 29/01/1998 68 Khá

14 3117540056 NGÔ NGUYỄN KIM NGỌC 07/07/1999 56 Trung bình

15 3117540060 NGUYỄN NGỌC XUÂN NHÃ 06/07/1999 81 Tốt

16 3117540063 NGUYỄN TƯỜNG NHI 23/04/1999 78 Khá

17 3117540066 HUỲNH NHƯ 30/04/1999 65 Khá

18 3117540069 NGUYỄN THỊ CẨM PHÚ 15/04/1999 73 Khá

19 3117540073 NGUYỄN HUỲNH TRÚC PHƯƠNG 12/08/1999 66 Khá

20 3117540076 TRẦN NGỌC PHƯỢNG 09/05/1999 79 Khá

21 3117540079 DƯƠNG VŨ QUỲNH 09/09/1999 68 Khá

22 3117540082 ĐẶNG THANH TÂM 05/10/1999 66 Khá

23 3117540086 VƯƠNG VINH THẠNH 19/07/1999 63 Trung bình

24 3117540089 TRẦN THỊ THU THẢO 11/07/1999 81 Tốt

25 3117540092 TRẦN NGỌC BẢO THIÊN 19/07/1999 77 Khá

26 3117540095 PHẠM NHƯ THUẦN 07/06/1999 76 Khá

27 3117540099 TÔ VÕ QUỲNH THƯ 29/08/1999 66 Khá

28 3117540102 HỒ THỊ THÙY TRANG 11/07/1999 64 Trung bình

29 3117540105 NGUYỄN QUẾ TRANG 10/08/1999 59 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQT1173)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117540108 NGÔ HÀ THU TRÂN 25/02/1999 77 Khá

31 3117540111 TRƯƠNG VÕ BẢO TRÂN 24/04/1999 67 Khá

32 3117540114 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRINH 12/11/1999 56 Trung bình

33 3117540117 LƯƠNG THANH TÚ 08/01/1999 56 Trung bình

34 3117540120 MAI CHUNG THOẠI UYÊN 28/11/1999 67 Khá

35 3117540123 DIỆP KIM Ý VY 19/11/1999 64 Trung bình

36 3117540126 NGUYỄN THÚY VY 19/08/1999 68 Khá

37 3117540129 TRỊNH THỊ NHƯ Ý 18/04/1999 81 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 10.8

Khá 22 59.5

TB 11 29.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQV1141)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114360002 DƯƠNG THỊ HOÀI ANH 02/04/1995 64 Trung bình

2 3114360005 LÊ NGỌC HỒNG ÂN 23/04/1996 77 Khá

3 3114360008 LÊ THỊ CÚC 15/12/1996 80 Tốt

4 3114360013 LẠI THỊ CẨM HÀ 24/10/1996 67 Khá

5 3114360015 HÀN THỊ THẢO HẠNH 27/04/1996 74 Khá

6 3113360130 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN / /1991 84 Tốt

7 3114360022 VŨ THỊ HOÀI 02/04/1996 78 Khá

8 3114360024 NGUYỄN VĂN HUY 31/08/1996 66 Khá

9 3114360027 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG 20/12/1996 61 Trung bình

10 3114360029 NGÔ CHÍ KHANG 12/12/1996 65 Khá

11 3114360036 ĐOÀN NGỌC YẾN LINH 20/04/1996 75 Khá

12 3114360038 LÊ ĐOÀN TRÚC LINH 02/06/1996 78 Khá

13 3114360040 NGUYỄN THÀNH LONG 09/04/1996 66 Khá

14 3114360043 ĐỖ THỊ NGÂN 21/04/1996 69 Khá

15 3114360048 VŨ THỊ NGUYÊN 25/10/1995 73 Khá

16 3114360051 NGÔ HOÀNG YẾN NHI 20/04/1995 71 Khá

17 3114360107 PHAN NGUYỄN KIM NHƯ 19/11/1996 77 Khá

18 3114360054 NGUYỄN THỊ PHÚC 26/12/1996 72 Khá

19 3114360056 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG 10/01/1996 66 Khá

20 3113360217 NGÔ NGUYỄN MINH PHƯỢNG 22/06/1994 71 Khá

21 3114360059 LÊ TẤN QUÝ 02/10/1992 65 Khá

22 3114360062 NGUYỄN THỊ THẢO SƯƠNG 29/07/1996 63 Trung bình

23 3114360064 TRẦN THỊ THANH TÂM 28/08/1996 75 Khá

24 3114360068 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 19/04/1996 66 Khá

25 3114360072 PHẠM THỊ THU THỦY 01/03/1996 82 Tốt

26 3114360078 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRANG 15/12/1996 70 Khá

27 3114360081 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 10/04/1996 62 Trung bình

28 3114360084 TRƯƠNG ĐỖ THỊ MỸ TRÂM 27/11/1996 85 Tốt

29 3114360086 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG TRINH 01/11/1996 83 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQV1141)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114360088 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 26/07/1996 67 Khá

31 3114360090 DƯƠNG THỊ CẨM TÚ 21/08/1996 77 Khá

32 3114360093 HOÀNG THỊ TUYẾT 01/06/1994 69 Khá

33 3114360095 NGUYỄN THỊ MAI UYÊN 10/08/1995 68 Khá

34 3114360097 PHẠM THỊ TƯỜNG VI 28/08/1996 78 Khá

35 3114360100 HỒ TRÚC XUÂN 29/11/1996 65 Khá

36 3114360102 ĐỖ THỊ NGỌC YẾN 08/03/1996 82 Tốt

37 3114360104 TRƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 28/03/1994 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 6 16.2

Khá 27 73.0

TB 4 10.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQV1142)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114360001 NGUYỄN THỊ THÚY ÁI 24/11/1996 67 Khá

2 3114360003 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 17/12/1995 80 Tốt

3 3114360007 TRẦN THỊ NGỌC CẢNH 12/02/1996 74 Khá

4 3114360010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 08/06/1995 72 Khá

5 3114360012 NGUYỄN PHƯƠNG ĐIỀN 10/11/1996 57 Trung bình

6 3114360014 NGUYỄN HOÀNG HẢI 18/06/1996 64 Trung bình

7 3114360018 PHẠM THỊ HẰNG 06/10/1996 62 Trung bình

8 3114360021 TRẦN VĂN HOÀI 29/06/1996 67 Khá

9 3114360023 CÙ THỊ MỸ HOÀN 25/05/1996 67 Khá

10 3114360028 K' JRIM 27/02/1996 69 Khá

11 3114360030 CHU VŨ TUYẾT KHANH 05/03/1996 69 Khá

12 3114360037 ĐỖ THỊ NGỌC LINH 03/08/1995 67 Khá

13 3114360039 NGUYỄN HUỲNH KIM LINH 04/01/1996 81 Tốt

14 3114360105 QUÁCH GIA MẪN 02/04/1996 68 Khá

15 3114360042 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 01/01/1996 82 Tốt

16 3114360044 TRIỆU THỊ NGÂN 05/11/1995 74 Khá

17 3114360047 NGUYỄN TRẦN BẢO NGỌC 26/01/1996 96 Xuất sắc

18 3114360050 LÊ THỊ YẾN NHI 07/04/1995 62 Trung bình

19 3114360055 PHẠM TIỂU PHỤNG 16/03/1996 67 Khá

20 3114360058 VŨ THỊ PHƯƠNG 27/10/1996 62 Trung bình

21 3114360060 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 06/04/1996 85 Tốt

22 3114360067 TRẦN GIA THANH 10/10/1996 67 Khá

23 3114360071 PHẠM THỊ KIM THỦY 07/04/1996 71 Khá

24 3114360073 NGÔ THỊ NGỌC THÚY 03/04/1996 69 Khá

25 3114360075 NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN 15/07/1996 62 Trung bình

26 3114360079 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 02/09/1996 68 Khá

27 3114360083 VÕ THỊ HIỀN TRANG 04/08/1996 68 Khá

28 3114360085 ĐOÀN THỊ KIỀU TRINH 12/11/1996 66 Khá

29 3114360087 HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 09/06/1996 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DQV1142)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114360089 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 20/04/1996 72 Khá

31 3114360094 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT 28/08/1996 67 Khá

32 3114360096 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 13/02/1995 72 Khá

33 3114360098 LÊ HOÀNG VŨ 24/11/1996 70 Khá

34 3114360101 HẦU NHƯ Ý 28/09/1996 92 Xuất sắc

35 3114360103 TRẦN NGỌC YẾN 26/10/1996 72 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.7

Tốt 4 11.4

Khá 23 65.7

TB 6 17.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1151)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115360001 KHƯƠNG VŨ TRƯỜNG AN 05/02/1996 69 Khá

2 3115360005 NGUYỄN XUÂN ANH 09/12/1997 77 Khá

3 3115360007 LÊ THỊ CÚC 18/07/1997 72 Khá

4 3115360009 NGUYỄN NGỌC DIỆU 19/02/1997 73 Khá

5 3115360011 NGUYỄN TRẦN THÙY DUNG 16/12/1997 68 Khá

6 3115360013 NGUYỄN TIẾT LINH ĐA 24/02/1997 66 Khá

7 3115360015 PHẠM PHÚ HOÀNG ĐẠT 26/06/1996 69 Khá

8 3114360017 ĐỖ THỊ ÁNH HẰNG 27/09/1996 66 Khá

9 3115360017 NGUYỄN THỊ CẨM HẰNG 30/03/1997 74 Khá

10 3115360019 NGÔ THỊ HIỀN 26/09/1997 75 Khá

11 3115360021 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 02/08/1995 69 Khá

12 3115360023 NGUYỄN HOÀNG YẾN KHANH 18/11/1997 67 Khá

13 3115360025 LÊ THỊ LÊ 03/02/1997 74 Khá

14 3115360027 ĐỖ THỊ XUÂN LIỂU 09/11/1997 72 Khá

15 3115360030 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 30/08/1997 68 Khá

16 3115360033 NGUYỄN MAI THỊ TỐ NGA 06/07/1997 67 Khá

17 3115360035 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN 25/09/1997 71 Khá

18 3115360037 TRẦN THỊ THẾ NGỌC 09/08/1997 69 Khá

19 3115360039 LÊ HUỲNH BẢO NHÂN 26/01/1997 71 Khá

20 3115360041 ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ 14/12/1997 61 Trung bình

21 3115360043 NGUYỄN THỊ KIỀU NƯƠNG 23/03/1997 77 Khá

22 3115360046 PHẠM UYÊN PHƯƠNG 19/03/1997 71 Khá

23 3115360048 PHẠM THỊ THẢO QUYÊN 05/02/1997 74 Khá

24 3115360050 LÊ THỊ QUỲNH 11/08/1996 85 Tốt

25 3115360052 VŨ NGỌC NHƯ QUỲNH 26/01/1997 67 Khá

26 3114360063 TRẦN NGUYỄN LINH SƯƠNG 10/09/1996 67 Khá

27 3115360054 ĐỖ VĂN THANH 25/04/1997 67 Khá

28 3115360056 LÊ THỊ KIM THO 08/09/1997 66 Khá

29 3115360059 TẠ THỊ THANH THỦY 24/06/1997 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1151)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115360061 ĐỖ ANH THƯ 23/05/1997 70 Khá

31 3115360066 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 05/11/1996 68 Khá

32 3115360068 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 22/06/1997 81 Tốt

33 3115360070 LIÊU QUỐC VĨ 05/11/1997 69 Khá

34 3115360072 MAI THẢO VY 15/12/1997 71 Khá

35 3115360074 DƯƠNG NGỌC YẾN 05/04/1997 83 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 8.6

Khá 31 88.6

TB 1 2.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1152)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115360002 LÊ NGUYỄN MINH ANH 18/07/1997 68 Khá

2 3115360004 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 20/01/1997 68 Khá

3 3115360006 THẠCH THỊ NGỌC ÁNH 04/03/1997 70 Khá

4 3115360008 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 12/03/1997 72 Khá

5 3115360010 HOÀNG THỊ HOÀNG DUNG 22/03/1997 74 Khá

6 3115360012 TRỊNH THỊ KIỀU DUNG 30/10/1995 68 Khá

7 3115360014 KIM THỊ XUÂN ĐÀO 24/07/1997 75 Khá

8 3115360016 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 29/09/1997 68 Khá

9 3115360018 NGUYỄN THANH HẬU 11/12/1997 68 Khá

10 3115360020 TỐNG KHÁNH HIỀN 20/10/1997 74 Khá

11 3115360024 NGUYỄN LÂM VY KHANH 03/09/1997 74 Khá

12 3115360026 MAI THỊ QUỲNH LÊ 25/04/1997 71 Khá

13 3115360028 LÂM CÁT LINH 08/09/1997 65 Khá

14 3115360034 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 01/06/1997 66 Khá

15 3115360036 VÕ THỊ THÙY NGÂN 27/11/1997 68 Khá

16 3115360038 TRỊNH THỊ HỒNG NHẠN 24/04/1997 75 Khá

17 3115360040 VÕ HOÀNG NHÂN 24/11/1997 66 Khá

18 3115360044 LÊ THỊ NGỌC OANH 01/01/1997 72 Khá

19 3115360047 CHÂU THỊ THANH PHƯỢNG 29/01/1997 71 Khá

20 3115360049 PHAN THỊ THANH QUYÊN 06/02/1997 78 Khá

21 3115360051 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 07/06/1997 66 Khá

22 3115360053 HỨA THỊ THANH TÂM 23/09/1996 65 Khá

23 3115360055 HÀ PHỤNG THỂ 04/11/1997 72 Khá

24 3115360058 NGUYỄN THỊ THU THỦY 06/10/1997 72 Khá

25 3115360060 TRẦN MINH THÚY 03/05/1997 66 Khá

26 3115360063 HUỲNH THANH TRÚC 31/08/1997 70 Khá

27 3115360065 NGUYỄN THỊ TUYỀN 10/10/1997 75 Khá

28 3115360069 VI BẢO VÂN 24/12/1997 56 Trung bình

29 3115360071 ĐINH BẢO PHƯỢNG VY 16/03/1997 71 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1152)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115360073 LÊ THỊ NHƯ Ý 02/09/1997 70 Khá

31 3115360075 TRẦN THỊ YẾN 01/07/1997 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 30 96.8

TB 1 3.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1161)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116360002 PHẠM NGỌC ANH 12/06/1998 81 Tốt

2 3116360003 VŨ THỊ TÚ ANH 08/04/1998 74 Khá

3 3116360006 HÁU VĨNH CHÁNH 01/04/1998 80 Tốt

4 3116360007 NGUYỄN BẢO CHÂU 10/02/1998 66 Khá

5 3116360010 NGUYỄN LÊ KIỀU DIỄM 10/05/1998 70 Khá

6 3116360011 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 31/08/1998 55 Trung bình

7 3116360012 NGUYỄN THÙY DUNG 17/03/1998 52 Trung bình

8 3116360017 NGUYỄN NHẬT HẠ 16/04/1998 73 Khá

9 3116360018 DƯƠNG HỒNG HẠNH 03/04/1998 68 Khá

10 3116360019 LÊ HỒ HỒNG HẠNH 10/07/1998 66 Khá

11 3116360022 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 14/12/1998 68 Khá

12 3116360023 NGUYỄN THỊ THU HẢO 20/07/1998 68 Khá

13 3116360025 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 10/02/1998 65 Khá

14 3116360030 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LINH 18/06/1997 67 Khá

15 3116360031 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 23/05/1998 68 Khá

16 3116360032 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 03/05/1998 60 Trung bình

17 3116360038 LAI KIẾT NGHI 24/05/1998 60 Trung bình

18 3116360039 NGUYỄN KIM NGỌC 20/06/1998 69 Khá

19 3116360041 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 02/03/1998 77 Khá

20 3116360042 ĐINH THỊ HỒNG NHI 05/09/1998 74 Khá

21 3116360043 NGUYỄN TUYẾT NHI 12/08/1998 61 Trung bình

22 3116360045 PHẠM HỒNG NHUNG 01/11/1998 44 Yếu

23 3116360049 TRÀ TÂM NHƯ 19/04/1998 66 Khá

24 3116360050 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 15/09/1998 67 Khá

25 3116360078 PHAN THÁI TRINH NỮ 12/08/1998 75 Khá

26 3116360053 QUÁCH KHẢ PHƯƠNG 25/04/1998 64 Trung bình

27 3116360054 NGUYỄN LÊ HOÀNG QUYÊN 22/12/1998 61 Trung bình

28 3116360063 LÊ THỊ THÙY TRANG 14/11/1998 68 Khá

29 3116360065 LÊ THỊ THANH TRẦM 26/01/1998 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1161)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116360066 NGUYỄN THỊ MỸ TRÂN 10/01/1998 67 Khá

31 3116360069 VÕ THỊ THANH TRÚC 06/06/1998 64 Trung bình

32 3116360074 TRẦN NGỌC TRÚC VI 19/01/1998 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.3

Khá 21 65.6

TB 8 25.0

Yếu 1 3.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1162)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116360001 ĐẶNG THÁI AN 01/01/1998 73 Khá

2 3116360004 VƯƠNG ÂN ÂN 02/09/1998 74 Khá

3 3116360009 TRẦN ĐẶNG PHƯƠNG CHÂU 04/06/1998 69 Khá

4 3116360013 ĐỖ HOÀNG MỸ DUYÊN 05/01/1998 82 Tốt

5 3116360014 PHAN THÙY DƯƠNG 11/08/1998 67 Khá

6 3116360015 BÙI NGỌC HỒNG GẤM 03/01/1998 67 Khá

7 3116360020 LÊ THỊ MỸ HẠNH 22/01/1998 73 Khá

8 3116360021 NGUYỄN THỊ HẠNH 16/09/1998 67 Khá

9 3116360024 NGUYỄN KIM HẰNG 27/09/1998 65 Khá

10 3116360026 PARK JONG HI 30/08/1998 67 Khá

11 3116360027 THÁI HẠNH KIỀU 07/03/1998 67 Khá

12 3116360028 TRẦN THỊ QUỲNH LÂM 30/03/1998 67 Khá

13 3116360029 PHẠM THỊ LÊ 28/08/1997 66 Khá

14 3116360033 TRƯƠNG THỊ TUYẾT LINH 22/11/1998 65 Khá

15 3116360035 NGUYỄN THỊ MAI LY 03/06/1998 75 Khá

16 3116360036 NGUYỄN THANH NGÂN 31/10/1998 69 Khá

17 3116360037 NGUYỄN THỊ THỦY NGÂN 26/03/1998 84 Tốt

18 3116360044 NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG 26/03/1998 70 Khá

19 3116360046 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 15/11/1998 61 Trung bình

20 3116360048 NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ 30/12/1998 55 Trung bình

21 3116360051 HUỲNH THỊ HỒNG PHÚC 01/03/1998 82 Tốt

22 3116360052 LƯƠNG NGUYỄN YẾN PHỤNG 12/06/1998 69 Khá

23 3116360056 PHẠM THỊ MỸ RIN 15/03/1998 70 Khá

24 3116360057 VÕ THỊ NGỌC SÂM 26/02/1998 70 Khá

25 3116360059 TRẦN NGỌC THỄ 06/07/1998 75 Khá

26 3116360062 ĐOÀN THỊ THƠ 19/02/1997 65 Khá

27 3116360064 PHAN THỊ THÙY TRANG 04/03/1998 67 Khá

28 3116360067 ĐỖ NGUYỄN ĐÔNG TRIỀU 11/01/1998 83 Tốt

29 3116360068 VÕ NGỌC MINH TRINH 26/01/1998 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQV1162)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116360070 LÊ THỊ KIM UYÊN 06/07/1998 83 Tốt

31 3116360071 NGUYỄN LÊ THANH VÂN 25/09/1998 79 Khá

32 3116360072 UÔNG THỊ NGỌC VÂN 23/03/1998 78 Khá

33 3116360073 PHẠM LÊ VI 17/05/1998 73 Khá

34 3116360075 TRẦN THÚY VI 28/03/1998 60 Trung bình

35 3116360076 HUỲNH THẢO VY 29/12/1998 66 Khá

36 3116360077 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 16/05/1998 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 13.9

Khá 28 77.8

TB 3 8.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 (DQV1171)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117360001 HỒ THỊ HỒNG ÁI 23/08/1999 80 Tốt

2 3117360004 HUỲNH THỊ KIM ANH 22/03/1999 73 Khá

3 3117360006 PHẠM THỊ LAN ANH 22/01/1999 69 Khá

4 3117360009 TRẦN NGỌC NGUYÊN ANH 11/03/1999 43 Yếu

5 3117360012 VỎ THỊ NGỌC ÁNH 16/07/1999 69 Khá

6 3117360014 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 04/04/1999 80 Tốt

7 3117360018 HUỲNH THỊ XUÂN DIỆU 02/01/1999 82 Tốt

8 3117360020 PHAN CÔNG ĐẠT 11/10/1999 78 Khá

9 3117360024 LÊ THỊ TÚ HẢO 21/02/1999 78 Khá

10 3117360026 NGUYỄN DƯƠNG THỊ BẢO HÂN 14/10/1999 71 Khá

11 3117360028 THẠCH THỊ CẨM HIỀN 02/02/1999 72 Khá

12 3117360031 TRẦN GIA HY 18/07/1999 63 Trung bình

13 3117360033 NGUYỄN BÍCH LIÊN 19/11/1999 78 Khá

14 3117360035 LÊ LÂM LINH 16/02/1999 80 Tốt

15 3117360040 NGUYỄN TRẦN NHẬT MY 25/07/1999 73 Khá

16 3117360043 TRẦN THỊ THÙY NGÂN 10/05/1999 71 Khá

17 3117360049 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 21/08/1996 71 Khá

18 3117360054 NGỌC THỊ TÂM 25/03/1999 72 Khá

19 3117360057 VÕ THỊ PHƯƠNG HỒNG THẢO 17/07/1999 64 Trung bình

20 3117360060 LÊ THỊ THU 01/06/1999 73 Khá

21 3117360062 HUỲNH THỊ BÍCH THỦY 27/11/1999 69 Khá

22 3117360064 LÊ THỊ THANH THƯƠNG 18/10/1999 81 Tốt

23 3117360069 LÊ HUỲNH PHƯƠNG TRÂM 05/07/1999 72 Khá

24 3117360071 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 06/02/1998 72 Khá

25 3117360073 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 23/02/1999 69 Khá

26 3117360077 LÊ KHẢI TÚ 04/10/1999 76 Khá

27 3117360079 THÁI THỊ QUỲNH TUYÊN 26/11/1999 70 Khá

28 3117360081 PHẠM TRỊNH THANH TUYỀN 04/10/1999 80 Tốt

29 3117360083 NGUYỄN THỊ UYÊN 01/06/1999 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 (DQV1171)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117360086 NGUYỄN LÊ THỊ THANH VY 21/02/1999 71 Khá

31 3117360089 TRẦN THỊ HỒNG XUYẾN 14/11/1999 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 6 19.4

Khá 22 71.0

TB 2 6.5

Yếu 1 3.2

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQV1172)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117360003 HÀ TRÂM ANH 22/02/1999 70 Khá

2 3117360005 NGUYỄN TRÚC LAN ANH 05/02/1999 70 Khá

3 3117360008 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 14/08/1999 78 Khá

4 3117360010 VÕ HUỲNH VÂN ANH 15/03/1999 72 Khá

5 3117360013 PHÙNG QUỐC BẢO 10/05/1999 76 Khá

6 3117360015 TRẦN THỊ QUỲNH CHI 17/11/1999 70 Khá

7 3117360019 TRẦN THANH DUNG 20/04/1999 69 Khá

8 3117360023 HOÀNG THỊ NGỌC GIỎI 05/01/1998 80 Tốt

9 3117360025 DƯ MỸ HẰNG 20/09/1999 71 Khá

10 3117360027 NGUYỄN THU HIỀN 20/02/1999 77 Khá

11 3117360030 TRẦN THANH HIẾU 06/05/1999 71 Khá

12 3117360032 ĐOÀN THỊ LÀNH 08/02/1999 69 Khá

13 3117360034 ĐỖ THỊ THÙY LINH 29/09/1999 77 Khá

14 3117360039 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 05/10/1999 75 Khá

15 3117360041 NGUYỄN THỊ KIM NGA 05/01/1999 53 Trung bình

16 3117360048 NGUYỄN THI MỸ NHI 20/11/1999 66 Khá

17 3117360052 TRẦN KIM QUYÊN 05/08/1999 69 Khá

18 3117360056 NGUYỄN NGỌC UYÊN THẢO 03/11/1997 69 Khá

19 3117360059 CAO THỊ MINH THOA 05/09/1999 71 Khá

20 3117360061 PHAN THỊ BÍCH THU 23/04/1999 73 Khá

21 3117360063 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 16/02/1999 82 Tốt

22 3117360066 HỒ NGỌC MỸ TIÊN 10/11/1999 69 Khá

23 3117360070 NGUYỄN NGỌC TRÂM 27/02/1999 75 Khá

24 3117360072 LƯƠNG NGỌC TRÂN 09/03/1999 70 Khá

25 3117360075 HỒ THỊ TRÚC 21/04/1999 71 Khá

26 3117360078 LÊ THỊ CẨM TÚ 10/07/1999 69 Khá

27 3117360080 LÊ THỊ THANH TUYỀN 31/05/1999 69 Khá

28 3117360082 TRẦN THỊ HỒNG TƯƠI 19/01/1999 58 Trung bình

29 3117360085 HOÀNG LÊ Ý VY 13/10/1999 82 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQV1172)

Khoa: Thư viện - Văn phòng (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117360087 NGUYỄN NGỌC ĐAN VY 20/07/1999 69 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.0

Khá 25 83.3

TB 2 6.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1141)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114130001 PHẠM THỊ TRƯỜNG AN 18/11/1995 73 Khá

2 3114130005 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 15/10/1996 64 Trung bình

3 3114130009 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂU 21/11/1996 68 Khá

4 3114130013 NGUYỄN VÕ MINH DŨNG 27/06/1996 67 Khá

5 3114130017 PHÙNG THANH DUY 15/04/1996 83 Tốt

6 3114130023 VÕ PHÚC HẢO 10/04/1996 80 Tốt

7 3114130028 TRIỆU THỊ HẰNG 13/09/1996 65 Khá

8 3114130032 DƯƠNG VĨNH HIẾU 29/11/1996 68 Khá

9 3114130037 CHÂU THỊ THU HỒNG 15/03/1994 75 Khá

10 3114130042 NGUYỄN THỊ THIÊN HƯƠNG 20/11/1996 84 Tốt

11 3114130047 NGÔ LÊ THẾ KHANG 29/07/1995 87 Tốt

12 3114130051 TRẦN NGUYỄN MINH KHÔI 07/10/1996 66 Khá

13 3114130056 LƯU HOÀNG LINH 16/03/1996 72 Khá

14 3114130061 TRỊNH THỊ TÚ LINH 26/07/1996 66 Khá

15 3114130066 DƯƠNG THOẠI MINH 08/09/1996 70 Khá

16 3114130070 HUỲNH THỊ HOÀNG NGÂN 08/09/1996 68 Khá

17 3114130074 GIANG TUYẾT NGHI 04/03/1995 63 Trung bình

18 3114130079 PHAN VƯƠNG NGUYỆT 28/01/1996 70 Khá

19 3114130087 PHẠM THỊ NGỌC PHẤN 21/09/1995 93 Xuất sắc

20 3114130091 NGUYỄN HOÀNG LAM PHƯƠNG 17/10/1996 70 Khá

21 3114130096 NGUYỄN ANH QUÂN 19/05/1996 66 Khá

22 3114130105 NGUYỄN ĐỨC BẢO THẠCH 10/09/1996 50 Trung bình

23 3114130109 PHAN NGUYỄN THIÊN THANH 23/05/1996 60 Trung bình

24 3114130115 ĐỖ THÀNH THÔNG 01/03/1996 61 Trung bình

25 3114130120 NGUYỄN VŨ CẨM THÚY 25/05/1996 66 Khá

26 3114130125 NGÔ THỊ CẨM TIÊN 12/10/1996 66 Khá

27 3114130129 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG 28/05/1996 67 Khá

28 3114130133 TÔ HOÀNG THÙY TRANG 24/01/1996 70 Khá

29 3113130113 UÔNG HUỲNH KIM TRANG 17/01/1995 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1141)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114130137 ĐINH BẢO TRÂN 27/06/1996 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.3

Tốt 4 13.3

Khá 19 63.3

TB 6 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1142)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114130002 BÙI LÊ NGỌC ANH 18/02/1995 96 Xuất sắc

2 3114130006 TRẦN THỊ MINH ANH 10/12/1996 85 Tốt

3 3114130010 PHAN NGỌC QUẾ CHI 12/10/1996 88 Tốt

4 3114130014 ĐẶNG NGỌC DUY 14/02/1996 94 Xuất sắc

5 3114130019 LÊ KIM ĐẠT 13/10/1996 77 Khá

6 3114130024 ĐÀO THỊ KIM HẰNG 09/09/1996 67 Khá

7 3114130029 NINH GIA HÂN 22/03/1996 76 Khá

8 3114130034 PHẠM THỊ HOAN 30/11/1996 53 Trung bình

9 3114130038 DƯƠNG CÔNG ĐỨC HUY 25/10/1992 74 Khá

10 3114130043 TRẦN NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 02/04/1996 71 Khá

11 3114130057 LƯU MỸ LINH 01/09/1996 90 Xuất sắc

12 3114130067 VÕ THANH MINH 08/03/1996 94 Xuất sắc

13 3114130071 NGUYỄN GIA NGÂN 06/10/1996 56 Trung bình

14 3114130075 LÊ TUẤN NGHĨA 05/01/1996 70 Khá

15 3114130080 HUỲNH THỊ THANH NHẢ 08/07/1996 71 Khá

16 3114130084 SỬ Ý NHI 29/11/1996 77 Khá

17 3114130088 NGUYỄN PHI 24/08/1996 63 Trung bình

18 3114130092 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/08/1995 63 Trung bình

19 3114130097 ĐỖ NGỌC THẢO QUYÊN 25/03/1996 76 Khá

20 3114130101 PHAN NHƯ QUỲNH 30/09/1996 81 Tốt

21 3114130106 TRẦN NGUYỄN AN THÁI 22/02/1996 75 Khá

22 3114130111 HỒ THỊ THẢO 08/05/1996 68 Khá

23 3114130116 TRƯƠNG THỊ HỒNG THU 03/04/1996 71 Khá

24 3114130121 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 08/08/1996 56 Trung bình

25 3114130126 NGUYỄN VŨ THỦY TIÊN 28/08/1996 65 Khá

26 3114130130 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 02/12/1994 70 Khá

27 3114130138 THÁI NGỌC TRÂN 24/08/1996 65 Khá

28 3114130142 NGUYỄN LƯU MINH TÚ 23/03/1995 60 Trung bình

29 3114130146 MAO THỊ THANH VÂN 15/06/1995 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1142)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114130149 ĐOÀN THỊ KIM XUYẾN 19/12/1996 79 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 13.3

Tốt 3 10.0

Khá 17 56.7

TB 6 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1143)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114130003 MAI PHƯƠNG ANH 13/10/1996 73 Khá

2 3114130007 VÕ NGỌC TRÂM ANH 27/04/1996 68 Khá

3 3114130015 LÊ HOÀNG DUY 16/01/1996 72 Khá

4 3114130020 CÔNG HUYỀN TÔN NỮHƯƠNG GIANG 19/01/1995 76 Khá

5 3114130025 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 16/03/1996 50 Trung bình

6 3114130030 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 14/05/1996 66 Khá

7 3114130035 ĐỖ KIM HOÀNG 10/09/1996 71 Khá

8 3114130040 PHẠM THỊ THÚY HUỲNH 04/10/1996 68 Khá

9 3114130044 TRƯƠNG HOÀNG HƯƠNG 07/11/1996 80 Tốt

10 3114130049 ĐẶNG NGUYỄN ANH KHOA 19/02/1996 55 Trung bình

11 3114130053 NGUYỄN HOÀNG LÂM 21/10/1996 67 Khá

12 3114130058 NGUYỄN DIỆU LINH 15/10/1996 59 Trung bình

13 3114130063 NGUYỄN THÀNH LUÂN 23/08/1996 64 Trung bình

14 3114130068 VÕ THỊ NGỌC MƠ 28/01/1996 60 Trung bình

15 3114130072 NGUYỄN THANH NGÂN 07/06/1996 60 Trung bình

16 3114130077 PHAN TRẦN NHƯ NGỌC 15/01/1996 84 Tốt

17 3114130081 HUỲNH NGỌC YẾN NHI 30/03/1996 75 Khá

18 3114130089 BẠCH VĂN HOÀI PHƯƠNG 10/09/1993 67 Khá

19 3114130094 VŨ THỊ MAI PHƯƠNG 10/10/1996 62 Trung bình

20 3114130098 HOÀNG PHẠM HƯƠNG QUỲNH 16/11/1996 76 Khá

21 3114130102 TRẦN PHƯỚC SANG 06/03/1996 57 Trung bình

22 3114130112 MẠCH QUỐC MINH THI 28/05/1996 65 Khá

23 3114130117 TRẦN THỊ ĐOAN THỤC 17/09/1996 81 Tốt

24 3114130122 HUỲNH THỊ CHÚC THY 11/03/1996 64 Trung bình

25 3114130127 NGUYỄN THỊ TOÁN 17/06/1995 72 Khá

26 3114130131 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 19/10/1996 73 Khá

27 3114130139 PHẠM THỊ ÁNH TRINH 31/05/1996 66 Khá

28 3114130150 TRẦN THANH HẢI YẾN 29/12/1996 78 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1143)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.7

Khá 16 57.1

TB 9 32.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1144)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114130004 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 17/12/1996 88 Tốt

2 3114130008 NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 04/01/1996 51 Trung bình

3 3114130012 NGUYỄN TRẦN HOÀNG DŨNG 18/11/1996 52 Trung bình

4 3114130016 NGUYỄN KHẮC DUY 31/08/1996 94 Xuất sắc

5 3114130022 HUỲNH NHƯ HẢO 20/09/1996 68 Khá

6 3114130026 PHẠM THỊ HẰNG 15/02/1996 71 Khá

7 3114130031 VĂN THỊ MINH HIỆP 27/06/1996 68 Khá

8 3114130036 LÊ KHÁNH HOÀNG 15/09/1996 69 Khá

9 3114130041 LẠI NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 11/09/1996 71 Khá

10 3114130045 HỒ THỊ MỸ HƯỜNG 20/07/1996 63 Trung bình

11 3114130050 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC KHOA 14/04/1996 62 Trung bình

12 3114130054 CHÂU TIỂU LINH 02/09/1996 71 Khá

13 3114130059 PHẠM THÙY LINH 29/12/1996 77 Khá

14 3114130065 TRỊNH BÙI PHƯƠNG MAI 24/11/1996 50 Trung bình

15 3114130069 TRƯƠNG KIỀU MY 01/09/1996 80 Tốt

16 3114130073 PHAN THỤY KIM NGÂN 15/12/1996 53 Trung bình

17 3114130078 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 30/10/1995 62 Trung bình

18 3114130082 LÊ HOÀNG YẾN NHI 17/01/1996 64 Trung bình

19 3114130151 NGUYỄN HỒNG NHƯ 17/03/1995 63 Trung bình

20 3114130086 NGUYỄN THÀNH PHÁT 11/08/1995 66 Khá

21 3114130095 NGUYỄN THỊ PHI PHƯỢNG 28/11/1995 70 Khá

22 3114130099 NGUYỄN VÂN QUỲNH 27/07/1996 86 Tốt

23 3114130103 HUỲNH NGUYỄN MINH TÂM 29/10/1996 67 Khá

24 3114130108 PHẠM THÁI THANH 05/06/1996 72 Khá

25 3114130113 PHẠM THỊ THANH THI 10/08/1996 77 Khá

26 3114130119 TRẦN THỊ PHƯƠNG THỦY 13/05/1996 71 Khá

27 3114130124 TRẦN DIỄM THY 05/04/1996 79 Khá

28 3114130128 LÊ NGỌC TRÀ 05/11/1996 69 Khá

29 3114130132 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 06/12/1996 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSA1144)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114130136 PHAN THỊ BÍCH TRÂM 18/02/1996 68 Khá

31 3114130140 TRẦN THỊ HỒNG TRÚC 01/02/1996 72 Khá

32 3114130144 MAI THỊ THANH TUYỀN 06/04/1996 78 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 3 9.4

Khá 19 59.4

TB 9 28.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1151)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115130001 THÁI XUÂN AN 15/07/1997 66 Khá

2 3115130006 NGUYỄN VIỆT KIỀU ANH 06/07/1997 76 Khá

3 3115130010 TRẦN THI ÂN 20/04/1997 74 Khá

4 3115130014 LƯU NGỌC CHÂU 15/12/1997 72 Khá

5 3115130018 TRẦN MINH CHIẾN 03/09/1997 88 Tốt

6 3115130022 TRẦN THỊ THÙY DUNG 20/08/1997 78 Khá

7 3115130025 NGUYỄN KIM HƯƠNG GIANG 11/08/1997 80 Tốt

8 3115130027 HỒ THƯƠNG NGÂN HÀ 17/12/1995 70 Khá

9 3115130031 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/08/1997 73 Khá

10 3115130035 NGUYỄN THỊ VŨ HÒA 10/03/1997 76 Khá

11 3115130039 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 08/09/1997 68 Khá

12 3115130047 ĐOÀN THU MINH KHOA 13/08/1997 67 Khá

13 3115130061 TRẦN THIỆN LUÂN 13/11/1997 62 Trung bình

14 3115130064 PHẠM NGUYỄN NGỌC MAI 04/02/1997 85 Tốt

15 3115130068 LƯU HOÀNG MINH 25/12/1996 55 Trung bình

16 3115130072 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 01/01/1997 89 Tốt

17 3115130076 VÕ THU NGÂN 27/11/1997 73 Khá

18 3115130080 HỒ THÁI NGỌC 20/12/1997 72 Khá

19 3115130084 NGÔ LÊ CAO NHÂN 28/08/1997 56 Trung bình

20 3115130093 LÝ QUẾ NHƯ 20/07/1997 69 Khá

21 3115130097 TRẦN PHƯƠNG NHƯ 03/09/1997 66 Khá

22 3115130101 VÕ THỊ THIÊN PHÚ 23/02/1997 66 Khá

23 3115130105 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHƯỢNG 22/04/1997 71 Khá

24 3115130109 NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 03/01/1997 76 Khá

25 3115130113 KHƯƠNG THỤY MINH TÂM 27/07/1997 74 Khá

26 3115130117 NGUYỄN TẤN THÀNH 26/10/1997 75 Khá

27 3115130121 NGUYỄN HỒ THU THẢO 03/05/1997 62 Trung bình

28 3115130125 NGUYỄN NGỌC THIỆN 22/06/1996 53 Trung bình

29 3115130129 ĐẬU THU THỦY 23/09/1997 82 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1151)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115130133 TRẦN THỊ THU THÚY 14/11/1997 79 Khá

31 3115130137 BÙI THỊ THU THƯƠNG 07/04/1997 75 Khá

32 3115130141 LÊ THỊ THÙY TRANG 27/03/1997 73 Khá

33 3115130145 LÊ NGỌC TRÂN 20/04/1997 81 Tốt

34 3115130149 NGUYỄN HUYỀN TRINH 14/09/1996 68 Khá

35 3115130153 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 05/02/1997 74 Khá

36 3115130157 NGUYỄN TRỊNH TƯỜNG VY 04/05/1994 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 6 16.7

Khá 25 69.4

TB 5 13.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1152)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115130002 HÀ MINH ANH 15/12/1997 82 Tốt

2 3115130007 TRẦN HUỲNH THỤY ANH 07/03/1997 65 Khá

3 3115130011 NGUYỄN BẢO 20/04/1997 40 Yếu

4 3115130015 NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU 05/10/1997 78 Khá

5 3115130019 PHẠM THỊ DIỄM 24/08/1997 77 Khá

6 3115130023 MAI THỊ KIM DUYÊN 30/04/1997 96 Xuất sắc

7 3115130028 LÊ NGUYỄN NGỌC HÀ 02/01/1996 79 Khá

8 3115130036 LIANOS VU HOSE 21/08/1991 100 Xuất sắc

9 3115130040 LÝ THUẬT HƯNG 29/05/1997 47 Yếu

10 3115130044 PHẠM PHƯƠNG KHANH 03/12/1991 74 Khá

11 3115130048 TRƯƠNG ANH KHOA 09/01/1996 84 Tốt

12 3115130052 HUỲNH THỊ YẾN LINH 31/05/1997 74 Khá

13 3115130056 SÁI THỊ THÙY LINH 24/01/1997 53 Trung bình

14 3115130060 ĐỖ TIẾN LỘC 29/04/1996 79 Khá

15 3115130065 TÔN NỮ HOÀNG MAI 02/09/1997 64 Trung bình

16 3115130069 NGUYỄN LƯU HẢI MINH 19/03/1997 72 Khá

17 3115130073 NGUYỄN THỊ ÁI MỸ 11/10/1997 70 Khá

18 3115130077 NGUYỄN NGỌC HẢI NGHI 05/06/1997 62 Trung bình

19 3115130081 TẠ THỊ BÍCH NGỌC 10/10/1994 80 Tốt

20 3115130085 VŨ THIỆN NHÂN 12/09/1997 62 Trung bình

21 3115130089 THÁI VƯƠNG NHI 10/12/1996 86 Tốt

22 3115130094 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 22/04/1996 68 Khá

23 3115130098 ĐOÀN LÊ THANH PHONG 19/12/1992 88 Tốt

24 3115130102 LÊ MẠNH TRƯỜNG PHƯỚC 18/01/1997 62 Trung bình

25 3115130106 NGUYỄN LÊ THANH QUANG 28/06/1997 62 Trung bình

26 3115130110 LƯƠNG TRẦN NGỌC QUỲNH 04/04/1997 95 Xuất sắc

27 3115130114 LÊ THỊ THANH TÂM 18/03/1997 100 Xuất sắc

28 3115130118 CHẾ NHẬT THẢO 28/10/1997 65 Khá

29 3115130122 TRẦN HUỲNH HƯƠNG THẢO 27/09/1997 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1152)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115130126 PHAN QUANG THIỆN 25/10/1997 73 Khá

31 3115130130 NGUYỄN THỊ THÁI THỦY 31/08/1997 68 Khá

32 3115130134 LÊ MINH THƯ 29/12/1997 66 Khá

33 3115130142 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 03/11/1997 57 Trung bình

34 3115130146 NGUYỄN THỊ BÃO TRÂN 16/10/1997 68 Khá

35 3115130150 NGUYỄN THỊ MINH TRUYỀN 09/10/1997 66 Khá

36 3115130154 HỒ THỊ TUYẾT 06/09/1994 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 4 11.1

Tốt 5 13.9

Khá 17 47.2

TB 8 22.2

Yếu 2 5.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1153)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115130003 HOÀNG ANH 17/06/1997 72 Khá

2 3115130008 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG ANH 28/05/1997 68 Khá

3 3115130020 NGUYỄN NGỌC DUNG 13/10/1997 73 Khá

4 3115130024 NGUYỄN HẰNG MY ĐOAN 25/01/1997 72 Khá

5 3115130029 NGÔ NHẬT HÀO 11/02/1993 64 Trung bình

6 3115130037 PHAN THANH HÙNG 03/07/1997 65 Khá

7 3115130041 PHẠM QUỐC HƯNG 28/10/1997 68 Khá

8 3115130045 TRẦN NGỌC KHANH 07/03/1997 68 Khá

9 3115130049 TRẦN ĐĂNG KHÔI 17/10/1997 81 Tốt

10 3115130053 NGUYỄN NGỌC TRANG LINH 27/02/1997 75 Khá

11 3115130057 TỐNG HOÀNG LINH 23/09/1997 53 Trung bình

12 3115130062 DƯƠNG THỊ THẢO LY 09/11/1997 76 Khá

13 3115130066 NGUYỄN HÀ THẢO MI 15/06/1997 68 Khá

14 3115130070 HUỲNH THỊ TRÀ MY 25/03/1997 86 Tốt

15 3115130074 PHẠM THỊ KIỀU NGA 15/05/1997 89 Tốt

16 3115130078 ĐỖ TRỌNG NGHĨA 23/02/1997 85 Tốt

17 3115130086 CHUNG MẪN NHI 28/07/1997 82 Tốt

18 3115130090 TRƯƠNG THỤC NHI 10/08/1997 57 Trung bình

19 3115130095 PHẠM NGỌC LAN NHƯ 23/10/1997 65 Khá

20 3115130099 NGUYỄN XUÂN PHONG 15/10/1997 84 Tốt

21 3115130103 NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG 17/12/1997 71 Khá

22 3115130111 NGUYỄN TRƯƠNG NGỌCDIỄM QUỲNH 01/10/1997 70 Khá

23 3115130115 TRANG LINH TÂM 02/10/1997 93 Xuất sắc

24 3115130119 HỒ NGUYỄN THANH THẢO 10/05/1997 76 Khá

25 3115130123 VŨ THỊ THANH THẢO 12/02/1997 80 Tốt

26 3115130127 PHẠM THỊ BÍCH THU 10/09/1995 63 Trung bình

27 3115130131 ĐỖ THANH THÚY 07/01/1997 72 Khá

28 3115130135 LÊ NGỌC ANH THƯ 05/03/1997 73 Khá

29 3115130143 TRẦN NGỌC TRANG 04/01/1997 71 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1153)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115130147 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÂN 23/05/1995 66 Khá

31 3115130151 ĐINH HOÀNG CẨM TÚ 27/07/1996 68 Khá

32 3115130155 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UYÊN 25/04/1997 70 Khá

33 3115130159 NGHIÊM HÀ XUÂN 08/03/1997 68 Khá

34 3115130161 MAI HỒNG YẾN 31/03/1997 64 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.9

Tốt 7 20.6

Khá 21 61.8

TB 5 14.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1154)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115130005 NGUYỄN HUỲNH TRÂM ANH 04/09/1997 58 Trung bình

2 3115130009 ĐỖ THỊ KIM ÁNH 06/06/1997 76 Khá

3 3115130013 PHẠM ĐẶNG THÁI BÌNH 11/03/1997 52 Trung bình

4 3115130017 HA QUỲNH CHI 17/07/1997 67 Khá

5 3115130021 PHÙNG NGỌC DUNG 10/10/1997 57 Trung bình

6 3115130026 NGUYỄN NGỌC HÀ GIANG 07/03/1997 74 Khá

7 3115130030 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 26/08/1995 65 Khá

8 3115130034 HUỲNH MINH HIẾU 24/09/1997 75 Khá

9 3115130038 NGUYỄN PHÚ QUỐC HUY 06/12/1997 71 Khá

10 3115130042 PHẠM TRẦN QUẾ HƯƠNG 05/09/1997 85 Tốt

11 3115130046 PHẠM KIM KHÁNH 29/01/1997 60 Trung bình

12 3115130050 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 08/11/1997 66 Khá

13 3115130054 PHẠM NHẬT LINH 07/04/1997 68 Khá

14 3115130058 TRƯƠNG THÙY LINH 13/06/1997 71 Khá

15 3115130063 NGUYỄN THỊ CHI MAI 17/10/1997 60 Trung bình

16 3115130067 HOÀNG NGỌC MINH 01/01/1997 43 Yếu

17 3115130071 NGUYỄN NGỌC THẢO MY 29/03/1997 48 Yếu

18 3115130075 ĐOÀN LẠI KIM NGÂN 23/04/1997 74 Khá

19 3115130079 LÊ VĂN NGHĨA 13/05/1997 62 Trung bình

20 3115130083 TRẦN THỊ NGUYỆT 03/12/1997 57 Trung bình

21 3115130087 NGUYỄN THỊ THANH NHI 02/01/1997 69 Khá

22 3115130092 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 15/05/1997 72 Khá

23 3115130096 THÁI MỸ NHƯ 25/05/1997 69 Khá

24 3115130100 PHAN THANH PHONG 07/03/1997 65 Khá

25 3115130104 VŨ THỊ LAN PHƯƠNG 02/12/1997 76 Khá

26 3115130108 HÀ NGỌC DUY QUYÊN 12/02/1997 43 Yếu

27 3115130112 MAI THANH SANG 28/10/1997 63 Trung bình

28 3115130116 TRẦN MẠNH THÀNH TÂM 22/02/1997 69 Khá

29 3115130136 TRƯƠNG HOÀNG ANH THƯ 03/02/1997 85 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSA1154)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115130140 KIỀU MINH TRANG 25/10/1997 67 Khá

31 3115130144 TRẦN THỊ TUYẾT TRÂM 03/03/1997 68 Khá

32 3115130148 NGUYỄN BÁ HẢI TRIỀU 26/10/1997 68 Khá

33 3115130152 NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN 12/03/1997 62 Trung bình

34 3115130156 TRÀ LÊ PHƯƠNG UYÊN 07/07/1997 81 Tốt

35 3115130160 LÊ THỊ HÀ XUYÊN 15/07/1997 82 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 11.4

Khá 19 54.3

TB 9 25.7

Yếu 3 8.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116131001 NGUYỄN HOÀNG ÂN 15/05/1996 75 Khá

2 3116131003 TRẦN NGUYỄN LINH CHI 15/07/1998 71 Khá

3 3116131004 LÊ THỊ DIỄM 25/08/1998 73 Khá

4 3116131006 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 27/04/1995 66 Khá

5 3116131007 NGUYỄN THỊ ĐẬU 24/05/1998 90 Xuất sắc

6 3116131008 VÕ NHẬT ĐÔNG 09/08/1998 72 Khá

7 3116131012 ĐINH THỊ LÊ HẰNG 14/06/1998 63 Trung bình

8 3116131014 ĐỒNG THỊ MINH HOÀNG 23/03/1998 69 Khá

9 3116131015 TRANG THỊ MỘNG HUYỀN 25/10/1997 63 Trung bình

10 3116131016 VŨ THỤY NGỌC HUYỀN 23/03/1996 87 Tốt

11 3116131019 VŨ THỊ QUỲNH HƯƠNG 28/09/1998 72 Khá

12 3116131020 HOÀNG TRỌNG KHANH 18/04/1995 86 Tốt

13 3116131021 NGUYỄN THỊ MINH KIỀU 21/06/1997 85 Tốt

14 3116131022 HUỲNH THỊ HỒNG LIÊM 20/11/1998 73 Khá

15 3116131023 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG LINH 30/10/1997 64 Trung bình

16 3116131028 ĐỖ NGỌC TIỂU MY 30/09/1998 83 Tốt

17 3116131030 LÊ TRẦN THIỆN MỸ 20/04/1998 63 Trung bình

18 3116131032 VƯƠNG YẾN NGỌC 08/12/1998 64 Trung bình

19 3116131037 LA TUYẾT NHIÊN 18/06/1998 88 Tốt

20 3116131048 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 28/11/1998 85 Tốt

21 3116131050 NGHIÊM HUY SUM 16/03/1998 69 Khá

22 3116131051 TỐNG ĐỨC TÀI 03/08/1998 60 Trung bình

23 3116131055 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 20/07/1997 80 Tốt

24 3116131058 NGUYỄN THANH BÍCH THẢO 26/11/1998 71 Khá

25 3116131059 NGUYỄN THỊ THU THẢO 29/05/1998 90 Xuất sắc

26 3116131062 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÙY 14/11/1998 81 Tốt

27 3116131063 ĐỖ BÙI THANH THÚY 07/01/1998 86 Tốt

28 3115130138 HOÀNG THỊ MAI THƯƠNG 02/02/1997 65 Khá

29 3115130139 KHUẤT THỊ THU TRANG 08/12/1997 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116131068 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ TRÚC 05/09/1998 91 Xuất sắc

31 3116131071 PHẠM ANH NGỌC TÚ 27/08/1998 68 Khá

32 3116131076 ĐOÀN HÀ KHẢ VI 14/11/1998 71 Khá

33 3116131077 TRẦN NGUYỄN THÚY VY 01/03/1998 67 Khá

34 3116131078 PHẠM THỊ YẾN 07/05/1998 78 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 8.8

Tốt 9 26.5

Khá 16 47.1

TB 6 17.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116131002 TRỊNH KIM CANG 02/03/1998 61 Trung bình

2 3116131005 PHAN THỊ NGỌC DUNG 27/07/1998 73 Khá

3 3116131079 TRẦN THỊ NGUYỆT DUNG 05/05/1997 59 Trung bình

4 3116131009 NGUYỄN MINH ĐỨC 25/02/1997 66 Khá

5 3116131010 CHÂU HOÀNG NGỌC GIAO 25/11/1998 75 Khá

6 3116131013 LINH KIM HẰNG 28/09/1998 73 Khá

7 3116131017 NGUYỄN HOÀNG HƯNG 09/07/1998 59 Trung bình

8 3116131018 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 08/06/1998 62 Trung bình

9 3116131024 NGUYỄN HỒ LONG 07/03/1998 78 Khá

10 3116131025 VƯƠNG KHẢ HÀ LONG 13/04/1995 60 Trung bình

11 3116131026 NGUYỄN NHƯ MAI 28/02/1998 73 Khá

12 3116131027 LÊ VĂN MẠNH 29/04/1998 66 Khá

13 3116131031 HỒ NGỌC KIM NGÂN 21/01/1998 68 Khá

14 3116131034 LÊ HỮU NHÂN 07/12/1997 66 Khá

15 3116131040 LÊ QUỲNH NHƯ 30/04/1998 73 Khá

16 3116131041 VÕ TRẦN QUỲNH NHƯ 01/03/1998 86 Tốt

17 3116131042 NGUYỄN THÚY NIỆM 10/02/1998 64 Trung bình

18 3116131043 PHAN THỊ KIM OANH 21/04/1998 70 Khá

19 3116131044 LƯU THỊ THỂ PHỤNG 20/09/1998 70 Khá

20 3116131045 ĐÀM HUỆ PHƯƠNG 12/12/1998 78 Khá

21 3116131046 NGUYỄN THỊ KIM QUÝ 13/10/1998 71 Khá

22 3116131047 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 16/08/1996 73 Khá

23 3116131049 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUỲNH 02/07/1998 88 Tốt

24 3116131052 HUỲNH PHAN THANH THANH 30/06/1998 73 Khá

25 3116131053 NGUYỄN HUỲNH THANH THANH 04/11/1998 73 Khá

26 3116131054 NGUYỄN PHÚC PHƯƠNG THANH 20/02/1998 57 Trung bình

27 3116131056 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 28/02/1997 66 Khá

28 3116131060 LƯƠNG QUỐC THỊNH 15/07/1998 55 Trung bình

29 3116131064 HOÀNG NGUYỄN MINH THƯ 21/01/1998 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSA116A2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116131065 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 30/06/1998 78 Khá

31 3116131066 NGUYỄN CHUNG QUỲNH TRÂM 15/11/1998 72 Khá

32 3116131067 HOÀNG LÊ ANH TRINH 04/06/1998 71 Khá

33 3116131069 VÕ NGỌC THANH TRÚC 16/01/1998 79 Khá

34 3116131070 HỒ THANH TÚ 15/07/1998 65 Khá

35 3116131072 HUỲNH TRẦN VẸN TUYỀN 30/10/1998 64 Trung bình

36 3116131073 LÔ THỊ ÁNH TUYẾT 22/12/1998 68 Khá

37 3116131074 LÊ NGỌC THANH VÂN 11/03/1998 69 Khá

38 3116131075 TRẦN THÙY VÂN 09/11/1998 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.3

Khá 27 71.1

TB 9 23.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116132002 NGUYỄN LÊ MAI ANH 19/03/1998 60 Trung bình

2 3116132003 NGUYỄN QUỲNH ANH 05/03/1998 60 Trung bình

3 3116132004 MAI THỊ NGỌC ÁNH 25/10/1998 78 Khá

4 3116132005 NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN 10/05/1998 76 Khá

5 3116132007 NGUYỄN LÊ NGỌC BÍCH 01/12/1998 78 Khá

6 3116132008 BÙI HOÀNG DUNG 16/10/1996 76 Khá

7 3116132010 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 23/03/1998 78 Khá

8 3116132013 VŨ QUỐC ĐẠI 02/01/1998 71 Khá

9 3116132015 HỒ THỊ NHƯ HẢO 08/09/1998 66 Khá

10 3116132017 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 21/08/1998 74 Khá

11 3116132019 NGUYỄN THỊ NGỌC HUẾ 14/08/1998 66 Khá

12 3116132020 NGUYỄN NHƯ HUYỀN 01/01/1998 68 Khá

13 3116132021 LỤC KIM HƯNG 11/05/1998 55 Trung bình

14 3116132022 LÊ NGỌC LAN HƯƠNG 04/12/1996 77 Khá

15 3116132023 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 24/10/1997 72 Khá

16 3116132024 NGUYỄN TRẦN GIA KHÁNH 26/04/1998 73 Khá

17 3116132025 HUỲNH PHẠM MAI KHUÊ 07/09/1998 76 Khá

18 3116132026 PHẠM THỊ TUYẾT LAN 20/12/1998 66 Khá

19 3116132029 DƯƠNG KHÁNH LINH 04/01/1997 71 Khá

20 3116132030 NGUYỄN NGỌC LINH 17/05/1994 72 Khá

21 3116132085 TRẦN DIỆU LINH 15/10/1998 69 Khá

22 3116132032 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 20/10/1998 73 Khá

23 3116132033 PHẠM THỊ TUYẾT MAI 12/07/1998 72 Khá

24 3116132040 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 06/07/1998 83 Tốt

25 3116132053 CAO TIÊN THẢO 27/09/1998 66 Khá

26 3116132055 PHẠM NGỌC THẢO 20/12/1997 66 Khá

27 3116132056 THÁI THẠCH THẢO 15/04/1997 70 Khá

28 3116132057 TRẦN LÂM KHƯƠNG THỊNH 24/04/1998 54 Trung bình

29 3116132058 BÙI THỊ ANH THƠ 24/05/1998 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116132064 ĐÀO THIÊN NGUYỄN HÀ CẨM TỐ 09/08/1992 63 Trung bình

31 3116132065 VŨ ĐỨC PHƯƠNG TRANG 16/01/1997 80 Tốt

32 3116132068 ĐÀO THỊ THANH TRÚC 26/04/1998 77 Khá

33 3116132070 LÊ MINH TRUNG 18/04/1998 52 Trung bình

34 3116132071 NGUYỄN THÁI CẢNH TRUNG 28/10/1994 65 Khá

35 3116132074 BÙI THỊ NGỌC TUYỀN 26/09/1998 76 Khá

36 3116132075 HUỲNH THỊ KIM TUYỀN 01/09/1998 68 Khá

37 3116132079 NGUYỄN THỊ UYÊN 08/10/1996 68 Khá

38 3116132080 TRẦN THẢO UYÊN 10/01/1998 76 Khá

39 3116132084 LÊ KIM YẾN 14/12/1995 57 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.1

Khá 30 76.9

TB 7 17.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116132001 LÊ THỊ KIỀU ANH 27/01/1998 77 Khá

2 3116132009 LẠI THỊ MỸ DUYÊN 21/01/1998 81 Tốt

3 3116132011 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 13/08/1998 89 Tốt

4 3116132014 NGUYỄN ANH HÀO 19/03/1998 71 Khá

5 3116132016 LÊ KIM HẰNG 13/02/1998 73 Khá

6 3116132027 NGUYỄN THANH TRÚC LÂM 10/01/1998 62 Trung bình

7 3116132031 NGUYỄN THỊ THIÊN LÝ 04/07/1996 75 Khá

8 3116132034 LÊ TUẤN MINH 08/05/1998 40 Yếu

9 3116132035 TRƯƠNG DUNG NAM 21/05/1998 84 Tốt

10 3116132036 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 28/04/1997 68 Khá

11 3116132039 HỒ THANH NHÃ 10/01/1998 77 Khá

12 3116132041 NGUYỄN YẾN NHI 31/03/1998 35 Yếu

13 3116132042 TRƯƠNG HOÀNG THANH NHI 12/01/1998 65 Khá

14 3116132043 ĐINH THỊ NHIỀU 20/10/1997 68 Khá

15 3116132044 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 04/08/1998 68 Khá

16 3116132045 LÊ BÙI PHƯƠNG OANH 06/05/1998 64 Trung bình

17 3116132046 NGUYỄN KIM OANH 10/04/1998 52 Trung bình

18 3116132047 HUỲNH THANH PHONG 04/03/1998 68 Khá

19 3116132048 NGUYỄN THANH PHỤNG 06/10/1998 57 Trung bình

20 3116132049 MAI BÍCH PHƯƠNG 29/11/1998 63 Trung bình

21 3116132050 TRƯƠNG ĐÔNG QUÂN 30/12/1998 82 Tốt

22 3116132052 PHAN THỊ NGỌC SÁU 03/11/1998 58 Trung bình

23 3116132054 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/12/1998 53 Trung bình

24 3116132059 TRÀ LÊ PHƯƠNG THÙY 10/02/1993 77 Khá

25 3116132060 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 07/08/1998 71 Khá

26 3116132061 CHU DUY THỨC 25/01/1987 54 Trung bình

27 3116132062 TRẦN MAI THY 07/04/1998 43 Yếu

28 3116132063 TRƯƠNG TRUNG TÍN 03/07/1998 69 Khá

29 3116132067 VÕ VĂN TRÍ 10/04/1996 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116132069 MAI THỦY TRÚC 14/01/1998 78 Khá

31 3116132072 PHAN NGUYỄN CẨM TÚ 02/07/1998 68 Khá

32 3116132073 LÝ ANH TUẤN 15/12/1998 66 Khá

33 3116132078 HUỲNH THỊ KIM UYÊN 20/05/1997 71 Khá

34 3116132081 LÊ THẢO VY 13/08/1998 70 Khá

35 3116132083 NGUYỄN TRÀ KHÁNH VY 12/10/1998 74 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 11.4

Khá 19 54.3

TB 9 25.7

Yếu 3 8.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 (DSA117A1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117130001 BÙI THỊ MINH ANH 09/03/1999 53 Trung bình

2 3117130004 LÊ NGUYỄN HỒNG ÂN 16/11/1998 76 Khá

3 3117130007 TRẦN TUYẾT CHÂU 15/12/1999 66 Khá

4 3117130011 TRẦN MAI NGỌC DUYÊN 15/03/1999 82 Tốt

5 3117130014 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 28/10/1999 81 Tốt

6 3117130017 LÊ THỊ THU HÀ 26/05/1999 60 Trung bình

7 3117130021 NGUYỄN THỊ GIA HÂN 01/12/1999 50 Trung bình

8 3117130024 NGUYỄN THỊ MỸ HÒA 29/07/1999 50 Trung bình

9 3117130027 HUỲNH NGỌC MỸ HUỲNH 07/10/1999 57 Trung bình

10 3117130030 TỐNG THIÊN KIM 11/08/1999 57 Trung bình

11 3117130033 CAO NGUYỄN DIỆU LINH 10/05/1999 85 Tốt

12 3117130036 VÕ KHÁNH LINH 12/05/1999 68 Khá

13 3117130039 LƯU PHẠM TÂM MINH 18/05/1999 62 Trung bình

14 3117130042 ĐẶNG LƯƠNG THÚY NGA 18/11/1999 56 Trung bình

15 3117130045 LÊ QUỐC MINH NGHĨA 01/11/1999 72 Khá

16 3117130048 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 01/12/1997 72 Khá

17 3117130051 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 13/11/1999 70 Khá

18 3117130054 NGUYỄN CÔNG CHÍ NHÂN 26/10/1999 78 Khá

19 3117130057 DƯƠNG YẾN NHI 15/02/1999 59 Trung bình

20 3117130060 LIÊN QUỲNH NHƯ 02/02/1997 58 Trung bình

21 3117130064 CAO VÕ TÚ QUYÊN 11/08/1999 65 Khá

22 3117130067 NGUYỄN HỮU MINH THẢO 05/11/1999 66 Khá

23 3117130070 BIỆN THỊ MINH THƯ 01/07/1999 63 Trung bình

24 3117130073 NGUYỄN LÊ NGỌC THY 12/03/1999 60 Trung bình

25 3117130076 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 02/06/1999 70 Khá

26 3117130079 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 03/02/1999 84 Tốt

27 3117130085 TRẦN THỊ HIỀN VI 26/07/1995 60 Trung bình

28 3117130088 LÊ NGỌC HẠ VY 04/10/1999 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 (DSA117A1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 14.3

Khá 11 39.3

TB 13 46.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117A2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117130002 HOÀNG TUẤN ANH 09/03/1999 79 Khá

2 3117130005 NGUYỄN TRUNG BÌNH 05/06/1999 70 Khá

3 3117130008 NGUYỄN THÀNH CÔNG 20/06/1999 70 Khá

4 3117130012 ĐINH XUÂN ĐẠT 22/02/1999 60 Trung bình

5 3117130015 VƯƠNG DIỆU ĐỨC 08/08/1999 72 Khá

6 3117130018 NGUYỄN THANH HẢI 20/12/1998 73 Khá

7 3117130022 LÊ THỊ ĐỨC HIỀN 12/02/1999 65 Khá

8 3117130025 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG HOÀNG 03/08/1999 70 Khá

9 3117130028 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/12/1999 67 Khá

10 3117130031 VÕ ĐOÀN KỲ 31/08/1999 57 Trung bình

11 3117130034 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG LINH 06/09/1998 83 Tốt

12 3117130037 VŨ HUỆ LINH 25/09/1999 74 Khá

13 3117130040 TÔ HỒ NGỌC MINH 09/10/1999 85 Tốt

14 3117130043 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 15/02/1999 75 Khá

15 3117130046 HỒ THỊ NHƯ NGỌC 24/04/1999 67 Khá

16 3117130049 TRƯƠNG HỒNG NGỌC 12/10/1999 78 Khá

17 3117130052 TRẦN THỊ TỐ NGUYÊN 15/09/1999 69 Khá

18 3117130055 TỐNG NGUYỄN QUANG NHẬT 08/11/1999 76 Khá

19 3117130058 NGÔ PHƯƠNG NHI 15/03/1999 80 Tốt

20 3117130062 ĐINH NGỌC PHỤNG 06/12/1999 68 Khá

21 3117130065 NGUYỄN HOÀNG SƠN 13/07/1999 65 Khá

22 3117130068 TRẦN PHẠM PHƯƠNG THẢO 12/08/1999 80 Tốt

23 3117130071 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 20/04/1999 79 Khá

24 3117130074 ĐỖ THỊ NGỌC TIỀN 19/09/1999 73 Khá

25 3117130077 NGUYỄN HOÀNG THANH TRANG 02/06/1999 71 Khá

26 3117130080 LÊ VƯƠNG BẢO TRÂM 24/12/1999 70 Khá

27 3117130083 NHÂM NGỌC TÚ VÂN 20/03/1999 70 Khá

28 3117130086 BÙI HỒ THÚY VY 11/04/1999 77 Khá

29 3117130089 SÚ QUANG XUÂN 29/04/1999 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117A2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 13.8

Khá 23 79.3

TB 2 6.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117A3)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117130003 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 26/01/1997 66 Khá

2 3117130006 LÝ KIM CHÂU 15/01/1996 70 Khá

3 3117130009 NGUYỄN HOÀNG BẢO DI 16/02/1999 58 Trung bình

4 3117130013 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 23/06/1999 55 Trung bình

5 3117130016 DƯƠNG NGÂN HÀ 27/05/1999 64 Trung bình

6 3117130019 LỮ NGUYỄN THANH HẢO 25/04/1999 74 Khá

7 3117130023 HOÀNG LỆ HOA 21/04/1999 73 Khá

8 3117130026 VŨ PHAN PHƯƠNG HUYỀN 01/09/1999 67 Khá

9 3117130029 HUỲNH THỊ NGỌC KIỀU 25/01/1999 48 Yếu

10 3117130032 NGUYỄN LÊ TRÚC LAM 27/07/1999 58 Trung bình

11 3117130035 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 28/01/1999 68 Khá

12 3117130038 NGUYỄN HOÀNG LONG 19/12/1999 80 Tốt

13 3117130041 TRẦN HOÀNG MINH 02/05/1999 66 Khá

14 3117130044 PHAN KIM NGÂN 19/11/1999 60 Trung bình

15 3117130050 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 19/06/1999 84 Tốt

16 3117130053 HỒ DUY NHÂN 08/11/1999 69 Khá

17 3117130056 VÕ MINH NHẬT 22/03/1999 64 Trung bình

18 3117130059 TRẦN THỊ YẾN NHI 30/12/1999 69 Khá

19 3117130063 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/09/1999 81 Tốt

20 3117130066 BÙI CHÂU TẤN 17/10/1999 65 Khá

21 3117130069 TRẦN THỊ THANH THẢO 01/04/1998 75 Khá

22 3117130072 NGUYỄN HẢI THANH THY 06/12/1999 77 Khá

23 3117130075 PHẠM CÔNG TOẠI 21/05/1999 73 Khá

24 3117130078 NGUYỄN LÊ MINH TRANG 21/11/1999 73 Khá

25 3117130081 ĐOÀN NGÔ HUYỀN TRINH 30/03/1999 82 Tốt

26 3117130084 VŨ THỊ HỒNG VÂN 01/11/1999 59 Trung bình

27 3117130087 KIỀU PHẠM KHÁNH VY 09/10/1999 63 Trung bình

28 3117130090 TRƯƠNG PHẠM XUÂN YẾN 17/10/1999 78 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117A3)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 14.3

Khá 15 53.6

TB 8 28.6

Yếu 1 3.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 (DSA117B1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117131001 HỒ THỊ THU AN 12/07/1999 68 Khá

2 3117131004 NGUYỄN HOÀNG ANH 12/07/1999 56 Trung bình

3 3117131007 VÕ CHÂU HUỲNH ANH 21/04/1999 61 Trung bình

4 3117131010 ĐỖ MẠNH ÂN 14/07/1999 57 Trung bình

5 3117131014 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 28/07/1999 54 Trung bình

6 3117131017 LÊ QUỐC CƯỜNG 11/10/1998 58 Trung bình

7 3117131020 HỒ THANH DUY 22/07/1999 50 Trung bình

8 3117131023 VŨ ĐINH HƯƠNG GIANG 26/02/1999 55 Trung bình

9 3117131029 PHẠM THỊ KIM HOÀNG 04/06/1999 59 Trung bình

10 3117131032 TỐNG LÊ THANH HƯƠNG 29/05/1999 73 Khá

11 3117131035 TRẦN THỊ MINH KHÁNH 19/10/1990 67 Khá

12 3117131038 TRẦN GIA KIỆN 28/10/1999 58 Trung bình

13 3117131041 PHẠM THỊ THÙY LINH 19/02/1999 77 Khá

14 3117131044 LÊ THỊ BẢO NGỌC 14/11/1999 78 Khá

15 3117131047 LÊ THÀNH NHÂN 18/11/1999 55 Trung bình

16 3117131050 NGUYỄN KHƯƠNG NHI 21/03/1999 74 Khá

17 3117131053 TRẦN PHI YẾN NHI 02/09/1999 29 Kém

18 3117131056 VŨ HỒNG NHUNG 22/07/1999 63 Trung bình

19 3117131059 NGUYỄN THỊ QUẾ 10/11/1999 57 Trung bình

20 3117131062 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THANH 05/02/1999 72 Khá

21 3117131065 PHẠM THỊ THANH THANH 04/09/1999 61 Trung bình

22 3117131069 VŨ THỊ THANH THÙY 15/12/1999 58 Trung bình

23 3117131072 NGUYỄN MINH THƯ 08/09/1999 71 Khá

24 3117131075 TRẦN VÕ MINH THƯ 18/07/1999 75 Khá

25 3117131079 HỒ PHAN HỮU TOÀN 19/03/1999 66 Khá

26 3117131082 NGUYỄN THẢO TRINH 02/10/1999 71 Khá

27 3117131085 ĐẶNG THANH TRÚC 10/05/1999 65 Khá

28 3117131088 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 04/03/1999 66 Khá

29 3117131091 PHẠM THỊ HẠ VÂN 17/06/1999 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 (DSA117B1)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117131094 PHAN THỊ THANH VY 25/08/1999 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 14 46.7

TB 15 50.0

Yếu 0 0.0

Kém 1 3.3

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117B2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117131002 NGUYỄN THỊ THỊNH AN 28/07/1999 83 Tốt

2 3117131005 NGUYỄN MINH ANH 09/06/1999 79 Khá

3 3117131008 VŨ TRÂM ANH 24/11/1999 68 Khá

4 3117131011 ĐINH HÀ THIÊN BẢO 19/04/1999 59 Trung bình

5 3117131015 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU 20/03/1999 72 Khá

6 3117131018 NGUYỄN MẪN DI 28/11/1999 70 Khá

7 3117131021 HUỲNH THIÊN ĐẠI 15/07/1999 70 Khá

8 3117131024 VŨ THỊ THU HÀ 24/04/1998 66 Khá

9 3117131027 ĐỖ GIA HÂN 16/12/1996 69 Khá

10 3117131030 NGUYỄN THỊ MỸ HƯNG 04/01/1999 70 Khá

11 3117131033 NGUYỄN HỮU KHANG 30/07/1999 49 Yếu

12 3117131036 BÙI ANH KHOA 13/12/1999 68 Khá

13 3117131039 NGUYỄN TUẤN KIỆT 05/08/1999 69 Khá

14 3117131042 THÁI TUYẾT NGÂN 14/07/1998 60 Trung bình

15 3117131045 VÕ MINH HỒNG NGỌC 13/07/1999 65 Khá

16 3117131048 DƯƠNG NHẬT UYÊN NHI 06/05/1999 57 Trung bình

17 3117131051 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 02/01/1999 47 Yếu

18 3117131054 NGUYỄN HỒNG NHUNG 08/08/1999 78 Khá

19 3117131057 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG 02/11/1999 65 Khá

20 3117131060 ĐÀO NHẬT QUYÊN 07/10/1999 77 Khá

21 3117131063 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 29/06/1999 62 Trung bình

22 3117131067 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 29/07/1999 76 Khá

23 3117131070 NGUYỄN THỊ THU THỦY 15/10/1999 70 Khá

24 3117131073 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 29/10/1999 40 Yếu

25 3117131077 NGUYỄN NGỌC TIÊN 27/05/1999 78 Khá

26 3117131080 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂM 11/08/1999 60 Trung bình

27 3117131083 LƯƠNG THẾ TRỌNG 15/06/1999 75 Khá

28 3117131086 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 27/01/1999 86 Tốt

29 3117131089 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG UYÊN 05/07/1999 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 2 (DSA117B2)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117131092 PHẠM THỊ TUYẾT VI 05/09/1999 71 Khá

31 3117131095 HUỲNH THỊ ĐÀO XUÂN 16/02/1999 78 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.5

Khá 21 67.7

TB 5 16.1

Yếu 3 9.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117B3)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117131003 LƯƠNG NGỌC QUỲNH ANH 31/12/1999 73 Khá

2 3117131006 NGUYỄN PHAN QUỲNH ANH 24/08/1999 68 Khá

3 3117131009 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 24/07/1999 52 Trung bình

4 3117131012 LÊ NGÔ BẰNG 28/07/1999 72 Khá

5 3117131016 TRẦN KHÁNH CHI 19/11/1999 58 Trung bình

6 3117131019 TRẦN THÚY DUNG 10/09/1999 68 Khá

7 3117131022 ĐẶNG NGỌC THANH ĐÔNG 22/06/1999 67 Khá

8 3117131025 LÝ VIỆT HÀO 29/12/1999 72 Khá

9 3117131028 ĐẶNG VŨ HOÀNG 10/01/1999 54 Trung bình

10 3117131031 NGUYỄN THỊ ÁI HƯƠNG 15/09/1999 33 Kém

11 3117131034 HỒ QUỐC KHÁNH 02/09/1999 63 Trung bình

12 3117131037 LÊ ANH KHOA 24/12/1999 73 Khá

13 3117131040 TRẦN PHAN HƯƠNG LAN 29/10/1999 64 Trung bình

14 3117131043 LÊ NGUYỄN NHƯ NGỌC 30/09/1999 68 Khá

15 3117131046 HUỲNH TRẦN HẢI NGUYÊN 27/12/1999 54 Trung bình

16 3117131049 NGUYỄN HOÀNG NHI 07/05/1999 71 Khá

17 3117131052 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 27/11/1999 59 Trung bình

18 3117131055 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG 06/07/1999 61 Trung bình

19 3117131058 NGUYỄN MINH QUÂN 16/06/1999 55 Trung bình

20 3117131061 NGUYỄN NGỌC SONG SONG 02/02/1999 72 Khá

21 3117131064 NGUYỄN THỊ HÀ THANH 27/06/1999 63 Trung bình

22 3117131068 DIỆP BÍCH THUỲ 06/08/1999 66 Khá

23 3117131071 LÊ NGỌC ANH THƯ 22/08/1999 54 Trung bình

24 3117131074 PHẠM MINH THƯ 28/04/1999 56 Trung bình

25 3117131078 DƯƠNG PHAN HỒNG TIẾN 19/10/1999 66 Khá

26 3117131081 ĐỖ HỮU MINH TRIẾT 12/06/1999 68 Khá

27 3117131084 TRẦN HỮU TRỌNG 28/10/1999 55 Trung bình

28 3117131087 TRẦN MAI XUÂN TRÚC 20/02/1999 65 Khá

29 3117131090 NGUYỄN VÕ THUÝ UYÊN 17/01/1999 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117B3)

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117131093 ĐẶNG NGỌC NHẬT VY 30/07/1997 85 Tốt

31 3117131096 LÊ HỒ HẢI YẾN 22/12/1999 61 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.2

Khá 14 45.2

TB 15 48.4

Yếu 0 0.0

Kém 1 3.2

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSI1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114060001 PHẠM NGUYỄN MINH ANH 15/11/1996 70 Khá

2 3114060002 NGUYỄN THỊ THU CHI 05/04/1996 83 Tốt

3 3114060003 ĐOÀN MINH DUY 06/01/1996 75 Khá

4 3114060004 HỒ THỊ THÚY DUY 03/05/1996 82 Tốt

5 3114060005 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 09/08/1996 73 Khá

6 3114060007 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 07/08/1996 55 Trung bình

7 3114060008 TRỊNH THỊ HIẾU 10/10/1996 82 Tốt

8 3114060009 VŨ THỊ HOA 16/07/1995 84 Tốt

9 3114060012 CHÂU THỊ HUYỀN 27/02/1995 82 Tốt

10 3114060013 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 26/12/1995 75 Khá

11 3114060014 HUỲNH LÊ THỊ HƯƠNG LAN 03/06/1996 80 Tốt

12 3114060015 PHẠM ĐỨC LÂM 08/02/1995 80 Tốt

13 3114060019 LÊ THỊ THÙY LINH 26/09/1996 72 Khá

14 3114060020 QUÁCH VĨNH LUÂN 09/12/1996 89 Tốt

15 3114060021 PHẠM THỊ HỒNG LÝ 12/08/1995 91 Xuất sắc

16 3114060023 ĐẬU THỊ MINH 28/02/1995 85 Tốt

17 3114060025 NGUYỄN HOÀNG MỸ NGÂN 24/11/1996 65 Khá

18 3114060026 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 01/01/1996 82 Tốt

19 3114060028 DƯƠNG MINH TÂM THẢO NGỌC 25/06/1996 72 Khá

20 3114060029 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 15/04/1996 84 Tốt

21 3114060030 HÀ THỊ BÌNH NGUYÊN 07/05/1995 84 Tốt

22 3114060031 ĐỖ BẢO NHI 01/05/1996 72 Khá

23 3114060032 TRẦN Ý NHI 20/10/1996 79 Khá

24 3114060033 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 18/03/1996 91 Xuất sắc

25 3114060034 TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG 01/02/1994 71 Khá

26 3114060035 NGUYỄN THỊ NGUYỆT QUẾ 20/04/1995 72 Khá

27 3114060038 HÀ BẢO SƠN 24/10/1996 100 Xuất sắc

28 3114060039 TRẦN THỊ KIM SƯƠNG 19/11/1996 77 Khá

29 3114060040 BÙI THỊ KIM THANH 22/06/1995 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSI1141)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114060042 HỒ NHƯ THỦY 29/11/1996 85 Tốt

31 3114060043 PHẠM THỊ THÚY 10/07/1996 74 Khá

32 3114060044 TRƯƠNG THỊ THANH THÚY 31/07/1996 86 Tốt

33 3114060045 NGUYỄN MINH TIẾN 17/10/1996 78 Khá

34 3114060046 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 19/12/1994 84 Tốt

35 3114060047 NGUYỄN NGỌC HUỲNH TRÂM 14/12/1996 84 Tốt

36 3114060048 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 16/12/1996 71 Khá

37 3114060049 LÊ THỊ THANH TRÚC 05/10/1996 74 Khá

38 3113060020 TRẦN THỊ THANH TRÚC 09/02/1994 62 Trung bình

39 3114060050 VÕ ANH TUẤN 30/12/1995 79 Khá

40 3114060051 LÊ THỊ VIỄN XINH 01/07/1996 77 Khá

41 3114060052 NGUYỄN THỊ LỆ XUÂN 10/02/1996 89 Tốt

42 3114060053 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 03/03/1994 75 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 42 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 7.1

Tốt 17 40.5

Khá 20 47.6

TB 2 4.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115060002 ĐỖ THỊ HỒNG ÂN 14/12/1997 72 Khá

2 3115060004 VÕ LÂM DUY 13/04/1997 68 Khá

3 3115060006 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 31/05/1997 93 Xuất sắc

4 3115060008 LÊ THỊ HIỀN 10/04/1997 77 Khá

5 3115060009 NGUYỄN VIỆT HOÀI 07/07/1996 65 Khá

6 3115060012 ĐA BO KA KIỀU 08/01/1997 75 Khá

7 3115060013 TRẦN THẠCH LAM 13/12/1996 74 Khá

8 3115060014 NGUYỄN HỒNG LINH 23/04/1996 89 Tốt

9 3115060016 LỮ THỊ THANH NGA 12/11/1997 85 Tốt

10 3115060018 NGUYỄN NGỌC MINH NHẬT 07/07/1997 77 Khá

11 3115060020 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 26/07/1997 78 Khá

12 3115060021 NGUYỄN HOÀNG MINH QUANG 04/05/1996 67 Khá

13 3115060023 NGÔ THỊ NGỌC SƯƠNG 19/08/1997 94 Xuất sắc

14 3115060024 ÂU LÊ THIÊN THANH 11/01/1990 64 Trung bình

15 3115060025 LÂM THỊ HIẾU THẢO 19/02/1997 72 Khá

16 3115060026 CHÂU THỊ THẬN 05/10/1996 72 Khá

17 3115060027 ĐẶNG KIM THI 10/03/1996 72 Khá

18 3115060028 NGUYỄN HỮU THIỆN 19/04/1996 72 Khá

19 3115060032 NGÔ XUÂN THƯỞNG 22/10/1997 66 Khá

20 3115060034 HUỲNH THỊ DIỄM TRANG 06/11/1997 77 Khá

21 3115060035 NGUYỄN THỊ TRANG 30/11/1996 85 Tốt

22 3115060037 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 23/05/1997 63 Trung bình

23 3115060038 THÁI LÂM NGỌC BẢO TRÂM 03/12/1996 82 Tốt

24 3115060039 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 01/03/1997 82 Tốt

25 3115060040 NGUYỄN HOÀNG TRÍ 12/04/1997 95 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSI1151)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 12.0

Tốt 5 20.0

Khá 15 60.0

TB 2 8.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSI116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116061001 PHẠM THỊ TƯỜNG AN 27/11/1997 75 Khá

2 3116061002 TRẦN THỊ THU HÀ 21/10/1998 65 Khá

3 3115060007 PHAN TRUNG HẬU 12/04/1997 65 Khá

4 3116061003 LÊ THÚY HIỀN 20/08/1998 82 Tốt

5 3116061006 NGUYỄN QUANG HỮU 22/10/1998 82 Tốt

6 3116061008 NGUYỄN HOÀNG MINH KHÔI 24/04/1998 94 Xuất sắc

7 3116061009 LÊ THỊ VIỆT KIỀU 04/08/1998 99 Xuất sắc

8 3116061010 ĐỔNG THỊ KIM LAN 20/11/1998 68 Khá

9 3116061017 HỒ THỊ YẾN NHI 29/01/1997 91 Xuất sắc

10 3116061018 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 05/01/1998 72 Khá

11 3116061019 ĐOÀN KIM PHÚC 04/09/1998 65 Khá

12 3116061020 NGUYỄN HOÀNG HỒNG PHÚC 08/05/1997 98 Xuất sắc

13 3116061022 ĐOÀN KIM PHƯƠNG 18/07/1995 73 Khá

14 3116061026 HUỲNH VÂN THI 08/11/1998 65 Khá

15 3116061027 NGUYỄN HOÀNG MINH THƯ 30/12/1998 82 Tốt

16 3116061029 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 06/12/1998 86 Tốt

17 3116061030 DƯƠNG HỒ NGỌC TRÂM 07/11/1997 70 Khá

18 3116061031 PHẠM VÕ CẨM TÚ 08/08/1997 87 Tốt

19 3116061032 NGUYỄN ĐỖ SƠN TÙNG 12/08/1997 95 Xuất sắc

20 3116061034 NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN 01/02/1998 70 Khá

21 3116061035 BÙI CÁT TƯỜNG VY 10/03/1997 66 Khá

22 3116061036 LÊ QUỲNH LÂM YẾN 15/10/1998 85 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSI116A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 5 22.7

Tốt 6 27.3

Khá 11 50.0

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSI116B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116062002 NGUYỄN HOÀNG KIM ÁNH 15/05/1995 67 Khá

2 3116062003 TRẦN NGỌC PHƯƠNG HÀ 01/08/1997 62 Trung bình

3 3116062005 NGUYỄN ĐOAN HIỀN 12/05/1998 80 Tốt

4 3116062009 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/12/1997 82 Tốt

5 3116062010 PHẠM LÊ NGỌC MAI 29/09/1998 80 Tốt

6 3116062011 VÕ THỊ NGỌC MAI 14/10/1998 67 Khá

7 3116062012 DIỆP NGỌC MẪN 06/03/1998 81 Tốt

8 3116062013 LÊ NGUYỄN HOÀNG MY 23/10/1998 82 Tốt

9 3116062024 LÊ THỊ TRÀ MY 28/02/1998 77 Khá

10 3116062015 CAO HỒNG NHUNG 10/04/1998 62 Trung bình

11 3116062017 ĐOÀN THỊ HỒNG THOA 08/09/1998 85 Tốt

12 3116062019 PHẠM MAI MINH TRUNG 21/03/1998 70 Khá

13 3116062022 TRẦN THỊ CẨM VÂN 24/11/1998 88 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 13 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 7 53.8

Khá 4 30.8

TB 2 15.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THPT) - Khóa 2017 (DSI117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117060002 TRƯƠNG THỊ NGỌC ANH 18/09/1998 65 Khá

2 3117060003 LƯƠNG YẾN BÌNH 01/01/1998 73 Khá

3 3117060006 PHẠM NGỌC ĐỨC 16/06/1999 72 Khá

4 3117060007 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG GIANG 01/07/1998 72 Khá

5 3117060008 TRƯƠNG HUỲNH HƯƠNG GIANG 31/10/1999 77 Khá

6 3117060009 LÊ HUY HOÀNG 11/08/1999 55 Trung bình

7 3117060011 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 09/06/1999 77 Khá

8 3117060012 NGUYỄN TRẦN ANH KHẢI 12/09/1998 80 Tốt

9 3117060013 LÊ CÔNG ANH KHOA 28/02/1999 65 Khá

10 3117060014 TRẦN THANH LIÊM 09/08/1999 77 Khá

11 3117060016 NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN 25/07/1999 68 Khá

12 3117060018 VŨ THỊ THANH NHÃ 27/12/1999 63 Trung bình

13 3117060019 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 27/05/1999 63 Trung bình

14 3117060020 NGUYỄN THÙY NHƯ 15/12/1999 68 Khá

15 3117060021 VÕ ĐẶNG ĐÌNH PHONG 14/01/1999 57 Trung bình

16 3117060022 HUỲNH PHƯỚC 14/01/1999 68 Khá

17 3117060023 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG 18/01/1999 68 Khá

18 3117060025 NGUYỄN TỐ QUYÊN 09/04/1999 68 Khá

19 3117060026 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 08/01/1997 68 Khá

20 3117060029 NGHÊ THỊ THU THÙY 11/05/1998 77 Khá

21 3117060030 NGUYỄN THỦY TIÊN 25/03/1999 55 Trung bình

22 3117060031 TRẦN MINH TOÀN 11/10/1999 61 Trung bình

23 3117060032 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 02/01/1999 68 Khá

24 3117060035 NGUYỄN ĐỨC TUYỂN 05/03/1999 70 Khá

25 3117060036 NGÔ NGUYỄN THUÝ VY 29/09/1999 63 Trung bình

26 3117060037 NGUYÊN HÔNG TƯƠNG VY 05/11/1999 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THPT) - Khóa 2017 (DSI117A1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.8

Khá 18 69.2

TB 7 26.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THCS) - Khóa 2017 (DSI117B1)

Khoa: SP Khoa học Tự nhiên (TN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117061002 PHẠM CÔNG HẬU 30/05/1999 69 Khá

2 3117061003 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 23/11/1999 77 Khá

3 3117061005 LƯƠNG TẤN LỘC 21/12/1999 77 Khá

4 3117061006 NGUYỄN THỊ SAO MAI 01/11/1999 82 Tốt

5 3117061008 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 24/10/1999 82 Tốt

6 3117061013 HÀ NGỌC THỦY TIÊN 19/06/1999 62 Trung bình

7 3117061014 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 06/09/1999 80 Tốt

8 3117061015 NGUYỄN PHÚ NGỌC TRÂM 28/09/1999 77 Khá

9 3117061017 PHẠM THỊ MỸ TRÂN 03/07/1999 58 Trung bình

10 3117061018 TRƯƠNG QUỐC TRÍ 05/08/1999 69 Khá

11 3117061019 NGUYỄN ĐẶNG KIỀU TRINH 05/12/1997 75 Khá

12 3117061020 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 15/08/1999 62 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 12 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 25.0

Khá 6 50.0

TB 3 25.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSU1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114100002 HUỲNH HẢI ÂU 30/12/1996 82 Tốt

2 3114100003 TRẦN NGỌC DIỄM 23/09/1996 65 Khá

3 3114100005 LÊ HOÀNG QUỐC DUY 20/11/1993 84 Tốt

4 3114100006 VÕ THÀNH ĐÔ 06/04/1996 76 Khá

5 3114100007 TRẦN QUỐC HẢI 22/07/1996 74 Khá

6 3114100008 VĂN THỊ CẨM HIÊN 10/10/1996 90 Xuất sắc

7 3114100009 ĐÀO DUY HIỀN 27/05/1995 70 Khá

8 3114100010 ĐÀO LÊ THANH HOÀNG 28/06/1993 72 Khá

9 3114100011 NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/02/1996 73 Khá

10 3114100013 HUỲNH ĐA KHOA 21/12/1996 81 Tốt

11 3114100014 LỖ ĐÌNH KIỆT 10/02/1995 85 Tốt

12 3114100016 TRIỆU NGUYỄN PHI LINH 02/06/1996 72 Khá

13 3114100017 VŨ KIM LOAN 04/07/1996 79 Khá

14 3114100019 ĐOÀN HƯƠNG THỊ KIỀU MI 01/04/1994 78 Khá

15 3114100020 LÊ THỊ MỸ NHÀN 09/11/1996 77 Khá

16 3114100022 VĂN THỊ NHI 27/12/1996 69 Khá

17 3114100023 NGUYỄN HỒNG PHƯỚC 24/02/1996 74 Khá

18 3114100024 HUỲNH THỊ PHƯƠNG 08/02/1995 69 Khá

19 3114100026 LÊ THỊ THẢO 13/11/1994 69 Khá

20 3114100029 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 24/10/1995 69 Khá

21 3114100030 VÕ MINH TIỀN 06/06/1996 65 Khá

22 3114100032 TRÌNH THỊ TRINH 08/10/1994 69 Khá

23 3114100033 DƯƠNG THÀNH TRUNG 23/03/1996 65 Khá

24 3114100034 HỒ QUỐC VŨ 25/08/1994 65 Khá

25 3114100036 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 05/06/1996 74 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DSU1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 4.0

Tốt 4 16.0

Khá 20 80.0

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSU1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115100001 NGUYỄN HỒ TUẤN ANH 08/09/1996 72 Khá

2 3115100004 NGUYỄN THANH DŨNG 01/01/1996 66 Khá

3 3115100005 PHẠM VĂN DŨNG 11/04/1995 77 Khá

4 3115100007 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐÁNG 18/12/1997 85 Tốt

5 3115100008 TÔ THANH GIÀU 01/07/1996 71 Khá

6 3115100009 NGUYỄN MINH HẢI 21/10/1996 71 Khá

7 3115100010 NGUYỄN THANH HIỀN 13/03/1997 72 Khá

8 3115100015 TỪ VĂN LIÊN 10/12/1993 66 Khá

9 3115100016 HUỲNH THỊ NGỌC LINH 23/01/1997 92 Xuất sắc

10 3115100017 HOÀNG THẾ LĨNH 20/03/1996 71 Khá

11 3115100018 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI 13/01/1997 85 Tốt

12 3115100021 BÙI THỊ KIM NGÂN 21/01/1997 76 Khá

13 3115100022 TRẦN NGUYÊN 11/01/1996 74 Khá

14 3115100023 MAI TRỌNG NHÂN 12/12/1996 77 Khá

15 3115100024 VÕ THÙY HẠNH NHÂN 10/08/1997 74 Khá

16 3115100025 DƯƠNG VĂN NHỰT 01/01/1993 90 Xuất sắc

17 3115100026 NGUYỄN DIỆP KIM PHỤNG 08/04/1996 81 Tốt

18 3115100027 DU THANH QUYÊN 15/02/1996 74 Khá

19 3115100032 ĐỖ THANH TRÌNH 18/02/1996 71 Khá

20 3115100033 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 21/03/1997 83 Tốt

21 3115100034 TRẦN THỊ CẨM VÂN 20/10/1997 53 Trung bình

22 3115100038 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 05/06/1997 72 Khá

23 3115100039 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 18/06/1996 83 Tốt

24 3115100040 TRẦN THỊ BẢO YẾN 29/11/1996 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DSU1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 8.3

Tốt 5 20.8

Khá 16 66.7

TB 1 4.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSU116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116101002 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 10/08/1996 70 Khá

2 3116101022 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 04/09/1997 70 Khá

3 3116101003 LÂM THỊ MỸ HUYỀN 03/11/1996 60 Trung bình

4 3116101028 NGUYỄN THỊ ÁNH LINH 06/10/1998 70 Khá

5 3116101031 NGUYỄN CÔNG LUẬN 06/05/1996 87 Tốt

6 3116101033 HUỲNH THỊ MI MI 18/12/1998 65 Khá

7 3116101004 PHẠM THỊ NGA 28/11/1998 75 Khá

8 3116101035 PHAN THỊ KIM NGÂN 28/04/1998 67 Khá

9 3116101037 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHI 12/03/1998 69 Khá

10 3116101007 NGUYỄN YẾN NHI 24/02/1998 67 Khá

11 3116101008 LÔ THỊ HỒNG NHUNG 20/07/1997 48 Yếu

12 3116101038 NGUYỄN HẰNG NI 15/10/1998 63 Trung bình

13 3116101010 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 12/10/1995 73 Khá

14 3116101011 PHAN MINH QUANG 29/08/1997 70 Khá

15 3116101014 NGUYỄN THANH SƠN 28/06/1993 75 Khá

16 3116101041 LÝ HUỲNH THANH TÂM 23/08/1996 66 Khá

17 3116101015 PHẠM DUY THIÊN 21/03/1997 73 Khá

18 3116101016 LÊ QUANG THUẬT 15/12/1998 78 Khá

19 3116101017 GIANG THỊ THANH THÙY 21/07/1998 73 Khá

20 3116101018 TỪ QUẢNG CẨM TIÊN 20/12/1995 71 Khá

21 3116101019 TRẦN HUYỀN TRÂN 08/02/1998 65 Khá

22 3114100031 PHẠM HẢI TRIỀU 19/02/1996 68 Khá

23 3116101021 LƯU TRÚC UYÊN 25/10/1997 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DSU116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.3

Khá 19 82.6

TB 2 8.7

Yếu 1 4.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSU116B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116102004 ĐINH THỊ HƯƠNG GIANG 19/03/1998 65 Khá

2 3116102005 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 04/11/1997 72 Khá

3 3116102007 ĐẶNG THỊ GIÀU 19/09/1998 72 Khá

4 3116102008 NGUYỄN HOÀNG TIỂU MI 04/01/1998 74 Khá

5 3116102009 LÊ THỊ CẨM NHUNG 20/01/1995 75 Khá

6 3116102010 NGUYỄN LÊ THỊ AN NHƯ 08/11/1998 76 Khá

7 3116102011 PHẠM QUỲNH NHƯ 13/04/1998 70 Khá

8 3116102012 TRẦN MỸ NHƯ 08/03/1998 70 Khá

9 3116102001 LÊ BÙI HOÀNG THƠ 22/11/1995 66 Khá

10 3116102017 TRẦN NGỌC ANH THƯ 24/08/1998 72 Khá

11 3116102019 VÕ ÁNH TUYẾT 13/01/1998 71 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 11 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 11 100.0

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THPT) - Khóa 2017 (DSU117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117100001 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 28/09/1994 71 Khá

2 3117100002 TRẦN HUỲNH HỮU DANH 25/01/1999 73 Khá

3 3117100003 NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN 28/04/1999 67 Khá

4 3117100004 LƯU PHÚC ĐIỀN 03/03/1999 87 Tốt

5 3117100007 TẠ THỊ MỸ HẠNH 11/07/1998 77 Khá

6 3117100009 NGUYỄN HOÀNG HUY 06/02/1999 84 Tốt

7 3117100011 LÊ HOÀNG TUYẾT LINH 05/12/1999 57 Trung bình

8 3117100013 NGUYỄN THỊ HUỲNH MY 27/05/1999 51 Trung bình

9 3117100015 NGUYỄN PHẠM HOÀNG NAM 02/07/1999 64 Trung bình

10 3117100016 ĐOÀN DƯƠNG PHƯƠNG NGỌC 01/12/1999 82 Tốt

11 3117100018 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 25/03/1997 74 Khá

12 3117100021 LÊ THỊ PHƯỢNG 08/02/1999 44 Yếu

13 3117100022 LÊ MINH SANG 07/09/1999 69 Khá

14 3117100024 TRƯƠNG THÚY SƠN 14/03/1998 79 Khá

15 3117100025 ĐỖ NGUYỄN THANH TÂM 13/01/1999 74 Khá

16 3117100026 PHẠM TOÀN THẮNG 20/05/1999 60 Trung bình

17 3117100027 ĐOÀN MINH THƯ 09/04/1999 78 Khá

18 3117100030 HUỲNH CÔNG TRIỆU 21/07/1999 71 Khá

19 3117100031 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 27/08/1999 71 Khá

20 3117100032 NGUYỄN XUÂN CẨM TÚ 21/08/1999 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THPT) - Khóa 2017 (DSU117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 20 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 15.0

Khá 12 60.0

TB 4 20.0

Yếu 1 5.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THCS) - Khóa 2017 (DSU117B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117101001 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 18/09/1999 62 Trung bình

2 3117101002 DƯƠNG TẤN ĐẠT 20/07/1999 80 Tốt

3 3117101003 LÊ THÀNH ĐẠT 24/02/1999 59 Trung bình

4 3117101007 VỎ THỊ MỶ HÂN 06/11/1999 66 Khá

5 3117101008 PUIH HMÊN 09/11/1999 70 Khá

6 3117101009 NGUYỄN ĐÔNG HỒ 15/01/1999 80 Tốt

7 3117101011 PHẠM LÊ KIM NGA 07/04/1999 69 Khá

8 3117101013 HỒNG THỊ YẾN NHI 13/10/1998 77 Khá

9 3117101014 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 19/05/1999 69 Khá

10 3117101015 NGUYỄN VĂN QUỲNH 02/01/1998 60 Trung bình

11 3117101016 PHẠM NGUYỄN DUY TÂM 28/09/1999 40 Yếu

12 3117101017 LƯƠNG THỊ ÁNH THẢO 27/12/1999 67 Khá

13 3117101018 TRẦN THẾ HOÀNG THIÊN 03/04/1999 66 Khá

14 3117101019 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 22/06/1998 66 Khá

15 3117101020 HUỲNH THANH THƯ 13/09/1999 68 Khá

16 3117101022 PHẠM ANH TUẤN 22/07/1997 68 Khá

17 3117101023 TRẦM HÀ NGỌC TRÀ VÂN 03/03/1999 80 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 17 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 17.6

Khá 10 58.8

TB 3 17.6

Yếu 1 5.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1151)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115530001 HỨA VĨNH AN 01/07/1997 78 Khá

2 3115530003 PHẠM HOÀNG NGỌC ANH 16/02/1996 59 Trung bình

3 3115530006 LÊ NGỌC BÌNH 05/10/1997 89 Tốt

4 3115530010 NGUYỄN LÊ QUỲNH GIANG 07/10/1997 67 Khá

5 3115530012 TRƯƠNG CẨM HÀ 30/08/1997 62 Trung bình

6 3115530015 NGUŨYÊN THỊ NGỌC HÂN 10/06/1997 57 Trung bình

7 3115530017 LÊ THANH THU HIỀN 16/11/1997 73 Khá

8 3115530021 LƯƠNG BÁ HÙNG 16/11/1995 77 Khá

9 3115530023 NGUYỄN THANH HUY 22/09/1997 63 Trung bình

10 3115530026 NGUYỄN SANG HOÀNG KIM 21/01/1997 62 Trung bình

11 3115530028 ĐỔ THỊ MỸ LINH 11/01/1997 67 Khá

12 3115530031 NGUYỄN Ý LINH 23/09/1997 77 Khá

13 3115530033 BÙI THỊ KIM LOAN 26/03/1996 70 Khá

14 3115530037 NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 02/09/1997 62 Trung bình

15 3115530039 LÊ NGỌC TRÀ MY 20/09/1996 64 Trung bình

16 3115530043 TRẦN THỊ NGUYỆT 02/11/1997 70 Khá

17 3115530047 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 10/09/1997 70 Khá

18 3115530049 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/10/1997 83 Tốt

19 3115530052 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG QUỲNH 23/02/1997 88 Tốt

20 3115530054 ĐỖ NGỌC ĐAN TÂM 20/03/1997 82 Tốt

21 3115530056 HỒ THỊ QUẾ THANH 19/11/1997 62 Trung bình

22 3115530059 LƯƠNG THỊ THANH THẢO 22/09/1995 78 Khá

23 3115530061 TRƯƠNG HUỲNH DẠ THẢO 07/07/1997 99 Xuất sắc

24 3115530063 NGUYỄN KHÁNH THI 19/10/1995 77 Khá

25 3115530065 LÊ GIA THỊNH 25/10/1997 70 Khá

26 3115530067 NGUYỄN THỊ MINH THỤY 11/04/1997 75 Khá

27 3115530071 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 25/06/1997 73 Khá

28 3115530073 VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH 15/05/1997 75 Khá

29 3115530075 PHAN KIM TRÚC 08/11/1997 72 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1151)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115530077 HỒ NGUYỄN HỒNG UYÊN 06/05/1997 70 Khá

31 3115530079 NGUYỄN DUY VŨ 09/01/1995 59 Trung bình

32 3115530083 NGUYỄN VIỆT KHƯƠNG VY 22/10/1997 87 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 5 15.6

Khá 17 53.1

TB 9 28.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1152)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115530004 VÕ HOÀNG TRANG ANH 20/07/1996 68 Khá

2 3115530007 LƯƠNG PHỐI CHI 03/09/1997 73 Khá

3 3115530009 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 04/08/1997 77 Khá

4 3115530013 LÊ HUỲNH HẢO 10/07/1997 53 Trung bình

5 3115530016 NGUYỄN KIM NGỌC HÂN 21/05/1997 89 Tốt

6 3115530018 NGUYỄN MAI THU HIỀN 02/02/1997 91 Xuất sắc

7 3115530022 NGÔ QUỐC HUY 10/03/1996 59 Trung bình

8 3115530024 LÊ NGỌC HUYÊN 28/02/1997 63 Trung bình

9 3115530027 NGUYỄN TRANG PHƯƠNG LAM 03/09/1997 63 Trung bình

10 3115530030 LA VĂN LINH 01/01/1996 68 Khá

11 3115530036 VÕ THỊ TRÚC LY 13/02/1997 68 Khá

12 3115530038 HỒ ĐA MY 29/04/1997 67 Khá

13 3115530040 LỮ KIM MỸ 03/12/1997 66 Khá

14 3115530042 NGUYỄN NGỌC NGUYỆT 02/08/1997 75 Khá

15 3115530044 HUỲNH DŨNG NHÂN 03/04/1997 73 Khá

16 3115530046 BÙI THỊ YẾN NHI 25/01/1997 74 Khá

17 3115530048 NGUYỄN THỊ BẢO NHI 01/03/1997 77 Khá

18 3115530050 PHAN THỊ THÙY NHUNG 18/10/1996 78 Khá

19 3115530053 HỒ HOÀNG BẢO SANG 15/10/1997 58 Trung bình

20 3115530057 NGUYỄN THỊ THANH 11/07/1996 83 Tốt

21 3115530060 TRƯƠNG CAO NGỌC THẢO 21/01/1997 64 Trung bình

22 3115530062 LÊ HUỲNH MAI THI 05/11/1994 62 Trung bình

23 3115530064 PHẠM HỮU THIỆN 27/11/1994 86 Tốt

24 3115530068 LÊ MINH THƯ 14/03/1997 73 Khá

25 3115530070 BIỆN THỊ Á TIÊN 10/12/1996 77 Khá

26 3115530076 QUÁCH TRÂN TỪ 03/07/1997 56 Trung bình

27 3115530078 VŨ ĐÌNH THẢO UYÊN 13/02/1997 70 Khá

28 3115530085 NGUYỄN ĐÌNH VŨ 10/10/1996 53 Trung bình

29 3115530080 ĐẶNG DƯƠNG THẢO VY 04/03/1997 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1152)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115530082 NGUYỄN LÊ THÁI VY 20/09/1997 73 Khá

31 3115530084 TỪ NGỌC THẢO VY 21/10/1995 85 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.2

Tốt 4 12.9

Khá 17 54.8

TB 9 29.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1161)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116530001 NGUYỄN NGỌC THÚY AN 08/02/1997 72 Khá

2 3116530003 TRẦN NHỰT HOÀNG ANH 24/02/1998 60 Trung bình

3 3116530007 NGÔ VŨ QUỲNH CHI 30/03/1998 70 Khá

4 3116530010 VŨ THỊ THANH DUNG 30/05/1998 60 Trung bình

5 3116530012 HỒ LÊ MỸ DUYÊN 17/02/1998 68 Khá

6 3116530015 NGÔ XUÂN HÀ 06/02/1998 68 Khá

7 3116530016 LÊ THỊ HẠNH 25/02/1998 70 Khá

8 3116530017 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 12/04/1998 70 Khá

9 3116530018 ĐOÀN THỊ NGỌC HIỀN 03/04/1998 87 Tốt

10 3116530019 LÊ NGUYỄN QUỲNH HOA 19/01/1998 80 Tốt

11 3116530021 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 27/09/1997 65 Khá

12 3116530025 TRẦN NGỌC KHÁNH 05/05/1998 68 Khá

13 3116530032 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 16/09/1998 66 Khá

14 3116530035 NGUYỄN LÝ MINH NGỌC 04/04/1998 65 Khá

15 3116530036 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 03/08/1998 65 Khá

16 3116530045 LƯƠNG MINH QUYỀN 13/09/1998 65 Khá

17 3116530047 VÕ THỊ ĐÔNG QUỲNH 18/12/1998 65 Khá

18 3116530052 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 20/10/1997 74 Khá

19 3116530057 NGUYỄN PHẠM ANH THƯ 08/08/1998 53 Trung bình

20 3116530058 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 11/12/1998 65 Khá

21 3116530059 NGUYỄN KIỀU BẢO THY 02/03/1998 60 Trung bình

22 3116530060 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/04/1996 61 Trung bình

23 3116530061 PHẠM QUANG TIÊN 09/02/1997 65 Khá

24 3116530063 DƯƠNG THỊ BÍCH TRĂM 06/06/1998 87 Tốt

25 3115530074 LỠ HỮU TRỌNG 24/07/1995 57 Trung bình

26 3116530067 TRẦN THANH TÙNG 12/07/1998 77 Khá

27 3116530068 LÊ CHÂU THANH TUYỀN 17/06/1998 65 Khá

28 3116530070 PHẠM DẠ UYÊN 09/05/1998 78 Khá

29 3116530073 ĐẶNG THỊ TƯỜNG VÂN 25/06/1998 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1161)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116530076 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG VỸ 22/05/1998 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.0

Khá 21 70.0

TB 6 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1162)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116530081 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/05/1998 64 Trung bình

2 3116530004 VŨ NGUYỄN HUỆ ANH 15/02/1998 63 Trung bình

3 3116530006 HỒ THỊ KIM CHI 10/03/1998 72 Khá

4 3116530009 TRƯƠNG VÕ DIỄM 02/02/1998 71 Khá

5 3116530011 NGUYỄN BẢO DUY 17/01/1996 45 Yếu

6 3116530013 TRÀ NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 30/06/1998 77 Khá

7 3116530022 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/03/1998 79 Khá

8 3116530024 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 20/03/1998 79 Khá

9 3116530026 BÙI NHÃ KHIÊM 01/02/1997 72 Khá

10 3116530029 CHÂU KIỆN LUÂN 27/02/1998 74 Khá

11 3116530031 HUỲNH KIM NGÂN 09/09/1997 85 Tốt

12 3116530037 LÊ THỊ HUYỀN NHÂN 07/01/1998 69 Khá

13 3116530039 TRẦN HUỲNH NHƯ 13/08/1998 67 Khá

14 3116530041 NGUYỄN ĐỨC NINH 03/08/1998 62 Trung bình

15 3116530042 MAI THỊ NHƯ PHƯƠNG 28/01/1998 52 Trung bình

16 3116530043 PHẠM TRẦN NHƯ PHƯƠNG 07/12/1998 64 Trung bình

17 3116530044 HUỲNH NHÃ QUÂN 23/01/1998 58 Trung bình

18 3116530048 LÊ THỊ TUYẾT TÂM 25/02/1997 59 Trung bình

19 3116530054 PHÙNG THỊ KIM THOA 15/04/1998 80 Tốt

20 3116530055 NGUYỄN HIẾU DUY THÔNG 10/01/1998 47 Yếu

21 3116530062 VŨ THỊ THANH TRANG 03/03/1998 58 Trung bình

22 3116530064 NGUYỄN NỮ HOÀNG TRÂM 24/06/1998 70 Khá

23 3116530065 TRƯƠNG QUỲNH TRÂM 11/08/1998 86 Tốt

24 3116530066 CHÂU YẾN TRINH 28/04/1998 62 Trung bình

25 3116530069 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 11/01/1998 72 Khá

26 3116530077 NGÔ NGUYỄN KIM XUÂN 27/10/1998 65 Khá

27 3116530078 TRẦN THỊ PHI YẾN 12/01/1997 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1162)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 11.1

Khá 13 48.1

TB 9 33.3

Yếu 2 7.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 (DTL1171)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117530001 NGÔ PHÚC AN 12/09/1999 66 Khá

2 3117530004 HUỲNH NGỌC QUỲNH ANH 10/12/1999 84 Tốt

3 3117530007 NGUYỄN HÀ CẨM ANH 23/08/1999 75 Khá

4 3117530009 NGUYỄN TƯỜNG VÂN ANH 15/12/1999 66 Khá

5 3117530011 VÕ NGỌC PHƯƠNG ANH 02/06/1999 43 Yếu

6 3117530013 VY GIA BẢO 19/10/1997 58 Trung bình

7 3117530015 TRẦN THỊ KIM CÁT 22/07/1999 64 Trung bình

8 3117530017 ĐOÀN MINH DUY 17/07/1999 66 Khá

9 3117530020 NGUYỄN NGỌC BẢO DUYÊN 15/05/1999 61 Trung bình

10 3117530027 PHAN KIM HẠNH 10/01/1999 66 Khá

11 3117530029 LÊ TRẦN GIA HÂN 15/11/1999 78 Khá

12 3117530031 VƯƠNG GIA HÂN 13/01/1999 66 Khá

13 3117530033 VŨ DIỆP HỒNG 08/08/1999 76 Khá

14 3117530036 TRẦN ĐĂNG KHẢI 17/07/1999 58 Trung bình

15 3117530040 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 31/10/1999 64 Trung bình

16 3117530043 PHẠM MINH LONG 22/02/1999 78 Khá

17 3117530047 CHUNG VŨ HUỆ MẪN 07/03/1998 78 Khá

18 3117530049 LA TRẦN THẢO MY 26/08/1999 76 Khá

19 3117530051 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 27/10/1999 68 Khá

20 3117530054 PHAN THỤY GIA NGHI 24/01/1999 71 Khá

21 3117530057 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 01/01/1999 76 Khá

22 3117530059 NGUYỄN ĐỖ MINH NGUYỆT 28/01/1999 66 Khá

23 3117530061 DƯƠNG HOÀNG YẾN NHI 21/06/1999 66 Khá

24 3117530063 LÊ THỊ PHƯƠNG NHI 28/03/1999 66 Khá

25 3117530067 PHẠM HỮU AN NHIÊN 26/12/1999 51 Trung bình

26 3117530069 BÙI THỊ KIM OANH 13/09/1999 71 Khá

27 3117530071 NGUYỄN NHỰT PHI 08/08/1998 76 Khá

28 3117530073 TÔ UYÊN PHƯƠNG 28/09/1999 71 Khá

29 3117530075 LÊ NGUYỄN THU QUYÊN 30/08/1999 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 (DTL1171)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117530078 LÊ MINH TÂN 02/03/1999 71 Khá

31 3117530080 HUỲNH THỊ KIM THANH 26/08/1999 75 Khá

32 3117530084 TRẦN THU THẢO 21/06/1999 66 Khá

33 3117530087 ĐINH THỊ NGỌC THỦY 03/12/1999 61 Trung bình

34 3117530092 LÊ THANH TIỀN 22/01/1999 51 Trung bình

35 3117530094 HUỲNH THỤC TRANG 07/11/1999 53 Trung bình

36 3117530097 PHAN NỮ NHƯ TRÂM 16/07/1999 71 Khá

37 3117530099 LÊ NGỌC TRÂN 03/09/1999 80 Tốt

38 3117530102 LƯƠNG THỊ THANH TRÚC 30/07/1999 62 Trung bình

39 3117530104 PHÙNG ANH TÚ 24/08/1999 75 Khá

40 3117530107 CHU NGỌC PHƯƠNG UYÊN 16/12/1999 66 Khá

41 3117530110 TRẦN VÕ MINH UYÊN 24/06/1999 75 Khá

42 3117530112 TRẦN HUỲNH THANH VY 28/12/1999 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 42 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 4.8

Khá 29 69.0

TB 10 23.8

Yếu 1 2.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117530003 ĐẶNG NGỌC ANH 02/07/1999 75 Khá

2 3117530006 LƯU QUẾ ANH 17/10/1999 74 Khá

3 3117530008 NGUYỄN TUẤN ANH 31/07/1999 58 Trung bình

4 3117530010 VANDERHOFF HOÀNG ANH 17/08/1999 65 Khá

5 3117530012 ĐƯỜNG THỊ NGỌC ÁNH 30/08/1999 70 Khá

6 3117530014 NGUYỄN THIỀU TUYẾT BĂNG 17/01/1999 69 Khá

7 3117530016 NGUYỄN HỒNG CÚC 22/01/1999 77 Khá

8 3117530018 TRẦN KHƯƠNG DUY 12/03/1999 62 Trung bình

9 3117530022 HUỲNH VĨ ĐẠT 01/03/1999 62 Trung bình

10 3117530024 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/08/1999 65 Khá

11 3117530028 TRẦN NGUYỄN MINH HẰNG 01/10/1999 60 Trung bình

12 3117530030 NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN 19/06/1999 65 Khá

13 3117530032 VĂN THỊ HỒNG HIỀN 17/06/1999 61 Trung bình

14 3117530035 NGUYỄN LAN HƯƠNG 04/07/1999 68 Khá

15 3117530038 DƯƠNG THỊ LINH 21/01/1999 65 Khá

16 3117530042 TRIỆU THỊ THÙY LINH 27/01/1999 65 Khá

17 3117530044 NGUYỄN THÀNH LỘC 06/10/1999 68 Khá

18 3117530048 HOÀNG HUỆ MẪN 27/06/1999 62 Trung bình

19 3117530050 CAO HUỲNH THÚY NGÂN 27/11/1999 69 Khá

20 3117530053 PHẠM DIỆP NGHI 31/01/1999 63 Trung bình

21 3117530055 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 13/11/1999 63 Trung bình

22 3117530058 VŨ HỒNG NGỌC 16/04/1999 71 Khá

23 3117530060 NGUYỄN ĐỨC THÀNH NHÂN 06/01/1999 73 Khá

24 3117530062 ĐẶNG LÊ THANH NHI 07/11/1999 69 Khá

25 3117530066 VÕ THỊ YẾN NHI 08/08/1999 71 Khá

26 3117530068 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 15/12/1999 53 Trung bình

27 3117530070 LÊ THỊ HOÀNG OANH 07/06/1999 65 Khá

28 3117530072 NGUYỄN NHẬT NAM PHƯƠNG 21/09/1999 56 Trung bình

29 3117530074 LÊ ANH ĐỖ QUYÊN 16/09/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)

Khoa: Giáo dục (QG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117530077 BÙI THỊ DIỄM SƯƠNG 10/02/1997 65 Khá

31 3117530079 LÊ NGOC PHƯƠNG THAO 26/07/1999 77 Khá

32 3117530083 TRẦN HOÀNG THẠCH THẢO 14/04/1999 68 Khá

33 3117530085 CAO NGUYỄN MINH THI 22/11/1998 72 Khá

34 3117530089 NHAN THANH THỦY 05/06/1999 60 Trung bình

35 3117530093 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 27/09/1999 73 Khá

36 3117530095 LÂM THỊ HUỲNH TRANG 12/11/1999 73 Khá

37 3117530098 HỒ QUẾ TRÂN 13/11/1999 72 Khá

38 3117530101 MAI KIỀU TRINH 04/04/1999 73 Khá

39 3117530103 TRẦN LÝ THANH TRÚC 20/05/1999 60 Trung bình

40 3117530108 PHẠM TRẦN NHÃ UYÊN 16/08/1999 75 Khá

41 3117530111 NGUYỄN THANH VI 07/09/1999 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 41 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 28 68.3

TB 13 31.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1141)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420001 CAO THỊ BẢO AN 11/02/1996 58 Trung bình

2 3114420010 MAI HOÀNG CHÍ CƯỜNG 21/04/1996 50 Trung bình

3 3114420134 ĐINH THỊ THÙY DUNG 01/10/1996 58 Trung bình

4 3114420156 NGUYỄN THỊ KIM ĐÔNG 27/10/1996 60 Trung bình

5 3114420169 PHẠM NGUYỄN HOÀNG HẠNH 21/10/1996 58 Trung bình

6 3114420022 NGUYỄN THẾ HIỂN 01/12/1996 58 Trung bình

7 3114420211 VÕ MINH HOÀNG 04/06/1996 60 Trung bình

8 3114420220 PHẠM THỊ MỸ HUỆ 02/02/1996 58 Trung bình

9 3114420250 NGUYỄN MINH KHÔI 11/10/1996 50 Trung bình

10 3114420267 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 10/06/1995 72 Khá

11 3114420313 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 22/12/1996 58 Trung bình

12 3114420045 ĐINH KIM NGỌC 06/10/1995 55 Trung bình

13 3114420347 TRẦN THỊ THÙY NHUNG 05/01/1995 70 Khá

14 3114420376 NGUYỄN THÀNH PHỤNG 13/04/1993 53 Trung bình

15 3114420061 PHAN NGUYỄN NHẬT QUỲNH 26/08/1996 58 Trung bình

16 3113420053 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 10/04/1995 53 Trung bình

17 3114420446 PHAN THỊ HỒNG THỦY 18/05/1996 66 Khá

18 3114420485 NGUYỄN MINH TRÍ 02/05/1995 58 Trung bình

19 3114420075 HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH 09/04/1996 60 Trung bình

20 3114420498 NGUYỄN LINH TRUNG 15/10/1996 63 Trung bình

21 3114420519 CAO THỊ MỸ UYÊN 30/01/1996 71 Khá

22 3114420533 TRẦN HUY VŨ 20/04/1996 70 Khá

23 3114420089 NGUYỄN TRẦN MỸ YẾN 24/02/1996 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1141)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 21.7

TB 18 78.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1142)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420002 CHÂU THỊ THU AN 27/08/1996 60 Trung bình

2 3114420092 LÂM HOÀNG ANH 25/07/1996 68 Khá

3 3114420012 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM 14/10/1996 58 Trung bình

4 3114420173 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 12/09/1996 58 Trung bình

5 3114420023 NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG 25/10/1996 63 Trung bình

6 3114420212 NGUYỄN THỊ THÚY HOANH 15/09/1996 63 Trung bình

7 3114420221 BÙI VĂN HÙNG 17/08/1992 50 Trung bình

8 3114420252 TRẦN NGUYỄN NGỌC LAN 17/01/1996 63 Trung bình

9 3114420033 PHẠM THỊ THÙY LINH 20/11/1996 68 Khá

10 3114420272 TĂNG NGỌC LINH 14/09/1996 77 Khá

11 3114420289 ĐẶNG THỊ MINH 20/10/1996 58 Trung bình

12 3114420349 NGUYỄN THỊ ÁI NHƯ 02/09/1996 53 Trung bình

13 3114420378 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 25/08/1994 53 Trung bình

14 3114420393 NGUYỄN NGỌC QUÝ 01/05/1996 50 Trung bình

15 3114420415 TRƯƠNG THỊ KIM THANH 11/03/1996 71 Khá

16 3114420062 NGUYỄN TRẦN THÀNH 12/03/1995 53 Trung bình

17 3114420447 VÕ NGUYỄN HỒNG THỦY 18/04/1996 53 Trung bình

18 3114420471 NGUYỄN BẢO TOÀN 23/10/1995 58 Trung bình

19 3114420486 BÙI THỊ NGỌC TRINH 17/03/1996 62 Trung bình

20 3114420077 NGUYỄN THỊ LÊ TRUYÊN 10/12/1996 53 Trung bình

21 3114420520 CHÂU HOÀNG THÚY VÂN 29/02/1996 70 Khá

22 3114420534 PHẠM VĂN VƯƠNG 12/11/1996 63 Trung bình

23 3114420547 PHẠM THỊ HỒNG YẾN 02/09/1996 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1142)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 21.7

TB 18 78.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1143)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420003 LƯƠNG THỊ HUỲNH ANH 08/04/1996 66 Khá

2 3114420109 PHẠM THỊ THANH BÌNH 13/09/1996 69 Khá

3 3114420015 NGUYỄN MINH DŨNG 12/12/1996 63 Trung bình

4 3114420174 PHẠM NGUYỄN THANH HẰNG 08/03/1996 87 Tốt

5 3114420196 DƯƠNG HOÀNG HIỆP 12/05/1996 50 Trung bình

6 3114420213 LÂM QUỐC HỒNG 19/10/1996 63 Trung bình

7 3114420025 KIM LÝ QUANG HUY 09/11/1995 56 Trung bình

8 3114420224 MÃ XUÂN HUY 04/05/1996 66 Khá

9 3114420255 NGUYỄN THỊ ÁNH LIÊN 16/01/1996 53 Trung bình

10 3114420052 NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ 25/05/1996 58 Trung bình

11 3114420383 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG 16/12/1988 58 Trung bình

12 3114420396 NGUYỄN HÀ BÍCH QUYÊN 25/11/1996 55 Trung bình

13 3114420064 BÙI TRẦN PHƯƠNG THẢO 03/07/1996 66 Khá

14 3114420448 CAO THỊ DIỄM THÚY 08/06/1996 66 Khá

15 3114420472 ĐẶNG THÙY TRANG 01/05/1996 58 Trung bình

16 3114420078 NGUYỄN QUỐC TRƯƠNG 13/12/1996 58 Trung bình

17 3114420503 PHAN CẨM TÚ 09/07/1996 61 Trung bình

18 3114420535 CHÂU VĂN VY 18/06/1995 65 Khá

19 3114420548 PHAN THỤC YẾN 18/04/1996 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 19 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 5.3

Khá 6 31.6

TB 12 63.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1144)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420110 HUỲNH ÁI CHÂU 26/01/1996 73 Khá

2 3114420121 TRẦN MINH CHIẾN 15/10/1996 63 Trung bình

3 3114420016 TRẦN NGÔ DUY 17/02/1996 56 Trung bình

4 3114420145 HUỲNH THỊ KIM DƯ 28/03/1996 90 Xuất sắc

5 3114420160 NGUYỄN THỊ ĐÌNH GIANG 26/01/1996 63 Trung bình

6 3114420201 BÙI THỊ NGỌC HOA 04/10/1996 61 Trung bình

7 3114420214 LÊ THỊ HỒNG 04/05/1994 68 Khá

8 3114420026 VÕ ĐỨC NGUYỄN HUỲNH 06/05/1996 74 Khá

9 3114420256 NGUYỄN VĂN LIỀN 01/09/1996 70 Khá

10 3114420275 TRẦN THỊ TÀI LINH 05/07/1996 63 Trung bình

11 3114420035 TRẦN HOÀNG DIỆU LOAN 04/07/1996 53 Trung bình

12 3114420300 NGÔ VŨ TRÀ MY 01/03/1996 66 Khá

13 3114420319 LÊ TRỌNG NGHĨA 09/06/1996 71 Khá

14 3114420339 HUỲNH THỤC NHI 07/05/1996 68 Khá

15 3114420351 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 06/05/1996 58 Trung bình

16 3114420370 TRẦN CÔNG PHÚ 13/12/1996 65 Khá

17 3114420054 MAI NGỌC PHÚC 23/01/1996 63 Trung bình

18 3114420385 TRƯƠNG THỊ THÙY PHƯƠNG 01/01/1996 71 Khá

19 3114420400 HÀ PHƯƠNG QUỲNH 22/01/1996 68 Khá

20 3114420420 NGUYỄN THANH THẢO 26/01/1996 76 Khá

21 3114420436 NGUYỄN NGỌC KIM THOA 01/11/1996 68 Khá

22 3114420473 HỒ THỊ THÙY TRANG 21/09/1995 57 Trung bình

23 3114420489 NGUYỄN NGỌC BẢO TRINH 07/03/1996 78 Khá

24 3114420079 NGUYỄN ĐĂNG TRƯỞNG 12/06/1996 71 Khá

25 3114420504 LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN 25/03/1996 73 Khá

26 3114420523 NGUYỄN THỊ MỘNG VÂN 22/05/1994 63 Trung bình

27 3114420536 ĐINH MAI THANH VY 30/11/1996 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1144)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.7

Tốt 0 0.0

Khá 15 55.6

TB 11 40.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1145)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420111 HUỲNH NGỌC CHÂU 18/11/1996 87 Tốt

2 3114420122 TRẦN VĨ CHUNG 12/01/1996 68 Khá

3 3114420017 TRƯƠNG NHẬT DUY 01/06/1996 60 Trung bình

4 3114420146 ĐỔNG THỊ ÚT DỰNG 12/06/1996 72 Khá

5 3114420161 ĐẶNG PHẠM HẢI HÀ 16/01/1996 68 Khá

6 3114420177 VÕ THU HẰNG 10/05/1996 70 Khá

7 3114420202 ĐỖ THỊ KIỀU HOA 24/11/1996 68 Khá

8 3114420216 TRỊNH THỊ ÁNH HỒNG 22/01/1996 82 Tốt

9 3114420227 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 05/04/1996 60 Trung bình

10 3114420240 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 15/08/1996 70 Khá

11 3114420257 TRẦN THỊ NGỌC LIỄU 19/06/1996 57 Trung bình

12 3114420277 NGUYỄN HỒNG LOAN 06/09/1995 77 Khá

13 3114420036 TRƯƠNG TẤN LỘC 02/08/1996 60 Trung bình

14 3114420301 PHẠM THỊ THẢO MY 19/02/1996 70 Khá

15 3114420322 HỒ THỊ NGỌC 12/05/1996 60 Trung bình

16 3114420340 LÊ THỊ YẾN NHI 29/11/1996 65 Khá

17 3114420354 TỪ QUỲNH NHƯ 03/08/1996 75 Khá

18 3114420057 PHẠM HOÀNG NAM PHƯƠNG 04/08/1996 62 Trung bình

19 3114420386 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 08/12/1996 55 Trung bình

20 3114420402 TRẦN NGỌC MỸ QUỲNH 13/01/1996 71 Khá

21 3114420437 NGUYỄN THỊ KIM THOA 12/09/1995 60 Trung bình

22 3114420066 NGUYỄN THỊ KIM THU 13/06/1995 65 Khá

23 3114420454 NGUYỄN THIÊN THƯ 12/10/1995 62 Trung bình

24 3114420474 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRANG 03/06/1996 72 Khá

25 3114420491 HỒ QUANG TRỌNG 01/09/1995 60 Trung bình

26 3114420080 CÁI MINH TUẤN 24/08/1995 72 Khá

27 3114420511 HOÀNG MINH TUYÊN 30/09/1995 58 Trung bình

28 3114420524 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 05/10/1996 80 Tốt

29 3114420538 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 20/04/1994 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1145)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 10.3

Khá 15 51.7

TB 11 37.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1146)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420007 NGUYỄN CÔNG MINH BẰNG 06/05/1995 71 Khá

2 3114420112 LÊ THỊ CHÂU 06/05/1996 66 Khá

3 3114420123 TRẦN QUANG CHƯƠNG 21/03/1996 53 Trung bình

4 3114420018 NGUYỄN TRẦN THÙY DƯƠNG 20/08/1996 72 Khá

5 3114420151 HOÀNG ANH ĐÀO 13/07/1996 68 Khá

6 3114420162 LÊ BẢO HÀ 05/09/1996 66 Khá

7 3114420180 LÊ BẢO HÂN 13/12/1996 66 Khá

8 3114420217 PHẠM NGỌC HỢI 06/02/1996 71 Khá

9 3114420242 LÊ DUY KHA 21/06/1995 70 Khá

10 3114420028 LƯ MỸ KHANH 15/04/1996 53 Trung bình

11 3114420279 ĐỖ HOÀNG LUÂN 19/12/1994 53 Trung bình

12 3114420303 NGUYỄN THỊ HỒNG NA 12/02/1996 76 Khá

13 3114420040 ĐỖ THỊ THANH NGÂN 19/07/1996 71 Khá

14 3114420326 TRỊNH THỊ HOÀI NGỌC 17/04/1996 53 Trung bình

15 3114420341 NGUYỄN THỊ THANH NHI 05/08/1996 70 Khá

16 3114420357 TẠ THỊ NY 20/08/1996 65 Khá

17 3114420372 LÊ HOÀNG PHÚC 12/11/1996 72 Khá

18 3114420058 TRẦN HOÀI PHƯƠNG 21/07/1996 53 Trung bình

19 3114420387 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 11/07/1996 74 Khá

20 3114420424 NGUYỄN VIỆT CHÍ THẢO 18/07/1996 67 Khá

21 3114420438 NGUYỄN THỊ THU 10/10/1996 58 Trung bình

22 3114420067 NGUYỄN THỊ THU THÚY 11/07/1996 66 Khá

23 3114420459 TRẦN THỊ THƯƠNG 12/01/1996 83 Tốt

24 3114420493 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 29/10/1995 68 Khá

25 3114420512 LÊ THANH TUYỀN 25/01/1996 66 Khá

26 3114420529 LƯƠNG THỊ VIỄN 10/02/1995 67 Khá

27 3114420539 PHAN HẠ VY 10/05/1996 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1146)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.7

Khá 20 74.1

TB 6 22.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1147)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420008 TĂNG QUỐC BÌNH 29/06/1996 79 Khá

2 3114420114 VƯƠNG MỸ CHÂU 27/10/1995 45 Yếu

3 3114420019 NGUYỄN VĂN ĐẠT 28/04/1996 60 Trung bình

4 3114420153 TRƯƠNG CÔNG ĐẠT 22/01/1995 70 Khá

5 3114420164 NAY NGUYỄN NGỌC HÀ 08/07/1996 66 Khá

6 3114420181 LÊ NGUYỄN GIA HÂN 23/11/1996 63 Trung bình

7 3114420206 KHỔNG THỊ THU HOÀI 02/08/1996 65 Khá

8 3114420231 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 17/11/1996 51 Trung bình

9 3114420244 NGUYỄN NHẬT VY KHANH 19/11/1996 60 Trung bình

10 3114420030 TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN 12/03/1996 63 Trung bình

11 3114420284 DƯ THỊ LIỄU MAI 17/11/1996 90 Xuất sắc

12 3114420041 NGÔ BÍCH NGÂN 24/11/1996 72 Khá

13 3114420345 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 24/08/1996 80 Tốt

14 3114420359 NGUYỄN NGỌC THÚY OANH 30/07/1996 65 Khá

15 3114420373 NGUYỄN THỊ BẢO PHÚC 13/06/1996 65 Khá

16 3114420389 TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG 21/07/1995 65 Khá

17 3114420068 ĐẶNG DƯƠNG ANH THƯ 29/08/1996 66 Khá

18 3114420460 PHAN THỊ LÊ THƯỞNG 31/05/1996 66 Khá

19 3114420559 HUỲNH CẨM TOÀN 16/11/1996 60 Trung bình

20 3114420482 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06/06/1996 65 Khá

21 3114420495 TRẦN THỊ THANH TRÚC 16/08/1996 68 Khá

22 3114420515 NGUYỄN MINH TUYẾT 21/03/1996 58 Trung bình

23 3114420530 ĐOÀN THỊ KIM VIỆT 05/03/1996 43 Yếu

24 3114420085 NGUYỄN ANH VIỆT 06/08/1996 58 Trung bình

25 3114420544 PHẠM THỊ NGUYÊN XUÂN 06/04/1995 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1147)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 4.0

Tốt 1 4.0

Khá 13 52.0

TB 8 32.0

Yếu 2 8.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1148)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114420106 HÀ THỊ THANH BÌNH 26/05/1995 53 Trung bình

2 3114420115 NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG CHI 06/10/1996 61 Trung bình

3 3114420009 SỲ VĨNH CƯƠNG 18/11/1996 73 Khá

4 3114420133 TRẦN THỊ TRUNG DU 24/01/1995 58 Trung bình

5 3114420020 NGUYỄN THANH GIÀU 20/11/1995 58 Trung bình

6 3114420168 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 13/08/1996 66 Khá

7 3114420219 NGUYỄN THỊ HUỆ 27/01/1996 66 Khá

8 3114420246 VŨ DUY KHÁNH 13/05/1996 40 Yếu

9 3114420262 LÊ KHÁNH LINH 28/09/1996 85 Tốt

10 3114420286 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 24/09/1996 61 Trung bình

11 3114420310 LƯ MỸ NGÂN 12/04/1996 79 Khá

12 3114420043 TRẦN THUẬN TUYẾT NGÂN 17/05/1996 61 Trung bình

13 3114420561 ĐÀO THỊ THANH NHÃ 12/04/1994 53 Trung bình

14 3114420328 ĐỖ VŨ TRÚC NHÃ 23/07/1996 71 Khá

15 3114420375 LÂM THỊ MỸ PHỤNG 28/03/1996 61 Trung bình

16 3114420391 ĐÀO NHÃ QUÂN 02/12/1996 66 Khá

17 3114420060 NGUYỄN THÚY QUỲNH 15/02/1996 61 Trung bình

18 3114420408 NGUYỄN LÂM TUYẾT SƯƠNG 16/09/1996 66 Khá

19 3114420430 TRẦN THANH NGUYỆT THI 31/05/1996 60 Trung bình

20 3114420069 LÊ MINH TIÊN 08/01/1996 58 Trung bình

21 3114420462 THÁI THỊ THẢO TIÊN 20/12/1996 53 Trung bình

22 3114420155 NGUYỄN TẤN TOÀN 14/09/1995 57 Trung bình

23 3114420483 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 02/04/1996 68 Khá

24 3114420532 ĐẬU BÁ VŨ 09/01/1996 75 Khá

25 3114420087 TRẦN YẾN VY 25/12/1996 59 Trung bình

26 3114420546 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 09/05/1996 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTN1148)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.8

Khá 10 38.5

TB 14 53.8

Yếu 1 3.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1151)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420001 BÙI NGỌC LAN ANH 24/08/1997 53 Trung bình

2 3115420010 HỒ THỊ NGỌC ÁNH 08/01/1997 58 Trung bình

3 3115420020 NGUYỄN THỊ KIM BÍCH 15/06/1996 78 Khá

4 3114420107 LÊ THỊ THÚY BÌNH 10/04/1996 43 Yếu

5 3115420030 LƯU THỊ CHI 04/10/1997 69 Khá

6 3114420117 NGUYỄN THỊ KIM CHI 10/04/1996 72 Khá

7 3115420039 NGUYỄN THÁI THÙY DUNG 01/09/1996 58 Trung bình

8 3115420058 NGUYỄN THỊ TRÚC ĐÀO 29/09/1997 56 Trung bình

9 3115420068 BÙI THỊ THU HÀ 15/10/1997 72 Khá

10 3115420077 ĐẶNG THỊ HẢO 04/07/1997 67 Khá

11 3115420095 HUỲNH ĐẶNG NGỌC HIỀN 26/06/1997 57 Trung bình

12 3115420104 ĐINH GIA NỮ PHƯƠNG HOÀI 05/05/1997 75 Khá

13 3115420114 NGUYỄN LÊ THANH THẢO HUYỀN 12/06/1997 51 Trung bình

14 3115420124 VÕ THỊ BÍCH HUYỀN 11/10/1997 53 Trung bình

15 3115420134 LÊ NHƯ GIA KHANG 04/11/1997 51 Trung bình

16 3115420143 THIỆU MỸ KỲ 15/03/1997 66 Khá

17 3115420181 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGÂN 24/07/1997 53 Trung bình

18 3115420190 PHẠM HỒ MINH NGỌC 19/06/1997 76 Khá

19 3114420346 NGUYỄN THỊ NHUNG 11/09/1996 51 Trung bình

20 3115420219 NGUYỄN HỮU QUỲNH NHƯ 27/11/1997 63 Trung bình

21 3115420229 LÊ ÁI PHÁT 16/01/1997 58 Trung bình

22 3115420249 NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/08/1997 66 Khá

23 3115420258 VÕ THỊ TRÚC QUỲNH 20/02/1997 63 Trung bình

24 3115420267 TRẦN THỊ THANH TÂM 13/02/1997 73 Khá

25 3115420277 TRẦN PHƯỚC THÀNH 01/07/1997 68 Khá

26 3115420286 ĐINH CAO THẮNG 20/03/1997 58 Trung bình

27 3115420295 KIỀU THỊ KIM THO 08/06/1997 66 Khá

28 3115420304 PHẠM THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY 24/02/1997 68 Khá

29 3115420322 NGUYỄN HỒ HƯƠNG TRÀ 10/11/1997 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1151)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115420332 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 01/04/1997 65 Khá

31 3115420342 VÕ HUỲNH NGỌC TRÂM 24/10/1997 53 Trung bình

32 3115420361 LA TRƯƠNG 06/08/1997 73 Khá

33 3115420370 HÀ NHƯ PHƯƠNG UYÊN 17/02/1997 62 Trung bình

34 3115420380 ĐẶNG VƯƠNG TƯỜNG VÂN 28/10/1997 66 Khá

35 3115420389 VÕ THỊ THU VÂN 16/06/1997 66 Khá

36 3115420399 PHAN THỤC VY 05/08/1997 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 18 50.0

TB 17 47.2

Yếu 1 2.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1152)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420002 LÊ ÁI PHƯƠNG ANH 10/07/1997 53 Trung bình

2 3115420022 NGUYỄN THÁI BÌNH / /1997 55 Trung bình

3 3115420041 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG DUNG 01/01/1997 53 Trung bình

4 3115420059 PHAN THỊ HỒNG ĐÀO 21/04/1997 65 Khá

5 3115420069 HOÀNG VIỆT HÀ 28/09/1997 69 Khá

6 3115420087 PHẠM HỒNG HÂN 05/03/1997 66 Khá

7 3115420096 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 09/10/1997 65 Khá

8 3115420105 TRẦN THỊ LIÊN HOÀN 24/05/1997 77 Khá

9 3115420115 NGUYỄN THẠC THƯƠNG HUYỀN 14/11/1996 69 Khá

10 3115420135 MÃ TRÚC KHANH 30/03/1997 53 Trung bình

11 3115420144 HUỲNH THỊ HỒNG LAM 01/11/1997 57 Trung bình

12 3115420153 TRẦN THỊ NGỌC LINH 12/04/1997 68 Khá

13 3115420173 LẠI PHƯƠNG NAM 21/01/1997 66 Khá

14 3115420182 PHẠM HỒNG NGÂN 29/09/1997 65 Khá

15 3115420200 LÊ TRẦN YẾN NHI 05/06/1997 72 Khá

16 3115420210 NGUYỄN THỊ NHUNG 18/12/1997 58 Trung bình

17 3115420220 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 23/08/1997 61 Trung bình

18 3115420230 QUÁCH HOÀNG PHI 27/12/1997 66 Khá

19 3115420241 TẠ THANH PHƯƠNG 13/09/1997 66 Khá

20 3115420250 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 13/08/1997 65 Khá

21 3115420259 LÝ NGHI SAN 09/04/1997 66 Khá

22 3115420268 ĐỖ HỒNG THÁI 16/11/1997 66 Khá

23 3115420278 ĐẶNG THỊ THẢO 19/09/1997 57 Trung bình

24 3115420287 TRƯƠNG LA THẮNG 03/04/1997 53 Trung bình

25 3115420305 TRỊNH NGỌC THỦY 16/01/1997 53 Trung bình

26 3115420314 VŨ HOÀNG MINH THƯ 06/09/1997 68 Khá

27 3115420323 BẠCH THỊ TRANG 10/06/1997 65 Khá

28 3115420333 BÙI THỊ HỒNG TRÂM 29/04/1997 57 Trung bình

29 3115420343 ĐỖ TRẦN QUẾ TRÂN 23/09/1997 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1152)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115420353 NGUYỄN LÂM TÚ TRINH 11/10/1997 73 Khá

31 3115420362 ĐÀO THANH TÚ 17/01/1997 65 Khá

32 3115420371 LÂM THỊ TÚ UYÊN 08/11/1997 66 Khá

33 3115420381 ĐOÀN NGỌC THANH VÂN 14/05/1997 73 Khá

34 3115420390 ĐẶNG HOÀN THẢO VI 05/08/1997 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 22 64.7

TB 12 35.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1153)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420003 LÊ NGỌC TRÂM ANH 03/12/1997 56 Trung bình

2 3115420012 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 27/02/1997 53 Trung bình

3 3115420023 LÂM THỊ BÍCH CHÂM 18/01/1997 53 Trung bình

4 3115420032 LÊ THỊ CÚC 04/08/1997 65 Khá

5 3115420042 PHẠM LẠI THÙY DUNG 14/02/1997 75 Khá

6 3115420051 NGUYỄN HỮU KỲ DUYÊN 09/08/1997 60 Trung bình

7 3115420061 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 22/03/1997 53 Trung bình

8 3115420070 LÊ THỊ THANH HÀ 19/11/1996 63 Trung bình

9 3115420097 TRỊNH THÚY HIỀN 13/07/1997 70 Khá

10 3115420107 LÊ NGUYỄN KIM HOÀNG 16/07/1997 73 Khá

11 3115420116 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 30/04/1996 67 Khá

12 3115420126 LÊ TIẾN HƯNG 21/02/1997 65 Khá

13 3115420136 VƯƠNG HÀ KHANH 27/12/1997 50 Trung bình

14 3115420145 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 08/06/1997 71 Khá

15 3115420154 TỪ KHÁNH LINH 20/04/1997 64 Trung bình

16 3115420164 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI 10/01/1997 67 Khá

17 3115420174 BÙI THỊ HẰNG NGA 26/01/1996 65 Khá

18 3115420192 TRƯƠNG ĐẶNG BẢO NGỌC 16/03/1997 70 Khá

19 3115420201 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 19/04/1997 69 Khá

20 3115420212 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 08/12/1997 70 Khá

21 3115420221 PHAN THỊ HỒNG NHƯ 25/10/1997 65 Khá

22 3115420251 TRỊNH THỊ QUYÊN 20/02/1996 70 Khá

23 3115420269 ĐÀO THIÊN THANH 05/01/1997 71 Khá

24 3115420279 HUỲNH VŨ NGỌC THẢO 13/06/1997 58 Trung bình

25 3115420288 CHÂU VIỄN THẾ 07/09/1997 70 Khá

26 3115420297 LÊ BÁ THÔNG 30/09/1996 66 Khá

27 3115420306 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 17/08/1997 55 Trung bình

28 3115420315 NGUYỄN NGỌC THƯƠNG 04/10/1997 58 Trung bình

29 3115420325 LÝ THU TRANG 21/04/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1153)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115420334 CHÂU BÍCH TRÂM 22/09/1997 56 Trung bình

31 3115420344 NGUYỄN KIỀU ÁI TRÂN 03/06/1997 55 Trung bình

32 3115420354 NGUYỄN THỊ BÍCH TRINH 13/12/1997 55 Trung bình

33 3115420363 HUỲNH THỊ CẨM TÚ 17/03/1997 65 Khá

34 3115420372 LÊ NGUYỄN THU UYÊN 05/08/1997 48 Yếu

35 3115420408 PHẠM THỊ HẢI YẾN 20/06/1997 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 18 51.4

TB 16 45.7

Yếu 1 2.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1154)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420004 LƯU MẠC MINH ANH 23/12/1997 63 Trung bình

2 3115420024 BÙI THỊ MỊ CHÂU 19/02/1997 55 Trung bình

3 3115420043 TRẦN THẢO KIM DUNG 14/06/1997 53 Trung bình

4 3115420052 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 20/06/1997 67 Khá

5 3115420071 TRẦN KHÁNH HÀ 06/03/1997 50 Trung bình

6 3115420080 NGUYỄN THỊ HẰNG 20/12/1997 75 Khá

7 3115420137 TRẦN TRỌNG KHÁNH 22/07/1997 58 Trung bình

8 3115420146 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 27/10/1996 63 Trung bình

9 3115420165 VŨ HOÀNG MAI 29/03/1997 55 Trung bình

10 3115420175 LÊ QUÁCH NGỌC NGA 30/09/1997 50 Trung bình

11 3115420193 ĐÀO LÊ BÌNH NGUYÊN 25/08/1997 58 Trung bình

12 3115420202 NGUYỄN NỮ TÚ NHI 12/05/1997 58 Trung bình

13 3115420213 PHAN THỊ CẨM NHUNG 02/01/1997 58 Trung bình

14 3115420222 TRẦN THỊ TUYẾT NHƯ 26/08/1997 53 Trung bình

15 3115420232 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 05/01/1997 53 Trung bình

16 3115420252 VÕ THỊ PHƯƠNG QUYÊN 09/12/1997 64 Trung bình

17 3115420261 ĐINH NGỌC TÀI 15/07/1997 50 Trung bình

18 3115420271 NGUYỄN ĐỖ NAM THANH 24/04/1997 70 Khá

19 3115420280 NGUYỄN THỊ THẢO 03/09/1997 63 Trung bình

20 3115420298 CHU THỊ THU 09/10/1997 60 Trung bình

21 3115420307 PHAN THỊ THÚY 12/09/1997 58 Trung bình

22 3115420316 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/1997 52 Trung bình

23 3115420326 NGÔ XUÂN TRANG 14/10/1997 53 Trung bình

24 3115420355 TRẦN LÊ MAI TRINH 16/08/1997 73 Khá

25 3115420364 NGUYỄN THỊ TÚ 09/10/1997 63 Trung bình

26 3115420373 LÊ PHẠM SƠN UYÊN 29/08/1997 63 Trung bình

27 3115420383 NGUYỄN KIỀU VÂN 16/10/1997 75 Khá

28 3115420402 TRẦN THANH VY 17/02/1997 66 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1154)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 28 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 6 21.4

TB 22 78.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1155)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420005 MẠCH NGUYỄN QUẾ ANH 02/05/1997 53 Trung bình

2 3115420014 PHẠM LÊ KIM ÁNH 05/06/1997 69 Khá

3 3115420034 ĐINH THỊ NGỌC DIỂM 09/01/1997 53 Trung bình

4 3115420044 VŨ TIẾN DŨNG 20/11/1997 55 Trung bình

5 3115420072 TRẦN NGỌC HỒNG HÀ 09/11/1996 53 Trung bình

6 3115420099 NGUYỄN MINH HIẾU 24/03/1997 57 Trung bình

7 3115420109 ĐẶNG THỊ HUỆ 13/06/1997 58 Trung bình

8 3115420128 LẠI HOÀNG THỦY HƯƠNG 30/06/1997 73 Khá

9 3115420138 VŨ ANH KHÁNH 21/08/1997 63 Trung bình

10 3115420410 HÀ NGUYỄN THÙY LINH 25/10/1997 53 Trung bình

11 3115420147 HỒ THỊ MAI LINH 16/06/1997 67 Khá

12 3115420156 LÊ TUYẾT LOAN 13/04/1997 53 Trung bình

13 3115420166 LIÊU PHẠM HOÀNG MẪN 08/09/1997 70 Khá

14 3115420176 NGUYỄN THU NGA 06/08/1996 74 Khá

15 3115420185 ĐINH MẪN NGHI 27/12/1997 63 Trung bình

16 3115420194 LÂM THÚY NGUYỆT 05/04/1997 66 Khá

17 3115420203 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 13/01/1997 67 Khá

18 3115420214 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 10/06/1997 58 Trung bình

19 3115420223 TRẦN THỊ TUYẾT NHƯ 10/05/1997 53 Trung bình

20 3115420233 TRẦN HỒ NGUYỄN PHÚC 02/12/1997 72 Khá

21 3115420244 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG 23/08/1997 76 Khá

22 3115420253 PHẠM THỊ NGỌC QUYỀN 10/05/1997 55 Trung bình

23 3115420262 NGUYỄN TẤN TÀI 29/08/1997 50 Trung bình

24 3115420272 PHẠM NGỌC KIM THANH 26/02/1997 53 Trung bình

25 3115420281 NGUYỄN THỊ MAI THẢO 15/12/1997 53 Trung bình

26 3115420290 NGUYỄN HOÀNG HẠ THI 20/01/1996 77 Khá

27 3115420299 TẠ THỊ THU 14/04/1997 53 Trung bình

28 3115420308 TAM BOU THUỲN 01/02/1997 53 Trung bình

29 3115420317 LÊ THỊ CẨM TIÊN 11/02/1997 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1155)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115420327 NGUYỄN THỊ TRANG 03/02/1997 82 Tốt

31 3115420336 LÊ THỊ MAI TRÂM 08/11/1997 53 Trung bình

32 3115420347 PHAN NGỌC TRÂN 26/03/1997 55 Trung bình

33 3115420356 TRƯƠNG THỊ THÙY TRINH 16/10/1997 81 Tốt

34 3115420365 TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ 15/07/1997 71 Khá

35 3115420384 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 29/09/1997 66 Khá

36 3115420403 VÕ THỊ TƯỜNG VY 01/02/1997 74 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.6

Khá 13 36.1

TB 21 58.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1156)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420006 NGUYỄN NHẬT LAN ANH 30/06/1997 62 Trung bình

2 3115420015 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 07/06/1997 76 Khá

3 3115420026 ĐỖ NGỌC BĂNG CHÂU 07/05/1997 68 Khá

4 3115420035 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 21/05/1997 53 Trung bình

5 3115420045 NGUYỄN THỊ Ý DUY 24/07/1997 51 Trung bình

6 3115420064 ĐOÀN LÊ GIANG 10/04/1997 67 Khá

7 3115420100 NGUYỄN TRUNG HIẾU 29/10/1997 55 Trung bình

8 3115420110 PHẠM THANH HUY 25/03/1997 58 Trung bình

9 3115420119 PHÙNG NGUYỄN NGỌC HUYỀN 02/04/1997 55 Trung bình

10 3115420148 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 06/02/1997 63 Trung bình

11 3115420167 LÊ THỊ NGỌC MI 20/07/1997 51 Trung bình

12 3115420177 PHAN THỊ QUỲNH NGA 15/10/1997 56 Trung bình

13 3115420186 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 18/02/1995 63 Trung bình

14 3115420195 NGUYỄN PHẠM MINH NGUYỆT 08/01/1997 68 Khá

15 3115420215 HÀ THỊ HUỲNH NHƯ 02/06/1997 53 Trung bình

16 3115420224 TRƯƠNG THỊ NHƯ 15/04/1997 56 Trung bình

17 3115420234 TRẦN MỸ PHỤNG 30/06/1997 51 Trung bình

18 3115420245 LÂM HUỲNH DUY QUANG 06/11/1997 58 Trung bình

19 3115420254 ĐOÀN NGỌC NHƯ QUỲNH 27/10/1997 53 Trung bình

20 3115420263 HỒ THỊ LINH TÂM 16/06/1997 63 Trung bình

21 3115420282 NGUYỄN THỊ THU THẢO 12/09/1997 61 Trung bình

22 3115420300 LÊ ĐỨC THUẬN 06/05/1997 66 Khá

23 3115420318 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 15/08/1997 53 Trung bình

24 3115420328 NGUYỄN THỊ THU TRANG 28/11/1997 66 Khá

25 3115420366 VÕ MINH TUẤN 17/02/1997 65 Khá

26 3115420375 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 20/11/1996 50 Trung bình

27 3115420385 PHAN CẨM VÂN 20/11/1997 51 Trung bình

28 3115420395 ĐOÀN THỊ TƯỜNG VY 21/04/1997 57 Trung bình

29 3115420404 BÙI THANH XUÂN 08/11/1997 67 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1156)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 8 27.6

TB 21 72.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1157)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420007 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 27/11/1997 58 Trung bình

2 3115420016 HÀ THỊ NGỌC ÂN 31/03/1997 60 Trung bình

3 3115420036 NGUYỄN THANH DIỆU 22/12/1997 62 Trung bình

4 3115420055 DƯƠNG THÙY DƯƠNG 08/03/1997 66 Khá

5 3115420065 NGUYỄN LỮ QUỲNH GIANG 03/11/1997 68 Khá

6 3115420074 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11/06/1997 58 Trung bình

7 3115420092 NGUYỄN THỊ KIM HẬU 10/10/1997 77 Khá

8 3115420101 VÕ THỊ HIẾU 16/06/1997 53 Trung bình

9 3115420111 HÀ MỸ HUYỀN 03/08/1997 60 Trung bình

10 3115420121 TRẦN THỊ LINH HUYỀN 07/02/1995 66 Khá

11 3115420149 LÊ ĐỖ MỸ LINH 21/12/1997 55 Trung bình

12 3115420158 NGUYỄN THỊ THU LUÔN 16/07/1997 75 Khá

13 3115420178 BÙI THỊ KIM NGÂN 20/11/1997 60 Trung bình

14 3115420187 LÊ ĐĂNG TRÂM NGỌC 31/07/1997 65 Khá

15 3115420196 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 01/01/1997 61 Trung bình

16 3115420205 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 18/07/1997 68 Khá

17 3115420225 NGUYỄN HOÀNG MỸ NỮ 23/08/1997 55 Trung bình

18 3115420235 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 02/03/1997 50 Trung bình

19 3115420246 TRẦN MỸ QUẾ 04/12/1997 45 Yếu

20 3115420255 LÊ VÕ PHƯƠNG QUỲNH 31/05/1995 45 Yếu

21 3115420274 TRẦN NGỌC THANH 18/06/1997 63 Trung bình

22 3115420283 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 25/04/1995 63 Trung bình

23 3115420292 NGUYỄN LÂM HOA THIÊN 10/10/1996 75 Khá

24 3115420301 NGUYỄN HỒNG THANH THÙY 30/05/1997 68 Khá

25 3115420310 PHẠM HOÀNG THƯ 13/05/1997 75 Khá

26 3115420319 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 13/09/1997 53 Trung bình

27 3115420329 PHẠM THỊ KIỀU TRANG 18/12/1997 65 Khá

28 3115420349 NGUYỄN THỊ THÚY TRIỀU 03/12/1997 71 Khá

29 3115420367 LÂM THANH TÙNG 19/01/1997 60 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1157)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115420386 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 07/11/1997 60 Trung bình

31 3115420405 PHẠM THỊ NHƯ Ý 17/07/1997 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 12 38.7

TB 17 54.8

Yếu 2 6.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1158)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420028 ĐÀO LÝ YÊN CHI 01/08/1997 70 Khá

2 3115420047 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 22/12/1996 85 Tốt

3 3115420056 LÊ BÁ THÙY DƯƠNG 24/04/1997 55 Trung bình

4 3115420066 VŨ THANH GIANG 06/08/1997 53 Trung bình

5 3115420075 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/04/1997 51 Trung bình

6 3115420084 THÁI THANH HẰNG 02/03/1997 68 Khá

7 3115420102 THÁI KIM HOA 02/09/1997 62 Trung bình

8 3115420112 HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN 15/04/1997 65 Khá

9 3115420122 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 13/09/1997 67 Khá

10 3115420132 ĐỖ HUY KHẢI 27/10/1997 80 Tốt

11 3115420141 PHAN MINH KHÔI 13/10/1997 70 Khá

12 3115420150 NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH 06/07/1997 65 Khá

13 3115420169 LỮ THỊ DIỄM MY 10/11/1997 55 Trung bình

14 3115420179 BÙI THỊ KIM NGÂN 21/05/1997 51 Trung bình

15 3115420188 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/06/1997 53 Trung bình

16 3115420197 HỒ THỊ Ý NHI 12/04/1997 66 Khá

17 3115420207 VƯƠNG THỊ TUYẾT NHI 31/03/1997 51 Trung bình

18 3115420217 LÊ PHẠM QUỲNH NHƯ 02/09/1997 68 Khá

19 3115420226 CHÂU HUỆ NƯƠNG 08/05/1996 66 Khá

20 3115420237 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 11/07/1997 67 Khá

21 3115420247 BÙI NGUYỄN THẢO QUYÊN 05/01/1997 68 Khá

22 3115420256 NGÔ BẢO NHƯ QUỲNH 12/04/1996 70 Khá

23 3115420265 NGUYỄN HOÀNG TÂM 20/12/1997 55 Trung bình

24 3115420275 LÊ MINH THÀNH 25/04/1997 65 Khá

25 3115420284 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 01/12/1997 70 Khá

26 3115420293 TỐNG NGỌC THIỆN 25/03/1997 67 Khá

27 3115420311 PHAN THÁI ANH THƯ 29/07/1997 58 Trung bình

28 3115420330 PHAN THỊ THU TRANG 03/03/1997 73 Khá

29 3115420340 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 17/05/1997 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1158)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115420359 NGUYỄN BẢO TRUNG 17/09/1997 58 Trung bình

31 3115420368 LÊ PHI TUYỀN 01/08/1997 53 Trung bình

32 3115420377 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 29/08/1997 60 Trung bình

33 3115420387 TRẦN THỊ THU VÂN 28/09/1997 53 Trung bình

34 3115420397 LA THÚY VY 02/11/1997 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.9

Khá 16 47.1

TB 16 47.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1159)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115420009 TRẦN BẢO THIÊN ANH 07/08/1997 63 Trung bình

2 3115420019 LẠI HOÀI BẢO 17/12/1997 55 Trung bình

3 3115420038 GIÃ THỊ DUNG 16/06/1997 65 Khá

4 3115420057 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10/08/1997 58 Trung bình

5 3115420067 NGUYỄN LÊ THỊ NGỌC GIÀU 17/11/1997 53 Trung bình

6 3115420076 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 14/08/1997 67 Khá

7 3115420085 TRẦN THỊ THU HẰNG 30/03/1997 70 Khá

8 3115420103 TRẦN THỊ THÁI HÒA 14/05/1997 63 Trung bình

9 3115420113 NGUYỄN ĐỖ MỸ HUYỀN 14/07/1997 58 Trung bình

10 3115420123 VÕ QUANG DIỆU HUYỀN 26/10/1997 60 Trung bình

11 3115420133 ĐẶNG CHÍ KHANG 30/07/1997 67 Khá

12 3115420142 DƯ MỸ KỲ 28/12/1997 58 Trung bình

13 3115420160 NGUYỄN NỮ THẢO LY 17/05/1997 63 Trung bình

14 3115420171 HỨA NA NA 05/11/1997 65 Khá

15 3115420180 NGUYỄN ĐỖ TUYẾT NGÂN 04/01/1997 55 Trung bình

16 3115420198 LÊ MAI NGỌC NHI 16/06/1997 55 Trung bình

17 3115420208 ĐỖ THỊ BÍCH NHIÊN 26/09/1997 63 Trung bình

18 3115420218 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 13/01/1996 57 Trung bình

19 3115420228 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 07/12/1997 58 Trung bình

20 3115420238 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 22/12/1997 60 Trung bình

21 3115420248 LÊ NGỌC QUYÊN 28/05/1997 60 Trung bình

22 3115420257 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 16/01/1997 53 Trung bình

23 3115420266 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM 13/02/1997 68 Khá

24 3115420276 TỐNG NGUYỄN PHÚC THÀNH 07/08/1997 60 Trung bình

25 3115420285 TRƯƠNG THỊ THANH THẢO 13/01/1997 60 Trung bình

26 3115420294 LÊ PHÙNG GIA THỊNH 01/01/1997 65 Khá

27 3115420303 HUỲNH THỊ THU THỦY 01/01/1997 58 Trung bình

28 3115420321 NGUYỄN TRẦN TIẾN 13/03/1997 55 Trung bình

29 3115420331 TÔ NGÂN THẢO TRANG 01/07/1997 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1159)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115420341 VÕ ĐẶNG BẢO TRÂM 11/06/1997 65 Khá

31 3115420351 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH 17/11/1997 75 Khá

32 3115420360 NGUYỄN THỊ TRUYỆN 16/03/1997 67 Khá

33 3115420369 LÂM THỊ KIM TUYẾN 10/01/1997 53 Trung bình

34 3115420379 TRẦN NGUYỄN THU UYÊN 28/03/1997 60 Trung bình

35 3115420388 TRẦN THỊ THU VÂN 06/02/1997 60 Trung bình

36 3115420398 PHẠM THANH VY 25/11/1997 60 Trung bình

37 3115420407 CAO HOÀNG YẾN 19/02/1997 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 11 29.7

TB 26 70.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1161)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420022 VÕ NGỌC CHÂU 24/02/1998 69 Khá

2 3116420089 NGUYỄN KHẮC HUY 25/09/1998 81 Tốt

3 3116420135 TRẦN THỤC MẪN 09/11/1998 65 Khá

4 3116420143 TRẦN THỊ KIỀU MY 30/11/1998 58 Trung bình

5 3116420148 ĐỖ THỊ THU NGA 15/04/1999 75 Khá

6 3116420156 PHAN THỊ THU NGÂN 22/06/1998 57 Trung bình

7 3115420184 TRƯƠNG BÍCH NGÂN 14/03/1997 40 Yếu

8 3116420181 NGUYỄN NGỌC THÚY NHI 04/07/1998 45 Yếu

9 3116420191 VÕ NGỌC HỒNG NHUNG 06/11/1998 50 Trung bình

10 3116420196 VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/02/1998 50 Trung bình

11 3116420200 NGỤY SONG PHÚC 03/04/1998 50 Trung bình

12 3116420209 LỮ HUỲNH THẢO PHƯƠNG 22/05/1998 61 Trung bình

13 3116420231 ĐẶNG THÁI SƠN 16/10/1998 65 Khá

14 3116420232 NGUYỄN THỊ MỸ TÀI 18/01/1998 60 Trung bình

15 3116420236 HỒ THỊ THANH THANH 13/11/1998 58 Trung bình

16 3116420238 TRẦN NGỌC LAN THANH 30/10/1998 58 Trung bình

17 3116420246 NGUYỄN NHẬT BÍCH THẢO 11/06/1998 65 Khá

18 3116420262 NGUYỄN THỊ THU 14/09/1998 55 Trung bình

19 3116420266 ĐINH THỊ THU THỦY 20/03/1998 78 Khá

20 3116420273 NGUYỄN ĐỨC ANH THUYÊN 20/11/1998 55 Trung bình

21 3116420274 BÙI ANH THƯ 31/12/1998 75 Khá

22 3116420281 NGUYỄN TRẦN CẨM THƯƠNG 04/01/1998 58 Trung bình

23 3116420286 TRẦN THỊ HỒNG TIẾN 08/03/1998 74 Khá

24 3116420293 NGUYỄN NGỌC HOÀI TRANG 16/09/1998 66 Khá

25 3116420305 TRẦN NGỌC HUYỀN TRÂN 22/07/1998 74 Khá

26 3116420317 TRANG THANH TRÚC 31/05/1998 78 Khá

27 3116420327 MẠCH GIA TƯỜNG 01/12/1998 52 Trung bình

28 3116420333 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG UYÊN 01/07/1998 53 Trung bình

29 3116420338 HỒ ÁI VÂN 27/11/1998 43 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1161)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116420339 MAI HẢI VÂN 11/01/1998 58 Trung bình

31 3116420349 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VY 16/10/1998 58 Trung bình

32 3116420352 TRẦN TRUNG THẢO VY 17/07/1998 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.1

Khá 11 34.4

TB 17 53.1

Yếu 3 9.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1162)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420011 PHẠM THỊ TÚ ANH 07/08/1998 58 Trung bình

2 3116420013 PHẠM THỊ HỒNG ÁNH 30/10/1998 55 Trung bình

3 3116420025 TRẦN THỊ HỒNG CÚC 13/01/1998 55 Trung bình

4 3116420027 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 24/07/1998 66 Khá

5 3116420044 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 19/03/1998 67 Khá

6 3116420050 PHẠM CÔNG ĐỈNH 06/06/1998 87 Tốt

7 3116420068 PHẠM THỊ MỸ HIỀN 03/12/1998 67 Khá

8 3116420078 TRẦN ĐÌNH HÓA 10/10/1998 55 Trung bình

9 3116420083 PHẠM THỊ THU HỒNG 09/12/1998 76 Khá

10 3116420085 PHÙNG THỊ HUỆ 29/08/1997 69 Khá

11 3116420099 TRỊNH TRÚC KHANH 16/05/1998 58 Trung bình

12 3116420113 LÊ THỊ TRÚC LINH 01/12/1998 65 Khá

13 3116420129 LÊ TƯỜNG LY 13/11/1998 84 Tốt

14 3116420147 DƯƠNG THỊ TUYẾT NGA 08/08/1998 66 Khá

15 3116420153 LÊ HOÀNG NGÂN 13/08/1998 58 Trung bình

16 3116420159 PHẠM TRÚC NGHI 27/09/1998 63 Trung bình

17 3116420190 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 07/12/1998 58 Trung bình

18 3116420206 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 08/09/1997 53 Trung bình

19 3116420222 VÕ THỊ BÉ QUYÊN 18/02/1997 55 Trung bình

20 3116420225 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 16/01/1998 63 Trung bình

21 3116420242 BÙI THỊ THANH THẢO 20/10/1998 53 Trung bình

22 3116420256 NGUYỄN HỮU THIỆN 14/06/1998 57 Trung bình

23 3116420258 VĂN THỊ THANH THOA 02/09/1998 69 Khá

24 3116420267 VŨ TRẦN XUÂN THỦY 07/12/1997 67 Khá

25 3116420269 LƯƠNG THỊ THANH THÚY 22/03/1998 68 Khá

26 3116420282 HOÀNG THỊ BÍCH TIÊN 29/09/1997 68 Khá

27 3116420287 TRẦN NGỌC THANH TRÀ 10/12/1998 68 Khá

28 3116420299 HỒ VĂN NGỌC TRÂM 03/04/1998 65 Khá

29 3116420300 NGUYỄN PHƯƠNG TRÂM 10/09/1998 65 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1162)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116420304 NGÔ LƯU HỒNG TRÂN 05/08/1998 51 Trung bình

31 3116420312 CHÂU THỊ KIM TRINH 27/12/1998 65 Khá

32 3116420316 HUỲNH NGỌC THANH TRÚC 22/03/1998 63 Trung bình

33 3116420325 NGUYỄN NGỌC TUYẾT 12/06/1998 65 Khá

34 3116420336 TRẦN PHAN DUY UYÊN 03/02/1998 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 34 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.9

Khá 17 50.0

TB 15 44.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1163)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420037 PHẠM TRƯỜNG DUY 15/01/1998 63 Trung bình

2 3116420066 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/03/1998 72 Khá

3 3116420074 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/11/1998 63 Trung bình

4 3116420087 HOÀNG QUỐC HUY 15/07/1998 51 Trung bình

5 3116420088 LƯU CẨM HUY 21/01/1998 75 Khá

6 3116420091 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 10/02/1998 59 Trung bình

7 3116420095 TRẦN CẨM HƯƠNG 01/01/1998 85 Tốt

8 3116420102 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 16/06/1998 80 Tốt

9 3116420120 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 03/01/1998 57 Trung bình

10 3116420121 TRẦN THỊ GIA LINH 11/02/1998 76 Khá

11 3116420151 HUỲNH NGỌC KIM NGÂN 16/10/1997 61 Trung bình

12 3116420152 HUỲNH THỊ CẨM NGÂN 17/02/1998 53 Trung bình

13 3116420154 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/03/1998 60 Trung bình

14 3116420165 HOÀNG THỊ TỐ NGUYÊN 15/01/1998 66 Khá

15 3116420207 HỒ NGUYỄN LINH PHƯƠNG 23/10/1998 61 Trung bình

16 3116420214 TRẦN NHƯ PHƯƠNG 23/08/1998 58 Trung bình

17 3116420215 TRẦN THỊ PHƯƠNG 08/02/1998 58 Trung bình

18 3116420228 TRẦN THÚY QUỲNH 06/08/1998 53 Trung bình

19 3116420248 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THẢO 24/01/1998 78 Khá

20 3116420249 PHAN THÁI NGUYÊN THẢO 18/01/1998 58 Trung bình

21 3116420250 TĂNG THỊ PHƯƠNG THẢO 04/04/1998 65 Khá

22 3116420257 NGUYỄN THỊ KIM THOA 10/07/1998 65 Khá

23 3116420259 NGUYỄN VĂN THÔNG 04/06/1998 80 Tốt

24 3116420276 HOÀNG THỊ MINH THƯ 15/10/1998 68 Khá

25 3116420283 NGUYỄN NGỌC CẨM TIÊN 31/08/1998 72 Khá

26 3116420296 BÙI NGỌC MINH TRÂM 05/09/1998 41 Yếu

27 3116420314 PHẠM VIỆT TRINH 28/04/1998 56 Trung bình

28 3116420318 TRANG THANH THỦY TRÚC 10/10/1998 58 Trung bình

29 3116420319 NGUYỄN HỮU TRUNG 07/04/1998 55 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1163)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116420321 NGUYỄN LÊ XUÂN TUẤN 11/07/1998 90 Xuất sắc

31 3116420335 PHẠM BẢO UYÊN 26/06/1998 63 Trung bình

32 3116420346 ĐỖ TƯỜNG VY 17/12/1998 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.1

Tốt 3 9.4

Khá 9 28.1

TB 18 56.3

Yếu 1 3.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1164)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420001 MAI NGỌC ÁI 05/03/1998 59 Trung bình

2 3116420004 TRẦN THỊ HOÀI AN 13/08/1998 75 Khá

3 3116420007 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 10/01/1998 60 Trung bình

4 3116420020 NGUYỄN MINH CHÂU 23/10/1998 53 Trung bình

5 3116420029 LÊ THỊ DUNG 21/08/1998 75 Khá

6 3116420030 NGUYỄN THÙY DUNG 16/03/1998 75 Khá

7 3116420033 HUỲNH TRÍ DŨNG 31/03/1998 55 Trung bình

8 3116420049 VƯƠNG HỒNG ĐĂNG 16/01/1998 67 Khá

9 3116420055 NGUYỄN THỊ HÀ 10/03/1998 65 Khá

10 3116420076 NGUYỄN THỊ HÒA 16/10/1998 70 Khá

11 3116420079 LÊ THÁI HOÀNG 06/01/1998 77 Khá

12 3116420105 NGUYỄN LÊ KIỀU LAM 03/10/1998 55 Trung bình

13 3116420115 NGUYỄN BẢO GIA LINH 11/06/1998 61 Trung bình

14 3116420122 VŨ THỊ MỸ LINH 05/02/1998 67 Khá

15 3116420123 HOÀNG THỊ TRÚC LOAN 24/04/1998 65 Khá

16 3116420139 NGUYỄN THỊ MƠ 10/01/1998 60 Trung bình

17 3116420146 DƯƠNG THỊ HUỲNH NGA 09/08/1998 45 Yếu

18 3116420157 TRẦN THỊ KIM NGÂN 13/11/1998 63 Trung bình

19 3116420179 NGUYỄN NHI 24/07/1998 62 Trung bình

20 3116420205 NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG 10/12/1998 55 Trung bình

21 3116420219 TRẦN THỊ MỸ QUÍ 31/01/1998 80 Tốt

22 3116420240 NGUYỄN TIẾN THÀNH 20/01/1998 65 Khá

23 3116420244 LÊ HỒNG THẢO 26/12/1998 53 Trung bình

24 3116420251 LÊ THỊ HỒNG THẮM 01/08/1998 65 Khá

25 3116420260 LIÊU HUỆ THU 18/12/1998 58 Trung bình

26 3116420277 HUỲNH THỊ MINH THƯ 07/10/1998 58 Trung bình

27 3116420301 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 10/05/1998 85 Tốt

28 3116420342 NGUYỄN THỊ THÙY VÂN 06/10/1998 58 Trung bình

29 3116420355 CHÂU NGUYỄN HẢI YẾN 05/11/1996 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1164)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.9

Khá 11 37.9

TB 15 51.7

Yếu 1 3.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1165)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420003 NGUYỄN HOÀNG AN 10/01/1998 57 Trung bình

2 3116420016 TRẦN THỊ BÍCH 22/07/1998 89 Tốt

3 3116420021 NGUYỄN TÙNG CHÂU 29/10/1998 55 Trung bình

4 3116420024 LÊ NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG 11/07/1998 59 Trung bình

5 3116420035 LƯƠNG HOÀNG ĐỨC DUY 08/01/1998 76 Khá

6 3116420045 TRƯƠNG THỊ TRÚC ĐÀO 15/01/1998 62 Trung bình

7 3116420069 TRẦN THỊ THU HIỀN 05/09/1997 55 Trung bình

8 3116420072 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG HIẾU 28/02/1998 63 Trung bình

9 3116420073 NGUYỄN TẤN HIẾU 13/11/1998 68 Khá

10 3116420096 VÕ THỊ ÚT HƯƠNG 07/01/1998 68 Khá

11 3116420103 ĐẶNG LÊ TUẤN KIỆT 07/07/1998 57 Trung bình

12 3116420167 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 22/04/1997 67 Khá

13 3116420169 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN 07/07/1998 57 Trung bình

14 3116420177 LÊ NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/11/1998 53 Trung bình

15 3116420185 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/05/1998 55 Trung bình

16 3116420201 NGUYỄN NGỌC THIÊN PHÚC 10/03/1998 53 Trung bình

17 3116420202 VÕ MINH PHÚC 11/10/1998 65 Khá

18 3116420216 TRẦN THỊ THANH PHƯỢNG 15/01/1998 53 Trung bình

19 3116420221 PHẠM QUỲNH QUYÊN 31/03/1998 58 Trung bình

20 3116420229 TRƯƠNG THỊ NA SA 01/01/1998 67 Khá

21 3116420235 NGUYỄN NGỌC THẠCH 22/10/1998 60 Trung bình

22 3116420241 NGUYỄN VĂN THÀNH 15/10/1997 50 Trung bình

23 3116420252 ĐOÀN VĂN THẮNG 17/03/1998 70 Khá

24 3116420263 VÕ NGỌC THU 04/03/1998 57 Trung bình

25 3116420272 TRẦN THỊ THANH THÚY 17/01/1998 53 Trung bình

26 3116420310 TRẦN NHÂN TRÍ 04/02/1998 53 Trung bình

27 3116420330 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG UYÊN 04/06/1998 55 Trung bình

28 3116420340 NGÔ THỊ BÍCH VÂN 11/01/1998 72 Khá

29 3116420353 VŨ THÚY QUỲNH VY 29/01/1998 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1165)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116420358 TRẦN THỊ KIM YẾN 02/03/1998 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.3

Khá 9 30.0

TB 20 66.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1166)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420012 THÁI NGỌC ANH 07/04/1998 55 Trung bình

2 3116420018 HOÀNG THỊ MINH CHÂU 26/02/1998 70 Khá

3 3116420019 LÂM HÁN CHÂU 23/02/1998 78 Khá

4 3116420041 NGUYỄN THỊ XUÂN DUYÊN 20/02/1998 69 Khá

5 3116420042 VĂN THÁI KỲ DUYÊN 25/08/1998 57 Trung bình

6 3116420048 PHẠM TIẾN ĐẠT 07/07/1998 43 Yếu

7 3116420067 NGUYỄN THÚY HIỀN 26/07/1998 65 Khá

8 3116420071 LÊ THỊ NGỌC HIẾU 10/02/1998 61 Trung bình

9 3116420075 TRẦN THỊ CẨM HOA 15/01/1998 72 Khá

10 3116420082 NGUYỄN THỊ HỒNG 01/12/1997 60 Trung bình

11 3116420086 PHAN QUỐC HÙNG 03/12/1997 53 Trung bình

12 3116420108 TRIỆU THỊ LẬP 17/06/1998 83 Tốt

13 3116420116 NGUYỄN KHẮC MỸ LINH 25/12/1998 53 Trung bình

14 3116420144 BÀNH CHÍ MỸ 23/10/1998 72 Khá

15 3116420155 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/05/1998 78 Khá

16 3116420172 NGUYỄN MINH NHẬT 16/09/1998 53 Trung bình

17 3116420197 KIỀU THỊ YẾN OANH 12/03/1998 59 Trung bình

18 3116420212 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 06/10/1996 70 Khá

19 3116420220 NGÔ THỊ THANH QUYÊN 24/06/1998 56 Trung bình

20 3116420243 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG THẢO 11/07/1998 55 Trung bình

21 3116420261 MAI THỊ MỘNG THU 06/11/1998 67 Khá

22 3116420264 PHẠM NGỌC THÙY 03/04/1998 55 Trung bình

23 3116420270 NGUYỄN THỊ THÚY 10/01/1998 55 Trung bình

24 3116420284 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 18/03/1998 73 Khá

25 3116420291 LÊ THỊ THÙY TRANG 16/04/1998 57 Trung bình

26 3116420313 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 29/01/1998 69 Khá

27 3116420322 PHAN THỊ THANH TUYỀN 12/05/1998 60 Trung bình

28 3116420344 TRẦN THỊ YẾN VÂN 23/07/1998 55 Trung bình

29 3116420356 MAI THỊ HẢI YẾN 17/09/1998 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1166)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 29 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.4

Khá 11 37.9

TB 16 55.2

Yếu 1 3.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1167)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420014 PHẠM ÂN 10/06/1998 53 Trung bình

2 3116420026 LÊ VĂN CƯỜNG 02/02/1998 57 Trung bình

3 3116420032 VÕ TOÀN PHƯƠNG DUNG 17/03/1998 67 Khá

4 3116420047 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/01/1998 55 Trung bình

5 3116420053 VÕ NGỌC QUỲNH GIAO 02/08/1998 53 Trung bình

6 3116420054 CHUNG THỊ MỸ HÀ 12/10/1998 60 Trung bình

7 3116420062 NGUYỄN VŨ BẢO HÂN 04/08/1998 83 Tốt

8 3116420092 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 20/11/1998 53 Trung bình

9 3116420098 TRẦN TUYẾT KHANH 09/09/1998 65 Khá

10 3116420104 NGUYỄN THỊ KIỀU 29/07/1998 65 Khá

11 3116420114 LƯU BÍCH LINH 18/04/1998 68 Khá

12 3116420124 PHẠM THỊ KIỀU LOAN 18/12/1998 57 Trung bình

13 3116420126 TRẦN TẤN LỰC 09/04/1998 57 Trung bình

14 3116420132 NGUYỄN HUỲNH THỊ SƯƠNG MAI 06/03/1998 69 Khá

15 3116420134 TRƯƠNG THỊ TRÚC MAI 02/01/1998 67 Khá

16 3116420149 HUỲNH VÕ ÁNH NGA 23/08/1998 55 Trung bình

17 3116420161 LƯƠNG DƯƠNG HOÀNGKHÁNH NGỌC 31/05/1998 53 Trung bình

18 3116420182 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 22/11/1998 59 Trung bình

19 3116420226 NGUYỄN THỊ KIM QUỲNH 23/08/1998 66 Khá

20 3116420230 TRƯƠNG VĨNH SANG 20/06/1998 51 Trung bình

21 3116420233 LÊ UNG HOÀNG TÂM 24/08/1998 66 Khá

22 3116420247 NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO 05/02/1998 62 Trung bình

23 3116420255 VÕ NGỌC THI 24/01/1998 66 Khá

24 3116420280 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 19/08/1998 75 Khá

25 3116420285 VŨ HIẾU TIÊN 05/01/1998 74 Khá

26 3116420288 VÕ THỊ HƯƠNG TRÀ 04/08/1998 73 Khá

27 3116420289 VÕ THỊ THU TRÀ 24/05/1998 70 Khá

28 3116420290 LÊ THỊ KIM TRANG 02/09/1997 76 Khá

29 3116420292 LƯU BẢO TRANG 31/08/1998 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1167)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116420298 ĐẶNG BÍCH TRÂM 06/04/1998 55 Trung bình

31 3116420315 VÕ TRẦN HOÀNG TRINH 16/11/1997 53 Trung bình

32 3116420350 NGUYỄN VŨ THÙY VY 07/09/1998 38 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 3.1

Khá 14 43.8

TB 16 50.0

Yếu 1 3.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1168)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420002 ĐIÊU THỊ THÚY AN 31/10/1998 53 Trung bình

2 3116420015 TRẦN NGỌC GIA BẢO 08/03/1998 83 Tốt

3 3116420017 ĐÀO THỊ MỸ CHÂU 17/08/1998 66 Khá

4 3116420036 NGUYỄN TRUNG DUY 11/10/1995 58 Trung bình

5 3116420064 NGÔ THỊ THANH HIỀN 10/04/1998 57 Trung bình

6 3116420081 BÙI THỊ HỒNG 21/08/1998 61 Trung bình

7 3116420100 NGÔ CHIÊU KHÁNH 26/09/1998 43 Yếu

8 3116420106 TRẦN NGUYỄN THANH LAM 25/09/1998 59 Trung bình

9 3116420107 HÀ THỊ THU LAN 06/01/1998 65 Khá

10 3116420109 NGÔ NHẬT LỆ 20/10/1998 72 Khá

11 3116420119 NGUYỄN THỊ KIM LINH 17/04/1998 51 Trung bình

12 3116420127 BÙI HƯƠNG LY 27/10/1998 65 Khá

13 3116420131 BÙI THỊ PHƯƠNG MAI 22/09/1998 74 Khá

14 3116420136 NGUYỄN THỊ KIM MẾN 23/02/1998 69 Khá

15 3116420142 NGUYỄN DIỄM THẢO MY 30/07/1998 63 Trung bình

16 3116420162 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH NGỌC 29/09/1998 67 Khá

17 3116420166 HỒNG KHÁNH NGUYÊN 23/05/1998 70 Khá

18 3116420168 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYÊN 13/11/1998 70 Khá

19 3116420170 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/08/1998 65 Khá

20 3116420175 HUỲNH THỊ YẾN NHI 22/06/1998 83 Tốt

21 3116420180 NGUYỄN HUỲNH TUYẾT NHI 08/07/1998 63 Trung bình

22 3116420187 NGUYỄN YẾN NHI 22/07/1998 70 Khá

23 3116420193 NGUYỄN LÊ NHƯ 20/10/1998 73 Khá

24 3116420239 VÕ NGỌC MINH THANH 14/02/1998 55 Trung bình

25 3116420279 VÕ NGỌC MINH THƯ 13/02/1998 48 Yếu

26 3116420294 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG 19/01/1998 73 Khá

27 3116420297 DƯƠNG THỊ THÙY TRÂM 20/10/1998 66 Khá

28 3116420323 TÝ THIỀU KIM TUYẾN 27/08/1998 65 Khá

29 3116420324 ĐINH THỊ MINH TUYẾT 20/06/1997 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1168)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116420331 ĐINH THỊ TỐ UYÊN 02/01/1998 79 Khá

31 3116420343 TRẦN THỊ VÂN 20/05/1998 57 Trung bình

32 3116420345 NGUYỄN PHONG VŨ 05/10/1998 53 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 6.3

Khá 17 53.1

TB 11 34.4

Yếu 2 6.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1169)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116420009 PHẠM MINH ANH 01/02/1998 65 Khá

2 3116420028 LÊ THỊ DO 28/06/1998 70 Khá

3 3116420031 TRẦN THỊ KIM DUNG 08/03/1998 67 Khá

4 3116420052 VÕ TRƯỜNG GIANG 14/03/1998 55 Trung bình

5 3116420056 NGUYỄN THỊ HÀ 11/01/1998 59 Trung bình

6 3116420057 VÕ THỊ HỒNG HẠ 08/07/1998 38 Yếu

7 3116420063 LÊ ĐÌNH HẬU 06/06/1998 87 Tốt

8 3116420094 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 01/12/1998 72 Khá

9 3116420097 NGUYỄN NGỌC MINH KHANH 08/01/1998 62 Trung bình

10 3116420112 ĐÀO NGỌC PHƯƠNG LINH 22/05/1997 57 Trung bình

11 3116420137 TRẦN VĂN MINH 10/08/1998 85 Tốt

12 3116420150 BÙI TUYẾT NGÂN 20/11/1998 75 Khá

13 3116420164 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 25/03/1998 77 Khá

14 3116420173 ĐOÀN TUYẾT NHI 11/09/1998 50 Trung bình

15 3116420174 ĐỖ THỊ YẾN NHI 12/08/1998 68 Khá

16 3116420184 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 30/03/1998 57 Trung bình

17 3116420195 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NHƯ 07/11/1998 80 Tốt

18 3116420199 LIÊU THỊ HỒNG PHÚC 21/09/1998 48 Yếu

19 3116420204 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHỤNG 21/08/1998 60 Trung bình

20 3116420211 NGUYỄN HÀ HỒNG PHƯƠNG 31/03/1998 58 Trung bình

21 3116420218 PHẠM ANH QUÂN 07/01/1998 58 Trung bình

22 3116420223 PHẠM THỊ THU QUYỀN 05/02/1997 55 Trung bình

23 3116420227 TRẦN NGỌC QUỲNH 03/05/1998 53 Trung bình

24 3116420234 PHAN NGUYỄN HOÀI TÂN 07/06/1998 66 Khá

25 3116420253 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 01/06/1998 85 Tốt

26 3116420265 BÙI THỊ THỦY 21/06/1998 53 Trung bình

27 3116420268 ĐINH THỊ NGỌC THÚY 26/04/1998 53 Trung bình

28 3116420275 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 30/11/1998 73 Khá

29 3115420335 HỒ NGỌC LOAN TRÂM 02/01/1997 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1169)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3116420328 LÊ THỊ TY 18/03/1998 78 Khá

31 3116420334 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 09/02/1998 38 Yếu

32 3116420357 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 17/03/1998 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 12.5

Khá 11 34.4

TB 14 43.8

Yếu 3 9.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 (DTN1171)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420001 NGUYỄN THÚY AN 22/05/1999 56 Trung bình

2 3117420012 TRẦN NGỌC ANH 16/01/1999 75 Khá

3 3117420021 ĐOÀN HẢI ÂU 21/06/1999 63 Trung bình

4 3117420030 TRẦN AN CHI 03/07/1999 61 Trung bình

5 3117420039 NGUYỄN KHÁNH DUY 28/05/1999 55 Trung bình

6 3117420050 ĐỖ THÂN TRÚC ĐÀO 07/09/1999 72 Khá

7 3117420059 NGUYỄN THỊ THU HÀ 03/11/1999 55 Trung bình

8 3117420072 PHẠM THANH HẢO 20/01/1999 51 Trung bình

9 3117420081 BÙI LÝ HẠNH HIỀN 06/03/1999 57 Trung bình

10 3117420103 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 08/02/1999 66 Khá

11 3117420113 LÊ GIA KHÁNH 07/11/1999 52 Trung bình

12 3117420122 PHAN THỊ THANH KIM 23/03/1999 53 Trung bình

13 3117420134 PHẠM NGỌC LINH 28/08/1999 75 Khá

14 3117420144 TRẦN ANH MAI LOAN 03/02/1998 60 Trung bình

15 3117420155 TRƯƠNG NGUYỄN NGUYỆT MINH 08/03/1999 52 Trung bình

16 3117420164 VÕ THANH NGA 10/12/1999 56 Trung bình

17 3117420174 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11/12/1999 63 Trung bình

18 3117420184 LÊ HỒNG NGỌC 30/08/1999 65 Khá

19 3117420193 VƯU CẨM NGUYÊN 23/11/1999 48 Yếu

20 3117420203 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 16/04/1999 53 Trung bình

21 3117420213 NGUYỄN THỊ THU NHƠN 12/06/1999 66 Khá

22 3117420225 PHÙNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ 23/09/1999 43 Yếu

23 3117420236 NGUYỄN HỒNG PHONG 12/11/1999 61 Trung bình

24 3117420246 VÕ PHẠM NHƯ PHƯƠNG 14/07/1999 61 Trung bình

25 3117420256 NGUYỄN THỊ QUỲNH 17/10/1999 59 Trung bình

26 3117420269 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THANH 29/08/1999 53 Trung bình

27 3117420278 LÊ LOAN THẢO 14/09/1999 63 Trung bình

28 3117420287 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 05/01/1999 52 Trung bình

29 3117420297 NGUYỄN HUỲNH MINH THƯ 26/06/1999 48 Yếu

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 (DTN1171)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420306 ĐÀO HẠNH TIÊN 16/09/1999 50 Trung bình

31 3117420315 LÊ THỊ THẢO TRANG 30/03/1999 63 Trung bình

32 3117420325 ĐẶNG NGỌC TRÂN 18/11/1999 58 Trung bình

33 3117420334 TRỊNH THỊ TRINH 06/05/1999 48 Yếu

34 3117420343 BÙI THỊ CẨM TÚ 03/01/1999 50 Trung bình

35 3117420354 VƯƠNG NGỌC CÁT TƯỜNG 03/10/1999 45 Yếu

36 3117420363 VŨ NGỌC UYÊN 16/10/1999 52 Trung bình

37 3117420373 VƯƠNG THANH VÂN 26/04/1999 63 Trung bình

38 3117420384 LÊ THANH THÚY VY 06/09/1999 58 Trung bình

39 3117420395 NGUYỄN THỊ YẾN 26/10/1999 50 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 6 15.4

TB 28 71.8

Yếu 5 12.8

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTN1172)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420002 PHẠM THÙY AN 12/10/1999 51 Trung bình

2 3117420013 TRẦN THỊ HOÀNG ANH 27/11/1999 51 Trung bình

3 3117420022 HUỲNH NGUYỄN TẤN BÁCH 05/04/1994 73 Khá

4 3117420031 TRƯƠNG THỊ KIỀU CHINH 24/08/1999 65 Khá

5 3117420040 PHẠM HOÀNG KHƯƠNG DUY 11/06/1999 50 Trung bình

6 3117420051 NGUYỄN THỊ THU ĐÀO 07/01/1999 53 Trung bình

7 3117420061 ĐOÀN NGỌC HẢI 22/08/1999 58 Trung bình

8 3117420073 PHẠM THANH HẰNG 03/09/1999 51 Trung bình

9 3117420082 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 15/07/1999 71 Khá

10 3117420093 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG 04/01/1999 53 Trung bình

11 3117420105 NGUYỄN NGỌC THU HƯƠNG 31/10/1999 53 Trung bình

12 3117420114 NGUYỄN CAO KIM KHÁNH 10/10/1999 55 Trung bình

13 3117420123 TRẦN THỊ NGỌC LÀI 24/01/1999 63 Trung bình

14 3117420136 PHAN THỊ DIỆU LINH 10/08/1998 72 Khá

15 3117420145 TRẦN THỊ LOAN 20/10/1999 51 Trung bình

16 3117420156 DƯƠNG THỊ TRÀ MY 19/12/1999 70 Khá

17 3117420166 LÊ NGUYỄN KIM NGÂN 14/09/1999 73 Khá

18 3117420175 PHẠM THỊ KIM NGÂN 18/11/1999 56 Trung bình

19 3117420185 NGUYỄN KIM NGỌC 01/08/1999 73 Khá

20 3117420194 NGUYỄN HUỲNH THU NGUYỆT 24/01/1999 75 Khá

21 3117420204 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI 20/11/1999 63 Trung bình

22 3117420214 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 10/09/1999 61 Trung bình

23 3117420226 TẠ QUẾ NHƯ 07/11/1999 61 Trung bình

24 3117420237 PHAN THÁI PHONG 11/01/1999 63 Trung bình

25 3117420247 HUỲNH THỊ PHƯỢNG 20/04/1999 70 Khá

26 3117420257 PHẠM LÊ PHƯƠNG QUỲNH 24/11/1999 52 Trung bình

27 3117420270 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG THANH 19/01/1999 56 Trung bình

28 3117420279 LÊ THỊ THU THẢO 01/08/1999 53 Trung bình

29 3117420288 NGUYỄN THỊ KIM THOA 26/01/1999 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTN1172)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420298 NGUYỄN KIM MINH THƯ 05/07/1999 63 Trung bình

31 3117420307 HỨA CẨM TIÊN 07/12/1999 51 Trung bình

32 3117420326 LIÊN THỊ HUYỀN TRÂN 26/05/1999 53 Trung bình

33 3117420335 LÂM THỊ ANH TRÚC 15/12/1999 55 Trung bình

34 3117420344 NGUYỄN HOÀNG TÚ 06/01/1999 55 Trung bình

35 3117420355 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN 08/10/1999 58 Trung bình

36 3117420364 VŨ PHẠM PHƯƠNG UYÊN 29/06/1999 50 Trung bình

37 3117420374 NGUYỄN NGỌC THÚY VI 08/11/1999 51 Trung bình

38 3117420385 LÊ THỊ TƯỜNG VY 17/09/1999 51 Trung bình

39 3117420397 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 24/04/1999 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 11 28.2

TB 28 71.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 3 (DTN1173)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420003 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 02/03/1999 70 Khá

2 3117420014 TRƯƠNG VIỆT ANH 13/04/1999 48 Yếu

3 3117420023 PHẠM CHÍ BẢO 08/08/1999 43 Yếu

4 3117420032 LẠC BẢO DI 26/08/1999 43 Yếu

5 3117420041 TRẦN THỊ THÚY DUY 17/10/1999 78 Khá

6 3117420052 TRẦN HỒNG ĐÀO 12/02/1999 48 Yếu

7 3117420062 NGUYỄN THỊ HẢI 27/07/1999 63 Trung bình

8 3117420074 TRẦN THỊ THUÝ HẰNG 12/03/1999 55 Trung bình

9 3117420083 TRẦN THỊ THÚY HIỀN 26/03/1999 78 Khá

10 3117420094 LÂM NGUYỄN ĐĂNG HUY 09/04/1998 48 Yếu

11 3117420106 NGUYỄN THÁI THỤY XUÂN HƯƠNG 30/03/1999 55 Trung bình

12 3117420115 NGUYỄN NGỌC KHÔI 07/01/1999 48 Yếu

13 3117420124 PHẠM NGUYỄN HỒNG LAM 26/03/1999 55 Trung bình

14 3117420137 TRẦN GIA LINH 06/08/1999 66 Khá

15 3117420146 ĐỖ THÀNH LONG 07/07/1999 56 Trung bình

16 3117420157 LÊ THỊ THẢO MY 08/04/1999 46 Yếu

17 3117420167 LÊ THỊ THÚY NGÂN 19/11/1999 55 Trung bình

18 3117420176 TRẦN THỊ NGỌC NGÂN 01/11/1999 85 Tốt

19 3117420186 NGUYỄN NỮ MỸ NGỌC 23/09/1999 70 Khá

20 3117420195 NGUYỄN LÊ THANH NHÀN 17/01/1999 43 Yếu

21 3117420205 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 27/07/1999 61 Trung bình

22 3117420215 LÂM NGỌC YẾN NHUNG 21/10/1999 61 Trung bình

23 3117420227 TRẦN THỊ NGỌC NỮ 11/04/1999 53 Trung bình

24 3117420238 VÕ CAO PHÚ 09/02/1999 48 Yếu

25 3117420248 TRẦN KIM PHƯỢNG 15/05/1999 58 Trung bình

26 3117420259 TRẦN THANH TRÚC QUỲNH 30/05/1999 60 Trung bình

27 3117420271 HÀNG KIM THÀNH 19/02/1998 50 Trung bình

28 3117420280 NGUYỄN ĐOÀN THANH THẢO 17/09/1999 61 Trung bình

29 3117420289 TRẦN THỊ KIM THOA 23/09/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 3 (DTN1173)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420299 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 08/05/1999 55 Trung bình

31 3117420308 LÊ THỊ THỦY TIÊN 24/09/1999 50 Trung bình

32 3117420318 NGUYỄN KIỀU TRANG 14/05/1999 55 Trung bình

33 3117420327 LƯU NGỌC BẢO TRÂN 04/01/1999 55 Trung bình

34 3117420336 NGUYỄN NGỌC THỦY TRÚC 27/07/1998 57 Trung bình

35 3117420345 NGUYỄN THỊ MINH TÚ 13/03/1999 43 Yếu

36 3117420356 HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 17/12/1999 66 Khá

37 3117420365 NGUYỄN MINH VĂN 21/11/1999 43 Yếu

38 3117420375 THỪA THỊ VI 28/05/1999 45 Yếu

39 3117420386 NGUYỄN HIỀN MAI VY 27/09/1999 58 Trung bình

40 3117420398 TRẦN NGỌC HẢI YẾN 09/09/1999 38 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 40 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.5

Khá 6 15.0

TB 20 50.0

Yếu 13 32.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 4 (DTN1174)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420006 NGÔ THẢO TRÚC ANH 29/10/1999 63 Trung bình

2 3117420015 VŨ THỊ HỒNG ANH 30/11/1999 82 Tốt

3 3117420024 TRƯƠNG THỊ CAM 08/02/1999 65 Khá

4 3117420033 HỒ THỊ DIỄM 02/12/1999 75 Khá

5 3117420042 HỒNG MỸ DUYÊN 23/01/1999 65 Khá

6 3117420053 TRẦN BẢO ĐẠT 11/03/1999 66 Khá

7 3117420065 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 16/07/1999 57 Trung bình

8 3117420075 BÀNH GIA HÂN 18/05/1999 67 Khá

9 3117420085 NGUYỄN QUANG MINH HIẾU 21/09/1999 72 Khá

10 3117420095 LÊ ĐOÀN KHÁNH HUY 19/11/1999 50 Trung bình

11 3117420107 NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG 24/06/1999 53 Trung bình

12 3117420116 TRẦN PHAN LIÊN KHUÊ 09/12/1999 61 Trung bình

13 3117420127 DƯƠNG BỬU LIÊN 10/12/1999 67 Khá

14 3117420138 TRẦN HOÀI LINH 09/02/1999 55 Trung bình

15 3117420148 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 16/11/1999 51 Trung bình

16 3117420158 DƯƠNG NGỌC MỸ 28/11/1999 58 Trung bình

17 3117420168 NGUYỄN BẢO NGÂN 05/03/1999 63 Trung bình

18 3117420178 HÀ MỸ NGHI 29/11/1999 53 Trung bình

19 3117420187 TÔN HOÀNG DIỄM NGỌC 24/01/1999 67 Khá

20 3117420196 LƯƠNG HỮU NHÂN 17/05/1999 65 Khá

21 3117420206 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 21/12/1999 68 Khá

22 3117420219 PHẠM THỊ CẨM NHUNG 13/03/1999 65 Khá

23 3117420228 ĐỖ NHẤT NƯƠNG 14/04/1999 43 Yếu

24 3117420239 LÊ TRƯỜNG PHÚC 10/03/1999 70 Khá

25 3117420249 VŨ THỊ CÁT PHƯỢNG 16/05/1999 65 Khá

26 3117420260 VŨ THỊ QUỲNH 15/03/1999 67 Khá

27 3117420272 NGUYỄN CAO PHƯỚC THÀNH 12/08/1999 51 Trung bình

28 3117420281 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 06/10/1999 66 Khá

29 3117420290 HOÀNG DIỆU THU 02/07/1999 56 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 4 (DTN1174)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420300 TRẦN ĐẶNG ANH THƯ 24/03/1999 54 Trung bình

31 3117420309 NGUYỄN HUỲNH THẢO TIÊN 12/05/1999 56 Trung bình

32 3117420319 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 23/05/1999 55 Trung bình

33 3117420328 NGUYỄN BẢO TRÂN 05/01/1999 47 Yếu

34 3117420337 NGUYỄN THANH TRÚC 09/07/1999 63 Trung bình

35 3117420347 ĐINH QUỐC TUẤN 27/01/1999 56 Trung bình

36 3117420357 LÊ PHƯƠNG UYÊN 16/11/1999 68 Khá

37 3117420366 BÙI LÊ THÚY VÂN 26/05/1999 77 Khá

38 3117420378 HỨA HIỂN VINH 27/08/1999 58 Trung bình

39 3117420387 PHẠM LÊ VY 06/05/1999 48 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 2.6

Khá 17 43.6

TB 18 46.2

Yếu 3 7.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 5 (DTN1175)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420007 NGUYỄN HỒNG MINH ANH 09/03/1999 63 Trung bình

2 3117420016 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 09/12/1999 45 Yếu

3 3117420025 NGUYỄN PHỦ CẢNH 28/04/1999 61 Trung bình

4 3117420034 NGUYỄN TRẦN NGỌC DIỆP 15/09/1999 48 Yếu

5 3117420043 NGUYỄN LÂM DUYÊN 10/08/1999 73 Khá

6 3117420054 MAI HUỲNH ĐỨC 23/08/1999 64 Trung bình

7 3117420066 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/04/1999 62 Trung bình

8 3117420076 HUỲNH MAI BẢO HÂN 01/05/1999 56 Trung bình

9 3117420086 NGUYỄN THỊ TRUNG HIẾU 21/08/1999 68 Khá

10 3117420096 NGUYỄN NHƯ HUY 11/06/1999 63 Trung bình

11 3117420108 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/02/1999 53 Trung bình

12 3117420117 NGUYỄN THỊ KIM KHUYÊN 20/04/1999 70 Khá

13 3117420129 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIỄU 18/12/1999 53 Trung bình

14 3117420139 TRẦN MỸ LINH 27/03/1999 57 Trung bình

15 3117420149 VÕ THUỲ KHÁNH LY 20/11/1999 48 Yếu

16 3117420159 KIỀU HOÀN MỸ 17/10/1998 63 Trung bình

17 3117420169 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 03/06/1999 63 Trung bình

18 3117420179 TRẦN PHƯƠNG NGHI 05/12/1999 68 Khá

19 3117420188 VÒNG THỊ LAN NGỌC 12/12/1999 63 Trung bình

20 3117420197 TRẦN VĂN NHÂN 10/11/1999 70 Khá

21 3117420208 NGUYỄN TRẦN THẢO NHI 04/11/1999 90 Xuất sắc

22 3117420220 DƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 22/04/1999 61 Trung bình

23 3117420229 BÙI THỊ YẾN OANH 10/01/1999 56 Trung bình

24 3117420240 NGUYỄN TẤN PHÚC 17/02/1999 68 Khá

25 3117420250 HƯỚNG NGỌC QUANG 13/05/1999 61 Trung bình

26 3117420263 ĐẶNG MINH TÂM 16/07/1999 48 Yếu

27 3117420273 PHAN THỊ DIỆU THÀNH 29/08/1999 48 Yếu

28 3117420282 TRẦN PHƯƠNG THẢO 01/04/1999 63 Trung bình

29 3117420291 LẠI NGỌC MINH THU 25/01/1999 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 5 (DTN1175)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420301 TRỊNH THỊ MINH THƯ 14/07/1999 48 Yếu

31 3117420310 NGUYỄN ANH TOÀN 05/02/1998 64 Trung bình

32 3117420320 TRẦN THU TRANG 01/10/1999 52 Trung bình

33 3117420329 NGUYỄN NGỌC THƯ TRÂN 10/06/1999 66 Khá

34 3117420338 NHAN NGỌC TRÚC 26/12/1999 54 Trung bình

35 3117420349 LÊ THỊ THANH TUYỀN 18/09/1999 51 Trung bình

36 3117420358 LÊ THỊ HOÀI UYÊN 09/10/1999 55 Trung bình

37 3117420367 CHU THỊ HỒNG VÂN 25/05/1999 65 Khá

38 3117420379 HUỲNH HÀ HOÀNG VŨ 22/03/1999 71 Khá

39 3117420390 NGUYỄN VŨ THANH XUÂN 10/11/1999 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.6

Tốt 0 0.0

Khá 9 23.1

TB 23 59.0

Yếu 6 15.4

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 6 (DTN1176)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420008 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH 25/11/1999 51 Trung bình

2 3117420017 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 10/03/1999 50 Trung bình

3 3117420026 NGHIÊM THANH CHÂU 12/02/1999 68 Khá

4 3117420035 PHẠM THỊ MỸ DUNG 03/11/1999 63 Trung bình

5 3117420045 NGUYỄN THỊ THẢO DUYÊN 01/02/1999 53 Trung bình

6 3117420067 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 07/12/1999 67 Khá

7 3117420077 PHẠM HÙYNH GIA HÂN 30/10/1999 68 Khá

8 3117420087 VÕ VIẾT HIẾU 14/08/1999 74 Khá

9 3117420097 NGUYỄN VĂN HUY 10/02/1999 55 Trung bình

10 3117420109 NGUYỄN TRƯƠNG MAI HƯƠNG 01/01/1998 57 Trung bình

11 3117420118 TRẦN TUẤN KIỆT 29/09/1999 73 Khá

12 3117420130 ĐOÀN THỊ DIỆU LINH 06/06/1999 63 Trung bình

13 3117420140 TRẦN THỊ DIỆU LINH 10/01/1999 53 Trung bình

14 3117420151 DƯ PHÙNG THANH MAI 01/04/1999 58 Trung bình

15 3117420160 LÂM THỊ HOÀN MỸ 17/04/1999 61 Trung bình

16 3117420170 NGUYỄN KIM NGÂN 05/05/1999 69 Khá

17 3117420189 LÊ THÁI NGUYÊN 03/08/1999 55 Trung bình

18 3117420198 HÀ LÂM YẾN NHI 15/07/1999 53 Trung bình

19 3117420209 ÔN TUYẾT NHI 23/08/1999 55 Trung bình

20 3117420221 HỒ NGUYỄN QUỲNH NHƯ 05/01/1999 74 Khá

21 3117420230 ĐÀM THỊ OANH 10/10/1998 53 Trung bình

22 3117420241 HUỲNH MỸ PHỤNG 23/07/1999 55 Trung bình

23 3117420251 DƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG QUY 02/03/1999 43 Yếu

24 3117420265 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 25/01/1999 56 Trung bình

25 3117420274 BÙI HIẾU THẢO 02/12/1999 46 Yếu

26 3117420283 TRẦN THỊ THANH THẢO 30/07/1999 58 Trung bình

27 3117420292 VÕ THỊ THANH THÙY 22/10/1999 56 Trung bình

28 3117420302 TRƯƠNG NGUYỄN ANH THƯ 05/08/1999 55 Trung bình

29 3117420311 CAO THANH THÙY TRANG 01/01/1999 64 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 6 (DTN1176)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420321 VŨ THỊ THÙY TRANG 10/08/1999 51 Trung bình

31 3117420330 PHÙNG BẢO TRÂN 23/11/1999 51 Trung bình

32 3117420339 VÕ NGỌC THANH TRÚC 29/05/1999 78 Khá

33 3117420350 NGUYỄN PHƯƠNG TUYỀN 21/12/1999 72 Khá

34 3117420359 NGUYỄN HỒ THỤC UYÊN 05/10/1999 60 Trung bình

35 3117420369 LÊ NGUYỄN THANH VÂN 25/08/1999 43 Yếu

36 3117420380 NGUYỄN HOÀNG VŨ 02/10/1999 66 Khá

37 3117420391 HÀ VĂN Ý 20/04/1999 74 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 37 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 11 29.7

TB 23 62.2

Yếu 3 8.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 7 (DTN1177)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420009 NGUYỄN QUỲNH ANH 13/09/1999 59 Trung bình

2 3117420018 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 24/04/1999 55 Trung bình

3 3117420027 NGUYỄN NGỌC CHÂU 16/09/1999 56 Trung bình

4 3117420036 TRƯƠNG HOÀNG DŨNG 30/05/1999 58 Trung bình

5 3117420047 NGUYỄN SƠN TRÙNG DƯƠNG 24/09/1999 53 Trung bình

6 3117420056 HUỲNH XUÂN GIAO 27/01/1999 53 Trung bình

7 3117420068 VŨ THỊ HỒNG HẠNH 22/03/1999 58 Trung bình

8 3117420078 HUỲNH THỊ MỸ HẬU 24/06/1999 63 Trung bình

9 3117420089 NGUYỄN THỊ XUÂN HOA 15/08/1999 62 Trung bình

10 3117420098 TRẦN HUY 27/09/1999 60 Trung bình

11 3117420110 NGÔ THỊ THÚY HƯỜNG 14/12/1999 62 Trung bình

12 3117420119 NGUYỄN LÊ HOÀNG KIỀU 13/05/1999 56 Trung bình

13 3117420131 HỒ THỊ THÙY LINH 17/05/1999 70 Khá

14 3117420141 TRẦN THỊ THUỲ LINH 01/12/1999 48 Yếu

15 3117420152 NGUYỄN DƯƠNG HỒNG MAI 11/05/1999 67 Khá

16 3117420161 HỒ NGỌC NAM 27/07/1999 62 Trung bình

17 3117420171 NGUYỄN THANH NGÂN 09/02/1999 60 Trung bình

18 3117420181 DƯƠNG ĐỊNH NGHĨA 05/06/1999 71 Khá

19 3117420190 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN 11/08/1999 61 Trung bình

20 3117420199 HUỲNH THỊ YẾN NHI 04/10/1999 53 Trung bình

21 3117420210 PHAN THÁI THẢO NHI 09/04/1999 55 Trung bình

22 3117420222 HUỲNH THỊ KIM NHƯ 22/11/1999 58 Trung bình

23 3117420242 NGUYÊN THI NGOC PHƯƠNG 15/05/1999 61 Trung bình

24 3117420252 HỨA KIM QUYÊN 17/04/1999 60 Trung bình

25 3117420266 NGUYỄN HOÀNG TẤN 19/08/1999 54 Trung bình

26 3117420275 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 17/11/1999 56 Trung bình

27 3117420284 VÕ THỊ THẢO 20/08/1999 56 Trung bình

28 3117420293 HỨA HỒNG THANH THỦY 13/09/1999 58 Trung bình

29 3117420303 NGÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 15/07/1999 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 7 (DTN1177)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420312 ĐẶNG THU TRANG 07/03/1999 57 Trung bình

31 3117420322 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM 10/02/1999 58 Trung bình

32 3117420331 NGUYỄN CAO THIÊN TRÍ 13/10/1999 57 Trung bình

33 3117420340 VÕ TRẦN THANH TRÚC 04/09/1999 53 Trung bình

34 3117420351 NGUYỄN THỊ SƠN TUYỀN 04/01/1999 53 Trung bình

35 3117420360 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 28/08/1999 72 Khá

36 3117420370 NGUYỄN NGỌC VÂN 18/02/1999 48 Yếu

37 3117420381 DƯƠNG HỒNG THẢO VY 13/07/1999 63 Trung bình

38 3117420392 TRẦN THỊ NHƯ Ý 18/08/1999 58 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 4 10.5

TB 32 84.2

Yếu 2 5.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 8 (DTN1178)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420010 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 03/12/1999 55 Trung bình

2 3117420019 HUỲNH THIÊN ÂN 10/02/1999 68 Khá

3 3117420028 VÕ CHÂU BẢO CHÂU 07/06/1999 58 Trung bình

4 3117420037 HUỲNH PHẠM ANH DUY 31/12/1999 50 Trung bình

5 3117420048 VÕ THỊ THUỲ DƯƠNG 10/10/1999 68 Khá

6 3117420057 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 16/09/1999 59 Trung bình

7 3117420069 TẤT DIÊU HÀO 04/02/1999 55 Trung bình

8 3117420079 NGUYỄN HUỲNH CÔNG HẬU 13/09/1999 51 Trung bình

9 3117420090 PHẠM THỊ MAI HOA 20/02/1999 75 Khá

10 3117420099 HOÀNG MINH HUYỀN 01/12/1999 50 Trung bình

11 3117420111 NGUYỄN THANH KHA 15/07/1999 67 Khá

12 3117420120 TRẦN THỊ THỦY KIỀU 07/06/1999 66 Khá

13 3117420132 KIỀU THỊ TRÚC LINH 25/03/1999 58 Trung bình

14 3117420142 VÕ QUANG LINH 13/06/1999 50 Trung bình

15 3117420153 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MAI 10/01/1999 50 Trung bình

16 3117420162 BÙI THỊ HẰNG NGA 09/09/1999 50 Trung bình

17 3117420172 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 28/08/1999 59 Trung bình

18 3117420182 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 10/04/1999 65 Khá

19 3117420191 NGUYỄN TRẦN PHÚC NGUYÊN 10/06/1999 47 Yếu

20 3117420200 LƯU YẾN NHI 12/07/1999 65 Khá

21 3117420211 TRƯƠNG THỤC NHI 16/11/1999 77 Khá

22 3117420223 PHẠM ĐỨC HỒNG NHƯ 22/01/1999 62 Trung bình

23 3117420234 CÙ NHẬT PHÁT 05/05/1998 58 Trung bình

24 3117420243 ĐỖ THỊ PHƯƠNG 15/12/1999 63 Trung bình

25 3117420254 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN 10/11/1999 68 Khá

26 3117420267 BÙI PHẠM KIM THANH 17/10/1999 71 Khá

27 3117420276 HUỲNH PHƯƠNG THẢO 11/09/1998 67 Khá

28 3117420285 NGUYỄN THỊ THẮM 16/05/1999 70 Khá

29 3117420294 HỒ THỊ DIỄM THUÝ 08/01/1999 50 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 8 (DTN1178)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420304 PHẠM THỊ XUÂN THƯƠNG 31/10/1999 50 Trung bình

31 3117420313 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 14/03/1999 68 Khá

32 3117420323 VÕ HOÀNG BẢO TRÂM 18/11/1999 70 Khá

33 3117420332 BÙI THỊ LAN TRINH 22/11/1999 67 Khá

34 3117420341 NGUYỄN HUỲNH QUỐC TRUNG 01/12/1999 52 Trung bình

35 3117420352 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN 10/01/1999 54 Trung bình

36 3117420361 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 19/12/1999 74 Khá

37 3117420371 NGUYỄN THỊ THU VÂN 14/04/1999 70 Khá

38 3117420382 HOÀNG NGUYỄN THÙY VY 26/08/1999 64 Trung bình

39 3117420393 BÙI THỊ HOÀI YẾN 07/04/1999 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 17 43.6

TB 21 53.8

Yếu 1 2.6

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 9 (DTN1179)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117420011 NGUYỄN THỤC CHÂM ANH 20/11/1999 51 Trung bình

2 3117420020 LÊ HẢI MINH ÂN 16/02/1999 56 Trung bình

3 3117420029 NGUYỄN PHẠM HUYỀN CHI 30/05/1999 61 Trung bình

4 3117420049 PHAN HUỲNH ĐAN 03/07/1999 66 Khá

5 3117420058 ĐINH THỊ MỸ HÀ 06/04/1999 61 Trung bình

6 3117420070 LÂM PHẠM TIỂU HẢO 13/10/1999 67 Khá

7 3117420080 PHÙNG ĐỨC HẬU 09/08/1999 53 Trung bình

8 3117420091 CHÂU DIỄM HOÀN 26/03/1999 55 Trung bình

9 3117420102 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 10/08/1999 58 Trung bình

10 3117420112 TRẦN PHI KHANG 31/01/1999 80 Tốt

11 3117420133 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 24/06/1999 70 Khá

12 3117420143 DƯƠNG THÚY LOAN 20/05/1999 74 Khá

13 3117420154 NGUYỄN THỊ KIỀU MI 23/05/1999 69 Khá

14 3117420163 LÊ HOÀNG THỊ NGA 15/10/1999 66 Khá

15 3117420173 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 13/10/1999 77 Khá

16 3117420192 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 15/05/1999 72 Khá

17 3117420202 NGUYỄN HỒ TUYẾT NHI 03/05/1999 66 Khá

18 3117420212 TRẦN THỊ NHỊ 16/12/1999 69 Khá

19 3117420224 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 22/03/1999 66 Khá

20 3117420235 ĐỖ VĂN PHÁT 17/12/1999 82 Tốt

21 3117420245 NGUYỄN ĐẶNG MAI PHƯƠNG 25/06/1999 61 Trung bình

22 3117420255 ĐỖ NHƯ QUỲNH 14/05/1999 61 Trung bình

23 3117420268 CÁI THỤY HƯƠNG THANH 05/11/1999 66 Khá

24 3117420277 LÊ DƯƠNG THUẬN THẢO 10/01/1999 59 Trung bình

25 3117420295 ĐINH THỊ MINH THƯ 30/07/1999 70 Khá

26 3117420305 TRẦN NHÃ THY 21/08/1999 61 Trung bình

27 3117420314 KIỀU THỊ HUYỀN TRANG 29/08/1999 61 Trung bình

28 3117420324 VÕ NGUYỄN THUỲ TRÂM 20/01/1999 63 Trung bình

29 3117420333 PHẠM TRẦN DIỄM TRINH 26/02/1999 68 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 9 (DTN1179)

Khoa: Tài chính - Kế toán (TE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117420342 NGUYỄN ANH TRƯỜNG 07/12/1999 61 Trung bình

31 3117420353 NGUYỄN BĂNG TUYẾT 06/12/1999 56 Trung bình

32 3117420362 VO NGUYÊN PHƯƠNG UYÊN 29/08/1999 53 Trung bình

33 3117420372 VŨ HỒNG VÂN 13/03/1999 61 Trung bình

34 3117420383 HỒ THÚY VY 17/08/1999 61 Trung bình

35 3117420394 BÙI THỊ MINH YẾN 10/02/1999 63 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 35 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.7

Khá 14 40.0

TB 19 54.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTO1141)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114010002 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 16/05/1996 75 Khá

2 3114010003 HỨA KHẮC BẢO 15/04/1996 77 Khá

3 3114010004 ĐỖ TRẦN NGỌC CHÂU 09/01/1996 71 Khá

4 3114010047 HUỲNH CHIỂU 15/12/1995 70 Khá

5 3114010005 BÙI QUỐC CƯỜNG 12/10/1996 60 Trung bình

6 3114010007 TRỊNH TẤN ĐẠT 24/10/1995 72 Khá

7 3114010009 TRƯƠNG CÔNG GIANG 16/08/1995 72 Khá

8 3114010010 TRỊNH MINH HẢI 05/04/1988 65 Khá

9 3114010011 TRƯƠNG ANH HÀO 05/05/1996 75 Khá

10 3114010012 TRẦN NGỌC HIỀN 24/04/1995 75 Khá

11 3114010013 VÕ THÀNH HIẾU 03/11/1996 70 Khá

12 3114010014 HỒ THỊ NGỌC HOA 21/02/1996 74 Khá

13 3114010015 NGUYỄN THỊ THÁI HÒA 28/05/1996 57 Trung bình

14 3114010016 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG 05/01/1995 62 Trung bình

15 3114010017 ĐỖ QUỐC PHI HÙNG 05/03/1996 85 Tốt

16 3114010048 NGUYỄN THỊ NHI HỮU 12/06/1995 67 Khá

17 3114010019 HUỲNH TRƯƠNG GIA KHANG 21/06/1989 50 Trung bình

18 3114010020 LÊ ĐĂNG KHOA 29/10/1996 65 Khá

19 3114010022 NGUYỄN THỊ HÀNG MI 26/10/1996 67 Khá

20 3114010023 TRẦN THỊ THANH NHI 09/10/1996 75 Khá

21 3114010024 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG 29/02/1996 67 Khá

22 3114010025 NGUYỄN TUẤN PHÚ 12/12/1996 89 Tốt

23 3114010026 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 15/06/1995 79 Khá

24 3114010027 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 18/06/1996 72 Khá

25 3114010029 LÊ PHẠM MINH THÁI 15/03/1996 80 Tốt

26 3114010030 LÊ NGUYỄN PHƯỚC THÀNH 20/11/1996 82 Tốt

27 3114010031 NGUYỄN THỊ NGỌC THẨM 20/08/1996 69 Khá

28 3114010032 NGUYỄN ĐỨC THỌ 25/08/1996 82 Tốt

29 3114010033 NGUYỄN HÀ TIÊN 27/07/1996 75 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTO1141)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114010035 ĐẶNG NGỌC HUỲNH TRANG 25/02/1996 70 Khá

31 3114010036 PHAN VÕ TỐ TRINH 18/05/1996 65 Khá

32 3114010037 NGUYỄN XUÂN VIỆT TRUNG 26/08/1996 78 Khá

33 3114010038 NGUYỄN KHÁNH TRƯỜNG 24/09/1996 68 Khá

34 3114010039 PHẠM THỊ CẨM TÚ 24/09/1996 84 Tốt

35 3114010040 NGUYỄN ANH TUẤN 11/03/1996 82 Tốt

36 3114010041 DƯƠNG ÁNH TUYẾT 07/08/1995 70 Khá

37 3114010043 LÊ THỊ VÂN 10/08/1996 72 Khá

38 3114010045 VÕ THÚY VY 19/06/1996 50 Trung bình

39 3114010046 VŨ HOÀNG YẾN 17/12/1996 72 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 7 17.9

Khá 27 69.2

TB 5 12.8

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTO1151)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115010001 ĐINH LÂM ĐỨC ANH 21/07/1997 50 Trung bình

2 3115010003 VI THỊ MỘNG DUYÊN 08/05/1997 58 Trung bình

3 3115010004 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 03/12/1997 82 Tốt

4 3115010005 NGUYỄN HỮU ĐỈNH 06/11/1997 58 Trung bình

5 3115010006 PHẠM THỊ THANH HẰNG 04/03/1997 71 Khá

6 3115010007 BIỆN TẤN NHẤT HUY 08/02/1994 67 Khá

7 3115010008 NGUYỄN MINH HUY 14/04/1997 84 Tốt

8 3115010009 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 10/05/1996 64 Trung bình

9 3115010010 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG 20/08/1997 62 Trung bình

10 3115010011 THÁI LÊ MINH LÝ 03/04/1997 58 Trung bình

11 3115010013 NGUYỄN HUỲNH NAM 13/03/1994 60 Trung bình

12 3115010014 NGUYỄN THỊ HẢI NAM 04/09/1997 83 Tốt

13 3115010015 DƯƠNG QUANG NGHĨA 09/05/1997 58 Trung bình

14 3115010016 HÀ TRUNG NGHĨA 06/08/1997 75 Khá

15 3115010017 THÁI PHẠM NHƯ NGỌC 22/08/1997 54 Trung bình

16 3115010018 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 25/10/1997 72 Khá

17 3115010019 PHẠM NGUYỄN HOÀN NHÃ 13/03/1997 55 Trung bình

18 3115010020 NGUYỄN HUỲNH THÀNH NHÂN 20/03/1997 66 Khá

19 3115010022 HUỲNH BÁ PHƯỚC 19/07/1997 63 Trung bình

20 3115010024 PHÙNG ĐỖ THIẾT SANG 26/12/1997 78 Khá

21 3115010025 ĐẶNG THÀNH SONG 28/08/1997 55 Trung bình

22 3115010026 NGUYỄN NGỌC TÂM 25/10/1996 65 Khá

23 3115010027 TẤT VỆ TÂM 27/10/1997 87 Tốt

24 3115010029 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THUẬN 13/12/1997 83 Tốt

25 3115010030 PHAN TRƯƠNG DIỆU THÚY 18/04/1997 86 Tốt

26 3115010031 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 13/02/1997 76 Khá

27 3115010032 LÊ THƯỢNG TOÀN 10/09/1986 52 Trung bình

28 3115010033 NGUYỄN THỊ CAO TRANG 13/01/1997 58 Trung bình

29 3115010034 DƯƠNG HỒ KIM TRINH 03/11/1996 92 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTO1151)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115010036 PHẠM HOÀI TRUNG 17/12/1997 73 Khá

31 3115010038 PHẠM NGUYỄN THANH TÙNG 16/03/1997 85 Tốt

32 3115010039 TRẦN THỊ MỘNG TUYỀN 10/10/1997 89 Tốt

33 3115010040 TRƯƠNG VĂN TƯ 10/03/1997 50 Trung bình

34 3114010042 ĐINH MỸ VÂN 01/07/1981 50 Trung bình

35 3115010042 BÙI THỤY KHÁNH VI 01/12/1997 73 Khá

36 3115010044 ĐẶNG KIM YẾN 12/01/1997 66 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.8

Tốt 8 22.2

Khá 11 30.6

TB 16 44.4

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DTO116A1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116011001 LÊ HOÀNG QUỐC ANH 27/01/1998 52 Trung bình

2 3116011002 TRƯƠNG QUỐC ÂN 30/01/1997 43 Yếu

3 3116011003 TRẦN NHƯ CANG 02/04/1982 67 Khá

4 3116011029 LÊ THÀNH ĐỨC 26/03/1998 60 Trung bình

5 3116011005 TRẦN THỊ HOÀI 24/10/1998 77 Khá

6 3116011007 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 16/04/1998 70 Khá

7 3116011008 PHẠM THỊ KIỀU KHANH 12/02/1998 87 Tốt

8 3116011030 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 26/09/1997 91 Xuất sắc

9 3116011009 HUỲNH HIẾU LIÊM 22/06/1998 70 Khá

10 3116011010 NGUYỄN THIỆN MINH 20/12/1998 77 Khá

11 3116011011 VŨ HOÀI NAM 21/09/1993 77 Khá

12 3116011012 DƯƠNG THỊ MỸ NGỌC 16/11/1998 89 Tốt

13 3116011013 TÔ TRỌNG NHÂN 30/04/1997 87 Tốt

14 3116011014 LÊ YẾN NHI 02/11/1998 72 Khá

15 3116011015 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 29/10/1998 68 Khá

16 3116011017 PHẠM NHẬT TÂN 13/03/1996 70 Khá

17 3116011018 PHAN THỊ THÚY 21/09/1995 70 Khá

18 3116011020 ĐOÀN CẨM TÚ 11/10/1997 80 Tốt

19 3116011021 PHẠM ANH TUẤN 16/02/1996 70 Khá

20 3116011022 NGUYỄN TRUNG VIỆT 23/03/1996 72 Khá

21 3116011024 LƯU NGUYỄN THANH VY 08/01/1998 72 Khá

22 3116011025 VÕ THỊ XUÂN YẾN 13/08/1998 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DTO116A1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 4.5

Tốt 4 18.2

Khá 14 63.6

TB 2 9.1

Yếu 1 4.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DTO116B1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116012001 LIÊU THỊ AN 14/07/1998 71 Khá

2 3116012002 PHẠM MINH ANH 31/07/1998 82 Tốt

3 3116012003 PHẠM NGỌC CHUYÊN 02/09/1978 78 Khá

4 3116012004 TRỊNH NGUYỄN THU DIỆU 27/01/1998 73 Khá

5 3116012006 HUỲNH NHẬT HẢI 07/06/1998 55 Trung bình

6 3116012007 ĐỖ THỊ HẰNG 10/06/1998 69 Khá

7 3116012008 TRẦN NGỌC HẬU 01/06/1995 82 Tốt

8 3116012009 NGUYỄN THỊ HOÀI 17/11/1998 75 Khá

9 3116012010 TIỀN THỊ THU HUYỀN 03/04/1998 80 Tốt

10 3116012012 TRỊNH TẤN ANH MINH 28/09/1997 75 Khá

11 3116012014 LƯU MINH NHẬT 02/02/1998 73 Khá

12 3116012015 NGUYỄN NHẬT PHI 22/12/1992 89 Tốt

13 3116012016 NGUYỄN NAM PHONG 13/11/1994 47 Yếu

14 3116012017 TRƯƠNG HỒ THẾ PHONG 12/04/1997 55 Trung bình

15 3116012018 VÕ HỒNG PHONG 16/03/1998 64 Trung bình

16 3116012019 LƯU TIỂU PHỤNG 16/01/1998 70 Khá

17 3116012020 TRẦN THỊ KIM PHƯƠNG 02/03/1998 77 Khá

18 3116012021 TRƯƠNG HOÀI PHƯƠNG 29/03/1997 77 Khá

19 3116012024 NGUYỄN THÀNH TÂM 08/12/1998 73 Khá

20 3116012032 TRẦN THỊ THANH THƯƠNG 10/02/1996 86 Tốt

21 3116012025 VÕ NGỌC HOA TIÊN 23/12/1997 78 Khá

22 3116012026 CAO THỊ THÙY TRANG 11/05/1998 74 Khá

23 3116012027 HUYỀN TÔN NỮ NGUYÊN TRÂN 18/04/1998 55 Trung bình

24 3116012028 NGUYỄN VŨ NGỌC THIÊN TRÚC 26/12/1997 62 Trung bình

25 3116012029 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 10/07/1998 65 Khá

26 3116012030 LÊ THỊ KIM UYÊN 12/12/1997 69 Khá

27 3116012031 PHẠM THỊ HẠNH UYÊN 15/10/1984 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DTO116B1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 27 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 5 18.5

Khá 16 59.3

TB 5 18.5

Yếu 1 3.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THPT) - Khóa 2017 (DTO117A1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117010001 NGUYỄN THÙY AN 19/02/1999 68 Khá

2 3117010002 VŨ THANH AN 23/06/1999 76 Khá

3 3117010003 BÙI PHÙNG ĐỨC ANH 30/04/1999 65 Khá

4 3117010004 PHÙNG THANH BÌNH 17/08/1999 85 Tốt

5 3117010005 CÔNG CHÍ CƯỜNG 27/06/1999 60 Trung bình

6 3117010006 NGUYỄN KIỀU DIỄM 05/12/1999 68 Khá

7 3117010007 VŨ THỊ THÙY DUNG 02/11/1999 70 Khá

8 3117010008 NGUYỄN TRÚC DƯƠNG 20/08/1999 72 Khá

9 3117010009 NGUYỄN MINH HẢI 30/06/1999 67 Khá

10 3117010010 ĐINH THỊ THÚY HẰNG 20/11/1999 68 Khá

11 3117010011 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 22/08/1999 65 Khá

12 3117010012 VŨ ĐỨC HIẾU 19/04/1999 73 Khá

13 3117010013 LÊ VŨ GIA HUY 10/01/1999 65 Khá

14 3117010014 PHẠM NGUYỄN ĐĂNG HUY 14/08/1997 70 Khá

15 3117010015 TRẦN VĂN KHỎE 09/11/1998 63 Trung bình

16 3117010016 NGUYỄN TRUNG KIÊN 04/10/1999 65 Khá

17 3117010017 LÝ THỊ MỸ KIM 14/02/1999 70 Khá

18 3117010018 NINH VŨ HOÀNG LAN 22/11/1999 65 Khá

19 3117010019 NGUYỄN CHẾ LINH 07/10/1999 65 Khá

20 3117010020 NGUYỄN TẤN LINH 10/04/1999 74 Khá

21 3117010021 NGUYỄN HOÀI NAM 15/04/1994 68 Khá

22 3117010022 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 16/12/1999 66 Khá

23 3117010023 TRẦN CHÂU THANH NGỌC 06/01/1999 58 Trung bình

24 3117010024 TỪ HỮU NGUYÊN 15/02/1998 67 Khá

25 3117010025 NGUYỄN TRẦN THÀNH NHÂN 29/08/1999 63 Trung bình

26 3117010026 PHẠM MINH NHẬT 14/11/1999 63 Trung bình

27 3117010027 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 01/10/1999 68 Khá

28 3117010028 PHAN THỊ TUYẾT NHUNG 21/08/1997 65 Khá

29 3117010029 TRẦN QUỐC PHONG 14/11/1993 51 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THPT) - Khóa 2017 (DTO117A1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117010030 NGUYÊN HUYNH NHƯ PHƯƠNG 31/03/1999 65 Khá

31 3117010031 HUỲNH TẤN TÀI 03/08/1999 73 Khá

32 3117010032 NGUYỄN SONG DẠ THẢO 08/09/1999 65 Khá

33 3117010033 NGUYỄN LÊ HOÀI THÔNG 06/07/1999 73 Khá

34 3117010034 LƯƠNG NHÃ THY 28/09/1999 67 Khá

35 3117010035 ĐOÀN TẤN MINH TRIẾT 19/01/1998 43 Yếu

36 3117010037 TRẦN HOÀI TÚ 04/04/1999 68 Khá

37 3117010038 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT 14/12/1999 70 Khá

38 3117010039 PHẠM QUỐC VINH 30/03/1999 57 Trung bình

39 3117010040 HUỲNH ANH VŨ 27/09/1999 81 Tốt

40 3117010041 NGUYỄN NGỌC LAN VY 08/09/1999 79 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 40 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 5.0

Khá 30 75.0

TB 7 17.5

Yếu 1 2.5

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THCS) - Khóa 2017 (DTO117B1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117011001 PHAN THỊ KIM DUNG 12/04/1999 68 Khá

2 3117011002 NGUYỄN HỒ THANH DUY 12/04/1999 73 Khá

3 3117011003 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 02/11/1999 70 Khá

4 3117011004 TRẦN THỊ MỸ ĐÀO 17/01/1999 63 Trung bình

5 3117011005 LÊ MINH ĐỨC 15/10/1999 73 Khá

6 3117011006 NGUYỄN LÊ ÁNH HỒNG 20/01/1999 63 Trung bình

7 3117011007 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC HUY 24/09/1998 68 Khá

8 3117011008 NGUYỄN VÕ LỆ HUYỀN 06/10/1999 63 Trung bình

9 3117011009 TRẦN ĐOÀN HOÀNG MINH 26/11/1999 71 Khá

10 3117011010 VŨ ANH MINH 12/12/1999 68 Khá

11 3117011011 NGUYỄN LÊ KIM NGÂN 27/05/1999 71 Khá

12 3117011013 NGUYỄN THỊ MỘNG NHI 05/01/1999 70 Khá

13 3117011014 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 14/08/1999 73 Khá

14 3117011015 ĐỖ NGUYỄN HỒNG PHÚC 19/11/1999 75 Khá

15 3117011017 NGUYỄN BẢO PHÚC 28/07/1999 56 Trung bình

16 3117011018 NGUYỄN HỒNG PHÚC 26/05/1999 72 Khá

17 3117011019 NGUYỄN NGỌC THANH 20/01/1999 68 Khá

18 3117011020 NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ 28/08/1999 78 Khá

19 3117011021 VÕ THỊ CẨM TIÊN 21/08/1999 63 Trung bình

20 3117011022 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 30/11/1999 58 Trung bình

21 3117011023 NGUYỄN PHẠM BẢO TRÂN 24/08/1999 71 Khá

22 3117011024 NGUYỄN MINH TRỌNG 07/07/1999 75 Khá

23 3117011025 PHẠM THỊ THIÊN TRÚC 14/12/1999 71 Khá

24 3117011026 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 07/06/1999 63 Trung bình

25 3117011027 NGÔ HOÀNG TUẤN 10/03/1999 75 Khá

26 3117011028 TRẦN NGUYỄN THÚY VY 06/03/1999 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán (THCS) - Khóa 2017 (DTO117B1)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 19 73.1

TB 7 26.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTU1141)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114480002 HUỲNH THỊ DIỆU ANH 28/05/1996 63 Trung bình

2 3114480008 HỒ ANH BẢO 30/11/1996 60 Trung bình

3 3114480014 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 25/12/1996 78 Khá

4 3114480017 CHU THỊ THÙY GIANG 20/07/1995 56 Trung bình

5 3114480019 BÙI NHƯ HẠ 03/10/1996 80 Tốt

6 3114480021 TRẦN KIM HẰNG 25/01/1996 63 Trung bình

7 3114480024 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/08/1996 45 Yếu

8 3114480026 NGUYỄN THỊ MINH HOÀI 02/05/1995 58 Trung bình

9 3114480030 LÝ CẨM HƯỚNG 15/02/1996 73 Khá

10 3114480033 LÊ TRIỀU LÂM 12/10/1995 63 Trung bình

11 3114480034 TRẦN PHƯƠNG MAI 14/04/1996 58 Trung bình

12 3114480038 TRƯƠNG MỸ NGỌC 16/12/1996 63 Trung bình

13 3114480039 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 13/11/1996 68 Khá

14 3114480041 LÊ THỊ NỞ 27/11/1996 63 Trung bình

15 3114480043 TRẦN GIA PHÚ 26/05/1996 58 Trung bình

16 3114480044 ĐOÀN MỸ PHƯƠNG 07/11/1993 65 Khá

17 3114480049 LƯƠNG THỊ KIM QUỲNH 20/06/1996 58 Trung bình

18 3114480050 VŨ CAO XUÂN QUỲNH 24/10/1996 63 Trung bình

19 3114480052 PHẠM TẤN TÀI 21/11/1996 38 Yếu

20 3114480054 PHẠM THỊ TRƯỜNG THẢO 24/10/1996 63 Trung bình

21 3114480057 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 01/04/1995 63 Trung bình

22 3114480059 NGUYỄN NGỌC CHÍNH THUYẾT 16/12/1996 53 Trung bình

23 3114480062 HUỲNH ÁI VÂN 12/11/1996 53 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DTU1141)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 1 4.3

Khá 4 17.4

TB 16 69.6

Yếu 2 8.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTU1151)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115480005 CHẾ GIA BẢO 13/01/1997 65 Khá

2 3115480007 LÊ QUỐC BẢO 23/08/1997 73 Khá

3 3115480013 NGÔ THỊ TUYẾT ĐÀO 29/12/1995 58 Trung bình

4 3115480020 TRẦN TUẤN KIỆT 06/03/1996 82 Tốt

5 3115480022 TRƯƠNG PHÁT LỘC 17/01/1988 86 Tốt

6 3115480027 NGUYỄN NHƯ NGỌC 17/11/1997 57 Trung bình

7 3115480029 ĐINH QUANG NHẤT 31/01/1991 72 Khá

8 3115480031 TRẦN THỊ MINH NHƯ 01/09/1997 80 Tốt

9 3115480040 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 17/10/1997 65 Khá

10 3115480044 TRẦN QUỐC THẮNG 05/04/1996 74 Khá

11 3115480046 LƯU TẤN THIỆN 15/01/1995 67 Khá

12 3115480050 TRƯƠNG THỊ ANH THƯ 28/08/1997 54 Trung bình

13 3115480053 DƯƠNG THỊ MINH TRANG 03/11/1997 82 Tốt

14 3115480057 PHÙNG THỊ THANH TRÚC 21/03/1996 75 Khá

15 3115480062 VŨ LAN VI 19/10/1996 57 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 15 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 26.7

Khá 7 46.7

TB 4 26.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTU1152)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115480006 HÀ VƯƠNG THIÊN BẢO 13/06/1997 53 Trung bình

2 3115480008 CHU TRẦN NGỌC CẨM 23/03/1997 69 Khá

3 3115480017 LÊ HỒNG HẢI 22/04/1997 68 Khá

4 3115480019 NGUYỄN THANH HẰNG 26/12/1997 60 Trung bình

5 3115480026 TRẦN THỊ TUYẾT NGA 14/02/1997 53 Trung bình

6 3115480028 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 22/05/1996 84 Tốt

7 3115480030 LÊ THỊ HOÀNG NHIÊN 22/12/1995 67 Khá

8 3115480037 ĐOÀN THÚY SANG 06/09/1997 55 Trung bình

9 3115480039 TRẦN THỊ THANH TÂM 29/08/1997 77 Khá

10 3115480045 PHẠM THỊ HOÀNG THI 18/12/1993 83 Tốt

11 3115480049 TRẦN NGỌC ANH THƯ 19/06/1997 67 Khá

12 3115480054 NGUYỄN THỊ TRANG 10/11/1997 78 Khá

13 3115480056 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 29/04/1997 83 Tốt

14 3115480061 MAI ĐỖ THÚY UYỂN 01/09/1997 44 Yếu

15 3115480065 VÕ LÊ YẾN VY 14/09/1997 58 Trung bình

16 3115480066 ĐẶNG CAO VỸ 25/05/1997 55 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 16 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 18.8

Khá 6 37.5

TB 6 37.5

Yếu 1 6.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1161)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116480010 LÊ NGUYỄN MINH HUY 23/04/1993 60 Trung bình

2 3116480011 ĐINH NGỌC CẨM LINH 03/09/1998 55 Trung bình

3 3116480015 NGÔ THỊ KIM NGÂN 11/04/1996 60 Trung bình

4 3116480016 PHẠM LÊ HOÀI NHÂN 07/08/1998 55 Trung bình

5 3116480019 TRẦN THỊ NHI 10/10/1996 75 Khá

6 3116480079 HUỲNH NHƯ 29/06/1997 68 Khá

7 3116480021 LIÊU CẬP PHU 05/02/1998 72 Khá

8 3116480024 NGUYỄN THỊ MAI QUYÊN 09/10/1998 82 Tốt

9 3116480030 VĂN ĐỨC THÔNG 25/12/1998 67 Khá

10 3116480034 PHẠM MINH THƯƠNG 04/11/1998 38 Yếu

11 3116480036 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 09/06/1998 60 Trung bình

12 3116480039 PHAN QUANG TRÍ 29/01/1998 55 Trung bình

13 3116480042 NGUYỄN ANH TÚ 24/03/1998 70 Khá

14 3116480043 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 01/11/1998 70 Khá

15 3116480047 NGUYỄN THỊ THÚY VI 22/10/1998 80 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 15 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 13.3

Khá 6 40.0

TB 6 40.0

Yếu 1 6.7

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1162)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116480001 TRẦN VĂN BẢO 07/11/1998 72 Khá

2 3116480004 NGUYỄN THỊ DIỆU 20/04/1998 65 Khá

3 3116480009 HOẮC THANH HUỆ 18/04/1998 68 Khá

4 3116480014 PHAN THỊ PHÀ MY 06/01/1998 70 Khá

5 3116480074 LÊ THỊ NGA 06/10/1998 68 Khá

6 3116480018 PHẠM THỊ HOÀI NHI 29/05/1998 55 Trung bình

7 3116480020 LÊ QUỲNH NHƯ 25/09/1997 65 Khá

8 3116480032 PHAN THỊ THANH THÚY 10/08/1998 70 Khá

9 3116480087 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 01/05/1998 75 Khá

10 3116480033 HUỲNH THẾ THƯƠNG 22/01/1998 73 Khá

11 3116480037 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRANG 01/12/1998 70 Khá

12 3116480041 TRẦN NGUYỄN DUY TRƯỜNG 28/08/1998 60 Trung bình

13 3116480093 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 07/03/1997 70 Khá

14 3116480045 TRẦN MAI UYÊN 09/06/1998 67 Khá

15 3116480048 NGUYỄN PHÙNG KIM YẾN 25/01/1998 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 15 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 12 80.0

TB 3 20.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 (DTU1171)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117480001 VÕ THÁI AN 18/10/1999 60 Trung bình

2 3117480004 PHAN XUÂN BÁCH 15/03/1999 55 Trung bình

3 3117480007 PHẠM QUỐC BẢO 30/04/1999 50 Trung bình

4 3117480009 NGUYỄN THÚY BÌNH 19/11/1999 58 Trung bình

5 3117480011 LƯU THỊ KIM CHI 08/08/1999 68 Khá

6 3117480013 TRẦN ANH ĐÀO 01/10/1999 52 Trung bình

7 3117480015 TRẦN NGỌC HẢO 08/05/1999 55 Trung bình

8 3117480017 MAI MINH HIỆP 06/12/1999 48 Yếu

9 3117480019 HỒ DƯƠNG HUY 20/07/1999 63 Trung bình

10 3117480021 HUỲNH TRÍ KHANG 03/11/1999 50 Trung bình

11 3117480024 PHAN THỊ TRÚC LINH 05/04/1999 55 Trung bình

12 3117480026 HÀ GIA MINH 03/07/1999 50 Trung bình

13 3117480029 TRẦN THỊ HOÀI MY 30/11/1998 63 Trung bình

14 3117480031 DƯƠNG HÀ HỮU NGHĨA 16/08/1999 70 Khá

15 3117480033 NGUYỄN THỊ NHÀN 27/10/1999 58 Trung bình

16 3117480035 NGUYỄN THANH NHÂN 05/10/1999 45 Yếu

17 3117480038 NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/09/1999 63 Trung bình

18 3117480040 LÊ HỮU PHÁT 10/12/1999 63 Trung bình

19 3117480043 ĐINH THỊ PHƯƠNG 28/09/1997 55 Trung bình

20 3117480048 PHẠM THANH SANG 06/04/1990 50 Trung bình

21 3117480050 NGUYỄN CHÍ TÂM 04/12/1997 70 Khá

22 3117480053 HOÀNG LÊ KIM THẢO 17/12/1999 63 Trung bình

23 3117480055 TRƯƠNG THU THẢO 26/06/1999 57 Trung bình

24 3117480057 NGUYỄN NGỌC THIỆN 08/03/1999 58 Trung bình

25 3117480059 HÀ NGUYỄN ĐĂNG THÔNG 04/02/1999 68 Khá

26 3117480061 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 24/03/1999 58 Trung bình

27 3117480063 PHAN THỊ CẨM TIÊN 18/01/1999 63 Trung bình

28 3117480065 NGUYỄN NHẬT TIẾN 29/03/1999 50 Trung bình

29 3117480067 LÊ THỊ THU TRANG 21/04/1999 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 (DTU1171)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117480075 NGUYỄN THỤY PHƯƠNG UYÊN 18/09/1999 58 Trung bình

31 3117480077 LÊ QUANG VINH 10/10/1999 58 Trung bình

32 3117480079 TRẦN NGUYỄN LÊ VY 22/08/1999 50 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 5 15.6

TB 25 78.1

Yếu 2 6.3

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTU1172)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117480002 NGUYỄN NGỌC TÚ ANH 11/11/1999 55 Trung bình

2 3117480006 LỤC BẢO 24/04/1999 63 Trung bình

3 3117480008 NGUYỄN NGỌC BÍCH 25/11/1999 60 Trung bình

4 3117480010 VÕ TRƯỜNG BÌNH 08/01/1990 72 Khá

5 3117480012 NGUYỄN THỊ KIM CHI 27/11/1999 45 Yếu

6 3117480014 NGUYỄN HOÀI GIA HẢO 10/04/1999 65 Khá

7 3117480016 LÊ NGUYỄN MỸ HÂN 10/09/1998 50 Trung bình

8 3117480018 LÊ QUANG HIẾU 23/09/1999 58 Trung bình

9 3117480020 NGUYỄN MINH HUY 19/06/1999 58 Trung bình

10 3117480022 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHÁNH 12/12/1999 57 Trung bình

11 3117480025 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 03/06/1999 78 Khá

12 3117480027 HUỲNH ANH MINH 28/04/1999 55 Trung bình

13 3117480030 TRẦN HÀ NAM 19/10/1999 63 Trung bình

14 3117480032 ĐÀO VĂN NGỌC 14/11/1999 55 Trung bình

15 3117480034 NGUYỄN QUANG NHÂN 04/07/1999 63 Trung bình

16 3117480039 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 08/06/1999 68 Khá

17 3117480042 VÕ LÊ HOÀNG PHÚC 15/09/1999 55 Trung bình

18 3117480045 LÊ HUỲNH MINH QUANG 22/07/1999 57 Trung bình

19 3117480047 NGUYỄN HOÀNG NGỌC QUYÊN 06/06/1999 50 Trung bình

20 3117480049 HỒ THỊ HỒNG SƯƠNG 26/08/1999 63 Trung bình

21 3117480052 NGUYỄN NGỌC HỒNG THANH 17/04/1998 50 Trung bình

22 3117480054 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 18/10/1999 57 Trung bình

23 3117480056 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 06/12/1999 52 Trung bình

24 3117480058 LÊ HOÀNG THỊNH 30/05/1999 45 Yếu

25 3117480060 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 29/10/1999 50 Trung bình

26 3117480062 TRỊNH NGỌC ANH THƯ 11/12/1999 45 Yếu

27 3117480064 DƯ QUỐC TIỂN 01/09/1998 70 Khá

28 3117480066 NGUYỄN VĂN TIN 25/08/1999 55 Trung bình

29 3117480070 HUỲNH NHẬT TRƯỜNG 13/01/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTU1172)

Khoa: Toán - ứng dụng (TD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117480074 HÙYNH HIỂN TUYỀN 14/07/1999 55 Trung bình

31 3117480076 BÙI VŨ VÂN VI 21/10/1999 73 Khá

32 3117480078 LILIZA ĐẶNG PHƯỢNG VY 26/09/1999 45 Yếu

33 3117480081 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 22/10/1999 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 7 21.2

TB 22 66.7

Yếu 4 12.1

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVA1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114090001 ĐOÀN THỊ BÌNH 10/04/1996 74 Khá

2 3114090002 DƯƠNG LỆ DINH 19/09/1996 74 Khá

3 3114090003 NGÔ KIM HẢI 25/11/1996 83 Tốt

4 3114090005 KIÊN THỊ THU HIỀN 27/11/1996 69 Khá

5 3114090006 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 19/11/1996 83 Tốt

6 3114090007 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 15/10/1995 76 Khá

7 3114090008 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 21/03/1995 74 Khá

8 3114090009 TRẦN NHI DIỄM HUỲNH 29/09/1996 74 Khá

9 3114090010 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 28/06/1996 74 Khá

10 3114090011 THÁI HỒNG KHANG 27/12/1995 78 Khá

11 3114090012 NGUYỄN THỊ LÊ 03/03/1996 76 Khá

12 3114090014 NGUYỄN NGỌC HOÀNG LINH 01/12/1995 69 Khá

13 3114090015 LÊ THỊ LY 25/02/1996 74 Khá

14 3114090016 CHU THỊ MAI 28/05/1996 74 Khá

15 3114090018 HUỲNH THỊ YẾN NHI 31/05/1996 69 Khá

16 3114090019 VÕ THỊ TUYẾT NHI 03/09/1996 81 Tốt

17 3113090020 NGUYỄN BÍCH NHƯ 16/02/1990 86 Tốt

18 3114090021 KIỀU THỊ HỒNG PHÚC 26/02/1996 64 Trung bình

19 3114090022 PHẠM THỊ XUÂN PHƯỚC 14/02/1996 76 Khá

20 3114090023 VÕ HOÀI PHƯƠNG 11/07/1996 74 Khá

21 3114090024 ĐẶNG THỊ NGỌC QUYÊN 03/09/1996 74 Khá

22 3114090025 VÕ TỐ QUYÊN 08/08/1995 74 Khá

23 3114090026 NHỮ THỊ PHƯƠNG QUỲNH 23/06/1995 74 Khá

24 3114090028 LƯU THỊ KIM THOÁNG 15/11/1996 66 Khá

25 3114090029 ĐẶNG TRẦN HOÀNG THÔNG 30/01/1996 71 Khá

26 3114090030 LÊ THỊ THU THÙY 08/11/1996 69 Khá

27 3114090031 TRẦN HUỲNH VY THỦY 16/03/1996 76 Khá

28 3114090032 HỒ VĂN TIẾN 14/06/1996 81 Tốt

29 3114090034 LÝ THỤC TRINH 20/10/1996 81 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVA1141)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114090035 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 03/02/1995 74 Khá

31 3114090036 NGUYỄN LÊ TỐ UYÊN 10/10/1996 74 Khá

32 3114090037 TRẦN THỊ BẢO VY 10/10/1996 81 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 7 21.9

Khá 24 75.0

TB 1 3.1

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVA1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115090001 HUỲNH TRÂM ANH 05/12/1997 75 Khá

2 3115090002 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 29/08/1997 66 Khá

3 3115090003 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 12/06/1997 77 Khá

4 3115090004 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 20/02/1997 75 Khá

5 3115090005 HUỲNH THÁI CHƯƠNG 24/03/1997 71 Khá

6 3115090006 ĐỔNG THỊ KIM CƯƠNG 15/06/1997 62 Trung bình

7 3115090007 LÊ VĂN DANH 27/12/1997 70 Khá

8 3115090008 DOÃN THỊ DUNG 28/07/1997 77 Khá

9 3115090009 VÕ HOÀNG DUNG 23/06/1995 62 Trung bình

10 3115090010 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 02/12/1997 78 Khá

11 3115090011 VÕ XUÂN ĐÀO 12/02/1997 72 Khá

12 3115090012 LÂM TRƯỜNG GIANG 30/04/1997 77 Khá

13 3115090013 NGUYỄN HỒNG HẢI 26/03/1997 85 Tốt

14 3115090014 BÙI THỊ HUỆ 16/03/1997 78 Khá

15 3115090015 LÊ THỊ KIM HUỆ 14/07/1997 76 Khá

16 3115090016 TRẦN NHƯ HUYỀN 06/01/1997 72 Khá

17 3115090017 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 21/11/1997 78 Khá

18 3115090019 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 07/01/1997 77 Khá

19 3115090020 TRẦN NGUYỄN HUYÊN LINH 02/02/1997 76 Khá

20 3115090021 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 13/01/1997 76 Khá

21 3115090022 VÕ MINH TRIỆU LUÂN 14/12/1997 83 Tốt

22 3115090023 VÕ THỊ MINH MẪN 28/10/1996 79 Khá

23 3115090024 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 04/12/1996 78 Khá

24 3115090025 LÊ DUY NHÃ 13/09/1997 68 Khá

25 3115090026 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 23/09/1997 52 Trung bình

26 3115090027 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 18/04/1997 93 Xuất sắc

27 3114090020 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 04/11/1996 72 Khá

28 3115090028 BÙI LƯƠNG MỸ PHỤNG 18/09/1997 68 Khá

29 3115090029 ĐẶNG HOÀNG SONG PHƯƠNG 30/04/1997 100 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVA1151)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115090030 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 10/05/1997 72 Khá

31 3115090031 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 15/02/1993 62 Trung bình

32 3115090033 PHAN HOÀNG TẤN 21/03/1997 95 Xuất sắc

33 3115090034 NGUYỄN THỊ THẮNG 26/03/1997 67 Khá

34 3115090035 NGUYỄN HUYỀN HOÀNG TRANG 09/05/1997 72 Khá

35 3115090036 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 04/06/1996 75 Khá

36 3115090037 HỒ THỊ BÍCH TRÂM 31/03/1997 78 Khá

37 3115090038 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 20/09/1996 77 Khá

38 3115090040 TẠ UYÊN VY 08/01/1997 75 Khá

39 3115090041 LÊ THỊ KIM YẾN 10/04/1997 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 39 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 7.7

Tốt 2 5.1

Khá 30 76.9

TB 4 10.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DVA116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116091003 LÊ THỊ CẨM DUYÊN 29/04/1998 68 Khá

2 3116091005 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/12/1998 71 Khá

3 3116091006 NGUYỄN NGỌC GIÁM 02/10/1998 74 Khá

4 3116091007 ĐẶNG THỊ HOÀNG GIANG 02/11/1998 76 Khá

5 3116091008 NGUYỄN MAI HÂN 22/09/1998 76 Khá

6 3116091009 NGUYỄN THÚY HIỀN 22/05/1998 68 Khá

7 3116091010 NGUYỄN TRUNG HIẾU 03/06/1998 77 Khá

8 3116091011 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 07/08/1997 68 Khá

9 3116091012 HOÀNG MAI LAN 09/05/1998 68 Khá

10 3116091013 TRẦN THỊ NGỌC NGÀ 27/09/1998 71 Khá

11 3116091015 NGUYỄN THỊ NHUẬN 12/11/1998 75 Khá

12 3116091016 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 02/02/1998 68 Khá

13 3116091018 PHAP 28/07/1998 73 Khá

14 3116091020 ĐẶNG MINH QUỐC 16/07/1998 83 Tốt

15 3116091021 PHẠM THÀNH TÂM 15/08/1998 68 Khá

16 3116091022 TRẦN PHẠM THANH THANH 01/04/1997 63 Trung bình

17 3116091023 VŨ THỊ THỦY 16/11/1998 68 Khá

18 3116091024 VÕ DUY TIỀN 24/03/1998 76 Khá

19 3116091025 NGÔ THỊ THÙY TRANG 31/12/1997 66 Khá

20 3116091026 PHAN BĂNG TUYẾT TRÂM 20/12/1996 80 Tốt

21 3116091027 NGUYỄN LÊ THIÊN TRÚC 03/04/1997 73 Khá

22 3116091028 BÙI THỊ YẾN 15/07/1997 83 Tốt

23 3116091029 LƯU KIM YẾN 25/12/1998 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DVA116A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 23 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 13.0

Khá 19 82.6

TB 1 4.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 1 / 1

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DVA116B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116092001 HUỲNH NHỰT DUY 20/10/1998 68 Khá

2 3116092002 HỒ THỊ HẠ 13/06/1995 76 Khá

3 3116092004 KA HUỆ 24/12/1998 66 Khá

4 3116092005 ĐÀNG QUANG LỤC 14/11/1998 51 Trung bình

5 3116092006 NGUYỄN THỊ LÝ 02/06/1996 61 Trung bình

6 3116092007 NGUYỄN HUỲNH MAI 17/09/1998 83 Tốt

7 3116092008 MAI THỊ YẾN NGA 21/09/1998 78 Khá

8 3116092009 HÀ NGỌC HẠO NGHI 31/08/1996 75 Khá

9 3116092010 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 19/12/1998 56 Trung bình

10 3116092011 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 05/01/1998 71 Khá

11 3116092013 LÊ THỊ TUYẾT NHƯ 17/10/1996 83 Tốt

12 3116092014 LÊ THỊ HOÀNG TÂM 01/10/1997 58 Trung bình

13 3116092015 NGUYỄN THỊ KIM THANH 25/08/1998 72 Khá

14 3116092017 HẤP THỊ KIM TIẾN 26/11/1998 62 Trung bình

15 3116092018 LÊ THỊ TÌNH 06/03/1996 58 Trung bình

16 3116092019 NGUYỄN VÕ TRANG TRANG 15/06/1994 78 Khá

17 3116092020 HUỲNH LÂM BẢO TRÂM 13/09/1998 43 Yếu

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 17 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 11.8

Khá 8 47.1

TB 6 35.3

Yếu 1 5.9

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THPT) - Khóa 2017 (DVA117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117090001 TRẦN THANH THIÊN ÁI 19/07/1999 85 Tốt

2 3117090002 VŨ TRÚC PHƯỢNG ANH 11/10/1997 85 Tốt

3 3117090003 TRẦN NGUYỄN HỒNG ÂN 30/05/1999 74 Khá

4 3117090005 VÕ NGỌC THÁI BÌNH 02/01/1999 84 Tốt

5 3117090006 HỒ CẨM DUYÊN 29/10/1999 72 Khá

6 3117090007 NGUYỄN NGỌC ĐẠI 10/09/1997 77 Khá

7 3117090008 HOÀNG TẤN ĐỨC 08/05/1999 88 Tốt

8 3117090009 HUỲNH THỊ THÚY HẰNG 26/06/1999 76 Khá

9 3117090010 PHẠM THỊ YẾN HÂN 15/11/1998 74 Khá

10 3117090011 LÊ VĂN HIỂN 19/07/1995 77 Khá

11 3117090012 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 09/07/1999 78 Khá

12 3117090013 THÁI THỊ MỸ LINH 06/08/1999 97 Xuất sắc

13 3117090014 TRẦN THỊ LINH 05/07/1999 80 Tốt

14 3117090015 VU THUY LINH 10/06/1997 81 Tốt

15 3117090016 TRANG NGUYỄN NGỌCTHANH MAI 25/01/1998 74 Khá

16 3117090017 CAO THIÊN BÁ NGỌC 16/12/1999 71 Khá

17 3117090018 DƯƠNG TUYẾT NHI 13/03/1999 63 Trung bình

18 3117090019 NGUYỄN NGỌC NHUNG 14/03/1994 79 Khá

19 3117090020 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/1999 78 Khá

20 3117090021 TRẦN THỊ OANH 19/04/1999 82 Tốt

21 3117090023 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 17/02/1999 79 Khá

22 3117090025 HÁCH THỊ THU QUỲNH 10/06/1999 86 Tốt

23 3117090028 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 24/05/1998 80 Tốt

24 3117090030 BÙI THỊ HOÀI THU 25/11/1999 84 Tốt

25 3117090031 NGUYỄN ANH THƯ 25/08/1999 78 Khá

26 3117090032 PHẠM THỊ KIÊM TUYẾN 03/12/1999 78 Khá

27 3117090033 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG UYÊN 04/07/1999 84 Tốt

28 3117090034 HÀ TƯỜNG VY 16/10/1999 71 Khá

29 3117090035 NGUYỄN THÚY VY 29/01/1999 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THPT) - Khóa 2017 (DVA117A1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117090036 LÂM MỸ XUÂN 07/11/1997 76 Khá

31 3117090037 LÊ THỊ NHƯ Ý 30/01/1999 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.2

Tốt 11 35.5

Khá 18 58.1

TB 1 3.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THCS) - Khóa 2017 (DVA117B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117091001 TRỊNH THỊ KIM DUNG 05/01/1999 71 Khá

2 3117091002 THÔNG THỊ THU HOÀNG 10/06/1998 74 Khá

3 3117091003 PHẠM THỊ HUYỀN 27/11/1999 83 Tốt

4 3117091004 QUÁCH THỊ HƯƠNG HUYỀN 21/10/1999 78 Khá

5 3117091005 NGUYỄN QUỲNH LAM 25/06/1999 78 Khá

6 3117091006 NGUYỄN DIỆU LINH 25/08/1999 77 Khá

7 3117091007 PHÙNG HUỆ LINH 04/04/1997 76 Khá

8 3117091009 PHAN THỊ CHÂU MẪN 03/10/1999 71 Khá

9 3117091010 TRẦN THỊ KIỀU MY 13/08/1999 68 Khá

10 3117091011 TRẦN THỊ KIM NGÂN 22/01/1999 67 Khá

11 3117091012 PHAN THỊ BÍCH NHẢN 07/02/1999 71 Khá

12 3117091013 ĐẶNG BẢO NHI 21/06/1999 74 Khá

13 3117091014 NGUYỄN NGỌC DIỄM NHI 18/02/1999 78 Khá

14 3117091015 NGUYỄN VŨ YẾN NHI 07/12/1999 79 Khá

15 3117091016 DƯƠNG THIÊN PHƯƠNG 11/11/1999 73 Khá

16 3117091019 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG THANH 11/02/1999 66 Khá

17 3117091020 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 07/07/1999 80 Tốt

18 3117091021 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 03/06/1995 69 Khá

19 3117091022 VÕ THỊ THU TRÂM 18/11/1999 75 Khá

20 3117091023 NGUYỄN DƯ MỸ TRÚC 06/05/1999 83 Tốt

21 3117091024 NGUYỄN MINH TUẤN 04/06/1999 65 Khá

22 3117091025 DƯ THỊ XUÂN 24/01/1999 83 Tốt

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THCS) - Khóa 2017 (DVA117B1)

Khoa: SP Khoa học Xã hội (XH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 22 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 4 18.2

Khá 18 81.8

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVI1141)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114350001 LÊ NGUYỄN THÚY AN 31/03/1996 72 Khá

2 3114350006 NGUYỄN THANH BÌNH 19/08/1996 65 Khá

3 3114350018 TRẦN HỮU ĐIỀN 11/08/1996 74 Khá

4 3114350021 LÝ GIANG HÀNH 15/03/1996 70 Khá

5 3114350023 CAO THỊ HẰNG 25/04/1995 65 Khá

6 3114350028 NGUYỄN TRẦN THANH HIỀN 26/04/1996 62 Trung bình

7 3114350031 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/04/1996 84 Tốt

8 3114350033 VŨ ĐỨC HOÀNG 15/01/1996 63 Trung bình

9 3114350040 HỒ NGỌC HUYỀN / /1996 61 Trung bình

10 3114350043 LÊ NHẬT KHOA 08/09/1996 73 Khá

11 3114350048 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 14/01/1996 85 Tốt

12 3114350054 TRẦN THỊ TRÚC LY 04/02/1996 60 Trung bình

13 3114350056 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 14/01/1996 65 Khá

14 3114350068 NGUYỄN THỊ BÌNH NHI 09/12/1996 70 Khá

15 3114350070 PHẠM TUYẾT NHI 22/03/1996 55 Trung bình

16 3114350073 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 01/01/1996 68 Khá

17 3114350076 NGUYỄN THỊ ÁI PHI 27/01/1996 64 Trung bình

18 3114350078 NGUYỄN THẢO PHỤNG 26/09/1996 62 Trung bình

19 3114350081 TRƯƠNG NGỌC QUYỀN 11/12/1996 64 Trung bình

20 3114350083 TRẦN THỊ KHÁNH QUỲNH 18/06/1996 66 Khá

21 3114350090 TÔ NHƯ THẢO 25/03/1996 66 Khá

22 3114350097 HUỲNH HOÀI THƯƠNG 25/07/1996 68 Khá

23 3114350099 HUỲNH THỊ ANH THY 14/10/1996 67 Khá

24 3114350102 HOÀNG THỊ TRANG 22/02/1996 62 Trung bình

25 3114350106 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 14/10/1996 59 Trung bình

26 3114350111 NGUYỄN HỮU NHẬT TRUNG 09/09/1996 63 Trung bình

27 3114350114 LÊ NGUYỄN TỐ UYÊN 25/09/1996 91 Xuất sắc

28 3114350119 MÃ CƯƠNG VĂN 18/03/1996 71 Khá

29 3114350122 VŨ THỊ THANH VÂN 08/01/1996 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVI1141)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114350124 NGÔ HUỲNH KHÁNH VY 23/09/1996 79 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 30 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.3

Tốt 2 6.7

Khá 16 53.3

TB 11 36.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVI1142)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3114350003 NGUYỄN TRẦN MỸ ANH 13/08/1996 82 Tốt

2 3114350005 LÊ THỊ HƯƠNG ÁNH 13/02/1996 64 Trung bình

3 3114350008 LÊ HUỲNH LAN CHI 16/01/1996 65 Khá

4 3114350011 ĐẶNG THỊ NGỌC DIỆP 16/01/1996 54 Trung bình

5 3114350016 ĐÀO LÊ MẠNH ĐẠT 24/10/1996 54 Trung bình

6 3114350022 AN THỊ THÚY HẰNG 12/12/1996 67 Khá

7 3114350025 NGÔ THỊ KIM HẰNG 14/04/1996 65 Khá

8 3114350030 LÂM NGỌC HIẾU 07/12/1996 63 Trung bình

9 3114350038 CHÂU HOÀNG NHƯ HUYỀN 30/03/1995 65 Khá

10 3114350042 NGUYỄN HỮU KHÁNH 19/07/1996 90 Xuất sắc

11 3114350047 LÊ HOÀNG LINH 26/12/1996 66 Khá

12 3114350051 VÕ KIM LOAN 01/03/1996 68 Khá

13 3114350059 LÝ MỸ NGÂN 28/12/1996 63 Trung bình

14 3114350065 BÙI THỊ YẾN NHI 12/05/1995 63 Trung bình

15 3114350069 NGUYỄN THỊ KIỀU NHI 30/07/1996 78 Khá

16 3114350071 HUỲNH MỸ NHUNG 16/06/1996 67 Khá

17 3114350075 BÙI THỊ OANH 04/12/1995 68 Khá

18 3114350077 VÕ TUYÊN PHONG 03/09/1996 53 Trung bình

19 3114350082 ĐÀO TRẦN NHƯ QUỲNH 15/12/1995 65 Khá

20 3114350086 NGUYỄN THỊ THA 29/02/1996 55 Trung bình

21 3114350089 NGUYỄN THỊ THU THẢO 16/08/1996 63 Trung bình

22 3114350091 TRƯƠNG THỊ THẢO 14/06/1996 63 Trung bình

23 3114350094 NGUYỄN HUỲNH THANH THÚY 06/07/1996 55 Trung bình

24 3114350098 MAI THỊ THƯƠNG 20/11/1996 75 Khá

25 3114350101 VÕ THỊ HƯƠNG TRÀ 14/09/1996 63 Trung bình

26 3114350103 HỒ NGỌC ĐOAN TRANG 03/09/1996 69 Khá

27 3114350108 VŨ NGUYỄN MINH TRÍ 13/12/1996 94 Xuất sắc

28 3114350112 LƯU VĂN TRƯỜNG 10/04/1995 70 Khá

29 3114350120 DƯƠNG THANH VÂN 18/10/1996 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2014 (DVI1142)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3114350126 NGUYỄN MỘNG NHẤT YÊN 08/11/1996 65 Khá

31 3114350127 HOÀNG THỊ KIM YẾN 27/01/1996 73 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 31 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 6.5

Tốt 1 3.2

Khá 15 48.4

TB 13 41.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1151)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115350001 ĐẶNG NGUYỄN NHẬT ANH 12/05/1997 66 Khá

2 3115350005 DƯƠNG QUỐC BẢO 14/09/1997 76 Khá

3 3115350009 NGUYỄN THỊ CHI 15/10/1997 79 Khá

4 3115350014 NGUYỄN THỊ DIỆP 15/09/1996 82 Tốt

5 3115350022 VÕ THỊ NGỌC DUYÊN 10/06/1997 69 Khá

6 3115350027 ĐẶNG TẤN ĐẠT 04/03/1993 78 Khá

7 3115350031 ĐẶNG THÀNH ĐƯỢC 14/09/1997 78 Khá

8 3115350035 TRẦN THỊ THU HÀ 19/04/1997 78 Khá

9 3115350039 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 22/09/1997 70 Khá

10 3115350043 TRẦN NHƯ HUỲNH 11/07/1997 74 Khá

11 3115350048 ĐẶNG THÁI HUỲNH KHƯƠNG 21/06/1997 79 Khá

12 3115350052 NGUYỄN THỊ KIỀU LIÊN 02/05/1997 91 Xuất sắc

13 3115350056 HÀ THỊ KIM LUYẾN 12/02/1997 88 Tốt

14 3115350062 NGUYỄN THÀNH MINH 05/11/1995 67 Khá

15 3115350066 LÊ THỊ KIM NGÂN 03/10/1997 78 Khá

16 3115350075 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 20/11/1997 71 Khá

17 3115350079 LÊ BÙI TUYẾT NHI 14/09/1997 72 Khá

18 3115350083 HUỲNH THỊ NHƯ 21/03/1997 79 Khá

19 3115350087 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 26/11/1997 79 Khá

20 3115350091 NGUYỄN THANH PHÚC 30/07/1997 80 Tốt

21 3115350095 LÊ ANH PHƯƠNG 25/09/1997 71 Khá

22 3115350099 CHÂU THỊ HOÀNG QUYÊN 16/02/1997 71 Khá

23 3115350103 MAI TIÊN SINH 10/08/1997 78 Khá

24 3115350107 NGUYỄN ANH TẤN 05/01/1997 79 Khá

25 3115350111 PHẠM THỊ TÂM THANH 09/12/1997 70 Khá

26 3115350115 PHẠM HỒNG THẮM 09/11/1997 81 Tốt

27 3115350119 TRẦN THỊ THIẾT 17/11/1997 71 Khá

28 3115350123 TRẦN THỊ MINH THUẬN 21/10/1997 78 Khá

29 3115350128 LÊ THỊ ANH THƯ 24/11/1997 78 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1151)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115350132 NGHIÊM THỊ TIỀN 10/10/1997 72 Khá

31 3115350136 NGUYỄN VĂN TOÀN 15/06/1996 71 Khá

32 3115350141 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 29/11/1996 78 Khá

33 3115350145 TĂNG VIỆT TRẦM 03/01/1997 82 Tốt

34 3115350149 NGUYỄN NGỌC NHÃ TRÚC 28/07/1997 88 Tốt

35 3115350153 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 20/03/1997 71 Khá

36 3115350158 PHẠM QUỲNH KIM XUYẾN 05/03/1995 79 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 36 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 2.8

Tốt 6 16.7

Khá 29 80.6

TB 0 0.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1152)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115350006 NGUYỄN CHÍ BẢO 11/10/1996 81 Tốt

2 3115350011 LÝ HÁN CƠ 19/04/1997 79 Khá

3 3115350015 NGUYỄN THỊ NHƯ DIỆP 30/11/1997 83 Tốt

4 3115350019 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 20/09/1997 81 Tốt

5 3115350023 ÔN THỤY THÙY DƯƠNG 09/04/1997 81 Tốt

6 3115350028 NGUYỄN VĂN ĐẠT 14/04/1997 79 Khá

7 3115350032 K' EVA 24/10/1995 81 Tốt

8 3115350036 VŨ LÊ KHÁNH HÀ 14/09/1996 70 Khá

9 3115350040 ĐÀO THỊ IN HOA 02/10/1997 86 Tốt

10 3115350044 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 22/06/1997 79 Khá

11 3115350049 LAI TUẤN KIỆT 30/06/1997 80 Tốt

12 3115350053 TRẦN THỊ LIỄU 27/06/1994 81 Tốt

13 3115350057 LÊ NGUYỄN MAI LY 30/06/1997 61 Trung bình

14 3115350063 HỒ THỊ MỸ 05/01/1997 76 Khá

15 3115350067 LÝ THỊ KIM NGÂN 21/03/1997 83 Tốt

16 3115350072 NGUYỄN BÍCH NGỌC 19/01/1997 90 Xuất sắc

17 3115350076 TRẦN THỊ NGUYÊN 20/01/1997 73 Khá

18 3115350080 NGUYỄN QUỲNH THẢO NHI 15/04/1997 81 Tốt

19 3115350088 NGUYỄN VĂN PHÁT 08/01/1997 88 Tốt

20 3115350092 PHẠM THANH PHÚC 24/10/1997 69 Khá

21 3115350100 PHÙNG NHÂN QUYỀN 03/12/1997 83 Tốt

22 3115350104 TRẦN THỊ MAI SƯƠNG 09/04/1996 70 Khá

23 3115350108 TRẦN HUỲNH TẤN 19/10/1997 69 Khá

24 3115350112 NGÔ LẠC THÀNH 30/04/1997 68 Khá

25 3115350116 LÊ ĐÌNH THẮNG 13/07/1997 66 Khá

26 3115350120 NGUYỄN NGỌC THỌ 25/09/1996 56 Trung bình

27 3115350129 TRẦN CÔNG THỨC 06/02/1997 68 Khá

28 3115350133 NGUYỄN HUY TIỀN 25/06/1997 90 Xuất sắc

29 3115350142 TRẦN THỊ NHƯ TRÂM 23/03/1997 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1152)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115350146 LƯỢNG THỊ NGỌC TRINH 24/11/1997 90 Xuất sắc

31 3115350154 HUỲNH THỊ NGỌC TUYẾT 04/03/1997 84 Tốt

32 3115350159 ĐẶNG THỊ NHƯ Ý 15/09/1997 81 Tốt

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 32 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 3 9.4

Tốt 14 43.8

Khá 13 40.6

TB 2 6.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1153)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115350003 LƯU THỊ NGỌC ÁNH 01/03/1997 62 Trung bình

2 3115350007 NGUYỄN RA BĂNG 07/12/1995 62 Trung bình

3 3115350012 PHẠM DUY QUỐC CƯỜNG 21/03/1995 55 Trung bình

4 3115350016 LÊ THỊ DUNG 22/01/1997 90 Xuất sắc

5 3115350020 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 14/07/1997 69 Khá

6 3115350024 NGUYỄN THỊ MỸ ĐÀO 24/12/1997 58 Trung bình

7 3115350029 NGUYỄN MINH ĐĂNG 24/06/1997 61 Trung bình

8 3115350033 ĐỖ CẨM GIANG 16/11/1997 72 Khá

9 3115350037 DƯƠNG HẢO 03/06/1997 85 Tốt

10 3115350041 TRẦN NGỌC THIỆN HOÀNG 21/05/1996 57 Trung bình

11 3115350046 TRẦN CHÂU KHA 23/02/1997 72 Khá

12 3115350050 PHAN THỊ THÚY KIỀU 08/03/1997 65 Khá

13 3115350054 NGÔ THỊ MỸ LINH 21/03/1996 73 Khá

14 3115350060 TRẦN THỊ NGỌC MAI 15/06/1997 69 Khá

15 3115350069 ĐINH THỊ LAN NGỌC 30/03/1997 84 Tốt

16 3115350073 LÂM VĂN NGUYÊN 19/07/1997 68 Khá

17 3115350077 VÕ THỊ TỐ NGUYÊN 27/03/1997 59 Trung bình

18 3115350081 BÙI THỊ NHIÊN 19/02/1997 58 Trung bình

19 3115350085 PHẠM VÕ QUỲNH NHƯ 28/02/1997 77 Khá

20 3115350089 TRẦN TẤN PHÁT 21/08/1997 68 Khá

21 3115350093 TIÊU MINH PHỤNG 16/01/1997 58 Trung bình

22 3115350097 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 14/11/1997 60 Trung bình

23 3115350101 DƯƠNG MINH SANG 04/06/1997 55 Trung bình

24 3115350105 PHẠM MINH TÂM 08/02/1997 61 Trung bình

25 3115350113 LÊ CAO THẠCH THẢO 12/02/1997 63 Trung bình

26 3115350117 NGUYỄN THỊ HỒNG THẤM 10/09/1997 70 Khá

27 3115350121 LÊ NGUYỄN BẢO THƠ 05/06/1997 82 Tốt

28 3115350125 LA NGUYỄN HỒNG THÚY 20/03/1997 65 Khá

29 3115350134 TRƯƠNG TRUNG TÍN 24/08/1997 69 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1153)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115350139 PHAN THỊ ĐÀI TRANG 03/04/1997 77 Khá

31 3115350143 VÕ HUỲNH NGỌC TRÂM 09/01/1997 81 Tốt

32 3115350147 NGUYỄN CAO TRÌNH 15/05/1997 59 Trung bình

33 3115350151 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 06/10/1997 60 Trung bình

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 3.0

Tốt 4 12.1

Khá 13 39.4

TB 15 45.5

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1154)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3115350004 NGUYỄN NGỌC ẨN 18/12/1997 74 Khá

2 3115350008 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 10/10/1996 62 Trung bình

3 3115350013 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỄM 30/03/1996 56 Trung bình

4 3115350017 HUỲNH LÊ DUY 26/01/1997 70 Khá

5 3115350021 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 29/07/1997 65 Khá

6 3115350025 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 02/06/1997 63 Trung bình

7 3115350030 LÊ KIM ĐÔ 18/09/1997 75 Khá

8 3115350034 LÊ VŨ TRƯỜNG GIANG 19/07/1997 62 Trung bình

9 3115350038 HUỲNH PHƯƠNG HẰNG 15/09/1997 62 Trung bình

10 3115350042 PHẠM THỊ KHÁNH HỒNG 12/10/1997 68 Khá

11 3115350047 PHÙ VĨ KHANG 31/01/1997 65 Khá

12 3115350055 ĐỖ THỊ HỒNG LUYẾN 27/03/1997 62 Trung bình

13 3115350061 LÊ THỊ TRẦM MI 06/12/1997 73 Khá

14 3115350065 HÀ THỊ TUYẾT NGÂN 09/01/1997 64 Trung bình

15 3115350070 LÂM BỘI NGỌC 22/09/1997 70 Khá

16 3115350074 LÊ THỊ NGUYÊN 24/04/1997 55 Trung bình

17 3115350078 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 13/04/1997 64 Trung bình

18 3115350086 LÝ THỊ NGỌC OANH 21/12/1997 78 Khá

19 3115350090 TRẦN VIỆT PHONG 08/08/1997 51 Trung bình

20 3115350094 ĐOÀN THỊ TRÚC PHƯƠNG 03/03/1997 63 Trung bình

21 3115350098 LÊ TÙNG QUÂN 27/02/1997 55 Trung bình

22 3115350102 HÀ NGỌC SÂM 25/09/1997 65 Khá

23 3115350106 THÁI MINH TÂM 12/12/1997 64 Trung bình

24 3115350110 NGUYỄN VY NGỌC THANH 19/12/1996 64 Trung bình

25 3115350114 TRẦN THU THẢO 30/06/1997 61 Trung bình

26 3115350118 NGUYỄN THỊ THI 01/11/1997 56 Trung bình

27 3115350122 NGUYỄN THỊ THƠM 24/01/1997 56 Trung bình

28 3115350127 VÕ THỊ MINH THÚY 01/01/1996 54 Trung bình

29 3115350135 TRẦN THANH TỊNH 26/05/1997 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1154)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3115350144 VÕ THỊ TRÂM 15/07/1997 62 Trung bình

31 3115350148 PHẠM VĂN TRỌNG 16/05/1997 54 Trung bình

32 3115350157 SA HAO VƯỢNG 21/01/1997 68 Khá

33 3115350161 LÊ NGỌC YẾN 12/07/1997 67 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 33 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 0 0.0

Khá 12 36.4

TB 21 63.6

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1161)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116350008 HUỲNH THỊ NGỌC CHI 27/06/1998 85 Tốt

2 3116350011 DƯƠNG CHÍ CƯỜNG 21/09/1996 88 Tốt

3 3116350022 PHẠM TẤN ĐẠT 03/03/1998 71 Khá

4 3116350028 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 14/09/1997 69 Khá

5 3116350031 PHAN NGỌC PHƯỢNG HẰNG 28/11/1998 75 Khá

6 3116350035 NGUYỄN THÀNH HIẾU 13/05/1998 82 Tốt

7 3116350038 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 27/12/1998 77 Khá

8 3116350131 ĐINH THỊ HUYỀN 25/12/1996 83 Tốt

9 3116350047 PHẠM THỊ LIÊN 28/06/1998 73 Khá

10 3116350050 VŨ THỊ THÙY LINH 25/10/1998 80 Tốt

11 3116350053 TRẦN NHU MỸ 02/04/1997 55 Trung bình

12 3116350057 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 29/08/1998 78 Khá

13 3116350061 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/10/1998 74 Khá

14 3116350140 VÕ THỊ HỒNG NHUNG 25/02/1997 88 Tốt

15 3116350067 PHẠM NGỌC PHÁT 08/02/1998 53 Trung bình

16 3116350068 ĐINH HOÀNG PHÚC 15/12/1998 63 Trung bình

17 3116350070 NGUYỄN VĂN QUÍ 08/08/1998 70 Khá

18 3116350086 LÊ NGUYỄN ANH THƯ 30/01/1998 63 Trung bình

19 3116350160 HUỲNH THANH TÒNG 22/07/1997 68 Khá

20 3116350168 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 22/02/1998 65 Khá

21 3116350161 PHẠM BÃO TRỌNG 31/05/1997 74 Khá

22 3116350097 ĐÀO THANH TRÚC 11/10/1998 65 Khá

23 3116350107 NGUYỄN PHẠM THANH VINH 26/03/1998 70 Khá

24 3116350108 NGUYỄN LÊ THANH VY 25/06/1998 92 Xuất sắc

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1161)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 4.2

Tốt 6 25.0

Khá 13 54.2

TB 4 16.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1162)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116350004 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 31/05/1998 90 Xuất sắc

2 3116350006 PHAN VĂN CHÁNH 24/06/1998 91 Xuất sắc

3 3116350007 HỒ THỊ MỸ CHÂU 27/08/1998 75 Khá

4 3116350014 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/08/1998 65 Khá

5 3116350016 TRẦN KHÁNH DUY 09/01/1998 67 Khá

6 3116350020 TRẦN ANH ĐÀI 20/08/1998 69 Khá

7 3116350025 NINH NỮ LỆ GIANG 20/05/1998 69 Khá

8 3116350032 HỒ MỸ HIÊN 12/09/1998 67 Khá

9 3116350048 HUỲNH HOÀI LINH 29/03/1998 65 Khá

10 3116350051 NGUYỄN THÀNH LONG 14/10/1997 69 Khá

11 3116350063 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 30/04/1998 66 Khá

12 3116350064 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 24/08/1998 70 Khá

13 3116350142 HỒ THỊ KIM OANH 18/08/1998 67 Khá

14 3116350066 NGUYỄN THỊ KIM OANH 27/01/1998 83 Tốt

15 3116350072 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 03/02/1998 84 Tốt

16 3116350150 NGUYỄN HỮU TẤN 23/11/1998 64 Trung bình

17 3116350080 PHẠM PHÚ THÀNH 28/10/1998 54 Trung bình

18 3116350154 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/09/1997 51 Trung bình

19 3116350157 SẦM THỊ THỦY 24/05/1998 66 Khá

20 3116350159 LÊ THỊ Á TIÊN 19/05/1998 54 Trung bình

21 3116350090 TRẦN LÊ THỦY TIÊN 30/11/1998 78 Khá

22 3116350091 VIÊN VĂN TIẾN 11/05/1998 57 Trung bình

23 3116350092 LÊ PHƯƠNG TRANG 12/06/1998 67 Khá

24 3116350104 AN THỊ KHÁNH VÂN 16/07/1998 67 Khá

25 3116350105 LÂM TƯỜNG VI 20/04/1998 66 Khá

26 3116350111 LÝ THỊ MỶ XUYÊN 02/07/1998 73 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1162)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 26 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 7.7

Tốt 2 7.7

Khá 17 65.4

TB 5 19.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1163)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116350012 NGUYỄN THỊ THU DÂNG 07/12/1998 77 Khá

2 3116350013 ĐOÀN THỊ DIỄM 12/11/1998 70 Khá

3 3116350018 LÊ THỊ DƯƠNG 17/04/1998 79 Khá

4 3116350021 HUỲNH TẤN ĐẠT 19/05/1998 61 Trung bình

5 3116350027 ĐÀO THỊ BẢO HÀ 13/09/1998 69 Khá

6 3116350030 NGUYỄN NGỌC THÚY HẰNG 16/08/1994 63 Trung bình

7 3116350033 ĐẶNG THÚY HIỀN 03/06/1998 83 Tốt

8 3116350034 NGUYỄN THÁI HIỂN 31/05/1998 95 Xuất sắc

9 3116350132 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/11/1998 65 Khá

10 3116350042 PHẠM QUANG KHẢI 13/02/1998 73 Khá

11 3116350052 TRẦN THANH LƯƠNG 25/02/1998 65 Khá

12 3116350054 CHUNG NGUYỄN HOÀI NAM 17/07/1998 91 Xuất sắc

13 3116350056 NGÔ THỊ KIM NGÂN 15/11/1998 70 Khá

14 3116350058 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGỌC 09/12/1997 78 Khá

15 3116350060 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 07/08/1998 66 Khá

16 3115350082 ĐẶNG THỊ NHƯ 19/06/1997 71 Khá

17 3116350065 PHẠM HUỲNH NHƯ 02/10/1998 71 Khá

18 3116350076 PHAN HUY THẠCH 04/01/1997 57 Trung bình

19 3116350077 NGÔ THỦY THANH THANH 30/03/1997 65 Khá

20 3116350083 NGUYỄN CAO THĂNG 01/04/1998 84 Tốt

21 3116350094 NGUYỄN TỐ TRINH 13/04/1998 66 Khá

22 3116350096 TĂNG HOÀNG MAI TRINH 10/09/1998 63 Trung bình

23 3116350103 VÕ VĂN VẠN 20/02/1998 67 Khá

24 3116350109 PHAN KIM VY 02/07/1998 77 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1163)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 24 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 8.3

Tốt 2 8.3

Khá 16 66.7

TB 4 16.7

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1164)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3116350002 LÊ NGUYỄN QUỲNH ANH 25/10/1998 65 Khá

2 3116350005 TRẦN HỬU CẦN 09/02/1998 100 Xuất sắc

3 3116350009 MAI THỊ KIM CHI 20/06/1998 73 Khá

4 3116350119 ĐẶNG CÔNG DANH 06/08/1998 71 Khá

5 3116350120 LÒ MINH DŨNG 09/01/1998 65 Khá

6 3116350017 KA DUYÊN 01/03/1998 65 Khá

7 3116350024 NGUYỄN VĂN ĐỨC 27/08/1997 56 Trung bình

8 3116350026 TRẦN VĂN GIÀU 18/03/1998 76 Khá

9 3116350036 NGUYỄN THỊ HOA HOA 10/01/1998 82 Tốt

10 3116350044 NGÔ DUY KHÁNH 18/10/1998 56 Trung bình

11 3116350046 KIÊN THỊ THỦY KIỀU 04/10/1998 69 Khá

12 3116350049 NGUYỄN KHÁNH LINH 28/04/1997 66 Khá

13 3116350137 TRẦN THỊ DIỄM MY 19/07/1998 66 Khá

14 3116350059 NGUYỄN THỊ MINH NHÂN 05/10/1998 76 Khá

15 3116350062 PHẠM THỊ YẾN NHI 10/03/1998 69 Khá

16 3116350069 HỒ THỊ TRÚC PHƯƠNG 14/03/1998 68 Khá

17 3116350073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG SA 19/12/1998 68 Khá

18 3116350074 NGUYỄN HỒ HOÀNG SƠN 20/04/1998 69 Khá

19 3116350084 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THI 04/12/1998 68 Khá

20 3116350089 PHAN THỊ CẨM TIÊN 02/02/1998 55 Trung bình

21 3116350093 TRẦN THỊ TRANG 07/09/1998 73 Khá

22 3116350095 PHAN THỊ MỸ TRINH 15/08/1998 75 Khá

23 3116350098 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 21/04/1998 76 Khá

24 3116350099 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 01/07/1996 66 Khá

25 3116350110 PHAN THỊ THÚY VY 08/02/1998 70 Khá

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1164)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 25 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 1 4.0

Tốt 1 4.0

Khá 20 80.0

TB 3 12.0

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 (DVI1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117350001 DƯƠNG THỊ THÚY AN 14/12/1999 67 Khá

2 3117350004 BÙI NGUYỄN KIM ANH 14/06/1999 86 Tốt

3 3117350008 LÊ TRỊNH LÝ ANH 23/08/1999 55 Trung bình

4 3117350012 LƯ THỊ BÍCH CHI 05/10/1997 70 Khá

5 3117350015 TRẦN THỊ PHƯƠNG DUNG 30/07/1999 69 Khá

6 3117350018 ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN 07/02/1999 71 Khá

7 3117350027 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 21/05/1999 81 Tốt

8 3117350030 HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH 11/11/1999 68 Khá

9 3117350037 LƯU THỊ THANH HIỀN 04/11/1999 68 Khá

10 3117350048 NGUYỄN HOÀNG KHANG 09/09/1999 68 Khá

11 3117350052 LÊ THỊ THÚY KIỀU 04/11/1999 56 Trung bình

12 3117350057 NGUYỄN THẾ HOÀNG LÂM 08/05/1999 72 Khá

13 3117350061 LÊ NGỌC LINH 20/08/1999 95 Xuất sắc

14 3117350064 TRƯƠNG THỊ HOÀI LINH 25/09/1999 68 Khá

15 3117350070 NGUYỄN THỊ MAI 27/01/1999 72 Khá

16 3117350074 TRẦN THỊ TIỂU MỤI 07/02/1999 73 Khá

17 3117350079 ĐÀO GIA NGHI 28/06/1999 69 Khá

18 3117350085 NGUYỄN MINH NGUYÊN 07/04/1998 69 Khá

19 3117350093 LÊ YẾN NHI 31/12/1999 64 Trung bình

20 3117350096 NGUYỄN VĂN NHIỆM 19/08/1999 74 Khá

21 3117350099 HUỲNH NGỌC NHƯ 14/09/1999 70 Khá

22 3117350103 VŨ THỊ KIỀU NINH 01/11/1999 75 Khá

23 3117350108 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG 20/06/1999 69 Khá

24 3117350112 TRIỆU THỊ NA RY 20/06/1999 77 Khá

25 3117350119 CHÂU MINH TÂN 06/02/1999 66 Khá

26 3117350123 HOÀNG THỊ KHÁNH THẢO 25/05/1999 87 Tốt

27 3117350126 LÊ THANH THẢO 25/07/1999 91 Xuất sắc

28 3117350129 QUÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 06/08/1999 73 Khá

29 3117350132 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 25/08/1998 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 (DVI1171)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117350138 LÊ THỊ ANH THƯ 31/10/1999 68 Khá

31 3117350142 LÝ MINH TIẾN 28/04/1999 66 Khá

32 3117350146 NGUYỄN THỊ TRÀ 29/08/1999 77 Khá

33 3117350150 NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂN 10/12/1999 71 Khá

34 3117350154 ĐỖ THỊ ĐOAN TRÚC 11/07/1999 57 Trung bình

35 3117350158 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 30/04/1999 69 Khá

36 3117350162 ĐINH THỊ VŨ 01/02/1999 67 Khá

37 3117350167 HỒNG MỘNG XUYÊN 01/11/1999 68 Khá

38 3117350170 VÕ THỊ THÙY YÊN 11/02/1999 68 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 2 5.3

Tốt 3 7.9

Khá 28 73.7

TB 5 13.2

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DVI1172)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117350002 HUỲNH KIM NGỌC AN 11/10/1999 70 Khá

2 3117350005 ĐẶNG THỊ TRÚC ANH 02/10/1999 67 Khá

3 3117350010 TRẦN THỊ THIÊN ÂN 11/02/1999 58 Trung bình

4 3117350013 K' CÚC 16/02/1999 68 Khá

5 3117350016 VÕ ANH DŨNG 26/09/1998 76 Khá

6 3117350019 LÊ KỲ DUYÊN 20/01/1999 86 Tốt

7 3117350024 LÊ HỒNG ĐỨC 12/10/1999 70 Khá

8 3117350028 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/10/1999 71 Khá

9 3117350032 NGUYỄN THỊ HẰNG 30/10/1999 68 Khá

10 3117350039 PHẠM THỊ NGỌC HIỀN 01/01/1998 73 Khá

11 3117350044 PHẠM THỊ THÚY HUYỀN 05/04/1999 74 Khá

12 3117350049 NGUYỄN HỮU KHÁNH 21/08/1999 81 Tốt

13 3117350053 NGUYỄN THỊ HOANH KIỀU 10/06/1999 68 Khá

14 3117350059 NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ 01/06/1999 68 Khá

15 3117350062 NGUYỄN VŨ TUYẾT LINH 06/01/1999 74 Khá

16 3117350067 PHÙNG THỊ LƯƠNG 19/06/1999 71 Khá

17 3117350071 TRẦN HUỲNH MAI 22/03/1999 71 Khá

18 3117350075 DƯƠNG UYỂN MY 19/09/1999 77 Khá

19 3117350083 TRẦN HỒNG NGỌC 21/03/1999 71 Khá

20 3117350086 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 30/04/1997 75 Khá

21 3117350094 NGUYỄN THỊ BÍCH NHI 15/12/1999 73 Khá

22 3117350097 HỒ THỊ NHUNG 09/07/1999 74 Khá

23 3117350100 LÂM QUẾ NHƯ 06/10/1999 68 Khá

24 3117350104 HUỲNH NGUYỄN HỮU PHÚC 16/08/1999 78 Khá

25 3117350109 VÕ NGỌC QUYÊN 01/05/1999 67 Khá

26 3117350113 NGUYỄN VĂN SANG 05/01/1999 70 Khá

27 3117350116 CAO DUY TÂM 05/02/1999 75 Khá

28 3117350121 HUỲNH QUỐC THÁI 27/10/1999 74 Khá

29 3117350124 HUỲNH ĐẶNG THANH THẢO 03/04/1999 58 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DVI1172)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117350127 LÝ LÊ NHƯ THẢO 15/10/1999 68 Khá

31 3117350130 LÊ KIM THOA 03/09/1999 66 Khá

32 3117350135 HUỲNH MINH THƯ 30/04/1999 67 Khá

33 3117350139 TRẦN THỊ MINH THƯ 14/10/1999 67 Khá

34 3117350143 PHAN VĂN TIẾN 20/09/1999 76 Khá

35 3117350147 PHAN THỊ THÙY TRANG 06/07/1999 72 Khá

36 3117350151 NGUYỄN HỮU TRÍ 24/08/1999 67 Khá

37 3117350156 LÊ CẨM TÚ 12/11/1999 68 Khá

38 3117350160 NGUYỄN HẰNG NHÃ UYÊN 07/05/1999 68 Khá

39 3117350164 TRẦN THÚY VY 09/09/1999 71 Khá

40 3117350168 TÔ THỊ HÀ XUYÊN 14/09/1999 73 Khá

41 3117350171 TRẦN PHI YẾN 17/06/1999 76 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 41 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 2 4.9

Khá 37 90.2

TB 2 4.9

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0

Mẫu in: S001A.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

Phòng Công Tác Sinh viên, Học sinh

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. Hồ Chí Minh

-oOo-

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Trang 1 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DVI1173)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

1 3117350003 VÕ NGUYỄN QUỐC AN 26/12/1999 77 Khá

2 3117350007 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG ANH 06/12/1999 78 Khá

3 3117350011 TRẦN THÁI BÌNH 13/12/1999 75 Khá

4 3117350014 ĐÀO NGUYỄN THÙY DUNG 01/10/1999 73 Khá

5 3117350017 TRIỆU HOÀNG DUY 03/03/1999 73 Khá

6 3117350021 TRẦN THỊ THU DUYÊN 15/06/1999 72 Khá

7 3117350025 NGUYỄN THỊ GHÍ 20/02/1998 68 Khá

8 3117350029 TRẦN THỊ THU HÀ 03/03/1999 70 Khá

9 3117350034 LÊ NGỌC HÂN 12/05/1999 78 Khá

10 3117350040 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 30/11/1999 72 Khá

11 3117350046 PHẠM THỊ NGỌC HƯƠNG 16/03/1999 75 Khá

12 3117350050 PHẠM NGUYỄN MINH KHÁNH 12/04/1998 67 Khá

13 3117350055 NGUYỄN THỊ KIỀU LAN 19/09/1999 68 Khá

14 3117350060 LÊ MỸ LINH 02/12/1999 73 Khá

15 3117350063 THÁI DIỆU LINH 17/07/1999 64 Trung bình

16 3117350068 NGÔ HẠNH ĐƯỜNG LƯU 14/10/1999 82 Tốt

17 3117350073 THẠCH MINH 10/04/1999 68 Khá

18 3117350077 CAO QUÝ NĂM 18/02/1998 82 Tốt

19 3117350089 ĐỖ MINH NHẬT 01/05/1999 75 Khá

20 3117350095 VÕ NGỌC MẪN NHI 29/08/1999 72 Khá

21 3117350098 TRẦN THỊ MỸ NHUNG 22/07/1999 74 Khá

22 3117350102 TRẦN MINH NHỰT 04/08/1999 75 Khá

23 3117350107 ĐẶNG THỊ MỸ PHƯƠNG 13/02/1999 71 Khá

24 3117350110 BÙI NGỌC QUYẾT 06/01/1999 69 Khá

25 3117350114 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 25/10/1999 77 Khá

26 3117350118 VÕ LÂM THANH TÂM 21/11/1999 67 Khá

27 3117350122 NGUYỄN THỊ BÍCH THẠNH 24/05/1999 67 Khá

28 3117350125 HUỲNH THỊ NHƯ THẢO 25/10/1999 66 Khá

29 3117350128 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 15/11/1999 63 Trung bình

Học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018

Kết Quả Rèn Luyện Học Kỳ

Ngày in : 05/04/2018 10:37 Trang 2 / 2

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 - Lớp 3 (DVI1173)

Khoa: Quan hệ quốc tế (VD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Điểm RL Xếp loại

30 3117350131 HUỲNH THỊ THÙY 08/10/1998 68 Khá

31 3117350137 LÊ ANH THƯ 25/08/1999 68 Khá

32 3117350144 HỒ THANH TOÁN 04/07/1999 84 Tốt

33 3117350148 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 14/07/1999 74 Khá

34 3117350153 PHAN THỊ MỸ TRINH 01/01/1999 72 Khá

35 3117350157 LÊ CHÂU TUẤN 12/02/1999 74 Khá

36 3117350161 PHẠM THÁI HỒNG VĨNH 13/09/1999 69 Khá

37 3117350166 DANH THỊ MỶ XUYÊN 27/09/1998 67 Khá

38 3117350169 TRẦN THỊ HÀM YÊN 26/12/1999 65 Khá

TP.HCM, Ngày 05 tháng 04 năm 2018Tổng cộng danh sách này có 38 sinh viên được đánh giá điểm rèn luyện

Trong đó PHÓ TRƯỞNG PHÒNG PHỤ TRÁCH CTSV

ThS. Nguyễn Thị Như Uyên

Điểm Số SV Tỷ lệ %

X.sắc 0 0.0

Tốt 3 7.9

Khá 33 86.8

TB 2 5.3

Yếu 0 0.0

Kém 0 0.0