76
1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TOÁN A2 – C2 (Dùng cho hệ đại học) Biên soạn: Ths. Cao Xuân Phương TP. HỒ CHÍ MINH - 2011

Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

Embed Size (px)

DESCRIPTION

 

Citation preview

Page 1: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN

NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TOÁN A2 – C2

(Dùng cho hệ đại học) Biên soạn: Ths. Cao Xuân Phương

TP. HỒ CHÍ MINH - 2011

Page 2: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

2

CHƯƠNG 1. MA TRẬN – ĐỊNH THỨC

Câu 1. Tính ma trận tổng 1 2 1 1 0

3 0 2 1 1A

.

a) 1 2 1

4 0 3A

b)

1 2 1

4 1 2A

c)

1 3 0

3 1 3A

d) Không tồn tại A.

Câu 2. Cho ma trận 1 1

0 1A

. Tính 3B A .

a) B=A b) 1 3

0 1B

c)

3 3

0 3B

d) Các kết quả trên đều sai.

Câu 3. Cho hai ma trận 1 0

0 0A

0 1

0 2

0 3

B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB = BA b) AB xác định nhưng BA không xác định

b)

0 0

0 0

0 0

BA

d) 0 0

0 0AB

.

Câu 4. Cho hai ma trận 1 0 1

0 1 2A

1 1

2 1

0 0

B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB và BA đều không xác định. b) AB xác định nhưng BA không xác định. c) BA xác định nhưng AB không xác định. d) AB và BA đều xác định.

Câu 5. Cho hai ma trận 1 1

2 0A

1 1 1

0 2 1B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB = BA. b) AB xác định nhưng BA không xác định.

c) 1 1 1

2 2 2BA

.

d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 6. Cho hai ma trận 0 1

1 0A

1 1

2 3B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB = A.

Page 3: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

3

b) AB = B. c) AB = BA. d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 7. Cho hai ma trận 1 0

2 0A

0 1

0 2B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) AB=BA. b) AB xác định nhưng BA không xác định.

c) 2 0

4 0BA

.

d) 0 0

0 0AB

Câu 8. Cho hai ma trận 1 2 3

2 0 1A

1 1 0

2 0 0

3 2 0

B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) 14 7

1 0AB

b)

14 7 0

1 0 1AB

c)14 7 0

1 0 0AB

d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Câu 9. Cho hai ma trận 2 4 6

4 0 2A

3 3 0

6 0 0

9 6 0

B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

b) 14 7

61 0

AB

b) 14 7 0

61 0 1

AB

c) 14 7 0

61 0 0

AB

d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Câu 10. Cho hai ma trận 1 2 3

2 0 1A

1 1 0

2 0 0

3 2 0

B

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

a) 14 7

1 0AB

b)

14 7 0

1 0 1AB

c) 14 7 0

1 0 0AB

d) BA xác định nhưng AB không xác định.

Page 4: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

4

Câu 11. Cho ma traän

1 2 3

1 1 1

1 1 1

A

;

2 2 2

1 1 1

1 1 1

B

. Tích BA là

a)

3 3 7

2 2 4

2 2 4

BA

b)

3 3 7

1 1 3

1 1 3

BA

c)

2 4 6

1 0 1

1 2 3

BA

d)

2 4 6

1 0 1

1 2 3

BA

.

Câu 12. Cho ma traän

1 2 3

1 1 1

1 1 1

A

;

1 1 1

1 1 1

1 1 1

B

. Tích BA là:

a)

0 0 6

1 1 3

0 0 3

BA

b)

0 0 6

1 1 3

0 0 4

BA

c)

1 2 3

1 0 1

1 2 3

BA

d)

1 2 3

1 0 1

1 2 4

BA

.

Câu 13. Cho ma traän

1 2 3

1 1 1

1 1 1

A

;

1 1 1

1 1 1

1 1 1

B

. Tích BA là:

a)

2 2 6

1 1 3

0 0 3

BA

b)

2 2 6

1 1 3

0 0 4

BA

c)

1 2 3

1 0 1

1 2 3

BA

d)

1 2 3

1 0 1

1 2 4

BA

.

Câu 14. Cho A là ma trận vuông cấp 100 mà phần tử ở dòng i là i. Tìm phần tử ở dòng 1 cột 3 của ma trận 2A . a) 5000 b) 5050 c) 5051 d) 5052.

Page 5: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

5

Câu 15. Cho A là ma trận vuông cấp 2007 mà phần tử ở dòng i là ( 1)i i . Tìm phần tử ở dòng 2 cột 3 của ma trận 2A . a) 2008 b) 2014 c) 2018 d) 2008. Câu 16. Cho A là ma trận vuông cấp 2000, trong đó phần tử ở dòng i cột j là 1 i j . Tìm phần tử ở dòng 1 cột 2 của ma trận 2A . a) 2000 b) 2000 c) 1 d) 0 . Câu 17. Cho A là ma trận vuông cấp 10, trong đó phần tử ở dòng thứ i là 12i . Tìm phần tử ở dòng 1 cột 4 của ma trận 2A . a) 1023 b) 1025 c) 2047 d) 2049. Câu 18. Cho A là ma trận vuông cấp 200, trong đó phần tử ở dòng thứ i là i . Tìm phần tử ở dòng 1 cột 4 của ma trận 2A . a) 20103 b) 20102 c) 20100 d) 20101.

Câu 19. Cho ma trận 0 1

1 0A

. Tìm ma trận 2009A .

a) 0 2009

2009 0

b)

0 1

1 0

c)

1 0

0 1

d)

0 1

1 0

.

Câu 20. Cho ma trận cos sin

sin cosA

. Tìm ma trận 2008A .

a) cos sin

sin cos

b)

cos sin

sin cos

c)

cos sin

sin cos

d)

1 0

0 1

.

Câu 21. Cho ma trận

0 1 0

0 0 1

0 0 0

A

. Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa nA (ma trận không)

. a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.

Câu 22. Cho ma trận 0 0

1 0A

. Tìm ma trận 15

2I A .

a) 1 15

15 1

b)

1 0

15 1

c)

15 1

1 15

d)

1 0

15 1

.

Câu 23. Cho ma trận 1 0

3 1A

. Tìm ma trận 10A .

a) 1 0

30 1

b)

1 1

30 1

c)

0 1

30 0

d)

0 30

30 0

.

Page 6: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

6

Câu 24. Cho ma trận

0 0 1

0 0 0

0 0 0

A

. Số nguyên dương n nhỏ nhất thỏa nA (ma trận không) là

bao nhiêu? a) 2 b) 3 c) 4 d) 5.

Câu 25. Cho ma trận

0 0 1 1

0 0 0 1

0 0 0 0

0 0 0 0

A

. Số nguyên dương n lớn nhất thỏa nA (ma trận không)

là bao nhiêu? a) 2 b) 1 c) 4 d) 5.

Câu 26. Cho ma traän 1 1

0 1A

. Tính 5A .

a) 1 5

0 1

b)

1 4

0 1

c)

1 3

0 1

d)

1 5

5 1

.

Câu 27. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 0 1 3 4

1 0 2 1A

.

a) 14 1

3 2A

b) 1

4/11 1/11

3/11 2/11A

c) 13/11 2/11

4/11 1/11A

d) 1

4/11 2/11

3/11 4/11A

.

Câu 28. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 1 1 4 2

0 1 1 4A

.

a) 12/7 2/7

1/14 3/7A

b) 1

2/7 3/7

1/14 9/14A

c) 12/7 1/7

1/14 3/14A

d) 1

2/7 1/7

1/14 3/14A

.

Câu 29. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 10 6 1 1

314 7 4 2

A

.

a) 12/13 3/13

4/13 7 /13A

b) 1

1/13 6/13

2/13 14/13A

Page 7: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

7

c) 11/13 3/13

2/13 7/13A

d) 1

1/13 3/13

2/13 7/13A

.

Câu 30. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 6 5 1 1

24 7 1 4

A

.

a) 11/14 3/14

1/7 4/7A

b) 1

1/14 3/14

1/7 4/7A

c) 11/14 3/7

1/7 8/7A

d) 1

1/14 3/14

1/7 4/7A

.

Câu 31. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 1 1 4 3

0 1 3 2A

.

a) 12/17 1/17

3/17 7/17A

b) 1

2/17 1/17

3/17 7/17A

c) 12/17 1/17

3/17 7/17A

d) 1

2/17 2/17

3/17 14/17A

.

Câu 32. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 1 1 4 3

0 1 3 2A

.

a) 12/17 1/17

3/17 7/17A

b) 1

2/17 1/17

3/17 7/17A

c) 12/17 1/17

3/17 7/17A

d) 1

2/17 2/17

3/17 14/17A

.

Câu 33. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận

1 01 0 2

1 10 1 0

0 1

A

.

a) 11 2

1 1A

b) 1

1 0

2 1A

c) 11 1

2 1A

d) Không có ma trận đảo.

Câu 33. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 10 1

20 3A

.

a) 13 1120 1010

A

b) 13 2011 1010

A

Page 8: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

8

c) 13 1120 1010

A

d) Không có ma trận đảo.

Câu 34. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 1 1

1 2A

.

a) 12 1

1 1A

b) 1

2 1

1 1A

.

c) 12 1

1 1A

d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 35. Tính ma trận nghịch đảo của ma trận 3 7

2 5A

.

a) 15 7

2 3A

b) 1

5 7

2 3A

c) 15 7

2 3A

d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 36. Cho hai ma trận 2 3 2 6

;1 1 2 0

A B

. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 4 6

2 6X

b)

4 6

2 6X

c) 4 6

2 6X

d) Không có ma trận X.

Câu 37. Cho hai ma trận 1 2 0 2

;3 5 1 0

A B

. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 2 10

1 6X

b)

2 10

1 6X

c) 2 10

1 6X

d) Không có ma trận X.

Câu 38. Cho hai ma trận 2 3 1 3

;1 1 1 0

A B

. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 2 3

1 3X

b)

2 3

2 3X

c) 2 3

1 3X

d) Không có ma trận X.

Page 9: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

9

Câu 39. Cho hai ma trận 1 2 4 8

;3 1 5 10

A B

. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 2 4

1 2X

b)

2 4

1 2X

c) 2 4

1 2X

d)

2 4

1 2X

.

Câu 40. Cho hai ma trận 2 4 4 8

;1 2 5 10

A B

. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 1 2

3 1X

b)

1 2

3 1X

c) 1 2

3 1X

d)

1 2

3 1X

.

Câu 41. Cho hai ma trận 2 1 1 2 2

;1 2 1 2 2

A B

. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 1 1 1

1 1 1X

b)

1 1 1

1 1 1

T

X

c) 1 1 1

1 1 1

T

X

d) Không có ma trận X..

Câu 42. Cho hai ma trận 1 1 1 1 3

;3 2 0 1 7

A B

. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 2 1 1

3 2 2X

b)

2 1 1

3 2 2X

c) 2 1 1

3 2 2

T

X

d) Không có ma trận X..

Câu 43. Cho hai ma trận 1 1 1 1 3

;3 2 0 1 7

A B

. Tìm ma trận X thỏa AX=B.

a) 2 1 1

3 2 2X

b)

2 1 1

3 2 2X

c) 2 1 1

3 2 2

T

X

d) Không có ma trận X.

Page 10: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

10

Câu 44. Cho hai ma trận 1 1 1 1 3

;3 2 0 1 7

A B

. Tìm ma trận X thỏa XA=B.

a) 2 1 1

3 2 2X

b)

2 1 1

3 2 2X

c) 2 1 1

3 2 2

T

X

d) Không có ma trận X.

Câu 45. Tính định thức

0 1 2 0

2 2 7 0

7 3 4 1

0 4 4 0

.

a) 4 b) 4 c) 8 d) 8

Câu 46. Tính định thức

7 3 4 1

0 1 2 0

2 2 7 0

0 4 4 0

.

a) 4 b) 4 c) 8 d) 8

Câu 47. Tính định thức

0 1 2 0

7 3 4 1

1 2 7 0

0 4 4 0

.

a) 4 b) 4 c) 8 d) 8 .

Câu 48. Tính định thức

0 0 1 2

7 1 3 4

1 0 2 7

0 0 4 4

.

a) 4 b) 4 c) 8 d) 8 .

Câu 49. Tính định thức

7 1 3 4

0 0 1 2

1 0 2 7

0 0 4 4

a) 4 b) 4 c) 8 d) 8

Page 11: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

11

Câu 50. Tính định thức

2 4

3 0 0

1 1 2

m

. Tìm m để 0 .

a) 2m b) 2m c) 1m d) 1m

Câu 51. Tính định thức

2 4

0 0

1 1

m

m

m

. Tìm m để 0 .

a) 2, 0m m b) 2, 0m m c) 2, 2m m d) Các kết quả đều sai.

Câu 52. Tính định thức

2 0 4

0 0

1 1

m

m

. Tìm m để 0 .

a) 2, 0m m b) 2, 0m m c) 2, 2m m d) Các kết quả đều sai.

Câu 53. Tính định thức

1 1 3

1 2

1 1

m

m

. Tìm m để 0 .

a) 3m b) 3m c) 2m d) 2m .

Câu 54. Tính định thức

1 1 3

1 2

1 1

m

m

. Tìm m để 0 .

a) 1m b) 1m c) 3m d) 1m .

Câu 55. Tính định thức

1 1

1 2 0

1 1 2

m

. Tìm m để 0 .

a) 2m b) 2m c) 4m d) 3.m

Câu 56. Tính định thức

1 0

2 1 2 2

1 0 2

m

m . Tìm m để 0 .

a) 2m b) 0m c) 2m d) 1m

Câu 57. Tính định thức

1 2 1

0 1

1 0 1

m . Tìm m để 0 .

Page 12: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

12

a) 2m b) 2m c) 0m d) m tùy ý.

Câu 58. Tính định thức

1 2

2 5 1

3 7 2

m

m

m

. Tìm m để 0 .

a) 1m b) 1m c) 0m d) 0m .

Câu 59. Tính định thức

2 2 4

0

1 2

m

m m

m

. Tìm m để 0 .

a) 2, 0m m b) 2, 0m m c) 2, 0m m d) 2, 2.m m

Câu 60. Tính định thức

2 2 2 4

1 2 1 2

1 2 2

m

m m

m

. Tìm m để 0 .

a) 1, 0m m b) 1, 0m m c) 1, 0m m d) 1, 1m m .

Câu 61. Tính định thức

2 4

0 0

3 1 4

m

m

m m

. Tìm m để 0 .

a) 2, 0m m b) 2, 0m m c) 2, 2m m d) 2, 0m m .

Câu 62. Tính định thức

2 2 1 4

3 1

3 1

m

m

m m

. Tìm m để 0 .

a) 4, 0m m b) 4, 0m m c) 0 4m d) 0 4.m m

Câu 63. Tính định thức

2 2 5 12

3 1 3

3 1 3

m

m m m

m m m

. Tìm m để 0 .

a) 4, 0m m b) 4, 0m m c) 0 4m d) 0 4.m m

Câu 64. Tính định thức

2 2 1 4

3 1

3 1

m

m m

m

. Tìm m để 0 .

a) 4, 0m m b) 4, 0m m c) 0 4m d) 0 4.m m

Page 13: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

13

Câu 65. Tính định thức

5 5 3

1 1 0

1 1 1

m

m m

. Tìm m để 0 .

a) 1, 0m m b) 0m c) 1m d) 1, 2m m .

Câu 66. Tính định thức

0 2

1 1 0

1 1 0 0

0 0 0

m m m

m m

m

. Tìm m để 0 .

a) 0m b) 0m c) 1m d) 1m .

Câu 67. Tính định thức

0 0 0

1 1 0 0

1 1 0

2 0 1

m

m

m

m m

. Tìm m để 0 .

a) 1m b) 1m c) 1m d) Các kết quả đều sai.

Câu 68. Tính định thức

3

7 2 7

3 3

m m

m

m

. Tìm m để 0 .

a) m = 0 b) m = 3 c) m = 3,m = -3 d) m=3, m=-3,m=0.

Câu 69. Tính định thức

8 7 6

1 2 1

1 1 1

m

m m m

m m m

. Tìm m để 0 .

a) m=0 b) m=1 c) m=1,m=0 d) Các kết qủa đều sai.

Câu 70. Tính định thức

1 2

4 1

4 1 5

m

m

m m

. Tìm m để 0 .

a) m=2 b) m=-2 c) m=2,m=-2 d) Không có giá trị m nào.

Câu 71. Tính định thức

8 7 6

1 2 1

1 1 1

m

m m m

m m m

. Tìm m để 0 .

a) 1m b) 1m c) 1m d) Các kết qủa đều sai

Page 14: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

14

Câu 72. Tính định thức

8 7 6

1 2 1

1 1 1

m

m m m

m m m

. Tìm m để 0 .

a) m>-1 b) m<-1 c) m>1 d) Các kết qủa đều sai

Câu 73. Tính định thức

8 7 6

1 2 1

1 1 1

m

m m m

m m m

. Tìm m để 0 .

a) 1m b) 1m c) 1m d) Các kết quả đều sai.

Câu 74. Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 5 4 7

2 5 4 7 1 2 3 4;

3 6 8 4 4 8 12 17

4 8 12 17 3 6 8 4

. Khẳng định nào sau đây

đúng? a) 1 2 b) 1 2 c) 2 12 d) 2 12

Câu 75. Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 16

2 5 4 7 2 5 4 14;

3 6 8 4 3 6 8 8

4 8 12 17 4 8 12 34

. Khẳng định nào sau đây

đúng? a) 1 2 b) 1 2 c) 2 12 d) 2 14

Câu 76. Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 8

2 2 2 2;

3 6 8 4 6 12 16 8

4 8 12 17 4 8 12 17

a b c d a b c d

. Khẳng định nào sau

đây đúng? a) 1 22 b) 2 18 c) 2 14 d) 2 116 .

Câu 77. Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 8

2 2 2 2;

3 6 8 4 6 12 16 8

4 8 12 17 8 16 24 34

a b c d a b c d

. Khẳng định nào sau

đây đúng? a) 1 216 b) 2 18 c) 2 14 d) 2 12 .

Page 15: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

15

Câu 78. Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 4 2 4 6 8

2 5 4 7 2 5 4 14;

3 6 8 4 3 6 8 8

4 8 12 17 4 8 12 34

. Khẳng định nào sau đây

đúng? a) 1 2 b) 2 12 c) 2 14 d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 79. Cho hai định thức: 1 2

1 2 3 1 2 3 6 2

2 5 4 2 5 4 8 2;

3 6 8 3 6 8 16 2

4 8 12 4 8 12 24 2

x x

y y

z z

t t

. Khẳng định nào sau đây

đúng? a) 1 2 b) 2 12 c) 2 12 d) 2 14

Câu 80. Tính định thức:

1 1 2 0

2 3 4 1

1 1 7 0

2 2 2 1

.

a) 5 b) 5 c) 1 d) 1

Câu 81. Tính định thức:

4 1 0 0

2 3 0 0

0 0 7 1

0 0 2 1

.

a) 50 b) 50 c) 10 d) 10

Câu 82. Tính định thức:

0 2 1 2

0 1 3 4

2 1 0 0

1 1 0 0

.

a) 0 b) 4 c) 2 d) 2

Câu 83. Tính định thức:

0 0 1 2

0 0 3 4

1 1 1 2

2 1 3 5

.

a) 0 b) 4 c) 2 d) 2

Page 16: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

16

Câu 84. Tính định thức:

1 1 1 2

2 0 3 2

1 1 2 4

2 4 4 8

.

a) 0 b) 8 c) 2 d) 2

Câu 85. Tính định thức:

2 1 1 2

2 0 1 2

1 1 4 4

1 1 1 2

.

a) 0 b) 4 c) 1 d) 4

Câu 86. Tính định thức:

2 1 1 1 0

1 0 1 1 1

1 1 4 1 2

1 1 1 2 0

0 1 2 0 0

.

a) 12 b) 12 c) 24 d) 24

Câu 87. Tính định thức:

4 0 1 2

8 0 3 4

6 1 1 2

14 1 3 5

.

a) 1 b) 4 c) 2 d) 2

Câu 88. Tính định thức:

1 1 1

a b c

b c c a a b

.

a) 0 b) abc c) ( )abc a b c d) ( )( )( )a b b c c a .

Câu 89. Tính định thức:

2 2

2 2

2 2

x

x

x

.

a) 0 b) 2( 4)( 2)x x c) 2( 4)( 2)x x d) 2( 4)( 2)x x .

Câu 90. Tính định thức:

1 1 1

1 1 1

1 1 1

1 1 1

x

x

x

x

.

Page 17: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

17

a) 0 b) 3( 3)( 1)x x c) 3( 3)( 1)x x d) 3( 3)( 1)x x .

Câu 91. Tính định thức:

1 1 1

1 1 1

1 1 1

1 1 1

x

x

x

x

.

a) 0 b) 3( 1)( 1)x x c) 2 2( 1)( 1)x x d) 2 2( 1) ( 1)x x .

Câu 92. Tính định thức: 2

1 1 1

2 1 1

1 0 1

0 1

x x

x

x

x x

.

a) 0 b) 3( 1)( 1)x x c) 2 2( 1)x x d) 2 2( 1) ( 1)x x . Câu 93. Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình:

2

1 1 1

1 1 10

0 1 1 1

0 2 0 2

x

x

a) r=1; b) r=2; c) r=3; d) r=4. Câu 94. Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình:

1 2 1 1

1 1 10

3 1 1 1

0 2 0 2

x

x

a) r=1; b) r=2; c) r=3; d) r=4. Câu 95. Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình.

2

1 2 1 1

1 1 10

0 0 1

0 0 0 2

x

x

x

a) r=1; b) r=2; c) r=3; d) r=4; Câu 96. Tìm số nghiệm phân biệt r của phương trình:

Page 18: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

18

1 1 1

1 1 10

0 1 1 1

0 2 0 2

x

x

a) r=1; b) r=2; c) r=3; d)Phương trình vô nghiệm; Câu 97. Giải phương trình:

2

1 1

1 1 10

1 1 1 1

1 0 1 1

x x

x

a) x=0; b) x=1; x=-1; c) x=0;x=1;x=-1 d) Phương trình có nghiệm x tùy ý. Câu 98. Giải phương trình

1

1 1 10

2 1

1 3

x x x

x

x x

x x

a) x=0; b) x=1; 0; c) x=0;1;3; d) x=0;1;2;3 Câu 99. Giải phương trình

1 0

1 2 1 10

2 2 1 2

2

x x

x x x

a) x=0;4 b) x=1; 0;4 c) x=0;1;4; d) x=0; Câu 100. Giải phương trình

1 0 0

1 0 00

1 1 2

1 1 2

x

x

x

x

a) x=0; b) x=1; 0;-1 c) x=0;2;-2; d) x=1;2;-1;-2 Câu 101. Giải phương trình

1 2 2

1 1 40

0 0 2

0 0 2

x

x

x

x

a) x=0; b) x=1; 0;-1 c) x=0;2;-2; d)Vô nghiệm

Page 19: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

19

Câu 102. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a)

1 1 2

2 2 4

1 2 0

A

b)

1 2 0

3 0 0

1 0 2

B

c)

1 1 2

2 0 2

3 0 3

C

d)

2 1 2

4 3 1

2 4 1

D

.

Câu 103. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a)

0 3 6

1 4 4

3 6 0

A

b)

1 2 0

3 0 0

1 1 0

B

c)

1 1 2

2 0 2

3 0 3

C

d)

2 1 2

4 3 1

2 4 1

D

Câu 104. Ma trận nào sau đây khả nghịch ?

a)

1 1 2

2 2 4

1 2 0

A

b)

1 1 0

2 0 0

3 0 2

B

c)

1 1 2

2 0 2

3 0 3

C

d)

1 1 2

2 3 1

2 4 1

D

.

Câu 105. Cho ma trận

1 1 3

2 2 0

2 1 3

m

A m

m

. Tìm m để A khả nghịch .

a) 1m b) 2m c) 1; 2m m d) 1m .

Câu 106. Cho ma trận

1 1 3

3 3 3

2 2 3 3

m

A m m

m m

. Tìm m để A khả nghịch .

a) 1m b) 2m c) 1; 2m m d) Với mọi m.

Page 20: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

20

Câu 107. Cho ma trận

1 2 0

2 2 0

4 3 2

m m

A m

m m

. Tìm m để A khả nghịch .

a) 1m b) 2m c) 1; 2m m d) 4m .

Câu 108. Cho ma trận

3 1

2 3 1

7 7 2 3

m

A

m

. Tìm m để A khả nghịch .

a) 1m b) 1m c) 1; 1m m d) m tùy ý.

Câu 109. Cho ma trận

2 2 0

1 1

1 3 1

A m m

m

. Tìm m để A khả nghịch.

a) 1m b) 1m c) 1; 1m m d) m tùy ý.

Câu 110. Cho ma trận

3 1 3

1 7

3 0 2 7

A m m

m m

. Tìm m để A khả nghịch.

a) 3m b) 3m c) 3; 3m m d)Các kết qủa trên đều sai.

Câu 111. Cho ma trận

3 2 3

1 1

6 3 7

A m m

m m

.Tìm m để A khả nghịch.

a) 1m b) 2m c) Không có m d) m tùy ý.

Câu 112. Cho ma trận

1 2 3

1 4

1 3 5

A m m

.Tìm m để A khả nghịch.

a) 2m b) 2m c) 2m ; 2m d) m tùy ý.

Câu 113. Cho ma trận

2 2 0

1 1

1 3 1

A m m

m

.Tìm m để A khả nghịch.

a) 1m b) 1m c) 1; 1m m d) m tùy ý.

Câu 114. Cho ma trận

1 2

0 1 3

0 0 1

m m

A m

m

.Tìm m để A khả nghịch.

Page 21: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

21

a) 1m b) 1m c) 1; 1m m d) 0m . Câu 115. Tính hạng r(A) của ma trận

1 2 3 4 5

2 4 6 8 11

3 6 9 12 14

4 8 12 16 20

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 116. Tính hạng r(A) của ma trận

1 3 5 7 9

2 4 6 9 10

3 5 7 9 11

4 6 8 10 12

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 117. Tính hạng r(A) của ma trận

1 2 3 4 5

5 10 15 20 35

3 7 9 12 14

4 8 13 16 20

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 118. Tính hạng r(A) của ma trận

1 1 1 1 3

1 2 1 1 3

2 0 1 2 3

4 0 2 4 7

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 119. Tính hạng r(A) của ma trận

1 3 2 5

2 1 3 2

3 5 4 1

1 17 4 21

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 120. Tính hạng r(A) của ma trận

Page 22: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

22

1 3 4 8

2 1 1 2

3 2 5 10

3 5 2 4

1 17 18 36

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 121. Tính hạng r(A) của ma trận

1 2 3 4

2 4 9 6

1 2 5 3

1 2 6 3

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 122. Tính hạng r(A) của ma trận

1 1 2 4 3

2 1 4 8 5

4 2 8 16 10

5 2 10 20 12

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 123. Tính hạng r(A) của ma trận

2 3 3 1 5

4 4 6 2 10

8 6 12 4 20

10 8 15 5 26

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 124. Tính hạng r(A) của ma trận

4 1 3 4 5

1 5 2 1 4

5 4 1 5 9

2 5 7 2 3

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 125. Tính hạng r(A) của ma trận

Page 23: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

23

2 1 1 2 1

3 1 0 2 1

7 1 2 2 1

13 1 2 2 1

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 126. Tính hạng r(A) của ma trận

2 1 1 2 1

3 1 0 2 1

9 2 3 4 2

15 0 3 0 2

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 127. Tính hạng r(A) của ma trận

1 2 1 1 2

2 4 1 0 2

4 8 1 2 2

7 15 9 8 18

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 128. Tính hạng r(A) của ma trận

1 1 1 2 2

2 1 0 4 2

4 1 2 8 2

7 9 8 14 18

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 129. Tính hạng r(A) của ma trận

3 1 1 2 1

3 1 0 2 1

9 1 2 2 1

15 1 2 2 1

A

a) r (A)=1; b) r (A)=2; c) r (A)=3; d) r (A)=4; Câu 130. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

Page 24: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

24

1 1 2

2 3 1 2 4

4 5 1 4 2 7

2 2 2 4

m

m mA

m m m

m

a) 0m b) 1m c) 0; 1;m m d) m tùy ý.

Câu 131. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

1 1 2

2 3 1 2 4

4 5 1 4 2 7

2 2 2 4

m

m mA

m m m

m m

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại. Câu 132. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

3 0 1

6 2 2

9 3 0 2

15 5 1 0 7

m

m mA

m m

m

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại. Câu 133. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

3 0 1

6 2 2

9 3 0 2

15 5 0 7

m

m mA

m m

m

a) m=0 b) m=1 c) m=0; m=1 d) Không tồn tại. Câu 134. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 3 2 3

2 5 4 5

3 8 6 9

2 5 4 6

Am

m

a) m=0 b) m=2 c) m=3 d) m =-1. Câu 135. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

Page 25: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

25

1 1 3 3

3 2 8 8

3 2 8 9

2 1 5 6

Am

m

a) m=-1 b) m=0 c) m=1 d) Các kết qủa trên đều sai . Câu 136. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7 9

5 7 9

A

m

a) m=11 b) m=-11 c) m=9 d) m=-9 Câu 137. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 3:

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7

5 7 9

Am

m

a) m=9; m=11 b) m=9 c) m=11 d) m tùy ý. Câu 138. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7

5 7 9

Am

m

a) m=1 b) m=9 c) m=11 d) Các kết qủa trên đều sai. Câu 139. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

1 2 3 4

5 8 11 15

2 3 4 5

3 5 7 10

mA

m

a) m=4 b) m=1 c) m=-1 d) m=5. Câu 140. Tìm m để ma trận sau đây có hạng bằng 2:

Page 26: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

26

1 2 3 4

2 3 4 5

3 5 7

5 7 9 11

Am

a) m=1 b) m=3 c) m=6 d) m=9. ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CHƯƠNG 2. HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH Câu 141. Hệ phương trình tuyến tính

1 1 1

0

m x m y

x my

vô nghiệm khi và chỉ khi: ) 1 ) 0, 1 ) 1 d) -1.a m b m m c m m

Câu 142. Hệ phương trình tuyến tính 1 1 0

0

m x m y

x my

có vô số nghiệm khi và chỉ khi: ) 0 ) 1 ) 1 d) 1.a m b m c m m

Câu 143. Hệ phương trình tuyến tính

2 1 10 ;

2 2 .

m x m y m

mx m y m

có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi: ) 2 ) 2 ) 2 d) 2.a m b m c m m

Câu 144. Hệ phương trình tuyến tính sin cos ;

cos sin 2 .

x y m

x y m

có duy nhất một nghiệm khi và chỉ khi: ) 0; a m tùy ý ) 0; b m tùy ý ) 2; c m tùy ý ) &d m tùy ý.

Câu 145. Hệ phương trình tuyến tính

2 1;

1 3 1.

mx y

m x y

có nghiệm khi và chỉ khi: ) 2 ) ) 0 d) 1.a m b m c m m

Câu 146. Hệ phương trình tuyến tính

2 1;

2 0.

mx m y m

m x y

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi: ) 1.a m ) 1& 4.b m m

Page 27: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

27

) 1.c m ) 1& 2.d m m

Câu 147. Hệ phương trình tuyến tính

1 2;

1 0.

m x y m

x m y

có vô số nghiệm khi và chỉ khi: ) 0 ) 1 ) 1 d) 2.a m b m c m m

Câu 148. Hệ phương trình tuyến tính 1 1 1;

0.

m x m y

x my

vô nghiệm khi và chỉ khi: ) 1 ) 1; 0 ) 1 d) m 1.a m b m m c m

Câu 149. Hệ phương trình tuyến tính

2 1;

1 3 1.

mx y

m x y

có nghiệm khi và chỉ khi: ) 2 ) ) 0 d) 1.a m b m c m m

Câu 150. Hệ phương trình tuyến tính ;

.

mx y m

x my m

vô nghiệm khi và chỉ khi: ) 1 ) 1 ) 1 d) 1.a m b m c m m

Câu 151. Hệ phương trình tuyến tính 2

3

6 9 2 3 2;

1.

mx m y m m

x my m

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi: ) 3 ) 3 ) 3 d) 3.a m b m c m m

Câu 152. Hệ phương trình tuyến tính 2 1 2 3 ;

.

m x m y m

x my m

vô nghiệm khi và chỉ khi: ) 1 ) 2 ) 0 d) 1.a m b m c m m

Câu 153. Hệ phương trình tuyến tính

2

1 6 4 2 4;

1 4.

m x m y m

x m y m

có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi: ) 1 ) 5 ) 1& 5a m b m c m m ) d m tùy ý.

Câu 154. Hệ phương trình tuyến tính

22 1;

2 .

mx y m m

m x y m

có nghiệm khi và chỉ khi: ) 1 ) 1 ) 1 d) a m b m c m m tùy ý.

Page 28: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

28

Câu 155. Xét hệ phương trình tuyến tính 4 1;

10 3 6 3.

x y m

x y m

Khẳng định nào sau đây là đúng? a) Hệ trên vô nghiêm, .m b) Hệ trên có nghiêm, .m c) Hệ trên có vô số nghiêm, .m d) Các khẳng định trên đều sai.

Câu 156. Cho hệ phương trình tuyến tính 1;

.

mx y

x my m

Khẳng định nào sau đây là đúng? a) Hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi 1.m b) Hệ vô nghiêm khi 1.m c) Hệ có nghiêm khi và chỉ khi 1.m d) Hệ trên có nghiệm với mọi m

Câu 157. Cho hệ phương trình tuyến tính 1;

.

x y

x my m

Khẳng định nào sau đây là đúng? a) Hệ trên có duy nhất nghiệm với mọi m b) Hệ trên có vô số nghiệm với mọi m c) Hệ trên có nghiệm với mọi m d) Hệ trên vô nghiệm khi và chỉ khi 1.m

Câu 158. Hệ phương trình tuyến tính 2

3

8 16 2 3 2;

1.

mx m y m m

x my m

có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi: ) 3 ) 3 ) 4 d) 4.a m b m c m m

Câu 159. Hệ phương trình tuyến tính 2

3

3 2 3 2;

3 1.

mx y m m

x my m

có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi: ) 3 ) 3 ) 4 d) 4.a m b m c m m

Câu 160. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2 3 2 5;

2 5 2 7.

x y z

x y z

) 1 3 2 , , ; , .

) 1 , 1, ; .

) 1 , , ; .

) 2, 1, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 161. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 3 2 3;

2 2 7.

x y z

x y z

Page 29: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

29

) 1 3 2 3, , ; , .

) 1 , 0, ; .

) 1 , , ; .

) 2, 3 2 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 162. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

4 5 1

2 7 11 2

3 11 6 0

x y z

x y z

x y z

) 1, 0, 0.

) 3, 1, 0.

) 1 79 , 21 , .

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ vô nghiệm

Câu 163. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

2

2 3 1

3 2 4 3

x y z

x y z

x y z

) 1, 2, 1;

) 1 2 , 1 , ; .

) 1 2 , 3, ; .

) 1, 1 2 , 0; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 164. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 2 3;

2 2.

x y z

x y z

) 3 2 , , ; , .

) 3 2 , 0, ; .

) 1 , , ; .

) 8 5 , 5 3 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 165. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

2 1

2 6 3 2

5 3 0

x y z

x y z

x y z

) 1, 2, ;

) 1 , 1 , 2 ; .

) 1, 1, 2.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ trên vô nghiệm

Page 30: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

30

Câu 166. Giải hệ phương trình tuyến tính

3

2 2 2 6

5 5 5 15

x y z

x y z

x y z

) 3 , , ; ,

) 3 2 , , ; .

) 3, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 167. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

3 6 2 11

4 9 4 17

3 5

x y z

x y z

x y z

) 1, 2, 2.

) 1, 1, 1.

) 2, 2, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ vô nghiệm

Câu 168. Giải hệ phương trình tuyến tính

2 3 3 0

2 1

3 4 1.

x y z

x y z

x y z

) 3( )/2, , ; ,

) 3, 0, 2.

) 3 9 , , 2 7 ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết qủa trên đều sai.

Câu 169. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 4

2 1

2 3 3.

x y z

x y z

x y z

) 1, 1, 0.

) 1 , 1 , ; .

) 1 , 1 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết qủa trên đều sai

Câu 144. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính 3 2 0;

2 3 0.

x y z

x y z

a) 11, , ;

7 7t

x t y z t

b) 11, , ;

7 7t

x t y z t

Page 31: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

31

c) 11, , ;

7 7t

x t y z t

d) 11, , .

7 7t

x y t z t

Câu 170. Giải hệ phương trình tuyến tính

2 2 0

2 5 5 1

3 7 7 1.

x y z

x y z

x y z

) 2 2 , 2, 1

) 2, 1 , ; .

) 2 , 1 , ; .

) 2, 2, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 171. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

2 0

2 2 5 1

3 2 6 2.

x y z

x y z

x y z

) 1, 1, 1.

) 2, 0, 1.

) 0, 2, 1.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên sai.

Câu 172. Giải hệ phương trình tuyến tính

5 12 12 2

2 5 5 1

3 7 7 1.

x y z

x y z

x y z

) 2 2 , , 1

) 2, 1 , ; .

) 2 , 1 , ; .

) 2, 1, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 173. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính

2 1

2 2 5 2

3 2 6 2.

x y z

x y z

x y z

) 0, 0, 1/2.

) 2, 1, 1.

) 0, 1, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên sai.

Page 32: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

32

Câu 174. Tìm nghiệm hệ phương trình tuyến tính

2 1

3 2 0

4 3 2.

x y z

x y z

x y z

) 1 2 , , , ,

) 2 9 , 3 7 , ; .

) 2, 3, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 175. Giải hệ phương trình tuyến tính

0

2 3 1

3 4 3 1.

x y z

x y z

x y z

) 1, 1, 0.

) , , ; , .

) 1 2 , 1 , ; .

) 1 , 1, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 176. Giải hệ phương trình tuyến tính

2 0

4 2

2 2 5 0.

x y z

x y z

x y z

) 2 , , ; ,

) 1, 1 2 , ; .

) 1 , 1 3 , ; .

) 1, 1, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 177. Giải hệ phương trình tuyến tính

3

2 2 0

5 5 3.

x y z

x y z

x y z

) 3 , , ; ,

) 1 , 2, ; .

) 1, 2, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 178. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 1

2 5 2

5 13 6 5.

x y z

x y z

x y z

Page 33: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

33

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 179. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 1

2 5 2

5 13 7 5.

x y z

x y z

x y z

) 1, 0, 0.

) 1 17 , 7 , ; .

) 1 17 , 7 , ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d) Hệ trên vô nghiệm

Câu 180. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 1

2 6 8 2

5 15 21 5.

x y z

x y z

x y z

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1 3 , , 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 181. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 1

2 6 8 2

5 15 20 5.

x y z

x y z

x y z

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 182. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 1

2 5 2

5 13 6 5.

x y z

x y z

x y z

a) Hệ vô nghiệm ) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

b x y z

c x y z

d x y z

Page 34: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

34

Câu 183. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 1

2 6 8 2

5 15 20 5.

x y z

x y z

x y z

) 1 17 , 7 , ;

) 1 17 , 7 , ; .

) 1, 0, 0.

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 184. Giải hệ phương trình tuyến tính

0

2 4 2 4

2 3 2 2.

x y z

x y z

x y z

) /2, /2, ;

) 0, 0, 0.

) 2, 2, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 185. Giải hệ phương trình tuyến tính

0

3 4 1

2 3 2 2.

x y z

x y z

x y z

) /2, /2, ;

) 3, 2, 5.

) 2, 2, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên đều sai.

Câu 186. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 4 3 2

4 7 4 6

2 3 2 2.

x y z

x y z

x y z

) /2, /2, 2/ 3;

) 0, 1, 2.

) 2, 2, ; .

a x y z

b x y z

c x y z

d) Các kết quả trên đều sai

Câu 187. Giải hệ phương trình tuyến tính

2

2 4 3

3 8 6.

x y z

x y z

x y z

Page 35: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

35

) 5, 5, 2.

) 1 2 , 1 , ; .

) 2 2 , 3 , ; .

) 1, 1 2 , 0; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 188. Giải hệ phương trình tuyến tính

3 7 7

2 4 3

4 3.

x y z

x y z

y z

) 7, 7, 1.

) 1 2 , 2 , ; .

) 2 2 , 3 , ; .

) 7, 7, 1; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 189. Giải hệ phương trình tuyến tính

2

3 1

4 3.

x y z

y z

y z

) 5, 5, 2.

) 1 2 , 1 , ; .

) 2 2 , 3 , ; .

) 1, 1 2 , 0; .

a x y z

b x y z

c x y z

d x y z

Câu 190. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

2 2 4

3 5 3

4 4 8 2

x y z m

x y z

x y z

) 2 ) 1 ) 2 d) 1.a m b m c m m

Câu 191. Tìm m để hệ phương trình tuyến tính sau có nghiệm

2 2 3

2 5 2 7

6 6 3 2 1.

x y z

x y z

x y z m

) 2 ) 4 ) 6 d) 8.a m b m c m m

Câu 192. Định m để hệ phương trình có nghiệm:

2 2 0

2 4 5 1

3 6 1.

x y z

x y z

x y mz

) 7 ) 7 ) 6 d) 6.a m b m c m m

Page 36: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

36

Câu 193. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

0

2 1

2 3 2 1.

x y z

x y mz

x y z

) 1 ) 1 ) 2 d) 1.a m b m c m m

Câu 194. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

2 2 2

3 7 5

2 4 7.

x y z

x y z

x y mz

) 7 ) 7 ) 4 d) 4.a m b m c m m

Câu 195. Định m để hệ phương trình có nghiệm:

2 2 2

2 4 5 5

3 6 7.

x y z

x y z

x y mz

) 7 ) 7 ) 6 d) 6.a m b m c m m

Câu 196. Hệ phương trình tuyến tính

4 3 7

2 4 2 7

2 4.

x y z

x y z m

x y z

vô nghiệm khi và chỉ khi: ) 1 ) 1 ) 1 d) 1.a m b m c m m

Câu 197. Hệ phương trình tuyến tính

3 2 3

2 2

2 4 4.

x y z

x y z m

x y z

có nghiệm khi và chỉ khi: ) 7 ) 2 ) 4 d) 1.a m b m c m m

Câu 198. Định m để hệ phương trình có nghiệm:

2 3 1

4 7 2 2

8 12 ( 6) 5.

x y z

x y z

x y m z

) 10 ) 10 ) 10 d) 10.a m b m c m m

Câu 199. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

2 3 1

4 7 2 2

8 12 ( 6) 4.

x y z

x y z

x y m z

) 10 ) 10 ) 10 a m b m c m d) m là một số thực tùy ý.

Page 37: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

37

Câu 200. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

2 3 1

4 ( 5) ( 3) 1

8 ( 11) ( 5) 4.

x y z

x m y m z m

x m y m z m

) 0 ) 1 a m b m c) Không có giá trị m nào d) m là một số thực tùy ý.

Câu 201. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

2 3 1

4 ( 5) ( 3) 1

8 12 ( 4) 4.

x y z

x m y m z m

x y m z m

) 0 ) 1 c)m 0 & m 1a m b m d) m là một số thực tùy ý.

Câu 202. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

2 3 1

4 ( 5) ( 3) 2

8 12 ( 4) 4.

x y z

x m y m z m

x y m z m

) 0 ) 1 c)m 0 & m 1a m b m d) m là một số thực tùy ý.

Câu 203. Định m để hệ phương trình sau có nghiệm:

2 3 1

4 ( 5) ( 3) 2

8 12 ( 4) 4.

x y z

x m y m z m

x y m z m

) 0 ) 1 c)m 0 & m 1a m b m d) m là một số thực tùy

Câu 204. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

2

2 2 1

2 ( 2) 3 .

x my z

x y z

x m y z m

) 3 ) 3a m b m c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào.

Câu 205. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm:

2

2 2 1

2 ( 2) 4 .

x my z

x y z

x m y z m

) 2 ) 2a m b m c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào.

Page 38: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

38

Câu 206. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: 2

2 2 1

2 ( 2) ( 2) 2 .

x my z m

x y z

x m y m z m

) 1 2

) 1

) 1

) 2 1

a m m

b m

c m

d m m

Câu 207. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: 2 2

2 2 1

2 ( 2) ( 2) .

x my z m

x y z

x m y m z m m

) 1 ) 2 ) 1 ) 2 1a m b m c m d m m

Câu 208. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: 2 2 1

2 ( 2) 3 2.

x my z m

x y z

x m y z m

) 3 ) 3a m b m c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào.

Câu 209. Định m để hệ phương trình sau vô nghiệm: 2 2 1

2 ( 2) 2.

x my z m

x y z

x m y z m

) 3 ) 3a m b m c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào.

Câu 210. Định m để hệ phương trình cóvô số nghiệm:

2 (7 ) 2

2 4 5 1

5 10 ( 5) 4.

x y m z

x y z

x y m z

) 1 ) 1 ) 2 d) 0.a m b m c m m

Câu 211. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

2 4 2(7 ) 4

2 4 5 1

5 10 ( 5) 4.

x y m z

x y z

x y m z

) 5 ) 7 ) 1 d) 0.a m b m c m m

Page 39: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

39

Câu 212. Định m để hệ phương trình có vô số nghiệm:

2 (7 ) 2

2 4 5 1

3 6 3.

x y m z

x y z

x y mz

) 7 ) 7 ) 1 d) 0.a m b m c m m

Câu 213. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

2 (5 ) 2

2 4 1

3 4 7.

x y m z

x y

x y

) 5 ) 5 ) 6 d) 0.a m b m c m m

Câu 214. Định m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất :

2 ( 5) 2

2 1

(5 ) ( 5) 6.

x y m z

x y

m x y m z

) 2 ) 4 ) 5 d) 2 5.a m b m c m m m ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CHƯƠNG 3. KHÔNG GIAN VECTOR Câu 215. Xác định m để vectơ 1, ,1m là một tổ hợp tuyến tính của

1,1, 0 , 2,1,1 , 3,2,1u v w ) 0,1 ) 1, ) 0, ) 1.a m b m c m d m

Câu 216. Xác định m để vectơ 2, 4, 6m m là một tổ hợp tuyến tính của

1,2, 3 , 3, 8,11 , 1,3, 4u v w ) 0 ) 1, )a m b m c m tùy ý. d) Không có giá trị m nào

Câu 217. Xác định m để vectơ ,2 2, 3m m m là một tổ hợp tuyến tính của ) 2 ) 4, )a m b m c m tùy ý. d) Không có giá trị m nào

Câu 218. Tìm điều kiện để vectơ 1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

1,2, 3 , 2, 4, 5 , 3, 6, 7u v w

3 1 2

1 2

1 2

)

) 2

)2

a x x x

b x x

c x x

3 1 2) , ,d x x x tùy ý Câu 219. Tìm điều kiện để vectơ 1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

3,6, 3 , 2, 5, 3 , 1, 4, 3u v w

Page 40: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

40

1,2, 3 , 2, 4, 6 , 3, 5, 7u v w .

3 2 1

1 2

1 2

) 2

) 2

)2

a x x x

b x x

c x x

1 2 3)6 3 2d x x x Câu 220. Tìm điều kiện để vectơ 1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

1, 0,2 , 1,2, 8 , 2, 3,13u v w .

3 1 2

3 1 2

3 1 2

) 2 3

) 2 3

) 2 3

a x x x

b x x x

c x x x

3 1 2) , ,d x x x tùy ý. Câu 221. Tìm điều kiện để vectơ 1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

1,2, 4 , 3, 6,12 , 4, 8,16u v w .

1 2 3

1 2 3

1 2 3

)4 2

)4

)4 2

a x x x

b x x x

c x x x

3 1 2) , ,d x x x tùy ý. Câu 222. Tìm điều kiện để vectơ 1 2 3, ,x x x là một tổ hợp tuyến tính của

1, 3,1 , 2,1,2 , 0,1,1u v w .

1 3

1 2

1 2 3

)

)3

)3 3

a x x

b x x

c x x x

3 1 2) , ,d x x x tùy ý. Câu 223. Tìm m để vectơ 1, ,1m không phải là một tổ hợp tuyến tính của

1,2, 4 , 2,1, 5 , 3, 6,12u v w . ) 0, 1

) 0

) 1

a m

b m

c m

d) m tùy ý. Câu 224. Xác định m để vectơ 1, ,1m không phải là một tổ hợp tuyến tính của

1,1, 3 , 2,2, 5 , 3, 4, 3u v w .

Page 41: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

41

) 0, 1

) 0

a m

b m

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào . Câu 225. Xác định m để vectơ 1, 2, 4m m không phải là một tổ hợp tuyến tính của

1,2, 3 , 3, 7,10 , 2, 4, 6u v w . ) 0, 1

) 0

) 1

a m

b m

c m

d) m tùy ý. Câu 226. Tìm điều kiện để vectơ 1 2 3, ,x x x không phải là một tổ hợp tuyến tính của

1,2,1 , 1,1, 0 , 3, 6, 3u v w .

1 2 3

2 1 3

1 2 3

)3

)

)3

a x x x

b x x x

c x x x

d) Không có giá trị nào của 3 1 2, ,x x x . Câu 227. Tìm điều kiện để vectơ 1 2 3, ,x x x không phải là một tổ hợp tuyến tính của

1,2,1 , 1,1, 0 , 3, 6, 4u v w .

1 2 3

1 2 3

1 2 3

)3

)

)3

a x x x

b x x x

c x x x

d) Không có giá trị nào của 3 1 2, ,x x x . Câu 228. Cho các vectơ 1 2 3, ,u u u độc lập tuyến tính trong 4 và là vectơ không của 4 . Trong 4 mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?

1 2) , ,a u u độc lập tuyến tính.

1 3) , ,b u u độc lập tuyến tính.

2 3) , ,c u u độc lập tuyến tính.

1 2 3) , , ,d u u u phụ thuộc tuyến tính. Câu 229. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

1,2, , 0,2, , 0, 0, 3u m v m w ) 1

) 0

a m

b m

c) m tùy ý

Page 42: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

42

d) Không có m nào thỏa. Câu 230. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

1, , 1 , 2, ,1 , 1, , 1u m m m v m w m m ) 2

) 0

) 2 0

) 1 2

a m

b m

c m m

d m m

Câu 231. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

,1, 3, 4 , , , 2, 6 , 2 ,2, 6, 10u m v m m m w m m ) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

Câu 232. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

,1, 3, 4 , , , 4, 6 , 2 ,2, 6, 10u m v m m m w m m ) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

Câu 233. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

,1,1, 4 , , , , 6 , 2 ,2,2, 10u m v m m m w m m ) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

Câu 234. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

,1, 3, 4 , , , 2, 6 , 2 ,2, 6,10u m v m m m w m ) 1

) 2

) 1 2

) 0 1 2

a m

b m

c m m

d m m m

Page 43: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

43

Câu 235. Xác định m để 3 vector sau đây phụ thuộc tuyến tính: ,1, 3, 4 , , , 2, 6 , 2 ,2, 7,10u m v m m m w m

) 0

) 1

) 1 0

a m

b m

c m m

d) Không có giá trị m nào. Câu 236. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

1 2

3 4

2, 3,1, 4 , 4,11,5,10 ,

6,14, 5,18 , 2, 8, 4, 7

u u

u m u

) 1

) 2

) 1 0

) 1 2

a m

b m

c m m

d m m

Câu 237. Xác định m các vector sau đây phụ thuộc tuyến tính:

1 2

3 4

1,2,1, 4 , 2, 3, , 7 ,

5, 8,2 1,19 , 4,7, 2,15

u u m

u m u m

) 1

) 2

a m

b m

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào Câu 238. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

1,1, 1 , 1,1,1 , 2, 0, 2u m m v w m ) 0; 1

) 0

) 1

) 1

a m

b m

c m

d m

Câu 239. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

2,3,2 , 1, ,1 , 2,2 1, 2u m v m w m m m ) 0; 1

) 0;1

) 0; 1

) 0, 1

a m

b m

c m

d m

Page 44: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

44

Câu 240. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính: 2,1,1, , 2,1, 4, , ,1, 0, 0u m v m w m

) 0;

) 0;1

) 0;2

a m

b m

c m

d) m tùy ý. Câu 241. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

2,1,1, , 2,1, 4, , 2,1, 0, 0u m v m w m ) 0;

) 0;1

) 0;2

) 0,1;2.

a m

b m

c m

d m

Câu 242. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

2,1,1, , 2,1, , , 2,1, 0, 0u m v m m w m ) 0;

) 0;1

) 0;2

) 0;1;2

a m

b m

c m

d m

Câu 243. Xác định m để 3 vector sau đây độc lập tuyến tính:

2,1,1, , 2,1, 1, , 10,5, 1, 5u m v m w m ) 0;

) 0;1

a m

b m

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào. Câu 244. Xác định m các vector sau đây độc lập tuyến tính:

1 2

3 4

2, 3,1, 4 , 3, 7, 5,1 ,

8,17,11, , 1, 4, 4, 3

u u

u m u

) 6

) 6

a m

b m

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào Câu 245. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của 3 ?

Page 45: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

45

) (1,2, 3);(0,2, 3);(0, 0, 3)

) (1,1,1);(1,1, 0);(2,2,1)

) (1,2, 3);(4,5, 6);(7, 8, 9)

) (1,2,1);(2, 4,2);(1,1,2)

a

b

c

d

Câu 246. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :

1,2, , 1, , 0 , ,1, 0u m v m w m ) 0; 1

) 0

) 1

) 1.

a m

b m

c m

d m

Câu 247. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :

,1,1 , 1, ,1 , 1,1,u m v m w m ) 0; 1

) 2

) 2,1

) 1.

a m

b m

c m

d m

Câu 248. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :

1,2, 3 , ,2 3, 3 3 , 1,4, 6u v m m m w ) 1

) 0

a m

b m

c) Không có giá trị m nào d) m tùy ý Câu 249. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 3 :

1,2, , ,2 3, 3 3 , 4, 3 7,5 3u m v m m m w m m ) 1

) 2

a m

b m

c) Không có giá trị m nào d) m tùy ý Câu 250. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4

1 2

3 4

3,1,2, 1 , 0, 0, , 0 ,

2,1, 4, 0 , 3,2, 7, 0

u m u m

u u

Page 46: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

46

) 0,1

) 2

a m

b m

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào Câu 251. Tìm m để các vectơ sau tạo thành một cơ sở của 4

1 2

3 4

1,2,3, 4 , 2, 3, 4,5 ,

3, 4, 5, 6 , 4, 5, 6,

u u

u u m

) 0

) 1

a m

b m

c) m tùy ý d) Không có giá trị m nào. Câu 252. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ sau 1 2 32,3, 4 , 2, 6, 0 , 4, 6, 8u u u .

1 2

1 3

1

1 2 3

) ,

) ,

)

) , , .

a u u

b u u

c u

d u u u

Câu 253. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ sau 1 2 32, 3, 4 , 5, 4, 0 , 7, 1, 5u u u .

1 2

2 3

1 3

1 2 3

) ,

) ,

) ,

) , , .

a u u

b u u

c u u

d u u u

Câu 254. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 3 sinh bởi các vectơ sau 1 2 3 41,2,4 , 0,1,2 , 0, 0,1 , 0, 0,2u u u u .

1 2

2 3

1 2 3

2 3 4

) ,

) ,

) , ,

) , , .

a u u

b u u

c u u u

d u u u

Câu 255. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau 1 2 3 41,2,3, 4 , 0,2, 6, 0 , 0, 0,1, 0 , 0,2, 4, 4u u u u . Câu 256. Các vectơ nào sau đây tạo thành một cơ sở của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau 1 2 3 41,2,3, 4 , 0,2,6, 0 , 0, 0,1, 0 , 1,2, 4, 4u u u u .

Page 47: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

47

1 2

2 3

1 2 3

1 3 4

) ,

) ,

) , ,

) , , .

a u u

b u u

c u u u

d u u u

Câu 257. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau

1 2 3 41,2,3, 4 , 2, 3, 4, 5 , 3, 4,5, 6 , 4, 5,6, 7u u u u ) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n

Câu 258. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau

1 2 3 42,2,3, 4 , 1, 3, 4, 5 , 3,5, 7, 9 , 4, 8,11,15u u u u ) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n

Câu 259. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau

1 2 3 42,2,3, 4 , 4, 4, 6, 8 , 6, 6, 9,12 , 8, 8,12,16u u u u ) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n

Câu 260. Tìm số chiều dimn W của không gian con W của 4 sinh bởi các vectơ sau

1 2 3 41,2,3, 4 , 2, 0, 6, 0 , 6, 6, 7, 0 , 8, 0, 0, 0u u u u ) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a n b n c n d n

Câu 261. Tìm hạng của hệ vectơ sau :

1 2 3 43,1,5,7 , 4, 1, 2,2 , 10,1, 8,17 , 13,2,13,24u u u u ) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r

Câu 262. Tìm hạng của hệ vectơ sau :

1 2 3 42,3,5,7 , 4,1, 3,2 , 8, 7,13,16 , 6, 4, 8, 9u u u u ) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r

Câu 263. Tìm hạng của hệ vectơ sau :

1 2 3 41,1,5,7 , 1, 1, 2,2 , 2,2,10,17 , 3, 3,15,24u u u u ) 1 ) 2 ) 3 ) 4.a r b r c r d r

Câu 264. Định m để hệ sau có hạng bằng 2:

1, 3,1 , 1, 3, 3 , 1, 6, 3u v m w m m ) 0

) 1

) 0 1

a m

b m

c m m

d) m tùy ý

Page 48: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

48

Câu 265. Định m để hệ sau có hạng bằng 3:

,1, 0,2 , , 1, 1,2 , 2 , 2, 1, 5u m v m m w m m ) 6

) 6

a m

b m

c) 6m d) m tùy ý Câu 266. Định m để hệ sau có hạng bằng 3:

,1, 0,2 , , 2, 0,2 , 2 , 3,1, 4u m v m m w m m ) 0

) 1

) 0, 1

a m

b m

c m

d) Không có giá trị m nào Câu 267. Định m để hệ sau có hạng bằng 3:

,1, 0,2 , , 2, 0,2 , 2 , 3, 0, 5u m v m m w m m ) 0

) 1

) 0, 1

a m

b m

c m

d) Không có giá trị m nào Câu 268. Định m để hệ sau có hạng bằng 3:

,1, 0,2 , , 2, 0,2 , 2 , 3, 0, 4u m v m m w m m ) 0

) 1

) 0, 1

a m

b m

c m

d) Không có giá trị m nào Câu 269. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 1,2,4u theo cơ sở

1 2 31,0, 0 , 0,1, 0 , 0, 0,1u u u

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 1, 2, 2

) 1, 2, 4

) 1, 2, 3

) 2, 1, 3

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

Câu 270. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ , 0,1u m theo cơ sở 1 2 30,0,1 , 0,1, 0 , 1, 0, 0u u u

Page 49: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

49

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) , 0, 1

) 1, 0,

) 2, 0,

) 3, 0,

a x m x x

b x x x m

c x x x m

d x x x m

Câu 271. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 3, 3, 4u theo cơ sở

1 2 31,0, 0 , 0, 3, 0 , 0, 0,2u u u

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 3, 4

) 3, 1, 4

) 3, 1, 2

) 2, 1, 3

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

Câu 272. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 1,2,1u theo cơ sở

1 2 31,0, 0 , 1,1, 0 , 1,1,1u u u

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 1, 2, 1

) 1, 2, 0

) 1, 1, 1

) 1, 1, 3

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

Câu 273. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 2,3,6u theo cơ sở

1 2 31,2,3 , 1, 3, 4 , 2, 4, 7u u u

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 1, 0

) 1, 1, 2

) 3, 1, 3

) 1, 1, 1

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

Câu 274. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ , 0,1u m theo cơ sở

1 2 31,0, 0 , 1,1, 0 , 0, 1,1u u u

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) , 0, 1

) , 0, 0

) 2, 2, 2

) 1, 1, 1

a x m x x

b x m x x

c x m x x

d x m x x

Câu 275. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ , , 4u m m m theo cơ sở

1 2 31,2,3 , 3, 7, 9 , 5,10,16u u u

Page 50: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

50

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 0, , 4 /5

) , ,

) , ,

) 4 , , 0

a x x m x m

b x m x m x m

c x m x m x m

d x m x m x

Câu 276. Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 1,2 ,2u m theo cơ sở

1 2 31,0, 0 , 0,2, 0 , 2,1,1u u u

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 1, , 0

) 1, , 0

) 3, 2 2, 1

) 3, 1, 2

a x x m x

b x x m x

c x x m x

d x x m x

Câu 277. Trong không gian 3 cho các vectơ : 1 2 31,2,3 , 0,1, 0 , 1, 3, 3u u u . Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u độc lập tuyến tính.

1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính.

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3 d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u có hạng bằng 3. Câu 278. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:

1 2 31,1,1 , 1, ,1 , 1,1,u u m u m Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u độc lập tuyến tính khi và chỉ khi 1m .

1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi 0m .

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3 khi 1m d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 3. Câu 279. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m:

1 2 31,2, , 2, 4, 0 , 0, 0, 7u m u u Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u luôn độc lập tuyến tính

1 2 3) , ,b u u u phụ thuộc tuyến tính khi và chỉ khi 0m .

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3 khi 0m d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 2. Câu 280. Trong không gian 3 cho các vectơ phụ thuộc vào tham số m :

1 2 31,2, , 3, 4, 3 , 0,1, 7u m u m u Khẳng định nào sau đây là đúng?

1 2 3) , ,a u u u luôn luôn độc lập tuyến tính

Page 51: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

51

1 2 3) , ,b u u u luôn luôn phụ thuộc tuyến tính.

1 2 3) , ,c u u u tạo thành một cơ sở của 3 khi và chỉ khi 0m d) Hệ các vectơ 1 2 3, ,u u u luôn có hạng bằng 2. Câu 281. Trong không gian 2 cho các vectơ : 1 22,1 , 1, 1u u . Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở 1 2,B u u của 2 .

2 1 1 1) , ) ,

1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

Câu 282. Trong không gian 2 cho các vectơ : 1 22,1 , 1, 1u u . Tìm ma trận trận chuyển cơ sở 1 2,B u u sang cơ sở chính tắc 0B của 2 .

2 1 1 1) , ) ,

1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

Câu 283. Trong không gian 2 cho các vectơ :

1 2

1 2

2,1 , 1, 1

1,0 , 0,1

u u

v v

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở 1 1 2,B u u sang cơ sở 2 1 2,B v v của 2 2 1 1 1

) , ) ,1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

Câu 284. Trong không gian 2 cho các vectơ :

1 2

1 2

2,1 , 1, 1

1,0 , 0,1

u u

v v

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở 2 1 2,B v v sang cơ sở 1 1 2,B u u của 2

Page 52: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

52

2 1 1 1) , ) ,

1 1 1 2

2 1 1 1) , )

1 1 1 2

a P c P

b P d P

Câu 285. Trong không gian 3 cho các vectơ :

1 2 31,0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1u u u Tìm ma trận trận chuyển cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở 1 2 3, ,B u u u của 3

1 0 0 1 0 0

) 0 1 0 , ) 0 1 0 ,

1 1 1 1 1 1

1 0 1 1 0 1

) 0 1 1 , ) 0 1 1

0 0 1 0 0 1

a P c P

b P d P

Câu 286. Trong không gian 3 cho các vectơ :

1 2 31,0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1u u u Tìm ma trận trận chuyển cơ sở 1 2 3, ,B u u u sang cơ sở 0B của 3

1 0 0 1 0 0

) 0 1 0 , ) 0 1 0 ,

1 1 1 1 1 1

1 0 1 1 0 1

) 0 1 1 , ) 0 1 1

0 0 1 0 0 1

a P c P

b P d P

Câu 287. Trong không gian 3 cho các vectơ :

1 2 3

1 2 3

1,0, 0 , 0, 1, 0 , 0, 0, 1

1, 0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1

u u u

v v v

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở 1 1 2 3, ,B u u u sang cơ sở 2 1 2 3, ,B v v v của 3

Page 53: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

53

1 0 0 1 0 1

) 0 1 0 , ) 0 1 1 ,

1 1 1 0 0 1

1 0 1 1 0 0

) 0 1 1 , ) 0 1 0

0 0 1 1 1 1

a P c P

b P d P

Câu 288. Trong không gian 3 cho các vectơ :

1 2 3

1 2 3

1,0, 0 , 0, 1, 0 , 0, 0, 1

1, 0,1 , 0,1,1 , 0, 0,1

u u u

v v v

Tìm ma trận trận chuyển cơ sở 2 1 2 3, ,B v v v sang cơ sở 1 1 2 3, ,B u u u của 3

1 0 0 1 0 1

) 0 1 0 , ) 0 1 1 ,

1 1 1 0 0 1

1 0 1 1 0 0

) 0 1 1 , ) 0 1 0

0 0 1 1 1 1

a P c P

b P d P

Câu 289. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở B sang cơ sở chính tắc 0B của 3 là

1 1 2

0 1 0

1 1 1

P

Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 1, 0,1u theo cơ sởB

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 0, 2

) 0, 1, 1

) 3, 0, 2

a x x x

b x x x

c x x x

d) Các kết qủa trên đều sai Câu 290. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở B của 3 là

1 1 0

0 1 0

1 1 1

P

Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 2,1,0u theo cơ sởB

Page 54: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

54

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 1, 0

) 0, 2, 1

) 1, 1, 0

a x x x

b x x x

c x x x

d) Các kết qủa trên đều sai Câu 291. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở chính tắc 0B sang cơ sở B của 3 là

1 1 0

2 1 1

1 1 1

P

Tìm tọa độ 1 2 3, ,x x x của vectơ 2,3, 3u theo cơ sởB

1 2 3

1 2 3

1 2 3

1 2 3

) 3, 1, 0

) 0, 2, 1

) 1, 1, 0

) 1, 1, 1

a x x x

b x x x

c x x x

d x x x

Câu 292. Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở 1B sang cơ sở 2B của 3 là

1 0 0

0 1 0

1 1 1

P

và tọa độ của vectơ u theo cơ sở 1B là 1 2 31, 1, 0.x x x Tìm vectơ u. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

) 1,1, 2

) 1,1,2

a u

b u

c) Chưa thể xác định được u vì u phụ thuộc vào các vectơ trong cơ sở 2B d) Các khẳng định trên đều sai Câu 293. Trong không gian 3 cho các vectơ :

1 2 31,0, 0 , 0, 1, 0 , 0, 0, 1u u u Cho biết ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở 1B sang cơ sở 2 1 2 3, ,B u u u của 3 là

1 0 0

0 1 0

1 1 1

P

và tọa độ vectơ u theo cơ sở 1B là 1 2 31, 1, 0.x x x Tìm vectơ u. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Page 55: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

55

) 1, 1, 0

) 1,1, 0

a u

b u

c) Chưa thể xác định được u vì u phụ thuộc vào các vectơ trong cơ sở 1B d) Các khẳng định trên đều sai Câu 294. Trong 3 cho cơ sở 1 2 3(2; 1;5), (1; 1; 3), (1; 2;5)F f f f . Tọa độ của véctơ x=(7, 0, 7) đối với cơ sở F là: a) 0;14;7 b) 0; 14; 7 c) 0;14; 7 d) 14;7;2007 Câu 295. Trong 2 cho hai cơ sở 1 2(1;2), (2;1)G g g và 1 2(2; 3), (1;2)H h h . Ma trận chuyển cơ sở từ G sang H là:

a) 0 3

1 4

b)

0 3

1 4

c)

0 3

1 4

d)

4/3 1

1/3 0

.

Câu 296. Trong 3 cho cơ sở 1 2 3(1;1;1), (1;1;0), (1;0;0)F f f f . Tọa độ của véctơ

x=(12,14,16) đối với cơ sở F là: a) 16; 2;2 b) 16; 2;2 c) 16; 2; 2 d) 16; 2; 2 . Câu 297. Trong 3 , cho hai cơ sở 1 2 3(1; 0;0), (0;1; 0), (0;0;1)E e e e và

1 2 3( 1;0; 0), ( 1; 1; 0), ( 1; 1; 1)F f f f . Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là:

a)

1 1 1

1 1 0

1 0 0

b)

1 1 0

0 1 1

0 0 1

c)

0 0 1

0 1 1

1 1 0

d)

0 0 1

0 1 1

1 1 0

.

Câu 298. Trong 3 , cho hai cơ sở: cơ sở chính tắc E và 1 2 3(0;1;1), (1;1;1), (0;0;1)F f f f . Ma trận chuyển cơ sở từ F sang E là:

a)

1 1 0

1 0 0

0 1 1

b)

1 1 1

1 1 0

1 0 0

c)

0 1 0

1 1 0

1 1 1

d)

0 0 1

0 1 1

1 1 1

.

Câu 299. Trong 3 , cho cơ sở 1 2 3(1;0;0), (1;1;0), (1;1;1)F f f f . Tọa độ của véctơ

x=(3,2,1) đối với cơ sở F là: a) 1;2; 1 b) 1;1;1 c) 1;2;3 d) 3;2;1 Câu 300. Trong 3 , cho hai cơ sở, cơ sở chính tắc E và

1 2 3( 1;1;1), (1; 1;1), (1;1; 1)F f f f . Ma trận chuyển cơ sở từ E sang F là:

a)

1 1 1

1 1 1

1 1 1

b)

0 0 1

0 1 1

1 1 1

c)

0.5 0.5 0

0.5 0 0.5

0 0.5 0.5

d)

0 0.5 0.5

0.5 0 0.5

0.5 0.5 0

.

Câu 301. Trong 3 , cho cơ sở 1 2 3( 1;1;1), (1; 1;1), (1;1; 1)F f f f . Tọa độ của véctơ x=(7,7,2007) đối với cơ sở F là: a) 1007;1007;7 b) 1007; 1007;7 c) 107;107;7 d) 0; 200;2007

Page 56: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

56

Câu 302. Trong 2 cho hai cơ sở 1 2( 1;1), (1; 2)F f f , 1 2(1; 2), ( 1;1)G g g . Ma trận chuyển cơ sở từ F sang G là:

a) 1 0

0 1

b)

0 1

1 0

c)

1 2

1 1

d)

1 1

1 1

Câu 303. Trong 3 cho cơ sở 1 2 3( 1;1;1), (1; 1;1), (1;1; 1)F f f f . Tọa độ của véctơ x=(2,4,8) đối với cơ sở F là: a) 3;5;6 b) 5;3;6 c) 2;4;8 d) 6;5;3 . Câu 304. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;0; 1), (1; 1;0), (1;1;1)x x x . Bằng cách đặt

2 1 3 1 3 21 1 2 2 1 3 3 1 2

1 1 1 1 2 2

, , ,, ,

, , ,x y x y x y

y x y x y y x y yy y y y y y

(ký hiệu , là tích vô hướng).

Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ

a) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1

2 2y y y

b) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1

2 2y y y

c) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ;1; , 1;1;1

2 2y y y

d) Cả ba a), b), c) đều sai. Câu 305. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;0; 1), (1; 1;0), (1;1;1)x x x . Bằng cách đặt

2 1 3 1 3 21 1 2 2 1 3 3 1 2

1 1 1 1 2 2

, , ,, ,

, , ,x y x y x y

y x y x y y x y yy y y y y y

(ký hiệu , là tích vô hướng).

Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ

a) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1

2 2y y y

b) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1

2 2y y y

c) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ;1; , 1;1;1

2 2y y y

d) Cả ba a), b), c) đều sai. Câu 306. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;0; 1), (0;1; 1), (1;1;1)x x x . Bằng cách đặt

2 1 3 1 3 21 1 2 2 1 3 3 1 2

1 1 1 1 2 2

, , ,, ,

, , ,x y x y x y

y x y x y y x y yy y y y y y

(ký hiệu , là tích vô hướng).

Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ:

a) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ; 1; , 1;1;1

2 2y y y

b) 1 2 3

1 1(1;1;1), ( 1;0;1), ;1;

2 2y y y

c) 1 2 3

1 1(1;0; 1), ;1; , 1;1;1

2 2y y y

d) Cả ba a), b), c) đều sai.

Page 57: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

57

Câu 307. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3( 1;1;0), (1;1;1), ( 1;0;1)x x x . Bằng cách đặt 2 1 3 1 3 2

1 1 2 2 1 3 3 1 2

1 1 1 1 2 2

, , ,, ,

, , ,x y x y x y

y x y x y y x y yy y y y y y

(ký hiệu , là tích vô hướng).

Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ a) 1 2 3(1;1;1), (1;0; 1), 1 2;1; 1 2y y y

b) 1 2 3( 1;1;0), (1;1;1), 1 2; 1 2;1y y y

c) 1 2 3( 1;1;0), (1;1;1), 1 2; 1 2;1y y y

d) Cả ba a), b), c) đều sai. Câu 308. Trong 3 , cho hệ véctơ 1 2 3(1;1;1), (1;0; 1), (0;1; 1)x x x . Bằng cách đặt

2 1 3 1 3 21 1 2 2 1 3 3 1 2

1 1 1 1 2 2

, , ,, ,

, , ,x y x y x y

y x y x y y x y yy y y y y y

(ký hiệu , là tích vô hướng).

Hệ véctơ đã cho có thể trực giao hóa thành hệ

a) 1 2 3

1 1(1;1;1), (1;0; 1), ;1;

2 2y y y

b) 1 2 3

1 1(1;1;1), ( 1;0;1), ;1;

2 2y y y

c) 1 2 3

1 1(1;1;1), ( 1;0;1), ; 1;

2 2y y y

d) 1 2 3

1 1(1;1;1), ( 1;0;1), ; 1;

2 2y y y

.

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CHƯƠNG 4. ÁNH XẠ TUYẾN TÍNH 309. Ánh xạ nào sau đây là ánh xạ tuyến tính từ 3 vào 2 ?

a) , , 2 3 4 ; 3f x y z x xy z x y z ; b) , , 2 3 4 ; 3f x y z x y z x xy z ;

c) , , 2 1, 3 ;f x y z x y z x y z d) , , 2 3 4 ; 3 .f x y z x y z x y z

310. Ánh xạ nào sau đây là ánh xạ tuyến tính từ 3 vào 3 ?

a) , , 4 , 3 ,f x y z x y z x y z xy ; b) 2 2, , 2 3 4 , 3 , 0 ;f x y z x y z x y x

c) , , 2 , 3 ,0 ;f x y z x y z x y z d) , , 2 3 4 , 3 ,1 .f x y z x y z x y z

311. Ánh xạ 3 3:f xác định bởi , , 2 3 , 3 ,f x y z x y Az x Bxy x z , ,A B

là ánh xạ tuyến tính khi và chỉ khi: a) 0A B b) A tùy ý, 0B . c) B tùy ý, 0A . d) ,A B tùy ý.

312. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ 2 2R R

Page 58: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

58

a) 1 2 1 2 1 2( , ) 3 1, 2 4f x x x x x x b) 1 2 1 2 1 2( , ) ,2 4f x x x x x x

c) 1 2 1 2 1 2( , ) 6 2 ,2f x x x x x x d) 21 2 1 2( , ) ,f x x x x

313. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ 2 2R R

a) 1 2 1 2 1 2( , ) 3 1, 2 4f x x x x x x b) 1 2 1 2 1 2( , ) ,2 4f x x x x x x

c) 31 2 1 2 1 2( , ) 6 2 ,2f x x x x x x d) 1 2 1 1 2( , ) 2 ,f x x x x x

314. Trong các ánh xạ sau, ánh xạ nào là ánh xạ tuyến tính từ 2 2R R

a) 1 2 1 2 1 2( , ) 3 1, 2 4f x x x x x x b) 1 2 1 2 1 2( , ) ,2 4f x x x x x x

c) 31 2 1 2 1 2( , ) 6 2 ,2f x x x x x x d) 1 2 1 1 2( , ) 2 4,f x x x x x

315. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f R R , định bởi

1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3( , , ) ( , , )f x x x x x x x x x x x x . Tập hợp V tất cả 1 2 3( , , )x x x thỏa

1 2 3( , , ) 0f x x x là:

a) 1 2 3 1 2 3( , , )/ 0V x x x x x x

b) 1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R

c) 1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R

d) 1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R

316. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f R R , định bởi

1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3( , , ) ( , , )f x x x x x x x x x x x x . Tập hợp V tất cả 1 2 3( , , )x x x thỏa

1 2 3( , , ) 0f x x x là:

a) 1 2 3 1 2 3( , , )/ 0V x x x x x x

b) 1 2 3 1 2 3 3( , , )/ 0, ,V x x x x x x x R

c) 1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 , 3 ,V x x x x x x x x R

d) 1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 1, 3 ,V x x x x x x x x R

317. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f R R , định bởi

1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3( , , ) ( 2 3 , 4 5 6 ,7 8 9 )f x x x x x x x x x x x x . Tập hợp V tất cả 1 2 3( , , )x x x thỏa

1 2 3( , , ) 0f x x x là:

a) 1 2 3 1 2 3( , , )/ 0V x x x x x x

Page 59: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

59

b) 1 2 3 1 2 3 3( , , )/ 0, ,V x x x x x x x R

c) 1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ 3 , 3 ,V x x x x x x x x R

d) 1 2 3 1 3 2 3 3( , , )/ , 2 ,V x x x x x x x x R

318. Ánh xạ tuyến tính 3 3:f định bởi , , 4 ; 3 ;f x y z x y z x y z x có ma trận biểu

diễn theo cơ sở chính tắc của 3 là:

a)

1 1 4

1 3 1

0 0 1

b)

1 1 0

1 3 0

4 1 1

c) Các kết quả trên đều đúng hd) Các kết quả trên đều sai. 319. Ánh xạ tuyến tính 2 2:f định bởi , 2 , 3f x y x y x y có ma trận biểu diễn theo

cặp cơ sở chính tắc 0B của 2 và cơ sở 0,1 , 1,0B là:

a) 1 3

1 2

b)

1 3

1 2

c)

2 1

3 1

d)

2 1.

3 1

320. Ánh xạ tuyến tính 2 2:f định bởi , 2 , 3f x y x y x y có ma trận biểu diễn theo

cặp cơ sở 0,1 , 1,0B và cơ sở chính tắc 0B của 2 là:

a) 1 3

1 2

b)

3 1

2 1

c)

3 1

2 1

d)

2 1.

3 1

321. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , định bởi ( , ) ( , 0)f x y x . Ma trận của f đối với cơ sở

(1;2), (1;3)F là:

a) 1 0

1 0

b)

3 3

2 2

c)

2 2

3 3

d)

2 2

1 1

.

322. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , định bởi ( , ) (0, )f x y x . Ma trận của f đối với cơ sở

(1;1), (1;0)F là:

a) 1 1

1 1

b)

0 0

1 0

c)

1 1

1 1

d)

1 1

1 1

T .

Page 60: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

60

323. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , định bởi ( , ) ( , )f x y x y x . Ma trận của f đối với cơ sở

(1;2), (1;3)F là:

a) 1 1

1 0

b)

4 7

3 5

T c)

4 7

3 5

d)

4 7

3 5

.

324. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , định bởi ( , ) ( , )f x y x x y . Ma trận của f đối với cơ sở

(1; 3),(1;2)F là:

a) 1 0

1 1

b)

0 1

1 2

c)

2 1

1 0

d)

2 1

1 0

.

325. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f , định bởi ( , , ) ( , , )f x y z x y y z x z . Tìm ma trận của

f đối với cơ sở chính tắc (1;0;0), (0;1;0),(0;0;1)E .

a)

1 2 3

1 0 1

1 1 0

b)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

c)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

d)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

.

326. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f , định bởi ( , , ) ( , , )f x y z x y y z x z . Tìm ma trận của

f đối với cơ sở (1;1;0), (0;1;1),(1;0;1)F .

a)

1 1 0

0 1 1

1 0 2

b)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

c)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

d)

1 1 0

1 1 1 .

1 0 1

327. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f , định bởi ( , , ) ( , , )f x y z x y y z x z . Tìm ma trận của

f đối với cơ sở (1;1;0), (0;1;1),(1;0;1)F .

a)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

b)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

c)

1 1 0

2 1 1

1 0 1

d)

1 1 0

0 1 1

1 0 1

.

328. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f có ma trận biểu diễn của f đối với cơ sở chính tắc 0B là

1 2

1 3

. Biểu thức của f là :

a) , 2 , 3f x y x y x y b) , ,2 3f x y x y x y

Page 61: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

61

c) , 3 , 2f x y x y x y d) Các kết quả trên đều sai.

329. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , ma trận của f đối với cơ sở (0;1), (1;0)F là 1 1

2 2

.

Biểu thức của f là: a) ( , ) (2 2 , )f x y x y x y b) ( , ) (2 2 , )f x y x y x y

c) ( , ) (2 2 , )f x y x y x y d) ( , ) ( 2 2 , )f x y x y x y .

330. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , ma trận của f đối với cơ sở (2;1), (1;1)F là 2 2

1 1

.

Biểu thức của f là: a) ( , ) (5 ,3 )f x y y y b) ( , ) (5 , 3 )f x y x y

c) ( , ) (3 ,5 )f x y y x d) ( , ) (4 , 3 )f x y y y .

331. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , ma trận của f đối với cơ sở (1;2), (3;4)F là 1 0

0 1

.

Biểu thức của f là : a) ( , ) ( , )f x y x y b) ( , ) ( , )f x y y x

c) ( , ) ( , )f x y x x d) ( , ) ( , )f x y y y

332. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , ma trận của f đối với cơ sở (1;1), ( 1; 2)F là 1 2

3 4

.

Biểu thức của f là : a) ( , ) ( 6 4 , 16 11 )f x y x y x y b) ( , ) ( 6 4 ,16 11 )f x y x y x y

c) ( , ) (6 4 , 16 11 )f x y x y x y d) ( , ) (6 4 ,16 11 )f x y x y x y .

333. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f , ma trận của f đối với cơ sở (1;0), (0;1)E là 1 2

3 4

.

Biểu thức của f là : a) ( , ) ( 4 , 3 2 )f x y x y x y b) ( , ) ( 3 ,2 4 )f x y x y x y

c) ( , ) ( 2 , 3 4 )f x y x y x y d) ( , ) ( 2 , 3 4 )f x y x y x y .

334. Cho ánh xạ tuyến tính 2 2:f có ma trận biểu diễn của f theo cặp cơ sở 1,1 , 0,1B

và cơ sở chính tắc 0B là 1 1

0 0

. Biểu thức của f là :

a) , 2 , 0f x y x y b) , , 0f x y y

Page 62: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

62

c) , ,f x y x y x y d) , , .f x y x y x y

335. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f , biết ma trận của f đối với cơ sở

(1;1;0), (0;1;1),(1;0;1)F là

1 1 1

2 1 1

1 0 1

. Biểu thức của f là:

a) 1 1 3 1 5 1

, , ; ;2 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z y

;

b) 1 1 3 1 5 1

, , ; ;2 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z y

;

c) 1 1 3 1 5 1

, , ; ;2 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z y

;

d) 1 1 3 1 5 1 1

, , ; ;2 2 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z y z

.

336. Cho ánh xạ tuyến tính 3 3:f , biết ma trận của f đối với cơ sở

(1;1; 1), ( 1;1;1),(1; 1;1)F là

1 1 1

2 1 4

1 3 1

. Biểu thức của f là:

a) 1 1 3 3 3 7

, , 2 ; 4 ; 22 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z x y z

;

b) 1 1 3 3 3 7

, , 2 ; 4 ; 22 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z x y z

;

c) 1 1 3 3 3 7

, , 2 ; 4 ; 22 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z x y z

;

d) 1 1 3 3 3 7

, , 2 ; 4 ; 22 2 2 2 2 2

f x y z x y z x y z x y z

.

337. Cho ánh xạ tuyến tính 2 3:f , trong đó 2, 0 1,1,1f , 1,4 1,2,0f . Biểu thức của

f là:

a) 1

, 4 ,4 3 , 48

f x y x y x y x y ; b) 1

, 4 ,4 3 , 48

f x y x y x y x y ;

c) 1

, 4 , 4 3 , 48

f x y x y x y x y ; d) 1

, 4 , 4 3 ,48

f x y x y x y x y .

338. Cho ánh xạ tuyến tính 2 3:f thỏa 2,0 1,1,1f , 1, 4 1,2, 0f . Cho

2,0 ; 1, 4B và 1,2, 2 , 1,2,1 , 1, 1,1C . Tính CBf .

Page 63: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

63

a)

4 119 92 23 311 79 9

b)

5 119 92 23 311 89 9

c)

4 79 92 23 31 119 9

d)

4 79 92 23 311 89 9

.

339. Cho ánh xạ tuyến tính 2 3:f thỏa 2,0 1,1,1f , 1, 4 1,2, 0f . Cho

2,0 ; 1, 4B và 1, 0, 0 , 0, 2, 0 , 1, 0,1D . Tính DBf .

a)

1 1

11

21 0

b)

0 1

11

21 0

c)

0 1

11

21 0

d)

1 1

11

21 1

.

340. Cho ánh xạ tuyến tính 2 3:f thỏa 2,0 1,1,1f , 1, 4 1,2, 0f . Cho

2,0 ; 1, 4B và 1

1Bd

. Tìm 3.

Ef d

a) 1 1 1T

b) 0 1 1T

c) 0 1 1T

d) 1 1 0T

.

341. Trong không gian vector V , cho ba cơ sở 1 2{ , }E e e , / / /1 2{ , }E e e , // // //

1 2{ , }E e e , trong đó / /1 1 2 2 1 22 , 2 3e e e e e e , // //

1 1 2 2 1 23 , 4 2e e e e e e . Cho hai ánh xạ tuyến tính ,f g có

/

3 8

4 5Ef

và //

4 6

6 9Eg

. Tìm // .Ef g

a) 41 58

43 62

b)

41 58

43 62

c)

41 58

43 62

d)

41 58

43 62

.

342. Trong không gian vector V , cho hai cơ sở 1 2{ , }E e e , / / /1 2{ , }E e e , trong đó

/ /1 1 2 2 1 22 , 2 3e e e e e e . Cho ánh xạ tuyến tính f có /

3 8

4 5Ef

. Tìm .Ef

a) 3 8

4 5

b)

3 4

8 5

c)

5 4

8 3

d)

4 3

8 5

.

343. Trong 2 cho cơ sở 1 21;1 , 1; 2B u u . Cho 2 2:f có 1 2

3 4Bf

. Cho

2

2

1Ed

. Tìm 1( ) .B

f d

Page 64: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

64

a) 3

2

b)

6

5

c)

5

4

d)

3.

4

344. Trong 2 cho cơ sở 1 21;1 , 1; 2B u u . Cho 2 2:f có 1 2

3 4Bf

. Cho

2

2

1Ed

. Tìm 2

1( ) .E

f d

a) 9

13

b)

6

5

c)

5

4

d)

3.

4

345. Trong 2 cho cơ sở 1 21;1 , 1; 2B u u . Cho 2 2:f có 1 2

3 4Bf

. Cho

2

1Bd

. Tìm 1( ) .E

f d

a) 3,5

2

b)

6,5

5

c)

5,5

8

d)

3,5.

4

346. Cho 2 2:f , , 2 ; 3 2f x y x y x y . Cho 1 2{ 1;1 , 1; 2 }B u u và

2

1Bd

. Tìm 2

1( )E

f d .

a) 4

2

b)

2

3

c)

3

2

d)

3.

2

347. Cho 2 2:f , , 2 ; 3 2f x y x y x y . Cho 1 2{ 1;1 , 1; 2 }B u u và

2

2

1Ed

. Tìm 1( )B

f d .

a) 6117

b)

3117

c)

4117

d)

5117

.

348. Cho PBĐTT 3 3:f định bởi , , ; 4 ; 2 8f x y z x x y z x y z . Các vector nào sau

đây tạo thành một cơ sở của ker f :

a) 0;4;1 b) 0; 1;4 c) 1;0;0 , 0; 1;4 d) 1;0;0 , 0; 1; 2 .

349. Cho PBĐTT 3 3:f định bởi , , ; 4 ; 2 8f x y z x x y z x y z . Các vector nào sau

đây tạo thành một cơ sở của Im f :

Page 65: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

65

a) 1;0;0 , 0; 1;4 b) 1;0;0 , 0; 1; 2

c) 1;0;0 , 0; 1;4 , 0;0;1 d) 1;0;0 , 0; 1; 2 , 0;0;1 .

350. PBĐTT 3 3:f định bởi , , , 3 ,f x y z x y z x y z x y có hạng bằng:

a) 0 b) 1 c) 2 d) 3. 351. PBĐTT 3 3:f định bởi , , , 3 ,f x y z x y z x y z x y có số khuyết bằng:

a) 0 b) 1 c) 2 d) 3.

352. PBĐTT 3 3:f định bởi 2, , 2 ; ; 2f x y z x y mz mx x y m z có hạng bằng 2

khi và chỉ khi: a) 0m b) 1m c) 0m d) 1m .

353. PBĐTT 3 3:f định bởi 2, , 2 ; ; 2f x y z x y mz mx x y m z có số khuyết bằng

2 khi và chỉ khi: a) 0m b) 1m c) 0m d) 1m .

354. PBĐTT 3 3:f định bởi 2, , 2 ; ; 2f x y z x y mz mx x y m z có số khuyết bằng

3 khi và chỉ khi:

a) 0m b) 1m c) 0

1

m

m

d) m tùy ý.

355. PBĐTT 3 3:f định bởi 2, , 2 ; ; 2f x y z x y mz mx x y m z có hạng bằng 3

khi và chỉ khi: a) 0m b) 1m c) 0m d) 1m . 356. PBĐTT 3 3:f được xác định bởi , , , 4 ,f x y z x y z x y z mx là đơn ánh khi:

a) 0m b) 4m c) 0

4

m

m

d)

1

4

m

m

.

357. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

1 1 0

0 1 0 .

5 3 2

A

a) 21 2 ;

b) 21 2 ;

c) 21 2 ;

d) 21 2 .

Page 66: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

66

358. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

0 1 1

1 0 1

1 1 0

A

2

2

2

2

) 2 1 .

) 2 1 .

) 2 1 .

) 1 2 .

a

b

c

d

359. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

1 2 1

0 2 0

2 1 0

A

2

2

2

2

) 2 2 .

) 2 2 .

) 2 2 .

) 2 .

a

b

c

d

360. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

1 2 3 4

0 1 2 3

0 0 2 3

0 0 0 2

A

2 2

2 2

22

2 2

) 1 2 .

) 1 4 .

) 1 2 .

) 1 4 .

a

b

c

d

361. Tìm đa thức đặc trưng của ma trận:

0 1 2 0

1 0 1 0

0 0 2 0

7 0 0 0

A

Page 67: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

67

2

2

2

22

) 1 2 .

) 1 2 .

) 1 2 .

) 1 2 .

a

b

c

d

362. Tìm giá trị riêng của ma trận 1 4

2 1A

) 1

) 3

) 1 3

) 1 3

a

b

c

d

363. Tìm giá trị riêng của ma trận 0 2

2 0A

) 0

) 4

) 2

a

b

c

d) Các kết quả trên đều sai

364. Tìm giá trị riêng của ma trận

1 1 0

4 1 0

0 0 3

A

) 1 3

) 1 3

) 1 3

) 1 3

a

b

c

d

365. Ma trận 5 2 3 2 1 2

3 1 0 3 3 5A

có các trị riêng là :

a) 1 b) 3 c) 1; 3 d) 1; 3 .

366. Cho ma trận 1 1 7 2 2 1

1 2 0 7 1 1A

. Ma trận A có các trị riêng là :

a) 7; 3 b) 3 c) 7 d) 7; 3 .

Page 68: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

68

367. Cho ma trận 1 1 17 28 2 1

1 2 0 14 1 1A

. Ma trận A có các trị riêng là :

a) 17; 14 b) 14 c) 7 d) 7; 14 .

368. Cho ma trận 2 1 7 0 1 1

1 1 12 14 1 2A

. Ma trận A có các trị riêng là :

a) 14 b) 7 c) 7; 14 d) 7; 14 .

369. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính 3 3:f định bởi

, , 2 , 4 ,2 .f x y z x y z y z

a) 3, 2 b) 2, 3

c) 2, 3 d) 2, 3 .

370. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính 4 4:f định bởi

, , , 4 3 4 , 2 3 ,2 3 , 2f x y z t x y z t y z t z t t .

a) 2, 1 b) 1, 2

c) 1, 2 d) 1, 2 .

371. Tìm các giá trị riêng của phép biến đổi tuyến tính 4 4:f định bởi

, , , 4 3 4 , 2 3 ,4 , .f x y z t x y z t y z t t z

a) 0, 1 b) 2, 1

c) 1, 4 d) 1, 2 .

372. Với giá trị nào của m thì vector ,1u m là vector riêng của ma trận 2 0

0 2A

.

) 0 1, ) 0 1, ) 1, ) a m m b m m c m d m tùy ý.

373. Với giá trị nào của m thì vector ,u m m là vector riêng của ma trận 0 2

3 0A

) 0 1, ) 0 1, ) 1, )a m m b m m c m d Không có giá trị m nào

374. Với giá trị nào của m thì vector , ,u m m m là vector riêng của ma trận

5 0 0

0 5 0

0 0 5

A

.

) 5, ) 0, ) 0, ) a m b m c m d m tùy ý

Page 69: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

69

375. Với giá trị nào của m thì ,1, 0u m là vector riêng của phép biến đổi tuyến tính 3 3:f

định bởi:

, , , , .f x y z x y z x y z x y z

a) 0m b) 1m c) m tùy ý d) Không có giá trị nào của m . 376. Với giá trị nào của m thì , 0, 1u m m là vector riêng của phép biến đổi tuyến tính

3 3:f định bởi: , , , , .f x y z x y y z z

a) 0m b) 1m c) 0, 1m m d) Không có giá trị nào của m .

377. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 1 của ma trận 0 1

1 0A

.

) ,a u với \ 0

) ,b u với

) 0,c u với \ 0

) , 0d u với \ 0

378. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 2 của ma trận 27 5

5 3A

.

) 5 ,a u với \ 0

) ,5b u với

) , 5c u với \ 0

) 1,5d u .

379. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 0 của ma trận

2 0 0

0 0 0

0 0 0

A

) 0, ,a u với ,

) 0, ,b u với , \ 0

) 0, ,c u với 2 2 0

) , ,d u với , , \ 0

380. Tìm các vector giá trị riêng ứng với trị riêng 2 của ma trận

2 0 0

0 0 0

0 0 0

A

Page 70: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

70

) 0, ,a u với , \ 0

) , ,b u với \ 0

) , , 0c u với \ 0

) , 0, 0d u với \ 0

381. Véctơ (2, 2)x là véctơ riêng của 0 1

1 0A

ứng với trị riêng:

a) 1 b) 0 c) 1; 1 d) 1 .

382. Cho ma trận

1 0 0

2 1 0

7 2 1

A

. Ứng với trị riêng 1 , ma trận A có bao nhiêu véctơ riêng độc lập

tuyến tính? a) 1 b) 2 c) 3 d) 4.

383.Véctơ ( 2,2)x là véctơ riêng của ma trận 1 2

4 3

ứng với trị riêng:

a) 5 b) 1 c) 1 , 5 d) 1 .

384. Véctơ (7,7)x là véctơ riêng của 1 1

1 1

ứng với trị riêng:

a) 2 b) 1 c) 0 d) Cả ba a), b), c) đều sai.

385. Véctơ (2, 4)x là véctơ riêng của ma trận 1 2

2 4

ứng với trị riêng:

a) 5 b) 0 c) 0 5 d) 0 5 . 386. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là 1,2,1 ; 1, 0,1 ; 1, 0, 0 lần lượt ứng với

các trị riêng là 1,2 và 3. Đặt

1 1 1

2 0 0

1 1 0

P

. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A được chéo hóa và 1

1 0 0

0 2 0

0 0 3

P AP

Page 71: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

71

b) A được chéo hóa và 1

2 0 0

0 1 0

0 0 3

P AP

c) A được chéo hóa và 1

3 0 0

0 2 0

0 0 1

P AP

d) Các khẳng định trên đều đúng. 387. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có 3 vector riêng là 2,2,1 ; 1,1,1 ; 2, 0, 0 lần lượt ứng với

các trị riêng là 3, 2 và 4. Ma trận P nào sau đây thỏa đẳng thức 1

3 0 0

0 2 0

0 0 4

P AP

.

2 2 1 2 1 2

) 1 1 1 b) P= 2 1 0

2 0 0 1 1 0

a P

1 2 2 2 1 2

) 1 2 0 d) P= 0 1 2 .

1 1 0 0 1 1

c P

388. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là 2 4 .

Khẳng định nào sau đây đúng? a) A chéo hóa được b) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 0, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính. c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính. d) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 4, A có hai vector riêng độc lập tuyến tính.

389. Giả sử A là một ma trận vuông cấp 3 có đa thức đặc trưng là 22 4

Khẳng định nào sau đây đúng ? a) A không chéo hóa được vì A không có hai trị riêng phân biệt b) A chéo hóa được c) A chéo hóa được khi và chỉ khi ứng với trị riêng 2, A có hai vector độc lập tuyến tính . d) Các khẳng định trên đều sai. 390. Cho phép biến đổi tuyến tính 3 3:f có ma trận biểu diễn A , trong đó A có đa thức đặc

trưng là 2( ) 2 4 . Hơn nữa, các vector riêng của A ứng với trị riêng 2 là

0, , 0 , \ {0}u ; các vector riêng của A ứng với trị riêng 4 là 0, , , \ {0}u .

Khẳng định nào sau đây đúng?

Page 72: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

72

a) f không chéo hóa được vì f chỉ có hai trị riêng phân biệt.

b) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 2, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.

c) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 4, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.

d) f chéo hóa được. 391. Cho phép biến đổi tuyến tính 3 3:f có ma trận biểu diễn A , trong đó A có đa thức đặc

trưng là 2( ) 2 4 . Hơn nữa, các vector riêng của f ứng với trị riêng 2 là

2 20, , , 0u ; các vector riêng của f ứng với trị riêng 4 là , , , \ {0}u .

Khẳng định nào sau đây đúng? a) f không chéo hóa được vì f chỉ có hai trị riêng phân biệt.

b) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 2, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.

c) f không chéo hóa được vì ứng với trị riêng 4, f chỉ có một vector độc lập tuyến tính.

d) f chéo hóa được.

392. Cho ma trận 1 1

0 1A

. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hóa được và ma trận 1 1

0 1P

làm chéo hóa A.

b) A chéo hóa được và ma trận 1 0

1 1P

làm chéo hóa A.

c) A chéo hóa được và ma trận 1 0

1 1P

làm chéo hóa A.

d) A chéo hóa được và ma trận 1 0

1 1P

làm chéo hóa A.

393. Cho ma trận 0 2

0 1A

. Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A không chéo hóa được.

b) A chéo hóa được và ma trận 1 2

0 1P

làm chéo hóa A.

Page 73: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

73

c) A chéo hóa được và ma trận 1 0

2 1P

làm chéo hóa A.

d) A chéo hóa được và ma trận 1 0

2 1P

làm chéo hóa A.

394. Cho ma trận1 0

0A

m

với m . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0m b) A không chéo hoá được khi và chỉ khi 0m c) A chéo hóa được với mọi m d) A chỉ có một trị riêng.

395. Cho ma trận0

0

mA

m

với m . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0m b) A không chéo hoá được khi và chỉ khi 0m c) A chéo hóa được với mọi m d) A không có một trị riêng nào

396. Cho ma trận

1 1

0 2

0 0 3

a

A b

với ,a b . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0, 0a b b) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0a c) A chéo hóa được với mọi ,a b

d) A không chéo hóa được với mọi ,a b

397. Cho ma trận

0 1

0 1 0

0 0 1

a

A

với a . Khẳng định nào sau đây đúng ?

a) A chéo hoá được khi và chỉ khi 0a b) A chéo hoá được khi và chỉ khi 1a c) A chéo hóa được với mọi a

Page 74: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

74

d) A không chéo hóa được với mọi a

CHƯƠNG 5. DẠNG TOÀN PHƯƠNG 398. Cho dạng toàn phương 2 2 2

1 2 3 1 2 3 1 2 2 3 1 3( , , ) 5 5 5 2 2 2f x x x x x x x x x x x x . Bằng phép biến

đổi trực giao, và với cơ sở trực chuẩn

1 2 3

1 1 1 1 1 1 2 1; ; , ; 0; , ; ;

3 3 3 2 2 6 6 6y y y

,

dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc là: a) 2 2 2

1 2 3( ) 7 4 4g y y y y b) 2 2 21 2 3( ) 4 7 4g y y y y

c) 2 2 21 2 3( ) 4 7 4g y y y y d) Cả ba a), b), c) đều đúng.

399. Cho dạng toàn phương 2 2 21 2 3 1 2 3 1 2 2 3 1 3( , , ) 5 5 5 2 2 2f x x x x x x x x x x x x . Bằng phép biến

đổi trực giao, và với cơ sở trực chuẩn

1 2 3

1 1 1 1 1 1 1 2; ; 0 , ; ; , ; ; .

2 2 3 3 3 6 6 6y y y

,

dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc là: a) 2 2 2

1 2 3( ) 6 3 6g y y y y b) 2 2 21 2 3( ) 6 6 3g y y y y

c) 2 2 21 2 3( ) 3 3 6g y y y y d) Cả ba a), b), c) đều đúng.

400. Cho dạng toàn phương 2 2 21 2 3 1 2 3 1 2 2 3 1 3( , , ) 10 10 10 2 2 2f x x x x x x x x x x x x . Bằng phép

biến đổi trực giao, và với cơ sở trực chuẩn

1 2 3

1 1 1 2 1 1 1 1;0; , ; ; , ; ;

2 2 6 6 6 3 3 3y y y

dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc là: a) 2 2 2

1 2 3( ) 12 9 9g y y y y b) 2 2 21 2 3( ) 9 9 12g y y y y

c) 2 2 21 2 3( ) 9 12 9g y y y y d) Cả ba a), b), c) đều đúng.

401. Cho dạng toàn phương 2 2 2

1 2 3 1 2 3 1 2 2 3 1 3( , , ) 8 8 8 2 2 2f x x x x x x x x x x x x . Bằng phép biến

đổi trực giao, và với cơ sở trực chuẩn 1 2 3

1 1 1 2 1 1 1 1;0; , ; ; , ; ;

2 2 6 6 6 3 3 3y y y

,

dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc là: a) 2 2 2

1 2 3( ) 7 7 10g y y y y b) 2 2 21 2 3( ) 10 7 7g y y y y

c) 2 2 21 2 3( ) 7 10 7g y y y y d) Cả ba a), b), c) đều sai.

Page 75: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

75

402. Cho dạng toàn phương 2 2 21 2 3 1 2 3 1 2 2 3 1 3( , , ) 9 9 9 2 2 2f x x x x x x x x x x x x . Bằng phép biến

đổi trực giao, và với cơ sở trực chuẩn 1 2 3

1 1 1 2 1 1 1 1;0; , ; ; , ; ;

2 2 6 6 6 3 3 3y y y

,

dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc là: a) 2 2 2

1 2 3( ) 7 7 10g y y y y b) 2 2 21 2 3( ) 10 7 7g y y y y

c) 2 2 21 2 3( ) 7 10 7g y y y y d) Cả ba a), b), c) đều sai.

403. Cho dạng toàn phương 2 2 21 2 3 1 2 3 1 2 1 3( , , ) 2 3 4 4f x x x x x x x x x x . Bằng phép biến đổi trực

giao, và với cơ sở trực chuẩn 1 2 3

2 1 2 1 2 2 2 2 1; ; , ; ; , ; ;

3 3 3 3 3 3 3 3 3y y y

, dạng toàn

phương này có thể đưa về dạng chính tắc là: a) 2 2 2

1 2 3( ) 2 5g y y y y b) 2 2 21 2 3( ) 2 5g y y y y

c) 2 2 21 2 3( ) 2 5g y y y y d) Cả ba a), b), c) đều sai.

404. Cho dạng toàn phương 1 2 3 2 3 1 3 1 2, , 2 2 2f x x x x x x x x x . Bằng phép biến đổi trực giao và với

cơ sở trực chuẩn

1 2 3

1 1 1 1 2 1 1 1; ;0 , ; ; , ; ;

2 2 6 6 6 3 3 3y y y

,

Dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc: a) 2 2 2

1 2 3( ) 2g y y y y b) 2 2 21 2 3( ) 2g y y y y

c) 2 2 21 2 3( ) 2g y y y y d) Cả ba a), b), c) đều sai.

405. Cho dạng toàn phương 2 21 2 1 1 2 2, 27 10 3 .q x x x x x x Bằng phép biến đổi trực giao và với cơ

sở trực chuẩn 1 2

1 11;5 , 5;1

26 26y y , dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc:

a) 2 21 22 28g y y y b) 2 2

1 22 28g y y y

c) 2 21 22 28g y y y d) Cả a), b), c) đều sai.

406. Cho dạng toàn phương 2 21 2 1 1 2 2, 5 6 3q x x x x x x Bằng phép biến đổi trực giao và với cơ sở

trực chuẩn 1 2

1 13; 1 , 1;3

10 10y y , dạng toàn phương này có thể đưa về dạng chính tắc:

a) 2 21 26 4g y y y b) 2 2

1 26 4g y y y

c) 2 21 26 4g y y y d) Cả a), b), c) đều sai.

407. Phân loại conic sau: 2 221 20 36 18 4 214 0q x y xy x y .

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 408. Phân loại conic sau: 2 24 9 12 4 18 13 0q x y xy x y .

Page 76: Ngan hang a2 c2 ths. cao xuan phuong

76

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 409. Phân loại conic sau: 2 23 2 4 7 8 24 0q x y xy x y .

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 410. Phân loại conic sau: 2 26 20 7 7 29 5 0q x y xy x y . a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 411. Phân loại conic sau: 2 221 29 30 60 84 159 0q x y xy x y .

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 412. Phân loại conic sau: 2 25 9 42 108 255 0q x y xy y .

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 413. Phân loại conic sau: 2 26 20 7 7 6 2 0q x y xy x y . a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 414. Phân loại conic sau: 2 24 9 12 17 6 17 0q x y xy x y .

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Tích 2 đường thẳng. 415. Phân loại conic sau: 2 216 36 24 52 30 268 0q x y xy x y .

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Cả a), b), c) đều sai. 416. Phân loại conic sau: 2 25 9 42 108 195 0q x y xy y . a) elip b) hyperbol c) parabol d) Cả a), b), c) đều sai. 417. Phân loại conic sau: 2 211 45 6 48 36 61 0q x y xy x y .

a) elip b) hyperbol c) parabol d) Cả a), b), c) đều sai.