80
ĐÁNH GIÁ QUY MÔ DOANH NGHIỆP Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO Loại hình doanh nghiệp Ngành nghề kinh doanh Quy mô Nhỏ BCTC kiểm toán chưa? STT Tiêu chí Nội dung Điểm đạt 1 Vốn 5 2 Lao động 1 3 Doanh thu thuần 20 4 Nghĩa vụ đv NSNN 1 TỔNG ĐIỂM 27 Ghi chú: Số liệu để tính các chỉ tiêu Tài Chính trong bảng xếp hạng DN này căn cứ vào Bảng cân đối do Công ty cung cấp.

Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp

Citation preview

Page 1: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

ĐÁNH GIÁ QUY MÔ DOANH NGHIỆP

Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình doanh nghiệp 2

Ngành nghề kinh doanh 3

Quy mô Nhỏ

BCTC kiểm toán chưa? 2

STT Tiêu chí Nội dung Điểm đạt

1 Vốn 6 5

2 Lao động 6 3 1

3 Doanh thu thuần 3 20

4 Nghĩa vụ đv NSNN 6 1

TỔNG ĐIỂM 27

Ghi chú: Số liệu để tính các chỉ tiêu Tài Chính trong bảng xếp hạng DN này căn cứ vào Bảng cân đối do Công ty cung cấp.

B6
hoạt động chính là hoạt động đem lại 40% dianh thu trở lên
Page 2: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tiêu chí

Doanh nghiệp nhà nước

Vốn

Doanh nghiệp khác

Đầu tư nước ngoài

Nông, lâm, thuỷ sản

Thương mại và dịch vụ

Xây dựng

Công nghiệp

Lao động

Kiểm toán BCTCCó

Chưa

Loại hình doanh nghiệp

Ngành nghề kinh doanh

Page 3: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Nội dung Điểm Tiêu chí Nội dung

Hơn 50 tỷ đồng 30 Hơn 200 tỷ đồng

Từ 40 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng 25 Từ 100 tỷ đồng đến 200 tỷ đồng

Từ 30 tỷ đồng đến 40 tỷ đồng 20 Từ 50 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng

Từ 20 tỷ đồng đến 30 tỷ đồng 15 Từ 20 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng

Từ 10 tỷ đồng đến 20 tỷ đồng 10 Từ 5 tỷ đồng đến 20 tỷ đồng

Dưới 10 tỷ đồng 5 Dưới 5 tỷ đồng

Hơn 1.500 người 15 Hơn 10 tỷ đồng

Từ 1.000 đến 1.500 người 12 Từ 7 tỷ đồng đến 10 tỷ đồng

Từ 500 đến 1.000 người 9 Từ 5 tỷ đồng đến 7 tỷ đồng

Từ 100 đến 500 người 6 Từ 3 tỷ đồng đến 5 tỷ đồng

Từ 50 đến 100 người 3 Từ 1 tỷ đồng đến 3 tỷ đồng

Ít hơn 50 người 1 Dưới 1 tỷ đồng

Doanh thu thuần

Nghĩa vụ đối với NSNN

Page 4: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Điểm

40

30

20

10

5

2

15

12

9

6

3

1

Page 5: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 42,390,542,905 92,472,681,733 49,564,845,461I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 20,175,901,482 81,105,384,263 31,878,713,0501. Tiền 111 84,645,474 112,894,5292.Tiền gửi ngân hàng 112 3,519,790,100 21,509,880,3624.Tiền gửi của người đầu tư giao dịch về chứng khoán 114 16,553,712,375 48,855,481,4136.Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán 116 17,753,533 10,627,127,959 7. Các khoản tương đương tiền 112 0 31,878,713,050 II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn 120 7,979,716,529 8,687,861,824 8,103,255,6531. Đầu tư ngắn hạn 121 26,575,186,842 23,632,891,031 20,256,682,5312. DP giảm giá CK đầu tư ngắn hạn 129 -18,595,470,313 -14,945,029,207 -12,153,426,878III. Các khoản phải thu 130 787,766,622 1,137,489,588 6,121,377,5001. Phải thu khách hàng 131 35,000,000 63,960,0002. Trả trước cho người bán 132 689,320,000 740,380,412 6,022,948,0003. Phải thu nội bộ 1334. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ XD 134Phải thu hoạt động chứng khoán 135 963,775 449,500 449,500 5. Các khoản phải thu khác 138 97,482,847 361,659,676 34,020,000 6. DP các khoản P. thu khó đòi 1397. Thuế GTGT được khấu trừ 0IV. Hàng tồn kho 140 0 0 01. Hàng tồn kho 1412. DP giảm giá hàng tồn kho 149V. TS ngắn hạn khác 150 13,447,158,272 1,541,946,058 3,461,499,2581. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 325,389,163 68,589,058 60,123,2582. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3. Các khoản thuế phải thu 1524. Tài sản ngắn hạn khác 158 13,121,769,109 1,473,357,000 3,401,376,0005.Tạm ứng6. Chi phí chờ kết chuyển7. Khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạnB. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 5,580,946,203 6,144,557,782 5,738,166,852I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0 01. Phải thu dài hạn của khách hàng 2112. Phải thu nội bộ dài hạn 2123. Phải thu dài hạn khác 2134. DP phải thu dài hạn khó đòi 219II. TSCĐ 220 4,286,482,371 4,699,140,258 3,658,583,0431. TSCĐ hữu hình 221 3,932,272,824 4,217,388,300 3,041,948,729- Nguyên giá 222 4,912,386,347 6,566,993,725 6,723,012,712 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (980,113,523) -2,349,605,425 (3,681,063,983)2. TSCĐ thuê tài chính 224 0 0 0- Nguyên giá 225- Giá trị hao mòn luỹ kế 2263. TSCĐ vô hình 227 354,209,547 407,835,958 559,364,314- Nguyên giá 228 560,977,800 792,195,800 1,195,281,800 - Giá trị hao mòn luỹ kế 229 -206,768,253 -384,359,842 -635,917,4864. Chi phí XDCB dở dang 230 73,916,000 57,270,000III. Bất động sản đầu tư 240 0 0 0- Nguyên giá 241- Giá trị hao mòn luỹ kế 242IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn 250 766,800,000 766,800,000 766,800,0001. Đầu tư vào công ty con 2512. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 766,800,000 766,800,000 766,800,0003. Đầu tư dài hạn khác 2584. DP giảm giá CK đầu tư dài hạn 259V. Tài sản dài hạn khác 260 527,663,832 678,617,524 1,312,783,8091. Chi phí trả trước dài hạn 261 200,882,735 75,864,281 33,339,5602. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 263 326,781,097 602,753,243 1,279,444,2493. Tài sản dài hạn khác 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 47,971,489,108 98,617,239,515 55,303,012,313NGUỒN VỐN NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006

A. NỢ PHẢI TRẢ 300 16,749,127,341 58,956,312,908 13,581,202,997 34.91 59.78 24.56I. Nợ ngắn hạn 310 16,749,127,341 58,956,312,908 13,581,202,9971.Vay và nợ ngắn hạn 3112. Phải trả người bán 312 400 3. Người mua trả tiền trước 313 297,500,000 137,500,000 147,060,000 4. Thuế và các khoản phải nộp NN 314 34,747,931 18,010,369 226,970,876 5. Phải trả công nhân viên 315 37,546,309 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 316 24,330,548 7,060,000 7. Phải trả nội bộ 3178. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 321 539,794,140 2,201,138,264 90,367,0009. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 15,852,754,722 56,592,604,275 13,079,258,412 II. Nợ dài hạn 320 0 0 01. Phải trả dài hạn người bán 3212. Phải trả dài hạn nội bộ 3223. Phải trả dài hạn khác 3234. Vay và nợ dài hạn 3245. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325III. Nợ khác 0 0 01. Chi phí phải trả2. Tài sản thừa chờ xử lý3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạnB. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 31,222,361,767 39,660,926,607 41,721,809,316I. Nguồn vốn, Quỹ 410 31,209,168,004 39,653,952,844 41,718,835,5531. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 500,000,000 500,000,000 500,000,0003. Cổ phiếu ngân quỹ 4134. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 4145. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4156. Quỹ đầu tư phát triển 416 138,256,882 138,256,882 138,256,882 7. Quỹ dự phòng tài chính 417 138,256,882 138,256,882 138,256,8828. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4189. Lợi nhuận chưa phân phối 419 -19,567,345,760 -11,122,560,920 -9,057,678,211

A B C D E F G H

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

Page 6: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 13,193,763 6,973,763 2,973,7631. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 13,193,763 6,973,763 2,973,763 2. Nguồn kinh phí 4223. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 423

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 47,971,489,108 98,617,239,515 55,303,012,313Cân đối 0 0 0

A B C D E F G H

99

100

101

102

103

104

105

119

120

121

122

Page 7: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Chỉ tiêu Mã số1. DT bán hàng và cung cấp DV 012. Các khoản giảm trừ 033. DT thuần về bán hàng và cung cấp DV 104. Giá vốn hàng bán 115. LN gộp về bán hàng và cung cấp DV 206. Chi phí bán hàng 217. Chi phí quản lý DN 228. Lợi nhuận từ HDKD 30 - Doanh thu hoạt động TC 31 - Chi phí hoạt động TC 32 +CF lãi vay9. Lợi nhuận từ hoạt động TC 40 - Thu nhập khác 41 - Chi phí khác 4210. Lợi nhuận thuần từ HĐKD11. Lợi nhuận khác 50

A B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Page 8: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

12. Tổng lợi nhuận trước thuế 6013. Thuế TNDN phải nộp 7014. Lợi nhuận sau thuế 80Thuế suất thuế TNDN

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRONG KỲ

CHỈ TIÊUI. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD1.Tiền thu từ bán hàng cung cấp dịch vụ & doanh thu khác2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ3.Tiền chi trả cho người lao động4.Tiền chi trả lãi vay5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh7.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanhLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động SXKDII. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

A B

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

Page 9: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chiaLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tưIII. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính1.Tiền thu từ phát hàng cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu

3.Tiền vay ngắn hạn dài hạn nhận được4.Tiền chi trả nợ gốc vay5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữuLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chínhLuân chuyển tiền tệ thuần trong kỳCheck line

2.Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

A B

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

Page 10: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 200611,698,341,190 18,936,347,517 14,305,075,536

25,784,993 10,857,121 85211,672,556,197 18,925,490,396 14,305,074,684

11,672,556,197 18,925,490,396 14,305,074,68426,194,398,920 6,004,143,577 7,843,443,560

5,529,217,511 4,473,683,182 4,404,303,105 -20,051,060,234 8,447,663,637 2,057,328,019

0 0 0

0 0 0102,985,454 - 376,255,982 448,812,270 2,878,797 368,712,292

-20,051,060,234 8,447,663,637 2,057,328,019-345,826,816 -2,878,797 7,543,690

C D E

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Page 11: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

-20,396,887,050 8,444,784,840 2,064,871,7090 0 0

-20,396,887,050 8,444,784,840 2,064,871,7090% 0% 0%

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRONG KỲ

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006

707,164,144,291 756,746,766,882 979,406,279,416 (123,905,153,467) (130,004,516,717) (252,486,995,445) (23,980,815,225) (21,656,132,320) (33,723,868,205) (31,643,011,939) (20,591,554,804) 35,887,514,220

(1,067,120,754) 9,848,458,207 17,454,171,281 167,659,302,115 (33,213,078,480) (75,591,323,570) (181,770,714,138) 504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209

C D E

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

Page 12: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209465,427,927,971 763,131,068,422

C D E

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

Page 13: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

TSNH 42,390,542,905 TSNHTSDH 5,580,946,203 TSDHNợ NH 16,749,127,341 Nợ NHVCSH 31,222,361,767 VCSHNợ DH 0 Nợ DH

1 2

0

10,000,000,000

20,000,000,000

30,000,000,000

40,000,000,000

50,000,000,000

60,000,000,000

Nợ DH

VCSH

Nợ NH

TSDH

TSNH

1 2

0

20,000,000,000

40,000,000,000

60,000,000,000

80,000,000,000

100,000,000,000

120,000,000,000

Nợ DH

VCSH

Nợ NH

TSDH

TSNH

Page 14: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

92,472,681,733 TSNH 49,564,845,4616,144,557,782 TSDH 5,738,166,852

58,956,312,908 Nợ NH39,660,926,607 VCSH

0 Nợ DH

1 2

0

10,000,000,000

20,000,000,000

30,000,000,000

40,000,000,000

50,000,000,000

60,000,000,000

Nợ DH

VCSH

Nợ NH

TSDH

TSNH

1 2

0

20,000,000,000

40,000,000,000

60,000,000,000

80,000,000,000

100,000,000,000

120,000,000,000

Nợ DH

VCSH

Nợ NH

TSDH

TSNH

Page 15: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

13,581,202,99741,721,809,316

0

1 2

0

10,000,000,000

20,000,000,000

30,000,000,000

40,000,000,000

50,000,000,000

60,000,000,000

Nợ DH

VCSH

Nợ NH

TSDH

TSNH

Page 16: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 %

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 42,390,542,905 88%B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 5,580,946,203 12%

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 47,971,489,108 100%A. NỢ PHẢI TRẢ 300 16,749,127,341 35%B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 31,222,361,767 65%

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 47,971,489,108 100%Cân đối 0

Page 17: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

NĂM 2005 % NĂM 2006 % So sánh 2004 và 2005

+/-92,472,681,733 94% 49,564,845,461 90% 50,082,138,828

6,144,557,782 6% 5,738,166,852 10% 563,611,57998,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 50,645,750,40758,956,312,908 60% 13,581,202,997 25% 42,207,185,56739,660,926,607 40% 41,721,809,316 75% 8,438,564,84098,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 50,645,750,407

0 0 0

Page 18: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

So sánh 2005 và 2006

% Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm118% -42,907,836,272 -46%10% -406,390,930 -7%

106% -43,314,227,202 -44%252% -45,375,109,911 -77%27% 2,060,882,709 5%

106% -43,314,227,202 -44%0 0 0

Page 19: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN NĂM 2004 %

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,390,542,905 88%I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,175,901,482 42%II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn 7,979,716,529 17%III. Các khoản phải thu 787,766,622 2%IV. Hàng tồn kho 0 0%V. TS ngắn hạn khác 13,447,158,272 28%B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,580,946,203 12%I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0%II. TSCĐ 4,286,482,371 9%III. Bất động sản đầu tư 0 0%IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn 766,800,000 2%V. Tài sản dài hạn khác 527,663,832 1%

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,971,489,108 100%A. NỢ PHẢI TRẢ 16,749,127,341 35%I. Nợ ngắn hạn 16,749,127,341 35%II. Nợ dài hạn 0 0%B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,222,361,767 65%I. Nguồn vốn, Quỹ 31,209,168,004 65%II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,193,763 0%

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,971,489,108 100%Cân đối 0

Page 20: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

NĂM 2005 % NĂM 2006 %

92,472,681,733 94% 49,564,845,461 90%81,105,384,263 82% 31,878,713,050 58%

8,687,861,824 9% 8,103,255,653 15%1,137,489,588 1% 6,121,377,500 11%

0 0% 0 0%1,541,946,058 2% 3,461,499,258 6%6,144,557,782 6% 5,738,166,852 10%

0 0% 0 0%4,699,140,258 5% 3,658,583,043 7%

0 0% 0 0%766,800,000 1% 766,800,000 1%678,617,524 1% 1,312,783,809 2%

98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100%58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25%58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25%

0 0% 0 0%39,660,926,607 40% 41,721,809,316 75%39,653,952,844 40% 41,718,835,553 75%

6,973,763 0% 2,973,763 0%98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100%

0 0

Page 21: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006

+/- % Tăng - Giảm +/-50,082,138,828 118% -42,907,836,27260,929,482,781 302% -49,226,671,213

708,145,295 9% -584,606,171349,722,966 44% 4,983,887,912

0 0% 0-11,905,212,214 -89% 1,919,553,200

563,611,579 10% -406,390,9300 0% 0

412,657,887 10% -1,040,557,2150 0% 00 0% 0

150,953,692 29% 634,166,28550,645,750,407 106% -43,314,227,20242,207,185,567 252% -45,375,109,91142,207,185,567 252% -45,375,109,911

0 0% 08,438,564,840 27% 2,060,882,7098,444,784,840 27% 2,064,882,709

-6,220,000 -47% -4,000,00050,645,750,407 106% -43,314,227,202

0 0 0

Page 22: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

So sánh 2005 và 2006

% Tăng - Giảm-46%-61%

-7%438%

0%124%

-7%0%

-22%0%0%

93%-44%-77%-77%

0%5%5%

-57%-44%

0

Page 23: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

PHÂN TÍCH QUAN HỆ CÂN ĐỐI

Chỉ tiêu Nguồn vốn chủ sở hữu

Năm 01 31,222,361,767Năm 02 39,660,926,607Năm 03 41,721,809,316

Chỉ tiêu

Năm 01 31,222,361,767Năm 02 39,660,926,607Năm 03 41,721,809,316

Chỉ tiêu Năm 01TSNH 42,390,542,905Nợ ngắn hạn 16,749,127,341Chênh lệch 25,641,415,564TSDH 5,580,946,203Nợ dài hạn 0Chênh lệch 5,580,946,203

Nguồn vốn thường xuyên, ổn định(NVCSH+Nợ dài hạn)

Page 24: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

PHÂN TÍCH QUAN HỆ CÂN ĐỐI

Chênh lệch

24,462,383,853 6,759,977,91485,804,524,521 -46,143,597,91435,537,296,093 6,184,513,223

Chênh lệch

32,442,100,382 -1,219,738,61594,492,386,345 -54,831,459,73843,640,551,746 -1,918,742,430

Năm 02 Năm 0392,472,681,733 49,564,845,46158,956,312,908 13,581,202,997

33,516,368,825 35,983,642,4646,144,557,782 5,738,166,852

0 06,144,557,782 5,738,166,852

Tài sản thiết yếu.(Tiền+Hàng tồn kho+TSCĐ)

Tài sản đang có(Tiền+Hàng tồn kho+TSCĐ+ĐTNH)

Page 25: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 % NĂM 2005 % NĂM 2006 % So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1 100% 92,472,681,733 94% 49,564,845,461 90% 92,472,681,732 9247268173200% -42,907,836,272 -46%I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 20,175,901,482 2017590148200% 81,105,384,263 82% 31,878,713,050 58% 60,929,482,781 302% -49,226,671,213 -61%6.Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán 116 17,753,533 1775353300% 10,627,127,959 11% 0 0% 10,609,374,426 59759% -10,627,127,959 -100%7. Các khoản tương đương tiền 112 0 0% 0 0% 31,878,713,050 58% 0 0% 31,878,713,050 0%II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn 120 7,979,716,529 797971652900% 8,687,861,824 9% 8,103,255,653 15% 708,145,295 9% -584,606,171 -7%1. Đầu tư ngắn hạn 121 26,575,186,842 2657518684200% 23,632,891,031 24% 20,256,682,531 37% -2,942,295,811 -11% -3,376,208,500 -14%2. DP giảm giá CK đầu tư ngắn hạn 129 -18,595,470,313 -1859547031300% -14,945,029,207 -15% -12,153,426,878 -22% 3,650,441,106 -20% 2,791,602,329 -19%III. Các khoản phải thu 130 787,766,622 78776662200% 1,137,489,588 1% 6,121,377,500 11% 349,722,966 44% 4,983,887,912 438%1. Phải thu khách hàng 131 0 0% 35,000,000 0% 35,000,000 0% 35,000,000 0% 0 0%2. Trả trước cho người bán 132 689,320,000 68932000000% 740,380,412 1% 6,022,948,000 11% 51,060,412 7% 5,282,567,588 713%3. Phải thu nội bộ 133 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ XD 134 0 0% 361,659,676 0% 0 0% 361,659,676 0% -361,659,676 -100%5. Các khoản phải thu khác 138 97,482,847 9748284700% 0 0% 2,409,749,075 4% -97,482,847 -100% 2,409,749,075 0%6. DP các khoản P. thu khó đòi 139 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%IV. Hàng tồn kho 140 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%1. Hàng tồn kho 141 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. DP giảm giá hàng tồn kho 149 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%V. TS ngắn hạn khác 150 13,447,158,272 1344715827200% 1,541,946,058 2% 3,461,499,258 6% -11,905,212,214 -89% 1,919,553,200 124%1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 325,389,163 32538916300% 68,589,058 0% 60,123,258 0% -256,800,105 -79% -8,465,800 -12%3. Các khoản thuế phải thu 152 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Tài sản ngắn hạn khác 158 13,121,769,109 1312176910900% 1,473,357,000 1% 3,401,376,000 6% -11,648,412,109 -89% 1,928,019,000 131%B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 5,580,946,203 558094620300% 6,144,557,782 6% 5,738,166,852 10% 563,611,579 10% -406,390,930 -7%I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Phải thu nội bộ dài hạn 212 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. Phải thu dài hạn khác 213 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. DP phải thu dài hạn khó đòi 219 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%II. TSCĐ 220 4,286,482,371 428648237100% 4,699,140,258 5% 3,658,583,043 7% 412,657,887 10% -1,040,557,215 -22%1. TSCĐ hữu hình 221 3,932,272,824 393227282400% 4,217,388,300 4% 3,041,948,729 6% 285,115,476 7% -1,175,439,571 -28%- Nguyên giá 222 0% 6,566,993,725 7% 6,723,012,712 12% 6,566,993,725 0% 156,018,987 2%- Giá trị hao mòn luỹ kế 223 0% -2,349,605,425 -2% -3,681,063,983 -7% -2,349,605,425 0% -1,331,458,558 57%2. TSCĐ thuê tài chính 224 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Nguyên giá 225 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Giá trị hao mòn luỹ kế 226 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. TSCĐ vô hình 227 354,209,547 35420954700% 407,835,958 0% 559,364,314 1% 53,626,411 15% 151,528,356 37%- Nguyên giá 228 560,977,800 56097780000% 792,195,800 1% 1,195,281,800 2% 231,218,000 41% 403,086,000 51%- Giá trị hao mòn luỹ kế 229 -206,768,253 -20676825300% -384,359,842 0% -635,917,486 -1% -177,591,589 86% -251,557,644 65%4. Chi phí XDCB dở dang 230 0 0% 73,916,000 0% 57,270,000 0% 73,916,000 0% -16,646,000 -23%III. Bất động sản đầu tư 240 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Nguyên giá 241 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Giá trị hao mòn luỹ kế 242 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn 250 766,800,000 76680000000% 766,800,000 1% 766,800,000 1% 0 0% 0 0%1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 766,800,000 76680000000% 766,800,000 1% 766,800,000 1% 0 0% 0 0%3. Đầu tư dài hạn khác 258 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. DP giảm giá CK đầu tư dài hạn 259 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%V. Tài sản dài hạn khác 260 527,663,832 52766383200% 678,617,524 1% 1,312,783,809 2% 150,953,692 29% 634,166,285 93%1. Chi phí trả trước dài hạn 261 200,882,735 20088273500% 75,864,281 0% 33,339,560 0% -125,018,454 -62% -42,524,721 -56%2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. Tài sản dài hạn khác 268 0 0% 0 0% 33,339,560 0% 0 0% 33,339,560 0%

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 1 100% 98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 98,617,239,514 9861723951400% -43,314,227,202 -44%

NGUỒN VỐN NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm

A. NỢ PHẢI TRẢ 300 1 100% 58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25% 58,956,312,907 5895631290700% -45,375,109,911 -77%I. Nợ ngắn hạn 310 16,749,127,341 1674912734100% 58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25% 42,207,185,567 252% -45,375,109,911 -77%1.Vay và nợ ngắn hạn 311 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Phải trả người bán 312 0 0% 0 0% 400 0% 0 0% 400 0%3. Người mua trả tiền trước 313 297,500,000 29750000000% 137,500,000 0% 147,060,000 0% -160,000,000 -54% 9,560,000 7%4. Thuế và các khoản phải nộp NN 314 34,747,931 3474793100% 18,010,369 0% 226,970,876 0% -16,737,562 -48% 208,960,507 1160%5. Phải trả công nhân viên 315 0 0% 0 0% 37,546,309 0% 0 0% 37,546,309 0%6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 316 24,330,548 2433054800% 7,060,000 0% 37,546,309 0% -17,270,548 -71% 30,486,309 432%7. Phải trả nội bộ 317 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%8. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 321 539,794,140 53979414000% 2,201,138,264 2% 90,367,000 0% 1,661,344,124 308% -2,110,771,264 -96%9. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 15,852,754,722 1585275472200% 56,592,604,275 57% 13,079,258,412 24% 40,739,849,553 257% -43,513,345,863 -77%II. Nợ dài hạn 320 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%1. Phải trả dài hạn người bán 321 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Phải trả dài hạn nội bộ 322 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. Phải trả dài hạn khác 323 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Vay và nợ dài hạn 324 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 31,222,361,767 3122236176700% 39,660,926,607 40% 41,721,809,316 75% 8,438,564,840 27% 2,060,882,709 5%I. Nguồn vốn, Quỹ 410 31,209,168,004 3120916800400% 39,653,952,844 40% 41,718,835,553 75% 8,444,784,840 27% 2,064,882,709 5%1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 50,000,000,000 5000000000000% 50,000,000,000 51% 50,000,000,000 90% 0 0% 0 0%2. Thặng dư vốn cổ phần 412 500,000,000 50000000000% 500,000,000 1% 500,000,000 1% 0 0% 0 0%3. Cổ phiếu ngân quỹ 413 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 414 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%6. Quỹ đầu tư phát triển 416 138,256,882 13825688200% 138,256,882 0% 138,256,882 0% 0 0% 0 0%7. Quỹ dự phòng tài chính 417 138,256,882 13825688200% 138,256,882 0% 138,256,882 0% 0 0% 0 0%8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%9. Lợi nhuận chưa phân phối 419 -19,567,345,760 -1956734576000% -11,122,560,920 -11% -9,057,678,211 -16% 8,444,784,840 -43% 2,064,882,709 -19%II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 13,193,763 1319376300% 6,973,763 0% 2,973,763 0% -6,220,000 -47% -4,000,000 -57%1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 13,193,763 1319376300% 6,973,763 0% 2,973,763 0% -6,220,000 -47% -4,000,000 -57%2. Nguồn kinh phí 422 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0%3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 423 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 1 100% 98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 98,617,239,514 9861723951400% -43,314,227,202 -44%Cân đối 0 0 0 0 0 0 0

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 % NĂM 2005 % NĂM 2006 %So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006

+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm1. DT bán hàng và cung cấp DV 01 11,698,341,190 100% 18,936,347,517 100% 14,305,075,536 100% 7,238,006,327 62% -4,631,271,981 -24%2. Các khoản giảm trừ 03 25,784,993 0% 10,857,121 0% 852 0% -14,927,872 -58% -10,856,269 -100%3. DT thuần về bán hàng và cung cấp DV 10 11,672,556,197 100% 18,925,490,396 100% 14,305,074,684 100% 7,252,934,199 62% -4,620,415,712 -24%4. Giá vốn hàng bán 11 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%5. LN gộp về bán hàng và cung cấp DV 20 11,672,556,197 100% 18,925,490,396 100% 14,305,074,684 100% 7,252,934,199 62% -4,620,415,712 -24%6. Chi phí bán hàng 21 26,194,398,920 224% 6,004,143,577 32% 7,843,443,560 55% -20,190,255,343 -77% 1,839,299,983 31%7. Chi phí quản lý DN 22 5,529,217,511 47% 4,473,683,182 24% 4,404,303,105 31% -1,055,534,329 -19% -69,380,077 -2%8. Lợi nhuận từ HDKD 30 -20,051,060,234 -171% 8,447,663,637 45% 2,057,328,019 14% 28,498,723,871 -142% -6,390,335,618 -76% - Doanh thu hoạt động TC 31 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% - Chi phí hoạt động TC 32 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% +CF lãi vay 0 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%9. Lợi nhuận từ hoạt động TC 40 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% - Thu nhập khác 41 102,985,454 1% 0 0% 376,255,982 3% -102,985,454 -100% 376,255,982 0% - Chi phí khác 42 448,812,270 4% 2,878,797 0% 368,712,292 3% -445,933,473 -99% 365,833,495 12708%10. Lơi nhuận thuần từ HĐKD -20,051,060,234 -171% 8,447,663,637 45% 2,057,328,019 14% 28,498,723,871 -142% -6,390,335,618 -76%11. Lợi nhuận khác 50 -345,826,816 -3% -2,878,797 0% 7,543,690 0% 342,948,019 -99% 10,422,487 -362%12. Tổng lợi nhuận trước thuế 60 -20,396,887,050 -174% 8,444,784,840 45% 2,064,871,709 14% 28,841,671,890 -141% -6,379,913,131 -76%13. Thuế TNDN phải nộp 70 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%14. Lợi nhuận sau thuế 80 -20,396,887,050 -174% 8,444,784,840 45% 2,064,871,709 14% 28,841,671,890 -141% -6,379,913,131 -76%Thuế suất thuế TNDN 0 0 0 0

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRONG KỲ

CHỈ TIÊU NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006

+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - GiảmI. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD1.Tiền thu từ bán hàng cung cấp dịch vụ & doanh thu khác 707,164,144,291 756,746,766,882 979,406,279,416 49,582,622,591 107% 222,659,512,534 129%2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ -123,905,153,467 -130,004,516,717 -252,486,995,445 -6,099,363,250 105% -122,482,478,728 194%3.Tiền chi trả cho người lao động -23,980,815,225 -21,656,132,320 -33,723,868,205 2,324,682,905 90% -12,067,735,885 156%4.Tiền chi trả lãi vay -31,643,011,939 -20,591,554,804 35,887,514,220 11,051,457,135 65% 56,479,069,024 -174%5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -1,067,120,754 0 0% -1,067,120,754 0%6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,848,458,207 17,454,171,281 167,659,302,115 7,605,713,074 177% 150,205,130,834 961%7.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -33,213,078,480 -75,591,323,570 -181,770,714,138 -42,378,245,090 228% -106,179,390,568 240%Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động SXKD 504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209 22,086,867,365 104% 187,546,986,457 136%II. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0% 0 0%2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0% 0 0%3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0% 0 0%Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0% 0 0%III. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính

1.Tiền thu từ phát hàng cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 0 0 0 0 0% 0 0%

0 0 0 0 0% 0 0%3.Tiền vay ngắn hạn dài hạn nhận được 0 0 0 0 0% 0 0%4.Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0% 0 0%5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0% 0 0%6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0% 0 0%Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0% 0 0%Luân chuyển tiền tệ thuần trong kỳ 504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209 22,086,867,365 104% 187,546,986,457 136%

PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006I. BỐ TRÍ CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ CƠ CẤU NGUỒN VỐN1.1 Bố trí cơ cấu tài sản - TS dài hạn/Tổng tài sản % 11.63 6.23 10.38 -5.40 4.15 - TS ngắn hạn/Tổng tài sản % 88.37 93.77 89.62 5.40 -4.15 - TS ngắn hạn/ TS dài hạn lần 7.60 15.05 8.64 7.45 -6.411.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (Hệ số nợ) / tong sai san % 34.91 59.78 24.56 24.87 -35.23 - Nợ ngắn hạn/Tổng nợ % 100.00 100.00 100.00 0.00 0.00 - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (Hệ số tự tài trợ) % 65.09 40.22 75.44 -24.87 35.23 - Nợ phải trả/NV CSH % 53.64 148.65 32.55 95.01 -116.10 - Nợ quá hạn/Tổng dư nợ NH % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!II. KHẢ NĂNG THANH TOÁN8.1 Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (TS ng.hạn/Nợ ng.hạn) lần 2.53 1.57 3.65 -0.96 2.088.2 Khả năng thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ ng.hạn) lần 1.73 1.54 3.39 -0.19 1.858.3 Tiền mặt trên nợ ngắn hạn (Tiền+Đtư ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn lần 1.68 1.52 2.94 -0.16 1.423. Tỷ suất sinh lời3.1 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần % -174.74 44.62 14.43 219.36 -30.193.2 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản bq % -42.52 11.52 2.68 54.04 -8.843.3 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Nguồn vốn CSH bq % -65.33 23.83 5.07 89.16 -18.75IV. NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG5.1 Vòng quay của TSLĐ (DT thuần/TS nghạn bq) vòng 0.28 0.28 0.20 0.01 -0.085.2 Thời gian của một vòng luân chuyển VLĐ ngày 1,307.00 1,283.00 1,787.00 -24.00 504.005.3 Vòng quay hàng tồn kho vòng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!5.4 Số ngày hàng tồn kho ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!5.5 Vòng quay khoản phải thu vòng 14.82 19.66 3.94 4.84 -15.725.6 Số ngày phải thu ngày 24.00 18.00 91.00 -6.00 73.005.7 Vòng quay các khoản phải trả vòng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.005.8 Số ngày phải trả ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!5.9 Vòng quay tài sản có (DT thuần/Tổng TS bq) Lần 0.24 0.26 0.19 0.01 -0.07

PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006

1, CÁC CHỈ TIÊU TUYỆT ĐỐI - Tổng doanh thu 0 11,698 18,936 14,305 7,238 -4,631 - Lợi nhuận (trước thuế) 0 -20,397 8,445 2,065 28,842 -6,380 - Tổng giá trị tài sản 0 47,971 98,617 55,303 50,646 -43,314 - Vốn chủ sở hữu 0 31,222 39,661 41,722 8,439 2,061 - Giá trị các khoản phải thu ngắn hạn 0 788 1,137 6,121 350 4,984 - Giá trị hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 - Giá trị các khoản phải trả ngắn hạn 0 16,749 #VALUE! 13,581 #VALUE! #VALUE! - Giá trị phải trả người bán 0 0 0 0 0 0

2, KHẢ NĂNG SINH LỜI 0 - Tốc độ tăng trưởng doanh thu 0.00 62.14 -24.41 62.14 -86.55 - Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận 0.00 -141.40 -75.55 -141.40 65.85 - Hệ số lợi nhuận ròng (EBT/DT thuần) % -174.74 44.62 14.43 219.36 -30.19 - Hệ số ROI (EBT/Tài sản) % -42.52 11.52 2.68 54.04 -8.84 - Hệ số ROE (EBT/Vốn chủ sở hữu) % -65.33 23.83 5.07 89.16 -18.75 - Tỷ lệ chi phí quản lý ((CP BH+QL)/DT thuần) % 271.78 55.36 85.62 -216.42 30.25

0.00 0.003, CÁC CHỈ SỐ THANH TOÁN - Hệ số thanh toán hiện tại (TS nghạn/Nợ NHạn) Lần 2.53 1.57 3.65 -0.96 2.08 - Hệ số thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ Nhạn) Lần 1.73 1.54 3.39 -0.19 1.85

0.00 0.004, HIỆU QUẢ QUẢN LÝ 0.00 - Số ngày phải thu (KPThu bq/DT x 360) Ngày 24.00 18.00 91.00 -6.00 73.00 - Số ngày phải trả (KPTrả bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! - Số ngày hàng tồn kho (Hàng TK bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! - Vòng quay tài sản có (DT/Tổng TS có bq) Vòng 0.24 0.26 0.19 0.01 -0.07

0.00 0.005, RỦI RO TÀI CHÍNH - Hệ số đòn bẩy (Tổng nợ/Vốn CSH) Lần 0.54 1.49 0.33 0.95 -1.16 - Hệ số Nợ ngắn hạn/Tổng Nợ Lần 1.00 1.00 1.00 0.00 0.00

6, CÁC HỆ SỐ PHÂN TÍCH KHÁC - Hệ số khả năng trả lãi (từ thu nhập thuần) Lần #VALUE! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! - Hệ số khả năng trả nợ gốc (từ thu nhập thuần) Lần 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 - Tốc độ tăng/giảm của lưu chuyển tiền tệ thuần % 0.00 4.38 35.63 4.38 31.25 - Lưu chuyển tiền tệ thuần - Lợi nhuận trước thuế đồng 524,667,430,437.00 517,912,625,912.00 711,839,525,500.00 -6,754,804,525.00 193,926,899,588.00 - Tiền và các khoản tương đương tiền/Vốn CSH Lần 0.90 2.26 0.96 1.36 -1.31

2.Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

Page 26: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

I. BỐ TRÍ CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ CƠ CẤU NGUỒN VỐN ĐVT NĂM 20041.1 Bố trí cơ cấu tài sản - TS dài hạn/Tổng tài sản % 11.63 - TS ngắn hạn/Tổng tài sản % 88.37 - TS ngắn hạn/ TS dài hạn lần 7.601.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn ĐVT Năm 2004 - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (Hệ số nợ) / tong sai san % 34.91 - Nợ ngắn hạn/Tổng nợ % 100 - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (Hệ số tự tài trợ) % 65.09 - Nợ phải trả/NV CSH % 53.64 - Nợ quá hạn/Tổng dư nợ NH % #DIV/0!

II. KHẢ NĂNG THANH TOÁN So sánh 2004 và 2005+/- %

1. Vốn lưu động thường xuyên

2. Tiền mặt 10,609,374,426 597.59

3. Các khoản phải trả 58,956,312,907 58,956,312,907.00

4. Các khoản phải thu 349,722,966 0.445. Chỉ tiêu ĐVT Năm 2004- Tỷ lệ các khoản phải thu/các khoản phải trả % 0.0- Tỷ lệ các khoản phải thu/TSNH % 0.0- Tỷ lệ nợ phải trả/TSNH % 0.48. Tỷ số thanh khoản ĐVT Năm 20048.1 Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (TS ng.hạn/Nợ ng.hạn) lần 2.538.2 Khả năng thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ ng.hạn) lần 1.738.3 Tiền mặt trên nợ ngắn hạn (Tiền+Đtư ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn lần 1.68

Page 27: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

III. KHẢ NĂNG SINH LỜI So sánh 2004 và 2005+/- %

1. Lợi nhuận gộp 7,252,934,199 0.62

2. Lợi nhuận thuần 28,498,723,871 -1.423. Tỷ suất sinh lời ĐVT Năm 20043.1 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần % -174.743.2 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản bq % -42.523.3 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Nguồn vốn CSH bq % -65.33

IV. NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG So sánh 2004 và 2005+/- %

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,238,006,327 0.62

2. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,252,934,199 0.62

3. Các khoản phải thu 349,722,966 0.44

4. Các khoản phải trả 58,956,312,907 58,956,312,907.005. Tỷ số hoạt động ĐVT Năm 20045.1 Vòng quay của TSLĐ (DT thuần/TS nghạn bq) vòng 0.285.2 Thời gian của một vòng luân chuyển VLĐ ngày 1,3075.3 Vòng quay hàng tồn kho vòng #DIV/0!5.4 Số ngày hàng tồn kho ngày #DIV/0!5.5 Vòng quay khoản phải thu vòng 14.825.6 Số ngày phải thu ngày 245.7 Vòng quay các khoản phải trả vòng 0.005.8 Số ngày phải trả ngày #DIV/0!5.9 Vòng quay tài sản có (DT thuần/Tổng TS bq) Lần 0.24

A51
=GVHB/Tồn kho bq
A53
=DT thuần/Fải thu bq
A55
GVHB/(Nợ ngắn hạn-Vay ngắn hạn)bình quân
Page 28: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

NĂM 2005 NĂM 2006

6.23 10.3893.77 89.6215.05 8.64

Năm 2005 Năm 200659.78 24.56

100 10040.22 75.44

148.65 32.55#DIV/0! #DIV/0!

So sánh 2005 và 2006+/- %

-10,627,127,959.00 -1.00

-45,375,109,911.00 -0.77

4,983,887,912.00 4.38Năm 2005 Năm 2006

0.02 0.450.01 0.120.64 0.27

Năm 2005 Năm 20061.57 3.651.54 3.391.52 2.94

Page 29: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

So sánh 2005 và 2006+/- %

-4,620,415,712 -0.24

-6,390,335,618 -0.76Năm 2005 Năm 2006

44.62 14.4311.52 2.6823.83 5.07

So sánh 2005 và 2006+/- %

18,936,347,517 -0.24

-4,620,415,712 -0.24

4,983,887,912 4.38

-45,375,109,911 -0.77Năm 2005 Năm 2006

0.28 0.201,283 1,787

#DIV/0! #DIV/0!#DIV/0! #DIV/0!

19.66 3.9418 91

0.00 0.00#DIV/0! #DIV/0!

0.26 0.19

Page 30: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

#VALUE!

TÀI SẢN Số tiền Tỷ trong

A. TÀI SẢN NGẮN HẠNI. Tiền và các khoản tương đương tiền1. Tiền 10,609,374,426 15

2. Các khoản tương đương tiền - -

II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn1. Đầu tư ngắn hạn - -

2. DP giảm giá CK đầu tư ngắn hạn 3,650,441,106 5

III. Các khoản phải thu1. Phải thu khách hàng #VALUE! #VALUE!

2. Trả trước cho người bán 51,060,412 0

3. Phải thu nội bộ - -

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ XD 361,659,676 1

5. Các khoản phải thu khác #VALUE! #VALUE!

6. DP các khoản P. thu khó đòi - -

7. Thuế GTGT được khấu trừ - -

IV. Hàng tồn kho1. Hàng tồn kho - -

2. DP giảm giá hàng tồn kho - -

V. TS ngắn hạn khác1. Chi phí trả trước ngắn hạn - -

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ - -

3. Các khoản thuế phải thu - -

4. Tài sản ngắn hạn khác - -

5.Tạm ứng - -

6. Chi phí chờ kết chuyển - -

7. Khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - -

B. TÀI SẢN DÀI HẠNI. Các khoản phải thu dài hạn1. Phải thu dài hạn của khách hàng - -

2. Phải thu nội bộ dài hạn - -

3. Phải thu dài hạn khác - -

4. DP phải thu dài hạn khó đòi - -

II. TSCĐ1. TSCĐ hữu hình 285,115,476 0

- Nguyên giá 156,018,987 0

- Giá trị hao mòn luỹ kế - -

2. TSCĐ thuê tài chính - -

- Nguyên giá - -

- Giá trị hao mòn luỹ kế - -

3. TSCĐ vô hình 53,626,411 0

Sư dụng vốn(Tăng tài sản)

Page 31: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

- Nguyên giá 231,218,000 0

- Giá trị hao mòn luỹ kế - -

4. Chi phí XDCB dở dang 73,916,000 0

III. Bất động sản đầu tư- Nguyên giá - -

- Giá trị hao mòn luỹ kế - -

IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn1. Đầu tư vào công ty con - -

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -

3. Đầu tư dài hạn khác - -

4. DP giảm giá CK đầu tư dài hạn - -

V. Tài sản dài hạn khác1. Chi phí trả trước dài hạn - -

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -

3. Tài sản dài hạn khác - -

TỔNG CỘNG TÀI SẢNNGUỒN VỐN

A. NỢ PHẢI TRẢ Số tiền Tỷ trong I. Nợ ngắn hạn

1.Vay và nợ ngắn hạn - -

2. Phải trả người bán - -

3. Người mua trả tiền trước 160,000,000 0

4. Thuế và các khoản phải nộp NN 16,737,562 0

5. Phải trả công nhân viên - -

6. Chi phí phải trả 17,270,548 0

7. Phải trả nội bộ - -

8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ xây dựng - -

9. Các khoản phải trả, phải nộp khác - -

II. Nợ dài hạn1. Phải trả dài hạn người bán - -

2. Phải trả dài hạn nội bộ - -

3. Phải trả dài hạn khác - -

4. Vay và nợ dài hạn - -

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -

III. Nợ khác - -

1. Chi phí phải trả - -

2. Tài sản thừa chờ xử lý - -

3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -

B. VỐN CHỦ SỞ HỮUI. Nguồn vốn, Quỹ1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -

2. Thặng dư vốn cổ phần - -

3. Cổ phiếu ngân quỹ - -

4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Sư dụng vốn(Giảm tài sản)

Page 32: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

6. Quỹ đầu tư phát triển - -

7. Quỹ dự phòng tài chính - -

8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -

9. Lợi nhuận chưa phân phối - -

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,220,000 0

2. Nguồn kinh phí - -

3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Page 33: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

#VALUE!

Số tiền Tỷ trong

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

2,942,295,811 4 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

#VALUE! #VALUE! 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

#VALUE! #VALUE! 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

256,800,105 0 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

11,648,412,109 16 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

1,331,458,558 2 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

Nguồn vốn(Giảm tài sản)

Page 34: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

- - 70,761,563,053

177,591,589 0 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

125,018,454 0 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

70,761,563,053

Số tiền Tỷ trong

70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

1,661,344,124 2 70,761,563,053

40,739,849,553 58 70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

Nguồn vốn(Tăng tài sản)

Page 35: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

8,444,784,840 12 70,761,563,053

70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

- - 70,761,563,053

70,761,563,053

Page 36: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

NGÂN HÀNG NGOẠI THƯƠNG ĐÀ NẴNGPHÒNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG

---------------------------

BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐẢM BẢO VÀ XỬ LÝ NỢ VAY VỐN LƯU ĐỘNG

* Tên doanh nghiệp : XÍ NGHIỆP DATRANCO1000 NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

A/ TÀI SẢN TÍNH LÀM ĐẢM BẢO (I+II+III) 22,295,391 #VALUE! 45,473,704 #VALUE!I. TÀI SẢN DỰ TRỮ 0 0 0 #VALUE!

1- Giá trị hàng tồn kho 0 0 0 #VALUE!2- Chi phí theo dự toán - Chi phí DPGG 0 0 0 #VALUE!

II. VỐN BẰNG TIỀN 17,754 10,627,128 31,878,713 #VALUE!1- Tiền 17,754 10,627,128 0 #VALUE!2- Các khoản tương đương tiền 0 0 31,878,713 #VALUE!

III. TSLĐ KHÁC : 22,277,638 #VALUE! 13,594,991 #VALUE!1- Đầu tư ngắn hạn 7,979,717 4,335,260 4,041,524 #VALUE!2- Phải thu khách hàng 63,960 #VALUE! 35,000 #VALUE!3- Trả trước cho người bán 689,320 740,380 6,022,948 #VALUE!4- Phải thu nội bộ 0 0 0 #VALUE!5- Các khoản phải thu khác 97,483 #VALUE! 34,020 #VALUE!6- Tài sản ngắn hạn khác 13,447,158 1,541,946 3,461,499 #VALUE!

Page 37: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------- o O o ----------

BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐẢM BẢO VÀ XỬ LÝ NỢ VAY VỐN LƯU ĐỘNG

(ĐVT : 1.000 đ)NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

B/ PHÂN LOẠI RA KHỎI ĐẢM BẢO TIỀN VAY 16,900,578 58,964,044 #VALUE! #REF!1- Lãi và các quỹ (không kể quỹ ĐTPT) 151,451 145,231 141,231 #REF!2- Các khoản nợ NS, Thuế, CB CNV 34,748 18,010 #VALUE! #VALUE!3- Người mua trả tiền trước 297,500 0 147,060 #VALUE!4- Các khoản phải trả người bán 0 0 0 #VALUE!5- Các khoản phải trả khác 16,416,879 58,800,803 13,207,172 #VALUE!6- Các nguồn vốn khác 0 0 0 #REF!

C/ TÀI SẢN ĐƯỢC TÍNH LÀM ĐẢM BẢO (A-B) 5,394,813 #VALUE! #VALUE! #VALUE!D/ DƯ NỢ VAY VỐN LƯU ĐỘNG 0 #VALUE! 0 #VALUE!E/ TÀI SẢN THỪA (THIẾU ) ĐẢM BẢO (C-D) 5,394,813 #VALUE! #VALUE! #VALUE!Tài sản dài hạn 5,580,946 6,144,558 5,738,167 #VALUE!Vay dài hạn và nợ dài hạn khác 0 0 0 #VALUE!Quỹ đầu tư phát triển 138,257 138,257 138,257 #VALUE!Nguồn vốn kinh doanh 50,500,000 50,500,000 50,500,000 #VALUE!Nguồn kinh phí đã hình thành từ TSCĐ 0 0 0 #REF!Lỗ HĐ SXKD -19,567,346 -11,122,561 -9,057,678 #REF!Bội chi các Nguồn vốn, Quỹ 0 0 0 #REF!Check line 20,095,152 #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Page 38: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

1000000

NĂM 2004 NĂM 2005

1, CÁC CHỈ TIÊU TUYỆT ĐỐI trđ

- Tổng doanh thu 11,698 18,936

- Lợi nhuận (trước thuế) -20,397 8,445

- Tổng giá trị tài sản 47,971 98,617

- Vốn chủ sở hữu 31,222 39,661

- Giá trị các khoản phải thu ngắn hạn 788 1,137

- Giá trị hàng tồn kho 0 0

- Giá trị các khoản phải trả ngắn hạn 16,749 #VALUE!

- Giá trị phải trả người bán 0 0

2, KHẢ NĂNG SINH LỜI

- Tốc độ tăng trưởng doanh thu % 62.14

- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận % -141.40

- Hệ số lợi nhuận ròng (EBT/DT thuần) % -174.74 44.62

- Hệ số ROI (EBT/Tài sản) % -42.52 11.52

- Hệ số ROE (EBT/Vốn chủ sở hữu) % -65.33 23.83

- Tỷ lệ chi phí quản lý ((CP BH+QL)/DT thuần) % 271.78 55.36

3, CÁC CHỈ SỐ THANH TOÁN

- Hệ số thanh toán hiện tại (TS nghạn/Nợ NHạn) Lần 2.53 1.57

- Hệ số thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ Nhạn) Lần 1.73 1.54

4, HIỆU QUẢ QUẢN LÝ

- Số ngày phải thu (KPThu bq/DT x 360) Ngày 24 18

- Số ngày phải trả (KPTrả bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0!

- Số ngày hàng tồn kho (Hàng TK bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0!

- Vòng quay tài sản có (DT/Tổng TS có bq) Vòng 0.24 0.26

5, RỦI RO TÀI CHÍNH

- Hệ số đòn bẩy (Tổng nợ/Vốn CSH) Lần 0.54 1.49

- Hệ số Nợ ngắn hạn/Tổng Nợ Lần 1.00 1.00

6, CÁC HỆ SỐ PHÂN TÍCH KHÁC

- Hệ số khả năng trả lãi (từ thu nhập thuần) Lần #VALUE! #DIV/0!

- Hệ số khả năng trả nợ gốc (từ thu nhập thuần) Lần

- Tốc độ tăng/giảm của lưu chuyển tiền tệ thuần % 4.38

- Lưu chuyển tiền tệ thuần - Lợi nhuận trước thuế đồng 524,667,430,437 517,912,625,912

- Tiền và các khoản tương đương tiền/Vốn CSH Lần 0.90 2.26

A38
=(EBIT+CF lãi vay)/CF lãi vay
A39
=(EBIT+Khao)/(lãi + (vốn gốc trả trong kỳ/(1-thuế))
Page 39: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

NĂM 2006

14,305

2,065

55,303

41,722

6,121

0

13,581

0

-24.41

-75.55

14.43

2.68

5.07

85.62

3.65

3.39

91

#DIV/0!

#DIV/0!

0.19

0.33

1.00

#DIV/0!

35.63

711,839,525,500

0.96

Page 40: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1
Page 41: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1
Page 42: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

#DIV/0!

Page 43: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1
Page 44: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ XẾP HẠNG DOANH NGHIỆPThời điểm 2

I. Thông tin chung về doanh nghiệp:

Tên doanh nghiệp: XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình sở hữu: Doanh nghiệp khác

Ngành nghề kinh doanh: Xây dựng

Quy mô doanh nghiệp: Nhỏ

II. Tổng hợp điểm:

Tổng điểm tài chính : #DIV/0!

Tổng điểm phi tài chính : #DIV/0!

III. Kết quả xếp hạng doanh nghiệp:

Tổng điểm cuối cùng: #DIV/0! điểm

Xếp hạng doanh nghiệp: #DIV/0! #DIV/0!

Các yếu tố

DNNN DNVVN & DN khác

Tỷ trọng

A.

Chấm điểm tài chính 40% - - 35% #DIV/0!

Chấm điểm phi tài chính 60% - - 65% #DIV/0!

B.

Chấm điểm tài chính 60% - - 55% -

Chấm điểm phi tài chính 40% - - 45% -

Tổng điểm cuối cùng -

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CÁC YẾU TỐ PHI TÀI CHÍNHTên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Điểm đạt được

Điểm theo trọng số

Tỷ trọng

Điểm đạt được

Trường hợp các thông tin tài chính dùng để chấm điểm chưa được kiểm toán:

Trường hợp các thông tin tài chính dùng để chấm điểm đã được kiểm toán:

Page 45: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác

Tổng điểm phi tài chính #DIV/0!

NĂM 2005

Các yếu tố phi tài chính

DNNN DNVVN & DN khác

Tỷ trong

i Lưu chuyển tiền tệ 20% - - 20% #DIV/0!

ii Trình độ quản lý 27% - - 33% 100

iii a. Quan hệ tín dụng 20% - - 20% 100

b. Quan hệ phi tín dụng 13% - - 13% 72

iv Các yếu tố bên ngoài 7% - - 7% 80

v Các đặc điểm hoạt động khác 13% - - 7% 64

Tổng cộng điểm phi tài chính -

Điểm đạt được

Điểm theo trong số

Tỷ trong

Điểm đạt được

Page 46: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ XẾP HẠNG DOANH NGHIỆP

Bảng xếp hạng

92,4-100 AAA

84,8-92,3 AA

77,2-84,7 A

69,6-77,1 BBB

62,0-69,5 BB

54,4-61,9 B

46,8-54,3 CCC

39,2-46,7 CC

31,6-39,1 C

Dưới 31,6 D

DNVVN & DN khác DNĐTNN

Điểm đạt được

#DIV/0! 50% - -

#DIV/0! 50% - -

- 60% - -

- 40% - -

#DIV/0! -

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CÁC YẾU TỐ PHI TÀI CHÍNH

Tổng điểm cuối cùng

Xếp hạng

Điểm theo trọng số

Tỷ trọng

Điểm theo trọng số

Page 47: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

DNVVN & DN khác DNĐTNN

#DIV/0! 27% - -

33.00 27% - -

20.00 18% - -

9.36 13% - -

5.60 7% - -

4.48 9% - -

#DIV/0! -

Điểm theo trong số

Tỷ trong

Điểm đạt được

Điểm theo trong số

Page 48: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp

Loại hình sở hữu

Quy mô

Ngành

Tổng điểm tài chính 0.00 điểm

NĂM 2005

Điểm

Tỷ

tron

g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp

Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ

100 80 60 40 20 100 80 60 40 20 100 80 60 40 20

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2 1 <1 2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4

2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7 0.6 <0.6 2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5 4.5 <4.5 7 6.5 6 5.5 <5.5

4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44 55 >55 32 37 43 50 >50

5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5 2 <2 4 3.5 3 2.5 <2.5

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50 60 >60 25 35 45 55 >55

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100 150 >150 33 54 81 122 >122

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8 2 >2 0 1.6 1.8 2 >2

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6 8 7.5 7 6.5 <6.5

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6

11. Thu nhập trước thuế/ VCSH 8% 14.2 12.2 10.6 9.8 <9.8 13.7 12 10.8 9.8 <9.8 13.3 11.8 10.9 10 <10

TOTAL 100%

Page 49: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

Điểm ban đầu Điểm theo trong số

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006

0 0 0 0 0.00 0.00 0.00

Page 50: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 0.00

NĂM 2005 0.00

NĂM 2006 0.00

#REF! 0.00

Điểm theo trong số BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG

#REF!Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ

100 80 60 40 100 80 60 40 100 80 60 40

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45 1.1 1 2.6 2 1.55 1.4

2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9 0.65 0.6 2 1.5 1.05 0.9

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25 4.75 4.5 6.75 6.25 5.75 5.5

4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41 49.5 55 34.5 40 46.5 50

5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75 2.25 2 3.75 3.25 2.75 2.5

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45 55 60 30 40 50 55

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83 125 150 43.5 67.5 101.5 122

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7 1.9 2 0.8 1.7 1.9 2

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6 7.75 7.25 6.75 6.5

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6

11. Thu nhập trước thuế/ VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4 10.3 9.8 12.55 11.35 10.45 10

0.00

Page 51: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp

Loại hình sở hữu

Quy mô

Ngành

Tổng điểm tài chính 0.00 điểm

NĂM 2005

Điểm

Tỷ

tron

g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp

Quy mô lớn Quy mô vừa

100 80 60 40 20 100 80 60

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2

2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5

4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44

5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6

11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 8% 14.2 12.2 10.6 9.8 <9.8 13.7 12 10.8

TOTAL 100%

Page 52: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

Điểm ban đầu

Quy mô vừa Quy mô nhỏNĂM 2004

40 20 100 80 60 40 20

1 <1 2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4

0.6 <0.6 2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9

4.5 <4.5 7 6.5 6 5.5 <5.5

55 >55 32 37 43 50 >50

2 <2 4 3.5 3 2.5 <2.5

60 >60 25 35 45 55 >55

150 >150 33 54 81 122 >122

2 >2 0 1.6 1.8 2 >2

6 <6 8 7.5 7 6.5 <6.5

5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6

9.8 <9.8 13.3 11.8 10.9 10 <10

0

Page 53: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Điểm ban đầu Điểm theo trong số

NĂM 2005 NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00

Page 54: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 0.00

NĂM 2005 0.00

NĂM 2006 0.00

#REF! 0.00

BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG

Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ

100 80 60 40 100 80 60 40 100

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45 1.1 1 2.6

2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9 0.65 0.6 2

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25 4.75 4.5 6.75

4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41 49.5 55 34.5

5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75 2.25 2 3.75

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45 55 60 30

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83 125 150 43.5

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7 1.9 2 0.8

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6 7.75

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25

11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4 10.3 9.8 12.55

Page 55: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG

Quy mô nhỏ

80 60 40

2 1.55 1.4

1.5 1.05 0.9

6.25 5.75 5.5

40 46.5 50

3.25 2.75 2.5

40 50 55

67.5 101.5 122

1.7 1.9 2

7.25 6.75 6.5

6.75 6.25 6

11.35 10.45 10

Page 56: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác

Quy mô Nhỏ

Ngành Xây dựng

Tổng điểm tài chính #DIV/0!

NĂM 2005

Điểm

Tỷ

tron

g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp

Quy mô lớn Quy mô vừa

100 80 60 40 20 100 80 60

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2

2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5

4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44

5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6

11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 8% 14.2 12.2 10.6 9.8 <9.8 13.7 12 10.8

TOTAL 100%

Page 57: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

Điểm ban đầu

Quy mô vừa Quy mô nhỏNĂM 2004

40 20 100 80 60 40 20

1 <1 2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4 2.53 1.57 3.65 #REF! 80

0.6 <0.6 2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9 1.73 1.54 3.39 #REF! 80

4.5 <4.5 7 6.5 6 5.5 <5.5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0!

55 >55 32 37 43 50 >50 24.00 18.00 91.00 #REF! 100

2 <2 4 3.5 3 2.5 <2.5 0.24 0.26 0.19 #REF! 20

60 >60 25 35 45 55 >55 34.91 59.78 24.56 #REF! 100

150 >150 33 54 81 122 >122 53.64 148.65 32.55 #REF! 100

2 >2 0 1.6 1.8 2 >2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0!

6 <6 8 7.5 7 6.5 <6.5 -174.74 44.62 14.43 #REF! 20

5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6 -42.52 11.52 2.68 #REF! 20

9.8 <9.8 13.3 11.8 10.9 10 <10 -65.33 23.83 5.07 #REF! 20

#DIV/0!

Page 58: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Điểm ban đầu Điểm theo trong số

NĂM 2005 NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

60 100 #REF! 6.40 4.80 8.00 #REF!

80 100 #REF! 6.40 6.40 8.00 #REF!

#DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF!

100 20 #REF! 10.00 10.00 2.00 #REF!

20 20 #REF! 2.00 2.00 2.00 #REF!

60 100 #REF! 10.00 6.00 10.00 #REF!

60 100 #REF! 10.00 6.00 10.00 #REF!

#DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF!

100 100 #REF! 1.60 8.00 8.00 #REF!

100 20 #REF! 1.60 8.00 1.60 #REF!

100 20 #REF! 1.60 8.00 1.60 #REF!

#DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF!

Page 59: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 #DIV/0!

NĂM 2005 #DIV/0!

NĂM 2006 #DIV/0!

#REF! #REF!

BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG

Quy mô lớn Quy mô vừa

100 80 60 40 100 80

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45

2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25

4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41

5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25

11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4

Page 60: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG

Quy mô vừa Quy mô nhỏ

60 40 100 80 60 40

1.1 1 2.6 2 1.55 1.4

0.65 0.6 2 1.5 1.05 0.9

4.75 4.5 6.75 6.25 5.75 5.5

49.5 55 34.5 40 46.5 50

2.25 2 3.75 3.25 2.75 2.5

55 60 30 40 50 55

125 150 43.5 67.5 101.5 122

1.9 2 0.8 1.7 1.9 2

6.25 6 7.75 7.25 6.75 6.5

5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6

10.3 9.8 12.55 11.35 10.45 10

Page 61: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp

Loại hình sở hữu

Quy mô

Ngành

Tổng điểm tài chính 0.00 điểm

NĂM 2005

Điểm

Tỷ

tron

g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp

Quy mô lớn Quy mô vừa

100 80 60 40 20 100 80 60 40 20

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2 1 <1

2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7 0.6 <0.6

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5 4.5 <4.5

4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44 55 >55

5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5 2 <2

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50 60 >60

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100 150 >150

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8 2 >2

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6 5.5 <5.5

11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 8% ### ### ### 9.8 <9.8 13.7 12 10.8 9.8 <9.8

TOTAL 100%

Page 62: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

Điểm ban đầu

Quy mô nhỏNĂM 2004 NĂM 2005

100 80 60 40 20

2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4

2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9

7 6.5 6 5.5 <5.5

32 37 43 50 >50

4 3.5 3 2.5 <2.5

25 35 45 55 >55

33 54 81 122 >122

0 1.6 1.8 2 >2

8 7.5 7 6.5 <6.5

7.5 7 6.5 6 <6

13.3 11.8 10.9 10 <10

0 0

Page 63: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Điểm ban đầu Điểm theo trong số

NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

0 0 0.00 0.00 0.00 0.00

Page 64: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 0.00

NĂM 2005 0.00

NĂM 2006 0.00

#REF! 0.00

BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG

Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ

100 80 60 40 100 80 60 40 100

Chỉ tiêu thanh khoản

1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45 1.1 1 2.6

2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9 0.65 0.6 2

Chỉ tiêu hoạt động

3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25 4.75 4.5 6.75

4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41 49.5 55 34.5

5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75 2.25 2 3.75

Chỉ tiêu cân nợ

6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45 55 60 30

7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83 125 150 43.5

8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7 1.9 2 0.8

Chỉ tiêu thu nhập

9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6 7.75

10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25

11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4 10.3 9.8 12.55

Page 65: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG

Quy mô nhỏ

80 60 40

2 1.55 1.4

1.5 1.05 0.9

6.25 5.75 5.5

40 46.5 50

3.25 2.75 2.5

40 50 55

67.5 101.5 122

1.7 1.9 2

7.25 6.75 6.5

6.75 6.25 6

11.35 10.45 10

Page 66: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác

Tổng điểm về Dòng tiền #DIV/0!

NĂM 2005

STT Điểm chuẩn 20 16 12

1 > 4 lần > 3 lần > 2 lần

2 > 2 lần > 1,5 lần > 1 lần

3 tăng nhanh

4 > lợi nhuận thuần

5 > 2,0 > 1,5 > 1,0

TỔNG ĐIỂM

Hệ số khả năng trả lãi từ thu nhập thuần

Hệ số khả năng trả nợ gốc từ thu nhập thuần

Xu hướng lưu chuyển tiền tệ thuần trong quá khứ tăng

ổn định

Trạng thái lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động

= lợi nhuận thuần

< lợi nhuận thuần

Tiền và các khoản tương đương tiền/ vốn chủ sở hữu

B9
do không có đủ số liệu để tính nên tạm thời tính điểm bằng điểm chỉ tiêu 1 ở trên
Page 67: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

8 4 NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006

> 1 lần #VALUE! #DIV/0! #DIV/0!

< 1 lần âm 0.00 0.00 0.00

giảm âm 0.00 4.38 35.63

âm 524,667,430,437 517,912,625,912 711,839,525,500

> 0,5 gần bằng 0 0.90 2.26 0.96

TỔNG ĐIỂM

< 1 lần hoặc âm

gần điểm hòa vốn

Page 68: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

#REF!ĐIỂM

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

#VALUE! #VALUE! #DIV/0! #DIV/0! #VALUE!

0.00 8 8 8 8

#VALUE! 12 12 20 #REF!

#VALUE! 20 20 20 #REF!

#VALUE! 8 20 8 #VALUE!

TỔNG ĐIỂM #VALUE! #DIV/0! #DIV/0! #VALUE!

Page 69: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 #VALUE!

NĂM 2005 #DIV/0!

NĂM 2006 #DIV/0!

#REF! #VALUE!

Page 70: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác

Tổng điểm về Uy tín 100 điểm

NĂM 2005

STT Điểm chuẩn 20 16 12

1 > 20 năm > 10 năm > 5 năm

2 Kinh nghiệm của Ban Quản lý > 10 năm > 5 năm > 2 năm

3 Môi trường kiểm soát nội bộ được thiết lập

4

5

TỔNG ĐIỂM

Kinh nghiệm trong ngành của Ban Quản lý liên quan trực tiếp đến dự án sản xuất

được xây dựng, ghi chép và kiểm tra thường xuyên

tồn tại nhưng không được chính thức hóa hay được

ghi chép

Các thành tựu đạt được và các bằng chứng về những lần thất bại trước của Ban Quản lý

đã có uy tín, thành tựu cụ thể trong

lĩnh vực liên quan đến dự án

đang xdựng uy tín/ thành tựu trong

lvực dự án, ngành lquan

rất ít hoặc không có kinh nghiệm,

thành tựu

Tính khả thi của phương án kinh doanh và dự toán tài chính

rất cụ thể và rõ ràng với các dự

toán tài chính cẩn trọng

phương án kinh doanh và dự toán TC tương đối cụ

thể và rõ ràng

có phương án KD và dự toán TC

nhưng không cụ thể, rõ ràng

Page 71: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

8 4ĐIỂM

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006

> 1 năm mới thành lập 20 20 20

> 1 năm 20 20 20

20 20 20

20 20 20

20 20 20

TỔNG ĐIỂM 100 100 100

mới được bổ nhiệm

kiểm soát nội bộ hạn chế

kiểm soát nội bộ đã thất bại

rõ ràng có thất bại trong lvực

lquan đến dự án trong quá khứ

rõ ràng Ban Quản lý có thất bại trong công

tác quản lý

chỉ có 1 trong2 phương án KD hoặc dự toán

TC

không có cả Phương án KD và dự toán TC

Page 72: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 100.00

NĂM 2005 100.00

NĂM 2006 100.00

#REF! 0.00

ĐIỂM#REF!

0

Page 73: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác

Tổng điểm về Quản lý 172 điểm

NĂM 2005

a. Quan hệ tín dụng :

STT Điểm chuẩn 20 16 12

1 Trả nợ đúng hạn

2 Số lần giãn nợ hoặc gia hạn nợ không có

3 Nợ quá hạn trong quá khứ không có

4 chưa từng có

5

TỔNG ĐIỂM (a)

b. Quan hệ phi tín dụng :

STT Điểm chuẩn 20 16 12

1 Thgian duy trì TK với VCB > 5 năm 3 - 5 năm 1 - 3 năm

2 không 1 2 - 3

3 > 100 (lần) 60 - 100 30 - 60

4 > 6 5 - 6 3 - 4

5 > 300 tỉ VND 100 - 300 tỉ 50 - 100 tỉ

TỔNG ĐIỂM (b)(*) các giao dịch gồm: tiền gửi, tài trợ thương mại (thanh toán XNK), forex, thư tín dụng

luôn trả đúng hạn trong hơn 36 tháng qua

trả đúng hạn khoảng từ 12 - 36 tháng qua

luôn trả đúng hạn trong khoảng 12

tháng qua

1 lần trong 36 tháng qua

1 lần trong12 tháng qua

1x30 ngày quá hạn trong vòng 36 tháng

qua

1x30 ngày qhạn trong 12 tháng qua, hoặc

2x30 ngày qhạn trong 36 tháng qua

Số lần các cam kết mất khả năng ttoán (Thư tín dụng, bảo lãnh, cam kết khác …)

không mất khả năng thanh toán trong

vòng 24 tháng qua

không mất khả năng thanh toán trong

vòng 12 tháng qua

Cung cấp thông tin đầy đủ và đúng hẹn theo yêu cầu VCB

có, trong thời gian trên 36

tháng vừa qua

có, trong thời gian từ 12 đến 36 tháng qua

có, trong thời gian dưới 12 tháng vừa

qua

Số lượng NH khác mà khách hàng duy trì TK

Slượng giao dịch trung bình hàng tháng với TK tại VCB

Số lượng các giao dịch với VCB (*)

Số dư tiền gửi bình quân tháng tại VCB

Page 74: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

8 4ĐIỂM

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006

không trả đúng hạn 20 20 20

20 20 20

20 20 20

20 20 20

không 20 20 20

TỔNG ĐIỂM (a) 100 100 100

8 4ĐIỂM

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006< 1 năm chưa có 20 20 20

4 - 5 > 5 16 16 16

15 - 30 < 15 16 16 16

1 - 2 chưa có 16 16 16

10 - 50 tỉ < 10 tỉ 4 4 4

TỔNG ĐIỂM (b) 72 72 72

không có thông tin (khách hàng mới)

2 lần trong12 tháng qua

3 lần trở lên trong12 tháng qua

2x30 ngày qhạn trong 12 tháng qua, hoặc

1x90 ngày qhạn trong 36 tháng qua

3x30 ngày qhạn trong 12 tháng qua, hoặc

2x90 ngày qhạn trong 36 tháng qua

đã từng mất khả năng thanh toán trong

vòng 24 tháng qua

đã từng mất khả năng thanh toán trong

vòng 12 tháng qua

chưa có thông tin gì (khách hàng mới)

Page 75: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý TD Phi TD Điểm

NĂM 2004 100.00 72.00 172.00

NĂM 2005 100.00 72.00 172.00

NĂM 2006 100.00 72.00 172.00

#REF! - - 0.00

ĐIỂM

#REF!

0

ĐIỂM#REF!

0

Page 76: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác

Tổng điểm về yếu tố ngoài 80 điểm

NĂM 2005

Điểm chuẩn 20 16 12

1 Triển vọng ngành thuận lợi ổn định

2 Được biết đến có, trên toàn cầu có, ở địa phương

3 Vị thế cạnh tranh cao, chiếu ưu thế

4 Số lượng các đối thủ cạnh tranh ít

5 không ít

TỔNG ĐIỂM

phát triển kém hoặc không phát

triển

có, trong cả nước

bình thường, đang phát triển

bình thường, đang sụt giảm

không có, độc quyền

ít, số lượng đang tăng

Thu nhập của người đi vay chịu ảnh hưởng của quá trình đổi mới, cải cách các DNNN

nhiều, thu nhập sẽ ổn định

Page 77: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

8 4ĐIỂM

NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006

bão hòa suy thoái 16 16 16

ít được biết đến 16 16 16

rất thấp 16 16 16

nhiều 12 12 12

nhiều, sẽ lỗ 20 20 20

TỔNG ĐIỂM 80 80 80

không được biết đến

thấp, đang sụt giảm

nhiều, số lượng đang tăng

nhiều, thu nhập sẽ giảm xuống

Page 78: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 80.00

NĂM 2005 80.00

NĂM 2006 80.00

#REF! 0.00

ĐIỂM

#REF!

0

Page 79: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO

Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác

Tổng điểm về yếu tố ngoài 64 điểm

NĂM 2005

STT Điểm chuẩn 20 16

1 đa dạng hóa cao độ chỉ 2 trong 3

2

3 Sự phụ thuộc vào các đối tác không có ít

4

5 Vị thế của DN

- Đối với DNNN

-Các chủ thể khác công ty lớn, niêm yết

TỔNG ĐIỂM

Đa dạng hóa các hoạt động theo: 1.Ngành, 2.Thị trường, 3.Vị trí

Thu nhập từ hoạt động xuất khẩu

có, chiếm hơn 70% thu nhập

có, chiếm hơn 50% thu nhập

Lợi nhuận sau thuế của DN trong những năm gần đây

tăng trưởng mạnh > 30%

có tăng trưởng 10% => 30%

độc quyền quốc gia, lớn

độc quyền quốc gia, nhỏ

CT trung bình, niêm yết; hoặc CT lớn, không niêm yết

C13
tndvu: TCT NN chủ yếu hạch toán phụ thuộc
D13
tndvu: TCT NN chủ yếu hạch toán độc lập
Page 80: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

12 84 ĐIỂM

NĂM 2004

chỉ 1 trong 3 không, đang phát triển không đa dạng hóa 16

4

16

suy thoái (LN giảm) lỗ 16

CT nhỏ, niêm yết 12

TỔNG ĐIỂM 64

có, chiếm hơn 20% thu nhập

có, chiếm dưới 20% thu nhập

không có thu nhập từ xuất khẩu

phụ thuộc nhiều vào đối tác đang phát triển

phụ thuộc nhiều vào các đối tác ổn định

phụ thuộc nhiều vào đối tác sắp suy thoái

ổn định - 10% < LN

< 10%

trực thuộc UBND địa phương - lớn

thuộc UBND địa phương - trung bình

trực thuộc UBND địa phương - nhỏ

CT lớn hoặc trung bình không niêm yết

CT nhỏ, không niêm yết

E13
tndvu: DNNN trung ương không thuộc 2 nhóm đầu thì cũng vào đây
Page 81: Phan Tich Tai Chinh.bt04.Trang422.1

Quý Điểm

NĂM 2004 64.00

NĂM 2005 64.00

NĂM 2006 64.00

#REF! 0.00

ĐIỂM

NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!

16 16

4 4

16 16

16 16

12 12

64 64 0