Upload
trinh-tran-cong-anh
View
232
Download
10
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Citation preview
ĐÁNH GIÁ QUY MÔ DOANH NGHIỆP
Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình doanh nghiệp 2
Ngành nghề kinh doanh 3
Quy mô Nhỏ
BCTC kiểm toán chưa? 2
STT Tiêu chí Nội dung Điểm đạt
1 Vốn 6 5
2 Lao động 6 3 1
3 Doanh thu thuần 3 20
4 Nghĩa vụ đv NSNN 6 1
TỔNG ĐIỂM 27
Ghi chú: Số liệu để tính các chỉ tiêu Tài Chính trong bảng xếp hạng DN này căn cứ vào Bảng cân đối do Công ty cung cấp.
Tiêu chí
Doanh nghiệp nhà nước
Vốn
Doanh nghiệp khác
Đầu tư nước ngoài
Nông, lâm, thuỷ sản
Thương mại và dịch vụ
Xây dựng
Công nghiệp
Lao động
Kiểm toán BCTCCó
Chưa
Loại hình doanh nghiệp
Ngành nghề kinh doanh
Nội dung Điểm Tiêu chí Nội dung
Hơn 50 tỷ đồng 30 Hơn 200 tỷ đồng
Từ 40 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng 25 Từ 100 tỷ đồng đến 200 tỷ đồng
Từ 30 tỷ đồng đến 40 tỷ đồng 20 Từ 50 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng
Từ 20 tỷ đồng đến 30 tỷ đồng 15 Từ 20 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng
Từ 10 tỷ đồng đến 20 tỷ đồng 10 Từ 5 tỷ đồng đến 20 tỷ đồng
Dưới 10 tỷ đồng 5 Dưới 5 tỷ đồng
Hơn 1.500 người 15 Hơn 10 tỷ đồng
Từ 1.000 đến 1.500 người 12 Từ 7 tỷ đồng đến 10 tỷ đồng
Từ 500 đến 1.000 người 9 Từ 5 tỷ đồng đến 7 tỷ đồng
Từ 100 đến 500 người 6 Từ 3 tỷ đồng đến 5 tỷ đồng
Từ 50 đến 100 người 3 Từ 1 tỷ đồng đến 3 tỷ đồng
Ít hơn 50 người 1 Dưới 1 tỷ đồng
Doanh thu thuần
Nghĩa vụ đối với NSNN
Điểm
40
30
20
10
5
2
15
12
9
6
3
1
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 42,390,542,905 92,472,681,733 49,564,845,461I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 20,175,901,482 81,105,384,263 31,878,713,0501. Tiền 111 84,645,474 112,894,5292.Tiền gửi ngân hàng 112 3,519,790,100 21,509,880,3624.Tiền gửi của người đầu tư giao dịch về chứng khoán 114 16,553,712,375 48,855,481,4136.Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán 116 17,753,533 10,627,127,959 7. Các khoản tương đương tiền 112 0 31,878,713,050 II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn 120 7,979,716,529 8,687,861,824 8,103,255,6531. Đầu tư ngắn hạn 121 26,575,186,842 23,632,891,031 20,256,682,5312. DP giảm giá CK đầu tư ngắn hạn 129 -18,595,470,313 -14,945,029,207 -12,153,426,878III. Các khoản phải thu 130 787,766,622 1,137,489,588 6,121,377,5001. Phải thu khách hàng 131 35,000,000 63,960,0002. Trả trước cho người bán 132 689,320,000 740,380,412 6,022,948,0003. Phải thu nội bộ 1334. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ XD 134Phải thu hoạt động chứng khoán 135 963,775 449,500 449,500 5. Các khoản phải thu khác 138 97,482,847 361,659,676 34,020,000 6. DP các khoản P. thu khó đòi 1397. Thuế GTGT được khấu trừ 0IV. Hàng tồn kho 140 0 0 01. Hàng tồn kho 1412. DP giảm giá hàng tồn kho 149V. TS ngắn hạn khác 150 13,447,158,272 1,541,946,058 3,461,499,2581. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 325,389,163 68,589,058 60,123,2582. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3. Các khoản thuế phải thu 1524. Tài sản ngắn hạn khác 158 13,121,769,109 1,473,357,000 3,401,376,0005.Tạm ứng6. Chi phí chờ kết chuyển7. Khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạnB. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 5,580,946,203 6,144,557,782 5,738,166,852I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0 01. Phải thu dài hạn của khách hàng 2112. Phải thu nội bộ dài hạn 2123. Phải thu dài hạn khác 2134. DP phải thu dài hạn khó đòi 219II. TSCĐ 220 4,286,482,371 4,699,140,258 3,658,583,0431. TSCĐ hữu hình 221 3,932,272,824 4,217,388,300 3,041,948,729- Nguyên giá 222 4,912,386,347 6,566,993,725 6,723,012,712 - Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (980,113,523) -2,349,605,425 (3,681,063,983)2. TSCĐ thuê tài chính 224 0 0 0- Nguyên giá 225- Giá trị hao mòn luỹ kế 2263. TSCĐ vô hình 227 354,209,547 407,835,958 559,364,314- Nguyên giá 228 560,977,800 792,195,800 1,195,281,800 - Giá trị hao mòn luỹ kế 229 -206,768,253 -384,359,842 -635,917,4864. Chi phí XDCB dở dang 230 73,916,000 57,270,000III. Bất động sản đầu tư 240 0 0 0- Nguyên giá 241- Giá trị hao mòn luỹ kế 242IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn 250 766,800,000 766,800,000 766,800,0001. Đầu tư vào công ty con 2512. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 766,800,000 766,800,000 766,800,0003. Đầu tư dài hạn khác 2584. DP giảm giá CK đầu tư dài hạn 259V. Tài sản dài hạn khác 260 527,663,832 678,617,524 1,312,783,8091. Chi phí trả trước dài hạn 261 200,882,735 75,864,281 33,339,5602. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 263 326,781,097 602,753,243 1,279,444,2493. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 47,971,489,108 98,617,239,515 55,303,012,313NGUỒN VỐN NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 16,749,127,341 58,956,312,908 13,581,202,997 34.91 59.78 24.56I. Nợ ngắn hạn 310 16,749,127,341 58,956,312,908 13,581,202,9971.Vay và nợ ngắn hạn 3112. Phải trả người bán 312 400 3. Người mua trả tiền trước 313 297,500,000 137,500,000 147,060,000 4. Thuế và các khoản phải nộp NN 314 34,747,931 18,010,369 226,970,876 5. Phải trả công nhân viên 315 37,546,309 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 316 24,330,548 7,060,000 7. Phải trả nội bộ 3178. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 321 539,794,140 2,201,138,264 90,367,0009. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 15,852,754,722 56,592,604,275 13,079,258,412 II. Nợ dài hạn 320 0 0 01. Phải trả dài hạn người bán 3212. Phải trả dài hạn nội bộ 3223. Phải trả dài hạn khác 3234. Vay và nợ dài hạn 3245. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325III. Nợ khác 0 0 01. Chi phí phải trả2. Tài sản thừa chờ xử lý3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạnB. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 31,222,361,767 39,660,926,607 41,721,809,316I. Nguồn vốn, Quỹ 410 31,209,168,004 39,653,952,844 41,718,835,5531. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 500,000,000 500,000,000 500,000,0003. Cổ phiếu ngân quỹ 4134. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 4145. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4156. Quỹ đầu tư phát triển 416 138,256,882 138,256,882 138,256,882 7. Quỹ dự phòng tài chính 417 138,256,882 138,256,882 138,256,8828. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4189. Lợi nhuận chưa phân phối 419 -19,567,345,760 -11,122,560,920 -9,057,678,211
A B C D E F G H
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 13,193,763 6,973,763 2,973,7631. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 13,193,763 6,973,763 2,973,763 2. Nguồn kinh phí 4223. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 423
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 47,971,489,108 98,617,239,515 55,303,012,313Cân đối 0 0 0
A B C D E F G H
99
100
101
102
103
104
105
119
120
121
122
XÍ NGHIỆP DATRANCOBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ tiêu Mã số1. DT bán hàng và cung cấp DV 012. Các khoản giảm trừ 033. DT thuần về bán hàng và cung cấp DV 104. Giá vốn hàng bán 115. LN gộp về bán hàng và cung cấp DV 206. Chi phí bán hàng 217. Chi phí quản lý DN 228. Lợi nhuận từ HDKD 30 - Doanh thu hoạt động TC 31 - Chi phí hoạt động TC 32 +CF lãi vay9. Lợi nhuận từ hoạt động TC 40 - Thu nhập khác 41 - Chi phí khác 4210. Lợi nhuận thuần từ HĐKD11. Lợi nhuận khác 50
A B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
12. Tổng lợi nhuận trước thuế 6013. Thuế TNDN phải nộp 7014. Lợi nhuận sau thuế 80Thuế suất thuế TNDN
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRONG KỲ
CHỈ TIÊUI. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD1.Tiền thu từ bán hàng cung cấp dịch vụ & doanh thu khác2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ3.Tiền chi trả cho người lao động4.Tiền chi trả lãi vay5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh7.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanhLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động SXKDII. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
A B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chiaLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tưIII. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính1.Tiền thu từ phát hàng cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu
3.Tiền vay ngắn hạn dài hạn nhận được4.Tiền chi trả nợ gốc vay5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữuLưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chínhLuân chuyển tiền tệ thuần trong kỳCheck line
2.Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
A B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
XÍ NGHIỆP DATRANCOBÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 200611,698,341,190 18,936,347,517 14,305,075,536
25,784,993 10,857,121 85211,672,556,197 18,925,490,396 14,305,074,684
11,672,556,197 18,925,490,396 14,305,074,68426,194,398,920 6,004,143,577 7,843,443,560
5,529,217,511 4,473,683,182 4,404,303,105 -20,051,060,234 8,447,663,637 2,057,328,019
0 0 0
0 0 0102,985,454 - 376,255,982 448,812,270 2,878,797 368,712,292
-20,051,060,234 8,447,663,637 2,057,328,019-345,826,816 -2,878,797 7,543,690
C D E
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
-20,396,887,050 8,444,784,840 2,064,871,7090 0 0
-20,396,887,050 8,444,784,840 2,064,871,7090% 0% 0%
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRONG KỲ
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006
707,164,144,291 756,746,766,882 979,406,279,416 (123,905,153,467) (130,004,516,717) (252,486,995,445) (23,980,815,225) (21,656,132,320) (33,723,868,205) (31,643,011,939) (20,591,554,804) 35,887,514,220
(1,067,120,754) 9,848,458,207 17,454,171,281 167,659,302,115 (33,213,078,480) (75,591,323,570) (181,770,714,138) 504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209
C D E
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209465,427,927,971 763,131,068,422
C D E
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
TSNH 42,390,542,905 TSNHTSDH 5,580,946,203 TSDHNợ NH 16,749,127,341 Nợ NHVCSH 31,222,361,767 VCSHNợ DH 0 Nợ DH
1 2
0
10,000,000,000
20,000,000,000
30,000,000,000
40,000,000,000
50,000,000,000
60,000,000,000
Nợ DH
VCSH
Nợ NH
TSDH
TSNH
1 2
0
20,000,000,000
40,000,000,000
60,000,000,000
80,000,000,000
100,000,000,000
120,000,000,000
Nợ DH
VCSH
Nợ NH
TSDH
TSNH
92,472,681,733 TSNH 49,564,845,4616,144,557,782 TSDH 5,738,166,852
58,956,312,908 Nợ NH39,660,926,607 VCSH
0 Nợ DH
1 2
0
10,000,000,000
20,000,000,000
30,000,000,000
40,000,000,000
50,000,000,000
60,000,000,000
Nợ DH
VCSH
Nợ NH
TSDH
TSNH
1 2
0
20,000,000,000
40,000,000,000
60,000,000,000
80,000,000,000
100,000,000,000
120,000,000,000
Nợ DH
VCSH
Nợ NH
TSDH
TSNH
13,581,202,99741,721,809,316
0
1 2
0
10,000,000,000
20,000,000,000
30,000,000,000
40,000,000,000
50,000,000,000
60,000,000,000
Nợ DH
VCSH
Nợ NH
TSDH
TSNH
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 %
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 42,390,542,905 88%B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 5,580,946,203 12%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 47,971,489,108 100%A. NỢ PHẢI TRẢ 300 16,749,127,341 35%B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 31,222,361,767 65%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 47,971,489,108 100%Cân đối 0
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NĂM 2005 % NĂM 2006 % So sánh 2004 và 2005
+/-92,472,681,733 94% 49,564,845,461 90% 50,082,138,828
6,144,557,782 6% 5,738,166,852 10% 563,611,57998,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 50,645,750,40758,956,312,908 60% 13,581,202,997 25% 42,207,185,56739,660,926,607 40% 41,721,809,316 75% 8,438,564,84098,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 50,645,750,407
0 0 0
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
So sánh 2005 và 2006
% Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm118% -42,907,836,272 -46%10% -406,390,930 -7%
106% -43,314,227,202 -44%252% -45,375,109,911 -77%27% 2,060,882,709 5%
106% -43,314,227,202 -44%0 0 0
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN NĂM 2004 %
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,390,542,905 88%I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,175,901,482 42%II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn 7,979,716,529 17%III. Các khoản phải thu 787,766,622 2%IV. Hàng tồn kho 0 0%V. TS ngắn hạn khác 13,447,158,272 28%B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,580,946,203 12%I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0%II. TSCĐ 4,286,482,371 9%III. Bất động sản đầu tư 0 0%IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn 766,800,000 2%V. Tài sản dài hạn khác 527,663,832 1%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,971,489,108 100%A. NỢ PHẢI TRẢ 16,749,127,341 35%I. Nợ ngắn hạn 16,749,127,341 35%II. Nợ dài hạn 0 0%B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,222,361,767 65%I. Nguồn vốn, Quỹ 31,209,168,004 65%II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,193,763 0%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,971,489,108 100%Cân đối 0
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NĂM 2005 % NĂM 2006 %
92,472,681,733 94% 49,564,845,461 90%81,105,384,263 82% 31,878,713,050 58%
8,687,861,824 9% 8,103,255,653 15%1,137,489,588 1% 6,121,377,500 11%
0 0% 0 0%1,541,946,058 2% 3,461,499,258 6%6,144,557,782 6% 5,738,166,852 10%
0 0% 0 0%4,699,140,258 5% 3,658,583,043 7%
0 0% 0 0%766,800,000 1% 766,800,000 1%678,617,524 1% 1,312,783,809 2%
98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100%58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25%58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25%
0 0% 0 0%39,660,926,607 40% 41,721,809,316 75%39,653,952,844 40% 41,718,835,553 75%
6,973,763 0% 2,973,763 0%98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100%
0 0
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006
+/- % Tăng - Giảm +/-50,082,138,828 118% -42,907,836,27260,929,482,781 302% -49,226,671,213
708,145,295 9% -584,606,171349,722,966 44% 4,983,887,912
0 0% 0-11,905,212,214 -89% 1,919,553,200
563,611,579 10% -406,390,9300 0% 0
412,657,887 10% -1,040,557,2150 0% 00 0% 0
150,953,692 29% 634,166,28550,645,750,407 106% -43,314,227,20242,207,185,567 252% -45,375,109,91142,207,185,567 252% -45,375,109,911
0 0% 08,438,564,840 27% 2,060,882,7098,444,784,840 27% 2,064,882,709
-6,220,000 -47% -4,000,00050,645,750,407 106% -43,314,227,202
0 0 0
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
So sánh 2005 và 2006
% Tăng - Giảm-46%-61%
-7%438%
0%124%
-7%0%
-22%0%0%
93%-44%-77%-77%
0%5%5%
-57%-44%
0
PHÂN TÍCH QUAN HỆ CÂN ĐỐI
Chỉ tiêu Nguồn vốn chủ sở hữu
Năm 01 31,222,361,767Năm 02 39,660,926,607Năm 03 41,721,809,316
Chỉ tiêu
Năm 01 31,222,361,767Năm 02 39,660,926,607Năm 03 41,721,809,316
Chỉ tiêu Năm 01TSNH 42,390,542,905Nợ ngắn hạn 16,749,127,341Chênh lệch 25,641,415,564TSDH 5,580,946,203Nợ dài hạn 0Chênh lệch 5,580,946,203
Nguồn vốn thường xuyên, ổn định(NVCSH+Nợ dài hạn)
PHÂN TÍCH QUAN HỆ CÂN ĐỐI
Chênh lệch
24,462,383,853 6,759,977,91485,804,524,521 -46,143,597,91435,537,296,093 6,184,513,223
Chênh lệch
32,442,100,382 -1,219,738,61594,492,386,345 -54,831,459,73843,640,551,746 -1,918,742,430
Năm 02 Năm 0392,472,681,733 49,564,845,46158,956,312,908 13,581,202,997
33,516,368,825 35,983,642,4646,144,557,782 5,738,166,852
0 06,144,557,782 5,738,166,852
Tài sản thiết yếu.(Tiền+Hàng tồn kho+TSCĐ)
Tài sản đang có(Tiền+Hàng tồn kho+TSCĐ+ĐTNH)
XÍ NGHIỆP DATRANCOBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 % NĂM 2005 % NĂM 2006 % So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1 100% 92,472,681,733 94% 49,564,845,461 90% 92,472,681,732 9247268173200% -42,907,836,272 -46%I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 20,175,901,482 2017590148200% 81,105,384,263 82% 31,878,713,050 58% 60,929,482,781 302% -49,226,671,213 -61%6.Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán 116 17,753,533 1775353300% 10,627,127,959 11% 0 0% 10,609,374,426 59759% -10,627,127,959 -100%7. Các khoản tương đương tiền 112 0 0% 0 0% 31,878,713,050 58% 0 0% 31,878,713,050 0%II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn 120 7,979,716,529 797971652900% 8,687,861,824 9% 8,103,255,653 15% 708,145,295 9% -584,606,171 -7%1. Đầu tư ngắn hạn 121 26,575,186,842 2657518684200% 23,632,891,031 24% 20,256,682,531 37% -2,942,295,811 -11% -3,376,208,500 -14%2. DP giảm giá CK đầu tư ngắn hạn 129 -18,595,470,313 -1859547031300% -14,945,029,207 -15% -12,153,426,878 -22% 3,650,441,106 -20% 2,791,602,329 -19%III. Các khoản phải thu 130 787,766,622 78776662200% 1,137,489,588 1% 6,121,377,500 11% 349,722,966 44% 4,983,887,912 438%1. Phải thu khách hàng 131 0 0% 35,000,000 0% 35,000,000 0% 35,000,000 0% 0 0%2. Trả trước cho người bán 132 689,320,000 68932000000% 740,380,412 1% 6,022,948,000 11% 51,060,412 7% 5,282,567,588 713%3. Phải thu nội bộ 133 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ XD 134 0 0% 361,659,676 0% 0 0% 361,659,676 0% -361,659,676 -100%5. Các khoản phải thu khác 138 97,482,847 9748284700% 0 0% 2,409,749,075 4% -97,482,847 -100% 2,409,749,075 0%6. DP các khoản P. thu khó đòi 139 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%IV. Hàng tồn kho 140 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%1. Hàng tồn kho 141 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. DP giảm giá hàng tồn kho 149 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%V. TS ngắn hạn khác 150 13,447,158,272 1344715827200% 1,541,946,058 2% 3,461,499,258 6% -11,905,212,214 -89% 1,919,553,200 124%1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 325,389,163 32538916300% 68,589,058 0% 60,123,258 0% -256,800,105 -79% -8,465,800 -12%3. Các khoản thuế phải thu 152 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Tài sản ngắn hạn khác 158 13,121,769,109 1312176910900% 1,473,357,000 1% 3,401,376,000 6% -11,648,412,109 -89% 1,928,019,000 131%B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 5,580,946,203 558094620300% 6,144,557,782 6% 5,738,166,852 10% 563,611,579 10% -406,390,930 -7%I. Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Phải thu nội bộ dài hạn 212 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. Phải thu dài hạn khác 213 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. DP phải thu dài hạn khó đòi 219 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%II. TSCĐ 220 4,286,482,371 428648237100% 4,699,140,258 5% 3,658,583,043 7% 412,657,887 10% -1,040,557,215 -22%1. TSCĐ hữu hình 221 3,932,272,824 393227282400% 4,217,388,300 4% 3,041,948,729 6% 285,115,476 7% -1,175,439,571 -28%- Nguyên giá 222 0% 6,566,993,725 7% 6,723,012,712 12% 6,566,993,725 0% 156,018,987 2%- Giá trị hao mòn luỹ kế 223 0% -2,349,605,425 -2% -3,681,063,983 -7% -2,349,605,425 0% -1,331,458,558 57%2. TSCĐ thuê tài chính 224 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Nguyên giá 225 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Giá trị hao mòn luỹ kế 226 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. TSCĐ vô hình 227 354,209,547 35420954700% 407,835,958 0% 559,364,314 1% 53,626,411 15% 151,528,356 37%- Nguyên giá 228 560,977,800 56097780000% 792,195,800 1% 1,195,281,800 2% 231,218,000 41% 403,086,000 51%- Giá trị hao mòn luỹ kế 229 -206,768,253 -20676825300% -384,359,842 0% -635,917,486 -1% -177,591,589 86% -251,557,644 65%4. Chi phí XDCB dở dang 230 0 0% 73,916,000 0% 57,270,000 0% 73,916,000 0% -16,646,000 -23%III. Bất động sản đầu tư 240 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Nguyên giá 241 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%- Giá trị hao mòn luỹ kế 242 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn 250 766,800,000 76680000000% 766,800,000 1% 766,800,000 1% 0 0% 0 0%1. Đầu tư vào công ty con 251 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 766,800,000 76680000000% 766,800,000 1% 766,800,000 1% 0 0% 0 0%3. Đầu tư dài hạn khác 258 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. DP giảm giá CK đầu tư dài hạn 259 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%V. Tài sản dài hạn khác 260 527,663,832 52766383200% 678,617,524 1% 1,312,783,809 2% 150,953,692 29% 634,166,285 93%1. Chi phí trả trước dài hạn 261 200,882,735 20088273500% 75,864,281 0% 33,339,560 0% -125,018,454 -62% -42,524,721 -56%2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. Tài sản dài hạn khác 268 0 0% 0 0% 33,339,560 0% 0 0% 33,339,560 0%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 1 100% 98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 98,617,239,514 9861723951400% -43,314,227,202 -44%
NGUỒN VỐN NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 1 100% 58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25% 58,956,312,907 5895631290700% -45,375,109,911 -77%I. Nợ ngắn hạn 310 16,749,127,341 1674912734100% 58,956,312,908 60% 13,581,202,997 25% 42,207,185,567 252% -45,375,109,911 -77%1.Vay và nợ ngắn hạn 311 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Phải trả người bán 312 0 0% 0 0% 400 0% 0 0% 400 0%3. Người mua trả tiền trước 313 297,500,000 29750000000% 137,500,000 0% 147,060,000 0% -160,000,000 -54% 9,560,000 7%4. Thuế và các khoản phải nộp NN 314 34,747,931 3474793100% 18,010,369 0% 226,970,876 0% -16,737,562 -48% 208,960,507 1160%5. Phải trả công nhân viên 315 0 0% 0 0% 37,546,309 0% 0 0% 37,546,309 0%6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 316 24,330,548 2433054800% 7,060,000 0% 37,546,309 0% -17,270,548 -71% 30,486,309 432%7. Phải trả nội bộ 317 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%8. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 321 539,794,140 53979414000% 2,201,138,264 2% 90,367,000 0% 1,661,344,124 308% -2,110,771,264 -96%9. Các khoản phải trả, phải nộp khác 319 15,852,754,722 1585275472200% 56,592,604,275 57% 13,079,258,412 24% 40,739,849,553 257% -43,513,345,863 -77%II. Nợ dài hạn 320 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%1. Phải trả dài hạn người bán 321 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%2. Phải trả dài hạn nội bộ 322 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%3. Phải trả dài hạn khác 323 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Vay và nợ dài hạn 324 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 31,222,361,767 3122236176700% 39,660,926,607 40% 41,721,809,316 75% 8,438,564,840 27% 2,060,882,709 5%I. Nguồn vốn, Quỹ 410 31,209,168,004 3120916800400% 39,653,952,844 40% 41,718,835,553 75% 8,444,784,840 27% 2,064,882,709 5%1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 50,000,000,000 5000000000000% 50,000,000,000 51% 50,000,000,000 90% 0 0% 0 0%2. Thặng dư vốn cổ phần 412 500,000,000 50000000000% 500,000,000 1% 500,000,000 1% 0 0% 0 0%3. Cổ phiếu ngân quỹ 413 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 414 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%6. Quỹ đầu tư phát triển 416 138,256,882 13825688200% 138,256,882 0% 138,256,882 0% 0 0% 0 0%7. Quỹ dự phòng tài chính 417 138,256,882 13825688200% 138,256,882 0% 138,256,882 0% 0 0% 0 0%8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 418 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%9. Lợi nhuận chưa phân phối 419 -19,567,345,760 -1956734576000% -11,122,560,920 -11% -9,057,678,211 -16% 8,444,784,840 -43% 2,064,882,709 -19%II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 13,193,763 1319376300% 6,973,763 0% 2,973,763 0% -6,220,000 -47% -4,000,000 -57%1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 13,193,763 1319376300% 6,973,763 0% 2,973,763 0% -6,220,000 -47% -4,000,000 -57%2. Nguồn kinh phí 422 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0%3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 423 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430 1 100% 98,617,239,515 100% 55,303,012,313 100% 98,617,239,514 9861723951400% -43,314,227,202 -44%Cân đối 0 0 0 0 0 0 0
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 % NĂM 2005 % NĂM 2006 %So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006
+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - Giảm1. DT bán hàng và cung cấp DV 01 11,698,341,190 100% 18,936,347,517 100% 14,305,075,536 100% 7,238,006,327 62% -4,631,271,981 -24%2. Các khoản giảm trừ 03 25,784,993 0% 10,857,121 0% 852 0% -14,927,872 -58% -10,856,269 -100%3. DT thuần về bán hàng và cung cấp DV 10 11,672,556,197 100% 18,925,490,396 100% 14,305,074,684 100% 7,252,934,199 62% -4,620,415,712 -24%4. Giá vốn hàng bán 11 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%5. LN gộp về bán hàng và cung cấp DV 20 11,672,556,197 100% 18,925,490,396 100% 14,305,074,684 100% 7,252,934,199 62% -4,620,415,712 -24%6. Chi phí bán hàng 21 26,194,398,920 224% 6,004,143,577 32% 7,843,443,560 55% -20,190,255,343 -77% 1,839,299,983 31%7. Chi phí quản lý DN 22 5,529,217,511 47% 4,473,683,182 24% 4,404,303,105 31% -1,055,534,329 -19% -69,380,077 -2%8. Lợi nhuận từ HDKD 30 -20,051,060,234 -171% 8,447,663,637 45% 2,057,328,019 14% 28,498,723,871 -142% -6,390,335,618 -76% - Doanh thu hoạt động TC 31 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% - Chi phí hoạt động TC 32 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% +CF lãi vay 0 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%9. Lợi nhuận từ hoạt động TC 40 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% - Thu nhập khác 41 102,985,454 1% 0 0% 376,255,982 3% -102,985,454 -100% 376,255,982 0% - Chi phí khác 42 448,812,270 4% 2,878,797 0% 368,712,292 3% -445,933,473 -99% 365,833,495 12708%10. Lơi nhuận thuần từ HĐKD -20,051,060,234 -171% 8,447,663,637 45% 2,057,328,019 14% 28,498,723,871 -142% -6,390,335,618 -76%11. Lợi nhuận khác 50 -345,826,816 -3% -2,878,797 0% 7,543,690 0% 342,948,019 -99% 10,422,487 -362%12. Tổng lợi nhuận trước thuế 60 -20,396,887,050 -174% 8,444,784,840 45% 2,064,871,709 14% 28,841,671,890 -141% -6,379,913,131 -76%13. Thuế TNDN phải nộp 70 0 0% 0 0% 0 0% 0 0% 0 0%14. Lợi nhuận sau thuế 80 -20,396,887,050 -174% 8,444,784,840 45% 2,064,871,709 14% 28,841,671,890 -141% -6,379,913,131 -76%Thuế suất thuế TNDN 0 0 0 0
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRONG KỲ
CHỈ TIÊU NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006
+/- % Tăng - Giảm +/- % Tăng - GiảmI. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động SXKD1.Tiền thu từ bán hàng cung cấp dịch vụ & doanh thu khác 707,164,144,291 756,746,766,882 979,406,279,416 49,582,622,591 107% 222,659,512,534 129%2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa dịch vụ -123,905,153,467 -130,004,516,717 -252,486,995,445 -6,099,363,250 105% -122,482,478,728 194%3.Tiền chi trả cho người lao động -23,980,815,225 -21,656,132,320 -33,723,868,205 2,324,682,905 90% -12,067,735,885 156%4.Tiền chi trả lãi vay -31,643,011,939 -20,591,554,804 35,887,514,220 11,051,457,135 65% 56,479,069,024 -174%5.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -1,067,120,754 0 0% -1,067,120,754 0%6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,848,458,207 17,454,171,281 167,659,302,115 7,605,713,074 177% 150,205,130,834 961%7.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -33,213,078,480 -75,591,323,570 -181,770,714,138 -42,378,245,090 228% -106,179,390,568 240%Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động SXKD 504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209 22,086,867,365 104% 187,546,986,457 136%II. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0% 0 0%2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0% 0 0%3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0 0 0% 0 0%7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0% 0 0%Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0% 0 0%III. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hàng cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 0 0 0 0 0% 0 0%
0 0 0 0 0% 0 0%3.Tiền vay ngắn hạn dài hạn nhận được 0 0 0 0 0% 0 0%4.Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0% 0 0%5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0% 0 0%6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0% 0 0%Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0% 0 0%Luân chuyển tiền tệ thuần trong kỳ 504,270,543,387 526,357,410,752 713,904,397,209 22,086,867,365 104% 187,546,986,457 136%
PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006I. BỐ TRÍ CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ CƠ CẤU NGUỒN VỐN1.1 Bố trí cơ cấu tài sản - TS dài hạn/Tổng tài sản % 11.63 6.23 10.38 -5.40 4.15 - TS ngắn hạn/Tổng tài sản % 88.37 93.77 89.62 5.40 -4.15 - TS ngắn hạn/ TS dài hạn lần 7.60 15.05 8.64 7.45 -6.411.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (Hệ số nợ) / tong sai san % 34.91 59.78 24.56 24.87 -35.23 - Nợ ngắn hạn/Tổng nợ % 100.00 100.00 100.00 0.00 0.00 - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (Hệ số tự tài trợ) % 65.09 40.22 75.44 -24.87 35.23 - Nợ phải trả/NV CSH % 53.64 148.65 32.55 95.01 -116.10 - Nợ quá hạn/Tổng dư nợ NH % #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!II. KHẢ NĂNG THANH TOÁN8.1 Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (TS ng.hạn/Nợ ng.hạn) lần 2.53 1.57 3.65 -0.96 2.088.2 Khả năng thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ ng.hạn) lần 1.73 1.54 3.39 -0.19 1.858.3 Tiền mặt trên nợ ngắn hạn (Tiền+Đtư ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn lần 1.68 1.52 2.94 -0.16 1.423. Tỷ suất sinh lời3.1 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần % -174.74 44.62 14.43 219.36 -30.193.2 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản bq % -42.52 11.52 2.68 54.04 -8.843.3 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Nguồn vốn CSH bq % -65.33 23.83 5.07 89.16 -18.75IV. NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG5.1 Vòng quay của TSLĐ (DT thuần/TS nghạn bq) vòng 0.28 0.28 0.20 0.01 -0.085.2 Thời gian của một vòng luân chuyển VLĐ ngày 1,307.00 1,283.00 1,787.00 -24.00 504.005.3 Vòng quay hàng tồn kho vòng #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!5.4 Số ngày hàng tồn kho ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!5.5 Vòng quay khoản phải thu vòng 14.82 19.66 3.94 4.84 -15.725.6 Số ngày phải thu ngày 24.00 18.00 91.00 -6.00 73.005.7 Vòng quay các khoản phải trả vòng 0.00 0.00 0.00 0.00 0.005.8 Số ngày phải trả ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!5.9 Vòng quay tài sản có (DT thuần/Tổng TS bq) Lần 0.24 0.26 0.19 0.01 -0.07
PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
TÀI SẢN Mã số NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 So sánh 2004 và 2005 So sánh 2005 và 2006
1, CÁC CHỈ TIÊU TUYỆT ĐỐI - Tổng doanh thu 0 11,698 18,936 14,305 7,238 -4,631 - Lợi nhuận (trước thuế) 0 -20,397 8,445 2,065 28,842 -6,380 - Tổng giá trị tài sản 0 47,971 98,617 55,303 50,646 -43,314 - Vốn chủ sở hữu 0 31,222 39,661 41,722 8,439 2,061 - Giá trị các khoản phải thu ngắn hạn 0 788 1,137 6,121 350 4,984 - Giá trị hàng tồn kho 0 0 0 0 0 0 - Giá trị các khoản phải trả ngắn hạn 0 16,749 #VALUE! 13,581 #VALUE! #VALUE! - Giá trị phải trả người bán 0 0 0 0 0 0
2, KHẢ NĂNG SINH LỜI 0 - Tốc độ tăng trưởng doanh thu 0.00 62.14 -24.41 62.14 -86.55 - Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận 0.00 -141.40 -75.55 -141.40 65.85 - Hệ số lợi nhuận ròng (EBT/DT thuần) % -174.74 44.62 14.43 219.36 -30.19 - Hệ số ROI (EBT/Tài sản) % -42.52 11.52 2.68 54.04 -8.84 - Hệ số ROE (EBT/Vốn chủ sở hữu) % -65.33 23.83 5.07 89.16 -18.75 - Tỷ lệ chi phí quản lý ((CP BH+QL)/DT thuần) % 271.78 55.36 85.62 -216.42 30.25
0.00 0.003, CÁC CHỈ SỐ THANH TOÁN - Hệ số thanh toán hiện tại (TS nghạn/Nợ NHạn) Lần 2.53 1.57 3.65 -0.96 2.08 - Hệ số thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ Nhạn) Lần 1.73 1.54 3.39 -0.19 1.85
0.00 0.004, HIỆU QUẢ QUẢN LÝ 0.00 - Số ngày phải thu (KPThu bq/DT x 360) Ngày 24.00 18.00 91.00 -6.00 73.00 - Số ngày phải trả (KPTrả bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! - Số ngày hàng tồn kho (Hàng TK bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! - Vòng quay tài sản có (DT/Tổng TS có bq) Vòng 0.24 0.26 0.19 0.01 -0.07
0.00 0.005, RỦI RO TÀI CHÍNH - Hệ số đòn bẩy (Tổng nợ/Vốn CSH) Lần 0.54 1.49 0.33 0.95 -1.16 - Hệ số Nợ ngắn hạn/Tổng Nợ Lần 1.00 1.00 1.00 0.00 0.00
6, CÁC HỆ SỐ PHÂN TÍCH KHÁC - Hệ số khả năng trả lãi (từ thu nhập thuần) Lần #VALUE! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! - Hệ số khả năng trả nợ gốc (từ thu nhập thuần) Lần 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 - Tốc độ tăng/giảm của lưu chuyển tiền tệ thuần % 0.00 4.38 35.63 4.38 31.25 - Lưu chuyển tiền tệ thuần - Lợi nhuận trước thuế đồng 524,667,430,437.00 517,912,625,912.00 711,839,525,500.00 -6,754,804,525.00 193,926,899,588.00 - Tiền và các khoản tương đương tiền/Vốn CSH Lần 0.90 2.26 0.96 1.36 -1.31
2.Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
I. BỐ TRÍ CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ CƠ CẤU NGUỒN VỐN ĐVT NĂM 20041.1 Bố trí cơ cấu tài sản - TS dài hạn/Tổng tài sản % 11.63 - TS ngắn hạn/Tổng tài sản % 88.37 - TS ngắn hạn/ TS dài hạn lần 7.601.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn ĐVT Năm 2004 - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (Hệ số nợ) / tong sai san % 34.91 - Nợ ngắn hạn/Tổng nợ % 100 - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (Hệ số tự tài trợ) % 65.09 - Nợ phải trả/NV CSH % 53.64 - Nợ quá hạn/Tổng dư nợ NH % #DIV/0!
II. KHẢ NĂNG THANH TOÁN So sánh 2004 và 2005+/- %
1. Vốn lưu động thường xuyên
2. Tiền mặt 10,609,374,426 597.59
3. Các khoản phải trả 58,956,312,907 58,956,312,907.00
4. Các khoản phải thu 349,722,966 0.445. Chỉ tiêu ĐVT Năm 2004- Tỷ lệ các khoản phải thu/các khoản phải trả % 0.0- Tỷ lệ các khoản phải thu/TSNH % 0.0- Tỷ lệ nợ phải trả/TSNH % 0.48. Tỷ số thanh khoản ĐVT Năm 20048.1 Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (TS ng.hạn/Nợ ng.hạn) lần 2.538.2 Khả năng thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ ng.hạn) lần 1.738.3 Tiền mặt trên nợ ngắn hạn (Tiền+Đtư ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn lần 1.68
III. KHẢ NĂNG SINH LỜI So sánh 2004 và 2005+/- %
1. Lợi nhuận gộp 7,252,934,199 0.62
2. Lợi nhuận thuần 28,498,723,871 -1.423. Tỷ suất sinh lời ĐVT Năm 20043.1 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần % -174.743.2 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản bq % -42.523.3 Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Nguồn vốn CSH bq % -65.33
IV. NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG So sánh 2004 và 2005+/- %
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,238,006,327 0.62
2. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,252,934,199 0.62
3. Các khoản phải thu 349,722,966 0.44
4. Các khoản phải trả 58,956,312,907 58,956,312,907.005. Tỷ số hoạt động ĐVT Năm 20045.1 Vòng quay của TSLĐ (DT thuần/TS nghạn bq) vòng 0.285.2 Thời gian của một vòng luân chuyển VLĐ ngày 1,3075.3 Vòng quay hàng tồn kho vòng #DIV/0!5.4 Số ngày hàng tồn kho ngày #DIV/0!5.5 Vòng quay khoản phải thu vòng 14.825.6 Số ngày phải thu ngày 245.7 Vòng quay các khoản phải trả vòng 0.005.8 Số ngày phải trả ngày #DIV/0!5.9 Vòng quay tài sản có (DT thuần/Tổng TS bq) Lần 0.24
XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
NĂM 2005 NĂM 2006
6.23 10.3893.77 89.6215.05 8.64
Năm 2005 Năm 200659.78 24.56
100 10040.22 75.44
148.65 32.55#DIV/0! #DIV/0!
So sánh 2005 và 2006+/- %
-10,627,127,959.00 -1.00
-45,375,109,911.00 -0.77
4,983,887,912.00 4.38Năm 2005 Năm 2006
0.02 0.450.01 0.120.64 0.27
Năm 2005 Năm 20061.57 3.651.54 3.391.52 2.94
So sánh 2005 và 2006+/- %
-4,620,415,712 -0.24
-6,390,335,618 -0.76Năm 2005 Năm 2006
44.62 14.4311.52 2.6823.83 5.07
So sánh 2005 và 2006+/- %
18,936,347,517 -0.24
-4,620,415,712 -0.24
4,983,887,912 4.38
-45,375,109,911 -0.77Năm 2005 Năm 2006
0.28 0.201,283 1,787
#DIV/0! #DIV/0!#DIV/0! #DIV/0!
19.66 3.9418 91
0.00 0.00#DIV/0! #DIV/0!
0.26 0.19
#VALUE!
TÀI SẢN Số tiền Tỷ trong
A. TÀI SẢN NGẮN HẠNI. Tiền và các khoản tương đương tiền1. Tiền 10,609,374,426 15
2. Các khoản tương đương tiền - -
II. Các khoản ĐT TC ngắn hạn1. Đầu tư ngắn hạn - -
2. DP giảm giá CK đầu tư ngắn hạn 3,650,441,106 5
III. Các khoản phải thu1. Phải thu khách hàng #VALUE! #VALUE!
2. Trả trước cho người bán 51,060,412 0
3. Phải thu nội bộ - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐ XD 361,659,676 1
5. Các khoản phải thu khác #VALUE! #VALUE!
6. DP các khoản P. thu khó đòi - -
7. Thuế GTGT được khấu trừ - -
IV. Hàng tồn kho1. Hàng tồn kho - -
2. DP giảm giá hàng tồn kho - -
V. TS ngắn hạn khác1. Chi phí trả trước ngắn hạn - -
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ - -
3. Các khoản thuế phải thu - -
4. Tài sản ngắn hạn khác - -
5.Tạm ứng - -
6. Chi phí chờ kết chuyển - -
7. Khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - -
B. TÀI SẢN DÀI HẠNI. Các khoản phải thu dài hạn1. Phải thu dài hạn của khách hàng - -
2. Phải thu nội bộ dài hạn - -
3. Phải thu dài hạn khác - -
4. DP phải thu dài hạn khó đòi - -
II. TSCĐ1. TSCĐ hữu hình 285,115,476 0
- Nguyên giá 156,018,987 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế - -
2. TSCĐ thuê tài chính - -
- Nguyên giá - -
- Giá trị hao mòn luỹ kế - -
3. TSCĐ vô hình 53,626,411 0
Sư dụng vốn(Tăng tài sản)
- Nguyên giá 231,218,000 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế - -
4. Chi phí XDCB dở dang 73,916,000 0
III. Bất động sản đầu tư- Nguyên giá - -
- Giá trị hao mòn luỹ kế - -
IV. Các khoản ĐT tài chính dài hạn1. Đầu tư vào công ty con - -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
3. Đầu tư dài hạn khác - -
4. DP giảm giá CK đầu tư dài hạn - -
V. Tài sản dài hạn khác1. Chi phí trả trước dài hạn - -
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
3. Tài sản dài hạn khác - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢNNGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ Số tiền Tỷ trong I. Nợ ngắn hạn
1.Vay và nợ ngắn hạn - -
2. Phải trả người bán - -
3. Người mua trả tiền trước 160,000,000 0
4. Thuế và các khoản phải nộp NN 16,737,562 0
5. Phải trả công nhân viên - -
6. Chi phí phải trả 17,270,548 0
7. Phải trả nội bộ - -
8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ xây dựng - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
II. Nợ dài hạn1. Phải trả dài hạn người bán - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ - -
3. Phải trả dài hạn khác - -
4. Vay và nợ dài hạn - -
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
III. Nợ khác - -
1. Chi phí phải trả - -
2. Tài sản thừa chờ xử lý - -
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
B. VỐN CHỦ SỞ HỮUI. Nguồn vốn, Quỹ1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
2. Thặng dư vốn cổ phần - -
3. Cổ phiếu ngân quỹ - -
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Sư dụng vốn(Giảm tài sản)
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
6. Quỹ đầu tư phát triển - -
7. Quỹ dự phòng tài chính - -
8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
9. Lợi nhuận chưa phân phối - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,220,000 0
2. Nguồn kinh phí - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
#VALUE!
Số tiền Tỷ trong
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
2,942,295,811 4 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
#VALUE! #VALUE! 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
#VALUE! #VALUE! 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
256,800,105 0 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
11,648,412,109 16 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
1,331,458,558 2 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
Nguồn vốn(Giảm tài sản)
- - 70,761,563,053
177,591,589 0 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
125,018,454 0 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
70,761,563,053
Số tiền Tỷ trong
70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
1,661,344,124 2 70,761,563,053
40,739,849,553 58 70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
Nguồn vốn(Tăng tài sản)
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
8,444,784,840 12 70,761,563,053
70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
- - 70,761,563,053
70,761,563,053
NGÂN HÀNG NGOẠI THƯƠNG ĐÀ NẴNGPHÒNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG
---------------------------
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐẢM BẢO VÀ XỬ LÝ NỢ VAY VỐN LƯU ĐỘNG
* Tên doanh nghiệp : XÍ NGHIỆP DATRANCO1000 NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
A/ TÀI SẢN TÍNH LÀM ĐẢM BẢO (I+II+III) 22,295,391 #VALUE! 45,473,704 #VALUE!I. TÀI SẢN DỰ TRỮ 0 0 0 #VALUE!
1- Giá trị hàng tồn kho 0 0 0 #VALUE!2- Chi phí theo dự toán - Chi phí DPGG 0 0 0 #VALUE!
II. VỐN BẰNG TIỀN 17,754 10,627,128 31,878,713 #VALUE!1- Tiền 17,754 10,627,128 0 #VALUE!2- Các khoản tương đương tiền 0 0 31,878,713 #VALUE!
III. TSLĐ KHÁC : 22,277,638 #VALUE! 13,594,991 #VALUE!1- Đầu tư ngắn hạn 7,979,717 4,335,260 4,041,524 #VALUE!2- Phải thu khách hàng 63,960 #VALUE! 35,000 #VALUE!3- Trả trước cho người bán 689,320 740,380 6,022,948 #VALUE!4- Phải thu nội bộ 0 0 0 #VALUE!5- Các khoản phải thu khác 97,483 #VALUE! 34,020 #VALUE!6- Tài sản ngắn hạn khác 13,447,158 1,541,946 3,461,499 #VALUE!
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------- o O o ----------
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐẢM BẢO VÀ XỬ LÝ NỢ VAY VỐN LƯU ĐỘNG
(ĐVT : 1.000 đ)NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
B/ PHÂN LOẠI RA KHỎI ĐẢM BẢO TIỀN VAY 16,900,578 58,964,044 #VALUE! #REF!1- Lãi và các quỹ (không kể quỹ ĐTPT) 151,451 145,231 141,231 #REF!2- Các khoản nợ NS, Thuế, CB CNV 34,748 18,010 #VALUE! #VALUE!3- Người mua trả tiền trước 297,500 0 147,060 #VALUE!4- Các khoản phải trả người bán 0 0 0 #VALUE!5- Các khoản phải trả khác 16,416,879 58,800,803 13,207,172 #VALUE!6- Các nguồn vốn khác 0 0 0 #REF!
C/ TÀI SẢN ĐƯỢC TÍNH LÀM ĐẢM BẢO (A-B) 5,394,813 #VALUE! #VALUE! #VALUE!D/ DƯ NỢ VAY VỐN LƯU ĐỘNG 0 #VALUE! 0 #VALUE!E/ TÀI SẢN THỪA (THIẾU ) ĐẢM BẢO (C-D) 5,394,813 #VALUE! #VALUE! #VALUE!Tài sản dài hạn 5,580,946 6,144,558 5,738,167 #VALUE!Vay dài hạn và nợ dài hạn khác 0 0 0 #VALUE!Quỹ đầu tư phát triển 138,257 138,257 138,257 #VALUE!Nguồn vốn kinh doanh 50,500,000 50,500,000 50,500,000 #VALUE!Nguồn kinh phí đã hình thành từ TSCĐ 0 0 0 #REF!Lỗ HĐ SXKD -19,567,346 -11,122,561 -9,057,678 #REF!Bội chi các Nguồn vốn, Quỹ 0 0 0 #REF!Check line 20,095,152 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
1000000
NĂM 2004 NĂM 2005
1, CÁC CHỈ TIÊU TUYỆT ĐỐI trđ
- Tổng doanh thu 11,698 18,936
- Lợi nhuận (trước thuế) -20,397 8,445
- Tổng giá trị tài sản 47,971 98,617
- Vốn chủ sở hữu 31,222 39,661
- Giá trị các khoản phải thu ngắn hạn 788 1,137
- Giá trị hàng tồn kho 0 0
- Giá trị các khoản phải trả ngắn hạn 16,749 #VALUE!
- Giá trị phải trả người bán 0 0
2, KHẢ NĂNG SINH LỜI
- Tốc độ tăng trưởng doanh thu % 62.14
- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận % -141.40
- Hệ số lợi nhuận ròng (EBT/DT thuần) % -174.74 44.62
- Hệ số ROI (EBT/Tài sản) % -42.52 11.52
- Hệ số ROE (EBT/Vốn chủ sở hữu) % -65.33 23.83
- Tỷ lệ chi phí quản lý ((CP BH+QL)/DT thuần) % 271.78 55.36
3, CÁC CHỈ SỐ THANH TOÁN
- Hệ số thanh toán hiện tại (TS nghạn/Nợ NHạn) Lần 2.53 1.57
- Hệ số thanh toán nhanh ((Tiền+Đtư nghạn+Pthu nghạn)/Nợ Nhạn) Lần 1.73 1.54
4, HIỆU QUẢ QUẢN LÝ
- Số ngày phải thu (KPThu bq/DT x 360) Ngày 24 18
- Số ngày phải trả (KPTrả bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0!
- Số ngày hàng tồn kho (Hàng TK bq/GVHB x 360) Ngày #DIV/0! #DIV/0!
- Vòng quay tài sản có (DT/Tổng TS có bq) Vòng 0.24 0.26
5, RỦI RO TÀI CHÍNH
- Hệ số đòn bẩy (Tổng nợ/Vốn CSH) Lần 0.54 1.49
- Hệ số Nợ ngắn hạn/Tổng Nợ Lần 1.00 1.00
6, CÁC HỆ SỐ PHÂN TÍCH KHÁC
- Hệ số khả năng trả lãi (từ thu nhập thuần) Lần #VALUE! #DIV/0!
- Hệ số khả năng trả nợ gốc (từ thu nhập thuần) Lần
- Tốc độ tăng/giảm của lưu chuyển tiền tệ thuần % 4.38
- Lưu chuyển tiền tệ thuần - Lợi nhuận trước thuế đồng 524,667,430,437 517,912,625,912
- Tiền và các khoản tương đương tiền/Vốn CSH Lần 0.90 2.26
XÍ NGHIỆP DATRANCOPHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
NĂM 2006
14,305
2,065
55,303
41,722
6,121
0
13,581
0
-24.41
-75.55
14.43
2.68
5.07
85.62
3.65
3.39
91
#DIV/0!
#DIV/0!
0.19
0.33
1.00
#DIV/0!
35.63
711,839,525,500
0.96
#DIV/0!
BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ XẾP HẠNG DOANH NGHIỆPThời điểm 2
I. Thông tin chung về doanh nghiệp:
Tên doanh nghiệp: XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình sở hữu: Doanh nghiệp khác
Ngành nghề kinh doanh: Xây dựng
Quy mô doanh nghiệp: Nhỏ
II. Tổng hợp điểm:
Tổng điểm tài chính : #DIV/0!
Tổng điểm phi tài chính : #DIV/0!
III. Kết quả xếp hạng doanh nghiệp:
Tổng điểm cuối cùng: #DIV/0! điểm
Xếp hạng doanh nghiệp: #DIV/0! #DIV/0!
Các yếu tố
DNNN DNVVN & DN khác
Tỷ trọng
A.
Chấm điểm tài chính 40% - - 35% #DIV/0!
Chấm điểm phi tài chính 60% - - 65% #DIV/0!
B.
Chấm điểm tài chính 60% - - 55% -
Chấm điểm phi tài chính 40% - - 45% -
Tổng điểm cuối cùng -
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CÁC YẾU TỐ PHI TÀI CHÍNHTên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Điểm đạt được
Điểm theo trọng số
Tỷ trọng
Điểm đạt được
Trường hợp các thông tin tài chính dùng để chấm điểm chưa được kiểm toán:
Trường hợp các thông tin tài chính dùng để chấm điểm đã được kiểm toán:
Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác
Tổng điểm phi tài chính #DIV/0!
NĂM 2005
Các yếu tố phi tài chính
DNNN DNVVN & DN khác
Tỷ trong
i Lưu chuyển tiền tệ 20% - - 20% #DIV/0!
ii Trình độ quản lý 27% - - 33% 100
iii a. Quan hệ tín dụng 20% - - 20% 100
b. Quan hệ phi tín dụng 13% - - 13% 72
iv Các yếu tố bên ngoài 7% - - 7% 80
v Các đặc điểm hoạt động khác 13% - - 7% 64
Tổng cộng điểm phi tài chính -
Điểm đạt được
Điểm theo trong số
Tỷ trong
Điểm đạt được
BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ XẾP HẠNG DOANH NGHIỆP
Bảng xếp hạng
92,4-100 AAA
84,8-92,3 AA
77,2-84,7 A
69,6-77,1 BBB
62,0-69,5 BB
54,4-61,9 B
46,8-54,3 CCC
39,2-46,7 CC
31,6-39,1 C
Dưới 31,6 D
DNVVN & DN khác DNĐTNN
Điểm đạt được
#DIV/0! 50% - -
#DIV/0! 50% - -
- 60% - -
- 40% - -
#DIV/0! -
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CÁC YẾU TỐ PHI TÀI CHÍNH
Tổng điểm cuối cùng
Xếp hạng
Điểm theo trọng số
Tỷ trọng
Điểm theo trọng số
DNVVN & DN khác DNĐTNN
#DIV/0! 27% - -
33.00 27% - -
20.00 18% - -
9.36 13% - -
5.60 7% - -
4.48 9% - -
#DIV/0! -
Điểm theo trong số
Tỷ trong
Điểm đạt được
Điểm theo trong số
Tên doanh nghiệp
Loại hình sở hữu
Quy mô
Ngành
Tổng điểm tài chính 0.00 điểm
NĂM 2005
Điểm
Tỷ
tron
g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp
Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ
100 80 60 40 20 100 80 60 40 20 100 80 60 40 20
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2 1 <1 2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4
2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7 0.6 <0.6 2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5 4.5 <4.5 7 6.5 6 5.5 <5.5
4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44 55 >55 32 37 43 50 >50
5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5 2 <2 4 3.5 3 2.5 <2.5
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50 60 >60 25 35 45 55 >55
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100 150 >150 33 54 81 122 >122
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8 2 >2 0 1.6 1.8 2 >2
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6 8 7.5 7 6.5 <6.5
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6
11. Thu nhập trước thuế/ VCSH 8% 14.2 12.2 10.6 9.8 <9.8 13.7 12 10.8 9.8 <9.8 13.3 11.8 10.9 10 <10
TOTAL 100%
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
Điểm ban đầu Điểm theo trong số
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006
0 0 0 0 0.00 0.00 0.00
Quý Điểm
NĂM 2004 0.00
NĂM 2005 0.00
NĂM 2006 0.00
#REF! 0.00
Điểm theo trong số BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
#REF!Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ
100 80 60 40 100 80 60 40 100 80 60 40
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45 1.1 1 2.6 2 1.55 1.4
2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9 0.65 0.6 2 1.5 1.05 0.9
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25 4.75 4.5 6.75 6.25 5.75 5.5
4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41 49.5 55 34.5 40 46.5 50
5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75 2.25 2 3.75 3.25 2.75 2.5
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45 55 60 30 40 50 55
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83 125 150 43.5 67.5 101.5 122
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7 1.9 2 0.8 1.7 1.9 2
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6 7.75 7.25 6.75 6.5
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6
11. Thu nhập trước thuế/ VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4 10.3 9.8 12.55 11.35 10.45 10
0.00
Tên doanh nghiệp
Loại hình sở hữu
Quy mô
Ngành
Tổng điểm tài chính 0.00 điểm
NĂM 2005
Điểm
Tỷ
tron
g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp
Quy mô lớn Quy mô vừa
100 80 60 40 20 100 80 60
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2
2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5
4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44
5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6
11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 8% 14.2 12.2 10.6 9.8 <9.8 13.7 12 10.8
TOTAL 100%
Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
Điểm ban đầu
Quy mô vừa Quy mô nhỏNĂM 2004
40 20 100 80 60 40 20
1 <1 2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4
0.6 <0.6 2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9
4.5 <4.5 7 6.5 6 5.5 <5.5
55 >55 32 37 43 50 >50
2 <2 4 3.5 3 2.5 <2.5
60 >60 25 35 45 55 >55
150 >150 33 54 81 122 >122
2 >2 0 1.6 1.8 2 >2
6 <6 8 7.5 7 6.5 <6.5
5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6
9.8 <9.8 13.3 11.8 10.9 10 <10
0
Điểm ban đầu Điểm theo trong số
NĂM 2005 NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
0 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
Quý Điểm
NĂM 2004 0.00
NĂM 2005 0.00
NĂM 2006 0.00
#REF! 0.00
BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ
100 80 60 40 100 80 60 40 100
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45 1.1 1 2.6
2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9 0.65 0.6 2
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25 4.75 4.5 6.75
4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41 49.5 55 34.5
5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75 2.25 2 3.75
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45 55 60 30
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83 125 150 43.5
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7 1.9 2 0.8
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6 7.75
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25
11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4 10.3 9.8 12.55
BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
Quy mô nhỏ
80 60 40
2 1.55 1.4
1.5 1.05 0.9
6.25 5.75 5.5
40 46.5 50
3.25 2.75 2.5
40 50 55
67.5 101.5 122
1.7 1.9 2
7.25 6.75 6.5
6.75 6.25 6
11.35 10.45 10
Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác
Quy mô Nhỏ
Ngành Xây dựng
Tổng điểm tài chính #DIV/0!
NĂM 2005
Điểm
Tỷ
tron
g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp
Quy mô lớn Quy mô vừa
100 80 60 40 20 100 80 60
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2
2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5
4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44
5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6
11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 8% 14.2 12.2 10.6 9.8 <9.8 13.7 12 10.8
TOTAL 100%
Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
Điểm ban đầu
Quy mô vừa Quy mô nhỏNĂM 2004
40 20 100 80 60 40 20
1 <1 2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4 2.53 1.57 3.65 #REF! 80
0.6 <0.6 2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9 1.73 1.54 3.39 #REF! 80
4.5 <4.5 7 6.5 6 5.5 <5.5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0!
55 >55 32 37 43 50 >50 24.00 18.00 91.00 #REF! 100
2 <2 4 3.5 3 2.5 <2.5 0.24 0.26 0.19 #REF! 20
60 >60 25 35 45 55 >55 34.91 59.78 24.56 #REF! 100
150 >150 33 54 81 122 >122 53.64 148.65 32.55 #REF! 100
2 >2 0 1.6 1.8 2 >2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0!
6 <6 8 7.5 7 6.5 <6.5 -174.74 44.62 14.43 #REF! 20
5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6 -42.52 11.52 2.68 #REF! 20
9.8 <9.8 13.3 11.8 10.9 10 <10 -65.33 23.83 5.07 #REF! 20
#DIV/0!
Điểm ban đầu Điểm theo trong số
NĂM 2005 NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
60 100 #REF! 6.40 4.80 8.00 #REF!
80 100 #REF! 6.40 6.40 8.00 #REF!
#DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF!
100 20 #REF! 10.00 10.00 2.00 #REF!
20 20 #REF! 2.00 2.00 2.00 #REF!
60 100 #REF! 10.00 6.00 10.00 #REF!
60 100 #REF! 10.00 6.00 10.00 #REF!
#DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF!
100 100 #REF! 1.60 8.00 8.00 #REF!
100 20 #REF! 1.60 8.00 1.60 #REF!
100 20 #REF! 1.60 8.00 1.60 #REF!
#DIV/0! #DIV/0! #REF! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #REF!
Quý Điểm
NĂM 2004 #DIV/0!
NĂM 2005 #DIV/0!
NĂM 2006 #DIV/0!
#REF! #REF!
BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
Quy mô lớn Quy mô vừa
100 80 60 40 100 80
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45
2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25
4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41
5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25
11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4
BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
Quy mô vừa Quy mô nhỏ
60 40 100 80 60 40
1.1 1 2.6 2 1.55 1.4
0.65 0.6 2 1.5 1.05 0.9
4.75 4.5 6.75 6.25 5.75 5.5
49.5 55 34.5 40 46.5 50
2.25 2 3.75 3.25 2.75 2.5
55 60 30 40 50 55
125 150 43.5 67.5 101.5 122
1.9 2 0.8 1.7 1.9 2
6.25 6 7.75 7.25 6.75 6.5
5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6
10.3 9.8 12.55 11.35 10.45 10
Tên doanh nghiệp
Loại hình sở hữu
Quy mô
Ngành
Tổng điểm tài chính 0.00 điểm
NĂM 2005
Điểm
Tỷ
tron
g Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp
Quy mô lớn Quy mô vừa
100 80 60 40 20 100 80 60 40 20
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 8% 2.1 1.6 1.1 0.8 <0.8 2.3 1.7 1.2 1 <1
2. Khả năng thanh khoản nhanh 8% 1.4 0.9 0.6 0.4 <0.4 1.7 1.1 0.7 0.6 <0.6
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 10% 5 4.5 4 3.5 <3.5 6 5.5 5 4.5 <4.5
4. Kỳ thu tiền bình quân 10% 39 45 55 60 >60 34 38 44 55 >55
5. Doanh thu trên tổng tài sản 10% 3 2.5 2 1.5 <1.5 3.5 3 2.5 2 <2
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 10% 35 45 55 65 >65 30 40 50 60 >60
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 10% 53 69 122 185 >185 42 66 100 150 >150
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 10% 0 1 1.5 2 >2 0 1.6 1.8 2 >2
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 8% 7 6.5 6 5.5 <5.5 7.5 7 6.5 6 <6
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 8% 6.5 6 5.5 5 <5 7 6.5 6 5.5 <5.5
11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 8% ### ### ### 9.8 <9.8 13.7 12 10.8 9.8 <9.8
TOTAL 100%
Phân loại các chỉ số tài chính cho các doanh nghiệp
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
Điểm ban đầu
Quy mô nhỏNĂM 2004 NĂM 2005
100 80 60 40 20
2.9 2.3 1.7 1.4 <1.4
2.2 1.8 1.2 0.9 <0.9
7 6.5 6 5.5 <5.5
32 37 43 50 >50
4 3.5 3 2.5 <2.5
25 35 45 55 >55
33 54 81 122 >122
0 1.6 1.8 2 >2
8 7.5 7 6.5 <6.5
7.5 7 6.5 6 <6
13.3 11.8 10.9 10 <10
0 0
Điểm ban đầu Điểm theo trong số
NĂM 2006 #REF! NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
Quý Điểm
NĂM 2004 0.00
NĂM 2005 0.00
NĂM 2006 0.00
#REF! 0.00
BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ
100 80 60 40 100 80 60 40 100
Chỉ tiêu thanh khoản
1. Khả năng thanh khoản 1.85 1.35 0.95 0.8 2 1.45 1.1 1 2.6
2. Khả năng thanh khoản nhanh 1.15 0.75 0.5 0.4 1.4 0.9 0.65 0.6 2
Chỉ tiêu hoạt động
3. Vòng quay hàng tồn kho 4.75 4.25 3.75 3.5 5.75 5.25 4.75 4.5 6.75
4. Kỳ thu tiền bình quân 42 50 57.5 60 36 41 49.5 55 34.5
5. Doanh thu trên tổng tài sản 2.75 2.25 1.75 1.5 3.25 2.75 2.25 2 3.75
Chỉ tiêu cân nợ
6. Nợ phải trả/ tổng tài sản 40 50 60 65 35 45 55 60 30
7. Nợ phải trả/ nguồn vốn chủ sở hữu 61 95.5 153.5 185 54 83 125 150 43.5
8. Nợ quá hạn/ tổng dư nợ ngân hàng 0.5 1.25 1.75 2 0.8 1.7 1.9 2 0.8
Chỉ tiêu thu nhập
9. Thu nhập trước thuế/ doanh thu 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25 6.75 6.25 6 7.75
10. Thu nhập trước thuế/ tổng tài sản 6.25 5.75 5.25 5 6.75 6.25 5.75 5.5 7.25
11. Thu nhập trước thuế/ nguồn VCSH 13.2 11.4 10.2 9.8 12.85 11.4 10.3 9.8 12.55
BẢNG TÍNH TRUNG BÌNH CỘNG
Quy mô nhỏ
80 60 40
2 1.55 1.4
1.5 1.05 0.9
6.25 5.75 5.5
40 46.5 50
3.25 2.75 2.5
40 50 55
67.5 101.5 122
1.7 1.9 2
7.25 6.75 6.5
6.75 6.25 6
11.35 10.45 10
Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác
Tổng điểm về Dòng tiền #DIV/0!
NĂM 2005
STT Điểm chuẩn 20 16 12
1 > 4 lần > 3 lần > 2 lần
2 > 2 lần > 1,5 lần > 1 lần
3 tăng nhanh
4 > lợi nhuận thuần
5 > 2,0 > 1,5 > 1,0
TỔNG ĐIỂM
Hệ số khả năng trả lãi từ thu nhập thuần
Hệ số khả năng trả nợ gốc từ thu nhập thuần
Xu hướng lưu chuyển tiền tệ thuần trong quá khứ tăng
ổn định
Trạng thái lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động
= lợi nhuận thuần
< lợi nhuận thuần
Tiền và các khoản tương đương tiền/ vốn chủ sở hữu
8 4 NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006
> 1 lần #VALUE! #DIV/0! #DIV/0!
< 1 lần âm 0.00 0.00 0.00
giảm âm 0.00 4.38 35.63
âm 524,667,430,437 517,912,625,912 711,839,525,500
> 0,5 gần bằng 0 0.90 2.26 0.96
TỔNG ĐIỂM
< 1 lần hoặc âm
gần điểm hòa vốn
#REF!ĐIỂM
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
#VALUE! #VALUE! #DIV/0! #DIV/0! #VALUE!
0.00 8 8 8 8
#VALUE! 12 12 20 #REF!
#VALUE! 20 20 20 #REF!
#VALUE! 8 20 8 #VALUE!
TỔNG ĐIỂM #VALUE! #DIV/0! #DIV/0! #VALUE!
Quý Điểm
NĂM 2004 #VALUE!
NĂM 2005 #DIV/0!
NĂM 2006 #DIV/0!
#REF! #VALUE!
Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác
Tổng điểm về Uy tín 100 điểm
NĂM 2005
STT Điểm chuẩn 20 16 12
1 > 20 năm > 10 năm > 5 năm
2 Kinh nghiệm của Ban Quản lý > 10 năm > 5 năm > 2 năm
3 Môi trường kiểm soát nội bộ được thiết lập
4
5
TỔNG ĐIỂM
Kinh nghiệm trong ngành của Ban Quản lý liên quan trực tiếp đến dự án sản xuất
được xây dựng, ghi chép và kiểm tra thường xuyên
tồn tại nhưng không được chính thức hóa hay được
ghi chép
Các thành tựu đạt được và các bằng chứng về những lần thất bại trước của Ban Quản lý
đã có uy tín, thành tựu cụ thể trong
lĩnh vực liên quan đến dự án
đang xdựng uy tín/ thành tựu trong
lvực dự án, ngành lquan
rất ít hoặc không có kinh nghiệm,
thành tựu
Tính khả thi của phương án kinh doanh và dự toán tài chính
rất cụ thể và rõ ràng với các dự
toán tài chính cẩn trọng
phương án kinh doanh và dự toán TC tương đối cụ
thể và rõ ràng
có phương án KD và dự toán TC
nhưng không cụ thể, rõ ràng
8 4ĐIỂM
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006
> 1 năm mới thành lập 20 20 20
> 1 năm 20 20 20
20 20 20
20 20 20
20 20 20
TỔNG ĐIỂM 100 100 100
mới được bổ nhiệm
kiểm soát nội bộ hạn chế
kiểm soát nội bộ đã thất bại
rõ ràng có thất bại trong lvực
lquan đến dự án trong quá khứ
rõ ràng Ban Quản lý có thất bại trong công
tác quản lý
chỉ có 1 trong2 phương án KD hoặc dự toán
TC
không có cả Phương án KD và dự toán TC
Quý Điểm
NĂM 2004 100.00
NĂM 2005 100.00
NĂM 2006 100.00
#REF! 0.00
ĐIỂM#REF!
0
Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác
Tổng điểm về Quản lý 172 điểm
NĂM 2005
a. Quan hệ tín dụng :
STT Điểm chuẩn 20 16 12
1 Trả nợ đúng hạn
2 Số lần giãn nợ hoặc gia hạn nợ không có
3 Nợ quá hạn trong quá khứ không có
4 chưa từng có
5
TỔNG ĐIỂM (a)
b. Quan hệ phi tín dụng :
STT Điểm chuẩn 20 16 12
1 Thgian duy trì TK với VCB > 5 năm 3 - 5 năm 1 - 3 năm
2 không 1 2 - 3
3 > 100 (lần) 60 - 100 30 - 60
4 > 6 5 - 6 3 - 4
5 > 300 tỉ VND 100 - 300 tỉ 50 - 100 tỉ
TỔNG ĐIỂM (b)(*) các giao dịch gồm: tiền gửi, tài trợ thương mại (thanh toán XNK), forex, thư tín dụng
luôn trả đúng hạn trong hơn 36 tháng qua
trả đúng hạn khoảng từ 12 - 36 tháng qua
luôn trả đúng hạn trong khoảng 12
tháng qua
1 lần trong 36 tháng qua
1 lần trong12 tháng qua
1x30 ngày quá hạn trong vòng 36 tháng
qua
1x30 ngày qhạn trong 12 tháng qua, hoặc
2x30 ngày qhạn trong 36 tháng qua
Số lần các cam kết mất khả năng ttoán (Thư tín dụng, bảo lãnh, cam kết khác …)
không mất khả năng thanh toán trong
vòng 24 tháng qua
không mất khả năng thanh toán trong
vòng 12 tháng qua
Cung cấp thông tin đầy đủ và đúng hẹn theo yêu cầu VCB
có, trong thời gian trên 36
tháng vừa qua
có, trong thời gian từ 12 đến 36 tháng qua
có, trong thời gian dưới 12 tháng vừa
qua
Số lượng NH khác mà khách hàng duy trì TK
Slượng giao dịch trung bình hàng tháng với TK tại VCB
Số lượng các giao dịch với VCB (*)
Số dư tiền gửi bình quân tháng tại VCB
8 4ĐIỂM
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006
không trả đúng hạn 20 20 20
20 20 20
20 20 20
20 20 20
không 20 20 20
TỔNG ĐIỂM (a) 100 100 100
8 4ĐIỂM
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006< 1 năm chưa có 20 20 20
4 - 5 > 5 16 16 16
15 - 30 < 15 16 16 16
1 - 2 chưa có 16 16 16
10 - 50 tỉ < 10 tỉ 4 4 4
TỔNG ĐIỂM (b) 72 72 72
không có thông tin (khách hàng mới)
2 lần trong12 tháng qua
3 lần trở lên trong12 tháng qua
2x30 ngày qhạn trong 12 tháng qua, hoặc
1x90 ngày qhạn trong 36 tháng qua
3x30 ngày qhạn trong 12 tháng qua, hoặc
2x90 ngày qhạn trong 36 tháng qua
đã từng mất khả năng thanh toán trong
vòng 24 tháng qua
đã từng mất khả năng thanh toán trong
vòng 12 tháng qua
chưa có thông tin gì (khách hàng mới)
Quý TD Phi TD Điểm
NĂM 2004 100.00 72.00 172.00
NĂM 2005 100.00 72.00 172.00
NĂM 2006 100.00 72.00 172.00
#REF! - - 0.00
ĐIỂM
#REF!
0
ĐIỂM#REF!
0
Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác
Tổng điểm về yếu tố ngoài 80 điểm
NĂM 2005
Điểm chuẩn 20 16 12
1 Triển vọng ngành thuận lợi ổn định
2 Được biết đến có, trên toàn cầu có, ở địa phương
3 Vị thế cạnh tranh cao, chiếu ưu thế
4 Số lượng các đối thủ cạnh tranh ít
5 không ít
TỔNG ĐIỂM
phát triển kém hoặc không phát
triển
có, trong cả nước
bình thường, đang phát triển
bình thường, đang sụt giảm
không có, độc quyền
ít, số lượng đang tăng
Thu nhập của người đi vay chịu ảnh hưởng của quá trình đổi mới, cải cách các DNNN
nhiều, thu nhập sẽ ổn định
8 4ĐIỂM
NĂM 2004 NĂM 2005 NĂM 2006
bão hòa suy thoái 16 16 16
ít được biết đến 16 16 16
rất thấp 16 16 16
nhiều 12 12 12
nhiều, sẽ lỗ 20 20 20
TỔNG ĐIỂM 80 80 80
không được biết đến
thấp, đang sụt giảm
nhiều, số lượng đang tăng
nhiều, thu nhập sẽ giảm xuống
Quý Điểm
NĂM 2004 80.00
NĂM 2005 80.00
NĂM 2006 80.00
#REF! 0.00
ĐIỂM
#REF!
0
Tên doanh nghiệp XÍ NGHIỆP DATRANCO
Loại hình sở hữu Doanh nghiệp khác
Tổng điểm về yếu tố ngoài 64 điểm
NĂM 2005
STT Điểm chuẩn 20 16
1 đa dạng hóa cao độ chỉ 2 trong 3
2
3 Sự phụ thuộc vào các đối tác không có ít
4
5 Vị thế của DN
- Đối với DNNN
-Các chủ thể khác công ty lớn, niêm yết
TỔNG ĐIỂM
Đa dạng hóa các hoạt động theo: 1.Ngành, 2.Thị trường, 3.Vị trí
Thu nhập từ hoạt động xuất khẩu
có, chiếm hơn 70% thu nhập
có, chiếm hơn 50% thu nhập
Lợi nhuận sau thuế của DN trong những năm gần đây
tăng trưởng mạnh > 30%
có tăng trưởng 10% => 30%
độc quyền quốc gia, lớn
độc quyền quốc gia, nhỏ
CT trung bình, niêm yết; hoặc CT lớn, không niêm yết
12 84 ĐIỂM
NĂM 2004
chỉ 1 trong 3 không, đang phát triển không đa dạng hóa 16
4
16
suy thoái (LN giảm) lỗ 16
CT nhỏ, niêm yết 12
TỔNG ĐIỂM 64
có, chiếm hơn 20% thu nhập
có, chiếm dưới 20% thu nhập
không có thu nhập từ xuất khẩu
phụ thuộc nhiều vào đối tác đang phát triển
phụ thuộc nhiều vào các đối tác ổn định
phụ thuộc nhiều vào đối tác sắp suy thoái
ổn định - 10% < LN
< 10%
trực thuộc UBND địa phương - lớn
thuộc UBND địa phương - trung bình
trực thuộc UBND địa phương - nhỏ
CT lớn hoặc trung bình không niêm yết
CT nhỏ, không niêm yết
Quý Điểm
NĂM 2004 64.00
NĂM 2005 64.00
NĂM 2006 64.00
#REF! 0.00
ĐIỂM
NĂM 2005 NĂM 2006 #REF!
16 16
4 4
16 16
16 16
12 12
64 64 0