99
2 CÔNG BÁO/S411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHN VĂN BN QUY PHM PHÁP LUT BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN S: 10/2016/TT-BNNPTNT CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc Hà Ni, ngày 01 tháng 6 năm 2016 THÔNG TƯ Ban hành Danh mc thuc thú y được phép lưu hành, cm sdng Vit Nam, công bmã HS đối vi thuc thú y nhp khu được phép lưu hành ti Vit Nam Căn cNghđịnh s199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 ca Chính phquy định chc năng, nhim v, quyn hn và cơ cu tchc ca BNông nghip và Phát trin nông thôn; Căn cLut Thú y năm 2015; Căn cNghđịnh s187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 ca Chính phquy định chi tiết thi hành Lut Thương mi vhot động mua bán hàng hóa quc tế và các hot động đại lý, mua, bán, gia công và quá cnh hàng hóa vi nước ngoài; Theo đề nghca Cc trưởng Cc Thú y; Btrưởng BNông nghip và Phát trin nông thôn ban hành Danh mc thuc thú y được phép lưu hành, cm sdng Vit Nam, công bmã HS đối vi thuc thú y nhp khu được phép lưu hành ti Vit Nam. Điu 1. Ban hành kèm theo Thông tư này 1. Danh mc thuc thú y được phép lưu hành ti Vit Nam, Phlc I. 2. Danh mc thuc thú y cm sdng ti Vit Nam, Phlc II. 3. Bng chi tiết mã HS đối vi thuc thú y nhp khu được phép lưu hành ti Vit Nam, Phlc IB và Phn B ca Phlc IC. Điu 2. Điu khon chuyn tiếp 1. Đối vi các sn phm quy định ti phn C ca Phlc IC có Giy chng nhn lưu hành hết hn trong khong thi gian tkhi Thông tư này có hiu lc đến hết ngày 31/01/2017, được phép lưu hành đến hết ngày 31/01/2017.

PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

  • Upload
    others

  • View
    6

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số: 10/2016/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 01 tháng 6 năm 2016

THÔNG TƯ

Ban hành Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng ở Việt Nam, công bố mã HS đối với thuốc thú y nhập khẩu

được phép lưu hành tại Việt Nam

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Thú y năm 2015; Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính

phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý, mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y; Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc

thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng ở Việt Nam, công bố mã HS đối với thuốc thú y nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này 1. Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành tại Việt Nam, Phụ lục I. 2. Danh mục thuốc thú y cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II. 3. Bảng chi tiết mã HS đối với thuốc thú y nhập khẩu được phép lưu hành tại

Việt Nam, Phụ lục IB và Phần B của Phụ lục IC. Điều 2. Điều khoản chuyển tiếp 1. Đối với các sản phẩm quy định tại phần C của Phụ lục IC có Giấy chứng

nhận lưu hành hết hạn trong khoảng thời gian từ khi Thông tư này có hiệu lực đến hết ngày 31/01/2017, được phép lưu hành đến hết ngày 31/01/2017.

Page 2: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 3

Để tiếp tục lưu hành sản phẩm sau ngày 31/01/2017, cơ sở phải nộp hồ sơ đăng ký lại theo quy định của pháp luật về quản lý chất xử lý, cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực. Tổng cục Thủy sản có trách nhiệm xem xét, giải quyết.

2. Đối với các sản phẩm quy định tại phần C Phụ lục IC không thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này, được phép lưu hành theo thời hạn ghi trong Giấy chứng nhận lưu hành. Trường hợp cơ sở có nhu cầu đăng ký lưu hành lại phải thực hiện theo quy định của pháp luật về quản lý chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thuỷ sản.

Điều 3. Hiệu lực thi hành 1. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 16 tháng 7 năm 2016. 2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau: Thông tư số 15/2009/TT-BNN

ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 29/2009/TT-BNN ngày 04/6/2009 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 15/2009/TT-BNN ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 20/2010/TT-BNNPTNT ngày 02/4/2010 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 15/2009/TT-BNN ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 03/2012/TT-BNNPTNT ngày 16/01/2012 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 15/2009/TT-BNN ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 25/2012/TT-BNNPTNT ngày 22/6/2012 ban hành Danh mục thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam; số 28/2013/TT-BNNPTNT ngày 31/5/2013 ban hành Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành tại Việt Nam.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Vũ Văn Tám

Page 3: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

4 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

Phụ lục I DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2016/TT-BNNPTNT ngày 01/6/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

Phụ lục IA. Danh mục thuốc thú y sản xuất trong nước được phép lưu hành tại

Việt Nam Phụ lục IB. Danh mục thuốc thú y nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam Phụ lục IC. Danh mục thuốc thú y thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam

Page 4: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

5 5

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 5

Phụ

lục I

A. D

AN

H M

ỤC

TH

UỐ

C T

Y SẢ

N X

UẤ

T TR

ON

G NƯỚ

C ĐƯỢ

C P

HÉP

U H

ÀN

H TẠ

I VIỆ

T N

AM

(B

an h

ành

kèm

theo

Thô

ng tư

số 1

0/20

16/T

T-BN

NPT

NT

ngày

01

thán

g 6

năm

201

6 củ

a Bộ

Nôn

g ng

hiệp

Phát

triể

n nô

ng th

ôn)

1.

NG

TY

CỔ

PHẦ

N T

HUỐ

C T

Y T

W I

(VIN

AV

ET

CO

) T

T

Tên

thuố

c H

oạt c

hất c

hính

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 1

Enro

floxa

cin

10%

En

roflo

xaci

n Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị bện

h do

các

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

En

roflo

xaci

n gâ

y ra

TW

I-X

3-1

2 V

inat

eri

Dox

ycyc

lin h

ycla

t, Ty

losi

n ta

rtrat

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị t

iêu

chảy

ở lợ

n, b

ê, g

hé, d

ê, cừu

, gia

cầ

m:

CRD

, C

CRD

, TH

T, p

hó t

hươn

ghà

n, p

hân

trắng

, phâ

n xa

nh

TWI-

X3-

2

3 B

.com

plex

for

oral

V

itam

in n

hóm

B

Gói

30

g; 1

00g

Tăng

cườ

ng t

rao đổ

i chất

, kí

ch t

hích

si

nh trưở

ng, c

hống

nón

g, g

iải độc

TW

I-X

3-3

4 Pe

nici

llin

G

pota

ssiu

m

Peni

cilli

n G

po

tass

ium

Lọ

1;

2; 3

; 4; 5

; 10t

r UI

800.

000U

I Trị bện

h do

vi k

huẩn

Gr (

+) n

hư đ

óng

dấu,

tỵ thư

ngựa

, viê

m p

hổi,

màn

g phổi

, le

pto

TWI-

X3-

4

5 St

rept

omyc

in

sulp

hate

St

rept

omyc

in su

lfate

Lọ

1;

2; 3

; 4; 5

; 10g

Trị sẩy

thai

truyền

nhiễm

, đườ

ng ru

ột,

THT,

list

erio

sis,

viêm

màn

g phổi

TW

I-X

3-5

6 Ty

losi

n 10

%

Tylo

sin

tartr

ate

Lọ

5, 5

0, 1

00m

l Đ

iều

trị bện

h do

myc

opla

sma,

trepo

nem

a,he

n su

yễn,

CR

D, hồn

g lỵ

TW

I-X

3-6

7 Ty

losi

n ta

rtrat

e 98

%

Tylo

sin

tartr

ate

Gói

0,

5; 2

0; 5

0; 1

00g

Trị h

en su

yễn,

CRD

, hồn

g lỵ

, viê

m p

hổi,

viêm

xoa

ng

TWI-

X3-

7

8 Sp

ecta

m S

H

Spec

tinom

ycin

Lọ

5m

l Trị bện

h lợ

n co

n ph

ân trắn

g TW

I-X

3-8

9 A

D P

olyv

ix

Vita

min

A, D

, E, B

G

ói

200g

ng cườ

ng t

rao đổ

i chất

, kí

ch t

hích

lợ

n ná

i tiế

t sữa

, tăn

g trọ

ng

TWI-

X3-

9

Page 5: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

6

6

6 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 10

U

gavi

na

Col

istin

sulp

hat,

Am

oxic

ilin

trihy

drat

, V

itam

in B

1, H

Cl

Gói

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

CR

D, sổ

mũi

tru

yền

nhiễ

m, v

iêm

dạ

dày

- ruột

ở g

ia cầm

TW

I-X

3-11

11

Cồn

Met

hyl

salic

ilat

Met

hyl s

alic

ilat

Lọ

50m

l G

iảm

đau

tại

chỗ

, trị

giãn

dây

chằ

ng,

đau

gân,

đau

khớ

p, bện

h ghẻ

ong

TWI-

X3-

12

12

Caf

ein

natri

benz

oat

Caf

ein

Ống

, lọ

5ml,

100m

l Đ

iều

trị cơ

thể

bị s

uy n

hược

, suy

tim

, bị

ngộ

độc

, kíc

h th

ích

hưng

phấ

n TW

I-X

3-13

13

Stry

chni

n su

lpha

te 0

,1%

St

rych

nin

Ống

2m

l Đ

iều

trị cơ

thể

suy

nhượ

c, t

hần

kinh

rố

i loạ

n, n

hược

TWI-

X3-

14

14

AD

E B

.com

plex

V

itam

in A

, D, E

, B

Gói

15

0; 5

00g;

1; 2

; 5;

10kg

K

ích

thíc

h tiế

t sữ

a, tăn

g trọ

ng,

tăng

sả

n lượn

g trứ

ng

TWI-

X3-

15

15

Neo

-te-s

ol

Neo

myc

in,

Oxy

tetra

cycl

in

Gói

10

, 25,

50,

100

g 50

0g; 1

; 2; 5

; 10k

g Trị

viêm

ruộ

t, E.

coli,

PTH

, bạ

ch lỵ,

ph

ân trắn

g lợ

n co

n, C

RD

, viê

m p

hổi

TWI-

X3-

16

16

Cox

idin

Su

lphq

uino

xalin

D

iave

ridin

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

; 100

0g

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa

bệnh

cầu

trùn

g trê

n gi

a cầ

m

TWI-

X3-

17

17

Am

pici

llin

500

Am

pici

llin

Lọ

0,5g

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản

- phổi

, E.

coli,

phó

thươ

ng h

àn, tụ

huyế

t trù

ng

TWI-

X3-

18

18

Chl

or-ty

lan

Tylo

sin,

Dox

ycyl

in

Ống

Lọ

5m

l 10

, 20,

50,

100m

l Trị

viêm

phổ

i, su

yễn,

tiê

u chảy

, ph

ó thươ

ng h

àn, v

iêm

teo

mũi

TW

I-X

3-19

19

Vita

min

B1

2,5%

V

itam

in B

1 Ố

ng

Lọ

5ml

50m

l, 10

0ml

Trị

viêm

dây

thầ

n ki

nh,

rối

loạn

tiê

u hó

a, n

hiễm

độc

, kíc

h th

ích

tăng

trưở

ngTW

I-X

3-20

20

Vita

min

C 5

%

Vita

min

C

Ống

Lọ

5m

l 50

ml,

100m

l Đ

iều

trị s

uy n

hược

thể,

nhiễm

độc

, st

ress

, tăn

g cườn

g tra

o đổ

i chấ

t TW

I-X

3-21

21

Oxy

tetra

cycl

in

HC

l BP

Oxy

tetra

cycl

in

Lọ

0,5g

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản

- phổi

, vi

êm p

hổi t

ruyề

n nh

iễm

, lep

to, P

TH

TWI-

X3-

24

Page 6: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

7 7

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 7

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 22

B

.com

plex

inj

Vita

min

B

Lọ, ố

ng20

, 50m

l, 10

0ml

2ml,

5ml

Kíc

h th

ích

tiêu

hóa,

tăn

g cườn

g tra

o đổ

i chấ

t, nâ

ng c

ao sứ

c khỏe

TW

I-X

3-25

23

A, D

3, E

hy

drov

it fo

r ora

l Vita

min

A, D

, E

Lọ

100m

l K

ích

thíc

h tă

ng t

rọng

, si

nh sản

, tă

ng

cườn

g sứ

c đề

khá

ng

TWI-

X3-

27

24

AD

EB.c

ompl

ex V

itam

in A

, D, E

, B

Ống

, lọ

5m

l 10

, 20,

100

, 500

ml

Kíc

h th

ích

tăng

trọ

ng,

sinh

sản

, tă

ng

cườn

g sứ

c đề

khá

ng

TWI-

X3-

28

25

Kan

amyc

in

sulp

hat

Kan

amyc

in su

lfate

Lọ

1g

Trị

tụ cầu

khuẩn

, nh

iệt

thán

, vi

êm

phổi

, E.c

oli,

viêm

phú

c mạc

TW

I-X

3-30

26

Kan

amyc

in

10%

K

anam

ycin

sulfa

te

Ống

, lọ

5m

l 10

, 20,

100

ml

Trị

tụ cầu

khuẩn

, nh

iệt

thán

, vi

êm

phổi

, E.c

oli,

viêm

phú

c mạc

TW

I-X

3-31

27

Gen

tam

ycin

4%

G

enta

myc

in su

lfate

ng

Lọ

5ml

10, 2

0, 1

00m

l Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm p

húc

mạc

, nhiễm

trù

ng h

uyết

, E.c

oli,

P. thươ

ng h

àn

TWI-

X3-

32

28

Kan

avet

K

anam

ycin

ng, lọ

5, 1

0, 5

0, 1

00m

l Trị k

huẩn

, viê

m k

hớp,

E.c

oli,

viêm

TWI-

X3-

33

29

Gen

taty

lode

x Ty

losi

n, G

enta

myc

in,

Dex

amet

haso

ne

Ống

, lọ

5, 1

0, 5

0, 1

00m

l Trị

viêm

phổ

i tru

yền

nhiễ

m,

kiết

lỵ,

thươ

ng h

àn, v

iêm

ruột

TW

I-X

3-34

30

Ana

lgin

A

nalg

inum

ng, lọ

2, 5

, 50,

100

ml

Giả

m đ

au, hạ sốt

, thấ

p khớp

, co

thắt

ruột

TWI-

X3-

35

31

Terra

myc

in 5

00 T

etra

cycl

in; V

iatm

in

A, D

, E

Gói

5g

Trị C

RD

, viê

m ruột

, tiê

u chảy

, TH

T TW

I-X

3-36

32

Teta

med

in

Oxy

tetra

cycl

in,

Sulfa

dim

idin

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị tụ

huyế

t trù

ng, v

iêm

phổ

i, vi

êm dạ

dày

ruột

trê

n bê

, ng

hé,

lợn,

non,

cừ

u no

n

TWI-

X3-

37

33

Am

pisu

ltryl

A

mpi

cilli

n,

Sulfa

diaz

in

Gói

5,

10,

50g

Đ

iều

trị

nhiễ

m

khuẩ

n đườn

g ruột

, đườn

g hô

hấp

, đườ

ng si

nh dục

TW

I-X

3-38

34

Tylo

sin

tartr

ate

50%

Ty

losi

n ta

rtrat

e G

ói

10, 2

5, 5

0, 1

00;

500g

; 1; 2

; 5; 1

0kg

Trị h

en g

à, s

uyễn

lợn,

viê

m đườ

ng h

ô hấ

p

TWI-

X3-

39

Page 7: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

8

8

8 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 35

Su

lmix

-plu

s Su

lfam

etho

xazo

l, Tr

imet

hopr

im

Gói

10

, 20,

100

g Trị

viêm

phổ

i, sư

ng p

hù đầu

gà,

hội

chứn

g tiê

u chảy

, liê

n cầ

u, v

iêm

xoa

ng

TWI-

X3-

40

36

Vin

ader

zy

Eryt

hrom

ycin

th

iocy

anat

, Col

istin

su

lpha

t

Gói

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

CR

D, v

iêm

sổ

mũi

tru

yền

nhiễ

m,

THT

cho

gia

cầm

, thủ

y cầ

m

TWI-

X3-

41

37

Rig

ecoc

cin

Rig

ecoc

cin

Gói

10

g Trị cầu

trùn

g gi

a sú

c, g

ia cầm

TW

I-X

3-42

38

V

inac

ol

Col

istin

sulp

hat,

Am

oxic

ilin

trihy

drat

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị bện

h đườn

g ruột

gây

ra bởi

E.c

oli,

Salm

onel

la, C

l.cam

pylo

bact

er ở

gia

cầm

, lợ

n, b

ê, n

ghé,

dê,

cừu

TWI-

X3-

43

39

Vin

acos

ul

Col

istin

sulp

hat,

Trim

etho

prim

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Phòn

g, t

rị bệ

nh d

o E.

coli,

Pro

teus

, St

aphy

loco

ccus

, A. a

erog

enus

, Salm

onell

ach

o gi

a cầ

m, lợn

, thỏ

, bê,

ngh

é, d

ê, cừu

TWI-

X3-

44

40

Tiam

ulin

10%

Ti

amul

in

Ống

, lọ

5m

l 10

, 50,

100

ml

Trị

CR

D,

viêm

phổ

i tru

yền

nhiễ

m,

hồng

lỵ, tụ

huyế

t trù

ng

TWI-

X3-

45

41

Cal

cium

fort

Cal

ci g

luco

nate

ng, lọ

5ml;

50, 1

00, 5

00m

l Trị

bại l

iệt,

hạ c

anxi

huyết

, còi

xươ

ng,

co g

iật

TWI-

X3-

47

42

Leva

mis

ol

7,5%

Le

vam

isol

ng, lọ

5, 1

0, 2

0, 1

00m

l Tẩ

y cá

c loại

giu

n trò

n TW

I-X

3-48

43

Vin

aenr

o 5%

En

roflo

xaci

n, H

Cl

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Phòn

g, trị c

ác bện

h gâ

y ra

bởi

vi k

huẩn

nhạy

cảm

với

Enr

oflo

xaci

n TW

I-X

3-49

44

Eryt

hrac

in

Eryt

hrom

ycin

, O

xyte

tracy

clin

ng

Lọ

5ml

50m

l, 10

0ml

Trị

tụ h

uyết

trù

ng,

viêm

phổ

i, đó

ng

dấu,

viê

m v

ú, C

RD

TW

I-X

3-50

45

Sept

otry

l 24%

Su

lfadi

azin

, Tr

imet

hopr

im

Ống

, lọ

5m

l, 10

, 100

ml

Trị

các

bệnh

nhiễm

trù

ng, v

iêm

phổ

i, vi

êm ruột

, viê

m v

ú TW

I-X

3-53

Page 8: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

9 9

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 9

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 46

Fa

tra

C

olis

tin su

lpha

t, Tr

imet

hopr

im

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Đặc

trị

phân

trắ

ng lợn

con

, tiê

u chảy

mất

nướ

c trư

ớc v

à sa

u ca

i sữa

TW

I-X

3-54

47

Col

ista

m

Col

istin

, Am

pici

lin

Lọ

10, 2

0, 1

00m

l Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm dạ

dày

ruột

, viê

m

vú, v

iêm

rốn

TWI-

X3-

55

48

Azi

din

Dim

inaz

en,

Dia

cete

rat

Lọ

1g

Trị t

iên

mao

trùn

g, lê

dạn

g trù

ng, t

ê lê

trù

ng, h

uyết

bào

tử tr

ùng

TWI-

X3-

56

49

Tiam

ulin

Ti

amul

in

Gói

20

, 50,

100

; 500

g;

1; 2

; 5; 1

0kg

Trị

CR

D,

viêm

phổ

i tru

yền

nhiễ

m,

hồng

lỵ, tụ

huyế

t trù

ng

TWI-

X3-

57

50

Ant

i-CR

D

Spira

myc

in, B

rom

hexi

n Tr

imet

hopr

im

Gói

10

; 20;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

; 2; 5

; 10k

g Trị

bệnh

tụ

huyế

t trù

ng,

suyễ

n, v

iêm

phổi

, ph

ó thươ

ng h

àn t

rên

gia

súc,

gi

a cầ

m

TWI-

X3-

58

51

Tris

ulfo

n de

pot

Sulfa

dim

idin

e,

Sulfa

guan

idin

e G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

dạ

dày

- ruột

do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Sul

fadi

mid

ine

Sulfa

guan

idin

e trê

n bê

, ngự

a, lợ

n co

n

TWI-

X3-

59

52

Stre

ss-b

ran

Vita

min

, ngu

yên

tố v

i lượn

g G

ói

100;

200

; 500

g

1; 2

; 5; 1

0kg

Tăng

sức đề

khá

ng, c

hống

stre

ss

TWI-

X3-

60

53

Neo

x O

xyte

tracy

clin

, N

eom

ycin

sulfa

te

Gói

1

00g

Trị

viêm

ruộ

t ỉa

chả

y, E

.col

i, PT

H,

bạch

lỵ,

phâ

n trắ

ng lợn

con

, C

RD

, vi

êm p

hổi

TWI-

X3-

61

54

Neo

xin

Oxy

tetra

cycl

in,

Neo

myc

in su

lfate

G

ói

100g

Trị

viêm

ruộ

t ỉa

chả

y, E

.col

i, PT

H,

bạch

lỵ,

phâ

n trắ

ng lợn

con

, C

RD

, vi

êm p

hổi

TWI-

X3-

62

55

Vin

a-Ed

ema

Col

istin

sulp

hat,

Kan

amyc

in

mon

osul

phat

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

mẫn

cảm

với

K

anam

ycin

Col

istin

gây

ra

TWI-

X3-

63

Page 9: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

10

10

10 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 56

V

inac

oc.A

CB

Su

lfach

lozi

n G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1; 2

; 5; 1

0kg

Trị cầu

trùn

g trê

n gi

a cầ

m

TWI-

X3-

64

57

Nướ

c cấ

t Nướ

c cấ

t 2 lầ

n Ố

ng

5ml

Dùn

g để

pha

tiêm

TW

I-X

3-65

58

A

mpi

-Kan

a A

mpi

cilli

n so

dium

, K

anam

ycin

sulfa

t Lọ

1g

, 50m

l, 10

0ml

Trị

viêm

phổ

i, tụ

huyết

trù

ng,

E.co

li,

viêm

khớ

p TW

I-X

3-66

59

Neo

KD

N

eom

ycin

sulfa

te,

Kan

amyc

in su

lfate

Lọ

10

, 20,

50,

100

ml

Trị v

iêm

ruột

, bại

huyết

, tụ

huyế

t trù

ng,

viêm

tử c

ung,

viê

m v

ú TW

I-X

3-67

60

NC

D

Neo

myc

in su

lfate

, C

olis

tin su

lfate

ng

Lọ

5ml

10, 2

0, 1

00m

l Trị p

hân

trắng

, phó

thươ

ng h

àn, E

.col

i, bạ

ch lỵ

TW

I-X

3-68

61

Col

i KN

C

olis

tin, K

anam

ycin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị n

hiễm

trùn

g đườn

g hô

hấp

, đườ

ng

tiết n

iệu,

nhiễm

trùn

g da

trên

trâu

, bò,

ch

ó, m

èo

TWI-

X3-

69

62

Thia

mph

enic

ol

10%

Th

iam

phen

icol

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Thi

amph

enic

ol

gây

ra tr

ên tr

âu, b

ò, lợ

n, d

ê, cừ

u, g

ia cầ

m

TWI-

X3-

70

63

Oxy

L.A

O

xyte

tracy

clin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

O

xyte

tracy

clin

TW

I-X

3-71

64

Nor

coli-

TWI

Nor

floxa

cin

Ống

, lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị

phân

trắn

g, ti

êu c

hảy,

phó

thươ

ng

hàn,

bạc

h lỵ

, viê

m p

hổi,

CR

D

TWI-

X3-

72

65

Pen-

stre

p Pe

nici

llin

G,

Stre

ptom

ycin

Lọ

1;

1,5

; 2; 3

; 4; 5

; 10

tr U

I Trị T

HT,

viê

m p

hổi, đó

ng dấu

, Lep

to

TWI-

X3-

73

66

Col

i D

Col

istin

Lọ

50

, 100

ml

Trị t

iêu

chảy

, E.c

oli d

ung

huyế

t, PT

H

TWI-

X3-

74

67

Ant

idia

rrho

ea

Col

istin

, Neo

myc

in

Gói

10

; 20;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

; 2; 5

; 10k

g Trị v

iêm

nhiễm

dạ

dày

- ruột

trên

lợn

con,

bê,

ngh

é, g

ia cầm

TW

I-X

3-75

Page 10: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

11 11

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 11

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 68

St

imul

ant 2

00

Vita

min

, Aci

d am

in,

Men

G

ói

50, 1

00, 5

00g

Kíc

h th

ích

tăng

trọn

g TW

I-X

3-76

69

Kan

atia

lin

Kan

amyc

in, T

iam

ulin

Ống

, lọ

5, 1

0, 5

0, 1

00m

l Trị T

HT,

viê

m p

hổi,

suyễ

n, hồn

g lỵ

TW

I-X

3-79

70

Sp

ectil

in

Spec

tinom

ycin

, Li

ncom

ycin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p do

VK

nhạy

cảm

với

Spe

ctino

myc

in, L

inco

myc

ingâ

y ra

TWI-

X3-

80

71

Pneu

mot

ic

Tylo

sin,

Bro

mhe

xin

Oxy

tetra

cycl

in

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản,

hội

chứ

ngtiê

u chảy

, vi

êm đ

a khớp

trê

n tr

âu,

bò, lợn

TWI-

X3-

81

72

Ant

icoc

cid

Dia

verid

in,

Sulfa

quin

oxal

in

Gói

10

; 20;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

; 2; 5

; 10k

g Trị

bệnh

đườ

ng t

iêu

hóa,

cầu

trù

ng

trên

gia

cầm

TW

I-X

3-82

73

Linc

omyc

in

Linc

omyc

in

Ống

, lọ

5, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị tụ

cầu,

liên

cầu

, viê

m p

hổi,

nhiễ

m

trùng

huyết

TW

I-X

3-84

74

Col

ivin

avet

O

xyte

tracy

clin

, N

eom

ycin

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1; 2

; 5; 1

0kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

VK

nhạ

y cả

m

Oxy

tetra

cycl

in,

Neo

myc

in t

rên

lợn,

bê,

ng

hé, g

ia cầm

TWI-

X3-

85

75 Đ

iện

giải

+

Bco

mpl

ex

Vita

min

, chấ

t điệ

n giải

G

ói

100,

20

0g,

500g

; 1;

2; 5

; 10k

g B

ù điện

giả

i, chốn

g nó

ng, g

iải độc

TW

I-X

3-86

76

Am

pi-K

D

Am

pici

lin,

Kan

amyc

in

Lọ

10, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, n

iệu

sinh

dục

TW

I-X

3-90

77

Am

pico

li.D

A

mpi

cilin

, Col

istin

ng, lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị

viêm

ruột

tiêu

chả

y, v

iêm

phổ

i TW

I-X

3-91

78

V

inad

oxin

D

oxyc

yclin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản

trên

trâu,

bò,

lợn

TWI-

X3-

92

79

Bio

ticol

in

Col

istin

, Tia

mul

in

Lọ

5, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị v

iêm

phổ

i tru

yền

nhiễ

m, v

iêm

teo

mũi

, hồn

g lỵ

, viê

m ruột

tiêu

chả

y TW

I-X

3-94

Page 11: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

12

12

12 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 80

B

ioco

myc

ine

Col

istin

, Spi

ram

ycin

ng

Lọ

5ml

20, 5

0, 1

00m

l Trị

viêm

phổ

i tru

yền

nhiễ

m, tụ

huyế

t trù

ng, sẩy

thai

truyền

nhiễm

TW

I-X

3-95

81

Pen-

Kan

a K

anam

ycin

, Pen

icili

nLọ

0,

5g K

ana

500.

000U

I Pen

i Trị

viêm

phổ

i, tụ

huyết

trù

ng,

nhiệ

t th

án, uốn

ván

, đón

g dấ

u TW

I-X

3-96

82

Vita

min

K 1

%

Vita

min

K

Ống

, lọ

2ml;

100m

l Cầm

máu

, bại

huyết

TW

I-X

3-97

83

Li

ncos

ep

Linc

omyc

in,

Spec

tinom

ycin

Lọ

10

, 20,

50,

100

ml

Trị

tụ h

uyết

trù

ng,

viêm

phổ

i, tiê

u chảy

, phâ

n trắ

ng lợ

n co

n TW

I-X

3-98

84

Spec

tyl

Tylo

sin,

Sp

ectin

omyc

in

Ống

Lọ

5m

l 10

, 20,

50,

100

ml

Trị

CR

D,

sổ m

ũi t

ruyề

n nh

iễm

, tiê

u chảy

, E.c

oli,

phó

thươ

ng h

àn

TWI-

X3-

99

85

Am

pico

li fo

rt A

mpi

cilin

, C

olis

tin

Gói

20

, 50,

100

g Trị C

RD

, viê

m p

hổi,

E.co

li, p

hó thươ

nghà

n, v

iêm

tử c

ung

TWI-

X3-

100

86

Bac

trim

fort

Tylo

sin,

Sul

fadi

azin

G

ói

20, 5

0, 1

00, 5

00g

Trị

viêm

xoa

ng,

Col

i bạ

i hu

yết,

tụ

huyế

t trù

ng, đ

óng

dấu

TWI-

X3-

101

87

Qui

noxa

lin

Ora

l Su

lfadi

mid

in

Sulp

haqu

inox

alin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị

bệnh

cầu

trù

ng đườ

ng r

uột,

viêm

mũi

, nhiễm

cầu

trùn

g TW

I-X

3-10

2

88

Tetra

mul

in

Tiam

ulin

, C

hlor

tetra

cycl

in

Lọ

5, 1

0, 5

0, 1

00,

250m

l Trị

viêm

phổ

i tru

yền

nhiễ

m,

CR

D,

Lept

ospi

rosi

s, hồ

ng lỵ

TW

I-X

3-10

4

89

Thuố

c G

umbo

ro

Flum

equi

ne,

Para

ceta

mol

G

ói

10, 2

0, 5

0, 1

00g

Dùn

g kế

t hợ

p tro

ng điều

trị

bệ

nh

Gum

boro

TW

I-X

3-10

5

90

Poly

AD

V

itam

in A

, D, E

Lọ

20

, 100

ml

Kíc

h th

ích

tăng

trưở

ng, s

inh

sản,

tăng

sả

n lượn

g trứ

ng

TWI-

X3-

107

91

Cal

ci B

12

Vit

B12

, Cal

ci

gluc

onat

Lọ

5,

10,

50,

100

, 25

0ml

Trị bại

liệt

, co

giật

, hạ đườn

g hu

yết

TWI-

X3-

110

92

Oxy

cin

Oxy

tetra

cycl

in

Lọ

10, 5

0, 1

00m

l Trị đó

ng dấu

, vi

êm r

uột,

viêm

vú,

vi

êm tử

cun

g, L

epto

spiro

sis

TWI-

X3-

113

Page 12: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

13 13

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 13

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 93

C

oli S

P C

olis

tin su

lfate

, Sp

ectin

omyc

in

Lọ

10, 5

0, 1

00m

l Trị p

hân

trắng

, viê

m dạ

dày

- ruộ

t, CR

D,

viêm

xoa

ng, v

iêm

tử c

ung

TWI-

X3-

116

94

Am

osep

tryl

Am

oxyc

illin

, Su

lfadi

mez

in

Lọ

50, 1

00m

l Trị

tụ h

uyết

trù

ng,

tiêu

chảy

, ph

ân

trắng

, viê

m p

hổi

TWI-

X3-

117

95

Gen

tam

ox

Gen

tam

ycin

sulfa

te,

Am

oxyc

illin

Lọ

10

, 50,

100

ml

Trị v

iêm

vú,

nhiễm

trùn

g hu

yết, đó

ng

dấu,

uốn

ván

, nhiệt

thán

TW

I-X

3-11

8

96

Iver

rmec

tin 1

% I

verm

ectin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị n

ội, n

goại

sinh

trùn

g trê

n trâ

u,

bò, d

ê, cừu

, lợn

TW

I-X

3-11

9

97

Tylo

sul

Tylo

sin

tartr

ate,

Su

lfadi

mez

in

Lọ

10, 2

0, 5

0, 1

00,

250m

l Trị

viêm

phổ

i, vi

êm x

oang

, tụ

huyết

trù

ng, v

iêm

vú,

CR

D

TWI-

X3-

120

98

Spyr

amyc

in in

j Sp

yram

ycin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị

Myc

opla

sma,

bện

h đườn

g hô

hấp

đườ

ng r

uột,

viêm

khớ

p, v

ú trê

n trâ

u, b

ò, b

ê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

TWI-

X3-

121

99

Anf

lox-

T.T.

S C

olis

tin, T

iam

ulin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị

hồng

lỵ,

viê

m p

hổi

truyề

n nh

iễm

, vi

êm đ

a khớp

trên

trâu

, bò,

lợn

TWI-

X3-

122

100

Col

i-T.T

.S

Col

istin

sulfa

te,

Tylo

sin

tartr

ate

Lọ

5, 5

0, 1

00m

l Trị

tiêu

chảy

, vi

êm v

ú, v

iêm

teo

mũi

tru

yền

nhiễ

m, t

hươn

g hà

n TW

I-X

3-12

4

101

Sulm

utin

Su

lfadi

mez

in,

Tiam

ulin

Lọ

20

, 50,

100

ml

Trị s

uyễn

, hồn

g lỵ

, CR

D, v

iêm

vú,

ung

kh

í thá

n, uốn

ván

TW

I-X

3-12

5

102

Bro

mhe

xin

0,3%

B

rom

hexi

n Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị

bệnh

phế

quả

n, p

hổi

cấp

và m

ãn

tính

liên

quan

đến

tiế

t chất

nhà

y bấ

t thườ

ng

TWI-

X3-

126

103

Tylo

tetra

sol

Tylo

sin

tartr

ate,

O

xyte

tracy

clin

Lọ

5,

20,

50,

250

, 10

0ml

Trị s

uyễn

, CR

D, tụ

huyế

t trù

ng

TWI-

X3-

128

104

Gen

taco

smis

Su

lfadi

mid

in,

Trim

etho

prim

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, v

iêm

ruột

, hội

chứn

g M

MA

trên

lợn,

gia

cầm

TW

I-X

3-14

1

Page 13: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

14

14

14 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 10

5 Trị k

hẹc

vịt

Colis

tin, E

ryth

rom

ycin

, B

rom

hexi

n G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

uhó

a, v

iêm

đa

khớ

p trê

n gi

a cầ

m

TWI-

X3-

142

106

Tiêu

chả

y he

o C

olis

tin,

Sulfa

guan

idin

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị c

ác bện

h đườn

g ruột

trên

heo

TW

I-X

3-14

3

107

Ferr

idex

tran

+ B

12

Fe, V

itam

in B

12

Ống

, lọ

2, 2

0ml,

100m

l Bổ

sung

sắt v

à vi

tam

in B

12

TWI-

X3-

144

108

Mg-

calc

ium

fo

rt M

agie

clo

rid, C

alci

gl

ucon

at

Lọ

50, 1

00m

l Trị

bại

liệt,

co g

iật,

còi

xươn

g, t

áo

bón,

viê

m k

hớp,

sốt sữa

TW

I-X

3-14

7

109

PTLC

C

olis

tin,

Spec

tinom

ycin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị bện

h đườn

g ruột

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Col

istin

, Sp

ectin

omyc

in t

rên

dê n

on, cừu

non

, lợn

con

TWI-

X3-

152

110

Eryt

hrom

ycin

20

Er

ythr

omyc

in

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị c

ác bện

h do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Er

ythr

omyc

in

TWI-

X3-

154

111

Lept

ocin

Ty

losi

n,

Oxy

tetra

cycl

in

Lọ

10, 2

0ml

Trị l

epto

spiro

sis,

viêm

phổ

i, hồ

ng lỵ

TW

I-X

3-15

5

112

Tetra

mys

ol

Leva

mis

ol

Gói

2g

Tẩ

y gi

un tr

òn

TWI-

X3-

157

113

Atro

pin

sulfa

t A

tropi

n su

lfate

ng

2ml

Chốn

g co

thắt

ruột

, dạ

con,

bàn

g qu

ang,

giảm

tiết

dịc

h ruột

TW

I-X

3-15

9

114

Flum

equi

n 18

Fl

umeq

uin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị

bệnh

do

Salm

onel

la,

Past

eura

lla,

Col

ibac

illus

trên

bê,

ngh

é, g

ia cầm

TW

I-X

3-16

0

115

Col

ispy

rin

Spira

myc

in

Col

istin

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

mẫn

cảm

với

Sp

yram

ycin

Col

istin

gây

ra

TWI-

X3-

161

116

Enzy

mbi

osub

M

en ti

êu h

óa

Gói

5,

50,

100

, 500

g K

ích

thíc

h tiê

u hó

a, ổ

n đị

nh hệ

vi s

inh

vật đườ

ng ruột

, tiê

u chảy

TW

I-X

3-16

4

Page 14: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

15 15

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 15

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 11

7 D

ung

môi

pha

tiê

m

Anp

ha p

ropa

ndia

l 1, 2

, A

npha

hydr

oxyt

olue

nLọ

10

0, 5

00m

l Ph

a th

uốc

tiêm

TW

I-X

3-16

5

118

Am

ox L

.A 1

5% A

mox

icill

in

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị n

hiễm

khuẩn

hấp

do P

aste

ural

la

gây

ra tr

ên tr

âu, b

ò, cừu

, lợn

TW

I-X

3-16

8

119

Am

ino-

B12

A

min

o ac

id,

V

itam

in B

12

Lọ

20, 5

0, 1

00, 5

00m

l Th

iếu

máu

, bồi

bổ

cơ thể

TWI-

X3-

169

120

Fasi

olid

N

itrox

inil

Lọ

10, 2

0, 5

0ml

Tẩy

sán

TWI-

X3-

171

121

Zusa

vet

Leva

mis

ol H

Cl

Gói

5,

10,

20,

50,

100

g Tẩ

y gi

un tr

òn

TWI-

X3-

173

122

Nov

ocai

n 3%

N

ovoc

ain

Ống

2m

l G

iảm

đau

, gây

mê,

pho

ng bế

thần

kin

hTW

I-X

3-17

4 12

3 O

xyto

cin

Oxy

toci

n Ố

ng

20U

I K

ích

sữa,

tăng

co

bóp

dạ c

on, k

ích đẻ

TW

I-X

3-17

5 12

4 Nướ

c si

nh lý

0,

9%

Nat

ri cl

orid

Lọ

10

0ml

Pha

vacc

in

TWI-

X3-

176

125

Vita

min

B12

V

itam

in B

12

Ống

2m

l Bổ

máu

, kíc

h th

ích

tăng

trưở

ng

TWI-

X3-

178

126

Zn-V

inav

et

Zn g

luco

nat

Gói

20

g, 5

0g, 1

00g

Bổ

sung

kẽm

, chốn

g vi

êm d

a, k

ích

thíc

h si

nh sả

n, c

hống

lông

TW

I-X

3-18

0

127

BoG

ama

Met

hino

nin,

Vita

min

B

6 Ố

ng, lọ

5, 1

0, 3

0, 5

0ml

100m

l Bổ

gan,

lợi

mật

, Le

ptos

piro

sis,

tiêu

chảy

, Dys

peps

ia

TWI-

X3-

181

128

Vita

min

B1

Vita

min

B1

Gói

10

0, 5

00, 1

000g

Trị

viêm

dây

thầ

n ki

nh,

rối

loạn

tiê

u hó

a, n

hiễm

độc

, kíc

h th

ích

tăng

trưở

ngTW

I-X

3-18

2

129

Vita

min

C

Vita

min

C

Gói

10

0, 5

00, 1

000g

Trị

suy

nhượ

c cơ

thể

, nh

iễm

độc

, st

ress

, tăn

g cườn

g tra

o đổ

i chấ

t TW

I-X

3-18

3

130

Glu

cosa

G

luco

sa

Gói

10

0; 5

00g,

1; 5

kg

Chốn

g nó

ng, g

iải độc

, cơ

thể

suy

nhượ

cTW

I-X

3-18

4 13

1 Te

tracy

clin

Te

tracy

clin

G

ói

100,

500

, 100

0g

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản

phổi

, E.

coli,

tiêu

chảy

, kíc

h th

ích

tăng

trưở

ng

TWI-

X3-

185

Page 15: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

16

16

16 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 13

2 U

rotro

pin

Uro

tropi

n Ố

ng, lọ

2,5;

50,

100

ml

Trị

nhiễ

m

khuẩ

n đườn

g tiế

t niệu

, vi

êm cơ

TWI-

X3-

186

133

Vin

arm

ectin

Iv

erm

ectin

Lọ

10

, 20,

50,

100m

l Tẩ

y gi

un tr

òn, g

hẻ, v

e, bọ

chét

TW

I-X

3-18

8 13

4 V

inat

hazi

n Pr

omet

hazi

ni H

Cl

Ống

Lọ

5m

l 10

, 20,

50,

100

ml

Chố

ng dị ứ

ng, t

hần

kinh

bị k

ích

thíc

h,

chốn

g co

giậ

t, ph

ù thũn

g lợ

n co

n TW

I-X

3-18

9

135

Vin

adin

PVP

Iodi

ne

Lọ

Can

10

0; 2

50; 5

00m

l 2;

5; 1

0; 2

0; 3

0 lít

D

iệt c

ác loại

viru

s, vi

khuẩn

, nấm

gây

bệ

nh, M

ycop

lasm

a TW

I-X

3-19

0

136

B.K

.Vet

G

luta

rald

ehyd

e;

Ben

zal-k

oniu

m

chlo

ride

Lọ

Can

10

0; 2

50; 5

00m

l 2;

5; 1

0; 2

0; 3

0 lít

Th

uốc

sát t

rùng

, có

tác

dụng

tiêu

diệ

t cá

c loạ

i viru

s, vi

khuẩn

, nấm

, Myc

oplas

ma

TWI-

X3-

191

137

Dan

oflo

xaci

n D

anof

loxa

cin

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

10

0; 5

00m

l Trị

viêm

nhiễm

ở đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

và tiết

niệ

u trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

lợn

TWI-

X3-

192

138

Cef

tiofu

r C

eftio

fur

Lọ, hộp

1; 5

0; 1

00g

Trị n

hiễm

khuẩn

nhạ

y cả

m với

cefti

ofur

TW

I-X

3-19

3 13

9 Fo

sfor

mic

in

Fosf

orm

icin

, Tr

imet

hopr

im

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị

nhiễ

m k

huẩn

trê

n trâ

u, b

ò, lợn

, gi

a cầ

m

TWI-

X3-

194

140

Linc

o-G

en

Gen

tam

ycin

, Li

ncom

ycin

ng,

lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

10

0; 2

50; 5

00m

l Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

chảy

viêm

khớ

p TW

I-X

3-19

5

141

Ana

lgin

C

Ana

lgin

, V

itam

in C

Lọ

5;

10;

20;

50;

100;

250

; 500

ml

Tác

dụng

giả

m đ

au, c

hống

pho

ng thấp

sốt

TWI-

X3-

196

142

Glu

co-C

G

luco

se, V

itam

in C

ng,

lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trợ

sức,

tăng

sức đề

khá

ng c

ho cơ

thể

TWI-

X3-

197

143

Vin

aflo

col

Flor

feni

col

Ống

, lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

hấp

trên

trâ

u,

bò, lợn

TW

I-X

3-19

8

Page 16: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

17 17

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 17

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 14

4 V

inac

ef

Cef

tiofu

r Ố

ng,

lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị v

iêm

phổ

i - m

àng

phổi

, TH

T,vi

êm

tử c

ung,

viê

m k

hớp,

món

g trê

n trâ

u,

bò, lợn

TWI-

X3-

199

145

Tris

ulfo

n-D

epot

Su

lfam

onom

etho

xin

sodi

um

Gói

10

; 20;

50;

100

; 50

0g

Trị

sổ m

ũi t

ruyề

n nh

iễm

, cầ

u trù

ng,

tiêu

chảy

, viê

m p

hổi t

rên

trâu,

bò,

lợn,

gi

a cầ

m

TWI-

X3-

200

146

Flod

oxin

Fl

orfe

nico

l,

Dox

ycyc

line

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, v

iêm

tử

cun

g, v

iêm

đạo

, viê

m m

àng

não

TWI-

X3-

201

147

Vin

ason

e Ty

losi

n ta

rtrat

e Th

iam

phen

icol

ng,

chai

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

nhiễm

trù

ng h

uyết

, hộ

i chứn

g vi

êm v

ú -

tử c

ung

- mất

sữa

trên

trâu

, bò

, lợn

, dê,

cừu

TWI-

X3-

202

148

Vin

a-co

x To

ltraz

uril

Lọ

5;

10;

50;

100

; 500

ml T

rị cầ

u trù

ng g

ia cầm

TW

I-X

3-20

3 14

9 V

ina-

rost

C

lopr

oste

nol s

odiu

m

Ống

2;

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100m

l C

hữa

lưu

tồn

thể

vàng

, vô

sinh

, khô

ng

động

dục

, độn

g dụ

c ẩn

TW

I-X

3-20

4

150

Prog

este

ron

Prog

este

ron

Ống

2;

5; 1

0; 2

0ml

Làm

giả

m c

o bó

p và

ổn đị

nh tử

cun

g,

an th

ai. C

hữa

vô si

nh, c

hứng

cuồ

ng dục

TW

I-X

3-20

5

151

Vin

atra

l Le

vam

isol

e,

Nic

losa

mid

e Vỉ

6 vi

ên

Trị g

iun

sán

cho

chó,

mèo

TW

I-X

3-20

6

152

Vin

atos

al

Vit

B12

, B

utap

hosp

han

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml

Cun

g cấ

p vi

tam

in, P

hữu

kích

thíc

h sự

biế

n dưỡn

g TW

I-X

3-20

7

153

Vin

aflo

r 4%

Fl

orfe

nico

l G

ói

20; 5

0; 1

00; 5

00g;

1;

2; 5

kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

lợn

TWI-

X3-

208

154

Gen

taly

lode

x or

al

Gen

tam

ycin

sulfa

te;

Tylo

sin

tatra

te

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa:

viê

m p

hổi,

viêm

màn

g phổi

, CR

D,

CC

RD

, tụ

huyế

t tr

ùng,

viê

m r

uột,

TWI-

X3-

209

Page 17: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

18

18

18 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý

T.G

.E, ỉa

chảy

, thươ

ng

hàn

do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Gen

tam

ycin

Tylo

sin

gây

ra t

rên

trâu,

bò,

dê,

lợn

, gi

a cầ

m

155

Vin

a-D

rax

Tula

thro

myc

in

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p do

vi

khuẩ

n mẫn

cảm

với

P.h

aem

olyt

ica,

P.

mul

tocid

a, H

aem

ophi

llus.

Myc

oplas

ma,

Act

inob

acill

us p

leur

opne

umon

iae

gây

ra tr

ên tr

âu, b

ò, lợ

n

TWI-

X3-

210

156

Vin

a-co

x 5%

To

ltraz

uril

ng,

lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Ph

òng

và đ

iều

trị cầu

trù

ng g

ây t

iêu

chảy

trê

n he

o co

n th

eo m

ẹ, b

ê, n

ghé,

cừ

u co

n

TWI-

X3-

211

157

Vin

a-po

ultry

Fo

sfom

ycin

sodi

um

Tylo

sin

tartr

at

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g,

1kg

Trị

viêm

xoa

ng m

ũi t

ruyề

n nh

iễm

, tụ

huyế

t trù

ng tr

ên g

ia cầm

TW

I-X

3-21

2

158

Vin

a-sa

n Pr

aziq

uant

el

Ống

, lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml

Trị s

án tr

ên c

hó, m

èo: E

chin

ococ

cus s

pp,

Dip

ylid

ium

can

inum

, Mes

oces

toid

es s

pp,

Joye

uxie

lla p

asqu

alei

TWI-

X3-

213

159

Vin

a-sp

ray

Fipr

onil

Lọ

50; 1

00; 3

00; 5

00m

l Ph

òng

và trị bọ

chét

, ve

TWI-

X3-

214

160

Vin

a-D

ecol

To

lfena

mic

ng, lọ

2; 5

; 10;

20;

50;

10

0; 5

00m

l; 1L

G

iảm

đau

, hạ

sốt c

hống

viê

m tr

ên tr

âu,

bò, lợn

, chó

, mèo

TW

I-X

3-21

5

161

Vin

a-Ti

lmo

Tilm

icos

in P

hosp

hat

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1L

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u, b

ò, cừu

TW

I-X

3-21

6

162

Vin

a-Ti

lmo

oral

Ti

lmic

osin

Pho

spha

t G

ói, hộp

, th

ùng

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị bện

h hô

hấp

trên

lợn,

gia

cầm

TW

I-X

3-21

7

Page 18: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

19 19

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 19

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 16

3 V

ina-

B

com

plex

C

Vita

min

B1,

B6,

PP,

V

itam

in C

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1L

Phòn

g và

điều

trị

bệ

nh

do

thiế

u V

itam

in,

tăng

cườ

ng sức

đề

khán

g,

nhan

h ch

óng

phục

hồi

sau

bện

h, c

hống

st

ress

trên

gia

súc

TWI-

X3-

218

164

Vin

a-C

olid

ox

Dox

ycyc

lin h

ycla

te

Col

istin

Sul

fate

G

ói, hộp

, th

ùng

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, C

RD

, nh

iễm

kh

uẩn đườn

g tiê

u hó

a trê

n gi

a cầ

m

TWI-

X3-

219

165

Vin

a-ec

ono

10

Val

nem

ulin

HC

L

Gói

, hộp

, th

ùng

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

; 5; 2

5kg

Trị lỵ,

suyễ

n, v

iêm

ruột

trên

lợn

TWI-

X3-

220

166

Vin

a-Fe

nben

Fe

nben

dazo

le

Gói

, hộp

, th

ùng

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Tẩy

giun

, sá

n ở

phổi

, ở đườn

g ruột

, thận

cho

gia

súc,

gia

cầm

TW

I-X

3-22

1

167

Vin

a-N

eodo

x D

oxyc

yclin

hyc

late

N

eom

ycin

G

ói, hộp

, th

ùng

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

nhiễm

trù

ng m

áu t

rên

bê,

nghé

, lợ

n, g

à

TWI-

X3-

222

168

Vin

a-te

traco

livit

Oxy

tetra

cycl

ine

HC

l C

olis

tin,V

itam

in A

; D

3, E,

K3,

B2,

B12

Gói

, hộp

, th

ùng

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng r

uột,

CR

D,

chốn

g st

ress

do

thay

đổi

môi

trườn

g,

tiêm

phò

ng tr

ên g

ia cầm

TWI-

X3-

223

169

Vin

a-Zi

din

Dia

min

azen

ace

tura

t Ố

ng,

chai

2,

5, 1

0, 2

0, 5

0,

100,

250

, 500

ml

Trị t

iên

mao

trùn

g, k

ý sin

h trù

ng đườ

ngm

áu tr

ên g

ia sú

c TW

I-X

3-22

4

170

Vin

a-Pa

ragi

n A

nalg

in, P

arac

etam

olỐ

ng,

chai

2,

5, 1

0, 2

0, 5

0,

100,

250

, 500

ml

Hạ

sốt

trong

bện

h nh

iễm

trù

ng cấp

, kh

áng

viêm

, chốn

g st

ress

, giảm

đau

trê

n gi

a sú

c

TWI-

X3-

225

171

Tylo

flovi

t Fl

orfe

nico

l, Ty

losi

n C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

lợn

TWI-

X3-

226

172

MET

HO

PRIM

Sul

fam

onom

etho

xin,

Tr

imet

hopr

im

Túi,

hộp

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp,

viê

m v

ú, v

iêm

tử c

ung

trên

trâu,

, lợn

, gia

cầm

TWI-

X3-

227

Page 19: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

20

20

20 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 17

3 V

INA

A

NFL

OX

N

orflo

xaci

n Tú

i, hộ

p10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

TWI-

X3-

228

174

VIN

AEN

RO

O

RA

L En

roflo

xaci

n Tú

i, hộ

p10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

tiế

t niệu

trê

n bê

, ng

hé,

dê,

cừu,

lợ

n, g

ia cầm

TWI-

X3-

229

175

Flum

equi

n 10

% F

lum

equi

n Tú

i, hộ

p10

, 20,

50,

100

, 12

0, 2

00, 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW

I-X

3-23

0

176

Vin

a G

row

n M

ethi

onin

, Sor

bito

l, C

holin

, Vita

min

B12

, E,

aci

d Fo

lic, S

elrn

ium

Túi,

hộp

10, 2

0, 5

0, 1

00,

120,

200

, 500

g; 1

kg Ph

òng

trị

bệnh

do

th

iếu

Vita

min

, kh

oáng

chấ

t, ac

id a

min

trê

n gi

a sú

c,

gia

cầm

TWI-

X3-

231

177

Vin

a M

etho

prim

Su

lfam

onom

etho

xine

Cha

i 5,

10,

20,

50,

100

, 25

0, 5

00m

l; 1

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p,tiê

u hó

a trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW

I-X

3-23

2

178

PAN

AD

OL

TWI

Para

ceta

mol

i, hộ

p10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

G

iảm

đau

, hạ

sốt t

rên

lợn

TWI-

X3-

233

179

VIN

AD

OX

IN

OR

AL

Dox

ycyc

lin h

ycla

t Tú

i, hộ

p10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

bê, d

ê, g

ia cầm

, cừu

, lợn

TW

I-X

3-23

4

2. C

ÔN

G T

Y CỔ

PHẦ

N DƯỢ

C V

À VẬ

T TƯ

TH

Ú Y

(HA

NV

ET

)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 18

0 Pe

nici

llin

G

Peni

cilli

n G

po

tass

ium

Lọ

1;

2; 3

; 4; 5

; 10t

r. IU

Chữ

a nh

iễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

Gr (

+)TW

-X2-

1

181

Stre

ptom

ycin

St

rept

omyc

in su

lfate

Lọ

1; 2

; 3; 4

; 5; 1

0 gr

C

hữa

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

Gr (

-)

TW-X

2-2

182

Han

oxyl

in® 1

0%

Han

oxyl

in®

LA

Oxy

tetra

cycl

in

Lọ

10m

l, 20

ml,

50m

l, 10

0ml

Chữ

a nh

iễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

Gr (

+),

Gr (

-), x

oắn

khuẩ

n, M

ycop

lasm

a TW

-X2-

3

Page 20: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

21 21

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 21

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 18

3 G

enta

mic

in

Gen

tam

icin

sulfa

te

Ống

; Lọ

5m

l; 5m

l,

20, 5

0, 1

00m

l C

hữa

nhiễ

m k

huẩn

gây

ra d

o vi

khuẩn

G

r (+)

, Gr (

-)

TW-X

2-4

184

Am

pici

llin-

500

A

mpi

cilli

n-10

00 A

mpi

cilli

n so

dium

Lọ

50

, 100

, 500

mg

Chữ

a nh

iễm

khuẩn

gây

ra d

o vi

khuẩn

G

r (+)

, Gr (

-)

TW-X

2-5

185

Pen-

Stre

p Pe

nicil

lin G

pot

assiu

m,

Stre

ptom

ycin

sulfa

teLọ

1,

5; 2

; 3; 4

; 10g

C

hữa

nhiễ

m k

huẩn

gây

ra d

o vi

khuẩn

G

r (+)

, Gr (

-)

TW-X

2-6

186

Tylo

sin

tartr

ate

Tyl

osin

tartr

ate

Lọ

Gói

50

0mg;

1; 2

; 3; 4

; 5;

10; 5

0; 1

00; 5

00g;

1kg

Chữ

a bệ

nh đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óado

xoắn

khuẩn

, Myc

opla

sma

TW-X

2-7

187

Tetra

can-

100

Tetra

cycl

in H

Cl

Gói

10

0g

Chữ

a nh

iễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

Gr (

+),

Gr (

-)

TW-X

2-8

188

Chl

ortia

dexa

C

hlor

tetra

cycl

in H

Cl

Tiam

ulin

HF,

Dex

a Ố

ng, lọ

5ml,

10m

l, 10

0ml

Chữ

a nh

iễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

Gr (

+),

Gr (

-), M

ycop

lasm

a.

TW-X

2-9

189

Vita

myc

in

Dox

ycyc

lin, V

itam

in

B, C

G

ói

5, 6

, 10,

50,

100

g Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

ở đườ

ng ti

êu

hóa

TW-X

2-12

190

Sulm

epy

Sulfa

dim

idin

sodi

umLọ

1g

Trị c

ác bện

h thườ

ng gặp

ở đườ

ng ti

êu

hóa

TW-X

2-13

191

Tryp

anos

oma

Tryp

amid

ium

Lọ

20

0; 1

50m

g Ph

òng

và c

hữa

bệnh

sinh

trù

ng

đườn

g m

áu

TW-X

2-14

192

Kan

amyc

in

Kan

amyc

in su

lfate

Lọ

1;

2; 3

; 4; 5

; 10g

C

hữa

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

Gr (

+),

Gr (

-)

TW-X

2-15

193

Meb

enda

zol 1

0% M

eben

dazo

l G

ói

4g, 1

00g,

500

g Th

uốc

tẩy

giun

tròn

sán

dây

TW-X

2-16

19

4 B

-com

plex

V

it. B

1, B

6, B

2 , P

P,

B5,

B12

Lọ

, gói

30g;

100

, 500

, 1kg

Ph

òng

và c

hữa

bệnh

thiếu

vita

min

nh

óm B

TW

-X2-

17

195

AD

E - t

an tr

ong

nước

V

itam

in A

, D3,

E

Gói

10

0; 5

00g;

1kg

Ph

òng

và t

rị bện

h th

iếu

vita

min

A,

E, D

3 TW

-X2-

18

Page 21: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

22

22

22 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 19

6 Nướ

c cấ

t tiê

m

Nướ

c cấ

t hai

lần

Ống

; C

hai

5ml;

100,

500

ml

Nướ

c cấ

t pha

tiêm

TW

-X2-

21

197

Vita

min

B1

2,5%

V

itam

in B

1 HC

l Ố

ng; L

ọ5m

l; 10

0ml

Phòn

g và

chữ

a bệ

nh th

iếu

vita

min

B1,

phù

nề, k

ích

thíc

h si

nh trưở

ng

TW-X

2-22

198

Vita

min

C 5

%

Aci

d as

corb

ic

Ống

5m

l Ph

òng,

trị

bệnh

thiếu

vit

C,

chốn

g nó

ng, s

tress

TW

-X2-

23

199

Vit.

B-c

ompl

ex

Vit.

B1,

B2,

PP, B

6, B

12

Ống

; Lọ

2, 2

0, 1

00m

l Ph

òng,

trị

bệ

nh

do

thiế

u vi

tam

in

nhóm

B

TW-X

2-24

200

Azi

din

(Ber

enil)

Dim

inaz

en a

cetu

rat

Lọ

1,18

g Th

uốc

trị k

ý si

nh tr

ùng đườn

g m

áu

TW-X

2-25

20

1 A

D3 EC

hyd

rovi

t Vita

min

A, D

, E v

à C

Lọ

100m

l Ph

òng,

trị bện

h do

thiế

u vi

t A, E

, D3

TW-X

2-26

20

2 H

an-N

e-So

l N

eom

ycin

, O

xyte

tracy

clin

Lọ

, gói

25; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Trị bện

h thườ

ng gặp

ở đườ

ng ti

êu h

óa,

hô hấp

TW

-X2-

27

203

Kan

amyc

in

10%

K

anam

ycin

sulfa

te

Ống

; Lọ

5; 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

250,

500

ml

Trị n

hiễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

Gr

(+),

Gr (

-)

TW-X

2-28

204

Tylo

vit-C

Ty

losi

n, V

itam

in C

G

ói

50; 1

00; 5

00g;

1kg

Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a TW

-X2-

29

205

Han

-D.O

.Clo

r D

oxyc

yclin

HC

l, C

olis

tin su

lfate

, D

exam

etha

son

Lọ

20m

l, 10

0ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh thườ

ng gặp

đườn

g tiê

u hó

a TW

-X2-

30

206

Caf

ein

natri

be

nzoa

t 20%

C

afei

n na

tri b

enzo

at

Ống

5;

10;

20;

50;

100

ml

Chữ

a bệ

nh yếu

tim

mạc

h. K

ích

thíc

h hệ

thần

kin

h tru

ng ươn

g TW

-X2-

31

207

Pilo

carp

in 1

%

Pilo

carp

in

Ống

5m

l C

hữa

liệt dạ

cỏ, c

hướn

g bụ

ng

TW-X

2-32

20

8 St

rych

nin-

B1

Stry

chni

n,

Vita

min

B1

Ống

2m

l, 5m

l Tă

ng p

hản

xạ t

hần

kinh

, trư

ơng

lực

cơ, k

ích

thíc

h nh

u độ

ng ruột

, dạ

dày

TW-X

2-33

Page 22: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

23 23

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 23

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 20

9 Ty

lo-D

.C

Tylo

sin

tartr

ate,

C

hlor

tetra

cycl

in

HC

l, D

exa

Lọ

20; 1

00m

l Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

truyền

nhiễm

thườ

ng gặp

ở đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

TW-X

2-34

210

Sept

otry

l 33%

Su

lfam

ethox

ypiri

dazin

, TM

P Lọ

10

0ml

Phòn

g và

chữ

a bệ

nh ở

đườ

ng ti

êu h

óaTW

-X2-

35

211

Trim

etho

xazo

l 24

%

Sulfa

met

hoxa

zol,

Trim

etho

prim

Lọ

5m

l Ph

òng

và c

hữa

bệnh

ở đườ

ng ti

êu h

óaTW

-X2-

36

212

Han

gen-

tylo

G

enta

myc

in, T

ylos

inỐ

ng, lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

250,

500

ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a TW

-X2-

37

213

Nov

ocai

n 3%

N

ovoc

ain

Ống

5m

l G

ây tê

cục

bộ

TW-X

2-38

21

4 V

itam

in B

12

Vita

min

B12

ng

2ml,

500m

cg

2ml,

1000

mcg

Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

do

thiế

u vi

tam

in B

12

TW-X

2-39

215

Atro

pin

0,1%

A

tropi

n su

lfate

ng, lọ

2, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00m

l G

iải độ

c, c

hống

nôn

. G

iảm

tiế

t dị

ch,

kích

thíc

h thần

kin

h TW

, giả

m đ

au

TW-X

2-40

216

Ana

lgin

30%

M

etha

mis

ol

Ống

; Lọ

2m

l, 5m

l; 50

, 100

, 25

0, 5

00m

l C

hữa

các

chứn

g chướ

ng bụn

g, đầy

i, chữa

cảm

nắn

g, cảm

nốn

g, số

t TW

-X2-

41

217

Long

não

nướ

c N

atri

cam

phos

ulfo

nate

ng

5ml

Trợ

tim, k

ích

thíc

h hô

hấp

TW

-X2-

42

218

Oxy

tetra

cycl

in

Oxy

tetra

cycl

in H

Cl

Lọ

500m

g; 1

; 2; 3

; 4; 5

; 10

g Trị

các

bệnh

do

vi k

huẩn

Gr

(+)

Gr (

-)

TW-X

2-44

219

Tiam

ulin

10%

Ti

amul

in

hydr

ofum

arat

e Ố

ng, lọ

10, 2

0, 5

0, 1

00, 2

50,

500m

l Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, bện

h hồ

ng lỵ

ở lợ

n TW

-X2-

47

220

Leva

sol 7

,5%

Le

vam

ysol

HC

l Ố

ng;

Lọ

5ml;

10, 2

0, 5

0, 1

00,

500m

l Th

uốc

tẩy

giun

trò

n ký

sin

h đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p TW

-X2-

48

Page 23: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

24

24

24 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 22

1 V

it. A

DE

tiêm

V

itam

in A

, D3,

E Ố

ng;

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Ph

òng

và c

hữa

bệnh

thiế

u vi

t A, E

, D3

TW-X

2-50

222

Han

suvi

l-5; 1

0 Sp

iram

ycin

adi

pina

teỐ

ng;

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l C

hữa

các

bệnh

thườn

g gặ

p ở đườn

g hô

hấp

TW

-X2-

52

223

Tiam

ulin

Ti

amul

in H

F Lọ

1g

Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, bện

h hồ

ng lỵ

ở lợ

n TW

-X2-

53

224

Tiam

ulin

10%

Ti

amul

in H

F G

ói

20g,

100

, 500

g

1000

g Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, bện

h hồ

ng lỵ

ở lợ

n TW

-X2-

54

225

Cos

trim

48%

Su

lfadi

mid

in so

dium

Trim

etho

prin

G

ói

20g

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh thườ

ng gặp

đườn

g tiê

u hó

a TW

-X2-

55

226

Han

cotm

ix®-

forte

Su

lfach

lorp

yrid

azin

,Tr

imet

hopi

n G

ói

20; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

ởđườn

g tiê

u hó

a TW

-X2-

59

227

Ham

coli®

-for

te

Am

oxyc

illin

, Vit

C

Col

istin

sulfa

te

Gói

10

, 50,

100

, 500

, 10

00g

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh thườ

ng gặp

đườn

g tiê

u hó

a TW

-X2-

60

228

Rig

ecoc

cin-

W.S

Clo

pido

l G

ói

10, 5

0, 1

00, 5

00g

Thuố

c trị

bện

h cầ

u ký

trùn

g ở

TW-X

2-63

22

9 H

antri

l®-1

00

Nor

floxa

cin

HC

l Ố

ng,

chai

10

ml;

100m

l Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p TW

-X2-

65

230

Han

tril®

-50

Nor

floxa

cin

HC

l Ố

ng;

Lọ

5ml;

10m

l, 10

0ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a TW

-X2-

66

231

Ant

i-Gum

boro

Dượ

c chất

thảo

mộc

ng; L

ọ10

ml,

100m

l Ph

òng

và trị G

umbo

ro

TW-X

2-68

23

2 H

anEb

a® 3

0%

Sulfa

chlo

rpyr

idaz

in

Gói

20

; 100

; 150

; 500

g;

1kg

Phòn

g và

trị

cầu

trùng

, thươ

ng h

àn,

ỉa c

hảy

TW-X

2-69

233

Dex

a - t

iêm

D

exam

etha

son

Ống

2m

l Trị

acet

on,

keto

n hu

yết;

bại

liệt,

co

giật

sau

đẻ,

chố

ng s

tress

. C

ác c

hứng

vi

êm n

hiễm

TW-X

2-72

Page 24: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

25 25

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 25

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 23

4 Th

uốc điện

giả

i N

aCl,

KCl

, NaH

CO

3, V

it. A

, D3,

Dex

trose

Gói

10

0, 5

00, 1

000g

C

ung

cấp

chất

điệ

n giải

tro

ng c

ác

trườn

g hợ

p ỉa

chả

y mất

nướ

c, st

ress

TW

-X2-

73

235

Tia-

Tetra

lin

Tiam

ulin

, C

hlor

tetra

cycl

in

Gói

; Lo

n 20

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Trị

bệnh

ở đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

hồ

ng lỵ

TW

-X2-

74

236

Am

pi-K

ana

Am

pici

llin

sodi

um

Kan

amyc

in su

lfate

Lọ

1;

1,5

; 2;.3

; 4g

Chữ

a cá

c bệ

nh d

o vi

khuẩn

Gr

(+),

Gr (

-)

TW-X

2-76

237

Linc

omyc

in

10%

Li

ncom

ycin

HC

l Ố

ng;

Lọ

5ml;

20; 5

0; 1

00m

l C

hữa

các

bệnh

thườn

g gặ

p ở đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, tiết

niệ

u - s

inh

dục

TW-X

2-78

238

Mul

tivit-

forte

V

it. A

, D, E

, B1,

B2,

B5,

B6,

B12

,PP

Lọ

20m

l, 10

0ml

Bổ

sung

các

vita

min

cần

thiế

t cho

thể,

nân

g ca

o sứ

c đề

khá

ng

TW-X

2-81

239

Col

idox

plu

s D

oxyc

yclin

, Col

istin

, V

it.A

, D3,

E, B

1, B

2, B

5, B

12, P

P, C

Gói

20

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Phòn

g, t

rị bệ

nh t

hườn

g gặ

p ở đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a TW

-X2-

84

240

Kim

trứng

Ti

amul

in H

F,

Eryt

hrom

ycin

G

ói

20g,

100

g Ph

òng,

trị đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

TW-X

2-85

241

Han

vit-C

100

Vita

min

C

Gói

10

0g

Phòn

g, trị bện

h do

thiế

u V

itam

in C

TW

-X2-

90

242

Tayz

Leva

mys

ol H

Cl

Gói

4g

, 100

g, 1

kg

Thuố

c tẩ

y gi

un t

ròn

ký s

inh đườn

g tiê

u hó

a TW

-X2-

91

243

Fe-D

extra

n-B

12

Phức

Iron

Dex

tran

B12

10%

ng; L

ọ2;

20

,100

ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh th

iếu

máu

TW

-X2-

92

244

Tylo

sin-

50

Tylo

sin

tartr

ate

Ống

; Lọ

5; 5

0ml,

100m

l Ph

òng,

trị bện

h đườn

g hô

hấp

, hồn

g lỵ

lợn

TW

-X2-

95

245

Col

istin

-120

0 C

olis

tin su

lfate

G

ói;

Lon

10; 5

0 ;1

00; 5

00g;

1k

g Trị

các

bệnh

thườn

g gặ

p ở đườn

g tiê

u hó

a TW

-X2-

97

246

Spec

tinom

ycin

5%

Sp

ectin

omyc

in H

Cl

Lọ

10, 5

0, 1

00, 2

00m

l C

hữa

các

bệnh

ở đườ

ng ti

êu h

óa

TW-X

2-98

Page 25: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

26

26

26 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 24

7 H

anvi

t-K&

V

itam

in C

,

Vita

min

K3

Gói

10

, 20,

100

, 200

g,

500,

100

0g

Phòn

g, trị bện

h do

thiế

u vi

tam

in K

, C;

các

chứn

g chảy

máu

TW

-X2-

103

248

Linc

olis

-plu

s Li

ncom

ycin

HC

l, C

olis

tin su

lfate

G

ói

10; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Trị c

ác bện

h thườ

ng gặp

ở đườ

ng ti

êu

hóa,

hấp

TW-X

2-10

4

249

Lins

pec

5/10

Li

ncom

ycin

HC

l Sp

ectin

omyc

in H

Cl

Ống

; Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị c

ác bện

h thườ

ng gặp

ở đườ

ng ti

êu

hóa,

hấp

TW-X

2-10

5

250

Enro

tril®

-100

En

roflo

xaci

n C

hai

100;

250

ml;

1l

Trị

bệnh

thườn

g gặ

p ở đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p TW

-X2-

111

251

Han

mec

tin®-2

5 H

anm

ectin

®-5

0 Iv

erm

ectin

ng,

chai

5;

10;

20;

100

ml;

1l

Phòn

g và

diệ

t nội

, ngoại

sinh

trùn

gTW

-X2-

112

252

Glu

cose

D

extro

se

mon

ohyd

rate

G

ói;

Bao

50

0, 1

000g

; 25k

g C

ung

cấp

năng

lượn

g ch

o cơ

thể

TW-X

2-11

4

253

Tetra

cycl

in H

Cl

Tetra

cycl

in H

Cl

Gói

10

0, 1

000g

, 25k

g Trị c

ác bện

h do

vi k

huẩn

Gr (

+) v

à Gr (

-)TW

-X2-

115

254

Han

coc

Sulfa

quin

oxal

in

sodi

um P

yrim

etham

inC

hai

100,

125

, 200

, 250

, 50

0ml,

1l

Phòn

g, trị cầu

trùn

g ở

gà, g

à tây

, lợn

, thỏ

, bê

, ngh

é; Bạc

h lỵ

, thươn

g hà

n, T

HT

TW-X

2-11

6

255

Oxy

tetra

cycl

in

Oxy

tetra

cycl

in H

Cl

Gói

10

0g, 1

kg, 2

5kg

Trị

các

bệnh

do

vi k

huẩn

Gr

(+)

Gr (

-)

TW-X

2-11

8

256

Act

iso-

10

Cao

Act

iso

Cha

i C

an

100m

l, 25

0ml;

1 lít

, 3 lí

t N

huận

mật

, bổ

gan,

giả

m độc

Alfl

atox

in;

tăng

cườ

ng sứ

c đề

khá

ng

TW-X

2-11

9

257

Vita

min

B1

Thia

min

mon

onitr

ate

Gói

10

0g, 1

kg, 2

5kg

Phòn

g và

trị bện

h do

thiế

u V

itam

in B

1TW

-X2-

120

258

Vita

min

C

Asc

orbi

c ac

id

Gói

10

0g, 1

kg, 2

5kg

Phòn

g và

trị bện

h do

thiế

u V

itam

in C

TW

-X2-

121

259

L-ly

sin

Lysi

n G

ói

100g

, 1kg

, 25k

g Bổ

sung

Lyz

in c

ho cơ

thể

TW-X

2-12

2 26

0 D

, L-M

ethi

onin

Met

hion

in

Gói

10

0g, 1

kg, 2

5kg

Bổ

sung

Met

hion

in c

ho cơ

thể

TW-X

2-12

3 26

1 En

rotri

l®-5

0 En

roflo

xaci

n Ố

ng;

Cha

i 10

; 50;

100

ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh thườ

ng gặp

đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p TW

-X2-

124

Page 26: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

27 27

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 27

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 26

2 H

amco

li®-s

A

mox

icill

in,

Col

istin

sulfa

te

Lọ

10m

l, 20

ml,

50

ml,

100m

l Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

đườn

g tiê

u hó

a, tiết

niệ

u - s

inh

dục

TW-X

2-12

5

263

Han

-Der

til-B

®

Alb

enda

zole

, Tr

icla

bend

azol

Hộp

20

viê

n Th

uốc

tẩy

sán

lá, g

iun

tròn

ký si

nh

TW-X

2-12

7

264

Ham

coli®

-plu

s A

mpi

cilli

n tri

hydr

ate,

Col

istin

sulfa

te

Lọ

10, 2

0l, 5

0, 1

00m

l Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

nhiễm

khuẩn

đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p; tiết

niệ

u TW

-X2-

128

265

Der

ma

spra

y C

hlor

tetra

cycl

in H

Cl

Met

hyle

n bl

ue

Cha

i 10

0ml,

300m

l Th

uốc

phun

diệ

t khuẩn

TW

-X2-

130

266

Riv

anol

A

etha

crid

in la

ctat

e Lọ

, gói

500m

g, 1

00g

Thuố

c trị

sinh

trùn

g đườn

g m

áu

TW-X

2-13

1 26

7 H

an-V

.T.C

Chl

orte

tracy

clin

HC

lN

eom

ycin

sulfa

te

Hộp

20

viê

n V

iên đặ

t tử

cung

, âm

đạo

chố

ng v

iêm

nh

iễm

TW

-X2-

132

268

Sanp

et

Praz

iqua

ntel

Py

rant

el

Vỉ

10 v

iên

Trị

sán

dây,

giu

n trò

n, s

án l

á ở

chó,

m

èo v

à độ

ng vật

ăn

thịt

TW-X

2-13

3

269

Han

myc

in®

-100

Chl

orte

tracy

clin

HC

lG

ói;

Lon

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1kg

Ph

òng,

trị bện

h đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p TW

-X2-

134

270

Glu

cose

5%

D

extro

se a

nhyd

rous

C

hai

100m

l,

250m

l, 50

0ml

Cun

g cấ

p đườn

g ch

o cơ

thể

giúp

tăng

cườn

g sứ

c đề

khá

ng

TW-X

2-13

7

271

Han

algi

n-C

M

etha

mos

ol

sodi

um,V

ita C

Lọ

20

ml,

100m

l G

iảm

đau

, xuấ

t huyết

tràn

lan,

stre

ss

TW-X

2-13

9

272

Tylo

spec

Ty

losi

n ta

trate

, Sp

ectin

omyc

in

Ống

; C

hai

10; 2

0; 1

00m

l Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

nhiễm

khuẩn

ở đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a TW

-X2-

140

273

Lins

pec-

110

Linc

omyc

in,

Spec

tinom

ycin

G

ói;

Hộp

10

g, 2

0g;

100g

Ph

òng

và c

hữa

các

bệnh

thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a TW

-X2-

141

274

Tylo

coli

Tylo

sin

tatra

te,

Col

istin

sulfa

te

Gói

; Lo

n 10

; 20;

50;

500

g; 1

kg P

hòng

chữa

các

bện

h thườ

ng gặp

đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a TW

-X2-

142

Page 27: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

28

28

28 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 27

5 B

-Com

pvit

Vit.

B1,

B6 , B

2 , P

P,

B5 , B

12

Cha

i 50

, 100

, 125

ml,

250,

50

0ml

Phòn

g và

chữ

a bệ

nh th

iếu

vita

min

TW

-X2-

143

276

Vita

min

K3

Men

adio

n so

dium

bi

sulfi

t Lọ

10

, 20,

100

ml

Trị bện

h do

thiế

u vi

t K, c

hảy

máu

, xuấ

thu

yết

TW-X

2-14

4

277

Sele

nvit-

E So

dium

sele

nit,

Vita

min

E

Ống

; C

hai

10; 2

0; 1

00m

l Ph

òng

và c

hữa

bệnh

tho

ái h

óa cơ,

nhũn

não

, xuấ

t huyết

, bài

xuấ

t dịc

h TW

-X2-

145

278

Han

mol

in L

A

Am

oxix

illin

Lọ

20

; 50;

100

ml

Trị bện

h ph

ân x

anh,

phâ

n trắ

ng, T

HT,

PT

H;

viêm

phổ

i, phế

quản

, tiế

t niệu

, si

nh dục

TW-X

2-14

7

279

Ham

ogen

A

mox

icill

in,

Gen

tam

icin

Lọ

20

; 50;

100

ml

Trị

nhiễ

m k

huẩn

gây

ra

do v

i kh

uẩn

mẫn

cảm

với

Am

oxic

illin

, Gen

tam

icin

TW-X

2-14

8

280

Brom

hexi

ne 0

,3%

Bro

mhe

xine

Lọ

, ống

Cha

i 5;

20m

l 50

; 100

ml

Trị bện

h phế

quản

phổ

i cấp

mãn

tính

liê

n qu

an đến

tiết

chất

nhà

y bấ

t thườn

g TW

-X2-

152

281

Han

-Cill

in-5

0 A

mox

ycill

in

Gói

, lo

n 10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

gây

ra

do v

i kh

uẩn

mẫn

cảm

với

Am

oxic

illin

TW

-X2-

153

282

Tylo

sin

200

Tylo

sin

tartr

ate

Ống

, lọ

5m

l 20

; 100

ml

Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, sưn

g khớp

, thối

món

g, v

iêm

dạ

con,

lept

o trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW-X

2-15

4

283

Ham

clox

an

Am

pici

llin

sodi

um,

Clo

xaci

llin

sodi

um

Lọ

1; 2

; 3g

Trị n

hiễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

Gr

(+),

gây

ra

TW-X

2-15

5

284

Dicl

ofen

ac 2

,5%

D

iclo

fena

c Ố

ng, lọ,

chai

5m

l; 5;

20m

l 50

; 100

ml

Trị v

iêm

khớ

p m

ãn tí

nh, v

iêm

cơ,

đau

bụ

ng c

o thắt

ở n

gựa

và g

ia sú

c TW

-X2-

156

285

Lido

cain

2%

Li

doca

in, A

dren

alin

ta

rtrat

e ac

id

Ống

, lọ,

chai

5m

l; 20

ml

50; 1

00m

l G

ây t

ê, g

iảm

đau

cục

bộ,

pho

ng bế

vùng

chậ

u, k

hum

đuô

i, xươn

g cù

ng,

tủy

sống

TW-X

2-15

7

Page 28: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

29 29

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 29

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 28

6 V

itam

in C

10%

Vita

min

C

Cha

i 50

; 100

ml

Trị c

hứng

thiế

u hụ

t Vit

C, v

iêm

màn

g Fi

brin

, phụ

c hồ

i sức

khỏ

e, n

gộ độc

TW

-X2-

158

287

Dol

osin

-200

W

.S.P

D

oxyc

ylin

, Ty

losi

n ta

rtrat

e G

ói, l

on10

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Trị v

iêm

nhiễm

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

TW-X

2-15

9

288

Glu

cose

30%

G

luco

se

Cha

i 10

0; 2

50; 5

00m

l Trị h

ạ đườn

g hu

yết,

keto

/ace

ton

huyế

t,cu

ng cấp

năn

g lượn

g ch

o gi

a sú

c bệ

nhTW

-X2-

160

289

Ente

rose

ptol

Co

listin

sulfa

te, V

it C

Chlo

rtetra

cycl

in H

CLG

ói, l

on5;

10;

50;

100

; 200

; 50

0g; 1

kg

Điề

u trị

bện

h đườn

g tiê

u hó

a trê

n trâ

u,

bò, lợn

, gà,

vịt,

thỏ

TW-X

2-10

290

Tetra

berin

- V

it.B

-C

Oxy

tetra

cycl

in,

Ber

berin

, Vita

min

B

1, B

2, C

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Điề

u trị

c bệ

nh đườn

g hô

hấ

p,

đườn

g ruột

trên

bê,

ngh

é, lợ

n, g

à, vịt

TW-X

2-11

291

Ham

enro

-C

Enro

floxa

cin,

V

itam

in C

G

ói

10; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

TW

-X2-

56

292

Gen

orfc

oli

Gen

tam

ycin

, C

olis

tin su

lfate

G

ói

10; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Trị b

ệnh đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, g

à, vịt,

nga

n, vịt,

thỏ

TW-X

2-57

293

Gen

orfc

oli

Gen

tam

ycin

, C

olis

tin su

lfate

, D

exam

etha

son

Ống

; Lọ

10; 2

0; 1

00m

l Đ

iều

trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

lợn,

dê,

gia

cầm

TW

-X2-

67

294

K.C

.N.D

K

anam

ycin

, Col

istin

su

lfate

ng; L

ọ10

; 20;

100

ml

Trị

các

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với

Kan

amyc

in v

à C

olis

tin t

rên

trâu,

bò, c

hó, m

èo

TW-X

2-75

295

Nor

faco

li N

orflo

xaci

n Ố

ng; L

ọ10

; 20;

50;

100

ml

Trị b

ệnh đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, c

TW-X

2-83

296

Trị lỵ ỉa

chả

y Ch

lorte

tracy

clin

HCL

,B

erbe

rin,V

itam

in

B1,

B2

, C

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

các

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng

ruột

trên

bê,

ngh

é, lợ

n, g

ia cầm

TW

-X2-

87

Page 29: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

30

30

30 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 29

7 Sy

nave

t N

eom

ycin

, Col

istin

su

lfate

, Vita

min

A,

D3,

E, K

3, C

Gói

10

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Điề

u trị

bện

h đườn

g hô

hấp

,tiê

u hó

a trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW

-X2-

89

298

Am

tyo

Oxy

tetra

cycl

in H

CL,

Ty

losi

n ta

rtrat

e,

Dex

amet

haso

n

Ống

; Lọ

10; 2

0;10

0ml

Trị b

ệnh đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, t

iết

niệu

trên

trâu

, bò,

ngự

a, lợ

n, d

ê, c

hó,

mèo

TW-X

2-99

299

Ham

pise

ptol

A

mox

icill

in,

Sulfa

dim

idin

e G

ói, l

on4;

30;

100

; 250

; 50

0g; 1

kg

Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

A

mpi

cilli

n và

Sul

fadi

mid

ine

gây

ra

trên

bê,

nghé

, lợ

n, d

ê no

n, cừu

non

, gi

a cầ

m

TW-X

2-51

300

Ham

pise

ptol

Su

lfadi

mid

ine,

Tr

imet

hopr

im

Ống

, lọ

5ml;

10

; 20;

50;

100

ml

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, n

iệu

dục,

viê

m v

ú, v

iêm

khớ

p trê

n trâ

u, b

ò,ngựa

, lợn

, dê,

gia

cầm

TW-X

2-61

301

Gen

ta-C

ostri

m

Gen

tam

ycin

, Su

lfadi

mid

ine,

V

itam

in P

P

Gói

10

; 50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị b

ệnh đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p, t

iết

niệu

, vi

êm dạ

con,

viêm

trâu,

bò,

lợ

n, g

ia cầm

TW-X

2-62

302

CR

D.S

top

Dox

ycyc

lin,

Tiam

ulin

, Vita

min

A

, D3,

E, K

3, B

1,

B2,

B6,

C, A

cid

nico

tinic

Gói

20

; 50;

100

; 50

0g; 1

kg

Điề

u trị

các

bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a trê

n lợ

n, g

ia cầm

TW

-X2-

70

303

Tiak

aneo

lin

Kan

amyc

in,

Tiam

ulin

, D

exam

etha

son

Ống

; Lọ

10; 2

0; 1

00m

l Trị b

ệnh đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p trê

n lợ

n, g

ia cầm

TW

-X2-

80

304

Tia-

K.C

Ti

amul

in, C

olis

tin

sulfa

te, D

exam

etha

sonỐ

ng; L

ọ10

; 20;

100

ml

Trị b

ệnh đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a trê

n lợ

n, g

ia cầm

TW

-X2-

86

Page 30: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

31 31

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 31

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 30

5 N

orfa

coli

Nor

floxa

cin,

V

itam

in B

1, C

, K3,

N

iaci

n

Gói

10

; 50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị b

ệnh đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a trê

n lợ

n co

n, b

ê, n

ghé,

gia

cầm

TW

-X2-

102

306

Oxy

lin 5

%-B

O

xyte

tracy

clin

HC

L,

Bro

mhe

xine

HC

L,

Lido

cain

Ống

, lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Oxy

tetra

cycl

in g

ây r

a trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

lợn,

dê,

cừu

, chó

, mèo

TW-X

2-16

1

307

Linc

o-G

en

Linc

omyc

in H

CL,

G

enta

myc

in su

lfate

ng, lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

viêm

phổ

i -

màn

g phổi

, viê

m t

eo

mũi

truyền

nhiễm

hồn

g lỵ

, viê

m sưn

g khớp

, đó

ng dấu

, vi

êm r

uột

trên

trâu,

, lợn

, dê,

cừu

TW-X

2-16

2

308

Han

thia

mco

l 10

%

Thia

mph

enic

ol

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị n

hiễm

khuẩn

do

các

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Thi

amph

enic

ol g

ây r

a trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n

TW-X

2-16

4

309

Cla

fota

x C

efot

axim

e so

dium

Lọ

0,

5; 1

; 2; 3

g Trị

các

nhiễ

m k

huẩn

gây

mủ ở

mềm

, vi

êm v

ú, v

iêm

dạ

con,

đón

g dấ

u, ti

êu c

hảy

TW-X

2-16

5

310

Gen

tam

icin

10

%

Gen

tam

ycin

sulfa

te

Lọ

20; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

gây

ra

do v

i kh

uẩn

nhạy

cảm

Gen

tam

ycin

trê

n gi

a sú

c,

gia

cầm

TW-X

2-16

6

311

Han

flor L

A

Flor

feni

col

Ống

, lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n TW

-X2-

167

312

Han

ceft

Cef

tiofu

r Lọ

20

; 50;

100

ml

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, d

a,

thối

món

g, v

iêm

trên

trâu,

bò,

lợn

TW-X

2-16

8

313

Han

flor 4

%

Flof

enic

ol

Gói

20

; 50;

100

; 500

g;

1kg;

5kg

Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p ch

o lợ

n do

nh

iễm

A

ctin

obac

cillu

s, Pa

steu

rella

, M

ycop

lasm

a

TW-X

2-16

9

Page 31: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

32

32

32 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 31

4 M

axxi

n M

arbo

floxa

cin

Ống

, lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

tụ h

uyết

trù

ng,

Myc

opla

sma,

các

bệ

nh đườ

ng h

ô hấ

p ch

o trâ

u, b

ò, lợ

n TW

-X2-

170

315

Het

dau

Ket

opro

fene

, A

lcol

ben

zylic

ng

Lọ

5ml

5; 1

0; 2

0; 1

00m

l G

iảm

đau

cho

trâu

, bò,

ngự

a, lợ

n, d

ê,

cừu,

bê,

chó

TW

-X2-

172

316

Han

stap

en

Peni

cilli

n G

pro

cain

,D

ihyd

rostr

epto

myc

ine

Lọ

20, 5

0, 1

00, 2

50m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

tiết

niệ

u si

nh dục

viê

m v

ú,vi

êm

da, v

iêm

khớ

p trê

n trâ

u, b

ò, b

ê, n

ghé,

, cừu

, lợn

TW-X

2-17

3

317

Enro

tis-L

A

Enro

floxa

cin

Cha

i 20

, 50,

100

, 250

ml

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

đườ

ng tiết

niệ

u si

nh dục

, viê

m v

ú,

viêm

da

trên

trâu,

bò,

bê,

ngh

é, lợ

n

TW-X

2-17

7

318

Peni

cilli

n G

pr

ocai

n Pe

nici

llin

G p

roca

in

Lọ

3 triệu

UI

Trị đ

óng

dấu,

viê

m v

ú, v

iêm

đườ

ng tiết

niệu

, viê

m m

óng,

viê

m d

a, v

iêm

khớ

p TW

-X2-

179

319

HA

N-S

pico

l Sp

iram

ycin

, C

olis

tin

Túi,

lon

20;

50;

100

g; 1

; 5kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

TW

-X2-

180

320

Han

sone

Fl

orfe

nico

l, O

xyte

tracy

clin

C

hai

20; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

ruộ

t, PT

H, T

HT,

viê

m p

hổi,

viêm

tử

cung

, vi

êm đườ

ng t

iết

niệu

trê

n ngựa

, trâ

u, b

ò, lợ

n, d

ê, cừu

, chó

, m

èo, g

ia cầm

TW-X

2-18

1

321

Han

egg-

plus

O

xyte

tracy

clin

, N

eom

ycin

, VitA

, D3,

E,

K3,

B1,

B2,

B6,

B1

2, C

, fol

ic a

cid,

Ca

D-p

anto

then

ate,

N

icot

inic

, D

l-Met

hion

e,

L-Ly

sine

Gói

10

0, 5

00g;

1kg

Ph

òng

tiêu

chảy

, he

n gà

, bổ

sun

g vi

tam

in

TW-X

2-18

2

Page 32: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

33 33

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 33

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 32

2 H

an-T

opha

n B

utaf

osfa

n, V

itam

in

B12

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

và trị rối

loạn

trao

đổi

chấ

t trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

dê,

cừu

, lợn

, chó

, mèo

, gi

a cầ

m

TW-X

2-18

6

323

Han

-Tux

in

Tula

thro

myc

in

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị v

iêm

phổ

i, tụ

huyết

trùn

g, v

iêm

teo

mũi

truyền

nhiễm

, viê

m p

hổi p

hức

hợp,

vi

êm k

hớp,

xoa

ng tr

ên tr

âu, b

ò, lợ

n

TW-X

2-18

7

324

Col

istin

10

Mix

Col

istin

sulfa

t Tú

i, ba

o1;

5; 1

0; 2

0; 5

0kg

Trị bện

h đườn

g tiê

u hó

a trê

n bê

, ngh

é,

lợn,

gà,

vịt

TW-X

2-18

8

325

Han

zuril

-50

Toltr

azur

il

Lọ, b

ình

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

150;

200

; 250

; 500

ml;

1; 2

lít

Trị cầu

trùn

g trê

n bê

, ngh

é, lợ

n TW

-X2-

189

326

Han

zuril

-25

Toltr

azur

il

Lọ, b

ình

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

150;

200

; 250

; 500

ml;

1; 2

lít

Trị cầu

trùn

g trê

n gi

a cầ

m

TW-X

2-19

0

327

Han

-bro

xin

Bro

mhe

xine

G

ói

5; 2

0; 2

00; 5

00g

Trị bện

h phế

quản

phổ

i liê

n qu

an đến

tiế

t chấ

t nhà

y bấ

t thườn

g

TW-X

2-19

1

328

Han

-Met

oxin

50

WS

Sulfa

mon

omet

hoxi

ne B

ao, g

ói5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g

Trị sưn

g ph

ù đầ

u, v

iêm

teo

mũi

truyền

nh

iễm

, vi

êm r

uột

hoại

tử,

tiê

u chảy

trê

n lợ

n, g

ia cầm

TW-X

2-19

2

329

Azi

dine

-118

D

imin

azen

, A

ntip

yrin

C

hai

1,18

g; 2

,36g

Trị k

ý si

nh tr

ùng đườn

g m

áu tr

ên tr

âu,

bò, n

gựa,

dê,

cừu

, chó

TW

-X2-

194

330

Han

mec

tin-f

ort

Iver

mec

tin,

Clo

rsul

on

Cha

i 20

; 50;

100

ml

Trị nội

, ngoại

sinh

trùn

g trê

n trâ

u,

bò, d

ê, cừu

TW

-X2-

195

331

Han

mec

tin 1

%

Iver

mec

tin

Cha

i 10

; 20;

50;

100

ml

Trị nội

, ngoại

sinh

trùn

g TW

-X2-

196

Page 33: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

34

34

34 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 33

2 H

an-C

lam

ox

Am

oxic

illin

tri

hydr

ate,

aci

d C

lavu

lani

c

Cha

i 20

,50,

100m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

sin

h dụ

c, t

iết

niệu

, ph

ù đầ

u do

E.

coli,

thươn

g hà

n, n

hiễm

khuẩn

vết

thươ

ng, m

ô mềm

, áp

xe c

ó mủ

TW-X

2-19

9

333

Han

sulc

ox-W

SP S

ulfa

dim

idin

e sod

ium

,Su

lfaqu

inox

alin

e so

dium

, Vita

min

A

Gói

, bao

50, 1

00, 2

00, 5

00g;

1k

g Trị cầu

trùn

g gi

a sú

c, g

ia cầm

TW

-X2-

200

334

Han

flor 2

0% -

Ora

l Fl

orfe

nico

l C

hai,

can

100,

250

, 500

; 1; 5

lít T

rị nh

iễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

gia

cầm

, lợn

TW

-X2-

201

335

Cồn

Iod

2%

Iod

Cha

i 50

ml

Thuố

c sá

t trù

ng n

goài

da

TW-X

2-19

33

6 Cồn

met

hyls

a-ly

sila

t 5%

M

ethy

l sal

ysila

t C

hai

50m

l Cồn

xoa

bóp

TW

-X2-

20

337

Oxy

toci

n O

xyto

cin

Ống

2;

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Thuốc

thúc

đẻ,

tiết

sữa

TW-X

2-45

33

8 C

alci

um-F

C

alci

um g

luco

nate

ng; L

ọ5m

l; 10

0ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh d

o th

iếu

Ca,

liệ

t quỵ

. Trợ

tim

, bồi

bổ

sức

khỏe

TW

-X2-

46

339

Oes

tradi

ol

Oes

tradi

ol b

enzo

ate

Ống

; Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l H

orm

on si

nh dục

cái

TW

-X2-

49

340

Gon

a-es

trol®

C

horio

nic

Gon

adot

ropi

n,

Oes

tradi

ol

Lọ; Ố

ng4;

8m

l Đ

iều

tiết s

inh

sản,

gây

độn

g dụ

c TW

-X2-

58

341

Nat

ri C

hlor

ide

đẳng

trươ

ng 0

,9%

Nat

ri ch

lorid

e Ố

ng, lọ

1; 2

0; 1

00m

l C

hống

mất

nướ

c, d

ung

môi

pha

thuố

c tiê

m

TW-X

2-64

342

Cal

map

hos®

plus

Cal

cium

glu

cona

te,

Cal

ci h

ypop

hosp

hite

, M

agne

sium

Ống

; Lọ

5m

l; 10

0ml

Phòn

g và

chữ

a cá

c bệ

nh d

o th

iếu

Ca,

M

g gâ

y liệ

t, quỵ

TW-X

2-79

Page 34: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

35 35

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 35

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 34

3 H

anve

t-K.T

.G.®

(K

háng

thể

Gum

boro

)

Khá

ng thể

Gum

boro

Cha

i 50

ml,

100m

l Trị

bệnh

Gum

boro

. Nân

g ca

o sứ

c đề

kh

áng

khôn

g đặ

c hiệu

cho

TW-X

2-93

344

Han

tox-

spra

y Py

reth

roid

C

hai,

bình

50

,100

, 300

ml,

1 lít

Th

uốc

phun

diệ

t ngoại

sinh

trùn

g TW

-X2-

109

345

Mag

nesi

sulfa

te

25%

M

agne

si su

lfate

ng;

Cha

i lọ

5ml;

50m

l, 10

0ml

Nhuận

trà

ng,

tẩy

rửa

ruột

, chữa

táo

n, k

ích

thíc

h tiế

t mật

TW

-X2-

113

346

Han

tox-

sham

poo

Pyre

thro

id

Cha

i, bì

nh

200m

l, 30

0ml,

1 lít

N

hũ dịc

h tắ

m d

iệt n

goại

sinh

TW

-X2-

110

347

Han

mid

C

hlor

amin

-T

Gói

50

; 100

; 500

g; 1

; 5;

25kg

Th

uốc

tẩy

trùng

TW

-X2-

117

348

Han

-iodi

ne

Poly

vido

ne io

dine

Ch

ai, c

an50

, 100

0ml;

3 lít

Th

uốc

sát t

rùng

TW

-X2-

126

349

Han

vet-K

.T.V

(Khá

ng thể

VG

SVT

vịt,

ngan

)

Khá

ng thể

Viê

m g

an

siêu

vi tr

ùng

vịt,

ngan

Cha

i 50

ml,

100m

l C

hữa

viêm

gan

SV

T vị

t, ng

an;

bệnh

dị

ch tả

vịt

ngan

. N

âng

cao

sức đề

kh

áng

khôn

g đặ

c hiệu

cho

thể

TW-X

2-12

9

350

Han

-Pro

st®

Clo

pros

teno

l sod

ium

(P

rost

agla

din

F2a)

ng; L

ọ2;

5; 1

0; 2

0ml

Chữ

a lư

u tồ

n thể

vàng

, vô

sinh

, khô

ng

động

dục

, độn

g dụ

c ẩn

TW

-X2-

138

351

Han

-Lac

vet

Lact

obac

illus

ac

idop

hilu

s Tú

i 4,

10,

50,

100

, 500

g,

1kg

Phòn

g, t

rị bệ

nh đườ

ng r

uột,

tăng

sức

đề

khá

ng c

ho g

ia sú

c 35

2 H

anve

t K.T

.E®

H

i K

háng

thể

E.co

li Lọ

nhự

a20

; 50;

100

ml

Phòn

g, trị

tiêu

chảy

sưng

phù

đầu

do

E.c

oli c

ho lợ

n TW

-X2-

150

353

Oxi

dan-

TCA

Tr

ichl

orio

cyan

uric

i, hộ

p, lo

n10

0; 5

00; 1

000g

t trù

ng, tẩy

uế

chuồ

ng trại

, dụn

g cụ

chăn

nuô

i, m

ôi trườ

ng

TW-X

2-15

1

354

Prog

este

ron

Prog

este

ron,

V

itam

in E

Lọ

, ốn

g 2;

5; 1

0ml,

20, 5

0ml

Gây

độn

g dụ

c hà

ng l

oạt, ổn

địn

h tử

cu

ng, a

n th

ai

TW-X

2-14

9

Page 35: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

36

36

36 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 35

5 Cồ

n sá

t trù

ng 7

00 Et

hano

l C

hai,

lọ10

0; 5

00m

l; 1l

t trù

ng n

goài

da,

vết

thươ

ng

TW-X

2-16

3 35

6 Io

dcid

Io

de, S

ulph

uric

aci

d,

Phos

phor

ic a

cid

Cha

i, lọ

100;

500

ml;

1l; 5

l Ti

êu độc

chuồn

g trạ

i TW

-X2-

171

357

Glu

cose

10%

G

luco

se

(mon

ohyd

rate

) C

hai

100,

250

, 500

ml

Trị

hạ đườn

g hu

yết,

keto

n/ac

eton

e hu

yết,

quỵ,

liệt

sau

đẻ,

sau

phẫ

u th

uật,

tổn

thươ

ng g

an d

o ngộ độ

c trê

n trâ

u,

bò, n

gựa,

dê,

cừu

, chó

mèo

TW-X

2-17

4

358

Glu

cose

20%

G

luco

se

(mon

ohyd

rate

) C

hai

100,

250

, 500

ml

Trị

hạ đườn

g hu

yết,

keto

n/ac

eton

e hu

yết,

quỵ,

liệ

t sa

u đẻ

trê

n trâ

u, b

ò,

ngựa

, dê,

cừu

, chó

mèo

TW-X

2-17

5

359

Fip-

Tox

Spra

y Fi

pron

il Lọ

, cha

i10

0, 2

50, 5

00m

l D

iệt,

phòn

g bọ

ché

t và

ve ở

chó

mèo

, th

ú cả

nh

TW-X

2-17

6

360

Han

tox-

200

Del

tam

ethr

in

Cha

i 50

; 100

ml;

1; 5

lít

Trị n

goại

sinh

trùn

g TW

-X2-

178

361

Han

kon

WS

Kal

i m

onop

ersu

lpha

te,

Aci

d su

lfam

ic, A

cid

mali

c, D

odec

ylbe

nzen

su

lfona

te

Gói

20

; 50;

100

g; 1

; 5kg

t trù

ng nướ

c, k

hông

khí

, sá

t trù

ng

da, t

rang

thiế

t bị,

dụng

cụ

TW-X

2-18

3

362

Han

-Goo

dway

So

dium

, Pos

tass

ium

, A

myl

ase,

Pro

teas

e,

Vit

C, L

acto

baci

llus,

ente

roco

ccus

Gói

20

; 50;

100

g; 1

; 5kg

C

ân bằn

g hấ

p th

u m

uối

TW-X

2-18

4

363

Mỡ

Kẽm

Oxy

d Kẽm

oxy

d, R

ivan

ol,

Aci

d sa

licul

ic

Hộp

, tu

ýp

25; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Chữa

viê

m d

a, lở

loét

, ghẻ

, vết

thươ

ng,

mụn

nhọ

t TW

-X2-

185

364

Han

vet

Toba

coli

Khá

ng n

guyê

n E.

coli

Cha

i 2;

10;

20;

50;

100

ml

Phòn

g bệ

nh ti

êu c

hảy

và sư

ng p

hù đầu

do

E.c

oli g

ây ra

trên

lợn

con

TW-X

2-19

3

Page 36: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

37 37

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 37

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 36

5 G

ona-

O

estra

diol

2

Cho

rioni

c go

nado

tropi

n,

Oes

tradi

ol b

enzo

ate

Ống

, ch

ai

4, 8

; 10;

20;

50m

l K

ích

thíc

h độ

ng dục

, tă

ng k

hả năn

g thụ

thai

, chữ

a rối

loạn

chu

kỳ độn

g dụ

c TW

-X2-

197

366

Gon

ador

elin

G

onad

orel

in a

ceta

te Ố

ng, c

hai2

,5; 2

0ml

Trị u

nan

g buồn

g trứ

ng, g

ây độn

g dụ

c TW

-X2-

198

367

Han

moc

la w

sp

Am

oxyc

iclin

e tri

hydr

ate,

Aci

d C

lavu

lani

c

Gói

; B

ao

100;

200

; 500

g; 1

kg

Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, tiết

niệ

u, s

inh

dục,

áp

xe,

viêm

món

g trê

n gi

a sú

c,

gia

cầm

TW-X

2-20

2

368

Mas

ti-Je

t A

mpi

cilli

n,

Clo

xaci

llin

Tuýp

5m

l Trị bện

h vi

êm v

ú ở

giai

đoạ

n tiế

t sữa

trê

n trâ

u, b

ò, d

ê, cừu

TW

-X2-

203

369

Mas

ti-dr

y A

mpi

cilli

n tri

hydr

ate,

Clox

acill

in b

enza

thin

eTu

ýp

5ml

Trị bện

h vi

êm v

ú ở

giai

đoạ

n cạ

n sữ

a trê

n trâ

u, b

ò, d

ê, cừu

TW

-X2-

204

370

Vac

xin

Laso

ta

Vi r

út N

ewca

stle

chủn

g La

sota

Lọ

20

; 50;

100

; 250

; 50

0; 1

.000

liều

Ph

òng

bệnh

New

cast

le

TW-X

2-20

5

371

Vac

xin

New

cast

le hệ

I V

i rút

New

cast

le

chủn

g M

ukte

swar

Lọ

20

; 50;

100

; 250

; 50

0; 1

.000

liều

Ph

òng

bệnh

cho

trên

2 th

áng

tuổi

TW

-X2-

206

372

Vac

xin

tụ h

uyết

trù

ng g

ia cầm

Pa

steu

rella

A

vise

ptic

a Lọ

20

; 50;

100

ml

Phòn

g bệ

nh tụ

huyế

t trù

ng t

rên

gia

cầm

TW

-X2-

207

373

Vac

xin

dịch

tả vịt

Vi r

út Dịc

h tả

vịt

Lọ

50

; 100

; 250

; 500

liều

Ph

òng

bệnh

dịc

h tả

vịt

TW-X

2-20

8 37

4 V

acxi

n dị

ch tả

lợ

n V

i rút

Dịc

h tả

lợn

nhượ

c độ

c thỏ

hóa

(Chủ

ng C

)

Lọ

50; 1

00; 2

50; 5

00 liều

Phò

ng bện

h dị

ch tả

lợn

TW-X

2-20

9

375

Vắc

xin

tai x

anh

Vi r

út ta

i xan

h nhượ

c độ

c (C

hủng

H

anve

t 1-V

N)

Cha

i 5;

10;

20;

50

liều

Phòn

g bệ

nh T

ai x

anh

trên

lợn

TW-X

2-21

0

376

Vắc

xin

tụ h

uyết

trù

ng lợ

n Pa

steur

ella

suise

ptic

a, chủn

g Fg

HC

Lọ

10

; 20;

50;

100

ml

Phòn

g bệ

nh tụ

huyết

trùn

g lợ

n TW

-X2-

211

Page 37: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

38

38

38 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 37

7 H

anm

icot

il Ti

lmic

osin

C

hai

100,

250

, 500

, 100

0ml T

rị vi

êm đườ

ng h

ô hấ

p, h

en s

uyễn

gh

ép ti

êu c

hảy

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW

-X2-

212

378

Han

coxy

lin

25%

N

itrox

ynil

Cha

i 10

, 20,

50,

100

ml

Phòn

g trị

bện

h sá

n lá

gan

, gi

un t

ròn,

gi

un tó

c, gi

un m

óc tr

ên tr

âu, b

ò, lợ

n, ch

óTW

-X2-

213

379

Han

cife

c C

eftio

fur

Lọ

1; 5

g Trị

bệnh

nhiễm

khuẩn

hấp,

tiê

u hó

a, v

iêm

khớ

p, v

iêm

đườ

ng tiết

niệ

u trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW-X

2-21

4

380

Han

ceft-

DC

C

eftio

fur

Tuýp

10

ml

Trị v

iêm

bò g

iai đ

oạn

cạn

sữa

TW-X

2-21

5 38

1 H

ance

ft-LC

C

eftio

fur

Bơm

10

ml

Trị v

iêm

bò g

iai đ

oạn

tiết sữa

TW

-X2-

216

382

Hep

anic

-200

So

rbito

l, L-

Cartn

itine

H

Cl,

Cho

lin H

CL,

M

ethi

onin

Cha

i 50

, 100

, 500

, 100

0ml G

iải độ

c ga

n, t

hận,

lợi

mật

, tăn

g khả

năng

hấp

thu

tiêu

hóa,

tăng

đề

khán

g trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW-X

2-21

7

383

Han

luse

p B

GF

Benz

akol

ium

chlo

ride,

Glu

tara

ldeh

ye,

Form

alde

hyd

Cha

i 10

0, 5

00, 1

.000

lít

Sát t

rùng

diệ

t khuẩn

, vi

rút,

nấm

, nha

o...

trên

bề m

ặt dụn

g cụ

, ch

uồng

trạ

i, vệ

sin

h ph

òng

bệnh

truyền

nhiễm

ng

uy h

iểm

cho

tran

g trạ

i

TW-X

2-21

8

384

Oxy

lin L

a 30

%

Supe

r O

xyte

tracy

clin

e C

hai

10, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị

các

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p,tiê

u hó

a trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW

-X2-

219

385

Sele

ntin

-E

Sorb

itol,

L-C

arni

tin,

Vita

min

E, S

elen

e,

MgS

O4

Cha

i 10

0, 5

00, 1

000m

l Bồi

bổ

sức

khỏe

, ph

òng

ngừa

tho

ái

hóa

cơ (

bệnh

trắng

) gâ

y liệ

t do

th

iếu

Sele

nite

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW-X

2-22

0

386

Step

en L

A

Peni

cilli

n G

Pro

cain

e, Pe

nicilli

n G B

enza

thin

e, D

ihyd

rostr

epto

myc

insu

lfate

Cha

i 20

, 50,

100

ml

Trị n

hiễm

trùn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, tiết

niệu

trên

gia

súc

TW-X

2-22

1

Page 38: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

39 39

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 39

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 38

7 D

ung

dịch

pha

vắ

c xi

n

NaC

l C

hai

10, 2

0, 5

0, 1

00m

l D

ung

môi

pha

vắc

xin

cho

gia

súc

, gia

cầ

m

TW-X

2-22

2

388

Dun

g dị

ch p

ha

vắc

xin

gia

cầm

Nac

l C

hai

5, 1

0, 2

5, 5

0, 1

00,

250,

500

ml

Dun

g m

ôi p

ha vắc

xin

đôn

g kh

ô ch

o gi

a cầ

m

TW-X

2-22

3

389

Adr

enal

in-5

A

dren

alin

HC

l C

hai,

ống

2, 5

, 10,

20,

50m

l Cấp

cứu

các

phả

n ứn

g qu

á mẫn

trê

n gi

a sú

c TW

-X2-

224

390

Am

oxty

l A

mox

icill

in

trihy

drat

e; T

ylos

in

tartr

ate

Gói

, hộ

p, x

ô,

bao

5, 1

0, 2

0, 3

0, 5

0, 1

00,

200,

500

g;

1; 2

; 3; 5

; 10k

g

Trị

viêm

phổ

i, rố

i loạn

tiê

u hó

a, t

iết

niệu

sinh

dục

trên

gia

súc,

gia

cầm

H

CM

-X2-

294

391

Linc

o 22

Li

ncom

ycin

G

ói,

hộp,

xô,

ba

o

5, 1

0, 2

0, 3

0, 5

0, 1

00,

200,

500

g;

1; 2

; 3; 5

; 10k

g

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng h

ô hấ

p, s

inh

dục,

viê

m v

ú trê

n he

o, g

à, vịt,

trâu

, bò

HC

M-X

2-29

5

392

Ery

S Er

ythr

omyc

in

thio

cyan

ate;

Su

lfadi

azin

e So

dium

Gói

, hộ

p, x

ô,

bao

5, 1

0, 2

0, 3

0, 5

0, 1

00,

200,

500

g;

1; 2

; 3; 5

; 10k

g

Trị

viêm

phổ

i, tiê

u chảy

do

vi k

huẩn

nhạy

cảm

với

Ery

thro

myc

in g

ây r

atrê

n he

o, g

à vị

t

HC

M-X

2-29

6

393

Enro

Vit

C

Enro

floxa

cin

HC

l; V

itam

in C

; B

rom

hexi

ne;

Para

ceta

mol

Gói

, hộ

p, x

ô,

bao

5, 1

0, 2

0, 3

0, 5

0, 1

00,

200,

500

g;

1; 2

; 3; 5

; 10k

g

Trị n

hiễm

trùn

g đườn

g tiê

u hó

a, v

iêm

phổi

trên

gia

súc,

gia

cầm

H

CM

-X2-

297

394

Gen

tatri

me

Gen

tam

ycin

sulfa

te,

Trim

etho

prim

G

ói,

hộp,

xô,

ba

o

5, 1

0, 2

0, 3

0, 5

0, 1

00,

200,

500

g;

1; 2

; 3; 5

; 10k

g

Trị v

iêm

ruột

, tiê

u chảy

do

E.co

li, thươ

ng

hàn,

viê

m rố

n trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

H

CM

-X2-

298

395

Bro

mid

e B

rom

hexi

ne H

Cl,

Pred

niso

lone

G

ói,

hộp,

xô,

ba

o

5, 1

0, 2

0, 3

0, 5

0, 1

00,

200,

500

g;

1; 2

; 3; 5

; 10k

g

Giả

m h

o, l

ong đờ

m,

khó

thở,

hỗ

trợ

điều

trị bện

h đườn

g hô

hấp

cho

gia

súc

HC

M-X

2-29

9

Page 39: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

40

40

40 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 39

6 A

cepr

omaz

ine

15

Ace

prom

azin

e m

alea

te

Lọ, c

hai

10m

l, 20

ml,

50m

l, 10

0ml

An

thần

, ổn đị

nh thần

kin

h H

CM

-X2-

300

397

Tofe

nat L

a To

lfena

mic

aci

d Lọ

, cha

i10

ml,

20m

l, 50

ml,

100m

l K

háng

viê

m -

hạ

sốt t

rong

các

trườ

ng

hợp

viêm

do

nhiễ

m tr

ùng

HC

M-X

2-30

1

398

Ket

ofen

100

K

etop

rofe

n Lọ

, cha

i10

ml,

20m

l, 50

ml,

100m

l Th

uốc

khán

g vi

êm,

giảm

đau

hạ

sốt k

hông

thuộ

c nh

óm c

ortic

oids

H

CM

-X2-

302

399

Xyl

avet

X

ylaz

ine

(as H

Cl)

Lọ, c

hai

10m

l, 20

ml,

50m

l, 10

0ml

An

thần

, trấ

n tỉn

h thần

kin

h tro

ng

trườn

g hợ

p th

ú bị

kíc

h th

ích,

stre

ss...

H

CM

-X2-

303

400

Cot

rim O

ral

Col

istin

sulp

hate

, Tr

imet

hopr

im

Cha

i, bì

nh

10m

l, 20

ml,

50m

l, 10

0ml,

200m

l, 25

0ml,

500m

l, 1

lít,

2 lít

, 5 lí

t

Trị t

iêu

chảy

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

kh

áng

sinh

Colis

tin v

à Trim

etho

prim

H

CM

-X2-

304

401

Flor

20%

Ora

l Fl

orfe

nico

l C

hai,

bình

10

, 20,

50,

10,

250

, 50

0ml,

1 lít

, 2 lí

t, 5

lít Tr

ị thươn

g hà

n, bạc

h lỵ

, tiê

u chảy

do

E.co

li, v

iêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản,

ho

hen

(khò

khè

), tụ

huyết

trù

ng,

viêm

khớp

trên

gia

cầm

HC

M-X

2-30

5

402

Dew

orm

10

Alb

enda

zole

C

hai,

bình

20

ml,

50m

l, 10

0ml,

250m

l, 50

0ml,

1 lít

, 2

lít, 5

lít

Phòn

g và

trị

các

loại

giu

n sá

n ch

o trâ

u, b

ò, cừu

, dê

HC

M-X

2-30

6

403

Kita

sultr

im

Kita

sam

ycin

e,

Sulfa

dim

idin

e G

ói,

hộp,

xô,

ba

o

5g, 1

0g, 2

0g, 3

0g,

50g,

100

g, 2

00g,

50

0g, 1

kg, 2

kg, 3

kg,

5kg,

10k

g

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng r

uột,

hô hấp

trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

H

CM

-X2-

307

404

Ear O

tic

Lact

ic a

cid,

Sal

icyl

ic

acid

C

hai,

bình

5,

10,

20,

30,

50,

100

, 25

0, 5

00m

l, 1

lít, 2

lít,

5 lít

Phòn

g vi

êm ta

i hoặ

c vệ

sin

h ta

i trước

kh

i sử

dụng

các

thuố

c trị

viê

m ta

i H

CM

-X2-

308

Page 40: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

41 41

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 41

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 40

5 Li

nco

Prem

ix

Linc

omyc

in

Gói

, ba

o,

thùn

g

100g

, 200

g, 5

00g,

1k

g, 5

kg, 1

0kg,

20

kg, 2

5kg,

50k

g

Phòn

g và

trị b

ệnh

tiêu

ra m

áu, n

hiễm

trù

ng đườ

ng h

ô hấ

p H

CM

-X2-

309

406

Col

istin

Pre

mix

Col

istin

sulp

hate

G

ói,

bao,

th

ùng

100g

, 200

g, 5

00g,

1k

g, 5

kg, 1

0kg,

20

kg, 2

5kg,

50k

g

Phòn

g và

trị

các

bệnh

nhiễm

trù

ng

đườn

g tiê

u hó

a gâ

y ra

bởi

nhữ

ng v

i kh

uẩn

nhạy

cả

m

với

khán

g si

nh

Col

istin

HC

M-X

2-31

0

3. C

ÔN

G T

Y T

NH

H T

M&

SX T

HUỐ

C T

Y D

IỄM

UY

ÊN

(HU

PHA

VE

T)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 40

7 A

DE.

Bco

mpl

ex V

itam

in, k

hoán

g

Gói

20

0; 5

00; 1

000g

C

hống

thiế

u hụ

t vita

min

, kho

áng

UH

N-0

1 40

8 Cồn

salic

ylat

m

ethy

l 10%

Sa

licyl

at m

ethy

l Lọ

50

ml

Xoa

bóp

, giả

m đ

au

UH

N-0

2

409

Vita

min

C 5

%

Vita

min

C

Ống

; Lọ

5ml;

50; 1

00m

l Phục

hồi

sức

khỏe

U

HN

-03

410

Vita

min

B1

2,5%

Vita

min

B1

Ống

, Lọ

5ml;

50; 1

00m

l Phục

hồi

sức

khỏe

U

HN

-04

411

Mul

tivita

mix

V

itam

in A

, B, D

, E

Gói

20

; 50;

100

g Phục

hồi

sức

khỏe

U

HN

-05

412

Bis

eptin

O

xyte

tracy

clin

, N

eom

ycin

G

ói, b

ao5;

10;

20;

50;

100

, 50

0g; 1

; 5; 1

0kg

Trị b

ệnh đườn

g tiê

u hó

a do

VK

nhạ

y cả

m với

Oxy

tetra

cycl

in, N

eom

ycin

trên

lợn,

UH

N-0

7

413

Trị v

iêm

ruột

Su

lfagu

anid

in,

Tetra

cycl

in

Gói

5;

10;

20g

Trị t

iêu

chảy

U

HN

-08

414

Bac

trim

-Coc

Su

lfam

etho

xazo

n,

Trim

etho

prim

G

ói, b

ao5;

10;

20;

50;

100

, 50

0g; 1

; 5; 1

0kg

Trị cầu

trùn

g U

HN

-09

415

Phòn

g chốn

g vi

êm p

hổi C

RD

Tiam

ulin

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

Trị h

o, h

en, x

uyễn

U

HN

-10

Page 41: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

42

42

42 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 41

6 B.

com

plex

(bột

) V

itam

in n

hóm

B

Gói

20

; 50;

100

g Bổ

sung

vita

min

nhó

m B

U

HN

-11

417

Hup

ha-S

trep

Stre

ptom

ycin

sulfa

t Lọ

1g

Trị tụ

huyế

t trù

ng

UH

N-1

2 41

8 H

upha

-Pen

i G

Peni

cilli

n G

Lọ

1.

000.

000

UI

Trị lợn

đón

g dấ

u, n

hiệt

thán

U

HN

-13

419

Caf

ein

Nab

enzo

at 2

0% C

afei

n na

tri-b

enzo

atỐ

ng, lọ

5ml;

20; 5

0; 1

00m

l Trợ

tim

UH

N-1

5

420

Stry

chni

n 0,

1%

Stry

chni

n su

lfat

Ống

, lọ

5ml;

20; 5

0; 1

00m

l Trợ

lực

UH

N-1

6 42

1 Nướ

c cấ

t H

2O

Ống

, lọ

5ml;

20; 5

0; 1

00m

l D

ùng

cho

pha

tiêm

U

HN

-17

422

Tẩy

giun

chó

m

èo

Men

bend

azol

, N

iclo

zam

id

Gói

2g

; 5g

Tẩy

sán

giây

, giu

n trò

n U

HN

-18

423

DL-

Mét

hion

in

DL-

Mét

hion

in

Gói

10

0; 1

000g

Bổ

sung

axi

d am

in

UH

N-2

0 42

4 L-

Lyzi

n H

CL

L-Ly

zin

HC

L G

ói

100;

100

0g

Bổ

sung

axi

d am

in

UH

N-2

1 42

5 O

xyte

tracy

clin

O

xyte

tracy

clin

G

ói

100;

100

0g

Trị t

iêu

chảy

, viê

m p

hổi

UH

N-2

2 42

6 Te

tracy

clin

Te

tracy

clin

G

ói

100;

100

0g

Trị t

iêu

chảy

, viê

m p

hổi

UH

N-2

3 42

7 V

itam

in B

1 H

CL V

itam

in B

1 G

ói

100;

100

0g

Phục

hồi

sức

khỏe

U

HN

-25

428

Vita

min

C

Vita

min

C

Gói

10

0; 1

000g

Phục

hồi

sức

khỏe

U

HN

-26

429

Rig

ecoc

cin

Rig

ecoc

cin

Gói

10

; 20;

50g

Trị cầu

trùn

g U

HN

-28

430 Đườ

ng g

luco

se Đườ

ng g

luco

se

Gói

50

0; 1

000g

G

iải độc

, chố

ng st

ress

U

HN

-29

431

Bại

liệt

gà,

vịt,

ng

an, n

gỗng

C

an x

i (C

a),

Phốt

pho

(P)

Gói

10

; 20;

50;

100

g Bổ

sung

vita

min

, vi lượ

ng

UH

N-3

3

432

Hup

haflo

cin

10%

N

orflo

xaci

n Lọ

10

; 20;

100

; 500

ml;

1; 5

; 10l

Trị ỉ

a ph

ân trắn

g lợ

n co

n U

HN

-34

433

Byc

omyc

in

Oxy

tetra

cycl

in,

Tylo

sin

Gói

, bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00,

500g

; 1; 5

; 10k

g Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Oxy

tetra

cycl

in v

à Ty

losi

n trê

n lợ

n, g

à

UH

N-3

5

Page 42: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

43 43

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 43

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 43

4 H

-U-G

Su

lfam

etho

xazo

l, Tr

imet

hopr

im

Gói

10

; 20;

50;

100

g Trị

viêm

phổ

i, phế

quản

, vi

êm r

uột,

nhiễ

m t

rùng

huyết

, vi

êm đườ

ng t

iết

niệu

, sin

h dụ

c trê

n trâ

u, b

ò, lợn

, chó

, m

èo, g

ia cầm

UH

N-3

6

435

L-50

00

Tylo

sin,

O

xyte

tracy

clin

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị x

oắn

trùng

U

HN

-37

436

G-5

000

Linc

omyc

in,

S. d

imed

in

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị t

iêu

chảy

, viê

m p

hổi

UH

N-3

8

437

T-50

00

Tylo

sin,

Su

lfam

etho

xazo

l Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị t

iêu

chảy

, phù

đầu

phù

mặt

U

HN

-39

438

H-5

000

Nor

floxa

cin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị t

iêu

chảy

U

HN

-40

439

Hup

ha-T

ia 1

0% T

iam

ulin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

phổ

i (C

RD

) U

HN

-41

440

Hup

ha-L

inco

10

%

Linc

omyc

in

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm tử

cun

g U

HN

-42

441

Hup

ha-E

nro

1% E

nrof

loxa

cin

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị s

alm

onel

la; E

.col

i U

HN

-43

442

Hup

ha-F

lum

e 10

%

Flum

equi

n Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị s

alm

onel

la; E

.col

i U

HN

-44

443

Hup

ha-A

nalg

in

30%

N

atri

met

ham

isol

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Hạ

sốt,

giảm

đau

U

HN

-45

444

Hup

ha-

Leva

mis

ol 7

,5%

Leva

mis

ol

Ống

, lọ

5ml;

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Tẩy

các

loại

giu

n trò

n U

HN

-46

445

Hup

ha-C

olis

tin

3%

Col

istin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị E

.col

i dun

g hu

yết

UH

N-4

7

446

Hup

ha-K

C

Kan

amyc

in; C

olis

tinỐ

ng, lọ

5ml;

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

tiêu

chảy

, viê

m p

hổi

UH

N-4

8

Page 43: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

44

44

44 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 44

7 H

upha

-Li

ncos

pec

Linc

omyc

in,

Spec

tom

ycin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị p

hó thươ

ng h

àn lợ

n co

n U

HN

-49

448

Hup

ha-

Gen

taty

lan

Gen

tam

ycin

, tyl

osin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

tử c

ung,

viê

m p

hổi

UH

N-5

0

449

Huh

pa-C

efal

exin

Cef

alex

in b

ase

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

tử c

ung,

tiêu

chả

y U

HN

-51

450

Hup

ha-

Am

pico

listin

A

mpi

cilin

, Col

istin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị t

iêu

chảy

, viê

m p

hổi

UH

N-5

3

451

Hup

ha-S

pec-

T Sp

ecto

myc

in

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị t

iêu

chảy

U

HN

-54

452

Hup

ha-

Gen

tam

ycin

G

enta

myc

in

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

phổ

i U

HN

-55

453

Hup

ha-

Bco

mpl

ex

Vita

min

B1;

B2;

B5;

B

6; P

P Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Phục

hồi

sức

khỏe

U

HN

-56

454

Bại

liệt

gia

súc

Cal

ci g

luco

nat,

MgC

O3,

Fe,

Zn,

M

n, C

u

Gói

5;

10;

20;

50g

Bổ

sung

can

xi,

phốt

pho,

vita

min

U

HN

-57

455

Nhiễm

khuẩn

ch

ó m

èo

Sulfa

met

hoxa

zol,

Trim

etho

prim

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

Trị v

iêm

dạ

dày,

đườ

ng s

inh

dục,

tiết

niệu

, vi

êm p

hổi,

viêm

da,

màn

g nã

o trê

n ch

ó, m

èo

UH

N-5

8

456

Hup

ha-

Am

pico

lis

Am

pici

llin,

Col

istin

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

Trị t

iêu

chảy

, viê

m p

hổi

UH

N-5

9

457

Hup

ha-

AD

E.B

com

plex

Vita

min

A, D

, E, B

1,

B2,

B5,

B6,

PP

Ống

, lọ

5m

l 5;

10;

20;

50;

100

ml

Phục

hồi

sức

khỏe

U

HN

-60

458

Hup

ha-

Iver

mec

tin

Iver

mec

tin

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị g

hẻ, tẩy

các

loại

giu

n trò

n U

HN

-61

459

Hup

ha-T

ozal

F

Oxy

cloz

anid

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Tẩ

y sá

n lá

gan

U

HN

-62

Page 44: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

45 45

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 45

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 46

0 D

iệt s

án g

iun

Bilt

ricid

, Lev

amis

ol

Gói

5;

10;

20;

50g

Tẩ

y sá

n lá

ruột

, giu

n trò

n U

HN

-63

461

Hup

ha-F

asio

la

Bilt

ricid

G

ói

10; 2

0; 3

0; 5

0g

Tẩy

sán

lá g

an

UH

N-6

4 46

2 H

upha

-Fas

iola

D

ronc

it pr

aziq

uant

elLọ

10

; 20;

50;

60;

90;

10

0ml

Tẩy

sán

lá g

an

UH

N-6

5

463

Cal

ci-M

g-gl

utam

at

Ca,

Mg,

aci

d gl

utam

ic

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị bện

h do

thiế

u C

a, M

g U

HN

-66

464

Cal

ci-M

g-B

12

Ca, M

g, V

itam

in B

12Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị bện

h do

thiế

u C

a, M

g U

HN

-67

465

E-5.

000-

T En

roflo

xaci

n

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị n

hiễm

trùn

g đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

aU

HN

-68

466

E-10

.000

-T

Enro

floxa

cin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị n

hiễm

trùn

g đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

aU

HN

-69

467

Hup

ha-

Enro

floxa

cin

Enro

floxa

cin

1%

Lọ

10, 2

0, 5

0, 1

00 (m

l) Trị v

iêm

phổ

i, tiê

u chảy

gia

súc,

gia

cầm

UH

N-7

0

468

Hup

ha-F

lum

e-U

Flu

meq

uin

10%

Lọ

10

, 20,

50,

100

(ml)

Trị t

iêu

chảy

, viê

m p

hổi

UH

N-7

1 46

9 H

upha

-Col

istin

C

olis

tin 3

%

Lọ

10, 2

0, 5

0, 1

00 (m

l) Trị t

iêu

chảy

U

HN

-72

470

E-5.

000-

U

Enro

floxa

cin

5%

Lọ

10, 2

0, 5

0, 1

00 (m

l) Trị v

iêm

phổ

i, tiê

u chảy

gia

súc,

gia

cầm

UH

N-7

3 47

1 E-

10.0

00-U

En

roflo

xaci

n 10

%

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1;

5; 1

0l

Trị v

iêm

phổ

i, tiê

u chảy

gia

súc,

gia

cầm

UH

N-7

4

472

Hup

ha-S

pec-

U

Spec

tom

ycin

5%

Lọ

10

, 20,

50,

100

(ml)

Trị t

iêu

chảy

ở lợ

n, b

ê ng

UH

N-7

5 47

3 H

upha

-Su

lfam

ethox

30%

Sulfa

met

hhox

ypyr

idaz

ine

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

ycả

m với

Sul

fam

etho

xypy

ridaz

ine

UH

N-7

6

474

Hup

ha-O

xyje

ct

10%

O

xyte

tracy

clin

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Tet

racy

clin

U

HN

-77

475

Hup

ha-

Tyla

njec

t 200

Ty

losi

n Lọ

10

; 20;

50;

100

ml

Trị n

hiễm

khuẩn

do

VK

nhạ

y cả

m với

Ty

losi

n trê

n trâ

u, b

ò, d

ê, thỏ,

lợn,

chó

, m

èo

UH

N-7

8

Page 45: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

46

46

46 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 47

6 H

upha

-Fer

D

extra

n-B

12

Fer D

extra

n,

Vita

min

B12

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Phòn

g chốn

g chứn

g th

iếu

máu

, bệ

nh

tiêu

chảy

trên

gia

súc

non

UH

N-7

9

477

Hup

ha-

Bac

terio

lact

B

acill

us su

btili

s, Sa

char

omyc

es

cera

visia

e, A

speg

illus

or

yzae

, VitA

, D3,

E

Gói

10

; 20;

50;

100

g Ph

òng

chốn

g ỉa

chả

y trê

n bê

con

, gà

co

n, lợ

n co

n, n

gựa

con

UH

N-8

0

478

Hup

ha-N

eo-

Col

is

Neo

myc

in su

lfate

, C

olis

tin su

lfate

G

ói, b

ao5;

10;

20;

50;

100

, 50

0g; 1

; 5; 1

0kg

Trị t

iêu

chảy

, viê

m p

hổi,

món

g, v

iêm

khớp

, viê

m v

ú, v

iêm

tử c

ung

trên

gia

súc,

gia

cầm

UH

N-8

1

479

Hup

ha-P

VP-

Iodi

n 10

%

PVP

iodi

n, G

lyce

rinLọ

, can

100;

200

; 500

ml;

1;

5; 1

0; 2

0l

Tiêu

độc

chuồn

g trạ

i, dụ

ng cụ

chăn

nu

ôi, rửa

vết

thươ

ng

UH

N-8

3

480

HU

PHA

-M

arbo

cyl

Mar

boflo

xaci

ne

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500m

l Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Mar

boflo

xaci

ne

trên

bê, lợn

UH

N-8

4

481

HU

PHA

-Nor

-C N

orflo

xaci

n,

Vita

min

C

Gói

10

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Nor

floxa

cin

trên

gia

cầm

U

HN

-85

482

HU

PHA

-Flo

r 30

Flor

feni

col

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

50;

500m

l Trị

viêm

phổ

i, vi

êm đườ

ng h

ô hấ

p,

tiêu

chảy

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Fl

orfe

nico

l trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n

UH

N-8

6

483

HU

PHA

-Qui

ne

Flum

equi

ne

Gói

10

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Trị

tiêu

chảy

, viê

m đườ

ng h

ô hấ

p do

vi

khuẩn

nhạ

y cả

m với

Flu

meq

uine

trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

UH

N-8

7

484

HU

PHA

CO

X

2,5%

To

ltraz

uril

Lọ

20; 5

0; 1

00; 2

50;

500m

l; 1;

5 lí

t Ph

òng

trị bện

h cầ

u trù

ng tr

ên g

ia cầm

U

HN

-88

485

HU

PHA

-Flo

r Fl

orfe

nico

l G

ói

10; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Trị đườn

g hô

hấp

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Flo

rfen

icol

gây

ra tr

ên lợ

n U

HN

-89

Page 46: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

47 47

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 47

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 48

6 H

UPH

A-

Ef

lox

20

Enro

floxa

cin

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00; 2

00;

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

tiế

t niệu

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với E

nrof

loxa

cin

gây

ra tr

ên tr

âu, b

ò,

dê, lợn

, gia

cầm

UH

N-9

0

487

Hup

ha-

Ana

lgin

-C

Ana

lgin

, Vita

min

C

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Giả

m đ

au,

hạ sốt

, điều

trị

các

bệnh

khớp

, co

thắt

ruộ

t, chướ

ng bụn

g trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

UH

N-9

1

488

Hup

ha-F

lodo

x Fl

orph

enic

ol,

Oxy

tetra

cycl

in

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Trị b

ệnh

tiêu

chảy

, thươn

g hà

n, v

iêm

đườn

g hô

hấp

trên

gia

súc

UH

N-9

2

489

Hup

ha-G

luco

-C G

luco

se, V

itam

in C

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1l

C

ung

cấp

năng

lượ

ng,

trợ sức

, giải

độ

c, lợ

i tiể

u trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

U

HN

-93

490

Hup

ha-O

xyve

t L.

A

Oxy

tetra

cycl

in

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Trị

các

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với

Oxy

tetra

cycl

in, g

ây n

ên c

ác bện

hhô

hấp

, tiê

u chảy

trên

gia

súc

UH

N-9

4

491

Hup

ha-

Para

dol-U

Pa

race

tam

ol

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Giả

m đ

au, h

ạ số

t, cá

c chứn

g số

t trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

U

HN

-95

492

Hup

ha-D

exa

Dex

amet

haso

n (p

hosp

hate

) Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1l

K

háng

viê

m,

kết

hợp

với

khán

g si

nh

trong

bện

h nh

iễm

khuẩn

, hô

hấp,

viê

m

khớp

UH

N-9

6

493

Hup

ha-

Bro

mhe

xin-

T B

rom

hexi

n (H

CL)

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1l

G

iảm

ho,

giả

m tiết

dịc

h nhầy

tron

g bệ

nh

đườn

g hô

hấp

trên

gia

súc,

gia cầm

U

HN

-97

494

Hup

ha-

Para

dol-B

Pa

race

tam

ol

Gói

10

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Hạ

sốt,

giảm

đau

tro

ng c

ác c

hứng

bệ

nh v

iêm

nhiễm

trên

gia

súc,

gia

cầm

UH

N-9

8

495

Hup

ha-

Bro

mhe

xin-

B

Bro

mhe

xin

(Hcl

) G

ói

10; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g G

iảm

ho,

giả

m tiết

dịc

h nhầy

tron

g bệ

nh

đườn

g hô

hấp

trên

gia

súc,

gia cầm

U

HN

-99

Page 47: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

48

48

48 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 49

6 H

upha

-CR

D

Spira

myc

in (A

dipa

te),

Oxy

tetra

cycl

in (H

CL)

Gói

10

; 50;

100

; 500

g;

1kg

Trị

hen,

viê

m p

hổi,

viêm

khớ

p vi

êm

món

g trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

U

HN

-100

497

Hup

ha-N

ovil

Spira

myc

in

(Adi

pate

) Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1l

Trị

hen,

viê

m p

hổi,

viêm

khớ

p, v

iêm

m

óng

trên

gia

súc,

gia

cầm

U

HN

-101

498

Hup

ha-A

M-

GEN

A

mox

ycill

in

trihy

drat

e,

Gen

tam

icin

sulp

hate

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0ml

Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm ruột

,viê

m cơ

quan

si

nh sản

, tiế

t niệu

, nh

iễm

trù

ng vết

thươ

ng tr

ên g

ia sú

c

UH

N-1

16

499

Hup

ha-T

yfor

Fl

orfe

nico

l;

Tylo

sin

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0ml

Trị v

iêm

phổ

i cấp

, viê

m r

uột,

thươ

ng

hàn,

tụ

huyế

t trù

ng, đó

ng dấu

, vi

êm

vú, sưn

g ph

ù đầ

u trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

UH

N-1

17

500

Hup

ha-A

M-T

IN A

mox

ycill

in;

Col

istin

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa, n

iệu

sinh

dục

, vi

êm v

ú, n

hiễm

trù

ng vết

thươ

ng tr

ên g

ia sú

c

UH

N-1

18

501

Hup

ha-T

ia-

Col

is

Tiam

ulin

, C

olis

tin

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0ml

Trị

hồng

lỵ,

viê

m p

hổi,

viêm

khớ

p,

bệnh

xoắ

n kh

uẩn

trên

gia

súc

UH

N-1

19

502

Hup

ha-E

-Pro

l Pr

oges

tero

ne a

ceta

te,

Vita

min

E

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0ml

Điề

u chỉn

h ch

u kỳ

độn

g dụ

c, loạn

sản

, dưỡn

g th

ai, điều

hòa

quá

trìn

h si

nh

sản

trên

gia

súc

UH

N-1

20

503

Hup

ha-B

utam

in B

utap

hosp

han,

Fo

lic a

cide

, C

yano

coba

lam

in

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 2

50m

l Ph

òng

trị rố

i loạ

n ch

uyển

hóa

, tra

o đổ

i chất

, di

nh dưỡ

ng,

còi

cọc ở

gia

súc

non,

chố

ng s

tress

, tăn

g sứ

c đề

khá

ng

trên

gia

súc

UH

N-1

21

504

Hup

ha-

Oxy

toci

n

Oxy

toci

n C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Th

úc đẻ,

trị s

a tử

cun

g, mất

sữa

sau

đẻ

trên

gia

súc

UH

N-1

22

Page 48: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

49 49

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 49

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 50

5 H

upha

-E-S

el

Vita

min

E,

Sodi

um se

leni

te

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0ml

Phòn

g, t

rị bệ

nh t

hiếu

Vita

min

E c

ho

gia

súc,

chố

ng n

gộ độc

sắt

tiê

m q

liều

trên

lợn

con

UH

N-1

23

506

Hup

ha-C

an-

Kam

in

Cal

cium

glu

cona

te,

Aci

d m

efen

amic

, V

itam

in K

, C

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0ml

Phòn

g trị

sốt

sữa

khô

ng b

iến

chứn

g,

suy

nhượ

c lú

c sắ

p si

nh

UH

N-1

24

507

Hup

ha-S

ultri

m

24

Sulp

ham

etho

xazo

l, Tr

imet

hopr

im

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0ml

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

sinh

dục

trên

gia

súc

UH

N-1

25

4. C

ÔN

G T

Y T

NH

H DƯỢ

C T

Y T

NG

LO

NG

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 50

8 G

enta

-Tyl

osin

G

enta

myc

in; T

ylos

in G

ói, hộp

5; 1

0; 2

0; 5

0, 1

00g

Chữ

a bệ

nh h

ô hấ

p, ti

êu c

hảy

TL-0

1 50

9 M

ulti

Vita

min

B V

it B 1

, B2,

B 5, B

6, PP

Gói

, hộp

20; 5

0; 1

00; 1

000g

Th

uốc

bổ

TL-0

3 51

0 Tă

ng sả

n trứ

ng -

sữa

V

it A

, D3,

E, B

1, B

2, PP

; Tet

racy

clin

G

ói

10; 1

00; 5

00g

Thuố

c bổ

TL

-06

511

Khẹ

c vị

t và ỉa

chảy

A

mpi

cilli

n; T

ylos

in

Gói

10

; 20g

C

hữa

bệnh

nhiễm

trùn

g TL

-07

512

Ant

icoc

id-

Dia

rrho

ea

Sulfa

chlo

rin;

Col

istin

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0g

Chữ

a bệ

nh cầu

trùn

g TL

-08

513

Ant

igas

N

aCl;

NaH

CO

3; M

gSO

4 G

ói

10; 2

0g

Chữ

a chướ

ng hơi

, đầy

bụn

g TL

-09

514 Đ

iện

giải

Vita

-B

-C

Vit

C, B

1; N

aCl;

NaH

CO

3 G

ói

20; 5

0; 1

00g

Trợ

sức,

trợ

lực

TL-1

1

515

TĐ-L

evam

isol

Le

vam

isol

HC

L G

ói

2; 1

00; 5

00g

Tẩy

các

loại

giu

n trò

n ký

sinh

ở đườ

ng

ruột

, đườ

ng h

ô hấ

p

TL-1

2

Page 49: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

50

50

50 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 51

6 TĐ

-Col

istin

C

olis

tin su

lfat s

alt

Gói

2;

10;

50;

100

g Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, d

o vi

kh

uẩn,

Myc

opla

sma

gây

ra

TL-1

3

517

Enro

-col

ivit

Enro

floxa

cin

(HC

L),

Vit

B1

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100g

am

Trị

viêm

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng r

uột

trên

trâu,

bò,

gia

cầm

TL

–14

518

Neo

deso

l N

eom

ycin

sulfa

t (s

alt);

Oxy

tetra

cycl

ine

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100g

am

Trị

viêm

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng r

uột

trên

trâu,

bò,

heo

, gia

cầm

TL

-15

519

Hen

-CR

D-S

top

Tylo

sin

tartr

at sa

lt Th

eoph

yllin

, as

anhy

drou

s

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100g

am

Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, C

RD

, CC

RD

, vi

êm ruột

cho

trâu

, bò,

heo

, gia

cầm

TL

-16

520

TĐ-D

oxyl

in-

Vet

-25

Dox

ycyc

lin h

ycla

te

salt

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, v

iêm

khớp

, vi

êm tử

cung

, vi

êm rốn

trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, d

ê, cừu

, gia

cầm

TL-1

7

521

TĐ-D

ia-C

in-2

5 Su

lfadi

azin

sodi

um,

Trim

etho

prim

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm dạ

dày

ruột

, tiê

u chảy

, nhiễm

trùn

g hu

yết,

tiết n

iệu

sinh

dụ

c trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

lợn,

gia

cầm

TL-1

8

522

TĐ-A

mox

i vi

ta-2

0 A

mox

ycili

n tri

hydr

ate

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iết

niệu

, nhiễm

trù

ng d

a và

trên

trâu,

, lợn

, gia

cầm

TL-1

9

523

TĐ-V

itam

in B

1 V

itam

in B

1 Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

bệnh

do

thiế

u V

itam

in B

1 trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, c

hó, m

èo, g

à TL

-20

524

TĐ-E

nro.

vet-5

En

roflo

xaci

n Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

trâu,

bò,

lợn,

chó

TL

-21

525

TĐ-E

nro.

vet-1

0 En

roflo

xaci

n Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

trâu,

bò,

lợn,

chó

TL

-22

526

TĐ-T

ylos

in-5

00 T

ylos

in ta

trate

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u, b

ò,

lợn,

dê,

chó

, mèo

TL

-23

Page 50: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

51 51

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 51

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 52

7 TĐ

-G

enta

myc

cin

Gen

tam

ycin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

trâu,

bò,

ngự

a, lợn

, dê,

cừu

, ch

ó, m

èo

TL-2

4

528

TĐ-

B.C

ompl

ex +

C V

itam

in B

1, B

2, B

6,

C, N

icot

inam

ide

Cha

i, ca

n 10

; 20;

50;

100

; 250

; 50

0ml;

1; 5

l Trị bện

h do

thiế

u hụ

t Vita

min

nhó

m B

trê

n bò

, ngự

a, cừu

, heo

TL

-25

529

TĐ-

Am

oxic

illin

e. LA

Am

oxic

illin

e C

hai,

can

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

hấp

trên

bò,

dê,

cừu,

lợn,

chó

, mèo

TL

-26

530 Đ

anag

ine

+ C

V

itam

in C

, Ana

lgin

e C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l G

iảm

đau

, hạ

sốt

trên

trâ

u, b

ò, h

eo,

dê, cừu

TL

-27

531

TĐ-T

hiam

-ph

enic

ol 2

0 Th

iam

phen

icol

C

hai

10; 2

0; 5

; 100

ml

Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, n

hiễm

trù

ng

đườn

g ruột

, tiê

u chảy

trên

trâu

, bò,

heo

TL

-28

532

TĐ-

Gen

taty

losi

n G

enta

myc

in,

Tylo

sin

Ống

, C

hai

2; 5

; 10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1l

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm r

uột,

tiêu

chảy

, hồ

ng lỵ

, đón

g dấ

u, tụ

huyết

trùn

g trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

lợn,

dê,

gia

cầm

TL-2

9

533

TĐ-F

lorf

enic

ol

Flor

feni

col

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 25

0ml

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

chảy

trên

trâu

, bò,

lợn

TL-3

0

534

TĐ. F

lum

equi

n Fl

umeq

uin

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị C

olib

acill

osis,

Pas

teur

ello

sis, S

alm

o-ne

llosi

s trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, g

ia cầm

TL

-31

535

TĐ. F

lorc

in

Flor

feni

col

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

lợn

TL-3

2

536

TĐ.

Para

ceta

mol

Pa

race

tam

ol

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

tiệu

chứn

g số

t do

nhiễm

trù

ng

đườn

g hô

hấp

cấp

tính

TL

-34

537

TĐ-D

oxy

Tyla

n D

oxyc

yclin

Hyc

late

, Ty

losi

n Ta

rtrat

e Tú

i, lo

n10

, 20,

50,

100

, 50

0g; 1

kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

bê, d

ê, cừu

, lợn

, gia

cầm

TL

-38

Page 51: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

52

52

52 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 53

8 TĐ

-Am

oxy

Extra

A

mox

ycill

in

Túi,

lon

10, 2

0, 5

0, 1

00,

500g

; 1kg

Trị n

hiễm

trùn

g do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với A

mox

ycill

n trê

n bê

, cừu

, lợn

, gia

cầm

TL-3

9

539

TĐ-A

mpi

deco

li A

mpi

cilli

n tri

hydr

ate,

Col

istin

sulfa

te

Túi,

lon

10, 2

0, 5

0, 1

00,

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng r

uột

trên

gia

cầm

TL

-40

540 Đặc

trị p

hân

xanh

, phâ

n trắ

ng C

olis

trin

sulfa

te,

Neo

myc

in su

lfate

i, lo

n10

, 20,

50,

100

, 50

0g; 1

kg

Trị ỉa

chả

y, p

hó t

hươn

g hà

n trê

n bê

, ng

hé,

cừu

non,

non,

lợn

con

, gi

a cầ

m, t

hỏ

TL-4

1

541

TĐ-D

amito

n Su

lfam

onom

etho

xine

, Tr

imet

hopr

im

Túi,

lon

10, 2

0, 5

0, 1

00,

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

hấp,

cầu

trù

ng,

viêm

tử

cu

ng,

nhiễ

m

trùng

hu

yết,

viêm

vú,

tiế

t niệu

,tiê

u hó

a trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TL-4

2

542

Tđ-E

nrof

lox

25

Enro

floxa

cine

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị n

hiễm

khuẩn

hấp,

tiêu

hóa

trên

, ngh

é TL

-43

543

Am

covi

t C

olis

tin

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa

trên

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

TL

-44

544

Tđ-A

mot

ylo

Tylo

sin

tartr

ate

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, lỵ

trên

lợ

n, g

ia cầm

TL

-45

545

Tđ-D

oxy.

Vet

5

Dox

ycyc

line

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n bê

, lợn

, gia

cầm

TL

-46

546

Tđ-C

olis

tin

1200

C

olis

tin

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ngtiê

u hó

a trê

n bê

, lợn

, gia

cầm

TL

-47

547

Tđ-T

ylos

in-5

00 T

ylos

in ta

rtrat

e C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n TL

-48

548

Tđ.E

nro-

Col

i En

roflo

xaci

ne

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00g

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

lợn,

gia

cầm

TL

-49

Page 52: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

53 53

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 53

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 54

9 Tđ

-Th

iam

phen

icol

Th

iam

phen

icol

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng

ruột

trên

bê,

ngh

é, d

ê, cừu

, lợn

, gia

cầm

TL-5

0

550

Tđ-B

rom

B

rom

hexi

ne

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g G

iảm

ho,

lon

g đờ

m t

rên

trâu,

bò,

gia

cầ

m, c

hó, m

èo

TL-5

1

551

Tđ-T

olco

x To

ltraz

uril

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 25

0ml

Trị cầu

trùn

g trê

n gà

TL

-52

552

Tđ-H

en-C

rd

Tylo

sin

tartr

ate

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị v

iêm

ruộ

t, vi

êm p

hổi t

rên

bò, lợn

, gi

a cầ

m

TL-5

3

5. C

ÔN

G T

Y CỔ

PHẦ

N T

HUỐ

C T

Y T

W5

(FIV

EV

ET

)

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 55

3 Fi

ve-S

ultri

m

Sulfa

met

hoxa

zol,

Trim

etho

prim

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

viêm

dạ

dày

ruột

, tiê

u chảy

, vi

êm

phổi

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW

5-01

554

Five

-Gen

taty

lo

Gen

tam

ycin

sulfa

te,

Tylo

sin

tartr

ate

Gói

10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ruột

, hô

hấp

trên

trâu,

bò,

lợn,

dê,

chó

, gia

cầm

TW

5-02

555

Five

-Iod

in

PVP

iodi

ne

Lọ

10; 2

0; 1

00; 5

00m

l Sát

trùn

g ch

uồng

trại

, dụn

g cụ

chăn

nuô

i TW

5-03

55

6 Fi

ve-C

ostri

m

Col

istin

sulfa

te,

Trim

e Lọ

10

; 20;

100

; 500

ml T

rị E.

coli,

PTH

, tiê

u chảy

lợn,

dê,

cừu

non

TW5-

04

557

Five

-Tyl

osin

Ty

losi

n ta

rtrat

e G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị ỉa

chả

y, v

iêm

ruộ

t trê

n trâ

u, b

ò, d

ê,

cừu,

lợn,

chó

, mèo

, gia

cầm

TW

5-05

558

Five

-Ant

icoc

Su

lpha

chlo

zin

sodi

um sa

lt,

Trim

etho

prim

Gói

10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Đặc

trị cầu

trùn

g trê

n gi

a cầ

m, t

hỏ

TW5-

06

Page 53: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

54

54

54 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 55

9 Fi

ve A

ntic

occi

d Su

lpha

quin

oxal

in

Dia

verid

in

Gói

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị cầu

trùn

g và

viê

m n

hiễm

đườ

ng ruột

do

vi k

huẩn

gây

ra tr

ên g

ia sú

c, g

ia cầm

TW

5-07

560

Five

-Ant

iCR

D

Spira

myc

in a

dipa

t Tr

imet

hopr

im

Gói

10

; 20;

50;

500

g;

1kg

Trị

viêm

nhiễm

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với S

pira

myc

in v

à Tr

imet

hopr

im

TW5-

08

561

Five

-E.C

.S.0

9 Er

ythr

omyc

in,

Col

istin

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

các

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, v

iêm

đa

khớp

, sưn

g ph

ù đầ

u trê

n gi

a cầ

m

TW5-

09

562

Five

-Otil

in

Tiam

ulin

, Dex

a O

xyte

tracy

lin

Ống

, lọ

10, 2

0, 5

0ml

Trị L

epto

spiro

sis,

viêm

phổ

i, hồ

ng lỵ

TW

5-10

563

Five

-Enr

itis

Col

istin

sulfa

te,

Trim

etho

prim

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị c

ác bện

h dạ

dày

- ruột

, bện

h đườn

g tiế

t niệu

trên

lợn,

thỏ,

bê,

ngh

é, d

ê, cừu

con

, gi

a cầ

m

TW5-

11

564

Five

-Am

roli

Oxy

tetra

cycl

in,

neom

ycin

G

ói

10, 2

0, 5

0, 1

00g

Viê

m r

uột, ỉa

chả

y, v

iêm

phổ

i, bạ

ch lỵ,

PT

H

TW5-

12

565

Five

-Cảm

cúm

Pa

race

tam

ol

Gói

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g

Hạ

sốt,

giảm

đau

, chố

ng v

iêm

cho

gia s

úc

TW5-

13

566

Five

-Ant

idia

C

olis

tin su

lfate

N

eom

ycin

sulfa

te

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

, 2,

5, 1

0, 2

5kg

Trị

bệnh

dạ

dày

- ruột

do

các

vi k

huẩn

nhạy

cảm

Col

istin

Neo

myc

in tr

ên b

ê,

nghé

, cừu

, dê,

heo

, gia

cầm

thỏ

TW5-

14

567

Five

-AC

.15

Am

oxic

illin

trih

ydra

te,

Col

istin

sulfa

te

Gói

10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

các

bệnh

đườ

ng r

uột

trên

trâu,

bò,

n, d

ê, cừu

, gia

cầm

TW

5-15

568

Five

-Trim

co

Col

istin

sulfa

te,

Trim

etho

prim

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1, 2

, 5,

10,

25k

g

Trị c

ác bện

h dạ

dày

- r

uột,

bệnh

đườ

ng

tiết n

iệu

trên

lợn,

thỏ,

bê,

ngh

é, d

ê, cừu

co

n, g

ia cầm

TW5-

16

569

Five

-T.C

.17

Col

istin

, Tyl

osin

G

ói

10, 2

0, 5

0, 1

00g

Trị ỉ

a chảy

, TH

T, k

ích

thíc

h tă

ng trưở

ng

gà c

on

TW5-

17

Page 54: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

55 55

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 55

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 57

0 Fi

ve-A

ntig

um

Flum

equi

n G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1, 2

, 5,

10,

25k

g

Trị rối

loạn

tiêu

hóa

, viê

m ruột

, ỉa

chảy

TW

5-18

571

Five

-Vita

min

B1

Vita

min

B1

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

, 2,

5, 1

0, 2

5kg

Kíc

h th

ích

tiêu

hóa,

giả

i độc

TW

5-19

572

Five

-Vita

min

C V

itam

in C

G

ói

10, 2

0, 5

0, 1

00g

Giả

i độc

, chố

ng n

óng

TW5-

20

573

Five

-Am

pi-c

oli

Eryt

hrom

ycin

, C

olis

tin su

lfate

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

gia

cầm

TW

5-21

574

Five

-Dot

ylin

D

oxyc

yclin

hyc

lat

Tylo

sin

tartr

at sa

lt G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị rối

loạn

tiêu

hóa

, ỉa

chảy

, viê

m r

uột,

xuất

huyết

, hoạ

i tử

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW

5-22

575

Five

-E.C

.23

Eryt

hrom

ycin

, C

olis

tin su

lfate

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

gà,

vịt,

nga

n,

ngỗn

g, c

út

TW5-

23

576

Five

-Col

istin

C

olis

tin su

lfate

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị v

iêm

ruột

tiêu

chả

y cấ

p và

mãn

tính

, vi

êm dạ

dày

trên

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

thỏ,

gia

cầm

TW5-

24

577

Five

-DH

T D

oxyc

yclin

hyc

lat

Tylo

sin

tartr

at sa

lt G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng r

uột

và đườ

ng

hô hấp

gây

ra

bởi

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với T

ylos

in v

à D

oxyc

yclin

trên

gia

súc

, gi

a cầ

m

TW5-

25

578

Five

-Ive

rmec

tin I

verm

ectin

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

500

ml

Phòn

g, trị c

ác bện

h do

sinh

trùn

g ở

dạ

dày,

phổ

i, thận

trên

trâu

, bò,

lợn

TW5-

26

579

Five

-Tril

e En

roflo

xaci

n Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

500

ml

Trị

bệnh

gây

ra

bởi

các

vi k

huẩn

mẫn

cả

m với

Enr

oflo

xaci

n TW

5-28

Page 55: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

56

56

56 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 58

0 Fi

ve-K

anam

ycin

Kan

amyc

in

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

200

; 250

; 50

0ml;

1l

Trị

viêm

dạ

dày

ruột

, tiê

u chảy

, vi

êm

phổi

, vi

êm k

hí q

uản,

viê

m k

hớp

trên

trâu,

bò,

heo

, dê,

cừu

TW5-

31

581

Fiv

e-G

ento

xcin

Gen

tam

icin

C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

200

; 250

; 50

0ml,

1 lít

Trị

bệnh

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp,

niệ

u si

nh dục

trên

trâu

, bò,

ngự

a, h

eo, d

ê, cừu

TW5-

32

582

Had

o - A

nti P

as S

ulfa

diaz

il,

Tylo

sin

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g,

1kg

Th

uốc

có tá

c dụ

ng c

hống

lại c

ác lo

ại v

i kh

uẩn

Gra

m(+

), G

ram

(-),

Myc

opla

sma

TW5-

33

583

Five

-Am

nico

l Th

iam

phen

icol

B

ình

210m

l Trị n

hiễm

khuẩn

vết

thươ

ng

TW5-

34

584

Five

-Kac

olis

K

anam

ycin

, Col

istin

ng,

chai

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l, 1

lít

Trị

nhiễ

m t

rùng

hấp

trên

trâu,

bò;

nh

iễm

khuẩn

đườ

ng n

iệu

dục,

viê

m d

a trê

n ch

ó, m

èo

TW5-

35

585

Five

-Lev

a Le

vam

ysol

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00,

250,

500

ml;

1 lít

Tẩ

y cá

c loại

giu

n trò

n TW

5-38

586

Five

-P.T

.L.C

C

olis

tin su

lfate

, Tr

imet

hopr

im

Lọ

10; 2

0; 1

00; 5

00m

l Trị

bện

h đườn

g tiê

u hó

a tr

ên lợn

con

, dê

, cừu

TW

5-39

587

Five

-Tyd

o.C

Ty

lisin

tartr

ate,

D

oxyc

yclin

hyc

late

Lọ

10

; 20;

50;

100;

50

0ml

Trị

viêm

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

trâu,

bò,

dê,

cừu

, lợn

TW

5-40

588

Five

-Tio

.D

Col

istin

sulfa

te,

Tiam

ulin

HF

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị

hồng

lỵ,

viê

m p

hổi

truyề

n nh

iễm

, vi

êm đ

a khớp

, Le

ptos

piro

sis

trên

trâu,

, lợn

TW5-

41

589

Five

-Can

ci.B

C

anxi

glu

cona

t Ố

ng, lọ,

ch

ai

5, 1

0; 2

0; 5

0;

100,

400

, 500

ml,

1 lít

Chố

ng bại

liệt

, còi

xươ

ng, c

o giật

TW

5-42

590

Five

-Glu

co

Glu

cose

G

ói

500g

; 1kg

C

hống

nón

g, g

iải độc

TW

5-43

Page 56: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

57 57

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 57

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 59

1 Fi

ve-Kẽm

Zn

-Glu

cona

te

Gói

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g

Chố

ng bại

liệ

t, nâ

ng c

ao sức

đề

khán

g,

chốn

g sừ

ng h

óa, nứt

da

tạo

vẩy

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW5-

44

592

Five

-Mag

ie

MgS

O4

Gói

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g

Chố

ng tá

o bó

n, n

huận

tràn

g trê

n gi

a sú

c TW

5-45

593

Five

-Flo

.30

Flor

feni

col

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị

bệnh

gây

ra

bởi

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với F

lorf

enic

ol

TW5-

49

594

Five

Enf

lox

Enro

floxa

cin

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

, 2, 5

, 10

, 25k

g

Điề

u trị

CR

D, C

CR

D, T

HT,

viê

m p

hổi,

viêm

ruột

, cúm

TW

5-50

595

Five

-Am

soli

Ty

losi

n,

Sulfa

dim

idin

e G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Phòn

g vi

êm ruột

, viê

m p

hổi t

rên

lợn

TW5-

51

596

Five

-Tia

re

Oxy

tetra

cycl

ine;

Ty

losi

n G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

hấp

do V

K n

hạy

cảm

vớ

i O

xyte

tracy

clin

e và

Ty

losi

netrê

n lợ

n, g

ia cầm

TW5-

53

597

Five

Am

pi K

ana

Am

pici

lline

sodi

um,

Kan

amyc

in su

lfat

Lọ

500.

000

UI;

0,5g

1.

000.

000

UI;

1g

10.0

00.0

00 U

I; 10

g

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm r

uột,

E.co

li, v

iêm

khớp

, viê

m đườ

ng si

nh dục

, tiế

t niệ

u TW

5-54

598

Five

-TT.

G50

0 Ty

losi

n Lọ

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p và

tiê

u hó

a do

vi k

huẩn

mẫn

cảm

với

Tyl

osin

TW

5-55

599

Five

-S.P

.C

Col

istin

, Sp

ectin

omyc

in

Ống

, lọ

, cha

i, ca

n

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1, 2

, 5,

10

lít

Trị

bệnh

do

E.co

li, S

alm

onel

la t

rên

non,

cừu

non

, lợn

TW

5-56

Page 57: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

58

58

58 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 60

0 Fi

ve-L

inco

pect

in L

inco

myc

in

Spec

tinom

ycin

ng,

lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

250

; 500

ml

Trị

viêm

nhiễm

cho

trâ

u, b

ò, lợn

, dê

, cừ

u, c

hó, m

èo, g

ia cầm

TW

5-57

601

Five

-Sot

ylin

Ty

losi

n G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Phòn

g và

trị

bệnh

suyễn

, vi

êm r

uột ở

lợn;

CR

D c

ho g

ia cầm

TW

5-58

602

Five

-Pen

icili

n Pe

nici

lline

kal

i Lọ

1;

5 tr

iệu

UI

50 tr

iệu

UI

Trị đ

óng

dấu

son,

viê

m p

hổi,

lept

o, n

hiệt

th

án, t

etan

os, v

iêm

vú,

viê

m đườ

ng s

inh

dục,

tiết

niệ

u

TW5-

59

603

Five

-Stre

ptom

ycin

Stre

ptom

ycin

sulfa

teLọ

1g

; 5g;

50g

Trị T

HT,

viê

m p

hổi,

sinh

dục

, tiế

t niệ

u,

viêm

ruột

, phâ

n trắ

ng lợ

n co

n TW

5-60

604

Five

-Ana

gin

C

Ana

lgin

, V

itam

in C

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00m

l; 1l

G

iảm

đau

, hạ

sốt

TW5-

61

605

Five

-Am

coli-

D

Am

pici

llin

trihy

drat

e, C

olis

tin

sulfa

te, D

exa

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

ml;

1l

Trị n

hiễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

Am

pici

llin,

Col

istin

gây

ra

trên

trâu,

bò,

ngựa

, lợn

, dê,

cừu

TW5-

62

606

Five

-Pen

icill

in

Peni

cilli

n G

po

stas

sium

Lọ

1;

5 tr

iệu

UI

50 tr

iệu

UI

Trị đ

óng

dấu

son,

viê

m p

hổi,

lept

o, n

hiệt

th

án, t

etan

os, v

iêm

vú,

viê

m đườ

ng s

inh

dục,

tiết

niệ

u

TW5-

63

607

Five

Tyl

osin

Ty

losi

n ta

rtrat

e G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị n

hiễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với t

ylos

in

TW5-

64

608

Five

-Neo

lin

Oxy

tetra

cycl

in

Neo

myc

in (s

ulfa

te)

Gói

, túi

, xô

10

; 20;

50;

100

; 50

0; 1

.000

g; 2

, 5,

10kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

dạ

dày

- ruột

do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Oxy

tetra

cycl

in v

à N

eom

ycin

TW5-

65

609

Five

-Cfo

r C

eftio

fur

Cha

i, lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00,

250,

500

ml;

1 lít

Trị c

ác bện

h nh

iểm

khuẩn

gây

ra

bởi v

i kh

uẩn

nhạy

cảm

với

Cef

tiofu

r TW

5-66

Page 58: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

59 59

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 59

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 61

0 Fi

ve-G

enam

ox

Am

oxic

illin

tri

hydr

ate,

G

enta

myc

in su

lfate

Ống

, lọ

5;10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00m

l; 1l

Trị v

iêm

phổ

i, nh

iễm

trù

ng đườ

ng r

uột,

viêm

vú,

nhiễm

trù

ng đườ

ng t

iết

niệu

-si

nh dục

trên

trâu

, bò,

ngự

a, lợ

n, d

ê, cừu

TW5-

68

611

Five

-Am

pico

n A

mpi

cylin

, Col

istin

G

ói

10, 2

0, 5

0, 1

00g

CRD

, viê

m p

hổi,

E.co

li, P

TH, v

iêm

tử cu

ngTW

5-69

61

2 Fi

ve-A

mox

cin

Am

oxic

illin

tri

hydr

ate,

Col

istin

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

các

bệnh

đườ

ng r

uột

trên

bê,

nghé

, dê

, cừu

, lợn

con

, gia

cầm

TW

5-70

613

Five

-Fe

B12

Fe

dex

tran.

V

itam

in B

12

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

; 100

0ml

Trị bện

h th

iếu

máu

do

thiế

u sắ

t trê

n lợ

n,

trâu,

TW5-

71

614

Five

-Cox

2,5

%

Toltr

azur

il Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00; 1

000m

lTrị bện

h cầ

u trù

ng tr

ên g

à, g

à tâ

y TW

5-72

615

Five

-Cox

5%

To

ltraz

uril

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

; 100

0ml

Trị bện

h cầ

u trù

ng tr

ên lợ

n TW

5-73

616

Five

-Ant

i C

CR

D

Spira

myc

in

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p do

VK

nhạy

cảm

với

Spi

ram

ycin

trê

n gi

a cầ

m,

chim

bồ

câu

TW5-

75

617

Five

-Flu

meq

uin

Flum

equi

ne

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị n

hiễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với

Flum

equi

ne g

ây r

a tr

ên g

ia s

úc,

gia

cầm

TW5-

76

618

Five

-Oty

lin

Tylo

sin

Lọ, c

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

; 100

0ml;

1, 2

lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

do v

i khuẩn

nhạ

y cả

m với

Tyl

osin

gây

ra

trên

bê, n

ghé,

lợn,

dê,

cừu

TW5-

77

619

Five

-Enr

ocin

En

roflo

xaci

ne

Ống

, lọ,

ch

ai, c

an5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0, 2

5 lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, h

ô hấ

p,

niệu

đạo

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

En

roflo

xaci

n trê

n bê

, ngh

é, d

ê, cừu

, lợn

, gi

a cầ

m

TW5-

78

Page 59: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

60

60

60 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 62

0 Fi

ve-F

luqu

in 5

0 Fl

umeq

uine

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1, 2

, 5,

10, 2

5kg

Trị n

hiễm

khuẩn

dạ

dày

ruột

, hô

hấp,

tiết

niệu

, sin

h dụ

c do

vi k

huẩn

mẫn

cảm

với

Fl

umeq

uine

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW5-

79

621

Five

- A

ntic

ocid

. A

Sulfa

quin

oxal

in,

Dia

verid

in

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị cầu

trùn

g ruột

non

man

h trà

ng d

o Ei

mer

ia; T

ụ hu

yết t

rùng

, thươn

g hà

n trê

n gi

a cầ

m

TW5-

80

622

Had

o.A

ntid

ia

Col

istin

sulfa

t,

Neo

myc

in su

lfat

Gói

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị n

hiễm

trùn

g dạ

dày

ruột

trên

bê,

nghé

, cừ

u no

n, d

ê co

n, lợ

n co

n, g

ia cầm

, thỏ

TW

5-81

623

Had

o.SH

A

Dox

ycyc

lin

Tylo

sin

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0,

25kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng

tiêu

hóa

do

vi

khuẩ

n mẫn

cả

m

với

Dox

ycyc

lin,

Tylo

sin

trên

bê,

nghé

, dê

, gi

a cầ

m, cừu

, lợn

TW5-

82

624

Five

-.Lin

coci

n Li

ncom

ycin

ng;

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị v

iêm

khớ

p do

Myc

opla

sma

hyos

ynov

iae

hoặc

hyo

rhin

is, li

ên cầu

, tụ

cầu,

đón

g dấ

u,

viêm

phổ

i đị

a phươ

ng d

o m

ycop

lasm

a trê

n lợ

n. N

hiễm

khuẩn

ở d

a (v

iêm

da

do

tụ cầu

). N

hiễm

khuẩn

hấp,

viê

m b

àng

quan

g, v

iêm

âm

đạo

, vi

êm tử

cung

viêm

bạc

h hu

yết t

rên

chó,

mèo

TW5-

83

625

Had

o.O

xy

Oxy

tetra

cycl

in

hydr

oclo

rid

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0,

25kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p và

đườ

ng

tiêu

hóa

do

vi

khuẩ

n mẫn

cả

m

với

Oxy

tetra

cycl

in t

rên

bê,

nghé

, cừ

u, d

ê,

lợn,

gia

cầm

TW5-

84

626

Had

o.D

oxy

Dox

ycyc

lin h

ycla

t G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng

tiêu

hóa

do

vi

khuẩ

n mẫn

cả

m

với

Dox

ycyc

lin t

rên

bê,

nghé

, dê

, cừ

u, lợn

, gi

a cầ

m

TW5-

85

Page 60: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

61 61

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 61

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 62

7 H

ado.

Enro

10

Enro

floxa

cin

Ống

; Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, n

hiễm

kh

uẩn

đườn

g hô

hấ

p,

nhiễ

m

khuẩ

n đườn

g niệu

- đạo

do

vi k

huẩn

mẫn

cảm

vớ

i Enr

oflo

xaci

n trê

n bê

, ngh

é, d

ê, cừu

, lợ

n, g

ia cầm

TW5-

86

628

Had

o.Fl

usup

er

Flum

equi

n Ố

ng;

Lọ, c

an5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0, 2

5 lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, n

hiễm

kh

uẩn

đườn

g hô

hấ

p,

nhiễ

m

khuẩ

n đườn

g tiế

t niệu

- s

inh

dục

do v

i kh

uẩn

mẫn

cảm

với

Flu

meq

uin

trên

lợn,

gia

cầm

TW5-

87

629

Had

o.G

en20

00

Gen

tam

ycin

sulfa

t G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, đườ

ng

hấp

do

vi

khuẩ

n mẫn

cả

m

với

Gen

tam

ycin

trê

n bê

, ng

hé,

dê,

cừu,

lợn

, gi

a cầ

m

TW5-

88

630

TW5

- A

mox

.600

A

mox

icill

in

Gói

, túi

, lo

n 5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1; 2

, 5,

10k

g

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, đườ

ng

hô hấp

, đườ

ng tiết

niệ

u -

sinh

dục

do

vi

khuẩ

n mẫn

cảm

với

Am

oxic

illin

trê

n lợ

n, g

ia cầm

TW5-

89

631

Had

o.C

ovit

Neo

myc

in

Oxy

tetra

cycl

in

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0,

25kg

Trị n

hiễm

khuẩn

dạ

dày

- ruộ

t do

vi k

huẩn

mẫn

cảm

với

Neo

myc

in, O

xyte

tracy

clin

trê

n bê

, ngh

é, cừu

non

, lợn

, gia

cầm

, thỏ

TW5-

90

632

Had

o.Sp

ec

Col

istin

sulfa

t Sp

ectin

omyc

in

Ống

; Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa

do v

i kh

uẩn

mẫn

cảm

với

Col

istin

, Spe

ctino

myc

in

trên

dê n

on, cừu

non

, lợn

con

TW5-

91

633

Had

o.C

occi

d S.

quin

oxal

in

Dia

verid

in

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0,

25kg

Trị cầu

trùn

g ruột

non

man

h trà

ng, tụ

huyế

t trù

ng, t

hươn

g hà

n trê

n gi

a cầ

m

TW5-

92

Page 61: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

62

62

62 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 63

4 H

ado.

Tylin

Ty

losi

n Ố

ng, lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, d

ê, cừu

TW

5-93

635

Had

o.D

TS

Tylo

sin

Ống

, lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l, 1,

2 lí

t Trị b

ệnh

hô hấp

, viê

m r

uột n

on h

oại tử,

bệ

nh lỵ,

viê

m v

ú, v

iêm

tử

cung

, vi

êm

khớp

, viê

m ta

i, vi

êm kết

mạc

TW5-

94

636

Had

o. T

iêu

chảy

he

o C

olis

tin su

lfat

Trim

etho

prim

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1, 2

, 5,

10, 2

5kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

bởi

nhữ

ng v

i kh

uẩn

mẫn

cảm

với

Col

istin

Trim

etho

prim

trê

n bê

, ngh

é, cừu

non

, dê

con,

lợn,

gia

cầ

m v

à thỏ

TW5-

95

637

Had

o.En

ro.2

0 En

roflo

xaci

n G

ói

5, 1

0; 2

0; 5

0;

100;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng

tiêu

hóa,

đườ

ng tiết

niệ

u ở

bê, n

ghé,

non,

cừu

non

, gia

cầm

lợn

TW5-

96

638

Had

o.de

xa

Dex

amet

haso

n na

tri

phos

phat

ng, lọ,

ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml,

1 lít

K

háng

viê

m, c

hống

dị ứ

ng, s

tress

, sốc

TW

5-97

639

Had

o.G

enta

tylo

Gen

tam

ycin

sulfa

t G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Ti

êu c

hảy,

viê

m dạ

dày

- ruộ

t non

gây

ra

bởi

nhữn

g vi

kh

uẩn

mẫn

cả

m

với

Gen

tam

ycin

TW5-

98

640

Had

o.G

luco

se

Glu

cose

ng, lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l C

ung

cấp

nước

năng

lượn

g, g

iải độc

, lợ

i tiể

u, tă

ng sứ

c đề

khá

ng

TW5-

99

641

Five

-Azi

din

Dim

inaz

en d

iace

tera

tLọ

1,

18g;

2,3

6g;

5,90

g Trị k

ý si

nh tr

ùng

máu

TW

5-10

0

642

Had

o.Ty

losi

n 15

0.LA

Ty

losi

n Ố

ng, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị n

hiễm

khuẩn

hấp

trên

lợn

TW5-

102

Page 62: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

63 63

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 63

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 64

3 H

ado.

Oxy

lin.L

A O

xyte

tracy

clin

ng, lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

hấp,

dạ

dày

- ruột

, vi

êm k

hớp,

hội

chứ

ng M

.M.A

, nh

iễm

kh

uẩn

gây

sảy

thai

, nhiễm

khuẩn

hội

do v

irus t

rên

trâu,

bò,

cừu

, dê,

lợn

TW5-

103

644

Had

o-TL

S.20

00.L

A

Tylo

sin

Ống

, lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị n

hiễm

khuẩn

vi k

huẩn

mẫn

cảm

vớ

i tyl

osin

trên

trâu

, bò,

cừu

, dê

và lợ

n TW

5-10

4

645

Five

-Ty

lan@

.LA

Ty

losi

n Ố

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị n

hiễm

khuẩn

hấp,

tiêu

chả

y ở

lợn

TW5-

105

646

Five

-A

mox

@.L

A

Am

oxic

illin

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

gây

ra

bởi

nhữn

g vi

kh

uẩn

mẫn

cảm

với

Am

oxic

illin

, nhiễm

kh

uẩn

hô hấp

gây

ra bởi

vi k

huẩn

Gra

m (+

)và

Pas

teur

ella

trên

trâu

, bò,

cừu

, dê,

lợn,

ch

ó và

mèo

TW5-

106

647

Five

-Clo

fena

c N

atri

dicl

ofen

ac

Ống

Lọ

5,

10,

20,

100

, 25

0, 5

00, 1

.000

ml Tr

ị vi

êm k

hớp

mãn

tín

h, v

iêm

cơ,

đau

bụ

ng c

o thắt

ở n

gựa

và g

ia sú

c TW

5-10

7

648

Five

-Pro

st

Clo

pros

teno

l Ố

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị rối

loạn

chứ

c nă

ng b

uồng

trứn

g, lư

u tồ

n thể

vàng

, vô

sinh

, khô

ng độn

g dụ

c TW

5-10

8

649

Five

-But

asal

B

utap

hosp

han

Vita

min

B12

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị rối

loạn

hấp

thu

và c

huyể

n hó

a trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW

5-11

0

650

Five

-Oxy

toci

n O

xyto

cin

Ống

Lọ

2;

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100m

l K

ích đẻ

, tăn

g co

bóp

tử c

ung,

sót

nha

u,

kích

thíc

h tiế

t sữa

TW

5-11

1

651

Five

-Vita

min

B

1 Th

iam

in h

ydro

clor

idỐ

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị v

iêm

dây

thần

kin

h, rố

i loạ

n tiê

u hó

a,

suy

nhượ

c TW

5-11

2

Page 63: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

64

64

64 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 65

2 Fi

ve-C

afei

n C

afei

n Ố

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị s

uy n

hược

thể,

trợ

tim, k

ích

thíc

h thần

kin

h, c

hữa

co thắt

mạc

h m

áu, g

iảm

nh

u độ

ng ruột

TW5-

113

653

Five

-Vita

min

K V

itam

in K

ng

Lọ

2; 5

; 10;

20;

50;

10

0ml

Thuố

c có

tác

dụn

g cầ

m m

áu t

rong

các

bệ

nh g

ây x

uất

huyế

t, vi

êm r

uột,

viêm

ga

n, cầu

trù

ng g

hép,

E.c

oli

bại

huyế

t, chấn

thươ

ng, c

oli d

ung

huyế

t

TW5-

114

654

Five

-Vita

min

C V

itam

in C

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

C

hống

stre

ss, tăn

g cườn

g sứ

c đề

khá

ng,

trị c

ác bện

h th

iếu

Vita

min

C

TW5-

115

655

Had

o. E

nflo

cin

Enro

floxa

cin

Ống

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

dạ

dày

- ruột

, hô

hấp

, tiế

t niệ

u ở

bê, n

ghé,

trâu

, bò,

dê,

cừu

, lợn

TW

5-11

6

656

Had

o.Fl

ocol

.LA

Flo

rfen

icol

ng

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

hấp

do v

i kh

uẩn

mẫn

cảm

với

Flo

rfen

icol

TW

5-11

7

657

Had

o.

Max

floci

n.LA

M

arbo

floxa

cin

Ống

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p gâ

y ra

bở

i nhữn

g vi

kh

uẩn

mẫn

cả

m

với

Mar

boflo

xaci

n ở

bê, n

ghé,

lợn

TW5-

118

658

Five

-G

luco

.k.c

.nam

ic To

lfena

mic

aci

d Ố

ng, lọ,

ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml,

1 lít

Hạ

sốt,

giảm

đau

, tiê

u vi

êm,

phối

hợp

vớ

i khá

ng si

nh đ

iều

trị M

.M.A

TW

5-11

9

659

Had

o.Th

iam

. or

al

Thia

mph

enic

ol

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Nhiễm

khuẩn

hấp,

tiêu

hóa

trên

trâu

, bò

, lợn

, gia

cầm

TW

5-12

0

660

TW5-

Zuril

2.5

O

ral

Toltr

azur

il Ố

ng, lọ,

ch

ai, c

an5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0 lít

Phòn

g và

trị bện

h cầ

u trù

ng tr

ên g

à TW

5-12

1

661

TW5-

Zuril

5

Ora

l To

ltraz

uril

Ống

, lọ,

ch

ai, c

an5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0 lít

Phòn

g và

trị bện

h cầ

u trù

ng tr

ên lợ

n co

n,

dê n

on, cừu

non

TW

5-12

2

Page 64: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

65 65

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 65

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 66

2 TW

5.C

etifo

r Inj

Cef

tiofu

r Ố

ng, lọ,

ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1, 2

lít Tr

ị bện

h hô

hấp

trên

trâu

, bò,

lợn

TW5-

123

663

Had

o.

Iver

mec

tin

Iver

mec

tin

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị nội

, ngoại

sinh

trùn

g TW

5-12

4

664

Five

-Nitr

oxyn

il N

itrox

ynil

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị

sán

lá g

an,

giun

trê

n trâ

u, b

ò, cừu

, gà

, chó

TW

5-12

5

665

Had

o-B

rom

hexi

n O

ral

Bro

mhe

cxin

HC

l Tú

i, ba

o10

, 20,

50,

100

, 20

0, 5

00g

Làm

tan

dịch

nhà

y tro

ng c

ác bện

h nh

iễm

kh

uẩn

trên

bê,

nghé

, dê

non

, cừ

u no

n,

lợn,

chó

, mèo

, gia

cầm

TW5-

126

666

Had

o-B

rom

hexi

n In

jec

Bro

mhe

cxin

HC

l Ố

ng, lọ,

ch

ai

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

250,

500

ml,

1 lít

m ta

n dị

ch n

hày

trong

các

bện

h nh

iễm

kh

uẩn đườn

g hô

hấp

ở b

ê, n

ghé,

non,

cừ

u no

n, lợ

n, c

hó, m

èo v

à gi

a cầ

m

TW5-

127

667

Had

o-En

paci

n O

xyte

tracy

clin

e H

Cl

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0,

25kg

Trị v

iêm

ruột

, Tụ

huyế

t trù

ng, L

epto

spiro

sistrê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, cừu

, gia

cầm

TW

5-12

8

668

Five

-Flo

nico

l Fl

orfe

nico

l G

ói, l

on 10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

lợn

TW5-

129

669

Five

-Paf

lo

Flor

feni

col

Gói

, lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

lợn

TW5-

130

670

Had

o-R

oxac

il O

ral

Enro

floxa

cin

Ống

; Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

250

; 500

ml

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

trên

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

TW

5-13

1

671

Had

o - C

ầu

trùng

ruột

non

Su

lfaqu

inox

alin

; D

iave

ridin

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị

cầu

trùng

đườ

ng r

uột:

ruột

non

man

h trà

ng ở

gia

cầm

TW

5-13

2

Page 65: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

66

66

66 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 67

2 Fi

ve-

Enfo

clof

enac

En

roflo

xaci

n,

Dic

lofe

nac

Ống

; Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

trên

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

TW

5-13

3

673

Had

o-vi

tam

in K

Vita

min

K

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Cầm

máu

do

phẫu

thuật

, xuấ

t hu

yết

do

thươ

ng h

àn,

viêm

ruộ

t, cầ

u trù

ng,

sinh

trong

phẫ

u th

uật

trên

bê,

nghé

, cừ

u, d

ê, lợ

n, g

ia cầm

TW5-

134

674

Five

-NP.

10

Neo

myc

in su

lfat,

Nys

tatin

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị n

hiễm

trùn

g do

nấm

Can

dida

, nhiễm

trù

ng h

uyết

, E.

coli,

tiê

u chảy

, kiết

lỵ,

ph

ân trắn

g trê

n gi

a cầ

m

TW5-

135

675

Had

o - s

ung

phù

đầu

Sulp

hadi

met

hoxi

ne,

Trim

etho

prim

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

cầu

trùng

, vi

êm r

uột,

nhiễ

m k

huẩn

đườn

g hô

hấp

trên

bê,

dê,

cừu

, lợn

, gà,

thỏ

TW5-

136

676

Had

o-C

oryz

a Su

lfam

onom

etho

xin

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0,

25kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

gây

ra

bởi

vi k

huẩn

G

ram

(+

), cầ

u trù

ng

mẫn

cả

m

với

Sulfa

mon

omet

hoxi

n trê

n lợ

n, g

ia cầm

TW5-

137

677

Five

-Dof

lo@

LA F

lorf

enic

ol,

Dox

ycyc

lin

Cha

i 5;

10;

20;

50;

10

0; 2

50; 5

00m

l Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

trâu,

bò,

lợn,

dê,

cừu

TW

5-13

8

678

Had

o - h

en g

ia

cầm

A

mpi

cilli

n,

Eryt

hrom

ycin

e G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị n

hiễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với

Am

pici

llin,

Ery

thro

myc

ine

gây

ra

trên

gia

cầm

TW5-

139

679

Five

-Tilm

osin

Ti

lmic

osin

(p

hosp

hate

) G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị v

iêm

phổ

i trê

n lợ

n

TW5-

140

680

Five

-Tilm

o Su

per O

ral

Tilm

icos

in

(pho

spha

te)

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1, 2

, 5,

10

lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n bê

, ng

hé, lợn

, gà

TW5-

141

Page 66: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

67 67

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 67

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 68

1 Fi

ve-L

ong đờ

m

Bro

mhe

xin

Gói

, túi

, xô

10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1, 2

, 5,

10kg

Làm

lon

g đờ

m t

rên

bê,

nghé

, dê

non

, cừ

u no

n, lợ

n, c

hó, m

èo, g

ia cầm

TW

5-14

2

682

Five

-P.T

.L.C

O

ral

Enro

floxa

cin

Cha

i, ca

n 10

; 20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0 lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa,

nhiễ

m k

huẩn

niệ

u đạ

o trê

n bê

, ngh

é, d

ê,

cừu,

lợn,

gia

cầm

TW5-

143

683

Had

o-Fl

o.PC

Fl

orfe

nico

l G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1, 2

, 5,

10, 2

5kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

lợn

TW

5-14

4

684

Had

o-Ti

lcos

in

Tim

icos

in p

hotp

hat

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

, 2, 5

, 10

, 25k

g

Trị

nhiễ

m

khuẩ

n đườn

g phổi

, nh

iễm

kh

uẩn

kế p

hát

tai

xanh

, hộ

i chứn

g su

y th

oái,

gầy

còm

, bệ

nh

nhiễ

m

khuẩ

n đườn

g tiê

u hó

a, bện

h tụ

liê

n cầ

u kh

uẩn

trên

lợn

TW5-

145

685

Five

-Am

olin

A

mox

icill

in

trihy

drat

, Col

istin

su

nlph

ate

Gói

10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10k

g Trị n

hiễm

khuẩn

dạ

dày

- ruột

, hô

hấp,

niệu

si

nh

dục,

vi

êm

cục

bộ,

nhiễ

m

khuẩ

n kế

phá

t trê

n bê

, ng

hé,

lợn,

cừu

no

n, g

ia cầm

TW5-

146

686

Had

o-Ty

doxy

D

oxyc

yclin

hyc

lat

Tylo

sin

tatra

t G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, h

ô hấ

p trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, g

ia cầm

TW

5-14

7

687

Had

o-Tr

isul

Su

lfadi

azin

e,

Trim

etho

prim

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

niệ

u si

nh dục

, nhiễm

khuẩn

da

trên

bê, n

ghé,

, cừu

, lợn

, gia

cầm

TW5-

148

688

Five

-Bog

ama

Sorb

itol,

Met

hion

ine,

C

holin

e, B

etai

ne,

Lyzi

ne

Cha

i, lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

ml;

1, 2

, 5,

10

lít

Tăng

khả

năn

g hấ

p th

u V

itam

in,

kích

th

ích

tiết

dịch

mật

, đà

o thải

chấ

t độ

c,

tăng

trao

đổi

chấ

t cho

gia

súc,

gia

cầm

TW5-

149

Page 67: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

68

68

68 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 68

9 H

ado-

Meb

itol

Met

hiol

ine,

Cho

line,

In

osito

l, So

rbito

l, V

itam

in B

6, P

P

Ống

, lọ,

ch

ai, c

an5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0, 2

5 lít

Điề

u chỉn

h mất

cân

bằn

g di

nh dưỡ

ng

trên

trâu,

bò,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

TW

5-15

0

690

Had

o-TM

[email protected]

A

Tilm

icos

in

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml,

1 lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, v

iêm

ruột

, viê

m m

óng

trên

trâu,

bò,

dê,

cừu

TW

5-15

1

691

Five

-Enr

obro

m

Enro

floxa

cin,

B

rom

hexi

ne H

CL

Lọ, c

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị n

hiễm

trùn

g hô

hấp

, nhiễm

trùn

g dạ

y - r

uột,

tiết n

iệu,

da

trên

trâu,

bò,

lợn,

gi

a cầ

m

TW5-

152

692

Had

o-Q

uin

Flum

equi

ne

Gói

, bao

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị n

hiễm

khuẩn

do

vi k

huẩn

Gra

m(-

) và

Gra

m(+

) gây

ra tr

ên b

ê, n

ghé,

ngự

a co

n,

dê n

on, cừu

non

, gia

cầm

, thỏ

TW5-

153

693

Had

o-A

mox

.LA

Am

oxyc

illin

tri

hydr

ate

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, h

ô hấ

p,

niệu

- s

inh

dục,

viê

m v

ú, n

hiễm

khuẩn

kế

phá

t trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

lợn,

dê,

cừu

, ch

ó, m

èo

TW5-

154

694

Five

-O

xym

ykoi

n O

xyte

tracy

clin

e,

ng,

chai

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

dạ

dày

- ruột

, hô

hấp,

vi

êm k

hớp

trên

trâu,

bò,

dê,

cừu

, lợn

TW

5-15

5

695

Had

o-En

new

En

roflo

xaci

n

Gói

, xô

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1, 2

, 5, 1

0,

25kg

Trị n

hiễm

khuẩn

dạ

dày

- ruộ

t, hô

hấp

, tiế

tniệu

trên

bê,

ngh

é, d

ê, cừu

, lợn

, gia

cầm

TW

5-15

6

696

Had

o-Ca

.Glu

cona

t K.C

Vita

min

C, C

alci

um

gluc

ohep

tona

t, So

dium

hy

poph

osph

ite

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 1

00;

250;

500

ml

Trị bện

h do

thiế

u vi

tam

in C

, can

xi,

phốt

ph

o trê

n gi

a sú

c TW

5-15

7

Page 68: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

69 69

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 69

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 69

7 H

ado-

Dox

yclin

or

al

Dox

ycyc

line

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

trên

bê, n

ghé,

lợn,

gia

cầm

TW

5-15

8

698

Had

o-Fl

ocol

20

0 O

ral

Flor

feni

col

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1l

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa

trên

gia

cầm

TW

5-15

9

699

Had

o - N

ấm p

hổi

Neo

myc

in su

lfat,

Nys

tatin

G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Trị

nấm

C

adid

a,

nhiễ

m

trùng

m

áu,

E.co

li, lỵ

, tiê

u chảy

trên

gia

cầm

TW

5-16

0

700

Five

-B.K

.G

Glu

tara

ldeh

yde,

B

enza

lkon

ium

ng, lọ,

ch

ai, c

an5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0, 2

5 lít

Thuố

c sá

t trù

ng n

hà xưở

ng, c

huồn

g trạ

i, m

áy ấ

p, tr

ang

thiế

t bị v

à tro

ng p

hẫu

thuậ

t TW

5-16

1

701

TW5-

DO

XY

.500

D

oxyc

yclin

e hy

clat

e Tú

i 10

, 20,

50,

100

, 25

0, 5

00g;

1, 5

, 10

kg

Trị

nhiễ

m

trùng

đườn

g tiê

u hó

a và

đườn

g hô

hấp

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

D

oxyc

yclin

e trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW5-

166

702

Five

-Atro

pin

Atro

pin

sulfa

te,

Sodi

um C

hlor

ide,

B

enzy

l Alc

ohol

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml,

1 lít

Tiền

gây

trong

phẫ

u th

uật.

Giả

m tiết

nước

bọt

, tiế

t dị

ch p

hế q

uản

hoặc

nhu

độ

ng r

uột

do đ

au bụn

g hoặc

tiê

u chảy

trê

n ch

ó, m

èo

TW5-

162

703

Had

o-Pa

rado

l A

ceta

min

ophe

n G

ói, x

ô10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

, 2, 5

, 10,

25

kg

Hạ

sốt,

giảm

đau

tro

ng v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p củ

a lợ

n sa

u ca

i sữa

TW

5-16

3

704

TW5-

ENX

AC

IN.2

0 IN

J

Enro

floxa

cin

ng, lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

250,

500

ml;

1, 2

lít Đ

iều

trị c

ác bện

h tru

yền

nhiễ

m g

ây r

a bở

i vi k

huẩn

Gra

m dươ

ng, G

ram

âm

Myc

opla

sma

mẫn

cảm

với

Enr

oflo

xaci

n trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW5-

168

Page 69: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

70

70

70 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 70

5 H

ado-

Vio

let

Spra

y C

hlor

tetra

cycl

ine

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m t

rùng

vết

thươn

g phẫu

thuật

, vế

t thươn

g bề

mặt

, viê

m b

ì món

g guốc

, thối

món

g trê

n trâ

u, b

ò, d

ê, cừu

, lợ

n,

chó,

mèo

, gia

cầm

TW5-

164

706

TW5-

ENR

O.2

0 O

RA

L En

roflo

xaci

n

Ống

, lọ,

ca

n 5,

10,

20,

50,

100

, 25

0, 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0 lít

Chố

ng n

hiễm

trù

ng đườ

ng t

iêu

hóa

đườn

g hô

hấp

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

En

roflo

xaci

n trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TW5-

169

707

TW5-

Flo.

10

Ora

l Fl

orfe

nico

l Ố

ng, lọ,

ca

n 5,

10,

20,

50,

100

, 25

0, 5

00m

l; 1,

2,

5, 1

0 lít

Trị

nhiễ

m

trùng

đườn

g tiê

u hó

a và

đườn

g hô

hấp

ở lợn

gia

cầm

, gây

ra

bởi v

i khuẩn

nhạ

y cả

m với

Flo

rfen

icol

TW5-

169

708

Had

o-G

enta

dox

Dox

ycyc

line

hycl

ate,

G

enta

mic

in su

lfat

Túi,

bao,

10

; 20;

50;

100

; 25

0; 5

00g;

1; 2

; 5;

10k

g

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, h

ô hấ

ptrê

n bê

, dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

TW

5-17

1

709

Five

-Mec

tin10

0 Iv

erm

ectin

ng,

chai

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Phòn

g và

trị nội

, ngoại

sinh

trùn

g trê

n gi

a sú

c TW

5-17

2

710

Five

-Ty

lan2

0@LA

Ty

losi

n

Ống

, ch

ai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, đườ

ng

tiêu

hóa

trên

gia

súc,

gia

cầm

TW

5-17

3

711

Five

-But

omec

Iv

erm

ectin

Lọ

, tuý

p,

chai

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị k

ý si

nh tr

ùng

trên

gia

súc

TW5-

174

712

Five

-Flu

nixi

n Fl

unix

in

(meg

lum

ine)

ng,

chai

5,

10,

20,

50,

100

, 25

0, 5

00m

l; 1

lít,

2 lít

Phối

hợp

tron

g điều

trị v

iêm

hấp

cấp

tính

trên

gia

súc,

lợn

; giảm

viê

m t

rong

đa

u cơ

xươ

ng tr

ên n

gựa

TW5-

175

713

Five

-Tul

acin

Tu

lath

rom

ycin

ng,

chai

5,

10,

20,

50,

100

, 25

0, 5

00m

l Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u,

bò, lợn

TW

5-17

6

714

715

Page 70: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

71 71

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 71

6. C

ÔN

G T

Y T

NH

H T

HƯƠ

NG

MẠ

I VÀ

DỊC

H VỤ

PH

ÁT

TR

IỂN

CHĂ

N N

I

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 71

6 T&

D to

i gà

vịt

ngan

A

mpi

cilin

trih

ydra

te,

Col

istin

sulfa

te

Túi

10; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

300

; 500

g; 1

; 10

kg

Trị

các

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

A

mpi

cilin

, Col

istin

gây

ra tr

ên g

ia cầm

TD

-02

717

T&D

Flu

mco

lis

3000

Fl

umeq

uin

sodi

um

Túi,

hộp

10; 2

0; 3

0; 5

0; 1

00;

200;

300

; 500

g; 1

; 10

kg

Trị

bệnh

đườ

ng t

iêu

hóa,

hô hấp

, nh

iễm

trùng

máu

trên

gia

súc,

gia

cầm

TD

-04

718

T&D

Vet

mac

D

oxyc

yclin

, N

eom

ycin

i 5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00; 1

000g

Đ

iều

trị c

ác bện

h do

vi

khuẩ

n G

r (-

) và

G

r (+)

, Ric

hket

sia

TD-5

719

T&D

Te

tracy

clin

Te

tracy

clin

i 5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00; 1

000g

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

TD

-7

720

T&D

Vita

min

B

1 V

itam

in B

1 Tú

i 5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00; 1

000g

ng

cườn

g sứ

c đề

kh

áng,

bổ

su

ng

vita

min

TD

-8

721

T&D

Tyl

osin

Ty

losi

n Tú

i 5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00; 1

000g

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

TD

-9

722

T&D

Vita

min

C V

itam

in C

i 5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00; 1

000g

ng

cườn

g sứ

c đề

kh

áng,

bổ

su

ng

vita

min

TD

-10

723

T&D

Glu

coza

G

luco

za

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

; 100

0g

Tăng

cườ

ng sức

đề

khán

g, c

ung

cấp

năng

lượn

g TD

-11

724

T&D

Lev

amis

ol L

evam

isol

i 2;

5; 1

0g

Tẩy

các

loại

giu

n phổi

, dạ

dày

- ruộ

t TD

-12

725 Đặc

trị cầu

trù

ng -

Tiêu

chả

y Su

lfaqu

inox

alin

, Tr

imet

hopr

im

Túi

10; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

, 500

g;

1kg;

10k

g

Phòn

g, trị cầu

trùn

g, ỉa

chả

y, thươ

ng h

àn,

viêm

ruột

, hồn

g lỵ

ở g

ia sú

c, g

ia cầm

TD

-13

726

T&D

D

oxyc

yclin

10%

Dox

ycyc

lin

Túi

5; 1

0; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

g; 3

00;

500g

; 1; 1

0kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

trên

bê,

ngh

é, lợ

n,

gia

cầm

TD

-15

Page 71: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

72

72

72 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 72

7 T&

D

Oxy

tetra

cycl

in

20%

Oxy

tetra

cycl

in

Túi

5; 1

0; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

; 10k

g

Trị

bệnh

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

do v

i kh

uẩn

nhạy

cảm

với

Oxy

tetra

cycl

in

TD-1

7

728

T&D

M

eben

dazo

l 10%

Meb

enda

zol

Túi

2; 5

; 10g

Tẩ

y gi

un c

ho g

ia sú

c, g

ia cầm

TD

-19

729

T&D

Gum

Oxy

tetra

cycl

in,

Vita

min

C

Túi

10; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

; 10k

g

Trị

các

bệnh

kế

phát

sau

Gum

, nh

iễm

kh

uẩn đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p, tăn

g sứ

c đề

khá

ng tr

ên g

ia cầm

TD-2

0

730

Am

oxim

ox

Am

oxic

illin

tri

hydr

ate

Gói

, hộp

5; 1

0; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

; 10k

g

Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

chảy

trê

ntrâ

u, b

ò, lợ

n, g

ia cầm

TD

-21

731

TD-N

eoco

livet

N

eom

ycin

sulfa

te,

Col

istin

sulfa

te

Gói

, hộp

5; 1

0; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

; 10k

g

Trị n

hiễm

trùn

g đườn

g tiê

u hó

a trê

n trâ

u,

bò, lợn

, gia

cầm

TD

-22

732

Dox

ygen

t-T

Gen

tam

ycin

sulfa

te,

Dox

ycyc

lin H

CL

Gói

, hộp

10; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

; 10k

g

Trị v

iêm

phổ

i, bệ

nh đườ

ng ruột

trên

trâu

, bò

, cừu

, lợn

, gia

cầm

TD

-23

733

Din

amic

in

Trim

etho

prim

, C

olis

tin su

lfate

G

ói, hộp

10; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

; 10k

g

Trị

bệnh

dạ

dày

- ruột

do

vi k

huẩn

nhạ

ycả

m với

Trim

etho

prim

Col

istin

gây

ra

trên

trâu,

bò,

lợn,

gia

cầm

TD-2

4

734

Alp

ha-F

lox

Thia

mph

enic

ol

Gói

10

; 20;

30;

50;

10

0; 2

00; 3

00;

500g

; 1kg

Trị

bệnh

viê

m p

hổi,

CR

D,

thươ

ng h

àn,

phó

thươ

ng h

àn,

nhiễ

m k

huẩn

tiê

u hó

a trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TD-2

5

735

Alp

ha-

Vita

.Col

ivit

Oxy

tetra

cycl

in H

Cl,

Neo

myc

in S

ulph

at

Gói

10

; 20;

30;

50;

10

0; 2

00; 3

00;

500g

; 1kg

Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m v

ới

Neo

myc

in v

à O

xyte

tracy

clin

e gâ

y ra

trên

, ngh

é, d

ê, cừu

, lợn

, gia

cầm

TD-2

6

Page 72: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

73 73

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 73

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 73

6 A

lpha

-Cor

yvet

Su

lpha

mon

o-m

etho

xin

Gói

10

; 20;

30;

50;

10

0; 2

00; 3

00;

500g

; 1kg

Trị sổ

mũi

truyền

nhiễm

, cầu

trùn

g, ti

êu

chảy

, vi

êm r

uột

hoại

tử,

viê

m p

hổi

trên

trâu,

bò,

lợn,

cừu

, gia

cầm

TD-2

7

737

Alp

ha-D

oxyt

ylo

Dox

ycyc

lin,

Tylo

sin

tartr

ate

Túi,

hộp

10; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

; 10k

g

Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p C

RD

, C

CR

D,

sưng

phù

đầu

, tụ

huyết

trù

ng,

nhiễ

m

trùng

dạ

dày

- ruộ

t trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

TD-2

8

738

Alp

ha -

Hết

sốt

Para

ceta

mol

G

ói

10; 2

0; 3

0; 5

0;

100;

200

; 300

; 50

0g; 1

kg

Hạ

sốt,

giảm

đau

tro

ng c

ác c

hứng

bện

h vi

êm n

hiễm

trên

gia

súc,

gia

cầm

TD

-29

739

Alp

ha-T

icov

et

Tilm

icos

in

phos

phat

e Tú

i, hộ

p10

; 20;

30;

50;

10

0; 2

00; 3

00;

500g

; 1; 1

0kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n bê

, ng

hé, h

eo, g

ia cầm

TD

-30

740

Alp

ha-Q

uino

coc

Sulp

haqu

inox

alin

, Su

lpha

dim

idin

C

hai,

can

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

ml;

1; 5

lít

Trị

cầu

trùng

, nh

iễm

khuẩn

đườ

ng t

iêu

hóa

trên

gia

súc,

gia

cầm

TD

-31

741

Alp

ha-

Met

hom

ax

Sulfa

dim

etho

cin,

Su

lfadi

mid

in

Cha

i, ca

n 10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00m

l; 1;

5 lí

tTrị k

ý si

nh tr

ùng đườn

g m

áu, cầu

trùn

g,

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng ti

êu h

óa tr

ên g

ia s

úc,

gia

cầm

TD-3

2

742

T&D

- Thuốc

đặ

c trị

toi g

ia

cầm

Enro

floxa

cin,

Pa

race

tam

ol,

Bro

hexi

n

Gói

, hộp

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

; 5;

10kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

gia

cầm

TD

-33

743

2td-

Qui

noen

ro

Enro

floxa

cin

HC

l C

hai,

can

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

ml;

1; 5

lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, h

ô hấ

p trê

n gi

a cầ

m

TD-3

4

744

Alp

ha-E

nrof

lo

20

Enro

floxa

cin

HC

l G

ói, hộp

10, 2

0, 5

0, 1

00,

200,

500

g; 1

, 5,

10kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

gia

cầm

TD

-35

Page 73: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

74

74

74 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 74

5 Td

-Enr

oflo

cin-

10

Enro

floxa

cin

HC

l C

hai,

can

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

ml;

1; 5

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

gia

cầm

TD

-36

746

Td-F

lofe

nico

l 20

%

Flof

enic

ol

Cha

i, ca

n 10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00m

l; 1;

5 lí

tPh

òng

và t

rị cá

c bệ

nh h

ô hấ

p phức

tạp

, cá

c bệ

nh n

hiễm

khuẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

si

nh dục

: Thươn

g hà

n, E

.col

i

TD-3

7

747

Td-S

pecc

olis

C

olis

tin su

lpha

te

Cha

i, lọ

10, 2

0, 5

0, 1

00,

200,

500

ml;

1 lít

, 5

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

heo,

gia

cầm

TD

-38

7. C

ÔN

G T

Y CỔ

PHẦ

N ĐẦ

U TƯ

LIÊ

N D

OA

NH

TH

UỐ

C T

Y V

IỆT

AN

H

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 74

8 Ty

losi

n 98

%

Tylo

sin

tartr

at

Lọ, ố

ng,

gói

500m

g; 1

; 10g

Trị

các

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, h

en s

uyễn

, C

RD

V

A-0

1

749

Via

enro

En

roflo

xaci

n G

ói, hộp

10, 2

0; 5

0; 1

00g;

1k

g Trị v

iêm

ruột

, ỉa

chảy

V

A-0

2

750

Col

ivet

-S

Col

istin

sulfa

te

Gói

10

; 20;

50;

100

g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

viê

m

xoan

g,

thươ

ng

hàn,

ph

ân

trắng

, ph

ân

xanh

, TH

T

VA

-04

751

Via

enro

-5 in

j En

roflo

xaci

n Lọ

10

; 20;

50;

100

ml

Trị

các

bệnh

nhiễm

khuẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp,

các

bện

h ỉa

chả

y,...

V

A-0

6

752

Via

Qui

no-1

0 En

roflo

xaci

n Lọ

10

; 20;

50;

100

ml

Trị

các

bệnh

nhiễm

khuẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp,

các

bện

h ỉa

chả

y,...

V

A-0

7

753

Tylo

sin

5% in

j Ty

losi

n ta

rtrat

Lọ

10

; 50;

100

ml

Trị

các

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, h

en s

uyễn

, C

RD

,...

VA

-08

Page 74: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

75 75

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 75

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 75

4 C

hlot

eras

on

Dox

ycyc

line

HC

L C

hai

10, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, dạ

dày

ruột

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Dox

ycyc

line

VA

-09

755

Oxy

tetra

cycl

in

10%

O

xyte

tracy

clin

H

CL

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

các

bệnh

viê

m p

hổi,

viêm

ruộ

t, dạ

y,...

V

A-1

0

756

Via

.Vita

min

B1

Vita

min

B1

Lọ

50; 1

00m

l Ph

òng

và trị c

ác bện

h do

thiế

u V

itam

in B

1V

A-1

1 75

7 V

iam

ectin

-25

Ivem

ectin

Lọ

10

; 20;

100

ml

Tẩy

các

loại

giu

n, trị c

ác loại

sinh

trùng

VA

-12

758

Tiam

ulin

HF

10%

Ti

amul

in H

F Lọ

10

; 20;

100

ml

Phòn

g và

trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p như

viêm

phổ

i, su

yễn,

viê

m m

àng

phổi

V

A-1

3

759

Vita

min

C 5

%

Vita

min

C

Lọ

50; 1

00m

l Ph

òng

và trị c

ác bện

h do

thiế

u V

itam

in C

VA

-14

760

B C

ompl

ex

Vita

min

nhó

m B

Lọ

20

; 50;

100

ml

Phòn

g và

trị c

ác bện

h do

thiế

u V

itam

in

VA

-15

761

Spol

ymyc

in

Col

istin

sulfa

te

Lọ

10; 2

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng t

iêu

hóa,

viê

m

xoan

g, vịt

khẹc

, thươn

g hà

n, p

hân

trắng

V

A-1

6

762

Via

-iodi

ne

Povi

done

iodi

ne

Cha

i, ca

n 10

; 20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1;

2;

5l

Thuố

c sá

t kh

uẩn,

chố

ng nấm

, sá

t trù

ng

chuồ

ng trại

V

A-1

7

763

Nor

.E.C

oli

Nor

floxa

cin

HC

L Lọ

20

; 10;

100

ml

Phòn

g và

trị

viêm

ruộ

t, ỉa

chả

y, T

HT,

đó

ng dấu

, viê

m p

hổi,

CR

D, C

CR

D

VA

-18

764

Via

mox

yl

Am

oxyc

illin

e C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với A

mox

ycill

ine

V

A-1

9

765

Via

prim

azin

Tr

imet

hopr

ime,

Su

lfadi

azin

e Lọ

10

; 20;

100

ml

Trị

nhiễ

m t

rùng

do

các

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Trim

etho

prim

e và

Sul

fadi

azin

e V

A-2

0

766

Via

dona

ld

Am

pici

lline

(tr

ihyd

rat)

Eryt

hrom

ycin

e

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

VK

nhạ

y cả

m với

A

mpi

cilli

n và

Ery

thro

myc

in tr

ên g

ia cầm

VA

-21

Page 75: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

76

76

76 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 76

7 V

ia-E

lect

ral

Sodi

um

hydr

ocar

bona

t So

dium

clo

rid

Pota

ssiu

m c

lorid

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Phòn

g, t

rị cá

c chứn

g th

iếu

hụt,

mất

cân

bằ

ng c

ác c

hất đ

iện

giải

V

A-2

2

768

Rov

amyc

in

Spira

myc

in

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100m

l Ph

òng,

trị

các

bệnh

do

Myc

opla

sma

các

vi k

huẩn

Gr (

+), G

r (-)

gây

ra

VA

-23

769

Via

mox

yl 1

5.S

Am

oxyc

illin

e Tú

i Lo

n 10

; 20;

50;

100

g 50

; 100

; 500

g; 1

kgTrị

các

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

A

mox

ycill

ine

cho

bê, n

ghé,

lợn,

gia

cầm

V

A-2

4

770

Glu

cose

30%

G

luco

se

Cha

i 10

; 20;

50;

100

ml

Cun

g cấ

p nă

ng lươn

g, tă

ng sứ

c đề

khá

ng

VA

-25

771

Via

.Ant

ibio

A

mpi

cilli

ne

trihy

drat

e, C

olis

tin

(sul

fat),

Dex

a

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Ph

òng

và trị bện

h đườn

g ruột

, viê

m p

hổi,

đườn

g tiế

t niệ

u ch

o trâ

u, b

ò, lợ

n, cừ

u, n

gựa

VA

-26

772

Via

flox

100

Enro

floxa

cine

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị n

hiễm

trùn

g gâ

y ra

bởi

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Enr

oflo

xaci

ne ch

o trâ

u, b

ò V

A-2

7

773

Via

.Cal

ma

Fort

Ca.

glu

cona

t M

agie

clo

rua

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Ph

òng,

trị

c chứn

g th

iếu

Can

xi

Mag

ie d

o rố

i loạ

n tra

o đổ

i chấ

t V

A-2

8

774

Via

quyl

60S

Flum

equi

ne

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với F

lum

equi

ne

VA

-29

775

Via

flox

50

Enro

floxa

cine

Lọ

10

; 20;

50;

100

ml

Trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với E

nrof

loxa

cine

cho

trâu

, bò,

lợn,

chó

VA

-30

776

Via

quin

o 10

0 En

roflo

xaci

ne

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị

các

bệnh

nhiễm

trù

ng d

o vi

khuẩn

nhạy

cảm

với

Enr

oflo

xaci

ne ch

o gi

a cầm

V

A-3

1

777

Via

quin

o 25

En

roflo

xaci

ne

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với E

nrof

loxa

cine

cho

bê,

ngh

é V

A-3

2

Page 76: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

77 77

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 77

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 77

8 V

ia.S

BA

30%

Su

lfacl

ozin

e Tú

i, lo

n 5;

10;

20;

50;

100

g50

; 100

; 500

g; 1

kgTrị cầu

trùn

g, thươ

ng h

àn, bện

h tả

trên

VA

-33

779

Via

-Sal

col

Flum

equi

ne

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

50; 1

00; 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với F

lum

equi

ne g

ây ra

trên

VA

-34

780

Thuố

c tẩ

y gi

un

Via

-Lev

asol

Le

vam

isol

i 2;

4; 5

; 10;

100

g Tẩ

y gi

un t

ròn,

giu

n đũ

a, g

iun

tóc,

giu

n m

óc, g

iun

phổi

, cho

gà,

bê,

ngh

é, c

hó, m

èoV

A-3

5

781

Via

limox

A

mox

ycill

ine

(trih

ydra

te),

Colis

tin

Lọ

20; 5

0; 1

00m

l Trị n

hiễm

trù

ng d

o vi

khuẩn

nhạ

y cả

m

với

Am

oxyc

illin

e và

Col

istin

cho

lợn

, bê

, ngh

é

VA

-36

782

Via

cox

Sulfa

quin

oxal

ine

Trim

etho

prim

i, lo

n10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

cầu

trùng

, tụ

huyết

trù

ng v

à thươ

ng

hàn

gia

cầm

V

A-3

7

783

Via

diar

h Su

lfagu

anid

ine

Sodi

um sa

licyl

ate

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị c

ác bện

h nh

iễm

trùn

g dạ

dày

- ruột

do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Sul

fagu

anid

ine

VA

-38

784

Via

tyla

n 20

%

Tylo

sine

Lọ

10

; 20;

50;

100

ml

Trị

các

bệnh

nhiễm

trù

ng d

o vi

khuẩn

nhạy

cảm

với

Tyl

osin

trê

n trâ

u, b

ò, d

ê,

cừu,

lợn

VA

-39

785

Via

colin

K

anam

ycin

e su

lfat,

Col

istin

sulfa

t Lọ

10

; 20;

50;

100

ml

Trị n

hiễm

trùn

g do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

K

anam

ycin

e và

Col

istin

lợn,

chó

, mèo

V

A-4

0

786

Via

mas

ti G

enta

myc

in su

lfat

Clo

xaci

lline

sodi

umSy

ringe

9,0

gam

Trị n

hiễm

trùn

g vú

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với G

enta

myc

in, C

loxa

cilli

ne tr

ên b

ò sữ

aV

A-4

1

787

Via

met

ri A

mox

ycill

ine

trihy

drat

Sy

ringe

17,8

Gam

Trị n

hiễm

trùn

g tử

cun

g do

các

vi k

huẩn

nhạy

cảm

Am

oxyc

illin

e gâ

y ra

trê

n bò

i, lợ

n ná

i

VA

-42

Page 77: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

78

78

78 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 78

8 A

nti.M

oca

V

itam

in A

, D3,

E,

B1,

B2,

B6,

PP,

C,

K3,

Cal

ci p

anto

then

at ,m

ethi

onin

, Lys

in,

Cho

line,

sắt,

Man

gan,

đồn

g,

Cob

alt

Gói

50

; 100

g

Cân

bằn

g di

nh dưỡ

ng,

chốn

g st

ress

trê

n gi

a cầ

m

VA

-43

789

Via

tox-

Spra

y D

elta

met

hrin

e C

hai,

bình

50

; 100

; 200

; 250

; 50

0ml;

1; 5

lít

Trị

bệnh

sinh

trù

ng d

o ruồi

, ve,

ghẻ

, rậ

n

VA

-44

790

VIA

. Khớ

p Ph

enyl

buta

zone

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

viêm

khớ

p, v

iêm

màn

g hoạt

dịc

h,

viêm

vú,

tử c

ung

VA

-45

791

VIA

. Suyễn

D

oxyc

yclin

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

phổ

i, phế

quản

trên

trâu

, bò,

lợn

VA

-46

792

VIA

.Dox

yl L

A

Dox

ycyc

lin

Cha

i 10

; 20;

50;

100

ml

Trị v

iêm

phổ

i, phế

quản

, hen

suyễn

trên

trâ

u, b

ò, lợ

n V

A-4

7

793

VIA

.TTS

Tr

imet

hopr

im

Sulfa

diaz

ine

Gói

, lo

n 5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00g;

1kg

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u hó

a, tiết

niệ

u trê

n bê

, ngự

a, lợ

n, g

ia cầm

V

A-4

8

794 Đặc

trị E

.col

i sư

ng p

hù đầu

-V

IA

Flum

equi

ne

Cha

i 10

; 20;

50;

100

ml

Trị bện

h sư

ng p

hù đầu

trên

lợn

do E

.col

i V

A-4

9

795

VIA

.Dox

ytyl

o Ty

losi

n,

Dox

ycyc

lin

Gói

, lon

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

dạ

dày

- ruột

trê

n bê

, ng

hé, lợn

, gia

cầm

V

A-5

0

796

VIA

.Gen

tado

x G

enta

myc

in

Dox

ycyc

lin

Gói

, lo

n 5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00g;

1kg

Trị n

hiễm

trùn

g dạ

dày

- r

uột, đườn

g hô

hấ

p trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, g

ia cầm

V

A-5

1

Page 78: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

79 79

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 79

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 79

7 V

ia. G

enta

mox

A

mox

ycill

ine,

G

enta

myc

in

Cha

i 20

; 50;

100

; 250

mlT

rị nh

iễm

trù

ng d

o vi

khuẩn

nhạ

y cả

m

với A

mox

ycill

ine

và G

enta

myc

in

VA

-52

798

Via

tox-

Sham

poo

Del

tam

ethr

ine,

M

ethy

lpar

aben

, Pr

opyl

par

aben

, A

cid

benz

oic

Túi,

lọ

10; 1

5; 2

5; 4

0; 5

0;

100;

200

; 250

; 50

0ml

Trị v

e, g

hẻ, bọ

chét

trên

chó

V

A-5

3

799

Via

.Gin

e +

C

Ana

lgin

e,

Vita

min

C

Cha

i 10

; 20;

50;

100

ml

Chữ

a cả

m nắn

g, sốt

cao

, thấ

p khớp

trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, d

ê, cừu

, chó

, mèo

V

A-5

4

800

Vita

B-

Com

plex

+

K

3 +

C W

SP

Vita

min

B1,

B2,

B6,

B

12, C

, K3,

Cal

ci

d-pa

ntot

hena

te,

Nic

otin

ic a

cid,

Aci

d fo

lic

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Trị bện

h th

iếu

Vita

min

, stre

ss

VA

-55

801

Supe

r.Egg

O

xyte

tracy

clin

HC

L,

Vita

min

A, D

3, E

, K

3, B

2, B

12, P

P,

Cal

ci p

anto

then

ate,

L-

Lysi

ne

DL-

Met

hion

ine

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Phòn

g và

trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạy

cảm

với

Oxy

tetra

cycl

in g

ây r

a trê

n gi

a cầ

m

VA

-56

802

Via

eryc

o-10

Er

ythr

omyc

ine,

C

olis

tin

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Trị

bệnh

hấp,

nhiễm

khuẩn

dạ

dày

-ruột

, thươn

g hà

n trê

n gi

a cầ

m

VA

-57

803

Via

.flor

LA

Fl

orfe

nico

l C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l Trị n

hiễm

trùn

g hô

hấp

trên

trâu

, bò,

heo

V

A-5

8

804

Via

enro

-25

Enro

floxa

cin

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị

nhiễ

m t

rùng

tiê

u hó

a, h

ô hấ

p, s

inh

dục

trên

bê, n

ghé

VA

-59

Page 79: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

80

80

80 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 80

5 V

ia.B

rom

xin

Bro

mhe

nxin

i, lo

n10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

viêm

đườ

ng h

ô hấ

p ngựa

non

, bê

, ng

hé,

dê n

on,

cừu

non,

lợn

, gi

a cầ

m,

chó,

mèo

VA

-60

806

Via

.Am

pi-C

oli

Am

pici

llin

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

thươ

ng h

àn, b

ạch

lỵ, tụ

huyế

t trù

ng,

đóng

dấu

trên

bê,

ngh

é, d

ê no

n, lợ

n co

n,

gia

cầm

VA

-61

807

Úm

gia

cầm

.Via

Am

pici

llin,

Er

ythr

omyc

ine

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị n

hiễm

trùn

g đườn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p,

sinh

dục

trên

gia

cầm

V

A-6

2

808

Via

.Coc

cid

Sulfa

quin

oxal

in,

Pyrim

etha

min

e Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị

cầu

trùng

, nh

iễm

trù

ng đườ

ng t

iêu

hóa

trên

gia

cầm

, thỏ

V

A-6

3

809

Via

.Tila

ne

Tylo

sin

tartr

ate

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị hồn

g lỵ

, suyễn

trên

lợn

VA

-64

810

Col

i-500

C

olis

tin su

lpha

te,

Trim

etho

prim

i, lo

n10

, 20,

50,

100

, 50

0g; 1

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với C

olis

tin, T

rimet

hopr

im

VA

-65

811

Via

.cox

Tol

tral

Toltr

azur

il Lọ

10

, 20,

50,

100

, 50

0ml;

1 lít

Trị cầu

trùn

g ở

VA

-66

812 Đặc

trị E

.col

i sư

ng p

hù đầu

Fl

umeq

uine

C

hai

10, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với F

lum

equi

ne

VA

-67

813

Via

.Cos

trim

O

xyte

tracy

clin

e,

Sulfa

dim

idin

e Tú

i, lo

n10

, 20,

50,

100

, 50

0g; 1

kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng h

ô hấ

p do

vi

khuẩ

n nhạy

cả

m

với

Oxy

tetra

cycl

ine,

Su

lfadi

mid

ine

VA

-68

814

Via

tril

Enro

floxa

cine

bas

e C

hai

10, 2

0, 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với E

nrof

loxa

cine

V

A-6

9

815

Via

.dox

y-20

0 D

oxyc

yclin

e ba

se

Túi,

lon

10, 2

0, 5

0, 1

00,

500g

; 1kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, dạ

dày

ruột

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Dox

ycyc

line

VA

-70

Page 80: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

81 81

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 81

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 81

6 V

ia.g

enta

cos

Gen

tam

ycin

i, lo

n10

; 20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với G

enta

myc

in g

ây ra

ở b

ê V

A-7

1

817

Via

. Fer

dex

tran

B12

Fe

r dex

tran,

B12

Lọ

2;

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100;

250

ml

Trị t

hiếu

máu

do

thiế

u sắ

t ở b

ê và

lợn

con

VA

-72

818

AZ-

Mox

y 50

S A

mox

ycili

n Tú

i, lo

n5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, h

ô hấ

p,

sinh

dục

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m v

ới

Am

oxyc

ilin

VA

-73

819

Tylo

sin

Tylo

sin

tartr

ate

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị C

RD

, viê

m p

hổi,

hồng

lỵ, T

HT

do v

i kh

uẩn

nhạy

cảm

với

Am

oxyc

ilin

trên

bò,

lợn,

gia

cầm

VA

-74

820

AZ-

Dox

y 50

S D

oxyc

yclin

e Tú

i, lo

n5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

viêm

mũi

, vi

êm p

hổi, đườn

g ruột

, vi

êm v

ú, tử

cung

, bệ

nh lỵ

trên

bê,

cừu,

lợ

n, g

ia cầm

VA

-75

821

Via

. Pne

utec

O

xyte

tracy

clin

e;

Tylo

sin

10

; 20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m v

ới

Oxy

tetr

acyc

line;

Tyl

osin

trê

n lợ

n và

gi

a cầ

m

VA

-76

822

Via

. Flo

sol o

ral

Flor

feni

col

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1

lít

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng r

uột,

hô hấp

do

VK

nhạ

y cả

m với

Flo

rfen

icol

trê

n lợ

n,

gia

cầm

VA

-77

823

Azq

uino

tec

Enro

floxa

cin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1

lít

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ruột

, hô

hấp,

sinh

dụ

c do

VK

nhạ

y cả

m với

Enr

oflo

xaci

n trê

n gi

a cầ

m

VA

-78

824

Az

Flom

ax

Flor

feni

col

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

hấp

gây

ra bởi

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Flo

rfen

icol

trê

n gi

a cầ

m

VA

-79

Page 81: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

82

82

82 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 82

5 A

mpi

-Col

i ext

ra A

mpi

cilli

ne,

Col

istin

sulfa

te

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với A

mpi

cilli

ne, C

olis

tin tr

ên g

ia cầm

V

A-8

0

826

Az

Flot

ec 2

3%

oral

Fl

orfe

nico

l Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng r

uột,

hô hấp

gây

ra

bởi

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Flo

rfen

icol

trê

n lợ

n

VA

-81

827

Ant

igum

boro

Pota

ssiu

m c

itrat

e;

Sodi

um c

itrat

e;

Vita

min

B1;

B2;

C;

Men

adio

ne;

Nic

otin

amid

e;

Trox

erut

ine;

Ph

enyl

buta

zone

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Phòn

g cá

c triệu

chứ

ng bện

h G

umbo

ro.

Tăng

cườ

ng c

hức

năng

gan

thậ

n ở

gia

cầm

. Chố

ng v

iêm

, hạ

sốt t

rong

các

bện

h nh

iễm

khuẩn

, nhiễm

viru

s có

sốt

VA

-82

828

AZ

DIP

AFE

NA

C

Dic

lofe

nac

sodi

um

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l; 1l

Hạ

sốt,

giảm

đau

tro

ng đ

au bụn

g, bện

h đườn

g ruột

, viê

m v

ú, v

iêm

khớ

p cấ

p tín

h,

mãn

tín

h và

an

thần

trê

n bò

, cừ

u, d

ê,

ngựa

, lạc

đà,

chó

, mèo

VA

-83

829

AZ

Glu

co K

C

Bam

in

Vita

min

C, C

alci

um

gluc

onog

luco

he

pton

ate

Sodi

um

Hyp

opho

sphi

te

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l; 1l

Bổ

sung

Vita

min

C, C

alci

, Pho

spho

cho

hoạt

độn

g củ

a hệ

thần

kin

h, cơ

bắp

và ti

m

mạc

h. Tăn

g cườn

g ch

uyển

hóa

trê

n bò

, cừ

u, d

ê, lợ

n, n

gựa,

chó

, mèo

VA

-84

830

AZ.

Gen

ta-

Tylo

sin

Gen

tam

ycin

e,

Tylo

sine,

Vita

min

ATú

i, lo

n10

; 20;

50;

100

; 25

0; 5

00g;

1kg

Trị n

hiễm

trùn

g đườn

g hô

hấp

, đườ

ng ruột

, vi

êm mũi

, sổ

mũi

trên

gia

súc,

gia

cầm

V

A-8

5

831

AZ.

NEO

-NY

S N

eom

ycin

e su

lffat

eN

ysta

tin

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Trị n

hiễm

trùn

g do

nấm

Can

dida

, nhiễm

trù

ng h

uyết

, E.

Col

i, tiê

u chảy

, kiết

lỵ,

ph

ân trắn

g trê

n gi

a cầ

m

VA

-86

Page 82: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

83 83

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 83

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 83

2 A

Z-M

elox

icam

M

elox

icam

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l; 1l

C

hống

viê

m g

iảm

đau

tron

g cá

c bệ

nh về

cơ,

xươn

g cấ

p tín

h và

mãn

tín

h. T

rị nh

iễm

trù

ng đườ

ng h

ô hấ

p, v

iêm

vú,

nh

iễm

trùn

g hu

yết t

rên

bò, n

gựa,

lợn

VA

-87

833

AZ

PAR

A C

Pa

race

tam

ol

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Giả

m đ

au, hạ

sốt

VA

-88

834

IVER

MEC

1%

Iv

erm

ectin

e Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0ml

Tẩy

giun

trò

n, g

iun

phổi

, gi

un dạ

dày,

gi

un đ

ường

tiê

u hó

a và

các

loạ

i ấu

trù

ng. D

iệt v

e, g

hẻ, bọ

chét

, chấ

y rậ

n ở

bò, cừu

, lợn

VA

-89

835

VIA

.Bro

mhe

xin

Bro

mhe

xine

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Tá

c dụ

ng l

oãng

đờm

, ta

n đờ

m,

hỗ t

rợ

điều

trị c

ác bện

h đườn

g hô

hấp

trên

trâu

, bò

, lợn

, chó

, mèo

VA

-90

836

VIA

.hep

atol

+

B12

So

rbito

l, M

ethi

onin

e, V

itam

in B

12,

Vita

min

B6,

Vita

min

B2

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Tă

ng t

iết

mật

, giải

độc

tăng

cườ

ng

chức

năn

g ga

n ch

o th

ú kh

i mắc

các

bện

h nh

iễm

trù

ng,

sử dụn

g kh

áng

sinh

nhiều

ng

ày, n

gộ độc

thức

ăn

VA

-91

837

Via

.pro

st

Clo

pros

teno

l (s

odiu

m)

Ống

, lọ

2; 5

; 10;

20;

50;

10

0ml

Giú

p lê

n giốn

g, th

úc đẻ,

kết

hợp

điề

u trị

vi

êm tử

cun

g trê

n bò

, lợn

V

A-9

2

838

Az.

amox

y-co

l 20

%

Am

oxyc

illin

tri

hydr

at, C

olis

tin

sulfa

t

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng t

iêu

hóa,

đườ

ng

hô hấp

, đườ

ng s

inh

dục

trên

bê, cừu

, lợn

, gi

a cầ

m

VA

-93

839

Az.

doxt

yl 3

00

extra

Ty

losi

ne ta

rtrat

e,

Dox

ycyc

line

hycl

ate

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị n

hiễm

trùn

g do

các

chủ

ng n

hạy

cảm

i Tyl

osin

e, D

oxyc

yclin

e trê

n bê

, ngh

é,

lợn,

gia

cầm

VA

-94

Page 83: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

84

84

84 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 84

0 A

z.qu

ino

20%

go

ld

Enro

floxa

cin

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng t

iêu

hóa,

hấp

trên

gia

cầm

, trâ

u, b

ò, b

ê, cừu

, dê

VA

-95

841

Az.

gent

idox

G

enta

myc

in su

lfat,

Dox

ycyc

line

hycl

ate

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với G

enta

myc

in, D

oxyc

yclin

e trê

n trâ

u, b

ò,

lợn,

gia

cầm

VA

-96

842

Az.

tylo

200

Ty

losi

ne ta

rtrat

e Tú

i, lo

n5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

bệnh

hấp

mãn

tín

h trê

n gi

a cầ

m,

viêm

màn

g hoạt

dịc

h và

viê

m x

oang

trên

trâ

u, b

ò, lợ

n

VA

-97

843

Az.

leva

sol 2

0% L

evam

isol

e H

CL

Túi,

lon

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Phòn

g và

điề

u trị

các

loại

giu

n ở

các

loài

gia

súc,

cừu

, dê,

lợn,

gia

cầm

V

A-9

8

844

Az.

coci

dial

usa

Su

lfacl

ozin

e Tú

i, lo

n5;

10;

20;

50;

100

; 20

0; 5

00g;

1kg

Trị

cầu

trùng

, thươ

ng h

àn,

dịch

tả

trên

gia

cầm

V

A-9

9

845

Az.

oxyt

ocin

O

xyto

cin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l; 1

lít

Giả

m đ

au t

rong

quá

trìn

h ch

uyển

dạ,

kh

ông

tiết sữa

ở lợ

n ná

i, mất

trươ

ng lự

c tử

cun

g, s

ót n

hau

thai

, bă

ng h

uyết

sau

si

nh, s

a tử

cun

g...

VA

-100

846

Azt

osal

B

utap

hosp

han,

V

itam

in B

12

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l; 1

lít

Trị

rối

loạn

chu

yển

hóa

do s

au k

hi đ

iều

trị bện

h, d

inh

dưỡn

g ké

m,

dưỡn

g chất

kh

ông đầ

y đủ

VA

-101

847

AZ.

Dim

etho

n Su

lfadi

met

hoxi

ne

sodi

um

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng ti

êu h

óa, cầu

trùn

g trê

n bê

, cừu

, dê,

lợn,

thỏ,

gia

cầm

V

A-1

02

848

AZ.

Trith

oxin

Su

lfadi

met

hoxi

ne

sodi

um,

Trim

etho

prim

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1l

Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m v

ới

Sulfa

dim

etho

xine

Trim

etho

prim

gây

ra

trên

gia

cầm

, thỏ

VA

-103

Page 84: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

85 85

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 85

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 84

9 A

Z.M

onot

hoxi

n Su

lfadi

met

hoxi

ne

sodi

um

Túi,

lon

10; 2

0; 5

0; 1

00;

200;

500

g; 1

kg

Trị

ký s

inh

trùng

đườ

ng m

áu,

cầu

trùng

trê

n gi

a cầ

m, t

hỏ

VA

-104

850

AZ.

Tim

icos

in

30%

Ti

lmic

osin

Lọ

10

; 20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u,

bò, d

ê, cừu

, lợn

V

A-1

05

851

AZ.

Tim

icos

in

Ora

l Ti

lmic

osin

Lọ

10

; 20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u,

bò, d

ê, cừu

, lợn

V

A-1

06

852

AZ.

Flo-

Dox

y Fl

orfe

nico

l; D

oxyc

yclin

hyc

late

Lọ

10; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm m

àng

phổi

, viê

m te

o mũi

, vi

êm g

iác

kết

mạc

tru

yền

nhiễ

m,

tiêu

chảy

trên

trâu

, bò

và lợ

n

VA

-107

853

AZ.

Gon

ador

elin

Gon

ador

elin

Lọ

5;

8; 1

0; 2

0; 5

0ml

Gây

lên

giốn

g đồ

ng p

ha, đ

iều

trị k

hông

n giốn

g và

u n

ang

buồn

g trứ

ng t

rên

bò, t

hỏ

VA

-108

854

AZ.

DIA

ZUR

IL

Dic

lazu

ril,

V

itam

in A

, K3

Cha

i 10

0; 2

50; 5

00m

l; 1l

Ph

òng

và đ

iều

trị bện

h cầ

u trù

ng t

rên

gia

cầm

V

A-1

09

855

AZ.

FEN

RIN

A

Alp

hacy

perm

ethr

inC

hai

20; 5

0; 1

00; 2

50;

500m

l; 1l

Ph

òng

trừ v

à diệt

ruồ

i, m

uỗi,

gián

, rệ

p,

kiến

cho

chuồn

g trạ

i, nh

à cử

a, k

ho vựa

. D

iệt v

e, g

hẻ v

à bọ

ché

t trê

n vậ

t nuô

i

VA

-110

856

AZ.

FASC

IOLI

S Tr

icla

bend

azol

e Vỉ,

lọ

2; 4

; 5; 6

; 8; 2

0;

25; 3

0; 4

0 vi

ên

Trị s

án lá

gan

V

A-1

11

857

AZ.

Prog

est-E

Pr

oges

tero

ne;

Vita

min

E

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100m

l G

ây độn

g dụ

c hà

ng loạt

, ổn đị

nh tử

cun

g,

an th

ai

VA

-112

Page 85: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

86

86

86 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

8. C

ÔN

G T

Y CỔ

PHẦ

N H

ÙN

G N

GU

N

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 85

8 A

mpi

-Col

is

Am

pici

llin,

C

olis

tin su

lfate

i 5;

10;

20;

50g

; 100

g Trị

THT,

thươ

ng

hàn,

C

RD

, ph

ân

xanh

, ph

ân t

rắng

do

E.co

li trê

n gi

a cầ

m. T

HT,

viê

m p

hổi, ỉa

chả

y cấ

p trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n co

n ph

ân trắn

g

NG

H-0

1

859

Ecol

i-ST4

Tr

imet

hopr

im

Sulfa

met

hoxa

zol

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị

THT,

PTH

, Thươn

g hà

n, lợn

con

ph

ân t

rắng

, nh

iễm

trù

ng đườ

ng t

iêu

hóa

do E

.col

i

NG

H-0

2

860

Oflu

quin

Fl

umeq

uin

Gói

5;

10;

20;

50g

; 100

; 50

0g; 1

kg

Trị n

hiễm

trùn

g do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với

Flum

equi

n ch

o trâ

u, b

ò, cừu

, dê

, lợ

n, g

ia cầm

NG

H-0

5

861

Trị h

en vịt

- tụ

huyế

t trù

ng

Tetra

cycl

in

hydr

oclo

ride,

Ty

losi

n ta

rtara

t

Gói

5;

10;

20;

50g

; 100

; 50

0g; 1

kg

Trị

tiêu

chảy

, hồ

ng lỵ,

lợn

con

phâ

n trắ

ng,

phân

xan

h, v

iêm

phổ

i, TH

T,

CR

D, C

CR

D c

ho B

ê, n

ghé,

cừu

, lợn

NG

H-0

7

862

Vita

min

B

com

plex

V

it. B

1, B

2, B

6, P

PTú

i 10

0; 5

00; 1

000g

Bổ

sung

các

vita

min

nhó

m B

, kíc

h th

ích

sinh

trưởn

g, tă

ng trọn

g lớ

n nh

anh

N

GH

-08

863

Vita

min

B1

Vita

min

B1

Túi

100;

500

; 100

0g

Kíc

h th

ích

tiêu

hóa,

tăn

g cườn

g tra

o đổ

i chấ

t, tă

ng sứ

c đề

khá

ng c

ho cơ

thể

NG

H-0

9

864

Vita

min

C

Vita

min

C

Túi

100;

500

; 100

0g

Ph

òng

chốn

g bệ

nh

chảy

m

áu,

bền

vững

thà

nh m

ạch,

chố

ng x

uất

huyế

t ng

oài d

a

NG

H-1

0

865

Tetra

cycl

in

HC

L Te

tracy

clin

HC

L Tú

i 10

0; 5

00; 1

000g

Ph

òng,

trị v

iêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản,

nh

iễm

trùn

g m

áu, v

iêm

ruộ

t, tụ

huyết

trù

ng

NG

H-1

1

Page 86: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

87 87

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 87

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 86

6 A

D3E

B

com

plex

V

itam

in A

, D3,

E,

B1,

B2,

PP, B

6, B

5 Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Kíc

h th

ích

phát

triể

n, p

hòng

chố

ng

stre

ss. c

òi cọc

, chậ

m lớ

n, bại

liệt

N

GH

-15

867

Vit

B c

ompl

ex

Thia

min

chl

orid

e,

Pyrid

oxin

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Tăng

cườ

ng bổ

sung

Vita

min

nhó

m B

NG

H-1

6

868

Am

pico

lis

Am

pici

llin

tryhy

drat

e

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản,

TH

T,

viêm

ruộ

t gâ

y ỉa

chả

y thươ

ng h

àn,

E.co

li

NG

H-1

8

869

Tylo

-50

Tylo

sin

tatra

te

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, s

uyễn

, CR

D,

viêm

phổ

i, vi

êm r

uột ỉa

chả

y, đ

óng

dấu,

TH

T, sưn

g ph

ù đầ

u, p

hân

xanh

, ph

ân trắn

g ở

gia

súc,

gia

cầm

NG

H-1

9

870

Col

isep

tyl

Sulfa

dim

idin

e Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị n

hiễm

trù

ng đườ

ng t

iêu

hóa,

cầu

trù

ng,

dung

huyết

, sư

ng p

hù đ

ầu,

viêm

phổ

i

NG

H-2

0

871

Am

pise

p A

mpi

cilli

ne,

Sulfa

dim

idin

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị

chứn

g ph

ù đầ

u, đ

óng

dấu,

tụ h

uyết

trù

ng v

iêm

ruột

, ỉa c

hảy

NG

H-2

1

872

Nor

-Col

i N

orflo

xaci

n H

CL

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0ml

Trị n

hiễm

trùn

g do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với

Nor

floxa

cin

gây

ra c

ho t

râu,

bò,

lợ

n, c

NG

H-2

2

873

NG

H-G

enta

tylo

Gen

tam

ycin

e Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị

hen

suyễ

n, v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p,

hồng

lỵ, đ

óng

dấu

E.co

li, ỉa

chả

y N

GH

-24

874

Vib

ram

ycin

-Fo

rte

Dox

yxyc

lin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, C

RD

, he

n,vi

êm

teo

mũi

tru

yền

nhiễ

m,

viêm

đườn

g tiế

t niệu

, đườn

g si

nh

dục,

thươ

ng h

àn, ỉ

a chảy

,...

NG

H-2

5

Page 87: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

88

88

88 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 87

5 En

ro-f

lox

Enro

floxa

cin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

viêm

đườ

ng t

iết

niệu

, vi

êm tử

cung

, TH

T ở

gia

súc,

gia

cầm

, ph

ân

xanh

, phâ

n và

ng

NG

H-2

6

876

Tylo

col

Tylo

sin

tatra

te

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

hen

gà,

khẹc

vịt,

cúm

gà,

suyễn

lợ

n, tụ

huyết

trùn

g, v

iêm

phổ

i, lợ

n co

n ph

ân trắn

g

NG

H-2

7

877 Đ

iện

giải

-V

itam

in

Vit

B1,

B2,

PP,

B6,

N

aCl,

KCl

, NaH

CO

3

Túi

10; 2

0; 5

0; 1

00g

Bổ

sung

vita

min

chất

điệ

n giải

, chốn

g mất

nướ

c tro

ng c

ác bện

h như

ỉa c

hảy

NG

H-2

8

878

Leva

mis

ol

Leva

mis

ol

Túi

2; 5

; 10g

Ph

òng

trị bện

h gi

un t

óc,

giun

đũa

, gi

un m

óc, c

ác loại

sán

lá, s

án d

ây

NG

H-2

9

879

Leva

mis

ol 7

%

Leva

mis

ol

Túi

2; 5

; 10;

20;

50;

10

0ml

Phòn

g trị

bện

h gi

un t

óc,

giun

đũa

, gi

un m

óc, c

ác loại

sán

lá, s

án d

ây

NG

H-3

0

880

Vita

min

K3

Vita

min

K3

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00g

Thuố

c có

tác

dụng

cầm

máu

tron

g cá

c bệ

nh x

uất h

uyết

, viê

m ruột

, cầu

trùn

g N

GH

-32

881

Enro

-10

Enro

floxa

cin

HC

L Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Điề

u trị

bện

h lợ

n co

n ph

ân t

rắng

, E.

coli,

xưn

g ph

ù đầ

u N

GH

-33

882

NG

H-A

cotri

m

Trim

etho

prim

, Su

lfam

etho

xazo

l, La

ctos

e

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0g; 1

00g

Phòn

g và

trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p do

M.g

allis

eptic

um,

M.s

ynov

iae,

E.

coli,

phâ

n xa

nh,

phân

trắ

ng,

THT

cho

trâu,

bò,

dê,

lợn

NG

H-3

4

883

Tylo

sin

tartr

ate

98%

Ty

losi

n ta

rtrat

e Lọ

, ống

5; 1

0ml

Trị

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Ty

losi

n ta

rtrat

e gâ

y ra

N

GH

-35

Page 88: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

89 89

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 89

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 88

4 N

amax

N

atri

hydr

ocac

bona

te,

Nat

ricitr

ate,

MgC

l 2,

Nat

ri su

lfate

, La

ctos

e

Túi

5; 1

0; 2

0; 5

0g; 1

00g

Trị

chướ

ng bụn

g, đầy

hơi

, rố

i loạn

tiê

u hó

a do

thứ

c ăn

khô

ng t

iêu.

Kíc

h th

ích

tiêu

hóa.

tác

dụng

kiề

m h

óa

nước

tiểu

hoặ

c kh

áng

A x

ít

NG

H-3

6

885

NG

H-N

eote

sol

Neo

myc

in su

lfat,

Tetra

cycl

in, L

acto

seTú

i 5;

10;

20;

50g

; 100

g Đ

iều

trị c

ác bện

h nh

iễm

trù

ng d

o vi

kh

uẩn

nhạy

cảm

với

Tet

racy

clin

Neo

myc

in

NG

H-3

7

886

Met

a-K

azol

Fl

umeq

uin,

V

itam

in K

3, D

L-M

ethi

onin

, L-L

ysin

Gói

5;

10;

20;

50g

; 10

0g; 5

00g;

1kg

Trị

các

bệnh

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m

với

Flum

equi

n ch

o trâ

u, b

ò, d

ê, lợn

, và

gia

cầm

NG

H-3

8

887

Zinm

ix-A

15

Vita

min

A, D

3, B

1,

E, P

P, D

l-M

ethi

onin

, Lys

in,

sắt O

xala

t, K

alic

lorid

e, C

aCO

3, kẽ

m su

lfate

, M

nSO

4, C

uSO

4

Gói

5;

10;

20;

50g

; 10

0g; 5

00g;

1kg

C

ung

cấp

vita

min

khoá

ng cần

thiế

t ch

o lợ

n, tr

âu, b

ò, g

ia cầm

thú

cảnh

, tă

ng

sức

đề

khán

g,

phòn

g chốn

g St

ress

NG

H-3

9

888

Ana

lgin

-30%

A

nagi

n (N

atrim

etam

izol

) Lọ

5;

10;

20;

50m

l; 10

0ml

Hạ

nhiệ

t, giảm

đau

, chốn

g số

t ca

o tro

ng

các

bệnh

nh

iễm

trù

ng,

bệnh

vi

êm p

hổi

NG

H-4

0

889

Dox

y-Ty

lo

Dox

ycyc

lin

hydr

oclo

ride,

Ty

losi

n ta

rtrat

e,

Lact

ose

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Đặc

trị

tiêu

chảy

, vi

êm p

hổi,

THT ở

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

, CR

D, C

-CR

D,

THT ở

gia

cầm

NG

H-4

1

Page 89: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

90

90

90 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 89

0 Trị t

iêu

chảy

N

eom

ycin

sulfa

te,

Col

istin

sulfa

te

Gói

5;

10;

20;

50;

100

g Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhạ

y cả

m với

Col

istin

Neo

myc

in g

ây ra

N

GH

-42

891

Vita

min

B1

2,5%

Th

iam

in

hydr

oclo

rid

Lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00m

l Ph

òng,

trị

các

bệnh

do

thiế

u V

it B

1 gâ

y ra

, kí

ch t

hích

tiê

u hó

a, tăn

g tín

h th

èm ă

n

NG

H-4

3

892

Glu

cose

5%

G

luco

se k

han

Lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00m

l G

iải độ

c và

lợi

tiể

u tro

ng c

ác bện

h nh

iễm

độc

cya

nua,

car

bone

dio

xyde

N

GH

-44

893

Kan

amyc

in-

10%

K

anam

ycin

sulfa

te

Lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00m

l Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhậ

y cả

m với

Kan

amyc

in

NG

H-4

5

894

Linc

omyc

in-

10%

Li

ncom

ycin

hy

droc

lorid

Lọ

5,

10,

20,

50,

100

ml

Trị

nhiễ

m k

huẩn

do

vi k

huẩn

nhậ

y cả

m với

Lin

com

ycin

N

GH

-46

895

Col

imyc

in

Col

istin

sulfa

te

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị

viêm

dạ

dày,

ruộ

t do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Col

istin

trê

n trâ

u, b

ò,

ngựa

, lợn

, dê,

cừu

NG

H-4

7

896

Col

iraci

n C

olis

tin su

lfate

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Trị

viêm

dạ

dày,

ruộ

t do

vi

khuẩ

n nhạy

cảm

với

Col

istin

trê

n bê

, ng

hé,

lợn,

dê,

cừu

, thỏ

, gia

cầm

NG

H-4

8

897

Trị cầu

trùn

g Su

lpha

chlo

pyrid

azin

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị

cầu

trùn

g,

bệnh

đườn

g niệu

, vi

êm dạ

dày

ruột

, vi

êm p

hổi,

THT

trên

gia

cầm

NG

H-4

9

898

B12

- Fe

rrid

extra

n Fe

rrid

extra

n,

Vita

min

B12

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml

Phòn

g và

trị b

ênh

thiế

u m

áu d

o th

iếu

sắt g

ây r

a trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, n

gựa,

dê,

cừ

u, c

hó, m

èo

NG

H-5

0

Page 90: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

91 91

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 91

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 89

9 Iv

erm

ectin

-25

Iver

mec

tin

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị nội

, ngoại

KST

trên

trâu

, bò,

dê,

lợn

NG

H-5

1 90

0 Iv

erm

ectin

-50

Iver

mec

tin

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l Trị nội

, ngoại

KST

trên

trâu

, bò,

dê,

lợn

NG

H-5

2 90

1 O

xyte

myc

in

Oxy

tetra

cycl

ine

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l; 1l

Trị v

iêm

phổ

i, vi

êm tiết

niệ

u, v

iêm

tử

cung

, vi

êm v

ú, v

iêm

món

g, tử

cung

, vi

êm r

uột ỉ

a chảy

trên

trâu

, bò,

ngự

a,

lợn,

dê,

cừu

NG

H-5

3

902

CR

D-G

enot

ic

Gen

tam

ycin

sulfa

te,

Tylo

sin

tartr

ate

Gói

2;

5; 7

; 10;

20;

50;

10

0; 5

00g

Trị

bệnh

đườ

ng r

uột,

hô hấp

trê

n bê

, ng

hé, lợn

, dê,

cừu

, gia

cầm

N

GH

-54

903

Enro

flox-

10%

En

roflo

xaci

n Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml;

1l

Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, v

iêm

ruột

trên

, ngh

é, g

ia cầm

N

GH

-55

904

Flum

equi

n-LA

Fl

umeq

uin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l; 1l

Trị

viêm

đườ

ng h

ô hấ

p, v

iêm

ruộ

t, vi

êm tử

cun

g, n

hiễm

trùn

g m

áu, v

iêm

khớp

, nhiễm

trù

ng t

iết

niệu

trê

n trâ

u,

bò, d

ê, cừu

, lợn

NG

H-5

6

905

Vita

min

K3

Vita

min

K3

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l; 1l

Cầm

máu

trên

trâu

, bò,

ngự

a, lợ

n, d

ê,

cừu,

chó

, mèo

N

GH

-57

906

Oxy

tetra

sul

Oxy

tetra

cycl

ine,

Su

lfadi

mid

ine

Gói

2;

5; 7

; 10;

20;

50;

10

0; 5

00g;

1; 2

; 5kg

Trị

tiêu

chảy

, hồ

ng lỵ,

viê

m p

hổi,

viêm

phế

quả

n, T

HT,

cầu

trù

ng t

rên

lợn,

thỏ,

gia

cầm

NG

H-5

8

907

Mar

boflo

xaci

n M

arbo

floxa

cin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l; 1l

Trị n

hiễm

khuẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, v

iêm

dạ

dày

ruột

ỉa c

hảy,

đườ

ng n

iệu,

viê

m

món

g, v

iêm

vú,

viê

m tử

cung

trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, d

ê, cừu

NG

H-5

9

Page 91: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

92

92

92 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 90

8 K

háng

sinh

ng

an vịt

Nor

floxa

cin;

A

.asc

orbi

c Tú

i, th

ùng

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

tiêu

chảy

do

E.co

li, S

alm

onel

la,

thươ

ng h

àn,

THT,

phâ

n trắ

ng,

vàng

,xa

nh, h

en x

uyễn

, viê

m đườ

ng h

ô hấ

p,

CR

D, v

iêm

xoa

ng

NG

H-6

0

909

Úm

gia

cầm

O

xyte

tracy

clin

, Vit

D3,

K3,

B2

i, th

ùng

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị T

HT,

thươ

ng h

àn, t

iêu

chảy

cho

gà,

vị

t. Tă

ng sứ

c đề

khá

ng, c

hống

còi

cọc

N

GH

-61

910

Vita

min

C 5

%

Vita

min

C

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

ml

Phòn

g, trị bện

h do

thiế

u V

it C

, phò

ng

chốn

g st

ress

. Nân

g ca

o sứ

c đề

khá

ng

trên

trâu,

bò,

heo

, gà,

vịt

NG

H-6

2

911

Ana

lgin

-C

Ana

lgin

, V

itam

in C

C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l G

iảm

đau

, hạ

sốt,

phòn

g chốn

g st

ress

trê

n trâ

u, b

ò, h

eo, g

à, vịt

NG

H-6

3

912

NG

H-

Ant

icoc

cid

Sulfa

met

hoxa

zol,

Trim

etho

prim

i 5;

10;

20;

50;

100

g;

1kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng t

iêu

hóa

trên

bê, cừu

non

, dê

non,

lợn,

thỏ,

gia

cầm

N

GH

-64

913

Enro

-200

0 En

roflo

xaci

n Tú

i 5;

10;

20;

50;

100

g;

1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng r

uột,

hô hấp

trê

n bê

, ngh

é, d

ê, cừu

non

, gia

cầm

N

GH

-65

914

Thia

mph

enic

ol

20%

Th

iam

phen

icol

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml;

1l

Trị h

ô hấ

p, ti

êu h

óa tr

ên b

ê, n

ghé,

dê,

cừ

u, lợ

n N

GH

-66

915

Gen

tam

ox-L

A

Am

oxic

illin

tri

hydr

ate,

G

enta

myc

in su

lfate

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l; 1l

Trị

viêm

phổ

i, tiê

u chảy

, vi

êm tử

cung

, viê

m r

uột d

o vi

khuẩn

, viê

m v

ú trê

n trâ

u, b

ò, n

gựa,

dê,

cừu

, lợn

NG

H-6

7

916

Tyla

n-20

00 L

A

Tylo

sin

tartr

ate

Ống

, lọ

2; 5

; 10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l Trị

viêm

phổ

i, vi

êm r

uột,

viêm

vú,

vi

êm tử

cun

g trê

n trâ

u, b

ò, d

ê, cừu

, lợn

N

GH

-68

Page 92: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

93 93

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 93

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 91

7 Fl

ophe

nico

l 30

%

Flor

feni

col

Ống

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l; 1l

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n N

GH

-69

918

Spec

tin-5

%

Spec

tinom

ycin

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml;

1l

Trị h

ô hấ

p, ti

êu h

óa tr

ên b

ê, n

ghé,

dê,

cừ

u, lợ

n, g

ia cầm

N

GH

-70

919

Bro

mhe

xin

Bro

mhe

xine

HC

L Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml;

1l

Giả

m t

iết

dịch

nhà

y, g

iảm

ho,

lon

g đờ

m t

rên

trâu,

bò,

ngự

a, lợn

, ch

ó,

mèo

, gia

cầm

NG

H-7

1

920

Glu

cona

t-K-C

V

itam

in C

, K3,

C

anci

gluc

onat

e Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml;

1l

Phòn

g chốn

g bệ

nh t

hiếu

Vita

min

C,

thiế

u ca

nxi,

hỗ trợ điều

trị x

uất h

uyết

đườn

g tiê

u hó

a, p

hủ tạ

ng tr

ên tr

âu, b

ò,

heo,

gia

cầm

NG

H-7

2

921

Dra

myc

in

Tula

thro

myc

in

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00m

l; 1l

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, c

NG

H-7

3

922

Col

i-100

2

Trim

etho

prim

C

olis

tin su

lfate

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

hấp,

tiê

u chảy

trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, d

ê, cừu

, gà,

vịt,

thỏ

NG

H-7

4

923

Flor

-400

Fl

orfe

nico

l G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

tiêu

chảy

, Eco

li, t

hươn

g hà

n, p

thươ

ng

hàn,

nh

iễm

kh

uẩn

hấp,

vi

êm p

hổi

do l

iên

cầu,

phế

cầu

, tụ

hu

yết t

rùng

trên

lợn,

gà,

vịt

NG

H-7

5

924

Dex

amet

haso

n

Dex

amet

haso

n na

triph

osph

at

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị v

iêm

khớ

p, th

oái h

óa xươ

ng k

hớp,

vi

êm t

hanh

quả

n, dị ứn

g, bện

h vi

êm

loét

da

và n

iêm

mạc

trê

n bê

, ng

hé,

lợn,

dê,

cừu

, chó

, mèo

NG

H-7

6

Page 93: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

94

94

94 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 92

5 V

itam

in C

-10%

Vita

min

C

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Phòn

g và

chố

ng bện

h th

iếu

vita

min

C,

chốn

g St

ress

, nân

g ca

o sứ

c đề

khá

ng

trên

trâu,

bò,

gà,

vịt

NG

H-7

7

926

Bro

mhe

xin-

100

Bro

mhe

xine

HC

L

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Tác

dụng

loãn

g đờ

m, t

an đờm

, hỗ

trợ

điều

trị

các

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n trâ

u, b

ò, lợ

n, c

hó, m

èo

NG

H-7

8

927

Thia

mph

enic

ol-

10%

Th

iam

phen

icol

G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị t

hươn

g hà

n lợ

n, ti

êu c

hảy,

liên

cầu

kh

uẩn,

tụ

huyế

t trù

ng,

trực

khuẩ

n lỵ

, đó

ng dấu

trên

bê,

ngh

é, d

ê, cừu

, chó

, m

èo, g

à, vịt,

thỏ

NG

H-7

9

928

B12

Ferr

idex

-20

%

Ferr

idex

tran

Vita

min

B12

C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Ph

òng,

trị bện

h th

iếu

máu

do

thiế

u sắ

t ở

gia

súc

sơ s

inh,

tăn

g tá

i tạ

o hồ

ng

cầu,

chố

ng c

òi xươ

ng s

uy d

inh

dưỡn

g

NG

H-8

0

929

B12

Ferr

idex

-10

%

Ferr

idex

tran

Vita

min

B12

C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Ph

òng

và trị b

ệnh

thiế

u m

áu d

o th

iếu

sắt ở

gia

súc

sinh

, tăn

g tá

i tạo

hồn

g cầ

u, c

hống

còi

xươ

ng s

uy d

inh

dưỡn

g

NG

H-8

1

930

Am

oxil-

100

Am

oxic

illin

tri

hydr

ate

Gói

5;

10;

20;

50;

100

; 50

0g; 1

kg

Trị n

hiễm

trùn

g cấ

p, v

iêm

phổ

i, vi

êm

phế

quản

, viê

m d

a, m

ô mềm

, tụ

huyế

t trù

ng t

rên

trâu,

bò,

dê,

cừu

, lợn

, chó

, m

èo, g

ia cầm

NG

H-8

2

931

Toltr

azur

il To

ltraz

uril

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị cầu

trùn

g trê

n dê

non

, cừu

non

, lợn

co

n, g

ia cầm

N

GH

-83

932

Am

oxili

n-LA

A

mox

ycill

in

trihy

drat

e

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản,

viê

m

món

g, v

iêm

vú,

viê

m tử

cun

g trê

n bê

, ng

hé, n

gựa,

lợn,

dê,

cừu

, chó

, mèo

NG

H-8

4

Page 94: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

95 95

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 95

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 93

3 A

mox

-LA

A

mox

ycill

in,

trihy

drat

e.

Cla

vula

nic

acid

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản,

hen

su

yễn,

tụ h

uyết

trùn

g, á

p xe

, viê

m v

ú,

viêm

tử c

ung ỉa

chả

y trê

n bê

, ngh

é, d

ê,

cừu,

ngự

a, c

hó, m

èo, g

ia cầm

NG

H-8

5

934

Povi

dine

-10%

Po

vidi

ne Io

din

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

ml;

1 lít

t trù

ng vết

thươn

g, dụn

g cụ

mổ,

ch

uồng

trại

chă

n nu

ôi

NG

H-8

6

935

Trim

cox-

500

Trim

etho

prim

Su

lfadi

azin

C

hai

5; 1

0; 5

0; 1

00; 5

00m

l; 1

lít

Trị n

hiễm

trùn

g tiê

u hó

a, h

ô hấ

p trê

n bê

, ngh

é, d

ê, cừu

, lợn

, gia

cầm

N

GH

- 87

936

But

asal

-B12

B

utaf

osfa

n,

Vita

min

B12

C

hai

5; 1

0; 5

0; 1

00; 5

00m

l; 1

lít

Trị rối

loạn

chu

yển

hóa,

rối

loạn

din

h dưỡn

g, p

hòng

chố

ng c

òi cọc

suy

din

h dưỡn

g trê

n trâ

u, b

ò, d

ê, cừu

, lợn

, chó

, m

èo, g

ia cầm

NG

H- 8

8

937

Met

hyle

n B

lu

Met

hyle

n B

lu

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

ml;

1 lít

t trù

ng vết

thươ

ng, vết

lở lo

ét

NG

H-8

9

938

Ana

lgin

-C

Ana

lgin

, Vita

min

CG

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

G

iảm

đau

, hạ

sốt

trê

n trâ

u, b

ò, d

ê,

cừu,

heo

, chó

, mèo

, thỏ

, gia

cầm

N

GH

-90

939

S.F.

M.N

. M

etho

xine

Su

lfam

onom

etho

xin

Gói

10

; 20;

50;

100

; 500

g;

1kg

Trị

tiêu

chảy

, lỵ

, thươ

ng h

àn,

cầu

trùng

, viê

m p

hổi,

nhiễ

m tr

ùng

da, m

ô mềm

trên

bê,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

NG

H-9

1

940

Am

o-C

olifo

rt A

mox

icill

ine

trihy

drat

e, C

olis

tin

sulfa

te

Gói

10

; 20;

50;

100

; 500

g;

1kg

Trị n

hiễm

khuẩn

hấp,

dạ

dày

- ruộ

t, nh

iễm

trùn

g tiế

t niệ

u trê

n bê

, ngh

é, d

ê,cừ

u, lợ

n, g

ia cầm

NG

H-9

2

941

Dox

y-50

0 D

oxyc

yclin

HC

L G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị n

hiễm

khuẩn

hấp,

dạ

dày

- ruộ

t trê

n bê

, ngh

é, d

ê, cừu

, lợn

, gia

cầm

N

GH

-93

Page 95: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

96

96

96 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 94

2 Fl

or-1

0% O

ral

Flor

feni

col

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 50

0ml;

1l

Trị n

hiễm

khuẩn

hấp,

dạ

dày

- ruộ

t trê

n lợ

n, g

ia cầm

N

GH

-94

943

Am

pico

lis-F

orte

Am

pici

lline

tri

hydr

ate,

Col

istin

su

lfate

Gói

10

; 20;

50;

100

; 500

g;

1kg

Trị bện

h hô

hấp

, tiê

u hó

a trê

n trâ

u, b

ò,

lợn,

NG

H-9

5

944

Enro

-20%

Ora

l En

roflo

xaci

n C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

viê

m r

uột,

tiêu

chảy

, thươ

ng h

àn

trên

bê, n

ghé,

non,

cừu

non

, gia

cầm

NG

H-9

6

945

Dox

y-flo

r Fl

orfe

nico

l, D

oxyc

yclin

Lọ

5;

10;

20;

50;

100

ml;

1 lít

Trị

bệnh

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

trâu,

bò,

lợn,

dê,

cừu

N

GH

-97

946

Apr

amyc

in-4

5% A

pram

ycin

G

ói

10; 2

0; 5

0; 1

00; 5

00g;

1k

g Trị t

iêu

chảy

, nhiễm

trùn

g đườn

g tiê

u hó

a, lỵ

trên

gia

súc,

gia

cầm

N

GH

-98

947

Cep

timax

-LA

C

eptio

fur

Cha

i 10

; 20;

50;

100

; 250

; 50

0ml;

1l

Trị bện

h vi

êm p

hổi,

tiết n

iệu,

tiêu

hóa

, nh

iễm

trù

ng t

hối

món

g hoại

tử

trên

trâu,

bò,

lợn

NG

H-9

9

948

GV

Dox

yflo

Fl

orfe

nico

l,

Dox

ycyc

lin

Cha

i 5;

10;

20;

50;

100

; 25

0; 5

00m

l; 1

lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

N

GH

-100

949

GV

Oxy

teflo

Fl

orfe

nico

l, O

xyte

tracy

clin

C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

bê, n

ghé,

dê,

cừu

, lợn

, gia

cầm

NG

H-1

01

950

Tilm

icos

-250

O

ral

Tilm

icos

in

Phos

phat

e C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, g

ia cầm

N

GH

-102

951

Tilm

icos

-200

®

Tilm

icos

in

Phos

phat

e G

ói

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

g; 1

kg

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p trê

n bê

, ngh

é, lợ

n, g

ia cầm

N

GH

-103

Page 96: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

97 97

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 97

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 95

2 G

V A

mox

-Gen

A

mox

icill

in,

Gen

tam

ycin

C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250;

500

ml;

1 lít

Trị

nhiễ

m k

huẩn

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa,

tiế

t niệu

, áp

xe, v

iêm

món

g trê

n bê

, ngh

é, d

ê, cừu

, lợn

, gia

cầm

NG

H-1

04

953

Hen

- Suyễn

lợ

n - T

rị ỉa

chả

y Te

tracy

clin

e H

Cl,

Ty

losi

n ta

rtrat

e

Túi,

bao

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500g

; 1kg

Trị

nhiễ

m t

rùng

đườ

ng h

ô hấ

p, t

iêu

hóa

trên

lợn,

gia

cầm

N

GH

-105

954

Typh

oid-

5 En

roflo

xaci

n Lọ

5;

10;

20;

50;

100

; 25

0ml

Trị v

iêm

vú,

viê

m dạ

dày

- ruộ

t, vi

êm

phổi

trên

gia

súc

NG

H-1

06

955

Typh

oid-

10

Enro

floxa

cin

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Trị v

iêm

vú,

viê

m dạ

dày

- ruộ

t, vi

êm

phổi

trên

gia

súc

NG

H-1

07

956

Dic

lofe

nac

Dic

lofe

nac

Thùn

g,

chai

, lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0;

100m

l; 1l

Trị v

iêm

khớ

p m

ãn tí

nh, v

iêm

cơ,

đau

bụ

ng c

o thắt

trên

ngự

a, g

ia sú

c N

GH

-108

957

O.D

.flor

O

xyte

tracy

clin

; Fl

orfe

nico

l Lọ

5;

10;

20;

50;

10

0; 2

50m

l Trị

thươ

ng h

àn, v

iêm

ruộ

t, tiê

u chảy

,kiết

lỵ,

viê

m p

hổi,

viêm

phế

quả

n, tụ

hu

yết

trùng

, vi

êm

teo

mũi

tru

yền

nhiễ

m, đ

óng

dấu

trên

gia

súc;

hấp

mãn

tín

h (C

RD

), tụ

huyết

trù

ng t

rên

gia

cầm

NG

H-1

09

958

Glu

co-k

c-

nam

in G

V

Glu

cona

te c

anci

, V

itam

in K

, C,

Tolfe

nam

ic a

cid

Lọ

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

250m

l Hồi

sức

, tă

ng cườ

ng sức

đề

khán

g.

Chố

ng x

uất

huyế

t cá

c phủ

tạng

tro

ng

cơ thể,

hạ

sốt,

khán

g vi

êm hỗ

trợ đ

iều

trị bện

h tru

yền

nhiễ

m

NG

H-1

10

959

Alb

enda

zol@

A

lben

dazo

l Tú

i 2;

5; 1

0; 1

00g

Trị g

iun

tròn,

giu

n xoăn

N

GH

-111

96

0 A

lben

dazo

l A

lben

dazo

l V

iên

nén

0,5;

1g

Trị g

iun

tròn,

giu

n xoăn

N

GH

-112

Page 97: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

98

98

98 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 96

1 D

EC-S

pray

D

elta

met

hrin

C

hai

100;

500

ml;

1l

Trị k

ý si

nh tr

ùng

ngoà

i da

N

GH

-113

96

2 D

oxy-

Ora

l D

oxyc

yclin

hyc

late

C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị

bệnh

hấp

mãn

tín

h C

RD

trê

n gi

a cầm

Myc

opla

smos

is trê

n gi

a sú

c N

GH

-114

963

Toltr

a-C

ox

Toltr

azur

il C

hai

5; 1

0; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị cầu

trùn

g trê

n gi

a cầ

m

NG

H-1

15

964

Azi

flor@

A

zith

rom

ycin

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, ti

êu h

óa tr

ên

gia

súc

NG

H-1

16

965

Tyla

n-M

C

Tylo

sin

C

hai

10; 2

0; 5

0; 1

00;

500m

l; 1l

Trị n

hiễm

khuẩn

hấp,

tiêu

hóa

trên

trâ

u, b

ò, d

ê, cừu

, lợn

N

GH

-117

966

Pion

-Am

ogen

A

mox

ycill

in

trihy

drat

e G

enta

myc

in su

lfate

Lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

500m

l Trị

viêm

phổ

i, vi

êm p

hế q

uản,

viê

m

teo

mũi

tru

yền

nhiễ

m,

viêm

ruộ

t tiê

u chảy

, E.c

oli,

hội

chứn

g M

MA

, áp

xe

trên

lợn

và g

ia sú

c

NG

H-1

18

967

Nis

tatin

-50

Nys

tatin

i 5,

10,

50,

100

, 500

g;

1kg

Ph

òng

trị bện

h nấ

m C

andi

da t

rên

da

và n

iêm

mạc

của

gia

súc,

gia

cầm

N

GH

-119

968

Pion

-Tric

olis

Tr

imet

hopr

im

Col

istin

sulfa

te

Túi

5, 1

0, 5

0, 1

00, 5

00g;

1k

g

Trị v

iêm

đườ

ng h

ô hấ

p, tụ

huyết

trùn

g,

ỉa c

hảy

thươ

ng h

àn c

ho g

ia sú

c, g

ia cầm

NG

H-1

20

969

Pion

-Apr

acin

A

pram

ycin

sulfa

te

Túi

5, 1

0, 5

0, 1

00, 5

00g;

1k

g

Trị

tiêu

chảy

, thươ

ng h

àn,

bạch

lỵ,

vi

êm đườ

ng h

ô hấ

p, tụ

huyế

t trù

ng,

CR

D tr

ên g

ia sú

c, g

ia cầm

NG

H-1

21

970

Pion

-Ery

cin

Am

pici

llin

trihy

drat

eEr

ythr

omyc

in B

ase

Túi

5, 1

0, 5

0, 1

00, 5

00g;

1k

g

Trị bện

h đườn

g hô

hấp

, tiê

u chảy

trên

gi

a sú

c, g

ia cầm

N

GH

-122

Page 98: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

99 99

CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 99

TT

T

ên th

uốc

Hoạ

t chấ

t chí

nh

Dạn

g đó

ng g

óiK

hối lượ

ng/

Thể

tích

C

ông

dụng

Số

đă

ng k

ý 97

1 Pi

on-F

lorm

ix 2

0 Fl

orfe

nico

l Tú

i 5,

10,

50,

100

, 500

g;

1kg

Trị

viêm

đườn

g hô

hấ

p,

tụ

huyế

t trù

ng, tụ

cầu,

liên

cầu

trùn

g, v

iêm

ruột

tiê

u chảy

, phó

thươ

ng h

àn, E

.col

i phù

đầ

u trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

NG

H-1

23

972

Pion

-Lin

spec

Li

ncom

ycin

HC

L Sp

ectin

omic

in

Lọ

5, 1

0, 2

0, 5

0, 1

00,

500m

l Trị

bệnh

viê

m p

hổi,

hen

suyễ

n, v

iêm

, vi

êm tử

cung

, vi

êm m

óng,

viê

m

ruột

tiêu

chả

y trê

n gi

a sú

c, g

ia cầm

NG

H-1

24

973

Pion

-Vita

sol

Vita

min

(A, D

3, E

, B

2, B

6, P

P, C

, B12

, K

3) M

nS04

, Fe

S04,

Mg

SO4,

C

uS04

, ZnS

04,

KC

L, N

aCL,

Ly

sine

, Bio

tin,

Met

hion

ine,

Lys

ine

Túi

5, 1

0, 5

0, 1

00, 5

00g;

1k

g

Phòn

g trị

còi

xươ

ng s

uy d

inh

dưỡn

g,

rối l

oạn

trao đổ

i chấ

t sa

u ca

i sữa

cho

gi

a sú

c, g

iảm

Stre

ss

NG

H-1

25

(Xem

tiếp

Côn

g bá

o số

413

+ 4

14)

Page 99: PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT...2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN