Upload
others
View
6
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
2 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Số: 10/2016/TT-BNNPTNT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 01 tháng 6 năm 2016
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng ở Việt Nam, công bố mã HS đối với thuốc thú y nhập khẩu
được phép lưu hành tại Việt Nam
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Thú y năm 2015; Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính
phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý, mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y; Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc
thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng ở Việt Nam, công bố mã HS đối với thuốc thú y nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này 1. Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành tại Việt Nam, Phụ lục I. 2. Danh mục thuốc thú y cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II. 3. Bảng chi tiết mã HS đối với thuốc thú y nhập khẩu được phép lưu hành tại
Việt Nam, Phụ lục IB và Phần B của Phụ lục IC. Điều 2. Điều khoản chuyển tiếp 1. Đối với các sản phẩm quy định tại phần C của Phụ lục IC có Giấy chứng
nhận lưu hành hết hạn trong khoảng thời gian từ khi Thông tư này có hiệu lực đến hết ngày 31/01/2017, được phép lưu hành đến hết ngày 31/01/2017.
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 3
Để tiếp tục lưu hành sản phẩm sau ngày 31/01/2017, cơ sở phải nộp hồ sơ đăng ký lại theo quy định của pháp luật về quản lý chất xử lý, cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực. Tổng cục Thủy sản có trách nhiệm xem xét, giải quyết.
2. Đối với các sản phẩm quy định tại phần C Phụ lục IC không thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này, được phép lưu hành theo thời hạn ghi trong Giấy chứng nhận lưu hành. Trường hợp cơ sở có nhu cầu đăng ký lưu hành lại phải thực hiện theo quy định của pháp luật về quản lý chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thuỷ sản.
Điều 3. Hiệu lực thi hành 1. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 16 tháng 7 năm 2016. 2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau: Thông tư số 15/2009/TT-BNN
ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 29/2009/TT-BNN ngày 04/6/2009 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 15/2009/TT-BNN ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 20/2010/TT-BNNPTNT ngày 02/4/2010 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 15/2009/TT-BNN ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 03/2012/TT-BNNPTNT ngày 16/01/2012 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 15/2009/TT-BNN ngày 17/3/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc, hóa chất, kháng sinh cấm sử dụng, hạn chế sử dụng; số 25/2012/TT-BNNPTNT ngày 22/6/2012 ban hành Danh mục thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam; số 28/2013/TT-BNNPTNT ngày 31/5/2013 ban hành Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành tại Việt Nam.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Thú y, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Vũ Văn Tám
4 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
Phụ lục I DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2016/TT-BNNPTNT ngày 01/6/2016 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Phụ lục IA. Danh mục thuốc thú y sản xuất trong nước được phép lưu hành tại
Việt Nam Phụ lục IB. Danh mục thuốc thú y nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam Phụ lục IC. Danh mục thuốc thú y thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam
5 5
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 5
Phụ
lục I
A. D
AN
H M
ỤC
TH
UỐ
C T
HÚ
Y SẢ
N X
UẤ
T TR
ON
G NƯỚ
C ĐƯỢ
C P
HÉP
LƯ
U H
ÀN
H TẠ
I VIỆ
T N
AM
(B
an h
ành
kèm
theo
Thô
ng tư
số 1
0/20
16/T
T-BN
NPT
NT
ngày
01
thán
g 6
năm
201
6 củ
a Bộ
Nôn
g ng
hiệp
và
Phát
triể
n nô
ng th
ôn)
1.
CÔ
NG
TY
CỔ
PHẦ
N T
HUỐ
C T
HÚ
Y T
W I
(VIN
AV
ET
CO
) T
T
Tên
thuố
c H
oạt c
hất c
hính
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 1
Enro
floxa
cin
10%
En
roflo
xaci
n Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị bện
h do
các
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
En
roflo
xaci
n gâ
y ra
TW
I-X
3-1
2 V
inat
eri
Dox
ycyc
lin h
ycla
t, Ty
losi
n ta
rtrat
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị t
iêu
chảy
ở lợ
n, b
ê, g
hé, d
ê, cừu
, gia
cầ
m:
CRD
, C
CRD
, TH
T, p
hó t
hươn
ghà
n, p
hân
trắng
, phâ
n xa
nh
TWI-
X3-
2
3 B
.com
plex
for
oral
V
itam
in n
hóm
B
Gói
30
g; 1
00g
Tăng
cườ
ng t
rao đổ
i chất
, kí
ch t
hích
si
nh trưở
ng, c
hống
nón
g, g
iải độc
TW
I-X
3-3
4 Pe
nici
llin
G
pota
ssiu
m
Peni
cilli
n G
po
tass
ium
Lọ
1;
2; 3
; 4; 5
; 10t
r UI
800.
000U
I Trị bện
h do
vi k
huẩn
Gr (
+) n
hư đ
óng
dấu,
tỵ thư
ngựa
, viê
m p
hổi,
màn
g phổi
, le
pto
TWI-
X3-
4
5 St
rept
omyc
in
sulp
hate
St
rept
omyc
in su
lfate
Lọ
1;
2; 3
; 4; 5
; 10g
Trị sẩy
thai
truyền
nhiễm
, đườ
ng ru
ột,
THT,
list
erio
sis,
viêm
màn
g phổi
TW
I-X
3-5
6 Ty
losi
n 10
%
Tylo
sin
tartr
ate
Lọ
5, 5
0, 1
00m
l Đ
iều
trị bện
h do
myc
opla
sma,
trepo
nem
a,he
n su
yễn,
CR
D, hồn
g lỵ
TW
I-X
3-6
7 Ty
losi
n ta
rtrat
e 98
%
Tylo
sin
tartr
ate
Gói
0,
5; 2
0; 5
0; 1
00g
Trị h
en su
yễn,
CRD
, hồn
g lỵ
, viê
m p
hổi,
viêm
xoa
ng
TWI-
X3-
7
8 Sp
ecta
m S
H
Spec
tinom
ycin
Lọ
5m
l Trị bện
h lợ
n co
n ph
ân trắn
g TW
I-X
3-8
9 A
D P
olyv
ix
Vita
min
A, D
, E, B
G
ói
200g
Tă
ng cườ
ng t
rao đổ
i chất
, kí
ch t
hích
lợ
n ná
i tiế
t sữa
, tăn
g trọ
ng
TWI-
X3-
9
6
6
6 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 10
U
gavi
na
Col
istin
sulp
hat,
Am
oxic
ilin
trihy
drat
, V
itam
in B
1, H
Cl
Gói
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
CR
D, sổ
mũi
tru
yền
nhiễ
m, v
iêm
dạ
dày
- ruột
ở g
ia cầm
TW
I-X
3-11
11
Cồn
Met
hyl
salic
ilat
Met
hyl s
alic
ilat
Lọ
50m
l G
iảm
đau
tại
chỗ
, trị
giãn
dây
chằ
ng,
đau
gân,
đau
khớ
p, bện
h ghẻ
ong
TWI-
X3-
12
12
Caf
ein
natri
benz
oat
Caf
ein
Ống
, lọ
5ml,
100m
l Đ
iều
trị cơ
thể
bị s
uy n
hược
, suy
tim
, bị
ngộ
độc
, kíc
h th
ích
hưng
phấ
n TW
I-X
3-13
13
Stry
chni
n su
lpha
te 0
,1%
St
rych
nin
Ống
2m
l Đ
iều
trị cơ
thể
suy
nhượ
c, t
hần
kinh
rố
i loạ
n, n
hược
cơ
TWI-
X3-
14
14
AD
E B
.com
plex
V
itam
in A
, D, E
, B
Gói
15
0; 5
00g;
1; 2
; 5;
10kg
K
ích
thíc
h tiế
t sữ
a, tăn
g trọ
ng,
tăng
sả
n lượn
g trứ
ng
TWI-
X3-
15
15
Neo
-te-s
ol
Neo
myc
in,
Oxy
tetra
cycl
in
Gói
10
, 25,
50,
100
g 50
0g; 1
; 2; 5
; 10k
g Trị
viêm
ruộ
t, E.
coli,
PTH
, bạ
ch lỵ,
ph
ân trắn
g lợ
n co
n, C
RD
, viê
m p
hổi
TWI-
X3-
16
16
Cox
idin
Su
lphq
uino
xalin
D
iave
ridin
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
; 100
0g
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa
và
bệnh
cầu
trùn
g trê
n gi
a cầ
m
TWI-
X3-
17
17
Am
pici
llin
500
Am
pici
llin
Lọ
0,5g
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản
- phổi
, E.
coli,
phó
thươ
ng h
àn, tụ
huyế
t trù
ng
TWI-
X3-
18
18
Chl
or-ty
lan
Tylo
sin,
Dox
ycyl
in
Ống
Lọ
5m
l 10
, 20,
50,
100m
l Trị
viêm
phổ
i, su
yễn,
tiê
u chảy
, ph
ó thươ
ng h
àn, v
iêm
teo
mũi
TW
I-X
3-19
19
Vita
min
B1
2,5%
V
itam
in B
1 Ố
ng
Lọ
5ml
50m
l, 10
0ml
Trị
viêm
dây
thầ
n ki
nh,
rối
loạn
tiê
u hó
a, n
hiễm
độc
, kíc
h th
ích
tăng
trưở
ngTW
I-X
3-20
20
Vita
min
C 5
%
Vita
min
C
Ống
Lọ
5m
l 50
ml,
100m
l Đ
iều
trị s
uy n
hược
cơ
thể,
nhiễm
độc
, st
ress
, tăn
g cườn
g tra
o đổ
i chấ
t TW
I-X
3-21
21
Oxy
tetra
cycl
in
HC
l BP
Oxy
tetra
cycl
in
Lọ
0,5g
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản
- phổi
, vi
êm p
hổi t
ruyề
n nh
iễm
, lep
to, P
TH
TWI-
X3-
24
7 7
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 7
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 22
B
.com
plex
inj
Vita
min
B
Lọ, ố
ng20
, 50m
l, 10
0ml
2ml,
5ml
Kíc
h th
ích
tiêu
hóa,
tăn
g cườn
g tra
o đổ
i chấ
t, nâ
ng c
ao sứ
c khỏe
TW
I-X
3-25
23
A, D
3, E
hy
drov
it fo
r ora
l Vita
min
A, D
, E
Lọ
100m
l K
ích
thíc
h tă
ng t
rọng
, si
nh sản
, tă
ng
cườn
g sứ
c đề
khá
ng
TWI-
X3-
27
24
AD
EB.c
ompl
ex V
itam
in A
, D, E
, B
Ống
, lọ
5m
l 10
, 20,
100
, 500
ml
Kíc
h th
ích
tăng
trọ
ng,
sinh
sản
, tă
ng
cườn
g sứ
c đề
khá
ng
TWI-
X3-
28
25
Kan
amyc
in
sulp
hat
Kan
amyc
in su
lfate
Lọ
1g
Trị
tụ cầu
khuẩn
, nh
iệt
thán
, vi
êm
phổi
, E.c
oli,
viêm
phú
c mạc
TW
I-X
3-30
26
Kan
amyc
in
10%
K
anam
ycin
sulfa
te
Ống
, lọ
5m
l 10
, 20,
100
ml
Trị
tụ cầu
khuẩn
, nh
iệt
thán
, vi
êm
phổi
, E.c
oli,
viêm
phú
c mạc
TW
I-X
3-31
27
Gen
tam
ycin
4%
G
enta
myc
in su
lfate
Ố
ng
Lọ
5ml
10, 2
0, 1
00m
l Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm p
húc
mạc
, nhiễm
trù
ng h
uyết
, E.c
oli,
P. thươ
ng h
àn
TWI-
X3-
32
28
Kan
avet
K
anam
ycin
Ố
ng, lọ
5, 1
0, 5
0, 1
00m
l Trị k
huẩn
, viê
m k
hớp,
E.c
oli,
viêm
vú
TWI-
X3-
33
29
Gen
taty
lode
x Ty
losi
n, G
enta
myc
in,
Dex
amet
haso
ne
Ống
, lọ
5, 1
0, 5
0, 1
00m
l Trị
viêm
phổ
i tru
yền
nhiễ
m,
kiết
lỵ,
thươ
ng h
àn, v
iêm
ruột
TW
I-X
3-34
30
Ana
lgin
A
nalg
inum
Ố
ng, lọ
2, 5
, 50,
100
ml
Giả
m đ
au, hạ sốt
, thấ
p khớp
, co
thắt
ruột
TWI-
X3-
35
31
Terra
myc
in 5
00 T
etra
cycl
in; V
iatm
in
A, D
, E
Gói
5g
Trị C
RD
, viê
m ruột
, tiê
u chảy
, TH
T TW
I-X
3-36
32
Teta
med
in
Oxy
tetra
cycl
in,
Sulfa
dim
idin
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị tụ
huyế
t trù
ng, v
iêm
phổ
i, vi
êm dạ
dày
ruột
trê
n bê
, ng
hé,
lợn,
dê
non,
cừ
u no
n
TWI-
X3-
37
33
Am
pisu
ltryl
A
mpi
cilli
n,
Sulfa
diaz
in
Gói
5,
10,
50g
Đ
iều
trị
nhiễ
m
khuẩ
n đườn
g ruột
, đườn
g hô
hấp
, đườ
ng si
nh dục
TW
I-X
3-38
34
Tylo
sin
tartr
ate
50%
Ty
losi
n ta
rtrat
e G
ói
10, 2
5, 5
0, 1
00;
500g
; 1; 2
; 5; 1
0kg
Trị h
en g
à, s
uyễn
lợn,
viê
m đườ
ng h
ô hấ
p
TWI-
X3-
39
8
8
8 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 35
Su
lmix
-plu
s Su
lfam
etho
xazo
l, Tr
imet
hopr
im
Gói
10
, 20,
100
g Trị
viêm
phổ
i, sư
ng p
hù đầu
gà,
hội
chứn
g tiê
u chảy
, liê
n cầ
u, v
iêm
xoa
ng
TWI-
X3-
40
36
Vin
ader
zy
Eryt
hrom
ycin
th
iocy
anat
, Col
istin
su
lpha
t
Gói
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
CR
D, v
iêm
sổ
mũi
tru
yền
nhiễ
m,
THT
cho
gia
cầm
, thủ
y cầ
m
TWI-
X3-
41
37
Rig
ecoc
cin
Rig
ecoc
cin
Gói
10
g Trị cầu
trùn
g gi
a sú
c, g
ia cầm
TW
I-X
3-42
38
V
inac
ol
Col
istin
sulp
hat,
Am
oxic
ilin
trihy
drat
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị bện
h đườn
g ruột
gây
ra bởi
E.c
oli,
Salm
onel
la, C
l.cam
pylo
bact
er ở
gia
cầm
, lợ
n, b
ê, n
ghé,
dê,
cừu
TWI-
X3-
43
39
Vin
acos
ul
Col
istin
sulp
hat,
Trim
etho
prim
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Phòn
g, t
rị bệ
nh d
o E.
coli,
Pro
teus
, St
aphy
loco
ccus
, A. a
erog
enus
, Salm
onell
ach
o gi
a cầ
m, lợn
, thỏ
, bê,
ngh
é, d
ê, cừu
TWI-
X3-
44
40
Tiam
ulin
10%
Ti
amul
in
Ống
, lọ
5m
l 10
, 50,
100
ml
Trị
CR
D,
viêm
phổ
i tru
yền
nhiễ
m,
hồng
lỵ, tụ
huyế
t trù
ng
TWI-
X3-
45
41
Cal
cium
fort
Cal
ci g
luco
nate
Ố
ng, lọ
5ml;
50, 1
00, 5
00m
l Trị
bại l
iệt,
hạ c
anxi
huyết
, còi
xươ
ng,
co g
iật
TWI-
X3-
47
42
Leva
mis
ol
7,5%
Le
vam
isol
Ố
ng, lọ
5, 1
0, 2
0, 1
00m
l Tẩ
y cá
c loại
giu
n trò
n TW
I-X
3-48
43
Vin
aenr
o 5%
En
roflo
xaci
n, H
Cl
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Phòn
g, trị c
ác bện
h gâ
y ra
bởi
vi k
huẩn
nhạy
cảm
với
Enr
oflo
xaci
n TW
I-X
3-49
44
Eryt
hrac
in
Eryt
hrom
ycin
, O
xyte
tracy
clin
Ố
ng
Lọ
5ml
50m
l, 10
0ml
Trị
tụ h
uyết
trù
ng,
viêm
phổ
i, đó
ng
dấu,
viê
m v
ú, C
RD
TW
I-X
3-50
45
Sept
otry
l 24%
Su
lfadi
azin
, Tr
imet
hopr
im
Ống
, lọ
5m
l, 10
, 100
ml
Trị
các
bệnh
nhiễm
trù
ng, v
iêm
phổ
i, vi
êm ruột
, viê
m v
ú TW
I-X
3-53
9 9
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 9
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 46
Fa
tra
C
olis
tin su
lpha
t, Tr
imet
hopr
im
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Đặc
trị
phân
trắ
ng lợn
con
, tiê
u chảy
mất
nướ
c trư
ớc v
à sa
u ca
i sữa
TW
I-X
3-54
47
Col
ista
m
Col
istin
, Am
pici
lin
Lọ
10, 2
0, 1
00m
l Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm dạ
dày
ruột
, viê
m
vú, v
iêm
rốn
TWI-
X3-
55
48
Azi
din
Dim
inaz
en,
Dia
cete
rat
Lọ
1g
Trị t
iên
mao
trùn
g, lê
dạn
g trù
ng, t
ê lê
trù
ng, h
uyết
bào
tử tr
ùng
TWI-
X3-
56
49
Tiam
ulin
Ti
amul
in
Gói
20
, 50,
100
; 500
g;
1; 2
; 5; 1
0kg
Trị
CR
D,
viêm
phổ
i tru
yền
nhiễ
m,
hồng
lỵ, tụ
huyế
t trù
ng
TWI-
X3-
57
50
Ant
i-CR
D
Spira
myc
in, B
rom
hexi
n Tr
imet
hopr
im
Gói
10
; 20;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
; 2; 5
; 10k
g Trị
bệnh
tụ
huyế
t trù
ng,
suyễ
n, v
iêm
phổi
, ph
ó thươ
ng h
àn t
rên
gia
súc,
gi
a cầ
m
TWI-
X3-
58
51
Tris
ulfo
n de
pot
Sulfa
dim
idin
e,
Sulfa
guan
idin
e G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
dạ
dày
- ruột
do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Sul
fadi
mid
ine
và
Sulfa
guan
idin
e trê
n bê
, ngự
a, lợ
n co
n
TWI-
X3-
59
52
Stre
ss-b
ran
Vita
min
, ngu
yên
tố v
i lượn
g G
ói
100;
200
; 500
g
1; 2
; 5; 1
0kg
Tăng
sức đề
khá
ng, c
hống
stre
ss
TWI-
X3-
60
53
Neo
x O
xyte
tracy
clin
, N
eom
ycin
sulfa
te
Gói
1
00g
Trị
viêm
ruộ
t ỉa
chả
y, E
.col
i, PT
H,
bạch
lỵ,
phâ
n trắ
ng lợn
con
, C
RD
, vi
êm p
hổi
TWI-
X3-
61
54
Neo
xin
Oxy
tetra
cycl
in,
Neo
myc
in su
lfate
G
ói
100g
Trị
viêm
ruộ
t ỉa
chả
y, E
.col
i, PT
H,
bạch
lỵ,
phâ
n trắ
ng lợn
con
, C
RD
, vi
êm p
hổi
TWI-
X3-
62
55
Vin
a-Ed
ema
Col
istin
sulp
hat,
Kan
amyc
in
mon
osul
phat
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
mẫn
cảm
với
K
anam
ycin
và
Col
istin
gây
ra
TWI-
X3-
63
10
10
10 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 56
V
inac
oc.A
CB
Su
lfach
lozi
n G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1; 2
; 5; 1
0kg
Trị cầu
trùn
g trê
n gi
a cầ
m
TWI-
X3-
64
57
Nướ
c cấ
t Nướ
c cấ
t 2 lầ
n Ố
ng
5ml
Dùn
g để
pha
tiêm
TW
I-X
3-65
58
A
mpi
-Kan
a A
mpi
cilli
n so
dium
, K
anam
ycin
sulfa
t Lọ
1g
, 50m
l, 10
0ml
Trị
viêm
phổ
i, tụ
huyết
trù
ng,
E.co
li,
viêm
khớ
p TW
I-X
3-66
59
Neo
KD
N
eom
ycin
sulfa
te,
Kan
amyc
in su
lfate
Lọ
10
, 20,
50,
100
ml
Trị v
iêm
ruột
, bại
huyết
, tụ
huyế
t trù
ng,
viêm
tử c
ung,
viê
m v
ú TW
I-X
3-67
60
NC
D
Neo
myc
in su
lfate
, C
olis
tin su
lfate
Ố
ng
Lọ
5ml
10, 2
0, 1
00m
l Trị p
hân
trắng
, phó
thươ
ng h
àn, E
.col
i, bạ
ch lỵ
TW
I-X
3-68
61
Col
i KN
C
olis
tin, K
anam
ycin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị n
hiễm
trùn
g đườn
g hô
hấp
, đườ
ng
tiết n
iệu,
nhiễm
trùn
g da
trên
trâu
, bò,
ch
ó, m
èo
TWI-
X3-
69
62
Thia
mph
enic
ol
10%
Th
iam
phen
icol
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Thi
amph
enic
ol
gây
ra tr
ên tr
âu, b
ò, lợ
n, d
ê, cừ
u, g
ia cầ
m
TWI-
X3-
70
63
Oxy
L.A
O
xyte
tracy
clin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
O
xyte
tracy
clin
TW
I-X
3-71
64
Nor
coli-
TWI
Nor
floxa
cin
Ống
, lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị
phân
trắn
g, ti
êu c
hảy,
phó
thươ
ng
hàn,
bạc
h lỵ
, viê
m p
hổi,
CR
D
TWI-
X3-
72
65
Pen-
stre
p Pe
nici
llin
G,
Stre
ptom
ycin
Lọ
1;
1,5
; 2; 3
; 4; 5
; 10
tr U
I Trị T
HT,
viê
m p
hổi, đó
ng dấu
, Lep
to
TWI-
X3-
73
66
Col
i D
Col
istin
Lọ
50
, 100
ml
Trị t
iêu
chảy
, E.c
oli d
ung
huyế
t, PT
H
TWI-
X3-
74
67
Ant
idia
rrho
ea
Col
istin
, Neo
myc
in
Gói
10
; 20;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
; 2; 5
; 10k
g Trị v
iêm
nhiễm
dạ
dày
- ruột
trên
lợn
con,
bê,
ngh
é, g
ia cầm
TW
I-X
3-75
11 11
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 11
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 68
St
imul
ant 2
00
Vita
min
, Aci
d am
in,
Men
G
ói
50, 1
00, 5
00g
Kíc
h th
ích
tăng
trọn
g TW
I-X
3-76
69
Kan
atia
lin
Kan
amyc
in, T
iam
ulin
Ống
, lọ
5, 1
0, 5
0, 1
00m
l Trị T
HT,
viê
m p
hổi,
suyễ
n, hồn
g lỵ
TW
I-X
3-79
70
Sp
ectil
in
Spec
tinom
ycin
, Li
ncom
ycin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p do
VK
nhạy
cảm
với
Spe
ctino
myc
in, L
inco
myc
ingâ
y ra
TWI-
X3-
80
71
Pneu
mot
ic
Tylo
sin,
Bro
mhe
xin
Oxy
tetra
cycl
in
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản,
hội
chứ
ngtiê
u chảy
, vi
êm đ
a khớp
trê
n tr
âu,
bò, lợn
TWI-
X3-
81
72
Ant
icoc
cid
Dia
verid
in,
Sulfa
quin
oxal
in
Gói
10
; 20;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
; 2; 5
; 10k
g Trị
bệnh
đườ
ng t
iêu
hóa,
cầu
trù
ng
trên
gia
cầm
TW
I-X
3-82
73
Linc
omyc
in
Linc
omyc
in
Ống
, lọ
5, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị tụ
cầu,
liên
cầu
, viê
m p
hổi,
nhiễ
m
trùng
huyết
TW
I-X
3-84
74
Col
ivin
avet
O
xyte
tracy
clin
, N
eom
ycin
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1; 2
; 5; 1
0kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
VK
nhạ
y cả
m
Oxy
tetra
cycl
in,
Neo
myc
in t
rên
lợn,
bê,
ng
hé, g
ia cầm
TWI-
X3-
85
75 Đ
iện
giải
+
Bco
mpl
ex
Vita
min
, chấ
t điệ
n giải
G
ói
100,
20
0g,
500g
; 1;
2; 5
; 10k
g B
ù điện
giả
i, chốn
g nó
ng, g
iải độc
TW
I-X
3-86
76
Am
pi-K
D
Am
pici
lin,
Kan
amyc
in
Lọ
10, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, n
iệu
sinh
dục
TW
I-X
3-90
77
Am
pico
li.D
A
mpi
cilin
, Col
istin
Ố
ng, lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị
viêm
ruột
tiêu
chả
y, v
iêm
phổ
i TW
I-X
3-91
78
V
inad
oxin
D
oxyc
yclin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản
trên
trâu,
bò,
lợn
TWI-
X3-
92
79
Bio
ticol
in
Col
istin
, Tia
mul
in
Lọ
5, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị v
iêm
phổ
i tru
yền
nhiễ
m, v
iêm
teo
mũi
, hồn
g lỵ
, viê
m ruột
tiêu
chả
y TW
I-X
3-94
12
12
12 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 80
B
ioco
myc
ine
Col
istin
, Spi
ram
ycin
Ố
ng
Lọ
5ml
20, 5
0, 1
00m
l Trị
viêm
phổ
i tru
yền
nhiễ
m, tụ
huyế
t trù
ng, sẩy
thai
truyền
nhiễm
TW
I-X
3-95
81
Pen-
Kan
a K
anam
ycin
, Pen
icili
nLọ
0,
5g K
ana
500.
000U
I Pen
i Trị
viêm
phổ
i, tụ
huyết
trù
ng,
nhiệ
t th
án, uốn
ván
, đón
g dấ
u TW
I-X
3-96
82
Vita
min
K 1
%
Vita
min
K
Ống
, lọ
2ml;
100m
l Cầm
máu
, bại
huyết
TW
I-X
3-97
83
Li
ncos
ep
Linc
omyc
in,
Spec
tinom
ycin
Lọ
10
, 20,
50,
100
ml
Trị
tụ h
uyết
trù
ng,
viêm
phổ
i, tiê
u chảy
, phâ
n trắ
ng lợ
n co
n TW
I-X
3-98
84
Spec
tyl
Tylo
sin,
Sp
ectin
omyc
in
Ống
Lọ
5m
l 10
, 20,
50,
100
ml
Trị
CR
D,
sổ m
ũi t
ruyề
n nh
iễm
, tiê
u chảy
, E.c
oli,
phó
thươ
ng h
àn
TWI-
X3-
99
85
Am
pico
li fo
rt A
mpi
cilin
, C
olis
tin
Gói
20
, 50,
100
g Trị C
RD
, viê
m p
hổi,
E.co
li, p
hó thươ
nghà
n, v
iêm
tử c
ung
TWI-
X3-
100
86
Bac
trim
fort
Tylo
sin,
Sul
fadi
azin
G
ói
20, 5
0, 1
00, 5
00g
Trị
viêm
xoa
ng,
Col
i bạ
i hu
yết,
tụ
huyế
t trù
ng, đ
óng
dấu
TWI-
X3-
101
87
Qui
noxa
lin
Ora
l Su
lfadi
mid
in
Sulp
haqu
inox
alin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị
bệnh
cầu
trù
ng đườ
ng r
uột,
viêm
mũi
, nhiễm
cầu
trùn
g TW
I-X
3-10
2
88
Tetra
mul
in
Tiam
ulin
, C
hlor
tetra
cycl
in
Lọ
5, 1
0, 5
0, 1
00,
250m
l Trị
viêm
phổ
i tru
yền
nhiễ
m,
CR
D,
Lept
ospi
rosi
s, hồ
ng lỵ
TW
I-X
3-10
4
89
Thuố
c G
umbo
ro
Flum
equi
ne,
Para
ceta
mol
G
ói
10, 2
0, 5
0, 1
00g
Dùn
g kế
t hợ
p tro
ng điều
trị
bệ
nh
Gum
boro
TW
I-X
3-10
5
90
Poly
AD
V
itam
in A
, D, E
Lọ
20
, 100
ml
Kíc
h th
ích
tăng
trưở
ng, s
inh
sản,
tăng
sả
n lượn
g trứ
ng
TWI-
X3-
107
91
Cal
ci B
12
Vit
B12
, Cal
ci
gluc
onat
Lọ
5,
10,
50,
100
, 25
0ml
Trị bại
liệt
, co
giật
, hạ đườn
g hu
yết
TWI-
X3-
110
92
Oxy
cin
Oxy
tetra
cycl
in
Lọ
10, 5
0, 1
00m
l Trị đó
ng dấu
, vi
êm r
uột,
viêm
vú,
vi
êm tử
cun
g, L
epto
spiro
sis
TWI-
X3-
113
13 13
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 13
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 93
C
oli S
P C
olis
tin su
lfate
, Sp
ectin
omyc
in
Lọ
10, 5
0, 1
00m
l Trị p
hân
trắng
, viê
m dạ
dày
- ruộ
t, CR
D,
viêm
xoa
ng, v
iêm
tử c
ung
TWI-
X3-
116
94
Am
osep
tryl
Am
oxyc
illin
, Su
lfadi
mez
in
Lọ
50, 1
00m
l Trị
tụ h
uyết
trù
ng,
tiêu
chảy
, ph
ân
trắng
, viê
m p
hổi
TWI-
X3-
117
95
Gen
tam
ox
Gen
tam
ycin
sulfa
te,
Am
oxyc
illin
Lọ
10
, 50,
100
ml
Trị v
iêm
vú,
nhiễm
trùn
g hu
yết, đó
ng
dấu,
uốn
ván
, nhiệt
thán
TW
I-X
3-11
8
96
Iver
rmec
tin 1
% I
verm
ectin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị n
ội, n
goại
ký
sinh
trùn
g trê
n trâ
u,
bò, d
ê, cừu
, lợn
TW
I-X
3-11
9
97
Tylo
sul
Tylo
sin
tartr
ate,
Su
lfadi
mez
in
Lọ
10, 2
0, 5
0, 1
00,
250m
l Trị
viêm
phổ
i, vi
êm x
oang
, tụ
huyết
trù
ng, v
iêm
vú,
CR
D
TWI-
X3-
120
98
Spyr
amyc
in in
j Sp
yram
ycin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị
Myc
opla
sma,
bện
h đườn
g hô
hấp
và
đườ
ng r
uột,
viêm
khớ
p, v
ú trê
n trâ
u, b
ò, b
ê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
TWI-
X3-
121
99
Anf
lox-
T.T.
S C
olis
tin, T
iam
ulin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị
hồng
lỵ,
viê
m p
hổi
truyề
n nh
iễm
, vi
êm đ
a khớp
trên
trâu
, bò,
lợn
TWI-
X3-
122
100
Col
i-T.T
.S
Col
istin
sulfa
te,
Tylo
sin
tartr
ate
Lọ
5, 5
0, 1
00m
l Trị
tiêu
chảy
, vi
êm v
ú, v
iêm
teo
mũi
tru
yền
nhiễ
m, t
hươn
g hà
n TW
I-X
3-12
4
101
Sulm
utin
Su
lfadi
mez
in,
Tiam
ulin
Lọ
20
, 50,
100
ml
Trị s
uyễn
, hồn
g lỵ
, CR
D, v
iêm
vú,
ung
kh
í thá
n, uốn
ván
TW
I-X
3-12
5
102
Bro
mhe
xin
0,3%
B
rom
hexi
n Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị
bệnh
phế
quả
n, p
hổi
cấp
và m
ãn
tính
liên
quan
đến
tiế
t chất
nhà
y bấ
t thườ
ng
TWI-
X3-
126
103
Tylo
tetra
sol
Tylo
sin
tartr
ate,
O
xyte
tracy
clin
Lọ
5,
20,
50,
250
, 10
0ml
Trị s
uyễn
, CR
D, tụ
huyế
t trù
ng
TWI-
X3-
128
104
Gen
taco
smis
Su
lfadi
mid
in,
Trim
etho
prim
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, v
iêm
ruột
, hội
chứn
g M
MA
trên
lợn,
gia
cầm
TW
I-X
3-14
1
14
14
14 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 10
5 Trị k
hẹc
vịt
Colis
tin, E
ryth
rom
ycin
, B
rom
hexi
n G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
uhó
a, v
iêm
đa
khớ
p trê
n gi
a cầ
m
TWI-
X3-
142
106
Tiêu
chả
y he
o C
olis
tin,
Sulfa
guan
idin
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị c
ác bện
h đườn
g ruột
trên
heo
TW
I-X
3-14
3
107
Ferr
idex
tran
+ B
12
Fe, V
itam
in B
12
Ống
, lọ
2, 2
0ml,
100m
l Bổ
sung
sắt v
à vi
tam
in B
12
TWI-
X3-
144
108
Mg-
calc
ium
fo
rt M
agie
clo
rid, C
alci
gl
ucon
at
Lọ
50, 1
00m
l Trị
bại
liệt,
co g
iật,
còi
xươn
g, t
áo
bón,
viê
m k
hớp,
sốt sữa
TW
I-X
3-14
7
109
PTLC
C
olis
tin,
Spec
tinom
ycin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị bện
h đườn
g ruột
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Col
istin
, Sp
ectin
omyc
in t
rên
dê n
on, cừu
non
, lợn
con
TWI-
X3-
152
110
Eryt
hrom
ycin
20
Er
ythr
omyc
in
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị c
ác bện
h do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Er
ythr
omyc
in
TWI-
X3-
154
111
Lept
ocin
Ty
losi
n,
Oxy
tetra
cycl
in
Lọ
10, 2
0ml
Trị l
epto
spiro
sis,
viêm
phổ
i, hồ
ng lỵ
TW
I-X
3-15
5
112
Tetra
mys
ol
Leva
mis
ol
Gói
2g
Tẩ
y gi
un tr
òn
TWI-
X3-
157
113
Atro
pin
sulfa
t A
tropi
n su
lfate
Ố
ng
2ml
Chốn
g co
thắt
ruột
, dạ
con,
bàn
g qu
ang,
giảm
tiết
dịc
h ruột
TW
I-X
3-15
9
114
Flum
equi
n 18
Fl
umeq
uin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị
bệnh
do
Salm
onel
la,
Past
eura
lla,
Col
ibac
illus
trên
bê,
ngh
é, g
ia cầm
TW
I-X
3-16
0
115
Col
ispy
rin
Spira
myc
in
Col
istin
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
mẫn
cảm
với
Sp
yram
ycin
và
Col
istin
gây
ra
TWI-
X3-
161
116
Enzy
mbi
osub
M
en ti
êu h
óa
Gói
5,
50,
100
, 500
g K
ích
thíc
h tiê
u hó
a, ổ
n đị
nh hệ
vi s
inh
vật đườ
ng ruột
, tiê
u chảy
TW
I-X
3-16
4
15 15
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 15
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 11
7 D
ung
môi
pha
tiê
m
Anp
ha p
ropa
ndia
l 1, 2
, A
npha
hydr
oxyt
olue
nLọ
10
0, 5
00m
l Ph
a th
uốc
tiêm
TW
I-X
3-16
5
118
Am
ox L
.A 1
5% A
mox
icill
in
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp
do P
aste
ural
la
gây
ra tr
ên tr
âu, b
ò, cừu
, lợn
TW
I-X
3-16
8
119
Am
ino-
B12
A
min
o ac
id,
V
itam
in B
12
Lọ
20, 5
0, 1
00, 5
00m
l Th
iếu
máu
, bồi
bổ
cơ thể
TWI-
X3-
169
120
Fasi
olid
N
itrox
inil
Lọ
10, 2
0, 5
0ml
Tẩy
sán
lá
TWI-
X3-
171
121
Zusa
vet
Leva
mis
ol H
Cl
Gói
5,
10,
20,
50,
100
g Tẩ
y gi
un tr
òn
TWI-
X3-
173
122
Nov
ocai
n 3%
N
ovoc
ain
Ống
2m
l G
iảm
đau
, gây
mê,
pho
ng bế
thần
kin
hTW
I-X
3-17
4 12
3 O
xyto
cin
Oxy
toci
n Ố
ng
20U
I K
ích
sữa,
tăng
co
bóp
dạ c
on, k
ích đẻ
TW
I-X
3-17
5 12
4 Nướ
c si
nh lý
0,
9%
Nat
ri cl
orid
Lọ
10
0ml
Pha
vacc
in
TWI-
X3-
176
125
Vita
min
B12
V
itam
in B
12
Ống
2m
l Bổ
máu
, kíc
h th
ích
tăng
trưở
ng
TWI-
X3-
178
126
Zn-V
inav
et
Zn g
luco
nat
Gói
20
g, 5
0g, 1
00g
Bổ
sung
kẽm
, chốn
g vi
êm d
a, k
ích
thíc
h si
nh sả
n, c
hống
xù
lông
TW
I-X
3-18
0
127
BoG
ama
Met
hino
nin,
Vita
min
B
6 Ố
ng, lọ
5, 1
0, 3
0, 5
0ml
100m
l Bổ
gan,
lợi
mật
, Le
ptos
piro
sis,
tiêu
chảy
, Dys
peps
ia
TWI-
X3-
181
128
Vita
min
B1
Vita
min
B1
Gói
10
0, 5
00, 1
000g
Trị
viêm
dây
thầ
n ki
nh,
rối
loạn
tiê
u hó
a, n
hiễm
độc
, kíc
h th
ích
tăng
trưở
ngTW
I-X
3-18
2
129
Vita
min
C
Vita
min
C
Gói
10
0, 5
00, 1
000g
Trị
suy
nhượ
c cơ
thể
, nh
iễm
độc
, st
ress
, tăn
g cườn
g tra
o đổ
i chấ
t TW
I-X
3-18
3
130
Glu
cosa
G
luco
sa
Gói
10
0; 5
00g,
1; 5
kg
Chốn
g nó
ng, g
iải độc
, cơ
thể
suy
nhượ
cTW
I-X
3-18
4 13
1 Te
tracy
clin
Te
tracy
clin
G
ói
100,
500
, 100
0g
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản
phổi
, E.
coli,
tiêu
chảy
, kíc
h th
ích
tăng
trưở
ng
TWI-
X3-
185
16
16
16 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 13
2 U
rotro
pin
Uro
tropi
n Ố
ng, lọ
2,5;
50,
100
ml
Trị
nhiễ
m
khuẩ
n đườn
g tiế
t niệu
, vi
êm cơ
TWI-
X3-
186
133
Vin
arm
ectin
Iv
erm
ectin
Lọ
10
, 20,
50,
100m
l Tẩ
y gi
un tr
òn, g
hẻ, v
e, bọ
chét
TW
I-X
3-18
8 13
4 V
inat
hazi
n Pr
omet
hazi
ni H
Cl
Ống
Lọ
5m
l 10
, 20,
50,
100
ml
Chố
ng dị ứ
ng, t
hần
kinh
bị k
ích
thíc
h,
chốn
g co
giậ
t, ph
ù thũn
g lợ
n co
n TW
I-X
3-18
9
135
Vin
adin
PVP
Iodi
ne
Lọ
Can
10
0; 2
50; 5
00m
l 2;
5; 1
0; 2
0; 3
0 lít
D
iệt c
ác loại
viru
s, vi
khuẩn
, nấm
gây
bệ
nh, M
ycop
lasm
a TW
I-X
3-19
0
136
B.K
.Vet
G
luta
rald
ehyd
e;
Ben
zal-k
oniu
m
chlo
ride
Lọ
Can
10
0; 2
50; 5
00m
l 2;
5; 1
0; 2
0; 3
0 lít
Th
uốc
sát t
rùng
, có
tác
dụng
tiêu
diệ
t cá
c loạ
i viru
s, vi
khuẩn
, nấm
, Myc
oplas
ma
TWI-
X3-
191
137
Dan
oflo
xaci
n D
anof
loxa
cin
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
10
0; 5
00m
l Trị
viêm
nhiễm
ở đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
và tiết
niệ
u trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
lợn
TWI-
X3-
192
138
Cef
tiofu
r C
eftio
fur
Lọ, hộp
1; 5
0; 1
00g
Trị n
hiễm
khuẩn
nhạ
y cả
m với
cefti
ofur
TW
I-X
3-19
3 13
9 Fo
sfor
mic
in
Fosf
orm
icin
, Tr
imet
hopr
im
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị
nhiễ
m k
huẩn
trê
n trâ
u, b
ò, lợn
, gi
a cầ
m
TWI-
X3-
194
140
Linc
o-G
en
Gen
tam
ycin
, Li
ncom
ycin
Ố
ng,
lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
10
0; 2
50; 5
00m
l Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
chảy
và
viêm
khớ
p TW
I-X
3-19
5
141
Ana
lgin
C
Ana
lgin
, V
itam
in C
Lọ
5;
10;
20;
50;
100;
250
; 500
ml
Tác
dụng
giả
m đ
au, c
hống
pho
ng thấp
và
sốt
TWI-
X3-
196
142
Glu
co-C
G
luco
se, V
itam
in C
Ố
ng,
lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trợ
sức,
tăng
sức đề
khá
ng c
ho cơ
thể
TWI-
X3-
197
143
Vin
aflo
col
Flor
feni
col
Ống
, lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
hô
hấp
trên
trâ
u,
bò, lợn
TW
I-X
3-19
8
17 17
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 17
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 14
4 V
inac
ef
Cef
tiofu
r Ố
ng,
lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị v
iêm
phổ
i - m
àng
phổi
, TH
T,vi
êm
tử c
ung,
viê
m k
hớp,
món
g trê
n trâ
u,
bò, lợn
TWI-
X3-
199
145
Tris
ulfo
n-D
epot
Su
lfam
onom
etho
xin
sodi
um
Gói
10
; 20;
50;
100
; 50
0g
Trị
sổ m
ũi t
ruyề
n nh
iễm
, cầ
u trù
ng,
tiêu
chảy
, viê
m p
hổi t
rên
trâu,
bò,
lợn,
gi
a cầ
m
TWI-
X3-
200
146
Flod
oxin
Fl
orfe
nico
l,
Dox
ycyc
line
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, v
iêm
tử
cun
g, v
iêm
đạo
, viê
m m
àng
não
TWI-
X3-
201
147
Vin
ason
e Ty
losi
n ta
rtrat
e Th
iam
phen
icol
Ố
ng,
chai
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
nhiễm
trù
ng h
uyết
, hộ
i chứn
g vi
êm v
ú -
tử c
ung
- mất
sữa
trên
trâu
, bò
, lợn
, dê,
cừu
TWI-
X3-
202
148
Vin
a-co
x To
ltraz
uril
Lọ
5;
10;
50;
100
; 500
ml T
rị cầ
u trù
ng g
ia cầm
TW
I-X
3-20
3 14
9 V
ina-
rost
C
lopr
oste
nol s
odiu
m
Ống
2;
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100m
l C
hữa
lưu
tồn
thể
vàng
, vô
sinh
, khô
ng
động
dục
, độn
g dụ
c ẩn
TW
I-X
3-20
4
150
Prog
este
ron
Prog
este
ron
Ống
2;
5; 1
0; 2
0ml
Làm
giả
m c
o bó
p và
ổn đị
nh tử
cun
g,
an th
ai. C
hữa
vô si
nh, c
hứng
cuồ
ng dục
TW
I-X
3-20
5
151
Vin
atra
l Le
vam
isol
e,
Nic
losa
mid
e Vỉ
6 vi
ên
Trị g
iun
sán
cho
chó,
mèo
TW
I-X
3-20
6
152
Vin
atos
al
Vit
B12
, B
utap
hosp
han
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml
Cun
g cấ
p vi
tam
in, P
hữu
cơ
kích
thíc
h sự
biế
n dưỡn
g TW
I-X
3-20
7
153
Vin
aflo
r 4%
Fl
orfe
nico
l G
ói
20; 5
0; 1
00; 5
00g;
1;
2; 5
kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
lợn
TWI-
X3-
208
154
Gen
taly
lode
x or
al
Gen
tam
ycin
sulfa
te;
Tylo
sin
tatra
te
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa:
viê
m p
hổi,
viêm
màn
g phổi
, CR
D,
CC
RD
, tụ
huyế
t tr
ùng,
viê
m r
uột,
TWI-
X3-
209
18
18
18 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý
T.G
.E, ỉa
chảy
, thươ
ng
hàn
do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Gen
tam
ycin
và
Tylo
sin
gây
ra t
rên
trâu,
bò,
dê,
lợn
, gi
a cầ
m
155
Vin
a-D
rax
Tula
thro
myc
in
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p do
vi
khuẩ
n mẫn
cảm
với
P.h
aem
olyt
ica,
P.
mul
tocid
a, H
aem
ophi
llus.
Myc
oplas
ma,
Act
inob
acill
us p
leur
opne
umon
iae
gây
ra tr
ên tr
âu, b
ò, lợ
n
TWI-
X3-
210
156
Vin
a-co
x 5%
To
ltraz
uril
Ố
ng,
lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Ph
òng
và đ
iều
trị cầu
trù
ng g
ây t
iêu
chảy
trê
n he
o co
n th
eo m
ẹ, b
ê, n
ghé,
cừ
u co
n
TWI-
X3-
211
157
Vin
a-po
ultry
Fo
sfom
ycin
sodi
um
Tylo
sin
tartr
at
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g,
1kg
Trị
viêm
xoa
ng m
ũi t
ruyề
n nh
iễm
, tụ
huyế
t trù
ng tr
ên g
ia cầm
TW
I-X
3-21
2
158
Vin
a-sa
n Pr
aziq
uant
el
Ống
, lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml
Trị s
án tr
ên c
hó, m
èo: E
chin
ococ
cus s
pp,
Dip
ylid
ium
can
inum
, Mes
oces
toid
es s
pp,
Joye
uxie
lla p
asqu
alei
TWI-
X3-
213
159
Vin
a-sp
ray
Fipr
onil
Lọ
50; 1
00; 3
00; 5
00m
l Ph
òng
và trị bọ
chét
, ve
TWI-
X3-
214
160
Vin
a-D
ecol
To
lfena
mic
Ố
ng, lọ
2; 5
; 10;
20;
50;
10
0; 5
00m
l; 1L
G
iảm
đau
, hạ
sốt c
hống
viê
m tr
ên tr
âu,
bò, lợn
, chó
, mèo
TW
I-X
3-21
5
161
Vin
a-Ti
lmo
Tilm
icos
in P
hosp
hat
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1L
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u, b
ò, cừu
TW
I-X
3-21
6
162
Vin
a-Ti
lmo
oral
Ti
lmic
osin
Pho
spha
t G
ói, hộp
, th
ùng
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị bện
h hô
hấp
trên
lợn,
gia
cầm
TW
I-X
3-21
7
19 19
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 19
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 16
3 V
ina-
B
com
plex
C
Vita
min
B1,
B6,
PP,
V
itam
in C
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1L
Phòn
g và
điều
trị
bệ
nh
do
thiế
u V
itam
in,
tăng
cườ
ng sức
đề
khán
g,
nhan
h ch
óng
phục
hồi
sau
bện
h, c
hống
st
ress
trên
gia
súc
TWI-
X3-
218
164
Vin
a-C
olid
ox
Dox
ycyc
lin h
ycla
te
Col
istin
Sul
fate
G
ói, hộp
, th
ùng
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, C
RD
, nh
iễm
kh
uẩn đườn
g tiê
u hó
a trê
n gi
a cầ
m
TWI-
X3-
219
165
Vin
a-ec
ono
10
Val
nem
ulin
HC
L
Gói
, hộp
, th
ùng
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
; 5; 2
5kg
Trị lỵ,
suyễ
n, v
iêm
ruột
trên
lợn
TWI-
X3-
220
166
Vin
a-Fe
nben
Fe
nben
dazo
le
Gói
, hộp
, th
ùng
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Tẩy
giun
, sá
n ở
phổi
, ở đườn
g ruột
, thận
cho
gia
súc,
gia
cầm
TW
I-X
3-22
1
167
Vin
a-N
eodo
x D
oxyc
yclin
hyc
late
N
eom
ycin
G
ói, hộp
, th
ùng
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
nhiễm
trù
ng m
áu t
rên
bê,
nghé
, lợ
n, g
à
TWI-
X3-
222
168
Vin
a-te
traco
livit
Oxy
tetra
cycl
ine
HC
l C
olis
tin,V
itam
in A
; D
3, E,
K3,
B2,
B12
Gói
, hộp
, th
ùng
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng r
uột,
CR
D,
chốn
g st
ress
do
thay
đổi
môi
trườn
g,
tiêm
phò
ng tr
ên g
ia cầm
TWI-
X3-
223
169
Vin
a-Zi
din
Dia
min
azen
ace
tura
t Ố
ng,
chai
2,
5, 1
0, 2
0, 5
0,
100,
250
, 500
ml
Trị t
iên
mao
trùn
g, k
ý sin
h trù
ng đườ
ngm
áu tr
ên g
ia sú
c TW
I-X
3-22
4
170
Vin
a-Pa
ragi
n A
nalg
in, P
arac
etam
olỐ
ng,
chai
2,
5, 1
0, 2
0, 5
0,
100,
250
, 500
ml
Hạ
sốt
trong
bện
h nh
iễm
trù
ng cấp
, kh
áng
viêm
, chốn
g st
ress
, giảm
đau
trê
n gi
a sú
c
TWI-
X3-
225
171
Tylo
flovi
t Fl
orfe
nico
l, Ty
losi
n C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
lợn
TWI-
X3-
226
172
MET
HO
PRIM
Sul
fam
onom
etho
xin,
Tr
imet
hopr
im
Túi,
hộp
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp,
viê
m v
ú, v
iêm
tử c
ung
trên
trâu,
bò
, lợn
, gia
cầm
TWI-
X3-
227
20
20
20 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 17
3 V
INA
A
NFL
OX
N
orflo
xaci
n Tú
i, hộ
p10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
TWI-
X3-
228
174
VIN
AEN
RO
O
RA
L En
roflo
xaci
n Tú
i, hộ
p10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
tiế
t niệu
trê
n bê
, ng
hé,
dê,
cừu,
lợ
n, g
ia cầm
TWI-
X3-
229
175
Flum
equi
n 10
% F
lum
equi
n Tú
i, hộ
p10
, 20,
50,
100
, 12
0, 2
00, 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW
I-X
3-23
0
176
Vin
a G
row
n M
ethi
onin
, Sor
bito
l, C
holin
, Vita
min
B12
, E,
aci
d Fo
lic, S
elrn
ium
Túi,
hộp
10, 2
0, 5
0, 1
00,
120,
200
, 500
g; 1
kg Ph
òng
trị
bệnh
do
th
iếu
Vita
min
, kh
oáng
chấ
t, ac
id a
min
trê
n gi
a sú
c,
gia
cầm
TWI-
X3-
231
177
Vin
a M
etho
prim
Su
lfam
onom
etho
xine
Cha
i 5,
10,
20,
50,
100
, 25
0, 5
00m
l; 1
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p,tiê
u hó
a trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW
I-X
3-23
2
178
PAN
AD
OL
TWI
Para
ceta
mol
Tú
i, hộ
p10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
G
iảm
đau
, hạ
sốt t
rên
lợn
TWI-
X3-
233
179
VIN
AD
OX
IN
OR
AL
Dox
ycyc
lin h
ycla
t Tú
i, hộ
p10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
bê, d
ê, g
ia cầm
, cừu
, lợn
TW
I-X
3-23
4
2. C
ÔN
G T
Y CỔ
PHẦ
N DƯỢ
C V
À VẬ
T TƯ
TH
Ú Y
(HA
NV
ET
)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 18
0 Pe
nici
llin
G
Peni
cilli
n G
po
tass
ium
Lọ
1;
2; 3
; 4; 5
; 10t
r. IU
Chữ
a nh
iễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
Gr (
+)TW
-X2-
1
181
Stre
ptom
ycin
St
rept
omyc
in su
lfate
Lọ
1; 2
; 3; 4
; 5; 1
0 gr
C
hữa
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
Gr (
-)
TW-X
2-2
182
Han
oxyl
in® 1
0%
Han
oxyl
in®
LA
Oxy
tetra
cycl
in
Lọ
10m
l, 20
ml,
50m
l, 10
0ml
Chữ
a nh
iễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
Gr (
+),
Gr (
-), x
oắn
khuẩ
n, M
ycop
lasm
a TW
-X2-
3
21 21
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 21
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 18
3 G
enta
mic
in
Gen
tam
icin
sulfa
te
Ống
; Lọ
5m
l; 5m
l,
20, 5
0, 1
00m
l C
hữa
nhiễ
m k
huẩn
gây
ra d
o vi
khuẩn
G
r (+)
, Gr (
-)
TW-X
2-4
184
Am
pici
llin-
500
A
mpi
cilli
n-10
00 A
mpi
cilli
n so
dium
Lọ
50
, 100
, 500
mg
Chữ
a nh
iễm
khuẩn
gây
ra d
o vi
khuẩn
G
r (+)
, Gr (
-)
TW-X
2-5
185
Pen-
Stre
p Pe
nicil
lin G
pot
assiu
m,
Stre
ptom
ycin
sulfa
teLọ
1,
5; 2
; 3; 4
; 10g
C
hữa
nhiễ
m k
huẩn
gây
ra d
o vi
khuẩn
G
r (+)
, Gr (
-)
TW-X
2-6
186
Tylo
sin
tartr
ate
Tyl
osin
tartr
ate
Lọ
Gói
50
0mg;
1; 2
; 3; 4
; 5;
10; 5
0; 1
00; 5
00g;
1kg
Chữ
a bệ
nh đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óado
xoắn
khuẩn
, Myc
opla
sma
TW-X
2-7
187
Tetra
can-
100
Tetra
cycl
in H
Cl
Gói
10
0g
Chữ
a nh
iễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
Gr (
+),
Gr (
-)
TW-X
2-8
188
Chl
ortia
dexa
C
hlor
tetra
cycl
in H
Cl
Tiam
ulin
HF,
Dex
a Ố
ng, lọ
5ml,
10m
l, 10
0ml
Chữ
a nh
iễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
Gr (
+),
Gr (
-), M
ycop
lasm
a.
TW-X
2-9
189
Vita
myc
in
Dox
ycyc
lin, V
itam
in
B, C
G
ói
5, 6
, 10,
50,
100
g Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
ở đườ
ng ti
êu
hóa
TW-X
2-12
190
Sulm
epy
Sulfa
dim
idin
sodi
umLọ
1g
Trị c
ác bện
h thườ
ng gặp
ở đườ
ng ti
êu
hóa
TW-X
2-13
191
Tryp
anos
oma
Tryp
amid
ium
Lọ
20
0; 1
50m
g Ph
òng
và c
hữa
bệnh
ký
sinh
trù
ng
đườn
g m
áu
TW-X
2-14
192
Kan
amyc
in
Kan
amyc
in su
lfate
Lọ
1;
2; 3
; 4; 5
; 10g
C
hữa
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
Gr (
+),
Gr (
-)
TW-X
2-15
193
Meb
enda
zol 1
0% M
eben
dazo
l G
ói
4g, 1
00g,
500
g Th
uốc
tẩy
giun
tròn
và
sán
dây
TW-X
2-16
19
4 B
-com
plex
V
it. B
1, B
6, B
2 , P
P,
B5,
B12
Lọ
, gói
30g;
100
, 500
, 1kg
Ph
òng
và c
hữa
bệnh
thiếu
vita
min
nh
óm B
TW
-X2-
17
195
AD
E - t
an tr
ong
nước
V
itam
in A
, D3,
E
Gói
10
0; 5
00g;
1kg
Ph
òng
và t
rị bện
h th
iếu
vita
min
A,
E, D
3 TW
-X2-
18
22
22
22 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 19
6 Nướ
c cấ
t tiê
m
Nướ
c cấ
t hai
lần
Ống
; C
hai
5ml;
100,
500
ml
Nướ
c cấ
t pha
tiêm
TW
-X2-
21
197
Vita
min
B1
2,5%
V
itam
in B
1 HC
l Ố
ng; L
ọ5m
l; 10
0ml
Phòn
g và
chữ
a bệ
nh th
iếu
vita
min
B1,
phù
nề, k
ích
thíc
h si
nh trưở
ng
TW-X
2-22
198
Vita
min
C 5
%
Aci
d as
corb
ic
Ống
5m
l Ph
òng,
trị
bệnh
thiếu
vit
C,
chốn
g nó
ng, s
tress
TW
-X2-
23
199
Vit.
B-c
ompl
ex
Vit.
B1,
B2,
PP, B
6, B
12
Ống
; Lọ
2, 2
0, 1
00m
l Ph
òng,
trị
bệ
nh
do
thiế
u vi
tam
in
nhóm
B
TW-X
2-24
200
Azi
din
(Ber
enil)
Dim
inaz
en a
cetu
rat
Lọ
1,18
g Th
uốc
trị k
ý si
nh tr
ùng đườn
g m
áu
TW-X
2-25
20
1 A
D3 EC
hyd
rovi
t Vita
min
A, D
, E v
à C
Lọ
100m
l Ph
òng,
trị bện
h do
thiế
u vi
t A, E
, D3
TW-X
2-26
20
2 H
an-N
e-So
l N
eom
ycin
, O
xyte
tracy
clin
Lọ
, gói
25; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Trị bện
h thườ
ng gặp
ở đườ
ng ti
êu h
óa,
hô hấp
TW
-X2-
27
203
Kan
amyc
in
10%
K
anam
ycin
sulfa
te
Ống
; Lọ
5; 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
250,
500
ml
Trị n
hiễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
Gr
(+),
Gr (
-)
TW-X
2-28
204
Tylo
vit-C
Ty
losi
n, V
itam
in C
G
ói
50; 1
00; 5
00g;
1kg
Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a TW
-X2-
29
205
Han
-D.O
.Clo
r D
oxyc
yclin
HC
l, C
olis
tin su
lfate
, D
exam
etha
son
Lọ
20m
l, 10
0ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh thườ
ng gặp
ở
đườn
g tiê
u hó
a TW
-X2-
30
206
Caf
ein
natri
be
nzoa
t 20%
C
afei
n na
tri b
enzo
at
Ống
5;
10;
20;
50;
100
ml
Chữ
a bệ
nh yếu
tim
mạc
h. K
ích
thíc
h hệ
thần
kin
h tru
ng ươn
g TW
-X2-
31
207
Pilo
carp
in 1
%
Pilo
carp
in
Ống
5m
l C
hữa
liệt dạ
cỏ, c
hướn
g bụ
ng
TW-X
2-32
20
8 St
rych
nin-
B1
Stry
chni
n,
Vita
min
B1
Ống
2m
l, 5m
l Tă
ng p
hản
xạ t
hần
kinh
, trư
ơng
lực
cơ, k
ích
thíc
h nh
u độ
ng ruột
, dạ
dày
TW-X
2-33
23 23
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 23
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 20
9 Ty
lo-D
.C
Tylo
sin
tartr
ate,
C
hlor
tetra
cycl
in
HC
l, D
exa
Lọ
20; 1
00m
l Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
truyền
nhiễm
thườ
ng gặp
ở đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
TW-X
2-34
210
Sept
otry
l 33%
Su
lfam
ethox
ypiri
dazin
, TM
P Lọ
10
0ml
Phòn
g và
chữ
a bệ
nh ở
đườ
ng ti
êu h
óaTW
-X2-
35
211
Trim
etho
xazo
l 24
%
Sulfa
met
hoxa
zol,
Trim
etho
prim
Lọ
5m
l Ph
òng
và c
hữa
bệnh
ở đườ
ng ti
êu h
óaTW
-X2-
36
212
Han
gen-
tylo
G
enta
myc
in, T
ylos
inỐ
ng, lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
250,
500
ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a TW
-X2-
37
213
Nov
ocai
n 3%
N
ovoc
ain
Ống
5m
l G
ây tê
cục
bộ
TW-X
2-38
21
4 V
itam
in B
12
Vita
min
B12
Ố
ng
2ml,
500m
cg
2ml,
1000
mcg
Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
do
thiế
u vi
tam
in B
12
TW-X
2-39
215
Atro
pin
0,1%
A
tropi
n su
lfate
Ố
ng, lọ
2, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00m
l G
iải độ
c, c
hống
nôn
. G
iảm
tiế
t dị
ch,
kích
thíc
h thần
kin
h TW
, giả
m đ
au
TW-X
2-40
216
Ana
lgin
30%
M
etha
mis
ol
Ống
; Lọ
2m
l, 5m
l; 50
, 100
, 25
0, 5
00m
l C
hữa
các
chứn
g chướ
ng bụn
g, đầy
hơ
i, chữa
cảm
nắn
g, cảm
nốn
g, số
t TW
-X2-
41
217
Long
não
nướ
c N
atri
cam
phos
ulfo
nate
Ố
ng
5ml
Trợ
tim, k
ích
thíc
h hô
hấp
TW
-X2-
42
218
Oxy
tetra
cycl
in
Oxy
tetra
cycl
in H
Cl
Lọ
500m
g; 1
; 2; 3
; 4; 5
; 10
g Trị
các
bệnh
do
vi k
huẩn
Gr
(+)
và
Gr (
-)
TW-X
2-44
219
Tiam
ulin
10%
Ti
amul
in
hydr
ofum
arat
e Ố
ng, lọ
10, 2
0, 5
0, 1
00, 2
50,
500m
l Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, bện
h hồ
ng lỵ
ở lợ
n TW
-X2-
47
220
Leva
sol 7
,5%
Le
vam
ysol
HC
l Ố
ng;
Lọ
5ml;
10, 2
0, 5
0, 1
00,
500m
l Th
uốc
tẩy
giun
trò
n ký
sin
h đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p TW
-X2-
48
24
24
24 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 22
1 V
it. A
DE
tiêm
V
itam
in A
, D3,
E Ố
ng;
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Ph
òng
và c
hữa
bệnh
thiế
u vi
t A, E
, D3
TW-X
2-50
222
Han
suvi
l-5; 1
0 Sp
iram
ycin
adi
pina
teỐ
ng;
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l C
hữa
các
bệnh
thườn
g gặ
p ở đườn
g hô
hấp
TW
-X2-
52
223
Tiam
ulin
Ti
amul
in H
F Lọ
1g
Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, bện
h hồ
ng lỵ
ở lợ
n TW
-X2-
53
224
Tiam
ulin
10%
Ti
amul
in H
F G
ói
20g,
100
, 500
g
1000
g Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, bện
h hồ
ng lỵ
ở lợ
n TW
-X2-
54
225
Cos
trim
48%
Su
lfadi
mid
in so
dium
Trim
etho
prin
G
ói
20g
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh thườ
ng gặp
ở
đườn
g tiê
u hó
a TW
-X2-
55
226
Han
cotm
ix®-
forte
Su
lfach
lorp
yrid
azin
,Tr
imet
hopi
n G
ói
20; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ởđườn
g tiê
u hó
a TW
-X2-
59
227
Ham
coli®
-for
te
Am
oxyc
illin
, Vit
C
Col
istin
sulfa
te
Gói
10
, 50,
100
, 500
, 10
00g
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh thườ
ng gặp
ở
đườn
g tiê
u hó
a TW
-X2-
60
228
Rig
ecoc
cin-
W.S
Clo
pido
l G
ói
10, 5
0, 1
00, 5
00g
Thuố
c trị
bện
h cầ
u ký
trùn
g ở
gà
TW-X
2-63
22
9 H
antri
l®-1
00
Nor
floxa
cin
HC
l Ố
ng,
chai
10
ml;
100m
l Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ở
đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p TW
-X2-
65
230
Han
tril®
-50
Nor
floxa
cin
HC
l Ố
ng;
Lọ
5ml;
10m
l, 10
0ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a TW
-X2-
66
231
Ant
i-Gum
boro
Dượ
c chất
thảo
mộc
Ố
ng; L
ọ10
ml,
100m
l Ph
òng
và trị G
umbo
ro
TW-X
2-68
23
2 H
anEb
a® 3
0%
Sulfa
chlo
rpyr
idaz
in
Gói
20
; 100
; 150
; 500
g;
1kg
Phòn
g và
trị
cầu
trùng
, thươ
ng h
àn,
ỉa c
hảy
TW-X
2-69
233
Dex
a - t
iêm
D
exam
etha
son
Ống
2m
l Trị
acet
on,
keto
n hu
yết;
bại
liệt,
co
giật
sau
đẻ,
chố
ng s
tress
. C
ác c
hứng
vi
êm n
hiễm
TW-X
2-72
25 25
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 25
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 23
4 Th
uốc điện
giả
i N
aCl,
KCl
, NaH
CO
3, V
it. A
, D3,
Dex
trose
Gói
10
0, 5
00, 1
000g
C
ung
cấp
chất
điệ
n giải
tro
ng c
ác
trườn
g hợ
p ỉa
chả
y mất
nướ
c, st
ress
TW
-X2-
73
235
Tia-
Tetra
lin
Tiam
ulin
, C
hlor
tetra
cycl
in
Gói
; Lo
n 20
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Trị
bệnh
ở đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
hồ
ng lỵ
TW
-X2-
74
236
Am
pi-K
ana
Am
pici
llin
sodi
um
Kan
amyc
in su
lfate
Lọ
1;
1,5
; 2;.3
; 4g
Chữ
a cá
c bệ
nh d
o vi
khuẩn
Gr
(+),
Gr (
-)
TW-X
2-76
237
Linc
omyc
in
10%
Li
ncom
ycin
HC
l Ố
ng;
Lọ
5ml;
20; 5
0; 1
00m
l C
hữa
các
bệnh
thườn
g gặ
p ở đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, tiết
niệ
u - s
inh
dục
TW-X
2-78
238
Mul
tivit-
forte
V
it. A
, D, E
, B1,
B2,
B5,
B6,
B12
,PP
Lọ
20m
l, 10
0ml
Bổ
sung
các
vita
min
cần
thiế
t cho
cơ
thể,
nân
g ca
o sứ
c đề
khá
ng
TW-X
2-81
239
Col
idox
plu
s D
oxyc
yclin
, Col
istin
, V
it.A
, D3,
E, B
1, B
2, B
5, B
12, P
P, C
Gói
20
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Phòn
g, t
rị bệ
nh t
hườn
g gặ
p ở đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a TW
-X2-
84
240
Kim
kê
trứng
Ti
amul
in H
F,
Eryt
hrom
ycin
G
ói
20g,
100
g Ph
òng,
trị đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
TW-X
2-85
241
Han
vit-C
100
Vita
min
C
Gói
10
0g
Phòn
g, trị bện
h do
thiế
u V
itam
in C
TW
-X2-
90
242
Tayz
u®
Leva
mys
ol H
Cl
Gói
4g
, 100
g, 1
kg
Thuố
c tẩ
y gi
un t
ròn
ký s
inh đườn
g tiê
u hó
a TW
-X2-
91
243
Fe-D
extra
n-B
12
Phức
Iron
Dex
tran
B12
10%
Ố
ng; L
ọ2;
20
,100
ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh th
iếu
máu
TW
-X2-
92
244
Tylo
sin-
50
Tylo
sin
tartr
ate
Ống
; Lọ
5; 5
0ml,
100m
l Ph
òng,
trị bện
h đườn
g hô
hấp
, hồn
g lỵ
ở
lợn
TW
-X2-
95
245
Col
istin
-120
0 C
olis
tin su
lfate
G
ói;
Lon
10; 5
0 ;1
00; 5
00g;
1k
g Trị
các
bệnh
thườn
g gặ
p ở đườn
g tiê
u hó
a TW
-X2-
97
246
Spec
tinom
ycin
5%
Sp
ectin
omyc
in H
Cl
Lọ
10, 5
0, 1
00, 2
00m
l C
hữa
các
bệnh
ở đườ
ng ti
êu h
óa
TW-X
2-98
26
26
26 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 24
7 H
anvi
t-K&
C®
V
itam
in C
,
Vita
min
K3
Gói
10
, 20,
100
, 200
g,
500,
100
0g
Phòn
g, trị bện
h do
thiế
u vi
tam
in K
, C;
các
chứn
g chảy
máu
TW
-X2-
103
248
Linc
olis
-plu
s Li
ncom
ycin
HC
l, C
olis
tin su
lfate
G
ói
10; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Trị c
ác bện
h thườ
ng gặp
ở đườ
ng ti
êu
hóa,
hô
hấp
TW-X
2-10
4
249
Lins
pec
5/10
Li
ncom
ycin
HC
l Sp
ectin
omyc
in H
Cl
Ống
; Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị c
ác bện
h thườ
ng gặp
ở đườ
ng ti
êu
hóa,
hô
hấp
TW-X
2-10
5
250
Enro
tril®
-100
En
roflo
xaci
n C
hai
100;
250
ml;
1l
Trị
bệnh
thườn
g gặ
p ở đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p TW
-X2-
111
251
Han
mec
tin®-2
5 H
anm
ectin
®-5
0 Iv
erm
ectin
Ố
ng,
chai
5;
10;
20;
100
ml;
1l
Phòn
g và
diệ
t nội
, ngoại
ký
sinh
trùn
gTW
-X2-
112
252
Glu
cose
D
extro
se
mon
ohyd
rate
G
ói;
Bao
50
0, 1
000g
; 25k
g C
ung
cấp
năng
lượn
g ch
o cơ
thể
TW-X
2-11
4
253
Tetra
cycl
in H
Cl
Tetra
cycl
in H
Cl
Gói
10
0, 1
000g
, 25k
g Trị c
ác bện
h do
vi k
huẩn
Gr (
+) v
à Gr (
-)TW
-X2-
115
254
Han
coc
Sulfa
quin
oxal
in
sodi
um P
yrim
etham
inC
hai
100,
125
, 200
, 250
, 50
0ml,
1l
Phòn
g, trị cầu
trùn
g ở
gà, g
à tây
, lợn
, thỏ
, bê
, ngh
é; Bạc
h lỵ
, thươn
g hà
n, T
HT
TW-X
2-11
6
255
Oxy
tetra
cycl
in
Oxy
tetra
cycl
in H
Cl
Gói
10
0g, 1
kg, 2
5kg
Trị
các
bệnh
do
vi k
huẩn
Gr
(+)
và
Gr (
-)
TW-X
2-11
8
256
Act
iso-
10
Cao
Act
iso
Cha
i C
an
100m
l, 25
0ml;
1 lít
, 3 lí
t N
huận
mật
, bổ
gan,
giả
m độc
Alfl
atox
in;
tăng
cườ
ng sứ
c đề
khá
ng
TW-X
2-11
9
257
Vita
min
B1
Thia
min
mon
onitr
ate
Gói
10
0g, 1
kg, 2
5kg
Phòn
g và
trị bện
h do
thiế
u V
itam
in B
1TW
-X2-
120
258
Vita
min
C
Asc
orbi
c ac
id
Gói
10
0g, 1
kg, 2
5kg
Phòn
g và
trị bện
h do
thiế
u V
itam
in C
TW
-X2-
121
259
L-ly
sin
Lysi
n G
ói
100g
, 1kg
, 25k
g Bổ
sung
Lyz
in c
ho cơ
thể
TW-X
2-12
2 26
0 D
, L-M
ethi
onin
Met
hion
in
Gói
10
0g, 1
kg, 2
5kg
Bổ
sung
Met
hion
in c
ho cơ
thể
TW-X
2-12
3 26
1 En
rotri
l®-5
0 En
roflo
xaci
n Ố
ng;
Cha
i 10
; 50;
100
ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh thườ
ng gặp
ở
đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p TW
-X2-
124
27 27
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 27
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 26
2 H
amco
li®-s
A
mox
icill
in,
Col
istin
sulfa
te
Lọ
10m
l, 20
ml,
50
ml,
100m
l Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ở
đườn
g tiê
u hó
a, tiết
niệ
u - s
inh
dục
TW-X
2-12
5
263
Han
-Der
til-B
®
Alb
enda
zole
, Tr
icla
bend
azol
Hộp
20
viê
n Th
uốc
tẩy
sán
lá, g
iun
tròn
ký si
nh
TW-X
2-12
7
264
Ham
coli®
-plu
s A
mpi
cilli
n tri
hydr
ate,
Col
istin
sulfa
te
Lọ
10, 2
0l, 5
0, 1
00m
l Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
nhiễm
khuẩn
đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p; tiết
niệ
u TW
-X2-
128
265
Der
ma
spra
y C
hlor
tetra
cycl
in H
Cl
Met
hyle
n bl
ue
Cha
i 10
0ml,
300m
l Th
uốc
phun
diệ
t khuẩn
TW
-X2-
130
266
Riv
anol
A
etha
crid
in la
ctat
e Lọ
, gói
500m
g, 1
00g
Thuố
c trị
ký
sinh
trùn
g đườn
g m
áu
TW-X
2-13
1 26
7 H
an-V
.T.C
.®
Chl
orte
tracy
clin
HC
lN
eom
ycin
sulfa
te
Hộp
20
viê
n V
iên đặ
t tử
cung
, âm
đạo
chố
ng v
iêm
nh
iễm
TW
-X2-
132
268
Sanp
et
Praz
iqua
ntel
Py
rant
el
Vỉ
10 v
iên
Trị
sán
dây,
giu
n trò
n, s
án l
á ở
chó,
m
èo v
à độ
ng vật
ăn
thịt
TW-X
2-13
3
269
Han
myc
in®
-100
Chl
orte
tracy
clin
HC
lG
ói;
Lon
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1kg
Ph
òng,
trị bện
h đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p TW
-X2-
134
270
Glu
cose
5%
D
extro
se a
nhyd
rous
C
hai
100m
l,
250m
l, 50
0ml
Cun
g cấ
p đườn
g ch
o cơ
thể
giúp
tăng
cườn
g sứ
c đề
khá
ng
TW-X
2-13
7
271
Han
algi
n-C
M
etha
mos
ol
sodi
um,V
ita C
Lọ
20
ml,
100m
l G
iảm
đau
, xuấ
t huyết
tràn
lan,
stre
ss
TW-X
2-13
9
272
Tylo
spec
Ty
losi
n ta
trate
, Sp
ectin
omyc
in
Ống
; C
hai
10; 2
0; 1
00m
l Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
nhiễm
khuẩn
ở đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a TW
-X2-
140
273
Lins
pec-
110
Linc
omyc
in,
Spec
tinom
ycin
G
ói;
Hộp
10
g, 2
0g;
100g
Ph
òng
và c
hữa
các
bệnh
thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a TW
-X2-
141
274
Tylo
coli
Tylo
sin
tatra
te,
Col
istin
sulfa
te
Gói
; Lo
n 10
; 20;
50;
500
g; 1
kg P
hòng
và
chữa
các
bện
h thườ
ng gặp
ở
đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a TW
-X2-
142
28
28
28 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 27
5 B
-Com
pvit
Vit.
B1,
B6 , B
2 , P
P,
B5 , B
12
Cha
i 50
, 100
, 125
ml,
250,
50
0ml
Phòn
g và
chữ
a bệ
nh th
iếu
vita
min
TW
-X2-
143
276
Vita
min
K3
Men
adio
n so
dium
bi
sulfi
t Lọ
10
, 20,
100
ml
Trị bện
h do
thiế
u vi
t K, c
hảy
máu
, xuấ
thu
yết
TW-X
2-14
4
277
Sele
nvit-
E So
dium
sele
nit,
Vita
min
E
Ống
; C
hai
10; 2
0; 1
00m
l Ph
òng
và c
hữa
bệnh
tho
ái h
óa cơ,
nhũn
não
, xuấ
t huyết
, bài
xuấ
t dịc
h TW
-X2-
145
278
Han
mol
in L
A
Am
oxix
illin
Lọ
20
; 50;
100
ml
Trị bện
h ph
ân x
anh,
phâ
n trắ
ng, T
HT,
PT
H;
viêm
phổ
i, phế
quản
, tiế
t niệu
, si
nh dục
TW-X
2-14
7
279
Ham
ogen
A
mox
icill
in,
Gen
tam
icin
Lọ
20
; 50;
100
ml
Trị
nhiễ
m k
huẩn
gây
ra
do v
i kh
uẩn
mẫn
cảm
với
Am
oxic
illin
, Gen
tam
icin
TW-X
2-14
8
280
Brom
hexi
ne 0
,3%
Bro
mhe
xine
Lọ
, ống
Cha
i 5;
20m
l 50
; 100
ml
Trị bện
h phế
quản
phổ
i cấp
và
mãn
tính
liê
n qu
an đến
tiết
chất
nhà
y bấ
t thườn
g TW
-X2-
152
281
Han
-Cill
in-5
0 A
mox
ycill
in
Gói
, lo
n 10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
gây
ra
do v
i kh
uẩn
mẫn
cảm
với
Am
oxic
illin
TW
-X2-
153
282
Tylo
sin
200
Tylo
sin
tartr
ate
Ống
, lọ
5m
l 20
; 100
ml
Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, sưn
g khớp
, thối
món
g, v
iêm
dạ
con,
lept
o trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW-X
2-15
4
283
Ham
clox
an
Am
pici
llin
sodi
um,
Clo
xaci
llin
sodi
um
Lọ
1; 2
; 3g
Trị n
hiễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
Gr
(+),
gây
ra
TW-X
2-15
5
284
Dicl
ofen
ac 2
,5%
D
iclo
fena
c Ố
ng, lọ,
chai
5m
l; 5;
20m
l 50
; 100
ml
Trị v
iêm
khớ
p m
ãn tí
nh, v
iêm
cơ,
đau
bụ
ng c
o thắt
ở n
gựa
và g
ia sú
c TW
-X2-
156
285
Lido
cain
2%
Li
doca
in, A
dren
alin
ta
rtrat
e ac
id
Ống
, lọ,
chai
5m
l; 20
ml
50; 1
00m
l G
ây t
ê, g
iảm
đau
cục
bộ,
pho
ng bế
vùng
chậ
u, k
hum
đuô
i, xươn
g cù
ng,
tủy
sống
TW-X
2-15
7
29 29
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 29
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 28
6 V
itam
in C
10%
Vita
min
C
Cha
i 50
; 100
ml
Trị c
hứng
thiế
u hụ
t Vit
C, v
iêm
màn
g Fi
brin
, phụ
c hồ
i sức
khỏ
e, n
gộ độc
TW
-X2-
158
287
Dol
osin
-200
W
.S.P
D
oxyc
ylin
, Ty
losi
n ta
rtrat
e G
ói, l
on10
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Trị v
iêm
nhiễm
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
TW-X
2-15
9
288
Glu
cose
30%
G
luco
se
Cha
i 10
0; 2
50; 5
00m
l Trị h
ạ đườn
g hu
yết,
keto
/ace
ton
huyế
t,cu
ng cấp
năn
g lượn
g ch
o gi
a sú
c bệ
nhTW
-X2-
160
289
Ente
rose
ptol
Co
listin
sulfa
te, V
it C
Chlo
rtetra
cycl
in H
CLG
ói, l
on5;
10;
50;
100
; 200
; 50
0g; 1
kg
Điề
u trị
bện
h đườn
g tiê
u hó
a trê
n trâ
u,
bò, lợn
, gà,
vịt,
thỏ
TW-X
2-10
290
Tetra
berin
- V
it.B
-C
Oxy
tetra
cycl
in,
Ber
berin
, Vita
min
B
1, B
2, C
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Điề
u trị
cá
c bệ
nh đườn
g hô
hấ
p,
đườn
g ruột
trên
bê,
ngh
é, lợ
n, g
à, vịt
TW-X
2-11
291
Ham
enro
-C
Enro
floxa
cin,
V
itam
in C
G
ói
10; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
TW
-X2-
56
292
Gen
orfc
oli
Gen
tam
ycin
, C
olis
tin su
lfate
G
ói
10; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Trị b
ệnh đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, g
à, vịt,
nga
n, vịt,
thỏ
TW-X
2-57
293
Gen
orfc
oli
Gen
tam
ycin
, C
olis
tin su
lfate
, D
exam
etha
son
Ống
; Lọ
10; 2
0; 1
00m
l Đ
iều
trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
lợn,
dê,
gia
cầm
TW
-X2-
67
294
K.C
.N.D
K
anam
ycin
, Col
istin
su
lfate
Ố
ng; L
ọ10
; 20;
100
ml
Trị
các
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với
Kan
amyc
in v
à C
olis
tin t
rên
trâu,
bò, c
hó, m
èo
TW-X
2-75
295
Nor
faco
li N
orflo
xaci
n Ố
ng; L
ọ10
; 20;
50;
100
ml
Trị b
ệnh đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, c
hó
TW-X
2-83
296
Trị lỵ ỉa
chả
y Ch
lorte
tracy
clin
HCL
,B
erbe
rin,V
itam
in
B1,
B2
, C
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
các
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng
ruột
trên
bê,
ngh
é, lợ
n, g
ia cầm
TW
-X2-
87
30
30
30 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 29
7 Sy
nave
t N
eom
ycin
, Col
istin
su
lfate
, Vita
min
A,
D3,
E, K
3, C
Gói
10
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Điề
u trị
bện
h đườn
g hô
hấp
,tiê
u hó
a trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW
-X2-
89
298
Am
tyo
Oxy
tetra
cycl
in H
CL,
Ty
losi
n ta
rtrat
e,
Dex
amet
haso
n
Ống
; Lọ
10; 2
0;10
0ml
Trị b
ệnh đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, t
iết
niệu
trên
trâu
, bò,
ngự
a, lợ
n, d
ê, c
hó,
mèo
TW-X
2-99
299
Ham
pise
ptol
A
mox
icill
in,
Sulfa
dim
idin
e G
ói, l
on4;
30;
100
; 250
; 50
0g; 1
kg
Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
A
mpi
cilli
n và
Sul
fadi
mid
ine
gây
ra
trên
bê,
nghé
, lợ
n, d
ê no
n, cừu
non
, gi
a cầ
m
TW-X
2-51
300
Ham
pise
ptol
Su
lfadi
mid
ine,
Tr
imet
hopr
im
Ống
, lọ
5ml;
10
; 20;
50;
100
ml
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, n
iệu
dục,
viê
m v
ú, v
iêm
khớ
p trê
n trâ
u, b
ò,ngựa
, lợn
, dê,
gia
cầm
TW-X
2-61
301
Gen
ta-C
ostri
m
Gen
tam
ycin
, Su
lfadi
mid
ine,
V
itam
in P
P
Gói
10
; 50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị b
ệnh đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p, t
iết
niệu
, vi
êm dạ
con,
viêm
vú
trâu,
bò,
lợ
n, g
ia cầm
TW-X
2-62
302
CR
D.S
top
Dox
ycyc
lin,
Tiam
ulin
, Vita
min
A
, D3,
E, K
3, B
1,
B2,
B6,
C, A
cid
nico
tinic
Gói
20
; 50;
100
; 50
0g; 1
kg
Điề
u trị
các
bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a trê
n lợ
n, g
ia cầm
TW
-X2-
70
303
Tiak
aneo
lin
Kan
amyc
in,
Tiam
ulin
, D
exam
etha
son
Ống
; Lọ
10; 2
0; 1
00m
l Trị b
ệnh đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p trê
n lợ
n, g
ia cầm
TW
-X2-
80
304
Tia-
K.C
Ti
amul
in, C
olis
tin
sulfa
te, D
exam
etha
sonỐ
ng; L
ọ10
; 20;
100
ml
Trị b
ệnh đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a trê
n lợ
n, g
ia cầm
TW
-X2-
86
31 31
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 31
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 30
5 N
orfa
coli
Nor
floxa
cin,
V
itam
in B
1, C
, K3,
N
iaci
n
Gói
10
; 50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị b
ệnh đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a trê
n lợ
n co
n, b
ê, n
ghé,
gia
cầm
TW
-X2-
102
306
Oxy
lin 5
%-B
O
xyte
tracy
clin
HC
L,
Bro
mhe
xine
HC
L,
Lido
cain
Ống
, lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Oxy
tetra
cycl
in g
ây r
a trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
lợn,
dê,
cừu
, chó
, mèo
TW-X
2-16
1
307
Linc
o-G
en
Linc
omyc
in H
CL,
G
enta
myc
in su
lfate
Ố
ng, lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
viêm
phổ
i -
màn
g phổi
, viê
m t
eo
mũi
truyền
nhiễm
hồn
g lỵ
, viê
m sưn
g khớp
, đó
ng dấu
, vi
êm r
uột
trên
trâu,
bò
, lợn
, dê,
cừu
TW-X
2-16
2
308
Han
thia
mco
l 10
%
Thia
mph
enic
ol
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị n
hiễm
khuẩn
do
các
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Thi
amph
enic
ol g
ây r
a trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n
TW-X
2-16
4
309
Cla
fota
x C
efot
axim
e so
dium
Lọ
0,
5; 1
; 2; 3
g Trị
các
nhiễ
m k
huẩn
gây
mủ ở
mô
mềm
, vi
êm v
ú, v
iêm
dạ
con,
đón
g dấ
u, ti
êu c
hảy
TW-X
2-16
5
310
Gen
tam
icin
10
%
Gen
tam
ycin
sulfa
te
Lọ
20; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
gây
ra
do v
i kh
uẩn
nhạy
cảm
Gen
tam
ycin
trê
n gi
a sú
c,
gia
cầm
TW-X
2-16
6
311
Han
flor L
A
Flor
feni
col
Ống
, lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n TW
-X2-
167
312
Han
ceft
Cef
tiofu
r Lọ
20
; 50;
100
ml
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, d
a,
thối
món
g, v
iêm
vú
trên
trâu,
bò,
lợn
TW-X
2-16
8
313
Han
flor 4
%
Flof
enic
ol
Gói
20
; 50;
100
; 500
g;
1kg;
5kg
Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p ch
o lợ
n do
nh
iễm
A
ctin
obac
cillu
s, Pa
steu
rella
, M
ycop
lasm
a
TW-X
2-16
9
32
32
32 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 31
4 M
axxi
n M
arbo
floxa
cin
Ống
, lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
tụ h
uyết
trù
ng,
Myc
opla
sma,
các
bệ
nh đườ
ng h
ô hấ
p ch
o trâ
u, b
ò, lợ
n TW
-X2-
170
315
Het
dau
Ket
opro
fene
, A
lcol
ben
zylic
Ố
ng
Lọ
5ml
5; 1
0; 2
0; 1
00m
l G
iảm
đau
cho
trâu
, bò,
ngự
a, lợ
n, d
ê,
cừu,
bê,
chó
TW
-X2-
172
316
Han
stap
en
Peni
cilli
n G
pro
cain
,D
ihyd
rostr
epto
myc
ine
Lọ
20, 5
0, 1
00, 2
50m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
tiết
niệ
u si
nh dục
viê
m v
ú,vi
êm
da, v
iêm
khớ
p trê
n trâ
u, b
ò, b
ê, n
ghé,
dê
, cừu
, lợn
TW-X
2-17
3
317
Enro
tis-L
A
Enro
floxa
cin
Cha
i 20
, 50,
100
, 250
ml
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
đườ
ng tiết
niệ
u si
nh dục
, viê
m v
ú,
viêm
da
trên
trâu,
bò,
bê,
ngh
é, lợ
n
TW-X
2-17
7
318
Peni
cilli
n G
pr
ocai
n Pe
nici
llin
G p
roca
in
Lọ
3 triệu
UI
Trị đ
óng
dấu,
viê
m v
ú, v
iêm
đườ
ng tiết
niệu
, viê
m m
óng,
viê
m d
a, v
iêm
khớ
p TW
-X2-
179
319
HA
N-S
pico
l Sp
iram
ycin
, C
olis
tin
Túi,
lon
20;
50;
100
g; 1
; 5kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
TW
-X2-
180
320
Han
sone
Fl
orfe
nico
l, O
xyte
tracy
clin
C
hai
20; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
ruộ
t, PT
H, T
HT,
viê
m p
hổi,
viêm
tử
cung
, vi
êm đườ
ng t
iết
niệu
trê
n ngựa
, trâ
u, b
ò, lợ
n, d
ê, cừu
, chó
, m
èo, g
ia cầm
TW-X
2-18
1
321
Han
egg-
plus
O
xyte
tracy
clin
, N
eom
ycin
, VitA
, D3,
E,
K3,
B1,
B2,
B6,
B1
2, C
, fol
ic a
cid,
Ca
D-p
anto
then
ate,
N
icot
inic
, D
l-Met
hion
e,
L-Ly
sine
Gói
10
0, 5
00g;
1kg
Ph
òng
tiêu
chảy
, he
n gà
, bổ
sun
g vi
tam
in
TW-X
2-18
2
33 33
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 33
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 32
2 H
an-T
opha
n B
utaf
osfa
n, V
itam
in
B12
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
và trị rối
loạn
trao
đổi
chấ
t trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
dê,
cừu
, lợn
, chó
, mèo
, gi
a cầ
m
TW-X
2-18
6
323
Han
-Tux
in
Tula
thro
myc
in
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị v
iêm
phổ
i, tụ
huyết
trùn
g, v
iêm
teo
mũi
truyền
nhiễm
, viê
m p
hổi p
hức
hợp,
vi
êm k
hớp,
xoa
ng tr
ên tr
âu, b
ò, lợ
n
TW-X
2-18
7
324
Col
istin
10
Mix
Col
istin
sulfa
t Tú
i, ba
o1;
5; 1
0; 2
0; 5
0kg
Trị bện
h đườn
g tiê
u hó
a trê
n bê
, ngh
é,
lợn,
gà,
vịt
TW-X
2-18
8
325
Han
zuril
-50
Toltr
azur
il
Lọ, b
ình
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
150;
200
; 250
; 500
ml;
1; 2
lít
Trị cầu
trùn
g trê
n bê
, ngh
é, lợ
n TW
-X2-
189
326
Han
zuril
-25
Toltr
azur
il
Lọ, b
ình
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
150;
200
; 250
; 500
ml;
1; 2
lít
Trị cầu
trùn
g trê
n gi
a cầ
m
TW-X
2-19
0
327
Han
-bro
xin
Bro
mhe
xine
G
ói
5; 2
0; 2
00; 5
00g
Trị bện
h phế
quản
phổ
i liê
n qu
an đến
tiế
t chấ
t nhà
y bấ
t thườn
g
TW-X
2-19
1
328
Han
-Met
oxin
50
WS
Sulfa
mon
omet
hoxi
ne B
ao, g
ói5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g
Trị sưn
g ph
ù đầ
u, v
iêm
teo
mũi
truyền
nh
iễm
, vi
êm r
uột
hoại
tử,
tiê
u chảy
trê
n lợ
n, g
ia cầm
TW-X
2-19
2
329
Azi
dine
-118
D
imin
azen
, A
ntip
yrin
C
hai
1,18
g; 2
,36g
Trị k
ý si
nh tr
ùng đườn
g m
áu tr
ên tr
âu,
bò, n
gựa,
dê,
cừu
, chó
TW
-X2-
194
330
Han
mec
tin-f
ort
Iver
mec
tin,
Clo
rsul
on
Cha
i 20
; 50;
100
ml
Trị nội
, ngoại
ký
sinh
trùn
g trê
n trâ
u,
bò, d
ê, cừu
TW
-X2-
195
331
Han
mec
tin 1
%
Iver
mec
tin
Cha
i 10
; 20;
50;
100
ml
Trị nội
, ngoại
ký
sinh
trùn
g TW
-X2-
196
34
34
34 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 33
2 H
an-C
lam
ox
Am
oxic
illin
tri
hydr
ate,
aci
d C
lavu
lani
c
Cha
i 20
,50,
100m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
sin
h dụ
c, t
iết
niệu
, ph
ù đầ
u do
E.
coli,
thươn
g hà
n, n
hiễm
khuẩn
vết
thươ
ng, m
ô mềm
, áp
xe c
ó mủ
TW-X
2-19
9
333
Han
sulc
ox-W
SP S
ulfa
dim
idin
e sod
ium
,Su
lfaqu
inox
alin
e so
dium
, Vita
min
A
Gói
, bao
50, 1
00, 2
00, 5
00g;
1k
g Trị cầu
trùn
g gi
a sú
c, g
ia cầm
TW
-X2-
200
334
Han
flor 2
0% -
Ora
l Fl
orfe
nico
l C
hai,
can
100,
250
, 500
; 1; 5
lít T
rị nh
iễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
gia
cầm
, lợn
TW
-X2-
201
335
Cồn
Iod
2%
Iod
Cha
i 50
ml
Thuố
c sá
t trù
ng n
goài
da
TW-X
2-19
33
6 Cồn
met
hyls
a-ly
sila
t 5%
M
ethy
l sal
ysila
t C
hai
50m
l Cồn
xoa
bóp
TW
-X2-
20
337
Oxy
toci
n O
xyto
cin
Ống
2;
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Thuốc
thúc
đẻ,
tiết
sữa
TW-X
2-45
33
8 C
alci
um-F
C
alci
um g
luco
nate
Ố
ng; L
ọ5m
l; 10
0ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh d
o th
iếu
Ca,
liệ
t quỵ
. Trợ
tim
, bồi
bổ
sức
khỏe
TW
-X2-
46
339
Oes
tradi
ol
Oes
tradi
ol b
enzo
ate
Ống
; Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l H
orm
on si
nh dục
cái
TW
-X2-
49
340
Gon
a-es
trol®
C
horio
nic
Gon
adot
ropi
n,
Oes
tradi
ol
Lọ; Ố
ng4;
8m
l Đ
iều
tiết s
inh
sản,
gây
độn
g dụ
c TW
-X2-
58
341
Nat
ri C
hlor
ide
đẳng
trươ
ng 0
,9%
Nat
ri ch
lorid
e Ố
ng, lọ
1; 2
0; 1
00m
l C
hống
mất
nướ
c, d
ung
môi
pha
thuố
c tiê
m
TW-X
2-64
342
Cal
map
hos®
plus
Cal
cium
glu
cona
te,
Cal
ci h
ypop
hosp
hite
, M
agne
sium
Ống
; Lọ
5m
l; 10
0ml
Phòn
g và
chữ
a cá
c bệ
nh d
o th
iếu
Ca,
M
g gâ
y liệ
t, quỵ
TW-X
2-79
35 35
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 35
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 34
3 H
anve
t-K.T
.G.®
(K
háng
thể
Gum
boro
)
Khá
ng thể
Gum
boro
Cha
i 50
ml,
100m
l Trị
bệnh
Gum
boro
. Nân
g ca
o sứ
c đề
kh
áng
khôn
g đặ
c hiệu
cho
gà
TW-X
2-93
344
Han
tox-
spra
y Py
reth
roid
C
hai,
bình
50
,100
, 300
ml,
1 lít
Th
uốc
phun
diệ
t ngoại
ký
sinh
trùn
g TW
-X2-
109
345
Mag
nesi
sulfa
te
25%
M
agne
si su
lfate
Ố
ng;
Cha
i lọ
5ml;
50m
l, 10
0ml
Nhuận
trà
ng,
tẩy
rửa
ruột
, chữa
táo
bó
n, k
ích
thíc
h tiế
t mật
TW
-X2-
113
346
Han
tox-
sham
poo
Pyre
thro
id
Cha
i, bì
nh
200m
l, 30
0ml,
1 lít
N
hũ dịc
h tắ
m d
iệt n
goại
ký
sinh
TW
-X2-
110
347
Han
mid
C
hlor
amin
-T
Gói
50
; 100
; 500
g; 1
; 5;
25kg
Th
uốc
tẩy
trùng
TW
-X2-
117
348
Han
-iodi
ne
Poly
vido
ne io
dine
Ch
ai, c
an50
, 100
0ml;
3 lít
Th
uốc
sát t
rùng
TW
-X2-
126
349
Han
vet-K
.T.V
.®
(Khá
ng thể
VG
SVT
vịt,
ngan
)
Khá
ng thể
Viê
m g
an
siêu
vi tr
ùng
vịt,
ngan
Cha
i 50
ml,
100m
l C
hữa
viêm
gan
SV
T vị
t, ng
an;
bệnh
dị
ch tả
vịt
ngan
. N
âng
cao
sức đề
kh
áng
khôn
g đặ
c hiệu
cho
cơ
thể
TW-X
2-12
9
350
Han
-Pro
st®
Clo
pros
teno
l sod
ium
(P
rost
agla
din
F2a)
Ố
ng; L
ọ2;
5; 1
0; 2
0ml
Chữ
a lư
u tồ
n thể
vàng
, vô
sinh
, khô
ng
động
dục
, độn
g dụ
c ẩn
TW
-X2-
138
351
Han
-Lac
vet
Lact
obac
illus
ac
idop
hilu
s Tú
i 4,
10,
50,
100
, 500
g,
1kg
Phòn
g, t
rị bệ
nh đườ
ng r
uột,
tăng
sức
đề
khá
ng c
ho g
ia sú
c 35
2 H
anve
t K.T
.E®
H
i K
háng
thể
E.co
li Lọ
nhự
a20
; 50;
100
ml
Phòn
g, trị
tiêu
chảy
và
sưng
phù
đầu
do
E.c
oli c
ho lợ
n TW
-X2-
150
353
Oxi
dan-
TCA
Tr
ichl
orio
cyan
uric
Tú
i, hộ
p, lo
n10
0; 5
00; 1
000g
Sá
t trù
ng, tẩy
uế
chuồ
ng trại
, dụn
g cụ
chăn
nuô
i, m
ôi trườ
ng
TW-X
2-15
1
354
Prog
este
ron
Prog
este
ron,
V
itam
in E
Lọ
, ốn
g 2;
5; 1
0ml,
20, 5
0ml
Gây
độn
g dụ
c hà
ng l
oạt, ổn
địn
h tử
cu
ng, a
n th
ai
TW-X
2-14
9
36
36
36 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 35
5 Cồ
n sá
t trù
ng 7
00 Et
hano
l C
hai,
lọ10
0; 5
00m
l; 1l
Sá
t trù
ng n
goài
da,
vết
thươ
ng
TW-X
2-16
3 35
6 Io
dcid
Io
de, S
ulph
uric
aci
d,
Phos
phor
ic a
cid
Cha
i, lọ
100;
500
ml;
1l; 5
l Ti
êu độc
chuồn
g trạ
i TW
-X2-
171
357
Glu
cose
10%
G
luco
se
(mon
ohyd
rate
) C
hai
100,
250
, 500
ml
Trị
hạ đườn
g hu
yết,
keto
n/ac
eton
e hu
yết,
quỵ,
liệt
sau
đẻ,
sau
phẫ
u th
uật,
tổn
thươ
ng g
an d
o ngộ độ
c trê
n trâ
u,
bò, n
gựa,
dê,
cừu
, chó
mèo
TW-X
2-17
4
358
Glu
cose
20%
G
luco
se
(mon
ohyd
rate
) C
hai
100,
250
, 500
ml
Trị
hạ đườn
g hu
yết,
keto
n/ac
eton
e hu
yết,
quỵ,
liệ
t sa
u đẻ
trê
n trâ
u, b
ò,
ngựa
, dê,
cừu
, chó
mèo
TW-X
2-17
5
359
Fip-
Tox
Spra
y Fi
pron
il Lọ
, cha
i10
0, 2
50, 5
00m
l D
iệt,
phòn
g bọ
ché
t và
ve ở
chó
mèo
, th
ú cả
nh
TW-X
2-17
6
360
Han
tox-
200
Del
tam
ethr
in
Cha
i 50
; 100
ml;
1; 5
lít
Trị n
goại
ký
sinh
trùn
g TW
-X2-
178
361
Han
kon
WS
Kal
i m
onop
ersu
lpha
te,
Aci
d su
lfam
ic, A
cid
mali
c, D
odec
ylbe
nzen
su
lfona
te
Gói
20
; 50;
100
g; 1
; 5kg
Sá
t trù
ng nướ
c, k
hông
khí
, sá
t trù
ng
da, t
rang
thiế
t bị,
dụng
cụ
TW-X
2-18
3
362
Han
-Goo
dway
So
dium
, Pos
tass
ium
, A
myl
ase,
Pro
teas
e,
Vit
C, L
acto
baci
llus,
ente
roco
ccus
Gói
20
; 50;
100
g; 1
; 5kg
C
ân bằn
g hấ
p th
u m
uối
TW-X
2-18
4
363
Mỡ
Kẽm
Oxy
d Kẽm
oxy
d, R
ivan
ol,
Aci
d sa
licul
ic
Hộp
, tu
ýp
25; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Chữa
viê
m d
a, lở
loét
, ghẻ
, vết
thươ
ng,
mụn
nhọ
t TW
-X2-
185
364
Han
vet
Toba
coli
Khá
ng n
guyê
n E.
coli
Cha
i 2;
10;
20;
50;
100
ml
Phòn
g bệ
nh ti
êu c
hảy
và sư
ng p
hù đầu
do
E.c
oli g
ây ra
trên
lợn
con
TW-X
2-19
3
37 37
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 37
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 36
5 G
ona-
O
estra
diol
2
Cho
rioni
c go
nado
tropi
n,
Oes
tradi
ol b
enzo
ate
Ống
, ch
ai
4, 8
; 10;
20;
50m
l K
ích
thíc
h độ
ng dục
, tă
ng k
hả năn
g thụ
thai
, chữ
a rối
loạn
chu
kỳ độn
g dụ
c TW
-X2-
197
366
Gon
ador
elin
G
onad
orel
in a
ceta
te Ố
ng, c
hai2
,5; 2
0ml
Trị u
nan
g buồn
g trứ
ng, g
ây độn
g dụ
c TW
-X2-
198
367
Han
moc
la w
sp
Am
oxyc
iclin
e tri
hydr
ate,
Aci
d C
lavu
lani
c
Gói
; B
ao
100;
200
; 500
g; 1
kg
Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, tiết
niệ
u, s
inh
dục,
áp
xe,
viêm
món
g trê
n gi
a sú
c,
gia
cầm
TW-X
2-20
2
368
Mas
ti-Je
t A
mpi
cilli
n,
Clo
xaci
llin
Tuýp
5m
l Trị bện
h vi
êm v
ú ở
giai
đoạ
n tiế
t sữa
trê
n trâ
u, b
ò, d
ê, cừu
TW
-X2-
203
369
Mas
ti-dr
y A
mpi
cilli
n tri
hydr
ate,
Clox
acill
in b
enza
thin
eTu
ýp
5ml
Trị bện
h vi
êm v
ú ở
giai
đoạ
n cạ
n sữ
a trê
n trâ
u, b
ò, d
ê, cừu
TW
-X2-
204
370
Vac
xin
Laso
ta
Vi r
út N
ewca
stle
chủn
g La
sota
Lọ
20
; 50;
100
; 250
; 50
0; 1
.000
liều
Ph
òng
bệnh
New
cast
le
TW-X
2-20
5
371
Vac
xin
New
cast
le hệ
I V
i rút
New
cast
le
chủn
g M
ukte
swar
Lọ
20
; 50;
100
; 250
; 50
0; 1
.000
liều
Ph
òng
bệnh
cho
gà
trên
2 th
áng
tuổi
TW
-X2-
206
372
Vac
xin
tụ h
uyết
trù
ng g
ia cầm
Pa
steu
rella
A
vise
ptic
a Lọ
20
; 50;
100
ml
Phòn
g bệ
nh tụ
huyế
t trù
ng t
rên
gia
cầm
TW
-X2-
207
373
Vac
xin
dịch
tả vịt
Vi r
út Dịc
h tả
vịt
Lọ
50
; 100
; 250
; 500
liều
Ph
òng
bệnh
dịc
h tả
vịt
TW-X
2-20
8 37
4 V
acxi
n dị
ch tả
lợ
n V
i rút
Dịc
h tả
lợn
nhượ
c độ
c thỏ
hóa
(Chủ
ng C
)
Lọ
50; 1
00; 2
50; 5
00 liều
Phò
ng bện
h dị
ch tả
lợn
TW-X
2-20
9
375
Vắc
xin
tai x
anh
Vi r
út ta
i xan
h nhượ
c độ
c (C
hủng
H
anve
t 1-V
N)
Cha
i 5;
10;
20;
50
liều
Phòn
g bệ
nh T
ai x
anh
trên
lợn
TW-X
2-21
0
376
Vắc
xin
tụ h
uyết
trù
ng lợ
n Pa
steur
ella
suise
ptic
a, chủn
g Fg
HC
Lọ
10
; 20;
50;
100
ml
Phòn
g bệ
nh tụ
huyết
trùn
g lợ
n TW
-X2-
211
38
38
38 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 37
7 H
anm
icot
il Ti
lmic
osin
C
hai
100,
250
, 500
, 100
0ml T
rị vi
êm đườ
ng h
ô hấ
p, h
en s
uyễn
gh
ép ti
êu c
hảy
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW
-X2-
212
378
Han
coxy
lin
25%
N
itrox
ynil
Cha
i 10
, 20,
50,
100
ml
Phòn
g trị
bện
h sá
n lá
gan
, gi
un t
ròn,
gi
un tó
c, gi
un m
óc tr
ên tr
âu, b
ò, lợ
n, ch
óTW
-X2-
213
379
Han
cife
c C
eftio
fur
Lọ
1; 5
g Trị
bệnh
nhiễm
khuẩn
hô
hấp,
tiê
u hó
a, v
iêm
khớ
p, v
iêm
đườ
ng tiết
niệ
u trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW-X
2-21
4
380
Han
ceft-
DC
C
eftio
fur
Tuýp
10
ml
Trị v
iêm
vú
bò g
iai đ
oạn
cạn
sữa
TW-X
2-21
5 38
1 H
ance
ft-LC
C
eftio
fur
Bơm
10
ml
Trị v
iêm
vú
bò g
iai đ
oạn
tiết sữa
TW
-X2-
216
382
Hep
anic
-200
So
rbito
l, L-
Cartn
itine
H
Cl,
Cho
lin H
CL,
M
ethi
onin
Cha
i 50
, 100
, 500
, 100
0ml G
iải độ
c ga
n, t
hận,
lợi
mật
, tăn
g khả
năng
hấp
thu
tiêu
hóa,
tăng
đề
khán
g trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW-X
2-21
7
383
Han
luse
p B
GF
Benz
akol
ium
chlo
ride,
Glu
tara
ldeh
ye,
Form
alde
hyd
Cha
i 10
0, 5
00, 1
.000
lít
Sát t
rùng
diệ
t khuẩn
, vi
rút,
nấm
, nha
bà
o...
trên
bề m
ặt dụn
g cụ
, ch
uồng
trạ
i, vệ
sin
h ph
òng
bệnh
truyền
nhiễm
ng
uy h
iểm
cho
tran
g trạ
i
TW-X
2-21
8
384
Oxy
lin L
a 30
%
Supe
r O
xyte
tracy
clin
e C
hai
10, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị
các
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p,tiê
u hó
a trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW
-X2-
219
385
Sele
ntin
-E
Sorb
itol,
L-C
arni
tin,
Vita
min
E, S
elen
e,
MgS
O4
Cha
i 10
0, 5
00, 1
000m
l Bồi
bổ
sức
khỏe
, ph
òng
ngừa
tho
ái
hóa
cơ (
bệnh
cơ
trắng
) gâ
y liệ
t do
th
iếu
Sele
nite
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW-X
2-22
0
386
Step
en L
A
Peni
cilli
n G
Pro
cain
e, Pe
nicilli
n G B
enza
thin
e, D
ihyd
rostr
epto
myc
insu
lfate
Cha
i 20
, 50,
100
ml
Trị n
hiễm
trùn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, tiết
niệu
trên
gia
súc
TW-X
2-22
1
39 39
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 39
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 38
7 D
ung
dịch
pha
vắ
c xi
n
NaC
l C
hai
10, 2
0, 5
0, 1
00m
l D
ung
môi
pha
vắc
xin
cho
gia
súc
, gia
cầ
m
TW-X
2-22
2
388
Dun
g dị
ch p
ha
vắc
xin
gia
cầm
Nac
l C
hai
5, 1
0, 2
5, 5
0, 1
00,
250,
500
ml
Dun
g m
ôi p
ha vắc
xin
đôn
g kh
ô ch
o gi
a cầ
m
TW-X
2-22
3
389
Adr
enal
in-5
A
dren
alin
HC
l C
hai,
ống
2, 5
, 10,
20,
50m
l Cấp
cứu
các
phả
n ứn
g qu
á mẫn
trê
n gi
a sú
c TW
-X2-
224
390
Am
oxty
l A
mox
icill
in
trihy
drat
e; T
ylos
in
tartr
ate
Gói
, hộ
p, x
ô,
bao
5, 1
0, 2
0, 3
0, 5
0, 1
00,
200,
500
g;
1; 2
; 3; 5
; 10k
g
Trị
viêm
phổ
i, rố
i loạn
tiê
u hó
a, t
iết
niệu
và
sinh
dục
trên
gia
súc,
gia
cầm
H
CM
-X2-
294
391
Linc
o 22
Li
ncom
ycin
G
ói,
hộp,
xô,
ba
o
5, 1
0, 2
0, 3
0, 5
0, 1
00,
200,
500
g;
1; 2
; 3; 5
; 10k
g
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng h
ô hấ
p, s
inh
dục,
viê
m v
ú trê
n he
o, g
à, vịt,
trâu
, bò
HC
M-X
2-29
5
392
Ery
S Er
ythr
omyc
in
thio
cyan
ate;
Su
lfadi
azin
e So
dium
Gói
, hộ
p, x
ô,
bao
5, 1
0, 2
0, 3
0, 5
0, 1
00,
200,
500
g;
1; 2
; 3; 5
; 10k
g
Trị
viêm
phổ
i, tiê
u chảy
do
vi k
huẩn
nhạy
cảm
với
Ery
thro
myc
in g
ây r
atrê
n he
o, g
à vị
t
HC
M-X
2-29
6
393
Enro
Vit
C
Enro
floxa
cin
HC
l; V
itam
in C
; B
rom
hexi
ne;
Para
ceta
mol
Gói
, hộ
p, x
ô,
bao
5, 1
0, 2
0, 3
0, 5
0, 1
00,
200,
500
g;
1; 2
; 3; 5
; 10k
g
Trị n
hiễm
trùn
g đườn
g tiê
u hó
a, v
iêm
phổi
trên
gia
súc,
gia
cầm
H
CM
-X2-
297
394
Gen
tatri
me
Gen
tam
ycin
sulfa
te,
Trim
etho
prim
G
ói,
hộp,
xô,
ba
o
5, 1
0, 2
0, 3
0, 5
0, 1
00,
200,
500
g;
1; 2
; 3; 5
; 10k
g
Trị v
iêm
ruột
, tiê
u chảy
do
E.co
li, thươ
ng
hàn,
viê
m rố
n trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
H
CM
-X2-
298
395
Bro
mid
e B
rom
hexi
ne H
Cl,
Pred
niso
lone
G
ói,
hộp,
xô,
ba
o
5, 1
0, 2
0, 3
0, 5
0, 1
00,
200,
500
g;
1; 2
; 3; 5
; 10k
g
Giả
m h
o, l
ong đờ
m,
khó
thở,
hỗ
trợ
điều
trị bện
h đườn
g hô
hấp
cho
gia
súc
HC
M-X
2-29
9
40
40
40 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 39
6 A
cepr
omaz
ine
15
Ace
prom
azin
e m
alea
te
Lọ, c
hai
10m
l, 20
ml,
50m
l, 10
0ml
An
thần
, ổn đị
nh thần
kin
h H
CM
-X2-
300
397
Tofe
nat L
a To
lfena
mic
aci
d Lọ
, cha
i10
ml,
20m
l, 50
ml,
100m
l K
háng
viê
m -
hạ
sốt t
rong
các
trườ
ng
hợp
viêm
do
nhiễ
m tr
ùng
HC
M-X
2-30
1
398
Ket
ofen
100
K
etop
rofe
n Lọ
, cha
i10
ml,
20m
l, 50
ml,
100m
l Th
uốc
khán
g vi
êm,
giảm
đau
và
hạ
sốt k
hông
thuộ
c nh
óm c
ortic
oids
H
CM
-X2-
302
399
Xyl
avet
X
ylaz
ine
(as H
Cl)
Lọ, c
hai
10m
l, 20
ml,
50m
l, 10
0ml
An
thần
, trấ
n tỉn
h thần
kin
h tro
ng
trườn
g hợ
p th
ú bị
kíc
h th
ích,
stre
ss...
H
CM
-X2-
303
400
Cot
rim O
ral
Col
istin
sulp
hate
, Tr
imet
hopr
im
Cha
i, bì
nh
10m
l, 20
ml,
50m
l, 10
0ml,
200m
l, 25
0ml,
500m
l, 1
lít,
2 lít
, 5 lí
t
Trị t
iêu
chảy
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
kh
áng
sinh
Colis
tin v
à Trim
etho
prim
H
CM
-X2-
304
401
Flor
20%
Ora
l Fl
orfe
nico
l C
hai,
bình
10
, 20,
50,
10,
250
, 50
0ml,
1 lít
, 2 lí
t, 5
lít Tr
ị thươn
g hà
n, bạc
h lỵ
, tiê
u chảy
do
E.co
li, v
iêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản,
ho
hen
(khò
khè
), tụ
huyết
trù
ng,
viêm
khớp
trên
gia
cầm
HC
M-X
2-30
5
402
Dew
orm
10
Alb
enda
zole
C
hai,
bình
20
ml,
50m
l, 10
0ml,
250m
l, 50
0ml,
1 lít
, 2
lít, 5
lít
Phòn
g và
trị
các
loại
giu
n sá
n ch
o trâ
u, b
ò, cừu
, dê
HC
M-X
2-30
6
403
Kita
sultr
im
Kita
sam
ycin
e,
Sulfa
dim
idin
e G
ói,
hộp,
xô,
ba
o
5g, 1
0g, 2
0g, 3
0g,
50g,
100
g, 2
00g,
50
0g, 1
kg, 2
kg, 3
kg,
5kg,
10k
g
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng r
uột,
hô hấp
trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
H
CM
-X2-
307
404
Ear O
tic
Lact
ic a
cid,
Sal
icyl
ic
acid
C
hai,
bình
5,
10,
20,
30,
50,
100
, 25
0, 5
00m
l, 1
lít, 2
lít,
5 lít
Phòn
g vi
êm ta
i hoặ
c vệ
sin
h ta
i trước
kh
i sử
dụng
các
thuố
c trị
viê
m ta
i H
CM
-X2-
308
41 41
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 41
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 40
5 Li
nco
Prem
ix
Linc
omyc
in
Gói
, ba
o,
thùn
g
100g
, 200
g, 5
00g,
1k
g, 5
kg, 1
0kg,
20
kg, 2
5kg,
50k
g
Phòn
g và
trị b
ệnh
tiêu
ra m
áu, n
hiễm
trù
ng đườ
ng h
ô hấ
p H
CM
-X2-
309
406
Col
istin
Pre
mix
Col
istin
sulp
hate
G
ói,
bao,
th
ùng
100g
, 200
g, 5
00g,
1k
g, 5
kg, 1
0kg,
20
kg, 2
5kg,
50k
g
Phòn
g và
trị
các
bệnh
nhiễm
trù
ng
đườn
g tiê
u hó
a gâ
y ra
bởi
nhữ
ng v
i kh
uẩn
nhạy
cả
m
với
khán
g si
nh
Col
istin
HC
M-X
2-31
0
3. C
ÔN
G T
Y T
NH
H T
M&
SX T
HUỐ
C T
HÚ
Y D
IỄM
UY
ÊN
(HU
PHA
VE
T)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 40
7 A
DE.
Bco
mpl
ex V
itam
in, k
hoán
g
Gói
20
0; 5
00; 1
000g
C
hống
thiế
u hụ
t vita
min
, kho
áng
UH
N-0
1 40
8 Cồn
salic
ylat
m
ethy
l 10%
Sa
licyl
at m
ethy
l Lọ
50
ml
Xoa
bóp
, giả
m đ
au
UH
N-0
2
409
Vita
min
C 5
%
Vita
min
C
Ống
; Lọ
5ml;
50; 1
00m
l Phục
hồi
sức
khỏe
U
HN
-03
410
Vita
min
B1
2,5%
Vita
min
B1
Ống
, Lọ
5ml;
50; 1
00m
l Phục
hồi
sức
khỏe
U
HN
-04
411
Mul
tivita
mix
V
itam
in A
, B, D
, E
Gói
20
; 50;
100
g Phục
hồi
sức
khỏe
U
HN
-05
412
Bis
eptin
O
xyte
tracy
clin
, N
eom
ycin
G
ói, b
ao5;
10;
20;
50;
100
, 50
0g; 1
; 5; 1
0kg
Trị b
ệnh đườn
g tiê
u hó
a do
VK
nhạ
y cả
m với
Oxy
tetra
cycl
in, N
eom
ycin
trên
lợn,
gà
UH
N-0
7
413
Trị v
iêm
ruột
Su
lfagu
anid
in,
Tetra
cycl
in
Gói
5;
10;
20g
Trị t
iêu
chảy
U
HN
-08
414
Bac
trim
-Coc
Su
lfam
etho
xazo
n,
Trim
etho
prim
G
ói, b
ao5;
10;
20;
50;
100
, 50
0g; 1
; 5; 1
0kg
Trị cầu
trùn
g U
HN
-09
415
Phòn
g chốn
g vi
êm p
hổi C
RD
Tiam
ulin
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
Trị h
o, h
en, x
uyễn
U
HN
-10
42
42
42 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 41
6 B.
com
plex
(bột
) V
itam
in n
hóm
B
Gói
20
; 50;
100
g Bổ
sung
vita
min
nhó
m B
U
HN
-11
417
Hup
ha-S
trep
Stre
ptom
ycin
sulfa
t Lọ
1g
Trị tụ
huyế
t trù
ng
UH
N-1
2 41
8 H
upha
-Pen
i G
Peni
cilli
n G
Lọ
1.
000.
000
UI
Trị lợn
đón
g dấ
u, n
hiệt
thán
U
HN
-13
419
Caf
ein
Nab
enzo
at 2
0% C
afei
n na
tri-b
enzo
atỐ
ng, lọ
5ml;
20; 5
0; 1
00m
l Trợ
tim
UH
N-1
5
420
Stry
chni
n 0,
1%
Stry
chni
n su
lfat
Ống
, lọ
5ml;
20; 5
0; 1
00m
l Trợ
lực
UH
N-1
6 42
1 Nướ
c cấ
t H
2O
Ống
, lọ
5ml;
20; 5
0; 1
00m
l D
ùng
cho
pha
tiêm
U
HN
-17
422
Tẩy
giun
chó
m
èo
Men
bend
azol
, N
iclo
zam
id
Gói
2g
; 5g
Tẩy
sán
giây
, giu
n trò
n U
HN
-18
423
DL-
Mét
hion
in
DL-
Mét
hion
in
Gói
10
0; 1
000g
Bổ
sung
axi
d am
in
UH
N-2
0 42
4 L-
Lyzi
n H
CL
L-Ly
zin
HC
L G
ói
100;
100
0g
Bổ
sung
axi
d am
in
UH
N-2
1 42
5 O
xyte
tracy
clin
O
xyte
tracy
clin
G
ói
100;
100
0g
Trị t
iêu
chảy
, viê
m p
hổi
UH
N-2
2 42
6 Te
tracy
clin
Te
tracy
clin
G
ói
100;
100
0g
Trị t
iêu
chảy
, viê
m p
hổi
UH
N-2
3 42
7 V
itam
in B
1 H
CL V
itam
in B
1 G
ói
100;
100
0g
Phục
hồi
sức
khỏe
U
HN
-25
428
Vita
min
C
Vita
min
C
Gói
10
0; 1
000g
Phục
hồi
sức
khỏe
U
HN
-26
429
Rig
ecoc
cin
Rig
ecoc
cin
Gói
10
; 20;
50g
Trị cầu
trùn
g U
HN
-28
430 Đườ
ng g
luco
se Đườ
ng g
luco
se
Gói
50
0; 1
000g
G
iải độc
, chố
ng st
ress
U
HN
-29
431
Bại
liệt
gà,
vịt,
ng
an, n
gỗng
C
an x
i (C
a),
Phốt
pho
(P)
Gói
10
; 20;
50;
100
g Bổ
sung
vita
min
, vi lượ
ng
UH
N-3
3
432
Hup
haflo
cin
10%
N
orflo
xaci
n Lọ
10
; 20;
100
; 500
ml;
1; 5
; 10l
Trị ỉ
a ph
ân trắn
g lợ
n co
n U
HN
-34
433
Byc
omyc
in
Oxy
tetra
cycl
in,
Tylo
sin
Gói
, bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00,
500g
; 1; 5
; 10k
g Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Oxy
tetra
cycl
in v
à Ty
losi
n trê
n lợ
n, g
à
UH
N-3
5
43 43
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 43
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 43
4 H
-U-G
Su
lfam
etho
xazo
l, Tr
imet
hopr
im
Gói
10
; 20;
50;
100
g Trị
viêm
phổ
i, phế
quản
, vi
êm r
uột,
nhiễ
m t
rùng
huyết
, vi
êm đườ
ng t
iết
niệu
, sin
h dụ
c trê
n trâ
u, b
ò, lợn
, chó
, m
èo, g
ia cầm
UH
N-3
6
435
L-50
00
Tylo
sin,
O
xyte
tracy
clin
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị x
oắn
trùng
U
HN
-37
436
G-5
000
Linc
omyc
in,
S. d
imed
in
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị t
iêu
chảy
, viê
m p
hổi
UH
N-3
8
437
T-50
00
Tylo
sin,
Su
lfam
etho
xazo
l Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị t
iêu
chảy
, phù
đầu
phù
mặt
U
HN
-39
438
H-5
000
Nor
floxa
cin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị t
iêu
chảy
U
HN
-40
439
Hup
ha-T
ia 1
0% T
iam
ulin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
phổ
i (C
RD
) U
HN
-41
440
Hup
ha-L
inco
10
%
Linc
omyc
in
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm tử
cun
g U
HN
-42
441
Hup
ha-E
nro
1% E
nrof
loxa
cin
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị s
alm
onel
la; E
.col
i U
HN
-43
442
Hup
ha-F
lum
e 10
%
Flum
equi
n Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị s
alm
onel
la; E
.col
i U
HN
-44
443
Hup
ha-A
nalg
in
30%
N
atri
met
ham
isol
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Hạ
sốt,
giảm
đau
U
HN
-45
444
Hup
ha-
Leva
mis
ol 7
,5%
Leva
mis
ol
Ống
, lọ
5ml;
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Tẩy
các
loại
giu
n trò
n U
HN
-46
445
Hup
ha-C
olis
tin
3%
Col
istin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị E
.col
i dun
g hu
yết
UH
N-4
7
446
Hup
ha-K
C
Kan
amyc
in; C
olis
tinỐ
ng, lọ
5ml;
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
tiêu
chảy
, viê
m p
hổi
UH
N-4
8
44
44
44 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 44
7 H
upha
-Li
ncos
pec
Linc
omyc
in,
Spec
tom
ycin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị p
hó thươ
ng h
àn lợ
n co
n U
HN
-49
448
Hup
ha-
Gen
taty
lan
Gen
tam
ycin
, tyl
osin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
tử c
ung,
viê
m p
hổi
UH
N-5
0
449
Huh
pa-C
efal
exin
Cef
alex
in b
ase
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
tử c
ung,
tiêu
chả
y U
HN
-51
450
Hup
ha-
Am
pico
listin
A
mpi
cilin
, Col
istin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị t
iêu
chảy
, viê
m p
hổi
UH
N-5
3
451
Hup
ha-S
pec-
T Sp
ecto
myc
in
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị t
iêu
chảy
U
HN
-54
452
Hup
ha-
Gen
tam
ycin
G
enta
myc
in
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
phổ
i U
HN
-55
453
Hup
ha-
Bco
mpl
ex
Vita
min
B1;
B2;
B5;
B
6; P
P Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Phục
hồi
sức
khỏe
U
HN
-56
454
Bại
liệt
gia
súc
Cal
ci g
luco
nat,
MgC
O3,
Fe,
Zn,
M
n, C
u
Gói
5;
10;
20;
50g
Bổ
sung
can
xi,
phốt
pho,
vita
min
U
HN
-57
455
Nhiễm
khuẩn
ch
ó m
èo
Sulfa
met
hoxa
zol,
Trim
etho
prim
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
Trị v
iêm
dạ
dày,
đườ
ng s
inh
dục,
tiết
niệu
, vi
êm p
hổi,
viêm
da,
màn
g nã
o trê
n ch
ó, m
èo
UH
N-5
8
456
Hup
ha-
Am
pico
lis
Am
pici
llin,
Col
istin
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
Trị t
iêu
chảy
, viê
m p
hổi
UH
N-5
9
457
Hup
ha-
AD
E.B
com
plex
Vita
min
A, D
, E, B
1,
B2,
B5,
B6,
PP
Ống
, lọ
5m
l 5;
10;
20;
50;
100
ml
Phục
hồi
sức
khỏe
U
HN
-60
458
Hup
ha-
Iver
mec
tin
Iver
mec
tin
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị g
hẻ, tẩy
các
loại
giu
n trò
n U
HN
-61
459
Hup
ha-T
ozal
F
Oxy
cloz
anid
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Tẩ
y sá
n lá
gan
U
HN
-62
45 45
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 45
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 46
0 D
iệt s
án g
iun
Bilt
ricid
, Lev
amis
ol
Gói
5;
10;
20;
50g
Tẩ
y sá
n lá
ruột
, giu
n trò
n U
HN
-63
461
Hup
ha-F
asio
la
Bilt
ricid
G
ói
10; 2
0; 3
0; 5
0g
Tẩy
sán
lá g
an
UH
N-6
4 46
2 H
upha
-Fas
iola
D
ronc
it pr
aziq
uant
elLọ
10
; 20;
50;
60;
90;
10
0ml
Tẩy
sán
lá g
an
UH
N-6
5
463
Cal
ci-M
g-gl
utam
at
Ca,
Mg,
aci
d gl
utam
ic
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị bện
h do
thiế
u C
a, M
g U
HN
-66
464
Cal
ci-M
g-B
12
Ca, M
g, V
itam
in B
12Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị bện
h do
thiế
u C
a, M
g U
HN
-67
465
E-5.
000-
T En
roflo
xaci
n
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị n
hiễm
trùn
g đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
aU
HN
-68
466
E-10
.000
-T
Enro
floxa
cin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị n
hiễm
trùn
g đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
aU
HN
-69
467
Hup
ha-
Enro
floxa
cin
Enro
floxa
cin
1%
Lọ
10, 2
0, 5
0, 1
00 (m
l) Trị v
iêm
phổ
i, tiê
u chảy
gia
súc,
gia
cầm
UH
N-7
0
468
Hup
ha-F
lum
e-U
Flu
meq
uin
10%
Lọ
10
, 20,
50,
100
(ml)
Trị t
iêu
chảy
, viê
m p
hổi
UH
N-7
1 46
9 H
upha
-Col
istin
C
olis
tin 3
%
Lọ
10, 2
0, 5
0, 1
00 (m
l) Trị t
iêu
chảy
U
HN
-72
470
E-5.
000-
U
Enro
floxa
cin
5%
Lọ
10, 2
0, 5
0, 1
00 (m
l) Trị v
iêm
phổ
i, tiê
u chảy
gia
súc,
gia
cầm
UH
N-7
3 47
1 E-
10.0
00-U
En
roflo
xaci
n 10
%
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1;
5; 1
0l
Trị v
iêm
phổ
i, tiê
u chảy
gia
súc,
gia
cầm
UH
N-7
4
472
Hup
ha-S
pec-
U
Spec
tom
ycin
5%
Lọ
10
, 20,
50,
100
(ml)
Trị t
iêu
chảy
ở lợ
n, b
ê ng
hé
UH
N-7
5 47
3 H
upha
-Su
lfam
ethox
30%
Sulfa
met
hhox
ypyr
idaz
ine
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
ycả
m với
Sul
fam
etho
xypy
ridaz
ine
UH
N-7
6
474
Hup
ha-O
xyje
ct
10%
O
xyte
tracy
clin
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Tet
racy
clin
U
HN
-77
475
Hup
ha-
Tyla
njec
t 200
Ty
losi
n Lọ
10
; 20;
50;
100
ml
Trị n
hiễm
khuẩn
do
VK
nhạ
y cả
m với
Ty
losi
n trê
n trâ
u, b
ò, d
ê, thỏ,
lợn,
chó
, m
èo
UH
N-7
8
46
46
46 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 47
6 H
upha
-Fer
D
extra
n-B
12
Fer D
extra
n,
Vita
min
B12
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Phòn
g chốn
g chứn
g th
iếu
máu
, bệ
nh
tiêu
chảy
trên
gia
súc
non
UH
N-7
9
477
Hup
ha-
Bac
terio
lact
B
acill
us su
btili
s, Sa
char
omyc
es
cera
visia
e, A
speg
illus
or
yzae
, VitA
, D3,
E
Gói
10
; 20;
50;
100
g Ph
òng
chốn
g ỉa
chả
y trê
n bê
con
, gà
co
n, lợ
n co
n, n
gựa
con
UH
N-8
0
478
Hup
ha-N
eo-
Col
is
Neo
myc
in su
lfate
, C
olis
tin su
lfate
G
ói, b
ao5;
10;
20;
50;
100
, 50
0g; 1
; 5; 1
0kg
Trị t
iêu
chảy
, viê
m p
hổi,
món
g, v
iêm
khớp
, viê
m v
ú, v
iêm
tử c
ung
trên
gia
súc,
gia
cầm
UH
N-8
1
479
Hup
ha-P
VP-
Iodi
n 10
%
PVP
iodi
n, G
lyce
rinLọ
, can
100;
200
; 500
ml;
1;
5; 1
0; 2
0l
Tiêu
độc
chuồn
g trạ
i, dụ
ng cụ
chăn
nu
ôi, rửa
vết
thươ
ng
UH
N-8
3
480
HU
PHA
-M
arbo
cyl
Mar
boflo
xaci
ne
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500m
l Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Mar
boflo
xaci
ne
trên
bê, lợn
UH
N-8
4
481
HU
PHA
-Nor
-C N
orflo
xaci
n,
Vita
min
C
Gói
10
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Nor
floxa
cin
trên
gia
cầm
U
HN
-85
482
HU
PHA
-Flo
r 30
Flor
feni
col
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
50;
500m
l Trị
viêm
phổ
i, vi
êm đườ
ng h
ô hấ
p,
tiêu
chảy
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Fl
orfe
nico
l trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n
UH
N-8
6
483
HU
PHA
-Qui
ne
Flum
equi
ne
Gói
10
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Trị
tiêu
chảy
, viê
m đườ
ng h
ô hấ
p do
vi
khuẩn
nhạ
y cả
m với
Flu
meq
uine
trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
UH
N-8
7
484
HU
PHA
CO
X
2,5%
To
ltraz
uril
Lọ
20; 5
0; 1
00; 2
50;
500m
l; 1;
5 lí
t Ph
òng
trị bện
h cầ
u trù
ng tr
ên g
ia cầm
U
HN
-88
485
HU
PHA
-Flo
r Fl
orfe
nico
l G
ói
10; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Trị đườn
g hô
hấp
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Flo
rfen
icol
gây
ra tr
ên lợ
n U
HN
-89
47 47
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 47
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 48
6 H
UPH
A-
Ef
lox
20
Enro
floxa
cin
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00; 2
00;
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
tiế
t niệu
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với E
nrof
loxa
cin
gây
ra tr
ên tr
âu, b
ò,
dê, lợn
, gia
cầm
UH
N-9
0
487
Hup
ha-
Ana
lgin
-C
Ana
lgin
, Vita
min
C
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Giả
m đ
au,
hạ sốt
, điều
trị
các
bệnh
khớp
, co
thắt
ruộ
t, chướ
ng bụn
g trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
UH
N-9
1
488
Hup
ha-F
lodo
x Fl
orph
enic
ol,
Oxy
tetra
cycl
in
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Trị b
ệnh
tiêu
chảy
, thươn
g hà
n, v
iêm
đườn
g hô
hấp
trên
gia
súc
UH
N-9
2
489
Hup
ha-G
luco
-C G
luco
se, V
itam
in C
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1l
C
ung
cấp
năng
lượ
ng,
trợ sức
, giải
độ
c, lợ
i tiể
u trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
U
HN
-93
490
Hup
ha-O
xyve
t L.
A
Oxy
tetra
cycl
in
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Trị
các
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với
Oxy
tetra
cycl
in, g
ây n
ên c
ác bện
hhô
hấp
, tiê
u chảy
trên
gia
súc
UH
N-9
4
491
Hup
ha-
Para
dol-U
Pa
race
tam
ol
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Giả
m đ
au, h
ạ số
t, cá
c chứn
g số
t trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
U
HN
-95
492
Hup
ha-D
exa
Dex
amet
haso
n (p
hosp
hate
) Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1l
K
háng
viê
m,
kết
hợp
với
khán
g si
nh
trong
bện
h nh
iễm
khuẩn
, hô
hấp,
viê
m
khớp
UH
N-9
6
493
Hup
ha-
Bro
mhe
xin-
T B
rom
hexi
n (H
CL)
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1l
G
iảm
ho,
giả
m tiết
dịc
h nhầy
tron
g bệ
nh
đườn
g hô
hấp
trên
gia
súc,
gia cầm
U
HN
-97
494
Hup
ha-
Para
dol-B
Pa
race
tam
ol
Gói
10
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Hạ
sốt,
giảm
đau
tro
ng c
ác c
hứng
bệ
nh v
iêm
nhiễm
trên
gia
súc,
gia
cầm
UH
N-9
8
495
Hup
ha-
Bro
mhe
xin-
B
Bro
mhe
xin
(Hcl
) G
ói
10; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g G
iảm
ho,
giả
m tiết
dịc
h nhầy
tron
g bệ
nh
đườn
g hô
hấp
trên
gia
súc,
gia cầm
U
HN
-99
48
48
48 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 49
6 H
upha
-CR
D
Spira
myc
in (A
dipa
te),
Oxy
tetra
cycl
in (H
CL)
Gói
10
; 50;
100
; 500
g;
1kg
Trị
hen,
viê
m p
hổi,
viêm
khớ
p vi
êm
món
g trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
U
HN
-100
497
Hup
ha-N
ovil
Spira
myc
in
(Adi
pate
) Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1l
Trị
hen,
viê
m p
hổi,
viêm
khớ
p, v
iêm
m
óng
trên
gia
súc,
gia
cầm
U
HN
-101
498
Hup
ha-A
M-
GEN
A
mox
ycill
in
trihy
drat
e,
Gen
tam
icin
sulp
hate
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0ml
Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm ruột
,viê
m cơ
quan
si
nh sản
, tiế
t niệu
, nh
iễm
trù
ng vết
thươ
ng tr
ên g
ia sú
c
UH
N-1
16
499
Hup
ha-T
yfor
Fl
orfe
nico
l;
Tylo
sin
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0ml
Trị v
iêm
phổ
i cấp
, viê
m r
uột,
thươ
ng
hàn,
tụ
huyế
t trù
ng, đó
ng dấu
, vi
êm
vú, sưn
g ph
ù đầ
u trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
UH
N-1
17
500
Hup
ha-A
M-T
IN A
mox
ycill
in;
Col
istin
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa, n
iệu
sinh
dục
, vi
êm v
ú, n
hiễm
trù
ng vết
thươ
ng tr
ên g
ia sú
c
UH
N-1
18
501
Hup
ha-T
ia-
Col
is
Tiam
ulin
, C
olis
tin
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0ml
Trị
hồng
lỵ,
viê
m p
hổi,
viêm
khớ
p,
bệnh
xoắ
n kh
uẩn
trên
gia
súc
UH
N-1
19
502
Hup
ha-E
-Pro
l Pr
oges
tero
ne a
ceta
te,
Vita
min
E
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0ml
Điề
u chỉn
h ch
u kỳ
độn
g dụ
c, loạn
sản
, dưỡn
g th
ai, điều
hòa
quá
trìn
h si
nh
sản
trên
gia
súc
UH
N-1
20
503
Hup
ha-B
utam
in B
utap
hosp
han,
Fo
lic a
cide
, C
yano
coba
lam
in
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 2
50m
l Ph
òng
trị rố
i loạ
n ch
uyển
hóa
, tra
o đổ
i chất
, di
nh dưỡ
ng,
còi
cọc ở
gia
súc
non,
chố
ng s
tress
, tăn
g sứ
c đề
khá
ng
trên
gia
súc
UH
N-1
21
504
Hup
ha-
Oxy
toci
n
Oxy
toci
n C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Th
úc đẻ,
trị s
a tử
cun
g, mất
sữa
sau
đẻ
trên
gia
súc
UH
N-1
22
49 49
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 49
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 50
5 H
upha
-E-S
el
Vita
min
E,
Sodi
um se
leni
te
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0ml
Phòn
g, t
rị bệ
nh t
hiếu
Vita
min
E c
ho
gia
súc,
chố
ng n
gộ độc
sắt
tiê
m q
uá
liều
trên
lợn
con
UH
N-1
23
506
Hup
ha-C
an-
Kam
in
Cal
cium
glu
cona
te,
Aci
d m
efen
amic
, V
itam
in K
, C
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0ml
Phòn
g trị
sốt
sữa
khô
ng b
iến
chứn
g,
suy
nhượ
c lú
c sắ
p si
nh
UH
N-1
24
507
Hup
ha-S
ultri
m
24
Sulp
ham
etho
xazo
l, Tr
imet
hopr
im
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0ml
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
sinh
dục
trên
gia
súc
UH
N-1
25
4. C
ÔN
G T
Y T
NH
H DƯỢ
C T
HÚ
Y T
HĂ
NG
LO
NG
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 50
8 G
enta
-Tyl
osin
G
enta
myc
in; T
ylos
in G
ói, hộp
5; 1
0; 2
0; 5
0, 1
00g
Chữ
a bệ
nh h
ô hấ
p, ti
êu c
hảy
TL-0
1 50
9 M
ulti
Vita
min
B V
it B 1
, B2,
B 5, B
6, PP
Gói
, hộp
20; 5
0; 1
00; 1
000g
Th
uốc
bổ
TL-0
3 51
0 Tă
ng sả
n trứ
ng -
sữa
V
it A
, D3,
E, B
1, B
2, PP
; Tet
racy
clin
G
ói
10; 1
00; 5
00g
Thuố
c bổ
TL
-06
511
Khẹ
c vị
t và ỉa
chảy
A
mpi
cilli
n; T
ylos
in
Gói
10
; 20g
C
hữa
bệnh
nhiễm
trùn
g TL
-07
512
Ant
icoc
id-
Dia
rrho
ea
Sulfa
chlo
rin;
Col
istin
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0g
Chữ
a bệ
nh cầu
trùn
g TL
-08
513
Ant
igas
N
aCl;
NaH
CO
3; M
gSO
4 G
ói
10; 2
0g
Chữ
a chướ
ng hơi
, đầy
bụn
g TL
-09
514 Đ
iện
giải
Vita
-B
-C
Vit
C, B
1; N
aCl;
NaH
CO
3 G
ói
20; 5
0; 1
00g
Trợ
sức,
trợ
lực
TL-1
1
515
TĐ-L
evam
isol
Le
vam
isol
HC
L G
ói
2; 1
00; 5
00g
Tẩy
các
loại
giu
n trò
n ký
sinh
ở đườ
ng
ruột
, đườ
ng h
ô hấ
p
TL-1
2
50
50
50 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 51
6 TĐ
-Col
istin
C
olis
tin su
lfat s
alt
Gói
2;
10;
50;
100
g Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, d
o vi
kh
uẩn,
Myc
opla
sma
gây
ra
TL-1
3
517
Enro
-col
ivit
Enro
floxa
cin
(HC
L),
Vit
B1
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100g
am
Trị
viêm
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng r
uột
trên
trâu,
bò,
gia
cầm
TL
–14
518
Neo
deso
l N
eom
ycin
sulfa
t (s
alt);
Oxy
tetra
cycl
ine
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100g
am
Trị
viêm
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng r
uột
trên
trâu,
bò,
heo
, gia
cầm
TL
-15
519
Hen
-CR
D-S
top
Tylo
sin
tartr
at sa
lt Th
eoph
yllin
, as
anhy
drou
s
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100g
am
Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, C
RD
, CC
RD
, vi
êm ruột
cho
trâu
, bò,
heo
, gia
cầm
TL
-16
520
TĐ-D
oxyl
in-
Vet
-25
Dox
ycyc
lin h
ycla
te
salt
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, v
iêm
khớp
, vi
êm tử
cung
, vi
êm rốn
trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, d
ê, cừu
, gia
cầm
TL-1
7
521
TĐ-D
ia-C
in-2
5 Su
lfadi
azin
sodi
um,
Trim
etho
prim
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm dạ
dày
ruột
, tiê
u chảy
, nhiễm
trùn
g hu
yết,
tiết n
iệu
sinh
dụ
c trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
lợn,
gia
cầm
TL-1
8
522
TĐ-A
mox
i vi
ta-2
0 A
mox
ycili
n tri
hydr
ate
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iết
niệu
, nhiễm
trù
ng d
a và
cơ
trên
trâu,
bò
, lợn
, gia
cầm
TL-1
9
523
TĐ-V
itam
in B
1 V
itam
in B
1 Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
bệnh
do
thiế
u V
itam
in B
1 trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, c
hó, m
èo, g
à TL
-20
524
TĐ-E
nro.
vet-5
En
roflo
xaci
n Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
trâu,
bò,
lợn,
chó
TL
-21
525
TĐ-E
nro.
vet-1
0 En
roflo
xaci
n Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
trâu,
bò,
lợn,
chó
TL
-22
526
TĐ-T
ylos
in-5
00 T
ylos
in ta
trate
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u, b
ò,
lợn,
dê,
chó
, mèo
TL
-23
51 51
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 51
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 52
7 TĐ
-G
enta
myc
cin
Gen
tam
ycin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
trâu,
bò,
ngự
a, lợn
, dê,
cừu
, ch
ó, m
èo
TL-2
4
528
TĐ-
B.C
ompl
ex +
C V
itam
in B
1, B
2, B
6,
C, N
icot
inam
ide
Cha
i, ca
n 10
; 20;
50;
100
; 250
; 50
0ml;
1; 5
l Trị bện
h do
thiế
u hụ
t Vita
min
nhó
m B
trê
n bò
, ngự
a, cừu
, heo
TL
-25
529
TĐ-
Am
oxic
illin
e. LA
Am
oxic
illin
e C
hai,
can
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
hô
hấp
trên
bò,
dê,
cừu,
lợn,
chó
, mèo
TL
-26
530 Đ
anag
ine
+ C
V
itam
in C
, Ana
lgin
e C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l G
iảm
đau
, hạ
sốt
trên
trâ
u, b
ò, h
eo,
dê, cừu
TL
-27
531
TĐ-T
hiam
-ph
enic
ol 2
0 Th
iam
phen
icol
C
hai
10; 2
0; 5
; 100
ml
Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, n
hiễm
trù
ng
đườn
g ruột
, tiê
u chảy
trên
trâu
, bò,
heo
TL
-28
532
TĐ-
Gen
taty
losi
n G
enta
myc
in,
Tylo
sin
Ống
, C
hai
2; 5
; 10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1l
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm r
uột,
tiêu
chảy
, hồ
ng lỵ
, đón
g dấ
u, tụ
huyết
trùn
g trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
lợn,
dê,
gia
cầm
TL-2
9
533
TĐ-F
lorf
enic
ol
Flor
feni
col
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 25
0ml
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
chảy
trên
trâu
, bò,
lợn
TL-3
0
534
TĐ. F
lum
equi
n Fl
umeq
uin
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị C
olib
acill
osis,
Pas
teur
ello
sis, S
alm
o-ne
llosi
s trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, g
ia cầm
TL
-31
535
TĐ. F
lorc
in
Flor
feni
col
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
lợn
TL-3
2
536
TĐ.
Para
ceta
mol
Pa
race
tam
ol
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
tiệu
chứn
g số
t do
nhiễm
trù
ng
đườn
g hô
hấp
cấp
tính
TL
-34
537
TĐ-D
oxy
Tyla
n D
oxyc
yclin
Hyc
late
, Ty
losi
n Ta
rtrat
e Tú
i, lo
n10
, 20,
50,
100
, 50
0g; 1
kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
bê, d
ê, cừu
, lợn
, gia
cầm
TL
-38
52
52
52 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 53
8 TĐ
-Am
oxy
Extra
A
mox
ycill
in
Túi,
lon
10, 2
0, 5
0, 1
00,
500g
; 1kg
Trị n
hiễm
trùn
g do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với A
mox
ycill
n trê
n bê
, cừu
, lợn
, gia
cầm
TL-3
9
539
TĐ-A
mpi
deco
li A
mpi
cilli
n tri
hydr
ate,
Col
istin
sulfa
te
Túi,
lon
10, 2
0, 5
0, 1
00,
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng r
uột
trên
gia
cầm
TL
-40
540 Đặc
trị p
hân
xanh
, phâ
n trắ
ng C
olis
trin
sulfa
te,
Neo
myc
in su
lfate
Tú
i, lo
n10
, 20,
50,
100
, 50
0g; 1
kg
Trị ỉa
chả
y, p
hó t
hươn
g hà
n trê
n bê
, ng
hé,
cừu
non,
dê
non,
lợn
con
, gi
a cầ
m, t
hỏ
TL-4
1
541
TĐ-D
amito
n Su
lfam
onom
etho
xine
, Tr
imet
hopr
im
Túi,
lon
10, 2
0, 5
0, 1
00,
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
hô
hấp,
cầu
trù
ng,
viêm
tử
cu
ng,
nhiễ
m
trùng
hu
yết,
viêm
vú,
tiế
t niệu
,tiê
u hó
a trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TL-4
2
542
Tđ-E
nrof
lox
25
Enro
floxa
cine
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp,
tiêu
hóa
trên
bê
, ngh
é TL
-43
543
Am
covi
t C
olis
tin
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa
trên
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
TL
-44
544
Tđ-A
mot
ylo
Tylo
sin
tartr
ate
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, lỵ
trên
lợ
n, g
ia cầm
TL
-45
545
Tđ-D
oxy.
Vet
5
Dox
ycyc
line
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n bê
, lợn
, gia
cầm
TL
-46
546
Tđ-C
olis
tin
1200
C
olis
tin
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ngtiê
u hó
a trê
n bê
, lợn
, gia
cầm
TL
-47
547
Tđ-T
ylos
in-5
00 T
ylos
in ta
rtrat
e C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n TL
-48
548
Tđ.E
nro-
Col
i En
roflo
xaci
ne
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00g
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
lợn,
gia
cầm
TL
-49
53 53
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 53
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 54
9 Tđ
-Th
iam
phen
icol
Th
iam
phen
icol
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng
ruột
trên
bê,
ngh
é, d
ê, cừu
, lợn
, gia
cầm
TL-5
0
550
Tđ-B
rom
B
rom
hexi
ne
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g G
iảm
ho,
lon
g đờ
m t
rên
trâu,
bò,
gia
cầ
m, c
hó, m
èo
TL-5
1
551
Tđ-T
olco
x To
ltraz
uril
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 25
0ml
Trị cầu
trùn
g trê
n gà
TL
-52
552
Tđ-H
en-C
rd
Tylo
sin
tartr
ate
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị v
iêm
ruộ
t, vi
êm p
hổi t
rên
bò, lợn
, gi
a cầ
m
TL-5
3
5. C
ÔN
G T
Y CỔ
PHẦ
N T
HUỐ
C T
HÚ
Y T
W5
(FIV
EV
ET
)
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 55
3 Fi
ve-S
ultri
m
Sulfa
met
hoxa
zol,
Trim
etho
prim
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
viêm
dạ
dày
ruột
, tiê
u chảy
, vi
êm
phổi
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW
5-01
554
Five
-Gen
taty
lo
Gen
tam
ycin
sulfa
te,
Tylo
sin
tartr
ate
Gói
10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ruột
, hô
hấp
trên
trâu,
bò,
lợn,
dê,
chó
, gia
cầm
TW
5-02
555
Five
-Iod
in
PVP
iodi
ne
Lọ
10; 2
0; 1
00; 5
00m
l Sát
trùn
g ch
uồng
trại
, dụn
g cụ
chăn
nuô
i TW
5-03
55
6 Fi
ve-C
ostri
m
Col
istin
sulfa
te,
Trim
e Lọ
10
; 20;
100
; 500
ml T
rị E.
coli,
PTH
, tiê
u chảy
lợn,
dê,
cừu
non
TW5-
04
557
Five
-Tyl
osin
Ty
losi
n ta
rtrat
e G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị ỉa
chả
y, v
iêm
ruộ
t trê
n trâ
u, b
ò, d
ê,
cừu,
lợn,
chó
, mèo
, gia
cầm
TW
5-05
558
Five
-Ant
icoc
Su
lpha
chlo
zin
sodi
um sa
lt,
Trim
etho
prim
Gói
10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Đặc
trị cầu
trùn
g trê
n gi
a cầ
m, t
hỏ
TW5-
06
54
54
54 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 55
9 Fi
ve A
ntic
occi
d Su
lpha
quin
oxal
in
Dia
verid
in
Gói
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị cầu
trùn
g và
viê
m n
hiễm
đườ
ng ruột
do
vi k
huẩn
gây
ra tr
ên g
ia sú
c, g
ia cầm
TW
5-07
560
Five
-Ant
iCR
D
Spira
myc
in a
dipa
t Tr
imet
hopr
im
Gói
10
; 20;
50;
500
g;
1kg
Trị
viêm
nhiễm
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với S
pira
myc
in v
à Tr
imet
hopr
im
TW5-
08
561
Five
-E.C
.S.0
9 Er
ythr
omyc
in,
Col
istin
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
các
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, v
iêm
đa
khớp
, sưn
g ph
ù đầ
u trê
n gi
a cầ
m
TW5-
09
562
Five
-Otil
in
Tiam
ulin
, Dex
a O
xyte
tracy
lin
Ống
, lọ
10, 2
0, 5
0ml
Trị L
epto
spiro
sis,
viêm
phổ
i, hồ
ng lỵ
TW
5-10
563
Five
-Enr
itis
Col
istin
sulfa
te,
Trim
etho
prim
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị c
ác bện
h dạ
dày
- ruột
, bện
h đườn
g tiế
t niệu
trên
lợn,
thỏ,
bê,
ngh
é, d
ê, cừu
con
, gi
a cầ
m
TW5-
11
564
Five
-Am
roli
Oxy
tetra
cycl
in,
neom
ycin
G
ói
10, 2
0, 5
0, 1
00g
Viê
m r
uột, ỉa
chả
y, v
iêm
phổ
i, bạ
ch lỵ,
PT
H
TW5-
12
565
Five
-Cảm
cúm
Pa
race
tam
ol
Gói
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g
Hạ
sốt,
giảm
đau
, chố
ng v
iêm
cho
gia s
úc
TW5-
13
566
Five
-Ant
idia
C
olis
tin su
lfate
N
eom
ycin
sulfa
te
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
, 2,
5, 1
0, 2
5kg
Trị
bệnh
dạ
dày
- ruột
do
các
vi k
huẩn
nhạy
cảm
Col
istin
và
Neo
myc
in tr
ên b
ê,
nghé
, cừu
, dê,
heo
, gia
cầm
và
thỏ
TW5-
14
567
Five
-AC
.15
Am
oxic
illin
trih
ydra
te,
Col
istin
sulfa
te
Gói
10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
các
bệnh
đườ
ng r
uột
trên
trâu,
bò,
lơ
n, d
ê, cừu
, gia
cầm
TW
5-15
568
Five
-Trim
co
Col
istin
sulfa
te,
Trim
etho
prim
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1, 2
, 5,
10,
25k
g
Trị c
ác bện
h dạ
dày
- r
uột,
bệnh
đườ
ng
tiết n
iệu
trên
lợn,
thỏ,
bê,
ngh
é, d
ê, cừu
co
n, g
ia cầm
TW5-
16
569
Five
-T.C
.17
Col
istin
, Tyl
osin
G
ói
10, 2
0, 5
0, 1
00g
Trị ỉ
a chảy
, TH
T, k
ích
thíc
h tă
ng trưở
ng
gà c
on
TW5-
17
55 55
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 55
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 57
0 Fi
ve-A
ntig
um
Flum
equi
n G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1, 2
, 5,
10,
25k
g
Trị rối
loạn
tiêu
hóa
, viê
m ruột
, ỉa
chảy
TW
5-18
571
Five
-Vita
min
B1
Vita
min
B1
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
, 2,
5, 1
0, 2
5kg
Kíc
h th
ích
tiêu
hóa,
giả
i độc
TW
5-19
572
Five
-Vita
min
C V
itam
in C
G
ói
10, 2
0, 5
0, 1
00g
Giả
i độc
, chố
ng n
óng
TW5-
20
573
Five
-Am
pi-c
oli
Eryt
hrom
ycin
, C
olis
tin su
lfate
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
gia
cầm
TW
5-21
574
Five
-Dot
ylin
D
oxyc
yclin
hyc
lat
Tylo
sin
tartr
at sa
lt G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị rối
loạn
tiêu
hóa
, ỉa
chảy
, viê
m r
uột,
xuất
huyết
, hoạ
i tử
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW
5-22
575
Five
-E.C
.23
Eryt
hrom
ycin
, C
olis
tin su
lfate
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
gà,
vịt,
nga
n,
ngỗn
g, c
út
TW5-
23
576
Five
-Col
istin
C
olis
tin su
lfate
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị v
iêm
ruột
tiêu
chả
y cấ
p và
mãn
tính
, vi
êm dạ
dày
trên
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
thỏ,
gia
cầm
TW5-
24
577
Five
-DH
T D
oxyc
yclin
hyc
lat
Tylo
sin
tartr
at sa
lt G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng r
uột
và đườ
ng
hô hấp
gây
ra
bởi
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với T
ylos
in v
à D
oxyc
yclin
trên
gia
súc
, gi
a cầ
m
TW5-
25
578
Five
-Ive
rmec
tin I
verm
ectin
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
500
ml
Phòn
g, trị c
ác bện
h do
ký
sinh
trùn
g ở
dạ
dày,
phổ
i, thận
trên
trâu
, bò,
lợn
TW5-
26
579
Five
-Tril
e En
roflo
xaci
n Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
500
ml
Trị
bệnh
gây
ra
bởi
các
vi k
huẩn
mẫn
cả
m với
Enr
oflo
xaci
n TW
5-28
56
56
56 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 58
0 Fi
ve-K
anam
ycin
Kan
amyc
in
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
200
; 250
; 50
0ml;
1l
Trị
viêm
dạ
dày
ruột
, tiê
u chảy
, vi
êm
phổi
, vi
êm k
hí q
uản,
viê
m k
hớp
trên
trâu,
bò,
heo
, dê,
cừu
TW5-
31
581
Fiv
e-G
ento
xcin
Gen
tam
icin
C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
200
; 250
; 50
0ml,
1 lít
Trị
bệnh
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp,
niệ
u si
nh dục
trên
trâu
, bò,
ngự
a, h
eo, d
ê, cừu
TW5-
32
582
Had
o - A
nti P
as S
ulfa
diaz
il,
Tylo
sin
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g,
1kg
Th
uốc
có tá
c dụ
ng c
hống
lại c
ác lo
ại v
i kh
uẩn
Gra
m(+
), G
ram
(-),
Myc
opla
sma
TW5-
33
583
Five
-Am
nico
l Th
iam
phen
icol
B
ình
210m
l Trị n
hiễm
khuẩn
vết
thươ
ng
TW5-
34
584
Five
-Kac
olis
K
anam
ycin
, Col
istin
Ố
ng,
chai
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l, 1
lít
Trị
nhiễ
m t
rùng
hô
hấp
trên
trâu,
bò;
nh
iễm
khuẩn
đườ
ng n
iệu
dục,
viê
m d
a trê
n ch
ó, m
èo
TW5-
35
585
Five
-Lev
a Le
vam
ysol
Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00,
250,
500
ml;
1 lít
Tẩ
y cá
c loại
giu
n trò
n TW
5-38
586
Five
-P.T
.L.C
C
olis
tin su
lfate
, Tr
imet
hopr
im
Lọ
10; 2
0; 1
00; 5
00m
l Trị
bện
h đườn
g tiê
u hó
a tr
ên lợn
con
, dê
, cừu
TW
5-39
587
Five
-Tyd
o.C
Ty
lisin
tartr
ate,
D
oxyc
yclin
hyc
late
Lọ
10
; 20;
50;
100;
50
0ml
Trị
viêm
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
trâu,
bò,
dê,
cừu
, lợn
TW
5-40
588
Five
-Tio
.D
Col
istin
sulfa
te,
Tiam
ulin
HF
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị
hồng
lỵ,
viê
m p
hổi
truyề
n nh
iễm
, vi
êm đ
a khớp
, Le
ptos
piro
sis
trên
trâu,
bò
, lợn
TW5-
41
589
Five
-Can
ci.B
C
anxi
glu
cona
t Ố
ng, lọ,
ch
ai
5, 1
0; 2
0; 5
0;
100,
400
, 500
ml,
1 lít
Chố
ng bại
liệt
, còi
xươ
ng, c
o giật
TW
5-42
590
Five
-Glu
co
Glu
cose
G
ói
500g
; 1kg
C
hống
nón
g, g
iải độc
TW
5-43
57 57
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 57
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 59
1 Fi
ve-Kẽm
Zn
-Glu
cona
te
Gói
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g
Chố
ng bại
liệ
t, nâ
ng c
ao sức
đề
khán
g,
chốn
g sừ
ng h
óa, nứt
da
tạo
vẩy
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW5-
44
592
Five
-Mag
ie
MgS
O4
Gói
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g
Chố
ng tá
o bó
n, n
huận
tràn
g trê
n gi
a sú
c TW
5-45
593
Five
-Flo
.30
Flor
feni
col
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị
bệnh
gây
ra
bởi
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với F
lorf
enic
ol
TW5-
49
594
Five
Enf
lox
Enro
floxa
cin
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
, 2, 5
, 10
, 25k
g
Điề
u trị
CR
D, C
CR
D, T
HT,
viê
m p
hổi,
viêm
ruột
, cúm
TW
5-50
595
Five
-Am
soli
Ty
losi
n,
Sulfa
dim
idin
e G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Phòn
g vi
êm ruột
, viê
m p
hổi t
rên
lợn
TW5-
51
596
Five
-Tia
re
Oxy
tetra
cycl
ine;
Ty
losi
n G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
hô
hấp
do V
K n
hạy
cảm
vớ
i O
xyte
tracy
clin
e và
Ty
losi
netrê
n lợ
n, g
ia cầm
TW5-
53
597
Five
Am
pi K
ana
Am
pici
lline
sodi
um,
Kan
amyc
in su
lfat
Lọ
500.
000
UI;
0,5g
1.
000.
000
UI;
1g
10.0
00.0
00 U
I; 10
g
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm r
uột,
E.co
li, v
iêm
khớp
, viê
m đườ
ng si
nh dục
, tiế
t niệ
u TW
5-54
598
Five
-TT.
G50
0 Ty
losi
n Lọ
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p và
tiê
u hó
a do
vi k
huẩn
mẫn
cảm
với
Tyl
osin
TW
5-55
599
Five
-S.P
.C
Col
istin
, Sp
ectin
omyc
in
Ống
, lọ
, cha
i, ca
n
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1, 2
, 5,
10
lít
Trị
bệnh
do
E.co
li, S
alm
onel
la t
rên
dê
non,
cừu
non
, lợn
TW
5-56
58
58
58 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 60
0 Fi
ve-L
inco
pect
in L
inco
myc
in
Spec
tinom
ycin
Ố
ng,
lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
250
; 500
ml
Trị
viêm
nhiễm
cho
trâ
u, b
ò, lợn
, dê
, cừ
u, c
hó, m
èo, g
ia cầm
TW
5-57
601
Five
-Sot
ylin
Ty
losi
n G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Phòn
g và
trị
bệnh
suyễn
, vi
êm r
uột ở
lợn;
CR
D c
ho g
ia cầm
TW
5-58
602
Five
-Pen
icili
n Pe
nici
lline
kal
i Lọ
1;
5 tr
iệu
UI
50 tr
iệu
UI
Trị đ
óng
dấu
son,
viê
m p
hổi,
lept
o, n
hiệt
th
án, t
etan
os, v
iêm
vú,
viê
m đườ
ng s
inh
dục,
tiết
niệ
u
TW5-
59
603
Five
-Stre
ptom
ycin
Stre
ptom
ycin
sulfa
teLọ
1g
; 5g;
50g
Trị T
HT,
viê
m p
hổi,
sinh
dục
, tiế
t niệ
u,
viêm
ruột
, phâ
n trắ
ng lợ
n co
n TW
5-60
604
Five
-Ana
gin
C
Ana
lgin
, V
itam
in C
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00m
l; 1l
G
iảm
đau
, hạ
sốt
TW5-
61
605
Five
-Am
coli-
D
Am
pici
llin
trihy
drat
e, C
olis
tin
sulfa
te, D
exa
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
ml;
1l
Trị n
hiễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
Am
pici
llin,
Col
istin
gây
ra
trên
trâu,
bò,
ngựa
, lợn
, dê,
cừu
TW5-
62
606
Five
-Pen
icill
in
Peni
cilli
n G
po
stas
sium
Lọ
1;
5 tr
iệu
UI
50 tr
iệu
UI
Trị đ
óng
dấu
son,
viê
m p
hổi,
lept
o, n
hiệt
th
án, t
etan
os, v
iêm
vú,
viê
m đườ
ng s
inh
dục,
tiết
niệ
u
TW5-
63
607
Five
Tyl
osin
Ty
losi
n ta
rtrat
e G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị n
hiễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với t
ylos
in
TW5-
64
608
Five
-Neo
lin
Oxy
tetra
cycl
in
Neo
myc
in (s
ulfa
te)
Gói
, túi
, xô
10
; 20;
50;
100
; 50
0; 1
.000
g; 2
, 5,
10kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
dạ
dày
- ruột
do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Oxy
tetra
cycl
in v
à N
eom
ycin
TW5-
65
609
Five
-Cfo
r C
eftio
fur
Cha
i, lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00,
250,
500
ml;
1 lít
Trị c
ác bện
h nh
iểm
khuẩn
gây
ra
bởi v
i kh
uẩn
nhạy
cảm
với
Cef
tiofu
r TW
5-66
59 59
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 59
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 61
0 Fi
ve-G
enam
ox
Am
oxic
illin
tri
hydr
ate,
G
enta
myc
in su
lfate
Ống
, lọ
5;10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00m
l; 1l
Trị v
iêm
phổ
i, nh
iễm
trù
ng đườ
ng r
uột,
viêm
vú,
nhiễm
trù
ng đườ
ng t
iết
niệu
-si
nh dục
trên
trâu
, bò,
ngự
a, lợ
n, d
ê, cừu
TW5-
68
611
Five
-Am
pico
n A
mpi
cylin
, Col
istin
G
ói
10, 2
0, 5
0, 1
00g
CRD
, viê
m p
hổi,
E.co
li, P
TH, v
iêm
tử cu
ngTW
5-69
61
2 Fi
ve-A
mox
cin
Am
oxic
illin
tri
hydr
ate,
Col
istin
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
các
bệnh
đườ
ng r
uột
trên
bê,
nghé
, dê
, cừu
, lợn
con
, gia
cầm
TW
5-70
613
Five
-Fe
B12
Fe
dex
tran.
V
itam
in B
12
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
; 100
0ml
Trị bện
h th
iếu
máu
do
thiế
u sắ
t trê
n lợ
n,
trâu,
bò
TW5-
71
614
Five
-Cox
2,5
%
Toltr
azur
il Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00; 1
000m
lTrị bện
h cầ
u trù
ng tr
ên g
à, g
à tâ
y TW
5-72
615
Five
-Cox
5%
To
ltraz
uril
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
; 100
0ml
Trị bện
h cầ
u trù
ng tr
ên lợ
n TW
5-73
616
Five
-Ant
i C
CR
D
Spira
myc
in
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p do
VK
nhạy
cảm
với
Spi
ram
ycin
trê
n gi
a cầ
m,
chim
bồ
câu
TW5-
75
617
Five
-Flu
meq
uin
Flum
equi
ne
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị n
hiễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với
Flum
equi
ne g
ây r
a tr
ên g
ia s
úc,
gia
cầm
TW5-
76
618
Five
-Oty
lin
Tylo
sin
Lọ, c
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
; 100
0ml;
1, 2
lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
do v
i khuẩn
nhạ
y cả
m với
Tyl
osin
gây
ra
trên
bê, n
ghé,
lợn,
dê,
cừu
TW5-
77
619
Five
-Enr
ocin
En
roflo
xaci
ne
Ống
, lọ,
ch
ai, c
an5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0, 2
5 lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, h
ô hấ
p,
niệu
đạo
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
En
roflo
xaci
n trê
n bê
, ngh
é, d
ê, cừu
, lợn
, gi
a cầ
m
TW5-
78
60
60
60 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 62
0 Fi
ve-F
luqu
in 5
0 Fl
umeq
uine
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1, 2
, 5,
10, 2
5kg
Trị n
hiễm
khuẩn
dạ
dày
ruột
, hô
hấp,
tiết
niệu
, sin
h dụ
c do
vi k
huẩn
mẫn
cảm
với
Fl
umeq
uine
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW5-
79
621
Five
- A
ntic
ocid
. A
Sulfa
quin
oxal
in,
Dia
verid
in
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị cầu
trùn
g ruột
non
và
man
h trà
ng d
o Ei
mer
ia; T
ụ hu
yết t
rùng
, thươn
g hà
n trê
n gi
a cầ
m
TW5-
80
622
Had
o.A
ntid
ia
Col
istin
sulfa
t,
Neo
myc
in su
lfat
Gói
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị n
hiễm
trùn
g dạ
dày
ruột
trên
bê,
nghé
, cừ
u no
n, d
ê co
n, lợ
n co
n, g
ia cầm
, thỏ
TW
5-81
623
Had
o.SH
A
Dox
ycyc
lin
Tylo
sin
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0,
25kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng
tiêu
hóa
do
vi
khuẩ
n mẫn
cả
m
với
Dox
ycyc
lin,
Tylo
sin
trên
bê,
nghé
, dê
, gi
a cầ
m, cừu
, lợn
TW5-
82
624
Five
-.Lin
coci
n Li
ncom
ycin
Ố
ng;
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị v
iêm
khớ
p do
Myc
opla
sma
hyos
ynov
iae
hoặc
hyo
rhin
is, li
ên cầu
, tụ
cầu,
đón
g dấ
u,
viêm
phổ
i đị
a phươ
ng d
o m
ycop
lasm
a trê
n lợ
n. N
hiễm
khuẩn
ở d
a (v
iêm
da
do
tụ cầu
). N
hiễm
khuẩn
hô
hấp,
viê
m b
àng
quan
g, v
iêm
âm
đạo
, vi
êm tử
cung
và
viêm
bạc
h hu
yết t
rên
chó,
mèo
TW5-
83
625
Had
o.O
xy
Oxy
tetra
cycl
in
hydr
oclo
rid
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0,
25kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p và
đườ
ng
tiêu
hóa
do
vi
khuẩ
n mẫn
cả
m
với
Oxy
tetra
cycl
in t
rên
bê,
nghé
, cừ
u, d
ê,
lợn,
gia
cầm
TW5-
84
626
Had
o.D
oxy
Dox
ycyc
lin h
ycla
t G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng
tiêu
hóa
do
vi
khuẩ
n mẫn
cả
m
với
Dox
ycyc
lin t
rên
bê,
nghé
, dê
, cừ
u, lợn
, gi
a cầ
m
TW5-
85
61 61
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 61
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 62
7 H
ado.
Enro
10
Enro
floxa
cin
Ống
; Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, n
hiễm
kh
uẩn
đườn
g hô
hấ
p,
nhiễ
m
khuẩ
n đườn
g niệu
- đạo
do
vi k
huẩn
mẫn
cảm
vớ
i Enr
oflo
xaci
n trê
n bê
, ngh
é, d
ê, cừu
, lợ
n, g
ia cầm
TW5-
86
628
Had
o.Fl
usup
er
Flum
equi
n Ố
ng;
Lọ, c
an5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0, 2
5 lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, n
hiễm
kh
uẩn
đườn
g hô
hấ
p,
nhiễ
m
khuẩ
n đườn
g tiế
t niệu
- s
inh
dục
do v
i kh
uẩn
mẫn
cảm
với
Flu
meq
uin
trên
lợn,
gia
cầm
TW5-
87
629
Had
o.G
en20
00
Gen
tam
ycin
sulfa
t G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, đườ
ng
hô
hấp
do
vi
khuẩ
n mẫn
cả
m
với
Gen
tam
ycin
trê
n bê
, ng
hé,
dê,
cừu,
lợn
, gi
a cầ
m
TW5-
88
630
TW5
- A
mox
.600
A
mox
icill
in
Gói
, túi
, lo
n 5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1; 2
, 5,
10k
g
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, đườ
ng
hô hấp
, đườ
ng tiết
niệ
u -
sinh
dục
do
vi
khuẩ
n mẫn
cảm
với
Am
oxic
illin
trê
n lợ
n, g
ia cầm
TW5-
89
631
Had
o.C
ovit
Neo
myc
in
Oxy
tetra
cycl
in
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0,
25kg
Trị n
hiễm
khuẩn
dạ
dày
- ruộ
t do
vi k
huẩn
mẫn
cảm
với
Neo
myc
in, O
xyte
tracy
clin
trê
n bê
, ngh
é, cừu
non
, lợn
, gia
cầm
, thỏ
TW5-
90
632
Had
o.Sp
ec
Col
istin
sulfa
t Sp
ectin
omyc
in
Ống
; Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa
do v
i kh
uẩn
mẫn
cảm
với
Col
istin
, Spe
ctino
myc
in
trên
dê n
on, cừu
non
, lợn
con
TW5-
91
633
Had
o.C
occi
d S.
quin
oxal
in
Dia
verid
in
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0,
25kg
Trị cầu
trùn
g ruột
non
và
man
h trà
ng, tụ
huyế
t trù
ng, t
hươn
g hà
n trê
n gi
a cầ
m
TW5-
92
62
62
62 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 63
4 H
ado.
Tylin
Ty
losi
n Ố
ng, lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, d
ê, cừu
TW
5-93
635
Had
o.D
TS
Tylo
sin
Ống
, lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l, 1,
2 lí
t Trị b
ệnh
hô hấp
, viê
m r
uột n
on h
oại tử,
bệ
nh lỵ,
viê
m v
ú, v
iêm
tử
cung
, vi
êm
khớp
, viê
m ta
i, vi
êm kết
mạc
TW5-
94
636
Had
o. T
iêu
chảy
he
o C
olis
tin su
lfat
Trim
etho
prim
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1, 2
, 5,
10, 2
5kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
bởi
nhữ
ng v
i kh
uẩn
mẫn
cảm
với
Col
istin
và
Trim
etho
prim
trê
n bê
, ngh
é, cừu
non
, dê
con,
lợn,
gia
cầ
m v
à thỏ
TW5-
95
637
Had
o.En
ro.2
0 En
roflo
xaci
n G
ói
5, 1
0; 2
0; 5
0;
100;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng
tiêu
hóa,
đườ
ng tiết
niệ
u ở
bê, n
ghé,
dê
non,
cừu
non
, gia
cầm
và
lợn
TW5-
96
638
Had
o.de
xa
Dex
amet
haso
n na
tri
phos
phat
Ố
ng, lọ,
ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml,
1 lít
K
háng
viê
m, c
hống
dị ứ
ng, s
tress
, sốc
TW
5-97
639
Had
o.G
enta
tylo
Gen
tam
ycin
sulfa
t G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Ti
êu c
hảy,
viê
m dạ
dày
- ruộ
t non
gây
ra
bởi
nhữn
g vi
kh
uẩn
mẫn
cả
m
với
Gen
tam
ycin
TW5-
98
640
Had
o.G
luco
se
Glu
cose
Ố
ng, lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l C
ung
cấp
nước
và
năng
lượn
g, g
iải độc
, lợ
i tiể
u, tă
ng sứ
c đề
khá
ng
TW5-
99
641
Five
-Azi
din
Dim
inaz
en d
iace
tera
tLọ
1,
18g;
2,3
6g;
5,90
g Trị k
ý si
nh tr
ùng
máu
TW
5-10
0
642
Had
o.Ty
losi
n 15
0.LA
Ty
losi
n Ố
ng, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp
trên
lợn
TW5-
102
63 63
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 63
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 64
3 H
ado.
Oxy
lin.L
A O
xyte
tracy
clin
Ố
ng, lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
hô
hấp,
dạ
dày
- ruột
, vi
êm k
hớp,
hội
chứ
ng M
.M.A
, nh
iễm
kh
uẩn
gây
sảy
thai
, nhiễm
khuẩn
cơ
hội
do v
irus t
rên
trâu,
bò,
cừu
, dê,
lợn
TW5-
103
644
Had
o-TL
S.20
00.L
A
Tylo
sin
Ống
, lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị n
hiễm
khuẩn
mà
vi k
huẩn
mẫn
cảm
vớ
i tyl
osin
trên
trâu
, bò,
cừu
, dê
và lợ
n TW
5-10
4
645
Five
-Ty
lan@
.LA
Ty
losi
n Ố
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp,
tiêu
chả
y ở
lợn
TW5-
105
646
Five
-A
mox
@.L
A
Am
oxic
illin
Ố
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
gây
ra
bởi
nhữn
g vi
kh
uẩn
mẫn
cảm
với
Am
oxic
illin
, nhiễm
kh
uẩn
hô hấp
gây
ra bởi
vi k
huẩn
Gra
m (+
)và
Pas
teur
ella
trên
trâu
, bò,
cừu
, dê,
lợn,
ch
ó và
mèo
TW5-
106
647
Five
-Clo
fena
c N
atri
dicl
ofen
ac
Ống
Lọ
5,
10,
20,
100
, 25
0, 5
00, 1
.000
ml Tr
ị vi
êm k
hớp
mãn
tín
h, v
iêm
cơ,
đau
bụ
ng c
o thắt
ở n
gựa
và g
ia sú
c TW
5-10
7
648
Five
-Pro
st
Clo
pros
teno
l Ố
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị rối
loạn
chứ
c nă
ng b
uồng
trứn
g, lư
u tồ
n thể
vàng
, vô
sinh
, khô
ng độn
g dụ
c TW
5-10
8
649
Five
-But
asal
B
utap
hosp
han
Vita
min
B12
Ố
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị rối
loạn
hấp
thu
và c
huyể
n hó
a trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW
5-11
0
650
Five
-Oxy
toci
n O
xyto
cin
Ống
Lọ
2;
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100m
l K
ích đẻ
, tăn
g co
bóp
tử c
ung,
sót
nha
u,
kích
thíc
h tiế
t sữa
TW
5-11
1
651
Five
-Vita
min
B
1 Th
iam
in h
ydro
clor
idỐ
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị v
iêm
dây
thần
kin
h, rố
i loạ
n tiê
u hó
a,
suy
nhượ
c TW
5-11
2
64
64
64 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 65
2 Fi
ve-C
afei
n C
afei
n Ố
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị s
uy n
hược
cơ
thể,
trợ
tim, k
ích
thíc
h thần
kin
h, c
hữa
co thắt
mạc
h m
áu, g
iảm
nh
u độ
ng ruột
TW5-
113
653
Five
-Vita
min
K V
itam
in K
Ố
ng
Lọ
2; 5
; 10;
20;
50;
10
0ml
Thuố
c có
tác
dụn
g cầ
m m
áu t
rong
các
bệ
nh g
ây x
uất
huyế
t, vi
êm r
uột,
viêm
ga
n, cầu
trù
ng g
hép,
E.c
oli
bại
huyế
t, chấn
thươ
ng, c
oli d
ung
huyế
t
TW5-
114
654
Five
-Vita
min
C V
itam
in C
Ố
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
C
hống
stre
ss, tăn
g cườn
g sứ
c đề
khá
ng,
trị c
ác bện
h th
iếu
Vita
min
C
TW5-
115
655
Had
o. E
nflo
cin
Enro
floxa
cin
Ống
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
dạ
dày
- ruột
, hô
hấp
, tiế
t niệ
u ở
bê, n
ghé,
trâu
, bò,
dê,
cừu
, lợn
TW
5-11
6
656
Had
o.Fl
ocol
.LA
Flo
rfen
icol
Ố
ng
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
hô
hấp
do v
i kh
uẩn
mẫn
cảm
với
Flo
rfen
icol
TW
5-11
7
657
Had
o.
Max
floci
n.LA
M
arbo
floxa
cin
Ống
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p gâ
y ra
bở
i nhữn
g vi
kh
uẩn
mẫn
cả
m
với
Mar
boflo
xaci
n ở
bê, n
ghé,
lợn
TW5-
118
658
Five
-G
luco
.k.c
.nam
ic To
lfena
mic
aci
d Ố
ng, lọ,
ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml,
1 lít
Hạ
sốt,
giảm
đau
, tiê
u vi
êm,
phối
hợp
vớ
i khá
ng si
nh đ
iều
trị M
.M.A
TW
5-11
9
659
Had
o.Th
iam
. or
al
Thia
mph
enic
ol
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Nhiễm
khuẩn
hô
hấp,
tiêu
hóa
trên
trâu
, bò
, lợn
, gia
cầm
TW
5-12
0
660
TW5-
Zuril
2.5
O
ral
Toltr
azur
il Ố
ng, lọ,
ch
ai, c
an5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0 lít
Phòn
g và
trị bện
h cầ
u trù
ng tr
ên g
à TW
5-12
1
661
TW5-
Zuril
5
Ora
l To
ltraz
uril
Ống
, lọ,
ch
ai, c
an5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0 lít
Phòn
g và
trị bện
h cầ
u trù
ng tr
ên lợ
n co
n,
dê n
on, cừu
non
TW
5-12
2
65 65
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 65
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 66
2 TW
5.C
etifo
r Inj
Cef
tiofu
r Ố
ng, lọ,
ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1, 2
lít Tr
ị bện
h hô
hấp
trên
trâu
, bò,
lợn
TW5-
123
663
Had
o.
Iver
mec
tin
Iver
mec
tin
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị nội
, ngoại
ký
sinh
trùn
g TW
5-12
4
664
Five
-Nitr
oxyn
il N
itrox
ynil
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị
sán
lá g
an,
giun
trê
n trâ
u, b
ò, cừu
, gà
, chó
TW
5-12
5
665
Had
o-B
rom
hexi
n O
ral
Bro
mhe
cxin
HC
l Tú
i, ba
o10
, 20,
50,
100
, 20
0, 5
00g
Làm
tan
dịch
nhà
y tro
ng c
ác bện
h nh
iễm
kh
uẩn
trên
bê,
nghé
, dê
non
, cừ
u no
n,
lợn,
chó
, mèo
, gia
cầm
TW5-
126
666
Had
o-B
rom
hexi
n In
jec
Bro
mhe
cxin
HC
l Ố
ng, lọ,
ch
ai
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
250,
500
ml,
1 lít
Là
m ta
n dị
ch n
hày
trong
các
bện
h nh
iễm
kh
uẩn đườn
g hô
hấp
ở b
ê, n
ghé,
dê
non,
cừ
u no
n, lợ
n, c
hó, m
èo v
à gi
a cầ
m
TW5-
127
667
Had
o-En
paci
n O
xyte
tracy
clin
e H
Cl
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0,
25kg
Trị v
iêm
ruột
, Tụ
huyế
t trù
ng, L
epto
spiro
sistrê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, cừu
, gia
cầm
TW
5-12
8
668
Five
-Flo
nico
l Fl
orfe
nico
l G
ói, l
on 10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
lợn
TW5-
129
669
Five
-Paf
lo
Flor
feni
col
Gói
, lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
lợn
TW5-
130
670
Had
o-R
oxac
il O
ral
Enro
floxa
cin
Ống
; Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
250
; 500
ml
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
trên
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
TW
5-13
1
671
Had
o - C
ầu
trùng
ruột
non
Su
lfaqu
inox
alin
; D
iave
ridin
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị
cầu
trùng
đườ
ng r
uột:
ruột
non
và
man
h trà
ng ở
gia
cầm
TW
5-13
2
66
66
66 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 67
2 Fi
ve-
Enfo
clof
enac
En
roflo
xaci
n,
Dic
lofe
nac
Ống
; Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
trên
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
TW
5-13
3
673
Had
o-vi
tam
in K
Vita
min
K
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Cầm
máu
do
phẫu
thuật
, xuấ
t hu
yết
do
thươ
ng h
àn,
viêm
ruộ
t, cầ
u trù
ng,
ký
sinh
và
trong
phẫ
u th
uật
trên
bê,
nghé
, cừ
u, d
ê, lợ
n, g
ia cầm
TW5-
134
674
Five
-NP.
10
Neo
myc
in su
lfat,
Nys
tatin
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị n
hiễm
trùn
g do
nấm
Can
dida
, nhiễm
trù
ng h
uyết
, E.
coli,
tiê
u chảy
, kiết
lỵ,
ph
ân trắn
g trê
n gi
a cầ
m
TW5-
135
675
Had
o - s
ung
phù
đầu
Sulp
hadi
met
hoxi
ne,
Trim
etho
prim
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
cầu
trùng
, vi
êm r
uột,
nhiễ
m k
huẩn
đườn
g hô
hấp
trên
bê,
dê,
cừu
, lợn
, gà,
thỏ
TW5-
136
676
Had
o-C
oryz
a Su
lfam
onom
etho
xin
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0,
25kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
gây
ra
bởi
vi k
huẩn
G
ram
(+
), cầ
u trù
ng
mẫn
cả
m
với
Sulfa
mon
omet
hoxi
n trê
n lợ
n, g
ia cầm
TW5-
137
677
Five
-Dof
lo@
LA F
lorf
enic
ol,
Dox
ycyc
lin
Cha
i 5;
10;
20;
50;
10
0; 2
50; 5
00m
l Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
trâu,
bò,
lợn,
dê,
cừu
TW
5-13
8
678
Had
o - h
en g
ia
cầm
A
mpi
cilli
n,
Eryt
hrom
ycin
e G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị n
hiễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với
Am
pici
llin,
Ery
thro
myc
ine
gây
ra
trên
gia
cầm
TW5-
139
679
Five
-Tilm
osin
Ti
lmic
osin
(p
hosp
hate
) G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị v
iêm
phổ
i trê
n lợ
n
TW5-
140
680
Five
-Tilm
o Su
per O
ral
Tilm
icos
in
(pho
spha
te)
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1, 2
, 5,
10
lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n bê
, ng
hé, lợn
, gà
TW5-
141
67 67
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 67
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 68
1 Fi
ve-L
ong đờ
m
Bro
mhe
xin
Gói
, túi
, xô
10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1, 2
, 5,
10kg
Làm
lon
g đờ
m t
rên
bê,
nghé
, dê
non
, cừ
u no
n, lợ
n, c
hó, m
èo, g
ia cầm
TW
5-14
2
682
Five
-P.T
.L.C
O
ral
Enro
floxa
cin
Cha
i, ca
n 10
; 20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0 lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa,
nhiễ
m k
huẩn
niệ
u đạ
o trê
n bê
, ngh
é, d
ê,
cừu,
lợn,
gia
cầm
TW5-
143
683
Had
o-Fl
o.PC
Fl
orfe
nico
l G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1, 2
, 5,
10, 2
5kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
lợn
TW
5-14
4
684
Had
o-Ti
lcos
in
Tim
icos
in p
hotp
hat
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
, 2, 5
, 10
, 25k
g
Trị
nhiễ
m
khuẩ
n đườn
g phổi
, nh
iễm
kh
uẩn
kế p
hát
tai
xanh
, hộ
i chứn
g su
y th
oái,
gầy
còm
, bệ
nh
nhiễ
m
khuẩ
n đườn
g tiê
u hó
a, bện
h tụ
liê
n cầ
u kh
uẩn
trên
lợn
TW5-
145
685
Five
-Am
olin
A
mox
icill
in
trihy
drat
, Col
istin
su
nlph
ate
Gói
10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10k
g Trị n
hiễm
khuẩn
dạ
dày
- ruột
, hô
hấp,
niệu
si
nh
dục,
vi
êm
cục
bộ,
nhiễ
m
khuẩ
n kế
phá
t trê
n bê
, ng
hé,
lợn,
cừu
no
n, g
ia cầm
TW5-
146
686
Had
o-Ty
doxy
D
oxyc
yclin
hyc
lat
Tylo
sin
tatra
t G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, h
ô hấ
p trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, g
ia cầm
TW
5-14
7
687
Had
o-Tr
isul
Su
lfadi
azin
e,
Trim
etho
prim
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
niệ
u si
nh dục
, nhiễm
khuẩn
da
trên
bê, n
ghé,
dê
, cừu
, lợn
, gia
cầm
TW5-
148
688
Five
-Bog
ama
Sorb
itol,
Met
hion
ine,
C
holin
e, B
etai
ne,
Lyzi
ne
Cha
i, lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
ml;
1, 2
, 5,
10
lít
Tăng
khả
năn
g hấ
p th
u V
itam
in,
kích
th
ích
tiết
dịch
mật
, đà
o thải
chấ
t độ
c,
tăng
trao
đổi
chấ
t cho
gia
súc,
gia
cầm
TW5-
149
68
68
68 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 68
9 H
ado-
Meb
itol
Met
hiol
ine,
Cho
line,
In
osito
l, So
rbito
l, V
itam
in B
6, P
P
Ống
, lọ,
ch
ai, c
an5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0, 2
5 lít
Điề
u chỉn
h mất
cân
bằn
g di
nh dưỡ
ng
trên
trâu,
bò,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
TW
5-15
0
690
Had
o-TM
A
Tilm
icos
in
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml,
1 lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, v
iêm
ruột
, viê
m m
óng
trên
trâu,
bò,
dê,
cừu
TW
5-15
1
691
Five
-Enr
obro
m
Enro
floxa
cin,
B
rom
hexi
ne H
CL
Lọ, c
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị n
hiễm
trùn
g hô
hấp
, nhiễm
trùn
g dạ
dà
y - r
uột,
tiết n
iệu,
da
trên
trâu,
bò,
lợn,
gi
a cầ
m
TW5-
152
692
Had
o-Q
uin
Flum
equi
ne
Gói
, bao
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị n
hiễm
khuẩn
do
vi k
huẩn
Gra
m(-
) và
Gra
m(+
) gây
ra tr
ên b
ê, n
ghé,
ngự
a co
n,
dê n
on, cừu
non
, gia
cầm
, thỏ
TW5-
153
693
Had
o-A
mox
.LA
Am
oxyc
illin
tri
hydr
ate
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, h
ô hấ
p,
niệu
- s
inh
dục,
viê
m v
ú, n
hiễm
khuẩn
kế
phá
t trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
lợn,
dê,
cừu
, ch
ó, m
èo
TW5-
154
694
Five
-O
xym
ykoi
n O
xyte
tracy
clin
e,
Ố
ng,
chai
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
dạ
dày
- ruột
, hô
hấp,
vi
êm k
hớp
trên
trâu,
bò,
dê,
cừu
, lợn
TW
5-15
5
695
Had
o-En
new
En
roflo
xaci
n
Gói
, xô
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1, 2
, 5, 1
0,
25kg
Trị n
hiễm
khuẩn
dạ
dày
- ruộ
t, hô
hấp
, tiế
tniệu
trên
bê,
ngh
é, d
ê, cừu
, lợn
, gia
cầm
TW
5-15
6
696
Had
o-Ca
.Glu
cona
t K.C
Vita
min
C, C
alci
um
gluc
ohep
tona
t, So
dium
hy
poph
osph
ite
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 1
00;
250;
500
ml
Trị bện
h do
thiế
u vi
tam
in C
, can
xi,
phốt
ph
o trê
n gi
a sú
c TW
5-15
7
69 69
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 69
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 69
7 H
ado-
Dox
yclin
or
al
Dox
ycyc
line
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
trên
bê, n
ghé,
lợn,
gia
cầm
TW
5-15
8
698
Had
o-Fl
ocol
20
0 O
ral
Flor
feni
col
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1l
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa
trên
gia
cầm
TW
5-15
9
699
Had
o - N
ấm p
hổi
Neo
myc
in su
lfat,
Nys
tatin
G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Trị
nấm
C
adid
a,
nhiễ
m
trùng
m
áu,
E.co
li, lỵ
, tiê
u chảy
trên
gia
cầm
TW
5-16
0
700
Five
-B.K
.G
Glu
tara
ldeh
yde,
B
enza
lkon
ium
Ố
ng, lọ,
ch
ai, c
an5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0, 2
5 lít
Thuố
c sá
t trù
ng n
hà xưở
ng, c
huồn
g trạ
i, m
áy ấ
p, tr
ang
thiế
t bị v
à tro
ng p
hẫu
thuậ
t TW
5-16
1
701
TW5-
DO
XY
.500
D
oxyc
yclin
e hy
clat
e Tú
i 10
, 20,
50,
100
, 25
0, 5
00g;
1, 5
, 10
kg
Trị
nhiễ
m
trùng
đườn
g tiê
u hó
a và
đườn
g hô
hấp
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
D
oxyc
yclin
e trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW5-
166
702
Five
-Atro
pin
Atro
pin
sulfa
te,
Sodi
um C
hlor
ide,
B
enzy
l Alc
ohol
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml,
1 lít
Tiền
gây
mê
trong
phẫ
u th
uật.
Giả
m tiết
nước
bọt
, tiế
t dị
ch p
hế q
uản
hoặc
nhu
độ
ng r
uột
do đ
au bụn
g hoặc
tiê
u chảy
trê
n ch
ó, m
èo
TW5-
162
703
Had
o-Pa
rado
l A
ceta
min
ophe
n G
ói, x
ô10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
, 2, 5
, 10,
25
kg
Hạ
sốt,
giảm
đau
tro
ng v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p củ
a lợ
n sa
u ca
i sữa
TW
5-16
3
704
TW5-
ENX
AC
IN.2
0 IN
J
Enro
floxa
cin
Ố
ng, lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
250,
500
ml;
1, 2
lít Đ
iều
trị c
ác bện
h tru
yền
nhiễ
m g
ây r
a bở
i vi k
huẩn
Gra
m dươ
ng, G
ram
âm
và
Myc
opla
sma
mẫn
cảm
với
Enr
oflo
xaci
n trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW5-
168
70
70
70 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 70
5 H
ado-
Vio
let
Spra
y C
hlor
tetra
cycl
ine
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m t
rùng
vết
thươn
g phẫu
thuật
, vế
t thươn
g bề
mặt
, viê
m b
ì món
g guốc
, thối
món
g trê
n trâ
u, b
ò, d
ê, cừu
, lợ
n,
chó,
mèo
, gia
cầm
TW5-
164
706
TW5-
ENR
O.2
0 O
RA
L En
roflo
xaci
n
Ống
, lọ,
ca
n 5,
10,
20,
50,
100
, 25
0, 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0 lít
Chố
ng n
hiễm
trù
ng đườ
ng t
iêu
hóa
và
đườn
g hô
hấp
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
En
roflo
xaci
n trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TW5-
169
707
TW5-
Flo.
10
Ora
l Fl
orfe
nico
l Ố
ng, lọ,
ca
n 5,
10,
20,
50,
100
, 25
0, 5
00m
l; 1,
2,
5, 1
0 lít
Trị
nhiễ
m
trùng
đườn
g tiê
u hó
a và
đườn
g hô
hấp
ở lợn
và
gia
cầm
, gây
ra
bởi v
i khuẩn
nhạ
y cả
m với
Flo
rfen
icol
TW5-
169
708
Had
o-G
enta
dox
Dox
ycyc
line
hycl
ate,
G
enta
mic
in su
lfat
Túi,
bao,
xô
10
; 20;
50;
100
; 25
0; 5
00g;
1; 2
; 5;
10k
g
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, h
ô hấ
ptrê
n bê
, dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
TW
5-17
1
709
Five
-Mec
tin10
0 Iv
erm
ectin
Ố
ng,
chai
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Phòn
g và
trị nội
, ngoại
ký
sinh
trùn
g trê
n gi
a sú
c TW
5-17
2
710
Five
-Ty
lan2
0@LA
Ty
losi
n
Ống
, ch
ai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, đườ
ng
tiêu
hóa
trên
gia
súc,
gia
cầm
TW
5-17
3
711
Five
-But
omec
Iv
erm
ectin
Lọ
, tuý
p,
chai
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị k
ý si
nh tr
ùng
trên
gia
súc
TW5-
174
712
Five
-Flu
nixi
n Fl
unix
in
(meg
lum
ine)
Ố
ng,
chai
5,
10,
20,
50,
100
, 25
0, 5
00m
l; 1
lít,
2 lít
Phối
hợp
tron
g điều
trị v
iêm
hô
hấp
cấp
tính
trên
gia
súc,
lợn
; giảm
viê
m t
rong
đa
u cơ
xươ
ng tr
ên n
gựa
TW5-
175
713
Five
-Tul
acin
Tu
lath
rom
ycin
Ố
ng,
chai
5,
10,
20,
50,
100
, 25
0, 5
00m
l Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u,
bò, lợn
TW
5-17
6
714
715
71 71
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 71
6. C
ÔN
G T
Y T
NH
H T
HƯƠ
NG
MẠ
I VÀ
DỊC
H VỤ
PH
ÁT
TR
IỂN
CHĂ
N N
UÔ
I
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 71
6 T&
D to
i gà
vịt
ngan
A
mpi
cilin
trih
ydra
te,
Col
istin
sulfa
te
Túi
10; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
300
; 500
g; 1
; 10
kg
Trị
các
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
A
mpi
cilin
, Col
istin
gây
ra tr
ên g
ia cầm
TD
-02
717
T&D
Flu
mco
lis
3000
Fl
umeq
uin
sodi
um
Túi,
hộp
10; 2
0; 3
0; 5
0; 1
00;
200;
300
; 500
g; 1
; 10
kg
Trị
bệnh
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô hấp
, nh
iễm
trùng
máu
trên
gia
súc,
gia
cầm
TD
-04
718
T&D
Vet
mac
D
oxyc
yclin
, N
eom
ycin
Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00; 1
000g
Đ
iều
trị c
ác bện
h do
vi
khuẩ
n G
r (-
) và
G
r (+)
, Ric
hket
sia
TD-5
719
T&D
Te
tracy
clin
Te
tracy
clin
Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00; 1
000g
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
TD
-7
720
T&D
Vita
min
B
1 V
itam
in B
1 Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00; 1
000g
Tă
ng
cườn
g sứ
c đề
kh
áng,
bổ
su
ng
vita
min
TD
-8
721
T&D
Tyl
osin
Ty
losi
n Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00; 1
000g
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
TD
-9
722
T&D
Vita
min
C V
itam
in C
Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00; 1
000g
Tă
ng
cườn
g sứ
c đề
kh
áng,
bổ
su
ng
vita
min
TD
-10
723
T&D
Glu
coza
G
luco
za
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
; 100
0g
Tăng
cườ
ng sức
đề
khán
g, c
ung
cấp
năng
lượn
g TD
-11
724
T&D
Lev
amis
ol L
evam
isol
Tú
i 2;
5; 1
0g
Tẩy
các
loại
giu
n phổi
, dạ
dày
- ruộ
t TD
-12
725 Đặc
trị cầu
trù
ng -
Tiêu
chả
y Su
lfaqu
inox
alin
, Tr
imet
hopr
im
Túi
10; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
, 500
g;
1kg;
10k
g
Phòn
g, trị cầu
trùn
g, ỉa
chả
y, thươ
ng h
àn,
viêm
ruột
, hồn
g lỵ
ở g
ia sú
c, g
ia cầm
TD
-13
726
T&D
D
oxyc
yclin
10%
Dox
ycyc
lin
Túi
5; 1
0; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
g; 3
00;
500g
; 1; 1
0kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
trên
bê,
ngh
é, lợ
n,
gia
cầm
TD
-15
72
72
72 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 72
7 T&
D
Oxy
tetra
cycl
in
20%
Oxy
tetra
cycl
in
Túi
5; 1
0; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
; 10k
g
Trị
bệnh
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
do v
i kh
uẩn
nhạy
cảm
với
Oxy
tetra
cycl
in
TD-1
7
728
T&D
M
eben
dazo
l 10%
Meb
enda
zol
Túi
2; 5
; 10g
Tẩ
y gi
un c
ho g
ia sú
c, g
ia cầm
TD
-19
729
T&D
Gum
gà
Oxy
tetra
cycl
in,
Vita
min
C
Túi
10; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
; 10k
g
Trị
các
bệnh
kế
phát
sau
Gum
, nh
iễm
kh
uẩn đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p, tăn
g sứ
c đề
khá
ng tr
ên g
ia cầm
TD-2
0
730
Am
oxim
ox
Am
oxic
illin
tri
hydr
ate
Gói
, hộp
5; 1
0; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
; 10k
g
Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
chảy
trê
ntrâ
u, b
ò, lợ
n, g
ia cầm
TD
-21
731
TD-N
eoco
livet
N
eom
ycin
sulfa
te,
Col
istin
sulfa
te
Gói
, hộp
5; 1
0; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
; 10k
g
Trị n
hiễm
trùn
g đườn
g tiê
u hó
a trê
n trâ
u,
bò, lợn
, gia
cầm
TD
-22
732
Dox
ygen
t-T
Gen
tam
ycin
sulfa
te,
Dox
ycyc
lin H
CL
Gói
, hộp
10; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
; 10k
g
Trị v
iêm
phổ
i, bệ
nh đườ
ng ruột
trên
trâu
, bò
, cừu
, lợn
, gia
cầm
TD
-23
733
Din
amic
in
Trim
etho
prim
, C
olis
tin su
lfate
G
ói, hộp
10; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
; 10k
g
Trị
bệnh
dạ
dày
- ruột
do
vi k
huẩn
nhạ
ycả
m với
Trim
etho
prim
và
Col
istin
gây
ra
trên
trâu,
bò,
lợn,
gia
cầm
TD-2
4
734
Alp
ha-F
lox
Thia
mph
enic
ol
Gói
10
; 20;
30;
50;
10
0; 2
00; 3
00;
500g
; 1kg
Trị
bệnh
viê
m p
hổi,
CR
D,
thươ
ng h
àn,
phó
thươ
ng h
àn,
nhiễ
m k
huẩn
tiê
u hó
a trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TD-2
5
735
Alp
ha-
Vita
.Col
ivit
Oxy
tetra
cycl
in H
Cl,
Neo
myc
in S
ulph
at
Gói
10
; 20;
30;
50;
10
0; 2
00; 3
00;
500g
; 1kg
Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m v
ới
Neo
myc
in v
à O
xyte
tracy
clin
e gâ
y ra
trên
bê
, ngh
é, d
ê, cừu
, lợn
, gia
cầm
TD-2
6
73 73
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 73
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 73
6 A
lpha
-Cor
yvet
Su
lpha
mon
o-m
etho
xin
Gói
10
; 20;
30;
50;
10
0; 2
00; 3
00;
500g
; 1kg
Trị sổ
mũi
truyền
nhiễm
, cầu
trùn
g, ti
êu
chảy
, vi
êm r
uột
hoại
tử,
viê
m p
hổi
trên
trâu,
bò,
lợn,
cừu
, gia
cầm
TD-2
7
737
Alp
ha-D
oxyt
ylo
Dox
ycyc
lin,
Tylo
sin
tartr
ate
Túi,
hộp
10; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
; 10k
g
Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p C
RD
, C
CR
D,
sưng
phù
đầu
, tụ
huyết
trù
ng,
nhiễ
m
trùng
dạ
dày
- ruộ
t trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
TD-2
8
738
Alp
ha -
Hết
sốt
Para
ceta
mol
G
ói
10; 2
0; 3
0; 5
0;
100;
200
; 300
; 50
0g; 1
kg
Hạ
sốt,
giảm
đau
tro
ng c
ác c
hứng
bện
h vi
êm n
hiễm
trên
gia
súc,
gia
cầm
TD
-29
739
Alp
ha-T
icov
et
Tilm
icos
in
phos
phat
e Tú
i, hộ
p10
; 20;
30;
50;
10
0; 2
00; 3
00;
500g
; 1; 1
0kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n bê
, ng
hé, h
eo, g
ia cầm
TD
-30
740
Alp
ha-Q
uino
coc
Sulp
haqu
inox
alin
, Su
lpha
dim
idin
C
hai,
can
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
ml;
1; 5
lít
Trị
cầu
trùng
, nh
iễm
khuẩn
đườ
ng t
iêu
hóa
trên
gia
súc,
gia
cầm
TD
-31
741
Alp
ha-
Met
hom
ax
Sulfa
dim
etho
cin,
Su
lfadi
mid
in
Cha
i, ca
n 10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00m
l; 1;
5 lí
tTrị k
ý si
nh tr
ùng đườn
g m
áu, cầu
trùn
g,
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng ti
êu h
óa tr
ên g
ia s
úc,
gia
cầm
TD-3
2
742
T&D
- Thuốc
đặ
c trị
toi g
ia
cầm
Enro
floxa
cin,
Pa
race
tam
ol,
Bro
hexi
n
Gói
, hộp
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
; 5;
10kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
gia
cầm
TD
-33
743
2td-
Qui
noen
ro
Enro
floxa
cin
HC
l C
hai,
can
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
ml;
1; 5
lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, h
ô hấ
p trê
n gi
a cầ
m
TD-3
4
744
Alp
ha-E
nrof
lo
20
Enro
floxa
cin
HC
l G
ói, hộp
10, 2
0, 5
0, 1
00,
200,
500
g; 1
, 5,
10kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
gia
cầm
TD
-35
74
74
74 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 74
5 Td
-Enr
oflo
cin-
10
Enro
floxa
cin
HC
l C
hai,
can
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
ml;
1; 5
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
gia
cầm
TD
-36
746
Td-F
lofe
nico
l 20
%
Flof
enic
ol
Cha
i, ca
n 10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00m
l; 1;
5 lí
tPh
òng
và t
rị cá
c bệ
nh h
ô hấ
p phức
tạp
, cá
c bệ
nh n
hiễm
khuẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
si
nh dục
: Thươn
g hà
n, E
.col
i
TD-3
7
747
Td-S
pecc
olis
C
olis
tin su
lpha
te
Cha
i, lọ
10, 2
0, 5
0, 1
00,
200,
500
ml;
1 lít
, 5
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
heo,
gia
cầm
TD
-38
7. C
ÔN
G T
Y CỔ
PHẦ
N ĐẦ
U TƯ
LIÊ
N D
OA
NH
TH
UỐ
C T
HÚ
Y V
IỆT
AN
H
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 74
8 Ty
losi
n 98
%
Tylo
sin
tartr
at
Lọ, ố
ng,
gói
500m
g; 1
; 10g
Trị
các
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, h
en s
uyễn
, C
RD
V
A-0
1
749
Via
enro
En
roflo
xaci
n G
ói, hộp
10, 2
0; 5
0; 1
00g;
1k
g Trị v
iêm
ruột
, ỉa
chảy
V
A-0
2
750
Col
ivet
-S
Col
istin
sulfa
te
Gói
10
; 20;
50;
100
g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
viê
m
xoan
g,
thươ
ng
hàn,
ph
ân
trắng
, ph
ân
xanh
, TH
T
VA
-04
751
Via
enro
-5 in
j En
roflo
xaci
n Lọ
10
; 20;
50;
100
ml
Trị
các
bệnh
nhiễm
khuẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp,
các
bện
h ỉa
chả
y,...
V
A-0
6
752
Via
Qui
no-1
0 En
roflo
xaci
n Lọ
10
; 20;
50;
100
ml
Trị
các
bệnh
nhiễm
khuẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp,
các
bện
h ỉa
chả
y,...
V
A-0
7
753
Tylo
sin
5% in
j Ty
losi
n ta
rtrat
Lọ
10
; 50;
100
ml
Trị
các
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, h
en s
uyễn
, C
RD
,...
VA
-08
75 75
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 75
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 75
4 C
hlot
eras
on
Dox
ycyc
line
HC
L C
hai
10, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, dạ
dày
ruột
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Dox
ycyc
line
VA
-09
755
Oxy
tetra
cycl
in
10%
O
xyte
tracy
clin
H
CL
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
các
bệnh
viê
m p
hổi,
viêm
ruộ
t, dạ
dà
y,...
V
A-1
0
756
Via
.Vita
min
B1
Vita
min
B1
Lọ
50; 1
00m
l Ph
òng
và trị c
ác bện
h do
thiế
u V
itam
in B
1V
A-1
1 75
7 V
iam
ectin
-25
Ivem
ectin
Lọ
10
; 20;
100
ml
Tẩy
các
loại
giu
n, trị c
ác loại
ký
sinh
trùng
VA
-12
758
Tiam
ulin
HF
10%
Ti
amul
in H
F Lọ
10
; 20;
100
ml
Phòn
g và
trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p như
viêm
phổ
i, su
yễn,
viê
m m
àng
phổi
V
A-1
3
759
Vita
min
C 5
%
Vita
min
C
Lọ
50; 1
00m
l Ph
òng
và trị c
ác bện
h do
thiế
u V
itam
in C
VA
-14
760
B C
ompl
ex
Vita
min
nhó
m B
Lọ
20
; 50;
100
ml
Phòn
g và
trị c
ác bện
h do
thiế
u V
itam
in
VA
-15
761
Spol
ymyc
in
Col
istin
sulfa
te
Lọ
10; 2
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng t
iêu
hóa,
viê
m
xoan
g, vịt
khẹc
, thươn
g hà
n, p
hân
trắng
V
A-1
6
762
Via
-iodi
ne
Povi
done
iodi
ne
Cha
i, ca
n 10
; 20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1;
2;
5l
Thuố
c sá
t kh
uẩn,
chố
ng nấm
, sá
t trù
ng
chuồ
ng trại
V
A-1
7
763
Nor
.E.C
oli
Nor
floxa
cin
HC
L Lọ
20
; 10;
100
ml
Phòn
g và
trị
viêm
ruộ
t, ỉa
chả
y, T
HT,
đó
ng dấu
, viê
m p
hổi,
CR
D, C
CR
D
VA
-18
764
Via
mox
yl
Am
oxyc
illin
e C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với A
mox
ycill
ine
V
A-1
9
765
Via
prim
azin
Tr
imet
hopr
ime,
Su
lfadi
azin
e Lọ
10
; 20;
100
ml
Trị
nhiễ
m t
rùng
do
các
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Trim
etho
prim
e và
Sul
fadi
azin
e V
A-2
0
766
Via
dona
ld
Am
pici
lline
(tr
ihyd
rat)
Eryt
hrom
ycin
e
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
VK
nhạ
y cả
m với
A
mpi
cilli
n và
Ery
thro
myc
in tr
ên g
ia cầm
VA
-21
76
76
76 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 76
7 V
ia-E
lect
ral
Sodi
um
hydr
ocar
bona
t So
dium
clo
rid
Pota
ssiu
m c
lorid
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Phòn
g, t
rị cá
c chứn
g th
iếu
hụt,
mất
cân
bằ
ng c
ác c
hất đ
iện
giải
V
A-2
2
768
Rov
amyc
in
Spira
myc
in
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100m
l Ph
òng,
trị
các
bệnh
do
Myc
opla
sma
và
các
vi k
huẩn
Gr (
+), G
r (-)
gây
ra
VA
-23
769
Via
mox
yl 1
5.S
Am
oxyc
illin
e Tú
i Lo
n 10
; 20;
50;
100
g 50
; 100
; 500
g; 1
kgTrị
các
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
A
mox
ycill
ine
cho
bê, n
ghé,
lợn,
gia
cầm
V
A-2
4
770
Glu
cose
30%
G
luco
se
Cha
i 10
; 20;
50;
100
ml
Cun
g cấ
p nă
ng lươn
g, tă
ng sứ
c đề
khá
ng
VA
-25
771
Via
.Ant
ibio
A
mpi
cilli
ne
trihy
drat
e, C
olis
tin
(sul
fat),
Dex
a
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Ph
òng
và trị bện
h đườn
g ruột
, viê
m p
hổi,
đườn
g tiế
t niệ
u ch
o trâ
u, b
ò, lợ
n, cừ
u, n
gựa
VA
-26
772
Via
flox
100
Enro
floxa
cine
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị n
hiễm
trùn
g gâ
y ra
bởi
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Enr
oflo
xaci
ne ch
o trâ
u, b
ò V
A-2
7
773
Via
.Cal
ma
Fort
Ca.
glu
cona
t M
agie
clo
rua
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Ph
òng,
trị
cá
c chứn
g th
iếu
Can
xi
và
Mag
ie d
o rố
i loạ
n tra
o đổ
i chấ
t V
A-2
8
774
Via
quyl
60S
Flum
equi
ne
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với F
lum
equi
ne
VA
-29
775
Via
flox
50
Enro
floxa
cine
Lọ
10
; 20;
50;
100
ml
Trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với E
nrof
loxa
cine
cho
trâu
, bò,
lợn,
chó
VA
-30
776
Via
quin
o 10
0 En
roflo
xaci
ne
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị
các
bệnh
nhiễm
trù
ng d
o vi
khuẩn
nhạy
cảm
với
Enr
oflo
xaci
ne ch
o gi
a cầm
V
A-3
1
777
Via
quin
o 25
En
roflo
xaci
ne
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với E
nrof
loxa
cine
cho
bê,
ngh
é V
A-3
2
77 77
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 77
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 77
8 V
ia.S
BA
30%
Su
lfacl
ozin
e Tú
i, lo
n 5;
10;
20;
50;
100
g50
; 100
; 500
g; 1
kgTrị cầu
trùn
g, thươ
ng h
àn, bện
h tả
trên
gà
VA
-33
779
Via
-Sal
col
Flum
equi
ne
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
50; 1
00; 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với F
lum
equi
ne g
ây ra
trên
bê
VA
-34
780
Thuố
c tẩ
y gi
un
Via
-Lev
asol
Le
vam
isol
Tú
i 2;
4; 5
; 10;
100
g Tẩ
y gi
un t
ròn,
giu
n đũ
a, g
iun
tóc,
giu
n m
óc, g
iun
phổi
, cho
gà,
bê,
ngh
é, c
hó, m
èoV
A-3
5
781
Via
limox
A
mox
ycill
ine
(trih
ydra
te),
Colis
tin
Lọ
20; 5
0; 1
00m
l Trị n
hiễm
trù
ng d
o vi
khuẩn
nhạ
y cả
m
với
Am
oxyc
illin
e và
Col
istin
cho
lợn
, bê
, ngh
é
VA
-36
782
Via
cox
Sulfa
quin
oxal
ine
Trim
etho
prim
Tú
i, lo
n10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
cầu
trùng
, tụ
huyết
trù
ng v
à thươ
ng
hàn
gia
cầm
V
A-3
7
783
Via
diar
h Su
lfagu
anid
ine
Sodi
um sa
licyl
ate
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị c
ác bện
h nh
iễm
trùn
g dạ
dày
- ruột
do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Sul
fagu
anid
ine
VA
-38
784
Via
tyla
n 20
%
Tylo
sine
Lọ
10
; 20;
50;
100
ml
Trị
các
bệnh
nhiễm
trù
ng d
o vi
khuẩn
nhạy
cảm
với
Tyl
osin
trê
n trâ
u, b
ò, d
ê,
cừu,
lợn
VA
-39
785
Via
colin
K
anam
ycin
e su
lfat,
Col
istin
sulfa
t Lọ
10
; 20;
50;
100
ml
Trị n
hiễm
trùn
g do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
K
anam
ycin
e và
Col
istin
lợn,
chó
, mèo
V
A-4
0
786
Via
mas
ti G
enta
myc
in su
lfat
Clo
xaci
lline
sodi
umSy
ringe
9,0
gam
Trị n
hiễm
trùn
g vú
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với G
enta
myc
in, C
loxa
cilli
ne tr
ên b
ò sữ
aV
A-4
1
787
Via
met
ri A
mox
ycill
ine
trihy
drat
Sy
ringe
17,8
Gam
Trị n
hiễm
trùn
g tử
cun
g do
các
vi k
huẩn
nhạy
cảm
Am
oxyc
illin
e gâ
y ra
trê
n bò
cá
i, lợ
n ná
i
VA
-42
78
78
78 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 78
8 A
nti.M
oca
V
itam
in A
, D3,
E,
B1,
B2,
B6,
PP,
C,
K3,
Cal
ci p
anto
then
at ,m
ethi
onin
, Lys
in,
Cho
line,
sắt,
Man
gan,
đồn
g,
Cob
alt
Gói
50
; 100
g
Cân
bằn
g di
nh dưỡ
ng,
chốn
g st
ress
trê
n gi
a cầ
m
VA
-43
789
Via
tox-
Spra
y D
elta
met
hrin
e C
hai,
bình
50
; 100
; 200
; 250
; 50
0ml;
1; 5
lít
Trị
bệnh
ký
sinh
trù
ng d
o ruồi
, ve,
ghẻ
, rậ
n
VA
-44
790
VIA
. Khớ
p Ph
enyl
buta
zone
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
viêm
khớ
p, v
iêm
màn
g hoạt
dịc
h,
viêm
vú,
tử c
ung
VA
-45
791
VIA
. Suyễn
D
oxyc
yclin
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
phổ
i, phế
quản
trên
trâu
, bò,
lợn
VA
-46
792
VIA
.Dox
yl L
A
Dox
ycyc
lin
Cha
i 10
; 20;
50;
100
ml
Trị v
iêm
phổ
i, phế
quản
, hen
suyễn
trên
trâ
u, b
ò, lợ
n V
A-4
7
793
VIA
.TTS
Tr
imet
hopr
im
Sulfa
diaz
ine
Gói
, lo
n 5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00g;
1kg
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u hó
a, tiết
niệ
u trê
n bê
, ngự
a, lợ
n, g
ia cầm
V
A-4
8
794 Đặc
trị E
.col
i sư
ng p
hù đầu
-V
IA
Flum
equi
ne
Cha
i 10
; 20;
50;
100
ml
Trị bện
h sư
ng p
hù đầu
trên
lợn
do E
.col
i V
A-4
9
795
VIA
.Dox
ytyl
o Ty
losi
n,
Dox
ycyc
lin
Gói
, lon
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
dạ
dày
- ruột
trê
n bê
, ng
hé, lợn
, gia
cầm
V
A-5
0
796
VIA
.Gen
tado
x G
enta
myc
in
Dox
ycyc
lin
Gói
, lo
n 5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00g;
1kg
Trị n
hiễm
trùn
g dạ
dày
- r
uột, đườn
g hô
hấ
p trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, g
ia cầm
V
A-5
1
79 79
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 79
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 79
7 V
ia. G
enta
mox
A
mox
ycill
ine,
G
enta
myc
in
Cha
i 20
; 50;
100
; 250
mlT
rị nh
iễm
trù
ng d
o vi
khuẩn
nhạ
y cả
m
với A
mox
ycill
ine
và G
enta
myc
in
VA
-52
798
Via
tox-
Sham
poo
Del
tam
ethr
ine,
M
ethy
lpar
aben
, Pr
opyl
par
aben
, A
cid
benz
oic
Túi,
lọ
10; 1
5; 2
5; 4
0; 5
0;
100;
200
; 250
; 50
0ml
Trị v
e, g
hẻ, bọ
chét
trên
chó
V
A-5
3
799
Via
.Gin
e +
C
Ana
lgin
e,
Vita
min
C
Cha
i 10
; 20;
50;
100
ml
Chữ
a cả
m nắn
g, sốt
cao
, thấ
p khớp
trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, d
ê, cừu
, chó
, mèo
V
A-5
4
800
Vita
B-
Com
plex
+
K
3 +
C W
SP
Vita
min
B1,
B2,
B6,
B
12, C
, K3,
Cal
ci
d-pa
ntot
hena
te,
Nic
otin
ic a
cid,
Aci
d fo
lic
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Trị bện
h th
iếu
Vita
min
, stre
ss
VA
-55
801
Supe
r.Egg
O
xyte
tracy
clin
HC
L,
Vita
min
A, D
3, E
, K
3, B
2, B
12, P
P,
Cal
ci p
anto
then
ate,
L-
Lysi
ne
DL-
Met
hion
ine
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Phòn
g và
trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạy
cảm
với
Oxy
tetra
cycl
in g
ây r
a trê
n gi
a cầ
m
VA
-56
802
Via
eryc
o-10
Er
ythr
omyc
ine,
C
olis
tin
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Trị
bệnh
hô
hấp,
nhiễm
khuẩn
dạ
dày
-ruột
, thươn
g hà
n trê
n gi
a cầ
m
VA
-57
803
Via
.flor
LA
Fl
orfe
nico
l C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l Trị n
hiễm
trùn
g hô
hấp
trên
trâu
, bò,
heo
V
A-5
8
804
Via
enro
-25
Enro
floxa
cin
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị
nhiễ
m t
rùng
tiê
u hó
a, h
ô hấ
p, s
inh
dục
trên
bê, n
ghé
VA
-59
80
80
80 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 80
5 V
ia.B
rom
xin
Bro
mhe
nxin
Tú
i, lo
n10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
viêm
đườ
ng h
ô hấ
p ngựa
non
, bê
, ng
hé,
dê n
on,
cừu
non,
lợn
, gi
a cầ
m,
chó,
mèo
VA
-60
806
Via
.Am
pi-C
oli
Am
pici
llin
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
thươ
ng h
àn, b
ạch
lỵ, tụ
huyế
t trù
ng,
đóng
dấu
trên
bê,
ngh
é, d
ê no
n, lợ
n co
n,
gia
cầm
VA
-61
807
Úm
gia
cầm
.Via
Am
pici
llin,
Er
ythr
omyc
ine
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị n
hiễm
trùn
g đườn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p,
sinh
dục
trên
gia
cầm
V
A-6
2
808
Via
.Coc
cid
Sulfa
quin
oxal
in,
Pyrim
etha
min
e Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị
cầu
trùng
, nh
iễm
trù
ng đườ
ng t
iêu
hóa
trên
gia
cầm
, thỏ
V
A-6
3
809
Via
.Tila
ne
Tylo
sin
tartr
ate
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị hồn
g lỵ
, suyễn
trên
lợn
VA
-64
810
Col
i-500
C
olis
tin su
lpha
te,
Trim
etho
prim
Tú
i, lo
n10
, 20,
50,
100
, 50
0g; 1
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với C
olis
tin, T
rimet
hopr
im
VA
-65
811
Via
.cox
Tol
tral
Toltr
azur
il Lọ
10
, 20,
50,
100
, 50
0ml;
1 lít
Trị cầu
trùn
g ở
gà
VA
-66
812 Đặc
trị E
.col
i sư
ng p
hù đầu
Fl
umeq
uine
C
hai
10, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với F
lum
equi
ne
VA
-67
813
Via
.Cos
trim
O
xyte
tracy
clin
e,
Sulfa
dim
idin
e Tú
i, lo
n10
, 20,
50,
100
, 50
0g; 1
kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng h
ô hấ
p do
vi
khuẩ
n nhạy
cả
m
với
Oxy
tetra
cycl
ine,
Su
lfadi
mid
ine
VA
-68
814
Via
tril
Enro
floxa
cine
bas
e C
hai
10, 2
0, 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với E
nrof
loxa
cine
V
A-6
9
815
Via
.dox
y-20
0 D
oxyc
yclin
e ba
se
Túi,
lon
10, 2
0, 5
0, 1
00,
500g
; 1kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, dạ
dày
ruột
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Dox
ycyc
line
VA
-70
81 81
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 81
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 81
6 V
ia.g
enta
cos
Gen
tam
ycin
Tú
i, lo
n10
; 20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với G
enta
myc
in g
ây ra
ở b
ê V
A-7
1
817
Via
. Fer
dex
tran
B12
Fe
r dex
tran,
B12
Lọ
2;
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100;
250
ml
Trị t
hiếu
máu
do
thiế
u sắ
t ở b
ê và
lợn
con
VA
-72
818
AZ-
Mox
y 50
S A
mox
ycili
n Tú
i, lo
n5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, h
ô hấ
p,
sinh
dục
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m v
ới
Am
oxyc
ilin
VA
-73
819
Tylo
sin
Tylo
sin
tartr
ate
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị C
RD
, viê
m p
hổi,
hồng
lỵ, T
HT
do v
i kh
uẩn
nhạy
cảm
với
Am
oxyc
ilin
trên
bò,
lợn,
gia
cầm
VA
-74
820
AZ-
Dox
y 50
S D
oxyc
yclin
e Tú
i, lo
n5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
viêm
mũi
, vi
êm p
hổi, đườn
g ruột
, vi
êm v
ú, tử
cung
, bệ
nh lỵ
trên
bê,
cừu,
lợ
n, g
ia cầm
VA
-75
821
Via
. Pne
utec
O
xyte
tracy
clin
e;
Tylo
sin
10
; 20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m v
ới
Oxy
tetr
acyc
line;
Tyl
osin
trê
n lợ
n và
gi
a cầ
m
VA
-76
822
Via
. Flo
sol o
ral
Flor
feni
col
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1
lít
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng r
uột,
hô hấp
do
VK
nhạ
y cả
m với
Flo
rfen
icol
trê
n lợ
n,
gia
cầm
VA
-77
823
Azq
uino
tec
Enro
floxa
cin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1
lít
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ruột
, hô
hấp,
sinh
dụ
c do
VK
nhạ
y cả
m với
Enr
oflo
xaci
n trê
n gi
a cầ
m
VA
-78
824
Az
Flom
ax
Flor
feni
col
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
hô
hấp
gây
ra bởi
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Flo
rfen
icol
trê
n gi
a cầ
m
VA
-79
82
82
82 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 82
5 A
mpi
-Col
i ext
ra A
mpi
cilli
ne,
Col
istin
sulfa
te
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với A
mpi
cilli
ne, C
olis
tin tr
ên g
ia cầm
V
A-8
0
826
Az
Flot
ec 2
3%
oral
Fl
orfe
nico
l Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng r
uột,
hô hấp
gây
ra
bởi
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Flo
rfen
icol
trê
n lợ
n
VA
-81
827
Ant
igum
boro
Pota
ssiu
m c
itrat
e;
Sodi
um c
itrat
e;
Vita
min
B1;
B2;
C;
Men
adio
ne;
Nic
otin
amid
e;
Trox
erut
ine;
Ph
enyl
buta
zone
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Phòn
g cá
c triệu
chứ
ng bện
h G
umbo
ro.
Tăng
cườ
ng c
hức
năng
gan
thậ
n ở
gia
cầm
. Chố
ng v
iêm
, hạ
sốt t
rong
các
bện
h nh
iễm
khuẩn
, nhiễm
viru
s có
sốt
VA
-82
828
AZ
DIP
AFE
NA
C
Dic
lofe
nac
sodi
um
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l; 1l
Hạ
sốt,
giảm
đau
tro
ng đ
au bụn
g, bện
h đườn
g ruột
, viê
m v
ú, v
iêm
khớ
p cấ
p tín
h,
mãn
tín
h và
an
thần
trê
n bò
, cừ
u, d
ê,
ngựa
, lạc
đà,
chó
, mèo
VA
-83
829
AZ
Glu
co K
C
Bam
in
Vita
min
C, C
alci
um
gluc
onog
luco
he
pton
ate
Sodi
um
Hyp
opho
sphi
te
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l; 1l
Bổ
sung
Vita
min
C, C
alci
, Pho
spho
cho
hoạt
độn
g củ
a hệ
thần
kin
h, cơ
bắp
và ti
m
mạc
h. Tăn
g cườn
g ch
uyển
hóa
trê
n bò
, cừ
u, d
ê, lợ
n, n
gựa,
chó
, mèo
VA
-84
830
AZ.
Gen
ta-
Tylo
sin
Gen
tam
ycin
e,
Tylo
sine,
Vita
min
ATú
i, lo
n10
; 20;
50;
100
; 25
0; 5
00g;
1kg
Trị n
hiễm
trùn
g đườn
g hô
hấp
, đườ
ng ruột
, vi
êm mũi
, sổ
mũi
trên
gia
súc,
gia
cầm
V
A-8
5
831
AZ.
NEO
-NY
S N
eom
ycin
e su
lffat
eN
ysta
tin
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Trị n
hiễm
trùn
g do
nấm
Can
dida
, nhiễm
trù
ng h
uyết
, E.
Col
i, tiê
u chảy
, kiết
lỵ,
ph
ân trắn
g trê
n gi
a cầ
m
VA
-86
83 83
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 83
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 83
2 A
Z-M
elox
icam
M
elox
icam
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l; 1l
C
hống
viê
m g
iảm
đau
tron
g cá
c bệ
nh về
cơ,
xươn
g cấ
p tín
h và
mãn
tín
h. T
rị nh
iễm
trù
ng đườ
ng h
ô hấ
p, v
iêm
vú,
nh
iễm
trùn
g hu
yết t
rên
bò, n
gựa,
lợn
VA
-87
833
AZ
PAR
A C
Pa
race
tam
ol
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Giả
m đ
au, hạ
sốt
VA
-88
834
IVER
MEC
1%
Iv
erm
ectin
e Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0ml
Tẩy
giun
trò
n, g
iun
phổi
, gi
un dạ
dày,
gi
un đ
ường
tiê
u hó
a và
các
loạ
i ấu
trù
ng. D
iệt v
e, g
hẻ, bọ
chét
, chấ
y rậ
n ở
bò, cừu
, lợn
VA
-89
835
VIA
.Bro
mhe
xin
Bro
mhe
xine
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Tá
c dụ
ng l
oãng
đờm
, ta
n đờ
m,
hỗ t
rợ
điều
trị c
ác bện
h đườn
g hô
hấp
trên
trâu
, bò
, lợn
, chó
, mèo
VA
-90
836
VIA
.hep
atol
+
B12
So
rbito
l, M
ethi
onin
e, V
itam
in B
12,
Vita
min
B6,
Vita
min
B2
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Tă
ng t
iết
mật
, giải
độc
và
tăng
cườ
ng
chức
năn
g ga
n ch
o th
ú kh
i mắc
các
bện
h nh
iễm
trù
ng,
sử dụn
g kh
áng
sinh
nhiều
ng
ày, n
gộ độc
thức
ăn
VA
-91
837
Via
.pro
st
Clo
pros
teno
l (s
odiu
m)
Ống
, lọ
2; 5
; 10;
20;
50;
10
0ml
Giú
p lê
n giốn
g, th
úc đẻ,
kết
hợp
điề
u trị
vi
êm tử
cun
g trê
n bò
, lợn
V
A-9
2
838
Az.
amox
y-co
l 20
%
Am
oxyc
illin
tri
hydr
at, C
olis
tin
sulfa
t
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng t
iêu
hóa,
đườ
ng
hô hấp
, đườ
ng s
inh
dục
trên
bê, cừu
, lợn
, gi
a cầ
m
VA
-93
839
Az.
doxt
yl 3
00
extra
Ty
losi
ne ta
rtrat
e,
Dox
ycyc
line
hycl
ate
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị n
hiễm
trùn
g do
các
chủ
ng n
hạy
cảm
vó
i Tyl
osin
e, D
oxyc
yclin
e trê
n bê
, ngh
é,
lợn,
gia
cầm
VA
-94
84
84
84 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 84
0 A
z.qu
ino
20%
go
ld
Enro
floxa
cin
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng t
iêu
hóa,
hô
hấp
trên
gia
cầm
, trâ
u, b
ò, b
ê, cừu
, dê
VA
-95
841
Az.
gent
idox
G
enta
myc
in su
lfat,
Dox
ycyc
line
hycl
ate
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với G
enta
myc
in, D
oxyc
yclin
e trê
n trâ
u, b
ò,
lợn,
gia
cầm
VA
-96
842
Az.
tylo
200
Ty
losi
ne ta
rtrat
e Tú
i, lo
n5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
bệnh
hô
hấp
mãn
tín
h trê
n gi
a cầ
m,
viêm
màn
g hoạt
dịc
h và
viê
m x
oang
trên
trâ
u, b
ò, lợ
n
VA
-97
843
Az.
leva
sol 2
0% L
evam
isol
e H
CL
Túi,
lon
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Phòn
g và
điề
u trị
các
loại
giu
n ở
các
loài
gia
súc,
cừu
, dê,
lợn,
gia
cầm
V
A-9
8
844
Az.
coci
dial
usa
Su
lfacl
ozin
e Tú
i, lo
n5;
10;
20;
50;
100
; 20
0; 5
00g;
1kg
Trị
cầu
trùng
, thươ
ng h
àn,
dịch
tả
trên
gia
cầm
V
A-9
9
845
Az.
oxyt
ocin
O
xyto
cin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l; 1
lít
Giả
m đ
au t
rong
quá
trìn
h ch
uyển
dạ,
kh
ông
tiết sữa
ở lợ
n ná
i, mất
trươ
ng lự
c tử
cun
g, s
ót n
hau
thai
, bă
ng h
uyết
sau
si
nh, s
a tử
cun
g...
VA
-100
846
Azt
osal
B
utap
hosp
han,
V
itam
in B
12
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l; 1
lít
Trị
rối
loạn
chu
yển
hóa
do s
au k
hi đ
iều
trị bện
h, d
inh
dưỡn
g ké
m,
dưỡn
g chất
kh
ông đầ
y đủ
VA
-101
847
AZ.
Dim
etho
n Su
lfadi
met
hoxi
ne
sodi
um
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng ti
êu h
óa, cầu
trùn
g trê
n bê
, cừu
, dê,
lợn,
thỏ,
gia
cầm
V
A-1
02
848
AZ.
Trith
oxin
Su
lfadi
met
hoxi
ne
sodi
um,
Trim
etho
prim
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1l
Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m v
ới
Sulfa
dim
etho
xine
và
Trim
etho
prim
gây
ra
trên
gia
cầm
, thỏ
VA
-103
85 85
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 85
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 84
9 A
Z.M
onot
hoxi
n Su
lfadi
met
hoxi
ne
sodi
um
Túi,
lon
10; 2
0; 5
0; 1
00;
200;
500
g; 1
kg
Trị
ký s
inh
trùng
đườ
ng m
áu,
cầu
trùng
trê
n gi
a cầ
m, t
hỏ
VA
-104
850
AZ.
Tim
icos
in
30%
Ti
lmic
osin
Lọ
10
; 20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u,
bò, d
ê, cừu
, lợn
V
A-1
05
851
AZ.
Tim
icos
in
Ora
l Ti
lmic
osin
Lọ
10
; 20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u,
bò, d
ê, cừu
, lợn
V
A-1
06
852
AZ.
Flo-
Dox
y Fl
orfe
nico
l; D
oxyc
yclin
hyc
late
Lọ
10; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm m
àng
phổi
, viê
m te
o mũi
, vi
êm g
iác
kết
mạc
tru
yền
nhiễ
m,
tiêu
chảy
trên
trâu
, bò
và lợ
n
VA
-107
853
AZ.
Gon
ador
elin
Gon
ador
elin
Lọ
5;
8; 1
0; 2
0; 5
0ml
Gây
lên
giốn
g đồ
ng p
ha, đ
iều
trị k
hông
lê
n giốn
g và
u n
ang
buồn
g trứ
ng t
rên
bò, t
hỏ
VA
-108
854
AZ.
DIA
ZUR
IL
Dic
lazu
ril,
V
itam
in A
, K3
Cha
i 10
0; 2
50; 5
00m
l; 1l
Ph
òng
và đ
iều
trị bện
h cầ
u trù
ng t
rên
gia
cầm
V
A-1
09
855
AZ.
FEN
RIN
A
Alp
hacy
perm
ethr
inC
hai
20; 5
0; 1
00; 2
50;
500m
l; 1l
Ph
òng
trừ v
à diệt
ruồ
i, m
uỗi,
gián
, rệ
p,
kiến
cho
chuồn
g trạ
i, nh
à cử
a, k
ho vựa
. D
iệt v
e, g
hẻ v
à bọ
ché
t trê
n vậ
t nuô
i
VA
-110
856
AZ.
FASC
IOLI
S Tr
icla
bend
azol
e Vỉ,
lọ
2; 4
; 5; 6
; 8; 2
0;
25; 3
0; 4
0 vi
ên
Trị s
án lá
gan
V
A-1
11
857
AZ.
Prog
est-E
Pr
oges
tero
ne;
Vita
min
E
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100m
l G
ây độn
g dụ
c hà
ng loạt
, ổn đị
nh tử
cun
g,
an th
ai
VA
-112
86
86
86 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
8. C
ÔN
G T
Y CỔ
PHẦ
N H
ÙN
G N
GU
YÊ
N
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 85
8 A
mpi
-Col
is
Am
pici
llin,
C
olis
tin su
lfate
Tú
i 5;
10;
20;
50g
; 100
g Trị
THT,
thươ
ng
hàn,
C
RD
, ph
ân
xanh
, ph
ân t
rắng
do
E.co
li trê
n gi
a cầ
m. T
HT,
viê
m p
hổi, ỉa
chả
y cấ
p trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n co
n ph
ân trắn
g
NG
H-0
1
859
Ecol
i-ST4
Tr
imet
hopr
im
Sulfa
met
hoxa
zol
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị
THT,
PTH
, Thươn
g hà
n, lợn
con
ph
ân t
rắng
, nh
iễm
trù
ng đườ
ng t
iêu
hóa
do E
.col
i
NG
H-0
2
860
Oflu
quin
Fl
umeq
uin
Gói
5;
10;
20;
50g
; 100
; 50
0g; 1
kg
Trị n
hiễm
trùn
g do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với
Flum
equi
n ch
o trâ
u, b
ò, cừu
, dê
, lợ
n, g
ia cầm
NG
H-0
5
861
Trị h
en vịt
- tụ
huyế
t trù
ng
Tetra
cycl
in
hydr
oclo
ride,
Ty
losi
n ta
rtara
t
Gói
5;
10;
20;
50g
; 100
; 50
0g; 1
kg
Trị
tiêu
chảy
, hồ
ng lỵ,
lợn
con
phâ
n trắ
ng,
phân
xan
h, v
iêm
phổ
i, TH
T,
CR
D, C
CR
D c
ho B
ê, n
ghé,
cừu
, lợn
NG
H-0
7
862
Vita
min
B
com
plex
V
it. B
1, B
2, B
6, P
PTú
i 10
0; 5
00; 1
000g
Bổ
sung
các
vita
min
nhó
m B
, kíc
h th
ích
sinh
trưởn
g, tă
ng trọn
g lớ
n nh
anh
N
GH
-08
863
Vita
min
B1
Vita
min
B1
Túi
100;
500
; 100
0g
Kíc
h th
ích
tiêu
hóa,
tăn
g cườn
g tra
o đổ
i chấ
t, tă
ng sứ
c đề
khá
ng c
ho cơ
thể
NG
H-0
9
864
Vita
min
C
Vita
min
C
Túi
100;
500
; 100
0g
Ph
òng
chốn
g bệ
nh
chảy
m
áu,
bền
vững
thà
nh m
ạch,
chố
ng x
uất
huyế
t ng
oài d
a
NG
H-1
0
865
Tetra
cycl
in
HC
L Te
tracy
clin
HC
L Tú
i 10
0; 5
00; 1
000g
Ph
òng,
trị v
iêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản,
nh
iễm
trùn
g m
áu, v
iêm
ruộ
t, tụ
huyết
trù
ng
NG
H-1
1
87 87
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 87
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 86
6 A
D3E
B
com
plex
V
itam
in A
, D3,
E,
B1,
B2,
PP, B
6, B
5 Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Kíc
h th
ích
phát
triể
n, p
hòng
chố
ng
stre
ss. c
òi cọc
, chậ
m lớ
n, bại
liệt
N
GH
-15
867
Vit
B c
ompl
ex
Thia
min
chl
orid
e,
Pyrid
oxin
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Tăng
cườ
ng bổ
sung
Vita
min
nhó
m B
NG
H-1
6
868
Am
pico
lis
Am
pici
llin
tryhy
drat
e
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản,
TH
T,
viêm
ruộ
t gâ
y ỉa
chả
y thươ
ng h
àn,
E.co
li
NG
H-1
8
869
Tylo
-50
Tylo
sin
tatra
te
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, s
uyễn
, CR
D,
viêm
phổ
i, vi
êm r
uột ỉa
chả
y, đ
óng
dấu,
TH
T, sưn
g ph
ù đầ
u, p
hân
xanh
, ph
ân trắn
g ở
gia
súc,
gia
cầm
NG
H-1
9
870
Col
isep
tyl
Sulfa
dim
idin
e Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị n
hiễm
trù
ng đườ
ng t
iêu
hóa,
cầu
trù
ng,
dung
huyết
, sư
ng p
hù đ
ầu,
viêm
phổ
i
NG
H-2
0
871
Am
pise
p A
mpi
cilli
ne,
Sulfa
dim
idin
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị
chứn
g ph
ù đầ
u, đ
óng
dấu,
tụ h
uyết
trù
ng v
iêm
ruột
, ỉa c
hảy
NG
H-2
1
872
Nor
-Col
i N
orflo
xaci
n H
CL
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0ml
Trị n
hiễm
trùn
g do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với
Nor
floxa
cin
gây
ra c
ho t
râu,
bò,
lợ
n, c
hó
NG
H-2
2
873
NG
H-G
enta
tylo
Gen
tam
ycin
e Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị
hen
suyễ
n, v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p,
hồng
lỵ, đ
óng
dấu
E.co
li, ỉa
chả
y N
GH
-24
874
Vib
ram
ycin
-Fo
rte
Dox
yxyc
lin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, C
RD
, he
n,vi
êm
teo
mũi
tru
yền
nhiễ
m,
viêm
đườn
g tiế
t niệu
, đườn
g si
nh
dục,
thươ
ng h
àn, ỉ
a chảy
,...
NG
H-2
5
88
88
88 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 87
5 En
ro-f
lox
Enro
floxa
cin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
viêm
đườ
ng t
iết
niệu
, vi
êm tử
cung
, TH
T ở
gia
súc,
gia
cầm
, ph
ân
xanh
, phâ
n và
ng
NG
H-2
6
876
Tylo
col
Tylo
sin
tatra
te
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
hen
gà,
khẹc
vịt,
cúm
gà,
suyễn
lợ
n, tụ
huyết
trùn
g, v
iêm
phổ
i, lợ
n co
n ph
ân trắn
g
NG
H-2
7
877 Đ
iện
giải
-V
itam
in
Vit
B1,
B2,
PP,
B6,
N
aCl,
KCl
, NaH
CO
3
Túi
10; 2
0; 5
0; 1
00g
Bổ
sung
vita
min
và
chất
điệ
n giải
, chốn
g mất
nướ
c tro
ng c
ác bện
h như
ỉa c
hảy
NG
H-2
8
878
Leva
mis
ol
Leva
mis
ol
Túi
2; 5
; 10g
Ph
òng
trị bện
h gi
un t
óc,
giun
đũa
, gi
un m
óc, c
ác loại
sán
lá, s
án d
ây
NG
H-2
9
879
Leva
mis
ol 7
%
Leva
mis
ol
Túi
2; 5
; 10;
20;
50;
10
0ml
Phòn
g trị
bện
h gi
un t
óc,
giun
đũa
, gi
un m
óc, c
ác loại
sán
lá, s
án d
ây
NG
H-3
0
880
Vita
min
K3
Vita
min
K3
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00g
Thuố
c có
tác
dụng
cầm
máu
tron
g cá
c bệ
nh x
uất h
uyết
, viê
m ruột
, cầu
trùn
g N
GH
-32
881
Enro
-10
Enro
floxa
cin
HC
L Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Điề
u trị
bện
h lợ
n co
n ph
ân t
rắng
, E.
coli,
xưn
g ph
ù đầ
u N
GH
-33
882
NG
H-A
cotri
m
Trim
etho
prim
, Su
lfam
etho
xazo
l, La
ctos
e
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0g; 1
00g
Phòn
g và
trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p do
M.g
allis
eptic
um,
M.s
ynov
iae,
E.
coli,
phâ
n xa
nh,
phân
trắ
ng,
THT
cho
trâu,
bò,
dê,
lợn
NG
H-3
4
883
Tylo
sin
tartr
ate
98%
Ty
losi
n ta
rtrat
e Lọ
, ống
5; 1
0ml
Trị
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Ty
losi
n ta
rtrat
e gâ
y ra
N
GH
-35
89 89
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 89
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 88
4 N
amax
N
atri
hydr
ocac
bona
te,
Nat
ricitr
ate,
MgC
l 2,
Nat
ri su
lfate
, La
ctos
e
Túi
5; 1
0; 2
0; 5
0g; 1
00g
Trị
chướ
ng bụn
g, đầy
hơi
, rố
i loạn
tiê
u hó
a do
thứ
c ăn
khô
ng t
iêu.
Kíc
h th
ích
tiêu
hóa.
Có
tác
dụng
kiề
m h
óa
nước
tiểu
hoặ
c kh
áng
A x
ít
NG
H-3
6
885
NG
H-N
eote
sol
Neo
myc
in su
lfat,
Tetra
cycl
in, L
acto
seTú
i 5;
10;
20;
50g
; 100
g Đ
iều
trị c
ác bện
h nh
iễm
trù
ng d
o vi
kh
uẩn
nhạy
cảm
với
Tet
racy
clin
và
Neo
myc
in
NG
H-3
7
886
Met
a-K
azol
Fl
umeq
uin,
V
itam
in K
3, D
L-M
ethi
onin
, L-L
ysin
Gói
5;
10;
20;
50g
; 10
0g; 5
00g;
1kg
Trị
các
bệnh
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m
với
Flum
equi
n ch
o trâ
u, b
ò, d
ê, lợn
, và
gia
cầm
NG
H-3
8
887
Zinm
ix-A
15
Vita
min
A, D
3, B
1,
E, P
P, D
l-M
ethi
onin
, Lys
in,
sắt O
xala
t, K
alic
lorid
e, C
aCO
3, kẽ
m su
lfate
, M
nSO
4, C
uSO
4
Gói
5;
10;
20;
50g
; 10
0g; 5
00g;
1kg
C
ung
cấp
vita
min
và
khoá
ng cần
thiế
t ch
o lợ
n, tr
âu, b
ò, g
ia cầm
và
thú
cảnh
, tă
ng
sức
đề
khán
g,
phòn
g chốn
g St
ress
NG
H-3
9
888
Ana
lgin
-30%
A
nagi
n (N
atrim
etam
izol
) Lọ
5;
10;
20;
50m
l; 10
0ml
Hạ
nhiệ
t, giảm
đau
, chốn
g số
t ca
o tro
ng
các
bệnh
nh
iễm
trù
ng,
bệnh
vi
êm p
hổi
NG
H-4
0
889
Dox
y-Ty
lo
Dox
ycyc
lin
hydr
oclo
ride,
Ty
losi
n ta
rtrat
e,
Lact
ose
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Đặc
trị
tiêu
chảy
, vi
êm p
hổi,
THT ở
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
, CR
D, C
-CR
D,
THT ở
gia
cầm
NG
H-4
1
90
90
90 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 89
0 Trị t
iêu
chảy
N
eom
ycin
sulfa
te,
Col
istin
sulfa
te
Gói
5;
10;
20;
50;
100
g Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhạ
y cả
m với
Col
istin
và
Neo
myc
in g
ây ra
N
GH
-42
891
Vita
min
B1
2,5%
Th
iam
in
hydr
oclo
rid
Lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00m
l Ph
òng,
trị
các
bệnh
do
thiế
u V
it B
1 gâ
y ra
, kí
ch t
hích
tiê
u hó
a, tăn
g tín
h th
èm ă
n
NG
H-4
3
892
Glu
cose
5%
G
luco
se k
han
Lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00m
l G
iải độ
c và
lợi
tiể
u tro
ng c
ác bện
h nh
iễm
độc
cya
nua,
car
bone
dio
xyde
N
GH
-44
893
Kan
amyc
in-
10%
K
anam
ycin
sulfa
te
Lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00m
l Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhậ
y cả
m với
Kan
amyc
in
NG
H-4
5
894
Linc
omyc
in-
10%
Li
ncom
ycin
hy
droc
lorid
Lọ
5,
10,
20,
50,
100
ml
Trị
nhiễ
m k
huẩn
do
vi k
huẩn
nhậ
y cả
m với
Lin
com
ycin
N
GH
-46
895
Col
imyc
in
Col
istin
sulfa
te
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị
viêm
dạ
dày,
ruộ
t do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Col
istin
trê
n trâ
u, b
ò,
ngựa
, lợn
, dê,
cừu
NG
H-4
7
896
Col
iraci
n C
olis
tin su
lfate
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Trị
viêm
dạ
dày,
ruộ
t do
vi
khuẩ
n nhạy
cảm
với
Col
istin
trê
n bê
, ng
hé,
lợn,
dê,
cừu
, thỏ
, gia
cầm
NG
H-4
8
897
Trị cầu
trùn
g Su
lpha
chlo
pyrid
azin
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị
cầu
trùn
g,
bệnh
đườn
g niệu
, vi
êm dạ
dày
ruột
, vi
êm p
hổi,
THT
trên
gia
cầm
NG
H-4
9
898
B12
- Fe
rrid
extra
n Fe
rrid
extra
n,
Vita
min
B12
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml
Phòn
g và
trị b
ênh
thiế
u m
áu d
o th
iếu
sắt g
ây r
a trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, n
gựa,
dê,
cừ
u, c
hó, m
èo
NG
H-5
0
91 91
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 91
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 89
9 Iv
erm
ectin
-25
Iver
mec
tin
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị nội
, ngoại
KST
trên
trâu
, bò,
dê,
lợn
NG
H-5
1 90
0 Iv
erm
ectin
-50
Iver
mec
tin
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l Trị nội
, ngoại
KST
trên
trâu
, bò,
dê,
lợn
NG
H-5
2 90
1 O
xyte
myc
in
Oxy
tetra
cycl
ine
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l; 1l
Trị v
iêm
phổ
i, vi
êm tiết
niệ
u, v
iêm
tử
cung
, vi
êm v
ú, v
iêm
món
g, tử
cung
, vi
êm r
uột ỉ
a chảy
trên
trâu
, bò,
ngự
a,
lợn,
dê,
cừu
NG
H-5
3
902
CR
D-G
enot
ic
Gen
tam
ycin
sulfa
te,
Tylo
sin
tartr
ate
Gói
2;
5; 7
; 10;
20;
50;
10
0; 5
00g
Trị
bệnh
đườ
ng r
uột,
hô hấp
trê
n bê
, ng
hé, lợn
, dê,
cừu
, gia
cầm
N
GH
-54
903
Enro
flox-
10%
En
roflo
xaci
n Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml;
1l
Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, v
iêm
ruột
trên
bê
, ngh
é, g
ia cầm
N
GH
-55
904
Flum
equi
n-LA
Fl
umeq
uin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l; 1l
Trị
viêm
đườ
ng h
ô hấ
p, v
iêm
ruộ
t, vi
êm tử
cun
g, n
hiễm
trùn
g m
áu, v
iêm
khớp
, nhiễm
trù
ng t
iết
niệu
trê
n trâ
u,
bò, d
ê, cừu
, lợn
NG
H-5
6
905
Vita
min
K3
Vita
min
K3
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l; 1l
Cầm
máu
trên
trâu
, bò,
ngự
a, lợ
n, d
ê,
cừu,
chó
, mèo
N
GH
-57
906
Oxy
tetra
sul
Oxy
tetra
cycl
ine,
Su
lfadi
mid
ine
Gói
2;
5; 7
; 10;
20;
50;
10
0; 5
00g;
1; 2
; 5kg
Trị
tiêu
chảy
, hồ
ng lỵ,
viê
m p
hổi,
viêm
phế
quả
n, T
HT,
cầu
trù
ng t
rên
lợn,
thỏ,
gia
cầm
NG
H-5
8
907
Mar
boflo
xaci
n M
arbo
floxa
cin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l; 1l
Trị n
hiễm
khuẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, v
iêm
dạ
dày
ruột
ỉa c
hảy,
đườ
ng n
iệu,
viê
m
món
g, v
iêm
vú,
viê
m tử
cung
trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, d
ê, cừu
NG
H-5
9
92
92
92 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 90
8 K
háng
sinh
ng
an vịt
Nor
floxa
cin;
A
.asc
orbi
c Tú
i, th
ùng
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
tiêu
chảy
do
E.co
li, S
alm
onel
la,
thươ
ng h
àn,
THT,
phâ
n trắ
ng,
vàng
,xa
nh, h
en x
uyễn
, viê
m đườ
ng h
ô hấ
p,
CR
D, v
iêm
xoa
ng
NG
H-6
0
909
Úm
gia
cầm
O
xyte
tracy
clin
, Vit
D3,
K3,
B2
Tú
i, th
ùng
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị T
HT,
thươ
ng h
àn, t
iêu
chảy
cho
gà,
vị
t. Tă
ng sứ
c đề
khá
ng, c
hống
còi
cọc
N
GH
-61
910
Vita
min
C 5
%
Vita
min
C
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
ml
Phòn
g, trị bện
h do
thiế
u V
it C
, phò
ng
chốn
g st
ress
. Nân
g ca
o sứ
c đề
khá
ng
trên
trâu,
bò,
heo
, gà,
vịt
NG
H-6
2
911
Ana
lgin
-C
Ana
lgin
, V
itam
in C
C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l G
iảm
đau
, hạ
sốt,
phòn
g chốn
g st
ress
trê
n trâ
u, b
ò, h
eo, g
à, vịt
NG
H-6
3
912
NG
H-
Ant
icoc
cid
Sulfa
met
hoxa
zol,
Trim
etho
prim
Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
g;
1kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng t
iêu
hóa
trên
bê, cừu
non
, dê
non,
lợn,
thỏ,
gia
cầm
N
GH
-64
913
Enro
-200
0 En
roflo
xaci
n Tú
i 5;
10;
20;
50;
100
g;
1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng r
uột,
hô hấp
trê
n bê
, ngh
é, d
ê, cừu
non
, gia
cầm
N
GH
-65
914
Thia
mph
enic
ol
20%
Th
iam
phen
icol
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml;
1l
Trị h
ô hấ
p, ti
êu h
óa tr
ên b
ê, n
ghé,
dê,
cừ
u, lợ
n N
GH
-66
915
Gen
tam
ox-L
A
Am
oxic
illin
tri
hydr
ate,
G
enta
myc
in su
lfate
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l; 1l
Trị
viêm
phổ
i, tiê
u chảy
, vi
êm tử
cung
, viê
m r
uột d
o vi
khuẩn
, viê
m v
ú trê
n trâ
u, b
ò, n
gựa,
dê,
cừu
, lợn
NG
H-6
7
916
Tyla
n-20
00 L
A
Tylo
sin
tartr
ate
Ống
, lọ
2; 5
; 10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l Trị
viêm
phổ
i, vi
êm r
uột,
viêm
vú,
vi
êm tử
cun
g trê
n trâ
u, b
ò, d
ê, cừu
, lợn
N
GH
-68
93 93
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 93
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 91
7 Fl
ophe
nico
l 30
%
Flor
feni
col
Ống
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l; 1l
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n N
GH
-69
918
Spec
tin-5
%
Spec
tinom
ycin
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml;
1l
Trị h
ô hấ
p, ti
êu h
óa tr
ên b
ê, n
ghé,
dê,
cừ
u, lợ
n, g
ia cầm
N
GH
-70
919
Bro
mhe
xin
Bro
mhe
xine
HC
L Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml;
1l
Giả
m t
iết
dịch
nhà
y, g
iảm
ho,
lon
g đờ
m t
rên
trâu,
bò,
ngự
a, lợn
, ch
ó,
mèo
, gia
cầm
NG
H-7
1
920
Glu
cona
t-K-C
V
itam
in C
, K3,
C
anci
gluc
onat
e Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml;
1l
Phòn
g chốn
g bệ
nh t
hiếu
Vita
min
C,
thiế
u ca
nxi,
hỗ trợ điều
trị x
uất h
uyết
đườn
g tiê
u hó
a, p
hủ tạ
ng tr
ên tr
âu, b
ò,
heo,
gia
cầm
NG
H-7
2
921
Dra
myc
in
Tula
thro
myc
in
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00m
l; 1l
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, c
hó
NG
H-7
3
922
Col
i-100
2
Trim
etho
prim
C
olis
tin su
lfate
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
hô
hấp,
tiê
u chảy
trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, d
ê, cừu
, gà,
vịt,
thỏ
NG
H-7
4
923
Flor
-400
Fl
orfe
nico
l G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
tiêu
chảy
, Eco
li, t
hươn
g hà
n, p
hó
thươ
ng
hàn,
nh
iễm
kh
uẩn
hô
hấp,
vi
êm p
hổi
do l
iên
cầu,
phế
cầu
, tụ
hu
yết t
rùng
trên
lợn,
gà,
vịt
NG
H-7
5
924
Dex
amet
haso
n
Dex
amet
haso
n na
triph
osph
at
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị v
iêm
khớ
p, th
oái h
óa xươ
ng k
hớp,
vi
êm t
hanh
quả
n, dị ứn
g, bện
h vi
êm
loét
da
và n
iêm
mạc
trê
n bê
, ng
hé,
lợn,
dê,
cừu
, chó
, mèo
NG
H-7
6
94
94
94 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 92
5 V
itam
in C
-10%
Vita
min
C
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Phòn
g và
chố
ng bện
h th
iếu
vita
min
C,
chốn
g St
ress
, nân
g ca
o sứ
c đề
khá
ng
trên
trâu,
bò,
gà,
vịt
NG
H-7
7
926
Bro
mhe
xin-
100
Bro
mhe
xine
HC
L
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Tác
dụng
loãn
g đờ
m, t
an đờm
, hỗ
trợ
điều
trị
các
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n trâ
u, b
ò, lợ
n, c
hó, m
èo
NG
H-7
8
927
Thia
mph
enic
ol-
10%
Th
iam
phen
icol
G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị t
hươn
g hà
n lợ
n, ti
êu c
hảy,
liên
cầu
kh
uẩn,
tụ
huyế
t trù
ng,
trực
khuẩ
n lỵ
, đó
ng dấu
trên
bê,
ngh
é, d
ê, cừu
, chó
, m
èo, g
à, vịt,
thỏ
NG
H-7
9
928
B12
Ferr
idex
-20
%
Ferr
idex
tran
Vita
min
B12
C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Ph
òng,
trị bện
h th
iếu
máu
do
thiế
u sắ
t ở
gia
súc
sơ s
inh,
tăn
g tá
i tạ
o hồ
ng
cầu,
chố
ng c
òi xươ
ng s
uy d
inh
dưỡn
g
NG
H-8
0
929
B12
Ferr
idex
-10
%
Ferr
idex
tran
Vita
min
B12
C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Ph
òng
và trị b
ệnh
thiế
u m
áu d
o th
iếu
sắt ở
gia
súc
sơ
sinh
, tăn
g tá
i tạo
hồn
g cầ
u, c
hống
còi
xươ
ng s
uy d
inh
dưỡn
g
NG
H-8
1
930
Am
oxil-
100
Am
oxic
illin
tri
hydr
ate
Gói
5;
10;
20;
50;
100
; 50
0g; 1
kg
Trị n
hiễm
trùn
g cấ
p, v
iêm
phổ
i, vi
êm
phế
quản
, viê
m d
a, m
ô mềm
, tụ
huyế
t trù
ng t
rên
trâu,
bò,
dê,
cừu
, lợn
, chó
, m
èo, g
ia cầm
NG
H-8
2
931
Toltr
azur
il To
ltraz
uril
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị cầu
trùn
g trê
n dê
non
, cừu
non
, lợn
co
n, g
ia cầm
N
GH
-83
932
Am
oxili
n-LA
A
mox
ycill
in
trihy
drat
e
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản,
viê
m
món
g, v
iêm
vú,
viê
m tử
cun
g trê
n bê
, ng
hé, n
gựa,
lợn,
dê,
cừu
, chó
, mèo
NG
H-8
4
95 95
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 95
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 93
3 A
mox
-LA
A
mox
ycill
in,
trihy
drat
e.
Cla
vula
nic
acid
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản,
hen
su
yễn,
tụ h
uyết
trùn
g, á
p xe
, viê
m v
ú,
viêm
tử c
ung ỉa
chả
y trê
n bê
, ngh
é, d
ê,
cừu,
ngự
a, c
hó, m
èo, g
ia cầm
NG
H-8
5
934
Povi
dine
-10%
Po
vidi
ne Io
din
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
ml;
1 lít
Sá
t trù
ng vết
thươn
g, dụn
g cụ
mổ,
ch
uồng
trại
chă
n nu
ôi
NG
H-8
6
935
Trim
cox-
500
Trim
etho
prim
Su
lfadi
azin
C
hai
5; 1
0; 5
0; 1
00; 5
00m
l; 1
lít
Trị n
hiễm
trùn
g tiê
u hó
a, h
ô hấ
p trê
n bê
, ngh
é, d
ê, cừu
, lợn
, gia
cầm
N
GH
- 87
936
But
asal
-B12
B
utaf
osfa
n,
Vita
min
B12
C
hai
5; 1
0; 5
0; 1
00; 5
00m
l; 1
lít
Trị rối
loạn
chu
yển
hóa,
rối
loạn
din
h dưỡn
g, p
hòng
chố
ng c
òi cọc
suy
din
h dưỡn
g trê
n trâ
u, b
ò, d
ê, cừu
, lợn
, chó
, m
èo, g
ia cầm
NG
H- 8
8
937
Met
hyle
n B
lu
Met
hyle
n B
lu
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
ml;
1 lít
Sá
t trù
ng vết
thươ
ng, vết
lở lo
ét
NG
H-8
9
938
Ana
lgin
-C
Ana
lgin
, Vita
min
CG
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
G
iảm
đau
, hạ
sốt
trê
n trâ
u, b
ò, d
ê,
cừu,
heo
, chó
, mèo
, thỏ
, gia
cầm
N
GH
-90
939
S.F.
M.N
. M
etho
xine
Su
lfam
onom
etho
xin
Gói
10
; 20;
50;
100
; 500
g;
1kg
Trị
tiêu
chảy
, lỵ
, thươ
ng h
àn,
cầu
trùng
, viê
m p
hổi,
nhiễ
m tr
ùng
da, m
ô mềm
trên
bê,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
NG
H-9
1
940
Am
o-C
olifo
rt A
mox
icill
ine
trihy
drat
e, C
olis
tin
sulfa
te
Gói
10
; 20;
50;
100
; 500
g;
1kg
Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp,
dạ
dày
- ruộ
t, nh
iễm
trùn
g tiế
t niệ
u trê
n bê
, ngh
é, d
ê,cừ
u, lợ
n, g
ia cầm
NG
H-9
2
941
Dox
y-50
0 D
oxyc
yclin
HC
L G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp,
dạ
dày
- ruộ
t trê
n bê
, ngh
é, d
ê, cừu
, lợn
, gia
cầm
N
GH
-93
96
96
96 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 94
2 Fl
or-1
0% O
ral
Flor
feni
col
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 50
0ml;
1l
Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp,
dạ
dày
- ruộ
t trê
n lợ
n, g
ia cầm
N
GH
-94
943
Am
pico
lis-F
orte
Am
pici
lline
tri
hydr
ate,
Col
istin
su
lfate
Gói
10
; 20;
50;
100
; 500
g;
1kg
Trị bện
h hô
hấp
, tiê
u hó
a trê
n trâ
u, b
ò,
lợn,
gà
NG
H-9
5
944
Enro
-20%
Ora
l En
roflo
xaci
n C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
viê
m r
uột,
tiêu
chảy
, thươ
ng h
àn
trên
bê, n
ghé,
dê
non,
cừu
non
, gia
cầm
NG
H-9
6
945
Dox
y-flo
r Fl
orfe
nico
l, D
oxyc
yclin
Lọ
5;
10;
20;
50;
100
ml;
1 lít
Trị
bệnh
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
trâu,
bò,
lợn,
dê,
cừu
N
GH
-97
946
Apr
amyc
in-4
5% A
pram
ycin
G
ói
10; 2
0; 5
0; 1
00; 5
00g;
1k
g Trị t
iêu
chảy
, nhiễm
trùn
g đườn
g tiê
u hó
a, lỵ
trên
gia
súc,
gia
cầm
N
GH
-98
947
Cep
timax
-LA
C
eptio
fur
Cha
i 10
; 20;
50;
100
; 250
; 50
0ml;
1l
Trị bện
h vi
êm p
hổi,
tiết n
iệu,
tiêu
hóa
, nh
iễm
trù
ng t
hối
món
g hoại
tử
trên
trâu,
bò,
lợn
NG
H-9
9
948
GV
Dox
yflo
Fl
orfe
nico
l,
Dox
ycyc
lin
Cha
i 5;
10;
20;
50;
100
; 25
0; 5
00m
l; 1
lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
N
GH
-100
949
GV
Oxy
teflo
Fl
orfe
nico
l, O
xyte
tracy
clin
C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
bê, n
ghé,
dê,
cừu
, lợn
, gia
cầm
NG
H-1
01
950
Tilm
icos
-250
O
ral
Tilm
icos
in
Phos
phat
e C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, g
ia cầm
N
GH
-102
951
Tilm
icos
-200
®
Tilm
icos
in
Phos
phat
e G
ói
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
g; 1
kg
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p trê
n bê
, ngh
é, lợ
n, g
ia cầm
N
GH
-103
97 97
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 97
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 95
2 G
V A
mox
-Gen
A
mox
icill
in,
Gen
tam
ycin
C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250;
500
ml;
1 lít
Trị
nhiễ
m k
huẩn
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa,
tiế
t niệu
, áp
xe, v
iêm
món
g trê
n bê
, ngh
é, d
ê, cừu
, lợn
, gia
cầm
NG
H-1
04
953
Hen
gà
- Suyễn
lợ
n - T
rị ỉa
chả
y Te
tracy
clin
e H
Cl,
Ty
losi
n ta
rtrat
e
Túi,
bao
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500g
; 1kg
Trị
nhiễ
m t
rùng
đườ
ng h
ô hấ
p, t
iêu
hóa
trên
lợn,
gia
cầm
N
GH
-105
954
Typh
oid-
5 En
roflo
xaci
n Lọ
5;
10;
20;
50;
100
; 25
0ml
Trị v
iêm
vú,
viê
m dạ
dày
- ruộ
t, vi
êm
phổi
trên
gia
súc
NG
H-1
06
955
Typh
oid-
10
Enro
floxa
cin
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Trị v
iêm
vú,
viê
m dạ
dày
- ruộ
t, vi
êm
phổi
trên
gia
súc
NG
H-1
07
956
Dic
lofe
nac
Dic
lofe
nac
Thùn
g,
chai
, lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0;
100m
l; 1l
Trị v
iêm
khớ
p m
ãn tí
nh, v
iêm
cơ,
đau
bụ
ng c
o thắt
trên
ngự
a, g
ia sú
c N
GH
-108
957
O.D
.flor
O
xyte
tracy
clin
; Fl
orfe
nico
l Lọ
5;
10;
20;
50;
10
0; 2
50m
l Trị
thươ
ng h
àn, v
iêm
ruộ
t, tiê
u chảy
,kiết
lỵ,
viê
m p
hổi,
viêm
phế
quả
n, tụ
hu
yết
trùng
, vi
êm
teo
mũi
tru
yền
nhiễ
m, đ
óng
dấu
trên
gia
súc;
hô
hấp
mãn
tín
h (C
RD
), tụ
huyết
trù
ng t
rên
gia
cầm
NG
H-1
09
958
Glu
co-k
c-
nam
in G
V
Glu
cona
te c
anci
, V
itam
in K
, C,
Tolfe
nam
ic a
cid
Lọ
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
250m
l Hồi
sức
, tă
ng cườ
ng sức
đề
khán
g.
Chố
ng x
uất
huyế
t cá
c phủ
tạng
tro
ng
cơ thể,
hạ
sốt,
khán
g vi
êm hỗ
trợ đ
iều
trị bện
h tru
yền
nhiễ
m
NG
H-1
10
959
Alb
enda
zol@
A
lben
dazo
l Tú
i 2;
5; 1
0; 1
00g
Trị g
iun
tròn,
giu
n xoăn
N
GH
-111
96
0 A
lben
dazo
l A
lben
dazo
l V
iên
nén
0,5;
1g
Trị g
iun
tròn,
giu
n xoăn
N
GH
-112
98
98
98 CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 96
1 D
EC-S
pray
D
elta
met
hrin
C
hai
100;
500
ml;
1l
Trị k
ý si
nh tr
ùng
ngoà
i da
N
GH
-113
96
2 D
oxy-
Ora
l D
oxyc
yclin
hyc
late
C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị
bệnh
hô
hấp
mãn
tín
h C
RD
trê
n gi
a cầm
và
Myc
opla
smos
is trê
n gi
a sú
c N
GH
-114
963
Toltr
a-C
ox
Toltr
azur
il C
hai
5; 1
0; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị cầu
trùn
g trê
n gi
a cầ
m
NG
H-1
15
964
Azi
flor@
A
zith
rom
ycin
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, ti
êu h
óa tr
ên
gia
súc
NG
H-1
16
965
Tyla
n-M
C
Tylo
sin
C
hai
10; 2
0; 5
0; 1
00;
500m
l; 1l
Trị n
hiễm
khuẩn
hô
hấp,
tiêu
hóa
trên
trâ
u, b
ò, d
ê, cừu
, lợn
N
GH
-117
966
Pion
-Am
ogen
A
mox
ycill
in
trihy
drat
e G
enta
myc
in su
lfate
Lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
500m
l Trị
viêm
phổ
i, vi
êm p
hế q
uản,
viê
m
teo
mũi
tru
yền
nhiễ
m,
viêm
ruộ
t tiê
u chảy
, E.c
oli,
hội
chứn
g M
MA
, áp
xe
trên
lợn
và g
ia sú
c
NG
H-1
18
967
Nis
tatin
-50
Nys
tatin
Tú
i 5,
10,
50,
100
, 500
g;
1kg
Ph
òng
trị bện
h nấ
m C
andi
da t
rên
da
và n
iêm
mạc
của
gia
súc,
gia
cầm
N
GH
-119
968
Pion
-Tric
olis
Tr
imet
hopr
im
Col
istin
sulfa
te
Túi
5, 1
0, 5
0, 1
00, 5
00g;
1k
g
Trị v
iêm
đườ
ng h
ô hấ
p, tụ
huyết
trùn
g,
ỉa c
hảy
thươ
ng h
àn c
ho g
ia sú
c, g
ia cầm
NG
H-1
20
969
Pion
-Apr
acin
A
pram
ycin
sulfa
te
Túi
5, 1
0, 5
0, 1
00, 5
00g;
1k
g
Trị
tiêu
chảy
, thươ
ng h
àn,
bạch
lỵ,
vi
êm đườ
ng h
ô hấ
p, tụ
huyế
t trù
ng,
CR
D tr
ên g
ia sú
c, g
ia cầm
NG
H-1
21
970
Pion
-Ery
cin
Am
pici
llin
trihy
drat
eEr
ythr
omyc
in B
ase
Túi
5, 1
0, 5
0, 1
00, 5
00g;
1k
g
Trị bện
h đườn
g hô
hấp
, tiê
u chảy
trên
gi
a sú
c, g
ia cầm
N
GH
-122
99 99
CÔNG BÁO/Số 411 + 412/Ngày 29-6-2016 99
TT
T
ên th
uốc
Hoạ
t chấ
t chí
nh
Dạn
g đó
ng g
óiK
hối lượ
ng/
Thể
tích
C
ông
dụng
Số
đă
ng k
ý 97
1 Pi
on-F
lorm
ix 2
0 Fl
orfe
nico
l Tú
i 5,
10,
50,
100
, 500
g;
1kg
Trị
viêm
đườn
g hô
hấ
p,
tụ
huyế
t trù
ng, tụ
cầu,
liên
cầu
trùn
g, v
iêm
ruột
tiê
u chảy
, phó
thươ
ng h
àn, E
.col
i phù
đầ
u trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
NG
H-1
23
972
Pion
-Lin
spec
Li
ncom
ycin
HC
L Sp
ectin
omic
in
Lọ
5, 1
0, 2
0, 5
0, 1
00,
500m
l Trị
bệnh
viê
m p
hổi,
hen
suyễ
n, v
iêm
vú
, vi
êm tử
cung
, vi
êm m
óng,
viê
m
ruột
tiêu
chả
y trê
n gi
a sú
c, g
ia cầm
NG
H-1
24
973
Pion
-Vita
sol
Vita
min
(A, D
3, E
, B
2, B
6, P
P, C
, B12
, K
3) M
nS04
, Fe
S04,
Mg
SO4,
C
uS04
, ZnS
04,
KC
L, N
aCL,
Ly
sine
, Bio
tin,
Met
hion
ine,
Lys
ine
Túi
5, 1
0, 5
0, 1
00, 5
00g;
1k
g
Phòn
g trị
còi
xươ
ng s
uy d
inh
dưỡn
g,
rối l
oạn
trao đổ
i chấ
t sa
u ca
i sữa
cho
gi
a sú
c, g
iảm
Stre
ss
NG
H-1
25
(Xem
tiếp
Côn
g bá
o số
413
+ 4
14)