55
Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL Môn học: Chuẩn bị nguyên vật liệu Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14 Quảng Nam, ngày tháng năm 2015 KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU Học kỳ: I Năm học: 2015 - 2016. Khóa: 7.. Số lượng học sinh:17 Số giờ dạy: 50 TT Tên, quy cách vật tư, phôi liệu ĐVT Số lượng Vật tư phôi liệu Số giờ Thực hành Số lượng học sinh Bài tập thực hành Ghi chú 1 Mẫu gỗ tự nhiên - Bao gồm gỗ từ nhóm I - VII Bộ 4 8 12 B1 2 Mẫu gỗ nhân tạo - Bao gồm các ván nhân tạo: Ván dán, ván dăm, ván sợi, Ván ghép thanh Cây 6 4 B2 3 - Kính Lúp Bộ 4 12 B1; b2 4 Các thiết bị sấy gỗ Cái 5 16 12 B3;b4;b5 - Máy đo độ ẩm Cái 2 - Thuốc bảo quản gỗ Hộp 6 - Thùng ngâm nhúng Cái 2

Phoi Lieu Moc 3xd14

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Phôi liệu mộc 4

Citation preview

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPLMôn học: Chuẩn bị nguyên vật liệu Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: I Năm học: 2015 - 2016. Khóa: 7.. Số lượng học sinh:17 Số giờ dạy: 50

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờThực hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1Mẫu gỗ tự nhiên - Bao gồm gỗ từ nhóm I - VII

Bộ 4 8 12 B1

2

Mẫu gỗ nhân tạo - Bao gồm các ván nhân tạo: Ván dán, ván dăm, ván sợi, Ván ghép thanh

Cây 6 4 B2

3 - Kính Lúp Bộ 4 12 B1; b2

4

Các thiết bị sấy gỗ Cái 5

16 12 B3;b4;b5 - Máy đo độ ẩm Cái 2- Thuốc bảo quản gỗ Hộp 6- Thùng ngâm nhúng gỗ Cái 2- Súng phun, chổi quét Cái 10

5Các thiết bị bổ trợ dạy học: -Máy vi tính,- Máy chiếu

Cái 2 16 12 B1;b2;b3;b4;b5 Dùng chung

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17Môn học: Chuẩn bị nguyên vật liệu

( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1 Chọn gỗ tự nhiên 12

Gỗ 1 BộKính lúp 4 CáiMáy chiếu 1 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

2 Chọn ván nhân tạo 7

Gỗ 1 BộKính lúp 1 CáiMáy chiếu 1 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

3 Hong phơi gỗ 7Gỗ 0,2 m3

Máy đo độ ẩm 1 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

4Tẫm thuốc bảo quản

gỗ8

Gỗ 0,2 m3

Thuốc tẩm, hóa chất 6 Hộp

5 Sấy gỗ 13Gỗ 0,2 m3

Máy chiếu 1 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPLMôn học: Pha phôi Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: I Năm học: 2015 - 2016. Khóa: 7..Số lượng học sinh:17 Số giờ dạy: 80

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờThực hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 0,5 36 12B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b13

2 Bút chì vạch Cây 20 36 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b13

3 Thước mét Cái 12 12 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b13

4 Thước Vuông Cái 12 36 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b10;b135 Lưỡi cưa vòng lượn Cái 4 14 B5;b12;b13;b146 Lưỡi cưa đĩa Cái 4 17 B4;b6;b7;b8;b10;b117 Lưỡi bào Cái 4 17 B4;b6;b7;b8;b10;b118 Dụng cụ mở cưa Cái 2 20 B3;b6;b9;b129 Vam kẹp gỗ Cái 10 12 B2;b310 Dũa tam giác Bô 5 17 B3;b6;b9;b1211 Dầu nhờn Bình 2 6 B8;b11;b14

12Máy mài lưỡi cưa - Đá mài lưỡi cưa D35

Viên 2 10 B6;b9;b11

13

Bộ dụng cụ tháo lắp máy

- C lê, Bộ 1 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;- Mỏ lết, Cái 3 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;- tô vít, Cái 5 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;

- Lục giác Bộ 2 24 B6;b7;b8;b9;b10;b11;b12;

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17Môn học: Pha phôi ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1X¸c ®Þnh sè lîng, kÝch thíc ph«i 5

Gỗ 0,5 m3

Thước 12 CáiBút chì 20 Cây

2Sö dông c¸c lo¹i dông cô ®o v¹ch vµ mÉu v¹ch

6

Gỗ 0,3 m3

Bút chì vạch 20 Cây Thước 5 CáiVam kẹp 10 Cái

3

Sö dông ca däc 10

Gỗ 0,2 m3

Bút chì vạch 20 CâyThước 12 CáiVam kẹp 10 CáiDũa tam giác 5 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

4

Sử dụng cưa cắt ngang 5

Gỗ 0,3 m3

Bút chì vạch 20 CâyThước 5 cáiLưỡi cưa đĩa 4 cáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

5 Sö dông ca lîn 5

Gỗ 0,2 m3

Bút chì vạch 20 Bộ Thước 5 CâyLưỡi cưa lượn 4 CáiDũa tam giác 5 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

6 6 Lưỡi cưa đĩa 4 Cái

Më, mµi, th¸o l¾p m¸y ca ®Üa cÇm

tay

Dụng cụ mở cưa 2 BộClê 1 BộTô vít 5 CáiDũa tam giác 5 Bộ Đá mài 2 ViênBảo hộ lao động 17 Bộ

7C¾t gç b»ng m¸y ca ®Üa cÇm tay 7

Gỗ 0,3 m3

Bút chì vạch 20 CâyThước 5 CáiLưỡi cưa đĩa 4 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

8B¶o dìng m¸y ca

®Üa cÇm tay 3

Lưỡi cưa 2 CáiDầu nhớt 2 CáiClê 1 HộpTô vít 5 CáiDũa tam giác 5 CáiQuần áo bảo hộ Bộ

9Më, mµi, th¸o l¾p m¸y ca ®Æt cè

®Þnh6

Gỗ 0,3 m3

Lưỡi cưa 2 CáiDầu nhớt 2 HộpClê 1 CáiTô vít 5 CáiQuần áo bảo hộ Bộ

10Sö dông m¸y ca

®Üa ®Æt cè ®Þnh

5

Dầu nhờn 1 BìnhGỗ 0,2 m3

Bút chì vạch 20 CâyThước 5 CáiLưỡi cưa đĩa 4 CáiQuần áo bảo hộ Bộ

11B¶o dìng m¸y ca

®Üa ®Æt cè ®Þnh

3

Lưỡi cưa 2 CáiDầu nhớt 2 BìnhClê 1 CáiTô vít 5 CáiĐá mài 2 Cái

12Më, mµi, th¸o l¾p m¸y ca vßng lîn 6

Lưỡi cưa vòng 2 CáiClê 1 CáiTô vít 5 CáiDụng cụ mở cửa 2 Cái

13Sö dông m¸y ca

vßng lîn 5

Gỗ 0,3 m3

Bút chì vạch 20 CáiThước 5 CáiLưỡi cưa đĩa 4 CáiQuần áo bảo hộ 17 Bộ

14B¶o dìng m¸y ca

vßng lîn 4

Lưỡi cưa 2 CáiDầu nhớt 2 lítClê 1 CáiTô vít 5 CáiĐá mài 2 Viên

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL

Môn học: Gia công mặt phẳng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: I Năm học: 2015 - 2016. Khóa: 7..Số lượng học sinh:17 Số giờ dạy: 80

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 0,5 62 17 B1;b2;b3;b4;b7;b92 Thước vuông Cái 12 63 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b8;b93 Thước mét Cái 12 63 B1;b2;b3;b4;b5;b7;b8;b94 Vam kẹp Cái 4 6 B2;b35 Lưỡi máy bào cuốn Bộ 1 15 B9;b116 Lưỡi máy bào thẩm Bộ 1 11 B7;b87 Lưỡi bào cầm tay Bộ 2 10 B4;b58 Dây curoa Cái 10 14 B2;b6;b8;b109 Chổi than Cái 5 11 B4;b510 Đá mài tinh Viên 2 10 B4;b511 Đá mài thô Viên 2 10 B4;b512 Đá mài dạng tròn Viên 4 8 B6;b8;b1013 Mỡ bò Kg 1 4 B8;b1014 Xà phòng Gói 1 6 B5;b8;b10

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp

Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Gia công mặt phẳng

( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1 Mµi lìi bµo 5

Lưỡi bào 2 BộĐá mài tinh 2 ViênĐá mài thô 2 ViênThước vuông 12 Cái

2Sö dông bµo

th¼m 8

Gỗ 0,5 m3

Lưỡi bào 2 BộVam kẹp 4 CáiThước vuông 4 Cái

3 Sö dông bµo lau 5

Gỗ 0,5 m3

Lưỡi bào 2 BộVam kẹp 4 CáiThước vuông 4 Cái

4Mµi, th¸o l¾p vµ bµo gç b»ng m¸y

bµo cÇm tay11

Gỗ 0,5 m3

Thước vuông 4 cáiLưỡi bào 2 cáiĐá mài tinh 2 ViênĐá mài thô 2 ViênLục giác 1 Bộ

5 B¶o dìng m¸y bµo cÇm tay

4 Thước vuông 4 CáiLưỡi bào 2 BộĐá mài tinh 2 ViênĐá mài thô 2 ViênLục giác 1 Bộ

Chổi than 5 Cái

6Mµi, l¾p m¸y bµo thÈm cè

®Þnh5

Thước vuông 4 cái Lưỡi bào 2 BộCờ lê 1 BộLục giác 1 Bộ

7Bµo gç b»ng m¸y

bµo thÈm 12Gỗ 0,5 m3

Thước vuông 4 cáiLưỡi bào thẩm 2 cái

8Bảo dưỡng máy bào

thẩm4

Dầu nhờn 1 CáiMỡ bò 1 KgLưỡi bào thẩm 1 CáiDây curoa 10 CáiĐá mài dạng tròn 4 ViênCơlê, lục lăng 1 Bộ

9Bµo gç b»ng m¸y bµo cuèn

15 Gỗ 0,2 m3 Lưỡi bào 2 BộThước vuông 4 Cái

10B¶o dìng m¸y bµo

cuèn 4

Dầu nhờn 1 LítMỡ bò 1 KgLưỡi bào thẩm 2 BộDây curoa 10 CáiĐá mài dạng tròn 4 ViênCơlê, lục lăng 1 Bộ

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL

Môn học: Gia công mối ghép mộng Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: I Năm học: 2015 - 2016. Khóa: 7..Số lượng học sinh: 17 Số giờ dạy: 240

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 1 83 12 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b142 Thước vuông Cái 12 83 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b143 Thước mét Cái 12 83 B1;b2;b3;b4;b5;b6…b144 Ê ke, com pa Bộ 3 35 B11;b12;b13;b145 Mũi khoan Bộ 2 8 B8;b96 Mũi đục mộng vuông Bộ 2 19 B2;b4;b5;b67 Cưa cầm tay Cái 10 98 B2;b3;b4;b5;b68 Lưỡi phay Bộ 1 8 B2;b179 Mũi khoan hạ bậc Cái 8 20 B5;b6;b12;b13;b1410 Đá mài lưỡi đục tròn Viên 3 4 B711 Đinh F30 Kg 1 20 B4;b5;b6;b10;b11;b1212 Keo 502 Lọ 3 20 B4;b5;b6;b10;b11;b1213 Dầu nhớt Bình 3 12 B15;b16;b1714 Keo AB Kg 4 98 B2;b3;b4;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Gia công mối ghép mộng ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1 Mµi ®ôc 8

Gỗ 1 m3

Thước vuông 10 CáiĐá mài tinh 4 ViênĐá mài thô 4 Viên

2

Gia c«ng méng ©m d-¬ng b»ng dông cô thñ c«ng

10 Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước mét 5 CáiĐục 1 Bộ

3

Gia c«ng méng th¼ng b»ng dông cô thñ c«ng

10 Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước mét 5 CáiĐục 1 Cái

4Gia c«ng méng kÑp b»ng dông cô thñ

c«ng17

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước mét 5 CáiĐục 1 CáiĐinh bắn HộpKeo 502 1 Hộp

5Gia c«ng méng mßi mét mÆt b»ng dông

cô thñ c«ng25

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước mét 5 CáiĐục 1 CáiĐinh bắn HộpKeo 502 1 Hộp

6Gia c«ng méng mßi hai mÆt b»ng dông

cô thñ c«ng25

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước m 5 CáiĐầu đục mộng vuông 4 CáiMũi khoan hạ bậc 4 CáiĐinh 1 KgKeo 502 1 Hộp

7 Gia c«ng méng Ðn b»ng dông cô thñ c«ng

27Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước m 5 CáiThước góc 5 Cái

8Gia c«ng l¸ méng

th¼ng trªn m¸y ca ®Üa

19

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước m 5 CáiMũi khoan 1 Bộ

9Gia c«ng l¸ méng

th¼ng trªn m¸y ca vßng lîn

20

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước m 5 CáiMũi khoan 1 Bộ

10 L¾p lìi dao m¸y phay7

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiMũi phay 5 Cái

11 Gia c«ng l¸ méng th¼ng trªn m¸y phay méng ®a n¨ng

12

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 cáiThước m 5 CáiÊ ke 1 cáiĐinh 0,2 KgKeo 502 1 HộpMũi phay 2 Cái

12 B¶o dìng m¸y phay méng ®a n¨ng

9

Dây cu roa 0,1 DâyMỡ bò 10 KgCơ lê 5 BộMỏ lết 1 Cái

13 Gia c«ng lç méng 12 Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước m 5 CáiMũi đục 1 CáiÊ ke 1 CáiĐinh 0,2 Kg

14B¶o dìng m¸y m¸y khoan trôc ngang 9

Cơ lê 1 BộMỏ lết 4 CáiMũi khoan 1 BộĐá mài dạng nón 4 ViênMỡ bôi trơn 1 KgDây cu roa 10 Dây

15Gia c«ng lç méng

th¼ng trªn m¸y ®ôc lç vu«ng

12

Gỗ 0,1 m3

Thước vuông 10 CáiThước m 5 CáiMũi đục 1 CáiÊ ke 1 CáiĐinh 0,2 Kg

16B¶o dìng m¸y m¸y

®ôc lç vu«ng 9

Cơ lê 1 BộMỏ lết 4 CáiMũi đục máy 4 CáiĐá mài dạng nón 4 ViênMỡ bôi trơn 1 KgDây cu roa 10 Dây

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL

Môn học: Hoàn thiện bề mặt sản phẩm Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: I Năm học: 2015 - 2016. Khóa: 7..Số lượng học sinh: 17 Số giờ dạy: 65

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 0,5 48 17 B1;b2;b3;b4;b5;b62 Dao nạo Cái 10 8 B13 Giấy nhám thô m 4 8 B24 Giấy nhám tinh m 4 8 B25 Thuốc nhuộm gỗ Hộp 10 8 B36 Súng phun sơn Cái 3 8 B67 Sơn gỗ Hộp 10 16 B4;b58 Véc ny Lít 4 24 B4;b5;b69 Xăng Lít 4 24 B4;b5;b611 Thùng pha sơn Cái 4 24 B4;b5;b612 Chổi quét Cái 10 8 B513 Dây dẫn khí nén Bộ 10 8 B614 Dàn treo sản phẩm Bộ 3 24 B3;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Hoàn thiện bề mặt sản phẩm ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1Nạo bề mặt 10

Gỗ 0,5 CáiDao nạo 10 Cái

2Đánh giấy nhám 10

Gỗ 0,5 m3

Nhám thô 4 mNhám tinh 4 m

3 Nhuộm gỗ 10Gỗ 0,2 m3

Thuốc nhuộm 3 HộpGiá treo 6 Cái

4 Pha sơn 10Gỗ 0,2 m3

Sơn 1 HộpThùng pha sơn 4 ThùngXăng 4 LítCồn 3 Lít

5

Quét sơn

10 Gỗ 0,1 m3

Sơn 1 HộpXăng thơm 4 LítChổi quét 10 Cái

6 Phun sơn bằng súng 11 Gỗ 0,2 m3

Sơn 3 HộpXăng 6 LitThùng pha sơn 4 HộpDây nén khí 6 Dây

Súng phun sơn 2 Cái

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPL

Môn học: Làm khuôn cửa, cánh cửa Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2014

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆUHọc kỳ: II Năm học: 2016 - 2017. Khóa: 7..Số lượng học sinh: 17 Số giờ dạy: 160

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 0,6 75 12 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7;b82 Bản vẽ Bức 8 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b73 Súng Phun Cái 4 112 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung4 Lưỡi xoi router Bộ 2 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7 Dùng chung5 Lưỡi phay Tupi Bộ 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7 Dùng chung7 Lưỡi cưa máy cắt góc Lưỡi 1 112 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung8 Mũi khoan Bộ 2 112 B1;b2;b3;b4;b5;b69 Vam kẹp Cái 4 104 B1;b2;b3;b4;b510 Thước các loại Bộ 3 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b7 Dùng chung11 Keo 502 kg 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b712 Keo ÁB kg 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b713 Kính m2 8 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b714 Đinh bắn Hộp 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b715 Vít Kg 4 128 B1;b2;b3;b4;b5;b6;b716 Súng bơm keo Cái 2 24 B517 Dao cắt kính Cái 4 24 B518 silicon Bình 4 24 B519 Sơn Pu, Dầu điều Kg 5 112 B1;b2;b3;b4;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùngKhoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Làm khuôn cửa, cánh cửa ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1 Lµm khu«n cöa ®¬n, cöa kÐp

30

Gỗ 0,1 m3

Bản vẽ chi tiết sp 10 BảnLưỡi bào cong 2 CáiMũi router 4 MũiThước 3 CáiVam kẹp 10 CáiSơn Pu, Dầu điều 2 kgKeo 1 Hộp

2 Lµm con song, lËp lµ

20

Gỗ 0,3 m3

Bản vẽ chi tiết sp 10 BảnMũi router 1 MũiMũi khoan 1 MũiVam kẹp 4 cáiThước 3 CáiSơn Pu, Dầu điều 2 kgKeo 2 Hộp

3 Lµm cöa v¸n ghÐp

20

Gỗ 0,3 m3

Lưỡi bào 1 CáiMũi đục 1 CáiMũi khoan 1 CáiVam kẹp 4 CáiSơn Pu, Dầu điều 2 kgThước 3 Cái

4 Lµm cöa Pa n«

30

Gỗ 0,3 m3

Lưỡi bào 1 CáiMũi đục 1 CáiMũi khoan 1 Cái

Mũi panô CáiVam kẹp 4 CáiThước 3 CáiSơn Pu, Dầu điều 2 kgkeo 2 Hộp

5 Lµm cöa kÝnh

29

Gỗ 0,1 m3

Sơn Pu, Dầu điều 2 kgKính 4 M2

Keo 502 1 HộpLưỡi phay Tupi 1 Cái

6 L¾p dùng cöa cã khu«n11

Gỗ 0,1 m3

Keo 502 1 HộpLưỡi phay Tupi 4 Cái

7 L¾p phô kiÖn cöa 20

Gỗ 0,1 m3

Keo 502 1 HộpVít 1 KgĐầu vặn vít 4 CáiTay nắm 10 CáiChốt cửa 10 BộBản lề 12 BộLưỡi phay router 3 Cái

8 TÝnh khèi lîng vËt liÖu vµ nh©n c«ng

10

Bản vẽ 10 BảnBảng kê kích thước 10 BảngTính toán khối lượng nguyên liệu phụ

10 Bảng

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPLMôn học: Làm ván Khuôn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Lớp: 3DMXD-14Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: II Năm học: 2016 - 2017. Khóa: 7..Số lượng học sinh: 17 Số giờ dạy: 160

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 1 122 12 B1;b2;b3…b122 Bút chì Cái 12 122 B2;b3....b123 Thước Bộ 3 122 B1;b2;b3…b124 Giấy nhám m 10 118 B2;b3…b125 Vít kg 2 118 B2;b3…b126 Đinh Kg 4 118 B2;b3…b127 Đinh bắn Hộp 3 118 B2;b3…b128 Lưỡi phay9 Lưỡi cưa Mũi 2 118 B2;b3…b1210 Mũi khoan Gói 3 118 B2;b3…b1211 Mũi đục Cái 10 118 B2;b3…b1212 Đá mài kg 3 118 B2;b3…b1213 Vam kẹp Tờ 3 118 B2;b3…b1214 Giàn giáo Bộ 2 118 B2;b3…b1215 Xà beng Cái 4 118 B2;b3…b1216 Li vô Cái 6 118 B2;b3…b12

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùngKhoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Làm ván khuôn ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1Ph©n lo¹i, cÊu t¹o, ph¹m vi sö dông vµ b¶o qu¶n v¸n khu«n

7

Tài liệu kỹ thuật mộc xây dựng

2 Cuốn

Kỹ thuật thi công 2 Cuốn

Ván khuôn và giàn giáo 2 Cuốn

2

Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n mãng cét ®éc lËp

10

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CáiLi vô 6 CáiCưa 4 CáiĐục 2 BộLưỡi cưa 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 BộXà beng 4 Cái

3 Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n mãng b¨ng

10 Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiCưa 4 CáiĐục 2 BộLưỡi cưa 4 CáiBúa đóng đinh 10 Cái

Giàn giáo 2 BộXà beng 4 Cái

4

Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n cét tiÕt diÖn vu«ng- ch÷ nhËt

11

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiCưa 4 CáiĐục 2 BộLưỡi cưa 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 BộXà beng 4 Cái

5

Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n lanh t«- « v¨ng

21

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiCưa 4 CáiĐục 2 BộLưỡi cưa 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 Bộ

Xà beng 4 Cái

6 Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n dÇm liÒn sµn

27 Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiCưa 4 CáiĐục 2 BộLưỡi cưa 4 CáiBúa đóng đinh 10 Bộ

Giàn giáo 2 CáiXà beng 4 Cái

7 Gia c«ng s¶n xuÊt, l¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n têng

10

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiCưa 4 CáiĐục 2 BộLưỡi cưa 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 CáiXà beng 4 Cái

8

L¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n ®Þnh h×nh mãng cét ®éc lËp

10

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiQuả dọi 4 CáiCà lê 2 BộMỏ lết 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 BộXà beng 4 Cái

9 L¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n ®Þnh h×nh mãng b¨ng

10 Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 10 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiQuả dọi 4 CáiCà lê 2 BộMỏ lết 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 Bộ

Xà beng 4 Cái

10

L¾p dùng vµ th¸o dì v¸n khu«n ®Þnh h×nh mãng cét tiÕt diÖn vu«ng- ch÷ nhËt

10

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 3 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiQuả dọi 4 CáiCà lê 2 BộMỏ lết 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 BộXà beng 4 Cái

11L¾p dùng vµ th¸o dì

v¸n khu«n ®Þnh h×nh lanh t« - « v¨ng

14

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 3 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiQuả dọi 4 CáiCà lê 2 BộMỏ lết 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 BộXà beng 4 Cái

12L¾p dùng vµ th¸o dì

v¸n khu«n ®Þnh h×nh têng

10

Gỗ 1 m3

Bản vẽ thiết kế. 3 BảnThước 10 CáiBút chì 10 CâyLi vô 6 CáiQuả dọi 4 CáiCà lê 2 BộMỏ lết 4 CáiBúa đóng đinh 10 CáiGiàn giáo 2 BộXà beng 4 Cái

13TÝnh khèi lîng vËt liÖu, nh©n c«ng

4

Giấy, bút 10 CáiMáy tính cá nhân 10 CáiBảng tính giá thành sản phẩm

10 Bảng

Bảng chi phí vật tư 10 BảngBảng theo dõi công nhân

10 Bảng

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPLMôn học: Ốp lát dầm, sàn, trần, tường Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: II Năm học: 2016 - 2017. Khóa: 7..Số lượng học sinh: 17 Số giờ dạy: 150

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 1 160 12 B1;b2;b3…b6 Dùng chung2 Bút chì Cái 12 8 B2;b33 Thước Bộ 3 8 B1;b2;b3…64 Giấy nhám m 10 50 B4;b5;b65 Vít kg 1 29 B6;b8;b96 Đinh pắn Bộ 3 40 B4;b5;b67 Đinh Kg 1 17 B7;b8;b98 Đầu vặn vít Gói 2 29 B6;b8;b99 Vam kẹp Kg 3 30 B3;b4;b510 Dây dẫn khí kg 1 30 B3;b4;b511 Pu kg 6 30 B3;b4;b512 Dầu điều kg 6 30 B3;b4;b513 Xăng lít 10 30 B3;b4;b514 Súng phun sơn Cái 3 50 B4;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Ốp lát dầm, sàn, trần, tường ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1 §äc b¶n vÏ

8

Bản vẽ thiết kế 10 BảnMáy Tinh 10 CáiGiấy, bút 1 gramBàn ghế làm việc 4 Cái

2Chän vËt liÖu èp l¸t dÇm, sµn, têng

12

Gỗ 1 m3

Bản vẽ 10 BảnBảng thống kê vật liệu 10 BảngBảng chọn vật liệu 5 BảngSách thiết kế 5 Cuốn

3 Ống tường 38

Gỗ 1 m3

Bút chì 12 CáiThước 10 CáiLi vô 6 CáiBúa 10 CáiLưỡi bào 10 BộLưỡi cưa cắt góc 2 CáiMũi khoan 1 BộMũi phay 4 BộĐinh bắn 5 HộpGiấy nhám 10 mDụng cụ pha sơn 4 ThùngSơn, Lót, Bóng, CứngMàu

5 Kg

Súng phun 4 Cái4 Ống Cột 18 Gỗ 1 m3

Bút chì 12 Cái

Thước 10 CáiLi vô 6 CáiBúa 10 CáiLưỡi bào 10 BộLưỡi cưa cắt góc 2 CáiMũi khoan 1 BộMũi phay 4 BộĐinh bắn 5 HộpGiấy nhám 10 mDụng cụ pha sơn 4 ThùngSơn, Lót, Bóng, CứngMàu

5 Kg

Súng phun 4 CáiKeo 4 Kg

5 èp dÇm 44

Gỗ 1 m3

Bút chì 10 CáiThước 6 CáiLi vô 10 CáiBúa 10 CáiLưỡi bào 2 BộLưỡi cưa cắt góc 1 CáiMũi khoan 4 BộMũi phay 5 BộĐinh bắn 10 HộpGiấy nhám 4 mDụng cụ pha sơn 5 ThùngSơn, Lót, Bóng, CứngMàu

4 Kg

Súng phun 4 Cái6 TÝnh khèi lîng vËt

liÖu, nh©n c«ng4 Giấy, bút 10 Cái

Máy tính cá nhân 10 CáiBảng tính giá thành sản phẩm

10 Bảng

Bảng chi phí vật tư 2 Bảng

Bảng theo dõi công nhân

5 Bảng

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPLMôn học: Làm tủ bếp Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ:II Năm học: 2016- 2017. Khóa: 4..Số lượng học sinh: 17 Số giờ dạy: 150

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 1 43 12 B3;b4;b52 Bút chì Cái 12 8 B2;b3 Dùng chung

3 Thước Bộ 3 15 B2;b3 Dùng chung4 Giấy nhám m 10 40 B6;b75 Vít kg 1 40 B6;b76 Keo 502 Bộ 3 40 B5;b6;b77 Đinh Kg 1 40 B6;b78 Keo AB Gói 3 40 B6;b79 Sơn Pu Kg 5 83 B3;b4;b5;B6;b7

10Bản lề, Khóa, chốt, ray trượt, tay nắm

Bộ 4 83 B3;b4;b5;B6;b7

11 Giấy cứng Tờ 1 4 B1;b212 Lưỡi phay router Bộ 1 16 B513 Súng phun sơn Cái 3 83 B3;b4;b5;B6;b7 Dùng chung

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Làm tủ bếp ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1 §äc b¶n vÏ8

Bản vẽ thiết kế 10 BảngMáy Tinh 10 CáiBàn ghế làm việc 4 Cái

2 Chän gç 7Gỗ 1 m3

Thước 12 CáiBút chì 10 Cái

3Gia c«ng chi tiÕt

khung 37

Gỗ 1 m3

Bút chì 12 CáiThước 12 CáiCưa Tay 12 CáiBào 6 CáiĐục 6 BộLưỡi cưa đĩa 2 CáiLưỡi cưa vòng 4 CáiMũi khoan 2 BộĐục máy 4 CáiMũi phay 4 Cáikeo 3 Kg

4 Gia c«ng c¸nh tñ 37 Gỗ 1 m3

Bút chì 12 CáiThước 12 CáiCưa Tay 12 CáiBào 6 CáiĐục 6 BộLưỡi cưa đĩa 2 CáiLưỡi cưa vòng 4 Cái

Mũi khoan 2 BộĐục máy 4 CáiMũi phay 4 Cáikeo 3 Kg

5 Gia c«ng v¸n bäc 25

Gỗ 1 m3

Bút chì 12 CáiThước 12 CáiCưa Tay 12 CáiBào 6 CáiĐục 6 Bộvam kẹp 2 CáiLưỡi cưa đĩa 4 CáiLưỡi cưa vòng 2 CáiMũi khoan 4 CáiĐục máy 4 CáiMũi phay 4 Cáikeo 3 Kg

6 L¾p ®Æt tñ 15

Gỗ 1 m3

Bút chì 12 CáiThước 12 CáiCưa Tay 12 CáiBào 6 CáiĐục 6 Bộvam kẹp 2 CáiMũi khoan 2 CáiTô vít 10 CáiKiềm 4 CáiCà lê 3 CáiBúa 10 CáiĐinh 3 KgKeo 3 GóiChổi quét keo 10 Cái

7 L¾p phô kiÖn tñ 12 Gỗ 1 m3

Vít 3 Kg

Đinh 2 KgTo vít 10 CáiMũi vặn vít 5 CáiRay trượt 4 BộTay Nắm 10 Cái

8TÝnh khèi lîng vËt liÖu nh©n c«ng

4

Giấy 1 GramMáy tính cá nhân 10 CáiBảng tính giá thành sản phẩm

10 Bảng

Bảng chi phí vật tư 5 BảngBảng theo dõi công nhân

5 Bảng

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPLMôn học: Làm sườn mái dôc Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: II Năm học: 2016 - 2017. Khóa: 7..Số lượng học sinh: 17 Số giờ dạy: 65

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 1 43 12 B2;b3;b4

2 Bút chì Cái 12 8 B1;b5 Dùng chung

3 Bản vẽ thiết kế Bảng 10 4 B1

4 Thước Bộ 3 15 B2;b3 Dùng chung

5 Đinh Kg 3 40 B2;b3;b4

6 Búa Gói 10 40 B2;b3;b4

7 Vam kẹp Tờ 10 4 B1;b2

8 Bu lông Cái 30 B2;b3;b4

9 Lưỡi cưa đĩa xẻ dọc Cái 2 32 B2;b3;b4

10 Lưỡi cưa vòng Cái 2 40 B2;b3;b4

11 Lưỡi cưa đĩa cắt ngang Cái 2 32 B2;b3;b4

12 Lưỡi cưa cắt góc Cái 2 32 B2;b3;b4

13 Lưỡi bào Bộ 3 32 B2;b3;b4

14 Bảng tính giá thành sản phẩm Bảng 5 16 B1;b5

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùngKhoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17 Môn học: Làm sườn mái dôc ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hành Số giờdạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hành GhichúTên, quy cách Số

lượngSản phẩm ứng

dụngKích thước, hình dáng bao bì SP

(minh họa bằng hình vẽ)

1 §äc, nghiªn cøu b¶n vÏ 4

Bản vẽ thiết kế 10Máy Tinh 10Giấy, bút 10Bàn ghế làm việc 4

2Gia c«ng, l¾p dùng xµ gå 8

Gỗ 1Bản vẽ thiết kế 10Bút chì 10Thước 10Búa 10Đinh 3Bu Lông 20Cưa tay 10Đục bạt 10Giấy cứng 10Lưỡi cưa vòng lượn 2Lưỡi cưa đĩa 2Lưỡi máy bào cầm tay 2Lưỡi cưa cắt góc 2Lưỡi bào thẩm 2

3 Gia c«ng, l¾p dùng cÇu phong

15 Gỗ 1Thước 10Bút chì 10Búa 10Đinh 10Vam kẹp 10Cưa đĩa 2Lưỡi bào 2

Lưỡi cưa vòng 2Lưỡi cưa đĩa 2

4Gia c«ng, l¾p dùng li t« 12

Gỗ 1Thước 10Bút chì 10Búa 10Đinh 3Vam kẹp 10

5TÝnh khèi lîng vËt liÖu, nh©n c«ng

Máy tính cá nhân 10Bảng tính giá thành sản phẩm

5

Bảng chi phí vật tư 5Bảng theo dõi công nhân

5

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức

Khoa ( Tổ): Nông - Lâm nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biêu01/KHPLMôn học: Đóng đồ mộc Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 3DMXD-14

Quảng Nam, ngày tháng năm 2015

KẾ HOẠCH VẬT TƯ - PHÔI LIỆU

Học kỳ: Năm học: 2016- 2017. Khóa: 7..Số lượng học sinh:17 Số giờ dạy: 400

TTTên, quy cách vật tư,

phôi liệuĐVT

Số lượngVật tư phôi liệu

Số giờth/ hành

Số lượnghọc sinh

Bài tập thực hành Ghi chú

1 Gỗ m3 1 188 17 B2;b5;b62 Gỗ nhân tạo m2 20 180 B3;b4;b53 Bút chì Cái 17 316 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung

4 Thước Bộ 3 316 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung5 Giấy nhám m 15 314 B2;b3;b4;b5;b66 Keo chó Lọ 2 314 b2;b3;b4;b5;b67 Bàn chà nhám Cái 10 314 b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung8 Vít kg 3 314 b2;b3;b4;b5;b69 Keo 502 Bộ 3 314 b2;b3;b4;b5;b610 Keo Ab Kg 4 314 b2;b3;b4;b5;b69 Pu Kg 10 180 B3;b4;b510 Đinh Kg 1 314 b2;b3;b4;b5;b611 Keo sữa Gói 3 132 B2;b612 Giấy cứng Tờ 1 316 B1;b2;b3;b4;b5;b613 Lưỡi phay router Bộ 1 316 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung14 Mũi khoan Bộ 1 316 B1;b2;b3;b4;b5;b6 Dùng chung15 Tay nắm Bộ 12 180 B3;b4;b516 Ray trượt Bộ 6 180 B3;b4;b5

17 Khóa Bộ 3 180 B3;b4;b518 Ke vuông Cái 20 4 B2;b3;b4;b5;b619 Mút cao su Bộ 4 180 B3;b4;b520 Súng phun sơn Cái 4 316 B1;b2;b3;b4;b5;b6

Phê duyệt của BGH Phòng Đào tạo Khoa (tổ) Người lập

Trương Trọng tùng

Khoa (tổ): Nông - Lâm nghiệp Biểu 01B/KHPL

BẢNG THUYẾT MINH CHI TIẾT KẾ HOẠCH VẬT TƯ PHÔI LIỆU

Lớp: 3DMXD-14 Nghề: Mộc Xây dựng và trang trí nội thất Khoa (tổ): Nông - Lâm SL học sinh: 17

Môn học: Đóng đồ mộc ( kèm theo kế hoạch phôi liệu )

TT Tên bài thực hànhSố giờ

dạy

Vật tư thực hành Sản phẩm thực hànhGhichúTên, quy cách

Sốlượng

Sản phẩm ứng dụng

Kích thước, hình dáng bao bì SP(minh họa bằng hình vẽ)

1 §äc b¶n vÏ 8

Giấy cứng 10Bản vẽ 10Bút chì 12Thước 10

2Gia c«ng ghÕ tù 3 nan cong 77

Gỗ 1Giấy cứng 10Bản vẽ 10Bút chì 12Thước mét 10Vít 3Đinh 3Keo 2Giấy nhám 15Mũi roter 4Lót nhám 10Ke vuông 10SơnPu 10

Chổi quét 10Súng phun sơn

2

3 Gia c«ng bµn lµm viÖc mét quÇy b»ng gç tù nhiªn

82 Gỗ 1Giấy cứng 10Bản vẽ 10Bút chì 12Thước 10Vít 3Đinh 3

Keo 2Giấy nhám 15Mũi roter 4Lót nhám 10Ke vuông 10Sơn 2Xăng 2Màu 2Lót 1Bóng 1Cứng 1Chổi quét 10Súng phun sơn 2Dụng cụ bảo hộ 12

4 Gia c«ng bµn lµm viÖc mét quÇy b»ng

gç MDF

70 Gỗ nhân tạo 20Giấy cứng 10Bản vẽ 10Bút chì 12Thước 10Vít 3Đinh 3Keo 2Giấy nhám 15Mũi roter 4Lót nhám 10Ke vuông 10Sơn 2Xăng 2Màu 2Lót 1Bóng 1Cứng 1Chổi quét 10Súng phun sơn 2

Dụng cụ bảo hộ 12

5 Gia c«ng bµn m¸y vi tÝnh b»ng gç MDF 70

Gỗ 1Giấy cứng 10Bản vẽ 10Bút chì 12Thước 10Vít 3Đinh 3Keo 2Giấy nhám 15Mũi roter 4Lót nhám 10Ke vuông 10Sơn 2Xăng 2Màu 2Lót 1Bóng 1Cứng 1Chổi quét 10Súng phun sơn 2Dụng cụ bảo hộ 12

6 Gia công giường khung hộp phẳng

Gỗ 1Giấy cứng 10Bản vẽ 10Bút chì 12Thước 10Vít 3Đinh 3Keo 2Giấy nhám 15Mũi roter 4Lót nhám 10Ke vuông 10

Sơn Pu 10Chổi quét 10Súng phun sơn 2

7TÝnh khèi lîng vËt liÖu vµ nh©n c«ng 6

Bản vẽ 10

Lập bảng kê kích thước phôi

5

Tính toán khối lượng gỗ.

5

Tính toán khối lượng nguyên liệu phụ

5

Người lập Trưởng khoa (tổ)

Trương Trọng Tùng Nguyễn Công Đức