2
QUÁ TRÌNH LƯƠNG CA BÙI HUY HOÀNG (Scmnd : 220363041, cp ngày 10/4/2007) TT Ngch lương Ngày hưng Bc lương HsTNVK Lương min 1 01-004 B Bng 2 10/2004 12 4,06 12% 290.000 đ 2 01-004 B Bng 2 10/2005 12 4,06 13% 350.000 đ 3 01-004 B Bng 2 10/2006 12 4,06 14% 450.000 đ 4 01-004 B Bng 2 10/2007 12 4,06 15% 450.000 đ 5 01-004 B Bng 2 01/2008 12 4,06 15% 540.000 đ 6 01-004 B Bng 2 06/2008 12 4,06 15% 540.000 đ 7 01-004 B Bng 2 10/2008 12 4,06 16% 540.000 đ 8 01-004 B Bng 2 05/2009 12 4,06 16% 650.000 đ 9 01-004 B Bng 2 10/2009 12 4,06 17% 650.000 đ 10 01-004 B Bng 2 05/2010 12 4,06 17% 730.000 đ 11 01-004 B Bng 2 10/2010 12 4,06 18% 730.000 đ 12 01-004 B Bng 2 10/2011 12 4,06 19%

Qua Trinh Luong Hoang

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Qua Trinh Luong Hoang

8/7/2019 Qua Trinh Luong Hoang

http://slidepdf.com/reader/full/qua-trinh-luong-hoang 1/1

QUÁ TRÌNH LƯƠNG

CỦA BÙI HUY HOÀNG (SỐ cmnd : 220363041, cấp ngày 10/4/2007)

TT Ngạch lương Ngày hưởng Bậc lương Hệ số TNVK Lương min

1 01-004 – B –Bảng 2 10/2004 12 4,06 12% 290.000 đ

2 01-004 – B –Bảng 2 10/2005 12 4,06 13% 350.000 đ

3 01-004 – B –Bảng 2 10/2006 12 4,06 14% 450.000 đ

4 01-004 – B –Bảng 2 10/2007 12 4,06 15% 450.000 đ

5 01-004 – B –Bảng 2 01/2008 12 4,06 15% 540.000 đ

6 01-004 – B –Bảng 2 06/2008 12 4,06 15% 540.000 đ

7 01-004 – B –Bảng 2 10/2008 12 4,06 16% 540.000 đ

8 01-004 – B –Bảng 2 05/2009 12 4,06 16% 650.000 đ

9 01-004 – B –Bảng 2 10/2009 12 4,06 17% 650.000 đ

10 01-004 – B –Bảng 2 05/2010 12 4,06 17% 730.000 đ

11 01-004 – B –Bảng 2 10/2010 12 4,06 18% 730.000 đ

12 01-004 – B –Bảng 2 10/2011 12 4,06 19%