66
STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT 1 Khám da liễu Lần 80,000 30,500 2 Khám mắt Lần 80,000 30,500 3 Khám ngoại chấn thương chỉnh hình Lần 80,000 30,500 4 Khám ngoại niệu Lần 80,000 30,500 5 Khám ngoại tổng quát Lần 80,000 30,500 6 Khám nhi Lần 80,000 30,500 7 Khám Nội soi Tai Mũi Họng Lần 216,000 30,500 8 Khám Nội soi Tai Mũi Họng (Chuyên gia) Lần 312,000 30,500 9 Khám nội thần kinh Lần 80,000 30,500 10 Khám nội tiết Lần 80,000 30,500 11 Khám nội tim mạch Lần 80,000 30,500 12 Khám RHM Lần 80,000 30,500 13 Khám phụ khoa Lần 80,000 30,500 14 Khám Tổng quát Lần 120,000 - 15 Khám tư vấn Lần 80,000 - 16 Khám tai mũi họng Lần 80,000 30,500 17 Khám cấp cứu Lần 120,000 30,500 18 Khám tại nhà Lần 400,000 - 19 Khám tim mạch trước mổ Lần 160,000 - 20 Khám nội tổng quát Lần 80,000 30,500 21 Khám GS Minh Lần 800,000 - 22 Khám phục hồi chức năng Lần 80,000 - 23 Khám mắt theo yêu cầu, người nước ngoài Lần 160,000 - 24 Khám lé (Khám + đo khúc xạ trẻ em) Lần 80,000 - 25 Khám chu phẩu Lần 240,000 - 26 Khám ngoại thần kinh Lần 80,000 30,500 27 Khám nội hô hấp Lần 80,000 30,500 28 Gói khám 6 chuyên khoa Lần 240,000 - 29 Khám yêu cầu bác sĩ Lần 200,000 - 30 Khám Lasik Lần 480,000 30,500 31 Khámphaco Lần 192,000 30,500 32 Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,200,000 - 33 Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,800,000 - 34 Chụp CT Scanner 256 dãy - Xoang (không thuốc cản quang) Lần 950,000 522,000 35 Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, toàn thân đánh giá Gout Lần 6,300,000 - 36 Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, hai chi trên đánh giá Gout Lần 2,100,000 - 37 Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, hai chi dưới đánh giá Gout Lần 2,100,000 - CÔNG KHÁM CHỤP CT Page 1 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT CÔNG KHÁM · 25 Khám chu phẩu Lần 240,000 - 26 Khám ngoại thần kinh Lần 80,000 30,500 27 Khám nội hô hấp Lần 80,000 30,500

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1 Khám da liễu Lần 80,000 30,500

2 Khám mắt Lần 80,000 30,500

3 Khám ngoại chấn thương chỉnh hình Lần 80,000 30,500

4 Khám ngoại niệu Lần 80,000 30,500

5 Khám ngoại tổng quát Lần 80,000 30,500

6 Khám nhi Lần 80,000 30,500

7 Khám Nội soi Tai Mũi Họng Lần 216,000 30,500

8 Khám Nội soi Tai Mũi Họng (Chuyên gia) Lần 312,000 30,500

9 Khám nội thần kinh Lần 80,000 30,500

10 Khám nội tiết Lần 80,000 30,500

11 Khám nội tim mạch Lần 80,000 30,500

12 Khám RHM Lần 80,000 30,500

13 Khám phụ khoa Lần 80,000 30,500

14 Khám Tổng quát Lần 120,000 -

15 Khám tư vấn Lần 80,000 -

16 Khám tai mũi họng Lần 80,000 30,500

17 Khám cấp cứu Lần 120,000 30,500

18 Khám tại nhà Lần 400,000 -

19 Khám tim mạch trước mổ Lần 160,000 -

20 Khám nội tổng quát Lần 80,000 30,500

21 Khám GS Minh Lần 800,000 -

22 Khám phục hồi chức năng Lần 80,000 -

23 Khám mắt theo yêu cầu, người nước ngoài Lần 160,000 -

24 Khám lé (Khám + đo khúc xạ trẻ em) Lần 80,000 -

25 Khám chu phẩu Lần 240,000 -

26 Khám ngoại thần kinh Lần 80,000 30,500

27 Khám nội hô hấp Lần 80,000 30,500

28 Gói khám 6 chuyên khoa Lần 240,000 -

29 Khám yêu cầu bác sĩ Lần 200,000 -

30 Khám Lasik Lần 480,000 30,500

31 Khámphaco Lần 192,000 30,500

32Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ không tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 1,200,000 -

33Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có tiêm thuốc cản quang - 256

dãyLần 1,800,000 -

34 Chụp CT Scanner 256 dãy - Xoang (không thuốc cản quang) Lần 950,000 522,000

35Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, toàn thân đánh giá

GoutLần 6,300,000 -

36Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, hai chi trên đánh

giá GoutLần 2,100,000 -

37Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, hai chi dưới đánh

giá GoutLần 2,100,000 -

CÔNG KHÁM

CHỤP CT

Page 1 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

38Chụp CT scanner 256 dãy, năng lượng kép, một chi đánh giá

Gout tại vùng khớp có tổn thươngLần 1,600,000 -

39 In lại phim CT 256 scanner Film 100,000 -

40 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,200,000 522,000

41 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,800,000 632,000

42Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D có tiêm thuốc cản quang

- 256 dãyLần 1,200,000 632,000

43 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,200,000 522,000

44 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,800,000 632,000

45Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa

không tiêm thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

46Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang - 256

dãyLần 1,200,000 522,000

47 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,800,000 632,000

48 Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,800,000 632,000

49 Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy Lần 1,200,000 522,000

50Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D không tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

51Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 2,500,000 1,701,000

52Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) có tiêm thuốc cản

quang- 256 dãyLần 2,500,000 1,701,000

53Chụp CLVT mạch máu não có tiêm thuốc cản quang - 256

dãyLần 2,500,000 1,701,000

54Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 1,200,000 522,000

55Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang - 256

dãyLần 1,800,000 632,000

56Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao không tiêm thuốc

cản quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

57Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản không tiêm thuốc

cản quang - 256 dãyLần 1,800,000 522,000

58Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành không tiêm

thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,600,000 522,000

59Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 2,500,000 1,701,000

60Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản

quang- 256 dãyLần 2,500,000 1,701,000

61Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cản

quang- 256 dãyLần 3,500,000 1,701,000

62Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta

block có tiêm thuốc cản quang - 256 dãyLần 3,500,000 2,985,000

63

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp

Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm

thuốc cản quang- 256 dãy

Lần 1,800,000 632,000

64

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp

Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không

tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

Lần 1,200,000 522,000

Page 2 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

65Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không tiêm

thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

66Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm

thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,800,000 632,000

67

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u

vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

Lần 1,200,000 522,000

68

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u

vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãy

Lần 1,800,000 632,000

69Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy không tiêm thuốc

cản quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

70Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 1,800,000 632,000

71

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các

tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm

thuốc cản quang - 256 dãy

Lần 1,800,000 632,000

72

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang -

256 dãy

Lần 1,800,000 632,000

73Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm

thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,800,000 632,000

74Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT

perfusion) có tiêm thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,800,000 632,000

75Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde

không tiêm thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

76Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde có

tiêm thuốc cản quang - 256 dãyLần 1,200,000 632,000

77Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi

có nội soi ảo có tiêm thuốc cản quang- 256 dãyLần 1,800,000 632,000

78

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các

tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) có tiêm

thuốc cản quang - 256 dãy

Lần 1,800,000 1,701,000

79

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang -

256 dãy

Lần 1,800,000 1,701,000

80Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 2,500,000 1,701,000

81

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u

vùng tiểu khung.v.v.) không tiêm thuốc cản quang

Lần 1,200,000 522,000

82

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u

vùng tiểu khung.v.v.) có tiêm thuốc cản quang

Lần 1,800,000 632,000

83Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 1,200,000 522,000

84Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 1,800,000 632,000

Page 3 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

85Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

86Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 1,800,000 632,000

87Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

88Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 1,800,000 632,000

89Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 1,200,000 522,000

90Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 1,800,000 632,000

91Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp

- 256 dãyLần 1,800,000 632,000

92Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang -

256 dãyLần 1,200,000 522,000

93Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang - 256

dãyLần 1,800,000 632,000

94Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 7,000,000 3,451,000

95Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân không tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 4,000,000 3,128,000

96Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản

quang- 256 dãyLần 2,500,000 1,701,000

97Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản

quang - 256 dãyLần 2,500,000 1,701,000

98 Dịch vụ đọc kết quả CT Lần 55,000 -

99 Đo Điện tim (ECG) Lần 55,000 32,800

100 Đo Điện tim gắng sức Lần 600,000 201,000

101 Đo Holter 24h điện tâm đồ Lần 800,000 198,000

102 Đo Điện não (EEG) Lần 200,000 -

103 Đo Điện cơ (EMG) Lần 500,000 -

104 Đo Holter 24h huyết áp Lần 700,000 198,000

105 Thu tiền tiêm thuốc cản quang CT Lần 500,000 -

106 Chi phí máy đốt Lazer nội mạch Lần 8,000,000 -

107 Đo ECG tại giường Lần 55,000 32,800

108 Cấp bản sao hồ sơ thính lực Lần 60,000 -

109 Máy giúp thở / giờ Lần 100,000 -

110 Máy Monitor/ Giờ Lần 10,000 -

111 Máy phá rung/ 1 nhịp Lần 200,000 -

112 Tắm rửa bệnh nhân ngộ độc thuốc rầy Lần 150,000 -

113 Theo dõi sử dụng máy giúp thở < 3 giờ Lần 130,000 -

114 Theo dõi sử dụng máy giúp thở > 3 giờ Lần 260,000 -

115 Máy nội soi 2D (1 lần) Lần 1,000,000 -

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

DỊCH VỤ

Page 4 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

116 dao cắt gan(1 lần sử dụng) Lần 2,500,000 -

117 dao ligasure (1 lần sử dụng) Lần 2,000,000 -

118 máy nội soi 3D (1 lần) Lần 1,500,000 -

119 C-Arm (1 ca) Lần 500,000 -

120 Máy đốt Force Triad (sử dụng dao Mono) Lần 100,000 -

121 In phim cho bệnh nhân kích thước nhỏ Lần 30,000 -

122 In phim cho bệnh nhân kích thước lớn Lần 50,000 -

123 Máy tán sỏi ngoài cơ thể (1 lần) Lần 1,000,000 -

124 bơm tiêm tự động Lần 10,000 -

125 Truyền máu Lần 200,000 -

126 Cấp giấy xuất viện lần 1 Lần 50,000 -

127 Cấp giấy xuất viện lần 1 Lần 50,000 -

128 Trích lục hồ sơ bệnh án Lần 200,000 -

129 Đo SPO2 (1 lần) Lần 10,000 -

130 Tóm tắt bệnh án Lần 200,000 -

131 Chi phí máy C-Arm Lần 500,000 -

132 Xe cấp cứu đi dưới 10 km Lần 250,000 -

133 Xe cấp cứu đi trên 10 km - 20 km Lần 500,000 -

134 Thay dịch truyền Lần 20,000 -

135 Thử Cetone máu mao mạch Lần 35,000 -

136 Bộ hấp dụng cụ (1 lần) Lần 200,000 -

137 Bao camera 3D Lần 500,000 -

138 Công làm bệnh án Lần 50,000 -

139 Truyền dịch thường (phòng khám) 2 chai Lần 120,000 -

140 Truyền đạm 250ml (phòng khám) 2 chai Lần 120,000 -

141 Truyền đạm 500ml (phòng khám) 2 chai Lần 180,000 -

142 Tiền công bác sĩ chuyển bệnh cấp cứu Lần 1,000,000 -

143 Lấy vòng tránh thai Lần 300,000 -

144 Gói rút ống dẫn lưu ổ bụng Lần 150,000 -

145 Tiền công điều dưỡng chuyển bệnh cấp cứu ( < 10km) Lần 200,000 -

146 In lại kết quả xét nghiệm 1 trang Lần 20,000 -

147 In lại kết quả xét nghiệm 2 trang Lần 40,000 -

148 In lại kết quả xét nghiệm 3 trang Lần 60,000 -

149 In lại kết quả xét nghiệm 4 trang Lần 80,000 -

150 In lại kết quả xét nghiệm 5 trang Lần 100,000 -

151 Chăm sóc vết thương nguy cơ cao Ngày 200,000 -

152 Chi phí cháo thịt bằm Lần 22,000 -

153 Chi phí vật tư ngoài Lần 1,500,000 -

154 Công hút đàm Lần 80,000 -

155 Chi phí vật tư ngoài (10%) Lần 4,300,000 -

156 Máy sưởi ấm+ mềm sưởi ( mỗi 30 phút) Lần 100,000 -

157 Vật tư tiêu hao (G80) Lần 1,692,000 -

158 Vật tư tiêu hao (G60) Lần 1,669,000 -

159 Vật tư tiêu hao (G48) Lần 1,695,000 -

Page 5 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

160 Chi phí điều dưỡng chuyển bệnh (1/2 ngày thường) Lần 310,000 -

161 Vật tư tiêu hao (TP) Lần 2,615,000 -

162 Dịch hồ sơ bệnh án sang tiếng nước ngoài Lần 800,000 -

163 Chi phí cộng thêm để thực hiện nội soi dạ dày qua ngã mũi Lần 200,000 -

164 Chi phí cộng thêm để thực hiện tầm soát ung thư sớm DD Lần 1,000,000 -

165 Chi phí duyệt mổ Lần 50,000 -

166 Chi phí khám bệnh yêu cầu Lần 50,000 -

167 Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 5 km trở xuống) Lần 50,000 -

168 Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 6 km - 10 km) Lần 100,000 -

169 Chi phí đi lấy máu và trả kết quả (từ 11 km trở lên) Lần 200,000 -

170 Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 5 km trở xuống) Lần 150,000 -

171 Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 6 km - 10 km) Lần 200,000 -

172 Chi phí đi lấy máu, trả kết quả và tư vấn (từ 11 km trở lên) Lần 300,000 -

173 Rút que cấy Implant Lần 500,000 -

174 Phụ thu siêu âm tại giường (cộng thêm) Lần 50,000 -

175 Giường cho người nhà Ngày 200,000 -

176 Cấy que tránh thai Implant (có cản quang) Lần 3,000,000 -

177 Khấu hao máy cắt gan Lần 1,000,000 -

178 Vật tư tiêu hao trong mổ nội soi Lần 500,000 -

179 Khấu hao máy cắt gan Lần 1,000,000 -

180 Hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (6-10, hấp gấp) Lần 800,000 -

181 Túi ép dụng cụ nhỏ Gói 5,000 -

182 Rửa bàng quang Lần 200,000 -

183 Công hút dịch dạ dày Lần 50,000 -

184 Gói tiền mê NS Dạ dày Lần 500,000 -

185 Gói tiền mê NS Đại tràng Lần 700,000 -

186 Gói tiền mê nội soi dạ dày và đại tràng Lần 800,000 -

187 Kim Biopsy Lần 400,000 -

188 Mổ mắt từ thiện Lần 206,750 -

189 Mổ mắt từ thiện (CN) Lần 256,750 -

190 Tư vấn mổ mắt Lần 56,750 -

191 Tư vấn mổ mắt (CN) Lần 106,750 -

192 Rửa dụng cụ Lần 60,000 -

193 Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp thường) Lần 100,000 -

194 Tiệt khuẩn nhiệt độ cao (hấp gấp) Lần 200,000 -

195 Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp thường) Lần 400,000 -

196 Tiệt khuẩn nhiệt độ thấp (hấp gấp) Lần 800,000 -

197 Giấy xác nhận điều trị Lần 200,000 -

198 Giấy xác nhận nằm viện Lần 200,000 -

199 Giấy xác nhận tình trạng tử vong Lần 200,000 -

200 Giấy xác nhận thông tin bệnh lý Lần 200,000 -

201 Giấy chứng nhận thương tích Lần 200,000 -

202 Gói bổ sung nội soi dạ dày qua mũi Lần 200,000 -

203 Dịch thuật (một nội dung) Lần 1,000,000 -

Page 6 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

204 Tóm tắt hồ sơ bệnh án (một bản A4) Lần 200,000 -

205 Xác nhận điều trị (một bản A4) Lần 200,000 -

206 Xác nhận thông tin bệnh lý (một bản A4) Lần 200,000 -

207 Sao y hồ sơ bệnh án (một bộ 10 tờ A4) Lần 200,000 -

208 Sao y hồ sơ bệnh án 1 tờ A4 Lần 10,000 -

209 Cấp lại giấy ra viện Lần 50,000 -

210 Công đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm Lần 1,000,000 -

211 Chi phí máy khoan/ cưa/bào da Lần 700,000 -

212 Rửa móng tay Lần 5,000 -

213 Thở Oxy 1 lít Lít 150 -

214 Sử dụng CO2 1 lít Lần 100 -

215 Lấy máu làm khí máu động mạch Lần 120,000 -

216 Máy giúp thở / ngày Lần 2,000,000 -

217 Máy shock điện / ca Lần 200,000 -

218 Nuôi ăn qua đường ống Lần 35,000 -

219 Tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm trong da (phòng khám) Lần 40,000 -

220 Tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm trong da (khoa) Lần 20,000 -

221 Tiêm tĩnh mạch (phòng khám) Lần 50,000 -

222 Tiêm tĩnh mạch (khoa) Lần 30,000 -

223 Tiêm khớp Lần 150,000 -

224 Truyền đạm 250ml (phòng khám) Lần 80,000 -

225 Truyền đạm 500ml (phòng khám) Lần 120,000 -

226 Tiêm gân Lần 120,000 -

227 Truyền dịch thường (phòng khám) Lần 80,000 -

228 Truyền dịch thường (khoa) Lần 60,000 -

229 Truyền đạm 250ml (khoa) Lần 60,000 -

230 Truyền đạm 500ml (khoa) Lần 100,000 -

231 Tiền mê, tê tại chỗ tại phòng mổ Lần 750,000 -

232 Công gây mê nội soi dạ dày Lần 400,000 -

233 ASA IV và các ca mổ trên 2 giờ Lần 2,500,000 -

234 Gây mê tiểu phẫu Lần 600,000 -

235 Gây mê trung phẫu Lần 1,000,000 -

236 Gây mê đại phẫu Lần 2,000,000 -

237 Gây mê siêu phẫu Lần 3,000,000 -

238 Gói gây mê tĩnh mạch Lần 800,000 -

239 Tiền vật tư rửa xoang Lần 20,000 -

240 Tiền vật tư rút MECHE mũi trước Lần 25,000 -

241 Tiền vật tư rút MECHE mũi sau Lần 50,000 -

242 Tiền vật tư thay băng vết thương nhiễm hở < 5cm Lần 30,000 -

243 Tiền vật tư thay băng vết thương nhiễm hở > 5cm Lần 50,000 -

244 Tiền vật tư thay băng cắt chỉ Lần 30,000 -

GÂY MÊ HỒI SỨC

GÓI VẬT TƯ

Page 7 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

245 Tiền vật tư khí dung Lần 25,000 -

246 Tiền vật tư rửa tai Lần 30,000 -

247 Tiền vật tư xông khí dung Lần 40,000 -

248 Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKI, Thạc sĩ) Lần 500,000 170,000

249 Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKII, Tiến sĩ) Lần 800,000 170,000

250 Khám hội chẩn trong viện Lần 80,000 -

251 Cắt u nang giáp móng Lần 5,000,000 -

252 Cắt nang xương hàm khó Lần 5,000,000 -

253 Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt Lần 1,050,000 -

254 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Lần 1,050,000 -

255 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Lần 1,050,000 -

256 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Lần 1,050,000 -

257Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm,

cạnh cổ, …Lần 1,050,000 -

258 Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm lan tỏa, áp-xe vùng hàm mặt Lần 2,000,000 -

259 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan tỏa vùng hàm mặt Lần 3,200,000 -

260 Phẫu thuật ghép xương Lần 10,500,000 -

261Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương

hàm trênLần 10,500,000 -

262Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng

hàm đúc titan, sứ, composite cao cấpLần 10,500,000 -

263Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt

đoạn xương hàm trênLần 10,500,000 -

264Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn

xương hàm dướiLần 10,500,000 -

265Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo

bằng xương, suụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vítLần 10,500,000 -

266Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

bằng xương mácLần 10,500,000 -

267Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

bằng xương mácLần 10,500,000 -

268Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

bằng xương mácLần 10,500,000 -

269 Máng nhai Lần 3,000,000 -

270 Nắn trật khớp thái dương hàm Lần 500,000 -

271 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 2,500,000 -

272 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 2,000,000 -

273Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng

sụn, xương tự thânLần 10,500,000 -

274Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng

sụn, xương tự thânLần 12,600,000 -

275Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng

khớp đúc TitanLần 10,500,000 -

HỘI CHẨN

HÀM MẶT

Page 8 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

276Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật

liệu thay thếLần 10,500,000 -

277Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng

khớp đúc TitanLần 15,750,000 -

278Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép vật

liệu thay thếLần 15,750,000 -

279 Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) Lần 1,000,000 -

280 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 500,000 -

281Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng có

một đường gãyLần 2,000,000 -

282Phẫu thuật cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng và cung

(tiền mê)Lần 4,000,000 -

283 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 3,000,000 -

284Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu

hổng tổ chứcLần 3,000,000 -

285 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt Lần 6,300,000 -

286 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần 6,300,000 -

287Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi,

vòm miệngLần 8,400,000 -

288Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một

bênLần 8,400,000 -

289 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Lần 8,400,000 -

290 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng- hàm mặt Lần 1,000,000 -

291 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp Lần 500,000 -

292 Chi phí máy DSA Lần 5,000,000 -

293 Chi phí phòng mổ ( mỗi 5 phút) Lần 100,000 -

294 Chi phí máy tán sỏi Laser Lần 1,500,000 -

295 Chi phí máy tán sỏi ngoài cơ thể Lần 1,000,000 -

296Chi phí hệ thống nội soi đại trực tràng chẩn đoán và điều trị

có chức năng nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm (50%)Lần 424,784 -

297 Hóa chất khử khuẩn nhiệt độ thấp( Vaprox) Lần 260,000 -

298 Cysticercose IgM (ấu trùng sán lợn) Lần 100,000 -

299 Sero Amibe (Entamoeba sp) Lần 100,000 -

300 Toxocara canis (giun đũa chó) Lần 100,000 -

301 Strongyloides Stercoralis (giun lươn) Lần 100,000 -

302 Gnathostoma (Giun đầu gai) Lần 100,000 -

303 Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) Lần 100,000 -

304 Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) Lần 100,000 -

305 Sero Filariasis (Giun chỉ) Lần 100,000 -

306 Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) Lần 100,000 -

307 Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) Lần 100,000 -

308 Angiostronggylus cantonensis IgG Lần 100,000 -

309 Angiostronggylus cantonensis IgM Lần 100,000 -

KHẤU HAO

KÝ SINH TRÙNG

Page 9 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

310 Cysticercose IgG (ấu trùng sán lợn) Lần 100,000 -

311 Taenia ( EIA) / Cysticercose IgG (ấu trùng sán lợn) Lần 100,000 -

312 Fasciola (sán lá gan) Lần 100,000 -

313 Clonorchis sinensis IgG Lần 100,000 -

314 Clonorchis sinensis IgM Lần 100,000 -

315 Paragonimus IgG (Sán lá phổi) Lần 100,000 -

316 Paragonimus IgM (Sán lá phổi) Lần 100,000 -

317 Echinococcus IgG (Sán dãi chó) Lần 100,000 -

318 Echinococcus IgM (Sán dãi chó) Lần 100,000 -

319 Schistosoma mansoni (sán máng) Lần 100,000 -

320 Toxolasma gondii IgG Lần 216,000 -

321 Toxolasma gondii IgM Lần 216,000 -

322 Soi tươi tìm Ký sinh trùng (Da, tóc, mi,...) Lần 85,000 -

323 Chụp OCT (mắt) Lần 800,000 -

324 Đo thị lực Lần 50,000 -

325 Chụp đáy mắt màu Lần 300,000 -

326 CHụp đáy mắt có cản quang Lần 1,000,000 -

327 Siêu âm mắt B chẩn đoán bệnh lý Lần 200,000 59,500

328 Đo độ dày giác mạc siêu âm Lần 150,000 -

329 IOL master tính công suất IOL Lần 150,000 -

330 Đo độ dày giác mạc IOL master Lần 120,000 -

331 Đo bản đồ giác mạc Lần 300,000 -

332 Soi góc tiền phòng Lần 100,000 -

333 Siêu âm mắt A Lần 100,000 59,100

334 Đo khúc xạ máy Lần 50,000 8,800

335 Đo khúc xạ khách quan Lần 85,000 8,800

336 Đo nhãn áp không tiếp xúc Lần 50,000 25,900

337 Đo thị trường Lần 300,000 28,800

338 Laser móng mắt Lần 1,000,000 150,000

339 Lột mộng kép đơn thuần Lần 1,200,000 -

340 Soi đáy mắt Lần 100,000 52,500

341 Chụp cộng hưởng từ toàn thân dựng hình giống PET-CT Lần 4,500,000 -

342 Thuốc tương phản từ (cho MRI) Lần 750,000 -

343 In lại phim cộng hưởng từ (MRI) Film 100,000 -

344Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (không có thuốc tương

phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

345Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (có thuốc tương phản

từ)Lần 3,200,000 2,214,000

346Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - não- mạch não (không có

thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

347Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - mạch não có tiêm chất tương

phảnLần 3,200,000 2,214,000

MẮT

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ

Page 10 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

348Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

349Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hệ mạch cổ có tiêm chất tương

phảnLần 3,200,000 2,214,000

350Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - Chụp cộng hưởng từ tuyến yên

có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)Lần 3,200,000 2,214,000

351Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác

(không có thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

352Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - hốc mắt và thần kinh thị giác

có tiêm chất tương phảnLần 3,200,000 2,214,000

353Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tưới máu não (perfusion) (có

thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

354

Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - các bó sợi thần kinh

(tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng

(DTI - Diffusion Tensor Imaging)

Lần 4,000,000 3,165,000

355Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khuếch tán (DWI -

Diffusionweighted Imaging) (không có thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

356Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - đáy sọ và xương đá (có thuốc

tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

357Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

358Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng mặt – cổ (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

359

Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - các bó sợi thần kinh

(tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng

(DTI - Diffusion Tensor Imaging)

Lần 4,000,000 3,165,000

360Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

361Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - lồng ngực (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

362Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - thông khí phổi (Heli) (có

thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

363Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

364Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến vú động học (có thuốc

tương phản từ)Lần 4,000,000 2,214,000

365

Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng

hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (không

có thuốc tương phản từ)

Lần 2,500,000 1,311,000

366

Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng bụng (gồm: chụp cộng

hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (có thuốc

tương phản từ)

Lần 3,200,000 2,214,000

367

Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng

hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu

hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (không có thuốc

tương phản từ)

Lần 2,500,000 1,311,000

368Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu dò hậu môn (có

thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

Page 11 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

369

Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - vùng chậu (gồm: chụp cộng

hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu

hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (có thuốc tương

phản từ)

Lần 3,200,000 2,214,000

370Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (không có

thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

371Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bìu, dương vật (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

372Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động học sàn chậu, tống phân

(defecography-MR) (không có thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

373Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - ruột non (enteroclysis) (có

thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

374Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - nội soi ảo khung đại tràng

(virtual colonoscopy) (có thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

375Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tuyến tiền liệt (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

376 Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phổ tuyến (tiền liệt) Lần 4,000,000 3,165,000

377Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - đánh giá bánh nhau (rau) (có

thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

378Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -thai nhi (không có thuốc tương

phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

379Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - gan với chất tương phản đặc

hiệu môLần 9,500,000 8,665,000

380Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

381Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống cổ (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

382Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

383Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống ngực (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

384Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng

(không có thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

385Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - cột sống thắt lưng - cùng (có

thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

386Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp (không có thuốc tương

phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

387Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản tĩnh

mạch (có thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

388Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - khớp có tiêm tương phản nội

khớp (có thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

389Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (không có

thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

390Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - xương và tủy xương (có thuốc

tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

391Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

Page 12 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

392Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - phần mềm chi (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

393Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chủ-chậu (có thuốc

tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

394Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chủ-ngực (có thuốc

tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

395Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch vành (có thuốc

tương phản từ)Lần 3,500,000 2,214,000

396 Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tim (có thuốc tương phản từ) Lần 3,500,000 2,214,000

397

Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

(có thuốc tương phản từ)

Lần 3,200,000 2,214,000

398Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chi trên (không có

thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

399Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chi trên (có thuốc

tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

400Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - động mạch chi dưới (không có

thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

401Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -động mạch chi dưới (có thuốc

tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

402Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tĩnh mạch (không có thuốc

tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

403Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) -tĩnh mạch (có thuốc tương

phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

404Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bạch mạch có tiêm tương phản

không đặc hiệu (có thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

405Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - bạch mạch có tiêm tương phản

đặc hiệu (có thuốc tương phản từ)Lần 3,200,000 2,214,000

406Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - dây thần kinh ngoại biên

(neurography MR) (không có thuốc tương phản từ)Lần 2,500,000 1,311,000

407 Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - tưới máu các tạng Lần 4,000,000 3,165,000

408Chụp cộng hưởng từ (3 tesla),gan với chất tương phản đặc

hiệu môLần 9,500,000 8,665,000

409 Dịch vụ đọc kết quả MRI Lần 110,000 -

410 Khối hồng cầu thể tích 250ml (Hồng cầu lắng: 1 đơn vị) Lần 2,421,600 -

411 Khối hồng cầu thể tích 350ml (Hồng cầu lắng: 1.5 đơn vị) Lần 2,530,800 -

412 Khối hồng cầu thể tích 450ml (Hồng cầu lắng: 2 đơn vị) Lần 2,552,900 -

413Đơn vị máu toàn phần thể tích 250ml (Máu toàn phần: 1 đơn

vị)Lần 2,642,600 -

414Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml (Huyết tương đông

lạnh: 1 thể tích)"Lần 1,362,100 -

415Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml, bao gồm bộ dụng cụ gạn

tách ( 6 đơn vị/1 cup)Lần 5,900,000 -

416 Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (Kết tủa lạnh: 1 đơn vị) Lần 1,145,600 -

417Đơn vị máu toàn phần thể tích 350ml (Máu toàn phần: 1 đơn

vị)Lần 2,775,200 -

NGÂN HÀNG MÁU

Page 13 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

418 Khối tiểu cầu 2 đơn vị( từ 500ml máu toàn phần) Lần 1,350,000 -

419Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml, bao gồm bộ dụng cụ gạn

tách ( 1 đơn vị/1 cup)Lần 1,700,000 -

420Đơn vị máu toàn phần thể tích 250ml ( Máu toàn phần: 1 đơn

vị)- Từ túi máu thứ 2Lần 2,249,600 -

421Đơn vị máu toàn phần thể tích 350ml ( Máu toàn phần: 1 đơn

vị)- Từ túi máu thứ 2Lần 2,382,200 -

422Khối hồng cầu thể tích 250ml ( Hồng cầu lắng: 1 đơn vị)- Từ

túi máu thứ 2Lần 2,028,600 -

423Khối hồng cầu thể tích 350ml ( Hồng cầu lắng: 1.5 đơn vị)-

Từ túi máu thứ 2Lần 2,137,800 -

424Khối hồng cầu thể tích 450ml ( Hồng cầu lắng: 2 đơn vị)- Từ

túi máu thứ 2Lần 2,159,900 -

425Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120 ml, bao gồm dụng cụ gạn

tách (03 đơn vị/ 1 cup)Lần 3,547,000 -

426 Hồng cầu tươi đông lạnh thể tích 350ml - từ túi máu thứ 2 Lần 9,400,000 -

427 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml Lần 1,300,000 -

428 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml - từ túi máu thứ 2 Lần 900,000 -

429 Hồng cầu tươi đông lạnh thể tích 350ml Lần 9,850,000 -

430 Nội soi bàng quang chẩn đoán Lần 650,000 525,000

431 Nội soi lồng ngực Lần 6,000,000 -

432 Nội Soi dạ dày - tá tràng ( thực quản + dạ dày + tá tràng) Lần 500,000 244,000

433 Nội Soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 1,000,000 728,000

434 Nội soi đại tràng không sinh thiết Lần 900,000 305,000

435 Nội soi đại tràng + sinh thiết Lần 900,000 408,000

436 Soi màng phổi Lần 6,000,000 -

437 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 600,000 189,000

438 Nội soi trực tràng + sinh thiết Lần 600,000 291,000

439Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, không sinh

thiếtLần 800,000 294,000

440 Lấy dị vật đơn giản qua nội soi Lần 1,000,000 318,000

441 Lấy dị vật phức tạp qua nội soi Lần 1,700,000 318,000

442 Nội soi trực tràng + kẹp cầm máu 2 clip Lần 1,000,000 728,000

443 Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản Lần 800,000 728,000

444 Bộ thắt tinh mạch thực quản Lần 3,000,000 -

445 Mở dạ dày ra da qua nội soi tại P. nội soi Lần 4,000,000 2,697,000

446 Kiểm tra Clotest Lần 100,000 -

447 Công thực hiện sinh thiết trong nội soi tiêu hóa Lần 100,000 -

448 Siêu âm nội soi thực quản dạ dày Lần 1,500,000 1,164,000

449 Nội soi bàng quang niệu đạo Lần 600,000 -

450 Sinh thiết bàng quang Lần 350,000 -

451 Nội soi siêu âm trực tràng (chẩn đoán) Lần 1,500,000 1,164,000

452Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp chọc hút tế bào

(chẩn đoán)Lần 3,500,000 1,164,000

NỘI SOI

Page 14 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

453Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có thực hiện Clo test,

không sinh thiếtLần 600,000 294,000

454 Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có sinh thiết Lần 650,000 433,000

455 Nội soi đại tràng Sigma không sinh thiết Lần 700,000 305,000

456 Nội soi đại tràng Sigma ống mềm có sinh thiết Lần 700,000 408,000

457Cắt 1 polyp ống tiêu hóa (chưa bao gồm công nội soi chẩn

đoán và dụng cụ)Lần 350,000 -

458 Nội soi chẩn đoán và cắt 2 - 3 polyp (chưa bao gồm dụng cụ) Lần 1,696,000 1,696,000

459 Nội soi chẩn đoán và cắt 4 - 5 polyp (chưa bao gồm dụng cụ) Lần 2,000,000 1,696,000

460Nội soi và cắt polyp khó, > 5 polyp (bao gồm công nội soi,

chưa bao gồm dụng cụ)Lần 3,000,000 1,696,000

461 Nội soi đại tràng cắt 1 polyp nhỏ, đơn giản Lần 1,038,000 1,038,000

462 Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, có sinh thiết Lần 800,000 433,000

463 Nội soi dạ dày clip cầm máu Lần 1,000,000 728,000

464 Nội soi Dạ dày + tiêm cầm máu Lần 1,000,000 728,000

465 Nội soi dạ dày cắt 1 polyp Lần 1,038,000 1,038,000

466 Nội soi dạ dày cắt nhiều polyp đơn giản Lần 1,696,000 1,696,000

467 Nội soi dạ dày cắt nhiều polyp phức tạp Lần 2,500,000 1,696,000

468 Cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm Lần 4,500,000 3,928,000

469 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi Lần 1,696,000 1,696,000

470 Nội soi đại tràng lấy dị vật Lần 1,696,000 1,696,000

471 Cắt Polyp đại tràng Lần 2,000,000 1,038,000

472 Nội soi đại tràng + Tiêm cầm máu Lần 1,200,000 576,000

473 Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) cắt cơ vòng - chẩn đoán Lần 6,000,000 2,678,000

474 Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun, sỏi, tán sỏi Lần 7,000,000 2,428,000

475Nội soi mật tụy ngược dòng không cắt cơ vòng (lấy sỏi) -

chẩn đoánLần 4,999,999 2,677,999

476 Nội soi cổ tử cung Lần 270,000 -

477 Nội soi họng - thanh quản Lần 100,000 -

478 Nội soi mũi xoang Lần 100,000 -

479 Nội soi tai Lần 100,000 -

480 Nội soi sinh thiết TMH (tê) Lần 600,000 -

481 Nội soi TMH (chẩn đoán) Lần 180,000 -

482 Nội soi TMH có chụp hình (lần 1) Lần 240,000 -

483 Nội soi TMH có chụp hình (lần 2) Lần 240,000 -

484 Soi thanh quản +/- lấy dị vật Lần 360,000 -

485 Phòng bệnh hậu phẫu (tính theo giờ)(75.000 đồng/giờ) Giờ 75,000 -

486 Giường tiếp nhận cấp cứu 1 giờ Giờ 75,000 -

487 Giường bệnh lưu khoa dưới 6 tiếng Lần 250,000 -

488 Giường bệnh lưu khoa dưới 12 tiếng Lần 500,000 -

489 Giường bệnh lưu khoa từ 12- 18 tiếng Lần 750,000 -

490 Giường bệnh lưu khoa từ 18- 24 tiếng Lần 1,000,000 -

NỘI SOI TAI MŨI HỌNG

GIƯỜNG BỆNH

Page 15 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

491 Giường bệnh lưu tại phòng khám 1- 2 tiếng Lần 60,000 -

492 Giường bệnh lưu tại phòng khám 2- 4 tiếng Lần 80,000 -

493 Giường bệnh lưu tại phòng khám 4- 6 tiếng Lần 100,000 -

494 Giường bệnh lưu tại phòng khám 6- 8 tiếng Lần 120,000 -

495 Giường bệnh lưu cấp cứu 4 - 6 tiếng Lần 250,000 149,100

496 Giường bệnh lưu cấp cứu 6 - 12 tiếng Lần 500,000 149,100

497 Giường bệnh lưu cấp cứu từ 12-18 tiếng Lần 750,000 149,100

498 Giường bệnh lưu cấp cứu từ 18-24 tiếng Lần 1,000,000 149,100

499 Phòng hồi sức (giờ) Giờ 100,000 -

500 Phòng hồi sức (ngày) Ngày 1,500,000 -

501Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 2,000,000 198,300

502Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 1,000,000 198,300

503Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 800,000 198,300

504Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 2,000,000 175,600

505Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 1,000,000 175,600

506Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 800,000 175,600

507Phòng 1 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 2,000,000 148,600

508Phòng 2 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 1,000,000 148,600

509Phòng 4 giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III (Khoa Ngoại tổng

hợp)Ngày 800,000 148,600

510 Phòng 1 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) Ngày 2,000,000 149,100

511 Phòng 2 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) Ngày 1,000,000 149,100

512 Phòng 4 giường Nội khoa loại 2 Hạng III (Khoa nội tổng hợp) Ngày 800,000 149,100

513 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 80,000 34,900

514 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 80,000 40,700

515 Điều trị bằng vi sóng Lần 80,000 40,700

516 Điều trị bằng từ trường Lần 75,000 37,000

517 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 88,000 44,000

518 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 88,000 44,000

519 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 80,000 41,400

520 Điều trị bằng siêu âm Lần 90,000 45,600

521 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 115,000 61,700

522 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 55,000 28,000

523 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 85,000 41,100

524 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 155,000 78,500

525 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần 75,000 38,000

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 16 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

526 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 75,000 38,000

527 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 75,000 38,000

528 Điều trị bằng Parafin Lần 100,000 50,000

529 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Lần 170,000 84,300

530 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Lần 200,000 84,300

531 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 90,000 43,800

532 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 90,000 44,500

533 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 90,000 44,500

534 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 90,000 44,500

535 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 90,000 44,500

536 Tập đi với thanh song song Lần 55,000 27,300

537 Tập đi với khung tập đi Lần 55,000 27,300

538 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 55,000 27,300

539 Tập đi với gậy Lần 55,000 27,300

540 Tập đi với bàn xương cá Lần 55,000 27,300

541 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 55,000 27,300

542 Tập lên, xuống cầu thang Lần 55,000 27,300

543 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 55,000 27,300

544 Tập đi với chân giả trên gối Lần 55,000 27,300

545 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 55,000 27,300

546 Tập đi với khung treo Lần 55,000 27,300

547 Tập vận động thụ động Lần 90,000 44,500

548 Tập vận động có trợ giúp Lần 90,000 44,500

549 Tập vận động có kháng trở Lần 90,000 46,900

550 Tập vận động trên bóng Lần 55,000 27,300

551 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 55,000 27,300

552 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 90,000 44,500

553 Tập với thang tường Lần 55,000 27,300

554 Tập với giàn treo các chi Lần 55,000 27,300

555 Tập với ròng rọc Lần 20,000 9,800

556 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 55,000 27,300

557 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 55,000 27,300

558 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 55,000 27,300

559 Tập với máy tập thăng bằng Lần 55,000 27,300

560 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 20,000 9,800

561 Tập với xe đạp tập Lần 20,000 9,800

562 Tập với bàn nghiêng Lần 55,000 27,300

563 Tập các kiểu thở Lần 60,000 29,000

564 Tập ho có trợ giúp Lần 60,000 29,000

565 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 100,000 45,300

566 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 120,000 59,500

567 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 175,000 87,000

568 Tập điều hợp vận động Lần 90,000 44,500

569 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 590,000 296,000

Page 17 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

570 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 55,000 27,300

571 Tập tri giác và nhận thức Lần 75,000 38,000

572Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng

cơLần 2,232,000 1,116,000

573Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy

sốngLần 280,000 140,000

574 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Lần 395,000 197,000

575Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học

(Biofeedback)Lần 650,000 328,000

576Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp

PonsettiLần 300,000 150,000

577Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm

sinhLần 610,000 306,000

578 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 90,000 44,400

579 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 90,000 44,400

580 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 90,000 44,400

581 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 90,000 44,400

582 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 90,000 44,400

583 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 90,000 44,400

584Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng

TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)Lần 90,000 44,400

585Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO

(điều trị cong vẹo cột sống)Lần 90,000 44,400

586 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 90,000 44,400

587 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 90,000 44,400

588 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 90,000 44,400

589 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 90,000 44,400

590 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 90,000 44,400

591 Tập vận động trị liệu bằng máy Lần 150,000 -

592 Gói tập vận động trị liệu bằng máy ( 3 tháng) Lần 8,100,000 -

593 Test máy Centuar Lần 200,000 -

594 Tập vật lý trị liệu tại giường Lần 300,000 -

595 Gói tập vật lý trị liệu tháng Lần 3,900,000 -

596 Điều trị bằng nhiệt nóng - chườm nóng Lần 55,000 -

597 Điều trị bằng nhiệt lạnh - chườm lạnh Lần 55,000 -

598 Tập dáng đi Lần 90,000 -

599 Tập kéo dãn Lần 90,000 -

600 Kỹ thuật di động khớp Lần 100,000 -

601 Kỹ thuật di động mô mềm Lần 100,000 -

602 Gói tập vất lý trị liệu kết hợp Lần 200,000 -

603 Siêu âm trị liệu và Điện xung trị liệu Lần 150,000 -

604 Laze trị liệu Lần 80,000 -

605 Tái tạo thành bụng Lần 4,000,000 3,258,000

606 Áp xe đùi / cẳng chân Lần 4,000,000 -

PHẪU THUẬT

Page 18 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

607 Áp xe hậu môn đơn giản Lần 4,000,000 2,562,000

608 Áp xe hậu môn phức tạp Lần 6,000,000 -

609 Apxe phần phụ Lần 4,000,000 -

610 Bệnh lý u tủy - PT lấy u Lần 8,000,000 -

611 Biến dạng bàn chân Lần 8,000,000 -

612 Bóc nhân xơ Lần 4,000,000 -

613 Bóc nhân xơ + cắt u buồng trứng Lần 6,000,000 -

614 Bóc nhân xơ vú Lần 3,000,000 -

615 Bóc u vú Lần 2,000,000 -

616 Bóc u vú 2 bên Lần 3,000,000 -

617 Bong chổ bám dây chằng chéo ( trước, sau) - Vis Lần 5,000,000 -

618 Bướu giáp đa nhân (1 thùy) / U tuyến dưới hàm (mê) Lần 7,200,000 2,772,000

619 Bướu hoạt mạc khoeo ( kyst Baker) Lần 4,000,000 -

620 Bướu sụn, xương lành tính - Đục bỏ bướu Lần 4,000,000 -

621 Bướu xương - Mổ sinh thiết Lần 4,000,000 -

622 Bướu xương ác tính - Đục bỏ bướu, ghép xương Lần 8,000,000 -

623 Bướu xương ác tính - Mổ đoạn chi Lần 6,000,000 -

624 Cắt / Đốt cuốn mũi bằng (mê) Lần 3,000,000 -

625 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp Lần 4,000,000 3,345,000

626 Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái Lần 8,000,000 -

627 Cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT Lần 8,000,000 -

628 Cắt 2/3 dạ dày không do K Lần 6,000,000 -

629 Cắt Amidan (gây mê) Lần 3,000,000 -

630 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Lần 10,000,000 -

631 Cắt bướu giáp đa nhân (T. bộ) (mê) Lần 12,000,000 4,166,000

632 Cắt đại - trực tràng toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp Lần 10,000,000 -

633 Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) Lần 8,000,000 4,470,000

634 Cắt đoạn đại tràng làm HMNT Lần 8,000,000 -

635 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng Lần 10,000,000 -

636 Cắt đoạn ruột non Lần 6,000,000 -

637 Cắt đường mật vùng hợp lưu, có hoặc không kèm cắt gan Lần 10,000,000 -

638Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch gan trên, tĩnh

mạch chủ dướiLần 10,000,000 -

639 Cắt gan không điển hình Lần 8,000,000 -

640 Cắt gan phải Lần 10,000,000 -

641 Cắt gan trái Lần 8,000,000 -

642 Cắt khối tá tuỵ ( PT Whipple) Lần 12,000,000 -

643 Cắt khối u vú có định vị Lần 3,000,000 -

644 Cắt khối vôi hóa vi thể định vị bằng kim Lần 5,000,000 -

645 Cắt lách do bệnh lý Lần 8,000,000 -

646 Cắt lách do chấn thương Lần 6,000,000 -

647 Cắt lại đại tràng Lần 8,000,000 -

648 Cắt một thuỳ hay một phân thuỳ phổi Lần 8,000,000 -

649 Cắt nang giáp lưỡi Lần 5,000,000 -

Page 19 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

650 Cắt nang niệu - rốn Lần 4,000,000 -

651 Cắt nang tuỵ Lần 8,000,000 -

652 Cắt phân thuỳ gan Lần 8,000,000 -

653 Cắt Phymosis Lần 1,200,000 -

654Cắt Polype dây thanh / Hạt DT / Sinh thiết thanh quản (soi

treo) (mê)Lần 4,000,000 -

655 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (mê) Lần 5,000,000 663,000

656 Cắt ruột thừa Lần 4,000,000 2,561,000

657 Cắt thân và đuôi tuỵ Lần 10,000,000 -

658 Cắt thắng lưỡi (mê) Lần 2,000,000 -

659 Cắt thực quản có tái tạo lưu thông Lần 8,000,000 -

660 Cắt toàn bộ tuyến giáp có nạo hạch Lần 6,000,000 -

661 Cắt tử cung bán phần Lần 6,000,000 -

662 Cắt tử cung ngã âm đạo/ Sa SD Lần 6,000,000 -

663 Cắt tử cung toàn phần / U xơ tử cung Lần 6,000,000 -

664 Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP Lần 6,000,000 -

665 Cắt tử cung toàn phần + / - 2PP khó Lần 6,000,000 -

666 Cắt túi mật Lần 5,000,000 4,523,000

667 Cắt túi mật + mở OMC lấy sỏi Lần 8,000,000 -

668 Cắt túi thừa đại tràng Lần 8,000,000 -

669 Cắt tuyến giáp gần trọn ( đa nhân) Lần 6,000,000 4,166,000

670 Cắt tuyến giáp gần trọn / cường giáp Lần 6,000,000 -

671 Cắt tuyến mang tai toàn phần Lần 8,000,000 -

672 Cắt tuyến ức Lần 8,000,000 -

673 Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng Lần 6,000,000 5,071,000

674Cố định cốt sống và hàn khớp liên thân đốt CSTL- cùng

đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)Lần 8,000,000 5,328,000

675 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 9,000,000 7,266,000

676Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực

tràngLần 5,000,000 1,144,000

677 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 3,000,000 2,562,000

678 Phẫu thuật dẫn lưu rạch áp xe nông vùng hàm mặt Lần 5,000,000 -

679 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má Lần 5,000,000 -

680 Phẫu thuật độn cằm Lần 5,000,000 -

681 Dẫn lưu màng phổi Lần 2,000,000 596,000

682 Cắt u buồng trứng, bóc u buồng trứng Lần 6,000,000 -

683 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Lần 5,000,000 -

684 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 5,000,000 3,002,000

685 Đặt catheter dẫn lưu dịch ổ bụng Lần 4,000,000 -

686 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần Lần 8,000,000 3,750,000

687 PT nội soi mở xoang hàm Lần 3,000,000 2,955,000

688 Phẫu thuật hút mở bụng Lần 6,000,000 -

689 Mổ thám sát Lần 5,000,000 2,514,000

690 Sinh thiết màng phổi mù Lần 2,000,000 431,000

691 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt ngón Lần 3,600,000 2,887,000

Page 20 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

692 Nội soi ổ bụng- sinh thiết Lần 4,000,000 982,000

693 Cắt u lạc nội mạc tử cung Lần 6,000,000 -

694 Cắt đoạn dạ dày Lần 8,000,000 7,155,000

695 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 8,000,000 9,066,000

696 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 4,000,000 2,772,000

697 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 10,000,000 5,413,000

698 Cắt toàn bộ tuyến giáp Lần 6,000,000 -

699Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột

sống cổ đường trướcLần 7,000,000 4,728,000

700 Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc đơn giản Lần 6,000,000 -

701 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (tê) Lần 4,000,000 457,000

702 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (giữa) Lần 8,000,000 3,873,000

703 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (dưới) Lần 8,000,000 3,873,000

704 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng Lần 10,000,000 6,816,000

705 Phẫu thuật nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần 8,000,000 -

706 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần 8,000,000 4,241,000

707 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 5,000,000 2,562,000

708 Cắt u ổ bụng, u sau phúc mạc phức tạp Lần 8,000,000 -

709 Phẫu thuật cắt nối niệu quản Lần 8,000,000 3,044,000

710 Phẩu thuật nang tụy Lần 10,000,000 -

711 Hủy u bằng sóng cao tầng Lần 2,000,000 -

712 Cắt tử cung bán phần +/- 2 phần phụ Lần 6,000,000 -

713 Cắt u thượng thận Lần 10,000,000 -

714 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 3,000,000 1,482,000

715 Cắt và khâu tầng sinh môn Lần 2,500,000 -

716 Chụp động mạch vành Lần 10,000,000 5,916,000

717 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 5,000,000 5,020,000

718 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 8,000,000 -

719 Phẫu thuật phì đại mỏm vẹt Lần 4,000,000 -

720 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 10,000,000 8,871,000

721 Điều trị nhân giáp bằng sóng cao tần (RFA) Lần 2,000,000 -

722 Nội soi tán sỏi niệu quan (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần 4,000,000 1,279,000

723 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 8,000,000 7,266,000

724 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần 7,000,000 2,562,000

725Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động

mạch vành) dưới DSA [chụp]Lần 10,000,000 6,816,000

726Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động

mạch vành) dưới DSA [chụp + can thiệp]Lần 15,000,000 6,816,000

727 Phẫu thuật nọng đặt stent động mạch cảnh Lần 5,000,000 -

728 Phẫu thuật nong động mạch chày sau Lần 8,000,000 -

729 Cắt u trung thất Lần 8,000,000 -

730 Phẫu thuật chụp, nong tĩnh mạch dẫn lưu tay (T) Lần 6,000,000 -

731 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1,500,000 1,415,000

732 Cắt u, bóc u tiền nội mạc tử cung Lần 4,000,000 -

Page 21 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

733Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 1 bên (Chưa

bao gồm nẹp, vít) - dễLần 6,300,000 -

734Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má cung tiếp 1 bên (Chưa

bao gồm nẹp, vít) - khóLần 8,400,000 -

735 Chỉnh hình chẻ lưỡi gà / Hở khẩu cái mềm (mê) Lần 4,800,000 -

736Chỉnh hình màn hầu- nêu có kèm cắt amydan / Điều trị ngủ

ngáy (mê)Lần 5,000,000 1,085,000

737 Chỉnh hình vách ngăn độ I, II,mổ gây mê nội soi (mê) Lần 3,000,000 3,188,000

738 Chỉnh hình xương con (mê) Lần 8,000,000 -

739 Chỉnh hình xương con và tái tạo thành sau ống tai (mê) Lần 8,000,000 -

740 Co rút bàn tay + dính gân giải phóng + nối gân Lần 8,000,000 -

741 Co rút cơ ức đòn chỏm Lần 4,000,000 -

742 Da thừa mí dưới Lần 4,800,000 -

743 Da thừa mí trên Lần 4,800,000 -

744 Dẫn lưu Abces dưới cơ hoành Lần 5,000,000 -

745 Dẫn lưu Abces gan Lần 3,000,000 2,796,000

746 Dẫn lưu Abces ruột thừa Lần 4,000,000 -

747 Dẫn lưu Abces tuỵ Lần 6,000,000 -

748 Dẫn lưu túi mật ra da Lần 3,000,000 -

749Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức

tuỵ hoại tửLần 8,000,000 -

750 Cắt u lành tính ống hậu môn ( u cơ, polyp ) Lần 3,000,000 1,242,000

751 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 8,000,000 5,071,000

752 Dãn tỉnh mạch chân Lần 6,000,000 -

753 Đặt Diabolo (mê) Lần 2,500,000 -

754 Đặt Shiphonage Lần 2,000,000 -

755 Di chứng sốt cứng gối - Giải phóng gối Lần 6,000,000 -

756 Dò khe mang / Tuyến giáp nhân (1 thùy) (mê) Lần 4,000,000 -

757 Đoạn sản Lần 3,000,000 -

758 Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc Lần 4,000,000 -

759 Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc Lần 4,000,000 -

760 Đốt Amydan đáy lưỡi (mê) Lần 2,400,000 -

761 Đứt dây chằng chéo củ, tái tạo dây chằng(Nội soi) Lần 7,000,000 -

762 Gắp sỏi niệu đạo ( tê tủy) Lần 1,800,000 -

763 Gãy 2 mắt cá - KHX Lần 6,000,000 -

764 Gãy 2 xương cẳng tay - KHX Lần 6,000,000 -

765 Gãy Bennett, Rolando - KHX Lần 5,000,000 -

766 Phẫu thuật cắt trĩ từ 2 búi trở lên Lần 6,000,000 2,562,000

767 Gãy chỏm quay - KHX hoặc cắt bỏ Lần 5,000,000 -

768 Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX Lần 6,000,000 3,750,000

769 Gãy cổ xương đùi ( mới, cũ) - Mổ thay khớp Lần 7,000,000 -

770 Gãy cổ xương đùi mới - Mổ xuyên đinh Lần 6,000,000 -

771 Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ Lần 10,000,000 4,498,000

772 Gãy đầu dưới xương quay - KHX Lần 5,000,000 3,750,000

773 Gãy đơn thuần mắt cá trong - KHX Lần 5,000,000 -

Page 22 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

774 Gãy đơn thuần xương quay - KHX Lần 4,000,000 -

775 Gãy đơn thuần xương trụ - KHX Lần 4,000,000 -

776 Gãy Galeazzi - KHX Lần 6,000,000 -

777 Gãy liên lồi cầu xương đủi - KHX Lần 7,000,000 -

778 Gãy liên mấu chuyển - KHX Lần 6,000,000 -

779 Gãy lồi cầu xương cánh tay - KHX Lần 6,000,000 -

780 Gãy mâm chày - KHX Lần 7,000,000 -

781 Gãy mõm khuỷu - KHX Lần 4,000,000 -

782 Gãy Monteggia cũ - KHX + tái tạo Lần 6,000,000 -

783 Gãy Monteggia mới - KHX Lần 4,000,000 -

784 Gãy thân xương cánh tay - KHX Lần 5,000,000 -

785 Gãy thân xương đùi - KHX Lần 7,000,000 -

786 Gãy xương bàn hoặc các ngón tay ( 1 xương) - KHX Lần 3,000,000 -

787 Gãy xương bàn hoặc các ngón tay (2 xương trở lên) - KHX Lần 4,000,000 -

788 Gãy xương bàn ngón chân - KHX Lần 4,000,000 -

789 Gãy xương bánh chè - KHX Lần 5,000,000 3,945,000

790 Gãy xương chày hoặc 2 xương cẳng chân - KHX Lần 7,000,000 -

791 Gãy xương đòn Lần 4,000,000 -

792 Gãy xương đòn - KHX Lần 4,000,000 3,750,000

793 Gãy xương gót - Nâng xương gót dưới C-arm Lần 5,000,000 -

794 Ghép da phức tạp Lần 6,000,000 -

795 Ghép da trung bình Lần 4,000,000 -

796 PT gỡ dính ruột Lần 6,000,000 2,498,000

797 Gỡ dính ruột + Cắt đoạn ruột non Lần 8,000,000 -

798 Gỡ dính ruột phức tạp Lần 8,000,000 -

799 Hàn khớp các loại Lần 8,000,000 -

800 HC ống cổ tay - giải phóng thần kinh giữa - 1 tay Lần 3,000,000 -

801 Hẹp ống sống cổ - PT mở rộng ống sống Lần 6,000,000 -

802 Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống Lần 6,000,000 -

803 Hẹp ống sống thắt lưng (1 tầng) - Mở rộng ống sống Lần 6,000,000 -

804 Hẹp ống sống thắt lưng (2 tầng) - Mở rộng ống sống Lần 7,000,000 -

805 Hẹp ống sống thắt lưng (3 tầng) - Mở rộng ống sống Lần 8,000,000 -

806 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Lần 3,000,000 2,562,000

807 Hội chứng ống cổ tay Lần 3,000,000 2,274,000

808 Huyết tụ thành nang Lần 4,000,000 -

809 Huyết tụ thành nang Lần 8,400,000 -

810 Khâu bảo tồn lách trong vỡ lách Lần 8,000,000 -

811 Khâu lại bục thành bụng Lần 4,000,000 -

812 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn Lần 1,200,000 200,000

813 Khâu thủng dạ dày Lần 4,000,000 -

814 Khâu thủng dạ dày + mở rộng môn vị hay nối vị tràng Lần 5,000,000 -

815 Khâu vết thương gan Lần 6,000,000 -

816 Khâu vết thương ống tiêu hoá Lần 4,000,000 -

817 Khâu vết thương tá tràng đơn giản Lần 6,000,000 -

Page 23 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

818Khoét rỗng đá chũm toàn phần và Chỉnh Hình độ I, II ống tai

(mê)Lần 8,000,000 -

819 Kyst sébaccée (mê) Lần 2,400,000 -

820 Kyst sébaccée (tê) Lần 1,800,000 -

821 Làm hậu môn nhân tạo Lần 4,000,000 -

822 Lao cột sống - Phẫu thuật Hidgson Lần 8,000,000 -

823Lấy bỏ dụng cụ 1 xương cẳng tay, xương bàn tay, xương ngón

tayLần 3,000,000 -

824 Lấy bỏ dụng cụ nẹp vis 2 xương cẳng tay Lần 3,000,000 -

825 Lấy bỏ dụng cụ nẹp vis xương cánh tay Lần 3,000,000 -

826 Lấy bỏ đường dò luân nhĩ (01 bên) (mê) Lần 1,500,000 -

827 Lấy Diabolo (mê) Lần 1,000,000 -

828 Lấy dụng cụ nâng ngực lõm Lần 6,000,000 -

829 Lấy đường do luân nhĩ (02 bên) (mê) Lần 3,000,000 -

830 Lấy sỏi B282 ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan Lần 10,000,000 -

831 Lấy sỏi OMC + Cắt túi mật + Nối mật ruột Lần 10,000,000 -

832 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại Lần 8,000,000 -

833Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng quai ruột

biệt lậpLần 8,000,000 -

834 Lấy sỏi ống mật chủ, tạo đường hầm mật - da bằng túi mật Lần 8,000,000 -

835 Lấy sỏi Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng Lần 10,000,000 -

836 Lấy vis dây chằng chéo sau + giải phóng khớp gối Lần 4,000,000 -

837 Mí đôi (mê) Lần 4,800,000 -

838 Mở bụng thăm dò Lần 4,000,000 -

839 Mở dạ dày nuôi ăn Lần 3,000,000 -

840 Mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu Lần 6,000,000 -

841 Mở OMC lấy sỏi Lần 5,000,000 -

842 Mở thông hỗng tràng Lần 4,000,000 -

843 Mở thông hỗng tràng kiểu Roux -Y Lần 5,000,000 -

844 Nắn trật khớp háng ( mê) Lần 3,000,000 -

845 Nắn trật khớp vai khuỷu Lần 2,000,000 -

846 Nâng ngực lõm Lần 10,000,000 -

847 Nang thận lớn Lần 5,000,000 4,170,000

848 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê Lần 2,000,000 2,672,000

849 Nâng xương chính mũi độ I, II (mê) Lần 1,000,000 -

850 Nâng xương hàm gò má độ I ( đơn giản) (Mê) Lần 3,000,000 -

851 Nâng xương hàm gò má độ II (Mê) Lần 4,000,000 -

852 Nạo VA độ I, II gây mê Lần 2,500,000 -

853 Nhiễm trùng bàn chân tiểu đường Lần 3,000,000 -

854 Nối mật ruột Lần 6,000,000 -

855 Nối mật ruột + nối vị tràng Lần 8,000,000 -

856 Nối nang tuỵ - hỗng tràng Lần 6,000,000 -

857 Nội soi rách sụn chêm Lần 7,000,000 3,208,000

858 Nội soi sinh thiết thanh quản (mê) Lần 1,500,000 -

859 Nội soi- soi treo thanh quản cắt dây thanh âm (mê) Lần 6,000,000 -

Page 24 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

860Nội soi- soi treo thanh quản cắt hạt hoặc polype dây thanh

(mê)Lần 4,000,000 -

861 Nối vị tràng Lần 4,000,000 -

862 Nong tâm vị phức tạp Lần 5,000,000 -

863 Nong thực quản phức tạp Lần 4,000,000 -

864 NSMX ( FESS) / Viêm xoang do u nấm hoặc u mucocel Lần 8,100,000 8,042,000

865 Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 1 bên Lần 4,000,000 2,562,000

866 Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 2 bên Lần 6,000,000 -

867 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu ( động mạch - tĩnh mạch) Lần 5,400,000 -

868Phẫu thuật cắt bỏ ung thư amydan/ thanh quản và nạo hạch cổ

(mê)Lần 12,000,000 -

869 Phẫu thuật cắt trĩ phức tạp + tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn Lần 8,000,000 -

870 Phẫu thuật chèn ép tủy Lần 5,400,000 -

871 Phẫu thuật điều trị rò âm đạo trực tràng Lần 8,000,000 -

872 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng ( PT Altemeier) Lần 6,000,000 -

873 Phẫu thuật dính ngón Lần 10,000,000 -

874 Phẫu thuật đưa 2 niệu quản ra da Lần 5,000,000 -

875 Phẫu thuật K trực tràng thấp - nối máy/ nối tay Lần 8,000,000 -

876 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 12,000,000 -

877 Phẫu thuật lấy dụng cụ gãy xương mắt cá Lần 3,000,000 -

878 Phẫu thuật Miles Lần 10,000,000 -

879 Phẫu thuật mở khí quản (mê) Lần 2,000,000 719,000

880 Phẫu thuật Mở ống thị giác (mê) Lần 8,000,000 -

881 Phẫu thuật nối ghép) chi đứt lìa Lần 12,000,000 -

882 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng mũi xoang (mê) Lần 10,000,000 9,019,000

883 Phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo trước Lần 10,000,000 4,242,000

884 Phẫu thuật nội soi khớp vai Lần 10,000,000 3,208,000

885 Phẫu thuật nội soi xoang bướm (mê) Lần 5,000,000 -

886 Phẫu thuật NSMX ( FESS) / Điều trị Ozene (mê) Lần 5,000,000 -

887Phẫu thuật STARR cải biên (điều trị sa trực tràng kiểu túi /

Lồng trong niêm mạc trực tràngLần 6,000,000 -

888 Phẫu thuật tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn Lần 6,000,000 -

889Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo điều trị Rectocele (mảnh

ghép / không mảnh ghép)Lần 6,000,000 -

890 Phẫu thuật tái tạo thành sau âm đạo tái tạo thể sàn chậu Lần 6,000,000 -

891Phẫu thuật tái tạo thành trước âm đạo điều trị tiểu són (TOT/

Mảnh ghép tự thân)Lần 6,000,000 -

892 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng Lần 6,000,000 4,498,000

893 Phẫu thuật thừa ngón Lần 6,000,000 -

894 Phẫu thuật trật đốt sống cổ Lần 7,800,000 -

895 Phẫu thuật trật đốt sống ngực, thắt lưng cùng Lần 6,000,000 -

896 Phẫu thuật u nhú đảo ngược bằng nội soi vùng mũi xoang (mê) Lần 6,000,000 -

897 Phẫu thuật U xơ vòm mũi họng (mê) Lần 18,000,000 -

898 Phẫu thuật xoang trán (mê) Lần 5,000,000 -

899 PT Abces ruột thừa trong ổ bụng Lần 6,000,000 -

Page 25 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

900 PT cắt lại dạ dày cho bệnh lành tính Lần 8,000,000 -

901 PT chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 10,000,000 -

902 PT chuyển gân điều trị cò súng ngón tay do liệt vận động Lần 10,000,000 -

903 PT đặt cằm Lần 5,400,000 -

904 PT đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa bọng đái Lần 6,000,000 -

905 PT điều trị áp xe tồn lưu trong ổ bụng Lần 5,000,000 -

906 PT điều trị co thắt tâm vị Lần 8,000,000 -

907 PT điều trị Rectocele qua ngã âm đạo Lần 6,000,000 -

908 PT điều trị sa trực tràng có tái tạo bản sau cơ nâng hậu môn Lần 10,000,000 -

909 PT Frey Lần 10,000,000 4,399,000

910 PT giải phóng gân dính Lần 3,000,000 2,963,000

911 PT Hartmann Lần 8,000,000 -

912 PT lấy silicone bàn tay (đơn giản) Lần 5,400,000 -

913 PT lấy silicone bàn tay (phức tạp) Lần 8,400,000 -

914 PT lấy silicone cằm (đơn giản) Lần 5,400,000 -

915 PT lấy silicone cằm (phức tạp) Lần 8,400,000 -

916 PT Miles Lần 10,000,000 -

917 PT nối tắt ống tiêu hoá Lần 4,000,000 -

918PT phục hồi phức tạp dây chằng chính tử cung cùng điều trị sa

sinh dụcLần 6,000,000 -

919PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn có cắt

ruộtLần 8,000,000 -

920PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn

không cắt ruộtLần 8,000,000 -

921 PT sẹo xấu: < 05 cm Lần 1,200,000 -

922 PT sẹo xấu: > 05 cm độ I Lần 2,400,000 -

923 PT sẹo xấu: > 05 cm độ II Lần 4,200,000 -

924 PT sẹo xấu: > 05 cm độ III Lần 5,400,000 -

925 PT tái tạo cơ hoành Lần 8,000,000 -

926 PT tạo hình thể sàn chậu Lần 6,000,000 -

927 PT thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột Lần 8,000,000 -

928 PT túi phình động mạch trụ Lần 7,900,000 -

929 PT vết thương tá tràng phức tạp Lần 8,000,000 -

930 PT xoang Cawel- Luc ( mở khe dưới dẫn Lưu) (mê) Lần 4,800,000 -

931 PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái ( nối ngay) Lần 8,000,000 -

932 PTNS cắt 1/2 đại tràng phải hay trái làm HMNT Lần 7,000,000 -

933 PTNS cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành Lần 6,000,000 -

934 PTNS cắt bỏ nang ống mật chủ và nối ống gan - hỗng tràng Lần 10,000,000 -

935 PTNS cắt chỏm nang gan Lần 6,000,000 -

936 PTNS cắt dạ dày hình chêm / u dạ dày Lần 6,000,000 -

937 PTNS cắt đại trực tràng - toàn bộ mạc treo trực tràng nối thấp Lần 10,000,000 -

938 PTNS cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) Lần 8,000,000 -

939 PTNS cắt đoạn đại tràng làm HMNT Lần 8,000,000 -

940 PTNS cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng Lần 10,000,000 -

941 PTNS cắt đoạn ruột non Lần 8,000,000 -

Page 26 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

942 PTNS cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ Lần 10,000,000 -

943 PTNS cắt gan phải Lần 12,000,000 -

944 PTNS cắt gan trái Lần 10,000,000 -

945 PTNS cắt hạ phân thuỳ gan Lần 10,000,000 -

946 PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản Lần 6,000,000 4,316,000

947 PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp Lần 8,000,000 4,316,000

948 PTNS cắt lách do bệnh lý Lần 8,000,000 -

949 PTNS cắt lách do chấn thương Lần 8,000,000 -

950 PTNS cắt lách do cường lách Lần 8,000,000 -

951 PTNS cắt nang tuỵ Lần 10,680,000 -

952 PTNS cắt ruột thừa Lần 4,000,000 2,564,000

953 PTNS cắt ruột thừa viêm phúc mạc toàn thể Lần 6,000,000 -

954 PTNS cắt thân và đuôi tuỵ Lần 8,000,000 -

955 PTNS cắt thực quản có tái tạo lưu thông Lần 8,000,000 -

956 PTNS cắt toàn bộ đại tràng ( nối ngay) Lần 12,000,000 -

957 PTNS cắt toàn bộ đại tràng làn HMNT Lần 10,000,000 -

958 PTNS cắt túi mật Lần 6,000,000 3,093,000

959 PTNS cắt túi mật qua một vết mổ Lần 8,000,000 -

960PTNS cắt túi mật qua ngã âm đạo phối hợp ngã âm bụng tối

thiểuLần 8,000,000 -

961 PTNS cắt túi thừa đại tràng Lần 8,000,000 -

962 PTNS cắt u thượng thận Lần 6,000,000 4,170,000

963 PTNS điều trị co thắt tâm vị (PT Heller) Lần 8,000,000 -

964 PTNS gỡ dính bán tắc ruột: đơn giản Lần 5,000,000 -

965 PTNS gỡ dính bán tắc ruột: phức tạp Lần 8,000,000 -

966 PTNS khâu thủng dạ dày Lần 4,000,000 2,896,000

967 PTNS khâu vết thương ống tiêu hoá Lần 4,000,000 -

968 PTNS khâu vết thương tá tràng đơn thuần Lần 6,000,000 -

969 PTNS khâu vỡ gan - đơn giản Lần 8,640,000 -

970 PTNS khâu vỡ gan - phức tạp Lần 8,000,000 -

971 PTNS làm hậu môn nhân tạo Lần 4,000,000 -

972 PTNS lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thuỳ gan Lần 10,000,000 -

973PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường

mật can thiệp trong khi mổLần 8,000,000 -

974PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr có nội soi đường

mật chẩn đoán trong khi mổLần 8,000,000 -

975 PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật Lần 8,000,000 -

976 PTNS lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại Lần 8,000,000 -

977 PTNS lấy sỏi, dẫn lưu túi mật Lần 8,000,000 -

978 PTNS mở dạ dày, tá tràng khâu cầm máu Lần 6,000,000 -

979 PTNS mở OMC lấy sỏi hay dị vật đường mật Lần 6,000,000 -

980 PTNS mở thông dạ dày nuôi ăn Lần 3,000,000 -

981 PTNS nối nang tuỵ - hỗng tràng Lần 8,000,000 -

982 PTNS nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 4,000,000 -

983 PTNS nối túi mật - hỗng tràng Lần 8,000,000 -

Page 27 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

984 PTNS nối túi mật - hỗng tràng + nối vị tràng Lần 8,000,000 -

985 PTNS nối vị - tràng Lần 4,000,000 -

986 PTNS phẫu thuật Hartmann Lần 6,000,000 -

987 PTNS phẫu thuật Miles Lần 10,000,000 -

988 PTNS phẫu thuật sa trực tràng có cắt ruột Lần 8,000,000 -

989 PTNS phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột Lần 6,000,000 -

990 PTNS tái tạo thực quản bằng dạ dày, bằng đại tràng Lần 8,000,000 -

991 PTNS thoát vị bẹn hay thành bụng (chưa bao gồm mảnh ghép) Lần 6,000,000 -

992 PTNS thoát vị cơ hoành có đặt mảnh ghép nhân tạo Lần 8,000,000 -

993 PTNS thoát vị cơ hoành đơn thuần Lần 6,000,000 -

994 Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp) Lần 4,000,000 2,562,000

995 Rò hậu môn móng ngựa Lần 6,000,000 -

996 Rò hậu môn phức tạp (xuyên cơ thắt thấp) Lần 6,000,000 -

997 Rút đinh xương đòn Lần 3,000,000 -

998 Rút đinh xương đùi, xương chày Lần 4,000,000 -

999 Rút sonde JJ Lần 500,000 -

1000 Sào bào thượng nhĩ vá nhĩ / Khoét rỗng đá chũm TP (mê) Lần 6,000,000 -

1001 Sụp mí 01 bên (mê) Lần 4,200,000 -

1002 Tắc động mạch đùi Lần 8,000,000 -

1003 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần 3,000,000 2,388,000

1004 Tạo hình đĩa đệm Lần 8,000,000 -

1005 Tạo hình thân sống Lần 3,000,000 5,181,000

1006 Thai ngoài tử cung Lần 4,000,000 -

1007 Thai ngoài tử cung Lần 7,800,000 -

1008 Tháo bỏ các ngón tay/ chân Lần 4,000,000 -

1009 Tháo đốt bàn Lần 4,000,000 -

1010 Thay khớp háng đơn giản Lần 7,000,000 -

1011 Thay khớp háng phức tạp Lần 8,000,000 -

1012 Thoái hóa khớp gối - Thay khớp gối Lần 7,000,000 -

1013 Thoát vị bẹn đùi thường Lần 4,000,000 -

1014 Thoát vị bẹn, TV đùi, TV rốn Lần 4,000,000 -

1015 Thoát vị đĩa đệm cổ (1 tầng) Lần 6,000,000 -

1016 Thoát vị đĩa đệm cổ (2 tầng) Lần 7,000,000 -

1017 Thoát vị đĩa đệm cổ (3 tầng) Lần 8,000,000 -

1018 Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 1 tầng Lần 6,000,000 -

1019 Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 2 tầng Lần 7,000,000 -

1020 Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ / lấy nhân 3 tầng Lần 8,000,000 -

1021 Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (1 tầng) Lần 6,000,000 -

1022 Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (2 tầng) Lần 7,000,000 -

1023 Thoát vị đĩa đệm thắt lưng (3 tầng) Lần 8,000,000 -

1024 Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 1 tầng Lần 6,000,000 -

1025 Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 2 tầng Lần 7,000,000 -

1026 Thoát vị đĩa đệm thắt lưng cùng / lấy nhân 3 tầng Lần 8,000,000 -

1027 Thoát vị hoành Lần 8,000,000 -

Page 28 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1028 Thoát vị sau mổ Lần 6,000,000 -

1029 Thoát vị tái phát Lần 6,000,000 -

1030 Trật khớp cùng đòn - Mổ nắn cố định Lần 8,000,000 -

1031 Trật khớp háng bẩm sinh Lần 10,000,000 -

1032 Trật khớp vai cũ, tái hồi nắn tao hình khớp vai Lần 8,000,000 -

1033 Treo cung mày (mê) Lần 4,200,000 -

1034 Trĩ búi đơn giản Lần 4,000,000 2,562,000

1035 Trĩ phức tạp (trĩ vòng, độ III-IV sa nghẹt Lần 6,000,000 -

1036 Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương Lần 8,000,000 4,728,000

1037 Trượt đốt sống thắt lưng - đặt dụng cụ - hàn xương Lần 8,000,000 -

1038 U nang buồng trứng Lần 4,000,000 -

1039 U nang giáp móng / giáp lưỡi / U tuyến mang tai (mê) Lần 5,000,000 -

1040 U nang mũi má (mê) Lần 6,000,000 -

1041 U nang tiền đình mũi (mê) Lần 3,000,000 -

1042 U phần mềm phức tạp Lần 4,000,000 -

1043 U xoang trán (Mê) Lần 5,000,000 -

1044 Vá nhĩ Nội soi / Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) (mê) Lần 3,000,000 3,040,000

1045 Vá nhĩ vi phẫu (đường ngoài tai) (mê) Lần 5,000,000 -

1046 Vẹo khuỷu tay( trong, ngoài) - Đục xương sửa trục Lần 8,000,000 -

1047 Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (> 3gân) Lần 4,000,000 -

1048 Vết thương đứt gân duỗi ngón tay (1→ 3gân) Lần 3,000,000 -

1049 Vết thương đứt gân gấp ngón tay (> 3gân) Lần 4,000,000 -

1050 Vết thương đứt gân gấp ngón tay (1→ 3gân) Lần 3,000,000 -

1051 Vết thương đứt gân gót củ - Tạo hình, kéo dài gân gót Lần 5,000,000 -

1052 Vết thương đứt gân gót mới - Nối gân gót Lần 4,000,000 -

1053 Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân gót Lần 4,000,000 2,963,000

1054 Vết thương mất da gót chân, bàn chân Lần 4,000,000 -

1055 Viêm hoạt mạc gối - Mổ nội soi Lần 4,000,000 -

1056 Viêm phúc mạc khu trú do viêm ruột thừa Lần 6,000,000 -

1057 Viêm phúc mạc toàn bộ do viêm ruột thừa Lần 6,000,000 2,116,000

1058 Viêm xương - Đục bỏ xương viêm Lần 5,000,000 -

1059 Wertheim Meigs Lần 10,000,000 -

1060 Nội soi bàng quang - đặt sonde JJ Lần 800,000 917,000

1061 Vô sinh nam Lần 2,000,000 -

1062 Bướu lành tiền liệt tuyến/NS Lần 4,000,000 -

1063 Bướu tiền liệt tuyến/NS Lần 4,000,000 -

1064 Bướu TLT & Cắt tinh hoàn Lần 5,000,000 -

1065 Bóc bướu bàng quang/NS Lần 4,000,000 -

1066 Bóc KIST mào tinh Lần 2,000,000 -

1067 Bóp Sỏi Bàng quang/NS Lần 3,000,000 -

1068 Cắt bỏ nang niệu rốn Lần 4,000,000 5,351,000

1069 Cắt bán phần bàng quang Lần 4,000,000 -

1070 Cắt bán phần bàng quang/ NS Lần 4,000,000 -

1071 Cắt bán phần bàng quang + Tạo hình Lần 5,000,000 -

Page 29 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1072 Cắt đoạn dương vật Lần 4,000,000 -

1073 Khoét chóp nang thận (OR GAN)/NS Lần 4,000,000 -

1074 Cắt động mạch bất thường cực dưới Lần 5,000,000 -

1075 Cắt POLLYP Cổ bàng quang/NS Lần 3,000,000 -

1076 Cắt POLLYP Lỗ Tiểu Lần 3,000,000 -

1077 Cắt tĩnh mạch thừng tinh Lần 4,000,000 1,242,000

1078 Cắt thận/ Cắt U Thận Lần 6,000,000 -

1079 Cắt thận/ Cắt U Thận - Nội soi Lần 6,000,000 -

1080 Cắt tinh hoàn Lần 3,000,000 -

1081 Cắt Túi Ngách niệu đạo Lần 4,000,000 -

1082 Khâu bao trắng thể hang dương vật Lần 3,000,000 -

1083 Khâu cao cổ túi thoát vị-cắt bỏ bao phúc tinh mạc Lần 4,000,000 -

1084 Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu Lần 3,000,000 -

1085 Đưa tinh hoàn ẩn xuống bìu -NS Lần 4,000,000 -

1086 Xẻ rộng cổ bàng quang Lần 3,000,000 -

1087 Xẻ rộng cổ bàng quang - NS Lần 4,000,000 -

1088 Mở bể thận + Tạo hình Lần 5,000,000 -

1089 Mở bể thận lấy sỏi Lần 5,000,000 -

1090 Mở bể thận lấy sỏi san hô Lần 5,000,000 -

1091 Mở niệu quản lấy sỏi Lần 4,000,000 -

1092 Mở niệu quản ra da Lần 3,000,000 -

1093 Mở thận ra da Lần 3,000,000 -

1094 Nối ống dẫn tinh 1 bên Lần 4,000,000 -

1095 Nối ống dẫn tinh 2 bên Lần 5,000,000 -

1096 Nong niệu đạo-làm thẳng dương vật Lần 300,000 -

1097 Nong niệu quản 2 bên/NS Lần 3,000,000 -

1098 Nong niệu quản/NS Lần 3,000,000 -

1099 Nội soi bàng quang - Đặt JJ/ Gây mê Lần 1,200,000 -

1100 Rút thông JJ (dưới gây mê) Lần 800,000 -

1101 Sỏi thận (hở) Lần 5,000,000 -

1102 Sỏi thận (NS) Lần 5,000,000 -

1103 Tạo hình dương vật Lần 4,000,000 -

1104 Tạo hình âm vật Lần 4,000,000 -

1105 Tạo hình dây thẳng dương vật Lần 2,000,000 -

1106 Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản) Lần 4,000,000 -

1107 Tạo hình khúc nối bể thận(hoặc niệu quản)-NS Lần 4,000,000 -

1108 Tạo hình niệu đạo/Niệu quản Lần 4,000,000 -

1109 Tạo hình thành trước âm đạo Lần 4,000,000 -

1110 Tán sỏi niệu quản Lần 4,000,000 1,164,000

1111 Tán sỏi Laser Lần 4,000,000 -

1112 Tán sỏi Laser + mở thận lấy sỏi Lần 8,000,000 -

1113 Tán sỏi Laser 2 bên Lần 5,000,000 -

1114 Tán sỏi qua da Lần 5,000,000 -

1115 Tháo xoắn tinh hoàn-cố định tinh hoàn Lần 3,000,000 -

Page 30 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1116 Thoát vị bẹn Lần 4,000,000 3,258,000

1117 Treo cổ BQ vào sau X.MU Lần 4,000,000 -

1118 Treo động mạch b.thường vào mặt trước thận Lần 5,000,000 -

1119 U mào tinh hoàn Lần 3,000,000 -

1120 Mở bàng quang ra da Lần 2,000,000 -

1121 Cắt lộn tinh mạc Lần 3,000,000 -

1122 Cố định tinh hoàn với bìu Lần 2,000,000 -

1123 Cắt nang cạnh niệu đạo Lần 3,000,000 -

1124 Nang nước tinh hoàn - P Lần 3,000,000 -

1125 Nội soi niệu quản Lần 3,000,000 1,271,000

1126 Bóc trọn nang tinh hoàn Lần 3,000,000 -

1127 Lấy dị vật dương vật đơn giản Lần 1,500,000 -

1128 Lấy dị vật dương vật phức tạp Lần 3,000,000 -

1129 Mổ NS lấy sỏi niệu quản Lần 4,000,000 4,027,000

1130 Cắt u bàng quang Lần 4,000,000 -

1131 Mổ hở gãy dương vật Lần 3,000,000 -

1132 U nang thừng tinh 1 bên Lần 3,000,000 -

1133 U nang thừng tinh 2 bên Lần 4,000,000 -

1134 Mổ cắt u tinh hoàn Lần 3,000,000 -

1135 Khâu cầm máu sau mổ phymosis Lần 1,000,000 -

1136 Mổ Hypospadias lần I (PT lỗ tiểu lệch thấp) Lần 4,000,000 -

1137 Mổ Hypospadias lần II (PT lỗ tiểu lệch thấp) Lần 3,000,000 -

1138 Mổ Hypospadias lần III (PT lỗ tiểu lệch thấp) Lần 2,500,000 -

1139 Mổ cắt thận do ung thư Lần 6,000,000 -

1140 Mổ hở cắt u bàng quang Lần 4,000,000 -

1141 Nội soi xẻ rộng cổ bàng quang và mổ hở dẫn lưu bàng quang Lần 4,000,000 -

1142 Mổ gỡ dính giải phóng niệu quản Lần 5,000,000 -

1143 Mổ cắt thận (P), thám sát toàn bộ ổ bụng, súc rửa dẫn lưu Lần 7,000,000 -

1144 Nong miệng sáo lấy sỏi (Sỏi niệu đạo) Lần 2,000,000 -

1145 Gắp sỏi kẹt niệu đạo Lần 2,000,000 -

1146 Treo bàng quang + sa bàng quang đơn giản Lần 4,000,000 -

1147 Lôi sỏi niệu quản Lần 3,000,000 -

1148 Dẫn lưu thận (Abces cực dưới thận) Lần 3,000,000 -

1149 Vùi dương vật (hội chứng chôn chim) Lần 5,000,000 -

1150 Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) Lần 3,000,000 -

1151 Bóc cục Tophi tay (1cm) Lần 2,000,000 -

1152 Bóc cục Tophi tay (2-4cm) Lần 2,500,000 -

1153 Bóc U bọc cổ tay (0.4-0.5-0.7-1.0) Lần 2,000,000 -

1154 Bóc U xơ, U nang (Vùng hỏm ức) Lần 3,000,000 -

1155 Cắt bỏ CAL lệch ngón tay Lần 2,500,000 -

1156 Cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3,000,000 -

1157 Cắt lọc V.T tháo khớp tạo hình Lần 3,000,000 -

1158 Chỉnh xương - Khâu màng xương Lần 3,000,000 -

1159 Ghép da (1-5cm) Lần 2,500,000 -

Page 31 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1160 Ghép da (6-10cm) Lần 4,000,000 -

1161 Ghép da (11-15cm) Lần 5,000,000 -

1162 Ghép da (16-20cm) Lần 6,000,000 -

1163 Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay) Lần 5,000,000 -

1164 Giải phóng sẹo co rút - ghép da Lần 6,000,000 -

1165 Hội chứng ống cổ tay một bên Lần 3,000,000 2,318,000

1166 Hội chứng ống cổ tay hai bên Lần 4,500,000 -

1167 Hội chứng ống cổ tay hai bên và ngón bật Lần 6,000,000 -

1168 Khâu bao thần kinh trụ tay Lần 3,500,000 -

1169 Lấy dị vật chân Lần 2,500,000 -

1170 Nắn khớp - Khâu bao khớp tay Lần 3,000,000 -

1171 Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0) Lần 3,000,000 -

1172 Nối gân 1 Lần 3,500,000 -

1173 Nối gân - ACHIL Lần 6,000,000 -

1174 Nối gân 2 Lần 5,000,000 -

1175 Đóng đinh xương Lần 3,500,000 -

1176 Đóng đinh nội tuỷ - Kết hợp xương Lần 6,000,000 -

1177 Rút đinh xương Lần 3,000,000 1,731,000

1178 Sinh thiết cơ đùi hoặc cổ tay Lần 3,000,000 -

1179 U hoạt dịch kheo chân (1.0-1.5) Lần 3,000,000 -

1180 U mạch máu - U xương( nhỏ) Lần 2,000,000 -

1181 U mạch máu - U xương( phức tạp) Lần 3,000,000 -

1182 Xoay vạt da tạo hình da mặt Lần 3,000,000 -

1183 Thay xương bánh chè - Dây chằng BC Lần 11,500,000 -

1184 Thoát vị đĩa đệm - 1 tầng Lần 8,000,000 -

1185 Thoát vị đĩa đệm - 2 tầng Lần 10,000,000 -

1186 Kết hợp xương Lần 4,500,000 -

1187 Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) - P Lần 2,500,000 -

1188 Bóc cục TOPHI tay (1cm)-P Lần 1,500,000 -

1189 Bóc cục TOPHI tay (2-4cm)-P Lần 2,500,000 -

1190 Bóc U bọc cổ tay (0.4-0.5-0.7-1.0)-P Lần 2,000,000 -

1191 Bóc U xơ, U nang (vùng hỏm ức) - P Lần 3,000,000 -

1192 Cắt bỏ Cal lệch ngón tay - P Lần 2,500,000 -

1193 Cắt bỏ ngón tay thừa - P Lần 3,000,000 -

1194 Cắt lọc V.T - Tháo khớp - Tạo hình Lần 3,000,000 -

1195 Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) Lần 2,000,000 -

1196 Cắt lọc - Khâu da vết thương (11-20cm) Lần 3,000,000 -

1197 Cắt lọc - Khâu da vết thương(6-10cm) Lần 2,000,000 -

1198 Cắt nạo mô viêm - Dẫn lưu mủ Lần 3,500,000 -

1199 Chỉnh xương - Khâu màng xương - P Lần 3,000,000 -

1200 Ghép da (1-5cm)-P Lần 2,500,000 -

1201 Ghép da (6-10cm)-P Lần 3,500,000 -

1202 Ghép da (11-15cm)-P Lần 4,500,000 -

1203 Ghép da (16-20cm)-P Lần 6,000,000 -

Page 32 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1204 Giải phóng sẹo co rút - (bàn tay) - P Lần 4,500,000 -

1205 Giải phóng sẹo co rút - Ghép da - P Lần 6,000,000 -

1206 Hội chứng ống cổ tay 1 bên Lần 3,000,000 2,318,000

1207 Hội chứng ống cổ tay 2 bên Lần 4,000,000 -

1208 Hội chứng ống cổ tay 2 bên & ngón bật Lần 5,500,000 -

1209 Khâu bao thần kinh trụ tay - P Lần 3,500,000 -

1210 Lấy dị vật chân - P Lần 2,000,000 -

1211 Nắn khớp - Khâu bao khớp tay - P Lần 3,000,000 -

1212 Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0)-P Lần 3,000,000 -

1213 Nối gân 1-P Lần 3,500,000 -

1214 Nối gân - ACHIL-P Lần 6,000,000 -

1215 Nối gân 2-P Lần 4,500,000 -

1216 Đóng đinh xương - P Lần 3,500,000 -

1217 Đóng đinh nội tủy - kết hợp xương -P Lần 6,000,000 -

1218 Rạch ABCESS-P Lần 1,000,000 -

1219 Rạch da - lấy máu tu (dưới 2cm) Lần 1,500,000 -

1220 Rạch da - lấy máu tu (2-5cm) Lần 2,500,000 -

1221 Rạch da - lấy máu tu ( trên 5cm) Lần 3,000,000 -

1222 Rút đinh xương - P Lần 3,000,000 -

1223 Sinh thiết cơ đùi hoặc cổ tay - P Lần 3,000,000 -

1224 U hoạt dịch kheo chân (1.0-1.5)-P Lần 3,000,000 -

1225 U mạch máu - U xương (nhỏ)-P Lần 2,000,000 -

1226 U mạch máu - U xương (phức tạp)-P Lần 3,000,000 -

1227 Xoay vạt da tạo hình da mặt - P Lần 3,000,000 -

1228 Thay xương bánh chè - Dây chằng BC - P Lần 11,000,000 -

1229 Thoát vị đĩa đệm - 1 Tầng - P Lần 8,000,000 -

1230 Thoát vị đĩa đệm - 2 Tầng - P Lần 9,500,000 -

1231 Kết hợp xương - P Lần 4,500,000 -

1232 Thoát vị đĩa đệm 1 tầng + hẹp ống sống Lần 10,500,000 -

1233 Mổ trượt đốt sống, cố định đốt sống bằng nẹp vis Lần 11,500,000 5,328,000

1234 Mổ khám sát lại vết mỗ cũ thoát vị đĩa đệm Lần 2,000,000 -

1235 Mổ u bao thần kinh tọa Lần 3,500,000 -

1236 U bao hoạt dịch khuỷa tay Lần 2,000,000 -

1237 U bao hoạt dịch khuỷa tay-P Lần 2,000,000 -

1238 Thay khớp háng TP có xi măng Lần 11,500,000 -

1239 Thoát vị đĩa đệm -3 tầng Lần 11,000,000 -

1240 Lấy sụn khớp gối NS,cắt lọc khớp gối 2 bên Lần 5,500,000 -

1241 Tái tạo dây chằng tréo Lần 9,500,000 -

1242 Nạo nang xương + ghép xương xốp Lần 7,500,000 -

1243 Cắt lọc sẹo xơ chai, giải phóng một phần gân gót ( nối gân 1) Lần 3,500,000 -

1244 Lấy bả xương ( dấp nát xương ngón chân) Lần 3,000,000 -

1245 Cắt cụt đốt sa ngón tay Lần 1,500,000 -

1246 Cắt cụt 1/3 trên cẳng chân Lần 3,000,000 -

1247 Giãn tĩnh mạch 2 chi dưới Lần 5,500,000 -

Page 33 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1248 Giãn tĩnh mạch 1 chi dưới Lần 3,500,000 -

1249 Tháo đốt ngón bàn tay Lần 2,000,000 -

1250 Mổ kết hợp xương đòn (PT gãy xương đòn) Lần 3,500,000 3,750,000

1251 Nối gân cơ thẳng đùi lớn Lần 3,000,000 -

1252 Nối gân cơ thẳng đùi nhỏ Lần 2,000,000 -

1253 Nối gân Lần 2,500,000 -

1254 PT KHX bằng nẹp vít (Nẹp vít cổ xương đùi) Lần 4,500,000 -

1255 PT điều trị Ngón tay cò súng Lần 2,000,000 -

1256 Mổ tháo nẹp vist xương Lần 3,000,000 -

1257 PT Kết hợp xương bằng nẹp vis (Xương quay) Lần 4,500,000 -

1258 Cố định nẹp vít gãy thân xương cẳng tay (KHX cẳng tay) Lần 4,500,000 -

1259PT gãy đốt bàn ngón tay KHX với Kirschner hoặc nẹp vít

(KHX bàn tay)Lần 4,500,000 3,750,000

1260 Thay chỏm xương đùi Lần 5,000,000 -

1261 PT KHX bằng nẹp vít (xương trụ) Lần 4,500,000 -

1262 PT KHX bằng nẹp vít ( 2 xương cẳng chân) Lần 4,000,000 -

1263 PT KHX bằng nẹp vít (xương cẳng chân) Lần 4,500,000 -

1264 Mổ tái tạo khớp vai Lần 3,500,000 -

1265 Mổ u bao gân cổ tay Lần 3,500,000 -

1266Mổ kết hợp xương ngón I và cắt lọc làm mõm cụt ngón II bàn

chân (T)Lần 4,500,000 -

1267 PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (p) Lần 4,500,000 -

1268 PT KHX bằng nẹp vít ( đầu dưới xương cánh tay (T)) Lần 4,500,000 -

1269 Tháo khớp bàn chân ngón IV & V làm mõm cụt Lần 2,000,000 -

1270 Khâu nối 4 sợi gân cổ cẳng tay Lần 3,000,000 -

1271 Kết hợp xương mõm khuỷu + nối thần kinh + nối gân Lần 6,000,000 -

1272PT viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động (Mổ tháo mũ

viêm tấy bàn tay)Lần 2,000,000 -

1273 Cắt cụt chi (xương cẳng chân) Lần 3,000,000 -

1274 Lấy nẹp vis xương chày + nạo xương viêm Lần 3,000,000 -

1275 Lấy nẹp vis xương chày + nạo xương viêm-P Lần 3,000,000 -

1276Cắt lọc + vá da tự thân cẳng chân (P)(Ghép da tự thân dưới

5% S cơ thể)Lần 3,000,000 -

1277Cắt lọc + vá da tự thân cẳng chân (P)(Ghép da tự thân dưới

5% S cơ thể)-PLần 3,000,000 -

1278 PT KHX bằng nẹp vis (xương cánh tay) Lần 4,500,000 -

1279 Nạo khớp khuỷa làm sinh thiết Lần 2,000,000 -

1280 Cắt u xương,sụn lành tính (u xương đùi) Lần 4,500,000 -

1281Khâu nối thần kinh quay + khâu cơ cánh tay + khâu vết

thương cẳng tayLần 3,500,000 -

1282 PT cắt u xương,sụn lành tính (cắt gai xương chày) Lần 3,500,000 -

1283 Mổ thay khớp háng bán phần (Mổ thay chỏm Bipolar) Lần 7,500,000 3,750,000

1284 Khâu vết thương + chuyển vạt da tự do Lần 2,500,000 -

1285 Mổ viêm cân gan chân + lấy vôi gân Lần 3,000,000 -

1286 Mổ tạo hình ngón tay Lần 3,000,000 -

Page 34 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1287 PT cắt u xương,sụn lành tính (u xương sụn bả vai) Lần 3,000,000 -

1288 PT cắt u xương,sụn lành tính (u đầu trên xương mác) Lần 4,500,000 -

1289 PT KHX bằng nẹp vis (xương đùi) Lần 4,500,000 -

1290 PT KHX bằng nẹp vis (xương chày) Lần 4,500,000 -

1291 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 4,500,000 -

1292 Mổ tháo nẹp vis xương đùi+ Rút đinh xương chày Lần 3,500,000 -

1293 Mổ tháo nẹp vis xương đùi+ Rút đinh xương chày-P Lần 3,000,000 -

1294 Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 2,3,4,5 bàn tay Lần 1,500,000 286,000

1295 Tạo hình ngón II-III và mu bàn tay (T) Lần 4,500,000 -

1296 U nang khớp gối Lần 3,000,000 -

1297 Tháo máu tụ + cắt bao hoạt dịch viêm khớp gối Lần 2,000,000 -

1298Nối tận tận tĩnh mạch cảnh tay (T) khâu tĩnh mạch cảnh ngoài

- súc rửa khâu vết thương khớp vai (T)Lần 4,500,000 -

1299 U nang bao hoạt dịch khớp gối-P Lần 3,000,000 -

1300 Cắt lọc vết thương gối (T) Lần 3,000,000 -

1301Mổ tháo nẹp vis, nạo xương viêm, đặt cố định ngoài cẳng

chân (P)Lần 6,000,000 -

1302Mổ tháo nẹp vis, nạo xương viêm, đặt cố định ngoài cẳng

chân (P)--PLần 6,000,000 -

1303 Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón 3,4,5 bàn chân (T) Lần 2,000,000 -

1304 Mổ cắt lọc cầm máu, khâu vêt thương ở lưng phức tạp Lần 3,000,000 -

1305 Cắt cụt xương đùi Lần 4,500,000 -

1306 Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón tay Lần 2,000,000 -

1307 Cắt lọc khâu vết thương phức tạp (cánh tay+cẳng chân) Lần 2,000,000 -

1308 Sữa sẹo xấu vùng cẳng chân Lần 3,000,000 -

1309 Ngón thừa bàn chân 2 bên (6 ngón) Lần 3,000,000 -

1310 Nối đứt gân chuỗi ngón 2 bàn tay (T) Lần 3,000,000 -

1311 Cắt bao gân dạng ngón cái dài Lần 2,500,000 -

1312 Nong hẹp thực quản - tâm vị Lần 3,000,000 -

1313 Mở dạ dày ra da chưa tính dụng cụ Lần 4,000,000 -

1314 Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm đơn giản Lần 4,000,000 -

1315 Nội soi cắt niêm mạc ung thư giai đoạn sớm phức tạp Lần 8,000,000 -

1316 Nội soi ống tiêu hoá đặt Stent (chưa tính stent) Lần 5,000,000 -

1317 Nội soi ERCP cắt cơ vòng Lần 6,000,000 -

1318 Nội soi ERCP cắt cơ vòng lấy giun sỏi + tán sỏi Lần 10,000,000 -

1319 Nội soi ERCP không cắt cơ vòng,lấy sỏi Lần 6,000,000 2,428,000

1320 Nội soi ERCP không cắt cơ vòng, lấy sỏi + tán sỏi Lần 8,000,000 -

1321 Nội soi ERCP đặt Stent Lần 5,000,000 2,678,000

1322 Stent các loại Lần 9,000,000 -

1323 PTNS cắt - đốt hạch giao cảm ngực Lần 6,000,000 -

1324 Công DSA Lần 10,000,000 -

1325 Phẫu thuật kết hợp xương hàm dưới Lần 6,000,000 -

1326 Phẫu thuật Abces góc bìu Lần 4,000,000 -

1327 Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày Lần 8,000,000 -

1328 Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày + Nạo hạch Lần 10,000,000 -

Page 35 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1329 PT thắt động mạch gan do ung thư hoặc chảy máu đường mật Lần 5,000,000 -

1330 PT ghép khuyết xương sọ Lần 5,000,000 -

1331 PT rút nẹp vis và các dụng cụ khác sau phẩu thuật Lần 3,000,000 1,731,000

1332 PT thay toàn bộ khớp háng Lần 10,000,000 5,122,000

1333 PT điều trị viêm xương đùi đục mổ nạo dẫn lưu Lần 6,000,000 2,847,000

1334 PT mở bụng thăm dò Lần 6,000,000 -

1335 PT cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch Lần 10,000,000 -

1336PT cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới

hàm từ 2- 5 cmLần 6,000,000 -

1337Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi ( xẻ hẹp niệu quản bằng laser,

lấy sỏi niệu quản, đặt JJ(T))Lần 4,000,000 -

1338 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần 4,000,000 1,279,000

1339 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành Lần 33,600,000 6,816,000

1340 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) Lần 5,000,000 9,081,000

1341 Bóc cục Tophi chân (1cm) Lần 4,000,000 -

1342 Bóc cục Tophi chân (2-4cm) Lần 5,000,000 -

1343 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 5,000,000 -

1344 Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng Lần 4,000,000 -

1345 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 4,000,000 1,279,000

1346Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt

lưng - cùng đường sau (PLIF)Lần 8,000,000 5,328,000

1347 PT KHX gẫy liên mẫu chuyển xương đùi Lần 4,500,000 3,708,000

1348 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 8,000,000 3,873,000

1349 Phẫu thuật Phaco Lần 4,000,000 2,654,000

1350 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần 4,000,000 -

1351 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 5,000,000 -

1352 Phẫu thuật, chỉnh hình xương hàm trên Lần 4,500,000 -

1353 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 5,000,000 4,616,000

1354 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 6,000,000 -

1355 PT cắt u sàn miệng Lần 2,500,000 1,415,000

1356 Phẫu thuật Longo Lần 6,000,000 2,254,000

1357Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống không tái tạo đốt sống

bằng đường vào trước hoặc trước ngoàiLần 10,000,000 4,847,000

1358 Cắt khối u mềm < 5cm Lần 1,500,000 -

1359 Cắt khối u mềm > 5cm Lần 2,000,000 -

1360 Chích sẹo lồi đơn giản Lần 780,000 -

1361 Chích sẹo lồi phức tạp Lần 1,000,000 -

1362 Khâu hở eo cổ tử cung Lần 4,000,000 -

1363 Khoét chóp cổ từ cung Lần 4,000,000 -

1364 Nốt ruồi ( đơn giản) Lần 1,080,000 -

1365 Nốt ruồi ( phức tạp) Lần 1,800,000 -

1366 Phẫu thuật Lasik Lần 4,800,000 -

1367 Lột mộng đơn+ ghép kết mạc tự thân Lần 3,000,000 840,000

PHẪU THUẬT MẮT

Page 36 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1368 Lột mộng kép+ ghép kết mạc tự thân Lần 5,000,000 840,000

1369 Lột mộng đơn áp MITOMYCINE Lần 3,000,000 470,000

1370 Khâu da mi Lần 930,000 798,000

1371 Khâu da mi thẩm mỹ Lần 1,200,000 809,000

1372 Lột mộng kép đơn thuần+ khâu phủ kết mạc Lần 3,500,000 -

1373 Lột mộng đơn thuần+ khâu phủ kết mạc Lần 2,500,000 870,000

1374 Lột mộng kép áp Mytomicine Lần 5,000,000 -

1375 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp Lần 3,000,000 -

1376 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới Lần 3,000,000 -

1377 Phẫu thuật nâng sóng mũi (gây tê) Lần 3,000,000 -

1378 Nhổ răng sữa/chân răng sữa Lần 200,000 37,300

1379 Nhổ răng 8 bình thường Lần 1,000,000 204,000

1380 Nhổ răng 8 biến chứng khít hàm Lần 1,000,000 -

1381 Nhổ răng khó Lần 1,000,000 207,000

1382 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 1,200,000 -

1383 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 1,800,000 -

1384 Nhổ chân răng Lần 300,000 -

1385 Nhổ răng mọc lạc chỗ Lần 1,000,000 -

1386 Nhổ răng ngầm Lần 2,000,000 -

1387 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương Lần 4,500,000 -

1388 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm Lần 5,000,000 -

1389 Nhổ răng hoặc điều trị dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Lần 2,000,000 -

1390 Điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng loạt Lần 4,000,000 -

1391 Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên Lần 4,000,000 -

1392 Cắt cuống chân răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Lần 2,000,000 -

1393Cắt cuống chân răng nhiều chân dưới gây mê hoặc tiền mê (1

răng)Lần 2,500,000 -

1394Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê

(chỉnh nha)Lần 2,000,000 -

1395 Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp Lần 2,000,000 -

1396Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại,

Phẫu thuật cắt Torus, …)Lần 4,000,000 -

1397 Cắt nang răng đường kính dưới 2cm Lần 3,500,000 -

1398 Bộc lộ răng ngầm trong xương (chỉnh nha) Lần 1,000,000 -

1399Bộc lộ răng ngầm trong xương dưới gây mê hoặc tiền mê

(chỉnh nha)Lần 2,000,000 -

1400 Cắt cuống 1 chân răng Lần 1,000,000 -

1401 Cắt cuống chân răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Lần 2,000,000 -

1402Cắt cuống chân răng nhiều chân dưới gây mê hoặc tiền mê (1

răng)Lần 2,500,000 -

1403 Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (MÊ) Lần 4,000,000 -

1404 Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (gây tê) Lần 600,000 -

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

RĂNG HÀM MẶT

Page 37 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1405 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi, môi, má bằng laser Lần 1,000,000 -

1406Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám

thấp (gây mê nội khí quản)Lần 2,000,000 -

1407 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng Lần 150,000 -

1408 Phẫu thuật cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả Lần 1,000,000 -

1409 Phẫu thuật cắt lợi trùm Lần 200,000 -

1410 Điều trị u lợi bằng Laser Lần 200,000 -

1411Tạo hình ngách lợi, sóng hàm: (Phẫu thuật cắt nướu phì đại,

Phẫu thuật cắt Torus, …) MÊLần 4,000,000 -

1412Cấy và cố định lại 1 răng bật ra khỏi huyệt răng (không bao

gồm chi phí nội nha)Lần 2,000,000 -

1413 Rạch áp xe trong miệng Lần 200,000 -

1414 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng Lần 400,000 -

1415 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1,000,000 -

1416 Cắt nang răng đường kính dưới 2cm Lần 1,000,000 -

1417 Cắt nang răng đường kính dưới 2cm (gây mê) Lần 3,500,000 -

1418 Cắt nang răng: đường kính nang răng >=2cm Lần 2,000,000 -

1419 Lấy u lành dưới 3cm Lần 1,000,000 -

1420 Lấy u lành 3 đến 5cm Lần 3,000,000 -

1421 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (U nhú, …) Lần 500,000 262,000

1422 Cắt chỉ Lần 40,000 -

1423 Gắp mảnh vỡ thân răng Lần 100,000 -

1424Implant: MIS-7 (Israel), MIS-M4 (Israel), NEO (Korea),

DENTIS (Korea), OSSTEM TSIII SA (Korea)Lần 12,000,000 -

1425HI-TEC IMPLANT (Israel), RITTER (Germany), MIS-C1

(Germany), Dentium (USA), OSSTEM TSIII CALần 18,000,000 -

1426 MIS V3 (GERMANY) Lần 20,000,000 -

1427 NOBEL CC (USA) Lần 22,000,000 -

1428 STRAUMANN STANDARD (Swiss) Lần 25,000,000 -

1429 STRAUMANN ACTIVE (Swiss) Lần 28,000,000 -

1430 STRAUMANN ACTIVE (Swiss), NOBEL ACTIVE (USA) Lần 28,000,000 -

1431 Implant gò má Lần 50,000,000 -

1432 Ghép xương tổng hợp 0,5cc Lần 4,000,000 -

1433 Ghép xương tổng hợp 1cc Lần 7,000,000 -

1434 Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm Lần 6,000,000 -

1435 Ghép xương tự thân vùng mào chậu Lần 20,000,000 -

1436 Ghép màng xương Lần 4,000,000 -

1437 Ghép màng xương Colagen Lần 5,000,000 -

1438 Ghép màng huyết tương giàu tiểu cầu (10ml) Lần 5,000,000 -

1439 Ghép màng Titan (chưa tính tiền vật liệu) Lần 6,000,000 -

1440Phẫu thuật nâng xoang kín (không bao gồm xương và màng

xương)Lần 4,000,000 -

1441Phẫu thuật nâng xoang hở (không bao gồm xương và màng

xương)Lần 6,000,000 -

1442 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant Lần 1,500,000 -

Page 38 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1443 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant Lần 2,500,000 -

1444Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implat (Sứ Cercon,

Zirconia)Lần 5,000,000 -

1445Hàm Hydrid hoàn tất (Thanh bar + răng nhựa, Abutment

Multiunit, bắt vít titan)Lần 30,000,000 -

1446 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant Lần 9,000,000 -

1447 Ron cao su Lần 1,000,000 -

1448 Healing abutment Lần 1,500,000 -

1449 Abutment titan + Răng tạm Lần 4,000,000 -

1450 Hàn (trám) xi măng trám tạm Lần 50,000 -

1451 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 300,000 247,000

1452 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 300,000 247,000

1453Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

(GIC) kết hợp CompositeLần 310,000 -

1454 Hàn Composite cổ răng Lần 425,000 337,000

1455 Phục hồi thân răng có chốt Lần 400,000 -

1456 Bôi Seal Protect, Pro-Argin (Colgate) (chống ê buốt) Lần 100,000 -

1457Điều trị răng viêm tủy hồi phục (Lót Fuji VII, Dycal, …) bao

gồm trám kết thúcLần 300,000 -

1458 Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 Lần 500,000 422,000

1459 Điều trị tủy răng số 4, 5 Lần 800,000 565,000

1460 Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới Lần 1,200,000 795,000

1461 Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên Lần 1,200,000 925,000

1462 Điều trị tủy răng số 8 hàm trên Lần 1,200,000 -

1463 Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới Lần 1,440,000 -

1464 Điều trị tủy răng dưới gây mê hoặc tiền mê (1 răng) Lần 2,000,000 -

1465Điều trị tủy răng 1, 2, 3 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm

xoay máy)Lần 1,000,000 -

1466Điều trị tủy răng 4, 5 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm

xoay máy)Lần 1,500,000 -

1467Điều trị tủy răng 6, 7, 8 hàm trên + hàm dưới (sử dụng trâm

xoay máy)Lần 2,000,000 -

1468 Điều trị tủy lại Lần 1,500,000 -

1469Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/

1 lầnLần 1,200,000 -

1470Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)/

1 lầnLần 2,000,000 -

1471Tẩy trắng răng bằng đèn Lumacool (đã bao gồm thuốc tẩy

trắng/1 lần)Lần 2,400,000 -

1472 Máng tẩy (1 hàm) Lần 200,000 -

1473 Nhổ răng đơn giản Cái 300,000 102,000

1474 Bấm gai xương ổ răng ( 1 răng ) Lần 1,000,000 -

1475 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm Lần 300,000 -

1476 Thuốc tẩy trắng Lần 250,000 -

1477 Lấy cao răng và đánh bóng 1 vùng/ 1 hàm Lần 150,000 -

1478 Lấy vôi răng dưới gây mê hoặc tiền mê Lần 1,500,000 -

Page 39 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1479 Đánh bóng 2 hàm Lần 100,000 -

1480 Thổi cát 2 hàm Lần 100,000 -

1481 Nạo túi lợi 1 sextant Lần 500,000 -

1482 Nạo túi nha chu (1 răng) Lần 400,000 -

1483 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng Lần 1,000,000 -

1484 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên Lần 1,000,000 -

1485 Điều trị u lợi bằng Laser Lần 1,200,000 -

1486 PT cắt nướu triễn dương bằng laser 1 sextent Lần 1,200,000 -

1487 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2 đến 4 răng Lần 1,000,000 -

1488 Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 4 răng trở lên Lần 2,000,000 -

1489 Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant Lần 1,000,000 -

1490Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( từ 4 đến

6 răng)Lần 2,000,000 -

1491Phẫu thuật tái tạo nướu có điều chỉnh xương ổ răng ( trên 6

răng)Lần 3,000,000 -

1492 Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn Lần 2,000,000 -

1493 Màng xương (1 đơn vị) Lần 2,000,000 -

1494Ghép xương tự thân (lấy xương trong miệng: vùng cằm, vùng

góc hàm dưới)Lần 5,000,000 -

1495Ghép xương tự thân (lấy xương ngoài miệng: vùng mào chậu,

xương đỉnh)Lần 20,000,000 -

1496Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng một vùng (bao gồm cả

nẹp liên kết bằng kim loại đúc)Lần 1,000,000 -

1497 PT che phủ chân răng bằng vạt trượt sang bên (1-4 răng) Lần 2,000,000 -

1498 PT che phủ chân răng bằng màng sinh học (1-4 răng) Lần 2,000,000 -

1499Phẫu thuật điều trị khuyết hỏng chẽ chân răng bằng ghép

xương nhân tạo và đặt màng sinh họcLần 2,000,000 -

1500PT che phủ chân răng bằng vạt trượt + ghép niêm mạc (1-4

răng)Lần 5,000,000 -

1501PT che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần (1-4

răng)Lần 5,000,000 -

1502PT che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô (1-

4 răng)Lần 5,000,000 -

1503 PT vạt niêm mạc làm tăng chiều cao nướu dính Lần 2,000,000 -

1504PT vạt niêm mạc + ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng

chiều cao nướu dínhLần 5,000,000 -

1505 PT định vị vị trí môi trên trong điều trị cười hở lợi Lần 5,000,000 -

1506 Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn Lần 1,000,000 -

1507 Chấm Nitơ, AT Lần 100,000 -

1508 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Lần 100,000 -

1509 Hàm răng sữa sâu ngà Lần 200,000 -

1510 Trám bít hố rãnh Lần 200,000 -

1511 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 350,000 -

1512 Điều trị tủy răng sữa một chân Lần 400,000 -

1513 Điều trị tủy răng sữa nhiều chân Lần 600,000 -

1514 Chụp thép làm sẵn Lần 200,000 -

Page 40 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1515 Điều trị sâu răng sớm bằng Flour Lần 200,000 -

1516 Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần 14 răng Lần 3,500,000 -

1517 Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng JUSTY) Lần 4,500,000 -

1518 Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng COMPOSITE) Lần 7,200,000 -

1519 Hàm toàn bộ 1 hàm (Răng sứ) Lần 9,000,000 -

1520 Hàm khung đúc chưa tính răng Lần 2,000,000 -

1521 Hàm khung mini (chưa tính răng) Lần 1,500,000 -

1522 Hàm khung liên kết (chưa tính răng) Lần 2,500,000 -

1523 Hàm khung đúc Titan (chưa tính răng) Lần 2,800,000 -

1524 Hàm khung mini đúc Titan (chưa tính răng) Lần 2,000,000 -

1525 Hàm khung liên kết Titan (chưa tính riêng) Lần 3,500,000 -

1526 Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài đơn)/1 cái Lần 1,000,000 -

1527 Mắc cài trên hàm khung liên kết (mắc cài bi)/1 cái Lần 1,000,000 -

1528 Attachment zỉconia Lần 1,000,000 -

1529 Nền hàm một bên Lần 1,500,000 -

1530 Nền hàm hai bên Lần 2,000,000 -

1531 Móc nhựa dẽo Lần 500,000 -

1532 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Lần 50,000 -

1533 1 răng (Răng JUSTY) Lần 400,000 -

1534 2 răng (Răng JUSTY) Lần 800,000 -

1535 3 răng (Răng JUSTY) Lần 1,200,000 -

1536 4 răng (Răng JUSTY) Lần 1,400,000 -

1537 5 răng (Răng JUSTY) Lần 1,600,000 -

1538 6 răng (Răng JUSTY) Lần 1,800,000 -

1539 Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm Lần 200,000 -

1540 Răng composite trên hàm tháo lắp (1 răng) Lần 600,000 -

1541 2 răng (Răng COMPOSITE) Lần 1,200,000 -

1542 3 răng (Răng COMPOSITE) Lần 1,800,000 -

1543 4 răng (Răng COMPOSITE) Lần 2,160,000 -

1544 5 răng (Răng COMPOSITE) Lần 2,640,000 -

1545 6 răng (Răng COMPOSITE) Lần 3,000,000 -

1546 Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm Lần 360,000 -

1547 Răng sứ trên hàm tháo lắp (1 răng) Lần 800,000 -

1548 1-2 răng (Răng sứ) Lần 2,000,000 -

1549 3 răng (Răng sứ) Lần 3,000,000 -

1550 4 răng (Răng sứ) Lần 4,000,000 -

1551 5 răng (Răng sứ) Lần 4,500,000 -

1552 6 răng (Răng sứ) Lần 5,000,000 -

1553 Trên 6 răng, mỗi răng thu thêm Lần 400,000 -

1554 Lưới kim loại Lần 500,000 -

1555 Móc đúc trên hàm tháo lắp nhựa Lần 500,000 -

1556 Mão R nhựa (tạm) Lần 100,000 -

1557 Mão kim loại Lần 600,000 -

1558 Mão kim loại (Títan) Lần 1,000,000 -

Page 41 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1559 Mão kim loại từng phần Lần 850,000 -

1560 Mão sứ toàn phần (kim loại) Lần 1,500,000 -

1561 Mão sứ veneer (kim loại) Lần 1,200,000 -

1562 Mão sứ toàn phần (titan) Lần 2,500,000 -

1563 Mão sứ veneer (titan) Lần 2,200,000 -

1564 Mão sứ Zirconia Lần 5,000,000 -

1565 Mão sứ quý kim (vàng) Lần 20,000,000 -

1566 Inlay, Onlay /Zirconia Lần 2,500,000 -

1567 Laminate zirconia Lần 6,000,000 -

1568 Cùi giả đúc, chốt ống tủy Lần 400,000 -

1569 Chốt sợi Lần 1,500,000 -

1570 Cùi giả Ziconia Lần 2,200,000 -

1571 Đệm hàm Lần 500,000 -

1572 Thay nền Lần 1,000,000 -

1573 Đệm hàm Comfort Lần 15,000,000 -

1574 Sửa hàm, vá hàm Lần 500,000 -

1575 Điều chỉnh cắn khít/ 1 răng Lần 100,000 -

1576 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp Lần 500,000 -

1577 Tháo mão, chốt /1 răng Lần 200,000 -

1578 Tháo cầu răng giả / 1 đường cắt Lần 300,000 -

1579 Gắn lại mão, cầu răng / 1 đơn vị Lần 200,000 -

1580 Sứ hồng cổ răng / 1 đơn vị Lần 200,000 -

1581 Nướu giả zirconia / 1 đơn vị Lần 500,000 -

1582 Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) Lần 250,000 -

1583 Hàm dự phòng loại tháo lắp: Khí cụ giữ khoảng, Trainer, … Lần 1,300,000 -

1584Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản: Tấm chặn môi

(Oral screen)Lần 2,000,000 -

1585Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp: Mặt phẳng

nghiêng, Lò xo Z, …Lần 3,200,000 -

1586 Khí cụ tháo lắp phức tạp (Monoblock) Lần 10,500,000 -

1587 Khí cụ tháo lắp phức tạp (Twinblock) Lần 15,000,000 -

1588 Khí cụ tháo lắp phức tạp: Khí cụ chỉnh lún răng Lần 10,500,000 -

1589 Khí cụ tháo lắp phức tạp: xoay răng Lần 10,500,000 -

1590 Khí cụ duy trì kết quả loại tháo lắp (Hàm duy trì) Lần 650,000 -

1591Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng:

Tấm chặn môi (Lip bumper)Lần 5,500,000 -

1592Hàm điều trị chỉnh hình gắn chặt từng phần cung răng (Khí cụ

cố định lẻ tẻ từ 04 đến 06 răng)Lần 7,500,000 -

1593Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản

1 hàm (mắc cài kim loại)Lần 13,500,000 -

1594Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản

2 hàm (mắc cài kim loại)Lần 24,000,000 -

1595Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp

(1 hàm; mắc cài kim loại)Lần 16,000,000 -

Page 42 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1596Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp

(mắc cài sứ)Lần 44,000,000 -

1597Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp

(mắc cài tự buộc kim loai)Lần 44,000,000 -

1598Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp

(mắc cài tự buộc sứ)Lần 62,000,000 -

1599 Kéo răng ngầm, chỉnh nha tiền phẫu thuật trường hợp phức tạp Lần 7,500,000 -

1600Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định

(cung khẩu cái)Lần 3,000,000 -

1601Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định

(cung khẩu cái)Lần 3,000,000 -

1602Hàm dự phòng loại gắn chặt: Khí cụ giữ khoảng cố định

(cung lưỡi)Lần 3,000,000 -

1603 Khí cụ duy trì kết quả loại cố định Lần 1,400,000 -

1604 Mắc cài mặt lưỡi bán phần (1 hàm) Lần 40,000,000 -

1605 Mắc cài mặt lưỡi toàn phần Lần 137,000,000 -

1606 Mắc cài mặt lưỡi hai hàm (trường hợp khó) Lần 147,000,000 -

1607 Invisalign (trường hợp bình thường) Lần 74,000,000 -

1608 Invisalign (trường hợp khó) Lần 136,000,000 -

1609Điều trị tiếp tục bệnh nhân đã chỉnh hình răng (thay cung,

thun / 1 lần - Duy trì khí cụ)Lần 550,000 -

1610 Dán lại mắc cài bị rơi (1 răng) Lần 250,000 -

1611 Dán lại khâu bị rơi (1 răng) Lần 250,000 -

1612 Dán lại khâu bị mắt (1 răng) Lần 350,000 -

1613 Dán lại mắc cài kim loại (1 răng) Lần 450,000 -

1614 Dán lại mắc cài sứ (1 răng) Lần 550,000 -

1615 Dán lại mắc cài kim loại tự buộc (1 răng) Lần 650,000 -

1616 Dán lại mắc cài sứ tự buộc (1 răng) Lần 1,500,000 -

1617Lực nắn chỉnh ngoài mặt: (Headgear, chụp cằm, Cung mặt

(Face bowl)…)Lần 7,500,000 -

1618 Face Mask, Lần 11,000,000 -

1619 Chin cup Lần 11,000,000 -

1620 Khí cụ Quad Helix Lần 5,000,000 -

1621 Khí cụ ốc nới rộng cố định Lần 5,500,000 -

1622 Khí cụ cố định Forsus Lần 16,500,000 -

1623 Khí cụ ốc nới rộng tháo lắp Lần 4,500,000 -

1624Dựng trục, lún răng tiền phục hình 1 đơn vị (chưa bao gồm

mini vis)Lần 7,000,000 -

1625 Cấy ghép mini vis trong chỉnh nha (1 đơn vị) Lần 4,500,000 -

1626 Khí cụ Twicare Lần 10,500,000 -

1627 Khí cụ Herbst Lần 15,000,000 -

1628 Khí cụ NAM (đơn giản) Lần 1,500,000 -

1629 Khí cụ NAM (phức tạp) Lần 3,500,000 -

1630 Rút meck dẫn lưu RHM Lần 100,000 -

1631 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm Lần 1,200,000 -

1632 Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant Lần 500,000 -

Page 43 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1633Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế

xương (chưa tính xương)Lần 1,500,000 -

1634Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng

sinh học (chưa tính màng)Lần 500,000 -

1635 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại Lần 700,000 -

1636Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và

CompositeLần 1,000,000 -

1637 Điều trị áp xe quang răng cấp Lần 700,000 -

1638 Điều trị áp xe quang răng mạn Lần 500,000 -

1639 Chụp tủy bằng MTA Lần 700,000 -

1640 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Lần 700,000 -

1641 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn Lần 500,000 -

1642 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA Lần 1,000,000 -

1643 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới ( dễ) Lần 1,000,000 -

1644 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng Lần 1,000,000 -

1645 Phẫu thuật nội nha- hàn ngược ống tủy Lần 2,000,000 -

1646Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng

LaserLần 3,000,000 -

1647Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement

(GIC) có sử dụng LaserLần 400,000 -

1648 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 300,000 -

1649 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement Lần 400,000 -

1650 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà Lần 600,000 -

1651Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement (GIC) có sử

dụng LaserLần 400,000 -

1652 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Lần 400,000 -

1653 Tẩy trắng răng nội tủy Lần 2,000,000 -

1654 Máng nâng khớp cắn Lần 2,000,000 -

1655 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 2,500,000 -

1656 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 2,500,000 -

1657 Phẫu thuật nhổ chân răng có tạo hình xương ổ răng Răng 1,000,000 -

1658 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc Lần 700,000 -

1659 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng Lần 500,000 -

1660 Cắt lợi xơ cho răng mọc Lần 500,000 -

1661 Cấy chuyển răng Lần 1,000,000 -

1662 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt Lần 300,000 -

1663 Lấy tủy buồng răng sữa Lần 300,000 -

1664 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 500,000 -

1665 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 500,000 -

1666 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên Lần 270,000 -

1667 Siêu âm tuyến giáp Lần 135,000 43,900

1668 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 135,000 43,900

1669 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 135,000 43,900

1670 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 135,000 43,900

SIÊU ÂM

Page 44 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1671 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp Lần 270,000 82,300

1672 Siêu âm hốc mắt Lần 135,000 43,900

1673 Siêu âm nhãn cầu Lần 135,000 43,900

1674 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 270,000 82,300

1675 Siêu âm màng phổi Lần 135,000 43,900

1676 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 135,000 43,900

1677 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 135,000 43,900

1678 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 135,000 43,900

1679Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,

tiền liệt tuyến)Lần 135,000 43,900

1680 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 270,000 181,000

1681 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 135,000 43,900

1682 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 135,000 43,900

1683 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 135,000 43,900

1684 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 270,000 82,300

1685 Siêu âm Doppler gan lách Lần 270,000 82,300

1686Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo

tràng trên, thân tạng…)Lần 270,000 222,000

1687 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 270,000 222,000

1688 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 270,000 82,300

1689Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch

tử cung)Lần 270,000 82,300

1690 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 270,000 222,000

1691 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 135,000 43,900

1692 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 225,000 181,000

1693 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 270,000 82,300

1694 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 270,000 222,000

1695 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 135,000 43,900

1696 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 135,000 43,900

1697 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 135,000 43,900

1698 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 270,000 222,000

1699 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 135,000 43,900

1700 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 135,000 43,900

1701 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 270,000 222,000

1702 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 270,000 222,000

1703 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 270,000 222,000

1704 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 270,000 222,000

1705 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 270,000 222,000

1706 Siêu âm 3D/4D tim Lần 681,000 457,000

1707 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 135,000 43,900

1708 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 270,000 82,300

1709 Siêu âm đàn hồi mô vú Lần 270,000 82,300

1710 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 135,000 43,900

1711 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 270,000 82,300

1712 Siêu âm dương vật Lần 135,000 43,900

Page 45 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1713 Siêu âm Doppler dương vật Lần 270,000 82,300

1714 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) Lần 270,000 82,300

1715 Siêu âm 3D/4D thai Lần 360,000 181,000

1716 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 900,000 558,000

1717 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 225,000 152,000

1718 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 900,000 597,000

1719 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 900,000 597,000

1720 Độ mờ da gáy trong siêu âm thai (3 tháng đầu) Lần 250,000 -

1721 AND phả hệ ( cha - con ) Lần 6,120,000 -

1722 AND phả hệ ( cha - con ) + 1 mẫu Lần 8,840,000 -

1723 XN đột biến Leber Lần 765,000 -

1724 XN đột biến CKIT Lần 4,250,000 -

1725 XN đột biến GIST Lần 4,250,000 -

1726 Đột biến EGFR Lần 4,505,000 -

1727 XN đột biến KRAS Lần 4,250,000 -

1728 XN đột biến BRAF Lần 4,250,000 -

1729 Chlamydia + Gonorrhoeae PCR Lần 255,000 -

1730 PCR xác định gen BCR/ABL (CML, ALL) Lần 1,105,000 -

1731 Đột biến gen JAK2 (V617F) Lần 773,500 -

1732 ABR - ngưỡng nghe Lần 840,000 -

1733 ABR- vị trí tổn thương Lần 960,000 -

1734 ASSR Lần 960,000 -

1735 Chức năng thông khí vòi nhĩ Lần 120,000 -

1736 Đo thính lực Lần 120,000 -

1737 Đo thính lực, nhĩ lượng, phản xạ cơ bàn đạp Lần 290,000 -

1738 Lấy dấu núm tai Lần 180,000 -

1739 Nhĩ lượng Lần 85,000 -

1740 OAE Lần 180,000 -

1741 Phản xạ cơ bàn đạp Lần 85,000 -

1742 Thính lực đơn âm Lần 120,000 -

1743 Thử máy trợ thính Lần 85,000 -

1744 ABR - gây mê Lần 120,000 -

1745 Cắt may sẹo xấu > 5 cm - < 10 cm Lần 1,500,000 -

1746 Cắt may sẹo xấu >10cm Lần 2,000,000 -

1747 Cắt u phần mềm < 5cm Lần 1,500,000 249,000

1748 Cắt u phần mềm > 5cm Lần 2,000,000 -

1749 Cắt u da đầu 1- 3cm Lần 2,000,000 -

1750 Thắt ống dẫn tinh Lần 800,000 -

1751 Cắt kyst âm đạo Lần 1,500,000 -

1752 Cắt kyst Bartholin Lần 1,500,000 -

SINH HỌC PHÂN TỬ

TAI MŨI HỌNG

TIỂU PHẪU

Page 46 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1753 Cắt hẹp bao quy đầu đơn giản Lần 1,500,000 237,000

1754 Cắt hẹp bao quy đầu phức tạp Lần 3,000,000 -

1755 Cắt u da đầu 3- 5cm Lần 3,500,000 -

1756 Cắt u da đầu trên 5cm Lần 5,000,000 -

1757 Đoạn sản nam Lần 2,400,000 -

1758 Lấy móng Lần 50,000 -

1759 Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 1 búi Lần 500,000 -

1760 Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 2 búi Lần 800,000 -

1761 Máu tụ bờ hậu môn, mẩu da thừa 3 búi Lần 1,120,000 -

1762 May thẩm mỹ TSM (mê) Lần 3,000,000 -

1763 Mở khí quản Lần 1,500,000 719,000

1764 Rạch abces Bartholin Lần 1,000,000 -

1765 Rạch huyết khối trĩ ngoại cấp Lần 500,000 -

1766 Sinh thiết da Lần 400,000 -

1767 Sinh thiết gan bằng kim cắt dưới hướng dẫn SA Lần 1,000,000 1,002,000

1768 May vết thương nông từ 1-3 cm Lần 200,000 178,000

1769 May vết thương nông từ 4-6 cm Lần 300,000 178,000

1770 May vết thương nông từ 7-10 cm Lần 400,000 178,000

1771 Cắt chai chân <2cm Lần 500,000 -

1772 Cắt chai chân >2cm Lần 1,000,000 -

1773May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay,

chân loại ILần 1,000,000 -

1774May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay,

chân loại IILần 1,200,000 -

1775May vết thương có tổn thương mạch máu, xương ỏ ngón tay,

chân loại IIILần 1,400,000 -

1776 Rạch nhọt, abces nhỏ Lần 200,000 -

1777 Rạch nhọt, abces lớn Lần 400,000 -

1778 Rạch chín mé 1 Lần 300,000 -

1779 Rạch chín mé 2 Lần 400,000 -

1780 Rạch chín mé 3 Lần 500,000 -

1781 Cắt may sẹo xấu < 5cm Lần 1,000,000 -

1782 Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 3cm Lần 300,000 -

1783 Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản 4-7cm Lần 500,000 -

1784 Vết thương có tổn thương cơ mạch máu đơn giản >7cm Lần 800,000 -

1785 Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 1 Lần 1,000,000 -

1786 Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 2 Lần 1,200,000 -

1787 Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 3 Lần 1,600,000 -

1788 Cắt u mỡ, u bã đậu > 5cm loại 4 Lần 2,000,000 -

1789 Cắt u mỡ, u bã đậu < 2cm Lần 500,000 -

1790 Cắt u mỡ, u bã đậu 3cm - 5cm Lần 700,000 -

1791 Chọc dò Lần 300,000 -

1792 Chọc tuỷ xương làm tuỷ đồ, sinh thiết Lần 700,000 -

THỦ THUẬT

Page 47 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1793 Đặt ống nuôi ăn lần 1 Lần 120,000 -

1794 Đặt ống nuôi ăn lần (từ lần thứ 2) Lần 100,000 -

1795 Bẻ cuốn Lần 240,000 -

1796 Cắt bột Lần 100,000 -

1797 Nội soi cắt Polyp đại tràng Lần 2,000,000 1,038,000

1798 Chích nhọt ống tai Lần 180,000 -

1799 Chích rạch vành tai ( u máu) Lần 480,000 -

1800 Chọc dò abces gan qua SA Lần 480,000 -

1801 Chọc dò màng phổi Lần 140,000 -

1802 Chọc dò màng tim, màng bụng ( chẩn đoán) Lần 180,000 -

1803 Chọc dò màng tim, màng bụng ( điều trị) Lần 400,000 -

1804 Chọc dò ổ mủ , abces chẩn đoán Lần 95,000 -

1805 Chọc dò ổ mủ , abces điều trị ( dẫn lưu kín ) Lần 180,000 -

1806 Chọc dò sinh thiết vú dưới SA Lần 840,000 -

1807 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 500,000 -

1808 Chọc dò tủy sống (chẩn đoán) Lần 240,000 -

1809Chọc hút dẫn lưu abces gan qua SA (chưa bao gồm ống dẫn

lưu) Lần 1,000,000 -

1810Chọc hút dẫn lưu abces trong ổ bụng qua SA (chưa bao gồm

ống dẫn lưu )Lần 1,000,000 -

1811 Chọc hút hạch Lần 170,000 -

1812 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn SA Lần 720,000 -

1813 Chọc hút tuyến giáp Lần 400,000 166,000

1814 Chọc thông xoang bướm Lần 240,000 -

1815 Cố định vết thương gãy bằng nẹp Lần 70,000 -

1816 Đặt Catheter ngoài màng cứng (HP) Lần 1,000,000 -

1817 Đặt mét mũi sau Lần 240,000 -

1818 Đặt mét mũi trước Lần 120,000 -

1819 Đặt nội khí quản dễ Lần 1,000,000 568,000

1820 Đặt nội khí quản khó Lần 1,400,000 -

1821 Đặt sonde dạ dày, trực tràng Lần 100,000 90,100

1822 Đặt thông dạ dày Lần 70,000 -

1823 Đặt thông tiểu dễ (ống mềm) Lần 85,000 85,400

1824 Đặt thông tiểu khó (ống cứng) Lần 120,000 -

1825 Đặt thông trực tràng Lần 70,000 -

1826 Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (dễ) Lần 700,000 -

1827 Đo CVP, bộc lộ tĩnh mạch (khó) Lần 1,000,000 -

1828 Đo khí áp mũi (Siêu âm mũi) Lần 180,000 -

1829 Đo thính lực đồ, nhĩ lượng đồ, phản xạ cơ bàn đạp Lần 280,000 -

1830 Đốt cuống (hai bên) Lần 480,000 -

1831 Đốt cuống (một bên) Lần 360,000 -

1832 Đốt điểm Kisselback hai bên Lần 300,000 -

1833 Đốt điểm Kisselback một bên Lần 240,000 -

1834 Đốt điện viêm họng hạt Lần 180,000 -

Page 48 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1835 Khí dung Lần 35,000 -

1836 Làm thuốc tai Lần 85,000 -

1837 Lấy dị vật (Các loại) Lần 240,000 -

1838 Lấy dị vật hạ họng Lần 180,000 -

1839 Lấy dị vật mũi tai Lần 180,000 -

1840 Lấy dị vật trong mũi có gây mê Lần 600,000 -

1841 Lấy nút biểu bì ống tai Lần 120,000 -

1842 Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 1 bên) Lần 360,000 -

1843 Nội soi cầm máu mũi ( không meroxeo - 2 bên) Lần 480,000 -

1844 Proetz (hút xoan dưới áp lực) Lần 95,000 -

1845 Rạch ap-xe quanh Amidale Lần 420,000 -

1846 Rửa dạ dày Lần 1,000,000 119,000

1847 Rửa mắt – Rửa vết thương Lần 120,000 -

1848 Rửa mũi Lần 60,000 -

1849 Rửa tai Lần 70,000 -

1850 Rửa tai, lấy dị vật tai, ráy tai Lần 120,000 -

1851 Rửa xoang Lần 50,000 -

1852 Rửa xoang - Khí dung Lần 85,000 -

1853 Rút mét mũi sau Lần 120,000 -

1854 Rút mét mũi trước Lần 85,000 -

1855 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryt Lần 500,000 -

1856 Thay băng - rửa vết thương Lần 120,000 -

1857 Thay băng, cắt chỉ Lần 80,000 -

1858 Thay băng rò hậu môn phức tạp Lần 120,000 -

1859 Thay băng vết thương bỏng Lần 180,000 -

1860 Thay ống thông tiểu Lần 120,000 -

1861 Thông vòi nhĩ hai bên Lần 180,000 -

1862 Thông vòi nhĩ một bên Lần 120,000 -

1863 Thủ thuật khác (làm tại phòng mổ) Lần 800,000 -

1864 Thụt tháo đại tràng Lần 100,000 -

1865 Thụt tháo phân Lần 50,000 -

1866 Trích màng nhĩ Lần 240,000 -

1867 Trích rạch ap-xe thành sau họng Lần 600,000 -

1868 Xông khí dung Lần 60,000 -

1869 Thủ thuật Bột cẳng bàn tay Lần 150,000 335,000

1870 Thủ thuật Bột cẳng bàn tay & nẹp Iseline Lần 150,000 -

1871 Thủ thuật Bột cẳng tay ôm ngón 1 Lần 150,000 -

1872 Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay Lần 150,000 -

1873 Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay & Iseline Lần 150,000 -

1874 Thủ thuật Nẹp cẳng bàn chân Lần 150,000 -

1875 Thủ thuật Nẹp cánh bàn tay Lần 150,000 -

1876 Thủ thuật Bột bottle cao Lần 200,000 -

1877 Thủ thuật Bột Desault Lần 200,000 -

1878 Thủ thuật Bột chữ U cải tiến Lần 200,000 -

Page 49 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1879 Thủ thuật Nẹp đùi bàn chân Lần 200,000 -

1880 Thủ thuật Bột chống xoay Lần 150,000 -

1881 Thủ thuật Bột ống Lần 240,000 -

1882 Thủ thuật Bột bottle thấp Lần 150,000 -

1883 Thủ thuật Bột đùi bàn chân Lần 240,000 -

1884 Thủ thuật Bột Sarmiento Lần 240,000 -

1885 Chọc dò dẫn lưu abces gan Lần 2,000,000 -

1886 Chọc hút dịch ổ khớp Lần 250,000 -

1887 Thay băng vết thương nhiễm, hở < 5cm Lần 60,000 -

1888 Thay băng vết thương nhiễm, hở > 5cm Lần 80,000 -

1889 Thay băng rò hậu môn đơn giản Lần 80,000 -

1890 Chọc tủy đồ ( Huyết đồ + tủy đồ ) Lần 600,000 -

1891 Rút ống thông tiểu Lần 10,000 -

1892 Gói rửa xoang (công) Lần 50,000 -

1893 Gói rút MECHE mũi trước (Công) Lần 85,000 -

1894 Gói rút MECHE mũi sau (công) Lần 120,000 -

1895 Gói thay băng vết thương nhiễm hở < 5cm (công) Lần 60,000 -

1896 Gói thay băng vết thương nhiễm hở > 5cm (công) Lần 80,000 -

1897 Gói Thay băng cắt chỉ (công) Lần 80,000 -

1898 Gói khí dung (công) Lần 35,000 -

1899 Gói rửa tai (công) Lần 70,000 -

1900 Gói xông khí dung (công) Lần 60,000 -

1901 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 916,500 624,000

1902 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 480,000 335,000

1903 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 480,000 335,000

1904 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 916,500 624,000

1905 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 916,500 624,000

1906 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 1,051,500 714,000

1907 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 579,000 399,000

1908 Nắn, bó bột cột sống Lần 916,500 624,000

1909 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 465,000 319,000

1910 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 579,000 399,000

1911 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 480,000 335,000

1912 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 480,000 335,000

1913 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 480,000 335,000

1914 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 579,000 399,000

1915 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 579,000 399,000

1916 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 480,000 335,000

1917Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và

độ IVLần 480,000 335,000

1918 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay Lần 480,000 335,000

1919 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay Lần 480,000 335,000

1920 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay Lần 480,000 335,000

1921 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 480,000 335,000

Page 50 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1922 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 480,000 335,000

1923 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 337,500 234,000

1924 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 1,051,500 714,000

1925 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 375,000 259,000

1926 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 480,000 335,000

1927 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 916,500 624,000

1928 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 916,500 624,000

1929 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 952,500 644,000

1930 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 916,500 624,000

1931 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 202,500 144,000

1932 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 375,000 259,000

1933 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 480,000 335,000

1934 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 480,000 335,000

1935 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 480,000 335,000

1936 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 337,500 234,000

1937 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 202,500 144,000

1938 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 337,500 234,000

1939 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 465,000 319,000

1940 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 480,000 335,000

1941 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 480,000 335,000

1942 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 337,500 234,000

1943 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 579,000 399,000

1944 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 579,000 399,000

1945 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 375,000 259,000

1946 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần 337,500 234,000

1947 Đặt vòng tránh thai Lần 500,000 -

1948 Gây dính màng phổi Lần 2,000,000 -

1949 Thủ thuật hút mũi Lần 30,000 -

1950 Lấy que cấy tránh thai Lần 1,000,000 -

1951

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc,

cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (Giải phẫu bệnh 1 mẫu

nhỏ)

Lần 371,000 328,000

1952Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm, gây

têLần 800,000 705,000

1953 Cắt bỏ u phần mềm có đường kính < 10cm, gây mê Lần 4,000,000 1,784,000

1954 Cắt bỏ u phần mềm có đường kính < 10cm, tiền mê, tê tại chỗ Lần 2,500,000 1,784,000

1955 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm, tê tại chỗ Lần 800,000 705,000

1956Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm, gây tê tại

chỗLần 1,200,000 1,126,000

1957 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 2,000,000 -

1958 Cắt các u lành vùng cổ, mặt, gây mê Lần 4,000,000 2,627,000

1959Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây

mêLần 4,000,000 1,334,000

1960Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm - gây

têLần 1,200,000 834,000

Page 51 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1961Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây

mêLần 4,000,000 1,334,000

1962Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm - gây

têLần 1,200,000 834,000

1963 Cắt bỏ u phần mềm đơn giản, tê tại chổ Lần 800,000 -

1964 LASER QUANG ĐÔNG VÕNG MẠC ĐÁY MẮT Lần 1,200,000 -

1965 BƠM RỬA LỆ ĐẠO Lần 100,000 -

1966 NHỔ LÔNG XIÊU Lần 50,000 -

1967 ĐỐT LÔNG XIÊU Lần 200,000 -

1968 CẮT CHỈ GIÁC MẠC ( 01 Mắt ) Lần 100,000 -

1969 Bóc giả mạc Lần 100,000 10,000

1970 Bóc tách chắp xơ hóa Lần 500,000 -

1971 Đốt u các loại vùng mắt kích thước < 5 mm Lần 350,000 -

1972 Đốt u các loại vùng mắt kích thước > 5 mm Lần 500,000 -

1973 Khâu cò Lần 456,000 394,000

1974 Laser bao sau Lần 1,000,000 257,000

1975 Lấy dị vật giác mạc nông Lần 100,000 80,100

1976 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 380,000 327,000

1977 Lấy dị vật kết mạc Lần 100,000 64,400

1978 Lấy sạn vôi Lần 100,000 35,200

1979 Nặn bờ mi Lần 100,000 35,200

1980 Rạch chắp lẹo Lần 300,000 78,400

1981 Thông lệ đạo Lần 400,000 59,400

1982 Tiêm dưới kết mạc Lần 100,000 47,500

1983 Tiêm hậu cầu Lần 250,000 47,500

1984 Cắt u kết mạc < 5 cm Lần 1,500,000 -

1985 Cắt u kết mạc > 5 cm Lần 2,000,000 -

1986 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất Lần 459,000 -

1987 Xét nghiệm Methanol trong máu bằng phương pháp sắc ký khí Lần 510,000 -

1988Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp

hóa họcLần 510,000 -

1989Xét nghiệm định tính 50 chỉ tiêu trong máu bằng sắc ký khí

khối phổLần 2,040,000 -

1990

Xét nghiệm định tính 1 chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc

ký lỏng khối phổ

3 tứ cực

Lần 3,060,000 -

1991 Barbiturates trong nước tiểu Lần 1,700,000 -

1992 Xét nghiệm Morphin bằng phương pháp sắc ký Lần 1,800,000 -

1993 Định lượng Amikacin Lần 450,000 -

1994 Acetaminophen Lần 1,700,000 -

1995 Sinh thiết hạch đơn giản Lần 540,000 -

THỦ THUẬT MẮT

XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

XÉT NGHIỆP GIẢI PHẪU BỆNH

Page 52 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

1996 Sinh thiết hạch phức tạp Lần 960,000 -

1997 Sinh thiết tuyến giáp (FNA) Lần 663,000 151,000

1998 Sinh thiết vòm mũi họng Lần 612,000 -

1999 Sinh thiết vú (FNA) Lần 612,000 -

2000 Pap'smear (phết tế bào cổ tử cung) Lần 212,500 -

2001Giải phẫu bệnh - Tế bào: Chọc hút tế bào (FNA tuyến giáp,

tuyến vú…)Lần 170,000 -

2002Giải phẫu bệnh - Tế bào: Cell Block (Các dịch: màng phổi,

màng bụng…)Lần 345,000 234,000

2003 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 01 lọ bệnh phẩm (mẫu nhỏ) Lần 481,500 328,000

2004 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 02 lọ bệnh phẩm Lần 563,550 328,000

2005 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 03 lọ bệnh phẩm Lần 795,600 328,000

2006 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 04 lọ bệnh phẩm Lần 1,027,650 328,000

2007 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết : 05 lọ bệnh phẩm Lần 1,259,700 328,000

2008 Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn miễn dịch Lần 640,500 436,000

2009Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương

pháp lạnhLần 850,000 521,000

2010 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch bệnh phẩm (mẫu lớn) Lần 663,000 -

2011 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 01 lọ bệnh phẩm Lần 1,122,000 -

2012 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 02 lọ bệnh phẩm Lần 1,266,500 -

2013 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 03 lọ bệnh phẩm Lần 1,411,000 -

2014 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 04 lọ bệnh phẩm Lần 1,615,000 -

2015 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 05 lọ bệnh phẩm Lần 1,827,500 -

2016 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 06 lọ bệnh phẩm Lần 2,057,000 -

2017 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 07 lọ bệnh phẩm Lần 2,295,000 -

2018 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 08 lọ bệnh phẩm Lần 2,524,500 -

2019 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 09 lọ bệnh phẩm Lần 2,762,500 -

2020 Giải phẫu bệnh + Sinh thiết: 01 bịch + 10 lọ bệnh phẩm Lần 2,983,500 -

2021 Xét nghiệm hóa miễn dịch mô (theo BS điều trị) Lần 480,250 -

2022 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Laser (Huyết đồ) Lần 76,500 46,200

2023 Số lượng tiểu cầu Lần 51,000 -

2024 Huyết sắc tố (Định lượng Hemoglobin) Lần 51,000 -

2025 Dung tích hồng cầu (Hematocrit) Lần 51,000 -

2026 Tốc độ máu lắng Lần 55,250 23,100

2027 Hồng cầu lưới Lần 72,250 -

2028 Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên Lần 72,250 36,900

2029 Malaria Antigen (Rapid test) ( KST sốt rét/máu toàn phần) Lần 106,250 -

2030 Nhóm máu (Định nhóm ABO + RhD) Lần 85,000 -

2031 Trắc nghiệm thuận hợp (Cross - Match) Lần 127,500 -

2032 Đông máu Lần 221,000 -

2033 PT (TQ) Lần 94,350 63,500

2034 APTT (TCK) Lần 72,250 40,400

2035 Fibrinogene ( Định lượng) Lần 76,500 56,000

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

Page 53 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2036 Thời gian máu chảy (TS) Lần 25,000 12,600

2037 Yếu tố đông máu VII Lần 3,132,250 -

2038 Yếu tố đông máu VIII Lần 686,800 -

2039 Yếu tố đông máu V Lần 505,750 -

2040 Yếu tố đông máu IX Lần 671,500 -

2041 Phết máu ngoại biên xem tế bào máu Lần 72,250 -

2042 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Test Coombs) Lần 289,000 80,800

2043 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Test Coombs) Lần 165,750 80,800

2044 ACT Lần 153,000 -

2045 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu Lần 72,250 -

2046 Điện di Hemoglobin Lần 276,250 -

2047 INR Lần 72,250 -

2048 Phản ứng hòa hợp cho bệnh nhân có kháng thể bất thường Lần 174,250 -

2049Xét nghiệm tế bào học tủy xương (đã bao gồm công chọc hút

tủy)Lần 1,105,000 -

2050 Anti Thrombin III (AT III) Lần 260,000 -

2051 Thời gian máu đông (TC) Lần 25,000 -

2052 Anti HAV Total Lần 136,000 -

2053 Troponin I hs (Abbott) Lần 110,500 -

2054 Globulin Lần 34,000 -

2055 Anti Hbc Lần 136,000 -

2056 Anti SLA/LP Lần 170,000 -

2057 Cystatin C Lần 110,500 -

2058 Galectin Lần 382,500 -

2059 Kappa, Lambda light chains( ĐDMD cố định) Lần 892,500 -

2060 SHBG (Sex Hormon Binding Globulin) Lần 102,000 -

2061 AMH ( Anti Mulerian Hormon) Lần 391,000 -

2062 Leptospira IgM Lần 190,000 -

2063 Định lượng Vancomycin Lần 677,000 -

2064AIH Screening (IFT): SMA IFT, LKM_1 IFT, F-action IFT,

AMA IFPLần 900,000 -

2065 Định lượng vancomycin + Amikacin trong máu Lần 1,100,000 -

2066HCC Risk (Bộ chuẩn đoán sớm ung thư gan: AFP; AFP_L3;

PIVKA II)Lần 1,275,000 -

2067 Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số Lần 51,000 27,400

2068 Tìm máu ẩn trong phân Lần 97,350 65,600

2069 Phân tích sỏi niệu Lần 110,500 -

2070 Tinh trùng đồ Lần 255,000 -

2071 Cặn Addis Lần 72,250 42,900

2072 Catecholamines / Urine 24h Lần 663,000 -

2073 HCG định tính / Nước tiểu Lần 25,500 -

2074 Ca/ urine (calci niệu) Lần 34,000 -

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Page 54 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2075 Cặn lặng nước tiểu Lần 25,500 -

2076 Đường huyết lúc đói ( Glucose) Lần 32,100 21,500

2077 Đường huyết 2 giờ sau ăn ( Glucose) Lần 32,100 21,500

2078 HbA1C Lần 150,000 101,000

2079 SGOT (Transaminase) Lần 32,100 21,500

2080 SGPT (Transaminase) Lần 32,100 21,500

2081 Gamma GT Lần 25,500 19,200

2082 Phosphatase kiềm Lần 32,100 21,500

2083 Bilirubin toàn phần Lần 32,100 21,500

2084 Bilirubin trực tiếp Lần 32,100 21,500

2085 Bilirubin gián tiếp Lần 25,500 21,200

2086 BUN (Urea máu) Lần 32,100 21,500

2087 Creatinine Lần 32,100 21,500

2088 Acid Uric Test 32,100 21,500

2089 Amylase / huyết thanh Test 42,500 21,500

2090 Lipase / huyết thanh Lần 85,000 -

2091 CPK Lần 85,000 -

2092 CK-MB Lần 68,000 37,500

2093 Troponin Ths Lần 110,500 70,000

2094 LDH Lần 34,000 -

2095 Digoxin / máu Lần 110,500 -

2096 BNP Lần 442,000 -

2097 Sắt / huyết thanh Lần 42,500 32,300

2098 Ferritine Lần 120,600 80,800

2099 Transferrin Lần 120,600 80,400

2100 Ion đồ máu: Na, K, Cl, Ca ( Điện giải đồ) Lần 72,250 29,000

2101 Na+ Lần 34,000 -

2102 K+ Lần 34,000 -

2103 Cl- Lần 34,000 -

2104 Phosphore Lần 34,000 22,000

2105 Magnesium / huyết thanh Lần 34,000 -

2106 Cholesterol toàn phần Test 40,200 26,900

2107 Triglyceride Lần 40,200 26,900

2108 Albumine Lần 32,100 21,500

2109 Proteine Lần 32,100 21,500

2110 Điện di Proteine huyết thanh (đạm) Lần 199,750 -

2111Khí máu động mạch(Nhiệt độ, FiO2, pH, pCO2, PO2, SO2,

HCO3)Lần 110,500 -

2112 Ethanol (xác định nồng độ rượu trong máu) Lần 510,000 -

2113 NH3 (Amoniac) Lần 68,000 -

2114 Lactate / máu Lần 42,500 -

2115 Test hơi thở phát hiện vi khuẩn HP C14 Lần 510,000 -

2116 RF Test 59,500 -

XÉT NGHIỆM SINH HÓA

Page 55 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2117 ASLO (ASO) Lần 59,500 -

2118 Anti CCP (Cyclic Citrullinated Ab) Lần 267,750 -

2119 Helicobacter-IgM Lần 93,500 -

2120 Helicobacter-IgG Lần 93,500 -

2121 Widal (Salmonella) Lần 68,000 -

2122 Sốt xuất huyết Dengue Lần 165,750 -

2123 VDRL Lần 68,000 -

2124 Anti-HIV (Tìm kháng thể kháng HIV) Lần 110,500 -

2125 ANA test Lần 102,000 -

2126 LE (huyết thanh) Lần 51,000 -

2127 CRP-hs Lần 68,000 50,000

2128 Anti HAV IgM Lần 195,000 -

2129 Anti HAV IgG Lần 195,000 -

2130 HBsAg Lần 102,000 -

2131 Anti HBs Lần 102,000 -

2132 Anti HBc IgM Lần 136,000 -

2133 Anti HBc IgG Lần 136,000 -

2134 HbeAg Lần 102,000 -

2135 Anti Hbe Lần 102,000 -

2136 Anti HCV Lần 136,000 -

2137 HDVAg Lần 199,750 -

2138 Anti HDV IgM Lần 199,750 -

2139 Anti HDV IgG Lần 199,750 -

2140 Anti HEV IgM Lần 195,000 -

2141 Anti HEV IgG Lần 195,000 -

2142 CEA Lần 128,700 86,200

2143 AFP Lần 136,650 91,600

2144 CA 19.9 Lần 207,000 139,000

2145 Pro-GRP Lần 297,500 -

2146 Cyfra 21.1 Lần 136,000 -

2147 CA 72.4 Lần 199,500 134,000

2148 Beta 2 Microglobuline Lần 153,000 -

2149 CA 125 Lần 207,000 139,000

2150 CA 15.3 Lần 223,500 150,000

2151 HER-2 Lần 1,122,000 -

2152 SCC Lần 195,500 -

2153 PSA (Prostate) toàn phần Lần 136,000 91,600

2154 PSA tự do Lần 136,000 -

2155 T3 Lần 102,000 64,600

2156 T3 tự do Lần 96,450 64,600

2157 T4 Lần 102,000 64,600

2158 T4 tự do Lần 96,450 64,600

2159 TSH Lần 88,350 59,200

2160 Cortisol /máu (6h-9h) Lần 136,650 91,600

Page 56 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2161 Cortisol /máu (14h-17h) Lần 136,650 91,600

2162 Testosterone Lần 93,500 -

2163 Beta hCG máu Lần 128,700 86,200

2164PCR / BK, TB (Turbeculosis): đàm, nước tiểu, nước tiểu 24h,

dịch…Lần 221,000 -

2165 PCR-BK : tìm đột biến kháng thuốc R, I Lần 255,000 -

2166 PCR-HBV định tính Lần 255,000 -

2167PCR-HBV định tính + định lượng vius viêm gan B( theo dõi

điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48Lần 1,326,000 664,000

2168 PCR-HBV GENOTYPE Taqman + ADV, LAM Lần 1,079,500 -

2169 PCR-HBV tìm đột biến kháng Lamivudine Lần 935,000 -

2170 PCR-HCV định tính Lần 459,000 -

2171PCR-HCV định tính + định lượng virus viêm gan C (để theo

dõi điều trị) trên máy Cobas CAP.Taqman48Lần 1,436,500 824,000

2172 PCR-HCV GENOTYPE Taqman Lần 1,173,000 -

2173 PCR- Sốt xuất huyết Dengue Lần 450,500 -

2174 PCR-HPV genotype ( Human papilloma virus) Lần 340,000 -

2175 PCR-HERPES Lần 255,000 -

2176 Nghiệm pháp dung nạp đường Lần 187,000 -

2177 Amylase / nước tiểu Lần 56,250 37,700

2178 Ion đồ nước tiểu: Na, K, Cl Lần 72,250 29,000

2179 Proteine nước tiểu / mẫu thử Lần 34,000 -

2180 Creatinine nước tiểu / mẫu thử Lần 34,000 16,100

2181 Microalbumine nước tiểu Lần 42,500 -

2182 Proteine / nước tiểu 24 giờ Lần 42,500 -

2183 Amphetamine / nước tiểu Lần 76,500 -

2184 Barbiturates / nước tiểu Lần 76,500 -

2185 Benzodiazepines / nước tiểu Lần 76,500 -

2186 Heroin-Morphine / nước tiểu (Opiate) Lần 76,500 -

2187 HP-Ag / Phân (H.pylori Antigen) Lần 221,000 -

2188 Độ thanh thải Creatinin Lần 59,500 -

2189 AMA M2 Lần 199,750 -

2190 LKM-1 Lần 170,000 -

2191 Cardiolipin IgM Lần 199,750 -

2192 Cardiolipin IgG Lần 199,750 -

2193 ANCA Screen Lần 199,750 -

2194 Anti-dsDNA Lần 221,000 -

2195 Anti-Scl-70 Lần 110,500 -

2196 Anti-Sm Lần 110,500 -

2197 Protein Lần 34,000 22,000

2198 pH Lần 34,000 -

2199 ADA (Adenosine deaminnase) Lần 187,000 -

2200 Rida Allergy Screen (Panel 1-VN) Lần 663,000 -

2201 TSH Receptor (TRAb) Lần 382,500 -

2202 Anti microsomal (TPO Ab) Lần 136,000 -

Page 57 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2203 Thyroglobuline Lần 136,000 -

2204 Anti-Thyroglobuline Lần 402,000 269,000

2205 Aldosterone Lần 170,000 -

2206 Renin Activity (Hoạt chất Renin) Lần 170,000 -

2207 Adrenalin / máu (1 thành phần) Lần 246,500 -

2208 ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo) Lần 170,000 -

2209 Insulin lúc đói Lần 93,500 -

2210 Insulin 2h sau ăn Lần 93,500 -

2211 C-Peptid lúc đói Lần 110,500 -

2212 C-Peptid 2h sau ăn Lần 110,500 -

2213 Anti GAD Lần 165,750 -

2214 Leptospira IgG (Martin Petttit) Lần 199,750 -

2215 Rubellla IgM Lần 183,600 -

2216 Rubellla IgG Lần 183,600 -

2217 Huyết thanh chẩn đoán sởi (IgM - IgG) Lần 399,500 -

2218 Measles-IgM Lần 199,750 -

2219 Measles-IgG Lần 199,750 -

2220 Huyết thanh chẩn đoán quai bị Lần 399,500 -

2221 Mumps-IgM Lần 199,750 -

2222 Mumps-IgG Lần 199,750 -

2223 Japenese Encephalitis-IgM Lần 199,750 -

2224 Japenese Encephalitis-IgG Lần 199,750 -

2225 Herpes-Simplex 1,2 IgM Lần 110,500 -

2226 Herpes-Simplex 1,2 IgG Lần 110,500 -

2227 Entero virus IgM Lần 199,750 -

2228 Entero virus IgG Lần 199,750 -

2229 Adeno virus IgM Lần 199,750 -

2230 Adeno virus IgG Lần 199,750 -

2231 Epstein-Barr Virus-IgM Lần 136,000 -

2232 Epstein-Barr Virus-IgG Lần 136,000 -

2233 Cytomegalo virus IgM (CMV-IgM) Lần 132,600 -

2234 Cytomegalo virus IgG (CMV-IgG) Lần 132,600 -

2235 Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA) Lần 199,750 -

2236 Mycoplasma pneumoniae IgG (ELISA) Lần 199,750 -

2237 Chlamydia pneumoniae IgM Lần 199,750 -

2238 Chlamydia pneumoniae IgG Lần 199,750 -

2239 Chlamydia trachomatic IgM Lần 136,000 -

2240 Chlamydia trachomatic IgG Lần 136,000 -

2241 LEGIONELLE Pneumoniae IgM Lần 199,750 -

2242 LEGIONELLE Pneumoniae IgG Lần 199,750 -

2243 Aspergillus IgM (ELISA) Lần 199,750 -

2244 Aspergillus IgG (ELISA) Lần 199,750 -

2245 D-dimer định lượng Lần 243,100 -

2246 Protein C Lần 331,500 -

Page 58 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2247 Protein S Lần 331,500 -

2248 Calcitonine Lần 199,500 134,000

2249 Procalcitonin (PCT) Lần 314,500 -

2250 Interleukin 2 Lần 246,500 -

2251 Interleukin 6 Lần 246,500 -

2252 ADH (Anti Diuretic Hormone) Lần 246,500 -

2253 ACTH sáng (Adeno Corticotropin) Lần 136,000 -

2254 Estradiol (E2) Lần 120,600 80,800

2255 Estriol (E3) Lần 340,000 -

2256 FSH Lần 120,600 80,800

2257 LH Lần 93,500 -

2258 Prolactine Lần 93,500 -

2259 Progesterone Lần 93,500 -

2260 17-OH Progesterone Lần 136,000 -

2261 GH (Growh Hormone) Lần 110,500 75,000

2262 PTH Lần 110,500 -

2263 Gastrin Lần 170,000 -

2264 Ceruloplasmin Lần 93,500 -

2265 Copper (Cu) / máu Lần 68,000 -

2266 Định lượng chì / máu Lần 297,500 -

2267 Protein Bence Jones / nước tiểu 24h Lần 34,000 -

2268 Folates Lần 132,600 86,200

2269 Vitamine B12 Lần 132,600 -

2270 Homocystine Total Lần 199,750 -

2271 G6PD / Blood Lần 153,000 -

2272 Haptoglolin Lần 68,000 -

2273 Tacrolimus Lần 590,750 -

2274 Cyslosporine Lần 314,500 -

2275 C3 Lần 85,000 -

2276 C4 Lần 85,000 -

2277 Osteocalcin Lần 102,000 -

2278 Beta CrossLaps / Serum Lần 102,000 -

2279 Vitamine D Total( 25- Hydroxyvitamin D) Lần 255,000 -

2280 Triple Test Lần 382,500 -

2281 DHEA.SO4 Lần 93,500 -

2282 Varicella Zoster virus IgM Lần 199,750 -

2283 IDR Lần 68,000 -

2284 Định lượng paraquat / máu Lần 1,530,000 -

2285 Định lượng paraquat / nước tiểu Lần 1,530,000 -

2286 PCR-EV71 định tính Lần 552,500 -

2287 PCR-EV71 định lượng Lần 1,572,500 -

2288 Áp lực thẩm thấu máu Lần 76,500 -

2289 Cholinesterase( Acetyl Cholinesterase: CHE) Lần 85,000 -

2290 17-OH Corticosteroid / nước tiểu 24h Lần 365,500 -

Page 59 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2291 Pro BNP Lần 609,000 408,000

2292 Fx5 (Food allery) Lần 148,750 -

2293 Ceton / Blood Lần 68,000 -

2294 RA (Dự trữ kiềm) Lần 76,500 -

2295 Syphillis (Test nhanh) Lần 85,000 -

2296 Creatinin nước tiểu 24h Lần 34,000 -

2297 Ure nước tiểu 24h Lần 34,000 -

2298 Acid uric nước tiểu 24h Lần 34,000 -

2299 Urea Lần 32,100 21,500

2300 Lipid Lần 34,000 -

2301 HDL Cholesterol Lần 34,000 26,900

2302 LDL Cholesterol Lần 34,000 26,900

2303 H.pylori Test nhanh Lần 93,500 -

2304 AgHBs (Test nhanh) Lần 68,000 -

2305 Anti HCV (Test nhanh) Lần 68,000 -

2306 Double Test Lần 382,500 -

2307 qHBsAg ( Roche) Lần 535,500 357,000

2308 Fibrotest - Actitest Lần 1,326,000 -

2309 IL28B Lần 807,500 -

2310 AFP - L3 Lần 310,250 -

2311 Calcium toàn phần Lần 34,000 12,900

2312 Varicella Zoster virus IgG Lần 199,750 -

2313 Anti Phospholipid IgM Lần 199,750 -

2314 Anti Phospholipid IgG Lần 199,750 -

2315 HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) Lần 199,750 -

2316 HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) Lần 199,750 -

2317 Syphillis (Định lượng) Lần 102,000 -

2318 Đường huyết mao mạch Lần 38,250 15,200

2319 Khí mãu tĩnh mạch Lần 110,500 -

2320 Xét nghiệm dịch màng bụng, phổi, dẫn lưu... Lần 85,000 -

2321 CRP Lần 68,000 -

2322 eGFR Lần 25,500 -

2323 VLDL- C Lần 34,000 -

2324 Apo A1 Lần 68,000 -

2325 Apo B Lần 68,000 -

2326 Tỷ lệ A/G Lần 59,500 -

2327 Alb/Creatinin Lần 51,000 -

2328 Androstenedione Lần 170,000 -

2329 Bộ xét nghiệm chụp cản quang Lần 68,000 -

2330 Protein dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) Lần 25,500 -

2331 LDH dịch ( màng bụng, màng phổi, DNT,...) Lần 34,000 -

2332 Fluid analysis (dịch não tủy, dịch màng bụng, màng phổi,...) Lần 110,500 -

2333 ANA - 8 proflies (Elisa) Lần 884,000 -

2334 ENA - 6 proflies (Elisa) Lần 663,000 -

Page 60 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2335Catecholamines (3 thành phần: adrenalin; dopamin;

noradreralin)Lần 663,000 -

2336 Metanephrine / Urine 24H Lần 331,500 -

2337 Độ bảo hòa Transferrin ( Transferrin Saturation) Lần 83,300 -

2338 Định lượng IgA/ máu Lần 76,500 -

2339 Định lượng IgE/ máu Lần 110,500 -

2340 Định lượng IgM/ máu Lần 76,500 -

2341 Định lượng IgA + IgG + IgM/ máu Lần 233,750 -

2342 Glucagon Lần 442,000 -

2343 HBV DNA Realtime (Định lượng) Lần 306,000 -

2344 HCV RNA Realtime (Định lượng) Lần 510,000 -

2345 VZV DNA Realtime Lần 255,000 -

2346 IGF 1 (Insulin like Growth Factor I) Lần 170,000 -

2347 Heroin / Morphin (Máu) Lần 160,000 -

2348 Soi tươi tìm nấm Lần 72,250 -

2349 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 45,000 15,200

2350 Soi tươi tìm KST đường ruột Lần 72,250 -

2351 Nhuộm Zielh tìm BK: đàm Lần 72,250 -

2352 Nhuộm Zielh tìm BK: Dịch rửa phế quản Lần 72,250 -

2353 Nhuộm Zielh tìm BK: Nước tiểu Lần 72,250 -

2354 Nhuộm Zielh tìm BK: Bệnh phẩm khác Lần 72,250 -

2355 Soi tươi, nhuộm Gram: Đàm Lần 72,250 -

2356 Soi tươi, nhuộm Gram: Mủ Lần 72,250 -

2357 Soi tươi, nhuộm Gram: Nước tiểu Lần 72,250 -

2358 Soi tươi, nhuộm Gram: Phết niệu đạo Lần 72,250 -

2359 Soi tươi, nhuộm Gram: Huyết trắng Lần 72,250 -

2360 Soi tươi, nhuộm Gram: Phết ống tai Lần 72,250 -

2361 Soi tươi, nhuộm Gram: Phết mũi Lần 72,250 -

2362 Soi tươi, nhuộm Gram: Phết họng Lần 72,250 -

2363 Soi tươi, nhuộm Gram: Phân Lần 72,250 -

2364 Soi tươi, nhuộm Gram: Tinh dịch Lần 72,250 -

2365 Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch khớp Lần 72,250 -

2366 Soi tươi, nhuộm Gram: Dịch rửa phế quản Lần 72,250 -

2367 Soi tươi, nhuộm Gram: Bệnh phẩm khác… Lần 72,250 -

2368 Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng phổi Lần 72,250 -

2369 Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch màng bụng Lần 72,250 -

2370 Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch não tủy Lần 72,250 -

2371 Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Dịch khớp Lần 72,250 -

2372 Soi tươi, nhuộm Gram, đếm tế bào: Bệnh phẩm khác… Lần 72,250 -

2373 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Đàm Lần 170,000 -

2374 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Dịch rửa phế quản Lần 170,000 -

2375 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Mủ Lần 170,000 -

2376 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Nước tiểu Lần 170,000 -

XÉT NGHIỆM VI SINH

Page 61 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2377 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Phết niệu đạo Lần 170,000 -

2378 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Phết âm đạo Lần 170,000 -

2379 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Huyết trắng Lần 170,000 -

2380 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Phết ống tai Lần 170,000 -

2381 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Phết mũi Lần 170,000 -

2382 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Phết họng Lần 170,000 -

2383 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Phân Lần 170,000 -

2384 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Tinh dịch Lần 170,000 -

2385 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Máu Lần 170,000 -

2386 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Dịch màng phổi Lần 170,000 -

2387 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Dịch màng bụng Lần 170,000 -

2388 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Dịch não tủy Lần 170,000 -

2389 Cấy (hiếu khí) + Kháng sinh đồ: Bệnh phẩm khác… Lần 170,000 -

2390 Cấy tìm BK: Đàm Lần 255,000 -

2391 Cấy tìm BK: Bệnh phẩm khác… Lần 255,000 -

2392 Cấy nấm Lần 195,500 -

2393 Cấy nấm + Kháng đồ nấm Lần 323,000 -

2394 Kháng sinh đồ Lần 136,000 -

2395 Cấy phân Lần 200,000 -

2396 Chụp nhũ ảnh hai bên Lần 360,000 -

2397 Chụp X quang Đường rò Lần 630,000 402,000

2398 Chụp X quang tại giường (cộng thêm) Lần 45,000 58,000

2399 Chụp nhũ ảnh một bên P Lần 180,000 93,200

2400 Chụp nhũ ảnh một bên T Lần 180,000 93,200

2401 In lại phim X quang nhỏ Film 45,000 -

2402 Đo mật độ xương toàn thân Lần 720,000 -

2403 Đo mật độ xương hai vị trí Lần 450,000 -

2404 Đo mật độ xương một vị trí Lần 360,000 -

2405 In lại kết quả đo mật độ xương Lần 18,000 -

2406 Dịch vụ đọc kết quả X-quang Lần 9,000 -

2407 Chụp nhũ ảnh khu trú (phóng đại) Lần 360,000 -

2408 In lại phim X quang lớn Film 90,000 -

2409 Chụp X quang Sọ: thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2410 Chụp X quang Sọ: thẳng Lần 135,000 65,400

2411 Chụp X quang Sọ: nghiêng Lần 135,000 65,400

2412 Chụp Xquang mặt thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2413 Chụp Xquang mặt thẳng Lần 135,000 65,400

2414 Chụp Xquang mặt nghiêng Lần 135,000 65,400

2415 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 135,000 65,400

2416 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 135,000 65,400

2417 Chụp Xquang hốc mắt thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2418 Chụp Xquang hốc mắt thẳng. Lần 135,000 65,400

2419 Chụp Xquang hốc mắt nghiêng Lần 135,000 64,200

CHỤP X-QUANG

Page 62 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2420 Chụp X quang Xoang: Blondeau Lần 135,000 65,400

2421 Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water) và Hirtz (2 phim) Lần 180,000 97,200

2422 Chụp X quang Xoang: Hirtz Lần 135,000 65,400

2423 Chụp xương hàm trên:chếch Lần 135,000 65,400

2424 Chụp xương hàm trên:chếch tại giường Lần 135,000 65,400

2425 Chụp xương hàm dưới:chếch tại giường Lần 135,000 65,400

2426 Chụp X quang Xương mũi: nghiêng Lần 135,000 65,400

2427 Chụp X quang Xương mũi: tiếp tuyến Lần 135,000 65,400

2428 Chụp Xquang hố yên thẳng Lần 135,000 65,400

2429 Chụp Xquang hố yên nghiêng Lần 135,000 65,400

2430 Chụp X quang tai xương chủm (tư thế Chause III) Lần 135,000 65,400

2431 Chụp X quang Schuller: phải Lần 135,000 65,400

2432 Chụp X quang Schuller: trái Lần 135,000 65,400

2433 Chụp X quang Stenvers: phải Lần 135,000 65,400

2434 Chụp X quang Stenvers: trái Lần 135,000 65,400

2435 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 135,000 65,400

2436 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 100,000 -

2437 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 100,000 65,400

2438 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 100,000 65,400

2439 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 135,000 65,400

2440 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 135,000 65,400

2441 Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2442 Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng Lần 135,000 65,400

2443 Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng Lần 135,000 65,400

2444 Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải và chếch trái (2 phim) Lần 180,000 97,200

2445 Chụp X quang Cột sống cổ: chếch trái. Lần 135,000 65,400

2446 Chụp X quang Cột sống cổ: chếch phải Lần 135,000 65,400

2447 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (3 phim) Lần 270,000 122,000

2448 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (2 phim) Lần 180,000 97,200

2449 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 135,000 65,400

2450 Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2451 Chụp X quang Cột sống ngực: thẳng Lần 135,000 65,400

2452 Chụp X quang Cột sống ngực: nghiêng Lần 135,000 65,400

2453 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2454 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: thẳng Lần 135,000 65,400

2455 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: nghiêng Lần 135,000 65,400

2456Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải và chếch trái (2

phim)Lần 180,000 97,200

2457 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch phải Lần 135,000 65,400

2458 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: chếch trái Lần 135,000 64,200

2459Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng và nghiêng (2

phim)Lần 180,000 97,200

2460 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng. Lần 135,000 65,400

2461 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng. Lần 135,000 64,200

Page 63 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2462 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn và gập (2 phim) Lần 180,000 97,200

2463 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn tối đa Lần 135,000 65,400

2464 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: gập tối đa Lần 135,000 65,400

2465 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 135,000 65,400

2466 Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2467 Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng Lần 135,000 65,400

2468 Chụp X quang cột sống cùng cụt : nghiêng Lần 135,000 65,400

2469 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) Lần 270,000 122,000

2470 Chụp X quang Khung chậu: thẳng Lần 135,000 65,400

2471 Chụp X quang Xương đòn P: thẳng Lần 135,000 65,400

2472 Chụp X quang Xương đòn P: chếch Lần 135,000 65,400

2473 Chụp X quang Xương đòn T: thẳng Lần 135,000 65,400

2474 Chụp X quang Xương đòn T: chếch Lần 135,000 65,400

2475 Chụp X quang Khớp vai P: thẳng Lần 135,000 65,400

2476 Chụp X quang Khớp vai T: thẳng Lần 135,000 65,400

2477 Chụp X quang Khớp vai P: thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2478 Chụp X quang Khớp vai T: thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2479 Chụp X quang Khớp vai P: nghiêng Lần 135,000 65,400

2480 Chụp X quang Khớp vai T: nghiêng Lần 135,000 65,400

2481 Chụp X quang Khớp vai : chếch Lần 135,000 65,400

2482 Chụp X quang Khớp vai T: chếch Lần 135,000 65,400

2483 Chụp Xquang xương bả vai thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2484 Chụp Xquang xương bả vai thẳng Lần 135,000 65,400

2485 Chụp Xquang xương bả vai nghiêng Lần 135,000 64,200

2486 Chụp X quang Cánh tay P: thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2487 Chụp X quang Cánh tay P: thẳng và nghiêng Lần 135,000 65,400

2488 Chụp X quang Cánh tay T: thẳng và nghiêng Lần 135,000 65,400

2489 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2490 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2491 Chụp Xquang khớp khuỷu nghiêng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2492 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng Lần 135,000 65,400

2493 Chụp Xquang khớp khuỷu nghiêng Lần 135,000 65,400

2494 Chụp Xquang khớp khuỷu chếch Lần 135,000 65,400

2495 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 135,000 65,400

2496 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2497 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng. Lần 135,000 65,400

2498 Chụp Xquang xương cẳng tay nghiêng. Lần 135,000 65,400

2499 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2500 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2501 Chụp Xquang xương cổ tay nghiêng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2502 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng. Lần 135,000 65,400

2503 Chụp Xquang xương cổ tay nghiêng. Lần 135,000 65,400

2504 Chụp Xquang xương cổ tay chếch. Lần 135,000 65,400

2505 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

Page 64 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2506 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2507 Chụp Xquang xương bàn ngón tay nghiêng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2508 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng Lần 135,000 65,400

2509 Chụp Xquang xương bàn ngón tay nghiêng Lần 135,000 65,400

2510 Chụp Xquang xương bàn ngón tay chếch Lần 135,000 65,400

2511 Chụp Xquang khớp háng thẳng T Lần 135,000 65,400

2512 Chụp Xquang khớp háng thẳng P Lần 135,000 65,400

2513 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 135,000 65,400

2514 Chụp Xquang xương đùi thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2515 Chụp Xquang xương đùi thẳng. Lần 135,000 65,400

2516 Chụp Xquang xương đùi nghiêng. Lần 135,000 65,400

2517 Chụp Xquang khớp gối thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2518 Chụp Xquang khớp gối thẳng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2519 Chụp Xquang khớp gối nghiêng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2520 Chụp Xquang khớp gối thẳng Lần 135,000 65,400

2521 Chụp Xquang khớp gối nghiêng Lần 135,000 65,400

2522 Chụp Xquang khớp gối chếch Lần 135,000 65,400

2523 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (2 phim) Lần 180,000 97,200

2524 Chụp Xquang xương bánh chè. Lần 135,000 65,400

2525 Chụp Xquang xương khớp đùi bánh chè Lần 135,000 64,200

2526 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2527 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng. Lần 135,000 65,400

2528 Chụp Xquang xương cẳng chân nghiêng. Lần 135,000 65,400

2529 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2530 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2531 Chụp Xquang xương cổ chân nghiêng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2532 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng. Lần 135,000 65,400

2533 Chụp Xquang xương cổ chân nghiêng. Lần 135,000 65,400

2534 Chụp Xquang xương cổ chân chếch. Lần 135,000 65,400

2535 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2536 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2537Chụp Xquang xương bàn, ngón chân nghiêng và chếch (2

phim)Lần 180,000 97,200

2538 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng. Lần 135,000 65,400

2539 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân nghiêng. Lần 135,000 65,400

2540 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân chếch. Lần 135,000 65,400

2541 Chụp Xquang xương gót thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2542 Chụp Xquang xương gót thẳng Lần 135,000 65,400

2543 Chụp Xquang xương gót nghiêng Lần 135,000 65,400

2544 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (3 phim) Lần 270,000 122,000

2545 Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng Lần 135,000 65,400

2546Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng và

nghiêng (2 phim)Lần 180,000 97,200

2547 Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng Lần 135,000 65,400

Page 65 of 66

STT TÊN ĐVT ĐƠN GIÁ GIÁ BHYT

2548 Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): chếch. Lần 135,000 65,400

2549 Chụp Xquang xương ức thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2550 Chụp Xquang xương ức thẳng Lần 135,000 65,400

2551 Chụp Xquang xương ức nghiêng Lần 135,000 65,400

2552 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng và chếch (2 phim) Lần 180,000 97,200

2553 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng Lần 135,000 65,400

2554 Chụp Xquang khớp ức đòn chếch Lần 135,000 65,400

2555 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 135,000 65,400

2556 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 360,000 224,000

2557 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng. Lần 135,000 65,400

2558 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng Lần 135,000 65,400

2559 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng và nghiêng (2 phim) Lần 180,000 97,200

2560 Chụp Xquang tại giường Lần 135,000 65,400

2561 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần 135,000 65,400

2562Chụp Xquang phim đo sọ thẳng và nghiêng (Cephalometric)

(2 phim)Lần 180,000 97,200

2563 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng (Cephalometric) Lần 135,000 65,400

2564 Chụp Xquang phim đo sọ nghiêng (Cephalometric) Lần 135,000 64,200

2565 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần 540,000 386,000

2566 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 540,000 411,000

2567 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 907,000 609,000

2568 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 907,000 609,000

2569 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 720,000 564,000

2570 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 720,000 564,000

Tp. HCM, ngày tháng năm 2019

Duyệt ban giám đốc

Page 66 of 66