3
Mã lệnh / Chức năng: G00: Chạy nhanh không cắt gọt. G01: Chạy theo đường thẳng có cắt gọt G02: Nội suy cung tròn cùng chiều kim đồng hồ. G03: Nội suy cung tròn ngược chiều kim đồng hồ. G04: Thực hiện dùng tạm thời. G09: Dừng dụng cụ chính xác G10: Thay đổi hệ tọa độ phôi. G11: Hủy chế độ G10 G17: Chọn mặt phẳng gia công XY G18: Chọn mặt phẳng gia công XZ G19: Chọn mặt phẳng gia công ZY G20: Đặt đơn vị gia công hệ inch G21: Đặt đơn vị gia công hệ met G27: Quay về gốc máy. G28: Quay về gốc máy tự động. G29: Quay về gốc máy thứ 2 , thứ 3, thứ 4. G30: Điểm O thứ 2 , thứ 3, thứ 4. G31: Bỏ qua mã lệnh G33: Cắt ren G40: Hủy bỏ bù trừ bán kính dụng cụ G41: Bù trù bán kính dụng cụ bên trái G42: Bù trù bán kính dụng cụ bên phải G43: Bù chiều dài dụng cụ , + G44: Bù chiều dài dụng cụ , - G45: Bù vị trí dụng cụ, tăng G46: Bù vị trí dụng cụ, giảm. G47: Bù vị trí dụng cụ tăng 2 lần G48: Bù vị trí dụng cụ giảm 2 lần G49: Hủy bù trừ chiều dài dụng cụ G53: Lựa chọn hệ tọa độ máy G54: Lựa chọn hệ tọa độ phôi thứ nhất G55: Lựa chọn hệ tọa độ phôi thứ hai G56: Lựa chọn hệ tọa độ phôi thứ ba. G57: Lựa chọn hệ tọa độ phôi thứ tư.

Tap Lenh CNC

Embed Size (px)

DESCRIPTION

CNC

Citation preview

M lnh / Chc nng:G00: Chy nhanh khng ct gt.G01: Chy theo ng thng c ct gtG02: Ni suy cung trn cng chiu kim ng h.G03: Ni suy cung trn ngc chiu kim ng h.G04: Thc hin dng tm thi.G09: Dng dng c chnh xcG10: Thay i h ta phi.G11: Hy ch G10G17: Chn mt phng gia cng XYG18: Chn mt phng gia cng XZG19: Chn mt phng gia cng ZYG20: t n v gia cng h inchG21: t n v gia cng h metG27: Quay v gc my.G28: Quay v gc my t ng.G29: Quay v gc my th 2 , th 3, th 4.G30: im O th 2 , th 3, th 4.G31: B qua m lnhG33: Ct renG40: Hy b b tr bn knh dng cG41: B tr bn knh dng c bn triG42: B tr bn knh dng c bn phiG43: B chiu di dng c , +G44: B chiu di dng c , -G45: B v tr dng c, tngG46: B v tr dng c, gim.G47: B v tr dng c tng 2 lnG48: B v tr dng c gim 2 lnG49: Hy b tr chiu di dng cG53: La chn h ta myG54: La chn h ta phi th nhtG55: La chn h ta phi th haiG56: La chn h ta phi th ba.G57: La chn h ta phi th t.G58: La chn h ta phi th nm.G59: La chn h ta phi th su.G61: M lnh dng chnh xc.G63: Ch TaroG64: Ch ct gt(ch kim tra dng chnh xc)G65: GiMarcoG66: Gi nhm MarcoG67: Hy gi nhm MarcoG73: Gia cng l su tc caoG74: Chu trnh TaroG76: Chu trnh khot lG80: Hy chu trnh khoanG81: Chu trnh khoan l cnG82: Chu trnh khoan l bcG83: Chu trnh khoan l suG84: Chu trnh TaroG85: Chu trnh khot lG86: Chu trnh khot lG87: Chu trnh khot l, mt sau.G88: Chu trnh khot lG89: Chu trnh khot lG90: t h ta tuyt iG91: t h ta tng iG92: i h ta phi/ t tc quay ln nhtG94: t tc tin dao/ phtG95: t tc tin dao/ vngG96: Tc b mt khng iG97: Hy tc b mt khng iG98: t kiu rt dao trong chu trinh gia cng lG99: t kiu rt dao trong chu trinh gia cng lCc m lnh thng dng trong lp trnh cc dng ta :Ta tuyt i: G90.Ta tng i: G91.Cc lnh di chuyn:Di chuyn nhanh: G00.Di chuyn thng: G01.Di chuyn theo cung trn: G02, G03.Thc hin dng tm thi: G04.La chn mt phng gia cng: G17, G18, G19.Khai bo n v gia cng:Khai bo n v gia cng h Inh: G20.Khai bo n v gia cng h Mt: G21.B tr bn knh dng c: G40, G41, G42.B tr chiu di dng c : G43 , G44 , G49.La chn h ta phi : G92,G54> G59.Chu trnh khoan: G80, G81, G82, G83.Bng m M trong lp trnh:Dng chng trnh v dng la chn: M00, M01.Quay v dng trc chnh: M03, M04, M05.Thay i dng c: M06.Bt tt dung dch ti ngui: M08, M09.Bt tt qu trnh thi kh: M51, M59.Gi chng trnh con v tr v t chng trnh con: M98, M99.M lnh T, S, F, D v H:M lnh gi dng c:T.M lnh iu khin trc chnh: S.M lnh iu khin tc tin dao: F.M lnh b tr bn knh dng c: D.M lnh xc nh a ch b tr chiu di dng c: H.