Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 3 NĂM 2010
THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT
1. Ngô Ngọc Chi. Phân loại tài liệu áp dụng khung phân loại thập phân Dewey (DDC) / Ngô Ngọc Chi. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 88tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 83-84 s254031
2. Nguyễn Viên Như. 1800 câu danh ngôn bất hủ / Nguyễn Viên Như b.s. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 254tr. : hình vẽ ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s254129
3. Những kỷ niệm một thời làm báo : Hồi ức của nhiều tác giả / Đỗ Anh, Khiếu Quang Bảo, Thọ Cao... ; Khiếu Quang Bảo tuyển chọn. - H. : Nxb. Hà Nội. - 19cm. - 520b
ĐTTS ghi: Ban Liên lạc các nhà báo cao tuổi. Hội Nhà báo thành phố Hà Nội T.6. - 2009. - 229tr. s254415
4. Những người giữ lửa tình yêu với sách / Nguyễn Thanh Tùng, Phạm Đức Dương, Phạm Thế Cường... ; Nguyễn Hữu Giới tuyển chọn. - H. : Văn hoá dân tộc. - 19cm. - 38000đ. - 1200b
T.5. - 2009. - 279tr. : ảnh s254411
5. Nửa thế kỉ tác giả tác phẩm - nhà xuất bản Y học 1959 - 2009. - H. : Y học, 2009. - 605tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b s253996
6. Tâm đắc : Lời hay ý đẹp : 800 câu / Mai Lâm s.t., tuyển chọn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 145tr. ; 19cm. - 22000đ. - 300b s254427
7. Xã hội và cuộc sống / Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Vàng bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi). - 60000đ. - 2000b s254788
TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
8. Access 2003 : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 166tr. : bảng ; 30cm. - 750b s254865
9. Excel 2003 : Trainee's Material. - In lần thứ 1. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 150tr. : minh hoạ ; 30cm. - 750b s254859
10. Lập Quần Biên Trước. Quyền tự chủ thông tin / Lập Quần Biên Trước ; Nguyễn Thanh Hải dịch. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 346tr. : ảnh ; 21cm. - 500b
Phụ lục: tr. 273-343 s254028
11. Le Ba Dung. Computer system fundamentals : For internal circulation only / Le Ba Dung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 145tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 400b
Thư mục: tr. 146 s254862
12. Microsoft PowerPoint 2000 : Trainee's material. - First edition. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 113tr. : bảng ; 30cm. - 250b s254861
13. Ngọc Trâm. Tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ : Chuyên đề / B.s.: Ngọc Trâm, Quang Huy, Ngọc Loan. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 367tr.: minh hoạ, 16tr. ảnh ; 21cm. - (Thế giới đồ hoạ). - 72000đ. - 800b
Tên sách ngoài bìa: Tách tóc làm mịn da và phục hồi ảnh cũ với photohop CS4. - Thư mục: tr. 2 s254822
14. Nguyên lý thống kê / B.s.: Lương Văn Vinh (ch.b.), Lê Sỹ Căn, Nguyễn Văn Hiếu... - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 116tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 15000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Trường trung cấp Thống kê II. - Thư mục: tr. 113 s254970
15. Phạm Đức Long. Giáo trình ghép nối thiết bị ngoại vi / Phạm Đức Long. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2009. - 154tr. : hình vẽ ; 24cm. - 33000đ. - 400b
Thư mục: tr. 173 s254138
16. Phùng Thị Nguyệt. Giáo trình thực hành Adobe illustrator CS4 / Phùng Thị Nguyệt b.s. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 367tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Thế giới đồ hoạ). - 80000đ. - 800b
Phụ lục: tr. 351-366 s254828
17. Power point 2003 : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 149tr. : bảng ; 30cm. - 750b s254863
18. Quang Hân. Tự học dựng hình và chiếu sáng với V-Ray và 3DS Max bằng hình ảnh / B.s.: Quang Hân, Quang Hiển. - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 398tr. : minh họa ; 21cm. - (Thế giới đồ hoạ). - 52000đ. - 1000b s254824
19. Tài liệu giáo khoa chuyên tin / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 35000đ. - 2000b
Q.1. - 2009. - 239tr. : hình vẽ s254762
20. Tài liệu giáo khoa chuyên tin / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 35000đ. - 2000b
Q.2. - 2009. - 239tr. : hình vẽ s254763
21. Trần Sáng. Chuyện vui, chuyện lạ đó đây / Trần Sáng. - H. : Giáo dục, 2009. - 303tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 31000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 301 s253972
22. Tường Thuỵ. Mô phỏng 3D và tính toán hệ cơ cơ điện tử với visual nastran nhanh và dễ : Giáo trình thực hành CAD trong thiết kế cơ khí / B.s.: Tường Thuỵ, Quang Hiển. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 447tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Thế giới CAD-CAM). - 75000đ. - 800b
Thư mục: tr. 2 s254823
23. Visual Basic.NET programming : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 112tr. : bảng ; 30cm. - 600b
Thư mục: tr. 112 s254860
24. Vu Thi Hau. Prorgamming using C : For internal circulation only : Trainee's material / Vu Thi Hau. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 297tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 400b
Thư mục: tr. 297 s254867
25. Windows XP : Trainee's Material. - In lần thứ 2. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 33tr. : minh hoạ ; 30cm. - 750b s254858
26. Word 2003 : Trainee's material. - 1st ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009. - 146tr. : bảng ; 30cm. - 750b s254866
TRIẾT HỌC
27. Browning, Kathy. Phong thuỷ nâng cao chất lượng cuộc sống / Kathy Browning ; Huỳnh Văn Thanh biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 192tr. : hình vẽ, ảnh ; 20cm. - 29000đ. - 1000b s254172
28. Duy Chinh. Hiểu thêm về chữ Nhẫn - chữ Dung / B.s.: Duy Chinh, Kim Cương. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 235tr. ; 21cm. - 37000đ. - 1000b s254976
29. Dương Danh Dy. Biến điều không thể thành có thể / Dương Danh Dy. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 367tr. ; 21cm. - 57000đ. - 1000b s253925
30. Giáo dục công dân 6 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 48tr. : minh hoạ ; 24cm. - 2800đ. - 180000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254703
31. Giáo dục công dân 7 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thuý Anh... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2010. - 64tr. : minh hoạ ; 24cm. - 2900đ. - 160000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254669
32. Giáo dục công dân 8 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2009. - 60tr. ; 24cm. - 2900đ. - 150000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254704
33. Hoàng Huân. Hiểu biết để sống vui / Hoàng Huân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 235tr. ; 20cm. - (Tủ sách Tìm hiểu). - 36000đ. - 1000b s254082
34. Hoàng Nguyên. 24 bài học về tính cách cuộc đời / B.s.: Hoàng Nguyên, Thanh Tâm. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 259tr. ; 21cm. - 57000đ. - 700b s254979
35. Hoàng Phong. Kiến trúc theo phong thuỷ / Hoàng Phong. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 246tr. : minh hoạ ; 21cm. - 39000đ. - 1000b s254117
36. Hoàng Phong. Phong thuỷ học / Hoàng Phong, Hà Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 350tr. : hình vẽ ; 20cm. - 54000đ. - 800b s254202
37. Mênh Mông. Lòng yêu thương chân thật / Mênh Mông b.s. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 302tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 47000đ. - 800b s254981
38. Minh Dũng. 7 chỉ số của cuộc sống / B.s.: Minh Dũng, Kim Lan. - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 359tr. ; 21cm. - 56000đ. - 800b s254972
39. Mọi người đều có lần đầu tiên / S.t., tuyển dịch: Kim Phượng, Kim Dung. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 255tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 40000đ. - 1045b s254094
40. Nguyễn Văn Khoan. Khắc sâu những lời Bác dạy / Nguyễn Văn Khoan. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 102tr. ; 19cm. - 14000đ. - 820b s254512
41. Nguyễn Văn Khoan. Tấm gương Bác - ngọc quý của mọi nhà / Nguyễn Văn Khoan. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 479tr. ; 21cm. - 200b s253952
42. Siddiqui, Moid. Quạ khôn không bao giờ khát : Công cụ sáng tạo và đổi mới dành cho nhà quản lý / Siddiqui Moid ; Trần Thanh Hương dịch ; Thái Hà Books h.đ.. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 167tr. : tranh vẽ, biểu đồ ; 21cm. - 31000đ. - 1500b s254971
43. Tạ Hữu Yên. Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh / Tạ Hữu Yên. - H. : Thanh niên, 2009. - 215tr. ; 19cm. - 32000đ. - 1000b s254539
44. Trine, Ralph. Bí mật nhỏ thành công lớn / Ralph Trine, Wallace D. Wattle, Charles F. Hannel ; Nguyễn Lư dịch, tổng hợp. - H. : Lao động, 2009. - 303tr. : hình vẽ ; 19cm. - 36000đ. - 1000b s254530
45. Trịnh Hiểu Giang. Những hiểu biết về cuộc đời / B.s.: Trịnh Hiểu Giang, Nguyễn An. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 602tr. ; 21cm. - 78000đ. - 1000b s254912
46. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước / Trung Miên ; Trà Chân dịch ; Inrasara h.đ.. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 135tr. : ảnh ; 19x20cm. - 584b s254084
47. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước / Trung Miên ; Phạm Văn Yên dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 115tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2132b s254085
48. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Asăp mỡng awa hồ jing Asăp mỡng ala car / Trung Miên ; Dịch: H'joaih Niê... - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 19x20cm. - 1720b
ĐTTS ghi: Hdruôm hră pioh mbha kơ mnuih buôn sang djuê biă leh anăn krĩng cữ chiăng s254045
49. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Nỡr bok hô 'nõh nỡr tẽh đak / Trung Miên ; Amazữt dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 20x19cm. - 1373b
ĐTTS ghi: Kơ sỡp hla 'măn ăn kon pơlei kon kông păng groi kông s254044
50. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Peqv hồ nây vac si cuôqv cha nây vac / Trung Miên b.s. ; Triệu Mùi Say dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 112tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2824b
ĐTTS ghi: Sâu fuủng pun muôz toic fiuv fỉng kỉu tâyc hăng miền s254525
51. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Quan khoong pú hô lỏ quam khoong nặm đin / Trung Miên b.s. ; Nguyễn Văn Hoà dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2758b
ĐTTS ghi: Pặp xư téng chuông hong hăư dên mương chu chựa neo cồn nọi cắp dú đin pá pu s254526
52. Trung Miên. Lời của Bác là lời đất nước = Tơlơi pơhiăp mỡng wa hồ jing tơlơi pơhiăp kơ lon ia / Trung Miên ; Nay Jet dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 111tr. : ảnh ; 19x20cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hơdrôm hră pioh kơ mơnuih bôn sang djuai ania biă hăng kuăl chữ siăng s254043
53. Vũ Văn Bằng. Phong thuỷ hiện đại : Sự kết hợp giữa phong thuỷ cổ truyền & khoa học hiện đại / Vũ Văn Bằng. - H. : Lao động, 2010. - 378tr. ; 20cm. - 60000đ. - 1000b s255030
54. Yêu là gì? / S.t., tuyển dịch: Nguyễn Thị Thại, Nguyễn Việt Thoan. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 258tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 42000đ. - 1040b s254095
TÔN GIÁO
55. Công ơn cha mẹ khó đáp đền : Tranh truyện cho mọi nhà / Từ Nhân dịch. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 204tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 1000b s254477
56. Đồng Ngọc Hoa. Lịch sử Phật giáo huyện Trực Ninh / Đồng Ngọc Hoa s.t., b.s. ; Thích Tâm Vượng h.đ. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 352tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 40000đ. - 1000b s254132
57. Đường Tương Thanh. Nhân quả báo ứng hiện đời / Đường Tương Thanh b.s. ; Đạo Quang dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. - H. : Tôn giáo, 2009. - 239tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 43000đ. - 1000b s255032
58. Hoang Phong. Ryokan - gã thiền sư đại ngu cô đơn trên con đường trống không : Cuộc đời và thi phú / Hoang Phong. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 146tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b
Thư mục: tr. 143-144 s253982
59. Minh Nguyên. Chuyện lứa đôi : Hướng dẫn các bạn trẻ trước ngưỡng cửa tình yêu / Minh Nguyên. - H. : Tôn giáo, 2009. - 248tr. ; 20cm. - 1000b s253950
60. Nguyễn Sinh. Niềm tin minh hoạ / Nguyễn Sinh. - H. : Tôn giáo, 2009. - 247tr. ; 20cm. - 1000b s253949
61. Thánh Nghiêm. 108 lời tự tại / Thánh Nghiêm ; Thích Hải Châu dịch. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 118tr. : hình vẽ ; 15cm. - 14000đ. - 1000b s254476
62. Thích Minh Châu. Chiến thắng ác ma / Thích Minh Châu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 375tr. : ảnh ; 19cm. - 1000b s254431
63. Thích Nhất Hạnh. Con sư tử vàng của thầy Pháp Tạng / Thích Nhất Hạnh. - H. : Tôn giáo, 2009. - 237tr. ; 20cm. - 38000đ. - 1500b
Phụ lục: tr. 219-237 s253956
64. Trần Đức Tuấn. Đi dọc dòng sông Phật giáo / Trần Đức Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 306tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 53000đ. - 1000b s254159
KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ
65. Allan. Tại sao đàn ông thích tình dục còn phụ nữ cần tình yêu = Why men want sex and women need love : Làm sáng tỏ một sự thật đơn giản / Allan, Barbara Pease ; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010. - 316tr. : hình vẽ, bảng ; 23cm. - 140000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 309-315 s254548
66. Connoly, Sean. Trẻ em toàn thế giới : Cùng Mickey tìm hiểu cuộc sống của các bạn nhỏ bốn phương / Sean Connoly ; Hoàng Minh Quân dịch. - H. : Kim Đồng,
2009. - 57tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm. - (Disney - tri thức bách khoa cho thiếu nhi). - 35000đ. - 2000b s254214
67. Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây / Trịnh Duy Luân, Bùi Thế Cường, Đặng Nguyên Anh... - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 50000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Xã hội học T.1. - 2009. - 278tr. : bảng s254121
68. Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây / Nguyễn Đức Vinh, Charles Hirschman, Samuel Preston... - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 79000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Xã hội học T.2. - 2009. - 438tr. : bảng, biểu đồ. - Phụ lục: tr. 433-438 s254122
69. Fine, Debra. The fine art of small talk : Kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 199tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 39000đ. - 1500b s254965
70. Fine, Debra. The fine art of the big talk : Bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc / Debra Fine ; Minh Hạnh dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 234tr. : biểu đồ ; 21cm. - 41000đ. - 1500b s254966
71. Học cách yêu thương / Hồng Hạnh s.t., tuyển dịch. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 259tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 40000đ. - 1045b s254097
72. Hồ Chí Minh. Hồ Chí Minh về kiều dân và kiều bào / Trần Trọng Đăng Đàn sưu khảo. - H. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 451tr. ; 21cm. - 120000đ. - 300b s253953
73. Jullien, Francois. Tính khả tri của văn hoá : Bàn về ý niệm phổ biến, đồng nhất, chung và cuộc đàm thoại giữa những nền văn hoá / Francois Jullien ; Dịch: Nguyên Ngọc, Phạm Dõng. - H. : Lao động, 2010. - 366tr. ; 21cm. - 66000đ. - 1000b s255019
74. Khuat Thu Hong. Sexuality in contemporary Vietnam easy to joke about but hard to talk about / Khuat Thu Hong, Le Bach Duong, Nguyen Ngoc Huong. - H. : Tri thức, 2009. - 366tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 80000đ. - 2000b s254841
75. Kỷ yếu diễn đàn văn hoá giao thông tại Hà Nội = Reports of forum on building traffic culture in Hanoi / Sohn Eui Young, Phạm Duy Đức, Kim Seol Joo... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 222tr. : minh hoạ ; 26cm. - 350b
ĐTTS ghi: Văn phòng Quỹ Hàn - Việt s253935
76. Ngày quan trọng nhất của cuộc đời / S.t., tuyển dịch: Ngọc Hân, Hồng Hạnh. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 256tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 40000đ. - 1045b s254098
77. Nghiên cứu gia đình và giới thời kỳ đổi mới / Nguyễn Hữu Minh, Lê Thi, Đặng Nguyên Anh... - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 542tr. : bảng ; 21cm. - 98000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Gia đình và giới. - Thư mục sau mỗi bài s254554
78. Nguyễn Quang Ngọc. Một số vấn đề làng xã Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 262tr. : minh họa ; 24cm. - 500b
Thư mục: tr. 247-253 s253934
79. Nguyễn Tam Phù Sa. Những tay chèo không mỏi : Phóng sự - phỏng vấn / Nguyễn Tam Phù Sa. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. - 20cm. - 49000đ. - 3000b
T.2. - 2009. - 191tr. : ảnh s254127
80. Niềm xúc động nơi sâu thẳm tâm hồn / Tuyển dịch: Hoàng Gấm, Thiên Phong. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 268tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 41000đ. - 1045b s254093
81. Sổ tay vì sự tiến bộ của phụ nữ. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 87tr. ; 19cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ tỉnh Đồng Nai s254522
82. Trần Ngọc Bình. Giới thiệu một số nét văn hoá pháp lý các dân tộc Việt Nam / Trần Ngọc Bình b.s. - H. : Tư pháp, 2009. - 219tr. ; 21cm. - 1000b
Thư mục: tr. 215-216 s254052
83. Từ khó nói nhất / S.t., tuyển dịch: Thuỳ Linh, Ngọc Ánh. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 247tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi học trò). - 38000đ. - 1045b s254096
84. Vũ Trung. Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá / Vũ Trung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 47tr. : ảnh ; 21cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi). - 15110b s253969
THỐNG KÊ
85. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình lý thuyết thống kê : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Hà. - H. : Lao động, 2009. - 88tr. : bảng ; 21cm. - 16000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 85 s255008
CHÍNH TRỊ
86. Âu Duy Loan. Đảng bộ thị trấn Thắng - 50 năm đấu tranh, xây dựng và trưởng thành (1957 - 2007) / B.s.: Âu Duy Loan, Nguyễn Trọng Lư. - H. : Thanh niên, 2009. - 194tr., 11tr. ảnh ; 20cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Đảng bộ thị trấn Thắng. - Phụ lục: tr. 165 - 194 s254180
87. Dịch Cường. Thăng trầm của một siêu cường / Dịch Cường. - H. : Thời đại, 2009. - 306tr. ; 20cm. - 48000đ. - 700b s253938
88. Đảng lãnh đạo xây dựng giai cấp công nhân trong giai đoạn hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Giang (ch.b.), Ngô Huy Tiếp, Đỗ Ngọc Ninh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 239tr. ; 19cm. - 28000đ. - 840b
Đầu bìa sách ghi: Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 232-237 s254514
89. Đào Minh Châu. Lịch sử Đảng bộ xã Nga Điền (1949 - 2009) / B.s.: Đào Minh Châu (ch.b.), Đinh Ngọc Luân, Đoàn Văn Hạnh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 240tr., 12tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 270b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Nga Điền, huyện Nga Sơn. - Phụ lục: tr. 215 - 236 s254161
90. Đề cương học tập chủ đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh “ là đạo đức, là văn minh” : Tài liệu học tập chủ đề năm 2010 Cuộc vận động “ Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh” dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 31tr. ; 19cm. - 4000đ. - 100000b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s254403
91. Hỗ trợ kiến thức về nhà nước, pháp luật và lý luận chính trị : Cho giảng viên các trường chính trị cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và trung tâm Bồi dưỡng chính trị cấp huyện / Lê Văn Hoè, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn An Ninh... - H. : Tư pháp, 2009. - 293tr. ; 21cm. - 800b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Đề án 4 - chương trình 212. - Thư mục: tr. 285-289 s254051
92. Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Kim Sơn (1930 - 2008) / S.t., b.s.: Lưu Bá Rồng, Nguyễn Phú Dung, Đỗ Hữu Canh... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 171tr., 13tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ xã Kim Sơn. - Phụ lục: tr. 163-171 s254111
93. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Thành Công (1930-2008) / B.s.: Vũ Tiến Tuynh, Trần Trung Sơn, Huỳnh Ngọc Chung... - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 136tr., 7tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ phường Thành Công. - Phụ lục: tr. 113-135. - Thư mục: tr. 136 s254913
94. Lịch sử Đảng bộ xã Quảng Thành (1948 - 2009) / B.s.: Đào Minh Châu (ch.b.), Phạm Thị Ưng, Nguyễn Sỹ Huy... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 328tr., 12tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 320b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Quảng Thành, thành phố Thanh Hoá. - Phụ lục: 283 - 324 s254162
95. Lịch sử Đảng bộ xã Trường Minh (1954 - 2009) / B.s.: Hoàng Văn Khiêu (ch.b.), Nguyễn Trường Giang, Lê Việt Bắc... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 212tr., 11tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 212b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Trường Minh. - Phụ lục: tr. 189 - 208 s254164
96. Nguyễn Ngọc Phúc. Nhà tình báo và những phi công tù binh / Nguyễn Ngọc Phúc. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 227tr. ; 19cm. - 27000đ. - 640b s254421
97. Nguyễn Văn Bình. Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân xã Định Hiệp (1945-2005) / Nguyễn Văn Bình s.t., b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 421tr., 14tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Dầu Tiếng. Ban chấp hành Đảng bộ xã Định Hiệp. - Phụ lục: tr. 407-418 s254069
98. Nhận thức về thời đại và thế giới đương đại / Vương Kim Tồn, Lý Trung Kiệt, Tiêu Phong... ; Dịch: Nguyễn Vinh Quang... ; Tuyển chọn: Vũ Văn Hiển... - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : bảng ; 24cm. - 119000đ. - 400b s254756
99. Tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế và vận dụng trong công cuộc đổi mới ở nước ta hiện nay / Đặng Văn Thái (ch.b.), Nguyễn Thị Giang, Trần Văn Hải... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 190tr. ; 19cm. - 22000đ. - 480b
Thư mục: tr. 181-188 s254511
100. Từ xếp bút nghiên lên đàng đến xuống đường dậy mà đi / Trần Bạch Đằng, Phạm Chánh Trực, Trần Văn Giàu... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 330tr. : ảnh ; 24cm. - 80000đ. - 1500b s254808
101. Vũ Tiến Tuynh. Quận Tây Hồ hình thành và phát triển (1996 - 2008) / B.s.: Vũ Tiến Tuynh, Trần Trung Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 140tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ quận Tây Hồ. - Thư mục: tr. 137 s254112
KINH TẾ
102. 30 năm hình thành và phát triển công ty Xổ số kiến thiết Kiên Giang. - Kiên Giang : Knxb, 2010. - 168tr. : ảnh ; 30cm
Tên sách ngoài bìa ghi: Xổ số kiến thiết Kiên Giang - kỷ yếu 30 năm hình thành và phát triển 1980 - 2010 s254786
103. Bảo hộ lao động : Tài liệu huấn luyện người sử dụng lao động. - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 190tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động. - Phụ lục: tr. 99-185 s254938
104. Bùi Văn Trường. Phân tích hoạt động kinh doanh / Bùi Văn Trường. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 313tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 44500đ. - 3000b
Thư mục cuối chính văn s254977
105. Các giải pháp thu hút lao động tại chỗ, giải quyết việc làm, chỗ ở đảm bảo đời sống cho người lao động và đảm bảo an ninh góp phần phát triển các khu công nghiệp tỉnh Hưng Yên trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá : Sách tham khảo / Hoàng Hà (ch.b.), Nguyễn Trí Dĩnh, Nguyễn Đình Phan... - H. : Lao động, 2009. - 252tr. : minh hoạ ; 19cm. - 500b
ĐTTS ghi: Công ty TNHH Nghiên cứu ứng dụng và Quản lý KHCN Trí tuệ Việt Nam s255022
106. Cải cách kinh tế ở Đông Á thời kỳ mười năm sau khủng hoảng 1997 / Nguyễn Bình Giang (ch.b.), Phạm Thị Thanh Hồng, Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Ngọc Mạnh. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 198tr. : bảng ; 21cm. - 30000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới. - Thư mục: tr. 181-198 s254553
107. Cling, Jean-Pierre. Ngân hàng thế giới : Đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam / Jean-Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, Francois Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước dịch. - H. : Tri thức, 2009. - 293tr. : bảng ; 19cm. - (Tri thức phổ thông). - 45000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 277-291 s254475
108. Cơ sở lý luận và phương pháp lồng ghép giới vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội : Dự án lồng ghép giới vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội / B.s., h.đ.: Hồ Minh Chiến, Nguyễn Thị Bình Dương, Nguyễn Thị Nam Phương... - H. : Thế giới, 2009. - 134tr. ; 30cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Cơ quan Phát triển quốc tế Canada. Bộ Kế hoạch và Đầu tư s254639
109. Diễn đàn xúc tiến đầu tư Tây Nguyên năm 2009 = Forum on investment promotion central highlands in 2009 / Mai Văn Năm, Nguyễn Bích Đạt, Hà Hùng... - H. : Thông tấn, 2009. - 96tr. : ảnh, bảng ; 29cm
ĐTTS ghi: Ban Chỉ đạo Tây Nguyên. Bộ Kế hoạch và Đầu tư s254894
110. Doanh nhân Việt Nam - nụ cười và nước mắt / Nguyễn Tấn Dũng, Lưu Vinh, Hồng Hạnh... - H. : Giao thông Vận tải. - 21cm. - 60000đ. - 2500b
T.13. - 2009. - 264tr. : ảnh s254821
111. Đoàn Văn Trường. Sổ tay người đầu tư - kinh doanh trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Đoàn Văn Trường. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 240tr. : bảng ; 21cm. - 44000đ. - 300b
Thư mục: tr. 236-238 s254049
112. Đỗ Thị Kim Linh. Thống kê doanh nghiệp / B.s.: Đỗ Thị Kim Linh (ch.b.), Trương Đăng Dung. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 231tr. : bảng ; 21cm. - 26000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Trường Trung cấp Thống kê II. - Thư mục: tr. 225 s254982
113. Đồng hành cùng Tiens : Vươn tới tốp 500 toàn cầu. - H. : Y học, 2009. - 24tr. : ảnh ; 27cm. - 2000b s254018
114. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình lý thuyết tài chính : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Ánh. - H. : Lao động, 2009. - 264tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 37000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 257 s255013
115. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình lý thuyết tiền tệ tín dụng : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Hà. - H. : Lao động, 2009. - 136tr. : sơ đồ ; 21cm. - 20000đ. - 2000b s255017
116. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình thị trường chứng khoán : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thị Diệp. - H. : Lao động, 2009. - 192tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 35000đ. - 2000b s255007
117. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình thống kê doanh nghiệp : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Ngọc Lan. - H. : Lao động, 2009. - 144tr. : bảng ; 21cm. - 20000đ. - 2000b s255012
118. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình thuế : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Nga, Hoàng Quỳnh Nga. - H. : Lao động, 2009. - 200tr. : bảng ; 21cm. - 28000đ. - 2000b s255016
119. Engardio, Pete. Rồng Hoa hổ ấn : Trung Quốc và Ấn Độ đang cách mạng hoạt động kinh doanh toàn cầu ra sao = Chindia : How China and India are
revolutionizing global business / Pete Engardio ; Lê Thanh Lộc dịch. - H. : Thời đại ; Công ty sách Thời đại, 2009. - 407tr. ; 24cm. - 85000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 403-407 s253936
120. Giới thiệu giáo án địa lí 9 / Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Mỹ, Nguyễn Thị Kim Liên, Vũ Thị Đức. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 184tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 29000đ. - 5000b s254919
121. Hà Nội tầm nhìn - triển vọng và những cơ hội đầu tư mới = Vision - prospects & new investment opportunities of Hanoi / Phạm Quang Nghị, Nguyễn Thế Thảo, Nguyễn Mại... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 304tr. : ảnh ; 27cm. - 50000đ. - 3000b s254212
122. Hà Sơn. Kỹ năng quản lý tài chính / Hà Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 270tr. : minh hoạ ; 21cm. - 37000đ. - 1000b s253930
123. Hỏi - đáp kiến thức địa lí 9 / Lê Thí. - H. : Giáo dục, 2009. - 115tr. : bảng ; 24cm. - 15000đ. - 2000b s254702
124. Hướng dẫn mới về kê khai thuế. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 379tr. : bảng ; 24cm. - 100000đ. - 10000b
ĐTTS ghi: Tổng cục thuế. Tạp chí Thuế nhà nước s254109
125. Khai thác tiềm năng kinh tế du lịch ở các tỉnh Duyên hải miền Trung / Đỗ Thanh Phương (ch.b.), Phạm Hảo, Phạm Tiến... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 112tr., 12tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 32000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 111-112 s254032
126. Lee Dae Hwan. Park Tae Joon - người đàn ông của thép / Lee Dae Hwan ; Dịch: Ku Su Jeong, Nguyễn Ngọc Tuyền. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 445tr. : ảnh ; 19cm. - 92000đ. - 5000b s254540
127. Lê Thanh Hà. Phát triển nguồn nhân lực công nghiệp Việt Nam trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước và vai trò của Công đoàn / Lê Thanh Hà. - H. : Lao động, 2009. - 288tr. ; 19cm. - 1000b
Thư mục: tr. 283-284 s254535
128. Lê Văn Tề. Giáo trình lý thuyết tiền và ngân hàng / Lê Văn Tề. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 383tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An. - Thư mục: tr. 379-380 s254969
129. Matsushita Konosuke. Triết lý kinh doanh thực tiễn / Matsushita Konosuke ; Đỗ Đức Thành dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 128tr. ; 20cm. - 25000đ. - 2000b s254033
130. Navellier, Louis. Cuốn sách nhỏ giúp bạn làm giàu : Một phương pháp để đánh bại thị trường của các nhà đầu tư tăng trưởng / Louis Navellier ; Trịnh Huy Hoá dịch. - H. : Tri thức, 2009. - 237tr. : biểu đồ ; 19cm. - 37000đ. - 1500b s254478
131. Nguyễn An Lương. Những điều cần biết để tổ chức thực hiện tốt công tác bảo hộ lao động ở cơ sở / B.s.: Nguyễn An Lương, Trần Mai, Lê Văn Chiến. - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 194tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động. - Thư mục: tr. 188 s254968
132. Nguyễn Pháp. Bước khởi đầu hiện đại hoá nền công nghiệp Việt Nam : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Pháp, Trần Quang Toản. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 242tr. ; 21cm. - 30000đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. - Thư mục: tr. 232-240 s254986
133. Nguyễn Quang Thuấn. Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế của liên minh châu Âu / Nguyễn Quang Thuấn (ch.b), Bùi Nhật Quang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 193tr. : minh hoạ ; 24cm. - 20000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. - Thư mục: tr. 189-191 s254809
134. Người tốt việc tốt / Thái Sơn Ngọc, Bạch Thương, Vân Tuyền... - Ninh Thuận : Báo Ninh Thuận. - 19cm. - 1000b
T.10. - 2008. - 186tr. s254933
135. Non nước Cao Bằng - tiềm năng du lịch / Ngô Đức Thịnh, Lê Hồng Lý, Nhan Thị Minh Thi... - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 240tr. : ảnh ; 19cm. - 27000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học phát triển nhân lực kinh tế và văn hoá. Sở Văn hoá - Thể thao và Du lịch Cao Bằng s254440
136. Phan Phùng Sanh. Niên giám vật liệu xây dựng và trang trí nội ngoại thất 2010 / Phan Phùng Sanh, Lê Xuân Tiến, Võ Ngọc Lộc. - H. : Thông tấn, 2009. - 463tr. : bảng, ảnh ; 28cm
Đầu bìa sách ghi: Hội Khoa học kỹ thuật xây dựng Tp. Hồ Chí Minh s254892
137. Sổ tay hướng dẫn thực hiện công tác an toàn - vệ sinh lao động trong các doanh nghiệp. - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội. Cục An toàn lao động s254944
138. Thông tin về các doanh nghiệp dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài năm 2009 = The information on enterprises engaged in services of sending workers to work oversea year 2009. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 190tr. ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội. Cục Quản lý lao động ngoài nước s254983
139. Thống kê doanh nghiệp / B.s.: Ngô Anh Cường, Phạm Ngọc Yến (ch.b.), Đỗ Thu Hương... - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 377tr. : bảng ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động Xã hội. - Thư mục: tr. 368-369 s254963
140. Trần Đình Thiên. Đột phá phát triển : Gợi ý từ kinh nghiệm / Trần Đình Thiên. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 281tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 55000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Kinh tế Việt Nam. - Thư mục: tr. 225-228. - Phụ lục: tr. 231-281 s254140
141. Trần Minh. Doanh nhân thời hội nhập : Ký / Trần Minh. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 366tr. : ảnh ; 19cm. - 58000đ. - 1000b s254937
142. Tư tưởng kinh tế Việt Nam thời kỳ cận và hiện đại / B.s.: Nguyễn Chí Hải, Nguyễn Văn Luân (ch.b.), Nguyễn Văn Trình... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 203tr. : bảng ; 24cm. - 20000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế. - Thư mục: tr.
197-201 s254785
143. Vietnam company profiles trusted brand 2009. - H. : Thế giới, 2009. - 192tr. : minh hoạ ; 28cm. - 5000b
Đầu bìa sách ghi: Vietnam enterprises s254891
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN
144. Nguyễn Thanh Tuấn. C. Mác, V.I. Lênin với chủ nghĩa xã hội trong thời đại ngày nay : Tài liệu dùng cho nghiên cứu sinh và cao học / Nguyễn Thanh Tuấn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 519tr. ; 22cm. - 77000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 511-519 s254070
PHÁP LUẬT
145. Các văn bản hướng dẫn thi hành luật Công đoàn / Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống. - H. : Lao động, 2009. - 80tr. ; 24cm. - 20000đ. - 2000b s255025
146. Các văn bản hướng dẫn thực hiện Hiệp định tạo thuận lợi vận tải người và hàng hoá qua lại biên giới giữa các nước tiểu vùng Mê Kông mở rộng. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 283tr. : bảng ; 29cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Cục Đường bộ Việt Nam. - Phụ lục: tr. 265-279 s254895
147. Các văn bản xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bình đẳng giới, tư pháp, xây dựng và sửa đổi, bổ sung biện pháp đưa vào trường giáo dưỡng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 318tr. : bảng ; 19cm. - 35000đ. - 600b s254504
148. Cao Hữu Nghị. Công nhân lao động cần biết / B.s.: Cao Hữu Nghị, Bùi Mạnh Khải. - H. : Giao thông vận tải, 2010. - 108tr. ; 15cm. - 3520b
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Công đoàn Công nghiệp Tàu thuỷ Việt Nam. - Lưu hành nội bộ s254955
149. Cẩm nang dành cho nhà quản lý doanh nghiệp : Các quy định pháp luật mới nhất về kế toán, tài chính, thuế, cổ phần hoá doanh nghiệp / Khải Nguyên s.t., hệ thống. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 543tr. : bảng ; 27cm. - 295000đ. - 1000b
Tên sách ngoài bìa: Các quy định pháp luật mới nhất về kế toán, tài chính, thuế, cổ phần hoá doanh nghiệp s254988
150. Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc = Hand book of good pharmacy practice : Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc. Công trình chào mừng đại lễ 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / B.s.: Lã Xuân Hoàn, Tào Duy Cần, Hoàng Thị Kim Huyền... - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Y học, 2009. - 751tr. : bảng ; 27cm. - 150000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Dược học Việt Nam. Hội Dược học thành phố Hà Nội. - Phụ lục: tr. 716-744. - Thư mục: tr. 745 s254005
151. Dương Bạch Long. Cẩm nang công tác hoà giải ở cơ sở / Dương Bạch Long. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 158tr. : bảng ; 19cm. - 19000đ. - 1150b
Phụ lục: tr. 101-151 s254503
152. Đặng Quang Phương. Sổ tay viết bản án / Đặng Quang Phương (ch.b.), Nguyễn Việt Cường, Đỗ Cao Thắng. - H. : Thanh niên, 2009. - 176tr. ; 27cm. - 5000b
ĐTTS ghi: Toà án Nhân dân tối cao s254002
153. Đinh Văn Thanh. Giáo trình luật Dân sự Việt Nam / Đinh Văn Thanh (ch.b.), Phạm Văn Tuyết. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 43000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội Q.1. - 2009. - 340tr. s254753
154. Đinh Văn Thanh. Giáo trình luật Dân sự Việt Nam / Đinh Văn Thanh (ch.b.), Phạm Văn Tuyết. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 43000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội Q.2. - 2009. - 344tr. s254754
155. Đổi mới cơ cấu tổ chức cơ quan kiểm sát trong tiến trình cải cách tư pháp tại Việt Nam : Kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn trong nước = Renovation of organisational structure of the procuracy system in the process of judicial reform in Vietnam : International experience and national practice / Richard S. Shine, Trương Đắc Linh, Phạm Hồng Hải... ; B.s.: Hoàng Thế Liên (ch.b.), Nguyễn Huy Ngát, Lê Thành Long... - H. : Tư pháp, 2009. - 395tr. ; 24cm. - 300b
ĐTS ghi: Hỗ trợ thực thi Chiến lược Phát triển hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010 s254055
156. Hệ thống hoá các văn bản tài chính, tài sản công đoàn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 199tr. : bảng ; 27cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Công đoàn Bưu điện Việt Nam. - Phụ lục: tr. 183-196 s254076
157. Hệ thống văn bản mới về thuế thu nhập cá nhân. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 467tr. : bảng ; 21cm. - 100000đ. - 20000b
ĐTTS ghi: Tổng cục thuế. Tạp chí Thuế nhà nước s254541
158. Hoàng Quốc Hùng. Nghiệp vụ thanh tra tư pháp / Hoàng Quốc Hùng ch.b. - H. : Tư pháp, 2009. - 622tr. ; 24cm. - 1200b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s254042
159. Hoạt động tư vấn pháp luật của các tổ chức chính trị xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp = Legal consultancy activities of socio political and socio professional organizations / B.s.: Hoàng Thế Liên (ch.b.), Nguyễn Huy Ngát, Lê Thành Long... - H. : Tư pháp. - 24cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Hỗ trợ thực thi chiến lược phát triển hệ thống pháp luật Việt Nam đến năm 2010
T.2: Kỹ năng tư vấn pháp luật. - 2009. - 194tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 187-192. - Thư mục: tr. 193-194 s254056
160. Hỏi đáp Luật Thuế thu nhập cá nhân. - H. : Tư pháp, 2009. - 103tr. ; 21cm. - 1700b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Vụ Phổ biến, Giáo dục pháp luật s254054
161. Hỏi đáp Luật Thương mại năm 2005. - H. : Tư pháp, 2009. - 151tr. ; 21cm. - 1700b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Vụ Phổ biến, Giáo dục pháp luật s254053
162. Hướng dẫn công tác tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật trong ngành Giao thông Vận tải / B.s.: Nguyễn Tất Viễn (ch.b.), Nguyễn Huy Bằng,
Nguyễn Hoàng... - H. : Công an nhân dân, 2008. - 303tr. : bảng ; 21cm. - 45000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s253916
163. Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 153tr. : bảng ; 19cm. - 19000đ. - 780b s254497
164. Luật Công chứng năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành. - Tái bản, có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 117tr. : bảng ; 19cm. - 15000đ. - 1000b s254507
165. Luật Công đoàn năm 1990 và nghị định hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 78tr. ; 19cm. - 11000đ. - 1350b s254501
166. Luật Đấu thầu và nghị định hướng dẫn : Nghị định 85/2009/NĐ-CP/15-10-2009, hướng dẫn thi hành Luật Đấu thầu và lựa chọn nhà đất xây dựng theo Luật Xây dựng. - H. : Tài chính, 2009. - 194tr. : bảng ; 21cm. - 40000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 183-194 s253910
167. Luật Giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 99tr. ; 19cm. - 13000đ. - 3250b s254496
168. Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 115tr. ; 19cm. - 15000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 27-114 s254495
169. Một số quy định của pháp luật người dân nên biết. - H. : Tư pháp. - 20cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Gia Lai. Sở Tư pháp T.2. - 2009. - 51tr. s254073
170. Nghiệp vụ phổ biến giáo dục pháp luật cho cán bộ tư pháp - hộ tịch cấp xã / Phạm Thị Lan Anh, Phạm Kim Dung, Quách Văn Dương... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tư pháp, 2009. - 194tr. ; 19cm. - 3050b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Đề án 4 - chương trình 212 s254435
171. Ngô Thị Hường. Giáo trình luật Hôn nhân và Gia đình / Ngô Thị Hường ch.b. - H. : Giáo dục, 2009. - 212tr. ; 24cm. - 29000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 199 s254751
172. Nguyễn Hữu Chí. Giáo trình luật Lao động Việt Nam / Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Đỗ Ngân Bình. - H. : Giáo dục, 2009. - 359tr. ; 24cm. - 45000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 351 s254755
173. Nguyễn Phước Thọ. Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / Nguyễn Phước Thọ ch.b. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 287tr. ; 24cm. - 40000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Viện Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 284 - 286 s254200
174. Nguyễn Thị Tố Hằng. Luật Thi hành án dân sự, các Nghị định hướng dẫn thi hành và một số văn bản liên quan / B.s., tổng hợp: Nguyễn Thị Tố Hằng, Nguyễn Quốc Anh. - H. : Tư pháp, 2009. - 342tr. ; 21cm. - 1600b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s254057
175. Nguyễn Triều Dương. Giáo trình Luật Tố tụng dân sự / Nguyễn Triều Dương (ch.b.), Nguyễn Công Bình, Trần Phương Thảo. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 319tr. ; 24cm. - 43000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Viện Đại học Mở Hà Nội s254199
176. Nguyễn Văn Phương. Giáo trình luật Môi trường Việt Nam / Nguyễn Văn Phương (ch.b.), Vũ DuyênThuỷ. - H. : Giáo dục, 2009. - 255tr. ; 24cm. - 30000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Viện đại học Mở Hà Nội. - Tên sách ngoài bìa: Giáo trình luật Môi trường s254752
177. Nguyễn Xuân Toản. Nghiệp vụ phổ biến giáo dục pháp luật của công an xã / Nguyễn Xuân Toản, Nguyễn Duy Ngà. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 174tr. ; 19cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Đề án 4 - chương trình 212 s254521
178. Nguyễn Xuân Toản. Sổ tay pháp luật dành cho công an xã / Nguyễn Xuân Toản, Lê Thị Hồng Thương, Nguyễn Duy Ngà. - H. : Công an nhân dân. - 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Đề án 4 - chương trình 212 T.2: Chuyên đề: Tìm hiểu Luật Cư trú, Pháp lệnh công an xã và những văn bản
hướng dẫn thi hành liên quan đến hoạt động của công an xã. - 2009. - 150tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 75-148 s253918
179. Những quy định của pháp luật về hôn nhân gia đình, bình đẳng giới và dân số. - H. : Tư pháp, 2009. - 118tr. ; 21cm. - 1700b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Vụ Phổ biến, Giáo dục pháp luật s254058
180. Phạm Văn Dũng. Tìm hiểu và thực hiện Luật Phòng, chống bạo lực gia đình / Phạm Văn Dũng, Nguyễn Đình Thơ. - H. : Tư pháp, 2009. - 178tr. ; 19cm. - 4000b s254438
181. Pháp lệnh công an xã và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 35tr. : bảng ; 19cm. - 7000đ. - 1800b s254508
182. Pháp lệnh lực lượng cảnh sát Việt Nam năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 35tr. ; 19cm. - 7000đ. - 660b s254502
183. Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo và Nghị định hướng dẫn thi hành. - Tái bản, có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 138tr. ; 19cm. - 17000đ. - 1000b s254506
184. Quy định pháp luật về hợp đồng lao động. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 117tr. ; 19cm. - 15000đ. - 1100b s254509
185. Quy định pháp luật về việc thí điểm cho tổ chức, cá nhân nước ngoài mua và sở hữu nhà ở tại Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 85tr. ; 19cm. - 12000đ. - 680b s254505
186. Quy định về cấp “giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất”. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 197tr. : bảng ; 19cm. - 21000đ. - 900b s254510
187. Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ tư pháp cấp xã / B.s.: Phạm Kim Dung, Uông Ngọc Thuẩn, Nguyễn Phương Thảo... - H. : Tư pháp. - 24cm. - 650b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Đề án 4 - chương trình 212 T.2. - 2009. - 178tr. s254039
188. Sổ tay phổ biến pháp luật lao động / B.s.: Nguyễn Kim Phương, Lê Xuân Thành, Tống Văn Lai... - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 94tr. ; 21cm. - 3500b
ĐTTS ghi: Bộ Lao động Thương binh và Xã hội s254980
189. Sổ tay soạn thảo, ban hành văn bản quy phạm pháp luật theo quy định của luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và Nghị định số 24/2009/NĐ-CP / Nguyễn Thị Kim Thoa (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Quỳnh Liên... - H. : Tư pháp, 2009. - 366tr. ; 21cm. - 1200b
ĐTTS ghi: Vụ Pháp luật Hình sự Hành chính s254038
190. Tài liệu hỏi đáp: Tìm hiểu quy định về thống nhất cấp một loại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và giao cho một cơ quan làm đầu mối thực hiện. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 111tr. ; 21cm. - 15000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 93-99. - Thư mục: tr. 100 s254550
191. Tuyển tập các văn bản quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ Giao thông Vận tải và các tổ chức trực thuộc. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 251tr. ; 21cm. - 220b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s254820
192. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Dân quân tự vệ. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 59tr. ; 19cm. - 10000đ. - 3600b s254500
193. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Hôn nhân và gia đình. - H. : Tư pháp, 2009. - 54tr. ; 19cm. - 7000đ. - 2000b s254437
194. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Khám bệnh, chữa bệnh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 86tr. ; 19cm. - 12000đ. - 4600b s254494
195. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Người cao tuổi. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 30tr. ; 19cm. - 7000đ. - 4700b s254493
196. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Phòng, chống bạo lực gia đình. - H. : Tư pháp, 2009. - 36tr. ; 19cm. - 7000đ. - 2000b s254436
197. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tần số vô tuyến điện. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 56tr. ; 19cm. - 9000đ. - 3300b s254498
198. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thuế tài nguyên. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 19tr. : bảng ; 19cm. - 5000đ. - 3700b s254499
199. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Viễn thông. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 71tr. ; 19cm. - 10000đ. - 4600b s254492
200. Việt Nam với việc thực hiện Công ước về Luật Biển năm 1982. - H. : Tư pháp, 2009. - 339tr. ; 24cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s254040
HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ
201. Bùi Đường Nghiêu. Phân tích mức độ bền vững của ngân sách nhà nước Việt Nam và dự báo đến 2020 / Bùi Đường Nghiêu. - H. : Tài chính, 2009. - 255tr. : biểu đồ, bảng ; 23cm. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Tài chính. - Thư mục: tr. 225-229. - Phụ lục: tr. 230-251 s253912
202. Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Đông Sơn (1945 - 2008) / B.s.: Phan Văn Thanh (ch.b.), Phạm Quốc Việt, Lê Văn Thuận... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 328tr., 6tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 215b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Ban CHQS huyện Đông Sơn. - Phụ lục: tr. 393 - 404 s254163
203. Lịch sử quân sự huyện Kiến Xương (1945 - 2005) / B.s.: Vũ Đình Thắng, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Văn Hải... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 351tr., 15tr. ảnh ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Ban Chỉ huy quân sự huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình. - Phụ luc: tr. 345-348 s254024
204. Nguyễn Phương Đông. Xây dựng kỹ năng công tác Đảng công tác chính trị của đội ngũ chính trị viên trong quân đội hiện nay / Nguyễn Phương Đông. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 242tr. ; 19cm. - 27000đ. - 670b
Thư mục: tr. 229-240 s254513
205. Quân đội nhân dân Việt Nam - 65 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành / Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh, Lê Đức Anh... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 1155tr. ; 24cm. - 1300b s254021
206. Reforming public andministration in Vietnam : Current situation an recommendation : Reference book / Jairo Acuna-alfaro, Thaveeporn Vasavakul, Le Viet Thai... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 427tr. : bảng ; 24cm. - 500b
Thư mục sau mỗi chương s254870
207. Vietnam national defence. - H. : Thế giới, 2009. - 155tr. : minh hoạ ; 24cm. - 4000b
ĐTTS ghi: Socialist republic of Vietnam. Ministry of national defence. - Phụ lục: tr. 107-155 s254848
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI
208. 30 năm ngày thành lập Hội Hữu nghị Việt - Xô, Việt - Nga thành phố Hồ Chí Minh (1979-2009) / Lê Hưng Quốc, Hoàng Hữu Nghĩa, Tăng Văn Hồng... - H. : Thông tấn, 2009. - 131tr., XIItr. ảnh : ảnh ; 27cm. - 1000b s254911
209. Bùi Văn Thịnh. Công an nhân dân học tập và làm theo lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Bùi Văn Thịnh, Tạ Thanh Hương. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 335tr. ; 21cm. - 1000b
Lưu hành nội bộ. - Thư mục: tr. 331-334 s253917
210. Các tác phẩm đoạt giải báo chí quốc gia lần thứ ba năm 2008 / Ngô Mai Phong, Đinh Công Thắng, Nguyễn Trọng Đạt... ; B.s.: Phạm Tài Nguyên, Đồng Quang Tiến. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 627tr., 5tr. ảnh ; 22cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Việt Nam s254136
211. Cẩm nang sinh hoạt câu lạc bộ đội nhóm / Huỳnh Toàn, Quốc Trương. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 146tr. : ảnh ; 19cm. - 22000đ. - 2000b s254528
212. Công an nhân dân Bắc Ninh : Lịch sử biên niên / B.s.: Nguyễn Trọng Khuê, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Hà, Bùi Hữu Mạnh. - H. : Công an nhân dân. - 21cm. - 600b
ĐTTS ghi: Bộ Công an. Công an tỉnh Bắc Ninh T.3: 1976-1996. - 2009. - 335tr., 4tr. ảnh : bảng. - Phụ lục: tr. 301-
313 s254061
213. Dương Minh Hào. Các loại tội phạm xuyên quốc gia / B.s.: Dương Minh Hào, Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Tiến Đạt. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 411tr. ; 27cm. - 1000b s254203
214. Đề án 1816 - từ chủ trương đến thực tiễn / B.s.: Nguyễn Quốc Triệu, Nguyễn Thị Xuyên, Trần Đức Long... - H. : Y học, 2009. - 195tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTS ghi: Bộ Y tế s253990
215. Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm / B.s.: Nguyễn Văn Định (ch.b.), Phạm Thị Định, Nguyễn Thị Hải Đường... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 471tr. : sơ đồ, bảng ; 21cm. - 57000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Bảo hiểm s254985
216. Hà Nội - ngành Y với những địa chỉ vàng / B.s.: Phan Huyền, Hà Phượng, Lê Hạnh... - H. : Công ty Tư vấn và Truyền thông Hướng Dương, 2010. - 135tr. : ảnh ; 21cm
Đầu bìa sách ghi: Kỷ niệm đại lễ 1000 năm Thăng Long - Hà Nội s254059
217. Hướng dẫn quản lý bệnh lao : Dùng trong trường đại học Y / B.s.: Đinh Ngọc Sỹ (ch.b.), Trần Văn Sáng, Quang Văn Trí... - H. : Y học, 2009. - 47tr. : sơ đồ ; 26cm. - 2500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình chống lao Quốc gia s254012
218. Klein, Shelley. Những hội kín tàn bạo nhất lịch sử / Shelley Klein ; Lưu Mạnh Hùng dịch. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 235tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 1500b s254615
219. Kỷ yếu hội nghị khoa học an toàn vệ sinh thực phẩm : Lần thứ 5 - 2009 / Nguyễn Công Khẩn, Mai Thanh Hùng, Trương Thanh Tùng... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 503tr. : bảng ; 27cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Cục An toàn Vệ sinh thực phẩm s254211
220. Kỹ năng giao tiếp của cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội : Sách chuyên khảo / Đinh Trọng Hoàn (ch.b.), Nguyễn Duy Đài, Nguyễn Thị Hoan, Cù Ngọc Trang. - H. : Công an nhân dân, 2010. - 271tr. : bảng ; 19cm. - 1000b s254524
221. Nguyễn Hồng Khánh. Hoá học môi trường / Nguyễn Hồng Khánh (ch.b.), Đặng Thị Kim Chi. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 434tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200b
Đầu bìa sách ghi: ASEM Waternet. - Thư mục: tr. 433-434 s254047
222. Nhà ở cho người có thu nhập thấp ở các đô thị lớn hiện nay : Kinh nghiệm Hà Nội / Hoàng Xuân Nghĩa, Nguyễn Khắc Thanh (ch.b.), Lê Duy Hiếu... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 331tr. : bảng ; 21cm. - 44000đ. - 500b
Thư mục: tr. 324-329 s254072
223. Phạm Ngọc Hà. Giáo trình xây dựng lực lượng công an nhân dân : Dùng cho bậc đại học / Phạm Ngọc Hà. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 175tr. ; 19cm. - 2650b
ĐTTS ghi: Bộ Công An. Tổng Cục xây dựng lực lượng CAND. - Lưu hành nội bộ. - Thư mục: tr. 170-172 s254523
224. Phạm Văn Nhân. Sinh tồn trên biển / Phạm Văn Nhân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 157tr. : minh hoạ ; 16cm. - 22000đ. - 2000b s254939
225. Quản lý chất lượng toàn diện trong công tác phòng chống lao / B.s.: Đinh Ngọc Sỹ (ch.b.), Nguyễn Viết Nhung, Nguyễn Đức Chính... - H. : Y học, 2009. - 147tr. : minh hoạ ; 28cm. - 7470b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình chống lao Quốc gia Việt Nam.. - Thư mục: tr. 147 s254007
226. Richards, Nancy. Hàn gắn và tha thứ : Lời kêu cứu của một cuộc đời sống trong bạo hành / Nancy Richards ; Đoàn Thị Vân dịch ; Ngô Quý h.đ.. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 165tr. ; 20cm. - 27000đ. - 1500b s254984
227. Sách hướng dẫn xây dựng cộng đồng an toàn phòng chống tai nạn thương tích : Tài liệu lưu hành nội bộ / B.s.: Lê Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Dung, Trần Ngọc Tụ... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 107tr. : sơ đồ ; 21cm. - 4000b
ĐTTS ghi: Sở Y tế s254914
228. Sổ tay hướng dẫn xử lý nước và vệ sinh môi trường trong mùa bão lụt / B.s.: Nguyễn Huy Nga (ch.b.), Trịnh Quân Huấn, Trần Đắc Phu... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 39tr. : minh hoạ ; 21cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế. Cục Y tế dự phòng và môi trường s254973
229. Sự lựa chọn hợp lý : Nâng cao năng lực cho quá trình chính sách y tế dựa trên bằng chứng / Dịch: Nguyễn Quỳnh Anh... ; H.đ.: Phạm Song... - H. : Y học, 2009. - 166tr. : sơ đồ, biểu đồ ; 29cm. - 300b
Thư mục: tr. 164-165 s254015
230. Synthesis report participatory poverty assessment 2008. - H. : Thế giới ; Viet Nam academy of social sciences, 2009. - 168tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 300b
Thư mục: tr. 167-168 s254890
231. Tác phẩm báo chí chọn lọc : Hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí chất lượng cao đối với các Hội Nhà báo địa phương - năm 2008 / Thế Dũng, Trung Hiếu, Hoàng Quân... ; B.s.: Phạm Tài Nguyên, Đồng Quang Tiến. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 556tr. ; 22cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Việt Nam. - Lưu hành nội bộ s254135
232. Tài liệu tập huấn giáo dục bảo vệ môi trường : Tài liệu tập huấn nâng cao năng lực nhận thức về bảo vệ môi trường cho sinh viên trường CĐSP các tỉnh miền núi phía Bắc và sinh viên trường ĐHSP - ĐH Thái Nguyên / B.s.: Nông Quốc Trinh, Phí Hùng Cường, Ngô Văn Giới, Nguyễn Thị Nhâm Tuất. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2009. - 188tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 30000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Khoa học. - Thư mục: tr. 185 - 187 s254207
233. Truyền thông chính sách : Tài liệu cho học viên / Biên dịch, tổng hợp: Rhonda Smith... - H. : Y học, 2009. - 355tr. : minh hoạ ; 27cm. - 300b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế công cộng. Văn phòng Tư liệu dân số Mỹ s254010
234. Vi Hoàng. Kẻ thù của ấm no hạnh phúc / Vi Hoàng. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 47tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi). - 15110b s253968
GIÁO DỤC
235. Anh Hà Mã tốt bụng : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254266
236. Âm nhạc 4 / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 55tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 3100đ. - 250000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254686
237. Âm nhạc 5 / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2010. - 64tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 3400đ. - 200000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254687
238. Bà Gió làm phép : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254244
239. Bạch Tuộc và Cá Mập : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254273
240. Bài tập thực hành tiếng Việt 5 / Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh, Đào Ngọc. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 20500đ. - 7000b
T.2. - 2009. - 143tr. s254667
241. Banner, James M. Những yếu tố cơ bản của nghề dạy học / James M. Banner, Harold C. Cannon ; Nguyễn Phúc Thành dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn ; Đại học Hoa sen, 2009. - 247tr. ; 20cm. - 42000đ. - 1000b s253977
242. Bé kể chuyện, tô màu, tập viết : Cậu bé Tí Hon : Dành cho bé 3 - 4 tuổi / Mỹ Kim, Văn Tấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 6000đ. - 5000b s254544
243. Bé khéo tay 2- 6+ : Động vật ở biển. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254292
244. Bé luyện viết chữ đẹp / Hương Giang, Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - 6000đ. - 4000b
T.1. - 2009. - 24tr. : hình vẽ s254777
245. Bé luyện viết chữ đẹp / Hương Giang, Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - 6000đ. - 4000b
T.2. - 2009. - 24tr. : hình vẽ s254778
246. Bé luyện viết chữ đẹp / Hương Giang, Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - 6000đ. - 4000b
T.3. - 2009. - 24tr. : hình vẽ s254779
247. Bé luyện viết chữ đẹp / Hương Giang, Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - 6000đ. - 4000b
T.4. - 2009. - 24tr. : hình vẽ s254780
248. Bé tô màu 2- 6+ : Các loài chim. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254287
249. Bé tô màu 2- 6+ : Các loài chim. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254288
250. Bé tô màu 2- 6+ : Các loài động vật. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254289
251. Bé tô màu 2- 6+ : Các loài động vật. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254290
252. Bé tô màu 2- 6+ : Động vật ở biển. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254291
253. Bé tô màu 2- 6+ : Khủng long. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x20cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254283
254. Bé tô màu 2- 6+ : Khủng long. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254284
255. Bé tô màu 2- 6+ : Những con côn trùng bé nhỏ. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254285
256. Bé tô màu 2- 6+ : Những con côn trùng bé nhỏ. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254286
257. Bé tô màu 2- 6+ : Phương tiện giao thông. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254293
258. Bé tô màu 2- 6+ : Phương tiện giao thông. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 18x21cm. - (Bé khéo tay). - 8000đ. - 2000b s254294
259. Bùi Xuân Đính. Tiến sĩ nho học Thăng Long Hà Nội / Bùi Xuân Đính b.s. - H. : Thanh niên, 2009. - 355tr. : bảng ; 20cm. - (Thăng Long Hà Nội ngàn năm văn hiến). - 55000đ. - 800b
Thư mục: tr. 341 - 352 s254183
260. Bữa tiệc thú vị : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254272
261. Cắt dán công chúa / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật. - 29cm. - (Khéo tay hay làm). - 18500đ. - 2000b
T.1: Công chúa Lọ lem và công chúa Bạch Tuyết. - 2010. - 13tr. : tranh màu s254768
262. Cắt dán công chúa / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật. - 29cm. - (Khéo tay hay làm). - 18500đ. - 2000b
T.2: Tử Vi cách cách và Thái Bình công chúa. - 2010. - 13tr. : tranh màu s254769
263. Cắt dán công chúa / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật. - 29cm. - (Khéo tay hay làm). - 18500đ. - 2000b
T.3: Nàng tiên cá và người đẹp ngủ trong rừng. - 2010. - 13tr. : tranh màu s254770
264. Cắt dán công chúa / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật. - 29cm. - (Khéo tay hay làm). - 18500đ. - 2000b
T.4: Công chúa Sophie và công chúa Moli. - 2010. - 13tr. : tranh màu s254771
265. Các dạng toán các câu đố cấp tiểu học / Trương Công Thành. - H. : Giáo dục, 2009. - 172tr. : hình vẽ ; 24cm. - 21000đ. - 8000b s254764
266. Các đề thi toán tiểu học quốc tế / Trương Công Thành. - H. : Giáo dục, 2009. - 188tr. : hình vẽ ; 24cm. - 21000đ. - 8000b s254765
267. Các loài chim = Birds. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254298
268. Cái mũi dài : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254265
269. Cáo anh và cáo em : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254246
270. Chò trơi trí tuệ / Lời: émilie Beaumont, Nathalie Bélineau, Marie - Renée Guilloret ; Bích Hậu dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 23tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Thế giới vui nhộn. Chơi vui học tài). - 15000đ. - 2000b s254603
271. Chúc ngủ ngon : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254274
272. Chuột con tìm bạn : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254271
273. Chuyện của Nhím xù : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254270
274. Chuyện của Vịt con : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254253
275. Cùng em học tiếng Anh 3 = We learn English / Minh Anh, Mai Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 123tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Cùng em học tiếng Anh). - 18500đ. - 1000b s254186
276. Cùng em học tiếng Anh 4 = We learn English / Minh Anh, Mai Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 163tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Cùng em học tiếng Anh). - 24500đ. - 1000b s254187
277. Cùng em học tiếng Anh lớp 5 = We learn English / Minh Anh, Mai Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 167tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Cùng em học tiếng Anh). - 25000đ. - 1000b s254188
278. Dê con tìm bố mẹ : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254262
279. Đạo đức 4 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 44tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 3200đ. - 240000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254684
280. Đạo đức 5 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2010. - 44tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 3200đ. - 240000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254685
281. Đồ dùng gia đình = House wares. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254300
282. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Hoa trái và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.1. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254583
283. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Thế giới động vật / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.1. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254575
284. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Loài vật cùng con người / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.1. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254571
285. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Thực vật và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.1. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254579
286. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Hoa trái và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.2. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254584
287. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Thế giới động vật / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.2. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254576
288. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Loài vật cùng con người / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.2. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254572
289. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Thực vật và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.2. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254580
290. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Hoa trái và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.3. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254585
291. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Thế giới động vật / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.3. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254577
292. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Loài vật cùng con người / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.3. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254573
293. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Thực vật và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.3. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254581
294. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Hoa trái và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.4. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254586
295. Đôi bàn tay xinh : Bé em gấp giấy: Thế giới động vật / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.4. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254578
296. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Loài vật cùng con người / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.4. - 2009. - 21tr. : tranh vẽ s254574
297. Đôi bàn tay xinh : Bé em nặn đất: Thực vật và đồ dùng / Thái Tâm Giao dịch. - H. : Kim Đồng. - 19x21cm. - 12000đ. - 3000b
T.4. - 2009. - 21tr. : hình vẽ s254582
298. Động vật hoang dã = Wild animal. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254299
299. Động vật nuôi = Domestic animal. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254297
300. Động vật sống dưới nước = Under water animal. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254296
301. Em học toán 1 / Nguyễn Ngọc Doanh, Kiều Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 6000đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 75tr. : hình vẽ, bảng s254189
302. Em học toán 2 / Nguyễn Ngọc Doanh, Kiều Tuấn. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 99tr. : hình vẽ, bảng s254190
303. Em học toán 3 / Nguyễn Ngọc Doanh, Nguyễn Danh Ninh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9000đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 114tr. : hình vẽ s254191
304. Em học toán 4 / Nguyễn Ngọc Doanh, Nguyễn Danh Ninh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 123tr. : hình vẽ, bảng s254192
305. Em học toán 5 / Kiều Tuấn, Nguyễn Ngọc Hải. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 127tr. : hình vẽ s254193
306. Fun with mathematics 4 : Pupil book / Le Ngoc Diep (ch.b.), Nguyen Ho Thuy Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 32tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh s254854
307. Fun with mathematics 4 : Workbook / Le Ngoc Diep (ch.b.), Nguyen Ho Thuy Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 33tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh s254855
308. Fun with science 4 : Pupil book / Le Ngoc Diep (ch.b.), Nguyen Ho Thuy Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 38tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh s254856
309. Fun with science 4 : Workbook / Le Ngoc Diep (ch.b.), Nguyen Ho Thuy Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 46tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh s254857
310. Gà trống ham bắt mồi : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254245
311. Gấu Bốp ăn mật : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254247
312. Giao thông = Transport. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254302
313. Giáo trình mẫu giáo toán học / Nhân Văn Group. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 48tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Biết nói. Bút thông minh). - 35000đ. - 1000b s254634
314. Hắt xì hơi : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254257
315. Hai bông hoa vàng : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254268
316. Heo con đi tắm : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254237
317. Heo con tham ăn : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254256
318. Hoa = Flower. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254301
319. Hoạ sĩ mèo : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254248
320. Học phiên âm tiếng Hoa / Nhân Văn Group. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - (Tủ sách Biết nói. Bút thông minh). - 25000đ. - 1000b
T.1. - 2009. - 28tr. : tranh vẽ s254635
321. Học phiên âm tiếng Hoa / Nhân Văn Group. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - (Tủ sách Biết nói. Bút thông minh). - 25000đ. - 1000b
T.2. - 2009. - 28tr. : tranh vẽ s254636
322. Học phiên âm tiếng Hoa / Nhân Văn Group. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - (Tủ sách biết nói. Bút thông minh). - 25000đ. - 1000b
T.3. - 2009. - 28tr. : tranh vẽ s254637
323. Học phiên âm tiếng Hoa / Nhân Văn Group. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 27cm. - (Tủ sách biết nói. Bút thông minh). - 25000đ. - 1000b
T.4. - 2009. - 28tr. : tranh vẽ s254638
324. Hũ mật ngọt ngào : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254264
325. Ici au Vietnam 4e année : Apprentissages du Francais et en Francais / Nguyễn Văn Mạnh, Trần Trọng Cường. - H. : Giáo dục, 2009. - 112tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ministère de l'éducation et de la formation s254834
326. Ici au Vietnam 5e année : Apprentissages du Francais et en Francais / Nguyễn Văn Mạnh, Trần Trọng Cường. - H. : Giáo dục, 2009. - 111tr. : minh hoạ ; 24cm. - 22000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ministère de l'éducation et de la formation s254835
327. Il était... une petite grenouille 1 / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay, Sylvie Toux ; Catherine Mondoloni minh hoạ. - H. : Giáo dục, 2009. - 63tr. : tranh màu ; 23cm. - 15200đ. - 2000b s254833
328. Il était... une petite grenouille 1 : Activitiés / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ; Doris Lauer minh hoạ. - H. : Giáo dục, 2009. - 47tr. : hình vẽ ; 30cm. - 10800đ. - 2000b s254838
329. Il était... une petite grenouille 1 : écriture / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ; Doris Lauer minh hoạ. - H. : Giáo dục, 2009. - 47tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 10800đ. - 2000b s254837
330. Il était... une petite grenouille 1 : Lecture / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mélanie ; Mélanie Erhardy minh hoạ. - H. : Giáo dục, 2009. - 47tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 30cm. - 12400đ. - 2000b s254836
331. Khỉ con lười ngủ : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254250
332. Khoa học 4 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 140tr. : minh hoạ ; 24cm. - 8800đ. - 60000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254664
333. Khổ luyện thành tài : Những tấm gương hiếu học Trung Hoa / Cải biên: Lý Tú Hiệp ; Vân Anh dịch ; Thái Hà books h.đ. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 150tr. ; 20cm. - 23000đ. - 1000b s254964
334. Kĩ thuật 4 / Đoàn Chi (ch.b.), Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 64tr. : minh hoạ ; 24cm. - 4200đ. - 230000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254705
335. Kĩ thuật 5 / Đoàn Chi (ch.b.), Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2010. - 64tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm. - 4200đ. - 50000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254706
336. Kỷ yếu lễ tuyên dương các doanh nghiệp, các nhà hảo tâm có đóng góp xuất sắc cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo : Lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2010. - 92tr. : bảng ; 27cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254902
337. Lịch sử và địa lí 5 / Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2010. - 132tr. : minh hoạ ; 24cm. - 8600đ. - 190000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254668
338. Luyện tập tiếng Việt 1 / Hoàng Văn Thung, Nguyễn Đức Hữu. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 7500đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 95tr. : tranh vẽ s254194
339. Luyện tập tiếng Việt 2 / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 131tr. s254195
340. Luyện tập tiếng Việt 3 / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 10000đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 136tr. s254196
341. Luyện tập tiếng Việt 4 / Hoàng Văn Thung, Phan Hồng Xuân. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9500đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 131tr. : bảng s254197
342. Luyện tập tiếng Việt 5 / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo, Nguyễn Trí Dũng. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 9000đ. - 10000b
T.2. - 2009. - 111tr. : bảng s254198
343. Luyện viết chữ đẹp : Kiểu viết đứng, nét thanh, nét đậm. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 24tr. ; 24cm. - 5000đ. - 5000b s254108
344. Luyện viết chữ lớp 4 : Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học / Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 48tr. ; 24cm. - 3000đ. - 30000b s254683
345. Màu sắc kì diệu / Lời: émilie Beaumont, Nathalie Bélineau, Marie - Renée Guilloret ; Bích Hậu dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 16tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Thế giới vui nhộn. Chơi vui học tài). - 15000đ. - 2000b s254604
346. Mèo vàng bướng bỉnh : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254240
347. Mĩ thuật 4 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 84tr. : minh hoạ ; 24cm. - 5600đ. - 240000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254665
348. Miếng vỏ dưa tai hại : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254255
349. Mimi tìm mẹ : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254276
350. Ngôi nhà “mùi thơm” : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254260
351. Nguyễn Cảnh Toàn. Học cách sáng tạo / Nguyễn Cảnh Toàn. - H. : Giáo dục, 2009. - 184tr. : hình vẽ ; 21cm. - 24800đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Hội Khuyến học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển tự học. - Phụ lục: tr. 172-178. - Thư mục: tr. 179 s253970
352. Nguyễn Thị Bích Hạnh. Cẩm nang nghiệp vụ quản lí giáo dục mầm non : Kiến thức và kỹ năng / Nguyễn Thị Bích Hạnh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 399tr. : bảng ; 24cm. - 72000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Sở Y tế s254915
353. Nguyễn Thị Quỳnh Mai. Giáo án tham khảo chương trình giáo dục nhà trẻ / Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 76tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 15000đ. - 5000b s254916
354. Nguyễn Thị Quỳnh Mai. Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 3 - 4 tuổi / Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 108tr. : bảng ; 24cm. - 20000đ. - 5000b s254917
355. Nguyễn Thị Quỳnh Mai. Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi / Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 128tr. : bảng ; 24cm. - 20000đ. - 5000b s254918
356. Những con vật bé nhỏ = Small animal. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254303
357. Những quả trứng xinh : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254267
358. Nỗi niềm của Chuột túi : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254263
359. Phan Long. Dạy học trực tuyến và soạn giáo trình điện tử với ToolBook / Phan Long (ch.b), Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 351tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Giáo dục trong thế kỷ 21). - 85000đ. - 800b
Tên sách ngoài bìa: Dạy học trực tuyến và soạn sách điện tử với ToolBook assistant và instructor. - Phụ lục: tr. 333-349 s254829
360. Phước Điền. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy & quản lý nhà trường : Sách tham khảo / Phước Điền, Duy Hơn. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 222tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm. - 58000đ. - 1000b s254978
361. Rau-củ = Vegetable. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254304
362. Rùa con đưa thư : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254254
363. Sinh nhật vui vẻ : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254275
364. Sóc con nhanh trí : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254242
365. Sổ tay tiếng Việt 3 / Đức Hiếu, Minh Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 179tr. ; 18cm. - 18800đ. - 1000b s254408
366. Sổ tay tiếng Việt 4 / Đức Hiếu, Minh Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 163tr. : bảng ; 18cm. - 17500đ. - 1000b s254409
367. Sổ tay tiếng Việt 5 / Đức Hiếu, Minh Anh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 155tr. : bảng ; 18cm. - 17000đ. - 1000b s254410
368. Số đếm ngộ nghĩnh / Lời: émilie Beaumont, Nathalie Bélineau, Marie - Renée Guilloret ; Bích Hậu dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 23tr. : tranh vẽ ; 22cm. - (Thế giới vui nhộn. Chơi vui học tài). - 15000đ. - 2000b s254602
369. Tắc kè hoa : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254259
370. Tấm gương sáng : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254249
371. Tập bài hát 1 / Hoàng Long (ch.b.), Hàn Ngọc Bích, Lê Minh Châu ; Nguyễn Hoành Thông tuyển chọn. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 36tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 2300đ. - 90000b s254663
372. Tập cắt, dán & tô màu / Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Bộ sách Tô màu dành cho các bé mẫu giáo). - 6000đ. - 4000b
T.1. - 2009. - 23tr. : tranh màu s254775
373. Tập cắt, dán & tô màu / Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Bộ sách Tô màu dành cho các bé mẫu giáo). - 6000đ. - 4000b
T.2. - 2009. - 23tr. : tranh màu s254776
374. Tập làm bác sĩ : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254243
375. Tập tô màu : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn. - 24cm. - 6000đ. - 5000b
T.1. - 2009. - 23tr. : tranh màu s254542
376. Tập tô màu : Dành cho bé 5 - 6 tuổi / Thiện Lộc, Minh Nguyệt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn. - 24cm. - 6000đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 23tr. : tranh màu s254543
377. Tập tô màu dành cho bé gái / B.s.: Nhật Khanh, Điền Phong. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Bộ sách Tô màu dành cho các bé mẫu giáo). - 6000đ. - 4000b
T.1. - 2009. - 24tr. : tranh màu s254772
378. Tập tô màu trâu vàng / Đắc Lê, Nhân Ái. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Bộ sách Tô màu dành cho các bé mẫu giáo). - 6000đ. - 4000b
T.1. - 2009. - 24tr. : tranh màu s254781
379. Tập tô màu trâu vàng / Đắc Lê, Nhân Ái. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Bộ sách Tô màu dành cho các bé mẫu giáo). - 6000đ. - 4000b
T.2. - 2009. - 24tr. : tranh màu s254782
380. Tập viết 1 / B.s.: Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 2500đ. - 150000b
T.1. - 2009. - 44tr. s254677
381. Tập viết 1 / B.s.: Đặng Thị Lanh, Hoàng Hoà Bình, Hoàng Cao Cương... - H. : Giáo dục. - 24cm. - 2200đ. - 250000b
T.2. - 2010. - 36tr. s254678
382. Tập viết 2 / Trần Mạnh Hưởng b.s. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 2500đ. - 510000b
T.1. - 2010. - 43tr. s254679
383. Tập viết 2 / Trần Mạnh Hưởng b.s. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 2500đ. - 50000b
T.2. - 2009. - 43tr. s254680
384. Tập viết 3 / Trần Mạnh Hưởng b.s. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 2500đ. - 490000b
T.1. - 2010. - 44tr. s254681
385. Tập viết 3 / Trần Mạnh Hưởng b.s. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 2500đ. - 480000b
T.2. - 2010. - 44tr. s254682
386. Tập xé dán và tô màu / B.s.: Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - 6000đ. - 4000b
T.1. - 2009. - 23tr. : tranh màu s254773
387. Tập xé dán và tô màu / Minh Thư, Sỹ Tân. - H. : Mỹ thuật. - 24cm. - (Bộ sách Tô màu dành cho các bé mẫu giáo). - 6000đ. - 4000b
T.2. - 2009. - 23tr. : tranh màu s254774
388. Thạch hoa quả thơm phức : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254238
389. Thỏ trắng sang sông : Truyện tranh / Thuỳ An dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé về Thế giới loài vật). - 5000đ. - 3000b s254269
390. Thỏ xám đi du lịch : Truyện tranh / Ngọc Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé giàu tình thương). - 5000đ. - 3000b s254261
391. Thực hành kĩ thuật 5 / B.s.: Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2010. - 44tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 2600đ. - 70000b s254707
392. Tiếng Việt 1 / Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 10700đ. - 250000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1: Học vần. - 2010. - 172tr. : tranh vẽ s254714
393. Tiếng Việt 1 / Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Cao Cương... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 10700đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2: Học vần. - 2009. - 172tr. : tranh vẽ, ảnh s254715
394. Tiếng Việt 2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 9600đ. - 330000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2010. - 152tr. : tranh vẽ s254716
395. Tiếng Việt 3 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 9900đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2009. - 156tr. : tranh vẽ s254717
396. Tiếng Việt 4 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 11300đ. - 270000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2010. - 180tr. : tranh vẽ s254718
397. Tiếng Việt 5 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 11300đ. - 190000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2010. - 180tr. : tranh vẽ s254719
398. Toán 1 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu, Phạm Thanh Tâm. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 184tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9300đ. - 250000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254688
399. Toán 2 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2010. - 184tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9300đ. - 80000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254689
400. Toán 3 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2010. - 180tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9300đ. - 80000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254690
401. Toán 4 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2009. - 184tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9200đ. - 280000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254691
402. Tô màu cùng chuột Típ / Marco Campanella ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Kim Đồng. - 26cm. - 16000đ. - 2000b
T.1. - 2010. - 24tr. : tranh vẽ s254545
403. Tô màu cùng chuột Típ / Marco Campanella ; Thuỳ Dương dịch. - H. : Kim Đồng. - 26cm. - 16000đ. - 2000b
T.2. - 2010. - 24tr. : tranh vẽ s254546
404. Tô màu trang trí. - H. : Mỹ thuật. - 27cm. - 10000đ. - 5000b T.3. - 2009. - 16tr. : hình vẽ s254783
405. Tô màu trang trí. - H. : Mỹ thuật. - 27cm. - 10000đ. - 5000b T.4. - 2009. - 16tr. : hình vẽ s254784
406. Tớ trước chứ! : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254239
407. Trái cây = Fruit. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 14tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Bé khám phá môi truờng xung quanh). - 17600đ. - 2000b s254295
408. Trần Anh Tuấn. Giáo dục học đại cương : Tập bài giảng dùng cho các chương trình đào tạo giáo viên tại trường đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội / B.s.: Trần Anh Tuấn (ch.b.), Ngô Thu Dung, Mai Quang Huy. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 307tr. : bảng ; 21cm. - 37000đ. - 300b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường đại học Giáo dục. - Thư mục: tr. 306-307 s254804
409. Trên xe buýt : Truyện tranh / Hoàng Dũng dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen an toàn). - 5000đ. - 3000b s254241
410. Trống choai thoát hiểm : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254251
411. Tự nhiên và xã hội 2 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2010. - 68tr. : minh hoạ ; 24cm. - 4900đ. - 320000b
ĐTTS gi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254712
412. Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2010. - 132tr. : minh hoạ ; 24cm. - 8600đ. - 75000b
ĐTTS gi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254713
413. Voi con tập đánh răng : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 11tr. : tranh vẽ ; 14cm. - (Dạy bé thói quen tốt). - 5000đ. - 3000b s254252
414. Vở bài tập đạo đức 1 / B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2009. - 48tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 2900đ. - 90000b s254710
415. Vở bài tập đạo đức 3 / B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Tố Oanh. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2010. - 48tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 2900đ. - 90000b s254711
416. Vở bài tập lịch sử 4 / B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Lê Ngọc Thu. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010. - 140tr. : minh hoạ ; 24cm. - 2600đ. - 90000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254666
417. Vở bài tập tiếng Việt 1 / B.s.: Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4200đ. - 90000b
T.1. - 2009. - 84tr. : tranh vẽ s254727
418. Vở bài tập tiếng Việt 1 / B.s.: Đặng Thị Lanh, Hoàng Hoà Bình, Hoàng Cao Cương... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4100đ. - 30000b
T.2. - 2010. - 80tr. : tranh vẽ s254728
419. Vở bài tập tiếng Việt 2 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4200đ. - 90000b
T.1. - 2010. - 81tr. : tranh vẽ s254729
420. Vở bài tập tiếng Việt 2 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4100đ. - 90000b
T.2. - 2010. - 80tr. : tranh vẽ s254730
421. Vở bài tập tiếng Việt 3 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4800đ. - 60000b
T.1. - 2010. - 95tr. : tranh vẽ s254731
422. Vở bài tập tiếng Việt 3 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4500đ. - 60000b
T.2. - 2010. - 88tr. : tranh vẽ, ảnh s254732
423. Vở bài tập tiếng Việt 4 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 6700đ. - 90000b
T.1. - 2010. - 136tr. : tranh vẽ s254733
424. Vở bài tập tiếng Việt 4 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 5800đ. - 90000b
T.2. - 2010. - 120tr. : tranh vẽ s254734
425. Vở bài tập tiếng Việt 5 / B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 5500đ. - 90000b
T.2. - 2010. - 112tr. s254735
426. Vở bài tập toán 1 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4000đ. - 90000b
T.1. - 2010. - 75tr. : hình vẽ s254720
427. Vở bài tập toán 1 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 3800đ. - 90000b
T.2. - 2009. - 71tr. : hình vẽ s254721
428. Vở bài tập toán 2 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4800đ. - 90000b
T.1. - 2010. - 96tr. : hình vẽ s254722
429. Vở bài tập toán 2 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4800đ. - 30000b
T.2. - 2010. - 96tr. : hình vẽ s254723
430. Vở bài tập toán 3 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt... - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 5200đ. - 90000b
T.2. - 2010. - 104tr. : bảng, hình vẽ s254724
431. Vở bài tập toán 4 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 5800đ. - 30000b
T.2. - 2010. - 118tr. : hình vẽ, bảng s254725
432. Vở bài tập toán 5 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 6700đ. - 90000b
T.2. - 2010. - 136tr. + hình vẽ, bảng s254726
433. Vở tập vẽ 1 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện, Đỗ Thuật. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2009. - 44tr. : tranh vẽ ; 17x24cm. - 3500đ. - 90000b s254931
434. Vở tập vẽ 5 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2009. - 64tr. : tranh màu ; 17x24cm. - 4800đ. - 90000b s254932
435. Vở thực hành toán 3 / Đỗ Minh Thu b.s. - H. : Dân trí. - 24cm. - 5500đ. - 5000b
Q.1. - 2009. - 32tr. : hình vẽ s254034
436. Vở thực hành toán 3 / Đỗ Minh Thu b.s. - H. : Dân trí. - 24cm. - 5500đ. - 5000b
Q.2. - 2009. - 32tr. : hình vẽ s254035
437. Vở thực hành toán 5 / Đỗ Thu Hằng b.s. - H. : Dân trí. - 24cm. - 6500đ. - 5000b
Q.1. - 2009. - 48tr. : hình vẽ s254036
438. Vở thực hành toán 5 / Đỗ Thu Hằng b.s. - H. : Dân trí. - 24cm. - 6500đ. - 5000b
Q.2. - 2009. - 48tr. : hình vẽ s254037
439. Vương quốc đồ chơi / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Khéo tay hay làm). - 18500đ. - 2000b s254787
THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT
440. Biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 2010. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 617tr. : bảng ; 27cm. - 200000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính s254210
441. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình Marketing : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Bùi Việt Nga. - H. : Lao động, 2009. - 144tr. ; 21cm. - 26000đ. - 2000b s255015
442. 20 năm niềm tin VDC / B.s.: Nguyễn Hương Thu, Nguyễn Vân Hương, Nguyễn Thị Phượng... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 40tr. : ảnh ; 29cm. - 1000b s254074
443. Hoàng Phước Hiệp. Luật lệ của WTO về thương mại hàng hoá quốc tế và cam kết của Việt Nam với WTO / Hoàng Phước Hiệp. - H. : Tư pháp, 2009. - 290tr. : bảng ; 21cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 182-290 s254041
444. Những trang vàng tiêu dùng 2009-2010 = Vietnam yellow pages buying guide 2009-2010. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 293tr. : bảng, ảnh ; 28cm. - 150000b
ĐTTS ghi: Công ty CP niên giám điện thoại và trang vàng 1-VN s254075
445. Rilo A/P báo cáo phân tích / Phòng thu thập và xử lý thông tin nghiệp vụ Hải quan dịch. - H. : Lao động Xã hội. - 29cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan. Cục Điều tra chống buôn lậu Số 9. - 2010. - 56tr. : minh hoạ s254989
446. Tài liệu nghiệp vụ hải quan khu vực Châu Á - Thái Bình Dương / Phòng thu thập và xử lý thông tin nghiệp vụ hải quan dịch ; Lê Thị Phương Thuý h.đ.. - H. : Lao động Xã hội. - 29cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan. Cục Điều tra chống buôn lậu T.41. - 2009. - 40tr. : minh họa s254990
447. Tài liệu nghiệp vụ hải quan khu vực Châu Á - Thái Bình Dương / Phòng thu thập và xử lý thông tin nghiệp vụ hải quan dịch ; Lê Thị Phương Thuý h.đ.. - H. : Lao động Xã hội. - 29cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan. Cục Điều tra chống buôn lậu T.42. - 2009. - 40tr. : minh họa s254991
448. Tài liệu nghiệp vụ hải quan khu vực Châu Á - Thái Bình Dương / Phòng thu thập và xử lý thông tin nghiệp vụ hải quan dịch ; Lê Thị Phương Thuý h.đ.. - H. : Lao động Xã hội. - 29cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan. Cục Điều tra chống buôn lậu T.43. - 2009. - 40tr. : minh họa s254992
449. Tài liệu nghiệp vụ hải quan khu vực Châu Á - Thái Bình Dương / Phòng thu thập và xử lý thông tin nghiệp vụ hải quan dịch ; Lê Thị Phương Thuý h.đ.. - H. : Lao động Xã hội. - 29cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan. Cục Điều tra chống buôn lậu T.44. - 2009. - 26tr. : minh họa s254993
450. Tài liệu nghiệp vụ hải quan khu vực Châu Á - Thái Bình Dương / Phòng thu thập và xử lý thông tin nghiệp vụ hải quan dịch ; Lê Thị Phương Thuý h.đ.. - H. : Lao động Xã hội. - 29cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan. Cục Điều tra chống buôn lậu T.45. - 2009. - 24tr. : minh họa s254994
451. Thuế 2010 : Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu... / Nguyễn Viết Hùng tổng hợp. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 815tr. ; 29cm. - 270000đ. - 1000b s254640
PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN
452. Ba chú lợn con : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254590
453. Bài học câu cá : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254594
454. Cây khế : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 8000đ. - 10000b s254569
455. Cây khế : Truyện tranh / Tranh, lời: Song Long Studio. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 72tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam). - 50000đ. - 3000b s254631
456. Cây tre trăm đốt : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 8000đ. - 10000b s254570
457. Cây tre trăm đốt : Truyện tranh / Tranh, lời: Song Long Studio. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 72tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam). - 50000đ. - 3000b s254632
458. Cái vạ văn chương : Giai thoại nhân vật lịch sử - văn học / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Thị Hường Lý... - H. : Kim Đồng, 2009. - 93tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giai thoại Việt Nam). - 15000đ. - 2000b s254620
459. Chàng học trò và con yêu tinh : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 10000đ. - 3000b s254559
460. Chu Thái Sơn. Nét đẹp ngày cưới / Chu Thái Sơn. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 59tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi). - 14200b
Thư mục: tr. 58 s253913
461. Chú quạ thông minh : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254591
462. Chuyện ba hoà thượng : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254596
463. Có công mài sắc có ngày nên kim : Truyện tranh / Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 10000đ. - 3000b s254561
464. Cóc mọc đuôi : Giai thoại văn chương / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Thị Hường Lý... - H. : Kim Đồng, 2009. - 147tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giai thoại Việt Nam). - 22000đ. - 2000b s254619
465. Cô bé quàng khăn đỏ : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254600
466. Cuộc chạy thi đáng nhớ : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254588
467. Đại náo thiên cung : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254587
468. Heller, Sarah E. Lọ lem : Nàng Lọ Lem và những người bạn nhỏ / Lời: Sarah E. Heller ; Thuỷ Nguyệt dịch ; Thiết kế: Todd Taliaferro. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 12x17cm. - 10000đ. - 3000b s254235
469. Heller, Sarah E. Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Những chú lùn tốt bụng / Lời: Sarah E. Heller ; Thuỷ Nguyệt dịch ; Thiết kế: Todd Taliaferro. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 12x17cm. - 10000đ. - 3000b s254233
470. Heller, Sarah E. Nàng công chúa ngủ trong rừng : Ba bà tiên nhân hậu / Lời: Sarah E. Heller ; Thuỷ Nguyệt dịch ; Thiết kế: Todd Taliaferro. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 12x17cm. - 10000đ. - 3000b s254232
471. Heller, Sarah E. Nàng tiên cá nhỏ : Nàng công chúa của biển / Lời: Sarah E. Heller ; Thuỷ Nguyệt dịch ; Thiết kế: Todd Taliaferro. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 12x17cm. - 10000đ. - 3000b s254236
472. Heller, Sarah E. Người đẹp và quái thú : Những người bạn kì lạ / Lời: Sarah E. Heller ; Thuỷ Nguyệt dịch ; Thiết kế: Todd Taliaferro. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 12x17cm. - 10000đ. - 3000b s254231
473. Heller, Sarah E. Aladdin và cây đèn thần : Công chúa bướng bỉnh / Lời: Sarah E. Heller ; Thuỷ Nguyệt dịch ; Thiết kế: Todd Taliaferro. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 12x17cm. - 10000đ. - 3000b s254234
474. Khổng Dung nhường lê : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254601
475. Lường Văn Quý. Tiếng hát Văn Hoan / Lường Văn Quý, Vi Trọng Liên, Lường Văn Yệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 282tr. ; 19cm. - 30000đ. - 1000b s254471
476. Lý Khắc Cung. Tình sử Việt Nam / Lý Khắc Cung. - H. : Thanh niên, 2009. - 246tr. ; 19cm. - 37000đ. - 1000b s254406
477. Mã A Lềnh. Ghi chép về văn hoá dân gian Hmôngz : Khảo ghi / Mã A Lềnh. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 211tr. ; 19cm. - 500b s254425
478. Miếng trầu kì diệu : Truyện tranh / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 10000đ. - 3000b s254558
479. Mười hai con giáp : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254598
480. Nam đàn tứ hổ : Giai thoại văn nghệ / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Thị Hường Lý... - H. : Kim Đồng, 2009. - 116tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giai thoại Việt Nam). - 18000đ. - 2000b s254618
481. Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254589
482. Nàng Phương Hoa : Truyện tranh / Tranh: Trương Hiếu ; Hà Trúc Dương b.s. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 10000đ. - 3000b s254560
483. Ngọc báu trong túi áo / Ngọc Minh tuyển chọn. - H. : Lao động, 2009. - 230tr. ; 21cm. - 36000đ. - 1000b s255009
484. Ngọc Khánh. 365 truyện mẹ kể con nghe / Ngọc Khánh. - H. : Mỹ thuật, 2010. - 159tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 25000đ. - 2000b s254800
485. Ngọn đèn màu xanh / Ngọc Minh tuyển chọn. - H. : Lao động, 2009. - 231tr. ; 21cm. - 36000đ. - 1000b s255010
486. Ngô Thu Ngân. Người giữ hồn cho núi / Ngô Thu Ngân b.s. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 59tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi). - 15110b s253914
487. Nguyễn Khắc Xương. Truyền thuyết Hùng Vương / Nguyễn Khắc Xương s.t.. - In lần thứ 2. - H. : Văn hoá dân tộc ; Hội Văn học Nghệ thuật Phú Thọ, 2009. - 147tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 2000b s254652
488. Ngựa con qua sông : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254597
489. Người tình không quen biết : Giai thoại tình duyên / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Thị Hường Lý... - H. : Kim Đồng, 2009. - 73tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giai thoại Việt Nam). - 12000đ. - 2000b s254617
490. Nhổ củ cải : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254593
491. Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu á / S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang, Nguyễn Đăng Tuyên, Lê Nga Phương. - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 177tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn hoá). - 29000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 174-175 s254101
492. Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Âu / S.t., b.s.: Nguyễn Văn Nhiên, Lê Văn Nam, Phạm Hương Giang... - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 151tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn hoá). - 24000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 149 s254100
493. Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Đại Dương / S.t., b.s.: Nguyễn Văn Nhiên, Phạm Hương Giang, Lê Nga Phương... - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 103tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn hoá). - 17000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 101-102 s254102
494. Những điều cấm kỵ trong văn hoá khu vực châu Mỹ / S.t., b.s.: Nguyễn Trọng Xuân, Phạm Hương Giang, Nguyễn Đăng Tuyên, Lê Nga Phương. - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 106tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn hoá). - 17000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 104-105 s254099
495. Ông vua làm vè : Giai thoại nhân vật lịch sử - văn học / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Thị Hường Lý... - H. : Kim Đồng, 2009. - 108tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giai thoại Việt Nam). - 17000đ. - 2000b s254616
496. Sự tích ao Phật : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 10000đ. - 3000b s254562
497. Sự tích hoa Cúc trắng : Truyện tranh / Lời: Hoàng Anh ; Tranh: Trần Khánh Duyên. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2010. - 19tr. : tranh màu ; 16x14cm. - 5000đ. - 5000b s254844
498. Sự tích trầu cau : Truyện tranh. - 39 : Kim Đồng, 2010. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 8000đ. - 10000b s254567
499. Tấm Cám : Truyện tranh / Tranh, lời: Song Long Studio. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 72tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam). - 50000đ. - 3000b s254629
500. Thánh Gióng : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 16tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 8000đ. - 10000b s254568
501. Thánh Gióng : Truyện tranh / Tranh, lời: Song Long Studio. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 72tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam). - 50000đ. - 3000b s254630
502. Thằng nhỏ hoá ông khách quý : Giai thoại văn chương / S.t., tuyển chọn: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Thị Hường Lý... - H. : Kim Đồng, 2009. - 147tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Giai thoại Việt Nam). - 22000đ. - 2000b s254621
503. Tô Hoài. Chuyện ngày xưa : Một trăm cổ tích / Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long... - H. : Kim Đồng, 2009. - 467tr. : tranh vẽ ;. - 225000đ. - 2000b s254622
504. Trò đùa tai hại : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254599
505. The unique characteristics of Huế's culture : Hue university LRC internationl center / Huỳnh Đình Chiến, Bửu Ý, Hồ Công... - H. : Thế giới, 2009. - 316tr. : ảnh, bản đồ ; 25cm. - 200b
Thư mục sau mỗi chương s254871
506. Vâng lời mẹ dặn : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254592
507. Vác đá đập chum : Truyện tranh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những câu chuyện nhỏ). - 12000đ. - 3000b s254595
NGÔN NGỮ
508. Blass, Laurie. Mosaic 2 writing : Academic essay development / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Lawrence J. Zwier. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XVIItr., 195tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 70000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 193-195 s254879
509. Bùi Minh Đức. Từ điển tiếng Huế : Tiếng Huế, người Huế, văn hoá Huế, văn hoá đối chiếu / Bùi Minh Đức. - ấn bản thứ 3. - H. : Văn học. - 26cm. - 280000đ. - 500b
Q. Hạ. - 2009. - 2050tr. : ảnh. - Thư mục: tr. 2027-2050 s253958
510. Bửu Khải. Tiếng Việt = Vietnamese : Intermediate / Bửu Khải, Phan Văn Giưỡng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn. - 24cm. - 65000đ. - 1000b
T.4. - 2009. - 137tr. : minh hoạ s253960
511. Các dạng bài tập tiếng Anh THPT / Nguyễn Thị Thanh Xuân b.s. - H. : Giáo dục, 2009. - 8tr. ; 30cm. - 8000đ. - 3000b s254904
512. Christ, Henry I. Grammar & usage for better writing / Henry I. Christ, By Harold Levine ; Hồng Đức giới thiệu. - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 262tr. ; 24cm. - 40000đ. - 1000b s254845
513. Gethin, Hugh. Grammar in context : Proficiency level English / Hugh Gethin ; Hồng Đức giới thiệu. - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 163tr. : bảng ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s254847
514. Hanreddy, Jami. Mosaic 1 listening/speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley, Lawrence J. Zwier. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XIXtr., 221tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 75000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 217-221 s254876
515. Hanreddy, Jami. Mosaic 2 listening/speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley, Lawrence J. Zwier. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XXItr., 258tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 85000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 254-258 s254873
516. Hardy Gould, Janet. Culture and society : Series 2 / Janet Hardy Gould ; Lê Huy Lâm dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2009. - 159tr. : ảnh + 1CD ; 22cm. - (BBC world news English). - 98000đ. - 2000b s254551
517. Hartmann, Pamela. Interactions 2 reading / Pamela Hartmann, Elaine Kirn, Lawrence J. Zwier. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XVIItr., 248tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 80000đ. - 2000b s254880
518. Hartmann, Pamela. Interactions access reading / Pamela Hartmann, James Mentel, Lawrence J. Zwier. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XVIItr., 192tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 75000đ. - 2000b s254884
519. Interactions 2 grammar / Patricia K. Werner, John P. Nelson, Mary Mitchell Church, Keesia Hyzee. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XIXtr., 422tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 115000đ. - 3000b s254881
520. Interactions 2 writing : Paragraph development and introduction to the essay / Cheryl Pavlik, Margaret Keenan Segal, Lawrence J. Zwier, Meredith Pike-Baky. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XVIItr., 208tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 70000đ. - 3000b s254882
521. Interactions access listening/speaking / Emily Austin Thrush, Robert Baldwin, Laurie Blass, Jami Hanreddy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XIXtr., 248r. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 90000đ. - 2000b s254885
522. Jim Jeongseop. Mozilge new TOEIC : Actual tests part 5,6 / Jim Jeongseop. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2009. - 207tr. ; 26cm. - 88000đ. - 2000b
Tên sách ngoài bìa: New TOEIC actual tests part 5,6 s254852
523. Jim Lee. Economy TOEIC : 1000 reading compehension practice test items for the new TOEIC test : Volume 2 / Jim Lee. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2009. - 223tr. : ảnh ; 26cm. - (Mozilge TOEIC). - 108000đ. - 2000b s254853
524. Kang Jin-Oh. Economy TOEIC : 1000 reading compehension practice test items for the new TOEIC test : Volume 2 / Kang Jin-Oh, Kang Won-Ki. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2009. - 275tr. ; 26cm. - 118000đ. - 2000b s254886
525. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 9 / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 143tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 19100đ. - 1500b s254661
526. Kim Thu. Từ điển Việt - Anh hiện đại : The Vietnamese - English dictionary : 165000 từ / Kim Thu, Phương Lan. - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 747tr. ; 15cm. - 69000đ. - 2000b s254516
527. Lee Sang Jin. Mozilge new TOEIC : Actual tests part 1,2 / Lee Sang Jin, Kim Tae Won, Jeon Hee Jung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2009. - 187tr. : ảnh ; 26cm. - 96000đ. - 2000b s254887
528. Lee Sang Jin. Mozilge new TOEIC : Actual tests part 3,4 / Lee Sang Jin, Kim Tae Won, Jeon Hee Jung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2009. - 187tr. : ảnh ; 26cm. - 182000đ. - 2000b s254888
529. Lê Tuệ Minh. Cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh / Lê Tuệ Minh b.s. - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 298tr. : bảng ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s254536
530. Lê Tuệ Minh. Cẩm nang sử dụng tính từ trong tiếng Anh / Lê Tuệ Minh b.s. - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 194tr. : bảng ; 19cm. - 24000đ. - 1000b s254537
531. Mosaic 1 reading / Brenda Wegmann, Mini Knezevic, Lawrence J. Zwier, Pamela Hartmann. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XVIItr., 256tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 85000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 252-255 s254872
532. Mosaic 2 reading / Brenda Wegmann, Miki Knezevic, Lawrence J. Zwier, Pamela Hartmann. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XVIItr., 288tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 90000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 283-286 s254878
533. Nguyễn Văn Hiệp. Cú pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Hiệp. - H. : Giáo dục, 2009. - 427tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 50000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 403-426 s253973
534. Park Byeogjae. Mozilge new TOEIC : Actual tests part 7 / Park Byeogjae. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2009. - 304tr. ; 26cm. - 128000đ. - 2000b s254889
535. Phạm Ngọc Thưởng. Học tiếng Nùng / Phạm Ngọc Thưởng (ch.b.), Lộc Bích Kiệm, Triệu Thị Kim Vân. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2009. - 265tr. ; 24cm. - 45000đ. - 500b s254139
536. Phan Canh. Từ điển tiếng Việt / Phan Canh. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 1289tr. ; 15cm. - 59000đ. - 1500b s254517
537. Phan Văn Giưỡng. Tiếng Việt = Vietnamese : Intermedite / Phan Văn Giưỡng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn. - 24cm. - 65000đ. - 1000b
T.3. - 2009. - 121tr. : minh hoạ s253959
538. Pike-Baky, Meredith. Mosaic 1 writing : Paragraph review and essay development / Meredith Pike-Baky, Laurie Blass, Lawrence J. Zwier. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XIXtr., 220tr. : ảnh, bảng ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 75000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 217-220 s254877
539. Tanka, Judith. Interactions 2 listening/speaking / Judith Tanka, Lida R. Baker, Jami Hanreddy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XIXtr., 308tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 100000đ. - 3000b s254883
540. Tiếng Anh 7 / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2010. - 192tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 11900đ. - 160000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254670
541. Trần Trí Dõi. Tiếng Việt cao cấp 2 : Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành Việt ngữ học cho người nước ngoài năm thứ 3 / Trần Trí Dõi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 182tr. : ảnh ; 24cm. - 22000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Ngôn ngữ học s254750
542. Trương Văn Vỹ. Ñèíàêñèñ Đóññêîî ÿçûêà = Cú pháp tiếng Nga : Ñëîæíîå ïđåäëîæåíèå = Câu phức / Trương Văn Vỹ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 249tr. ; 24cm. - 25000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa ngữ văn Nga. - Thư mục: tr. 244-245 s254831
543. Từ điển Anh - Việt bằng hình = Picture dictionary. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 47tr. : ảnh ; 27cm. - 41000đ. - 2000b s254901
544. Từ điển phương ngữ tiếng Việt / Phạm Văn Hảo (ch.b.), Lê Văn Trường, Nguyễn Tài Thái... - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 468tr. ; 24cm. - 90000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học s254123
545. Từ điển tiếng Việt phổ thông / Chu Bích Thu (ch.b.), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga... - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung, sửa chữa. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 1100tr. ; 15cm. - 45000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Ngôn ngữ học. - Phụ lục: tr. 1080-1100 s254515
546. Võ Hoàng Oanh. Từ điển bỏ túi thông dụng Anh - Việt = English - Vietnamese dictionnary / Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức Toàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 631tr. ; 15cm. - 20000đ. - 1000b s254518
547. Võ Hoàng Oanh. Từ điển bỏ túi thông dụng Việt - Anh = Vietnamese - English dictionnary / Võ Hoàng Oanh, Vũ Đức Toàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 514tr. ; 15cm. - 25000đ. - 1000b s254519
548. Werner, Patricia K. Mosaic 1 grammar / Patricia K. Werner, Lou Spaventa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XIXtr., 483tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 145000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 473-483 s254874
549. Werner, Patricia K. Mosaic 2 grammar / Patricia K. Werner, John P. Nelson. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; McGraw-Hill, 2009. - XIXtr., 498tr. : minh hoạ ; 26cm. - (Tủ sách Tiếng Anh cho sinh viên). - 145000đ. - 2000b
Bảng tra: tr. 486-498 s254875
550. 新日?本語Z� 基礎�?標準問?題集: Collection of standard problems. - H. : Thống kê, 2009. - 66tr. : hình vẽ ; 26cm. - 1000b s254832
TOÁN HỌC
551. Các dạng bài tập toán học THPT / Hoàng Lê Minh b.s. - H. : Giáo dục, 2009. - 8tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 8000đ. - 3000b
Nội dung gồm 2 phần: Phần 3: Lượng giác; Phần 4: Hình học s254905
552. Các dạng bài tập toán học THPT / Hoàng Lê Minh b.s. - H. : Giáo dục, 2009. - 8tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 8000đ. - 3000b
Nội dung gồm 2 phần: Phần 1: Đại số; Phần 2: Giải tích s254906
553. Giải bài tập đại số 10 : Nâng cao / Nguyễn Đức Chí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 223tr. : hình vẽ ; 24cm. - 34000đ. - 2000b s254742
554. Giải bài tập đại số và giải tích 11 : Cơ bản / Nguyễn Đức Chí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 167tr. : hình vẽ ; 24cm. - 27000đ. - 2000b s254744
555. Giải bài tập đại số và giải tích 11 : Nâng cao / Nguyễn Đức Chí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 247tr. : hình vẽ ; 24cm. - 39000đ. - 2000b s254743
556. Giải bài tập giải tích 12 : Cơ bản / Nguyễn Đức Chí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 160tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s254745
557. Giải bài tập giải tích 12 : Nâng cao / Nguyễn Đức Chí. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 232tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s254746
558. 20 đề toán luyện thi cao đẳng, đại học / Nguyễn Viết Đông, Nguyễn Viết Sự. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 180tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - (Bạn đồng hành). - 33000đ. - 2000b s254064
559. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 9 / Nguyễn Hải Châu, Phạm Bảo Khuê (ch.b.), Phạm Đức Tài. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 167tr. : hình vẽ ; 24cm. - 22100đ. - 1500b s254660
560. Lê Bá Trần Phương. Hướng dẫn tự học toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Lê Bá Trần Phương (ch.b.), Trịnh Thị Anh Đào, Lê Anh Tuấn. - H. : Giáo dục. - 27cm. - 50000đ. - 2000b
T.1. - 2010. - 370tr. : hình vẽ, bảng s254908
561. Nguyễn Đình Phư. Toán cao cấp : Dành cho sinh viên cao đẳng, đại học kinh tế kỹ thuật / Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Văn Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 341tr. : bảng ; 21cm. - 25000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 324-340. - Thư mục: tr. 341 s254805
562. Ôn tập hình học 7 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2009. - 123tr. : hình vẽ ; 24cm. - 15500đ. - 2000b s254811
563. Ôn tập hình học 9 / Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2009. - 179tr. : hình vẽ ; 24cm. - 22500đ. - 2000b s254812
564. Phân loại và phương pháp giải các dạng toán đại số 10 : Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Ngọc Khoa. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s254749
565. Phương pháp giải các dạng toán hình học 10 : Những vấn đề cơ bản và mở rộng / Nguyễn Văn Nho. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 175tr. : hình vẽ ; 24cm. - 26000đ. - 1000b s253932
566. Toán 5 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu... - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2010. - 184tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9100đ. - 200000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254692
567. Toán 6 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 5500đ. - 200000b
T.1. - 2010. - 128tr. : minh hoạ s254693
568. Toán 6 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4200đ. - 200000b
T.2. - 2010. - 96tr. : minh hoạ s254694
569. Toán 7 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 6000đ. - 190000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2010. - 144tr. : minh hoạ s254695
570. Toán 7 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4200đ. - 20000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2009. - 92tr. : minh hoạ s254696
571. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 / Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2009. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 20000đ. - 2000b s254810
572. Tuyển tập 500 bài toán hình không gian chọn lọc : Phân loại và phương pháp giải theo 23 chuyên đề : Thi vào đại học và cao đẳng / Nguyễn Đức Đồng ch.b. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 400tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 57000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban GV năng khiếu Trường Thi. - Phụ lục: tr. 382-399 s253933
THIÊN VĂN HỌC
573. Hồ Cúc. Đêm đầy sao : Làm thế nào để một nhà thiên văn nghiệp dư có thể khảo sát bầu trời? / Hồ Cúc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 270tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm. - 40000đ. - 2000b s254941
574. Vũ trụ và trái đất / Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Vàng bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi). - 60000đ. - 2000b s254790
VẬT LÝ
575. Các dạng bài tập vật lí THPT / Phạm Kiều Oanh b.s. - H. : Giáo dục, 2009. - 8tr. : hình vẽ ; 30cm. - 8000đ. - 3000b s254903
576. Giải bài tập vật lí 10 : Nâng cao : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Chí Cường. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 208tr. : hình vẽ ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s254740
577. Giải bài tập vật lý 10 : Cơ bản / Nguyễn Chí Cường. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 159tr. ; 24cm. - 26000đ. - 2000b s254741
578. Nguyễn Hữu Thọ. Bài tập vật lý : Dùng cho khối ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật : Tóm tắt lý thuyết... / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 24000đ. - 1000b
T.1: Cơ - nhiệt. - 2009. - 230tr. : hình vẽ, bảng. - Phụ lục: tr. 227-230 s254814
579. Nguyễn Hữu Thọ. 1800 câu hỏi trắc nghiệm điện học : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng khối ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật / Nguyễn Hữu Thọ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 272tr. : hình vẽ ; 24cm. - 28000đ. - 1000b s254813
580. 2009 electroweak interactions and unified theories / Jan Stark, Thomas J. Phillips, Fabrizio Petrucci... ; B.s.: Etienne Augé... - H. : Thế giới, 2009. - IX, 636tr. : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Proceedings of the XLIVth rencontres de moriond. - Thư mục cuối mỗi bài s254851
581. 2009 QCD and high energy interactions / C. Lippmann, M. Ishino, M. Giunti... ; B.s.: étienne Augé... - H. : Thế giới, 2009. - IX, 456tr. : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Proceedings of the XLIVth rencontres de moriond. - Thư mục cuối mỗi bài s254849
582. 2009 very high energy phenomena in the universe / M. Renaud, F. Giordano, B. De Lotto... ; B.s.: Jacques Dumarchez, Jean Trần Thanh Vân. - H. : Thế giới, 2009. - IX, 530tr. : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Proceedings of the XLIVth rencontres de moriond. - Thư mục cuối mỗi bài s254850
583. Vật lí 6 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 92tr. : minh hoạ ; 24cm. - 5100đ. - 190000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254671
HOÁ HỌC
584. Các dạng bài tập hoá học THPT / Trần Ngọc Huy b.s. - H. : Giáo dục, 2009. - 8tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 8000đ. - 3000b s254907
585. Các kim loại nhóm IA, IIA, nhôm và một số kim loại nhóm B : Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Ngà (ch.b.), Vũ Anh Tuấn, Phạm Thị Thu Hường. - H. : Giáo dục, 2009. - 211tr. ; 24cm. - (Các chuyên đề hoá học trung học phổ thông). - 31000đ. - 3000b s254759
586. Đại cương về kim loại : Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Ngà (ch.b.), Vũ Anh Tuấn, Phạm Thị Thu Hường. - H. : Giáo dục, 2009. - 203tr. ; 24cm. - (Các chuyên đề hoá học trung học phổ thông). - 29500đ. - 3000b s254760
587. Học tốt hoá học 8 / Phạm Thị Tươi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 168tr. : bảng ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s254736
588. Học tốt hoá học 9 / Phạm Thị Tươi. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 208tr. ; 24cm. - 34000đ. - 2000b s254737
589. Học tốt hoá học 10 : Kiến thức cần nhớ. Giải bài tập sách giáo khoa. Bài tập luyện tập / Huỳnh Văn Út. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 184tr. ; 24cm. - 30000đ. - 2000b s254738
590. Học tốt hoá học 11 : Lí thuyết cần nhớ. Giải bài tập sách giáo khoa. Bài tập luyện tập / Huỳnh Văn Út. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 208tr. ; 24cm. - 34000đ. - 2000b s254739
591. Hợp chất chứa Nitơ - Gluxit hợp chất cao phân tử : Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Ngà (ch.b.), Vũ Anh Tuấn. - H. : Giáo dục, 2009. - 163tr. ; 24cm. - (Các chuyên đề hoá học trung học phổ thông). - 24000đ. - 3000b s254757
592. Hợp chất hữu cơ chứa Oxi : Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Ngà (ch.b.), Vũ Anh Tuấn. - H. : Giáo dục, 2009. - 231tr. : bảng ; 24cm. - (Các chuyên đề hoá học trung học phổ thông). - 33500đ. - 3000b s254758
593. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học lớp 10 / B.s. : Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Oanh, Cao Thị Thặng. - H. : Giáo dục, 2009. - 67tr. ; 29x20cm. - 12000đ. - 7000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s253919
594. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 8 / B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thuý. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2009. - 108tr. : hình vẽ ; 24cm. - 14600đ. - 1500b s254659
595. Một số khái niệm và lí thuyết hoá học chủ đạo trong chương trình phổ thông : Dành cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và luyện thi vào đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Ngà (ch.b.), Vũ Anh Tuấn, Phạm Thị Thu Hường. - H. : Giáo dục, 2009. - 215tr. ; 24cm. - (Các chuyên đề hoá học trung học phổ thông). - 31500đ. - 3000b s254761
596. Nguyễn Thạc Cát. Từ điển hoá học phổ thông / Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín. - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2009. - 319tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm. - 43000đ. - 3000b s253971
597. Phân loại và phương pháp giải toán hoá 12 / B.s.: Phùng Ngọc Trác (ch.b.), Trần Thu Hảo, Lương Văn Tâm... - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 36000đ. - 3000b
T.1: Hoá học hữu cơ. - 2009. - 200tr. : hình vẽ, bảng s254926
598. Phân loại và phương pháp giải toán hoá 12 / B.s.: Phùng Ngọc Trác (ch.b.), Trần Thu Hảo, Lương Văn Tâm... - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 56000đ. - 3000b
T.2: Hoá học vô cơ. - 2009. - 336tr. : bảng s254927
599. Phương pháp giải bài tập hoá học 8 / Huỳnh Văn Út. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 151tr. ; 24cm. - 25000đ. - 3000b s254747
600. Phương pháp giải bài tập hoá học 9 / Huỳnh Văn Út. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 232tr. ; 24cm. - 38000đ. - 2000b s254748
601. Rèn luyện kỹ năng giải nhanh bài tập hoá học lớp 10 / Cù Thanh Toàn. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 161tr. : bảng ; 24cm. - (Bạn đồng hành). - 30000đ. - 2000b s254063
KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
602. Nguyễn Thọ Nhân. Ăn chay chống lại biến đổi khi hậu / Nguyễn Thọ Nhân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 195tr. : minh hoạ ; 23cm. - 60000đ. - 1000b s254547
KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC
603. Động vật và thực vật / Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Vàng bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi). - 60000đ. - 2000b s254791
604. Hỏi đáp về những cánh rừng và vườn quốc gia Việt Nam. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 198tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn hoá). - 32000đ. - 1040b s254087
605. Võ Hành. Đa dạng sinh học / Võ Hành. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 133tr. : minh hoạ ; 24cm. - 45000đ. - 300b
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Vinh. - Phụ lục: tr. 111-129. - Thư mục: tr. 131-133 s254048
ĐỘNG VẬT
606. Bảo tồn các khu đất ngập nước trọng yếu ở đồng bằng Bắc Bộ: Đánh giá lại các Vùng Chim quan trọng sau mười năm : Báo cáo bảo tồn số 31 / Nguyễn Đức Tú, Lê Mạnh Hùng, Lê Trọng Trải... - H. : Knxb, 2006. - 50tr. : minh hoạ ; 30cm. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Chương trình BirdLife Quốc tế tại Việt Nam với sự tài trợ của Quỹ Bảo tồn Thiên nhiên Keidanren. - Thư mục: tr. 25 . - Phụ lục: tr. 37-50 s253957
CÔNG NGHỆ
607. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học phổ thông / Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Lê Thị Thu Hằng... - H. : Giáo dục, 2009. - 88tr. : bảng ; 20x29cm. - 15000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254987
608. Khoa học và kỹ thuật / Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 191tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Vàng bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi). - 60000đ. - 2000b s254789
609. 50 năm khoa học và công nghệ Việt Nam (1959-2009). - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 154tr. , 32tr. ảnh : bảng ; 27cm. - 250b
ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ s254077
Y HỌC
610. Bài giảng giải phẫu học đại cương / B.s.: Trịnh Xuân Đàn (ch.b.), Đinh Thị Hương, Trương Đồng Tâm, Ngô Quang Trúc. - H. : Y học, 2009. - 255tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 35000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y Dược Thái Nguyên. Bộ môn Giải phẫu học. - Thư mục: tr. 255 s254013
611. Bùi Linh Linh. Dưa hấu : Sự kỳ diệu qua những món ăn, bài thuốc / Bùi Linh Linh, Khôi Nguyên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 198tr. : ảnh ; 19cm. - 26000đ. - 1000b s254378
612. Bùi Quang Huy. Rối loạn cảm xúc lưỡng cực / B.s.: Bùi Quang Huy (ch.b), Phùng Thanh Hải, Lý Trần Tình. - H. : Y học, 2009. - 138tr. ; 21cm. - 29000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 138 s254000
613. Các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị bệnh hô hấp / B.s.: Đỗ Quyết, Đồng Khắc Hưng (ch.b.), Mai Xuân Khẩn... - H. : Y học, 2009. - 79tr. : minh hoạ ; 27cm. - 45000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 75-79 s254009
614. Cẩm nang sức khoẻ gia đình : Cẩm nang về 90 bệnh thường gặp. 20 cách sơ cứu... - H. : Y học, 2009. - 156tr. : ảnh ; 25cm. - 78000đ s253997
615. Cẩm nang xét nghiệm y học / Trương Thanh Ba, Võ Ngọc Lan, Nguyễn Nghiêm Luật... - Tái bản lần thứ 4, có bổ sung. - H. : Y học, 2009. - 156tr. : minh hoạ ; 19cm. - 50000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Công ty Công nghệ và xét nghiệm y học. Bệnh viện Medlatec. - Thư mục: tr. 130-133 s254468
616. Công nghệ sinh học dược / B.s.: Nguyễn Văn Thanh (ch.b.), Trần Cát Đông, Trần Thu Hoa... - H. : Giáo dục, 2009. - 315tr. : hình vẽ ; 27cm. - 78000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 306-307 s254909
617. Cơ sở vật lý y sinh học / Vũ Công Lập, Nguyễn Đông Sơn, Trần Công Duyệt... - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2009. - 279tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Vật lý Y Sinh học. - Thư mục: tr. 279 s254020
618. Doubilet, Peter M. Cuộc hành trình 9 tháng kỳ diệu trong bụng mẹ / Peter M. Doubilet, Carol B. Benson ; Ngô Thanh Bình h.đ.. - H. : Lao động, 2009. - 171tr. : ảnh ; 24cm. - 68000đ. - 2000b
Phụ lục: tr.167-171. s255024
619. Dự phòng và chăm sóc người nhiễm HIV/AIDS / B.s.: Phạm Đức Mục, Đinh Ngọc Đệ (ch.b.), Trần Quang Huy... ; Bùi Vũ Huy h.đ.. - H. : Y học, 2009. - 97tr. : ảnh, bảng ; 22cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Điều dưỡng Việt Nam. - Tài liệu lưu hành nội bộ s253984
620. Đái Duy Ban. Đông trùng hạ thảo : Một dược liệu quí hỗ trợ điều trị các bệnh virus, ung thư, HIV?AIDS, đái tháo đường... / Đái Duy Ban (ch.b.), Lưu Tham Mưu. - H. : Y học, 2009. - 103tr. : minh hoạ ; 21cm. - 23000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Trường đại học Công nghệ Vạn Xuân. - Thư mục: tr. 101-103 s253988
621. Đái tháo đường là gì? / Mai Thế Trạch, Nguyễn Thy Khuê (ch.b), Nguyễn Thị Bích Đào... - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2009. - 120tr. : bảng ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Đái tháo đường và Nội tiết Tp. Hồ Chí Minh s254001
622. Đào Thị Minh Tâm. Dinh dưỡng thực hành trong các trường mầm non / Đào Thị Minh Tâm. - H. : Giáo dục, 2009. - 111tr. : bảng, ảnh ; 20cm. - 12000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 95-108. - Thư mục: tr. 109-110 s254801
623. Đặng Vũ Hỷ - cuộc đời và sự nghiệp / Phạm Song, Hàm Châu, Nguyễn Cao Thâm... - H. : Y học, 2009. - 183tr. : ảnh ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Y s253995
624. Điều dưỡng nội : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Lê Văn An, Nguyễn Thị Kim Hoa (ch.b.), Hoàng Văn Ngoạn, Dương Thị Ngọc Lan. - H. : Y học. - 27cm. - 53000đ. - 312b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế T.1. - 2009. - 235tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 235 s254016
625. Điều dưỡng nội : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Lê Văn An, Nguyễn Thị Kim Hoa (ch.b.), Hoàng Văn Ngoạn, Dương Thị Ngọc Lan. - H. : Y học. - 27cm. - 52000đ. - 312b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế T.2. - 2009. - 231tr. : bảng, ảnh. - Thư mục: tr. 231 s254017
626. Hà Duyên Bích. Tâm đắc đông y : Tâm đắc về thừa kế ứng dụng đông y - kết hợp đông, tây y trong khám và chữa một số chứng bệnh thông thường tại tuyến y tế cộng đồng / Hà Duyên Bích b.s. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 112tr. ; 19cm. - 30000đ. - 315b s254401
627. Hà Sơn. Bệnh do sử dụng máy vi tính / Hà Sơn, Nam Việt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 150tr. : hình vẽ ; 21cm. - 25000đ. - 1000b s254113
628. Hà Sơn. Những bệnh có thể tự khỏi / Hà Sơn, Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 190tr. : ảnh ; 21cm. - 31000đ. - 1000b s254115
629. Hoàng Anh. Tiếng nói cơ thể phụ nữ / Hoàng Anh b.s. - H. : Lao động, 2009. - 231tr. ; 21cm. - 35500đ. - 1000b s255004
630. Hoàng đế nội kinh tố vấn / Nguyễn Tử Siêu biên dịch. - H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, 2009. - 571tr. ; Toàn tập. - 21cm. - 88000đ. - 1000b s255000
631. Hoàng Minh. Bệnh lao và nhiễm HIV/AIDS / Hoàng Minh. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Y học, 2009. - 267tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 33000đ. - 500b
Thư mục: tr. 257-259 s254480
632. Huỳnh Gia Chánh. Cam - quýt : Sự kỳ diệu qua những món ăn, bài thuốc / Huỳnh Gia Chánh, Khôi Nguyên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 264tr. : ảnh ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s254380
633. Hướng dẫn chuẩn đoán, điều trị sốt dengue và sốt xuất huyết dengue / Ch.b.: Nguyễn Thị Xuyên, Lý Ngọc Kính, Trần Quý Tường... ; H.đ.: Nguyễn Hồng Hà, Bùi Vũ Huy. - H. : Y học, 2009. - 99tr. : sơ đồ, bảng ; 19cm. - 3500b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Phụ lục: tr. 28-99 s254486
634. Hướng dẫn quản lý bệnh lao. - H. : Y học, 2009. - 176tr. : bảng ; 26cm. - 7000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình chống lao Quốc gia. - Phụ lục: tr. 24-31 s253998
635. Hướng dẫn quản lý bệnh lao kháng đa thuốc / B.s.: Đinh Ngọc Sỹ (ch.b), Bùi Đức Dương, Trần Thị Dung... - H. : Y học, 2009. - 141tr. : bảng ; 25cm. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình chống lao Quốc gia Việt Nam s253994
636. Hướng dẫn xử trí cấp cứu / B.s.: Nguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc Khuê (ch.b.), Vũ Văn Đính... - H. : Y học, 2009. - 209tr. : hình vẽ ; 24cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế s253992
637. Lê Đình Roanh. Hướng dẫn chế độ ăn cho bệnh nhân ung thư / Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ. - H. : Y học, 2009. - 43tr. ; 19cm. - 13000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu và phát hiện sớm ung thư s254482
638. Lê Đình Roanh. Những điều cần biết về bệnh u não / Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ. - H. : Y học, 2009. - 34tr. : hình vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu và Phát hiện sớm ung thư s254484
639. Lê Đình Roanh. Những điều cần biết về bệnh ung thư ở trẻ em / Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ. - H. : Y học, 2009. - 94tr. : hình vẽ ; 19cm. - 19000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu và phát hiện sớm ung thư s254485
640. Lê Đình Roanh. Những điều cần biết về bệnh ung thư thận và ung thư bàng quang / Lê Đình Roanh, Nguyễn Văn Chủ. - H. : Y học, 2009. - 51tr. : hình vẽ ; 19cm. - 14000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu và phát hiện sớm ung thư s254483
641. Lê Văn Vĩnh. Côn Luân đại nhạn khí công : 64 thức trước “trúc cơ công” / Lê Văn Vĩnh b.s. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 183tr. : hình vẽ ; 19cm. - 26000đ. - 1000b s254372
642. Long Tú Vân. Chuối : Sự kỳ diệu qua những món ăn, bài thuốc / Long Tú Vân, Khôi Nguyên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 240tr. : ảnh ; 19cm. - 32000đ. - 1000b s254377
643. Long Tú Vân. Táo : Sự kỳ diệu qua những món ăn, bài thuốc / Long Tú Vân, Khôi Nguyên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 240tr. : ảnh ; 19cm. - 32000đ. - 1000b s254379
644. Lương Hồng Châu. Chức năng thông khí vòi nhĩ qua máy đo trở kháng trên bệnh nhân viêm tai giữa / Lương Hồng Châu. - H. : Y học, 2009. - 192tr. : minh hoạ ; 21cm. - 30000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 161-181. - Phụ lục: tr. 184-185 s253999
645. Nâng cao nhận thức về quyền sức khoẻ sinh sản - quyền sức khoẻ tình dục và chất lượng cuộc sống / Lê Thị Nhâm Tuyết (ch.b.), Hoàng Bá Thịnh, Phạm Kim Ngọc... - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 327tr. : bảng ; 24cm. - 520b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Giới, Gia đình và Môi trường trong phát triển (CGFED). - Thư mục sau mỗi bài s253954
646. Nam Việt. 150 điều nên và không nên đối với các bệnh của nam giới / Nam Việt, Khánh Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 326tr. : ảnh ; 21cm. - 51000đ. - 800b s254114
647. Nguyễn Văn Chương. Suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer / Nguyễn Văn Chương. - H. : Y học, 2009. - 66tr. : ảnh, bảng ; 19cm. - 16000đ. - 1000b s254481
648. Nguyễn Văn Thọ. Liệu pháp âm nhạc và ứng dụng liệu pháp tâm lý - âm nhạc trong điều trị bệnh nhân tâm thần : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Thọ. - H. : Y học, 2009. - 362tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 92000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 346-348 s253985
649. Nguyễn Văn Thông. Bệnh thoái hoá cột sống cổ / Nguyễn Văn Thông. - H. : Y học, 2009. - 105tr. : minh hoạ ; 21cm. - 25000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 105-106 s253989
650. Nguyễn Xuân Quý. Hỏi đáp về phòng ngừa và điều trị bệnh béo phì / Nguyễn Xuân Quý, Lam Giang. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 205tr. : bảng ; 20cm. - 40000đ. - 2000b s255031
651. Nutrition and metabolism for obesity and metabolic syndrome : Proceedings of joint United State-Japan-Vietnam joint scientific meeting organized by the Vietnam National Institute of Nutrition and U.S-Japan cooperative medical science program / Le Thi Hop, Le bach Mai, Nguyen Cong Khan... ; B.s.: Ha Huy Khoi... - H. : Y học, 2009. - 198tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Ministry of health national institute of nutrition Vietnam s254846
652. Phân vùng dịch tễ phong / B.s.: Nguyễn Thanh Tân (ch.b.), Lương Trường Sơn, Vũ Tuấn Anh... - H. : Y học, 2009. - 51tr. : bản đồ, bảng ; 21cm. - 700b
ĐTTS ghi: Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quy Hoà s253986
653. Phạm Song. HIV/AIDS : Tổng hợp, cập nhật và hiện đại / Phạm Song. - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2009. - 336tr., 38tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 1000b
Thư mục: tr. 333-336. - Phụ lục cuối chính văn s253991
654. Phương pháp “ Khám có ảnh lâm sàng” trong phát hiện bệnh nhân phong mới / B.s.: Nguyễn Thanh Tân (ch.b.), Nguyễn Khánh Hoà, Trần Duy Thạch, Hồ Như Oai. - H. : Y học, 2009. - 51tr. : bảng ; 21cm. - 700b
ĐTTS ghi: Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quy Hoà s253987
655. Quản lý lao trẻ em trong chương trình chống lao Quốc gia / B.s.: Đinh Ngọc Sỹ (ch.b.), Trần Văn Sáng, Bùi Đức Dương... - H. : Y học, 2009. - 46tr. : ảnh, bảng ; 29cm. - 1300b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình chống lao Quốc gia Việt Nam s254011
656. Sinh lý học : Trung cấp y khoa / B.s.: Phạm Đình Lựu (ch.b.), Lê Thị Hồng Tuyết, Phan Ngọc Tiến... - Tp. Hồ Chí Minh : Y học, 2009. - 184tr. : minh hoạ ; 27cm. - 60000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Sinh lý - sinh lý bệnh - miễn dịch s254008
657. Thái Châu. Gừng : Sự kỳ diệu qua những món ăn, bài thuốc / Thái Châu, Khôi Nguyên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 112tr. : minh hoạ ; 19cm. - 15000đ. - 1000b s254375
658. Thái Hà. ẩm thực dưỡng sinh : Liệu pháp ăn uống tăng cường sức khoẻ / Thái Hà. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 231tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 1500b s253929
659. Toàn cảnh y tế Việt Nam giai đoạn đầu hội nhập WTO = Outline of Viet Nam's health sector in the initial stage of integration into the WTO / Nguyễn Quốc Triệu (ch.b.), Cao Minh Quang, Nguyễn Thị Kim Tiến... ; Quang Minh dịch. - H. : Y học, 2009. - 494tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Y tế s254006
660. Tú Vân. Đậu nành : Sự kỳ diệu qua những món ăn, bài thuốc / Tú Vân, Gia Chánh, Khôi Nguyên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 136tr. : minh hoạ ; 19cm. - 18000đ. - 1000b s254376
661. Từ vựng kĩ thuật dược Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese vocabulary of pharmaceutical technology / B.s.: Võ Xuân Minh, Vũ Chu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thanh Hải... - H. : Y học, 2009. - 299tr. ; 24cm. - 50000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 293 s253993
662. Vi khuẩn y học : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học / B.s.: Lê Văn Phủng (ch.b.), Lê Huy Chính, Đinh Hữu Dung... - H. : Giáo dục, 2009. - 531tr. : minh hoạ ; 27cm. - 131000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. - Thư mục: tr. 516 s254910
663. Vĩnh Xương. Phong thuỷ với sức khoẻ / Vĩnh Xương, Hà Sơn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 166tr. : minh hoạ ; 21cm. - 28000đ. - 1000b s254116
KỸ THUẬT
664. Cẩm nang hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng dịch vụ MEGAVNN. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 79tr. : hình vẽ ; 15cm. - 6000đ. - 11000b
ĐTTS ghi: Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam. VNPT Yên Bái. - Phụ lục: tr. 66-76 s254487
665. Cẩm nang hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng dịch vụ Megavnn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 83tr. : minh họa ; 15cm. - 6000đ. - 10000b
ĐTTS ghi: Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam. VNPT Bà Rịa - Vũng Tàu. - Phụ lục: tr. 66-80 s254488
666. Cẩm nang hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng dịch vụ Megavnn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 75tr. : minh họa ; 15cm. - 4000b
ĐTTS ghi: Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam. VNPT Nghệ An. - Phụ lục: tr. 67-75 s254489
667. Cẩm nang hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng dịch vụ Megavnn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 79tr. : minh họa ; 15cm. - 10000b
ĐTTS ghi: Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam. VNPT Bình Dương. - Phụ lục: tr. 67-76 s254490
668. Cẩm nang hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng dịch vụ Megavnn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 82tr. : minh họa ; 15cm. - 6000đ. - 12000b
ĐTTS ghi: Tập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam. VNPT Điện Biên - Lai Châu. - Phụ lục: tr. 66-79 s254491
669. Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2009. - 48tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm. - 3200đ. - 12000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254709
670. Hùng Vũ. Tính toán thiết kế mạng điện với Ecodial : CAD trong kỹ thuật điện / B.s.: Hùng Vũ, Quang Huy. - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 224tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - (CAD trong kỹ thuật điện). - 65000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 2 s254896
671. Lê Xuân Tới. Giáo trình kỹ thuật sửa chữa môtô xe máy / Lê Xuân Tới. - Tái bản, bổ sung. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 247tr. : minh hoạ ; 28cm. - 70000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 244 s254898
672. Morris, Neil. Giao thông : Cùng Mickey tìm hiểu về những phương tiện giúp bạn đi lại trên mặt đất và cả trên trời dưới biển nữa / Neil Morris ; Xuân Hồng dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 57tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm. - (Disney - tri thức bách khoa cho thiếu nhi). - 35000đ. - 2000b s254215
673. Môi trường bãi chôn lấp chất thải và kĩ thuật xử lý nước rác / Nguyễn Hồng Khánh (ch.b.), Lê Văn Cát, Tạ Đăng Toàn, Phạm Tuấn Linh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 380tr. : minh hoạ ; 24cm. - 200b
Đầu bìa sách ghi: ASEM Waternet. - Thư mục: tr. 378-379 s254046
674. Nguyễn Thị Ngọc Loan. Truyền động điện và trang bị điện với S7-VISU-WINCC / Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 255tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - (Tự động hoá trong công nghiệp). - 85000đ. - 800b
Phụ lục: tr. 247-252 s254900
675. Quang Hiển. Làm kỹ xảo truyền hình với panopticum, starglow, tinderbox adobe after effects CS3 / B.s.: Quang Hiển, Ánh Tuyết, Quang Huy. - H. : Giao thông Vận tải, 2009. - 287tr. : ảnh, bảng ; 28cm. - (Dựng phim và làm kỹ xảo với sự trợ giúp của máy tính). - 85000đ. - 800b
Phụ lục: tr. 271-286 s254897
676. Thí nghiệm cơ học đất. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 71tr. : minh hoạ ; 27cm. - 10000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. Bộ môn Địa cơ - Nền móng s254019
677. Trần Đình Long. Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long. - Tái bản lần 6, có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 425tr. : minh hoạ ; 24cm. - 76000đ. - 500b
Thư mục: tr. 423-425 s254050
678. Trần Thị Thuý Hà. Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thuý Hà, Đỗ Mạnh Hà. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 573tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 88000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. - Thư mục cuối chính văn s254068
679. Trương Văn Tân. Khoa học và công nghệ nano / Trương Văn Tân. - H. : Tri thức, 2009. - 286tr. : minh hoạ ; 19cm. - (Tủ sách Kiến thức). - 40000đ. - 2000b
Thư mục cuối mỗi chương s254479
NÔNG NGHIỆP
680. Lưu Chí Tùng. Phương pháp trồng 100 loài hoa trong chậu / Lưu Chí Tùng ; Nguyễn Kim Dân biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 223tr. : ảnh ; 22cm. - 89000đ. - 1000b s254174
681. Manke, Elisabeth. Phương pháp trồng và chăm sóc xương rồng / Elisabeth Manke ; Nguyễn Kim Dân biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 189tr. : ảnh ; 22cm. - 77000đ. - 1000b s254169
682. Ngô Thi Hoa. Nghệ thuật chế tác chậu cảnh / Ngô Thi Hoa, Uông Truyền Long ; Biên dịch: Vĩnh Nam, Phạm Cao Hoàn. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 222tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm. - 32000đ. - 1000b s254374
683. Phạm Cao Hoàn. 101 điều cốt yếu trong bon sai / Phạm Cao Hoàn b.s. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 69tr. : ảnh ; 19cm. - 40000đ. - 1000b s254369
684. Presscott, David. Cẩm nang Bonsai / David Presscott ; Nguyễn Kim Dân dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 207tr. : hình vẽ, ảnh ; 22cm. - 72000đ. - 1000b s254175
685. Sổ tay 12 điều cơ bản. - Kđ : Knxb, 2009. - 36tr. : minh hoạ ; 20cm. - 2000b
Đầu bìa ghi: Heifer International Viet Nam s254004
686. Thiên Kim. Nghệ thuật trồng hoa kiểng bốn mùa / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 96tr. : ảnh ; 22cm. - 40000đ. - 1000b s254168
687. Thiên Kim. Phương pháp trồng và chăm sóc hoa lan / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 272tr. : ảnh ; 24cm. - 125000đ. - 1000b s254170
688. Tường Khôi. Kỹ thuật trồng và chăm sóc Bonsai hiện đại / Tường Khôi, Trúc Giang. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 256tr. : ảnh ; 24cm. - 110000đ. - 1000b s254627
689. Việt Chương. Cách chăm sóc hoa mai nở đúng tết / Việt Chương, Phúc Quyên. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Mỹ thuật, 2010. - 91tr., 16tr. ảnh ; 19cm. - 25000đ. - 1000b s254370
690. Việt Chương. Kinh nghiệm trồng tiêu : Một nông sản quý / Việt Chương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 86tr. ; 19cm. - 12000đ. - 1000b s254373
QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH
691. Canonge, Deanna. Trẻ cứng đầu, phải làm sao? / Deanna Canonge, Michel Lecendreux ; Dịch: Trần Thị Huệ, Huỳnh Trúc Đào ; Thái Hà Books h.đ.. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 187tr. : bảng, biểu đồ ; 20cm. - 29000đ. - 1000b s254967
692. Chử Đình Phúc. Hãy làm người biết lắng nghe / B.s.: Chử Đình Phúc, Hạnh Nguyên. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 349tr. ; 21cm. - 55000đ. - 1000b s253924
693. Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 136tr. : tranh vẽ, ảnh ; 24cm. - 8800đ. - 160000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục: tr. 136 s254708
694. Giới thiệu sản phẩm của sức khoẻ và cuộc sống. - H. : Y học, 2009. - 34tr. : ảnh ; 27cm. - 2000b s254014
695. Kim Dân. 39 món ăn tráng miệng dễ làm / Kim Dân b.s. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 83tr. : ảnh ; 19cm. - 42000đ. - 1000b s254371
696. Ngọc Hương. Bánh điểm tâm : Bánh bột gạo và các loại bột khác / Ngọc Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 71tr. : ảnh ; 21cm. - 39000đ. - 2000b s253981
697. Ngọc Hương. Bánh điểm tâm : Bánh bột mì / Ngọc Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 71tr. : ảnh ; 21cm. - 39000đ. - 2000b s253980
698. 60 cách dạy con không cần đánh, không cần mắng / DSC b.s. - H. : Lao động, 2009. - 267tr. : ảnh ; 21cm. - 42000đ. - 1000b s255003
699. Thái Hoà. Làm trắng da : Bí quyết để có làn da tươi sáng, mịn màng / Thái Hoà. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 187tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Tủ sách Nâng cao sức khoẻ). - 27000đ. - 1000b s253928
700. Thiên Kim. 50 loại nước trái cây làm thon dáng, đẹp da / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 96tr. : ảnh ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s254366
701. Thiên Kim. Nghệ thuật trang điểm / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 160tr. : ảnh ; 24cm. - 75000đ. - 1000b s254628
QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG
702. Bài tập kế toán quản trị : Tóm tắt lý thuyết. Bài tập và bài giải mẫu. Câu hỏi trắc nghiệm / B.s.: Nguyễn Thị Lãnh, Lê Đức Toàn (ch.b.), Mai Thị Quỳnh Như... - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 220tr. : bảng, biểu đồ ; 24cm. - 32000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Duy Tân s254029
703. Bly, Robert W. Copywriter khởi nghiệp và thành đạt : Hướng dẫn từng bước để viết quảng cáo hiệu quả / Robert W. Bly ; Dịch: Cẩm Chi, Hương Giang. - H. : Thời đại, 2009. - 366tr. : bảng ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s253937
704. Dương Ngọc Toàn. Kinh nghiệm thực hành kế toán trên Excel / Dương Ngọc Toàn. - H. : Lao động Xã hội. - 27cm. - 99000đ. - 1000b
T.1: Dành cho kế toán chi tiết. - 2010. - 344tr. : bảng s254995
705. Dương Ngọc Toàn. Kinh nghiệm thực hành kế toán trên Excel / Dương Ngọc Toàn. - H. : Lao động Xã hội. - 27cm. - 69000đ. - 1000b
T.2: Dành cho kế toán tổng hợp và kế toán trưởng. - 2010. - 232tr. : bảng s254996
706. Dương Ngọc Toàn. Kinh nghiệm thực hành kế toán trên Excel / Dương Ngọc Toàn. - H. : Lao động Xã hội. - 27cm. - 79000đ. - 1000b
T.3: Dành cho người làm tài chính và quản lý. - 2010. - 248tr. : bảng s254997
707. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình kiểm toán : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Hoàng Quỳnh Nga. - H. : Lao động, 2009. - 152tr. : bảng ; 21cm. - 27000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 143-149. - Thư mục: tr. 149 s255006
708. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình lý thuyết kế toán : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng ch.b. - H. : Lao động, 2009. - 216tr. : bảng, sơ đồ ; 21cm. - 30000đ. - 2000b s255014
709. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình quản trị học : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Đồng Thị Vân Hồng (ch.b.), Vũ Thị Vân Anh, Phạm Thị Nga. - H. : Lao động, 2009. - 144tr. : sơ đồ ; 21cm. - 22000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 142 s255011
710. Garcia, Charles P. Những bài học lãnh đạo từ các thực tập sinh nhà trắng = Leadership lessons of the white house fellows : Bí quyết truyền cảm hứng cho người khác để trở nên ưu tú và thành công trong mọi tổ chức / Charles P. Garcia ; Nguyễn Ngọc Oanh Vũ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Kđ : McGraw-Hill, 2010. - 318tr. ; 23cm. - 70000đ. - 2000b s254549
711. Nguyễn Mạnh Quân. Quản lý nhân sự - thấu hiểu từng người trong tổ chức / Nguyễn Mạnh Quân. - H. : Tài chính, 2010. - 343tr. : bảng ; 21cm. - 58000đ. - 1000b
Tên sách ngoài bìa: Quản trị nhân lực - thấu hiểu từng người trong tổ chức. Tên tác giả ngoài bìa: Nguyễn Quốc Khánh s253911
712. Ramo, Simon. Dự báo chiến lược trong kinh doanh : Một phương pháp tiếp cận cấu trúc luận để định hình tương lai công việc kinh doanh = Stategic business forecasting : A structured approach to shaping the future of your business / Simon Ramo, Ronald Sugar ; Trần Phi Tuấn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Kđ : McGraw-Hill, 2010. - 193tr. : bảng ; 23cm. - 40000đ. - 2000b s253955
KỸ THUẬT HOÁ HỌC
713. Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Thanh Hải, Phan Thị Ngọc Tuyết, Nguyễn Thị Thảo Loan... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 26cm. - 59000đ. - 1000b s254818
714. Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu / Trần Đức Ba (ch.b.), Trần Thu Hà, Lê Phước Hưng, Đỗ Thanh Thuỷ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 331tr. : minh hoạ ; 21cm. - 54000đ. - 500b
ĐSTT ghi: Trường đại học Công Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ Nhiệt - lạnh. - Phụ lục: tr. 320-325. - Thư mục: tr. 326-329 s254807
715. Trần Đức Ba. Giáo trình công nghệ lạnh thuỷ sản / Trần Đức Ba (ch.b.), Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 396tr. : minh hoạ ; 24cm. - 110000đ. - 1000b
ĐSTT ghi: Trường đại học Công Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ Nhiệt - lạnh. - Phụ lục: tr. 374-392. - Thư mục: tr. 393-396 s254815
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
716. Đảm bảo chất lượng hàn / Nguyễn Đức Thắng (ch.b.), Trần Duy Hiệp, Đào Hồng Thái, Lê Mạnh Hùng. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 429tr. : minh hoạ ; 27cm. - 98000đ. - 500b
Thư mục: tr. 421 s254078
717. Giáo trình hàn : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. - H. : Lao động. - 24cm. - 42000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Khoa Hàn. Trường Lilama 1 T.1. - 2009. - 224tr. : minh hoạ s255026
718. Giáo trình hàn : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. - H. : Lao động. - 24cm. - 42000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Khoa Hàn. Trường Lilama 1 T.2. - 2009. - 224tr. : minh hoạ s255027
719. Giáo trình hàn : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề. - H. : Lao động. - 24cm. - 40000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Khoa hàn. Trường Lilama 1 T.3. - 2009. - 222tr. : minh hoạ s255028
SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG
720. Nguyễn Thọ Sơn. Nghệ nhân làng nghề Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Thọ Sơn. - H. : Thanh niên, 2009. - 226tr. ; 20cm. - (Thăng Long Hà Nội ngàn năm văn hiến). - 36500đ. - 1000b s254184
721. Trần Quốc Vượng. Làng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 390tr. ; 20cm. - 1150b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 383-390 s254633
NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
722. Akira Kuryu. Môi trường và ký ức = Environment and memories / Akira Kuryu ; B.s.: Hồ Văn Ngọc, Nguyễn Trần Phương. - H. : Thông tấn, 2009. - 106tr. : ảnh ; 29cm. - 150000đ. - 1000b s254893
723. Âm nhạc và mĩ thuật 6 / Hoàng Long (tổng ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 160tr. : minh hoạ ; 24cm. - 9500đ. - 160000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254674
724. Berger, Karen. Những hợp âm của đàn Piano / Karen Berger ; Nguyễn Thị Hiền biên dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 175tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 22000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 161 - 174 s254171
725. Gấp giấy thủ công : 53 mẫu gấp giấy thông dụng. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 64tr. : hình vẽ ; 18x19cm. - 20000đ. - 2000b s254282
726. Hà Sơn. Bài trí phòng khách vượng khí theo phong thuỷ / B.s.: Hà Sơn, Nam Việt. - H. : Thời đại, 2009. - 262tr. : minh hoạ ; 21cm. - 42000đ. - 1000b
Tác giả ngoài bìa ghi: Khánh Linh, Hà Sơn s253940
727. Hà Sơn. Bài trí phòng vệ sinh và không gian nhỏ theo phong thuỷ / B.s.: Hà Sơn, Nam Việt. - H. : Thời đại, 2009. - 190tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 1000b
Tác giả ngoài bìa ghi: Khánh Linh, Hà Sơn s253942
728. Hind, Rebecca. 1000 gương mặt của thượng đế : Nghệ thuật tôn giáo / Rebecca Hind ; Lê Thành dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 319tr. : tranh vẽ ; 22cm. - 48000đ. - 1000b s254626
729. Hoàng Phong. Thực hành phong thuỷ / Hoàng Phong. - H. : Nxb. Hà Nội, 2010. - 230tr. : minh hoạ ; 21cm. - 37000đ. - 1000b s254118
730. Mặc Uyên. Thiết kế trang trí nhà ở theo mỹ thuật phong thuỷ Phương Đông / Mặc Uyên b.s. - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 224tr. : minh hoạ ; 24cm. - 40000đ. - 1000b s254173
731. Nam Việt. Bài trí phòng ăn và nhà bếp theo phong thuỷ / Nam Việt, Hà Sơn. - H. : Thời Đại, 2009. - 262tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 42000đ. - 1000b
Tác giả ngoài bìa ghi: Khánh Linh, Hà Sơn. - Phụ lục: tr. 249-260 s253943
732. Nam Việt. Bài trí phòng ngủ vượng khí theo phong thuỷ / B.s.: Nam Việt, Hà Sơn. - H. : Thời đại, 2009. - 278tr. : minh hoạ ; 21cm. - 45000đ. - 1000b
Tác giả ngoài bìa ghi: Khánh Linh, Hà Sơn s253939
733. Nam Việt. Phong thuỷ học, yếu quyết bài trí nội thất / B.s.: Nam Việt, Hà Sơn. - H. : Thời đại, 2009. - 333tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 54000đ. - 1000b
Tác giả ngoài bìa ghi: Khánh Linh, Hà Sơn s253941
734. Nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại : Kỷ yếu hội viên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 871tr. : ảnh ; 24cm. - 2000b
Đầu bìa sách ghi: Hội Mỹ thuật Việt Nam s254166
735. Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản = Origami : Đồ dùng quanh em. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 92tr. : tranh vẽ ; 19x18cm. - 22000đ. - 2000b s254279
736. Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản = Origami : Động vật. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 72tr. : tranh vẽ ; 19x18cm. - 18000đ. - 2000b s254278
737. Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản = Origami : Hoa quả - Bánh kẹo. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 68tr. : tranh vẽ ; 19x18cm. - 18000đ. - 2000b s254277
738. Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản = Origami : Những con vật bé nhỏ. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 100tr. : tranh vẽ ; 19x18cm. - 22000đ. - 2000b s254281
739. Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản = Origami : Những mẫu gấp yêu thích. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 100tr. : tranh vẽ ; 19x18cm. - 22000đ. - 2000b s254280
740. Nguyễn Bích Nhã. Cùng vui với Origami : Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản / Nguyễn Bích Nhã. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 161tr. : hình vẽ ; 19cm. - 26000đ. - 1000b s254384
741. Nguyễn Xuân Tiên. Điêu khắc hoành tráng Việt Nam thế kỷ XX : Thành tựu và vấn đề / Nguyễn Xuân Tiên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 312tr. : ảnh ; 20cm. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam. - Thư mục: tr. 262 - 277. - Phụ lục: tr. 278 - 312 s254176
742. Những vấn đề mỹ thuật Việt Nam hiện đại : Kỷ yếu hội thảo / Vũ Trung Lương, Quách Phong, Nguyễn Thanh Mai... - H. : Mỹ thuật, 2009. - 603tr. ; 24cm. - 1000b
Ngoài bìa sách ghi: Hội Mỹ thuật Việt Nam s254767
743. Seminar - trái tim dự án = The Seminar as the heart of the project / Dịch: Bạch Ánh Hồng, Đoàn Phương Liên. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 80tr. : ảnh ; 20cm. - 300b s254167
744. Thiên Kim. Nghệ thuật kết hoa bằng voan / Thiên Kim. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 127tr. : ảnh ; 19cm. - 42000đ. - 1000b s254367
745. Thuỳ Chi. Một số loại hình nghệ thuật truyền thống ở Việt Nam / Thuỳ Chi b.s. - H. : Lao động, 2009. - 177tr., 6tr. tranh vẽ ; 21cm. - 28500đ. - 1000b s255005
746. Uyên Huy. Màu sắc & phương pháp sử dụng = Color & using method / Uyên Huy. - Tái bản lần thứ 1, chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 300tr. : minh hoạ ; 28cm. - 160000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Huỳnh Văn Mười. - Thư mục: tr. 296 s254999
747. Uyên Huy. Phương pháp trang trí hình vuông / Uyên Huy. - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 108tr. : minh hoạ ; 28cm. - 60000đ. - 5000b
Tên sách ngoài bìa: Trang trí hình vuông. - Tên thật tác giả: Huỳnh Văn Mười s254998
748. Việt Hùng. Áo dài Việt Nam : Collections hè thu / Thiết kế: Việt Hùng. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 48tr. : ảnh ; 27cm. - 50000đ. - 1000b s254205
749. Việt Hùng. Áo dài Việt Nam : Collections thu đông / Thiết kế: Việt Hùng. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 48tr. : ảnh ; 27cm. - 50000đ. - 1000b s254206
750. Việt Hùng. Áo dài Việt Nam : Collections xuân hè / Thiết kế: Việt Hùng. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 48tr. : ảnh ; 27cm. - 50000đ. - 1000b s254204
751. Việt Hùng Vũ. Thiết kế kiến trúc - xây dựng với autodesk revit building / B.s.: Việt Hùng Vũ, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 224tr. : hình vẽ, bảng ; 28cm. - (Thế giới kiến trúc xây dựng). - 75000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 203-222 s254899
752. Vĩnh Xương. Thuận phong thuỷ / Vĩnh Xương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 262tr. : hình vẽ, ảnh ; 20cm. - 42000đ. - 800b s254201
753. Vũ Thị Phim. Việt Nam thư pháp ngữ hình / Vũ Thị Phim. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2009. - 95tr. : minh hoạ ; 19cm. - 300b
Thư mục: tr. 93 s254439
THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN
754. Chơi cùng cấu trúc / Đan Phượng, Cao Việt Dũng, Nguyễn Trương Quý... ; Lê Hồng Lâm b.s. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 276tr. : ảnh ; 17cm. - (Tủ sách Điện ảnh). - 59000đ. - 1000b s254432
755. Morris, Neil. Thể thao : Cùng Mickey khám phá thế giới thể thao sôi động / Neil Morris ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 57tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm. - (Disney - tri thức bách khoa cho thiếu nhi). - 35000đ. - 2000b s254217
VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC
756. Amiot, Karine Marie. Chuyện kể cho bé trước đêm Nô-en : Truyện tranh / Karine Marie Amiot ; Ngọc Hải dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 53tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 40000đ. - 2000b s254313
757. Anh hùng xạ điêu : Truyện tranh / Kim Dung, Khưu Phúc Long ; Hải Đăng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 15000đ. - 2000b
T.24. - 2010. - 143tr. : tranh vẽ s254827
758. Ân tình phương Nam : Thơ / Hoàng Anh Đỗ, Hoài Nhân, Bích Bửu... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 345tr. : ảnh ; 21cm. - 70000đ. - 600b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Thơ Đất Quảng tại thành phố Hồ Chí Minh s254151
759. Ba Luận. Cái tâm của người làm báo / Ba Luận. - H. : Thanh niên, 2009. - 127tr. ; 19cm. - 21000đ. - 1000b s254538
760. 30 bộ đề thi môn văn : Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông, cao đẳng và đại học / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 167tr. ; 24cm. - (Bạn đồng hành). - 31000đ. - 2000b s254065
761. Bài tập ngữ văn 6 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4000đ. - 30000b
T.2. - 2010. - 83tr. s254673
762. Bài tập ngữ văn 9 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4800đ. - 30000b
T.2. - 2010. - 102tr. s254675
763. Bài tập rèn kĩ năng tích hợp ngữ văn 9 / Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2009. - 255tr. : bảng ; 24cm. - 32000đ. - 3000b s254676
764. Bí mật của Lọ Lem : Truyện tranh / Lời: Alexis Barad ; Minh Hoạ: Atelier Philippe Harchy ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 12500đ. - 3000b s254564
765. Bí mật của nàng Bạch Tuyết : Truyện tranh / Lời: Melissa Lagonegro ; Minh Hoạ: Artful Doodlers ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 12500đ. - 3000b s254565
766. Bí mật của nàng tiên cá : Truyện tranh / Lời: Melissa Lagonegro ; Minh Hoạ: Atelier Philippe Harchy ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 12500đ. - 3000b s254563
767. Bí mật của người đẹp : Truyện tranh / Lời: Andrea Posner-sanchez ; Minh Hoạ: Atelier Philippe Harchy ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 12500đ. - 3000b s254566
768. Bích Ngân. Trăng mật ở đảo : 22 truyện ngắn... hài / Bích Ngân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 139tr. : tranh vẽ, ảnh ; 20cm. - 28000đ. - 3000b s254156
769. Bitagi - anh chàng ngổ ngáo : Truyện tranh / Choe Byeong Yeol ; Hồ Thị Bình dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 13000đ. - 3100b
T.12. - 2009. - 159tr. : tranh vẽ s254647
770. Bóng bay gấu : Truyện tranh / Lời: Tào Lộ Yến ; Tranh: Chu Tiến ; Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 2000b s254949
771. Bộ sưu tập Lọ Lem : Truyện tranh / Imai Yasue ; Diệu Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+). - 13500đ. - 5000b
T.1. - 2009. - 190tr. : tranh vẽ s254347
772. Bộ sưu tập Lọ lem : Truyện tranh / Imai Yasue ; Diệu Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+). - 13500đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 190tr. : tranh vẽ s254348
773. Bộ sưu tập Lọ lem : Truyện tranh / Imai Yasue ; Diệu Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+). - 13500đ. - 5000b
T.3. - 2009. - 187tr. : tranh vẽ s254349
774. Bộ sưu tập Lọ lem : Truyện tranh / Imai Yasue ; Diệu Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+). - 13500đ. - 5000b
T.4. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254350
775. Bùi Cẩn. Chân bèo tan giá : Thơ / Bùi Cẩn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 84tr. ; 19cm. - 35000đ. - 500b s254453
776. Bùi Quang Phiệt. Tình hai ta : Thơ / Bùi Quang Phiệt. - H. : Lao động, 2009. - 62tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s254532
777. Bùi Văn Vân. Lá thư gửi lại : Truyện vừa / Bùi Văn Vân. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 228tr. ; 19cm. - 27000đ. - 580b s254420
778. Bút vẽ thần kì : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254227
779. Bút xuân ***** : Thơ / Chung Văn A, Chu Văn An, Lương Thị Minh Anh... ; Bùi Trọng Thưởng tuyển chọn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 1164tr., 3tr. ảnh : ảnh ; 19cm. - 115000đ. - 425b s254520
780. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức ngữ văn 10 / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 24cm. - (Bạn đồng hành). - 42000đ. - 2000b
T.1. - 2009. - 243tr. s254816
781. Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức ngữ văn 10 / Nguyễn Bá Ngãi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 24cm. - (Bạn đồng hành). - 36000đ. - 2000b
T.2. - 2009. - 198tr. s254062
782. Canfield, Jack. Cha - điểm tựa đời con / Jack Canfield, Marlk Victor Hansen ; Biên dịch: Triều Giang, An Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 170tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 28000đ. - 3000b s253978
783. Canfield, Jack. Khám phá cuộc sống / Jack Canfield, Marlk Victor Hansen, Steve Zikman. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 175tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 30000đ. - 3000b s253979
784. Cánh hoa của bọ cánh cứng : Truyện tranh / Lời: Mễ Cát Ca ; Tranh: Chu Tiến ; Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 2000b s254952
785. Cao Duy Sơn. Ngôi nhà xưa bên suối : Tập truyện / Cao Duy Sơn. - H. : Thanh niên, 2009. - 179tr. ; 20cm. - 28000đ. - 1000b s254182
786. Cặp bài trùng : Truyện tranh / Nishimori Hiroyuki ; Hồ Thị Bình dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. - 2200b
T.10. - 2010. - 186tr. : tranh vẽ s254643
787. Cậu bé siêu tốc Dangun / Teshirogi Takashi ; Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.7. - 2009. - 187tr. : tranh vẽ s254345
788. Cậu bé siêu tốc Dangun / Teshirogi Takashi ; Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.8. - 2009. - 165tr. : tranh vẽ s254346
789. Cậu bé thông minh : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254223
790. Chắp cánh ước mơ : Truyện tranh / Yabuuchi Yuu ; Như Ý dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14500đ. - 2800b
T.3. - 2010. - 224tr. : tranh vẽ s254644
791. Chàng quản gia : Truyện tranh / Hata Kenjiro ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 12000đ. - 6000b
T.21. - 2009. - 185tr. : tranh vẽ s254316
792. Chàng quản gia của bé Mei : Truyện tranh / Riko Miyagi ; Trần Vân Quyên dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.9. - 2009. - 179tr. : tranh vẽ s254342
793. Chàng quản gia của bé Mei : Truyện tranh / Riko Miyagi ; Trần Vân Quyên dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.10. - 2009. - 179tr. : tranh vẽ s254343
794. Chào năm mới, chào chàng trai đang lớn! : Quà tặng năm mới dành cho bạn trai : Truyện thiếu nhi / Minh Minh b.s. - H. : Kim Đồng, 2009. - 58tr. : tranh vẽ, ảnh ; 19cm. - (Lưu bút học trò). - 10000đ. - 2000b s254307
795. Chào năm mới, chào xinh tươi : Quà tặng năm mới dành cho bạn gái : Truyện thiếu nhi / Minh Minh b.s. - H. : Kim Đồng, 2009. - 60tr. : tranh vẽ, ảnh ; 19cm. - (Lưu bút học trò). - 10000đ. - 2000b s254306
796. Cháu nhớ bà lắm / Lê Xuân Hoa, Nguyễn Ánh Ngọc, Hoàng Thị Châu Quỳnh... ; Ngọc Thạch tuyển chọn, b.s. - H. : Thông tấn, 2009. - 142tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những tấm lòng hiếu thảo). - 23000đ. - 1000b s254934
797. Chu Lai. Ăn mày dĩ vãng : Tiểu thuyết / Chu Lai. - Tái bản. - H. : Lao động, 2009. - 339tr. ; 21cm. - 47000đ. - 1000b s254027
798. Chu Lai. Hùng Karô : Tiểu thuyết / Chu Lai. - H. : Công an nhân dân, 2010. - 527tr. ; 21cm. - 82000đ. - 2000b s253922
799. Chu Lai. Phố : Tiểu thuyết / Chu Lai. - Tái bản. - H. : Lao động, 2009. - 339tr. ; 21cm. - 47000đ. - 1000b s254026
800. Chú chuột phiêu lưu : Câu truyện về lòng dũng cảm : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Tống Liễu, Lưu Viên ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255040
801. Chú mèo mướp con thích khám phá : Truyện tranh / Luce Andree Lagarde ; Anh Thơ dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 1000b s254946
802. Chú ngựa vạn dặm : Câu truyện về sự kiên cường : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Vương Dương, Trương Tịnh ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255034
803. Chú rồng vui vẻ : Câu truyện về lòng bao dung : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Trương Hạo, Diễm Vĩ ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255042
804. Chú trâu kiêu ngạo : Câu truyện về lòng khiêm tốn : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Tiểu Ngọc, Mao Tuyến Đoàn ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255044
805. Chúc Mai. Tình Khuyết : Thơ / Chúc Mai, Lê Bá Duy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 69tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 500b s254429
806. Chuyên đề dạy - học ngữ văn 10 : Đại cáo bình ngô (Nguyễn Trãi) / Trần Văn Vụ. - H. : Giáo dục, 2009. - 87tr. ; 24cm. - 11500đ. - 3000b s254766
807. Chuyến du hành của Tiểu Xám : Truyện tranh / Lời: Tào Lộ Yến ; Tranh: Chu Tiến ; Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 2000b s254948
808. Cô chó hạnh phúc : Câu truyện về sự lạc quan : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Vũ Hồ ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255037
809. Cún con tốt bụng của bé Mai : Truyện tranh / Luce Andree Lagarde ; Anh Thơ dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 1000b s254945
810. Dê con nghĩa hiệp : Câu truyện về tinh thần hợp tác : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Vân Đoá Đoá, Lộ Tử ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255038
811. Dế mèn vui tính : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254229
812. Dicamillo, Kate. Chuyện Despereaux : Truyện thiếu nhi / Kate Dicamillo ; Phạm Minh Điệp dịch ; Bút Chì minh họa. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 245tr. ; 20cm. - 42000đ. - 2000b s254141
813. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 8000b
T.26: Son Goku hồi phục. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254339
814. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 8000b
T.27: Super Saiya chiến binh huyền thoại. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254340
815. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 8000b
T.28: Thiếu niên đến từ tương lai. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254341
816. Dương Thi Thùa. Sắc màu cuộc sống : Thơ / Dương Thi Thùa. - H. : Văn hoá Thông tin. - 19cm. - 20000đ. - 500b
T.2. - 2009. - 125tr. s254133
817. Đặng Bá Tiến. Lời chân thành với cỏ : Thơ / Đặng Bá Tiến. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 95tr. ; 21cm. - 48000đ. - 500b s254158
818. Đặng Huy Hải Lâm. Thống quốc Thái sư Trần Thủ Độ : Tiểu thuyết / Đặng Huy Hải Lâm. - H. : Thanh niên, 2009. - 220tr. : ảnh ; 19cm. - 37000đ. - 1000b s254407
819. Đấu trường rực lửa : Truyện tranh / Marimo Ragawa ; Nana dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. - 2000b
T.18. - 2009. - 191tr. : tranh vẽ s254642
820. Điều con muốn nói với mẹ / Trần Lan Hương, Vũ Hạnh, Lê Minh Khang... ; Ngọc Thạch tuyển chọn, b.s. - H. : Thông tấn, 2009. - 142tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những tấm lòng hiếu thảo). - 23000đ. - 1000b s254936
821. Đinh Ngọc Hưng. Thời hoa lửa : Thơ / Đinh Ngọc Hưng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 151tr. ; 20cm. - 27000đ. - 200b s254157
822. Đinh Tiểu Lăng. Thức đồi cỏ may : Thơ / Đinh Tiểu Lăng. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009. - 93tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 500b s254125
823. Đỗ Văn Quý. Cơn mưa chiều : Thơ / Đỗ Văn Quý. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 87tr. ; 19cm. - 20000đ. - 400b s254395
824. Đôi chân của vịt Ca-ti : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254222
825. Đông A. Cười hổng nổi! : Thơ / Đông A. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 122tr. : ảnh ; 19cm. - 500b s254449
826. Đôrêmon bóng chày : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio, Mugiwara Shintaro ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch: Song Lan Anh... - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 10000b
T.17: Vua bóng chày. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254321
827. Đức Giảng. Người và hoa / Đức Giảng. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 75tr. : ảnh ; 20cm. - 30000đ. - 500b s254131
828. Ferenc, Molnár. Những cậu con trai phố Pál : Tiểu thuyết / Molnár Ferenc ; Vũ Xuân Thanh dịch. - In lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2009. - 235tr. ; 20cm. - 43000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hung s254179
829. Ford, Amand. Em độc thân, em quyến rũ / Amand Ford ; PhạmThu Hương dịch. - H. : Lao động, 2009. - 206tr. ; 20cm. - 35000đ. - 2000b s255018
830. Funke, Cornelia. Cô bé Igraine không biết sợ / Cornelia Funke ; Khanh Khanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 269tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 45000đ. - 3000b s254940
831. Funke, Cornelia. Đằng sau những khuôn cửa sổ thần : Một câu chuyện huyền bí / Cornelia Funke ; Khanh Khanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 204tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 36000đ. - 3000b s254943
832. Funke, Cornelia. Người sói nhỏ / Cornelia Funke ; Khanh Khanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21500đ. - 3000b s254942
833. Gà con biết bay : Câu truyện về tính ham học hỏi : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Vương Dương, Trương Tịnh ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255039
834. Gấu trắng trồng rau : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254226
835. Gibson, Rachel. Không phải tình hờ : Tiểu thuyết gia văn học lãng mạn hiện đại ăn khách nhất tại Mỹ / Rachel Gibson ; Thiên Lý dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 338tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn học Mỹ). - 56000đ. - 1000b s253974
836. Giọng hát tuyệt vời : Truyện tranh / Nguyễn Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Công chúa và những người bạn). - 20000đ. - 4000b s254605
837. Golden age : Truyện tranh / Samukawa Kazuyuki ; Nhóm Lesix dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 12000đ. - 4000b
T.14. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254317
838. Golden age : Truyện tranh / Samukawa Kazuyuki ; Nhóm Lesix dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 12000đ. - 4000b
T.15. - 2009. - 192tr. : tranh vẽ s254318
839. Grogan, John. Marley và tôi : Cuộc sống và tình yêu với chú chó tồi tệ nhất thế giới / John Grogan ; Nguyễn Đức Cường dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 392tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn học Mỹ). - 65000đ. - 1000b s253976
840. Gruen, Sara. Nước cho cá voi : Tiểu thuyết / Gruen Sara ; Nguyễn Quỳnh Trang dịch. - H. : Lao động, 2009. - 548tr. ; 21cm. - 88000đ. - 2000b s255002
841. Hải Hà. Em là con gái làng Lim : Thơ / Hải Hà. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 107tr. ; 19cm. - 15000đ. - 300b s254443
842. Hàn Thế Khương. Sài gòn nắng tháng tư : Tỉểu thuyết / Hàn Thế Khương. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 639tr. ; 21cm. - 96000đ. - 500b s254153
843. Haruki Murakami. Xứ sở diệu kỳ tàn bạo và chốn tận cùng thế giới : Tiểu thuyết / Haruki Murakami ; Lê Quang dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 616tr. ; 20cm. - 100000đ. - 2000b s254145
844. Hiệp khách hành / Kim Dung, Lâm Nghiệp Khánh ; Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 15000đ. - 3500b
T.2. - 2009. - 151tr. : tranh vẽ s254066
845. Hiệp khách hành / Kim Dung, Lâm Nghiệp Khánh ; Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 15000đ. - 3200b
T.3. - 2009. - 151tr. : tranh vẽ s254825
846. Họ Hồ Hà Tĩnh : Thơ / Phạm Thái Ba, Hồ Nam Châu, Hồ Lý Chiểu... - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21cm. - 48000đ. - 1000b
T.2. - 2009. - 203tr., 3tr. ảnh s253963
847. Hoa thơ dâng Bác : Thơ / Lê Nguyên Bá, Phùng Thanh Bình, Võ Thị Thạch Cẩm... ; Đỗ Thanh Hoa b.s. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 258tr. : ảnh ; 21cm. - 85000đ. - 500b s253967
848. Hoa tím Trà Sơn : Thơ / Nguyễn Viết An, Phan Văn Bản, Dương Ngọc Báu... ; Tuyển chọn: Đoàn Tử Duyến, Nguyễn Văn Thinh. - H. : Văn hoá dân tộc. - 19cm. - 21500đ. - 300b
ĐTTS ghi: CLB Thơ truyền thống Hà Tĩnh T.2. - 2010. - 152tr. : ảnh s254651
849. Hoàng cung : Truyện tranh / Park So Hee ; Lan Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 14500đ. - 3000b
T.1. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s254319
850. Hoàng cung : Truyện tranh / Park So Hee ; Lan Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16+). - 14500đ. - 3000b
T.2. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s254320
851. Hoàng Đức Chính. Cổng gió : Thơ / Hoàng Đức Chính. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 111tr. ; 19cm. - 20000đ. - 500b s254458
852. Hoàng Gia Cương. Trải nghiệm với thời gian : Thơ / Hoàng Gia Cương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2010. - 104tr. ; 20cm. - 35000đ. - 700b s253965
853. Hoàng Hiệp. Lá vàng : Tuyển tập thơ - nhạc / Hoàng Hiệp. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 83tr. ; 19cm. - 500b s254434
854. Hoàng Thiềng. Phước : Tập truyện / Hoàng Thiềng. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 243tr. ; 19cm. - 29000đ. - 590b s254422
855. Hoàng Trọng Lộc. Tình xuân : Thơ / Hoàng Trọng Lộc. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 84tr. ; 19cm. - 300b s254423
856. Hồ Anh Thái. Hướng nào Hà Nội cũng sông : Tiểu luận / Hồ Anh Thái. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 203tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 48000đ. - 1500b s254160
857. Hổ con xinh đẹp : Câu truyện về lòng tự tin : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Đường Hiểu Lệ, Uyển Phương ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255041
858. Hội thi vẽ vui nhộn : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254230
859. Hồng Chiến. Tiếng kêu chim én : Tập bút ký / Hồng Chiến. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 185tr. ; 19cm. - 30000đ. - 300b s254472
860. Hồng Thanh Tâm. Đi giữa cánh đồng : Tiểu luận / Hồng Thanh Tâm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 87tr. ; 17cm. - 500b s254444
861. Huỳnh Dạ Thảo. Tình chiều : Thơ / Huỳnh Dạ Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 107tr. ; 19cm. - 25000đ. - 500b s254445
862. Hương đời : Thơ / Trần Trung Tuấn, Đỗ Thanh Liêm, Trần Thị An... - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 107tr. : ảnh ; 19cm. - 15000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Thơ ca Chiến Thắng s254527
863. Hương quê nhà / La Thụy Đoàn Minh Phú, Hồ Thế Vĩnh, Hồ Ngọc Thanh... - H. : Văn nghệ, 2010. - 467tr. : minh họa ; 21cm. - 65000đ. - 800b
Ngoài bìa sách ghi: Hội ái hữu cựu HSTH Nguyễn Hoàng Quảng Trị tại Sài Gòn s254154
864. Inuyasha : Truyện tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyết Nhung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 14000đ. - 3500b
T.9. - 2010. - 187tr. : tranh vẽ s254645
865. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.9: Cuộc giằng co máu lửa. - 2009. - 178tr. : tranh vẽ s254351
866. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.10: Cú sút cuối cùng. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254352
867. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.11: Trận chiến trong mưa. - 2009. - 171tr. : tranh vẽ s254353
868. Jennings, Paul. Những chuyện lừa ngoạn mục nhất : Truyện ngắn / Paul Jennings ; Dịch: Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Xuân Hoài. - H. : Kim Đồng, 2009. - 379tr. ; 23cm. - (Chuyện bí ẩn thường ngày). - 70000đ. - 2000b s254614
869. Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX / Trần Viết Hoàn, Lê Dung, Thọ Cao... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 39000đ. - 3000b
T.1. - 2009. - 372tr. : ảnh chân dung s254802
870. Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX / Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. - H. : Giáo dục. - 21cm. - 30500đ. - 3000b
T.2. - 2009. - 291tr. : ảnh chân dung s254803
871. Khát vọng vô địch : Truyện tranh / Koyama Yuu ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - 14000đ. - 2100b
T.22. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s254641
872. Khỉ con ham học : Câu truyện về tính kiên trì : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Tôn Mỹ Linh ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255036
873. Khỉ Đô-ta tinh nghịch : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254220
874. Khu nhà kì lạ : Truyện tranh / Rin Asano ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 175tr. : tranh vẽ s254328
875. Khu nhà kì lạ : Truyện tranh / Rin Asano ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 5000b
T.3. - 2009. - 175tr. : tranh vẽ s254329
876. Khu nhà kì lạ : Truyện tranh / Rin Asano ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 5000b
T.4. - 2009. - 175tr. : tranh vẽ s254330
877. Khu nhà kì lạ : Truyện tranh / Rin Asano ; Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 15000đ. - 5000b
T.5. - 2009. - 176tr. : tranh vẽ s254331
878. Khương Hà. Kim tuyến đỏ : Thơ / Khương Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 128tr. ; 21cm. - 1000b s253983
879. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 / B.s.: Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 23200đ. - 1500b
T.1. - 2009. - 175tr. s254658
880. Kiều Thanh. Hai đầu nỗi nhớ : Thơ / Kiều Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 139tr. ; 19cm. - 1000b s254473
881. Klass, David. Bão lửa / David Klass ; Lại Phú dịch. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 410tr. ; 21cm. - 66000đ. - 1000b s254134
882. Koontz, Dean. Ảo mộng : Tiểu thuyết trinh thám / Dean Koontz ; Lê Tuấn dịch. - H. : Lao động, 2009. - 327tr. ; 19cm. - 48000đ. - 600b s254531
883. Koontz, Dean. Người Hùng = The Good Guy : Tiểu thuyết trinh thám / Dean Koontz ; Dịch: Đinh Minh Hương, Lê Thanh Hương. - H. : Công an nhân dân, 2010. - 383tr. ; 21cm. - 61500đ. - 1500b s253921
884. Lã Hoan. Lã Hoan - tác phẩm chọn lọc : Thơ. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 348tr. ; 19cm. - 70000đ. - 320b s254400
885. Labro, Philippe. Dưa chuột bao tử trộn sô cô la : Tiểu thuyết / Philippe Labro ; Phùng Hồng Minh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 286tr. ; 20cm. - 48000đ. - 2000b s254142
886. Lahiri, Jhumpa. Vùng đất lạ / Jhumpa Lahiri ; Lại Thu Trinh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 421tr. ; 21cm. - 69000đ. - 1000b s253961
887. Lão Kẹo Gôm, lão là đồ tồi! / Lời: Andy Stanton ; Minh hoạ: David Tazzyman ; Nguyễn Liên Hương dịch. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2010. - 159tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Lão Kẹo Gôm). - 34000đ. - 2000b s254382
888. Lão Kẹo Gôm và tỉ phú bánh quy / Lời: Andy Stanton ; Minh hoạ: David Tazzyman ; Đào Ngọc Lam dịch. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2010. - 169tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Lão Kẹo Gôm). - 34000đ. - 2000b s254383
889. Lê Na. Dọc miền lau : Thơ / Lê Na. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 102tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s254474
890. Lê Văn Tấn. Văn học Việt Nam đôi điều suy ngẫm / Lê Văn Tấn. - H. : Lao động, 2009. - 273tr. ; 21cm. - 42000đ. - 500b s255021
891. Linh Lâm. Hoa rừng : Thơ / Linh Lâm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 75tr. : ảnh ; 19cm. - 200b s254470
892. Lò Ngân Sủn. Ngôi nhà Việt Nam : Thơ viết cho tuổi thiếu niên và nhi đồng / Lò Ngân Sủn. - H. : Thanh niên, 2009. - 56tr. ; 19cm. - 14000đ. - 1000b s254404
893. Lỗ Trọng Bường. Tình quê : Thơ / Lỗ Trọng Bường. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 76tr. ; 19cm. - 35000đ. - 500b s254451
894. Lời chim non : Thơ thiếu nhi / Hạ Giang. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 86tr. ; 19cm. - 22000đ. - 500b s254426
895. Lợn anh và lợn em : Câu truyện về lòng yêu thương : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Lã Thu Mai, Hà Cường ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255033
896. Lợn rừng : Truyện tranh / Lời: Mễ Cát Ca ; Tranh: Chu Tiến ; Ngọc Khánh dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 2000b s254951
897. Lư Tân Hoa. Tử cấm nữ : Tiểu thuyết / Lư Tân Hoa ; Đào Lưu dịch. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 375tr. ; 24cm. - 68000đ. - 1000b s253923
898. Mạc Ngôn. Sống đoạ thác đầy / Mạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ dịch. - H. : Phụ nữ, 2007. - 814tr. ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s253962
899. Macomber, Debbie. Đánh thức trái tim : 6 Rainer Drive : Tiểu thuyết / Debbie Macomber ; Hồng Ngọc dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 504tr. ; 21cm. - 86000đ. - 1000b s254149
900. Macomber, Debbie. Hơn cả yêu thương : 8 Sandpiper way : Tiểu thuyết / Debbie Macomber ; Lê Thanh Ái dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 432tr. ; 21cm. - 78000đ. - 1000b s254146
901. Macomber, Debbie. Vẫn mãi yêu anh : 50 Harbor street : Tiểu thuyết / Debbie Macomber ; Yên Minh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 440tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s254147
902. Macomber, Debbie. Vì em yêu anh : 74 Seaside Avenue : Tiểu thuyết / Debbie Macomber ; Yên Minh dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 480tr. ; 21cm. - 82000đ. - 1000b s254148
903. Mai Liễu. Bếp lửa nhà sàn : Thơ / Mai Liễu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 91tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s254654
904. Mảnh vỡ cuộc đời : Truyện tranh / Takahashi Shin ; Đỗ Thị Châm dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.7. - 2009. - 187tr. : tranh vẽ s254344
905. Mèo con ích kỷ : Câu truyện về sự chia sẻ : Truyện tranh / Tào Băng Bân, Ngô Minh Vân ; Minh hoạ: Anh Thư... - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255043
906. Meyer, Stephenie. Vật chủ / Stephenie Meyer ; Lê Minh Đức dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2010. - 746tr. ; 24cm. - 135000đ. - 2000b s254137
907. Minh Mỵ. Thao thức : Thơ, văn, dịch thuật / Minh Mỵ. - H. : Lao động, 2009. - 838tr. ; 21cm. - 108000đ. - 1000b s255023
908. Mór, Jókai. Con trai người có trái tim đá : Tiểu thuyết / Jókai Mór ; Lê Xuân Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2009. - 601tr. ; 20cm. - 110000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hung s254178
909. Món quà quý nhất : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254225
910. Montgomery, L. M. Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh : Truyện thiếu nhi / L. M. Montgomery ; Dịch: Tú Uyên, Linh Vũ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 426tr. ; 20cm. - 68000đ. - 2000b s254144
911. Một chặng đường thơ (1989-2009) / Phạm Ngọc An, Triều An, Anh Bút... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 176tr. : ảnh ; 19cm. - 300b
ĐTTS ghi: Chi Hội Thơ. Câu lạc bộ Hưu trí Khánh Hoà s254402
912. Một ngày ở trong rừng : Truyện tranh / Luce Andree Lagarde ; Anh Thơ dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 1000b s254947
913. Một ngày trên cánh đồng : Truyện tranh / Luce Andree Lagade ; Anh Thơ dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh màu ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 1000b s254950
914. 1001 truyện mẹ kể con nghe : Mùa đông : Truyện thiếu nhi / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 144tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 25000đ. - 2000b s254613
915. 1001 truyện mẹ kể con nghe : Mùa hạ : Truyện thiếu nhi / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 144tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 25000đ. - 2000b s254611
916. 1001 truyện mẹ kể con nghe : Mùa thu : Truyện thiếu nhi / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 144tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 25000đ. - 2000b s254612
917. 1001 truyện mẹ kể con nghe : Mùa xuân : Truyện thiếu nhi / Tuệ Văn dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 144tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 25000đ. - 2000b s254610
918. Một thời đánh giặc, một thời làm thơ : 65 bài thơ nhà thơ quân đội / Thu Bồn, Phạm Ngọc Cảnh, Vũ Cao... ; Ngô Vĩnh Bình tuyển chọn, b.s. - H. : Kim Đồng, 2009. - 279tr. : tranh vẽ, ảnh ; 19x21cm. - 58000đ. - 1000b s254315
919. Mơ ước của sâu đo : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254221
920. Murphy, Jill. Phù thuỷ xui xẻo : Biến cố năm thứ nhất / Jill Murphy ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2009. - 95tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s254312
921. Murphy, Jill. Phù thủy xui xẻo : Câu thần chú xấu xa / Jill Murphy ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2009. - 119tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 15000đ. - 2000b s254310
922. Murphy, Jill. Phù thủy xui xẻo : Lại nổi tiếng / Jill Murphy ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch. - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2009. - 91tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s254309
923. Murphy, Jill. Phù thủy xui xẻo : ở biển / Jill Murphy ; Phan Hồng Vân dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2009. - 195tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 24000đ. - 2000b s254308
924. Murphy, Jill. Phù thủy xui xẻo : Vị cứu tinh / Jill Murphy ; Phan Hồng Vân dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2009. - 135tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 16000đ. - 2000b s254311
925. Nazer, Mende. Nô lệ : Câu chuyện có thật của đời tôi / Mende Nazer, Damien Lewis ; Thiếu Khanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 434tr. ; 21cm. - 72000đ. - 1000b s253975
926. Nghiêm Minh Tuân. Nàng Xuân : Thơ / Nghiêm Minh Tuân. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 47tr. ; 19cm. - 18000đ. - 500b s254447
927. Nghiên cứu văn học Việt Nam - những khả năng và thách thức = Literary study in Vietnam - possibilities and challenges / Trần Đình Sử, Đào Duy Anh, Đặng Đình Hưng... - H. : Thế giới, 2009. - 434tr. ; 24cm. - (Tủ sách Khoa học xã hội). - 89000đ. - 1000b s254625
928. Ngô Thảo. Thao thức với phần đời chiến trận : Phê bình văn học / Ngô Thảo. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 325tr. ; 21cm. - 47000đ. - 1240b s254106
929. Ngô Văn Cư. Soi mình vào dáng quê : Thơ / Ngô Văn Cư. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 85tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 500b s254428
930. Nguyễn Cảnh Bình. Chút phận làm con : Thơ / Nguyễn Cảnh Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 175tr. ; 19cm. - 35000đ. - 500b s254448
931. Nguyễn Cát Chuyển. Bên dòng sông quê : Thơ / Nguyễn Cát Chuyển. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 102tr. ; 19cm. - 30000đ. - 1000b s254464
932. Nguyễn Đình Thành. Ký ức xanh : Thơ / Nguyễn Đình Thành. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 92tr. ; 19cm. - 27000đ. - 1000b s254441
933. Nguyễn Đông Thức. Ngọc trong đá / Nguyễn Đông Thức. - Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010. - 302tr. ; 20cm. - 50000đ. - 2000b s254806
934. Nguyễn Đức Cảng. Hương đồng : Thơ / Nguyễn Đức Cảng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 58tr. ; 19cm. - 35000đ. - 500b s254452
935. Nguyễn Hải Châu. Giới thiệu giáo án ngữ văn 10 / Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Lê Huân, Nguyễn Khắc Đàm. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24cm. - 32000đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 24tr. : bảng, sơ đồ s254921
936. Nguyễn Hưng Lợi. Hiến lễ cuộc đời : Thơ / Nguyễn Hưng Lợi. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 131tr., 4tr. ảnh ; 19cm. - 36000đ. - 500b s254433
937. Nguyễn Hữu Khai. Lửa tình : Thơ nhạc / Nguyễn Hữu Khai. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 124tr. ; 19cm. - 25000đ. - 1000b s254424
938. Nguyễn Ích. Một chặng đường : Thơ / Nguyễn Ích. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 159tr. ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s254455
939. Nguyễn Ngọc Tuyết. Cõi xưa : Tập truyện ngắn / Nguyễn Ngọc Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 160tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s254396
940. Nguyễn Quang Thuyên. Những dấu chân huyền thoại : Trường ca / Nguyễn Quang Thuyên. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 84tr. ; 19cm. - 10000đ. - 890b s254417
941. Nguyễn Thanh Tâm. Ru tình hạt bụi : Thơ / Nguyễn Thanh Tâm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 78tr. ; 19cm. - 25000đ. - 500b s254457
942. Nguyễn Thị Kỳ. Thế giới nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Khải : Chuyên luận / Nguyễn Thị Kỳ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 223tr. ; 21cm. - 45000đ. - 500b
Thư mục: tr. 213-220 s254081
943. Nguyễn Thuý Ngân. Những bàn tay ấm : Truyện thiếu nhi / Nguyễn Thuý Ngân, Lã Huyền Trang. - H. : Kim Đồng, 2009. - 102tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 13000đ. - 2000b s254305
944. Nguyễn Trãi. Về Côn Sơn = Returning to Con Son : Tuyển tập thơ chữ Hán = A collection of poems in Han / Nguyễn Trãi ; Nguyễn Duy ch.b. ; Tuyển chọn, dịch: Nguyễn Đỗ, Paul Hoover ; Phạm Văn Ánh h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 131tr. : ảnh ; 25x25cm. - 300000đ. - 700b s254023
945. Nguyễn Văn Bình. Tính khí người đời : Tản văn / Nguyễn Văn Bình. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 330tr. ; 19cm. - 40000đ. - 1050b s254419
946. Nguyễn Văn Ninh. Ký ức cố hương : Tập thơ / Nguyễn Văn Ninh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 59tr. ; 19cm. - 300b s254657
947. Nguyễn Viết Bảo. Những người hát bè trầm : Thơ / Nguyễn Viết Bảo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 106tr. ; 19cm. - 35000đ. - 1000b s254463
948. Nguyễn Xuân Nhĩ. Lời tự tình : Thơ / Nguyễn Xuân Nhĩ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 67tr. ; 19cm. - 42000đ. - 1000b s254459
949. Nguyễn Xuân Thuỷ. Ru lại tuổi mình : Hồi ký mini / Nguyễn Xuân Thuỷ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 334tr. ; 19cm. - 45000đ. - 300b s254450
950. Ngữ văn 6 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 7300đ. - 190000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2010. - 174tr. : tranh vẽ s254697
951. Ngữ văn 6 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 7400đ. - 190000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2010. - 179tr. : minh hoạ s254698
952. Ngữ văn 7 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 8200đ. - 190000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1. - 2010. - 199tr. : tranh vẽ, ảnh s254699
953. Ngữ văn 7 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 6600đ. - 20000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2. - 2009. - 159tr. : tranh vẽ, bảng. - Phụ lục: tr. 151-156 s254700
954. Người bạn thân thiết : Truyện tranh / Nguyễn Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Công chúa và những người bạn). - 20000đ. - 4000b s254606
955. Người đi mở đất : Thơ : Chào mừng kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội (1010-2010)... / Trần Duy Dương, Nguyễn Xuân Du, Vũ Hoa Mỹ... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 329tr., 3tr. ảnh ; 19cm. - 50000đ. - 500b s254393
956. Nhật ký công chúa = The princess Diaries / Meg Cabot ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - (Tủ sách Teen thế kỷ 21). - 38000đ. - 2000b
T.2: Princess in the spotlight. - 2009. - 285tr. s253944
957. Nhật ký công chúa = The princess Diaries / Meg Cabot ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - (Tủ sách Teen thế kỷ 21). - 38000đ. - 2000b
T.3: Princess in love. - 2009. - 292tr. s253945
958. Nhật ký công chúa = The princess Diaries / Meg Cabot ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - (Tủ sách Teen thế kỷ 21). - 38000đ. - 2500b
T.8: Nàng công chúa tương tư = Princess on the brink. - 2009. - 289tr. s253946
959. Nhật ký công chúa = The princess Diaries / Meg Cabot ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - (Tủ sách Teen thế kỷ 21. 1 New York times bestseller). - 38000đ. - 3500b
T.10.1: Mãi mãi là công chúa = Forever princess. - 2009. - 289tr. s253947
960. Nhật ký công chúa = The princess Diaries / Meg Cabot ; Thanh Nga dịch ; Tuấn Đức h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 21cm. - (Tủ sách Teen thế kỷ 21. 1 New York times bestseller). - 38000đ. - 3500b
T.10.2: Mãi mãi là công chúa = Forever princess. - 2009. - 241tr. s253948
961. Những bất ngờ ngọt ngào : Truyện tranh / Nguyễn Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Công chúa và những người bạn). - 20000đ. - 4000b s254608
962. Những câu chuyện chờ đón giáng sinh : Truyện tranh / Clotide Cacheux, Gaelle Dubourdieu, Sophie Maraval Huntin... ; Ngọc Hải dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 77tr. : tranh vẽ ; 25cm. - 75000đ. - 2000b s254623
963. Những giải vàng, bạc, đồng quốc tế và giải nhất Việt Nam các cuộc thi viết thư UPU (1997-2006) / Jyoti Menon, Jacomine Kielblock, Mile Avivitodé T. Luthère Bonou... - Tái bản. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 202tr. : hình vẽ ; 21cm. - 36000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông s254030
964. Những khúc dạo đầu : Thơ và nhạc thính phòng giao hưởng / Lê Ngọc Anh b.s., dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2010. - 225tr. ; 21cm. - 49000đ. - 500b s253964
965. Những ngôi nhà nhỏ trong rừng : Truyện tranh / Luce Andree Lagarde ; Anh Thơ dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 10tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Chuyện kể cho bé). - 16000đ. - 1000b s254954
966. Nơi nuôi dưỡng những tâm hồn : Tập văn - thơ / Lê Hải Triều, Nguyễn Tiến Hải, Đồng Kim Hải... - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 418tr. : ảnh ; 21cm. - 70000đ. - 1140b s254105
967. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 8000b
T.25: Người đàm ông trị giá 100 triệu. - 2009. - 203tr. : tranh vẽ s254363
968. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 8000b
T.26: Phiêu lưu trên đảo của các thần. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254364
969. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 8000b
T.27: Dạo khúc. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s254365
970. Park, Barbara. Junie B. Jones và ngày hội thú cưng / Barbara Park ; Dịch: Hạnh Linh, May. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2009. - 263tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 42000đ. - 2000b s254381
971. Phạm Quang Huấn. Sợi tóc mong manh : Thơ / Phạm Quang Huấn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 174tr. ; 19cm. - 35000đ. - 500b s254454
972. Phạm Thành Đồng. Hương quê : Thơ / Phạm Thành Đồng. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 143tr. ; 19cm. - 40500đ. - 300b s254442
973. Phan Đăng Xiêm. Gửi nhớ về em : Thơ / Phan Đăng Xiêm. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2010. - 102tr. ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s254150
974. Phương Mai : Thơ / Đỗ Văn Thông, Nguyễn Thị Liên, Thái Bá Chu... - H. : Văn hoá dân tộc. - 19cm. - 25000đ. - 300b
T.18. - 2010. - 132tr. : ảnh s254430
975. Psyren : Truyện tranh / Toshiaki Iwashiro ; Trịnh Thu Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 4000b
T.1: Thành phố truyền thuyết. - 2009. - 201tr. : tranh vẽ s254357
976. Psyren : Truyện tranh / Toshiaki Iwashiro ; Trịnh Thu Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 4000b
T.2: Tiểu vũ trụ. - 2009. - 185tr. : tranh vẽ s254358
977. Psyren : Truyện tranh / Toshiaki Iwashiro ; Trịnh Thu Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 4000b
T.3: Rồng. - 2009. - 185tr. : tranh vẽ s254359
978. Psyren : Truyện tranh / Toshiaki Iwashiro ; Trịnh Thu Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 4000b
T.4: Melchsee door. - 2009. - 202tr. : tranh vẽ s254360
979. Psyren : Truyện tranh / Toshiaki Iwashiro ; Trịnh Thu Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 4000b
T.5: Tầm nhìn. - 2009. - 185tr. : tranh vẽ s254361
980. Psyren : Truyện tranh / Toshiaki Iwashiro ; Trịnh Thu Giang dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 4000b
T.6: Đột nhập tác chiến. - 2009. - 185tr. : tranh vẽ s254362
981. Quách Thành. Nghiệm : Thơ / Quách Thành. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 100tr. ; 19cm. - 600b s254460
982. Rắn con đã lớn : Câu truyện về tính tự lập : Truyện tranh / Tào Băng Bân ; Minh hoạ: Uyển Chấn Văn, Lý Đoá ; Ngô Minh Vân biên dịch. - H. : Dân trí, 2010. - 39tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Mười hai con giáp). - 29000đ. - 1500b s255035
983. Rennison, Louise. Giờ mình là bạn gái của thần nóng bỏng : Tự thú của Georgia Nicolson : Tiểu thuyết / Louise Rennison ; Phạm Trần Hải Hà dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 218tr. ; 20cm. - 37000đ. - 2000b s254143
984. Shaman king : Truyện tranh / Hiroyuki Takei ; Hoàng Thị Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 5000b
T.25: Điểm thiết yếu. - 2009. - 188tr. : tranh vẽ s254332
985. Shaman king : Truyện tranh / Hiroyuki Takei ; Hoàng Thị Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 5000b
T.26: Mũi hoàng gia. - 2009. - 188tr. : tranh vẽ s254333
986. Shaman king : Truyện tranh / Hiroyuki Takei ; Hoàng Thị Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13000đ. - 5000b
T.27: Xe siêu cấp. - 2009. - 188tr. : tranh vẽ s254334
987. Snicket, Lemony. Trại cưa hãi hùng / Lemony Snicket ; Hoàng Anh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 168tr. : tranh vẽ ; 20cm. - (Những cuộc phiêu lưu bất tận). - 25000đ. - 2000b s254650
988. Sư tử Nana tết tóc : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254224
989. Tân tác long hổ môn : Truyện tranh / Hoàng Ngọc Lang, Khưu Phúc Long ; Nhóm Mai Hoa Trang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 12500đ. - 2300b
T.43: Lôi điện thần thối. - 2009. - 119tr. : tranh vẽ s254067
990. Tân tác long hổ môn : Truyện tranh / Hoàng Ngọc Lang, Khưu Phúc Long ; Nhóm Mai Hoa Trang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 20cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 12500đ. - 2300b
T.44: Lão yêu ác chiến huyền nạn. - 2009. - 120tr. : tranh vẽ s254826
991. Tây du ký : Ba lần đánh Bạch cốt tinh : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254797
992. Tây du ký : Ba lần mượn quạt ba tiêu : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254793
993. Tây du ký : Đâu là Tôn Ngộ Không thật? : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254798
994. Tây du ký : Đại chiến thanh ngưu tinh : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254795
995. Tây du ký : Đại chiến trên núi sư tử : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254799
996. Tây du ký : Đại náo thiên cung : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254792
997. Tây du ký : Kim Giác - Ngân Giác đại vương : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254796
998. Tây du ký : Thu nhận đồ đệ : Truyện tranh / Thí Trọng Kiệt ch.b. ; Tranh: Công ty TNHH Mỹ thuật thiếu nhi Quảng Châu ; Gia Trung dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 39tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Những tác phẩm kinh điển). - 20000đ. - 2000b s254794
999. Tạ Ngọc Bảo. Ru với lòng mình : Thơ / Tạ Ngọc Bảo. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 115tr. ; 19cm. - 27000đ. - 500b s254465
1000. Tạ Văn Hoạt. Cỗ quê : Thơ / Tạ Văn Hoạt. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 150tr. ; 19cm. - 25000đ. - 490b s254412
1001. Tenchi vô dụng! : Truyện tranh / Okuda Hitoshi ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn). - 14000đ. - 4000b
T.3. - 2010. - 176tr. : tranh vẽ s254646
1002. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Bộ đặc biệt / Aoyama Gosho, Abe Yutaka, Maru Denjiro ; Nguyễn Hà Thuỷ dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 12000đ. - 20000b
T.34. - 2009. - 198tr. : tranh vẽ s254322
1003. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh / Aoyama Gosho ; Nhóm Lesix dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên). - 13000đ. - 10000b
T.39. - 2009. - 187tr. : tranh vẽ s254335
1004. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh / Aoyama Gosho ; Nhóm Lesix dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên). - 13000đ. - 10000b
T.40. - 2009. - 178tr. : tranh vẽ s254336
1005. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh / Aoyama Gosho ; Nhóm Lesix dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên). - 13000đ. - 10000b
T.41. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254337
1006. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh / Aoyama Gosho ; Nhóm Lesix dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên). - 13000đ. - 10000b
T.42. - 2009. - 191tr. : tranh vẽ s254338
1007. Thanh Giang. Lung linh hình bóng : Tuỳ bút / Thanh Giang. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 235tr. ; 21cm. - 30000đ. - 1000b s254080
1008. Thanh Mai. Cõi riêng : Thơ / Thanh Mai. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 131tr. ; 19cm. - 20000đ. - 500b s254394
1009. Thăng Sắc. Chú Tư con là ai : Tiểu thuyết / Thăng Sắc. - H. : Lao động, 2009. - 262tr. ; 21cm. - 41000đ. - 1000b s255001
1010. Thần binh 3.5 : Truyện tranh / Hoàng Ngọc Lang, Khưu Phúc Long ; Cường Tia Chớp dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 14500đ. - 2000b
T.25: Thần nông thị. - 2010. - 134tr. : tranh vẽ s254649
1011. Thần đồng đất Việt : Truyện tranh / Truyện: Bá Hiền, Đặng Nhã ; Tranh: Hùng Long, Reggie, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn. - 18cm. - 7000đ. - 20000b
T.119: Sứ giả đêm trăng. - 2009. - 112tr. : tranh vẽ s254397
1012. Thần đồng đất Việt : Truyện tranh / Truyện: Đặng Nhã ; Tranh: Hùng Long, Reggie, Kim Chi ; Đồ hoạ vi tính: Quốc Khánh, Đăng Sáu. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn. - 18cm. - 7000đ. - 20000b
T.120: Môn đồ bội bạc. - 2009. - 112tr. : tranh vẽ s254398
1013. Thiên thần tập sự : Truyện tranh / Mori Chikako ; Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.1. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254354
1014. Thiên thần tập sự : Truyện tranh / Mori Chikako ; Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 191tr. : tranh vẽ s254355
1015. Thiên thần tập sự : Truyện tranh / Mori Chikako ; Thanh Vân dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 13500đ. - 5000b
T.3. - 2009. - 189tr. : tranh vẽ s254356
1016. Thỏ con mắt đỏ : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254228
1017. Thơ ninh kiều : Thơ / Trần Hữu Ái, Nguyễn Thành Cẩm, Phan Kim Châu... - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 147tr. : ảnh ; 19cm. - 35000đ. - 300b s254391
1018. Thường Đoan. Buổi sáng có nhiều chuyện kể : Thơ / Thường Đoan. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 95tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 1000b s253966
1019. Tình bạn cao cả : Truyện tranh / Nguyễn Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 30tr. : tranh vẽ ; 26cm. - (Công chúa và những người bạn). - 20000đ. - 4000b s254607
1020. Tình rừng xứ Thanh : Thơ / Khương Bá Tuân, Khương Thanh Vân, Trần Tất Tiến... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 19cm. - 500b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Lâm nghiệp Thanh Hoá T.2. - 2009. - 149tr. : ảnh s254414
1021. Tô Hoài. Chuyện loài vật / Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn. - H. : Kim Đồng, 2009. - 109tr. : tranh vẽ ; 25cm. - 75000đ. - 3000b s254609
1022. Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 6 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Xuân Lan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 200tr. : bảng ; Trọn bộ 2 tập. - 24cm. - 33000đ. - 1000b s254922
1023. Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 7 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Xuân Lan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 184tr. : sơ đồ ; Trọn bộ 2 tập. - 24cm. - 30000đ. - 1000b s254923
1024. Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Xuân Lan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 184tr. : bảng ; Trọn bộ 2 tập. - 24cm. - 30000đ. - 1000b s254924
1025. Trả lời câu hỏi và giải bài tập ngữ văn 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Xuân Lan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 200tr. : bảng ; Trọn bộ 2 tập. - 24cm. - 32000đ. - 1000b s254925
1026. Trái tim thuỷ tinh : Truyện tranh / Hồng Oanh dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 11tr. : tranh vẽ ; 14x17cm. - (Bài học làm người. Những người bạn đất nặn thần kỳ). - 6000đ. - 3000b s254219
1027. Trần Bảy. Miên man thơ : Tập thơ tự do chọn lọc / Trần Bảy. - H. : Lao động, 2009. - 46tr., 1tr. ảnh ; 19cm. - 20000đ. - 500b s254533
1028. Trần Duy Hiển. Lãng đãng bóng ai : Thơ / Trần Duy Hiển. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009. - 101tr. ; 19cm. - 20000đ. - 300b s254446
1029. Trần Hoàng Vy. Chớp mắt rồi cười : Thơ thiếu nhi / Trần Hoàng Vy. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009. - 68tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 500b s254124
1030. Trần Hữu Lục. Ngày đầu tiên : Thơ / Trần Hữu Lục. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 163tr. ; 19cm. - 40000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 123-160 s254469
1031. Trần Ích Nguyên. Nghiên cứu tiểu thuyết Hán văn Trung - Việt / Trần Ích Nguyên ; Dịch: Phạm Tú Châu, Phạm Ngọc Lan ; Phạm Tú Châu chỉnh lý. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 346tr. : bảng ; 21cm. - 52000đ. - 500b
Thư mục: tr. 332-342 s254552
1032. Trần Mạnh Cường. Bút thép tình thơ : Thơ / Trần Mạnh Cường. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 99tr. ; 19cm. - 15000đ. - 300b s254655
1033. Trần Minh Thế. Sớm xuân : Thơ / Trần Minh Thế. - H. : Lao động, 2009. - 50tr. ; 19cm. - 500b s254534
1034. Trần Quang Quý. Cánh đồng người = The human field : Thơ / Trần Quang Quý ; Tuyển chọn, chuyển ngữ: Nguyễn Phan Quế Mai, J. Fossenbell. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 104tr. ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s254466
1035. Trần Quang Tiến. Tình biển : Thơ / Trần Quang Tiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 84tr. ; 19cm. - 25000đ. - 500b s254462
1036. Trần Thị Thanh Liêm. Những kiến thức văn hoá không thể không biết / B.s.: Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chinh. - H. : Lao động Xã hội. - 20cm. - 36000đ. - 1000b
T.1. - 2010. - 222tr. s254974
1037. Trần Thu Hà. Trái đất tự quay : Thơ / Trần Thu Hà. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 101tr. ; 19cm. - 32000đ. - 500b s254456
1038. Trần Thu Hương. Bảng màu : Tập thơ / Trần Thu Hương. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 69tr. ; 19cm. - 25000đ. - 420b s254418
1039. Trần Thuật Ngữ. Những bài thơ viết dưới trời xuân thu : Thơ / Trần Thuật Ngữ. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009. - 61tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 500b s254126
1040. Trần Tuyển. Nỗi niềm của gió : Thơ / Trần Tuyển, Kim Dung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 143tr. ; 20cm. - 30000đ. - 300b s254467
1041. Trịnh Uyên Khiết. Pipilu và phép phân thân / Trịnh Uyên Khiết ; Vũ Phương Nghi dịch ; Phương Linh h.đ.. - H. : Kim Đồng, 2009. - 167tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Pipilu tài danh). - 24000đ. - 500b s254555
1042. Trịnh Uyên Khiết. Pipilu và siêu vi rút palana / Trịnh Uyên Khiết ; Nguyễn Lệ Chi dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 163tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Pipilu tài danh). - 24000đ. - 500b s254556
1043. Trịnh Uyên Khiết. Pipilu và xe siêu khủng / Trịnh Uyên Khiết ; Phương Linh dịch. - H. : Kim Đồng, 2010. - 207tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Pipilu tài danh). - 28000đ. - 500b s254557
1044. Truyện hài hước hay nhất / Nguyễn Thu Hiền tuyển dịch. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 192tr. ; 21cm. - 31000đ. - 1200b s254104
1045. Truyện ngắn lãng mạn / Phan Thuý Hà, Phạm Thị Phong Lan, Hoàng Ngọc Tuấn... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2010. - 400tr. ; 19cm. - 48000đ. - 500b s254399
1046. Trương Tửu. Tuyển tập văn xuôi / Trương Tửu ; Nguyễn Hữu Sơn s.t., tuyển chọn. - H. : Lao động Xã hội ; Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, 2010. - 886tr. ; 27cm. - 200000đ. - 800b s255029
1047. Trường học bí ẩn / Moyamu Fujino ; Thanh Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 14000đ. - 5000b
T.3. - 2009. - 175tr. : tranh vẽ s254323
1048. Trường học bí ẩn / Moyamu Fujino ; Thanh Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 14000đ. - 5000b
T.4. - 2009. - 175tr. : tranh vẽ s254324
1049. Trường học bí ẩn / Moyamu Fujino ; Thanh Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 14000đ. - 5000b
T.5. - 2009. - 173tr. : tranh vẽ s254325
1050. Trường học bí ẩn / Moyamu Fujino ; Thanh Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 14000đ. - 5000b
T.6. - 2009. - 175tr. : tranh vẽ s254326
1051. Trường học bí ẩn / Moyamu Fujino ; Thanh Thuý dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 14000đ. - 5000b
T.7. - 2009. - 175tr. : tranh vẽ s254327
1052. Từ Dạ Linh. Cổ tích làng : Thơ / Từ Dạ Linh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2009. - 116tr. ; 19cm. - 35000đ. - 200b s254461
1053. Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 454tr. ; 21cm. - 70000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Ngôn ngữ và Văn hoá Hàn Quốc s254155
1054. Vẫn là lính Cụ Hồ : Thơ / Đỗ Văn Viện, Trần Nhân Cung, Lương Toán... ; Giang Quân tuyển chọn. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 208tr. ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Hội Cựu chiến binh quận Đống Đa s253931
1055. Vết chai trên gót chân cha / Hoàng Dương Thu Anh, Thuỵ Vũ, Võ Thị Tuyết Vân... ; Ngọc Thạch tuyển chọn, b.s. - H. : Thông tấn, 2009. - 139tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Những tấm lòng hiếu thảo). - 23000đ. - 1000b s254935
1056. Vi Hồng. Đất bằng : Tiểu thuyết / Vi Hồng. - H. : Thanh niên, 2009. - 179tr. ; 20cm. - 33000đ. - 500b s254181
1057. Võ thần : Truyện tranh / Wan Yat Leung, Tang Chi Fai ; Trung Kiên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19cm. - (Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành). - 14000đ. - 4200b
T.56. - 2010. - 131tr. : tranh vẽ s254648
1058. Vương Mông. Tế Liên Xô / Vương Mông. - H. : Thế giới, 2009. - 385tr. : ảnh ; 20cm. - 67000đ. - 1000b s254624
1059. Ý Tiên Hạnh. Một thủa : Thơ / Ý Tiên Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 63tr. : ảnh ; 19cm. - 20000đ. - 400b s254392
1060. Young, Barbara. Kahlil Gibran - ngọn lửa vĩnh cửu / Barbara Young ; Đỗ Tư Nghĩa dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009. - 338tr. : hình vẽ ; 20cm. - 63000đ. - 1000b s254083
1061. Zep. Titeuf sao lại là tao? / Zep ; Hương Lan dịch. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 261tr. : tranh vẽ ; 18cm. - 65000đ. - 3000b s254368
LỊCH SỬ
1062. Allen, Joe. Việt Nam cuộc chiến thất bại của Mỹ = Vietnam the (last) war the U.S. lost / Joe Allen ; Đào Tuấn dịch. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 317tr. ; 21cm. - 52000đ. - 1000b s253920
1063. Âu Lạc suy vong : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Hải Linh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 27tr. : tranh vẽ ; 17x19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254957
1064. Bách khoa thư Hà Nội : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010 / B.s.: Phan Huy Lê, Nguyễn Vinh Phúc (ch.b.), Hoàng Xuân Chinh... - H. : Văn hoá Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức Bách khoa. - 27cm. - 195000đ. - 600b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội T.1: Lịch sử. - 2009. - 755tr. : ảnh, bản đồ. - Thư mục: tr. 750 s254208
1065. Borton, Lady. Hồ Chí Minh : A Journey / Lady Borton. - H. : Thế giới, 2009. - 164tr. : ảnh ; 20cm. - 1500b s254868
1066. Bố Cái đại vương : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Nguyễn Duy Thành. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254386
1067. Chiến sĩ gái lái xe Trường Sơn / Lê Khả Phiêu, Nguyễn Bá Tòng, Trần Thị Lan... ; Diệu Ân ch.b. - H. : Lao động, 2009. - 199tr., 16tr. ảnh ; 20cm. - 40000đ. - 500b s255020
1068. Chơi ô chữ môn lịch sử lớp 7 / Trần Đình Ba. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 24cm. - 19000đ. - 2000b
T.1. - 2009. - 96tr. : ảnh. - Thư mục: tr. 91-93 s254817
1069. Dạ Trạch vương Triệu Quang Phục : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Phạm Minh Tuấn. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 17x19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254960
1070. Diệu Ân. Sống với dân : Truyện ký : Viết về đồng chí Vũ Oanh, nguyên Uỷ viên Bộ Chính trị / Diệu Ân. - H. : Lao động, 2009. - 268tr. ; 19cm. - 36000đ. - 1000b s254529
1071. Đặng Quý Địch. Nhân vật Bình Định / Đặng Quý Địch. - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 259tr. : ảnh ; 21cm. - 55000đ. - 350b
Bút danh tác giả: Lộc Xuyên Đặng Quý Địch. - Phụ lục: tr. 233-255. - Thư mục: tr. 256-257 s254819
1072. Đặng Việt Thuỷ. 54 vị Hoàng hậu Việt Nam / Đặng Việt Thuỷ, Đặng Thành Trung. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 331tr. ; 21cm. - 50000đ. - 2770b
Thư mục: tr. 327-328 s254092
1073. Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Nguyễn Hồng Nhung. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254390
1074. Đỗ Hoàng Linh. Hồ Chí Minh - hành trình 79 mùa xuân / Đỗ Hoàng Linh b.s. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 403tr. : ảnh ; 25x21cm. - 198000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 402 s254119
1075. Hà Nội - mùa thu cách mạng / Ch.b.: Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khoan ; Tuyển chọn, b.s.: Triệu Hiển... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 606tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo thành uỷ Hà Nội s253927
1076. 220 năm cách mạng Pháp (1789-2009) và quan hệ Việt - Pháp trong lịch sử / Nguyễn Văn Tận, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Huyền Sâm... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 598tr. : ảnh ; 22cm. - 87000đ. - 450b
ĐTTS ghi: Đại học Huế s254025
1077. Hậu Ngô vương : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Nguyễn Hồng Nhung. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254389
1078. Họ Khúc dấy nghiệp : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Thanh Thuý. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254387
1079. Hoàng Bình Trọng. Trường ca về tướng Giáp - Người anh cả của toàn quân / Hoàng Bình Trọng. - H. : Kim Đồng, 2009. - 160tr., 21tr. ảnh ; 21x19cm. - 33000đ. - 1000b s254314
1080. Hoàng Khôi. Tinh hoa đất Việt / Hoàng Khôi. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 298tr. ; 21cm. - 48000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 294 s254091
1081. Hỏi đáp về các chiến dịch trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 193tr. ; 21cm. - (Tủ sách Lịch sử). - 30000đ. - 1044b
Thư mục: tr. 191-192 s254090
1082. Hỏi đáp về các chiến khu trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975). - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 226tr. ; 21cm. - (Tủ sách Lịch sử). - 34000đ. - 1045b
Thư mục: tr. 224-225 s254089
1083. Hỏi đáp về các thành cổ và địa đạo Việt Nam. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 223tr. ; 21cm. - (Tủ sách Lịch sử). - 36000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 217-218 s254086
1084. Hỏi đáp về văn hoá cố đô Huế / S.t., b.s.: Cao Sơn Hoàng, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Thị Thanh... - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 187tr. ; 21cm. - (Tủ sách Văn hoá). - 29000đ. - 1045b
Thư mục: tr. 180 s254088
1085. Hồ Chí Minh - biên niên tiểu sử / Ch.b.: Đặng Xuân Kỳ, Song Thành, Phạm Hồng Chương... - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia. - 21cm. - 64000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Hồ CHí Minh
T.10: 1967-1969. - 2009. - 487tr. s254071
1086. Hùng Vương xây dựng đất nước : Sự tích bánh chưng, bánh dầy, quả dưa hấu : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Nguyễn Hồng Nhung. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 27tr. : tranh vẽ ; 17x19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254962
1087. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 10 / Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Đoàn Kiều Oanh, Phạm Thị Hương Xuân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2009. - 143tr. ; 24cm. - 19400đ. - 2000b s254662
1088. Lê Ngọc Lập. Lê Trọng Nhị nhà canh tân yêu nước / Lê Ngọc Lập. - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 59tr., 1tr. ảnh ; 19cm. - 15000đ. - 300b s254656
1089. Lê Nguyễn. Nhà Nguyễn và những vấn đề lịch sử / Lê Nguyễn. - H. : Công an nhân dân, 2010. - 327tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s254060
1090. Lê Xuân Kỳ. Lịch sử xã Hạnh Phúc / B.s.: Lê Xuân Kỳ, Hoàng Hùng, Phạm Mai Anh ; S.t.: Nguyễn Hữu Nhật... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 260tr., 8tr. ảnh : bảng ; 20cm. - 260b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - HĐND - UBND - UBMTTQ xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân. - Phụ lục: tr. 217 - 260 s254165
1091. Lê Xuân Kỳ. Lịch sử xã Thọ Nguyên / B.s.: Lê Xuân Kỳ, Hoàng Hùng, Phạm Mai Anh ; S.t.: Lê Trọng Minh... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 312tr., 12tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 520b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - HĐND - UBND - UBMTTQ xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân. - Phụ lục: tr. 226 - 310 s253951
1092. Lịch sử 6 / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010. - 80tr. : minh hoạ ; 24cm. - 3700đ. - 180000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo s254672
1093. Lịch sử cách mạng xã Tây Mỗ huyện Từ Liêm - thành phố Hà Nội (1930 - 2008) / B.s.: Phạm Văn Thắm, Đỗ Thỉnh, Bạch Ngọc Anh, Bùi Xuân Đính. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 168tr., 18tr. ảnh ; 20cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ xã Tây Mỗ. - Phụ lục: tr. 157 - 168 s254177
1094. Lịch sử Hà Nội : Sách dùng cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9 / B.s.: Phạm Văn Hà (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Trương Đức Giáp... - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 75tr. : ảnh ; 24cm. - 10000đ. - 25030b
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội s254107
1095. Lịch sử Phú Yên thế kỉ XIX / Lê Thế Vịnh, Đỗ Bang (ch.b.), Bùi Thị Tân... - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 516tr., 12tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Phú Yên. - Phụ lục: tr. 427-496. - Thư mục: tr. 497-516 s254120
1096. Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ / B.s.: Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Phùng Thị Mỹ... ; Dịch: Phạm Đình An, Marianne Brown. - H. : Thông tấn, 2010. - 188tr. : ảnh ; 25cm. - 250000đ. - 1200b
ĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam s254022
1097. Lưu Huy Chao. Chúng tôi và Mig-17 / Lưu Huy Chao ; Thuỷ Hướng Dương ghi. - H. : Công an nhân dân, 2009. - 512tr. : ảnh ; 24cm. - (Tủ sách Chuyện đời tôi). - 120000đ. - 500b
Phụ lục: tr.309-509 s253926
1098. MacDonald, Fiona. Câu chuyện quá khứ : Cùng Mickey tìm hiểu lịch sử nhân loại / Fiona MacDonald ; Nguyên Hương dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 57tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm. - (Disney - tri thức bách khoa cho thiếu nhi). - 35000đ. - 2000b s254218
1099. Mai Hắc Đế dựng nghiệp : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Thanh Thuý. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254385
1100. Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Nguyễn Hồng Nhung. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254388
1101. Nguyen Phu Duc. Những cuộc đàm phán về hoà bình Việt Nam = The Vietnam peace negotiations Saigon's side of the story : Sách tham khảo / Nguyen Phu Duc ; Đào Tuấn dịch. - H. : Công an nhân dân, 2010. - 639tr. : ảnh ; 21cm. - 100000đ. - 1000b s253915
1102. Nguyễn Đức Thìn. Di tích lịch sử văn hoá Đền Đô / Nguyễn Đức Thìn b.s. - In lần thứ 6. - H. : Văn hoá dân tộc, 2010. - 303tr. ; 19cm. - 40000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 298 - 299 s254653
1103. Nguyễn Minh Tiến. Lý Thường Kiệt - con người và sự nghiệp / Nguyễn Minh Tiến. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 248tr. : minh hoạ ; 21cm. - 6000b
Thư mục: tr. 245-247 s254110
1104. Nguyễn Thông. Việt sử thông giám cương mục khảo lược = 越史通鑑目考略 / Nguyễn Thông ; Đỗ Mộng Khương dịch ; Lê Huy Chưởng h.đ.. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 194tr. ; 21cm. - 33000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học s254130
1105. Nguyễn Xuân Trường. Giới thiệu giáo án lịch sử 9 / Nguyễn Xuân Trường, Đào Hữu Hậu. - H. : Nxb. Hà Nội, 2009. - 224tr. : bảng ; 24cm. - 35000đ. - 5000b s254920
1106. Nhà Triệu mất nước : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Hải Ninh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 17x19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254959
1107. Nước Âu Lạc và thành Cổ Loa : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Hải Linh. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 17x19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254961
1108. Phạm Văn Chấy. Thành nhà Hồ và những câu chuyện xây thành đắp luỹ / Phạm Văn Chấy. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 68tr., 4tr. ảnh ; 19cm. - 22000đ. - 520b
Tên khác của tác giả là Văn Thành Chương s254413
1109. Phan Thị Bảo. Danh thần - danh nhân họ Phùng đất Việt / Phan Thị Bảo b.s. - H. : Văn hoá Thông tin. - 19cm. - 16000đ. - 1000b
T.1. - 2009. - 88tr. : ảnh. - Phụ lục: tr. 78-88. - Thư mục cuối chính văn s254416
1110. Phan Thúc Trực. Quốc sử di biên = 国史遗Å编 / Phan Thúc Trực ; Đỗ Mộng Khương dịch ; Hoa Bằng h.đ.. - H. : Văn hoá Thông tin, 2009. - 459tr. ; 21cm. - 72000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học s254128
1111. Pouy, Jean Bernard. Bách khoa thư học sinh lười : Những kẻ phá cách, bậc thiên tài / Jean Bernard Pouy, Serge Bloch, Anne Blanchard ; Vũ Đức Tâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 135tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm. - 120000đ. - 2000b s254213
1112. Sáu Hưng, năm tháng cuộc đời / Hồ Duy Lệ, Dương Hương, Phan Hoàng Phương... - H. : Văn nghệ, 2009. - 302tr., 16tr. ảnh ; 24cm. - 1000b s254152
1113. Siêu Hải. Trăm năm chuyện Thăng Long Hà Nội / Siêu Hải. - In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2009. - 358tr. ; 20cm. - (Thăng Long Hà Nội ngàn năm văn hiến). - 57500đ. - 800b s254185
1114. T. Lan. Stories told on the trail : A number of anecdotes about Uncle Hồ from before 1945 / T. Lan. - H. : Thế giới ; Hồ Chí Minh museum, 2009. - 188tr. : ảnh, bản đồ ; 20x20cm. - 1500b s254869
1115. Taylor, Barbara. Những cuộc đời vĩ đại : Cùng Mickey tìm hiểu cuộc đời của các danh nhân thế giới / Barbara Taylor ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2009. - 57tr. : tranh vẽ, ảnh ; 27cm. - (Disney - tri thức bách khoa cho thiếu nhi). - 35000đ. - 2000b s254216
1116. Thái Văn Long. Cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc của nhân dân Palestine sau chiến tranh lạnh / Ch.b.: Thái Văn Long, Nguyễn Đức Toàn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 202tr. ; 19cm. - 24000đ. - 550b
Thư mục: tr. 195-200 s254405
1117. The 30-year war 1945-1975. - H. : Thế giới, 2009. - 709tr. ; 21cm. - 250000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Memoirs of war s254842
1118. Tiếng trống Mê Linh : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Phạm Minh Tuấn. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 17x19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254958
1119. Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh : Truyện tranh / Lời: Nguyễn Văn Thảo ; Tranh: Phạm Minh Tuấn. - H. : Mỹ thuật, 2009. - 23tr. : tranh vẽ ; 17x19cm. - (Truyện tranh lịch sử Việt Nam). - 10000đ. - 10000b s254956
1120. Trần Thị Thanh Liêm. Những kiến thức văn hoá không thể không biết / B.s.: Trần Thị Thanh Liêm, Nguyễn Duy Chinh. - H. : Lao động Xã hội. - 20cm. - 48500đ. - 1000b
T.2. - 2010. - 311tr. : tranh vẽ s254975
1121. Trương Toại. Hoàng Giáp Nguyễn Tư Giản : Thân thế và sự nghiệp / Trương Toại b.s. ; Nguyễn Khắc Kham h.đ.. - Kđ : Knxb, 2009. - 1013tr. : ảnh, bảng ; 29cm
ĐTTS ghi: Vân Lộc Foundation. - Phụ lục: tr. 651-978. - Thư mục: tr. 1007-1013 s254079
ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH
1122. Bách khoa thư Hà Nội : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội 1010 - 2010 / B.s.: Hoàng Thiếu Sơn, Hoàng Khắc Tuyên (ch.b.), Nguyễn Hữu Quỳnh... - H. : Văn hoá Thông tin ; Viện Nghiên cứu và Phổ biến Kiến thức Bách khoa. - 27cm. - 150000đ. - 600b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội T.2: Địa lí. - 2009. - 371tr. : bảng, bản đồ. - Thư mục: tr. 367 - 369 s254209
1123. Hỏi - đáp kiến thức địa lí 8 / Lê Thí. - H. : Giáo dục, 2009. - 115tr. : bảng ; 24cm. - 15000đ. - 2000b s254701
1124. Hồ Tây walks around west lake. - H. : Thế giới, 2009. - 63tr. : ảnh, bản đồ ; 20cm. - 1000b s254843
1125. Kỷ yếu Hiệp hội du lịch đồng bằng Sông Cửu Long (2008-2011). - Kđ : Knxb, 2009. - 80tr. : ảnh, bảng ; 27cm. - 5000b
Tên sách ngoài bìa: Đại hội I nhiệm kỳ (2008-2011) s254003
1126. Live Hội An : Your free guide to Vietnam's hippest heritage town / Amy Morison, Phil Mellifont, Jo Stewart... - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 94tr. : ảnh, bản đồ ; 20cm. - 5000b s254839
1127. Live Hội An : Your free guide to Vietnam's hippest heritage town : Activities-Dining-Entertainment-Hotels-Shopping-Sp as / Amy Morison, Phil Mellifont, Randy Slocum, Sam Miller. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 96tr. : ảnh, bản đồ ; 20cm. - 5000b s254840
1128. Mai Lý Quảng. Vietnam du passé vers l'avenir : Việt Nam từ quá khứ đến tương lai / Mai Lý Quảng ; Thanh Phương dịch ; H.đ.: Grégoire Thiriar, Etienne Ancelin. - H. : Thế giới, 2009. - 935tr., 24tr. ảnh : minh hoạ ; 20cm. - 300b s254830
1129. Nguyễn Quốc Hưng. Du lịch hoài niệm Việt Bắc, Tây Bắc / Nguyễn Quốc Hưng. - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 153tr., 4tr. ảnh ; 21cm. - 25000đ. - 1040b
Thư mục: tr. 151-152 s254103
1130. Quán ngon 3 miền. - H. : Thông tấn, 2009. - 96tr. : ảnh ; 13x21cm s254928
1131. The socialist republic of Vietnam : Basic information and directory. - H. : Ministry of Foreign Affairs, 2006. - 126tr. : minh hoạ ; 20cm. - 4000b s254864
1132. Trương Như Bá. Chào mừng quý khách đến Bà Rịa - Vũng Tàu : Welcome to Ba Ria - Vung Tau province / B.s.: Trương Như Bá, Hà Thị Tuyết Diệu, Đồng Thị Giang. - H. : Thông tấn, 2009. - 104tr. : ảnh ; 19x21cm. - (Việt Nam đất nước con người). - 45000đ s254930
1133. Vũ Hồng Phúc. Cẩm nang du lịch Long An = Long An tourist guidebook / B.s.: Vũ Hồng Phúc, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Thị Liên. - H. : Thông tấn, 2009. - 73tr. : ảnh ; 19x21cm
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Long An s254929