22
1 Biểu mẫu 20 BỘ NỘI VỤ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI THÔNG BÁO Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học năm học 2019-2020 A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu STT Nội dung Tổng Số Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Giáo sư Phó Giáo sư Tiến sĩ Thạc sĩ Đại học Cao đẳng Trình độ khác Hạng III Hạng II Hạng I I Tổng số 294 1 Giảng viên cơ hữu theo ngành 243 a Khối ngành III Quản trị văn phòng 51 0 0 2 46 3 0 0 50 1 0 Quản trị nhân lực 41 0 0 8 33 0 0 0 40 1 0 Ngành Luật 25 0 2 8 15 0 0 0 22 1 2 b Khối ngành V Hệ thống thông tin 27 0 0 1 24 2 0 0 26 0 1 c Khối ngành VII Lưu trữ học 17 0 0 4 10 3 0 0 15 2 0 Thông tin thư viện 12 0 0 2 9 1 0 0 8 4 0

THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

1

Biểu mẫu 20

BỘ NỘI VỤ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học năm học 2019-2020

A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu

STT Nội dung Tổng Số

Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức

danh nghề nghiệp

Giáo sư Phó

Giáo sư Tiến sĩ Thạc sĩ

Đại

học

Cao

đẳng

Trình độ

khác Hạng III Hạng II Hạng I

I Tổng số 294

1 Giảng viên cơ hữu

theo ngành 243

a Khối ngành III

Quản trị văn phòng 51 0 0 2 46 3 0 0 50 1 0

Quản trị nhân lực 41 0 0 8 33 0 0 0 40 1 0

Ngành Luật 25 0 2 8 15 0 0 0 22 1 2

b Khối ngành V

Hệ thống thông tin 27 0 0 1 24 2 0 0 26 0 1

c Khối ngành VII

Lưu trữ học 17 0 0 4 10 3 0 0 15 2 0

Thông tin thư viện 12 0 0 2 9 1 0 0 8 4 0

Page 2: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

2

Quản lí nhà nước 23 0 0 5 18 0 0 0 23 0 0

Văn hóa học 13 0 2 5 6 1 0 0 8 2 3

Quản lí văn hóa 11 0 0 4 7 0 0 0 11 0 0

Xây dựng Đảng và

chính quyền nhà nước 11 0 0 5 6 0 0 0 8 1 2

Chính trị học 12 0 2 5 3 2 0 0 9 1 2

2 Giảng viên cơ hữu

môn chung 41 0 0 5 32 4 0 0 41 0 0

B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Trình độ đào tạo Chuyên ngành

giảng dạy

I KHỐI III

1. Nguyễn Bá Chiến 16/11/1972 PGS Tiến sĩ Luật

2. Nguyễn Quốc Sửu 16/04/1973 PGS Tiến sĩ Luật

3. Lê Văn Quyến 17/09/1978 Tiến sĩ Luật

4. Nguyễn Thị Hoàn 15/01/1976 Tiến sĩ Luật

5. Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/05/1981 Tiến sĩ Luật

6. Nguyễn Thu An 08/03/1976 Tiến sĩ Luật

7. Trần Thị Hạnh 01/05/1973 Tiến sĩ Luật

Page 3: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

3

8. Trần Thị Lan Anh 04/04/1982 Tiến sĩ Luật

9. Trương Cộng Hòa 02/09/1975 Tiến sĩ Luật

10. Vũ Thị Thu Hằng 15/05/1977 Tiến sĩ Luật

11. Đặng Thị Trang 25/11/1991 Thạc sĩ Luật

12. Đoàn Thị Vượng 20/10/1982 Thạc sĩ Luật

13. Hoàng Diệu Linh 30/10/1991 Thạc sĩ Luật

14. Lê Thị Lan Phương 05/11/1993 Thạc sĩ Luật

15. Lê Thị Lý 25/05/1977 Thạc sĩ Luật

16. Lưu Thị Thu Hương 02/11/1987 Thạc sĩ Luật

17. Nguyễn Đức Thiện 26/05/1989 Thạc sĩ Luật

18. Nguyễn Thị Hương 15/04/1991 Thạc sĩ Luật

19. Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

20. Nhâm Thuý Lan 20/08/1982 Thạc sĩ Luật

21. Phạm Đình Kiên 05/10/1976 Thạc sĩ Luật

22. Tôn Nữ Thị Sáu 31/12/1978 Thạc sĩ Luật

23. Trần Quyết Thắng 10/10/1990 Thạc sĩ Luật

Page 4: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

4

24. Trịnh Thị Thùy Anh 15/10/1983 Thạc sĩ Luật

25. Trương Văn Anh 01/01/1975 Thạc sĩ Luật

26. Bùi Thị Minh Thu 21/09/1975 Nữ Tiến sĩ Quản trị nhân lực

27. Bùi Thị Thảo 31/07/1979 Nữ Tiến sĩ Quản trị nhân lực

28. Hà Văn Hòa 22/08/1976 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực

29. Ngô Sỹ Trung 15/05/1982 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực

30. Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/10/1972 Nữ Tiến sĩ Quản trị nhân lực

31. Phương Hữu Từng 01/12/1985 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực

32. Trần Văn Trung 02/08/1964 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực

33. Đỗ Thị Hải Hà 30/08/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

34. Đoàn Văn Tình 09/05/1987 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

35. Hồ Thị Mộng Tuyền 04/05/1981 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

36. Hoàng Thị Công 20/08/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

37. Lê Thị Tố Nga 03/09/1986 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

38. Nguyễn Hồ Phương Nhật 13/02/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

Page 5: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

5

39. Nguyễn Kế Toại 11/05/1976 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

40. Nguyễn Lương Định 28/05/1979 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

41. Nguyễn Minh Tâm 16/03/1977 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

42. Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/10/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

43. Nguyễn Thị Hải Hà 04/10/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

44. Nguyễn Thị Hoa 23/08/1986 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

45. Nguyễn Thị Hoàng Lý 22/09/1983 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

46. Nguyễn Thị Ngọc Hiên 29/09/1976 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

47. Nguyễn Thị Thảo 06/07/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

48. Nguyễn Thị Thu Hằng 07/03/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

49. Nguyễn Thị Tố Loan 12/05/1982 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

50. Nguyễn Thụy Ánh Ly 07/04/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

51. Nguyễn Thùy Duyên 03/10/1992 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

52. Nguyễn Văn Hải 15/01/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

53. Nguyễn Văn Phú 20/01/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

54. Nguyễn Văn Trị 25/10/1985 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

Page 6: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

6

55. Nguyễn Xuân Kiểm 18/04/1978 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

56. Phạm Thị Tuyết Mai 04/01/1986 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

57. Phan Thị Yến Lai 12/04/1992 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

58. Tạ Văn Tân 06/04/1991 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

59. Tô Trọng Mạnh 06/02/1985 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

60. Trần Thị Huyền Trang 10/08/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

61. Trần Thiện Chiến 17/06/1980 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

62. Trần Tuấn Phong 31/12/1977 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

63. Vi Tiến Cường 28/10/1975 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

64. Trịnh Việt Tiến 27/09/1977 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực

65. Lê Thị Huyền Trang 04/04/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

66. Nguyễn Thị Hiên 02/02/1982 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

67. Nguyễn Văn Sơn 24/08/1972 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực

68. Trần Thị Hoàng Anh 18/05/1981 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực

69. Hạ Nhất Duy 23/10/1971 Nam Tiến sĩ Quản trị văn phòng

70. Nguyễn Hoài Thu 07/05/1974 Nam Tiến sĩ Quản trị văn phòng

Page 7: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

7

71. Bùi Lệ Giang 11/01/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

72. Bùi Thị Bình 16/08/1973 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

73. Cồ Huy Lệ 15/09/1980 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

74. Đàm Thị Thanh Hà 21/06/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

75. Đặng Thanh Tuấn 30/12/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

76. Đặng Thị Đào Trang 20/12/1984 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

77. Đặng Thị Thuỳ Dương 13/08/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

78. Đào Thị Hồng Nhung 05/03/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

79. Đinh Thị Hải Yến 01/04/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

80. Đỗ Thị Thu Huyền 18/09/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

81. Đoàn Cẩm Bình 19/11/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

82. Đoàn Thị Hồng Anh 26/03/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

83. Hồ Đức Hiệp 17/04/1979 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

84. Hoàng Kim Oanh 28/01/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

85. Hoàng Thị Quỳnh Trang 20/07/1983 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

86. Hoàng Thị Thúy Vân 09/05/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

Page 8: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

8

87. Hoàng Văn Thanh 13/08/1977 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

88. Lâm Thu Hằng 21/09/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

89. Lê Sơn Tùng 04/11/1988 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

90. Lê Thanh Hùng 01/01/1977 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

91. Lê Thị Phương Thảo 19/08/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

92. Nguyễn Hữu Danh 08/06/1980 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

93. Nguyễn Lê Hoài Vy 13/05/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

94. Nguyễn Ngọc Linh 28/10/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

95. Nguyễn Thị Bình 12/07/1970 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

96. Nguyễn Thị Hằng 15/09/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

97. Nguyễn Thị Hồng 23/08/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

98. Nguyễn Thị Hường 04/10/1976 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

99. Nguyễn Thị Kim Chi 22/06/1977 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

100. Nguyễn Thị Thu Hiền 11/09/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

101. Nguyễn Thị Thu Hường 09/02/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

102. Nguyễn Tiến Thành 11/06/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

Page 9: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

9

103. Nguyễn Trần Thái Dương 11/04/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

104. Nguyễn Văn Phong 08/06/1982 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng

105. Phạm Thị Hạnh 14/08/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

106. Phạm Thị Mai Anh 23/01/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

107. Phan Thị Cẩm Giang 30/11/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

108. Trần Hương Xuân 11/09/1984 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

109. Trần Kim Anh 29/10/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

110. Trần Lệ Quyên 16/07/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

111. Trần Thị Mai 17/06/1981 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

112. Trần Thị Ngọc Ny 21/06/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

113. Trần Thu Hà 26/10/1983 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

114. Trịnh Thị Năm 19/11/1973 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

115. Vũ Thị Thu Hường 01/04/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

116. Nguyễn Thùy Linh 05/01/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng

117. Nguyễn Quốc Lợi 18/04/1963 Nam Đại học Quản trị văn phòng

118. Nguyễn Thị Loan 24/05/1991 Nữ Đại học Quản trị văn phòng

Page 10: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

10

119. Trần Thị Trung 05/01/1990 Nữ Đại học Quản trị văn phòng

II KHỐI V

120. Nguyễn Thị Thúy Hoa 21/11/1973 Nữ Tiến sĩ Hệ thống thông tin

121. Bùi Thị Thanh 10/09/1982 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

122. Bùi Xuân Diện 20/03/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

123. Đinh Thị Phượng 20/04/1986 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

124. Hoàng Minh Ngọc 05/04/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

125. Hoàng Quốc Việt 11/06/1987 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

126. Lê Hoàng Diệp 04/11/1987 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

127. Lê Minh Tuấn 01/04/1975 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

128. Lê Thị Thu Hương 20/11/1979 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

129. Lương Việt Quân 30/11/1979 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

130. Mai Ngọc Tuấn 27/09/1982 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

131. Mai Trung Đông 04/04/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

132. Nguyễn Đạt Tiến 06/07/1978 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

133. Nguyễn Năng Thành 11/07/1979 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

Page 11: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

11

134. Nguyễn Quang 02/09/1973 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

135. Nguyễn Thị Lan Phượng 05/12/1981 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

136. Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15/04/1988 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

137. Nguyễn Thu Huyền 26/07/1983 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

138. Nguyễn Tùng Lâm 15/01/1992 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

139. Phạm Đình Thoan 17/03/1987 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

140. Phạm Hồng Đạc 18/10/1972 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

141. Phan Thị Thu 15/07/1987 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin

142. Trần Hoàng Nam 03/02/1991 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

143. Trần Thế Vinh 05/10/1975 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

144. Vũ Thế Vinh 14/02/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin

145. Phạm Ngọc Tú 02/09/1982 Nam Đại học Hệ thống thông tin

146. Trần Ngọc Thái Sơn 29/10/1979 Nam Đại học Hệ thống thông tin

III KHỐI VII

147. Nguyễn Minh Phương 06/03/1960 Nam Tiến sĩ Chính trị học

148. Trần Đình Thảo 24/04/1962 Nam Tiến sĩ Chính trị học

Page 12: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

12

149. Đỗ Thu Hường 18/08/1984 Nữ Tiến sĩ Chính trị học

150. Hoàng Thị Hương 30/06/1967 Nữ Tiến sĩ Chính trị học

151. Lê Thị Vân Anh 01/10/1973 Nữ Tiến sĩ Chính trị học

152. Đặng Đình Tiến 04/12/1988 Nam Thạc sĩ Chính trị học

153. Lê Huy Dân 02/09/1981 Nam Thạc sĩ Chính trị học

154. Lê Thị Thu 28/03/1987 Nữ Thạc sĩ Chính trị học

155. Lê Thị Tươi 14/04/1987 Nữ Thạc sĩ Chính trị học

156. Nguyễn Thị Hòa 25/04/1972 Nữ Thạc sĩ Chính trị học

157. Nguyễn Thị Tươi 10/02/1985 Nữ Thạc sĩ Chính trị học

158. Phạm Thúy Quỳnh Nga 17/06/1989 Nữ Thạc sĩ Chính trị học

159. Trần Văn Nhã 14/11/1980 Nam Thạc sĩ Chính trị học

160. Nguyễn Thị Kim Thoa 06/09/1986 Nữ Tiến sĩ Chính trị học

161. Nguyễn Văn Dũng 01/04/1979 Nam Tiến sĩ Chính trị học

162. Huỳnh Thị Thu Hiền 25/03/1989 Nữ Thạc sĩ Chính trị học

163. Nguyễn Đức Dũng 18/08/1975 Nam Đại học Chính trị học

164. Nguyễn Minh Đức 24/11/1972 Nam Thạc sĩ Chính trị học

Page 13: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

13

165. Vũ Thị Châm 26/10/1981 Nữ Thạc sĩ Chính trị học

166. Đào Thế Dũng 25/10/1960 Nam Đại học Chính trị học

167. Đoàn Thị Hòa 04/09/1971 Nữ Tiến sĩ Lưu trữ học

168. Nguyễn Mạnh Cường 24/12/1977 Nam Tiến sĩ Lưu trữ học

169. Trần Thị Loan 19/05/1969 Nữ Tiến sĩ Lưu trữ học

170. Trần Việt Hà 14/06/1974 Nữ Tiến sĩ Lưu trữ học

171. Đặng Văn Phong 17/08/1991 Nam Thạc sĩ Lưu trữ học

172. Ngô Thị Kiều Oanh 01/09/1976 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

173. Nguyễn Thị Thu 27/07/1983 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

174. Phạm Thị Hồng Quyên 29/03/1981 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

175. Tạ Thị Liễu 03/04/1978 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

176. Trần Thị Xuyến 10/08/1982 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

177. Trần Văn Quang 25/03/1982 Nam Thạc sĩ Lưu trữ học

178. Trịnh Thị Kim Oanh 15/03/1978 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

179. Trương Thị Mai Anh 03/10/1989 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

180. Vương Hồng Hạnh 15/11/1987 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học

Page 14: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

14

181. Nguyễn Hùng 02/09/1990 Nam Đại học Lưu trữ học

182. Trần Minh Thăng 02/01/1986 Nam Đại học Lưu trữ học

183. Trần Thị Hảo 09/05/1981 Nữ Đại học Lưu trữ học

184. Bùi Thị Ngọc Hiền 17/10/1979 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước

185. Nguyễn Thị Phương 10/12/1977 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước

186. Nguyễn Thị Thu Hòa 04/12/1976 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước

187. Phạm Thị Vân 24/05/1982 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước

188. Trương Quốc Việt 05/08/1986 Nam Tiến sĩ Quản lý nhà nước

189. Đào Ngọc Quang 07/12/1961 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước

190. Giang Thị Ngọc 14/08/1986 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

191. Hà Diệu Linh 02/08/1980 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

192. Lê Thanh Toàn 16/08/1981 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước

193. Nguyễn Thị Hằng 10/07/1980 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

194. Nguyễn Thị Phương Hoa 02/06/1984 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

195. Phạm Ngọc Thảo Nguyên 02/04/1990 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

196. Phạm Văn Năm 25/07/1964 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước

Page 15: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

15

197. Phùng Thị Thanh Loan 24/08/1987 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

198. Trần Lệ Hường 05/10/1979 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

199. Trần Thu Trang 16/07/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

200. Võ Thiện Chín 19/05/1970 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước

201. Vũ Thị Kim Cúc 16/06/1981 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

202. Phạm Thị Hằng 24/07/1989 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

203. Phạm Thị Toàn 02/02/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

204. Bùi Thanh Giang 06/06/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

205. Lê Thị Hoài Thương 01/06/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

206. Phạm Thị Thanh Lê 05/08/1984 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước

207. Nguyễn Thị Thanh Hải 12/03/1978 Nữ Tiến sĩ Quản lý văn hóa

208. Nguyễn Văn Tạo 10/08/1981 Nam Tiến sĩ Quản lý văn hóa

209. Trần Thị Diệu Thúy 18/02/1980 Nữ Tiến sĩ Quản lý văn hóa

210. Vũ Thị Yến Nga 22/08/1976 Nữ Tiến sĩ Quản lý văn hóa

211. Hà Thị Thu Hương 22/01/1988 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa

212. Lê Thị Thơm 10/02/1986 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa

Page 16: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

16

213. Lê Thu Huyền 20/05/1986 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa

214. Nguyễn Ánh Nguyệt 03/12/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa

215. Nguyễn Thị Hường 15/04/1977 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa

216. Nguyễn Văn Linh 13/08/1987 Nam Thạc sĩ Quản lý văn hóa

217. Phạm Thị Hương 05/06/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa

218. Lê Thanh Huyền 16/10/1968 Nữ Tiến sĩ Thông tin thư viện

219. Quang Thị Ngọc Huyền 07/07/1963 Nữ Tiến sĩ Thông tin thư viện

220. Hồ Thị Bích Thủy 02/06/1985 Nam Thạc sĩ Thông tin thư viện

221. Lê Ngọc Diệp 14/12/1978 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện

222. Luyện Thị Trang 12/10/1978Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện

223. Ngô Thị Thu Huyền 01/08/1986 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện

224. Nguyễn Bích Hạnh 01/07/1982 Nữ

Thạc sĩ Thông tin thư viện

225. Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/06/1979 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện

226. Phạm Kim Thanh 20/02/1967 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện

227. Trần Thị Châu 03/04/1985 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện

228. Phạm Thị Tấm 27/08/1984 Nữ Đại học Thông tin thư viện

Page 17: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

17

229. Phạm Quang Quyền 14/02/1978 Nam Thạc sĩ Thông tin thư viện

230. Hoàng Sĩ Nguyên 12/12/1964 Nam PGS Tiến sĩ Văn hóa học

231. Triệu Thế Việt 10/01/1973 Nam PGS Tiến sĩ Văn hóa học

232. Đặng Thị Hồng Hạnh 14/12/1975 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học

233. Đỗ Thị Thanh Nga 24/09/1968 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học

234. Lê Thị Hiền 01/01/1961 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học

235. Nguyễn Tuệ Chi 06/05/1972 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học

236. Vũ Ngọc Hoa 02/09/1982 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học

237. Nghiêm Xuân Mừng 04/07/1979 Nam Thạc sĩ Văn hóa học

238. Nguyễn Thanh Tuấn 12/06/1983 Nam Thạc sĩ Văn hóa học

239. Nguyễn Thị Kim Chi 26/11/1973 Nữ Thạc sĩ Văn hóa học

240. Nguyễn Văn Dũng 15/08/1984 Nam Thạc sĩ Văn hóa học

241. Trần Thị Phương Thúy 19/06/1971 Nữ Thạc sĩ Văn hóa học

242. Trương Thị Thủy 29/06/1979 Nữ Thạc sĩ Văn hóa học

243. Hoàng Sĩ Ngọc 10/10/1990 Nam Đại học Văn hóa học

244. Nguyễn Tất Đạt 28/10/1965 Nam PGS Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính

Page 18: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

18

quyền nhà nước

245. Hà Quang Ngọc 09/01/1958 Nam Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

246. Nguyễn Nghị Thanh 25/02/1977 Nam Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

247. Nguyễn Quốc Khương 21/12/1979 Nam Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

248. Trần Thị Thu Hằng 11/03/1975 Nữ

Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

249. Cấn Thị Thùy Linh 13/11/1989 Nữ

Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

250. Cao Thị Phương Thúy 10/02/1988 Nữ

Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

251. Ngô Văn Hùng 02/10/1981 Nam Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

252. Nguyễn Thế Công 11/04/1988 Nam Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

253. Nguyễn Thị Yến 07/05/1987 Nữ

Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính

quyền nhà nước

254. Phan Thị Hải Hà 06/04/1992 Nữ Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính

Page 19: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

19

quyền nhà nước

IV GIẢNG VIÊN CHUNG

255. Đinh Thị Hương 22/08/1981 Nữ Tiến sĩ

256. Đỗ Khánh Năm 28/06/1964 Nam Tiến sĩ

257. Hoàng Xuân Bính 30/11/1977 Nam Tiến sĩ

258. Trần Thị Ngân Hà 28/09/1981 Nữ Tiến sĩ

259. Vũ Thị Cẩm Tú 03/11/1978 Nữ Tiến sĩ

260. Bành Thăng Long 31/01/1976 Nam Thạc sĩ

261. Bùi Lan Anh 01/08/1994 Nữ Thạc sĩ

262. Bùi Thị Phương Lan 01/05/1978 Nữ Thạc sĩ

263. Bùi Thị Phương Trang 28/11/1982 Nữ Thạc sĩ

264. Bùi Thị Thảo 13/04/1988 Nữ Thạc sĩ

265. Đào Bình Trịnh 13/12/1975 Nam Thạc sĩ

266. Đỗ Thị Thanh Mỹ 12/12/1975 Nữ Thạc sĩ

267. Dương Thị Dung 20/10/1971 Nữ Thạc sĩ

268. Dương Thị Thúy Hằng 03/02/1973 Nữ Thạc sĩ

Page 20: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

20

269. Hà Thị Hiên 02/03/1987 Nữ Thạc sĩ

270. Hồ Phan Lâm Trường 11/10/1979 Nam Thạc sĩ

271. Hoàng Lưu Phi 08/12/1980 Nam Thạc sĩ

272. Lâm Thị Thu Việt 04/06/1986 Nữ Thạc sĩ

273. Lê Phước Quang 20/05/1988 Nam Thạc sĩ

274. Lê Vĩnh Hoàng Linh 26/09/1982 Nam Thạc sĩ

275. Lô Xuân Thống 24/04/1968 Nam Thạc sĩ

276. Lưu Thị Kim Quế 05/11/1981 Nữ Thạc sĩ

277. Nguyễn Thị Lệ Hữu 10/06/1984 Nữ Thạc sĩ

278. Nguyễn Thị Liên Nhi 06/02/1987 Nữ Thạc sĩ

279. Nguyễn Thị Linh Nhâm 22/07/1982 Nữ Thạc sĩ

280. Nguyễn Thị Quỳnh 13/02/1986 Nữ Thạc sĩ

281. Nguyễn Viết Bình 12/10/1981 Nam Thạc sĩ

282. Phạm Hải Yến 03/04/1990 Nữ Thạc sĩ

283. Phạm Thị Thu Trang 18/07/1981 Nữ Thạc sĩ

284. Phạm Thị Thương 25/09/1984 Nữ Thạc sĩ

Page 21: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

21

285. Tạ Thị Hà 16/04/1988 Nữ Thạc sĩ

286. Tạ Thị Kim Ngôn 13/03/1982 Nữ Thạc sĩ

287. Trần Quốc Toanh 25/12/1980 Nam Thạc sĩ

288. Võ Thị Thanh Thúy 01/08/1978 Nữ Thạc sĩ

289. Vũ Thành Hưng 03/02/1986 Nam Thạc sĩ

290. Vũ Thị Hoàng Yến 19/11/1969 Nữ Thạc sĩ

291. Vũ Thị Thúy An 09/12/1990 Nữ Thạc sĩ

292. Bùi Tuấn Anh 12/08/1991 Nam Đại học

293. Lâm Quang Thơ 06/04/1977 Nam Đại học

294. Lê Hồng Huệ 04/11/1966 Nữ Đại học

Page 22: THÔNG BÁO danh nghề nghiệp STT Nội dung Tổng Số 1truongnoivu.edu.vn/uploads/News_8_2020/BIEU MAU 20.pdf · 2020. 8. 27. · Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật

22

C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi

II Khối ngành Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi

1 Khối ngành III 21,7

2 Khối ngành V 10,9

3 Khối ngành VII 20,6