Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
Biểu mẫu 20
BỘ NỘI VỤ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học năm học 2019-2020
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT Nội dung Tổng Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức
danh nghề nghiệp
Giáo sư Phó
Giáo sư Tiến sĩ Thạc sĩ
Đại
học
Cao
đẳng
Trình độ
khác Hạng III Hạng II Hạng I
I Tổng số 294
1 Giảng viên cơ hữu
theo ngành 243
a Khối ngành III
Quản trị văn phòng 51 0 0 2 46 3 0 0 50 1 0
Quản trị nhân lực 41 0 0 8 33 0 0 0 40 1 0
Ngành Luật 25 0 2 8 15 0 0 0 22 1 2
b Khối ngành V
Hệ thống thông tin 27 0 0 1 24 2 0 0 26 0 1
c Khối ngành VII
Lưu trữ học 17 0 0 4 10 3 0 0 15 2 0
Thông tin thư viện 12 0 0 2 9 1 0 0 8 4 0
2
Quản lí nhà nước 23 0 0 5 18 0 0 0 23 0 0
Văn hóa học 13 0 2 5 6 1 0 0 8 2 3
Quản lí văn hóa 11 0 0 4 7 0 0 0 11 0 0
Xây dựng Đảng và
chính quyền nhà nước 11 0 0 5 6 0 0 0 8 1 2
Chính trị học 12 0 2 5 3 2 0 0 9 1 2
2 Giảng viên cơ hữu
môn chung 41 0 0 5 32 4 0 0 41 0 0
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức danh Trình độ đào tạo Chuyên ngành
giảng dạy
I KHỐI III
1. Nguyễn Bá Chiến 16/11/1972 PGS Tiến sĩ Luật
2. Nguyễn Quốc Sửu 16/04/1973 PGS Tiến sĩ Luật
3. Lê Văn Quyến 17/09/1978 Tiến sĩ Luật
4. Nguyễn Thị Hoàn 15/01/1976 Tiến sĩ Luật
5. Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/05/1981 Tiến sĩ Luật
6. Nguyễn Thu An 08/03/1976 Tiến sĩ Luật
7. Trần Thị Hạnh 01/05/1973 Tiến sĩ Luật
3
8. Trần Thị Lan Anh 04/04/1982 Tiến sĩ Luật
9. Trương Cộng Hòa 02/09/1975 Tiến sĩ Luật
10. Vũ Thị Thu Hằng 15/05/1977 Tiến sĩ Luật
11. Đặng Thị Trang 25/11/1991 Thạc sĩ Luật
12. Đoàn Thị Vượng 20/10/1982 Thạc sĩ Luật
13. Hoàng Diệu Linh 30/10/1991 Thạc sĩ Luật
14. Lê Thị Lan Phương 05/11/1993 Thạc sĩ Luật
15. Lê Thị Lý 25/05/1977 Thạc sĩ Luật
16. Lưu Thị Thu Hương 02/11/1987 Thạc sĩ Luật
17. Nguyễn Đức Thiện 26/05/1989 Thạc sĩ Luật
18. Nguyễn Thị Hương 15/04/1991 Thạc sĩ Luật
19. Nguyễn Thị Vân 28/11/1984 Thạc sĩ Luật
20. Nhâm Thuý Lan 20/08/1982 Thạc sĩ Luật
21. Phạm Đình Kiên 05/10/1976 Thạc sĩ Luật
22. Tôn Nữ Thị Sáu 31/12/1978 Thạc sĩ Luật
23. Trần Quyết Thắng 10/10/1990 Thạc sĩ Luật
4
24. Trịnh Thị Thùy Anh 15/10/1983 Thạc sĩ Luật
25. Trương Văn Anh 01/01/1975 Thạc sĩ Luật
26. Bùi Thị Minh Thu 21/09/1975 Nữ Tiến sĩ Quản trị nhân lực
27. Bùi Thị Thảo 31/07/1979 Nữ Tiến sĩ Quản trị nhân lực
28. Hà Văn Hòa 22/08/1976 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực
29. Ngô Sỹ Trung 15/05/1982 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực
30. Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/10/1972 Nữ Tiến sĩ Quản trị nhân lực
31. Phương Hữu Từng 01/12/1985 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực
32. Trần Văn Trung 02/08/1964 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực
33. Đỗ Thị Hải Hà 30/08/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
34. Đoàn Văn Tình 09/05/1987 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
35. Hồ Thị Mộng Tuyền 04/05/1981 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
36. Hoàng Thị Công 20/08/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
37. Lê Thị Tố Nga 03/09/1986 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
38. Nguyễn Hồ Phương Nhật 13/02/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
5
39. Nguyễn Kế Toại 11/05/1976 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
40. Nguyễn Lương Định 28/05/1979 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
41. Nguyễn Minh Tâm 16/03/1977 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
42. Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/10/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
43. Nguyễn Thị Hải Hà 04/10/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
44. Nguyễn Thị Hoa 23/08/1986 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
45. Nguyễn Thị Hoàng Lý 22/09/1983 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
46. Nguyễn Thị Ngọc Hiên 29/09/1976 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
47. Nguyễn Thị Thảo 06/07/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
48. Nguyễn Thị Thu Hằng 07/03/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
49. Nguyễn Thị Tố Loan 12/05/1982 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
50. Nguyễn Thụy Ánh Ly 07/04/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
51. Nguyễn Thùy Duyên 03/10/1992 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
52. Nguyễn Văn Hải 15/01/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
53. Nguyễn Văn Phú 20/01/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
54. Nguyễn Văn Trị 25/10/1985 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
6
55. Nguyễn Xuân Kiểm 18/04/1978 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
56. Phạm Thị Tuyết Mai 04/01/1986 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
57. Phan Thị Yến Lai 12/04/1992 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
58. Tạ Văn Tân 06/04/1991 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
59. Tô Trọng Mạnh 06/02/1985 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
60. Trần Thị Huyền Trang 10/08/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
61. Trần Thiện Chiến 17/06/1980 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
62. Trần Tuấn Phong 31/12/1977 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
63. Vi Tiến Cường 28/10/1975 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
64. Trịnh Việt Tiến 27/09/1977 Nam Tiến sĩ Quản trị nhân lực
65. Lê Thị Huyền Trang 04/04/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
66. Nguyễn Thị Hiên 02/02/1982 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
67. Nguyễn Văn Sơn 24/08/1972 Nam Thạc sĩ Quản trị nhân lực
68. Trần Thị Hoàng Anh 18/05/1981 Nữ Thạc sĩ Quản trị nhân lực
69. Hạ Nhất Duy 23/10/1971 Nam Tiến sĩ Quản trị văn phòng
70. Nguyễn Hoài Thu 07/05/1974 Nam Tiến sĩ Quản trị văn phòng
7
71. Bùi Lệ Giang 11/01/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
72. Bùi Thị Bình 16/08/1973 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
73. Cồ Huy Lệ 15/09/1980 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
74. Đàm Thị Thanh Hà 21/06/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
75. Đặng Thanh Tuấn 30/12/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
76. Đặng Thị Đào Trang 20/12/1984 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
77. Đặng Thị Thuỳ Dương 13/08/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
78. Đào Thị Hồng Nhung 05/03/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
79. Đinh Thị Hải Yến 01/04/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
80. Đỗ Thị Thu Huyền 18/09/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
81. Đoàn Cẩm Bình 19/11/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
82. Đoàn Thị Hồng Anh 26/03/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
83. Hồ Đức Hiệp 17/04/1979 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
84. Hoàng Kim Oanh 28/01/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
85. Hoàng Thị Quỳnh Trang 20/07/1983 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
86. Hoàng Thị Thúy Vân 09/05/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
8
87. Hoàng Văn Thanh 13/08/1977 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
88. Lâm Thu Hằng 21/09/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
89. Lê Sơn Tùng 04/11/1988 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
90. Lê Thanh Hùng 01/01/1977 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
91. Lê Thị Phương Thảo 19/08/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
92. Nguyễn Hữu Danh 08/06/1980 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
93. Nguyễn Lê Hoài Vy 13/05/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
94. Nguyễn Ngọc Linh 28/10/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
95. Nguyễn Thị Bình 12/07/1970 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
96. Nguyễn Thị Hằng 15/09/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
97. Nguyễn Thị Hồng 23/08/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
98. Nguyễn Thị Hường 04/10/1976 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
99. Nguyễn Thị Kim Chi 22/06/1977 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
100. Nguyễn Thị Thu Hiền 11/09/1988 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
101. Nguyễn Thị Thu Hường 09/02/1979 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
102. Nguyễn Tiến Thành 11/06/1986 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
9
103. Nguyễn Trần Thái Dương 11/04/1990 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
104. Nguyễn Văn Phong 08/06/1982 Nam Thạc sĩ Quản trị văn phòng
105. Phạm Thị Hạnh 14/08/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
106. Phạm Thị Mai Anh 23/01/1989 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
107. Phan Thị Cẩm Giang 30/11/1987 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
108. Trần Hương Xuân 11/09/1984 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
109. Trần Kim Anh 29/10/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
110. Trần Lệ Quyên 16/07/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
111. Trần Thị Mai 17/06/1981 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
112. Trần Thị Ngọc Ny 21/06/1985 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
113. Trần Thu Hà 26/10/1983 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
114. Trịnh Thị Năm 19/11/1973 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
115. Vũ Thị Thu Hường 01/04/1978 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
116. Nguyễn Thùy Linh 05/01/1991 Nữ Thạc sĩ Quản trị văn phòng
117. Nguyễn Quốc Lợi 18/04/1963 Nam Đại học Quản trị văn phòng
118. Nguyễn Thị Loan 24/05/1991 Nữ Đại học Quản trị văn phòng
10
119. Trần Thị Trung 05/01/1990 Nữ Đại học Quản trị văn phòng
II KHỐI V
120. Nguyễn Thị Thúy Hoa 21/11/1973 Nữ Tiến sĩ Hệ thống thông tin
121. Bùi Thị Thanh 10/09/1982 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
122. Bùi Xuân Diện 20/03/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
123. Đinh Thị Phượng 20/04/1986 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
124. Hoàng Minh Ngọc 05/04/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
125. Hoàng Quốc Việt 11/06/1987 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
126. Lê Hoàng Diệp 04/11/1987 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
127. Lê Minh Tuấn 01/04/1975 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
128. Lê Thị Thu Hương 20/11/1979 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
129. Lương Việt Quân 30/11/1979 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
130. Mai Ngọc Tuấn 27/09/1982 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
131. Mai Trung Đông 04/04/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
132. Nguyễn Đạt Tiến 06/07/1978 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
133. Nguyễn Năng Thành 11/07/1979 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
11
134. Nguyễn Quang 02/09/1973 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
135. Nguyễn Thị Lan Phượng 05/12/1981 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
136. Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15/04/1988 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
137. Nguyễn Thu Huyền 26/07/1983 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
138. Nguyễn Tùng Lâm 15/01/1992 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
139. Phạm Đình Thoan 17/03/1987 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
140. Phạm Hồng Đạc 18/10/1972 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
141. Phan Thị Thu 15/07/1987 Nữ Thạc sĩ Hệ thống thông tin
142. Trần Hoàng Nam 03/02/1991 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
143. Trần Thế Vinh 05/10/1975 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
144. Vũ Thế Vinh 14/02/1983 Nam Thạc sĩ Hệ thống thông tin
145. Phạm Ngọc Tú 02/09/1982 Nam Đại học Hệ thống thông tin
146. Trần Ngọc Thái Sơn 29/10/1979 Nam Đại học Hệ thống thông tin
III KHỐI VII
147. Nguyễn Minh Phương 06/03/1960 Nam Tiến sĩ Chính trị học
148. Trần Đình Thảo 24/04/1962 Nam Tiến sĩ Chính trị học
12
149. Đỗ Thu Hường 18/08/1984 Nữ Tiến sĩ Chính trị học
150. Hoàng Thị Hương 30/06/1967 Nữ Tiến sĩ Chính trị học
151. Lê Thị Vân Anh 01/10/1973 Nữ Tiến sĩ Chính trị học
152. Đặng Đình Tiến 04/12/1988 Nam Thạc sĩ Chính trị học
153. Lê Huy Dân 02/09/1981 Nam Thạc sĩ Chính trị học
154. Lê Thị Thu 28/03/1987 Nữ Thạc sĩ Chính trị học
155. Lê Thị Tươi 14/04/1987 Nữ Thạc sĩ Chính trị học
156. Nguyễn Thị Hòa 25/04/1972 Nữ Thạc sĩ Chính trị học
157. Nguyễn Thị Tươi 10/02/1985 Nữ Thạc sĩ Chính trị học
158. Phạm Thúy Quỳnh Nga 17/06/1989 Nữ Thạc sĩ Chính trị học
159. Trần Văn Nhã 14/11/1980 Nam Thạc sĩ Chính trị học
160. Nguyễn Thị Kim Thoa 06/09/1986 Nữ Tiến sĩ Chính trị học
161. Nguyễn Văn Dũng 01/04/1979 Nam Tiến sĩ Chính trị học
162. Huỳnh Thị Thu Hiền 25/03/1989 Nữ Thạc sĩ Chính trị học
163. Nguyễn Đức Dũng 18/08/1975 Nam Đại học Chính trị học
164. Nguyễn Minh Đức 24/11/1972 Nam Thạc sĩ Chính trị học
13
165. Vũ Thị Châm 26/10/1981 Nữ Thạc sĩ Chính trị học
166. Đào Thế Dũng 25/10/1960 Nam Đại học Chính trị học
167. Đoàn Thị Hòa 04/09/1971 Nữ Tiến sĩ Lưu trữ học
168. Nguyễn Mạnh Cường 24/12/1977 Nam Tiến sĩ Lưu trữ học
169. Trần Thị Loan 19/05/1969 Nữ Tiến sĩ Lưu trữ học
170. Trần Việt Hà 14/06/1974 Nữ Tiến sĩ Lưu trữ học
171. Đặng Văn Phong 17/08/1991 Nam Thạc sĩ Lưu trữ học
172. Ngô Thị Kiều Oanh 01/09/1976 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
173. Nguyễn Thị Thu 27/07/1983 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
174. Phạm Thị Hồng Quyên 29/03/1981 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
175. Tạ Thị Liễu 03/04/1978 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
176. Trần Thị Xuyến 10/08/1982 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
177. Trần Văn Quang 25/03/1982 Nam Thạc sĩ Lưu trữ học
178. Trịnh Thị Kim Oanh 15/03/1978 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
179. Trương Thị Mai Anh 03/10/1989 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
180. Vương Hồng Hạnh 15/11/1987 Nữ Thạc sĩ Lưu trữ học
14
181. Nguyễn Hùng 02/09/1990 Nam Đại học Lưu trữ học
182. Trần Minh Thăng 02/01/1986 Nam Đại học Lưu trữ học
183. Trần Thị Hảo 09/05/1981 Nữ Đại học Lưu trữ học
184. Bùi Thị Ngọc Hiền 17/10/1979 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước
185. Nguyễn Thị Phương 10/12/1977 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước
186. Nguyễn Thị Thu Hòa 04/12/1976 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước
187. Phạm Thị Vân 24/05/1982 Nữ Tiến sĩ Quản lý nhà nước
188. Trương Quốc Việt 05/08/1986 Nam Tiến sĩ Quản lý nhà nước
189. Đào Ngọc Quang 07/12/1961 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước
190. Giang Thị Ngọc 14/08/1986 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
191. Hà Diệu Linh 02/08/1980 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
192. Lê Thanh Toàn 16/08/1981 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước
193. Nguyễn Thị Hằng 10/07/1980 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
194. Nguyễn Thị Phương Hoa 02/06/1984 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
195. Phạm Ngọc Thảo Nguyên 02/04/1990 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
196. Phạm Văn Năm 25/07/1964 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước
15
197. Phùng Thị Thanh Loan 24/08/1987 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
198. Trần Lệ Hường 05/10/1979 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
199. Trần Thu Trang 16/07/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
200. Võ Thiện Chín 19/05/1970 Nam Thạc sĩ Quản lý nhà nước
201. Vũ Thị Kim Cúc 16/06/1981 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
202. Phạm Thị Hằng 24/07/1989 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
203. Phạm Thị Toàn 02/02/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
204. Bùi Thanh Giang 06/06/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
205. Lê Thị Hoài Thương 01/06/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
206. Phạm Thị Thanh Lê 05/08/1984 Nữ Thạc sĩ Quản lý nhà nước
207. Nguyễn Thị Thanh Hải 12/03/1978 Nữ Tiến sĩ Quản lý văn hóa
208. Nguyễn Văn Tạo 10/08/1981 Nam Tiến sĩ Quản lý văn hóa
209. Trần Thị Diệu Thúy 18/02/1980 Nữ Tiến sĩ Quản lý văn hóa
210. Vũ Thị Yến Nga 22/08/1976 Nữ Tiến sĩ Quản lý văn hóa
211. Hà Thị Thu Hương 22/01/1988 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa
212. Lê Thị Thơm 10/02/1986 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa
16
213. Lê Thu Huyền 20/05/1986 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa
214. Nguyễn Ánh Nguyệt 03/12/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa
215. Nguyễn Thị Hường 15/04/1977 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa
216. Nguyễn Văn Linh 13/08/1987 Nam Thạc sĩ Quản lý văn hóa
217. Phạm Thị Hương 05/06/1983 Nữ Thạc sĩ Quản lý văn hóa
218. Lê Thanh Huyền 16/10/1968 Nữ Tiến sĩ Thông tin thư viện
219. Quang Thị Ngọc Huyền 07/07/1963 Nữ Tiến sĩ Thông tin thư viện
220. Hồ Thị Bích Thủy 02/06/1985 Nam Thạc sĩ Thông tin thư viện
221. Lê Ngọc Diệp 14/12/1978 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện
222. Luyện Thị Trang 12/10/1978Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện
223. Ngô Thị Thu Huyền 01/08/1986 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện
224. Nguyễn Bích Hạnh 01/07/1982 Nữ
Thạc sĩ Thông tin thư viện
225. Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/06/1979 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện
226. Phạm Kim Thanh 20/02/1967 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện
227. Trần Thị Châu 03/04/1985 Nữ Thạc sĩ Thông tin thư viện
228. Phạm Thị Tấm 27/08/1984 Nữ Đại học Thông tin thư viện
17
229. Phạm Quang Quyền 14/02/1978 Nam Thạc sĩ Thông tin thư viện
230. Hoàng Sĩ Nguyên 12/12/1964 Nam PGS Tiến sĩ Văn hóa học
231. Triệu Thế Việt 10/01/1973 Nam PGS Tiến sĩ Văn hóa học
232. Đặng Thị Hồng Hạnh 14/12/1975 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học
233. Đỗ Thị Thanh Nga 24/09/1968 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học
234. Lê Thị Hiền 01/01/1961 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học
235. Nguyễn Tuệ Chi 06/05/1972 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học
236. Vũ Ngọc Hoa 02/09/1982 Nữ Tiến sĩ Văn hóa học
237. Nghiêm Xuân Mừng 04/07/1979 Nam Thạc sĩ Văn hóa học
238. Nguyễn Thanh Tuấn 12/06/1983 Nam Thạc sĩ Văn hóa học
239. Nguyễn Thị Kim Chi 26/11/1973 Nữ Thạc sĩ Văn hóa học
240. Nguyễn Văn Dũng 15/08/1984 Nam Thạc sĩ Văn hóa học
241. Trần Thị Phương Thúy 19/06/1971 Nữ Thạc sĩ Văn hóa học
242. Trương Thị Thủy 29/06/1979 Nữ Thạc sĩ Văn hóa học
243. Hoàng Sĩ Ngọc 10/10/1990 Nam Đại học Văn hóa học
244. Nguyễn Tất Đạt 28/10/1965 Nam PGS Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính
18
quyền nhà nước
245. Hà Quang Ngọc 09/01/1958 Nam Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
246. Nguyễn Nghị Thanh 25/02/1977 Nam Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
247. Nguyễn Quốc Khương 21/12/1979 Nam Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
248. Trần Thị Thu Hằng 11/03/1975 Nữ
Tiến sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
249. Cấn Thị Thùy Linh 13/11/1989 Nữ
Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
250. Cao Thị Phương Thúy 10/02/1988 Nữ
Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
251. Ngô Văn Hùng 02/10/1981 Nam Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
252. Nguyễn Thế Công 11/04/1988 Nam Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
253. Nguyễn Thị Yến 07/05/1987 Nữ
Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính
quyền nhà nước
254. Phan Thị Hải Hà 06/04/1992 Nữ Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính
19
quyền nhà nước
IV GIẢNG VIÊN CHUNG
255. Đinh Thị Hương 22/08/1981 Nữ Tiến sĩ
256. Đỗ Khánh Năm 28/06/1964 Nam Tiến sĩ
257. Hoàng Xuân Bính 30/11/1977 Nam Tiến sĩ
258. Trần Thị Ngân Hà 28/09/1981 Nữ Tiến sĩ
259. Vũ Thị Cẩm Tú 03/11/1978 Nữ Tiến sĩ
260. Bành Thăng Long 31/01/1976 Nam Thạc sĩ
261. Bùi Lan Anh 01/08/1994 Nữ Thạc sĩ
262. Bùi Thị Phương Lan 01/05/1978 Nữ Thạc sĩ
263. Bùi Thị Phương Trang 28/11/1982 Nữ Thạc sĩ
264. Bùi Thị Thảo 13/04/1988 Nữ Thạc sĩ
265. Đào Bình Trịnh 13/12/1975 Nam Thạc sĩ
266. Đỗ Thị Thanh Mỹ 12/12/1975 Nữ Thạc sĩ
267. Dương Thị Dung 20/10/1971 Nữ Thạc sĩ
268. Dương Thị Thúy Hằng 03/02/1973 Nữ Thạc sĩ
20
269. Hà Thị Hiên 02/03/1987 Nữ Thạc sĩ
270. Hồ Phan Lâm Trường 11/10/1979 Nam Thạc sĩ
271. Hoàng Lưu Phi 08/12/1980 Nam Thạc sĩ
272. Lâm Thị Thu Việt 04/06/1986 Nữ Thạc sĩ
273. Lê Phước Quang 20/05/1988 Nam Thạc sĩ
274. Lê Vĩnh Hoàng Linh 26/09/1982 Nam Thạc sĩ
275. Lô Xuân Thống 24/04/1968 Nam Thạc sĩ
276. Lưu Thị Kim Quế 05/11/1981 Nữ Thạc sĩ
277. Nguyễn Thị Lệ Hữu 10/06/1984 Nữ Thạc sĩ
278. Nguyễn Thị Liên Nhi 06/02/1987 Nữ Thạc sĩ
279. Nguyễn Thị Linh Nhâm 22/07/1982 Nữ Thạc sĩ
280. Nguyễn Thị Quỳnh 13/02/1986 Nữ Thạc sĩ
281. Nguyễn Viết Bình 12/10/1981 Nam Thạc sĩ
282. Phạm Hải Yến 03/04/1990 Nữ Thạc sĩ
283. Phạm Thị Thu Trang 18/07/1981 Nữ Thạc sĩ
284. Phạm Thị Thương 25/09/1984 Nữ Thạc sĩ
21
285. Tạ Thị Hà 16/04/1988 Nữ Thạc sĩ
286. Tạ Thị Kim Ngôn 13/03/1982 Nữ Thạc sĩ
287. Trần Quốc Toanh 25/12/1980 Nam Thạc sĩ
288. Võ Thị Thanh Thúy 01/08/1978 Nữ Thạc sĩ
289. Vũ Thành Hưng 03/02/1986 Nam Thạc sĩ
290. Vũ Thị Hoàng Yến 19/11/1969 Nữ Thạc sĩ
291. Vũ Thị Thúy An 09/12/1990 Nữ Thạc sĩ
292. Bùi Tuấn Anh 12/08/1991 Nam Đại học
293. Lâm Quang Thơ 06/04/1977 Nam Đại học
294. Lê Hồng Huệ 04/11/1966 Nữ Đại học
22
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
II Khối ngành Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi
1 Khối ngành III 21,7
2 Khối ngành V 10,9
3 Khối ngành VII 20,6