10
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HUYỆN MƯỜNG KHƯONG Độc lập - Tụ do - Hạnh phúc Số: ĩõ /TB-UBND Mường Khương, ngày 45" thảng 5 năm 2018 THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III năm 2018; thời gian, địa điểm khai mạc và tổ chửc kỳ thi Căn cứ Kế hoạch số 117/KH-ƯBND ngày 30/3/2018 của ƯBND tỉnh Lào Ca ị, Thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III đối với giáo viên mầm non, tiểu học tỉnh Lào Cai năm 2018. Căn cứ Quyết định số 1343/QĐ-ƯBND ngày 09/5/2018 của ƯBND tỉnh Lào Cai về việc phê duyệt danh sách giáo viên đủ điều kiện dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III đợt 1 năm 2018; ƯBND huyện Mường Khương thông báo viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp đối với giáo viên từ hạng IV lên hạng III năm 2018; thời gian, địa điểm khai mạc và tổ chức kỳ thi, như sau: 1. Viên chức đủ điều kiện dự thi: có 165 giáo viên, cụ thể: 1.1. Bậc mầm non: 91 giáo viên. 1.2. Bậc Tiểu học: 74 giáo viên, trong đó: - Giáo viên Tiểu học dạy các môn: 71 giáo viên; - Giáo viên Tiểu học dạy Thể dục: 01 giáo viên; - Giáo viên Tiểu học dạy Mỹ thuật: 02 giáo viên. (Có danh sách cụ thế kèm theo) 2. Thòi gian, địa điểm khai mạc và tổ chức kỳ thi 2.1. Thu Lệ phí thi - Thời gian: 15h 00 phút, ngày 18/5/2018. - Lệ phí thi 600.000đ/01 giáo viên (theo quy định tại Thông tư số 228/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tai chính). - Địa điểm: Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của ƯBND huyện (Địa chỉ: Tầng 1, Nhà hợp khối ƯBND huyện Mường Khưong). 2.2. Khai mạc kỳ thi - Thòi gian: 07h đến 8h ngày 19/5/2018 (thứ bảy).' - Địa điểm: Trường THCS thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai. 2.3 Tổ chức thi tuyển 2.3.1. Địa điểm: Trường THCS thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai (Đ/c Tẻ dân phố Na Khui, thị trấn Mường Khương).

THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHUYỆN MƯỜNG KHƯONG ’ Độc lập - Tụ do - Hạnh phúc

Số: ĩõ /TB-UBND Mường Khương, ngày 45" thảng 5 năm 2018

THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng

chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III năm 2018; thời gian, địa điểm khai mạc và tổ chửc kỳ thi

Căn cứ Kế hoạch số 117/KH-ƯBND ngày 30/3/2018 của ƯBND tỉnh Lào Ca ị, Thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III đối với giáo viên mầm non, tiểu học tỉnh Lào Cai năm 2018.

Căn cứ Quyết định số 1343/QĐ-ƯBND ngày 09/5/2018 của ƯBND tỉnh Lào Cai về việc phê duyệt danh sách giáo viên đủ điều kiện dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III đợt 1 năm 2018;

ƯBND huyện Mường Khương thông báo viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp đối với giáo viên từ hạng IV lên hạng III năm 2018; thời gian, địa điểm khai mạc và tổ chức kỳ thi, như sau:

1. Viên chức đủ điều kiện dự thi: có 165 giáo viên, cụ thể:

1.1. Bậc mầm non: 91 giáo viên.

1.2. Bậc Tiểu học: 74 giáo viên, trong đó:- Giáo viên Tiểu học dạy các môn: 71 giáo viên;- Giáo viên Tiểu học dạy Thể dục: 01 giáo viên;- Giáo viên Tiểu học dạy Mỹ thuật: 02 giáo viên.

(Có danh sách cụ thế kèm theo)

2. Thòi gian, địa điểm khai mạc và tổ chức kỳ thi2.1. Thu Lệ phí thi- Thời gian: 15h 00 phút, ngày 18/5/2018.- Lệ phí thi 600.000đ/01 giáo viên (theo quy định tại Thông tư số

228/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tai chính).- Địa điểm: Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của ƯBND huyện (Địa chỉ:

Tầng 1, Nhà hợp khối ƯBND huyện Mường Khưong).

2.2. Khai mạc kỳ thi- Thòi gian: 07h đến 8h ngày 19/5/2018 (thứ b ả y ) . '- Địa điểm: Trường THCS thị trấn M ường Khương, huyện Mường

Khương, tỉnh Lào Cai.

2.3 Tổ chức thi tuyển2.3.1. Địa điểm : Trường THCS thị trấn M ường Khương, huyện Mường

Khương, tỉnh Lào Cai (Đ/c Tẻ dân phố Na Khui, thị trấn Mường Khương).

Page 2: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

2.3.2. Thòi gian

a) Buổi sáng:

- Tổ chức thi Môn kiến thức chung (Trắc nghiệm) từ 8 h l5 ’ đến 9h30’;

- Thời gian thi: 30 phút;

b) Buổi chiều:

- Tô chức thi chuyên môn nghiệp vụ (Trăc nghiệm) từ 14h00’ đên 15h25’;

- Thời gian thi: 45 phút;

1.2. Ngày 20/05/2018 (Chủ Nhật):

a) Buổi sáng:

- Tồ chức thi Môn Tiếng Anh (Trắc nghiệm) từ 7 h l5 ’ đến 8h45’;

- Thời gian thi: 45 phút;

b) Buổi chiều:

- Tổ chức thi Tin học (Trắc nghiệm) từ 14h00’ đến 15h25’;

- Thời gian thi: 45 phút;

Lu u ý:- Viên chức tham gia dự thi khỉ đi mang theo Chứng minh thư nhân dân.- Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức

danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III năm 2018.

Trên đây là Thông báo viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III năm 2018, thời gian, địa điểm khai mạc và tô chức kỳ thi. Trong quá trình triến khai thực hiện nếu có vướng mắc liên hệ về Phòng Nội vụ huyện (số điện thoại 0214.3881.248) để xem xét, giải quyết.

Nơi nhộn:- TT Huyện ủy, HĐND, UBND huyện;- Sở Nội vụ tỉnh Lào Cai;- Các Phòng: Nội vụ, Giáo dục và ĐT huyện;- Đài Truyền thanh truyền hình huyện;- Các Trường Mầm non, Tiểu học thuộc huyện;- Trường THCS thị trấn Mường Khương;- Cổng thông tin điện tử huyện;- Viên chức dự thi; /-L ưu: VT, P N V . i /

. TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

Pliùn- K hánh Toàn

Page 3: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

SÁCH GIÁO VIÊN)èm theo Thông bảo

ĐỦ ĐIÈU KIỆN D ự THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2018sổ: ĩd /TB-UBND ngày SỈ&/5/2018 của UBND huyện Mường Khương)

1V . N g ằ ý t h à i i g

C h ứ c v ụ

h o ặ c

c h ứ c

d a n h

c ô n g t á c

T h ờ i g ia n

g i ữ h ạ n g

( k ê c à t h ờ i

g i a n g i ữ

n g ạ c h h o ặ c

h ạ n g

tu r ơ iig

d in r n g )

M ứ c l ư ơ n g

h iệ n h ir ờ n gV ă n b ằ n g , c h ứ n g c h ì t h e o y ê u c ầ u c ù a h ạ n g d ự th i

Được m iễ n th i

K ế t q u à đ á n h g iá , p h â n lo ạ i

v i ê n c h ứ c ( n á m h ọ c )

T T H ọ v à tê n

T ê n

đ ơ n v ị

d a n g

l à m v i ệ c

M 3 số

T r ìn h đ ộ c h u y ê n m ô n ,

n g h iệ p v ụT r ì n h

T r i n h Tiềng

C hứng chi liên

quan den

liụng CDN N dự (hi

T in

h ọ c

N g o ạ i

n g ữ

N g o ạ i

n g ũ ' d ă n g

k ý

d ự th i2 0 1 4 -

2 0 1 5

2 0 1 5 -

2 0 1 6

2 0 1 6 -

2 0 1 7

G h i c h ú ( T h à n h

t í c h đ ạ t d ư ợ c )

N a m N ữ *H ệ sổ

lư o n g

h ạ n g

C D N N

liiộn g iữ

T r ìn h đ ộ và

c h u y ê n n g à n h

d à o tạ o

N ă m tố t

n g h iệ p

đ ộ t in

h ọ c

đ ộ

n g o ạ i

n g ữ

Dãn (ộc

(T iếng M ông)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 L0 l ỉ • 12 ¡3 14 15 ¡6 17 19 20 21 22

I GIÁO VIÊN MẦM NON HẠNG III

1 N guyễn Thi Lan Anh 24/11/1984 P.HT M N số 2 TT MK 9 năm 8 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

M ầm non2013 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV day giói cấp trướng, LĐTT

2 Vũ N gọc Ánh 02/6 /1989 GV M N Bán Xen 8 năm 2,46 v .0 7 .0 2 06CĐ Giáo dục

Mầm non2015 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV

GV dạy giòi cap huyện,LĐTT ị

3 Phạm Thị Binh 14/11/1980 GVM N Lúng Khấu

Nhin7 năm 8 thảng 2,46 V 07 02 .06

ĐH Giáo dục Mầm non

2017 X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp truờng, 7

LĐTT ị <■

4 Tung Thị Binh 23/02/1984 P H T M N Nắm Lư11 năm 2

tháng3,06 v .0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục Mầm non

2Ọ15 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNVc

CSTĐCS, Bâng khen tin £ .

5 Lú Chữ Chẳn 20/02/1988 GV M N Pha Long 7 năm 2,46 v .0 7 .0 2 06CĐ Giáo dục

Mầm non2015 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy giòi cằp h uyện,' 1

LĐTT ^

6 H oàng Thị Duyẻn 21/10/1983 GV M N Lũng Vai 8 năm 2 thảng 2,46 V 07 .02 06CĐ Giảo dục

Mầm non2014 B Tiếng Anh . HTTNV HTTNV HTTNV o v dạy giói cắp trường

7 N ông Thi Duyên 0 8 /06/1986 GV M N sồ 2 TT MK 8 nẳm 2 tháng 2,66 V .07.02 .06CĐ Giáo dục

Mầm non2016 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNV GV dạy giỏi cap trướng

8 Trương Thi Duyên 10/06/1986 GV M N Lùng Vai 8 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 06GĐ Giáo dục

M ầm non'2015 B • X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy giói cắp trướng, LĐTT

9 Nguyễn Thj Duyên 24/9 /1984 o v M N Tà Ngái Chả 12 nãm 3,06 V 07.02 06CĐ Giáo dục

M ầm non2013 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNV

GV dạy giói cẩp huyện, Chiển sỹ thi dua cơ sớ

10 N ông Thi Hái •14/9 /1984 GV M N Pha Long lO n ỉm 2,66 V 07 02 .06ĐH Giáo dục

M ầm non2015 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy giỏi cắp trướng, LĐTT

11 Lù Thi Hẩng 14/02/1990 GV M N Pha Long 6 năm 2,26 V 0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục

M ầm non2016 B Tiềng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy giỏi cầp huyện, Chiến sỹ thi dua cơ sá

12 Tháng Thị • Hào 10/09/1984 GV M N Nấm Lư 9 năm 8 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

M âm non‘ 2014 B X M iễn thi HTTNV HTTNV HTTNV

GV dạy giói cấp truớng, LĐTT

13 Đ ổ Thị Hậu 29/01/1985 GV MN Chợ Chậu10 năm 2

thảng2,86 v .0 7 .0 2 06

C Đ Giáo dục Mầm non

2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giỏi cắp huyện,

LĐTT

14 Lục Thị Hiên 05/12/1982 HT M N Thanh Binh12 nảm 2

tháng2,86 V.07 02 06

ĐH Giáo dục Mầm IIOII

2016 X Miễn thi , HTSXNV HTTNV HTTNVGV dạy giói cấp truờng,

LĐTT

1S N guyễn Thị Hiền 25/10/1983 ■ GV M N Liinjj Vai12 nảm 2

tháng3,06 V .07.02 06

ĐH Giáo dục Mầm non

2014U t)C N T T

CBTiêng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNV

GV dạy giói cẩp huyện, LĐTT

16 N guyễn Thi Hiền 01/05 /1990 GVM N Tung Chung

Phổỉ năm 2

Iháng2,26 v.07.02 06

CĐ G iáo dục M ầm non

2016 B X M iễn thi HTSXNV HTSXNV HTTNVGV dạy giói cấp huyện,

LĐTT

17 Trịnh Thi Thanh Hoa 29/7/1983 GV M N Bán Xen 10 năm 2,86 V 07 .02 06C Đ Giáo dục

M ầm non2013

Ư DCNTTCB

Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTTNVGV dạy giói cắp truờng,

LĐTT

18 Vàng Tin Hóa 13/9/1985 GV M N số 1 thi trấn 10 nẳm 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục

Mầm non2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV Chiền sỹ thi đua ca sớ

19 Đ ỗ Thi Hỏa 20 /02/1990 GV M N Bản Lầus năm 8

tháng2,26 v .0 7 .0 2 .0 6

C Đ G iáo dục Mầm non

2016 B Tiẻng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp trướng,

LĐTT

. 20 V àng Thi Hòa 01/03 /1986 GV M N số 1 thị Iran8 năm 2

tháng2,46 v .0 7 .0 2 06

CĐ Giáo dục M ầm non

2015 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giói cắp iruờng,

LĐTT

Page 1

Page 4: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

N g à y t h á n g n ă m s in h

C h ứ c v ụ

h o ặ c

c h ứ c

d a n h

c ô n g t á c

T ê n

đ ơ n v ị

d a n g

l à m v i ệ c

T h ò i g i a n

g i ữ h ạ n g

( k ể c à t h ò i

g i a n g i ữ

n g ạ c h h o ặ c

h ạ n g

t ư ơ n g

đ ư ơ n g )

M Ú C I ư o n g

h iệ n h ư ỏ n gV ă n b ằ n g , c h ử n g c h ì t h e o y c u c ầ u c ù a h ạ n g d ự (h i

Đ ir ọ c

m i ễ n th i

K c t q u ả đ á n h g iá , p h â n lo ạ i

v i c n c h ứ c ( n ă m h ọ c )

T T H ọ v à tê n

H ệ số

lư ơ n g

M a Số

T r ìn h đ ộ clu iyC n m ô n ,

n g h iệ p vụT r ì n h

T r ì n h T iếng

C hứ ng chi tiên

qunn đến

hạng C D N N d ự (hi

T in

h ọ c

N g o ạ i

n g ữ

N g o ạ i

n g ữ đ ã n g

k ý d ự t h i

2 0 1 4 -

2 0 1 5

2 0 1 5 -

2 0 1 6

2 0 1 6 -

2 0 1 7

G h i c l iú ( T h à n h

t íc h đ ạ t d ư ợ c )N a m N ữ

h ạ n g

• C D N N

h iệ n g iữ

T r in h đ ộ v à

c h u y ê n n g à n h

đ à o tạ o

N ă m tố t

n g h iệ p

đ ộ t in

h ọ c

đ ộ

n g o ạ i

n g ữ

D ân lộc (T iếng M ông)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 II 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 . 22

21 Nguyễn Thị Huế 09/09/1985 GV M N Bản Lầu12 năm 2

tháng3,06 V .07.02.06'

CĐ Giáo dục Mẩm non

2014 B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNVGV day giói cấp truớng,

LĐTT

22 Lù Thi Hu« 26/9 /1989 GV M N Tả Ngái Chồ 6 năm 8 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

Mằm non2016 B X Miễn thi HTTNV HTSXNV H TSXNV

GV day giói cấp trường, LĐTT

23 Pham Thi Huệ 16/01/1991 GV MN Thanh Binh 6 năm 2 tháng 2,26 V.07 02 .06CĐ Giáo dục

Mầm non2016 Tiéng Anh H TSXN V HTSXNV HTTNV

GV day giòi cáp trường, LĐTT

24 Hà Thi Hương 29/07/1983 P.HT M N Nậm Chảy12 năm 2

tháng3,06 V 07 02 06

ĐH Giáo dục Mầm non

2015ƯDCNTT

CBB Tieng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNV

GV day giói cấp truờng, LĐTT

25 Nguyễn Thj Hạnh Kiên 16/08/1983 GV M N Nãm Chảy8 nâm 2

tháng2,46 V.07 02 .06

CĐ Giáo dục Mầm non

2015 B Tiếng Anh H TSXN V IÍTSXNV HTTNVGV day giói cấp tarờng,

LĐTT

26 Phạm Thị Ngợc Lan .12/02/1976 GV MN Na Lóc18 năm 2

tháng3,66 V 07 02 06

CĐ Giáo dục Mầm non

2012 B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV H TSXN VGV dạy giói cấp trường,

LĐTT •

27 Đào Thị Liên 21/12/1984 P.HT MN-LỒ Sừ Ttiàng 6 năm 8 tháng 2,46 V.07 02 .06CĐ Giáo dục

Mầm non2015 B X M iễn thi H TSX N V HTTNV H TSXNV

GV day giói cắp truờng, LĐTT

28 Nguyễn Thị Thúy Liên 03/02/1987 GV MN Bản Lẩu10 năm tháng

22,86 V 0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục Mẳm non

2013 B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNVGV day giói câp huyên,

LĐTT

29 Tràn Thi Licn 01/02/1982 GV MN số 2 TT MK10 năm tháng

22,86 v .0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục Mầm non

2015 B B Tiếng Anh HTSXN V HTSXNV HTSXNVGV day giói cấp trường,

LĐTT

30 Trẳn Thị Thùy Linh 10/09/1986 GV MN Bản Lằu 6 năm 8 (háng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

Mầm non2015 B Tiểng Anh HTSX N V HTSXNV HTSXNV Chién sỹ Thi đua cơ sờ

31 Hoàng Thi Thanh Loan 27 /11/1989 GV MN Cha Châu 7 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

Tiều học2016 B Tiếng Anh HTSXN V HTSXNV HTTNV Chiến sỹ Thi đua cơ sở

32 Vũ Thi Châu Loan 26/4/1978 GV M N Nậm Chảy18 năm 2

tháng3,66 V 0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục Mẳm non

2014 B Ticng Anh HTSXN V HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp trường,

LĐTT

33 Đổ Thi Mai 15/06/1988 GV MN Bản Lầu 6 năm 2 Iháng 2,26 ý .0 7 .0 2 .0 6ĐH Giáo dục

Mẩm non2016 B B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV HTTNV

GV day giói cắp truờng, LĐTT

34 Trẩn Thị Mai 26/10/1983 GV M N Bàn Xen10 nâm 2

tháng2.66 v .0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục Mầm non

2015ƯDCNTT

CBTiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTTNV

G V day giói cấp trướng, L Đ r r

35 Trần Thj Tuyết Mai 12/12/1989 GV M N Thanh Binh 7 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6C Đ Giáo duc

Mầm non2015 B Tiếng Anh H TSX N V HTSXNV HTSXNV

CSTĐCS, GV day giỏi cấp tỉnh

36 ĐỖ Thi Minh 30/01/1987 GV M N Lủng Vai 7 năm 8 tháng 2,66 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục

Mầm non2014 B X Miễn thi H TSX N V HTSXNV HTTNV

GV dạy giòi cấp truờng, LĐTT

37 Cao Thị Hồng Minh 16/11/1987 GV M N Nậm Chảy8 năm 11

tháng2,66 V .07 .02 .06

C Đ Giáo dục Mẩm non

2015 B T iếng Anh H TSX N V HTSXNV HTSXNV GV dạy giói cấp trường

38 Nguyễn Thi Minh 06/07/1985 GV M N Bán Lẳu 7 năm 2 tháng 2,46 V .07 ,02 .06C Đ Giáo dục

Mầm noh2014 B Tiếng Anh H TTNV HTSXNV HTSXNV

GV đay giói cấp trường, LĐTT

39 Đinh Thi Thúy Nga 20/01/1983 P.HT MN Thanh Binh11 năm 2

tháng2,86 v .0 7 .0 2 06

CĐ Giáo dục Mầm non

2015 B X Miễn thi H TSXN V HTSXNV HTSXNVChiến sỹ Thi đua cơ sở, o v day giói cấp huyên

4 0 N guyễnThị Nga 0 9 /09/1986 P.HTM N Lúng Khấu

Nhin10 năm 2

tháng2 ,86 v .0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục Mầm non

2014 B X M iễn thi H TSXN V HTTNV HTSXNVGV day giói cấp truớng,

ĐK tinh

41 Vũ Thi Nga 06/4 /1987 GV M N Bán Xcn 10 n ỉm 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

Mẳm non2012 Tiếng Anh H TSX N V HTSXNV HTTNV

GV day giỏi cắp huyện, LĐTT

42 Bach Kim Nghĩa 12/06/1989 GV MN Bản Xen 7 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục

Mầm non2016 B Tiếng Anh HTSX N V HTSXNV H TSXNV

G V dạy giòi cắp huyện, LĐTT

43 Trần Ảnh Nguyệt 28/01/1987 GV M N Nđm Chảy10 năm 2

(háng2,66 V .07 .02 .06

CĐ G iáo dục Mầm non

2012 Tiếng Anh H TTNV HTSXNV HTSXNVG V dạy giòi cấp trướng,

LĐTT

44 Nguyễn Thj Thu Nguyệt 02 /06/1985 GV M N Năm Chảy10 n ỉm 2

tháng2,66 v.07.02.06 CĐ Giáo dục

Mầm non2012 B B X Miễn thi H TTNV HTSXNV HTSXNV

G V dạy giói cấp truờng, LĐTT

Page 2

Page 5: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

Ngày th áng n ăm sinh

C h ú c vu

T hò i gian giữ hạng

(kể cà thòi gian giũ'

ngạch hoặc hạng tương

đương)

Mức lư ơng hiện hưởng

Văn bằng, c hứng chi theo yêu cầu của hạng d ự thiĐược

miễn thiKết quà đánh giá, phân loại

viên chức (nãm học)

T T H ọ và tênhoặcchúc

Tên dơn vị đ ang

làm việcIỉệ số lương

\ l ă Số

Trình độ chuycn môn, nghiệp vu

T r ìn hT r ìn h T iếng

C hứng chi liên quan dcn

hụng C D N N dự' thi

Tinhọc

Ngoạingữ

Ngoại n gữ dăng

kỷ d ự thi

2014-2015

2015-2016

2016-2017

Ghi chú (T hành tích (lạt dirực)

N a m N ữd a n h

c ô n g t á c

h ạ n g

C D N N

h iệ n g iữ

T r ìn h đ ộ v à

c h u y ê n n g à n h

đ à o tạ o

N ă m tố t

n g h iệ p

đ ộ t in

h ợ c

đ ộ

n g o ạ i

n g ữ

Dân (ộc (T iếng M ông)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 / / 12 ¡3 14 15 16 17 18 19 20 21 22

45 Phan Thị Ánh Nguyệt 2 7 /9 /I9 8 7 GV MN sổ 1 thị trấn 8 năm 2,46 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục

M ầm non2015 B Tiếng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNV GV day giòi cấp truờng

4 6 Phạm Thị Bich Nhài • 20/09 /1986 HT M Iì Cao Sơn8 năm 11

tháng2,66 v .0 7 .0 2 .0 6

C Đ G iáo đực Mầm non

2015ƯDCNTT

CBX Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTTNV

o v dạy giỏi cấp trường, LĐTT

47 Bùi Thi Hồng Nhẫn 04 /12 /1982 HT M N Nấm Lư11 năm 2

tháng2,86 V 0 7 .0 2 .0 6

ĐH G iáo dục Mam non

2015 B . B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV Chiến sỹ Thi đua cơ sờ

48 Phạm Thị Hồng Nhung 16/08/1984' GV M N Na Lốc10 năm 2

tháng2,66 V .07 .02 .06

C Đ G iáo dục Mầm non

2015 B Tiểng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giỏi cấp truờng,

LĐTT

49 Nguyễn Th| Hồng Nhung Ọ4/6/1986 GV MN Thanh Binh 8 năm 2,46 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục

M ẳm non2015 B Tiếng Anh HTTNV HTTNV HTTNV GV dạy giói cấp trướng

50 Vi Thị Niên 15/06/1989 GV M N Nắm Lư 6 năm 2 tháng 2,46 V 07 02 .06C Đ G iảo dục

Mẩm non2016 B X Miễn thi HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV day giói cắp huyện, LĐTT

51 Nguyền Thi B ích Phương 0 2 /06 /1989 - GV MN Lùng Vai 6 năm 8 tháng 2,46 V .07 .02 06CĐ G iáo dục

Mầm non-2016 B T iếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy giói cấp tinh, Chiến sỹ Thi đua cơ sớ

52 Vũ Thị Minh Phương 04/05 /1985 GV M N Bản Xen10 năm 2

tháng2.86 v .0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục • Mầm non

2014ƯDCNTT

CBT iếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV

GV dạy giòi cắp Iruớng, LĐTT

53 Trằn Thi Phương 23 /02/1983 GV MN Bán Xen 10 năm 2.86 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục

Mam non2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTTNV

GV dạy giói cắp truớng, LĐTT

54 Đỗ Thị Phượng 20/03 /1988 GV . MN số 2 TT MK 9 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

Mam non* 2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTTNV HTSXNV

GV dạy giói cấp trướng, LĐTT

55 Hũ Thi Phượng 13/6/1986 GV M N Thanh Binli 8 nẳm 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ G iáo dục

M ẩm non2015 Tiếng Anh HTTNV HTTNV HTTNV GV dạy giòi cắp truờng

56 Vũ Thi Quyên 20 /08 /1986 GV M N Din Chín 7 năm 2 tháng 2,46 V .07 02 .06C Đ G iáo dục

M ầm non2014 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV GV dạy giỏi càp huyện

57 Bùi Bắc Quỳnh 28 /02/1983 GVMN Tung Chung

Phổ10 nâm . 2

tháng2,66 v .0 7 .0 2 .0 6

ĐH G iáo dục M ầm non

2015 B X Miễn thi HTTNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp truờng,

LĐTT

58 Cao Hồng Sàm 11/08/1985 GV MN số 1 TT MK12 năm 2

tháng3,06 v .0 7 .0 2 .0 6

C Đ G iáo dục Mấm non

2013 B Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giỏi cẩp trướng,

LĐTT

59 Long Thị Hương Sen 20/07 /1984 G V MN so 1 TT MK12 năm 2

tháng3,06 V .07 .02 .06

C Đ G iáo dục M ầm non

2013 B c Tiếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cắp truòmg,

LĐTT

60 Hoàng Thi Tàm 18/01/1984 G V MN Bán Xen 8 năm 2 tháng 2,66 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục

M ầm non2015 B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNV

GV dạy giỏi cấp huyện, LĐTT

61 Váng Thị Tâm 25/10 /1986 GV M N Lồ Sử Tháng 8 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6C Đ G iáo dục

M ầm non2014 B T iếng A n h . HTTNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy SIÓ1 cắp trường, LĐTT

62 Lục Thi Thẩm 20/11/1983 GV M N số 1 thi Irắn 12 năm 3.06 v .0 7 .0 2 .0 6c p G iáo dục

M ẳm non2012 B • T iếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy giói cấp truớng, LĐTT

63 Váng Thi Thanh 30 /8 /1983 ' G VMN Tung Chung

Phố11 năm 2

tháng2,86 v .0 7 .0 2 06

DI I G iáo dục M âm non

2017 B X Miễn thi H TSXN V HTSXNV HTSXNVGV day giói cắp iruớng,

LĐTT

64 Bùi Thi Phuomg Thào 04/07 /1985 G V M N Na Lốc10 năm 2

tháng2,86 V .07 .02 .06

C Đ G iáo dục M ầm non

2016 B T iếng Anh HTTNV HTSXNV HTSXNVGV day giòi cắp huyện,

LĐTT

65 Đ ảo Thi Thoan 12/02/1983 GV M N Lùng Vai12 nẳm 2

tháng3,06 V .07 .02 .06

C Đ G iáo dục Mam non

2012 B X Miễn thi HTSXNV HTTNV HTSXNVGV dạy giòi cấp tarờng,

LĐTT

66 Lê Hồng Thơm 03/06 /1984 HTM N Lùng Khấu

Nhin10 n ỉm 2

tháng2.86 V .0 7 .02.06

C Đ G iáo dục M ầm non

•2012ƯDCNTT

CBX M iễn thi H TSXNV HTSXNV HTSXNV Chiến sỹ Thi đua cơ sở

67 Nguyễn Thị Thơm 2 5 /07 /1986 p HT M N Bán Lầu 8 năm 2 thảng 2,66 V .07 .02 .06C Đ G iáo dục

Mầm non2014 B T iếng Anh HTSXNV HTSXNV HTSXNV

GV dạy giói cấp trường, LĐTT

•6 8 Lè Thị Thu 29 /07 /1988 G V M N số 1 TT MK 8 n ỉm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6ĐH G iáo dục

Mẳm. non2 016 B Tiếng Anh H TSXNV HTTNV HTTNV

GV dạy giòi cắp truớng, LĐTT

Page 3

Page 6: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

Ngày tháng năm sinh

Chức vụ hoặc chức danh

công tác

T ê n đơn vị đang

làm việc

T h ò i gian giữ hạng

M ứ c l ư ơ n g

hiện hirờngVăn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng d ự thi

Dược mien thi

Kết quả đánh giá, phân loại viên chức (năm học)

T T Họ và ten

(kể cã thòi gian giữ

ngạch hoặc hạng tương

đương)

Mẵ sốTrình độ chuycn môn,

nghiệp vụT r ìn h

T r ìn h Tiếng

Chứng chì licn

quan dán

hạng C DN N d ự thi

Tinhọc

Ngoạingữ

Ngoại ngữ đăng

ký d ự thi

2014-2015

2015-2016

2016-2017

Ghi chú (T hành tích đạ t dược)

Nam N ữ IIỘ số lương

hạng CDNN

hiện giữTrình độ và

chuycn ngành đào tạo

Năm lốt nghiệp

dộ tin học

độngoạin g ữ

Dân lộc (T iéng M ỏng)

/ 2 3 4 5 6 7 8 9 10 II 12 13 ¡4 15 16 17 18 19 20 21 22

69 Nguyễn Thị Thu 16/08/1987 GV M N Din Chin 6 năm 8 Iháng 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

Mẳm non2015 B B Tiếng Anh H TSXN V HTTNV HTSXNV

GV day giói cấp truờng, LĐTT

70 Pliam Thị Thu 14/07/1983 GVMN Tung Chung

Phố10 năm 2

tháng2,86 V 07 02 06

CĐ Giáo dục Mầm non

2013 B B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNVChiến sỹ Thi ũua cơ sỡ, GV d«y giỏi cắp huyịn

71 Lỏ Kim Thu 08/9/1985 GV M N Pha Long 8 nSrn 2,46 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo dục

Mẳm non2015 B X Miễn thi HTSXN V HTSXNV HTSXNV

GV dạy giỏi cáp trường, LĐTT

72 Đặng N gọc Thuơng 10/10/1984 GV M N Lùng Vai11 năm 2

tháng2,86 V .07.02 .06

CĐ Giáo dục Mầm non

2014 B X M iễn thi H TSX N V HTSXNV HTSXNVGV day giỏi cấp trướng,

LĐTT

73 Hoàng Thi Thương 29/05/1985 GV MN Lúng Vai 6 năm 8 tháng 2,46 V.07 02 .06CĐ Giáo dục

Mằm non2015 B X Miễn thi HTSXN V HTSXNV HTTNV

GV day giỏi cắp tnrờna, LĐTT

74 Hoàng Thị Thúy 15/05/1985 GV MN Băn Lẳu12 năm 2

tháng -3,06 V.07 .02 .06

CĐ Giáo duc , Mầm non

2015 B Ticng Anh HTSXN V HTSXNV HTSXNVGV day giói cẩp Irướtrttu

LĐTT <

75 N gõ Thi Thúy 17/06/1^82 GV M N N a Lốc 9 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6CĐ Giáo duc

Mầm non2012 B Tiếng Anh HTSXN V HTTNV HTSXNV

GV day giói cấp truóàíB^ LĐTT '

76 Nguyễn Thị Thúy 07/10/1976 GV MN Thnnh Binh13 năm 8

tháng2,86 V .07 .02 .06

CĐ Giáo dục Mầm non

• 2016 B Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNVGV dạy giòi cẳp trường, x

LĐTT i

77 Đ ỉn g T h i Thùy 05/5/1987 GV MN Bàn Xcn 9 năm 2,66 v .0 7 .0 2 .0 6 .CĐ Giáo dục

Mắm non2014 B Tiếng Anh H TSXNV HTSXNV HTTNV •

GV day giói cầp truờngà' LĐTT X ị

78 Lý Thi Thủy 28/6/1982 GV MN số 1 TT MK12 năm 2

tháng3,06 V .07 .02 .06

ĐH Giáo dục Mầm non

2016 B c Tiếng Anh 1-rrsxN V HTSXNV HTSXNV Chiến sỹ Thi đua co s ẽ ' '

79 Pham Thi Minh Thủy 19/5/1983 GV M N số 2 TT MK11 năm 2

tháng2,86 v .0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo dục Mầm non

2013 T iếng Anh H TSXNV HTSXNV HTTNVGV day giòi cấp uuàagr'

LĐTT

80 Tràn Thi Thủy 04/01/1984 GV MN số 1 thị trán 10 năm 2,86 v .0 7 .0 2 06ĐH Giáo duc

Mẩm non2015 B Tiếng Anh H TSXNV HTSXNV H TSXNV

GV day giói cap truờng, LĐTT

81 Trằn Thi Thanh Tinh 03/03/1987 GV MN Nắm Lư 8 năm 2 tháng 2,66 V.07 .02 .06C Đ Giáo dục

Mầm non •2016 B X Miễn Ihi H TSX N V HTSXNV HTSXNV

G V day giòi cắp Irưcmg, LĐTT

82 Vương Thị Tư 01/4 /1986 GV M N Bản Xen 10 năm 2.86 v .0 7 .0 2 06C Đ Giáo dục

M ầm non2012

ƯDCNTTCB

T iếng Anh HTTNV HTSXNV HTTNVGV day giói cắp trường,

LĐTT

83 Vương Kim Tuyến 05/05/1986 GVM N Số 1 r r

M ường Khương10 năm 2

tháng2,66 v .0 7 .0 2 .0 6

CĐ Giáo duc M ầm non

2014 B T iếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXNVGV dạy giói cấp trucnig,

LĐTT

84 Thền Thj Út 20/11/1985 GV MN Nâm Chày10 năm 2

tháng2,86 V 07 .02 06

C D Giáo duc M ầm non

2013 Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV H TSXNVGV dạy giói cẳp trường,

LĐTT

85 Hả Thi Váng 14/3/1981 GVM N Tung Chung

Phổ8 năm 2,46 V.07.02.Ò6

DH Giao dục Mầm non

2015 B X Miễn thi HTTNV HTTNV H TSXNVGV day giòi cấp trướng,

LĐTT

86 Lý Thị V ề 16/03/1983 HT M N La Pan Tần10 n ỉm 2

tháng2,86 V .07 .02 .06

Đ H Giáo dục M ẩm non

2015 B Tiếng Anh HTSX N V HTSXNV H TSXNV Chiến sỹ Thi đua cơ sở

87 Nguyễn Thi Hoàng Việt 15/12/1988 GV MN Thanh Binh 6 năm 2,26 V .07 .02 06CĐ Giáo dục

Mầm non2014 B X Miễn thi H TSXN V HTTNV HTSXN V

GV day giỏi cấp trướng, LĐTT

88 Vương Thi Vui 27/10/1988 GV MN Na Lốc 6 năm 8 tháng 2,46 V .07 .02 .06CĐ Giáo duc

Mẩm non2015 B T iếng Anh H TSXN V HTSXNV HTTNV

GV dạy giói cắp trườiig, LĐTT

89 Trương Thi Thanh Xuân 27/01/1988 GV MN Na Lốc 8 năm 2 lliáng 2,66 V .07 .02 .06CĐ Giáo dục

* Mẩm non2015 B Tiếng Anh HTTNV HTSXNV H TSXN V

GV day giỏi cấp trường, LĐTT

90 Lục Thi Xuân 21/02/1982 GV M N Pha Long 12 năm 2,86 v .0 7 .0 2 .0 6C Đ Giáó dục

M ầm non2012 B X Miễn (hi HTTNV HTSXNV HTTNV

GV dạy giói cắp trướng, LĐTT

91 Trần Thi Hải Yến 23/06/1984 HT M N Chợ Châu12 n ỉm 2

tháng3,06 v .0 7 .0 2 .0 6

ĐH G iáo dục Mầm non

• 2016ƯDCNTT

CBc Tiếng Anh H TSXN V HTSXNV HTSXN V Chiến sỹ Thi đua cơ sở

II GIÁO VIÊN TIỂU HỌC HẠNG III

Page 4

Page 7: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

Ngày th á n g năm sinh

C hứ c vụ hoặc c h ứ c

danh công tác

Tên dơn vị đ an g

l ả m việc

T hờ i gian g iữ hạng

(kể cà thòi gian giừ

ngạch hoặc hạng tư ơng

đương)

M ức lương hiện hi rởng

Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng d ự thiĐirợc

miễn thiKết quả đánh giá, phân loại

viên chức (nám học)

T T H ọ và tênHệ số lưong

Mã sốTrình dộ chuycn môn,

nghiệp vụT r ìn h

T r in h Tiếng

C hứng chi lien

quan dán

hạng C DN N dự (hi

Tinhọc

Ngoạingữ

Ngoại ngũ- đãng

ký dự' thi

2014-2015

2015-2016

2016-2017

Ghi chú (T hành tích đạ t dược)

N am N ữh ạ n g

C D N N h iệ n g iữ

T r ìn h đ ộ v à

c h u y ê n n g à n h

d à o tạ o

N ă m tố t

n g h iệ p

dộ tin h ọ c

đ ộ

n g o ạ i

n g ữ

Diìn tộc (T iếng M ông)

1 2 3 ' 4 5 6 7 8 9 10 11 12 l i N .15 16 17 18 19 20 21 22

1 G i á o vicn TH dạy c á c môn •

I Nguyễn Vản An 0 6 /11 /1969 HTPTDTBT TH Tả

Tháng16 nâm 2

tháng3 ,46 V .07 .03 09

ĐH Giáo dục T iểu học

2012ƯDCNTT

CBTiếng Anh HTT HTT HTT GVG cắp iruớng; LĐTT

2 D ương Thị Anh 10/08/1989 G V TH Lồ Sử Tháng 6 năm 8 tháng 2 ,46 v .0 7 .0 3 09C Đ G iáo dục

T iều học2015 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp trường; LĐTT

3 Trằn Thi Ánh 02 /11 /1976 GV TH Lúng Vai14 nẳm 8

tháng3.46 v .0 7 .0 3 09

C Đ Giáo dục T iểu học

2013 Tiếng Anh HTXS • HTXS HTXS GVG cấp Iruờng; LĐTT

4 N guyễn Q uổc Bảo 16/05/1986 GV TH Pha Long10 nâm 2

tháng2.66 v .0 7 .0 3 09

ĐH Giáo dục T iểu học

2016 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp trướng; LĐTT

S H oáng Thi N gọc Bich 06 /09/1993 GV TH Na Lốc3 nâm 11

(háng2,06 v .0 7 .0 3 09

ĐU Giáo dục Tiểu học

2016 B X M iễn thi HTXS HTXS HTXS OVG cấp Iruờng; L Đ Ì ĩ ^

6 D ỉn g Thị Binh 12/06/1990 GVPT D T BT T H Tả

Tháng6 năm 0 (háng 2,26 v .0 7 .0 3 09

ĐH Giáo dục Tiểu học

2015 B Tiếng Anh . HTXS HTT HTXS” c ;

GVG cấp trường; LĐTTÍ \r

7 Trằn Thi Binh 17/03/1978 HT TH Bản Xen18 năm 8

tháng3,46 v .0 7 .0 3 09

ĐH Giáo dục Tiều học

2012ƯDCNTT

CBTiếng Anh HTXS HTT HTT

' ■ 1Bẳng khen CT U B N P .

tinh;CSTĐCS • ^ J

8 H oàng Văn Chần 29 /10 /1980 GVPTDTBT TH Nấm

Lư14 năm 2

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

C Đ Giảo dục T iểu học

2012 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cấp truờng; LỜỤy

9 Châu Xuãn Chinh 26/09 /1984 GV TH Thanh Binh số 2 8 năm 2 tháng 2,66 v .0 7 .0 3 09ĐH G iáo dục

Tiều học2013 Tiéng Anh HTXS HTXS HTXS GVQ cấp Iruớng; LĐTT

10 Trẳn Đức Còng 12/11/1979 P.HT TH Tả N gải Chồ17 năm 8

Iháng3,46 v .0 7 .0 2 06

ĐH Giáo dục Tiểu học

2012ƯDCNTT

CBB X Miễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp truờng; LĐTT

II Vùi Diu Cương •ll/IỌ /1971 GV TH Thanh Binh số 2.21 năm 8

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

C Đ Giáo dục Tiều học

•2014 B Tiếng Anh HTT HTT HTT GV dạy giỏi cấp trường

12 Lê Viết Cường 17/02/1977 GV TH Na Lổc17 năm 8

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dục T iểu học

2013 Tiếng Anh HTT HTT HTT GV dạy giỏi cắp truớng

13 Trằn Đức Đáng 07/05 /1974 GVTỈI&THCS Tung

Chung Phố14 năm 8

tháng3,26 v .0 7 .0 3 09

ĐH Giáo dục Tiểu học

2012ƯDCNTT . CB

Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cấp trướng; LĐTT

14 V ương Chinh Điệp 27/10 /1985 GVTH& THCS Tung

Chung Phố8 năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH G iáo dục T iểu học

‘ 2013 B Tiếng Anh HTT HTT HTT GV dạy giòi câp trường

15 Thái H ồng Hải 14/04/197 s GV TH Tá Ngài Chồ1 ỉ năm 8

tháng3,46 V 07 03 09

DH Giáo dục Tiểu học

2012 B c X M iễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp trướng; LĐTT

16 Đinh Th| Thu Hẩng 17/10/1976 GVTH Số 1 TT Mucmg

Khương19 năm 9

tháng3,66 V .07 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiều hợc

2013 B X M iễn Ihi HTXS HTXS HTXS GV dạy giỏi cấp huyện

17 Đoán Thị Hanh 10/04/1977 GVTH& THCS Tung

Chung Phố16 năm 2

tháng3,46 V .07.03 09

DU Giáo dục Tiốu học

2013Ư DCNTT

CBX Miễn thi HTT HTXS HTXS GVG cằp huyên, LĐTT

18 Nguyễn Thj Tuyềt Hiền 30/05/1973 GV TH Lồ Sử Thảng17 năm 8

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

Đ H G iáo dục Tiều học

2012 B X M iễn (hi HTXS HTXS HTXS CSTĐCS; GVG cấp huyện

19 N guyễn Văn Hiệu 18/02/1988 GVP T D T B T T H T à

Tháng6 năm 8 tháng 2,46 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo (lục Tiều học

20 lỗƯ D C N T r

CBT iéng Anh HTXS HTXS HTXS

GV dạy giòi cắp trướng, LĐTT

20 sề n N gán Hà 29/12/1983 GV TH Pha Long15 năm 3

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

CĐ Giáo dực T iểu học

2012 X M iễn thi HTT HTXS HTTGV dạy giói cấp truómg;

LĐTT

21 Lủng Thin Hóa 11/08/1982 GV TH Thanh Binh sổ 114 năm 2

tháng3,06 V .07 .03 .09

ĐH G iáo dục .Tiểu học

2015 B B T iếng Anh HTXS HTT HTT GV dạy giỏi cấp truờng

Page 5

Page 8: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

Ngày th áng năm sinh

Chức vụ hoặc chức danh

công tác

T ê n đơn vị đ ang

làm việc

T hò i gian giữ hạng

(kê cà (hòi gian giữ

ngạch hoặc hạng

tư ơng đương)

M ứ c l ư ơ n g

hiện hirờngVãn bằng, chửng chì theo yêu cầu của hạng d ự thi

Đưọc miễn thi

Kct q u ả đá nh giá, phân loại vicn chức (nám học)

T T Họ và tênHệ số Itrong

Mã sốT r ìn h độ c h u y c n m ô n ,

nghiệp vụT r ìn h

T r ìn h T icng

C hửng chi liên

Tinhọc

Ngoạingữ

Ngoại ngữ d ăn g

ký d ự thi

2014-2015

2015-2016

2016-2017

Ghi chú (T hành tích dạ t đirọc)

Nam N ữh ạ n g

C D N N h iệ n g iữ

T r ìn h đ ộ v à

c h u y ê n n g à n h

d à o tạ o

N ă m té t

n g h iệ p

đ ộ t in

h ọ c

đ ộ

n g o ạ i

n g ữ

Dim tộc (T iếng M ông)

đcn họng

C D N N dự thi

ì 2 3 4 5 6 7 s 8 9 10 a 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

22 Nguyễn Thi Hoán 27/12/1980 GVPTDTBT TH Tả

Tháng •17 năm 8

tháng3,26 V .0 7 .03.09

ĐH Giáo dục Tiểu học

2012 T iếng Anh HTT HTT HTTGV dạy giói cấp huyện;

LĐTT

23 La Thi Bich Hồng 27/11/1981 GVTH Lùng Khau

Nliin16 năm 1

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dục Tiều học

2013 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cắp trường;

LĐTT

24 Vuơng Thi Huế 25/02/1992 GVPTDTBT TH Tả

Gia Khâus năm 2 tháng 2,26 V .07.03 09

CĐ Giáo dục Tiểu học

2 016 T iếng Anh HTXS HTXS HTT-o v dạy giòi cấp trường;

LĐTT

25 Đinh Thi Húng 12/02/1985 GVP T D T B T T H T á

Tháng6 năm 8 tháng 2,46 V .07.03 .09

ĐH Giáo dục Tiều học

2016 T iếng Anh HTT HTT HTTGV dạy giói cắp trường;

LĐTT

26 M ộc Thị Hương 06/11/1983 GVTH Lùng Khấu

Nhin8năm 2 tháng 2,46 v .0 7 .0 3 09

DH Giáo dục Tiều hoc

2013 B B Tiếng Anh HTT HTXS HTXS GV day giòi cẳp trườnaC

F ố27 Pham Thị Hương 28/06/1976 GV

TH Số 2 TT Mường Khương

17 n im 8 tháng

3,26 V .07 03 .09ĐH Giáo dục

Tiều học2012

Ư DCNTTCB

X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giòi cấp huwfii; <i

LĐTT

28 Long Thi Hướng 05/08/1976 GV TH Thanh Binh sả 114 năm 8

tháng3,46 V .07 03 .09

CĐ Giáo duc Tiều học

2012 B B Tiếng Anh HTT HTT HTTGV day giòi cấp tr u n i£ i Ị

LĐTT y

29 Đăng Quang Khải 25/05/1977 GVTH SỐ 1 TT M uờng

Khương13 năm 2

tháng3,06 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dục Tiều học

2012 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSo v day giỏi cấp huyêlk

LĐTT

30 Vàng Văn Khương 12/11/1986 GVPTĐTBT TH Tà

Tháng6 năm 8 tháng 2,46 V .07 03 .09

CD Giáo dục Tiều học

2016 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cáp truờng;

LĐTT

31 Trịnh Thị Lam 30/07/1977 GV TH Chợ Châu17 năm 2

tháng3,46 V .07 .03.09

ĐI 1 Giáo dục Tiều học

2016Ư DCNTT

CBT iếng Anh HTXS HTXS HTXS

GV day giòi cấp huyên; LĐTT

32 Lý Thi Lan 10/12/1987 GV TH Tá Ngái Chồ 7 năm 2 tháng 2,46 V .07 .03 .09C Đ Giáo duc

Tiểu học20 ló B c X Miễn thi HTXS HTXS HTXS

GV dsy giòi cấp trường; LĐTT

33 Trằn Đức Lập 17/09/1989 GVPTDTBT TH Tá

Tháng4 năm 11

tháng2,26 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dục Tiểu học

2015 B Tiếng Anh HTT HTXS HTXSo v dạy giỏi cấp truờng;

LĐTT

34 Nguyễn Văn Lê • 01/10/1972 GV TH Lùng Vai18 năm 2

tháng3,66 V.07 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiều học

2012 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cẩp trường;

LĐTT

35 Hoàng Hữu Liêm 09/01/1978 GVPTDTBT TH Nẳm

Chảy14 năm 8

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

< ĐH Giáo dục Tiều học

2011 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cấp huyện;

LĐTT

36 Bach Thi Liên 24/09/1983 GVTH& THCS Tung

Chung Phổ14 năm 2

(háng3,26 V .07 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiểu hoc

2016Ư DCNTT

CBTiếng Anh HTXS HTXS HTXS

GV dạy giỏi cấp huyện; LĐTT

37 Đ ỗ Thúy Liễu 08/11/1972 GV TH Thanh Binh sổ 214 năm 8

tháng3,26 V 07.03 09

ĐH Giáo duc Tiều học

2013 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giòi cấp trường;

LĐTT

38 Nguyễn Văn Mân 28/12/1978 GV TH Chợ Châu14 năm 8

Iháng3,26 V.07 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiều học

2012 B Tiếng Anh HTT HTT HTTGV dạy giói câp trường;

LĐTT

39 Sin A Minh 08 /06/1972 GV TH Chợ Chậu14 năm 8

tháng3.26 V .07 03 09

CĐ Giáo dục Ticu học

2012 Tiềng Anh . HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cấp trướng;

LĐTT

40 N ông Đức Minh 25/09/1979 GVPTDTBT TH Nắm

Lư14 năm 2

tháng3,26 V.07 03.09

ĐH Giảo d,ục Tiều học

2015 B B X M iễn thi HTXS HTXS HTXSGV day giói cắp trucmg;

LĐTT

41 Đ ào Thi Minh 13/10/1980 GV TH Bản Lẳu16 năm 8

tháng3,46 v.07.03.09 . ĐH Giáo đục

Tiếu học2012 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp huyện; CSTĐCS

42 Nhữ Xuân Năm 18/12/1976 P.HT TH Pha Long1 ỉ năm 2

tháng3 ,26 V .07 03 .09

ĐH Giáo dục Tiểu học

2012ƯDCNTT

CBX Miễn thi HTXS HTXS HTXS

GV dạy giói cấp truớng; LĐTT

43 Lục Tổ Nga 12/11/1978 GV TH Lồ Sử Tháng15 năm 2

tháng3,26 V .07 03 .09

CĐ Giáo dục Tiều học

2013 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXS G V day giói cấp Irưcmg, LĐTT

Page 6

Page 9: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

Ngày th á n g năm sinh

C hức vụ hoặc chức

Tên dơn vj d ang

làm việc

T hò i gian g iữ hạng

(kể cả thòi gian giữ

ngạch hoặc hạng íư ơng

đương)

M ức lương hiện hư ờ n g

Văn bằng, chứng chi theo yêu cầu của hạng d ự thiĐược

miễn thiKet quả đánh giá, phân loại

viên chức (năm học)

T T H ọ và tênHệ số lương

Mả sốTrình độ chuyên môn,

nghiệp vụT r ìn h

T r ìn h Tiếng

Chứng chi liên

quan den

hạng C D N N dụ- till

Tinhọc

Ngoạingữ

Ngoại ngữ đãng

ký d ự thi

2014-2015

2015-2016

2016-2017

Ghi chú (T hành tích đạ t dirợc)

N am N ữdanh

công tách ạ n g

C D N N

h iệ n g iữ

T r in h đ ộ và

c h u y c n n g à n h

d à o tạ o

N ă m tố t

n g h iệ p

độ (in h ọ c

đ ộ

n g o ạ i

n g ữ

Dân tộc (T iéng M óng)

y 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 N 15 16 17 ¡8 19 20 21 • 22

44 Lý Thj Nghĩa 10/09/1978 GVTH Lùng Khẳu

Nhin16 n ỉm 2

tháng3,46 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dục Tiều học

2012 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV dạy giòi cấp trường,

LĐTT

45 Hoàng Thi Nhung 14/11/1990 GVPTDTBT TH Tả

Tháng6 năm 2 tháng 2,46 V .0 7 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiểu học

2015 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy giòi cắp truòmg;

LĐTT

4 6 Hoảng Thi Oanh 02/06 /1979 GV TH Bản Lẩu17 năm 2

tháng3,46 V .0 7 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiều học

2012 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cấp huyện; CSTĐCS

47 Tần Khái Phù 01 /0 1 /1 9 7 9 . GVPTD T BT T H La

Pan Tần14 năm 2

tháng3,06

14 năm 2 Ihá.ig

CĐ Giáo dục Tiểu học

■ 2013 Tiếng Anh H IT HTT HTT GV day

48 Nguyễn Thi Phưong 10/03/1978 GV TH Lồ Sứ Ttiàng17 năm 8

tháng3,06 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dục Tiều học

2013 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS Chiến sỹ Tl^i!> ĩ '

4 9 Nguyễn Thi Phượng 21/07/1989 GVTH Lúng Khấu

Nhin6 nẫm 0 tháng 2 ,26 V .07 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiều học

2015 B Tiếng Anh HTT HTXS HTXS ‘ ■GV dạy giỏi càp trưtmg

50 Long Văn Sải 0 2 /05 /1976 GVPTDTBT TH Nảm

Lư15 năm 2

Ihảng3,46 V .07 .03 .09

CĐ Giáo dục Tiều học

2013 B B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy g ió ụ íẶ i trnợỊ^Ị

L Đ T T - ^ . r A

51 V àng Văn Sàng 2 3 /01 /1980 GVTH Lùng Khấu

Nhin14 năm 2

tháng3 ,26

14 năm 2 (háng

CĐ Giáo dục Tiếu học

2015 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTTGV dạy giói cap^rướng;.

L Đ Í t .

52 Nguyễn Hồng Sơn 27 /09 /1980 P.HTPTDTBT TH Nấm

Lư14 năm 8

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dực Tiều học

2013ƯDCNTT

CBX Miễn thi HTXS HTXS HTXS GVG cấp huyện; CSTĐCS

53 Phúng Thị Thẳm 27/02/1980 GV TH Tả Ngài Chồ14 năm 8

tháng3 ,26 V .07 03 .09

ĐH Giàu dục Tiều học

2011 B c Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GV day giói cấp Iruóng

54 Sần Quyết ThẮng 20 /09 /1977 HTTH S ố 1 TT Mường

Khương14 nâm 8

thảng3 ,46 v .0 7 .0 3 .0 9

ĐH Giáo dục Tiều học

2012Ư D C N T r

CBX Miễn thi HTXS HTXS HTT

GV dạy giói cắp truờng; LĐTT

55 Nguyền Xuân ThẮng 16/04/1978 GV TH Lồ Sừ Thảng14 n ỉm 8

tháng3 ,66 V .07 03 .09

CĐ Giáo dục T iều học

2013 B X Miễn thi HTXS HTXS HTXSGV dạy giỏi cấp Iruớng;

LĐTT

56 Cù Thị Thanh : 08/07/1991 G VPTDTBT TH Nấm

Lưỉ năm 9 thảng 2,26 V .07 .03 .09

ĐH Giáo dục Tiểu học

2016ƯDCNTT

CBX Miễn thi HTXS HTT HTT GV dạy giỏi cap laròmg

57 LO Xuân Thành 0 6 /11 /1972 GVP T D T B T T H N ầm

Lu14 năm 8

tháng3 .26 V .07 .03 .09

ĐH Giáo dục • Tiều học

2013 B T iếng Anh HTT HTT HTXSGV dạy giòi cểp truờng;

LĐTT

S8 Hoảng Thị Thoa 2 0 /08/198? GV TH Lúng Vai 6 năm 8 tháng 2.46 V .07 03 09CĐ Giáo dục

Tiều học2016 T iểng Anh HTXS HTT HTT GV dạy giỏi cấp truớng

59 Phạm Thị Thoa 28/07/1988 GV TH Thanh Binh số 2 7 năm 9 tháng 2,46 V .0 7 .03 .09DH Giáo dục

Tiều học2013 B Tiếng Anh HTXS HTXS ITTXS GV dạy giòi cấp trướng

6 0 Phạm Thi Thoan Ị 7 /10/1979 GV TH Na Lốc17 năm 8

tháng3,26 v.07.03 09

ĐH Giáo dục Tiểu học

2013 B T iếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy giỏi cắp huyện,

LĐTT

61 Nguyễn Thị Thuận 21/12 /1976 • GVTH S ố 1 TT Mường

Khương16 năm 8

tháng3,46 v.07.03 09

ĐH Giáo dục Tiểu học

'2014 B X M iền thĩ HTXS HTXS HTXS Chiến sỹ Thi đua cơ sớ

62 Trần Thi Thương 2 5 /05/1979 GV TH Lồ Sứ Tháng17 năm 8

tháng3.46 v.07.03 09

CĐ Giáo dục Tiểu học

2016 B Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV day giỏi cằp trường,

LĐTT

63 Vương Vân Thướng 0 1 /01 /1987 G VTH& THCS Tung

Chung Phố5 năm 2 tháng 2,26 v.07.03 09

CĐ Giáo dục T ieú học

2016 B B Tiếng Anh HTT HTXS HTTGV dạy giói cấp Iruờng,

LĐTT

64 Lồ Cúi Thúy 0 2 /0 1/Ị 989 GVPTDTBT TH Nắm

Lư7 n ỉm 2 tháng 2,46 v.07.03 09

CĐ Giáo dục Tiểu học

2016 B X Miễn thi HTXS HTXS HTT GVG cắp trường; LĐTT

65 Nguyễn Thi Thúy 0 9 /12/1975 GV TH Tả Ngài Chồ15 năm 8

tháng3,26 V 07 .03 09

ĐH Giáo dục Tiều học

2012 B c Tiếng Anh HTXS HTXS HTXSGV dạy giòi cap huyện,

LĐTT

Page 7

Page 10: THÔNG BÁO Viên chức đủ điều kiện tham gia dự thi thăng ... · - Thông báo này thay cho giấy triệu tập viên chức dự thi thăng hạng chức danh nghề

Ngày th áng năm sinh

Chức vụ hoặc chức

T ên đơn vị đ ang

làm việc

Thời gian giữ hạng

(kể cà thòi gian giữ

ngạch hoặc hạng tương

dirơng)

M ức lương hiện hirởng

Văn bằng, ch ứ n g chỉ theo yêu CHU cùa hạng d ự thiDirọc

miễn thiKết quà đ á n h giá, phân loại

vicn chức (nảm học)-

T T Họ và tenHệ số lưomg

Mâ sốTrình độ chuycn món,

nghiệp vụT r ìn h

T r in h T léng

C húng chi lién qunn đen

hạng C D N N dự (hi

Tinhọc

Ngoạingữ

Ngoại ngữ đ ă n g

ký d ự thi

2014-2015

2015-2016

2016-2017

GIŨ c h ú ( T h à n h

tích d ạ t đ ư ợ c )Nam Nữ

da nh công tác

hạng CDNN hiện giữ

Trinh độ và chuycn ngành

dào tạo

Năni tốt nghiệp

độ tin học

độngoạingữ

Dân (ộc (T icng M ông)

ì 2 3 4 5 6 7 8 9 10 / / 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

66 Vàng Tin Tờ IS'05/1979 GV TH Pha Longl ỉ n ỉm 2

tháng3,06 V.0 7 .03 .09

CĐ Giáo dục Tiểu học

2012ƯDCNTT

CBTiếng Anh HTXS HTXS HTT GV day giòi cấp trường;

LĐTT

67 N ông Hữu Toàn 07/01/1987 GV TH Pha Long 8 năm 2 tháng 2,46 V .07.03 .09ĐH Giáo dục

Tiếu học2014 B A Tiếng Anh HTT : HTT HTT GV day giói cấp trường

68 ĐỖ Thi Tươi 03/06/1979 HT TH Din Chin12 năm 8

tháng3,26 v .0 7 .0 3 .0 9

CĐ Giáo dục Tiều hoc

2012ƯDCNTT

CBTiếng Anh HTXS HTXS HTT GVG cắp trường, LĐTT

69 Lý Dung Tuyết 26/12/1983 HTPTDTBT TH Nấm

Lư16 năm 2

tháng3,46 V .07 .03 .09

ĐH Giáo dục Ticu học

2012ƯDCNTT

CBX Miễn (hi HTT HTT HTXS

GVG cấp trường C STĐCS

70 Nguyễn Thi Uyên 21/11/1978 GV TH Lồ Sử Thàng21 năm 8

tháng3,26 V .07 03 .09

CĐ Giáo dục Tiều học

2014 B X Miễn thi HTT HTXS HTT GVG cắp Irươặv, LĐTT

71 Luc Thi Yẽn 26/04/1977 GVTH&THCS Tung

Chung PHỐ15 năm 8

tháng3,26 V.07 03 .09

CĐ Giáo dục Tiếu học

2012ƯDCNTT

CBT iếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp truờ ng^ S )T T

2 Giáo vicn T H dạy M ỹ t huậ t õ l

1 Trần Thi Thúy Liên 24/03/1983 GV - TH Na Ú c 6 năm 2 tháng 2,46 V .07 03 .09 ĐHSP Mỹ thuật 2016 Tiếng Anh HTXS HTXS HTXS GVG cắp huyệr^C SĨĐ C S

2 Vũ Hồng Nhung 31/10/1987 GV TH Pha LonglOnỉtm 9

tháng2,46 V.Ó7 03 .09

ĐH Giáó dục Tiẻu học

2014 B B HTXS HTXS HTXS C STĐCS, G ^G cẳp Trưcmg

3 Giáo vicn TH dạy Thể dục

1 Đ ỗ Mạnh Chinh 02/08/1980 GV TH Na Lốc10 năm 8

tháng3,06 V.07 .03 .09

ĐH Giáo dục Thẻ chất

2015 Tiếng Anh HTXS HTXS H TX S. GVG cắp huyên, LDTT

Tổng cộng danh sách này cỏ 165 giảo viên./.

Page 8