2
MÀU SẮC / COLORS Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc của xe có thể hơi khác so với thực tế. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ với Chi nhánh & Đại lý Kia gần nhất để biết thêm chi tiết. THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS 2.0 AT 2.0 ATH 2.4 GT line KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.855 x 1.860 x 1.465 mm Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.805 mm Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150 mm Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.450 mm Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 1.530 kg 1.540 kg Toàn tải / Gross 2.030 kg 2.050 kg Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 70 L Số chỗ ngồi / Seat capacity 05 Chỗ ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION Kiểu / Model Xăng, Nu 2.0L / Gasoline, Nu 2.0L Xăng, Theta 2.4L Gasoline, Theta 2.4L Loại / Type 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT I4, 16 valves DOHC, Dual CVVT Dung tích xi lanh / Displacement 1.999 cc 2.359 cc Công suất cực đại / Max. power 152Hp / 6200rpm 176Hp / 6000rpm Mô men xoắn cực đại / Max. torque 194Nm / 4000rpm 228Nm / 4000rpm Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic Chế độ vận hành / Drive mode Eco - Normal - Sport Dẫn động / Wheel drive Cầu trước / FWD KHUNG GẦM / CHASSIS Hệ thống treo Suspension system Trước / Front Kiểu McPherson / McPherson Struts Sau / Rear Đa liên kết / Multi-link Phanh / Brakes system Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / MDPS (Motor Driven Power Steering) Mâm / Wheel Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel Lốp xe / Tires 235/45R18 Bạc M8S Đen ABP Nâu G4N Xám M5G Xanh B4U Đỏ K3R Trắng SWP NGOẠI THẤT / EXTERIOR Đèn pha / Headlamps HID-Xenon HID-Xenon Bi-Xenon Đèn pha tự động / Auto headlamps Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights Gạt mưa tự động / Automatic wipers Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps Đèn sương mù phía trước dạng LED / LED front fog lamps Đèn hỗ trợ góc chiếu / Static bending light Tích hợp Bi-xenon Đèn phanh lắp trên cao / Hight mounted stop lamps Kính lái chống tia UV / Windshield UV cut glass Tay nắm & viền cửa mạ Chrome / Chrome plated outer door handles & belt line Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ dạng LED Electrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp Ống xả kép và ốp cản sau thể thao / Dual Muffler & Rear Diffuser NỘI THẤT / INTERIOR Tay lái bọc da / Leather steering wheel Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh Steering wheel with audio remote control Tay lái tích hợp lẫy chuyển số / Paddle shift on steering wheel Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display Hệ thống âm thanh / Audio CD 6 loa Harman Kardon 10 loa, CD-LCD 5’’ Chế độ thoại rảnh tay / Handsfree phone Sạc điện thoại không dây Floor Console Front Tray Smart Phone Wireless Charger Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front/rear Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹt ở 2 cửa trước Power windows with 1 touch up/down, safety window on 2 front doors Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau / Rear air vent Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear Door Manual Curtain Nẹp bước chân ốp nhôm cao cấp / Deluxe aluminium scuff plate Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic / Panoramic power safety sunroof Ghế da cao cấp / Leather seats Màu beige Màu beige Màu đỏ Ghế lái chỉnh điện 12 hướng / 12-way power driver seat Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí / Integrated memory seat Ghế hành khách trước chỉnh điện 10 hướng 10-way power front passenger seat Chỉnh cơ Thông gió và sưởi hàng ghế trước / Ventilated & Warmer front seats Sưởi vô lăng / Heated steering wheel Gương chiếu hậu chống chói ECM / Electric Chromic Mirror Ghế sau gập 6:4 / 6:4 folding 2nd row seats Cốp sau mở điện thông minh / Hands-free trunk open Móc khóa trẻ em / ISO Fix Child Anchor AN TOÀN / SAFETY Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA / Brake assist Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic stability program Hệ thống ổn định thân xe VSM / Vehicle stability management Ga tự động / Auto cruise control Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) Cảnh báo áp suất lốp TPMS / Tire Pressure Monitoring System Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh / Smartkey & button start Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed Sensing Auto Lock Khóa cửa trung tâm / Central door lock Túi khí / Airbags 6 7 7 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau / Front-rear parking sensors Camera lùi / Rear view camera TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS 2.0 AT 2.0 ATH 2.4 GT line 2.0 AT 2.0 ATH 2.4 GT line TỰ TIN VÀ PHONG CÁCH

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS · Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ với Chi nhánh & Đại lý Kia gần

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS · Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ với Chi nhánh & Đại lý Kia gần

MÀU SẮC / COLORS

Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc của xe có thể hơi khác so với thực tế. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ với Chi nhánh & Đại lý Kia gần nhất để biết thêm chi tiết.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS 2.0 AT 2.0 ATH 2.4 GT line

KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHTKích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.855 x 1.860 x 1.465 mm

Chiều dài cơ sở / Wheel base 2.805 mm

Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150 mm

Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.450 mm

Trọng lượng / WeightKhông tải / Curb 1.530 kg 1.540 kg

Toàn tải / Gross 2.030 kg 2.050 kg

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity 70 L

Số chỗ ngồi / Seat capacity 05 Chỗ

ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION

Kiểu / Model Xăng, Nu 2.0L / Gasoline, Nu 2.0LXăng, Theta 2.4LGasoline, Theta

2.4L

Loại / Type 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT I4, 16 valves DOHC, Dual CVVT

Dung tích xi lanh / Displacement 1.999 cc 2.359 cc

Công suất cực đại / Max. power 152Hp / 6200rpm 176Hp / 6000rpm

Mô men xoắn cực đại / Max. torque 194Nm / 4000rpm 228Nm / 4000rpm

Hộp số / Transmission Tự động 6 cấp / 6-speed automatic

Chế độ vận hành / Drive mode Eco - Normal - Sport

Dẫn động / Wheel drive Cầu trước / FWD

KHUNG GẦM / CHASSIS

Hệ thống treoSuspension system

Trước / Front Kiểu McPherson / McPherson Struts

Sau / Rear Đa liên kết / Multi-link

Phanh / Brakes system Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa / Disc x Disc

Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / MDPS (Motor Driven Power Steering)

Mâm / Wheel Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel

Lốp xe / Tires 235/45R18

Bạc M8S

Đen ABP

Nâu G4N

Xám M5G

Xanh B4U

Đỏ K3R

Trắng SWP

NGOẠI THẤT / EXTERIORĐèn pha / Headlamps HID-Xenon HID-Xenon Bi-Xenon

Đèn pha tự động / Auto headlamps

Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers

Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights

Gạt mưa tự động / Automatic wipers

Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps

Đèn sương mù phía trước dạng LED / LED front fog lamps

Đèn hỗ trợ góc chiếu / Static bending light Tích hợp Bi-xenon

Đèn phanh lắp trên cao / Hight mounted stop lamps

Kính lái chống tia UV / Windshield UV cut glass

Tay nắm & viền cửa mạ Chrome / Chrome plated outer door handles & belt line

Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ dạng LEDElectrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp

Ống xả kép và ốp cản sau thể thao / Dual Muffler & Rear Diffuser

NỘI THẤT / INTERIORTay lái bọc da / Leather steering wheel

Tay lái tích hợp điều khiển âm thanhSteering wheel with audio remote control

Tay lái tích hợp lẫy chuyển số / Paddle shift on steering wheel

Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display

Hệ thống âm thanh / Audio CD 6 loa Harman Kardon 10 loa, CD-LCD 5’’

Chế độ thoại rảnh tay / Handsfree phone

Sạc điện thoại không dâyFloor Console Front Tray Smart Phone Wireless Charger

Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front/rear

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập / Dual auto air conditioner

Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹt ở 2 cửa trướcPower windows with 1 touch up/down, safety window on 2 front doors

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau / Rear air vent

Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear Door Manual Curtain

Nẹp bước chân ốp nhôm cao cấp / Deluxe aluminium scuff plate

Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic / Panoramic power safety sunroof

Ghế da cao cấp / Leather seats Màu beige Màu beige Màu đỏ

Ghế lái chỉnh điện 12 hướng / 12-way power driver seat

Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí / Integrated memory seat

Ghế hành khách trước chỉnh điện 10 hướng10-way power front passenger seat Chỉnh cơ

Thông gió và sưởi hàng ghế trước / Ventilated & Warmer front seats

Sưởi vô lăng / Heated steering wheel

Gương chiếu hậu chống chói ECM / Electric Chromic Mirror

Ghế sau gập 6:4 / 6:4 folding 2nd row seats

Cốp sau mở điện thông minh / Hands-free trunk open

Móc khóa trẻ em / ISO Fix Child Anchor

AN TOÀN / SAFETYHệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA / Brake assist

Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic stability program

Hệ thống ổn định thân xe VSM / Vehicle stability management

Ga tự động / Auto cruise control

Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB)

Cảnh báo áp suất lốp TPMS / Tire Pressure Monitoring System

Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh / Smartkey & button start

Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system

Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed Sensing Auto Lock

Khóa cửa trung tâm / Central door lock

Túi khí / Airbags 6 7 7

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau / Front-rear parking sensors

Camera lùi / Rear view camera

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS 2.0 AT 2.0 ATH 2.4 GT line 2.0 AT 2.0 ATH 2.4 GT line

T Ự T I N V À P H O N G C Á C H

Page 2: THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS · Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng liên hệ với Chi nhánh & Đại lý Kia gần

Ống xả kép thể thao đầy mạnh mẽ

Cụm đèn hậu dạng LED tinh tế

Giải thưởng thiết kế: Reddot Award 2016 và IF Design Award 2016

Phong cách thiết kế hiện đại, tập trung vào tính thể thao, năng động thông qua kiểu dáng khí động học

cùng với các chi tiết nổi bật như cụm đèn pha, mặt ga lăng, cản trước và cản sau ấn tượng. Cụm lưới tản nhiệt liền khối với cụm đèn pha cùng đường viền mạ chrome,

thể thiện sự phóng khoáng cùng những chuyển động mạnh mẽ và linh hoạt.

Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấmSạc điện thoại không dây tiện lợi Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic

Hệ thống âm thanh Harman Kardon cao cấp

Hiện đại, thể thao, mạnh mẽ - Optima mới khẳng định xu hướng thiết kế tiên phong, công nghệ tiên tiến, thể hiện đẳng cấp với tiện nghi hiện đại, khả năng cách âm tuyệt vời, cùng những cải tiến vượt trội trong từng chi tiết tạo nên một không gian sang trọng, rộng rãi và thoải mái.

Vận hành vượt trội, an toàn tối ưu - Được nâng cấp toàn diện khả năng vận hành, Optima mới cho người lái những trải nghiệm tuyệt vời cùng mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm. Với mục tiêu mang đến sự an tâm cho người sử dụng, Optima mới được trang bị hàng loạt hệ thống an toàn tiên tiến: ESP, VSM, HAC...

3 chế độ vận hành

Phanh tay điện tử tiện dụng và an toàn Vô lăng thiết kế hiện đại tích hợp lẫy chuyển số

7 túi khí an toàn tối ưu

Mang phong cách thiết kế của những chiếc sedan cao cấp đến từ Châu Âu, không gian nội thất Optima là sự hoà

quyện giữa nét hiện đại với những chi tiết, chất liệu cao cấp được bố trí thông

minh, rộng rãi và tiện dụng. Optima mang đến không gian thoải mái, an toàn

để thư giãn nhưng vẫn sang trọng cho những ai muốn trải nghiệm sự đẳng cấp.

Sang trọng và đẳng cấp

Thiết kế mặt ga-lăng sang trọng và thể thao cùng đèn pha Bi-xenon