31
STT HỌ VÀ TÊN NGÀNH HỌC CÔNG VIỆC THU NHẬP/ THÁNG CÔNG TY ĐỊA CHỈ Kênh thông tin tìm kiếm việc làm 1 Võ Nữ Hoàng Châu Á 2 Phạm Thị Ái 3 Trịnh Thị Minh Ái Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên hành chính 5,000,000 Công ty TNHH MTV Viet - LEQUOIS Huế Qua Internet 4 Đặng Thị Mỹ An 5 Lê Bửu Thuỳ An Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế Qua các mối quan hệ xã hội, người thân 7 Trần Thị An 8 Trần Thị Hải An 9 Trần Thị Hoài An Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 4,000,000 Trường THCS Lộc Ninh Tây Ninh Qua các mối quan hệ xã hội, người thân 10 Trần Thị Thuý An Ngôn ngữ Anh Lễ tân 3,000,000 Khách sạn … Huế Qua các mối quan hệ xã hội, người thân 11 Trương Thị An Ngôn ngữ Anh Nhân viên bán hàng 8,000,000 Công ty Han sae HCM Qua Internet 12 Đào Thị Hồng Ân Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 20,000,000 Tự mở Trung tâm Huế Tự tạo việc hoặc kinh doanh 13 Nguyễn Thị Mỹ Ân Ngôn ngữ Anh Nhân viên dịch thuật 7,000,000 VP công chứng Phú Nhuận HCM Qua các mối quan hệ xã hội, người thân 14 Hà Nhật Anh 15 Hoàng Thụy Ngọc Anh 16 Lê Thị Ngọc Anh Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch viên 12,000,000 công ty TNHH TMDV Vaanh Hùng Hà Tĩnh Qua các mối quan hệ xã hội, người thân 17 Lê Thị Vân Anh Sư phạm Tiếng Anh Lễ tân (trước đó 2 năm từng làm giáo viên) 3,500,000 Khách sạn SOSIA Đà Nẵng Qua các mối quan hệ xã hội, người thân 18 Nguyễn Thị Nhật Anh Ngôn ngữ Hàn Quốc Phiên dịch viên 16,000,000 Công ty SAMSUNG HCM Qua Internet 19 Nguyễn Thị Phương Anh Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên tư vấn du học và dạy tiếng anh 3,500,000 Công ty tư vấn du học Daystar Huế Qua Internet THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014)

THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

STT HỌ VÀ TÊN NGÀNH HỌC CÔNG VIỆCTHU NHẬP/

THÁNGCÔNG TY ĐỊA CHỈ

Kênh thông tin tìm kiếm

việc làm

1 Võ Nữ Hoàng Châu Á

2 Phạm Thị Ái

3 Trịnh Thị Minh Ái Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên hành chính 5,000,000Công ty TNHH MTV Viet -

LEQUOISHuế Qua Internet

4 Đặng Thị Mỹ An

5 Lê Bửu Thuỳ An Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm

6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

7 Trần Thị An

8 Trần Thị Hải An

9 Trần Thị Hoài An Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 4,000,000 Trường THCS Lộc Ninh Tây NinhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

10 Trần Thị Thuý An Ngôn ngữ Anh Lễ tân 3,000,000 Khách sạn … HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

11 Trương Thị An Ngôn ngữ Anh Nhân viên bán hàng 8,000,000 Công ty Han sae HCM Qua Internet

12 Đào Thị Hồng Ân Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 20,000,000 Tự mở Trung tâm HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

13 Nguyễn Thị Mỹ Ân Ngôn ngữ Anh Nhân viên dịch thuật 7,000,000 VP công chứng Phú Nhuận HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

14 Hà Nhật Anh

15 Hoàng Thụy Ngọc Anh

16 Lê Thị Ngọc Anh Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch viên 12,000,000 công ty TNHH TMDV Vaanh Hùng Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

17 Lê Thị Vân Anh Sư phạm Tiếng AnhLễ tân (trước đó 2 năm

từng làm giáo viên)3,500,000 Khách sạn SOSIA Đà Nẵng

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

18 Nguyễn Thị Nhật Anh Ngôn ngữ Hàn Quốc Phiên dịch viên 16,000,000 Công ty SAMSUNG HCM Qua Internet

19 Nguyễn Thị Phương Anh Sư phạm Tiếng AnhNhân viên tư vấn du học

và dạy tiếng anh3,500,000 Công ty tư vấn du học Daystar Huế Qua Internet

THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014)

Page 2: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

20 Phạm Thị Phương Anh Ngôn ngữ Nhật Bản giáo viên 4,000,000dạy thêm tại nhà và Trung tâm

Daystar tâmQua Internet

21 Trần Đức Phước Anh

22 Trần Hữu Tuấn Anh Ngôn ngữ AnhLễ tân (trước đây, còn

giờ đang thất nghiệp)2,500,000 khu nghỉ dưỡng Ana Mandara Thừa Thiên Huế Qua Internet

23 Trần Thị Phương Anh Ngôn ngữ Anh Lễ tân 5,000,000 Nha Khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng Huế Qua Internet

24 Cao Thị Phương Ánh

25 Đặng Thị Ánh

26 Đặng Thị Ngọc Ánh Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 6,000,000 Công ty KEYHINGE GAME Đà Nẵng Qua Internet

27 Nguyễn Khoa Ngọc Ánh Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,500,000 Trường tiểu học Trần Quốc Toản Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

28 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm RAINBOW Huế Qua Internet

29 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ngôn ngữ Anh giáo viên 5,000,000 Trung tâm AMA Huế Qua Internet

30 Phan Thị Kim Ánh

31 Trần Thị Xuân Ảnh

32 Nguyễn Hoàng Kim Âu Sư phạm Tiếng Anhdạy thêm và dịch văn bản

thuê2,500,000 dạy tại nhà, trung tâm và làm tự do

Tự tạo việc hoặc kinh

doanh

33 Nguyễn Thị Bé

34 Trần Thị Bé

35 Trần Thị Bé

36 Hoàng Thị Thu Bồi Ngôn ngữ Pháp Chưa có việc làm

37 Đỗ Thị Cẩn Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 4,000,000 dạy kèm tại nhàTự tạo việc hoặc kinh

doanh

38 Nguyễn Minh Châu Ngôn ngữ Nhật Bản IT Computer 10,500,000 Công ty TNHH SOLUTION VN HCM Qua Internet

39 Nguyễn Thị Minh Châu

40 Nguyễn Thị Mỹ Châu

41 Trương Thị Giang Châu Ngôn ngữ AnhTrợ giảng Ngoại ngữ tại

Đại Học HawaiiĐại Học Hawaii ở Manoa

Manoa,

Honolulu,

Hawaii

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

42 Đỗ Thị Kim Chi

43 Lê Đặng Phương Chi Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên hành chính 4,000,000 Công ty Daystar Huế Qua Internet

44 Nguyễn Thị Kim Chi

Page 3: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

45 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 3,000,000 Văn phòng Đại lý vé máy bay HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

46 Nguyễn Thuỳ Chi Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên hành chính 3,500,000Phòng Đào tạo - Trường Đại học Y

Dược HuếHuế

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

47 Phạm Thị Chi

48 Phạm Thuỳ Chi Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 2,700,000 Tòa án Tỉnh Thừa Thiên Huế Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

49 Vũ Quỳnh Chi

50 Huỳnh Văn Chính

51 Hoàng Thị Thuỳ Chung

52 Lê Thị Chung

53 Trần Thị Kim Chung

54 Nguyễn Thị Kim Cúc Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên 7,500,000 công ty Baosteel Huế Huế Qua Internet

55 Nguyễn Đình Cường

56 Thái Công Cường

57 Nguyễn Như Phương Đài Ngôn ngữ AnhTrợ lý điều hành Ngôn

ngữ và sản xuất4,700,000 Công ty SCAVI Thừa Thiên Huế Qua Internet

58 Dương Thị Anh Đào Ngôn ngữ Anh giáo viên 3,500,000 Trường Tiểu học số 1 An Đông HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

59 Diêu Đức Đạt Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên quản lý 10,000,000 Công ty PROMINENT HCM Qua Internet

60 Lê Võ Tiến Đạt Ngôn ngữ Nhật Bản Chăm sóc khách hàng 9,000,000 công ty FPT Đà Nẵng Qua Internet

61 Nguyễn Thị Thúy Diễm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trường tiểu học Đại Thành Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

62 Trần Thị Ngọc Diệp Ngôn ngữ Nhật Bản Quản lý nhân sự Du học Việt SSE HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

63 Nguyễn Thị Diệu Ngôn ngữ Hàn Quốc phiên dịch viên 10,000,000 công ty điện tử Electronic Ninh Bình Ninh Bình Qua Internet

64 Nguyễn Thị Vi Diệu

65 Tôn Nữ Minh Diệu Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch viên 7,000,000 công ty FPT Đà Nẵng Qua Internet

66 Hoàng Sỹ Đỉnh

67 Huỳnh Xuân Định

68 Nguyễn Thị Đoan Ngôn ngữ Anh Nhân viên bán hàng 4,000,000 Tịnh Tâm Kim Cổ HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

69 Cao Xuân Duật

70 Lý Thị Minh Đức

Page 4: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

71 Hoàng Thị Kim Dung Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 4,500,000 Trung tâm Anh ngữ - đại dương HCM Qua Internet

72 Lê Thị Dung

73 Ngô Thị Mỹ Dung

74 Nguyễn Thị Phương Dung Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,000,000 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng Quảng NamQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

75 Lê Văn Dũng Việt Nam Học Hướng dẫn viên du lịch 5,000,000 Công ty du lịch Việt HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

76 Đặng Thị Dương

77 Dương Thị Thùy Dương

78 Dương Thị Thùy Dương Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 9,000,000Trường PTDTBT TH&THCS

Hướng LậpQuảng Trị

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

79 Lê Thị Thúy Dương Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch viên 6,000,000 công ty Unisex Đà Nẵng Qua Internet

80 Nguyễn Thùy Dương Ngôn ngữ Nhật Bản kinh doanh khách sạn 10,000,000 FAHOSTEL HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

81 Phạm Vũ Phương Duyên Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 5,000,000 trung tâm AMTF HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

82 Lê Thị Mai Duyệt Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên Web 5,000,000 Công việc làm tư tại nhà với gia đìnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

83 Hoàng Thị Yến Gấm

84 Bùi Thị Hương Giang Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 10,000,000 trường THCS - THPT Ngôi sao HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

85 Hà Thị Giang Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 12,000,000 công ty TNHH lọc hóa dầu Nghi Sơn Thanh HóaQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

86 Lê Hằng Giang Sư phạm Tiếng Anh Bảo mẫu trẻ 3,000,000 Nhà trẻ Hoa Thiên Lý Bình DươngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

87 Lê Thị Trà Giang Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 6,500,000 Công ty Richneed HCM Qua Internet

88 Nguyễn Thị Lệ Giang Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 7,000,000 công ty TNHH giày ANNODRA Thanh Hóa Qua Internet

89 Trần Thị Hồng Giang

90 Phan Thị Ngọc Giàu Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 7,500,000 Trường tiểu học Ngôi nhà thông thái HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

91 Nguyễn Thị Gió

92 Đặng Ngọc Thanh Hà

93 Dương Thị Hà Ngôn ngữ Hàn Quốc phiên dịch viên 12,000,000 công ty TNHH KMW Việt Nam Hà Nam Qua Internet

94 Hồ Thị Thu Hà Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,000,000 Trường THCS Nguyễn Bĩnh Khiêm Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

Page 5: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

95 Ngô Thị Diệu Hà

96 Ngô Thị Nguyệt Hà Ngôn ngữ Nhật Bản đang đi du học

97 Nguyễn Thị Hà

98 Nguyễn Thị Khánh Hà

99 Nguyễn Thị Ngọc Hà Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 8,000,000 Trung tâm tiếng Anh Miss Ngọc Hà Đà NẵngTự tạo việc hoặc kinh

doanh

100 Nguyễn Thị Thanh Hà Ngôn ngữ Anh biên dịch viên 6,000,000Công ty cổ phần AGRITA - Quảng

NamQuảng Nam

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

101 Nguyễn Thị Thu Hà Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,200,000 Trường tiểu học số 1 - Ba Đồn Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

102 Phạm Hồng Hà

103 Phan Thị Hồng Hà Ngôn ngữ Anh Tự mở Shop kinh doanh 5,000,000Tự tạo việc hoặc kinh

doanh

104 Trần Thị Hà Ngôn ngữ AnhPhiên dịch viên tiếng

Nhật10,500,000 công ty TNHH VACS Đà Nẵng Qua Internet

105 Trương Thị Hà Sư phạm Tiếng Anh phiên dịch viên 9,000,000 công ty ESQUEL Bình Dương Bình Dương Qua Internet

106 Hồ Thị Hải

107 Lê Thị Bích Hằng

108 Lê Thúy Hằng

109 Nguyễn Thị Hằng Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 5,000,000 Cảng Chân Mây Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

110 Nguyễn Thị Huyền Hằng

111 Nguyễn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ Anh nhân viên hành chính 5,000,000 công ty Sợi Phú Thạnh Thừa Thiên Huế Qua Internet

112 Nguyễn Thị Thuý Hằng Ngôn ngữ Anh giáo viên 4,500,000 trường THCS - THPT Đồng Hới Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

113 Nguyễn Thị Thúy Hằng Ngôn ngữ Anh giáo viên 4,500,000 Trường tiểu học số 4 - Sơn Trạch Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

114 Nguyễn Thị Việt Hằng Ngôn ngữ AnhNhân viên cân bằng vận

tải6,000,000 Sân bay Phú Bài Thừa Thiên Huế

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

115 Phạm Thị Hằng Ngôn ngữ Anh nhân viên hành chính 7,000,000 Chi nhánh Viettel Cà Mau Cà MauQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

116 Phan Thị Hằng Ngôn ngữ Anh giáo viên 6,500,000 Trường Tiểu học Lê Qúy Đôn KontumQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

117 Trần Thị Hằng

118 Trần Thị Kim Hằng Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,500,000 Trường THPT Đkarong - Quảng Trị Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

Page 6: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

119 Trần Thị Mỹ Hằng Ngôn ngữ Anh Nhân viên dịch thuật 8,000,000 Trung tâm Âu Mỹ Quảng Ngãi Qua Internet

120 Trương Khánh Hằng

121 Văn Thị Thu Hằng Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 2,300,000 Trường tiểu học Hải Lâm Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

122 Võ Thị Hằng Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên hành chính 11,000,000 Tập đoàn Trung Quốc MCC 20 Hà Tĩnh Qua Internet

123 Huỳnh Thị Hạnh

124 Nguyễn Thị Nguyệt Hạnh Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 2,100,000 Trường THCS Trấm Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

125 Phạm Thị Mỹ Hạnh Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 4,000,000 Trường THPT Tuyên Hóa Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

126 Trần Thị Hạnh

127 Hồ Thị Phương Hảo Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch viên 7,500,000Công ty TNHH PROMINENT Việt

NamHCM Qua Internet

128 Hoàng Thị Mai Hảo Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch viên công ty Rượu SAKE Huế Qua Internet

129 Đỗ Thị Hiền Ngôn ngữ Hàn Quốc Phiên dịch viên 12,500,000 công ty HYOSUNG Đồng Nai Đồng Nai Qua Internet

130 Lê Phước Hiền

131 Ma Thị Hiền Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 6,500,000 Dạy thêm tại nhà Tự tạo việc hoặc kinh

doanh

132 Nguyễn Hồ Thị Thanh Hiền

133 Nguyễn Thị Hiền

134 Nguyễn Thị Hiền

135 Nguyễn Thị Thu Hiền Sư phạm Tiếng Anh giáo viên mầm non 8,000,000 Trường mầm non Tuổi Thần Tiên Hà NộiQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

136 Phan Thị Thu Hiền Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên hành chính 9,000,000 công ty Fomosa Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

137 Trần Thị Thu Hiền Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 5,000,000 Trường THPT Cần Bá Thước Thanh HóaQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

138 Vũ Thị Hiền Ngôn ngữ Anh

Dịch thuật; Tư vấn, điền

forms xin visa du lịch và

định cư nước ngoài;

Dịch vụ công chứng

6,000,000 Công Ty tư vấn Luật Phan Thanh Hà Đồng NaiQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

139 Xa Thị Thu Hiền Sư phạm Tiếng Anhgiáo viên và NV hành

chính6,000,000 TT Ngoại ngữ Tân Đại Dương Quảng Ngãi

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

140 Nguyễn Thị Hiệp

Page 7: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

141 Lê Hoàng Minh Hiếu

142 Nguyễn Thị Bảo Hiếu

143 Phan Thị Nhân Hiếu Ngôn ngữ Anh giáo viên 5,000,000 Trung tâm ngoại ngữ AMEX Huế Qua Internet

144 Bùi Ngọc Hiệu Ngôn ngữ Anh Lễ tân 5,000,000 Sunspa Quảng Bình Qua Internet

145 Đoàn Thị Hoa Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,600,000 Trường tiểu học số 1 Thủy Tân Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

146 Ngô Thị Hoa

147 Nguyễn Thị Hoa Ngôn ngữ Hàn Quốc phiên dịch viên 10,000,000 Công ty SAMSUNG Thái Nguyên Thái NguyênQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

148 Nguyễn Thị Phương Hoa Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch viên 9,500,000 Công ty TNHH PROMINENT HCM Qua Internet

149 Phan Thị ái Hoa Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 6,000,000 dạy tại nhàTự tạo việc hoặc kinh

doanh

150 Tạ Thị Hoa Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm

151 Trịnh Thị Hoa Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 8,000,000 công ty cổ phần quốc tế ICO Thanh Hóa Qua Internet

152 Nguyễn Thị Hoà

153 Nguyễn Thị Xuân Hòa Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 4,500,000 Dạy kèm tại nhàTự tạo việc hoặc kinh

doanh

154 Trương Thị Hòa Sư phạm Tiếng Anh Dịch thuật 5,000,000 Làm tự doTự tạo việc hoặc kinh

doanh

155 Hồ Nghĩa Hoàng Ngôn ngữ Nhật Bản Lập trình Web 9,000,000 Công ty Khởi nghiệp Hà NộiQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

156 Ngô Phi Hoàng Ngôn ngữ Trung Quốc phiên dịch viên 8,000,000 Công ty Thiên Sư - Đà Nẵng Đà NẵngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

157 Đàm Thị Hồng

158 Lê Thị Hồng Ngôn ngữ Pháp Trợ lý nghiệp vụ 11,000,000 Công ty TNHH gỗ Tân Mỹ Nghĩa Bình Dương Qua Internet

159 Nguyễn Bạch Diệp Hồng Ngôn ngữ Trung Quốcdạy tiếng Trung cho

nhân viên 7,000,000 LAGUNA Huế Qua Internet

160 Nguyễn Thị Hồng Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch viên 9,000,000 công ty Fomosa Hà Tĩnh Qua Internet

161 Nguyễn Thị Hợp Ngôn ngữ Anh giáo viên 3,000,000 Trường THPT Long Phước Đồng NaiQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

162 Đặng Thị Thương Huế

163 Hoàng Thị Huế

Page 8: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

164 Nguyễn Thị Minh Huệ Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,500,000 Trung tâm ECO Huế Qua Internet

165 Trần Thị Kim Huệ

166 Võ Thị Bích Huệ Ngôn ngữ Anh Công nhân 4,000,000 Công ty Sợi- Phú Bài HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

167 Vũ Thị Huệ

168 Ngô Sỹ Hưng Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,500,000 Fomosa Hà Tĩnh Hà Tĩnh Qua Internet

169 Cao Thị Hương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 Trung tâm tiếng Anh Olympic PC Nghệ AnQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

170 Hắc Thị Hương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,000,000 Trường tiểu học Xuân Mỹ Đồng NaiQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

171 Hồ Thị Mỹ Hương Ngôn ngữ Anh Giảng viên 3,500,000 Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Huế Huế Qua Internet

172 Hoàng Lan Hương Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 11,000,000 IIOCHU HCM Qua Internet

173 Mai Thị Thu Hương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 2,800,000 Trường TH Hàm Nghi Quảng TrịQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

174 Ngô Thị Mai Hương

175 Nguyễn Lê Thanh Hương

176 Nguyễn Thị Bé Hương

177 Nguyễn Thị Hương

178 Nguyễn Thị Hương Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 6,000,000 Công ty TexHong Quảng Ninh Qua Internet

179 Nguyễn Thị Thu Hương Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 8,500,000 ESU.2 Đà Nẵng Qua Internet

180 Nguyễn Thiên Hương

181 Phan Thị Hương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 Trung tâm Anh Ngữ Newstart Nghệ AnQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

182 Phan Thị Thu Hương

183 Tô Lan Hương Ngôn ngữ Nga Phiên dịch 3,500,000 Công ty Phát triển phần mềm Trí Tuệ Hà NộiQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

184 Tôn Nữ Thiên Hương Ngôn ngữ Anh Lễ tân khách sạn 5,000,000 Khách sạn Phước Phong Hội An Qua Internet

185 Trần Thị Diễm Hương

186 Trần Thị Mai Hương Ngôn ngữ Trung Quốc Xuất nhập khẩu 10,000,000 Công ty Fomosa Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

187 Võ Thị Mỹ Hương

188 Nguyễn Thị Hường

Page 9: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

189 Phạm Thị Hường Ngôn ngữ Anh Kế toán kho 8,000,000 Công ty liên doanh Vĩnh Hung HCMQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

190 Phan Thị Tuyết Hường Ngôn ngữ Hàn Quốc Giáo viên 4,000,000 Trung tâm Anh ngữ Day Start HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

191 Trương Thị Mỹ Hường

192 Vũ Thị Hường

193 Nguyễn Đăng Huy Ngôn ngữ Nhật Bản Cán bộ kiểm phần mềm 8,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet

194 Đặng Thị ánh Huyền Ngôn ngữ Nhật Bản Hiện đang du học

195 Lê Thị Huyền

196 Lý Thị Như Huyền Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trương THCS Bình Thắng Bình DươngQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

197 Nguyễn Thị Thu Huyền Ngôn ngữ Trung QuốcNhân viên văn phòng,

Điều hành viên du lịch8,000,000 Công ty du lịch Quảng Cáo Xanh Đà Nẵng Qua Internet

198 Nguyễn Thị Thu Huyền

199 Phạm Thị Huyền Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 5,500,000 Công ty TNHH Quốc tế AlwelllBà Rịa Vũng

TàuQua Internet

200 Phạm Thị Thanh Huyền Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm

201 Phan Thị Huyền

202 Phan Thị Huyền Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 7,000,000 x xQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

203 Phan Thị Mỹ Huyền

204 Phan Thị Thanh Huyền

205 Trần Thị Diệu Huyền

206 Trần Thị Ngọc Huyền Sư phạm Tiếng Anh Maketing 5,000,000 Công ty CP Quốc đô VPTech Đà Nẵng Qua Internet

207 Trương Thị Thương Huyền Ngôn ngữ Hàn Quốc Phiên dịch 15,000,000 Công ty Samsung Bắc Ninh Qua Internet

208 Nguyễn Thị Kê

209 Phạm Văn Khải Ngôn ngữ Pháp Nhân viên quản lý 7,000,000Công ty TNHH Gang Thép Hưng

Nghiệp Fomasa Hà TĩnhHà Tĩnh

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

210 Trịnh Trần Ngọc Khánh Ngôn ngữ Nhật Bản Giảng viên 3,500,000 Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Huế Huế Qua Internet

211 Lê Thị Mộng Kiều Việt Nam Học Lễ tân khách sạn 3,500,000 Khách sạn Accademy Đà Nẵng Qua Internet

212 Nguyễn Thị Kiều Ngôn ngữ Anh Giáo viên 6,000,000 Trung tâm Olympic Hải Phòng Qua Internet

213 Trần Chánh Kông

Page 10: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

214 Trần Thị Diệu Lai Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 Trươờng Tiểu Học Phú Mỹ HCMQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

215 Lê Trường Lâm Sư phạm Tiếng Anh Văn phòng- CEO 3,500,000 Khách sạn Novotell Khánh HòaQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

216 Nguyễn Nữ Cát Lâm Ngôn ngữ Anh Giáo viên 2,300,000 Trung tâm Ngoại Ngữ IXIT HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

217 Nguyễn Thị Lâm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Dạy thêm ở nhàTự tạo việc hoặc kinh doanh

218 Trần Thị Hồng Lâm

219 Đặng Thị Lan

220 Hồ Thị Thùy Lan

221 Hoàng Thị Lan Việt Nam Học Chưa có việc làm

222 Lương Thị Lan Sư phạm Tiếng Anh Lễ Tân 3,500,000 Khách sạn Trường Giang HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

223 Nguyễn Thị Phương Lan Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh Ngữ Huyền Không Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

224 Nguyễn Thị Phương Lan

225 Trần Thị Kiều Lan Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 10,000,000 Công tu du lịch Viêt Nam - Hà Nôi Nha Trang Qua Internet

226 Trịnh Thị Thu Lan

227 Huỳnh Thế Lân

228 Nguyễn Thị Lánh Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,000,000 Công ty TNHH VINASONAR Bắc Giang Qua Internet

229 Ngô Thị Mộng Lành Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 10,000,000 Trường Quốc tế Á Châu HCM Qua Internet

230 Phan Thị Lành Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 7,500,000 Công ty Fomosa Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

231 Trần Thị Xuân Lành Ngôn ngữ Nhật Bản Quản lý 6,000,000 MHI NITECH Quảng Nam Qua Internet

232 Hoàng Trọng Lập Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên du lịch 10,000,000 Hướng dẫn viên tự doTự tạo việc hoặc kinh doanh

233 La Thị Mỹ Lê

234 Huỳnh Thị Lệ Ngôn ngữ Anh Nhân viên tư vấn 9,000,000 Công ty Beauty White Đà Nẵng Qua Internet

235 Phạm Thị Ngọc Lệ

236 Hoàng Thị Thúy Li

237 Nguyễn Thị Thúy Lịch Sư phạm Tiếng AnhGiáo viên day thêm giao

tiếp5,500,000 Mở lớp dạy thêm tại nhà

Tự tạo việc hoặc kinh doanh

238 Đỗ Thị Kim Liên

Page 11: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

239 Hồ Thị Mỹ Liên Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên du lịch 8,500,000 Công ty Passion Tour Hội An Hội An Qua Internet

240 Nguyễn Thị Kim Liên

241 Thân Thị Hồng Liên

242 Trần Thị Bích Liên Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,600,000 Trường THCS Thanh An Bình DươngQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

243 Trương Thị Thùy Liên

244 Lê Thị Liền

245 Đoàn Thị Liệt Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000Trường Tiểu Học Thuận Đức-

Quảng BìnhQuảng Bình

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

246 Trương Thị Liễu

247 Phạm Na Lin Sư phạm Anh Chưa có việc làm

248 Đoàn Thị Ngọc Linh Ngôn ngữ Anh Lễ tân khách sạn 4,000,000 Khách sạn Hoàng Gia- Hội An Hội AnQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

249 Hồ Thị Linh

250 Hồ Thị Thùy Linh Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 7,500,000 Gia sư tại nhàTự tạo việc hoặc kinh doanh

251 Hoàng Thị Thuỳ Linh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trươờng THCS Sen Thủy Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

252 Lê Đào Diễm Linh Ngôn ngữ Anh Lễ tân 5,500,000 Khách sạn SERENE Đà NẵngQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

253 Lê Hoàng Mỹ Linh Sư phạm Anh Chưa có việc làm

254 Lê Khánh Linh Sư phạm Tiếng Anh Giảng viên 6,500,000Trươờng ĐH sĩ quan kỹ thuật Trần

Đại NghĩaHCM

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

255 Nguyễn Đặng Khánh Linh Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên 18,000,000 Không tiết lộ (cho dấu)Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

256 Nguyễn Diệu Linh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trương THCS Thái Phiên Quảng NamQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

257 Nguyễn Thanh Linh

258 Nguyễn Thị Anh Linh Ngôn ngữ Nhật Bản Kế toán 4,500,000 Công ty hệ thống thông tin FPT Đà Nẵng Qua Internet

259 Nguyễn Thùy Linh Ngôn ngữ Pháp Xuất nhập khẩu 6,000,000 Công ty cổ phần FERIT Thừa Thiên Huế Qua Internet

260 Phan Thị Mỹ Linh Ngôn ngữ Anh Giáo viên 8,500,000 Trung tâm Anh Ngữ AMES Đà Nẵng Qua Internet

261 Trương Thị Thuỳ Linh Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 3,500,000 Công ty TNHH HBPO Huế Qua Internet

262 Nguyễn Thị Lĩnh

263 Trần Lĩnh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000Trường THPT Hai Bà Trưng, mở

trung tâm dạy thêm ở nhàHuế

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

Page 12: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

264 Cao Thị Loan

265 Giang Thị Loan Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trường THCS Quang TrungBà Rịa Vũng

Tàu

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

266 Hồ Thị Phương Loan

267 Nguyễn Thị Loan Sư phạm Tiếng Anh Hướng dẫn viên du lịch 7,000,000 Hướng dẫn viên du lịch tự doTự tạo việc hoặc kinh doanh

268 Nguyễn Thị Loan

269 Nguyễn Thị Loan

270 Bùi Huy Lộc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trường THCS Định An Bình DươngQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

271 Trần Nhân Lộc

272 Đặng Hùng Long

273 Lê Thành Long

274 Phạm Thị Lụa

275 Nguyễn Thị Lương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 Trường TH Nghi Lân Nghệ AnQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

276 Trịnh Thị Lương Ngôn ngữ Nhật Bản Biên Dịch tiếng Nhật 11,300,000 Công ty TNHH EUSS Hà Nội Qua Internet

277 Nguyễn Đình Lưu

278 Nguyễn Thị Lựu

279 Đặng Thị Luyến Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 8,000,000Công ty TNHH Gang Thép Hưng

Nghiệp Fomasa Hà TĩnhHà Tĩnh

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

280 Nguyễn Thị Luyến

281 Trần Thị Luyện Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 4,500,000Công ty CP KEYHINGE TOY Việt

NamĐà Nẵng Qua Internet

282 Nguyễn Thị Luyn

283 Đỗ Thị Khánh Ly Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên phòng thu mua 10,000,000Công ty Gang Thép Hưng Nghiệp

FomosaHà Tĩnh

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

284 Nguyễn Thị Ly Ly

285 Phạm Phương Ly

286 Trương Thị Hạ Ly

287 Nguyễn Thị Lý

288 Trần Thị Lý Ngôn ngữ Anh Nhân viên SEO và lễ tân 4,000,000 Resort Thanh Tân- LĂng Cô HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

289 Lê Thị Mai

290 Nguyễn Thị Mai Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 Trung Tâm Âu Châu Bình Dương Qua Internet

Page 13: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

291 Nguyễn Thị Mai Ngôn ngữ Nhật Bản Quản lý đơn hàng 8,000,000 Công ty TNHH GS Việt Nam Bình Dương Qua Internet

292 Nguyễn Thị Mai Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bảnx (có việc) 32,000,000 Nghiệp đoàn hợp tác các doanh nghiệp ISSHokkaido - JapanQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

293 Tôn Nữ Ngọc Mai

294 Trần Thị Mai Ngôn ngữ Trung Quốc Phòng nhân sự 8,000,000Công ty TNHH Khoa hoc kỹ thuật

TEXHONG Ngân HàQuảng Ninh Qua Internet

295 Trương Thị Mai Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm

296 Nguyễn Thị Hoài Miên

297 Trần Thị Mỹ Min

298 Chu Ngọc Minh

299 Nguyễn Ngọc Nhật Minh

300 Nguyễn Thị Hồng Minh Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm

301 Phan Thị Anh Minh

302 Trần Đình Nhật Minh Ngôn ngữ Nhật Bản Dịch Thuật 5,500,000 Công ty CP VBPO Đà Nẵng Qua Internet

303 Trần Thị Hồng Minh Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật BảnChưa có việc làm

304 Võ Thị Thanh Minh Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 10,000,000Văn phòng đại diện tập đoàn

YAKJIN TRADINGHCM

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

305 Phan Thị Mơ

306 Phạm Thị Mùi

307 Dương Thị Say My

308 Hà Thúc Quỳnh My

309 Hồ Thị Diệu My

310 Hoàng Nữ Quỳnh My Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,500,000 Trung tâm Anh Ngữ AMES Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

311 Huyền Tôn Nữ Hà My Ngôn ngữ Pháp Nhân viên văn phòng 6,000,000 Công ty Young- Inh Corproration HCM Qua Internet

312 Huyền Tôn Nữ Hà My

313 Lê Đoàn Thảo My

314 Nguyễn Hồng Thảo My Sư phạm Tiếng Anh chuyên viên 4,000,000Trung tâm đảm bảo chất lượng - Đại

học HuếHuế

Qua các mối quan hệ xã hội,

người thân

315 Nguyễn Thị Nga My

316 Nguyễn Thị Trà My Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm

317 Phạm Thị Diễm My

318 Phạm Thị Diệu My

319 Phạm Thị My

320 Phan Tân Diễm My

Page 14: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

321 Phan Thị Diệu My

322 Tôn Nữ Thị Diễm My Ngôn ngữ Anh Nhân viên sân bay 4,000,000 Công ty cổ phần Sóng Việt Huế Qua Internet

323 Trần Lê Khánh My Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh ngữ AMA HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

324 Trần Thị Kiều My Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng Công ty SEAFARM HCM Qua Internet

325 Hồ Thị Diệu Mỹ Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm

326 Lê Thị Mỹ Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh ngữ Efic HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

327 Trương Khánh Mỹ Ngôn ngữ Anh Giảng viên 3,000,000 Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Huế Huế Qua Internet

328 Từ Thị Diệu Mỹ Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 4,500,000 Công ty HBPO Center HuếQua các mối quan hệ xã hội,

người thân

329 Bùi Thị Ly Na

330 Nguyễn Thị Ni Na Ngôn ngữ Nhật Bản Biên Dịch tiếng Nhật 4,500,000 Công ty TNHH MISEO Đà Nẵng Qua Internet

331 Phạm Thị Ni Na Ngôn ngữ Nga Du học

332 Đoàn Hải Nam

333 Trần Đình Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc hướng dẫn viên 17,500,000 Du lịch Hana Tour Đà nẵng Qua Internet

334 Đinh Thị Năng Ngôn ngữ AnhTrợ lý cho người nước

ngoài10,000,000 Ura international HCM

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

335 La Thị Thúy Nga Sư phạm Tiếng Anh nhân viên nhà hàng 3,000,000 Nhà hàng Laubergine HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

336 Lê Thị Thanh Nga

337 Nguyễn Thái Nguyệt Nga Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 7,000,000 Công ty VietNam Center Power Tech Đồng Nai Qua Internet

338 Nguyễn Thị Hằng Nga Ngôn ngữ Anhnhân viên biên - phiên

dịch9,000,000 Công ty Getinfa Hà Nam Qua Internet

339 Nguyễn Thị Nga

340 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân viên phiên dịch 15,000,000 samsung thái nguyên Qua Internet

341 Phạm Thị Kim Nga Ngôn ngữ Trung Quốc nhân viên phiên dịchCông Ty Tnhh Một Thành Viên

Công Nghiệp GermtonQuảng Nam Qua Internet

342 Trần Thị Nga

343 Trần Thị Thu Nga Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trung tâm ngoại ngữ Việt Mỹ HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

Page 15: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

344 Văn Thị Thúy Nga Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 3,000,000 THPT Nguyễn Huệ Huế Qua Internet

345 Hoàng Thị Kim Ngân

346 Lê Thị Kim Ngân Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 4,000,000 Công ty du học day star Huế Qua Internet

347 Nguyễn Thị Ngân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 trung tâm Xuyên Á HCM Qua Internet

348 Phạm Thị Ngân Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm

349 Phan Thị Thuý Ngân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 trung tâm ngoại ngữ Sao Kim Pleiku, Gia Lai Qua Internet

350 Trần Thị Kim Ngân Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 8,000,000 công ty Framgia Đà nẵngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

351 Bùi Thị Bích Ngọc

352 Đào Thị Bích Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,500,000 trung tâm anh ngữ AMES Huế Qua Internet

353 Đỗ Thị Ngọc

354 Dương Bảo Ngọc

355 Dương Thị Như Ngọc

356 Giáp Thị Diễm Ngọc

357 Hà Thị Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000Trường tiểu học số 1 Lộc trì, Phú

lộc, HuếHuế Qua Internet

358 Hồ Bích Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 7,500,000 dạy tại nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

359 Hoàng Phương Ngọc

360 Hoàng Thị Bảo Ngọc

361 La Hữu Minh Ngọc

362 Ngô Thị Ngọc Việt Nam học Lễ tân 5,000,000 Khách sạn VAIA Hội AnQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

363 Nguyễn Lê Hải Ngọc Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet

364 Nguyễn Thị Bích Ngọc Ngôn ngữ Anh Giáo viên 4,000,000 Trung tâm Anh ngữ Hoàn Hảo Quảng Ngãi Qua Internet

365 Nguyễn Thị Ngọc Ngôn ngữ Anh Thư kí + Trợ lí 10,000,000 Công ty TNHH Sein Tech HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

366 Phan Đăng Ngọc Ngôn ngữ Anh nhân viên kinh doanh 6,000,000 công ty esdec Bình dương Qua Internet

367 Phan Thị Hoài Ngọc

Page 16: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

368 Trần Thị Bích Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 trường THCS Bùi Thị Xuân Bình dương Qua Internet

369 Trần Thị Bích Ngọc Ngôn ngữ Nhật Bản comunicater 8,000,000 FPT Đà nẵng Qua Internet

370 Trương Mỹ Ngọc Ngôn ngữ Nhật Bản Chưa có việc làm

371 Võ Thị Minh Ngọc Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch Công ty TNHH MSC Huế Qua Internet

372 Đinh Thị ánh Nguyệt

373 Nguyễn Thị Nguyệt

374 Phan Thị ánh Nguyệt Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 trường tiểu học Bình hòa Bình dương Qua Internet

375 Võ Thị Minh Nguyệt Sư phạm Tiếng AnhNhân viên xuất nhập

khẩu7,000,000

công ty TNHH New hope Hà Nội

chi nhánh Thanh HóaThanh Hóa Qua Internet

376 Huỳnh Thị Thu Nha

377 Tô Trang Nhâm

378 Dương Thị Nhàn

379 Lê Thị Thanh Nhàn Ngôn ngữ AnhNhân viên phục vụ hành

khách7,000,000 Công ty CP hàng không Jestar Pacific Đà nẵng Qua Internet

380 Phan Thị Thanh Nhàn

381 Trần Thị Thanh Nhàn

382 Vũ Thị Nhẫn Ngôn ngữ Nhật Bảntrợ lý cho quản lý đơn

hàng

Công ty TNHH PROMINENT Việt

NamHà Nội Qua Internet

383 Nguyễn Ngọc Phúc Nhật Ngôn ngữ Anh chủ doanh nghiệp 35,000,000 Công ty Đức Nhật HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

384 Đào Thị Yến Nhi Ngôn ngữ Anh Lê tân khách sạn 3,000,000 Khách sạn Violet Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

385 Đỗ Thị Nhi

386 Lê Phương Nhi Ngôn ngữ Nhật Bản nhân viên tài chính 8,500,000 Công ty chứng khoán KIS HCM Qua Internet

387 Lê Ý Nhi

388 Nguyễn Anh Nhi

389 Nguyễn Thị ý Nhi Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên Trường mầm non quốc tế Kindy City HCM Qua Internet

390 Nguyễn Thị Yến Nhi

391 Nguyễn Trang Nhi Sư phạm Tiếng Anh chuyên viên 2,500,000Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch -

Sở văn hóaQuảng Trị Qua Internet

392 Phan Thị ánh Nhi Ngôn ngữ Anh lập trình viên 5,000,000 Team HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

393 Tôn Nữ Ngọc ý Nhi Ngôn ngữ Nhật Bản chuyên viên Sở Ngoại Vụ Huế Qua Internet

Page 17: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

394 Tống Nữ Hiền Nhi Ngôn ngữ Anhnhân viên hỗ trợ kinh

doanh6,000,000

Công ty tài chính TNHH MTV

Home credit VietNamHuế Qua Internet

395 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 2,000,000 tại nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

396 Trần Thị Hạnh Nhi Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 trường tiểu học số 2 Hải Chính Quảng Trị Qua Internet

397 Võ Thị Khánh Nhi Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm

398 Võ Thị Kiều Nhi

399 Tôn Nữ An Nhiên

400 Nguyễn Thị Hạnh Nhơn Sư phạm Tiếng Anh Đi tu - không đi làm

401 Hồ Thị Quỳnh Như

402 Nguyễn Thị Hoài Như

403 Võ Thị Nguyệt Như Ngôn ngữ Anh Giáo viên 2,000,000 trường tiểu học trà khê Quảng Ngãi Qua Internet

404 Đinh Thị Nhung Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 5,000,000 dạy tại nhà Thanh HóaTự tạo việc hoặc kinh

doanh

405 Dương Thị Tuyết Nhung Sư phạm Tiếng Anh thuyết minh viên 2,500,000 Bảo tàng HCM Huế Qua Internet

406 Hoàng Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ Anh Giáo viên 5,000,000 trường THCS Tô Hiệu Đăk-lắc Qua Internet

407 Lê Hồng Nhung Sư phạm Tiếng AnhChuyên viên hợp tác

quốc tế8,000,000 Trường đại học tài chính maketing HCM Qua Internet

408 Lê Thị Cẩm Nhung

409 Lê Thị Nhung Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,500,000 trường tiểu học Nghĩa Hưng Nghệ An Qua Internet

410 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung

411 Nguyễn Thị Tuyết Nhung

412 Trần Thị Bích Nhung

413 Lê Thị Ni Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 công ty Hanex Huế Qua Internet

414 Nguyễn Thị Ni Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trường Hoàng Kim Hóa Thừa Thiên Huế Qua Internet

415 Trương Thị Nở Ngôn ngữ AnhNhân viên xuất nhập

khẩu7,000,000 Công ty Pansera Đồng Nai

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

416 Phan Thị Nữ Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm

417 Nguyễn Thị Mỹ Nương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 12,000,000 trường Nguyễn Khuyến HCM Qua Internet

418 Nguyễn Thị Hồng Ny Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,000,000 công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet

Page 18: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

419 Phan Thị Ny Ngôn ngữ Anh Lê tân khách sạn 4,000,000 khách sạn Vĩnh Thân Hội AnQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

420 Bùi Thị Oanh

421 Hoàng Thị Kim Oanh Ngôn ngữ Nhật Bản nhân viên thiết kế 7,000,000 Công ty may mặc Kame-m Đà nẵng Qua Internet

422 Huỳnh Thị Quỳnh Oanh

423 Nguyễn Thị Hồng Phấn

424 Phạm Thị Phê Sư phạm Tiếng Anh trợ lý quản đốc 6,000,000 Scavi Huế Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

425 Đinh Tiên Phong

426 Vũ Xuân Phong Ngôn ngữ Nhật Bản nhân viên phiên dịch 8,500,000 Công ty Sumidenso VN Hải Dương Qua Internet

427 Hà Nguyên Phúc

428 Hoàng Thiên Phúc

429 Lê Thị Mỹ Phúc

430 Nguyễn Thị Hồng Phúc

431 Nguyễn Thị Phước Ngôn ngữ Anh Giáo viên trung tâm anh ngữ quốc tế Bigbang Thanh HóaQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

432 Nguyễn Thị Phước

433 Nguyễn Thị Phước Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm

434 Phan Văn Thiện Phước Ngôn ngữ Trung Quốc hướng dẫn viên Tự doQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

435 Bùi Thị Phương

436 Cái Thị Phương Sư phạm Tiếng Anh dạy trung tâm 5,500,000 trung tâm Easy Learning Đà nẵngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

437 Hà Thị Phương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 trường THCS Thới Hòa Bình dương Qua Internet

438 Hà Thị Phương Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 10,000,000 tại nhà Thừa Thiên HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

439 Hồ Thị Thanh Phương

440 Hoàng Nữ Phương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 4,000,000 Trường tiểu học Hương Sơn Thừa Thiên Huế Qua Internet

441 Lê Hà Phương

442 Lê Thị Diệu Phương

443 Lê Thị Hoài Phương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 trường tiểu học Vĩnh Tân Quảng Trị Qua Internet

444 Lê Thị Mỹ Phương

445 Nguyễn Thị Hữu Phương Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 Fusion Resort Nha Trang Nha Trang Qua Internet

446 Thái Thị Phương

Page 19: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

447 Trần Hoàng Đông Phương

448 Trần Như Phương

449 Trần Tiển Như Phương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 trường quốc tế Âu Mỹ Bình dương Qua Internet

450 Trương Thị Hoài Phương

451 Lê Thị Phượng Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 8,000,000 Tổ hợp nhà thầu IGCF Thanh Hóa Qua Internet

452 Lê Thị Thuý Phượng Ngôn ngữ Trung Quốc Sinh quản 11,000,000 Fosmosa Đồng Nai Đồng Nai Qua Internet

453 Dương Hồng Quân Ngôn ngữ Anh nhân viên kinh doanh 6,000,000 công ty TNHH Rita Võ HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

454 Đặng Trần Quang

455 Trương Văn Quang

456 Nguyễn Thị Quế Ngôn ngữ Pháp Nhân viên văn phòng 6,000,000 công ty Sumitomo Bắc ninh Qua Internet

457 Nguyễn Ngọc Bảo Quốc Ngôn ngữ Anh nhân viên thiết kế Gosu HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

458 Trần Thị Nguyên Quý

459 Ngô Thị Chi Quyên

460 Trần Thuý Quyên

461 Lê Thị Ngọc Quỳnh

462 Nguyễn Thị Hồng Quỳnh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 9,000,000 Trường trung tiểu học Việt Anh Bình dương Qua Internet

463 Nguyễn Thị Như Quỳnh Ngôn ngữ Anh Thông dịch viên 10,000,000 Công ty Finger

Không xác định

- Dự án nước

ngoài

Qua Internet

464 Tô Thị Như Quỳnh Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,000,000 Trường mầm non Thảo nguyên xanh HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

465 Trần Thị Như Quỳnh Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 10,000,000Công ty CP Dệt TEXHONG Nhân

trạchĐồng Nai

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

466 Hồ Thị Hà Sa

467 Nguyễn Thị Linh San

468 Hoàng Hồng Sang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 1,000,000 trường THPT Phan Sào Nam Huế Qua Internet

469 Lê Hoàng Sang

470 Lê Thị Thu Sang Ngôn ngữ Anhnhân viên biên - phiên

dịch6,000,000 Công ty Vinatex Toms Quảng Trị Qua Internet

471 Trần Thị Phước Sang

472 Hồ Ngọc Sáng

473 Nguyễn Thị Sáng

Page 20: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

474 Nguyễn Thị Sáng

475 Trương Thị Hoa Sen

476 Ngô Thị Son

477 Nguyễn Thị Diệp Sương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,500,000 trung tâm anh ngữ E4E HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

478 Nguyễn Thị Lệ Sương

479 Lê Thị Thanh Tâm Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 Tổ hợp nhà thầu IGCF Thanh Hóa Qua Internet

480 Nguyễn Lương Tâm

481 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm

482 Nguyễn Thị Giới Tâm Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng Công ty AGS HCM Qua Internet

483 Nguyễn Thị Tâm

484 Trần Thị Minh Tâm

485 Lê Thị Cẩm Thạch Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 x Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

486 Phan Thị Hồng Thạch

487 Ngô Thị Thắm Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,000,000 công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet

488 Trần Thị Hồng Thắm Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 5,000,000 Công ty CP Keyhinge Toy VN Đà nẵng Qua Internet

489 Mai Thị Nhâm Thân

490 Nguyễn Thị Thân Ngôn ngữ Trung Quốc quản lý phòng thí nghiệm 8,500,000 công ty Texhong Quảng Ninh Qua Internet

491 Nguyễn Xuân Thắng

492 Thái Hữu Thắng

493 Hồ Thị Mỹ Thanh

494 Hồ Thị Thái Thanh

495 Hồ Thị Thanh Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet

496 Huỳnh Nguyễn Huyền Thanh Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 7,000,000 Prominent Itochu Group HCM Qua Internet

497 Ngô Thị Bảo Thanh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 4,000,000 Trung tâm thiếu nhi HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

498 Nguyễn Thị Kim Thanh Sư phạm Tiếng Anh Public relations 6,500,000 Chi nhánh Fashion Garment Huế Qua Internet

499 Nguyễn Thị Thanh Thanh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 4,000,000 ĐH Phú Xuân HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

500 Phạm Võ Phương Thanh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 5,500,000 THCS Phước Hòa Bình Dương Qua Internet

Page 21: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

501 Trần Triệu Thanh

502 Hoàng Thị Phương Thành Ngôn ngữ Anh Đối ngoại 8,000,000 CTCP XNK Transimex Hà Nội Qua Internet

503 Nguyễn Thị Phước Thành Ngôn ngữ AnhGiáo viên tiếng Anh +

Tư vấn du học6,000,000 Du học Tâm Việt Huế

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

504 Nguyễn Tiến Thành Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 2,800,000 THCS Bình Phú Bình Dương Qua Internet

505 Nguyễn Văn Thành Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 THCS Phước Nghĩa Bình DươngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

506 Trần Quốc Thành

507 Vương Đình Thành Ngôn ngữ Anh Sales + dạy thêm 12,000,000 Greentag Viet Nam JSC. Bình Dương Qua Internet

508 Hồ Thị Diệu Thảo Ngôn ngữ Trung Quốc Biên - phiên dịch 4,500,000 VP bảo hiểm AIA Huế Qua Internet

509 Hoàng Thị Phương Thảo Ngôn ngữ AnhTrợ lý Giám đốc Kinh

doanh7,000,000 Công ty TNHH Hải Vân Bình Dương Qua Internet

510 Lại Thị Thảo

511 Lê Thị Thạch Thảo Ngôn ngữ AnhNhân viên phòng Kinh

doanh6,500,000 Công ty Sợi KCN Phú Bài Huế

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

512 Lê Thị Thu Thảo Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên 8,000,000 HDV tự doQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

513 Nguyễn Nữ Thanh Thảo

514 Nguyễn Thị Dạ Thảo Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 5,000,000 THPT Nguyễn Thượng Hiền Đà NẵngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

515 Nguyễn Thị Hương Thảo Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch 8,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet

516 Nguyễn Thị Phương Thảo Ngôn ngữ Pháp Nhân viên văn phòng 7,000,000 Công ty MK Smart Hà Nội Qua Internet

517 Nguyễn Thị Thanh Thảo Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 6,500,000 Trung tâm Anh ngữ Iris Đà Nẵng Qua Internet

518 Nguyễn Thị Thu Thảo

519 Nguyễn Thị Thu Thảo

520 Nguyễn Thị Yến Thảo Ngôn ngữ Anh Kinh doanh tại gia 9,000,000 phòng vé máy bay 336 PCT HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

521 Phạm Nguyễn Thanh Thảo

522 Phạm Thị Dạ Thảo Ngôn ngữ AnhPhụ giúp KD cho gia

đình

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

523 Phan Đặng Thu Thảo

Page 22: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

524 Trần Thị Như Thảo Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên tư vấn 8,000,000 FE Credit Huế Qua Internet

525 Trần Thị Thảo Sư phạm Tiếng Anh Phiên dịch 8,000,000 Công ty KEYWORK.vn Bình Dương Qua Internet

526 Trần Thị Thảo

527 Trương Thị Thu Thảo Ngôn ngữ Nhật Bản Biên - phiên dịch 10,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet

528 Võ Thị Phương Thảo Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 4,000,000 THCS Thuận Giao Bình Dương Qua Internet

529 Đặng Nguyễn Triều Thi Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 8,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet

530 Lê Thị Ngọc Thi Ngôn ngữ Anh Thư ký hành chính Trung tâm Anh ngữ Úc-Mỹ HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

531 Nguyễn Quang Thiện Ngôn ngữ Pháp Hướng dẫn viên 25,000,000 HDV tự doTự tạo việc hoặc kinh

doanh

532 Nguyễn Thị Thanh Thiện

533 Lê Thị Mỹ Thiệp

534 Trần Chí Thiếu

535 Nguyễn Ngọc Thịnh Ngôn ngữ Trung Quốc Biên - phiên dịch 8,000,000 Công ty Formosa Hà Tĩnh Qua Internet

536 Nguyễn Linh Thơ

537 Nguyễn Thị Thơ Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 7,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet

538 Đỗ Thị Kim Thoa Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 6,000,000 Văn phòng tư vấn du học Kinh đô Đà NẵngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

539 Bùi Thị Thu Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,600,000 THCS Trần Văn Phố Bình Dương Qua Internet

540 Đoàn Thị Thu

541 Lê Hữu Hương Thu Ngôn ngữ Anh Sales 6,000,000 HAV travel Agnecy HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

542 Lê Thị Hoài Thu Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 2,000,000 Trung tâm Anh ngữ Smartlearn HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

543 Lê Thị Thu Sư phạm Tiếng Anh Tư vấn du học 5,500,000Trung tâm tư vấn du học Minh

HườngHà Nội

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

544 Nguyễn Thị Hoài Thu Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 8,500,000 Công ty lọc hóa dầu Nghi Sơn Thanh Hóa Qua Internet

545 Nguyễn Thị Hoài Thu

546 Nguyễn Thị Thu Ngôn ngữ Anh Sales 5,000,000 Eagle tourist JSC Huế Qua Internet

Page 23: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

547 Nguyễn Vũ Hoài Thu Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 3,000,000 Tiểu học số 1 Triệu Long Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

548 Trần Thị Thu Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 3,000,000 Trung tâm giao lưu văn hóa Nhật Bản HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

549 Cao Nguyễn Anh Thư Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 5,000,000 Dạy thêm ở nhàTự tạo việc hoặc kinh

doanh

550 Hồ Thị Huệ Thư

551 Lê Ngọc Anh Thư Ngôn ngữ Anh Giáo viên 13,000,000 THCS Nguyễn Khuyến HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

552 Nguyễn Ngọc Lạc Thư Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 6,000,000 Dạy thêm ở nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

553 Nguyễn Thị Thanh Thư

554 Phạm Thị Anh Thư

555 Trương Thuỵ Lâm Thư Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 4,000,000 Đại lý vé máy bay Lâm Thư HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

556 Nguyễn Thị Thuận Ngôn ngữ Anh Nhân sự 8,000,000 Công ty CP Gỗ Kaisr Bình Dương Qua Internet

557 Trần Thị Kim Thuận Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên 10,000,000 HDV tự do HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

558 Trần Thị Thuận Ngôn ngữ Anh Đang du học Canada

559 Lê Thị Hoài Thương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,500,000 Trung tâm ngoại ngữ Âu Châu Bình Dương Qua Internet

560 Nguyễn Thị Thương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 Tiểu học A Túc Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

561 Trần Thị Thương Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng Bệnh viện FV HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

562 Võ Thị Hoài Thương Sư phạm Tiếng Anh Phiên-Biên dịch 9,000,000 Công ty TNHH Long RichQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

563 Đoàn Thị Vũ Thường Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,800,000 TH Số 1 Triệu Phước Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

564 Bùi Thị Diệu Thuý Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 TH Đông SơnQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

565 Đào Thị Thuý Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên quản lý rủi ro 15,000,000 Gee Pacific GNC. Philipnes Qua Internet

566 Hồ Thị Thuý Ngôn ngữ Hàn QuốcNhân viên phòng Kế

hoạch10,000,000 Công ty TNHH Hyasung Đồng Nai Qua Internet

567 Lê Thị Thuý Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 Trung tâm Anh Ngữ Apple Thanh Hóa Qua Internet

Page 24: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

568 Nguyễn Thị Phương Thuý Ngôn ngữ Anh Nhân viên sales 5,000,000 Công ty TNHH Prex Vinh Qua Internet

569 Hồ Thị Ngọc Thuỳ Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên resort 4,000,000 Laguna resort HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

570 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

571 Chơrưm Thuỷ Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 THPT Âu Cơ Quảng Nam Qua Internet

572 Lê Thị Thuỷ Ngôn ngữ Anh Nhân viên Marketing 10,000,000Công ty TNHH Thương mại

IMEXCOHCM Qua Internet

573 Nguyễn Lệ Thuỷ Sư phạm Tiếng AnhGiáo viên hợp đồng (mới

nghỉ)

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

574 Nguyễn Thị Thu Thuỷ

575 Nguyễn Thị Thuỷ Việt Nam học Kế toán nội bộ 6,000,000Công ty TNHH SX Thương mại

CHVHCM Qua Internet

576 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ

577 Trần Thị Hương Thuỷ

578 Trần Thị Thanh Thuỷ Việt Nam học Chăm sóc khách hàng 5,000,000 VinhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

579 Võ Thị Thuỷ

580 Trần Hữu Phương Nhu Thuỵ Sư phạm TrungĐang theo học cao học ở

nước ngoài

581 Lê Thị Ngọc Thúy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 THCS Vũng Tàu Vũng Tàu Qua Internet

582 Lê Thị Thúy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 TH Phước Vĩnh Đà Nẵng Qua Internet

583 Lê Thị Thúy Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 TT Anh ngữ Apple Thanh HóaQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

584 Phan Thị Thúy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh ngữ EIS Quảng Trị Qua Internet

585 Nguyễn Văn Thùy

586 Lê Thị Thủy

587 Nguyễn Thị Bích Thủy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 10,000,000 THCS Bình Khánh B Bình Dương Qua Internet

588 Nguyễn Thị Thanh Thủy Ngôn ngữ Nhật BảnBộ phận tín dụng ngân

hàngqNH VP Bank - PGD Vỹ Dạ Huế

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

589 Trần Thị Thu Thủy

590 Dương Thảo Tiên Ngôn ngữ Hàn Quốc Giảng viên 2,500,000Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

591 Hoàng Thị Thủy Tiên Ngôn ngữ Anh Nhân viên phòng nhân sự 5,500,000Công ty Thiết kế và xây dựng An

HuyHCM Qua Internet

Page 25: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

592 Lê Cát Bội Tiên

593 Lê Thị Thảo Tiên

594 Phạm Thị Như Tiên Ngôn ngữ Anh Lễ tân spa 6,000,000 Khách sạn New hotel Boutique Đà NẵngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

595 Tôn Nữ Hoài Tiên Sư phạm Tiếng Anh Hướng dẫn viên HDV tự doTự tạo việc hoặc kinh

doanh

596 Lê Ngọc Tiến Ngôn ngữ Anh Lái xe 6,500,000 Công ty Opodic Pharma HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

597 Trần Duy Tín Ngôn ngữ Anh Lễ tân 4,500,000 Hương Giang resort & spa Huế Qua Internet

598 Lô Thị Tình Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 8,000,000TH thị trấn Con Cuông - TT Anh

ngữ Vi-MickeyNghệ An

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

599 Nguyễn Hữu Toàn Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 TH Vĩnh Thủy Quảng Trị Qua Internet

600 Lâm Thị Quỳnh Trâm

601 Nguyễn Thị Mai Trâm Ngôn ngữ Trung Quốc Giảng viên 4,000,000 Đại học Hà Tĩnh Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

602 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm

603 Nguyễn Thị Trâm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 2,900,000 THCS Tân Bình Bình Dương Qua Internet

604 Trần Thị Huyền Trâm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,500,000 TH và THCS chất lượng cao Skyline Đà Nẵng Qua Internet

605 Trần Thị Quỳnh Trâm

606 Trần Thị Thanh Trâm

607 Trương Thị Ngọc Trâm Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 8,000,000 Tại nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

608 Ngô Thục Trân

609 Nguyễn Thị Nam Trân

610 Phạm Thị Quỳnh Trân

611 Đinh Thị Phương Trang Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm

612 Đỗ Thị Ngọc Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 TH Số 1 An Thủy Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

613 Dương Thị Thảo Trang

614 Dương Thị Trang Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000Cty Tnhh công nghệ kỹ thuật chuyền

điểnHà Tĩnh Qua Internet

615 Hoàng Thị Minh Trang

616 Hoàng Thị Thu Trang Ngôn ngữ Anh Nhân viên nhà hàng 5,000,000 Thank you restaurant Đà LạtQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

Page 26: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

617 Lê Đa Ngọc Trang

618 Lê Minh Trang Ngôn ngữ Trung Quốc Kế toán 10,000,000 Công ty Techhome Móng cái Qua Internet

619 Lê Thanh Quỳnh Trang

620 Lê Thị Minh Trang

621 Lê Thị Thanh Trang

622 Lương Thị Trang

623 Ngô Thị Thuỳ Trang

624 Nguyễn Thị Diệu Trang Ngôn ngữ Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm ngoại ngữ IC HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

625 Nguyễn Thị Huyền Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 TT Anh Ngữ Phương Quốc HCM Qua Internet

626 Nguyễn Thị Huyền Trang

627 Nguyễn Thị Huyền Trang

628 Nguyễn Thị Minh Trang Việt Nam học Kinh doanh tại gia DNTN Vàng bạc Bảo Nguyên Quảng TrịTự tạo việc hoặc kinh

doanh

629 Nguyễn Thị Thanh Trang Ngôn ngữ Anh Kỹ sư 7,000,000Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

630 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên + văn phòng 5,000,000Trung tâm thanh niên tình nguyện

Quảng BìnhQuảng Bình

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

631 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 3,000,000 Tại nhà Bình ĐịnhTự tạo việc hoặc kinh

doanh

632 Nguyễn Thị Thuỳ Trang

633 Nguyễn Thị Thùy Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 THPT Phan Bội Châu Quảng Bình Qua Internet

634 Nguyễn Thị Thùy Trang

635 Nguyễn Thị Thùy Trang

636 Nguyễn Thị Trang

637 Nguyễn Thị Trang Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòngCông ty CP Dệt Texhong Nhơn

TrạchĐồng Nai Qua Internet

638 Phạm Thị Trang Ngôn ngữ Anh Kinh doanh 7,000,000 Tại nhà Hà NộiTự tạo việc hoặc kinh

doanh

639 Phan Thị Hoài Trang

640 Trần Thị Thanh Trang

641 Trương Thị Đài Trang

642 Trương Thị Thảo Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 Trường tiểu học Tân Lập Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

643 Võ Thị Mỹ Trang Ngôn ngữ Trung Quốc Văn phòng 8,500,000 Công ty TNHH SHILUN Tây Ninh Qua Internet

644 Võ Thị Nhã Trang

Page 27: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

645 Võ Trần Kiều Trang

646 Vũ Đoan Trang

647 Cái Thị Thùy Trinh

648 Hoàng Thị Thùy Trinh

649 Lê Ngọc Trinh

650 Lê Thị Mỹ Trinh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 TH Liên Sơn Đồng NaiQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

651 Lê Thị Mỹ Trinh

652 Nguyễn Thị Mỹ Trinh

653 Thái Huyền Trinh

654 Trần Thị Ngọc Trinh

655 Trần Thị Phương Trinh

656 Trương Thị Ngọc Trinh

657 Võ Văn Trực

658 Nguyễn Châu Trường

659 Nguyễn Xuân Trường

660 Lê Thế Thành Tuân

661 Lê Đình Tuấn Ngôn ngữ Hàn Quốc Giáo viên 3,500,000Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học

HuếThừa Thiên Huế Qua Internet

662 Nguyễn Ngọc Tuấn Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 17,000,000 SamSung Electronic Việt Nam Thái Nguyên Qua Internet

663 Nguyễn Quốc Tuấn Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 Trung tâm ngoại ngữ OXBRIGE Nha TrangQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

664 Trương Văn Tuấn

665 Thái Thị Tuế Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch 9,000,000Công ty TNHH Hưng

Nghiệp FormosaHà Tĩnh Qua Internet

666 Hoàng Văn Tùng Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch 9,000,000Công ty TNHH Hưng

Nghiệp FormosaHà Tĩnh

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

667 Hoàng Thị Tươi Ngôn ngữ Anh Nhân viên nhà hàng 6,000,000 Nhà hàng bà Ba HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

668 Phan Đình Tương

669 Lê Hữu Cát Tường

670 Lê Thị Mộng Tuyền

671 Lê Thị Tuyền Việt Nam họcKinh doanh cửa hàng ăn

uống4,000,000 Cửa hàng đồ ăn, uống Thừa Thiên Huế

Tự tạo việc hoặc kinh

doanh

672 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Ngôn ngữ Anh Quản lý đơn hàng 9,000,000 Công ty TAEYOUNG VINA Bình Dương Qua Internet

673 Nguyễn Thị Tuyền

674 Phạm Thị Thanh Tuyền

Page 28: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

675 Trần Thị Thanh Tuyền Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 5,000,000 Công ty Aptech HCMQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

676 Nguyễn Thị Tuyển

677 Hồ Thị Tuyết

678 Hoàng Thị Tuyết

679 Trần Thị Tuyết Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 8,000,000 Trung tâm Anh ngữ Đại Dương Xanh Nha Trang Qua Internet

680 Đậu Thị Uyên Ngôn ngữ Anh Lễ tân khách sạn 6,500,000 Khách sạn Moonlight Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

681 Nguyễn Hoàng Phương Uyên

682 Phan Hồ Phương Uyên Ngôn ngữ PhápNhân viên công ty Bảo

hiểm4,000,000 Công ty Bảo hiểm Dai-Ichi life Thừa Thiên Huế

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

683 Trần Hồ Thuý Uyên Ngôn ngữ Anh Giáo viên 2,800,000 Trường tiểu học số 1 Lục Kỳ Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

684 Trần Hồng Uyên

685 Võ Nguyễn Đoan Uyên Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 Trường THPT Thuận Hóa Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

686 Đặng Thị Mỹ Vân Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 2,000,000 Dạy kèm Thừa Thiên HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

687 Huỳnh Thị Tường Vân Ngôn ngữ Trung QuốcNhân viên công ty dệt

may5,500,000 Công ty dệt may Huế Thừa Thiên Huế

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

688 Lê Thị Thuỳ Vân

689 Lê Thị Vân

690 Nguyễn Huyền Tôn Nữ ái Vân

691 Nguyễn Thị Hồng Vân

692 Nguyễn Thị Hồng Vân

693 Nguyễn Thị Khánh Vân Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên công ty du học 4,000,000 Công ty TNHH TM Tâm Việt Thừa Thiên Huế Qua Internet

694 Nguyễn Thị Thùy Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trường Tiểu học Vĩnh Kim Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

695 Nguyễn Thị Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 13,000,000Công ty Giáo dục CP phát triển trí

tuệ ViệtHà Nội Qua Internet

696 Phan Thị Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000Trường Phổ thông dân tộc bán trú

THCS Trà NgãoLai Châu Qua Internet

697 Trần Thị Hồng Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000Trường mầm non tư thục Hoa

PhượngHà Tĩnh

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

698 Trần Thị Thanh Vân Ngôn ngữ Anh Kế toán 5,000,000Công ty TNHH Công nghiệp Bách

ViệtHCM Qua Internet

699 Võ Thị Cẩm Vân

700 Võ Thị Vân

Page 29: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

701 Nguyễn Thị Tường Vi

702 Nguyễn Thị Vinh Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 Nhà thầu VIGCF Thanh Hóa Qua Internet

703 Nguyễn Thị Vinh Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch Công ty KURABE Bắc Ninh Qua Internet

704 Võ Thị Vinh

705 Nguyễn Văn Vũ

706 Trần Công Vũ Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 8,000,000 Công ty SHYANG HUNG CHENG Bình Dương Qua Internet

707 Lê Trần Thảo Vy

708 Nguyễn Nhật Vy

709 Nguyễn Thị Tường Vy

710 Phạm Thị Xiếu Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 5,000,000 Công ty TNHH Mỹ Úc Đà Nẵng Qua Internet

711 Lê Thị Xuân

712 Phạm Thị Thanh Xuân Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên du lịch 6,000,000 Công ty TNHH MTV Ba Trần Quảng Nam Qua Internet

713 Châu Nhã Ý

714 Đặng Thị Như Ý

715 Trần Thị Như Ý

716 Trần Thị Như Ý Ngôn ngữ Hàn Quốc Trợ lý quản lý đơn hàng 9,000,000 Công ty ITOCHU COPPORATION HCM Qua Internet

717 Nguyễn Thị Hà Yên Ngôn ngữ Anh Bộ phận khách hàng 6,000,000 Khách sạn Mường Thanh Luxury Lào Qua Internet

718 Lê Thị Hải Yến Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 3,000,000 Thừa Thiên HuếTự tạo việc hoặc kinh

doanh

719 Mai Thị Hải Yến

720 Nguyễn Thị Hải Yến Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch 6,500,000 Công ty MSV Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

721 Nguyễn Thị Như Yến

722 Nguyễn Thị Yến Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trường tiểu học và THCS A Dơ Quảng TrịQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

723 Phan Thị Hải Yến Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trung tâm anh ngữ AMES Thừa Thiên Huế Qua Internet

724 Trần Thị Hoàng Yến Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch 7,000,000 Công ty Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh Qua Internet

725 Trương Thị Ngọc Yến

726 Võ Thị Bạch Yến

727 Võ Thị Tường Yến

Page 30: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

728 Hoàng Hoài Ân Quốc tế học phiên biên dịch 5,500,000 công ty cổ phần xây dựng 47 Quy Nhơn Qua Internet

729 Phạm Hoàng Lam Điền Quốc tế học x (có việc) 8,000,000 Hiệp Hội Doanh nghiệp tỉnh TT-Huế HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

730 Bùi Hồ Lê Lộc Hải Quốc tế họcMarketing and Customer

services9,000,000 Công ty TNHH Tiếp vận Tam Long HCM

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

731 Thân Trọng Hân

732 Lê Thị Hiền Quốc tế họcNhân viên chăm sóc

khách hàng6,000,000 Bà Nà Hills Đà Nẵng Qua Internet

733 Phạm Thị Hiếu

734 Vũ Nguyễn Anh Khoa Quốc tế học Zone trainer 10,000,000 công ty BHNT Prudential Việt Nam Đà nẵngQua các mối quan hệ xã

hội, người thân

735 Nguyễn Thị Hồng Liên

736 Phan Phước Thục Nguyên Quốc tế họcQuản lý và Giảng dạy

tiếng Anh6,000,000 Trung tâm anh ngữ KIPA Huế Qua Internet

737 Trần Thị Nhớ

738 Phan Uyên Phương Quốc tế học trợ lí giám đốc 10,000,000Công ty TNHH Dược phẩm

AT&NTHCM

Qua các mối quan hệ xã

hội, người thân

739 Võ Thị Thủy Tiên

740 Nguyễn Bích Trâm Quốc tế học giáo viên 8,000,000Trung tâm Ngoại Ngữ Đại học sư

phạm TPHCMHCM Qua Internet

741 Trương Thị Châu Trang

Page 31: THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014) · 6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương Huế

742 Văn Thị Cát Tuyến Quốc tế học

Đã chuyển ngành học,

không trả lời những câu

khác

743 Nguyễn Thị Tường Vi

744 Lưu Phước Vinh Quốc tế học x (có việc) 4,000,000 Anh ngữ KIPA HuếQua các mối quan hệ xã

hội, người thân