Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT HỌ VÀ TÊN NGÀNH HỌC CÔNG VIỆCTHU NHẬP/
THÁNGCÔNG TY ĐỊA CHỈ
Kênh thông tin tìm kiếm
việc làm
1 Võ Nữ Hoàng Châu Á
2 Phạm Thị Ái
3 Trịnh Thị Minh Ái Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên hành chính 5,000,000Công ty TNHH MTV Viet -
LEQUOISHuế Qua Internet
4 Đặng Thị Mỹ An
5 Lê Bửu Thuỳ An Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm
6 Nguyễn Thị Hoài An Ngôn ngữ Anh Giao tiếp Khách hàng 4,000,000 khu du lịch Làng Hành Hương HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
7 Trần Thị An
8 Trần Thị Hải An
9 Trần Thị Hoài An Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 4,000,000 Trường THCS Lộc Ninh Tây NinhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
10 Trần Thị Thuý An Ngôn ngữ Anh Lễ tân 3,000,000 Khách sạn … HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
11 Trương Thị An Ngôn ngữ Anh Nhân viên bán hàng 8,000,000 Công ty Han sae HCM Qua Internet
12 Đào Thị Hồng Ân Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 20,000,000 Tự mở Trung tâm HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
13 Nguyễn Thị Mỹ Ân Ngôn ngữ Anh Nhân viên dịch thuật 7,000,000 VP công chứng Phú Nhuận HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
14 Hà Nhật Anh
15 Hoàng Thụy Ngọc Anh
16 Lê Thị Ngọc Anh Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch viên 12,000,000 công ty TNHH TMDV Vaanh Hùng Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
17 Lê Thị Vân Anh Sư phạm Tiếng AnhLễ tân (trước đó 2 năm
từng làm giáo viên)3,500,000 Khách sạn SOSIA Đà Nẵng
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
18 Nguyễn Thị Nhật Anh Ngôn ngữ Hàn Quốc Phiên dịch viên 16,000,000 Công ty SAMSUNG HCM Qua Internet
19 Nguyễn Thị Phương Anh Sư phạm Tiếng AnhNhân viên tư vấn du học
và dạy tiếng anh3,500,000 Công ty tư vấn du học Daystar Huế Qua Internet
THÔNG TIN VIỆC LÀM CỰU SINH VIÊN K7 ( 2010-2014)
20 Phạm Thị Phương Anh Ngôn ngữ Nhật Bản giáo viên 4,000,000dạy thêm tại nhà và Trung tâm
Daystar tâmQua Internet
21 Trần Đức Phước Anh
22 Trần Hữu Tuấn Anh Ngôn ngữ AnhLễ tân (trước đây, còn
giờ đang thất nghiệp)2,500,000 khu nghỉ dưỡng Ana Mandara Thừa Thiên Huế Qua Internet
23 Trần Thị Phương Anh Ngôn ngữ Anh Lễ tân 5,000,000 Nha Khoa Hoàn Mỹ Đà Nẵng Huế Qua Internet
24 Cao Thị Phương Ánh
25 Đặng Thị Ánh
26 Đặng Thị Ngọc Ánh Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 6,000,000 Công ty KEYHINGE GAME Đà Nẵng Qua Internet
27 Nguyễn Khoa Ngọc Ánh Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,500,000 Trường tiểu học Trần Quốc Toản Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
28 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm RAINBOW Huế Qua Internet
29 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ngôn ngữ Anh giáo viên 5,000,000 Trung tâm AMA Huế Qua Internet
30 Phan Thị Kim Ánh
31 Trần Thị Xuân Ảnh
32 Nguyễn Hoàng Kim Âu Sư phạm Tiếng Anhdạy thêm và dịch văn bản
thuê2,500,000 dạy tại nhà, trung tâm và làm tự do
Tự tạo việc hoặc kinh
doanh
33 Nguyễn Thị Bé
34 Trần Thị Bé
35 Trần Thị Bé
36 Hoàng Thị Thu Bồi Ngôn ngữ Pháp Chưa có việc làm
37 Đỗ Thị Cẩn Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 4,000,000 dạy kèm tại nhàTự tạo việc hoặc kinh
doanh
38 Nguyễn Minh Châu Ngôn ngữ Nhật Bản IT Computer 10,500,000 Công ty TNHH SOLUTION VN HCM Qua Internet
39 Nguyễn Thị Minh Châu
40 Nguyễn Thị Mỹ Châu
41 Trương Thị Giang Châu Ngôn ngữ AnhTrợ giảng Ngoại ngữ tại
Đại Học HawaiiĐại Học Hawaii ở Manoa
Manoa,
Honolulu,
Hawaii
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
42 Đỗ Thị Kim Chi
43 Lê Đặng Phương Chi Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên hành chính 4,000,000 Công ty Daystar Huế Qua Internet
44 Nguyễn Thị Kim Chi
45 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 3,000,000 Văn phòng Đại lý vé máy bay HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
46 Nguyễn Thuỳ Chi Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên hành chính 3,500,000Phòng Đào tạo - Trường Đại học Y
Dược HuếHuế
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
47 Phạm Thị Chi
48 Phạm Thuỳ Chi Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 2,700,000 Tòa án Tỉnh Thừa Thiên Huế Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
49 Vũ Quỳnh Chi
50 Huỳnh Văn Chính
51 Hoàng Thị Thuỳ Chung
52 Lê Thị Chung
53 Trần Thị Kim Chung
54 Nguyễn Thị Kim Cúc Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên 7,500,000 công ty Baosteel Huế Huế Qua Internet
55 Nguyễn Đình Cường
56 Thái Công Cường
57 Nguyễn Như Phương Đài Ngôn ngữ AnhTrợ lý điều hành Ngôn
ngữ và sản xuất4,700,000 Công ty SCAVI Thừa Thiên Huế Qua Internet
58 Dương Thị Anh Đào Ngôn ngữ Anh giáo viên 3,500,000 Trường Tiểu học số 1 An Đông HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
59 Diêu Đức Đạt Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên quản lý 10,000,000 Công ty PROMINENT HCM Qua Internet
60 Lê Võ Tiến Đạt Ngôn ngữ Nhật Bản Chăm sóc khách hàng 9,000,000 công ty FPT Đà Nẵng Qua Internet
61 Nguyễn Thị Thúy Diễm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trường tiểu học Đại Thành Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
62 Trần Thị Ngọc Diệp Ngôn ngữ Nhật Bản Quản lý nhân sự Du học Việt SSE HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
63 Nguyễn Thị Diệu Ngôn ngữ Hàn Quốc phiên dịch viên 10,000,000 công ty điện tử Electronic Ninh Bình Ninh Bình Qua Internet
64 Nguyễn Thị Vi Diệu
65 Tôn Nữ Minh Diệu Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch viên 7,000,000 công ty FPT Đà Nẵng Qua Internet
66 Hoàng Sỹ Đỉnh
67 Huỳnh Xuân Định
68 Nguyễn Thị Đoan Ngôn ngữ Anh Nhân viên bán hàng 4,000,000 Tịnh Tâm Kim Cổ HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
69 Cao Xuân Duật
70 Lý Thị Minh Đức
71 Hoàng Thị Kim Dung Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 4,500,000 Trung tâm Anh ngữ - đại dương HCM Qua Internet
72 Lê Thị Dung
73 Ngô Thị Mỹ Dung
74 Nguyễn Thị Phương Dung Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,000,000 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng Quảng NamQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
75 Lê Văn Dũng Việt Nam Học Hướng dẫn viên du lịch 5,000,000 Công ty du lịch Việt HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
76 Đặng Thị Dương
77 Dương Thị Thùy Dương
78 Dương Thị Thùy Dương Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 9,000,000Trường PTDTBT TH&THCS
Hướng LậpQuảng Trị
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
79 Lê Thị Thúy Dương Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch viên 6,000,000 công ty Unisex Đà Nẵng Qua Internet
80 Nguyễn Thùy Dương Ngôn ngữ Nhật Bản kinh doanh khách sạn 10,000,000 FAHOSTEL HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
81 Phạm Vũ Phương Duyên Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 5,000,000 trung tâm AMTF HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
82 Lê Thị Mai Duyệt Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên Web 5,000,000 Công việc làm tư tại nhà với gia đìnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
83 Hoàng Thị Yến Gấm
84 Bùi Thị Hương Giang Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 10,000,000 trường THCS - THPT Ngôi sao HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
85 Hà Thị Giang Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 12,000,000 công ty TNHH lọc hóa dầu Nghi Sơn Thanh HóaQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
86 Lê Hằng Giang Sư phạm Tiếng Anh Bảo mẫu trẻ 3,000,000 Nhà trẻ Hoa Thiên Lý Bình DươngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
87 Lê Thị Trà Giang Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 6,500,000 Công ty Richneed HCM Qua Internet
88 Nguyễn Thị Lệ Giang Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 7,000,000 công ty TNHH giày ANNODRA Thanh Hóa Qua Internet
89 Trần Thị Hồng Giang
90 Phan Thị Ngọc Giàu Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 7,500,000 Trường tiểu học Ngôi nhà thông thái HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
91 Nguyễn Thị Gió
92 Đặng Ngọc Thanh Hà
93 Dương Thị Hà Ngôn ngữ Hàn Quốc phiên dịch viên 12,000,000 công ty TNHH KMW Việt Nam Hà Nam Qua Internet
94 Hồ Thị Thu Hà Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,000,000 Trường THCS Nguyễn Bĩnh Khiêm Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
95 Ngô Thị Diệu Hà
96 Ngô Thị Nguyệt Hà Ngôn ngữ Nhật Bản đang đi du học
97 Nguyễn Thị Hà
98 Nguyễn Thị Khánh Hà
99 Nguyễn Thị Ngọc Hà Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 8,000,000 Trung tâm tiếng Anh Miss Ngọc Hà Đà NẵngTự tạo việc hoặc kinh
doanh
100 Nguyễn Thị Thanh Hà Ngôn ngữ Anh biên dịch viên 6,000,000Công ty cổ phần AGRITA - Quảng
NamQuảng Nam
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
101 Nguyễn Thị Thu Hà Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,200,000 Trường tiểu học số 1 - Ba Đồn Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
102 Phạm Hồng Hà
103 Phan Thị Hồng Hà Ngôn ngữ Anh Tự mở Shop kinh doanh 5,000,000Tự tạo việc hoặc kinh
doanh
104 Trần Thị Hà Ngôn ngữ AnhPhiên dịch viên tiếng
Nhật10,500,000 công ty TNHH VACS Đà Nẵng Qua Internet
105 Trương Thị Hà Sư phạm Tiếng Anh phiên dịch viên 9,000,000 công ty ESQUEL Bình Dương Bình Dương Qua Internet
106 Hồ Thị Hải
107 Lê Thị Bích Hằng
108 Lê Thúy Hằng
109 Nguyễn Thị Hằng Ngôn ngữ Anh Nhân viên hành chính 5,000,000 Cảng Chân Mây Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
110 Nguyễn Thị Huyền Hằng
111 Nguyễn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ Anh nhân viên hành chính 5,000,000 công ty Sợi Phú Thạnh Thừa Thiên Huế Qua Internet
112 Nguyễn Thị Thuý Hằng Ngôn ngữ Anh giáo viên 4,500,000 trường THCS - THPT Đồng Hới Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
113 Nguyễn Thị Thúy Hằng Ngôn ngữ Anh giáo viên 4,500,000 Trường tiểu học số 4 - Sơn Trạch Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
114 Nguyễn Thị Việt Hằng Ngôn ngữ AnhNhân viên cân bằng vận
tải6,000,000 Sân bay Phú Bài Thừa Thiên Huế
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
115 Phạm Thị Hằng Ngôn ngữ Anh nhân viên hành chính 7,000,000 Chi nhánh Viettel Cà Mau Cà MauQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
116 Phan Thị Hằng Ngôn ngữ Anh giáo viên 6,500,000 Trường Tiểu học Lê Qúy Đôn KontumQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
117 Trần Thị Hằng
118 Trần Thị Kim Hằng Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,500,000 Trường THPT Đkarong - Quảng Trị Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
119 Trần Thị Mỹ Hằng Ngôn ngữ Anh Nhân viên dịch thuật 8,000,000 Trung tâm Âu Mỹ Quảng Ngãi Qua Internet
120 Trương Khánh Hằng
121 Văn Thị Thu Hằng Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 2,300,000 Trường tiểu học Hải Lâm Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
122 Võ Thị Hằng Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên hành chính 11,000,000 Tập đoàn Trung Quốc MCC 20 Hà Tĩnh Qua Internet
123 Huỳnh Thị Hạnh
124 Nguyễn Thị Nguyệt Hạnh Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 2,100,000 Trường THCS Trấm Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
125 Phạm Thị Mỹ Hạnh Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 4,000,000 Trường THPT Tuyên Hóa Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
126 Trần Thị Hạnh
127 Hồ Thị Phương Hảo Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch viên 7,500,000Công ty TNHH PROMINENT Việt
NamHCM Qua Internet
128 Hoàng Thị Mai Hảo Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch viên công ty Rượu SAKE Huế Qua Internet
129 Đỗ Thị Hiền Ngôn ngữ Hàn Quốc Phiên dịch viên 12,500,000 công ty HYOSUNG Đồng Nai Đồng Nai Qua Internet
130 Lê Phước Hiền
131 Ma Thị Hiền Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 6,500,000 Dạy thêm tại nhà Tự tạo việc hoặc kinh
doanh
132 Nguyễn Hồ Thị Thanh Hiền
133 Nguyễn Thị Hiền
134 Nguyễn Thị Hiền
135 Nguyễn Thị Thu Hiền Sư phạm Tiếng Anh giáo viên mầm non 8,000,000 Trường mầm non Tuổi Thần Tiên Hà NộiQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
136 Phan Thị Thu Hiền Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên hành chính 9,000,000 công ty Fomosa Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
137 Trần Thị Thu Hiền Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 5,000,000 Trường THPT Cần Bá Thước Thanh HóaQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
138 Vũ Thị Hiền Ngôn ngữ Anh
Dịch thuật; Tư vấn, điền
forms xin visa du lịch và
định cư nước ngoài;
Dịch vụ công chứng
6,000,000 Công Ty tư vấn Luật Phan Thanh Hà Đồng NaiQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
139 Xa Thị Thu Hiền Sư phạm Tiếng Anhgiáo viên và NV hành
chính6,000,000 TT Ngoại ngữ Tân Đại Dương Quảng Ngãi
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
140 Nguyễn Thị Hiệp
141 Lê Hoàng Minh Hiếu
142 Nguyễn Thị Bảo Hiếu
143 Phan Thị Nhân Hiếu Ngôn ngữ Anh giáo viên 5,000,000 Trung tâm ngoại ngữ AMEX Huế Qua Internet
144 Bùi Ngọc Hiệu Ngôn ngữ Anh Lễ tân 5,000,000 Sunspa Quảng Bình Qua Internet
145 Đoàn Thị Hoa Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,600,000 Trường tiểu học số 1 Thủy Tân Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
146 Ngô Thị Hoa
147 Nguyễn Thị Hoa Ngôn ngữ Hàn Quốc phiên dịch viên 10,000,000 Công ty SAMSUNG Thái Nguyên Thái NguyênQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
148 Nguyễn Thị Phương Hoa Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch viên 9,500,000 Công ty TNHH PROMINENT HCM Qua Internet
149 Phan Thị ái Hoa Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 6,000,000 dạy tại nhàTự tạo việc hoặc kinh
doanh
150 Tạ Thị Hoa Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm
151 Trịnh Thị Hoa Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 8,000,000 công ty cổ phần quốc tế ICO Thanh Hóa Qua Internet
152 Nguyễn Thị Hoà
153 Nguyễn Thị Xuân Hòa Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 4,500,000 Dạy kèm tại nhàTự tạo việc hoặc kinh
doanh
154 Trương Thị Hòa Sư phạm Tiếng Anh Dịch thuật 5,000,000 Làm tự doTự tạo việc hoặc kinh
doanh
155 Hồ Nghĩa Hoàng Ngôn ngữ Nhật Bản Lập trình Web 9,000,000 Công ty Khởi nghiệp Hà NộiQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
156 Ngô Phi Hoàng Ngôn ngữ Trung Quốc phiên dịch viên 8,000,000 Công ty Thiên Sư - Đà Nẵng Đà NẵngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
157 Đàm Thị Hồng
158 Lê Thị Hồng Ngôn ngữ Pháp Trợ lý nghiệp vụ 11,000,000 Công ty TNHH gỗ Tân Mỹ Nghĩa Bình Dương Qua Internet
159 Nguyễn Bạch Diệp Hồng Ngôn ngữ Trung Quốcdạy tiếng Trung cho
nhân viên 7,000,000 LAGUNA Huế Qua Internet
160 Nguyễn Thị Hồng Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch viên 9,000,000 công ty Fomosa Hà Tĩnh Qua Internet
161 Nguyễn Thị Hợp Ngôn ngữ Anh giáo viên 3,000,000 Trường THPT Long Phước Đồng NaiQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
162 Đặng Thị Thương Huế
163 Hoàng Thị Huế
164 Nguyễn Thị Minh Huệ Sư phạm Tiếng Anh giáo viên 3,500,000 Trung tâm ECO Huế Qua Internet
165 Trần Thị Kim Huệ
166 Võ Thị Bích Huệ Ngôn ngữ Anh Công nhân 4,000,000 Công ty Sợi- Phú Bài HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
167 Vũ Thị Huệ
168 Ngô Sỹ Hưng Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,500,000 Fomosa Hà Tĩnh Hà Tĩnh Qua Internet
169 Cao Thị Hương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 Trung tâm tiếng Anh Olympic PC Nghệ AnQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
170 Hắc Thị Hương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,000,000 Trường tiểu học Xuân Mỹ Đồng NaiQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
171 Hồ Thị Mỹ Hương Ngôn ngữ Anh Giảng viên 3,500,000 Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Huế Huế Qua Internet
172 Hoàng Lan Hương Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 11,000,000 IIOCHU HCM Qua Internet
173 Mai Thị Thu Hương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 2,800,000 Trường TH Hàm Nghi Quảng TrịQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
174 Ngô Thị Mai Hương
175 Nguyễn Lê Thanh Hương
176 Nguyễn Thị Bé Hương
177 Nguyễn Thị Hương
178 Nguyễn Thị Hương Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 6,000,000 Công ty TexHong Quảng Ninh Qua Internet
179 Nguyễn Thị Thu Hương Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 8,500,000 ESU.2 Đà Nẵng Qua Internet
180 Nguyễn Thiên Hương
181 Phan Thị Hương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 Trung tâm Anh Ngữ Newstart Nghệ AnQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
182 Phan Thị Thu Hương
183 Tô Lan Hương Ngôn ngữ Nga Phiên dịch 3,500,000 Công ty Phát triển phần mềm Trí Tuệ Hà NộiQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
184 Tôn Nữ Thiên Hương Ngôn ngữ Anh Lễ tân khách sạn 5,000,000 Khách sạn Phước Phong Hội An Qua Internet
185 Trần Thị Diễm Hương
186 Trần Thị Mai Hương Ngôn ngữ Trung Quốc Xuất nhập khẩu 10,000,000 Công ty Fomosa Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
187 Võ Thị Mỹ Hương
188 Nguyễn Thị Hường
189 Phạm Thị Hường Ngôn ngữ Anh Kế toán kho 8,000,000 Công ty liên doanh Vĩnh Hung HCMQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
190 Phan Thị Tuyết Hường Ngôn ngữ Hàn Quốc Giáo viên 4,000,000 Trung tâm Anh ngữ Day Start HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
191 Trương Thị Mỹ Hường
192 Vũ Thị Hường
193 Nguyễn Đăng Huy Ngôn ngữ Nhật Bản Cán bộ kiểm phần mềm 8,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet
194 Đặng Thị ánh Huyền Ngôn ngữ Nhật Bản Hiện đang du học
195 Lê Thị Huyền
196 Lý Thị Như Huyền Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trương THCS Bình Thắng Bình DươngQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
197 Nguyễn Thị Thu Huyền Ngôn ngữ Trung QuốcNhân viên văn phòng,
Điều hành viên du lịch8,000,000 Công ty du lịch Quảng Cáo Xanh Đà Nẵng Qua Internet
198 Nguyễn Thị Thu Huyền
199 Phạm Thị Huyền Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 5,500,000 Công ty TNHH Quốc tế AlwelllBà Rịa Vũng
TàuQua Internet
200 Phạm Thị Thanh Huyền Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm
201 Phan Thị Huyền
202 Phan Thị Huyền Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 7,000,000 x xQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
203 Phan Thị Mỹ Huyền
204 Phan Thị Thanh Huyền
205 Trần Thị Diệu Huyền
206 Trần Thị Ngọc Huyền Sư phạm Tiếng Anh Maketing 5,000,000 Công ty CP Quốc đô VPTech Đà Nẵng Qua Internet
207 Trương Thị Thương Huyền Ngôn ngữ Hàn Quốc Phiên dịch 15,000,000 Công ty Samsung Bắc Ninh Qua Internet
208 Nguyễn Thị Kê
209 Phạm Văn Khải Ngôn ngữ Pháp Nhân viên quản lý 7,000,000Công ty TNHH Gang Thép Hưng
Nghiệp Fomasa Hà TĩnhHà Tĩnh
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
210 Trịnh Trần Ngọc Khánh Ngôn ngữ Nhật Bản Giảng viên 3,500,000 Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Huế Huế Qua Internet
211 Lê Thị Mộng Kiều Việt Nam Học Lễ tân khách sạn 3,500,000 Khách sạn Accademy Đà Nẵng Qua Internet
212 Nguyễn Thị Kiều Ngôn ngữ Anh Giáo viên 6,000,000 Trung tâm Olympic Hải Phòng Qua Internet
213 Trần Chánh Kông
214 Trần Thị Diệu Lai Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 Trươờng Tiểu Học Phú Mỹ HCMQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
215 Lê Trường Lâm Sư phạm Tiếng Anh Văn phòng- CEO 3,500,000 Khách sạn Novotell Khánh HòaQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
216 Nguyễn Nữ Cát Lâm Ngôn ngữ Anh Giáo viên 2,300,000 Trung tâm Ngoại Ngữ IXIT HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
217 Nguyễn Thị Lâm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Dạy thêm ở nhàTự tạo việc hoặc kinh doanh
218 Trần Thị Hồng Lâm
219 Đặng Thị Lan
220 Hồ Thị Thùy Lan
221 Hoàng Thị Lan Việt Nam Học Chưa có việc làm
222 Lương Thị Lan Sư phạm Tiếng Anh Lễ Tân 3,500,000 Khách sạn Trường Giang HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
223 Nguyễn Thị Phương Lan Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh Ngữ Huyền Không Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
224 Nguyễn Thị Phương Lan
225 Trần Thị Kiều Lan Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 10,000,000 Công tu du lịch Viêt Nam - Hà Nôi Nha Trang Qua Internet
226 Trịnh Thị Thu Lan
227 Huỳnh Thế Lân
228 Nguyễn Thị Lánh Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,000,000 Công ty TNHH VINASONAR Bắc Giang Qua Internet
229 Ngô Thị Mộng Lành Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 10,000,000 Trường Quốc tế Á Châu HCM Qua Internet
230 Phan Thị Lành Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 7,500,000 Công ty Fomosa Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
231 Trần Thị Xuân Lành Ngôn ngữ Nhật Bản Quản lý 6,000,000 MHI NITECH Quảng Nam Qua Internet
232 Hoàng Trọng Lập Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên du lịch 10,000,000 Hướng dẫn viên tự doTự tạo việc hoặc kinh doanh
233 La Thị Mỹ Lê
234 Huỳnh Thị Lệ Ngôn ngữ Anh Nhân viên tư vấn 9,000,000 Công ty Beauty White Đà Nẵng Qua Internet
235 Phạm Thị Ngọc Lệ
236 Hoàng Thị Thúy Li
237 Nguyễn Thị Thúy Lịch Sư phạm Tiếng AnhGiáo viên day thêm giao
tiếp5,500,000 Mở lớp dạy thêm tại nhà
Tự tạo việc hoặc kinh doanh
238 Đỗ Thị Kim Liên
239 Hồ Thị Mỹ Liên Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên du lịch 8,500,000 Công ty Passion Tour Hội An Hội An Qua Internet
240 Nguyễn Thị Kim Liên
241 Thân Thị Hồng Liên
242 Trần Thị Bích Liên Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,600,000 Trường THCS Thanh An Bình DươngQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
243 Trương Thị Thùy Liên
244 Lê Thị Liền
245 Đoàn Thị Liệt Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000Trường Tiểu Học Thuận Đức-
Quảng BìnhQuảng Bình
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
246 Trương Thị Liễu
247 Phạm Na Lin Sư phạm Anh Chưa có việc làm
248 Đoàn Thị Ngọc Linh Ngôn ngữ Anh Lễ tân khách sạn 4,000,000 Khách sạn Hoàng Gia- Hội An Hội AnQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
249 Hồ Thị Linh
250 Hồ Thị Thùy Linh Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 7,500,000 Gia sư tại nhàTự tạo việc hoặc kinh doanh
251 Hoàng Thị Thuỳ Linh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trươờng THCS Sen Thủy Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
252 Lê Đào Diễm Linh Ngôn ngữ Anh Lễ tân 5,500,000 Khách sạn SERENE Đà NẵngQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
253 Lê Hoàng Mỹ Linh Sư phạm Anh Chưa có việc làm
254 Lê Khánh Linh Sư phạm Tiếng Anh Giảng viên 6,500,000Trươờng ĐH sĩ quan kỹ thuật Trần
Đại NghĩaHCM
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
255 Nguyễn Đặng Khánh Linh Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên 18,000,000 Không tiết lộ (cho dấu)Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
256 Nguyễn Diệu Linh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trương THCS Thái Phiên Quảng NamQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
257 Nguyễn Thanh Linh
258 Nguyễn Thị Anh Linh Ngôn ngữ Nhật Bản Kế toán 4,500,000 Công ty hệ thống thông tin FPT Đà Nẵng Qua Internet
259 Nguyễn Thùy Linh Ngôn ngữ Pháp Xuất nhập khẩu 6,000,000 Công ty cổ phần FERIT Thừa Thiên Huế Qua Internet
260 Phan Thị Mỹ Linh Ngôn ngữ Anh Giáo viên 8,500,000 Trung tâm Anh Ngữ AMES Đà Nẵng Qua Internet
261 Trương Thị Thuỳ Linh Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 3,500,000 Công ty TNHH HBPO Huế Qua Internet
262 Nguyễn Thị Lĩnh
263 Trần Lĩnh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000Trường THPT Hai Bà Trưng, mở
trung tâm dạy thêm ở nhàHuế
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
264 Cao Thị Loan
265 Giang Thị Loan Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trường THCS Quang TrungBà Rịa Vũng
Tàu
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
266 Hồ Thị Phương Loan
267 Nguyễn Thị Loan Sư phạm Tiếng Anh Hướng dẫn viên du lịch 7,000,000 Hướng dẫn viên du lịch tự doTự tạo việc hoặc kinh doanh
268 Nguyễn Thị Loan
269 Nguyễn Thị Loan
270 Bùi Huy Lộc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trường THCS Định An Bình DươngQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
271 Trần Nhân Lộc
272 Đặng Hùng Long
273 Lê Thành Long
274 Phạm Thị Lụa
275 Nguyễn Thị Lương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 Trường TH Nghi Lân Nghệ AnQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
276 Trịnh Thị Lương Ngôn ngữ Nhật Bản Biên Dịch tiếng Nhật 11,300,000 Công ty TNHH EUSS Hà Nội Qua Internet
277 Nguyễn Đình Lưu
278 Nguyễn Thị Lựu
279 Đặng Thị Luyến Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 8,000,000Công ty TNHH Gang Thép Hưng
Nghiệp Fomasa Hà TĩnhHà Tĩnh
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
280 Nguyễn Thị Luyến
281 Trần Thị Luyện Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 4,500,000Công ty CP KEYHINGE TOY Việt
NamĐà Nẵng Qua Internet
282 Nguyễn Thị Luyn
283 Đỗ Thị Khánh Ly Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên phòng thu mua 10,000,000Công ty Gang Thép Hưng Nghiệp
FomosaHà Tĩnh
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
284 Nguyễn Thị Ly Ly
285 Phạm Phương Ly
286 Trương Thị Hạ Ly
287 Nguyễn Thị Lý
288 Trần Thị Lý Ngôn ngữ Anh Nhân viên SEO và lễ tân 4,000,000 Resort Thanh Tân- LĂng Cô HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
289 Lê Thị Mai
290 Nguyễn Thị Mai Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 Trung Tâm Âu Châu Bình Dương Qua Internet
291 Nguyễn Thị Mai Ngôn ngữ Nhật Bản Quản lý đơn hàng 8,000,000 Công ty TNHH GS Việt Nam Bình Dương Qua Internet
292 Nguyễn Thị Mai Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bảnx (có việc) 32,000,000 Nghiệp đoàn hợp tác các doanh nghiệp ISSHokkaido - JapanQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
293 Tôn Nữ Ngọc Mai
294 Trần Thị Mai Ngôn ngữ Trung Quốc Phòng nhân sự 8,000,000Công ty TNHH Khoa hoc kỹ thuật
TEXHONG Ngân HàQuảng Ninh Qua Internet
295 Trương Thị Mai Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm
296 Nguyễn Thị Hoài Miên
297 Trần Thị Mỹ Min
298 Chu Ngọc Minh
299 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
300 Nguyễn Thị Hồng Minh Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm
301 Phan Thị Anh Minh
302 Trần Đình Nhật Minh Ngôn ngữ Nhật Bản Dịch Thuật 5,500,000 Công ty CP VBPO Đà Nẵng Qua Internet
303 Trần Thị Hồng Minh Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật BảnChưa có việc làm
304 Võ Thị Thanh Minh Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 10,000,000Văn phòng đại diện tập đoàn
YAKJIN TRADINGHCM
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
305 Phan Thị Mơ
306 Phạm Thị Mùi
307 Dương Thị Say My
308 Hà Thúc Quỳnh My
309 Hồ Thị Diệu My
310 Hoàng Nữ Quỳnh My Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,500,000 Trung tâm Anh Ngữ AMES Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
311 Huyền Tôn Nữ Hà My Ngôn ngữ Pháp Nhân viên văn phòng 6,000,000 Công ty Young- Inh Corproration HCM Qua Internet
312 Huyền Tôn Nữ Hà My
313 Lê Đoàn Thảo My
314 Nguyễn Hồng Thảo My Sư phạm Tiếng Anh chuyên viên 4,000,000Trung tâm đảm bảo chất lượng - Đại
học HuếHuế
Qua các mối quan hệ xã hội,
người thân
315 Nguyễn Thị Nga My
316 Nguyễn Thị Trà My Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm
317 Phạm Thị Diễm My
318 Phạm Thị Diệu My
319 Phạm Thị My
320 Phan Tân Diễm My
321 Phan Thị Diệu My
322 Tôn Nữ Thị Diễm My Ngôn ngữ Anh Nhân viên sân bay 4,000,000 Công ty cổ phần Sóng Việt Huế Qua Internet
323 Trần Lê Khánh My Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh ngữ AMA HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
324 Trần Thị Kiều My Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng Công ty SEAFARM HCM Qua Internet
325 Hồ Thị Diệu Mỹ Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm
326 Lê Thị Mỹ Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh ngữ Efic HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
327 Trương Khánh Mỹ Ngôn ngữ Anh Giảng viên 3,000,000 Đại học Ngoại Ngữ- Đại học Huế Huế Qua Internet
328 Từ Thị Diệu Mỹ Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 4,500,000 Công ty HBPO Center HuếQua các mối quan hệ xã hội,
người thân
329 Bùi Thị Ly Na
330 Nguyễn Thị Ni Na Ngôn ngữ Nhật Bản Biên Dịch tiếng Nhật 4,500,000 Công ty TNHH MISEO Đà Nẵng Qua Internet
331 Phạm Thị Ni Na Ngôn ngữ Nga Du học
332 Đoàn Hải Nam
333 Trần Đình Nam Ngôn ngữ Hàn Quốc hướng dẫn viên 17,500,000 Du lịch Hana Tour Đà nẵng Qua Internet
334 Đinh Thị Năng Ngôn ngữ AnhTrợ lý cho người nước
ngoài10,000,000 Ura international HCM
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
335 La Thị Thúy Nga Sư phạm Tiếng Anh nhân viên nhà hàng 3,000,000 Nhà hàng Laubergine HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
336 Lê Thị Thanh Nga
337 Nguyễn Thái Nguyệt Nga Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 7,000,000 Công ty VietNam Center Power Tech Đồng Nai Qua Internet
338 Nguyễn Thị Hằng Nga Ngôn ngữ Anhnhân viên biên - phiên
dịch9,000,000 Công ty Getinfa Hà Nam Qua Internet
339 Nguyễn Thị Nga
340 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân viên phiên dịch 15,000,000 samsung thái nguyên Qua Internet
341 Phạm Thị Kim Nga Ngôn ngữ Trung Quốc nhân viên phiên dịchCông Ty Tnhh Một Thành Viên
Công Nghiệp GermtonQuảng Nam Qua Internet
342 Trần Thị Nga
343 Trần Thị Thu Nga Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trung tâm ngoại ngữ Việt Mỹ HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
344 Văn Thị Thúy Nga Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 3,000,000 THPT Nguyễn Huệ Huế Qua Internet
345 Hoàng Thị Kim Ngân
346 Lê Thị Kim Ngân Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 4,000,000 Công ty du học day star Huế Qua Internet
347 Nguyễn Thị Ngân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 trung tâm Xuyên Á HCM Qua Internet
348 Phạm Thị Ngân Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm
349 Phan Thị Thuý Ngân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 trung tâm ngoại ngữ Sao Kim Pleiku, Gia Lai Qua Internet
350 Trần Thị Kim Ngân Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 8,000,000 công ty Framgia Đà nẵngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
351 Bùi Thị Bích Ngọc
352 Đào Thị Bích Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,500,000 trung tâm anh ngữ AMES Huế Qua Internet
353 Đỗ Thị Ngọc
354 Dương Bảo Ngọc
355 Dương Thị Như Ngọc
356 Giáp Thị Diễm Ngọc
357 Hà Thị Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000Trường tiểu học số 1 Lộc trì, Phú
lộc, HuếHuế Qua Internet
358 Hồ Bích Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 7,500,000 dạy tại nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
359 Hoàng Phương Ngọc
360 Hoàng Thị Bảo Ngọc
361 La Hữu Minh Ngọc
362 Ngô Thị Ngọc Việt Nam học Lễ tân 5,000,000 Khách sạn VAIA Hội AnQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
363 Nguyễn Lê Hải Ngọc Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet
364 Nguyễn Thị Bích Ngọc Ngôn ngữ Anh Giáo viên 4,000,000 Trung tâm Anh ngữ Hoàn Hảo Quảng Ngãi Qua Internet
365 Nguyễn Thị Ngọc Ngôn ngữ Anh Thư kí + Trợ lí 10,000,000 Công ty TNHH Sein Tech HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
366 Phan Đăng Ngọc Ngôn ngữ Anh nhân viên kinh doanh 6,000,000 công ty esdec Bình dương Qua Internet
367 Phan Thị Hoài Ngọc
368 Trần Thị Bích Ngọc Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 trường THCS Bùi Thị Xuân Bình dương Qua Internet
369 Trần Thị Bích Ngọc Ngôn ngữ Nhật Bản comunicater 8,000,000 FPT Đà nẵng Qua Internet
370 Trương Mỹ Ngọc Ngôn ngữ Nhật Bản Chưa có việc làm
371 Võ Thị Minh Ngọc Ngôn ngữ Nhật Bản phiên dịch Công ty TNHH MSC Huế Qua Internet
372 Đinh Thị ánh Nguyệt
373 Nguyễn Thị Nguyệt
374 Phan Thị ánh Nguyệt Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 trường tiểu học Bình hòa Bình dương Qua Internet
375 Võ Thị Minh Nguyệt Sư phạm Tiếng AnhNhân viên xuất nhập
khẩu7,000,000
công ty TNHH New hope Hà Nội
chi nhánh Thanh HóaThanh Hóa Qua Internet
376 Huỳnh Thị Thu Nha
377 Tô Trang Nhâm
378 Dương Thị Nhàn
379 Lê Thị Thanh Nhàn Ngôn ngữ AnhNhân viên phục vụ hành
khách7,000,000 Công ty CP hàng không Jestar Pacific Đà nẵng Qua Internet
380 Phan Thị Thanh Nhàn
381 Trần Thị Thanh Nhàn
382 Vũ Thị Nhẫn Ngôn ngữ Nhật Bảntrợ lý cho quản lý đơn
hàng
Công ty TNHH PROMINENT Việt
NamHà Nội Qua Internet
383 Nguyễn Ngọc Phúc Nhật Ngôn ngữ Anh chủ doanh nghiệp 35,000,000 Công ty Đức Nhật HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
384 Đào Thị Yến Nhi Ngôn ngữ Anh Lê tân khách sạn 3,000,000 Khách sạn Violet Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
385 Đỗ Thị Nhi
386 Lê Phương Nhi Ngôn ngữ Nhật Bản nhân viên tài chính 8,500,000 Công ty chứng khoán KIS HCM Qua Internet
387 Lê Ý Nhi
388 Nguyễn Anh Nhi
389 Nguyễn Thị ý Nhi Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên Trường mầm non quốc tế Kindy City HCM Qua Internet
390 Nguyễn Thị Yến Nhi
391 Nguyễn Trang Nhi Sư phạm Tiếng Anh chuyên viên 2,500,000Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch -
Sở văn hóaQuảng Trị Qua Internet
392 Phan Thị ánh Nhi Ngôn ngữ Anh lập trình viên 5,000,000 Team HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
393 Tôn Nữ Ngọc ý Nhi Ngôn ngữ Nhật Bản chuyên viên Sở Ngoại Vụ Huế Qua Internet
394 Tống Nữ Hiền Nhi Ngôn ngữ Anhnhân viên hỗ trợ kinh
doanh6,000,000
Công ty tài chính TNHH MTV
Home credit VietNamHuế Qua Internet
395 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 2,000,000 tại nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
396 Trần Thị Hạnh Nhi Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 trường tiểu học số 2 Hải Chính Quảng Trị Qua Internet
397 Võ Thị Khánh Nhi Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm
398 Võ Thị Kiều Nhi
399 Tôn Nữ An Nhiên
400 Nguyễn Thị Hạnh Nhơn Sư phạm Tiếng Anh Đi tu - không đi làm
401 Hồ Thị Quỳnh Như
402 Nguyễn Thị Hoài Như
403 Võ Thị Nguyệt Như Ngôn ngữ Anh Giáo viên 2,000,000 trường tiểu học trà khê Quảng Ngãi Qua Internet
404 Đinh Thị Nhung Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 5,000,000 dạy tại nhà Thanh HóaTự tạo việc hoặc kinh
doanh
405 Dương Thị Tuyết Nhung Sư phạm Tiếng Anh thuyết minh viên 2,500,000 Bảo tàng HCM Huế Qua Internet
406 Hoàng Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ Anh Giáo viên 5,000,000 trường THCS Tô Hiệu Đăk-lắc Qua Internet
407 Lê Hồng Nhung Sư phạm Tiếng AnhChuyên viên hợp tác
quốc tế8,000,000 Trường đại học tài chính maketing HCM Qua Internet
408 Lê Thị Cẩm Nhung
409 Lê Thị Nhung Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,500,000 trường tiểu học Nghĩa Hưng Nghệ An Qua Internet
410 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung
411 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
412 Trần Thị Bích Nhung
413 Lê Thị Ni Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 công ty Hanex Huế Qua Internet
414 Nguyễn Thị Ni Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trường Hoàng Kim Hóa Thừa Thiên Huế Qua Internet
415 Trương Thị Nở Ngôn ngữ AnhNhân viên xuất nhập
khẩu7,000,000 Công ty Pansera Đồng Nai
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
416 Phan Thị Nữ Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm
417 Nguyễn Thị Mỹ Nương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 12,000,000 trường Nguyễn Khuyến HCM Qua Internet
418 Nguyễn Thị Hồng Ny Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,000,000 công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet
419 Phan Thị Ny Ngôn ngữ Anh Lê tân khách sạn 4,000,000 khách sạn Vĩnh Thân Hội AnQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
420 Bùi Thị Oanh
421 Hoàng Thị Kim Oanh Ngôn ngữ Nhật Bản nhân viên thiết kế 7,000,000 Công ty may mặc Kame-m Đà nẵng Qua Internet
422 Huỳnh Thị Quỳnh Oanh
423 Nguyễn Thị Hồng Phấn
424 Phạm Thị Phê Sư phạm Tiếng Anh trợ lý quản đốc 6,000,000 Scavi Huế Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
425 Đinh Tiên Phong
426 Vũ Xuân Phong Ngôn ngữ Nhật Bản nhân viên phiên dịch 8,500,000 Công ty Sumidenso VN Hải Dương Qua Internet
427 Hà Nguyên Phúc
428 Hoàng Thiên Phúc
429 Lê Thị Mỹ Phúc
430 Nguyễn Thị Hồng Phúc
431 Nguyễn Thị Phước Ngôn ngữ Anh Giáo viên trung tâm anh ngữ quốc tế Bigbang Thanh HóaQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
432 Nguyễn Thị Phước
433 Nguyễn Thị Phước Ngôn ngữ Anh Chưa có việc làm
434 Phan Văn Thiện Phước Ngôn ngữ Trung Quốc hướng dẫn viên Tự doQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
435 Bùi Thị Phương
436 Cái Thị Phương Sư phạm Tiếng Anh dạy trung tâm 5,500,000 trung tâm Easy Learning Đà nẵngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
437 Hà Thị Phương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 trường THCS Thới Hòa Bình dương Qua Internet
438 Hà Thị Phương Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 10,000,000 tại nhà Thừa Thiên HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
439 Hồ Thị Thanh Phương
440 Hoàng Nữ Phương Ngôn ngữ Anh Giáo viên 4,000,000 Trường tiểu học Hương Sơn Thừa Thiên Huế Qua Internet
441 Lê Hà Phương
442 Lê Thị Diệu Phương
443 Lê Thị Hoài Phương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 trường tiểu học Vĩnh Tân Quảng Trị Qua Internet
444 Lê Thị Mỹ Phương
445 Nguyễn Thị Hữu Phương Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 Fusion Resort Nha Trang Nha Trang Qua Internet
446 Thái Thị Phương
447 Trần Hoàng Đông Phương
448 Trần Như Phương
449 Trần Tiển Như Phương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 trường quốc tế Âu Mỹ Bình dương Qua Internet
450 Trương Thị Hoài Phương
451 Lê Thị Phượng Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 8,000,000 Tổ hợp nhà thầu IGCF Thanh Hóa Qua Internet
452 Lê Thị Thuý Phượng Ngôn ngữ Trung Quốc Sinh quản 11,000,000 Fosmosa Đồng Nai Đồng Nai Qua Internet
453 Dương Hồng Quân Ngôn ngữ Anh nhân viên kinh doanh 6,000,000 công ty TNHH Rita Võ HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
454 Đặng Trần Quang
455 Trương Văn Quang
456 Nguyễn Thị Quế Ngôn ngữ Pháp Nhân viên văn phòng 6,000,000 công ty Sumitomo Bắc ninh Qua Internet
457 Nguyễn Ngọc Bảo Quốc Ngôn ngữ Anh nhân viên thiết kế Gosu HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
458 Trần Thị Nguyên Quý
459 Ngô Thị Chi Quyên
460 Trần Thuý Quyên
461 Lê Thị Ngọc Quỳnh
462 Nguyễn Thị Hồng Quỳnh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 9,000,000 Trường trung tiểu học Việt Anh Bình dương Qua Internet
463 Nguyễn Thị Như Quỳnh Ngôn ngữ Anh Thông dịch viên 10,000,000 Công ty Finger
Không xác định
- Dự án nước
ngoài
Qua Internet
464 Tô Thị Như Quỳnh Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,000,000 Trường mầm non Thảo nguyên xanh HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
465 Trần Thị Như Quỳnh Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 10,000,000Công ty CP Dệt TEXHONG Nhân
trạchĐồng Nai
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
466 Hồ Thị Hà Sa
467 Nguyễn Thị Linh San
468 Hoàng Hồng Sang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 1,000,000 trường THPT Phan Sào Nam Huế Qua Internet
469 Lê Hoàng Sang
470 Lê Thị Thu Sang Ngôn ngữ Anhnhân viên biên - phiên
dịch6,000,000 Công ty Vinatex Toms Quảng Trị Qua Internet
471 Trần Thị Phước Sang
472 Hồ Ngọc Sáng
473 Nguyễn Thị Sáng
474 Nguyễn Thị Sáng
475 Trương Thị Hoa Sen
476 Ngô Thị Son
477 Nguyễn Thị Diệp Sương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,500,000 trung tâm anh ngữ E4E HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
478 Nguyễn Thị Lệ Sương
479 Lê Thị Thanh Tâm Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 Tổ hợp nhà thầu IGCF Thanh Hóa Qua Internet
480 Nguyễn Lương Tâm
481 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm
482 Nguyễn Thị Giới Tâm Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng Công ty AGS HCM Qua Internet
483 Nguyễn Thị Tâm
484 Trần Thị Minh Tâm
485 Lê Thị Cẩm Thạch Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 x Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
486 Phan Thị Hồng Thạch
487 Ngô Thị Thắm Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòng 9,000,000 công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet
488 Trần Thị Hồng Thắm Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 5,000,000 Công ty CP Keyhinge Toy VN Đà nẵng Qua Internet
489 Mai Thị Nhâm Thân
490 Nguyễn Thị Thân Ngôn ngữ Trung Quốc quản lý phòng thí nghiệm 8,500,000 công ty Texhong Quảng Ninh Qua Internet
491 Nguyễn Xuân Thắng
492 Thái Hữu Thắng
493 Hồ Thị Mỹ Thanh
494 Hồ Thị Thái Thanh
495 Hồ Thị Thanh Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng công ty fosmosa Hà Tĩnh Qua Internet
496 Huỳnh Nguyễn Huyền Thanh Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 7,000,000 Prominent Itochu Group HCM Qua Internet
497 Ngô Thị Bảo Thanh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 4,000,000 Trung tâm thiếu nhi HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
498 Nguyễn Thị Kim Thanh Sư phạm Tiếng Anh Public relations 6,500,000 Chi nhánh Fashion Garment Huế Qua Internet
499 Nguyễn Thị Thanh Thanh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 4,000,000 ĐH Phú Xuân HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
500 Phạm Võ Phương Thanh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 5,500,000 THCS Phước Hòa Bình Dương Qua Internet
501 Trần Triệu Thanh
502 Hoàng Thị Phương Thành Ngôn ngữ Anh Đối ngoại 8,000,000 CTCP XNK Transimex Hà Nội Qua Internet
503 Nguyễn Thị Phước Thành Ngôn ngữ AnhGiáo viên tiếng Anh +
Tư vấn du học6,000,000 Du học Tâm Việt Huế
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
504 Nguyễn Tiến Thành Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 2,800,000 THCS Bình Phú Bình Dương Qua Internet
505 Nguyễn Văn Thành Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 THCS Phước Nghĩa Bình DươngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
506 Trần Quốc Thành
507 Vương Đình Thành Ngôn ngữ Anh Sales + dạy thêm 12,000,000 Greentag Viet Nam JSC. Bình Dương Qua Internet
508 Hồ Thị Diệu Thảo Ngôn ngữ Trung Quốc Biên - phiên dịch 4,500,000 VP bảo hiểm AIA Huế Qua Internet
509 Hoàng Thị Phương Thảo Ngôn ngữ AnhTrợ lý Giám đốc Kinh
doanh7,000,000 Công ty TNHH Hải Vân Bình Dương Qua Internet
510 Lại Thị Thảo
511 Lê Thị Thạch Thảo Ngôn ngữ AnhNhân viên phòng Kinh
doanh6,500,000 Công ty Sợi KCN Phú Bài Huế
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
512 Lê Thị Thu Thảo Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên 8,000,000 HDV tự doQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
513 Nguyễn Nữ Thanh Thảo
514 Nguyễn Thị Dạ Thảo Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 5,000,000 THPT Nguyễn Thượng Hiền Đà NẵngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
515 Nguyễn Thị Hương Thảo Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch 8,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet
516 Nguyễn Thị Phương Thảo Ngôn ngữ Pháp Nhân viên văn phòng 7,000,000 Công ty MK Smart Hà Nội Qua Internet
517 Nguyễn Thị Thanh Thảo Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 6,500,000 Trung tâm Anh ngữ Iris Đà Nẵng Qua Internet
518 Nguyễn Thị Thu Thảo
519 Nguyễn Thị Thu Thảo
520 Nguyễn Thị Yến Thảo Ngôn ngữ Anh Kinh doanh tại gia 9,000,000 phòng vé máy bay 336 PCT HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
521 Phạm Nguyễn Thanh Thảo
522 Phạm Thị Dạ Thảo Ngôn ngữ AnhPhụ giúp KD cho gia
đình
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
523 Phan Đặng Thu Thảo
524 Trần Thị Như Thảo Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên tư vấn 8,000,000 FE Credit Huế Qua Internet
525 Trần Thị Thảo Sư phạm Tiếng Anh Phiên dịch 8,000,000 Công ty KEYWORK.vn Bình Dương Qua Internet
526 Trần Thị Thảo
527 Trương Thị Thu Thảo Ngôn ngữ Nhật Bản Biên - phiên dịch 10,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet
528 Võ Thị Phương Thảo Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 4,000,000 THCS Thuận Giao Bình Dương Qua Internet
529 Đặng Nguyễn Triều Thi Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 8,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet
530 Lê Thị Ngọc Thi Ngôn ngữ Anh Thư ký hành chính Trung tâm Anh ngữ Úc-Mỹ HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
531 Nguyễn Quang Thiện Ngôn ngữ Pháp Hướng dẫn viên 25,000,000 HDV tự doTự tạo việc hoặc kinh
doanh
532 Nguyễn Thị Thanh Thiện
533 Lê Thị Mỹ Thiệp
534 Trần Chí Thiếu
535 Nguyễn Ngọc Thịnh Ngôn ngữ Trung Quốc Biên - phiên dịch 8,000,000 Công ty Formosa Hà Tĩnh Qua Internet
536 Nguyễn Linh Thơ
537 Nguyễn Thị Thơ Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 7,000,000 FPT Software Đà Nẵng Qua Internet
538 Đỗ Thị Kim Thoa Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên văn phòng 6,000,000 Văn phòng tư vấn du học Kinh đô Đà NẵngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
539 Bùi Thị Thu Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,600,000 THCS Trần Văn Phố Bình Dương Qua Internet
540 Đoàn Thị Thu
541 Lê Hữu Hương Thu Ngôn ngữ Anh Sales 6,000,000 HAV travel Agnecy HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
542 Lê Thị Hoài Thu Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 2,000,000 Trung tâm Anh ngữ Smartlearn HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
543 Lê Thị Thu Sư phạm Tiếng Anh Tư vấn du học 5,500,000Trung tâm tư vấn du học Minh
HườngHà Nội
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
544 Nguyễn Thị Hoài Thu Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 8,500,000 Công ty lọc hóa dầu Nghi Sơn Thanh Hóa Qua Internet
545 Nguyễn Thị Hoài Thu
546 Nguyễn Thị Thu Ngôn ngữ Anh Sales 5,000,000 Eagle tourist JSC Huế Qua Internet
547 Nguyễn Vũ Hoài Thu Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên tiếng Anh 3,000,000 Tiểu học số 1 Triệu Long Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
548 Trần Thị Thu Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên 3,000,000 Trung tâm giao lưu văn hóa Nhật Bản HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
549 Cao Nguyễn Anh Thư Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 5,000,000 Dạy thêm ở nhàTự tạo việc hoặc kinh
doanh
550 Hồ Thị Huệ Thư
551 Lê Ngọc Anh Thư Ngôn ngữ Anh Giáo viên 13,000,000 THCS Nguyễn Khuyến HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
552 Nguyễn Ngọc Lạc Thư Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 6,000,000 Dạy thêm ở nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
553 Nguyễn Thị Thanh Thư
554 Phạm Thị Anh Thư
555 Trương Thuỵ Lâm Thư Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 4,000,000 Đại lý vé máy bay Lâm Thư HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
556 Nguyễn Thị Thuận Ngôn ngữ Anh Nhân sự 8,000,000 Công ty CP Gỗ Kaisr Bình Dương Qua Internet
557 Trần Thị Kim Thuận Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên 10,000,000 HDV tự do HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
558 Trần Thị Thuận Ngôn ngữ Anh Đang du học Canada
559 Lê Thị Hoài Thương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,500,000 Trung tâm ngoại ngữ Âu Châu Bình Dương Qua Internet
560 Nguyễn Thị Thương Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 Tiểu học A Túc Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
561 Trần Thị Thương Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng Bệnh viện FV HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
562 Võ Thị Hoài Thương Sư phạm Tiếng Anh Phiên-Biên dịch 9,000,000 Công ty TNHH Long RichQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
563 Đoàn Thị Vũ Thường Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,800,000 TH Số 1 Triệu Phước Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
564 Bùi Thị Diệu Thuý Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 7,000,000 TH Đông SơnQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
565 Đào Thị Thuý Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên quản lý rủi ro 15,000,000 Gee Pacific GNC. Philipnes Qua Internet
566 Hồ Thị Thuý Ngôn ngữ Hàn QuốcNhân viên phòng Kế
hoạch10,000,000 Công ty TNHH Hyasung Đồng Nai Qua Internet
567 Lê Thị Thuý Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 Trung tâm Anh Ngữ Apple Thanh Hóa Qua Internet
568 Nguyễn Thị Phương Thuý Ngôn ngữ Anh Nhân viên sales 5,000,000 Công ty TNHH Prex Vinh Qua Internet
569 Hồ Thị Ngọc Thuỳ Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên resort 4,000,000 Laguna resort HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
570 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ
571 Chơrưm Thuỷ Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 THPT Âu Cơ Quảng Nam Qua Internet
572 Lê Thị Thuỷ Ngôn ngữ Anh Nhân viên Marketing 10,000,000Công ty TNHH Thương mại
IMEXCOHCM Qua Internet
573 Nguyễn Lệ Thuỷ Sư phạm Tiếng AnhGiáo viên hợp đồng (mới
nghỉ)
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
574 Nguyễn Thị Thu Thuỷ
575 Nguyễn Thị Thuỷ Việt Nam học Kế toán nội bộ 6,000,000Công ty TNHH SX Thương mại
CHVHCM Qua Internet
576 Nguyễn Thị Xuân Thuỷ
577 Trần Thị Hương Thuỷ
578 Trần Thị Thanh Thuỷ Việt Nam học Chăm sóc khách hàng 5,000,000 VinhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
579 Võ Thị Thuỷ
580 Trần Hữu Phương Nhu Thuỵ Sư phạm TrungĐang theo học cao học ở
nước ngoài
581 Lê Thị Ngọc Thúy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 THCS Vũng Tàu Vũng Tàu Qua Internet
582 Lê Thị Thúy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 TH Phước Vĩnh Đà Nẵng Qua Internet
583 Lê Thị Thúy Ngôn ngữ Anh Giáo viên 3,500,000 TT Anh ngữ Apple Thanh HóaQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
584 Phan Thị Thúy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm Anh ngữ EIS Quảng Trị Qua Internet
585 Nguyễn Văn Thùy
586 Lê Thị Thủy
587 Nguyễn Thị Bích Thủy Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 10,000,000 THCS Bình Khánh B Bình Dương Qua Internet
588 Nguyễn Thị Thanh Thủy Ngôn ngữ Nhật BảnBộ phận tín dụng ngân
hàngqNH VP Bank - PGD Vỹ Dạ Huế
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
589 Trần Thị Thu Thủy
590 Dương Thảo Tiên Ngôn ngữ Hàn Quốc Giảng viên 2,500,000Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
591 Hoàng Thị Thủy Tiên Ngôn ngữ Anh Nhân viên phòng nhân sự 5,500,000Công ty Thiết kế và xây dựng An
HuyHCM Qua Internet
592 Lê Cát Bội Tiên
593 Lê Thị Thảo Tiên
594 Phạm Thị Như Tiên Ngôn ngữ Anh Lễ tân spa 6,000,000 Khách sạn New hotel Boutique Đà NẵngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
595 Tôn Nữ Hoài Tiên Sư phạm Tiếng Anh Hướng dẫn viên HDV tự doTự tạo việc hoặc kinh
doanh
596 Lê Ngọc Tiến Ngôn ngữ Anh Lái xe 6,500,000 Công ty Opodic Pharma HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
597 Trần Duy Tín Ngôn ngữ Anh Lễ tân 4,500,000 Hương Giang resort & spa Huế Qua Internet
598 Lô Thị Tình Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 8,000,000TH thị trấn Con Cuông - TT Anh
ngữ Vi-MickeyNghệ An
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
599 Nguyễn Hữu Toàn Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 TH Vĩnh Thủy Quảng Trị Qua Internet
600 Lâm Thị Quỳnh Trâm
601 Nguyễn Thị Mai Trâm Ngôn ngữ Trung Quốc Giảng viên 4,000,000 Đại học Hà Tĩnh Hà TĩnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
602 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm
603 Nguyễn Thị Trâm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 2,900,000 THCS Tân Bình Bình Dương Qua Internet
604 Trần Thị Huyền Trâm Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,500,000 TH và THCS chất lượng cao Skyline Đà Nẵng Qua Internet
605 Trần Thị Quỳnh Trâm
606 Trần Thị Thanh Trâm
607 Trương Thị Ngọc Trâm Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 8,000,000 Tại nhà HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
608 Ngô Thục Trân
609 Nguyễn Thị Nam Trân
610 Phạm Thị Quỳnh Trân
611 Đinh Thị Phương Trang Sư phạm Tiếng Anh Chưa có việc làm
612 Đỗ Thị Ngọc Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 TH Số 1 An Thủy Quảng BìnhQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
613 Dương Thị Thảo Trang
614 Dương Thị Trang Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000Cty Tnhh công nghệ kỹ thuật chuyền
điểnHà Tĩnh Qua Internet
615 Hoàng Thị Minh Trang
616 Hoàng Thị Thu Trang Ngôn ngữ Anh Nhân viên nhà hàng 5,000,000 Thank you restaurant Đà LạtQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
617 Lê Đa Ngọc Trang
618 Lê Minh Trang Ngôn ngữ Trung Quốc Kế toán 10,000,000 Công ty Techhome Móng cái Qua Internet
619 Lê Thanh Quỳnh Trang
620 Lê Thị Minh Trang
621 Lê Thị Thanh Trang
622 Lương Thị Trang
623 Ngô Thị Thuỳ Trang
624 Nguyễn Thị Diệu Trang Ngôn ngữ Anh Giáo viên 5,000,000 Trung tâm ngoại ngữ IC HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
625 Nguyễn Thị Huyền Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 TT Anh Ngữ Phương Quốc HCM Qua Internet
626 Nguyễn Thị Huyền Trang
627 Nguyễn Thị Huyền Trang
628 Nguyễn Thị Minh Trang Việt Nam học Kinh doanh tại gia DNTN Vàng bạc Bảo Nguyên Quảng TrịTự tạo việc hoặc kinh
doanh
629 Nguyễn Thị Thanh Trang Ngôn ngữ Anh Kỹ sư 7,000,000Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
630 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ Nhật Bản Giáo viên + văn phòng 5,000,000Trung tâm thanh niên tình nguyện
Quảng BìnhQuảng Bình
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
631 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 3,000,000 Tại nhà Bình ĐịnhTự tạo việc hoặc kinh
doanh
632 Nguyễn Thị Thuỳ Trang
633 Nguyễn Thị Thùy Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 THPT Phan Bội Châu Quảng Bình Qua Internet
634 Nguyễn Thị Thùy Trang
635 Nguyễn Thị Thùy Trang
636 Nguyễn Thị Trang
637 Nguyễn Thị Trang Ngôn ngữ Trung Quốc Nhân viên văn phòngCông ty CP Dệt Texhong Nhơn
TrạchĐồng Nai Qua Internet
638 Phạm Thị Trang Ngôn ngữ Anh Kinh doanh 7,000,000 Tại nhà Hà NộiTự tạo việc hoặc kinh
doanh
639 Phan Thị Hoài Trang
640 Trần Thị Thanh Trang
641 Trương Thị Đài Trang
642 Trương Thị Thảo Trang Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 Trường tiểu học Tân Lập Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
643 Võ Thị Mỹ Trang Ngôn ngữ Trung Quốc Văn phòng 8,500,000 Công ty TNHH SHILUN Tây Ninh Qua Internet
644 Võ Thị Nhã Trang
645 Võ Trần Kiều Trang
646 Vũ Đoan Trang
647 Cái Thị Thùy Trinh
648 Hoàng Thị Thùy Trinh
649 Lê Ngọc Trinh
650 Lê Thị Mỹ Trinh Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 TH Liên Sơn Đồng NaiQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
651 Lê Thị Mỹ Trinh
652 Nguyễn Thị Mỹ Trinh
653 Thái Huyền Trinh
654 Trần Thị Ngọc Trinh
655 Trần Thị Phương Trinh
656 Trương Thị Ngọc Trinh
657 Võ Văn Trực
658 Nguyễn Châu Trường
659 Nguyễn Xuân Trường
660 Lê Thế Thành Tuân
661 Lê Đình Tuấn Ngôn ngữ Hàn Quốc Giáo viên 3,500,000Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học
HuếThừa Thiên Huế Qua Internet
662 Nguyễn Ngọc Tuấn Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 17,000,000 SamSung Electronic Việt Nam Thái Nguyên Qua Internet
663 Nguyễn Quốc Tuấn Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 6,000,000 Trung tâm ngoại ngữ OXBRIGE Nha TrangQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
664 Trương Văn Tuấn
665 Thái Thị Tuế Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch 9,000,000Công ty TNHH Hưng
Nghiệp FormosaHà Tĩnh Qua Internet
666 Hoàng Văn Tùng Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch 9,000,000Công ty TNHH Hưng
Nghiệp FormosaHà Tĩnh
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
667 Hoàng Thị Tươi Ngôn ngữ Anh Nhân viên nhà hàng 6,000,000 Nhà hàng bà Ba HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
668 Phan Đình Tương
669 Lê Hữu Cát Tường
670 Lê Thị Mộng Tuyền
671 Lê Thị Tuyền Việt Nam họcKinh doanh cửa hàng ăn
uống4,000,000 Cửa hàng đồ ăn, uống Thừa Thiên Huế
Tự tạo việc hoặc kinh
doanh
672 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Ngôn ngữ Anh Quản lý đơn hàng 9,000,000 Công ty TAEYOUNG VINA Bình Dương Qua Internet
673 Nguyễn Thị Tuyền
674 Phạm Thị Thanh Tuyền
675 Trần Thị Thanh Tuyền Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 5,000,000 Công ty Aptech HCMQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
676 Nguyễn Thị Tuyển
677 Hồ Thị Tuyết
678 Hoàng Thị Tuyết
679 Trần Thị Tuyết Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 8,000,000 Trung tâm Anh ngữ Đại Dương Xanh Nha Trang Qua Internet
680 Đậu Thị Uyên Ngôn ngữ Anh Lễ tân khách sạn 6,500,000 Khách sạn Moonlight Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
681 Nguyễn Hoàng Phương Uyên
682 Phan Hồ Phương Uyên Ngôn ngữ PhápNhân viên công ty Bảo
hiểm4,000,000 Công ty Bảo hiểm Dai-Ichi life Thừa Thiên Huế
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
683 Trần Hồ Thuý Uyên Ngôn ngữ Anh Giáo viên 2,800,000 Trường tiểu học số 1 Lục Kỳ Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
684 Trần Hồng Uyên
685 Võ Nguyễn Đoan Uyên Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 4,000,000 Trường THPT Thuận Hóa Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
686 Đặng Thị Mỹ Vân Ngôn ngữ Anh Dạy thêm 2,000,000 Dạy kèm Thừa Thiên HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
687 Huỳnh Thị Tường Vân Ngôn ngữ Trung QuốcNhân viên công ty dệt
may5,500,000 Công ty dệt may Huế Thừa Thiên Huế
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
688 Lê Thị Thuỳ Vân
689 Lê Thị Vân
690 Nguyễn Huyền Tôn Nữ ái Vân
691 Nguyễn Thị Hồng Vân
692 Nguyễn Thị Hồng Vân
693 Nguyễn Thị Khánh Vân Ngôn ngữ Nhật Bản Nhân viên công ty du học 4,000,000 Công ty TNHH TM Tâm Việt Thừa Thiên Huế Qua Internet
694 Nguyễn Thị Thùy Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,500,000 Trường Tiểu học Vĩnh Kim Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
695 Nguyễn Thị Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 13,000,000Công ty Giáo dục CP phát triển trí
tuệ ViệtHà Nội Qua Internet
696 Phan Thị Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000Trường Phổ thông dân tộc bán trú
THCS Trà NgãoLai Châu Qua Internet
697 Trần Thị Hồng Vân Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000Trường mầm non tư thục Hoa
PhượngHà Tĩnh
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
698 Trần Thị Thanh Vân Ngôn ngữ Anh Kế toán 5,000,000Công ty TNHH Công nghiệp Bách
ViệtHCM Qua Internet
699 Võ Thị Cẩm Vân
700 Võ Thị Vân
701 Nguyễn Thị Tường Vi
702 Nguyễn Thị Vinh Ngôn ngữ Anh Nhân viên văn phòng 7,000,000 Nhà thầu VIGCF Thanh Hóa Qua Internet
703 Nguyễn Thị Vinh Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch Công ty KURABE Bắc Ninh Qua Internet
704 Võ Thị Vinh
705 Nguyễn Văn Vũ
706 Trần Công Vũ Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 8,000,000 Công ty SHYANG HUNG CHENG Bình Dương Qua Internet
707 Lê Trần Thảo Vy
708 Nguyễn Nhật Vy
709 Nguyễn Thị Tường Vy
710 Phạm Thị Xiếu Sư phạm Tiếng Anh Nhân viên văn phòng 5,000,000 Công ty TNHH Mỹ Úc Đà Nẵng Qua Internet
711 Lê Thị Xuân
712 Phạm Thị Thanh Xuân Ngôn ngữ Anh Hướng dẫn viên du lịch 6,000,000 Công ty TNHH MTV Ba Trần Quảng Nam Qua Internet
713 Châu Nhã Ý
714 Đặng Thị Như Ý
715 Trần Thị Như Ý
716 Trần Thị Như Ý Ngôn ngữ Hàn Quốc Trợ lý quản lý đơn hàng 9,000,000 Công ty ITOCHU COPPORATION HCM Qua Internet
717 Nguyễn Thị Hà Yên Ngôn ngữ Anh Bộ phận khách hàng 6,000,000 Khách sạn Mường Thanh Luxury Lào Qua Internet
718 Lê Thị Hải Yến Sư phạm Tiếng Anh Dạy thêm 3,000,000 Thừa Thiên HuếTự tạo việc hoặc kinh
doanh
719 Mai Thị Hải Yến
720 Nguyễn Thị Hải Yến Ngôn ngữ Nhật Bản Phiên dịch 6,500,000 Công ty MSV Thừa Thiên HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
721 Nguyễn Thị Như Yến
722 Nguyễn Thị Yến Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 5,000,000 Trường tiểu học và THCS A Dơ Quảng TrịQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
723 Phan Thị Hải Yến Sư phạm Tiếng Anh Giáo viên 3,000,000 Trung tâm anh ngữ AMES Thừa Thiên Huế Qua Internet
724 Trần Thị Hoàng Yến Ngôn ngữ Trung Quốc Phiên dịch 7,000,000 Công ty Hưng nghiệp Formosa Hà Tĩnh Qua Internet
725 Trương Thị Ngọc Yến
726 Võ Thị Bạch Yến
727 Võ Thị Tường Yến
728 Hoàng Hoài Ân Quốc tế học phiên biên dịch 5,500,000 công ty cổ phần xây dựng 47 Quy Nhơn Qua Internet
729 Phạm Hoàng Lam Điền Quốc tế học x (có việc) 8,000,000 Hiệp Hội Doanh nghiệp tỉnh TT-Huế HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
730 Bùi Hồ Lê Lộc Hải Quốc tế họcMarketing and Customer
services9,000,000 Công ty TNHH Tiếp vận Tam Long HCM
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
731 Thân Trọng Hân
732 Lê Thị Hiền Quốc tế họcNhân viên chăm sóc
khách hàng6,000,000 Bà Nà Hills Đà Nẵng Qua Internet
733 Phạm Thị Hiếu
734 Vũ Nguyễn Anh Khoa Quốc tế học Zone trainer 10,000,000 công ty BHNT Prudential Việt Nam Đà nẵngQua các mối quan hệ xã
hội, người thân
735 Nguyễn Thị Hồng Liên
736 Phan Phước Thục Nguyên Quốc tế họcQuản lý và Giảng dạy
tiếng Anh6,000,000 Trung tâm anh ngữ KIPA Huế Qua Internet
737 Trần Thị Nhớ
738 Phan Uyên Phương Quốc tế học trợ lí giám đốc 10,000,000Công ty TNHH Dược phẩm
AT&NTHCM
Qua các mối quan hệ xã
hội, người thân
739 Võ Thị Thủy Tiên
740 Nguyễn Bích Trâm Quốc tế học giáo viên 8,000,000Trung tâm Ngoại Ngữ Đại học sư
phạm TPHCMHCM Qua Internet
741 Trương Thị Châu Trang
742 Văn Thị Cát Tuyến Quốc tế học
Đã chuyển ngành học,
không trả lời những câu
khác
743 Nguyễn Thị Tường Vi
744 Lưu Phước Vinh Quốc tế học x (có việc) 4,000,000 Anh ngữ KIPA HuếQua các mối quan hệ xã
hội, người thân