Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
15
B TÀI CHÍNHỘ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ ỆĐ c l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
S : 99/201ố 8/TT-BTC Hà N i, ngày 1ộ tháng 11 năm 2018
THÔNG TƯH ng d n l p báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v ướ ẫ ậ ổ ợ ủ ơ ị
k toán nhà n c là đ n v k toán c p trênế ướ ơ ị ế ấ
Căn c Lu t K toán ngày 20 tháng 11 năm 2015;ứ ậ ếCăn c Ngh đ nh s 174/2016/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 nămứ ị ị ố
2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t sủ ủ ị ế ướ ẫ ộ ố đi u c a Lu t K toán;ề ủ ậ ế
Căn c Ngh đ nh s 25/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 3 năm 2017ứ ị ị ố c a Chính ph quy đ nh v báo cáo tài chính nhà n c;ủ ủ ị ề ướ
Căn c Ngh đ nh s 87/2017/NĐ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017ứ ị ị ố c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u tủ ủ ị ứ ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ch c c a B Tài chính;ứ ủ ộ
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Qu n lý, Giám sát K toán,ề ị ủ ụ ưở ụ ả ế Ki m toán;ể
B tr ng B Tài chính ban hành Thông t h ng d n l p báoộ ưở ộ ư ướ ẫ ậ cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán nhà n c là đ n v k toánổ ợ ủ ơ ị ế ướ ơ ị ế c p trên.ấ
Ch ng IươQUI Đ NH CHUNGỊ
Đi u 1.ề Ph m vi đi u ch nh ạ ề ỉThông t này quy đ nh và h ng d n các nguyên t c, ph ngư ị ướ ẫ ắ ươ
pháp l p và trình bày báo cáo tài chính t ng h p c a m t đ n v kậ ổ ợ ủ ộ ơ ị ế toán nhà n c g m nhi u đ n v k toán tr c thu c. ướ ồ ề ơ ị ế ự ộ
Đi u 2.ề Đ i t ng áp d ng ố ượ ụ
16
1. Thông t này áp d ng cho các đ n v k toán nhà n c baoư ụ ơ ị ế ướ g m: c quan nhà n c; đ n v s nghi p công l p; t ch c, đ n v sồ ơ ướ ơ ị ự ệ ậ ổ ứ ơ ị ử d ng ngân sách nhà n c; ban qu n lý d án có t cách pháp nhân doụ ướ ả ự ư c quan nhà n c, đ n v s nghi p công l p thành l p; c quan, tơ ướ ơ ị ự ệ ậ ậ ơ ổ ch c qu n lý quỹ tài chính nhà n c ngoài ngân sách nhà n c;ứ ả ướ ướ các tổ ch c đ c nhà n c c p v n đ t ch c ho t đ ng theo m c tiêuứ ượ ướ ấ ố ể ổ ứ ạ ộ ụ chính tr - xã h i c thị ộ ụ ể.
2. Thông t này không áư p d ng cho các đ n v đã có quy đ nhụ ơ ị ị riêng v l p báo cáo tài chính t ng h p (h p nh t).ề ậ ổ ợ ợ ấ
3. Quỹ d tr nhà n c không đ c t ng h p vào báo cáo c aự ữ ướ ượ ổ ợ ủ B Tài chính (đ n v d toán c p 1). B Tài chính t ng h p riêng báoộ ơ ị ự ấ ộ ổ ợ cáo v tình hình d tr nhà n c đ Kho b c nhà n c (sau đây vi tề ự ữ ướ ể ạ ướ ế t t là KBNN) s d ng và t ng h p báo cáo tài chính nhà n c.ắ ử ụ ổ ợ ướ
Đi u 3.ề Gi i thích t ngả ừ ữCác t ng s d ng trong Thông t này đ c hi u nh sau:ừ ữ ử ụ ư ượ ể ư1. Báo cáo b sung thông tin tài chính là báo cáo cung c p thêmổ ấ
các thông tin tài chính ngoài báo cáo tài chính ho c báo cáo tài chínhặ t ng h p đã l p theo quy đ nh đ ph c v cho quá trình l p báo cáoổ ợ ậ ị ể ụ ụ ậ tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên.ổ ợ ủ ơ ị ế ấ
2. Báo cáo tài chính t ng h p là báo cáo nh m cung c p thông tinổ ợ ằ ấ v tình hình tài chính, k t qu ho t đ ng, các lu ng ti n t ho t đ ngề ế ả ạ ộ ồ ề ừ ạ ộ và các thông tin thuy t minh báo cáo tài chính c a đ n v c p trênế ủ ơ ị ấ nh c a m t đ n v k toán đ c l p. Báo cáo tài chính t ng h p doư ủ ộ ơ ị ế ộ ậ ổ ợ đ n v k toán c p trên l p, đ c t ng h p t báo cáo tài chính riêngơ ị ế ấ ậ ượ ổ ợ ừ c a mình (v i vai trò là đ n v k toán c s ) và các đ n v c p d iủ ớ ơ ị ế ơ ở ơ ị ấ ướ tr c thu c.ự ộ
3. Báo cáo tài chính riêng là báo cáo tài chính do đ n v k toánơ ị ế c s l p theo quy đ nh c a ch đ k toán mà đ n v đang áp d ng.ơ ở ậ ị ủ ế ộ ế ơ ị ụ Báo cáo tài chính riêng cung c p thông tin v tình hình tài chính, k tấ ề ế qu ho t đ ng tài chính và các lu ng ti n t ho t đ ng c a đ n v kả ạ ộ ồ ề ừ ạ ộ ủ ơ ị ế toán c s , giúp cho vi c nâng cao trách nhi m gi i trình c a đ n vơ ở ệ ệ ả ủ ơ ị v vi c ti p nh n và s d ng các ngu n l c theo quy đ nh c a phápề ệ ế ậ ử ụ ồ ự ị ủ lu t, đ ng th i cung c p thông tin cho đ n v k toán c p trên l p báoậ ồ ờ ấ ơ ị ế ấ ậ cáo tài chính t ng h p.ổ ợ
4. Ch đ k toán hành chính s nghi pế ộ ế ự ệ bao g m các ch đ kồ ế ộ ế toán sau: Ch đ k toán hành chính s nghi pế ộ ế ự ệ và các ch đ k toánế ộ ế
17
đ c xây d ng, h ng d n trên c s các quy đ nh c a ch đ kượ ự ướ ẫ ơ ở ị ủ ế ộ ế toán hành chính s nghi p. ự ệ
5. Đ n v k toán c p trên là đ n v có trách nhi m t ng h pơ ị ế ấ ơ ị ệ ổ ợ báo cáo tài chính, bao g m đ n v d toán c p 1 và đ n v k toánồ ơ ị ự ấ ơ ị ế trung gian đ c đ n v d toán c p 1 giao nhi m v l p báo cáo tàiượ ơ ị ự ấ ệ ụ ậ chính t ng h p c a các đ n v tr c thu c.ổ ợ ủ ơ ị ự ộ
6. Đ n v k toán tr c thu c là đ n v k toán c p d i tr cơ ị ế ự ộ ơ ị ế ấ ướ ự ti p có trách nhi m l p và n p báo cáo tài chính (ho c báo cáo tàiế ệ ậ ộ ặ chính t ng h p) cho đ n v k toán c p trên theo quy đ nh c a đ n vổ ợ ơ ị ế ấ ị ủ ơ ị d toán c p 1, đ n v k toán tr c thu c có th bao g m các đ n v kự ấ ơ ị ế ự ộ ể ồ ơ ị ế toán trung gian và đ n v k toán c s ho c ch bao g m các đ n vơ ị ế ơ ở ặ ỉ ồ ơ ị k toán c s .ế ơ ở
Đi u 4. Kỳ l p báo cáo ề ậ1. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên đ cổ ợ ủ ơ ị ế ấ ượ
l p theo kỳ k toán năm. Tr ng h p pháp lu t có quy đ nh theo kỳậ ế ườ ợ ậ ị h n l p khác thì ngoài báo cáo theo kỳ h n năm, đ n v còn ph i l pạ ậ ạ ơ ị ả ậ báo cáo tài chính t ng h p theo kỳ h n đó. ổ ợ ạ
2. Báo cáo b sung thông tin tài chính đ c l p theo kỳ h n kổ ượ ậ ạ ế toán c a báo cáo tài chính t ng h p. ủ ổ ợ
Đi u 5. Trách nhi m c a các đ n v ề ệ ủ ơ ị1. Trách nhi m c a đ n v d toán c p 1 ệ ủ ơ ị ự ấa) Đ n v d toán c p 1, bao g m: Các B , ngành và các t ch cơ ị ự ấ ồ ộ ổ ứ
t ng đ ng t i trung ng; Các s , ban ngành và các đ n v t ngươ ươ ạ ươ ở ơ ị ươ đ ng thu c c p t nh; Các đ n v c p phòng và t ng đ ng thu cươ ộ ấ ỉ ơ ị ấ ươ ươ ộ c p huy n thu c đ i t ng ph i l p và n p báo cáo tài chính t ngấ ệ ộ ố ượ ả ậ ộ ổ h p cho c quan tài chính và KBNN đ ng c p theo quy đ nh.ợ ơ ồ ấ ị
b) K t thúc kỳ k toán năm các đ n v d toán c p 1 ph i ti pế ế ơ ị ự ấ ả ế nh n, l p và g i các báo cáo bao g m:ậ ậ ử ồ
- Ti p nh n báo cáo tài chính, báo cáo tài chính t ng h p, báoế ậ ổ ợ cáo b sung thông tin tài chính t các đ n v k toán tr c thu c, ch uổ ừ ơ ị ế ự ộ ị trách nhi m ki m soát đ i v i báo cáo đã nh n c a các đ n v k toánệ ể ố ớ ậ ủ ơ ị ế tr c thu c. ự ộ
- L p Báo cáo tài chính t ng h p và Báo cáo b sung thông tin tàiậ ổ ợ ổ chính theo quy đ nh c a Thông t này. Đ i chi u ch tiêu s li u trênị ủ ư ố ế ỉ ố ệ các báo cáo đã l p đ m b o chính xác, kh p đúng. ậ ả ả ớ
18
Tr ng h p đ n v d toán c p 1 không có đ n v k toán tr cườ ợ ơ ị ự ấ ơ ị ế ự thu c, đã l p báo cáo tài chính riêng theo quy đ nh ch đ k toánộ ậ ị ế ộ ế hành chính, s nghi p ph i l p Báo cáo b sung thông tin tài chínhự ệ ả ậ ổ theo quy đ nh c a Thông t này. ị ủ ư
- G i báo cáo cho KBNN đ ng c p đ ph c v cho l p Báo cáo tàiử ồ ấ ể ụ ụ ậ chính nhà n c (đ i v i đ n v thu c c p trung ng và c p t nh)ướ ố ớ ơ ị ộ ấ ươ ấ ỉ ho c l p Báo cáo t ng h p thông tin tài chính huy n (đ i v i đ n vặ ậ ổ ợ ệ ố ớ ơ ị thu c c p huy n). ộ ấ ệ
Đ ng th i g i báo cáo cho c quan tài chính đ ng c p ph c vồ ờ ử ơ ồ ấ ụ ụ cho vi c đ i chi u, ki m tra s li u quy t toán theo quy đ nh.ệ ố ế ể ố ệ ế ị
c) Đ n v d toán c p 1 ch u trách nhi m quy t đ nh vi c giaoơ ị ự ấ ị ệ ế ị ệ nhi m v cho đ n v k toán trung gian c p d i l p báo cáo tàiệ ụ ơ ị ế ấ ướ ậ chính t ng h p, c th nh sau:ổ ợ ụ ể ư
- Đ n v d toán c p 1 t i trung ng có th quy t đ nh t ch cơ ị ự ấ ạ ươ ể ế ị ổ ứ m t hay nhi u c p đ n v k toán trung gian l p báo cáo tài chínhộ ề ấ ơ ị ế ậ t ng h p. Đ n v d toán c p 1 t i đ a ph ng (t nh, huy n) ch tổ ợ ơ ị ự ấ ạ ị ươ ỉ ệ ỉ ổ ch c t i đa m t c p đ n v k toán trung gian l p báo cáo tài chínhứ ố ộ ấ ơ ị ế ậ t ng h p.ổ ợ
- Vi c giao nhi m v cho đ n v k toán trung gian c p d i l pệ ệ ụ ơ ị ế ấ ướ ậ báo cáo tài chính t ng h p ph i phù h p v i mô hình t ch c, yêu c uổ ợ ả ợ ớ ổ ứ ầ qu n lý c a đ n v và các quy đ nh hi n hành. Đ n v k toán trungả ủ ơ ị ị ệ ơ ị ế gian cũng đ ng th i là đ n v d toán c p trên trong tr ng h p đ nồ ờ ơ ị ự ấ ườ ợ ơ v k toán trung gian đ c đ n v d toán c p 1 giao d toán NSNN vàị ế ượ ơ ị ự ấ ự ch u trách nhi m phân b ngân sách cho đ n v c p d i.ị ệ ổ ơ ị ấ ướ
Vi c xác đ nh đ n v trung gian đ giao nhi m v l p báo cáo tàiệ ị ơ ị ể ệ ụ ậ chính t ng h p h ng d n chi ti t t i Ph l c s 04 “Xác đ nh đ n vổ ợ ướ ẫ ế ạ ụ ụ ố ị ơ ị k toán trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p”. ế ậ ổ ợ
d) Đ n v ơ ị d toán c p 1ự ấ quy đ nh th i h n n p báo cáo tài chínhị ờ ạ ộ , báo cáo tài chính t ng h p, báo cáo b sung thông tin tài chính c a cácổ ợ ổ ủ đ n v k toán c p d i đ đ m b o th i gian t ng h p và n p báoơ ị ế ấ ướ ể ả ả ờ ổ ợ ộ cáo cho c quan tài chính và KBNN đ ng c p theo quy đ nh.ơ ồ ấ ị
đ) Th tr ng đ n v ủ ưở ơ ị d toán c p 1ự ấ ch u trách nhi m v tínhị ệ ề đúng đ nắ , n i dung và hình th c c a các bi u m u báo cáo đã t ngộ ứ ủ ể ẫ ổ h p theo quy đ nh t i Thông t này.ợ ị ạ ư
2. Trách nhi m c a đ n v k toán trung gian ệ ủ ơ ị ế
19
a) Đ n v k toán trung gian là đ n v k toán c p trên đ cơ ị ế ơ ị ế ấ ượ đ n v d toán c p 1 giao nhi m v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ự ấ ệ ụ ậ ổ ợ theo quy đ nh c a Thông t này. ị ủ ư
b) K t thúc kỳ k toán năm các đ n v k toán trung gian ph iế ế ơ ị ế ả ti p nh n, l p và g i các báo cáo bao g m:ế ậ ậ ử ồ
- Ti p nh n báo cáo tài chính, báo cáo tài chính t ng h p, báoế ậ ổ ợ cáo b sung thông tin tài chính t các đ n v k toán tr c thu c, ch uổ ừ ơ ị ế ự ộ ị trách nhi m ki m soát đ i v i báo cáo đã nh n c a các đ n v k toánệ ể ố ớ ậ ủ ơ ị ế tr c thu c. ự ộ
- L p báo cáo tài chính t ng h p và báo cáo b sung thông tin tàiậ ổ ợ ổ chính theo quy đ nh c a Thông t này. Đ i chi u ch tiêu s li u trênị ủ ư ố ế ỉ ố ệ các báo cáo đã l p đ m b o chính xác, kh p đúng.ậ ả ả ớ
- G i báo cáo cho đ n v k toán c p trên tr c ti p theo quyử ơ ị ế ấ ự ế đ nh c a Thông t này.ị ủ ư
c) Các c p đ n v trung gian quy đ nh trong Thông t này, baoấ ơ ị ị ư g m: ồ
- Đ n v k toán trung gian 1 là đ n v k toán c p trên, tr cơ ị ế ơ ị ế ấ ự thu c tr c ti p đ n v d toán c p 1, trong đ n v k toán trung gianộ ự ế ơ ị ự ấ ơ ị ế 1 có th bao g m các đ n v k toán trung gian 2 và đ n v k toán cể ồ ơ ị ế ơ ị ế ơ s c p d i tr c thu c tr c ti p. ở ấ ướ ự ộ ự ế
- Đ n v k toán trung gian 2 là đ n v k toán c p trên, tr cơ ị ế ơ ị ế ấ ự thu c tr c ti p đ n v k toán trung gian 1, trong đ n v k toánộ ự ế ơ ị ế ơ ị ế trung gian 2 g m các đ n v k toán c s c p d i tr c ti p. ồ ơ ị ế ơ ở ấ ướ ự ế
Tr ng h p đ n v d toán c p 1 t ch c nhi u h n 2 c p đ nườ ợ ơ ị ự ấ ổ ứ ề ơ ấ ơ v k toán trung gian thì các đ n v v n d ng vi c t ng h p s li uị ế ơ ị ậ ụ ệ ổ ợ ố ệ theo nguyên t c và ph ng pháp t ng h p t i Thông t này. ắ ươ ổ ợ ạ ư
d) Th tr ng đ n v k toán ủ ưở ơ ị ế trung gian ch u trách nhi m vị ệ ề tính đúng đ n, n i dung và hình th c c a các bi u m u báo cáo đãắ ộ ứ ủ ể ẫ t ng h p.ổ ợ
3. Trách nhi m c a đ n v k toán c s ệ ủ ơ ị ế ơ ởa) Đ n v k toán c s là các đ n v k toán c p d i tr cơ ị ế ơ ở ơ ị ế ấ ướ ự
thu c đ n v d toán c p 1 ho c tr c thu c đ n v k toán trung gian,ộ ơ ị ự ấ ặ ự ộ ơ ị ế có t ch c b máy k toán, h ch toán k toán đ c l p và ph i l p báoổ ứ ộ ế ạ ế ộ ậ ả ậ cáo tài chính riêng theo quy đ nh c a ch đ k toán đ n v đang ápị ủ ế ộ ế ơ ị d ng.ụ
20
b) K t thúc kỳ k toán năm các đ n v k toán c s ph i l p vàế ế ơ ị ế ơ ở ả ậ g i các báo cáo nh sau:ử ư
- Đ n v k toán c s áp d ng ch đ k toán hành chính sơ ị ế ơ ở ụ ế ộ ế ự nghi p: L p báo cáo tài chính riêng theo quy đ nh c a ch đ k toánệ ậ ị ủ ế ộ ế hành chính s nghi p và l p báo cáo b sung thông tin tài chính theoự ệ ậ ổ quy đ nh t i Thông t này.ị ạ ư
- Đ n v k toán c s áp d ng ch đ k toán khác (ngoài chơ ị ế ơ ở ụ ế ộ ế ế đ k toán hành chính s nghi p): L p báo cáo tài chính riêng theoộ ế ự ệ ậ quy đ nh c a ch đ k toán đang áp d ng và không ph i l p báo cáoị ủ ế ộ ế ụ ả ậ b sung thông tin tài chính. ổ
- Các báo cáo đã l p sau khi đ i chi u đ m b o chính xác, kh pậ ố ế ả ả ớ đúng đ c g i v đ n v k toán c p trên tr c ti p theo quy đ nh.ượ ử ề ơ ị ế ấ ự ế ị
c) Th tr ng các đ n v k toán c s ch u trách nhi m v tínhủ ưở ơ ị ế ơ ở ị ệ ề đúng đ n, n i dung và hình th c c a các bi u m u báo cáo đã l p c aắ ộ ứ ủ ể ẫ ậ ủ đ n v mình.ơ ị
Đi u 6. Th i h n và n i nh n báo cáo ề ờ ạ ơ ậ1. Đ i v i đ n v d toán c p 1 ố ớ ơ ị ự ấa) N p báo cáo cung c p thông tin tài chính cho KBNN theo quyộ ấ
đ nh c a NĐ 25/2017/NĐ-CP, bao g m:ị ủ ồ- Đ n v d toán c p 1 n p ơ ị ự ấ ộ Báo cáo tài chính t ng h pổ ợ và Báo
cáo b sung thông tin tài chính cho KBNN đ ng c pổ ồ ấ . Riêng đ i v i đ nố ớ ơ v d toán c p 1 không có đ n v k toán tr c thu c thì n p báo cáoị ự ấ ơ ị ế ự ộ ộ tài chính và báo cáo b sung thông tin tài chính cho KBNN đ ng c p.ổ ồ ấ
- Th i h n n p báo cáo th c hi n theo ờ ạ ộ ự ệ quy đ nh t i Ngh đ nhị ạ ị ị 25/2017/NĐ-CP và các văn b n h ng d n có liên quan.ả ướ ẫ
b) N p báo cáo tài chính cho c quan tài chính ph c v quy tộ ơ ụ ụ ế toán năm
Đ n v ơ ị d toán ự c p 1 ấ n p ộ Báo cáo tài chính t ng h p ổ ợ (ho c ặ Báo cáo tài chính đ iố v i ớ đ n v d toán c p 1 không có đ n v k toánơ ị ự ấ ơ ị ế tr c thu cự ộ ) cho c quan tài chính đ ng c p theo th i h nơ ồ ấ ờ ạ n p các báoộ cáo quy t toán kinh phí theo quy đ nh hi n hành.ế ị ệ
2. Đ i v i đ n v k toán trung gian và đ n v k toán c số ớ ơ ị ế ơ ị ế ơ ởĐ n v k toán trung gian n p ơ ị ế ộ Báo cáo tài chính t ng h pổ ợ và Báo
cáo b sung thông tin tài chínhổ , đ n v k toán c s n p ơ ị ế ơ ở ộ Báo cáo tài chính và Báo cáo b sung thông tin tài chính ổ v đ n v k toán c pề ơ ị ế ấ
21
trên tr c ti p căn c theo th i h n do đ n v d toán c p 1 đã quyự ế ứ ờ ạ ơ ị ự ấ đ nh ị đ m b o th i gian t ng h p và n p báo cáo cho c quan tàiả ả ờ ổ ợ ộ ơ chính và KBNN đ ng c p theo quy đ nhồ ấ ị .
Đi u ề 7. Hình th c ứ n p báo cáo ộ1. Các báo cáo g i cho đ n v k toán c p trên, c quan tài chínhử ơ ị ế ấ ơ
và KBNN đ c l p trên gi y ho c chuy n d i hình th c giao d chượ ậ ấ ặ ể ướ ứ ị đi n t , đúng theo m u bi u và ký hi u quy đ nh t i Thông t này. ệ ử ẫ ể ệ ị ạ ư
2. Tr ng h p g i báo cáo trên gi y, đ n v k toán g i kèmườ ợ ử ấ ơ ị ế ử theo file d li u cho đ n v c p trên đ s d ng khi l p báo cáo tàiữ ệ ơ ị ấ ể ử ụ ậ chính t ng h p. Đ n v k toán c p trên h ng d n đ nh d ng file dổ ợ ơ ị ế ấ ướ ẫ ị ạ ữ li u cho các đ n v thu c ph m vi t ng h p s li u báo cáo tài chính.ệ ơ ị ộ ạ ổ ợ ố ệ
Ch ng IIươQUI Đ NH V BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H P, Ị Ề Ổ Ợ BÁO CÁO B SUNGỔ
THÔNG TIN TÀI CHÍNH
M c 1ụBÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PỔ Ợ
Đi u 8. M c đích c a vi c l p báo cáo tài chính t ng h p ề ụ ủ ệ ậ ổ ợ1. Báo cáo tài chính t ng h p cung c p thông tin kinh t , tàiổ ợ ấ ế
chính cho ng i s d ng xem xét, đánh giá tình hình tài chính, k tườ ử ụ ế qu ho t đ ng, kh năng t o ti n c a đ n v k toán c p trên trongả ạ ộ ả ạ ề ủ ơ ị ế ấ kỳ k toán, làm c s cho vi c đ a ra các quy t đ nh v qu n lý, đi uế ơ ở ệ ư ế ị ề ả ề hành đ u t và quy t đ nh khác c a các c p lãnh đ o và nh ng ng iầ ư ế ị ủ ấ ạ ữ ườ có liên quan, đ ng th i nâng cao trách nhi m gi i trình c a các đ n vồ ờ ệ ả ủ ơ ị k toán c p trên v vi c ti p nh n và s d ng các ngu n l c c a nhàế ấ ề ệ ế ậ ử ụ ồ ự ủ n c theo quy đ nh c a pháp lu t.ướ ị ủ ậ
2. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v d toán c p 1 còn cungổ ợ ủ ơ ị ự ấ c p thông tin đ l p báo cáo tài chính nhà n c theo quy đ nh t iấ ể ậ ướ ị ạ kho n 1 Đi u 16, kho n 1 Đi u 17, kho n 1 Đi u 18 Ngh đ nh sả ề ả ề ả ề ị ị ố 25/2017/NĐ-CP v báo cáo tài chính nhà n c.ề ướ
Đi u 9.ề Yêu c u đ i v i vi c l p báo cáo tài chính t ng h p ầ ố ớ ệ ậ ổ ợBáo cáo tài chính t ng h p ph i đ c trình bày ch t chẽ, có hổ ợ ả ượ ặ ệ
th ng, theo đúng m u bi u và các ch tiêu đã quy đ nh t i Thông tố ẫ ể ỉ ị ạ ư này, s li u ph i đ m b o ph n ánh m t cách trung th c, khách quan,ố ệ ả ả ả ả ộ ự đ y đ , k p th i và phù h p v i tình hình tài chính, k t qu ho tầ ủ ị ờ ợ ớ ế ả ạ
22
đ ng, các lu ng ti n t ho t đ ng và các thông tin thuy t minh báoộ ồ ề ừ ạ ộ ế cáo tài chính c a đ n v k toán c p trên.ủ ơ ị ế ấ
Đi u 10.ề Nguyên t c l p báo cáo tài chính t ng h pắ ậ ổ ợ1. Báo cáo tài chính t ng h p đ c l p sau khi k t thúc kỳ kổ ợ ượ ậ ế ế
toán năm (vào th i đi m 31/12 hàng năm). ờ ểBáo cáo c a các đ n v k toán c p d i đ c s d ng làm cănủ ơ ị ế ấ ướ ượ ử ụ
c l p báo cáo tài chính t ng h p ph i đ c l p cho cùng m t kỳ báoứ ậ ổ ợ ả ượ ậ ộ cáo v i báo cáo tài chính t ng h p, tr ng h p ngày k t thúc kỳ kớ ổ ợ ườ ợ ế ế toán khác ngày 31/12 thì đ n v k toán c p d i ph i l p và g i cácơ ị ế ấ ướ ả ậ ử báo cáo cho m c đích t ng h p báo cáo theo quy đ nh c a Thông tụ ổ ợ ị ủ ư này.
2. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên ph iổ ợ ủ ơ ị ế ấ ả đ c t ng h p đ y đ , bao g m thông tin tài chính c a t t c đ n vượ ổ ợ ầ ủ ồ ủ ấ ả ơ ị k toán c p d i tr c thu c theo quy đ nh; ế ấ ướ ự ộ ị trong đó các ch tiêu tàiỉ s n, n ph i tr , tài s n thu n, doanh thu, chi phí và các lu ng ti nả ợ ả ả ả ầ ồ ề c a đ n v k toán c p trên đ c trình bày trên các bi u m u báoủ ơ ị ế ấ ượ ể ẫ cáo t ng ng gi ng nh là các báo cáo c a m t đ n v k toán đ cươ ứ ố ư ủ ộ ơ ị ế ộ l p.ậ
3. Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên đ cổ ợ ủ ơ ị ế ấ ượ h p c ng theo các ch tiêu t ng ng trên c s s li u báo cáo tàiợ ộ ỉ ươ ứ ơ ở ố ệ chính riêng c a các đ n v k toán c s th c hi n ch đ k toánủ ơ ị ế ơ ở ự ệ ế ộ ế hành chính s nghi p và báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v kự ệ ổ ợ ủ ơ ị ế toán trung gian thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p, sau đóộ ạ ậ ổ ợ lo i tr các giao d ch n i b trong ph m vi đ n v l p báo cáo theoạ ừ ị ộ ộ ạ ơ ị ậ quy đ nh t i Thông t này. ị ạ ư
4. Thông tin tài chính c a các đ n v k toán c p d i th c hi nủ ơ ị ế ấ ướ ự ệ ch đ k toán khác (ngoài ch đ k toán hành chính s nghi p)ế ộ ế ế ộ ế ự ệ ph i t ng h p vào báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v c p trên baoả ổ ợ ổ ợ ủ ơ ị ấ g m s li u tài s n thu n và th ng d /thâm h t (ho c l i nhu n sauồ ố ệ ả ầ ặ ư ụ ặ ợ ậ thu ) c a đ n v trong năm.ế ủ ơ ị
Đi u 11. Các giao d ch n i b đ c lo i tr ề ị ộ ộ ượ ạ ừ1. Giao d ch n i b là giao d ch gi a các đ n v k toán th cị ộ ộ ị ữ ơ ị ế ự
hi n ch đ k toán hành chính s nghi p, bao g m giao d ch gi aệ ế ộ ế ự ệ ồ ị ữ đ n v k toán c p trên và đ n v k toán c p d i, gi a các đ n vơ ị ế ấ ơ ị ế ấ ướ ữ ơ ị k toán c p d i v i nhau trong cùng ph m vi đ n v l p báo cáo tàiế ấ ướ ớ ạ ơ ị ậ chính t ng h p.ổ ợ
23
2. S li u các giao d ch n i b ph i lo i tr khi t ng h p báo cáoố ệ ị ộ ộ ả ạ ừ ổ ợ tài chính c a đ n v k toán c p trên, bao g m s d t i ngày l p báoủ ơ ị ế ấ ồ ố ư ạ ậ cáo tài chính đ i v i các kho n ph i thu, ph i tr ; các kho n đ u tố ớ ả ả ả ả ả ầ ư tài chính và kho n nh n đ u t gi a các đ n v trong n i b đ n vả ậ ầ ư ữ ơ ị ộ ộ ơ ị l p báo cáo; đ ng th i lo i tr doanh thu, chi phí và dòng ti n phátậ ồ ờ ạ ừ ề sinh gi a các đ n v n i b trong năm.ữ ơ ị ộ ộ
3. Đ n v k toán c p trên tr c khi l p báo cáo tài chính t ngơ ị ế ấ ướ ậ ổ h p ph i th c hi n đ i chi u s li u giao d ch n i b gi a các đ n vợ ả ự ệ ố ế ố ệ ị ộ ộ ữ ơ ị trong ph m vi l p báo cáo đ m b o kh p đúng, sau đó m i th c hi nạ ậ ả ả ớ ớ ự ệ lo i tr các giao d ch n i b . Riêng ho t đ ng mua bán hàng hóa vàạ ừ ị ộ ộ ạ ộ tài s n trong n i b th c hi n lo i tr c ch tiêu doanh thu và chi phíả ộ ộ ự ệ ạ ừ ả ỉ cho toàn b giá tr giao d ch đã th c hi n.ộ ị ị ự ệ
Đi u 12.ề Danh m c báo cáo tài chính t ng h pụ ổ ợ
STT KÝ HI UỆ TÊN BI U BÁO CÁOỂKỲ H NẠ
L PẬ1 2 3 4
1 B01/BCTC-TH Báo cáo tình hình tài chính t ngổ h pợ
Năm
2 B02/BCTC-TH Báo cáo k t qu ho t đ ng t ngế ả ạ ộ ổ h pợ
Năm
3 B03/BCTC-TH Báo cáo l u chuy n ti n t t ngư ể ề ệ ổ h p (theo ph ng pháp gián ti p)ợ ươ ế
Năm
4 B04/BCTC-TH Thuy t minh báo cáo tài chính t ngế ổ h pợ
Năm
Bi u m u và ph ng pháp l p Báo cáo tài chính t ng h p quyể ẫ ươ ậ ổ ợ
đ nh t i Ph l c s 01 ị ạ ụ ụ ố “Báo cáo tài chính t ng h p” ban hành kèmổ ợ
theo Thông t này.ưĐi u ề 13. Quy đ nh ị v ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h pề ạ ậ ổ ợ1. Ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h pạ ậ ổ ợa) Tr ng h p đ n v d toán c p 1 không giao nhi m v choườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ
các đ n v k toán trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p thì ph mơ ị ế ậ ổ ợ ạ vi t ng h p báo cáo c a đ n v d toán c p 1 là toàn b báo cáo tàiổ ợ ủ ơ ị ự ấ ộ chính riêng c a các đ n v k toán c s thu c đ n v d toán c p 1.ủ ơ ị ế ơ ở ộ ơ ị ự ấ
24
b) Tr ng h p đ n v d toán c p 1 giao nhi m v cho đ n vườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ ơ ị k toán trung gian l p báo cáo t ng h p:ế ậ ổ ợ
- Đ i v i đ n v k toán trung gian: Ph m vi t ng h p báo cáo làố ớ ơ ị ế ạ ổ ợ báo cáo tài chính c a đ n v k toán c s tr c thu c đ n v k toánủ ơ ị ế ơ ở ự ộ ơ ị ế trung gian và báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán trung gianổ ợ ủ ơ ị ế c p d i tr c thu c (n u có).ấ ướ ự ộ ế
- Đ n v d toán c p 1: Ph m vi t ng h p báo cáo là báo cáo tàiơ ị ự ấ ạ ổ ợ chính c a đ n v k toán c s tr c thu c đ n v d toán c p 1 vàủ ơ ị ế ơ ở ự ộ ơ ị ự ấ báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v k toán trung gian tr c thu cổ ợ ủ ơ ị ế ự ộ đ n v d toán c p 1. ơ ị ự ấ
c) Tr ng h p trong năm tài chính có phát sinh vi c chia tách,ườ ợ ệ h p nh t, sáp nh p, chuy n đ i lo i hình ho c hình th c s h u, gi iợ ấ ậ ể ổ ạ ặ ứ ở ữ ả th , ch m d t ho t đ ng ho c đi u chuy n đ n v k toán c p d iể ấ ứ ạ ộ ặ ề ể ơ ị ế ấ ướ tr c thu c thì đ n v k toán c p trên t ng h p s li u báo cáo c aự ộ ơ ị ế ấ ổ ợ ố ệ ủ năm có phát sinh thay đ i trên c s các báo cáo c a các đ n v tr cổ ơ ở ủ ơ ị ự thu c hi n có t i th i đi m l p báo cáo và thuy t minh v s thay đ iộ ệ ạ ờ ể ậ ế ề ự ổ này.
2. L p và thông báo danh sách các đ n v thu c ph m vi t ngậ ơ ị ộ ạ ổ h p báo cáo tài chính:ợ
a) Đ u kỳ k toán năm, các đ n v d toán c p 1 ph i l p vàầ ế ơ ị ự ấ ả ậ thông báo danh sách toàn b các đ n v k toán thu c ph m vi ph iộ ơ ị ế ộ ạ ả t ng h p báo cáo tài chính theo quy đ nh c a Thông t này đ n t t cổ ợ ị ủ ư ế ấ ả các đ n v có tên trong danh sách. Danh sách này ph i th hi n đ cơ ị ả ể ệ ượ m i quan h c p trên, c p d i gi a các đ n v và ch ra các đ n vố ệ ấ ấ ướ ữ ơ ị ỉ ơ ị k toán trung gian đ c giao nhi m v l p báo cáo tài chính t ngế ượ ệ ụ ậ ổ h p.ợ
b) Tr ng h p trong năm tài chính có phát sinh vi c chia tách,ườ ợ ệ h p nh t, sáp nh p, chuy n đ i lo i hình ho c hình th c s h u, gi iợ ấ ậ ể ổ ạ ặ ứ ở ữ ả th , ch m d t ho t đ ng ho c đi u chuy n đ n v k toán c p d iể ấ ứ ạ ộ ặ ề ể ơ ị ế ấ ướ tr c thu c thì cu i năm tr c khi l p báo cáo đ n v d toán c p 1ự ộ ố ướ ậ ơ ị ự ấ ph i có văn b n thông báo cho các đ n v trong n i b v các thôngả ả ơ ị ộ ộ ề tin thay đ i đ các đ n v có liên quan có căn c phân tích giao d chổ ể ơ ị ứ ị n i b khi l p báo cáo b sung thông tin tài chính.ộ ộ ậ ổ
Các đ n v đã k t thúc ho t đ ng ho c chuy n sang đ n v khácơ ị ế ạ ộ ặ ể ơ ị trong năm nay thì trong năm ti p theo v n ph i đ c nêu trong danhế ẫ ả ượ sách này và đ c ghi chú là k t thúc ho t đ ng đ đ n v l p báo cáoượ ế ạ ộ ể ơ ị ậ
25
tài chính t ng h p có căn c thuy t minh trong báo cáo tài chính t ngổ ợ ứ ế ổ h p.ợ
c) Danh sách các đ n v thu c ph m vi t ng h p báo cáo đ cơ ị ộ ạ ổ ợ ượ đ ng g i cho KBNN đ ng c p đ đ i chi u, thuy t minh s li u khiồ ử ồ ấ ể ố ế ế ố ệ t ng h p báo cáo tài chính nhà n c.ổ ợ ướ
Đi u 14. Ti p nh n báo cáo, ki m tra s li uề ế ậ ể ố ệ1. Cu i kỳ k toán năm, đ n v k toán c p trên ph i ti p nh nố ế ơ ị ế ấ ả ế ậ
đ y đ các báo cáo tài chính, cáo cáo tài chính t ng h p, báo cáo bầ ủ ổ ợ ổ sung thông tin tài chính t t t c các đ n v k toán tr c thu c, thu cừ ấ ả ơ ị ế ự ộ ộ ph m vi t ng h p báo cáo theo danh sách đ n v d toán c p 1 đãạ ổ ợ ơ ị ự ấ thông báo.
2. Sau khi ti p nh n đ y đ các báo cáo theo quy đ nh, đ n v kế ậ ầ ủ ị ơ ị ế toán c p trên ph i th c hi n ki m tra, đ i chi u đ m b o các báo cáoấ ả ự ệ ể ố ế ả ả này đ u đ c l p đúng m u bi u, các ch tiêu trình bày đúng quy đ nhề ượ ậ ẫ ể ỉ ị theo ch đ k toán các đ n v đang áp d ng; ki m tra, đ i chi u cácế ộ ế ơ ị ụ ể ố ế ch tiêu báo cáo đ m b o s phù h p, kh p đúng gi a các ch tiêu cóỉ ả ả ự ợ ớ ữ ỉ liên quan trong các báo cáo, các ch tiêu thuy t minh rõ ràng và đỉ ế ủ thông tin đ đ n v k toán c p trên t ng h p s li u theo quy đ nh.ể ơ ị ế ấ ổ ợ ố ệ ị
3. Đ n v k toán c p trên ph i th c hi n đ i chi u s li u cácơ ị ế ấ ả ự ệ ố ế ố ệ giao d ch n i b trên báo cáo b sung thông tin tài chính theo quyị ộ ộ ổ đ nh.ị
Đi u 15. ề L p b ng t ng h p s li u và tính toán ch tiêu ậ ả ổ ợ ố ệ ỉ1. Trong quá trình l p báo cáo tài chính t ng h p đ n v k toánậ ổ ợ ơ ị ế
c p trên ph i l p b ng t ng h p s li u theo m u quy đ nh t i Thôngấ ả ậ ả ổ ợ ố ệ ẫ ị ạ t này. B ng t ng h p s li u là căn c đ đ n v k toán c p trên l pư ả ổ ợ ố ệ ứ ể ơ ị ế ấ ậ báo cáo tài chính t ng h p, báo cáo b sung thông tin tài chính c aổ ợ ổ ủ mình.
2. B ng t ng h p s li u đ c l p trên c s s li u báo cáo tàiả ổ ợ ố ệ ượ ậ ơ ở ố ệ chính c a đ n v k toán c s , báo cáo tài chính t ng h p c a đ n vủ ơ ị ế ơ ở ổ ợ ủ ơ ị k toán trung gian và báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ nế ổ ủ ơ v k toán thu c ph m vi t ng h p báo cáo.ị ế ộ ạ ổ ợ
3. Sau khi t ng h p s li u, đ n v k toán c p trên ph i th cổ ợ ố ệ ơ ị ế ấ ả ự hi n lo i tr các giao d ch n i b và tính toán các ch tiêu đ trình bàyệ ạ ừ ị ộ ộ ỉ ể trên báo cáo tài chính t ng h p. Các ch tiêu ph i lo i tr giao d chổ ợ ỉ ả ạ ừ ị n i b trên các báo cáo tài chính t ng h p c th nh sau:ộ ộ ổ ợ ụ ể ư
a) Đ i v i báo cáo tình hình tài chính t ng h pố ớ ổ ợ
26
- Lo i tr s d t i ngày l p báo cáo tài chính đ i v i các kho nạ ừ ố ư ạ ậ ố ớ ả ph i thu n i b , bao g m các ch tiêu: Ph i thu khách hàng, tr tr cả ộ ộ ồ ỉ ả ả ướ cho ng i bán và các kho n ph i thu khác.ườ ả ả
- Lo i tr s d t i ngày l p báo cáo tài chính đ i v i các kho nạ ừ ố ư ạ ậ ố ớ ả n ph i tr bao g m các ch tiêu: Ph i tr nhà cung c p, các kho nợ ả ả ồ ỉ ả ả ấ ả nh n tr c c a khách hàng và n ph i tr khác.ậ ướ ủ ợ ả ả
- Lo i tr s d t i ngày l p báo cáo tài chính đ i v i các kho nạ ừ ố ư ạ ậ ố ớ ả đ u t tài chính và kho n nh n đ u t (ng n h n và dài h n) gi aầ ư ả ậ ầ ư ắ ạ ạ ữ các đ n v trong n i b đ n v l p báo cáo.ơ ị ộ ộ ơ ị ậ
b) Đ i v i báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h pố ớ ế ả ạ ộ ổ ợ- Lo i tr giao d ch bán hàng n i b trong năm.ạ ừ ị ộ ộ- Lo i tr giao d ch đi u chuy n doanh thu trong n i b mà cạ ừ ị ề ể ộ ộ ả
đ n v đi u chuy n và đ n v nh n đi u chuy n đ u ph n ánh doanhơ ị ề ể ơ ị ậ ề ể ề ả thu trên báo cáo k t qu ho t đ ng. ế ả ạ ộ
c) Đ i v i báo cáo l u chuy n ti n t t ng h pố ớ ư ể ề ệ ổ ợLo i tr các dòng ti n l u chuy n trong ph m vi n i b đ n vạ ừ ề ư ể ạ ộ ộ ơ ị
l p báo cáo tài chính t ng h p.ậ ổ ợ4. B ng t ng h p s li u đ c đ n v k toán c p trên b oả ổ ợ ố ệ ượ ơ ị ế ấ ả
qu n, l u tr nh đ i v i s k toán t ng h p.ả ư ữ ư ố ớ ổ ế ổ ợ5. Danh m c b ng t ng h p s li u:ụ ả ổ ợ ố ệ
STT KÝ HI UỆ TÊN BI U BÁO CÁOỂ KỲ H N L PẠ Ậ
1 2 3 4
1 S01/BTH B ng t ng h p b sung thôngả ổ ợ ổ tin tài chính
Năm
2 S02/BTH B ng t ng h p ả ổ ợ các ch tiêuỉ báo cáo tài chính
Năm
Bi u m u và ph ng pháp l p Bể ẫ ươ ậ ng t ng h p s li u ả ổ ợ ố ệ quy đ nhị t i Ph l c s 02 ”Bạ ụ ụ ố ng t ng h p s li uả ổ ợ ố ệ ” ban hành kèm theo Thông t này.ư
Đi u 16. L p báo cáo tài chính t ng h pề ậ ổ ợ 1. Đ i v i báo cáo tình hình tài chính t ng h p, báo cáo k t quố ớ ổ ợ ế ả ho t đ ng t ng h p: Các ch tiêu chi ti t đ c l p trên c s s li uạ ộ ổ ợ ỉ ế ượ ậ ơ ở ố ệ
27
t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính (m u S02/BTH).ừ ả ổ ợ ỉ ẫ2. Đ i v i báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p thì lu ng ti n tố ớ ư ể ề ệ ổ ợ ồ ề ừ
ho t đ ng chính đ c l p theo ph ng pháp gián ti p, căn c s li uạ ộ ượ ậ ươ ế ứ ố ệ trên Báo cáo tình hình tài chính t ng h p và Báo cáo k t qu ho tổ ợ ế ả ạ đ ng t ng h p cùng kỳ c a đ n v . Lu ng ti n t ho t đ ng đ u t vàộ ổ ợ ủ ơ ị ồ ề ừ ạ ộ ầ ư ho t đ ng tài chính đ c l p trên c s B ng t ng h p các ch tiêuạ ộ ượ ậ ơ ở ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính (m u S02/BTH). ẫ
3. Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h pế ổ ợ Ph n s li u các ch tiêu chi ti t trên thuy t minh báo cáo tàiầ ố ệ ỉ ế ế chính t ng h p: Căn c vào B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tàiổ ợ ứ ả ổ ợ ỉ chính (m u S02/BTH) và B ng t ng h p b sung thông tin tài chínhẫ ả ổ ợ ổ (m u S01/BTH) (ph n II. H p c ng s li u b sung thông tin thuy tẫ ầ ợ ộ ố ệ ổ ế minh) đ trình bày s li u chi ti t theo bi u m u và hình th c quyể ố ệ ế ể ẫ ứ đ nh t i Thông t này.ị ạ ư
Đ i v i các thông tin khác căn c vào báo cáo c a các đ n vố ớ ứ ủ ơ ị tr c thu c, tình hình chung c a đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pự ộ ủ ơ ị ậ ổ ợ đ t ng h p thông tin trên Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p,ể ổ ợ ế ổ ợ đ m b o ph n ánh đ y đ thông tin quan tr ng phát sinh trong nămả ả ả ầ ủ ọ c a các đ n v tr c thu c và đ n v k toán l p báo cáo tài chínhủ ơ ị ự ộ ơ ị ế ậ t ng h p. ổ ợ
Đi u 17. Quy đ nh v đi u ch nh s li u trên báo cáo tài chínhề ị ề ề ỉ ố ệ t ng h pổ ợ
1. Tr ng h p trong quá trình t ng h p báo cáo đ n v k toánườ ợ ổ ợ ơ ị ế c p trên phát hi n có sai sót c n ph i đi u ch nh đ i v i s li u báoấ ệ ầ ả ề ỉ ố ớ ố ệ cáo c a đ n v k toán tr c thu c (tr c khi báo cáo tài chính t ngủ ơ ị ế ự ộ ướ ổ h p năm đ c n p cho c quan nhà n c có th m quy n) thì yêu c uợ ượ ộ ơ ướ ẩ ề ầ đ n v k toán tr c thu c đi u ch nh s li u, l p và g i l i báo cáo tàiơ ị ế ự ộ ề ỉ ố ệ ậ ử ạ chính c a năm báo cáo.ủ
2. Tr ng h p phát hi n có sai sót sau khi báo cáo tài chính t ngườ ợ ệ ổ h p năm đã n p cho c quan nhà n c có th m quy n thì ph i s aợ ộ ơ ướ ẩ ề ả ử ch a vào s li u báo cáo c a năm đã phát hi n sai sót và thuy t minhữ ố ệ ủ ệ ế rõ v vi c s a ch a này, tr tr ng h p c quan có th m quy n yêuề ệ ử ữ ừ ườ ợ ơ ẩ ề c u đi u ch nh s li u và cho phép l p l i báo cáo tài chính t ng h p. ầ ề ỉ ố ệ ậ ạ ổ ợ
Đi u 18. Công khai báo cáo tài chính t ng h p ề ổ ợ1. Đ n v d toán c p 1 th c hi n công khai báo cáo tài chínhơ ị ự ấ ự ệ
t ng h p theo quy đ nh c a pháp lu t. ổ ợ ị ủ ậ
28
2. Tr ng h p Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v d toánườ ợ ổ ợ ủ ơ ị ự c p 1 đã đ c ki m toán thì khi công khai ph i kèm theo báo cáoấ ượ ể ả ki m toán c a t ch c ki m toán.ể ủ ổ ứ ể
M c 2ụBÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHỔ
Đi u 19. M c đích c a ề ụ ủ Báo cáo b sung thông tin tài chính ổ1. Báo cáo b sung thông tin tài chính đ cổ ượ l p ậ nh m ằ phân tích
s li u chi ti t c a m t s ch tiêu trên báo cáo tài chính, báo cáo tàiố ệ ế ủ ộ ố ỉ chính t ng h p đ ổ ợ ể cung c p thông tin v các giao d ch n i b ph c vấ ề ị ộ ộ ụ ụ cho vi c lo i tr giao d ch n i b khi đệ ạ ừ ị ộ ộ ơn v k toán c p trên ị ế ấ l p báoậ cáo tài chính t ng h pổ ợ , đ ng th i cung c p thêm thông tin thuy tồ ờ ấ ế minh cho vi c l p báo cáo tài chính nhà n cệ ậ ướ .
2. Tr ng h p đ n v d toán c p 1 ườ ợ ơ ị ự ấ không có đ n v tr c thu cơ ị ự ộ đã l p báo cáo tài chính theo quy đ nh t i Thông t 107/2017/TT-BTCậ ị ạ ư ngày 10 tháng 10 năm 2017 v h ng d n ch đ k toán hành chính,ề ướ ẫ ế ộ ế s nghi p thì Báo cáo b sung thông tin tài chính đ cự ệ ổ ượ l p và g iậ ử nh m ằ ph c v cho vi c lo i tr giao d ch n i b ụ ụ ệ ạ ừ ị ộ ộ và thuy t minh báoế cáo tài chính nhà n c ướ khi KBNN l p báo cáo tài chính ậ nhà n c ướ ho cặ báo cáo t ng h p thông tin tài chính huy nổ ợ ệ .
Đi u 20. Yêu c u c a ề ầ ủ Báo cáo b sung thông tin tài chính ổ1. Báo cáo b sung thông tin tài chính ph i đ cổ ả ượ l p t đ n vậ ừ ơ ị
k toán c s ế ơ ở trên c s s li u đã h ch toán đ y đ , đúng quy đ nh,ơ ở ố ệ ạ ầ ủ ị đ m b o xem xét quan h thanh toán v i các đ n v có liên quanả ả ệ ớ ơ ị chính xác, đúng đ i t ng. ố ượ
2. Tr ng h p đ n v d toán c p 1 không giao nhi m v l pườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ ậ báo cáo tài chính t ng h p cho đ n v k toán trung gian mà tr c ti pổ ợ ơ ị ế ự ế làm nhi m v t ng h p báo cáo t các đ n v k toán c s thì bệ ụ ổ ợ ừ ơ ị ế ơ ở áo cáo b sung thông tin tài chính ổ ph i tách s li u các giao d ch baoả ố ệ ị g m: Giao d ch n i b trong đ n v d toán c p 1, gồ ị ộ ộ ơ ị ự ấ iao d ch n i bị ộ ộ ngoài đ n v d toán c p 1 nh ng trong khu v c nhà n c (n u làơ ị ự ấ ư ự ướ ế đ n v k toán t i đ a ph ng ph i tách thêm các gơ ị ế ạ ị ươ ả iao d ch n i bị ộ ộ ngoài đ n v d toán c p 1 nh ng trong cùng 1 t nh) và giao d chơ ị ự ấ ư ỉ ị ngoài khu v c nhà n c.ự ướ
3. Tr ng h p đ n v d toán c p 1 giao nhi m v l p báo cáoườ ợ ơ ị ự ấ ệ ụ ậ tài chính t ng h p cho đ n v k toán trung gian thì các ổ ợ ơ ị ế quan h giaoệ d chị trên báo cáo b sung thông tin tài chính ổ ngoài vi c tách chi ti tệ ế
29
nh yêu c u t i Kho n 2, Đi u này còn ph i tách đ c các giao d chư ầ ạ ả ề ả ượ ị n i b theo t ng c p đ n v k toán trung gian l p báo cáo tài chínhộ ộ ừ ấ ơ ị ế ậ t ng h p theo quy đ nh.ổ ợ ị
Đi u ề 21. Nguyên t c và kỳ l p báo cáo b sung thông tin tàiắ ậ ổ chính
1. Báo cáo b sung thông tin tài chính đ c l p sau khi k t thúcổ ượ ậ ế kỳ k toán năm cùng v i báo cáo tài chính, báo cáo tài chính t ngế ớ ổ h p, đ c trình bày theo m u bi u và các ch tiêu quy đ nh t i Thôngợ ượ ẫ ể ỉ ị ạ t này, tư rong đó bao g m các ch tiêu b sung thông tin đ l p báoồ ỉ ổ ể ậ cáo tình hình tài chính t ng h pổ ợ , báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ t ngổ h p, báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ợ ư ể ề ệ ổ ợ và thuy t minh báo cáo tàiế chính t ng h p.ổ ợ
2. Báo cáo b sung thông tin tài chính c a đ n v k toán c sổ ủ ơ ị ế ơ ở đ c l p trên c s s li u s sách k toán theo dõi chi ti t t i đ nượ ậ ơ ở ố ệ ổ ế ế ạ ơ v .ị
3. Báo cáo b sung thông tin tài chính c a đ n v k toán c pổ ủ ơ ị ế ấ trên đ c t ng h p t báo cáo b sung thông tin tài chính c a đ n vượ ổ ợ ừ ổ ủ ơ ị k toán tr c thu c trong ph m vi t ng h p báo cáo theo quy đ nh. ế ự ộ ạ ổ ợ ị
Đi u 22. Bi u m u bề ể ẫ áo cáo b sung thông tin tài chính ổ
STT KÝ HI UỆ TÊN BI U BÁO CÁOỂKỲ H NẠ
L PẬ1 2 3 4
1 B01/BSTT Báo cáo b sung thông tin tài chínhổ Năm
Bi u m u và ph ng pháp l p Báo cáo b sung thông tin tàiể ẫ ươ ậ ổ
chính quy đ nh t i Ph l c s 03 ”Báo cáo b sung thông tin tài chính”ị ạ ụ ụ ố ổ
ban hành kèm theo Thông t này.ưCh ng IIIươ
T CH C TH C HI NỔ Ứ Ự ỆĐi u 23. Hi u l c thi hànhề ệ ự
30
Thông t này có hi u l c t ngày 01 tháng 01 năm 2019 và ápư ệ ự ừ d ng cho vi c l p báo cáo tài chính t ng h p t năm tài chính 2018. ụ ệ ậ ổ ợ ừ
Đi u 24. T ch c th c hi n ề ổ ứ ự ệ1. Các B , ngành, y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu cộ Ủ ỉ ố ự ộ
Trung ng ch u trách nhi m ch đ o, tri n khai th c hi n Thông tươ ị ệ ỉ ạ ể ự ệ ư này t i các đ n v đ n v d toán c p 1, đ n v k toán thu c ph m viớ ơ ị ơ ị ự ấ ơ ị ế ộ ạ l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh t i Thông t này. ậ ổ ợ ị ạ ư
2. C c tr ng C c Qu n lý, giám sát k toán, ki m toán; Chánhụ ưở ụ ả ế ể văn phòng B và Th tr ng các đ n v liên quan thu c B Tài chínhộ ủ ưở ơ ị ộ ộ ch u trách nhi m ph bi n, h ng d n, ki m tra và thi hành Thông tị ệ ổ ế ướ ẫ ể ư này./.
N i nh n:ơ ậ- Th t ng, các Phó Th t ng Chính ph (đ báoủ ướ ủ ướ ủ ể cáo);- Văn phòng Chính ph ;ủ- Văn phòng T ng Bí th ;ổ ư- Văn phòng Qu c h i; ố ộ- Văn phòng Ch t ch n c;ủ ị ướ- Văn phòng TW Đ ng;ả- Ki m toán nhà n c;ể ướ- Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ộ ơ ộ ơ ộph ;ủ- C quan Trung ng c a các đoàn th ; ơ ươ ủ ể- Tòa án nhân dân t i cao;ố- Vi n ki m sát nhân dân t i cao;ệ ể ố- UBND, S Tài chính các t nh, thành ph tr c ở ỉ ố ựthu c TW;ộ- C c Ki m tra văn b n (B T pháp);ụ ể ả ộ ư- Công báo;- Các đ n v thu c B Tài chính;ơ ị ộ ộ- V Pháp ch - B Tài chính;ụ ế ộ- Website Chính ph ; Website B Tài chính;ủ ộ- L u: VT, C c QLKT (300 b n).ư ụ ả
KT. B TR NGỘ ƯỞTH TR NG Ứ ƯỞ
Đ Hoàng Anh Tu nỗ ấ
31
Ph l c s 01ụ ụ ố
BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PỔ Ợ
A. M U BÁO CÁOẪ
Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s B01/BCTC-THẫ ố
Đ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t sư ố
99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018Đ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị
Đ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở c a B Tài chính)ủ ộ
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T NG H P Ổ Ợ
T i ngày………tháng ……..năm…….ạ
Đ n v tính:.........ơ ị
STT Ch tiêuỉ Mã số
Thuy tế minh
S cu iố ố năm
S đ uố ầ năm
A B C D 1 2
TÀI S NẢI Ti nề 01
II Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 05
III Các kho n ph i thuả ả 10
1 Ph i thu khách hàngả 11
2 Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 12
3 Các kho n ph i thu khácả ả 14
IV Hàng t n khoồ 20
V Đ u t tài chính dài h nầ ư ạ 25
VITài s n c đ nh ả ố ị trang b cho ịđ n vơ ị 30
1 Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 31
32
STT Ch tiêuỉ Mã số
Thuy tế minh
S cu iố ố năm
S đ uố ầ năm
- Nguyên giá 32
- Kh u hao và hao mòn lũy kấ ế 33
2 Tài s n c đ nh vô hìnhả ố ị 35
- Nguyên giá 36
- Kh u hao và hao mòn lũy kấ ế 37
VII Xây d ng c b n d dangự ơ ả ở 40
VIII Tài s n khácả 45
IX Tài s n thu n c a đ n vả ầ ủ ơ ị th c hi n CĐKT khácự ệ
46
T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả 50
NGU N V NỒ ỐI N ph i trợ ả ả 60
1 Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 61
2Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủkhách hàng
62
3 Ph i tr n vayả ả ợ 64
4 T m thuạ 65
5 Các quỹ đ c thùặ 66
6Các kho n nh n tr c ch a ghi ả ậ ướ ưthu
67
7 N ph i tr khácợ ả ả 68
II Tài s n thu nả ầ 70
1 Ngu n v n kinh doanhồ ố 71
2 Th ng d /thâm h t lũy kặ ư ụ ế 72
3 Các quỹ 73
4 Tài s n thu n khácả ầ 74
5 Tài s n thu n c a đ n v th cả ầ ủ ơ ị ự hi n CĐKT khácệ
75
T NG C NG NGU N V NỔ Ộ Ồ Ố 80
33
L p, ngày ... tháng ... năm......ậ
NG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
34
Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s B02/BCTC-THẫ ố
Đ N V KT TRUNG GIAN 1:Ơ Ị….
(Ban hành kèm theo Thông tư số
99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018
Đ N V KT TRUNG GIAN 2:Ơ Ị….
Đ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở c a B Tài chính)ủ ộ
BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG T NG H PẾ Ả Ạ Ộ Ổ Ợ
Năm…………….
Đ n v tính:.........ơ ị
STT Ch tiêuỉ Mã số
Thuy tế minh
Năm nay Năm tr cướ
A B C D 1 2
I Ho t đ ng hành chính, s ạ ộ ựnghi pệ
1 Doanh thu 01
a. T NSNNừ 02
b. T ngu n vi n tr , vay n ừ ồ ệ ợ ợn c ngoàiướ
03
c. T ngu n phí đ c kh u ừ ồ ượ ấtr , đ l iừ ể ạ 04
2 Chi phí 05
35
STT Ch tiêuỉ Mã số
Thuy tế minh
Năm nay Năm tr cướ
a. Chi phí ho t đ ngạ ộ 06
b. Chi phí t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợvay n n c ngoàiợ ướ
07
c. Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 08
3 Th ng d /thâm h tặ ư ụ 09
II Ho t đ ng s n xu t kinh ạ ộ ả ấdoanh, d ch vị ụ
1 Doanh thu 10
2 Chi phí 11
3 Th ng d /thâm h tặ ư ụ 12
III Ho t đ ng tài chínhạ ộ1 Doanh thu 20
2 Chi phí 21
3 Th ng d /thâm h tặ ư ụ 22
IV Ho t đ ng khácạ ộ1 Thu nh p khácậ 30
2 Chi phí khác 31
3 Th ng d /thâm h tặ ư ụ 32
V Chi phí thu TNDNế 40
VI Th ng d /thâm h t trong ặ ư ụnăm c a đ n v th c hi n ủ ơ ị ự ệCĐKT khác
45
VII Th ng d /thâm h t trong ặ ư ụnăm
50
1S d ng kinh phí ti t ki m ử ụ ế ệc a các đ n v hành chínhủ ơ ị
51
2 Phân ph i cho các quỹố 52
3 Kinh phí c i cách ti n l ngả ề ươ 53
4 Phân ph i khácố 54
36
L p, ngày ... tháng ...ậ năm......
NG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
37
38
n nệ
ĐƠN V D TOÁN C PỊ Ự Ấ 1:….
Mã ch ng:ươ M u s B03/BCTC-THẫ ố
Đ N V KT TRUNG GIAN 1:Ơ Ị….
(Ban hành kèm theo Thông tư số
99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018
Đ N V KT TRUNG GIAN 2:Ơ Ị
39
….
Đ N V K TOÁN C S :Ơ Ị Ế Ơ Ở….
c a B Tài chính)ủ ộ
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T T NG H PƯ Ể Ề Ệ Ổ Ợ
(Theo ph ng pháp gián ti p)ươ ế
Năm…………..
Đ n v tính:...........ơ ị
STT Ch tiêuỉ Mã số
Thuy tế minh
Năm nay Năm tr cướ
A B C D 1 2
I L U CHUY N TI N T HO TƯ Ể Ề Ừ Ạ Đ NG CHÍNHỘ
Th ng d /thâm h t trong nămặ ư ụ 01
Đi u ch nh cho các kho nề ỉ ả1 Kh u hao TSCĐ trong nămấ 02
2 Tăng/gi m các kho n n ph i ả ả ợ ảtrả 03
3 Tăng/gi m hàng t n khoả ồ 04
4 Tăng/gi m các kho n ph i thuả ả ả 05
5 Thu khác t ho t đ ng chínhừ ạ ộ 06
6 Chi khác t ho t đ ng chínhừ ạ ộ 07
L u chuy n ti n thu n t ư ể ề ầ ừho t đ ng chínhạ ộ
10
II L U CHUY N TI N T HO TƯ Ể Ề Ừ Ạ Đ NG Đ U TỘ Ầ Ư
1 Ti n thu t thanh lý tài s n c ề ừ ả ốđ nhị 21
2 Ti n thu t các kho n đ u tề ừ ả ầ ư 22
40
3 Ti n chi XDCB, mua tài s n c ề ả ốđ nhị 23
4 Ti n chi đ u t góp v n vào cácề ầ ư ố đ n v khácơ ị
24
L u chuy n ti n thu n t ư ể ề ầ ừho t đ ng đ u tạ ộ ầ ư 30
III L U CHUY N TI N T HO TƯ Ể Ề Ừ Ạ Đ NG TÀI CHÍNHỘ
1 Ti n thu t các kho n đi vayề ừ ả 31
2 Ti n nh n v n gópề ậ ố 32
3 Ti n hoàn tr g c vayề ả ố 33
4 Ti n hoàn tr v n gópề ả ố 34
5 Ti n c t c/l i nhu n đã tr ề ổ ứ ợ ậ ảcho ch s h uủ ở ữ 35
L u chuy n ti n thu n t ư ể ề ầ ừho t đ ng tài chínhạ ộ 40
IV L u chuy n ti n thu n trong ư ể ề ầnăm
50
V S d ti n đ u nămố ư ề ầ 60
VI nh h ng c a chênh l ch t Ả ưở ủ ệ ỷgiá 70
VII S d ti n cu i nămố ư ề ố 80
L p, ngày ... tháng ... năm......ậ
NG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
41
42
ĐƠN V D TOÁN C P 1Ị Ự Ấ :…. Mã ch ng:ươ
M u s B04/BCTC-THẫ ố
Đ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t sư ố 99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018Đ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị
Đ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở c a B Tài chính)ủ ộ
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PẾ Ổ ỢCHO NĂM TÀI CHÍNH K T THÚC NGÀY 31/12/20xxẾ
I. Thông tin khái quát 1. Đ n v l p báo cáo .................................................................................................ơ ị ậ.....………………..………………………………………............…................….… …………………………………………………………….....………………...........Là đ n v ..................... (ơ ị d toán c p 1, đ n v trung gian 1, đ n v trung gianự ấ ơ ị ơ ị
2,...)2. Ch c năng, nhi m v chính c a đ n v : …………..ứ ệ ụ ủ ơ ị…………………………………………..……..………….……………..………………………………………………………………………………......….…………..…………………………………………..……..………….……………..………………………..................………………………………………………….3. S l ng các đ n v tr c thu c đ c t ng h p s li u trong báo cáo tàiố ượ ơ ị ự ộ ượ ổ ợ ố ệ
chính t ng h p c a đ n v : ...............................................................................ổ ợ ủ ơ ịTrong đó:- S l ng đ n v th c hi n CĐKT hành chính s nghi p: .......... đ n v . ố ượ ơ ị ự ệ ự ệ ơ ị- S l ng đ n v th c hi n CĐKT khác: .......... đ n v . ố ượ ơ ị ự ệ ơ ịII. C s l p báo cáo tài chínhơ ở ậBáo cáo tài chính t ng h p c a đ n v đ c l p theo h ng d n c a Thôngổ ợ ủ ơ ị ượ ậ ướ ẫ ủ
t s 99/TT-BTC ngày 01/11/2018 c a B Tài chính.ư ố ủ ộBáo cáo tài chính đ c trình bày b ng Đ ng Vi t Nam. Các chính sách k toánượ ằ ồ ệ ế
đ c áp d ng nh t quán trong su t các kỳ k toán đ c trình bày trên báo cáoượ ụ ấ ố ế ượ tài chính.
Báo cáo tài chính t ng h p này c a đ n v đã bao g m toàn b thông tin tàiổ ợ ủ ơ ị ồ ộ chính c a các đ n v k toán tr c thu c theo danh sách thông báo c a đ n v dủ ơ ị ế ự ộ ủ ơ ị ự toán c p 1 (văn b n s ..., ngày ../../...c a ...).ấ ả ố ủ
Báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v đã đ c …………………………….. phêổ ợ ủ ơ ị ượ duy t đ phát hành vào ngày ….............................ệ ể
III. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo tìnhổ ả ụ hình tài chính t ng h p ổ ợ
Đ n v tính:…ơ ị1. Ti n ề
Chi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
43
a. Ti n m tề ặb. Ti n g i kho b cề ử ạc. Ti n g i ngân hàngề ửd. Ti n đang chuy nề ểT ng c ng ti n:ổ ộ ề
2. Các kho n ph i thu khácả ảChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. T m chiạb. T m ng cho nhân viênạ ức. Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừd. Chi phí tr tr cả ướđ. Đ t c c, ký quỹ, ký c cặ ọ ượe. Ph i thu khácảT ng các kho n ph i thu khác:ổ ả ả
3. Hàng t n khoồChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Nguyên li u v t li uệ ậ ệb. Công c d ng cụ ụ ục. Chi phí SX, kinh doanh, d ch v d dangị ụ ởd. S n ph mả ẩđ. Hàng hóa
T ng hàng t n kho:ổ ồ
4. Tài s n c đ nh trang b cho đ n v ả ố ị ị ơ ịTài s n c đ nh c a đ n v đ c trình bày theo nguyên giá (giá g c); giá tr còn l i =ả ố ị ủ ơ ị ượ ố ị ạ
Nguyên giá tr đi (-) giá tr hao mòn lũy k và kh u hao lũy k . ừ ị ế ấ ế Kho n m c chi ti tả ụ ế T ng c ngổ ộ TSCĐ h u hìnhữ TSCĐ vô hình
Nguyên giáS d đ u nămố ư ầTăng trong nămGi m trong nămảGiá tr hao mòn, kh u hao lũy kị ấ ếGiá tr còn l i cu i nămị ạ ố
5. Xây d ng c b n d dangự ơ ả ởChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Mua s m TSCĐắb. XDCB d dangởc. Nâng c p TSCĐấT ng ổ giá tr xây d ng d dangị ự ở
6. Tài s n khácảChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
...
44
T ng ổ giá tr tài s n khácị ả
7. Ph i tr n vayả ả ợChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Vay ng n h nắ ạb. Vay dài h nạT ng ổ các kho n vayả
8. T m thuạChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Kinh phí ho t đ ng b ng ti nạ ộ ằ ềb. Vi n tr , vay n n c ngoàiệ ợ ợ ước. T m thu phí, l phíạ ệd. ng tr c d toánỨ ướ ựđ. T m thu khácạT ng ổ các kho n t m thu trong nămả ạ
9. Các quỹ đ c thùặChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Quỹ ......T ng ổ các quỹ đ c thùặ
10. Các kho n nh n tr c ch a ghi thuả ậ ướ ưChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Giá tr còn l i c a TSCĐị ạ ủb. Nguyên li u, v t liêu, CCDC t n khoệ ậ ồ
c. Kinh phí đ u t XDCBầ ưT ng cổ ác kho n nh n tr c ch a ghi thuả ậ ướ ư
11. N ph i tr khácợ ả ảChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Các kho n ph i n p theo l ngả ả ộ ươb. Các kho n ph i n p nhà n cả ả ộ ước. Ph i tr ng i lao đ ngả ả ườ ộd. Các kho n thu h , chi hả ộ ộđ. Nh n đ t c c, ký quỹ, ký c cậ ặ ọ ượe. N ph i tr khácợ ả ả
T ng ổ các kho n n ph i tr khácả ợ ả ả
12. Ngu n v n kinh doanhồ ốChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Do NSNN c pấ
45
b. V n gópốc. Khác
T ng ngu n v n kinh doanhổ ồ ố
13. Các quỹ
Chi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầa. Quỹ khen th ngưở
b. Quỹ phúc l iợ
c. Quỹ b sung thu nh pổ ậd. Quỹ phát tri n ho t đ ng s nghi pể ạ ộ ự ệđ. Quỹ d phòng n đ nh thu nh pự ổ ị ậe. Quỹ khác (chi ti t tên quỹ)ếT ng ổ các quỹ
14. Tài s n thu n khác ả ầChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
a. Chênh l ch t giá h i đoáiệ ỷ ốb. Ngu n c i cách ti n l ngồ ả ề ươc. Tài s n thu n khácả ầT ng ổ tài s n thu n ả ầ khác
15. Tài s n thu n c a đ n v th c hi n ch đ k toán khác ả ầ ủ ơ ị ự ệ ế ộ ếChi ti tế S cu i nămố ố S đ u nămố ầ
Đ n v ......ơ ịĐ n v ......ơ ị...
T ng ổ tài s n thu n ả ầ c a đ n v th c hi n ch ủ ơ ị ự ệ ếđộ k toán khácế
16.Bi n đ ng c a ngu n v nế ộ ủ ồ ố
Ch tiêuỉ
Các kho n m c thu c ngu n v nả ụ ộ ồ ố Ngu nồ
v nố kinh
doanh
Chênh l ch tệ ỷ
giá
Th ng dặ ư (thâm h t)ụ
lũy kế Các quỹ
Ngu n c iồ ả cách ti nề
l ngươ Khác C ngộ
S d đ u nămố ư ầTăng trong năm
Gi m trong ảnăm
46
S d cu iố ư ố năm
17. Các thông tin khác đ n v thuy t minh thêmơ ị ế........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
IV. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k tổ ả ụ ế qu ho t đ ng t ng h pả ạ ộ ổ ợ1. Ho t đ ng hành chính, s nghi pạ ộ ự ệ
Chi ti tế Năm nay Năm tr cướ1.1. Doanh thu
a. T NSNN c p:ừ ấ- Nh n NSNN c p (th ng xuyên, không ậ ấ ườth ng xuyên)ườ- Ngu n ho t đ ng khác đ c phép đ l iồ ạ ộ ượ ể ạb. T ngu n vi n tr , vay n n c ngoài:ừ ồ ệ ợ ợ ướ- Thu vi n trệ ợ- Thu vay n n c ngoàiợ ước. T ngu n phí đ c kh u tr , đ l i (có thừ ồ ượ ấ ừ ể ạ ể chi ti t theo lo i phí ho c theo yêu c u qu n ế ạ ặ ầ ảlý)1.2. Chi phí
a. Chi phí ho t đ ng th ng xuyênạ ộ ườ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác ề ươ ềcho nhân viên- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộb. Chi phí ho t đ ng không th ng xuyênạ ộ ườ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác ề ươ ềcho nhân viên- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộc. Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ừ ồ ệ ợ ợ ướngoài- Chi t ngu n vi n trừ ồ ệ ợ- Chi vay n n c ngoàiợ ướd. Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác ề ươ ềcho nhân viên- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ
47
- Chi phí kh u hao TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
2. Ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vạ ộ ả ấ ị ụChi ti tế Năm nay Năm tr cướ
a. Doanh thu (chi ti t theo yêu c u qu n lý)ế ầ ảb. Chi phí- Giá v n hàng bánố- Chi phí qu n lý:ả+ Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí ề ươ ềkhác cho nhân viên+ Chi phí v t t , công c và d ch v đã s ậ ư ụ ị ụ ửd ngụ+ Chi phí kh u hao TSCĐấ+ Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
3. Ho t đ ng tài chínhạ ộChi ti tế Năm nay Năm tr cướ
a. Doanh thu (chi ti t)ếb. Chi phí (chi ti t)ế
4. Ho t đ ng khácạ ộChi ti tế Năm nay Năm tr cướ
a. Thu nh p khác (chi ti t)ậ ếb. Chi phí khác (chi ti t)ế
5. Phân ph i cho các quỹ ốChi ti tế Năm nay Năm tr cướ
a. Quỹ khen th ngưởb. Quỹ phúc l iợc. Quỹ b sung thu nh pổ ậd. Quỹ phát tri n ho t đ ng s nghi pể ạ ộ ự ệđ. Quỹ d phòng n đ nh thu nh pự ổ ị ậe. Quỹ khác (chi ti t)ếT ng s đã phân ph i cho các quỹ trong nămổ ố ố
6. S d ng kinh phí ti t ki m c a đ n v hành chínhử ụ ế ệ ủ ơ ịChi ti tế Năm nay Năm tr cướ
a. B sung thu nh p cho CBCC và ng i lao ổ ậ ườđ ngộb. Chi khen th ngưởc. Chi cho các ho t đ ng phúc l i t p thạ ộ ợ ậ ểT ng s đã s d ng kinh phí ti t ki mổ ố ử ụ ế ệ
7. Thông tin thuy t minh khácế..........................................................................................................................................................................
48
..........................................................................................................................................................................
..........................................................................................................................................................................
..............................................
V. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l uổ ả ụ ư chuy n ti n t t ng h pể ề ệ ổ ợ1. Các giao d ch không b ng ti n trong kỳ nh h ng đ n báo cáo l uị ằ ề ả ưở ế ư chuy n ti n tể ề ệ
Chi ti tế Năm nay Năm tr cướ- Mua tài s n b ng nh n nả ằ ậ ợ
- - Tài s n đ c c p t c p trênả ượ ấ ừ ấ- Tài s n nh n chuy n giao t đ n v khácả ậ ể ừ ơ ị- Chuy n n thành v n ch s h uể ợ ố ủ ở ữ- Các giao d ch phi ti n t khácị ề ệC ngộ
2. Các kho n ti n đ n v n m gi nh ng không đ c s d ngả ề ơ ị ắ ữ ư ượ ử ụPh n ánh các kho n ti n do các đ n v trong ph m vi l p báo cáo tài chínhả ả ề ơ ị ạ ậ
t ng h p n m gi không tính vào kinh phí ho t đ ng c a đ n v nh ng đ cổ ợ ắ ữ ạ ộ ủ ơ ị ư ượ h ch toán chung s sách k toán v i kinh phí ho t đ ng c a đ n v , s li u đ cạ ổ ế ớ ạ ộ ủ ơ ị ố ệ ượ th hi n trong ch tiêu c a báo cáo l u chuy n ti n t đ n v nh ti n c a d ánể ệ ỉ ủ ư ể ề ệ ơ ị ư ề ủ ự A, ti n c a quỹ B, ...ề ủ (chi ti t)ế3. Thuy t minh khác cho báo cáo l u chuy n ti n t t ng h pế ư ể ề ệ ổ ợ.................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
VI. Thông tin thuy t minh khácế1. Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc kỳ k toán năm. ữ ự ệ ế ế2. Thông tin thay đ i so v i báo cáo tài chính kỳ tr cổ ớ ướ Đ n v thuy t minh các thay đ i nh các chính sách tài chính, cách th c ghiơ ị ế ổ ư ứ chép, ...... nh h ng khác bi t đ n s li u báo cáo tài chính so v i kỳ tr c.ả ưở ệ ế ố ệ ớ ướ Đi u ch nh s d kỳ đã báo cáo (n u có thì thuy t minh chi ti t v s li u vàề ỉ ố ư ế ế ế ề ố ệ lý do đi u ch nh)ề ỉ3. Thông tin khác
3.1. Thuy t minh quỹ tài chính ngoài ngân sách đ n v đ c giao qu n lý (ápế ơ ị ượ ả d ng đ i v i đ n v đ c giao qu n lý quỹ tài chính nhà n c ngoài ngân sáchụ ố ớ ơ ị ượ ả ướ mà s li u đ c h ch toán chung trong s sách k toán đ n v , có s li u trongố ệ ượ ạ ổ ế ơ ị ố ệ báo cáo tài chính t ng h p c a đ n v )ổ ợ ủ ơ ịSTT Tên quỹ S d cu i nămố ư ố S d đ uố ư ầ Ghi chú
49
năm
Các n i dung thuy t minh khác v quỹ tài chính ngoài ngân ộ ế ềsách:................................. .................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
3.2. Danh sách đ n v th c hi n CĐKT khác (ngoài CĐKT hành chính s nghi p)ơ ị ự ệ ự ệ (đ n v đ n v th c hi n CĐKT khác mà s li u đ c t ng h p vào báo cáo tàiơ ị ơ ị ự ệ ố ệ ượ ổ ợ chính t ng h p c a đ n v ):ổ ợ ủ ơ ịSTT Tên đ n v c pơ ị ấ
trênTên đ n v k toán cơ ị ế ơ
sởCĐKT áp d ngụ
3.3. Khác: Nh thông tin v sát nh p, đi u chuy n, gi i th các đ n v c p d iư ề ậ ề ể ả ể ơ ị ấ ướ d n đ n thay đ i v s li u và các đ n v thu c ph m vi t ng h p báo cáo tàiẫ ế ổ ề ố ệ ơ ị ộ ạ ổ ợ chính và các thông tin khác ch a đ c thuy t minh trên.ư ượ ế ở............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
L p, ngày ... tháng ... năm......ậNG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
50
B. H NG D N L P BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PƯỚ Ẫ Ậ Ổ Ợ
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH T NG H PỔ Ợ(M u s B01/BCTC-TH)ẫ ố
1. M c đíchụBáo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n v k toán c p trên làổ ợ ủ ơ ị ế ấ
báo cáo tài chính ph n ánh t ng quát toàn b giá tr tài s n hi n có vàả ổ ộ ị ả ệ ngu n hình thành tài s n c a đ n v k toán c p trên bao g m s li u c aồ ả ủ ơ ị ế ấ ồ ố ệ ủ t t c các đ n v k toán tr c thu c t i th i đi m 31/12 hàng năm, baoấ ả ơ ị ế ự ộ ạ ờ ể g m tài s n hình thành t ngu n NSNN c p; ngu n thu t ho t đ ng s nồ ả ừ ồ ấ ồ ừ ạ ộ ả xu t kinh doanh, d ch v ; ngu n thu phí (ph n đ c kh u tr đ l i đ n vấ ị ụ ồ ầ ượ ấ ừ ể ạ ơ ị theo quy đ nh) và các ngu n v n khác t i đ n v k toán c p trên. ị ồ ố ạ ơ ị ế ấ
S li u trên Báo cáo tình hình tài chính t ng h p cho bi t toàn b giáố ệ ổ ợ ế ộ tr tài s n hi n có c a đ n v k toán c p trên theo c c u c a tài s n và cị ả ệ ủ ơ ị ế ấ ơ ấ ủ ả ơ c u ngu n v n hình thành tài s n. Căn c vào Báo cáo tình hình tài chínhấ ồ ố ả ứ t ng h p có th nh n xét, đánh giá khái quát tình hình tài chính c a đ n vổ ợ ể ậ ủ ơ ị c p trên.ấ
2. C s l p Báo cáo tình hình tài chính t ng h pơ ở ậ ổ ợ- Báo cáo tình hình tài chính t ng h p kỳ tr c.ổ ợ ướ
- B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chínhả ổ ợ ỉ .
3. N i dung và ph ng pháp l p ộ ươ ậ3.1. Ch tiêu c t:ỉ ộ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theoộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ
m u quy đ nh, không s p x p l i. ẫ ị ắ ế ạ
- C t thuy t minh (c t D): Dùng đ đánh mã s ộ ế ộ ể ố d n chi u t i cácẫ ế ớ thông tin thuy t minh chi ti t trên B n thuy t minh báo cáo tài chính t ngế ế ả ế ổ h pợ .
- C t s li u: Chia làm 2 c t:ộ ố ệ ộ
+ C t 1: Ph n ánh s cu i năm là s d th i đi m 31/12 năm l p báoộ ả ố ố ố ư ờ ể ậ cáo, đ c t ng h p t các đ n v c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tàiượ ổ ợ ừ ơ ị ấ ướ ộ ạ ậ chính t ng h p sau khi đã lo i tr đi các giao d ch trong ph m vi n i b . Sổ ợ ạ ừ ị ạ ộ ộ ố li u ch tiêu này đ c l y t c t 3 “S li u sau lo i tr ” trên b ng t ng h pệ ỉ ượ ấ ừ ộ ố ệ ạ ừ ả ổ ợ các ch tiêu báo cáo tài chính.ỉ
51
+ C t 2: Ph n ánh s đ u năm là s d th i đi m 01/01 năm l p báoộ ả ố ầ ố ư ờ ể ậ cáo. S li u này đ c l y trên báo cáo tình hình tài chính t ng h p năm tr c.ố ệ ượ ấ ổ ợ ướ Riêng báo cáo năm 2018 c t này không có s li u.ộ ố ệ
52
3.2. Ph ng pháp l p các ch tiêu báo cáoươ ậ ỉ
3.2.1. Tài s nả- Ti n - Mã s 01ề ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b s ti n hi n có c a các đ n vỉ ổ ợ ả ộ ố ề ệ ủ ơ ị tr c thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo. Cácự ộ ơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể kho n ti n bao g m ti n m t t i quỹ, các kho n ti n g i không kỳ h n t iả ề ồ ề ặ ạ ả ề ử ạ ạ ngân hàng, kho b c, ti n đang chuy n.ạ ề ể
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu Ti n (mã s 101)ỉ ề ố .
- Đ u t tài chính ng n h n - Mã s 05ầ ư ắ ạ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh ỉ ổ ợ ả t ng giá g c c a các kho n đ u t tàiổ ố ủ ả ầ ư
chính ra bên ngoài c a các đ n v tr c thu c đ n v ủ ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chínhậ t ng h p ổ ợ có th i h n thu h i t 12 tháng tr xu ng t i ngày l p báo cáo tàiờ ạ ồ ừ ở ố ạ ậ chính.
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu ỉ Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ (mã s 105)ố .
- Các kho n ph i thu - Mã s 10ả ả ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh ỉ ổ ợ ả toàn b giá tr c a các kho n ph i thuộ ị ủ ả ả
c a các đ n v tr c thu c đ n v ủ ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p v i các đ nậ ổ ợ ớ ơ v bên ngoàiị , bao g mồ : Ph i thu khách hàngả ; tr tr c cho ng i bán và ph iả ướ ườ ả thu khác.
Mã s 10 = Mã s 11 + Mã s 12 + Mã s 14.ố ố ố ố
+ Ph i thu khách hàng - Mã s 11ả ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n ph i thu kháchỉ ổ ợ ả ổ ị ả ả hàng c a các đ n v tr c thu c đ n v ủ ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p v i cácậ ổ ợ ớ đ n v bên ngoài v bán s n ph m, hàng hóa, cung c p d ch v theo h pơ ị ề ả ẩ ấ ị ụ ợ đ ng nh ng ch a thu ti n t i th i đi m báo cáo. ồ ư ư ề ạ ờ ể
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu ỉ ph i thu khách hàng ả (mã s 111)ố .
+ Tr tr c cho ả ướ ng i bánườ - Mã s ố 12
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n mà các đ n v ỉ ổ ợ ả ổ ố ề ơ ị tr c thu cự ộ đ n v ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p đã t m ng, thanh toán tr c cho sậ ổ ợ ạ ứ ướ ố
53
hàng hóa, d ch v ch a nh n đ c t i ngày l p báo cáo tài chính v i cácị ụ ư ậ ượ ạ ậ ớ đ n v bên ngoài. ơ ị
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu ỉ Tr tr c cho ả ướ ng i bánườ (mã s 112)ố .
+ Các kho n ph i thu khác - Mã s 14ả ả ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh t ng giá tr các kho n ph i thu khác c aổ ị ả ả ủ các đ n v tr c thu c đ n v ơ ị ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p v i các đ n vậ ổ ợ ớ ơ ị bên ngoài t i ngày l p báo cáo tài chính. ạ ậ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báoố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính, ch tiêu các kho n ph i thu khác (mã s 114)ỉ ả ả ố .
- Hàng t n kho - Mã s 20ồ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánhỉ ổ ợ ả toàn b giá tr hi n có ộ ị ệ c a ủ các lo iạ
hàng t n khoồ c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p bao g m nguyên v t li u, công c d ng c , chi phí s n xu t kinhợ ồ ậ ệ ụ ụ ụ ả ấ doanh, d ch v d dang; s n ph m, hàng hóa ph c v ị ụ ở ả ẩ ụ ụ cho các ho t đ ngạ ộ c a đ n vủ ơ ị đ n th i đi m báo cáo. ế ờ ể
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu hàng t n kho (mã s 120).ỉ ồ ố
- Đ u t tài chính dài h n - Mã s 25ầ ư ạ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá g c c a các kho n đ u t tàiỉ ổ ợ ả ổ ố ủ ả ầ ư
chính ra bên ngoài c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chínhơ ị ậ t ng h p có th i h n thu h i trên 12 tháng t i ngày l p báo cáo tài chính. ổ ợ ờ ạ ồ ạ ậ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Đ u t tài chính dài h n (mã s 125).ỉ ầ ư ạ ố
- Tài s n c đ nhả ố ị trang b cho đ n v - ị ơ ị Mã s ố 30
Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh toàn b giá tr còn l i (nguyên giá trộ ị ạ ừ đi kh u hao và hao mòn lũy k ) c a các lo i TSCĐ ấ ế ủ ạ trang b cho ị các đ n vơ ị tr c thu c ự ộ đ n v ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo.ậ ổ ợ ạ ờ ể
Mã s 30 = Mã s 31 + Mã s 35 ố ố ố
+ Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ - Mã s 31ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh toàn b giá tr còn l i (nguyên giá trộ ị ạ ừ đi kh u hao và hao mòn lũy k ) c a các lo i TSCĐ h u hình ấ ế ủ ạ ữ trang b cho ị các
54
đ n v tr c thu c đ n ơ ị ự ộ ơ v ị l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báoậ ổ ợ ạ ờ ể cáo.
Mã s 31 = Mã s 32 + Mã s 33ố ố ố
. Nguyên giá - Mã s 32ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh toàn b nguyên giá tài s n c đ nhộ ả ố ị h u hình c a ữ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p ậ ổ ợ t iạ th i đi m báo cáo. ờ ể
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Nguyên giá TSCĐ h u hình (mã s 132).ữ ố
. Kh u hao và hao mòn lũy k - ấ ế Mã s ố 33
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr kh u hao, hao mòn lũy kỉ ổ ợ ả ổ ị ấ ế tài s n c đ nh h u hình c a ả ố ị ữ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tàiơ ị ậ chính t ng h p đ c trình bày trên báo cáo tài chính t i ngày l p báo cáo. ổ ợ ượ ạ ậ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Kh u hao và hao mòn lũy k TSCĐ h u hình (mãỉ ấ ế ữ s 133) và đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ố ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
+ Tài s n c đ nh vô hình - ả ố ị Mã s ố 35
Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh toàn b giá tr còn l i (nguyên giá tr điộ ị ạ ừ kh u hao và hao mòn lũy k ) c a các lo i TSCĐ vô hình ấ ế ủ ạ trang b cho ị các đ nơ v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ t i th i đi m báo cáo.ạ ờ ể
Mã s 35 = Mã s 36 + Mã s 37ố ố ố
. Nguyên giá - Mã s 36ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b nguyên giá tài s n c đ nh vôỉ ổ ợ ả ộ ả ố ị hình trang b cho ị các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v ơ ị l p báo cáo tài chính t ngậ ổ h p t i ngày l p báo cáo tài chính. ợ ạ ậ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Nỉ guyên giá TSCĐ vô hình (mã s 136).ố
. Kh u hao và hao mòn lũy k - ấ ế Mã s ố 37
Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh t ng giá tr kh u hao, hao mòn lũy kổ ị ấ ế c a t t c các tài s n c đ nh vô hình c a các đ n v tr c thu c đ n v ủ ấ ả ả ố ị ủ ơ ị ự ộ ơ ị l pậ báo cáo tài chính t ng h p ổ ợ t i ngày l p báo cáo tài chính. ạ ậ
55
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Kh u hao và hao mòn lũy k TSCĐ vô hình (mã sỉ ấ ế ố 137) và đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
- Xây d ng c b n d dang - ự ơ ả ở Mã s ố 40
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các chi phí liên quan đ nỉ ổ ợ ả ổ ị ế vi c mua s m TSCĐ, xây d ng c b n và nâng c p TSCĐ d dang cu i kỳệ ắ ự ơ ả ấ ở ố ho c đã hoàn thành nh ng ch a bàn giao đ a vào s d ng ặ ư ư ư ử ụ c a các đ n vủ ơ ị tr c thu c đ n v ự ộ ơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p. ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Xây d ng c b n d dang (mã s 140).ỉ ự ơ ả ở ố
- Tài s n khác - ả Mã s ố 45
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các tài s n khác c a ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ủ đ n vơ ị tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p, bao g m ơ ị ậ ổ ợ ồ các kho nả ch aư đ c trình bày trên các ch tiêu tài s n nêu trên.ượ ỉ ả
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Tài s n khác (mã s 145). ả ố
- Tài s n thu n c a đ n v th c hi n CĐKT khác - Mã s 46ả ầ ủ ơ ị ự ệ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr tài s n thu n c a các đ nỉ ổ ợ ả ổ ị ả ầ ủ ơ
v th c hi n ch đ k toán khác (ngoài ch đ k toán hành chính sị ự ệ ế ộ ế ế ộ ế ự nghi p)ệ tr c thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ự ộ ơ ị ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Tài s n thu n c a các đ n v th c hi n ch đ kả ầ ủ ơ ị ự ệ ế ộ ế toán khác (mã s 146).ố
- T ng c ng tài s n - ổ ộ ả Mã s ố 50
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr tài s n hi n có c a ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ệ ủ các đ nơ v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo.ơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể
Mã s 50 = Mã s 01 + Mã s 05 + Mã s 10 + Mã s 20 + Mã s 25 +ố ố ố ố ố ố Mã s 30 + Mã s 40 + Mã s 45 + Mã s 46.ố ố ố ố
3.2.2. Ngu n v nồ ố- N ph i tr - ợ ả ả Mã s ố 60
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b s n ph i tr c a ỉ ổ ợ ả ộ ố ợ ả ả ủ các đ n vơ ị tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi m báo cáo. ơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể
56
Mã s 60 = Mã s 61 + Mã s 62+ Mã s 64 + Mã s 65 + Mã s 66+ố ố ố ố ố ố Mã s 67 + Mã s 68. ố ố
+ Ph i tr nhà cung c p - ả ả ấ Mã s ố 61
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kho n n mà ỉ ổ ợ ả ổ ả ợ các đ n v tr cơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p còn ph i tr cho nhà cung c pơ ị ậ ổ ợ ả ả ấ (ng i bán) bên ngoài, bao g m các kho n còn ph i tr nh nguyên v tườ ồ ả ả ả ư ậ li u, công c d ng c , hàng hóa, d ch v , tài s n c đ nh và nhà th u XDCBệ ụ ụ ụ ị ụ ả ố ị ầ cho s hàng hóa d ch v đã nh n nh ng ch a thanh toán t i ngày l p báoố ị ụ ậ ư ư ạ ậ cáo tài chính.
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ph i tr nhà cung c p (mã s 161).ả ả ấ ố
+ Các kho n nh n tr c c a khách hàng - ả ậ ướ ủ Mã s ố 62
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n ỉ ổ ợ ả ổ ố ề các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ nơ v l p báo cáo tài chính t ng h p đã nh n tr c c a khách hàng bên ngoàiị ậ ổ ợ ậ ướ ủ cho hàng hóa ho c d ch v ch a cung c p t i ngày l p báo cáo tài chínhặ ị ụ ư ấ ạ ậ .
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Các kho n nh n tr c c a khách hàng (mã sả ậ ướ ủ ố 162).
+ Ph i tr n vay - ả ả ợ Mã s 6ố 4
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh s d c a kho n vay đã nh n và cóỉ ổ ợ ả ố ư ủ ả ậ nghĩa v tr l i căn c trên h p đ ng ho c th a thu n vay c a ụ ả ạ ứ ợ ồ ặ ỏ ậ ủ các đ n vơ ị tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i ngày l p báo cáo tàiơ ị ậ ổ ợ ạ ậ chính.
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Ph i tr n vayỉ ả ả ợ (mã s 164).ố
+ T m thu - ạ Mã s ố 65
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh s d các kho n t m ỉ ổ ợ ả ố ư ả ạ thu phát sinh nh ng ch a đ đi u ki n ghi nh n doanh thu ngay, ư ư ủ ề ệ ậ còn d t i ngày l p báoư ạ ậ cáo tài chính c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p.ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ T m ạ thu (mã s 165).ố
+ Các quỹ đ c thù - ặ Mã s ố 66
57
Là ch tiêu t ng h p ph n ỉ ổ ợ ả ánh t ng s d các quỹ đ c thù đ c tríchổ ố ư ặ ượ l p theo quy đ nh t i ngày l p báo cáo tài chính c a ậ ị ạ ậ ủ các đ n v tr c thu cơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ậ ổ ợ .
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Các quỹ đ c thù (mã s 166).ặ ố
+ Các kho n nh n tr c ch a ghi thu - ả ậ ướ ư Mã s ố 67
Là ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng s d ả ổ ố ư các kho n thu ả c a ủ các đ nơ v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p đã nh n đ cơ ị ậ ổ ợ ậ ượ nh ngư ch a đ c ghi doanh thu ngay ư ượ t i ngày l p báo cáo tài chínhạ ậ , bao g m cácồ kho n thu t ngu n NSNN c p; ngu n vi n tr , vay n n c ngoài; ngu nả ừ ồ ấ ồ ệ ợ ợ ướ ồ phí đ c kh u tr , đ l i do các kho n thu này đ c s d ng cho nhi uượ ấ ừ ể ạ ả ượ ử ụ ề năm ti p theo m c dù đ n v đã quy t toán v i c quan có th m quy n vế ặ ơ ị ế ớ ơ ẩ ề ề s đã s d ng.ố ử ụ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Các kho n nh n tr c ch a ghi thu (mã s 167).ả ậ ướ ư ố
+ N ph i tr khác - ợ ả ả Mã s ố 68
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s d các kho n n ph i tr khácỉ ổ ợ ả ổ ố ư ả ợ ả ả t i ngày l p báo cáo tài chínhạ ậ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tàiơ ị ậ chính t ng h p. ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ N ph i tr khác (mã s 168).ợ ả ả ố
- Tài s n thu n - ả ầ Mã s 70ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng giá tr các tài s n thu n c a ả ổ ị ả ầ ủ các
đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ t i ngày l p báo cáoạ ậ tài chính.
Mã s 70 = Mã s 71 + Mã s 72 + Mã s 73 + Mã s 74 + Mã s 75. ố ố ố ố ố ố
+ Ngu n v n kinh doanh - ồ ố Mã s ố 71
Là ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng giá tr ả ổ ị ngu n v n kinh doanh ồ ố c aủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th i đi mơ ị ậ ổ ợ ạ ờ ể l p báo cáo tài chính. ậ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ngu n v n kinh doanh (mã s 171).ồ ố ố
58
+ Th ng d /thâm h t lũy k - ặ ư ụ ế Mã s ố 72
Là ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng giá tr các kho n ả ổ ị ả th ng d /thâmặ ư h t lũy k c a t t c các ho t đ ng c a ụ ế ủ ấ ả ạ ộ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l pơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p t i ngày l p báo cáo tài chính. ổ ợ ạ ậ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Th ng d /thâm h t lũy k (mã s 172).ặ ư ụ ế ố
Tr ng h p s h p c ng t các đ n v là s âm thì s li u ch tiêuườ ợ ố ợ ộ ừ ơ ị ố ố ệ ỉ này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
+ Các quỹ - Mã s ố 73
Là ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng giá tr các ả ổ ị quỹ đ c trích l p t iượ ậ ạ đ n vơ ị theo quy đ nh c a c ch tài chính ị ủ ơ ế c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n vơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p t i ngày l p báo cáo tài chính. ậ ổ ợ ạ ậ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Các quỹ (mã s 173).ố
+ Tài s n thu n khác - ả ầ Mã s ố 74
Là ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng giá tr các tài s n thu n khác ả ổ ị ả ầ c aủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ t i ngày l p báoạ ậ cáo tài chính ch a đ c ph n ánh các ch tiêu trên.ư ượ ả ở ỉ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Tài s n thu n khác ả ầ (mã s 174).ố
+ Tài s n thu n c a đ n v th c hi n CĐKT khác - Mã s 75ả ầ ủ ơ ị ự ệ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr tài s n thu n c a các đ nỉ ổ ợ ả ổ ị ả ầ ủ ơ v th c hi n ch đ k toán khác (ngoài ch đ k toán hành chính sị ự ệ ế ộ ế ế ộ ế ự nghi p)ệ tr c thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ự ộ ơ ị ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu tài s n thu n c a các đ n v th c hi n ch đ kỉ ả ầ ủ ơ ị ự ệ ế ộ ế toán khác (mã s 146).ố
- T ng c ng ngu n v n - ổ ộ ồ ố Mã s ố 80
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s các ngu n v n hình thành tàiỉ ổ ợ ả ổ ố ồ ố s n c a ả ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p t i th iơ ị ậ ổ ợ ạ ờ đi m báo cáo.ể
Mã s 80= Mã s 60 + Mã s 70ố ố ố
59
- Ch tiêu “T ng c ng tài s n” = Ch tiêu “T ng c ng ngu n v n”.ỉ ổ ộ ả ỉ ổ ộ ồ ốMã s 50 = Mã s 80ố ố
BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG T NG H PẾ Ả Ạ Ộ Ổ Ợ(M u s B02/BCTC-TH)ẫ ố
1. M c đích: ụ Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p ph n ánh tình hìnhế ả ạ ộ ổ ợ ả và k t qu ho t đ ng c a đ n v k toán c p trên, bao g m t t c các ho tế ả ạ ộ ủ ơ ị ế ấ ồ ấ ả ạ đ ng tài chính c a cácộ ủ đ n v k toánơ ị ế thu c ph m vi ph i t ng h p s li uộ ạ ả ổ ợ ố ệ theo quy đ nhị .
2. C s l p báo cáoơ ở ậ- Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p kỳ tr c.ế ả ạ ộ ổ ợ ướ
- B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chínhả ổ ợ ỉ
3. N i dung và ph ng pháp l p các ch tiêu ộ ươ ậ ỉ3.1. Ch tiêu c t:ỉ ộ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theoộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ
m u quy đ nh, không s p x p l i. ẫ ị ắ ế ạ
- C t thuy t minh (c t D): Dùng đ đánh mã s ộ ế ộ ể ố d n chi u t i cácẫ ế ớ thông tin thuy t minh chi ti t trên B n thuy t minh báo cáo tài chính t ngế ế ả ế ổ h pợ .
- C t s li u: Chia làm 2 c t:ộ ố ệ ộ
+ C t 1- Năm nay: Ph n ánh s phát sinh trong năm l p báo cáo, đ cộ ả ố ậ ượ t ng h p t các đ n v c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ngổ ợ ừ ơ ị ấ ướ ộ ạ ậ ổ h p sau khi đã lo i tr các giao d ch trong ph m vi n i b . S li u ch tiêu nàyợ ạ ừ ị ạ ộ ộ ố ệ ỉ
60
đ c l y t c t 3 “S li u sau lo i tr ” trên b ng t ng h p các ch tiêu báoượ ấ ừ ộ ố ệ ạ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính.
+ C t 2- Năm tr c: Ph n ánh s li u c a năm tr c li n k năm báoộ ướ ả ố ệ ủ ướ ề ề cáo (đ so sánh), đ c l y t báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p năm tr c.ể ượ ấ ừ ế ả ạ ộ ổ ợ ướ Riêng báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p năm 2018 c t này không có sế ả ạ ộ ổ ợ ộ ố li u.ệ
3.2. Ph ng pháp l p ch tiêu báo cáoươ ậ ỉ3.2.1. Ho t đ ng hành chính, s nghi pạ ộ ự ệ(1) Doanh thu - Mã s 01ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng doanh thu t ngu n NSNN c p;ỉ ổ ợ ả ổ ừ ồ ấ
ngu n vi n tr , vay n n c ngoài;ồ ệ ợ ợ ướ ngu n thu phí đ c kh u tr , đ l iồ ượ ấ ừ ể ạ c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinhơ ị ậ ổ ợ trong năm.
Mã s ố 01 = Mã s ố 02 + Mã s ố 03 + Mã s ố 04
a. T NSNN c p - Mã s 02ừ ấ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng ỉ ổ ợ ả ổ doanh thu ho t đ ng t ngu nạ ộ ừ ồ
NSNN c p (bao g m c doanh thu t ho t đ ng khác đ c c quan có th mấ ồ ả ừ ạ ộ ượ ơ ẩ quy n cho phép đ l i đ c chi tiêu theo d toán đ c duy t và có quy đ nhề ể ạ ượ ự ượ ệ ị ph i quy t toán theo m c l c NSNN) c a ả ế ụ ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l pơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p ổ ợ phát sinh trong năm nh m th c hi n nhi m vằ ự ệ ệ ụ theo quy đ nh.ị
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Thu t NSNN c pừ ấ (mã s 202).ố
b. T ngu n vi n tr , vay n n c ngoài - Mã s 03ừ ồ ệ ợ ợ ướ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng doanh thu t các kho n vi n tr ,ả ổ ừ ả ệ ợ
vay n n c ngoài c a ợ ướ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chínhơ ị ậ t ng h p phát sinh ổ ợ trong năm sau khi đã lo i tr doanh thu n i b (n uạ ừ ộ ộ ế có).
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Thu t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ừ ồ ệ ợ ợ ướ (mã số 203).
c. T ngu n phí đ c kh u tr , đ l i ừ ồ ượ ấ ừ ể ạ - Mã s 04ố
61
Là ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng doanh thu t ngu n thu phí đ cả ổ ừ ồ ượ kh u tr , đ l i theo quy đ nh c a pháp lu t phí, l phí ấ ừ ể ạ ị ủ ậ ệ c a ủ các đ n v tr cơ ị ự thu c ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh ơ ị ậ ổ ợ trong năm sau khi đã lo i tr doanh thu n i b (n u có)ạ ừ ộ ộ ế .
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêuỉ Thu t ngu n phí đ c kh u tr , đ l iừ ồ ượ ấ ừ ể ạ (mã số 204).
(2) Chi phí - Mã s 05ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chi phí phát sinh trong năm ỉ ổ ợ ả ổ c aủ
các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p, bao g m chi phíơ ị ậ ổ ợ ồ ho t đ ng; chi phí tạ ộ ừ ngu n vi n tr , vay n n c ngoài;ồ ệ ợ ợ ướ chi phí ho t đ ngạ ộ thu phí.
Mã s 05 = Mã s 06 + Mã s 07 + Mã s 08ố ố ố ố
a. Chi phí ho t đ ng ạ ộ - Mã s 06ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng các kho n chi phí ho t đ ng phátả ổ ả ạ ộ
sinh trong năm c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p ợ sau khi đã lo i tr chi phí đi u chuy n n i b (n u có)ạ ừ ề ể ộ ộ ế .
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí ho t đ ng ạ ộ (mã s 206).ố
b. Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ừ ồ ệ ợ ợ ướ - Mã s 07ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng các kho n chi phí t ngu n vi nả ổ ả ừ ồ ệ
tr , vay n n c ngoài ợ ợ ướ c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tàiơ ị ậ chính t ng h p ổ ợ phát sinh trong năm sau khi đã lo i tr chi phí đi u chuy nạ ừ ề ể n i b (n u có)ộ ộ ế .
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ừ ồ ệ ợ ợ ướ (mã s 207).ố
c. Chi phí ho t đ ng thu phí ạ ộ - Mã s 08ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng các kho n chi phí ph c v ho tả ổ ả ụ ụ ạ
đ ng thu phí c a ộ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p ợ phát sinh trong năm sau khi đã lo i tr chi phí đi u chuy n n i bạ ừ ề ể ộ ộ (n u có)ế .
62
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí ho t đ ng thu phí ạ ộ (mã s 208).ố
(3) Th ng d /thâm h t - Mã s 09ặ ư ụ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh s ả ố chênh l ch gi a doanh thu và chi phíệ ữ
phát sinh trong năm đ i v i ho t đ ng hành chính s nghi p ố ớ ạ ộ ự ệ c a ủ các đ n vơ ị tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ậ ổ ợ . Tr ng h p th ng d thìườ ợ ặ ư ch tiêu này đ c trình bày là s d ng, tr ng h p thâm h t thì ch tiêu nàyỉ ượ ố ươ ườ ợ ụ ỉ đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (...) ượ ố ướ ứ ặ ơ
Mã s 09 = Mã s 01 - Mã s 05ố ố ố
3.2.2. Ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v ạ ộ ả ấ ị ụ(1) Doanh thu - Mã s 10ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng doanh thu t ho t đ ng s n xu tả ổ ừ ạ ộ ả ấ
kinh doanh, d ch v phát sinh trong năm c a ị ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n vơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p ậ ổ ợ sau khi đã lo i tr doanh thu n i b (n uạ ừ ộ ộ ế có).
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Doanh thu ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d chạ ộ ả ấ ị v ụ (mã s 210).ố
(2) Chi phí - Mã s 11ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng chi phí ph c v cho ho t đ ngả ổ ụ ụ ạ ộ
s n xu t kinh doanh d ch v phát sinh trong năm c a ả ấ ị ụ ủ các đ n v tr c thu cơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ sau khi đã lo i tr chi phí n i bạ ừ ộ ộ (n u có)ế .
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vạ ộ ả ấ ị ụ (mã s 211).ố
(3) Th ng d / thâm h t - Mã s 12ặ ư ụ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh s ả ố chênh l ch gi a doanh thu và chiệ ữ
phí phát sinh trong năm đ i v i ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vố ớ ạ ộ ả ấ ị ụ c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pơ ị ậ ổ ợ . Tr ngườ h p thâm h t thì ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghiợ ụ ỉ ượ ố ướ ứ trong ngo c đ n (...). ặ ơ
Mã s 12 = Mã s 10 - Mã s 11ố ố ố
63
3.2.3. Ho t đ ng tài chínhạ ộ(1) Doanh thu - Mã s 20ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng doanh thu tài chính c a ỉ ổ ợ ả ổ ủ các đ nơ v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trong năm.ơ ị ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Doanh thu ho t đ ng tài chính (mã s 220).ạ ộ ố
(2) Chi phí - Mã s 21ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chi phí tài chính c a ỉ ổ ợ ả ổ ủ các đ n vơ ị
tr c thu c ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trong năm.ơ ị ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí ho t đ ng tài chính (mã s 221).ạ ộ ố
(3) Th ng d / thâm h t - Mã s 22ặ ư ụ ốCh tiêu này ph n ánh s ỉ ả ố chênh l ch gi a doanh thu và chi phí phátệ ữ
sinh trong năm đ i v i ố ớ ho t đ ng ạ ộ tài chính c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n vơ ị l p báo cáo tài chính t ng h pậ ổ ợ . Tr ng h p thâm h t thì ch tiêu này đ cườ ợ ụ ỉ ượ trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (...). ố ướ ứ ặ ơ
Mã s 22 = Mã s 20 - Mã s 21ố ố ố
3.2.4. Ho t đ ng khác ạ ộ(1) Thu nh p khác - Mã s 30ậ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng ả ổ các kho n thu nh p khác ả ậ c a ủ các
đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ phát sinh trong năm.
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Thu nh p khác (mã s 230).ậ ố
(2) Chi phí khác - Mã s 31ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng ả ổ các kho n chi phí khác ả c a ủ các
đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ơ ị ậ ổ ợ phát sinh trong năm.
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí khác (mã s 231).ố
(3) Th ng d / thâm h t - Mã s 32ặ ư ụ ố
64
Ch tiêu này ph n ánh s ỉ ả ố chênh l ch gi a doanh thu và chi phí phátệ ữ sinh trong năm đ i v i các ho t đ ng khác ố ớ ạ ộ c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n vơ ị l p báo cáo tài chính t ng h pậ ổ ợ . Tr ng h p thâm h t thì ch tiêu này đ cườ ợ ụ ỉ ượ trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (...). ố ướ ứ ặ ơ
Mã s 32 = Mã s 30 - Mã s 31ố ố ố
3.2.5. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p - Mã s 40ế ậ ệ ốLà ch tiêu t ng h p ỉ ổ ợ ph n ánh t ng chi phí thu thu nh p doanhả ổ ế ậ
nghi p phát sinh trong năm c a ệ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tàiơ ị ậ chính t ng h pổ ợ .
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Chi phí thu thu nh p doanh nghi p ế ậ ệ (mã s 240).ố
3.2.6. Th ng d /thâm h t trong năm c a đ n v th c hi n CĐKTặ ư ụ ủ ơ ị ự ệ khác - Mã s 45ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kho n Th ng d /thâm h tỉ ổ ợ ả ổ ả ặ ư ụ trong năm (ho c ch tiêu l i nhu n sau thu ) c a các đ n v th c hi nặ ỉ ợ ậ ế ủ ơ ị ự ệ CĐKT khác thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. ộ ạ ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Th ng d /thâm h t trong năm c a đ n v th cỉ ặ ư ụ ủ ơ ị ự hi n CĐKT khác (mã s 245).ệ ố
3.2.7. Th ng d /thâm h t trong năm - Mã s 50ặ ư ụ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s các kho n th ng d /thâm h tỉ ổ ợ ả ổ ố ả ặ ư ụ
trong năm t t t c các ho t đ ng ừ ấ ả ạ ộ c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báoơ ị ậ cáo tài chính t ng h pổ ợ . Tr ng h p thâm h t thì ch tiêu này ườ ợ ụ ỉ đ c ghi b ngượ ằ s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n.ố ướ ứ ặ ơ
Mã s 50 = Mã s 09 + Mã s 12 + Mã s 22 + Mã s 32 - Mã s 40 +ố ố ố ố ố ố Mã s 45 ố
(1) S d ng kinh phí ti t ki m c a các đ n v hành chính - Mã sử ụ ế ệ ủ ơ ị ố 51
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s đã phân ph i t ngu n kinhỉ ổ ợ ả ổ ố ố ừ ồ phí ti t ki m c a đ n v hành chính tr c thu c, thu c ph m vi đ n v l pế ệ ủ ơ ị ự ộ ộ ạ ơ ị ậ báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh.ổ ợ ị
65
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu S d ng kinh phí ti t ki m c a các đ n v hànhỉ ử ụ ế ệ ủ ơ ị chính (mã s 251).ố
(2) Phân ph i cho các quỹ - Mã s 52ố ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s đã phân ph i t th ng d vàoỉ ổ ợ ả ổ ố ố ừ ặ ư
các quỹ c a các đ n v thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p theo quyủ ơ ị ộ ơ ị ậ ổ ợ đ nh ch đ tài chính.ị ế ộ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Phân ph i cho các quỹ (mã s 252).ố ố
(3) Kinh phí c i cách ti n l ng - Mã s 53ả ề ươ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s đã th c hi n trích vào kinh phíỉ ổ ợ ả ổ ố ự ệ
c i cách ti n l ng c a các đ n v thu c đ n v l p báo cáo tài chính t ngả ề ươ ủ ơ ị ộ ơ ị ậ ổ h p.ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Kinh phí c i cách ti n l ng ả ề ươ (mã s 253).ố
(4) Phân ph i khác - Mã s 54ố ốPh n ánh kho n phân ph i vào m c đích khác c a đ n v ch a đ cả ả ố ụ ủ ơ ị ư ượ
ph n ánh các ch tiêu trên (n u có).ả ở ỉ ế
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Phân ph i khácố (mã s 254).ố
66
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T T NG H PƯ Ể Ề Ệ Ổ Ợ(M u s B03/BCTC-TH)ẫ ố
1. M c đíchụBáo cáo l u chuy n ti n t t ng h p do đ n v k toán c p trên l pư ể ề ệ ổ ợ ơ ị ế ấ ậ
xác đ nh ngu n ti n vào, các kho n m c chi ra b ng ti n trong năm báoị ồ ề ả ụ ằ ề cáo và s d ti n t i ngày l p báo cáo ố ư ề ạ ậ c a t t c các đ n v k toán thu củ ấ ả ơ ị ế ộ ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh.ạ ậ ổ ợ ị
2. Nguyên t c trình bàyắ2.1. Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ch ph n ánh dòng ti nư ể ề ệ ổ ợ ỉ ả ề
phát sinh gi a đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p v i các đ n v bênữ ơ ị ậ ổ ợ ớ ơ ị ngoài, không ph n ánh các lu ng ti n phát sinh gi a các đ n v n i bả ồ ề ữ ơ ị ộ ộ trong cùng đ n v l p báo cáo v i nhau. Báo cáo l u chuy n ti n t ph iơ ị ậ ớ ư ể ề ệ ả đ c phân lo i lu ng ti n theo 3 ho t đ ng nh báo cáo l u chuy n ti nượ ạ ồ ề ạ ộ ư ư ể ề t c a các đ n v th c hi n ch đ k toán hành chính s nghi p ban hànhệ ủ ơ ị ự ệ ế ộ ế ự ệ theo Thông t 107/2017/TT-BTC, bao g m lu ng ti n t ho t đ ng chính,ư ồ ồ ề ừ ạ ộ ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chính. ạ ộ ầ ư ạ ộ
2.2. Lu ng ti n t ho t đ ng chính đ c l p theo ph ng pháp giánồ ề ừ ạ ộ ượ ậ ươ ti p trên c s s li u c a Báo cáo tình hình tài chính t ng h p và Báo cáoế ơ ở ố ệ ủ ổ ợ k t qu ho t đ ng t ng h p.ế ả ạ ộ ổ ợ
2.3. Lu ng ti n t ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chính đ c h pồ ề ừ ạ ộ ầ ư ạ ộ ượ ợ c ng t ch tiêu t ng ng trên báo cáo l u chuy n ti n t c a các đ n vộ ừ ỉ ươ ứ ư ể ề ệ ủ ơ ị th c hi n ch đ k toán hành chính s nghi p ban hành theo Thông tự ệ ế ộ ế ự ệ ư 107/2017/TT-BTC, s li u đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáoố ệ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ tài chính.
Đ n v ph i thuy t minh các kho n ti n phát sinh trong đ n vơ ị ả ế ả ề ơ ị nh ng ch đ c s d ng vào các m c đích quy đ nh s n, mà đ n v khôngư ỉ ượ ử ụ ụ ị ẵ ơ ị đ c phép s d ng vào ho t đ ng c a mình nh các quỹ tài chính mà đ nượ ử ụ ạ ộ ủ ư ơ v đ c giao qu n lý,... ị ượ ả
3. C s l p báo cáoơ ở ậ Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p đ c l p căn c :ư ể ề ệ ổ ợ ượ ậ ứ
- Báo cáo tình hình tài chính t ng h p năm báo cáoổ ợ
- Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p năm báo cáoế ả ạ ộ ổ ợ
67
- Báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ư ể ề ệ ổ ợ c a năm tr củ ướ
- B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính.ả ổ ợ ỉ
4. Ph ng pháp l p các ch tiêu trong Báo cáo l u chuy n ti n tươ ậ ỉ ư ể ề ệ
4.1. Ch tiêu c t:ỉ ộ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theoộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ
m u quy đ nh, không s p x p l i. ẫ ị ắ ế ạ
- C t thuy t minh (c t D): Dùng đ đánh mã s ộ ế ộ ể ố d n chi u t i cácẫ ế ớ thông tin thuy t minh chi ti t trên B n thuy t minh báo cáo tài chính t ngế ế ả ế ổ h pợ .
- C t s li u: Chia làm 2 c t:ộ ố ệ ộ
+ C t 1- Năm nay: Ph n ánh s li u phát sinh năm l p báo cáo, đ cộ ả ố ệ ậ ượ t ng h p t các đ n v c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ngổ ợ ừ ơ ị ấ ướ ộ ạ ậ ổ h p sau khi đã lo i tr đi các giao d ch trong ph m vi n i b . S li u các chợ ạ ừ ị ạ ộ ộ ố ệ ỉ tiêu l u chuy n ti n t ho t đ ng chính đ c tính toán t ng ng t ư ể ề ừ ạ ộ ượ ươ ứ ừ Báo cáo tình hình tài chính t ng h p và Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p. ổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ Số li u các ch tiêu l u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chínhệ ỉ ư ể ề ừ ạ ộ ầ ư ạ ộ đ c l y t c t 3 “S li u sau lo i tr ” trên B ng t ng h p các ch tiêu báoượ ấ ừ ộ ố ệ ạ ừ ả ổ ợ ỉ cáo tài chính.
+ C t 2- Năm tr c: Ph n ánh s li u phát sinh đã báo cáo c a nămộ ướ ả ố ệ ủ tr c (li n k năm báo báo). S li u này đ c l y trên báo cáo l u chuy nướ ề ề ố ệ ượ ấ ư ể ti n t t ng h p năm tr c. Riêng báo cáo năm 2018 c t này không có sề ệ ổ ợ ướ ộ ố li u.ệ
4.2. Ph ng pháp l p báo cáo l u chuy n ti n t đ i v i ho t đ ngươ ậ ư ể ề ệ ố ớ ạ ộ chính
Th c hi n l p các ch tiêu theo ph ng pháp gián ti p t báo cáo tìnhự ệ ậ ỉ ươ ế ừ hình tài chính t ng h p và báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n vổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị l p báo cáo.ậ
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng chính đ c xác đ nh b ng cáchư ể ề ầ ừ ạ ộ ượ ị ằ l y s th ng d / thâm h t trong năm đi u ch nh cho các kho n sau đây: ấ ố ặ ư ụ ề ỉ ả
- Các kho n m c không b ng ti n: kh u hao TSCĐ trong năm. ả ụ ằ ề ấ
- T t c các kho n m c khác nh h ng đ n lu ng ti n nh các thayấ ả ả ụ ả ưở ế ồ ề ư đ i trong hàng t n kho, các kho n ph i thu và ph i tr trong kỳ, các kho nổ ồ ả ả ả ả ả thu, chi khác trong đ n v .ơ ị
68
Cách tính toán các ch tiêu đ c th c hi n nh sau:ỉ ượ ự ệ ư
- Th ng d /thâm h t trong năm ặ ư ụ - Mã s 01ốCh tiêu này đ c l y trên báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p cùngỉ ượ ấ ế ả ạ ộ ổ ợ
kỳ báo cáo: B ng chênh l ch ch tiêu s 50- “Th ng d / thâm h t trongằ ệ ỉ ố ặ ư ụ năm” tr đi (-) ch tiêu s 45- “Th ng d /thâm h t trong năm c a đ n vừ ỉ ố ặ ư ụ ủ ơ ị th c hi n CĐKT khác”. ự ệ
Tr ng h p thâm h t thì s li u này đ c trình bày là s âm d iườ ợ ụ ố ệ ượ ố ướ hình th c ghi trong ngo c đ n (...).ứ ặ ơ
- Kh u hao TSCĐ trong nămấ - Mã s 02ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n kh u hao TSCĐ đã đ cỉ ổ ợ ả ổ ố ề ấ ượ
tính vào báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p trong năm, l y s li u tế ả ạ ộ ổ ợ ấ ố ệ ừ b ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
- Tăng/gi m các kho n n ph i trả ả ợ ả ả - Mã s 03ốCh tiêu này đ c l p căn c vào t ng chênh l ch gi a s d cu i kỳỉ ượ ậ ứ ổ ệ ữ ố ư ố
v i s d đ u kỳ c a các kho n n ph i tr trên báo cáo tình hình tài chínhớ ố ư ầ ủ ả ợ ả ả t ng h p.ổ ợ
Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ nh h n t ng các s d đ u kỳườ ợ ổ ố ư ố ỏ ơ ổ ố ư ầ thì s li u ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trongố ệ ỉ ượ ố ướ ứ ngo c đ n (…). Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ l n h n t ng các s dặ ơ ườ ợ ổ ố ư ố ớ ơ ổ ố ư đ u kỳ thì s li u ch tiêu này đ c trình bày là s d ng.ầ ố ệ ỉ ượ ố ươ
- Tăng/gi m hàng t n kho - Mã s 04ả ồ ốCh tiêu này đ c l p căn c vào t ng chênh l ch gi a s d cu i kỳỉ ượ ậ ứ ổ ệ ữ ố ư ố
và s d đ u kỳ c a ch tiêu hàng t n kho trênố ư ầ ủ ỉ ồ báo cáo tình hình tài chính t ng h p.ổ ợ
Tr ng h p s d cu i kỳ l n h n s d đ u kỳ thì ch tiêu này đ cườ ợ ố ư ố ớ ơ ố ư ầ ỉ ượ trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…). Tr ng h p số ướ ứ ặ ơ ườ ợ ố d cu i kỳ nh h n s d đ u kỳ thì ch tiêu này đ c trình bày là sư ố ỏ ơ ố ư ầ ỉ ượ ố d ng.ươ
- Tăng/gi m các kho n ph i thuả ả ả - Mã s 05ốCh tiêu này đ c l p căn c vào t ng chênh l ch gi a s d cu i kỳỉ ượ ậ ứ ổ ệ ữ ố ư ố
và s d đ u kỳ c a các kho n ph i thu trênố ư ầ ủ ả ả báo cáo tình hình tài chính t ng h p.ổ ợ
69
Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ l n h n t ng các s d đ u kỳ thìườ ợ ổ ố ư ố ớ ơ ổ ố ư ầ ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ nỉ ượ ố ướ ứ ặ ơ (…). Tr ng h p t ng các s d cu i kỳ nh h n t ng các s d đ u kỳ thìườ ợ ổ ố ư ố ỏ ơ ổ ố ư ầ ch tiêu này đ c trình bày là s d ng.ỉ ượ ố ươ
- Thu khác t ho t đ ng chínhừ ạ ộ - Mã s 06ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n ti n thu khác phát sinh liênỉ ổ ợ ả ả ề
quan đ n ho t đ ng chính ch a đ c ph n ánh vào các ch tiêu trên (n uế ạ ộ ư ượ ả ỉ ế có).
- Chi khác t ho t đ ng chínhừ ạ ộ - Mã s 07ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n ti n chi khác phát sinh liênỉ ổ ợ ả ả ề
quan đ n ho t đ ng chính ch a đ c ph n ánh vào các ch tiêu trên (n uế ạ ộ ư ượ ả ỉ ế có). S li u ch tiêu này đ c trình bày là s âm d i hình th c ghi trongố ệ ỉ ượ ố ướ ứ ngo c đ n (…). ặ ơ
- L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng chínhư ể ề ầ ừ ạ ộ - Mã s 10ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vàoỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề
v i t ng s ti n chi ra t ho t đ ng chính trong năm báo cáo. S li u đ ghiớ ổ ố ề ừ ạ ộ ố ệ ể vào ch tiêu này đ c tính b ng t ng c ng s li u ch tiêu t Mã s 01 đ nỉ ượ ằ ổ ộ ố ệ ỉ ừ ố ế Mã s 07. N u s li u ch tiêu này là s âm thì ghi trong ngo c đ n (…).ố ế ố ệ ỉ ố ặ ơ
Mã s 10 = Mã s 01 +Mã s 02 + Mã s 03 + Mã s 04 + Mã s 05 +ố ố ố ố ố ố Mã s 06 + Mã s 07. ố ố
4.3. Ph ng pháp l p báo cáo l u chuy n ti n t đ i v i ho t đ ngươ ậ ư ể ề ệ ố ớ ạ ộ đ u t ầ ư
- Ti n thu t thanh lý tài s n c đ nh - Mã s 21: ề ừ ả ố ị ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh s ti n thu t thanh lý TSCĐ phát sinhỉ ổ ợ ả ố ề ừ
trong năm c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p. ơ ị ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n thu t thanh lý TSCĐ (mã s 321). ề ừ ố
- Ti n thu t các kho n đ u t - Mã s 22:ề ừ ả ầ ư ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh s ti n thu t các kho n đ u t phátỉ ổ ợ ả ố ề ừ ả ầ ư
sinh trong năm c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p v i các đ n v bên ngoài. ợ ớ ơ ị
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n thu t các kho n đ u t (mã s 322).ề ừ ả ầ ư ố
70
- Ti n chi XDCB, mua s m TSCĐ - Mã s 23: ề ắ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đã chi ra đ mua s m,ỉ ổ ợ ả ổ ố ề ể ắ
hình thành TSCĐ h u hình, TSCĐ vô hình phát sinh trong năm ữ c a ủ các đ nơ v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p đã l i tr kho n muaơ ị ậ ổ ợ ạ ừ ả s m trong n i b .ắ ộ ộ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n chi XDCB, muaề tài s n c đ nhả ố ị (mã s 323).ố Ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
- Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v khácề ầ ư ố ơ ị - Mã s 24:ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh s đã chi b ng ti n đ đ u t , gópỉ ổ ợ ả ố ằ ề ể ầ ư
v n vào đ n v bên ngoài trong năm báo cáo ố ơ ị c a ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ nơ v l p báo cáo tài chính t ng h p.ị ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n chi đ u t , góp v n vàoề ầ ư ố các đ n v khác (mãơ ị s 324). Cố h tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo cỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ đ n (…).ơ
- L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t - Mã s 30:ư ể ề ừ ạ ộ ầ ư ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vàoỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề
v i t ng s ti n chi ra t ho t đ ng đ u t trong năm báo cáo. ớ ổ ố ề ừ ạ ộ ầ ư
Ch tiêu này đ c tính b ng t ng c ng s li u các ch tiêu có mã s tỉ ượ ằ ổ ộ ố ệ ỉ ố ừ Mã s 21 đ n Mã s 24. N u s li u ch tiêu này là s âm thì đ c trình bàyố ế ố ế ố ệ ỉ ố ượ d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ướ ứ ặ ơ
Mã s 30 = Mã s 21 + Mã s 22 + Mã s 23 + Mã s 24.ố ố ố ố ố
4.4. Ph ng pháp l p các ch tiêu lươ ậ ỉ u chuy n ti n t ho t đ ngư ể ề ừ ạ ộ tài chính
- Ti n thu t các kho n đi vay - Mã s 31:ề ừ ả ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đã th c nh n đ c trongỉ ổ ợ ả ổ ố ề ự ậ ượ
kỳ t ngu n đi vay các t ch c tài chính, tín d ng và các đ i t ng khác c aừ ồ ổ ứ ụ ố ượ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trongơ ị ậ ổ ợ kỳ báo cáo.
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu Ti n thu t các kho n đi vayỉ ề ừ ả (mã s 331). ố
71
- Ti n nh n v n góp - Mã s 32:ề ậ ố ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n nh n v n góp c a ch sỉ ổ ợ ả ổ ố ề ậ ố ủ ủ ở
h u cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v trong năm báo cáo c a ữ ạ ộ ả ấ ị ụ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p. ơ ị ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n nh n v n góp (mã s 332).ề ậ ố ố
- Ti n hoàn tr g c vay - Mã s 33:ề ả ố ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n hoàn tr g c đi vay c aỉ ổ ợ ả ổ ố ề ả ố ủ
các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p phát sinh trongơ ị ậ ổ ợ năm báo cáo.
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n hoàn tr g c vay (mã s 333). Cề ả ố ố h tiêu nàyỉ đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
- Ti n hoàn tr v n góp - Mã s 34:ề ả ố ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đã hoàn tr l i v n gópỉ ổ ợ ả ổ ố ề ả ạ ố
cho ch s h u c a ủ ở ữ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ngơ ị ậ ổ h p phát sinh trong năm báo cáo.ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n hoàn tr v n góp (mã s 334). Cề ả ố ố h tiêu nàyỉ đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…).ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
- Ti n c t c/l i nhu n đã tr cho ch s h u - Mã s 35:ề ổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n c t c/l i nhu n đã chiỉ ổ ợ ả ổ ố ề ổ ứ ợ ậ
tr cho các ch s h u trong năm báo cáo c a ả ủ ở ữ ủ các đ n v tr c thu c ơ ị ự ộ đ n vơ ị l p báo cáo tài chính t ng h p.ậ ổ ợ
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu ỉ Ti n c t c/l i nhu n đã tr cho ch s h u (mãề ổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ s 335). Cố h tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo cỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ đ n (…).ơ
- L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính- Mã s 40: ư ể ề ầ ừ ạ ộ ốLà ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vàoỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề
v i t ng s ti n chi ra t ho t đ ng tài chính trong kỳ báo cáo c a ớ ổ ố ề ừ ạ ộ ủ các đ nơ v tr c thu c ị ự ộ đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ơ ị ậ ổ ợ
72
Ch tiêu này đ c tính b ng t ng c ng s li u các ch tiêu có mã s tỉ ượ ằ ổ ộ ố ệ ỉ ố ừ Mã s 31 đ n Mã s 35. N u s li u ch tiêu này là s âm thì ghi trongố ế ố ế ố ệ ỉ ố ngo c đ n (...). ặ ơ
Mã s 40 = Mã s 31 + Mã s 32 + Mã s 33 + Mã s 34 + Mã s 35.ố ố ố ố ố ố
- L u chuy n ti n thu n trong năm - Mã s 50ư ể ề ầ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh chênh l ch gi a t ng s ti n thu vàoỉ ổ ợ ả ệ ữ ổ ố ề v i t ng s ti n chi ra t c ba lo i ho t đ ng: Ho t đ ng chính, ho t đ ngớ ổ ố ề ừ ả ạ ạ ộ ạ ộ ạ ộ đ u t và ho t đ ng tài chính c a đ n v l p báo cáo tài chính t ng h pầ ư ạ ộ ủ ơ ị ậ ổ ợ trong năm báo cáo.
Mã s 50 = Mã s 10 + Mã s 30 + Mã s 40. ố ố ố ố N u s li u ch tiêu nàyế ố ệ ỉ là s âm thì ghi trong ngo c đ n (...).ố ặ ơ
- S d ti n đ u năm - Mã s 60ố ư ề ầ ốCh tiêu này đ c l p căn c vào s li u ch tiêu “Ti n” đ u năm báoỉ ượ ậ ứ ố ệ ỉ ề ầ
cáo (Mã s 01, c t “S đ u năm” trên Báo cáo tình hình tài chính t ng h p).ố ộ ố ầ ổ ợ- nh h ng c a chênh l ch t giá - Mã s 70:Ả ưở ủ ệ ỷ ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng chênh l ch t giá do đánh giá l iỉ ổ ợ ả ổ ệ ỷ ạ s d cu i kỳ c a ngo i t t i th i đi m báo cáo.ố ư ố ủ ạ ệ ạ ờ ể
S li u ghi vào ch tiêu này đ c l y t B ng t ng h p các ch tiêuố ệ ỉ ượ ấ ừ ả ổ ợ ỉ báo cáo tài chính, ch tiêu nh h ng c a chênh l ch t giá (mã s 370).ỉ ả ưở ủ ệ ỷ ố
- S d ti n ố ư ề cu i năm - Mã s 80ố ốMã s 80 = Mã s 50 + Mã s 60 + Mã s 70ố ố ố ố
Đ ng th i s li u ch tiêu này b ng s li u ch tiêu “Ti n”- Mã s 01,ồ ờ ố ệ ỉ ằ ố ệ ỉ ề ố c t “S cu i năm” trên Báo cáo tình hình tài chính t ng h p cùng năm đó.ộ ố ố ổ ợ
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PẾ Ổ Ợ(M u s B04/BCTC-TH)ẫ ố
1. M c đích:ụThuy t minh Báo cáo tài chính t ng h p cung c p các thông tin chi ti t thêm cho các kho n m c đ c trìnhế ổ ợ ấ ế ả ụ ượ
bày trong các báo cáo Báo cáo tình hình tài chính t ng h p, Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p, Báo cáo l u chuy nổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ ư ể ti n t t ng h p đ ng th i chi ti t thêm m t s thông tin c n thi t khác theo yêu c u qu n lý và cung c p thông tinề ệ ổ ợ ồ ờ ế ộ ố ầ ế ầ ả ấ cho l p báo cáo tài chính nhà n c.ậ ướ
2. Nguyên t c l p và trình bày Thuy t minh Báo cáo tài chính t ng h pắ ậ ế ổ ợ
a) Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p ph i đ c trình bày m t cách h th ng theo bi u m u và ch tiêuế ổ ợ ả ượ ộ ệ ố ể ẫ ỉ đã quy đ nh. Ngoài các thông tin nh m u bi u quy đ nh, đ n v có th b sung các n i dung thuy t minh khác đị ư ẫ ể ị ơ ị ể ổ ộ ế ể làm rõ h n các ch tiêu đã trình bày trên các báo cáo tình hình tài chính t ng h p, báo cáo k t qu ho t đ ng t ngơ ỉ ổ ợ ế ả ạ ộ ổ h p, báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ho c ph c v yêu c u qu n lý c a c quan c p trên. ợ ư ể ề ệ ổ ợ ặ ụ ụ ầ ả ủ ơ ấ
b) Đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ph i trình bày m t s thông tin khái quát c a đ n v mình theo quyơ ị ậ ổ ợ ả ộ ố ủ ơ ị đ nh.ị
3. C s l p Thuy t minh báo cáo tài chínhơ ở ậ ế- Căn c vào báo cáo tình hình tài chính t ng h p, Báo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p, Báo cáo l u chuy nứ ổ ợ ế ả ạ ộ ổ ợ ư ể
ti n t t ng h p năm báo cáo;ề ệ ổ ợ
- Căn c vào b ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính;ứ ả ổ ợ ỉ
- Căn c vào b ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính;ứ ả ổ ợ ố ệ ổ
74
- Căn c vào Thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p năm tr c;ứ ế ổ ợ ướ
- Căn c vào tình hình th c t c a đ n v c p trên, các đ n v thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p và cácứ ự ế ủ ơ ị ấ ơ ị ộ ạ ậ ổ ợ tài li u liên quan.ệ
4. Ph ng pháp l pươ ậ4.1. Ph n s li uầ ố ệ
L y s li u thuy t minh chi ti t t B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính và B ng t ng h p s li u bấ ố ệ ế ế ừ ả ổ ợ ỉ ả ổ ợ ố ệ ổ sung thông tin tài chính;
Riêng s li u thuy t minh báo cáo c a năm 2018 sẽ không có phát sinh s li u các c t “S đ u năm”, “S nămố ệ ế ủ ố ệ ộ ố ầ ố tr c”.ướ
4.2. M t s thông tin khác c n thuy t minh ộ ố ầ ế
Đ i v i báo cáo l u chuy n ti n t t ng h p ph i thuy t minh các kho n ti n đ n v n m gi nh ng khôngố ớ ư ể ề ệ ổ ợ ả ế ả ề ơ ị ắ ữ ư đ c s d ng (nh ti n c a quỹ tài chính, ti n nh n y thác, ti n thu h , chi h , ...) đ c ph n ánh trên báo cáo c aượ ử ụ ư ề ủ ề ậ ủ ề ộ ộ ượ ả ủ đ n v . ơ ị
Tr ng h p đ n v đ c giao qu n lý quỹ tài chính nhà n c ngoài ngân sách thì ph i thuy t minh chi ti t vườ ợ ơ ị ượ ả ướ ả ế ế ề các quỹ tài chính ngoài ngân sách mà đ n v đ c giao qu n lý bao g m tên quỹ, s d đ u năm, s d cu i năm vàơ ị ượ ả ồ ố ư ầ ố ư ố các n i dung khác xét th y c n thuy t minh thêm thông tin v các quỹ này (tr ng h p quỹ không có báo cáo tàiộ ấ ầ ế ề ườ ợ chính riêng).
Tr ng h p trong trong n i b đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p có các đ n v th c hi n ch đ k toánườ ợ ộ ộ ơ ị ậ ổ ợ ơ ị ự ệ ế ộ ế khác thì ph i thuy t minh chi ti t v các đ n v này bao g m tên đ n v c p trên, tên đ n v k toán c s , ch đả ế ế ề ơ ị ồ ơ ị ấ ơ ị ế ơ ở ế ộ k toán hi n đang áp d ng (nh ch đ k toán doanh nghi p theo Thông t 200/2014/TT-BTC, ...). ế ệ ụ ư ế ộ ế ệ ư
75
Tr ng h p trong năm đ n v có phát sinh v vi c đi u ch nh s li u sau khi báo cáo tài chính năm đã l p vàườ ợ ơ ị ề ệ ề ỉ ố ệ ậ n p cho c quan có th m quy n mà s đi u ch nh này có nh h ng tr ng y u đáng k đ n s li u đã báo cáo thìộ ơ ẩ ề ố ề ỉ ả ưở ọ ế ể ế ố ệ ph i thuy t minh thông tin chi ti t v vi c này. Đ ng th i ph i thuy t minh các thay đ i nh các chính sách tàiả ế ế ề ệ ồ ờ ả ế ổ ư chính, cách th c ph ng pháp ghi chép các nghi p v phát sinh, vi c gi i th , sáp nh p đ n v ,ứ ươ ệ ụ ệ ả ể ậ ơ ị ... (n u có) làm nhế ả h ng thay đ i s li u báo cáo tài chính so v i s li u đã báo cáo kỳ tr c.ưở ổ ố ệ ớ ố ệ ướ
Ngoài ra đ n v có th thuy t minh các n i dung khác xét th y c n ph i thuy t minh thêm đ làm rõ tình hìnhơ ị ể ế ộ ấ ầ ả ế ể tài chính trong năm và ph c v yêu c u qu n lý mà các ch tiêu thuy t minh theo m u ch a ph n ánh đ c.ụ ụ ầ ả ỉ ế ẫ ư ả ượ
Ph l c s 02ụ ụ ốB NG T NG H P S LI UẢ Ổ Ợ Ố Ệ
76
A. M U B NG T NG H P S LI U Ẫ Ả Ổ Ợ Ố Ệ
Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s S01/BTHẫ ốĐ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t s 99/2018/TT-ư ố
BTC ngày 01/11/2018 c a B Tài chính)ủ ộĐ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị
B NG T NG H P S LI U B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNH Ả Ổ Ợ Ố Ệ ỔNăm:...........
I. H p c ng s li u giao d ch n i bợ ộ ố ệ ị ộ ộ Đ n v tính:ơ ị
STT Ch tiêuỉ Mã số
T ngổ số
Quan h giao d chệ ịTrong đ n vơ ị
k toánế trung gian 2
Trong đ n vơ ị
k toánế trung gian 1
Trong đ n vơ ị
d toánự c p 1ấ
Ngoài đ n vơ ị
d toánự c p 1-ấ trong
cùng t nhỉ
Ngoài đ n vơ ị d toán c pự ấ 1 (khác t nh,ỉ
khác B ,ộ ngành) -
trong lĩnh v c k toánự ế
nhà n cướ
Ngoài khu v c nhàự
n cướ
A B C 1 2 3 4 5 6 7 A B sung thông tin đ l p ổ ể ậ
báo cáo tình hình tài chính t ng h pổ ợ
I Kho n đ u t tài chính ả ầ ưvào đ n v khácơ ị
01
- Ng n h nắ ạ 02- Dài h nạ 03
II Các kho n ph i thuả ả 051 Ph i thu khách hàngả 062 Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 07
77
3 Các kho n ph i thu khácả ả 08III N ph i trợ ả ả 101 Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 11
2 Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủkhách hàng
12
3 N ph i tr khácợ ả ả 18IV Ngu n v n nh n đ u t ồ ố ậ ầ ư
t đ n v khácừ ơ ị20
- Ng n h nắ ạ 21- Dài h nạ 22
B B sung thông tin đ l p ổ ể ậbáo cáo k t qu ho t ế ả ạđ ng t ng h pộ ổ ợ
1 Doanh thu t ngu n vi n ừ ồ ệtr , vay n n c ngoàiợ ợ ướ
50
2 Doanh thu t ngu n phí ừ ồđ c kh u tr , đ l iượ ấ ừ ể ạ
51
3 Doanh thu ho t đ ng s n ạ ộ ảxu t, kinh doanh d ch vấ ị ụ
52
4 Thu nh p khácậ 535 Chi phí ho t đ ngạ ộ 606 Chi phí t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợ
vay n n c ngoàiợ ướ61
7 Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 628 Chi phí khác 63C B sung thông tin đ l p ổ ể ậ
78
báo cáo l u chuy n ti n ư ể ềt t ng h pệ ổ ợ
1 Kh u hao TSCĐấ 702 Ti n chi đ u t góp v n ề ầ ư ố
vào các đ n v khácơ ị71
3 Ti n nh n v n gópề ậ ố 72
II. H p c ng s li u b sung thông tin thuy t minh ợ ộ ố ệ ổ ế
STT Ch tiêuỉ S li u năm nayố ệ1 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí ho t đ ng theo ngu nế ế ỉ ạ ộ ồ
1.1 Chi phí t ngu n NSNNừ ồ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
1.2 Chi phí t ngu n ho t đ ng khác đ c đ l i (không thu c ngu n NSNN)ừ ồ ạ ộ ượ ể ạ ộ ồ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
2 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí ế ế ỉ t ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiừ ồ ệ ợ ợ ướ2.1 Chi t ngu n vi n trừ ồ ệ ợ
- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
79
2.2 Chi vay n n c ngoàiợ ướ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
3 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vế ế ỉ ạ ộ ả ấ ị ụ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
4 Thuy t minh chi ti t ch tiêu ti n thu t các kho n đ u t (Báo cáo LCTT)ế ế ỉ ề ừ ả ầ ư- Ti n thu g cề ố- Ti n thu lãiề
L p, ngày ... tháng ... năm......ậNG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
80
Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s S02/BTHẫ ốĐ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t sư ố
99/2018/TT-BTC ngày 01/11/2018 c a B Tài chính)ủ ộ
Đ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ Ị
B NG T NG H P CÁC CH TIÊU BÁO CÁO TÀI CHÍNHẢ Ổ Ợ ỈNăm.........
Đ n vơ ị tính:
Tên ch tiêuỉMã số
S li u h pố ệ ợ c ngộ
S li u giaoố ệ d ch n i bị ộ ộ
ph i lo i trả ạ ừ
S li uố ệ sau lo iạ
trừA B 1 2 3=1-2
A. Ch tiêu thu c báo cáo ỉ ộtình hình tài chính t ng ổh pợTi nề 101Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 105Ph i thu khách hàngả 111Tr tr c cho ả ướ ng i bánườ 112Các kho n ph i thu khácả ả 114Hàng t n khoồ 120Đ u t tài chính dài h nầ ư ạ 125Nguyên giá TSCĐ h u hìnhữ 132Kh u hao và hao mòn lũy ấk ế TSCĐ h u hìnhữ
133
Nguyên giá TSCĐ vô hình 136Kh u hao và hao mòn lũy ấk ế TSCĐ vô hình
137
XDCB d dangở 140Tài s n khácả 145TS thu n c a đ n v th c ầ ủ ơ ị ựhi n CĐKT khácệ
146
Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 161Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủkhách hàng
162
Ph i tr n vayả ả ợ 164T m thuạ 165Các quỹ đ c thùặ 166Các kho n nh n tr c ch aả ậ ướ ư ghi thu
167
81
N ph i tr khácợ ả ả 168Ngu n v n kinh doanhồ ố 171Th ng d /thâm h t lũy kặ ư ụ ế 172Các quỹ 173Tài s n thu n khácả ầ 174B. Ch tiêu thu c báo cáo ỉ ộk t qu ho t đ ng t ng ế ả ạ ộ ổh pợThu t NSNN c pừ ấ 202Thu t ngu n vi n tr , vay ừ ồ ệ ợn n c ngoàiợ ướ
203
Thu t ngu n phí đ c ừ ồ ượkh u tr , đ l iấ ừ ể ạ
204
Chi phí ho t đ ngạ ộ 206Chi phí t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợvay n n c ngoàiợ ướ
207
Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 208Doanh thu ho t đ ng ạ ộSXKDDV
210
Chi phí ho t đ ng SXKDDVạ ộ 211Doanh thu ho t đ ng tài ạ ộchính
220
Chi phí ho t đ ng tài chínhạ ộ 221Thu nh p khácậ 230Chi phí khác 231
Chi phí thu TNDNế 240Th ng d /thâm h t trong ặ ư ụnăm c a đ n v th c hi n ủ ơ ị ự ệCĐKT khác
245
S d ng kinh phí ti t ki m ử ụ ế ệc a các đ n v hành chínhủ ơ ị
251
Phân ph i cho các quỹố 252Kinh phí c i cách ti n l ngả ề ươ 253Phân ph i khácố 254C. Ch tiêu thu c báo cáo ỉ ộl u chuy n ti n t t ng ư ể ề ệ ổh pợTi n thu t thanh lý tài s n ề ừ ảc đ nhố ị 321
Ti n thu t các kho n đ u ề ừ ả ầtư 322
82
Ti n chi XDCB, mua tài s n ề ảc đ nhố ị 323
Ti n chi đ u t góp v n vào ề ầ ư ốcác đ n v khácơ ị
324
Ti n thu t các kho n đi vayề ừ ả 331
Ti n nh n v n gópề ậ ố 332
Ti n hoàn tr g c vayề ả ố 333
Ti n hoàn tr v n gópề ả ố 334
Ti n c t c/l i nhu n đã ề ổ ứ ợ ậtr cho ch s h uả ủ ở ữ 335
nh h ng c a chênh l ch Ả ưở ủ ệt giáỷ
370
D. Ch tiêu thu c thuy t ỉ ộ ếminh báo cáo tài chính t ng h pổ ợ... 4xx
L p, ngày ... tháng ... năm......ậNG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
83
B. H NG D N L P B NG T NG H P S LI U ƯỚ Ẫ Ậ Ả Ổ Ợ Ố Ệ
I. L p và đ i chi u s li u B ng t ng h p s li u b sung thông ậ ố ế ố ệ ả ổ ợ ố ệ ổtin tài chính (m u s S01/BTH)ẫ ố
1. M c đíchụ
B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính ả ổ ợ ố ệ ổ do đ n v k toán ơ ị ếc p trên l p đ h p c ng các s li u ấ ậ ể ợ ộ ố ệ b sung thông tin tài chính t các đ n ổ ừ ơv c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p, ị ấ ướ ộ ạ ậ ổ ợ nh m ằ ph c v ụ ụcho quá trình l p báo cáo tài chính t ng h p.ậ ổ ợ
2. C s l p ơ ở ậB ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính đ c l p trên c s ả ổ ợ ố ệ ổ ượ ậ ơ ở
Báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i thu c ph m vi ổ ủ ơ ị ấ ướ ộ ạl p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh.ậ ổ ợ ị
3. Ph ng pháp l p ươ ậ- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theo ộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậ
m u quy đ nh, không s p x p l i. ẫ ị ắ ế ạ
- C t s li u: Chia làm 7 c t:ộ ố ệ ộ
+ C t 1 “T ng s ”: Ph n ánh s li u t ng s c a các c t s li u:ộ ổ ố ả ố ệ ổ ố ủ ộ ố ệ
C t 1 = C t 2 + C t 3 + C t 4 + C t 5 + C t 6 + C t 7ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ
+ C t 2 “ộ Trong đ n v k toán trung gian 2”: T ng h p t c t t ng ơ ị ế ổ ợ ừ ộ ương trên báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ứ ổ ủ ơ ị ấ ướ ự
ti p thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. S li u c t này làm căn ế ộ ạ ậ ổ ợ ố ệ ộc đ Đ n v k toán trung gian 2 đ i chi u và lo i tr giao d ch n i b khiứ ể ơ ị ế ố ế ạ ừ ị ộ ộ l p báo cáo tài chính t ng h p c a mình. ậ ổ ợ ủ
B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính do đ n v k toán ả ổ ợ ố ệ ổ ơ ị ếtrung gian 1 và đ n v d toán c p 1 l p không có phát sinh s li u c t này. ơ ị ự ấ ậ ố ệ ộ
+ C t 3 “ộ Trong đ n v k toán trung gian 1”: T ng h p t c t t ng ơ ị ế ổ ợ ừ ộ ương trên báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ứ ổ ủ ơ ị ấ ướ ự
ti p thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. S li u c t này làm căn ế ộ ạ ậ ổ ợ ố ệ ộc đ Đ n v k toán trung gian 1 đ i chi u và lo i tr giao d ch n i b khiứ ể ơ ị ế ố ế ạ ừ ị ộ ộ l p báo cáo tài chính t ng h p c a mình.ậ ổ ợ ủ
84
B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính do đ n v d toán ả ổ ợ ố ệ ổ ơ ị ực p 1 l p không có phát sinh s li u c t này. ấ ậ ố ệ ộ
+ C t 4 “ộ Trong đ n v d toán c p 1”: T ng h p t c t t ng ng trên ơ ị ự ấ ổ ợ ừ ộ ươ ứbáo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v c p d i tr c ti p thu c ổ ủ ơ ị ấ ướ ự ế ộph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p. S li u c t này làm căn c đ Đ n ạ ậ ổ ợ ố ệ ộ ứ ể ơv d toán c p 1 đ i chi u và lo i tr giao d ch n i b khi l p báo cáo tài ị ự ấ ố ế ạ ừ ị ộ ộ ậchính t ng h p c a mình.ổ ợ ủ
+ C t 5 “Ngoài đ n v c p 1- trong cùng t nh”: T ng h p t c t t ng ng trên báoộ ơ ị ấ ỉ ổ ợ ừ ộ ươ ứ cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n v ổ ủ ơ ị c p d i tr c ti p thu c ph m vi l p báo ấ ướ ự ế ộ ạ ậcáo tài chính t ng h p.ổ ợ Các đ n v k toán c s thu c trung ng ơ ị ế ơ ở ộ ươ không có phát sinh s ốli u c t nàyệ ộ .
+ C t 6 “Ngoài đ n v c p 1 (khác t nh, khác B , ngành) - trong lĩnh v c k toán nhà ộ ơ ị ấ ỉ ộ ự ến cướ ”: T ng h p t c t t ng ng trên báo cáo b sung thông tin tài chính c a các đ n ổ ợ ừ ộ ươ ứ ổ ủ ơv ị c p d i tr c ti p thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p.ấ ướ ự ế ộ ạ ậ ổ ợ
+ C t 7 “Ngoài khu v c nhà n c”: ộ ự ướ T ng h p t c t t ng ng trên báo cáo b sungổ ợ ừ ộ ươ ứ ổ thông tin tài chính c a các đ n v ủ ơ ị c p d i tr c ti p thu c ph m vi l p báo cáo tài ấ ướ ự ế ộ ạ ậchính t ng h p. ổ ợ
4. Đ i chi u s li u giao d ch n i bố ế ố ệ ị ộ ộĐ n v l p báo cáo tài chính t ng h p ph i đ i chi u s li u trên B ngơ ị ậ ổ ợ ả ố ế ố ệ ả
t ng h p s li u b sung thông tin tài chính tr c khi th c hi n lo i tr ổ ợ ố ệ ổ ướ ự ệ ạ ừgiao d ch n i b đ t ng h p báo cáo tài chính, c th nh sau: ị ộ ộ ể ổ ợ ụ ể ư
- Đ i chi u ch tiêu “Kho n đ u t tài chính vào đ n v khác” (mã s ố ế ỉ ả ầ ư ơ ị ố01) v i ch tiêu “Ngu n v n đ u t nh n t đ n v khác” (mã s 20) ớ ỉ ồ ố ầ ư ậ ừ ơ ị ố đ m ảb o kh p đúng theo chi ti t t ng ngả ớ ế ươ ứ .
- Đ i chi u ch tiêu “Các kho n ph i thu” (mã s 05) v i ch tiêu “N ố ế ỉ ả ả ố ớ ỉ ợph i tr ” (mã s 10) đ m b o kh p đúng theo chi ti t t ng ng.ả ả ố ả ả ớ ế ươ ứ
- Đ i chi u các ch tiêu Doanh thu (mã s t 50 đ n 53) v i các ch ố ế ỉ ố ừ ế ớ ỉtiêu Chi phí (mã s t 60 đ n 63) ố ừ ế đ m b o kh p đúngả ả ớ .
- Đ i chi u s li u ch tiêu “Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v ố ế ố ệ ỉ ề ầ ư ố ơ ịkhác” (mã s 71) v i ch tiêu “Ti n nh n v n góp” (mã s 72).ố ớ ỉ ề ậ ố ố
Vi c đ i chi u nói trên đ c th c hi n theo t ng c p đ n v l p báo ệ ố ế ượ ự ệ ừ ấ ơ ị ậcáo tài chính t ng h p, c th : ổ ợ ụ ể
- Đ n v k toán trung gian 2 đ i chi u s li u t i C t 2 “ơ ị ế ố ế ố ệ ạ ộ Trong đ n v ơ ịk toán trung gian 2”.ế
- Đ n v k toán trung gian 1 đ i chi u s li u t i C t 3 “ơ ị ế ố ế ố ệ ạ ộ Trong đ n v ơ ịk toán trung gian 1”.ế
- Đ n v d toán c p 1 đ i chi u s li u t i C t 4 “trong đ n v d ơ ị ự ấ ố ế ố ệ ạ ộ ơ ị ựtoán c p 1”.ấ
85
Tr ng h p có phát sinh chênh l ch ph i tìm nguyên nhân và tra soát ườ ợ ệ ảcác đ n v có liên quan đ đi u ch nh đ m b o s li u phù h p gi a các ơ ị ể ề ỉ ả ả ố ệ ợ ữđ n v .ơ ị
II. L p B ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính (m u s ậ ả ổ ợ ỉ ẫ ốS02/BTH)
1. M c đíchụB ng t ng h p các ch tiêu báo cáo tài chính do đ n v k toán c p ả ổ ợ ỉ ơ ị ế ấ
trên l p nh m tính toán s li u các ch tiêu chi ti t trình bày trên báo cáo ậ ằ ố ệ ỉ ếtài chính t ng h p ph c v cho quá trình l p báo cáo tài chính t ng h p. ổ ợ ụ ụ ậ ổ ợ
2. C s l p ơ ở ậ- Báo cáo tài chính, Báo cáo tài chính t ng h p c a các đ n v c p d i ổ ợ ủ ơ ị ấ ướ
thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nh.ộ ạ ậ ổ ợ ị- B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính. ả ổ ợ ố ệ ổ3. Ph ng pháp l p ươ ậ3.1. L p ch tiêu c tậ ỉ ộ- C t tên ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B): Đ n v l p theo m u quy ộ ỉ ộ ố ộ ộ ơ ị ậ ẫ
đ nh, không s p x p l i. Riêng các ch tiêu thu c ph n D. ị ắ ế ạ ỉ ộ ầ Ch tiêu thu c ỉ ộthuy t minh báo cáo ế tài chính t ng h pổ ợ thì đ n v l p trên c s các ch tiêuơ ị ậ ơ ở ỉ c n ph i thuy t minh trên thuy t minh báo cáo tài chính t ng h p ầ ả ế ế ổ ợ(B04/BCTC-TH)
- C t s li u: ộ ố ệ
+ C t 1 “S li u h p c ng”: Ph n ánh s li u h p c ng các ch tiêu t ngộ ố ệ ợ ộ ả ố ệ ợ ộ ỉ ươ ng trên ứ báo cáo tài chính và báo cáo tài chính t ng h p c a các đ n v c p ổ ợ ủ ơ ị ấ
d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p theo quy đ nhướ ộ ạ ậ ổ ợ ị .
+ C t 2 “S li u giao d ch n i b ph i lo i tr ”: Ph n ánh s li u giao ộ ố ệ ị ộ ộ ả ạ ừ ả ố ệd ch n i b c n ph i lo i tr khi t ng h p báo cáo, s li u c t này đ c ị ộ ộ ầ ả ạ ừ ổ ợ ố ệ ộ ượl y căn c s li u đã đ i chi u trên B ng t ng h p s li u b sung thông ấ ứ ố ệ ố ế ả ổ ợ ố ệ ổtin tài chính, c t t ng ng v i đ n v l p báo cáo tài chính t ng h p.ộ ươ ứ ớ ơ ị ậ ổ ợ
+ C t 3 “S li u sau lo i tr ” đ c tính toán theo t ng ch tiêu. C t 3 = ộ ố ệ ạ ừ ượ ừ ỉ ộC t 1 - C t 2 ộ ộ
S li u c t 3 là s li u đ c đ n v k toán c p trên s d ng đ trình ố ệ ộ ố ệ ượ ơ ị ế ấ ử ụ ểbày s li u các ch tiêu chi ti t trên báo cáo tài chính t ng h p c a mình.ố ệ ỉ ế ổ ợ ủ
86
3.2. L p ch tiêu dòngậ ỉTên ch tiêuỉ Mã
sốPh ng pháp l p các ch tiêuươ ậ ỉ
S li u h p c ngố ệ ợ ộ S li u giao d ch n i b ph i lo i trố ệ ị ộ ộ ả ạ ừA B 1 2
A. Ch tiêu thu c báo cáo tình hìnhỉ ộ tài chính t ng h pổ ợTi nề 101 x
Đ u t tài chính ng n h nầ ư ắ ạ 105 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “Kho n đ u t tài chính vào ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ ả ầ ưđ n v khác - ng n h n” (mã s 02) trên B ng t ng h p s li u b sungơ ị ắ ạ ố ả ổ ợ ố ệ ổ thông tin tài chính.
Ph i thu khách hàngả 111 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ Ph i thu khách hàngả ” (mã số 06) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
Tr tr c cho ả ướ ng i bánườ 112 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “Tr tr c cho ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ ả ướ ng i bánườ ” (mã s 07) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ố ả ổ ợ ố ệ ổ
Các kho n ph i thu khácả ả 114 H p c ng ch tiêu các kho n ph i thu khác ợ ộ ỉ ả ảtrên báo cáo tình hình tài chính (B01/BCTC) và ch tiêu các kho n ph i thu trên báo cáo tài ỉ ả ảchính (B05/BCTC)
Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ Các kho n ph i thu khác” ả ả(mã s 08) ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
Hàng t n khoồ 120 x
Đ u t tài chính dài h nầ ư ạ 125 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “Kho n đ u t tài chính vào ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ ả ầ ưđ n v khác - dài h n” ơ ị ạ (mã s 03) ố trên B ng t ng h p s li u b sung ả ổ ợ ố ệ ổthông tin tài chính.
Nguyên giá TSCĐ h u hìnhữ 132 x
Kh u hao và hao mòn lũy k ấ ế TSCĐ h u hìnhữ
133 x
Nguyên giá TSCĐ vô hình 136 x
Kh u hao và hao mòn lũy k ấ ế TSCĐ vô hình
137 x
XDCB d dangở 140 x
87
Tài s n khácả 145 x
TS thu n c a đ n v th c hi n CĐKTầ ủ ơ ị ự ệ khác
146 Đ c tính toán b ng t ng Tài s n tr đi t ng ượ ằ ổ ả ừ ổN ph i tr trên báo cáo tình hình tài chính ợ ả ảc a đ n v th c hi n CĐKT khác thu c ph m ủ ơ ị ự ệ ộ ạvi l p BCTC t ng h p và h p c ng các đ n vậ ổ ợ ợ ộ ơ ị
Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 161 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ Ph i tr nhà cung c pả ả ấ ” (mã số 11) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
Các kho n nh n tr c c a khách ả ậ ướ ủhàng
162 x Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu “ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủkhách hàng” (mã s 12) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin ố ả ổ ợ ố ệ ổtài chính.
Ph i tr n vayả ả ợ 164 x
T m thuạ 165 x
Các quỹ đ c thùặ 166 x
Các kho n nh n tr c ch a ghi thuả ậ ướ ư 167 x
N ph i tr khácợ ả ả 168 H p c ng ch tiêu N ph i tr khác trên báo ợ ộ ỉ ợ ả ảcáo tình hình tài chính (B01/BCTC) và ch tiêu ỉN ph i tr trên báo cáo tài chính ợ ả ả(B05/BCTC).
Lo i tr s li u đã đ i chi u c a ch tiêu ạ ừ ố ệ ố ế ủ ỉ “N ph i tr khác” (mã s ợ ả ả ố18) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
Ngu n v n kinh doanhồ ố 171 x Lo i tr s li u nh n đ u t t các đ n v trong n i b đã đ i chi u, ạ ừ ố ệ ậ ầ ư ừ ơ ị ộ ộ ố ếbao g m ch tiêu ồ ỉ “Ngu n v n nh n đ u t t đ n v khác- ng n h nồ ố ậ ầ ư ừ ơ ị ắ ạ ” (mã s 21) và ch tiêu “Ngu n v n đ u t nh n t đ n v khác- dài ố ỉ ồ ố ầ ư ậ ừ ơ ịh n” (mã s 22) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ạ ố ả ổ ợ ố ệ ổ
Th ng d /thâm h t lũy kặ ư ụ ế 172 x
Các quỹ 173 x
Tài s n thu n khácả ầ 174 x
B. Ch tiêu thu c báo cáo k t qu ỉ ộ ế ảho t đ ng t ng h pạ ộ ổ ợ
88
Thu t NSNN c pừ ấ 202 x
Thu t ngu n vi n tr , vay n n c ừ ồ ệ ợ ợ ướngoài
203 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i s thu ớ ố t ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiừ ồ ệ ợ ợ ướ mà c bên đi u chuy n và bên nh n đi u chuy nả ề ể ậ ề ể n i b đ u ghi vào doanh thu ộ ộ ề t ngu n vi n tr ,ừ ồ ệ ợ vay n n c ngoàiợ ướ thì còn ph i lo i tr s li uả ạ ừ ố ệ đi u chuy n n i b này, căn c vào s li u chi ti tề ể ộ ộ ứ ố ệ ế đã đ i chi u theo ngu n c a ch tiêu “Doanh thuố ế ồ ủ ỉ t ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiừ ồ ệ ợ ợ ướ ” (mã s 50)ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tàiả ổ ợ ố ệ ổ chính.
Thu t ngu n phí đ c kh u tr , đ ừ ồ ượ ấ ừ ểl iạ
204 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i s thu ớ ố t ngu n phí đ c kh u tr , đ l i ừ ồ ượ ấ ừ ể ạ mà c bên đi u chuy n và bên nh n đi u chuy n n iả ề ể ậ ề ể ộ b đ u ghi vào doanh thu ộ ề t ngu n phí đ cừ ồ ượ kh u tr , đ l iấ ừ ể ạ thì còn ph i lo i tr s li u đi uả ạ ừ ố ệ ề chuy n n i b này, căn c vào s li u chi ti t đãể ộ ộ ứ ố ệ ế đ i chi u theo ngu n c a ch tiêu “Doanh thu ố ế ồ ủ ỉ từ ngu n phí đ c kh u tr , đ l iồ ượ ấ ừ ể ạ ” (mã s 51) trênố B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
Chi phí ho t đ ngạ ộ 206 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b màườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ bên đi u chuy n n i b đã h ch toán vào chi phíề ể ộ ộ ạ ho t đ ng và bên nh n đi u chuy n h ch toánạ ộ ậ ề ể ạ doanh thu, thì ph i lo i tr s li u đi u chuy nả ạ ừ ố ệ ề ể n i b này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi uộ ộ ứ ố ệ ế ố ế c a ch tiêu “Chi phí ho t đ ng” (mã s 60) trênủ ỉ ạ ộ ố B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
89
Chi phí t ngu n vi n tr , vay n ừ ồ ệ ợ ợn c ngoàiướ
207 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i ớ ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ồ ệ ợ ợ ướ mà bên đi u chuy n n i b đã h ch toán vào chi phí ề ể ộ ộ ạ từ ngu n vi n tr , vay n n c ngoài ồ ệ ợ ợ ướ và bên nh nậ đi u chuy n h ch toán doanh thu, thì ph i lo iề ể ạ ả ạ tr s li u đi u chuy n n i b này, căn c vào sừ ố ệ ề ể ộ ộ ứ ố li u chi ti t đã đ i chi u c a ch tiêu “Chi phí ệ ế ố ế ủ ỉ từ ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiồ ệ ợ ợ ướ ” (mã s 61)ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tàiả ổ ợ ố ệ ổ chính.
Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 208 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i ớ ngu n ồ phí đ c kh u tr , đ l i ượ ấ ừ ể ạ mà bên đi uề chuy n n i b đã h ch toán vào chi phí ể ộ ộ ạ ho t đ ngạ ộ thu phí và bên nh n đi u chuy n h ch toánậ ề ể ạ doanh thu, thì ph i lo i tr s li u đi u chuy nả ạ ừ ố ệ ề ể n i b này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi uộ ộ ứ ố ệ ế ố ế c a ch tiêu “Chi phí ho t đ ng thu phí” (mã sủ ỉ ạ ộ ố 62) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tinả ổ ợ ố ệ ổ tài chính.
Doanh thu ho t đ ng s n xu t kinh ạ ộ ả ấdoanh, d ch vị ụ
210 x Tr ng h p có ho t đ ng mua bán hàng n i b ho c đi u chuy n n i ườ ợ ạ ộ ộ ộ ặ ề ể ộb (n u có) thì ph i lo i tr s li u này, căn c ch tiêu ộ ế ả ạ ừ ố ệ ứ ỉ “Doanh thu ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vạ ộ ả ấ ị ụ” (mã s 52) ố trên B ng t ng ả ổh p s li u b sung thông tin tài chính.ợ ố ệ ổ
Chi phí ho t đ ng s n xu t kinh ạ ộ ả ấdoanh, d ch vị ụ
211 x Tr ng h p có ho t đ ng mua bán hàng n i b thì lo i tr toàn b s ườ ợ ạ ộ ộ ộ ạ ừ ộ ốđã th c hi n mua bán hàng n i b không k bên mua đã đ a vào chi ự ệ ộ ộ ể ưphí hay ch a ho c n u có đi u chuy n n i b thì ph i lo i tr s li u ư ặ ế ề ể ộ ộ ả ạ ừ ố ệnày, căn c ch tiêu ứ ỉ “Doanh thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh, d ch ạ ộ ả ấ ịvụ” (mã s 52) ố trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
90
Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ 220 x
Chi phí ho t đ ng tài chínhạ ộ 221 x
Thu nh p khácậ 230 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i kho n thu nh p khác mà bên đi u chuy n ghiớ ả ậ ề ể chi phí và bên nh n đi u chuy n ghi vào thu nh pậ ề ể ậ khác thì còn ph i lo i tr s li u đi u chuy n n iả ạ ừ ố ệ ề ể ộ b này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi uộ ứ ố ệ ế ố ế theo ngu n c a ch tiêu “Thu nh p khác” (mã sồ ủ ỉ ậ ố 53) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tinả ổ ợ ố ệ ổ tài chính.
Chi phí khác 231 x Tr ng h p có ho t đ ng đi u chuy n n i b đ iườ ợ ạ ộ ề ể ộ ộ ố v i doanh thu c a ho t đ ng khác mà bên đi uớ ủ ạ ộ ề chuy n n i b đã h ch toán vào chi phí khác vàể ộ ộ ạ bên nh n đi u chuy n ghi doanh thu/thu nh pậ ề ể ậ khác thì ph i lo i tr s li u đi u chuy n n i bả ạ ừ ố ệ ề ể ộ ộ này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi u theoứ ố ệ ế ố ế ngu n c a ch tiêu “Chi phí khác” (mã s 63) trênồ ủ ỉ ố B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
Chi phí thu TNDNế 240 x
Th ng d /thâm h t trong năm c a ặ ư ụ ủđ n v th c hi n CĐKT khácơ ị ự ệ
245 H p c ng ch tiêu ợ ộ ỉ Th ng d /thâm h t trong ặ ư ụnăm (ho c ch tiêu l i nhu n sau thu ) ặ ỉ ợ ậ ế trên báo cáo k t qu ho t đ ng c a đ n v th c ế ả ạ ộ ủ ơ ị ựhi n CĐKT khác thu c ph m vi l p BCTC t ng ệ ộ ạ ậ ổh p.ợ
S d ng kinh phí ti t ki m c a các ử ụ ế ệ ủđ n v hành chínhơ ị
251 x
Phân ph i cho các quỹố 252 x
Kinh phí c i cách ti n l ngả ề ươ 253 x
91
Phân ph i khácố 254 x
C. Ch tiêu thu c báo cáo l u ỉ ộ ưchuy n ti n t t ng h pể ề ệ ổ ợ
Ti n thu t thanh lý tài s n c đ nhề ừ ả ố ị 321 x
Ti n thu t các kho n đ u tề ừ ả ầ ư 322 x
Ti n chi XDCB, mua tài s n c đ nhề ả ố ị 323 x
Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n ề ầ ư ố ơv khácị
324 x Tr ng h p có kho n ườ ợ ả đ u t góp v n b ng ti n vào các đ n v trongầ ư ố ằ ề ơ ị n i b thì ph i lo i tr s li u này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i ộ ộ ả ạ ừ ố ệ ứ ố ệ ế ốchi u c a ch tiêu “ế ủ ỉ Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v khácề ầ ư ố ơ ị ” (mã s 71) trên B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ố ả ổ ợ ố ệ ổ
Ti n thu t các kho n đi vayề ừ ả 331 x
Ti n nh n v n gópề ậ ố 332 x Tr ng h p có nh n ườ ợ ậ v n góp b ng ti n t các đ n v trongố ằ ề ừ ơ ị n i b thìộ ộ ph i lo i tr s li u này, căn c vào s li u chi ti t đã đ i chi u c a chả ạ ừ ố ệ ứ ố ệ ế ố ế ủ ỉ tiêu “Ti n nh n v n gópề ậ ố ” (mã s 72) trên B ng t ng h p s li u b ố ả ổ ợ ố ệ ổsung thông tin tài chính.
Ti n hoàn tr g c vayề ả ố 333 x
Ti n hoàn tr v n gópề ả ố 334 x
Ti n c t c/l i nhu n đã tr cho ch ề ổ ứ ợ ậ ả ủs h uở ữ
335 x
nh h ng c a chênh l ch t giáẢ ưở ủ ệ ỷ 370 x
D. Ch tiêu thu c thuy t minh báo ỉ ộ ếcáo tài chính t ng h pổ ợ
H p c ng ch tiêu t ng ng trên thuy t minh ợ ộ ỉ ươ ứ ếbáo cáo tài chính (B04/BCTC) và báo cáo tài chính m u đ n gi n (B05/BCTC)ẫ ơ ả - ph n IV- ầthuy t minh. Đ n v ch th c hi n h p c ng ế ơ ị ỉ ự ệ ợ ộcác ch tiêu c n ph i thuy t minh trên thuy t ỉ ầ ả ế ếminh báo cáo tài chính t ng h p (B04/BCTC-ổ ợTH).
Tr ng h p có s li u chi ti t thu c ho t đ ng n i b thì ph i lo i ườ ợ ố ệ ế ộ ạ ộ ộ ộ ả ạtr .ừ
Ph l c s 03ụ ụ ốBÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHỔ
A. M U BÁO CÁOẪ
Đ N V D TOÁN C P 1:….Ơ Ị Ự Ấ Mã ch ng:ươ M u s B01/BSTTẫ ốĐ N V KT TRUNG GIAN 1:….Ơ Ị (Ban hành kèm theo Thông t s 99/2018/TT-BTCư ố
ngày 01/11/2018 c a B Tài chính)ủ ộĐ N V KT TRUNG GIAN 2:….Ơ ỊĐ N V K TOÁN C S :….Ơ Ị Ế Ơ Ở
BÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHỔ
I. Phân tích s li u đ lo i tr giao d ch n i b khi l p báo cáo tài chính t ng h pố ệ ể ạ ừ ị ộ ộ ậ ổ ợ
STT Ch tiêuỉ Mã số
T ngổ số
Quan h giao d chệ ị
Trong đ n vơ ị
k toánế trung gian 2
Trong đ n vơ ị
k toánế trung gian 1
Trong đ n vơ ị
d toánự c p 1ấ
Ngoài đ n vơ ị
d toánự c p 1-ấ trong
cùng t nhỉ
Ngoài đ n vơ ị d toán c pự ấ 1 (khác t nh,ỉ
khác B ,ộ ngành) –
trong lĩnh v c k toánự ế
nhà n cướ
Ngoài khu v c nhàự
n cướ
A B C 1 2 3 4 5 6 7 A Phân tích s li u đ l p báo ố ệ ể ậ
cáo tình hình tài chính t ng ổh pợ
I Kho n đ u t tài chính vào ả ầ ư 01
93
đ n v khácơ ị- Ng n h nắ ạ 02
- Dài h nạ 03
II Các kho n ph i thuả ả 05
1 Ph i thu khách hàngả 06
2 Tr tr c cho ng i bánả ướ ườ 07
3 Các kho n ph i thu khácả ả 08
III N ph i trợ ả ả 10
1 Ph i tr nhà cung c pả ả ấ 112 Các kho n nh n tr c c a ả ậ ướ ủ
khách hàng12
3 N ph i tr khácợ ả ả 18
IV Ngu n v n nh n đ u t t ồ ố ậ ầ ư ừđ n v khácơ ị
20
- Ng n h nắ ạ 21- Dài h nạ 22
B Phân tích s li u đ l p báo ố ệ ể ậcáo k t qu ho t đ ng t ng ế ả ạ ộ ổh pợ
1 Doanh thu t ngu n vi n tr , ừ ồ ệ ợvay n n c ngoàiợ ướ
50
2 Doanh thu t ngu n phí đ c ừ ồ ượkh u tr , đ l iấ ừ ể ạ
51
3 Doanh thu ho t đ ng s n ạ ộ ảxu t, kinh doanh d ch vấ ị ụ
52
4 Thu nh p khácậ 535 Chi phí ho t đ ngạ ộ 60
94
6 Chi phí t ngu n vi n tr , vay ừ ồ ệ ợn n c ngoàiợ ướ
61
7 Chi phí ho t đ ng thu phíạ ộ 628 Chi phí khác 63C Phân tích s li u đ l p báo ố ệ ể ậ
cáo l u chuy n ti n t t ng ư ể ề ệ ổh pợ
1 Kh u hao TSCĐấ 70
2 Ti n chi đ u t góp v n vào ề ầ ư ốcác đ n v khácơ ị
71
3 Ti n nh n v n gópề ậ ố 72L u ý: Ch tiêuư ỉ Kh u hao TSCĐ - mã s 70 ch l p báo cáo cho c t t ng sấ ố ỉ ậ ộ ổ ố
II. B sung thông tin thuy t minh tài chínhổ ế
STT Ch tiêuỉ Năm nay1 Thuy t minh tài s n khácế ả
1.1 Tài s n ng n h n khácả ắ ạ1.2 Tài s n dài h n khácả ạ2 Thuy t minh n ph i tr khácế ợ ả ả
2.1 N ph i tr ng n h n khácợ ả ả ắ ạ2.2 N ph i tr dài h n khácợ ả ả ạ3 Thuy t minh chi ti t ch tiêu chi phí ho t đ ng theo ngu nế ế ỉ ạ ộ ồ
3.1 Chi phí t ngu n NSNNừ ồ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ
95
- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ3.2 Chi phí t ngu n ho t đ ng khác đ c đ l i (không thu c ngu n NSNN)ừ ồ ạ ộ ượ ể ạ ộ ồ
- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
4 Thuy t minh chi ti t ch tiêu Chi phí ế ế ỉ t ngu n vi n tr , vay n n c ngoàiừ ồ ệ ợ ợ ướ4.1 Chi t ngu n vi n trừ ồ ệ ợ
- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
4.2 Chi vay n n c ngoàiợ ướ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí hao mòn TSCĐ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
5 Thuy t minh chi ti t ch tiêu Chi phí ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vế ế ỉ ạ ộ ả ấ ị ụ- Chi phí ti n l ng, ti n công và chi phí khác cho nhân viênề ươ ề- Chi phí v t t , công c và d ch v đã s d ngậ ư ụ ị ụ ử ụ- Chi phí kh u hao/hao mòn TSCĐấ- Chi phí ho t đ ng khácạ ộ
6 Thuy t minh chi ti t ch tiêu Ti n thu t các kho n đ u t (Báo cáo LCTT)ế ế ỉ ề ừ ả ầ ư- Ti n thu g cề ố
96
- Ti n thu lãiềL p, ngày ... tháng ... năm......ậ
NG I L P BI UƯỜ Ậ Ể NG I KI M SOÁTƯỜ Ể TH TR NG Đ N VỦ ƯỞ Ơ Ị(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, h tên, đóng d u)ọ ấ
97
B. H NG D N L P ƯỚ Ẫ Ậ BÁO CÁO B SUNG THÔNG TIN TÀI CHÍNHỔ
1. C s l p báo cáo:ơ ở ậ1.1. C s l p báo cáo đ i v i đ n v k toán c s :ơ ở ậ ố ớ ơ ị ế ơ ở- S li u trên s k toán t ng h p và s chi ti t các tài kho n có liên ố ệ ổ ế ổ ợ ổ ế ả
quan
- Báo cáo tài chính trong năm.
1.2. C s l p báo cáo đ i v i đ n v k toán c p trênơ ở ậ ố ớ ơ ị ế ấ- B ng t ng h p s li u b sung thông tin tài chính.ả ổ ợ ố ệ ổ
- Báo cáo tài chính t ng h p trong năm. ổ ợ
2. N i dung và ph ng pháp l p ộ ươ ậ2.1. Phân tích s li u đ lo i tr giao d ch n i b khi l p báo cáoố ệ ể ạ ừ ị ộ ộ ậ
tài chính t ng h p (ph n I)ổ ợ ầ2.1.1. N i dung báo cáoộ
a) Đ n v k toán c s : ơ ị ế ơ ở
L p báo cáo theo m u quy đ nh, đ m b o phân tích s li u đ y đ ậ ẫ ị ả ả ố ệ ầ ủcho các đ n v c p trên t ng h p báo cáo tài chính. ơ ị ấ ổ ợ
Bi u m u t i Thông t này quy đ nh cho đ n v d toán c p 1 có 2 ể ẫ ạ ư ị ơ ị ự ấc p đ n v trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p (g m có 2 c t đ n v ấ ơ ị ậ ổ ợ ồ ộ ơ ịk toán trung gian). Tr ng h p đ n v d toán c p 1 ch giao cho 1 c p ế ườ ợ ơ ị ự ấ ỉ ấđ n v trung gian l p báo cáo tài chính t ng h p thì báo cáo g m có 1 c t ơ ị ậ ổ ợ ồ ộđ n v k toán trung gian,ơ ị ế ... s l ng c t đ n v k toán trung gian ph ố ượ ộ ơ ị ế ụthu c vào s l ng c p đ n v k toán trung gian mà đ n v d toán c p 1 ộ ố ượ ấ ơ ị ế ơ ị ự ấgiao nhi m v l p báo cáo tài chính t ng h p, c t nào không có s li u phátệ ụ ậ ổ ợ ộ ố ệ sinh thì đ tr ng. ể ố
b) Đ n v k toán trung gian 2ơ ị ế
L p báo cáo t ng h p t các báo cáo b sung thông tin tài chính c a ậ ổ ợ ừ ổ ủđ n v k toán c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p.ơ ị ế ấ ướ ộ ạ ậ ổ ợ
S li u t i c t 2 “trong đ n v k toán trung gian 2” ph i đ c đ i ố ệ ạ ộ ơ ị ế ả ượ ốchi u và lo i tr h t giao d ch n i b khi đ n v k toán trung gian 2 l p ế ạ ừ ế ị ộ ộ ơ ị ế ậbáo cáo tài chính t ng h p.ổ ợ
98
Báo cáo b sung thông tin tài chính do đ n v k toán trung gian 2 l pổ ơ ị ế ậ g i đ n v k toán trung gian 1 không bao g m c t 2 “trong đ n v k toán ử ơ ị ế ồ ộ ơ ị ếtrung gian 2”, các c t còn l i l p theo m u quy đ nh c t nào không có s ộ ạ ậ ẫ ị ộ ốli u phát sinh thì đ tr ng.ệ ể ố
c) Đ n v k toán trung gian 1 ơ ị ế
L p báo cáo t ng h p t các báo cáo b sung thông tin tài chính c a ậ ổ ợ ừ ổ ủđ n v k toán c p d i thu c ph m vi l p báo cáo tài chính t ng h p.ơ ị ế ấ ướ ộ ạ ậ ổ ợ
S li u t ng h p t i c t 3 “trong đ n v k toán trung gian 1” ph i ố ệ ổ ợ ạ ộ ơ ị ế ảđ c đ i chi u và lo i tr h t giao d ch n i b khi đ n v k toán trung ượ ố ế ạ ừ ế ị ộ ộ ơ ị ếgian 1 l p báo cáo tài chính t ng h p. ậ ổ ợ
Báo cáo b sung thông tin tài chính do đ n v k toán trung gian 1 l pổ ơ ị ế ậ g i đ n v d toán c p 1 không bao g m c t 2 “trong đ n v k toán trung ử ơ ị ự ấ ồ ộ ơ ị ếgian 2” và c t 3 “trong đ n v k toán trung gian 1”, các c t còn l i l p theo ộ ơ ị ế ộ ạ ậm u quy đ nh c t nào không có s li u phát sinh thì đ tr ng.ẫ ị ộ ố ệ ể ố
d) Đ n v d toán c p 1ơ ị ự ấ
Đ n v d toán c p 1 thu c đ a ph ng l p báo cáo theo m u quy ơ ị ự ấ ộ ị ươ ậ ẫđ nh và ch bao g m các c t s li u: C t 5-ị ỉ ồ ộ ố ệ ộ “ngoài đ n v d toán c p 1- ơ ị ự ấtrong cùng t nh”, c t 6-“Ngoài đ n v d toán c p 1 (khác t nh, khác B , ỉ ộ ơ ị ự ấ ỉ ộngành) - trong lĩnh v c k toán nhà n c” và c t 7- “Ngoài khu v c nhà ự ế ướ ộ ựn c” (b c t 2, c t 3, c t 4).ướ ỏ ộ ộ ộ
Đ n v d toán c p 1 thu c trung ng l p báo cáo theo m u quy ơ ị ự ấ ộ ươ ậ ẫđ nh và ch bao g m các c t s li u: C t 6 “Ngoài đ n v d toán c p 1 ị ỉ ồ ộ ố ệ ộ ơ ị ự ấ(khác t nh, khác B , ngành) - trong lĩnh v c k toán nhà n c” và c t 7- ỉ ộ ự ế ướ ộ“Ngoài khu v c nhà n c” (b c t 2, c t 3, c t 4, c t 5).ự ướ ỏ ộ ộ ộ ộ
2.1.2. Ph ng pháp l pươ ậ
a) Ch tiêu c tỉ ộ
- C t STT, ch tiêu và c t mã s (c t A, c t B, c t C): Đ n v l p theo ộ ỉ ộ ố ộ ộ ộ ơ ị ậm u quy đ nh, không s p x p l i. ẫ ị ắ ế ạ
- S li u c t 1: S li u c t này đ c l y t s li u ch tiêu t ng ng ố ệ ộ ố ệ ộ ượ ấ ừ ố ệ ỉ ươ ứtrên c t “s cu i năm” trên các báo cáo tài chính t ng ng c a đ n v l p ộ ố ố ươ ứ ủ ơ ị ậbáo cáo.
- S li u t c t 2 đ n c t 6 là s phân tích các giao d ch trong n i b ố ệ ừ ộ ế ộ ố ị ộ ộbao g m giao d ch c a đ n v v i các đ n v trong đ n v k toán trung gian 2 ồ ị ủ ơ ị ớ ơ ị ơ ị ế
99
(c t 2), đ n v k toán trung gian 1 (c t 3), đ n v d toán c p 1 (c t 4), ngoàiộ ơ ị ế ộ ơ ị ự ấ ộ đ n v d toán c p 1- trong cùng t nh (c t 5), ngoài đ n v d toán c p 1- ơ ị ự ấ ỉ ộ ơ ị ự ấkhác t nh, khác b , ngành- trong cùng lĩnh v c k toán nhà n c (c t 6). ỉ ộ ự ế ướ ộ
- S li u c t 7 “ngoài khu v c nhà n c” đ c tính toán t các c t s ố ệ ộ ự ướ ượ ừ ộ ốli u trên:ệ
C t 7 = C t 1 - C t 2 - C t 3 - C t 4 - C t 5 - C t 6. ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ
b) Ch tiêu dòng ỉ
- Ch tiêu “ỉ Kho n đ u t tài chính vào đ n v khácả ầ ư ơ ị ”- Mã s 01ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đ u t vào các đ n v khác ỉ ổ ợ ả ổ ố ề ầ ư ơ ịcòn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình ư ạ ậ ượtài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n v , đ c ặ ổ ợ ủ ơ ị ượphân tích chi ti t theo đ n v nh n đ u t theo các c t t ng ng.ế ơ ị ậ ầ ư ộ ươ ứ
Mã s 01 = Mã s 02 + mã s 03ố ố ố
- Ch tiêu “Ng n h n” - Mã s 02ỉ ắ ạ ố
Ph n ánh t ng s ti n góp v n, đ u t có th i h n thu h i t 12 tháng ả ổ ố ề ố ầ ư ờ ạ ồ ừtr xu ng vào các đ n v khác còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c ở ố ơ ị ư ạ ậ ượtrình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài ặchính t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v nh n đ u t ổ ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ị ậ ầ ưtheo các c t t ng ng trên báo cáo.ộ ươ ứ
- Ch tiêu “Dài h n” - Mã s 03ỉ ạ ố
Ph n ánh t ng s ti n góp v n, đ u t có th i h n thu h i trên 12 ả ổ ố ề ố ầ ư ờ ạ ồtháng vào các đ n v khác còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình ơ ị ư ạ ậ ượbày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính ặt ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v nh n đ u t theo cácổ ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ị ậ ầ ư c t t ng ng trên báo cáo.ộ ươ ứ
- Ch tiêu “Các kho n ph i thu”- Mã s 05ỉ ả ả ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n ph i thu c a đ n v còn d t iỉ ổ ợ ả ả ả ủ ơ ị ư ạ ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính ậ ượriêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo ặ ổ ợ ượ ếcác đ n v liên quan có phát sinh kho n mà đ n v ph i thu theo các c t t ngơ ị ả ơ ị ả ộ ươ
ng.ứ
Mã s 05 = Mã s 06 + Mã s 07 + Mã s 08ố ố ố ố
100
- Ch tiêu “Ph i thu khách hàng” - Mã s 06ỉ ả ố
Ph n ánh t ng s ti n còn ph i thu c a khách hàng còn d t i ngày l pả ổ ố ề ả ủ ư ạ ậ báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho cượ ặ báo cáo tình hình tài chính t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo ổ ợ ủ ơ ị ượ ếcác khách hàng có quan h mua bán v i đ n v có phát sinh kho n ph i thu ệ ớ ơ ị ả ảtheo các c t t ng ng.ộ ươ ứ
- Ch tiêu “Tr tr c cho ỉ ả ướ ng i bánườ ” - Mã s 07ố
Ph n ánh t ng s ti n đ n v đã tr tr c cho ả ổ ố ề ơ ị ả ướ ng i bánườ còn d t i ư ạngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính ậ ượriêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theoặ ổ ợ ượ ế ng i bánườ mà đ n v đã tr tr c theo các c t t ng ng.ơ ị ả ướ ộ ươ ứ
- Ch tiêu “Các kho n ph i thu khác” - Mã s 08ỉ ả ả ố
Ph n ánh s ti n các kho n ph i thu khác c a đ n v còn d t i ngày ả ố ề ả ả ủ ơ ị ư ạl p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ậ ượho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các ặ ổ ợ ượ ếđ n v liên quan có phát sinh các kho n ph i thu v i đ n v theo các c t ơ ị ả ả ớ ơ ị ột ng ng.ươ ứ
Riêng đ i v i đ n v k toán c s l p báo cáo tài chính theo m u đ n ố ớ ơ ị ế ơ ở ậ ẫ ơgi n thì ph n ánh vào ch tiêu này các kho n ph i thu đã đ c trình bày trên ả ả ỉ ả ả ượch tiêu “Các kho n ph i thu” trên báo cáo tài chính (B05/BCTC) và phân tích ỉ ả ảchi ti t theo các c t t ng ng trên báo cáo.ế ộ ươ ứ
- Ch tiêu “N ph i tr ” - Mã s 10ỉ ợ ả ả ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh các kho n n ph i tr c a đ n v còn d ỉ ổ ợ ả ả ợ ả ả ủ ơ ị ưt i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài ạ ậ ượchính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t ặ ổ ợ ượ ếtheo các đ n v liên quan có phát sinh kho n n ph i tr v i đ n v theo các ơ ị ả ợ ả ả ớ ơ ịc t t ng ng.ộ ươ ứ
Mã s 10 = Mã s 11 + Mã s 12 + Mã s 18ố ố ố ố
- Ch tiêu “Ph i tr nhà cung c p” - Mã s 11ỉ ả ả ấ ố
Ph n ánh các kho n đ n v còn ph i tr nhà cung c p t i ngày l p báo ả ả ơ ị ả ả ấ ạ ậcáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báoượ ặ cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo các nhà cung c pổ ợ ượ ế ấ liên quan mà đ n v còn ph i tr theo các c t t ng ng.ơ ị ả ả ộ ươ ứ
101
- Ch tiêu “Các kho n nh n tr c c a khách hàng” - Mã s 12ỉ ả ậ ướ ủ ố
Ph n ánh các kho n đ n v đã nh n tr c c a khách hàng còn d t i ả ả ơ ị ậ ướ ủ ư ạngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính ậ ượriêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo ặ ổ ợ ượ ếcác đ n v có liên quan mà đ n v còn kho n nh n tr c ch a cung c p hàng ơ ị ơ ị ả ậ ướ ư ấhóa, d ch v theo các c t t ng ng.ị ụ ộ ươ ứ
- Ch tiêu “N ph i tr khác” - Mã s 18ỉ ợ ả ả ố
Ph n ánh s ti n các kho n n ph i tr khác c a đ n v còn d t i ả ố ề ả ợ ả ả ủ ơ ị ư ạngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính ậ ượriêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo ặ ổ ợ ượ ếcác đ n v liên quan có phát sinh các kho n n ph i tr khác v i đ n v theo ơ ị ả ợ ả ả ớ ơ ịcác c t t ng ng.ộ ươ ứ
Riêng đ i v i đ n v k toán c s l p báo cáo tài chính theo m u đ n ố ớ ơ ị ế ơ ở ậ ẫ ơgi n thì ph n ánh vào ch tiêu này các kho n n ph i tr đã đ c trình bày ả ả ỉ ả ợ ả ả ượtrên ch tiêu “N ph i tr ” trên báo cáo tài chính (B05/BCTC) và phân tích chi ỉ ợ ả ảti t theo các c t t ng ng trên báo cáo.ế ộ ươ ứ
- Ch tiêu “ỉ Ngu n v n nh n đ u t t đ n v khácồ ố ậ ầ ư ừ ơ ị ”- Mã s 20ố
Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s ti n đ n v đã nh n đ u t t ỉ ổ ợ ả ổ ố ề ơ ị ậ ầ ư ừcác đ n v khác còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã đ c trình bày trên ơ ị ư ạ ậ ượbáo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p ặ ổ ợc a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v đ u t theo các c t t ng ng.ủ ơ ị ượ ế ơ ị ầ ư ộ ươ ứ
Mã s 20 = Mã s 21 + mã s 22ố ố ố
- Ch tiêu “Ng n h n” - Mã s 21ỉ ắ ạ ố
Ph n ánh t ng s ti n đ n v đã nh n đ u t t các đ n v khác mà có ả ổ ố ề ơ ị ậ ầ ư ừ ơ ịth i h n tr t 12 tháng tr xu ng, còn d t i ngày l p báo cáo tài chính đã ờ ạ ả ừ ở ố ư ạ ậđ c trình bày trên báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình ượ ặtài chính t ng h p, đ c phân tích chi ti t theo đ n v đ u t theo các c t ổ ợ ượ ế ơ ị ầ ư ột ng ng.ươ ứ
- Ch tiêu “Dài h n” - Mã s 22ỉ ạ ố
Ph n ánh t ng s ti n đã nh n đ u t t các đ n v khác có th i h n ả ổ ố ề ậ ầ ư ừ ơ ị ờ ạtr trên 12 tháng còn d t i ngày l p báo cáo tài chính, đã đ c trình bày trênả ư ạ ậ ượ báo cáo tình hình tài chính riêng ho c báo cáo tình hình tài chính t ng h p ặ ổ ợc a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v đ u t theo các c t t ng ng.ủ ơ ị ượ ế ơ ị ầ ư ộ ươ ứ
102
- Ch tiêu “Doanh thu t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài” - Mã ỉ ừ ồ ệ ợ ợ ướs 50ố
Ph n ánh doanh thu t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài phát sinh ả ừ ồ ệ ợ ợ ướtrong năm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo ượ ế ả ạ ộ ặcáo k t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n ế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ượ ế ơv c p ti n (chuy n ti n) vi n tr , vay n n c ngoài cho đ n v theo các c t ị ấ ề ể ề ệ ợ ợ ướ ơ ị ột ng ng.ươ ứ
- Ch tiêu “Doanh thu t ngu n phí đ c kh u tr , đ l i” - Mã s ỉ ừ ồ ượ ấ ừ ể ạ ố51
Ph n ánh doanh thu t ngu n phí đ c kh u tr , đ l iả ừ ồ ượ ấ ừ ể ạ phát sinh trong năm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo ượ ế ả ạ ộ ặk t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v ế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ịđã c p ti n (chuy n ti n) phí đ c kh u tr , đ l iấ ề ể ề ượ ấ ừ ể ạ cho đ n v theo các c t ơ ị ột ng ng.ươ ứ
- Ch tiêu “Doanh thu t ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch v ” - ỉ ừ ạ ộ ả ấ ị ụMã s 52ố
Ph n ánh doanh thu t ho t đ ng s n xu t kinh doanh, d ch vả ừ ạ ộ ả ấ ị ụ phát sinh trong năm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c ượ ế ả ạ ộ ặbáo cáo k t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo ế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ượ ếđ n v liên quan đã mua hàng và tr ti n cho đ n vơ ị ả ề ơ ị theo các c t t ng ng.ộ ươ ứ
- Ch tiêu “Thu nh p khác” - Mã s 53ỉ ậ ố
Ph n ánh kho n thu nh p khác phát sinh trong năm, đã đ c trình bày ả ả ậ ượtrên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ho t đ ng t ng ế ả ạ ộ ặ ế ả ạ ộ ổh p c a đ n v , đ c phân tích chi ti t theo đ n v liên quan đã c p, đi u ợ ủ ơ ị ượ ế ơ ị ấ ềchuy n kinh phí ho c tr kho n thu nh p này cho đ n v theo các c t t ng ể ặ ả ả ậ ơ ị ộ ươ
ng.ứ
- Ch tiêu “Chi phí ho t đ ng” - Mã s 60ỉ ạ ộ ố
Ph n ánh kho n chi phí ho t đ ng phát sinh trong năm, đã đ c trình ả ả ạ ộ ượbày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ho t đ ng ế ả ạ ộ ặ ế ả ạ ột ng h p c a đ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ti t t c t 2 đ n c t 6 ổ ợ ủ ơ ị ố ệ ỉ ả ế ừ ộ ế ộtrong tr ng h p đ n v có phát sinh kho n đi u chuy n kinh phí cho các ườ ợ ơ ị ả ề ểđ n v t ng ng theo các c t, mà khi đi u chuy n đ n v đã ghi nh n là m t ơ ị ươ ứ ộ ề ể ơ ị ậ ộkho n chi phí ho t đ ng.ả ạ ộ
103
- Ch tiêu “Chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài” - Mã s ỉ ừ ồ ệ ợ ợ ướ ố61
Ph n ánh kho n chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ngoài phát sinhả ả ừ ồ ệ ợ ợ ướ trong năm, đã đ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo ượ ế ả ạ ộ ặcáo k t qu ho t đ ng t ng h p c a đ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ế ả ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ố ệ ỉ ảti t t c t 2 đ n c t 6 trong tr ng h p đ n v có phát sinh kho n đi u ế ừ ộ ế ộ ườ ợ ơ ị ả ềchuy n kinh phí cho các đ n v t ng ng theo các c t, mà khi đi u chuy n ể ơ ị ươ ứ ộ ề ểđ n v đã ghi nh n là m t kho n chi phí t ngu n vi n tr , vay n n c ơ ị ậ ộ ả ừ ồ ệ ợ ợ ướngoài.
- Ch tiêu “Chi phí ho t đ ng thu phí” - Mã s 62ỉ ạ ộ ố
Ph n ánh kho n chi phí ho t đ ng thu phí phát sinh trong năm, đã ả ả ạ ộđ c trình bày trên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ượ ế ả ạ ộ ặ ế ảho t đ ng t ng h p c a đ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ti t t c t 2ạ ộ ổ ợ ủ ơ ị ố ệ ỉ ả ế ừ ộ đ n c t 6 trong tr ng h p đ n v có phát sinh kho n đi u chuy n kinh phí ế ộ ườ ợ ơ ị ả ề ểcho các đ n v t ng ng theo các c t, mà khi đi u chuy n đ n v đã ghi nh nơ ị ươ ứ ộ ề ể ơ ị ậ là m t kho n chi phí ho t đ ng thu phí.ộ ả ạ ộ
- Ch tiêu “Chi phí khác” - Mã s 63ỉ ố
Ph n ánh kho n chi phí khác phát sinh trong năm, đã đ c trình bày ả ả ượtrên báo cáo k t qu ho t đ ng riêng ho c báo cáo k t qu ho t đ ng t ng ế ả ạ ộ ặ ế ả ạ ộ ổh p c a đ n v , s li u này ch ph i phân tích chi ti t t c t 2 đ n c t 6 trong ợ ủ ơ ị ố ệ ỉ ả ế ừ ộ ế ộtr ng h p đ n v có phát sinh kho n đi u chuy n kinh phí cho các đ n v ườ ợ ơ ị ả ề ể ơ ịt ng ng theo các c t, mà khi đi u chuy n đ n v đã ghi nh n là m t kho n ươ ứ ộ ề ể ơ ị ậ ộ ảchi phí khác.
- Các ch tiêu phân tích s li u đ l p báo cáo l u chuy n ti n t ỉ ố ệ ể ậ ư ể ề ệt ng h pổ ợ
+ Ch tiêu “Kh u hao TSCĐ” - mã s 70 ỉ ấ ố
Ph n ánh s kh u hao TSCĐ đã đ c tính vào chi phí c a đ n v trong ả ố ấ ượ ủ ơ ịnăm, ch tiêu này ch l p báo cáo cho c t t ng s mà không ph i phân tích các ỉ ỉ ậ ộ ổ ố ảc t t ng ng.ộ ươ ứ
+ Ch tiêu “Ti n chi đ u t góp v n vào các đ n v khác” - Mã s 71ỉ ề ầ ư ố ơ ị ố
Ph n ánh kho n ti n đ n v chi đ u t góp v n vào các đ n v khác đã ả ả ề ơ ị ầ ư ố ơ ịđ c trình bày trên báo cáo l u chuy n ti n t , báo cáo l u chuy n ti n t ượ ư ể ề ệ ư ể ề ệt ng h p c a đ n v , chi ti t theo lu ng ti n đã chuy n đi đ u t góp v n vàoổ ợ ủ ơ ị ế ồ ề ể ầ ư ố các đ n v khác theo các c t t ng ng. ơ ị ộ ươ ứ
104
+ Ch tiêu “Ti n nh n v n góp” - Mã s 72ỉ ề ậ ố ố
Ph n ánh kho n ti n đ n v nh n v n góp t các đ n v khác đã đ c ả ả ề ơ ị ậ ố ừ ơ ị ượtrình bày trên báo cáo l u chuy n ti n t , báo cáo l u chuy n ti n t t ng ư ể ề ệ ư ể ề ệ ổh p c a đ n v , chi ti t theo lu ng ti n nh n đ c t đ n v có liên quan theoợ ủ ơ ị ế ồ ề ậ ượ ừ ơ ị các c t t ng ng. ộ ươ ứ
2.2. B sung thông tin thuy t minh tài chính (ph n II) ổ ế ầĐ n v k toán c s căn c s theo dõi chi ti t tính toán đ thuy t ơ ị ế ơ ở ứ ổ ế ể ế
minh m t s n i dung cung c p cho KBNN l p thuy t minh báo cáo tài ộ ố ộ ấ ậ ếchính nhà n c. Đ n v k toán c p trên t ng h p s li u t báo cáo c a ướ ơ ị ế ấ ổ ợ ố ệ ừ ủđ n v c p d i tr c thu c.ơ ị ấ ướ ự ộ
Ph l cụ ụ số 04
XÁC Đ NH Đ N V K TOÁN TRUNG GIAN Ị Ơ Ị ẾL P BÁO CÁO TÀI CHÍNH T NG H PẬ Ổ Ợ
Vi c xác đ nh đ n v trung gian trong phân c p l p báo cáo tài chínhệ ị ơ ị ấ ậ t ng h p c a đ n v d toán c p 1 th hi n theo ví d l p báo cáo tài chínhổ ợ ủ ơ ị ự ấ ể ệ ụ ậ t ng h p c a T ng C c Thu thu c B tài chính nh sau:ổ ợ ủ ổ ụ ế ộ ộ ư
1. Mô hình t ch c ổ ứ
- B Tài chính là đ n v d toán c p 1;ộ ơ ị ự ấ
- T ng c c Thu là đ n v k toán tr c thu c B Tài chính; ổ ụ ế ơ ị ế ự ộ ộ
- C c Thu các t nh, thành ph (g i t t là C c Thu t nh) và Vănụ ế ỉ ố ọ ắ ụ ế ỉ phòng T ng c c Thu là đ n v k toán tr c thu c T ng c c Thu ;ổ ụ ế ơ ị ế ự ộ ổ ụ ế
- Chi c c Thu các qu n, huy n, th xã (g i t t là Chi c c Thuụ ế ậ ệ ị ọ ắ ụ ế huy n) và Văn phòng C c Thu là đ n v k toán tr c thu c C c Thu ; ệ ụ ế ơ ị ế ự ộ ụ ế
2. Đ n v k toán c s theo quy đ nh Thông t này bao g m:ơ ị ế ơ ở ị ư ồ
Văn phòng T ng c c Thu , Văn phòng C c Thu , Chi c c Thu huy nổ ụ ế ụ ế ụ ế ệ
3. Đ n v k toán trung gian ơ ị ế
(1) Gi s B Tài chính phân c p nhi m v cho T ng c c Thu vàả ử ộ ấ ệ ụ ổ ụ ế C c Thu t nh là ụ ế ỉ các đ n v k toán trung gian ph i t ng h p báo cáo tàiơ ị ế ả ổ ợ chính theo quy đ nh c a Thông t này thìị ủ ư đ n v trung gian đ c hi u nhơ ị ượ ể ư sau:
- C c Thu t nh là đ n v k toán trung gian 2, ch u trách nhi m t ngụ ế ỉ ơ ị ế ị ệ ổ h p báo cáo tài chính c a các đ n v k toán c p c s bao g m Chi c cợ ủ ơ ị ế ấ ơ ở ồ ụ Thu huy n và Văn phòng C c Thu t nh. ế ệ ụ ế ỉ
- T ng c c Thu là đ n v k toán trung gian 1 ch u trách nhi m t ngổ ụ ế ơ ị ế ị ệ ổ h p báo cáo tài chính c a C c Thu các t nh (đ n v trung gian 2) và Vănợ ủ ụ ế ỉ ơ ị phòng T ng c c Thu (là đ n v k toán c p c s tr c thu c tr c ti p đ nổ ụ ế ơ ị ế ấ ơ ở ự ộ ự ế ơ v k toán trung gian 1).ị ế
(2) Gi s B Tài chính ch phân c p nhi m v cho m t c p đ n vả ử ộ ỉ ấ ệ ụ ộ ấ ơ ị trung gian là T ng c c Thu t ng h p báo cáo tài chính theo quy đ nh c aổ ụ ế ổ ợ ị ủ Thông t này (mà không giao nhi m v t ng h p báo cáo tài chính cho C cư ệ ụ ổ ợ ụ
106
Thu ) thì lúc này T ng c c Thu là đ n v k toán trung gian c p 1 ch uế ổ ụ ế ơ ị ế ấ ị trách nhi m t ng h p báo cáo tài chính c a các đ n v k toán c p c sệ ổ ợ ủ ơ ị ế ấ ơ ở bao g m: Văn phòng T ng c c Thu , Văn phòng C c Thu các t nh và Chiồ ổ ụ ế ụ ế ỉ c c Thu t t c các huy n trong ph m vi toàn qu c.ụ ế ấ ả ệ ạ ố
(3) Tr ng h p B Tài chính không giao nhi m v t ng h p báo cáoườ ợ ộ ệ ụ ổ ợ tài chính cho đ n v k toán trung gian mà t ng h p tr c ti p, thì B Tàiơ ị ế ổ ợ ự ế ộ chính là đ n v d toán c p 1 ch u trách nhi m t ng h p báo cáo tài chínhơ ị ự ấ ị ệ ổ ợ t t t c các đ n v k toán c s tr c thu c, bao g m: Văn phòng B Tàiừ ấ ả ơ ị ế ơ ở ự ộ ồ ộ chính, Văn phòng T ng c c Thu , văn phòng c c Thu các t nh, chi c cổ ụ ế ụ ế ỉ ụ Thu các huy n và các đ n v k toán c s khác thu c B Tài chính trongế ệ ơ ị ế ơ ở ộ ộ ph m vi toàn qu c.ạ ố