2
Trang 1 KHÁI TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KHU NHÀ Ở TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 (5,08HA) STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ HỆ CÁCH TÍNH CHI PHÍ THUẾ VAT CHI PHÍ SỐ SAU THUẾ I CHI PHÍ XÂY DỰNG 84,996,243,039 8,499,624,304 93,495,867,343 II CHI PHÍ THIẾT BỊ 6,537,673,630 653,767,363 7,191,440,993 Thiết bị cấp điện, chiếu sáng trong ranh 6,279,898,964 Thiết bị cấp điện, chiếu sáng ngoài ranh 257,774,666 III CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN 3.1 1,243,030,588 1,243,030,588 3.1 Chi phí quản lý dự án 1.358 % x (Zxl + Ztb) 1,243,030,588 1,243,030,588 IV CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ 4.1 + …+ 4.10 3,479,572,537 347,957,254 3,827,529,791 4.1 Chi phí lập dự án đầu tư 0.308 % x (Zxl + Ztb) 281,924,463 28,192,446 310,116,910 4.2 1.694 % x Zxl 1,439,836,357 143,983,636 1,583,819,993 4.3 Chi phí thẩm tra thiết kế 0.089 % x Zxl 75,646,656 7,564,666 83,211,322 4.4 Chi phí thẩm tra tổng dự toán 0.086 % x Zxl 73,096,769 7,309,677 80,406,446 4.5 0.100 % x Zxl 84,996,243 8,499,624 93,495,867 4.6 0.236 % x Ztb 15,428,910 1,542,891 16,971,801 4.7 Chi phí giám sát thi công xây dựng công trình 1.323 % x Zxl 1,124,500,295 112,450,030 1,236,950,325 4.8 0.643 % x Ztb 42,037,241 4,203,724 46,240,966 4.9 0.046 % x (Zxl + Ztb) 42,105,602 4,210,560 46,316,162 4.10 Chi phí khảo sát địa chất, địa hình 300,000,000 30,000,000 330,000,000 V CHI PHÍ KHÁC 5.1 + …+ 5.5 650,978,856 53,290,296 704,269,152 5.1 Chi phí bảo hiểm 0.270 % x (Zxl + Ztb) 247,141,575 24,714,158 271,855,733 5.2 Chi phí kiểm toán 0.223 % x TMĐT 285,761,388 28,576,139 314,337,526 5.3 Lệ phí thẩm định dự án đầu tư 0.012 % x TMĐT 15,377,294 15,377,294 5.4 Lệ phí thẩm định kết quả đấu thầu 0.010 % x (Zxl + Ztb) 9,153,392 9,153,392 5.5 Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán 0.146 % x TMĐT x 50% 93,545,208 93,545,208 VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG 6.1 + …+ 6.11 21,901,094,695 2,159,348,463 24,060,443,158 6.1 10%*(I+II+III+IV+V) 9,690,749,865 955,463,922 10,646,213,787 6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 12,6%*(I+II+III+IV+V) 12,210,344,830 1,203,884,541 13,414,229,371 TỔNG MỨC ĐẦU TƯ (I+II+II+IV+V+VI) ### ### ### LÀM TRÒN 130,522,581,000 TRƯỚC THUẾ - Zxl Chi phí thiết kế (công trình hạ tầng cấp 2 thiết kế 2 bước) Chi phí lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu thi công xây dựng công trình Chi phí lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu gói thầu cung cấp vật tư, thiết bị Chi phí giám sát thi công lắp đặt thiết bị công trình Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án Chi phí dự phòng cho yếu tố phát sinh khối lượng

Tong khai toan ha tang tach trong ngoai ranh DA SUA dien chieu sang.xls

Embed Size (px)

Citation preview

TMDTKHI TON XY DNG CNG TRNHPhan loai cong trnhCNG TRNH: H TNG KHU NH TI NH C S 3 (5,08HA)Cong trnhLoaiSTTKHON MC CHI PHHCCH TNHCHI PHTHU VATCHI PHn vK HIEUThuy li4STRC THU - ZxlSAU THUICHI PH XY DNG84,996,243,0398,499,624,30493,495,867,343ngGXD148,709,775,143IICHI PH THIT B6,537,673,630653,767,3637,191,440,993ngGTB7.69Thit b cp in, chiu sng trong ranh6,279,898,9641,125,000,000.00Thit b cp in, chiu sng ngoi ranh257,774,6661,125,000,000.00IIICHI PH QUN L D N3.11,243,030,5881,243,030,588GQLDA1,022,727,2733.1Chi ph qun l d n1.358% x (Zxl + Ztb)1,243,030,5881,243,030,5883.1IVCHI PH T VN U T4.1 + + 4.103,479,572,537347,957,2543,827,529,791ngGTV4.1Chi ph lp d n u t0.308% x (Zxl + Ztb)281,924,46328,192,446310,116,9104.14.2Chi ph thit k (cng trnh h tng cp 2 thit k 2 bc)1.694% x Zxl1,439,836,357143,983,6361,583,819,9934.24.3Chi ph thm tra thit k0.089% x Zxl75,646,6567,564,66683,211,3224.34.4Chi ph thm tra tng d ton0.086% x Zxl73,096,7697,309,67780,406,4464.44.5Chi ph lp h s mi thu v nh gi h s d thu gi thu thi cng xy dng cng trnh0.100% x Zxl84,996,2438,499,62493,495,8674.530,685,647,5024.6Chi ph lp h s mi thu v nh gi h s d thu gi thu cung cp vt t, thit b0.236% x Ztb15,428,9101,542,89116,971,8014.64.7Chi ph gim st thi cng xy dng cng trnh1.323% x Zxl1,124,500,295112,450,0301,236,950,3254.74.8Chi ph gim st thi cng lp t thit b cng trnh0.643% x Ztb42,037,2414,203,72446,240,9664.84.9Chi ph thm tra tnh hiu qu v tnh kh thi ca d n0.046% x (Zxl + Ztb)42,105,6024,210,56046,316,1624.94.10Chi ph kho st a cht, a hnh300,000,00030,000,000330,000,0004.10VCHI PH KHC5.1 + + 5.5650,978,85653,290,296704,269,152ngGKPhan cap cong trnh5.1Chi ph bo him0.270% x (Zxl + Ztb)247,141,57524,714,158271,855,7335.1Cap II15.2Chi ph kim ton0.223% x TMT285,761,38828,576,139314,337,5265.2Cap III2128,144,119,965128.145.3L ph thm nh d n u t0.012% x TMT15,377,29415,377,2945.32,378,461,0625.4L ph thm nh kt qu u thu0.010% x (Zxl + Ztb)9,153,3929,153,3925.4Cap II35.5Chi ph thm tra ph duyt quyt ton0.146% x TMT x 50%93,545,20893,545,2085.5Neu thiet ke 2 bcVICHI PH D PHNG6.1 + + 6.1121,901,094,6952,159,348,46324,060,443,158GDP6.1Chi ph d phng cho yu t pht sinh khi lng10%*(I+II+III+IV+V)9,690,749,865955,463,92210,646,213,7876.2Chi ph d phng cho yu t trt gi12,6%*(I+II+III+IV+V)12,210,344,8301,203,884,54113,414,229,3710.126TNG MC U T(I+II+II+IV+V+VI)118,808,593,34711,713,987,680130,522,581,027GXDCTLM TRN130,522,581,000Cn c lp khi ton:Lut Xy dng s 16/2003/QH11 ngy 26/11/2003 ca Quc Hi kha XI, k hp th 4.Ngh nh s 12/2009/N-CP ngy 12/02/2009 v qun l d n u t xy dng cng trnh.Thng t 04/2010/TT-BXD ngy 26/05/2010 ca B Xy Dng v vic hng dn lp v qun l chi ph u t xy dng cng trnhCng b s 957/Q-BXD ngy 29/09/2009 ca B Xy Dng v/v cng b nh mc chi ph QLDA v t vn TXD cng trnh.Thng t s 16/2008/TT-BXD ngy 11/09/2008 ca B Xy Dng h/dn kim tra iu kin m bo an ton chu lc v chng nhn s ph hpv cht lng cng trnh xy dng.Thng t s 17/2001/TT-BTC ngy 21/03/2001 ca B Ti Chnh h/dn ch qun l v s dng l ph thm nh kt qu u thu.Quyt nh s 33/2004/QD9-BTC ngy 12/04/2004 ca B Ti Chnh ban hnh quy tc, biu ph bo him xy dng, lp t.Thng t s 109/2000/TT-BTC ngy 13/11/2000 ca B Ti Chnh h/dn ch thu, np v s dng l ph thm nh u t.Thng t s 19/2011/TT-BTC ngy 14/02/2011 ca B Ti Chnh quy nh v quyt ton d n hon thnh thuc ngun vn Nh NcSut u t cc cng trnh tng tTong chi ph cha co lai vay - trc thue661,355,590,000So von vay - 85%562,152,251,500Lai suat d kien7,6%/namThi gian xay dng3namLai vay trong thi gian xay dng128,170,713,342435.000LOAI I - CAP 20.0lo DG84.996xl0.0Lo A6.538tb0.0Lo B91.534tong0.0Phu TroLap d an au t ( XL+TB )0.2536Tham tra d an ( XL+TB)0.0393Le ph tham nh d an ( XL+TB)0.0109Thiet ke ph ( XL )Lo A0.0000Lo BPT0.0000Tham tra thiet ke ( XL )Lo A0.0000Lo BPT0.2060Le ph tham nh thiet ke ( XL )0.0224Tham tra tong d toan ( XL )Lo A0.0000Lo BPT0.2000Le ph tham nh tong d toan0.0158Lap ho s mi thau XL ( XL )0.0651Lap ho s mi thau TB (TBL )0.2929Tham nh KQ mi thau XL0.0100Tham nh KQ mi thau TB0.0100Giam sat thi cong XL ( XL )1.3793Giam sat thi cong TB ( TB )0.7107Quan ly d an ( XL+TB)1.5018Tham tra quyet toan0.0626Kiem toan0.1091Tham tra d an au t ( XL+TB )0.0393

&C&11Trang &PTu van Thiet ke

XLBNG TNG HP KINH PH XY DNGCNG TRNH: H TNG KHU NH TI NH C S 3 (5,08HA)SttHng mcGi tr d tonxy lp sau thuGhi chIH TNG56,011,303,83556,011,303,8351San nn23,012,303,05122,358,248,000654,055,0512ng giao thng ni b16,614,192,20071,828,100,000(55,213,907,800)3H thng thot nc ma4,086,269,8604,477,760,000(391,490,140)4H thng thot nc thi8,448,619,5007,557,824,000890,795,5005H thng cp nc1,289,755,0741,473,800,000(184,044,926)H thng cp nc trong ranh1,159,751,3251,159,751,325H thng cp nc ngoi ranh130,003,749130,003,7496Cy xanh2,560,164,1503,927,050,000(1,366,885,850)IIN TRUNG, H TH, CHIU SNG23,494,206,5081H thng cp in19,204,467,825H thng cp in trong ranh13,123,602,337H thng cp in ngoi ranh6,080,865,4882H thng chiu sng4,289,738,684H thng chiu sng ng ph2,522,232,594H thng chiu sng cng vin1,767,506,090IIIH TNG VIN THNG1,236,900,0001,274,000,0001H thng thng tin lin lc1,236,900,000IVTRM X L NC THI12,753,457,00013,545,000,000TNG CNG93,495,867,343ITHIT B7,191,440,99330,685,647,502

Tro giupBNG TNG HP KINH PH XY DNG IN CHIU SNGCNG TRNH: H TNG KHU NH TI NH C S 3 (5,08HA)SttHng mcGi tr d tonxy lp sau thuGhi chBan uIH TNG56,011,303,83556,011,303,8351San nn23,012,303,05122,358,248,000654,055,0512ng giao thng ni b16,614,192,20071,828,100,000(55,213,907,800)3H thng thot nc ma4,086,269,8604,477,760,000(391,490,140)4H thng thot nc thi8,448,619,5007,557,824,000890,795,5005H thng cp nc1,289,755,0741,473,800,000(184,044,926)H thng cp nc trong ranh1,159,751,3251,159,751,325H thng cp nc ngoi ranh130,003,749130,003,7496Cy xanh2,560,164,1503,927,050,000(1,366,885,850)IXY LP23,850,406,86424,100,000,000(249,593,136)1H thng cp in19,964,944,71019,964,944,710H thng cp in trong ranh13,386,136,32713,386,136,327H thng cp in ngoi ranh6,578,808,3846,578,808,3842H thng chiu sng3,885,462,1533,885,462,153H thng chiu sng ng ph2,153,481,3962,153,481,396H thng chiu sng cong vin1,731,980,7581,731,980,758IIIH TNG VIN THNG1,236,900,0001,274,000,000(37,100,000)1H thng thng tin lin lc1,236,900,0001,236,900,000IVTRM X L NC THI12,753,457,00013,545,000,000(791,543,000)TNG CNG93,852,067,699IITHIT B7,191,440,99324,100,000,000(16,908,559,007)IIITNG HP31,041,847,85724,100,000,0006,941,847,857

&APage &PDutoan200100