97
PHẦN MỀM TRA CỨU CƠ KH Chọn chức năng cần tra Edit and Design by: Minhnc TTĐT & QLSX - COMA 125 D Minh Khai Hà Nội

tra cuu Co khi

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: tra cuu Co khi

PHẦN MỀM TRA CỨU CƠ KHÍ

Chọn chức năng cần tra

Edit and Design by: Minhnc TTĐT & QLSX - COMA 125 D Minh Khai Hà Nội Phiên bản 1.2 ngày 15/11/2006 Tel: 123456789

Page 2: tra cuu Co khi

PHẦN MỀM TRA CỨU CƠ KHÍ

Edit and Design by: Minhnc TTĐT & QLSX - COMA 125 D Minh Khai Hà Nội Phiên bản 1.2 ngày 15/11/2006 Tel: 123456789

Page 3: tra cuu Co khi

Doi don vi

HỆ THỐNG QUY ĐỔI ĐƠN VỊ

I. QUY Đ I Đ N V ĐO CHI U DÀI :Ổ Ơ Ị Ề V. QUY Đ I Đ N V ĐO V N T C :Ổ Ơ Ị Ậ Ố

Giá tr nh p :ị ậ Giá tr xu t :ị ấ Giá tr nh p :ị ậ

2 m = 0.002 km 1

VI. QUY Đ I Đ N V ĐO TH I GIAN :Ổ Ơ Ị Ờ

Giá tr nh p :ị ậ Giá tr xu t :ị ấ Giá tr nh p :ị ậ

1 Kg = 35 Ounces 1

III. QUY Đ I Đ N V ĐO L C :Ổ Ơ Ị Ự VII. QUY Đ I Đ N V ĐO C NG Đ :Ổ Ơ Ị ƯỜ Ộ

Giá tr nh p :ị ậ Giá tr xu t :ị ấ Giá tr nh p :ị ậ

1 N = 0.0001125 Tons 1

IV. QUY Đ I Đ N V ĐO ÁP SU T :Ổ Ơ Ị Ấ

Giá tr nh p :ị ậ Giá tr xu t :ị ấ

1 Atm = 101.325 Kpa

II. QUY Đ I Đ N V ĐO KH I L NGỔ Ơ Ị Ố ƯỢ :

Page 4: tra cuu Co khi

HỆ THỐNG QUY ĐỔI ĐƠN VỊ

V. QUY Đ I Đ N V ĐO V N T C :Ổ Ơ Ị Ậ Ố

Giá tr nh p :ị ậ Giá tr xu t :ị ấ

m/s = 2.24 miles/h

VI. QUY Đ I Đ N V ĐO TH I GIAN :Ổ Ơ Ị Ờ

Giá tr nh p :ị ậ Giá tr xu t :ị ấ

Năm = 31557600 Giây

VII. QUY Đ I Đ N V ĐO C NG Đ :Ổ Ơ Ị ƯỜ Ộ

Giá tr nh p :ị ậ Giá tr xu t :ị ấ

Mpa = 1 Mpa

`

Page 5: tra cuu Co khi

S đơ ồ S li u nh p vàoố ệ ậ Mômen u n(T.m)ố Đ võng(cm)ộ

1 2 3 4 5

D M CONSOLEẦP(T) = 30 0.00 0.00

L(m) = 5 30.00 -150.00

x(m) = 2.5 Qx= -30.00 -75.00b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

P(T.m) = 1.5 0.00 0.00

L(m) = 2 3.00 -3.00

x(m) = 1.2 Qx= -1.80 -1.08

b(cm)= 20 -3.00h(cm)= 35

1.5

2.65E+05

71458.33333

P(T.m) = 1.5 0.00 0.00

L(m) = 4 3.00 -4.00

x(m) = 5 Qx= -4.69 -7.81

b(cm)= 20 -3.00h(cm)= 40

1.875

2.65E+05

106666.6667

D M TRÊN HAI G I T AẦ Ố Ự

P(T) = 8 14.40 0.00

L(m) = 3.6 14.40 0.00 (T i x=L/2)ạ

x(m) = 1.8 -4.00 7.20

b(cm)= 20 4.00 7.20

h(cm)= 40 -4.00 T i x=3.15ạ

L c c t và ph n ự ắ ảl c(T)ự

RA= MA= fA=

RB= MB=

Mx=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fA=

RB= MB=

Mx=

QB=

Px(T)=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fA=

RB= MB=

Mx=

QB=

Px(T)=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

Px

L

M

Q

A B

P

L

M

Q

A B

B

M

Q

L

P

A

L

Q

M

BAP

Page 6: tra cuu Co khi

2.65E+05

106666.6667

P(T) = 12 18.90 0.00

L(m) = 6.3 18.90 0.00 T i x=ạ

x(m) = 1.8 6.00 10.80

a(m) = 3.15 6.00 18.90

b(m)= 3.15 -6.00 T i x=3.15ạ

b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

P(T) = 1.5 1.50 0.00

L(m) = 6 1.50 0.00

x(m) = 3 0.00 3.00

a(m) = 2 1.50 3.00

b(m)= 2 -1.50 T i x = 2 và x = 4ạ

b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

P(T.m) = 1.2 3.78 0.00

L(m) = 6.3 3.78 0.00

x(m) = 0.6 3.06 2.05

b(cm)= 20 3.78 5.95

h(cm)= 20 -3.78 T i x=3.15ạ

2.65E+05

13333.33333

P(T.m) = 1.5 0.50 0.00

L(m) = 6 2.50 0.00 T i x=ạ

x(m) = 2 0.50 1.00

a(m) = 4 0.50 2.08

b(m)= 2 -2.50 T i x =ạ 4.33

b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

P(T.m) = 1.5 2.25 0.00

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

L

Q

M

BAP

L

BAP

a b

Q

M

L

BAP

a b

P

a

Q

M

BA

L

M

Q

P

BA

a bL

P

M

Q

A

L

M

Q

PB

Page 7: tra cuu Co khi

L(m) = 6 2.25 0.00

x(m) = 3 0.00 4.50

b(cm)= 20 2.25 4.50

h(cm)= 40 -2.25 T i x=3ạ

2.65E+05

106666.6667

D M TRÊN HAI G I T A CÓ 2 CONSOLE Đ I X NGẦ Ố Ự Ố Ứ

P(T) = 4 4.00 -8.00

L(m) = 6 4.00 -8.00 T i x =3ạ

x(m) = 5 0.00 -8.00

a(m) = 2 -4.00 -8.00

-4.00 T i 0 <x <6ạ

b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

P(T.m) = 1.5 9.00 -3.00

L(m) = 8 9.00 -3.00 T i x=4ạ

x(m) = 4 0.00 9.00

a(m) = 2 -6.00 9.00

6.00 T i x = 4ạ

b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

D M TRÊN HAI G I T A CÓ 1 G I LÀ NGÀMẦ Ố Ự Ố

P(T.m) = 1.5 1.37 -1.48

L(m) = 6 0.13 0

x(m) = 1 1.37 -0.11

a(m) = 1.5 1.37 0.58

b(m) = 4.5 -0.13 T i x = 1.5ạ

b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

P(T.m) = 1.5 5.63 -6.75

L(m) = 6 3.38 0 T i x = 3.47ạ

x(m) = 1.5 3.38 0.00

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmin=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx= Mx=

A

L

M

Q

PB

A BP P

a L a

M

Q

x

A B

P

a L a

Q

M

P

ba

x

L

M

Q

BA

L

M

Q

BA

Page 8: tra cuu Co khi

5.63 3.80

-3.38 T i x = 3.75ạ

b(cm)= 20 M = 0h(cm)= 40 T i x = 1.5 và x =6ạ

2.65E+05

106666.6667

P(T.m) = 1.5 3.60 -3.60

L(m) = 6 0.90 0 T i x = 3.33ạ

x(m) = 1.5 1.63

3.60 1.61

-0.90 T i x = 3.318ạ

b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

P(T.m) = 1.5 1.78 -1.69

L(m) = 6 0.90 0x(m) = 1.5 M(x=a) = 0.98

a(m) = 1.5 1.78 M(x=a+b)= 1.35

b(m) = 3 -0.90b(cm)= 20h(cm)= 40

2.65E+05

106666.6667

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA= fmax=

RB= MB=

Qx=

QA= Mmax=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

RA= MA=

RB= MB=

QA=

QB=

E(kG/cm2)=

J(cm4)=

L

M

Q

BA

L

M

Q

BA

M

Q

BA

Lba a

Page 9: tra cuu Co khi

Đ võng(cm)ộ

5

D M CONSOLEẦ44.22

15.84

45.28

D M TRÊN HAI G I T AẦ Ố Ự

0.28

(T i x=L/2)ạ

Page 10: tra cuu Co khi

2.21

3.15

0.41

696.62

17.88

3.28

57.31

Page 11: tra cuu Co khi

D M TRÊN HAI G I T A CÓ 2 CONSOLE Đ I X NGẦ Ố Ự Ố Ứ

-1.27

T i x =3ạ

1.98

T i x=4ạ

D M TRÊN HAI G I T A CÓ 1 G I LÀ NGÀMẦ Ố Ự Ố

-0.02

37.17

T i x = 3.47ạ

Page 12: tra cuu Co khi

2.74

T i x = 3.33ạ

Page 13: tra cuu Co khi

Tra thông số thép hình L

L H(mm) B(mm) t1(mm)

50 50 8

L 50

8

50

8

50

H

L

U

Hollow Bar

Expanted metal

Thép tròn

T

Z

Page 14: tra cuu Co khi
Page 15: tra cuu Co khi
Page 16: tra cuu Co khi

1

t2(mm)

8 1.76 -

Khối lượng(kg/m)

Diện tích(cm2)

Page 17: tra cuu Co khi
Page 18: tra cuu Co khi
Page 19: tra cuu Co khi
Page 20: tra cuu Co khi

Tra thông số thép hình HEB

HEB H(mm) B(mm) t1(mm)

160 160 8

HEB 160

13

16

0

8

160

4

I

IPE

HEA

HEB

L

U,UAP,UPE

T

Z

Page 21: tra cuu Co khi
Page 22: tra cuu Co khi
Page 23: tra cuu Co khi

1

t2(mm)Diện tích sơn

13 42.6255 54.3 0.918 21.53640427

Khối lượng(kg/m)

Diện tích(cm2) m2/m m2/tấn

Page 24: tra cuu Co khi
Page 25: tra cuu Co khi
Page 26: tra cuu Co khi
Page 27: tra cuu Co khi

version 1.3.1

Năm: 2007

Tháng Một-Jan 2007

Chủ Nhật-Sun Thứ hai-Mon Thứ ba-Tue Thứ tư-Wed Thứ năm-Thu1 2 3

### ### ###

7 8 9 10

### ### ### ###

14 15 16 17

### ### ### ###

21 22 23 24

### ### ### ###

28 29 30 31

### ### ### ###

Sự kiện đặc biệt: Ghi chú:

Tháng Một-Jan 2007Tháng Một-Jan 2007

Page 28: tra cuu Co khi

Thứ sáu-Fri Thứ bảy-Sat4 5 6

### ### ###

11 12 13

### ### ###

18 19 20

### ### ###

25 26 27

### ### ###

Ngày nghỉ lễ:

Page 29: tra cuu Co khi

Settings and Formulas

30 230 20 #VALUE! 42 236 32 #VALUE! 58 237 49 #VALUE! 74 238 65 #VALUE! 89 240 81

1EE614 2AEC20 3AED31 4AEE41 59F051

219 20 230 #VALUE! 225 32 236 #VALUE! 228 49 237 #VALUE! 230 65 238 #VALUE! 232 81 240

DB14E6 E120EC E431ED E641EE E851F0

text text text text text text text text text

Today's Date Month Names month 14/7/2023 Tháng Một-Jan year 2007

4 Tháng Hai-Feb monthName Tháng Một-JanTháng Tư-Apr Tháng Ba-Mar startDate 1/1/2007

2023 Tháng Tư-Apr startDayOfWeek 2Tháng Năm-MayTháng Sáu-JunTháng Bảy-JulTháng Tám-AugTháng Chín-SepTháng Mười-OctTháng Mười một-NovTháng Mười hai-Dec

WeekNo Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat1 2 3 4 5 6 7

1 1 2 3 4 5 6

2 7 8 9 10 11 12 13

3 14 15 16 17 18 19 20

4 21 22 23 24 25 26 27

5 28 29 30 31

6

Page 30: tra cuu Co khi

1945 631946

#VALUE! 1947Light 1948

#VALUE! 1949Light 1950

text 19511952195319541955195619571958195919601961196219631964196519661967196819691970197119721973197419751976197719781979198019811982198319841985198619871988198919901991199219931994199519961997

Page 31: tra cuu Co khi

199819992000200120022003200420052006200720082009201020112012201320142015201620172018201920202021202220232024202520262027202820292030203120322033203420352036203720382039204020412042204320442045204620472048204920502051

Page 32: tra cuu Co khi

2052205320542055

Page 33: tra cuu Co khi

DIN TCVN JIS GOST ASTM CHINASt37 ct38 SS400 CT3 A270 Q320St39 Ct50 SS490 ct5 a280 A345Bm12 n65 h4 l55 k9 p5w1,o2,f4 666 8588 9 9 7DT123 SM940 1236 444st123 sm968B ct56 Q566

256 8// 554 7771 2 3 4 5 6

123 456 789 987 654 321444 666 666 9999

1 22 333 4444 5555 66666123 ddhj kdk eo oe eoeo

1 1.11E+16 212222 2 5 5w w w w w ww eee eee ee e ew w w w w wwww

23

e ettttttttttttttt rttttt t rtrtrtrt ter

Page 34: tra cuu Co khi

Khối lượng bu lông theo hệ met. TCVN

M L Số lượng (cái) Kích thước Cle Bước ren

20 100 100 31.7800 30 Nhỏ: 1.50, Lớn: 2.50

Khối lượng bu lông theo TC DIN

M L K. Lượng(kg)

30 1050 1 3 0 6.9734

Lực xiết bu lông

M Cường độ Lực xiết(kg.m)

M10 88 4.3

Khối lượng (kg)

Số lượng bu lông (cái)

Số lượng ê cu (cái)

Số lượng đệm (cái)

Page 35: tra cuu Co khi

Dedusting Cyclone Cyclon lắng, tách bụi Dozer Máy ủi Multi- Cyclones Cyclon nhiều tầng Rack & pinion Cơ cấu truyền động thanh răng và pi nhông Sequence valve Van trình tự Siliconized glass bags Túi soi thuỷ tinh Wave propagation velocity vận tốc truyền sóng X- ray difraction analysis Phân tích nhiễu xạ tia XAbrasion- resistant refractory Vật chịu lửa chống mònAbrasion-resistant refractory Vật liệu chịu lửa chống mònAbrasivity Độ mài mònAbrasivity Độ mài mònAccelerntion Gia tốc

Accelerometer Gia tốc kếAcid refractory Vật liệu chịu lửa có tính a xítAcoustic mill feed control Điều khiển cấp liệu nghiền theo độ ồnAcuteshaft angle Góc nhọnAddendum Chiều cao đỉnh răngAddition Chất phụ giaAddittive Phụ giaAdhesion Độ kết dínhAdjust Điều chỉnhAdminister Điều khiểnAdminister Điều khiểnAffinity áp lựcAgglametrate Sản phẩm thiêu kếtAgglomerate Sản phẩm thiêu kếtAgitation TrộnAgitation TrộnAgitator Máy trộn khuấy

Agitator Máy trộn khuấyAie spectrography Phổ hò quang

Air - cooled jacket Làm nguội vòi phunAir – quenching – cooler Máy làm nguội bằng khí cấp thời

Page 36: tra cuu Co khi

Air – swept mill Máy nghiền ốngAir blaster Bắn khíAir cooled jacket Làm nguội vòi phunAir deficentcy Thiếu khíAir deticieney Thiếu khíair duct ống dẫn khíAir ductAir entraining cement Xi măng chống thấmAir entraining cement Xi măng chống thấmAir lift Bơm nâng khí độngAir lift Bơm nâng khí độngAir permeability test Thử thấm khíAir permeability test Thử thấm khíAir quenching cooler Máy làm nguội bằng khí cấp thôAir separator Máy phân ly khí động

Air separator Máy phân ly khí độngAir slide Máng khí độngAir slide Máng trượt

Air slide Máng khí độngAir-swept mill Máy nghiền ống

Aitslide Máng trượtAlkali Kiềm

Alkali KiềmAlloys Hợp kim

Alloys Hợp kimAlumina Nhôm ô xít

Alumina Nhôm ô xítAlumina refractory Gạch cao nhômAlumina refratory Gạch cao nhômAluminous cement Xi măng nhômAluminous cement Xi măng nhômAmmonium AmoniAmplifier Bộ khuếch đại Amplifier Bộ khuyếch đại

Ống dẫn khí

Page 37: tra cuu Co khi

Amplitude Biên độAmplitude Biên độ

Analyser Máy phân tíchAngle of approach Góc vào khớp

Angle of approach Góc vào khớpAngle of recession Góc ra khớp

Angle of recession Góc ra khớpAngle of repose Gáo trượtAngle of repose Góc trượtAngularity Tính góc cạnhAngularity Tính góc cạnhAnion AniônAnmubar sensor type Cảm ứng anmubarAnnular- cross section Thiết diện vòngAnnular cross-secsion Thiết diện vòngAnnurbar sensor type Cảm ứng annubarAnthincite Than antraxitAnthtacire Than antrxicAnylyser Máy phân tíchApron Cân bằng liệu tấm xếpApron Cân băng kiểu tấm xếpApron feeder Băng cấp liệuArc spectrography Phổ hồ quangArenacenous Có cátArenacenous Có cátArgillaccour Pha sétArgillaccous Pha sétash Tro Ash TroAsh ring Vòm anôAsh ring Vòm anôAssignment Nhiệm vụ

Assignment Nhiệm vụAtrition Mài mòn

Page 38: tra cuu Co khi

Atrition Mài mònAttrition Sự mài mòn

Auger Mũi khoanAuget Mũi khoanAutoclave Nồi hấp

Autogenos grinding Nghiền tự sinhAutogenuos grinding Nghiền tự sinhAutomation Tự động hoáAutomation Tự động hoáAuxiliary kiln drive Quay châm lòAuxiliary kiln drive Quay chậm lòAxc Trục,hệ toạ độAxe Trục, hệ toạ độAxial Thuộc trụcAxial ball bearing Vòng bi trụcAxial bearing ổ đỡ trụcAxial thrusts Con chặn trụcbackspili Tràn ngược

Bag – Type dust colletor Lọc bụi túiBag filter Lọc bụi túi kiểu túi

Bag filter Lọc bụi kiểu túiBag type dust colletor Lọc bụi túiBalance wheel Đối trọngBalance wheel Đối trọng

Ball – and – race mill Máy nghiền xả luânBall and race mill Máy nghiền xa luânBall bearing Vòng bi, ổ bi trònBall bearing Vòng bi bạc,ổ bi trònBall coating

Ball coating Màng liên bọc bi nghiềnball mill Máy nghiền bi

Ball mill Máy nghiền biBăng tải dung Vibrating conveyorBarrel 170,5 kg xi măng

Page 39: tra cuu Co khi

Base diameter Đường kính cơ sởBase diameter đường kính cơ sởBasic refratory Gạch Crôm mangiBathtub zone Zôn thớtBathtub zone Zôn thớtBauxite Quặng bô xítBauxte Quặng bô xítbeaaring house ổ trục thân ổ trụcBeam DầmBeam Dầmbearing ổ đỡ vòng biBearing ổ đỡ, vòng biBearing house ổ trục, thân ổ trụcBed plate ĐếBed plate ĐếBehavior Sự hoạt độngBehavior Sự hoạt độngBelt conveyor Băng tảiBelt Weigher Cân băngBelt Weigher Cân băngBench TầngBench TầngBencliciation Tuyển quặngBeneliciation Tuyển quặngBevelgear Bánh răng cônBin- dicator Đo mức két chứaBin system Hệ thống kép than

Bin system Hệ thống két thanBin-dicator Đo mức két chứaBit Bộ phậnBit Bộ phậnBituminus coal Than bịBituminus coal Than Bi TumBlaine apparatus Máy đo độ mịn theo bề mặt

Page 40: tra cuu Co khi

Blaine apparatus Máy đo độ mịn theo bề mặtBlast hole coll Miệng lỗ nổBlast hole collar Miệng lò nổBlasting Nổ mìn, nổ đáBleeding Rỉ nước, chảy máuBleeding Rỉ nước, chảy máuBlending TrộnBlending Đồng nhấtBlending Trộn, đồng nhấtBlending bin Két trộn

Blending bin Két trộnBlinding TắcBlinding ChènBlinding Tắc, chènBlock caving Lò khối

Block caving Lở khốiBlow bar impactor Thanh búa Blow har impactor Thanh búaBlower Quạt gióBlowwer Quạt gió Bnekspill Tràn ngượcBọc, bảo vệ To shield

Bogic Giá chuyển hướngBogie Xe đẩy, giá chuyển hướngBogle Xe đẩyBolt bearing ổ bi (tròn)Bolt bearing ổ bi( Tròn)Bottom cone Phễu đáyBottom cone Phễu đáBowl classifier Buồng tuyển bằng nướcBowl classifier Buồng tuyển bằng nướcBowl mill Máy nghiền con lăn

Bowl mill Máy nghiền con lănBox tire Vành bằng da

Page 41: tra cuu Co khi

Box tire Vành bằng đáBrace Thanh chằngBrace Thanh chằngBracket Giá treo

Bracket Giá treoBradley mill ( Xem roller mill)Break hammer Cánh búaBreak hammer Cánh búaBreaker plate Tấm lót, tấm dậpBreaker plates Tấm lótBreaker plates Tấm dậpBridge crản Cầu trụcBridge circuit Mạch cầu

Bridge circuit Mạch cầuBridge crane Cầu trụcBriquette Khuôn đúc mẫu

Briquette Khuôn đúc mẫuBritish thermal unit BTUBritish thermal unit Đơn vị đo nhiệt của Anh BTUBucket elevator Gầu nâng

Bucket elevator Gầu nângBulk loading Xuất xi măng túiBulk loading Xuất xi măng rờiBurn. burning NungBurnability Khả năng nung

Burnability Khả năng nungBurner Vòi đốtBurner Vòi đốtBurner glasser Kính lò

Burner glasses Kính lòBurner pipe ống vòi phunBurner pipe ống vòi phunBurner's Platform Sàn lòBurner's platform Sân lò

Page 42: tra cuu Co khi

Burning process Cong nghệ nungBurning process Công nghệ nungBurning zone Zôn nungBurning zone Zôn nung

Bushy flame Ngọn lửa tốiBushy Hame Ngọn lửa rốiCabillary ống dẫnCaking Kết nắng

Caking Kết lắngCalcarcous PhaCalcinator Can xi na toCalcinatorCalciner Bộ can xi hoáCalciner Buồng phân huỷCalciner Bộ can xi hoá, buồng phân huỷ trướcCalcining zone Zôn can xi hoáCalcining zone Zôn phân huỷCalcining zone Zôn can xi hoáCalearcous Pha cac bon nátCalibrate Chuẩn địnhCalibrate Chuẩn địnhCalibration tank Két thử

Calibration tank Két thửCaloric caloCalorie Ca loCalorifie value Nhiệt trịCalorimeter Nhiệt lượng kế

Calorimeter Nhiệt lượng kếCapaccitor Tủ điệnCapacitor Tụ điệnCapacity Năng suất

Capacity Năng xuấtCappillary ống dẫn Car tip Cần cân ben

Page 43: tra cuu Co khi

Car tip Cần cân benCarbon Các bonCarbon Cac bonCartridge Vỏ đạnCascading Đổ ập xuốngCase history Bài tập tình huốngCasending Đổ ập xuốngCastable bê tông đúcCastable refractory Bê tông chịu nhiệtCation Ca tri onCation Ca tri ôngCement Xỉ Cement Xi măng

Cement – cooler Máy làm nguội xi măngCement cooler Máy làm nguội xi măngCement paint Quét xi măngCement rock Đaá làm xi măngCement rock Đá làm xi măngCementiciuos Vữa xi măngCementitious Vữa xi măngCentra discharge Tháo chính tâmCentral dischange Tháo chính tâmCentralized con trol Điều khiển trung tâmCentralized control Điều khiển trung tâmCentriclone ( Xem liquid- solid- cyclon)Centrifugal Máy li tâm

Centrifugal Máy li tâmCentrifugal force Lực li tâm

Centrifugal force Lực li tâmCentrifugal pump bơm ly tâmCentrifugal pump Bơm li tâmChain balance Cân đònChain balance Cân đònChain drive Truyền động bằng xích

Page 44: tra cuu Co khi

Chain drive Chuyển động bằng xích Chain system xích mắc hình xoắnChain system Xích lòChalk Đá phấnChalk Đá phấnChamber Ngăn khoang

Chamber KhoangChamber NgănCharge Lượng nạp

Charge Lượng nạpCheck plates Tấm kiểm traCheek plate Tấm kiểm traCheek pot ( xem Calcibration tank)Chert Đá SillicChert Đá Si lícChimney ống khóiChimney ống khóiChoke Le điều chỉnh

Choke Le điều chỉnhChopper amplifier Bộ khuếch đại đóng ngắtChopper amplifier Bộ khuyếch đại đóng ngắtChum drill Khoan phá

Churn drill Khoan pháChute Máng trượt

Chute Máng trượtCiment paint Quét Xi MăngCircuirference Chu viCircuirlation Hồi lưu,tuần hoànCircuirlation factor Hệ số hồi lưuCircuit breaker Cầu dao cách ly

Circuit breaker Máy ngắt cần dao cách lyCircuitbreaker Máy ngắt,cầu dao cách lyCircuitlating load Tải hồi lưuCirculating load Tải hồi lưu

Page 45: tra cuu Co khi

Circulation Hồi lưu, tuần hoànCircumference Chu viClamshell bucket Gầu ngoạm

Clamshell bucket Gầu ngoạmClay Sét bùnClay Sét bùnClay slip Sét trầm tíchClay slip Sét trầm tíchCleaning Làm vệ sinh

Cleaning Làm vệ sinhCliculation factor Hệ số hồi lưuClinker Clanh keClinker Clanke

Clinker – cooler Máy làm nguội clankerClinker breaker Máy đập clanke

Clinker breaker Máy đậy clankerClinker cement bricks Gạch Xi măng clan keClinker conveyor Vận chuyển ClankeClinker conveyor Vận chuyển clankeClinker cooler Bộ máy làm nguội clankeClinker crusher Máy đập clanke

Clinker crusher Máy đập clinkerClinker mill Máy nghiền clanke

Clinker mill Máy nghiền clankeClinker ring Vòm anôClinker ring Vòm anôClinker scale Cân Clnh keClinker scale Cân clankeClinker storage Kho clanke

Clinker storage Kho clankeClinker-cement bricks Gạch xi măng clankeClinkerisation Clanh ke hoáClinkerisation Clanke hoáClogging Kết dính

Page 46: tra cuu Co khi

Clogging Kết dínhClosed - circuit grinding Nghiền chu trình kín

Closed – circuit grinding Nghiền chu trình kínClosed - circuit TV Hệ thống giám sát vô tuyến

Closed – circuit TV Hệ thống giám sát vô tuyếnCó VanesCo - current Cùng dòngCo- current Cùng dòngCo-ãial Đồng trục Coal storage Bảo quản thanCoarse ThôCoarse ThôCoating Cô laCoating Lớp cô lại

Coating Lớp colaCo-axial Đồng trụcColloid Keo

Colloid KeoCombustion Sự đốt cháyCombustions Sự đốt cháyComminution Nghiền, dập

Comminution Nghiền, dậpCommissioning Thử nghiệm, chạy thửCommissioning Chạy thửCommissioning Thử nghiệm,chạy thửCommunication isolator Cầu dao liên lạcComparator Máy số

Comparator Máy soCompartment Khoảng

Compartment KhoangCompartment mill Máy nghiền nhiều ngăn

Compartment mill Máy nghiền nhiều ngănCompeb mill Máy nghiền Comped

Comped mill Máy nghiền comped

Page 47: tra cuu Co khi

Compensation for Wear Bu mònCompensation for wear Bù mònCompound Hỗn hợp

Compound Hỗn hợpCompressed air Khí nén

Compressed air Khí nénCompression Nén

Compression NénCompressive strenght Độ bền nénCompressive strength Độ bền nén Computer Máy tính

Computer Máy tínhComunication isolator Cầu dao liên lạcCon densate Ngưng tụ,đông đặcCon lăn chặn Thrust rollerConcavex Vùng mặt lõmConcentration Nồng độConcentrially Đồng tâmConcentrically Đồng tâm

Condensate Ngưng tụ, động đặcConditioning tower Tháp làm nguộiConditioning tower Tháp làm nguộiConduction Tính dẫnConduction Tính dẫnCone Hình nón,chóp,phễu

Cone Hình nón, chóp phễuCone crusher Máy dập côn

Cone crusher Máy đập cônConeavex Vùng mặt lõmCông nhệ ướt Wet processConical mill Máy nghiền côn

Conical mill Máy nghiền cônConsistency Độ sệt, độ đặcConsistency Độ sệt,độ đặc

Page 48: tra cuu Co khi

Constant head feeder Cấp liệu kiểu áp cố địnhConstant Hend Feeder cấp liệu kiểu áp cố địnhConstant Weight Feeder Cấp liệu cânConstant weight feeder Cấp liệu cânConstriction Bị hóp lạiConstriction Bị hóp lạiContinueWeigher Cân liên tụcContinuweigh Cân liên tụcConvection Sự đối lưuConvection Sự đối lưuConversion Cải tạoConversion Cải tạoConveyor Băng tảiConveyor Băng chuyền,băng tảiConveyor weigh Cấp liệu cânConveyor weigh Cấp liệu cânCooler Bộ làm nguộiCooler Bộ làm nguộiCooler fan Quạt làm mátCooler fan Quạt làm mátCooler housing Vỏ bộ làm nguộiCooler housing Vỏ bộ làm nguộiCooler tower Tháp làm nguộiCooler tower Tháp làm nguộiCoquinal shells Vỏ sòCounter current Đối lưuCoupling Khớp nối

Coupling Khớp nốiCouter- current Đối lưuCouterflow Ngược dòng

Couterflow Ngược dòngCracked trunion Trục bị nứtCradla feeder Cấp liệu bàn trượtCradle Feeder Cấp liệu bàn trượt

Page 49: tra cuu Co khi

Crank khuỷu

Crank KhuỷuCrank shaft Trục khuỷuCrankshaft Trục khuỷuCrictical diameter Đường kính tới hạnCritical diameter Đường kính tới hạnCross secsion Tiết diệnCross section Tiết diệnCross- setion area Vùng tiết diệnCross-sectional area Vùng tiết diệnCrucked trunion Trục bị nứtCrusher Máy đập

Crusher Máy đậpCrushing plate Tấm lótCrushing plate Tấm lótCrystal Tinh thểCrystal Tinh thểCurtain cháin Zôn xích dầu vàoCurtain chains Zôn xích đầu vàoCurvature Đường congCurvature Đường congCutting roller Con chặn cắtCutting roller Con lăn cắtCyclider Hình trụ

Cyclider Hình trụCycling Đảo liệu, tái sinhCycling Đảo liệu tái sinhCyclone CyclonCycloneCylpebs ĐạnCylpebsDam Vòm anôDam Vòm anôDamper Van điều tiết

Page 50: tra cuu Co khi

Damper Bộ giảm chấn Damper Bộ giảm chấn,van điều tiếtData logging Báo cáo số liệu

De – Dusting Lọc bụiDead burner gypsum Thạch cao khanDead burner gypsum Thạch cao khanDedendum Chiều cao thân răngDedendum Chiều cao thân răngDeducsting installation Thiết bị khử bụiDe-dusting Lọc bụiDedusting cyclone Cyclon nắngDedusting installation Thiết bị khử bụiDegreease Tẩy nhờnDegrense Tẩy nhờnDelectric Chất điện môiDellection Độ vòngDellection Độ võngDellocculation Sự khử đông tụDelloeculation Sự khử đông tụDensity Dung trọngDensity Dung trọngDetector Bộ dòDetector Bộ dòDialcium silicate Khoáng C2S

Dialcium silicate Khoáng C2SDiameter Đường kínhDiameter Đường kínhDiaphragm Vách ngănDiaphragm Vách ngănDiclectric Chất điện môiDiferential tranfomer Bộ biến áp vi saiDifferential thermal analysis Phân tích nhiệt vi saiDifferetial pressure gaugeDifferetial thermal analysis Phân tích nhiệt vi sai

Áp kế vi sai

Page 51: tra cuu Co khi

Differetial transfomer Bộ biến áp vi saiDiffusion flame Ngọn nửa khuếch tán

Diffusion flame Ngọn lửa khuyếch tánDigger arm Cần xớiDigger arm Cần xớiDigital display Màn hình số

Digital display Màn hình sốDip pipe ống giữaDip pipe ống giữaDirect firing Đốt trực tiếpDirect fiting Đối trực tiếpDischanger nozzle Kim phun xả

Discharge nozzle Kim phun xảDisconectior Bộ cách liDisconnectior Bộ cách lyDisk Feeder Cấp liệu đĩaDisk feeder Cấp liệu đĩaDismantle Tháo dỡDismantle Tháo, dỡDispersant Phân tánDispersant Phân tánDispersing box Hộp tán liệu

Dispersing box Hộp tán liệuDistribute pipeDistribute tube ống phân phốiDistribution box Hộp phân phối

Distribution box Hộp phân phốiDolomite Đô lô mitDolomite Đo lô mitDòng rối Turbulent flowDown time Thời gian ngừng dừng máyDown time Thời gian ngừng,dừng máy

Dozer Máy ủiDraft gauge Bộ đo sức hút

Ống phân phối

Page 52: tra cuu Co khi

Draft gauge Bộ đo sức hútDrag chain Xích lòDrag chain Xích kéo,xích càoDrag chain conveyor Băng chuyền kiểu xích càoDrag chain cooler Làm nguộ xích cào

Drag chain cooler Làm nuội xích càoDraught Luồng gió

Draught Luồng gióDrive Truyền độngDrive Truyền độngDrive torque Mô men truyền động

Drive torque Mômen truyền độngDriven geat Bánh răng bị độngDriveving geat Bánh răng truyền động

Drop – out bin Khoang lắng bụiDrop ball Quả tạ đậpDrop ball Quả tạ đậpDrop-out bin Khoang nắng bụiDross Xỉ nổiDross Xỉ nổiDrum Tang ( chủ động, thụ động)Drum Tang (chủ động, thụ động)Dry process Công nghệ khôDry process Công nghệ thôDrying zone Zôn sấyDrying zone Zôn sấyDuct Đường ốngDuel Đường ốngDumbell kiln Lò thuôn

Dumbell kiln Lò thuônDump nuck-dumper Xe tải tự đổDump truck Xe tải tự đổDung sai ToleranceDust chamber Ngăn bụi

Page 53: tra cuu Co khi

Dust chamber Ngăn bụiDust nap Bẫy thu bụiDust sluice Kênh dẫn bụi

Dust sluice Kênh dẫn bụiDust trap Bẫy thu bụiDynaclone (xem Bag-type dust colletor)Earthed charging equipment Thiết bị nạp tiếp đấtEarthed charging equipment Thiết bị nạp tiếp đấtEconomizer Bộ hâm nướcEconomizer Bộ hâm nướcEl bow Cổ ngỗngElbow Cổ ngỗngElectiode Que hànElectric car Tai nghe điện tửElectric ear Tai nghe điện tửElectrode Que hànElectrostatic Bộ lọc bụi tĩnh điệnElectrostatic dust precipitator Lọc bụi tĩnh điện

Electrostatic dust precipitator Lọc bụi tĩnh điệnElecuostatic precipitator Bộ lọc bụi tĩnh điệnElevator Gầu nâng

Elevator Gầu nângElutriation Sự tách lyElutriation Sự tách lyEmission Sự bốc, toả raEmisssion Sự bốc,toả raEmulsionEnclosedgeat Bánh răng kín Engaging teeth Răng ăn khớpEngaging teeth Bánh răng khớpErotioneSetting basin Bể nắngEvaporating zone ( xem Drying zone)Ex plosive Thuốc nổ

Page 54: tra cuu Co khi

Excavator Máy xúc, máy đào

Excavator Máy xúc, máy đàoExcess air Khí thừa

Excess air Khí thừaExhausion fan Quạt đẩyExhaustion fan Quạt đẩyExother mic Thu nhiệtExpansive cement Xi măng nởExpansive cement Xi măng nởExplosive Thuốc nổExthermic Thu nhiệtExtractor Máy tháo liệu

Extractor Máy tháo liệuEye section ChuôiEye section ChuôiFalse set Đông cứng giàFalse set Đông cứng giả

Fatiguc factor Hệ số mồiFatigue factor Hệ số mỏiFault Phay đoạn đứt gãyFault Phay đoạn đứt gãyFeed back cỏntol Điều khiển phản hồiFeed back control Điều khiển phản hồiFeed hopper Phêũ cấp liệuFeed hopper Phễu cấp liệuFeed pipe ống cấp liệuFeed pipe ống cấp liệuFeed synchromization Đồng bộ cấp liệuFeed synchromization Đồng bồ cấp liệuFeedweight ( xem Weighing feeder)Feldspar FenspaFerriferous Phe hởFerrilerous PHe rôFerris Wheel Cấp liệu kiểu đu quay

Page 55: tra cuu Co khi

Ferris wheel Cấp liệu kiểu đu quayFerrit core Lõi sắt từ

Ferrit core Lõi sắt từFeston ống festonFestoon ống festonField joint DoằngField joínt DoăngFilter aid Trợ lọcFilter aid Trợ lọcFilter cake Đóng bết lọcFilter cartridge Lõi lọc

Filter cartridge Lõi lọcFilter motor Đóng bết lọcFilter netting Màng lọc

Filter netting Màng lọcFiltrate Lọc

Filtrate LọcFin BaviaFine Hạt mịn

Fine Hạt mịnFines (Xem separator fines)Finish department Công đoạn cuốiFinish- department Công đọan cuốiFinish grinding Nghiền tinhFinish mill Máy nghiền tinh

Finist grinding Nghiền tinhFinist mill Máy nghiền tinhFlame detector Hệ thống báo tín hiệu và ngọn lửa

Flame detector Hệ tín hiệu báo ngọn lửaFlame photometer Quang kếFlame photometer Quang kếFlame propagation Lan truyền ngọn lửa

Flame propagation Lan truyền ngọn lửaFlame velocity ( xem nozzle velocity)

Page 56: tra cuu Co khi

Flap gate Van lậtFlapgage Van lậtFlaphone signal Tín hiệu FlafonFlaphone signal Tín hiệu Flat fon)Flash drier Máy xấy nhanh

Flash dryer Máy sấy nhanhFlash set (xem Quick set)

Flaw LỗiFlint Đá lửaFlint đá lửaFlint Febbles Cuội SilicFlint febbles Cuội silicFloating center Yoke Vấu kẹp tấm nổiFloating tire vành băng da trượtFloating tire Vành băng da trượtFlocculation Sự kết tụFlocculation Sự kết tụFlotation Tính nổiFlotation Tinh nổiFloting center Yoke Vấu kẹp tâm nổiFlour BộtFlour BộtFlow trap Máy thử độ bền vữa

Flow trough Máy thử độ bền vữaFlue ống hơi, ống khóiFlue dust Bụi đọngFlue dust Bụi đọng

Fluidization Hoá lỏngFluidlzation Hoá lỏngFlus Chất gây chảyFlux Chất gây chảyFluxo pump Bơm FLu xơFluxo pump Bơm flũoFly ash Tro bay

Page 57: tra cuu Co khi

Fly ash Tro bayFly Wheel Bánh đàFore man Trưởng caForeman Trưởng caForeward control Điều chỉnh trướcForward control Điều chỉnh trướcFoundry Xưởng đúcFoundry Xưởng đúcFoxhole Hố

Foxhole Hố (xem Tunnel)Frash air fan Quạt làm mátFree lime Vôi tự doFreelime Vôi tự doFrequency converter Bộ biến tầnFrequency converter Bộ biến tầnFresh air fan Quạt làm mátFriable

Friable HướngFriction Ma sátFuller – cooler Máy làm nguội FullerFuller cooler Máy làm nguội FulerFuller kinyon pump Bơm Fuller KinnyonFuller kinyon pump Bơm Fuler kinyonFumace Lò buồng đốt phụ

Furnace Lò, buồng đốt phụFusion Nung chảyGalvanize MạGamaradition gauge Đồng hồ đo phóng xạ Ga MaGamma radition gauge Đồng hồ đo phóng xạ ga maGang mold Bộ Mun đaGang mold Bộ munđaGas analyzer bộ phân tích khíGas annalyzer Bộ phận tích khíGear Bánh răng , hộp số

Page 58: tra cuu Co khi

Gear bank Phôi răngGear blank Phôi rằngGear box Hộp giảm tốc

Gear box Hộp giảm tốcGear box drive Bộ truyền động bằng hộp giảm tốcGear box driver Bộ truyền động bằng hộp giảm tốcGear mesh Khớp bánh răng

Gear mesh Khớp bánh răngGear unit Bánh răng Geared motor Động cơ hộp sốGeared motor Động cơ hộp sốGel Đông tụGel Đông tụ

Gillmo needle Kim GinmoGillmore needles Kìm gimoGlory hole system Phương pháp khai thác theo hầm thẳng đứngGloryhole system Phương pháp khai thác theo hầm thẳng đứngGrab amr Cánh tay đònGrab arm Cánh tay đònGrab set ( xem false set)Grader Máy san nền

Grader Máy san nềnGranite Đá GranítGranite đá granitGranulometric Kích thước độ hạt

Granulometric Kích thước độ hạtGranulometry Phép đo độ hạtGranulometry Phép đo độ hạtGrate Ghi

Grate GhiGrate cooler Bộ làm nguội kiểu ghiGrate cooler Bộ làm nguội kiểu ghiGravel bed filter lọc bụi, kiểu sàn sỏi

Gravel bed filter Lọc bụi kiểu sàn sỏi

Page 59: tra cuu Co khi

Gravimetric analysis Phân tích trọng lượngGravimetric analysis Phân tích trọng lượngGrease Mỡ

Grease MỏGrease nipple Vú mỡGrifin mill ( Xem roller mill)Grindability Tính nghiềnGrinding Nghiền

Grinding NghiềnGrinding aids Chất trợ nghiềnGrinding balls Bi nghiền Grinding balls Bi nghiềnGrinding media Bi đạn nghiềnGrinding media Bi đạn nghiền

Grinding media Nghìên bi đạnGrindings nids Chất trợ nghiềnGrinndability Tính nghiềnGrizzly Lưới sàng

Grizzly Ghi máy dập. Lưới sàngGuide vane Cánh dẫn hướngGuide vane Cánh dẫn hướng

Gyntory crusher Máy đập hồi chuyểnGypsum Thạch caoGysum Thạch cao Gytatory crusher Máy đập hồi chuyểnHammer crusher Máy đập kiểu búa

Hammer crusher Máy đập kiểu búaHammer dise Đĩa búaHammer dise Đĩa búaHammer mill Máy đập búa

Hammer mill Máy đập búaHammer rotor Rô tơ búaHammer rotor Rô tơ búaHandy Có ích

Page 60: tra cuu Co khi

Handy Có íchHeat balance Cân bằng nhiệtHeat balance Cân bằng nhiệtHeat exchanger Trao đổi nhiệtHeat hydration Nhiệt thuỷ hoá

Heat of hydration Nhiệt thuỷ hoáHeat value Nhiệt lượng

Heat value Nhiệt lượngHelical chain Xích vòngHelical chain Xích mắc hình xoắnHelical gear Bánh răng trục xoắnHelix Xoắn ốcHelix Xoắn ốc

Hematite Hệ matitHemihydrate He ma đrat

Hemihydrate Hema hydratHent exchanger Trao đổi nhiệtHercules mill Hình con lăn

Hercules mill Máy nghiền con lănHerring bone Hình chữ V, xưong cá

Herring bone Hình chữ V, xương cáHigh early strength cement ãngi măng đông cứng nhanhHigh early strength cement Xi măng đông cứng nhanhHigh lime rock Đá vôi chất lượng caoHigh lime rock Đá vôi chất lượng caohigh voltage corona Hiệu ứng vầng quang

High voltage corona Hiệu ứng vầng quangHình thoi TaperedHố khoan Unlined blast holeHơi VaporHollow grinding ball Bi nghiền lõmHollow grinding ball Bi nghiền lõmHomogencity Đồng nhấtHomogencity Đồng nhất

Page 61: tra cuu Co khi

Homogennizer Máy trộn đồng nhất

Homogennizer Máy trộn đồng nhấtHopper PhễuHopper PhễuHose ống mềmHose ống mềmHost computer Máy tính chủ

Host computer Máy tính chủhot spot Vết đỏHot spot Vết đỏHousing VữaHousing Vỏ trục

Hum – mer screen Lưới sàngHummer screen lưới sànghydration Hy đrat hoá

Hydration Hidrat hoá, thuỷ hoáHydraulic cement Xi măng đông cứng nhanh trong nướcHydraulic cement Xi măng thuỷ dịch

Hydraulic mineral Khoáng thuỷ lựcHydrautic cement XM thuỷ dịch, XM đông cứng nhanh trong nướcHydrautic mineral Khoáng thuỷ lựcHydrautic top hammer Búa thuỷ kực đập đinhHydrautic top hammer Búa thuỷ lực đập đỉnhHypoid gear Bánh răng hy poidIdler bushing Bạc lót con lănIgnition gear Bánh răng trung gianIgnition loss Mất khí nung

Ignition loss Mất khi nungIgnitor Buzi, bọ đánh lửaIgnitor Đánh lửaImpact flow meter Đồng hồ lưu tốcImpact flow meter Đồng hồ lưư tốcImpactor Máy đập búa

Impactor Máy đập búa

Page 62: tra cuu Co khi

Impedance Trở khángImpedance Trở khángImpedance voltage Điện áp đoản mạchImpedance voltage Điện áp đảon mạchImpurity Tạp chấtImpurity Tạo chất

Inclined grate cooler Máy làm nguội kiểu ghi dốcInclined grate cooler Máy làm nguội kiểu ghi dốcIndicator Bộ chỉ báoIndicator Bộ chỉ báoIner ring Vòng trongInfrared spectroscopy Quang phổ kế hồng ngoạiInfrared spetroscopy Quang phổ hồng ngoạiInhomogencous clinker Clanh ke không đồng nhấtInhomogeneous clinker Clanh ke không đồng nhấtInitiate Kích nổ

Initiate Kích nổInlet cone Côn trongInlet cone Côn trongInlet roller Con lăn đầu vàoInlet roller Con lăn đầu vàoInner ring vòng trongInsoluble không hoà tan

Insoluble Không hoà tanInsoluble residue Cặn không hoà tanInsoluble residue Cặn không hoà tanInsufflation Bơm vàoInsufflation Bơm vàoInsulating refractory Vật liệu cáh nhiệtInsulating- refractory Vật liệu cách nhiệtInterlocking Liên đọng khoá liên động

Interlocking Liên động, khoá liên độngInterstice Bin Két liên lạcInterstide Bin két liên lạc

Page 63: tra cuu Co khi

Involute Đường thân khaiInvolute Đường thân khiaIon lông Iron alumina ratio Tỉ lệ nhôm sắtIron-alumina ratio Tỉ lệ nhôm sắtIsothermal treatment Xử lí đẳng nhiệtIsothermal treatment Xử lí đẳng nhiệtjack Hammer Búa khí nén Jack hammer Búa khí nénJaw crush Đập hàmJaw crush Đập hàmJaw crusher Máy đập hàm

Jaw crusher Máy đập hàmJig Dụng cụ gá lắpJig Dụng cụ gá lắpJoint Mối nối

Joint Mối nốiJournal bearing Ngòng trục

Journal bearing Ngõng trụcJunction box Hộp cápJunesion box Hộp cápKiln Lò nung

Kiln Lò nungkiln insuation Gạch diatomitKiln arm Cánh xới lòKiln basin ( xem slurru basin)Kiln bedding Lớp liên lò

Kiln bedding Lớp liên lòKiln crank Sự biến dạng của lòKiln crank Sự biến dạng của lòKiln department Công đoạn lòKiln department Công đoạn lòKiln gun Súng phá vòm anôKiln gun Súng phá vòm anô

Page 64: tra cuu Co khi

Kiln hood Cổ lòKiln hood Côổ lòKiln inclination Lệch lò

Kiln inclination Lệch lòKiln insulation Gạch diamatitKiln lining Lớp lót lò

Kiln lining Lớp lót lòKiln paint Màng bọc cách nhiệtKiln pait Màng bọc cách nhiệtKiln pier Bệ lòKiln pier Bệ lòKiln pitch Lệch lò

Kiln pitch Lệch lòKiln quadrant Cánh xới lòKiln seal Vành hàn kínKiln seal Vnhf hàn kínKiln shell vỏ lòKiln slope Độ lệch lòKiln slope độ lệch lòKiln speed vận tốc lòKiln speed Vận tốc lòKim vi cat Vicat needleKinl shell Vỏ lòKolin Cao lanhKolin Cao lanhL/D ratio Tỉ lệ chiều dài đường kínhL/D ratio Tir lệ chiều dài đường kính

Labyrinth sent Mối hàn kín khuất khúcLabyrinthseal Mối hàn kín khuất khúcLaminal flame Ngọn Lửa dọtLaminal flame Dòng dọt

Laminar flame Ngọn lửa đốtLaminar flow Dòng đợtLate shift Ca tối

Page 65: tra cuu Co khi

Late shift Ca tốiLayer Lớp

Layer LớpLazy Flame Ngọn lửa yếu

Lazy flame Ngọn lửa yếuLepol kiln Lò Lepol

Lepol kiln Lò LepolLight barrier Ngăn sáng

Light barrier Ngăn sángLime Đá vôi, vôiLime Đá vôiLime ratio Tỉ lệ vôiLime ratio Tỉ lệ vôiLimestone crush Máy đập đávôi

Limestone crusher Máy đập đá vôiLimit switch Công tắc giới hạnLimit switch Công tắc giới hạnLincon Tuyến tínhLine of action Đường tác dụngLine contact Tiếp xúc theo tuyếnLine contact Tiếp xúc theo tuyếnLine of action Đường tác dụngLine of center Đường tâmLine of center Đường tâmLinear Tuyển tinh Linearization Tuyến tính hoáLinearliciation Tuyển tinh hoáLiner Đệm lótLiner Đệm lótLiner plates Tấm lótLiner plates Tấm lótLining Lớp lót

Lining Lớp lótLiquid Phase Pha lỏng

Page 66: tra cuu Co khi

Liquid phase Pha lỏngLiter weight test Kiểm tra thử dung trọng theo lít

Liter weight test Kiểm tra thử dung trọng theo lítLive ring Vành bằng daLive ring Vành bằng daload TảiLoad TảiLoad cell Tế bào cânLoad cell Tế bào cânLocal control Điều khiển tại chỗLocal control Điều khiển tại chỗLoop Vòng cuộnLoop Vòng, cuộnLoop chain Xích vòngLoss ignition Bay hơi khi nungLouvre damper Van tấmLouvre damper Van tấmLow alkali cement Xi măng kiềm thấpLow- alkali cement Xi măng kiềm thấpLow Ca CO3 stone Đá vôi can xi thấpLow CaCO3 thấp Đá vôi can xi thấpLow heat of hydration cement ít toả nhiệtLow- heat of hydration cement Xi măng ít toả nhiệtLubrication Bôi trơnLubrication Bôi trơn Luminosity Độ sángLuminosity Độ sángMagnetic Thạch từMagnetic flow meter Đồng hồ lưu luợng từ tínhMagnetic flow meter Đồng hồ lưu lượng từ tínhMagnetite Thạch từMagnite contactor Khởi từ

Magnite contactor Khối từMagnitude Đại lượng

Page 67: tra cuu Co khi

Magnitude Đại lượngMaintenance Bảo dưỡngMarble Đá hoa, cẩm thạchMarble Đá hoa, cẩm thạchMarl Mac nơ

Marl Mác nơMartometer áp kếMasonry ciment Vữa xi măngMasonty cement Vữa xi măngMass Khối lượng

Mass Khối lượngMaster gear Bánh răng chủMaster pinion Trục Pi Nhông chủMaster pinion Trục pi nhông chủ

Mathematical model Mô hình toán họcMathemetical modern Mô hình toán họcMáy nghiền dung Vibrating millMáy nghiền ống Tube millMeasuring point Điểm đoMeasuring point Điểm đoMelt Nóng chảymelting point Độ nóng chảyMelting point Độ nóng chảyMicroscopic analysis Phân tích hiển viMigrasion Độ dịch chuyểnMigration Độ dịch chuyểnMill charge Nạp bi đạn

Mill charge Nạp bi đạnMill liners Tấm lót máy nghiềnMill liners Tấm lót máy nghiềnMiller Nhân viên vận hành nghiền

Miller Nhân viên vận hành nghiềnMineralizer Bộ tạo khoángMineralizer Bộ tạo khoáng

Page 68: tra cuu Co khi

Mineralogical Thuộc chất khoángMineralogical Thuộc chất khoángMineralogical analysis Phân tích khoángMiscroscopic analysis Phân tích hiển viMixing TrộnMixing TrộnMixing basin Bể trộn bùnMixing basin Bể trộn bùnModerate heat of hydration Toả nhệt ít của xi măng thuỷModerate heat of hydration Toả nhiệt ít của xi măng thuỷMối hàn WeldMolecular Weight Phân tử lượngMolecular ratio Tỉ lệ phân tử lượngMolecular ratio Tỉ lệ phân tử lượngMolecular weight Phân tử lượngMomentum Động lựcMomentum Động lựcMonolithic Liền khớp

Monolithic Liên khớpMotor control ceneter Tủ khởi động từMotor control centers Tủ khởi động từ

Mount - dismount Lắp đặt – tháoMount- dismount Lắp đặt tháoMud- ring Tạo vòmMudring Tạo vòmMulti- cyclones Cyclon nhiều tầngMultimeter Đồng hồ vạn năngMultimeter Đồng hồ vạn năngMultipe regeassion analysis Phép phân tích hồi quy bộiMultipleregression analyis Phép phân tích hồi quy bộiMultistage Đa cấpMultistage Da cấpMultivibratior Bộ da rung độngMultivibrator Bộ da rung động

Page 69: tra cuu Co khi

Natural cement Xi măng thiên nhiênNatural cement xi măng thiên nhiênNatural draft Khí lò tự nhiên

Natural draft Khí lò tự nhiênNatural frequency convoyor Băng tải kiểu rung tự nhiênNatural gas Khí đốt tự nhiên

Natural gas Khí đốt tự nhiênNeat cement Xi măng không phaNeat cement Xi măng không phaNeutral refractery Gạch trung tínhNeutral refractoty Gạch trung tínhNipple Núm.vúNodule Hạt, viên

Nodule Hạt, nốt sần, viênNodulization Sự hình thành viênNodulizer Máy vê viên

Nodulizer Máy vê viênNoldulization Sự hình thành viênNormal Đường trực giaoNormal Đường trực giaoNose enstings Tấm đúc gờ đầu raNose castings Tấm đúc gỗ đầu raNose ring ( xem ash ring )Nozzle Vòi phunNozzle Vòi phunNozzle ring Vòng vòi phunNozzle ring Vòng vòi phunNozzle velocity Vận tốc vòi phunNozzle velocity Vận tốc vòi phunNuclear magnetic resonance Cộng hưởng từ nguyên tửNuclear magnetic resonance Cộng hưởng từ nguyên tửNuclear slurry density gauge Đồng hồ dùng trong bùn nguyên tửNuclear slurry density gauge Đồng hồ dung trọng nguyên tửObservation hole Lỗ quan sát

Page 70: tra cuu Co khi

Observation hole Lỗ quan sátObtuse/ wide angle Góc tùObtuse/wide angle Góc tùOil bath Bể dầuOil bath Bể dầuOil cement Ximăng giếng dầuOil heating system Hệ thống sấy dầu

Oil heating system Hệ thống sấy dầuOil level galss Mắt thăm dầu

Oil level glass Mắt thăm dầuOil well cement Xi măng giếng dầuOn line Trên tuyếnOn line Trên tuyếnOpen circuit Chu trình hởOpen circuit Chu trình hởOpen grating Ghi mở tấm sàng

Open grating Ghi mở; tấm sàngOpening Khe hở

opening Khe hởOptical system Hệ thống quang

Optical system Hệ thống quangOrganic Hữu cơOrgmic Hữu cơOrifice Lỗ phun, miệng phun

Orifice Lỗ phun, miệng phunOrsat Độ đo khí thải orsantOrsit Độ dơ khí thải orsatOscilate Dao đóngOscillate Dao độngOscillating conveyor Vận chuyển bằng dao độngOscillating conveyor Vận chuyển bằng dao độngOscillator Bộ dao độngOscillator Bộ dao độngOuside diameter Đường kính ngoài

Page 71: tra cuu Co khi

Outage NgừngOutlate Ngừng dao độngOutlay Chi phíOutlay Chi phíOutlet Cửa thoátOutlet Cửa thoátOutlet grate Ghi dầu

Outlet grate Ghi đầu raOutside diameter Đường kính ngoàiOver haul Đại tuOver limed Bị quá vôiOverburned Nung quá lửaOverhaul Đại tuOverrlimed Bị quá vôiOxidizing flame Ngọn lửa oxi hóa

Oxidizing flame Ngọn lửa oxy hoáPack set ( xem sticky cement )Packer Thợ đóng baoPacker Máy đóng baoPacker Thợ đóng bao

Packer Máy đóng baoPacking bushing Bao lót chụp vanPacking gland Hộp nắp bít

Packing gland Hộp nắp bítPacking machine Máy đóng bao

Packing machine Máy đóng baoPacking plant Xưởng đóng baoPacking plant Xưởng đóng baoPacking scal vành đệm trục vanPacking seal Vành đệm trục vanPacking strip Dải chèn,băng chènPacking strip Dải chèn, băng chènPallets PaletPallets

Page 72: tra cuu Co khi

Pan Feeder Cấp liệu chảoPan feeder Cấp liệu chảoParaller transmission Truyền song songParameter Thông sốParameter Thông sốPartial insulation Bảo ôn, cục bộPartition Vách ngănPartition Vách ngănPaste ( xem Gel )Pat dẹtPatallet transmission Truyền song songPericlase Khoáng Perica

Periclase Khoáng PericlaPeripheral- dischange Tháo liệu tại cửa đổPeripheral discharge Tháo liệu tại cửa đổPeripheral instrumentation Đo lường ngoaoị viPeripheral instrumenttion Đo lường ngoại viPerpendicular Đường vuông gócPerpendicular Đường vuông gócPhase PhaPhase PhaPhoto cell Tế bào quang điệnPhotocell Tế bào quang điệnPier Trụ đỡPier Trụ đỡPil Máy đo độ thấmPin nhiệt ThermopilePit PítPit PítPitch circle Vòng lănPitch circle Vòng lănPitch diameter Đường kính nguyên bảnPitch diameter Đường kính nguyên bảnPitch point Điểm ăn khớp

Page 73: tra cuu Co khi

Pitch point Điểm ăn khớpPitcheater Tháp trao đổi nhiệtPitot tube ống pitốtPitot tube ống pi tốtPiv gear Bánh răng giảm tốc PIVPlanetary cooler Bộ tháp nguội kiểu hành tinhPlanetary cooler Bộ/tháp làm nguội kiểu hành tinhPlaster Thạch cao Plaster Thạch caoPlunger pump Bơm chìmPlunger pump Bơm chìmPlusating sereen ( xem Vibrating sereen )Pneumatic conveyer Tải khí độngPneumatic conveyor Tải khí độngPneumatic hammer Búa khí nén đập đinhPneumatic hammer Búa khí nénPneumatic top hammer Búa khí nén đập đỉnhPoidometer ( xem weighing feeder )Polarize Phân cựcPolarize Phân cựcPolarizing microscope Kính hiển vi phân cực

Polarizing microscope Kính hiển vi phân cựcPorisity Độ xốpPorosity Độ xốpPortland cement Xi măng Póc lăng Pa zơ lanPortland cement Xi măng póc lăngPortland pozzolan cement Xi măng Póc lăng Pa zơ lanPortland pozzolan cement Xi măng póc lăng pa zơ lanPotential Điện thếPotential Điện thếPozzolan PazơlanPozzolan Pa zơ lanPre- conditioning unit Bộ xử lý vi khí hậu, bộ làm nguộiPre- conditioning unit Bộ sử lý vi khí hậu, bộ làm nguội

Page 74: tra cuu Co khi

Pre heater Tháp trao đổi nhiệtPrecakcinal Buồng phân huỷ trước, tiền can xi nơPrecalciner Buồng phân hủy trướcPrecipitator Bộ lắng, bộ lọc, bộ kết tủaPrecipitator Bộ nắng, bộ kết tủa, bộ lọcPrehomogencity Tiền đồng nhấtPrehomogencity Tiền đồng nhấtPrehomogenizing store Kho tiền đồng nhất

Prehomogenizing store Kho tiền đồng nhấtPreliminator Ngăn nghiền thô

Preliminator Ngăn nghiền thôPremature stiffening Xem False setPressure Lực nén, áp suất

Pressure Lực nén, áp suấtPressure gauge Đồng hồ đo áp suất, áp kếPressure gauge Đồng hồ áp suất, áp kếPressurestat Bộ đo áp suấtPressurestat Bộ do áp suấtPreventive maintenance Bảo dưỡng phòng ngừaPrimary air Gió một

Primary air Gió mộtPrimary blower Quạt gió mộtPrimary blower Quạt gió mộtPrimary drilling Khoan sơ bộ

Primary drilling Khoan sơ bộprobe Đầu dòProbe Dầu dòProfile Mặt cắtPrograming Lập trình

Programing Lập trìnhProportioning Bộ cấp liệu kiểu theo tỷ lệProportioning feeder Bộ cấp liệu theo tỉ lệ

Protile Mặt cắtProximity switch Công tắc không tiếp xúc

Page 75: tra cuu Co khi

Proximity switch Công tắc không tiếp xúcPuffing Phụt khóiPuffing Phụt khóiPug mill

Pug mill Máy nhàoPulley Ròng rọcPulley Ròng ròPulse generator Máy tạo xung

Pulse generator Máy tạo xungPulverize Nghiền

Pulverize NghiềnPumice Đá bọtPumice Đá bọtPumpability Khả năng bơm

Pumpability Khả năng bơmPumping Bơm khí nénPumping Bơm khí nénPurge gir Than lọc khíPurge rod Thanh lọc khíPyrometer Pi ro mét hòn quang kếPyrometerQuarry Mỏ đá

Quarry Mỏ đáQuarry bench Tầng mỏQuarry bench Tầng mỏQuarry face

Quarry face Mặt vỉa mỏQuarry floor Mặt bằng mỏ

Quarry floor Mặt bằng mỏQuench TôiQuench TôiQuenchiing grate Ghi làm nguội đột ngộtQuenching Làm nguội nhanh

Quenching Làm nguội nhanh

Page 76: tra cuu Co khi

Quenching grate Ghi làm nguội đột ngộtQuick set Đông cứng nhanhQuick set Độ cứng nhanh

Quicscent Không khuấyQuiescent Không khuấyRack Giá

Rack GiáRack & pinoin Cơ cấu truyền động thanh răng và pi nhôngRadial Xoáy, dọc trụcRadial Xoáy dọc trụcRadiation Bức xạRadiation Pyrometer Pi ro mét bức xạRadiation pyrometer Pi rô mét bức xạRadition Bức xạRadius Bán kínhRake Classifer Bộ tách kiểu càoRake classifier Bộ tách kiểu càoRăng ToothRăng xoắn TwistedRat hole Lỗ chuột

Rat hole Lỗ chuộtRatary cooler Máy làm nguội quayRaw department Công đoạn nghiền liệuRaw department Công đoạn nghiền liệu

Raw material Nguyên liệu thô, liệuRaw material storage Bảo quản nguyên liệuRaw materials Nguyên liệu thô,liệuRaw meal Bột liệuRaw meal Bột liệuRaw mix Phối liệuRaw mix Phối liệuRaymond bowl mill ( xem Bowl mill )Reciprocating feeder ( xem Vibrating feeder )Reclaimer Cầu tải

Page 77: tra cuu Co khi

Reclainer Gầu rảiRecorder Máy ghi

Recorder Máy ghiRecuparator Bộ thu hồi nhiệtRecuperator Bộ thu hồi nhiệtRed mud Bùn đỏRed mud Bùn đỏred spot Vết đỏRed spot Vết đỏReducer Giảm tốc

Reducer Giảm tốcRefractory Vật liệu chịu lửaReinforce Gia cố

Reinforce Gia cốReractory Vật liệu chịu lủaResicue Phần còn lại , cánResidue Phần còn lạiRetainer hook Móc giữ

Retainer hook Móc giữRevolusion couter Bộ đếm vòng quayRevolution counter Bộ đệm vòng quay

Rhcology Lưu biến họcRheologyRib Gờ

Rib GòRibbon screw Vít tải ri bowRibbon screw Vít tải ribowRiffling Trút bằng mángRifflingRigidity Độ cứngRigidity Độ cứngRipper Máy xới

Ripper Máy xớiRiser ống dẫn

Page 78: tra cuu Co khi

Riser ống dẫnRiser duct Buồng khói ống đứngRiser dust Buồng khói , ống đứngRocker arm Than phá đáRocker rod Thanh phá đáRod mill Máy nghiền trục

Rod mill Máy nghiền trụcRoll crusher Máy dập con lăn

Roll crusher Máy đập con lănRoller mill Máy nghiền con lănRoller bearing ổ bi dũa, ổ dỡ pha lêRoller caring ổ bi đũa, ổ đỡ ga lêRoller grate feeder Bộ cấp liệu kiểu ghi con lănRoller grate feeder Bộ cấp liệu kiểu ghi con lănRoller inclination Độ nghiêng của con lănRoller inelization Độ nghiêng của con lănRoller jaw crusher Máy dập hàm cơ con lăn

Roller jaw crusher Máy đập hàm có con lănRoller mill Máy nghiền con lănRoot diameter Đường kính gốcRoot diameter Đường kính gốcRotaring load Tải trọng quay

Rotary – cooler Máy làm nguội quayRotary drill Khoan quay

Rotary drill Khoan quayRotary kiln Lò quay

Rotary kiln Lò quayRotating load Tải trọng quaySafety fuse Ngòi nổ an toàn, cầu chì

Safety fuse Ngòi nổ an toàn, cầu chìSands Cát Sands CátSandstone Cáp kết, sa thạchSandstone Cát kết sa thạch

Page 79: tra cuu Co khi

Sàng rung Vibrating screenSatfoldinh Giàn giáoSaturation factor Hệ số bão hòa

Saturation factor Hệ số bão hoàScaffoding Giàn giáoScalper Thùng rửa quặngScalper Thùng rửa quặngScanner Bộ quét scanerScannet Bộ quét sennerSciaper Máy cạp đất Scoop Feeder Cấp liệu gạtScoop feeder Cấp liệu gầu

Scraper Máy cạp đấtScrew conveyor Vít tảiScrew conveyor Vít tảiScrew feeder Cấp liệu viScrew feeder Cấp liệu vítScrubber Thiết bị làm sạch khíSeal Đệm bịt, gioằngSeal Đệm bit goăngSecondary air Gió hại

Secondary air Gió haiSecondary combustion Chạy thứ cấpSecondary combustion Cháy thứ cấpSecondary drilling Khoan lần hai

Secondary drilling Khoan lần haiSection Phân đoạnSection Phân đoạnSegment Đoạn, mảnhSegment Đoạn, mảnhSegregation Sự phân tụSegregation Sự phân tụSelting time Thời gian đông cứng

Semi – airswept mill Máy nghiền bán khí quét

Page 80: tra cuu Co khi

Semi-airswept mill Máy nghiền bán khí quétSentiziser Chất làm nhạySentiziser Chất làm nhạySeparator Máy phân ly

Separator Máy phân lySeparator fines Tinh chế phân lySeparator Fines Tinh thể phân lySeparator tailíng Đồng phân lySeparator tailingsSequence valve Van trình tựSerial transmission Truyền nồi tiếpSerial transmission Truyền nối tiếpSerubber Thiết bị làm sạch khíSet point Điểm đặt, điểm đông cứngSet- point Điểm đặt, điểm đông cứngSetting point Điểm đặt, điểm đông cứngSetting point Điểm đặtSetting- time Thời gian đông cứngSettling báin Bể lắng

Shaft kiln Lò đứngShaker conveyer Tải rungShaker conveyor Tải rungShale Đá sétShale Đá sétShall Sét phong hoáShall Sét phong hóaShalt kiln Lò đứngSheiled cable Cáp chống nhiễuShieelded cable Cáp chống nhiễuShim Vành đệm Shim Vành đệmShock resistance Sức bền va đậpShock wave Sóng va chạmShock wave Sóng va chạm

Page 81: tra cuu Co khi

Shot Bắn mìnShrinkage Sự co, độ coShrinkage Sự co, độ coShut down Dừng, ngừng máy

Shutdown Ngừng, dừng máySiêu âm Ultra soundSieve SàngSieve SàngSilex lining Tấm lót si le xơSilex lining Tấm lót silexơSilica ô xit SilicSilica Ôxít silicSilica ratio Tỉ lệ SilicSilica ratio Tỷ lệ silicSilica rock Đá sillicSilica rock Đá silicSiliconized glass bags Túi sợi thuỷ tinhSilo Si lôSilo Si lôSinter Rỉ sắt, vẩySinter Rỉ sắt, vẩySinter grate Sàng vẩySinter grate Sàng vảySketch Phác hoạ bản thảoSketch Phác hoạ bản thảoSlack Sàng thanSlack Sàng thanSlag Xích kéo, xích càoSlag XỉSlag cement Xi măng Slag cement Xi măng xỉSlappy flame Lửa ngắn

Slappy flame Lửa ngắnSleep time Thời gian chờ

Page 82: tra cuu Co khi

Sleep time Thời gian chờSlide damper Van trượtSlide damper Van trượtslide shoe bearing ổ trục bạc đỡSlide shoe bearing ổ trục bạc đỡSlip ring Vành trượtSlip ring Vành trượtSlop Van đóngSlop Van đóngSlope Đường dốc, thớ chéoSlope Đường dốc, thớ chéoSlot Khe hở

Slot Khe hởSlugs Mẩu thép phụ cho bi nghiền

Slugs Mẩu thép phụ cho bi nghiềnSlurry Bùn, huyền phùSlurry Bùn

Slurry agitator Máy khuấy bùnSlurry agitator Máy khuấy bùnSlurry basin Bể bùnSlurry basin Bể bùnSlurry dryer Máy sấy bùn

Slurry dryer Máy sấy bùnSlurry feeder Bộ cấp liệu bùnSlurry feeder Bộ cấp liệu bùnSlurry filter Bộ lọc bùnSlurry filter Bộ lọc bùnSlurry tanks Két bùn

Slurry tanks Két bùnSlurry thinner Chất giảm ẩmSlurry thinners Chất giảm ầmSnowman Người tuyếtSoaking Nhúng nướcSolder Hàn

Page 83: tra cuu Co khi

Solder HànSolenoid water valve VAn solenold, van từSolenoid water valve Van từ,van solenoidSolo cooler ( xem planetary cooder )Specific surface Bề mặt riêngSpecific produstion Bản lượng riêngSpecific surface Bề mặt riêngSpectrophotometer Quang phổ kếSpectrophotometer Quang phổ kếSpeed monitor Bộ giám sát tốc độSpeed monitor Bộ giám sát tốc độSpherical Hình cầu

Spherical Hình cầuSpider Cỡ chữ ThậpSpider Cỡ chữ thápSpillage Chảy trànSpilllace Chảy trànSpindla Trục chínhSpindle Trục chínhSpiral Xoắn ốcSpiral Xoắn ốcSpizer Mooc xôSplash plate Tấm chắn liệuSplash plates Tấm chắn tia phun, tấm tán liệuSplit stop ring Vành hãm che dầuSplit stop ring Vành hãm dầuSpreader box Hộp tán liệu

Spreader box Hộp tán liệuSpring Lò xo

Spring Lò xoSpur gear Bánh răng thẳng hình trụStability Tính ổn địnhStability Tính ổn địnhstabilizer ổn áp

Page 84: tra cuu Co khi

Stabilizer ổn áp

Stabilizing circuit Mạch ổn ápStabilizing cireuit Mạch ổn ápStacker Gầu tháo liệu

Stacker Gầu tháo liệuStage TầngStage TầngStandstill Dừng máyStandstill Dừng máyStarbin ( Xem Interstice )Stationary TĩnhStationary TinhSteady CứngSteel alloys Thép hợp kimSteel alloys Thép hợp kimSteering committee Ban chỉ đạoStep motor Động cơ bướcStep motor Động cơ bướcStickiness Độ kết dínhStickiness Độ kết dínhSticky cement Xi măng dẻoSticky cement Xi măng dẻoStiffencer ring Vòng gia cốStiffener ring Vòng gia cốStiffness Độ cứngStiffness Độ cứngStockhouse set ( xem Sticky cement )Stockkeeping Function Chức năng giữ khoStockkeeping function Chức năng giữ khoStraightness Độ thẳngStrength Cường độStrength Cường độStrike Thớ ngangStrike Thớ ngang

Page 85: tra cuu Co khi

String Nhánh

String NhánhStripping PháStripping PháSturdy CứngSự bay hơi VolatilizationSuction fan Quạt hútSuction fan Quạt hútSulphate-resistant cement Xi măng bền sun phátSulphate-resistant cement Xi măng bền sun phátSumous crusher Máy đập symonsSuper duty refractory Vật lửa chịu lửa cao cấpSuper-duty refractory Vật liệu chịu nửa cao cấpSupporting roller Ga lê đỡ, con lăn đỡ

Supporting roller Galê đỡ, con lăn đỡSurface area ( S.A) ( xen Speeifi surface )Surge bin Két điều hoà

Surge bin Két điều hoàSuspension preheater Tháp trao đổi nhiệt kiểu treoSuspesion preheater Tháp trao đổi nhiệt kiểu treoSwirl XoáySwirl XoáySwirl pot ( xem Vortex feeder )Switch pointer Kim chỉ dòng

Switch pointer Kim chỉ dòngSymetro gear Bánh răng kiểu symetro

Symons crusher Máy đập symonsSynchronization ( xem Feed synchronization )Synchronous motor Động cơ đồng bộSynchronuos motor Động cơ đồng bộTable Feeder Cấp liệu bàn Table feeder Cấp liệu bànTải trọng WeightTailings ( xem separator tailings )

Page 86: tra cuu Co khi

Tamping rod Thanh chènTangentially Tiếp tuyến

Tapered shape Hình thoiTay đòn ngẫu lực, mô men xoắn Touque armTemperature senson Bộ cảm biến nhiệtTemperature sensor Bộ cảm biến nhiệtTempering air Gió tươi

Tempering air Gió tươiTensile Độ bền kéoTensile stress Ứng Suất kéotensile stress ứng suấ kéoTension rod Thanh giằngTertiary air Gió ba

Tertiary air Gió baTesile Độ bền kéo

Tetracalcium aluminolecrrite KHoáng C4 AFTetracalcium aluminoterrite Khoáng CdAFThân răng Tooth blankThanh chèn Tamping rodThanh giằng Tension rodThemoresistor Đo nhiệt bằng điện trởThemoresistor Đo nhiệt bằng điện trởThermocouple Cặp nhiệtThermocouple Cặp nhiệtThermopile Phân tích khoángThermopile Pin nhiệtThickener Phân lớpThickerner Phân lớpThông( không tắc) ThroughputThrough put Thông( không tắc)Thrust bearing Ổ chặnthrust bearing ổ chặnThrust collar Vành tỉThrust coller Vành tì

Page 87: tra cuu Co khi

Tiếp tuyến TangentiallyTire Vành bằng daTire Vành băng daTít TitrationTitration TítTo make isolation Làm công tác bảo ôn

To make isolation Làm công tác bảo ônTo shield Bọc, bảo vệTốc độ, vận tốc VelocityToe in Độ chụmToe in Độ chụmTolerance Dung saiTongue Ghi

Tongue GhiTooth RăngTooth flank Thân răngTotque arm Tay đòn ngẫu lực mô men xoắnTouque Mô menTransducer Bộ biến đổiTransducer Bộ biến đổiTransmitter Bộ truyền dẫnTransmtter Bộ truyền dẫnTricalcium aluminate Khoáng C3A

Tricalcium aluminate Khoáng C 3ATricalcium silicate Khoáng C3S

Tricalcium silicate Khoáng C3STrim potentimetter Bộ chiết áp vi chỉnhTrim potentiometer Bộ chiết áp vi chỉnhTrợ dung tăng ẩm Wetting agentTrunion Trục quay ngõng trụcTrunion Trục quay ngõng trục

Tube mill Máy nghiền ốngTunel TunnelTunnel Tunel

Page 88: tra cuu Co khi

Turbulent flame Ngọn lửa rối

Turbulent flame Ngọn lửa tốiTurbulent flow Dòng tốiTwisted teeth Răng xoắnUltra sound Siêu âmUnax cooler ( xem Planctary)Unburning clanker Bột tàUnburning clinhker BộtUnidan mill (Xem Compertment mill)Unikotn mill (Xem Compertment mill)Unit pulverizer Không biết

Unlined blast hole Hố khoan không lótValue Giá trị , đại số, đại lượng

Value Giá trị, trị số, đại lượngValve bag Vỏ bao cá vanValve bag Vỏ bao có vanVanes cánh

Vapor Hơi nướcVelocity Tốc độ, vận tốc

Vibinting mill Máy nghiền rungVibrating Feeder Cấp liệu dungVibrating detector Bộ giám sát dungVibrating Feeder Cấp liệu rungVibrating screen Sàng rungVibration detector Bộ giám sát rungVibration leeder Cấp liệu rungVibration free basic Bộ giảm chấn độ dungVibration free basic Bộ giảm chấn tự doVibrations Feeder Cấp liệu rung

Vicat needle Kim VicatVickers cooler ( Xem Planetary cooler)

Viscomcier Nhớt kếViscometer Nhớt kếViscosity Độ nhớt

Page 89: tra cuu Co khi

Viscosity Độ nhớtVolatile matter Chất bốcVolatile matter Chất bốcVolatilization Sự bay hơiVolum surface Đại lượng bề mặtVolume surface Đại lượng bề mặtVortex feeder Cấp liệu VortexVortex leeder Cấp liệu VortexWarchouse set Bộ mẫu lưu khoWarehouse set Bộ mẫu lưu khoWash mill Máy nghiền raWaste gas Khí thải

Waste gas Khí thảiWaste heat boil Nồi hơi, dung nhiệt khí thảiWater cooler jacket Làm nguội vòi đốtWater proofed cement Xi măng chống thấm

Water, cooler jacket Làm nguội vòi đốt bằng nướcWaterproofed- cement Xi măng chống thấmWave propagation velocity Vận tốc truyền sóngWaytron ( Xem Weighing leeder)Weak segment Xéc măng chịu mài mònWeak zone Zôn có độ bền yếuWeak zone Zôn có độ bền yếuWear cement Xéc măng chịu mài mònWeighing Feeder Cấp liệu cânWeighing leeder Cấp liệu cânWeight Tải trọng

Weld Mối hànWet- process Công nghệ ướtWetting agent Trợ dung tăng ẩmWheel loader Xe nạp thuốcWheel loader Xe nạp thuốcWhite cement Xi măng trắngWhizzer blades Cát li tâm

Page 90: tra cuu Co khi

Wire wound reisstor Điện trở dây quấnWork index Chỉ số hoạt độngX- Ray fluorescence analyis Phân tích huỳnh quang tia XX- Ray diffraction analyis Phân tích nhiễu xạ tia XX- ray fluorescence analyis Phân tích huỳnh quang tia XYoke Vòng đai, vòng kẹpZone Zôntiger Con hổhock Móc cẩusket Bản vẽ phác thảoCamber Độ vồng lên ( của dầm)keeper Người bảo vệsmoon Bằng phẳng, trơn truPenstock Đường ống áp lựcIntake Hồ nhận nướchydropower Thuỷ điệnElevater Thang máylimestone Đá vôi

Page 91: tra cuu Co khi

XM thuỷ dịch, XM đông cứng nhanh trong nước

Page 92: tra cuu Co khi

l M 1.6 2 2.5 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 27 30 36 42 482 0.1043 0.118 0.216 0.3904 0.132 0.238 0.425 0.6095 0.145 0.260 0.460 0.6606 0.160 0.282 0.495 0.711 1.461 2.1908 0.188 0.326 0.565 0.813 1.641 2.472

10 0.216 0.370 0.635 0.915 1.821 2.751 4.712 9.624 19.2812 0.250 0.414 0.705 1.017 2.001 3.036 5.118 10.350 20.4214 0.281 0.469 0.787 1.122 2.181 3.318 5.524 11.080 21.56 30.9316 0.518 0.864 1.234 2.368 3.600 5.930 11.800 22.70 32.57 47.1818 0.567 0.941 1.344 2.566 4.062 6.336 12.530 23.83 34.21 49.41 65.5420 1.019 1.456 2.763 4.371 6.742 13.250 24.90 35.85 51.65 68.49 95.8122 1.096 1.567 2.961 4.679 7.204 13.980 26.11 37.49 53.89 71.44 99.5225 1.211 1.733 3.257 5.142 7.871 15.070 27.83 39.95 57.25 75.87 105.10 136.428 1.900 3.553 5.605 8.538 16.560 29.52 42.41 60.60 80.29 110.60 143.330 2.011 3.750 5.913 8.981 17.350 30.66 44.05 62.84 83.24 114.30 147.9 180.632 3.948 6.222 9.426 18.140 32.03 45.68 65.07 86.19 118.00 152.5 186.2 237.035 4.244 6.685 10.090 19.320 33.88 48.43 68.44 90.62 123.60 159.4 194.6 246.0 340.638 4.540 7.147 10.760 20.510 35.73 51.09 71.79 95.04 129.20 166.3 203.0 256.9 353.340 4.738 7.456 11.200 21.300 36.96 52.87 74.45 97.99 132.90 170.9 208.6 263.5 361.8 479.145 5.231 8.227 12.310 23.270 40.05 57.31 80.50 105.70 142.10 182.5 222.6 280.1 373.0 505.250 5.725 8.999 13.120 25.250 43.13 61.76 86.55 113.60 152.40 194.0 236.6 296.7 404.1 531.2 844.855 6.248 9.769 14.530 27.220 46.22 66.20 92.59 121.50 162.40 206.8 250.7 313.3 425.3 557.3 882.2 130460 6.712 10.540 15.640 29.200 49.30 70.64 98.64 129.40 172.40 219.1 266.5 329.9 446.5 583.3 920.1 135665 11.310 16.760 31.170 52.39 75.08 104.70 137.30 182.40 231.5 281.4 348.8 467.7 609.4 957.1 1407 200970 12.080 17.870 33.140 55.47 79.53 110.70 145.20 192.40 243.8 296.4 366.5 491.1 635.4 995.3 1458 207675 12.850 18.980 35.120 58.56 83.79 116.80 153.10 202.40 256.1 311.3 384.3 513.6 664.0 1033.0 1509 214380 13.630 20.090 37.090 61.64 88.42 122.80 161.00 212.40 268.1 326.2 402.1 536.1 691.8 1071.0 1561 221185 21.200 39.070 64.73 92.86 128.90 168.90 222.40 280.8 341.2 419.8 558.6 719.5 1108.0 1612 227890 22.310 41.040 67.81 97.29 134.90 176.80 232.40 293.2 356.1 437.6 581.0 747.3 1151.0 1663 234595 43.020 70.90 101.70 141.00 184.70 242.40 305.5 371.0 455.4 603.5 775.1 1191.0 1715 2412

100 44.990 73.98 106.20 147.00 192.60 252.40 317.8 385.9 473.2 626.0 802.8 1231.0 1766 2479105 77.07 110.60 153.10 200.50 262.40 330.2 400.9 490.9 648.5 830.6 1271.0 1826 2516110 80.15 115.10 159.10 208.40 272.30 342.5 415.8 508.7 671.0 858.4 1311.0 1880 2614115 83.23 119.50 165.20 216.30 282.30 354.9 430.7 526.5 693.5 886.1 1351.0 1934 2690120 86.32 124.00 171.20 224.20 292.30 367.2 445.7 544.2 716.0 913.9 1391.0 1989 2760125 177.20 232.10 302.30 379.5 460.6 562.0 738.5 941.7 1431.0 2043 2831130 92.49 132.80 183.30 240.00 312.30 391.9 475.5 579.8 761.0 969.5 1471.0 2098 2903140 98.66 141.70 195.40 255.80 332.30 416.6 505.4 615.3 806.0 1025.0 1551.0 2207 3045150 104.80 150.60 207.50 271.60 352.30 441.2 535.2 650.8 850.1 1080.0 1631.0 2315 3187160 111.00 159.50 219.60 287.40 372.30 465.9 565.1 686.4 895.9 1136.0 1711.0 2424 3329170 117.20 168.40 231.70 303.20 392.30 490.6 595.0 721.9 940.9 1192.0 1790.0 2533 3471180 123.30 177.30 243.80 319.00 412.30 515.3 624.8 757.5 985.9 1247.0 1870.0 2642 3614190 125.50 186.20 255.90 333.80 432.30 540.0 654.7 793.0 1031.0 1303.0 1950.0 2751 3756200 135.70 195.00 267.90 350.60 452.20 561.6 684.6 828.6 1076.0 1358.0 2030.0 2860 3898220 212.80 292.10 382.20 492.20 614.0 744.3 899.6 1166.0 1469.0 2190.0 3077 4182240 230.60 316.30 413.80 532.20 663.4 804.0 970.8 1256.0 1580.0 250.0 3295 4466260 248.30 340.50 445.40 572.20 712.7 863.7 1042.0 1346.0 1691.0 2510.0 3513 4751280 364.70 476.90 612.20 762.1 923.5 113.0 1436.0 1802.0 2670.0 3730 5035300 388.90 508.50 652.20 811.4 983.2 1184.0 1526.0 1914.0 2830.0 3948 5319