Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
*Lưu ý về tiết thi:
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)
14/11/2019 12-13 P304C2
2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2
3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P502C2
4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P503C2
5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2
6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P502C2
7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P503C2
8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2
9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
16/11/2019 12-13 P201C2
10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2
12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2
13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2
16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1
19/11/2019 1-2 P303C2
17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2
19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2
20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50
Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55
Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00
* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
1/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1
22/11/2019 6-7 P103C2
29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2
36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 6-7 P103C2
37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2
23/11/2019 6-7 P201C2
38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P201C2
39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P404C2
40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 8-9 P103C2
41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1
23/11/2019 8-9 P404C2
42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2
47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2
48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P404C2
49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P501C2
50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P503C2
51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2
53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88
25/11/2019 12-13 P303C2
54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2
60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2
61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
26/11/2019 6-7 P202C2
62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2
64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P201C2
65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P202C2
2/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2
67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2
71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
28/11/2019 6-7 P104C2
72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2
76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG
28/11/2019 12-13 P303C2
77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1
28/11/2019 12-13 P303C2
78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2
79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
29/11/2019 12-13 P302C2
81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4
83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 1-2 P2E4
84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3
30/11/2019 1-2 P3E4
85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4
87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 3-4 P3E4
88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết
30/11/2019 6-7 P104C2
89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2
97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2
98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2
100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2
101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG
02/12/2019 12-13 P303C2
102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2
3/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG
03/12/2019 6-7 P202C2
106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2
107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
03/12/2019 12-13 P303C2
108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2
109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2
110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2
114ANHKTXD.3
3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2
118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
06/12/2019 6-7 P103C2
119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2
120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG
06/12/2019 6-7 P103C2
121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4
125ANHKTĐT.3
3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P404C2
128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2
133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
09/12/2019 6-7 P202C2
134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2
4/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2
139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2
140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2
141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2
143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2
144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2
150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1
11/12/2019 6-7 P104C2
151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2
160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P104C2
161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P202C2
162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2
167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng
máy
167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1
14/12/2019 1-5Phòng
máy
168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2
169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P104C2
170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2
171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2
172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2
174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1
16/12/2019 1-2 P303C2
175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2
5/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2
16/12/2019 1-2 P503C2
178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P504C2
179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết
16/12/2019 3-4 P101C2
180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2
181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong
41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1
16/12/2019 3-4 P202C2
182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3
183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2
16/12/2019 3-4 P303C2
184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2
185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2
186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P502C2
187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P503C2
188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1
16/12/2019 6-7 P103C2
189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2
16/12/2019 6-7 P104C2
190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2
196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2
197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2
204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế
16/12/2019 11-14 P402C2
205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2
211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
17/12/2019 1-2 P103C2
212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
17/12/2019 1-2 P103C2
213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2
6/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2
220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2
221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2
222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P201C2
223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P202C2
224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P301C2
225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
17/12/2019 3-4 P301C2
226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2
227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P304C2
228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2
229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2
235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2
236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2
237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2
238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2
239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 6-7 P503C2
240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2
248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P404C2
249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
17/12/2019 8-9 P501C2
250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P501C2
251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2
7/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 8-9 P503C2
253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2
256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2
18/12/2019 1-2 P103C2
257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2
258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2
265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P201C2
266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2
268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P304C2
269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2
276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2
277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2
280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P303C2
281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
18/12/2019 6-7 P304C2
282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P404C2
283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
18/12/2019 6-7 P404C2
284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2
291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2
292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1
19/12/2019 1-2 P103C2
293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2
8/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2
296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1
19/12/2019 1-2 P303C2
297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2
298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P103C2
299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1
19/12/2019 3-4 P104C2
300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2
301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P202C2
302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1
19/12/2019 1-5 P401C2
303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2
306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
19/12/2019 6-7 P104C2
307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2
309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2
310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2
315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2
316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2
317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2
318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2
320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13
19/12/2019 8-9 P503C2
321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P401C2
322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P402C2
323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2
330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1
20/12/2019 1-2 P104C2
9/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2
332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
20/12/2019 1-2 P201C2
333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2
334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P301C2
335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
20/12/2019 1-2 P301C2
336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2
337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P302C2
338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2
339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2
20/12/2019 3-4 P104C2
340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2
343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2
346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết
20/12/2019 6-7 P104C2
347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2
351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2
352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2
353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P202C2
354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P301C2
355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P302C2
356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P303C2
357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P304C2
358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2
362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
21/12/2019 1-2 P103C2
363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2
365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
21/12/2019 1-2 P201C2
366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2
10/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2
21/12/2019 1-2 P202C2
368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
21/12/2019 1-2 P202C2
369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2
374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P104C2
375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P201C2
376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P202C2
377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2
378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2
379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2
382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2
383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2
384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2
385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2
386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2
387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2
388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2
389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2
393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
23/12/2019 1-2 P104C2
394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết
23/12/2019 1-2 P201C2
395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2
397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2
398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 1-2 P303C2
399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2
400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2
401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2
402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2
11/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 1-2 P503C2
404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2
405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 3-4 P104C2
406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2
408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 3-4 P301C2
409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2
410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
23/12/2019 3-4 P303C2
411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2
412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1
23/12/2019 3-4 P404C2
413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2
415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P104C2
416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P201C2
417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2
418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
23/12/2019 6-7 P302C2
419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 6-7 P302C2
420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2
421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
23/12/2019 6-7 P304C2
422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2
423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1
23/12/2019 8-9 P202C2
426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2
437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
24/12/2019 1-2 P202C2
438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2
12/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2
444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2
445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2
446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2
447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2
448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2
449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2
450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2
451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2
452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2
453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2
456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2
457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2
458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2
465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2
466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2
468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết
25/12/2019 1-2 P201C2
469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2
470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2
471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
25/12/2019 3-4 P101C2
472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2
473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2
476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2
477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2
13/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2
484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2
485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2
486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2
487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2
488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2
25/12/2019 6-7 P301C2
489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2
490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2
491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2
494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2
495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2
498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2
499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2
502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2
503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2
504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 1-2 P202C2
505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2
506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2
507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu
luận
508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2
509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2
512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 3-4 P202C2
513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2
514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2
516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
26/12/2019 6-7 P104C2
517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2
14/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2
523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2
524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2
529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2
530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
27/12/2019 1-2 P101C2
531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2
532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2
533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2
535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2
536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2
540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2
541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2
542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2
543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2
544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1
27/12/2019 6-7 P101C2
545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2
548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh
31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1
27/12/2019 6-7 P201C2
549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2
550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2
551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2
552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2
553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2
558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2
559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2
15/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2
563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2
28/12/2019 3-4 P101C2
564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2
565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
28/12/2019 3-4 P104C2
566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 3-4 P104C2
567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
28/12/2019 3-4 P104C2
568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
28/12/2019 3-4 P201C2
569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
28/12/2019 3-4 P201C2
570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3
28/12/2019 3-4 P202C2
571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2
576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 6-7 P201C2
577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
28/12/2019 6-7 P201C2
578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P202C2
579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P301C2
580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P302C2
581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P303C2
582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P304C2
583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2
588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2
28/12/2019 8-9 P201C2
589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2
596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2
16/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2
598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2
599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2
30/12/2019 1-2 P101C2
600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
30/12/2019 1-2 P103C2
601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2
605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
30/12/2019 1-2 P304C2
606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2
607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2
608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2
609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2
610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2
611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2
616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2
617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2
618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2
620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2
621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P103C2
622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
30/12/2019 6-7 P103C2
623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1
30/12/2019 6-7 P104C2
624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P201C2
625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
30/12/2019 6-7 P202C2
626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2
628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
30/12/2019 6-7 P303C2
629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2
630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2
17/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2
632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1
30/12/2019 8-9 P201C2
633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
30/12/2019 8-9 P202C2
634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2
635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2
636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2
638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2
639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2
640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2
651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2
652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2
653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
31/12/2019 6-7 P103C2
654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2
658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2
659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2
663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2
664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1
31/12/2019 6-7 P502C2
665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2
666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
31/12/2019 6-7 P504C2
667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
31/12/2019 6-7 P504C2
668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
31/12/2019 8-9 P201C2
669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1
31/12/2019 8-9 P202C2
18/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2
675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2
676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2
677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2
680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh
27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1
02/01/2020 1-2 P302C2
681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2
690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2
02/01/2020 6-7 P303C2
691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2
692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P201C2
693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P202C2
694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2
702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
03/01/2020 1-2 P303C2
703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2
706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2
707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2
710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1
03/01/2020 1-2 P503C2
711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết
03/01/2020 1-2 P504C2
712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2
03/01/2020 3-4 P104C2
19/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2
714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2
715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2
716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P303C2
717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P304C2
718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2
721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu
luận
722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P101C2
723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P103C2
724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1
03/01/2020 6-7 P104C2
725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
03/01/2020 6-7 P201C2
726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2
728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P302C2
729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2
730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết
03/01/2020 6-7 P304C2
731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2
734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1
03/01/2020 6-7 P501C2
735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
03/01/2020 6-7 P502C2
736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2
737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P504C2
738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2
739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2
740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2
741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P201C2
742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2
745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P304C2
20/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2
747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2
749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2
750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2
751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2
754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2
755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2
757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2
758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1
04/01/2020 1-2 P202C2
759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2
760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng
máy
761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2
771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
04/01/2020 6-7 P201C2
772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
04/01/2020 6-7 P201C2
773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2
775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2
776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2
785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2
786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển
41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2
21/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2
06/01/2020 1-2 P301C2
788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1
06/01/2020 1-2 P303C2
789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2
795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng
máy
796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng
máy
797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2
799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P201C2
800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
06/01/2020 3-4 P201C2
801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P202C2
802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2
807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2
810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2
812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1
06/01/2020 6-7 P202C2
813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2
814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
06/01/2020 6-7 P302C2
815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2
06/01/2020 6-7 P303C2
816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2
817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2
818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2
22/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2
828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2
829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P202C2
830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1
07/01/2020 1-2 P301C2
831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
07/01/2020 1-2 P302C2
832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P302C2
833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2
835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2
836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2
837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2
848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2
849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2
850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2
851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng
máy
852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2
853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2
07/01/2020 8-9 P103C2
854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2
855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2
856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2
857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2
858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2
23/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
08/01/2020 1-2 P201C2
866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2
869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng
máy
870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2
878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2
879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2
888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2
889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2
890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
09/01/2020 6-7 P201C2
891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2
898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P103C2
899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P104C2
900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
09/01/2020 8-9 P104C2
901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2
09/01/2020 8-9 P201C2
902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2
905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2
906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2
24/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2
919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2
920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2
921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2
925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
11/01/2020 1-2 P201C2
926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2
11/01/2020 1-2 P202C2
927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2
11/01/2020 1-2 P301C2
928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2
930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
11/01/2020 1-2 P501C2
931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2
932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
11/01/2020 1-2 P501C2
933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng
máy
934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2
935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P104C2
936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2
939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
11/01/2020 3-4 P303C2
940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P501C2
941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2
943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2
944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2
945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2
946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2
25/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết
11/01/2020 6-7 P303C2
949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1
11/01/2020 6-7 P304C2
950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2
952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P501C2
953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P502C2
954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
đã ký
TS. Vũ Văn Toản
26/39
*Lưu ý về tiết thi:
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)
14/11/2019 12-13 P304C2
2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2
3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P502C2
4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P503C2
5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2
6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P502C2
7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P503C2
8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2
9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
16/11/2019 12-13 P201C2
10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2
12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2
13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2
16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1
19/11/2019 1-2 P303C2
17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2
19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2
20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50
Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55
Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00
* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
1/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1
22/11/2019 6-7 P103C2
29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2
36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 6-7 P103C2
37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2
23/11/2019 6-7 P201C2
38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P201C2
39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P404C2
40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 8-9 P103C2
41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1
23/11/2019 8-9 P404C2
42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2
47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2
48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P404C2
49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P501C2
50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P503C2
51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2
53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88
25/11/2019 12-13 P303C2
54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2
60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2
61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
26/11/2019 6-7 P202C2
62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2
64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P201C2
65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P202C2
2/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2
67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2
71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
28/11/2019 6-7 P104C2
72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2
76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG
28/11/2019 12-13 P303C2
77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1
28/11/2019 12-13 P303C2
78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2
79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
29/11/2019 12-13 P302C2
81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4
83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 1-2 P2E4
84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3
30/11/2019 1-2 P3E4
85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4
87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 3-4 P3E4
88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết
30/11/2019 6-7 P104C2
89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2
97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2
98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2
100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2
101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG
02/12/2019 12-13 P303C2
102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2
3/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG
03/12/2019 6-7 P202C2
106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2
107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
03/12/2019 12-13 P303C2
108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2
109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2
110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2
114ANHKTXD.3
3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2
118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
06/12/2019 6-7 P103C2
119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2
120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG
06/12/2019 6-7 P103C2
121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4
125ANHKTĐT.3
3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P404C2
128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2
133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
09/12/2019 6-7 P202C2
134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2
4/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2
139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2
140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2
141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2
143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2
144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2
150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1
11/12/2019 6-7 P104C2
151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2
160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P104C2
161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P202C2
162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2
167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng
máy
167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1
14/12/2019 1-5Phòng
máy
168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2
169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P104C2
170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2
171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2
172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2
174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1
16/12/2019 1-2 P303C2
175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2
5/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2
16/12/2019 1-2 P503C2
178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P504C2
179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết
16/12/2019 3-4 P101C2
180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2
181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong
41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1
16/12/2019 3-4 P202C2
182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3
183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2
16/12/2019 3-4 P303C2
184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2
185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2
186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P502C2
187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P503C2
188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1
16/12/2019 6-7 P103C2
189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2
16/12/2019 6-7 P104C2
190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2
196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2
197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2
204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế
16/12/2019 11-14 P402C2
205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2
211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
17/12/2019 1-2 P103C2
212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
17/12/2019 1-2 P103C2
213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2
6/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2
220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2
221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2
222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P201C2
223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P202C2
224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P301C2
225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
17/12/2019 3-4 P301C2
226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2
227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P304C2
228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2
229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2
235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2
236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2
237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2
238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2
239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 6-7 P503C2
240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2
248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P404C2
249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
17/12/2019 8-9 P501C2
250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P501C2
251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2
7/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 8-9 P503C2
253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2
256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2
18/12/2019 1-2 P103C2
257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2
258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2
265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P201C2
266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2
268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P304C2
269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2
276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2
277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2
280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P303C2
281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
18/12/2019 6-7 P304C2
282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P404C2
283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
18/12/2019 6-7 P404C2
284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2
291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2
292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1
19/12/2019 1-2 P103C2
293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2
8/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2
296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1
19/12/2019 1-2 P303C2
297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2
298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P103C2
299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1
19/12/2019 3-4 P104C2
300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2
301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P202C2
302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1
19/12/2019 1-5 P401C2
303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2
306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
19/12/2019 6-7 P104C2
307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2
309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2
310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2
315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2
316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2
317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2
318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2
320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13
19/12/2019 8-9 P503C2
321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P401C2
322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P402C2
323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2
330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1
20/12/2019 1-2 P104C2
9/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2
332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
20/12/2019 1-2 P201C2
333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2
334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P301C2
335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
20/12/2019 1-2 P301C2
336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2
337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P302C2
338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2
339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2
20/12/2019 3-4 P104C2
340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2
343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2
346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết
20/12/2019 6-7 P104C2
347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2
351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2
352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2
353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P202C2
354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P301C2
355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P302C2
356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P303C2
357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P304C2
358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2
362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
21/12/2019 1-2 P103C2
363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2
365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
21/12/2019 1-2 P201C2
366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2
10/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2
21/12/2019 1-2 P202C2
368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
21/12/2019 1-2 P202C2
369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2
374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P104C2
375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P201C2
376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P202C2
377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2
378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2
379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2
382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2
383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2
384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2
385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2
386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2
387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2
388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2
389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2
393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
23/12/2019 1-2 P104C2
394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết
23/12/2019 1-2 P201C2
395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2
397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2
398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 1-2 P303C2
399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2
400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2
401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2
402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2
11/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 1-2 P503C2
404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2
405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 3-4 P104C2
406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2
408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 3-4 P301C2
409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2
410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
23/12/2019 3-4 P303C2
411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2
412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1
23/12/2019 3-4 P404C2
413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2
415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P104C2
416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P201C2
417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2
418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
23/12/2019 6-7 P302C2
419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 6-7 P302C2
420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2
421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
23/12/2019 6-7 P304C2
422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2
423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1
23/12/2019 8-9 P202C2
426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2
437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
24/12/2019 1-2 P202C2
438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2
12/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2
444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2
445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2
446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2
447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2
448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2
449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2
450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2
451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2
452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2
453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2
456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2
457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2
458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2
465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2
466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2
468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết
25/12/2019 1-2 P201C2
469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2
470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2
471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
25/12/2019 3-4 P101C2
472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2
473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2
476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2
477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2
13/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2
484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2
485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2
486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2
487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2
488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2
25/12/2019 6-7 P301C2
489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2
490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2
491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2
494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2
495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2
498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2
499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2
502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2
503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2
504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 1-2 P202C2
505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2
506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2
507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu
luận
508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2
509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2
512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 3-4 P202C2
513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2
514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2
516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
26/12/2019 6-7 P104C2
517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2
14/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2
523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2
524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2
529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2
530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
27/12/2019 1-2 P101C2
531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2
532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2
533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2
535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2
536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2
540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2
541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2
542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2
543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2
544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1
27/12/2019 6-7 P101C2
545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2
548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh
31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1
27/12/2019 6-7 P201C2
549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2
550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2
551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2
552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2
553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2
558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2
559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2
15/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2
563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2
28/12/2019 3-4 P101C2
564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2
565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
28/12/2019 3-4 P104C2
566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 3-4 P104C2
567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
28/12/2019 3-4 P104C2
568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
28/12/2019 3-4 P201C2
569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
28/12/2019 3-4 P201C2
570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3
28/12/2019 3-4 P202C2
571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2
576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 6-7 P201C2
577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
28/12/2019 6-7 P201C2
578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P202C2
579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P301C2
580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P302C2
581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P303C2
582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P304C2
583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2
588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2
28/12/2019 8-9 P201C2
589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2
596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2
16/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2
598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2
599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2
30/12/2019 1-2 P101C2
600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
30/12/2019 1-2 P103C2
601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2
605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
30/12/2019 1-2 P304C2
606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2
607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2
608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2
609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2
610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2
611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2
616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2
617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2
618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2
620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2
621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P103C2
622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
30/12/2019 6-7 P103C2
623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1
30/12/2019 6-7 P104C2
624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P201C2
625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
30/12/2019 6-7 P202C2
626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2
628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
30/12/2019 6-7 P303C2
629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2
630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2
17/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2
632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1
30/12/2019 8-9 P201C2
633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
30/12/2019 8-9 P202C2
634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2
635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2
636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2
638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2
639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2
640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2
651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2
652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2
653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
31/12/2019 6-7 P103C2
654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2
658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2
659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2
663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2
664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1
31/12/2019 6-7 P502C2
665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2
666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
31/12/2019 6-7 P504C2
667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
31/12/2019 6-7 P504C2
668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
31/12/2019 8-9 P201C2
669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1
31/12/2019 8-9 P202C2
18/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2
675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2
676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2
677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2
680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh
27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1
02/01/2020 1-2 P302C2
681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2
690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2
02/01/2020 6-7 P303C2
691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2
692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P201C2
693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P202C2
694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2
702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
03/01/2020 1-2 P303C2
703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2
706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2
707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2
710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1
03/01/2020 1-2 P503C2
711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết
03/01/2020 1-2 P504C2
712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2
03/01/2020 3-4 P104C2
19/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2
714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2
715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2
716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P303C2
717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P304C2
718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2
721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu
luận
722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P101C2
723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P103C2
724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1
03/01/2020 6-7 P104C2
725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
03/01/2020 6-7 P201C2
726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2
728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P302C2
729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2
730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết
03/01/2020 6-7 P304C2
731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2
734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1
03/01/2020 6-7 P501C2
735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
03/01/2020 6-7 P502C2
736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2
737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P504C2
738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2
739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2
740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2
741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P201C2
742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2
745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P304C2
20/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2
747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2
749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2
750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2
751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2
754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2
755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2
757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2
758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1
04/01/2020 1-2 P202C2
759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2
760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng
máy
761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2
771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
04/01/2020 6-7 P201C2
772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
04/01/2020 6-7 P201C2
773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2
775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2
776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2
785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2
786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển
41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2
21/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2
06/01/2020 1-2 P301C2
788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1
06/01/2020 1-2 P303C2
789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2
795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng
máy
796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng
máy
797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2
799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P201C2
800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
06/01/2020 3-4 P201C2
801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P202C2
802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2
807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2
810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2
812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1
06/01/2020 6-7 P202C2
813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2
814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
06/01/2020 6-7 P302C2
815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2
06/01/2020 6-7 P303C2
816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2
817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2
818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2
22/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2
828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2
829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P202C2
830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1
07/01/2020 1-2 P301C2
831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
07/01/2020 1-2 P302C2
832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P302C2
833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2
835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2
836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2
837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2
848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2
849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2
850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2
851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng
máy
852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2
853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2
07/01/2020 8-9 P103C2
854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2
855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2
856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2
857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2
858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2
23/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
08/01/2020 1-2 P201C2
866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2
869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng
máy
870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2
878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2
879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2
888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2
889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2
890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
09/01/2020 6-7 P201C2
891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2
898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P103C2
899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P104C2
900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
09/01/2020 8-9 P104C2
901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2
09/01/2020 8-9 P201C2
902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2
905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2
906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2
24/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2
919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2
920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2
921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2
925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
11/01/2020 1-2 P201C2
926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2
11/01/2020 1-2 P202C2
927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2
11/01/2020 1-2 P301C2
928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2
930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
11/01/2020 1-2 P501C2
931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2
932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
11/01/2020 1-2 P501C2
933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng
máy
934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2
935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P104C2
936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2
939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
11/01/2020 3-4 P303C2
940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P501C2
941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2
943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2
944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2
945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2
946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2
25/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết
11/01/2020 6-7 P303C2
949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1
11/01/2020 6-7 P304C2
950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2
952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P501C2
953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P502C2
954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
đã ký
TS. Vũ Văn Toản
26/39
*Lưu ý về tiết thi:
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)
14/11/2019 12-13 P304C2
2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2
3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P502C2
4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P503C2
5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2
6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P502C2
7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P503C2
8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2
9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
16/11/2019 12-13 P201C2
10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2
12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2
13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2
16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1
19/11/2019 1-2 P303C2
17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2
19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2
20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50
Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55
Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00
* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
1/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1
22/11/2019 6-7 P103C2
29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2
36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 6-7 P103C2
37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2
23/11/2019 6-7 P201C2
38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P201C2
39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P404C2
40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 8-9 P103C2
41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1
23/11/2019 8-9 P404C2
42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2
47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2
48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P404C2
49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P501C2
50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P503C2
51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2
53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88
25/11/2019 12-13 P303C2
54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2
60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2
61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
26/11/2019 6-7 P202C2
62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2
64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P201C2
65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P202C2
2/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2
67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2
71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
28/11/2019 6-7 P104C2
72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2
76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG
28/11/2019 12-13 P303C2
77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1
28/11/2019 12-13 P303C2
78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2
79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
29/11/2019 12-13 P302C2
81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4
83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 1-2 P2E4
84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3
30/11/2019 1-2 P3E4
85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4
87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 3-4 P3E4
88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết
30/11/2019 6-7 P104C2
89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2
97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2
98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2
100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2
101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG
02/12/2019 12-13 P303C2
102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2
3/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG
03/12/2019 6-7 P202C2
106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2
107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
03/12/2019 12-13 P303C2
108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2
109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2
110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2
114ANHKTXD.3
3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2
118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
06/12/2019 6-7 P103C2
119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2
120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG
06/12/2019 6-7 P103C2
121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4
125ANHKTĐT.3
3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P404C2
128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2
133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
09/12/2019 6-7 P202C2
134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2
4/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2
139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2
140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2
141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2
143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2
144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2
150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1
11/12/2019 6-7 P104C2
151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2
160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P104C2
161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P202C2
162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2
167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng
máy
167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1
14/12/2019 1-5Phòng
máy
168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2
169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P104C2
170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2
171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2
172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2
174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1
16/12/2019 1-2 P303C2
175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2
5/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2
16/12/2019 1-2 P503C2
178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P504C2
179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết
16/12/2019 3-4 P101C2
180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2
181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong
41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1
16/12/2019 3-4 P202C2
182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3
183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2
16/12/2019 3-4 P303C2
184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2
185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2
186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P502C2
187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P503C2
188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1
16/12/2019 6-7 P103C2
189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2
16/12/2019 6-7 P104C2
190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2
196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2
197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2
204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế
16/12/2019 11-14 P402C2
205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2
211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
17/12/2019 1-2 P103C2
212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
17/12/2019 1-2 P103C2
213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2
6/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2
220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2
221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2
222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P201C2
223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P202C2
224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P301C2
225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
17/12/2019 3-4 P301C2
226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2
227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P304C2
228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2
229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2
235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2
236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2
237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2
238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2
239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 6-7 P503C2
240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2
248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P404C2
249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
17/12/2019 8-9 P501C2
250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P501C2
251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2
7/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 8-9 P503C2
253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2
256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2
18/12/2019 1-2 P103C2
257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2
258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2
265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P201C2
266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2
268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P304C2
269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2
276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2
277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2
280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P303C2
281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
18/12/2019 6-7 P304C2
282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P404C2
283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
18/12/2019 6-7 P404C2
284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2
291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2
292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1
19/12/2019 1-2 P103C2
293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2
8/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2
296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1
19/12/2019 1-2 P303C2
297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2
298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P103C2
299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1
19/12/2019 3-4 P104C2
300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2
301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P202C2
302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1
19/12/2019 1-5 P401C2
303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2
306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
19/12/2019 6-7 P104C2
307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2
309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2
310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2
315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2
316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2
317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2
318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2
320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13
19/12/2019 8-9 P503C2
321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P401C2
322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P402C2
323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2
330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1
20/12/2019 1-2 P104C2
9/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2
332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
20/12/2019 1-2 P201C2
333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2
334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P301C2
335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
20/12/2019 1-2 P301C2
336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2
337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P302C2
338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2
339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2
20/12/2019 3-4 P104C2
340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2
343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2
346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết
20/12/2019 6-7 P104C2
347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2
351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2
352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2
353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P202C2
354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P301C2
355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P302C2
356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P303C2
357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P304C2
358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2
362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
21/12/2019 1-2 P103C2
363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2
365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
21/12/2019 1-2 P201C2
366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2
10/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2
21/12/2019 1-2 P202C2
368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
21/12/2019 1-2 P202C2
369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2
374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P104C2
375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P201C2
376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P202C2
377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2
378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2
379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2
382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2
383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2
384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2
385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2
386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2
387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2
388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2
389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2
393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
23/12/2019 1-2 P104C2
394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết
23/12/2019 1-2 P201C2
395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2
397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2
398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 1-2 P303C2
399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2
400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2
401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2
402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2
11/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 1-2 P503C2
404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2
405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 3-4 P104C2
406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2
408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 3-4 P301C2
409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2
410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
23/12/2019 3-4 P303C2
411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2
412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1
23/12/2019 3-4 P404C2
413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2
415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P104C2
416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P201C2
417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2
418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
23/12/2019 6-7 P302C2
419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 6-7 P302C2
420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2
421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
23/12/2019 6-7 P304C2
422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2
423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1
23/12/2019 8-9 P202C2
426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2
437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
24/12/2019 1-2 P202C2
438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2
12/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2
444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2
445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2
446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2
447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2
448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2
449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2
450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2
451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2
452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2
453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2
456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2
457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2
458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2
465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2
466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2
468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết
25/12/2019 1-2 P201C2
469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2
470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2
471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
25/12/2019 3-4 P101C2
472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2
473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2
476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2
477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2
13/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2
484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2
485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2
486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2
487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2
488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2
25/12/2019 6-7 P301C2
489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2
490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2
491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2
494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2
495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2
498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2
499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2
502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2
503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2
504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 1-2 P202C2
505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2
506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2
507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu
luận
508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2
509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2
512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 3-4 P202C2
513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2
514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2
516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
26/12/2019 6-7 P104C2
517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2
14/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2
523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2
524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2
529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2
530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
27/12/2019 1-2 P101C2
531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2
532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2
533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2
535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2
536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2
540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2
541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2
542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2
543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2
544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1
27/12/2019 6-7 P101C2
545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2
548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh
31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1
27/12/2019 6-7 P201C2
549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2
550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2
551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2
552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2
553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2
558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2
559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2
15/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2
563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2
28/12/2019 3-4 P101C2
564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2
565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
28/12/2019 3-4 P104C2
566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 3-4 P104C2
567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
28/12/2019 3-4 P104C2
568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
28/12/2019 3-4 P201C2
569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
28/12/2019 3-4 P201C2
570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3
28/12/2019 3-4 P202C2
571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2
576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 6-7 P201C2
577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
28/12/2019 6-7 P201C2
578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P202C2
579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P301C2
580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P302C2
581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P303C2
582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P304C2
583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2
588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2
28/12/2019 8-9 P201C2
589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2
596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2
16/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2
598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2
599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2
30/12/2019 1-2 P101C2
600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
30/12/2019 1-2 P103C2
601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2
605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
30/12/2019 1-2 P304C2
606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2
607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2
608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2
609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2
610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2
611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2
616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2
617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2
618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2
620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2
621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P103C2
622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
30/12/2019 6-7 P103C2
623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1
30/12/2019 6-7 P104C2
624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P201C2
625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
30/12/2019 6-7 P202C2
626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2
628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
30/12/2019 6-7 P303C2
629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2
630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2
17/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2
632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1
30/12/2019 8-9 P201C2
633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
30/12/2019 8-9 P202C2
634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2
635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2
636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2
638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2
639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2
640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2
651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2
652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2
653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
31/12/2019 6-7 P103C2
654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2
658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2
659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2
663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2
664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1
31/12/2019 6-7 P502C2
665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2
666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
31/12/2019 6-7 P504C2
667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
31/12/2019 6-7 P504C2
668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
31/12/2019 8-9 P201C2
669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1
31/12/2019 8-9 P202C2
18/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2
675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2
676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2
677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2
680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh
27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1
02/01/2020 1-2 P302C2
681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2
690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2
02/01/2020 6-7 P303C2
691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2
692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P201C2
693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P202C2
694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2
702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
03/01/2020 1-2 P303C2
703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2
706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2
707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2
710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1
03/01/2020 1-2 P503C2
711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết
03/01/2020 1-2 P504C2
712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2
03/01/2020 3-4 P104C2
19/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2
714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2
715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2
716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P303C2
717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P304C2
718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2
721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu
luận
722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P101C2
723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P103C2
724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1
03/01/2020 6-7 P104C2
725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
03/01/2020 6-7 P201C2
726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2
728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P302C2
729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2
730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết
03/01/2020 6-7 P304C2
731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2
734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1
03/01/2020 6-7 P501C2
735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
03/01/2020 6-7 P502C2
736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2
737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P504C2
738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2
739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2
740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2
741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P201C2
742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2
745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P304C2
20/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2
747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2
749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2
750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2
751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2
754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2
755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2
757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2
758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1
04/01/2020 1-2 P202C2
759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2
760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng
máy
761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2
771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
04/01/2020 6-7 P201C2
772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
04/01/2020 6-7 P201C2
773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2
775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2
776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2
785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2
786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển
41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2
21/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2
06/01/2020 1-2 P301C2
788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1
06/01/2020 1-2 P303C2
789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2
795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng
máy
796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng
máy
797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2
799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P201C2
800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
06/01/2020 3-4 P201C2
801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P202C2
802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2
807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2
810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2
812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1
06/01/2020 6-7 P202C2
813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2
814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
06/01/2020 6-7 P302C2
815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2
06/01/2020 6-7 P303C2
816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2
817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2
818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2
22/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2
828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2
829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P202C2
830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1
07/01/2020 1-2 P301C2
831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
07/01/2020 1-2 P302C2
832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P302C2
833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2
835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2
836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2
837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2
848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2
849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2
850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2
851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng
máy
852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2
853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2
07/01/2020 8-9 P103C2
854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2
855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2
856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2
857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2
858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2
23/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
08/01/2020 1-2 P201C2
866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2
869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng
máy
870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2
878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2
879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2
888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2
889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2
890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
09/01/2020 6-7 P201C2
891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2
898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P103C2
899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P104C2
900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
09/01/2020 8-9 P104C2
901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2
09/01/2020 8-9 P201C2
902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2
905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2
906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2
24/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2
919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2
920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2
921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2
925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
11/01/2020 1-2 P201C2
926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2
11/01/2020 1-2 P202C2
927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2
11/01/2020 1-2 P301C2
928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2
930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
11/01/2020 1-2 P501C2
931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2
932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
11/01/2020 1-2 P501C2
933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng
máy
934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2
935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P104C2
936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2
939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
11/01/2020 3-4 P303C2
940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P501C2
941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2
943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2
944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2
945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2
946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2
25/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết
11/01/2020 6-7 P303C2
949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1
11/01/2020 6-7 P304C2
950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2
952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P501C2
953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P502C2
954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
đã ký
TS. Vũ Văn Toản
26/39
*Lưu ý về tiết thi:
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)
14/11/2019 12-13 P304C2
2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2
3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P502C2
4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P503C2
5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2
6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P502C2
7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P503C2
8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2
9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
16/11/2019 12-13 P201C2
10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2
12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2
13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2
16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1
19/11/2019 1-2 P303C2
17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2
19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2
20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50
Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55
Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00
* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
1/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1
22/11/2019 6-7 P103C2
29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2
36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 6-7 P103C2
37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2
23/11/2019 6-7 P201C2
38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P201C2
39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P404C2
40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 8-9 P103C2
41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1
23/11/2019 8-9 P404C2
42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2
47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2
48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P404C2
49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P501C2
50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P503C2
51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2
53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88
25/11/2019 12-13 P303C2
54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2
60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2
61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
26/11/2019 6-7 P202C2
62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2
64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P201C2
65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P202C2
2/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2
67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2
71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
28/11/2019 6-7 P104C2
72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2
76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG
28/11/2019 12-13 P303C2
77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1
28/11/2019 12-13 P303C2
78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2
79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
29/11/2019 12-13 P302C2
81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4
83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 1-2 P2E4
84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3
30/11/2019 1-2 P3E4
85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4
87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 3-4 P3E4
88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết
30/11/2019 6-7 P104C2
89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2
97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2
98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2
100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2
101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG
02/12/2019 12-13 P303C2
102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2
3/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG
03/12/2019 6-7 P202C2
106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2
107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
03/12/2019 12-13 P303C2
108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2
109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2
110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2
114ANHKTXD.3
3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2
118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
06/12/2019 6-7 P103C2
119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2
120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG
06/12/2019 6-7 P103C2
121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4
125ANHKTĐT.3
3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P404C2
128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2
133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
09/12/2019 6-7 P202C2
134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2
4/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2
139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2
140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2
141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2
143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2
144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2
150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1
11/12/2019 6-7 P104C2
151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2
160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P104C2
161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P202C2
162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2
167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng
máy
167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1
14/12/2019 1-5Phòng
máy
168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2
169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P104C2
170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2
171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2
172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2
174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1
16/12/2019 1-2 P303C2
175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2
5/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2
16/12/2019 1-2 P503C2
178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P504C2
179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết
16/12/2019 3-4 P101C2
180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2
181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong
41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1
16/12/2019 3-4 P202C2
182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3
183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2
16/12/2019 3-4 P303C2
184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2
185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2
186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P502C2
187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P503C2
188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1
16/12/2019 6-7 P103C2
189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2
16/12/2019 6-7 P104C2
190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2
196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2
197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2
204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế
16/12/2019 11-14 P402C2
205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2
211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
17/12/2019 1-2 P103C2
212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
17/12/2019 1-2 P103C2
213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2
6/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2
220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2
221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2
222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P201C2
223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P202C2
224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P301C2
225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
17/12/2019 3-4 P301C2
226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2
227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P304C2
228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2
229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2
235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2
236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2
237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2
238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2
239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 6-7 P503C2
240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2
248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P404C2
249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
17/12/2019 8-9 P501C2
250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P501C2
251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2
7/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 8-9 P503C2
253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2
256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2
18/12/2019 1-2 P103C2
257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2
258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2
265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P201C2
266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2
268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P304C2
269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2
276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2
277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2
280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P303C2
281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
18/12/2019 6-7 P304C2
282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P404C2
283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
18/12/2019 6-7 P404C2
284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2
291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2
292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1
19/12/2019 1-2 P103C2
293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2
8/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2
296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1
19/12/2019 1-2 P303C2
297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2
298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P103C2
299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1
19/12/2019 3-4 P104C2
300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2
301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P202C2
302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1
19/12/2019 1-5 P401C2
303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2
306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
19/12/2019 6-7 P104C2
307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2
309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2
310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2
315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2
316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2
317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2
318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2
320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13
19/12/2019 8-9 P503C2
321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P401C2
322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P402C2
323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2
330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1
20/12/2019 1-2 P104C2
9/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2
332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
20/12/2019 1-2 P201C2
333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2
334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P301C2
335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
20/12/2019 1-2 P301C2
336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2
337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P302C2
338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2
339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2
20/12/2019 3-4 P104C2
340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2
343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2
346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết
20/12/2019 6-7 P104C2
347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2
351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2
352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2
353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P202C2
354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P301C2
355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P302C2
356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P303C2
357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P304C2
358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2
362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
21/12/2019 1-2 P103C2
363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2
365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
21/12/2019 1-2 P201C2
366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2
10/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2
21/12/2019 1-2 P202C2
368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
21/12/2019 1-2 P202C2
369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2
374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P104C2
375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P201C2
376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P202C2
377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2
378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2
379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2
382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2
383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2
384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2
385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2
386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2
387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2
388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2
389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2
393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
23/12/2019 1-2 P104C2
394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết
23/12/2019 1-2 P201C2
395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2
397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2
398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 1-2 P303C2
399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2
400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2
401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2
402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2
11/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 1-2 P503C2
404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2
405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 3-4 P104C2
406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2
408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 3-4 P301C2
409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2
410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
23/12/2019 3-4 P303C2
411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2
412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1
23/12/2019 3-4 P404C2
413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2
415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P104C2
416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P201C2
417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2
418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
23/12/2019 6-7 P302C2
419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 6-7 P302C2
420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2
421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
23/12/2019 6-7 P304C2
422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2
423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1
23/12/2019 8-9 P202C2
426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2
437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
24/12/2019 1-2 P202C2
438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2
12/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2
444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2
445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2
446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2
447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2
448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2
449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2
450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2
451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2
452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2
453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2
456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2
457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2
458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2
465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2
466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2
468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết
25/12/2019 1-2 P201C2
469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2
470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2
471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
25/12/2019 3-4 P101C2
472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2
473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2
476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2
477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2
13/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2
484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2
485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2
486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2
487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2
488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2
25/12/2019 6-7 P301C2
489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2
490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2
491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2
494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2
495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2
498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2
499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2
502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2
503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2
504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 1-2 P202C2
505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2
506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2
507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu
luận
508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2
509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2
512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 3-4 P202C2
513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2
514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2
516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
26/12/2019 6-7 P104C2
517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2
14/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2
523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2
524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2
529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2
530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
27/12/2019 1-2 P101C2
531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2
532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2
533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2
535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2
536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2
540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2
541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2
542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2
543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2
544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1
27/12/2019 6-7 P101C2
545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2
548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh
31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1
27/12/2019 6-7 P201C2
549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2
550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2
551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2
552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2
553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2
558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2
559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2
15/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2
563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2
28/12/2019 3-4 P101C2
564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2
565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
28/12/2019 3-4 P104C2
566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 3-4 P104C2
567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
28/12/2019 3-4 P104C2
568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
28/12/2019 3-4 P201C2
569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
28/12/2019 3-4 P201C2
570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3
28/12/2019 3-4 P202C2
571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2
576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 6-7 P201C2
577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
28/12/2019 6-7 P201C2
578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P202C2
579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P301C2
580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P302C2
581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P303C2
582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P304C2
583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2
588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2
28/12/2019 8-9 P201C2
589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2
596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2
16/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2
598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2
599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2
30/12/2019 1-2 P101C2
600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
30/12/2019 1-2 P103C2
601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2
605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
30/12/2019 1-2 P304C2
606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2
607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2
608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2
609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2
610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2
611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2
616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2
617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2
618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2
620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2
621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P103C2
622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
30/12/2019 6-7 P103C2
623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1
30/12/2019 6-7 P104C2
624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P201C2
625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
30/12/2019 6-7 P202C2
626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2
628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
30/12/2019 6-7 P303C2
629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2
630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2
17/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2
632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1
30/12/2019 8-9 P201C2
633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
30/12/2019 8-9 P202C2
634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2
635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2
636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2
638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2
639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2
640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2
651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2
652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2
653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
31/12/2019 6-7 P103C2
654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2
658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2
659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2
663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2
664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1
31/12/2019 6-7 P502C2
665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2
666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
31/12/2019 6-7 P504C2
667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
31/12/2019 6-7 P504C2
668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
31/12/2019 8-9 P201C2
669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1
31/12/2019 8-9 P202C2
18/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2
675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2
676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2
677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2
680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh
27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1
02/01/2020 1-2 P302C2
681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2
690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2
02/01/2020 6-7 P303C2
691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2
692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P201C2
693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P202C2
694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2
702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
03/01/2020 1-2 P303C2
703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2
706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2
707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2
710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1
03/01/2020 1-2 P503C2
711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết
03/01/2020 1-2 P504C2
712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2
03/01/2020 3-4 P104C2
19/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2
714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2
715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2
716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P303C2
717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P304C2
718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2
721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu
luận
722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P101C2
723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P103C2
724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1
03/01/2020 6-7 P104C2
725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
03/01/2020 6-7 P201C2
726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2
728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P302C2
729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2
730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết
03/01/2020 6-7 P304C2
731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2
734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1
03/01/2020 6-7 P501C2
735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
03/01/2020 6-7 P502C2
736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2
737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P504C2
738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2
739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2
740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2
741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P201C2
742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2
745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P304C2
20/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2
747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2
749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2
750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2
751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2
754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2
755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2
757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2
758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1
04/01/2020 1-2 P202C2
759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2
760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng
máy
761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2
771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
04/01/2020 6-7 P201C2
772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
04/01/2020 6-7 P201C2
773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2
775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2
776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2
785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2
786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển
41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2
21/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2
06/01/2020 1-2 P301C2
788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1
06/01/2020 1-2 P303C2
789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2
795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng
máy
796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng
máy
797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2
799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P201C2
800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
06/01/2020 3-4 P201C2
801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P202C2
802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2
807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2
810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2
812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1
06/01/2020 6-7 P202C2
813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2
814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
06/01/2020 6-7 P302C2
815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2
06/01/2020 6-7 P303C2
816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2
817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2
818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2
22/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2
828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2
829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P202C2
830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1
07/01/2020 1-2 P301C2
831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
07/01/2020 1-2 P302C2
832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P302C2
833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2
835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2
836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2
837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2
848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2
849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2
850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2
851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng
máy
852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2
853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2
07/01/2020 8-9 P103C2
854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2
855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2
856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2
857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2
858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2
23/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
08/01/2020 1-2 P201C2
866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2
869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng
máy
870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2
878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2
879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2
888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2
889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2
890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
09/01/2020 6-7 P201C2
891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2
898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P103C2
899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P104C2
900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
09/01/2020 8-9 P104C2
901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2
09/01/2020 8-9 P201C2
902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2
905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2
906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2
24/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2
919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2
920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2
921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2
925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
11/01/2020 1-2 P201C2
926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2
11/01/2020 1-2 P202C2
927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2
11/01/2020 1-2 P301C2
928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2
930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
11/01/2020 1-2 P501C2
931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2
932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
11/01/2020 1-2 P501C2
933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng
máy
934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2
935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P104C2
936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2
939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
11/01/2020 3-4 P303C2
940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P501C2
941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2
943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2
944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2
945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2
946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2
25/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết
11/01/2020 6-7 P303C2
949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1
11/01/2020 6-7 P304C2
950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2
952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P501C2
953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P502C2
954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
đã ký
TS. Vũ Văn Toản
26/39
*Lưu ý về tiết thi:
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)
14/11/2019 12-13 P304C2
2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2
3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P502C2
4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P503C2
5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2
6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P502C2
7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P503C2
8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2
9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
16/11/2019 12-13 P201C2
10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2
12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2
13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2
16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1
19/11/2019 1-2 P303C2
17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2
19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2
20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50
Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55
Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00
* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
1/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1
22/11/2019 6-7 P103C2
29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2
36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 6-7 P103C2
37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2
23/11/2019 6-7 P201C2
38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P201C2
39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P404C2
40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 8-9 P103C2
41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1
23/11/2019 8-9 P404C2
42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2
47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2
48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P404C2
49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P501C2
50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P503C2
51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2
53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88
25/11/2019 12-13 P303C2
54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2
60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2
61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
26/11/2019 6-7 P202C2
62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2
64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P201C2
65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P202C2
2/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2
67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2
71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
28/11/2019 6-7 P104C2
72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2
76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG
28/11/2019 12-13 P303C2
77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1
28/11/2019 12-13 P303C2
78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2
79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
29/11/2019 12-13 P302C2
81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4
83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 1-2 P2E4
84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3
30/11/2019 1-2 P3E4
85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4
87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 3-4 P3E4
88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết
30/11/2019 6-7 P104C2
89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2
97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2
98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2
100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2
101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG
02/12/2019 12-13 P303C2
102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2
3/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG
03/12/2019 6-7 P202C2
106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2
107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
03/12/2019 12-13 P303C2
108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2
109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2
110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2
114ANHKTXD.3
3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2
118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
06/12/2019 6-7 P103C2
119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2
120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG
06/12/2019 6-7 P103C2
121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4
125ANHKTĐT.3
3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P404C2
128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2
133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
09/12/2019 6-7 P202C2
134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2
4/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2
139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2
140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2
141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2
143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2
144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2
150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1
11/12/2019 6-7 P104C2
151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2
160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P104C2
161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P202C2
162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2
167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng
máy
167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1
14/12/2019 1-5Phòng
máy
168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2
169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P104C2
170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2
171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2
172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2
174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1
16/12/2019 1-2 P303C2
175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2
5/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2
16/12/2019 1-2 P503C2
178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P504C2
179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết
16/12/2019 3-4 P101C2
180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2
181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong
41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1
16/12/2019 3-4 P202C2
182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3
183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2
16/12/2019 3-4 P303C2
184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2
185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2
186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P502C2
187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P503C2
188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1
16/12/2019 6-7 P103C2
189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2
16/12/2019 6-7 P104C2
190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2
196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2
197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2
204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế
16/12/2019 11-14 P402C2
205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2
211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
17/12/2019 1-2 P103C2
212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
17/12/2019 1-2 P103C2
213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2
6/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2
220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2
221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2
222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P201C2
223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P202C2
224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P301C2
225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
17/12/2019 3-4 P301C2
226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2
227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P304C2
228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2
229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2
235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2
236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2
237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2
238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2
239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 6-7 P503C2
240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2
248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P404C2
249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
17/12/2019 8-9 P501C2
250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P501C2
251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2
7/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 8-9 P503C2
253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2
256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2
18/12/2019 1-2 P103C2
257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2
258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2
265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P201C2
266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2
268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P304C2
269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2
276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2
277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2
280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P303C2
281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
18/12/2019 6-7 P304C2
282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P404C2
283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
18/12/2019 6-7 P404C2
284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2
291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2
292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1
19/12/2019 1-2 P103C2
293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2
8/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2
296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1
19/12/2019 1-2 P303C2
297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2
298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P103C2
299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1
19/12/2019 3-4 P104C2
300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2
301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P202C2
302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1
19/12/2019 1-5 P401C2
303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2
306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
19/12/2019 6-7 P104C2
307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2
309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2
310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2
315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2
316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2
317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2
318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2
320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13
19/12/2019 8-9 P503C2
321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P401C2
322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P402C2
323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2
330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1
20/12/2019 1-2 P104C2
9/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2
332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
20/12/2019 1-2 P201C2
333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2
334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P301C2
335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
20/12/2019 1-2 P301C2
336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2
337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P302C2
338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2
339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2
20/12/2019 3-4 P104C2
340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2
343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2
346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết
20/12/2019 6-7 P104C2
347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2
351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2
352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2
353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P202C2
354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P301C2
355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P302C2
356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P303C2
357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P304C2
358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2
362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
21/12/2019 1-2 P103C2
363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2
365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
21/12/2019 1-2 P201C2
366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2
10/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2
21/12/2019 1-2 P202C2
368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
21/12/2019 1-2 P202C2
369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2
374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P104C2
375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P201C2
376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P202C2
377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2
378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2
379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2
382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2
383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2
384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2
385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2
386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2
387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2
388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2
389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2
393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
23/12/2019 1-2 P104C2
394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết
23/12/2019 1-2 P201C2
395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2
397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2
398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 1-2 P303C2
399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2
400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2
401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2
402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2
11/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 1-2 P503C2
404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2
405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 3-4 P104C2
406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2
408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 3-4 P301C2
409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2
410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
23/12/2019 3-4 P303C2
411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2
412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1
23/12/2019 3-4 P404C2
413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2
415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P104C2
416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P201C2
417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2
418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
23/12/2019 6-7 P302C2
419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 6-7 P302C2
420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2
421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
23/12/2019 6-7 P304C2
422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2
423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1
23/12/2019 8-9 P202C2
426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2
437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
24/12/2019 1-2 P202C2
438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2
12/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2
444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2
445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2
446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2
447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2
448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2
449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2
450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2
451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2
452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2
453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2
456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2
457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2
458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2
465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2
466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2
468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết
25/12/2019 1-2 P201C2
469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2
470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2
471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
25/12/2019 3-4 P101C2
472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2
473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2
476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2
477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2
13/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2
484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2
485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2
486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2
487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2
488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2
25/12/2019 6-7 P301C2
489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2
490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2
491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2
494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2
495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2
498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2
499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2
502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2
503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2
504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 1-2 P202C2
505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2
506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2
507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu
luận
508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2
509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2
512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 3-4 P202C2
513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2
514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2
516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
26/12/2019 6-7 P104C2
517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2
14/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2
523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2
524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2
529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2
530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
27/12/2019 1-2 P101C2
531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2
532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2
533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2
535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2
536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2
540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2
541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2
542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2
543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2
544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1
27/12/2019 6-7 P101C2
545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2
548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh
31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1
27/12/2019 6-7 P201C2
549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2
550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2
551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2
552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2
553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2
558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2
559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2
15/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2
563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2
28/12/2019 3-4 P101C2
564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2
565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
28/12/2019 3-4 P104C2
566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 3-4 P104C2
567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
28/12/2019 3-4 P104C2
568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
28/12/2019 3-4 P201C2
569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
28/12/2019 3-4 P201C2
570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3
28/12/2019 3-4 P202C2
571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2
576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 6-7 P201C2
577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
28/12/2019 6-7 P201C2
578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P202C2
579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P301C2
580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P302C2
581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P303C2
582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P304C2
583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2
588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2
28/12/2019 8-9 P201C2
589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2
596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2
16/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2
598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2
599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2
30/12/2019 1-2 P101C2
600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
30/12/2019 1-2 P103C2
601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2
605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
30/12/2019 1-2 P304C2
606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2
607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2
608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2
609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2
610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2
611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2
616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2
617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2
618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2
620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2
621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P103C2
622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
30/12/2019 6-7 P103C2
623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1
30/12/2019 6-7 P104C2
624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P201C2
625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
30/12/2019 6-7 P202C2
626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2
628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
30/12/2019 6-7 P303C2
629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2
630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2
17/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2
632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1
30/12/2019 8-9 P201C2
633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
30/12/2019 8-9 P202C2
634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2
635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2
636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2
638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2
639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2
640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2
651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2
652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2
653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
31/12/2019 6-7 P103C2
654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2
658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2
659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2
663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2
664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1
31/12/2019 6-7 P502C2
665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2
666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
31/12/2019 6-7 P504C2
667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
31/12/2019 6-7 P504C2
668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
31/12/2019 8-9 P201C2
669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1
31/12/2019 8-9 P202C2
18/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2
675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2
676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2
677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2
680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh
27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1
02/01/2020 1-2 P302C2
681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2
690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2
02/01/2020 6-7 P303C2
691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2
692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P201C2
693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P202C2
694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2
702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
03/01/2020 1-2 P303C2
703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2
706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2
707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2
710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1
03/01/2020 1-2 P503C2
711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết
03/01/2020 1-2 P504C2
712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2
03/01/2020 3-4 P104C2
19/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2
714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2
715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2
716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P303C2
717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P304C2
718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2
721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu
luận
722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P101C2
723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P103C2
724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1
03/01/2020 6-7 P104C2
725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
03/01/2020 6-7 P201C2
726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2
728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P302C2
729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2
730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết
03/01/2020 6-7 P304C2
731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2
734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1
03/01/2020 6-7 P501C2
735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
03/01/2020 6-7 P502C2
736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2
737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P504C2
738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2
739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2
740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2
741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P201C2
742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2
745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P304C2
20/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2
747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2
749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2
750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2
751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2
754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2
755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2
757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2
758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1
04/01/2020 1-2 P202C2
759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2
760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng
máy
761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2
771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
04/01/2020 6-7 P201C2
772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
04/01/2020 6-7 P201C2
773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2
775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2
776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2
785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2
786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển
41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2
21/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2
06/01/2020 1-2 P301C2
788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1
06/01/2020 1-2 P303C2
789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2
795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng
máy
796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng
máy
797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2
799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P201C2
800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
06/01/2020 3-4 P201C2
801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P202C2
802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2
807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2
810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2
812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1
06/01/2020 6-7 P202C2
813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2
814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
06/01/2020 6-7 P302C2
815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2
06/01/2020 6-7 P303C2
816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2
817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2
818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2
22/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2
828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2
829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P202C2
830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1
07/01/2020 1-2 P301C2
831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
07/01/2020 1-2 P302C2
832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P302C2
833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2
835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2
836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2
837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2
848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2
849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2
850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2
851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng
máy
852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2
853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2
07/01/2020 8-9 P103C2
854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2
855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2
856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2
857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2
858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2
23/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
08/01/2020 1-2 P201C2
866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2
869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng
máy
870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2
878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2
879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2
888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2
889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2
890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
09/01/2020 6-7 P201C2
891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2
898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P103C2
899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P104C2
900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
09/01/2020 8-9 P104C2
901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2
09/01/2020 8-9 P201C2
902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2
905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2
906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2
24/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2
919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2
920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2
921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2
925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
11/01/2020 1-2 P201C2
926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2
11/01/2020 1-2 P202C2
927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2
11/01/2020 1-2 P301C2
928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2
930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
11/01/2020 1-2 P501C2
931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2
932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
11/01/2020 1-2 P501C2
933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng
máy
934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2
935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P104C2
936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2
939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
11/01/2020 3-4 P303C2
940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P501C2
941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2
943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2
944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2
945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2
946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2
25/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết
11/01/2020 6-7 P303C2
949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1
11/01/2020 6-7 P304C2
950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2
952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P501C2
953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P502C2
954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
đã ký
TS. Vũ Văn Toản
26/39
*Lưu ý về tiết thi:
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)
14/11/2019 12-13 P304C2
2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2
3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P502C2
4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P503C2
5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2
6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P502C2
7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P503C2
8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2
9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
16/11/2019 12-13 P201C2
10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2
12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2
13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2
16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1
19/11/2019 1-2 P303C2
17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2
19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2
20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50
Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55
Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00
* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
1/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1
22/11/2019 6-7 P103C2
29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2
36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 6-7 P103C2
37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2
23/11/2019 6-7 P201C2
38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P201C2
39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P404C2
40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 8-9 P103C2
41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1
23/11/2019 8-9 P404C2
42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2
47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2
48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P404C2
49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P501C2
50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P503C2
51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2
53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88
25/11/2019 12-13 P303C2
54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2
60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2
61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
26/11/2019 6-7 P202C2
62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2
64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P201C2
65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P202C2
2/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2
67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2
71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
28/11/2019 6-7 P104C2
72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2
76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG
28/11/2019 12-13 P303C2
77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1
28/11/2019 12-13 P303C2
78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2
79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
29/11/2019 12-13 P302C2
81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4
83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 1-2 P2E4
84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3
30/11/2019 1-2 P3E4
85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4
87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 3-4 P3E4
88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết
30/11/2019 6-7 P104C2
89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2
97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2
98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2
100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2
101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG
02/12/2019 12-13 P303C2
102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2
3/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG
03/12/2019 6-7 P202C2
106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2
107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
03/12/2019 12-13 P303C2
108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2
109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2
110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2
114ANHKTXD.3
3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2
118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
06/12/2019 6-7 P103C2
119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2
120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG
06/12/2019 6-7 P103C2
121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4
125ANHKTĐT.3
3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P404C2
128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2
133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
09/12/2019 6-7 P202C2
134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2
4/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2
139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2
140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2
141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2
143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2
144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2
150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1
11/12/2019 6-7 P104C2
151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2
160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P104C2
161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P202C2
162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2
167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng
máy
167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1
14/12/2019 1-5Phòng
máy
168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2
169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P104C2
170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2
171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2
172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2
174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1
16/12/2019 1-2 P303C2
175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2
5/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2
16/12/2019 1-2 P503C2
178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P504C2
179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết
16/12/2019 3-4 P101C2
180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2
181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong
41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1
16/12/2019 3-4 P202C2
182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3
183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2
16/12/2019 3-4 P303C2
184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2
185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2
186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P502C2
187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P503C2
188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1
16/12/2019 6-7 P103C2
189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2
16/12/2019 6-7 P104C2
190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2
196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2
197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2
204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế
16/12/2019 11-14 P402C2
205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2
211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
17/12/2019 1-2 P103C2
212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
17/12/2019 1-2 P103C2
213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2
6/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2
220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2
221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2
222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P201C2
223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P202C2
224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P301C2
225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
17/12/2019 3-4 P301C2
226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2
227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P304C2
228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2
229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2
235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2
236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2
237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2
238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2
239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 6-7 P503C2
240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2
248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P404C2
249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
17/12/2019 8-9 P501C2
250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P501C2
251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2
7/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 8-9 P503C2
253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2
256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2
18/12/2019 1-2 P103C2
257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2
258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2
265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P201C2
266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2
268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P304C2
269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2
276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2
277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2
280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P303C2
281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
18/12/2019 6-7 P304C2
282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P404C2
283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
18/12/2019 6-7 P404C2
284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2
291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2
292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1
19/12/2019 1-2 P103C2
293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2
8/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2
296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1
19/12/2019 1-2 P303C2
297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2
298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P103C2
299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1
19/12/2019 3-4 P104C2
300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2
301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P202C2
302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1
19/12/2019 1-5 P401C2
303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2
306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
19/12/2019 6-7 P104C2
307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2
309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2
310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2
315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2
316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2
317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2
318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2
320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13
19/12/2019 8-9 P503C2
321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P401C2
322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P402C2
323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2
330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1
20/12/2019 1-2 P104C2
9/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2
332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
20/12/2019 1-2 P201C2
333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2
334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P301C2
335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
20/12/2019 1-2 P301C2
336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2
337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P302C2
338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2
339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2
20/12/2019 3-4 P104C2
340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2
343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2
346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết
20/12/2019 6-7 P104C2
347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2
351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2
352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2
353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P202C2
354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P301C2
355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P302C2
356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P303C2
357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P304C2
358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2
362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
21/12/2019 1-2 P103C2
363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2
365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
21/12/2019 1-2 P201C2
366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2
10/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2
21/12/2019 1-2 P202C2
368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
21/12/2019 1-2 P202C2
369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2
374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P104C2
375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P201C2
376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P202C2
377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2
378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2
379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2
382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2
383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2
384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2
385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2
386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2
387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2
388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2
389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2
393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
23/12/2019 1-2 P104C2
394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết
23/12/2019 1-2 P201C2
395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2
397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2
398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 1-2 P303C2
399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2
400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2
401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2
402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2
11/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 1-2 P503C2
404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2
405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 3-4 P104C2
406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2
408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 3-4 P301C2
409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2
410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
23/12/2019 3-4 P303C2
411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2
412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1
23/12/2019 3-4 P404C2
413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2
415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P104C2
416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P201C2
417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2
418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
23/12/2019 6-7 P302C2
419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 6-7 P302C2
420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2
421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
23/12/2019 6-7 P304C2
422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2
423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1
23/12/2019 8-9 P202C2
426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2
437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
24/12/2019 1-2 P202C2
438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2
12/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2
444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2
445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2
446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2
447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2
448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2
449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2
450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2
451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2
452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2
453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2
456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2
457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2
458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2
465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2
466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2
468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết
25/12/2019 1-2 P201C2
469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2
470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2
471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
25/12/2019 3-4 P101C2
472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2
473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2
476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2
477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2
13/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2
484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2
485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2
486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2
487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2
488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2
25/12/2019 6-7 P301C2
489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2
490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2
491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2
494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2
495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2
498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2
499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2
502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2
503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2
504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 1-2 P202C2
505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2
506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2
507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu
luận
508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2
509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2
512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 3-4 P202C2
513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2
514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2
516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
26/12/2019 6-7 P104C2
517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2
14/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2
523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2
524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2
529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2
530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
27/12/2019 1-2 P101C2
531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2
532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2
533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2
535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2
536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2
540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2
541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2
542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2
543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2
544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1
27/12/2019 6-7 P101C2
545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2
548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh
31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1
27/12/2019 6-7 P201C2
549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2
550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2
551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2
552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2
553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2
558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2
559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2
15/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2
563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2
28/12/2019 3-4 P101C2
564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2
565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
28/12/2019 3-4 P104C2
566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 3-4 P104C2
567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
28/12/2019 3-4 P104C2
568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
28/12/2019 3-4 P201C2
569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
28/12/2019 3-4 P201C2
570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3
28/12/2019 3-4 P202C2
571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2
576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 6-7 P201C2
577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
28/12/2019 6-7 P201C2
578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P202C2
579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P301C2
580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P302C2
581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P303C2
582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P304C2
583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2
588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2
28/12/2019 8-9 P201C2
589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2
596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2
16/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2
598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2
599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2
30/12/2019 1-2 P101C2
600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
30/12/2019 1-2 P103C2
601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2
605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
30/12/2019 1-2 P304C2
606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2
607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2
608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2
609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2
610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2
611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2
616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2
617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2
618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2
620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2
621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P103C2
622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
30/12/2019 6-7 P103C2
623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1
30/12/2019 6-7 P104C2
624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P201C2
625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
30/12/2019 6-7 P202C2
626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2
628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
30/12/2019 6-7 P303C2
629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2
630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2
17/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2
632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1
30/12/2019 8-9 P201C2
633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
30/12/2019 8-9 P202C2
634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2
635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2
636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2
638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2
639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2
640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2
651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2
652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2
653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
31/12/2019 6-7 P103C2
654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2
658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2
659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2
663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2
664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1
31/12/2019 6-7 P502C2
665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2
666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
31/12/2019 6-7 P504C2
667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
31/12/2019 6-7 P504C2
668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
31/12/2019 8-9 P201C2
669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1
31/12/2019 8-9 P202C2
18/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2
675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2
676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2
677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2
680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh
27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1
02/01/2020 1-2 P302C2
681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2
690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2
02/01/2020 6-7 P303C2
691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2
692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P201C2
693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P202C2
694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2
702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
03/01/2020 1-2 P303C2
703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2
706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2
707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2
710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1
03/01/2020 1-2 P503C2
711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết
03/01/2020 1-2 P504C2
712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2
03/01/2020 3-4 P104C2
19/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2
714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2
715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2
716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P303C2
717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P304C2
718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2
721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu
luận
722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P101C2
723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P103C2
724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1
03/01/2020 6-7 P104C2
725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
03/01/2020 6-7 P201C2
726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2
728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P302C2
729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2
730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết
03/01/2020 6-7 P304C2
731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2
734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1
03/01/2020 6-7 P501C2
735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
03/01/2020 6-7 P502C2
736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2
737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P504C2
738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2
739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2
740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2
741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P201C2
742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2
745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P304C2
20/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2
747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2
749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2
750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2
751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2
754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2
755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2
757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2
758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1
04/01/2020 1-2 P202C2
759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2
760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng
máy
761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2
771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
04/01/2020 6-7 P201C2
772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
04/01/2020 6-7 P201C2
773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2
775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2
776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2
785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2
786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển
41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2
21/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2
06/01/2020 1-2 P301C2
788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1
06/01/2020 1-2 P303C2
789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2
795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng
máy
796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng
máy
797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2
799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P201C2
800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
06/01/2020 3-4 P201C2
801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P202C2
802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2
807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2
810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2
812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1
06/01/2020 6-7 P202C2
813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2
814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
06/01/2020 6-7 P302C2
815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2
06/01/2020 6-7 P303C2
816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2
817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2
818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2
22/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2
828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2
829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P202C2
830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1
07/01/2020 1-2 P301C2
831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
07/01/2020 1-2 P302C2
832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P302C2
833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2
835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2
836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2
837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2
848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2
849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2
850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2
851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng
máy
852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2
853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2
07/01/2020 8-9 P103C2
854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2
855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2
856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2
857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2
858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2
23/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
08/01/2020 1-2 P201C2
866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2
869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng
máy
870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2
878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2
879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2
888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2
889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2
890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
09/01/2020 6-7 P201C2
891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2
898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P103C2
899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P104C2
900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
09/01/2020 8-9 P104C2
901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2
09/01/2020 8-9 P201C2
902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2
905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2
906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2
24/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2
919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2
920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2
921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2
925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
11/01/2020 1-2 P201C2
926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2
11/01/2020 1-2 P202C2
927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2
11/01/2020 1-2 P301C2
928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2
930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
11/01/2020 1-2 P501C2
931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2
932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
11/01/2020 1-2 P501C2
933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng
máy
934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2
935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P104C2
936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2
939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
11/01/2020 3-4 P303C2
940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P501C2
941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2
943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2
944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2
945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2
946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2
25/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết
11/01/2020 6-7 P303C2
949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1
11/01/2020 6-7 P304C2
950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2
952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P501C2
953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P502C2
954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
đã ký
TS. Vũ Văn Toản
26/39
*Lưu ý về tiết thi:
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
1 DBO08.2 2 Võ Hồng Lâm 18Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL)
14/11/2019 12-13 P304C2
2 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 25 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/11/2019 1-2 P404C2
3 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 29Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P502C2
4 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 30Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết
16/11/2019 1-2 P503C2
5 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 31 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 16/11/2019 3-4 P404C2
6 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 32Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P502C2
7 KTX301.2 2 Lê Đăng Dũng 31Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết
16/11/2019 3-4 P503C2
8 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 36 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 16/11/2019 6-7 P201C2
9 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
16/11/2019 12-13 P201C2
10 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 13 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 16/11/2019 12-13 P304C211 GIT05.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 22 Giải tích-1-15-(HL) 89 16/11/2019 12-13 P304C2
12 KXD34.2 2 Chu Minh Anh 1 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 16/11/2019 12-13 P304C2
13 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 18/11/2019 12-13 P301C214 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 25 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P502C215 COT201.4 4 Trần Huy Thiệp 26 Thủy lực-2-16-(HL) 98 18/11/2019 12-13 P503C2
16 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 29Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1
19/11/2019 1-2 P303C2
17 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 19/11/2019 3-4 P303C218 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 19/11/2019 6-7 P202C2
19 KTM15.2 2 Nguyễn Văn Thành 29 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 19/11/2019 12-13 P104C2
20 CNG02.4 4 Văn Quốc Hữu 16 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 19/11/2019 12-13 P301C221 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P303C222 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 19/11/2019 12-13 P304C223 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 35 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P104C224 DTU211.2 2 Võ Thiện Lĩnh 25 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 21/11/2019 6-7 P301C225 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 36 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết 21/11/2019 6-7 P304C226 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 21 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 21/11/2019 12-13 P303C227 KCA207.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 22 Cơ xây dựng-2-16-KTXD 21/11/2019 12-13 P304C2
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY Tp.Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 11 năm 2019Số: 2068 /TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tiết 1: 7h00 Tiết 3: 8h50 Tiết 4: 9h50
Tiết 6: 13h00 Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55
Tiết 9: 15h50 Tiết 11: 18h00 Tiết 12: 19h00
* Đề nghị sinh viên xem lịch thi chi tiết của cá nhân theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
1/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
28 CAU209.2 2 Phạm Ngọc Bảy 17Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1
22/11/2019 6-7 P103C2
29 SBV06.2 2 Trần Xuân Hòa 20 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) 22/11/2019 12-13 P301C230 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 29 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P302C231 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 31 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 22/11/2019 12-13 P303C232 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P304C233 KVT18.2 2 Nguyễn Quang Huy 30 Tài chính công-2-15-(HL) 37 22/11/2019 12-13 P503C234 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P303C235 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 35 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 23/11/2019 1-2 P404C2
36 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 6-7 P103C2
37 GTC21.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-16-ghép GTC2.18.2
23/11/2019 6-7 P201C2
38 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P201C2
39 GTC2.18.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3
23/11/2019 6-7 P404C2
40 CKO09.4 4 Trần Văn Lợi 26Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1
23/11/2019 8-9 P103C2
41 KTM20.2 2 Phạm Xuân Hiển 28Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1
23/11/2019 8-9 P404C2
42 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 23/11/2019 12-13 P302C243 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P302C244 TRD202.4 4 Lê Thị Hà 28 Trắc địa-1-16-(HL) 86 23/11/2019 12-13 P303C245 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) 23/11/2019 12-13 P304C246 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 23/11/2019 12-13 P404C2
47 DKH208.3 3 Lê Thị Thuý Nga 44 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 25/11/2019 1-2 P104C2
48 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P404C2
49 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 31Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P501C2
50 KCX205.3 3 Từ Sỹ Quân 30Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết
25/11/2019 1-2 P503C2
51 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 26 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 25/11/2019 12-13 P104C252 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 27 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 25/11/2019 12-13 P301C2
53 DSO05.2.1 2 Nguyễn Thanh Thoa 5Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88
25/11/2019 12-13 P303C2
54 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 31 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 25/11/2019 12-13 P303C255 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P304C256 VKT02.2 2 Lê Thị Thu Thủy 16 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 25/11/2019 12-13 P501C257 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 1 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 25/11/2019 12-13 P504C258 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 36 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 25/11/2019 12-13 P504C259 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 22 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 26/11/2019 1-2 P303C2
60 KTM227.2 2 Phạm Xuân Hiển 32 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 26/11/2019 3-4 P303C2
61 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
26/11/2019 6-7 P202C2
62 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 24 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P301C263 VKT01.2 2 Lê Thị Thu Thủy 23 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 26/11/2019 12-13 P302C2
64 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P201C2
65 CKO210.2 2 Vũ Văn Định 26Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1
27/11/2019 1-2 P202C2
2/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
66 KBC19.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 38 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 27/11/2019 3-4 P201C2
67 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 27/11/2019 3-4 P202C268 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 27/11/2019 3-4 P202C269 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 39 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 27/11/2019 3-4 P202C270 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 30 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 3-4 P103C2
71 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 29Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3
28/11/2019 6-7 P104C2
72 KVT14.2 2 Nguyễn Thị Hiên 29 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 28/11/2019 8-9 P104C273 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) 28/11/2019 12-13 P303C274 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 15 Địa chất công trình-2-16-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C275 CAU205.2 2 Đỗ Thành Hiếu 2 Thi công metro-2-18-LỚP RIÊNG 28/11/2019 12-13 P303C2
76 CAU03.2 2 Diệp Thành Hưng 1Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-LỚP RIÊNG
28/11/2019 12-13 P303C2
77 DBO07.2 2 Nguyễn Minh Quang 1Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-LỚP RIÊNG 1
28/11/2019 12-13 P303C2
78 KCA03.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 26 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 29/11/2019 1-2 P104C2
79 DKT17.2 2 Lê Văn Dũng 23 Địa kỹ thuật-1-16-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
80 KTH04.2 2 Lê Hải Quân 2Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
29/11/2019 12-13 P302C2
81 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 3 Xây dựng mặt đường-2-18-LỚP RIÊNG 29/11/2019 12-13 P302C2
82 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 30/11/2019 1-2 P2E4
83 CAU12.2 2 Hồ Vĩnh Hạ 4Khai thác, kiểm định cầu-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 1-2 P2E4
84 VTO07.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 43Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3
30/11/2019 1-2 P3E4
85 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 36 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P2E486 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 35 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 30/11/2019 3-4 P3E4
87 KCA04.2 2 Phạm Mỹ Linh 6Động lực học công trình-2-17-LỚP RIÊNG
30/11/2019 3-4 P3E4
88 KVD56.2 2 Trịnh Thanh Thủy 35Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết
30/11/2019 6-7 P104C2
89 KTM05.2 2 Phạm Xuân Hiển 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 30/11/2019 6-7 P104C290 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 29 Kết cấu thép-2-17-HL2 30/11/2019 12-13 P302C291 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 5 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P302C292 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 27 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 30/11/2019 12-13 P303C293 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 43 Kết cấu thép-2-17-HL1 30/11/2019 12-13 P304C294 SBV05.2 2 Lê Gia Khuyến 13 Lý thuyết đàn hồi-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C295 CKO26.2 2 Vũ Văn Định 4 Lý thuyết ô tô-2-17-LỚP RIÊNG 30/11/2019 12-13 P404C296 KCA06.2 2 Nguyễn Đăng Điềm 30 Kết cấu thép-2-17-HL2 02/12/2019 12-13 P301C2
97 VLX206.2 2 Nguyễn Thị Thu Thủy 2 Bê tông tính năng cao-2-17-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P301C2
98 DTU04.2 2 Phạm Thanh Huyền 10 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 02/12/2019 12-13 P301C299 HOA04.2 2 Lại Thị Hoan 11 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 02/12/2019 12-13 P302C2
100 DKT25.2 2 Lê Văn Dũng 12 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) 02/12/2019 12-13 P303C2
101 VTH217.2 2 Ngô Thế Anh 4Quản lý mạng viễn thông-2-18-LỚP RIÊNG
02/12/2019 12-13 P303C2
102 SBV04.2 2 Nguyễn Công Thức 19 Sức bền vật liệu-1-16-LỚP RIÊNG 02/12/2019 12-13 P303C2103 KVT26.2 2 Nguyễn Thị Hiên 34 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 03/12/2019 6-7 P202C2104 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 03/12/2019 6-7 P202C2
3/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
105 KTM11.2 2 Nguyễn Văn Thành 1Mô phỏng thiết kế hệ thống ĐK-2-17-LỚP RIÊNG
03/12/2019 6-7 P202C2
106 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 33 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P303C2
107 TDH20.2 2 Hoàng Thùy Linh 4Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
03/12/2019 12-13 P303C2
108 KXD33.2 2 Chu Minh Anh 32 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 03/12/2019 12-13 P304C2
109 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 04/12/2019 1-2 P201C2
110 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 04/12/2019 3-4 P201C2111 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 29 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 6-7 P103C2112 CKO31.2 2 Trần Văn Lợi 28 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 04/12/2019 8-9 P103C2113 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 1 Phương tiện vận tải-2-19-QH 04/12/2019 8-9 P103C2
114ANHKTXD.3
3 Trần Thị Thanh Loan 4Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
115 ANHCK.3 3 Hà Thị Thanh 12Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
05/12/2019 11-14 P303C2
116 VKT01.2 2 Tạ Thị Huệ 35 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 05/12/2019 12-13 P304C2117 DTU15.3 3 Võ Thiện Lĩnh 1 Hệ thống nhúng-2-17-LỚP RIÊNG 05/12/2019 12-13 P304C2
118 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 1Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
06/12/2019 6-7 P103C2
119 KCX14.3 3 Đoàn Tấn Thi 2 Kết cấu nhà thép-2-18-LỚP RIÊNG 06/12/2019 6-7 P103C2
120 DKH202.3 3 Ngô Thị Thu Hương 17Lập trình hướng đối tượng-2-16-LỚP RIÊNG
06/12/2019 6-7 P103C2
121 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 26 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 06/12/2019 12-13 P303C2122 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 32 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P1E4123 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 1-2 P2E4124 KHM04.3 3 Nguyễn Lê Minh 33 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 07/12/2019 3-4 P2E4
125ANHKTĐT.3
3 Hà Thị Thanh 19Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
126 ANHMT.3 3 Bùi Thị Nga 9Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P303C2
127 ANHKT.3 3 Hà Thị Thanh 18Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-LỚP RIÊNG
07/12/2019 6-10 P404C2
128 DBO05.2 2 Nguyễn Văn Du 17 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) 07/12/2019 12-13 P302C2129 CLT201.3 3 Lê Hữu Đạt 13 Cơ lý thuyết-2-15-LỚP RIÊNG 07/12/2019 12-13 P302C2130 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 33 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P304C2131 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 32 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 07/12/2019 12-13 P404C2132 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 36 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 09/12/2019 6-7 P202C2
133 KCX29.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Tin học ứng dụng trong xây dựng-2-18-LỚP RIÊNG
09/12/2019 6-7 P202C2
134 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 27 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P302C2135 VKT02.2 2 Tạ Thị Huệ 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 09/12/2019 12-13 P302C2136 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 30 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P303C2137 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 33 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 09/12/2019 12-13 P304C2
4/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
138 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 25 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P103C2
139 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 1 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 10/12/2019 1-2 P103C2
140 DTU210.4 4 Võ Thiện Lĩnh 26 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 10/12/2019 1-2 P104C2
141 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 36 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P202C2142 DSO05.2 2 Nguyễn Thanh Thoa 35 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 10/12/2019 6-7 P304C2
143 COT07.3 3 Nguyễn Xuân Trường 25 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 10/12/2019 12-13 P104C2
144 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 28 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P301C2145 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 1 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 10/12/2019 12-13 P302C2146 DKT02.3 3 Trần Văn Thuận 26 Cơ học đất-2-18-HL 1 10/12/2019 12-13 P302C2147 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 28 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P303C2148 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 8 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 10/12/2019 12-13 P304C2149 GIT01.3 3 Võ Thị Bích Trâm 27 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 10/12/2019 12-13 P304C2
150 KTM21.4 4 Văn Quốc Hữu 29Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1
11/12/2019 6-7 P104C2
151 CAU201.3 3 Ngô Thanh Thủy 25 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) 11/12/2019 12-13 P301C2152 DSO02.3 3 Nguyễn Thanh Thoa 35 Đại số tuyến tính-1-14-HL 11/12/2019 12-13 P303C2153 SBV208.4 4 Nguyễn Công Thức 34 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 11/12/2019 12-13 P304C2154 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 37 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 3-4 P202C2155 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 38 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 12/12/2019 6-7 P104C2156 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 1 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 12/12/2019 6-10 P401C2157 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-2-17-LỚP RIÊNG 12/12/2019 6-10 P401C2158 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P303C2159 VKT01.2 2 Nguyễn Hữu Duy 31 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 12/12/2019 12-13 P304C2
160 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P104C2
161 DTU209.3 3 Lê Mạnh Tuấn 25Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
13/12/2019 1-2 P202C2
162 KCA201.4 4 Phạm Thị Kiều 1 Cơ học kết cấu-1-17-LỚP RIÊNG 13/12/2019 1-2 P202C2163 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 35 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 13/12/2019 12-13 P202C2164 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 13/12/2019 12-13 P202C2165 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 11 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 13/12/2019 12-13 P301C2166 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 21 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 13/12/2019 12-13 P301C2
167 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 33 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 14/12/2019 12-13Phòng
máy
167 QHO22.2 2 Vũ Anh Tuấn 26Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1
14/12/2019 1-5Phòng
máy
168 TTK204.2 2 Văn Quốc Hữu 31 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 16/12/2019 1-2 P103C2
169 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P104C2
170 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 23 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P201C2
171 CKO14.2 2 Nguyễn Thiết Lập 24 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 16/12/2019 1-2 P202C2
172 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 19 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P301C2173 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 23 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 16/12/2019 1-2 P302C2
174 KVD44.2 2 Hoàng Văn Hào 35Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1
16/12/2019 1-2 P303C2
175 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 16/12/2019 1-2 P304C2176 GIT07.2 2 Võ Xuân Bằng 1 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 16/12/2019 1-2 P304C2
5/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
177 KMT15.3 3 Trịnh Xuân Báu 35Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2
16/12/2019 1-2 P503C2
178 KCX08.2 2 Phạm Thị Thanh Thủy 45Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
16/12/2019 1-2 P504C2
179 QHO29.3 3 Đinh Thị Thanh Bình 40Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết
16/12/2019 3-4 P101C2
180 DAN08.3 3 Lê Kim Nhung 41 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 16/12/2019 3-4 P201C2
181 CPM07.3 3ThS. Nguyễn Hoàng Phong
41Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1
16/12/2019 3-4 P202C2
182 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 34 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P2E3
183 KAT08.4 4 Nguyễn Chí Trung 15Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2
16/12/2019 3-4 P303C2
184 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 33 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P304C2
185 CPM04.3 3 Trần Phong Nhã 32 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 16/12/2019 3-4 P404C2
186 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P502C2
187 KTD16.2 2 Võ Văn Ân 25Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4
16/12/2019 3-4 P503C2
188 CKO29.2 2 Nguyễn Thiết Lập 18Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1
16/12/2019 6-7 P103C2
189 KTH11.2 2 Võ Hồng Lâm 44Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2
16/12/2019 6-7 P104C2
190 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 35 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P201C2191 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 38 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 16/12/2019 6-7 P202C2192 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 31 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 16/12/2019 6-7 P303C2193 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 1 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 16/12/2019 6-7 P304C2194 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 35 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 16/12/2019 6-7 P304C2195 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P103C2
196 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 38 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 16/12/2019 8-9 P104C2
197 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 31 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P201C2198 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 30 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 16/12/2019 8-9 P202C2199 KBC02.2 2 Dương Hữu Tuyến 35 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 16/12/2019 8-9 P301C2200 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 33 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 16/12/2019 8-9 P303C2201 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 2 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 16/12/2019 11-14 P301C2202 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 16/12/2019 11-14 P301C2203 ANHA1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 27 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 16/12/2019 11-14 P301C2
204 ANHKT.3 3 Nguyễn Kim Vũ Bảo 33Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế
16/12/2019 11-14 P402C2
205 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 29 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 16/12/2019 11-14 P403C2206 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 1 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2207 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 16/12/2019 12-13 P104C2208 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 25 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 16/12/2019 12-13 P104C2209 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 16/12/2019 12-13 P104C2210 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 16/12/2019 12-13 P104C2
211 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 6Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
17/12/2019 1-2 P103C2
212 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
17/12/2019 1-2 P103C2
213 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 17/12/2019 1-2 P103C2214 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 17/12/2019 1-2 P103C2
6/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
215 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 31 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 17/12/2019 1-2 P104C2216 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 17/12/2019 1-2 P201C2217 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 34 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P301C2218 QHO03.2 2 Đinh Thị Thanh Bình 27 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết 17/12/2019 1-2 P302C2219 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 17/12/2019 1-2 P304C2
220 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 32 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P103C2
221 KTD10.3 3 Đặng Việt Phúc 31 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 17/12/2019 3-4 P104C2
222 GTC205.3 3 Trần Quang Vượng 37Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P201C2
223 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 24Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
17/12/2019 3-4 P202C2
224 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P301C2
225 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
17/12/2019 3-4 P301C2
226 MHT10.2 2 Nguyễn Lê Minh 17 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 17/12/2019 3-4 P302C2
227 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 36Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
17/12/2019 3-4 P304C2
228 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 26 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 17/12/2019 6-7 P103C2
229 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 43 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 17/12/2019 6-7 P104C2230 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 38 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P201C2231 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 36 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 17/12/2019 6-7 P202C2232 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 17/12/2019 6-7 P301C2233 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 29 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P301C2234 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 30 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 17/12/2019 6-7 P302C2
235 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 20 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P303C2
236 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 1 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 17/12/2019 6-7 P303C2
237 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 27 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P501C2
238 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 28 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 17/12/2019 6-7 P502C2
239 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 26Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 6-7 P503C2
240 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 41 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 17/12/2019 8-9 P104C2241 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 17/12/2019 8-9 P201C2242 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P202C2243 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 5 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 17/12/2019 8-9 P202C2244 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 31 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P301C2245 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 17/12/2019 8-9 P302C2246 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 31 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P303C2247 KCX01.3 3 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 17/12/2019 8-9 P304C2
248 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 30Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P404C2
249 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 6Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
17/12/2019 8-9 P501C2
250 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 27Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
17/12/2019 8-9 P501C2
251 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 17/12/2019 8-9 P502C2
7/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
252 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 28Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
17/12/2019 8-9 P503C2
253 SBV212.4 4 Nguyễn Công Thức 19 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) 17/12/2019 12-13 P303C2254 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 31 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 17/12/2019 12-13 P304C2255 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 17/12/2019 12-13 P304C2
256 KAT35.4 4 Nguyễn Chí Trung 16Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2
18/12/2019 1-2 P103C2
257 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 1 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-LỚP RIÊNG 18/12/2019 1-2 P103C2
258 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 1-2 P104C2259 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 18/12/2019 1-2 P201C2260 HOA01.2 2 Hoàng Thị Tuyết Lan 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 18/12/2019 1-2 P301C2261 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 23 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P103C2262 KCA201.4 4 Phạm Mỹ Linh 12 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 18/12/2019 3-4 P103C2263 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 39 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 18/12/2019 3-4 P104C2264 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 1 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL 18/12/2019 3-4 P201C2
265 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 37Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P201C2
266 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 18/12/2019 3-4 P302C2267 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 18/12/2019 3-4 P303C2
268 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
18/12/2019 3-4 P304C2
269 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 1-5 P202C2270 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 1-5 P202C2271 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 9 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 18/12/2019 1-5 P202C2272 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P103C2273 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 44 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 18/12/2019 6-7 P104C2274 KHM01.2 2 Nguyễn Lê Minh 43 Giải tích số-1-19-CNTT 3 18/12/2019 6-7 P201C2275 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-7 P202C2
276 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 18/12/2019 6-7 P202C2
277 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 18/12/2019 6-7 P202C2278 KVT23.2 2 Phạm Mỹ Quyên 29 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 18/12/2019 6-7 P301C2279 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 32 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 18/12/2019 6-7 P302C2
280 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 32Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P303C2
281 KBC207.2 2 Nguyễn Văn Quảng 34Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
18/12/2019 6-7 P304C2
282 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 2Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
18/12/2019 6-7 P404C2
283 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
18/12/2019 6-7 P404C2
284 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 40 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 18/12/2019 8-9 P104C2285 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 18/12/2019 8-9 P201C2286 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 32 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 18/12/2019 8-9 P201C2287 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 18/12/2019 6-10 P402C2288 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 1 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 18/12/2019 6-10 P402C2289 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 3 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 18/12/2019 6-10 P402C2290 GIT02.3 3 Võ Xuân Bằng 24 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 18/12/2019 12-13 P303C2
291 COT201.4 4 Nguyễn Xuân Trường 43 Thủy lực-2-16-(HL) 97 18/12/2019 12-13 P304C2
292 QHO20.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1
19/12/2019 1-2 P103C2
293 KVD26.2 2 Trịnh Thanh Thủy 38 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 1-2 P104C2
8/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
294 KTD201.4 4 Đặng Việt Phúc 34 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 19/12/2019 1-2 P201C2295 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 19/12/2019 1-2 P202C2
296 KXD18.3 3 Phạm Phú Cường 28Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1
19/12/2019 1-2 P303C2
297 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 8 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 19/12/2019 3-4 P103C2
298 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 25Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P103C2
299 KBC13.2 2 Dương Hữu Tuyến 39Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1
19/12/2019 3-4 P104C2
300 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 34 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 19/12/2019 3-4 P201C2
301 DTU208.3 3 Phạm Thanh Huyền 26Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4
19/12/2019 3-4 P202C2
302 ANHCT.3 3 Thái Thị Xuân Hà 30Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1
19/12/2019 1-5 P401C2
303 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 6 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
304 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 19/12/2019 6-7 P103C2
305 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 30 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P103C2
306 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 30Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2
19/12/2019 6-7 P104C2
307 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 38 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 19/12/2019 6-7 P201C2308 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 38 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P202C2
309 KXD05.3 3 Phạm Phú Cường 31 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 19/12/2019 6-7 P301C2
310 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 33 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P303C2311 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 19/12/2019 6-7 P404C2312 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 34 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 19/12/2019 6-7 P404C2313 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 19/12/2019 6-7 P503C2314 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 37 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 19/12/2019 6-7 P504C2
315 CKO211.2 2 Nguyễn Thiết Lập 25 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 19/12/2019 8-9 P103C2
316 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 35 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 19/12/2019 8-9 P201C2
317 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 19/12/2019 8-9 P202C2
318 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 19/12/2019 8-9 P304C2319 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 19/12/2019 8-9 P304C2
320 QLY01.2 2 Vũ Quỳnh Nga 3Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13
19/12/2019 8-9 P503C2
321 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P401C2
322 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 25Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3
19/12/2019 6-10 P402C2
323 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 6 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 19/12/2019 11-14 P401C2324 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 15 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P401C2325 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 26 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 19/12/2019 11-14 P403C2326 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 33 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P101C2327 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 27 Cơ học đất-2-18-HL 2 19/12/2019 12-13 P103C2328 GIT02.3 3 Võ Thị Bích Trâm 25 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 19/12/2019 12-13 P104C2329 THG220.2 2 Nguyễn Hoàng Vân 32 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 20/12/2019 1-2 P103C2
330 CPM10.3 3 Trần Phong Nhã 41Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1
20/12/2019 1-2 P104C2
9/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
331 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P201C2
332 HOA03.3 3 Hoàng Thị Tuyết Lan 2Hóa học ứng dụng trong xây dựng-2-15-LỚP RIÊNG
20/12/2019 1-2 P201C2
333 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 20/12/2019 1-2 P202C2
334 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 26Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P301C2
335 GTC219.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 3Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3
20/12/2019 1-2 P301C2
336 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 1 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 20/12/2019 1-2 P301C2
337 GTC219.3 3 Trần Quang Vượng 32Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3
20/12/2019 1-2 P302C2
338 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 32 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P103C2
339 KTH10.2 2 Võ Hồng Lâm 45Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2
20/12/2019 3-4 P104C2
340 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P301C2341 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 34 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 20/12/2019 3-4 P302C2342 KCA01.3 3 Phạm Thị Kiều 28 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 20/12/2019 3-4 P303C2
343 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
344 CPM211.3 3ThS. Nguyễn Thị Anh Thư
38 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 20/12/2019 3-4Phòng
máy
345 GTP06.2 2 Nguyễn Danh Huy 22 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 20/12/2019 6-7 P103C2
346 QHO27.3 3 Trần Thị Thảo 40Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết
20/12/2019 6-7 P104C2
347 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 20/12/2019 6-7 P302C2348 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 38 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 20/12/2019 6-7 P304C2349 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P103C2350 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 17 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 20/12/2019 8-9 P104C2
351 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 20/12/2019 8-9 P201C2
352 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 29 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 8-9 P201C2
353 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P202C2
354 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 31Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P301C2
355 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 30Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P302C2
356 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 31Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1
20/12/2019 8-9 P303C2
357 KXD38.2 2 Trịnh Thị Trang 32Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2
20/12/2019 8-9 P304C2
358 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P101C2359 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 1 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 20/12/2019 12-13 P103C2360 DBO04.3 3 Nguyễn Minh Quang 17 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 20/12/2019 12-13 P103C2361 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 26 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 20/12/2019 12-13 P104C2
362 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
21/12/2019 1-2 P103C2
363 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 43 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 21/12/2019 1-2 P104C2364 KTD01.3 3 Đặng Việt Phúc 2 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 21/12/2019 1-2 P104C2
365 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 41Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
21/12/2019 1-2 P201C2
366 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 1-2 P202C2
10/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
367 KCA01.3. 3 Phạm Mỹ Linh 2Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2
21/12/2019 1-2 P202C2
368 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 2Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
21/12/2019 1-2 P202C2
369 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 21/12/2019 3-4 P104C2370 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 1 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 21/12/2019 3-4 P201C2371 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 21 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 21/12/2019 3-4 P201C2372 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 26 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 21/12/2019 3-4 P202C2373 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 30 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P103C2
374 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P104C2
375 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 35Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P201C2
376 KHM05.3 3 Trần Phong Nhã 34Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3
21/12/2019 6-7 P202C2
377 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 7 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 21/12/2019 6-7 P301C2
378 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 25 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 6-7 P301C2
379 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 29 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 21/12/2019 6-7 P302C2380 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 21/12/2019 6-7 P303C2381 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 31 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 21/12/2019 8-9 P103C2
382 KVD03.3 3 Trịnh Thanh Thủy 40 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết 21/12/2019 8-9 P104C2
383 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P201C2
384 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 21/12/2019 8-9 P202C2
385 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 34 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 21/12/2019 8-9 P202C2
386 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 31 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 21/12/2019 8-9 P301C2
387 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 1 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 21/12/2019 8-9 P302C2
388 DBO02.3 3 Võ Hồng Lâm 26 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 21/12/2019 8-9 P302C2
389 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 21 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 21/12/2019 8-9 P304C2390 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 1 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 21/12/2019 12-13 P103C2391 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 25 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 21/12/2019 12-13 P103C2392 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 30 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 23/12/2019 1-2 P103C2
393 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
23/12/2019 1-2 P104C2
394 KVD16.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết
23/12/2019 1-2 P201C2
395 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P202C2396 KVT36.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 23/12/2019 1-2 P301C2
397 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P302C2
398 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 34Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 1-2 P303C2
399 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 23/12/2019 1-2 P304C2
400 KXD07.4 4 Lê Trọng Tùng 30 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 23/12/2019 1-2 P404C2
401 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 18 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 23/12/2019 1-2 P502C2
402 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 13 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 23/12/2019 1-2 P503C2
11/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
403 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 1Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 1-2 P503C2
404 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 42 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P103C2
405 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3
23/12/2019 3-4 P104C2
406 QTD09.2 2 Đặng Thị Nga 41 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 23/12/2019 3-4 P201C2407 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 23/12/2019 3-4 P202C2
408 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 30Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 3-4 P301C2
409 KXD20.4 4 Lê Trọng Tùng 29 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 23/12/2019 3-4 P302C2
410 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 31Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3
23/12/2019 3-4 P303C2
411 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 25 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 23/12/2019 3-4 P304C2
412 QHO201.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1
23/12/2019 3-4 P404C2
413 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 23/12/2019 3-4 P503C2414 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 23/12/2019 6-7 P103C2
415 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 38Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P104C2
416 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 39Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
23/12/2019 6-7 P201C2
417 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 36 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 23/12/2019 6-7 P202C2
418 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 1Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
23/12/2019 6-7 P302C2
419 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 28Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
23/12/2019 6-7 P302C2
420 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 33 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 23/12/2019 6-7 P303C2
421 KBC213.3 3 Nguyễn Văn Quảng 34Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
23/12/2019 6-7 P304C2
422 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 31 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P103C2
423 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 46Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
424 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 1Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
23/12/2019 8-9 P104C2
425 QHO28.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
40Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1
23/12/2019 8-9 P202C2
426 QTD207.3 3 Bùi Phương Anh 16 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 23/12/2019 8-9 P301C2427 DKH06.2 2 Ngô Thị Thu Hương 30 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 23/12/2019 8-9 P302C2428 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 32 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P303C2429 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 36 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 23/12/2019 8-9 P304C2430 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 43 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P104C2431 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 41 Địa chất công trình-2-16-(HL) 23/12/2019 12-13 P202C2432 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 27 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P101C2433 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 3 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 24/12/2019 1-2 P101C2434 DKT02.3 3 Trần Xuân Ba 1 Cơ học đất-2-18-HL 2 24/12/2019 1-2 P101C2435 DAN03.2 2 Lê Hải Quân 28 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 24/12/2019 1-2 P103C2436 MHT12.3 3 Trần Phong Nhã 42 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 24/12/2019 1-2 P201C2
437 KBC214.3 3 Dương Hữu Tuyến 37Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
24/12/2019 1-2 P202C2
438 DKT03.3 3 Trần Xuân Ba 36 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 24/12/2019 3-4 P101C2439 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 23 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P103C2440 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 34 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 24/12/2019 3-4 P104C2441 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 1 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 24/12/2019 3-4 P104C2
12/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
442 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 24/12/2019 3-4 P201C2443 KTD301.2 2 Đặng Việt Phúc 24 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 24/12/2019 3-4 P202C2
444 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 38 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P101C2
445 KVD203.2 2 Trịnh Thanh Thủy 28 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết 24/12/2019 6-7 P103C2
446 KHM08.3 3 Trần Phong Nhã 37 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 24/12/2019 6-7 P104C2
447 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 34 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 24/12/2019 6-7 P201C2
448 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 34 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 24/12/2019 6-7 P202C2
449 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 29 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 24/12/2019 6-7 P301C2
450 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 29 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P302C2
451 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 24/12/2019 6-7 P303C2
452 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 33 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 24/12/2019 6-7 P304C2
453 MXD09.4 4 Nguyễn Hữu Chí 17 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 24/12/2019 6-7 P502C2454 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 24/12/2019 6-7 P503C2455 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P103C2
456 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
36 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P104C2
457 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
35 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 24/12/2019 8-9 P201C2
458 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 34 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P202C2459 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 26 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 24/12/2019 8-9 P301C2460 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 30 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 24/12/2019 8-9 P302C2461 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 33 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 24/12/2019 8-9 P303C2462 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 25 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P103C2463 ANHA2.4 4 Thái Thị Xuân Hà 19 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 24/12/2019 11-14 P104C2464 ANHA2.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 3 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 24/12/2019 11-14 P104C2
465 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P101C2
466 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 26 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 25/12/2019 1-2 P103C2467 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 36 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P104C2
468 QHO31.2 2 Trần Thị Thảo 40Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết
25/12/2019 1-2 P201C2
469 VKS49.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
44 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 25/12/2019 1-2 P202C2
470 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 35 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 25/12/2019 1-2 P303C2
471 GTC03.3 3 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 39Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1
25/12/2019 3-4 P101C2
472 CSH01.2 2Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
4 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 25/12/2019 3-4 P103C2
473 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 23 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P103C2474 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 25/12/2019 3-4 P104C2475 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 25/12/2019 3-4 P104C2
476 DKH212.2 2 Mai Vinh Dự 35 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 25/12/2019 3-4 P201C2
477 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P202C2478 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 4 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 3-4 P302C2479 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 25/12/2019 3-4 P302C2480 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 25/12/2019 3-4 P303C2
13/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
481 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 25/12/2019 1-5 P401C2482 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P401C2483 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 25/12/2019 1-5 P402C2
484 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 25/12/2019 6-7 P103C2
485 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 38 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P104C2
486 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 6-7 P201C2
487 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 25/12/2019 6-7 P202C2
488 DAN02.2 2 Lê Hải Quân 15Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2
25/12/2019 6-7 P301C2
489 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 22 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P302C2
490 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 24 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 25/12/2019 6-7 P303C2
491 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 1 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 25/12/2019 8-9 P103C2492 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 29 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 25/12/2019 8-9 P103C2493 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P104C2
494 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 1 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 25/12/2019 8-9 P201C2
495 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 36 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 25/12/2019 8-9 P201C2496 QLY08.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 37 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 25/12/2019 8-9 P202C2497 VLY201.4 4 Trần Quang Đạt 25 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 25/12/2019 12-13 P103C2
498 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 1-2 P101C2
499 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 28 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 26/12/2019 1-2 P103C2500 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 1 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 26/12/2019 1-2 P103C2501 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 26/12/2019 1-2 P103C2
502 KMT205.2 2 Vũ Văn Khoát 34 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 26/12/2019 1-2 P104C2
503 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 1-2 P202C2
504 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 27Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 1-2 P202C2
505 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 22 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 1-2 P302C2
506 QHO202.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 26/12/2019 1-2 P303C2
507 KBC201.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 34 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 26/12/2019 1-2nộp tiểu
luận
508 DKH201.2 2 Ngô Thị Thu Hương 38 Kỹ thuật đại cương-1-19-CQ.59.TDH 26/12/2019 3-4 P101C2
509 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 26/12/2019 3-4 P103C2510 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 3-4 P104C2511 VTH211.3 3 Ngô Thế Anh 44 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 26/12/2019 3-4 P201C2
512 KXD210.2 2 Chu Minh Anh 32Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1
26/12/2019 3-4 P202C2
513 KVD204.2 2 Hoàng Văn Hào 35 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết 26/12/2019 3-4 P303C2
514 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 39 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 26/12/2019 6-7 P101C2515 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P103C2
516 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 32Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2
26/12/2019 6-7 P104C2
517 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 31 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P201C2
14/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
518 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 4 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 26/12/2019 6-7 P202C2519 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 29 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 26/12/2019 6-7 P202C2520 DKT30.3 3 Lê Văn Dũng 18 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 26/12/2019 6-7 P301C2521 VKS36.2 2 Hoàng Văn Hào 24 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 26/12/2019 6-7 P303C2522 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 32 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P101C2
523 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 25 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P103C2
524 KXD203.4 4 Trịnh Thị Trang 1 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 26/12/2019 8-9 P104C2525 KXD203.4 4 Lê Trọng Tùng 31 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 26/12/2019 8-9 P104C2526 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 31 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 26/12/2019 8-9 P201C2527 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 24 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P202C2528 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 22 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 26/12/2019 8-9 P301C2
529 SBV02.2 2 Nguyễn Công Thức 23 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 26/12/2019 8-9 P303C2
530 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
27/12/2019 1-2 P101C2
531 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 30 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 27/12/2019 1-2 P103C2
532 QHO34.2 2 Trần Thị Thảo 40 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết 27/12/2019 1-2 P104C2
533 KTM16.2 2 Phạm Xuân Hiển 29 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 27/12/2019 1-2 P201C2534 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 27/12/2019 1-2 P202C2
535 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 1-2 P202C2
536 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P202C2537 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 27/12/2019 1-2 P302C2538 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 27/12/2019 1-2 P303C2539 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 24 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 27/12/2019 1-2 P303C2
540 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 3-4 P103C2
541 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 27/12/2019 3-4 P104C2
542 SBV02.2 2 Trần Xuân Hòa 24 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 27/12/2019 3-4 P201C2
543 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 24 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 1-5 P402C2
544 GTC217.2 2 Trần Thị Trúc Liểu 40Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1
27/12/2019 6-7 P101C2
545 KVT38.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 27/12/2019 6-7 P103C2546 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 35 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 27/12/2019 6-7 P104C2547 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 27/12/2019 6-7 P104C2
548 KXD22.3 3Nguyễn Phương Thanh
31Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1
27/12/2019 6-7 P201C2
549 VTH201.2 2 Ngô Thế Anh 28 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 27/12/2019 6-7 P202C2
550 QLY04.2 2 Nguyễn Thị Bích Hằng 24 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 27/12/2019 6-7 P303C2
551 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P101C2
552 DKH204.3 3 Lê Thị Thuý Nga 33 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 27/12/2019 8-9 P103C2
553 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 43 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 27/12/2019 8-9 P104C2554 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 22 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 27/12/2019 6-10 P401C2555 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 6-10 P402C2556 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 23 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 27/12/2019 11-14 P401C2557 KVT209.2 2 Phạm Mỹ Quyên 33 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 28/12/2019 1-2 P101C2
558 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 16 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 28/12/2019 1-2 P103C2
559 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P104C2
15/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
560 KVT06.3 3 Phạm Mỹ Quyên 1 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 28/12/2019 1-2 P104C2561 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 28/12/2019 1-2 P201C2562 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 26 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 28/12/2019 1-2 P202C2
563 KTH05.4 4 Võ Hồng Lâm 42Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2
28/12/2019 3-4 P101C2
564 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 28 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 3-4 P103C2
565 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1
28/12/2019 3-4 P104C2
566 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 37Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 3-4 P104C2
567 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 2Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1
28/12/2019 3-4 P104C2
568 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 2Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3
28/12/2019 3-4 P201C2
569 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 35Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
28/12/2019 3-4 P201C2
570 DBS04.2 2 Đỗ Minh Khánh 30Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3
28/12/2019 3-4 P202C2
571 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 30 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 28/12/2019 1-5 P402C2572 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 44 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 28/12/2019 6-7 P101C2573 GIT08.2 2 Võ Xuân Bằng 3 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2574 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P103C2575 MHT15.3 3 ThS. Phan Thanh Hy 40 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 28/12/2019 6-7 P104C2
576 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1
28/12/2019 6-7 P201C2
577 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 5Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
28/12/2019 6-7 P201C2
578 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 36Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P202C2
579 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P301C2
580 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 34Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P302C2
581 KVD08.2 2 Hoàng Văn Hào 35Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2
28/12/2019 6-7 P303C2
582 DCO203.2 2 Nguyễn Cao Văn 35Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1
28/12/2019 6-7 P304C2
583 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 6 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 28/12/2019 6-7 P404C2584 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 33 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 28/12/2019 6-7 P404C2585 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 32 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 28/12/2019 6-7 P504C2586 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 40 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 28/12/2019 8-9 P101C2587 QLY10.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 32 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 28/12/2019 8-9 P103C2
588 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 39Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2
28/12/2019 8-9 P201C2
589 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 37 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P202C2590 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 12 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 28/12/2019 8-9 P301C2591 DKT05.2 2 Lê Văn Dũng 1 Cơ học đá-2-17-LỚP RIÊNG 28/12/2019 8-9 P302C2592 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P302C2593 CAU14.3 3 Phạm Ngọc Bảy 25 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 28/12/2019 8-9 P303C2594 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 36 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 28/12/2019 8-9 P304C2595 VLX209.2 2 Nguyễn Tuấn Cường 1 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 28/12/2019 8-9 P304C2
596 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 17 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 28/12/2019 8-9 P404C2
16/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
597 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 28/12/2019 8-9 P504C2
598 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 13 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 28/12/2019 8-9 P504C2
599 VKS203.2 2 Nguyễn Văn Quảng 42Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2
30/12/2019 1-2 P101C2
600 KXD242.2 2 Trịnh Thị Trang 28Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
30/12/2019 1-2 P103C2
601 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 40 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P104C2602 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 30/12/2019 1-2 P201C2603 MHT06.3 3 Nguyễn Lê Minh 39 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 30/12/2019 1-2 P202C2604 CAU04.2 2 Nguyễn Đức Hiếu 17 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 30/12/2019 1-2 P303C2
605 KBC210.3 3 Nguyễn Văn Quảng 37Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
30/12/2019 1-2 P304C2
606 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P101C2
607 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
32 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 3-4 P103C2
608 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 45 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 30/12/2019 3-4 P104C2
609 VTH209.3 3 Võ Trường Sơn 43 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 30/12/2019 3-4 P201C2
610 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 33 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 30/12/2019 3-4 P202C2
611 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P301C2612 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 28 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 30/12/2019 3-4 P302C2613 KCA01.3 3 Phạm Mỹ Linh 30 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 30/12/2019 3-4 P303C2614 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P304C2615 CKO206.3 3 Vũ Văn Định 26 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 30/12/2019 3-4 P404C2
616 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 30/12/2019 3-4 P502C2
617 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 22 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P502C2
618 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 30/12/2019 3-4 P502C2619 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 30/12/2019 3-4 P503C2
620 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 25 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 30/12/2019 3-4 P503C2
621 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 33Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P103C2
622 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 7Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
30/12/2019 6-7 P103C2
623 GTC204.2 2 Nguyễn Mai Chí Nghĩa 41Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1
30/12/2019 6-7 P104C2
624 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
30/12/2019 6-7 P201C2
625 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 36Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
30/12/2019 6-7 P202C2
626 KVT15.2 2 Phan Lê Như Thủy 27 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 30/12/2019 6-7 P301C2627 CAU04.2 2 Diệp Thành Hưng 29 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 30/12/2019 6-7 P302C2
628 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2
30/12/2019 6-7 P303C2
629 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 35 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 30/12/2019 6-7 P304C2
630 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 23 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 30/12/2019 6-7 P404C2
17/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
631 KXD09.3 3Nguyễn Phương Thanh
29 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 30/12/2019 8-9 P103C2
632 QHO30.3 3 Nguyễn Văn Dũng 40Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1
30/12/2019 8-9 P201C2
633 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 40Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết
30/12/2019 8-9 P202C2
634 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 15 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 30/12/2019 8-9 P303C2
635 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 44 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 30/12/2019 8-9 P304C2
636 KVT37.2 2 Trần Thị Thu 27 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P103C2637 KVT20.2 2 Phạm Mỹ Quyên 13 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 31/12/2019 1-2 P201C2
638 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 24 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P201C2
639 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 35 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 31/12/2019 1-2 P202C2
640 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 29 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P301C2641 MHT03.2 2 Trần Thị Dung 28 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 31/12/2019 1-2 P302C2642 CAU02.2 2 Vũ Văn Toản 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 31/12/2019 1-2 P303C2643 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 37 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P101C2644 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 26 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P103C2645 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 3-4 P103C2646 KVT01.3 3 Phan Lê Như Thủy 38 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 31/12/2019 3-4 P104C2647 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 33 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 3-4 P201C2648 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 23 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 3-4 P202C2649 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 20 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 31/12/2019 3-4 P301C2650 CPM302.3 3 Trần Phong Nhã 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 31/12/2019 3-4 P301C2
651 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 32 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 31/12/2019 3-4 P302C2
652 QLY13.2 2 Lê Mỹ Linh Thanh 15 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 31/12/2019 3-4 P304C2
653 KXD204.2 2 Trịnh Thị Trang 33Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2
31/12/2019 6-7 P103C2
654 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 37 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 31/12/2019 6-7 P104C2655 CKO31.2 2 Vũ Văn Định 41 Phương tiện vận tải-2-19-QH 31/12/2019 6-7 P201C2656 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 35 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 31/12/2019 6-7 P202C2657 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 8 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P202C2
658 KMT19.2 2 Trịnh Xuân Báu 17 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 31/12/2019 6-7 P301C2
659 VKS57.2 2 Hoàng Văn Hào 25 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 31/12/2019 6-7 P302C2660 GTP031.2 2 Nguyễn Danh Huy 24 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 31/12/2019 6-7 P303C2661 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 36 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 31/12/2019 6-7 P304C2662 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 6 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 31/12/2019 6-7 P304C2
663 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 24 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 6-7 P404C2
664 TKM04.2 2 Văn Quốc Hữu 20Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1
31/12/2019 6-7 P502C2
665 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 24 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 31/12/2019 6-7 P503C2
666 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 4Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2
31/12/2019 6-7 P504C2
667 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 38Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
31/12/2019 6-7 P504C2
668 KCX04.3 3 Nguyễn Công Hậu 42Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết
31/12/2019 8-9 P201C2
669 MXD210.3 3 Nguyễn Văn Dũng 18Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1
31/12/2019 8-9 P202C2
18/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
670 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P301C2671 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 33 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P302C2672 DTU301.2 2 Phạm Thanh Huyền 32 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 31/12/2019 8-9 P303C2673 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 31/12/2019 8-9 P304C2674 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 5 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 31/12/2019 12-13 P303C2
675 DKT01.2 2 Phạm Bá Hưng 12 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 02/01/2020 1-2 P201C2
676 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 25 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 02/01/2020 1-2 P201C2
677 DKT01.2 2 Lê Văn Dũng 1 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 02/01/2020 1-2 P201C2678 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 26 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 02/01/2020 1-2 P202C2679 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 02/01/2020 1-2 P301C2
680 KXD24.2 2Nguyễn Phương Thanh
27Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1
02/01/2020 1-2 P302C2
681 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 02/01/2020 1-2 P303C2682 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 34 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P201C2683 DBO04.3 3 Võ Xuân Lý 32 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 02/01/2020 3-4 P202C2684 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 02/01/2020 6-7 P201C2685 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 32 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 02/01/2020 6-7 P201C2686 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 32 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P202C2687 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 02/01/2020 6-7 P301C2688 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 28 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 6-7 P301C2689 MXD33.2 2 Nguyễn Hữu Chí 35 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 02/01/2020 6-7 P302C2
690 KMT14.4 4 Trịnh Xuân Báu 35Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2
02/01/2020 6-7 P303C2
691 KHM14.3 3 ThS. Đỗ Văn Tiến 41 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 02/01/2020 6-7 P304C2
692 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P201C2
693 VTO08.2 2Nguyễn Thị Thanh Hương
24Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2
02/01/2020 8-9 P202C2
694 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 26 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 02/01/2020 8-9 P301C2695 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 41 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 03/01/2020 1-2 P104C2696 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 44 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 03/01/2020 1-2 P201C2697 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 43 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 03/01/2020 1-2 P202C2698 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 1-2 P301C2699 CAU02.2 2 Ngô Thanh Thủy 31 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 03/01/2020 1-2 P302C2700 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 1 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 03/01/2020 1-2 P303C2701 VKT08.2 2 Nguyễn Hữu Duy 3 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 03/01/2020 1-2 P303C2
702 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 26Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
03/01/2020 1-2 P303C2
703 GTP02.2 2 Trần Anh Đạt 26 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P304C2704 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 28 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 03/01/2020 1-2 P404C2705 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 7 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 03/01/2020 1-2 P404C2
706 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 25 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 03/01/2020 1-2 P501C2
707 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 1 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 03/01/2020 1-2 P502C2708 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 20 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 03/01/2020 1-2 P502C2709 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 03/01/2020 1-2 P502C2
710 QHO08.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1
03/01/2020 1-2 P503C2
711 KVD45.3 3 Hoàng Hải Sơn 38Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết
03/01/2020 1-2 P504C2
712 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 43Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2
03/01/2020 3-4 P104C2
19/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
713 DKH211.3 3 Lê Thị Thuý Nga 32 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 03/01/2020 3-4 P202C2
714 GTC26.3 3 Trần Quang Vượng 12 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-CQ.59.ITS 03/01/2020 3-4 P301C2
715 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 28 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 03/01/2020 3-4 P301C2
716 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P303C2
717 KXD08.4 4 Phạm Phú Cường 30Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1
03/01/2020 3-4 P304C2
718 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 27 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 3-4 P404C2719 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 03/01/2020 3-4 P502C2720 KMT10.2 2 Trịnh Xuân Báu 16 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 03/01/2020 3-4 P503C2
721 KBC03.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 32 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 03/01/2020 3-4nộp tiểu
luận
722 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P101C2
723 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P103C2
724 DAN05.3 3 Lê Hải Quân 42Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1
03/01/2020 6-7 P104C2
725 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 41Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
03/01/2020 6-7 P201C2
726 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 40 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 6-7 P202C2727 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 35 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 03/01/2020 6-7 P301C2
728 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 35Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
03/01/2020 6-7 P302C2
729 MHT30.2 2 Nguyễn Lê Minh 34 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 03/01/2020 6-7 P303C2
730 QHO33.2 2 Trần Thị Thảo 40Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết
03/01/2020 6-7 P304C2
731 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 1 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 6-7 P404C2732 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 31 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P404C2733 QTD204.3 3 Đặng Văn Ơn 2 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 03/01/2020 6-7 P404C2
734 GTP260.2 2 Trần Anh Đạt 28Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1
03/01/2020 6-7 P501C2
735 DKH03.3 3 Mai Vinh Dự 30Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2
03/01/2020 6-7 P502C2
736 KVT10.2 2 Trần Thị Thu 33 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 03/01/2020 6-7 P503C2
737 KHM07.3 3 TS. Nguyễn Xuân Sâm 38An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1
03/01/2020 6-7 P504C2
738 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 1 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 03/01/2020 8-9 P101C2
739 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 03/01/2020 8-9 P101C2
740 VKS202.2 2 Hoàng Văn Hào 38 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 03/01/2020 8-9 P104C2
741 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 44Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P201C2
742 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 45 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 03/01/2020 8-9 P202C2743 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 33 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P302C2744 CAU14.3 3 Nguyễn Thạc Quang 26 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 03/01/2020 8-9 P303C2
745 DCO207.2 2 Nguyễn Cao Văn 45Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1
03/01/2020 8-9 P304C2
20/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
746 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P404C2
747 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 03/01/2020 8-9 P501C2748 KTM01.3 3 Nguyễn Văn Thành 2 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 03/01/2020 8-9 P501C2
749 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 30 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 03/01/2020 8-9 P501C2
750 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 03/01/2020 8-9 P502C2
751 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 03/01/2020 8-9 P502C2752 HCM01.2 2 Phan Thế Lượng 26 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 03/01/2020 8-9 P502C2753 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 33 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 03/01/2020 8-9 P503C2
754 KTM204.2 2 Phạm Xuân Hiển 28 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 03/01/2020 8-9 P504C2
755 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 32 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 03/01/2020 11-14 P401C2756 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 04/01/2020 1-2 P201C2
757 MXD209.4 4 Nguyễn Văn Dũng 1 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 04/01/2020 1-2 P202C2
758 KTM219.3 3 Trần Văn Lợi 28Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1
04/01/2020 1-2 P202C2
759 QTD07.3 3 Đặng Văn Ơn 28 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 04/01/2020 1-2 P301C2
760 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 1-2Phòng
máy
761 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 37 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P104C2762 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 04/01/2020 3-4 P201C2763 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 38 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P202C2764 SBV01.3 3 Trần Xuân Hòa 34 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 04/01/2020 3-4 P302C2765 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 4 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 04/01/2020 3-4 P302C2766 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 29 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P303C2767 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 28 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 04/01/2020 3-4 P304C2768 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 04/01/2020 1-5 P401C2769 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 1 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 04/01/2020 1-5 P401C2770 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 25 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 1-5 P401C2
771 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 25Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
04/01/2020 6-7 P201C2
772 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 1Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3
04/01/2020 6-7 P201C2
773 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 1 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 04/01/2020 8-9 P103C2774 TRD325.3 3 Lê Thị Hà 32 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 04/01/2020 8-9 P103C2
775 HOA06.3 3 Lại Thị Hoan 37 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 04/01/2020 8-9 P104C2
776 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P201C2777 DSA201.2 2 Nguyễn Đức Tâm 28 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) 04/01/2020 8-9 P202C2778 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P301C2779 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 7 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 04/01/2020 8-9 P302C2780 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 25 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P302C2781 CPM302.3 3 Trần Thị Dung 32 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 04/01/2020 8-9 P303C2782 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 30 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 04/01/2020 8-9 P304C2783 DBO14.3 3 Nguyễn Minh Quang 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 04/01/2020 8-9 P304C2784 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 24 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 04/01/2020 6-10 P401C2
785 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 43 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 06/01/2020 1-2 P201C2
786 MHT07.3 3ThS. Nguyễn Đình Hiển
41 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 06/01/2020 1-2 P202C2
21/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
787 DBS05.2 2 Đỗ Minh Khánh 29Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2
06/01/2020 1-2 P301C2
788 QHO21.3 3 Vũ Anh Tuấn 25Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1
06/01/2020 1-2 P303C2
789 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 1-2 P304C2790 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 33 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 06/01/2020 1-2 P404C2791 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 30 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P501C2792 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 7 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 06/01/2020 1-2 P501C2793 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 29 Máy xây dựng-1-19-CH 1 06/01/2020 1-2 P502C2794 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 4 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 06/01/2020 1-2 P502C2
795 CPM03.2 2 Nguyễn Lê Minh 4 Tin học đại cương-1-14-ghép CPM201.2 06/01/2020 1-2Phòng
máy
796 CPM201.2 2 Nguyễn Lê Minh 33 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 06/01/2020 1-2Phòng
máy
797 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 43 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P101C2798 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 42 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 06/01/2020 3-4 P104C2
799 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 36Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P201C2
800 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 4Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3
06/01/2020 3-4 P201C2
801 TRD01.2 2 Lê Thị Hà 37Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3
06/01/2020 3-4 P202C2
802 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 30 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P302C2803 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 38 Tín hiệu và hệ thống-1-19-CQ.59.TDH 06/01/2020 3-4 P304C2804 DAN03.2 2 Lê Kim Nhung 26 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 06/01/2020 3-4 P404C2805 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 9 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 06/01/2020 3-4 P404C2806 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 36 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 06/01/2020 3-4 P501C2
807 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
808 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 06/01/2020 3-4Phòng
máy
809 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P104C2
810 KVD05.6 2 Trịnh Thanh Thủy 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết 06/01/2020 6-7 P201C2811 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 34 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 06/01/2020 6-7 P201C2
812 KBC12.2 2 Nguyễn Thị Nhật Linh 39Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1
06/01/2020 6-7 P202C2
813 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 26 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P301C2
814 MHT02.3 3 ThS. Mai Trung Thành 31Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3
06/01/2020 6-7 P302C2
815 KMT25.2 2 Trịnh Xuân Báu 34Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2
06/01/2020 6-7 P303C2
816 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 6-7 P304C2
817 MHT09.2 2ThS. Nguyễn Hồ Duy Trí
30 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 06/01/2020 6-7 P404C2
818 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 27 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 06/01/2020 6-7 P501C2819 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 43 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 06/01/2020 8-9 P201C2820 KMT32.2 2 Trịnh Xuân Báu 1 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 06/01/2020 8-9 P201C2821 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 41 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 06/01/2020 8-9 P202C2822 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 06/01/2020 8-9 P304C2823 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 22 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P401C2824 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 06/01/2020 6-10 P402C2825 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 18 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 06/01/2020 6-10 P402C2826 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 17 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 06/01/2020 11-14 P401C2
22/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
827 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 2 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 06/01/2020 11-14 P401C2
828 DKH216.2 2 Võ Văn Ân 32 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 07/01/2020 1-2 P201C2
829 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P202C2
830 KXD21.4 4 Phạm Phú Cường 31Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1
07/01/2020 1-2 P301C2
831 MLN01.2 2 Vũ Thị Hiên 1Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL)
07/01/2020 1-2 P302C2
832 KXD209.2 2 Trịnh Thị Trang 30Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1
07/01/2020 1-2 P302C2
833 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 30 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P103C2834 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 3-4 P104C2
835 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 24 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P201C2
836 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 23 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 07/01/2020 3-4 P202C2
837 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 21 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 07/01/2020 3-4 P301C2838 KTD324.3 3 Lâm Quang Thái 12 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-CQ.59.ITS 07/01/2020 3-4 P301C2839 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 21 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P302C2840 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 23 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 07/01/2020 3-4 P303C2841 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P304C2842 QTD203.3 3 Đặng Văn Ơn 29 Quản trị học-1-19-QTKD 1 07/01/2020 3-4 P404C2843 KVT22.3 3 Trần Thị Thu 28 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 07/01/2020 3-4 P503C2844 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 35 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P104C2845 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 4 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 07/01/2020 6-7 P104C2846 GTP05.3 3 Lê Thanh Hiệp 45 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 07/01/2020 6-7 P201C2847 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 6-7 P202C2
848 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P302C2
849 CAU202.3 3 Phạm Ngọc Bảy 1 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 07/01/2020 6-7 P303C2
850 VTO05.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 23 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 07/01/2020 6-7 P303C2
851 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 07/01/2020 6-7Phòng
máy
852 KMT42.2 2 Trịnh Xuân Báu 6 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 07/01/2020 8-9 P103C2
853 KMT34.2 2 Trịnh Xuân Báu 11Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2
07/01/2020 8-9 P103C2
854 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 27 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P104C2
855 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 41 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 07/01/2020 8-9 P201C2
856 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 24 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 07/01/2020 8-9 P202C2
857 DBO02.3 3 Lê Văn Phúc 6 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 07/01/2020 8-9 P202C2
858 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 07/01/2020 8-9 P301C2859 CAU04.2 2 Ngô Châu Phương 31 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 07/01/2020 8-9 P302C2860 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 5 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 07/01/2020 8-9 P303C2861 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P303C2862 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 07/01/2020 8-9 P304C2863 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 07/01/2020 8-9 P304C2864 ANHB1.4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 21 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 07/01/2020 6-10 P401C2
23/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
865 KCX13.3 3 Lê Đăng Dũng 45Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết
08/01/2020 1-2 P201C2
866 KVT205.2 2 Nguyễn Thị Hiên 26 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 08/01/2020 1-2 P202C2867 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 36 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 08/01/2020 3-4 P202C2868 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 30 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 08/01/2020 6-7 P201C2
869 CPM201.2 2 Trần Thị Dung 34 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 08/01/2020 6-7Phòng
máy
870 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 39 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 08/01/2020 8-9 P201C2871 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 17 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 08/01/2020 6-10 P401C2872 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 6 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 08/01/2020 6-10 P401C2873 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 23 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 08/01/2020 6-10 P402C2874 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 21 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P103C2875 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 37 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 1-2 P104C2876 KVT33.2 2 Phạm Mỹ Quyên 27 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 09/01/2020 1-2 P201C2877 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 09/01/2020 1-2 P202C2
878 MXD207.2 2 Nguyễn Hữu Chí 19 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 09/01/2020 1-2 P202C2
879 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 25 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 09/01/2020 1-2 P301C2880 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 33 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 09/01/2020 3-4 P103C2881 KTD03.4 4 Lâm Quang Thái 38 Lý thuyết mạch điện-1-19-CQ.59.TDH 09/01/2020 3-4 P104C2882 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P301C2883 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 22 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 09/01/2020 3-4 P302C2884 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 29 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P303C2885 CAU06.3 3 Diệp Thành Hưng 5 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 09/01/2020 3-4 P303C2886 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 1 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 09/01/2020 3-4 P303C2887 CAU06.3 3 Nguyễn Đức Hiếu 30 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 09/01/2020 3-4 P304C2
888 DTU202.3 3 Phạm Thanh Huyền 12 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-CQ.59.ITS 09/01/2020 3-4 P304C2
889 ANHB1.4 4 Thái Thị Xuân Hà 34 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 09/01/2020 1-5 P401C2
890 KBC212.3 3 Nguyễn Văn Quảng 38Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1
09/01/2020 6-7 P201C2
891 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 37 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 09/01/2020 6-7 P202C2892 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 2 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2893 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 09/01/2020 6-7 P301C2894 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 32 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P302C2895 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P303C2896 KXD03.2 2 Chu Minh Anh 3 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 09/01/2020 6-7 P304C2897 KTM17.2 2 Nguyễn Hữu Chí 29 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 09/01/2020 6-7 P304C2
898 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 24Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P103C2
899 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 21Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3
09/01/2020 8-9 P104C2
900 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 3Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3
09/01/2020 8-9 P104C2
901 KMT16.3 3 Vũ Văn Khoát 34Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2
09/01/2020 8-9 P201C2
902 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 37 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P301C2903 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 36 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P302C2904 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 09/01/2020 8-9 P303C2
905 VTO35.2 2 Huỳnh Thị Thúy Kiều 27 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 10/01/2020 1-2 P201C2
906 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 2 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 10/01/2020 1-2 P301C2907 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 25 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P301C2908 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 10 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 10/01/2020 1-2 P301C2
24/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
909 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 24 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 10/01/2020 1-2 P302C2910 KCA05.3 3 Nguyễn Lộc Kha 8 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 10/01/2020 1-2 P302C2911 KVT204.3 3 Nguyễn Thị Hiên 26 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 10/01/2020 1-2 P303C2912 DTU08.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 10/01/2020 3-4 P202C2913 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 3 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 10/01/2020 3-4 P202C2914 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 35 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 10/01/2020 3-4 P301C2915 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 35 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 10/01/2020 1-5 P304C2916 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 38 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 10/01/2020 6-7 P201C2917 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 29 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P202C2918 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 30 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 10/01/2020 6-7 P301C2
919 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
24 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P302C2
920 VKS213.3 3Nguyễn Thị Thanh Hương
23 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 10/01/2020 6-7 P303C2
921 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 4 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 10/01/2020 6-7 P304C2922 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 19 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 10/01/2020 6-7 P304C2923 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 12 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 10/01/2020 11-14 P401C2924 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 30 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P103C2
925 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 40Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3
11/01/2020 1-2 P201C2
926 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 44Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2
11/01/2020 1-2 P202C2
927 GTP203.2 2 Nguyễn Danh Huy 32Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2
11/01/2020 1-2 P301C2
928 MXD33.2 2 Nguyễn Văn Dũng 26 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 11/01/2020 1-2 P302C2929 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 33 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 11/01/2020 1-2 P303C2
930 MLN02.3 3 Nguyễn Sỹ Trung 4Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1
11/01/2020 1-2 P501C2
931 MXD33.2 2 Phạm Anh Tuấn 3 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 11/01/2020 1-2 P501C2
932 CKO208.3 3 Trần Văn Lợi 26Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1
11/01/2020 1-2 P501C2
933 MHT36.3 3 ThS. Trần Anh Dũng 32 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 11/01/2020 1-2Phòng
máy
934 KTM204.3 3 Nguyễn Văn Thành 28 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 11/01/2020 3-4 P103C2
935 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 25Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P104C2
936 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 11/01/2020 3-4 P301C2937 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P301C2938 KTN01.3 3 Nguyễn Minh Hạ 31 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 11/01/2020 3-4 P302C2
939 KVT207.3 3 Phan Lê Như Thủy 27Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2
11/01/2020 3-4 P303C2
940 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 26Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2
11/01/2020 3-4 P501C2
941 DTU315.3 3 Lê Mạnh Tuấn 12 Xử lý tín hiệu số-1-19-CQ.59.ITS 11/01/2020 3-4 P502C2942 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P103C2
943 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P104C2
944 DKT23.2 2 Trần Văn Thuận 37 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 11/01/2020 6-7 P201C2
945 CPM06.3 3ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương
38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 11/01/2020 6-7 P202C2
946 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 34 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P301C2947 DCO202.2 2 Nguyễn Cao Văn 32 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 11/01/2020 6-7 P302C2
25/39
TT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THIPHÒNG
THI
948 KVD08.2 2 Hoàng Hải Sơn 19Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết
11/01/2020 6-7 P303C2
949 QLY301.2 2 Vũ Quỳnh Nga 2Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1
11/01/2020 6-7 P304C2
950 QLY03.2 2 Vũ Quỳnh Nga 21 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 11/01/2020 6-7 P304C2951 CPM18.2 2 Trần Thị Dung 31 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 11/01/2020 6-7 P404C2
952 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P501C2
953 QTD206.3 3 Đặng Văn Ơn 30Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2
11/01/2020 6-7 P502C2
954 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 31 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P503C2955 TDH01.2 2 Huỳnh Xuân Tín 28 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 11/01/2020 6-7 P504C2956 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 11/01/2020 6-7 P504C2957 TDH01.2 2 Hoàng Thùy Linh 1 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 11/01/2020 6-7 P504C2958 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P202C2959 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 33 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P301C2960 DKT36.3 3 Lê Văn Dũng 31 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 11/01/2020 8-9 P302C2961 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 18 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 11/01/2020 11-14 P401C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL. GIÁM ĐỐC
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
đã ký
TS. Vũ Văn Toản
26/39