133
TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN PHÒNG ðÀo TẠo KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂU Học Kỳ 2 - Năm Học 11-12 Họ Tên SV Lớp STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 356000 10 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 356000 11 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 356000 12 9CBCTDC003 ð-ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000 Tổng Cộng 22 31 Học Phí học lại . Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học Học Phí học kỳ 5,518,000 5,518,000 * VŨ ðỖ BÌNH AN - MSSV : DH81001553 D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình Thời Khóa Biểu 1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345 9CBCTDC003 08 ð-ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345 1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345 1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890 1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345 1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345 9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901 1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345 Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu 1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345 1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa 1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất L-u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ. Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23) TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012 Ng-ời lập biểu Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012 Hoàng Thị Thu Nguyệt Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00) Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35) Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00) Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35) Mẫu DKMHTKB

TRƯNGðIHCCÔNGNGHSÀIGÒN PHÒNGðÀoTo - stu.edu.vn filetrƯngðihccÔngnghsÀigÒn phÒngðÀoto ktquðĂngkÝmÔnhc&thikhÓabiu hckỳ2nămhc1112 htênsv lp

  • Upload
    vodung

  • View
    213

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

VŨ ðỖ BÌNH AN - MSSV : DH81001553D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN THỊ TRÚC ANH - MSSV : DH81001552D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN THIỀU NHƯ ANH - MSSV : DH81001497D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

HUỲNH QUANG BÌNH - MSSV : DH81001499D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

HUỲNH ðỨC CHÁNH - MSSV : DH81001500D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRẦN KIM CHÂU - MSSV : DH81001501D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 5 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 6 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 7 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 8 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại 534,000Nợ HK Cũ 890,000Phải ðóng 6,408,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

5,518,000

*

TRẦN VĂN CƯ¬NG - MSSV : DH81001502D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400011 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400012 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 33

Học Phí học lại 1,068,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,806,000

5,874,000

*

NGUyỄN VŨ THANH DANH - MSSV : DH81001557D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400013 9CBLYDC003 1 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 35600014 9CBTDDC001 1 Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) 16 2 2 35600015 9CBTDDC002 1 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 16 2 2 356000

Tổng Cộng 27 37

Học Phí học lại 1,068,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,586,000

*

PHẠM QUỐC DŨNG - MSSV : DH81002096D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

9CBTDDC001 16 Giáo dục thể chất 1 (Bóng chuyền) Huy 4 -------8901- SAN_3 56789012

9CBTDDC002 16 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) Huy 4 -------8901- SAN_3 3456789

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

LÊ NGỌC KHƯ¬NG DUy - MSSV : DH81001503D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

NGUyỄN HỒNG DUy - MSSV : DH81001504D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 5 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 6 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 7 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 8 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400011 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 33

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,628,000

5,874,000

*

NGUyỄN TRUNG ðẠT - MSSV : DH80900391D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 1XDCHCS008 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400013 9CBLYDC003 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 356000

Tổng Cộng 22 33

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,874,000

5,874,000

*

LÂM LÊ ðÔ - MSSV : DH81001505D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

VÕ ANH ðỨC - MSSV : DH81001506D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400013 9CBCTDC001 1 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 09 4 5 890000

Tổng Cộng 27 37

Học Phí học lại 890,000Nợ HK Cũ 534,000Phải ðóng 7,120,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,696,000

6,586,000

*

NGUyỄN HỮU GIANG - MSSV : DH81001063D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

9CBCTDC001 09 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin

Phong 3 -------89012 C314 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400013 9CBCTDC001 1 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 09 4 5 890000

Tổng Cộng 26 36

Học Phí học lại 890,000Nợ HK Cũ 534,000Phải ðóng 6,942,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,408,000

*

NGUyỄN MINH HÀ - MSSV : DH81001555D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

9CBCTDC001 09 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin

Phong 3 -------89012 C314 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400013 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 34

Học Phí học lại 1,068,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

6,052,000

*

TRẦN THÁI HIỀN - MSSV : DH81001507D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 22 32

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

5,696,000

*

NGUyỄN VĂN HIẾU - MSSV : DH81001508D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

ðỖ LINH HUỆ - MSSV : DH81001509D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN TRƯ¬NG THIỆN HÙNG - MSSV : DH81001510D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

LÊ ðỨC HUy - MSSV : DH81001511D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

TRẦN NGỌC HUy - MSSV : DH81001512D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN TIẾN HƯNG - MSSV : DH81001513D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

HUỲNH LÊ CÔNG KHANH - MSSV : DH81001514D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

DƯ¬NG HoÀNG BẢo KHÁNH - MSSV : DH81001558D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

CỔ ðĂNG KHoA - MSSV : DH81001515D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

LƯU HoÀNG TÂN KHoA - MSSV : DH81001554D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN HỮU KIỆT - MSSV : DH81001516D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

NGUyỄN VĂN LÀo - MSSV : DH81001559D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRẦN ðỨC LÂM - MSSV : DH81001517D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

LÊ HoÀNG LÂN - MSSV : DH81001550D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 5 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 6 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 356000 7 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 356000 8 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000 9 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200010 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 21 28

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 3,738,000

4,984,000

*

TRẦN THANH LoNG - MSSV : DH81001518D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

VÕ VIỆT LoNG - MSSV : DH81001519D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 6 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 7 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 8 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400013 9CBCTDC001 1 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 09 4 5 890000

Tổng Cộng 26 36

Học Phí học lại 1,424,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

6,408,000

*

TRẦN PHÚ LỢI - MSSV : DH81001520D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

9CBCTDC001 09 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin

Phong 3 -------89012 C314 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

LÊ VĂN MẾN - MSSV : DH81001522D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRẦN BÌNH PHƯ¬NG NHÂN - MSSV : DH81001524D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 22 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

LÊ THANH NHUẬN - MSSV : DH81001525D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 23 33

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,874,000

*

NGUyỄN HỒNG PHÁT - MSSV : DH81001526D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRẦN LoNG PHỤNG - MSSV : DH81001527D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

MẠCH HỒNG SÂM - MSSV : DH81001530D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

HUỲNH TRỌNG TÀI - MSSV : DH81002032D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400013 9CBCTDC001 1 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 09 4 5 890000

Tổng Cộng 26 36

Học Phí học lại 890,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,408,000

*

TRẦN TẤN TÀI - MSSV : DH81001531D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

9CBCTDC001 09 Những nguyên lý c¬ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin

Phong 3 -------89012 C314 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 5 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 6 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 7 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 8 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

5,518,000

*

NGUyỄN NGỌC THẠCH - MSSV : DH81002045D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

BÙI VIỆT THÂN - MSSV : DH81001532D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

NGUyỄN QUỐC THIÊN - MSSV : DH81001533D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN CHÍ THUẬN - MSSV : DH81001534D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN VĂN TIÊN - MSSV : DH81001535D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

LÊ TRUNG TÍN - MSSV : DH81001536D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

ðẶNG NGỌC ToÀN - MSSV : DH80900014D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN QUỐC ToÀN - MSSV : DH81001537D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

NGUyỄN VĂN ToÀN - MSSV : DH81001538D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

HUỲNH ANH TRÍ - MSSV : DH81001539D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN TIẾN TRIỂN - MSSV : DH81001540D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400013 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 34

Học Phí học lại 1,068,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

6,052,000

*

ðẶNG LÊ VŨ TRUNG - MSSV : DH81001541D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400013 9CBLYDC003 1 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 356000

Tổng Cộng 23 35

Học Phí học lại 1,602,000Nợ HK Cũ 356,000Phải ðóng 6,586,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,628,000

6,230,000

*

TRẦN MINH TRUNG - MSSV : DH81001551D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,162,000

5,696,000

*

HỒ THẾ TRƯỞNG - MSSV : DH81002141D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 5 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 6 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 7 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 8 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 41 3 3 534000

Tổng Cộng 23 31

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

5,518,000

*

LÊ HoÀNG TÚ - MSSV : DH81001556D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

9CBAVDC002 41 Tiếng Anh 2 ðiệp 6 ---------012 C507 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

CAo MINH TUẤN - MSSV : DH81001542D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400013 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 23 34

Học Phí học lại 1,068,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,984,000

6,052,000

*

PHAN TRỌNG TUẤN - MSSV : DH81001543D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

VÕ HoÀNG TUẤN - MSSV : DH81001088D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

QUÁCH TRỌNG S¬N TUyÊN - MSSV : DH81001544D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200012 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 22 33

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 4,628,000

5,874,000

*

BÙI LÂM VIÊN - MSSV : DH81001545D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN HoÀI VŨ - MSSV : DH81001546D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600010 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600011 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 53400012 1XDCHCS008 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 23 32

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,696,000

5,696,000

*

NGUyỄN TẤN ANH VŨ - MSSV : DH81001031D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

LÊ SỸ XUÂN - MSSV : DH81001547D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

LÊ TUẤN XUyÊN - MSSV : DH81001548D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 01 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 01 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 01 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 01 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 01 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 01 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 01 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 01 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 01 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 16 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 08 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN VĂN Ý - MSSV : DH81001549D10_XD01 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 01 C¬ học ñất Huy 2 123--------- C401 123456789012345

9CBCTDC003 08 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Hồng 2 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS017 01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 123--------- C308 123456789012345

1XDCHCS001 01 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 ---456------ C501 1234567890

1XDCHCS011 01 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 123--------- C501 123456789012345

1XDCHCS006 01 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 ---456------ C501 123456789012345

9CBAVDC004 16 Tiếng Anh 4 ðiệp 6 123--------- C401 2345678901

1XDCHCS014 01 Trắc ñịa Huy 7 ------789--- C501 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 01 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 01 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 01 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 01 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 71200015 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 30 42

Học Phí học lại 1,958,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,476,000

*

NGUyỄN AN - MSSV : DH81001561D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 28 39

Học Phí học lại 1,424,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,942,000

*

TRẦN NGỌC ANH - MSSV : DH81001562D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRẦN NGỌC BÁCH - MSSV : DH81001563D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 24 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

NGUyỄN TẤN BẢo - MSSV : DH81001564D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 28 39

Học Phí học lại 1,424,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,942,000

*

NGUyỄN THANH CƯỜNG - MSSV : DH81001565D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 27 38

Học Phí học lại 1,246,000Nợ HK Cũ 534,000Phải ðóng 7,298,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

ðỖ TRÍ DŨNG - MSSV : DH81001566D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400015 9CBTDDC002 1 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) 17 2 2 356000

Tổng Cộng 29 40

Học Phí học lại 1,602,000Nợ HK Cũ 1,068,000Phải ðóng 8,188,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,120,000

*

NGUyỄN MINH ðẠo - MSSV : DH81001567D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

9CBTDDC002 17 Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) Ph­¬ng 4 -------8901- SAN_4 3456789

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

Mẫu DKMHTKB

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN CÔNG ðẠT - MSSV : DH81001568D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRỊNH XUÂN ðẠT - MSSV : DH81001594D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN TUẤN ðIỆP - MSSV : DH81001569D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRẦN QUANG ðỨC - MSSV : DH81001570D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 71200015 9CBLYDC003 1 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 35600016 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 31 44

Học Phí học lại 2,314,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,832,000

*

NGUyỄN HoÀNG HẢI - MSSV : DH81001571D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

Mẫu DKMHTKB

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 24 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

NGUyỄN QUỐC HẢI - MSSV : DH81001572D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 27 38

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

TRẦN THANH HẬU - MSSV : DH81001573D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 24 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

LÊ HỮU HIẾU - MSSV : DH81001574D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

HỒ HoÀNG HÒA - MSSV : DH81001575D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

TRẦN THÁI HÒA - MSSV : DH81001576D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 25 35

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,230,000

*

HUỲNH QUỐC HƯNG - MSSV : DH81001577D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 25 35

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,230,000

*

TRẦN THANH LÂM - MSSV : DH81001623D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

VÕ THỊ NGỌC LIÊN - MSSV : DH81001578D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 25 35

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,230,000

*

ðẶNG VŨ LINH - MSSV : DH81002043D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 27 38

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

LƯU NGỌC LINH - MSSV : DH81001579D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

VÕ NHỰT LINH - MSSV : DH81001580D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 42 3 3 534000

Tổng Cộng 25 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

HUỲNH THIÊN LỘC - MSSV : DH81001581D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

9CBAVDC002 42 Tiếng Anh 2 Mai 6 ---------012 C503 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 27 38

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

HoÀNG VĂN LƯU - MSSV : DH81001582D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400014 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 27 3 3 534000

Tổng Cộng 27 37

Học Phí học lại 1,068,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,586,000

*

LÊ ðÌNH MẠNH - MSSV : DH81001621D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBAVDC002 27 Tiếng Anh 2 Bách 7 ------789--- C503 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400015 9CBLYDC003 1 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 356000

Tổng Cộng 28 40

Học Phí học lại 1,602,000Nợ HK Cũ 712,000Phải ðóng 7,832,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,120,000

*

LÊ HoÀI NAM - MSSV : DH81001584D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

Mẫu DKMHTKB

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 24 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

MAI TRUNG NGÂN - MSSV : DH81001585D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN HỮU NGHĨA - MSSV : DH81001586D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

ðÀo CÔNG PHÁP - MSSV : DH81001589D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN TRÍ PHÁT - MSSV : DH81001590D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400015 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 27 3 3 534000

Tổng Cộng 30 41

Học Phí học lại 1,780,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,298,000

*

HỒ VĂN PHÚC - MSSV : DH81001591D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBAVDC002 27 Tiếng Anh 2 Bách 7 ------789--- C503 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 42 3 3 534000

Tổng Cộng 25 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

MAI VĂN PHÚC - MSSV : DH81001592D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

9CBAVDC002 42 Tiếng Anh 2 Mai 6 ---------012 C503 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 25 35

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,230,000

*

HỒ NGỌC BẢo PHƯ¬NG - MSSV : DH81001593D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 42 3 3 534000

Tổng Cộng 25 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

ðỖ THỊ MỸ PHƯỢNG - MSSV : DH81001622D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

9CBAVDC002 42 Tiếng Anh 2 Mai 6 ---------012 C503 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400015 9CBLYDC003 1 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 356000

Tổng Cộng 28 40

Học Phí học lại 1,602,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,120,000

*

PHẠM XUÂN QUANG - MSSV : DH81001595D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 25 35

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,230,000

*

TRẦN QUANG - MSSV : DH81001619D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

PHAN MINH QUÂN - MSSV : DH81001596D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN HoÀNG SANG - MSSV : DH81001597D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

LÊ MINH SÁNH - MSSV : DH81002115D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400014 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 26 37

Học Phí học lại 1,068,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,586,000

*

LƯU TIẾN SĨ - MSSV : DH81001598D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

BÙI THANH S¬N - MSSV : DH81001599D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

LÊ VĂN S¬N - MSSV : DH81001600D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 24 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

NGUyỄN TRƯỜNG S¬N - MSSV : DH81001601D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN VĂN TÂM - MSSV : DH81001602D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 24 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

TRẦN VINH THẠCH - MSSV : DH81001620D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN LÊ TRƯỜNG THANH - MSSV : DH81001603D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 42 3 3 534000

Tổng Cộng 25 34

Học Phí học lại 534,000Nợ HK Cũ 1,068,000Phải ðóng 7,120,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

NGUyỄN MẠNH THẢo - MSSV : DH81001604D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

9CBAVDC002 42 Tiếng Anh 2 Mai 6 ---------012 C503 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 27 38

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

NÔNG VIẾT THẮNG - MSSV : DH81001605D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 27 38

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

LÊ HoÀNG THÂN - MSSV : DH81001606D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

VÕ NGUyÊN THẾ - MSSV : DH81001607D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 25 35

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,230,000

*

NGUyỄN MINH THIỆN - MSSV : DH81001608D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

PHAN THIỆN - MSSV : DH81001609D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 25 35

Học Phí học lại 712,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,230,000

*

VÕ THỊ MỸ THÚy - MSSV : DH81001610D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 9CBAVDC002 1 Tiếng Anh 2 42 3 3 534000

Tổng Cộng 28 38

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

LÊ VĂN THUyẾT - MSSV : DH81001611D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

9CBAVDC002 42 Tiếng Anh 2 Mai 6 ---------012 C503 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 9CBXHDC001 1 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng 07 2 3 534000

Tổng Cộng 24 34

Học Phí học lại 534,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,052,000

*

NGUyỄN PHƯỚC TIẾN - MSSV : DH81001612D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

9CBXHDC001 07 Pháp luật Việt Nam ñại c­¬ng Trung 7 ---------012 C514 567890123456789

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 534000

Tổng Cộng 27 38

Học Phí học lại 1,246,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,764,000

*

NGUyỄN TRƯỜNG TIN - MSSV : DH81001613D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

BÙI TRUNG TÍN - MSSV : DH81001614D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN HỮU TÍNH - MSSV : DH81001615D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 534000

Tổng Cộng 22 31

Học Phí học lại

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

5,518,000

*

NGUyỄN TRƯỜNG ToẢN - MSSV : DH81001618D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1CBTODC003 1 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) 04 3 4 712000

Tổng Cộng 28 39

Học Phí học lại 1,424,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

6,942,000

*

NGUyỄN BẢo TRUNG - MSSV : DH81001616D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

1CBTODC003 04 Toán A3 (Hàm nhiều biến, giải tích vect¬) Thìn 5 -------8901- C514 567890123456789

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400015 9CBLYDC003 1 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 356000

Tổng Cộng 28 40

Học Phí học lại 1,602,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,120,000

*

NGUyỄN XUÂN VIỆT - MSSV : DH81001624D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB

TRƯỜNG ðẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒNPHÒNG ðÀo TẠo

KẾT QUẢ ðĂNG KÝ MÔN HỌC & THỜI KHÓA BIỂUHọc Kỳ 2 - Năm Học 11-12

Họ Tên SVLớp

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Số Tiền 1 1XDCHCS001 Anh văn chuyên ngành 1 02 2 2 356000 2 1XDCHCS005 C¬ học ñất 02 2 3 534000 3 1XDCHCS006 C¬ học kết cấu 1 02 2 3 534000 4 1XDCHCS011 Sức bền vật liệu 2 02 2 3 534000 5 1XDCHCS012 Tin học chuyên ngành 1 02 2 3 534000 6 1XDCHCS014 Trắc ñịa 02 2 3 534000 7 1XDCHCS017 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 2 3 534000 8 1XDCHCS019 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 02 1 2 356000 9 1XDCHCS020 Thực tập Trắc ñịa 02 1 2 35600010 1XDCHCS021 Thí nghiệm C¬ học ñất 02 1 2 35600011 9CBAVDC004 Tiếng Anh 4 17 2 2 35600012 9CBCTDC003 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sản Việt Nam 09 3 3 53400013 1CBLYDC002 1 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) 04 3 4 71200014 1XDCHCS008 1 C¬ lý thuyết 02 2 3 53400015 9CBLYDC003 1 Thí nghiệm Vật lý 09 1 2 356000

Tổng Cộng 28 40

Học Phí học lại 1,602,000

.

Mã MH Nhóm Tổ Tên Môn Học CBGD Thứ Tiết Học Phòng học Tuần học

Học Phí học kỳ 5,518,000

7,120,000

*

NGUyỄN HoÀNG VỊNH - MSSV : DH81001617D10_XD02 - Khoa Kỹ thuật Công trình - Ngành Kỹ thuật Công trình

Thời Khóa Biểu

1XDCHCS005 02 C¬ học ñất Huy 2 ---456------ C401 123456789012345

1CBLYDC002 04 Vật lý 2 (ðiện từ - quang) Trung 2 -------8901- C412 567890123456789

1XDCHCS001 02 Anh văn chuyên ngành 1 Trạch 4 123--------- C501 1234567890

1XDCHCS017 02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ðạt 4 ---456------ C310 123456789012345

1XDCHCS006 02 C¬ học kết cấu 1 Thủy 5 123--------- C310 123456789012345

1XDCHCS011 02 Sức bền vật liệu 2 Gia 5 ---456------ C310 123456789012345

9CBAVDC004 17 Tiếng Anh 4 Thuận 6 123--------- C501 2345678901

9CBCTDC003 09 ð­ờng lối cách mạng của ðảng Cộng sảnViệt Nam

Rồi 6 ---456------ C603 123456789012345

1XDCHCS008 02 C¬ lý thuyết Huynh 6 ---------012 C310 567890123456789

1XDCHCS014 02 Trắc ñịa Huy 7 ---456------ C401 123456789012345

Môn do Khoa xếp Thời khóa biểu

1XDCHCS012 02 Tin học chuyên ngành 1 ðức 123456789012345

1XDCHCS019 02 Thí nghiệm Sức bền vật liệu

1XDCHCS020 02 Thực tập Trắc ñịa

1XDCHCS021 02 Thí nghiệm C¬ học ñất

9CBLYDC003 09 Thí nghiệm Vật lý

L­u ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.Ngày bắt ñầu học kỳ : 06/02/12 (1=Tuần 23)

TPHCM, Ngày 03 tháng 02 năm 2012Ng­ời lập biểu

Thời gian ñóng học phí : 06/02/2012 - 09/03/2012

Hoàng Thị Thu Nguyệt

Thời gian học : Tiết 01 (06h30 - 07h15); Tiết 02 (07h20 - 08h05); Tiết 03 (08h15 - 09h00)Tiết 04 (09h05 - 09h50); Tiết 05 (10h00 - 10h45); Tiết 06 (10h50 - 11h35)Tiết 07 (12h30 - 13h15); Tiết 08 (13h20 - 14h05); Tiết 09 (14h15 - 15h00)Tiết 10 (15h05 - 15h50); Tiết 11 (16h00 - 16h45); Tiết 12 (16h50 - 17h35)

Mẫu DKMHTKB