18
一千字 Nht Thiên TVĂN BÀN 摘字解音歌 Trích TGii Âm Ca gồm mười tdo 蘇川李老人書 Tô Xuyên Lý Lão Nhơn chép tay vào ngày 20 tháng Tám năm Thiệu Trth5 (1845). Tđầu có phn TIU DN chHán: 摘字解音歌小引 昔人有著三千字解音一編逐字起韻以平仄二聲相间不抅倫次務取便讀其待蒙士誠厚 矣獨以句韻短促或惜其難於成詠者簿領之暇别爲逐韻演成歌訣顔曰摘字解音歌庶令 童孺蒙輩行坐吟哦因得易於記憶倘以博賢者之一莞云 Trích TGii Âm Ca Tiu Dn Tích nhơn 1 hu trTam Thiên TGii Âm nht biên trc tkhi vận dĩ bình trắc nhthanh tương gian bt câu luân thvthtiện độc kđãi mông sĩ thành hậu hĩ độc dĩ cú vận đoản xúc hoc tích knan ư thành vnh giblĩnh chi hạ bit vi trc vn din thành ca quyết. Nhan viết Trích TGii Âm Ca thlnh đồng nhmông bi hành tọa ngâm nga nhân đắc dịch ư ký ức thảng dĩ bác hiền gichi nht hoàn vân. Tóm lược Trích TGii Âm Ca. Toàn văn Trích TGii Âm Ca gm 145 câu ca theo thSáu Tám, chcui câu 6 bt vn chsáu câu 8, chcui câu 8 bt vn chcui câu 6 kế đó, cứ thế đến hết: Thiên tri Ðịa đất Vân mây Vũ mưa Phong gió Trú ngày Dđêm. Tinh sao Lmóc Tường điềm Hưu lành Khánh phước Tăng thêm Ða nhiu Tiếp theo TIU DN (124 chữ) nơi tờ 1, ngoài nhan đề (5 chữ), có 14 câu đầu; tt2 đến t9, mi t32 câu; tcui có, 20 câu, dchi 290 câu gồm 1015 đôi chữ Hán Nôm, tc 2030 ch, cng thêm phn linh tinh (129 ch), toàn bđược 2159 ch, gi là “Bài Ca Chn ChHán, Gii Âm Nôm”: 摘字解音歌 Trích TGii Âm Ca 001 Thiên tri Ðịa đất Vân mây 004 mưa Phong gió Trú ngày Dđêm 008 Tinh sao Lmóc Tường điềm 011 Hưu lành Khánh phước Tăng thêm Ða nhiều 015 調 調 Dvui Phong thnh Ðiu đều 018 Man man Ðch rTòng theo Quy v022 Trí khôn Xo khéo Bquê

ỂU DẪN chữHán · Tinh sao Lộ móc Tường điềm . 011. 庥 慶 福 増 添 多 𡗊. Hưu lành Khánh phước Tăng thêm Ða nhiều . 015 . 豫 𢝙豐 盛 調 調

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

一千字 Nhứt Thiecircn Tự VĂN BAgraveN 摘字解音歌 Triacutech Tự Giải Acircm Ca gồm mười tờ do 蘇川李老人書 Tocirc Xuyecircn Lyacute Latildeo Nhơn cheacutep tay vagraveo ngagravey 20 thaacuteng Taacutem năm Thiệu Trị thứ 5 (1845)

Tờ đầu coacute phần TIỂU DẪN chữ Haacuten

摘字解音歌小引

昔人有著三千字解音一編逐字起韻以平仄二聲相间不抅倫次務取便讀其待蒙士誠厚矣獨以句韻短促或惜其難於成詠者簿領之暇别爲逐韻演成歌訣顔曰摘字解音歌庶令童孺蒙輩行坐吟哦因得易於記憶倘以博賢者之一莞云

Triacutech Tự Giải Acircm Ca Tiểu Dẫn

Tiacutech nhơn1 hữu trứ Tam Thiecircn Tự Giải Acircm nhứt biecircn trục tự khởi vận dĩ bigravenh trắc nhị thanh tương gian bất cacircu luacircn thứ vụ thủ tiện độc kỳ đatildei mocircng sĩ thagravenh hậu hĩ độc dĩ cuacute vận đoản xuacutec hoặc tiacutech kỳ nan ư thagravenh vịnh giả bộ lĩnh chi hạ biệt vi trục vận diễn thagravenh ca quyết Nhan viết Triacutech Tự Giải Acircm Ca thứ lệnh đồng nhụ mocircng bối hagravenh tọa ngacircm nga nhacircn đắc dịch ư kyacute ức thảng dĩ baacutec hiền giả chi nhứt hoagraven vacircn

Toacutem lược Triacutech Tự Giải Acircm Ca

Toagraven văn Triacutech Tự Giải Acircm Ca gốm 145 cacircu ca theo thể Saacuteu Taacutem chữ cuối cacircu 6 bắt vần chữ saacuteu cacircu 8 chữ cuối cacircu 8 bắt vần chữ cuối cacircu 6 kế đoacute cứ thế đến hết

Thiecircn trời ETHịa đất Vacircn macircy Vũ mưa Phong gioacute Truacute ngagravey Dạ đecircm Tinh sao Lộ moacutec Tường điềm Hưu lagravenh Khaacutenh phước Tăng thecircm ETHa nhiều hellip

Tiếp theo TIỂU DẪN (124 chữ) nơi tờ 1 ngoagravei nhan đề (5 chữ) coacute 14 cacircu đầu từ tờ 2 đến tờ 9 mỗi tờ coacute 32 cacircu tờ cuối coacute 20 cacircu dị chi 290 cacircu gồm 1015 đocirci chữ Haacuten Nocircm tức 2030 chữ cộng thecircm phần linh tinh (129 chữ) toagraven bộ được 2159 chữ gọi lagrave ldquoBagravei Ca Chọn Chữ Haacuten Giải Acircm Nocircmrdquo

摘字解音歌 Triacutech Tự Giải Acircm Ca

001 天 136694 地 坦 雲 168242 Thiecircn trời ETHịa đất Vacircn macircy 004 雨 湄 風 169547 晝 143900 夜 143896 Vũ mưa Phong gioacute Truacute ngagravey Dạ đecircm 008 星 露 霂 祥 恬 Tinh sao Lộ moacutec Tường điềm

011 庥 慶 福 増 添 多 136650 Hưu lagravenh Khaacutenh phước Tăng thecircm ETHa nhiều 015 豫 141145 豐 盛 調 調 Dự vui Phong thịnh ETHiều đều 018 蠻 蠻 狄 從 蹺 歸 161265 Man man ETHịch rợ Tograveng theo Quy về 022 智 坤 巧 窖 鄙 圭 Triacute khocircn Xảo kheacuteo Bỉ quecirc

025 箋 文 藝 詩 134996 Tiecircn tờ Văn vẻ Nghệ nghề Thi thơ

029 坐 136101 立 待 徐 Toạ ngồi Lập đứng ETHatildei chờ 032 曲 弓 直 疑 信 信 Khuacutec cong Trực thẳng Nghi ngờ Tiacuten tin 036 金 鐄 銀 鉑 錢 錢 Kim vagraveng Ngacircn bạc Tiền tiền 039 百 151443 十 164974 千 133555 萬 167368 Baacutech trăm Thập chụcThiecircn ngagraven Vạn muocircn

043 江 滝 水 渃 山 139115 Giang socircng Thủy nước Sơn non 046 袤 窄 狹 圓 163322 方 143601 Mậu dagravei Traacutech hẹp Viecircn trograven Phương vuocircng

050 宅 茄 巷 135782 路 塘 Trạch nhagrave Hạng ngotilde Lộ đường 053 堦 㙴 壁 㙔 垣 墻 庭 136399 Giai thềm Biacutech vaacutech Viecircn tường ETHigravenh sacircn 057 遠 賒 中 137714 近 163142 Viễn xa Trung giữa Cận gần 060 渃 吳 渃 宋 渃 陳 渃 梁 Nước Ngocirc nước Tống nước Trần nước Lương 064 149808 堯 149808 舜 149808 湯 Vua Nghiecircu Vua Thuấn Vua Thang 067 131136 殷 131136 漢 131136 唐 131136 虞 Đời Acircn đời Haacuten đời ETHường đời Ngu 071 臣 碎 主 主 君 149808 Thần tocirci Chủ chuacutea Quacircn vua 074 日 143900 月 144259 時 務 年 139685 Nhựt ngagravey Nguyệt thaacuteng Thigrave mugravea Niecircn năm

078 床 床 席 154908 寢 157936 Sagraveng giường Tịch chiếu Tẩm nằm 081 匙 匙 盞 136421 盤 145018 堝 㘨 Thi thigravea Trản cheacuten Bagraven macircm Oa nồi

085 飴 餹 蜜 蜜 粢 155191 Di đường Mật mật Tư xocirci

088 事 蜍 祀 祭 位 139189 朝 984095 Sự thờ Tự tế Vị ngocirci Triều chầu 092 傍 边 前 後 164710 Bagraveng becircn Tiền trước Hậu sau 095 豬 149731 犬 㹥 牛 鷄 Trư heo Khuyển choacute Ngưu tracircu Kecirc gagrave 099 房 蓬 戸 家 茄 Phograveng buồng Hộ cửa Gia nhagrave 102 升 165298 降 出 132770 入 132328 Thăng lecircn Giaacuteng xuống Xuất ra Nhập vagraveo

106 圜 廣 140044 高 高 Hoagraven trograven Quảng rộng Cao cao

109 植 槞 稼 156953 掘 陶 培 捹 Thực trồng Giaacute cấy Quật đagraveo Bồi vun

113 味 甘 134078 旨 唁 Vị mugravei Cam ngọt Chỉ ngon

116 夕 朝 晨 存 進 151352 Tịch chiều Thần sớm Tồn cograven Tiến dacircng

120 莊 嚴 恭 敬 承 134352 Trang nghiecircm Cung kiacutenh Thừa vacircng

123 忠 145805 孝 討 捧 挷 持 扲 Trung ngay Hiếu thảo Phủng bưng Trigrave cầm

127 歌 歌 讀 讀 吟 吟 Ca ca ETHộc đọc Ngacircm ngacircm

130 樂 韶 樂 武 弹 琴 弹 箏 Nhạc Thiều nhạc Vũ đagraven Cầm đagraven Tranh

134 臻 141786 治 治 平 平 Trăn necircn Trị trị Bigravenh bigravenh

137 州 州 郡 郡 城 城 池 Chacircu chacircu Quận quận Thagravenh thagravenh Trigrave ao

141 屏 籓 籓 154905 籬 樔 Bigravenh phecircn Phiecircn dậu Ly ragraveo 144 厚 133829 美 卒 峻 高 堅 155581 Hậu dagravey Mỹ tốt Tuấn cao Kiecircn bền

148 弓 弓 弩 弩 矢 152524 Cung cung Nỗ nỏ Thỉ tecircn

151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo

155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo

158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui

162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười

165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong

169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng

172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo

176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu

179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy

183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi

186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy

190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey

193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng

197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng

200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave

204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba

207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người

211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi

214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn

218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con

221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn

225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa

232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave

235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc

239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu

246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu

249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em

253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm

256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa

260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa

263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua

267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm

274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644

Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm

277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần

281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn

284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo

288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu

291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời

295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci

298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng

302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng

305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh

309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc

319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng

323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng

326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng

330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng

333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci

337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy

344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy

347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa

351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa

354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm

358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm

361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave

365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc

368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay

372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say

375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời

379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci

382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo

386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo

389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về

393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc

396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

025 箋 文 藝 詩 134996 Tiecircn tờ Văn vẻ Nghệ nghề Thi thơ

029 坐 136101 立 待 徐 Toạ ngồi Lập đứng ETHatildei chờ 032 曲 弓 直 疑 信 信 Khuacutec cong Trực thẳng Nghi ngờ Tiacuten tin 036 金 鐄 銀 鉑 錢 錢 Kim vagraveng Ngacircn bạc Tiền tiền 039 百 151443 十 164974 千 133555 萬 167368 Baacutech trăm Thập chụcThiecircn ngagraven Vạn muocircn

043 江 滝 水 渃 山 139115 Giang socircng Thủy nước Sơn non 046 袤 窄 狹 圓 163322 方 143601 Mậu dagravei Traacutech hẹp Viecircn trograven Phương vuocircng

050 宅 茄 巷 135782 路 塘 Trạch nhagrave Hạng ngotilde Lộ đường 053 堦 㙴 壁 㙔 垣 墻 庭 136399 Giai thềm Biacutech vaacutech Viecircn tường ETHigravenh sacircn 057 遠 賒 中 137714 近 163142 Viễn xa Trung giữa Cận gần 060 渃 吳 渃 宋 渃 陳 渃 梁 Nước Ngocirc nước Tống nước Trần nước Lương 064 149808 堯 149808 舜 149808 湯 Vua Nghiecircu Vua Thuấn Vua Thang 067 131136 殷 131136 漢 131136 唐 131136 虞 Đời Acircn đời Haacuten đời ETHường đời Ngu 071 臣 碎 主 主 君 149808 Thần tocirci Chủ chuacutea Quacircn vua 074 日 143900 月 144259 時 務 年 139685 Nhựt ngagravey Nguyệt thaacuteng Thigrave mugravea Niecircn năm

078 床 床 席 154908 寢 157936 Sagraveng giường Tịch chiếu Tẩm nằm 081 匙 匙 盞 136421 盤 145018 堝 㘨 Thi thigravea Trản cheacuten Bagraven macircm Oa nồi

085 飴 餹 蜜 蜜 粢 155191 Di đường Mật mật Tư xocirci

088 事 蜍 祀 祭 位 139189 朝 984095 Sự thờ Tự tế Vị ngocirci Triều chầu 092 傍 边 前 後 164710 Bagraveng becircn Tiền trước Hậu sau 095 豬 149731 犬 㹥 牛 鷄 Trư heo Khuyển choacute Ngưu tracircu Kecirc gagrave 099 房 蓬 戸 家 茄 Phograveng buồng Hộ cửa Gia nhagrave 102 升 165298 降 出 132770 入 132328 Thăng lecircn Giaacuteng xuống Xuất ra Nhập vagraveo

106 圜 廣 140044 高 高 Hoagraven trograven Quảng rộng Cao cao

109 植 槞 稼 156953 掘 陶 培 捹 Thực trồng Giaacute cấy Quật đagraveo Bồi vun

113 味 甘 134078 旨 唁 Vị mugravei Cam ngọt Chỉ ngon

116 夕 朝 晨 存 進 151352 Tịch chiều Thần sớm Tồn cograven Tiến dacircng

120 莊 嚴 恭 敬 承 134352 Trang nghiecircm Cung kiacutenh Thừa vacircng

123 忠 145805 孝 討 捧 挷 持 扲 Trung ngay Hiếu thảo Phủng bưng Trigrave cầm

127 歌 歌 讀 讀 吟 吟 Ca ca ETHộc đọc Ngacircm ngacircm

130 樂 韶 樂 武 弹 琴 弹 箏 Nhạc Thiều nhạc Vũ đagraven Cầm đagraven Tranh

134 臻 141786 治 治 平 平 Trăn necircn Trị trị Bigravenh bigravenh

137 州 州 郡 郡 城 城 池 Chacircu chacircu Quận quận Thagravenh thagravenh Trigrave ao

141 屏 籓 籓 154905 籬 樔 Bigravenh phecircn Phiecircn dậu Ly ragraveo 144 厚 133829 美 卒 峻 高 堅 155581 Hậu dagravey Mỹ tốt Tuấn cao Kiecircn bền

148 弓 弓 弩 弩 矢 152524 Cung cung Nỗ nỏ Thỉ tecircn

151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo

155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo

158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui

162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười

165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong

169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng

172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo

176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu

179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy

183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi

186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy

190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey

193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng

197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng

200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave

204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba

207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người

211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi

214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn

218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con

221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn

225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa

232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave

235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc

239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu

246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu

249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em

253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm

256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa

260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa

263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua

267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm

274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644

Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm

277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần

281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn

284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo

288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu

291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời

295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci

298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng

302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng

305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh

309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc

319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng

323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng

326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng

330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng

333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci

337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy

344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy

347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa

351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa

354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm

358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm

361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave

365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc

368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay

372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say

375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời

379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci

382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo

386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo

389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về

393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc

396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

088 事 蜍 祀 祭 位 139189 朝 984095 Sự thờ Tự tế Vị ngocirci Triều chầu 092 傍 边 前 後 164710 Bagraveng becircn Tiền trước Hậu sau 095 豬 149731 犬 㹥 牛 鷄 Trư heo Khuyển choacute Ngưu tracircu Kecirc gagrave 099 房 蓬 戸 家 茄 Phograveng buồng Hộ cửa Gia nhagrave 102 升 165298 降 出 132770 入 132328 Thăng lecircn Giaacuteng xuống Xuất ra Nhập vagraveo

106 圜 廣 140044 高 高 Hoagraven trograven Quảng rộng Cao cao

109 植 槞 稼 156953 掘 陶 培 捹 Thực trồng Giaacute cấy Quật đagraveo Bồi vun

113 味 甘 134078 旨 唁 Vị mugravei Cam ngọt Chỉ ngon

116 夕 朝 晨 存 進 151352 Tịch chiều Thần sớm Tồn cograven Tiến dacircng

120 莊 嚴 恭 敬 承 134352 Trang nghiecircm Cung kiacutenh Thừa vacircng

123 忠 145805 孝 討 捧 挷 持 扲 Trung ngay Hiếu thảo Phủng bưng Trigrave cầm

127 歌 歌 讀 讀 吟 吟 Ca ca ETHộc đọc Ngacircm ngacircm

130 樂 韶 樂 武 弹 琴 弹 箏 Nhạc Thiều nhạc Vũ đagraven Cầm đagraven Tranh

134 臻 141786 治 治 平 平 Trăn necircn Trị trị Bigravenh bigravenh

137 州 州 郡 郡 城 城 池 Chacircu chacircu Quận quận Thagravenh thagravenh Trigrave ao

141 屏 籓 籓 154905 籬 樔 Bigravenh phecircn Phiecircn dậu Ly ragraveo 144 厚 133829 美 卒 峻 高 堅 155581 Hậu dagravey Mỹ tốt Tuấn cao Kiecircn bền

148 弓 弓 弩 弩 矢 152524 Cung cung Nỗ nỏ Thỉ tecircn

151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo

155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo

158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui

162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười

165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong

169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng

172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo

176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu

179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy

183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi

186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy

190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey

193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng

197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng

200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave

204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba

207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người

211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi

214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn

218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con

221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn

225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa

232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave

235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc

239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu

246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu

249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em

253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm

256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa

260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa

263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua

267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm

274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644

Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm

277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần

281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn

284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo

288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu

291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời

295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci

298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng

302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng

305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh

309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc

319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng

323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng

326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng

330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng

333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci

337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy

344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy

347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa

351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa

354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm

358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm

361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave

365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc

368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay

372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say

375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời

379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci

382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo

386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo

389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về

393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc

396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

151 溝 146658 壘 壘 登 165298 踰 164217 Cacircu ngogravei Luỹ luỹ ETHăng lecircn Du tregraveo

155 圍 圍 戰 打 追 蹺 Vi vacircy Chiến đaacutenh Truy theo

158 敗 輸 勝 特 危 133674 歡 141145 Bại thua Thắng được Nguy nghegraveo Hoan vui

162 呼 983298 舞 142422 笑 唭 Hocirc hograve Vũ muacutea Tiếu cười

165 上 165229 下 131153 外 外 内 154269 Thượng trecircn Hạ dưới Ngoại ngoagravei Nội trong

169 鉛 166450 錫 錫 銅 銅 Duyecircn chigrave Tiacutech thiếc ETHồng đồng

172 鋼 鋼 鐵 瑟 環 166313 佩 㧅 Cương gang Thiếc sắt Hoagraven vograveng Bội đeo

176 木 144899 幹 㭲 標 144957 Mộc cacircy Caacuten gốc Tiecircu necircu

179 橫 昂 竪 育 架 橋 榱 榱 Hoagravenh ngang Thụ dọc Giaacute kegraveo Suy suy

183 枝 梗 葉 蘿 鮮 Chi cagravenh Diệp laacute Tiecircn tươi

186 嫩 159762 開 158481 落 144462 盈 147027 Nộn non Khai nở Lạc rơi Doanh đầy

190 鋪 鋪 插 插 烈 排 Phocirc phocirc Saacutep cắm Liệt bagravey

193 遞 舉 拮 搖 142310 栽 槞 ETHệ đem Cử cất Diecircu lay Tagravei trồng

197 諳 涓 異 邏 同 穷 Am quen Dị lạ ETHồng cugraveng

200 愛 腰 憎 恄 達 通 睦 和 Aacutei yecircu Tăng gheacutet ETHạt thocircng Mục hoagrave

204 五 131388 六 156857 三 131111 Ngũ năm Lục saacuteu Tam ba

207 誰 埃 他 恪 我 些 人 131739 Thuỳ ai Tha khaacutec Ngatilde ta Nhơn người

211 翫 詠 983098 遊 制 Ngoạn xem Vịnh ngợi Du chơi

214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn

218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con

221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn

225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa

232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave

235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc

239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu

246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu

249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em

253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm

256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa

260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa

263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua

267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm

274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644

Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm

277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần

281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn

284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo

288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu

291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời

295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci

298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng

302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng

305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh

309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc

319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng

323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng

326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng

330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng

333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci

337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy

344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy

347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa

351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa

354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm

358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm

361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave

365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc

368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay

372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say

375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời

379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci

382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo

386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo

389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về

393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc

396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

214 喜 141088 怒 141347 樂 141145 悶 141186 Hỷ mừng Nộ giận Lạc vui Muộn buồn

218 父 吒 孫 137561 子 137589 Phụ cha Tocircn chaacuteu Tử con

221 憐 傷 教 134202 笞 杶 戒 噒 Liecircn thương Giaacuteo dạy Si đograven Giới răn

225 鄉 廊 族 户 親 親 Hương lagraveng Tộc họ Thacircn thacircn 228 夫 婦 邇 163142 遐 賒 Phu chồng Phụ vợ Nhĩ gần Hagrave xa

232 㓜 疎 兒 153143 老 Ấu thơ Nhi trẻ Latildeo giagrave

235 姨 姨 嬸 嬸 姑 姑 Di digrave Thẩm thiacutem Bagrave bagrave Cocirc cocirc

239 師 柴 僕 伵 生 Sư thầy Bộc tớ Sinh trograve 242 授 142146 拜 153289 賜 侍 984095 Thụ trao Baacutei lạy Tứ cho Thị chầu

246 兄 英 婿 婿 婚 妯 Huynh anh Tế rể Hocircn dacircu

249 祖 翁 伯 博 妾 侯 弟 㛪 Tổ ocircng Baacute baacutec Thiếp hầu ETHệ em

253 正 145805 剛 亙 柔 145390 Chaacutenh ngay Cương cứng Nhu mềm

256 穪 134694 問 134376 求 尋 答 134996 Xưng khen Vấn hỏi Cầu tigravem ETHaacutep thưa

260 暮 144090 早 144139 晏 Mộ hocircm Tảo sớm Yến trưa

263 簫 162085 吹 134809 棋 棋 闘 142667 Tiecircu kegraven Xuy thổi Kỳ cờ ETHấu đua

267 爭 爭 贏 特 輸 輸 Tranh tranh Doanh được Thacircu thua 270 卧 157936 起 扶 抱 掩 Ngoạ nằm Khởi dậy Phugrave bugravea Bảo ocircm

274 嚼 啀 吞 134982 兼 136644

Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm

277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần

281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn

284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo

288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu

291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời

295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci

298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng

302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng

305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh

309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc

319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng

323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng

326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng

330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng

333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci

337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy

344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy

347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa

351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa

354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm

358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm

361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave

365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc

368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay

372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say

375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời

379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci

382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo

386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo

389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về

393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc

396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

Tước nhai Thocircn nuốt Kiecircm gồm

277 敏 跉 詳 148575 諺 喃 呆 Mẫn lanh Tường tỏ Ngạn nocircm Ngốc đần

281 錐 鎚 尺 138345 衡 斤 Chuỳ dugravei Xiacutech thước Hoagravenh cacircn

284 帶 139460 冠 139505 巾 巾 旒 繚 ETHaacutei đai Quan mũ Cacircn khăn Lưu legraveo

288 頒 頒 領 領 銷 銷 Ban ban Latildenh latildenh nTiecircu tiecircu

291 傳 傳 遣 隨 蹺 召 撝 Truyền truyền Khiển khiến Tuỳ theo Chiecircu vời

295 孕 胎 產 150512 育 餒 Dựng thai Sản đẻ Dục nuocirci

298 禽 172036 物 物 類 獸 Cầm chim Vật giống Loại loagravei Thuacute muocircng

302 172036 鸞 172036 鳳 172036 凰 Chim loan chim Phượng chim Hoagraveng

305 黑 顛 赤 赭 黃 鐄 青 撑 Hắc đen Xiacutech đỏ Hoagraveng vagraveng Thanh xanh

309 172036 鳩 172036 燕 172036 鶯 Chim Cưu chim Yến chim Oanh 312 171356 鯤 171356 鱷 171356 鯨 171356 鯢 Caacute n Cocircn caacute Ngạc caacute Kigravenh caacute Nghecirc 316 鹿 㹯 猴 149554 羊 羝 Lộc hưu Hầu khỉ Dương decirc

319 獴 貔 獴 虎 獴 猊 獴 熊 Muocircng tỳ muocircng Hổ muocircng Nghecirc muocircng Hugraveng

323 獵 網 䋥 篭 Liệp săn Votildeng lưới Lung lồng

326 驅 搊 捕 扒 用 獻 151352 Khu xua Bộ bắt Dụng dugraveng Hiến dacircng

330 逝 133886 走 163595 停 停 Thệ đi Tẩu chạy ETHigravenh dừng

333 牙 149011 爪 148795 角 162049 尾 Nha nanh Trảo moacuteng Giaacutec sừng Vĩ đuocirci

337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy

344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy

347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa

351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa

354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm

358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm

361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave

365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc

368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay

372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say

375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời

379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci

382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo

386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo

389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về

393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc

396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

337 餘 乘 一 二 131369 Dư thừa Nhứt một Nhị hai 340 重 隻 153325 雙 堆 群 俳 Trugraveng lần Chiacutech lẻ Song đocirci Quần bầy

344 繁 積 翥 京 147027 Phiền nhiều Tiacutech chứa Kinh đầy

347 分 143033 合 合 能 咍 剩 乘 Phacircn chia Hợp hợp Năng hay Thặng thừa

351 請 134534 迎 逴 送 迻 Thỉnh mời Nghinh rước Tống đưa

354 蓋 139406 傘 繖 旗 旗 劔 鎌 Caacutei dugrave Tản taacuten Kỳ cờ Kiếm gươm

358 燈 畑 蠟 蠟 香 159347 ETHăng đegraven Lạp saacutep Hương thơm

361 脯 157686 169668 169668 飯 粓 茶 茶 Bocirc nem Biacutenh baacutenh Phạn cơm Tragrave chegrave

365 菓 柑 菓 橘 菓 梨 Quả cam quả quiacutet quả lecirc

368 清 983134 淡 147541 誓 誓 齋 齋 Thanh trong ETHạm lạt Thệ thề Trai chay

372 暇 983361 醒 省 醉 醝 Hạ rồi Tỉnh tỉnh Tuyacute say

375 古 初 間 課 今 世 131136 Cổ xưa Gian thuở Kim nay Thế đời

379 恤 傷 寡 化 孤 Tuất thương Quả goaacute Cocirc cocirci

382 憂 140796 飢 169692 養 餒 貧 163397 Ưu lo Cơ đoacutei Dưỡng nuocirci Bần nghegraveo

386 㤙 恩 解 142738 懸 撩 Acircn ơn Giải cởi Huyền đeo

389 穷 穷 足 164316 流 漂 還 161265 Cugraveng cugraveng Tuacutec đủ Lưu phiecircu Hoagraven về

393 吉 㐫 與 迷 迷 Caacutet lagravenh Hung dữ Mecirc mecirc

396 貸 爲 借 摱 傭 稅 典 扲 Thải vay Taacute mượn Dung thuecirc ETHiển cầm

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

400 占 卜 163108 省 134528 Chiecircm xem Bốc boacutei Tỉnh thăm

403 臧 断 罕 謬 惏 析 散 Tang lagravenh ETHoạn hẳn Mậu lầm Tiacutech tan

407 171252 臨 171252 祕 171252 觀 Quẻ Lacircm quẻ Biacute quẻ Quan

410 171252 離 171252 坎 171252 乾 171252 坤 Quẻ Ly quẻ Khảm quẻ Cagraven quẻ Khocircn

414 德 亨 德 利 德 元 Đức Hanh đức Lợi đức Nguyecircn

417 扃 扦 鑰 銙 源 源 支 支 Quynh then Thược khoaacute Nguyecircn nguồn Chi chia

421 137589 肝 137589 腎 137589 脾 Con gan con thận con tỳ

424 心 140984 肺 157642 肢 肢 身 164435 Tacircm lograveng Phế phổi Chi chi Thacircn migravenh

428 氣 唏 影 168244 形 形 Khiacute hơi Ảnh boacuteng Higravenh higravenh 431 耳 157115 目 眜 精 精 神 神 Nhĩ tai Mục mắt Tinh tinh Thần thần

435 首 頭 舌 153223 筋 筋 Thủ đầu Thiệt lưỡi Cacircn gacircn

438 手 142115 腹 䏾 腳 蹎 脅 157747 Thủ tay Phuacutec bụng Cước chacircn Hiếp sườn

442 147983 強 孟 痊 安 Điềm đang Cường mạnh Thuyecircn an

445 食 咹 飲 134550 閒 娛 141145 Thực ăn Ẩm uống Nhagraven nhagraven Ngu vui

449 吾 些 渠 孰 埃 Ngocirc ta Cừ hắn Thục ai

452 阻 垠 促 134998 止 催 作 Trở ngăn Xuacutec giục Chỉ thocirci Taacutec lagravem

456 堛 䝨 堛 聖 堛 凡 Bực Hiền bực Thaacutenh bực Phagravem

459 方 東 方 北 方 南 方 兌

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

Phương Đocircng phương Bắc phương Nam phương Đoagravei

463 藤 絏 草 159349 棘 荄 ETHằng dacircy Thảo cỏ Cức gai

466 耘 耚 刈 割 罷 催 耕 156927 Vacircn bừa Ngại cắt Batildei thocirci Canh cagravey

470 舂 132812 臼 153001 杵 144790 Thung đacircm Cữu cối Chử chagravey

473 154877 床 濾 147475 篩 篩 鑿 陶 Baacute sagraven Lự lọc Sư racircy Tạc đagraveo

477 斤 斧 鈽 刀 交 Cacircn rigraveu Phủ buacutea ETHao dao

480 耟 耚 166432 國 剡 刨 鋸 Chỉ bừa Cuacutec cuốc Bagraveo bagraveo Cứ cưa

484 革 䏧 竹 竹 絲 絲 Caacutech da Truacutec truacutec Ty tơ

487 麻 榖 穭 瓜 150271 瓠 䕯 Ma vừng Cốc luacutea Qua dưa Hồ bầu

491 薑 薑 芥 158758 蔬 蒌 Khương gừng Giới cải Sơ rau

494 芋 芌 豆 豆 桹 槔 椰 椰 Vu khoai ETHậu đậu Lang cau Da dừa

498 纍 164297 密 疎 Luy leo Mật mật Sơ thưa

501 酸 䣷 苦 䔲 宜 唹 嗜 噡 Toan chua Khổ đắng Nghi ưa Thị thegravem

505 縫 155910 線 155607 針 金 Phugraveng may Tuyến chỉ Chacircm kim

508 繡 絩 織 155909 裳 襜 袴 裙 Tuacute thecircu Chức dệt Thường xiecircm Khố quần

512 官 官 將 將 軍 軍 Quan quan Tướng tướng Quacircn quacircn

515 營 營 寨 寨 民 民 邑 廊 Doanh doanh Trại trại Dacircn dacircn Ấp lagraveng 519 功 功 名 㗂 貴 139304 Cocircng cocircng Danh tiếng Quyacute sang

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

522 成 141786 偉 卒 常 常 優 Thagravenh necircn Vĩ tốt Thường thường Ưu hơn

526 消 散 愠 141347 怨 Tiecircu tan Uấn giận Oaacuten hờn

529 輕 重 慢 㦨 尊 尊 Khinh nhẹ Trọng hậu Mạn lờn Tocircn tocircn

533 硯 研 墨 墨 硃 144904 Nghiễn nghiecircn Mặc mực Chacircu son 536 題 題 畫 138450 熏 焝 裱 培 ETHề đề Hoạ vẽ Huacircn hun Phiếu bồi

540 糊 糊 粘 誎 塗 杯 Hồ hồ Niecircm daacuten ETHồ bocirci

543 均 調 短 152582 長 度 142667 Quacircn đều ETHoản ngắn Trường dagravei ETHạc đo

547 軸 139440 紙 紙 圖 圖 Trục tranh Chỉ giấy ETHồ đồ

550 編 編 册 册 卷 鋪 張 Biecircn lề Saacutech saacutech Quyển pho Trương tờ

554 澄 983134 潔 瀝 污 洳 Trừng trong Khiết sạch Ocirc dơ

557 通 通 塞 垃 冥 152218 照 148509 Thocircng thocircng Tắc lấp Minh mờ Chiếu soi

561 翻 潮 浮 浮 沸 148509 Phiecircn tragraveo Phugrave nổi Phiacute socirci

564 渡 渡 涉 洡 䟽 洃 掉 142655 ETHộ đograve Thiệp lội lưu trocirci Trạo chegraveo

568 舟 船 楫 梩 錨 144957 Chu thuyền Tiếp laacutei Miecircu neo

571 泊 杜 投 維 155710 Thu thu Bạc đổ ETHầu gieo Duy ragraveng

575 岸 坡 渚 岩 162756 Ngạn bờ Chử bến Nham hang

578 橋 梂 市 139522 肆 行 村 村 Kiều cầu Thị chợ Tứ hagraveng Thocircn thocircn

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

582 坊 坊 店 店 屯 屯 Phường phường ETHiếm điếm ETHồn đồn

585 買 賣 半 商 息 浰 Matildei mua Mại baacuten Thương buocircn Tức lời

589 履 168706 屐 槶 鞋 鞋 Lyacute giagravey Kỹ guốc Hagravei giagravey

592 住 停 就 細 移 移 睇 Truacute dừng Tựu tới Di dời Thecirc trocircng

596 孚 信 悦 141490 顒 隅 Phu tin Duyệt đẹp Ngung ngong

599 懷 鳩 撫 眾 冬 蕃 136649 Hoagravei cưu Phủ vỗ Chuacuteng đocircng Phiền nhiều

603 林 棱 翳 葚 苔 159508 Lacircm rừng Ế rậm ETHagravei recircu

606 河 滝 海 146925 潮 潮 汐 潙 Hagrave socircng Hải biển Triều triều Tịch vơi

610 寥 賒 寂 永 闃 Liecircu xa Tịch vắng Khuyacutech khơi

613 捞 摸 泳 146800 眺 152307 窺 152176 Lao mograve Vịnh lặn Thiếu coi Khuy dogravem

617 蟹 160582 魚 亇 蝦 Giải cua Ngư caacute Hagrave tocircm

620 筌 䈒 笱 154569 帆 帆 索 絏 Thuyecircn nocircm Cẩu đoacute Phagravem buồm Saacutech dacircy

624 蔴 荄 葛 159515 葶 蔕 Ma gai Caacutet sắn ETHigravenh đay

627 釣 鈎 弋 164448 飛 169595 潛 沉 ETHiếu cacircu Dặc bắn Phi bay Tiềm chigravem

631 堂 㙴 級 級 簾 簾 ETHường thềm Cấp bực Liecircm regravem

634 倚 142167 恃 忌 讒 讒 譏 吱 Ỷ nương Thị cậy Sagravem degravem Cơ checirc

638 譽 134694 誚 責 聽 157073 Dự khen Tiếu traacutech Thiacutenh nghe

641 篇 篇 字 137784 批 批 謄 謄 Thiecircn thiecircn Tự chữ Phecirc phecirc ETHằng đằng

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

645 阜 塸 嵿 頂 層 層 Phụ gograve Latildenh điacutenh Tằng từng

648 崖 岧 峝 峝 坦 平 傾 迎 Nhai hờm ETHộng động Thản bằng Khuynh nghiecircn

652 公 鍾 偏 覔 私 153734 Cocircng chung Thiecircn mếch Tư riecircng

655 嬉 制 惰 141509 勤 固 155581 Hiacute chơi Noạ nhaacutec Cần siecircng Cố bền

659 試 試 選 挸 陞 165298 Thiacute thi Tuyển keacuten Thăng lecircn

662 科 科 祿 祿 權 權 榮 139304 Khoa khoa Lộc lộc Quyền quyền Vinh sang

666 退 164258 謙 讓 讓 Thoaacutei lui Khiecircm nhuacuten Nhượng nhường

669 警 噒 撿 察 提 秉 扲 Cảnh răn Kiểm xeacutet ETHề mang Bỉnh cầm

673 弦 弓 晦 最 望 131387 Huyền cung Hối tối Vọng rằm

676 晴 淹 霽 凈 霖 霪 朗 光 Tigravenh ecircm Tễ tạnh Lacircm dầm Latildeng quang

680 150392 150392 奩 棵 鏡 166477 Bigravenh bigravenh Liecircm traacutep Kiacutenh gương

683 格 盒 匣 妝 妝 飭 鎚 Caacutech gian Hạp hộp Trang trang Sức dồi

687 偶 堆 女 136916 男 150726 Ngẫu đocirci Nữ gaacutei Nam trai

690 淑 貞 正 才 才 佳 Thục lagravenh Trinh chaacutenh Tagravei tagravei Giai xinh

694 韻 韻 拾 抇 迴 觥 Vận vần Thập nhặt Hồi quanh

697 終 164710 始 儲 停 覽 Chung sau Thuỷ trước Trữ dagravenh Latildem xem

701 惑 141353 闕 少 嫌 嫌 Hoặc mờ Khuyết thiếu Hiềm hiềm (ngờ)

704 評 盘 究 察 蒐 尋 遡 查

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

Bigravenh bagraven Cứu xeacutet Sưu tigravem Tố tra

708 仙 仙 佛 佛 魔 魔 Tiecircn tiecircn Phật Phật Ma ma

711 妖 妖 怪 怪 邪 邪 端 145805 Yecircu yecircu Quaacutei quaacutei Tagrave tagrave ETHoan ngay

715 巫 童 尼 娓 僧 柴 Vu đồng Ni vatildei Tăng thầy

718 竿 芹 旛 139384 縄 155658 棧 梂 Can cần Phan phướn Thằng dacircy Sạn cầu

722 渺 賒 玄 冉 妙 983435 Diểu xa Huyền nhiệm Diệu mầu

725 經 經 偈 偈 句 句 符 符 Kinh kinh Kệ kệ Cuacute cacircu Phugrave bugravea

729 楼 楼 塔 塔 寺 厨 Lacircu lầu Thaacutep thaacutep Tự chugravea

732 禳 求 禱 135465 修 修 行 行 Nhương cầu ETHảo khấn Tu tu Hagravenh hagravenh

736 亭 亭 院 院 菴 菴 ETHigravenh đigravenh Viện viện Am am

739 淫 滛 絶 155957 貪 貪 除 Dacircm dầm Tuyệt dứt Tham tham Trừ chờ

743 137589 騾 137589 犢 137589 驢 Con la con ngheacute con lừa

746 137589 犀 137589 象 137589 獅 137589 駝 Con tecirc con tượng con sư con đagrave

750 牧 149191 騎 騎 逾 戈 Mục chăn Kỵ cỡi Du qua

753 放 142206 鬆 167659 墜 沙 哂 唭 Phoacuteng buocircng Tugraveng luống Truỵ sa Sẩn cười

757 槔 梂 笠 155012 簔 葸 Cao gagraveu Lạp noacuten Suy tơi

760 鞭 168802 杖 梞 篷 154904 983299 Tiecircn roi Trượng gậy Bồng mui Liecircu lều

764 蓮 蓮 芡 茺 萍 䕯 Liecircn sen Khiếm suacuteng Bigravenh begraveo

767 牽 扛 採 142504 緣 繚 泅 摸

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

Khiecircn giang Thaacutei haacutei Duyecircn leo Tugrave mograve

771 茹 咹 嘗 唸 飽 169666 Nhự ăn Thường nếm Batildeo no

774 酣 醝 睡 151853 慮 140796 欣 141088 Hagravem say Thuỵ ngủ Lự lo Hacircn mừng

778 對 疎 謂 134674 曰 浪 ETHối thưa Vị bảo Viết rằng

781 漸 寅 既 㐌 藪 能 寧 134830 Tiệm dần Kyacute đatilde Tẩu năng Ninh thagrave

785 往 133886 至 典 過 戈 Vatildeng đi Chiacute đến Quaacute qua

788 乎 喂 也 丕 而 麻 哉 台 Hồ ocirci Datilde vậy Nhi magrave Tai thay

792 彼 箕 之 此 Bỉ kia Chi đoacute Thử đacircy

795 郎 払 舅 臼 你 眉 余 些 Lang chagraveng Cữu cậu Nhĩ mầy Dư ta

799 租 租 稅 稅 蠲 扡 Tocirc tocirc Thuế thuế Quyecircn tha

802 倉 庫 廩 糶 156390 166176 132328 Thương kho Lẫm độn Thiếu ra Thiacutech vagraveo

806 校 搊 斗 鬪 量 Hiệu so ETHẩu đấu Lượng lagraveo

809 稠 乏 少 耗 耗 羨 乘 Trugrave nhiều Phạp thiếu Haacuteo hao Tiện thừa

813 辛 134781 鹹 172669 適 皮 Tacircn cay Hagravem mặn Thiacutech vừa 816 茄 茄 鹽 172645 葅 荼 醃 Gia cagrave Diecircm muối Thư dưa Yecircm dầm

820 蒸 塗 炙 148706 浸 吟 Chưng đồ Chiacutech nướng Tẩm ngacircm

823 味 芎 味 芍 味 参 味 芪 Mugravei Khung mugravei Thược mugravei Sacircm mugravei Kỳ

827 看 算 倂 推 推 Khaacuten xem Toaacuten tiacutenh Suy suy

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

830 銖 同 兩 兩 釐 釐 毫 毫 Thugrave thugrave Lạng lượng Ly ly Hagraveo hagraveo

834 丸 員 煎 色 炒 炒 Hoagraven viecircn Tiecircn sắc Sao sao 837 晒 143891 煮 148295 熬 熬 燥 枯 Saacutei phơi Chử nấu Ngao xagraveo Taacuteo khocirc

841 窰 㘨 竈 147950 爐 diecircu nồi Taacuteo bếp Lư lograve

844 鐺 撐 盆 135857 壜 垆 甕 㙋 ETHang sanh Bồn chậu ETHagravem vograve Uacuteng ve

848 壺 壺 罐 蔭 鐏 Hồ hồ Quaacuten ấm Tocircn be

851 操 扲 扇 撅 闻 157073 弦 弹 Thaacuteo cầm Phiến quạt Văn nghe Huyền đagraven

855 984292 火 焒 984290 984290 Khocirci tro Hoả lửa Thaacuten than

858 膠 䐧 脂 157562 漆 山 油 Giao keo Chi mỡ Tất sơn Du dầu

862 藷 芌 蔗 144793 桑 橷 Chư khoai Giaacute miaacute Tang dacircu

865 荽 菋 蒜 蕞 菜 蒌 蔥 荇 Tuy ngograve Toaacuten tỏi Thaacutei rau Thocircng hagravenh

869 醬 將 醋 166012 羹 羹 Tương tương Thố giấm Canh canh 872 芳 159347 甜 150462 良 葷 984292 Phương thơm Cam ngọt Lương lagravenh Huacircn hocirci

876 遵 蹺 換 142125 揗 163937 Tuacircn theo Hoaacuten đổi Tuần noi

879 加 添 減 已 催 猶 Gia thecircm Giảm bớt Dĩ thocirci Do cograven

883 錬 錬 鑄 166905 笵 囷 Luyện regraven Chuacute đuacutec Phạm khuocircn

886 串 點 嚸 連 散 涁 Xuyến xacircu ETHiểm đếm Liecircn luocircn Taacuten rời

890 償 斂 給 賠 賠

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

Thường đền Liễm goacutep Bồi bồi

893 圜 圜 孔 魯 緍 䋘 貫 Viecircn vườn Khổng lỗ Macircn logravei Quaacuten quen

897 謀 謀 計 䂨 籌 算 Mưu mưu Kế chước Trugrave toan 900 穎 呤 慧 創 妄 乾 愚 Dĩnh lanh Tuệ saacuteng Vọng cagraveng Ngu ngacircy

904 妥 衝 整 142306 齊 齊 Thoả xong Chỉnh sửa Tề tagravey

907 團 團 輩 132010 侶 131939 耦 堆 ETHoagraven đoagraven Bối lũ Lữ bầy Ngẫu đocirci

911 視 辨 鍳 擂 Thị xem Biện ghẽ Giaacutem soi

914 142519 尋 捉 捌 催 隊 勾 勾 Thaacutem tigravem Troacutec bắt Thocirci đogravei Cacircu cacircu

918 徐 寬 遲 枕 疾 146299 Từ khoan Trigrave chậm Tật mau

921 申 134996 稟 稟 奏 呈 Thacircn thưa Bẩm bẩm Tấu tacircu Trigravenh chiềng

925 伺 152176 察 152320 偵 偵 Tứ dogravem Saacutet xeacutet Trinh rigravenh

928 思 140796 畏 141085 驚 驚 賀 141088 Tư lo Uacutey sợ Kinh kinh Hạ mừng

932 穂 根 144502 笋 144547 Tuệ bocircng Căn rễ Duẫn măng 935 攀 援 折 142287 拽 扛 縱 142206 Phagraven vin Chiết bẻ Duệ giằng Tuacuteng buocircng

939 擡 142832 攜 142609 挈 ETHagravei khiecircng Huề dắt Khiết mang

942 益 添 損 扒 遜 譲 誇 Iacutech thecircm Tổn bớt Tốn nhường Khoa khoe

946 阿 髙 誑 丕 黨 151524 A cao Cuống dối ETHảng begrave

949 141189 抗 142754 囘 161265 釋 他 Sủng yecircu Khaacuteng chống Hồi về Thiacutech tha

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

953 慈 順 順 和 和 Từ lagravenh Thuận thuận Hoagrave hoagrave

956 迂 賒 簡 易 訛 訛 煩 煩 Vu xa Giản dễ Ngoa ngoa Phiền phiền

960 騙 嚧 偽 134301 誠 信 Phiến l ừa Nguỵ dối Thagravenh tin

963 貶 吱 駡 134901 襃 134694 嘲 唭 Biếm checirc Mạ mắng Bao khen Tragraveo cười

967 呌 嗃 喚 噲 招 撝 Khiếu kecircu Hoaacuten gọi Chiecircu vời

970 保 保 置 達 遷 移 封 封 Bảo bầu Triacute đặt Thiecircn dời Phong phong

974 務 春 務 夏 務 冬 Mugravea Xuacircn mugravea Hạ mugravea Đocircng

977 暄 和 冷 冷 濃 濃 147541 荄 Huyecircn hoagrave Latildenh lạnh Nugraveng nồng Lạt cay

981 醇 唁 醞 148635 釀 165939 Thuần ngon Uấn nấu Nhưỡng gacircy

984 斟 撟 酌 淬 酡 醝 頻 唭 Chacircm kegraveo Chước roacutet ETHagrave say Tần cười

988 蚓 160451 蟻 蜆 蝠 蛦 Dẫn trugraveng Nghị kiến Bức dơi

991 蜂 螉 蚊 160479 䖟 160454 蝸 Phong ong Văn muỗi Manh ruồi Oa secircn

995 各 調 遂 妥 安 安 Caacutec đều Toại thoả An yecircn

998 禎 恬 集 合 基 136466 久 155248 Trinh điềm Tập họp Cơ nền Cửu lacircu

1002 自 徐 趾 164084 頭 頭 Tự từ Chỉ goacutet ETHầu đầu

1005 箴 135344 誨 134202 深 溇 沉 沉 Chacircm răn Hối dạy Thacircm sacircu Trầm chigravem

1009 註 咮 綴 156114 添 添 Chuacute chua Xuyết nối Thiecircm thecircm

1012 了 耒 畢 歇 繹 尋 記 154732

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧

Liễu rồi Tất hết Dịch tigravem Kyacute ghi

海邊 1997-2011 黎文鄧