12
TT Tỉnh Thành phố Mã vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm Đường Bộ A An Giang H TP.Long Xuyên 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày B BR - Vũng Tàu F TP Bà Rịa, TP Vũng Tàu 18- 24h 24 - 28h 48 - 60h 4 - 5 ngày Bắc Cạn I TX Bắc Cạn 36 - 48h 48 - 60h 72 - 84h 5 - 7 ngày Bắc Giang F TP Bắc Giang 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày Bạc Liêu I TP Bạc Liêu 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Bắc Ninh F TP Bắc Ninh 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày Bến Tre G TP Bến Tre 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Bình Định A TP Quy Nhơn 3 - 5h 8 - 16h 16 - 24h 1,5 ngày Bình Dương F Thủ Dầu Một, KCN 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 2 - 3 ngày Bình Phước G TX Đồng Xoài 24 - 32h 32 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Bình Thuận E TP Phan Thiết 10 - 16h 16 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày C Cà Mau I TP Cà Mau 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Cần Thơ G TP Cần Thơ 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày Cao Bằng H TP Cao Bằng 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 5 - 7 ngày D Đà Nẵng C TP Đà Nẵng 10 - 16h 16 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày ĐắkLắk E Buôn Mê Thuột 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày Đắk Nông E TX Gia Nghĩa 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày Điện Biên I TP Điện Biên 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 5 - 7 ngày Đồng Nai F TP Biên Hoà, KCN 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 2 - 3 ngày Đồng Tháp H TP Cao Lãnh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày G Gia Lai D TP Pleiku 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày H Hà Giang I TP Hà Giang 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày Hà Nam F Phủ Lý, Đồng Văn 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày Hà Nội E Nội thành, KCN 16 - 20h 20 - 32h 48 - 54h 3 - 4 ngày Hà Tĩnh D TP Hà Tĩnh 16 - 20h 20 - 32h 48 - 54h 3 - 4 ngày Hải Dương F TP Hải Dương 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày Hải Phòng F TP Hải Phòng 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày Hậu Giang H TP Vị Thanh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Hồ Chí Minh E Các quận nội thành 18 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày Hòa Bình I TP Hoà Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày Hưng Yên F TP Hưng Yên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày K Khánh Hòa D TP Nha Trang. TP Cam Ranh 10 - 16h 12 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày Kiên Giang H TP Rạch Giá 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Kiên Giang (Phú Quốc) I Đảo Phú Quốc 24 - 36h 36 - 48h 60 - 72h 4 - 5 ngày Kontum D TP Kontum 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày L Lâm Đồng H TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Lạng Sơn H TP Lạng Sơn 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày Lai Châu I TP Lai Châu 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày Lào Cai I TP Lào Cai 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày Long An F TP Tân An 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày N Nam Định G TP Nam Định 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày Nghệ An D TP Vinh 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày Ninh Bình F TP Ninh Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày Ninh Thuận D TP Phan Rang-Tháp Chàm 14 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 3 - 4 ngày P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày Phú Yên C TP Tuy Hoà 6 - 12h 12 - 24h 24 - 36h 1 - 2 ngày Q Quảng Bình D TP Đồng Hới 16 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày Quảng Nam C TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 12 - 18h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày Quảng Ngãi B TP Quảng Ngãi, Dung Quất 6 - 18h 18 - 24h 24 - 36h 1 - 2 ngày Quảng Ninh H TP Hạ Long, TP Cẩm Phả 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày Quảng Trị D TP Đông Hà 16 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày S Sóc Trăng H TP Sóc Trăng 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Sơn La I TP Sơn La 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày T Tây Ninh F TP Tây Ninh 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày Thái Bình H TP Thái Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 3 - 4 ngày Thanh Hóa D TP Thanh Hoá 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày Thừa Thiên Huế B TP Huế 12 - 18h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày Tiền Giang F TP Mỹ Tho 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày Trà Vinh H TP Trà Vinh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Tuyên Quang I TP Tuyên Quang 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày V Vĩnh Long G TP Vĩnh Long 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày Vĩnh Phúc G TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày Y Yên Bái I TP Yên Bái 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày 1, BO H 2, BO P 3, CHUY 4, ĐNG THỜI GIAN LƯU KHO (NGÀY) LOẠI HNG TỐI THIU (VNĐ/LÔ HNG) MỨC TRỌNG LƯỢNG (KG) CÁCH TÍNH CƯỚC (VNĐ/KG/NGY) Đến 07 ngày Cước chiều về bằng cước chiều đi, thời gian chuyển hoàn bằng thời gian chiều đi 2,000vnđ/ 1 đơn v kiểm đếm Tối thiểu 15,000vnđ/ 01 ln giao ng, số ng trên 1,000 đơn v kiểm đếm tiếp theo giảm 50% Miễn phí phí lưu kho Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com (Giá chưa bao gồm 10% vat) Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019 1% giá tr khai giá Tối thiểu 15,000vnđ/01 bưu gi 10,000vnđ/01 bưu gi VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TR HÀNG Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành phố. Nếu vùng phát hàng là huyện/ xã ngoài trung tâm sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền gửi và thời gian cộng thêm từ 24h - 48h. Hoặc trong trường hợp Vietstar đi phát trực tiếp phụ phí phát sinh được tính dựa trên hệ thống của Vietstar. Tham khảo web: http://api.vietstarexpress.net/ExtraPrice/Index Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc và chuyển phát nhanh liên miền thời gian toàn trình cộng thêm 12h CHI NHÁNH BNH ĐNH Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

TTTỉnh

Thành phốMã vùng Khu vực trả hàng Hỏa Tốc CPN Tiết Kiệm Đường Bộ

A An Giang H TP.Long Xuyên 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

B BR - Vũng Tàu F TP Bà Rịa, TP Vũng Tàu 18- 24h 24 - 28h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Bắc Cạn I TX Bắc Cạn 36 - 48h 48 - 60h 72 - 84h 5 - 7 ngày

Bắc Giang F TP Bắc Giang 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

Bạc Liêu I TP Bạc Liêu 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Bắc Ninh F TP Bắc Ninh 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

Bến Tre G TP Bến Tre 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Bình Định A TP Quy Nhơn 3 - 5h 8 - 16h 16 - 24h 1,5 ngày

Bình Dương F Thủ Dầu Một, KCN 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 2 - 3 ngày

Bình Phước G TX Đồng Xoài 24 - 32h 32 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Bình Thuận E TP Phan Thiết 10 - 16h 16 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày

C Cà Mau I TP Cà Mau 24 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Cần Thơ G TP Cần Thơ 18 - 24h 24 - 32h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Cao Bằng H TP Cao Bằng 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 5 - 7 ngày

D Đà Nẵng C TP Đà Nẵng 10 - 16h 16 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày

ĐắkLắk E Buôn Mê Thuột 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày

Đắk Nông E TX Gia Nghĩa 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày

Điện Biên I TP Điện Biên 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 5 - 7 ngày

Đồng Nai F TP Biên Hoà, KCN 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 2 - 3 ngày

Đồng Tháp H TP Cao Lãnh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

G Gia Lai D TP Pleiku 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày

H Hà Giang I TP Hà Giang 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày

Hà Nam F Phủ Lý, Đồng Văn 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

Hà Nội E Nội thành, KCN 16 - 20h 20 - 32h 48 - 54h 3 - 4 ngày

Hà Tĩnh D TP Hà Tĩnh 16 - 20h 20 - 32h 48 - 54h 3 - 4 ngày

Hải Dương F TP Hải Dương 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

Hải Phòng F TP Hải Phòng 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

Hậu Giang H TP Vị Thanh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Hồ Chí Minh E Các quận nội thành 18 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày

Hòa Bình I TP Hoà Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

Hưng Yên F TP Hưng Yên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

K Khánh Hòa D TP Nha Trang. TP Cam Ranh 10 - 16h 12 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày

Kiên Giang H TP Rạch Giá 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Kiên Giang (Phú Quốc) I Đảo Phú Quốc 24 - 36h 36 - 48h 60 - 72h 4 - 5 ngày

Kontum D TP Kontum 18 - 20h 20 - 24h 32 - 48h 2 - 3 ngày

L Lâm Đồng H TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Lạng Sơn H TP Lạng Sơn 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

Lai Châu I TP Lai Châu 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày

Lào Cai I TP Lào Cai 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày

Long An F TP Tân An 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày

N Nam Định G TP Nam Định 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

Nghệ An D TP Vinh 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày

Ninh Bình F TP Ninh Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

Ninh Thuận D TP Phan Rang-Tháp Chàm 14 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 3 - 4 ngày

P Phú Thọ G TP Việt Trì, TX Phú Thọ 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

Phú Yên C TP Tuy Hoà 6 - 12h 12 - 24h 24 - 36h 1 - 2 ngày

Q Quảng Bình D TP Đồng Hới 16 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày

Quảng Nam C TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An 12 - 18h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày

Quảng Ngãi B TP Quảng Ngãi, Dung Quất 6 - 18h 18 - 24h 24 - 36h 1 - 2 ngày

Quảng Ninh H TP Hạ Long, TP Cẩm Phả 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

Quảng Trị D TP Đông Hà 16 - 24h 24 - 36h 36 - 48h 2 - 3 ngày

S Sóc Trăng H TP Sóc Trăng 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Sơn La I TP Sơn La 36 - 48h 48- 60h 72 - 96h 6 - 7 ngày

T Tây Ninh F TP Tây Ninh 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày

Thái Bình H TP Thái Bình 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

Thái Nguyên H TP Thái Nguyên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 3 - 4 ngày

Thanh Hóa D TP Thanh Hoá 18 - 24h 24 - 36h 48 - 60h 3 - 4 ngày

Thừa Thiên Huế B TP Huế 12 - 18h 18 - 24h 24 - 48h 2 - 3 ngày

Tiền Giang F TP Mỹ Tho 18 - 24h 24 - 36h 36 - 54h 3 - 4 ngày

Trà Vinh H TP Trà Vinh 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Tuyên Quang I TP Tuyên Quang 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

V Vĩnh Long G TP Vĩnh Long 20 - 32h 24 - 36h 48 - 60h 4 - 5 ngày

Vĩnh Phúc G TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 5 ngày

Y Yên Bái I TP Yên Bái 24 - 36h 28 - 48h 48 - 84h 4 - 6 ngày

1, BAO HIÊM

2, BAO PHAT

3, CHUYÊN HOAN

4, ĐÔNG KIÊM

THỜI GIAN

LƯU KHO

(NGÀY)

LOẠI HANGTỐI THIÊU

(VNĐ/LÔ HANG)

MỨC TRỌNG

LƯỢNG

(KG)

CÁCH TÍNHCƯỚC

(VNĐ/KG/NGAY)

Đến 07 ngày

Cước chiều về bằng cước chiều đi, thời gian chuyển hoàn bằng thời gian chiều đi

2,000vnđ/ 1 đơn vi kiểm đếm

Tối thiểu 15,000vnđ/ 01 lân giao hàng, số

lương trên 1,000 đơn vi kiểm đếm tiếp theo

giảm 50%

5, LƯU KHO

Miễn phí phí lưu kho

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

(Giá chưa bao gồm 10% vat)

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

1% giá tri khai giá Tối thiểu 15,000vnđ/01 bưu gưi

10,000vnđ/01 bưu gưi

VÙNG TÍNH CƯỚC & THỜI GIAN CAM KẾT TRA HÀNG

Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành phố. Nếu vùng phát hàng là huyện/ xã ngoài trung tâm sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền gửi và thời gian cộng thêm từ 24h - 48h.

Hoặc trong trường hợp Vietstar đi phát trực tiếp phụ phí phát sinh được tính dựa trên hệ thống của Vietstar. Tham khảo web: http://api.vietstarexpress.net/ExtraPrice/Index

Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc và chuyển phát nhanh liên miền thời gian toàn trình cộng thêm 12h

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Page 2: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

Đến 75 Mỗi kg đươc tính 5.000

Trên 75 đến 300 Mỗi kg đươc tính thêm 2.000

Trên 300 đến 500 Mỗi kg đươc tính thêm 1.500

Trên 500 đến 1,000 Mỗi kg đươc tính thêm 900

Trên 1,000 đến 5,000 Mỗi kg đươc tính thêm 500

Trên 5,000 Mỗi kg đươc tính thêm 400

KV TRUNG TÂM KV HUYỆN, XÃ

13.000 15.000

15.000 18.000

8.000 10.000

SỐ KG GỖ CỘNG

THÊM

SỐ KG TỐI ĐA

CHO MỖI KIỆN

2 10

3 20

4 30

7 100

10 150

16 200

20 250

24 300

Tất cả hàng hóa vận chuyển và các quy định liên quan tuân thủ và thực hiện theo quy định của luật bưu chính hiện hành của Việt Nam.

1. Hàng hóa cấm gưi

- Vật hoặc chất dễ nổ, dễ cháy và các chất gây nguy hiểm hoặc làm mất vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường.

- Các loại vật phẩm hàng hóa mà nhà nước cấm lưu thông, cấm kinh doanh, cấm xuất khẩu, nhập khẩu.

- Sinh vật sống, thực phẩm yêu cầu bảo quản.

- Vật phẩm, ấn phẩm, hàng hóa cấm nhập vào nước nhận.

- Tiền Việt Nam, nước ngoài và các giấy tờ có giá trị như tiền, giấy tờ không thể cấp lại.

- Các loại kim khí quý (vàng, bạc, bạch kim…), các loại đá quí hay các sản phẩm khác được chế biến từ kim khí quí, đá quí.

2. Quy đinh về hàng hóa vận chuyển đường bộ

Các hàng hóa thuộc diện cấm vận chuyển bay sẽ được chuyển phát đường bộ, gồm:

- Pin, sạc dự phòng và các sản phẩm tương tự

- Trang sưc, hàng điện tử và các hàng hóa giá trị cao (điên thoaị, laptop,..)

- Nước hoa, mỹ phẩm dạng xịt, chất lỏng, chất bôt

- Khí làm lạnh, hợp chất oxy hữu cơ, oxy hóa, chất có nguy cơ phóng xạ, có tính độc, ăn mòn, từ tính,…

- Môt số hàng hóa khác theo quy đinh hàng không

3. Quy đinh đóng gói và bảo quản hàng hóa

- Vietstar từ chối bồi thường với hàng hóa hỏng do đặc tính tự nhiên sản phẩm (dễ nóng chảy, ...).

4. Quy đinh miễn trừ trách nhiệm đền bù, bồi thường

- Hàng hóa đã được giao đúng thoả thuận.

- Hàng hóa bị hư hại, mất mát do lỗi của bên gửi hàng.

Nấc

khối lương kg A B C D E F G H

0,05 55.000 60.000 65.000 75.000 120.000 125.000 130.000 140.000

0,10 58.000 64.000 72.000 87.000 133.000 139.000 146.000 158.000

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

VÙNG TRA HANG

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

- Vũ khí thô sơ như dao, kiếm, giáo, mác, lưỡi lê, đao, mã tấu, quả đấm, quả chùy, cung, nỏ ...

- Các loại văn hóa phẩm đồi trụy, phản động, ấn phẩm, tài liệu nhằm phá hoại trật tự công cộng chống.

- Vietstar chỉ nhận hàng hóa đã được đóng gói, bảo quản từ phía người bán .Vietstar sẽ giao hàng nguyên đai nguyên kiện, không đồng kiểm hàng hóa.

- Bị cơ quan nhà nước có thẩm quyền tịch thu hoặc tiêu hủy do nội dung bên trong vi phạm các qui định cấm gửi của pháp luật hoặc do không xác minh nguồn gốc,

xuất xư.- Người gửi không cung cấp đầy đủ thông tin các giấy tờ cần thiết phục vụ cho việc giao hàng dẫn đến các thiệt hại như hàng hoá hư hỏng do để lâu, bị phạt vi phạm,

bị tịch thu hàng hoá.

Chú ý: Hàng hóa cần có giấy tờ chưng minh nguồn gốc, xuất xư hoặc hóa đơn VAT đi kèm. Nếu không, Vietstar không chịu trách nhiệm trong trường hợp hàng hóa

bị Quản lý thị trường và các cơ quan chưc năng thu giữ theo quy định của pháp luật.

Trên 0.9 đến 1.0 800.000

Ghi chú: Giá chỉ áp dụng cho loại đóng kiện gỗ là kiện gỗ song thưa. Nếu hàng hóa của khách hàng là sản phẩm có mặt kính dễ bể, vỡ hoặc hàng

hóa có kích thước quá khổ sẽ đươc thỏa thuận giá theo từng kiện hàng.

Cách tính khối (cm): (Dài x Rộng x Cao)/1.000.000 = số m3 tương ứng

QUY ĐINH CHUNG

- Các chất ma túy và chất kích thích thần kinh.

- Vũ khí đạn dược, trang thiết bị kỹ thuật quân sự.

Trên 0.3 đến 0.5 300.000

Trên 0.5 đến 0.7 450.000

Trên 0.7 đến 0.9 600.000

Trên 0.03 đến 0.06 90.000

Trên 0.06 đến 0.1 150.000

Trên 0.1 đến 0.3 220.000

7, HANG GIA TRI CAO Cộng thêm 3,500vnđ/kg

- Máy quay phim, máy chụp ảnh, máy tính

xách tay, thiết bi tin hoc hỗ trơ cá nhân

(PDAs)- Điện thoại di động, sim the điện thoại,

đồng hồ- Hàng điện tư hoặc các linh kiện điện tư có

giá tri

8, PHÍ ĐÓNG KIỆN GỖ

NẤC CBM(M3) PHÍ ĐÓNG KIỆN

Đến 0.03 60.000

6,

PHAT

HANG

THU

TIÊN

COD

( Đã bao

gồm vat

)

BANG GIA CHUYÊN TIÊN/THU HỘ (COD) LƯU Ý

GIA TRI TIÊN +Thời gian hoàn trả tiền thu hộ COD tuân

02 lân

+Phí chuyển tiền COD: theo quy đinh mức

phí của ngân hàng

Đến 500,000

Trên 500,000 - 1,000,000

Mỗi triệu tiếp theo

5, LƯU KHO

Trên 07 ngày Hàng thông thường 100.000

Page 3: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

0,25 62.000 69.000 80.000 100.000 147.000 154.000 163.000 177.000

0,50 66.000 74.000 89.000 114.000 163.000 171.000 181.000 197.000

1,00 70.000 79.000 99.000 128.000 179.000 188.000 199.000 217.000

1,50 74.000 84.000 109.000 142.000 194.000 204.000 215.000 235.000

2,00 78.000 89.000 119.000 156.000 207.000 218.000 230.900 252.900

2,50 80.000 92.500 124.000 162.000 218.000 230.000 246.700 270.700

3,00 82.000 96.000 129.000 168.000 225.400 237.500 254.500 279.700

3,50 84.000 99.500 134.000 174.000 232.800 245.000 262.300 288.700

4,00 86.000 103.000 139.000 180.000 240.200 252.500 270.100 297.700

4,50 88.000 106.500 144.000 186.000 247.600 260.000 277.900 306.700

5,00 90.000 110.000 149.000 192.000 255.000 267.500 285.700 315.700

5,50 92.000 113.500 154.000 198.000 262.400 275.000 293.500 324.700

6,00 94.000 117.000 159.000 204.000 269.800 282.500 301.300 333.700

6,50 96.000 120.500 164.000 210.000 277.200 290.000 309.100 342.700

7,00 98.000 124.000 169.000 216.000 284.600 297.500 316.900 351.700

7,50 100.000 127.500 174.000 222.000 292.000 305.000 324.700 360.700

8,00 102.000 131.000 179.000 228.000 299.400 312.500 332.500 369.700

8,50 104.000 134.500 184.000 234.000 306.800 320.000 340.300 378.700

9,00 106.000 138.000 189.000 240.000 314.200 327.500 348.100 387.700

9,50 108.000 141.500 194.000 246.000 321.600 335.000 355.900 396.700

10,00 110.000 145.000 199.000 252.000 329.000 342.500 363.700 405.700

10,50 112.000 148.500 204.000 258.000 336.400 350.000 371.500 414.700

11,00 114.000 152.000 209.000 264.000 343.800 357.500 379.300 423.700

11,50 116.000 155.500 214.000 270.000 351.200 365.000 387.100 432.700

12,00 118.000 159.000 219.000 276.000 358.600 372.500 394.900 441.700

12,50 120.000 162.500 224.000 282.000 366.000 380.000 402.700 450.700

13,00 122.000 166.000 229.000 288.000 373.400 387.500 410.500 459.700

13,50 124.000 169.500 234.000 294.000 380.800 395.000 418.300 468.700

14,00 126.000 173.000 239.000 300.000 388.200 402.500 426.100 477.700

14,50 128.000 176.500 244.000 306.000 395.600 410.000 433.900 486.700

15,00 130.000 180.000 249.000 312.000 403.000 417.500 441.700 495.700

15,50 132.000 183.500 254.000 318.000 410.400 425.000 449.500 504.700

16,00 134.000 187.000 259.000 324.000 417.800 432.500 457.300 513.700

16,50 136.000 190.500 264.000 330.000 425.200 440.000 465.100 522.700

17,00 138.000 194.000 269.000 336.000 432.600 447.500 472.900 531.700

17,50 140.000 197.500 274.000 342.000 440.000 455.000 480.700 540.700

18,00 142.000 201.000 279.000 348.000 447.400 462.500 488.500 549.700

18,50 144.000 204.500 284.000 354.000 454.800 470.000 496.300 558.700

19,00 146.000 208.000 289.000 360.000 462.200 477.500 504.100 567.700

19,50 148.000 211.500 294.000 366.000 469.600 485.000 511.900 576.700

20,00 150.000 215.000 299.000 372.000 477.000 492.500 519.700 585.700

Giá 1 Kg 6.500 9.500 13.500 16.500 20.800 21.500 22.500 25.500

Nấc

khối lương kg A B C D E F G H

0,05 9.000 10.000 10.500 11.000 12.000 13.000 13.500 15.000

0,10 11.000 16.000 17.000 18.000 19.000 20.000 23.500 30.000

0,25 14.000 23.000 24.000 25.000 26.500 27.000 34.500 46.000

0,50 17.000 29.000 30.000 31.000 32.000 33.000 46.500 63.000

1,00 21.000 38.000 39.000 43.000 44.500 49.000 57.500 79.000

1,50 25.000 44.000 45.900 50.900 52.400 57.900 68.400 94.900

2,00 28.500 51.700 52.700 58.700 60.200 66.700 79.200 110.700

2,50 31.500 58.400 59.400 65.000 67.900 75.400 89.900 126.400

3,00 34.000 65.000 66.000 69.700 75.500 84.000 100.500 142.000

3,50 36.000 71.500 72.500 74.400 81.500 91.000 108.000 150.000

4,00 37.500 75.500 76.100 79.100 87.500 98.000 115.500 158.000

4,50 39.000 78.500 79.700 83.800 93.500 105.000 123.000 166.000

5,00 40.500 81.500 83.300 88.500 99.500 112.000 130.500 174.000

5,50 42.000 84.500 86.900 93.200 105.500 119.000 138.000 182.000

6,00 43.500 87.500 90.500 97.900 111.500 126.000 145.500 190.000

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

VÙNG TRA HANG

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Page 4: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

6,50 45.000 90.500 94.100 102.600 117.500 133.000 153.000 198.000

7,00 46.500 93.500 97.700 107.300 123.500 140.000 160.500 206.000

7,50 48.000 96.500 101.300 112.000 129.500 147.000 168.000 214.000

8,00 49.500 99.500 104.900 116.700 135.500 154.000 175.500 222.000

8,50 51.000 102.500 108.500 121.400 141.500 161.000 183.000 230.000

9,00 52.500 105.500 112.100 126.100 147.500 168.000 190.500 238.000

9,50 54.000 108.500 115.700 130.800 153.500 175.000 198.000 246.000

10,00 55.500 111.500 119.300 135.500 159.500 182.000 205.500 254.000

10,50 57.000 114.500 122.900 140.200 165.500 189.000 213.000 262.000

11,00 58.500 117.500 126.500 144.900 171.500 196.000 220.500 270.000

11,50 60.000 120.500 130.100 149.600 177.500 203.000 228.000 278.000

12,00 61.500 123.500 133.700 154.300 183.500 210.000 235.500 286.000

12,50 63.000 126.500 137.300 159.000 189.500 217.000 243.000 294.000

13,00 64.500 129.500 140.900 163.700 195.500 224.000 250.500 302.000

13,50 66.000 132.500 144.500 168.400 201.500 231.000 258.000 310.000

14,00 67.500 135.500 148.100 173.100 207.500 238.000 265.500 318.000

14,50 69.000 138.500 151.700 177.800 213.500 245.000 273.000 326.000

15,00 70.500 141.500 155.300 182.500 219.500 252.000 280.500 334.000

15,50 72.000 144.500 158.900 187.200 225.500 259.000 288.000 342.000

16,00 73.500 147.500 162.500 191.900 231.500 266.000 295.500 350.000

16,50 75.000 150.500 166.100 196.600 237.500 273.000 303.000 358.000

17,00 76.500 153.500 169.700 201.300 243.500 280.000 310.500 366.000

17,50 78.000 156.500 173.300 206.000 249.500 287.000 318.000 374.000

18,00 79.500 159.500 176.900 210.700 255.500 294.000 325.500 382.000

18,50 81.000 162.500 180.500 215.400 261.500 301.000 333.000 390.000

19,00 82.500 165.500 184.100 220.100 267.500 308.000 340.500 398.000

19,50 84.000 168.500 187.700 224.800 273.500 315.000 348.000 406.000

20,00 85.500 171.500 191.300 229.500 279.500 322.000 355.500 414.000

Giá 1 Kg 3.800 7.700 8.700 10.700 13.300 15.400 16.800 19.100

Nấc

khối lương kg A B C D E F G H

1 18.000 25.000 30.000 35.000 40.000 50.000 55.000 60.000

2 22.000 31.500 37.000 43.000 52.000 62.000 67.500 76.000

3 25.900 37.900 43.900 50.900 63.900 73.900 79.900 91.200

4 29.700 44.200 50.700 58.700 75.700 85.700 92.200 105.600

5 33.400 50.400 57.400 66.400 87.400 97.400 104.400 119.200

6 37.000 56.500 64.000 74.000 99.000 109.000 116.500 132.000

7 40.500 62.500 70.500 81.500 110.500 120.500 128.500 144.000

8 43.900 68.400 76.900 88.900 121.900 131.900 140.400 155.200

9 47.200 74.200 83.200 96.200 133.200 143.200 152.200 165.600

10 50.400 79.900 89.400 103.400 144.400 154.400 163.900 175.200

11 53.500 85.500 95.500 110.500 155.500 165.500 175.500 184.000

12 56.500 91.000 101.500 117.500 159.800 176.500 187.000 192.000

13 58.700 93.500 104.500 121.200 164.100 180.800 191.300 197.000

14 60.900 96.000 107.500 124.900 168.400 185.100 195.600 202.000

15 63.100 98.500 110.500 128.600 172.700 189.400 199.900 207.000

16 65.300 101.000 113.500 132.300 177.000 193.700 204.200 212.000

17 67.500 103.500 116.500 136.000 181.300 198.000 208.500 217.000

18 69.700 106.000 119.500 139.700 185.600 202.300 212.800 222.000

19 71.900 108.500 122.500 143.400 189.900 206.600 217.100 227.000

20 74.100 111.000 125.500 147.100 194.200 210.900 221.400 232.000

21 76.300 113.500 128.500 150.800 198.500 215.200 225.700 237.000

22 78.500 116.000 131.500 154.500 202.800 219.500 230.000 242.000

23 80.700 118.500 134.500 158.200 207.100 223.800 234.300 247.000

24 82.900 121.000 137.500 161.900 211.400 228.100 238.600 252.000

25 85.100 123.500 140.500 165.600 215.700 232.400 242.900 257.000

26 87.300 126.000 143.500 169.300 220.000 236.700 247.200 262.000

27 89.500 128.500 146.500 173.000 224.300 241.000 251.500 267.000

28 91.700 131.000 149.500 176.700 228.600 245.300 255.800 272.000

29 93.900 133.500 152.500 180.400 232.900 249.600 260.100 277.000

30 96.100 136.000 155.500 184.100 237.200 253.900 264.400 282.000

31 98.300 138.500 158.500 187.800 241.500 258.200 268.700 287.000

32 100.500 141.000 161.500 191.500 245.800 262.500 273.000 292.000

33 102.700 143.500 164.500 195.200 250.100 266.800 277.300 297.000

34 104.900 146.000 167.500 198.900 254.400 271.100 281.600 302.000

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

VÙNG TRA HANG

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg

Page 5: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

35 107.100 148.500 170.500 202.600 258.700 275.400 285.900 307.000

36 109.300 151.000 173.500 206.300 263.000 279.700 290.200 312.000

37 111.500 153.500 176.500 210.000 267.300 284.000 294.500 317.000

38 113.700 156.000 179.500 213.700 271.600 288.300 298.800 322.000

39 115.900 158.500 182.500 217.400 275.900 292.600 303.100 327.000

40 118.100 161.000 185.500 221.100 280.200 296.900 307.400 332.000

41 120.300 163.500 188.500 224.800 284.500 301.200 311.700 337.000

42 122.500 166.000 191.500 228.500 288.800 305.500 316.000 342.000

43 124.700 168.500 194.500 232.200 293.100 309.800 320.300 347.000

44 126.900 171.000 197.500 235.900 297.400 314.100 324.600 352.000

45 129.100 173.500 200.500 239.600 301.700 318.400 328.900 357.000

46 131.300 176.000 203.500 243.300 306.000 322.700 333.200 362.000

47 133.500 178.500 206.500 247.000 310.300 327.000 337.500 367.000

48 135.700 181.000 209.500 250.700 314.600 331.300 341.800 372.000

49 137.900 183.500 212.500 254.400 318.900 335.600 346.100 377.000

50 140.100 186.000 215.500 258.100 323.200 339.900 350.400 382.000

Trên 50 - 200 2.700 3.600 4.100 5.000 6.200 6.500 6.700 7.400

Trên 200 - 500 2.600 3.400 3.900 4.800 6.000 6.300 6.500 7.200

Trên 500 - 1.000 2.500 3.100 3.600 4.500 5.700 6.000 6.200 6.900

Trên 1,000 - 2,000 1.900 2.600 3.200 4.100 5.300 5.600 5.800 6.500

Trên 2,000 - 3,000 1.300 2.000 2.700 3.600 4.800 5.100 5.300 6.000

Trên 3,000 800 1.300 2.100 3.000 4.200 4.500 4.700 5.400

Nấc

khối lương kg A B C D E F G H

1 15.000 20.000 22.000 25.000 30.000 32.000 33.000 40.000

2 18.500 25.000 28.000 32.000 38.000 41.000 43.000 51.000

3 21.900 29.800 33.700 38.700 45.700 49.400 52.300 61.200

4 25.200 34.400 39.100 45.100 53.100 57.200 60.900 70.600

5 28.400 38.800 44.200 51.200 60.200 64.400 68.800 79.200

6 31.500 43.000 49.000 57.000 67.000 71.000 76.000 87.000

7 34.500 47.000 53.500 62.500 73.500 77.000 82.500 94.000

8 37.400 50.800 57.700 67.700 79.700 82.400 88.300 100.200

9 40.200 54.400 61.600 72.600 85.600 87.200 93.400 105.600

10 42.900 57.800 65.200 77.200 91.200 91.400 97.800 110.200

11 45.500 61.000 68.500 81.500 96.500 95.000 101.500 114.000

12 48.000 64.000 71.500 85.500 99.500 98.000 104.500 117.000

13 50.400 66.000 74.000 88.200 102.500 101.300 108.000 121.000

14 52.300 68.000 76.500 90.900 105.500 104.600 111.500 125.000

15 54.100 70.000 79.000 93.600 108.500 107.900 115.000 129.000

16 55.900 72.000 81.500 96.300 111.500 111.200 118.500 133.000

17 57.700 74.000 84.000 99.000 114.500 114.500 122.000 137.000

18 59.500 76.000 86.500 101.700 117.500 117.800 125.500 141.000

19 61.300 78.000 89.000 104.400 120.500 121.100 129.000 145.000

20 63.100 80.000 91.500 107.100 123.500 124.400 132.500 149.000

21 64.900 82.000 94.000 109.800 126.500 127.700 136.000 153.000

22 66.700 84.000 96.500 112.500 129.500 131.000 139.500 157.000

23 68.500 86.000 99.000 115.200 132.500 134.300 143.000 161.000

24 70.300 88.000 101.500 117.900 135.500 137.600 146.500 165.000

25 72.100 90.000 104.000 120.600 138.500 140.900 150.000 169.000

26 73.900 92.000 106.500 123.300 141.500 144.200 153.500 173.000

27 75.700 94.000 109.000 126.000 144.500 147.500 157.000 177.000

28 77.500 96.000 111.500 128.700 147.500 150.800 160.500 181.000

29 79.300 98.000 114.000 131.400 150.500 154.100 164.000 185.000

30 81.100 100.000 116.500 134.100 153.500 157.400 167.500 189.000

31 82.900 102.000 119.000 136.800 156.500 160.700 171.000 193.000

32 84.700 104.000 121.500 139.500 159.500 164.000 174.500 197.000

33 86.500 106.000 124.000 142.200 162.500 167.300 178.000 201.000

34 88.300 108.000 126.500 144.900 165.500 170.600 181.500 205.000

35 90.100 110.000 129.000 147.600 168.500 173.900 185.000 209.000

36 91.900 112.000 131.500 150.300 171.500 177.200 188.500 213.000

37 93.700 114.000 134.000 153.000 174.500 180.500 192.000 217.000

38 95.500 116.000 136.500 155.700 177.500 183.800 195.500 221.000

39 97.300 118.000 139.000 158.400 180.500 187.100 199.000 225.000

40 99.100 120.000 141.500 161.100 183.500 190.400 202.500 229.000

41 100.900 122.000 144.000 163.800 186.500 193.700 206.000 233.000

42 102.700 124.000 146.500 166.500 189.500 197.000 209.500 237.000

43 104.500 126.000 149.000 169.200 192.500 200.300 213.000 241.000

44 106.300 128.000 151.500 171.900 195.500 203.600 216.500 245.000

VÙNG TRA HANG

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/5000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg

- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Khách hàng gửi trước 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 cùng ngày. Khách hàng gửi sau 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 của ngày kế tiếp

Page 6: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

45 108.100 130.000 154.000 174.600 198.500 206.900 220.000 249.000

46 109.900 132.000 156.500 177.300 201.500 210.200 223.500 253.000

47 111.700 134.000 159.000 180.000 204.500 213.500 227.000 257.000

48 113.500 136.000 161.500 182.700 207.500 216.800 230.500 261.000

49 115.300 138.000 164.000 185.400 210.500 220.100 234.000 265.000

50 117.100 140.000 166.500 188.100 213.500 223.400 237.500 269.000

Trên 50 - 200 2.200 2.700 3.200 3.600 4.100 4.300 4.600 5.200

Trên 200 - 500 2.100 2.500 3.000 3.400 3.700 4.000 4.300 4.900

Trên 500 - 1.000 1.900 2.200 2.700 2.800 3.200 3.400 3.600 4.200

Trên 1,000 - 2,000 1.600 1.800 2.300 2.500 2.800 3.000 3.200 3.800

Trên 2,000 - 3,000 1.200 1.300 1.700 2.000 2.300 2.500 2.700 3.300

Trên 3,000 700 900 1.300 1.600 2.000 2.200 2.400 3.000

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg

- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Page 7: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc
Page 8: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

I

155.000

175.000

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

VÙNG TRA HANG

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

Page 9: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

196.000

218.000

240.000

260.000

279.900

299.700

309.200

318.700

328.200

337.700

347.200

356.700

366.200

375.700

385.200

394.700

404.200

413.700

423.200

432.700

442.200

451.700

461.200

470.700

480.200

489.700

499.200

508.700

518.200

527.700

537.200

546.700

556.200

565.700

575.200

584.700

594.200

603.700

613.200

622.700

632.200

27.500

I

16.000

33.000

51.000

70.000

88.000

105.900

123.700

141.400

159.000

167.600

176.200

184.800

193.400

202.000

210.600

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

VÙNG TRA HANG

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Page 10: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

219.200

227.800

236.400

245.000

253.600

262.200

270.800

279.400

288.000

296.600

305.200

313.800

322.400

331.000

339.600

348.200

356.800

365.400

374.000

382.600

391.200

399.800

408.400

417.000

425.600

434.200

442.800

451.400

20.700

I

75.000

93.000

110.000

126.000

141.000

155.000

168.000

180.000

191.000

201.000

210.000

218.000

224.000

230.000

236.000

242.000

248.000

254.000

260.000

266.000

272.000

278.000

284.000

290.000

296.000

302.000

308.000

314.000

320.000

326.000

332.000

338.000

344.000

350.000

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

VÙNG TRA HANG

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/6000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 20 Kg

Page 11: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

356.000

362.000

368.000

374.000

380.000

386.000

392.000

398.000

404.000

410.000

416.000

422.000

428.000

434.000

440.000

446.000

8.600

8.400

8.100

7.700

7.200

6.600

I

46.000

60.000

73.000

85.000

96.000

106.000

115.000

123.000

130.000

136.000

141.000

145.000

150.500

156.000

161.500

167.000

172.500

178.000

183.500

189.000

194.500

200.000

205.500

211.000

216.500

222.000

227.500

233.000

238.500

244.000

249.500

255.000

260.500

266.000

271.500

277.000

282.500

288.000

293.500

299.000

304.500

310.000

315.500

321.000

VÙNG TRA HANG

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao)/5000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

Áp dụng từ ngày 25-08-2019 tại Binh Đinh (Giá chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)

Ban hành theo quyết định số: /QĐ - VSE -KHKD Ngày 08-08-2019. Áp dụng ngày 25-08-2019

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg

- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Khách hàng gửi trước 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 cùng ngày. Khách hàng gửi sau 17h30 thời gian toàn trình được tính từ 19h00 của ngày kế tiếp

Page 12: VÙNG TÍNH CƯC TH àI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNGvietstarexpress.com/wp-content/uploads/2020/03/77.-BÌNH...Đối với hàng là hàng giá trị cao đi dịch vụ hỏa tốc

326.500

332.000

337.500

343.000

348.500

354.000

6.900

6.600

5.900

5.500

5.000

4.700

Địa chỉ: 762 Trần Cao Vân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Hotline: 19006533, Email : [email protected] - Website: www.vietstarexpress.com

GIA CỘNG THÊM CHO MỖI 01 KG TIẾP THEO TRÊN 50 Kg

- Nếu hàng hóa của Quý khách là hóa chất, chất lỏng sẽ cộng thêm 20% trên tổng cước vận chuyển.

- Hàng nguyên khối (nguyên kiện) từ 100kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận cụ thể của mỗi lô hàng.

- Công thưc tính hàng quy đổi: (Dài x Rộng x Cao) x 3/10,000 = số kg tương ưng

CHI NHÁNH BINH ĐINH