Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ Y TẾCỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 706/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2018
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 413 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 163
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 413 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 163.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và đăng ký chỉ được sản xuất và lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5, Điều 143, Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.
Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:- Như Điều 6;- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
DANH MỤC
413 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 163
Ban hành kèm theo quyết định số: 706/QĐ-QLD, ngày 08/10/2018
1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
1 Hexilivi Mỗi 10 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8 mg
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml
VD-31011-18
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
2 Bicapain Meloxicam 7,5mg Viên nén 48 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ
VD-31012-18
x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu), hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-PVC)
3 Biviven Diosmin 600mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31013-18
4 Cao đặc Actiso (1:35)
Cao khô Actiso 1g (tương đương lá tươi Actiso 35g)
Nguyên liệu làm thuốc
36 tháng
TCCS Túi 5kg, 10kg, Thùng carton chứa 4 túi 5kg hoặc 2 túi 10kg
VD-31014-18
5 Cao khô cỏ nhọ nồi (1:11)
Cao khô cỏ nhọ nồi 1 g (tương đương cỏ nhọ nồi 11g)
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg
VD-31015-18
6 Cao khô kim ngân hoa (1:5)
Cao khô Kim ngân hoa 1g (tương đương kim ngân hoa 5g)
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg
VD-31016-18
7 Cao khô Ngưu Tất (1:5)
Cao khô ngưu tất 1 g (tương đương với rễ khô ngưu tất 5g)
Nguyên liệu làm thuốc
48 tháng
TCCS Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10 kg hoặc 15kg
VD-31017-18
8 Carhurol 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31018-18
9 Carhurol 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Viên nén bao phim
48 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31019-18
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá. (Đ/c: 232 Trần Phú, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
10 Ketothepharm Ketorolac tromethamin 30mg/ml
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml
VD-31020-18
11 Lincomycin 500 mg
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên
VD-31021-18
3.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đồng Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
12 Bothevic Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 341mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm 75mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-31022-18
13 Oraliton Mỗi ống 10ml chứa: Cao đặc Diệp hạ châu đắng (tương đương 5g Diệp hạ châu đắng) 0,5g
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml
VD-31023-18
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
14 Apidogrel 75 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31024-18
15 Apifexo 120 Fexofenadin HCl 120mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2016
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31025-18
16 Apifexo 180 Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2016
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31026-18
17 Apifexo 60 Fexofenadin hydroclorid 60mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2016
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31027-18
18 Apiryl 1 Glimepirid 1mg Viên nén 24 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31028-18
19 Apiryl 2 Glimepirid 2mg Viên nén 24 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31029-18
20 Apiryl 3 Glimepirid 3mg Viên nén 24 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31030-18
21 Apiryl 4 Glimepirid 4mg Viên nén 24 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31031-18
22 Hatadin Mỗi ống 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg
Siro 24 tháng
TCCS Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 60 ml, 30 ml
VD-31032-18
23 Lyapi 150 Pregabalin 150mg Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31033-18
24 Misopato 5 Bisoprolol fumarat 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31034-18
25 Nooapi 1200 Piracetam 1200mg Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31035-18
26 Nooapi 400 Piracetam 400mg Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31036-18
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
27 Becamlodin Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31037-18
28 Lincomycin 500mg
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg
Viên nang cứng (Xanh-Xanh)
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên
VD-31038-18
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
29 Amitriptylin 25mg Amitriptylin hydroclorid 25 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31039-18
30 Broncofort Mỗi chai 100 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Núc nác 4g, Bọ mắm 4g, Phục Linh 6g, Cam thảo 3g, Bán hạ chế 4g) 15g; Tinh dầu tràm 0,33g; Tinh dầu húng chanh 0,04g
Siro 24 tháng
TCCS Hộp 1 chai 100 ml
VD-31041-18
31 Buvisol Mỗi ống 4ml chứa: Bupivacaine hydrochloride 20mg
Dung dịch tiêm
36 tháng
TCCS Hộp 10 ống x 4ml
VD-31042-18
32 Nufotin Fluoxetin (tương ứng 22,4 mg Fluoxetin hydroclorid) 20mg
Viên nang cứng (xanh-trắng ngà)
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31043-18
33 S-Enala 5 Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31044-18
34 S-Levo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
VD-31045-18
6.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
35 Artisonic Cao khô actiso (tương đương với 3,36g lá tươi Actiso) 80 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 50 mg; Cao nghệ (tương đương với 75 mg nghệ) 8,6mg
Viên nén bao đường
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ 100 viên
VD-31040-18
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
36 Celecoxib 200mg Celecoxib 200mg Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên
VD-31046-18
37 Victocep Ofloxacin 200mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-31047-18
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
38 Hacimux 200 Acetylcystein 200mg
Viên nén sủi bọt
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên
VD-31048-18
39 Lipi-Safe Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên
VD-31049-18
40 Paracetamol Paracetamol 325mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên
VD-31050-18
41 Paracetamol Paracetamol 500mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên
VD-31051-18
42 Piracetam Piracetam 400mg Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên
VD-31052-18
43 Vitamin B1 Thiamin mononitrat 10mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 500 viên; lọ 1000 viên
VD-31053-18
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
44 Diệp hạ châu - HT Cao đặc diệp hạ châu (tương ứng 1500mg diệp hạ châu) 150mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 60 viên, 30 viên
VD-31054-18
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
45 Thuốc uống Actisô Mỗi ống 10ml chứa cao đặc Actisô (tương đương 20g lá tươi Actisô) 0,2g
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10 ml
VD-31055-18
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
46 Cardogrel Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-31056-18
47 Nadyzin Mỗi gói 2g thuốc Thuốc bột 36 TCCS Hộp 24 gói x VD-31057-18
bột chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg
uống tháng 2g
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
48 Nước cất pha tiêm Nước vô khuẩn 5ml
Dung môi pha tiêm
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 ống 5ml
VD-31058-18
49 Povidone iodine Mỗi 20 ml dung dịch chứa: Iod (dưới dạng Povidon iod) 0,2g
Dung dịch sát khuẩn
36 tháng
TCCS Hộp 1 chai 20 ml; Chai 90ml, Chai 500ml; Chai xịt 500ml; Chai 1000ml
VD-31059-18
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
50 Agidolgen Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31060-18
51 Agimepzol 40 Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5 % Omeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31061-18
52 Agitritine 100 Trimebutine maleat 100 mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31062-18
53 Spas-Agi 60 Alverin citrat 60 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31063-18
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
54 Maxxhepa Urso 200
Acid ursodeoxycholic 200 mg
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31064-18
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao; Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
55 A.T Loperamid 2 mg
Loperamid HCl 2 mg
Viên nén phân tán
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.
VD-31065-18
56 A.T Olanzapine ODT 15mg
Olanzapin 15mg Viên nén phân tán trong miệng
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
VD-31066-18
57 Asopus 200 Acid ursodeoxycholic 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
VD-31067-18
58 Asopus 300 Acid ursodeoxycholic 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
VD-31068-18
59 Atidaf 250 Deferasirox 250mgViên nén phân tán
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 7 viên
VD-31069-18
60 Atisyrup zinc Mỗi 5ml chứa Siro 24 TCCS Hộp 20 ống, VD-31070-18
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10 mg
tháng 30 ống, 50 ống x 5 ml hoặc 10 ml (ống PVC/PE); Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5 ml hoặc 10 ml (gói màng nhôm PET); Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
61 Mepheboston 500 Mephenesin 500mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-31071-18
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
62 Hantacid Mỗi ống 10 ml chứa: Gel nhôm hydroxyd khô 220 mg; Magnesi hydroxyd 195 mg; Simethicon 25 mg
Thuốc nước uống
24 tháng
TCCS Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml
VD-31072-18
63 Ketofen-Drop Mỗi ml dung dịch chứa: Ketotifen (dưới dạng
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng
TCCS Hộp 1 ống 2 ml, 3 ml, 4 ml, 5 ml, 8
VD-31073-18
Ketotifen fumarat) 0,5 mg
ml, 10 ml; Hộp 5 ống, 10 ống x 0,4 ml
64 Levof-BFS 250 mgMỗi ống 10ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250 mg
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
24 tháng
TCCS Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 10ml
VD-31074-18
65 Memoback 4mg Mỗi ống 5ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml
VD-31075-18
66 Monine Mỗi ống 10ml chứa: Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10 ml
VD-31076-18
67 Nausazy Mỗi ống 5ml chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 40 ống x 5ml.
VD-31077-18
68 Novotretin Isotretinoin 10 mg Viên nang mềm
24 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 15 viên
VD-31078-18
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
69 Clorpheniramin 4 Clorpheniramin maleat 4 mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên
VD-31079-18
70 Meloxicam 15 Meloxicam 15mg Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31080-18
71 Meloxicam 7.5 Meloxicam 7,5 mg Viên nén 36 TCCS Hộp 2 vỉ, 3 VD-31081-18
tháng vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
72 Panalgan effer 150 Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg
Thuốc cốm sủi bọt
24 tháng
TCCS Hộp 12 gói x 0,6g
VD-31082-18
73 Panalgan Giảm đau hạ sốt
Paracetamol 500 mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 500
VD-31083-18
74 Rocinva 3M Spiramycin 3.000.000 IU
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-31084-18
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
75 Kagawas-300 Nizatidin 300mg Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31085-18
76 Lampar Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-31086-18
77 Larrivey Bicalutamid 50mg Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-31087-18
78 Lefvox-750 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31088-18
79 Lufogel Mỗi gói 20ml chứa: Dioctahedral smectit 3g
Hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS Hộp 10 gói x 20ml; hộp 20 gói x 20ml
VD-31089-18
80 Peruzi 12,5 Carvedilol 12,5mg Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31090-18
81 Ravenell-125 Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x 14 viên
VD-31091-18
82 Ravenell-62,5 Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat)
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x 14 viên
VD-31092-18
62,5mg
83 Trozimed-B Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg
Thuốc mỡ bôi ngoài da
36 tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 30g
VD-31093-18
84 Zokora-20 Olmesartan medoxomil 20mg
Viên nén bao phim
36 thang
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31094-18
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
85 Farzincol F Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 140mg) 20mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên
VD-31095-18
86 Nystafar Mỗi 24ml hỗn dịch chứa: Nystatin 2.400.000IU
Thuốc hỗn dịch uống
36 tháng
TCCS Hộp 1 chai 24 ml
VD-31096-18
87 Povidine 10 % Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Povidon iod 0,8g
Dung dịch dùng ngoài
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ 8ml, 20ml, 90ml; Chai 500ml; Bình 5 lít.
VD-31097-18
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
88 Ofloxacin 200 Ofloxacin 200mg Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-31098-18
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
89 Siro Tinfocold 10 ml siro chứa Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 3,3mg; Guaifenesin 66,6mg
Siro 36 tháng
TCCS Hộp 1 chai 90ml
VD-31099-18
90 Tinfocold Oxomemazin (dưới dạng Oxomemazin HCl) 1,65mg; Guaifenesin 33,33mg; Paracetamol 33,33mg; Natri benzoat 33,33mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 10
VD-31100-18
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
91 Berberin Berberin clorid 10mg
Viên nén 24 tháng
TCCS Lọ 100 viên VD-31101-18
92 Kidz kream Mỗi 10 gam kem chứa: Kẽm oxyd 1g
Kem bôi da
24 tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam
VD-31102-18
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
93 Baclofus 10 Baclofen 10 mg Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-31103-18
94 Baczoline-1000 Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1 g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ x 1g
VD-31104-18
95 Calci - D3 Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU
Thuốc bột uống
24 tháng
TCCS Hộp 30 gói x 3g
VD-31105-18
96 Harine Alverin citrat 40mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 50 vỉ x 15
VD-31106-18
97 Henazepril 10 Benazepril hydroclorid 10 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS viên Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-31107-18
98 Hypevas 20 Pravastatin natri 20 mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-31108-18
99 Loperamide 2mg Loperamid hydroclorid 2 mg
Viên nang cứng (Xanh-Xanh)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 50 vỉ x 10 viên
VD-31109-18
100 Meza-Calci D3 Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-31110-18
101 Vitamin A-D Vitamin A (Retinyl palmitat) 5000 IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400 IU
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên
VD-31111-18
102 Vitamin D-TP Vitamin D3 (Colecalciferol) 800IU
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31112-18
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
103 Amoxicillin 0,5g Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-31113-18
24.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Đ/c: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
104 Amoxicillin 1g Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-31114-18
105 Imetoxim 2g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-31115-18
106 Imexime 50 Mỗi gói 1g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
USP 39
Hộp 12 gói x 1g
VD-31116-18
24.3 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
107 Claminat IMP 625mg
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 125mg
Viên nén bao phim
24 tháng
BP201 8
Hộp 1 túi chứa 02 vỉ x 07 viên
VD-31117-18
24.4 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
108 Mexcold 325 Paracetamol 325mg
Viên nén 48 tháng
BP201 6
Hộp 25 vỉ x 20 viên
VD-31118-18
109 Moprazol Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
24 tháng
TCCS Hộp 01 vỉ xé x 10 viên, Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
VD-31119-18
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
110 Piroxicam Piroxicam 20mg Viên nang cứng (nâu - nâu)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 190 viên, 500 viên
VD-31120-18
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
111 Gefori Itoprid hydroclorid 50 mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-31121-18
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
112 Arbuntec 8 Lornoxicam 8 mg Viên nén bao tan trong ruột
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
VD-31122-18
113 Azubin Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri monohydrat) 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31123-18
114 Budba Fort Valsartan 160 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 40
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31124-18
115 Cragbalin 150 Pregabalin 150mg Viên nang cứng (trắng-trắng)
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31125-18
116 Creutan 6.25 Carvedilol 6,25mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31126-18
117 Dicsep Sulfasalazin 500 mg Viên nén bao tan
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31127-18
trong ruột
118 Eslatinb 20 Simvastatin 20 mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31128-18
119 Mycotrova 500 Methocarbamol 500 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31129-18
120 Oreilly Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66% w/v) 10g
Dung dịch uống
36 tháng
TCCS Hộp 20 gói x 15ml
VD-31130-18
121 Pokemine Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose) 50 mg
Dung dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 20 ống x 10 ml
VD-31131-18
122 Tazoic Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg
Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-31132-18
123 Zevagra Tadalafil 20 mg Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-31133-18
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
124 Midanitin 250 Acid ursodeoxycholic 250 mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31134-18
125 Midoxime 1g Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
VD-31135-18
126 Piperacilin 2g Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
VD-31136-18
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Dạng bào Tuổi Tiêu Quy cách Số đăng ký
Hàm lượng chế thọ chuẩn đóng gói
127 Amariston Mifepriston 10 mg Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên
VD-31137-18
128 Propylthiouracil Propylthiouracil 50mg
Viên nén 36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ 100 viên
VD-31138-18
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
129 Đỗ trọng chích muối ăn
Đỗ trọng Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg
VD-31139-18
130 Đỗ trọng chích rượu
Đỗ trọng Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg
VD-31140-18
131 Liên nhục Liên nhục Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg
VD-31141-18
132 Mẫu đơn bì chích rượu
Mẫu đơn bì Nguyên liệu làm thuốc
24 tháng
TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg
VD-31142-18
133 Para-OPC 325mg Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 325mg
Thuốc bột sủi bọt
36 tháng
TCCS Hộp 20 gói x 1,6g
VD-31143-18
31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
134 Broncemuc 100 Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 100mg
Thuốc bột pha dung dịch uống
36 tháng
TCCS Hộp 20 gói x 1g
VD-31144-18
135 Nidason Gyco Clotrimazol Viên nén 36 DĐVN Hộp 1 vỉ x 6 VD-31145-18
100mg đặt âm đạo tháng IV viên + 1 ống đặt viên phụ khoa
136 Zibifer Mỗi 10ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose complex 34%) 100mg
Si rô 36 tháng
TCCS Hộp 1 chai 60ml; hộp 20 ống x 10ml
VD-31146-18
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
137 Patandolusa extra Paracetamol 500mg; Cafein 50 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-31147-18
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, Q3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
138 Ibisaol Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% Itraconazol) 100mg
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-31148-18
139 Vinoyl-10 Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 1,5g
Gel bôi da 24 tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 15g, 30g
VD-31149-18
140 Vinoyl-5 Mỗi 15g chứa: Anhydrous Benzoyl Peroxide
Gel bôi da 24 tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 15g, 30g
VD-31150-18
(dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) 0,75g
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
141 Mabza Mirtazapin 30mg Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên
VD-31151-18
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm quận 3. (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
142 Winner Itoprid hydrochlorid 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31152-18
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
143 Fluneopas Mỗi gam kem chứa: Fluocinolon acetonid 0,25mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3.500 IU
Kem bôi ngoài da
36 tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 10g, tuýp 15g
VD-31153-18
144 Gel xoa bóp con gấu
Mỗi 10 gam gel chứa: Methyl salicylat 1,5g; Menthol 0,7g
Gel bôi da 36 tháng
TCCS Hộp 1 tuýp x 10 gam, 20 gam
VD-31154-18
145 Qbizolin 0,05% Mỗi 10 ml dung Dung dịch 36 TCCS Hộp 1 lọ VD-31155-18
dịch chứa: Xylometazoline hydrochloride 5mg
nhỏ, xịt mũi
tháng 10ml, 18ml (nhỏ mũi); Hộp 1 lọ 10 ml (xịt mũi)
146 Quafaneuro Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
VD-31156-18
147 Vitamin 3B extra Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 150mcg
Viên nén bao phim
36 tháng
ĐĐVN IV
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
VD-31157-18
148 Vitamin 3B plus Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 250mcg
Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
VD-31158-18
149 Vitamin B6 10 mg Pyridoxin hydroclorid 10mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Lọ 1000 viên
VD-31159-18
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
150 VitaminC500 Acid ascorbic 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31160-18
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
151 Argibu 300 Dexibuprofen 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31161-18
152 SaViLoxic 15 Meloxicam 15mg Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-31162-18
153 SaVipezil Praziquantel 600mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 39
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-31163-18
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
154 Atobe Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimib 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31164-18
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
155 Ba kích chế Ba kích Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31165-18
156 Bách bộ phiến Bách bộ Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31166-18
157 Bạch linh phiến Bạch linh Nguyên 18 TCCS Túi PE hàn VD-31167-18
liệu làm thuốc
tháng kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
158 Cam thảo chích mật ong
Cam thảo Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31168-18
159 Câu đằng Câu đằng Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31169-18
160 Cốt toái bổ chế Cốt toái bổ phiến Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31170-18
161 Đảng sâm chích gừng
Đảng sâm Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31171-18
162 Địa long chế Địa long Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31172-18
163 Diệp hạ châu đắng Diệp hạ châu đắng Nguyên liệu làm
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa
VD-31173-18
thuốc 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
164 Diệp hạ châu Vinaplant
Cao đặc Diệp hạ châu (tương đương với 2g Diệp hạ châu) 200 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên
VD-31174-18
165 Đỗ trọng phiến Đỗ trọng Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31175-18
166 Đương quy chế Đương quy Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31176-18
167 Hà thủ ô đỏ chế Hà thủ ô đỏ Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31177-18
168 Hậu phác chế sinh khương
Hậu phác Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31178-18
169 Hoàng liên phiến Hoàng liên Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg,
VD-31179-18
20kg, 25kg
170 Huyền sâm phiến Huyền sâm Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31180-18
171 Huyết giác phiến Huyết giác Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31181-18
172 Ké đầu ngựa chế Ké đầu ngựa Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31182-18
173 Khương hoạt phiến
Khương hoạt Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31183-18
174 Kim ngân cuộng Kim ngân cuộng Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31184-18
175 Kim ngân hoa Kim ngân hoa Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31185-18
176 Liên nhục Liên nhục Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31186-18
177 Mạch môn Mạch môn Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31187-18
178 Ngô thù du Ngô thù du Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31188-18
179 Sài hồ phiến Sài hồ bắc Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31189-18
180 Sinh địa Sinh địa Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31190-18
181 Tam thất Tam thất Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31191-18
182 Tần giao phiến Tần giao Nguyên 18 TCCS Túi PE hàn VD-31192-18
liệu làm thuốc
tháng kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
183 Thảo quyết minh chế
Thảo quyết minh Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31193-18
184 Thiên niên kiện phiến
Thiên niên kiện Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31194-18
185 Thục địa Thục địa Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31195-18
186 TP Povidon iod 10%
Mỗi 25 ml chứa: Povidone Iod 2,5g
Dung dịch dùng ngoài
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ 25ml, 33ml, 75ml, 80ml, 90ml, 125ml, 250ml, 330ml, 450ml, 500ml, 900ml
VD-31196-18
187 TP Povidon iod 10% Gel
Mỗi 10g gel chứa: Povidon iod 1g
Gel dùng ngoài
24 tháng
TCCS Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 30g, 50g, 100g
VD-31197-18
188 TP Povidon iod 10% Spray
Mỗi 15 ml chứa: Povidone Iod 1,5g
Dung dịch dùng ngoài
24 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 lọ 15ml, 30ml, 60ml, 90ml, 125ml, 200ml, 250ml
VD-31198-18
189 TP Povidon iod 7,5%
Mỗi 100 ml chứa: Povidon iod 7,5g
Dung dịch dùng ngoài
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ 100 ml, 150 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml
VD-31199-18
190 Trạch tả phiến Trạch tả Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31200-18
191 Tục đoạn phiến Tục đoạn Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31201-18
192 Uy linh tiên Uy linh tiên Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31202-18
193 Viễn chí chế Viễn chí Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31203-18
194 Xa tiền tử Xa tiền tử Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31204-18
195 Xích thược phiến Xích thược Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg,
VD-31205-18
3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
196 Ý dĩ chế Ý dĩ Nguyên liệu làm thuốc
18 tháng
TCCS Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
VD-31206-18
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
197 Antiartrein Diacerein 50mg Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31207-18
198 Postorose Levonorgestrel 0,75mg
Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 1 vỉ x 2 viên
VD-31208-18
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 8, cụm công nghiệp 09, đường số 3, KCN Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
199 Prednison 5mg Prednison 5mg Viên nén màu hồng
36 tháng
TCCS Chai 200 viênVD-31209-18
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
200 Biceclor 250
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 12 viên VD-31210-18
201 Cefazolin 2g Cefazolin (dưới Thuốc bột 36 USP 38Hộp 10 lọ VD-31211-18
dạng Cefazolin natri) 2g pha tiêm tháng
202 Cefradin 500mg Cefradin 500 mg Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-31212-18
203 Fabadola 300Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 300 mg Thuốc bột
pha tiêm
24 tháng TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5 ml
(SĐK:VD-23675-15)
VD-31213-18
204 Fabathio 300 infMỗi lọ 10 ml chứa: Acid alpha lipoic 300 mg
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
36 tháng TCCS Hộp 10 lọ x
10ml VD-31214-18
205 Ofloxacin Ofloxacin 200 mg/100 ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng TCCS Hộp 1 lọ
100ml VD-31215-18
206 Osmadol Tramadol HC1 100mg/2ml
Dung dịch tiêm 24
tháng TCCSHộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml
VD-31216-18
207 Pbbuvir Famciclovir 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31217-18
208 Rotundin 30 Rotundin 30 mg Viên nén36
thángDĐVN
IVHộp 10 vỉ x 10 viên VD-31218-18
209 Trimazon 480
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Viên nén
36 tháng USP 38
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên
VD-31219-18
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
210 Asicurin 5000
L-Omithin
L-Aspartat
5000mg/10ml
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng TCCS
Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml
VD-31220-18
211 Cefpodoxim 40mg/5ml
Mỗi lọ để pha 60 ml hỗn dịch chứa: Cefpodoxim
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ để pha 60 ml hỗn dịch
VD-31221-18
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 480 mg
uống
212 Cefprozil 250
Mỗi gói 3g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250 mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng TCCS Hộp 24 gói x
3g VD-31222-18
213 Dazofort
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
24 tháng TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31223-18
214 Dopharen 125
Mỗi lọ để pha 100 ml hỗn dịch chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 2500 mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng TCCS
Hộp 1 lọ chứa 6,8 g bột để pha 80 ml hỗn dịch uống; Hộp 1 lọ 8,5 g bột để pha 100 ml hỗn dịch uống
VD-31224-18
215 Linanrex
Mỗi ống 1ml chứa: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin acid tartrat) 1mg
Dung dịch tiêm truyền
36 tháng TCCS Hộp 10 ống x
1ml VD-31225-18
216 Tadalextra 20 Tadalafil 20 mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên
VD-31226-18
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
217 Effetalvic 250Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250mg
Thuộc bột sủi bọt để uống
36 tháng TCCS Hộp 12 gói x
1g VD-31227-18
218 Vialexin 250 Cephalexin (dưới Viên nang 36 DĐVN Hộp 10 vỉ x VD-31228-18
dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
cứng (xanh lam-hồng) tháng IV 10 viên
219 Vitamin E 400 IU
Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat 400mg) 400IU
Viên nang mềm
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
~ VD-31229U8~
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
220 Flatovic Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31230-18
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
221 Cefaclor 500mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
VD-31231-18
222 Cefadroxil 500mg
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (xanh biển-xanh dương)
36 tháng TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
VD-31232-18
223 Ibuprofen 400 Ibuprofen 400 mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
VD-31233-18
224 Stugon-Pharimex Cinarizin 25mg Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên
VD-31234-18
225 Tradinir Mỗi gói 3g chứa: Thuốc bột 36 TCCS Hộp 10 gói x VD-31235-18
Cefdinir 125 mg pha hỗn dịch uống tháng
3 g; Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x 3g.
226 Travicol codein F
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 15 mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên
VD-31236-18
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
227 Betriol
Mỗi 1g mỡ chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; Calcipotriol (dưới dạng monohydrat) 50mcg
Mỡ bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x
15g VD-31237-18
228 Ginkgo Biloba 80mg
Cao khô lá bạch quả 80mg (tương đương với không dưới 19,20mg flavonoid toàn phần)
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 02 vỉ x 15 viên, hộp 04 vỉ x 15 viên
VD-31238-18
229 Naphazolin 0,05%Naphazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt)
Dung dịch nhỏ mũi
36 tháng TCCS Bọc màng có
50 lọ x 10ml VD-31239-18
230 Oxacilin 1gOxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 40
Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ VD-31240-18
231 Silymarin VCP
Cao khô silybum marianum 312mg (tương đương silymarin 140mg)
Viên nang cứng
36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ X
10 viên VD-3124M8
232 Vitazidim 3g Ceftazidim 3g Thuốc bột pha tiêm
36 tháng
USP 38
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml
VD-31242-18
(SDK: VD-18637-13
hoặc VD-22389-15)
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
233 Bạch linh sâm đông dược việt
Cao đặc dược liệu (tương đương 2.124mg dược liệu, bao gồm: Bạch truật 360mg; Phục linh 240mg; Đảng sâm 240mg; Cam thảo 120mg; Mộc hương 120mg; Trần bì 240mg; Sa nhân 120mg; Mạch nha 120mg; Sơn tra 120mg; Thần khúc 120mg; Hoài sơn 240mg; Hoàng liên 60mg; Nhục đậu khấu 24mg) 510mg
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên
VD-31243-18
234 Bổ thận âm đông dược việt
Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 500mg (tương đương 1.750 mg dược liệu, bao gồm: Thục địa 560mg; Sơn thù 280mg; Hoài sơn 280mg; Mẫu đơn bì 210mg; Phục linh 210mg; Trạch tả 210mg);
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên
VD-31244-18
235 Bổ tì đông dược việt Mỗi gói 3,2 gam cốm chứa: Cao đặc dược liệu 210mg (tương
Thuốc cốm 24 tháng
TCCS Hộp 10 gói, 20 gói x 3,2 gam
VD-31245-18
đương 2,1 gam dược liệu, bao gồm: Đảng sâm 250mg; Phục linh 250mg; Khiếm thực 250mg; Hoài sơn 250mg; Bạch truật 250mg; Ý dĩ 250mg; Trần bì 250mg; Thần khúc 125mg; Trạch tả 125mg; Cam thảo 100mg)
236 Digesleen Mỗi 4,1 gam cốm chứa Cao lỏng dược liệu 0,056ml (tương đương 56mg dược liệu, bao gồm: Nhục đậu khấu 16mg; Sa nhân 16mg; Trần bì 24mg); Bạch biển đậu 800mg; Ý dĩ 800mg; Hoài sơn 800mg; Đảng sâm 800mg; Liên nhục 400mg; Mạch nha 400mg
Thuốc cốm 24 tháng
TCCS Hộp 10 gói, 20 gói x 4,1gam
VD-31246-18
237 Irhema Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.160mg dược liệu, bao gồm: Hà thủ ô đỏ 320mg; Kê huyết đằng 320mg; Thiên niên kiện 240mg; Hy thiêm 240mg; Tang chi 240mg; Hoàng tinh 160mg; Tục đoạn 160mg; Cẩu tích 160mg; Ngưu tất 80mg; Ngũ gia bì gai 80mg; Huyết giác 80mg; Thổ phục linh 80mg)
Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên
VD-31247-18
238 Mát gan giải độc đông dược việt
Cao lỏng dược liệu 0,195ml
Viên nén bao phim
24 tháng
TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên;
VD-31248-18
(tương đương 234mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 36mg; Liên kiều 72mg; Hoàng cầm 48mg; Cam thảo 36mg; Đạm trúc diệp 24mg; Gừng 18mg); Bạch chỉ 36mg; Huyền sâm 72mg; Cát cánh 48mg; Xuyên khung 30mg; Khương hoạt 48mg; Xích thược 48mg; Thiến hoa phấn 48mg; Cát căn 36mg
Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên
239 Panaxanti
Cao đặc toàn phần 500mg (tương đương 2.210mg dược liệu, bao gồm: Sài hồ 260mg; Phục linh 260mg; Đảng sâm 130mg; Tiền hồ 260mg; Cát cánh 260mg; Xuyên khung 195mg; Chỉ xác 195mg; Độc hoạt 260mg; Khương hoạt 260mg; Cam thảo 130mg)
Viên nang cứng
24 tháng TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên
VD-31249-18
240 Rinoflam
Cao đặc toàn phần: 480mg (tương đương với 2.227,5mg dược liệu, bao gồm: Tân di hoa 270mg; Tiền hồ 405mg; Ý dĩ 540mg; Cam thảo 135mg; Phòng phong 270mg; Thiên hoa phấn 405mg; Cát cánh 202,5mg)
Viên nang cứng
24 tháng TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên
VD-31250-18
241 Vagirea 6 Cao đặc toàn Viên nang 24 TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ VD-31251-18
phần: 500mg (tương đương 2.340mg dược liệu, bao gồm: Kim anh 270mg; Táo nhân 270mg; Khiếm thực 270mg; Phục linh 270mg; Hoài sơn 270mg; Đảng sâm 270mg; Bạch truật 270mg; Viễn chí 150mg; Ngũ vị tử 150mg; Cam thảo 150mg)
cứng
tháng
x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
242 Lucikvin Meclofenoxat HCl 250mg
Thuốc tiêm bột đông khô
36 tháng TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ
VD-31252-18
243 Prednisolon Prednisolon 5mg Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-31253-18
244 Vancomycin 1g
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1g
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ, 10 lọ
VD-31254-18
245 Vincynon Etamsylat 500mg/4ml
Dung dịch tiêm
36 tháng TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
VD-31255-18
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
246 Cốm cảm xuyên hương
Mỗi gói 2g cốm chứa 0,2 g cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Xuyên khung 600 mg; Bạch chỉ 700 mg; Hương phụ 600 mg; Quế chi 100 mg; Sinh khương 25 mg; Cam thảo bắc 25 mg
Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x
2g VD-31256-18
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
247 Acyclovir 400 mg Acyclovir 400 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5
vỉ x 10 viênVD-31257-
18
248 An tâm phục thần PV
Cao đặc hỗn hợp 0,6g tương đương với 2499,9 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 345 mg; Bạch truật 345 mg; Phục linh 345 mg; Viễn chí 345 mg; Long nhãn 345 mg; Hoàng kỳ 172,3mg; Đảng sâm 172,3mg; Toan táo nhân 172,3mg; Đại táo 86mg; Cam thảo 86mg; Mộc hương 86mg
Viên nang cứng (đồng-đồng)
36 tháng TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên
VD-31258-18
249 Betamethason Betamethason 0,5mg Viên nén 36
tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-31259-18
250 Bổ thận PV Cao khô hỗn hợp 0,3 7g (tương đương với
Viên nang mềm
36 tháng
TCCS Hộp 1 lọ 50 viên, 60
VD-31260-18
1744,6mg dược liệu bao gồm: Thục địa 400mg; Sen 146,7mg; Củ mài 126,7mg; Ba kích 100mg; Bách hợp 100mg; Hà thủ ô đỏ 96,7mg; Bạch linh 96,7mg; Tục đoạn 96,7mg; Thỏ ty tử 66,7mg; Câu kỷ tử 66,7mg; Đương quy 66,7mg; Bạch truật 60mg; Cẩu tích 50mg; Trạch tả 50mg; Xuyên khung 50mg; Nhục thung dung 40mg; Đảng sâm 40mg; Đỗ trọng 40mg; Viễn trí 26,7mg; Nhân sâm 12mg; Cam thảo 8,3mg; Nhung hươu 4mg); Cao ban long 12mg
viên, 100 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
251 Cam thảo phiến Cam thảoNguyên liệu làm thuốc
24 tháng
DĐVN
IV
Túi PE hàn kín chứa 0,3kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-31261-18
252 Câu kỷ tử Câu kỷ tửNguyên liệu làm thuốc
24 tháng TCCS
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg
VD-31262-18
253 Clorpheniramin maleat 4mg
Chlorpheniramin maleate 4 mg Viên nén 36
tháng TCCS
Hộp 1 lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên
VD-31263-18
254 Đái dầm PV
Mỗi lọ 125 ml siro chứa: Cao lỏng hỗn hợp dược liệu 62,5 ml tương đương với 27g dược liệu bao gồm: Hoài sơn 9g; ÍCh trí nhân 9g; Ô dược 9g
Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ
125 mlVD-31264-
18
255 Deberinat Trimebutine maleate Viên nén 36 TCCS Hộp 2 vỉ x VD-31265-
100 mg bao phim tháng 15 viên 18
256 Dexamethason 0,5 mg
Dexamethason 0,5mg Viên nén 36
tháng TCCS
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên
VD-31266-18
257 Đỗ trọng Đỗ trọngNguyên liệu làm thuốc
24 tháng TCCS
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg
VD-31267-18
258 Khiếm thực Khiếm thựcNguyên liệu làm thuốc
24 tháng TCCS
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg
VD-31268-18
259 Nhân trần Nhân trầnNguyên liệu làm thuốc
24 tháng TCCS
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg
VD-31269-18
260 Nhiệt miệng PV
Cao đặc hỗn hợp 533 mg tương đương với 2730 mg dược liệu bao gồm: Hoàng bá 430mg; Hoàng cầm 430mg; Bạch thược 170mg; Hoàng liên 170mg; Thạch cao 170mg; Tế tân 170mg; Cam thảo 170mg; Tri mẫu 170mg; Huyền sâm 170mg; Sinh địa 170mg; Mẫu đơn bì 170mg; Qua lâu nhân 170mg; Liên kiều 170mg
Viên nén bao đường
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên.
VD-32170-18
261 Piracetam 400 mg Piracetam 400 mg
Viên nang cứng (trắng-cam)
36 tháng TCCS
Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31271-18
262 Pivineuron Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 250 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin
Viên nang cứng (trắng-nâu)
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên
VD-31272-18
hydroclorid) 250 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000 mcg
263 Rotundin 30mg Rotundin 30 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10
vỉ x 10 viênVD-31273-
18
264 Thập toàn đại bổ PV
Cao khô hỗn hợp 0,4g tương đương với 2175 mg dược liệu bao gồm: Đương quy 353mg; Thục địa 353mg; Đảng sâm 235mg; Bạch truật 235mg; Phục linh 235mg; Bạch thược 235mg; Hoàng kỳ 235mg; Xuyên khung 117,5mg; Cam thảo 117,5mg; Quế nhục 59mg
Viên nang mềm
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên
VD-31274-18
265 Xuyên khung Xuyên khungNguyên liệu làm thuốc
24 tháng TCCS
Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg
VD-31275-18
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
266 Chlorpheniramin maleat
Chlorpheniramin maleat 4mg
Viên nén bao phim (tròn, màu vàng, viên nhỏ)
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 20 viên VD-31276-18
267 Chlorpheniramin maleat
Chlorpheniramin maleat 4mg
Viên nén bao phim (dài, màu vàng, viên to)
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-31277-18
268 Chlorpheniramin maleat
Chlorpheniramin maleat 4mg
Viên nén bao phim (dài, màu vàng, một
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 20 viên
VD-31278-18
mặt có vạch ngang, viên nhỏ)
269 Supbotic Trimebutin maleat 200mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6
vỉ x 10 viên VD-31279-18
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
270 Clindamycin 300mg
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg
Viên nang cứng (hồng tím-hồng tím)
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang
VD-31280-18
271 Domperidon
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat 12,75mg) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên
VD-31281-18
272 T-Res 200mg Acetylcystein 200mg
Viên nén sủi bọt
24 tháng TCCS
Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 20 viên
VD-31282-18
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
273 Mebendazol 500 Mebendazol 500mg
Viên nén nhai
36 tháng TCCS
Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 100 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
VD-31283-18
274 Vaco-Dotil Sulpirid 50mg Viên nén 24 tháng TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên
VD-31284-18
215 Vacosivas 10 Simvastatin 10 Viên nén bao phim
24 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
VD-31285-18
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
276 Acid tranexamic 250mg/5ml
Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 250mg
Dung dịch tiêm
24 tháng TCCS
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 5ml
VD-31286-18
277 Ad - Liver
Cao khô diệp hạ châu (tương đương với diệp hạ châu 1g) 100mg; Cao khô nhân trần (tương đương với nhân trần 0,5g) 50mg; Cao khô cỏ nhọ nồi (tương đương với cỏ nhọ nồi 0,5g) 50mg
Viên nang mềm
36 tháng TCCS Hộp 12 vỉ x 5
viên VD-31287-18
278 Franginin Cao đặc Actiso (tương đương không thấp hơn 2,5mg cynarin) 100mg; Cao đặc
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31288-18
rau đắng đất (tương đương với rau đắng đất 525mg) 75mg; Bột bìm bìm biếc (tương đương với bìm bìm biếc 75mg) 75mg
279 Licotan
Cao khô Cốt toái bổ 7:1 (tương đương 1,96g thân rễ Cốt toái bổ) 280mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 120 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31289-18
280 Tinh thận đơn
Cao khô hỗn hợp 12:1 (tương đương với 2,5g dược liệu gồm: Câu kỷ tử 870mg, thỏ ty tử 870mg, ngũ vị tử 109mg, xa tiền tử 217mg, phúc bồn tử 435mg) 208mg
Viên nang mềm
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên
VD-31290-18
281 TipoMỗi ml chứa: Desloratadin 0,5mg
Siro thuốc 36 tháng TCCS Hộp 1 chai x
60ml VD-31291-18
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: 703-Lê Thánh Tông- phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh (Đ/c: Tổ 1 - Khu 10 - phường Việt Hưng -Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
282 DHC 10
Cao khô diệp hạ châu (tương đương 10g diệp hạ châu) 1000mg
Cốm 36 tháng TCCS Hộp 20 gói,
30 gói VD-31292-18
283 Kim hoa bách giải-QN
Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg (tương đương với 1,8g dược liệu, bao gồm: Kim ngân (hoa) 1,2g; Ké đầu ngựa 0,6g)
Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên
VD-31293-18
284 Kim hoa thương nhĩ thang-QN
Mỗi 125 ml cao lỏng chứa 93,75ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương với 75 gam dược liệu gồm: Kim ngân hoa 18,75g; Kim ngân cuộng 37,5g; Ké đầu ngựa18,75g)
Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai
125ml VD-31294-18
285 Kim hoa thương nhĩ thang-QN
Mỗi 60ml cao lỏng chứa 45ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương 36g dược liệu, bao gồm: Kim ngân hoa 9g; Kim ngân cuộng 18g; Ké đầu ngựa 9g)
Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai
60ml VD-31295-18
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
286 Bidiferon
Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô) 50mg; Acid Folic 0,35mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31296-18
287 Bidizem 60 Diltiazem hydroclorid 60mg Viên nén 24
tháng USP 38
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31297-18
288 Nước cất pha tiêm 10ml
Nước cất pha tiêm 10ml
Dung môi pha tiêm
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống x 10ml
VD-31298-18
289 Nước cất pha tiêm 5ml
Nước cất pha tiêm 5ml
Dung môi pha tiêm
48 tháng
DĐVN IV
Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống x 5ml
VD-31299-18
290 Vancomycin 500mg
Vancomycin (dưới dạng V ancomycin hydroclorid) 500mg
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng USP 40
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ
VD-31300-18
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
291 Lidocain Kabi 2%Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
Dung dịch tiêm
24 tháng
BP 2016
Hộp 20 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml
VD-31301-18
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
292 Berberin clorid 10mg
Berberin clorid 10mg Viên nén 36
thángDĐVN
IVLọ 100 viên, 250 viên VD-31302-18
293 Mucibaby
Mỗi 1,5 gam bột chứa: Potassiun Guaiacolsulfonate 58,72 mg; Natri benzoat 113,4mg
Thuốc bột 36 tháng TCCS Hộp 10 túi x
1,5 gam VD-31303-18
294 Thuốc mỡ Salicylic 5%
Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa: Acid Salicylic 1,5g
Thuốc mỡ bôi da
36 tháng TCCS Lọ 30g, 50g,
100g VD-31304-18
295 Vitamin B1 Thiamin nitrat 10mg Viên nén 36
thángDĐVN
IVLọ 100 viên, 1000 viên VD-31305-18
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
296 Ceracept 0,75g Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng
TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
VD-31306-18
natri) 0,25g
297 Ceracept 1,5g
Mỗi lọ chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
Thuốc bột pha tiêm
24 tháng TCCS Hộp 1 lọ,
hộp 10 lọ VD-31307-18
298 Cimetidine MKP 300 Cimetidin 300mg Viên nén
bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
VD-31308-18
299 DisolvanMỗi 30ml chứa: Bromhexin hydroclorid 24mg
Dung dịch uống
24 tháng TCCS
Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml
VD-31309-18
300 Độc hoạt tang ký sinh MKP
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Độc hoạt 300mg, tang ký sinh 200mg, quế chi 200mg, tần giao 200mg, tế tân 200mg, phòng phong 200mg, ngưu tất 200mg, đỗ trọng 200mg, sinh địa 200mg, đương quy 200mg, bạch thược 200mg, xuyên khung 200mg, nhân sâm 200mg, phục linh 200mg, cam thảo 200mg) 310mg
Viên nén bao phim
24 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên
VD-31310-18
301 Furosemide Furosemid 40mg Viên nén 36 tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 30 viên VD-31311-18
302 Mekopora Dexclorpheniramin maleat 2mg Viên nén 36
thángDĐVN
IVHộp 2 vỉ x 15 viên VD-31312-18
303 Mekozetel Albendazol 200mg Viên nén bao phim
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 2 viên, chai 100 viên
VD-31313-18
304 Natri Clorid 0,9% Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g
Dung dịch dùng ngoài
36 tháng TCCS Chai 500ml VD-31314-18
305 Novomycine 0,75 M.IU
Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750.000 IU
Thuốc cốm uống
36 tháng TCCS Hộp 20 gói x
3g VD-31315-18
306 Nystatin 500.000IU Nystatin 500.000IU
Viên nén bao phim
24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 8
viên VD-31316-18
307 Paracold Flu
Paracetamol 500mg; Caffein 25mg; Phenylephrin hydrochlorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31317-18
308 Sorbitol 5g Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g
Thuốc bột uống
36 tháng TCCS Hộp 20 gói x
5g VD-31318-18
309 Vitamin C 100mg Acid ascorbic (vitamin C) 100mg Viên nén 24
thángDĐVN
IVHộp 10 vỉ x 30 viên VD-31319-18
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do,
KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
310
Homtamin (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)
Pyridoxin HCl 2mg; Nicotinamid 20mg; Calci pantothenat 10mg; Cyanocobalamin 5mcg; Acid Folic 100mcg; Retinol palmitat 4000 I.U; Ergocalciferol 400 I.U; Tocopherol acetat 15mg; Acid Ascorbic 75mg; Thiamin hydoclorid 2mg; Riboflavin 2mg
Viên nang mềm
36 tháng TCCS
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên
VD-31320-18
311
Tenotil (CSNQ: Korea United Pharm. INC; Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)
Tenoxicam 20mg Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2017
Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-31321-18
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
312 Cttproxim 200Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nang cứng
24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10
viên VD-31322-18
313 FezidatAcid Folic 350mcg; Sắt fumarat 305mg
Viên nang cứng
24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31323-18
314 Franvit 3B
Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 125mcg
Viên nén bao phim
24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31324-18
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
315 OcechimoAlpha chymotrypsin 8400IU
Viên nén phân tán
24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31325-18
316 Vitamin B1 Thiamin nitrat 100mg
Viên nang mềm
24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31326-18
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
317 Albutol
Mỗi ống 5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg
Dung dịch tiêm
36 tháng TCCS
Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 5ml
VD-31327-18
318 AtherenAlimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x
25 viên VD-31328-18
319 Cefastad 250
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên
VD-31329-18
320 Cefastad 500
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 200 viên
VD-31330-18
321 Celorstad 250mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x
10 viên VD-31331-18
322 Histigo 16mgBetahistin dihydroclorid 16mg
Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 20 viên
VD-31332-18
323 Merocam inj.Mỗi ống 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg
Dung dịch tiêm
36 tháng TCCS Hộp 5 ống x
1,5ml VD-31333-18
324 Tatanol Acetaminophen 500mg Viên nén 36
tháng TCCSHộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
VD-31334-18
325 Ursoterol 250mg Ursodeoxycholic acid 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x
10 viên VD-31335-18
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
326 AlbatoxTamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-31336-18
327 Calci D chewing
Calci (dưới dạng Calci carbonat 1250mg) 500mg; Vitamin D3 400IU
Viên nén nhai
30 tháng TCCS
Hộp 1 tuýp x 15 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 4 viên
VD-31337-18
328 Erxib 60 Etoricoxib 60mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31338-18
329 Lamotel 40 Telmisartan 40mgViên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31339-18
330 Pidocylic 75/100 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat 98mg) 75mg; Acid acetylsalicylic
Viên nén bao phim
36 tháng
TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-31340-18
100mg
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
331 Meceta
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrate) 500mg
Viên nang cứng
42 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31341-18
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
332 Thuốc ho ma hạnh
Mỗi 60ml cao lỏng chứa 10ml dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 16g; Hạnh nhân 24g; Cam thảo chích mật 12g; Thạch cao 48g
Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 60
ml VD-31342-18
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
333 Đại bổ VI.American cao khô dược liệu 523,2mg tương đương với dược liệu Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg, Cam thảo 384mg; Đương quy
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-31343-18
480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 480mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
334 Levigatus
Mỗi tuýp 20 g kem chứa Cetrimid 100mg; Chất chiết nghệ 0,07ml
Kem bôi da
24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x
20g
VD-31344-18
335 Piracetam 400mg Piracetam 400mg Viên nang cứng
48 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10
viênVD-31345-18
336 Quimodex
Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg
Dung dịch nhỏ mắt
24 tháng TCCS Hộp 1 lọ x
5ml
VD-31346-18
337 Trafedin newAmlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên
VD-31347-18
71. Công ty đăng ký: Công ty CPTM và Dược phẩm Việt tiến (Đ/c: số 2, Ký Con, phường Phạm Hồng thái, Quận Hồng bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
338 Quy Tỳ.VT Mỗi 10ml chứa cao lỏng chiết từ
Cao lỏng 36 tháng
TCCS Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 25
VD-31348-18
dược liệu Đảng sâm 0,5g; Bạch truật 1,0g; Hoàng Kỳ 1,0g; Cam thảo 0,25g; Phục linh 1,0g; Viễn chí 0,1g; Toan táo nhân 1,0g; Long nhãn 1,0g; Đương quy 0,1g; Mộc hương 0,5g; Đại táo 0,25g
ông x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml, Hộp 1 chai 90ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 125ml
72. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
339 Avacno
Mỗi gói 1,5g cốm chứa Acetylcystein 200mg
Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 25 gói x
1,5g VD-31349-18
340 Ciacilove Tadalafil 10mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 4 viên
VD-31350-18
341 KymbokuldDiphenhydramin hydrochlorid 50mg
Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên
VD-31351-18
342 LevlongSildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-31352-18
343 Lodegald-ACE Acetylcystein 200mg
Viên nang cứng
36 tháng
DĐVN IV
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31353-18
344 Lodegald-Carbo Carbocistein 375mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31354-18
345 Lodegald-Col Colchicin 1mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 5
vỉ, 10 vỉ x 10 VD-31355-18
viên
346 Lodegald-ParaParacetamol 500mg; Cafein 65mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
hộp 1 vỉ x 10 viên nén nén bao phim
VD-31356-18
347 Tesimald-sulfamid
Mỗi gói 1,5g chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg
Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 25 gói x
1,5g VD-31357-18
73. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
348 Ambroxol Ambroxol hydrochlorid 30mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31358-18
349 Aquiril MM 20Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng TTCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31359-18
350 Aquiril MM 5Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31360-18
351 Casathizid MM 32/12,5
Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31361-18
352 Etivas 10 Simvastatin 10mg; Ezetimibe 10mg Viên nén 36
tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31362-18
353 Etivas 20 Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg Viên nén 36
tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31363-18
354 Meyerafil Tadalafil 20mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 01 vỉ x
01 viên VD-31364-18
355 Meyerdecontyl Mephenesin 250mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 2 vỉ x 25 viên, Hộp 1 chai 200 viên
VD-31365-18
356 Meyerglirid Glimepirid 4mg Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31366-18
357 Meyerproxen 200 Naproxen 200mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31367-18
358 Meyerproxen 500 Naproxen 500mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31368-18
359 Mg-B6
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x
10 viên VD-31369-18
360 Mydazol
Clindamycin 100mg (tương đương Clindamycin hydroclorid 125mg); Clotrimazol 100mg
Viên nén đặt âm đạo
36 tháng TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén đặt
VD-31370-18
361 Soredon NN 20
Prednisolon 20mg (dưới dạng Prednisolon natri m-sulphobenzoat 31,45mg)
Viên nén phân tán trong nước
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
VD-31371-18
362 Soredon NN 5
Prednisolon 5mg (dưới dạng Prednisolon natri m-sulphobenzoat 7,86mg)
Viên nén phân tán trong nước
36 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
VD-31372-18
74. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
363 Orlistat RVN 60
Orlistat (dưới dạng Orlistat pellet 50%) 60 mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31373-18
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
364 Ringerfundin (Ringer acetat đẳng trương)
Mỗi chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3,4g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid .2H20 0,185g; Magnesi clorid.6H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,635g; Acid L-malic 0,335g
Dung dịch truyền tĩnh mạch
36 tháng TCCS
Thùng 10 chai x 500ml; Thùng 10 chai x 1000ml
VD-31374-18
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
365 Hỏa long
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hy thiêm 0,56 g; Phòng phong 0,56 g; Thục địa 0,56 g; Tang ký sinh 0,4 g; Thiên niên kiện 0,4 g; Đương quy 0,4 g; Đỗ trọng 0,4 g; Khương hoạt 0,4 g
Viên hoàn cứng
24 tháng TCCS Hộp 10 gói x
4g VD-31375-18
366 Trà giải cảm
Mỗi gói 2,5g chứa: Phục linh 0,25 g; Tô diệp 0,25 g; Trần bì 0,25 g; Sinh khương 0,2 g; Cát căn 0,2 g; Mộc hương 0,15 g; Cát cánh 0,15 g; Cam thảo 0,15 g; Sa sâm 0,1 g; Tiền hồ 0,08 g; Bán hạ
Trà túi lọc 18 tháng TCCS
Hộp 1 túi x 10 túi lọc x 2,5 g
VD-31376-18
0,06g; Đại táo 0,06 g; Chỉ xác 0,06 g
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
367 Savijoi 625
Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin) 750 mg
Viên nén bao phim
24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31377-18
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Unesfrance (Đ/c: No 03-LK38, khu đất dịch vụ , LK20A,B, P.Dương Nội, Q. Hà Đông; Tp. Hà Nội - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
368 Golzynir Cefdinir 125 mg Viên nén phân tán
36 tháng TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10
viênVD-31378-18
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
369 Atmurcat
Mỗi gam cốm chứa: Montelukast (dưới dạng Monte lukast sodium 4,16mg) 4mg
Thuốc cốm 36 tháng TCCS
Hộp 10 gói, 20 gói x 1gam
VD-31379-18
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
370 Medsidin 300Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 300 mg
Bột pha hỗn dịch uống
36 tháng
USP 40
Hộp 10 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 2,5g
VD-31382-18
80.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
371 Lipodis 10/10Simvastatin 10mg; Ezetimibe 10mg
Viên nén 24 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC)
VD-31380-18
372 Lipodis 10/20Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg
Viên nén 24 tháng TCCS
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm/PVC)
VD-31381-18
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
373 Alphadaze-4200Mỗi gói 1g chứa: Chymotrypsin 4200IU
Thuốc bột 24 tháng TCCS
Hộp 10 gói X 1g; Hộp 20 gói x 1g
VD-31383-18
374 Decozaxtyl 500 Mephenesin 500mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
VD-31384-18
375 Konicmax Diacerein 50mg Viên nén 36 tháng
TCCS Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai
VD-31385-18
100 viên; Chai 200 viên
376 Phaanedol Paracetamol 500mg
Viên nang cứng (xanh - hồng)
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
VD-31386-18
377 Piracetam 400mg Piracetam 400mg Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-31387-18
378 Salbutamol 2mg Salbutamol 2mg Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
VD-31388-18
379 Spaspyzin Alverin citrat 40mg Viên nén 36
tháng TCCS
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Chai 500 viên
VD-31389-18
380 Volgasrene 75 Diclofenac natri 75mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36 tháng TCCS
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
VD-31390-18
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Đ/c: 28 đường 266, phường 6, quận 8, TP. HCM - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
381 Levaked Levetiracetam 500mg
Viên nang cứng
36 tháng TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31391-18
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dang bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
382 DH-Metglu XR 500Metformin hydrochlorid 500mg
Viên nén phóng thích kéo dài
36 tháng TCCS
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31392-18
383 Dismin 500 Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên
VD-31393-18
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà (Đ/c: Số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
384 Kim tiền thảo Orgalife
Mỗi gói 2g chứa cao khô kim tiền thảo 1,28g (tương đương với dược liệu kim tiền thảo 15g);
Viên hoàn cứng
36 tháng TCCS
Hộp 20 gói,30 gói, 40 gói, 50 gói, 60 gói x 2g
VD-31394-18
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thớỉ Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
385 Clarithromycin Stada 250 mg
Clarithromycin 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
BP 2016
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-31395-18
386 Levofloxacin Stada 250 mg
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 250mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 7 viên
VD-31396-18
387 Lirystad 75 Pregabalin 75mg Viên nang cứng
24 tháng
TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 14 viên
VD-31397-18
85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
388 Lamzitrio
Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
VD-31398-18
389 Rosuvastatin Stada 10 mg
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Viên nén bao phim
24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31399-18
390 Rosuvastatin Stada 20 mg
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Viên nén bao phim
24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31400-18
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - , Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
391 Degicosid 4 Thiocolchicosid 4mg Viên nén 36
tháng TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp
05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31401-18
392 Gelactive
Mỗi gói 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 20%) 300mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 400mg
Hỗn dịch uống
36 tháng TCCS
Hộp 10 gói x 10ml; Hộp
20 gói x 10ml; Hộp
30 gói x 10ml
VD-31402-18
393 Mibelet plus 5/12,5
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5,45mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 03 vỉ x 14 viên; Hộp
05 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên
VD-31403-18
394 Mibelexin 500 mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
Viên nang cứng
36 tháng
TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31404-18
monohydrat) 500mg
395 Nicoziral cream Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg Thuốc kem 36
tháng TCCS Hộp 01 tuýp 5g VD-31405-18
396 Ridolip s 10/20 Ezetimib 10mg; Simvastatin 20mg Viên nén 24
tháng TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp
05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31406-18
397 Ridolip s 10/40 Ezetimib 10mg; Simvastatin 40mg Viên nén 24
tháng TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp
05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-31407-18
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
398 Aphargen
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nén 36 tháng TCCS
Hộp 5 vỉ, 25 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 20 viên
VD-31408-18
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 212C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
399 Phusacim
Mỗi 120 ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: ích mẫu 96g; Hương phụ 30g; Ngải cứu 24g
Cao lỏng 36 tháng TCCS
Hộp 1 chai 120ml, chai 180ml
VD-31409-18
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
400 Cốt linh diệu
Mỗi 50 ml cồn thuốc chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thiên niên kiện 625 mg; Huyết giác 625 mg; Long não 625 mg; Địa liền 312,5 mg; Đại hồi 312,5 mg; Thương truật 312,5 mg; Quế chi 312,5. mg
Cồn thuốc dùng ngoài
36 tháng TCCS
Hộp 1 lọ 50 ml; Hộp 1 lọ 100 ml
VD-31410-18
401 Hamega
Mỗi viên chứa 0,27 g cao khô Diệp hạ châu đắng tương đương: Diệp hạ châu đắng 3 g
Viên nang cứng
36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10
viên VD-31411-18
402 Thuốc ho Nam Dược
Mỗi 60 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Tỳ bà diệp 18 g; Cát cánh 2,7 g; Xuyên bối mẫu 2,7 g
Siro 36 tháng TCCS
Hộp 1 lọ 60 ml; Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml
VD-31412-18
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Đ/c: Tầng 8, tòa nhà Việt Nam Business center 57-59 Hồ Tùng Mậu, P Bến Nghé, Q1, TPHCM )
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
403 Sun-Dobut 250mg/250ml
Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/250ml
Dung dịch tiêm truyền
24 tháng TCCS
Hộp 1 túi non-PVC x 250ml; hộp 1 chai thủy tinh x 250ml
VD-31413-18
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
404 Philrogam Dexibuprofen 300mg
Viên nang mềm
24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31414-18
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
405 Aritrodex Anastrozol 1mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10
viên VD-31415-18
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Đ/c: 39/72/82 Tôn Thất Tùng, P. Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
406 Ethihad Desloratadin 5mg Viên nén bao phim
24 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x
10 viên VD-31416-18
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
407 Calcium-Nic extra
Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid Ascorbic (Vitamin C) 50mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 25mg
Dung dịch uống
36 tháng TCCS
Hộp 02 vỉ x 10 ống x 5ml; Hộp 01 vỉ x 10 ống x 10ml; Hộp 02 vỉ x 10 ống x 10ml
VD-31417-18
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
408 Prednison Prednison 5 mg Viên nén (màu cam)
36 tháng TCCS Lọ 200 viên;
Lọ 500 viên VD-31418-18
409 Tanaclaratyne Loratadin 10mg Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ
200 viênVD-31419-18
410 Tnpsinlukast
Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 10 viên
VD-31420-18
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
411 Alaxan FRParacetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
Viên nang cứng
24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x
10 viên VD-31421-18
97. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16 VSIP, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore - tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
412 Rejina
Mỗi 15 gam mỡ chứa: Allantoin 0,075g; Ethyl aminobenzoate 0,3g; Hydrocortisone acetat 0,075
Thuốc mỡ dùng ngoài
24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp
15 gam VD-31422-18
98. Công ty đăng ký: Sanofi-aventis Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 38 Beach Road, #18-11, South Beach Tower, Singapore 189767 - Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói Số đăng ký
413 Amlevo 750
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 768,68 mg) 750 mg
Viên nén bao phim
36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5
viên VD-31423-18