Upload
others
View
1
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
STT Tên MSSV1 Nguy n Minh Quânễ 130145812 Nguy n Đ c Minhễ ứ 130291713 Lê Thanh Phúc 130244014 Ph m Tr n Thanhạ ầ
Phú13035451
Môn: B o M t C S D Li uả ậ ơ ở ữ ệ
D ánự : Qu n Lý Th Vi nả ư ệ
GVHD: Tr n Th Kim Chiầ ị
L p K Ho chậ ế ạ :
I/ Mô t nghi p vả ệ ụ
M c tiêu c a quá trình này là đ a ra m t mô hình đ c thi t k ụ ủ ư ộ ượ ế ếcác ch c năng nghi p v c a các ch c năng thành các ch c năng ng ứ ệ ụ ủ ứ ứ ứd ng vào th c ti n. S đ ch c năng có đ c đi m:ụ ự ễ ơ ồ ứ ặ ể
Nhìn m t cách t ng quát nh t v ch c năng, nhi m v x lý ộ ổ ấ ề ứ ệ ụ ửthông tin.
D thành l p, d hi u.ễ ậ ễ ể
Các tác nhân Nghi p vệ ụAdmin Có toàn quy n ch c năng và qu n lý h th ng.ề ứ ả ệ ố
Ban kỹ thu tậ Th c hi n ch c năng: qu n lý đ c gi , qu n lý tài ự ệ ứ ả ộ ả ảli u.ệ
Ban l p kậ ế ho chạ
Th c hi n ch c năng: th ng kê, l p k ho ch mua ự ệ ứ ố ậ ế ạtài li u m i.ệ ớ
Ban th thủ ư Th c hi n ch c năng: qu n lý m n tr , tìm ki m ự ệ ứ ả ượ ả ếthông tin, th ng kê khi có yêu c u.ố ầ
Đ c giộ ả Tìm ki m thông tinế
II/ Yêu c u ch c năng, yêu c u phi ch c năngầ ứ ầ ứ
2.1 Các yêu c u ch c năng c a h th ngầ ứ ủ ệ ố
2.1.1 Qu n lý h th ngả ệ ố
Qu n lý ng i dùng.ả ườ Đăng nh p.ậ Thay đ i m t kh u.ổ ậ ẩ
2.1.2 Qu n lý tài li uả ệ
Thêm tài li u.ệ S a thông tin tài li u.ử ệ Xóa tài li u.ệ
2.1.3 Qu n lý đ c giả ộ ả
Thêm đ c gi .ộ ả S a thông tin đ c gi .ử ộ ả Xóa đ c gi .ộ ả
2.1.4 Qu n lý m n, tr tài li uả ượ ả ệ
Qu n lý m n tài li u.ả ượ ệ X lý yêu c u m n.ử ầ ượ L p phi u m n.ậ ế ượ S a phi u m n.ử ế ượ Xóa phi u m n.ế ượ Qu n lý tr tài li u.ả ả ệ X lý yêu c u tr .ử ầ ả C p nh t thông tin phi u m n.ậ ậ ế ượ X lý đ c gi vi ph m.ử ộ ả ạ X lý đ c gi tr mu n.ử ộ ả ả ộ X lý đ c gi làm m t, h h ng tài li u.ử ộ ả ấ ư ỏ ệ Thông báo đ c gi m n quá h n.ộ ả ượ ạ
2.1.5. Tìm ki m thông tin ế
Tìm ki m tài li u.ế ệ Tìm ki m đ c gi .ế ộ ả
Tìm ki m tài li u đang m n.ế ệ ượ Tìm ki m đ c gi đang m n tài li u.ế ộ ả ượ ệ
2.1.6. Th ng kêố
Th ng kê báo cáo.ố
2.2 Các yêu c u phi ch c năng c a h th ngầ ứ ủ ệ ố2.2.1 Yêu c u hi u năngầ ệ
Th c hi n và tr k t qu trong 1 giây.ự ệ ả ế ả
Ph n m m này sẽ có m t h th ng h i ph c s c đ không có ầ ề ộ ệ ố ồ ụ ự ố ểd li u ch a g i sẽ b m t.ữ ệ ư ử ị ấ
2.2.2 B o m t, yêu c u an ninhả ậ ầ
Yêu c u an toàn.ầ
Các ph n m m bao g m m t c m nang ho t đ ng.ầ ề ồ ộ ẩ ạ ộ
M i h c sinh, sinh viên c n ph i b o v thông tin tài kho n đã ỗ ọ ầ ả ả ệ ảđăng ký.
2.2.3 Các thu c tính ch t l ng ph n m mộ ấ ượ ầ ề
D thay đ i, d th c hi n, d s a ch a.ễ ổ ễ ự ệ ễ ử ữ
III/ Vẽ Bi u đ Usecaseể ồ
3.1 Bi u đ Usecase t ng quátể ồ ổ
Hình 3.1: Bi u đ Usecase T ng Quátể ồ ổ
3.2 Bi u đ Usecase “Qu n Tr H Th ng”ể ồ ả ị ệ ố
Hình 3.2: Bi u đ Usecase Qu n Tr H Th ngể ồ ả ị ệ ố
3.3 Bi u đ Usecase “Qu n Lý Tài Li u”ể ồ ả ệ
Tác nhân “Ng i Dùng”: G m Admin và Ban Kỹ Thu t.ườ ồ ậ
Hình 3.3: Bi u đ Usecase Qu n Lý Tài Li uể ồ ả ệ
3.4 Bi u đ Usecase “Qu n Lý Đ c Gi ”ể ồ ả ộ ảTác nhân “Ng i Dùng”: G m Admin và Ban Kỹ Thu t.ườ ồ ậ
Hình 3.4: Bi u đ Usecase Qu n Lý Đ c Giể ồ ả ộ ả
3.5 Bi u đ Usecase “Qu n Lý M n, Tr Tài Li u”ể ồ ả ượ ả ệTác nhân “Ng i Dùng”: G m Admin và Ban Th Th .ườ ồ ủ ư
Hình 3.5: Bi u Đ Usecase Qu n Lý M n Tr Tài Li uể ồ ả ượ ả ệ
3.6 Bi u đ Usecase “Tìm Ki m Thông Tin” ể ồ ếCác tác nhân tham gia vào quá trình tìm ki m thông tin g m: ế ồAdmin, Ban Th Th , Ban Kỹ Thu t, Ban L p K Ho ch.ủ ư ậ ậ ế ạ
a. Bi u Đ Usecase “Tìm Ki m Tài Li u”.ể ồ ế ệ
Hình 3.6.a: Bi u Đ Usecase Tìm Ki m Tài Li uể ồ ế ệb. Bi u đ Usecase “Tìm Ki m Đ c Gi ”ể ồ ế ộ ả
Hình 3.6.b: Bi u Đ Usecase Tìm Ki m Đ c Giể ồ ế ộ ả
c. Bi u đ Usecase “Tìm Ki m Thông Tin M n Tr ”ể ồ ế ượ ả
Hình 3.6.c: Bi u Đ Usecase Tìm Ki m Thông Tin M n Trể ồ ế ượ ả
3.7 Bi u Đ Usecase “Th ng Kê Báo Cáo”ể ồ ốCác tác nhân tham gia vào quá trình th ng kê báo cáo g m: Admin,ố ồ Ban Th Th , Ban Kỹ Thu t, Ban L p K Ho ch.ủ ư ậ ậ ế ạ
Hình 3.7: Bi u Đ Usecase Th ng Kê Báo Cáoể ồ ố
IV. Mô hình DAC (Discretionary Access Control)
1. Ma tr n phân quy nậ ề
S/OQu n lí ảh th ngệ ố
Qu n lí ảtài li uệ
Qu n lí ảđộc giả
Qu n lí ảthông tin m n ượtrả
Thông tin tìm ki mế
Th ng ốkê
Admin I,S,U,D I,S,U,D I,S,U,D I,S,U,D I,S,U,D I,S,U,DBan kĩ thu tậ
I,U,D I,U,D S - S S
Ban l p ậk ếho chạ
- - - - S S
Ban th ủthư
- - - I,S,D,U S S
Độc giả - - - - S -
I : thêm d li uữ ệ S: truy xu t d li uấ ữ ệ
U: ch nh s a d li uỉ ữ ữ ệ D: xóa d li uữ ệ
ACT – Access Control Triples
S O AAdmin Qu n lí h th ngả ệ ố I,S,D,UAdmin Qu n lí tài li uả ệ I,S,D,UAdmin Qu n lí đ c giả ọ ả I,S,D,UAdmin Qu n lí thông tin m n trả ượ ả I,S,D,UAdmin Thông tin tìm ki mế I,S,D,UAdmin Th ng kêố I,S,D,UBan kỹ thu tậ Qu n lí h th ngả ệ ố I,D,UBan kỹ thu tậ Qu n lí tài li uả ệ I,D,UBan kỹ thu tậ Qu n lí đ c giả ọ ả SBan kỹ thu tậ Thông tin tìm ki mế SBan kỹ thu tậ Th ng kêố SBan l p k ậ ếho chạ
Thông tin tìm ki mế S
Ban l p k ậ ếho chạ
Th ng kêố S
Ban th thủ ư Qu n lí thông tin m n trả ượ ả I,S,D,UBan th thủ ư Thông tin tìm ki mế SBan th thủ ư Th ng kêố SĐ c giọ ả Tìm ki m thông tinế S
2. Mô hình ACL_CL (Access Control List _ Capability Lists)
Mô hình CL
Qu n lí h th ngả ệ ố I,S,D,UQu n lí tài li uả ệ I,S,D,UQu n lí đ c giả ọ ả I,S,D,UQu n lí thông tin ảm n trượ ả
I,S,D,U
Thông tin tìm ki mế
I,S,D,U
Th ng kêố I,S,D,U
Qu n lí h th ngả ệ ố I,D,UQu n lí tài li uả ệ I,D,UQu n lí đ c giả ọ ả SThông tin tìm ki mế STh ng kêố S
Thông tin tìm ki mế STh ng kêố S
Qu n lí thông tin ảm n trượ ả
I,S,D,U
Thông tin tìm ki mế S
Admin
Ban kỹ thu tậ
Ban l p kậ ế ho chạ
Ban thủ thư
Th ng kêố S
Thông tin tìm ki mế S
Mô hình ACL
Admin I,S,U,DBan th thủ ư I,S,U,D
Admin I,U,S,D
B n kả ỹ thu tậ SBan l p k ho chậ ế ạ SBan th thủ ư SĐ c giọ ả S
Độc giả
Qu n lí hả ệ th ngố
Qu n lí tài li uả ệ
Qu n lí đả ộc giả
Qu n lí thông tinả m n trượ ả
Admin I,S,U,DB n kả ỹ thu tậ I,U,D
Admin I,S,U,DB n kả ỹ thu tậ I,U,D
Admin I,S,U,DB n kả ỹ thu tậ S
Admin I,S,U,DB n kả ỹ thu tậ SBan l p k ho chậ ế ạ SBan th thủ ư S
V. Mô hình MAC (Mandatory Access Control)
1. Mô hình Bell
Mô hình Bell
Security level Subject ObjectTop Security Admin Xem đ c t t c các ượ ấ ả
file,th m cư ụSecurity Ban kỹ thu t,Ban l p k ậ ậ ế
ho chạXem đ c các file liênượ quan t i ban c a ớ ủmình
Confidential Ban th thủ ư Xem đ c file v b n ượ ề ạđ c và sáchọ
Unclassified Độc giả Xem đ c file liên ượquan ch a sáchứ
VI. Danh sách các Class
6.2 Danh sách các Class6.2.1 Class “NguoiDung” (Người Dùng)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaUsername Tên Đăng NhậpPassword Mật KhẩuHoTen Tên Người DùngNamSinh Năm SinhGioiTinh Giới TínhChucDanh Chức Danh
Th nố g kê
Email EmailDienThoai Số Điện Thoại
Bảng 6.2.1.1: Danh sách các thuộc tính Class “Người Dùng”
Danh sách các phương thức
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemNguoiDung Thêm Người DùngSuaNguoiDung Sửa Thông Tin Người DùngXoaNguoiDung Xóa Người DùngHienThiNguoiDung Hiển Thị Thông Tin Người Dùng
Bảng 6.2.1.2: Danh sách các phương thức Class “Người Dùng”
6.2.2 Class “DocGia” (Độc Giả)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaSoThe Số Thẻ Thư ViệnHoTen Họ TênNgaySinh Ngày SinhGioiTinh Giới TínhMaChucDanh Mã Chức DanhMaLop Mã LớpNguoiCapNhat Người Cập Nhật Tình Trạng ThẻNgayCapNhat Ngày Cập Nhật
Bảng 6.2.2.1: Danh sách các thuộc tính class “Độc Giả”
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemDocGia Thêm Độc GiảCapNhatDocGia Sửa Thông Tin Độc GiảXoaDocGia Xóa Độc GiảHienThiDocGia Hiển Thị Thông Tin Độc Giả
Bảng 6.2.2.2: Danh sách các phương thức class “Độc Giả”
6.2.3 Class “XuLyViPham” (Xử Lý Vi Phạm)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaPhat Mã Số PhạtSoThe Số ThẻLyDoViPham Lý Do Vi PhạmHinhThucXuLy Hình Thức Xử LýNgayXuLy Ngày Xử LýNguoiXuLy Người Xử LýBảng 6.2.3.1: Danh sách các thuộc tính Class “Xử Lý Vi Phạm”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemPhieuPhat Thêm Phiếu PhạtCapNhatPhieuPhat Cập Nhật Phiếu PhạtXoaPhieuPhat Xóa Phiếu PhạtHienThiPhieuPhat Hiển Thị Thông Tin Phiếu PhạtBảng 6.2.3.2: Danh sách các phương thức Class “Xử Lý Vi Phạm”
6.2.4 Class “Lop” (Lớp)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaLop Mã LớpTenLop Tên LớpMaNganhHoc Mã Ngành Học
Bảng 6.2.4.1: Danh sách các thuộc tính Class “Lớp”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemLop Thêm LớpSuaLop Sửa Thông Tin LớpXoaLop Xóa LớpHienThiLop Hiển Thị Thông Tin Lớp
Bảng 6.2.4.2: Danh sách các phương thức Class “Lớp”
6.2.5 Class “Khoa” (Khoa)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaKhoa Mã KhoaTenKhoa Tên KhoaGhiChu Ghi Chú
Bảng 6.2.5.1: Danh sách các thuộc tính Class “Khoa”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemKhoa Thêm KhoaSuaKhoa Sửa Thông Tin KhoaXoaKhoa Xóa KhoaHienThiKhoa Hiển Thị Thông Tin Khoa
Bảng 6.2.5.2: Danh sách các phương thức Class “Khoa”
6.2.6 Class “NganhHoc” (Ngành Học)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaNganhHoc Mã Ngành HọcTenNganhHoc Tên Ngành HọcMaKhoa Mã Khoa
Bảng 6.2.6.1: Danh sách các thuộc tính Class “Ngành Học”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemNganhHoc Thêm Ngành HọcSuaNganhHoc Sửa Thông Tin Ngành HọcXoaNganhHoc Xóa Ngành HọcHienThiNganhHoc Hiển Thị Thông Tin Ngành Học
Bảng 6.2.6.2: Danh sách các phương thức Class “Ngành Học”
6.2.7 Class “TheLoai” (Th Lo i)ể ạ
Danh sách các thu c tính:ộ
Tên Thu c Tínhộ Ý NghĩaMaTheLoai Mã Th Lo iể ạTenTheLoai Tên Th Lo iể ạGhiChu Ghi Chú
B ng 6.2.8.1: Danh sách các thu c tính Class “Th Lo i”ả ộ ể ạ
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemTheLoai Thêm Thể LoạiSuaTheLoai Sửa Thể LoạiXoaTheLoai Xóa Thể LoạiHienThiTheLoai Hiển Thị Thông Tin Thể Loại
Bảng 6.2.8.2: Danh sách các phương thức Class “Thể Loại”
6.2.8 Class “TacGia” (Tác Giả)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaTacGia Mã Tác GiảTenTacGia Tên Tác GiảGhiChu Ghi Chú
Bảng 6.2.8.1: Danh sách các thuộc tính Class “Tác Giả”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemTacGia Thêm Tác GiảSuaTacGia Sửa Thông Tin Tác GiảXoaTacGia Xóa Tác GiảHienThiTacGia Hiển Thị Thông Tin Tác Giả
Bảng 6.2.8.2: Danh sách các phương thức Class “Tác Giả”
6.2.9 Class “NhaXuatBan” (Nhà Xuất Bản)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaNhaXuatBan Mã Nhà Xuất BảnTenNhaXuatBan Tên Nhà Xuất BảnGhiChu Ghi Chú
Bảng 6.2.9.1: Danh sách các thuộc tính Class “Nhà Xuất Bản”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemNhaXuatBan Thêm Nhà Xuất BảnSuaNhaXuatBan Sửa Nhà Xuất BảnXoaNhaXuatBan Xóa Nhà Xuất BảnHienThiNhaXuatBan Hiện Thị Thông Tin Nhà Xuất Bản
Bảng 6.2.9.2: Danh sách các phương thức Class “Nhà Xuất Bản”
6.2.10 Class “TaiLieu” (Tài Liệu)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaTaiLieu Mã Tài LiệuTenTaiLieu Tên Tài LiệuMaTheLoai Mã Thể LoạiMaKhoa Mã KhoaMaTacGia Mã Tác GiảMaNhaXuatBan Mã Nhà Xuất BảnNamXuatBan Năm Xuất BảnSoLuong Số LượngNgayCapNhat Ngày Cập NhậtSoLuongCon Số Lượng Còn
Bảng 6.2.10.1: Danh sách các thuộc tính Class “Tài Liệu”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemTaiLieu Thêm Tài LiệuSuaTaiLieu Sửa Thông Tin Tài LiệuXoaTaiLieu Xóa Tài LiệuHienThiTaiLieu Hiển Thị Thông Tin Tài Liệu
Bảng 6.2.10.2: Danh sách các phương thức Class “Tài Liệu”
6.2.11 Class “TaiLieuChiTiet” (Tài Liệu Chi Tiết)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaCaBiet Mã Cá BiệtMaTaiLieu Mã Tài LiệuNgayCapNhat Ngày Cập Nhật Thông Tin Tài LiệuNguoiCapNhat Người Cập NhậtTinhTrang Tình Trạng Tài Liệu
Bảng 6.2.11.1: Danh sách các thuộc tính Class “Tài Liệu Chi Tiết”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemTaiLieuChiTiet Thêm Tài Liệu Chi TiếtSuaTaiLieuChiTiet Sửa Tài Liệu Chi TiếtXoaTaiLieuChiTiet Xóa Tài Liệu Chi TiếtHienThiTaiLieuChiTiet Hiển Thị Thông Tin Tài Liệu
Bảng 6.2.11.2: Danh sách các phương thức Class “Tài Liệu Chi Tiết”
6.2.12 Class “MuonTraTaiLieu” (Mượn Trả Tài Liệu)
Danh sách các thuộc tính:
Tên Thuộc Tính Ý NghĩaMaMuonTra Mã Mượn TrảSoThe Số ThẻMaCaBiet Mã Cá Biệt
KieuMuon Kiểu MượnNgayMuon Ngày MượnNguoiChoMuon Người Cho MượnHanTra Hạn Trả Tài LiệuNgayTra Ngày Trả Tài LiệuNguoiNhan Người Nhận Tài Liệu
Bảng 6.2.12.1: Danh sách các thuộc tính Class “Mượn Trả Tài Liệu”
Danh sách các phương thức:
Tên Phương Thức Ý NghĩaThemPhieuMuonTra Thêm Phiếu Mượn TrảSuaPhieuMuonTra Sửa Thông Tin Phiếu Mượn TrảHienThiPhieuMuonTra Hiển Thị Thông Tin Phiếu Mượn Trả
Bảng 6.2.12.2: Danh sách các phương thức Class “Mượn Trả Tài Liệu”
VII. Vẽ bi u đ Classể ồ
7.1 Vẽ Bi u Đ Classể ồ7.1.1 Bi u đ Class H Th ngể ồ ệ ố
Hình 7.1.1: Bi u đ Class H Th ngể ồ ệ ố
7.1.2 Bi u đ Class Đ c Giể ồ ộ ả
Hình 7.1.2: Bi u đ Class Đ c Giể ồ ộ ả
7.1.3 Bi u đ Class M n Tr ể ồ ượ ả
Hình 7.1.3: Bi u đ Class M n Trể ồ ượ ả
7.1.4 Bi u đ Class Tài Li uể ồ ệ
Hình 7.1.4: Bi u đ Class Tài Li uể ồ ệ
VIII. Mô hình RBAC (Role Base Access Control)
1. T o các Userạ--tao cac user Minh,Phu,Phuc <user Quan chinh la tai khoan admin>
--tao user Minhgouse QLTVgocreate login Minh with password='123456'gocreate user Minh for login MinhWITH DEFAULT_SCHEMA = QuanLyHeThongWITH DEFAULT_SCHEMA = QuanLyTaiLieu
WITH DEFAULT_SCHEMA = QuanLyDocGiaWITH DEFAULT_SCHEMA = ThongTinTimKiemWITH DEFAULT_SCHEMA = ThongKego
--tao user Phugouse QLTVgocreate login Phu with password='123456'gocreate user Phu for login PhuWITH DEFAULT_SCHEMA = ThongTinTimKiemWITH DEFAULT_SCHEMA = ThongKego
--tao user Phucgouse QLTVgocreate login Phuc with password='123456'gocreate user Phuc for login PhucWITH DEFAULT_SCHEMA = QuanLyThongTinMuonTra
WITH DEFAULT_SCHEMA = ThongTinTimKiemWITH DEFAULT_SCHEMA = ThongKego
2. T o các Roleạ(
CREATE ROLE QuanLy;Role created.
CREATE ROLE GiamSat;Role created.
CREATE ROLE NhapDuLieu;Role created.
)
3. Gán User vào Rolea. B ng QuanLyHeThong, QuanLyTaiLieu, QuanLyDocGia, ả
ThongTinTimKiem, ThongKe gán User Minh vào Role
EXEC sp_addrolemember 'QuanLy','Minh';EXEC sp_addrolemember 'GiamSat','Minh';EXEC sp_addrolemember 'NhapDuLieu','Minh';
b. B ng ThongTinTimKiem, ThongKe gán User Phu vào Roleả
EXEC sp_addrolemember 'QuanLy','Phu';EXEC sp_addrolemember 'GiamSat','Phu';EXEC sp_addrolemember 'NhapDuLieu','Phu';
c. B ng QuanLyThongTinMuonTra, ThongTinTimKiem, ảThongKe gán User Phuc vào Role
EXEC sp_addrolemember 'QuanLy','Phuc';EXEC sp_addrolemember 'GiamSat','Phuc';EXEC sp_addrolemember 'NhapDuLieu','Phuc';
4. Gán quy n cho Roleềa. Gán quy n Minh cho Role trên B ng QuanLyHeThong, ề ả
QuanLyTaiLieu, QuanLyDocGia, ThongTinTimKiem, ThongKe
create database QLTVuse QLTVCreate table QuanLyHeThong(
id1 int primary key,name nvarchar(2)
)
Create table QuanLyTaiLieu(id2 int primary key,name nvarchar(2)
)
Create table QuanLyDocGia(id3 int primary key,name nvarchar(2)
)Create table ThongTinTimKiem(
id4 int primary key,name nvarchar(2)
)Create table ThongKe(
id5 int primary key,name nvarchar(2)
)grant delete, insert, updateon QuanLyHeThong, QuanLyTaiLieu to QuanLy, GiamSat, NhapDuLieu
grant selecton QuanLyDocGia, ThongTinTimKiem, ThongKeto QuanLy, GiamSat, NhapDuLieu
b. Gán quy n Phu cho Role trên B ng ThongTinTimKiem, ề ảThongKe
grant selecton ThongTinTimKiem, ThongKeto QuanLy, GiamSat, NhapDuLieu
c. Gán quy n Phuề c cho Role trên B ng ảQuanLyThongTinMuonTra, ThongTinTimKiem, ThongKe
grant select,insert, update, deleteon QuanLyThongTinMuonTra to QuanLy, GiamSat, NhapDuLieu
grant selecton ThongTinTimKiem, ThongKeto QuanLy, GiamSat, NhapDuLieu