3
1 WWW.VIETMATHS.COM Đề số 3 ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 Năm học Môn TOÁN Lớp 10 Thời gian làm bài 90 phút Câu 1: a) Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng: a b c b c a 1 1 1 8 b) Giải bất phương trình: x x x x 2 2 2 5 5 4 7 10 Câu 2: Cho phương trình: x m x m m 2 2 2( 1) 8 15 0 a) Chứng minh phương trình luôn có nghiệm với mọi m . b) Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu . Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, cho ABC với A(1; 2), B(2; –3), C(3; 5). a) Viết phương trình tổng quát của đường cao kẻ từ A. b) Viết phương trình đường tròn tâm B và tiếp xúc với đường thẳng AC. c) Viết phương trình đường thẳng vuông góc với AB và tạo với 2 trục toạ độ một tam giác có diện tích bằng 10. Câu 5: a) Chứng minh: k k 2 3 3 cos sin 1 cot cot cot , . sin b) Rút gọn biểu thức: A 2 tan 2 cot 2 1 cot 2 . Sau đó tính giá trị của biểu thức khi 8 . --------------------Hết------------------- Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD :. . . . . . . . . . WWW.VIETMATHS.COM Đề số 3 ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 – Năm học Môn TOÁN Lớp 10 Thời gian làm bài 90 phút Câu 1: a) Do a, b, c > 0 nên a a b a c c b b c b a a 1 2 , 1 2 , 1 2

[Www.vietmaths.com]-De on Tap Toan 10 Hk2 de So 3

Embed Size (px)

DESCRIPTION

aetawt

Citation preview

  • 1

    WWW.VIETMATHS.COM

    s 3

    N TP HC K 2 Nm hc Mn TON Lp 10

    Thi gian lm bi 90 pht

    Cu 1:

    a) Cho a, b, c > 0. Chng minh rng: a b c

    b c a

    1 1 1 8

    b) Gii bt phng trnh: x x x x2 2

    2 5

    5 4 7 10

    Cu 2: Cho phng trnh: x m x m m2 22( 1) 8 15 0

    a) Chng minh phng trnh lun c nghim vi mi m . b) Tm m phng trnh c hai nghim tri du .

    Cu 3: Trong mt phng Oxy, cho ABC vi A(1; 2), B(2; 3), C(3; 5). a) Vit phng trnh tng qut ca ng cao k t A. b) Vit phng trnh ng trn tm B v tip xc vi ng thng AC.

    c) Vit phng trnh ng thng vung gc vi AB v to vi 2 trc to mt tam gic c din tch bng 10.

    Cu 5:

    a) Chng minh: k k2 33

    cos sin1 cot cot cot , .

    sin

    b) Rt gn biu thc: A2

    tan2 cot 2

    1 cot 2

    . Sau tnh gi tr ca biu thc khi

    8

    .

    --------------------Ht-------------------

    H v tn th sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD :. . . . . . . . . .

    WWW.VIETMATHS.COM

    s 3

    P N N TP HC K 2 Nm hc Mn TON Lp 10

    Thi gian lm bi 90 pht

    Cu 1:

    a) Do a, b, c > 0 nn a a b a c c

    b b c b a a

    1 2 , 1 2 , 1 2

  • 2

    Nhn cc bt ng thc trn, v theo v, ta c: a b c a b c

    b c a b c a

    1 1 1 8 8

    b) Gii bt phng trnh: x x x x x x x x2 2 2 2

    2 5 2 50

    5 4 7 10 5 4 7 10

    x x x x x x

    x x x x x x x x

    2 22( 7 10) 5( 5 4) (3 11)

    0 0

    ( 1)( 4)( 2)( 5) ( 1)( 2)( 4)( 5)

    x11

    ( ;0) (1;2) ;4 (5; )

    3

    Cu 2: Cho phng trnh: x m x m m2 22( 1) 8 15 0 x m x m m2 22( 1) 8 15 0

    a) m m m m m m m R2 2 2 21 23

    ( 1) 8 15 2 6 16 (2 3) 0,

    2 2

    Vy phng trnh bc hai cho c hai nghim phn bit vi mi m. b) Tm m phng trnh c hai nghim tri du .

    PT c hai nghim tri du ac < 0

    m m m m m2 21(( 8 15) 0 8 15 0 ( ;3) 5; Cu 3: Trong mt phng Oxy, cho ABC vi A(1; 2), B(2; 3), C(3; 5). a) Vit phng trnh tng qut ca ng cao k t A.

    A VTPT BC(1;2), : (1;8)

    PT ng cao k t A l x y x y1 8( 2) 0 8 17 0

    b) Vit phng trnh ng trn tm B v tip xc vi ng thng AC.

    Tm B(2; 3), Phng trnh AC: x y

    x y1 2

    3 2 1 0

    2 3

    ,

    Bn knh R d B AC3.2 2.( 3) 1

    ( , ) 13

    9 4

    Vy phng trnh ng trn l x y2 2( 2) ( 3) 13

    c) Vit phng trnh ng thng vung gc vi AB v to vi 2 trc to mt tam gic c din tch bng 10.

    Gi s Ox M m Oy N n( ;0), (0; ) . AB (1; 5) uur

    , MN m n( ; ) uuur

    .

    Phng trnh MN: x y

    nx my mn

    m n

    1 0 .

    Din tch tam gic MON l: ABC

    S m n mn1. 10 20

    2 (1)

    Mt khc MN AB MN AB m n m n. 0 5 0 5

    (2)

    T (1) v (2) m

    n

    10

    2

    hoc

    m

    n

    10

    2

    Phng trnh l: x y5 10 0 hoc x y5 10 0

    Cu 5:

    a) cos 2 2

    3 2 2

    cos sin 1 1. cot .(1 cot ) 1 cot

    sinsin sin sin

    2 31 cot cot cot (pcm)

  • 3

    b) A 22

    tan2 cot 2 1.sin 2 tan2

    sin2 .cos21 cot 2

    Khi 8

    th A tan2. tan 1

    8 4

    --------------------Ht-------------------