Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Nam Nữ
1 Lê Thị Thân Ái 1984 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 801
2 Nguyễn Văn Ái 1986 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vũ Anh TP.HCM 801
3 Dương Thúy An 1983 Viện Tim TP.HCM 801
5 Lê Thị Trường An 1983 Bệnh viện huyện Bình Chánh TP.HCM 801
6 Nguyễn Thị Hồng An 1986 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 801
7 Nguyễn Thị Mỹ An 1985 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 801
8 Trần Thị Trường An 1979 Bệnh viện PHCN-ĐTBNN TP.HCM 801
9 Trần Thị Hồng Ân 1983 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 801
10 Cao Thị Hoàng Anh 1992 Bệnh viện Gaya Việt Hàn TP.HCM 801
11 Chu Diễm Anh 1970 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 801
12 Lê Duy Ngọc Anh 1982 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 801
13 Lê Thị Kim Anh 1971 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 801
14 Ngô Thị Kiều Anh 1968 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 801
15 Nguyễn Phương Anh 1982 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 801
16 Nguyễn Thị Tuyết Anh Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 801
17 Trần Mai Anh 1978 Bệnh viện II Lâm Đồng Lâm Đồng 801
18 Trần Thị Tuyết Anh 1990 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 801
19 Văng Thị Ngọc Anh 1980 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 801
20 Vũ Quốc Anh 1974 Bệnh viện Tâm thần TP.HCM 801
21 Bùi Thị Ngọc Ánh 1983 Bệnh viện Nhân Ái TP.HCM 801
22 Lê Ngọc Ánh 1971 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 801
23 Nguyễn Thị Ánh 1984 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 801
24 Nguyễn Thị Hoàng Ánh 1982 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 801
25 Tô Thị Ngọc Ánh 1971 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 801
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ Y TẾ __________
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc__________________________
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
Page 1
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
26 Trần Thị Ngọc Ánh 1986 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 801
27 Trần Thị Ngọc Ánh 1986 Bệnh viện Triều An TP.HCM 801
28 Võ Thị Tuyết Băng 1982 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 801
29 Lê Anh Bảo 1983 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 801
30 Lại Ngọc Bích 1985 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 801
31 Lê Thị Ngọc Bích 1979 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 801
32 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1989Bệnh viện chuyên khoa PTTHTM
Việt MỹTP.HCM 801
33 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1991Bệnh viện đa khoa Quận Thốt Nốt Tp
Cần Thơ Cần Thơ 801
34 Nguyễn Võ Duy Bích 1994 Bệnh viện Gaya Việt Hàn TP.HCM 801
35 Lâm Trung Bình 1977 Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long Vĩnh Long 801
36 Nguyễn Thị Hải Bình 1982 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 801
37 Phùng Thị Bình 1958 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 801
38 Vũ Văn Bình 1969 Bệnh viện Tai Mũi Họng Tp Cần Thơ Cần Thơ 801
39 Nguyễn Thị Sa Bôi 1974 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 801
40 Cao Thị Mộng Cầm 1990 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 801
41 Lưu Thị Ngọc Cẩm 1986 Bệnh viện ĐK tỉnh Ninh Thuận 801
42 Trương Ngọc Cành 1969 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh 801
43 Đặng Phước Chánh 1974 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 801
44 Nguyễn Hiền Chánh 1973 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 801
45 Dương Thị Bích Châu 1982 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 801
46 Hoàng Bảo Châu 1983 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 801
47 Huỳnh Mỹ Châu 1989 Bệnh viện Tân Sơn Nhất TP.HCM 801
48 Phạm Thanh Châu 1973 Bệnh viện Mắt TPHCM TP.HCM 801
49 Trần Thị Minh Châu 1981 Bệnh viện FV TP.HCM 801
50 Võ Thị Huyền Châu 1985 Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận TP.HCM 801
Page 2
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
51 Bùi Kim Chi 1975 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 801
52 Hồ Thị Huyền Chi 1971 Bệnh viện Phụ Sản Mêkông TP.HCM 801
53 Hoàng Thị Mai Chi 1993 Bệnh viện Tâm thần TP.HCM 801
54 Nguyễn Thị Hồng Chi 1974 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 801
55 Nguyễn Thị Kiều Chi 1981 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 801
56 Nguyễn Thị Kim Chi 1970 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 801
57 Nguyễn Thị Kim Chi 1979 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 801
58 Nguyễn Thị Kim Chi 1988 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 801
59 Trà Thị Lan Chi 1973 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 801
60 Trần Thị Thu Chi 1984 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 801
61 Trương Thị Bích Chi 1982 Bệnh viện Huyện Cần Giờ TP.HCM 801
62 Võ Thị Kim Chi 1984Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu Tỉnh
Bến TreBến Tre 801
63 Ngô Quốc Chiến 1966 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 801
64 Bùi Thị Chiều 1987 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 801
65 Bùi Thị Chiệu 1985 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 801
66 Nguyễn Văn Chín 1986 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 801
67 Đỗ Văn Chính 1981 Bệnh viện An Sinh TP.HCM 801
68 Hồ Văn Chính 1966 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 801
69 Nguyễn Thị Thu Cúc 1982 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 801
70 Võ Thị Kim Cúc 1975Bệnh viện quốc tế Columbia Asia Gia
ĐịnhTP.HCM 801
71 Nguyễn Mạnh Cung 1978 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 802
72 Vũ Cao Hoàng Cung 1986 Bệnh viện Tai Mũi Họng Sài Gòn TP.HCM 802
73 Nguyễn Thiết Quyền Cương 1981 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 802
74 Lê Quốc Cường 1980 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 802
75 Phạm Phú Cường 1986 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 802
Page 3
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
76 Phạm Quốc Cường 1970 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 802
77 Phạm Viết Cường 1984 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 802
78 Phạm Thị Trang Đài 1989 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 802
79 Nguyễn Anh Đào 1982 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 802
80 Nguyễn Thị Hồng Đào 1988 Bệnh viện Quận 6 TP.HCM 802
81 Nguyễn Thị Lan Đào 1968 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 802
82 Nguyễn Thị Tuyết Đào 1982 Bệnh viện Y học Cổ Truyền TP.HCM 802
83 Phùng Thị Hồng Đào 1976 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 802
84 Trần Thị Anh Đào 1972 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 802
85 Chương Quang Đạt 1989 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn TP.HCM 802
86 Nguyễn Thị Đến 1981 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 802
87 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 1990 Bệnh viện CKPTTHTM Hiệp Lợi TP.HCM 802
88 Khưu Chi Diễm 1982 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 802
89 Nguyễn Thị Nguyệt Diễm 1977 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 802
90 Lê Thị Hồng Diên 1983 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 802
91 Nguyễn Thị Điền 1990 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 802
92 Bùi Thị Ngọc Diệp 1991 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 802
93 Nguyễn Ngọc Diệp 1973 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 802
94 Nguyễn Thị Hồng Điệp 1988 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 802
95 Nguyễn Thị Hồng Điệp 1982 Bệnh viện PHCN Tây Ninh Tây Ninh 802
96 Nguyễn Thu Mộng Điệp 1967 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 802
97 Trương Thị Điệp 1988 Trung tâm Y tế huyện Phù Cát Bình Định 802
98 Mai Thị Xuân Diệu 1979 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 802
99 Nguyễn Thanh Diệu 1985 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 802
100 Nguyễn Thị Diệu 1992 Bệnh viện Tân Sơn Nhất TP.HCM 802
101 Trần Văn Diệu 1978 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 802
Page 4
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
102 Võ Thị Diệu 1982 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 802
103 Nguyễn Thị Kim Định 1981 Bệnh viện Triều An TP.HCM 802
104 Thái Kim Định 1986 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 802
105 Kim Thị Dịu 1982 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 802
106 Nguyễn Hữu Đoàn 1988 Bệnh viện Huyện Cần Giờ TP.HCM 802
107 Hồ Xuân Đông 1972 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 802
108 Bùi Trọng Đồng 1982 Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch TP.HCM 802
109 Trần Tiên Du 1981 Bệnh viện PHCN-ĐTBNN TP.HCM 802
110 Nguyễn Trần Đức 1971 Bệnh viện Chợ Rẫy TP.HCM 802
111 Phan Công Đức 1971 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 802
112 Trần Duy Đức 1971 Bệnh viện Triều An TP.HCM 802
113 Văn Phú Đức 1985 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 802
114 Lê Thị Cẩm Dung 1983 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 802
115 Lê Thị Phương Dung 1973 Viện Tim TP.HCM 802
117 Lê Thị Phương Dung 1982 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 802
118 Lê Thị Thùy Dung 1989 Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng Lâm Đồng 802
119 Nguyễn T. Bích Dung 1983 Bệnh viện Quân y 175 TP.HCM 802
120 Nguyễn Thị Dung 1987 Bệnh viện Tân Sơn Nhất TP.HCM 802
121 Nguyễn Thị Bích Dung 1976 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 802
122 Nguyễn Trần Phương Dung 1984 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh 802
123 Phạm Ngọc Dung 1990 Bệnh viện Y học Cổ Truyền TP.HCM 802
124 Trần Thị Ngọc Dung 1985 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 802
125 Vũ Thị Mai Dung 1983 Bệnh viện quận 3 TP.HCM 802
126 Đinh Công Dũng 1984 Bệnh viện An Bình TP.HCM 802
127 Lê Trí Dũng 1964 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 802
128 Nguyễn Đỗ Quang Dũng 1993 Bệnh viện Vinmec Central Park TP.HCM 802
Page 5
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
129 Trần Quốc Dũng 1982 Bệnh viện Tim mạch Tây Ninh 802
130 Vũ Việt Dũng 1989 Bệnh viện Tâm thần TP.HCM 802
131 Đặng Công Được 1972Bệnh viện Đa khoa Khu vực Bồng
SơnBình Định 802
132 Đặng Thùy Dương 1982 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 802
133 Hồ Thùy Dương 1984 Bệnh viện Quận Tân Phú TP.HCM 802
134 Phạm Hữu Lợi 1989Bệnh viện Quốc tế Chấn thương
Chỉnh hình Sài GònTP.HCM 802
135 Lê Thùy Dương 1985 Bệnh viện Quận Phú Nhuận TP.HCM 802
136 Mai Thị Thùy Dương 1987 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 802
137 Trần Thị Thùy Dương 1985 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 802
138 Trang Thùy Dương 1979 Bệnh viện CKPTTM Ngọc Phú TP.HCM 802
139 Võ Thị Thùy Dương 1984 Bệnh viện Huyện Củ Chi TP.HCM 802
140 Lê Thành Duy 1992 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 802
141 Nguyễn Thị Thanh Duy 1981 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 803
142 Đoàn Thị Duyên 1986 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 803
143 Phan Thị Mỹ Duyên 1996 Bệnh viện Quận 7 TP.HCM 803
144 Trần Thị Mỹ Duyên 1987 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 803
145 Đỗ Huỳnh Gấm 1987 Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn TP.HCM 803
146 Lê Thị Hồng Gấm 1989 Bệnh viện Quốc Ánh TP.HCM 803
147 Nguyễn Phạm Quỳnh Giang 1987 Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân Bạc Liêu 803
148 Nguyễn Sa Giang 1968 Bệnh viện Tâm thần TP.HCM 803
149 Trần Hằng Giang 1986 Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn TP.HCM 803
150 Trịnh Thị Kiều Giang 1979 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 803
151 Trần Thị Xuân Giao 1986 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 803
152 Đặng Thị Ngọc Giàu 1982 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 803
153 Huỳnh Thị Giàu 1981 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 803
Page 6
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
154 Nguyễn Ngọc Giàu 1983 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 803
155 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1981 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 803
156 Trần Thị Kim Giàu 1982 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 803
157 Bùi Thị Hà 1987 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 803
158 Hoàng Thị Thúy Hà 1988 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 803
159 Huỳnh Thị Thanh Hà 1970 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 803
160 Nguyễn Bùi Lương Hà 1968 Bệnh viện Quận 6 TP.HCM 803
161 Nguyễn Ngọc Hà 1976 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 803
162 Nguyễn Thị Hà 1981 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 803
163 Nguyễn Thị Hồng Hà 1986 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 803
164 Nguyễn Thị Thanh Hà 1979 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 803
165 Nguyễn Thị Thu Hà 1965 Bệnh viện An Bình TP.HCM 803
166 Nguyễn Thị Thu Hà 1979 Bệnh viện STO Phương Đông TP.HCM 803
167 Phạm Thị Thu Hà 1992 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 803
168 Tống Bích Hà 1978 Bệnh viện Quận 1 TP.HCM 803
169 Trần Thị Bích Hà 1988 TTYT Châu Đức - Bà Rịa-Vũng Tàu BRVT 803
170 Trần Thị Thanh Hà 1982 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 803
171 Trần Thị Thu Hà 1984 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 803
172 Võ Ngọc Hà 1984 Bệnh viện Huyện Củ Chi TP.HCM 803
173 Vũ Văn Hà 1984 Bệnh viện Quận Tân Bình TP.HCM 803
174 Đào Ngọc Hải 1983 Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn Bình Định 803
175 Lê Thanh Hải 1980 Bệnh viện An Sinh TP.HCM 803
176 Nguyễn Thị Minh Hải 1979 Trung tâm Y tế Gò Vấp TP.HCM 803
177 Nguyễn Trường Hải 1988 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 803
178 Phạm Thị Thanh Hải 1988 Bệnh viện ĐK tỉnh Ninh Thuận 803
179 Trần Hoàng Hải 1977 Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long Vĩnh Long 803
Page 7
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
180 Trần Minh Hải 1986 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 803
181 Bùi Thị Kim Hân 1984Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu Tỉnh
Bến TreBến Tre 803
182 Nguyễn Ngọc Hân 1978 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 803
183 Phạm Thị Ngọc Hân 1989 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 803
184 Nguyễn Hoài Hận 1982Bệnh viện Mắt - Răng Hàm Mặt Tp
Cần ThơCần Thơ 803
185 Đỗ Thị Thúy Hằng 1982 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 803
186 Lê Thị Hằng 1992 Bệnh viện Quân y 175 TP.HCM 803
187 Lê Thị Thúy Hằng 1986 Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông TP.HCM 803
188 Nguyễn Thanh Hằng 1979 Bệnh viện Quận Tân Bình TP.HCM 803
189 Nguyễn Thị Hằng 1991 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 803
190 Nguyễn Thị Hằng 1987 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vũ Anh TP.HCM 803
191 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1973 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 803
192 Nguyễn Thị Thu Hằng 1982 Bệnh viện Da Liễu TP.HCM 803
193 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1967 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 803
194 Nguyễn Thúy Hằng 1991 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 803
195 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 1984 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 803
196 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 1982 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 803
197 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 1978 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh TP.HCM 803
198 Nguyễn Thị Bích Hạnh 1981 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 803
199 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1967 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 803
200 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1974 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 803
201 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1981 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 803
202 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1980 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 803
203 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 1972 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 803
204 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1989 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 803
Page 8
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
205 Trần Thị Hạnh 1969 Bệnh viện PHCN-ĐTBNN TP.HCM 803
206 Võ Mỹ Hạnh 1975 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 803
207 Phan Trần Hồng Hảo 1972 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 803
208 Đặng Trung Hậu 1988 Bệnh viện đa khoa Tân Hưng TP.HCM 803
209 Lê Văn Hậu 1973 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 803
210 Nguyễn Phúc Hậu 1993Bệnh viện đa khoa Quận Thốt Nốt Tp
Cần Thơ Cần Thơ 803
211 Nguyễn Thị Vinh Hậu 1958 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 804
212 Đào Văn Hên 1984 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 804
213 Nguyễn Văn Hiên 1981 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 804
214 Cao Tấn Hiền 1993Bệnh viện Quốc tế Chấn thương
Chỉnh hình Sài GònTP.HCM 804
215 Đào Ngọc Hiền 1981 Bệnh viện huyện Bình Chánh TP.HCM 804
216 Đinh Thị Hiền 1984 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 804
217 Hoàng Thị Hiền 1988 Bệnh viện Bà Rịa BRVT 804
218 Huỳnh Hoàng Hiền 1981 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 804
219 Huỳnh Thanh Hiền 1980Bệnh viện chuyên khoa Ngoại thần
kinh quốc tếTP.HCM 804
220 Mai Huỳnh Bảo Hiền 1987 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 804
221 Ngô Thị Hiền 1990Bệnh viện đa khoa khu vực Long
Khánh - Đồng NaiĐồng Nai 804
222 Nguyễn Thị Hiền 1995 Bệnh viện TM Hàn Quốc JW TP.HCM 804
223 Phạm Thị Hiền 1969 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 804
224 Thân Thị Hiền 1985 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vũ Anh TP.HCM 804
225 Trần Thị Hiền 1978Bệnh viện quốc tế Columbia Asia Gia
ĐịnhTP.HCM 804
226 Trần Thị Thanh Hiền 1981 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 804
227 Lữ Thị Minh Hiển 1982 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định Bình Định 804
228 Phạm Quang Hiển 1982 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 804
229 Lê Thành Hiệp 1967 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 804
Page 9
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
230 Nguyễn Quốc Hiệp 1992 Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn TP.HCM 804
231 Nguyễn Tấn Hiệp 1978 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 804
232 Kha Chí Hiếu 1984 Bệnh viện YHCT - Bà Rịa-Vũng Tàu BRVT 804
233 Lê Chí Hiếu 1979 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 804
234 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 1982 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 804
235 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 1980 Bệnh viện Gaya Việt Hàn TP.HCM 804
236 Phạm Văn Hiếu 1971 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 804
237 Trần Thị Hiếu 1972 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 804
238 Trương Thị Minh Hiếu 1983 Khu điều trị Phong TP.HCM 804
239 Vũ Văn Hiến 1987 Bệnh viện Nhân Ái TP.HCM 804
240 Phan Đức Hinh 1968 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 804
241 Phạm Nguyễn Hải Hồ 1974Trung tâm Y tế huyện Tam Bình -
Vĩnh LongVĩnh Long 804
242 Trần Trọng Hồ 1974Bệnh viện Đa khoa Khu vực Phú
PhongBình Định 804
243 Dương Thị Mỹ Hoa 1986 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 804
244 Huỳnh Thị Lệ Hoa 1987 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 804
245 Mai Huỳnh Hoa 1983 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 804
246 Nguyễn Thị Hoa 1975 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 804
247 Lê Nhật Quang Hòa 1970 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 804
248 Lê Thị Hòa 1965 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 804
249 Mai Thị Ngọc Hòa 1982 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 804
250 Nguyễn Thị Hòa 1990 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 804
251 Nguyễn Thị Khánh Hòa 1985 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 804
252 Vũ Thị Thu Hoài 1973 Bệnh viện Vinmec Central Park TP.HCM 804
253 Nguyễn La Mai Hoan 1983 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 804
254 Nguyễn Minh Hoàn 1989 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 804
Page 10
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
255 Trần Phan Thanh Hoàn 1981 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 804
256 Huỳnh Thanh Hoàng 1977 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 804
257 Nguyễn Kim Hoàng 1965 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 804
258 Nguyễn Văn Hoàng 1984Bệnh viện Đa khoa Khu vực Phú
PhongBình Định 804
259 Phạm Thái Hoàng 1992 Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch TP.HCM 804
260 Lê Tấn Hoằng 1970 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 804
261 Nguyễn Thị Bích Hoanh 1988 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 804
262 Nguyễn Thị Hồng 1978 Bệnh viện PHCN-ĐTBNN TP.HCM 804
263 Nguyễn Thị Kim Hồng 1981 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 804
264 Nguyễn Thị Thu Hồng 1983 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 804
265 Phan Kim Hồng 1983 Trung tâm Y tế quận 7 TP.HCM 804
266 Phan Thị Thu Hồng 1985 Bệnh viện Phụ Sản Mêkông TP.HCM 804
267 Trần Thị Hồng 1976 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 804
268 Trần Thị Minh Hồng 1984 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 804
269 Trần Thị Thúy Hồng 1977 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 804
270 Trần Thị Thúy Hồng 1977 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vũ Anh TP.HCM 804
271 Phan Thị Hợp 1988 TTYT Long Điền - Bà Rịa-Vũng Tàu BRVT 804
272 Nguyễn Thị Ánh Huê 1977 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 804
273 Ngô Ngọc Huệ 1966 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 804
274 Nguyễn Thị Huệ 1967 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 804
275 Nguyễn Thị Huệ 1974 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 804
276 Nguyễn Thị Huệ 1983 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 804
277 Nguyễn Thị Kim Huệ 1985 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 804
278 Phạm Thị Huệ 1989 Bệnh viện Thẩm mỹ Emcas TP.HCM 804
279 Nguyễn Minh Hưng 1982 Bệnh viện Huyện Củ Chi TP.HCM 804
280 Trần Văn Hưng 1991 Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu Bạc Liêu 804
Page 11
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
281 Đinh Thị Hương 1975 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 805
282 Huỳnh Thị Mỹ Hương 1984 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 805
283 Huỳnh Thị Mỹ Hương 1982 Bệnh viện Y học Cổ Truyền TP.HCM 805
284 Nguyễn Lê Thiên Hương 1984 Bệnh viện Huyện Cần Giờ TP.HCM 805
285 Nguyễn Thị Hương 1992 Bệnh viện Tân Sơn Nhất TP.HCM 805
286 Nguyễn Thị Kim Hương 1982 Bệnh viện Tim mạch - SYT An Giang An Giang 805
287 Quách Thị Kim Hương 1980 Trung tâm Y tế quận 2 TP.HCM 805
288 Trần Thị Hồng Hương 1983 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 805
289 Trương Mỹ Hương 1978 Bệnh viện quận 3 TP.HCM 805
290 Văn Thị Thu Hương 1968 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 805
291 Võ Thị Thanh Hương 1980 Trung tâm Y tế Nhà Bè TP.HCM 805
292 Võ Thị Xuân Hương 1989 Bệnh viện Tân Sơn Nhất TP.HCM 805
293 Cù Thị Hường 1973 Bệnh viện Mắt Cao Thắng TP.HCM 805
294 Đỗ Thu Hường 1992 Viện YDHDT TP.HCM TP.HCM 805
295 Nguyễn T. Thanh Hường 1981 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 805
296 Nguyễn Thị Hường 1992 Bệnh viện đa khoa Đồng Nai Đồng Nai 805
297 Trương Thị Hường 1972 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 805
298 Huỳnh Kiến Huy 1984 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 805
299 Lê Anh Huy 1973 Bệnh viện Mắt TPHCM TP.HCM 805
300 Lê Thị Bích Huyền 1969 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 805
301 Lê Thị Ngọc Huyền 1988 Bệnh viện Quận Tân Phú TP.HCM 805
302 Nguyễn Thị Bích Huyền 1970 Bệnh viện Quận Phú Nhuận TP.HCM 805
303 Phạm Thị Thu Huyền 1982 Bệnh viện đa khoa Tây Ninh Tây Ninh 805
304 Vũ Thị Bích Huyền 1981 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 805
305 Phan Trần Việt Kha 1982 Viện Tim TP.HCM 805
307 Trần Lê Phương Khanh 1981 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 805
Page 12
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
308 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 1978 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 805
309 Nhan Nhựt Khánh 1991Trung tâm Y tế huyện Đông Hải -
Bạc Liêu Bạc Liêu 805
310 Nguyễn Trinh Khiết 1976 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 805
311 Hồ Văn Khỏe 1992 Bệnh viện Quận 12 TP.HCM 805
312 Lưu Minh Khương 1980 Bệnh viện Quận Tân Phú TP.HCM 805
313 Nguyễn Hoàng Khương 1964 Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM 805
314 Nguyễn Sỹ Khương 1968 Bệnh viện Triều An TP.HCM 805
315 Nguyễn Văn Khương 1993 Bệnh viện Sài Gòn ITO Phú Nhuận TP.HCM 805
316 Huỳnh Tuấn Kiên 1982 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 805
317 Quách Xíếu Kiên 1991 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 805
318 Đặng Lan Kiều 1974 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 805
319 Phạm Thị Thúy Kiều 1981 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định Bình Định 805
320 Trần Thị Diễm Kiều 1993Bệnh viện chuyên khoa Ngoại thần
kinh quốc tếTP.HCM 805
321 Triệu Thị Ngọc Kiều 1960 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 805
322 Võ Thị Thúy Kiều 1987 Bệnh viện Gaya Việt Hàn TP.HCM 805
323 Đoàn Thị Mỹ Kim 1988 Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận TP.HCM 805
324 Nguyễn Thị Thiên Kim 1968 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 805
325 Văn Thị Thiên Kim 1977 Bệnh viện Phụ Sản Mêkông TP.HCM 805
326 Phạm Thị Lài 1993Bệnh viện CKPTTH Thẩm mỹ
KangnamTP.HCM 805
327 Lưu Xuân Lâm 1982 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 805
328 Bùi Thị Lắm 1982 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 805
329 Đặng Thị Xuân Lan 1972 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 805
330 Hồ Thị Lan 1979 Bệnh viện Thẩm mỹ Emcas TP.HCM 805
331 Ngô Thị Tuyết Lan 1986 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 805
332 Nguyễn Thị Hoàng Lan 1978 Bệnh viện Công an Thành phố TP.HCM 805
333 Trần Thị Hà Lan 1996 Bệnh viện CKPTTHTM Hiệp Lợi TP.HCM 805
Page 13
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
334 Hà Chi Lăng 1967Bệnh viện đa khoa Quận Ô Môn Tp
Cần Thơ Cần Thơ 805
335 Tô Minh Lăng 1990Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu
Long Tp Cần ThơCần Thơ 805
336 Dương Thị Lành 1987 Bệnh viện Quân Y 7A TP.HCM 805
337 Nguyễn Thị Lãnh 1984 Bệnh viện Quận Phú Nhuận TP.HCM 805
338 Trương Thị Trúc Lê 1970 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 805
339 Lý Cẩm Lệ 1979 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 805
340 Ngô Thị Mỹ Lệ 1976 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 805
341 Hồ Thị Ngọc Len 1975 Bệnh viện An Bình TP.HCM 805
342 Lê Thị Lịch 1990 Bệnh viện quận Bình Thạnh TP.HCM 805
343 Lê Dũng Liêm 1989 Bệnh viện Mắt KTC Phương Nam TP.HCM 805
344 Nguyễn Thanh Liêm 1965 Bệnh viện An Bình TP.HCM 805
345 Trần Thị Thu Liêm 1989 Bệnh viện Huyện Cần Giờ TP.HCM 805
346 Chung Thị Thu Liên 1980 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 805
347 Đào Thị Bích Liên 1974 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 805
348 Đỗ Thị Kim Liên 1968 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 805
349 Đỗ Thị Kim Liên 1992Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải
PhòngHải Phòng 805
350 Lê Thị Liên 1987 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 805
351 Phạm Thị Kim Liên 1978 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 806
352 Vương Hoàng Liệt 1965 Bệnh viện An Bình TP.HCM 806
353 Lê Thúy Liễu 1983 Bệnh viện đa khoa Đồng Nai Đồng Nai 806
354 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1982 Bệnh viện huyện Nhà Bè TP.HCM 806
355 Trương Thị Liễu 1982 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 806
356 Chế Thị Khánh Linh 1988Bệnh viện Phục Hồi Chức Năng tỉnh
Lâm ĐồngLâm Đồng 806
357 Diệp Thị Thùy Linh 1969 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 806
358 Đỗ Thị Trúc Linh 1986 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Nam Quảng Nam 806
Page 14
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
359 Giang Thị Khánh Linh 1970 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 806
360 La Thúy Linh 1981 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 806
361 Lê Mộng Linh 1985 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 806
362 Lê Thị Lan Linh 1988 Bệnh viện Sài Gòn ITO Phú Nhuận TP.HCM 806
363 Lê Thị Thùy Linh 1979 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 806
364 Ngô Thị Thùy Linh 1983 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 806
365 Nguyễn Hồ Trúc Linh 1981 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 806
366 Nguyễn Thị Hồng Linh 1980 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 806
367 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1984 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 806
368 Phạm Thị Mỹ Linh 1983 Bệnh viện Quận Tân Bình TP.HCM 806
369 Phạm Thị Thùy Linh 1987Bệnh viện ĐKKV Ba Tri Tỉnh Bến
TreBến Tre 806
370 Trần Thị Thùy Linh 1982 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 806
371 Từ Thị Ái Linh 1982 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 806
372 Lê Thị Loan 1971 Bệnh viện Quận 7 TP.HCM 806
373 Lê Thị Hồng Loan 1977 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 806
374 Lê Thị Kim Loan 1979 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 806
375 Lê Thị Thanh Loan 1976 Bệnh viện Vinmec Central Park TP.HCM 806
376 Nguyễn Thị Bích Loan 1982 Bệnh viện Quân Y 7A TP.HCM 806
377 Nguyễn Thị Châu Loan 1993 Bệnh viện đa khoa Đồng Nai Đồng Nai 806
378 Nguyễn Thị Kim Loan 1982 Bệnh viện STO Phương Đông TP.HCM 806
379 Phạm Thị Loan 1989 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 806
380 Trần Phúc Loan 1981 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 806
381 Trần Thị Mỹ Loan 1979 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 806
382 Võ Thị Loan 1968 Bệnh viện Quận 6 TP.HCM 806
383 Võ Thị Hồng Loan 1975 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 806
384 Võ Thị Thanh Loan 1967 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 806
Page 15
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
385 Vũ Thị Loan 1983 Bệnh viện Quân y 175 TP.HCM 806
386 Vũ Thị Thanh Loan 1973 Bệnh viện Quận 5 TP.HCM 806
387 Huỳnh Thanh Lộc 1978 Bệnh viện Quận 6 TP.HCM 806
388 Lê Duy Lộc 1985Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu Tỉnh
Bến TreBến Tre 806
389 Lê Tấn Lộc 1980 Bệnh viện Triều An TP.HCM 806
390 Nguyễn Hữu Lộc 1989 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 806
391 Phan Đức Lợi 1990 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn TP.HCM 806
392 Nguyễn Tấn Luân 1983 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 806
393 Hoàng Thị Luyên 1980 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 806
394 Phạm Thị Luyến 1974 Bệnh viện An Sinh TP.HCM 806
395 Phan Nguyễn Mai Ly 1991 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 806
396 Trà Thị Vân Ly 1982 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vũ Anh TP.HCM 806
397 Cao Thị Thu Lý 1980 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 806
398 Lê Thị Hải Lý 1982 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 806
399 Nguyễn Thị Lý 1983 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 806
400 Nguyễn Thị Thiên Lý 1984 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 806
401 Ninh Thị Hồng Lý 1986 Bệnh viện Nhi Lâm Đồng Lâm Đồng 806
402 Phạm Thị Hải Lý 1994 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 806
403 Hồ Thị Tuyết Mai 1995 Bệnh viện Gaya Việt Hàn TP.HCM 806
404 Nguyễn Ngọc Mai 1979 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 806
405 Nguyễn Thị Mai 1980 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định Bình Định 806
406 Nguyễn Thị Hồng Mai 1990 Bệnh viện Quốc tế Thảo Điền TP.HCM 806
407 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 1976 Bệnh viện Quận Tân Bình TP.HCM 806
408 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 1987 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 806
409 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1987 Bệnh viện đa khoa Đồng Nai Đồng Nai 806
410 Tăng Thị Quỳnh Mai 1980 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 806
Page 16
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
411 Trần Thị Tuyết Mai 1982 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 806
412 Lê Văn Mạng 1969 Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng 806
413 Đỗ Đức Mạnh 1984 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 806
414 Nguyễn Hữu Mạnh 1986 Viện YDHDT TP.HCM TP.HCM 806
415 Nguyễn Thị Mến 1983 Khu điều trị Phong TP.HCM 806
416 Trần Thị Mến 1975 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 806
417 Trần Thị Miến 1990 Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông TP.HCM 806
418 Lê Thị Miền 1989 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 806
419 Đỗ Nguyễn Anh Minh 1980 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 806
420 Hoàng Vũ Hoài Minh 1984 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh TP.HCM 806
421 Lê Thị Tuyết Minh 1990 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh TP.HCM 808
422 Mai Quang Minh 1983 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 808
423 Nguyễn Ngọc Minh 1969 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 808
424 Nguyễn Thị Lan Minh 1972 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 808
425 Bùi Thị Bé Mười 1978 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 808
426 Đoàn Thị Trúc My 1993 Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận TP.HCM 808
427 Nguyễn Thị My 1980 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 808
428 Nguyễn Thị Kim My 1965 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 808
429 Trần Thị Diễm My 1994Bệnh viện đa khoa Khu vực Quảng
NamQuảng Nam 808
430 Chung Châu Mỹ 1974 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 808
431 Huỳnh Ái Mỹ 1982 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 808
432 Nguyễn Thị Kiều Mỹ 1977 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 808
433 Phạm Thị Lệ Mỹ 1986 Bệnh viện PHCN-ĐTBNN TP.HCM 808
434 Bùi Minh Nam 1991 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 808
435 Dương Hải Nam 1976 Bệnh viện Quận Tân Bình TP.HCM 808
436 Lê Thành Nam 1968 Bệnh viện FV TP.HCM 808
Page 17
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
437 Nguyễn Thành Nam 1990 Bệnh viện quận Bình Thạnh TP.HCM 808
438 Phan Thị Năm 1987 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 808
439 Đặng Thị Thúy Nga 1986Bệnh viện CKPTTH và TM AVA
Văn LangTP.HCM 808
440 Đoàn Thị Ngọc Nga 1980 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 808
441 Hà Thị Ngọc Nga 1970 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 808
442 Hoàng Thị Nga 1982 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 808
443 Huỳnh Thị Thu Nga 1969 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 808
444 Nguyễn Thị Nga 1955 Bệnh viện An Sinh TP.HCM 808
445 Nguyễn Thị Hằng Nga 1982 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 808
446 Nguyễn Thị Ngọc Nga 1960 Bệnh viện STO Phương Đông TP.HCM 808
447 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1983 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 808
448 Nguyễn Thị Thanh Nga 1981 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 808
449 Nguyễn Thị Thu Nga 1973 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 808
450 Phạm Thị Quỳnh Nga 1982 Bệnh viện An Bình TP.HCM 808
451 Phan Thị Tố Nga 1978 Bệnh viện An Bình TP.HCM 808
452 Trần Thị Kim Nga 1984 Bệnh viện Triều An TP.HCM 808
453 Trương Thị Bích Nga 1986 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 808
454 Võ Hồng Thanh Nga 1990 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 808
455 Võ Thị Tuyết Nga 1982 Bệnh viện Triều An TP.HCM 808
456 Lê Thị Ngà 1982 Trung tâm y tế huyện Di Linh Lâm Đồng 808
457 Châu Thụy Bảo Ngân 1984 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 808
458 Đinh Thị Thủy Ngân 1991 Bệnh viện Quận 6 TP.HCM 808
459 Hà Mộng Ngân 1982 Bệnh viện Da Liễu TP.HCM 808
460 Nguyễn Thị Kim Ngân 1988 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 808
461 Phạm Thị Kim Ngân 1982 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 808
Page 18
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
462 Võ Văn Ngân 1991 Bệnh viện TM Hàn Quốc JW TP.HCM 808
463 Giang Thị Ngát 1984 Bệnh viện quận Bình Thạnh TP.HCM 808
464 Lâm Trung Nghĩa 1989Trung tâm Y tế huyện Phước Long -
Bạc LiêuBạc Liêu 808
465 Mai Kim Nghĩa 1982 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 808
466 Đặng Thị Mỹ Ngọc 1984 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 808
467 Lê Bảo Ngọc 1983 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 808
468 Lê Hồng Ngọc 1991 Bệnh viện Công an Thành phố TP.HCM 808
469 Nguyễn Bích Ngọc 1983 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 808
470 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 1993 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 808
471 Nguyễn Thị Minh Ngọc 1978 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 808
472 Phạm Thị Kim Ngọc 1986 Bệnh viện Phụ sản Tiền giang Tiền giang 808
473 Ngô Thị Hoàng Nguyên 1978 Bệnh viện Quận Tân Phú TP.HCM 808
474 Trần Khôi Nguyên 1987 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 808
475 Trần Xuân Nguyên 1992 TTYT Xuyên Mộc - Bà Rịa-Vũng Tàu BRVT 808
476 Chu Thị Nguyệt 1973 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 808
477 Dương Thanh Nguyệt 1970 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 808
478 Lê Thị Thu Nguyệt 1981 Bệnh viện Quận 12 TP.HCM 808
479 Phạm Thị Nguyệt 1985 Bệnh viện Nhân Ái TP.HCM 808
480 Phan Thị Minh Nguyệt 1986 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 808
481 Vũ Thị Minh Nguyệt 1987 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 808
482 Đào Thanh Nhân 1983 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 808
483 Phan Hiệp Thành Nhân 1979 Bệnh viện An Sinh TP.HCM 808
484 Trần Thị Hạnh Nhân 1974 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 808
485 Giang Thị Tố Nhi 1977 Bệnh viện Triều An TP.HCM 808
486 Nguyễn Thị Ý Nhi 1974 Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM 808
487 Nguyễn Thị Ý Nhi 1988 Bệnh viện Quận 7 TP.HCM 808
Page 19
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
488 Đinh Long Nhiệm 1982 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 808
489 Võ Đào Mỹ Nhiên 1981 Viện Tim TP.HCM 808
491 Nguyễn Thị Nhiều 1971 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 809
492 Nguyễn Thị Hoàng Nhu 1974 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 809
493 Đặng Chơn Như 1980 Bệnh viện Quận 7 TP.HCM 809
494 Lê Vũ Phương Như 1983 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 809
495 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 1984 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 809
496 Trần Thị Quỳnh Như 1985 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 809
497 Nguyễn Thị Nhuận 1983 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Nam Quảng Nam 809
498 Đào Thị Nhung 1978 Viện YDHDT TP.HCM TP.HCM 809
499 Hà Thị Tuyết Nhung 1984 Bệnh viện Y học Cổ Truyền TP.HCM 809
500 Hồ Thị Tuyết Nhung 1986 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 809
501 Lê Thị Nhung 1977 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 809
502 Lê Thị Nhung 1989 Bệnh viện Y Dược cổ truyền Ninh Thuận 809
503 Nguyễn Thị Nhung 1987 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 809
504 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1982 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 809
505 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1988 Bệnh viện Quận 5 TP.HCM 809
506 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 1991 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 809
507 Nguyễn Thị Thanh Nhung 1984 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 809
508 Oách Kim Nhung 1967 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 809
509 Trịnh Ánh Nhựt 1981 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 809
510 Đặng Hàn Ni 1983 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 809
511 Ngô Văn Non 1975 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 809
512 Lê Thị Nụ 1983 Bệnh viện huyện Nhà Bè TP.HCM 809
513 Trần Thị Khuê Nữ 1976 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 809
514 Nguyễn Thị Kim Nựng 1989 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 809
Page 20
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
515 Bùi Thị Kim Oanh 1979 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 809
516 Huỳnh Hoàng Oanh 1987 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 809
517 Nguyễn Thị Cẩm Oanh 1986Bệnh viện chuyên khoa Ngoại thần
kinh quốc tếTP.HCM 809
518 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1982 Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch TP.HCM 809
519 Nguyễn Thị Hoàng oanh 1970 Bệnh viện Y học Cổ Truyền TP.HCM 809
520 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 1984 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 809
521 Nguyễn Thu Oanh 1978 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 809
522 Võ Thị Thúy Oanh 1983 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 809
523 Trần Thị Pha 1976 Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long Vĩnh Long 809
524 Kim Pháp 1986 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 809
525 Lâm Vĩnh Phát 1970 Bệnh viện Tâm thần TP.HCM 809
526 Lê Nguyễn Bình Phố 1995 Bệnh viện Gaya Việt Hàn TP.HCM 809
527 Lê Thanh Phong 1976 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh 809
528 Nguyễn Thái Ngọc Phong 1985 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 809
529 Trần Thanh Phong 1977 Bệnh viện Tim mạch - SYT An Giang An Giang 809
530 Vũ Văn Phong 1991 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 809
531 Trần Văn Phú 1990 Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận TP.HCM 809
532 Hà Hữu Phúc 1986 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 809
533 Lê Thị Hồng Phúc 1982 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn TP.HCM 809
534 Nguyễn Thanh Phúc 1973 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 809
535 Phạm Nguyễn Hữu Phúc 1988 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 809
536 Vũ Thị Hồng Phúc 1977 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn TP.HCM 809
537 Trương Thanh Kim Phụng 1981 Bệnh viện Bà Rịa BRVT 809
538 Ngô Ngọc Phước 1991 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 809
539 Đặng Thị Phương 1990 Bệnh viện ĐK tỉnh Ninh Thuận 809
540 Huỳnh Ngọc Diễm Phương 1987 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 809
Page 21
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
541 Lê Thị Lan Phương 1977 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 809
542 Nguyễn Thị Phương 1974 Bệnh viện Y học Cổ Truyền TP.HCM 809
543 Nguyễn Thị Kim Phương 1982 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 809
544 Nguyễn Thị Lan Phương 1982 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 809
545 Nguyễn Thị Lan Phương 1988 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 809
546 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1984 Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn TP.HCM 809
547 Nguyễn Thị Thanh Phương 1990 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 809
548 Nguyễn Thị Trúc Phương 1984 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 809
549 Phạm Thị Kiều Phương 1978 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh 809
550 Phạm Thị Mai Phương 1989 Bệnh viện Quận 12 TP.HCM 809
551 Tôn Nữ Túy Phương 1969 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 809
552 Trần Duy Phương 1988 Bệnh viện Huyện Cần Giờ TP.HCM 809
553 Võ Mai Trúc Phương 1989 Bệnh viện An Bình TP.HCM 809
554 Đoàn Thị Như Phượng 1981 Bệnh viện Nhi Quảng Nam 809
555 Lê Bích Phượng 1972 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 809
556 Lê Thị Phượng 1977 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 809
557 Lê Thị Thúy Phượng 1980 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 809
558 Lý Thị Kim Phượng 1992 Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận TP.HCM 809
559 Mai Thị Kim Phượng 1985 Bệnh viện Phụ Sản Mêkông TP.HCM 809
560 Ngô Mỹ Phượng 1976 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 809
561 Ngô Thị Yến Phượng 1990 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 810
562 Nguyễn Thị Kim Phượng 1970 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn TP.HCM 810
563 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1991 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 810
564 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1970 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh TP.HCM 810
565 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1980 Trung tâm y tế huyện Đơn Dương Lâm Đồng 810
566 Nguyễn Thu Phượng 1975 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 810
Page 22
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
567 Trần Ngọc Phượng 1970 Bệnh viện An Bình TP.HCM 810
568 Trần Thị Phượng 1985 Bệnh viện Quận 5 TP.HCM 810
569 Trần Thị Phượng 1979 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn TP.HCM 810
570 Trần Thụy Ngọc Thu Phượng 1987 Trung tâm Y tế huyện Trảng Bom Đồng Nai 810
571 Vũ Thị Kim Phượng Trung tâm Y tế huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 810
572 Phan Phytol 1985 Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 810
573 Trần Duy Quang 1977 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 810
574 Trương Công Quang 1974 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 810
575 Võ Ngọc Quang 1985 Bệnh viện An Sinh TP.HCM 810
576 Bùi Đan Quế 1972 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 810
577 Bùi Ngọc Quý 1984 Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông TP.HCM 810
578 Đoàn Lê Ngọc Quý 1986 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 810
579 Nguyễn Thị Quý 1965 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 810
580 Lương Ngọc Quyên 1983 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 810
581 Mai Lệ Quyên 1983 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 810
582 Nguyễn Huỳnh Thị Vân Quyên 1986 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 810
583 Phan Thị Kim Quyên 1987 Bệnh viện CKPTTHTM Kangnam TP.HCM 810
584 Tạ Thụy Tân Quyên 1988Bệnh viện CK Ngoại thần kinh quốc
tếTP.HCM 810
585 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 1989 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 810
586 Hồ Thanh Sang 1984 Bệnh viện Quốc Ánh TP.HCM 810
587 Lại Thị Kim Sáng 1982 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 810
588 Nguyễn Thị Sen 1984 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vũ Anh TP.HCM 810
589 Trình Tiến Sĩ 1983 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 810
590 Nguyễn Thị Hồng Sính 1982 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 810
591 Nguyễn Ngọc Son 1984 Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải Ninh Thuận 810
592 Nguyễn Minh Sơn 1989 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 810
Page 23
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
593 Trần Hoàng Sơn 1989 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 810
594 Huỳnh Thị Sự 1982 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 810
595 Lại Thị Thảo Sương 1980 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 810
596 Lê Thị Tuyết Sương 1977 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 810
597 Nguyễn Thị Thu Sương 1968 Bệnh viện FV TP.HCM 810
598 Võ Thị Như Sương 1975 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 810
599 Phạm Thị Kim Tài 1983 Bệnh viện Quận 6 TP.HCM 810
600 Phạm Văn Tài 1977 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 810
601 Đỗ Chí Tâm 1976 Bệnh viện FV TP.HCM 810
602 Đỗ Hữu Tâm 1992 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh TP.HCM 810
603 Đỗ Thị Út Tâm 1973 Bệnh viện Vinmec Central Park TP.HCM 810
604 Hoàng Thị Thanh Tâm 1986 Bệnh viện Nhân Ái TP.HCM 810
605 Huỳnh Thị Thanh Tâm 1978 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 810
606 Huỳnh Trung Tâm 1992Bệnh viện QT Columbia Asia Gia
ĐịnhTP.HCM 810
607 Nguyễn Hạnh Minh Tâm 1974 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 810
608 Nguyễn Minh Tâm 1989 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn TP.HCM 810
609 Phạm Thanh Tâm 1987 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 810
610 Trần Phương Tâm 1987 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 810
611 Trần Thị Trúc Tâm 1977 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 810
612 Lê Hùng Tấn 1979 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 810
613 Phạm Hồng Thái 1985 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 810
614 Phan Quốc Thái 1973 Viện Tim TP.HCM 810
616 Trần Đức Thái 1982 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 810
617 Vũ Ngọc Thái 1980 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 810
618 Phan Thị Ngọc Thấm 1980 Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long Vĩnh Long 810
619 Cao Thị Thắm 1988 Bệnh viện ĐKKV Ba Tri Bến Tre 810
Page 24
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
620 Đặng Ngọc Thắm 1983 Bệnh viện huyện Nhà Bè TP.HCM 810
621 Đoàn Thị Thắm 1978 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 810
622 Lê Thị Hồng Thắm 1982 Trung tâm Y tế huyện Tam Bình Vĩnh Long 810
623 Nguyễn Thị Thắm 1990 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 810
624 Nguyễn Thị Hồng Thắm 1983 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 810
625 Trương Hồng Thắm 1980 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 810
626 Nguyễn Thanh Thắng 1981 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 810
627 Đào Thị Thanh 1994 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 810
628 Đinh Thị Ngọc Thanh 1983 Bệnh viện đa khoa Đồng Nai Đồng Nai 810
629 Lê Thị Kim Thanh 1973 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 810
630 Lê Thị Ngọc Thanh 1990 Bệnh viện Quận 12 TP.HCM 810
631 Lê Thị Nguyệt Thanh 1981 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 811
632 Ngô Nguyệt Thanh 1990 Khu điều trị Phong TP.HCM 811
633 Nguyễn Thanh 1992 Bệnh viện Tim mạch An Giang 811
634 Nguyễn La Phương Thanh 1980 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 811
635 Nguyễn Thị Kim Thanh 1982 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 811
636 Trần Duy Thanh 1982 Bệnh viện ĐKKV Cù Lao Minh Bến Tre 811
637 Trần Tấn Thanh 1984 Bệnh viện ĐKKV Cù Lao Minh Bến Tre 811
638 Trang Ngọc Thanh 1980 Bệnh viện Huyện Củ Chi TP.HCM 811
639 Lương Đức Thành 1995 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh TP.HCM 811
640 Nguyễn Công Thành 1979 Bệnh viện Tim mạch An Giang 811
641 Nguyễn Văn Thành 1986 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 811
642 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh 1978 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 811
643 Vũ Huy Thạnh 1973 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 811
644 Phạm Thị Thao 1991 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 811
Page 25
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
645 Biện Thị Ngọc Thảo 1972 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 811
646 Châu Thanh Thảo 1980 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 811
647 Đặng Thị Phương Thảo 1987 Bệnh viện Đức Khang TP.HCM 811
648 Dương Thị Thảo 1987 Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước Ninh Thuận 811
649 Hoàng Thị Thảo 1984 Bệnh viện Mỹ Đức TP.HCM 811
650 Huỳnh Ngọc Thảo 1979 Bệnh viện Y học Cổ Truyền TP.HCM 811
651 Huỳnh Thị Phương Thảo 1973 Bệnh viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 811
652 Huỳnh Thị Thu Thảo 1971 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 811
653 Lâm Phương Thảo 1971 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 811
654 Ngô Thị Xuân Thảo 1984 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 811
655 Nguyễn Hữu Thảo 1969 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 811
656 Nguyễn Loan Thảo 1984 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 811
657 Nguyễn Thị Thảo 1975 Bệnh viện Chợ Rẫy TP.HCM 811
658 Nguyễn Thị Hồng Thảo 1993 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 811
659 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1983 TTYT Xuyên Mộc BRVT 811
660 Nguyễn Thị Vân Thảo 1967 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 811
661 Phạm Thị Bé Thảo 1982 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 811
662 Thái Thị Thanh Thảo 1976 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 811
663 Thái Thị Thanh Thảo 1994 Bệnh viện Quận 7 TP.HCM 811
664 Trần Bích Thảo 1988Bệnh viện chuyên khoa Ngoại thần
kinh quốc tếTP.HCM 811
665 Trần Thị Phương Thảo 1988 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 811
666 Trương Thị Thu Thảo 1987 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 811
667 Võ Ngọc Thy Thảo 1981 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 811
668 Nguyễn Thị Mỹ Thể 1981 Bệnh viện Quân Y 7A TP.HCM 811
669 Đỗ Ngọc Thi 1987 Trung tâm Y tế TP Quy Nhơn Bình Định 811
Page 26
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
670 Hồ Thị Thi 1978 Bệnh viện Chợ Rẫy TP.HCM 811
671 Lê Thị Từ Bá Thi 1972 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 811
672 Võ Ngọc Thi 1969 Bệnh viện quận Bình Thạnh TP.HCM 811
673 Nguyễn Thị Thiêm 1981 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 811
674 Đặng Thị Dương Thiện 1984 Bệnh viện Quận Tân Phú TP.HCM 811
675 Lê Quang Thiện 1981 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 811
676 Phạm Sơn Thiện 1984 Bệnh viện Vinmec Central Park TP.HCM 811
677 Trần Thị Kim Tho 1986 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 811
678 Nguyễn Thị Thơ 1983 Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch TP.HCM 811
679 Nguyễn Thị Hồng Thọ 1984 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 811
680 Nguyễn Bảo Thoa 1993 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn TP.HCM 811
681 Trần Thị Thoa 1972 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 811
682 Trịnh Thị Thoa 1981 Bệnh viện đại học Y Dược TP.HCM 811
683 Trương Thị Kim Thoa 1972 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 811
684 Vũ Thị Kim Thoa 1977 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 811
685 Đặng Thị Kim Thoại 1978 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 811
686 Hồ Quang Thoại 1988 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 811
687 Trần Chí Thoảng 1982 Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long Vĩnh Long 811
688 Trịnh Thị Thơm 1983 Bệnh viện Quân y 175 TP.HCM 811
689 Đặng Thanh Thông 1978 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Trà Vinh Trà Vinh 811
690 Nguyễn Thị Phổ Thông 1990 Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận TP.HCM 811
691 Vũ Văn Thông 1983 Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lợi Bạc Liêu 811
692 Bùi Lê Phương Thu 1969 Bệnh viện Quận 4 TP.HCM 811
693 Đoàn Thị Tuyết Thu 1983 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 811
694 Hồ Thị Xuân Thu 1984 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 811
695 Huỳnh Thị Lệ Thu 1985 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 811
Page 27
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
696 Huỳnh Thị Lệ Thu 1990Bệnh viện Thẩm mỹ Kỳ Hòa -
MEDIKATP.HCM 811
697 Nguyễn Ngọc Lan Thu 1983 Bệnh viện huyện Bình Chánh TP.HCM 811
698 Phạm Ngọc Mộng Thu 1977 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn TP.HCM 811
699 Phùng Thị Thu 1992 Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông TP.HCM 811
700 Vũ Thị Thu 1982 Bệnh viện Lê Lợi BRVT 811
701 Vũ Thị Hoài Thu 1970 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 812
702 Lê Anh Thư 1993 Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 812
703 Nguyễn Ngọc Minh Thư 1987 Bệnh viện Quận 1 TP.HCM 812
704 Phạm Thị Trang Thư 1983 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 812
705 Trần Văn Thuấn 1993 Bệnh viện CKPTTM Ngọc Phú TP.HCM 812
706 Lê Minh Thuận 1983 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 812
707 Nguyễn Thị Thuận 1982 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 812
708 Trần Văn Thuận 1979 Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre 812
709 Võ Thị Thực 1981 Bệnh viện quận 3 TP.HCM 812
710 Ngô Thị Mai Thương 1987 Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông TP.HCM 812
711 Phạm Võ Hoàng Thương 1991 Trung tâm Y tế Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 812
712 Tạ Thị Hoài Thương 1985 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 812
713 Nguyễn Hoàng Thuột 1982 Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch TP.HCM 812
714 Trần Thanh Thuy 1979 Bệnh viện Quận 1 TP.HCM 812
715 Bùi Thị Diễm Thúy 1978 Bệnh viện huyện Nhà Bè TP.HCM 812
716 Huỳnh Diễm Thúy 1978 Bệnh viện Triều An TP.HCM 812
717 Nguyễn Thị Thúy 1985 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 812
718 Nguyễn Thị Thúy 1981Bệnh viện Mắt - Răng Hàm Mặt Tp
Cần ThơCần Thơ 812
719 Nguyễn Thị Diễm Thúy 1984 Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình Bạc Liêu 812
720 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1973 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 812
Page 28
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
721 Phạm Thị Thanh Thúy 1992 Bệnh viện TM Hàn Quốc JW TP.HCM 812
722 Trần Nguyễn Thanh Thúy 1982 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 812
723 Trần Thị Diễm Thúy 1970 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 812
724 Trần Thị Thanh Thúy 1985 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 812
725 Võ Thị Ngọc Thúy 1984 Bệnh viện PHCN-ĐTBNN TP.HCM 812
726 Vũ Thị Thu Thúy 1969 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 812
727 Dương Trọng Đức Thùy 1981 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 812
728 Huỳnh Thị Bích Thùy 1983 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 812
729 Bùi Thị Thu Thủy 1982 Bệnh viện Quận Phú Nhuận TP.HCM 812
730 Điền Ngọc Thủy 1983 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 812
731 Hoàng Thị Thủy 1984 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 812
732 Lê Thị Bích Thủy 1967 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 812
733 Nguyễn Thị Thủy 1976 Bệnh viện An Bình TP.HCM 812
734 Nguyễn Thị Thủy 1973Bệnh viện Đa khoa Khu vực Bồng
SơnBình Định 812
735 Nguyễn Thị Thủy 1984 Trung tâm Y tế huyện Thuận Bắc Ninh Thuận 812
736 Nguyễn Thị Bích Thủy 1976Bệnh viện đa khoa Quận Ô Môn Tp
Cần Thơ Cần Thơ 812
737 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1984Bệnh viện đa khoa khu vực Long
KhánhĐồng Nai 812
738 Nguyễn Thị Thu Thủy 1985 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 812
739 Nguyễn Thị Thu Thủy 1965 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 812
740 Nguyễn Thị Thu Thủy 1986 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 812
741 Trần Châu Bích Thủy 1979 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 812
742 Trần Nhật Thủy 1985 Bệnh viện Phụ sản Tiền giang Tiền giang 812
743 Trần Thị Nguyên Thủy 1984 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 812
744 Đinh Văn Thuyết 1986 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 812
745 Nguyễn Hữu Minh Tiên 1993 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 812
Page 29
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
746 Phạm Thị Cẩm Tiên 1993Bệnh viện đa khoa Khu vực Miền núi
phía Bắc Quảng NamQuảng Nam 812
747 Trần Thị Mỹ Tiên 1981 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 812
748 Trịnh Thủy Mỹ Tiên 1987 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 812
749 Hoàng Đại Tiến 1987 Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn TP.HCM 812
750 Phạm Mạnh Tiến 1976 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 812
751 Trương Trọng Tiến 1972 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 812
752 Trần Hồ Trung Tín 1994 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 812
753 Nguyễn Thanh Tỉnh 1993 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 812
754 Bùi Thị Bích Trâm 1985 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 812
755 Trần Thị Thùy Trâm 1973 Bệnh viện Quận 10 TP.HCM 812
756 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1991 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 812
757 Thời Quý Như Trân 1978 Bệnh viện An Bình TP.HCM 812
758 Bùi Thị Phương Trang 1983 Bệnh viện Tim Tâm Đức TP.HCM 812
759 Đái Thị Huyền Trang 1975 Bệnh viện Tai Mũi Họng Tp Cần Thơ Cần Thơ 812
760 Lê Huyền Trang 1980 Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông TP.HCM 812
761 Lê Thị Kiều Trang 1989Bệnh viện chuyên khoa Ngoại thần
kinh quốc tếTP.HCM 812
762 Lê Thị Mỹ Trang 1969 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 812
763 Nguyễn Lệ Ánh Thu Trang 1983 Bệnh viện Nhân dân Gia Định TP.HCM 812
764 Nguyễn Thị Minh Trang 1964 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 812
765 Nguyễn Thị Phương Trang 1968 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 812
766 Nguyễn Thị Thu Trang 1980 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 812
767 Nguyễn Thị Thùy Trang 1984 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 812
768 Nguyễn Thị Thùy Trang 1983 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 812
769 Phan Thị Xuân Trang 1982 Bệnh viện Quận 12 TP.HCM 812
770 Trần Nguyễn Huyền Trang 1991 Bệnh viện Mỹ Đức Phú Nhuận TP.HCM 812
Page 30
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
771 Trần Thị Ngọc Trang 1968 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 813
772 Trần Thị Thùy Trang 1982 Viện YDHDT TP.HCM TP.HCM 813
773 Võ Thị Huyền Trang 1990 Trung tâm Y tế Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long 813
774 Cao Ngọc Trí 1985 Bệnh viện Quận 1 TP.HCM 813
775 Hoàng Minh Trí 1991 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 813
776 Nguyễn Ngọc Trí 1987 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 813
777 Trịnh Hồng Trí 1988 Bệnh viện Đức Khang TP.HCM 813
778 Đỗ Thị Trinh 1972 Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình TP.HCM 813
779 Đỗ Thị Kiều Trinh 1982 Bệnh viện đa khoa Tây Ninh Tây Ninh 813
780 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 1984 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi TP.HCM 813
781 Lương Mỹ Trinh 1985 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 813
782 Ngô Thị Phương Trinh 1989 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 813
783 Nguyễn Thị Trinh 1987 Bệnh viện Quận 12 TP.HCM 813
784 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 1982 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 813
785 Nguyễn Thị Thùy Trinh 1973 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 813
786 Quãng Thị Mỹ Trinh 1990 Bệnh viện huyện Nhà Bè TP.HCM 813
787 Trần T. Thảo Trinh 1993 Bệnh viện Quân y 175 TP.HCM 813
788 Trần Thị Ngọc Chinh 1978 Bệnh viện An Sinh TP.HCM 813
789 Trần Thị Thu Trinh 1986 Bệnh viện Tâm Thần BRVT 813
790 Nguyễn Bá Trọng 1987 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 813
791 Nguyễn Hữu Trọng 1984 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 813
792 Nguyễn Văn Trọng 1975 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 813
793 Đặng Thị Thanh Trừ 1968 Bệnh viện Quận Phú Nhuận TP.HCM 813
794 Đỗ Thái Nhã Trúc 1977 Trung tâm Y tế Quận 1 TP.HCM 813
795 Đỗ Thị Thanh Trúc 1991 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 813
796 Lại Thị Thanh Trúc 1984 Bệnh viện Răng Hàm Mặt TP TP.HCM 813
Page 31
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
797 Nguyễn Hoàng Gia Trúc 1985 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 813
798 Nguyễn Thị Mai Trúc 1979 Bệnh viện Quận 12 TP.HCM 813
799 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1976 Bệnh viện Quận 5 TP.HCM 813
800 Phan Thị Thanh Trúc 1985 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 813
801 Dương Quốc Trung 1989 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 813
802 Lưu Quốc Trung 1983 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 813
803 Lý Ngọc Trung 1976 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh TP.HCM 813
804 Lý Quốc Trung 1972 Viện Tim TP.HCM 813
806 Nguyễn Quốc Trung 1983 Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu Bạc Liêu 813
807 Nguyễn Thành Trung 1983 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 813
808 Phạm Hữu Trung 1988 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 813
809 Phạm Quốc Trung 1976 Bệnh viện ĐKKV Thủ Đức TP.HCM 813
810 Huỳnh Văn Trước 1985 Bệnh viện Nhân Ái TP.HCM 813
811 Nguyễn Văn Trường 1985 Bệnh viện Quốc tế City TP.HCM 813
812 Lê Thị Thanh Tú 1983 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 813
813 Mai Văn Tú 1981 Bệnh viện Đức Khang TP.HCM 813
814 Ngô Thị Cẩm Tú 1986 Bệnh viện Huyện Củ Chi TP.HCM 813
815 Nguyễn Thị Thanh Tú 1986 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 813
816 Trần Thiên Tứ 1986 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 813
817 Nguyễn Văn Tuân 1982 KĐT. Phong TP.HCM 813
818 Hồ Văn Tuấn 1969 Bệnh viện Nguyễn Trãi TP.HCM 813
819 Nguyễn Đắc Tuấn 1982 Bệnh viện Da Liễu TP.HCM 813
820 Nguyễn Minh Tuấn 1985 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 813
821 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 1981Bệnh viện quốc tế Columbia Asia Gia
ĐịnhTP.HCM 813
822 Nguyễn Văn Tuấn 1992 Bệnh viện Tim mạch An Giang 813
823 Trần Chí Tùng 1965 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương TP.HCM 813
Page 32
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
824 Lê Bá Tước 1991 Trung tâm Y tế Thị xã Bình Minh Vĩnh Long 813
825 Lê Thị Tươi 1981 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 813
826 Nguyễn Quốc Túy 1965 Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM 813
827 Trần Lê Hà Tuyên 1989 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 813
828 Đỗ Thị Thu Kim Tuyến 1982 Bệnh viện huyện Nhà Bè TP.HCM 813
829 Phạm Thị Tuyến 1979 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 813
830 Trần Thị Kim Tuyến 1969 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 813
831 Bùi Ngọc Tuyền 1967 Bệnh viện Chợ Rẫy TP.HCM 813
832 Đào Ngọc Tuyền 1977 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 813
833 Đỗ Đặng Thanh Tuyền 1983 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 813
834 Hồ Thị Bích Tuyền 1990 Bệnh viện đa khoa Bạc Liêu Bạc Liêu 813
835 Lê Thị Ngọc Tuyền 1981 Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM 813
836 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 1969 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 813
837 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 1990Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu
Long Tp Cần ThơCần Thơ 813
838 Phạm Thị Ngọc Tuyền 1977 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 813
839 Phạm Tô Thanh Tuyền 1983 Bệnh viện Quận 11 TP.HCM 813
840 Phan Thị Bích Tuyền 1989 Bệnh viện Phụ sản Quốc tế Sài Gòn TP.HCM 813
841 Quách Thanh Tuyền 1985 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 814
842 Trương Thị Tuyền 1988 Bệnh viện Quận 5 TP.HCM 814
843 Võ Thị Mộng Tuyền 1973 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 814
844 Bùi Thị Tuyết 1974 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 814
845 Cao Mai Tuyết 1970 Bệnh viện An Bình TP.HCM 814
846 Đặng Thị Tuyết 1980 Bệnh viện huyện Nhà Bè TP.HCM 814
847 Đỗ Thị Tuyết 1980 Viện Tim TP.HCM 814
849 Nguyễn Thị Kim Tuyết 1984 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 814
Page 33
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
850 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 1981 Bệnh viện huyện Bình Chánh TP.HCM 814
851 Lý Ngọc Lynh Uyên 1977 Viện YDHDT TP.HCM TP.HCM 814
852 Nguyễn Thị Thanh Uyên 1988 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 814
853 Trần Ngọc Thúy Uyên 1979 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 814
854 Trần Nguyễn Hạ Uyên 1979 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 814
855 Trần Thị Kim Uyên 1982 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 814
856 Trương V. Phương Uyên 1983 Bệnh viện Triều An TP.HCM 814
857 Cổ Huệ Lan Vân 1982 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 814
858 Hồ Thị Hồng Vân 1970 Khu điều trị Phong TP.HCM 814
859 Hoàng Thị Hải Vân 1987 Bệnh viện FV TP.HCM 814
860 Lê Thị Hải Vân 1977 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 814
861 Lưu Hoàng Hồng Vân 1969 Bệnh viện nhân dân 115 TP.HCM 814
862 Nguyễn Thị Kim Vân 1992 Bệnh viện Gaya Việt Hàn TP.HCM 814
863 Phan Thị Hồng Vân 1979 Bệnh viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 814
864 Phùng Thị Thanh Vân 1973 Bệnh viện Hùng Vương TP.HCM 814
865 Tăng Thanh Vân 1976 Bệnh viện quận Gò Vấp TP.HCM 814
866 Trần Bích Vân 1966 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 814
867 Trần Thị Cẩm Vân 1992 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 814
868 Trần Thị Hồng Vân 1970 Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn TP.HCM 814
869 Trần Thị Hồng Vân 1981 Bệnh viện Từ Dũ TP.HCM 814
870 Trần Thị Thu Vân 1988Bệnh viện chuyên khoa Ngoại thần
kinh quốc tếTP.HCM 814
871 Tô Hoài Văn 1979 Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM 814
872 Đinh Trọng Vang 1977 Bệnh viện Quận 9 TP.HCM 814
873 Trịnh Quốc Vẹn 1983Bệnh viện ĐK Thanh Vũ Medic Bạc
LiêuBạc Liêu 814
874 Hồ Nguyễn Tường Vi 1979 Bệnh viện Nhi đồng Tp TP.HCM 814
Page 34
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
875 Nguyễn Hạ Thụy Vi 1989 Bệnh viện quận Bình Thạnh TP.HCM 814
876 Nguyễn Thị Tường Vi 1989 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 814
877 Phan Hương Tường Vi 1991 TTYT Châu Đức BRVT 814
878 Trần Ngọc Thảo Vi 1988 Bệnh viện quận Bình Thạnh TP.HCM 814
879 Nguyễn Cao Viên 1984 Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn TP.HCM 814
880 Hoàng Quốc Việt 1964 Bệnh viện Mắt KTC Phương Nam TP.HCM 814
881 Huỳnh Quang Vinh 1977 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 814
882 Nguyễn Văn Vinh 1987 Bệnh viện Bình Dân TP.HCM 814
883 Lục Thanh Vũ 1970 Bệnh viện huyện Bình Chánh TP.HCM 814
884 Lưu Xuân Vũ 1988 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM 814
885 Nguyễn Hoàng Quốc Vũ 1976 Bệnh viện Phụ Sản Mêkông TP.HCM 814
886 Đặng Ngọc Vui 1980 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 814
887 Đặng Vũ Vy 1991 Bệnh viện quận Bình Tân TP.HCM 814
888 Lê Thúy Vy 1986 Bệnh viện Thẩm mỹ Kim Hospital TP.HCM 814
889 Nguyễn Đỗ Hoàng Vy 1988Bệnh viện quốc tế Columbia Asia Gia
ĐịnhTP.HCM 814
890 Nguyễn Thị Uyên Vy 1986 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức TP.HCM 814
891 Bùi Thị Lệ Xuân 1994 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 814
892 Đinh Thị Xuân 1987 Bệnh viện ĐKKV Ninh Sơn Ninh Thuận 814
893 Phạm Thị Xuân 1986 Bệnh viện Công an Thành phố TP.HCM 814
894 Võ Thị Thanh Xuân 1977 Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TP.HCM 814
895 Hồ Vĩnh Xương 1973 Bệnh viện đa khoa Xuyên Á TP.HCM 814
896 Lâm Thị Mỹ Xuyên 1989Trung tâm Y tế Thị xã Giá Rai -Bạc
LiêuBạc Liêu 814
897 Ngô Thị Kim Xuyến 1993Bệnh viện CKPTTH Thẩm mỹ
KangnamTP.HCM 814
898 Lê Thị Y 1970 Bệnh viện Quận 8 TP.HCM 814
899 Dương Thị Yên 1982 Bệnh viện Tâm Thần BRVT 814
Page 35
Nam Nữ
Bệnh việnTỉnh/
Thành
Phòng
thi
DANH SÁCH SỐ BÁO DANH THEO PHÒNG THI
(Đính kèm: Công văn 3301/SYT-NVY ngày 23/5/2018 của Sở Y tế thành phố Hồ Chí Minh)
Thời gian thi: 9g00 ngày 08/6/2018
SBD Họ và TênNăm sinh
900 Lâm Thị Ngọc Yên 1991 Bệnh viện đa khoa Tân Hưng TP.HCM 814
901 Nguyễn Thị Thanh Yên 1983 Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Ninh Thuận 814
902 Đỗ Thị Ngọc Yến 1984 Bệnh viện Quận 7 TP.HCM 814
903 Lại Thị Như Yến 1987 Bệnh viện PHCN-ĐTBNN TP.HCM 814
904 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1978 Bệnh viện Chợ Rẫy TP.HCM 814
905 Nguyễn Thị Phi Yến 1977 Bệnh viện Quận 2 TP.HCM 814
906 Phạm Thị Yến 1976 Bệnh viện Trưng Vương TP.HCM 814
907 Phạm Thị Hoàng Yến 1992 Bệnh viện Quận Thủ Đức TP.HCM 814
908 Võ Thị Yến 1989 TTYT Long Điền BRVT 814
Page 36