View
295
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
BÁO CÁO Đ NH KỲ V NG Ị ỀỨD NG ĐI N THO I Ụ Ệ Ạ
THÔNG MINH
Th c hi n t i Thái Lan (TL), Indonesia (ID) và Vi t Nam (VN) ự ệ ạ ệ
Ngày: 04/2016
Mục Lục
A. Tổng quan nghiên cứu (Trang. 3)
B. Thông tin nghiên cứu (Trang. 4)
C. Thiết kế nghiên cứu (Trang. 5)
D. Tóm tắt (Trang. 6)
E. Kết quả nghiên cứu chi tiết (Trang. 8)
2
Từ khi bắt đầu kỉ nguyên của điện thoại thông minh, các thiết bị thông minh đã trở nên phổ biến đối với mọi lứa tuổi bởi tính tiện ích của các ứng dụng trên điện thoại thông minh. Những ứng dụng này đã đóng 1 vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng tận hưởng một cuộc sống thoải mái hơn thông qua việc giải trí cũng như sử dụng các nền tảng ứng dụng để kinh doanh mọi nơi, mọi lúc. Trước đây, các loại ứng dụng rất hạn chế, chỉ có một số loại games và ứng dụng sản phẩm nhất đinh, nhưng ai có thể tưởng tượng được rằng chúng ta sẽ có những ứng dụng theo dõi về sức khỏe, ứng dụng về giáo dục và cả các ứng dụng y tế.
Trong khi nhiều ứng dụng gặt hái được thành công lớn trong thị trường cạnh tranh đầy khốc liệt, không ít ứng dụng cũng gặp thất bại trong việc chinh phục người dùng. Vì thế những nhà phát triển ứng dụng ngày nay luôn chủ động đưa ra các ý tưởng sáng tạo mới với các cấu trúc và thiết kế khác biệt nhằm đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, cũng như hành vi sử dụng và xu hướng thay đổi từng ngày.
Thêm vào đó, những mô hình kinh doanh mới cũng được giới thiệu đến khách hàng thông qua các Ứng dụng nhận thưởng nơi mà khách hàng có thể thu thập những con tem hay điểm thưởng từ những ứng dụng yêu thích của họ để nhận được chiết khấu hoặc các nhận thưởng sau này.
W&S mong muốn nghiên cứu về sự biến đổi của các loại ứng dụng điện thoại thông mình và theo dõi sự thay đổi trong 3 tháng qua cũng như nghiên cứu mức độ nhận biết của các Ứng dụng nhận thưởng ở 3 quốc gia Đông Nam Á bao gồm Indonesia, Thái Lan và Việt Nam.
A. Tổng quan nghiên cứu
B. Thông tin nghiên cứu
4
Nghiên cứu bao gồm các phần sau:
■ Phần I: Hành vi tải các ứng dụng
─ Số lượng ứng dụng có sẵn trên 1 điện thoại thông minh─ Số ứng dụng được tải về trong 1 tháng - Ứng dụng miễn phí─ Số ứng dụng được tải về trong 1 tháng - Ứng dụng trả phí─ Các loại ứng dụng được tải về - Top 10─ Các loại ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5─ Tên của các ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5─ Tần suất sử dụng các ứng dụng─ Sự sẵn lòng để trả phí cho mỗi loại ứng dụng
■ Phần II: Nhận biết về “Ứng dụng nhận thưởng”
─ Ứng dụng nhận thưởng nổi tiếng─ Sự nhận biết với các ứng dụng nhận thưởng─ Mục đích sử dụng các ứng dụng nhận thưởng
C. Thiết kế nghiên cứu
5
Phương pháp nghiên cứu Nghiên cứu trực tuyến – Định lượng
Thời gian khảo sát 08/01/2016 – 08/04/2016
Khu vực nghiên cứu Thái Lan, Indonesia và Việt Nam
Đối tượng khảo sát Nam và nữ từ 17 tuổi trở lên Có sở hữu điện thoại thông minh và truy cập các ứng dụng ít nhất 1 lần/ tháng
Số mẫu nghiên cứu 600 mẫu mỗi quốc gia
Số câu hỏi 3 câu hỏi sàng lọc và 10 câu hỏi chính
Nội dung khảo sát Tìm hiểu hành vi người tiêu dùng về các ứng dụng điện thoại thông minh được tải về Mức độ nhận biết liên quan đến các ứng dụng nhận thưởng
Giới tính 17 – 19 tuổi 20 – 29 tuổi 30 tuổi trở lên
Thái Lan ( TH )
Nam 100 100 100
Nữ 100 100 100
Indonesia (ID)Nam 100 100 100
Nữ 100 100 100
Việt Nam (VN)Nam 100 100 100
Nữ 100 100 100
Đa số người Thái, Indonesia và Việt Nam có ít hơn 20 ứng dụng trong điện thoại thông minh của họ tương ứng lần lượt với 67.5%, 75.3% và 69.9%. Hơn nữa, trong vòng 30 ngày, phần lớn đáp viên ở 3 quốc gia tải xuống ít hơn 6 ứng dụng miễn phí chiếm trung bình 60%, có sự chênh lệch nhỏ ở mỗi tháng. Tuy nhiên, số phần trăm đáp viên ở Thái tải xuống nhiều hơn 10 ứng dụng miễn phí thì cao hơn chiếm khoảng 35%, so với ở Indonesia và Việt Nam tương ứng là 20% và 27%. Đối với những ứng dụng trả phí được tải mỗi tháng, hơn 90% số người được khảo sát ở 3 nước tải xuống ít hơn 3 ứng dụng trả phí (TH: 93.5%, ID: 95.2%, VN: 94.3%). Loại ứng dụng phổ biến mà phần lớn đáp viên ở 3 quốc gia tải về trong 30 ngày vừa qua là “Games” (TH: 66.7%, ID: 65.6%, VN: 75.6%), Mạng xã hội (TH: 56%, ID: 64.6%, VN: 64.9%), Âm nhạc (TH: 45.6%, ID: 45.9%, VN: 55.9%), Chụp hình & Quay phim (TH: 43.4%, ID: 44.8%, VN: 48.5%), và Giải trí (TH: 35.6%, ID: 47.5%, VN: 55.6%). Mạng xã hội, Games, Chụp hình & Quay phim, Âm nhạc, Mua sắm và Hướng dẫn đường đi là top 5 loại ứng dụng được người ở 3 nước truy cập nhiều nhất mỗi tháng. Mạng xã hội xếp đầu tiên với 76.5% ở Thái, 76.8% ở Indonesia và 80.9% ở Việt Nam, theo sau đó là Games chiếm 66.2% ở Thái, 70.1% ở Indonesia và 61.2% ở Việt Nam. Hơn 80% người Thái, Indonesia và Việt Nam sử dụng ứng dụng mạng xã hội hầu như mỗi ngày. Ứng dụng Games và Âm nhạc cũng được truy cập mỗi ngày nhưng chỉ chiếm khoảng 60% tổng số đáp viên ở 3 nước.
D. Tóm tắt (1)
“Candy Crush”, trong thể loại Games, là ứng dụng phổ biến nhất ở cả 3 quốc gia với 12.3%, 6.7%, 15.9% số đáp viên tương ứng với Thái Lan, Indonesia và Việt Nam. “JOOX” trong thể loại Âm nhạc, được truy cập phần lớn ở Thái Lan và Indonesia, tương ứng với 39.9% và 17.2%, trái lại Zing mp3 lại được truy cập rộng rãi bởi người Việt Nam chiếm 63.9%. Về thể loại Chụp hình & Quay phim, “Camera 360” là ứng dụng số 1 được sử dụng bởi 33.3%, 16% và 59% tương ứng ở Thái Lan, Indonesia và Việt Nam. “Facebook” là ứng dụng được sử dụng nhiều nhất từ thế loại Mạng xã hội (TH: 57.3%, ID: 34.7%, VN: 73.7%). Hơn 70% đáp viên sẵn lòng chi trả ít hơn $1.5 đối với các ứng dụng yêu thích. Ứng dụng nhận thưởng trở nên phổ biến đối với những ai sống tại Thái Lan và Indonesia với hơn 60% tổng mẫu khảo sát, trái lại chỉ có 35% người Việt Nam biết về nó. Hơn nữa, một điều thú vị là sự nhận biết đối với các ứng dụng nhận thưởng đang tăng lên qua các tháng ở cả 3 nước. “Galaxy Gift, Tikko và Buss Bee” là 3 Ứng dụng nhận thưởng mà người Thái Lan sử dụng nhiều nhất chiếm tương ứng 57.5%, 31.3% và 29.5%. Mặt khác, “Cashtree, Whaff, và PopSlide” là 3 Ứng dụng nhận thưởng hàng đầu được người Indonesia truy cập chiếm 66.2%, 48.4% và 35.1% tương ứng. Cuối cùng, “Big coin, Kiemxu và Tozaco” là top 3 Ứng dụng nhận thưởng được người Việt Nam sử dụng nhiều nhất chiếm lần lượt 57.7%, 52.3% và 34.2%. Thật thú vị khi thấy các nhận thưởng mà người dùng nhận được thông qua các Ứng dụng nhận thưởng có sự khác nhau ở 3 quốc gia. Đối với đáp viên ở Thái, PayPal và vé xem phim là những sản phẩm được đổi thường xuyên nhất với tỉ lệ tương ứng với 61.2% và 33.3%. Trong khi đó, thẻ cào điện thoại (Airtime) và PayPal là phần quà hầu hết người Indonesia và Việt Nam lựa chọn để đổi thưởng, tỉ lệ tương ứng lần lượt là 84.9% và 59.5%, và 43.8% và 34.1%.
D. Tóm tắt (2)
8
E. Kết quả nghiên cứu chi tiết
1. Hành vi tải các ứng dụng
2. Sự nhận biết về “Ứng dụng nhận thưởng”
9
Tổng số ứng dụng sẵn có trên điện thoại thông minh
Q1. Vui lòng cho biết hiện tại có bao nhiêu ứng dụng trên điện thoại thông mình của bạn? [SA] [n=600]
(Đơn vị: %)
16/01
16/02
16/03
0.3
9.2
10.5
29.7
27.8
28.5
39.2
30.8
26.5
17.0
18.5
18.5
7.8
6.7
8.5
3.0
3.7
4.8
1.5
2.2
0.7
1.5
1.2
2.0
16/01
16/02
16/03
8.8
6.8
6.5
35.7
40.2
38.7
31.8
28.8
28.7
15.0
14.0
17.8
4.0
5.3
5.7
1.0
1.2
1.0
1
0.3
0.3
2.7
3.3
1.3
16/01
16/02
16/03
3.2
9.3
7.0
27.3
26.3
25.8
36.2
35.7
38.8
24.0
20.3
20.2
5.5
4.0
4.3
1.5
2.7
2.0
0.7
0.3
0.5
1.7
1.3
1.3
Ít hơn 5 5 – 10 10 - 20 21 – 40 41 – 60 61 - 80 81 - 100 Nhiều hơn 100
(TH)
(ID)
(VN)
Trung bình
18.6
19.0
17.8
Trung bình
22.1
21.5
22.3
Trung bình
20.9
19.2
19.4
10
Số ứng dụng được tải về trong 1 tháng(Ứng dụng miễn phí)
Q2. Vui lòng cho biết trong vòng 30 ngày qua, bạn đã tải về bao nhiêu ứng dụng?Vui lòng cho biết số lượng ứng dụng tải về máy của cả ứng dụng miễn phí và ứng dụng trả phí? [Matrix SA] [n=600] (Đơn vị: %)
16/01
16/02
16/03
5.3
9.8
10.5
26.7
27.0
31.3
17.3
18.0
19.8
13.0
12.5
9.2
11.2
9.0
8.5
26.5
23.7
20.7
16/01
16/02
16/03
5.3
4.7
10.5
26.7
33.5
31.3
17.3
30.8
19.8
13.0
10.0
9.2
11.2
8.5
8.5
26.5
12.5
20.7
16/01
16/02
16/03
5.0
6.7
5.2
27.7
30.3
27.3
27.2
25.7
26.0
13.2
11.8
11.7
8.2
8.7
10.7
18.8
16.8
19.2
Tôi không tải về ứng dụng nào trong 1 tháng qua
1 - 3 4 - 6 7 – 9 10 - 12 Nhiều hơn 12
Trung bình
7.1
5.6
6.0
Trung bình
7.1
6.5
6.0
Trung bình
6.3
6.0
6.4
11
Số ứng dụng tải về trong 1 tháng qua(Ứng dụng trả phí)
Q2. Vui lòng cho biết trong vòng 30 ngày qua, bạn đã tải về bao nhiêu ứng dụng?Vui lòng cho biết số lượng ứng dụng tải về máy của cả ứng dụng miễn phí và ứng dụng trả phí? [Matrix SA] [n=600] (Đơn vị: %)
16/01
16/02
16/03
58.0
62.0
64.3
24.7
21.2
23.3
11.5
9.7
5.8
2.8
2.5
2.2
1.3
1.5
1.3
1.7
3.2
3.0
16/01
16/02
16/03
62.8
62.2
66.7
27.3
27.2
23.5
4.3
5.7
5.8
2.3
2.5
2.0
1.8
1.0
1.3
1.3
1.5
0.7
16/01
16/02
16/03
57.5
51.2
50.0
31.5
36.0
37.2
5.0
7.8
6.8
3.5
2.3
2.5
1.2
1.3
1.5
1.3
1.3
2.0
Tôi không tải về ứng dụng nào trong tháng trước
1 - 3 apps 4 - 6 apps 7 - 9 apps 10 - 12 apps Nhiều hơn 12 apps
Trung bình
1.3
1.3
1.2
Trung bình
1.7
1.7
1.5
Trung bình
1.5
1.6
1.7
12
Loại ứng dụng được tải về – Top 10(Thái Lan)
Q3. Vui lòng cho biết các thể loại ứng dụng nào bạn đã tải về trong vòng 30 ngày qua?? [MA] [n=600](Đơn vị: %)
Games Mạng xã hội Âm nhạc Hình ảnh & Video
Mua sắm Giải trí Tài chính Giáo dục Phong cách sông
Hướng dẫn đường đi
0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
80.0
Tổng 16/01 16/02
13
Thể loại ứng dụng được tải về – Top 10(Indonesia)
(Đơn vị: %)
Mạng xã hội Games Âm nhạc Giải trí Hình ảnh & Video
Mua sắm Tin tức Du lịch Hướng dẫn đường đi
Giáo dục0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
80.0
Tổng 16/01 16/02
Q3. Vui lòng cho biết các thể loại ứng dụng nào bạn đã tải về trong vòng 30 ngày qua?? [MA] [n=600]
14
Thể loại ứng dụng được tải về – Top 10(Việt Nam)
(Đơn vị: %)
Games Mạng xã hội Giải trí Âm nhạc Hình ảnh & Video
Tiện ích Sách Hướng dẫn đường đi
Tin tức Mua sắm0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
80.0
90.0
Tổng 16/01 16/02
Q3. Vui lòng cho biết các thể loại ứng dụng nào bạn đã tải về trong vòng 30 ngày qua?? [MA] [n=600]
15
Thể loại ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5
Q4. Vui lòng chọn 5 loại ứng dụng mà bạn thường xuyên sử dụng nhất trong vòng 30 ngày qua? Và ghi rõ tên của những ứng dụng mà bạn thường truy cập nhất cho từng thể loại. [MA] [n=600] (Đơn vị: %)
Mạng xã hội Games Hình ảnh & Video Âm nhạc Mua sắm Hướng dẫn đường đi
0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
80.0
90.084.0
62.2
45.5
57.2
30.5
16
Thể loại ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5(Trò chơi - Games)
(Đơn vị: %)
Candy Crush
Line Let's get
rich
Line cookie
run
Line Bubble
Hayday0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.0
12.1 10.46.4
3.6 3.3
Candy Crush
Line cookie
run
Line Let's get
rich
Hayday Seven Knights
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.0
12.48.6 7.3
4.0 3.0
Line Let's get
rich
Candy Crush
Line cookie
run
Hayday Seven Knights
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.0
7.5 7.0 6.5 5.32.5
Clash of Clans
Candy Crush
LINE Let's
Get Rich
Pou Criminal Case
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.018.4
5.33.3 2.6 2.4
Candy Crush
Piano Tiles
Clash of Clan
Temple Run
ai là triệu phú
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.0
12.2
5.83.6 3.6 2.1
Clash of Clans
Candy Crush
Pou LINE Let's
Get Rich
Criminal Case
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.018.7
7.84.7
2.4 2.1
Clash Of Clans
Candy Crush
Clash Royale
Piano Tiles
Let's get rich
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.018.1
7.14.2 4.2 3.8
Candy crush
Clash of clans
Sudoku Zombie tsunami
Angry bird
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.020.6
16.1
6.44.0 2.7
Candy Crush
Clash of Clan
2048 Zombie tsunami
Piano Tiles 2
0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.0
15.0
6.34.0 3.5
1.8
16/01 16/02 16/03
Q4. Vui lòng chọn 5 loại ứng dụng mà bạn thường xuyên sử dụng nhất trong vòng 30 ngày qua? Và ghi rõ tên của những ứng dụng mà bạn thường truy cập nhất cho từng thể loại. [MA] [n=600]
17
Thể loại ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5(Âm nhạc)
(Đơn vị: %)
JOOX 4shared Music Line music
KKbox0.0
10.020.0
30.040.0
50.060.0
33.3
13.76.7 5.5 2.7
JOOX Line music
4shared Music iMusic0.0
10.020.0
30.040.0
50.060.0
44.1
11.7 10.14.0 2.8
JOOX 4shared Line music
Music iMusic0.0
10.020.0
30.040.0
50.060.0
42.3
14.08.5
4.0 2.2
JOOX Music
4shared Musixmatch-Lyrics &
Music
Music Player
SoundCloud0.0
5.0
10.0
15.0 12.5
8.4
5.33.4 2.7
0.010.020.030.040.050.060.0
58.9
12.53.1 2.2 1.3
0.0
6.0
12.0
18.017.8
9.97.3 6.3
3.6
Joox google play music
Musixmatch 4shared Poweramp0.0
5.0
10.0
15.0
20.0
25.0 21.5
10.7 9.35.6
3.3
Zing M
p3
NhacC
uaTui
Mix Rad
ioiKar
a
ChiaSeN
hac.c
om
0.020.040.060.080.0 68.8
16.35.0 1.2 0.9
0.010.020.030.040.050.060.0
63.9
15.93.2 3.2 1.1
16/01 16/02 16/03
Q4. Vui lòng chọn 5 loại ứng dụng mà bạn thường xuyên sử dụng nhất trong vòng 30 ngày qua? Và ghi rõ tên của những ứng dụng mà bạn thường truy cập nhất cho từng thể loại. [MA] [n=600]
18
Thể loại ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5(Hình ảnh & Video)
(Đơn vị: %)
Cam-era360
Youtube B612 VSCO Cam
Line camera
0.0
20.0
40.0
60.0
27.423.0
4.4 3.6 2.8
Camer
a360
Youtub
e
Camer
a+B61
2
line c
amer
a0.0
20.0
40.0
60.0
32.3 27.9
6.9 5.5 3.0
Cam-era360
Youtube B612 line camera
VSCO0.0
20.0
40.0
60.0
40.2
12.15.9 4.6 3.3
0.020.040.060.0
16.7 12.6 9.8 8.1 4.5
0.0
20.0
40.0
60.064.5
4.9 3.3 1.6 1.2
0.020.040.060.0
16.7 9.4 7.6 7.3 6.3
Camer
a360
Youtub
e
photo
grid
B612
PicsArt
0.0
20.0
40.0
60.0
14.6 13.27.1 6.4 6.0
Camer
a360
YouTub
e
Photo
Won
der
Line c
amer
a
Viva V
ideo
0.0
20.0
40.0
60.0 53.5
5.9 5.5 5.1 1.8
Cam-era360
Youtube B612 Viva Video
VSCO Cam
0.0
20.0
40.0
60.058.9
7.43.2 2.1 2.1
16/01 16/02 16/03
Q4. Vui lòng chọn 5 loại ứng dụng mà bạn thường xuyên sử dụng nhất trong vòng 30 ngày qua? Và ghi rõ tên của những ứng dụng mà bạn thường truy cập nhất cho từng thể loại. [MA] [n=600]
19
Thể loại ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5(Mạng xã hội)
(Đơn vị: %)
Facebook Line Instagram Twitter Beetalk0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
59.7
26.2
6.1 2.8 0.9
Facebook Line Instagram Twitter Wechat0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
56.2
30.8
3.9 2.9 0.6
Facebook Line Instagram Twitter Wechat0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
56.1
31.8
4.3 1.7 0.6
Faceb
ook
BBM
Instag
ram
LINE
Wha
tsApp
Mes
seng
er0.0
30.0
60.0 41.4
12.0 11.8 11.2 6.6
Facebook Zalo Instagram Twitter tumblr0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0 70.5
15.6
2.2 1.8 1.1
Faceb
ook
Instag
ram
BBMLIN
E
Wha
tsApp
Mes
seng
er0.0
30.0
60.024.9
11.4 10.5 9.5 5.6
Faceb
ook
Instag
ram
Line
Wha
tsapp
0.0
20.0
40.0
60.0
80.0
37.8
13.9 11.1 7.0 5.7
Facebook Zalo Twitter Viber Instagram0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0 72.2
12.93.0 2.0 1.6
Facebook Zalo Instagram Twitter Line0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
78.4
11.12.0 1.2 1.0
16/01 16/02 16/03
Q4. Vui lòng chọn 5 loại ứng dụng mà bạn thường xuyên sử dụng nhất trong vòng 30 ngày qua? Và ghi rõ tên của những ứng dụng mà bạn thường truy cập nhất cho từng thể loại. [MA] [n=600]
20
Thể loại ứng dụng được truy cập nhiều nhất – Top 5(Mua sắm & Hướng dẫn đường đi)
(Đơn vị: %)
Lazada Kaidee Shopee Ensogo Zalora0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
62.8
13.07.3 3.2 2.8
Lazada Shopee Kaidee Zalora Ebay0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0 71.0
7.7 6.6 4.2 1.5La
zada
Kaidee
Shope
e
Welo
vesh
oppin
g
Zalora
0.020.040.060.080.0 62.7
9.4 7.1 3.9 3.1
Laza
da
Tokop
edia
Bukala
pak
OLX
eleve
nia0.0
20.0
40.0
60.0
80.0
35.222.7
10.5 8.1 4.9
Google Map
here map
Bản đồ Maps Chi duong
0.010.020.030.040.050.060.070.080.0 68.5
10.5 9.33.1 1.2
Laza
da
Tokop
edia
Bukala
pak
OLX
eleve
nia0.0
20.0
40.0
60.0
80.0
31.923.5
10.1 8.8 4.2
Tokopedia Lazada Bukalapak OLX elevenia0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
27.4 24.417.4
5.6 4.4
Google Maps
Bản đồ HERE Maps
Maps Grab0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
49.7
9.3 6.6 5.5 4.4
Google maps
Maps Bản đồ Here maps
Grab0.0
10.020.030.040.050.060.070.080.0
51.5
10.8 9.8 7.82.0
16/01 16/02 16/03
Mua sắm
Mua sắm
Hướng dẫn đường điQ4. Vui lòng chọn 5 loại ứng dụng mà bạn thường xuyên sử dụng nhất trong vòng 30 ngày qua? Và ghi rõ tên của những ứng dụng mà bạn thường truy cập nhất cho từng thể loại. [MA] [n=600]
21
Tần suất sử dụng ứng dụng (1)
Q5. Vui lòng cho biết mức độ thường xuyên sử dụng những ứng dụng mà bạn đã nêu ra trong câu hỏi số 4? [Matrix SA] [n=600](Đơn vị: %)
Rất thường xuyên (Mỗi ngày) 5 - 6 lần / tuần 3 - 4 lần/ tuần 1 - 2 lần/ tuần Hiếm khi (ít hơn 1
lần 1 tuần)
Games
Thái Lan16/01 (n=420) 63.8 16.0 10.7 5.0 4.516/02 (n=372) 64.2 18.8 8.6 5.1 3.216/03 (n=399) 57.1 19.3 15.0 5.5 3.0
Indonesia16/01 (n=418) 54.1 18.4 11.5 9.6 6.516/02 (n=422) 59.7 14.9 10.9 8.5 5.916/03 (n=425) 60.2 17.2 10.8 5.9 5.9
Việt Nam16/01 (n=355) 52.4 24.5 13.0 8.7 1.416/02 (n=373) 54.7 19.6 14.2 10.2 1.316/03 (n=400) 51.8 23.8 15.8 7.5 1.3
Âm nhạc
Thái Lan16/01 (n=283) 52.7 19.1 15.5 11.3 1.416/02 (n=247) 53.4 25.9 11.7 7.3 1.616/03 (n=275) 50.5 18.9 16.0 11.6 2.9
Indonesia16/01 (n=263) 40.7 22.8 13.7 13.7 9.116/02 (n=303) 45.9 22.4 14.2 10.6 6.916/03 (n=270) 47.0 23.7 14.1 11.5 3.7
Việt Nam16/01 (n=319) 58.0 21.0 13.8 6.6 0.616/02 (n=343) 55.4 20.7 16.3 6.4 1.216/03 (n=371) 55.0 22.4 15.4 5.9 1.3
Hình ảnh & Video
Thái Lan16/01 (n=296) 38.9 25.7 20.3 10.8 4.416/02 (n=362) 49.4 21.8 15.7 9.4 3.616/03 (n=303) 39.6 28.1 18.8 10.6 3.0
Indonesia16/01 (n=246) 34.1 21.1 19.9 15.9 8.916/02 (n=288) 28.5 26.4 21.9 13.5 9.716/03 (n=281) 39.5 21.7 19.9 12.1 6.8
Việt Nam16/01 (n=244) 28.7 18.9 25.0 22.1 5.316/02 (n=273) 33.7 26.0 23.1 12.8 4.416/03 (n=282) 31.6 23.4 23.8 16.0 5.3
22
Tần suất sử dụng ứng dụng (2)
(Unit: %)
Rất thường xuyên (Mỗi ngày) 5 - 6 lần / tuần 3 - 4 lần/ tuần 1 - 2 lần/ tuần Hiếm khi (ít hơn
1 lần 1 tuần)
Mua sắm
Thái Lan
16/01 (n=247) 36.8 20.2 17.4 16.2 9.3
16/02 (n=259) 32.4 22.0 18.1 17.0 10.4
16/03 (n=255) 36.1 20.4 20.4 16.9 6.3
Indonesia
16/01 (n=247) 27.9 20.2 20.6 16.6 14.6
16/02 (n=238) 28.6 18.9 21.0 20.2 11.3
16/03 (n=270) 26.7 17.8 20.7 19.6 15.2
Mạng xã hội
Thái Lan
16/01 (n=426) 86.9 9.4 2.1 1.4 0.2
16/02 (n=484) 84.9 10.1 3.3 1.0 0.6
16/03 (n=465) 86.9 7.7 3.0 1.5 0.9
Indonesia
16/01 (n=457) 83.6 9.0 3.7 2.4 1.3
16/02 (n=465) 80.2 11.6 3.0 2.8 2.4
16/03 (n=460) 80.9 10.7 3.9 2.2 2.4
Việt Nam
16/01 (n=451) 81.6 10.9 4.0 1.8 1.8
16/02 (n=504) 79.6 11.9 4.6 3.4 0.6
16/03 (n=504) 84.1 8.5 3.0 3.6 0.8
Hướng dẫn đường đi Việt Nam
16/01 (n=162) 14.8 18.5 28.4 25.9 12.3
16/02 (n=183) 20.8 20.2 20.2 27.9 10.9
16/03 (n=204) 15.7 21.6 22.5 29.4 10.8
Q5. Vui lòng cho biết mức độ thường xuyên sử dụng những ứng dụng mà bạn đã nêu ra trong câu hỏi số 4? [Matrix SA] [n=600]
23
Sự sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng (1)
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600](Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Sách
Thái Lan16/01 67.5 20.2 6.7 3.0 1.0 0.3 1.316/02 65.3 20.2 8.2 3.2 0.8 1.0 1.316/03 68.5 17.8 6.8 3.8 1.2 0.8 1.0
Indonesia16/01 49.3 17.8 11.8 8.2 5.2 4.8 2.816/02 47.8 20.3 13.3 8.0 6.2 2.3 2.016/03 55.7 19.3 11.2 6.8 3.2 2.3 1.5
Việt Nam16/01 67.0 18.3 5.7 4.5 2.2 1.5 0.816/02 65.2 23.3 6.8 2.5 0.7 0.3 1.216/03 64.8 23.0 6.2 3.3 1.0 0.5 1.2
Kinh doanh
Thái Lan16/01 68.0 20.0 5.3 3.0 0.7 0.8 2.216/02 66.2 19.3 6.2 3.8 1.5 0.8 2.216/03 69.0 17.7 7.5 2.2 1.8 0.5 1.3
Indonesia16/01 46.7 20.0 12.8 7.2 5.2 3.2 5.016/02 46.5 22.0 12.2 9.2 3.8 4.2 2.216/03 54.8 20.8 11.8 4.8 2.0 2.7 3.0
Việt Nam16/01 66.2 14.0 7.5 5.2 2.7 1.7 2.816/02 68.5 14.2 8.8 4.2 1.0 1.2 2.216/03 68.3 14.8 8.3 3.5 1.3 1.2 2.5
Catalogs
Thái Lan16/01 76.3 13.5 5.2 1.7 1.3 1.2 0.816/02 77.0 14.7 4.2 1.8 0.7 0.7 1.016/03 76.3 13.5 6.0 2.2 1.2 0.3 0.5
Indonesia16/01 60.5 20.0 9.3 5.7 2.5 1.0 1.016/02 60.3 19.2 11.3 4.8 1.8 2.2 0.316/03 66.5 17.3 9.2 3.0 2.0 1.5 0.5
Việt Nam16/01 82.0 9.7 4.2 1.7 1.3 0.8 0.316/02 82.5 11.8 3.2 1.0 0.3 1.0 0.216/03 83.0 11.7 2.5 0.8 0.5 1.3 0.2
24
Sự sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng (2)
(Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Giáo dục
Thái Lan16/01 58.7 20.0 9.7 7.3 1.5 0.7 2.216/02 61.3 19.5 7.7 6.3 2.5 0.7 2.016/03 61.3 21.3 9.8 3.5 2.2 0.3 1.5
Indonesia16/01 41.7 19.8 12.0 10.2 4.5 4.0 7.816/02 41.8 18.2 16.7 10.2 6.7 2.5 4.016/03 50.7 18.7 13.2 5.8 4.7 3.2 3.8
Việt Nam16/01 58.0 17.7 12.2 5.3 3.3 1.0 2.516/02 64.2 17.5 8.5 4.8 1.7 0.8 2.516/03 62.3 17.5 9.2 5.8 2.0 0.8 2.3
Giải trí
Thái Lan16/01 62.7 21.8 9.3 2.7 1.7 1.0 0.816/02 66.5 20.7 7.7 2.8 1.0 0.7 0.716/03 66.3 20.2 6.8 3.3 1.5 1.5 0.3
Indonesia16/01 44.8 21.2 14.8 7.7 5.0 3.3 3.216/02 45.3 20.0 16.3 8.7 4.3 2.3 3.016/03 56.2 18.8 12.2 5.3 3.8 2.2 1.5
Việt Nam16/01 66.8 17.7 6.5 4.7 2.0 0.7 1.716/02 66.2 18.0 8.5 3.7 1.2 0.5 2.016/03 65.8 19.3 8.2 2.7 1.2 0.8 2.0
Tài chính
Thái Lan16/01 65.0 19.0 8.0 4.0 0.5 1.5 2.016/02 66.0 18.0 7.7 3.7 1.7 1.3 1.716/03 65.8 19.5 8.0 2.5 1.8 1.5 0.8
Indonesia16/01 49.5 20.5 10.7 7.3 3.2 3.7 5.216/02 51.5 19.2 12.7 7.7 3.2 2.2 3.716/03 58.3 18.5 10.8 5.3 3.2 2.0 1.8
Việt Nam16/01 68.5 14.2 6.8 4.2 2.0 1.5 2.816/02 71.5 15.3 6.5 3.5 0.8 0.8 1.516/03 71.0 15.5 6.2 3.7 0.8 1.2 1.7
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600]
25
Sự sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng (3)
(Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Ăn uống
Thái Lan16/01 67.7 20.2 5.7 2.8 1.2 1.0 1.516/02 69.5 17.5 4.3 4.8 1.8 1.3 0.716/03 70.2 15.5 9.0 1.8 1.3 1.3 0.8
Indonesia16/01 49.8 19.5 12.8 8.0 3.7 3.0 3.216/02 51.0 19.5 13.5 7.2 3.0 3.3 2.516/03 57.3 17.0 12.8 5.0 3.7 2.7 1.5
Việt Nam16/01 66.2 15.8 8.5 4.7 2.3 0.3 2.216/02 70.7 15.0 6.3 3.5 1.0 2.0 1.516/03 70.3 14.5 6.5 3.7 1.7 1.8 1.5
Games
Thái Lan16/01 57.0 22.0 10.7 4.5 1.3 2.2 2.316/02 57.7 23.3 9.0 4.0 1.8 1.8 2.316/03 55.8 22.0 11.2 6.2 2.5 1.5 0.8
Indonesia16/01 50.8 18.2 14.8 9.2 2.2 2.5 2.316/02 46.8 20.5 16.2 6.5 5.2 3.0 1.816/03 52.7 20.3 13.8 6.5 3.3 1.5 1.8
Việt Nam16/01 65.0 18.7 7.7 3.5 2.0 0.7 2.516/02 64.7 19.7 8.0 4.2 1.3 0.8 1.316/03 62.0 20.8 9.3 4.3 1.3 1.0 1.2
Sức khỏe
Thái Lan16/01 67.8 17.0 8.5 3.7 1.0 0.5 1.516/02 67.5 20.2 5.7 2.8 1.8 0.8 1.216/03 68.0 19.8 7.2 1.8 1.5 1.0 0.7
Indonesia16/01 50.8 21.2 13.5 5.7 3.2 3.0 2.716/02 53.8 20.0 11.3 7.7 2.8 2.2 2.216/03 59.0 18.8 10.0 6.0 2.5 2.3 1.3
Việt Nam16/01 60.3 17.8 9.3 4.5 3.2 1.7 3.216/02 64.3 16.7 9.8 3.0 1.3 1.2 3.716/03 62.7 18.3 10.0 2.5 1.5 1.2 3.8
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600]
26
Số tiền sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng (4)
(Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Phong cách sống
Thái Lan16/01 67.7 18.7 7.0 3.3 1.5 0.5 1.316/02 69.3 19.8 4.7 3.3 1.2 1.2 0.516/03 69.2 18.7 6.0 3.3 1.0 1.2 0.7
Indonesia16/01 52.2 20.5 12.2 7.2 2.8 2.7 2.516/02 52.0 19.7 12.3 7.2 3.3 2.5 3.016/03 60.8 17.3 11.2 4.2 2.8 1.7 2.0
Việt Nam16/01 73.7 14.0 7.0 1.7 2.0 0.8 0.816/02 78.7 13.0 5.5 1.3 0.7 0.5 0.316/03 78.5 13.7 4.7 0.8 1.0 0.8 0.5
Y tế
Thái Lan16/01 66.8 18.0 6.8 3.3 1.3 1.0 2.716/02 67.3 19.5 5.2 3.0 1.5 1.5 2.016/03 69.8 16.5 7.0 3.0 1.7 1.5 0.5
Indonesia16/01 49.0 18.5 12.2 8.2 4.7 3.7 3.816/02 49.3 19.2 11.8 8.0 3.7 4.8 3.216/03 57.8 18.3 9.5 7.2 1.7 2.3 3.2
Việt Nam16/01 63.7 15.2 10.7 4.5 1.8 1.8 2.316/02 67.0 16.7 7.8 2.3 1.7 1.8 2.716/03 64.7 18.2 8.5 2.5 1.7 1.7 2.8
Âm nhạc
Thái Lan16/01 58.3 23.3 11.2 3.3 1.5 1.0 1.316/02 62.5 20.8 8.8 4.2 1.3 0.7 1.716/03 61.2 23.0 9.0 3.3 1.7 1.2 0.7
Indonesia16/01 52.0 20.5 13.5 7.0 3.2 2.2 1.716/02 47.8 24.8 12.3 7.3 3.8 2.7 1.216/03 55.2 21.3 14.0 5.7 1.7 1.8 0.3
Việt Nam16/01 68.2 19.5 6.2 2.5 1.7 1.0 1.016/02 69.0 18.7 7.0 2.7 0.5 1.2 1.016/03 68.8 19.5 6.7 1.8 0.8 1.5 0.8
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600]
27
Số tiền sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng (5)
(Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Hướng dẫn đường đi
Thái Lan16/01 67.8 18.2 9.2 2.3 0.8 0.7 1.016/02 70.0 19.0 4.7 3.0 1.5 0.5 1.316/03 71.8 15.8 6.8 2.2 2.2 1.0 0.2
Indonesia16/01 58.5 20.5 9.2 5.8 3.0 2.0 1.016/02 59.5 18.8 11.8 5.5 1.8 1.8 0.716/03 62.3 18.5 9.7 6.3 1.8 1.0 0.3
Việt Nam16/01 72.5 16.7 5.3 2.2 2.0 1.2 0.216/02 74.5 16.0 6.2 1.0 0.8 0.5 1.016/03 75.7 15.2 5.7 0.8 1.3 0.5 0.8
Tin tức
Thái Lan16/01 76.3 13.5 5.0 1.7 1.7 0.8 1.016/02 70.7 17.8 6.0 2.7 1.2 0.3 1.316/03 73.3 16.3 5.3 2.3 0.7 1.7 0.3
Indonesia16/01 58.3 21.8 10.0 5.2 1.7 1.8 1.216/02 59.3 19.3 10.8 6.2 2.5 1.2 0.716/03 65.7 16.7 9.5 4.8 1.7 1.5 0.2
Việt Nam16/01 72.3 14.8 7.7 2.2 1.2 1.0 0.816/02 73.5 15.8 7.7 1.7 0.5 0.3 0.516/03 74.5 16.0 6.3 1.3 0.5 0.8 0.5
Tạp chí & báo chí
Thái Lan16/01 73.7 16.3 4.8 2.3 1.2 1.0 0.716/02 72.8 17.7 5.0 2.0 1.0 0.7 0.816/03 75.0 15.0 5.5 1.5 1.3 0.7 1.0
Indonesia16/01 57.8 22.0 10.5 3.5 3.2 2.2 0.816/02 58.7 20.2 11.3 5.3 2.2 1.5 0.816/03 66.5 16.2 11.0 3.8 0.7 1.7 0.2
Việt Nam16/01 75.5 14.0 5.7 2.3 1.5 0.5 0.516/02 78.8 14.3 4.0 1.8 0.2 0.3 0.516/03 77.8 15.5 3.8 1.2 0.7 0.5 0.5
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600]
28
Số tiền sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng (6)
(Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Hỉnh ảnh & Video
Thái Lan16/01 63.8 21.0 7.0 4.0 1.7 0.8 1.716/02 66.3 19.3 7.8 3.2 1.0 1.2 1.216/03 67.0 19.2 7.8 2.3 1.8 1.0 0.8
Indonesia16/01 55.3 21.0 12.0 6.5 2.2 1.8 1.216/02 52.8 22.0 12.0 5.8 4.3 2.0 1.016/03 59.5 21.2 9.8 6.0 1.3 1.3 0.8
Việt Nam16/01 72.0 14.5 4.5 4.0 2.5 1.2 1.316/02 73.8 16.7 5.8 2.3 0.7 0.2 0.516/03 73.7 16.5 6.0 2.2 0.5 0.5 0.7
Ứng dụng nâng cao năng suất
Thái Lan16/01 67.8 17.0 6.8 4.3 1.7 0.8 1.516/02 68.8 18.3 7.2 2.8 1.0 1.0 0.816/03 70.8 16.2 7.2 2.0 2.7 0.5 0.7
Indonesia16/01 56.8 19.7 12.3 4.5 3.3 2.0 1.316/02 56.2 20.3 10.2 7.0 3.8 1.7 0.816/03 62.5 18.7 10.0 4.3 1.8 1.7 1.0
Việt Nam16/01 70.3 14.3 7.8 3.8 1.8 0.7 1.216/02 72.8 15.2 6.5 2.7 1.2 0.7 1.016/03 70.0 16.0 6.8 4.0 1.3 0.8 1.0
Tham khảo
Thái Lan16/01 76.2 14.3 4.7 1.3 0.3 1.3 1.816/02 74.5 16.0 4.5 2.8 0.5 0.7 1.016/03 76.0 14.8 4.5 1.8 1.3 1.5 0.0
Indonesia16/01 60.3 19.8 11.3 3.7 1.8 2.0 1.016/02 61.7 17.7 10.0 5.8 2.7 1.2 1.016/03 67.0 16.5 8.8 4.2 1.2 1.3 1.0
Việt Nam16/01 75.7 11.3 5.8 4.8 0.8 0.5 1.016/02 78.3 14.2 4.8 1.8 0.2 0.2 0.516/03 78.7 14.5 4.0 1.5 0.5 0.3 0.5
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600]
29
Số tiền sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng(7)
(Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Mua sắm
Thái Lan16/01 65.5 16.3 7.0 3.8 1.7 1.2 4.516/02 69.7 14.7 6.8 2.7 1.8 1.8 2.516/03 67.2 14.5 7.5 3.0 2.3 1.7 3.8
Indonesia16/01 53.7 19.7 10.7 4.3 3.2 3.0 5.516/02 54.7 17.3 10.2 6.8 4.2 2.3 4.516/03 60.2 17.2 8.2 4.5 3.5 2.5 4.0
Việt Nam16/01 66.7 12.5 7.2 4.8 2.7 1.3 4.816/02 65.8 17.0 6.8 3.3 2.2 1.8 3.016/03 65.5 16.0 6.8 2.8 2.8 2.2 3.8
Mạng xã hội
Thái Lan16/01 65.8 19.0 8.8 2.0 1.3 1.2 1.816/02 67.8 18.5 7.2 2.2 2.2 1.0 1.216/03 66.7 20.8 5.7 3.5 1.2 1.5 0.7
Indonesia16/01 57.5 17.7 10.2 8.3 2.3 2.3 1.716/02 56.2 17.3 12.5 7.7 3.0 1.8 1.516/03 61.2 19.3 10.8 4.3 2.5 1.3 0.5
Việt Nam16/01 71.0 16.5 5.5 3.7 1.3 0.8 1.216/02 69.3 17.7 7.8 2.2 1.3 0.7 1.016/03 70.5 16.3 8.3 2.0 1.2 0.7 1.0
Thể thao
Thái Lan16/01 73.3 14.3 6.2 2.7 1.7 0.7 1.216/02 73.7 16.0 5.5 2.2 0.8 0.7 1.216/03 75.8 14.5 4.7 2.5 1.0 1.3 0.2
Indonesia16/01 58.8 20.0 9.0 5.7 2.3 2.7 1.516/02 57.0 19.3 13.0 4.0 3.0 2.2 1.516/03 64.3 19.8 7.7 4.7 1.2 1.5 0.8
Việt Nam16/01 77.0 10.3 5.3 4.0 1.8 0.7 0.816/02 80.5 11.7 4.7 1.3 0.7 0.3 0.816/03 79.5 13.2 4.0 1.0 0.3 0.8 1.2
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600]
30
Số tiền sẵn lòng chi trả cho mỗi thể loại ứng dụng (8)
(Đơn vị: %)
< $1.5 $1.5 - $3.0 $3.1 - $5.0 $5.0 - $8.0 $8.1 - $11.0 $11.0 - $14.0 > $14.0
Du lịch
Thái Lan16/01 68.3 20.7 5.3 1.8 1.7 0.5 1.716/02 69.5 17.0 6.7 2.8 1.0 1.5 1.516/03 71.5 15.8 5.5 3.8 0.8 1.2 1.3
Indonesia16/01 53.3 19.8 9.5 5.8 3.5 3.3 4.716/02 54.2 18.5 10.5 6.2 4.3 2.3 4.016/03 61.8 16.2 10.3 4.3 1.7 2.3 3.3
Việt Nam16/01 67.5 14.2 6.8 4.5 1.7 1.8 3.516/02 71.0 15.0 7.0 3.5 0.7 1.2 1.716/03 69.5 15.7 7.3 3.0 1.3 1.2 2.0
Ứng dụng tiện ích
Thái Lan16/01 67.5 19.8 7.3 2.7 0.7 0.8 1.216/02 69.2 18.8 6.0 2.0 2.0 1.3 0.716/03 69.8 16.8 9.2 2.0 0.5 0.7 1.0
Indonesia16/01 59.0 20.3 8.5 5.5 2.7 2.8 1.216/02 58.0 19.5 10.3 6.0 2.8 2.2 1.216/03 65.2 16.3 9.8 5.7 0.8 1.7 0.5
Việt Nam16/01 65.7 20.3 8.0 2.7 1.8 1.0 0.516/02 69.7 18.0 7.7 2.5 0.7 0.7 0.816/03 67.8 19.3 7.3 2.5 1.0 1.2 0.8
Thời tiết
Thái Lan16/01 78.0 13.2 4.7 1.7 1.2 0.2 1.216/02 77.8 13.0 4.7 2.3 0.8 0.5 0.816/03 78.0 13.8 3.8 1.8 1.0 0.7 0.8
Indonesia16/01 66.0 17.8 7.3 4.2 2.3 1.8 0.516/02 63.5 20.5 7.7 3.8 2.8 1.2 0.516/03 71.3 15.3 7.8 3.0 1.5 0.7 0.3
Việt Nam16/01 81.5 10.2 4.2 2.5 1.2 0.2 0.316/02 82.8 12.0 3.0 1.3 0.2 0.5 0.216/03 83.7 10.7 2.8 1.3 0.3 0.8 0.3
Q6. Vui lòng cho biết bạn sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho những ứng dụng thuộc từng thể loại sau? [Matrix SA] [n=600]
31
E. Chi tiết kết quả nghiên cứu
1. Hành vi tải các ứng dụng
2. Sự nhận biết về “Ứng dụng nhận thưởng”
32
Ứng dụng nhận thưởng nổi tiếng
Q7. Vui lòng cho biết bạn có biết khái niệm " Ứng dụng nhận thưởng“? [Matrix SA] [n=600] (Đơn vị: %)
Đợt 1 I: Tháng 01 Đợt II: Tháng 2 Đợt III: Tháng 3
Tôi biết rõ vì tôi đang sử dụng Tôi có nghe nhưng chưa sử dụng bao giờ
Tôi không biết
65%
28%
7%
65%
27%
8%
35%
43%
23%
62%
28%
10%
66%
26%
8%
59%31%
9%
72%
21%
7%
36%
42%
23%37%
42%
21%
600
600
600 600 600
600 600
600 600
33
Sự nhận biết về Ứng dụng Nhận thưởng(Thái Lan)
Q8. Vui lòng cho biết những ứng dụng nhận thưởng mà bạn đang sử dụng? [MA] [n=600](Đơn vị: %)
Galaxy Gift Tikko Stamp got.it Buzz Bee Getztar Tamp Sawaddee Thailand Khác0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
34
Sự nhận biết về Ứng dụng Nhận thưởng(Indonesia)
(Đơn vị: %)
cumace-ban.com
Cashtree WHAFF Cash App Popkoin mCent Excite Point PopSlide nCash Khác0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
80.0
Q8. Vui lòng cho biết những ứng dụng nhận thưởng mà bạn đang sử dụng? [MA] [n=600]
35
Sự nhận biết về Ứng dụng Nhận thưởng(Việt Nam)
(Đơn vị: %)
Cubic Reward Tozaco Mobicoin Bigcoin Galaxy Gift mCent kiemxu Icoinvn Ixu Khác0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
Q8. Vui lòng cho biết những ứng dụng nhận thưởng mà bạn đang sử dụng? [MA] [n=600]
36
Mục đích sử dụng Ứng dụng Nhận thưởng(Thái Lan)
Q9. Vui lòng cho biết bạn thường sử dụng điểm thưởng để đổi những món quà nào? [MA] [n=600](Đơn vị: %)
Đồ ăn và Thức uống
Đồ và thiết bị điện tử
Games Paypal Vé xem phim Vé xem hòa nhạc Sản phẩm làm đẹp và spa
Giải trí và phong cách sống
Cước thuê bao điện thoại (thời
lượng gọi)
Khác0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
37
Mục đích sử dụng Ứng dụng Nhận thưởng(Indonesia)
(Đơn vị: %)
Đồ ăn và thức uống
Đồ và thiết bị điện tử
Trò chơi Paypal Vé xem phim Vé nghe hòa nhạc
Sản phẩm chăm sóc sắc đẹp và
spa
Phong cách sống và giải trí
Cước thuê bao điện thoại (thời
lượng gọi)
Khác (Ghi rõ)0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
80.0
90.0
100.0
Q9. Vui lòng cho biết bạn thường sử dụng điểm thưởng để đổi những món quà nào? [MA] [n=600]
38
Mục đích sử dụng Ứng dụng Nhận thưởng(Việt Nam)
(Đơn vị: %)
Đồ ăn và thức uống
Đồ và thiết bị điện tử
Trò chơi Paypal Vé xem phim Vé nghe hòa nhạc
Sản phẩm chăm sóc sắc đẹp và
spa
Phong cách sống và giải trí
Cước thuê bao điện thoại (thời
lượng gọi)
Khác (Ghi rõ)0.0
10.0
20.0
30.0
40.0
50.0
60.0
70.0
Q9. Vui lòng cho biết bạn thường sử dụng điểm thưởng để đổi những món quà nào? [MA] [n=600]
MỌI CHI TIẾT, XIN LIÊN HỆ:
5F Honey Gotanda Dai2-bdg Gotanda 1-4-1 Higashi-Gotanda Shinagawa-ku Tokyo city, Nhật BảnTel: +81 (0) 3-5421-7925
URL : http://wsgroup-asia.com/ Email : info@wsgroup-asia.com
Bản quyền báo cáo này thuộc quyền sở hữu World Wide System Corporation
*** Báo cáo này được sử dụng miễn phí và cho mục đích tham khảo. Tất cả các mục đích sử dụng liên quan đến kết quả báo cáo của chúng tôi, vui lòng ghi rõ nguồn trích dẫn từ công ty W&S.
Recommended