View
222
Download
5
Category
Preview:
Citation preview
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
1 3411480092 Vũ Thị Hoàng Châu Trâm Nữ 15/12/1982 Tỉnh Đồng Nai 11TDS481 6.5 5 5.8Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
2 3411500753 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 09/01/1978 Tỉnh Đồng Nai 11TDS509 6.8 5 5.9Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
3 3111000469 Đỗ Ngọc Nguyễn Nam 23/03/1990TP. Hồ Chí
Minh 11TDSC01 6.2 4.7 5.5
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
4 3111001503 Võ Thị Kim Sơn Nữ 15/10/1990 Tỉnh Bến Tre 11TDSC01 6.5 5.2 5.9Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
5 3111000815 Trần Đức Tài Nam 22/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 11TDSC01 6.3 5.5 5.9Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
6 3111000301 Thạch Thị Mộng Thường Nữ 27/04/1991Tỉnh Ninh
Thuận 11TDSC01 6.1 0 3.1
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Thi tốt nghiệp chính trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp < 5,
7 3111001115 Lý Ngọc Phương Anh Nữ 03/06/1993TP. Hồ Chí
Minh 11TDSK01 6 3.2 4.6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
8 3111005530 Hồ Thị Kim Cúc Nữ 22/03/1988 Tỉnh Tây Ninh 11TDSK02 5.6 5.7 5.7Rớt môn văn hóa.Thi tốt nghiệp trung cấp -
Lý thuyết - Dược sỹ,
9 1111501006 Đào Thu Thuyền Nữ 20/03/1992Tỉnh Quảng
Nam 11TDSP26 6.3 5.2 5.8
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
10 1111505776 Hoàng Thị Anh Đài Nữ 28/02/1975 Tỉnh Bình Định 11TDSP27 6.1 5.7 5.9 Trung bình Đạt
11 1111505834 Tống Thị Liên Nữ 26/03/1988TP. Hồ Chí
Minh 11TDSP27 6.4 6 6.2 Trung bình Đạt
12 1111501106 Nguyễn Thị Diễm Trang Nữ 04/03/1994Tỉnh Đồng
Tháp 11TDSP27 6.3 6.7 6.5 Trung bình Đạt
ĐỢT 1 - 2016 (NC)
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
BẬC TCCN NGÀNH DƯỢC KHÓA 2011,2012,2013,2014
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
Page 1
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
13 1111501031 Vũ Duy Tiên Nam 24/07/1986TP. Hồ Chí
Minh 11TDSP32 6.7 5.3 6 Trung bình Đạt
14 1111501025 Ngô Thị Mỹ Diệu Nữ 05/06/1993TP. Hồ Chí
Minh 11TDSP33 6.6 5.8 6.2
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
15 1111501061 Đỗ Hòa Thuận Nam 20/02/1994TP. Hồ Chí
Minh 11TDSP33 7 6.2 6.6 Trung bình Đạt
16 1111501184Nguyễn Đức
ThượngHiền Nam 26/01/1993 Tỉnh Long An 11TDSP34 6 6.7 6.4 Trung bình Đạt
17 1111501154 Ngô Thị Trúc Mai Nữ 10/03/1993Tỉnh Tiền
Giang 11TDSP34 6.2 6 6.1
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
18 1111501137 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 06/07/1992 Tỉnh An Giang 11TDSP34 6 4.8 5.4Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
19 1111501133 Bùi Gia Các Phụng Nữ 25/09/1993Tỉnh Bình
Dương11TDSP34 6.3 5.2 5.8
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
20 1111501211 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 24/01/1993Tỉnh Đồng
Tháp 11TDSP34 5.9 5.8 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
21 1111501267 Mai Thị Ngọc Ánh Nữ 17/10/1993Tỉnh Quảng
Ngãi 11TDSP35 6.1 5.2 5.7
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
22 1111501242 Lưu Xuân Chỉnh Nam 25/12/1988 Tỉnh Lâm Đồng 11TDSP35 6.4 4.3 5.4Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
23 1111505768 Nguyễn Đặng Thùy Dung Nữ 30/06/1991Tỉnh Bình
Thuận 11TDSP35 6.5 3.5 5
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
24 1111505748 Trần Hồng Sinh Nữ 24/03/1994Tỉnh Thanh
Hóa11TDSP35 6.7 6 6.4 Trung bình Đạt
25 1111501227 Văn Thị Thu Thảo Nữ 30/03/1994 Tỉnh Bình Định 11TDSP35 6.2 5.7 6 Trung bình Đạt
26 1211005818 Hồ Trí Hoàng Anh Nam 16/10/1997TP. Hồ Chí
Minh 12TDSC01 6.5 5.5 6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
27 1211514313 Lê Ngọc Bình Nam 27/04/1991TP. Hồ Chí
Minh 12TDSC01 6.4 0 3.2
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Thi tốt nghiệp chính trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp < 5,
28 1211507694 Biện Thị Hồng Phúc Nữ 27/07/1994 Tỉnh Tây Ninh 12TDSC01 5.8 4.7 5.3Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,Page 2
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
29 1211510021 Nguyễn Thị Yến Nữ 06/09/1985Tỉnh Tiền
Giang 12TDSC01 7.1 7 7.1 Khá Đạt
30 1211512174 Dương Thị Ảnh Nữ 29/06/1989Tỉnh Kiên
Giang 12TDSK01 6.3 5 5.7
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
31 1211510807 Tạ Thị Lý Nữ 17/06/1990Tỉnh Quảng
Ngãi 12TDSK01 6.4 4.7 5.6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Sinh học - Thi tốt nghiệp,Rớt môn văn
hóa.Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
32 1211513449 Trần Pháp Nam 20/08/1991Tỉnh Bình
Thuận 12TDSK01 7.1 6.7 6.9 Trung bình Đạt
33 1211513442 Nguyễn Trí Phương Nam 06/08/1987 Tỉnh Nghệ An 12TDSK01 6.4 5.8 6.1Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
34 1211510894 Cao Thị Thủy Tiên Nữ 16/11/1992Tỉnh Tiền
Giang 12TDSK01 6.4 5.3 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
35 1200000039 Lê Huỳnh Ngân Hà Nữ 23/11/1993 Tỉnh An Giang 12TDSP01 6 5.2 5.6Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
36 1200000134 Vũ Thị Hồng Nữ 13/06/1994 Tỉnh Nam Định 12TDSP01 6 6.2 6.1 Trung bình Đạt
37 1200000126 Nguyễn Thị Kim Huê Nữ 02/09/1993Tỉnh Đồng
Tháp 12TDSP01 6 4.7 5.4 Còn nợ môn!Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
38 1200000022 Nguyễn Thị Ái Nhi Nữ 10/02/1994Tỉnh Khánh
Hoà 12TDSP01 6.5 5.2 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
39 1200000015 Cao Hải Thanh Phúc Nữ 21/05/1994Tỉnh Bình
Dương12TDSP01 6.1 6 6.1 Trung bình Đạt
40 1200000092 Võ Thị Mỹ Sương Nữ 21/01/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP01 6.1 6 6.1 Trung bình Đạt
41 1200000041 Chu Thị Phương Thảo Nữ 05/10/1994TP. Hồ Chí
Minh 12TDSP01 6.3 6.2 6.3 Trung bình Đạt
42 1200000018 Hồ Thanh Thủy Nữ 28/02/1994Tỉnh Đồng
Tháp 12TDSP01 5.9 5.2 5.6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
43 1200000023 Vũ thị Bích Tú Nữ 22/11/1994Tỉnh Khánh
Hoà 12TDSP01 6.2 5.8 6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
44 1200000043 Trịnh Ngọc yến Nữ 14/08/1994Tỉnh Tiền
Giang 12TDSP01 6.1 4.7 5.4
Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
45 1200000278 Nguyễn Thanh Đoan Nữ 12/02/1991 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP02 6.2 6.2 6.2 Trung bình ĐạtPage 3
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
46 1211506014 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 10/10/1994 Tỉnh Hà Tĩnh 12TDSP02 6.1 6.8 6.5 Trung bình Đạt
47 1200000329 Vạn Phương Hạnh Nữ 01/03/1994 Tỉnh Cà Mau 12TDSP02 6.1 5.5 5.8Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
48 1211506116 Dương Thúy Quỳnh Nữ 17/10/1993Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP02 5.7 4.8 5.3
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
49 1211505951 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 29/12/1993Tỉnh Bình
Thuận 12TDSP02 6.3 7 6.7 Trung bình Đạt
50 1211505949 Trần Quốc Trung Nam 04/01/1994TP. Hồ Chí
Minh 12TDSP02 6.1 6.3 6.2 Trung bình Đạt
51 1211506505 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 22/07/1993Tỉnh Bình
Thuận 12TDSP03 6.1 5.7 5.9 Trung bình Đạt
52 1211507082 Đoàn Thị Thúy Hương Nữ 23/10/1994Tỉnh Khánh
Hoà 12TDSP03 6.3 5.5 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
53 1211506262 Ngô Đình Nhu Nữ 16/06/1994 Tỉnh Bình Định 12TDSP03 6.4 5.5 6 Trung bình Đạt
54 1211506713 Nguyễn Quyết Thắng Nam 26/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP03 6 5.7 5.9 Trung bình Đạt
55 1211513677 Nguyễn Xuân Thương Nam 28/10/1993 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP03 6.1 5.7 5.9Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
56 1211506686 Ngô Thị Tường Vi Nữ 25/09/1994Tỉnh Kiên
Giang 12TDSP03 6.3 6.5 6.4 Trung bình Đạt
57 1211508680 Đinh Kim Cương Nữ 19/04/1994Tỉnh Kiên
Giang 12TDSP04 6.6 5.2 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
58 1211508739 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 26/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP04 6 5.8 5.9 Trung bình Đạt
59 1211510053 Trần Ngọc Tú Duyên Nữ 03/02/1994 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP04 6 5.2 5.6Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
60 1211508648 Châu Thị Kiều Tiên Nữ 16/05/1993Tỉnh Đồng
Tháp 12TDSP04 6.2 5.8 6 Trung bình Đạt
61 1211508492 Trần Thị Bạch Tuyết Nữ 15/12/1993Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP04 6.2 6.8 6.5 Trung bình Đạt
62 1211509260 Võ Thị Nguyên Nữ 26/02/1994 Tỉnh Long An 12TDSP05 6.2 5.3 5.8Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
63 1211513589 Mai Văn Phần Nam 16/09/1992 Tỉnh Bình Định 12TDSP05 6.5 6 6.3 Trung bình ĐạtPage 4
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
64 1211509725 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 09/12/1994 Tỉnh Trà Vinh 12TDSP05 6.4 5.2 5.8Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
65 1211509513 Nguyễn Duy Tuấn Nam 23/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP05 5.8 6.3 6.1 Trung bình Đạt
66 1211509602 Dương Thị Thanh Tuyền Nữ 17/10/1994Tỉnh Bình
Thuận 12TDSP05 6.3 6.5 6.4 Trung bình Đạt
67 1211510064 Trần Thị Rạng Ánh Nữ 19/09/1994 Tỉnh An Giang 12TDSP06 6.5 5.7 6.1Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
68 1211509749 Ngô Vũ Thùy Dung Nữ 15/11/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP06 6.6 4.8 5.7 Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
69 1211510059 Phạm Đăng Khoa Nam 28/03/1994 Tỉnh Kontum 12TDSP06 6.2 6.7 6.5 Trung bình Đạt
70 1211510766 Đồng Thị Thúy An Nữ 24/07/1994 Tỉnh An Giang 12TDSP07 6 5.7 5.9Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
71 1211510445 Đặng Hoàng Trúc Anh Nữ 05/12/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP07 6.1 5.5 5.8 Trung bình Đạt
72 1211510500 Trần Thành Công Nam 11/11/1993Tỉnh Kiên
Giang 12TDSP07 6.7 5.7 6.2 Nợ lệ phí thi tốt nghiệp tháng 12/2015
73 1211510751 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 12/08/1994TP. Hồ Chí
Minh 12TDSP07 6.3 6.2 6.3 Trung bình Đạt
74 1211510481 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 16/12/1993Tỉnh Khánh
Hoà 12TDSP07 6.2 5 5.6 Trung bình Đạt
75 1211513096 Nguyễn Hải Đăng Nam 06/04/1994Tỉnh Đồng
Tháp 12TDSP08 6 7.7 6.9 Trung bình Đạt
76 1211511431 Dương Thanh Hải Nam 12/12/1989TP. Hồ Chí
Minh 12TDSP08 6 6.7 6.4 Trung bình Đạt
77 1211511071 Nguyễn Hữu Kha Nam 10/02/1992 Tỉnh Bạc Liêu 12TDSP08 6.3 4.8 5.6Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
78 1211510872Trần Thụy Thúy
HồngKhuyên Nữ 13/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP08 5.9 4.2 5.1
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Nợ học phí,Điểm trung bình tốt
nghiệp < 5,
79 1211511002 Nguyễn Thị Nhật Lệ Nữ 20/04/1994 Tỉnh Gia Lai 12TDSP08 5.7 5.8 5.8 Trung bình Đạt
80 1211511147 Nguyễn Hạ Sang Nữ 04/07/1993Tỉnh Quảng
Nam 12TDSP08 6.3 4.5 5.4
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,Page 5
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
81 1211511752 Nguyễn Anh Duy Nam 12/04/1993Thành phố Cần
Thơ 12TDSP09 5.9 5.5 5.7 Trung bình Đạt
82 1211511690 Mai Ngọc Sơn Nam 14/07/1993Tỉnh Quảng
Ngãi 12TDSP09 6.1 5.5 5.8
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
83 1211512512 Phan Thị Hưng Nữ 02/02/1994Tỉnh Quảng
Ngãi 12TDSP10 5.8 5.2 5.5
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
84 1211511896 Đoàn Thị Trà Mi Nữ 24/10/1994Tỉnh Đồng
Tháp 12TDSP10 7 5.7 6.4
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
85 1211512676 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 27/01/1992 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP11 6.3 6.2 6.3 Trung bình Đạt
86 1211512788 Cao Thị Cẩm Nhung Nữ 10/09/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12TDSP11 6 5.5 5.8Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
87 1211512746 Nguyễn Thị Bích Phụng Nữ 22/06/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP11 6 5.3 5.7
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
88 1211512706 Cao Lê Phương Nam 02/05/1993 Tỉnh Trà Vinh 12TDSP11 6.1 5.7 5.9Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
89 1211513191 Lê Thị Hoài Ân Nữ 13/09/1993Tỉnh Bình
Phước 12TDSP12 6.3 6 6.2 Trung bình Đạt
90 1211513211 Thái Hoàng Nam 18/12/1992 Tỉnh Hậu Giang 12TDSP12 6.1 6.7 6.4 Trung bình Đạt
91 1211514292 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 05/06/1988Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 12TDSP13 6.5 5.5 6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
92 1211513790 Nguyễn Thị Thu Nữ 20/02/1993 Campuchia 12TDSP13 6.1 6 6.1 Trung bình Đạt
93 1211514323 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 14/12/1991 Tỉnh Đắk Lắk 12TDSP14 6.2 5 5.6Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
94 3111004262 Giáp Hảo Phụng Nữ 28/04/1993TP. Hồ Chí
Minh 12TDSP14 7 7.5 7.3 Trung bình Đạt
95 1211514373 Trần Thị Phương Yên Nữ 10/07/1994 Tỉnh Sóc Trăng 12TDSP14 6.7 4.7 5.7Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
96 1211514399 Thạch Kim Thanh Hằng Nữ 10/08/1992 Tỉnh Trà Vinh 12TDSP15 6.4 3.3 4.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
Page 6
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
97 1211510854 Lưu Thị Hường Nữ 27/04/1994Tỉnh Quảng
Bình12TDSP15 6.2 2 4.1
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
98 1200000072 Phạm Duy Anh Nam 01/04/1987 Tỉnh Phú Yên 12TDSP40 6.6 2.3 4.5
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
99 1111501126 Trần Minh Hoàng Nam 01/02/1992 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP40 6.3 4.7 5.5Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
100 1211512854 Đặng Thị Út Hoa Nữ 15/05/1988 Tỉnh Bình Định 12TDSP41 7 4.5 5.8Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
101 1211512865 Nguyễn Xuân Quyết Nam 28/05/1988Thành phố Hà
Nội 12TDSP41 6.4 6 6.2 Trung bình Đạt
102 1211513084 Đinh Quốc Thái Nam 09/11/1987 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP41 6.5 0 3.3
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Thi tốt nghiệp chính trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp < 5,
103 1211512840 Lê Phạm Nam Anh Nam 05/07/1989 Tỉnh Bến Tre 12TDSP42 5.9 5.2 5.6 Trung bình Đạt
104 1211514382 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 19/10/1990 Tỉnh Đồng Nai 12TDSP42 6.2 5 5.6Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành - Dược
sỹ,
105 1211514345 Bùi Thị Kim Cương Nữ 26/04/1988Tỉnh Đồng
Tháp 12TDSP42 6.7 6.3 6.5 Trung bình Đạt
106 1211516355 Võ Thị Tuyết Nga Nữ 20/05/1984TP. Hồ Chí
Minh 12TDSP42 6.3 5.2 5.8 Trung bình Đạt
107 1211516330 Nguyễn Văn Nhân Nam 10/08/1988 12TDSP42 6.1 5.2 5.7 Trung bình Đạt
108 1311519574 Võ Kim Tuyến Nữ 10/05/1987Tỉnh Tiền
Giang 13TDSC01 7.5 6.3 6.9
Trung bình
kháĐạt
109 1311522702 Trang Mỹ Hạnh Nữ 15/02/1994 Tỉnh Tây Ninh 13TDSK01 6.4 5.3 5.9Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
110 1311523207 Ngô Kim Minh Nữ 20/09/1990Tỉnh Tiền
Giang 13TDSK01 6.8 5.8 6.3
Rớt môn văn hóa.Rớt môn văn hóa.Rớt môn
văn hóa.
Page 7
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
111 1311516584 Trương Thị Hiền Nữ 07/03/1991Tỉnh Thanh
Hóa13TDSP01 6.5 5 5.8
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,
112 1311516800 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 11/07/1994 Tỉnh Tây Ninh 13TDSP01 6.5 6 6.3Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
113 1311516449 Dương Kiều Oanh Nữ 07/03/1994Tỉnh Tiền
Giang 13TDSP01 6.7 6 6.4 Trung bình Đạt
114 1311516537 Nguyễn Thanh Tín Nam 14/12/1994Tỉnh Bình
Phước 13TDSP01 6.5 6.2 6.4 Trung bình Đạt
115 1311516673 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 10/02/1989TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP02 6.7 5.5 6.1
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
116 1311516705 Lâm Ngọc Ánh Nữ 07/09/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13TDSP02 6.2 5.8 6Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
117 1311516704 Lê Châu Hải Hạnh Nữ 16/01/1995 Tỉnh Bình Định 13TDSP02 6.5 5.5 6Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
118 1311516734 Lê Phạm Mỹ Huyền Nữ 09/07/1993TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP02 6.4 2.8 4.6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
119 1311516785 Vũ Thị Huyền Nữ 04/06/1981 Tỉnh Thái Bình 13TDSP02 7.7 7.5 7.6 Trung bình Đạt
120 1311516706 Trần Hoàng Không Nam 21/01/1981 Tỉnh Bến Tre 13TDSP02 7.6 7.3 7.5 Trung bình Đạt
121 1311516650 Hà Thị Xuân Mi Nữ 08/02/1995Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP02 6.3 5 5.7 Còn nợ môn (Hai môn thi tốt nghiệp 4.5)
122 1311516803 Nguyễn Hà My Nữ 22/04/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13TDSP02 6.3 6.7 6.5 Trung bình Đạt
123 1311516725 Cù Thị Thùy Quyên Nữ 28/04/1977 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP02 6.7 4.8 5.8Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
124 1311516826 Trần Thị cẩm Tiên Nữ 20/10/1995Tỉnh Đồng
Tháp 13TDSP02 6.3 5.3 5.8
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
125 1311516727 Dương Thị Bích Vân Nữ 20/08/1994TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP02 6.5 6.7 6.6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
126 1311517067 Hồ Đình Chiến Nam 05/11/1992Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP03 7.2 7.2 7.2 Trung bình Đạt
Page 8
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
127 1311517319 Trần Phát Đạt Nam 06/07/1995 Tỉnh Long An 13TDSP03 6.2 6.5 6.4 Trung bình Đạt
128 1311516870 Trần Thị Thùy Dương Nữ 09/11/1994Tỉnh Kiên
Giang 13TDSP03 6.1 5 5.6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
129 1311524156 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 27/05/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP03 6.6 6.5 6.6 Trung bình Đạt
130 1311516881 Trương Thị Thúy Hiệp Nữ 23/08/1994Tỉnh Ninh
Thuận 13TDSP03 6.4 6.5 6.5 Trung bình Đạt
131 1311517434 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 19/09/1994 Tỉnh Hà Tĩnh 13TDSP03 5.9 6.7 6.3 Trung bình Đạt
132 1311516930 Huỳnh Phúc Lập Nam 19/10/1994 Tỉnh An Giang 13TDSP03 6.5 7 6.8 Trung bình Đạt
133 1311517284 Hồ Thị Phương Lý Nữ 03/11/1994TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP03 6.2 5.8 6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
134 1311516983 Trần Lê Tuyết Minh Nữ 11/02/1995TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP03 6.8 6.5 6.7 Trung bình Đạt
135 1311517017 Trần Thị Mỹ Nương Nữ 04/10/1995TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP03 6.2 6.2 6.2 Trung bình Đạt
136 1311516955 Trần Tố Trinh Nữ 22/02/1995 Tỉnh Cà Mau 13TDSP03 6 5.3 5.7 Trung bình Đạt
137 1311524731 Nguyễn Phi Yến Nữ 06/07/1995 Tỉnh An Giang 13TDSP03 7.5 7.5 7.5 Trung bình Đạt
138 1311520896 Vỏ Thị Thúy An Nữ 04/05/1993 Tỉnh Long An 13TDSP04 6.3 4.8 5.6Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
139 1311516944 Trần Ngọc Loan Anh Nữ 29/08/1995TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP04 6 6.2 6.1 Trung bình Đạt
140 1311520627 Trương Thị Thu Hằng Nữ 02/09/1994 Tỉnh Sông Bé 13TDSP04 6.7 6.8 6.8 Trung bình Đạt
141 1311517799 Võ Thị Thúy Kiều Nữ 22/02/1994 Tỉnh Long An 13TDSP04 6 6 6 Trung bình Đạt
142 1311520154 Lâm Thị Ngọc Mặn Nữ 21/11/1986 Tỉnh Tây Ninh 13TDSP04 6.4 5.7 6.1Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
143 1311517891 Trần Thị Cẩm Mừng Nữ 25/04/1995 Tỉnh Sóc Trăng 13TDSP04 6.4 7 6.7 Trung bình Đạt
144 1311520673 Nguyễn Thị Tâm Nữ 10/04/1995 Tỉnh An Giang 13TDSP04 6 5.2 5.6 Trung bình ĐạtPage 9
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
145 1311519850 Hồ Khoa Anh Thư Nữ 16/02/1989Tỉnh Thừa
Thiên-Huế 13TDSP04 6.5 5.8 6.2
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
146 1311521002 Vũ Thị Thu Trang Nữ 09/06/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDSP04 6 5.5 5.8
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
147 1311519474 Nguyễn Thị Hồng Trúc Nữ 04/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP04 6.1 5.5 5.8 Thi tốt nghiệp chính trị,
148 1311521521 Hồ Thị Thu Hằng Nữ 20/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13TDSP05 5.7 5.2 5.5Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
149 1311524847 Trần Thị Phương Hạnh Nữ 27/11/1995Tỉnh Tiền
Giang 13TDSP05 6.7 7.2 7 Trung bình Đạt
150 1311521507 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 03/03/1992Tỉnh Quảng
Ngãi 13TDSP05 6.4 5.3 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
151 1311521875 Võ Thủy Kiều Nữ 02/08/1994 Tỉnh Bình Định 13TDSP05 6.8 7 6.9 Trung bình Đạt
152 1311522543 Nguyễn Thị Ngọc Liễu Nữ 10/02/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13TDSP05 6.5 6.3 6.4 Trung bình Đạt
153 1311521971 Trần Hoàng Trọng Ngân Nam 15/06/1994Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP05 7.3 5.5 6.4 Trung bình Đạt
154 1311521446 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 26/08/1995 Tỉnh Bình Định 13TDSP05 6.2 7.2 6.7 Trung bình Đạt
155 1311521947 Nguyễn Viết Tài Nam 20/03/1995TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP05 6.4 5 5.7
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
156 1311521827 Lê Ngọc Thu Nữ 04/04/1994Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDSP05 6.6 3.3 5
Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
157 1311523434 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ 06/10/1995 Tỉnh Bạc Liêu 13TDSP06 6.2 5.2 5.7Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
158 1311523642 Bùi Nguyễn Lam Linh Nữ 12/11/1995 Tỉnh An Giang 13TDSP06 6.1 6 6.1 Thi tốt nghiệp chính trị,
159 1311522728 Đặng Thị Thùy Linh Nữ 15/11/1995Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 13TDSP06 6.7 5.7 6.2 Trung bình Đạt
160 1311523797 Đào Thị Huỳnh Mai Nữ 04/05/1995 Tỉnh Bến Tre 13TDSP06 7 6.8 6.9 Trung bình Đạt
161 1311523493 Hồ Tình Nam 12/03/1993 Tỉnh Nghệ An 13TDSP06 6.3 6.5 6.4 Trung bình Đạt
162 1311523230 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 24/05/1995Tỉnh Hải
Dương13TDSP06 6.2 5.8 6 Trung bình ĐạtPage 10
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
163 1311525404 Dương Thị Mỹ Duyên Nữ 1990Tỉnh Đồng
Tháp 13TDSP07 7 7.5 7.3 Trung bình Đạt
164 1311523736 Nguyễn Huỳnh Việt Linh Nữ 18/06/1993Tỉnh Kiên
Giang 13TDSP07 7.3 7.2 7.3 Trung bình Đạt
165 1311524084 Lê Hoàng Long Nam 04/11/1992TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP07 7.2 7.8 7.5 Trung bình Đạt
166 1311524925 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 15/12/1982 Tỉnh Tây Ninh 13TDSP07 6.8 6.7 6.8 Trung bình Đạt
167 1311524115 Nguyễn Phạm Ngọc Yến Nữ 27/11/1994TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP07 6.5 5.7 6.1 Còn nợ môn (Hai môn thi tốt nghiệp 4.5)
168 1311526146 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 26/04/1995 Tỉnh Bến Tre 13TDSP08 6.7 7.3 7 Trung bình Đạt
169 1311526011 Nguyễn Thái Quỳnh Như Nữ 09/08/1995TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP08 6.9 6.5 6.7 Trung bình Đạt
170 1311526448 Phạm Thị Kim Thoa Nữ 28/02/1995 Tỉnh Bình Định 13TDSP08 6.6 7 6.8 Trung bình Đạt
171 1311526048 Phạm Thị Hồng Vân Nữ 18/09/1995Tỉnh Ninh
Thuận 13TDSP08 6.5 6.2 6.4 Trung bình Đạt
172 1311526659 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 09/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13TDSP09 6.2 4.3 5.3
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp chính trị,Điểm trung bình
tốt nghiệp < 5,
173 1311526708 Phạm Thành Công Nam 10/10/1989 Tỉnh Tây Ninh 13TDSP09 6.6 6.5 6.6 Trung bình Đạt
174 1311526915 Phùng Thị Ngọc Diễm Nữ 02/03/1990TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP09 6.9 4.8 5.9 Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
175 1311526861 Đỗ Ngọc Kỳ Duyên Nữ 28/04/1995 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP09 7.1 5.2 6.2 Trung bình Đạt
176 1311526770 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 26/09/1994Tỉnh Tiền
Giang 13TDSP09 6.3 4.5 5.4
Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
177 1311517277 Huỳnh Thị Hương Nữ 11/12/1993Tỉnh Đồng
Tháp 13TDSP09 6.6 0 3.3
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Thi tốt nghiệp chính trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp < 5,
178 1311526864 Nguyễn Thị Hoàng Lan Nữ 11/09/1995TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP09 6.6 6.3 6.5 Trung bình Đạt
Page 11
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
179 1311526654Nguyễn Hoàng
ThảoLy Nữ 30/06/1995 Tỉnh An Giang 13TDSP09 6.2 6.3 6.3 Trung bình Đạt
180 1311526482 Bùi Thị Thanh Ngân Nữ 13/10/1995 Tỉnh Gia Lai 13TDSP09 6.7 6.7 6.7 Trung bình Đạt
181 1311526549 Bùi Thị Kim Phương Nữ 08/05/1988 Tỉnh Long An 13TDSP09 6.8 5.7 6.3 Trung bình Đạt
182 1311526682 Nguyễn Thị Phượng Nữ 12/04/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13TDSP09 6.5 6.2 6.4 Trung bình Đạt
183 1311526602 Võ Thị Hồng Phượng Nữ 21/10/1995Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP09 6.2 5.5 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
184 1311526826 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 23/05/1994Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP09 6.5 6 6.3 Trung bình Đạt
185 1311526699 Trần Thị Thảo Nữ 12/02/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13TDSP09 6.6 6.7 6.7 Trung bình Đạt
186 1311526726 Phan Thị Thủy Tiên Nữ 27/10/1992 Tỉnh Long An 13TDSP09 7 7 7 Trung bình Đạt
187 1311516927 Lê Thị Hồng Cúc Nữ 07/12/1988Tỉnh Đồng
Tháp 13TDSP41 6.1 4.7 5.4
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
188 1311523894 Thân Hoài Diệm Nam 14/10/1985 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP41 6.8 5.3 6.1 Trung bình Đạt
189 1311524630 Lê Thị Thái Hòa Nữ 27/01/1993 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP41 6.7 6.5 6.6 Trung bình Đạt
190 1311523411 Phan Thị Minh Hồng Nữ 09/07/1987Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP41 6.9 5.8 6.4
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
191 1311516954 Cao Ngọc Đăng Khoa Nam 07/05/1991Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP41 6.3 5.8 6.1
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
192 1311516839 lê Đặng Minh Quang Nam 26/05/1980 Tỉnh Bến Tre 13TDSP41 6.7 5.5 6.1Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
193 1111500871 Nguyễn Thị Hồng Sương Nữ 20/08/1985 Tỉnh Vĩnh Long 13TDSP41 6.1 4.5 5.3Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
194 1311523645 Huỳnh Văn Trung Nam 11/11/1989 Tỉnh Long An 13TDSP41 6.6 4.8 5.7 Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
195 1311516437 Nguyễn Văn Chúc Nam 16/03/1973Tỉnh Thái
Nguyên13TDSP42 6.3 5.8 6.1 Trung bình Đạt
196 1311526676 dương thị thủy chung Nữ 06/04/1984 Tỉnh Bắc Giang 13TDSP42 7.5 6.2 6.9 Trung bình ĐạtPage 12
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
197 1311524275 Lê Anh Đào Nữ 01/09/1992Tỉnh Bình
Thuận 13TDSP42 6.6 6 6.3 Trung bình Đạt
198 1311526867 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 02/03/1990 Tỉnh An Giang 13TDSP42 6.2 4.3 5.3
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp chính trị,Điểm trung bình
tốt nghiệp < 5,
199 1311526557 nguyễn hoàng nhựt hoa Nữ 17/10/1984 Tỉnh An Giang 13TDSP42 7.6 7 7.3 Trung bình Đạt
200 1311524202 Nguyễn Thị Hồng Nữ 08/03/1986 Tỉnh Nghệ An 13TDSP42 6.2 5 5.6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,
201 1311524584 Đặng Phúc Khương Nam 08/03/1980Tỉnh Tiền
Giang 13TDSP42 6.2 6.2 6.2 Trung bình Đạt
202 1311526625 Nguyễn Thị Như Khương Nữ 06/07/1978 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP42 6.3 5.7 6 Trung bình Đạt
203 1311526690 Nguyễn Hà Thiên Ngân Nữ 05/07/1993TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP42 6.7 5.3 6 Trung bình Đạt
204 1311526346 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 15/06/1988 Tỉnh Bến Tre 13TDSP42 6.8 0 3.4
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Thi tốt nghiệp chính trị,Điểm trung
bình tốt nghiệp < 5,
205 1311526838 Nguyễn Lương Như Ngọc Nữ 27/11/1993 Tỉnh Đồng Nai 13TDSP42 6.5 4.8 5.7 Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
206 1311526035 Nguyễn Thị Thắm Nữ 18/06/1993Tỉnh Đồng
Tháp 13TDSP42 6.2 5.8 6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
207 1311523304 Nguyễn Đức Thịnh Nam 29/07/1983TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP42 7.5 6.8 7.2 Trung bình Đạt
208 1300000011 Đoàn Thị Thu Thủy Nữ 06/01/1990 Tỉnh Hà Tĩnh 13TDSP42 6.6 5.8 6.2 Trung bình Đạt
209 1311526471 Phạm Quốc Trí Nam 04/06/1985TP. Hồ Chí
Minh 13TDSP42 6.9 5 6
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
210 1311526749 Lê Thị Kim Von Nữ 19/12/1988 Tỉnh Long An 13TDSP42 7 7.3 7.2 Trung bình Đạt
211 1400000022 Vũ Thị Lan Anh Nữ 17/08/1989Tỉnh Kiên
Giang 14TDSP01 7.4 6.3 6.9
Trung bình
kháĐạt
212 1400000019 Nguyễn Ngọc Diễm Châu Nữ 02/04/1980Tỉnh Đồng
Tháp 14TDSP01 7.1 5.7 6.4
Trung bình
kháĐạt
Page 13
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
213 1400000069 Nguyễn Chí Công Nam 29/09/1985TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP01 6.4 5.8 6.1
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,
214 1400000039 Lương Thị Kim Cương Nữ 15/08/1993 Tỉnh Đồng Nai 14TDSP01 7 6.7 6.9Trung bình
kháĐạt
215 1400000036 Nguyễn Văn Cường Nam 29/12/1978Tỉnh Tiền
Giang 14TDSP01 6.7 6.2 6.5
Trung bình
kháĐạt
216 1400000017 Huỳnh Lê Xuân Đào Nữ 23/12/1987Tỉnh Tiền
Giang 14TDSP01 7.4 6.5 7 Khá Đạt
217 1400000043 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 11/12/1992 Tỉnh An Giang 14TDSP01 7.5 7.5 7.5 Hoá phân tích định lượng,
218 1311526607 Lê Thị Hường Nữ 03/12/1987 Tỉnh Đồng Nai 14TDSP01 8.4 9 8.7 Giỏi Đạt
219 1400000091 Tiền Yến Kim Nữ 28/05/1991Tỉnh Kiên
Giang 14TDSP01 7 6.7 6.9
Trung bình
kháĐạt
220 1400000040 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 28/05/1985 Tỉnh Vĩnh Long 14TDSP01 7.5 6.5 7 Khá Đạt
221 1400000090 Trần Thái Bình Nhi Nữ 19/10/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14TDSP01 7.6 7.3 7.5 Khá Đạt
222 1400000126 Nguyễn Hữu Phúc Nam 26/09/1992 Tỉnh Long An 14TDSP01 7.3 6.7 7 Khá Đạt
223 1400000093 Vương Thiên Phúc Nam 19/04/1994Tỉnh Đồng
Tháp 14TDSP01 7 6.5 6.8
Trung bình
kháĐạt
224 1400000012 Sao Kim Phượng Nữ 10/07/1975TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP01 7.6 7.2 7.4 Khá Đạt
225 1400000016 Giang Phú Quý Nữ 15/06/1991 Tỉnh Bạc Liêu 14TDSP01 8 7.7 7.9 Khá Đạt
226 1400000010 Trần Thị Ngọc Sương Nữ 24/04/1983 Tỉnh Sông Bé 14TDSP01 8.3 8.3 8.3 Giỏi Đạt
227 1400000107 Trần Ngọc Thảo Nữ 15/03/1987TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP01 6.6 6.2 6.4
Trung bình
kháĐạt
228 1400000008 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 06/09/1985TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP01 7.1 7 7.1 Khá Đạt
229 1400000122 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Nữ 15/10/1982TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP01 8.5 7.7 8.1 Giỏi Đạt
230 1400000075 Lê Hồng Tiến Nam 28/01/1992TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP01 7 6.7 6.9
Trung bình
kháĐạt
Page 14
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
231 1400000045 Nguyễn Trung Tín Nam 19/08/1995 Tỉnh Trà Vinh 14TDSP01 7.1 5.7 6.4Trung bình
kháĐạt
232 1400000038 Đỗ Thị Tính Nữ 08/03/1989 Tỉnh Hưng Yên 14TDSP01 7.1 7.2 7.2 Khá Đạt
233 1400000087 Võ Thị Bích Trâm Nữ 15/05/1995 Tỉnh Đồng Nai 14TDSP01 8.5 7.7 8.1 Giỏi Đạt
234 1400000094 Lê Tuấn Tú Nam 25/12/1967TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP01 8.4 8.2 8.3 Giỏi Đạt
235 1411513379 Bùi Thị Phương Anh Nữ 17/09/1983TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP02 8.2 8.7 8.5 Giỏi Đạt
236 1411513419 Võ Thị Kim Chi Nữ 20/07/1991 Tỉnh Bình Định 14TDSP02 7.2 5.8 6.5Trung bình
kháĐạt
237 1411513447 Trần Cảnh Thành Đạt Nam 15/12/1993TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP02 7.7 7.7 7.7 Khá Đạt
238 1411513448 Đoàn Thị Mỹ Ngọc Nữ 13/11/1992Tỉnh Bà Rịa-
Vũng Tàu 14TDSP02 8.2 7.8 8 Giỏi Đạt
239 1411513362 Nguyễn Thị Thanh Nữ 16/07/1983TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP02 7.7 7.3 7.5
Trung bình
kháĐạt
240 1411513363 Nguyễn Xuân Thanh Nữ 20/07/1983TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP02 7.8 8 7.9 Khá Đạt
241 1400000086 Lê Thị Hồng Đoan Nữ 08/02/1991 Tỉnh Hậu Giang 14TDSP40 6.8 5.7 6.3Trung bình
kháĐạt
242 1400000024 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 13/05/1992TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 8.2 8.3 8.3 Giỏi Đạt
243 1400000099 Đỗ Danh Giang Nam 23/02/1989Thành phố Hà
Nội 14TDSP40 7.7 6.7 7.2 Khá Đạt
244 1411513356 Vũ Thị Thu Hà Nữ 22/09/1991 Tỉnh Nam Định 14TDSP40 8.5 8 8.3 Giỏi Đạt
245 1400000047 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 25/08/1986Tỉnh Tiền
Giang 14TDSP40 7.7 4 5.9
Thi tốt nghiệp trung cấp - Lý thuyết - Dược
sỹ,Thi tốt nghiệp trung cấp - Thực hành -
Dược sỹ,Điểm trung bình tốt nghiệp < 5,
246 1400000109 Nguyễn Đức Huy Nam 29/12/1980TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 7.5 6.3 6.9
Trung bình
kháĐạt
247 1400000081 Lê Minh Khang Nam 1988 Tỉnh Bến Tre 14TDSP40 7.2 5.7 6.5Trung bình
kháĐạt
Page 15
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
248 1400000044 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên Nữ 06/10/1988Tỉnh Tiền
Giang 14TDSP40 7.8 6.8 7.3 Khá Đạt
249 1400000064 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 25/11/1995 Tỉnh Long An 14TDSP40 7 7.3 7.2 Khá Đạt
250 1400000049 Đinh Thị Tuyết Mai Nữ 12/05/1989 Tỉnh Bến Tre 14TDSP40 7.4 7 7.2 Khá Đạt
251 1400000056 Huỳnh Nguyễn Kiều Nhung Nữ 29/01/1990 Tỉnh Bình Định 14TDSP40 6.8 6.5 6.7Trung bình
kháĐạt
252 1400000057 Võ Minh Đại Phương Nam 14/07/1986 Tỉnh Gia Lai 14TDSP40 6.1 6.2 6.2Trung bình
kháĐạt
253 1400000079 Trần Thị Quyên Nữ 24/03/1993 Tỉnh Hà Tĩnh 14TDSP40 7 7.7 7.4 Khá Đạt
254 1400000118 Dương Thị Thanh Thái Nữ 28/02/1991Tỉnh Bình
Thuận 14TDSP40 7.3 5.8 6.6
Trung bình
kháĐạt
255 1400000051 Lê Thị Xuân Thoa Nữ 14/12/1984Tỉnh Đồng
Tháp 14TDSP40 7.1 6.5 6.8
Trung bình
kháĐạt
256 1400000076 Phan Thị Ngọc Thoa Nữ 14/07/1988Tỉnh Quảng
Ngãi 14TDSP40 7.5 7 7.3 Khá Đạt
257 1400000062 Trần Thị Hoài Thương Nữ 18/11/1993 Tỉnh Đăk Nông 14TDSP40 6.6 5.3 6Trung bình
kháĐạt
258 1400000014 Võ Ngọc Thùy Nữ 10/09/1983TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 7.1 7.3 7.2 Khá Đạt
259 1400000025 Đoàn Thị Thủy Nữ 10/01/1985TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 7.8 7.8 7.8 Khá Đạt
260 1400000112 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 18/11/1986Tỉnh Bình
Thuận 14TDSP40 7.3 7.3 7.3 Khá Đạt
261 1400000058 Huỳnh Mai Trâm Nữ 25/01/1985TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 7.8 6.8 7.3 Khá Đạt
262 1400000048 Nguyễn Huế Trân Nữ 25/04/1986TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 7.5 6.8 7.2 Khá Đạt
263 1400000072 Nguyễn Ngọc Hoài Trân Nữ 21/04/1991 Tỉnh Đắk Lắk 14TDSP40 6.6 6.7 6.7Trung bình
kháĐạt
264 1400000074 Cù Hữu Trí Nam 14/05/1987 Tỉnh Vĩnh Long 14TDSP40 6.9 5.8 6.4Trung bình
kháĐạt
265 1400000110 Phan Phụng Triều Nữ 09/05/1981 Tỉnh Đồng Nai 14TDSP40 6.9 6.5 6.7Trung bình
kháĐạt
Page 16
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
266 1400000105 Đặng Trung Tuấn Nam 12/01/1981 Tỉnh Phú Yên 14TDSP40 8.4 8.5 8.5 Giỏi Đạt
267 1400000029 Võ Thị Kim Tuyền Nữ 07/10/1991TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 7.6 7 7.3 Khá Đạt
268 1400000103 Võ Thị Kim Tuyền Nữ 03/05/1984TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 8.2 8.2 8.2 Giỏi Đạt
269 1400000027Nguyễn Hoàng
NgọcVân Nữ 02/06/1984
TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 6.8 6.2 6.5
Trung bình
kháĐạt
270 1400000100 Lâm Thị Ngọc Yến Nữ 09/09/1976TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP40 7 6.5 6.8
Trung bình
kháĐạt
271 1411513372 Nguyễn Thị Ân Nữ 25/11/1991Tỉnh Thừa
Thiên-Huế 14TDSP41 6.9 6.5 6.7
Trung bình
kháĐạt
272 1411513344 Lê Văn Chương Nam 20/02/1976TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.1 5.7 6.4
Trung bình
kháĐạt
273 1411513370 Phạm Đức Dung Nữ 10/07/1987TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.8 7 7.4 Khá Đạt
274 1411513397 Nguyễn Nhật Hà Nữ 25/08/1992 Tỉnh Lâm Đồng 14TDSP41 7.1 6 6.6Trung bình
kháĐạt
275 1411513377 Đoàn Thị Thanh Hằng Nữ 02/01/1986TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 8.2 8.3 8.3 Giỏi Đạt
276 1411513354 Lê Thị Hảo Nữ 17/02/1990 Tỉnh Lâm Đồng 14TDSP41 6.9 5.7 6.3Trung bình
kháĐạt
277 1411513393 Trần Thế Hoanh Nam 30/06/1967Tỉnh Quảng
Nam 14TDSP41 7.7 7.3 7.5 Khá Đạt
278 1411513389 Trần Thị Hồng Khoa Nữ 01/01/1991 Tỉnh Trà Vinh 14TDSP41 7.6 7.2 7.4 Khá Đạt
279 1411513394 Nguyễn Thị Mộng Kiều Nữ 16/08/1985 Tỉnh Long An 14TDSP41 7.7 7.3 7.5 Khá Đạt
280 1411513381 Dương Thị Thùy Linh Nữ 10/12/1991Tỉnh Tiền
Giang 14TDSP41 6.8 5.8 6.3
Trung bình
kháĐạt
281 1411513485 Tạ Trung Nhân Nam 09/03/78TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.4 6.5 7 Khá Đạt
282 1411513421 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 02/06/1988Tỉnh Khánh
Hoà 14TDSP41 8.2 8 8.1 Giỏi Đạt
283 1411513401 Cao Chí Hoàng Sang Nam 16/11/1989TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.4 7.5 7.5 Khá ĐạtPage 17
Mã SV Họ đệm TênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học
Ghi chú
S
T
T
Thông tin sinh viênTBC
TK
Điểm
TB
Thi
TN
Điểm
xếp
loại
TN
Xếp loại TN
284 1411513399 Phan Thị Thanh Thanh Nữ 07/09/1983TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.9 7 7.5 Khá Đạt
285 1411513398 Cao Thị thanh Thảo Nữ 10/06/1987Tỉnh Quảng
Ngãi 14TDSP41 7.6 7.6 7.6 Khá Đạt
286 1411513383 Nguyễn Gia Bảo Thư Nữ 29/08/1981TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.9 6.7 7.3 Khá Đạt
287 1411513385 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ 02/09/1973Tỉnh Thừa
Thiên-Huế 14TDSP41 7.3 6.5 6.9
Trung bình
kháĐạt
288 1411513469 Nguyễn Kiều Minh Trang Nữ 29/01/1984TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.6 7.2 7.4 Khá Đạt
289 1411513478 Kha Ngọc Trinh Nữ 10/01/1987TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.2 6.5 6.9
Trung bình
kháĐạt
290 1411513432 Lý Hoài Thanh Trúc Nữ 29/05/1995TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7 6.7 6.9
Trung bình
kháĐạt
291 1411513476 Phan Thành Trung Nam 04/10/1987TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 6.7 6.7 6.7
Trung bình
kháĐạt
292 1411513355 Trịnh Thanh Trung Nam 27/09/1992TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 7.7 7.2 7.5 Khá Đạt
293 1411513396 Bùi Nguyễn Thùy Vân Nữ 05/10/1988TP. Hồ Chí
Minh 14TDSP41 6.6 6 6.3
Trung bình
kháĐạt
Tp.HCM, ngày 29 tháng 07 năm 2016
Người lập biểu
ThS. Hoàng Hữu Tiến
Page 18
Recommended