36
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018) Mã lớp: 1CT5000L41711001 Tên lớp: HK1-17-CT1 Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú 1 17Q5813001 Đinh Thái An Nam 15/08/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 2 17Q5813002 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 25/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 3 17Q5813003 Trần Tuấn Anh Nam 12/12/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A 4 17Q5813004 Nguyễn Anh Châu Nữ 10/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 5 17Q5813005 Nguyễn Hoàng Xuân Chính Nam 08/08/1998 Kinh CĐ-HDDL K10A 6 17Q5813006 Trần Thanh Dũng Nam 15/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 7 17Q5813007 Nguyễn Thị Dương Nữ 11/06/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A 8 17Q5813008 Trịnh Phú Đạo Nam 10/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 9 17Q5813009 Võ Trường Giang Nam 12/10/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A 10 17Q5813010 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 07/09/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A 11 17Q5813011 Hồ Thị Bích Hiền Nữ 10/08/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 12 17Q5813012 Võ Thị Hiền Nữ 15/05/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 13 17Q5813013 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/10/1997 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 14 17Q5813014 Đặng Lê Huy Nam 26/03/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 15 17Q5813015 Phạm Tấn Huy Nam 02/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 16 17Q5813016 Nguyễn Thu Huyền Nữ 02/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 17 17Q5813017 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 29/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 18 17Q5813018 Phan Thị Xuân Hòa Nữ 02/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 19 17Q5813019 Phạm Hoài Khánh Nam 07/02/1999 Tuy An, Phú Yên Kinh CĐ-HDDL K10A 20 17Q5813020 Nguyễn Ngọc Lẹ Nam 09/02/1997 Kinh CĐ-HDDL K10A 21 17Q5813021 Nguyễn Ngọc Yến My Nữ 22/09/1997 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 22 17Q5813022 Phan Thị Hoài Nam Nữ 28/07/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 23 17Q5813023 Phùng Hữu Nghĩa Nam 20/03/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 24 17Q5813024 Hà Thái Ngọc Nữ 01/11/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A 25 17Q5813025 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 26/10/1999 Buôn Ma Thuột, ĐắkLắk Kinh CĐ-HDDL K10A 26 17Q5813026 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 24/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 27 17Q5813027 Phạm Võ Hồng Khánh Như Nữ 19/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 28 17Q5813028 Trần Kỳ Phong Nam 29/10/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A 29 17Q5813029 Lê Văn Phục Nam 01/10/1997 Kinh CĐ-HDDL K10A 30 17Q5813030 Nguyễn Thái Nhật Quang Nam 15/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017 PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH Nguyễn Thị Tâm PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường ThS. Trần Ngọc Huân Họ và tên BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHÒNG ĐÀO TẠO

mon Chinh tri.pdf

  • Upload
    others

  • View
    34

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711001 Tên lớp: HK1-17-CT1Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5813001 Đinh Thái An Nam 15/08/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

2 17Q5813002 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 25/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

3 17Q5813003 Trần Tuấn Anh Nam 12/12/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A

4 17Q5813004 Nguyễn Anh Châu Nữ 10/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

5 17Q5813005 Nguyễn Hoàng Xuân Chính Nam 08/08/1998 Kinh CĐ-HDDL K10A

6 17Q5813006 Trần Thanh Dũng Nam 15/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

7 17Q5813007 Nguyễn Thị Dương Nữ 11/06/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A

8 17Q5813008 Trịnh Phú Đạo Nam 10/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

9 17Q5813009 Võ Trường Giang Nam 12/10/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A

10 17Q5813010 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 07/09/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A

11 17Q5813011 Hồ Thị Bích Hiền Nữ 10/08/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

12 17Q5813012 Võ Thị Hiền Nữ 15/05/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

13 17Q5813013 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/10/1997 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

14 17Q5813014 Đặng Lê Huy Nam 26/03/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

15 17Q5813015 Phạm Tấn Huy Nam 02/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

16 17Q5813016 Nguyễn Thu Huyền Nữ 02/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

17 17Q5813017 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 29/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

18 17Q5813018 Phan Thị Xuân Hòa Nữ 02/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

19 17Q5813019 Phạm Hoài Khánh Nam 07/02/1999 Tuy An, Phú Yên Kinh CĐ-HDDL K10A

20 17Q5813020 Nguyễn Ngọc Lẹ Nam 09/02/1997 Kinh CĐ-HDDL K10A

21 17Q5813021 Nguyễn Ngọc Yến My Nữ 22/09/1997 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

22 17Q5813022 Phan Thị Hoài Nam Nữ 28/07/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

23 17Q5813023 Phùng Hữu Nghĩa Nam 20/03/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

24 17Q5813024 Hà Thái Ngọc Nữ 01/11/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A

25 17Q5813025 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 26/10/1999 Buôn Ma Thuột, ĐắkLắk Kinh CĐ-HDDL K10A

26 17Q5813026 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 24/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

27 17Q5813027 Phạm Võ Hồng KhánhNhư Nữ 19/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

28 17Q5813028 Trần Kỳ Phong Nam 29/10/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

29 17Q5813029 Lê Văn Phục Nam 01/10/1997 Kinh CĐ-HDDL K10A

30 17Q5813030 Nguyễn Thái Nhật Quang Nam 15/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

Họ và tên

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCHTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 2: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711002 Tên lớp: HK1-17-CT2Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5813031 Thiều Văn Sang Nam 27/02/1991 Kinh CĐ-HDDL K10A2 17Q5813032 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/02/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A3 17Q5813033 Nguyễn Văn Thân Nam 02/06/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A4 17Q5813034 Trần Thị Ngọc Thoa Nữ 05/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A5 17Q5813035 Phạm Thọ Nam 29/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A6 17Q5813036 Trần Thị Ngọc Thùy Nữ 30/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A7 17Q5813037 Nguyễn Ngọc Trang Nữ 03/02/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A8 17Q5813038 Nguyễn Kiều Quỳnh Trâm Nữ 03/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A9 17Q5813039 Võ Ân Tuấn Nam 18/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A

10 17Q5813040 Nguyễn Minh Tú Nữ 06/04/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A11 17Q5813041 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 04/05/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10A12 17Q5813042 Phạm Võ Nhất Vương Nam 14/10/1999 Kinh CĐ-HDDL K10A13 17Q5813043 Nguyễn Thùy Ngọc An Nữ 24/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B14 17Q5813044 Nguyễn Việt Anh Nam 02/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B15 17Q5813045 Nguyễn Phương Bảo Nam 03/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B16 17Q5813046 Nguyễn Minh Chiến Nam 27/03/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B17 17Q5813047 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 08/08/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B18 17Q5813048 Võ Công Dũng Nam 04/01/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B19 17Q5813049 Nguyễn Hồ Tấn Đại Nam 26/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B20 17Q5813050 Phan Thành Đạt Nam 01/10/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B21 17Q5813051 Lê Thị Hồng Hân Nữ 23/04/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B22 17Q5813052 Tôn Thất Hiên Nam 25/08/1998 Kinh CĐ-HDDL K10B23 17Q5813053 Trần Thị Ngọc Hiền Nữ 26/05/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B24 17Q5813054 Nguyễn Minh Hiển Nam 04/03/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B25 17Q5813055 Nguyễn Đăng Huấn Nam 10/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B26 17Q5813056 Nguyễn Ngọc Huy Nam 24/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B27 17Q5813057 Phù Ngọc Huy Nam 20/10/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B28 17Q5813058 Nguyễn Đăng Hưng Nam 17/06/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B29 17Q5813059 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 10/04/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B30 17Q5813060 Trần Mai Mẫn Kha Nữ 28/05/1998 Kinh CĐ-HDDL K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 3: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711003 Tên lớp: HK1-17-CT3Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5813061 Nguyễn Đức Thanh Lam Nữ 27/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B2 17Q5813062 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 05/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B3 17Q5813063 Từ Nữ Trà My Nữ 06/09/1999 Cam Lâm, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B4 17Q5813064 Đinh Quốc Nghĩa Nam 09/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B5 17Q5813065 Đặng Hồng Ngọc Nữ 19/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B6 17Q5813066 Nguyễn Hoà Nhân Nam 07/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B7 17Q5813067 Ngô Thị Kim Nhi Nữ 07/12/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B8 17Q5813068 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 07/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B9 17Q5813069 Trần Thiện Phát Nam 15/10/1997 Kinh CĐ-HDDL K10B

10 17Q5813070 Vân Nguyên Phú Nam 15/11/1998 Kinh CĐ-HDDL K10B11 17Q5813071 Lê Thị Thu Phương Nữ 03/09/1999 Kinh CĐ-HDDL K10B12 17Q5813072 Hứa Trọng Quyền Nam 16/11/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B13 17Q5813073 Phạm Ri Sun Nam 07/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B14 17Q5813074 Tô Toàn Thắng Nam 28/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B15 17Q5813075 Nguyễn Cảnh Thiện Nam 01/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B16 17Q5813076 Phan Lê Thành Thoát Nam 22/03/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B17 17Q5813077 Lường Thị Thu Nữ 05/05/1998 Kinh CĐ-HDDL K10B18 17Q5813078 Phan Thị Thanh Thủy Nữ 17/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B19 17Q5813079 Nguyễn Thị Khánh Trang Nữ 22/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B20 17Q5813080 Lê Đức Triệu Nam 20/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B21 17Q5813081 Hoàng Văn Tùng Nam 28/06/1993 Kinh CĐ-HDDL K10B22 17Q5813082 Đặng Quốc Việt Nam 02/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B23 17Q5813083 Phạm Anh Văn Vũ Nam 10/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-HDDL K10B

24 17Q5814110 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 05/12/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

25 17Q5814111 Phùng Nguyễn Lan Uyên Nữ 13/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

26 17Q5814112 Đinh Hoàng Thanh Vy Nữ 10/04/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

27 17Q5814113 Trương Nguyễn ThanhXuân Nữ 16/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 4: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711004 Tên lớp: HK1-17-CT4Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5814001 Nguyễn Minh An Nam 25/06/1997 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

2 17Q5814002 Nguyễn Minh Bình Nam 09/03/1994 Kinh CĐ-QTLH K10A

3 17Q5814003 Nguyễn Ngọc Uyên Chi Nữ 03/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

4 17Q5814004 Nguyễn Trúc Chi Nữ 29/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

5 17Q5814005 Lê Thị Diễm Nữ 12/12/1998 Kinh CĐ-QTLH K10A

6 17Q5814006 Hồ Thị Kim Dung Nữ 15/09/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

7 17Q5814007 Huỳnh Quang Dũng Nữ 05/08/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

8 17Q5814008 Trần Anh Đô Nam 26/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

9 17Q5814009 Trần Thanh Hảo Nữ 02/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

10 17Q5814010 Trần Thị Hiền Nữ 21/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

11 17Q5814011 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 09/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

12 17Q5814012 Trần Trung Hiếu Nam 06/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

13 17Q5814013 Nguyễn Trần Diệu Hoa Nữ 17/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

14 17Q5814014 Hoàng Thị Kim Hồng Nữ 07/02/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

15 17Q5814015 Nguyễn Quốc Hùng Nam 04/06/1996 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

16 17Q5814016 Nguyễn Ngọc Thanh Hương Nữ 06/08/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

17 17Q5814017 Nguyễn Trọng Quỳnh Hương Nữ 14/12/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

18 17Q5814018 Lâm Thiên Kiều Nữ 08/11/1997 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

19 17Q5814019 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 20/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

20 17Q5814020 Phạm Thị Linh Nữ 05/12/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

21 17Q5814021 Đoàn Thị Kim Ly Nữ 10/10/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

22 17Q5814022 Nguyễn Thị Kim Lý Nữ 11/02/1997 Kinh CĐ-QTLH K10A

23 17Q5814023 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 13/04/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

24 17Q5814024 Nguyễn Hoàng Thanh Ngân Nữ 20/09/1999 Cam Lâm, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

25 17Q5814025 Huỳnh Trung Nghĩa Nam 19/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

26 17Q5814026 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 30/06/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

27 17Q5814027 Võ Thị Mai Nhan Nữ 25/03/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

28 17Q5814028 Nguyễn Cao Thảo Nhi Nữ 13/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

29 17Q5814029 Nguyễn Vũ Phương Nhi Nữ 12/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

30 17Q5814030 Lương Thị Tuyết Nhung Nữ 08/07/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 5: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711005 Tên lớp: HK1-17-CT5Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5814031 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 12/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

2 17Q5814032 Vy Thị Oanh Nữ 09/11/1998 Kinh CĐ-QTLH K10A

3 17Q5814033 Nguyễn Bích Phương Nữ 18/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

4 17Q5814034 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Nữ 23/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

5 17Q5814035 Ngô Bảo Sang Nam 11/06/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

6 17Q5814036 Huỳnh Thị Tuyết Sương Nữ 11/11/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

7 17Q5814037 Lê Văn Tài Nữ 16/07/1997 Kinh CĐ-QTLH K10A

8 17Q5814038 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 16/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

9 17Q5814039 Đỗ Thị Yên Thanh Nam 22/02/1998 Kinh CĐ-QTLH K10A

10 17Q5814040 Quảng Thanh Thanh Nữ 05/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

11 17Q5814041 Võ Huỳnh Phương Thanh Nữ 28/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

12 17Q5814042 Nguyễn Thanh Thành Nam 10/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

13 17Q5814043 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 05/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

14 17Q5814044 Dương Xuân Thoại Nam 10/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

15 17Q5814045 Huỳnh Xuân Thùy Nữ 17/04/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

16 17Q5814046 Nguyễn Hoài Giáng Tiên Nữ 26/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

17 17Q5814047 Nguyễn Thành Tín Nam 20/11/1995 Đồng Xuân, Phú Yên Kinh CĐ-QTLH K10A

18 17Q5814048 Phạm Quốc Toàn Nam 07/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

19 17Q5814049 Nguyễn Phạm Thùy Trang Nữ 26/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

20 17Q5814050 Lê Thị Xuân Trâm Nữ 20/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

21 17Q5814051 Võ Diệu Ngọc Trinh Nữ 09/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

22 17Q5814052 Phạm Nguyễn Thanh Trúc Nữ 21/11/1999 Kinh CĐ-QTLH K10A

23 17Q5814053 Đinh Anh Tuấn Nam 27/09/1995 Tuy An, Phú Yên Kinh CĐ-QTLH K10A

24 17Q5814054 Nguyễn Phạm PhươngUyên Nữ 27/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

25 17Q5814055 Dương Thảo Vy Nữ 10/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

26 17Q5814056 Lê Nguyễn Tường Vy Nữ 10/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10A

27 17Q5814057 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 23/01/1996 Kinh CĐ-QTLH K10A

28 17Q5814058 Trần Kiều Tâm Anh Nữ 16/12/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

29 17Q5814059 La Thị Ngọc Châu Nữ 04/06/1998 Kinh CĐ-QTLH K10B

30 17Q5814060 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 17/10/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 6: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711006 Tên lớp: HK1-17-CT6Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5814061 Trần Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 10/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

2 17Q5814062 Trần Thị Hồng Diễm Nữ 05/10/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTLH K10B

3 17Q5814063 Lê Phương Dung Nữ 03/09/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

4 17Q5814064 Võ Thị Hồng Điểm Nữ 08/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

5 17Q5814065 Phan Thị Hồng Hải Nữ 02/10/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

6 17Q5814066 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 19/09/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

7 17Q5814067 Võ Văn Hiển Nam 15/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

8 17Q5814068 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 29/10/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

9 17Q5814069 Phan Huy Hiệp Nam 07/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

10 17Q5814070 Phạm Thị Lệ Hoa Nữ 01/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

11 17Q5814071 Hồ Thị Hợp Nữ 15/07/1998 Kinh CĐ-QTLH K10B

12 17Q5814072 Trần Hữu Hưng Nam 26/02/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

13 17Q5814073 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 12/10/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

14 17Q5814074 H Lơnh M Jâo Nữ 14/01/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

15 17Q5814075 Lê Tuấn Kiệt Nam 01/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

16 17Q5814076 Nguyễn Thục Linh Nữ 10/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

17 17Q5814077 Nguyễn Thế Lĩnh Nam 25/04/1996 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

18 17Q5814078 Ngô Thị Lưu Ly Nữ 14/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

19 17Q5814079 Trần Phương Khánh My Nữ 25/11/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

20 17Q5814080 Phan Thị Thu Nga Nữ 11/05/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

21 17Q5814081 Võ Thị Kim Ngân Nữ 09/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

22 17Q5814082 Đặng Thị Ngọc Nữ 09/02/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

23 17Q5814083 Trương Nguyễn ThanhNguyên Nam 09/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

24 17Q5814084 Mai Hà Yến Nhi Nữ 11/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

25 17Q5814085 Nguyễn Thị Yến Nhi Nam 15/02/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

26 17Q5814086 Phùng Thị Kim Nhiên Nữ 10/04/1998 Kinh CĐ-QTLH K10B

27 17Q5814087 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 01/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

28 17Q5814088 Phan Thị Kim Ni Nữ 10/06/1998 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

29 17Q5814089 Trần Thị Mỹ Phụng Nữ 20/01/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

30 17Q5814090 Nguyễn Thị Phượng Nữ 20/12/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 7: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711007 Tên lớp: HK1-17-CT7Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5814091 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 26/08/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

2 17Q5814092 Trần Thị Lê Sang Nữ 16/10/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

3 17Q5814093 Lê Văn Sự Nam 05/06/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

4 17Q5814094 Hồ Chí Tâm Nam 16/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

5 17Q5814095 Phạm Ngọc Thanh Tâm Nữ 14/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

6 17Q5814096 Nguyễn Thị Kiều Thanh Nữ 24/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

7 17Q5814097 Trần Ngọc Mỹ Thanh Nữ 11/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

8 17Q5814098 Nguyễn Ngọc Thành Nam 19/03/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

9 17Q5814099 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 20/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

10 17Q5814100 Võ Nhật Hồng Thắm Nữ 25/01/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

11 17Q5814101 Nguyễn Trần Anh Thơ Nữ 04/03/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

12 17Q5814102 Nguyễn Thị Lệ Thư Nữ 03/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

13 17Q5814103 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 10/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

14 17Q5814104 Nguyễn Thanh Toàn Nam 10/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

15 17Q5814105 Huỳnh Thị Thu Trang Nữ 10/05/1997 Kinh CĐ-QTLH K10B

16 17Q5814106 Phan Nguyễn Huyền Trang Nữ 09/05/1999 Kinh CĐ-QTLH K10B

17 17Q5814114 Nguyễn Thị Minh Trân Nữ 26/11/1998 Kinh CĐ-QTLH K10B

18 17Q5814107 Đỗ Thị Tuyết Trinh Nữ 04/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

19 17Q5814108 Nguyễn Quốc Trung Nam 27/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

20 17Q5814109 Trần Văn Trường Nam 01/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLH K10B

21 17Q5823001 Nguyễn Đổ Tú Anh Nữ 23/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

22 17Q5823002 Nguyễn Thị Ánh Nữ 02/09/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

23 17Q5823003 Nguyễn Uyên Chi Nữ 22/10/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

24 17Q5823004 Nguyễn Thị Hồng Diệu Nữ 04/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

25 17Q5823005 Võ Lê Khánh Giang Nữ 26/10/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

26 17Q5823006 Trịnh Thị Thu Hiền Nữ 20/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

27 17Q5823007 Võ Thành Hiếu Nam 18/03/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

28 17Q5823008 Lê Thị Mai Hồng Nữ 17/11/1998 Kinh CĐ-QTLT K10A

29 17Q5823009 Lê Thanh Hương Nữ 18/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

30 17Q5823010 Nguyễn Vương Cộng Hòa Nam 03/01/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 8: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711008 Tên lớp: HK1-17-CT8Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5823011 Nguyễn Văn Khôi Nam 01/05/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

2 17Q5823012 Huỳnh Thị Mỹ Kiều Nữ 19/02/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

3 17Q5823013 Văn Hiếu Lân Nam 22/12/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

4 17Q5823014 Phạm Nguyễn Thùy Linh Nữ 06/01/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

5 17Q5823015 Trần Thị Tuyết Mi Nữ 26/11/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

6 17Q5823083 Trịnh Ngọc Ni Na Nữ 18/11/1998 Kinh CĐ-QTLT K10A

7 17Q5823016 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 02/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

8 17Q5823017 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 22/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

9 17Q5823018 Nguyễn Hoài Nhân Nữ 21/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

10 17Q5823019 Huỳnh Đặng Ngọc YếNhi Nữ 22/08/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

11 17Q5823020 Lê Yến Nhi Nữ 13/07/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

12 17Q5823021 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Nữ 02/08/1998 Kinh CĐ-QTLT K10A

13 17Q5823022 Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 02/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

14 17Q5823023 Trần Thị Oanh Nữ 20/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

15 17Q5823024 Nguyễn Kim Phụng Nữ 07/04/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

16 17Q5823025 Nguyễn Nữ Bão Phương Nữ 27/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A

17 17Q5823026 Thân Thị Hoài Phương Nữ 11/08/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

18 17Q5823027 Nguyễn Hữu Quốc Nam 22/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A19 17Q5823028 Nguyễn Lê Phương Thảo Nữ 07/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A20 17Q5823029 Nguyễn Thị Hoài Thắm Nữ 26/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A21 17Q5823030 Trần Gia Thủy Nữ 19/12/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A22 17Q5823031 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 22/02/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A23 17Q5823032 Nguyễn Hoài Thương Nữ 19/09/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A24 17Q5823033 Nguyễn Trần Nhật Tiên Nữ 29/01/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A25 17Q5823034 Đặng Thị Bảo Trâm Nữ 19/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A26 17Q5823035 Lê Mộng Kiều Trinh Nữ 22/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A27 17Q5823036 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ 22/08/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A28 17Q5823037 Trần Thị Ngọc Uyên Nữ 22/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A29 17Q5823038 Nguyễn Hữu Vương Nam 08/11/1995 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A30 17Q5823039 Võ Đại Tường Vy Nữ 23/08/1999 Kinh CĐ-QTLT K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 9: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711009 Tên lớp: HK1-17-CT9Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5823040 Nguyễn Thị Yên Nữ 02/06/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTLT K10A2 17Q5823041 Nguyễn Phương Ý Nữ 18/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10A3 17Q5823042 Đào Thị Ngọc Ánh Nữ 30/04/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B4 17Q5823043 Trần Duy Cảnh Nam 12/12/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B5 17Q5823044 Nguyễn Ngọc Khánh Chương Nữ 18/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B6 17Q5823045 Nguyễn Hồng Đoan Nữ 17/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B7 17Q5823046 Trần Nhật Hạ Nữ 14/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B8 17Q5823047 Nguyễn Thị Kim Hiếu Nữ 19/11/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B9 17Q5823048 Lê Thị Bích Hồng Nữ 04/09/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B

10 17Q5823049 Trần Thị Hồng Nữ 30/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B11 17Q5823050 Lê Thị Thu Hòa Nữ 29/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B12 17Q5823051 Trần Duy Khang Nam 30/09/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B13 17Q5823052 Hà Thị Diễm Kiều Nữ 30/08/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B14 17Q5823053 Nguyễn Thị Thu Kiều Nữ 10/11/1998 Kinh CĐ-QTLT K10B15 17Q5823054 Cao Đại Lâm Nam 19/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B16 17Q5823055 Phạm Thị Mến Nữ 05/10/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B17 17Q5823056 Phù Nhựt Nam Nam 01/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B18 17Q5823057 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 13/11/1991 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B19 17Q5823058 Võ Huyền Bảo Ngọc Nữ 18/10/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B20 17Q5823059 Cao Thị Diễm Nhi Nữ 30/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B21 17Q5823060 Lê Phan Bảo Nhi Nữ 06/06/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B22 17Q5823084 Phạm Đình Dược 28/08/1995 CĐ-QTLT K10A23 17Q5823085 Võ Thị Kim Nhung 15/02/1999 CĐ-QTLT K10B24 17Q5823061 Nguyễn Mỹ Nhi Nữ 27/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B25 17Q5823062 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 30/12/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B26 17Q5823063 Tống Thị Phương Nhung Nữ 15/02/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B27 17Q5823064 Võ Thị Hoàng Phúc Nữ 26/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B28 17Q5823065 Đỗ Như Phương Nữ 13/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B29 17Q5823066 Phạm Trương Vi Phương Nữ 21/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B30 17Q5823067 Huỳnh Trung Quân Nam 02/02/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 10: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711010 Tên lớp: HK1-17-CT10Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5823068 Lê Ngọc Diễm Quyên Nữ 06/10/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B2 17Q5823069 Võ Thị Thu Thảo Nữ 17/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B3 17Q5823070 Hoàng Thị Minh Thiện Nữ 06/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B4 17Q5823071 Nguyễn Thị Diễm Thúy Nữ 22/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B5 17Q5823072 Huỳnh Thi Thương Nữ 03/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B6 17Q5823073 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 27/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B7 17Q5823074 Mai Thanh Toàn Nam 12/09/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B8 17Q5823075 Trần Thảo Huyền Trâm Nam 02/10/1998 Kinh CĐ-QTLT K10B9 17Q5823076 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 17/02/1998 Kinh CĐ-QTLT K10B

10 17Q5823077 Trần Minh Trí Nam 20/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B11 17Q5823078 Đỗ Hạ Vương Nữ 14/09/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B12 17Q5823079 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 18/09/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B13 17Q5823080 Lê Văn Win Nam 06/08/1999 Kinh CĐ-QTLT K10B14 17Q5823081 Trần Thị Kim Yến Nam 03/02/1998 Kinh CĐ-QTLT K10B15 17Q5823082 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 09/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTLT K10B16 17Q5822021 Trần Nguyễn Huy Hoàng 02/4/1998 CĐ-QKRS K1017 17Q5822022 Đoàn Nhật Quỳnh 06/6/1998 CĐ-QKRS K1018 17Q5822023 Phạm Phương Quỳnh 27/01/1999 CĐ-QKRS K1019 17Q5822024 Nguyễn Anh Tấn 05/10/1999 CĐ-QKRS K1020 17Q5822001 Thập Nữ Nhi Đồng Nữ 28/03/1999 Kinh CĐ-QKRS K1021 17Q5822002 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 30/06/1998 Kinh CĐ-QKRS K1022 17Q5822003 Nguyễn Trung Hiếu Nam 19/01/1998 Kinh CĐ-QKRS K1023 17Q5822012 Trần Thái Hòa Nam 12/12/1999 Kinh CĐ-QKRS K1024 17Q5822004 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 23/02/1999 Kinh CĐ-QKRS K1025 17Q5822005 Nguyễn Thị Ngọc Liên Nữ 18/09/1998 Kinh CĐ-QKRS K1026 17Q5822011 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 19/11/1999 Kinh CĐ-QKRS K1027 17Q5822006 Nguyễn Thành Long Nam 24/05/1996 Kinh CĐ-QKRS K1028 17Q5822008 Lường Thị Thanh Thủy Nữ 02/04/1999 Kinh CĐ-QKRS K1029 17Q5822007 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 20/07/1999 Kinh CĐ-QKRS K10

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 11: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711011 Tên lớp: HK1-17-CT11Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5822009 Phạm Anh Tuấn Nam 21/10/1998 Kinh CĐ-QKRS K102 17Q5822010 Trần Văn Tuấn Nam 08/04/1998 Kinh CĐ-QKRS K103 17Q5822013 Đặng Tiến Anh Nam 23/05/1999 CĐ-QKRS K104 17Q5822014 Bùi Dương Hoàng Long Nam 10/10/1998 CĐ-QKRS K105 17Q5822015 Ngô Trần Thương Nam 02/02/1999 CĐ-QKRS K106 17Q5822016 Lê Thị Thanh Trúc Nam 03/01/1998 CĐ-QKRS K107 17Q5822017 Nguyễn Thị Hạnh Nam 09/12/1999 CĐ-QKRS K108 17Q5822018 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nam 13/04/1997 CĐ-QKRS K109 17Q5822019 Nguyễn Văn Dương 09/4/1999 CĐ-QKRS K10

10 17Q5822020 Lê Nguyên Đại 27/6/1999 CĐ-QKRS K10

11 17Q5332001 Tôn Nhật Diễm Nữ 28/05/1999 Kinh CĐ-KTDN K10

12 17Q5332002 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 05/05/1999 Kinh CĐ-KTDN K10

13 17Q5332003 Ngô Phan Quang Huy Nam 17/03/1999 Kinh CĐ-KTDN K10

14 17Q5332004 Quách Nguyễn Thị ThLinh Nữ 25/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

15 17Q5332005 Thái Nhật Linh Nữ 20/05/1999 Buôn Ma Thuột, ĐắkLắk Kinh CĐ-KTDN K10

16 17Q5332006 Ngô Bảo Hà Lư Nữ 10/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

17 17Q5332007 Huỳnh Văn Ngọc Nam 31/03/1997 Kinh CĐ-KTDN K10

18 17Q5332008 Nguyễn Thanh Ngọc Nữ 03/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

19 17Q5332009 Phương Tiểu Nhi Nữ 24/03/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

20 17Q5332010 Lê Yến Như Nữ 15/02/1999 Kinh CĐ-KTDN K10

21 17Q5332021 Lê Thị Thu Thảo Nữ 11/05/1998 Kinh CĐ-KTDN K10

22 17Q5332011 Nguyễn Kim Thoa Nữ 11/12/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

23 17Q5332012 Nguyễn Thị Mỹ Thu Nữ 28/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

24 17Q5332013 Nguyễn Thị Trang Nữ 11/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

25 17Q5332022 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 19/07/1997 Kinh CĐ-KTDN K10

26 17Q5332014 Phạm Trương Thảo Trang Nữ 14/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

27 17Q5332015 Lê Khã Hoài Trân Nữ 28/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

28 17Q5332016 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân Nữ 13/06/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

29 17Q5332017 Nguyễn Thị Đinh Trinh Nữ 26/06/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

30 17Q5332018 Lê Nguyễn Thảo Vy Nữ 07/02/1999 Kinh CĐ-KTDN K10

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 12: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711012 Tên lớp: HK1-17-CT12Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5826001 Lê Thùy An Nữ 19/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

2 17Q5826002 Phạm Ngọc Duyên Anh Nữ 05/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

3 17Q5826003 Nguyễn Ngọc Ân Nam 08/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

4 17Q5826004 Trần Công Chánh Nam 24/07/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

5 17Q5826005 Nguyễn Việt Cường Nam 15/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

6 17Q5826006 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 25/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

7 17Q5826007 Mang Lê Anh Duy Nam 18/09/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

8 17Q5826008 Nguyễn Thị Diễm Đa Nữ 03/11/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

9 17Q5826009 Nguyễn Hải Đăng Nam 19/09/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

10 17Q5826010 Nguyễn Hữu Đức Nam 20/01/1998 Kinh CĐ-QTNH K10A

11 17Q5826011 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ 20/04/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

12 17Q5826012 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 05/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

13 17Q5826013 Lê Thị Thu Hiền Nữ 09/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

14 17Q5826014 Nguyễn Trần Thanh Hiếu Nữ 16/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

15 17Q5826015 Nguyễn Tuấn Huy Nam 06/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

16 17Q5826016 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 10/02/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

17 17Q5826017 Võ Ngọc Hữu Nam 29/10/1998 Kinh CĐ-QTNH K10A

18 17Q5826018 Nguyễn Trần Đăng Khoa Nam 15/11/1998 Kinh CĐ-QTNH K10A

19 17Q5826019 Nguyễn Trung Kiên Nam 09/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

20 17Q5826020 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 20/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

21 17Q5826021 Nguyễn Song Lâm Nữ 07/08/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

22 17Q5826022 Nguyễn Thị Trúc Linh Nam 14/11/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

23 17Q5826023 Nguyễn Hồng Loan Nữ 05/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

24 17Q5826024 Trần Ngọc Minh Nam 08/03/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A

25 17Q5826025 Tạ Thị Trà My Nữ 22/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

26 17Q5826026 Huỳnh Thị Kim Ngà Nữ 25/08/1999 Cam Lâm, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

27 17Q5826027 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 27/11/1998 Kinh CĐ-QTNH K10A

28 17Q5826028 Bùi Thị Bình Nhật Nữ 15/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

29 17Q5826029 Nguyễn Thị Thanh Ny 20/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

30 17Q5826030 Đoàn Thị Ngọc Phương Nữ 29/07/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 13: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711013 Tên lớp: HK1-17-CT13Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5826031 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Nam 29/07/1998 Kinh CĐ-QTNH K10A

2 17Q5826032 Thái Trương Nhật Quang Nam 06/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

3 17Q5826033 Trần Thiện Quân Nam 18/10/1998 Kinh CĐ-QTNH K10A

4 17Q5826034 Phan Hồ Thùy Quyên Nữ 14/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

5 17Q5826035 Nguyễn Thị Sang Sang Nữ 08/01/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A6 17Q5826036 Nguyễn Thanh Tân Nam 24/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A7 17Q5826037 Huỳnh Tấn Thành Nữ 26/04/1996 Kinh CĐ-QTNH K10A8 17Q5826038 Lê Hoài Thịnh Nam 11/01/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A9 17Q5826039 Trương Thị Kim Thoa Nữ 24/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A

10 17Q5826040 Đào Đức Thống Nam 16/01/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A11 17Q5826041 Đỗ Thị Thu Thủy Nữ 07/08/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A12 17Q5826042 Phan Minh Thư Nữ 10/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A13 17Q5826043 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 13/01/1998 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A14 17Q5826044 Nguyễn Tấn Trí Nam 27/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A15 17Q5826045 Võ Thị Bích Trương Nữ 13/03/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A16 17Q5826046 Võ Thanh Kim Tuyền Nữ 15/11/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A17 17Q5826047 Dương Thị Vàng Nữ 24/09/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A18 17Q5826048 Lê Hoàng Vũ Nam 31/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10A19 17Q5826049 Phạm Thị Tường Vy Nữ 15/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10A20 17Q5826050 Nguyễn Ngọc Thanh An Nữ 13/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B21 17Q5826051 Trần Thị Thúy Anh Nữ 23/03/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B22 17Q5826052 Lý Quốc Bình Nam 19/08/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B23 17Q5826053 Võ Thế Công Nam 10/11/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B24 17Q5826054 Trần Hoàng Ngọc Diễm Nữ 25/03/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B25 17Q5826055 Nguyễn Kiều Mỹ Dung Nữ 29/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B26 17Q5826056 Nguyễn Lâm Trường Duy Nam 17/03/1996 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B27 17Q5826057 Nguyễn Hồng Đào Nam 18/12/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B28 17Q5826058 Lê Trọng Đại Nam 12/11/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B29 17Q5826059 Lê Trần Thanh Hải Nam 28/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B30 17Q5826060 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 06/09/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 14: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711014 Tên lớp: HK1-17-CT14Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5826061 Huỳnh Thị Ngọc Hiền Nữ 27/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B2 17Q5826062 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 11/02/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B3 17Q5826063 Trương Minh Hoàng Nam 26/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B4 17Q5826064 Phan Duy Huy Nam 13/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B5 17Q5826065 Đoàn Ngọc Hưng Nam 27/08/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B6 17Q5826066 Đỗ Lê Khánh Hòa Nữ 03/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B7 17Q5826067 Trần Minh Khôi Nam 11/04/1997 Kinh CĐ-QTNH K10B8 17Q5826068 Đoàn Ngọc Thiên Kim Nữ 16/07/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B9 17Q5826069 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 03/05/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B

10 17Q5826070 Lê Thị Linh Nữ 04/12/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B11 17Q5826071 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 02/08/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B12 17Q5826072 Phan Trần Nhật Luận Nam 14/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B13 17Q5826073 Trịnh Nhật Minh Nữ 01/09/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B14 17Q5826074 Phạm Như Mỹ Nữ 20/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B15 17Q5826075 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 26/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B16 17Q5826076 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 28/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B17 17Q5826077 Trần Hiền Nhi Nữ 20/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B18 17Q5826078 Nguyễn Văn Phú Nam 02/07/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B19 17Q5826079 Nguyễn Nguyễn Hà Phương Nữ 15/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B20 17Q5826080 Nguyễn Duy Quang Nam 15/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B21 17Q5826081 Trần Đăng Quang Nam 07/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B22 17Q5826082 Trịnh Ngọc Quân Nam 06/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B23 17Q5826083 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Nữ 24/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B24 17Q5826084 Nguyễn Đình Anh Tài Nam 07/08/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B25 17Q5826085 Nguyễn Bảo Ngọc Thanh Nữ 14/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B26 17Q5826086 Nguyễn Phương Thảo Nữ 26/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B27 17Q5826146 Phạm Thị Xuân Thảo Nữ 15/11/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B28 17Q5826087 Phạm Hữu Thịnh Nam 09/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B29 17Q5826088 Nguyễn Đỗ Thi Thơ Nữ 31/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B30 17Q5826089 Lê Thị Ngọc Thu Nữ 04/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 15: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711015 Tên lớp: HK1-17-CT15Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5826090 Mai Thị Ngọc Thúy Nữ 29/10/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B2 17Q5826091 Nguyễn Thị Mỹ Tiền Nữ 15/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B3 17Q5826092 Trần Thanh Triều Nữ 22/05/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B4 17Q5826147 Mai Nguyên Cường 20/10/1999 CĐ-QTNH K10C5 17Q5826093 Huỳnh Minh Trung Nam 20/03/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B6 17Q5826094 Cao Đông Trường Nữ 07/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10B7 17Q5826095 Nguyễn Thị Nhật Uyên Nữ 02/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B8 17Q5826096 Nguyễn Lê Hoàng Vi Nữ 06/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B9 17Q5826097 Đặng Thị Bích Vương Nữ 15/11/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10B

10 17Q5826098 Lê Thị Kim Anh Nữ 03/03/1997 Kinh CĐ-QTNH K10C11 17Q5826099 Bùi Thị Minh Ánh Nữ 06/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C12 17Q5826100 Nguyễn Trần Khánh Bình Nam 20/02/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C13 17Q5826101 Lê Hùng Cường Nam 30/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C14 17Q5826102 Nông Thị Diện Nữ 27/08/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C15 17Q5826103 Huỳnh Tuấn Duy Nam 01/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C16 17Q5826104 Châu Văn Dương Nam 19/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C17 17Q5826105 Nguyễn Thị Xuân Đào Nữ 19/03/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C18 17Q5826106 Phạm Tấn Được Nam 26/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C19 17Q5826107 Mai Văn Hải Nam 10/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C20 17Q5826108 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 12/08/1998 Kinh CĐ-QTNH K10C21 17Q5826109 Lê Thị Thanh Hiền Nữ 16/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C22 17Q5826110 Võ Thị Thu Hiền Nữ 15/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C23 17Q5826111 Đỗ Thị Hợi Nữ 20/10/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C24 17Q5826112 Phạm Hữu Huy Nam 25/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C25 17Q5826113 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 05/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C26 17Q5826114 Phạm Ngọc Kha Nam 23/06/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C27 17Q5826115 Phạm Ngọc Ái Khuê Nữ 19/10/1998 Kinh CĐ-QTNH K10C28 17Q5826116 Lại Huỳnh Thanh Lam Nữ 05/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C29 17Q5826117 Trương Thị Hương Lan Nữ 06/08/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C30 17Q5826118 Nguyễn Nhật Linh Nữ 17/07/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 16: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711016 Tên lớp: HK1-17-CT16Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5826119 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 03/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C2 17Q5826120 Đỗ Ngọc Minh Nam 23/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C3 17Q5826121 Phan Nguyễn Tiểu My Nữ 13/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C4 17Q5826122 Võ Thị Kim Nga Nữ 26/08/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C5 17Q5826123 Nguyễn Thị Mai Ngọc Nữ 15/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C6 17Q5826124 Nguyễn Hiền Nhân Nữ 07/06/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C7 17Q5826125 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 04/06/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C8 17Q5826126 Đinh Thị Kim Phụng Nữ 07/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C9 17Q5826127 Hà Ngọc Phước Nam 17/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C

10 17Q5826128 Nguyễn Phương Quang Nữ 10/09/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C11 17Q5826129 Trần Hoàng Quân Nữ 13/06/1997 Kinh CĐ-QTNH K10C12 17Q5826130 Nguyễn Tấn Quốc Nam 27/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C13 17Q5826131 Lê Nguyệt Minh Sang Nữ 12/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C14 17Q5826132 Võ Thanh Tâm Nam 12/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C15 17Q5826133 Phạm Lê Vân Thanh Nam 19/08/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C16 17Q5826134 Đinh Thị Kim Thật Nữ 31/03/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C17 17Q5826135 Phùng Thị Kim Thoa Nữ 18/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C18 17Q5826136 Nguyễn An Thọ Nam 13/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C19 17Q5826137 Huỳnh Đức Thuận Nam 04/08/1997 Kinh CĐ-QTNH K10C20 17Q5826138 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 07/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C21 17Q5826139 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 01/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C22 17Q5826140 Xuân Bùi Diệu Trinh Nữ 19/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C23 17Q5826141 Đỗ Thanh Trúc Nữ 02/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C24 17Q5826142 Võ Trung Anh Tuân Nam 18/10/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C25 17Q5826143 Võ Ngọc Quỳnh Uyên Nữ 10/04/1999 Kinh CĐ-QTNH K10C26 17Q5826144 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 21/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C27 17Q5826145 Trần Thị Như Vương Nữ 09/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTNH K10C28 17Q5827136 Đỗ Thị Thu Uyên Nữ 04/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C29 17Q5827137 Nguyễn Hoài Vinh Nữ 27/05/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C30 17Q5827138 Nguyễn Văn Y Nam 24/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 17: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711017 Tên lớp: HK1-17-CT17Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5827001 Nguyễn Văn An Nam 18/03/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

2 17Q5827002 Lê Thị Kim Anh Nữ 18/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

3 17Q5827003 Nguyễn Văn Anh Nam 21/01/1995 Kinh CĐ-CBMA K10A

4 17Q5827004 Hoàng Nhật Bảo Nam 25/11/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

5 17Q5827005 Lê Thị Thủy Chung Nữ 18/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

6 17Q5827006 Nguyễn Quốc Cường Nam 01/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

7 17Q5827142 Nguyễn Ngọc Ái Duyên Nữ 14/11/1998 Kinh CĐ-CBMA K10A

8 17Q5827007 Đinh Văn Dũng Nam 23/04/1997 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

9 17Q5827008 Nguyễn Tiến Đạt Nam 05/02/1998 Kinh CĐ-CBMA K10A

10 17Q5827009 Phạm Đạt Nam 24/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

11 17Q5827010 Đỗ Văn Định Nam 18/10/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

12 17Q5827011 Trần Ngọc Hải Nam 16/07/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

13 17Q5827012 Nguyễn Tấn Hậu Nam 14/10/1999 Tuy An, Phú Yên Kinh CĐ-CBMA K10A

14 17Q5827013 Đinh Hữu Hiếu Nam 07/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

15 17Q5827014 Lê Duy Nhật Hóa Nam 05/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

16 17Q5827015 Nguyễn Gia Huy Nam 12/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

17 17Q5827016 Nguyễn Phú Hùng Nam 10/03/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

18 17Q5827017 Nguyễn Vũ Minh Kha Nam 15/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

19 17Q5827018 Bùi Trọng Khiêm Nam 12/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

20 17Q5827019 Lưu Văn Kiệt Nữ 07/06/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

21 17Q5827020 Nguyễn Thị Thúy Liểu Nữ 04/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

22 17Q5827021 Nguyễn Quyền Linh Nam 16/10/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

23 17Q5827022 Nguyễn Hữu Lực Nam 25/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

24 17Q5827023 Đặng Mẫn Nam 25/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

25 17Q5827024 Nguyễn Hữu Minh Nam 19/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

26 17Q5827025 Nguyễn Trung Nam Nam 18/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

27 17Q5827026 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 25/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

28 17Q5827139 Lê Phúc Nguyên Nam 06/04/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

29 17Q5827027 Võ Nguyễn Trường Nguyên Nam 16/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

30 17Q5827028 Nguyễn Ngọc Nhường Nam 24/12/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 18: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711018 Tên lớp: HK1-17-CT18Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5827029 Nguyễn Văn Nhựt Nam 24/03/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

2 17Q5827030 Nguyễn Minh Phúc Nam 22/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A

3 17Q5827031 Nguyễn Hữu Quốc Nam 29/07/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

4 17Q5827032 Nguyễn Đức Sỹ Nam 06/10/1999 Tuy An, Phú Yên Kinh CĐ-CBMA K10A

5 17Q5827033 Lê Công Thành Nam 05/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A6 17Q5827034 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ 16/01/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A7 17Q5827035 Hà Văn Thông Nam 09/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A8 17Q5827036 Lê Minh Thư Nam 09/03/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A9 17Q5827037 Đỗ Thị Kim Thương Nam 27/05/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A

10 17Q5827038 Đoàn Quốc Toàn Nam 27/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A11 17Q5827039 Đồng Triều Tố Nữ 30/08/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A12 17Q5827040 Nguyễn Thị Kiều Trâm Nữ 20/08/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A13 17Q5827041 Phạm Thị Phương Trinh Nữ 06/10/1995 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A14 17Q5827042 Phạm Quốc Trung Nam 02/03/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A15 17Q5827043 Trần Quốc Tuấn Nam 06/02/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A16 17Q5827044 Phạm Tuấn Tú Nam 06/02/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10A17 17Q5827045 Nguyễn Thiện Văn Nữ 13/10/1999 Kinh CĐ-CBMA K10A18 17Q5827046 Trương Nam Vũ Nữ 15/08/1997 Kinh CĐ-CBMA K10A19 17Q5827047 Trần Thị Hoài An Nữ 07/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B20 17Q5827048 Nguyễn Cao Vân Anh Nam 26/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B21 17Q5827049 Nguyễn Hồng Ân Nam 04/02/1997 Kinh CĐ-CBMA K10B22 17Q5827050 Lê Tiến Bảo Nam 16/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B23 17Q5827051 Nguyễn Như Công Nam 04/05/1998 Kinh CĐ-CBMA K10B24 17Q5827052 Bùi Văn Duy Nam 10/01/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B25 17Q5827053 Nguyễn Đinh Dũng Nam 18/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B26 17Q5827054 Nguyễn Trí Đạt Nam 14/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B27 17Q5827055 Trần Thành Đạt Nam 02/10/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B28 17Q5827056 Hồ Phạm Hoàng Gia Nam 26/11/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B29 17Q5827057 Trần Tuấn Hải Nam 17/12/1998 Sông Cầu, Phú Yên Kinh CĐ-CBMA K10B30 17Q5827058 Phan Trung Hậu Nam 02/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 19: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711019 Tên lớp: HK1-17-CT19Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5827059 Trần Trung Hiếu Nam 12/12/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B2 17Q5827060 Phan Thị Thanh Hồng Nữ 01/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B3 17Q5827061 Nguyễn Minh Huy Nam 27/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B4 17Q5827062 Lê Thịnh Hưng Nam 15/01/1995 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B5 17Q5827063 Đoàn Văn Khải Nam 31/03/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B6 17Q5827064 Lê Minh Khôi Nam 04/03/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B7 17Q5827065 Nguyễn Văn Kim Nam 20/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B8 17Q5827066 Nguyễn Đức Linh Nữ 21/10/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B9 17Q5827067 Trần Thị Như Linh Nam 23/08/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B

10 17Q5827068 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 17/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B11 17Q5827069 Nguyễn Minh Mẫn Nam 28/05/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B12 17Q5827070 Nguyễn Tấn Minh Nam 23/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B13 17Q5827071 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 28/06/1999 Sông Cầu, Phú Yên Kinh CĐ-CBMA K10B14 17Q5827072 Nguyễn Văn Ngoãn Nam 06/02/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B15 17Q5827073 Lê Bá Nhân Nam 14/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B16 17Q5827074 Lê Anh Nhựt Nam 14/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B17 17Q5827075 Lưu Hùng Phi Nam 06/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B18 17Q5827076 Phan Xuân Phúc Nam 12/11/1999 Sông Cầu, Phú Yên Kinh CĐ-CBMA K10B19 17Q5827140 Nguyễn Đình Nhật Phương Nam 13/05/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B20 17Q5827077 Nguyễn Thị Thanh Quy Nữ 27/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B21 17Q5827078 Võ Quốc Anh Tài Nam 08/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B22 17Q5827079 Phan Chí Thành Nam 20/05/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B23 17Q5827080 Nguyễn Xuân Thắng Nam 18/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B24 17Q5827081 Nguyễn Hữu Thuần Nam 20/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B25 17Q5827082 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ 15/12/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B26 17Q5827083 Nguyễn Trí Thức Nam 23/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B27 17Q5827084 Trần Xuân Toàn Nam 29/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B28 17Q5827085 Nguyễn Văn Tốt Nam 17/03/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B29 17Q5827086 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nam 11/04/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B30 17Q5827087 Huỳnh Tấn Trí Nữ 15/09/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 20: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711020 Tên lớp: HK1-17-CT20Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5827088 Nguyễn Xuân Trường Nam 20/08/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B2 17Q5827089 Trịnh Minh Tuấn Nam 10/12/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B3 17Q5827090 Huỳnh Thị Bích Ty Nữ 11/01/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B4 17Q5827091 Kiều Thị Thúy Vân Nữ 11/01/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10B5 17Q5827092 Phạm Thị Xuân Nữ 25/02/1999 Kinh CĐ-CBMA K10B6 17Q5827093 Huỳnh Thị Mỹ Anh Nữ 12/07/1998 Kinh CĐ-CBMA K10C7 17Q5827094 Nguyễn Hồng Chiêu Anh Nữ 18/11/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C8 17Q5827095 Nguyễn Trần Bảo Ân Nam 10/08/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C9 17Q5827096 Nguyễn Lê Quốc Bảo Nam 17/12/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C

10 17Q5827097 Nguyễn Thu Cúc Nữ 26/09/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C11 17Q5827098 Đặng Nguyễn Hoàng Duy Nam 14/10/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C12 17Q5827099 Lâm Thành Đạt Nam 07/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C13 17Q5827100 Phan Lê Thành Đạt Nam 13/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C14 17Q5827101 Võ Văn Đạt Nam 18/10/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C15 17Q5827102 Đỗ Quang Hải Nam 14/10/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C16 17Q5827103 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ 14/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C17 17Q5827104 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 28/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C18 17Q5827143 Nguyễn Minh Huy 11/03/1999 CĐ-CBMA K10B19 17Q5827105 Võ Minh Hiếu Nam 22/04/1998 Kinh CĐ-CBMA K10C20 17Q5827106 Đinh Thanh Huy Nam 24/09/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C21 17Q5827107 Nguyễn Quốc Huy Nam 08/10/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C22 17Q5827108 Vũ Lan Hương Nữ 06/09/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C23 17Q5827109 Lê Anh Khải Nam 22/03/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C24 17Q5827110 Võ Quốc Kiên Nam 14/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C25 17Q5827111 Trần Văn Kỳ Nam 13/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C26 17Q5827112 Nguyễn Quang Linh Nam 27/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C27 17Q5827113 Nguyễn Thành Long Nam 04/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C28 17Q5827114 Nguyễn Mỹ Hoàng Mai Nam 15/02/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C29 17Q5827115 Hồ Đắc Minh Nam 22/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C30 17Q5827116 Nguyễn Hoài Nam Nam 03/03/1993 Kinh CĐ-CBMA K10C

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 21: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711021 Tên lớp: HK1-17-CT21Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5827117 Trần Bảo Ngân Nữ 08/10/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C2 17Q5827118 Nguyễn Quang Nguyên Nam 01/01/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C3 17Q5827119 Nguyễn Thanh Nhuận Nam 15/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C4 17Q5827120 Nguyễn Minh Nhựt Nam 28/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C5 17Q5827121 Nguyễn Hồng Phúc Nữ 10/04/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C6 17Q5827122 Phạm Bá Phúc Nam 14/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C7 17Q5827123 Mai Hoàng Sang Nam 06/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C8 17Q5827124 Võ Trọng Tân Nam 29/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C9 17Q5827125 Huỳnh Thái Nhật Thảo Nữ 12/07/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C

10 17Q5827126 Trần Văn Thọ Nam 19/12/1992 Kinh CĐ-CBMA K10C11 17Q5827127 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nam 26/11/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C12 17Q5827128 Võ Thị Trang Thư Nữ 05/05/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C13 17Q5827129 Nguyễn Trung Tiến Nam 30/05/1998 Kinh CĐ-CBMA K10C14 17Q5827130 Trần Quốc Toản Nam 30/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C15 17Q5827131 Lê Quỳnh Trang Nữ 20/07/1997 Kinh CĐ-CBMA K10C16 17Q5827132 Trần Thị Ngọc Trân Nữ 17/01/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C17 17Q5827133 Trịnh Ngọc Minh Trí Nam 24/12/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C18 17Q5827134 Hoàng Minh Tuấn Nữ 16/04/1999 Kinh CĐ-CBMA K10C19 17Q5827141 Trần Thị Thu Tuyết Nữ 26/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-CBMA K10C20 17Q5827135 Cao Minh Tú Nam 01/02/1998 Kinh CĐ-CBMA K10C

21 17Q5821001 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 20/01/1998 Kinh CĐ-QTKS K10A

22 17Q5821002 Nguyễn Bảo Chánh Nam 13/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

23 17Q5821003 Bùi Nhật Cung Nam 05/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

24 17Q5821004 Võ Thị Mỹ Dung Nữ 15/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

25 17Q5821005 Nguyễn Thị Đam Nữ 03/09/1999 Kinh CĐ-QTKS K10A

26 17Q5821006 Bùi Huỳnh Đức Nam 11/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

27 17Q5821007 Nguyễn Hoàng Hảo Nam 24/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

28 17Q5821008 Nguyễn Thị Hằng Nữ 05/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

29 17Q5821009 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 07/04/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

30 17Q5821010 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 09/09/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 22: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711022 Tên lớp: HK1-17-CT22Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821011 Phan Văn Huân Nam 31/12/1999 Kinh CĐ-QTKS K10A

2 17Q5821012 Nguyễn Quang Hưng Nam 16/10/1999 Kinh CĐ-QTKS K10A

3 17Q5821013 Lê Duy Khang Nam 25/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

4 17Q5821014 Hồ Bảo Kiệt Nam 05/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

5 17Q5821015 Nguyễn Thị Nhật Lâm Nữ 09/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

6 17Q5821016 Hồ Trần Mỹ Linh Nữ 04/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

7 17Q5821017 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 20/12/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10A

8 17Q5821018 Bùi Thị Thúy Ly Nữ 27/05/1999 Tuy An, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10A

9 17Q5821019 Nguyễn Nữ Trà My Nữ 03/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

10 17Q5821020 Nguyễn Phương Thảo Nga Nữ 04/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

11 17Q5821021 Lê Thị Thu Ngân Nữ 10/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

12 17Q5821022 Nguyễn Lệ Kim Ngân Nữ 19/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

13 17Q5821023 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 12/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

14 17Q5821024 Trần Thảo Nguyên Nữ 25/02/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

15 17Q5821025 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 11/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

16 17Q5821026 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 28/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

17 17Q5821027 Hồ Thị Nữ Nữ 04/06/1998 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

18 17Q5821028 Huỳnh Thị Thu Phương Nữ 21/05/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

19 17Q5821029 Lê Xuân Quang Nam 20/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

20 17Q5821030 Nguyễn Hà Tuyết Quyên Nữ 02/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

21 17Q5821031 Ngô Mai Quỳnh Nữ 17/11/1999 Kinh CĐ-QTKS K10A

22 17Q5821032 Nguyễn Văn Sang Nam 30/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A23 17Q5821033 Nguyễn Đức Tây Nam 26/06/1998 Kinh CĐ-QTKS K10A

24 17Q5821034 Ngô Thị Bích Thảo Nữ 10/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

25 17Q5821035 Bùi Duy Thịnh Nam 03/05/1997 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

26 17Q5821036 Hà Thị Như Thủy Nữ 16/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

27 17Q5821037 Ngô Thị Hồng Thư Nữ 25/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

28 17Q5821038 Võ Thị Hoài Tiên Nữ 18/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A29 17Q5821039 Lê Thị Thùy Trang Nữ 24/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A30 17Q5821040 Bùi Thị Khánh Trâm Nữ 20/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 23: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711023 Tên lớp: HK1-17-CT23Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821041 Ngô Đình Bảo Trân Nữ 04/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A2 17Q5821042 Phan Nguyễn Tố Trinh Nữ 20/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

317Q5821043 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ 15/02/1999 Phan Rang - Tháp Chàm,

Ninh Thuận Kinh CĐ-QTKS K10A

4 17Q5821044 Vũ Quốc Trường Nam 19/09/1999 Kinh CĐ-QTKS K10A5 17Q5821045 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 05/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A6 17Q5821046 Tô Huỳnh Mỹ Uyên Nữ 20/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A7 17Q5821047 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 02/03/1998 Đồng Xuân, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10A8 17Q5821048 Lưu Lê Vy Nữ 02/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A9 17Q5821049 Nguyễn Hữu Như Ý Nữ 04/05/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10A

10 17Q5821050 Nguyễn Thành An Nam 06/08/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B11 17Q5821051 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ 22/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B12 17Q5821052 Huỳnh Thị Ngọc Cẩm Nữ 20/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B13 17Q5821053 Trần Quốc Công Nam 07/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B14 17Q5821054 Hồ Thị Phương Dung Nữ 24/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B15 17Q5821055 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 24/10/1999 Kinh CĐ-QTKS K10B16 17Q5821056 Lê Ngọc Bích Hà Nữ 06/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B17 17Q5821057 Phạm Ngọc Hải Nam 05/07/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B18 17Q5821058 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 17/11/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B19 17Q5821059 Trần Minh Hậu Nam 16/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B20 17Q5821060 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 03/01/1999 Kinh CĐ-QTKS K10B21 17Q5821061 Nguyễn Lê Huân Nam 21/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B22 17Q5821062 Lê Văn Hưng Nam 16/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B23 17Q5821063 Trần Đăng Kha Nam 03/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B24 17Q5821064 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 26/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B25 17Q5821065 Nguyễn Ngọc Ái Len Nữ 02/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B26 17Q5821066 Huỳnh Thị Mỹ Linh Nữ 06/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B27 17Q5821067 Trương Hoài Linh Nữ 18/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B28 17Q5821068 Dương Thị Ngọc Ly Nữ 20/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B29 17Q5821069 Phan Thị Trúc My Nữ 04/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B30 17Q5821070 Bùi Võ Thủy Ngân Nữ 22/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 24: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711024 Tên lớp: HK1-17-CT24Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821071 Nguyễn Thị Hoài Ngân Nữ 02/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B2 17Q5821072 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 14/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B3 17Q5821073 Nguyễn Thu Nguyệt Nữ 20/08/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B4 17Q5821074 Nguyễn Thị Tú Nhi Nữ 03/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B5 17Q5821075 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 15/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B6 17Q5821076 Nguyễn Thị Như Oanh Nữ 07/02/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B7 17Q5821077 Lê Nguyễn Thị ThanhPhương Nữ 13/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B8 17Q5821078 Trần Đăng Quang Nam 16/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B9 17Q5821079 Võ Nguyễn Kim Quyên Nữ 20/08/1998 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B

10 17Q5821080 Phan Thị Nhật Quỳnh Nữ 17/10/1999 Khánh Vĩnh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B11 17Q5821081 Phạm Như Quỳnh Nữ 02/01/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B12 17Q5821082 Nguyễn Lê Sâm Siêu Nữ 24/09/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B13 17Q5821083 Nguyễn Chí Thanh Nam 16/01/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B14 17Q5821084 Phan Thị Thảo Nữ 02/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B15 17Q5821085 Phan Thị Kim Thoa Nữ 12/11/1999 Kinh CĐ-QTKS K10B16 17Q5821086 Lương Thị Thu Thủy Nữ 21/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B17 17Q5821087 Nguyễn Minh Thư Nữ 05/01/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B18 17Q5821088 Lê Minh Tiến Nam 22/09/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B19 17Q5821089 Nguyễn Thị Trang Nữ 04/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B20 17Q5821090 Nguyễn Thị Huyền Trâm Nữ 02/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B21 17Q5821091 Huỳnh Thị Ngọc Trinh Nữ 01/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B22 17Q5821092 Trần Thị Tú Trinh Nữ 05/08/1997 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B23 17Q5821093 Võ Thị Thanh Trúc Nữ 03/10/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B24 17Q5821094 Phạm Quốc Tuấn Nam 14/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B25 17Q5821095 Trần Lê Minh Anh Tú Nữ 19/03/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B26 17Q5821096 Trần Tú Uyên Nữ 20/03/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B27 17Q5821097 Dương Thị Thu Việt Nữ 11/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B28 17Q5821098 Phan Cao Thúy Vy Nữ 26/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10B29 17Q5821099 Nguyễn Vĩnh An Nam 03/11/1996 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C30 17Q5821100 Lê Trần Ngọc Ánh Nữ 01/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 25: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711025 Tên lớp: HK1-17-CT25Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821101 Trương Thị Minh Châu Nữ 08/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C2 17Q5821102 Trần Thu Cúc Nữ 10/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C3 17Q5821103 Đặng Nguyễn Thế Duy Nam 29/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C4 17Q5821104 Nguyễn Minh Đang Nam 21/03/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C5 17Q5821105 Nguyễn Lương Hồng Hà Nữ 22/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C6 17Q5821106 Nguyễn Phú Hảo Nam 10/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C7 17Q5821107 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 26/01/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C8 17Q5821108 Trần Thúy Hiền Nữ 17/11/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C9 17Q5821109 Lê Thị Mỹ Hoài Nữ 06/05/1999 Đồng Xuân, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10C

10 17Q5821110 Lê Ngọc Huyền Nữ 15/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C11 17Q5821111 Trương Gia Hưng Nam 09/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C12 17Q5821112 Nguyễn Hữu Mạnh Khang Nam 23/10/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C13 17Q5821113 Bùi Thị Ngọc Lan Nữ 04/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C14 17Q5821114 Phạm Thị Cẩm Lệ Nữ 30/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C15 17Q5821115 Huỳnh Văn Linh Nam 13/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C16 17Q5821116 Hồ Thị Phương Loan Nữ 17/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C17 17Q5821117 Nguyễn Lê Phương Mai Nữ 12/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C18 17Q5821118 Trần Thị Bé My Nữ 27/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C19 17Q5821119 Hồ Kim Ngân Nữ 02/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C20 17Q5821120 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ 14/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C21 17Q5821121 Phan Bích Ngọc Nữ 18/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C22 17Q5821122 Thái Minh Nguyệt Nữ 06/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C23 17Q5821123 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 15/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C24 17Q5821124 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 10/04/1999 Kinh CĐ-QTKS K10C25 17Q5821125 Pham Thị Minh Oanh Nữ 15/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C26 17Q5821126 Nguyễn Huỳnh Trúc Phương Nữ 03/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C27 17Q5821127 Võ Thành Quang Nam 24/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C28 17Q5821128 Nguyễn Văn Quyền Nam 22/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C29 17Q5821129 Lê Thị Quỳnh Nữ 23/06/1998 Kinh CĐ-QTKS K10C30 17Q5821130 Trần Thị Kim Quỳnh Nữ 01/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 26: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711026 Tên lớp: HK1-17-CT26Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821131 Ngô Hồng Sơn Nam 11/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C2 17Q5821132 Nguyễn Phạm Đan Thanh Nữ 14/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C3 17Q5821133 Trà Thị Thu Thảo Nữ 27/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C4 17Q5821134 Hà Thị Hương Thơ Nữ 19/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C5 17Q5821135 Nguyễn Lưu Hồng Thủy Nữ 22/12/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C6 17Q5821136 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 26/11/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C7 17Q5821137 Nguyễn Duy Tiến Nam 30/06/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C8 17Q5821138 Nguyễn Thùy Trang Nữ 10/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C9 17Q5821139 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Trâm Nữ 20/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C

10 17Q5821140 Lê Hồ Kim Thủy Trinh Nữ 01/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C11 17Q5821141 Võ Văn Trinh Nam 06/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C12 17Q5821142 Bùi Văn Trường Nam 07/10/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C13 17Q5821143 Nguyễn Thị Tuyên Nữ 06/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C14 17Q5821144 Trần Quang Minh Tú Nam 02/01/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C15 17Q5821145 Nguyễn Quốc Văn Nam 29/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C16 17Q5821146 Nguyễn Hồ Đại Việt Nam 05/02/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C17 17Q5821147 Võ Thị Thanh Xuân Nữ 14/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10C18 17Q5821148 Đào Huỳnh Lan Anh Nữ 19/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D19 17Q5821149 Trần Ngọc Minh Ánh Nữ 24/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D20 17Q5821150 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 05/01/1999 Khánh Vĩnh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D21 17Q5821151 Đỗ Minh Cường Nam 26/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D22 17Q5821152 Lê Minh Duy Nam 28/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D23 17Q5821153 Đoàn Nguyễn NguyênĐăng Nam 28/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D24 17Q5821154 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 07/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D25 17Q5821155 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ 05/10/1999 Kinh CĐ-QTKS K10D26 17Q5821156 Hà Thị Bích Hân Nữ 28/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D27 17Q5821157 Trương Thị Ánh Hiền Nữ 08/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D28 17Q5821158 Nguyễn Ngọc Hoài Nữ 07/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D29 17Q5821159 Nguyễn Thị Kim Huyền Nữ 20/7/19999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D30 17Q5821160 Đặng Thị Xuân Hương Nữ 13/12/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 27: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711027 Tên lớp: HK1-17-CT27Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821161 Mai Băng Khanh Nữ 21/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D2 17Q5821162 Phan Thị Ngọc Lan Nữ 13/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D3 17Q5821163 Nguyễn Phước Liêm Nam 04/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D4 17Q5821164 Lê Mỹ Linh Nữ 07/04/1995 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D5 17Q5821165 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 16/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D6 17Q5821166 Bùi Đức Mạnh Nam 19/05/1998 Kinh CĐ-QTKS K10D7 17Q5821167 Trần Tú My Nữ 31/07/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D8 17Q5821168 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 23/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D9 17Q5821169 Phạm Thị Thu Ngân Nữ 11/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D

10 17Q5821170 Phan Huỳnh Xuân Ngọc Nữ 05/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D11 17Q5821171 Lương Ngọc Nhân Nam 21/10/1998 Kinh CĐ-QTKS K10D12 17Q5821172 Quảng Ngọc Bảo Nhi Nữ 14/06/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D13 17Q5821173 Hoàng Nữ Quỳnh Như Nữ 02/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D14 17Q5821174 Lê Công Phát Nam 31/10/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D15 17Q5821175 Nguyễn Phúc Lê UyênPhương Nữ 31/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D16 17Q5821176 Trần Anh Quân Nam 06/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D17 17Q5821177 Thái Bảo Ngọc Quyền Nữ 27/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D18 17Q5821178 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 29/09/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10D19 17Q5821179 Nguyễn Huỳnh Sơn Nam 26/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D20 17Q5821180 Đặng Thị Thu Thanh Nữ 05/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D21 17Q5821181 Ngũ Thụy Quỳnh DiệuThanh Nữ 29/09/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D22 17Q5821182 Võ Thị Bích Thảo Nữ 04/09/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D23 17Q5821183 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ 02/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D24 17Q5821184 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 13/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D25 17Q5821185 Trần Thị Minh Thư Nữ 11/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D26 17Q5821186 Nguyễn Minh Tiến Nam 30/07/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D27 17Q5821187 Nguyễn Trần Hiền Trang Nữ 21/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D28 17Q5821188 Trần Lê Bích Trâm Nữ 01/11/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D29 17Q5821189 Lê Việt Trinh Nữ 21/10/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D30 17Q5821190 Nguyễn Ngọc Trí Nam 12/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 28: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711028 Tên lớp: HK1-17-CT28Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821191 Bùi Xuân Trường Nam 21/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D2 17Q5821192 Nguyễn Thị Kim Tuyên Nữ 20/10/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10D3 17Q5821193 Phạm Thị Hồng Tươi Nữ 21/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D4 17Q5821194 Đỗ Thị Hồng Vân Nữ 23/03/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10D5 17Q5821195 Phạm Phú Vinh Nam 30/6/21999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D6 17Q5821196 Phạm Thị Kim Xuyên Nữ 17/04/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10D7 17Q5821197 Đặng Châu Anh Nữ 26/11/1999 Kinh CĐ-QTKS K10E8 17Q5821198 Huỳnh Quốc Bảo Nam 24/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E9 17Q5821199 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 01/12/1998 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E

10 17Q5821200 Phan Tấn Cường Nam 06/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E11 17Q5821201 Trần Nhật Duy Nam 31/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E12 17Q5821202 Cao Lê Anh Đạt Nam 07/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E13 17Q5821203 Võ Thị Thu Hà Nữ 09/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E14 17Q5821204 Lê Đoan Hạnh Nữ 02/05/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E15 17Q5821205 Võ Ngọc Bảo Hân Nữ 13/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E16 17Q5821206 Võ Thị Mỹ Hiền Nữ 06/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E17 17Q5821207 Châu Nhật Hoàn Nam 20/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E18 17Q5821208 Lê Minh Hoàng Nam 06/06/1996 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E19 17Q5821209 Lê Văn Hùng Nam 24/03/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E20 17Q5821210 Nguyễn Hoàng Thiên Hương Nữ 27/04/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E21 17Q5821211 Hứa Thị Kim Khánh Nữ 25/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E22 17Q5821212 Phạm Thị Mỹ Lan Nữ 16/09/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E23 17Q5821213 Cao Hoàng Nhật Liên Nữ 10/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E24 17Q5821214 Nguyễn Mai Linh Nữ 14/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E25 17Q5821215 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 01/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E26 17Q5821216 Diệp Túy Mi Nữ 29/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E27 17Q5821217 Nguyễn Thị Kiều Mỹ Nữ 12/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E28 17Q5821218 Lại Thị Kim Ngân Nữ 24/06/1997 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E29 17Q5821219 Phùng Thị Xuân Ngân Nữ 17/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E30 17Q5821220 Trần Nhật Kim Ngọc Nữ 31/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 29: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711029 Tên lớp: HK1-17-CT29Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821221 Trần Minh Nhân Nam 23/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E2 17Q5821222 Trần Hoàng Yến Nhi Nữ 22/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E3 17Q5821223 Huỳnh Ngọc Như Nữ 21/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E4 17Q5821224 Nguyễn Thanh Phong Nam 20/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E5 17Q5821225 Nguyễn Thị Phương Nữ 16/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E6 17Q5821226 Nguyễn Thành Quốc Nam 12/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E7 17Q5821227 Đoàn Như Quỳnh Nữ 13/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E8 17Q5821228 Lê Thị Cao Quý Nữ 25/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E9 17Q5821229 Nguyễn Xuân Sơn Nam 07/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E

10 17Q5821230 Bùi Phương Thảo Nữ 06/08/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E11 17Q5821231 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 10/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E12 17Q5821232 Nguyễn Hồng Bích Thuận Nữ 24/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E13 17Q5821233 Võ Thị Bích Thủy Nữ 20/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E14 17Q5821234 Võ Trần Anh Thư Nữ 22/06/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E15 17Q5821235 Nguyễn Trí Tiến Nam 22/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E16 17Q5821236 Trần Kiều Bảo Trang Nữ 05/10/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E17 17Q5821237 Trần Thị Thùy Trâm Nữ 01/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E18 17Q5821238 Mai Thị Lệ Trinh Nữ 20/12/1999 Kinh CĐ-QTKS K10E19 17Q5821239 Nguyễn Hữu Trịnh Nam 17/01/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E20 17Q5821240 Lê Nhật Trường Nam 28/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E21 17Q5821241 Đào Thị Ngọc Tuyền Nữ 01/03/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E22 17Q5821242 Phạm Hữu Tình Nam 22/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E23 17Q5821243 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 15/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E24 17Q5821244 Võ Thị Nhật Vũ Nữ 12/11/1999 Kinh CĐ-QTKS K10E25 17Q5821245 Khổng Phạm Kim Yến Nữ 08/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10E26 17Q5821246 Trịnh Nam Anh Nữ 07/07/1999 Kinh CĐ-QTKS K10F27 17Q5821247 Lê Chí Bảo Nam 12/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F28 17Q5821248 Trần Thị Kim Chi Nữ 13/08/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F29 17Q5821249 Nguyễn Ngọc Dần Nữ 22/09/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F30 17Q5821250 Ngô Trần Thảo Duyên Nữ 30/09/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 30: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711030 Tên lớp: HK1-17-CT30Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821251 Hồ Quốc Đạt Nam 13/09/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F2 17Q5821252 Lê Thị Thu Hàn Nữ 05/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F3 17Q5821253 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 23/12/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F4 17Q5821254 Võ Thị Ngọc Hân Nữ 24/02/1997 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F5 17Q5821255 Bùi Lê Trung Hiếu Nam 01/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F6 17Q5821256 Nguyễn Thị Mỹ Hoàng Nữ 29/09/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F7 17Q5821257 Phạm Thiên Huy Nam 14/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F8 17Q5821258 Tô Quốc Hùng Nam 12/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F9 17Q5821259 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 14/10/1997 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F

10 17Q5821260 Nguyễn Khánh Nam 02/05/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F11 17Q5821261 Tôn Nữ Thị Lài Nữ 12/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F12 17Q5821262 Mai Thị Kim Liên Nữ 06/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F13 17Q5821263 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 27/02/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F14 17Q5821264 Trương Cao Long Nam 03/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F15 17Q5821265 Nguyễn Thị Tiểu Mi Nữ 12/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F16 17Q5821266 Từ Khánh Na Nữ 31/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F17 17Q5821267 Lê Huyền Bích Ngân Nữ 04/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F18 17Q5821268 Trần Võ Bích Ngân Nữ 27/05/1999 Khánh Vĩnh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F19 17Q5821269 Huỳnh Thị Xuân Nguyên Nữ 03/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F20 17Q5821270 Hồ Duy Nhật Nam 20/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F21 17Q5821271 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 06/12/1999 Kinh CĐ-QTKS K10F22 17Q5821272 Phạm Quỳnh Như Nữ 10/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F23 17Q5821273 Vũ Văn Phong Nam 21/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F24 17Q5821274 Nguyễn Trần Nhật Phương Nữ 18/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F25 17Q5821275 Trần Thị Kim Quy Nữ 20/07/1999 Tuy An, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10F26 17Q5821276 Hồ Thị Như Quỳnh Nữ 01/06/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F27 17Q5821277 Phạm Ngọc Quý Nam 01/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F28 17Q5821278 Trần Hồng Sơn Nam 20/11/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F29 17Q5821279 Đào Ngọc Thảo Nữ 26/01/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F30 17Q5821280 Nguyễn Bảo Thắng Nam 30/12/1997 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 31: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711031 Tên lớp: HK1-17-CT31Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821281 Nguyễn Thị Thanh Thuận Nữ 21/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F2 17Q5821282 Lê Huỳnh Thanh Thúy Nữ 02/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F3 17Q5821283 Lê Hoài Thương Nữ 23/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F4 17Q5821284 Nguyễn Thành Tín Nam 17/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F5 17Q5821285 Trần Thị Thu Trang Nữ 06/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F6 17Q5821286 Trần Tố Trâm Nữ 30/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F7 17Q5821287 Nguyễn Quỳnh PhươnTrinh Nữ 18/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F8 17Q5821288 Nguyễn Minh Trung Nam 06/05/1996 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F9 17Q5821289 Nguyễn Minh Trường Nam 10/12/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F

10 17Q5821290 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 17/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F11 17Q5821291 Hàng Tú Uyên Nữ 24/12/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F12 17Q5821292 Nguyễn Ngọc Tường Vi Nữ 21/05/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F13 17Q5821293 Đặng Triệu Vy Nữ 07/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F14 17Q5821294 Lê Thị Hồng Ý Nữ 04/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10F15 17Q5821295 Trịnh Thị Kim Anh Nữ 03/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G16 17Q5821296 Lê Trung Bảo Nam 09/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G17 17Q5821297 Nguyễn Công Chọn Nam 20/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G18 17Q5821298 Trần Ngọc Diệp Nữ 24/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G19 17Q5821299 Nguyễn Võ Kỳ Duyên Nữ 08/10/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G20 17Q5821300 Phan Thành Đạt Nam 02/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G21 17Q5821301 Bùi Tiểu Hào Nam 01/01/1998 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G22 17Q5821302 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 28/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G23 17Q5821303 Đào Thiên Hậu Nam 21/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G24 17Q5821304 Bùi Minh Hiếu Nam 13/05/1998 Kinh CĐ-QTKS K10G25 17Q5821305 Phạm Việt Hoàng Nam 09/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G26 17Q5821306 Trương Quốc Hùng Nam 01/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G27 17Q5821307 Nguyễn Thị Thùy Hương Nữ 11/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G28 17Q5821308 Phạm Thị Ngọc Khoa Nữ 12/10/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G29 17Q5821309 Đào Ngọc Quế Lâm Nữ 07/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G30 17Q5821310 Ngô Thị Ngọc Liên Nữ 22/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 32: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711032 Tên lớp: HK1-17-CT32Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821311 Nguyễn Thanh Nhật Linh Nữ 04/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G2 17Q5821312 Nguyễn Đức Lộc Nam 21/06/1996 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G3 17Q5821313 Nguyễn Nhật Minh Nam 13/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G4 17Q5821314 Nguyễn Hoài Nam Nam 31/03/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G5 17Q5821315 Lê Nguyễn Thủy Ngân Nữ 05/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G6 17Q5821316 Lưu Nguyễn Gia Nghi Nữ 28/02/1999 Buôn Ma Thuột, ĐắkLắk Kinh CĐ-QTKS K10G7 17Q5821317 Nguyễn Chí Nguyên Nam 24/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G8 17Q5821318 Nguyễn Minh Nhật Nam 04/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G9 17Q5821319 Nguyễn Phùng Thị HoNhung Nữ 04/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G

10 17Q5821320 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 21/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G11 17Q5821321 Phùng Thị Phúc Nữ 12/04/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G12 17Q5821322 Trần Đức Phương Nam 01/01/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G13 17Q5821323 Hồ Nhật Quyên Nữ 05/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G14 17Q5821324 Lê Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 18/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G15 17Q5821325 Phạm Trần Hòa Quý Nam 03/08/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10G16 17Q5821326 Nguyễn Thị Mai Sương Nữ 10/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G17 17Q5821327 Hoàng Phương Thảo Nữ 28/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G18 17Q5821328 Nguyễn Chiến Thắng Nam 29/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G19 17Q5821329 Trần Quốc Thuận Nam 19/06/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G20 17Q5821330 Nguyễn Thị Bích Thúy Nữ 05/12/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G21 17Q5821331 Phan Hoài Thương Nữ 24/07/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G22 17Q5821332 Lê Ngọc Toàn Nam 13/10/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G23 17Q5821333 Võ Đăng Ngọc Trang Nữ 25/06/1997 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G24 17Q5821334 Lê Phan Hiền Trân Nữ 16/03/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G25 17Q5821335 Nguyễn Thị Hoài Trinh Nữ 03/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G26 17Q5821336 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 17/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G27 17Q5821337 Võ Đình Trung Nam 24/06/1997 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G28 17Q5821338 Nguyễn Vũ Nhật Trường Nam 21/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G29 17Q5821339 Phan Thị Thúy Tuyền Nữ 16/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G30 17Q5821340 Nguyễn Hoàng PhươnUyên Nữ 24/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 33: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711033 Tên lớp: HK1-17-CT33Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821341 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 26/12/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G2 17Q5821342 Lương Thị Tường Vy Nữ 08/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G3 17Q5821343 Lê Thị Kim Ý Nữ 27/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10G4 17Q5821344 Văn Tú Anh Nữ 07/11/1998 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10H5 17Q5821345 Nguyễn Văn Bình Nam 21/12/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H6 17Q5821346 Phạm Thị Thanh Công Nữ 13/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H7 17Q5821347 Hoàng Thị Dung Nữ 15/06/1999 Kinh CĐ-QTKS K10H8 17Q5821348 Trần Công Dũng Nữ 06/03/1999 Kinh CĐ-QTKS K10H9 17Q5821349 Lương Hoàng Giang Nữ 18/09/1999 Kinh CĐ-QTKS K10H

10 17Q5821350 Nguyễn Thị Hồ Hải Nữ 07/03/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H11 17Q5821351 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 27/07/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H12 17Q5821352 Phùng Thị Hậu Nữ 02/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H13 17Q5821353 Hồ Chí Hiếu Nam 12/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H14 17Q5821354 Võ Thị Hồng Nữ 03/05/1998 Kinh CĐ-QTKS K10H15 17Q5821355 Hoàng Nguyên Hưng Nam 24/04/1998 Kinh CĐ-QTKS K10H16 17Q5821356 Nguyễn Thái Hòa Nam 14/02/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H17 17Q5821357 Phạm Thị Thúy Kiều Nữ 22/09/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H18 17Q5821358 Nguyễn Ngọc Lâm Nam 18/01/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H19 17Q5821359 Đoàn Khánh Linh Nữ 07/06/1999 Buôn Ma Thuột, ĐắkLắk Kinh CĐ-QTKS K10H20 17Q5821360 Trần Gia Linh Nữ 22/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H21 17Q5821361 Nguyễn Văn Luân Nam 25/02/1999 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H22 17Q5821362 Huỳnh Tiểu My Nữ 12/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H23 17Q5821363 Hồ Thị Nga Nữ 24/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H24 17Q5821364 Ngô Thị Thanh Ngân Nữ 21/09/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H25 17Q5821365 Lê Thị Hoa Ngọc Nữ 14/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H26 17Q5821366 Nguyễn Phương Thảo Nguyên Nữ 04/05/1999 Khánh Vĩnh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H27 17Q5821367 Lương Thị Yến Nhi Nữ 07/04/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H28 17Q5821368 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/03/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10H29 17Q5821369 Nguyễn Thị Thọ Nhã Nữ 24/12/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H30 17Q5821370 Trương Bích Phụng Nữ 21/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 34: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711034 Tên lớp: HK1-17-CT34Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821371 Lê Thị Thúy Quyên Nữ 05/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H2 17Q5821372 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 18/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H3 17Q5821373 Nguyễn Thành Sang Nam 19/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H4 17Q5821374 Nguyễn Lương Minh Tâm Nữ 13/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H5 17Q5821375 Lê Nguyễn Thu Thảo Nam 20/01/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H6 17Q5821376 Nguyễn Thị Bích Thi Nữ 16/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H7 17Q5821377 Trần Thị Thanh Thùy Nữ 12/06/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H8 17Q5821378 Phạm Thị Ngọc Thúy Nữ 08/10/1999 Đồng Xuân, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10H9 17Q5821379 Võ Thị Cẩm Tiên Nữ 07/03/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H

10 17Q5821380 Lê Phan Huyền Trang Nữ 04/09/1999 Kinh CĐ-QTKS K10H11 17Q5821381 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 13/04/1999 Kinh CĐ-QTKS K10H12 17Q5821382 Dương Đào Anh Trinh Nữ 01/08/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H13 17Q5821383 Trần Thị Tú Trinh Nữ 12/06/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H14 17Q5821384 Võ Thị Tuyết Trinh Nữ 28/10/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H15 17Q5821385 Trương Thị Trúc Nữ 24/11/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H16 17Q5821386 Nguyễn Văn Tuấn Nam 10/11/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H17 17Q5821387 Nguyễn Lương Cẩm Tú Nữ 04/10/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H18 17Q5821388 Trần Thị Thu Uyên Nữ 10/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H19 17Q5821389 Đỗ Hà Quốc Viên Nam 25/02/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H20 17Q5821390 Nguyễn Thị Thùy Vy Nữ 08/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H21 17Q5822025 Trương Thị Thắm 17/7/1998 CĐ-QKRS K1022 17Q5822026 Trần Văn Bảo 17/6/1999 CĐ-QKRS K1023 17Q5822027 Trần Huy Chương 01/01/1999 CĐ-QKRS K1024 17Q5822028 Đào Yến Nhi 05/8/1999 CĐ-QKRS K10

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 35: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711035 Tên lớp: HK1-17-CT35Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821391 Trần Hà Như Ý Nữ 27/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H2 17Q5821392 Trần Hồng Ý Nữ 18/12/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10H3 17Q5821393 Lưu Thị Lan Anh Nữ 17/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I4 17Q5821394 Phan Văn Bảo Nam 13/10/1997 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I5 17Q5821395 Hồ Văn Công Nam 20/05/1998 Kinh CĐ-QTKS K10I6 17Q5821396 Võ Kỳ Diệu Nữ 29/05/1999 Kinh CĐ-QTKS K10I7 17Q5821397 Trịnh Thị Mỹ Duyên Nữ 12/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I8 17Q5821398 Lê Xuân Đô Nam 27/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I9 17Q5821399 Hà Văn Hải Nam 21/10/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I

10 17Q5821400 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 15/07/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I11 17Q5821401 Hồ Thị Hậu Nữ 21/01/1998 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I12 17Q5821402 Bùi Xuân Hiếu Nam 24/11/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I13 17Q5821403 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 21/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I14 17Q5821404 Cao Thanh Hưng Nam 27/03/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I15 17Q5821405 Huỳnh Thị Út Hòa Nữ 02/03/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I16 17Q5821406 Nguyễn Anh Khôi Nam 03/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I17 17Q5821407 Nguyễn Duy Lâm Nam 05/12/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I18 17Q5821408 Nguyễn Thị Ngọc Liên Nữ 18/03/1999 Kinh CĐ-QTKS K10I19 17Q5821409 Phan Thị Cẩm Linh Nữ 20/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I20 17Q5821410 Nguyễn Tấn Lộc Nam 23/10/1997 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I21 17Q5821411 Nguyễn Ngọc Huyền Mơ Nữ 28/11/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I22 17Q5821412 Châu Hoàng Kim Nga Nữ 25/12/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I23 17Q5821413 Lê Thị Kim Ngân Nữ 12/06/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10I24 17Q5821414 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 10/10/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I25 17Q5821415 Nguyễn Ngọc Kim Nguyên Nữ 25/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I26 17Q5821416 Phạm Võ Hà Nhật Nữ 05/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I27 17Q5821417 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 26/05/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I28 17Q5821418 Trịnh Ngọc Huỳnh Như Nữ 14/08/1999 Tuy Hoà, Phú Yên Kinh CĐ-QTKS K10I29 17Q5821419 Đặng Kim Yến Phụng Nữ 24/03/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I30 17Q5821420 Trần Văn Phước Nam 13/01/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 36: mon Chinh tri.pdf

DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC LỚP MÔN HỌC: CHÍNH TRỊ, HK1 (2017-2018)Mã lớp: 1CT5000L41711036 Tên lớp: HK1-17-CT36Trình độ đào tạo: Cao đẳng Hệ Chính quy

TT Mă SV Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Lớp QLSV Ghi chú

1 17Q5821421 Lê Phương Quỳnh Nữ 01/05/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I2 17Q5821422 Võ Hoàng Rin Nam 26/05/1997 Vạn Ninh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I3 17Q5821423 Nguyễn Hòa Tâm Nam 21/06/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I4 17Q5821424 Hứa Thị Thảo Nữ 08/03/1998 Kinh CĐ-QTKS K10I5 17Q5821425 Phan Văn Thắng Nam 08/11/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I6 17Q5821426 Nguyễn Thị Đang Thùy Nữ 16/08/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I7 17Q5821427 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ 01/12/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I8 17Q5821428 Nguyễn Thị Hạ Tiên Nam 16/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I9 17Q5821429 Huỳnh Kim Trang Nữ 12/04/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I

10 17Q5821430 Huỳnh Thị Bích Trâm Nữ 24/02/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I11 17Q5821440 Lê Nhật Quỳnh Trâm Nữ 13/09/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I12 17Q5821431 Phạm Ngọc Bảo Trân Nữ 08/07/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I13 17Q5821432 Thiệu Thị Phương Trinh Nữ 23/08/1999 Diên Khánh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I14 17Q5821433 Phạm Huỳnh Thanh Trúc Nữ 07/11/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I15 17Q5821434 Hồ Ngọc Tuấn Nam 24/11/1998 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I16 17Q5821435 Lê Thị Thanh Tú Nữ 20/02/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I17 17Q5821436 Trần Ngô Phương Uyên Nữ 13/09/1999 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I18 17Q5821437 Phan Thị Thúy Vi Nữ 29/10/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I19 17Q5821438 Nguyễn Nguyễn Hạ Vy Nữ 30/06/1999 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I20 17Q5821439 Nguyễn Ngọc Thiên Ý Nữ 01/02/1998 Nha Trang, Khánh Hòa Kinh CĐ-QTKS K10I

21 17Q5332019 Nguyễn Thị Mỹ Yên Nữ 12/06/1999 Ninh Hoà, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

22 17Q5332020 Lê Hồ Hải Yến Nữ 09/03/1997 Cam Ranh, Khánh Hòa Kinh CĐ-KTDN K10

23 17Q5332023 Nguyễn Huỳnh Quế Lâm 09/11/1996 CĐ-KTDN K10

Khánh Hòa, ngày tháng 9 năm 2017PHÓ HIỆU TRƯỞNG PHỤ TRÁCH LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Thị Tâm

PGS. TS. Nguyễn Thị Thúy Hường

ThS. Trần Ngọc Huân

BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH NHA TRANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

PHÒNG ĐÀO TẠO