Upload
others
View
21
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT TÀI LIỆU
1 Nguyên lý phòng chống nấm mốc và Mycotoxin / Bùi Xuân ĐồngKHXG: TP248.24 .B510Đ 2004
2 Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn MẫnKHXG: TP248.25 .CH500M 2011
3 Catalytic membranes and membrane reactors / Jos G. Sanchez Marcano and Theodore T. Tsotsis.KHXG: TP248.25 .M109J 2002
4 Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết (chủ biên)....[ và những người khác]KHXG: TP371 .C101q 1994
5 Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết (chủ biên)....[ và những người khác]KHXG: TP371 .C101q 1996
6 Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc ThuỵKHXG: TP371 .L250T 2009
7 Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc ThuỵKHXG: TP371 .L250T 2009
8 Bảo quản lương thực / Bộ môn Kỹ thuật lương thực - đường - lên men biên soạn
KHXG: TP371.2 .B108q 19679 Bảo quản lương thực / Mai Lê (chủ biên) ; Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga
KHXG: TP371.2 .B108q 2013
10 Nghiên cứu môt vài giải pháp kỹ thuật để sản xuất nước bưởi chất lượng cao / Bùi Thị Vàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa.KHXG: TP371.2 .B510A 2012
11 Bảo quản lương thực / Bùi Đức HợiKHXG: TP371.2 .B510H 1986
12 Thí nghiệm bảo quản và chế biến lương thực / Bùi Đức Hợi, Nguyễn Vi Thư, Lương Hồng NgaKHXG: TP371.2 .B510H 2004
13 Nghiên cứu bảo quản các sản phẩm thực phẩm bằng điều kiện môi trường / Bùi Văn Hóa ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên ĐươngKHXG: TP371.2 .B510H 2012
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHCÔNG NGHỆ SINH HỌC & CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Danh mục bao gồm các tài liệu về: Quá trình & thiết bị công nghệ sinh học thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; Công nghệ sinh học; Quản lý chất lượng; Vi sinh - Hóa sin h- Sinh học phân tử. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại các phòng đọc
chuyên ngành 411; 526.
QUÁ TRÌNH & THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THỰC PHẨM
14 Nghiên cứu bảo quản một số rau quả bằng kỹ thuật bao gói khí điều biến / Cao Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành, Nguyễn Kim Vũ
KHXG: TP371.2 .C108H 200815 Công nghệ bảo quản lương thực / Mai Lề (chủ biên), ... [và những người khác]
KHXG: TP371.2 .C455n 2009
16 Nghiên cứu xác định các điều kiện thích hợp cho sản xuất xúc xích lên men bán khô / Đàm Thị Thúy Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP371.2 .Đ104N 2012
17Nghiên cứu công nghệ sản xuất chè lên men từ chè Shan và ứng dụng để sản xuất nước giải khát / Đào Thị Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh, Khuất Hữu ThanhKHXG: TP371.2 .Đ108H 2012
18 Nghiên cứu và phát triển chế phẩm vi khuẩn lactic sử dụng trong chế biến rau quả lên men / Đặng Thị Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh MaiKHXG: TP371.2 .Đ116H 2009
19 Nghiên cứu công nghệ khai thác tinh dầu từ rế hương bài Việt Nam / Đỗ Thanh Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lý Ngọc TrâmKHXG: TP371.2 .Đ450H 2009
20 L'Eau dans les Procédés de Transformation et de Conservation des Aliments / Coordonnateurs: M. Le Meste, B. ColasKHXG: TP371.2 .E200D 1990
21 Food preservatives / edited by N.J. Russell and G.W. Gould.KHXG: TP371.2 .F433p 2003
22Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến chè xanh chất lượng cao từ một số giống chè lai tạo tại Phú Thọ / Hà Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Chương, Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP371.2 .H100H 2013
23 Food preservation process design / Dennis R. Heldman.KHXG: TP371.2 .H201D 2011
24Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến bột cà rốt hòa tan giàu β - Caroten, ứng dụng cho sản xuất thực phẩm chức năng / Hoàng Thanh Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hương LanKHXG: TP371.2 .H407H 2009
25Nghiên cứu nâng cao hiệu suất ép dịch của một số loại quả bằng phương pháp xử lý lạnh động và enzyme / Khổng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP371.2 .KH455T 2013
26 Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến tối thiểu nấm mỡ / La Thành Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP371.2 .L100T 2009
27Nghiên cứu công nghệ bảo quản nấm sau thu hoạch bằng các phương pháp thân thiện môi trường / Lê Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP371.2 .L250Đ 2013
28 Nghiên cứu công nghệ sản xuất giò lụa từ nguyên liệu thịt lạnh đông và phụ gia an toàn / Lê Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP371.2 .L250H 2009
29Nghiên cứu mức độ nhiễm aflatoxin và đề xuất một số giải pháp công nghệ bảo quản lạc sau thu hoạch ở tỉnh Miền trung và Bắc Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Phạm Xuân ĐàKHXG: TP371.2 .L250T 2019
30 Nonthermal processing technologies for food / Howard Q. Zhang [and others]. editors.KHXG: TP371.2 .N431p 2011
31Nghiên cứu bảo quản trứng tươi bằng phương pháp phun dầu hoặc ngâm trong dung dịch ở nhiệt độ thường / Nguyễn Thị Hoàng Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai PhươngKHXG: TP371.2 .NG527A 2009
32 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sữa chua giàu Sphingolipit / Nguyễn Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Mạnh, Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP371.2 .NG527C 2012
33 Nghiên cứu công nghệ chế biến đồ uống Kombucha / Nguyễn Chí Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP371.2 .NG527D 2006
34 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng - kẹo vitamin c cho trẻ em / Nguyễn Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP371.2 .NG527Đ 2009
35 Sử dụng màng Chitosan trong bảo quản một số loại trái cây phổ biến ở Việt Nam / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.
KHXG: TP371.2 .NG527G 2012
36Tính toán thiết kế hệ thống sấy lạnh và khảo sát tác dụng điều tiết của hệ thống đến chất lượng thóc bảo quản trong kho tích lượng 105 tấn của Cục dự trữ quốc gia / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP371.2 .NG527H 2008
37Nghiên cứu ứng dụng Enzyme Petinase và Glucose oxydase để chế biến và chống biến mầu nước ổi / Nguyễn Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lệ HằngKHXG: TP371.2 .NG527H 2009
38 Nghiên cứu ứng dụng Enzyme protease thủy phân Protein nhộng tằm / Nguyễn, Duy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP371.2 .NG527H 2009
39 Bảo quản cam và hồng bằng màng chitosan / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP371.2 .NG527H 2009
40Nghiên cứu ứng dụng Enzyme Petinase và Glucose oxydase để chế biến và chống biến mầu nước ổi / Nguyễn Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lệ Hằng
KHXG: TP371.2 .NG527H 2009
41 Nghiên cứu ứng dụng Enzyme protease thủy phân Protein nhộng tằm / Nguyễn, Duy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP371.2 .NG527H 2009
42 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất canh rau ăn liền (phù hợp với bữa ăn người lao động / Nguyễn Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.
KHXG: TP371.2 .NG527H 2012
43 Nghiên cứu các công nghệ sản xuất xúc xích lên men khô có sử dụng chủng khởi động / Nguyễn Thị Hải Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.
KHXG: TP371.2 .NG527H 2012
44 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất canh rau ăn liền (phù hợp với bữa ăn người lao động / Nguyễn Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.
KHXG: TP371.2 .NG527H 2012
45 Nghiên cứu các công nghệ sản xuất xúc xích lên men khô có sử dụng chủng khởi động / Nguyễn Thị Hải Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.
KHXG: TP371.2 .NG527H 2012
46Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ bảo quản nho Ninh Thuận bằng phương pháp điều chỉnh khí (controlled atmosphere-CA) / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương, Phạm Anh TuấnKHXG: TP371.2 .NG527H 2018
47Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ bảo quản nho Ninh Thuận bằng phương pháp điều chỉnh khí (controlled atmosphere-CA) / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương, Phạm Anh TuấnKHXG: TP371.2 .NG527H 2018
48 Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Mạnh Khải.KHXG: TP371.2 .NG527K 2007
49 Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Mạnh Khải.KHXG: TP371.2 .NG527K 2007
50Nghiên cứu thu nhận hoạt chất sinh học từ bã Du trà và khả năng ứng dụng trong bảo quản thực phẩm / Nguyễn Thị Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP371.2 .NG527L 2012
51Nghiên cứu thu nhận hoạt chất sinh học từ bã Du trà và khả năng ứng dụng trong bảo quản thực phẩm / Nguyễn Thị Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP371.2 .NG527L 2012
52Lựa chọn mô hình và xác định các thông số công nghệ lên men liên tục trong sản xuất chè đen ORTHODOX (OTD) / Nguyễn Bá Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh, Hà Duyên TưKHXG: TP371.2 .Ng527n 2008
53 Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp thịt bò sốt vang / Nguyễn Thị Xuân Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành, Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP371.2 .Ng527n 2012
54 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Anh TuấnKHXG: TP371.2 .NG527T T.2-2014
55 Post-récolte: Principes et applications en zone tropicale : Principes et applications en zone tropicale / I. Alzouma ... [et al]; Coordination: Charles Verstraeten.
KHXG: TP371.2 .P434 1996
56Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sấy bơm nhiệt tuần hoàn kín để nâng cao chất lượng một số rau quả Việt Nam / Phạm Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương, Chu Văn ThiệnKHXG: TP371.2 .PH104T 2010
57Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm trà túi lọc từ cây cỏ sữa và khảo sát khả năng kiểm soát đường huyết sau ăn của sản phẩm / Phí Ngọc Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh, Trương Tuyết Mai.KHXG: TP371.2 .PH300Q 2013
58 Nghiên cứu công nghệ sản xuất nêm khô thịt chất lượng cao" / Phùng Thị Hải Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành"KHXG: TP371.2 .PH513V 2009
59 Le Conditionnement aseptique [Texte imprimé] / J. RauxKHXG: TP371.2 .R111J 1990
60 Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ trong quá trình làm chín xúc xích lên men đến chất lượng sản phẩm / Sysombath Phitsamone ; Người hướng dẫn KHXG: TP371.2 .S610P 2012
61 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất nước giải khát từ chè đen / Tạ Quang Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn ChươngKHXG: TP371.2 .T100T 2009
62Nghiên cứu mối quan hệ giữa sự biến đổi một số chất cơ bản của lá chè trong quá trình héo với chất lượng chè thành phẩm khi sản xuất chè xanh / Tăng Thị Phụng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP371.2 .T116P 2009
63 Des Technologies de Conservation des Produits Alimentaires : Chaleur - Froid - RayonnementsKHXG: TP371.2 .T201d 1987
64 Nghiên cứu hoàn thiện quy trình chế biến sữa ngô / Trần Thị Thu Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP371.2 .TR121H 2012
65Nghiên cứu xử lý khô không khí và đề xuất khả năng ứng dụng trong chế biến, bảo quản các sản phẩm kém chịu nhiệt / Võ Văn Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP371.2 .V400Đ 2012
66Nghiên cứu biến tính tinh bột từ dong riềng, khoai lang và ứng dụng trong sản xuất một số thực phẩm / Vũ Thị Ngọc Bích; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đức Hợi, Lê Ngọc Tú
KHXG: TP371.2 .V500B 2012
67Đánh giá thực trạng tái sử dụng dầu mỡ trong chế biến một số thực phẩm tại Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo đảm an toàn thực phẩm / Vũ Đình Cẩn; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP371.2 .V500C 2014
68 Nghiên cứu công nghệ bảo quản chè đen bằng phương pháp MAHPD / Vũ Quốc Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP371.2 .V500H 2015
69 Kỹ thuật đồ hộp cá thịt / Bộ môn Kỹ thuật đồ hộp và làm lạnh thực phẩm biên soạn
KHXG: TP371.3 .K600t 196970 Fermented foods / [edited by] Didier Montet and Ramesh C. Ray.
KHXG: TP371.44 .F206f 201671 Indigenous fermented foods of South Asia / edited by V.K. Joshi.
KHXG: TP371.44 .I-311f 201672 Kiểm tra vi sinh vật trong các sản phẩm thựuc phẩm / Lê Thanh Mai
KHXG: TP371.44 .L250M 2002
73 Công nghệ và thiết bị sấy một số loại nông sản: Sách chuyên khảo / Nguyễn Hay chủ biên; Lê Anh Đức, Lê Quang GiảngKHXG: TP371.5 .C455n 2015
74 Kỹ thuật sấy / Hoàng Văn ChướcKHXG: TP371.5 .H407C 1997
75 Giáo trình kỹ thuật sấy / Hoàng Văn ChướcKHXG: TP371.5 .H407C 1999
76 Giáo trình kỹ thuật sấy / Hoàng Văn ChướcKHXG: TP371.5 .H407C 2004
77 Thiết kế hệ thống thiết bị sấy / Hoàng Văn Chước.KHXG: TP371.5 .H407C 2006
78 Lectures and Workshop Exercises on Drying of Agricultural and Marine Products : Regional Workshop on Drying TechnologyKHXG: TP371.5 .L201A 2003
79 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn MayKHXG: TP371.5 .NG527M 2002
80 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn MayKHXG: TP371.5 .NG527M 2004
81 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn MayKHXG: TP371.5 .NG527M 2007
82 Những vấn đề cơ bản của kỹ thuật và công nghệ sấy các sản phẩm thực phẩm / Nguyễn ThọKHXG: TP371.5 .NG527T 1980
83Comnination Processes for Food Irradiation : Proceedings of the Final Research Co-ordination Meeting of the Co- ordinated Research Programme on Irradiation in Combination with Other Processes for Improving Food Quality
KHXG: TP371.8 .C429p 1998
84
Cost-benefit aspects of food irradiation processing : proceedings of an International Symposium on Cost-Benefit Aspects of Food Irradiation Processing / jointly organized by the International Atomic Energy Agency, the Food and Agriculture Organization of the United Nations and the World Health Organization and held in Aix-en-Provence, 1-5 March 1993.KHXG: TP371.8 .C434a 1993
85 Giáo trình kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Huy Bích chủ biên; Nguyễn Thị Hoài ThuKHXG: TP372 .Gi-108t 2015
86 Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP372 .NG527P 2004
87 Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP372 .NG527P 2006
88 Microbiologie Alimentaire. Tome 1, Aspect microbiologie de la securité et la qualité alimentaires / C. M. Bourgeois, J. F. Mescle, Mescle J. Zucca.KHXG: TP372.5 .B435C T.1-1988
89 Microbiologie Alimentaire. Tome 2, Les fermentations alimentaires / C. M. Bourgeois J P LarpentKHXG: TP372.5 .B435C T.2-1989
90Nghiên cứu xác định một số kim loại nặng và một số chỉ tiêu vi sinh vật trong sản phẩm thịt và đề xuất biện pháp xử lý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm / Bousatry Malisa ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .B435M 2013
91 L'Emballage des Denrées Alimentaires de Grande Comsommation / G. Bureau, J. L. MultonKHXG: TP372.5 .B521G 1989
92 Les signes de la qualité des produits agroalimentaires [Texte imprimé] / Jean-Paul CombenègreKHXG: TP372.5 .C429J 1995
93 Food industry quality control systems / Mark Clute.KHXG: TP372.5 .C522M 2009
94 Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2005 cho Nhà máy sản xuất bia / Đào Thị Thất; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP372.5 .Đ108T 2013
95Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 áp dụng cho siêu thị tại Hà Nội / Đỗ Thị Ngọc Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP372.5 .Đ450L 2009
96 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 22000:2005 cho một số sản phẩm tại Công ty TNHH Anh Đào (Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội) / KHXG: TP372.5 .Đ450Y 2011
97 Đánh giá nguy cơ Salmonella trong tôm đông lạnh xuất khẩu của Việt Nam / Giang Minh Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP372.5 .GI-106T 2009
98 Giáo trình quản lý chất lượng và luật thực phẩm / Lê Nguyễn Đoan Duy; Nguyễn Công HàKHXG: TP372.5 .Gi-108t 2014
99 Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú (chủ biên);..[và những người khác]KHXG: TP372.5 .Gi-108t 2016
100 Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .H100T 1996
101 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H100T 2006
102 Magnetic Resonance Imaging in Food Science / Brian HillsKHXG: TP372.5 .H302B 1998
103 Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 1994
104 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 1999
105 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 2001
106 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 2003
107 Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất bia / Hoàng Vĩnh Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H407P 2002
108 Lấy mẫu thực phẩm phục vụ công tác thanh tra kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm / Nguyễn Thị Khánh Trâm chủ biên; Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .L126m 2013
109 Nghiên cứu xử lý sau thu hoạch quả bơ bằng 1-MCP / Lê Thị Mỹ Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Văn HùngKHXG: TP372.5 .L250C 2009
110Nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP cho cơ sở sản xuất sản phẩm mứt mơ, ô mai sấu giòn và ô mai chanh xí muội / Lê Vũ Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP372.5 .L250T 2008
111 Microbiologie et qualité dans les industries agroalimentaires [Texte imprimé] / Caroline Bonnefoy,... Françoise Guillet,... Guy Leyral,... [et al.]KHXG: TP372.5 .M302e 2002
112 La Qualité des Produits Alimentaires : Politique Incitations Gestion et Controle / J - L MultonKHXG: TP372.5 .M510J 1994
113Techniques d'Analyse et de Controle dans les Industries Argo - Alimentaires. Vol.1, Le controle de qualité : Principes généraux et aspects législatifs / J. L. MultonKHXG: TP372.5 .M510J V.1-1991
114Hoá học trong công nghệ thực phẩm / A.F. Nametnhicôv; Lê Văn Nhượng hiệu đính; Bộ môn Kỹ thuật đồ hộp và lạnh thực phẩm trường Đại học Công nghiệp nhẹ dịchKHXG: TP372.5 .N104A 1970
115Nghiên cứu - xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng cho chuỗi chế biến - cung cấp bia hơi của nhà máy bia Việt Hà / Nguyễn Tiến Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .NG527D 2009
116 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giò thủ xay ở quy mô công nghiệp / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .NG527H 2009
117Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp đối với sản phẩm sữa chua men sống probi tại nhà máy sữa Tiên Sơn (Vinamilk) / Nguyễn Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh
KHXG: TP372.5 .NG527H 2009
118 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giò thủ xay ở quy mô công nghiệp / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .NG527H 2009
119Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp đối với sản phẩm sữa chua men sống probi tại nhà máy sữa Tiên Sơn (Vinamilk) / Nguyễn Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh
KHXG: TP372.5 .NG527H 2009
120 Nghiên cứu đánh giá mối nguy trong qui trình chế biến sắn truyền thống tại làng nghề / Nguyễn Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú
KHXG: TP372.5 .NG527H 2014
121 Nghiên cứu công nghệ tổng hợp Sorbitol từ Glucoza bằng phương pháp gián đoạn / Nguyễn Thanh Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng NgọcKHXG: TP372.5 .NG527L 2009
122Nghiên cứu xây dựng hệ thống an toàn vệ sinh thực phẩm ISO 22000:2008 áp dụng trong Nhà máy bia Hà Nội - Hưng Yên / Nguyễn Thị Hồng Lĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527L 2012
123Nghiên cứu đánh giá mối nguy an toàn thực phẩm trong quy trình chế biến sắn quy mô vừa và nhỏ tại miền Bắc / Nguyễn Thanh Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP372.5 .NG527L 2014
124 Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn LợiKHXG: TP372.5 .NG527L 2018
125Đánh giá nguy cơ an toàn thực phẩm cho các sản phẩm và quy trình sản xuất trong Nhà máy sản xuất mì ăn liền Vinaacecook Hưng Yên / Nguyễn Thị Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .Ng527n 2013
126Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 220000:2008 áp dụng tại Nhà máy sữa Tiên Sơn / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527T 2012
127 Nghiên cứu sản xuất dịch cà chua cô đặc / Nhữ Thị Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .NH550L 2012
128 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2009
129 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2013
130 Quality of fresh and processed foods / edited by Fereidoon Shahidi ... [et al.]KHXG: TP372.5 .Q501-o 2004
131 Rencontres internationales. Différenciation et qualité des produits alimentaires / Ecole Nationale d'Ingénieurs des TravauxKHXG: TP372.5 .R203-i 1995
132 Thí nghiệm công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền chủ biên...[và nhiều người khác]KHXG: TP372.5 .Th300m 2010
133Nghiên cứu, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong Nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
134Nghiên cứu, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong Nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
135Nghiên cứu công nghệ sấy một số rau quả trong sản xuất chế biến thực phẩm cháo ăn liền cho trẻ em trên máy sấy tuần hoàn khí thải / Trần Văn Phát; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.KHXG: TP372.5 .TR121P 2011
136 Nghiên cứu công nghệ sản xuất súp nêm thịt gà và súp nêm thịt lợn đóng hộp / Trịnh Thị Thơm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .TR312T 2009
137Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện bảo quản đến hàm lượng vitamin tan trong nước của một số loại rau ăn lá / Võ Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .V400H 2016
138 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất cơm, xôi sấy phục vụ bộ đội trong điều kiện tác chiến mới / Vũ Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai
KHXG: TP372.5 .V500H 2009139 Statistical quality control for the food industry / Merton R. Hubbard.
KHXG: TP372.6 .H501m 2003140 Tối ưu hoá trong công nghiệp thực phẩm / Hoàng Đình Hoà
KHXG: TP372.7 .H435H 1999
141 Nghiên cứu công nghệ va thiết bị cô đặc chân không thùng quay nằm nghiêng để cô đặc hỗn hợp dịch-Quả / Bùi Thế Cường; Người hướng dẫn khoa học:KHXG: TP373 .B510C 2007
142 Practical design, construction and operation of Food Facilities / J. Peter Clark.
KHXG: TP373 .C109J 2011
143 Équipements pour l'industrie agro-alimentaire [Texte imprimé] / Axétudes-Coface SCRL ; [étude réalisée par Betty Beaugé]KHXG: TP373 .E206p 2000
144Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt / Tôn, Thất Minh chủ biên; Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành.KHXG: TP373 .Gi-108t T.2-2017
145 Nghiên cứu ảnh hưởng các yếu tố đến quá trình ép tạo viên cho thức ăn chăn nuôi / Hoàng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương.KHXG: TP373 .H407H 2005
146Nghiên cứu một số thông số công nghệ ảnh hưởng đến quá trình sấy đường trên tháp sấy-rung : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm/ Máy thiết bị thực phbẩm / Hoàng Quốc TuấnKHXG: TP373 .H407T 2005
147 Nghiên cứu, chế tạo thiết bị và áp dụng công nghệ xử lý nước thải trong các nhà máy bia / Hồ Đình Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .H450L 2012
148 Lập dự án thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa (chủ biên); Phạm Tuấn AnhKHXG: TP373 .L123d 2017
149Nghiên cứu, thiết kế chế tạo máy đóng gói tự động kiểu đứng cho các sản phẩm dạng hạt rời, năng suất cực đại 40 túi với dung tích IDCM3/ phút / Lế Mạnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP373 .L250A 2006
150 Máy và thiết bị sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc ThuỵKHXG: TP373 .L250T 2009
151 Nghiên cứu thiết lập hệ điều khiển giám sát và tự động hoá các máy đột dập / Ngô Kiên Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP373 .NG450C 2006
152 Khởi thảo và nghiên cứu hệ thống chiên chân không tự động / Nguyễn văn Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP373 .NG527D 2007
153 Nghiên cứu tháp tinh trong dây chuyền sản xuất cồn nhằm thiết lập hệ điều khiển giám sát và xử lý dữ liệu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm / KHXG: TP373 .NG527H 2003
154Nghiên cứu tháp tinh trong dây chuyền sản xuất cồn nhằm thiết lập hệ điều khiển giám sát và xử lý dữ liệu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm / Nguyễn Ngọc Hoàng ; Nguyễn Minh Hệ hướng dẫnKHXG: TP373 .NG527H 2003
155 Giáo trình thiết bị kỹ thuật trong nhà máy đồ hộp thực phẩm / Nguyễn Văn Thoa, Lưu Duẩn, Lê Văn HoàngKHXG: TP373 .NG527T 1970
156 Cơ sở thiết kế nhà máy đồ hợp thực phẩm : Dùng cho ngành thực phẩm / Nguyễn Văn ThoaKHXG: TP373 .NG527T 1970
157 Nghiên cứu chế độ công nghệ rang cà phê Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Máy thực phẩm / Nguyễn Trọng Thơm ; Lê Nguyên Dương hướng dẫnKHXG: TP373 .NG527T 2003
158 Nghiên cứu quá trình sấy cói nguyên liệu Việt Nam đạt yêu cầu xuất khẩu sang Nhật Bản / Nguyễn Kim Trung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương
KHXG: TP373 .NG527T 2006
159 Tìm chế độ sấy tối ưu để sấy mít trên máy sấy tuần hoàn / Phạm Thanh Hương; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .PH104H 2006
160Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sấy bơm nhiệt để sấy một số sản phẩm nông sản thực phẩm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm / Phạm Anh Tuấn ; Tôn Thất Minh hướng dẫnKHXG: TP373 .PH104T 2003
161 Nghiên cứu một số thông số của máy sấy sàng rung nhiều tầng để sấy sản phẩm dạng hạt" / Phạm Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh"KHXG: TP373 .PH104T 2006
162 Nghiên cứu tìm chế độ thích hợp sấy vải thiều : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và thiết bị sinh học thực phẩm / Phạm Ngọc Minh ; Tôn Thất Minh hướng dẫn
KHXG: TP373 .PH407T 2003
163 Handbook of food processing equipment / by George D. Saravacos and Athanasios E. Kostaropoulos.KHXG: TP373 .S109G 2002
164 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh; Lê Nguyên Đương hiệu đínhKHXG: TP373 .T454M 2000
165 Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2010
166 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển & định lượng / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2010
167 Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2012
168 Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2013
169 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển & định lượng / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2013
170Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh TuấnKHXG: TP373 .T454M T.1-2015
171Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh TuấnKHXG: TP373 .T454M T.1-2016
172Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt / Tôn, Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành.KHXG: TP373 .T454M T.2-2015
173 Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chà cà rốt : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Trần Văn BiểnKHXG: TP373 .TR121B 2005
174Nghiên cứu ảnh hưởng một số tính chất của ngô khi sản xuất Snack bằng phương pháp đùn nở trên dây chuyền thiết bị BC45 - D56 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và thiết bị hoá chất / Trịnh SỹKHXG: TP373 .TR312S 2000
175 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ và thiết bị sấy phun để sản cuất bột đậu nành uống liền / Vũ Quốc Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên ĐươngKHXG: TP373 .V500H 2007
176 Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm / A.I. Xokolov; Nguyễn Trọng Thể dịch
KHXG: TP373 .X428A 1976177 Toxicologie et Sécurité des Aliments / R. Derache
KHXG: TP373.5
178 New approaches to food-safety economics / edited by A.G.J. Velthuis ... [et al.]
KHXG: TP373.5 .N207A 2003
179 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Đàm Sao Mai chủ biên; Trần Thị Mai Anh, Vũ Chí HảiKHXG: TP373.5 .V250s 2010
180 Trends in food science & technology, EHEDG yearbook.KHXG: TP373.6
181 Principles of food sanitation / Norman G. Marriott and Robert B. Gravani.KHXG: TP373.6 .M109N 2006
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM1 L'Immunologie, Nouvel Outil D'Analyse en Agro - Alimentaire / Y. Dacosta
KHXG: TP368 .D102Y 1984
2 Les Aliments a Humidite Intermediaire Physico - Chimie Technologie Formulation / A. Guibbot,KHXG: TP368 .G510A 1978
3 Kỹ thuật sản xuất và chế biến lương thựcKHXG: TP368 .K600t
4 Microbiology and Food Industry. Tome 1, Agence francophone pour l'enseignement et la rechercheKHXG: TP368 .M302a T.1-1979
5 Microbiology and Food Industry. Tome 2, Agence francophone pour l'enseignement et la rechercheKHXG: TP368 .M302a T.2-1979
6 Microbiology and Food Industry. Tome 3, Agence francophone pour l'enseignement et la rechercheKHXG: TP368 .M302a T.3-1979
7 Microbiology and Food Industry. Tome 4, Agence francophone pour l'enseignement et la rechercheKHXG: TP368 .M302a T.4-1979
8 Techniques d'Analyse et de Controle dans les Industries Argo - Alimentaires. Vol 4, Analyse des constituants alimentaires / J. L. MultonKHXG: TP368 .M510J V.4-1991
9 Annexes aux Actes du Colloque Bilan Aliment 2000 : 29 et 30 Janvier 1990 / M. Henri Nallet, M. Hubert CurienKHXG: TP368 .N103M 1990
10 Actes du Colloque Bilan Aliment 2000 : 29 et 30 janvier 1990 / M. Henri Nallet, M. Hubert CurienKHXG: TP368 .N103M 1990
11 Techniques d'analyses physico - chimiques des constituants alimentaires / Pham Thu ThuyKHXG: TP368 .PH104T 2000
12 Kỹ thuật thực phẩm đại cương. 4, T.3 : 1969.- 232 tr. / Bộ môn Hoá thực phẩm biên soạn.KHXG: TP370
13 Kỹ thuật thực phẩm đại cương. 4, T.4 : 1969.- 235 tr. / Bộ môn Hoá thực phẩm biên soạn.KHXG: TP370
14 Food technology.KHXG: TP370
15 Advances in foodscience and technology (John Wiley & Sons)KHXG: TP370 .A102-i V.1-2013
16Nghiên cứu công nghệ bảo quản tươi su hào, bắp cải và bước đầu đánh giá những ảnh hưởng của vận chuyển tới chất lượng rau : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học thực phẩm / An Quang HưngKHXG: TP370 .A105H 2001
17 Bài giảng Quản lý an toàn thực phẩm: Sách đào tạo sau đại học / Phạm Ngọc Khái chủ biên [,...và những người khác]KHXG: TP370 .B103g 2013
18 Khảo sát và đánh giá công tác quản lý an toàn thực phẩm bếp ăn tập thể trên địa bàn thành phố Hà Nội / Bùi Thị Hà Ly; Người hướng dẫn: Cung Thị Tố Quỳnh
KHXG: TP370 .B121L 2017
19Nghiên cứu ảnh hưởng của việc sử dụng phụ gia đến chất lượng cảm quan sản phẩm cá tra phi lê đông lạnh / Bùi Bích Phương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Trần Đăng NinhKHXG: TP370 .B121P 2017
20 Nghiên cứu bảo quản nguyên liệu tôm bằng các thành phần kháng khuẩn có bản chất tự nhiên / Bùi Thị Chang; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.
KHXG: TP370 .B510C 2014
21 Nghiên cứu sản xuất súp rau dinh dưỡng cho trẻ em từ 6 - 12 tháng tuổi / Bùi Uyển Diễm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP370 .B510D 2011
22 Hướng dẫn thí nghiệm bảo quản và chế biến lương thực / Bùi Đức Hợi, Nguyễn Vi ThuKHXG: TP370 .B510H 1973
23Étude des facteurs technologiques pour améliorer la qualité du vin à partir des fruits au Vietnam / Bùi Huy Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền, Trương Hương Lan.KHXG: TP370 .B510H 2007
24 Nghiên cứu xử lý bã rượu từ nhà máy sản xuất cồn để sản xuất nguyên liệu thức ăn chăn nuôi / Bùi Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Chu Kỳ Sơn
KHXG: TP370 .B510H 2015
25 Nghiên cứu phát triển sản phẩm bánh bông lan theo định hướng người tiêu dùng Việt Nam / Bùi Anh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố Quỳnh
KHXG: TP370 .B510H 2016
26 Xây dựng hệ thống GMP trong nhà máy sản xuất proiotic / Bùi Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .B510H 2016
27Xây dựng ISO 22000:2005 cho dây chuyền sản xuất thực phẩm bổ sung dinh dưỡng dạng bột đóng lon tại nhà máy sản xuất, Công ty cổ phần dược phẩm Medibest / Bùi Xuân Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .B510H 2018
28Đánh giá hiệu quả hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng tại nhà máy bia Hà Nội Mê Linh / Bùi Nguyên Khang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thảo.KHXG: TP370 .B510K 2014
29 Nghiên cứu sản xuất bia nồng độ cao sử dụng nguyên liệu thay thế là đại mạch và đường / Bùi Thị Thuý Lành ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị HiềnKHXG: TP370 .B510L 2007
30 Nghiên cứu công nghệ sản xuất chất thơm đa năng Anisaldehyd từ tinh dầu hồi / Bùi Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quang ThuậtKHXG: TP370 .B510N 2006
31 Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo nguyên tắc của HACCP vào bếp ăn nhà khách TW số 8 Chu Văn An Hà Nội / Bùi Thị Hồng KHXG: TP370 .B510N 2016
32Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến cấu trúc để nâng cao chất lượng cảm quan của sản phẩm xúc xích thịt / Bùi Thị Phương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành.KHXG: TP370 .B510P 2011
33Đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành an toàn thực hành an toàn thực phẩm trong lựa chọn, chế biến thực phẩm tại hộ gia đình địa bàn thành phố Nam Định / Bùi Đức Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP370 .B510P 2018
34Khảo sát một vài biến đổi chất lượng thóc giống trong quá trình bảo quản tại công ty cổ phần giống cây trồng Bắc giang : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Bùi Văn TrọngKHXG: TP370 .B510T 2005
35Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất tinh bột oxy hoá từ tinh bột sắn và đánh giá khả năng ứng dụng cho sản xuất giấy / Bùi Thị Minh Tâm ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị MaiKHXG: TP370 .B510T 2007
36Thẩm định phương pháp tetracyclin trong tôm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và ứng dụng khảo sát một số mẫu tôm tại địa bàn Hà Nội / Bùi Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .B510X 2014
37Nghiên cứu ứng dụng công nghệ và lựa chọn thiết bị vò, lên men chè đen orthodox (OTD) xuất khẩu đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm / Cao Ngọc Phú; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Chương, Cung Thị Tố Quỳnh.
KHXG: TP370 .C108P 2012
38 Nghiên cứu sản xuất surimi và sản phẩm mô phỏng của Kany từ nguyên liệu cá rô phi / Cao Xuân Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .C108T 2006
39 Công nghệ và các máy chế biến lương thực / Đoàn Dụ chủ biên...[ và những người khác]KHXG: TP370 .C455n 1983
40 Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn chủ biên...[ và những người khác ]KHXG: TP370 .C455n 2011
41
Nghiên cứu tính chất cảm quan và thị hiếu của người tiêu dùng đối với một số sản phẩm pho mát nóng chảy đang tiêu thụ trên thị trường Hà Nội : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm/ chuyên ngành Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm / Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .C513N 2004
42 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Cung, Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .C513Q T.2-2015
43Xây dựng hệ thống HACCP trong xí nghiệp sản xuất sữa tươi và sữa đậu nành tiệt trùng đóng hộp giấy 200 ml, năng suất 15 triệu lít/năm : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Cheav Sakal
KHXG: TP370 .CH207S 2002
44 Chế biến lương thực. Tập 1 / Bùi Đức Hợi,... [và những người khác] ; Chủ biên : Bùi Đức Hợi.KHXG: TP370 .CH250b T.1-1983
45 Chế biến lương thực. Tập 2 / Bùi Đức Hợi chủ biên,...[và những người khác].KHXG: TP370 .CH250b T.2-1983
46 Chế biến lương thực. Tập 3 / Hoàng Thị Ngọc Châu,... [và những người khác] ; Chủ biên : Bùi Đức HợiKHXG: TP370 .Ch250b T.3-1985
47 Chế biến lương thực. Tập 4 / Hoàng Thị Ngọc Châu,... [và những người khác] ; Chủ biên : Bùi Đức Hợi.KHXG: TP370 .CH250b T.4-1985
48Nghiên cứu xây dựng quy trình xử lý nguyên liệu thuốc lá burley phục vụ phối chế các mác thuốc lá điếu / Chu Cao Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .CH500K 2014
49Étude des conditions optimales pour la fermentation alcoolique de la mélasse de canne Lam Son - Province Thanh Hoa / Chu Kỳ Sơn ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thị Hiền, Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .CH500S 1999
50 Conception d' une entreprise de conserve de produits carnés et de poisson / Đào Đức Cường ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Xuân Thâm.KHXG: TP370 .Đ108C 2000
51 Nghiên cứu ứng dụng Nisin trong bảo quản sữa thô : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Đào Đức HạnhKHXG: TP370 .Đ108H 2004
52 Nghiên cứu sản xuất nước uống có các hoạt chất sinh học chống oxy hoá : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Đào Thị HậuKHXG: TP370 .Đ108H 2004
53Dùng chất thơm tổng hợp để cải thiện mùi thơm của chè đen OTD và CTC phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Việt nam : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đào Thị Việt HàKHXG: TP370 .Đ108H 2005
54Nghiên cứu mức độ nhiễm tạp AFLATOXIN theo chuỗi sản xuất và cung ứng ngô trên địa bàn tỉnh Phú Thọ / Đào Thị Hiên ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP370 .Đ108H 2012
55Nghiên cứu, đánh giá hệ thống ISO 22000: 2005 áp dụng tại Nhà máy bia cao cấp Hương Sen, Thái Bình / Đào Anh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .Đ108H 2012
56Nghiên cứu xây dựng mô hình lý tưởng theo định hướng người tiêu dùng Việt Nam cho sản phẩm xúc xích gà / Đào Thị Thanh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .Đ108H 2016
57 Nghiên cứu sấy nấm bào ngư (nấm sò) để bảo quản và nâng cao chất lượng nấm khô / Đào Thanh Khê; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .Đ108K 2006
58Nghiên cứu công nghệ sấy một số rau, củ (rau ngót, cà rốt, khoai lang) bổ sung vào bột (cháo) ăn dặm cho trẻ từ 6 đến 18 tháng tuổi / Đào Thị Ly Ly; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất MinhKHXG: TP370 .Đ108L 2017
59 Nghiên cứu các giải pháp giảm thiểu nguyên liệu trong sản xuất bia / Đào Đình Quyết ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa.KHXG: TP370 .Đ108Q 2012
60Khảo sát tác dụng và lựa chọn phụ liệu sản xuất thuốc lá điếu làm giảm hàm lượng tar và nicotin trong khói thuốc lá điếu cao cấp của tổng công ty thuốc lá Việt Nam / Đào Anh Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh
KHXG: TP370 .Đ108T 2006
61 Xác định chế độ thanh trùng sản phẩm dưa chuột bao tử dầm ấm : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đào Thị Hằng VânKHXG: TP370 .Đ108V 2005
62
Contribution à l' étude de l' influence de la matière première et de technologie sur la qualité du yaourt à boire stérilisé. Comparer avec les produits concurent sur les marches / Đặng Hoàng Cường ; Người hướng dẫn khoa học : Hà Duyên Tư, Lâm Xuân Thành.KHXG: TP370 .Đ116C 2002
63Caractériser la structure et les propriétés physico- chimiques de quelques amidons des plantes à tubercules / Đặng Thị Thùy Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga.KHXG: TP370 .Đ116D 2008
64Nghiên cứu đặc điểm của Enzym Fibrednaza sinh ra bởi chủng Bacillus Subtilis NT5 và quy trình thu hồi : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đặng Thu HươngKHXG: TP370 .Đ116H 2006
65Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2007 cho công ty sản xuất dầu gấc / Đặng Thanh huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền.KHXG: TP370 .Đ116H 2010
66 Nghiên cứu, đề xuất quy trình sản xuất miến dong sạch / Đặng Thị Bích Hảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP370 .Đ116H 2011
67Nghiên cứu thu nhận N-acetylglucosamine (NAG) bằng chitinase từ penicillium oxalicum 20B định hướng ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng / Đặng Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà, Phạm Thu Thủy
KHXG: TP370 .Đ116H 2017
68 Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến chất lượng của bún sợi tươi / Đặng Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga
KHXG: TP370 .Đ116L 2017
69 Nghiên cứu công nghệ bảo quản chè đen xuất khẩu dạng rời : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Đặng Thị Thanh QuyênKHXG: TP370 .Đ116Q 2004
70Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ lên men đến sự thoái hóa của nấm men trong sản xuất bia : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm, chuyên ngành Công nghệ các sản phẩm lên men / Đặng Trung TrụKHXG: TP370 .Đ116T 2002
71Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất chè xanh : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm chuyên ngành Quản lý công nghệ và Chất lượng thực phẩm / Đặng Huy TướcKHXG: TP370 .Đ116T 2002
72 Xây dựng mô hình toán học để điều khiển kết thúc quá trình thuỷ phân tinh bột ngô ( Zea Mays ) / Đặng Thanh Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hoà
KHXG: TP370 .Đ116T 2006
73 Nghiên cứu điều kiện thủy phân tinh bột gạo và ứng dụng trong sản xuất sữa gạo lứt / Đặng Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thu TrangKHXG: TP370 .Đ116T 2017
74Đánh giá tình hình ngộ độc sắn tại hai tỉnh Miền trung và Tây nguyên trong những năm gần đây / Đinh Cao Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Nguyễn Hùng Long.KHXG: TP370 .Đ312c 2014
75 Nghiên cứu công nghệ sản xuất Surimi từ cá mè và ứng dụng / Đinh Thị Kim Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .Đ312H 2010
76 Nghiên cứu một số biện pháp ngăn chặn sự thái hóa tinh bột và ứng dụng / Đinh Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .Đ312H 2013
77Nghiên cứu quy trình sản xuất sản phẩm dinh dưỡng uống liền từ gạo lứt nảy mầm có sử dụng vi khuẩn lactic / Đinh Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .Đ312H 2017
78 Nghiên cứu tổng hợp và tách chiết Glucosamine từ sinh khối nấm sợi Aspergillus, Mucor / Đinh Sỹ Minh Lăng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài Trâm
KHXG: TP370 .Đ312L 2007
79 Études de l' utilisation de la farine de blé dans la panification / Đinh Kiều Mai ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thị Cúc, Dominique Dufour, Nguyễn Phương.
KHXG: TP370 .Đ312M 2006
80 Xây dựng hệ thống Haccp trong nhà máy chế biến thịt / Đinh Thị Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .Đ312T 2006
81Chuẩn hóa phương pháp xác định hàm lượng vitamin D trong sữa và thực phẩm chức năng bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) / Đoàn Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .Đ406H 2010
82Nghiên cứu qui trình tách chiết cao mộc nhĩ đen (auricularia auricular - judae) ứng dụng trong thực phẩm chức năng / Đoàn Thị Xuân Liễu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .Đ406L 2016
83Xây dựng hệ thống quản lý chất lwongj theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp gap cho các hợp tác xã sản xuất rau an toàn ở khu vực ngoại thành Hà Nội / Đoàn Thị Bích Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .Đ406N 2007
84 Dossiers scientifiques de l'IFN. Vol.3, Technologies agro-alimentaires: Les hautes pressions, les atmosphères modifiées / Institut français pour la nutrition
KHXG: TP370 .D434s V.3-1993
85 Nghiên cứu ảnh hưởng một số yếu tố công nghệ đến chất lượng của bánh cuốn / Douangsavanh Houngtheva; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .D435H 2014
86Nghiên cứu ảnh hưởng cường độ hô hấp của một số giống thóc đến chất lượng thóc bảo quản dự trữ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Đỗ Thanh DươngKHXG: TP370 .Đ450D 2004
87 Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột chuối : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đỗ Thị Thu DungKHXG: TP370 .Đ450D 2005
88 Étude de la fermentation alcoolique au cours de l' élaboration du vin / Đỗ Thị Thanh Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Nguyễn Thanh Hằng.
KHXG: TP370 .Đ450H 1999
89 Conception du projet d' une entreprise de fabrication des bonbons / Đỗ Thu Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Năng Vinh, Trần Mạnh Hùng.KHXG: TP370 .Đ450H 1999
90Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm bổ sung giầu Protein vi chất dùng cho trẻ từ 6-12 tháng tuổi / Đỗ Thị Bảo Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .Đ450H 2007
91Nghiên cứu sự biến đổi thành phần bay hơi của các phần quả vải (litchi chinensis) trong quá trình bảo quản / Đỗ Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .Đ450H 2016
92Nghiên cứu sinh tổng hợp và thu nhận chế phẩm(bêta)-caroten từ các chủng nấm sợi Blakeslea Trispora : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đỗ Thị Thuỷ LêKHXG: TP370 .Đ450L 2005
93 Nghiên cứu những ảnh hưởng của bao bì hỗn hợp đến chất lượng chè, bánh kẹo / Đỗ Thị Bích Liên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .Đ450L 2006
94 Nghiên cứu sử dụng phụ gia thực phẩm để cải thiện chất lượng cho nem chua / Đỗ Thị Kim Loan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .Đ450L 2007
95Nghiên cứu thành phần và hoạt tính sinh học của chất bay hơi thu nhận từ tỏi tây (Allium ampeloprasum) / Đỗ Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .Đ450-O 2018
96Recherche des conditions techniques favorables pour la production du jus de carotte au Vietnam / Đỗ Văn Quyết ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thị Hiền, Hà Văn Thuyết, Hoàng Thị Lê Hằng.KHXG: TP370 .Đ450Q 2006
97 Nghiên cứu cải tiến quy trình sản xuất rượu đặc sản từ nguyên liệu gạo / Đỗ Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng.KHXG: TP370 .Đ450T 2011
98
Xác định hàm lượng một số Polychloriated biphenyl (PCB) trong thực phẩm bằng kỹ thuật sắc ký khí khối phổ (GC-MS) và sắc ký khí đầu dò bắt giữ điện tử (GC-ECD) / Đỗ Thị Thanh Thương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Hồng Hảo, Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP370 .Đ450T 2013
99Recherche de la formation biomasse de levure dans le milieu de la mélasse de canne à sucre / Đỗ Bích Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Nguyễn Thúy Hường.KHXG: TP370 .Đ450V 1999
100Nghiên cứu xây dựng quy trình thủy phân protein cá tạp và phế liệu cá bằng enzyme protease thương phẩm / Đỗ Thị Hải Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Anh.KHXG: TP370 .Đ450V 2010
101
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình sản xuất Surimi,Các sản phẩm gốc surimi từ cá rô phi và khả năng tận dụng phụ phẩm dùng cho chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nông dân : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Đỗ Thị YếnKHXG: TP370 .Đ450Y 2002
102 Nghiên cứu xác định nồng độ oxi thích hợp trong bảo quản thóc áp suất thấp / Đỗ Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP370 .Đ450Y 2013
103Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến sự biến đổi cấu trúc protein của thịt cá trong quá trình sản xuất surimi và các sản phẩm từ surimi cá nước ngọt / Đỗ Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh, Tô Kim AnhKHXG: TP370 .Đ450Y 2015
104 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đỗ Thị Bích ThủyKHXG: TP370 .Đ451T T.2-2010
105 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a / Đống Thị Anh ĐàoKHXG: TP370 .Đ455Đ T.2a-2014
106 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b / Đống Thị Anh ĐàoKHXG: TP370 .Đ455Đ T.2b-2014
107 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2c / Đống Thị Anh ĐàoKHXG: TP370 .Đ455Đ T.2c-2014
108
Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ sấy ở nhiệt độ thấp dùng vi sóng để sấy các sản phẩm mứt quả, nhằm tăng các chỉ tiêu chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm / Đồng Khánh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HuệKHXG: TP370 .Đ455t 2014
109Étude des méthodes technologiques pour améliorer la stabilisation du jus de tomate / Dương Ngọc Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thu Thủy, Hà Văn Thuyết.KHXG: TP370 .D561H 2003
110 Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải thuỷ sản thành nước sinh hoạt / Dương Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HoàKHXG: TP370 .D561Q 2006
111Recherche des conditions favorables pour la fermentation alcoolique à partir des meslasses de canne du Vietnam / Dương Văn Trường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền.KHXG: TP370 .D561T 2002
112Nghiên cứu sự biểu hiện của các gen liên quan đến quá trình tổng hợp ISOFLAVONE ở giá đỗ đậu tương / Dương Thị Thanh Tịnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hoà.KHXG: TP370 .D561T 2006
113 Khảo sát và tìm hiểu về quan điểm và thói quen sử dụng nước sạch tại hộ gia đình / Dương Thị Tươi; Người hướng dẫn khoa học: Từ Việt PhúKHXG: TP370 .D561T 2018
114 Food product development based on experience / edited by Catherine Side.KHXG: TP370 .F433p 2002
115Génie des procédés alimentaires : Des bases aux applications / Jean-Jacques Bimbenet, Albert Duquenoy, Gilles Trystram ouvrage coordonné; Francois Guinot préfaceKHXG: TP370 .G204d 2007
116Nghiên cứu tuyển chọn chủng nấm men sinh hương đặc trưng từ một số chủng men ngoại nhập : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm, chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Giang Thế ViệtKHXG: TP370 .GI-106V 2002
117 Giáo trình kỹ thuật thực phẩm 1 : Cơ học lưu chất và truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm/ Võ Tấn Thành biên soạn.KHXG: TP370 .Gi-108t 2011
118 Giáo trình kỹ thuật thực phẩm 3: Quá trình sinh hóa trong chế biến thực phẩm / Nguyễn Công Hà, Lê Nguyễn Đoan Duy biên soạnKHXG: TP370 .Gi-108t 2011
119 Giáo trình Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Võ Tấn Thành biên soạn, Vũ Trường SơnKHXG: TP370 .Gi-108t 2012
120 Giáo trình công nghệ thực phẩm truyền thống / Lê Nguyễn Đoan Duy biên soạn; Lê Mỹ HồngKHXG: TP370 .Gi-108t 2012
121Giáo trình kỹ thuật thực phẩm. Phần 2, Cân bằng vật chất năng lượng và truyền khối trong chế biến thực phẩm = Material and energy balance and mass transfer in food processing / Võ Tuấn Thành, Vũ Trường Sơn biên soạnKHXG: TP370 .Gi-108t P.2-2013
122 Giáo trình kỹ thuật thực phẩm đại cương. Quyển 2 - Tập 1. / Bộ môn Hoá thực phẩm biên soạn.KHXG: TP370 .Gi-108t Q.2-T.1-1969
123 Giáo trình kỹ thuật thực phẩm đại cương. Quyển 2 - Tập 2. / Bộ môn Hoá thực phẩm biên soạn.KHXG: TP370 .Gi-108t Q.2-T.2-1969
124
Nghiên cứu, đánh giá hiện trạng sản xuất và môi trường trong hoạt động công nghiệp ở Yên Bái. Đề xuất giải pháp phát triển công nghiệp của tỉnh theo hướng bền vững : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ môi trường / Hà Mạnh Cường ; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫnKHXG: TP370 .H100C 2003
125 Nghiên cứu qui trình xử lý bã quả làm phân bón hữu cơ vi sinh : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Hà Thị LoanKHXG: TP370 .H100L 2005
126Hydrolyse des dechets agricoles riches en cenlulose à l' acide dilue pour l' application dans la production d' ethanol combustible / Hà Thị Phương ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Việt Anh.KHXG: TP370 .H100P 2006
127 Nghiên cứu điều kiện thủy phân rong lục bằng chế phẩm enzym thô thu được từ vi sinh vật / Hà Thị Nhã Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng
KHXG: TP370 .H100P 2015
128Nghiên cứu nâng cao chất lượng sản phẩm dinh dưỡng đặc biệt Nutricare gold của Công ty TNHH dinh dưỡng Nutricare / Hà Mỹ Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .H100T 2015
129Khảo sát, đánh giá và đề xuất các giải pháp an toàn thực phẩm các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống trên địa bàn quận Ba Đình / Hà Phương Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .H100T 2017
130 Xây dựng mô hình toán học để điều khiển kết thúc quá trình thuỷ phân tinh bột sắn bằng Enzym / Nguyễn Hải Đức; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hoà
KHXG: TP370 .H103Đ 2006
131 Handbook of food processing / edited by Theodoros Varzakas, Constantina Tzia.
KHXG: TP370 .H105-o V.1-2016
132 Handbook of food processing / edited by Theodoros Varzakas, Constantina Tzia.
KHXG: TP370 .H105-o V.2-2016
133 Amélioration de la clarification et de la l' arôme du vin de litchi / Hòa Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .H401N 2006
134 Recherche des conditions favorables à la malterie de l' orge du Vietnam / Hoàng Văn Đạt ; Người hướng dẫn khoa hoc: Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Thu Vinh .
KHXG: TP370 .H407Đ 2002
135 Nghiên cứu, sử dụng chất mầu tự nhiên để tạo mầu trong quy trình sản xuất mì ăn liền / Hoàng Viết Giang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị CúcKHXG: TP370 .H407G 2013
136Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm theo nguyên tắc của HACCP cho bếp ăn nhà khách Quốc Hội số 27A Trần Hưng Đạo - Hà Nội / Hoàng Giang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thu TrangKHXG: TP370 .H407G 2016
137Đánh giá điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm tại một số cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống trên địa bàn Quận Đống Đa Hà Nội / Hoàng Hương Giang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lâm Quốc HùngKHXG: TP370 .H407G 2018
138Étude des méthodes des extraction de jus de frutis avec préparations enzymatiques pectinolytiques / Hoàng Liên Hương ; Ngưởi hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Hoàng Đình Hòa.KHXG: TP370 .H407H 1999
139 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất mứt nhuyễn từ quả mận, quả vải : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Hoàng Kim HoàngKHXG: TP370 .H407H 2005
140 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất vang vải chất lượng cao : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Hoàng Liên HươngKHXG: TP370 .H407H 2005
141Nghiên cứu ứng dụng Enzyme Optimax Hi.Dex và Enzyme Dextrozyme DX1.5X trong sản xuất đường Glucoza từ sắn / Hoàng Văn Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .H407H 2013
142Nghiên cứu phương pháp kéo dài thời gian bảo quản nguyên liệu thịt lợn tươi bằng các phụ gia thực phẩm an toàn / Hoàng Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai Phương, Phan Thanh Tâm
KHXG: TP370 .H407H 2013
143Nghiên cứu kéo dài thời gian bảo quản thịt gà tươi ở nhiệt độ thường bằng hỗn hợp axit hữu cơ và muối trisodium orthophotphate (TSP) / Hoàng Thị Ánh Mây; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm, Trần Thị Mai PhươngKHXG: TP370 .H407M 2017
144 Nghiên cứu quá trình thủy phân phụ phẩm tôm để ứng dụng sản xuất nước chấm / Hoàng Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị YếnKHXG: TP370 .H407N 2017
145 Nghiên cứu công nghệ chế biến bột dinh dưỡng từ khoai lang / Hoàng Ngọc Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình ToánKHXG: TP370 .H407Q 2014
146Xác định hàm lượng một số flavonoids trong thực phẩm bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao / Hoàng Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Hồng Hảo, Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .H407T 2014
147 Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng tại nhà máy Pepsico Bắc Ninh / Hoàng Đức Trung; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .H407T 2015
148Nghiên cứu sự biến đổi thành phần một số chất tạo mùi trong chế biến chè đen / Hoàng Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .H407T 2017
149 Nghiên cứu bổ sung whey protein để cải thiện chất lượng của xúc xích nhũ tương / Houangsa Honglikith; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .H435H 2018
150 Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến tương cà chua / Hồ Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP370 .H450H 2006
151Nghiên cứu các yếu tố công nghệ để đảm bảo chất lượng trong quá trình chế biến bột rau chùm ngây / Hồ Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .H450N 2016
152 Nghiên cứu các yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cơm dừa sấy / Huỳnh Bảo Long; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP370 .H523L 2006
153 Introduction a la Biochimie et a la Technologie des Aliments. Vol 1 / Jean-Claude Cheftel, Henry Cheftel.KHXG: TP370 .J200C V.1-1977
154 Introduction a la Biochimie et a la Technologie des Aliments. Vol 2 / Jean-Claude Cheftel, Henry Cheftel, Piere BesanconKHXG: TP370 .J200C V.2-1977
155 Nghiên cứu xử lý vỏ quả mắc ca nhằm bổ sung vào thức ăn cho lợn / Keoudone Souliyaseng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Văn Lợi
KHXG: TP370 .K205S 2018
156 Nghiên cứu, thiết kế và tự động hóa hệ thống thiết bị tách bia, thủy phân liên tục bã nấm men bia dưa thừa / Kiều Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà
KHXG: TP370 .K309B 2016157 Kỹ thuật chế biến lương thực
KHXG: TP370 .K600t 1965
158 Kỹ thuật thực phẩm đại cương. Quyển 1 - Tập 1. / Bộ môn Hoá thực phẩm biên soạn.KHXG: TP370 .K600t Q.1-T.1-1969
159 Kỹ thuật thực phẩm đại cương. Quyển 1 - Tập 2. / Bộ môn Hoá thực phẩm biên soạn.KHXG: TP370 .K600t Q.1-T.2-1969
160 Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 1 / Bùi Đức Hợi (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: TP370 .K600t T.1-2006
161 Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 1 / Bùi Đức Hợi (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: TP370 .K600t T.1-2009
162 Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 2 / Bùi Đức Hợi,... [và những người khác] ; Bùi Đức Hợi chủ biênKHXG: TP370 .K600t T.2-2007
163 Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 2 / Bùi Đức Hợi (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: TP370 .K600t T.2-2009
164 Kỹ thuật thực phẩm đại cương. Quyển 1 - Tập 2. / Bộ môn Hoá thực phẩm biên soạn.KHXG: TP370 .K600t T.2-Q1-1969
165Détection rapide de bacillus cereus et staphylococcus aureus dans le lait pasteurise par la technique de PCR / Khuất Hoàng Bảo Trúc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hòa.KHXG: TP370 .KH504T 2006
166Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng trong công nghệ sản xuất nước quả lên men có độ cồn thấp từ các loại quả Việt Nam / Khương Thị Mai Loan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh HằngKHXG: TP370 .KH534L 2006
167 Recherche de réutilisation des sous- produits de la noix de cajou / Khương Thị Mai Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Dư.KHXG: TP370 .KH561L 2003
168Nghiên cứu các điều kiện thủy phân rong lục bằng chế phẩm enzym ứng dụng trong sản xuất cồn nhiên liệu / La Thị An; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng.KHXG: TP370 .L100A 2014
169Influence de la durée de l' action protéolytiques en brassage sur le changement des caractéristiques techniques des levures brassicoles recyclables / Lại Thị Ngọc Hà ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thanh Mai, Hồ Phú Hà.
KHXG: TP370 .L103H 1999
170Influence de la durée de l' action protéolytique en brassage sur le changement des caractéristiques techniques des levures brassicoles recyclables / Lại Thị Ngọc Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai, Hồ Phú Hà.
KHXG: TP370 .L103H 1999
171L' optimisation de la fermentation des bactériocines de souche bactérienne lactique Tn143 isolee à partir des produits fermenté / Lại Quốc Phong ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thanh Mai, Lê Thanh Bình.KHXG: TP370 .L103P 1999
172Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian đến chất lượng của trứng thương phẩm và quy trình công nghệ chế biến trứng muối / Lại Mạnh Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai PhươngKHXG: TP370 .L103T 2008
173 Nghiên cứu ảnh hưởng một số yếu tố công nghệ đến chất lượng xúc xích lên men khô / Lê Ngọc Biên; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .L250B 2016
174Étude de la biosynthèse du B- Carotene à partir de la melasse de canne par Blakeslea trispora / Lê Đặng Linh Chi ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Quản Lê HàKHXG: TP370 .L250C
175 Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm bia hương hoa quả / Lê Viết Công; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Anh Tuấn, Hồ Phú HàKHXG: TP370 .L250C 2017
176Nghiên cứu thu nhận tinh dầu và nhựa dầu từ chi gừng (Zingiber thuộc họ gừng (Zingiberaceae) và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Lê Thị Mỹ Châu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú, Trần Đình ThắngKHXG: TP370 .L250C 2018
177 Xây dựng và áp dụng hệ thống HACCP trong nhà máy chế biến sữa : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Lê Văn DoanKHXG: TP370 .L250D 2005
178
Đánh giá hiệu quả áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 và HACCP CODE : 2003 và góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 tại công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà / Lê Thị Thuỳ Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .L250D 2007
179Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Iso 22000:2005 cho phân xưởng sản xuất bánh tươi thuộc nhà máy bánh kẹo Hải Hà - Kotobuki / Lê Đoàn Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP370 .L250D 2008
180 Nghiên cứu hoàn thiện quy trình tinh chế polyphenol từ chè xanh vụn phế liệu / Lê Thị Bách Diệp; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP370 .L250D 2010
181Nghiên cứu khả năng sử dụng enzym cho bột mì nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm trong công nghệ sản xuất mì tươi / Lê Văn Dược; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc, Chu Kỳ SơnKHXG: TP370 .L250D 2015
182 Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới gen carrageenan trong sản xuất kẹo dẻo / Lê Thị Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .L250D 2018
183 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Nguyễn Đoan DuyKHXG: TP370 .L250D T.2-2014
184Recherche des conditions optimales de la germination de la variété de riz P4 pour la production du malt en brasserie / Lê Quang Hòa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền, Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .L250H 1999
185Nghiên cứu xây dựng bài toán phối chế thuốc lá, ứng dụng công nghệ tin học giải bài toán nhằm chọn phương án thích hợp phối chế thuốc lá / Lê Việt Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh, Hoàng Đình HòaKHXG: TP370 .L250H 2002
186Nghiên cứu sinh tổng hợp và thu nhận chế phẩm S-Adenosyl-L-Methionine(SAM) từ nấm men Saccharomyces cerevisiae : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Lê Thị Mai HươngKHXG: TP370 .L250H 2005
187 Nghiên cứu công nghệ sấy lại chè thành phẩm ở nhiệt độ thấp / Lê Huy Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .L250H 2006
188 Nghiên cứu công nghệ sản xuất surimi và sản phẩm mô phỏng xúc xích từ surimi cá điêu hồng / Lê Thị Thanh Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .L250H 2006
189 Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao tính ổn định nước cà chua / Lê Thị Thuý Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP370 .L250H 2006
190 Effet d'un choc froid et de la température sur la sensibilité d' E. Coli à la nisine / Lê Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học:Lê Thanh Mai, Lê Thanh Bình.
KHXG: TP370 .L250H 2006
191Nghiên cứu công nghệ sản xuất hỗn hợp axit béo không no, không thay thế Omega-3 và Omega-6 từ nhân hạt hồ đào / Lê Bình Hoằng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quang Thuật, Cung Thị Tố Quỳnh.KHXG: TP370 .L250H 2010
192Phân lập, tuyển chọn chủng nấm mốc có khả năng sinh tổng hợp endo polygalacturonase nhằm ứng dụng trong sản xuất pectic oligosacchride (POS) / Lê Thị Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP370 .L250H 2014
193 Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm ứng dụng trong doanh nghiệp chế biến chè / Lê Thành Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thảo
KHXG: TP370 .L250H 2015
194 Nghiên cứu quy trình sản xuất bột dinh dưỡng trẻ em có bổ sung bột rau chùm ngây / Lê Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .L250H 2017
195 Nghiên cứu thành lập và huấn luyện hội đồng cảm quan chuyên phát hiện lỗi của sản phẩm bia lager / Lê Văn Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Từ Việt Phú
KHXG: TP370 .L250K 2016
196 Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm đến quá trình lên men trong sản xuất chè đen : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Lê Đức LợiKHXG: TP370 .L250L 2005
197Influence des proprietes de suface des bacteries lactiques sur la texture de l' emulsion et application dans le lait fermente / Lê Mai Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .L250L 2005.
198 Optimisation de séchage de streptococcos thermophilus par atomisation / Lê Đoàn Thanh Lâm ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .L250L 2007
199 Optimisation de seschage de streptococcus thermophilus par atomisation / Lê Đoàn Thanh Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .L250L 2007
200 Nghiên cứu cố định tế bào nấm men bia và ứng dụng cho quá trình lên men bia : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học thực phẩm / Lê Thị Lan Chi
KHXG: TP370 .L250M 2000
201Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm bổ sung vi chất trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2015 / Lê Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Quốc Hùng, Hà Duyên Tư
KHXG: TP370 .L250M 2017
202 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2-1 / Lê Văn Việt MẫnKHXG: TP370 .L250M T.2-1-2015
203 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2-2 / Lê Văn Việt MẫnKHXG: TP370 .L250M T.2-2-2015
204 Effet du choc thermique et du choc de pression osmotique sur la viabilité de bacterie / Lê Ánh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.
KHXG: TP370 .L250N 2005
205Nghiên cứu lựa chọn chủng giống vi sinh vật và điều kiện lên men tổng hợp Peptit chức năng kìm hãm Enzyme chuyển Angiotensin từ nguồn Protein sữa bò / Lê Thị Thanh Ngân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài trâmKHXG: TP370 .L250N 2007
206 Nghiên cứu công nghệ sấy hạt (ngô) trên máy sấy thùng quay / Lê Thị Bảo Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất MinhKHXG: TP370 .L250N 2017
207Đánh giá thực trạng công tác đảm bảo an toàn thực phẩm ở một số bếp ăn bán trú tại trường học trên địa bàn huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội năm 2016 / Lê Quỳnh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .L250N 2018
208Nghiên cứu công nghệ chiết tách bằng SCO2 và khảo sát thành phần hoá học của Concrette từ cây bó bầu Aquilaria Crassna Perre ex Lecomte / Lê Đăng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng NgọcKHXG: TP370 .L250Q 2007
209Nghiên cứu xây dựng và áp dụng hệ thống Haccp trong công ty chế biến thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng / Lê Trường Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .L250S 2008
210 Travaux pratiques de la brasserie / Le Thanh MaiKHXG: TP370 .L250T 2000
211 Technologie de la malterie et de la brasserie / Le Thanh MaiKHXG: TP370 .L250T 2001
212 Travaux pratiques de la brasserie / Le Thanh MaiKHXG: TP370 .L250T 2001
213Étude de sélection d' une souche de bactéries halophiles biosynthétisant de protéases alcalines à partir de l' eau de mer du Cat Hai et Hai Thinh / Lê Xuân Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Gia Huy, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .L250T 2003
214 Technologie de la malterie et de la brasserie / Le Thanh MaiKHXG: TP370 .L250T 2003
215 Travaux pratiques de la brasserie / Lê Thanh MaiKHXG: TP370 .L250T 2003
216 Nghiên cứu quá trình ôxy hoá và biện pháp hạn chế bằng chất chống ôxy hoá tự nhiên / Lê Phước Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .L250T 2006
217 Khảo sát ảnh hưởng của thông số gió cưỡng bức đến chất lượng thóc trong bảo quản ngắn ngày / Lê Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đức HợiKHXG: TP370 .L250T 2006
218 Nghiên cứu thiết kế hệ thống tiết kiệm năng lượng cho hệ thống thiết bị nhà nấu bia / Lê Viết Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh MaiKHXG: TP370 .L250T 2006
219 Nghiên cứu ứng dụng bao màng ăn được(Edible coating) để bảo quản dưa chuột / Lê Đức Thông ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn Thuyết
KHXG: TP370 .L250T 2007
220 Đánh giá cảm quan nước mắm bổ sung chất sắt - NaFeEDTA / Lê Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Công KhẩnKHXG: TP370 .L250T 2008
221 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm thịt muối chua / Lê Thị Bích Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP370 .L250T 2011
222 Nghiên cứu biến tính tinh bột và ứng dụng trong sản xuất giò / Lê Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga.KHXG: TP370 .L250T 2013
223Tối ưu phương pháp xác định adenosine trong một số thự phẩm chức năng đông trùng hạ thảo bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC / Lê Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lê Thị Hồng Hảo.KHXG: TP370 .L250T 2014
224Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo nguyên tắc của HACCP vào bếp ăn tập thể của Học viện Hậu cần, Bộ Quốc Phòng / Lê Xuân Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Từ Việt PhúKHXG: TP370 .L250T 2014
225 Nghiên cứu công nghệ sán xuất nước giải khát từ quả Sơri / Lê Thanh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh MaiKHXG: TP370 .L250V 2006
226 Nghiên cứu lựa chọn vi sinh vật probiotic tiềm năng ứng dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi / Lê Thị Hồng Vân; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Phú HàKHXG: TP370 .L250V 2016
227 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình sản xuất tinh bột ngô / Lương Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga.KHXG: TP370 .L561A 2014
228Nghiên cứu sự ảnh hưởng của biến thiên hoạt độ amilaza đến hàm lượng đường trong củ khoai lang khi bảo quản và chế biến / Lương Hồng Nga; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc, Nguyễn Kim VũKHXG: TP370 .L561N 1999
229Nghiên cứu thu nhận, một số tính chất của tinh bột đậu xanh (vigna radiata) và khả năng ứng dụng / Lương Hồng Nga; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đức Hợi, Hoàng Đình HoàKHXG: TP370 .L561N 2009
230 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .L561N T.2-2014
231 Nghiên cứu công nghệ sản xuất trà tan râu ngô làm thực phẩm chức năng / Lưu Thị Bích Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị MaiKHXG: TP370 .L566H 2008
232 Nghiên cứu quy trình đường hóa và lên men đồng thời ở nồng độ chất khô cao để sản xuất cồn từ gạo / Lưu Đình Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Chu Kỳ Sơn
KHXG: TP370 .L566H 2017
233 Nghiên cứu, xây dựng quy trình sản xuất cơm thập cẩm ăn liền / Lưu Anh Văn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .L566V 2011
234Étude de quelques additifs alimentaires pour stabiliser l' état et la couleur de la sauce pimentée / Lý Thị Bích Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Ngọc Châu, Nguyễn Năng Vinh.KHXG: TP370 .L600T 1999
235 Ứng dụng Chitosan trong bảo quản cà chua và xoài / Mak Ly ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .M101L 2008
236 Nghiên cứu sử dụng enzyme từ nấm mốc aspergillus ozyzae để thu peptide từ bã đậu nành / Mạc Thế Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .M101V 2018
237 Génie Industriel Alimentaire. Tập 1, Lesprocédes physique de conservation / Pierre MafartKHXG: TP370 .M102P 1991
238 Génie Industriel Alimentaire. Tome 2, Technique séparatives / Pierre Mafart, Emile BéliardKHXG: TP370 .M102P T.2-1992
239 Nghiên cứu quá trình và thiết bị cô đặc thu hồi dịch ngâm ô mai quả theo nguyên lý màng mỏng / Mai Tiến Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Huệ
KHXG: TP370 .M103Đ 2016
240Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến chất lượng sản phẩm trong quy trình sản xuất mứt dứa / Mai Thị Hồng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn Thuyết.KHXG: TP370 .M103H 2010
241Khảo sát mức độ hài hòa của hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia trong lĩnh vực thực phẩm với tiêu chuẩn CODEX quốc tế / Mai Văn Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Vũ Ngọc QuỳnhKHXG: TP370 .M103S 2016
242 Food process design / Zacharias B. Maroulis, George D. Saravacos.KHXG: TP370 .M109Z 2003
243Nghiên cứu công nghệ chế biến chè xanh đặc sản từ nguyên liệu của một số giống chè nhập nội tại Phú Hộ / Ngô Xuân Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP370 .NG450C 2005
244 Nghiên cứu công nghệ sản xuất chè xanh chất lượng cao / Ngô Xuân Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh, Hà Duyên TưKHXG: TP370 .NG450C 2011
245 Nghiên cứu sử dụng vi khuẩn Probiotic để lên men cá / Ngô Văn Chung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP370 .NG450C 2017
246 Nghiên cứu quy trình công nghệ chiết tách các chất Flavonoid từ phế thải chè / Ngô Huy Hiệp ; Người hướng dẫn khoa học: Lý Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Minh Tú.
KHXG: TP370 .NG450H 2010
247Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến qúa trình lên men và tàng trữ nhằm nâng cao chất lượng vang nho Việt Nam / Ngô Hồng Phong; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai, Nguyễn Thị Hoài TrâmKHXG: TP370 .NG450P 2002
248 Nghiên cứu một số điều kiện công nghệ quá trình sản xuất rượu từ ngô không qua chưng cất / Ngô Duy Sạ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng
KHXG: TP370 .NG450S 2007
249 Nghiên cứu một số điều kiện công nghệ sản xuất rượu từ ngô không qua chưng cất / Ngô Duy Sạ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .NG450S 2007
250Nghiên cứu công nghệ sản xuất dầu gấc từ màng đỏ hạt gấc bằng phương pháp trích ly với dung môi henxan / Nguyễn Bá Ái; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HoàKHXG: TP370 .NG527A 2006
251Optimisation de l' effet synergique entre la nisine et la température froide sur la capacité destructrice d' E. coli et application dans la conservation du lait cru / Nguyễn Hiền Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai, Lê Thanh Bình.
KHXG: TP370 .NG527A 2007
252Khảo sát thành phần nhóm tiền chất tạo mùi (Carotenoid, axit amin và axit béo) trong một số giống chè vùng Phú Thọ / Nguyễn Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .NG527A 2014
253 Nghiên cứu ứng dụng dịch chiết xuất từ gừng và riềng trong bảo quản phile cá diêu hồng / Nguyễn Văn An; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .NG527A 2016
254Phân lập, tuyển chọn, khảo sát đặc điểm chủng vi khuẩn sinh tổng hợp cellulase từ bã dong riềng sau khi trồng nấm và ứng dụng cho sản xuất phân bón / Nguyễn Phương Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Minh HiếuKHXG: TP370 .NG527A 2018
255 Conception d' une entreprise de conserve de produits carnés et de poisson / Nguyễn Hữu Bính ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thâm.KHXG: TP370 .NG527B 1999
256Nghiên cứu quá trình thuỷ phân cá cơm bằng chế phẩm Proteaza từ nấm mốc Aspergillus orizae trong sản xuất nước mắm ngắn ngày / Nguyễn Công Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HoàKHXG: TP370 .NG527B 2006
257Áp dụng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao xác định hàm lượng lycopen trong một số loại quả trong huyết thanh người / Nguyễn Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư
KHXG: TP370 .NG527B 2012
258Nghiên cứu đánh giá các thông số vận hành của hệ thống tiết kiệm năng lượng trong nhà nấu tại Nhà máy bia Sài Gòn - Hà Nội / Nguyễn Huy Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Từ Việt PhúKHXG: TP370 .NG527B 2016
259Nghiên cứu công nghệ sản xuất rượu whisky từ malt đại mạch và nguyên liệu thay thế ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Bách; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Hồng Ánh, Nguyễn Minh HệKHXG: TP370 .NG527B 2016
260Nghiên cứu thành phần dinh dưỡng và một số hoạt tính sinh học của nấm bào ngư trắng pleurotus plorida được trồng ở Miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Thị Ngọc Bích; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP370 .NG527B 2018
261 Tìm chế độ thích hợp để cô đặc nước mắm bằng phương pháp kết tinh dung môi : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị ChínhKHXG: TP370 .NG527C 2005
262 Nghiên cứu sản xuất nước giải khát có ga từ quả dâu tằm / Nguyễn Thị Cúc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh MaiKHXG: TP370 .NG527C 2006
263 Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học trừ nấm từ rễ cây chút chít Rumex Crispus / Nguyễn Mai Cương ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng NgọcKHXG: TP370 .NG527C 2009
264Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại tôm (tôm sú, tôm chân trắng nuôi, tôm biển, tôm rảo đầm phá) đến chất lượng tôm chua Huế / Nguyễn Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Dung, Phạm Công Thành.KHXG: TP370 .NG527C 2011
265Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất bột lá dâu tằm có chứa hàm lượng hoạt chất chức năng DNJ (1 - Deoxynojirimycin) / Nguyễn Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lệ Hằng.KHXG: TP370 .NG527C 2011
266Nghiên cứu các yếu tố công nghệ nhằm nâng cao chất lượng surimi sản xuất từ cá mè ứng dụng để sản xuất sản phẩm mô phỏng / Nguyễn Thúy Chà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành; Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .NG527C 2012
267
Khảo sát và đánh giá sự hiểu biết (kiến thức, thái độ và hành vi) về an toàn thực phẩm của người tham gia chế biến thực phẩm tại các bếp ăn tập thể trong khu công nghiệp tỉnh Bắc Ninh / Nguyễn Biên Cương; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .NG527C 2014
268 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn CáchKHXG: TP370 .NG527C T.2-2013
269Étude de certains facteurs influencant le rendement et la compositon du mout / Nguyễn Thùy Dương ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thanh Mai, Nguyễn Đình Thưởng.
KHXG: TP370 .NG527D 1999
270Conception de l' entreprise de production du lait à boire le rendement de 30 millions de litre par an / Nguyễn Hoàng Dương, Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Lâm Xuân Thành.KHXG: TP370 .NG527D 2002
271 Nghiên cứu nâng cao chất lượng rượu vang vải Bắc giang : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Tuấn DươngKHXG: TP370 .NG527D 2005
272 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm thực phẩm chức năng gà ác tần thuốc bắc đóng hộp : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Quang Đức
KHXG: TP370 .NG527Đ 2005
273 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất sữa vừng dạng thực phẩm chức năng / Nguyễn Trung Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP370 .NG527D 2007
274 Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất viên nén cao đạm dễ tiêu / Nguyễn Thị Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP370 .NG527D 2010
275Nghiên cứu nâng cao chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm miến tại làng nghề Minh Khai - Hà Nội / Nguyễn Thị Hoài Đức; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP370 .NG527Đ 2011
276Nghiên cứu sinh tổng hợp, thu nhận carotenoids từ vi sinh vật và bước đầu chuyển hóa sinh học thành các thành phần hương thơm / Nguyễn Ngọc Diệp; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài Trâm, Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP370 .NG527D 2012
277Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yêu tố công nghệ đến chất lượng tinh bột biến tính tiền hồ hóa (tinh bột a) / Nguyễn Thị Anh Đào; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga, Nguyễn Đình TùngKHXG: TP370 .NG527Đ 2013
278 Nghiên cứu phổ kháng vi sinh vật của chế phẩm chitosan / Nguyễn Thị Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Phú Hà.KHXG: TP370 .NG527Đ 2014
279 Nghiên cứu hoàn thiện một số yếu tố công nghệ sản xuất xúc xích lên men bán khô / Nguyễn Minh Đại; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .NG527Đ 2016
280 Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột tôm giàu protein từ phụ phẩm tôm / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị YếnKHXG: TP370 .NG527D 2017
281Nghiên cứu ứng dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 vào quản lý phòng thí nghiệm tại phòng kỹ thuật- KCS, nhà máy bia Hà Nội Mê Linh / Nguyễn Xuân Đông; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP370 .NG527Đ 2017
282Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn đồ uống đóng chai của học sinh, sinh viên tại Thành phố Hà Nội / Nguyễn Quốc Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn
KHXG: TP370 .NG527Đ 2017
283 Nghiên cứu ảnh hưởng của tác nhân đông tụ đến cấu trúc protein trong đậu phụ / Nguyễn Đức Đoán; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .NG527Đ 2018
284 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Xuân DũngKHXG: TP370 .NG527D T.II-2014
285 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn ĐạoKHXG: TP370 .NG527Đ T.II-2014
286 Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn lactic để xuất đồ uống lên men từ dịch ngô / Nguyễn Văn Giỏi; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .NG527G 2017
287 Tài liệu thiếu nhan đềKHXG: TP370 .NG527H 1999
288L' étude des influences des principaux facteurs intervenant sur l' extraction des protéines du soja / Nguyễn Thị Hải hà ; Người hướng dẫn khoa học : Trần Thế Truyền, Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .NG527H 1999
289Recherche dt sélection de la souche de levure convenable dans la fabrication de la bière brune au Vietnam / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền, Ngô Tiến Hiển, Lê Đức Mạnh.KHXG: TP370 .NG527H 1999
290Étude de quatre souches bactériennes de leuconostoc oenos pour l'application dans la fermentation malolactique du vin / Nguyễn Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền, Giang Thế Bính.KHXG: TP370 .NG527H 1999
291Étude de l' application de certains types de farine et d' amidon de céréales pour la fabrication des tortillons instantannés / Nguyễn Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .NG527H 2000
292Nghiên cứu công nghệ sản xuất Axit Lactic từ rỉ đường mía Việt Nam : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Thực phẩm, chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị HươngKHXG: TP370 .NG527H 2002
293La recherche de certains acides gras et caroténoides dans la membrane rouge de pomme de merveille / Nguyễn Việt Hoàn ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Ngọc Tú, Hoàng Ngọc Châu.KHXG: TP370 .NG527H 2002
294
Nghiên cứu sự phát triển của mọt ngô (Sitophilus Zeamais Motsch), mọt cà phê (Araecerus fasciculatus Degeer) mọt bột đỏ (Tribolium castaneum Herbst) trong bảo quản sắn lát khô và biện pháp phòng trừ : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thu Huyền ; Bùi Đức Hợi, Nguyễn Kim Vũ hướng dẫn
KHXG: TP370 .NG527H 2003
295 Nghiên cứu công nghệ bảo quản vải bằng phương pháp lạnh đông nhanh dạng rời : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Mạnh Hiểu
KHXG: TP370 .NG527H 2004
296 Cô đặc nước dứa bằng phương pháp kết tinh dung môi : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Lan HươngKHXG: TP370 .NG527H 2004
297Nghiên cứu công nghệ chiết tách tinh dầu hoa nhài Việt Nam (Jasminum Sambac) bằng phương pháp dùng CO2 ở trạng thái siêu tới hạn : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm/ chuyên ngành Công nghệ tinh dầu / Nguyễn Thị Thu Hương
KHXG: TP370 .NG527H 2004
298 Tính toán thiết kế chế tạo máy bán nước giải khát tự động : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Bá HuyKHXG: TP370 .NG527H 2005
299 Tách chiết và tinh chế tạo sản phẩm vi nang(bêta)-caroten : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thu HườngKHXG: TP370 .NG527H 2005
300 Nghiên cứu các điều kiện công nghệ của quá trình sản xuất rượu từ ngô : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Thanh HuyềnKHXG: TP370 .NG527H 2005
301 Effet des chocs thermiques et osmotiques sur la viabilité des levures / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .NG527H 2005
302 Effet des chocs thermiques et osmotiques sur la viabilité des levures / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .NG527H 2005
303 Analyse de la qualité de l' huile essentielle de calambac / Nguyễn Việt Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .NG527H 2005
304 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm mô phỏng chả mực, chả tôm từ surimi cá rô phi / Nguyễn Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .NG527H 2006
305 Nghiên cứu sự ảnh hưởng của thông gió đến chất lượng thóc bảo quản đổ rời / Nguyễn Đăng Học; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .NG527H 2006
306Application du système HACCP en usine d' abattage porcin, la capacité de 200 porcs, selon la norme TCVN 5603 : 1998 / Nguyễn Đức Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú, Roland Caubet.KHXG: TP370 .NG527H 2006
307 Nghiên cứu quy trình công nghệ tạo hương liệu dạng bột từ Cyclodextrin / Nguyễn Trung Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quang ThuậtKHXG: TP370 .NG527H 2007
308 Nghiên cứu công nghệ bổ sung lzin vào bột sdinh dưỡng giầu vi chất cho trẻ em 6-24 tháng tuổi / Nguyễn Thị Hải Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lâm
KHXG: TP370 .NG527H 2007
309Tuyển chọn các chủng nấm mốc sinh enzym cellulase và ứng dụng trong công nghệ lên men cồn SSF / Nguyễn Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Nguyên ThànhKHXG: TP370 .NG527H 2007
310Contribution à l' étude de la biosynthèse des composés d' arômes par yarrowia lipolytica JMY 861 / Nguyễn Lê Thu Hà ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP370 .NG527H 2007
311Contribution à l' étude de la biosynthèse des composés d' arômes par yarrowia lipolytica JMY 861 / Nguyễn Lê Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP370 .NG527H 2007
312Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mô phỏng xúc xích giả cua từ surimi cá rô phi / Nguyễn Thị Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .NG527H 2008
313 Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp bò sốt vang và đồ hộp cari bò / Nguyễn Thanh Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .NG527H 2008
314 Nghiên cứu sự tích luỹ một số hoá chất bảo vệ thực vật và chì vào tôm sú / Nguyễn Văn Huế ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .NG527H 2008
315 Nghiên cứu các điều kiện công nghệ để lên men rượu từ hạt đại mạch / Nguyễn Thị Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .NG527H 2008
316Contribution à l' étude de séparation et de purification de la y- CD à partir du mélange de CDs / Nguyễn Thị Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Nguyễn Lan Hương.KHXG: TP370 .NG527H 2008
317Étude de sélection de la souche de levure convenable pour améliorer la flaveur caractéristique de la bière à la brasserie Ha Long- Quang Ninh / Nguyễn Bá Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Chu Kỳ Sơn, Đặng Hồng Ánh.KHXG: TP370 .NG527H 2008
318 Conditions d' utilisation d' un cuiseur- extrudeur à très faible cout " pour la fabrication de farines infantiles au Vietnam / Nguyen Van Hoan KHXG: TP370 .NG527H 2009
319Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 17025 : 2005 cho Trung tâm kiểm nghiệm thực phẩm (Labo kiểm nghiệm - Viện kiểm nghiệm ATVSTP Quốc gia / Nguyễn Thị Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP370 .NG527H 2011
320 Nghiên cứu sản xuất thịt bò khô bằng phương pháp sấy bức xạ hồng ngoại / Nguyễn Công Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành.KHXG: TP370 .NG527H 2011
321 Nghiên cứu công nghệ sản xuất chất kìm hãm a-Glucosidase từ vi khuẩn Bacillus subtilis / Nguyễn Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP370 .NG527H 2012
322
Thẩm định phương pháp xác định hàm lượng RhodaminB bằng phương pháp HPLC và ứng dụng phân tích hóa chất này trong một số loại thực phẩm trên địa bàn thành phố Hải Dương / Nguyễn Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Trần Quang Cảnh.KHXG: TP370 .NG527H 2012
323 Nghiên cứu trích ly polyphenol chè xanh có hỗ trợ siêu âm / Nguyễn Tiến Huy; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .NG527H 2013
324Nghiên cứu cố định tế bào và ứng dụng trong lên men etanol từ rỉ đường bằng phương pháp liên tục / Nguyễn Thị Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa, Đặng Hồng ÁnhKHXG: TP370 .NG527H 2014
325 Nghiên cứu công nghệ sơ chế, bảo quản hoa hòe / Nguyễn Thành Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai, Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .NG527H 2014
326 Nghiên cứu xây dựng mô hình mùi của một số loại rau gia vị truyền thống Việt Nam / Nguyễn Đình Hóa; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố Quỳnh
KHXG: TP370 .NG527H 2014
327Nghiên cứu đánh giá một số vi chất trong khẩu phần ăn bổ sung của trẻ 13-18 tháng tuổi tại Hà Nội / Nguyễn Thị Lê Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .NG527H 2015
328
Điều tra, đánh giá kiến thức, thực hành an toàn thực phẩm của các nhóm đối tượng: người quản lý, người sản xuất, người kinh doanh, người tiêu dùng thực phẩm tại 02 tỉnh Lào Cai, Đồng Tháp năm 2015 và đề xuất giải pháp / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Trung, Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .NG527H 2016
329 Nghiên cứu thu nhận một số chất màu tách chiết từ thực vật / Nguyễn Thị Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hoàng LâmKHXG: TP370 .NG527H 2017
330Khảo sát, đánh giá an toàn vệ sinh thực phẩm các bếp ăn tập thể Khu công nghiệp Bắc Thăng Long Đông Anh - Hà Nội / Nguyễn Thu Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .NG527H 2017
331Phân tích các mối nguy hại có khả năng ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm trong sản xuất bia / Nguyễn Thị Kiều Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú, Phạm Văn ThànhKHXG: TP370 .NG527H 2017
332Nghiên cứu sản xuất sản phẩm bổ sung vi chất cho đối tượng công nhân lao động nặng tại một số khu công nghiệp / Nguyễn Thị Yên Hà; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .NG527H 2017
333Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn có hoạt tính cao trong quá trình lên men chượp mắm Cát Hải / Nguyễn Thị Ngân Hà; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị Thu Hiền, Khuất Hữu ThanhKHXG: TP370 .NG527H 2017
334 Nghiên cứu sản xuất bánh cuốn lạnh đông từ nguyên liệu bột khô / Nguyễn Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .NG527H 2017
335 Nghiên cứu chiết xuất cao tổng số từ lá đu đủ (Carica Papaya LINN) / Nguyễn Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .NG527H 2018
336Nghiên cứu tách chiết một số hợp chất polyphenol trong vỏ quả măng cụt (Garcinia mangostana L.) để ứng dụng làm phụ gia thực phẩm / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .NG527H 2018
337 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị HuệKHXG: TP370 .NG527H T.II-2012
338 Extraction d' acide lactique de milieu de culture par l' échange d' ions / Nguyễn Đẩu Khiêm ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .NG527K 2005
339Nghiên cứu góp phần xây dựng quy trình chiết xuất hỗn hợp Saponin, Flavonoid (Sf) từ khô dầu hạt Camellia SP (Theaceae) / Nguyễn Quang Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .NG527K 2006
340 Nghiên cứu hoàn thiện quy trình công nghệ chế biến tối thiểu khoai tây / Nguyễn Thị Khả ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .NG527K 2008
341Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho dây chuyền sản xuất đồ hộp heo hầm của nhà máy chế biến thực phẩm / Nguyễn Hồng Khanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thảo
KHXG: TP370 .NG527K 2017
342 Étude de la clarification du vin blanc à partir du raisin de Vietnam / Nguyễn Hải Linh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .NG527L 2002
343 Bước đầu nghiên cứu bổ sung thực phẩm chức năng trong sản xuất lương khô chất lượng cao : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Văn Lục
KHXG: TP370 .NG527L 2005
344 Nghiên cứu thăm dò quy trình chế biến puree vải : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Thuỳ Linh
KHXG: TP370 .NG527L 2005
345Nghiên cứu, xây dựng hệ thống quả lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng cho chuỗi chế biến cung cấp thịt lợn sạch và xúc xích / Nguyễn Hải Linh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP370 .NG527L 2007
346Contribution à l' étude de la biosynthèse de nisine à partir de lactococcus lactis DSM 20729 / Nguyễn Thi Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Nguyễn La Anh.KHXG: TP370 .NG527L 2008
347
Nghiên cứu một số chất tạo hương thuộc nhóm terpenoid thu nhận từ một số loại quả có múi ở miền Bắc Việt Nam và ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm / Nguyễn Văn Lợi ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa, Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .NG527L 2013
348 Nghiên cứu công nghệ sản xuất một sản phẩm từ thịt đóng túi tiệt trùng / Nguyễn Thị Phương Lan; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP370 .NG527L 2014
349Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ sấy ở nhiệt độ thấp dùng vi sóng để sấy khoai lang bổ sung vào bột dinh dưỡng / Nguyễn Hữu Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HuệKHXG: TP370 .NG527L 2014
350 Thiết kế và quản lí hệ thống QA & QC trong dây chuyền sản xuất bánh mỳ / Nguyễn Hữu Luyến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .NG527L 2016
351 Nghiên cứu công nghệ sản xuất một số sản phẩm bánh tươi chức năng / Nguyễn Anh Lợi; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .NG527L 2017
352Nghiên cứu công nghệ sản xuất đường chức năng steviol glycoside và rebaudioside a từ cỏ ngọt / Nguyễn Thị Làn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú, Trương Hương LanKHXG: TP370 .NG527L 2018
353Étude de l' influence de la durée de de culture sur la teneur en amidon et quelques caractéristiques physiques de variétés de riz vietnamiennes / Nguyễn Tuấn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc, Nguyễn Kim Vũ.
KHXG: TP370 .NG527M 2000
354 Nghiên cứu quá trình thu hồi sinh khối và chế phẩm vi khuẩn Streptococcus thermophilus : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Vũ Hồng Minh
KHXG: TP370 .NG527M 2005
355 Nghiên cứu sử dụng chất phụ gia để cải thiện tính chất cơ lý của thịt / Nguyễn Thị Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .NG527M 2006
356Xây dựng mô hình toán học để điều khiển kết thúc quá trình thuỷ phân tinh bột gạo( Oryza Sativa L) bằng Enzim / Nguyễn Tường Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HoàKHXG: TP370 .NG527M 2006
357 Tích hợp hệ thống ISO 9001: 2000 và hệ thống Haccp trong doanh nghiệp thực phẩm / Nguyễn Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh
KHXG: TP370 .NG527M 2006
358Nghiên cứu sản xuất sản phẩm giàu lycopen từ quả cà chua và đánh giá hiệu quả phòng chống rối loạn lipid máu của sản phẩm / Nguyễn Thị Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Nguyễn Thị Lâm.KHXG: TP370 .NG527M 2012
359Khảo sát thành phần hóa học rong lục Việt Nam ứng dụng làm nguyên liệu để sản xuất cồn nhiên liệu / Nguyễn Công Mậu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng.KHXG: TP370 .NG527M 2014
360Xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho dây chuyền sản xuất xúc xích tiệt trùng của nhà máy chế biến thực phẩm / Nguyễn Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú
KHXG: TP370 .NG527M 2016
361 Nghiên cứu công nghệ sản xuất bánh Salsa chức năng / Nguyễn Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .NG527M 2017
362 Nghiên cứu công nghệ sản xuất bánh bông lan ít Gluten / Nguyễn Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng NgaKHXG: TP370 .NG527M 2017
363Dévelopement d' un système expert assisté pour l'évaluer sensorielle de la bière / Nguyễn Hồng Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .NG527N 1999
364 Khảo sát ảnh hưởng của sự không đồng đều hệ số bám tới quỹ đạo chuyển động của xe con cao tốc : Luận văn thạc sĩ ngành Ô tô / Nguyễn Thành NamKHXG: TP370 .Ng527n 2002
365Nghiên cứu một số tính chất sinh hoá và công nghệ của giống chè PH1 tại vùng Trung du Bắc Bộ : Luận văn Thạc sỹ Công nghệ thực phẩm chuyên ngành Công nghệ thực phẩm nhiệt đới / Nguyễn Bá NgọcKHXG: TP370 .Ng527n 2002
366Nghiên cứu bảo quản quả mận Tam Hoa-Mộc Châu bằng phương pháp khí điều biến : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Minh NguyệtKHXG: TP370 .Ng527n 2004
367 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sản phẩm mô phỏng xúc xích mực, tôm từ surimi cá rô phi / Nguyễn Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .Ng527n 2006
368 Nghiên cứu cải tiến hệ thống lọc trong bia TFS và ứng dụng / Nguyễn Thị Thanh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị HiềnKHXG: TP370 .Ng527n 2007
369Nghiên cứu công nghệ khai thác tinh dầu và các hoạt tính sinh học từ quả mác mật / Nguyễn Đức Ninh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quang Thuật, Cung Thị Tố Quỳnh.KHXG: TP370 .Ng527n 2010
370Nghiên cứu xây dựng hệ thống an toàn vệ sinh thực phẩm theo nguyên tắc HACCP cho bếp ăn Nhà khách Văn phòng Chính phủ số 10 Chu Văn An, Hà Nội / Nguyễn Thị Như; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .NG527N 2017
371
Nghiên cứu sự biến động về thành phần và hàm lượng axit béo không bão hòa đa nối đôi ecosapentanoic (EPA) ở vi tảo biển nannochloropsis oculata nuôi trồng trong hệ thống kín ở Việt Nam / Nguyễn Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Diễm Hồng, Đỗ Thị Hoa ViênKHXG: TP370 .NG527N 2017
372
Nghiên cứu xác lập điều khiển và giải pháp công nghệ tối ưu cho quá trình thủy phân protein bã nấm men bia nhằm ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm / Nguyễn Thị Thanh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Thuận, Quản Lê HàKHXG: TP370 .NG527N 2017
373 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Quyển II / Nguyễn Kim NgàKHXG: TP370 .NG527N Q.II-2012
374Nghiên cứu quy trình công nghệ thu nhận sản phẩm kép axit arachidonic và agar từ chi rong câu (gracilaria) ở vùng biển phía bắc Việt Nam / Nguyễn Thị Kiều Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú, Phạm Quốc Long
KHXG: TP370 .NG527-O 2016
375Một số nghiên cứu bước đầu về nấm Kefir và ứng dụng trong sản xuất sữa chua Kefir : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Lan Phi ; Lâm Xuân Thanh, Tô Kim Anh hướng dẫnKHXG: TP370 .NG527P 2003
376 Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến tinh bột từ khoai môn-sọ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn PhươngKHXG: TP370 .NG527P 2003
377 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaKHXG: TP370 .NG527P 2006
378 Nghiên cứ công nghệ nâng cao chất lượng sản xuất nam chua / Nguyễn Thị Phượng ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .NG527P 2007
379 Contribution à l' étude de la biosynthèse de glucose oxydase par Aspergillus niger / Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Nguyễn Thúy Hường.
KHXG: TP370 .NG527P 2007
380Nghiên cứu tính chất, công nghệ sản xuất bột, tinh bột khoai môn - sọ (colocasia Esculenta(L) Schott) và khả năng ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm / Nguyễn Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc, Hoàng Đình Hoà
KHXG: TP370 .NG527P 2009
381 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaKHXG: TP370 .NG527P 2010
382Nghiên cứu phối chế mác thuốc lá điếu có hàm lượng tar và nicotin thấp phù hợp với lộ trình giảm tar và nicotin của Chính phủ / Nguyễn Đức Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP370 .NG527P 2011
383Nghiên cứu đánh giá thực trạng chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm nguyên liệu thịt tươi (lợn, bò, gà) trên địa bàn Thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Hoa Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP370 .NG527P 2012
384Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến sự tạo thành Aminoreductone trong phản ứng Maillard / Nguyễn Thị Việt Phương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thu Trang, Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP370 .NG527P 2013
385 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaKHXG: TP370 .NG527P T.2-2005
386Đánh giá hiệu quả kinh tế kỹ thuật cho các phương án công nghệ của dự án nhà máy nhiệt điện Thái Bình : Luận văn thạc sĩ ngành Năng lượng nhiệt / Nguyễn Xuân QuangKHXG: TP370 .NG527Q 2002
387Xác định hàm lượng β _ caroten, lycopen và vitamin E trong khẩu phần ăn của người trưởng thành tại các vùng sinh thái khác nhau / Nguyễn Văn Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thị Anh ĐàoKHXG: TP370 .NG527S 2010
388 Influence des facteur de deshydratation sur la survie des souches de bacteries lactiques / Nguyễn Thị Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .NG527T [2007]
389 Nghiên cứu giao thức TCP/IP : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Ngọc TuấnKHXG: TP370 .NG527T 1998
390Étude de l' influence de l' oxygène sur la fermentation en haute concentration à l' écheelle de laboratoire et de pilotage / Nguyễn Mạnh Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai, Trương Thị Hòa, Nguyễn Thu Hà.KHXG: TP370 .NG527T 2001
391Nghiên cứu mối quan hệ giữa hàm lượng Teaflavin và Tearubighin trong chè đen với chất lượng chè OTD và CTC : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ Thực phẩm, chuyên ngành Công nghệ thực phẩm nhiệt đới / Nguyễn Việt Tấn
KHXG: TP370 .NG527T 2002
392 Étude de synthèse du [R]- y - decalactone à partir de l'huile de ricin / Nguyễn, Việt Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Năng Vinh, Bùi Quang Thuật.
KHXG: TP370 .NG527T 2002
393Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và chất hấp thụ Etylen đến thời hạn bảo quản chuối tươi : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Diêu Thuý ; Chu Doãn Thành, Hà Văn Thuyết hướng dẫnKHXG: TP370 .NG527T 2003
394Kiểm soát chất lượng nước sử dụng trong chế biến thuỷ sản đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Đình Thụ ; Nguyễn Duy Thịnh hướng dẫnKHXG: TP370 .NG527T 2003
395 Étude du processus d' extraction de l' oléorésine du gingembre / Nguyễn Thị Quỳnh Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đăng Vinh, Bùi Quang Thuật.
KHXG: TP370 .NG527T 2003
396Étude de la technologie du thé au lait instantané pour contribuer au multiforme des produits du thé vietnamien / Nguyễn Thị Anh Thư ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh, Lâm Xuân Thanh, Nguyễn Năng Vinh.
KHXG: TP370 .NG527T 2003
397Phân tích hệ thống đánh giá chất lượng của Nhà máy thuốc lá Thăng Long và đề xuất những giải pháp để nâng cao chất lượng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thu TràKHXG: TP370 .NG527T 2004
398 Khảo sát và nâng cao chất lượng rượu cổ truyền từ khoai lang : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hoài TrangKHXG: TP370 .NG527T 2005
399 Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp thịt gà / Nguyễn Đức ThắngKHXG: TP370 .NG527T 2005
400Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học Probiotic dùng cho nuôi tôm kinh tế và cải thiện môi trường nước nuôi tôm : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thị TươiKHXG: TP370 .NG527T 2005
401Étude d'une méthode d'analyse chimique pour déterminer les residus de pesticides dans les produits argicols / Nguyễn Hà Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .NG527T 2005
402Étude des conditions optimales pour l' extraction de pomme chinoise ( Zyziphus sativa mill ) et application d' extrait obtenu comme arômate de tabac / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Phi Sơn.KHXG: TP370 .NG527T 2005
403 Nghiên cứu ứng dụng một số chế phẩm Enzim nhằm nâng cao chất lượng nước cam / Nguyễn Khắc Trung; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lệ Hằng
KHXG: TP370 .NG527T 2006
404Nghiên cứu tăng cường tác dụng ức chế escherichia coli của nisin bằng cách kết hợp với hoá chất và các biện pháp xử lý nhiệt / Nguyễn Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh BìnhKHXG: TP370 .NG527T 2006
405 Ứng dụng nấm men lên men xylose trong sản xuất cồn nhiên liệu / Nguyễn Thanh Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Nguyên ThànhKHXG: TP370 .NG527T 2007
406xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP cho sản phẩm sữa tiệt trùng và sữa chua tại nhà máy bia Huế / Nguyễn Thanh Tùng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .NG527T 2007
407Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP tại Công ty TNHH TMTS Thái Bình Dương / Nguyễn Thị Thu Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .NG527T 2008
408Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất bột đậu tương nảy mầm giàu Isoflavon ứng dụng cho sản xuất thực phẩm chức năng / Nguyễn Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .NG527T 2009
409 Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị và công nghệ sấy đường trên máy sấy thùng quay / Nguyễn Tân Thành; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.KHXG: TP370 .NG527T 2010
410Nghiên cứu, xác định hàm lượng một số nguyên tố kim loại nặng trong thịt bán tại thị trường Hà Nội bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử / Nguyễn Quang Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP370 .NG527T 2010
411Nghiên cứu, xác định hàm lượng một số nguyên tố kim loại nặng trong thịt bán tại thị trường Hà Nội bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử / Nguyễn Quang Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP370 .NG527T 2010
412Nghiên cứu quy trình sản xuất viên nhiên liệu từ phụ phẩm nhà máy xay xát (vỏ trấu) / Nguyễn Thị Bích Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tường Vân, Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .NG527T 2011
413 Nghiên cứu bổ sung chế phẩm polyphenol chè vào thực phẩm chức năng / Nguyễn Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP370 .NG527T 2011
414 Nghiên cứu thành phần hóa học của tinh dầu một số loại rau gia vị Việt Nam / Nguyễn Minh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .NG527T 2013
415 Nghiên cứu phương pháp xác định nhanh Aflatoxin M1 trong sữa / Nguyễn Quỳnh Trang; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố Quỳnh, Lê Quang Huấn.
KHXG: TP370 .NG527T 2013
416Đánh giá thực trạng vệ sinh môi trường và điều kiện an toàn thực phẩm tại các chợ đô thị, tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .NG527T 2015
417Nghiên cứu ứng dụng nisin trong công nghệ sản xuất nước quả cà chua đóng hộp nhằm làm giảm thời gian, nhiệt độ thanh trùng và nâng cao tính cảm quan của sản phẩm / Nguyễn Chí Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm
KHXG: TP370 .NG527T 2015
418 Thực trạng và các giải pháp quản lý an toàn thực phẩm trên địa bàn quận Long Biên / Nguyễn Văn Tấn; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .NG527T 2015
419Quản lý an toàn thực phẩm đối với các cơ sơ sở dịch vụ ăn uống trên địa bàn thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Thị Thanh Thu; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .NG527T 2016
420Quản lý an toàn thực phẩm đối với các cơ sở dịch vụ ăn uống trên địa bàn thị xã phúc yên tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Thị Thanh Thư; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .NG527T 2016
421Nghiên cứu khả năng thủy phân rong lục bằng axit và enzyme đáp ứng cho quá trình sản xuất ethanol / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .NG527T 2016
422Tuyển chọn vi khuẩn có khả năng chuyển hóa nitơ ứng dụng xử lý nước thải trong công nghiệp thực phẩm / Nguyễn Thị Hà Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan HươngKHXG: TP370 .NG527T 2016
423Nghiên cứu chiết tách một số hoạt chất trong củ tam thất trồng ở Sapa, Việt Nam và khả năng ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Nguyễn Quang Tuyển; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Đặng Ngọc QuangKHXG: TP370 .NG527T 2017
424 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm. Tập 1 / Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .NG527T T.1-1978
425 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm. Tập 2 / Nguyễn Văn Thoa, Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .NG527T T.2-1978
426 Établissement d' une brasserie / Nguyễn Cao Việt ; Người hướng dẫn khoa học : Phạm Thu Thủy, Nguyễn Đình Thưởng.KHXG: TP370 .NG527V 1999
427Étude de certains facteurs technologiques dans le processus de production d'amidon modifié à partir de ceux de manioc et de pomme de terre par la méthode acide / Nguyễn Thị Hồng Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc, Phạm Văn Hùng.
KHXG: TP370 .NG527V 2001
428Contribution des études à la production d' amidon modifié par la méthode enzymatique avec la préparation termamyl 120 L / Nguyễn Thị Hồng Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đức Hợi, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .NG527V 2003
429Thực trạng và các giải pháp quản lý an toàn thực phẩm đối với một số nhà hàng, khách sạn trên địa bàn thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Tiến Việt; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .NG527V 2015
430
Nghiên cứu hoạt tính và cơ chế kháng khuẩn của tinh dầu màng tang (Litsea cubeba) đối với vi khuẩn gây bệnh và khả năng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản = Antibacterial activity and mechanism of action of may chang (Litsea cubeba) essential oil against pathogenic bacteria and its potential application in aquaculture / Nguyễn Hải Vân; Người hướng dẫn khoa học: Chu Kỳ Sơn, Samira Sarter
KHXG: TP370 .NG527V 2018
431Nghiên cứu ảnh hưởng của nguyên tố Mo, B, Zn đến các chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, năng suất và hàm lượng đạm trong hạt đậu tương (Glycine Mã(L) Merill : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Mỹ YếnKHXG: TP370 .NG527Y 2005
432Nghiên cứu sản xuất thực phẩm dinh dưỡng giàu các chất chống ôxy hoá: Lycopen, Caroten, Vitamin được bổ sung màng đỏ gấc / Nguyễn Thị Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị LâmKHXG: TP370 .NG534M 2006
433
Nghiên cứu, đánh giá hiệu quả việc áp dụng hệ thống HACCP tại Nhà máy sản xuất bánh Hạ Long - Công ty cổ phần dịch vụ và xuất nhập khẩu Hạ Long (Halong Simexco) / Nghiêm Hoàng Cẩm Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .NGH304L 2010
434Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ trong quá trình làm chín xúc xích lên men đến chất lượng sản phẩm / Sysombath Phitsamone; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP370 .P314S 2012
435 Nghiên cứu ứng dụng gạo Cămpuchia trong sản xuất bia Special tại nhà máy bia Phnompenh / Proeus Keanov ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh MaiKHXG: TP370 .P427K 2008
436Nghiên cứu ứng dụng Enzim Proteaza của nấm mốc Aspergillus Oryzae trong sản xuất nước chấm từ khô lạc và khô đậu tương / Phạm Thị Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP370 .PH104B 2008
437Xác định một số tính chất của tinh bột sắn, khoai lang, khoai tây, dong riềng và nghiên cứu một số thông số công nghệ trong sản xuấy tinh bột biến tính bằng axít HCL : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Phạm Văn Hùng
KHXG: TP370 .PH104H 2001
438Nghiên cứu góp phần đảm bảo chất luợng nguyên liệu sữa tươi trong sản xuất sữa tiệt trùng. Áp dụng tại nhà máy chế biến sữa Hà nội / Phạm Thị Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP370 .PH104H 2006
439Góp phần nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưưỏng đến chất lượng sữa tươi nguyên liệu và chất lượng sản phẩm sữa tiệt trùng / Phạm Phương Hà ; Người hướng dẫn khoa học:hà Duyên tưKHXG: TP370 .PH104H 2007
440Nghiên cứu giải pháp công nghệ điều khiển quá trình thuỷ phân bột ngô bằng chế phẩm enzim để ứng dụng trong chế biến thực phẩm / Phạm Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hoà, Phạm Thu ThuỷKHXG: TP370 .PH104H 2010
441Nghiên cứu điều kiện tối ưu sinh tổng hợp Pullulan và khảo sát điều kiện thu hồi Pullulan từ Aureobasidium Pullulan IFO 4594 / Phạm Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tiến Hiển, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .PH104H 2010
442Nghiên cứu phương pháp phân tích chất bảo quản acid benzoic, acid sorbic và muối của chúng, ứng dụng khảo sát thực trạng sử dụng trong một số loại thực phẩm / Phạm Thị Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .PH104H 2013
443 Nghiên cứu thành phần bay hơi của tinh dầu lá húng quế Việt Nam / Phạm Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .PH104H 2014
444 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Phạm Văn HùngKHXG: TP370 .PH104H T.1-2012
445 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Văn HùngKHXG: TP370 .PH104H T.2-2012
446 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Phạm Văn HùngKHXG: TP370 .PH104H T.I-2013
447 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Văn HùngKHXG: TP370 .PH104H T.II-2013
448 Nghiên cứu cải tiến công nghệ sản xuất rượu cần theo hướng cộng nghệ hoá / Phạm Trọng Luyện; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HoàKHXG: TP370 .PH104L 2006
449
Nghiên cứu, đánh giá thực trạng ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng của các cơ sở sản xuất thuốc lá điếu đến sức khoẻ công nhân và dân cư xung quanh. Đề xuất một số giải pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm / Phạm Thanh Liêm ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Khánh TrâmKHXG: TP370 .PH104L 2008
450
Nghiên cứu điều tra khảo sát và đánh giá tình hình nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật trong rau củ quả và tình hình nhiễm hàn the trong một số sản phẩm thực phẩm có bán tại thị trường Hà Nội / Phạm Thị Thanh Lịch; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .PH104L 2015
451 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Quyển II / Phạm Quốc LongKHXG: TP370 .PH104L Q.II-2012
452Nghiên cứu quá trình lên men tạo sinh khối một số chủng vi khuẩn Bacillus : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Phạm Thị Tuyết Mai; Người hướng dẫn: Nguyễn La AnhKHXG: TP370 .PH104M 2006
453Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính chống oxy hóa của các axit béo và dẫn xuất Tocopherol của một số loài thuộc chi Citrus / Phạm Thị Ngọc Mai; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Lan Phương, Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .PH104M 2012
454 Nghiên cứu điều kiện lên men ethanol từ dịch thủy phân rong lục / Phạm Thị Miền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .PH104M 2015
455
Construction du vecteur d' expression de l' inhibiteur protéique de l' alpha- amylase chez l' haricot phaseolus vulgaris en vue d' application dans la conservation des produits agricoles / Phạm Ái Nhi ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Nông Văn Hải, Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP370 .PH104N 2001
456 Nghiên cứu công nghệ sản xuất surimi và sản phẩm mô phỏng chạo tôm từ nguyên liệu cá đù / Phạm Viết Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .PH104N 2006
457Xác định thành phần dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của trẻ từ 2-5 tuổi tại huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai / Phạm Thị Thanh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Trương Tuyết MaiKHXG: TP370 .PH104N 2014
458 Nghiên cứu bào chế viên nang cứng phytoestrogen từ đậu tương / Phạm Đức Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Minh NgọcKHXG: TP370 .PH104N 2017
459Tối ưu điều kiện sinh tổng hợp nattokinase theo phương pháp lên men chìm ở quy mô phòng thí nghiệm / Phạm Như Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan HươngKHXG: TP370 .PH104Q 2014
460Étude de prodution de 6- aminopenicillinanique acide à partir de penicillin G en utilisant l' enzyme penicilline acylase de E.coli PA 2 / Phạm Thị Thúy ; Người hướng dẫn khoa hoc: Nguyễn Thị Hiền, Lê Gia Hy.KHXG: TP370 .PH104T 2000
461Nghiên cứu phương pháp sơ chế và bảo quản cà chua tươi phục vụ lưu thông phân phối : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Phạm Thị Ngọc ThắngKHXG: TP370 .PH104T 2001
462Nghiên cứu cải thiện mùi thơm của chè đen OTD và CTC bằng chất thơm tổng hợp : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm chuyên ngành Công nghệ thực phẩm nhiệt đới / Phạm Minh TuấnKHXG: TP370 .PH104T 2002
463 Étude des facteurs technologiques influents sur la fabrication de riz instantané / Phạm Thanh Tùng ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thị Cúc, Tôn Biểu Thành.
KHXG: TP370 .PH104T 2003
464Xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho công ty cổ phần thực phẩm Bắc giang : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Phạm Xuân ThắngKHXG: TP370 .PH104T 2005
465 Nghiên cứu bảo quản cà chua ISRAEL 1907 bằng màng bán thấm (coating) / Phạm Thị Thanh Tĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị MaiKHXG: TP370 .PH104T 2006
466 Bước đầu nghiên cứu một số chủng vi khuẩn Pseudomonas để xử lý nước thải công nghiệp chế biến sữa / Phạm Thu Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Mạnh
KHXG: TP370 .PH104T 2008
467Nghiên cứu sinh tổng hợp enzyme tannase từ các chủng nấm mốc aspergillus theo phương pháp lên men rắn / Phạm Hoài Thu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu ThủyKHXG: TP370 .PH104T 2013
468Nghiên cứu ứng dụng các phương pháp phân tích nhanh trong công tác phân tích cảm quan tại Công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki / Phạm Minh Trí; Người hướng dẫn khoa học: Từ Việt PhúKHXG: TP370 .PH104T 2014
469Étude de la capacité d' application de l'okara en biscuiterie et en panification / Phạm Thị Hồng Vân ; Người hướng dẫn khoa học:Lương Hồng Nga, Lê Thị Cúc, Lâm Xuân Thành.KHXG: TP370 .PH104V
470 Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố trong lên men và sấy hạt cacao / Phan Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .PH105B 2007
471 Nghiên cứu thành phần bay hơi thu nhận từ một số sản phẩm chè ô - long / Phan Thị Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .PH105H 2018
472 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phan Tại HuânKHXG: TP370 .PH105H T.2-2014
473Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian thanh trùng đến giá trị cảm quan hương, vị, màu của bia sản xuất trên quy mô nhỏ / Phan Huy Trình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .PH105T 2006
474
Recherche sur le recyclage d' eau dans l' extraction d' amidon de manioc. Application dans les villages métiers du district de Hoai Duc- Ha Tay. Application de la méthode de tamisage en phase liquide pour la détermination du rendement de râpage / Người hướng dẫn khoa học:Bùi Đức Hợi, Guillaume DA.
KHXG: TP370 .PH105T 2007
475 Nhgiên cứu một số giải pháp sinh học trong công nghệ sản xuất nem chua / Phan ThanhTâm; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa, Phạm Công Thành
KHXG: TP370 .PH105T 2008
476Nghiên cứu quá trình và thiết bị hạ thủy phần mật ong đạt tiêu chuẩn xuất khẩu theo nguyên lý màng mỏng / Phan Minh Thụy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP370 .PH105T 2015
477 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .PH105T T.2-2012
478 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phan Thị Hồng TuyếtKHXG: TP370 .PH105T T.2-2013
479 Nghiên cứu khả năng ứng dụng của các chất mầu tự nhiên từ thực vật trên các sản phẩm thực phẩm / Phan Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hoàng Lâm
KHXG: TP370 .PH105X 2014
480 Nghiên cứu công nghệ sản xuất súp nêm thịt đóng hộp chất lượng cao / Phí Thị Thanh Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP370 .PH300M 2008
481Nghiên cứu lên men axit lactic từ xylose, cellobiose và dịch thủy phân rơm rạ bởi một số chủng lactobacillus / Phí Thị Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà, Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .PH300M 2017
482Nghiên cứu tác dụng của chế phẩm tạo màng sinh học chứa Polysaccarit và nấm men theo đối kháng tới chất lượng quả thanh long trong quá trình bảo quản / Phùng Thị Tuyết Mai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Lâm, Hà Văn Thuyết.
KHXG: TP370 .PH513M 2010
483Étude de la biosynthèse de cephalosporine C à partir de l' acremonium chrysogenum DSM 880 par la méthode d' immobilisation cellulaire / Phùng Thị Kỳ Trang ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Thanh Mai, Lê Gia Hy.KHXG: TP370 .PH513T 2003
484Quản lý an toàn thực phẩm: Tài liệu giảng dạy cửa nhân y tế công cộng định hướng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm / Nguyễn Công Khẩn biên soạn,...[và những người khác]KHXG: TP370 .Qu105l 2012
485 Quản lý an toàn thực phẩm / Phạm Ngọc Khải chủ biên,...[và nhiều người khác]
KHXG: TP370 .Qu105l 2014
486Nghiên cứu phân lập và tuyển chọn chủng nấm mốc có hoạt lực thuỷ phân cao và ứng dụng trong sản xuất tương : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Sreng Sokvung ; Lâm Xuân Thanh, Quản Lê Hà hướng dẫnKHXG: TP370 .S204S 2003
487 Les séparations par membrane dans les procédés de l'industrie alimentaire [Texte imprimé] / coordonnateurs, G. Daufin, F. René, P. Aimar ; préf. de G. Paillotin,...
KHXG: TP370 .S206p 1998
488 Nghiên cứu các thông số công nghệ bảo quản chuối tiêu Đồng Bằng Bắc Bộ / Sengthong Hatsachaly; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP370 .S207H 2014
489 Introducing food science / Robert L. Shewfelt, Alicia Orta-Ramirez, Andrew D. Clarke.KHXG: TP370 .S207R 2016
490 Introduction to food engineering / R. Paul Singh, Dennis R. Heldman.KHXG: TP370 .S311R 2001
491 Introduction to food process engineering / P.G. Smith.KHXG: TP370 .S314P 2003
492 Structures et technofonctions des protéines du lait [Texte imprimé] / Arilait Recherches ; [sous la dir. de] Philippe Cayot,... Prof. Denis LorientKHXG: TP370 .S506e 1997
493 Nghiên cứu tách chiết chất màu tự nhiên từ thực vật và ứng dụng trong thực phẩm / Tạ Văn Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hoàng LâmKHXG: TP370 .T100D 2017
494Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất sữa : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm, chuyên ngành Quản lý công nghệ và chất lượng thực phẩm / Tạ Mỹ HằngKHXG: TP370 .T100H 2002
495Étude de la microencapsulation du B-carotene synthetise à partir du champignon filamenteux blakeslea trispora / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài Trâm, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .T100N 2005
496Étude de la microencapsulation du B- Carotene synthetise à partir du champignon filamenteux Blakeslea trispora / Tạ Thị Minh Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thị Hoài Trâm, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .T100N 2005
497Đánh giá một số yếu tố liên quan đến mối nguy hóa học trên nhóm sản phẩm rượu truyền thống tại địa bàn thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh / Tạ Ngọc Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lâm Quốc Hùng.KHXG: TP370 .T100T 2014
498Étude des facteurs technologiques pour perfectionner le processus de production des vermicelles instantanées sans friture / Tăng Thị Hiếu Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .T116T 2003
499 Tribologie und Schmierung in der Umformtechnik : Typen, Eigenschaften, Anwendung u. Grenzen am Beispiel ausgew. Umformprozesse / Wilfried J. Bartz ...
KHXG: TP370 .T301u 1987
500 Nghiên cứu xử lý bã dứa làm thức ăn gia súc / Tiền Tiến Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP370 .T305N 2006
501Optimisation du processus d' hydrolyse des levures de bière application l' extrait de levure dans quelques produits alimentaire / Tô Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .T450H 2006
502 Étude de l' utilisation du malt de riz décortiqué dans la fabrication du pain / Tống Thị Tố Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc, Nguyễn Kim Vũ.KHXG: TP370 .T455L 2002
503Application de la fermentation malolactique pour un vin rouge de Dalat par l' utilisation de la bactérie lactique oenococcus oeni à l' acidité / Thái Ngô Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Chu Kỳ Sơn.KHXG: TP370 .TH103H 2008
504Étude de quelques propriétés des anthocyanines dans les feuilles de perilla ocymoidesl / Thái Khánh Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Ngọc Tú, Lâm Xuân Thành.KHXG: TP370 .TH103P 2000
505 Thiết bị đồ hộp / Trường Đại học Bách khoa Hà NộiKHXG: TP370 .Th308b 1970
506 Projet d' usine de transformation alimentaire ( fruits et lesgumes ) / Trần Thị Minh Chi ; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Năng Vinh, Hà Văn Thuyết.KHXG: TP370 .TR121C 2001
507Nghiên cứu phương pháp xác định hàm lượng một số kim loại trong sản phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ em bằng kỹ thuật quang phổ hấp thụ nguyên tử / Trần Khánh Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .TR121C 2017
508Phân tích chế độ trung tính của lưới trung áp và ảnh hưởng của nó tới việc bảo vệ Rơle, bảo vệ an toàn trong lưới trung hạ áp : Luận văn thạc sĩ ngành Hệ thống điện / Trần Ngọc DoKHXG: TP370 .TR121D 2002
509 Nghiên cứu công nghệ xử lý mùi bùn cá rô phi phục vụ xuất khẩu : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Trần Vũ Thuỳ DươngKHXG: TP370 .TR121D 2005
510 Nghiên cứu các yếu tố công nghệ lên men dịch nha có hàm lượng chất khô cao / Trần văn Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP370 .TR121D 2007
511 Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm vi khuẩn lactic trong sản xuất xúc xích lên men / Trần Đình Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP370 .TR121D 2011
512 Nghiên cứu bảo quản nguyên liệu thịt bằng chitosan và các chế phẩm khác / Trần Thị Dịu; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP370 .TR121D 2014
513 Recherches des conditions techniques favorables à la vinification du jus d' ananas / Trần Nhọc Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền, Giang Thế Bính.
KHXG: TP370 .TR121H 2001
514Nghiên cứu quy trình công nghệ trích ly nhựa dầu gừng (ginger oleoresin) từ gừng củ : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Trần Thị Thu Hằng ; Bùi Quang Thuật, Nguyễn Năng Vinh hướng dẫnKHXG: TP370 .TR121H 2003
515 Influence des propriétés de surface des bactéries lactiques sur la texture du yaourt / Trần Thanh Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .TR121H 2004
516Étude d'intensification des activités d'inhibition de nisine sur les bacteries gram-negatives et application de conservation au lait / Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai, Lê Thanh Bình.KHXG: TP370 .TR121H 2005
517Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến công nghệ sản xuất Malt đại mạch, là nguyên liệu cho sản xuất bia / Trần Vân Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh HằngKHXG: TP370 .TR121H 2006
518 Nghiên cứu kháng thể đơn dòng ScFv-59 đặc hiệu với Listeria Listeria monocytogenes / Trần Mạnh Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim AnhKHXG: TP370 .TR121H 2007
519Xác định nguyên nhân lây nhiễm vi sinh vật gây bệnh và độc hại trong quá trình sản xuất tương truyền thống để nâng cao vệ sinh an toàn thực phẩm của sản phẩm / Trần Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .TR121H 2008
520Développer le système chromatographique en phase gazeuse ( CPG ) en système chromatographique en phase gazeuse couplée à un olfactometre ( CPGO ) / Trần Thế Hiển ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.
KHXG: TP370 .TR121H 2008
521Tuyển chọn và nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng vi sinh vật lên men dịch thủy phân từ sinh khối thực vật / Trần Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Mấn.KHXG: TP370 .TR121H 2010
522Nghiên cứu các yếu tố công nghệ ảnh hưởng tới khả năng tạo gel và phân hủy protein trong quá trình sản xuất surimi từ cá nước ngọt / Trần Văn Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành.KHXG: TP370 .TR121H 2012
523
Thực trạng áp dụng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo ISO 22000:2005 tại một số doanh nghiệp sản xuất thực phẩm trên địa bàn thành phố Hà Nội và giải pháp nhằm áp dụng hiệu quả hệ thống này / Trần Văn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .TR121H 2015
524Hệ thống hóa các phương pháp nghiên cứu NTD và ứng dụng trong sản phẩm thực phẩm: Khả năng sử dụng bột sắn trong sản phẩm thực phẩm / Trần Thị Diễm Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Từ Việt PhúKHXG: TP370 .TR121H 2017
525 Établissement d' une entreprise fabriquant les produis d' origine carnée et poissonnìere.KHXG: TP370 .TR121M 1999
526 Nghiên cứu quy trình trích ly cà phê / Trần Thị Mười; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .TR121M 2006
527Caractériser des procédés de transformation d' amidon humide de manioc au sein des villages mestiers Hoài Đức- Hà Tây / Trần Thị Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đức Hợi, Guillaume DA.KHXG: TP370 .TR121M 2006
528 Nghiên cứu kiểm định nguồn gốc chè bằng phương pháp phân tích kim loại / Trần Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP370 .TR121M 2017
529Nghiên cứu hoàn thiện quy trình sản xuất tinh bột khoai lang và ứng dụng trong sản xuất miến : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm chuyên ngành Chế biến nông sản / Trần Thị Phương Nga ; Bùi Đức Hợi, Nguyễn Kim Vũ hướng dẫn
KHXG: TP370 .TR121N 2003
530 Nghiên cứu khả năng thủy phân protein của một số chủng vi khuẩn lactic / Trần Thị Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Phú Hà.KHXG: TP370 .TR121N 2011
531 Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm enzyme trong sản xuất bia / Trần Hồng Nam; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa.KHXG: TP370 .TR121N 2011
532Nghiên cứu đặc điểm vi khuẩn lactic sinh tổng hợp gamma - aminobutyric acid và ứng dụng / Trần Thị Ngoan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn La Anh, Hô Phú Hà
KHXG: TP370 .TR121N 2014
533Nghiên cứu xây dựng tổ hợp hương từ tinh dầu vỏ quả có múi và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Trần Ánh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .TR121N 2015
534 Nghiên cứu công nghệ sản xuất chè lên men chất lượng cao từ chè Shan tuyết / Trần Thị Ngọc Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Thị Việt Hà, Vũ Hồng Sơn
KHXG: TP370 .TR121-O 2016
535 Xây dựng ngôn ngữ lập trình cho học sinh phổ thông : Luận văn thạc sĩ ngành Tin học / Trần Xuân PhươngKHXG: TP370 .TR121P 2002
536Nghiên cứu công nghệ sản xuất Pectin có chỉ số Methoxyl thấp (LMP) từ vỏ quả chanh leo và ứng dụng tạo sản phẩm mứt quả có độ đường thấp / Trần Hoàng Quyên ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức MạnhKHXG: TP370 .TR121Q 2008
537 Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp pate thịt gà / Trần Thị Thúy Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành.KHXG: TP370 .TR121Q 2011
538Nghiên cứu ứng dụng enzyme để thu nhận sản phẩm giàu axit amin và peptid từ phế thải công nghiệp chế biến cá / Trần Thị Quy; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà.KHXG: TP370 .TR121Q 2011
539Étude sur quelques additifs alimentaires pour éviter la séparation et le changement de couleur de la sauce de tomate / Trần Thị Thúy ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Ngọc Châu, Nguyễn Năng vinh.KHXG: TP370 .TR121T 1999
540Étude de l' application de certaines préparations enzymatiques pour la diminution du temps de production et l' amélioration de la qualité du pain / Trần Thị Thanh Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .TR121T 2000
541Tối ưu hoá kỹ thuật xác định hàm lượng Cholesterol tổng số bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC/ MS/FID) và sắc ký lỏng khối phổ (LC/ MS/ PDA) / Trần Quang Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thị Anh ĐàoKHXG: TP370 .TR121T 2006
542Sản xuất thử sản phẩm chè đen ướp hương dạng túi lọc phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Việt nam / Trần Thị Ngọc Thư; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .TR121T 2006
543 Nghiên cứu tính chất bề mặt và tính chất kết lắng của nấm men saccharomyces / Trần Kim Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh MaiKHXG: TP370 .TR121T 2006
544Nghiên cứu chế độ cô đặc nước mắm bằng phương pháp kết tinh dung môi và ứng dụng sản xuất nước mắm dạng kem / Trần Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP370 .TR121T 2006
545Nghiên cứu sử dụng nấm men để làm sạch dịch vòng hoá trong sản xuất cyclodextrin từ tinh bộ sắn / Trần thị Nguyệt Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh HạnhKHXG: TP370 .TR121T 2007
546 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sữa bột đậu tương / Trần Thị Minh Thọ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .TR121T 2008
547 Nghiên cứu hoàn thiện quy trình sản xuất bánh mì ngọt có bổ sung bột khoai lang / Trần Thị ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .TR121T 2010
548 Nghiên cứu hoạt tính kháng vi sinh vật của Aminoreductone / Trần Thị Thu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thu Trang, Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP370 .TR121T 2013
549Đánh giá hàm lượng Selen và một số chất khoáng trong thịt gia cầm bằng kỹ thuật hấp thụ nguyên tử AAS / Trần Thị Thanh Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thảo, Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP370 .TR121T 2017
550 Nghiên cứu công nghệ sản xuất chả cá và cá viên đóng hộp / Trần Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .TR121T 2017
551Đánh giá việc áp dụng ISO 9001:2008, ISO 22000:2005 tại một số nhà máy sản xuất thực phẩm trên lãnh thổ Việt Nam / Trần Dũng Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .TR121T 2018
552 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất canh ngũ cốc ăn liền / Trần Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Cúc.KHXG: TP370 .TR121Y 2011
553Thiết kế cải tiến và quản lý QA/QC trong lĩnh vực sản xuất và cung ứng suất ăn công nghiệp / Trịnh Thị Ngọc Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .TR312A 2016
554 Nghiên cứu khả năng kháng vi sinh vật của chế phẩm chitosan phối hợp với vật liệu nano bạc / Trịnh Văn Châu; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Phú HàKHXG: TP370 .TR312C 2014
555 Nghiên cứu ảnh hưởng của thông gió tới chất lượng của hạt thóc trong quá trình bảo quản : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm / Trịnh Thị Thu Phương
KHXG: TP370 .TR312P 2005
556 Nghiên cứu sử dụng enzim lactozym để phân huỷ đường lactoza trong sữa tươi / Trịnh Thị Hồng Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Hạnh
KHXG: TP370 .TR312T 2008
557 Nghiên cứu ảnh hưởng của các phương pháp gia nhiệt đến tính chất mô thịt lợn / Trương Nguyệt Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm
KHXG: TP370 .TR561A 2015
558 Thu nhận protein từ tảo spirulina nhằm ứng dụng trong chế biến bột dinh dưỡng / Trương Thị Chiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .TR561C 2016
559Nghiên cứu khả năng kháng khuẩn của aminoreductone với các chủng listeria monocytogenes phân lập từ thực phẩm / Trương Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thu TrangKHXG: TP370 .TR561H 2016
560Isolément et sélection des souches bactériennes biosynthétisant l' -amylase active à basse température / Trương Mai Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Trần Đình Mấn, Hồ Tuyên.KHXG: TP370 .TR561T 2001
561 Application des bactéries lactiques au cours de la fermentation du choc à larges pétioles / Võ Nhân Hậu ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP370 .V400H 2002
562Nghiên cứu các điều kiện thích hợp cho hoạt động của enzim trong công nghệ sản xuất cyclodextrin từ tinh bột sắn : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Võ Thị Lý ; Nguyễn Thị Minh Hạnh, Phạm Thu Thuỷ hướng dẫnKHXG: TP370 .V400L 2003
563Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng của quá trình nấu và lên men bia nồng độ cao trong sản xuất bia / Vong Sa Vanh Symmala; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị HiềnKHXG: TP370 .V431S 2006
564Nghiên cứu chế biến khoai lang củ thành các sản phẩm dạng bột và ứng dụng trong thực đơn bánh bích quy : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thực phẩm / Vũ Thị Ngọc BíchKHXG: TP370 .V500B 2004
565 Nghiên cứu công nghệ khai thác nhằm nâng cao hiệu suất thu hồi và chất lượng dầu từ màng gấc / Vũ Đức Chiến ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Quang Thuật
KHXG: TP370 .V500C 2008
566 Nghiên cứu tinh bột biến tính ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Vũ Văn Du; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hồng Nga.KHXG: TP370 .V500D 2014
567Nghiên cứu, xác định các chỉ tiêu đặc trưng cho chất lượng của rượu cao cấp dòng Cognac / Vũ Thị Giang; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thành, Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP370 .V500G 2011
568 Étude de la technologie de production du com nam" provenant du riz décortiqué / Vũ Thị Hồng KHXG: TP370 .V500H 2003
569Nghiên cứu góp phần xây dựng hoàn thiện qui trình chiết xuất một số hợp chất có hoạt tính sinh học từ nấm Linh chi(ganodermalucidum) / Vũ Thiên Hàf; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .V500H 2007
570Construction d' une base pour l' évalution de la qualité sensorielle du gaateau d' haricot mungo de Hai Duong / Vũ Thị Minh Hằng ; Người hướng dẫn khoa học: Tử Viết Phú.KHXG: TP370 .V500H 2008
571 Nghiên cứu xây dựng qui trình sản xuất bột thạch đen từ cây sương sáo / Vũ Thị Hậu Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP370 .V500H 2010
572Khảo sát đánh giá mô hình tổ chức sản xuất các sản phẩm sữa tại Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu / Vũ Thị Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .V500H 2012
573 Nghuên cứu sự biến đổi thành phần một số tiền chất tạo mùi trong sản xuất chè đen / Vũ Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng SơnKHXG: TP370 .V500H 2016
574 Nghiên cứu tổ hợp chất màu tự nhiên từ thực vật / Vũ Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hoàng LâmKHXG: TP370 .V500H 2017
575Nghiên cứu bán tổng hợp tetrahydrocurcumin (Curcurmin trắng) và khả năng ứng dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm chức năng / Vũ Ngọc Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .V500H 2018
576Khảo sát thực trạng ô nhiễm độc tố vi nấm Ochratoxin A trong ngô tại Hà Giang và đề xuất giải pháp giảm thiếu mức độ ô nhiễm / Vũ Huy Long ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .V500L 2008
577Édude de sélection des souches de bactétie alcalo- tolérant, biosynthétisants des protéases alcalins à partir de l' eau de mer du Vietnam / Vũ Hồng Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Gia Hy, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .V500M 2002
578Đánh giá thực trạng vệ sinh an toàn thực phẩm tại các cơ sở sản xuất giò chả trên địa bàn tỉnh Ninh Bình và đề xuất giải pháp đảm bảo an toàn thực phẩm / Vũ Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP370 .V500N 2013
579Nghiên cứu công nghệ bảo quản và làm chín quả hồng sau thu hoạch (Diospyros kaki thunb) / Vũ Thị Nga; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Anh Tuấn, Phan Thanh TâmKHXG: TP370 .V500N 2015
580Nghiên cứu phương pháp xác định một số corticosteroid trong thực phẩm chức năng bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu nâng cao / Vũ Thị Kim Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lê Thị Hồng Hảo.KHXG: TP370 .V500-O 2013
581Influence du taux de la matière première sur la qualité du lait pasteurisé sans sucré comparer avec les produits commercials / Vũ Lan Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP370 .V500P 2002
582Đánh giá thực trạng dư lượng một số hóa chất bảo vệ thực vật trong rau quả và nguy cơ ảnh hưởng tới sức khỏe / Vũ Thị Quý; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy.KHXG: TP370 .V500Q 2014
583
Établissement d'un systèm de management de la sécurité alimentaire des aliments selon la norme ISO 22000 : 2005 pour un établissement du restaurant sélectif servant ouvrier, ayant productibilité de 6000 portions par jour au parc de l' industrie Dung Quat- province Quang Ngai / Vũ Trường Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .V500S 2008
584Nghiên cứu công nghệ khai thác tổ hợp Polyphenol từ lá chè xanh Việt Nam và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng / Vũ Hồng Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP370 .V500S 2011
585Étude de certains facteurs technologiques de la fabrication du snack de pompe de terre / Vũ Thanh Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Văn Lề, Lê Thị Cúc, Nguyễn Xuân Thâm.KHXG: TP370 .V500T 2001
586Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất chè đen : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ thực phẩm chuyên ngành Quản lý công nghệ và chất lượng thực phẩm / Vũ Việt ThànhKHXG: TP370 .V500T 2002
587
Nghiên cứu sinh tổng hợp Enzim Maltogenic Amylaza và ứng dụng trong chuyển hoá tinh bột thành đường chức năng mạch nhánh : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm chuyên ngành Công nghệ sinh học thực phẩm / Vũ Thanh Tú ; Nguyễn Thị Hoài Trâm, Nguyễn Thanh Hằng hướng dẫnKHXG: TP370 .V500T 2003
588 Đánh giá phương pháp xác định Urê trong nước mắm Việt Nam / Vũ Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP370 .V500T 2008
589 Nghiên cứu ứng dụng hợp chất thiên nhiên làm phụ gia thực phẩm / Vũ Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP370 .V500T 2011
590Nghiên cứu điều tra khảo sát và đánh giá tình hình nhiễm focmon trong một số sản phẩm thực phẩm, và tình hình nhiễm methanol trong một số loại rượu có bán tại thị trường Hà Nội / Vũ Văn Tấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh
KHXG: TP370 .V500T 2015
591Nghiên cứu công nghệ sản xuất và đánh giá chất lượng pho mát có sử dụng chế phẩm Proteaza axit từ Aspergillus Awamori / Vũ Tế Xiển ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Đặng Thị Thu.KHXG: TP370 .V500X 2005
592Biosynthèse des protéines insecticides à partir de quelques souches de bacillus thuringiensis / Vương Nguyệt Minh ; Người hướng dẫn khoa học:Nguyễn Thị Hoài Trâm; Lê Thanh Mai.
KHXG: TP370 .V561M 2001
593 Nghiên cứu thành phần bay hơi thu nhận từ một số loại hoa quả tại Việt Nam / Vương Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thị Tố QuỳnhKHXG: TP370 .V561T 2017
594 Ăn mòn trong sản xuất thực phẩm và các phương pháp bảo vệ / A. V. Avđeeva ; Lê Nguyên Đương dịchKHXG: TP370.5 .A111a 1984
595L'eau dans les aliments : aspects fondamentaux, signification dans les propriétés sensorielles des aliments et dans la conduite des procédés / Martine Le Meste, Denise Simatos, Denis Lorient, coordonnateursKHXG: TP370.5 .E200d 2002
596 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Võ Tấn ThànhKHXG: TP370.8 .V400T T.2-2013
597 Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết (chủ biên)....[ và những người khác]KHXG: TP371 .C101q 1994
598 Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Bạch Tuyết (chủ biên)....[ và những người khác]KHXG: TP371 .C101q 1996
599 Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc ThuỵKHXG: TP371 .L250T 2009
600 Bảo quản lương thực / Bộ môn Kỹ thuật lương thực - đường - lên men biên soạn
KHXG: TP371.2 .B108q 1967601 Bảo quản lương thực / Mai Lê (chủ biên) ; Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga
KHXG: TP371.2 .B108q 2013
602 Nghiên cứu môt vài giải pháp kỹ thuật để sản xuất nước bưởi chất lượng cao / Bùi Thị Vàng Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa.KHXG: TP371.2 .B510A 2012
603 Bảo quản lương thực / Bùi Đức HợiKHXG: TP371.2 .B510H 1986
604 Thí nghiẹm bảo quản và chế biến lương thực / Bùi Đức Hợi, Nguyễn Vi Thư, Lương Hồng NgaKHXG: TP371.2 .B510H 2004
605 Nghiên cứu bảo quản các sản phẩm thực phẩm bằng điều kiện môi trường / Bùi Văn Hóa ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên ĐươngKHXG: TP371.2 .B510H 2012
606 Nghiên cứu bảo quản một số rau quả bằng kỹ thuật bao gói khí điều biến / Cao Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành, Nguyễn Kim Vũ
KHXG: TP371.2 .C108H 2008607 Công nghệ bảo quản lương thực / Mai Lề (chủ biên), ... [và những người khác]
KHXG: TP371.2 .C455n 2009
608 Nghiên cứu xác định các điều kiện thích hợp cho sản xuất xúc xích lên men bán khô / Đàm Thị Thúy Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP371.2 .Đ104N 2012
609Nghiên cứu công nghệ sản xuất chè lên men từ chè Shan và ứng dụng để sản xuất nước giải khát / Đào Thị Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh, Khuất Hữu ThanhKHXG: TP371.2 .Đ108H 2012
610 Nghiên cứu và phát triển chế phẩm vi khuẩn lactic sử dụng trong chế biến rau quả lên men / Đặng Thị Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh MaiKHXG: TP371.2 .Đ116H 2009
611 Nghiên cứu công nghệ khai thác tinh dầu từ rế hương bài Việt Nam / Đỗ Thanh Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lý Ngọc TrâmKHXG: TP371.2 .Đ450H 2009
612 L'Eau dans les Procédés de Transformation et de Conservation des Aliments / Coordonnateurs: M. Le Meste, B. ColasKHXG: TP371.2 .E200D 1990
613 Food preservatives / edited by N.J. Russell and G.W. Gould.KHXG: TP371.2 .F433p 2003
614Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến chè xanh chất lượng cao từ một số giống chè lai tạo tại Phú Thọ / Hà Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Chương, Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP371.2 .H100H 2013
615 Food preservation process design / Dennis R. Heldman.KHXG: TP371.2 .H201D 2011
616Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến bột cà rốt hòa tan giàu β - Caroten, ứng dụng cho sản xuất thực phẩm chức năng / Hoàng Thanh Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hương LanKHXG: TP371.2 .H407H 2009
617Nghiên cứu nâng cao hiệu suất ép dịch của một số loại quả bằng phương pháp xử lý lạnh động và enzyme / Khổng Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP371.2 .KH455T 2013
618 Nghiên cứu quy trình công nghệ chế biến tối thiểu nấm mỡ / La Thành Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP371.2 .L100T 2009
619Nghiên cứu công nghệ bảo quản nấm sau thu hoạch bằng các phương pháp thân thiện môi trường / Lê Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP371.2 .L250Đ 2013
620 Nghiên cứu công nghệ sản xuất giò lụa từ nguyên liệu thịt lạnh đông và phụ gia an toàn / Lê Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP371.2 .L250H 2009
621Nghiên cứu mức độ nhiễm aflatoxin và đề xuất một số giải pháp công nghệ bảo quản lạc sau thu hoạch ở tỉnh Miền trung và Bắc Việt Nam / Lê Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư, Phạm Xuân Đà
KHXG: TP371.2 .L250T 2019
622 Nonthermal processing technologies for food / Howard Q. Zhang [and others]. editors.KHXG: TP371.2 .N431p 2011
623Nghiên cứu bảo quản trứng tươi bằng phương pháp phun dầu hoặc ngâm trong dung dịch ở nhiệt độ thường / Nguyễn Thị Hoàng Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai PhươngKHXG: TP371.2 .NG527A 2009
624 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sữa chua giàu Sphingolipit / Nguyễn Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Mạnh, Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP371.2 .NG527C 2012
625 Nghiên cứu công nghệ chế biến đồ uống Kombucha / Nguyễn Chí Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP371.2 .NG527D 2006
626 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng - kẹo vitamin c cho trẻ em / Nguyễn Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP371.2 .NG527Đ 2009
627 Sử dụng màng Chitosan trong bảo quản một số loại trái cây phổ biến ở Việt Nam / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương.
KHXG: TP371.2 .NG527G 2012
628Tính toán thiết kế hệ thống sấy lạnh và khảo sát tác dụng điều tiết của hệ thống đến chất lượng thóc bảo quản trong kho tích lượng 105 tấn của Cục dự trữ quốc gia / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương
KHXG: TP371.2 .NG527H 2008
629 Bảo quản cam và hồng bằng màng chitosan / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP371.2 .NG527H 2009
630Nghiên cứu ứng dụng Enzyme Petinase và Glucose oxydase để chế biến và chống biến mầu nước ổi / Nguyễn Đức Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Lệ HằngKHXG: TP371.2 .NG527H 2009
631 Nghiên cứu ứng dụng Enzyme protease thủy phân Protein nhộng tằm / Nguyễn, Duy Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP371.2 .NG527H 2009
632 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất canh rau ăn liền (phù hợp với bữa ăn người lao động / Nguyễn Ngọc Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.
KHXG: TP371.2 .NG527H 2012
633 Nghiên cứu các công nghệ sản xuất xúc xích lên men khô có sử dụng chủng khởi động / Nguyễn Thị Hải Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.
KHXG: TP371.2 .NG527H 2012
634Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ bảo quản nho Ninh Thuận bằng phương pháp điều chỉnh khí (controlled atmosphere-CA) / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phương, Phạm Anh TuấnKHXG: TP371.2 .NG527H 2018
635 Giáo trình bảo quản nông sản / Nguyễn Mạnh Khải.KHXG: TP371.2 .NG527K 2007
636Nghiên cứu thu nhận hoạt chất sinh học từ bã Du trà và khả năng ứng dụng trong bảo quản thực phẩm / Nguyễn Thị Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP371.2 .NG527L 2012
637Lựa chọn mô hình và xác định các thông số công nghệ lên men liên tục trong sản xuất chè đen ORTHODOX (OTD) / Nguyễn Bá Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh, Hà Duyên TưKHXG: TP371.2 .Ng527n 2008
638 Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ hộp thịt bò sốt vang / Nguyễn Thị Xuân Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công Thành, Nguyễn Xuân Phương.KHXG: TP371.2 .Ng527n 2012
639 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Anh TuấnKHXG: TP371.2 .NG527T T.2-2014
640 Post-récolte: Principes et applications en zone tropicale : Principes et applications en zone tropicale / I. Alzouma ... [et al]; Coordination: Charles Verstraeten.
KHXG: TP371.2 .P434 1996
641Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sấy bơm nhiệt tuần hoàn kín để nâng cao chất lượng một số rau quả Việt Nam / Phạm Anh Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương, Chu Văn ThiệnKHXG: TP371.2 .PH104T 2010
642Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm trà túi lọc từ cây cỏ sữa và khảo sát khả năng kiểm soát đường huyết sau ăn của sản phẩm / Phí Ngọc Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh, Trương Tuyết Mai.KHXG: TP371.2 .PH300Q 2013
643 Nghiên cứu công nghệ sản xuất nêm khô thịt chất lượng cao" / Phùng Thị Hải Vân
KHXG: TP371.2 .PH513V 2009644 Le Conditionnement aseptique [Texte imprimé] / J. Raux
KHXG: TP371.2 .R111J 1990
645Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ trong quá trình làm chín xúc xích lên men đến chất lượng sản phẩm / Sysombath Phitsamone ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thanh Tâm.KHXG: TP371.2 .S610P 2012
646 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất nước giải khát từ chè đen / Tạ Quang Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn ChươngKHXG: TP371.2 .T100T 2009
647Nghiên cứu mối quan hệ giữa sự biến đổi một số chất cơ bản của lá chè trong quá trình héo với chất lượng chè thành phẩm khi sản xuất chè xanh / Tăng Thị Phụng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP371.2 .T116P 2009
648 Des Technologies de Conservation des Produits Alimentaires : Chaleur - Froid - RayonnementsKHXG: TP371.2 .T201d 1987
649 Nghiên cứu hoàn thiện quy trình chế biến sữa ngô / Trần Thị Thu Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP371.2 .TR121H 2012
650Nghiên cứu xử lý khô không khí và đề xuất khả năng ứng dụng trong chế biến, bảo quản các sản phẩm kém chịu nhiệt / Võ Văn Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP371.2 .V400Đ 2012
651Nghiên cứu biến tính tinh bột từ dong riềng, khoai lang và ứng dụng trong sản xuất một số thực phẩm / Vũ Thị Ngọc Bích; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đức Hợi, Lê Ngọc TúKHXG: TP371.2 .V500B 2012
652Đánh giá thực trạng tái sử dụng dầu mỡ trong chế biến một số thực phẩm tại Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo đảm an toàn thực phẩm / Vũ Đình Cẩn; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân ThanhKHXG: TP371.2 .V500C 2014
653 Nghiên cứu công nghệ bảo quản chè đen bằng phương pháp MAHPD / Vũ Quốc Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Duy ThịnhKHXG: TP371.2 .V500H 2015
654 Kỹ thuật đồ hộp cá thịt / Bộ môn Kỹ thuật đồ hộp và làm lạnh thực phẩm biên soạn
KHXG: TP371.3 .K600t 1969655 Fermented foods / [edited by] Didier Montet and Ramesh C. Ray.
KHXG: TP371.44 .F206f 2016656 Indigenous fermented foods of South Asia / edited by V.K. Joshi.
KHXG: TP371.44 .I-311f 2016657 Kiểm tra vi sinh vật trong các sản phẩm thựuc phẩm / Lê Thanh Mai
KHXG: TP371.44 .L250M 2002
658 Công nghệ và thiết bị sấy một số loại nông sản: Sách chuyên khảo / Nguyễn Hay chủ biên; Lê Anh Đức, Lê Quang GiảngKHXG: TP371.5 .C455n 2015
659 Kỹ thuật sấy / Hoàng Văn ChướcKHXG: TP371.5 .H407C 1997
660 Giáo trình kỹ thuật sấy / Hoàng Văn ChướcKHXG: TP371.5 .H407C 1999
661 Giáo trình kỹ thuật sấy / Hoàng Văn ChướcKHXG: TP371.5 .H407C 2004
662 Thiết kế hệ thống thiết bị sấy / Hoàng Văn Chước.KHXG: TP371.5 .H407C 2006
663 Lectures and Workshop Exercises on Drying of Agricultural and Marine Products : Regional Workshop on Drying TechnologyKHXG: TP371.5 .L201A 2003
664 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn MayKHXG: TP371.5 .NG527M 2002
665 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn MayKHXG: TP371.5 .NG527M 2004
666 Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm / Nguyễn Văn MayKHXG: TP371.5 .NG527M 2007
667 Những vấn đề cơ bản của kỹ thuật và công nghệ sấy các sản phẩm thực phẩm / Nguyễn ThọKHXG: TP371.5 .NG527T 1980
668Comnination Processes for Food Irradiation : Proceedings of the Final Research Co-ordination Meeting of the Co- ordinated Research Programme on Irradiation in Combination with Other Processes for Improving Food Quality
KHXG: TP371.8 .C429p 1998
669
Cost-benefit aspects of food irradiation processing : proceedings of an International Symposium on Cost-Benefit Aspects of Food Irradiation Processing / jointly organized by the International Atomic Energy Agency, the Food and Agriculture Organization of the United Nations and the World Health Organization and held in Aix-en-Provence, 1-5 March 1993.KHXG: TP371.8 .C434a 1993
670 Giáo trình kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Huy Bích chủ biên; Nguyễn Thị Hoài ThuKHXG: TP372 .Gi-108t 2015
671 Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP372 .NG527P 2004
672 Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân PhươngKHXG: TP372 .NG527P 2006
673 Microbiologie Alimentaire. Tome 1, Aspect microbiologie de la securité et la qualité alimentaires / C. M. Bourgeois, J. F. Mescle, Mescle J. Zucca.KHXG: TP372.5 .B435C T.1-1988
674 Microbiologie Alimentaire. Tome 2, Les fermentations alimentaires / C. M. Bourgeois, J. P. Larpent.KHXG: TP372.5 .B435C T.2-1989
675Nghiên cứu xác định một số kim loại nặng và một số chỉ tiêu vi sinh vật trong sản phẩm thịt và đề xuất biện pháp xử lý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm / Bousatry Malisa ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .B435M 2013
676 L'Emballage des Denrées Alimentaires de Grande Comsommation / G. Bureau, J. L. MultonKHXG: TP372.5 .B521G 1989
677 Les signes de la qualité des produits agroalimentaires [Texte imprimé] / Jean-Paul Combenègre
KHXG: TP372.5 .C429J 1995678 Food industry quality control systems / Mark Clute.
KHXG: TP372.5 .C522M 2009
679 Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2005 cho Nhà máy sản xuất bia / Đào Thị Thất; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP372.5 .Đ108T 2013
680Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 áp dụng cho siêu thị tại Hà Nội / Đỗ Thị Ngọc Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP372.5 .Đ450L 2009
681Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 22000:2005 cho một số sản phẩm tại Công ty TNHH Anh Đào (Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội) / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .Đ450Y 2011
682 Đánh giá nguy cơ Salmonella trong tôm đông lạnh xuất khẩu của Việt Nam / Giang Minh Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP372.5 .GI-106T 2009
683 Giáo trình quản lý chất lượng và luật thực phẩm / Lê Nguyễn Đoan Duy; Nguyễn Công HàKHXG: TP372.5 .Gi-108t 2014
684 Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú (chủ biên);..[và những người khác]KHXG: TP372.5 .Gi-108t 2016
685 Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .H100T 1996
686 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H100T 2006
687 Magnetic Resonance Imaging in Food Science / Brian HillsKHXG: TP372.5 .H302B 1998
688 Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 1994
689 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 1999
690 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 2001
691 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 2003
692 Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất bia / Hoàng Vĩnh Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H407P 2002
693 Lấy mẫu thực phẩm phục vụ công tác thanh tra kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm / Nguyễn Thị Khánh Trâm chủ biên; Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .L126m 2013
694 Nghiên cứu xử lý sau thu hoạch quả bơ bằng 1-MCP / Lê Thị Mỹ Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Văn HùngKHXG: TP372.5 .L250C 2009
695Nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP cho cơ sở sản xuất sản phẩm mứt mơ, ô mai sấu giòn và ô mai chanh xí muội / Lê Vũ Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP372.5 .L250T 2008
696 Microbiologie et qualité dans les industries agroalimentaires [Texte imprimé] / Caroline Bonnefoy,... Françoise Guillet,... Guy Leyral,... [et al.]KHXG: TP372.5 .M302e 2002
697 La Qualité des Produits Alimentaires : Politique Incitations Gestion et Controle / J - L MultonKHXG: TP372.5 .M510J 1994
698Techniques d'Analyse et de Controle dans les Industries Argo - Alimentaires. Vol.1, Le controle de qualité : Principes généraux et aspects législatifs / J. L. MultonKHXG: TP372.5 .M510J V.1-1991
699Hoá học trong công nghệ thực phẩm / A.F. Nametnhicôv; Lê Văn Nhượng hiệu đính; Bộ môn Kỹ thuật đồ hộp và lạnh thực phẩm trường Đại học Công nghiệp nhẹ dịchKHXG: TP372.5 .N104A 1970
700Nghiên cứu - xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng cho chuỗi chế biến - cung cấp bia hơi của nhà máy bia Việt Hà / Nguyễn Tiến Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .NG527D 2009
701 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giò thủ xay ở quy mô công nghiệp / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .NG527H 2009
702Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp đối với sản phẩm sữa chua men sống probi tại nhà máy sữa Tiên Sơn (Vinamilk) / Nguyễn Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh
KHXG: TP372.5 .NG527H 2009
703 Nghiên cứu đánh giá mối nguy trong qui trình chế biến sắn truyền thống tại làng nghề / Nguyễn Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú
KHXG: TP372.5 .NG527H 2014
704 Nghiên cứu công nghệ tổng hợp Sorbitol từ Glucoza bằng phương pháp gián đoạn / Nguyễn Thanh Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng NgọcKHXG: TP372.5 .NG527L 2009
705Nghiên cứu xây dựng hệ thống an toàn vệ sinh thực phẩm ISO 22000:2008 áp dụng trong Nhà máy bia Hà Nội - Hưng Yên / Nguyễn Thị Hồng Lĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527L 2012
706Nghiên cứu đánh giá mối nguy an toàn thực phẩm trong quy trình chế biến sắn quy mô vừa và nhỏ tại miền Bắc / Nguyễn Thanh Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP372.5 .NG527L 2014
707 Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn LợiKHXG: TP372.5 .NG527L 2018
708Đánh giá nguy cơ an toàn thực phẩm cho các sản phẩm và quy trình sản xuất trong Nhà máy sản xuất mì ăn liền Vinaacecook Hưng Yên / Nguyễn Thị Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .Ng527n 2013
709Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 220000:2008 áp dụng tại Nhà máy sữa Tiên Sơn / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527T 2012
710 Nghiên cứu sản xuất dịch cà chua cô đặc / Nhữ Thị Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .NH550L 2012
711 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2009
712 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2013
713 Quality of fresh and processed foods / edited by Fereidoon Shahidi ... [et al.]KHXG: TP372.5 .Q501-o 2004
714 Rencontres internationales. Différenciation et qualité des produits alimentaires / Ecole Nationale d'Ingénieurs des TravauxKHXG: TP372.5 .R203-i 1995
715 Thí nghiệm công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền chủ biên...[và nhiều người khác]KHXG: TP372.5 .Th300m 2010
716Nghiên cứu đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
717Nghiên cứu, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong Nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
718Nghiên cứu công nghệ sấy một số rau quả trong sản xuất chế biến thực phẩm cháo ăn liền cho trẻ em trên máy sấy tuần hoàn khí thải / Trần Văn Phát; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.KHXG: TP372.5 .TR121P 2011
719 Nghiên cứu công nghệ sản xuất súp nêm thịt gà và súp nêm thịt lợn đóng hộp / Trịnh Thị Thơm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .TR312T 2009
720Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện bảo quản đến hàm lượng vitamin tan trong nước của một số loại rau ăn lá / Võ Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .V400H 2016
721 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất cơm, xôi sấy phục vụ bộ đội trong điều kiện tác chiến mới / Vũ Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai
KHXG: TP372.5 .V500H 2009722 Statistical quality control for the food industry / Merton R. Hubbard.
KHXG: TP372.6 .H501m 2003723 Tối ưu hoá trong công nghiệp thực phẩm / Hoàng Đình Hoà
KHXG: TP372.7 .H435H 1999
724 Nghiên cứu công nghệ va thiết bị cô đặc chân không thùng quay nằm nghiêng để cô đặc hỗn hợp dịch-Quả / Bùi Thế Cường; Người hướng dẫn khoa học:KHXG: TP373 .B510C 2007
725 Practical design, construction and operation of Food Facilities / J. Peter Clark.
KHXG: TP373 .C109J 2011
726 Équipements pour l'industrie agro-alimentaire [Texte imprimé] / Axétudes-Coface SCRL ; [étude réalisée par Betty Beaugé]KHXG: TP373 .E206p 2000
727Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt / Tôn, Thất Minh chủ biên; Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành.KHXG: TP373 .Gi-108t T.2-2017
728 Nghiên cứu ảnh hưởng các yếu tố đến quá trình ép tạo viên cho thức ăn chăn nuôi / Hoàng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương.KHXG: TP373 .H407H 2005
729Nghiên cứu một số thông số công nghệ ảnh hưởng đến quá trình sấy đường trên tháp sấy-rung : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm/ Máy thiết bị thực phbẩm / Hoàng Quốc TuấnKHXG: TP373 .H407T 2005
730 Nghiên cứu, chế tạo thiết bị và áp dụng công nghệ xử lý nước thải trong các nhà máy bia / Hồ Đình Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .H450L 2012
731 Lập dự án thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa (chủ biên); Phạm Tuấn AnhKHXG: TP373 .L123d 2017
732Nghiên cứu, thiết kế chế tạo máy đóng gói tự động kiểu đứng cho các sản phẩm dạng hạt rời, năng suất cực đại 40 túi với dung tích IDCM3/ phút / Lế Mạnh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP373 .L250A 2006
733 Máy và thiết bị sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc ThuỵKHXG: TP373 .L250T 2009
734 Nghiên cứu thiết lập hệ điều khiển giám sát và tự động hoá các máy đột dập / Ngô Kiên Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP373 .NG450C 2006
735 Khởi thảo và nghiên cứu hệ thống chiên chân không tự động / Nguyễn văn Dương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh HệKHXG: TP373 .NG527D 2007
736Nghiên cứu tháp tinh trong dây chuyền sản xuất cồn nhằm thiết lập hệ điều khiển giám sát và xử lý dữ liệu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm / Nguyễn Ngọc Hoàng ; Nguyễn Minh Hệ hướng dẫnKHXG: TP373 .NG527H 2003
737 Giáo trình thiết bị kỹ thuật trong nhà máy đồ hộp thực phẩm / Nguyễn Văn Thoa, Lưu Duẩn, Lê Văn HoàngKHXG: TP373 .NG527T 1970
738 Cơ sở thiết kế nhà máy đồ hợp thực phẩm : Dùng cho ngành thực phẩm / Nguyễn Văn ThoaKHXG: TP373 .NG527T 1970
739 Nghiên cứu chế độ công nghệ rang cà phê Việt Nam : Luận văn thạc sĩ ngành Máy thực phẩm / Nguyễn Trọng Thơm ; Lê Nguyên Dương hướng dẫnKHXG: TP373 .NG527T 2003
740 Nghiên cứu quá trình sấy cói nguyên liệu Việt Nam đạt yêu cầu xuất khẩu sang Nhật Bản / Nguyễn Kim Trung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương
KHXG: TP373 .NG527T 2006
741 Tìm chế độ sấy tối ưu để sấy mít trên máy sấy tuần hoàn / Phạm Thanh Hương; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .PH104H 2006
742Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sấy bơm nhiệt để sấy một số sản phẩm nông sản thực phẩm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy thực phẩm / Phạm Anh Tuấn ; Tôn Thất Minh hướng dẫnKHXG: TP373 .PH104T 2003
743 Nghiên cứu một số thông số của máy sấy sàng rung nhiều tầng để sấy sản phẩm dạng hạt" / Phạm Ngọc TúKHXG: TP373 .PH104T 2006
744 Nghiên cứu tìm chế độ thích hợp sấy vải thiều : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và thiết bị sinh học thực phẩm / Phạm Ngọc Minh ; Tôn Thất Minh hướng dẫn
KHXG: TP373 .PH407T 2003
745 Handbook of food processing equipment / by George D. Saravacos and Athanasios E. Kostaropoulos.KHXG: TP373 .S109G 2002
746 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh; Lê Nguyên Đương hiệu đínhKHXG: TP373 .T454M 2000
747 Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2010
748 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển & định lượng / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2010
749 Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2012
750 Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2013
751 Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển & định lượng / Tôn Thất MinhKHXG: TP373 .T454M 2013
752Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh TuấnKHXG: TP373 .T454M T.1-2015
753Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh TuấnKHXG: TP373 .T454M T.1-2016
754Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm- công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt / Tôn, Thất Minh (chủ biên); Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành.KHXG: TP373 .T454M T.2-2015
755 Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chà cà rốt : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thực phẩm / Trần Văn BiểnKHXG: TP373 .TR121B 2005
756Nghiên cứu ảnh hưởng một số tính chất của ngô khi sản xuất Snack bằng phương pháp đùn nở trên dây chuyền thiết bị BC45 - D56 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Máy và thiết bị hoá chất / Trịnh SỹKHXG: TP373 .TR312S 2000
757 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ và thiết bị sấy phun để sản cuất bột đậu nành uống liền / Vũ Quốc Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên ĐươngKHXG: TP373 .V500H 2007
758 Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm / A.I. Xokolov; Nguyễn Trọng Thể dịch
KHXG: TP373 .X428A 1976759 Toxicologie et Sécurité des Aliments / R. Derache
KHXG: TP373.5
760 New approaches to food-safety economics / edited by A.G.J. Velthuis ... [et al.]
KHXG: TP373.5 .N207A 2003
761 Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Đàm Sao Mai chủ biên; Trần Thị Mai Anh, Vũ Chí HảiKHXG: TP373.5 .V250s 2010
762 Trends in food science & technology, EHEDG yearbook.KHXG: TP373.6
763 Principles of food sanitation / Norman G. Marriott and Robert B. Gravani.KHXG: TP373.6 .M109N 2006
764 Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng / Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann; Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy dịchKHXG: TP374 .B419b 2015
765 Food and packaging interactions / Joseph H. Hotchkiss, editor.KHXG: TP374 .F433a 1988
766 Food Packaging Technology / Debra K. Henyon editorKHXG: TP374 .F433p 1990
767 Functional polymers in food science : from technology to biology / edited by Giuseppe Cirillo, Umile Gianfranco Spizzirri, and Francesca Iemma.KHXG: TP374 .F512p V.1-2015
768 Functional polymers in food science : from technology to biology / edited by Giuseppe Cirillo, Umile Gianfranco Spizzirri, and Francesca Iemma.KHXG: TP374 .F512p V.2-2015
769
Food industry design, technology, and innovation / Helmut Traitler, Birgit Coleman, Connections Explorer, Swissnex San Francisco, Karen Hofmann, Chair of Product Design, Director of the Color, Materials, and Trends Exploration Laboratory.KHXG: TP374 .T103H 2015
770 Công nghệ chế biến rau trái. Tập 1, Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch / Tôn Nữ Minh Nguyệt chủ biên; Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Hà
KHXG: TP377 .C455n T.1-2010771 La Sucrerie de Cannes / E. Hugot
KHXG: TP377 .H506E 1987772 Công nghệ sản xuất đường mía / Nguyễn Ngộ
KHXG: TP377 .Ng527n 1984773 Công nghệ đường mía / Nguyễn Ngộ
KHXG: TP377 .Ng527n 2011
774 Le sucre, les sucres, les édulcorants et les glucides de charge dans les IAA [Texte imprimé] / coordonnateur, Jean-Louis MultonKHXG: TP377 .S506l 1992
775 Tinh bột sắn và các sản phẩm từ tinh bột sắn / Hoàng Kim Anh, Ngô Kế Sương, Nguyễn Xích Liên.KHXG: TP416 .H435A 2006
776 Additifs et Auxiliaires de Fabrication dans les Inducstries Agro - Alimentaires / Jean Louis MultonKHXG: TP418 .M510J 1992
777Nghiên cứu chiết xuất các chất tổng số từ lá đu đủ Carica papaya L. và khảo sát một số hoạt tính sinh học của các phân đoạn chất chiết / Lê Công Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa ViênKHXG: TP428.2 .L250D 2014
778 Le Traitement des eaux / F. QuemeneurKHXG: TP430 .Q506F 1996
779 Kỹ thuật chế biến đồ hộp rau quả. Tập 1 / Biên soạn: Trịnh Quang Tiếp.KHXG: TP433 .K600t T.1-1976
780 Giáo trình kỹ thuật chế biến đồ hộp rau quả. Tập 1 / Trịnh Quang Tiếp.KHXG: TP433 .TR312T T.1
781Céréales en régions chaudes : Conservation et transformation [Texte imprimé] / Colloque international de technologie, Centre universitaire de N'Gaoundéré, Cameroun, 22-26 février 1988KHXG: TP434 .C206e 1989
782 Công nghệ sau thu hoạch lúa gạo ở Việt Nam / Biên soạn: Nguyễn Văn Xuân,...[và những người khác]; Hiệu đính: Phan Hiếu Hiền, Nguyễn Lê Hưng, Bùi Ngọc Hùng.
KHXG: TP434 .C455n 2010783 Biotransformation des Produits Céréaliers / B. Godon
KHXG: TP434 .G419B 1991
784 Guide pratique d'analyses dans les industries des céréales [Texte imprimé] / coordonnateurs, B. Godon, W. LoiselKHXG: TP434 .G510p 1997
785 Les Industries de Premiere Transformation des Ceréales / Coordonnateurs: Bernard Godon, Claude WillamKHXG: TP434 .I-311d 1991
786 Les Industries de première transformation des céréales / Bernard Godon, Claude Willm coordonnateurs; préface de Christiane Mazel.KHXG: TP434 .I-311d 1998
787 Biến hình sinh học các sản phẩm từ hạt / Lê Ngọc Tú chủ biên,...[ và những người khác]KHXG: TP437 .B305H 2000
788 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê, Gia HuyKHXG: TP437 .L250H T.II-2012
789 Sinh hóa hạt và bánh mỳ / V. L. Kretôvitr ; Phạm Quốc Thăng dịchKHXG: TP439 .K207B 1960
790 Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Hà Văn Thuyết chủ biên; Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị HạnhKHXG: TP440 .C455n 2015
791 Introduction à la transformation industrielle des fruits [Texte imprimé] / Étienne EspiardKHXG: TP440 .E206E 2002
792 Công nghệ rau quả / Hà Văn Thuyết (chủ biên), Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh
KHXG: TP440 .H100T 2013793 Kỹ thuật chế biến đồ hộp rau quả. Tập 2. / Biên soạn: Trịnh Quang Tiếp
KHXG: TP440 .K600t T.2-1976
794 La qualité gustative des fruits [Texte imprimé] : méthodes pratiques d'analyse / Françoise Alavoine,... Michel Crochon,... Claude Fady,... [et al.]KHXG: TP440 .Q501g 1988
795 Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả / Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa
KHXG: TP440 .QU102Đ 1996
796 Handbook of vegetable preservation and processing / edited by Y.H. Hui, E. Ozgul Evranuz.KHXG: TP443 .H105-o 2016
797 Chế biến rong biển / Trần Thị Luyến;...[ và những người khác]KHXG: TP445 .Ch250b 2004
798 Giáo trình Công nghệ chế biến sữa & các sản phẩm từ sữa / Lâm Xuân ThanhKHXG: TP445.5 .L120T 2003
799 Cơ sở của phương pháp tạo cấu trúc cho các sản phẩm thực phẩm / Lê Ngọc Tú (chủ biên)...; [và những người khác]KHXG: TP453 .C460s 2015
800 Protéines végétales [Texte imprimé] / coordonnateur, Bernard Godon ; préf., D. Vallery-MassonKHXG: TP453 .P435v 1996
801
La structuration des aliments [Texte imprimé] : ingrédients et procédés : décrire, comprendre, modéliser et prédire / Rencontres AGORAL 98, dixièmes Rencontres scientifiques et technologiques des industries alimentaires, 1er et 2 avril 1998, MassyKHXG: TP453 .S506d 1998
802Food chemicals codex, Second supplement to the third edition / Committee on Food Chemicals Codex, Food and Nutrition Board, Commission on Life Sciences, National Research Council.KHXG: TP455 .F433c 1981 Suppl.2
803 Giáo trình thực hành phụ gia thực phẩm / Nguyễn Thị Hoàng Yến, Lê Phạm Tuấn Quốc, Đào Sao MaiKHXG: TP455 .Gi-108t 2010
804 Phụ gia thực phẩm / Đàm Sao Mai chủ biên; Nguyễn Thị Hoàng Yến, Bùi Đặng KhuêKHXG: TP455 .Ph500g 2012
805 Enzim trong công nghiệp thực phẩm / Đinh Công Tuất, Nguyễn Văn Hiệu dịch ; Lê Văn Nhương hiệu đínhKHXG: TP456 .E207t 1971
806 Men và công nghiệp thực phẩm / Lê Ngọc Tú, Nguyễn ChúcKHXG: TP456 .L250C 1995
807 Manuel de bactériologie alimentaire / Coordonnateurs: Laurent Sutra, Michel Federighi, Jean-Louis JouveKHXG: TP456 .M107d 1998
808 Enzymes en agroalimentaire / Véronique Larreta Garde.KHXG: TP456 .G109V 1997
809 Actualites scientifiques et techniques en industries agro - alimentaires. No.5, Les Enzymes immobilisees / G. Durand, P. Monsan, Annexe de S. Hernando.
KHXG: TP456 .D521G No.5-1974
810 Enzymes in food and beverage processing / edited by Muthusamy Chandrasekaran.
KHXG: TP456 .E204-i 2016
CÔNG NGHỆ SINH HỌC
1 Bioprocessing safety : worker and community safety and health considerations / Warren C. Hyer, Jr., editor.KHXG: TP248.14 .B312s 1990
2Hội nghị khoa học lần thứ 20 : Kỷ niệm 50 năm thành lập trường ĐHBK Hà Nội 1956 - 2006. Phân ban Công nghệ sinh học - Thực phẩm / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.KHXG: TP248.14 .H452n 2006
3Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh: Kèm giải thích khoảng 2500 thuật ngữ = Vietnamese-French-English Dictionary of Biotechnology / Nguyễn Ngọc HảiKHXG: TP248.16 .NG527H 1997
4 Công nghệ sinh học - một nguồn lực phát triển to lớn / Lê Trần Bình biên soạn
KHXG: TP248.195 .C455n 1994
5 Biotechnologies in developing countries : present and future. Vol 2, International co-operation / Albert Sasson.KHXG: TP248.195 .S109A V.2-1998
6 Nghiên cứu chế độ công nghệ sản xuất dịch đường từ gạo trong sản xuất bia : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Mạnh HùngKHXG: TP248.2
7
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện nhanh listeria monocytogenes và phân tích đặc điểm dịch tễ học phân tử của chủng phân lập được trong một số thực phẩm có nguy cơ cao trên thị trường Việt Nam / Phùng Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hòa, Tô Kim AnhKHXG: TP248.2 .PH513T 2017
8 Biotechnologies, amélioration des plantes et sécurité alimentaire / Emmanuel PicardKHXG: TP248.2 .B312a 1998
9 Biotechnology for environmental management and resource recovery / Ramesh Chander Kuhad, Ajay Singh, editors.KHXG: TP248.2 .B312f 2013
10 Biofuels : methods and protocols / edited by Jonathan R. Mielenz.KHXG: TP248.2 .B312M 2009
11 Nghiên cứu các Saponin Triterpenoid có hoạt tính sinh học của một số cây thuốc Việt nam / Bùi Thị Minh Giang; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa Viên.
KHXG: TP248.2 .B501G 2006
12 Nghiên cứu biểu hiện gen mã hoá kháng nguyên vỏ của vi rút Dengue týp 2 : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Bùi Hoàng AnhKHXG: TP248.2 .B510A 2004
13
Phân lập, phân loại một số chủng Bacillus Thuringiensis VarIsraelensis có hoạt lực diệt muỗi cao ở ngoại thành Hà Nội và nghiên cứu tách dòng gen mã hóa Protein diệt muỗi : Luận văn thạc sỹ Công nghệ Sinh học, chuyên ngành Công nghệ Sinh học / Bùi Thị Hải HòaKHXG: TP248.2 .B510H 2002
14Nghiên cứu đa dạng di truyền tập đoàn lúa có khả năng chịu mặn của Việt Nam bằng chỉ thị SSR / Bùi Văn Hiệu; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Trung, Lê Quang Hòa.KHXG: TP248.2 .B510H 2011
15Nghiên cứu công nghệ nuôi cấy và thu nhận Tetrodotoxin từ một số chủng vi khuẩn phân lập từ cá nóc độc Việt Nam / Bùi Thị Thu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh, Phạm Quốc Long.KHXG: TP248.2 .B510H 2013
16Tối ưu hóa quy trình lên men dấm chìm từ phế phụ phẩm trong sản xuất rượu gạo / Bùi Thị Thúy Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt Anh, Nguyễn Liêu BaKHXG: TP248.2 .B510H 2016
17Phân lập, định tên khoa học một số vi sinh vật gây bệnh trắng nhũn thân (Ice-Ice disease) ở rong sụn (Kappaphycus alvarezii, Kappaphycus striatum) bị bệnh ở Việt Nam / Bùi Đình Lãm; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Diễm Hồng.
KHXG: TP248.2 .B510L 2011
18Vai trò của mô hình chăn nuôi tại hộ gia đình trong việc lan tràn vi khuẩn kháng kháng sinh trong cộng đồng / Bùi Thị Kim Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Danh Tuyên, Khuất Hữu ThanhKHXG: TP248.2 .B510N 2015
19Nghiên cứu lên men, thu nhận và tạo sản phẩm chức năng giàu Peptit ức chế Enzim chuyển Angiotensin từ nguồn Protein sữa bò / Bùi Thị Hồng Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài TrâmKHXG: TP248.2 .B510P 2008
20 Nghiên cứu chiết xuất và khảo sát hoạt tính miễn dịch của nhóm hoạt chất saponin từ lá đu đủ / Bùi Thị Thanh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa Viên
KHXG: TP248.2 .B510P 2014
21 Nghiên cứu ứng dụng protease thủy phân collagen sụn gà / Bùi Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà.KHXG: TP248.2 .B510T 2012
22 Nghiên cứu quá trình phân hủy sinh học mủ cao su thải / Bùi Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan Hương.KHXG: TP248.2 .B510T 2013
23 Tuyển chọn chủng sinh B-N-axetylhexosaminidase ứng dụng cho thu nhận N-axetyl-D-Glucosamin / Bùi Thị Thương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà.
KHXG: TP248.2 .B510T 2014
24Nghiên cứu chiết tách hoạt chất mangiferin từ lá dó bầu Aquilaria crassna pierre ứng dụng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng / Bùi Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP248.2 .B510T 2015
25 Nghiên cứu ứng dụng enzyme trong quy trình sản xuất siro từ khoai lang tím / Bùi Thị Trang; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Nguyễn Văn ĐạoKHXG: TP248.2 .B510T 2017
26 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Bùi Hồng ThủyKHXG: TP248.2 .B510T T.I-2013
27 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Bùi Hồng ThủyKHXG: TP248.2 .B510T T.II-2013
28 Nghiên cứu ứng dụng secretome từ chủng nấm talaromyces stipitatus BRG1 thủy phân lignocellulose / Cao Xuân Bách; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Tuấn Anh
KHXG: TP248.2 .C108B 2016
29Nghiên cứu thu nhận sản phẩm thủy phân protein từ bã đậu nành của công nghiệp sản xuất sữa bằng chế phẩm enzyme thương mại / Cao Thị Kim Chi; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .C108C 2018
30Nghiên cứu và phát triển chế phẩm vi khuẩn lactic có khả năng ức chế vi sinh vật độc hại và ứng dụng trong lên men rau quả / Cao Thị Bích Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai, Nguyễn Hương Trà.KHXG: TP248.2 .C108N 2009
31 Phân lậpKHXG: TP248.2 .C108T 2007
32Nghiên cứu thu nhận các dạng peptide có hoạt tính sinh học từ bã nấm men bia bằng phương pháp thủy phân giới hạn bởi protease / Cao Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thu Hà, Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .C108Y 2017
33 Microwave-assisted extraction for bioactive compounds : theory and practice / Farid Chemat.KHXG: TP248.2 .C202F 2013
34Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và quy trình nuôi trồng nấm ngọc châm (Hypsizygus marmoreus. singer / Cồ Thị Thùy Vân ; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Tam Kiệt.KHXG: TP248.2 .C450V 2009
35 Nghiên cứu tổng hợp protein NS1 của virus dengue ứng dụng phát triển sinh phẩm chẩn đoán / Chu Thị Minh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong
KHXG: TP248.2 .CH500H 2018
36Sàng lọc và phân tích đặc tính của enzyme thủy phân cullulose bền nhiệt và hoạt động trên môi trường axit từ nấm mốc / Đàm Quang Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Nguyên Thành, Tô Kim Anh
KHXG: TP248.2 .Đ104H 2015
37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đàm Sao MaiKHXG: TP248.2 .Đ104M T.II-2015
38 Nghiên cứu thu nhận Glutathione từ sinh khối nấm men và ứng dụng / Đàm Thị Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hiền.KHXG: TP248.2 .Đ104P 2010
39Nghiên cứu tuyển chọn các chủng xạ khuẩn ưa nhiệt, chịu axit, sinh tổng hợp xenlulaza cao để nâng cao hiệu quả xử lý bã thải chế biến dứa thành phân bón hữu cơ / Đào Thị Minh Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Thị ChínhKHXG: TP248.2 .Đ108H 2007
40 Nghiên cứu khả năng phân giải Liginin của xạ khuẩn phân lập ở Việt nam / Đào Thị Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Bích HợpKHXG: TP248.2 .Đ108H 2007
41 Nghiên cứu khả năng phân giải Lignin của xạ khuẩn phân lập ở Việt nam / Đào Thị Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Bích HợpKHXG: TP248.2 .Đ108H 2007
42Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải của các dây chuyền chế biến rau quả xuất khẩu bằng công nghệ sinh học / Đào Thị Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Thị ChínhKHXG: TP248.2 .Đ108H 2008
43Nghiên cứu chế tạo bộ xét nghiệm sắc ký miễn dịch sử dụng hạt nano vàng để phát hiện nhanh vi khuẩn Escherichia coli gây bệnh / Đào Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong, Trần Quang HuyKHXG: TP248.2 .Đ108H 2018
44 Nghiên cứu sản xuất axit poly gamma glutamic / Đào Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .Đ108M 2014
45Nghiên cứu các đặc tính của Gelatinase tái tổ hợp và ứng dụng trong thủy phân da cá da trơn thành acid amin làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng / Đào Văn Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Tâm, Đặng Minh Hiếu
KHXG: TP248.2 .Đ108N 2015
46 Nghiên cứu hỗn hợp vi sinh vật làm phân bón vi sinh vật chức năng cho cà chua ở miền bắc Việt nam : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Đào Văn Thông
KHXG: TP248.2 .Đ108T 2005
47Nghiên cứu công nghệ sản xuất phân bón vi sinh vật chức năng sử dụng cho khoai tây / Đào Văn Thông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Phạm Văn Toản.KHXG: TP248.2 .Đ108T 2012
48Sàng lọc và phân tích đặc tính của enzyme thủy phân xylan bền nhiệt và hoạt động ở môi trường axit từ nấm mốc / Đào Kim Tuyến; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Nguyên Thành, Tô Kim AnhKHXG: TP248.2 .Đ108T 2016
49Tối ưu hoá điều kiện nuôi cấy và một số đặc đỉêm của Protein kìm hãm (an pha) Amylase từ vi khuẩn Ecoli BL 21 (DE3) : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Đào Thị Hồng VânKHXG: TP248.2 .Đ108V 2004
50Nghiên cứu tạo chế phẩm vi sinh vật bản địa nhằm xử lý nước thải sinh hoạt đô thị Hà Nội / Đào Thị Hồng Vân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách, Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .Đ108V 2012
51Xây dựng phương pháp xác định nhanh các chủng nấm mốc sinh độc tố Aflatoxin bằng kỹ thuật PCR / Đào Thị Thanh Xuân ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hoà.KHXG: TP248.2 .Đ108X 2006
52 Tìm kiếm enzyme cellulase bền nhiệt, hoạt động ở pH thấp nhằm ứng dụng trong chăn nuôi / Đặng Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Nguyên Thành
KHXG: TP248.2 .Đ116D 2014
53Sử dụng kỹ thuật PCR khảo sát sự nhiễm khuẩn tụ cầu vàng trong chế phẩm máu / Đặng Thị Thanh Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Mai, Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .Đ116H 2013
54Tuyển chọn chủng và tối ưu điều kiện sinh tổng hợp Chitinase ứng dụng cho thu nhận N-Acetyl-D=Glucosamin / Đặng Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .Đ116H 2014
55Nghiên cứu quá trình xử lý nước thải sơ chế cao su của hệ thống UASB sử dụng bùn hạt yếm khí / Đặng Minh Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .Đ116H 2017
56Nghiên cứu nâng cao chất lượng sản phẩm siro fructoza 42% sản xuất từ glucoza bằng phương pháp enzim / Đặng Đình Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tiến Hiển.KHXG: TP248.2 .Đ116N 2009
57 Tuyển chọn và ứng dụng tetragenonoccup sp. trong lên men nước mắm ngắn ngày / Đặng Thị Xuân Trà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .Đ116T 2018
58Nghiên cứu tuyển chọn và xác định điều kiện nuôi cấy chủng sinh chitinase cho thu nhận N-Acetyl-D-Glucosamine / Đinh Văn Bôn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .Đ312B 2015
59Tối ưu hóa điều kiện nuôi trồng Haematococcus pluvialis, giàu astaxanthin làm thức ăn sống cho cá hồi / Đinh Đức Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Diễm Hồng.KHXG: TP248.2 .Đ312H 2011
60 Nghiên cứu áp dụng kỹ thuật thuỷ canh và khí canh trong công tác nhân giống cây khoai tây : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Đinh Thị Thu Lê
KHXG: TP248.2 .Đ312L 2005
61Đánh giá và lựa chọn các chủng xạ khuẩn nội cộng sinh trên cây quế thu thập tại tỉnh Yên Bái có khả năng sinh kháng sinh cao / Đinh Thị Mỹ Linh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thu Trang, Phí Quyết TiếnKHXG: TP248.2 .Đ312L 2016
62Tách dòng và biểu hiện gen DPS mã hóa Decaprenyl Diphosphate synthase từ Agrobacterium tumefaciens / Đinh Văn Minh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .Đ312m 2013
63 Nghiên cứu xây dựng hệ thống tái sinh In vitro trên cây khoai tây phục vụ chuyển gen : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Đinh Trường Sơn
KHXG: TP248.2 .Đ312S 2004
64Nghiên cứu tách dòng gen mã hóa Enzym Fibrinaza của một số chủng vi khuẩn phân lập được từ đậu tương lên men / Đinh Thị Thu Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .Đ312T 2010
65Nghiên cứu khả năng chống chịu Pb và Zn của cỏ mần trần (Eleusine indica L.) nhằm ứng dụng trong xử lý đất nhiễm kim loại này bằng công nghệ sử dụng thực vật / Đỗ Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Tựa.KHXG: TP248.2 .Đ450A 2010
66 Đánh giá khả năng khử mực giấy báo của hỗn hợp cellulase và xylanase / Đỗ Thị Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Minh HiếuKHXG: TP248.2 .Đ450B 2015
67 Ứng dụng công nghệ enzyme để tách chiết và thu nhận collagen từ da cá tra / Đỗ Cao Cường; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .Đ450C 2010
68Nghiên cứu sinh tổng hợp Cyclodextrin Glucanotransferase và thu nhân, tinh sạch từ vi khuẩn Bacillus macerans 3490 : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Đỗ Thị Thanh Huyền"KHXG: TP248.2 .Đ450H 2005
69Nghiên cứu khả năng kháng khuẩn của vi khuẩn Lactic phân lập từ nem chua để ứng dụng vào công nghệ sản xuất nem chua nhằm nâng cao chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Đỗ Thị Hạnh
KHXG: TP248.2 .Đ450H 2005
70 Nghiên cứu thu nhận và tách tinh chế Tyrosinase từ Aspergillus Oryzae BK : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Đỗ Thị Thu HàKHXG: TP248.2 .Đ450H 2005
71 Nghiên cứu tạo điện cực Tyrosinase, ứng dụng phân tích các hợp chất Phenol / Đỗ Thị Thu Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .Đ450H 2010
72 Nghiên cứu tối ưu hóa quy trình lên men thu nhận Kefiran của chủng Lactobacillus từ hạt Kefir / Đỗ Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Đạo.
KHXG: TP248.2 .Đ450H 2011
73 Nghiên cứu thu nhận Alginate từ vi khuẩn để làm phụ gia thực phẩm / Đỗ Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Ngọc Huyền, Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .Đ450H 2012
74Tuyển chọn và nghiên cứu đặc tính chủng vi khuẩn có khả năng phân giải tinh bột và ứng dụng để xử lý nước thải làng nghề sản xuất, chế biến tinh bột / Đỗ Thị Thúy Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .Đ450H 2015
75Nghiên cứu tạo kháng nguyên VP6 tái tổ hợp và kháng thể đặc hiệu để ứng dụng phát triển que thử phát hiện nhanh virus rota / Đỗ Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong, Nguyễn Đăng HiềnKHXG: TP248.2 .Đ450H 2017
76 Nghiên cứu xử lý Amoni trong nước cấp sinh hoạt bằng phương pháp lọc sinh học ngập nước : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Đỗ Văn MạnhKHXG: TP248.2 .Đ450M 2005
77 Nhân giống và nuôi trồng một số giống địa lan thuộc chi Cymbidium / Đỗ Đức Thịnh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Thạch.KHXG: TP248.2 .Đ450T 2006
78Nghiên cứu tách tinh chế, một số đặc tính của Tyrosinase từ nấm ăn (mushroom) và khảo sát điều kiện tạo kit Tyrosinase phát hiện nhanh dư lượng hợp chất phenol / Đỗ Minh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu
KHXG: TP248.2 .Đ450T 2007
79 Nghiên cứu biệt hóa tế bào gốc trung mô màng dây rốn người thành tế bào dạng tạo xương / Đỗ Minh Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Đông, Đặng Thị Thu
KHXG: TP248.2 .Đ450T 2013
80Nghiên cứu chiết xuất một số hợp phần từ lá đu đủ caricapapayal và khảo sát hoạt tính gây độc tế bào ung thư của các phân đoạn chất chiết / Đỗ Sơn Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa ViênKHXG: TP248.2 .Đ450T 2014
81 Nghiên sự biến động của tập hợp vi sinh vật trong quá trình phân hủy cao su thiên nhiên / Đỗ, Công Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan Hương
KHXG: TP248.2 .Đ450T 2015
82Nghiên cứu thu nhận sản phẩm thủy phân protein từ phế liệu tôm bằng các chế phẩm protease thương mại / Đồng Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu ThủyKHXG: TP248.2 .Đ455l 2016
83 Nghiên cứu thu nhận N-Acetyl-D-Glucosamine ứng dụng chitinase / Đồng Thị Hương Trầm; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .Đ455t 2014
84 Nghiên cứu thu chế phẩm và các đặc tính enzym laccase tái tổ hợp / Dương Thị Phúc Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .D561H 2011
85Nghiên cứu chiết xuất hoạt chất Sulforaphane có tác dụng phòng chống vi khuẩn Helicobacter pylori từ một số rau họ cải của Việt Nam / Dương Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tất Thắng, Đỗ Thị Hoa ViênKHXG: TP248.2 .D561H 2015
86Tách dòng, biểu hiện gene Xyna từ Bacillus Subtilis CN2 trên E.Coli BL21 và nghiên cứu đặc tính của Xylase tái tổ hợp / Dương Thị Lương Liên; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .D561L 2011
87Nghiên cứu điều kiện lên men và tách chiết hoạt chất kìm hãm α - Glucosidase từ dịch đậu đen lên men bởi vi khuẩn Bacillus Subtilis M1 / Dương Thị Ngọc Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà.KHXG: TP248.2 .D561N 2013
88Nghiên cứu bệnh nấm do histoplasma trên bệnh nhân nhiễm trùng phổi tại một số bệnh viện ở Hà Nội / Dương Thị Ngọc Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Thu Hà, Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .D561T 2016
89 Molecular biotechnology : principles and applications of recombinant DNA / Bernard R. Glick and Jack J. Pasternak.KHXG: TP248.2 .G302B 1998
90 Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R. Glick, Jack J. Pasternak.KHXG: TP248.2 .G302B 2009
91Tách chiết, nghiên cứu tách dòng, xác định trình tự và biểu hiện gen mã hoá Mannanase từ nấm mốc Aspergillus Niger / Giang Thị Hương Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .GI-106H 2006
92 Giáo trình thực tập công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Thu LIên chủ biên;...[và những người khác]KHXG: TP248.2 .Gi-108t 2015
93Thiết kế vector nhị thế mang gen mã hóa Hemagglutinin từ virus cúm gia cầm để chuyển hóa vào bèo tấm / Hà Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Phương Liên.KHXG: TP248.2 .H100H 2010
94 Thu nhận, xác định đặc tính và khả năng ứng dụng chất kìm hãm tyrosinase / Hà Ngọc Linh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Biên CươngKHXG: TP248.2 .H100L 2014
95 Nghiên cứu ảnh hưởng của tiền xử lý chitin đến hiệu quả của quá trình thủy phân chitin bằng chitinase / Hà Quang Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà
KHXG: TP248.2 .H100T 2015
96 Tách dòng và biểu hiện pyranose 2-oxidase từ trametes multicolor vào escheirichia coli : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Hoàng Lan
KHXG: TP248.2 .H407L 2004
97 Nghiên cứu tìm điều kiện thích hợp cho quá trình sấy vi khuẩn Lactobacillus Acidophilus để tạo chế phẩm bổ sung vào môi trường nuôi cá : Luận văn thạc sĩ KHXG: TP248.2 .H407Q 2005
98 Nghiên cứu thu nhận N-Acetyl-D-Glucosamine từ dịch thủy phân chitin bằng chitinase / Hoàng Nữ Lệ Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .H407Q 2015
99 Nghiên cứu công nghệ sản xuất đồ uống chức năng từ tảo Spirulina / Hoàng Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hương Sơn, Phạm Thu Thủy.KHXG: TP248.2 .H407T 2011
100Nghiên cứu hoàn thiện và ứng dụng kỹ thuật đánh giá tác động hoạt hóa In Vitro tế bào Lympho người của một số chế phẩm sinh học / Hoàng Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Đông, Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .H407T 2012
101Tuyển chọn vi khuẩn có khả năng phân hủy chất hoạt động bề mặt (Las-Linear ankylbenzo sulfonate) / Hồ Bích Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan Hương.KHXG: TP248.2 .H450D 2011
102Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp và tách chiết kháng sinh Dihydrochalcomycin từ xạ khuẩn Streptomyces KCTC 0041BP / Hồ Văn Duy ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Thu Thủy Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .H450D 2012
103Nghiên cứu điều kiện lên men sản xuất xephalosporin C bằng chủng cephalosporium Acremonium 880 : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Hồ Tuyên ; Lê Gia Hy Nguyễn Văn Cách hướng dẫnKHXG: TP248.2 .H450T 2003
104 Nghiên cứu công nghệ xử lý nước thải dệt nhuộm bằng ENZYME LACCASE / Kiều Trung Đông; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim AnhKHXG: TP248.2 .K309Đ 2013
105Hoàn thiện một số công đoạn chính trong công nghệ sản xuất bia từ quy mô phòng thí nghiệm sang quy mô sản xuất : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học thực phẩm / Khổng Thị Kim OanhKHXG: TP248.2 .KH455-O 2001
106Nghiên cứu điều kiện tách và tinh sạch Peptid chức năng chống bệnh cao huyết áp từ dịch thủy phân casein / Lã Thị Quỳnh Như ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà.KHXG: TP248.2 .L100N 2009
107Nghiên cứu thu nhận Mannanase và một số đặc tính từ Aspergillus niger khảo sát khả năng ứng dụng : Luận văn Thạc sỹ ngành Công nghệ sinh học / Lại Thị Ngọc HàKHXG: TP248.2 .L103H 2002
108 Nghiên cứu tối ưu quá trình thủy phân Protein phế liệu tôm sử sụng chế phẩm Protease thương mại / Lại Vệt Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà.
KHXG: TP248.2 .L103T 2012
109Nghiên cứu tạo chủng vắc xin Salmonella choleraesuis nhược độc làm chủng vi khuẩn biến nạp / Lâm Thị Huế; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Khắc Hùng, Nguyễn Thị Xuân Sâm.
KHXG: TP248.2 .L120H 2012
110Nghiên cứu xây dựng phương pháp RT-Lamp (Reverse Transcription Loop Mediated Isothermal Amplification) để phát hiện virus dengue / Lâm Tú Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .L120Q 2013
111Nghiên cứu thu nhận peptide có hoạt tính chống tăng huyết áp và kháng khuẩn bằng phương pháp thủy phân protease từ bã nấm men bia / Lâm Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .L120Y 2015
112Nghiên cứu ứng dụng các hạt Nano phát quang vào việc đánh dấu tế bào để phát hiện vi khuẩn gây bệnh / Lê Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Kim Thuần.KHXG: TP248.2 .L250A 2009
113 Nghiên cứu tìm pH tối ưu của môi trường nuôi cấy virus sử dụng cho sản xuất vắc xin sởi bán thành phẩm tại Polyvac / Lê Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: KHXG: TP248.2 .L250A 2015
114Nghiên cứu sự biến đổi sinh hóa trong quá trình lên men tôm chua, đề xuất các giải pháp lên men nâng cao chất lượng sản phẩm tôm chua / Lê Văn Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt AnhKHXG: TP248.2 .L250B 2010
115Nghiên cứu làm giàu phytoestrogen trong protein đậu tương cô đặc bằng phương pháp bổ sung pectin và Enzyme B(BeTa) Glucosidase : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Lê Minh ChâuKHXG: TP248.2 .L250C 2004
116 Nghiên cứu ảnh hưởng của các chế phẩm sinh học lên bệnh viêm gan vi rút vịt : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Lê Trung DũngKHXG: TP248.2 .L250D 2005
117 Cố định (bêta)-Glucosidaza từ Aspergillus Niger PBC và ứng dụng cho khử đăngs dịch quả mơ : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Lê Hồng Hạnh
KHXG: TP248.2 .L250H 2005
118 Nghiên cứu sử dụng Pheromone giới tính trong phòng trừ tổng hợp một số sâu hại trên rau thập tự : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Lê Thanh Hải Hà
KHXG: TP248.2 .L250H 2005
119 Nghiên cứu sản xuất thức ăn bổ sung cho bê sữa cái / Lê Trung Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Mạnh.KHXG: TP248.2 .L250H 2009
120Nghiên cứu tổng hợp pullulan từ nấm Aureobasidium pullulans để làm phụ gia thực phẩm / Lê Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Ngọc Huyền, Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .L250H 2010
121Áp dụng chỉ thị phân tử để đánh giá đa dạng di truyền một số dòng cẩm chướng sau xử lý đột biến tia gamma và kết hợp EMS / Lê Hải Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lý Anh.KHXG: TP248.2 .L250H 2010
122Nghiên cứu cải thiện hiệu quả quá trình chuyển hóa phân hủy các hợp chất Nitơ trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị / Lê Thị Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP248.2 .L250H 2010
123 Nghiên cứu thu nhận chất kìm hãm Alpha - Glucosidase từ nấm mốc Aspergillus Oryzae / Lê Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà.
KHXG: TP248.2 .L250H 2012
124Nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa các loài ốc cối (Conus SPP.) và đa dạng di truyền của loài ốc cối Conus textile ở vùng biển / Lê Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thúy Bình, Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .L250H 2012
125 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .L250H T.II-2012
126 Nghiên cứu chế độ xử lý bã mía cho mục tiêu lên men Bioethanol / Lê Duy Khương; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim Anh.KHXG: TP248.2 .L250K 2011
127Ứng dụng kỹ thuật lai huỳnh quang tại chỗ trong chẩn đoán trước sinh các lệnh bội nhiễm sắc thể thường gặp / Lê Thị Liễu; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà, Ngô Diễm Ngọc.KHXG: TP248.2 .L250L 2011
128 Tìm kiếm enzyme xylanase bền nhiệt, hoạt động ở pH thấp nhằm ứng dụng trong chăn nuôi / Lê Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Nguyên Thành
KHXG: TP248.2 .L250L 2014
129 Nghiên cứu xử lý bã dong riềng thành các sản phẩm có giá trị / Lê Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .L250L 2017
130Phân lập và định danh một số chủng vi khuẩn có hoạt tính phân huỷ 2,4-D bằng kỹ thuật sinh học phân tử : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Lê Thị Hồng MinhKHXG: TP248.2 .L250M 2004
131 Nghiên cứu công nghệ sản xuất Phytaza từ nấm mốc A.Niger / Lê Thiên Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thuỳ Châu.KHXG: TP248.2 .L250M 2006
132Nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP áp dụng cho quá trình sản xuất của công ty cổ phần suất ăn hàng không Nội Bài / Lê Anh Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP248.2 .L250M 2008
133Nghiên cứu tính đối kháng của aspergillus flavus không sinh độc tố để phòng chống aflatoxin trên ngô và lạc / Lê Thiên Minh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thùy Châu, Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP248.2 .L250M 2014
134Phân lập tuyển chọn chủng nấm mốc có khả năng sinh tổng hợp laccase, nghiên cứu điều kiện nuôi cấy và một số đặc tính của laccase / Lê Hồng Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .L250N 2007
135Nghiên cứu sản xuất mẫu vắc xin mẫu chuẩn sởi sử dụng cho kiểm định vắc xin sởi tại Việt Nam / Lê Thu Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Luân ; Nguyễn Thị Xuân XâmKHXG: TP248.2 .L250N 2013
136Nghiên cứu bổ sung chế phẩm hoạt tính sinh học cao có nguồn gốc thiên nhiên vào thức ăn nuôi trồng thuỷ sản / Lê Tất Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quốc Long.KHXG: TP248.2 .L250T 2006
137 Nghiên cứu nâng cao hiệu quả tổng hợp và tách chiết y-CD từ tinh bột sắn / Lê Phương Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu ThuỷKHXG: TP248.2 .L250T 2008
138Nghiên cứu chọn tạo giống lúa Khang Dân chịu ngập bằng phương pháp chỉ thị phân tử (marker assisted backcrossing) / Lê Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Lĩnh, Lê Quang Hòa.KHXG: TP248.2 .L250T 2012
139Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho nhà máy thức ăn chăn nuôi theo tiêu chuẩn ISO 22005 / Lê Trọng Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP248.2 .L250T 2015
140 Nghiên cứu khảo sát một số ảnh hưởng tới quá trình tách chiết beta - glucan từ Lentinula edodes / Lê Vân Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .L250T 2015
141 Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của loài hải sâm Stichopus chloronotus / Lê Thị Viên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoài Nam
KHXG: TP248.2 .L250V 2014
142 Xây dựng quy trình nuôi tôm sạch sử dụng chế phẩm vi sinh thay thế hóa chất / Lê Thế Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .L250X 2012
143Nghiên cứu biểu hiện kháng thể kháng thụ thể tăng cường biểu mô EGFR trong E.Coli / Lê Thị Kim Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Huấn, Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .L250X 2013
144Thẩm định thử nghiệm nhận dạng vi rút sởi trong vắc xin sởi bằng phương pháp RT-PCR / Lê Thị Hải Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân Sâm, Nguyễn Thị Hồng LinhKHXG: TP248.2 .L250Y 2013
145Tuyển chọn và nghiên cứu chủng vi khuẩn Lactic ứng dụng để tạo chế phẩm thức ăn phục vụ chăn nuôi / Lều Nguyệt Ánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Liêu Ba.KHXG: TP248.2 .L259A 2006
146 Nghiên cứu phát triển phương pháp phát hiện nhanh virus rota gây bệnh tiêu chảy ở trẻ em / Lương Trịnh Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong
KHXG: TP248.2 .L561L 2015
147Nghiên cứu quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật xử lý nhanh nguồn phế thải chăn nuôi làm phân bón hữu cơ sinh học / Lương Hữu Thành; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .L561T 2006
148 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lưu Thị Ngọc HuyềnKHXG: TP248.2 .L566H T.II-2014
149 Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy cordyceps militaris CM5 nhằm thu sinh khối và cordcepin cao nhất / Lưu, Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh
KHXG: TP248.2 .L566L 2015
150Tối ưu hóa điều kiện nuôi Agrobacterium tumefaciens sinh tổng hợp Coenzyme Q10 và xác định một số đặc tính / Lưu Hồng Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .L566S 2014
151Nghiên cứu sản xuất huyết thanh kháng vi polysaccharide dùng trong kiểm định vắcxin thương hàn Vi polysaccharide / Lưu Anh Thư; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hồng LinhKHXG: TP248.2 .L566T 2007
152Nghiên cứu Enzyme có hoạt tính thuỷ phân Fibrin từ loài giun quế Perionyx excavatus : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Lý Thị Bích ThuỷKHXG: TP248.2 .L600t 2004
153Nghiên cứu xây dựng quy trình kỹ thuật RFLP-PCR và thử nghiệm phát hiện nhiễm một số nấm ở bệnh nhân viêm não, màng não / Mai Thị Minh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Bắc, Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .M103N 2014
154Nghiên cứu phân lập, phân loại, khả năng sử dụng dioxin và một số chất độc khác của hai chủng vi sinh vật XKDN19 và BU3 từ đất ô nhiễm chất độc hoá học : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Mai Anh TuấnKHXG: TP248.2 .M103T 2005
155Phân lập và tuyển chọn chủng nấm sợi có hoạt tính protease cao trong sản xuất xì dầu an toàn về 3-MCPD và Aflatoxin / Nuon Vorng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn CáchKHXG: TP248.2 .N534V 2008
156 Nghiên cứu công nghệ sản xuất sữa ngô đặc giàu đạm / Nguyễn Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Mạnh.KHXG: TP248.2 .NG257A 2011
157 Tìm hiểu căn nguyên virut gây viêm phổi cấp tại miền Bắc Việt Nam 2007 - 2009 / Ngô Hương Giang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Quỳnh Mai.KHXG: TP248.2 .NG450G 2010
158 Nghiên cứu quy trình sản xuất rượu đặc sản từ nguyên liệu nếp cái hoa vàng ở Việt Nam / Ngô Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng.
KHXG: TP248.2 .NG450H 2012
159 Nghiên cứu ứng dụng vi khuẩn lactic để xử lý phế liệu tôm nhằm thu nhân chitin / Ngô Thị Bích Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà.KHXG: TP248.2 .NG450N 2011
160Nghiên cứu thu nhận và xác định một số đặc tính của Enzyme alginate lyase từ gan tụy ốc bàn tay Lambis chiragra / Ngô Thị Duy Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà, Bùi Minh Lý.KHXG: TP248.2 .NG450N 2012
161Nghiên cứu điều kiện tách và tinh sạch peptide có hoạt tính chống oxy hóa từ sản phẩm đậu nành thủy phân / Ngô Minh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .NG450N 2017
162Ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử phát hiện đột biến gen α globin gây bệnh hemoglobin H / Ngô Thị Tuyết Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .NG450N 2017
163Nghiên cứu phân đoạn lignocellulose bã mía bằng axit formic thu nhận cellulose sử dụng làm nguyên liệu sản xuất biothanol / Ngô Duy Sạ; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim Anh, Phạm Tuấn AnhKHXG: TP248.2 .NG450S 2017
164 Nghiên cứu đặc điểm sinh học và công nghệ nuôi trồng nấm lim Quảng Nam / Ngô Thị Thùy Dương; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Tam KiệtKHXG: TP248.2 .NG450T 2014
165Áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử phát hiện đột biến gen BTK gây bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh thể không có gammaglobulin máu liên kết nhiễm sắc thể giới tính X / Ngô Mạnh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh
KHXG: TP248.2 .NG450T 2018
166Phân lập, tuyển chọn và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng vi khuẩn có khả năng lên men axit lactic từ cellobiose / Ngô Thị Anh Vân; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .NG450V 2015
167 Hoạt tính Enzym Bêta-Galactosidaza từ vi khuẩn và khả năng ứng dụng trong công nghệ chế biến sữa : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Tú Anh
KHXG: TP248.2 .NG527A 2002
168Giám sát sự lưu hành của virus cúm mùa tại một số tỉnh Miền Bắc Việt Nam, 2012-2013 / Nguyễn Phương Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lê Khánh Hằng, Khuất Hữu ThanhKHXG: TP248.2 .NG527A 2015
169Nghiên cứ điều kiện thu nhận chế phẩm beta glucan và diterpenoid từ nấm đầu khỉ nhằm ứng dụng trong chế biến thực phẩm / Nguyễn Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HòaKHXG: TP248.2 .NG527A 2015
170Nghiên cứu ảnh hưởng của các hạt nano kim loại (Coban, bạc, sắt và đồng) đến quá trình chuyển gen vào giống đậu tương Việt Nam / Nguyễn Trung Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa ViênKHXG: TP248.2 .NG527A 2017
171 Nghiên cứu phát triển que thử xác định aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi / Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .NG527A 2018
172 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. T.II / Nguyễn La AnhKHXG: TP248.2 .NG527A T.II-2014
173Nghiên cứu tạo chế phẩm nấm đối kháng từ chủng Aspergillus flavus không sinh độc tố nhằm giảm thiểu sự nhiễm tạp Aflatoxin / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP248.2 .NG527B 2009
174 Tách dòng và biểu hiện gen laca mã hoá enzyme beta galactosidase từ Aspergillus oryzae / Nguyễn Văn Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hoà
KHXG: TP248.2 .NG527C 2007
175 Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn lactic ứng dụng làm chế phẩm nuôi tôm / Nguyễn Văn Cơ ; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .NG527C 2009
176
Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng vi sinh vật chịu mặn có hoạt lực phân hủy mạnh các chất gây ô nhiễm hữu cơ để tạo chế phẩm vi sinh vật ứng dụng trong quá trình xử lý bùn đáy tại Âu Thuyền Thọ Quang - Đà Nẵng / Nguyễn Thành Cường; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Thị Chính, Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .NG527C 2017
177Nghiên cứu đặc điểm sinh học và khả năng sinh tổng hợp Bacteriocin của một số chủng Lactococcus phân lập từ sữa / Nguyễn Thị Đà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh BìnhKHXG: TP248.2 .NG527Đ 2008
178 Nghiên cứu sử dụng Enzym thủy phân tinh bột không nấu chín cho sản xuất rượu cồn / Nguyễn Hồng Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy.KHXG: TP248.2 .NG527Đ 2009
179 Phân tích hệ glycoprotein huyết thanh bệnh nhân leukemia / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Chi.KHXG: TP248.2 .NG527D 2010
180 Phân tích hệ glycoprotein huyết thanh bệnh nhân Leukemia / Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Chi.KHXG: TP248.2 .NG527D 2010
181Đánh giá tình hình ô nhiễm nước thải của Nhà máy Chế biến mủ cao su trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa và đề xuất giải pháp cải tiến hệ thống xử lý / Nguyễn Thị Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan Hương.KHXG: TP248.2 .NG527D 2011
182Nghiên cứu hoạt tính sinh học của Saponin thu nhận từ Camellia Drupifera L. và ứng dụng thử nghiệm trong bảo quản nông sản / Nguyễn Kim Diệp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thiêm, Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP248.2 .NG527D 2013
183 Nghiên cứu tá chất hấp phụ MF59 cho vắc xin cúm A/H5N1 / Nguyễn Văn Được; Người hướng dẫn khoa học: Lê Kim Hòa, Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP248.2 .NG527Đ 2013
184 Nghiên cứu tuyển chọn hệ SECRETOM của nấm mốc cho thủy phân gỗ thải cao su / Nguyễn Khoa Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Tuấn AnhKHXG: TP248.2 .NG527Đ 2013
185Nghiên cứu sinh tổng hợp và thu nhận Poly y Glutamic axit và hướng ứng dụng trong thực phẩm / Nguyễn Chí Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà, Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .NG527D 2016
186Nghiên cứu thu nhận pectic oligosaccharide (POS) từ dịch thủy phân pectin và ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng / Nguyễn Thị Kim Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP248.2 .NG527D 2016
187 Xác định thành phần hệ vi sinh vật trong xử lý nước thải công nghiệp : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Hương GiangKHXG: TP248.2 .NG527G 2005
188
Nghiên cứu thu chế phẩm và một số đặc tính của Butyrycholinesterase từ huyết thanh ngựa, khảo sát khả năng tạo điện cực Enzym dạng Enfet để phát hiện thuốc trừ sâu cơ Phospho : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thái HùngKHXG: TP248.2 .NG527H 2002
189 Phát triển kỹ thuật PCR trong phân tích Listeria Monocytogenes gây bệnh thực phẩm : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Kim Hoa
KHXG: TP248.2 .NG527H 2004
190Nghiên cứu biện pháp phòng trừ sinh học để kiểm soát bệnh héo rũ cây trồng do vi khuẩn (the bacterial wilt) : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Hồng HảiKHXG: TP248.2 .NG527H 2005
191Nghiên cứu điều kiện lên men sản xuất Vancomycin từ chủng xạ khuẩn Streptomyces orientalis 4912 : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Văn HiếuKHXG: TP248.2 .NG527H 2005
192 Nghiên cứu chế độ công nghệ sản xuất dịch đường từ gạo trong sản xuất bia : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Mạnh HùngKHXG: TP248.2 .NG527H 2005
193Nghiên cứu tách dòng kháng thể gắn đặc hiệu với Listeria Monocytogenes bằng kỹ thuật Phage display / Nguyễn Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim Anh.KHXG: TP248.2 .NG527H 2006
194Phân lập, tuyển chọn các chủng Corynebacterium Glutamicum và tách dòng gen met A mã hoá Enzym Homoserine Acetyltransferase sinh tổng hợp axit amin L-methionin / Nguyễn Thị Hồng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thuỳ Châu.
KHXG: TP248.2 .NG527H 2006
195 Phân lập và tuyển chọn vi sinh vật ứng dụng trong xử lý nước thải nhà máy chế biến dứa / Nguyễn Thị Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Thị Chính.KHXG: TP248.2 .NG527H 2006
196Thực nghiệm ứng dụng bài toán điều khiển kết thúc quá trình thuỷ phân tinh bốt sắn và ngô bằng Enzym / Nguyễn Thị Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HoàKHXG: TP248.2 .NG527H 2007
197 Phân lậpKHXG: TP248.2 .NG527H 2007
198 Tách dòng và biểu hiện gen mã hoá Tyrosinase từ Aspergillus Oryzae TP01 / Nguyễn Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .NG527H 2008
199Nghiên cứu thu nhận Aspergillus Flavus không sinh độc tố Afaltoxin nhằm tạo chế phẩm nấm đối kháng / Nguyễn Thị Thuý Hường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP248.2 .NG527H 2008
200 Nghiên cứu một số phương pháp tiền xử lý rơm phục vụ cho mục đích sản xuất cồn sinh học / Nguyễn Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Liêu Ba.
KHXG: TP248.2 .NG527H 2009
201Nghiên cứu công nghệ tách chiết tinh dầu từ nghệ vàng và định hướng trong bảo quản quả tươi sau thu hoạch / Nguyễn Thị Mai Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Kim Cúc.KHXG: TP248.2 .NG527H 2009
202Nghiên cứu, phát triển kỹ thuật DNA macroarrays nhằm phát hiện các đột biến trên gen liên quan đến tính kháng isoniazid ở vi khuẩn lao mycobacterium tuberculosis / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hòa
KHXG: TP248.2 .NG527H 2010
203 Nghiên cứu các phương án tiết kiệm năng lượng tại một số công đoạn ở phân xưởng nấu bia / Nguyễn Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa.
KHXG: TP248.2 .NG527H 2010
204Nghiên cứu hoàn thiện chế phẩm nấm đối kháng từ chủng không sinh độc tố Aspergillus flavus TH97 và đánh giá tác động của chế phẩm trên quy mô đồng ruộng / Nguyễn Mỹ Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân Sâm.
KHXG: TP248.2 .NG527H 2011
205Phân tích đa hình di truyền tập đoàn dòng ngô nếp và khả năng ứng dụng trong tạo giống ngô nếp lai / Nguyễn Thị Thu Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Mạnh Cường.KHXG: TP248.2 .NG527H 2011
206Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính Lignin peroxydase từ chủng Aspergillus flavus và ứng dụng nâng cao chất lượng bột giấy bao gói / Nguyễn Thanh Hảo; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .NG527H 2011
207Nghiên cứu công nghệ sản xuất chất kìm hãm α-Glucosidase từ đậu tương lên men bằng nấm mốc Aspergillus oryzae / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .NG527H 2011
208 Nghiên cứu quy trình sản xuất rượu đặc sản từ nguyên liệu ngô / Nguyễn Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng.KHXG: TP248.2 .NG527H 2012
209Nghiên cứu xây dựng quy trình dung hợp tế bào trần ở giống cây ăn quả có múi cam sành (Citrus nobilis L.) và cam ngọt Shamouti ( Citrus sinensis (L.) Osbeck) / Nguyễn Thị Huế ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Thị Thúy, Lê Thanh Hà.
KHXG: TP248.2 .NG527H 2012
210Nghiên cứu thu nhận PROTEASE kiềm tái tổ hợp có hoạt tính KERATINASE từ vi khuẩn và ứng dụng trong công nghiệp thuộc da / Nguyễn Văn Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh, Lê Gia HyKHXG: TP248.2 .NG527H 2012
211Nghiên cứu bất hoạt nước cốt ho gà bằng Formaldehyde trong sản xuất vắc xin Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (DPT) / Nguyễn Thị Thu Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Bé, Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP248.2 .NG527H 2012
212 Nghiên cứu sản xuất Xylanase từ nấm mốc và ứng dụng trong sản xuất bánh mỳ / Nguyễn Thị Mỹ Hương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .NG527H 2013
213Nghiên cứu đánh giá sự hiện diện và tính ổn định của gen chuyển trong các dòng ngô chuyển gen kháng sâu tạo ra thông qua vi khuẩn Agrobacterium / Nguyễn Thị Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang HòaKHXG: TP248.2 .NG527H 2013
214Tách dòng và biểu hiện gen mã hóa kháng nguyên RoTAT1.2 của ký sinh trùng Trypanosoma evansi trong E.coli / Nguyễn Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong, Phạm Thị TâmKHXG: TP248.2 .NG527H 2013
215 Nghiên cứu tạo một số chế phẩm chức năng chứa tinh dầu nghệ vàng / Nguyễn Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Kim Cúc, Trần Liên Hà.
KHXG: TP248.2 .NG527H 2014
216Nghiên cứu, sử dụng chế phẩm vi sinh để nâng cao hiệu quả xử lý nước thải nhà máy chế biến cao su / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu ThanhKHXG: TP248.2 .NG527H 2014
217Nghiên cứu thiết kế vector tái tổ hợp Helper Dependent Adenovirus mang gen mã hóa Interleukin 12 người và định hướng ứng dụng / Nguyễn Việt Hà; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Quốc TrườngKHXG: TP248.2 .NG527H 2014
218Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở trong kiểm định vắcxim viêm não Nhật Bản bất hoạt, sản xuất trên tế bào vero / Nguyễn Vũ Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP248.2 .NG527H 2015
219Nghiên cứu kỹ thuật thủy phân giới hạn pectin bằng enzyme tạo pectic oligosaccharide (POS) / Nguyễn Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP248.2 .NG527H 2015
220Nghiên cứu điều kiện lên men thích hợp Agrobacterium tumefacciens tái tổ hợp sinh tổng hợp coenzyme Q10 và điều kiện thu nhận / Nguyễn Thị Phương Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .NG527H 2016
221 Thu nhận và xác định đặc tính của B - Agarase sản xuất Prebiotic / Nguyễn Trọng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Biên CươngKHXG: TP248.2 .NG527H 2016
222 Nghiên cứu tạo kháng nguyên F1 tái tổ hợp từ vi khuẩn dịch hạch Yersinia pestis / Nguyễn Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang HòaKHXG: TP248.2 .NG527H 2016
223 Tối ưu điều kiện sinh tổng hợp CELLULASE từ vi khuẩn ruột mối / Nguyễn Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .NG527H 2016
224Nghiên cứu quy trình kỹ thuật nuôi cấy tế bào gốc mô mỡ trên nền màng polymer sinh học PHB / Nguyễn Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Minh Trung, Đặng Minh HiếuKHXG: TP248.2 .NG527H 2017
225Nghiên cứu tối ưu điều kiện chiết khấu isoflavones từ mầm đậu tương và khảo sát một số hoạt tính sinh học / Nguyễn Thu Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa ViênKHXG: TP248.2 .NG527H 2017
226 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm / Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức TrungKHXG: TP248.2 .NG527H 2017
227Nghiên cứu phát triển que thử nhanh phát hiện sự nhiễm virus rubella ở người / Nguyễn Thị Ánh Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Thu Hường, Khuất Hữu ThanhKHXG: TP248.2 .NG527H 2018
228 Công nghệ sinh học. Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như HiềnKHXG: TP248.2 .NG527H T.1-2012
229 Công nghệ sinh học. Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như HiềnKHXG: TP248.2 .NG527H T.1-2013
230 Công nghệ sinh học. Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như HiềnKHXG: TP248.2 .NG527H T.1-2013
231 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .NG527H T.2-2012
232 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn, Công HàKHXG: TP248.2 .NG527H T.2-2014
233 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-A / Nguyễn Đức HoàngKHXG: TP248.2 .NG527H T.II-A-2015
234 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-B / Nguyễn Đức HoàngKHXG: TP248.2 .NG527H T.II-B-2015
235Nghiên cứu nâng cao khả năng sinh tổng hợp Vancomyxin của chủng xạ khuẩn Streptomyces orientalis 4912 / Nguyễn Bạch Liên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Gia HyKHXG: TP248.2 .NG527L 2006
236Nghiên cứu nâng cao khả năng sinh tổng hợp Cephaloprin C từ chủng Acremonium chrysogenum 6963 bằng phương pháp đột biến tế bào trần / Nguyễn Thị Hồng Liên ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Gia HyKHXG: TP248.2 .NG527L 2008
237Đánh giá tình hình nhiễm vi sinh vật trên bàn tay nhân viên chế biến thực phẩm ở các nhà hàng, khách sạn tại Khánh Hòa năm 2010 - 2011 / Nguyễn Duy Long; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .NG527L 2012
238Nghiên cứu chuyển hóa pectin tạo pectic - oligosaccarit bằng Endo - polygalcaturonase và khảo sát hoạt tính sinh học / Nguyễn Hồng Ly; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .NG527L 2014
239Nghiên cứu thu nhận Beauvericin từ Coryceps SPP. và thăm dò khả năng ức chế tế bào ung thư / Nguyễn Thị Thanh Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh BìnhKHXG: TP248.2 .NG527L 2015
240Tìm hiểu đặc tính của chủng vi rút dengue típ 1 gây dịch tại Hà Nội từ năm 2000 đến nay / Nguyễn Ngọc Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thu Thủy, Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .NG527L 2016
241 Phân lập và định tên chủng vi khuẩn sinh tổng hợp cellulase trong ruột mối / Nguyễn Thị Láng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .NG527L 2016
242 Nghiên cứu chế biến sữa bò non giàu dinh dưỡng và hoạt chất sinh học / Nguyễn Thị Phương Mai; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa Viên.KHXG: TP248.2 .NG527M 2006
243 Nghiên cứu thu nhận hoạt chất sinh học Chito-Oligosaccharit (COS) / Nguyễn Thị Tuyết Mai; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà.KHXG: TP248.2 .NG527M 2011
244Áp dụng các kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán trước sinh và sau sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh / Nguyễn Thị Phương Mai; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Ngô Diễm Ngọc.KHXG: TP248.2 .NG527M 2011
245Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp laccase tái tổ hợp trong aspergillus niges D15#LCC1 và khảo sát khả năng ứng dụng / Nguyễn Thị Phương Mai ; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa.KHXG: TP248.2 .NG527M 2012
246 Ảnh hưởng của các yếu tố vật lý đến hiệu suất tách chiết Polysaccharide từ nấm linh chi / Nguyễn Hoàng Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà
KHXG: TP248.2 .NG527M 2015
247Nghiên cứu khả năng phát sinh hình thái invitro từ các loại mô nuôi cấy khác nhau của cây trầm hương Aquilaria Crassna Pierre ex lecomte : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Bảo NgọcKHXG: TP248.2 .Ng527n 2005
248Đánh giá đa dạng di truyền của một số dòng cúc đột biến chiếu xạ bằng chỉ thị phân tử áp dụng trong chọn giống cây trồng / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Huy Hàm.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2009
249Nghiên cứu công nghệ khử nhiễm độc tố Aflatoxin ở mức độ cao bằng một số chủng vi nấm / Nguyễn Văn Nguyện ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thuỳ Châu.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2009
250 Nghiên cứu thiết kế cấu trúc vector và chuyển gen 4CL1 vào cây xoan ta (Melia azedarach L.) / Nguyễn Như Ngọc, Lê Quang HòaKHXG: TP248.2 .NG527N 2010
251Nghiên cứu ứng dụng vi sinh vật để phát triển giải pháp thích ứng xử lý nước thải sinh hoạt đô thị / Nguyễn Thị Hạnh Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2011
252 Tách chiết và tinh sạch Enzym nattokinaza sinh ra bởi chủng Bacillus subtilis / Nguyễn Thị Hồng Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan Hương.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2011
253 Tách dòng và biểu hiện gen chIL-6 trong tế bào vi khuẩn E.coli / Nguyễn Thy Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Cường, Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2011
254Nghiên cứu và phát triển giải pháp công nghệ sinh học thích ứng để xử lý ô nhiễm nước trên mặt địa bàn Hà Nội / Nguyễn Thị Thúy Ngân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2012
255Nghiên cứu tạo que thử phát hiện nhanh đọc tố tụ cầu (SEA-SEE) trong sữa bằng kỹ thuật sắc ký miễn dịch cạnh tranh / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hòa.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2012
256Xác định căn nguyên vi rút gây hội chứng sốt xuất huyết tại một số tỉnh miền Bắc Việt Nam năm 2010 - 2011 / Nguyễn Bảo Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Huyền Thanh, Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP248.2 .Ng527n 2012
257Đánh giá biến dị di truyền bằng chỉ thị phân tử Microsatellites ở quần thể cá Chẽm(Lates calcarifer) Khánh Hòa / Nguyễn Khánh Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Hà Phương, Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .Ng527n 2012
258 Xác định mối nguy vi sinh vật gây nhiễm trong sản xuất bia / Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .Ng527n 2015
259Nghiên cứu nuôi cấy cảm ứng biệt hóa in vitro tế bào gốc từ mô mỡ thành tế bào sụn / Nguyễn Thị Nam; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Minh Trung, Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP248.2 .NG527N 2017
260Nghiên cứu áp dụng công nghệ vi sinh vật để xử lý chất thải làng nghề sản xuất tinh bột dong riềng và miến dong / Nguyễn Như Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn CáchKHXG: TP248.2 .NG527N 2018
261 Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất cồn từ nguyên liệu gạo / Nguyễn Thị Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng.
KHXG: TP248.2 .NG527-O 2012
262Đánh giá mức độ nhiễm mốc chung và mốc sinh Aflatocxin trên hạt ngô trong quá trình bảo quản với sự hỗ trợ của kỹ thuật PCR / Nguyễn Thị Hằng Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP248.2 .NG527P 2007
263 Nghiên cứu thu nhận enzym endo - ß -1,4 mannanase tái tổ hợp ứng dụng trong tẩy trắng bột giấy / Nguyễn Việt Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.
KHXG: TP248.2 .NG527P 2010
264Nghiên cứu làm sạch bệnh virus cho cây tỏi (Allium sativum. L) bằng kỹ thuật nuôi cấy Meristem / Nguyễn Thị Thanh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Lý Anh.KHXG: TP248.2 .NG527P 2011
265 Nghiên cứu và thu nhận β-Glucosidase tái tổ hợp / Nguyễn Vũ Hoài Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP248.2 .NG527P 2011
266Khảo sát thưc trạng và đề xuất giải pháp giảm thiểu ô nhiễm nước thải của nhà máy sơ chế cao su trên địa bàn tỉnh Gia Lai / Nguyễn Thị Phận; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan Hương.KHXG: TP248.2 .NG527P 2012
267Nghiên cứu kỹ thuật nhân và bảo tồn giống gừng bằng phương pháp nuôi cấy mô / Nguyễn Thị Hà Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa Viên, Lê Khả TườngKHXG: TP248.2 .NG527P 2015
268Nghiên cứu sự đa dạng về trình tự ADN giống gen mã hóa enzym giới hạn giống Haui ở các chủng loài microcystis aeruginosa / Nguyễn Thị Mai Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà, Lê Thị Kim TuyếnKHXG: TP248.2 .NG527P 2016
269Nghiên cứu thu nhận Coenzyme Q10 từ chủng Agrobacterium tumefaciens tái tổ hợp / Nguyễn Việt Phương Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .NG527P 2016
270 Nghiên cứu phát triển KIT chẩn đoán virus viêm gan B / Nguyễn Ngọc Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .NG527P 2017
271Nghiên cứu điều kiện nhân giống chủng tetragenococcus halophilus CH6-2 và ứng dụng trong lên men dịch thủy phân cá / Nguyễn Thu Phương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .NG527P 2018
272Phân lập và nghiên cứu khả năng chuyển hóa một số chất đa vòng thơm của nấm sợi sinh tổng hợp Enzme laccase từ đất nhiễm chất diệt cỏ Dioxin / Nguyễn Nguyên Quang; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Cẩm Hà.KHXG: TP248.2 .NG527Q 2010
273 Nghiên cứu lên men 1,3 Propanediol từ glycerol thô / Nguyễn Thu Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Madelena Alves, Tô Kim Anh.KHXG: TP248.2 .NG527Q 2011
274 Nghiên cứu tách chiết beta-glucan từ thành tế bào nấm men bia / Nguyễn Ngọc Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .NG527S 2013
275Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng xạ khuẩn và tạo chế phẩm ứng dụng cho phân hủy nhanh rơm rạ làm phân bón hữu cơ / Nguyễn Văn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Tri, Nguyễn Liêu BaKHXG: TP248.2 .NG527S 2017
276 Nghiên cứu ứng dụng logic mờ trong hệ điều khiển vị trí : Luận văn thạc sĩ ngành Tự động hoá / Nguyễn Văn ThắngKHXG: TP248.2 .NG527T 2002
277ứng dụng và kiểm định phương pháp PCR trong phát hiện nhanh Bacillus Cereus trong thực phẩm : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thanh ThảoKHXG: TP248.2 .NG527T 2005
278Nhân dòng, phân tích và biểu hiện gene mã hoá Endo-(Bê ta)-1,4-Mannanase từ Bacillus subtilis G1 : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Sỹ Lê ThanhKHXG: TP248.2 .NG527T 2005
279 Nghiên cứu chế tạo chế phẩm sinh học sử dụng trong xử lý nước hồ ô nhiễm chất thải sinh hoạt / Nguyễn Thị Thanh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.
KHXG: TP248.2 .NG527T 2006
280Nghiên cứu sản xuất và ứng dụng chế phẩm Amylaza từ chủng vi khuẩn V37 trên bã sắn phế thải cho chăn nuôi gia súc, gia cầm / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hoà.KHXG: TP248.2 .NG527T 2006
281Nghiên cứu công nghệ thu nhận Peptit kìm hãm Enzym chuyển hoá Angiotensin từ vi sinh vật lên men truyền thống với cơ chất là đậu tương / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .NG527T 2008
282Nghiên cứu hoạt tính diệt muỗi của các chủng vi khuẩn Bacillus thuringiensis phân lập ở Việt Nam và khả năng ứng dụng / Nguyễn Đình Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đình BínhKHXG: TP248.2 .NG527T 2008
283Đặc điểm dịch tễ học phân tử của các chủng V.Parahaemolyticus phân lập được ở bệnh nhân ngộ độc thực phẩm tại Hà Nội / Nguyễn Hoài Thu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Bình Minh.KHXG: TP248.2 .NG527T 2010
284Nghiên cứu đặc tính Enzyme xylanase của nấm mốc aspergillus niger, tách dòng và biểu hiện gene mã hóa xylanase trên escherichia coli BL21 / Nguyễn Thị Thương Thương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .NG527T 2010
285Hiện trạng môi trường nước tỉnh Bắc Ninh và phương án giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước tại các khu vực làng nghề Bắc Ninh / Nguyễn Đức Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP248.2 .NG527T 2010
286Nghiên cứu công nghệ sản xuất cồn từ rỉ đường bằng tế bào cố định theo phương pháp lên men liên tục / Nguyễn Minh Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Nguyên ThànhKHXG: TP248.2 .NG527T 2010
287 Nghiên cứu điều kiện khử protein phế liệu tôm bằng phương pháp enzyme và vi sinh vật / Nguyễn Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà.
KHXG: TP248.2 .NG527T 2011
288Nghiên cứu sự tiến hóa về mặt di truyền học của virut cúm A/H3N2 tại miền Bắc Việt Nam 2008-2010 / Nguyễn Cơ Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Quỳnh Mai, Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .NG527T 2012
289 Đánh giá đa dạng di truyền nguồn gen liên quan đến tính chịu hạn ở lúa Việt Nam / Nguyễn Thị An Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lã Tuấn Nghĩa, Lê Thanh Hà.
KHXG: TP248.2 .NG527T 2013
290Điều tra, đánh giá tình hình nhiễm lao, lao kháng thuốc của một số vùng dân cư trong tỉnh Khánh Hòa / Nguyễn Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hữu Thọ, Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .NG527T 2013
291Thăm dò khả năng khai thác beta-glucan từ nấm vân chi (trametes versicolor) và nấm hương (lentinula edodes) ở điều kiện phòng thí nghiệm / Nguyễn Đức Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HòaKHXG: TP248.2 .NG527T 2014
292Ứng dụng công nghệ sinh học để khảo sát tình hình nhiễm khuẩn và kim loại nặng trong một số loại nước giải khát đường phố / Nguyễn Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu ThanhKHXG: TP248.2 .NG527T 2015
293Phân lập, tuyển chọn và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy chủng vi khuẩn có khả năng sinh axit lactic từ đường xylose / Nguyễn Thị Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .NG527T 2015
294 Nghiên cứu lựa chọn tập hợp chủng vi sinh vật phân hủy mủ cao su thiên nhiên / Nguyễn Việt Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .NG527T 2015
295Nghiên cứu thu nhận hoạt chất kìm hãm α - glucosidaza từ aspergillus oryzae và hướng ứng dụng / Nguyễn Đức Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa, Quản Lê HàKHXG: TP248.2 .NG527T 2015
296Nghiên cứu ảnh hưởng của các loại giá thể tới hoạt chất sinh học glucosinolate (GLS) trong rau mầm họ cải / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Văn Tri, Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .NG527T 2016
297Nghiên cứu quá trình tạo bùn hạt trong hệ thống UASB nhằm xử lý nước thải sơ chế mủ cao su / Nguyễn Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan Hương, Tô Kim AnhKHXG: TP248.2 .NG527T 2017
298Phân lập và tuyển chọn các vi khuẩn nitrat hóa có khả năng ứng dụng trong xử lý nước thải chăn nuôi sau biogas / Nguyễn Đình Tráng; Người hướng dẫn khoa học: Lương Hữu Thành, Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .NG527T 2017
299 Nghiên cứu sử dụng bã dong riềng để làm thức ăn chăn nuôi / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .NG527T 2017
300Đặc tính của chế phẩm Chitinase từ penicillium oxalicum 20B ứng dụng cho sản xuất N-Acetyl-D-Glucosamin / Nguyễn Thị Phương Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .NG527T 2017
301
Nghiên cứu tạo chủng xạ khuẩn đột biến gen germi (O-methtrasferase) sinh dẫn xuất kháng sinh demethyl - dihydrochalcomycin từ chủng streptomyces SP. KCTC 0041BP / Nguyễn Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa, Tạ Thị Thu ThủyKHXG: TP248.2 .NG527T 2017
302 Nghiên cứu tạo bộ sinh phẩm nhận biết sự phân mảnh ADN tinh trùng người / Nguyễn Thị Thức; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .NG527T 2018
303 Nghiên cứu lựa chọn sản phẩm đậu nành thủy phân chứa hoạt tính sinh học trong công nghệ làm bánh / Nguyễn Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà
KHXG: TP248.2 .NG527T 2018
304 Nghiên cứu thu nhận peptide mạch ngắn có hoạt tính sinh học từ phụ phẩm cá hồi / Nguyễn Hà Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Kiên Cường, Quản Lê Hà
KHXG: TP248.2 .NG527T 2018
305Nghiên cứu ảnh hưởng của tinh trùng ít yếu dị dạng đến kết quả thụ tinh và hình thái phôi ngày 2 trong kỹ thuật ICSI / Nguyễn Thị Thứ; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh, Nguyễn Thanh TùngKHXG: TP248.2 .NG527T 2018
306 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập I / Nguyễn Văn ThuậnKHXG: TP248.2 .NG527T T.I-2013
307 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Nguyễn Văn ThuậnKHXG: TP248.2 .NG527T T.II-2013
308Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng gaba và amylase trong quá trình nảy mầm gạo lứt / Nguyễn Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trường GiangKHXG: TP248.2 .NG527Y 2018
309Nghiên cứu biểu hiện enzyme acetylcholinesterase trong escherichia coli phục vụ mục đích phân tích phát hiện chất độc cơ phôt pho / Nghiêm Ngọc Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Hòa, Phạm Kiên CườngKHXG: TP248.2 .NGH304H 2018
310 Lựa chọn và cố định kháng thể cho cảm biến miễn dịch để phát hiện kháng nguyên vi rút gây bệnh / Phạm Văn Chung; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Ngà.
KHXG: TP248.2 .PH104C 2010
311 Công nghệ sinh học. Tập 3, Enzym và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn NghĩaKHXG: TP248.2 .PH104C T.3-2011
312Nghiên cứu hệ protein nước tiểu bệnh nhân ghép thận có biến chứng thải ghép cấp tính / Phạm Đức Đan; Người hướng dẫn khoa học: Phan Văn Chi, Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .PH104Đ 2012
313Phân lập và tuyển chọn chủng sinh vật tổng hợp enzyme endocellulase ứng dụng trong khâu nghiền bột giấy / Phạm Khánh Dung; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim Anh.KHXG: TP248.2 .PH104D 2013
314Nghiên cứu xây dựng và ứng dụng thử nghiệm quy trình tách chiết RNA virút từ các loại nhuyễn thể hai mảnh vỏ / Phạm Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang HòaKHXG: TP248.2 .PH104D 2017
315Nghiên cứu chiết tách dầu dừa tinh khiến từ dừa tươi và đánh giá khả năng kháng khuẩn của dầu dừa tới một số loại vi khuẩn gây bệnh / Phạm Tuấn Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP248.2 .PH104Đ 2017
316Nghiên cứu sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý nước thải làng nghề sản xuất miến dong xã Minh Quang Ba Vì Hà Nội / Phạm Thị Thùy Giang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên HàKHXG: TP248.2 .PH104G 2017
317 Nghiên cứu tạo chế phẩm sinh học xử lý nước sôngKHXG: TP248.2 .PH104H 2007
318Đánh giá đa hình di truyền nguồn gen chịu hạn phục vụ công tác lập bản đồ QTL ở một số giống lúa địa phương Việt Nam / Phạm Thị Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Thanh Thủy.KHXG: TP248.2 .PH104H 2011
319 Nghiên cứu tổng hợp, thu nhận chất màu và hoạt chất Monacolin từ nấm mốc đỏ Monascus / Phạm Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài Trâm
KHXG: TP248.2 .PH104H 2011
320Nghiên cứu chiết, tinh sạch thu chế phẩm saponin triterpen từ rau má và khảo sát một số hoạt tính sinh học / Phạm Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .PH104H 2012
321Nghiên cứu sàng lọc các chủng xạ khuẩn phân lập ở Việt Nam có tiềm năng sinh chất có hoạt tính sinh học mới / Phạm Thị Thu Hướng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong, Nguyễn Kim Nữ ThảoKHXG: TP248.2 .PH104H 2015
322Nghiên cứu đa dạng di truyền và hàm lượng Huperzin a của loài thạch tùng răng cưa thu từ Sapa và Đà Lạt / Phạm Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa, Lê Thị Bích ThủyKHXG: TP248.2 .PH104H 2016
323 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Xuân HộiKHXG: TP248.2 .PH104H T.2-2012
324Xây dựng quy trình công nghệ tạo chế phẩm vi sinh yếm khí sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tại Trường đại học Nha Trang / Phạm Thị Lan; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà, Vũ Ngọc Bội.KHXG: TP248.2 .PH104L 2013
325Nghiên cứu cố định B-galactosidase từ lactobacillus trên hạt chitin và ứng dụng trong chuyển hóa lactose / Phạm Mai Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tiến ThànhKHXG: TP248.2 .PH104L 2014
326Phân lập và xác định một số đặc điểm sinh học của xạ khuẩn nội sinh trên cây màng tang (Litsea cubeba (Lour.) Pers.) / Phạm Ngọc Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Phí Quyết Tiến, Vũ Thu TrangKHXG: TP248.2 .PH104L 2017
327Nghiên cứu công nghệ sản xuất Peptid có khả năng kìm hãm enzym chuyển hóa angiotensin từ đậu tương, sử dụng vi khuẩn bacillicus subtilis CN2 / Phạm Quỳnh Nhung ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .PH104N 2009
328 Khảo sát điều kiện bảo quản sản phẩm chứa chất kìm hãm alpha amylase và alpha glucosidase / Phạm Thị Thùy Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà
KHXG: TP248.2 .PH104N 2014
329 Nghiên cứu ứng dụng vi sinh vật để xử lý lưu huỳnh trong nước thải sinh hoạt đô thị / Phạm Lê Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP248.2 .PH104P 2011
330 Áp dụng công nghệ tính toán song song CUDA cho bài toán bắt cặp đa trình tự / Phạm Hồng Phong; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Đức.KHXG: TP248.2 .PH104P 2011
331 Nghiên cứu thủy phân bã mía đã qua tiền xử lý cho mục tiêu sản xuất cồn nhiên liệu / Phạm Thị Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Tuấn AnhKHXG: TP248.2 .PH104P 2015
332Nghiên cứu thu nhận và xác định đặc tính gắn kết IgG của protein G từ chủng vi khuẩn Streptococcus SP ở Việt Nam / Phạm Thế Phúc; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị Hải Hòa, Đỗ Biên CươngKHXG: TP248.2 .PH104P 2015
333Nghiên cứu quá trình lên men cồn từ rỉ đường mía theo phương pháp bán liên tục : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Phạm Thị Thu ; Giang Thế Bính, Hoàng Đình Hoà hướng dẫnKHXG: TP248.2 .PH104T 2003
334Nghiên cứu thu nhận và tạo sản phẩm thực phẩm chức năng giàu Chitozan và Glucozamin từ sinh khối nấm sợi Rhizopus SP.BG / Phạm Đức Toàn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoài TrâmKHXG: TP248.2 .PH104T 2008
335Nghiên cứu biểu hiện Protein tái tổ hợp kháng nguyên bảo vệ PA từ vi khuẩn Bacillus anthracis và ứng dụng trong chẩn đoán bệnh than / Phạm Kiều Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Đình BínhKHXG: TP248.2 .PH104T 2008
336Xác định sự biến đổi các thành phần hương trong quá trình lên men tôm chua Huế truyền thống / Phạm Thị Hằng Thu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP248.2 .PH104T 2012
337Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn có khả năng sinh Keratinase cao nhằm ứng dụng trong xử lý lông vũ làm thức ăn bổ sung chăn nuôi / Phạm Anh Thư ; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .PH104T 2013
338Nghiên cứu, phân tích sự biểu hiện Protein được cảm ứng bởi thuốc kháng sinh của chủng Mycobacterium Tuberculosis / Phạm Ngọc Thạch; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .PH104T 2013
339 Nghiên cứu quy trình tinh chế poliovirus phục vụ phát triển vắc xin bại liệt bất hoạt / Phạm Ích Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đăng HiềnKHXG: TP248.2 .PH104T 2017
340Nghiên cứu sản xuất kháng huyết thanh rubella sử dụng cho kiểm định vắc xin tại Việt Nam / Phạm Thành Trường; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong, Ngô Thu HươngKHXG: TP248.2 .PH104T 2018
341 Công nghệ sinh học. Tập 5, Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên ThànhKHXG: TP248.2 .PH104T T.5-2013
342 Phân tích mối nguy vệ sinh an toàn thực phẩm của sữa và các sản phẩm của sữa / Phạm Văn Vượng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP248.2 .PH104V 2012
343Nghiên cứu xây dựng hệ thống xử lý nước nuôi trồng thủy sản tuần hoàn bằng màng lọc sinh học, để ứng dụng nuôi con giống thủy sản / Phạm Văn Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .PH104V 2013
344Nghiên cứu xây dựng phương pháp phát hiện nhanh Norovirus trong thực phẩm dựa trên kĩ thuật RT-LAMP / Phan Thị Thanh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang HòaKHXG: TP248.2 .PH105H 2015
345ứng dụng vi khuẩn Lactic trong sản xuất bột tôm cá : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Phạm Thị Hồng Thảo ; Lương Đức Phẩm, Tô Kim Anh hướng dẫnKHXG: TP248.2 .PH105T 2003
346Phân lập và nghiên cứu các đặc tính dịch tễ học phân tử của các chủng listeria monocytogenes được phân lập trên địa bàn Hà Nội / Phan Thị Hương Trà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang HòaKHXG: TP248.2 .PH105T 2010
347Nghiên cứu thu nhận enzym D-Amino acid oxidase tái tổ hợp và cố định trên vật liệu mao quản nano để ứng dụng tạo 7-Aminocepphalosporanic acid / Phan Thị Hồng Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê Gia Hy, Quản Lê Hà.KHXG: TP248.2 .PH105T 2012
348 Nghiên cứu thu nhận và xác định một số đặc tính của Fucoidanase từ vi khuẩn biển / Phan Thị Hoài Trinh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Bùi Minh Lý.
KHXG: TP248.2 .PH105T 2012
349 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Thị Phượng TrangKHXG: TP248.2 .PH105T T.II-2015
350
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất Axit 6-Aminopenixillanic (6-APA) bằng phương pháp cố định tế bào Escherichia Coli PA2 : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Phí Quyết Tiến ; Lê Gia Hy, Nguyễn Văn Cách hướng dẫnKHXG: TP248.2 .PH300T 2003
351Grenzflächenuntersuchungen an geklebten Fügeteilen und Entwicklung von Methoden zur Verbesserung der Klebefestigkeit / Phung, Lan Huong ; Người hướng dẫn khoa học: U. FüsselKHXG: TP248.2 .PH513H 2005
352Nghiên cứu tách dòng và biểu hiện gen mã hóa protein BclA của vỏ bào tử vi khuẩn Bacillus anthracis / Phùng Huyền Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .PH513N 2012
353Góp phần kiểm soát sự nhiễm tạp vi khuẩn trong quy trình sản xuất sữa tiệt trùng với sự hỗ trợ của kỹ thuật PCR / Phùng Thị Thuỷ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân Sâm.KHXG: TP248.2 .PH513T 2006
354Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nuôi cấy mô tế bào và bước đầu chuyển gen kháng nấm vào cây sắn nhờ vi khuẩn Agrobacterium Tumefaciens / Quách Vũ Quỳnh Hương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Ánh Hồng.KHXG: TP248.2 .QU102H 2006
355 Biotechnologie Entierement Refondue, Actualisée et Angmentée / René Scriban
KHXG: TP248.2 .S301R 1993
356Phân lập và khảo sát hoạt tính sinh học của Resveratrol từ cốt khí củ (Polygonum cuspidatum sieb et zucc.) Việt Nam / Tạ Thị Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình Hoàng, Hoàng Đình Hòa.KHXG: TP248.2 .T100P 2012
357Nghiên cứu chế tạo que thử phát hiện nhanh độc tố bền nhiệt shiga type 2 của Escherichia coli / Tô Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hoàng, Lê Quang HòaKHXG: TP248.2 .T450A 2018
358 Nghiên cứu tạo lập bùn hoạt tính yếm khí dạng hạt cho hệ thống xử lý nước thải UASB / Tô Tiến Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .T450T 2016
359Nghiên cứu tách tinh chế Endo - Bêta - 1,4 - Mannanase và các điều kiện thích hợp thu chế phẩm mos làm thực phẩm chức năng / Tống Thị Tố Liên; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .T455L 2006
360Xây dựng quy trình sản xuất chế phẩm probiotic đa chủng tại Viện vi sinh vật và công nghệ sinh học - Đại học quốc gia Hà Nội / Tuấn Hoàng Việt; Người hướng dẫn khoa học: Dương Văn HợpKHXG: TP248.2 .T502V 2015
361Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình xử lý hỗn hợp bùn và rác hữu cơ bằng phương pháp sinh học kỵ khí ở nhiệt độ cao để tận thu năng lượng / Thái Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Việt Hằng, Đinh Thúy Hằng.KHXG: TP248.2 .TH103H 2011
362 Nghiên cứu tách dòng và biểu hiện kháng nguyên virus PCV2 trong Escherichia coli / Thiều Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong
KHXG: TP248.2 .TH309A 2015
363 Nghiên cứu điều kiện nuôi sinh khối tảo Spirulina trong hệ thống kín dạng ống / Trần Hải Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Lan HươngKHXG: TP248.2 .TR121A 2016
364 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Thế BáchKHXG: TP248.2 .TR121B T.1-2014
365 Nghiên cứu công nghệ xử lý bã dứa thành phần hữu cơ sinh học : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Trần Thị Khánh ChiKHXG: TP248.2 .TR121C 2005
366Ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử Real-time PCR định lượng HBV DNA trong huyết thanh bệnh nhân nhiễm viêm gan B / Trần Thị Nguyên Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thành.KHXG: TP248.2 .TR121D 2006
367Nghiên cứu tuyển chọn, phân lập và khả năng phân hủy hydrocarbon thơm đa vòng (PAH) của chủng vi khuẩn từ nước thải khu công nghiệp / Trần Hải Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nghiêm Ngọc Minh.KHXG: TP248.2 .TR121Đ 2010
368Nghiên cứu khả năng biểu hiện gen mã hóa kháng thể kháng HER2 ở tế bào côn trùng / Trần Thị Bích Đào ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Huấn, Khuất Hữu Thanh.KHXG: TP248.2 .TR121Đ 2013
369Nghiên cứu khảo sát giá trị dinh dưỡng và một số hoạt chất sinh học của tu hài vùng biển Quảng Ninh / Trần Thị Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Nam, Phạm Thu ThủyKHXG: TP248.2 .TR121D 2017
370 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư/Phó Giáo sư. Phần 2/2 / Trần Nhân DũngKHXG: TP248.2 .TR121D P.2/2-2012
371Các thông số ảnh hưởng đến hệ thống xử lý kết hợp các chất nitơ và cấu trúc hệ vi sinh vật trong hệ thống : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Trần Ngọc HânKHXG: TP248.2 .TR121H 2004
372Nghiên cứu quy trình tách chiết và tác dụng của sylimarin từ quả cây cúc gai làm thực phẩm chức năng tăng cường chức năng gan / Trần Thị Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Cường.KHXG: TP248.2 .TR121H 2009
373 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ SPR trong chẩn đoán ung thư sớm / Trần Thanh Hoài ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .TR121H 2012
374 Nghiên cứu xây dựng quy trình chẩn đoán đột biến GENE KRAS / Trần Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Tất Chung, Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .TR121H 2013
375Nghiên cứu sàng lọc các chủng xạ khuẩn và đánh giá khả năng sinh hoạt chất kháng Xanthomonas oryzae PV. Oryzae gây bệnh bạc lá lúa / Trần Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong, Nguyễn Kim Nữ ThảoKHXG: TP248.2 .TR121H 2015
376 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIc / Trần Văn KhánhKHXG: TP248.2 .TR121K T.IIc-2013
377 Đưa lá trầu không và củ riềng gió vào ứng dụng sản xuất bánh men thuốc bắc / Trần Văn Lương ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình HoàKHXG: TP248.2 .TR121L 2008
378Khảo sát điều kiện thu nhận và thành phần hệ enzyme phân hủy lignocellulose của chủng Aspergillus oryzae VTCCF040 / Trần Thanh Loan; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim AnhKHXG: TP248.2 .TR121L 2016
379 Nghiên cứu ứng dụng vi sinh vật bản địa để xử lý nước thải trong giết mổ gia súc tập trung / Trần Thị Thu Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách
KHXG: TP248.2 .TR121L 2018
380Điều tra thực trạng mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong một số loại thức ăn đường phố tại thành phố Việt Trì - tỉnh Phú Thọ / Trần Thị Thùy Nga; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa.KHXG: TP248.2 .TR121N 2010
381 Nghiên cứu công nghệ chế biến thực phẩm chống lão hoá từ vừng đen và gạo cẩm : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Trần Thị Thu Phương
KHXG: TP248.2 .TR121P 2004
382 Nghiên cứu xác định thành phần và một số hoạt tính sinh học của lá trầu không (piper betle L.) / Trần Duy Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Hòa
KHXG: TP248.2 .TR121P 2010
383Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn có hoạt tính sinh học nhằm tạo chế phẩm sinh học xử lý môi trường nuôi tôm / Trần Dũng Sỹ; Người hướng dẫn khoa học: Khuất Hữu ThanhKHXG: TP248.2 .TR121S 2018
384Nghiên cứu công nghệ sản xuất phân bón vi sinh đa chủng, đa chức năng ứng dụng cho một số rau màu / Trần Văn Tuân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thuỳ Châu.KHXG: TP248.2 .TR121T 2006
385Nghiên cứu đánh giá sự đa dạng di truyền các giống/dòng chè (Camellia sinensis (L.) O. Kuntze ở Việt Nam bằng chỉ thị hình thái và chỉ thị phân tử microsatellite (SSR) / Trần Đức Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Lã Tuấn Nghĩa.
KHXG: TP248.2 .TR121T 2009
386Xây dựng quy trình phát triển hiện nhanh vi sinh vật gây bệnh trong sản phẩm rau quả len men bằng kỹ thuật Multiplex PCR / Trần Xuân Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Tô Kim Anh.KHXG: TP248.2 .TR121T 2009
387Nghiên cứu xác định kiểu gen virut viêm gan B (Hepatitis B virus- HBV) bằng kỹ thuật PCR-RFLP và phân tích trình tự, đánh giá mối liên hệ giữa kiểu gen và các thể bệnh / Trần Thị Huyền Trang ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Hà.
KHXG: TP248.2 .TR121T 2009
388Nghiên cứu biểu hiện gen kháng thể tái tổ hợp đặc hiệu kháng nguyên ung thư vú Her2 trong tảo Chlamydomonas reinhardtii / Trần Thị Huyền Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Huấn.KHXG: TP248.2 .TR121T 2010
389 Nghiên cứu lựa chọn phương pháp tách chiết Astaxanthin từ phế liệu tôm / Trần Thị Thu Hương; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu ThủyKHXG: TP248.2 .TR121T 2015
390Nghiên cứu sản xuất mẫu chuẩn vắcxin bại liệu uống sử dụng trong kiểm định vắcxin OPV tại Việt Nam / Trần Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Luân, Trương Quốc PhongKHXG: TP248.2 .TR121T 2015
391 Nghiên cứu các hợp chất Isoflavone chiết xuất từ củ sắn dây pueraria thomsonii benth : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Trần Thị Xuân
KHXG: TP248.2 .TR121X 2005
392 Nghiên cứu quá trình xử lý nước thải từ nhà máy chế biến nhựa thông / Trịnh Đình Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Nguyên Đương.KHXG: TP248.2 .TR312A 2012
393 Công nghệ sinh học. Tập 4, Công nghệ di truyền / Trịnh Đình ĐạtKHXG: TP248.2 .TR312Đ T.4-2012
394
Phân lập tuyển chọn, tách dòng và đọc trình tự gen mã hoá phytaza C từ vi khuẩn Bacillus Subtilis có hoạt tính Phytaza cao : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Trịnh Thị Thu Hằng ; Nguyễn Thuỳ Châu, Đặng Thị Thu hướng dẫnKHXG: Tp248.2 .TR312H 2003
395Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm Lactic ứng dụng trong chế biến sản phẩm lên men truyền thống / Trịnh Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Mai.KHXG: TP248.2 .TR312T 2012
396 Quy trình tinh khiết và đánh giá tính kháng nguyên của Vắc xin cúm A/H5N1 / Trịnh Tuấn Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thi Tuyết NgaKHXG: TP248.2 .TR312V 2007
397Nghiên cứu thu nhận Peptit kìm hãm enzym chuyển hóa angiotensin từ thủy phân protein đậu tương bằng enzym và khả năng ứng dụng / Trương Thị Ngọc Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .TR561H 2011
398Nghiên cứu tách tinh chế, khảo sát khả năng cố định Lipase từ Candida Rugose trên Poliyamid (Nylon 6) và các đặc tính : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Trương Thị Cẩm TrangKHXG: TP248.2 .TR561T 2004
399Đánh giá tình trạng nhiễm vi sinh vật tại các cơ sở sản xuất nuớc uống đóng chai trên địa bàn tỉnh Khánh Hoà và hướng giải quyết / Võ Thị Kiều Oanh; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà.KHXG: TP248.2 .V400-O 2012
400 Nghiên cứu xử lý và thủy phân rong biển ứng dụng trong sản xuất cồn / Võ Thành Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Như Hậu, Nguyễn Thanh Hằng.KHXG: TP248.2 .V400T 2012
401Nghiên cứu thu nhận Lectin từ rong đỏ Kappaphycus striatum và khảo sát khả năng ứng dụng / Võ Thị Diệu Trang; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Lê Đình Hùng.KHXG: TP248.2 .V400T 2012
402Nghiên cứu xác định các thông số công nghệ xử lý rong lục Việt Nam và lên men ethanol góp phần phát triển cồn nhiên liệu / Võ Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Hằng, Lê Như HậuKHXG: TP248.2 .V400T 2017
403Phân lập và tuyển chọn các chủng nấm mốc có hoạt tính Enzyme B (bê ta) Galactosidase và khả năng ứng dụng trong công nghiệp sữa : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Vũ Hương AnhKHXG: TP248.2 .V500A 2004
404 Nghiên cứu ứng dụng Mannooligosaccharide (MOS) làm thức ăn bổ sung nuôi tôm / Vũ Kim Dung; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.2 .V500D 2012
405 Nghiên cứu sản xuất α-Amylase từ nấm mốc và ứng dụng trong sản xuất bánh mỳ / Vũ Thu Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Liên Hà.KHXG: TP248.2 .V500Đ 2013
406Nghiên cứu thu nhận pectic oligosaccharide (POS) từ pectin vỏ chanh leo bằng endopolygalacturonase / Vũ Kim Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Xuân Sâm, Đặng Thị ThuKHXG: TP248.2 .V500D 2016
407 Nghiên cứu đặc tính ứng dụng của vi khuẩn Lactic để sản xuất thức ăn chăn nuôi / Vũ Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Cách.KHXG: TP248.2 .V500H 2006
408Hoàn thiện kỹ thuật RT-PCR nhằm phát hiện Mycobacteria Tuberculosis sống trong môi trường bệnh viện / Vũ Thị Thu Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Tân Trào.KHXG: TP248.2 .V500H 2006
409Nghiên cứu tạo chủng Escherichia coli tái tổ hợp có khả năng lên men ethanol từ đường C5 và C6 / Vũ Thị Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Trương Quốc Phong.KHXG: TP248.2 .V500H 2011
410 Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới quá trình lên men váng sữa / Vũ Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lê Đức Mạnh, Vũ Thu TrangKHXG: TP248.2 .V500H 2016
411Nghiên cứu điều kiện công nghệ thu nhận lycopene từ cà chua có sử dụng chế phẩm enzyme / Vũ Phương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thu Thủy, Trương Hương LanKHXG: TP248.2 .V500N 2018
412Nghiên cứu tìm điều kiện tối ưu để sinh tổng hợp (Bêta)-Caroten từ chủng Blakeslea Trispora WH2 trên môi trường rỉ đường : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ sinh học / Vũ Thị PhươngKHXG: TP248.2 .V500P 2005
413Áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử để phát hiện mycoplasma pneumoniae gây viêm đường hô hấp cấp ở trẻ em dưới 15 tuổi / Vũ Thuý Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Lê Thanh HươngKHXG: TP248.2 .V500P 2007
414Nghiên cứu phương pháp chiết tách một số hoạt chất từ cây Chút Chít (Rumex Crispus L.) và thử nghiệm sản phẩm tách chiết theo hướng bảo vệ thực vật / Vũ Thị Lan Phương; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng Ngọc, Khuất Hữu Thanh.
KHXG: TP248.2 .V500P 2013
415 Nghiên cứu xây dựng hệ thống tái sinh và chuyển gen ở bèo tấm lemna aequinoctialis / Vũ Văn Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Huy HàmKHXG: TP248.2 .V500T 2007
416Nghiên cứu thu nhận, tinh sạch và xác định đặc tính Enzim Chitosanaza từ Penicillium Oxalicum Currie and Thom và ứng dụng thu nhận Chitosan Oligosaccharit / Vũ Thị Ánh Tuyết ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh HàKHXG: TP248.2 .V500T 2008
417 Nghiên cứu tối ưu hoá điều kiện sinh tổng hợp và đặc tính Endo -β-1.4 mannanase tái tổ hợp / Vũ Kim Thoa ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu.
KHXG: TP248.2 .V500T 2009
418 Ô nhiễm nấm mốc và độc tố vi nấm trong ngũ cốc. Nguy cơ về sức khỏe của người dân tỉnh Lào Cai / Vũ Thị Minh Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Danh Tuyên
KHXG: TP248.2 .V500T 2010
419 Nghiên cứu ứng dụng tảo Spirulina trong chế biến khẩu phần ăn dinh dưỡng phục vụ bộ đội / Vũ Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Quản Lê Hà.KHXG: TP248.2 .V500T 2013
420 Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp.KHXG: TP248.2 .V500V T.2-2012
421 Điều khiển tối ưu trong công nghệ sinh học / Hoàng Đình Hòa, Phạm Việt Cường
KHXG: TP248.2 . H407H 2015
422Nghiên cứu thu nhận và xác định đặc tính của beta - Galactosiza từ một số chủng nấm mốc Aspergillus sp và ứng dụng để sản xuất galactooligosaccarrit / Bùi Thị Hải Hoà ; Người hướng dẫn khoa học : Đặng Thị Thu, Nguyễn Văn Cách
KHXG: TP248.22 .B510H 2009
423
Nghiên cứu qui trình phần lập, nhân giống dạng dịch thể để nuôi trồng nấm đầu khỉ (Hericium erinaceus (Bull.:FR.) Pers.) và tách chiết một số polysaccharide có hoạt tính sinh học / Cồ Thị Thùy Vân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Mai Hương, Trần Liên HàKHXG: TP248.22 .C450V 2015
424Nghiên cứu thu nhận, đặc tính và ứng dụng endo - β-1,4 mannanase tự nhiên và tái tổ hợp từ Aspergillus niger BK 01 / Đỗ Biên Cương ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Tô Kim AnhKHXG: TP248.22 .Đ450C 2011
425Nghiên cứu hoạt tính sinh học của một số hợp chất chiết tách từ lá đu đủ (Carica papaya linn) / Hồ Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Thị Hoa Viên, Lê Quang Hòa.KHXG: TP248.22 .H450H 2014
426Nghiên cứu điều kiện công nghệ thích hợp để công nhận cephalosporrin từ Acremonium Chrysogenum / Người hướng dẫn khoa học: Lê Gia Hy, Hoàng Đình HoàKHXG: TP248.22 .H450T 2009
427Nghiên cứu một số chủng vi khuẩn kháng vi nấm gây bệnh phân lập từ vùng rễ cây trồng ở Việt Nam và ứng dụng / Lê Thị Hồng Minh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Việt Cường, Lê Văn NhươngKHXG: TP248.22 .L250M 2009
428Nghiên cứu khả năng phân huỷ Hydrocarbon thơm và các gen chức năng của một số tập đoàn vi khuẩn / Nguyễn Ngọc Bảo ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Cẩm Hà, Đặng Thị ThuKHXG: TP248.22 .NG527B 2010
429Nghiên cứu phát triển kỹ thuật DNA Macroarray nhằm phát hiện nhanh tính kháng rifampicin và isoniazid ở vi khuẩn lao / Nguyễn Văn Duy ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Tô Kim AnhKHXG: TP248.22 .NG527D 2011
430Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính của Tyrozinaza từ chủng Aspergillus oryzae TP01 và thăm dò khả năng ứng dụng / Trịnh Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thu, Nguyễn Thị Xuân SâmKHXG: TP248.22 .TR312H 2010
431 Nguyên lý phòng chống nấm mốc và Mycotoxin / Bùi Xuân ĐồngKHXG: TP248.24 .B510Đ 2004
432 Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn MẫnKHXG: TP248.25 .CH500M 2011
433 Catalytic membranes and membrane reactors / Jos G. Sanchez Marcano and Theodore T. Tsotsis.KHXG: TP248.25 .M109J 2002
434 Microbiologie Alimentaire. Tome 2, Aliments fermentés et fermentations alimentaires / C. M. Bourgeois, Larpent J. P.KHXG: TP248.27 .B435C T.2-1996
435 Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy VănKHXG: TP248.27 .B510Đ 2000
436 Amélioration des plantes et biotechnologies / Yves Demarly, Monique Sibi.KHXG: TP248.27 .D202Y 1996
437 Microbiologie alimentaire : Techniques de laboratoire / Jean Paul Larpent.KHXG: TP248.27 .L109C 1997
438 Vi sinh vật công nghiệp / Lê Xuân PhươngKHXG: TP248.27 .L250P 2001
439 Nấm men công nghiệp / Lương Đức PhẩmKHXG: TP248.27 .L561P 2006
440 Moisissures utiles et nuisibles : importance industrielle / par B. Botton ... [et al.] ; textes coordonnés par J.-P. LarpentKHXG: TP248.27 .M428u 1990
441 Biochemical engineering fundamentals / James E. Bailey, David F. Ollis.KHXG: TP248.3 .B103J 1986
442 Introduction à la biochimie et à la technologie des aliments : Texte imprimé. Vol.1 / Jean-Claude Cheftel, Henri Cheftel; préface de Pierre Desnuelle.
KHXG: TP248.3 .C201J V.1-1977
443 Introduction à la biochimie et à la technologie des aliments : Texte imprimé. Vol.2 / Jean-Claude Cheftel, Henri Cheftel, Pierre Besançon.KHXG: TP248.3 .C201J V.2-1992
444 Giáo trình lý thuyết động cơ phản lực / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ môn Thuỷ khí động lựcKHXG: TP248.3 .Gi-108t 1971
445 Proprietes fonctionnelles des macromolecules alimentaires / D. Lorient, B. Colas, M. Le Meste.KHXG: TP248.3 .L434D 1988
446 Proteomics of microorganisms : fundamental aspects and application / volume editors, M. Hecker, S. M赬lner.KHXG: TP248.3 .P435-o V.83-2003
447 Bioprocess engineering : basic concepts / Michael L. Shuler, Fikret Kargi.KHXG: TP248.3 .S510M 1992
448 Kỹ thuật gen : Nguyên lý và ứng dụng / Khuất Hữu ThanhKHXG: TP248.6 .KH504T 2006
449 Công nghệ lên men các chất kháng sinh / Nguyễn Văn CáchKHXG: TP248.65 .NG527C 2004
450 Công nghệ Enzym / Đặng Thị Thu,... [và những người khác] ; Chủ biên : Đặng Thị Thu.KHXG: TP248.65 .C455n 2004
451 La Vitamine A : Acquisitions récentes / Bruno LequeuKHXG: TP248.65 .L206B 1990
452 New Vaccine Technologies / Ronald W. EllisKHXG: TP248.65 .E201R 2001
453
Safety of genetically engineered foods : approaches to assessing unintended health effects / Committee on Identifying and Assessing Unintended Effects of Genetically Engineered Foods on Human Health, Board on Life Sciences, Food and Nutrition Boarad, Board on Agriculture and Natural Resources, Institute of Medicine.KHXG: TP248.65 .S102-o 2004
454 Hydrolysis, oxidation and reduction / edited by Stan M. Roberts and Geraldine Poignant.KHXG: TP248.65 .H601-o V.1-2002
455 Vật liệu Polyme phân huỷ sinh học / Phạm Ngọc Lân.KHXG: TP248.65 .PH104L 2006
456 Đại cương vi sinh vật học thực phẩm / Trần Liên Hà.KHXG: TP248.65 .TR121H 2007
457 Protein engineering : approaches to the manipulation of protein folding / edited by Saran A. Narang.KHXG: TP248.65 .P435E 1990
458 Công nghệ sản xuất axit amin và ứng dụng / Quản Lê Hà (chủ biên), Nguyễn Thị Hiền.KHXG: TP248.65 .C455n 2011
459 Công nghệ Enzym / Đặng Thị Thu (chủ biên);... [và những người khác]
KHXG: TP248.65 .C455n 2012
460 Công nghệ sản xuất Enzym, protein và ứng dụng / Nguyễn Thị Hiền chủ biên;...[và những người khác]KHXG: TP248.65 .C455n 2012
461 Giáo trình công nghệ lên men / Lương Đức PhẩmKHXG: TP248.65 .L561P 2012
462 Vật liệu Polyme phân huỷ sinh học / Phạm Ngọc Lân.KHXG: TP248.65 .PH104L 2015
463 L' ingénierie des protéines et ses applications / coordonnateur: Henri HeslotKHXG: TP248.65 .I-311d 1996
464 Microbiologie et industrie alimentaire : Microbiology and food industry. Tome 3 / Association pour la promotion industrie agriculture.KHXG: TP248.65 .M302e Tom.3-1979
465 Biotechnologie des antibiotiques / Coordonné par Jean-Paul Larpent, JeanKHXG: TP248.65 .B312d 1989
466 Contrôle microbiologie dans les produits alimentaires / Nguyen Thi HienKHXG: TP248.65 .NG527H 2001
467 Glossaire du contrôle : Microbiologique dans les produits alimentaires / Nguyen Thi HienKHXG: TP248.65 .NG527H 2002
468 Microorganisms and fermentation of traditional foods / Ramesh C. Ray, Dr. Didier Montet, editors.KHXG: TP248.65 .M302a 2015
469 Công nghệ sản xuất vắc xin / Nguyễn Thị Xuân Sâm (chủ biên)KHXG: TP248.65 .C455n 2016
470 Hóa sinh thực phẩm / Đào Sao Mai chủ biên;...[ và những người khác]KHXG: TP248.65 .H401s 2009
471 Công nghệ sản xuất vắc xin / Nguyễn Thị Xuân Sâm (chủ biên)KHXG: TP248.65 .C455n 2016
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
1 Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn MẫnKHXG: TP248.25 .CH500M 2011
2 Catalytic membranes and membrane reactors / Jos G. Sanchez Marcano and Theodore T. Tsotsis.KHXG: TP248.25 .M109J 2002
3 Microbiologie Alimentaire. Tome 1, Aspect microbiologie de la securité et la qualité alimentaires / C. M. Bourgeois, J. F. Mescle, Mescle J. Zucca.KHXG: TP372.5 .B435C T.1-1988
4 Microbiologie Alimentaire. Tome 1, Aspect microbiologie de la securité et la qualité alimentaires / C. M. Bourgeois, J. F. Mescle, Mescle J. Zucca.KHXG: TP372.5 .B435C T.1-1988
5 Microbiologie Alimentaire. Tome 2, Les fermentations alimentaires / C. M. Bourgeois, J. P. Larpent.KHXG: TP372.5 .B435C T.2-1989
6 Microbiologie Alimentaire. Tome 2, Les fermentations alimentaires / C. M. Bourgeois, J. P. Larpent.KHXG: TP372.5 .B435C T.2-1989
7Nghiên cứu xác định một số kim loại nặng và một số chỉ tiêu vi sinh vật trong sản phẩm thịt và đề xuất biện pháp xử lý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm / Bousatry Malisa ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .B435M 2013
8Nghiên cứu xác định một số kim loại nặng và một số chỉ tiêu vi sinh vật trong sản phẩm thịt và đề xuất biện pháp xử lý đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm / Bousatry Malisa ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .B435M 2013
9 L'Emballage des Denrées Alimentaires de Grande Comsommation / G. Bureau, J. L. MultonKHXG: TP372.5 .B521G 1989
10 L'Emballage des Denrées Alimentaires de Grande Comsommation / G. Bureau, J. L. MultonKHXG: TP372.5 .B521G 1989
11 Les signes de la qualité des produits agroalimentaires [Texte imprimé] / Jean-Paul CombenègreKHXG: TP372.5 .C429J 1995
12 Les signes de la qualité des produits agroalimentaires [Texte imprimé] / Jean-Paul CombenègreKHXG: TP372.5 .C429J 1995
13 Food industry quality control systems / Mark Clute.KHXG: TP372.5 .C522M 2009
14 Food industry quality control systems / Mark Clute.KHXG: TP372.5 .C522M 2009
15 Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2005 cho Nhà máy sản xuất bia / Đào Thị Thất; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP372.5 .Đ108T 2013
16 Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000: 2005 cho Nhà máy sản xuất bia / Đào Thị Thất; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP372.5 .Đ108T 2013
17Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 áp dụng cho siêu thị tại Hà Nội / Đỗ Thị Ngọc Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP372.5 .Đ450L 2009
18Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 áp dụng cho siêu thị tại Hà Nội / Đỗ Thị Ngọc Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP372.5 .Đ450L 2009
19Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 22000:2005 cho một số sản phẩm tại Công ty TNHH Anh Đào (Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội) / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .Đ450Y 2011
20Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 22000:2005 cho một số sản phẩm tại Công ty TNHH Anh Đào (Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội) / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .Đ450Y 2011
21 Đánh giá nguy cơ Salmonella trong tôm đông lạnh xuất khẩu của Việt Nam / Giang Minh Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP372.5 .GI-106T 2009
22 Đánh giá nguy cơ Salmonella trong tôm đông lạnh xuất khẩu của Việt Nam / Giang Minh Thọ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh.KHXG: TP372.5 .GI-106T 2009
23 Giáo trình quản lý chất lượng và luật thực phẩm / Lê Nguyễn Đoan Duy; Nguyễn Công HàKHXG: TP372.5 .Gi-108t 2014
24 Giáo trình quản lý chất lượng và luật thực phẩm / Lê Nguyễn Đoan Duy; Nguyễn Công HàKHXG: TP372.5 .Gi-108t 2014
25 Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú (chủ biên);..[và những người khác]KHXG: TP372.5 .Gi-108t 2016
26 Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Tú (chủ biên);..[và những người khác]KHXG: TP372.5 .Gi-108t 2016
27 Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .H100T 1996
28 Quản lý và kiểm tra chất lượng thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .H100T 1996
29 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H100T 2006
30 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm / Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H100T 2006
31 Magnetic Resonance Imaging in Food Science / Brian HillsKHXG: TP372.5 .H302B 1998
32 Magnetic Resonance Imaging in Food Science / Brian HillsKHXG: TP372.5 .H302B 1998
33 Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 1994
34 Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 1994
35 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TP372.5 .H401h 1999
36 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 199937 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 200138 Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 200139 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 200140 Hóa học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),...[ và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 200141 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 200342 Hoá học thực phẩm / Lê Ngọc Tú (Chủ biên),... [và những người khác]
KHXG: TP372.5 .H401h 2003
43 Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất bia / Hoàng Vĩnh Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H407P 2002
44 Góp phần nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất bia / Hoàng Vĩnh Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .H407P 2002
45 Lấy mẫu thực phẩm phục vụ công tác thanh tra kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm / Nguyễn Thị Khánh Trâm chủ biên; Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .L126m 2013
46 Lấy mẫu thực phẩm phục vụ công tác thanh tra kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm / Nguyễn Thị Khánh Trâm chủ biên; Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .L126m 2013
47 Nghiên cứu xử lý sau thu hoạch quả bơ bằng 1-MCP / Lê Thị Mỹ Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Văn HùngKHXG: TP372.5 .L250C 2009
48 Nghiên cứu xử lý sau thu hoạch quả bơ bằng 1-MCP / Lê Thị Mỹ Châu ; Người hướng dẫn khoa học: Cao Văn HùngKHXG: TP372.5 .L250C 2009
49Nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP cho cơ sở sản xuất sản phẩm mứt mơ, ô mai sấu giòn và ô mai chanh xí muội / Lê Vũ Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP372.5 .L250T 2008
50Nghiên cứu xây dựng hệ thống HACCP cho cơ sở sản xuất sản phẩm mứt mơ, ô mai sấu giòn và ô mai chanh xí muội / Lê Vũ Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Văn ThuyếtKHXG: TP372.5 .L250T 2008
51 Microbiologie et qualité dans les industries agroalimentaires [Texte imprimé] / Caroline Bonnefoy,... Françoise Guillet,... Guy Leyral,... [et al.]KHXG: TP372.5 .M302e 2002
52 Microbiologie et qualité dans les industries agroalimentaires [Texte imprimé] / Caroline Bonnefoy,... Françoise Guillet,... Guy Leyral,... [et al.]KHXG: TP372.5 .M302e 2002
53 La Qualité des Produits Alimentaires : Politique Incitations Gestion et Controle / J - L MultonKHXG: TP372.5 .M510J 1994
54 La Qualité des Produits Alimentaires : Politique Incitations Gestion et Controle / J - L MultonKHXG: TP372.5 .M510J 1994
55Techniques d'Analyse et de Controle dans les Industries Argo - Alimentaires. Vol.1, Le controle de qualité : Principes généraux et aspects législatifs / J. L. MultonKHXG: TP372.5 .M510J V.1-1991
56Techniques d'Analyse et de Controle dans les Industries Argo - Alimentaires. Vol.1, Le controle de qualité : Principes généraux et aspects législatifs / J. L. MultonKHXG: TP372.5 .M510J V.1-1991
57Hoá học trong công nghệ thực phẩm / A.F. Nametnhicôv; Lê Văn Nhượng hiệu đính; Bộ môn Kỹ thuật đồ hộp và lạnh thực phẩm trường Đại học Công nghiệp nhẹ dịchKHXG: TP372.5 .N104A 1970
58Hoá học trong công nghệ thực phẩm / A.F. Nametnhicôv; Lê Văn Nhượng hiệu đính; Bộ môn Kỹ thuật đồ hộp và lạnh thực phẩm trường Đại học Công nghiệp nhẹ dịchKHXG: TP372.5 .N104A 1970
59Nghiên cứu - xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng cho chuỗi chế biến - cung cấp bia hơi của nhà máy bia Việt Hà / Nguyễn Tiến Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .NG527D 2009
60Nghiên cứu - xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng cho chuỗi chế biến - cung cấp bia hơi của nhà máy bia Việt Hà / Nguyễn Tiến Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên TưKHXG: TP372.5 .NG527D 2009
61 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giò thủ xay ở quy mô công nghiệp / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .NG527H 2009
62Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp đối với sản phẩm sữa chua men sống probi tại nhà máy sữa Tiên Sơn (Vinamilk) / Nguyễn Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh
KHXG: TP372.5 .NG527H 2009
63 Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giò thủ xay ở quy mô công nghiệp / Nguyễn Thị Hạnh ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .NG527H 2009
64Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm theo Haccp đối với sản phẩm sữa chua men sống probi tại nhà máy sữa Tiên Sơn (Vinamilk) / Nguyễn Việt Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Lâm Xuân Thanh
KHXG: TP372.5 .NG527H 2009
65 Nghiên cứu đánh giá mối nguy trong qui trình chế biến sắn truyền thống tại làng nghề / Nguyễn Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú
KHXG: TP372.5 .NG527H 2014
66 Nghiên cứu đánh giá mối nguy trong qui trình chế biến sắn truyền thống tại làng nghề / Nguyễn Thị Mai Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú
KHXG: TP372.5 .NG527H 2014
67 Nghiên cứu công nghệ tổng hợp Sorbitol từ Glucoza bằng phương pháp gián đoạn / Nguyễn Thanh Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng NgọcKHXG: TP372.5 .NG527L 2009
68 Nghiên cứu công nghệ tổng hợp Sorbitol từ Glucoza bằng phương pháp gián đoạn / Nguyễn Thanh Loan ; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hoàng NgọcKHXG: TP372.5 .NG527L 2009
69Nghiên cứu xây dựng hệ thống an toàn vệ sinh thực phẩm ISO 22000:2008 áp dụng trong Nhà máy bia Hà Nội - Hưng Yên / Nguyễn Thị Hồng Lĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527L 2012
70Nghiên cứu xây dựng hệ thống an toàn vệ sinh thực phẩm ISO 22000:2008 áp dụng trong Nhà máy bia Hà Nội - Hưng Yên / Nguyễn Thị Hồng Lĩnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527L 2012
71Nghiên cứu đánh giá mối nguy an toàn thực phẩm trong quy trình chế biến sắn quy mô vừa và nhỏ tại miền Bắc / Nguyễn Thanh Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP372.5 .NG527L 2014
72Nghiên cứu đánh giá mối nguy an toàn thực phẩm trong quy trình chế biến sắn quy mô vừa và nhỏ tại miền Bắc / Nguyễn Thanh Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị ThảoKHXG: TP372.5 .NG527L 2014
73 Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn LợiKHXG: TP372.5 .NG527L 2018
74 Thực phẩm và an toàn thực phẩm / Nguyễn Văn LợiKHXG: TP372.5 .NG527L 2018
75Đánh giá nguy cơ an toàn thực phẩm cho các sản phẩm và quy trình sản xuất trong Nhà máy sản xuất mì ăn liền Vinaacecook Hưng Yên / Nguyễn Thị Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh TúKHXG: TP372.5 .Ng527n 2013
76Đánh giá nguy cơ an toàn thực phẩm cho các sản phẩm và quy trình sản xuất trong Nhà máy sản xuất mì ăn liền Vinaacecook Hưng Yên / Nguyễn Thị Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .Ng527n 2013
77Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 220000:2008 áp dụng tại Nhà máy sữa Tiên Sơn / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527T 2012
78Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 220000:2008 áp dụng tại Nhà máy sữa Tiên Sơn / Nguyễn Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .NG527T 2012
79 Nghiên cứu sản xuất dịch cà chua cô đặc / Nhữ Thị Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .NH550L 2012
80 Nghiên cứu sản xuất dịch cà chua cô đặc / Nhữ Thị Lệ; Người hướng dẫn khoa học: Hà Duyên Tư.KHXG: TP372.5 .NH550L 2012
81 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2009
82 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2009
83 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2013
84 Phân tích hóa học thực phẩm / Hà Duyên Tư (chủ biên)KHXG: TP372.5 .Ph121t 2013
85 Quality of fresh and processed foods / edited by Fereidoon Shahidi ... [et al.]KHXG: TP372.5 .Q501-o 2004
86 Quality of fresh and processed foods / edited by Fereidoon Shahidi ... [et al.]KHXG: TP372.5 .Q501-o 2004
87 Rencontres internationales. Différenciation et qualité des produits alimentaires / Ecole Nationale d'Ingénieurs des TravauxKHXG: TP372.5 .R203-i 1995
88 Rencontres internationales. Différenciation et qualité des produits alimentaires / Ecole Nationale d'Ingénieurs des TravauxKHXG: TP372.5 .R203-i 1995
89 Thí nghiệm công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền chủ biên...[và nhiều người khác]KHXG: TP372.5 .Th300m 2010
90 Thí nghiệm công nghệ thực phẩm / Nguyễn Thị Hiền chủ biên...[và nhiều người khác]KHXG: TP372.5 .Th300m 2010
91Nghiên cứu đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
92Nghiên cứu, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong Nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
93Nghiên cứu đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Thịnh.
KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
94Nghiên cứu, đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phẩm ISO 22000:2005 áp dụng trong Nhà máy rượu Avinaa / Trần Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Minh Tú.KHXG: TP372.5 .TR121L 2012
95Nghiên cứu công nghệ sấy một số rau quả trong sản xuất chế biến thực phẩm cháo ăn liền cho trẻ em trên máy sấy tuần hoàn khí thải / Trần Văn Phát; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.KHXG: TP372.5 .TR121P 2011
96Nghiên cứu công nghệ sấy một số rau quả trong sản xuất chế biến thực phẩm cháo ăn liền cho trẻ em trên máy sấy tuần hoàn khí thải / Trần Văn Phát; Người hướng dẫn khoa học: Tôn Thất Minh.KHXG: TP372.5 .TR121P 2011
97 Nghiên cứu công nghệ sản xuất súp nêm thịt gà và súp nêm thịt lợn đóng hộp / Trịnh Thị Thơm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .TR312T 2009
98 Nghiên cứu công nghệ sản xuất súp nêm thịt gà và súp nêm thịt lợn đóng hộp / Trịnh Thị Thơm ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Công ThànhKHXG: TP372.5 .TR312T 2009
99Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện bảo quản đến hàm lượng vitamin tan trong nước của một số loại rau ăn lá / Võ Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .V400H 2016
100Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện bảo quản đến hàm lượng vitamin tan trong nước của một số loại rau ăn lá / Võ Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hồng Sơn, Lê Thị Hồng HảoKHXG: TP372.5 .V400H 2016
101 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất cơm, xôi sấy phục vụ bộ đội trong điều kiện tác chiến mới / Vũ Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai
KHXG: TP372.5 .V500H 2009
102 Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất cơm, xôi sấy phục vụ bộ đội trong điều kiện tác chiến mới / Vũ Đức Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Mai
KHXG: TP372.5 .V500H 2009
VI SINH - HÓA SINH - SINH HỌC PHÂN TỬ
1 Chemistry : Experiment and Theory / Thomas L. Allen, Raymond M. KeeferKHXG: QD415
2 Analytical chemistry : the approved text to the FECS curriculum analytical chemistry / edited by R. Kellner, ... [et al.]KHXG: QD415 .A105c 1998
3 Biochemistry : Christopher K. Mathews ...[et al.]KHXG: QD415 .B312 2013
4 Bioactive natural products : chemistry and biology / edited by Goutam Brahmachari.
KHXG: QD415 .B312n 20155 Energétique biochimique / René Buvet, Monique Lancon.
KHXG: QD415 .B522R 1998
6 Chemistry in context : applying chemistry to society / A. Truman Schwartz ... [et al.].KHXG: QD415 .C202-i 1997
7 Chemistry in context : applying chemistry to society.KHXG: QD415 .C202-i 2000
8 Chemistry in context : applying chemistry to society / Conrad L. Stanitski ... [et al.]
KHXG: QD415 .C202-i 2003
9 Laboratory manual Chemistry in context : applying chemistry to society / Edited by Gail A. Steehler, Roanoke College.KHXG: QD415 .C202-i 2006
10 Chemistry in context : applying chemistry to society / Lucy Pryde Eubanks ... [et al.].KHXG: QD415 .C202-i 2006
11 Problèmes de biochimie / Edwin A. Dawes; J. C. Mazière traduire; J. H. Weil préface.KHXG: QD415 .D111E 1975
12 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Thị Thanh ThủyKHXG: QD415 .Đ450T T.II-2014
13 Physical properties of the steroid hormones.KHXG: QD415 .E204L 1963
14 Biochemistry / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham.KHXG: QD415 .G109R 1995
15 Biochemistry.KHXG: QD415 .G109R 1999
16 Chemistry in context / Graham C. Hill, John S. HolmanKHXG: QD415 .H302G 1996
17 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú,...[ và những người khác ]KHXG: QD415 .H401s 1974
18 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác].KHXG: QD415 .H401s 1977
19 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú,... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 1977
20 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên);... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 1997
21 Hoá sinh học công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 1998
22 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 2000
23 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... [và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 2002
24 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú,... [và những người khác] ; Chủ biên : Lê Ngọc Tú.KHXG: QD415 .H401s 2005
25 Hóa sinh học / Nguyễn Văn Rư chủ biên;...[và những người khác]KHXG: QD415 .H401s 2015
26Atlas de poche de biochimie : Texte imprimé / Jan Koolman, Klaus-Heinrich Röhm; pl. en coul. de Jürgen Wirth$gtrad. de l'allemand de Dominique Duval,...; préf. à la 2e éd. française par Pierre Kamoun.KHXG: QD415 .K433J 2004
27 Laboratory Manual to accompany Chemistry in Context : Applying chemistry in society / Wilmer J. Stratton...[et al]KHXG: QD415 .L100m 2003
28 Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox.KHXG: QD415 .L201A 2000
29 Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox.KHXG: QD415 .L201A 2005
30 Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú chủ biênKHXG: QD415 .L250 2010
31 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thị LýKHXG: QD415 .L250L T.II-2014
32 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Phi NgaKHXG: QD415 .L250N T.II-2013
33 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Xuân TrườngKHXG: QD415 .L250T T.2-2014
34 Biochemistry / Christopher K. Mathews, K.E. van Holde, Kevin G. Ahern.KHXG: QD415 .M110C 2000
35 Biochemistry : an introduction / Trudy McKee, James R. McKee.KHXG: QD415 .M201T 1999
36 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Ngô Đại NghiệpKHXG: QD415 .NG450N T.II-2013
37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Gia BìnhKHXG: QD415 .NG527B T.2-2015
38 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Huy HoàngKHXG: QD415 .NG527H T.II-2015
39 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thị LậpKHXG: QD415 .NG527L T.2-2014
40 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Lập
KHXG: QD415 .NG527L T.II-201441 Biochimie : Travaux pratiques / Nguyen Thi Xuan Sam
KHXG: QD415 .NG527S 200042 Biochimie : Travaux pratiques / Nguyen Thi Xuan Sam
KHXG: QD415 .NG527S 2008
43 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Băng SươngKHXG: QD415 .NG527S T.II-2014
44 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Hoàng Khuê TúKHXG: QD415 .NG527T T.IIa-2014
45 Problèmes actuels de biochimie appliaquée / Maurice Louis Girard, Francois Rousselet.KHXG: QD415 .P412a 1980
46 Hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu (chủ biên), Trần Thị ÁngKHXG: QD415 .PH104C 2013
47 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phạm Văn HùngKHXG: QD415 .PH104H T.II-2014
48 Hóa sinh / Phạm Quốc Thăng, Lê Ngọc Tú, Nguyễn Thị Quỳnh AnhKHXG: QD415 .PH104T 1991
49 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Phan Tuấn NghĩaKHXG: QD415 .PH105N T.2B-2013
50 Hóa học các hợp chất Thiên nhiên / Phan Tống Sơn, Phan Minh GiangKHXG: QD415 .PH105S T.1-2016
51 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phùng Thanh HươngKHXG: QD415 .PH513H T.2-2015
52 Hoá sinh học. Tập 2 / F. B. Straub; Người dịch: Lê Doãn Diên,..[và những người khác]; Người hiệu đính: Lê Doãn Diên.KHXG: QD415 .S111F T.2-1974
53 Biochimie et biophysique des membranes : Aspects structuraux et fonctionnels / Emanuel Shechter, Bernard Rossignol avec la collaborationKHXG: QD415 .S201E 2004
54 Sinh hoá đại cương. Tập 1 / Trần Thị Ân ... [và những người khác]KHXG: QD415 .S312h T.1-1973
55 Giáo trình hóa học các hợp chất Thiên nhiên / Trần Thu Hương, Phan Minh Giang
KHXG: QD415 .TR105H 2017
56 Giáo trình hóa học các hợp chất thiên nhiên / Trần Thu Hương, Phan Minh Giang
KHXG: QD415 .TR121H 2016
57 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trương Quốc Phong
KHXG: QD415 .TR561P T.II-2015
58 Principles of biochemistry / Geoffrey L. Zubay, William W. Parson, Dennis E. Vance.KHXG: QD415 .Z501G 1995
59 Bài tập hóa sinh / Nguyễn Thị Thịnh, Vũ Thị Thư, Lê Ngọc TúKHXG: QD415.3 .NG527T 2005
60 aTravaux dirigés de biochimie : Texte imprimé / G. Coutouly,E. Klein, E. Meyer
KHXG: QD415.5 .C435G 1991
61 Thí nghiệm hoá sinh công nghiệp / Đặng Thị Thu, Nguyễn Thị Xuân Sâm, Tô Kim AnhKHXG: QD415.5 .Đ116T 1997
62 Thực hành hoá sinh học / Nguyễn Văn MùiKHXG: QD415.5 .NG527M 2001
63 Thí nghiệm hoá sinh công nghiệp / Bộ môn Hoá sinh công nghiệpKHXG: QD415.5 .Th300n 1979
64 Sách tra cứu Hoá sinh, T.4 : 1984.- 177 tr. / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ
KHXG: QD415.765 Sách tra cứu hoá sinh. Tập 3 / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ
KHXG: QD415.7 .NG527C T.3-198466 The practice of peptide synthesis / M. Bodanszky, A. Bodanszky.
KHXG: QD431 .B419M 1994
67 Nucleic acids in chemistry and biology / edited by G. Michael Blackburn and Michael J. Gait.KHXG: QD433 .N506A 1990
68 Molecular Biology / Robert F. WeaverKHXG: QH506
69 Problèmes corrigés de biologie cellulaire : Texte imprimé / N. Aimé-Genty, F. Bussereau-Plunian, G. Dubertret.KHXG: QH506 .A103N 1996
70 Biologie cellulaire / Jean-Claude Callen, Renée Charret, Jean-Claude ClérotKHXG: QH506 .C103J 1998
71 Computer analysis of genetic macromolecules : structure, function, and evolution / compiled by Nikolay A. Kolchanov, Hwa A. Lim.KHXG: QH506 .C429a 1994
72 Basic molecular biology : essential techniques / Philippa D. Darbre.KHXG: QH506 .D109P 1999
73 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đồng Văn QuyềnKHXG: QH506 .Đ455Q T.II-2015
74 From genes to cells / Stephen R. Bolsover ... [et al.].KHXG: QH506 .F429G 1997
75 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Huyền Ái Thúy
KHXG: QH506 .L250T T.II-201276 Giáo trình sinh học phân tử và công nghệ DNA / Lưu Thị Ngọc Huyển
KHXG: QH506 .L566H 2013
77 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Phương ThảoKHXG: QH506 .NG527T T.II-2015
78 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Trần Vân KhánhKHXG: QH506 .TR121K T.I-2013
79 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Trần Vân KhánhKHXG: QH506 .TR121K T.IIa-2013
80 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Trần Vân KhánhKHXG: QH506 .TR121K T.IIb-2013
81 Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương LanKHXG: QH506 .V500L 2017
82 Molecular biology / Robert F. Weaver.KHXG: QH506 .W200R 2002
83 Molecular biology / Robert F. Weaver.KHXG: QH506 .W200R 2005
84 Unraveling DNA : molecular biology for the laboratory / Michael R. Winfrey, Marc A. Rott, Alan T. Wortman.KHXG: QH506 .W311M 1997
85 Methods in Enzymology. P. 1, Nucleic Acids / edited by Lawrence Grossman, Kivie Moldave.KHXG: QP 601 .M207-i P.1-1980
86 Annual review of biochemistry.KHXG: QP501 .A107r 1970
87 Annual review of biochemistry. Vol.68 / Charles C. Richardson,... [et al] editors
KHXG: QP501 .A107r 199988 Annual review of biochemistry. Vol 64 / Charles C Richardson....[et al.]
KHXG: QP501 .A107r V.64-199589 Papers in biochemistry / [edited by] Jon Herriott ... [et al.].
KHXG: QP509 .P109-i 1984
90 Dictionnaire Chimique et Technologique. Des Sciences Biologiques : Anglais/Francais / Jacques DupayratKHXG: QP512
91 Oxford dictionary of biochemistry and molecular biology / A.D. Smith, managing editor ... [et al.].KHXG: QP512 .O-435D 1997
92 Principles of biochemistry / Laurence A. Moran,... [et.al]KHXG: QP514 .P311-o 2014
93 Biochemistry / Laurence A. Moran ... [et al.].
KHXG: QP514.2 .B312 1994
94 Basic concepts in biochemistry : a student's survival guide / Hiram F. Gilbert.
KHXG: QP514.2 .G302H 1992
95 Principles of biochemistry / Albert L. Lehninger, David L. Nelson, Michael M. Cox.KHXG: QP514.2 .L201A 1982
96 Les Métiers de la Chimie Biologie / Bruno LefèvreKHXG: QP514.2 .L201B 2000
97 Biochemistry / Christopher K. Mathews, K.E. Van HoldeKHXG: QP514.2 .M110C 1995
98 Biochemistry, a functional approach / Robert W. McGilvery, in collaboration with Gerald W GoldsteinKHXG: QP514.2 .M302R 1983
99 Principles of biochemistry / Abraham White ... [et al.].KHXG: QP514.2 .P311-o 1978
100 Biochemistry / J. David Rawn.KHXG: QP514.2 .R111j 1983
101 Biochemistry / Lubert Stryer.KHXG: QP514.2 .S601L 1981
102 Biochemistry / Lubert Stryer.KHXG: QP514.2 .S601L 1995
103 Biochemie / Zden Vodrzka.KHXG: QP514.2 .V419Z 1999
104 Solutions manual to accompany Biochemistry, 2nd ed / Donald Voet, Judith G. Voet.KHXG: QP514.2 .V427D 1995
105 Biochemistry / Donald Voet, Judith G. Voet.KHXG: QP514.2 .V427D 2004
106 Biochemistry. Volume 1, Biomolecules, mechanisms of enzyme, action, and metabolism / Donald Voet, Judith G. Voet.KHXG: QP514.2 .V427D V.1-2004
107 Biochemistry. Volume 2, The expression and transmission of genetic information. / Donald Voet, Judith G. Voet.KHXG: QP514.2 .V427D V.2-2004
108 Principles of Biochemistry / Albert L. Lehninger, David L. Nelson, Michael M. CoxKHXG: QP515 .L201A 1993
109 Student study art notebook : principles of biochemistry / Geoffrey L. Zubay, William W. Parson, [and] Dennis E. Vance.KHXG: QP515 .Z501G 1995
110 Biochemistry : 700 questions and answers / David M. Glick.KHXG: QP518.5 .G302D 1995
111 Experimental techniques in biochemistry / [by] J. M. Brewer, A. J. Pesce [and] R. B. Ashworth.KHXG: QP519.7 .B207J 1974
112 Liquid chromatography-mass spectrometry : an introduction / Robert E. Ardrey.
KHXG: QP519.9 .A109R 2003113 Bioinorganic chemistry : a short course / Rosette M. Roat-Malone.
KHXG: QP531 .R411R 2002
114Inorganic biochemistry of iron metabolism : from molecular mechanisms to clinical consequences / Robert Crichton ; with the collaboration of Johan Boelart ... [et al.].KHXG: QP535 .C302R 2001
115 Biochimie structurale et métabolique / Christian MoussardKHXG: QP541.2 .M435C 2006
116 Introduction to protein structure / Carl Branden, John Tooze.KHXG: QP551 .B105C 1991
117 Modern protein chemistry : practical aspects / edited by Gary C. Howard, William E. Brown.KHXG: QP551 .M419p 2002
118 Selected papers of Frederick Sanger : with commentaries / edited by Frederick Sanger, Margaret Dowding.KHXG: QP551 .S106F 1996
119 HPLC of peptides and proteins : methods and protocols / edited by Marie-Isabel Aguilar.KHXG: QP552 .H302L 2004
120 Inhibin, activin, and follistatin in human reproductive physiology / editors, Shanthi Muttukrishna, William Ledger.KHXG: QP572 .I-312a 2001
121 Hyperthermophilic Enzymes, Part A: 2001.- 513 tr. / Michael W. W. Adams, Robert M. Kelly editorsKHXG: QP601
122 Advances In Enzymology : And Related Areas of Molecular Biology, Volume 74 / Daniel L. Purich editorKHXG: QP601 .A102-i V.74-2000
123 Enzyme handbook / [By] Thomas E. Barman.KHXG: QP601 .B109T 1969
124 Methods in enzymology. Vol 5 / 1962KHXG: QP601 .C428S V.5-1962
125 Fast reactions / edited by Kenneth Kustin.KHXG: QP601 .F109r 1969
126 Methods in enzymology. Vol.3 / Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan editors
KHXG: QP601 .M207-i V.3-1957
127 Methods in Enzymology. Volume 330, Hyperthermophilic Enzymes part A / Michael W. W. Adams, Robert M. Kelly editorsKHXG: QP601 .M207-i V.330-2001
128 Methods in Enzymology. Volume 331, Hyperthermophilic Enzymes part B / Michael W. W. Adams, Robert M. Kelly editors
KHXG: QP601 .M207-i V.331-2001129 The organic chemistry of enzyme-catalyzed reactions / Richard B. Silverman.
KHXG: QP601 .S302R 2002
130 Springer handbook of enzymes. Volume 10, Class 3.1 - Hydrolases V ec 3.1.3 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.10-2002
131 Springer handbook of enzymes. Volume 11 ,p Class 3.1 - Hydrolases VI ec 3.1.4 - 3.1.31 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.11-2002
132 Springer handbook of enzymes. Volume 12, Class 3.2 - Hydrolases VII ec 3.2.1.1 - 3.2.1.47 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.12-2003
133Springer handbook of enzymes. Volume 14, Class 3.2-3.5 - Hydrolases IX ec 3.2.2 - 3.5.3 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.14-2003
134Springer handbook of enzymes. Volume 15, Class 3.5 - 3.12 - Hydrolases X ec 3.5.4 - 3.12.1 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.15-2003
135 Springer handbook of enzymes. Volume 16, Class 1 - Oxidoreductases I ec 1.1.1.1 - 1.1.1.50 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.16-2004
136Springer handbook of enzymes. Volume 17, Class 1 - Oxidoreductases II ec 1.1.1.51 - 1.1.1.154 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors ; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.17-2004
137Springer handbook of enzymes. Volume 18, Class 1 - Oxidoreductases III ec 1.1.1.155 - 1.1.1.274 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.18-2004
138Springer handbook of enzymes : ec 1.1.2 - 1.1.99. Volume 19, Class 1 - Oxidoreductases IV / [edited by] Dietmar Schomburg, Ida Schomburg ; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.19-2004
139 Springer handbook of enzymes. Volume 20, Class 1 - Oxidoreductases V ec 1.2 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.20-2004
140 Springer handbook of enzymes. Volume 21, Class 1 - Oxidoreductases VI ec 1.3 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.21-2004
141 Springer handbook of enzymes. Volume 2, Class 6 - Ligases / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.2-2001
142 Springer handbook of enzymes. Volume 22, Class 1 - Oxidoreductases VII ec 1.4 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.22-2005
143 Springer handbook of enzymes. Volume 23, Class 1 - Oxidoreductases VIII ec 1.5 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.23-2005
144 Springer handbook of enzymes. Volume 24, Class 1 - Oxidoreductases IX ec 1.6 - 1.8 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.24-2005
145 Springer handbook of enzymes. Volume 25, Class 1 - Oxidoreductases X ec 1.9 - 1.13 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.25-2006
146 Springer handbook of enzymes. Volume 26, Class 1 - Oxidoreductases XI 1.14.11 - 1.14.14 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.26-2006
147Springer handbook of enzymes. Volume 27, Class 1 - Oxidoreductases XII ec 1.14.15 - 1.97 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.27-2006
148 Springer handbook of enzymes. Volume 28, Class 2 - Transferases I ec 2.1.1 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.28-2006
149 Springer handbook of enzymes. Volume 29, Class 2 - Transferases II ec 2.1.2.1 - 2.3.1.59 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.29-2006
150Springer handbook of enzymes. Volume 30, Class2 - Transferases III ec 2.3.1.60 - 2.3.3.15 / [edited by] Dietmar Schomburg, Ida Schomburg ; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.30-2006
151 Springer handbook of enzymes. Volume 31, Class 2 - Transferases IV ec 2.4.1.1 - 2.4.1.89 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg Editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.31-2006
152 Springer handbook of enzymes. Volume 3, Class 4 - Lyases I ec 4.1.1 - 4.1.2 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.3-2002
153Springer handbook of enzymes. Volume 32, Class2 - Transferases V ec 2.4.1.90 - 2.4.1.232 / [edited by] Dietmar Schomburg, Ida Schomburg ; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.32-2006
154 Springer handbook of enzymes. Volume 33, Class 2 - Transferases VI ec 2.4.2.1 - 2.5.1.30 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.33-2007
155 Springer handbook of enzymes. Volume 34, Class 2 - Transferases VII ec 2.5.1.31 - 2.6.1.57 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.34-2007
156Springer handbook of enzymes. Volume 35, Class 2 - Transferases VIII ec 2.6.1.58 - 2.7.1.37 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.35-2007
157 Springer handbook of enzymes. Volume 36, Class 2 - Transferases IX Ec 2.7.1.38 - 2.7.1.112 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.36-2007
158 Springer handbook of enzymes. Volume 8, Class 4 - Lyases II ec 4.1.3 - 4.2.1 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.KHXG: QP601 .S311h V.4-2002
159 Springer handbook of enzymes. Volume 5, Class 4 - Lyases III ec 4.2.2 - 4.99 / Dietmar Schomburg and Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.5-2002
160 Springer handbook of enzymes. Volume 6, Class 3.4.Hydrolases I EC 3.4.1-3.4.19 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.6-2002
161 Springer handbook of enzymes. Volume 7, Class 3.4 - Hydrolases II ec 3.4.21 - 3.4.22 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.7-2002
162 Springer handbook of enzymes. Volume 7, Class 3.4.HYdrolases II EC 3.4.21-3.4.22 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.7-2002
163 Springer handbook of enzymes. Volume 8, Class 3.4 - Hydrolases III ec 3.4.23 - 3.4.99 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editor ; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.8-2002
164 Springer handbook of enzymes. Volume 8, Class 3.4. Hydrolases III EC 3.4.23-3.4.99 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editors; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.8-2002
165 Springer handbook of enzymes. Volume 9, Class 3.1 - Hydrolases IV ec 3.1.1 - 3.1.2 / Dietmar Schomburg, Ida Schomburg editor; coedited by Antje Chang.
KHXG: QP601 .S311h V.9-2002
166 Vitamins and coenzymes / edited by Donald B. McCormick and Lemuel D. Wright.
KHXG: QP601 .V314a 1971
167 Động học các quá trình xúc tác sinh học / Trần Đình Toại, Nguyễn Thị Vân Hải.
KHXG: QP601.3 .TR121T 2005
168 PCR protocols : a guide to methods and applications / edited by Michael A. Innis ... [et al.].KHXG: QP606 .P428c 1990
169 PCR technology : current innovations / edited by Hugh G. Griffin, Annette M. Griffin.KHXG: QP606 .P428c 1994
170 The Biochemistry of the nucleic acids / R.L.P. Adams ... [et al.].KHXG: QP620 .B312-o 1981
171Nucleic acids : structures, properties, and functions / Victor A. Bloomfield, Donald M. Crothers, Ignacio Tinoco, Jr. ; with contributions from John E. Hearst ... [et al.].KHXG: QP620 .B433V 2000
172 Nucleic acid and protein sequence analysis : a practical approach / edited by M.J. Bishop, C.J. Rawlings.KHXG: QP620 .N506A 1987
173 Antisense nucleic acids and proteins : fundamentals and applications / edited by Joseph N.M. Mol, Alexander R. van der Krol.KHXG: QP623.5 .A107N 1991
174 The epigenome : molecular hide and seek / edited by S. Beck and A. Olek.KHXG: QP624.5 .E206 2003
175 Microarrays for an integrative genomics / Isaac S. Kohane, Alvin T. Kho, and Atul J. Butte.KHXG: QP624.5 .K427-I 2003
176 Nucleic acid analysis : principles and bioapplications / editor Charles A. Dangler.
KHXG: QP624.5 .N506A 1996
177 Microbial Toxins : Tools in enzymology . Volume 165 / Sidney Harshman editor
KHXG: QP632 .M302t V.165-1988
178Flavins and flavoproteins : proceedings of the Seventh International Symposium on Flavins and Flavoproteins, Ann Arbor, Michigan, June 21-26, 1981 / editors, Vincent Massey, Charles H. Williams, Jr.KHXG: QP671 .F111a 1981
179 Food carotenoids : chemistry, biology and technology / Delia Rodriguez-Amaya, University of Campinas, Universidade Federal da Fronteira Sul, Brazil.
KHXG: QP671 .R419D 2016
180 Guide to Techniques in Glycobiology / William J. Lennarz, Gerald W. Hart editors
KHXG: QP702 .G510t V.230-1994
181 Biochemistry of lipids and membranes / edited by Dennis E. Vance and Jean E. Vance.KHXG: QP751 .B312-o 1985
182 Lipids : biology and health / by John L. Harwood, Keith N. Frayn, Denis Murphy, Robert Michell, and Michael I. Gurr.KHXG: QP751 .H109J 2016
183 Lipit, axit béo và oxylipin của san hô / Phạm Quốc LongKHXG: QP751 .PH104L 2012
184
Folding and self-assembly of biological macromolecules : proceedings of the Deuxiemes Entretiens de Bures : Institut des Hautes Etudes Scientifiques, Bures-sur-Yvette, France, 27 November-1 December 2001 / edited by E. Westhof, N. Hardy.KHXG: QP801 .F428a 2004
185 Quantitative analysis of catecholamines and related compounds / editor, A.M. Krstulovic.KHXG: QP801 .Q501a 1986
186 Environmental microbiology : from genomes to biogeochemistry / Eugene L. Madsen.KHXG: QR100 .M102E 2015
187 Environmental microbiology / Raina M. Maier, Ian L. Pepper, Charles P. Gerba.
KHXG: QR100 .M103R 2000
188 Handbook of water and wastewater microbiology / edited by Duncan Mara and Nigel Horan.KHXG: QR105.5 .H105-o 2003
189 Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm / Kiều Hữu ẢnhKHXG: QR115 .K309A 2012
190 Modeling microbial responses in foods / edited by Robin C. McKellar, Xuewen Lu.
KHXG: QR115 .M419M 2004
191 Food microbiology : an introduction / Thomas J. Montville and Karl R. Matthews.
KHXG: QR115 .M431T 2005192 Food microbiology / Ngo Thi Phuong Dung, Huynh Xuan Phong
KHXG: QR115 .NG450D 2013
193 Modern food microbiology / James M. Jay, Martin J. Loessner, David A. Golden.
KHXG: QR115 .T112J 2005
194 Les Bactéries lactiques. Lactic acid bacteria : Quelles souches? Pour quels marchés? Which strains? For which markets? / Adria NormandieKHXG: QR121 .N434A 1995
195 Cơ sở vi sinh / Bộ môn Công nghiệp lên men biên soạnKHXG: QR151 .C4690s 1974
196 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Gia HyKHXG: QR151 .L250H T.II-2012
197 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIa / Lê Thị LuânKHXG: QR151 .L250L T.IIa-2014
198 Les Probiotiques en alimentation animale et humaine / Nathalie Gournier Chateau... [et al].KHXG: QR171 .B412e 1994
199 Probiotics and prebiotics : where are we going? / edited by Gerald W. Tannock.
KHXG: QR171 .P412a 2002200 Probiotics and prebiotics : scientific aspects / edited by Gerald W. Tannock.
KHXG: QR171 .P412a 2005
201The activities of bacterial pathogens in vivo : based on contributions to a Royal Society discussion meeting, London, UK : meeting held on 20-21 October 1999 / editors, H. Smith ... [et al.].KHXG: QR175 .A102-o 2001
202 Essential Immunology / Ivan M. RoittKHXG: QR181
203 Fundamental immunology / editor, William E. Paul.KHXG: QR181 .F512-i 2003
204 Basic immunogenetics / [by] H. Hugh Fudenberg [and others]KHXG: QR184 .B109-i 1972
205
Foodborne pathogens and food safety / editors, Md. Latiful Bari, Center for Advanced Research in Sciences, University of Dhaka, Dhaka, Bangladesh and Dike O. Ukuku, Food Safety Intervention & Technology, Eastern Regional Research Center, Wyndmoor, PA, USA.KHXG: QR201 .B109L 2016
206 Cellular aspects of HIV infection / edited by Andrea Cossarizza, David Kaplan.
KHXG: QR201 .C201A 2002
207Food microbiology : in human health and disease / editor Nancy M. Khardori, Division of Infectious Diseases, Department of Internal Medicine, Eastern Virginia Medical School, Norfolk, VA, USA.KHXG: QR201 .F433m 2016
208 Molecular biology of human hepatitis viruses / J. Monjardino.KHXG: QR201 .M431J 1998
209 The Biology of Viruses / Bruce A. VoylesKHXG: QR360
210 The Biology of Viruses / Bruce A. VoylesKHXG: QR360
211 Virology (Raven Press). Selections.;"Fundamental virology / chief editorsKHXG: QR360 .F512v 1986
212 Virut học / Phạm Văn TyKHXG: QR360 .PH104T 2013
213 Virology (Raven Press);"Virology / editor-in-chiefKHXG: QR360 .V313 1985
214 Medical virology / David O. White, Frank J. Fenner.KHXG: QR360 .W314D 1994
215 Thực tập Vi sinh vật học / N. X. Êgôrôv hiệu đính ; Nguyễn Lân Dũng dịchKHXG: QR41.2
216 Microbiology an Introduction / Gerard J. Tortora, Berdell R. Funke, Christine L. CaseKHXG: QR41.2
217 Fundamentals of microbiology / I. Edward Alcamo.KHXG: QR41.2 .A103-I 1991
218 Microbes and society : an introduction to microbiology / I. Edward Alcamo.KHXG: QR41.2 .A103-I 2003
219 Microbiology : principles and explorations / Jacquelyn G. Black.; Prepared by Barry Chess, Carolyn Dabirsiaghi, Manuel VarelaKHXG: QR41.2 .B102J 2004
220 Brock biology of microorganisms / Kelly S. Bender,...[et.al]KHXG: QR41.2 .B419b 2015
221 Microbiologie alimentaire. Tome 1, Aspect microbiologique de la sécurité et de la qualité des aliments / C. M. Bourgeois, J. F. Mescle, J. Zucca.KHXG: QR41.2 .B435C Tom.1-1996
222 Génétique microbienne : Bases théoriques et introduction aux applications pratiques / Joseph Pierre Guiraud.KHXG: QR41.2 .G510J 1993
223 Pratique des normes en microbiologie alimentaire / Joseph Pierre Guiraud, Jean Philippe Rosec.KHXG: QR41.2 .G510J 2004
224 Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Nguyễn Hữu Hiệp, Cao Ngọc Điệp biên soạn
KHXG: QR41.2 .Gi-108t 2012225 Laboratory exercises in Microbiology / John P. Harley
KHXG: QR41.2 .H109J 2005
226 Microbiologie et toxicologie des aliments : Hygiène et sécurité alimentaires / Guy Leyral, Élisabeth Vierling; J. Figarella, F. Zonsain.KHXG: QR41.2 .L207G 1997
227 Brock biology of microorganisms / Michael T. Madigan, John M. Martinko, Jack Parker.KHXG: QR41.2 .M102m 1997
228 Brock biology of microorganisms / Michael T. Madigan, John M. Martinko, Jack Parker.KHXG: QR41.2 .M102m 2000
229 Initiation à la Microbiologie / Nelly Marchal.KHXG: QR41.2 .M109N 1992
230 Microbiology : a human perspective / Eugene W. Nester ... [et al.].KHXG: QR41.2 .M302 2000
231 Microbiology : a human perspective / Eugene W. Nester ... [et al.].KHXG: QR41.2 .M302 2007
232 Microbiology : a human perspective / Eugene W. Nester ... [et al.].KHXG: QR41.2 .M302A 2004
233 Cơ sở sinh học vi sinh vật. Tập 1 / Nguyễn Thành ĐạtKHXG: QR41.2 .NG527Đ T.1-2016
234 Cơ sở sinh học vi sinh vật. Tập 2 / Nguyễn Thành ĐạtKHXG: QR41.2 .NG527Đ T.2-2016
235 Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.KHXG: QR41.2 .P206L 1996
236 Microbiology / Lansing Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.KHXG: QR41.2 .P206L 1999
237 Microbiology / Lansing Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.KHXG: QR41.2 .P206L 1999
238 Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.KHXG: QR41.2 .P206L 2002
239 Microbiologie / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein; Claire Michelle Bacq Calberg, Jean Dusart traduireKHXG: QR41.2 .P206L 2003
240 Microbiology : diversity, disease, and the environment / Abigail A. Salyers and Dixie D. Whitt.KHXG: QR41.2 .S103A 2000
241 Foundations in microbiology / Kathleen Park Talaro, Arthur Talaro.KHXG: QR41.2 .T103K 2002
242 Foundations in microbiology / Kathleen Park Talaro.KHXG: QR41.2 .T103K 2005
243 Thực tập Vi sinh vật học / Đàm Sao Mai chủ biên...[ và nhiều người khác]KHXG: QR41.2 .Th552t 2011
244 Microbiology : principles and applications / Jacquelyn G. Black.KHXG: QR46 .B102J 1996
245 Microbiology & immunology : an illustrated review with questions and explanations / [edited by] David J. Hentges.KHXG: QR46 .M302A 1995
246 A concise manual of pathogenic microbiology / Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal.
KHXG: QR46 .M313S 2013
247 Principles of bacteriology, virology, and immunity. Vol.5, Comulative index / M. Tom Parker, Leslie H. Collier general editorsKHXG: QR46 .P311-o V.5-1983
248 Sherris medical microbiology : an introduction to infectious diseases / Kenneth J. Ryan, C. George Ray, editors.KHXG: QR46 .S206m 2004
249 Thí nghiệm vi sinh vật công nghiệpKHXG: QR46 .Th300n 1980
250 Wastewater microbiology / Gabriel Bitton.KHXG: QR48 .B314G 2011
251 Biochemical and genetic mechanisms used by plant growth promoting bacteria / B. R. Glick ... [et al.]KHXG: QR51 .B312a 1999
252 Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Biền Văn Minhchủ biên...[và những người khác]KHXG: QR53 .Gi-108t 2013
253 Handbook of culture media for food microbiology. Volume 37 / edited by Janet E.L. Corry, G.D.W. Curtis, Rosamund M. Baird.KHXG: QR53 .H105-o V.37-2003
254 Microbiologie industrielle [Texte imprimé] : les micro-organismes d'intérêt industriel / coordonnateurs, J.-Y. Leveau, M. BouixKHXG: QR53 .M302i 1993
255 Le cours de la microbiologie industrielle / Nguyễn Thị HiềnKHXG: QR53 .NG527H 1998
256 Le cours de la microbiologie industrielle. Partie 2, Microbiologie Industrielle. Partie 3, Microbiologie Alimentaire / / Nguyễn Thị HiềnKHXG: QR53 .NG527H P.2+3-2000
257 Le cours de la microbiologie industrielle. Tome 1 / Nguyễn Thị HiềnKHXG: QR53 .NG527H T.1-2000
258 Le cours de la microbiologie industrielle. Tome 1 / Nguyễn Thị HiềnKHXG: QR53 .NG527H T.1-2000
259 Thí nghiệm vi sinh vật công nghiệp / Nguyễn Thị Sơn.KHXG: QR53 .NG527S 1979
260 Les applications industrielles de la microbiologie / Jacques RiviereKHXG: QR53 .R315J 1975
261 Microbiologie industrielle et génie biochimique / P. Simon, R. Meunier; J. Rivière préface.KHXG: QR53 .S310P 1970
262 Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm / Trần Linh ThướcKHXG: QR53 .TR121T 2009
263 Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm / Trần Linh ThướcKHXG: QR53 .TR121T 2013
264 Giáo trình vi sinh vật học / Biền Văn Minh,...[và nhiều người khác]KHXG: QR61 .B305M 2006
265 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Bùi Thị Việt HàKHXG: QR61 .B510H T.II-2012
266 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đặng Thị Phương ThảoKHXG: QR61 .Đ116T T.II-2012
267 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Dương Minh LamKHXG: QR61 .D561L T.II-2014
268 Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Xuân Thành,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn Xuân Thành.KHXG: QR61 .Gi-108t 2005
269 Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Xuân Thành,... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn Xuân Thành.KHXG: QR61 .Gi-108t 2007
270 Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / Phạm Thị Ngọc Lan chủ biên; Ngô Thị Tường ChâuKHXG: QR61 .Gi-108t 2013
271 Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn . Phần 1 / Kiều Hữu Ảnh
KHXG: QR61 .K309A P.1-2006
272 Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 2. / Kiều Hữu Ảnh.
KHXG: QR61 .K309A P.2-2006
273 Giáo trình vi sinh vật học : Lý thuyết và bài tập giải sẵn. Phần 3 / Kiều Hữu Ảnh.
KHXG: QR61 .K309A P.3-2008
274 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 1 / Lê Gia Hy
KHXG: QR61 .L250H T.1-2012275 Vi sinh học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Văn Nhương, Nguyễn Chúc.
KHXG: QR61 .L250N T.1-1976276 Vi sinh học kỹ thuật. Tập 2 / Lê Văn Nhương, Nguyễn Chúc
KHXG: QR61 .L250N T.2-1976277 Câu hỏi và bài tập Vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt
KHXG: QR61 .NG527Đ 2012
278 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Hoàng Khuê TúKHXG: QR61 .NG527T T.I-2013
279 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Hoàng Khuê TúKHXG: QR61 .NG527T T.IIa-2013
280 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Nguyễn Hoàng Khuê TúKHXG: QR61 .NG527T T.IIb-2013
281 Giáo trình Thực tập vi sinh vật học / Phạm, Thị Ngọc LanKHXG: QR61 .PH104L 2012
282 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Phan Thị NgàKHXG: QR61 .PH105N T.1-2014
283 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thị NgàKHXG: QR61 .PH105N T.II-2014
284 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập II / Phan Thị NgàKHXG: QR61 .PH105N T.II-2015
285 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bản sao các công trình khoa học đã công bố. Tập 2 / Tăng Thị ChínhKHXG: QR61 .T116C T.2-2012
286 Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn chủ biên; Lại Mai Hương
KHXG: QR61 .Th300n 2014
287 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Trần Đỗ HùngKHXG: QR61 .TR121H P.2-2013
288 Vi sinh thực phẩm / Đàm Sao Mai chủ biên;...[và những người khác]KHXG: QR61 .V300s 2014
289 Vi sinh vật học. Phần 1, Thế giới vi sinh vật / Nguyễn Lân Dũng,...[và những người khác]KHXG: QR61 .V300s P.1-2012
290 Vi sinh vật học. Phần 2, Sinh lý học, sinh hóa học, di truyền học, miễn dịch học và sinh thái học vi sinh vật / Nguyễn Lân Dũng,...[và những người khác]KHXG: QR61 .V300s P.2-2012
291 Laboratory exercises in organismal and molecular microbiology / Steve K. Alexander, Dennis Strete, Mary Jane Niles.KHXG: QR63 .A103S 2004
292 Microbiological Applications : Laboratory Manual in General Microbiology / Harold J. BensonKHXG: QR63 .B204H 2002
293 Microbiological applications;"Benson's microbiological applications : Laboratory manual in general microbiology / Alfred E. Brown."KHXG: QR63 .B204H 2007
294 Microbiological applications : a laboratory manual in general microbiology / Harold J. Benson.KHXG: QR63 .B207H 2002
295 Benson's microbiological applications : laboratory manual in general microbiology / Alfred E. Brown.
KHXG: QR63 .B435A 2005
296 Benson's microbiological applications : Laboratory manual in general microbiology / Alfred E. Brown.KHXG: QR63 .B435A 2007
297 Microbiologie pratique pour le laboratoire d'analyses ou de contrôle sanitaire / Camille DelarrasKHXG: QR63 .D201C 2007
298 Laboratory excercises in microbiology / Jaime S. Colomé ... [et al]KHXG: QR63 .L100e 1986
299 Color atlas and textbook of diagnostic microbiology / Elmer W. Koneman ... [et al.].KHXG: QR67 .C428a 1988
300 Enzim vi sinh vật. Tập 1 / Lê Ngọc Tú,...[và những người khác].KHXG: QR69 .E207v T.1-1982
301 Structure et ultrastructure des sols et des organismes vivants : Versailles, France, 20-21 novembre 1997 / F. Elsass, A. M. Jaunet,KHXG: QR75 .E201F 1999
302 The bacterial cell wall / Guntram Seltmann, Otto Holst.KHXG: QR77.3 .S201G 2001
303 Essentials of Bacterial Physiology / W. W. UmbreitKHXG: QR84
304 The physiology and biochemistry of prokaryotes / David White.KHXG: QR88 .W314D 1995
305 Halophilic microorganisms / Antonio Ventosa, ed.KHXG: QR97.S3 .H103m 2004
306 Microbiologie Alimentaire. Tome 2, Aliments fermentés et fermentations alimentaires / C. M. Bourgeois, Larpent J. P.KHXG: TP248.27 .B435C T.2-1996
307 Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy VănKHXG: TP248.27 .B510Đ 2000
308 Amélioration des plantes et biotechnologies / Yves Demarly, Monique Sibi.KHXG: TP248.27 .D202Y 1996
309 Microbiologie alimentaire : Techniques de laboratoire / Jean Paul Larpent.KHXG: TP248.27 .L109C 1997
310 Vi sinh vật công nghiệp / Lê Xuân PhươngKHXG: TP248.27 .L250P 2001
311 Nấm men công nghiệp / Lương Đức PhẩmKHXG: TP248.27 .L561P 2006
312 Moisissures utiles et nuisibles : importance industrielle / par B. Botton ... [et al.] ; textes coordonnés par J.-P. LarpentKHXG: TP248.27 .M428u 1990
313 Biotechnologie des antibiotiques / Coordonné par Jean-Paul Larpent, JeanKHXG: TP248.65 .B312d 1989
314 Công nghệ Enzym / Đặng Thị Thu,... [và những người khác] ; Chủ biên : Đặng Thị Thu.
KHXG: TP248.65 .C455n 2004
315 Công nghệ sản xuất axit amin và ứng dụng / Quản Lê Hà (chủ biên), Nguyễn Thị Hiền.KHXG: TP248.65 .C455n 2011
316 Công nghệ Enzym / Đặng Thị Thu (chủ biên);... [và những người khác]KHXG: TP248.65 .C455n 2012
317 Công nghệ sản xuất Enzym, protein và ứng dụng / Nguyễn Thị Hiền chủ biên;...[và những người khác]KHXG: TP248.65 .C455n 2012
318 Công nghệ sản xuất vắc xin / Nguyễn Thị Xuân Sâm (chủ biên)KHXG: TP248.65 .C455n 2016
319 Công nghệ sản xuất vắc xin / Nguyễn Thị Xuân Sâm (chủ biên)KHXG: TP248.65 .C455n 2016
320 New Vaccine Technologies / Ronald W. EllisKHXG: TP248.65 .E201R 2001
321 Hóa sinh thực phẩm / Đào Sao Mai chủ biên;...[ và những người khác]KHXG: TP248.65 .H401s 2009
322 Hydrolysis, oxidation and reduction / edited by Stan M. Roberts and Geraldine Poignant.KHXG: TP248.65 .H601-o V.1-2002
323 L' ingénierie des protéines et ses applications / coordonnateur: Henri HeslotKHXG: TP248.65 .I-311d 1996
324 La Vitamine A : Acquisitions récentes / Bruno LequeuKHXG: TP248.65 .L206B 1990
325 Giáo trình công nghệ lên men / Lương Đức PhẩmKHXG: TP248.65 .L561P 2012
326 Microorganisms and fermentation of traditional foods / Ramesh C. Ray, Dr. Didier Montet, editors.KHXG: TP248.65 .M302a 2015
327 Microbiologie et industrie alimentaire : Microbiology and food industry. Tome 3 / Association pour la promotion industrie agriculture.KHXG: TP248.65 .M302e Tom.3-1979
328 Công nghệ lên men các chất kháng sinh / Nguyễn Văn CáchKHXG: TP248.65 .NG527C 2004
329 Contrôle microbiologie dans les produits alimentaires / Nguyen Thi HienKHXG: TP248.65 .NG527H 2001
330 Glossaire du contrôle : Microbiologique dans les produits alimentaires / Nguyen Thi HienKHXG: TP248.65 .NG527H 2002
331 Protein engineering : approaches to the manipulation of protein folding / edited by Saran A. Narang.KHXG: TP248.65 .P435E 1990
332 Vật liệu Polyme phân huỷ sinh học / Phạm Ngọc Lân.KHXG: TP248.65 .PH104L 2006
333 Vật liệu Polyme phân huỷ sinh học / Phạm Ngọc Lân.
KHXG: TP248.65 .PH104L 2015
334
Safety of genetically engineered foods : approaches to assessing unintended health effects / Committee on Identifying and Assessing Unintended Effects of Genetically Engineered Foods on Human Health, Board on Life Sciences, Food and Nutrition Boarad, Board on Agriculture and Natural Resources, Institute of Medicine.KHXG: TP248.65 .S102-o 2004
335 Đại cương vi sinh vật học thực phẩm / Trần Liên Hà.KHXG: TP248.65 .TR121H 2007