Upload
pham-tran-dang-khoa
View
217
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
1/11
Câu Hỏi Ôn Tập
Câu 1: Nguyên tố (A) có electron cuối cùng xác định bởi 4 số lượng tử n ! " # l ! $ # % ! &$ # %s ! - ' *y nguyên tố + l, -ho .-u! $/ 0 ..n! "1 0 .2e! $3 0 .+g! 4
A. -u B. .n C. +g D. 2e
Câu 2: 56t các nguyên tố thu7c 8h9n nhó% ch:nh# trong b;ng h< thống tu=n ho,n# t:nhch>t ?i% lo@i A, t:nh ?hử cBC chDng biEn đFi như sCu (chGn c9u đDng)
A. Hrong %7t 8h9n nhó% ch:nh đi tI trên xuống JưKi# t:nh ?i% lo@i tLng J=nB. Hrong %7t 8h9n nhó% ch:nh đi tI trên xuống JưKi# t:nh ?i% lo@i gi;% J=nC. Hrong %7t chu ?M đi tI trái sCng 8h;i t:nh ?i% lo@i tLng J=nD. Hrong %7t chu ?M đi tI trái sCng 8h;i t:nh ?hử tLng J=n
Câu 3:
-$!-&-OO có 8P C! 4#$3 *y 8 cBC Q11%l Jung Jịch -$!-&-OO 1#Q$R l,A $#"$ B. $#S/ C "#$4 D $#S3
Câu 4: Nguyên tố (T) có electron cuối cùng xác định bởi 4 số lượng tử n ! 4 # l !Q # % ! 1 # %s ! - ' *y *y nguyên tố T l, -ho .-l! Q 0 .Tr ! "S 0 .O! U 0 .V! Q3
A. -l B. Tr C. Oxi D. V
Câu 5: ->u hWnh electron cBC V (. ! Q3)Qs$ $s$ $83 "s$ "84 -ho biEt h,% sóng)###(
smml nφ xác định electron cuối cùng đXc trưng cho nguyên tử V l,0
A. )$YQ#Q#Q#"( −−φ B. )$YQ#1#Q#"( −φ C. )$YQ#1#1#"( −φ D. )$YQ#Q#Q#"( +−φ
Câu 6: ->u hWnh electron cBC Rg (. ! Q$)Qs$ $s$ $83 "s$ -ho biEt h,% sóng)###(
smml nφ xác định electron cuối cùng đXc trưng cho nguyên tử Rg l,0
A. )$YQ#Q#Q#"( −−φ B. )$YQ#1#Q#"( −φ C. )$YQ#1#1#"( −φ D. )$YQ#1#1#"( +φ
Câu 7: -ho biEt c>u hWnh electron cBC nguyên tố -C (. ! $1)A. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 4s$ B. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 "J$
C. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 "JQ 4sQ D. Qs$ $s$ $83 "s$ "84 "J4
Câu 8: -ho biEt c>u hWnh electron cBC nguyên tố 2e (. ! $3)A. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 4s$ "J3 B. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 "J3 4s$
C. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 "JQ 4sQ D. Qs$ $s$ $83 "s$ "84 "J4
Câu 9: -ho biEt c>u hWnh electron cBC ion 2e2+ (. ! $3)A. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 4s$ "J4 B. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 "J3
C. Qs$ $s$ $83 "s$ "83 "J4 4s$ D. Qs$ $s$ $83 "s$ "84 "JUCâu 10: ->u hWnh electron cBC -l (. ! Q)Qs$ $s$ $83 "s$ "8S -ho biEt Aị tr: (chu ?M A, 8h9n nhó%) trong b;ng h< thống tu=n ho,n
A. -hu ?M "# 8h9n nhó% + B. -hu ?M "# 8h9n nhó% ZZ+C. -hu ?M "# 8h9n nhó% ZZ+ D. -hu ?M $# 8h9n nhó% ZZ+
Câu 11: ->u hWnh electron cBC -r (. ! $4)Qs$ $s$ $83 "s$ "83"JS 4sQ -ho biEt Aị tr: (chu?M A, 8h9n nhó%) trong b;ng h< thống tu=n ho,n
A. -hu ?M 4# 8h9n nhó% Z+ B. -hu ?M 4# 8h9n nhó% +C. -hu ?M 4# 8h9n nhó% ZT D. -hu ?M 4# 8h9n nhó% Z+
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
2/11
Câu 12: [y cho biEt trong 8h9n tử -4 có bCo nhiêu liên ?Et hóC hGc được hWnh th,nhA. 4 \iên ?Et s sp−σ B. 4 \iên ?Et s sp −$σ
C. 4 \iên ?Et s sp −"σ D. 4 \iên ?Et p sp −"σ
Câu 13: [y cho biEt trong 8h9n tử -"&-" có bCo nhiêu liên ?Et hóC hGc được hWnhth,nh
A. Q \iên ?Et $$ sp sp −σ A, 3 liên ?Et s sp −$σ B. Q \iên ?Et "" sp sp −σ A, 3 liên ?Et s sp −"σ
C. Q \iên ?Et sp sp−
σ A, 3 liên ?Et s sp−σ D. -; " c9u trên đ] sCi
Câu 14: N" có 8P b ! 4#4 *y 8 cBC Jung Jịch N" 1#Q$R l,A. QQ#$4 B. QQ#Q C. QQ#Q D. U#$/
Câu 15: o, tCn 4#3 gC% %7t ch>t (+) ?h^ng đi
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
3/11
Ki k+o! C l, nmng đ ̂ ch>t + ở thi đi% bCn đ=u k+ ! C fx l, nmng đ ̂ ch>t + ở thi đi% t đCng x6t [y cho biEt b9 c cBC 8h;n `ng %7t chi]u ở trên l,
A. T9 c Q B. T9 c $ C. T9 c " D. T9 c 1
Câu 24: -3S N$ có 8P b ! /#4$ *y 8 cBC Q11%l Jung Jịch -3S N$ 1#1QR l,A. U#11 B. S#Q C. / D. U#$/
Câu 25: R ̂ t 8h;n `ng có h_ng số nhiê t đ ̂ γ !$ pi ?hi tLng nhiê t đ ̂ lên 41o thW tốc đ ̂ cBC 8h;n `ng đó tLng lên bCo nhiêu l=n
A 4 l=n B U l=n C. Q3 l=n D "$ l=n
Câu 26: -"-OO có 8P C! 4#4 *y 8 cBC Jung Jịch -"-OO 1#QSR l,A $#" B. $#U C "#$4 D S#S3
Câu 27: jh;i l>y bCo nhiêu gC% glucoqa hC tCn trong Q11 gC% nưKc đ h@ nhiê t đ ̂ đ^ng đL c cBC Jung Jịch thu được xuống 1#/"o- TiEt ? đ cBC nưKc b_ng Q#U3
A. Q$ gC% B. Q4 gC% C. / gC% D. QU gC%Câu 28: o, tCn 4#3 gC% %7t ch>t (+) ?h^ng điy A9n đ@o nguyên tử +Y %7t TY bC -Y nL% Y b;y-9u "4 zối AKi các nguyên tố thu7c 8h9n nhó% ch:nh# trong b;ng h< thống tu=n ho,n# t:nh ch>t cBC
chDng biEn đFi+ HI trên xuống JưKi trong %7t 8h9n nhó%# t:nh ?i% lo@i tLng J=nT HI trên xuống JưKi trong %7t 8h9n nhó% t:nh ?i% lo@i gi;% J=n- HI trái sCng 8h;i t:nh ?i% lo@i tLng J=n HI trái sCng 8h;i t:nh ?hử tLng J=n-9u "S -ó %7t b7 bốn số lượng tử th:ch hợ8 cho nguyên tử + như sCu+ n!" #l! 1#%!Q # %s ! QY$ T n!" #l! 1#%! 1 # %s ! QY$- n!"#l! " # %!Q # %s !QY$ n!"#l! 1# %!$ # %s ! QY$ -9u "3
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
4/11
Phi t@o th,nh 8h9n tử N" nguyên tử N có ?i]u lCi hóC + s8 T s8$ - s8" s8"J$
-9u " Phi t@o th,nh 8h9n tử NO" nguyên tử N có ?i]u lCi hóC + s8 T s8$ - s8" s8"J$
-9u "U ->u t@o A, đi
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
5/11
+ 1#1$3 Ct T 1#1Q" Ct - 1#QS Ct 1#$ Ct -9u 43 -ho .- ! 3 0 .O! U z ̂ b ̂ i liên ?Et gi}C hCi nguyên tử - A, O trong 8h9n tử -O l, + Q 0 T $ - " 4-9u 4 -ho các ch>t -O$ 0 $O 0 --l4 0 VO$ -ác ch>t có 8h9n tử 8h9n c~c + -O$ 0 $O T -O$ 0 --l4
- $O 0 --l4 $O 0 VO$ -9u 4U -ho |-!- ! Q4$#S PcClY%ol 0 |-&- ! U#1 PcClY%ol 0 |-& ! //#1 PcClY%ol
|&! Q14#$ PcClY%ol jh;n `ng -$!-$ $ → -"&-" có hiê u `ng nhiê t + $/" PcCl T &$/" PcCl - $#/" PcCl &$#/" ?cCl-9u 4/ -ó % ̂ t ch>t + thC% giC 8h;n `ng# 8hưang trWnh đ ̂ ng hGc được %^ t; lnk+ ! &?t lnk+1 Ki k+ l, nmng đ ̂ ch>t + ở thi đi% t A, k+1 l, nmng đ ̂ ch>t + bCn đ=u T9 c cBC 8h;n `ng %, + thC% giC l,
+ T9 c Q T T9 c $ - T9 c " T9 c 1 -9u S1 -ó % ̂ t ch>t + thC% giC 8h;n `ng# 8hưang trWnh đ ̂ ng hGc được %^ t; k+ ! &?t k+1 Ki k+ l, nmng đ ̂ ch>t + ở thi đi% t A, k+1 l, nmng đ ̂ ch>t + bCn đ=u T9 c cBC 8h;n `ng %, + thC% giC l, + T9 c Q T T9 c $ - T9 c " T9 c 1-9u SQ -ó % ̂ t ch>t + thC% giC 8h;n `ng# 8hưang trWnh đ ̂ ng hGc được %^ t;
k
Q
k
Q
1 Akt
A+=
Ki k+ l, nmng đ ̂ ch>t + ở thi đi% t A, k+1 l, nmng đ ̂ ch>t + bCn đ=u T9 c cBC 8h;n `ng %, + thC% giC l, + T9 c Q T T9 c $ - T9 c " T9 c 1-9u S$ -ó % ̂ t ch>t + thC% giC 8h;n `ng# 8hưang trWnh đ ̂ ng hGc được %^ t;
$1
$lk
Q
lk
Q
Akt
A+=
Ki k+ l, nmng đ ̂ ch>t + ở thi đi% t A, k+1 l, nmng đ ̂ ch>t + bCn đ=u T9 c cBC 8h;n `ng %, + thC% giC l, + T9 c Q T T9 c $ - T9 c " T9 c 1-9u S"
_ng số tốc đ7 cBC 8h;n `ng b*c % ̂ t có đan Aị + (thi giCn)&Q T %ol l:t&Q (thi giCn)&Q 0 - l:t$%ol&$(thi giCn)&Q0 lit%ol&Q(thi giCn)&Q
-9u S4 _ng số tốc đ7 cBC 8h;n `ng b*c bC có đan Aị + (thi giCn)&Q T %ol l:t&Q (thi giCn)&Q 0 - l:t$%ol&$(thi giCn)&Q0 lit%ol&Q(thi giCn)&Q
-9u SS _ng số tốc đ7 cBC 8h;n `ng b*c ?h^ng có đan Aị + (thi giCn)&Q T %ol l:t&Q (thi giCn)&Q 0 - l:t$%ol&$(thi giCn)&Q0 lit%ol&Q(thi giCn)&Q
-9u S3
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
6/11
R ̂ t 8h;n `ng có h_ng số nhiê t đ ̂ γ !" pi ?hi tLng nhiê t đ ̂ lên 41o thW tốc đ ̂ cBC 8h;n `ngđó tLng lên bCo nhiêu l=n + " l=n T Q$ l=n - QU l=n UQ l=n-9u S v 4Q1o- h_ng số c9n b_ng cBC 8h;n `ng $ Z$ ⇄ $Z P - ! 4Upi ?hi tr ̂ n Q %ol $ AKi Q %ol Z$ trong % ̂ t bWnh có Jung t:ch Q l:t thW nmng đ ̂ cBC $ t@i thiđi% c9n b_ng l, bCo nhiêu
+ 1#3 %olYl:t T 1#$$4 %olYl:t - 1#S %olYl:t Q#SS$ %olYlit-9u SU R ̂ t 8h;n `ng có hê số nhiê t b_ng $ v 11- 8h;n `ng ?Et thDc sCu Q1$4 ng,y pi ở "1 o- 8h;n `ng ?Et thDc sCu bCo l9u+Q111 ng,y T Q11 ng,y - Q$U ng,y Q$3 ng,y-9u S/ jh;i l>y bCo nhiêu gC% glucoqa hC tCn trong QS1 gC% nưKc đ h@ nhiê t đ ̂ đ^ng đL c cBCJung Jịch thu được xuống 1#So- TiEt ? đ cBC nưKc b_ng Q#U3 + S gC% T Q1 gC% - QS gC% Q1#U/ gC%Câu 60: -3S N$ có 8P b ! /#4$ Hrong % ̂ t cốc ch`C Q11%l Jung Jịch -3S N$ 1#1QR 8cBC Jung Jịch đó l,
+ U#11 T U#S - / U#$/-9u 3QHrong h< thống tu=n ho,n các nguyên tố được sd8 xE8 A,o b;ng theo nguyên tdc+) Hh` t~ tLng J=n đi
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
7/11
->u hWnh electron cBC j (. ! QS) Qs$ $s$ $83 "s$ "8" -ho biEt h,% sóng ϕ(n#l#%#%s) xác địnhelectron cuối cùng đXc trưng cho nguyên tử j l,+) ϕ("#Q#&Q#QY$)T) ϕ("#$#Q#QY$)-) ϕ("#1#1#QY$)) ϕ("#Q#Q#QY$)-9u 33
Nguyên tố (+) có electron cuối cùng xác định bởi bốn số lượng tử n!" # l !$ # % ! &$ # % s ! &'-ho .2e ! $3 .-o ! $ . Ni ! $U .-u ! $/ Nguyên tố (+) l,
+) 2eT) -o-) Ni) -u
-9u 33[y sd8 xE8 các nguyên tử A, ion sCu NC # Rg$ # +l" # NC theo chi]u tLng J=n bán ?:nh
+) NC„Rg$„+l"„NC
T) Rg$„+l"„NC „NC-) NC„+l"„Rg$„NC ) +l"„Rg$„ NC„ NC
-9u 3HhE n,o l, s~ lCi hóC s8$
+) %7t h,% sóng cBC orbitCn s ?Et hợ8 AKi %7t h,% sóng cBC obitCn 8 th,nh %7t tF hợ8tuyEn t:nh t@o rC hCi obitCn lCi hóC s8$ ho,n to,n giống h
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
8/11
-9u 1+xit sClisilic (Cxit ortohyJroxi benqoic) (?‡ hi
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
9/11
-9u 5ác định hi
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
10/11
+) &$#$"$ o-T) &1#SSU o--) &1#$/ o-) &1#Q"/S o-
-9u U"Hrong Q%l Jung Jịch ch`C Q1&3 %ol ch>t tCn + ở 1 o- *y á8 su>t th% th>u cBC Jung Jịch(t:nh theo %%g) l,
+) Q/#S4 %%gT) Q3#U$ %%g-) Q#1$4 %%g) Q4#1$ %%g
-9u U4Tiu th`c cBC đinh lu*t Cun (Coult) th` hCi A] đ7 tLng nhi
8/18/2019 90 cau trac nghiem Hoa dai cuong cua thay Dang_2 (1).doc
11/11
) 4#$4Q1&4(%olYl:t)-9u U/Hrong các Jung Jịch sCu đ9y NC$-O" # NC-l # P $VO4 # -"-OONC # -3SONC# N4-l#-3SON"-l# +l-l" ung Jịch n,o có 8Œ
+) NC-l # P $VO4T) N4-l # -3SON"-l# +l-l"-) P $VO4# -"-OONC# +l-l"
) NC$-O" # -"-OONC# -3SONC-9u /1H:nh đ7 tCn (%olYlit) ở $So- cBC -CVO4 trong nưKc -ho biEt tich số tCn cBC -CVO4 ở $So- l,/#Q Q1&3
+) $#Q$Q1&" (%olYl:t)T) "#31Q3 Q1&"(%olYl:t)-) "#33 Q1&" (%olYl:t)
) "#1Q33Q1&"(%olYl:t)