74
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 547/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2016 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 156 CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005; Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc, Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế; Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156. Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

BỘ Y TẾ

CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Số: 547/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2016

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP

SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 156

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm

vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng,

nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp

số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế

cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành

thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản

xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Page 2: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Nơi nhận: - Như Điều 4; - BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);

- TT. Lê Quang Cường (để b/c);

- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA; - Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;

- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;

- Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý

Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;

- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM; - Tổng Công ty Dược VN;

- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;

- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD; - Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

CỤC TRƯỞNG

Trương Quốc Cường

DANH MỤC

469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM -

ĐỢT 156

Ban hành kèm theo Quyết định số 547/QĐ-QLD ngày 15/11/2016

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San

(Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến

Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô

11D đương C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt

Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

1 Ceratex Cetirizin

dihydroclorid

10mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; Chai

200 viên

VD-25566-16

2 Dasamex - DS Paracetamol

500mg

Viên nang

cứng

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; Chai

100 viên;

Chai 500

viên

VD-25567-16

3 Devaligen - ND Paracetamol

500mg;

Phenylephrin

hydroclorid

10mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 25 vỉ x

4 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên; Hộp 5

vỉ x 20 viên

VD-25568-16

Page 3: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

4 Ibucine 400 Ibuprofen 400mg Viên nén

bao phim

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 02 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên; Chai

100 viên

VD-25569-16

5 Pancres Pancreatin

170mg (tương

ứng với 238 IU

Protease, 3400IU

Lipase, 4080 IU

Amylase)

Viên nén

bao tan

trong ruột

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; Chai

100 viên

VD-25570-16

6 Tagimex Cimetidin 300mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; Chai

100 viên

VD-25571-16

2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An,

Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An,

Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

7 GastraQK9 Bột vỏ mù u

250mg; Bột mai

mực 50mg; Bột

nghệ 10mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 1 chai

100 viên

VD-25572-16

3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ

Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ

Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

8 Bivicarbo Acarbose 50mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25573-16

9 Bivinadol 325 Paracetamol

325mg

Viên nén

bao phim

48

tháng

TCCS Chai 500

viên, hộp 10

vỉ x 10 viên,

hộp 1 chai

200 viên

VD-25574-16

Page 4: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

10 Tenofovir - BVP Tenofovir

disoproxil

fumarat 300mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25575-16

11 Vixcar Clopidogrel

(dưới dạng

Clopidogrel

bisulfat) 300mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25576-16

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện

Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn

Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

12 Hoàn Điều kinh bổ

huyết

Mỗi 5 g chứa:

Thục địa 1,2g;

Đương qui 1,2g;

Bạch thược 0,3g;

Xuyên khung

0,3g; Cao đặc ích

mẫu (tương

đương 2,4 g ích

mẫu) 0,3g; Cao

đặc ngải cứu

(tương đương 1,2

g ngải cứu)

0,15g; Hương

phụ chế 1,2g

Viên hoàn

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 túi x

5 gam; hộp

20 túi x 5

gam

VD-25577-16

13 Nhân sâm tam thất Nhân sâm

140mg; Tam thất

60mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x

12 viên; hộp

10 vỉ x 15

viên

VD-25578-16

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương

Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành

phố Hải Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

14 Atmethysla 500mg Mỗi 4ml chứa: Dung dịch 36 TCCS Hộp 10 ống VD-25579-16

Page 5: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Inj Etamsylat 500mg thuốc tiêm tháng x 4ml

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận

Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận

Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

15 Daquetin 25 Quetiapin (dưới

dạng Quetiapin

fumarat) 25 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25580-16

16 Myolaxyl Mephenesin 250

mg

Viên nén

bao đường

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

25 viên

VD-25581-16

17 Sorbitol 5g Mỗi gói 5g chứa:

Sorbitol 5g

Thuốc bột

pha dung

dịch uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 gói

5g

VD-25582-16

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân

Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân

Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

18 Lazzy Lamivudin

100mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25583-16

19 Losartan 25 Losartan kali

25mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25584-16

20 Mepragold 10 mg Atorvastatin

(dưới dạng

Atorvastatin

calci) 10mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x

10 viên

VD-25585-16

21 Mepragold 20 mg Atorvastatin

(dưới dạng

Atorvastatin

calci) 20mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x

10 viên

VD-25586-16

22 Mylenfa II Nhôm hydroxyd

200mg; Magnesi

hydroxyd

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên, chai

50 viên, chai

VD-25587-16

Page 6: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

200mg;

Simethicon

20mg

100 viên

23 Toptropin 800 mg Piracetam 800mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25588-16

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường

Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công

nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

24 Sáng mắt Mỗi 125ml chứa

dịch chiết từ các

dược liệu tương

ứng với: Thục

địa 23g; Sơn thù

11,5g; Mẫu đơn

bì 8,6g; Hoài sơn

11,5g; Phục linh

8,6g; Trạch tả

8,6g; Câu kỷ tử

8,6g; Cúc hoa

8,6g; Đương quy

8,6g; Bạch thược

8,6g; Bạch tật lê

8,6g; Thạch

quyết minh 11,5g

Siro 36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ x

60ml, 100ml,

125ml; hộp

10 ống, 15

ống, 20 ống

x 10ml

VD-25589-16

25 Tumegas Mỗi 15ml chứa:

Bột nghệ vàng

4,5g

Gel uống 36

tháng

TCCS Hộp 10 gói,

20 gói, 30

gói x 15ml;

hộp 1 lọ x

60ml, 90ml,

100ml,

125ml,

200ml

VD-25590-16

26 Viên tăng sức Đậu nành 60mg;

Hoài sơn 10mg;

Ý dĩ 10mg; Mật

ong 5mg

Viên bao

đường

36

tháng

TCCS Gói 60 viên,

80 viên, 100

viên, 200

viên; hộp 1

lọ x 60 viên,

80 viên, 100

VD-25591-16

Page 7: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

viên, 200

viên

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An

Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An

Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

27 E'Rossan Shampoo Mỗi 5ml chứa:

Ketoconazol

100mg; D-

panthenol 70mg

Dầu gội 24

tháng

TCCS Hộp 24 gói x

5ml, hộp 1

chai x 60ml

VD-25592-16

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường

Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu

công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

28 Hemafolic Mỗi 10 ml dung

dịch chứa: Phức

hợp hydroxyd sắt

(III) và

Polymaltose tính

theo ion sắt (III)

100 mg; Acid

folic 1 mg

Dung dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 10 ống

x 10 ml

VD-25593-16

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám,

Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái,

P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

29 ACM Control 4 Acenocoumarol

4mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25594-16

Page 8: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

30 Bisoprolol 2,5 Bisoprolol

fumarat 2,5mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25595-16

31 Eftimol 8 Paracetamol

500mg; Codein

phosphat

hemihydrat 8mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25596-16

32 Nebivolol 2,5 Nebivolol (dưới

dạng Nebivolol

hydroclorid)

2,5mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25597-16

33 Nebivolol 5 Nebivolol (dưới

dạng Nebivolol

hydroclorid) 5mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25598-16

34 Spibiotic 1,5 MIU Spiramycin

1,5MIU

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25599-16

35 Tragutan Cineol 0,5mg;

Tinh dầu húng

chanh 1mg; Tinh

dầu gừng 0,5mg

Viên nén

ngậm

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

24 viên

VD-25600-16

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái

Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới,

TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

36 Agibetadex Betamethason 0,25

mg;

Dexclorpheniramin

maleat 2 mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên;

Chai 500

viên

VD-25601-16

37 Agicipro Ciprofloxacin (dưới

dạng Ciprofloxacin

HCl) 500 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25602-16

38 Agiclovir 200 Aciclovir 200 mg Viên nén 36 TCCS Hộp 2 vỉ x VD-25603-16

Page 9: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

tháng 10 viên

39 Agidecotyl 500 Mephenesin 500 mg Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

12 viên

VD-25604-16

40 Agimfast 60 Fexofenadin

hydroclorid 60 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên

VD-25605-16

41 Agirofen Ibuprofen 600 mg Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25606-16

42 Agisimva 10 Simvastatin 10 mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25607-16

43 Agivastar 40 Pravastatin natri 40

mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25608-16

44 Agivitamin B1 Vitamin B1 (Thiamin

mononitrat) 250 mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25609-16

45 Arbosnew 100 Acarbose 100 mg Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25610-16

46 Ihybes-H 150 Irbesartan 150 mg;

Hydroclorothiazid

12,5 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25611-16

47 Levagim Levofloxacin (dưới

dạng Levofloxacin

hemihydrat) 500 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên

VD-25612-16

48 Magisix Magnesi lactat

dihydrat 470 mg;

Pyridoxin hydroclorid

5 mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25613-16

49 Mebendazol Mebendazol 500 mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

1 viên

VD-25614-16

50 Olangim Olanzapin 10 mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x

10 viên

VD-25615-16

51 Smecgim Mỗi gói 3,67g chứa:

Dioctahedral smectite

3000 mg

Thuốc

bột pha

hỗn dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 30 gói

x 3,67g

VD-25616-16

52 Sulpragi Sulpirid 50 mg Viên

nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25617-16

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường

N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

Page 10: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13,

KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

53 Asasea

500mg/100ml

Mỗi 100 ml

chứa:

Levofloxacin

(dưới dạng

Levofloxacin

hemihydrat)

500mg

Dung dịch

tiêm

truyền tĩnh

mạch

24

tháng

TCCS Hộp 1 túi

100 ml

VD-25618-16

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch

3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3;

xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

54 Maxxacne-A Mỗi tuýp 15g gel

chứa: Adapalene

15 mg

Gel bôi da 24

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

nhôm 15g;

Hộp 1 tuýp

nhựa 15g

VD-25619-16

55 Maxxflame - C Celecoxib 200

mg

Viên nang

cứng

(trắng-

trắng)

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 3

vỉ, 10 vỉ x 10

viên; Hộp 1

túi nhôm

chứa 1 vỉ, 3

vỉ, 10 vỉ x 10

viên

VD-25620-16

14.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây

Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

56 Maxxvenprex 500 Cephalexin (dưới

dạng Cephalexin

monohydrat)

500mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25621-16

Page 11: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5,

Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp

Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký

57 A.T Arginin Arginin

hydroclorid

400mg

Viên

nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25622-

16

58 A.T Arginin 200 Arginin

hydroclorid

200mg

Viên

nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25623-

16

59 A.T Ascorbic

syrup

Acid ascorbic

100mg/5ml

Dung

dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống

nhựa x 5ml (đóng

ống từ màng

PVC/PE). Hộp 1

chai 30ml, hộp 1

chai 60ml, hộp 1

chai 100ml (Chai

nhựa PET)

VD-25624-

16

60 A.T Bisoprolol

2.5

Bisoprolol fumarat

2,5mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25625-

16

61 A.T Cetam 400 Mỗi 10ml chứa:

Piracetam 400mg

Dung

dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống

nhựa x 10ml

VD-25626-

16

62 A.T Diosmectit Mỗi gói 3,5g chứa

Diosmectit

3000mg

Thuốc

cốm

24

tháng

TCCS Hộp 10 gói, hộp 20

gói, hộp 30 gói, hộp

50 gói x 3,5g

VD-25627-

16

63 A.T Flu Mỗi 5ml chứa: Dung 24 TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 VD-25628-

Page 12: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Guaifenesin

100mg;

Phenylephrin

hydroclorid

2,5mg;

Dextromethorphan

hydrobromid 5mg

dịch

uống

tháng ống, hộp 50 ống x

5ml. Hộp 1 chai

60ml

16

64 A.T Furosemid

inj

Furosemid

20mg/2ml

Dung

dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10

ống, hộp 20 ống x

2ml

VD-25629-

16

65 A.T Glutathione

900 inj.

Glutathion 900mg Bột

đông

khô pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1

ống dung môi, hộp

3 lọ thuốc + 3 ống

dung môi, hộp 5 lọ

thuốc + 5 ống dung

môi. Ống dung môi

10ml: Nước cất pha

tiêm

VD-25630-

16

66 A.T Ibuprofen

Syrup

Ibuprofen

100mg/5ml

Hỗn

dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống x

5ml. Hộp 1 chai

30ml, hộp 1 chai

60ml, hộp 1 chai

100ml

VD-25631-

16

67 A.T Lamivudin Lamivudin 100mg Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25632-

16

68 A.T Lục vị Mỗi 8ml cao lỏng

chứa dịch chiết

của: Thục địa

1,6g; Hoài sơn

0,8g; Sơn thù

0,8g; Mẫu đơn bì

0,6g; Bạch linh

0,6g; Trạch tả 0,6g

Cao lỏng 24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống

nhựa x 8ml. Hộp 1

chai 120ml

VD-25633-

16

69 A.T Rosuvastatin

20

Rosuvastatin (dưới

dạng Rosuvastatin

calci) 20mg

Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

VD-25634-

16

Page 13: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

70 A.T Rosuvastatin

5

Rosuvastatin (dưới

dạng Rosuvastatin

calci) 5mg

Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25635-

16

71 A.T Sucralfate Mỗi gói 5g bột

chứa: Sucralfat

1000mg

Bột pha

hỗn dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 gói, hộp 50

gói x 5g

VD-25636-

16

72 A.T Tobramycine

inj

Tobramycin

80mg/2ml

Dung

dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10

ống, hộp 20 ống x

2ml

VD-25637-

16

73 A.T Tranexamic

inj

Tranexamic acid

250mg/5ml

Dung

dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10

ống, hộp 20 ống x

5ml

VD-25638-

16

74 Antimuc 100 sac Mỗi gói 3g thuốc

cốm chứa: N-

Acetyl cystein

100mg

Thuốc

cốm

24

tháng

TCCS Hộp 10 gói, hộp 20

gói, hộp 30 gói, hộp

50 gói x 3g

VD-25639-

16

75 Antirova plus Spiramycin

750000 IU;

Metronidazol

125mg

Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25640-

16

76 Atifolin 100 inj Mỗi 10ml chứa

Acid folinic (dưới

dạng Calci folinat)

100mg

Dung

dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ,

hộp 5 lọ x 10ml

VD-25641-

16

77 Atiglucinol inj Mỗi ống 4ml

chứa:

Phloroglucinol

(dưới dạng

Phloroglucinol

dihydrat) 40mg;

Trimethyl

phloroglucinol

0,04mg

Dung

dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10

ống, hộp 20 ống x

4ml

VD-25642-

16

78 Atigluco 1500 Mỗi 3g chứa: Thuốc 24 TCCS Hộp 10 gói, hộp 20 VD-25643-

Page 14: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

sac Glucosamin (dưới

dạng Glucosamin

HCl) 1500mg

cốm tháng gói, hộp 30 gói, hộp

50 gói x 3g

16

79 Atihepam 150 L-Ornithin

L-aspartat 150mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25644-

16

80 Atileucine inj N-Acetyl-dl-leucin

500mg/5ml

Dung

dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10

ống, hộp 20 ống x

5ml

VD-25645-

16

81 Atipantozol Pantoprazol (dưới

dạng Pantoprazol

natri sesquihydrat)

40mg

Viên nén

bao

phim tan

trong

ruột

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25646-

16

82 Atisalbu Mỗi 5ml chứa

Salbutamol (dưới

dạng Salbutamol

sulfat) 2mg

Dung

dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống x

5ml. Chai 30ml,

chai 60ml, chai

100ml

VD-25647-

16

83 Atisolu 125 inj Methyl

prednisolon (dưới

dạng Methyl

prednisolon natri

succinat) 125mg

Bột

đông

khô pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1

ống dung môi, hộp

3 lọ thuốc + 3 ống

dung môi, hộp 5 lọ

thuốc + 5 ống dung

môi. Ống dung môi

2ml: Nước cất pha

tiêm

VD-25648-

16

84 Atizinc siro Kẽm (dưới dạng

Kẽm gluconat)

10mg/5ml

Dung

dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống

nhựa x 5ml. Hộp 1

chai 30ml, hộp 1

chai 60ml, hộp 1

chai 100ml

VD-25649-

16

85 Bambuterol 10

A.T

Bambuterol

hydroclorid 10mg

Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25650-

16

Page 15: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

86 Betahistin 8 A.T Betahistin

dihydroclorid 8mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Chai 30

viên, chai 60 viên,

chai 100 viên

VD-25651-

16

87 Bromhexine A.T Bromhexin

hydroclorid

4mg/5ml

Dung

dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống x

5ml. Chai 30ml,

chai 60ml, chai

100ml

VD-25652-

16

88 Citicolin A.T Citicolin (dưới

dạng Citicolin

natri) 500mg

Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25653-

16

89 Deferiprone A.T Deferipron 500mg Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Chai 30

viên, chai 60 viên,

chai 100 viên

VD-25654-

16

90 Fosfomycin 2000

A.T

Fosfomycin (dưới

dạng Fosfomycin

natri) 2000mg

Bột

đông

khô pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 2

ống dung môi. Hộp

3 lọ thuốc + 6 ống

dung môi. Hộp 5 lọ

thuốc + 10 ống

dung môi. Ống dung

môi: Nước cất pha

tiêm x 10ml

VD-25655-

16

91 Ivermectin 3 A.T Ivermectin 3mg Viên nén

bao

phim

24

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ

x 4 viên. Hộp 1 chai

x 30 viên

VD-25656-

16

92 Ketorolac A.T Ketorolac

tromethamin

30mg/2ml

Dung

dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 5 ống, hộp 10

ống, hộp 20 ống x

2ml

VD-25657-

16

93 Metpredni 16

A.T

Methylprednisolon

16mg

Viên

nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25658-

16

94 Nitroglycerin inj Nitroglycerin Dung 24 TCCS Hộp 5 ống, hộp 10 VD-25659-

Page 16: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

(dưới dạng

Nitroglycerin 5%

trong Propylen

glycol) 5mg/5ml

dịch

tiêm

tháng ống, hộp 20 ống x

5ml

16

95 Paracetamol A.T

250 sac

Mỗi gói 3g chứa

Paracetamol

250mg

Cốm pha

hỗn dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 10 gói, hộp 20

gói, hộp 30 gói, hộp

50 gói x 3g

VD-25660-

16

96 Telmisartan 20

A.T

Telmisartan 20mg Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

x 10 viên. Hộp 1

chai 30 viên, hộp 1

chai 60 viên, hộp 1

chai 100 viên

VD-25661-

16

97 Thập toàn đại bổ

A.T

Mỗi 8ml cao lỏng

chứa dịch chiết:

Đương quy

200mg; Xuyên

khung 66,66mg;

Thục địa 200mg;

Bạch thược

133,33mg; Đảng

sâm 133,33mg;

Bạch linh

133,33mg; Bạch

truật 133,33mg;

Cam thảo

66,66mg; Hoàng

kỳ 133,33mg; Quế

nhục 33,33mg

Cao lỏng 24

tháng

TCCS Hộp 20 ống, hộp 30

ống, hộp 50 ống

nhựa x 8ml. Hộp 1

chai 120ml

VD-25662-

16

98 Vancomycin

1000 A.T

Vancomycin (dưới

dạng Vancomycin

hydroclorid)

1000mg

Bột

đông

khô pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 2

ống dung môi. Hộp

3 lọ thuốc + 6 ống

dung môi. Hộp 5 lọ

thuốc + 10 ống

dung môi. Ống dung

môi 10ml: Nước cất

pha tiêm

VD-25663-

16

99 Vancomycin 500

A.T

Vancomycin (dưới

dạng Vancomycin

hydroclorid)

500mg

Bột

đông

khô pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ thuốc + 1

ống dung môi, hộp

3 lọ thuốc + 3 ống

dung môi, hộp 5 lọ

thuốc + 5 ống dung

môi. Ống dung môi

10ml: Nước cất pha

VD-25664-

16

Page 17: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

tiêm

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ,

phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ,

Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

100 Siro ho bổ phế Mỗi 100ml siro

chứa: Bạch linh

0,72g; Cát cánh

1,366g; Tang

bạch bì 1,5g; Ma

hoàng 0,525g;

Thiên môn

0,966g; Bạc hà

1,333g; Bán hạ

chế 1,5g; Bách

bộ 7g; Mơ muối

1,125g; Cam

thảo 0,473g;

Phèn chua

0,166g; Tinh dầu

bạc hà 0,125g

Siro 24

tháng

TCCS Hộp 1 chai

100ml,

110ml.

VD-25665-16

101 Viên ngậm bạc hà Tinh dầu bạc hà

2mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Lọ nhựa 150

viên

VD-25666-16

17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số

8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8,

KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

102 Effer-paralmax 150 Mỗi gói 1,5g

chứa:

Paracetamol

150mg

Thuốc bột

sủi bọt

36

tháng

TCCS Hộp 30 gói x

x,5g; hộp 50

gói x 1,5g

VD-25667-16

103 Paralmax Paracetamol

500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

12 viên; hộp

15 vỉ x 12

VD-25668-16

Page 18: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

viên

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà

Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà

Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

104 BFS-Furosemide

40mg/4ml

Furosemid

40mg/4ml

Dung dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 2

túi nhôm x 1

ống nhựa x

4ml

VD-25669-16

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,

phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,

phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

105 DrocefVPC 500 Cefadroxil (dưới

dạng Cefadroxil

monohydrat) 500

mg

Viên nang

cứng

(xanh-

xanh)

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; Chai

100 viên

VD-25670-16

106 Panalganeffer 250 Mỗi gói 1g chứa:

Paracetamol 250

mg

Thuốc

cốm sủi

bọt

24

tháng

TCCS Hộp 12 gói x

1g

VD-25671-16

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn

Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn

Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

107 Nacofar Mỗi 60 ml chứa:

Natri clorid

0,54g

Dung dịch

dùng

ngoài

30

tháng

TCCS Hộp 1 chai

60 ml

VD-25672-16

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn

Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

Page 19: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

108 Acefalgan 250 Mỗi 1,5 g chứa:

Paracetamol 250mg

Cốm sủi

bọt

36

tháng

TCCS Hộp 20 gói

x 1,5 gam

VD-25673-

16

109 Arginin Euvipharm Mỗi 5 ml chứa: L -

Arginin hydroclorid

1000mg

Dung dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 ống 5 ml

VD-25674-

16

110 Eulexcin 250 Mỗi 1,5 g chứa:

Cephalexin (dưới

dạng Cephalexin

monohydrat) 250mg

Bột pha

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 gói

x 1,5 gam

VD-25675-

16

111 Eumoxin 250 Mỗi 1,5 g chứa:

Amoxicillin (dưới

dạng Amoxicillin

trihydrat) 250mg

Bột pha

uống

24

tháng

TCCS Hộp 12 gói

x 1,5 gam

VD-25676-

16

112 Euprocin 500 Ciprofloxacin (dưới

dạng Ciprofloxacin

hydrochlorid)

500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

7 viên

VD-25677-

16

113 Euxamus 200 Acetylcystein

200mg

Viên nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

1 chai 100

viên

VD-25678-

16

114 Kevizole Mỗi 5 g chứa:

Ketoconazol 100mg

Kem bôi

da

24

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

5 gam

VD-25679-

16

115 Motiridon Domperidon (dưới

dạng Domperidon

maleat) 10mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

1 chai 100

viên

VD-25680-

16

116 Nicobion 500 Nicotinamid 500mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 1 chai

30 viên

VD-25681-

16

117 Sitrizol Mỗi 10 g chứa:

Clotrimazol 100mg;

Betamethason

dipropionat 6,4mg;

Gentamicin sulfat

10mg

Kem bôi

da

24

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

10 gam

VD-25682-

16

Page 20: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

118 Vidagyl Spiramycin

750.000IU;

Metronidazol 125mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên

VD-25683-

16

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt

Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt

Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

119 Cefoxitin 500 Cefoxitin (dưới

dạng Cefoxitin

natri 0,526g) 0,5g

Thuốc bột

pha tiêm

24

tháng

USP

36

Hộp 10 lọ VD-25684-16

120 Glomazin Mỗi 1g thuốc mỡ

chứa:

Betamethason

dipropionat 0,64

mg; Acid salicylic

30 mg

Thuốc mỡ

bôi da

36

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

5g, 10g, 15g

VD-25685-16

121 Medxium 40 Esomeprazol

(dạng vi hạt bao

tan trong ruột

chứa

Esomeprazol

magnesium

dihydrat) 40 mg

Viên nang

cứng chứa

hạt bao tan

trong ruột

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên; Hộp

2 vỉ x 7 viên;

Hộp 4 vỉ x 7

viên

VD-25686-16

122 Mysomed 500 Methocarbamol

500 mg

Viên nén 36

tháng

USP

36

Hộp 3 vỉ, 5

vỉ, 10 vỉ x 10

viên; Hộp 1

chai 50 viên,

100 viên.

VD-25687-16

123 Zadirex H Losartan kaki 50

mg;

Hydroclorothiazid

12,5 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 10

vỉ, 30 vỉ x 10

viên

VD-25688-16

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà

Đông - Hà Nội - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà

Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

Page 21: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

124 Atorvastatin TP Atorvastatin

(dưới dạng

Atorvastatin

calci) 10 mg

Viên nang

mềm

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên (vỉ

nhôm-PVC)

VD-25689-16

125 Cefaclor 250 mg Mỗi gói 3g chứa:

Cefaclor 250 mg

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 gói x

3g

VD-25690-16

126 Cefdina 300 Cefdinir 300 mg Viên nang

cứng

(xanh -

trắng)

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25691-16

127 Fasthiol Mỗi 5 ml siro

chứa:

Carbocistein 100

mg

Siro 24

tháng

TCCS Hộp 1 chai

125 ml

VD-25692-16

128 Hepsonic Mỗi ống 10 ml

cao lỏng chứa:

cao đặc actiso

(1:25) 0,2g

Cao lỏng 24

tháng

TCCS Hộp 30 ống

(ống nhựa

PVC) x 10

ml

VD-25693-16

129 Mezabastin Ebastin 10 mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

30 viên

VD-25694-16

130 Meza-Calci Mỗi gói 2g chứa:

Calci (dưới dạng

tricalcium

phosphat 1,65g)

0,6g

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

36

tháng

TCCS Hộp 30 gói x

2g

VD-25695-16

131 Mezaterol 20 Bambuterol

hydroclorid 20

mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x

10 viên

VD-25696-16

132 Pacemin Paracetamol 325

mg;

Clorpheniramin

maleat 2 mg

Viên nang

cứng (đỏ

trong -

trắng

trong)

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; lọ

100 viên,

200 viên

VD-25697-16

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường

Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

Page 22: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

133 Viên nang cứng

Ngọc Tỵ

Cao đặc hỗn hợp dược

liệu (tương đương với

1,050g dược liệu gồm:

Thương nhĩ tử 150mg;

Tân di hoa 300mg;

Bạch chỉ 600mg)

105mg; Bạc hà 300mg

Viên

nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ x

60 viên

VD-25698-

16

134 Viên nang quảng

trí

Cao khô hỗn hợp dược

liệu (tương đương với:

Cam thảo 0,17g; Cát

cánh 0,26g; Chỉ xác

0,35g; Đào nhân 0,7g;

Đương quy 0,52g;

Hồng hoa 0,52g; Ngưu

tất 0,52g; Sài hồ

0,17g; Sinh địa 0,52g;

Xuyên khung 0,26g)

320mg

Viên

nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 1 túi x

3 vỉ x 10

viên

VD-25699-

16

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4,

Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.

(Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh

Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm

lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

135 Zobacta 3,375g Piperacillin (dưới dạng

piperacillin natri) 3g;

Tazobactam (dưới dạng

Tazobactam natri) 0,375g

Thuốc

bột pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ,

hộp 10 lọ

VD-25700-

16

25.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản

xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới,

TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

136 Dexamethasone

0,5mg

Dexamethason

(dưới dạng

Dexamethason

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 60 vỉ x

40 viên

VD-25701-16

Page 23: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

acetat) 0,5 mg

25.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4,

Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

137 Pharmox SA 500mg Amoxicilin (dưới

dạng Amoxicilin

trihydrat) 500mg

Viên nang

cứng (đỏ -

cam)

36

tháng

TCCS Chai 100

viên, chai

200 viên

VD-25702-16

138 Vitamin B6 125mg Pyridoxin

hydroclorid

125mg bao phim

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25703-16

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha

Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh

Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT Tên thuốc

Hoạt chất

chính - Hàm

lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách đóng

gói Số đăng ký

139 Allopurinol Allopurinol

300mg

Viên nén 36

tháng

USP

37

Hộp 10 vỉ x 10

viên; hộp 1 chai

100 viên; hộp 1

chai 300 viên

VD-25704-

16

140 Dogtapine Sulpirid 50mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10

viên; hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp 1

chai 100 viên;

hộp 1 chai 200

viên

VD-25705-

16

141 Drotaverin Drotaverin

hydroclorid

40mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10

viên

VD-25706-

16

142 Hydrocolacyl Prednisolon

5mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10

viên; hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25707-

16

143 Kamydazol Spiramycin

750.000IU;

Metronidazol

125mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10

viên; hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25708-

16

Page 24: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi,

phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi,

phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

144 Anduxtane Candesartan cilexetil

16 mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25709-

16

145 Bepromatol 2.5 Bisoprolol fumarat

2,5 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25710-

16

146 FURMET cream Mỗi tuýp 10 g kem

bôi da chứa

Gentamycin sulfat 10

mg; Betamethason

6,4 mg; Clotrimazol

100 mg

Kem bôi

ngoài da

36

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

10g

VD-25711-

16

147 Medi-

Domperidone

Domperidon (dưới

dạng Domperidone

maleate) 10 mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25712-

16

148 Medospira Metronidazol 125

mg; Spiramycin

750000 IU

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 10

vỉ x 10 viên

VD-25713-

16

149 Sizecin Fexofenadin

hydroclorid 120 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25714-

16

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN

Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa

Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách đóng

gói Số đăng ký

150 Bicalutamide 50

mg

Bicalutamide 50 mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x 10

viên

VD-25715-

16

151 Dexamethason Dexamethason

phosphat (dưới dạng

Dexamethason natri

phosphat) 4 mg/1ml

Dung

dịch tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 10 ống x 1

ml

VD-25716-

16

Page 25: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

152 Dexamethason

0,1%

Dexamethason

phosphat (dưới dạng

Dexamethason natri

phosphat) 5mg/5ml

Thuốc

nhỏ mắt

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5 ml;

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-25717-

16

153 Diclofenac 50 mg Diclofenac natri 50

mg

Viên nén

bao phim

tan trong

ruột

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x 10

viên

VD-25718-

16

154 Doripenem 0,25g Doripenem (dưới

dạng Doripenem

monohydrat) 0,25 g

Thuốc

bột pha

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 10 lọ loại

dung tích 20 ml

VD-25719-

16

155 Doripenem 0,5g Doripenem (dưới

dạng Doripenem

monohydrat) 0,5 g

Thuốc

bột pha

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ loại

dung tích 20 ml

VD-25720-

16

156 Loperamid 2mg Loperamid

hydroclorid 2 mg

Viên

nang

cứng

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x 10

viên

VD-25721-

16

157 Midaman

1,5g/0,1g

Ticarcilin (dưới

dạng Ticarcilin

natri) 1,5 g; Acid

clavulanic (dưới

dạng Kali

clavulanat) 0,1 g

Thuốc

bột pha

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ VD-25722-

16

158 Midanefo 300/25 Irbesartan 300 mg;

Hydroclorothiazid

25 mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 1 túi x 3 vỉ

x 10 viên

VD-25723-

16

159 Midantin Amoxicilin (dưới

dạng Amoxicilin

natri) 1 g; Acid

clavulanic (dưới

dạng Kali

clavulanat) 0,2g

Thuốc

bột pha

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ loại

dung tích 20

ml; Hộp 10 lọ

loại dung tích

20 ml

VD-25724-

16

160 Midapezon Cefoperazon (dưới

dạng Cefoperazon

natri) 0,5 g;

Sulbactam (dưới

dạng sulbactam

natri) 0,5 g

Thuốc

bột pha

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ loại

dung tích 20

ml; Hộp 10 lọ

loại dung tích

15 ml

VD-25725-

16

161 Netilmicin

100mg/2ml

Netilmicin (dưới

dạng Netilmicin

sulfat) 100 mg/2ml

Dung

dịch tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 10 ống x 2

ml

VD-25726-

16

Page 26: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

162 Netilmicin

300mg/3ml

Netilmicin (dưới

dạng Netilmicin

sulfat) 300 mg/3ml

Dung

dịch tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 10 ống x 3

ml

VD-25727-

16

163 Ondansetron 8 mg Ondansetron (dưới

dạng Ondansetron

hydrochlorid) 8 mg

Viên nén

phân tán

trong

miệng

24

tháng

TCCS Hộp 1 túi x 1 vỉ

x 10 viên; Hộp

1 túi x 3 vỉ x 10

viên; Hộp 1 túi

x 10 vỉ x 10

viên

VD-25728-

16

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 -

TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà

máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên

- Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc

Hoạt chất

chính - Hàm

lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách đóng

gói Số đăng ký

164 Chỉ xác (phiến) Chỉ xác Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25729-

16

165 Cúc hoa VN (Cúc

hoa vàng)

Cúc hoa VN

(Cúc hoa vàng)

Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25730-

16

166 Đan sâm (phiến) Đan sâm Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25731-

16

167 Hà thủ ô đỏ (phiến) Hà thủ ô đỏ Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25732-

16

168 Hoài sơn (phiến) Hoài sơn Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

VD-25733-

16

Page 27: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

169 Hương phụ (phiến) Hương phụ Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25734-

16

170 Ngũ gia bì chân

chim

Ngũ gia bì chân

chim

Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25735-

16

171 Sơn tra (phiến) Sơn tra Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25736-

16

172 Tam thất (phiến) Tam thất Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25737-

16

173 Trinh nữ hoàng

cung

Trinh nữ hoàng

cung

Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 10g, 15g, 20g,

25g, 30g, 50g,

100g, 200g, 250g,

500g, 1kg, 2kg,

3kg, 5kg, 10kg

VD-25738-

16

30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên

Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên

Hòa

II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách đóng

gói Số đăng ký

174 Ambrolex 0,3% Ambroxol

hydroclorid

15mg/5ml

Siro 36

tháng

TCCS Hộp 1 chai

60ml, hộp 1

chai 90ml siro

VD-25739-

16

175 Ambrolex 30 Ambroxol

hydroclorid 30mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10

viên

VD-25740-

16

Page 28: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

176 Ameproxen 550 Naproxen (dưới

dạng Naproxen

natri) 500mg

Viên nén

bao phim

48

tháng

USP36 Hộp 10 vỉ x 10

viên

VD-25741-

16

177 Babygaz Mỗi chai 30ml

chứa: Simethicon

(dưới dạng

Simethicon

emulsion 30%)

2000mg

Hỗn dịch

uống

24

tháng

USP36 Hộp 1 chai

30ml

VD-25742-

16

178 Cefalox 100 Celecoxib 100mg Viên

nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 4

viên; hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp 1

chai x 100 viên

VD-25743-

16

179 Cifitin Ebastin 10mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10

viên

VD-25744-

16

180 Deslotid 5 Desloratadin 5mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10

viên; hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25745-

16

181 Dobutil 8 Perindopril tert-

butylamin 8mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10

viên

VD-25746-

16

182 Fenidofex 120 Fexofenadin

hydroclorid 120mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10

viên; hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25747-

16

183 Fenofib 100 Fenofibrat 100mg Viên

nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 4

viên; hộp 7 vỉ x

4 viên; hộp 5 vỉ

x 6 viên

VD-25748-

16

184 Ibrafen Ibuprofen

100mg/5ml

Hỗn dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 1 chai

30ml; hộp 1

chai 60ml

VD-25749-

16

185 Korofest 180 Fexofenadin

hydroclorid 180mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 10

viên; hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25750-

16

186 Melic 7.5 Meloxicam 7,5mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 10

viên; hộp 4 vỉ x

7 viên

VD-25751-

16

187 Nutuss Dextromethorphan

hydrobromid 15mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x 10

viên; chai 200

viên

VD-25752-

16

188 Ocefib 200 Fenofibrat (dưới Viên 36 TCCS Hộp 7 vỉ x 4 VD-25753-

Page 29: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

dạng vi hạt chứa

66% (kl/kl)

fenofibrat) 200mg

nang

cứng

tháng viên; hộp 4 vỉ x

7 viên

16

189 Opeambrox 0,3% Mỗi 5ml chứa:

Ambroxol HCl

15mg

Siro 36

tháng

TCCS Hộp 1 chai

60ml; hộp 1

chai 90 ml

VD-25754-

16

190 Osteotis 10 Acid alendronic

(dưới dạng

Alendronat natri)

10mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x 10

viên; hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25755-

16

191 Sartanpo plus Losartan kali

50mg;

Hydrochlorothiazid

12,5mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

USP36 Hộp 3 vỉ x 10

viên

VD-25756-

16

192 Uristic 200 Acid

ursodeoxycholic

200mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 10

viên

VD-25757-

16

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8,

khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất

dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân

Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

193 Richcogen Paracetamol 500

mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 25 vỉ x

20 viên; Hộp

25 vỉ x 4

viên

VD-25758-16

194 Vitamin AD Vitamin A 5000

IU; Vitamin D3

500 IU

Viên nang

mềm

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; Hộp

1 chai 100

viên

VD-25759-16

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2,

Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu

công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Dạng Tuổi Tiêu Quy cách đóng Số đăng ký

Page 30: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Hàm lượng bào chế thọ chuẩn gói

195 Dasoltac 400 Mỗi ống 8 ml chứa:

Piracetam 400 mg

Dung

dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 12 ống, 24

ống, 36 ống, 48

ống x 8 ml

VD-25760-

16

196 Orientfe 200 mg Cefpodoxim (dưới

dạng Cefpodoxim

proxetil) 200 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

USP

38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3

vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x

10 viên; Chai 30

viên, 60 viên,

100 viên

VD-25761-

16

197 Oriphospha Mỗi gói 20g chứa:

Nhôm phosphat gel

20 % (tương đương

với 2,476 g nhôm

phosphat) 12,38 g

Hỗn dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 10 gói, 20

gói, 30 gói x

20g

VD-25762-

16

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị -

TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP.

Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

198 Gentamicin 0,3% Mỗi 5g chứa:

Gentamicin

(dưới dạng

Gentamicin

sulfat) 0,015g

Mỡ tra

mắt

36

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 5

gam

VD-25763-16

199 Glutoz Acid ascorbic

50mg

Viên nén

ngậm

24

tháng

TCCS Hộp 30 gói x

10 viên; hộp

30 gói x 20

viên; hộp 1

lọ 20 viên;

hộp 1 lọ 50

viên

VD-25764-16

200 Vitamin B1 100 mg Thiamin

hydoclorid

100mg

Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

100 vỉ x 10

viên

VD-25765-16

201 Vitamin B6 100 mg Pyridoxin

hydroclorid

100mg

Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

100 vỉ x 10

viên

VD-25766-16

Page 31: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

202 Vitamin C 100 mg Acid ascorbic

100mg

Viên nén 24

tháng

DĐVN

IV

Hộp 1 lọ 100

viên; lọ 1000

viên

VD-25767-16

203 Vitamin C 500 mg Acid ascorbic

500mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

100 vỉ x 10

viên

VD-25768-16

34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10

Hàm Nghi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C

Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

204 Fumafer B9

Corbiere daily use

Sắt (II) fumarat

(tương đương

60mg sắt nguyên

tố) 182,04mg;

Acid Folic 0,4mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 8 vỉ x

15 viên

VD-25769-16

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong

KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX

Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

205 Cetampir plus Piracetam

400mg;

Cinnarizin 25mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25770-16

206 Ramasav Drotaverin

hydroclorid

40mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25771-16

207 Rimezig Pyridostigmin

bromid 60mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25772-16

208 SaVi Colchicine 1 Colchicin 1mg Viên nén 36

tháng

USP

38

Hộp 2 vỉ x

10 viên

VD-25773-16

Page 32: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

209 SaVi Deferipron

250

Deferipron

250mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

1 chai 100

viên

VD-25774-16

210 SaViFexo 60 Fexofenadin HCl

60mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

USP

38

Hộp 1 vỉ x

10 viên, hộp

1 chai x 100

viên

VD-25775-16

211 Senwar 1 Warfarin natri

1mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

1 chai x 100

viên

VD-25776-16

212 Senwar 2 Warfarin natri

2mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

1 chai x 100

viên

VD-25777-16

213 Senwar 5 Warfarin natri

5mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

1 chai x 100

viên

VD-25778-16

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường

2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2,

thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

214 Auclanityl

250/31,25mg

Mỗi gói 3,8g chứa:

Amoxicillin (dưới

dạng Amoxicillin

trihydrat) 250mg;

Acid clavulanic (dưới

dạng Clavulanat kali)

31,25mg

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

36

tháng

TCCS Hộp 12 gói

x 3,8g

VD-25779-

16

215 Cefadroxil 250mg Mỗi gói 2g chứa:

Cefadroxil (dưới dạng

Cefadroxil

monohydrat) 250mg

Thuốc bột 36

tháng

TCCS Hộp 30 gói

x 2g

VD-25780-

16

216 Mefenamic acid

500mg

Acid mefenamic

500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25781-

16

Page 33: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

217 Tiamoxicilin 250 Mỗi gói 5g chứa:

Amoxicillin (dưới

dạng Amoxicillin

trihydrat) 250mg

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

36

tháng

TCCS Hộp 100 gói

x 5g; hộp 20

gói x 5g

VD-25782-

16

218 Tiptusxin Paracetamol 500mg;

Phenylephrin HCl

10mg; Clorpheniramin

maleat 2mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

1 chai x 100

viên

VD-25783-

16

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn

Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình

Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

219 Calci clorid 0,5g/

5ml

Mỗi ống 5ml

chứa: Calci

clorid dihydrat

(dưới dạng Calci

clorid

hexahydrat) 0,5g

Dung dịch

tiêm

60

tháng

DĐVN

IV

Hộp 100 ống

x 5ml

VD-25784-16

220 Ciprofloxacin

500mg

Ciprofloxacin

(dưới dạng

Ciprofloxacin

HCl) 500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

50 vỉ x 10

viên

VD-25785-16

221 Diclofenac Mỗi ống 3ml

chứa: Diclofenac

natri 75mg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 12 ống

x 3ml

VD-25786-16

222 Erythromycin

500mg

Erythromycin

(dưới dạng

Erythromycin

stearat) 500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25787-16

223 Lamivudin 100 Lamivudin

100mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25788-16

224 Vitamin B1 250mg Vitamin B1

250mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

50 vỉ x 10

viên, chai

VD-25789-16

Page 34: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

100 viên

225 Vitamin C 500mg Acid ascorbic

500mg

Viên nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

50 vỉ x 10

viên; chai

100 viên

VD-25790-16

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn

Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn

Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm

lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

226 Fabamox 250 Amoxicilin (dưới dạng

Amoxcilin trihydrat)

250mg

Viên

nang

cứng

36

tháng

USP

38

Hộp 5 vỉ x

12 viên,

hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25791-

16

227 Fabamox 500 Amoxicilin (dưới dạng

Amoxicilin trihydrat)

500mg

Viên

nang

cứng

36

tháng

USP

38

Hộp 5 vỉ x

12 viên,

hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25792-

16

228 Zipencin Phenoxymethylpenicilin

kali 1.000.000 đ.v.q.t

Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ

x 10 viên

VD-25793-

16

38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh

Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

229 Biomyces 2G Ceftezol (dưới

dạng Ceftezol

natri) 2000mg

Bột pha

tiêm

24

tháng

CP

2010

Hộp 1 lọ VD-25794-16

230 Cefamandol 1g Cefamandol (dưới

dạng hỗn hợp

Cefamandol nafat

và natri carbonat)

1000mg

Bột pha

tiêm

36

tháng

USP

37

Hộp 1 lọ VD-25795-16

231 Cefamandol 2G Cefamandol nafat

(dưới dạng hỗn

hợp Cefamandol

nafat và natri

Bột pha

tiêm

36

tháng

USP

38

Hộp 1 lọ VD-25796-16

Page 35: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

carbonat) 2000mg

232 Cefmetazol 1000mg Cefmetazol (dưới

dạng Cefmetazol

natri) 1000mg

Bột pha

tiêm

36

tháng

USP

37

Hộp 1 lọ VD-25797-16

233 Cefmetazol 2000mg Cefmetazol (dưới

dạng cefmetazol

natri) 2000mg

Bột pha

tiêm

36

tháng

USP

37

Hộp 1 lọ VD-25798-16

234 Cefuroxim 0,75g Cefuroxim (dưới

dạng Cefuroxim

natri) 750mg

Bột pha

tiêm

24

tháng

USP

38

Hộp 1 lọ VD-25799-16

235 Dexamethason

4mg/1ml

Dexamethason

phosphat (dưới

dạng

Dexamethason

natri phosphat)

4mg/ml

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 ống,

hộp 25 ống x

1ml

VD-25800-16

236 Dimedrol 10mg/1ml Diphenhydramin

hydroclorid

10mg/1ml

Dung dịch

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 100 ống

x 1ml

VD-25801-16

237 Forasm 10 Ephedrin

hydroclorid 10

mg/1ml

Dung dịch

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 100 ống

x 1ml

VD-25802-16

238 Gentamicin 40 Gentamicin (dưới

dạng Gentamicin

sulfat) 40mg/2ml

Dung dịch

tiêm

36

tháng

BP

2013

Hộp 10 ống,

hộp 50 ống x

2ml

VD-25803-16

239 Glucose 30% Mỗi ống 5ml

chứa: Glucose

(dưới dạng

glucose

monohydrat)

1500mg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 50 ống

x 5ml

VD-25804-16

240 Hormedi 40 Methylprednisolon

(dưới dạng

Methylprednisolon

natri succinat)

40mg

Bột pha

tiêm

24

tháng

USP

38

Hộp 10 lọ

thuốc. Hộp 1

lọ thuốc + 1

ống nước cất

pha tiêm 1ml

VD-25805-16

241 Isoniazid 50mg Isoniazid 50mg Viên nén 48

tháng

DĐVN

IV

Lọ 100 viên,

lọ 1500 viên

VD-25806-16

242 Pharbapenem 0,5 g Meropenem (dưới

dạng hỗn hợp

Meropenem và

Bột pha

tiêm

36

tháng

USP

38

Hộp 1 lọ VD-25807-16

Page 36: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Natri carbonat)

500mg

243 Trikapezon Plus

1,5g

Cefoperazon (dưới

dạng Cefoperazon

natri) 1000mg;

Sulbactam (dưới

dạng Sulbactam

natri) 500mg

Bột pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 10 lọ VD-25808-16

244 Vitamin B6 125mg Pyridoxin

hydroclorid

125mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25809-16

245 Zency 80 Gentamicin (dưới

dạng Gentamicin

sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch

tiêm

36

tháng

BP

2013

Hộp 10 ống,

hộp 20 ống,

hộp 50 ống x

2ml

VD-25810-16

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh

Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp

Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

246 Amoxicilin 500 mg Amoxicilin khan

(dưới dạng

Amoxicilin

trihydrat) 500

mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 100 vỉ x

10 viên; Lọ

500 viên

VD-25811-16

247 Nobstruct Mỗi ống 3 ml

chứa: N-

Acetylcystein

300 mg

Dung dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 10 ống

x 3 ml

VD-25812-16

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành -

P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã

Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

248 Hakobonaton Mỗi viên chứa: cao Viên 36 TCCS Hộp 03 vỉ x VD-25813-

Page 37: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

đặc Diệp hạ châu

300mg (tương đương

1,5g Diệp hạ châu

đắng); Diệp hạ châu

đắng 200mg

nang

cứng

tháng 10 viên;

Hộp 06 vỉ x

10 viên

16

249 Hoàn quy tỳ TW3 Mỗi hoàn mềm 8g

chứa: Bạch linh 0,62g;

Bạch truật 0,62g;

Đương quy 0,62g;

Hoàng kỳ 0,62g; Đảng

sâm 0,31g; Long nhãn

0,31g; Táo nhân

0,31g; Đại táo 0,30g;

viễn trí 0,15g; Cam

thảo 0,09g; Mộc

hương 0,05g

Hoàn

mềm

24

tháng

TCCS Hộp 6 hoàn

x 8g; Hộp

10 hoàn x

8g

VD-25814-

16

250 Sinh địa Sinh địa Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

DĐVN

IV

Túi 0,2 kg;

Túi 0,5 kg;

1 kg; 5 kg;

10 kg;

VD-25815-

16

251 Sinh địa phiến Sinh địa Nguyên

liệu làm

thuốc

18

tháng

TCCS Túi 0,2 kg;

Túi 0,5 kg;

1 kg; 5 kg;

10 kg;

VD-25816-

16

252 Viên bách trĩ Mỗi viên chứa: Bột

Bạch truật 60mg; Bột

Đảng sâm 60mg; Bột

Đương quy 60mg; Bột

Trần bì 60mg; Cao

đặc hỗn hợp dược liệu:

480mg (tương đương:

Đại táo 280mg; Hoàng

kỳ 280mg; Đảng sâm

280mg; Thăng ma

60mg; Sài hồ 60mg;

Cam thảo 60mg)

Viên

nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 05 vỉ x

10 viên

VD-25817-

16

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình,

Hà Nội - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN

Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng bào Tuổi Tiêu Quy cách Số đăng ký

Page 38: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

- Hàm lượng chế thọ chuẩn đóng gói

253 Đảng sâm phiến Đảng sâm Nguyên

liệu làm

thuốc

24

tháng

TCCS Túi 0,5 kg;

Túi 1 kg; Túi

2 kg; Túi 5

kg; Túi 10

kg; Túi 20

kg

VD-25818-16

254 Địa liền Thân rễ cây Địa

liền sấy khô

Nguyên

liệu làm

thuốc

24

tháng

TCCS Túi 0,2 kg;

Túi 0,5 kg; 1

kg; 2 kg; 5

kg; 10 kg; 20

kg.

VD-25819-16

255 Gastro-max Mỗi gói 5 g

chứa: Phòng

đảng sâm 0,5 g;

Thương truật 1,5

g; Hoài sơn 1,0

g; Hậu phác 0,7

g; Mộc hương

0,5 g; Ô tặc cốt

0,5 g; Cam thảo

0,3 g

Thuốc bột

uống

24

tháng

TCCS Hộp 10 gói x

5 g; Hộp 15

gói x 5 g

VD-25820-16

256 Liên Diệp Lá sen Nguyên

liệu làm

thuốc

24

tháng

TCCS Túi 0,5 kg;

Túi 1 kg; Túi

2 kg; Túi 5

kg; Túi 10

kg; Túi 20

kg

VD-25821-16

257 Ngưu tất phiến Rễ ngưu tất Nguyên

liệu làm

thuốc

24

tháng

TCCS Túi 0,5 kg;

Túi 1 kg; Túi

2 kg; Túi 5

kg; Túi 10

kg; Túi 20

kg

VD-25822-16

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô

Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13

- Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm

lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

Page 39: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

258 Aulox Levofloxacin (dưới

dạng Levofloxacin

hemihydrat) 500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

05 viên

VD-25823-

16

259 Cefdinir 125 Mỗi gói 2,5g chứa:

Cefdinir 125mg

Thuốc

bột pha

hỗn dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 20 gói

x 2,5g

VD-25824-

16

260 Ciprofloxacin

500mg

Ciprofloxacin (dưới

dạng Ciprofloxacin

hydrochlorid) 500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên;

Hộp 10 vỉ x

10 viên;

Hộp 20 vỉ x

10 viên

VD-25825-

16

261 Parasorb Paracetamol 500mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên;

Hộp 20 vỉ x

10 viên

VD-25826-

16

262 Penicilin V Kali

400.000 IU

Phenoxymethylpenicilin

kali 400000IU

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

12 viên;

Hộp 20 vỉ x

12 viên

VD-25827-

16

263 Sorsot Mỗi 5ml hỗn dịch chứa:

Ibuprofen 100mg

Hỗn dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 01

chai 60ml;

Hộp 01

chai 100 ml

VD-25828-

16

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh,

Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai

Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

264 Diclofenac Diclofenac natri

75mg/3ml

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 1 vỉ x

10 ống x

3ml; hộp 5 vỉ

x 10 ống x

3ml

VD-25829-16

265 Vinphacetam Mỗi ống 5 ml

chứa: Piracetam

1g

Dung dịch

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5

ống x 5ml;

hộp 10 vỉ x 5

VD-25830-16

Page 40: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

ống x 5ml

266 Vinphaton Vinpocetin

10mg/2ml

Dung dịch

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5

ống x 2ml;

hộp 5 vỉ x 10

ống x 2ml

VD-25831-16

267 Vintolin Pentoxifyllin

100mg/5ml

Dung dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5

ống x 5ml

hộp 10 vỉ x 5

ống x 5ml

VD-25832-16

268 Vintrypsine Alpha

chymotrypsin

5000 đơn vị USP

Thuốc

tiêm bột

đông khô

36

tháng

TCCS Hộp 5 lọ x 5

ống nước cất

pha tiêm 1ml

VD-25833-16

269 Vitamin B1 Mỗi ống 1ml

chứa: Thiamin

hydroclorid

100mg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 100 ống

x 1ml; hộp 2

vỉ x 10 ống x

1ml

VD-25834-16

270 Vitamin B12 Mỗi ống 1ml

chứa:

Cyanocobalamin

500mcg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 100 ống

x 1ml

VD-25835-16

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường

Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường

Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

271 Ceteco Prednisolon Prednisolon 5mg Viên nén 36

tháng

TCCS Lọ 100 viên,

lọ 200 viên,

lọ 500 viên

VD-25836-16

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P.

Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải

Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

272 Hoạt huyết dưỡng

não

Cao khô lá bạch quả

(tương đương 4,8mg

Viên nén

bao

36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x

20 viên

VD-25837-

16

Page 41: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

flavonoid toàn phần)

20mg; Cao khô rễ

đinh lăng (tương

đương 1,25g rễ đinh

lăng) 100mg

đường

273 Superkan - F Cao khô lá bạch quả

(tương đương với

19,2mg flavonoid

toàn phần) 80mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x

10 viên

VD-25838-

16

274 Superkan - S Cao khô lá bạch quả

[tương đương với

19,2mg flavonoid

toàn phần) 80mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x

10 viên

VD-25839-

16

275 Thuốc cốm tiêu trĩ

Safinarpluz

Mỗi 6 g chứa: Cao

khô hỗn hợp dược

liệu (tương ứng với:

Hòe giác 8g; Phòng

phong 4g; Đương quy

4g; Chỉ xác 4g;

Hoàng cầm 4g; Địa

du 4g) 3,5g

Thuốc

cốm

36

tháng

TCCS Hộp 10 gói

x 6 gam

VD-25840-

16

276 Thuốc tiêu trĩ

Tomoko

Cao khô hỗn hợp

dược liệu (tương ứng

với: Hòe giác

1000mg; Phòng

phong 500mg; Đương

quy 500mg; Chỉ xác

500mg; Hoàng cầm

500mg; Địa du

500mg) 350mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

6 vỉ x 10

viên; hộp 10

vỉ x 10 viên

VD-25841-

16

45.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2:

Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

277 Asevictoria Levonorgestrel

1,5mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 1

viên

VD-25842-16

278 Bequantene Mỗi 1 g chứa:

Dexpanthenol

50mg

Kem bôi

da

36

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

10 gam; hộp

1 tuýp 30

gam

VD-25843-16

279 Biotin Biotin 5mg Viên nén 36 TCCS Hộp 2 vỉ x VD-25844-16

Page 42: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

tháng 10 viên

280 Clinecid 300 mg Clindamycin

(dưới dạng

Clindamycin

hydrochlorid)

300mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25845-16

281 Depedic Mỗi 10 ml chứa:

Cholecalciferol

(dạng dầu)

30.000IU

Dung dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 10

ml; hộp 1 lọ

20 ml (nắp

liền với đầu

nhỏ giọt)

VD-25846-16

282 Korando 325 Paracetamol

325mg

Viên nén 60

tháng

TCCS Lọ 500 viên;

lọ 1000 viên

VD-25847-16

283 Melopower L-Ornithin

L-Aspartat

300mg

Viên nang

mềm

36

tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x

10 viên; hộp

12 vỉ x 5

viên

VD-25848-16

284 Neazi 500 mg Azithromycin

(dưới dạng

Azithromycin

dihydrat) 500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 3

viên

VD-25849-16

285 Thiarozol Thiarozol 5mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ, 5

vỉ, 10 vỉ x 10

viên; hộp 2

vỉ, 4 vỉ x 25

viên

VD-25850-16

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An,

Long An - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân

Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách đóng

gói Số đăng ký

286 Dextromethorphan

15

Dextromethorphan

hydrobromid

15mg

Viên nén 48

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

50 vỉ, 100 vỉ x

10 viên; hộp 10

vỉ x 15 viên; hộp

5 vỉ, 10 vỉ, 25

vỉ, 50 vỉ x 20

viên; chai 100

viên, 200 viên,

VD-25851-

16

Page 43: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

250 viên, 500

viên, 1000 viên

287 Rodazol Spiramycin

750.000IU;

Metronidazol

125mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 10 vỉ,

20 vỉ, 50 vỉ, 100

vỉ x 10 viên; hộp

5 vỉ, 10 vỉ, 25

vỉ, 50 vỉ x 20

viên; chai 100

viên, 200 viên,

250 viên, 500

viên, 1000 viên

VD-25852-

16

288 Vaconisidin Nefopam

hydroclorid 30mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ,

20 vỉ, 50 vỉ, 100

vỉ x 10 viên; hộp

5 vỉ, 10 vỉ, 25

vỉ, 50 vỉ x 20

viên; chai 100

viên, 200 viên,

300 viên, 500

viên, 1000 viên

VD-25853-

16

289 Vitamin B1 250 Thiamin nitrat

250mg

Viên nén

bao

đường

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

50 vỉ, 100 vỉ x

10 viên; hộp 4

vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ,

40 vỉ x 25 viên;

chai 100 viên,

200 viên, 500

viên, 1000 viên

VD-25854-

16

290 Vitamin PP Nicotinamid

500mg

Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

50 vỉ, 100 vỉ x

10 viên; hộp 5

vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ,

50 vỉ x 20 viên;

chai 100 viên,

200 viên, 250

viên, 500 viên,

1000 viên

VD-25855-

16

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành

phố Hải Dương - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành

phố Hải Dương - Việt Nam)

Page 44: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

291 Dexamethason Mỗi ml chứa:

Dexamethason

phosphat (dưới

dạng

Dexamethason

natri phosphat)

4mg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 ống,

hộp 20 ống,

hộp 50 ống,

hộp 100 ống

x 1 ml

VD-25856-16

292 Gaphyton S Cao đặc Actiso

(tương đương 1g

Actiso) 100 mg;

Cao đặc rau đắng

đất (tương đương

750 mg rau đắng

đất) 75 mg; Cao

đặc bìm bìm biếc

(tương đương

60mg bìm bìm

biếc) 7,5 mg

Viên nang

mềm

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25857-16

293 Gentamicin 80mg Mỗi 2ml chứa:

Gentamicin

(dưới dạng

Gentamicin

sulfat) 80mg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 ống

x 2ml, hộp

20 ống x 2ml

VD-25858-16

294 Metronidazol Mỗi 100ml chứa:

Metronidazol

500mg

Dung dịch

tiêm

truyền

36

tháng

TCCS Hộp 1 chai x

100ml

VD-25859-16

295 Mezanamin Mỗi 5ml chứa:

Acid tranexamic

500mg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 10 ống

x 5ml

VD-25860-16

296 Noopi Mỗi 5ml chứa:

Piracetam 1g

Dung dịch

tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 10 ống

x 5ml

VD-25861-16

297 Vitamin C Mỗi 5ml chứa

Acid Ascorbic

500mg

Dung dịch

tiêm

24

tháng

DĐVN

IV

Hộp 50 ống,

hộp 12 ống,

hộp 6 ống x

5ml

VD-25862-16

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng,

Phường Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng

Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

Page 45: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

298 Fepa Paracetamol

400mg;

Clorpheniramin

maleat 2mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

20 viên, lọ

200 viên, lọ

500 viên

VD-25863-16

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học,

P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P.

Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

299 Augbidil

500mg/62,5mg

Mỗi gói 1,5g

chứa:

Amoxicillin

(dưới dạng

Amoxicillin

trihydrat)

500mg; Acid

Clavulanic (dưới

dạng Kali

clavulanat kết

hợp với silicon

dioxid 1:1)

62,5mg

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

24

tháng

TCCS Hộp 12 gói x

1,5g; hộp 20

gói x 5g

VD-25864-16

300 Bifacold Mỗi gói 1g chứa:

Acetylcystein

200mg

Thuốc

cốm

36

tháng

TCCS Hộp 30 gói x

1g

VD-25865-16

301 Biragan Codein Paracetamol

500mg; Codein

phosphat 30mg

Viên nén

sủi

24

tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 4

viên; hộp 12

vỉ x 2 viên

VD-25866-16

302 Claritab 500 Clarithromycin

500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

CP

2010

Hộp 4 vỉ x 5

viên; hộp 10

vỉ x 5 viên;

hộp 20 vỉ x 5

viên

VD-25867-16

303 Kingdomin vita C Vitamin C

1000mg

Viên nén

sủi

24

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x 4

viên

VD-25868-16

304 Oraptic 20 Omeprazol (dưới Viên nang 36 TCCS Hộp 5 vỉ x 4 VD-25869-16

Page 46: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

dạng pellet

Omeprazol

8,5%) 20mg

cứng tháng viên; hộp 25

vỉ x 4 viên

305 Stagerin Cinnarizin 25mg Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 5 vỉ

(Al-PVC) x

10 viên; hộp

5 vỉ (Al-Al)

x 10 viên

VD-25870-16

306 Tocimat 120 Fexofenadin

hydroclorid

120mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

USP38 Hộp 5 vỉ x

10 viên

VD-25871-16

307 Tocimat 60 Fexofenadin

hydroclorid

60mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

USP38 Hộp 5 vỉ x

10 viên

VD-25872-16

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,

Thanh Hóa - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang

Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

308 Ampicilin 250 mg Ampicilin (dưới

dạng Ampicilin

trihydrat) 250mg

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ x

250 viên

VD-25873-

16

309 Dexamethason Mỗi 1ml chứa:

Dexamethason

phosphat (dưới dạng

Dexamethason natri

phosphat) 4mg

Dung dịch

tiêm

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 ống

x 1ml, hộp

50 ống x

1ml

VD-25874-

16

310 TRAHES Bottle Mỗi 5ml hỗn dịch

sau hoàn nguyên

chứa: Montelukast

(dưới dạng

Montelukast natri)

4mg

Thuốc bột

pha hỗn

dịch

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ x

7g, hộp 1 lọ

x 14g

VD-25875-

16

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường

Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn

Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

Page 47: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

311 Glucose 10% Mỗi 100 ml

chứa: Glucose

khan (dưới dạng

Glucose

monohydrat) 10g

Dung dịch

tiêm

truyền

24

tháng

BP

2013

Chai 250ml;

chai 500ml

VD-25876-16

312 Natri bicarbonat

1,4%

Mỗi 100ml chứa:

Natri bicarbonat

1,4g

Dung dịch

tiêm

truyền

36

tháng

BP

2013

Chai 250ml,

chai 500ml

VD-25877-16

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường

Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường

Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

313 Ampicillin MKP

500

Ampicilin (dưới

dạng Ampicilin

trihydrat) 500mg

Viên nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên, hộp

20 vỉ x 10

viên, hộp

100 vỉ x 10

viên, chai

100 viên,

chai 500

viên

VD-25878-16

314 Bé ho Mekophar Mỗi gói 3g chứa:

Dextromethorphan

HBr 5mg;

Chlorpheniramin

maleat 1mg;

Guaifenesin 50mg

Thuốc bột

uống

36

tháng

TCCS Hộp 24 gói

x 3g

VD-25879-16

315 Ketoconazol 2% Mỗi 5g chứa:

Ketoconazol 0,1g

Kem bôi

da

36

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

x 5g, hộp 1

tuýp x 15g

VD-25880-16

316 Mekocefaclor 500 Cefaclor (dưới

dạng Cefaclor

monohydrat)

500mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 8

viên

VD-25881-16

317 Phecoldrop D Mỗi 5ml chứa: Dung dịch 24 TCCS Hộp 1 chai x VD-25882-16

Page 48: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Chloramphenicol

20mg;

Dexamethason

phosphat (dưới

dạng

Dexamethason

natri phosphat)

5mg

nhỏ mắt tháng 5ml

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận

Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận

Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

318 Sắt (II) Oxalat Sắt (II) oxalat

dihydrat 50mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Lọ 100 viên;

lọ 200 viên;

lọ 500 viên

VD-25883-16

319 Smpendtilux Rotundin 60mg Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25884-16

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c:

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số

8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

320 Tenadroxil 500 Cefadroxil (dưới

dạng Cefadroxil

monohydrat)

500mg

Viên nang

cứng

36

tháng

USP

37

Hộp 2 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25885-16

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Meotis Việt Nam (Đ/c: Số 203, tổ 7, phố Yên Duyên,

phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành

phố Hải Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

Page 49: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

321 Khang vị Cao đặc hỗn hợp dược

liệu (tương đương với

1,55g dược liệu bao

gồm: Nhân sâm

200mg; Phục linh

200mg; Bạch truật

200mg; Hoài sơn

200mg; Bạch biển đậu

150mg; Liên nhục

100mg; Ý dĩ 100mg; Sa

nhân 100mg; Cát cánh

100mg; Cam thảo

200mg) 206mg

Viên

nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên,

hộp 6 vỉ x

10 viên

VD-25886-

16

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa,

Phú Yên - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú

Yên - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

322 Cetrimaz Ceftriaxon (dưới

dạng Ceftriaxon

natri) 1g

Thuốc bột

pha tiêm

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ VD-25887-16

323 Cezinefast Cetirizin

dihydroclorid

10mg

Viên nang

mềm

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25888-16

324 Diaprid 4 Glimepirid 4mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

15 viên

VD-25889-16

325 Elacox 400 Etodolac 400mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên

VD-25890-16

326 Finabrat 100 Fenofibrat 100mg Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x

12 viên

VD-25891-16

327 Funesten 100 Clotrimazol

100mg

Viên nén

dài đặt âm

đạo

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 6

viên

VD-25892-16

328 Funesten 500 Clotrimazol

500mg

Viên nén

dài đặt âm

đạo

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 1

viên

VD-25893-16

329 Menison 16mg Methylprednisolon

16mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên, hộp

VD-25894-16

Page 50: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

10 vỉ x 10

viên

330 Pipanzin Inj. Pantoprazol (dưới

dạng Pantoprazol

natri) 40mg

Bột đông

khô pha

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ VD-25895-16

331 PymeFERON B9 Sắt nguyên tố

(dưới dạng Sắt (II)

sulfat) 50mg; Acid

Folic 350mcg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ,

hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25896-16

332 Simavas 10 Simvastatin 10mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

15 viên, hộp

3 vỉ x 10

viên

VD-25897-16

57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã

Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã

Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

333 Avalo Levonorgestrel

0,03mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

28 viên

VD-25898-16

334 Maxxvictoria Levonorgestrel

1,5mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 1

viên

VD-25899-16

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình

Tân- TP. HCM - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình

Tân- TP. HCM -Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

335 Cardipino 80 Valsartan 80mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25900-16

336 Meloxicam plus Meloxicam

7,5mg

Viên nén

sủi bọt

24

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

20 viên; hộp

4 vỉ x 4 viên

VD-25901-16

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường

1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

Page 51: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường

1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

337 Dafidi Clozapin 100mg Viên nén 36

tháng

USP

38

Hộp 3 vỉ, 5

vỉ, 10 vỉ x 10

viên; Chai

100 viên,

200 viên,

500 viên

VD-25902-16

338 Partinol - 500 Acetaminophen Viên nén 36

tháng

USP37 Hộp 3 vỉ, 6

vỉ, 10 vỉ x 10

viên. Chai

100 viên,

200 viên,

500 viên

VD-25903-16

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến,

huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện

Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

339 Meclonate Mỗi liều 0,05 ml

chứa:

Beclomethason

dipropionat

0,05mg

Hỗn dịch

xịt mũi

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 150

liều 50 mcg

VD-25904-16

340 Syseye Mỗi 10 ml chứa:

Hydroxypropyl

methylcellulose

30mg

Dung dịch

nhỏ mắt

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 10

ml; hộp 1 lọ

15 ml

VD-25905-16

61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A -

Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò

Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

Page 52: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

341 Alpha chymotrypsin Chymotrypsin

4.200 đơn vị

USP

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25906-16

342 Thanh bình Mỗi lọ 4g chứa:

Chloramphenicol

80mg;

Dexamethason

acetat 2mg

Kem bôi

ngoài da

24

tháng

TCCS Hộp 01 lọ 4g VD-25907-16

343 Tornex Mỗi lọ 5ml chứa:

Torbramycin

15mg

Dung dịch

nhỏ mắt

24

tháng

TCCS Hộp 01 lọ x

5ml

VD-25908-16

344 Trangala - A Chloramphenicol

160mg;

Dexamethason

acetat 4mg

Kem bôi

ngoài da

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 8g VD-25909-16

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Hoàng Lan (Đ/c: Số 81, tổ

dân phố 2, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất

dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân

Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

345 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin

8400 đơn vị USP

Viên nang

mềm

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25910-16

346 Halaxamus Acetyl cystein 200

mg

Viên nang

mềm

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25911-16

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2,

Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2,

Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

347 Viên nang lục vị Cao khô hỗn hợp

(tương ứng:Thục

địa 800mg; Hoài

sơn 300mg; Sơn

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ, 3

vỉ x 10 viên,

hộp 1 lọ x 30

viên

VD-25912-16

Page 53: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

thù 300mg;

Trạch tả 300mg;

Bạch linh

300mg; Mẫu đơn

bì 248mg)

248mg; Bột mịn

hoài sơn 100mg;

Bột mịn Sơn thù

52mg

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt

Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt,

quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

348 Tobramycin

0,3%

Mỗi 5 ml chứa:

Tobramycin 15mg

Dung dịch

nhỏ mắt

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ x 5

ml, 8ml,

10ml.

VD-25913-16

349 Tragentab Domperidon (dưới

dạng Domperidon

maleat) 10mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25914-16

350 Tragentab Mỗi lọ 30ml chứa:

Domperidon (dưới

dạng Domperidon

maleat) 30mg

Hỗn dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 30

ml

VD-25915-16

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.

Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.

Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

351 Amoxicillin

250 mg

Amoxicillin (dưới

dạng Amoxicillin

trihydrat compacted)

250mg

Viên ngậm 24

tháng

TCCS Chai 100

viên

VD-25916-16

352 Cefalexin 250

mg

Cefalexin (dưới dạng

Cefalexin

monohydrat

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

20 vỉ x 10

VD-25917-16

Page 54: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

compacted) 250mg viên; chai

200 viên

353 Cetirizin 10 mg Cetirizin

dihydrochlorid 10mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25918-16

354 Dolocep 200 Ofloxacin 200mg Viên nén

bao phim

48

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 10

vỉ (nhôm-

PVC) x 10

viên; hộp 5

vỉ (nhôm-

nhôm) x 10

viên

VD-25919-16

355 Domecor plus

2,5mg/6,25mg

Bisoprolol fumarat

2,5mg;

Hydrochlorothiazid

6,25mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên; hộp

3 vỉ x 10

viên; hộp 10

vỉ x 10 viên

VD-25920-16

356 Dorolid 50 mg Mỗi gói 3 g chứa:

Roxithromycin 50mg

Bột pha

hỗn dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 10 gói x

3 gam

VD-25922-16

357 L-cystine 500

mg

L-Cystin 500mg Viên nang

mềm

24

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x 5

viên; hộp 12

vỉ x 5 viên (6

vỉ được đựng

trong 1 túi

nhôm)

VD-25924-16

358 Metronidazol

250 mg

Metronidazol 250mg Viên nén

bao phim

48

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên; hộp

2 vỉ x 10

viên; hộp 10

vỉ x 10 viên

VD-25925-16

359 Vitamin B1 Thiamin mononitrat

250mg

Viên nang

cứng (nâu-

xanh)

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; hộp

20 vỉ x 10

viên; chai

100 viên

VD-25927-16

360 Zinmax-

Domesco 250

mg

Cefuroxim (dưới

dạng Cefuroxim

axetil) 250mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5

viên; hộp 1

vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ,

10 vỉ, 20 vỉ x

10 viên

VD-25928-16

Page 55: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố,

An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

361 Dorocan Cao khô lá Bạch quả

(tương đương trên

8,64mg Flavonol

glycosid toàn phần)

40mg

Viên nén

bao phim

48

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

1 vỉ, 2 vỉ, 10

vỉ x 15 viên

VD-25921-16

362 Ích mẫu Cao lỏng dược liệu

(tương đương với: Ích

mẫu 1050mg; Hương

phụ 150mg; Ngải cứu

100mg) 130mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên; hộp

2 vỉ x 10

viên; hộp 10

vỉ x 10 viên

VD-25923-16

363 Morinda

citrifolia

Cao lỏng trái nhàu

5/1 (tương đương 500

mg trái nhàu) 100mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên; hộp

2 vỉ x 10

viên; hộp 10

vỉ x 10 viên;

hộp 1 chai 50

viên

VD-25926-16

66. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh,

phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường

9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

364 Cefadroxil pp Cefadroxil (dưới dạng

Cefadroxil

monohydrat) 500 mg

Viên nang

cứng

(Hồng -

Tím)

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; Chai

100 viên

VD-25929-16

365 Enalapril tvp

10mg

Enalapril maleat 10

mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên

VD-25930-16

366 Enalapril tvp

5mg

Enalapril maleat 5 mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25931-16

367 Imidapril 5mg Imidapril HCl 5 mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên

VD-25932-16

368 Omeprazol tvp Omeprazol (dưới Viên nang 36 TCCS Hộp 1 vỉ x VD-25933-16

Page 56: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

dạng hạt Omeprazol

bao tan trong ruột

8,5%) 20 mg

cứng chứa

vi hạt bao

tan trong

ruột

tháng 10 viên; Hộp

3 vỉ x 10

viên; Hộp 10

vỉ x 10 viên;

Hộp 20 vỉ x

10 viên; Chai

60 viên; Chai

100 viên

369 Travicol 650 Paracetamol 650 mg Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 5

viên; Chai

200 viên

VD-25934-16

370 Vartel 20mg Trimetazidin

hydroclorid 20 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ

(Alu-alu) x

10 viên; Hộp

2 vỉ (Alu-

PVC) x 30

viên

VD-25935-16

67. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã

Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông

Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

371 Ferkey Mỗi ống 10 ml chứa:

Sắt (dưới dạng sắt

protein succinylat)

40mg

Dung dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 15 ống

x 10 ml

VD-25936-16

68. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-

18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt

Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 -

Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

372 Targinos 400 Arginin hydroclorid

400mg

Viên nang

mềm

24

tháng

TCCS Hộp 12 vỉ x

5 viên; Hộp

VD-25937-16

Page 57: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

20 vỉ x 5

viên

69. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú

Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú

Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

373 Amribazin Ribavirin 500mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25938-16

374 Paradau extra Paracetamol 500mg;

Cafein 65mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên

VD-25939-16

375 Zeprilnas Itoprid hydrochlorid

50mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên

VD-25940-16

70. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP.

Hồ Chí Minh - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam

Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

376 Neutracet 800 Piracetam 800 mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25941-16

377 Sinuflex P Paracetamol 500 mg;

Phenylephrin (dưới

dạng Phenylephrin

hydroclorid) 10 mg;

Clorpheniramin

maleat 2 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ

viên; Hộp 02

vỉ x 10 viên

VD-25942-16

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai,

Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa,

Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

Page 58: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

378 Glucose 5%

(CSNQ: B.Braun

Melsungen AG, địa

chỉ: Carl-Braun-

Strasse 1 34212

Melsungen,

Germany)

Mỗi 100ml chứa:

Glucose (dưới

dạng glucose

monohydrat) 5g

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

36

tháng

BP

2013

Chai 100ml,

chai 250ml,

chai 500ml,

chai 1000ml

VD-25943-16

379 Natri clorid 0,9%

(CSNQ: B.Braun

Melsungen AG, địa

chỉ: Carl-Braun-

Strasse 1 34212

Melsungen,

Germany)

Mỗi 100ml chứa:

Natri clorid 0,9g

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

36

tháng

BP

2013

Chai 100ml,

250ml,

500ml,

1000ml

VD-25944-16

380 Natri clorid 0,9%

và Glucose 5%

(CSNQ: B.Braun

Melsungen AG, địa

chỉ: Carl-Braun-

Strasse 1 34212

Melsungen,

Germany)

Mỗi 500ml chứa:

Natri clorid 4,5g;

Glucose

monohydrat

27,5g

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

36

tháng

BP

2013

Chai 500ml VD-25945-16

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết

Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh

Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

381 Đại tràng hoàn

P/H

Mỗi gói 4g hoàn cứng

chứa: Bột Bạch truật

0,65g; Bột Hoàng liên

0,54g; Bột Hoài sơn

0,42g; Bột Hoàng

đằng 0,4g; Bột Mộc

hương 0,35g; Bột

Bạch linh 0,35g; Bột

Sa nhân 0,35g; Bột

Bạch thược 0,35 g;

Bột Trần bì 0,25g;

Hoàn cứng 36

tháng

TCCS Hộp 10 gói x

4g

VD-25946-16

71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa,

Hà Nội - Việt Nam)

Page 59: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

STT Tên thuốc

Hoạt chất

chính - Hàm

lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

378 Glucose 5% (CSNQ:

B.Braun Melsungen

AG, địa chỉ: Carl-

Braun-Strasse 1 34212

Melsungen, Germany)

Mỗi 100ml

chứa: Glucose

(dưới dạng

glucose

monohydrat)

5g

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

36

tháng

BP

2013

Chai 100ml,

chai 250ml,

chai 500ml,

chai 1000ml

VD-25943-16

379 Natri clorid 0,9%

(CSNQ: B.Braun

Melsungen AG, địa

chỉ: Carl-Braun-

Strasse 1 34212

Melsungen, Germany)

Mỗi 100ml

chứa: Natri

clorid 0,9g

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

36

tháng

BP

2013

Chai 100ml,

250ml,

500ml,

1000ml

VD-25944-16

380 Natri clorid 0,9% và

Glucose 5% (CSNQ:

B.Braun Melsungen

AG, địa chỉ: Carl-

Braun-Strasse 1 34212

Melsungen, Germany)

Mỗi 500ml

chứa: Natri

clorid 4,5g;

Glucose

monohydrat

27,5g

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

36

tháng

BP

2013

Chai 500ml VD-25945-16

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết

Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh

Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam);

STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm

lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

381 Đại tràng hoàn

P/H

Mỗi gói 4g hoàn cứng

chứa: Bột Bạch truật

0,65g; Bột Hoàng liên

0,54g; Bột Hoài sơn

0,42g; Bột Hoàng đằng

0,4g; Bột Mộc hương

0,35g; Bột Bạch linh

0,35g; Bột Sa nhân 0,35g;

Bột Bạch thược 0,35g;

Bột Trần bì 0,25g; Cao

đặc Cam thảo (tương ứng

với 0,4g Cam thảo) 0,04g;

Cao đặc Đảng sâm (tương

ứng với 733 mg Đảng

Hoàn

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 gói

x 4g

VD-25946-

16

Page 60: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

sâm) 0,22g

382 Thuốc hen

P/H

Mỗi 250 ml cao lỏng chứa

dịch chiết dược liệu tương

ứng với: Ma hoàng 20g;

Bán hạ 30g; Ngũ vị tử

20g; Tỳ bà diệp 20g; Cam

thảo 20g; Tế tân 6g; Can

khương 20g; Hạnh nhân

20g; Bối mẫu 20g; Trần bì

20g

Cao lỏng 24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ

125ml; 250

ml

VD-25947-

16

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17,

KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN

Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

383 Benitez Nabumeton 500mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25948-16

384 Eryne Mỗi tuýp 10g chứa:

Tretinoin 2,5mg;

Erythromycin 0,4g

Gel bôi

ngoài da

36

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

10g

VD-25949-16

385 Patchell Paroxetin (dưới dạng

Paroxetin

hydroclorid) 20mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 6 vỉ x

10 viên

VD-25950-16

386 Sullivan Amisulprid 100mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 4 vỉ x 7

viên; hộp 6

vỉ x 10 viên

VD-25951-16

387 Xonatrix Fexofenadin HCl

60mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ (Al-

Al) x 10

viên; hộp 10

vỉ (PVC-Al)

x 10 viên

VD-25952-16

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung,

phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung,

phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

Page 61: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm

lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

388 Bát trân Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa

các chất chiết dược từ dược

liệu tương đương: Thục địa

21 g; Đương qui 19,5 g;

Đảng sâm 19,5 g; Bạch truật

19,5 g; Phục linh 19,5 g,

Bạch thược 19,5 g; Xuyên

khung 9 g; Cam thảo 4,5 g

Rượu

thuốc

60

tháng

TCCS Hộp 1 chai

500 ml

VD-25953-

16

389 Fitôgra-F Cao khô dược liệu (tương

đương dược liệu: Hải mã

330 mg; Lộc nhung 330 mg;

Nhân sâm 270 mg; Quế 80

mg) 300 mg; Bột mịn dược

liệu (tương đương dược liệu:

Nhân sâm 60 mg; Quế 20

mg) 80 mg

Viên

nang

cứng

36

tháng

TCCS Chai 40

viên; Hộp 2

vỉ x 10

viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25954-

16

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh,

Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây

Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

390 HVCefpo 200 Cefpodoxim (dưới

dạng Cefpodoxim

proxetil) 200mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên

VD-25955-16

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp

Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình

Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

391 Hoạt huyết nhất

nhất

Cao khô dược liệu

(tương đương với:

Đương quy 1500mg;

Ích mẫu 1500mg;

Ngưu tất 1500mg;

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ, 3

vỉ, 12 vỉ x 10

viên; hộp 1

lọ 30 viên;

hộp 1 lọ 60

VD-25956-16

Page 62: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Thục địa 1500mg;

Xích thược 750mg;

Xuyên khung 750mg)

672mg

viên

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Saint Viet (Đ/c: Tầng 2, tòa nhà 29T1,

Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Usapha (Đ/c: Đường TS 11, Khu công nghiệp

Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

392 Bài thạch

Usapha

Cao khô Kim tiền

thảo (tương đương

2500 mg Kim tiền

thảo) 200 mg; Cao

khô Râu mèo (tương

đương 1000 mg Râu

mèo) 100 mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 100

viên

VD-25957-16

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,

KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,

KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

393 SP Ambroxol Ambroxol

hydroclorid 30mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25958-16

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng,

Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà

Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

394 Ambroxen Mỗi 10ml chứa:

Ambroxol

hydroclorid 30mg

Dung dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 10 ống,

hộp 20 ống,

hộp 30 ống,

hộp 40 ống,

hộp 50 ống x

VD-25959-16

Page 63: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

10ml

395 Duvita Mỗi 8ml chứa:

Arginin hydroclorid

(L-Arginin

hydroclorid) 1000mg

Dung dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ,

hộp 4 vỉ, hộp

6 vỉ, hộp 8 vỉ

x 5 ống x

8ml

VD-25960-16

396 Nupigin Mỗi ống 10ml chứa:

Piracetam 1200mg

Dung dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ,

hộp 4 vỉ, hộp

6 vỉ, hộp 8 vỉ

x 5 ống x

10ml

VD-25961-16

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô

11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt

Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô

11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt

Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

397 AIphadaze-Fort Chymotrypsin 8400

đơn vị USP

Viên nén 24

tháng

DĐVN

IV

Hộp 02 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên; Hộp 50

vỉ x 10 viên;

Hộp 100 vỉ x

10 viên

VD-25962-16

398 Bactocin Cap Trimethoprim 80mg;

Sulfamethoxazol

400mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên; Chai

100 viên

VD-25963-16

399 Decozaxtyl Mephenesin 250mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

25 viên

VD-25964-16

400 Plomingstyn L-cystein 500mg Viên nang

mềm

36

tháng

TCCS Hộp 12 vỉ x

5 viên

VD-25965-16

401 Roxithromycin

150mg

Roxithromycin

150mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên; Chai

100 viên

VD-25966-16

402 Sulficin Sulpirid 50mg Viên nang 36 TCCS Hộp 10 viên VD-25967-16

Page 64: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

cứng

(xám-cam)

tháng x 10; Chai

200 viên

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim,

phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà

Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

403 Eucol

1,25mg/5ml

Desloratadin

1,25mg/5ml

Dung dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ,

hộp 4 vỉ, hộp

6 vỉ, hộp 8 vỉ

x 5 ống x

5ml

VD-25968-16

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công

nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công

nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

404 Alenbe Plus

70mg/2800 IU

Acid alendronic (dưới

dạng natri alendronat

trihydrat) 70mg;

Vitamin D3 (dưới

dạng Cholecalciferol

100.000IU/g) 2800IU

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

02 viên; Hộp

04 vỉ x 02

viên; Hộp 10

vỉ x 02 viên

VD-25969-16

405 Alenbe plus

70mg/5600 IU

Acid alendronic (dưới

dạng natri alendronat

trihydrat) 70mg;

Vitamin D3 (dưới

dạng Cholecalciferol

100.000IU/g) 5600IU

Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

02 viên; Hộp

04 vỉ x 02

viên; Hộp 10

vỉ x 02 viên

VD-25970-16

406 Hafenthyl

145mg

Fenofibrat 145mg Viên nén

bao phim

36

tháng

USP

36

Hộp 03 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25971-16

407 Hasanbose 50 Acarbose 50mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x

10 viên; Hộp

03 vỉ x 10

VD-25972-16

Page 65: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

viên; Hộp 05

vỉ x 10 viên;

Hộp 10 vỉ x

10 viên

408 Hasancob

500mcg

Mecobalamin

500mcg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25973-16

409 Miaryl 4mg Glimepiride 4mg Viên nén 48

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25974-16

410 Premilin 75mg Pregabalin 75mg Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25975-16

411 Simtanin 20 mg Simvastatin 20mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-25976-16

412 Viritin plus

2/0,625

Perindopril tert-

butylamin 2mg;

Indapamid 0,625mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x

30 viên; Hộp

03 vỉ x 30

viên; Hộp 05

vỉ x 30 viên;

Hộp 10 vỉ x

30 viên

VD-25977-16

413 Viritin plus

4/1.25

Perindopril tert-

butylamin 4mg;

Indapamid 1,25mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 01 vỉ x

30 viên; Hộp

03 vỉ x 30

viên; Hộp 05

vỉ x 30 viên;

Hộp 10 vỉ x

30 viên

VD-25978-16

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2, đường 11,

Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2,

Ph. Tiên Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

Page 66: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

414 Ngân kiều giải

độc

Cao khô hỗn hợp

(tương đương: Kim

ngân hoa 340mg;

Liên kiều 340mg;

Đậu đen 170mg;

Ngưu bàng tử 204mg;

Cát cánh 136mg; Cao

đặc qui về khan

(tương ứng với Kim

ngân hoa 267mg;

Liên kiều 267mg;

Bạc hà 160mg; Kinh

giới 107mg; Đạm đậu

xị 133mg; Ngưu bàng

tử 160mg; Cát cánh

160mg; Đạm trúc

diệp 107mg; Cam

thảo 133mg) 136mg;

Cam thảo 170mg)

150mg; Bột mịn Bạc

hà 204mg; Bột mịn

Kinh giới tuệ 136mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 1 túi

metalight x 4

vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ

x 10 viên

VD-25979-16

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp

Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do

KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

415 Atenstad 50 Atenolol 50mg Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-25980-16

416 Calcium Stada

vitamin C, PP

Mỗi ống 10ml chứa:

Calci glucoheptonat

(dưới dạng Calci

glucoheptonat

dihydrat) 1,1g;

Vitamin C (Acid

ascorbic) 0,1g;

Vitamin PP

(Nicotinamid) 0,05g

Dung dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống

x 10ml, hộp

24 ống x

10ml, hộp 1

chai x 60ml,

hộp 1 chai x

120ml

VD-25981-16

417 Calcium

STADA

Mỗi ống 5ml chứa:

Calci glucoheptonat

Dung dịch

uống

24

tháng

TCCS Hộp 20 ống,

hộp 24 ống x

VD-25982-16

Page 67: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

Vitamin C, PP (dưới dạng Calci

glucoheptonat

dihydrat) 0,55g;

Vitamin C (Acid

ascorbic) 0,05g;

Vitamin PP

(Nicotinamid) 0,025g

5ml, hộp 1

chai x 60ml,

hộp 1 chai x

120ml

418 Fenostad 200 Fenofibrat 200mg Viên nang

cứng

24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25983-16

419 Linestad 600 Linezolid 600mg Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên, hộp

2 vỉ x 10

viên, hộp 3

vỉ x 10 viên

VD-25984-16

420 Loperamid

STADA

Loperamid

hydroclorid 2mg

Viên nang

cứng

60

tháng

TCCS Hộp 5 vỉ x

10 viên

VD-25985-16

421 Simethicon

Stada

Mỗi 15ml chứa:

Simethicon 1g

Nhũ dịch 24

tháng

TCCS Hộp 1 chai

15 ml

VD-25986-16

84.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ

Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

422 Furosemide

Stada 40 mg

Furosemid 40mg Viên nén 36

tháng

BP

2013

Hộp 5 vỉ x

10 viên, hộp

1 chai x 100

viên, hộp 1

chai x 500

viên

VD-25987-16

423 Meclopstad Metoclopramid (dưới

dạng metoclopramid

hydroclorid) 10mg

Viên nén 36

tháng

USP

35

Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-25988-16

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B -

Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B -

Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

424 Hasanbin 200 Trimebutin maleat Viên nén 36 TCCS Hộp 03 vỉ x VD-25989-16

Page 68: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

200mg bao phim tháng 10 viên; Hộp

05 vỉ x 10

viên; Hộp 10

vỉ x 10 viên

425 Malomibe 250 Levetiracetam 250mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

10 viên; Hộp

05 vỉ x 10

viên; Hộp 10

vỉ x 10 viên

VD-25990-16

426 Mizoan 200 Aciclovir 200mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 03 vỉ x

20 viên; Hộp

05 vỉ x 20

viên

VD-25991-16

427 Mizoan 800 Aciclovir 800mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 05 vỉ x

05 viên; Hộp

10 vỉ x 05

viên

VD-25992-16

428 Volhasan

Suppositories

100

Natri diclofenac

100mg

Thuốc đạn 36

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

05 viên; Hộp

05 vỉ x 05

viên

VD-25993-16

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN

(Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN

(Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

429 Estobra Mỗi 5 ml chứa:

Tobramycin (dưới

dạng Tobramycin

sulfat) 15mg

Dung dịch

nhỏ mắt

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5

ml

VD-25994-16

430 Neo-Beta Mỗi 5 ml chứa:

Neomycin (dưới dạng

Neomycin sulfat)

17500IU;

Betamethason natri

phosphat 5mg

Dung dịch

nhỏ mắt,

mũi, tai

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5

ml

VD-25995-16

431 Tobeta Mỗi 5 ml chứa:

Tobramycin (dưới

dạng Tobramycin

Dung dịch

nhỏ mắt

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 5

ml

VD-25996-16

Page 69: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

sulfat) 15mg;

Betamethason natri

phosphat 5mg

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P.

Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc

Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

432 Acenews Mỗi gói 3 g chứa

Acetylcystein 100 mg

Thuốc

cốm

36

tháng

TCCS Hộp 30 gói x

1 g

VD-25997-16

433 Alpha

Chymotrypsin

Alphachymotrypsin

4200 đơn vị USP

Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; Hộp

20 vỉ x 10

viên; Hộp 50

vỉ x 10 viên

VD-25998-16

434 Atormax L-Ornithin

L-Aspartat 150 mg

Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ

(Alu-PVC) x

10 viên

VD-25999-16

435 Tetracyclin Tetracyclin

hydroclorid 500 mg

Viên nang

cứng

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 10 vỉ x

10 viên; Hộp

1 lọ x 100

viên

VD-26000-16

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải

Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà

Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

436 BFS-

Salbutamol

5mg/5ml

Salbutamol (dưới

dạng Salbutamol

sulfat) 5mg/5ml

Dung dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ,

hộp 4 vỉ, hộp

10 vỉ x 5 ống

x 5ml

VD-26001-16

437 BFS-

Terbutaline

1mg/1ml

Terbutalin sulfat

1mg/ml

Dung dịch

tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 10 lọ,

hộp 20 lọ,

hộp 50 lọ x

1ml

VD-26002-16

Page 70: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú

Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú

Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

438 Aticef 500 Cefadroxil (dưới dạng

Cefadroxil

monohydrat) 500mg

Viên nang

cứng

(xanh

dương

đậm -

xanh

dương

nhạt)

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 2 vỉ x 7

viên, chai

100 viên,

chai 200

viên.

VD-26003-16

439 Azithromycin

200

Mỗi gói 1,5g chứa:

Azithromycin (dưới

dạng Azithromycin

dihydrat) 200mg

Thuốc bột

pha hỗn

dịch uống

36

tháng

TCCS Hộp 24 gói x

1,5g

VD-26004-16

440 Azithromycin

250

Azithromycin (dưới

dạng Azithromycin

dihydrat) 250mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-26005-16

441 Azithromycin

500

Azithromycin (dưới

dạng Azithromycin

dihydrat) 500mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-26006-16

442 Haginat 250 Cefuroxim (dưới

dạng Cefuroxim

axetil) 250mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

DĐVN

IV

Hộp 2 vỉ x 5

viên

VD-26007-16

443 Hapacol EZ Paracetamol 500mg Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 1 chai x

100 viên

VD-26008-16

444 Telfor 120 Fexofenadin HCl

120mg

Viên nén

bao phim

24

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên

VD-26009-16

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN

Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt

Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

Page 71: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

445 Hiteenall Isotretinoin 20mg Viên nang

mềm

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-26010-16

446 Nuvats Mỗi 5 g chứa:

Clobetason butyrat

2,5mg

Kem bôi

da

24

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp 5

gam; hộp 1

tuýp 10 gam

VD-26011-16

447 Zidimet 10 mg Nifedipin 10mg Viên nang

mềm

24

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên; hộp

10 vỉ x 10

viên

VD-26012-16

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư

Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp

Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

448 Cefepime 1g Cefepime (dưới dạng

Cefepime

hydrochloride) 1g

Thuốc bột

pha tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ, 10

lọ

VD-26013-16

449 Cefepime 2g Cefepime (dưới dạng

Cefepime

hydrochloride) 2g

Thuốc bột

pha tiêm

24

tháng

TCCS Hộp 1 lọ, 10

lọ

VD-26014-16

460 Deferox 500 Deferasirox 500 mg Viên nén 24

tháng

TCCS Hộp 1 vỉ x

10 viên

VD-26015-16

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số

5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5

KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

451 V.Rohto Lycée Mỗi 13 ml chứa:

Tetrahydrozolin

hydrochlorid 5,2mg;

Zinc sulfat 13mg;

Chlorpheniramin

maleat 1,3mg;

Cyanocobalamin

0,78mg; Pyridoxin

Dung dịch

nhỏ mắt

36

tháng

TCCS Hộp 1 lọ 13

ml

VD-26016-16

Page 72: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

hydrochlorid 6,5mg;

Potassium L-aspartat

130mg

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái,

quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận

4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

452 Décontractyl Mephenesin 500mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

18 viên

VD-26017-16

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường

Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 -

Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình

Dương - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

453 Idorizac Acid Mefenamic

200mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

10 viên

VD-26018-16

454 Perimirane Metoclopramid

hydroclorid 10mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x

20 viên

VD-26019-16

455 Piracetam Piracetam 400mg Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-26020-16

456 Prednison Prednison 5mg Viên nang

cứng

(trắng -

đỏ)

36

tháng

TCCS Lọ 200 viên;

Lọ 500 viên

VD-26021-16

457 Rotundin Rotundin 30mg Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên

VD-26022-16

458 Tanacelest Betamethason

0,25mg;

Dexclorpheniramin

maleat 2mg

Viên nén 36

tháng

TCCS Hộp 02 vỉ x

15 viên

VD-26023-16

459 Tanafadol 325 Paracetamol 325mg Viên nén 36

tháng

DĐVN

IV

Lọ 200 viên VD-26024-16

Page 73: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

460 Trivacintana F Paracetamol 500mg;

Dextromethorphan

HBr 15mg; Loratadin

5mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 06 vỉ x

10 viên; Hộp

10 vỉ x 10

viên; Lọ 100

viên

VD-26025-16

461 Vitamin B6 Pyridoxin HCl 250mg Viên nang

cứng

36

tháng

TCCS Lọ 100 viên VD-26026-16

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất

Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất

Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng

bào chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

462 Cisteine 250 (Cơ sở

nhượng quyền sản xuất:

Công TNHH Thai

Nakorn Patana

(Thailand), địa chỉ: 94/7

Soi Ngamwongwan 8

(Yimprakorb),

Ngamwongwan road,

Bangkhen, Mueang,

Nonthaburi 11000-

Thailand)

Mỗi chai 5ml

chứa: Carbocistein

250mg

Siro 36

tháng

TCCS Hộp 1 chai

30 ml; hộp

1 chai

60ml

VD-26027-

16

463 Sara (cơ sở nhượng

quyền: Công ty TNHH

Thai Nakorn Patana-

94/7 Soi Ngamwongwan

8 (Yimprakorb),

Ngamwongwan,

Nonthaburi, Thái Lan)

Paracetamol

500mg

Viên nén 60

tháng

TCCS Hộp 25 vỉ

x 4 viên

VD-26028-

16

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây

Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây

Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

464 Atinon 20 Isotretinoin 20mg Viên nang 36 TCCS Hộp 3 vỉ x VD-26029-16

Page 74: BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN …file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/vanphongso/Attachments/File dinh kem... · Điều 3. Quyết định này

mềm tháng 10 viên

465 Ciforkid 250 Mỗi gói 3g chứa:

Ciprofloxacin (dưới

dạng Ciprofloxacin

HCl) 250mg

Bột pha

hỗn dịch

uống

36

tháng

TCCS Hộp 10 gói,

20 gói x 3g

VD-26030-16

466 Dutifuxim Cefuroxim (dưới

dạng Cefuroxim

axetil) 250 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 2 vỉ x 5

viên

VD-26031-16

467 Mephenesin

500-US

Mephenesin 500mg Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 10 vỉ x

10 viên, chai

250 viên

VD-26032-16

468 Perasolic Mỗi 15g chứa: Acid

salicylic 450mg;

Betamethason

dipropionat 9,6mg

Thuốc mỡ

bôi da

36

tháng

TCCS Hộp 1 tuýp

15g.

VD-26033-16

97. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00,

Singapore 048580 - Singapore)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,

xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính -

Hàm lượng

Dạng bào

chế

Tuổi

thọ

Tiêu

chuẩn

Quy cách

đóng gói Số đăng ký

469 Xytab Levocetirizin

dihydrochlorid 5 mg

Viên nén

bao phim

36

tháng

TCCS Hộp 3 vỉ x

10 viên

VD-26034-16