2
Bài tập luyện tập Chương 2: Câu 1: Ông A cứ mỗi 3 tháng nhận 30$ từ tài khoản tiết kiệm của mnh !"i # i %u ()* +ậ, %- !-n mà .ng A / g i !ào tài khoản tiết kiệm #à ao nhi2u Câu 4: Ch5ng ta !a, 6n7ng8 m9t khoản ti n #à 100 t;iệu /< /ánh =c !"i # i %u& +ậ, %au 1 n'm %- ti n ta ?hải t;ả #à ao nhi2u * Câu 3: @9t ng Bi !a, n 40 t;iệu /< mua DE !"i # i %u&t hàng n'm #à F)*G , g-c ?hải t;ả !ào cu-i n'm thứ n'm* Câu I: Jiả % =n !ừa %inh ;aK cha của =n / mL m9t tài khoản tiết kiệm cho mức # i %u&t ()> n'm* M'm na, =n / 4N tuOi !à mu-n ;5t toàn 9 %- ti th =n %P ;5t / c ao nhi2u ti n*Mếu # i %u&t #à 14)> n'm th =n ; Câu N: 10 n'm nQa m-n mua m9t chiếc DE hRi t;S giá N00 t;iệuK th nga, t m9t %- ti n ao nhi2u* Tiết # i %u&t ngân hàng #à 1I)> n'm* Câu (: +Un mu-n mua DE hRi t;S giá N00 t;iệu %au 10 n'm nQa*# i %u&t ngân mỗi n'm %P ?hải g i ai nhi2u ti n /< 10 n'm nQa /ủ ti n mua DE* Câu V: @9t c.ng t, ?hải c7 t;ách nhiệm hoàn t;ả %- # ng ti n #à 10*000*000$ L C.ng t, mu-n #ậ? ;a m9t WuX chmK /â, #à #o=i WuX mà c.ng t, %P /< Yành c- /Snh mỗi n'm Zt /[u từ h.m na,K !à t&t cả nhQng khoản tHch #\, nà, t !"i # i %u&t F) /< c7 / c 10*000*000 $ !ào cu-i n'm thứ 10* G]i mỗi t, ?hải /< Yành ao nhi2u ti n Câu F: C.ng t, /ang cân nhZc mua m9t thiết S !"i giá N00*000 $* ^hiết S # ng ti n mỗi n'm #à 100*000$K ^;ong !_ng 10 n'm*Jiả % # i %u&t chiết C.ng t, c7 n2n mua má, thiết S t;2n kh.ng Câu : ^; Rng G ng /ang mu-n /[u t mua m9t chiếc DE hRi t;S giá (00 t;iệu /< mỗi n'm %P thu ! / c 100 t;iệu* DE nà, % Ydng / c t;ong # i %u&t chiết kh&u #à 14)* ^hEo =n th ^; Rng G ng c7 n2n /[u t mua Câu 10: C.ng t, mu-n /[u t thiết S /< %ản Du&tK thiết S c7 giá t;S th c tế

Bài Tập Luyện Tập Chương 2-1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

bai tập

Citation preview

Bi tp luyn tp Chng 2:

Cu 1:

ng A cmi3 thng nhn 30$ t ti khon titkimcamnhvilisuthng nml 6%.Vysvnm ng A gi vo tikhon titkiml bao nhiu?Cu 2:

Chng tavaynngmtkhon tinl 100 triu nhbc vi li sut 10%/thng. Vysau 1 nm stin ta phitr l bao nhiu?.Cu 3: Mt ngivayn20 triu muaxevili suthngnml 8%.Hytnhtinliv vn gc phitr vocui nm th nm.Cu 4: Gisbnva sinhra,cha ca bn mmttikhon titkim cho bnl 20 triu vi mc lisut6%/ nm. Nmnaybn25 tui v mun rt ton b s tin trn lm n, thbn s rt c bao nhiu tin.Nulisutl 12%/ nmthbnrtc bao nhiu tin?Cu 5: 10 nmna mn muamtchicxehitrgi 500 triu, thngayt bygiphigi mt s tin baonhiu. Bit lisutngnhngl 14%/ nm.

Cu 6: Vnmun muaxehitrgi 500 triu sau 10 nmna.lisutngn hngl 14%. Vy minm s phi gi bainhiu tin 10nmna tin muaxe.

Cu 7:

Mtcng typhic trch nhim hon tr s lng tinl 10.000.000$ cuinmth 10. Cng tymun lp ra mtquchm,yl loiqu m cng tys dnhmts lng tin cnhminmbtu thmnay,v tt c nhng khontchlyny s c emu t vilisut8% c c 10.000.000 $ vo cuinmth 10. Himi nm cng typhi dnh bao nhiu tin?

Cu 8:

Cng tyang cnnhc muamtthitbvigi 500.000$. Thitbckh nnglm tng lng tinminml 100.000$,Trong vng 10 nm.Gi sli sutchit khu k=12%/nm. Cngtycnnmua my thit b trnkhng?

Cu 9:

Trng Hng ang mun u t muamtchicxe hitrgi 600 triu chothu. D kin minms thu v c 100 triu. xenys dng c trong vng 10nm.Gi s lisutchitkhu l 12%. Theo bnthTrng Hng c nnu t muaxehaykhng?

Cu 10:

Cng tymun u t thitb sn xut,thitbc gi trthctl 2 tng. C3 nh

cung cpA, B, C chohng v a ra cc li ngh thanh ton nh sau:

A: tr mtln s gim4%gi bn.

B: Tr mtna vphn cn lis tr sau 5 nmnavi s tinl 1765 triu

C: Mi nmtr umtkhon 535 triu,lin tc sut 5nm.

i= 14%/ nm.

Theo bnnnchn nh cung cp nosao choclinht.

Cu 11:

Cng ty CE c k hoch vay 10 t ng trong thi hn 5 nm, li sut 15%, tr u hng nm th hon tr ht n. Cho bit khon tin tr cui nm th nm c bao nhiu gi tr vn gc?