6
Kính gửi: CÔNG TY C PHN DCH V V ĐA C ĐT XANH MIN BC Căn c vo Hp đng dch v môi gii bt đng sn s: 04-5/201 Công ty TNHH Bt đng sn v Xây dng Vit Hưng thông bo bng BẢNG GIÁ ĐỢT 01 - CT3 (170 CĂN) STT Ngày cọc 1 7 CT3 1 CT3.701 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.12 75.4 ### ### ### 2 7 CT3 2 CT3.702 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 75.16 ### ### ### 2 8/8/2015 PT 3 7 CT3 3 CT3.703 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 59.76 55.53 ### ### ### 4 7 CT3 4 CT3.704 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 74.96 ### ### ### 2 8/5/2015 PT 5 7 CT3 5 CT3.705 2PN ông Na ây Bắ ôn v Góc 81.31 74.54 ### ### ### 2 8/4/2015 ML 6 7 CT3 6 CT3.706 2PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 72.18 66.62 ### ### ### 2 8/16/2015 PT 7 7 CT3 7 CT3.707 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 8 7 CT3 8 CT3.708 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 79.67 75.39 ### ### ### 2 8/17/2015 PT 9 7 CT3 9 CT3.709 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 10 7 CT3 10 CT3.710 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.02 ### ### ### 11 7 CT3 11 CT3.711 3PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 100.6 94.87 ### ### ### 12 7 CT3 12 CT3.712 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.8 93.82 ### ### ### 13 7 CT3 13 CT3.713 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 14 7 CT3 14 CT3.714 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 15 7 CT3 15 CT3.715 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.6 95.1 ### ### ### 16 7 CT3 16 CT3.716 3PN Tây Nam ông Bắ ôn v Góc 113.4 106.3 ### ### ### 17 7 CT3 17 CT3.717 2PN Tây Nam ông Bắ ôn viên 80.39 74.33 ### ### ### 2 8/8/2015 PT 18 8 CT3 1 CT3.801 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.12 75.4 ### ### ### 2 8/16/2015 8/17/2015 PT 19 8 CT3 2 CT3.802 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 75.16 ### ### ### 2 PT 20 8 CT3 3 CT3.803 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 59.76 55.53 ### ### ### 2 PT 21 8 CT3 4 CT3.804 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 74.96 ### ### ### 2 PT 22 8 CT3 5 CT3.805 2PN ông Na ây Bắ ôn v Góc 81.31 74.54 ### ### ### 2 PT 23 8 CT3 6 CT3.806 2PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 72.18 66.62 ### ### ### 2 PT 24 8 CT3 7 CT3.807 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 2 8/10/2015 PT 25 8 CT3 8 CT3.808 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 79.67 75.39 ### ### ### 2 PT 26 8 CT3 9 CT3.809 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 2 PT 27 8 CT3 10 CT3.810 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.02 ### ### ### 2 PT 28 8 CT3 11 CT3.811 3PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 100.6 94.87 ### ### ### 2 8/17/2015 PT 29 8 CT3 12 CT3.812 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.8 93.82 ### ### ### 2 PT 30 8 CT3 13 CT3.813 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 31 8 CT3 14 CT3.814 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 2 8/7/2015 8/12/2015 PT 32 8 CT3 15 CT3.815 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.6 95.1 ### ### ### 33 8 CT3 16 CT3.816 3PN Tây Nam ông Bắ ôn v Góc 113.4 106.3 ### ### ### 2 PT 34 8 CT3 17 CT3.817 2PN Tây Nam ông Bắ ôn viên 80.39 74.33 ### ### ### 2 PT 35 12A CT3 1 CT3.12A01 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.12 75.4 ### ### ### 36 12A CT3 2 CT3.12A02 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 75.16 ### ### ### 37 12A CT3 3 CT3.12A03 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 59.76 55.53 ### ### ### 38 12A CT3 4 CT3.12A04 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 74.96 ### ### ### 39 12A CT3 5 CT3.12A05 2PN ông Na ây Bắ ôn v Góc 81.31 74.54 ### ### ### 2 8/7/2015 TK 40 12A CT3 6 CT3.12A06 2PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 72.18 66.62 ### ### ### 41 12A CT3 7 CT3.12A07 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 42 12A CT3 8 CT3.12A08 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 79.67 75.39 ### ### ### 2 8/16/2015 PT 43 12A CT3 9 CT3.12A09 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 2 8/11/2015 8/12/2015 Hapu 44 12A CT3 10 CT3.12A10 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.02 ### ### ### 45 12A CT3 11 CT3.12A11 3PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 100.6 94.87 ### ### ### 2 8/19/2015 TK 46 12A CT3 12 CT3.12A12 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.8 93.82 ### ### ### 47 12A CT3 13 CT3.12A13 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 48 12A CT3 14 CT3.12A14 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 49 12A CT3 15 CT3.12A15 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.6 95.1 ### ### ### 25/8/2015 50 12A CT3 16 CT3.12A16 3PN Tây Nam ông Bắ ôn v Góc 113.4 106.3 ### ### ### 51 12A CT3 17 CT3.12A17 2PN Tây Nam ông Bắ ôn viên 80.39 74.33 ### ### ### 2 PT 52 14 CT3 1 CT3.1401 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.12 75.4 ### ### ### 53 14 CT3 2 CT3.1402 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 75.16 ### ### ### 2 PT 54 14 CT3 3 CT3.1403 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 59.76 55.53 ### ### ### 55 14 CT3 4 CT3.1404 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 74.96 ### ### ### 2 8/13/2015 ĐX 56 14 CT3 5 CT3.1405 2PN ông Na ây Bắ ôn v Góc 81.31 74.54 ### ### ### 2 PT 57 14 CT3 6 CT3.1406 2PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 72.18 66.62 ### ### ### 2 PT 58 14 CT3 7 CT3.1407 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 59 14 CT3 8 CT3.1408 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 79.67 75.39 ### ### ### 2 PT 60 14 CT3 9 CT3.1409 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.09 ### ### ### 2 PT 61 14 CT3 10 CT3.1410 2PN Tây Bắc ông Na Bitexc 71.14 67.02 ### ### ### 2 PT 62 14 CT3 11 CT3.1411 3PN Tây Bắc ông Na Bite Góc 100.6 94.87 ### ### ### 2 PT 63 14 CT3 12 CT3.1412 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.8 93.82 ### ### ### 2 25/8/2015 PT 64 14 CT3 13 CT3.1413 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 65 14 CT3 14 CT3.1414 2PN ông Bắ ây Na hu Văn 71.14 67.02 ### ### ### 2 8/17/2015 8/17/2015 PT 66 14 CT3 15 CT3.1415 3PN ông Bắ ây Na hu Vă Góc 100.6 95.1 ### ### ### 2 8/8/2015 8/12/2015 PT 67 14 CT3 16 CT3.1416 3PN Tây Nam ông Bắ ôn v Góc 113.4 106.3 ### ### ### 2 68 14 CT3 17 CT3.1417 2PN Tây Nam ông Bắ ôn viên 80.39 74.33 ### ### ### 2 PT 69 22 CT3 1 CT3.2201 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.12 75.4 ### ### ### 70 22 CT3 2 CT3.2202 2PN ông Na ây Bắ ôn viên 80.14 75.16 ### ### ### 2 8/7/2015 8/12/2015 PT HƯNG Tầ ng Đơn nguy ên Vị trí căn hộ Mã sản phẩm Số PN Hướn g cửa đi Hướn g nhận ánh sáng Vie w c TÍCH CĂN HỘ TIM TƯỜNG TÍCH CĂN HỘ THÔNG THỦY( ĐƠN GIÁ CĂN HỘ TIM TƯỜNG GỒM VAT (VNĐ/M2) ĐƠN GIÁ CĂN HỘ THÔNG THỦY GỒM VAT (VNĐ/M2) LM TRÒN THNH TIÊN CÓ VAT (VNĐ) CHƯA GỒM 2% KPBT Tình trạn g Ngày chuyển cọc Đơn Vị

Bảng giá Five Star

  • Upload
    phi

  • View
    213

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Bảng giá Five Star

Citation preview

Page 1: Bảng giá Five Star

Kính gửi: CÔNG TY CÔ PHÂN DICH VU VA ĐIA ÔC ĐÂT XANH MIÊNCăn cư vao Hơp đông dich vu môi giơi bât đông san sô: 04-5/2015/HĐDMG-BCông ty TNHH Bât đông san va Xây dưng Viêt Hưng thông bao bang gia đơt 1

BẢNG GIÁ ĐỢT 01 - CT3 (170 CĂN)

Ngày cọc NVGD

1 7 CT3 1 CT3.701 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 24,696,106 26,242,073 1,978,652,000 2 7 CT3 2 CT3.702 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 25,113,626 26,777,625 2,012,606,000 2 8/8/2015 PT3 7 CT3 3 CT3.703 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 26,872,791 28,919,835 1,605,918,000 4 7 CT3 4 CT3.704 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 25,046,806 26,777,625 2,007,251,000 2 8/5/2015 PT5 7 CT3 5 CT3.705 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 25,039,036 27,313,178 2,035,924,000 2 8/4/2015 ML6 7 CT3 6 CT3.706 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 27,140,413 29,405,502 1,958,995,000 2 8/16/2015 PT7 7 CT3 7 CT3.707 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,056,354 28,689,653 1,924,789,000 8 7 CT3 8 CT3.708 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 27,148,400 28,689,653 2,162,913,000 2 8/17/2015 PT9 7 CT3 9 CT3.709 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,056,354 28,689,653 1,924,789,000

10 7 CT3 10 CT3.710 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 27,028,128 28,689,653 1,922,781,000 11 7 CT3 11 CT3.711 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 27,602,417 29,255,008 2,775,423,000 12 7 CT3 12 CT3.712 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 26,572,123 28,549,031 2,678,470,000 13 7 CT3 13 CT3.713 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,988,670 27,586,309 1,848,834,000 14 7 CT3 14 CT3.714 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,988,670 27,586,309 1,848,834,000 15 7 CT3 15 CT3.715 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 26,456,171 27,997,359 2,662,549,000 16 7 CT3 16 CT3.716 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 25,600,229 27,313,178 2,902,298,000 Bỏ ra17 7 CT3 17 CT3.717 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,506,518 26,504,493 1,970,079,000 2 8/8/2015 PT18 8 CT3 1 CT3.801 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 24,696,106 26,242,073 1,978,652,000 2 8/16/2015 8/17/2015 PT19 8 CT3 2 CT3.802 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 25,113,626 26,777,625 2,012,606,000 2 PT20 8 CT3 3 CT3.803 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 26,872,791 28,919,835 1,605,918,000 2 PT21 8 CT3 4 CT3.804 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 25,046,806 26,777,625 2,007,251,000 2 PT22 8 CT3 5 CT3.805 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 25,039,036 27,313,178 2,035,924,000 2 PT23 8 CT3 6 CT3.806 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 27,140,413 29,405,502 1,958,995,000 2 PT24 8 CT3 7 CT3.807 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,056,354 28,689,653 1,924,789,000 2 8/10/2015 PT25 8 CT3 8 CT3.808 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 27,148,400 28,689,653 2,162,913,000 2 PT26 8 CT3 9 CT3.809 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,056,354 28,689,653 1,924,789,000 2 PT27 8 CT3 10 CT3.810 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 27,028,128 28,689,653 1,922,781,000 2 PT28 8 CT3 11 CT3.811 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 27,602,417 29,255,008 2,775,423,000 2 8/17/2015 PT29 8 CT3 12 CT3.812 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 26,572,123 28,549,031 2,678,470,000 2 PT30 8 CT3 13 CT3.813 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,988,670 27,586,309 1,848,834,000 31 8 CT3 14 CT3.814 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,988,670 27,586,309 1,848,834,000 2 8/7/2015 8/12/2015 PT32 8 CT3 15 CT3.815 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 26,456,171 27,997,359 2,662,549,000 33 8 CT3 16 CT3.816 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 25,600,229 27,313,178 2,902,298,000 2 PT34 8 CT3 17 CT3.817 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,506,518 26,504,493 1,970,079,000 2 PT35 12A CT3 1 CT3.12A01 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 24,449,151 25,979,652 1,958,866,000 36 12A CT3 2 CT3.12A02 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 24,862,491 26,509,849 1,992,480,000 37 12A CT3 3 CT3.12A03 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 26,604,066 28,630,637 1,589,859,000 38 12A CT3 4 CT3.12A04 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 24,796,331 26,509,849 1,987,178,000 39 12A CT3 5 CT3.12A05 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 24,788,648 27,040,046 2,015,565,000 2 8/7/2015 TK Ha Hiển + Mạnh Thắng40 12A CT3 6 CT3.12A06 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 26,869,008 29,111,447 1,939,405,000 41 12A CT3 7 CT3.12A07 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 26,785,789 28,402,757 1,905,541,000 42 12A CT3 8 CT3.12A08 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 26,876,917 28,402,757 2,141,284,000 2 8/16/2015 PT43 12A CT3 9 CT3.12A09 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 26,785,789 28,402,757 1,905,541,000 2 8/11/2015 8/12/2015 Hapu Đình Dũng + Quân44 12A CT3 10 CT3.12A10 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 26,757,844 28,402,757 1,903,553,000 45 12A CT3 11 CT3.12A11 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 27,326,385 28,962,458 2,747,668,000 2 8/19/2015 TK Thanh Vân46 12A CT3 12 CT3.12A12 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 26,306,399 28,263,541 2,651,685,000 47 12A CT3 13 CT3.12A13 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,728,788 27,310,446 1,830,346,000 48 12A CT3 14 CT3.12A14 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,728,788 27,310,446 1,830,346,000 49 12A CT3 15 CT3.12A15 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 26,191,604 27,717,385 2,635,923,000 25/8/2015 Đổi từ 71550 12A CT3 16 CT3.12A16 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 25,344,227 27,040,046 2,873,275,000 51 12A CT3 17 CT3.12A17 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,261,450 26,239,448 1,950,378,000 2 PT52 14 CT3 1 CT3.1401 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 25,313,517 26,898,124 2,028,119,000 53 14 CT3 2 CT3.1402 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 25,741,465 27,447,066 2,062,921,000 2 PT54 14 CT3 3 CT3.1403 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 27,544,612 29,642,831 1,646,066,000 55 14 CT3 4 CT3.1404 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 25,672,972 27,447,066 2,057,432,000 2 8/13/2015 ĐX56 14 CT3 5 CT3.1405 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 25,665,010 27,996,007 2,086,822,000 2 PT57 14 CT3 6 CT3.1406 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 27,818,911 30,140,640 2,007,969,000 2 PT58 14 CT3 7 CT3.1407 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,732,766 29,406,895 1,972,909,000 59 14 CT3 8 CT3.1408 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 27,827,112 29,406,895 2,216,986,000 2 PT60 14 CT3 9 CT3.1409 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,732,766 29,406,895 1,972,909,000 2 PT61 14 CT3 10 CT3.1410 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 27,703,823 29,406,895 1,970,850,000 2 PT62 14 CT3 11 CT3.1411 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 28,292,471 29,986,383 2,844,808,000 2 PT63 14 CT3 12 CT3.1412 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 27,236,429 29,262,757 2,745,432,000 2 25/8/2015 PT Long64 14 CT3 13 CT3.1413 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 26,638,389 28,275,967 1,895,055,000 65 14 CT3 14 CT3.1414 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 26,638,389 28,275,967 1,895,055,000 2 8/17/2015 8/17/2015 PT66 14 CT3 15 CT3.1415 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 27,117,578 28,697,293 2,729,113,000 2 8/8/2015 8/12/2015 PT67 14 CT3 16 CT3.1416 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 26,240,240 27,996,007 2,974,856,000 268 14 CT3 17 CT3.1417 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 25,119,181 27,167,106 2,019,331,000 2 PT69 22 CT3 1 CT3.2201 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 25,190,027 26,766,914 2,018,225,000 70 22 CT3 2 CT3.2202 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 25,615,897 27,313,178 2,052,858,000 2 8/7/2015 8/12/2015 PT

CÔNG TY TNHH BÂT ĐỘNG SẢN VA XÂY DỰNG VIỆT HƯNGVA XÂY DỰNG VIỆT HƯNG

STT

Tầng

Đơn nguy

ên

Vị trí căn hộ

Mã sản phẩm

Số PN

Hướng cửa đi

Hướng

nhận

ánh sáng

View

Góc

TÍCH CĂN HỘ TIM TƯỜNG

TÍCH CĂN HỘ

THÔNG

THỦ

ĐƠN GIÁ CĂN HỘ

TIM TƯỜNG

GỒM VAT (VNĐ/M2)

ĐƠN GIÁ CĂN HỘ THÔNG

THỦY GỒM VAT

(VNĐ/M2)

LAM TRÒN THANH TIÊN

CÓ VAT (VNĐ) CHƯA

GỒM 2% KPBT

Tình trạn

g

Ngày chuyển cọc

Đơn Vị

Page 2: Bảng giá Five Star

71 22 CT3 3 CT3.2203 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 27,410,258 29,498,232 1,638,037,000 2 8/5/2015 8/12/2015 TK Hiếu + Phương72 22 CT3 4 CT3.2204 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 25,547,741 27,313,178 2,047,396,000 73 22 CT3 5 CT3.2205 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 25,539,823 27,859,441 2,076,643,000 2 8/2/2015 8/12/2015 TK Thanh + Tươi74 22 CT3 6 CT3.2206 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 27,683,209 29,993,612 1,998,174,000 2 8/14/2015 8/17/2015 TK Minh Qúy75 22 CT3 7 CT3.2207 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,597,484 29,263,447 1,963,285,000 2 8/17/2015 TK Trần Đưc + Hai76 22 CT3 8 CT3.2208 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 27,691,364 29,263,447 2,206,171,000 2 8/20/2015 PT77 22 CT3 9 CT3.2209 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,597,484 29,263,447 1,963,285,000 2 8/6/2015 PT78 22 CT3 10 CT3.2210 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 27,568,681 29,263,447 1,961,236,000 2 8/9/2015 PT79 22 CT3 11 CT3.2211 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 28,154,460 29,840,108 2,830,931,000 2 8/2/2015 TK Thắng + Luân80 22 CT3 12 CT3.2212 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 27,103,571 29,120,012 2,732,040,000 2 8/14/2015 8/17/2015 TK Thắng + Luân81 22 CT3 13 CT3.2213 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 26,508,448 28,138,035 1,885,811,000 82 22 CT3 14 CT3.2214 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 26,508,448 28,138,035 1,885,811,000 2 8/17/2015 8/17/2015 PT83 22 CT3 15 CT3.2215 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 26,985,294 28,557,306 2,715,800,000 2 8/16/2015 PT84 22 CT3 16 CT3.2216 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 26,112,234 27,859,441 2,960,344,000 2 8/2/2015 HBT85 22 CT3 17 CT3.2217 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,996,654 27,034,583 2,009,481,000 2 8/5/2015 TK Sơn + Tươi86 25 CT3 1 CT3.2501 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 25,190,027 26,766,914 2,018,225,000 87 25 CT3 2 CT3.2502 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 25,615,897 27,313,178 2,052,858,000 2 8/20/2015 TK Giang88 25 CT3 3 CT3.2503 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 27,410,258 29,498,232 1,638,037,000 89 25 CT3 4 CT3.2504 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 25,547,741 27,313,178 2,047,396,000 2 8/19/2015 TK Sơn + Tươi90 25 CT3 5 CT3.2505 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 25,539,823 27,859,441 2,076,643,000 2 8/14/2015 8/17/2015 TK Ha Hiển + Tâm91 25 CT3 6 CT3.2506 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 27,683,209 29,993,612 1,998,174,000 2 8/15/2015 8/17/2015 TK Kim Phương92 25 CT3 7 CT3.2507 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,597,484 29,263,447 1,963,285,000 25/8/2015 25/8/2015 Chinh93 25 CT3 8 CT3.2508 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 27,691,364 29,263,447 2,206,171,000 2 8/18/2015 PT94 25 CT3 9 CT3.2509 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,597,484 29,263,447 1,963,285,000 2 8/15/2015 8/17/2015 TK Vinh Quang 95 25 CT3 10 CT3.2510 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 27,568,681 29,263,447 1,961,236,000 2 8/21/2015 TK Ha Hiển + Mạnh Thắng96 25 CT3 11 CT3.2511 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 28,154,460 29,840,108 2,830,931,000 2 8/4/2015 5897 25 CT3 12 CT3.2512 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 27,103,571 29,120,012 2,732,040,000 2 8/2/2015 TK Trang + Huy98 25 CT3 13 CT3.2513 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 26,508,448 28,138,035 1,885,811,000 99 25 CT3 14 CT3.2514 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 26,508,448 28,138,035 1,885,811,000 22/8/2015 ĐX +PT

100 25 CT3 15 CT3.2515 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 26,985,294 28,557,306 2,715,800,000 101 25 CT3 16 CT3.2516 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 26,112,234 27,859,441 2,960,344,000 2 8/20/2015 TK Chi Nhâm102 25 CT3 17 CT3.2517 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,996,654 27,034,583 2,009,481,000 2 8/15/2015 Hapu Hiền 103 30 CT3 1 CT3.3001 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 24,696,106 26,242,073 1,978,652,000 104 30 CT3 2 CT3.3002 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 25,113,626 26,777,625 2,012,606,000 105 30 CT3 3 CT3.3003 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 26,872,791 28,919,835 1,605,918,000 106 30 CT3 4 CT3.3004 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 25,046,806 26,777,625 2,007,251,000 107 30 CT3 5 CT3.3005 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 25,039,036 27,313,178 2,035,924,000 108 30 CT3 6 CT3.3006 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 27,140,413 29,405,502 1,958,995,000 2 PT109 30 CT3 7 CT3.3007 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,056,354 28,689,653 1,924,789,000 110 30 CT3 8 CT3.3008 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 27,148,400 28,689,653 2,162,913,000 111 30 CT3 9 CT3.3009 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 27,056,354 28,689,653 1,924,789,000 112 30 CT3 10 CT3.3010 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 27,028,128 28,689,653 1,922,781,000 22/8/2015 PT113 30 CT3 11 CT3.3011 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 27,602,417 29,255,008 2,775,423,000 114 30 CT3 12 CT3.3012 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 26,572,123 28,549,031 2,678,470,000 2 8/15/2015 8/17/2015 PT115 30 CT3 13 CT3.3013 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,988,670 27,586,309 1,848,834,000 116 30 CT3 14 CT3.3014 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,988,670 27,586,309 1,848,834,000 117 30 CT3 15 CT3.3015 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 26,456,171 27,997,359 2,662,549,000 118 30 CT3 16 CT3.3016 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 25,600,229 27,313,178 2,902,298,000 2 8/19/2015 TK Xuân Dung + Duy Ba119 30 CT3 17 CT3.3017 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,506,518 26,504,493 1,970,079,000 TK Trần Đưc120 33 CT3 1 CT3.3301 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 24,449,151 25,979,652 1,958,866,000 121 33 CT3 2 CT3.3302 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 24,862,491 26,509,849 1,992,480,000 122 33 CT3 3 CT3.3303 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 26,604,066 28,630,637 1,589,859,000 123 33 CT3 4 CT3.3304 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 24,796,331 26,509,849 1,987,178,000 124 33 CT3 5 CT3.3305 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 24,788,648 27,040,046 2,015,565,000 125 33 CT3 6 CT3.3306 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 26,869,008 29,111,447 1,939,405,000 126 33 CT3 7 CT3.3307 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 26,785,789 28,402,757 1,905,541,000 127 33 CT3 8 CT3.3308 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 26,876,917 28,402,757 2,141,284,000 128 33 CT3 9 CT3.3309 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 26,785,789 28,402,757 1,905,541,000 129 33 CT3 10 CT3.3310 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 26,757,844 28,402,757 1,903,553,000 130 33 CT3 11 CT3.3311 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 27,326,385 28,962,458 2,747,668,000 131 33 CT3 12 CT3.3312 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 26,306,399 28,263,541 2,651,685,000 2 8/16/2015 PT132 33 CT3 13 CT3.3313 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,728,788 27,310,446 1,830,346,000 133 33 CT3 14 CT3.3314 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,728,788 27,310,446 1,830,346,000 134 33 CT3 15 CT3.3315 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 26,191,604 27,717,385 2,635,923,000 135 33 CT3 16 CT3.3316 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 25,344,227 27,040,046 2,873,275,000 136 33 CT3 17 CT3.3317 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,261,450 26,239,448 1,950,378,000 137 34 CT3 1 CT3.3401 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.12 75.4 24,202,184 25,717,231 1,939,079,000 138 34 CT3 2 CT3.3402 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 75.16 24,611,355 26,242,073 1,972,354,000 139 34 CT3 3 CT3.3403 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 59.76 55.53 26,335,341 28,341,438 1,573,800,000 140 34 CT3 4 CT3.3404 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viên 80.14 74.96 24,545,870 26,242,073 1,967,106,000 141 34 CT3 5 CT3.3405 2PNĐông NamTây BắcKhuôn viênGóc 81.31 74.54 24,538,261 26,766,914 1,995,206,000 142 34 CT3 6 CT3.3406 2PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc 72.18 66.62 26,597,603 28,817,392 1,919,815,000 143 34 CT3 7 CT3.3407 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 26,515,224 28,115,860 1,886,293,000 144 34 CT3 8 CT3.3408 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco79.67 75.39 26,605,435 28,115,860 2,119,655,000 145 34 CT3 9 CT3.3409 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.09 26,515,224 28,115,860 1,886,293,000 146 34 CT3 10 CT3.3410 2PNTây BắcĐông NamKĐT Bitexco71.14 67.02 26,487,560 28,115,860 1,884,325,000 147 34 CT3 11 CT3.3411 3PNTây BắcĐông NamKĐT BitexcoGóc100.55 94.87 27,050,363 28,669,907 2,719,914,000 148 34 CT3 12 CT3.3412 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc 100.8 93.82 26,040,685 27,978,051 2,624,901,000 149 34 CT3 13 CT3.3413 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,468,906 27,034,583 1,811,858,000 150 34 CT3 14 CT3.3414 2PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn An71.14 67.02 25,468,906 27,034,583 1,811,858,000 151 34 CT3 15 CT3.3415 3PNĐông BắcTây NamCV Chu Văn AnGóc100.64 95.1 25,927,047 27,437,412 2,609,298,000 152 34 CT3 16 CT3.3416 3PNTây NamĐông BắcKhuôn viênGóc113.37 106.26 25,088,224 26,766,914 2,844,252,000

Page 3: Bảng giá Five Star

153 34 CT3 17 CT3.3417 2PNTây NamĐông BắcKhuôn viên 80.39 74.33 24,016,383 25,974,403 1,930,677,000 1 25 CT4 17 CT4.2517 2PN Đông NamTây BắKhuôn vi 80.12 75.40 24,401,190 25,928,692 1,955,024,000

2 26 CT4 17 CT4.2617 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.12 75.4 24,281,915 25,801,950 1,945,467,000

3 27 CT4 17 CT4.2717 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.12 75.4 24,281,915 25,801,950 1,945,467,000

4 28 CT4 17 CT4.2817 2PN Đông NamTây BắKhuôn vi 80.12 75.40 24,281,915 25,801,950 1,945,467,000

5 29 CT4 2 CT4.2902 3PN Đông BắcTây N KhuônGóc 113.37 106.26 24,663,707 26,313,989 2,796,125,000 2 8/6/2015 PT6 29 CT4 10 CT4.2910 2PN Tây BắcĐông KĐT Bite 79.67 75.39 26,153,337 27,638,100 2,083,637,000 2 8/18/2015 PT7 29 CT4 14 CT4.2914 2PN Đông NamTây BắKhuôn vi 80.14 74.96 24,376,082 26,060,555 1,953,500,000

8 29 CT4 17 CT4.2917 2PN Đông NamTây BắKhuôn vi 80.12 75.40 24,281,915 25,801,950 1,945,467,000

9 30 CT4 2 CT4.3002 3PN Đông BắcTây N KhuônGóc 113.37 106.26 24,663,707 26,313,989 2,796,125,000

10 30 CT4 14 CT4.3014 2PN Đông NamTây BắKhuôn vi 80.14 74.96 24,376,082 26,060,555 1,953,500,000

11 30 CT4 16 CT4.3016 2PN Đông NamTây BắKhuôn vi 80.14 75.16 24,441,120 26,060,555 1,958,712,000

12 30 CT4 17 CT4.3017 2PN Đông NamTây BắKhuôn vi 80.12 75.40 24,281,915 25,801,950 1,945,467,000

13 31 CT4 1 CT4.3101 2PN Đông B Tây N Khuôn vi 80.39 74.33 23,976,489 25,931,252 1,927,470,000

14 31 CT4 14 CT4.3114 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 74.96 24,136,587 25,804,510 1,934,307,000

15 31 CT4 16 CT4.3116 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 75.16 24,200,985 25,804,510 1,939,467,000

16 31 CT4 17 CT4.3117 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.12 75.4 24,043,363 25,548,465 1,926,355,000

17 32 CT4 1 CT4.3201 2PN Đông B Tây N Khuôn vi 80.39 74.33 23,976,489 25,931,252 1,927,470,000

18 32 CT4 14 CT4.3214 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 74.96 24,136,587 25,804,510 1,934,307,000

19 32 CT4 16 CT4.3216 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 75.16 24,200,985 25,804,510 1,939,467,000

20 32 CT4 17 CT4.3217 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.12 75.4 24,043,363 25,548,465 1,926,355,000

21 33 CT4 1 CT4.3301 2PN Đông B Tây N Khuôn vi 80.39 74.33 23,976,489 25,931,252 1,927,470,000

22 33 CT4 2 CT4.3302 3PN Đông B Tây N KhuônGóc 113.37 106.26 24,421,368 26,055,434 2,768,651,000

23 33 CT4 13 CT4.3313 2PN Đông NTây BắKhuônGóc 81.31 74.54 23,886,017 26,055,434 1,942,173,000

24 33 CT4 14 CT4.3314 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 74.96 24,136,587 25,804,510 1,934,307,000

25 33 CT4 16 CT4.3316 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 75.16 24,200,985 25,804,510 1,939,467,000

26 33 CT4 17 CT4.3317 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.12 75.4 24,043,363 25,548,465 1,926,355,000

27 34 CT4 1 CT4.3401 2PN Đông B Tây N Khuôn vi 80.39 74.33 23,738,574 25,673,940 1,908,344,000

28 34 CT4 2 CT4.3402 3PN Đông B Tây N KhuônGóc 113.37 106.26 24,179,028 25,796,880 2,741,177,000

29 34 CT4 5 CT4.3405 2PN Tây Na Đông BNguyễn X 71.14 67.02 24,188,254 25,675,207 1,720,753,000 2 8/13/2015 PT30 34 CT4 8 CT4.3408 2PN Tây BắcĐông KĐT Bite 71.14 67.02 25,525,606 27,094,771 1,815,892,000

31 34 CT4 10 CT4.3410 2PN Tây BắcĐông KĐT Bite 79.67 75.39 25,639,197 27,094,771 2,042,675,000

32 34 CT4 11 CT4.3411 2PN Tây BắcĐông KĐT Bite 71.14 67.09 25,552,266 27,094,771 1,817,789,000

33 34 CT4 13 CT4.3413 2PN Đông NTây BắKhuônGóc 81.31 74.54 23,648,991 25,796,880 1,922,900,000

34 34 CT4 14 CT4.3414 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 74.96 23,897,092 25,548,465 1,915,113,000

35 34 CT4 15 CT4.3415 1PN Đông NTây BắKhuôn vi 59.76 55.53 25,624,402 27,576,342 1,531,315,000

36 34 CT4 16 CT4.3416 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.14 75.16 23,960,851 25,548,465 1,920,223,000

37 34 CT4 17 CT4.3417 2PN Đông NTây BắKhuôn vi 80.12 75.4 23,804,812 25,294,980 1,907,242,000