Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
Bài 4Mối quan hệLiều lượng – Đáp ứng
2
Nội dung
1. Xây dựng đường cong Liều lượng – Đáp ứng
2. Các dạng đường cong Liều lượng – Đáp ứng
3. Phân tích đường cong Liều lượng – Đáp ứng:
Xác định các giá trị đặc trưng
4. Liều lượng ngưỡng và không ngưỡng
3
I – Xây dựng đường cong
Liều lượng – Đáp ứng
1. Lựa chọn sinh vật thử nghiệm
2. Lựa chọn mức độ đáp ứng
3. Tiến hành thí nghiệm theo dõi số/phần
trăm đáp ứng theo liều lượng/nồng độ
(thời gian tiếp xúc)
4
Đường cong D_R
5
II - Các dạng đường cong Liều
lượng – Đáp ứng
1. Dạng hình S
2. Dạng hình chuông
3. Dạng Probit
6
Chỉ ra Liều lượng
“không tác động” và
“tác động lớn nhất”?
Dạng hình S
(S shape)
7
Các dạng đồ thị
D-R: - Các đối tượng sinh
vật khác nhau đáp
ứng trên một độc
chất
- Một sinh vật đáp
ứng trên nhiều độc
chất
8
Dạng hình Chuông (Bell shape)
9
NOEL (No Observed Effects Level): Ngưỡng không gây tác động
(không quan sát được )
LOEL (Lowest Observed Effects Level): Ngưỡng liều lượng thấp nhất
gây tác động (quan sát được )
10
Dạng Probit
11
12
Mức độ tác động (độc tính) xác định theo độ dốctrong các dạng đồ thị
13
III - Phân tích đường cong
Liều lượng – Đáp ứng:
Xác định các giá trị đặc trưng- Xác định giá trị LD50 (mg/kg) hay LC50 (thời
gian tiếp xúc).
- Xác định giá trị ED50 hay EC50
- Có thể xác định bất cứ tỉ lệ nào:
ví dụ: LC95 – 95% đáp ứng
LD10 - 10% đáp ứng
14
III - Phân tích đường cong
Liều lượng – Đáp ứng:
Xác định các giá trị đặc trưng
1. Trong trường hợp Liều lượng/nồng độ
không đổi có thể xác định Mức đáp ứng theo
Thời gian
2. Thời gian gây chết 50% sinh vật thử nghiệm
(LT50 - “Time to Die”)
15
Ví dụ:
Từ đồ thị xác định:
•Khoảng nồng độ
canxi trong serum
thông thường (an
toàn)?
•Khoảng nồng độ
canxi trong serum
gây độc (có nguy
cơ/rủi ro nhưng
không gây chết)?
•Khoảng nồng độ
canxi trong serum
gây chết
16
IV - Liều lượng ngưỡng và
không ngưỡng (Threshold and
Non-threshold)
17
18
19
20
21
Đường cong Liều lượng – Đáp ứng
22
Yêu tố bất định (UF)
◼ UF thường là BỘI của 10 (mỗi số 10 đặc trưng cho một
sự bất định/sai khác)
UF tổng = UF1× UF2×UF3×…
◼ Cơ sở lựa chọn giá trị UF:
❑ UF cho việc ngoại suy từ động vật sang người: 10
❑ UF cho sự khác biệt giữa cá thể (già trẻ, giá trai): 10
❑ UF khi sử dụng NOAEL thu được từ nghiên cứu mãn tính nhẹ
thay cho mãn tính: ≤10
❑ UF khi sử dụng LOAEL do thiếu số liệu về NOAEL: ≤10
23
ADI =NOAEL
UNCERT. FACTOR
Độ chính xác phụ thuộc
vào phương pháp nghiên
cứu áp dụng theo các
hướng dẫn, qui trình để
đảm bảo tính xác thực của
số liệu
Giá trị sử dụng phụ thuộc vào
mức độ đầy đủ đảm bảo an toàn
khi áp dụng số liệu nghiên cứu
thử nghiệm đối với người
24
KINETICS DYNAMICSKINETICS DYNAMICS
Sự khác biệt
giữa các sinh vật
Và người
Sự khác biệt
giữa các nhóm
người
Sử dụng giá trị “Yếu tố bất định” hay “Độ an toàn”
10 10
25
Sử dụng UF
◼ Khác biệt giữa sinh vật thử nghiệm vàngười/ giữa các nhóm sinh vật/người
◼ Khác biệt trong quá trình thí nghiệm
◼ Mãn tính và bán mãn tính
◼ Sử dụng LOAEL hay NOAEL
◼ Thiếu số liệu
◼ Các yếu tố điều chỉnh (Modifying factors) đối với các thí nghiệm cụ thể
26
Yếu tố biến đổi - Modifying factors
(MF)
◼ Chuỗi số liệu thiếu :
❑ Số sinh vật thử nghiệm không đủ
❑ Chưa có đánh giá đầy đủ về độc tính của các độc chất (toxic endpoints)
❑ Điều kiện thiết kế thí nghiệm
◼ MF = 1 → 10 (giá trị mặc định: 1)
27
Yếu tố đảm bảo
Độ an toàn (SF)
◼ Thí nghiệm trên sinh vật/động
vật (không thí nghiệm trên
người
◼ Thiếu các số liệu dịch tế học
◼ Thiếu các số liệu về hệ sinh thái
tự nhiên
Lưu ý: Sử dụng số liệu dịch tễ học
trên các nhóm người khi có và
phù hợp
28
Tương tự UF, SF đặc trưng cho:◼ Tính nhạy cảm của sinh vật trong HST tự nhiên
◼ Sự khác nhau giữa cá thể người
◼ Ngoại suy từ sinh vật thử nghiệm sang người
◼ Áp dụng phơi nhiễm trong thời gian ngắn sang thời gian
dài
◼ Sử dụng LOAEL thay cho NOAEL (khi không biết giá
trị NOAEL)
◼ Hạn chế của chuỗi số liệu
◼ Khác nhau về điều kiện thí nghiệm (PTN và điều kiện
tự nhiên)
29
Mèi quan hÖ giữa SF, UF vµ MF
Phương trình tổng quát:
SF = UF×MF
= UF1×UF2×…×MF1×MF2…
30
Giá trị SF trong đánh giá rủi ro sức khỏe
Hàm mũ Yếu tố
Người và nhóm người
Động vật và người
Phơi nhiễm ngắn hạn và dài hạn
LOEL và NOEL
Giá trị chuỗi số liệu hạn chế
10
10
≤ 10
≤ 10
≤ 10
<10: Không nhạy cảm bằng sinh vật thử nghiệm>1000: Cần lấy giá trị SF thấp hơn>10000: Không chính xác và không cho các kết quả tin cậy
Lưu ý: Giá trị SF càng thấp, độ tin cậy của kết quả càng cao
31
RfD (liều lượng tham chiếu)
◼ Xác định RfD:
or
◼ LOAEL > NOAEL → sử dụng giá trị SF cao hơn khi dùng LOAEL
◼ Thường tính theo giá trị NOAEL thấp nhất đối với các nhóm nhạy cảm nhất study and species
32
Ví dụ:
◼ Nghiên cứu thí nghiệm độc học (bán mạn tính) thu
được LOAEL 50 mg/kg.day (đối với động vật thử
nghiệm).
◼ SF:
❑ 10 do khác biệt giữa động vật và người
❑ 10 do khác biệt giữa các nhóm người
❑ 10 do không khảo sát phơi nhiễm mãn tính
❑ 10 do sử dụng LOAEL thay cho NOAEL
→