13
Tên Nhóm Giá BHYT CK-001 Khám da liễu CK 29,600.00 CK-002 Khám mắt CK 29,600.00 CK-003 Khám ngoại chấn thương chỉnh hình CK 29,600.00 CK-004 Khám ngoại niệu CK 29,600.00 CK-005 Khám ngoại tổng quát CK 29,600.00 CK-010 Khám Nội soi Tai Mũi Họng CK 29,600.00 CK-011 Khám Nội soi Tai Mũi Họng (Chuyên gia) CK 29,600.00 CK-012 Khám nội thần kinh CK 29,600.00 CK-013 Khám nội tiết CK 29,600.00 CK-015 Khám nội tim mạch CK 29,600.00 CK-016 Khám RHM CK 29,600.00 CK-017 Khám phụ khoa CK 29,600.00 CK-022 Khám tai mũi họng CK 29,600.00 CK-023 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng CK 29,600.00 CK-024 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng (Chuyên gia) CK 29,600.00 CK-026 Khám cấp cứu CK 29,600.00 CK-037 Khám nội tổng quát CK 29,600.00 CK-043 Khám ngoại thần kinh CK 29,600.00 CK-044 Khám nội hô hấp CK 29,600.00 TT-114 Khám Lasik CK 29,600.00 TT-115 Khámphaco CK 29,600.00 CT-003 Chụp CT Scanner 256 dãy - Mạch vành CT 620,000.00 CT-004 Chụp CT Scanner 256 dãy - Bụng (có thuốc cản quang) CT 620,000.00 CT-005 Chụp CT Scanner 256 dãy - Bụng (không thuốc cản quang) CT 512,000.00 CT-006 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi dưới (có thuốc cản quang) CT 620,000.00 CT-007 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi dưới (không thuốc cản quang) CT 512,000.00 CT-008 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi trên (có thuốc cản quang) CT 620,000.00 CT-009 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi trên (không thuốc cản quang) CT 512,000.00 CT-010 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống cổ (có thuốc cản quang) CT 620,000.00 CT-011 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống cổ (không thuốc cản quang) CT 512,000.00 CT-012 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống ngực (có thuốc cản quang) CT 620,000.00 CT-013 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống ngực (không thuốc cản quang) CT 512,000.00 CT-014 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống thắt lưng (có thuốc cản quang) CT 620,000.00 CT-015 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống thắt lưng (không thuốc cản quang) CT 512,000.00 CT-016 Chụp CT Scanner 256 dãy - Hàm mặt (không thuốc cản quang) CT 512,000.00 CT-017 Chụp CT Scanner 256 dãy - Hàm mặt (có thuốc cản quang) CT 620,000.00 BẢNG GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ CÔNG KHÁM CT

BẢNG GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ - benhvientanhung.com · PT-1024 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân PT 2,699,000.00 PT-1026 Bơm ciment qua đường

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Mã Tên Nhóm Giá BHYT

CK-001 Khám da liễu CK 29,600.00

CK-002 Khám mắt CK 29,600.00

CK-003 Khám ngoại chấn thương chỉnh hình CK 29,600.00

CK-004 Khám ngoại niệu CK 29,600.00

CK-005 Khám ngoại tổng quát CK 29,600.00

CK-010 Khám Nội soi Tai Mũi Họng CK 29,600.00

CK-011 Khám Nội soi Tai Mũi Họng (Chuyên gia) CK 29,600.00

CK-012 Khám nội thần kinh CK 29,600.00

CK-013 Khám nội tiết CK 29,600.00

CK-015 Khám nội tim mạch CK 29,600.00

CK-016 Khám RHM CK 29,600.00

CK-017 Khám phụ khoa CK 29,600.00

CK-022 Khám tai mũi họng CK 29,600.00

CK-023 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng CK 29,600.00

CK-024 Tái khám Nội soi Tai Mũi Họng (Chuyên gia) CK 29,600.00

CK-026 Khám cấp cứu CK 29,600.00

CK-037 Khám nội tổng quát CK 29,600.00

CK-043 Khám ngoại thần kinh CK 29,600.00

CK-044 Khám nội hô hấp CK 29,600.00

TT-114 Khám Lasik CK 29,600.00

TT-115 Khámphaco CK 29,600.00

CT-003 Chụp CT Scanner 256 dãy - Mạch vành CT 620,000.00

CT-004 Chụp CT Scanner 256 dãy - Bụng (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-005 Chụp CT Scanner 256 dãy - Bụng (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-006 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi dưới (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-007 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi dưới (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-008 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi trên (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-009 Chụp CT Scanner 256 dãy - Chi trên (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-010 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống cổ (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-011 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống cổ (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-012 Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống ngực (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-013Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống ngực (không thuốc cản

quang)CT 512,000.00

CT-014Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống thắt lưng (có thuốc cản

quang)CT 620,000.00

CT-015Chụp CT Scanner 256 dãy - Cột sống thắt lưng (không thuốc cản

quang)CT 512,000.00

CT-016 Chụp CT Scanner 256 dãy - Hàm mặt (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-017 Chụp CT Scanner 256 dãy - Hàm mặt (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

BẢNG GIÁ BẢO HIỂM Y TẾ

CÔNG KHÁM

CT

CT-022 Chụp CT Scanner 256 dãy - Ngực (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-023 Chụp CT Scanner 256 dãy - Ngực (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-024 Chụp CT Scanner 256 dãy - Sọ não (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-025 Chụp CT Scanner 256 dãy - Sọ não (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-028 Chụp CT Scanner 256 dãy - Xoang (có thuốc cản quang) CT 620,000.00

CT-029 Chụp CT Scanner 256 dãy - Xoang (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-030 Chụp CT Scanner 256 dãy - Sọ + Xoang (không thuốc cản quang) CT 512,000.00

CT-032Chụp CT scanner 256 dãy - Xương thái dương (không thuốc cản

quang)CT 512,000.00

DT-001 Đo Điện tim (ECG) DT 30,000.00

DT-002 Đo Điện tim gắng sức DT 187,000.00

DT-003 Đo Holter 24h điện tâm đồ DT 191,000.00

DT-009 Đo Holter 24h huyết áp DT 191,000.00

DT-004 Đo ECG tại giường DV 30,000.00

XNSH-279 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường DV 15,000.00

KH06 Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKI, Thạc sĩ) HCHAN 170,000.00

KH08 Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKII, Tiến sĩ) HCHAN 170,000.00

MAT-008 Siêu âm mắt B chẩn đoán bệnh lý MAT 55,400.00

SA-019 Siêu âm mắt A MAT 55,000.00

TT-096 Đo khúc xạ máy MAT 8,800.00

TT-097 Đo khúc xạ khách quan MAT 8,800.00

TT-098 Đo nhãn áp không tiếp xúc MAT 23,700.00

TT-099 Đo thị trường MAT 28,000.00

TT-229 Soi đáy mắt MAT 49,600.00

MRI-001 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Bụng (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-002 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Bụng (không thuốc tương phản từ) MRI 1,300,000.00

MRI-003Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Chậu,sinh dục (có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-005 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - chi dưới (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-006Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Chi dưới (không thuốc tương phản

từ)MRI 1,300,000.00

MRI-007 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - chi trên (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-008Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Chi trên (không thuốc tương phản

từ)MRI 1,300,000.00

MRI-009Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Cột sống cổ (có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-010Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Cột sống cổ (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-011Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Cột sống ngực (có thuốc tương

phản từ)MRI 2,200,000.00

MRI-012Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Cột sống ngực (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-013Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Cột sống thắt lưng (có thuốc tương

phản từ)MRI 2,200,000.00

MRI-014Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Cột sống thắt lưng (không thuốc

tương phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-015Chụp cộng hưởng từ (MRI) - đường mật (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI

ĐIỆN TIM

HỘI CHUẨN

MẮT

MRI-016Chụp cộng hưởng từ (MRI) - đường mật (có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-017 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Hàm mặt (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-018Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Hàm mặt (không thuốc tương phản

từ)MRI 1,300,000.00

MRI-019Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp cổ chân (có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-020Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp cổ chân (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-021Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp cổ tay ( có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-022Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp cổ tay (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-025Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp háng (có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-026Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp háng (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-027Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp khuỷu tay (có thuốc tương

phản từ)MRI 2,200,000.00

MRI-028Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp khuỷu tay (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-029 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp vai ( có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-030Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp vai (không thuốc tương phản

từ)MRI 1,300,000.00

MRI-031 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mạch máu bụng MRI 2,336,000.00

MRI-032 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mạch chi dưới MRI 2,200,000.00

MRI-033 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mạch chi trên MRI 2,200,000.00

MRI-034 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mạch cổ MRI 1,300,000.00

MRI-035Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mạch máu não (có thuốc tương

phản từ)MRI 2,200,000.00

MRI-036 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mạch máu não TOF -3D MRI 1,300,000.00

MRI-037 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mạch máu ngực MRI 1,754,000.00

MRI-038 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mắt (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-039 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Mắt (không thuốc tương phản từ) MRI 1,300,000.00

MRI-040 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Ngực (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-041 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Ngực (không thuốc tương phản từ) MRI 1,300,000.00

MRI-042 Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Sọ não (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-043Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Sọ não (không thuốc tương phản

từ)MRI 1,300,000.00

MRI-049 Chụp cộng hưởng từ (MRI) -Tuyến yên (có thuốc tương phản từ) MRI 2,200,000.00

MRI-057Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp gối T (có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-058Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp gối P (có thuốc tương phản

từ)MRI 2,200,000.00

MRI-059Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp gối T (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

MRI-060Chụp cộng hưởng từ (MRI) - Khớp gối P (không thuốc tương

phản từ)MRI 1,300,000.00

NS-002 Nội soi bàng quang chẩn đoán NS 506,000.00

NS-017 Nội Soi dạ dày - tá tràng ( thực quản + dạ dày + tá tràng) NS 231,000.00

NS-021 Nội soi đại tràng NS 287,000.00

NS-022 Nội soi đại tràng + sinh thiết NS 385,000.00

NS-028 Nội soi trực tràng NS 179,000.00

NS-040 Nội soi đại tràng kỹ thuật cao (+,- Sinh thiết) NS 385,000.00

NS-041 Nội soi dạ dày - tá tràng + Clotest NS 231,000.00

NS-042 Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest NS 231,000.00

NS-047 Nội soi lấy dị vật đơn giản NS 305,000.00

NỘI SOI

PB-001 Phòng 1 giường PB 111,900.00

PB-002 Phòng 2 giường PB 111,900.00

PB-003 Phòng 4 giường PB 111,900.00

PB-020 Giường bệnh lưu cấp cứu dưới 12 tiếng PB 111,900.00

PB-021 Giường bệnh lưu cấp cứu từ 12-18 tiếng PB 111,900.00

PB-022 Giường bệnh lưu cấp cứu từ 18-24 tiếng PB 111,900.00

PHCN001 Điều trị bằng sóng ngắn PHCN 32,500.00

PHCN007 Điều trị bằng các dòng điện xung PHCN 40,000.00

PHCN009 Điều trị bằng sóng xung kích PHCN 58,000.00

PT-002 Áp xe hậu môn đơn giản PT 2,461,000.00

PT-014 Bướu giáp đa nhân (1 thùy) / U tuyến dưới hàm (mê) PT 2,699,000.00

PT-027 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp PT 3,236,000.00

PT-040 Cắt đoạn đại tràng ( nối ngay) PT 4,282,000.00

PT-072 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (mê) PT 647,000.00

PT-073 Cắt ruột thừa PT 2,460,000.00

PT-094 Cắt tuyến giáp gần trọn ( đa nhân) PT 4,008,000.00

PT-100 Cắt u buồng trứng + bóc u buồng trứng PT 4,899,000.00

PT-1000Cố định cốt sống và hàn khớp liên thân đốt CSTL- cùng đường

sau qua lỗ liên hợp (TLIF)PT 5,140,000.00

PT-1001 Cắt toàn bộ dạ dày PT 6,890,000.00

PT-1002Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực

tràngPT 1,107,000.00

PT-1003 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn PT 2,461,000.00

PT-1009 Dẫn lưu màng phổi PT 583,000.00

PT-10125 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần PT 3,609,000.00

PT-1013 PT nội soi mở xoang hàm PT 2,865,000.00

PT-1015 Mổ thám sát PT 2,447,000.00

PT-1016 Sinh thiết màng phổi mù PT 418,000.00

PT-1017 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt ngón PT 2,752,000.00

PT-1019 Nội soi ổ bụng- sinh thiết PT 937,000.00

PT-1023 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa mềm PT 8,946,000.00

PT-1024 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân PT 2,699,000.00

PT-1026 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống PT 5,181,000.00

PT-1028Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống

cổ đường trướcPT 4,335,000.00

PT-1032 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (tê) PT 444,000.00

PT-1033 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (giữa) PT 3,738,000.00

PT-1034 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi (dưới) PT 3,738,000.00

PT-1035 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng PT 6,696,000.00

PT-1038 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang PT 4,072,000.00

PT-1039 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch PT 2,461,000.00

PT-1040 Phẫu thuật cắt nối niệu quản PT 2,950,000.00

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHẪU THUẬT

PT-1055 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn PT 1,373,000.00

PT-1057 Chụp động mạch vành PT 5,796,000.00

PT-1061 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau PT 8,478,000.00

PT-118 Chỉnh hình vách ngăn độ I, II,mổ gây mê nội soi (mê) PT 3,053,000.00

PT-159 Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay - KHX PT 3,609,000.00

PT-162 Gãy cột sống - PT kết hợp xương - Đặt dụng cụ PT 4,310,000.00

PT-163 Gãy đầu dưới xương quay - KHX PT 3,609,000.00

PT-188 PT gỡ dính ruột PT 2,416,000.00

PT-2005 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn PT 2,461,000.00

PT-256 Nang thận lớn PT 4,000,000.00

PT-257 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê PT 2,620,000.00

PT-280 Nứt kẽ hậu môn: Cắt cơ thắt 1 bên PT 2,461,000.00

PT-310 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng PT 4,310,000.00

PT-327 PT Frey PT 4,211,000.00

PT-328 PT giải phóng gân dính PT 2,657,000.00

PT-365 PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - đơn giản PT 4,130,000.00

PT-366 PTNS cắt khối u ổ bụng, u sau phúc mạc - phức tạp PT 4,130,000.00

PT-371 PTNS cắt ruột thừa PT 1,793,000.00

PT-378 PTNS cắt túi mật PT 2,958,000.00

PT-382 PTNS cắt u thượng thận PT 4,000,000.00

PT-386 PTNS khâu thủng dạ dày PT 2,800,000.00

PT-415 Rò hậu môn đơn giản (xuyên cơ thắt thấp) PT 2,461,000.00

PT-440 Tạo hình thân sống PT 5,181,000.00

PT-481 Trĩ búi đơn giản PT 2,461,000.00

PT-483 Trượt đốt sống cổ - đặt dụng cụ - hàn xương PT 4,335,000.00

PT-492 Vá nhĩ Nội soi / Vá nhĩ vi phẫu (đường trong tai) (mê) PT 2,973,000.00

PT-503 Vết thương đứt gân ngón chân - Nối gân gót PT 2,828,000.00

PT-515 Nội soi bàng quang - đặt sonde JJ PT 904,000.00

PT-532 Cắt tĩnh mạch thừng tinh PT 1,136,000.00

PT-572 Thoát vị bẹn PT 3,157,000.00

PT-585 Mổ NS lấy sỏi niệu quản PT 3,839,000.00

PT-621 Hội chứng ống cổ tay một bên PT 2,167,000.00

PT-633 Rút đinh xương PT 1,681,000.00

PT-695 Mổ trượt đốt sống, cố định đốt sống bằng nẹp vis PT 5,140,000.00

PT-729 Mổ kết hợp xương đòn (PT gãy xương đòn) PT 3,609,000.00

PT-747PT gãy đốt bàn ngón tay KHX với Kirschner hoặc nẹp vít (KHX

bàn tay)PT 3,609,000.00

PT-793 Mổ thay khớp háng bán phần (Mổ thay chỏm Bipolar) PT 3,109,000.00

PT-862 Nội soi ERCP không cắt cơ vòng,lấy sỏi PT 2,391,000.00

PT-875 PT rút nẹp vis và các dụng cụ khác sau phẩu thuật PT 1,681,000.00

PT-876 PT thay toàn bộ khớp háng PT 4,981,000.00

PT-883 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành PT 6,696,000.00

PT-990Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt

lưng - cùng đường sau (PLIF)PT 5,140,000.00

PT-992 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi PT 3,738,000.00

PT-993 Phẫu thuật Phaco PT 2,615,000.00

PT-997 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp PT 4,381,000.00

PT-999 PT cắt u sàn miệng PT 1,323,000.00

TH13 Phẫu thuật Longo PT 2,153,000.00

MAT-020 Lột mộng kép+ ghép kết mạc tự thân PTMAT 804,000.00

TT-119 Khâu da mi thẩm mỹ PTMAT 774,000.00

TT-146 Lột mộng đơn thuần+ khâu phủ kết mạc PTMAT 834,000.00

R004 Nhổ răng khó RANG 194,000.00

R053 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (U nhú, …) RANG 249,000.00

R088 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite RANG 234,000.00

R089 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement RANG 234,000.00

R091 Hàn Composite cổ răng RANG 324,000.00

R099 Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới RANG 769,000.00

R112 Nhổ răng đơn giản RANG 98,600.00

SA-001 Siêu âm tim Doppler SA 211,000.00

SA-002 Siêu âm bụng SA 38,000.00

SA-003 Siêu âm tuyến giáp SA 38,000.00

SA-004 Siêu âm động mạch cảnh SA 211,000.00

SA-005 Siêu âm tuyến vú SA 38,000.00

SA-006 Siêu âm động mạch thận SA 211,000.00

SA-007 Siêu âm động mạch cánh tay + cẳng tay SA 211,000.00

SA-008 Siêu âm động mạch đùi + cẳng chân SA 211,000.00

SA-009 Siêu âm động mạch chủ bụng SA 211,000.00

SA-010 Siêu âm tĩnh mạch chi dưới SA 211,000.00

SA-011 Siêu âm phần mềm SA 38,000.00

SA-012 Siêu âm tĩnh mạch cánh tay, cẳng tay SA 211,000.00

SA-013 Siêu âm tinh hoàn SA 38,000.00

SA-014 Siêu âm thai 3 chiều SA 38,000.00

SA-016 Siêu âm tĩnh mạch cảnh SA 211,000.00

SA-017 Siêu âm sản phụ khoa SA 38,000.00

SA-020 Siêu âm phần mềm vùng cổ mặt SA 38,000.00

SA-023 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu SA 38,000.00

SA-024 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa SA 38,000.00

SA-025 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối SA 38,000.00

TP-003 Cắt u phần mềm < 5cm TP 249,000.00

SIÊU ÂM

TIỂU PHẪU

PHẪU THUẬT MẮT

RĂNG

TT-025 Cắt hẹp bao quy đầu đơn giản TP 180,000.00

TT-158 Mở khí quản TP 704,000.00

TT-296 May vết thương nông từ 1-3 cm TP 172,000.00

TT-297 May vết thương nông từ 4-6 cm TP 172,000.00

TT-298 May vết thương nông từ 7-10 cm TP 172,000.00

TT-027 Cắt Polyp đại tràng TT 1,010,000.00

TT-068 Chọc hút tuyến giáp TT 161,000.00

TT-084 Đặt nội khí quản dễ TT 555,000.00

TT-087 Đặt sonde dạ dày, trực tràng TT 85,400.00

TT-089 Đặt thông tiểu dễ (ống mềm) TT 85,400.00

TT-203 Rửa dạ dày TT 106,000.00

TT-280 Thủ thuật Bột cẳng bàn tay TT 320,000.00

TT-369 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng TT 611,000.00

TT-370 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 TT 320,000.00

TT-371 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X TT 320,000.00

TT-372 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi TT 611,000.00

TT-373 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi TT 611,000.00

TT-374 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh TT 701,000.00

TT-376 Nắn, bó bột gãy xương hàm TT 386,000.00

TT-377 Nắn, bó bột cột sống TT 611,000.00

TT-378 Nắn, bó bột trật khớp vai TT 310,000.00

TT-379 Nắn, bó bột gãy xương đòn TT 386,000.00

TT-380 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay TT 320,000.00

TT-381 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay TT 320,000.00

TT-382 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay TT 320,000.00

TT-383 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu TT 386,000.00

TT-384 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay TT 386,000.00

TT-385 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay TT 320,000.00

TT-386Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ

IVTT 320,000.00

TT-387 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay TT 320,000.00

TT-388 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay TT 320,000.00

TT-389 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay TT 320,000.00

TT-390 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay TT 320,000.00

TT-391 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles TT 320,000.00

TT-392 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay TT 225,000.00

TT-393 Nắn, bó bột trật khớp háng TT 701,000.00

TT-394 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng TT 250,000.00

TT-395 Nắn, bó bột gãy mâm chày TT 320,000.00

TT-396 Nắn, bó bột gãy xương chậu TT 611,000.00

TT-397 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi TT 611,000.00

THỦ THUẬT

TT-398 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật TT 635,000.00

TT-399 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi TT 611,000.00

TT-400 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè TT 135,000.00

TT-401 Nắn, bó bột trật khớp gối TT 250,000.00

TT-402 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân TT 320,000.00

TT-403 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân TT 320,000.00

TT-404 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân TT 320,000.00

TT-405 Nắn, bó bột gãy xương chày TT 225,000.00

TT-406 Nắn, bó bột gãy xương gót TT 135,000.00

TT-407 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân TT 225,000.00

TT-408 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn TT 310,000.00

TT-409 Nắn, bó bột gãy Dupuptren TT 320,000.00

TT-410 Nắn, bó bột gãy Monteggia TT 320,000.00

TT-411 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân TT 225,000.00

TT-412 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn TT 386,000.00

TT-413 Nắm, cố định trật khớp hàm TT 386,000.00

TT-414 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân TT 250,000.00

TT-416 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann TT 225,000.00

TT-130 Laser bao sau TTMAT 244,000.00

TT-133 Lấy dị vật giác mạc nông TTMAT 75,300.00

TT-136 Lấy dị vật kết mạc TTMAT 61,600.00

TT-143 Lấy sạn vôi TTMAT 33,000.00

TT-162 Nặn bờ mi TTMAT 33,000.00

TT-200 Rạch chắp lẹo TTMAT 75,600.00

TT-255 Thông lệ đạo TTMAT 57,200.00

TT-264 Tiêm dưới kết mạc TTMAT 44,600.00

TT-265 Tiêm hậu cầu TTMAT 44,600.00

TT-223 Sinh thiết tuyến giáp (FNA) XNGPB 144,000.00

XNGPB-003Giải phẫu bệnh - Tế bào: Cell Block (Các dịch: màng phổi, màng

bụng…)XNGPB 220,000.00

XNGPB-009 Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn miễn dịch XNGPB 407,000.00

XNHH-001 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm Laser (Huyết đồ) XNHH 44,800.00

XNHH-005 Tốc độ máu lắng XNHH 22,400.00

XNHH-007 Tìm KST sốt rét trên phết máu ngoại biên XNHH 35,800.00

XNHH-012 PT (TQ) XNHH 61,600.00

XNHH-013 APTT (TCK) XNHH 39,200.00

XNHH-015 Thời gian máu chảy XNHH 12,300.00

XNHH-021 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Test Coombs) XNHH 78,400.00

XNHH-022 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Test Coombs) XNHH 78,400.00

THỦ THUẬT MẮT

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

XNNT-001 Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số XNNT 27,000.00

XNNT-002 Tìm máu ẩn trong phân XNNT 63,200.00

XNSH-001 Đường huyết lúc đói ( Glucose) XNSH 21,200.00

XNSH-002 Đường huyết 2 giờ sau ăn ( Glucose) XNSH 21,200.00

XNSH-003 HbA1C XNSH 99,600.00

XNSH-004 SGOT (Transaminase) XNSH 21,200.00

XNSH-005 SGPT (Transaminase) XNSH 21,200.00

XNSH-006 Gamma GT XNSH 19,000.00

XNSH-007 Phosphatase kiềm XNSH 21,200.00

XNSH-008 Bilirubin toàn phần XNSH 21,200.00

XNSH-009 Bilirubin trực tiếp XNSH 21,200.00

XNSH-011 BUN (Urea máu) XNSH 21,200.00

XNSH-012 Creatinine XNSH 21,200.00

XNSH-013 Acid Uric XNSH 21,200.00

XNSH-014 Amylase / huyết thanh XNSH 21,200.00

XNSH-022 Sắt / huyết thanh XNSH 31,800.00

XNSH-023 Ferritine XNSH 79,500.00

XNSH-025 Ion đồ máu: Na, K, Cl, Ca ( Điện giải đồ) XNSH 28,600.00

XNSH-032 Cholesterol toàn phần XNSH 26,500.00

XNSH-033 Triglyceride XNSH 26,500.00

XNSH-034 Albumine XNSH 21,200.00

XNSH-035 Proteine XNSH 21,200.00

XNSH-069 CEA XNSH 84,800.00

XNSH-070 AFP XNSH 90,100.00

XNSH-071 CA 19.9 XNSH 137,000.00

XNSH-075 CA 72.4 XNSH 132,000.00

XNSH-077 CA 125 XNSH 137,000.00

XNSH-078 CA 15.3 XNSH 148,000.00

XNSH-081 PSA (Prostate) toàn phần XNSH 90,100.00

XNSH-083 T3 XNSH 63,600.00

XNSH-084 T3 tự do XNSH 63,600.00

XNSH-085 T4 XNSH 63,600.00

XNSH-086 T4 tự do XNSH 63,600.00

XNSH-087 TSH XNSH 58,300.00

XNSH-088 Cortisol /máu (6h-9h) XNSH 90,100.00

XNSH-089 Cortisol /máu (14h-17h) XNSH 90,100.00

XNSH-091 Beta hCG máu XNSH 84,800.00

XNSH-105 Amylase / nước tiểu XNSH 37,100.00

XNSH-106 Ion đồ nước tiểu: Na, K, Cl XNSH 28,600.00

XNSH-110 Creatinine nước tiểu / mẫu thử XNSH 15,900.00

XÉT NGHIỆM SINH HÓA

XNSH-169 Anti-Thyroglobuline XNSH 265,000.00

XNSH-215 Calcitonine XNSH 132,000.00

XNSH-222 Estradiol (E2) XNSH 79,500.00

XNSH-224 FSH XNSH 79,500.00

XNSH-236 Folates XNSH 84,800.00

XNSH-264 Pro BNP XNSH 402,000.00

XNSH-275 Urea XNSH 21,200.00

XNSH-277 HDL Cholesterol XNSH 26,500.00

XNSH-289 Calcium toàn phần XNSH 12,700.00

XNSH-296 Đường huyết mao mạch XNSH 15,000.00

XQ-007 Chụp X quang Cổ tay: thẳng, nghiêng 2 bên XQ 62,000.00

XQ-009 Chụp X quang Bàn tay: thẳng, nghiêng 2 bên XQ 62,000.00

XQ-012 Chụp X quang Khung chậu: thẳng XQ 62,000.00

XQ-013 Chụp X quang Khung chậu: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-022 Chụp X quang Khớp gối 2 bên: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-026 Chụp X quang Cổ chân: thẳng, nghiêng 2 bên XQ 62,000.00

XQ-028 Chụp X quang Xương gót: nghiêng, tiếp tuyến 2 bên XQ 62,000.00

XQ-030 Chụp X quang Bàn chân: thẳng, nghiêng 2 bên XQ 62,000.00

XQ-035 Chụp X quang Hai cẳng chân trẻ em trên một phim thẳng XQ 62,000.00

XQ-036 Chụp X quang Sọ: thẳng XQ 62,000.00

XQ-037 Chụp X quang Sọ: nghiêng XQ 62,000.00

XQ-038 Chụp X quang Sọ: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-039 Chụp X quang Sọ: tiếp tuyến XQ 62,000.00

XQ-040 Chụp X quang Sọ: Caldwell XQ 62,000.00

XQ-041 Chụp X quang Sọ: Towne XQ 62,000.00

XQ-042 Chụp X quang Sọ: Towne, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-043 Chụp X quang Sọ: thẳng, nghiêng, Towne XQ 62,000.00

XQ-044 Chụp X quang Sọ: đáy XQ 62,000.00

XQ-045 Chụp X quang Xương hàm dưới: thẳng XQ 62,000.00

XQ-046 Chụp X quang Xương hàm dưới: chếch XQ 62,000.00

XQ-047 Chụp X quang Xương hàm dưới: nghiêng XQ 62,000.00

XQ-048 Chụp X quang Xương hàm dưới: nghiêng, chếch XQ 62,000.00

XQ-049 Chụp X quang Schuller: phải, trái XQ 62,000.00

XQ-050 Chụp X quang Stenvers: phải, trái XQ 62,000.00

XQ-052 Chụp X quang Khớp thái dương - hàm (há ngậm) 2 bên (Parma) XQ 62,000.00

XQ-053 Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water), Hirtz XQ 62,000.00

XQ-054 Chụp X quang Xoang: Blondeau (Water) XQ 62,000.00

XQ-055 Chụp X quang Xương hàm dưới: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-056 Chụp X quang Xương mũi: nghiêng XQ 62,000.00

XQ-057 Chụp X quang Xoang: Hirtz XQ 62,000.00

X - QUANG

XQ-058 Chụp X quang Cột sống cổ: nghiêng XQ 62,000.00

XQ-059 Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-060Chụp X quang Cột sống cổ: thẳng, nghiêng, chếch phải, chếch

tráiXQ 62,000.00

XQ-062 Chụp X quang Cột sống ngực (lưng): thẳng XQ 62,000.00

XQ-063 Chụp X quang Cột sống ngực (lưng): nghiêng XQ 62,000.00

XQ-064 Chụp X quang Cột sống ngực (lưng): thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-065Chụp X quang Cột sống ngực (lưng): thẳng, nghiêng, chếch phải,

chếch tráiXQ 62,000.00

XQ-066 Chụp X quang Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng XQ 62,000.00

XQ-067 Chụp X quang Cột sống thắt lưng - cùng: nghiêng XQ 62,000.00

XQ-068 Chụp X quang Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-069 Chụp X quang Cột sống thắt lưng: ưỡn, gập tối đa XQ 62,000.00

XQ-070Chụp X quang Cột sống thắt lưng - cùng: thẳng, nghiêng, ưỡn,

gập tối đaXQ 62,000.00

XQ-072 Chụp X quang cột sống cùng cụt : thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-074Chụp X quang Cột sống thắt lưng hậu phẫu thẳng và nghiêng tại

giườngXQ 62,000.00

XQ-075 Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng XQ 62,000.00

XQ-076Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, tại

giườngXQ 62,000.00

XQ-077 Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng XQ 62,000.00

XQ-078 Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-079 Chụp X quang Ngực: chếch phải (RAO) XQ 62,000.00

XQ-080 Chụp X quang Ngực: chếch trái (LAO) XQ 62,000.00

XQ-081 Chụp X quang Ngực: đỉnh, ưỡn XQ 62,000.00

XQ-082 Chụp X quang Ngực trẻ em (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng XQ 62,000.00

XQ-083Chụp X quang Ngực trẻ em (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, tại

giườngXQ 62,000.00

XQ-084 Chụp X quang Ngực trẻ em: nghiêng XQ 62,000.00

XQ-085 Chụp X quang Ngực trẻ em: chếch phải XQ 62,000.00

XQ-086 Chụp X quang Ngực trẻ em: chếch trái XQ 62,000.00

XQ-087 Chụp X quang Xương ức: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-091 Chụp X quang Thực quản (uống Baryt) XQ 209,000.00

XQ-093 Chụp X quang Dạ dày người lớn ( uống Baryt) XQ 209,000.00

XQ-095 Chụp X quang Dạ dày trẻ em (Uống Baryt) XQ 209,000.00

XQ-102 Chụp X quang Đường rò XQ 391,000.00

XQ-110 Chụp X quang Bụng: nghiêng XQ 62,000.00

XQ-111 Chụp X quang Bụng: nằm, thẳng XQ 62,000.00

XQ-112 Chụp X quang Bụng: đứng, thẳng XQ 62,000.00

XQ-113 Chụp X quang Bụng trẻ em XQ 62,000.00

XQ-114 Chụp X quang Bụng: thẳng, nằm nghiêng một bên XQ 62,000.00

XQ-115 Chụp X quang Xương hàm dưới: thẳng chếch XQ 62,000.00

XQ-117 Chụp X quang Xương hàm dưới: thẳng chếch 2 bên XQ 62,000.00

XQ-119 Chụp X quang Xương hàm dưới: thẳng, nghiêng, chếch XQ 62,000.00

XQ-121Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): nghiêng, tại

giườngXQ 62,000.00

XQ-122Chụp X quang Ngực (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng, nghiêng,

tại giườngXQ 62,000.00

XQ-123Chụp X quang Ngực trẻ em (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng,

nghiêngXQ 62,000.00

XQ-124Chụp X quang Ngực trẻ em (phổi, tim phổi, lồng ngực): thẳng,

nghiêng, tại giườngXQ 62,000.00

XQ-129 Chụp X quang Cánh tay P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-130 Chụp X quang Cánh tay T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-131 Chụp X quang Khớp vai P: thẳng XQ 62,000.00

XQ-132 Chụp X quang Khớp vai T: thẳng XQ 62,000.00

XQ-133 Chụp X quang Khớp vai P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-134 Chụp X quang Khớp vai T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-135 Chụp X quang Khuỷu tay P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-136 Chụp X quang Khuỷu tay T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-137 Chụp X quang Cẳng tay P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-138 Chụp X quang Cẳng tay T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-139 Chụp X quang Cổ tay P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-140 Chụp X quang Cổ tay T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-141 Chụp X quang Bàn tay P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-142 Chụp X quang Bàn tay T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-143 Chụp X quang Bàn tay P: thẳng, chếch XQ 62,000.00

XQ-144 Chụp X quang Bàn tay T: thẳng, chếch XQ 62,000.00

XQ-145 Chụp X quang Ngón tay P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-146 Chụp X quang Ngón tay T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-147 Chụp X quang Khớp háng P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-148 Chụp X quang Khớp háng T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-151 Chụp X quang Đùi P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-152 Chụp X quang Đùi T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-153 Chụp X quang Đùi P hậu phẫu: thẳng, nghiêng tại giường XQ 62,000.00

XQ-154 Chụp X quang Đùi T hậu phẫu: thẳng, nghiêng tại giường XQ 62,000.00

XQ-155 Chụp X quang Khớp gối P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-156 Chụp X quang Khớp gối T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-157 Chụp X quang Khớp gối P: thẳng, nghiêng chếch phải, chếch trái XQ 62,000.00

XQ-158 Chụp X quang Khớp gối T: thẳng, nghiêng chếch phải, chếch trái XQ 62,000.00

XQ-161 Chụp X quang Cẳng chân P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-162 Chụp X quang Cẳng chân T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-163 Chụp X quang Cổ chân P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-164 Chụp X quang Cổ chân T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-165 Chụp X quang Xương gót P: nghiêng, tiếp tuyến XQ 62,000.00

XQ-166 Chụp X quang Xương gót T: nghiêng, tiếp tuyến XQ 62,000.00

XQ-167 Chụp X quang Bàn chân P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-169 Chụp X quang Bàn chân P: thẳng, chếch XQ 62,000.00

XQ-170 Chụp X quang Bàn chân T: thẳng, chếch XQ 62,000.00

XQ-171 Chụp X quang Ngón chân P: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-172 Chụp X quang Ngón chân T: thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-177 Chụp X quang Xương đòn P thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-178 Chụp X quang Xương đòn T thẳng, nghiêng XQ 62,000.00

XQ-179 Chụp X quang Xương đòn P thẳng XQ 62,000.00

XQ-180 Chụp X quang Xương đòn T thẳng XQ 62,000.00

XQ-181 Chụp X quang mặt phẳng nghiêng XQ 62,000.00

XQ-182 Chụp X quang Khớp háng thẳng XQ 62,000.00

XQ-183 Chụp X quang Khớp háng nghiêng XQ 62,000.00

XQ-184 Chụp X quang Khớp vai thẳng hai bên XQ 62,000.00

XQ-185 Chụp X quang Khớp ức đòn hai bên XQ 62,000.00

XQ-186 Chụp X quang xương thuyền XQ 69,000.00

XQ-188 Chụp đùi nghiêng tại giường XQ 62,000.00

XQ-189 Chụp X quang Khớp gối thẳng, nghiêng, chè-đùi XQ 62,000.00

XQ-191 Chụp cột sống cổ cúi, giữa XQ 62,000.00

XQ-192 Chụp cột sống cổ thẳng, nghiêng, cúi, giữa XQ 62,000.00

XQ-193 Chụp cột sống cổ chếch trái, chếch phải XQ 62,000.00

XQ-194Chụp cột sống cổ thẳng, nghiêng, cúi, giữa, cổ chếch trái, chếch

phảiXQ 119,000.00

XQ-195 Chụp phổi đỉnh ưỡn XQ 62,000.00

XQ-196 Chụp xương hàm trên thẳng nghiêng XQ 62,000.00

XQ-197 Chụp xương hàm trên thẳng nghiêng tại giường XQ 62,000.00

XQ-203 Chụp X quang khớp gối P: tiếp tuyến 30 độ và 60 độ XQ 62,000.00

XQ-204 Chụp X quang khớp gối T: tiếp tuyến 30 độ và 60 độ XQ 62,000.00

XQ-205 Chụp X quang khuỷu tay P: tiếp tuyến 30 độ x 60 độ XQ 62,000.00

XQ-206 Chụp X quang khuỷu tay T: tiếp tuyến 30 độ x 60 độ XQ 62,000.00