Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
I. Hồi sức cấp cứu, chống độc
A. TUẦN HOÀN
1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8
giờ
x x x 4428/QĐ-SYT
2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 4428/QĐ-SYT
5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 4428/QĐ-SYT
6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x 4428/QĐ-SYT
7 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
8 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT
9 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
10 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
11 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
12 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT
13 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
14 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy
sốc điện
x x x 4428/QĐ-SYT
15 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x 4428/QĐ-SYT
16 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
17 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
18 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
19 45 Dùng thuốc chống đông x x x 4428/QĐ-SYT
20 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x 4428/QĐ-SYT
21 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT
B. HÔ HẤP
22 52 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn x x x x 4428/QĐ-SYT
23 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x 4428/QĐ-SYT
24 54
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) x x x x 4428/QĐ-SYT
25 55Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)x x x 4428/QĐ-SYT
26 56Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)x x x 4428/QĐ-SYT
27 57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT
28 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT
29 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8
giờ)
x x x x 4428/QĐ-SYT
30 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT
31 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT
32 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT
33 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x 4428/QĐ-SYT
34 64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và
trẻ em
x x x x 4428/QĐ-SYT
35 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4428/QĐ-SYT
36 66 Đặt ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
37 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
38 71 Mở khí quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
39 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x 4428/QĐ-SYT
40 73 Mở khí quản thường quy x x x 4428/QĐ-SYT
41 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x 4428/QĐ-SYT
42 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT
43 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT
44 77 Thay ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
45 78 Rút ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
46 79 Rút canuyn khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
47 80 Thay canuyn mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
48 81Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow
meter x x x x 4428/QĐ-SYT
49 82 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
50 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x 4428/QĐ-SYT
51 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT
52 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
53 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT
BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN
DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆTTheo Thông tư 43, 21
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
54 88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 4428/QĐ-SYT
55 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x 4428/QĐ-SYT
56 91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x x 4428/QĐ-SYT
57 93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x x x 4428/QĐ-SYT
58 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
59 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
60 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
61 129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
62 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8
giờ
x x x 4428/QĐ-SYT
63 131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤
8 giờ
x x x 4428/QĐ-SYT
64 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
65 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x x 4428/QĐ-SYT
66 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x x 4428/QĐ-SYT
67 156 Điều trị bằng oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT
68 157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x x x 4428/QĐ-SYT
69 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x 4428/QĐ-SYT
70 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x x 4428/QĐ-SYT
C. THẬN - LỌC MÁU
71 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x 4428/QĐ-SYT
72 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 4428/QĐ-SYT
73 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ x x x 4428/QĐ-SYT
74 163 Mở thông bàng quang trên xương mu x x x 4428/QĐ-SYT
75 164 Thông bàng quang x x x x 4428/QĐ-SYT
76 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 4428/QĐ-SYT
77 166 Vận động trị liệu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
78 170 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
79 171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
80 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x 4428/QĐ-SYT
81 173 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh
mạch)
x x x 4428/QĐ-SYT
82 174 Thận nhân tạo cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
83 175 Thận nhân tạo thường qui x x x 4428/QĐ-SYT
D. THẦN KINH
84 201 Soi đáy mắt cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
85 202 Chọc dịch tủy sống x x x 4428/QĐ-SYT
86 211 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT
87 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
88 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HOÁ
89 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa x x x x 4428/QĐ-SYT
90 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x 4428/QĐ-SYT
91 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT
92 219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x x x 4428/QĐ-SYT
93 221 Thụt tháo x x x x 4428/QĐ-SYT
94 222 Thụt giữ x x x x 4428/QĐ-SYT
95 223 Đặt ống thông hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT
96 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
97 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay
(một lần)
x x x x 4428/QĐ-SYT
98 226 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
99227
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn
qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờx x x 4428/QĐ-SYT
100 228 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
101 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại
biên ≤ 8 giờ
x x x x 4428/QĐ-SYT
102 230 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung
tâm ≤ 8 giờ
x x x 4428/QĐ-SYT
103 231 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x x 4428/QĐ-SYT
104 232 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu x x x 4428/QĐ-SYT
105 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
106 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
107 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
108 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
109 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
E. TOÀN THÂN
110 245 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử x x x 4428/QĐ-SYT
111 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
112 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x x x 4428/QĐ-SYT
113 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x 4428/QĐ-SYT
114 249 Giải stress cho người bệnh x x x 4428/QĐ-SYT
115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
116 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim
qua da)
x x x x 4428/QĐ-SYT
117 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT
118 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 4428/QĐ-SYT
119 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x x 4428/QĐ-SYT
120 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
121 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
122 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
123 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
124 259 Rửa mắt tẩy độc x x x 4428/QĐ-SYT
125 260 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT
126 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
127 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT
128 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x 4428/QĐ-SYT
129 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT
130 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x 4428/QĐ-SYT
131 266 Xoa bóp phòng chống loét x x x x 4428/QĐ-SYT
132 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT
133 268 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp
cứu £ 8 giờ
x x x 4428/QĐ-SYT
134 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x x x 4428/QĐ-SYT
135 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x 4428/QĐ-SYT
136 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x x 4428/QĐ-SYT
137 272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
138 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x x 4428/QĐ-SYT
139 275 Băng bó vết thương x x x x 4428/QĐ-SYT
140 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 4428/QĐ-SYT
141 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 4428/QĐ-SYT
142 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT
143 279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng x x x 4428/QĐ-SYT
144 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x 4428/QĐ-SYT
G. XÉT NGHIỆM
145 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
146 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT
147 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT
148 284 Định nhóm máu tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT
149 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT
150 286 Đo các chất khí trong máu x x x 4428/QĐ-SYT
151 288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần x x x 4428/QĐ-SYT
152 296 Phát hiện opiat bằng naloxone x x x 4428/QĐ-SYT
153 297 Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ
bằng máy cầm tay
x x x 4428/QĐ-SYT
154 298 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ
bằng máy cầm tay
x x x 4428/QĐ-SYT
155 299 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ
bằng máy cầm tay
x x x 4428/QĐ-SYT
156 300 Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ
bằng máy cầm tay
x x x 4428/QĐ-SYT
157 301 Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng
máy cầm tay
x x x 4428/QĐ-SYT
158 302 Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay x x x 4428/QĐ-SYT
H. THĂM DÒ KHÁC
159 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x 4428/QĐ-SYT
160 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
II.Nội khoa
A. HÔ HẤP
161 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4428/QĐ-SYT
162 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
163 7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
164 8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
165 9 Chọc dò dịch màng phổi x x x x 4428/QĐ-SYT
166 10 Chọc tháo dịch màng phổi x x x x 4428/QĐ-SYT
167 11 Chọc hút khí màng phổi x x x 4428/QĐ-SYT
168 12Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
x x x4428/QĐ-SYT
169 14Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow
meter x x x x4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
170 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x 4428/QĐ-SYT
171 18 Điều trị bằng oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT
172 24 Đo chức năng hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT
173 28 Kỹ thuật ho có điều khiển x x x x 4428/QĐ-SYT
174 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x x x 4428/QĐ-SYT
175 30 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương x x x 4428/QĐ-SYT
176 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x 4428/QĐ-SYT
177 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x 4428/QĐ-SYT
178 33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT
179 61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x x 4428/QĐ-SYT
180 67 Thay canuyn mở khí quản x x x x 4428/QĐ-SYT
181 68 Vận động trị liệu hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH
182 85 Điện tim thường x x x x 4428/QĐ-SYT
183 95 Holter điện tâm đồ x x x 4428/QĐ-SYT
184 96 Holter huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT
185 97 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x 4428/QĐ-SYT
186 111 Nghiệm pháp atropin x x x 4428/QĐ-SYT
187 112 Siêu âm Doppler mạch máu x x x 4428/QĐ-SYT
188 113 Siêu âm Doppler tim x x x 4428/QĐ-SYT
189 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
190 121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh x x x 4428/QĐ-SYT
C. THẦN KINH
191 128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
192 129 Chọc dò dịch não tuỷ x x x 4428/QĐ-SYT
193 145 Ghi điện não thường quy x x x 4428/QĐ-SYT
194 149 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
195 150 Hút đờm hầu họng x x x x 4428/QĐ-SYT
196 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x 4428/QĐ-SYT
197 156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x 4428/QĐ-SYT
198 163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN x x x 4428/QĐ-SYT
199 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
200 165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
201 166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một
ngày) x x x4428/QĐ-SYT
D. THẬN TIẾT NIỆU
202 170Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong
lọc máu x x x4428/QĐ-SYT
203 171Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc
máu x x x4428/QĐ-SYT
204 172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
205 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 4428/QĐ-SYT
206 183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x 4428/QĐ-SYT
207 186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu x x 4428/QĐ-SYT
208 187Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc
máu x x4428/QĐ-SYT
209 188 Đặt sonde bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
210 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x 4428/QĐ-SYT
211 223 Nối thông động- tĩnh mạch x x 4428/QĐ-SYT
212 224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch x x 4428/QĐ-SYT
213 225 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo x x 4428/QĐ-SYT
214 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 4428/QĐ-SYT
215 233 Rửa bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HÓA
216 241 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT
217 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT
218 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x 4428/QĐ-SYT
219 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x 4428/QĐ-SYT
220 247 Đặt ống thông hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT
221 253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
222 255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi x x x 4428/QĐ-SYT
223 256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x 4428/QĐ-SYT
224 258 Nội soi trực tràng ống cứng x x x 4428/QĐ-SYT
225 259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT
226 272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori x x x 4428/QĐ-SYT
227 273 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ x x x 4428/QĐ-SYT
228 297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x 4428/QĐ-SYT
229 306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT
230 307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT
231 308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT
232 309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
233 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT
234 314 Siêu âm ổ bụng x x x x 4428/QĐ-SYT
235 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân x x x x 4428/QĐ-SYT
236 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT
237 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x 4428/QĐ-SYT
238 339 Thụt tháo phân x x x x 4428/QĐ-SYT
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
239 340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ x x 4428/QĐ-SYT
240 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ x x 4428/QĐ-SYT
241 348 Đo độ nhớt dịch khớp x x x 4428/QĐ-SYT
242 349 Hút dịch khớp gối x x x 4428/QĐ-SYT
243 361 Hút nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT
244 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT
245 373 Siêu âm khớp (một vị trí) x x 4428/QĐ-SYT
246 374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) x x 4428/QĐ-SYT
247 431 Xét nghiệm Mucin test x x x 4428/QĐ-SYT
III.NhiI. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
248 28 Đặt catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
249 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
250 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT
251 32 Đặt ống thông Blakemore x x x 4428/QĐ-SYT
252 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT
253 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
254 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
255 45 Hạ huyết áp chỉ huy x x x 4428/QĐ-SYT
256 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
257 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
258 48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp x x x 4428/QĐ-SYT
259 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
260 51 Ép tim ngoài lồng ngực x x x x 4428/QĐ-SYT
B. HÔ HẤP
261 77 Đặt ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
262 78 Mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
263 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) x x x 4428/QĐ-SYT
264 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
265 88 Thăm dò chức năng hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT
266 89 Khí dung thuốc cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
267 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần x x x 4428/QĐ-SYT
268 93 Vận động trị liệu hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT
269 94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
270 95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở x x x 4428/QĐ-SYT
271 96 Mở khí quản qua da cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
272 101 Thay canuyn mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
273 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
274 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 4428/QĐ-SYT
275 104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT
276 105 Thổi ngạt x x x x 4428/QĐ-SYT
277 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4428/QĐ-SYT
278 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) x x x x 4428/QĐ-SYT
279 108 Thở oxy gọng kính x x x x 4428/QĐ-SYT
280 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi x x x x 4428/QĐ-SYT
281 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x x x x 4428/QĐ-SYT
282 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x x x x 4428/QĐ-SYT
283 112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x x x 4428/QĐ-SYT
284 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT
C. THẬN – LỌC MÁU
285 128 Bài niệu cưỡng bức x x x 4428/QĐ-SYT
286 130 Vận động trị liệu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
287 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
288 133 Thông tiểu x x x x 4428/QĐ-SYT
289 134 Hồi sức chống sốc x x x x 4428/QĐ-SYT
D. THẦN KINH
290 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x x x 4428/QĐ-SYT
291 148 Chọc dịch tủy sống x x x 4428/QĐ-SYT
292 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) x x x 4428/QĐ-SYT
293 151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HÓA
294 167 Đặt ống thông dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT
295 168 Rửa dạ dày cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
296 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
297 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT
298 173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín x x x 4428/QĐ-SYT
299 178 Đặt sonde hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT
300 179 Thụt tháo phân x x x x 4428/QĐ-SYT
301 180Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại
biên x x x x4428/QĐ-SYT
302 181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng
bơm tay x x x x4428/QĐ-SYT
E. TOÀN THÂN
303 185 Nâng thân nhiệt chủ động x x x 4428/QĐ-SYT
304 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT
305 188Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường x x x4428/QĐ-SYT
306 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
307 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu x x x 4428/QĐ-SYT
308 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
309 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 4428/QĐ-SYT
310 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 4428/QĐ-SYT
311 202 Băng bó vết thương x x x x 4428/QĐ-SYT
312 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x x x 4428/QĐ-SYT
313 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x x x x 4428/QĐ-SYT
314 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x x 4428/QĐ-SYT
315 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 4428/QĐ-SYT
316 209 Truyền dịch vào tủy xương x x x 4428/QĐ-SYT
317 210 Tiêm truyền thuốc x x x x 4428/QĐ-SYT
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
318 213 Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp x x x 4428/QĐ-SYT
319 214 Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh x x x 4428/QĐ-SYT
320 217 Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh x x x 4428/QĐ-SYT
321 219 Phát hiện opiat bằng Naloxone x x x 4428/QĐ-SYT
322 220 Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate x x x 4428/QĐ-SYT
323 225Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng
máy cầm tay x x x4428/QĐ-SYT
II. TÂM THẦN
324 259 Xử trí người bệnh không ăn x x x 4428/QĐ-SYT
325 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x 4428/QĐ-SYT
326 262 Liệu pháp tâm lý gia đình x x x 4428/QĐ-SYT
327 263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x x x 4428/QĐ-SYT
328 264 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình x x x 4428/QĐ-SYT
329 266 Liệu pháp giải thích hợp lý x x x 4428/QĐ-SYT
330 268 Cấp cứu người bệnh tự sát x x x x 4428/QĐ-SYT
331 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x 4428/QĐ-SYT
332 270 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x x 4428/QĐ-SYT
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
A. KỸ THUẬT CHUNG
B. ĐIỆN MÃNG CHÂM
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM
D. CẤY CHỈ
Đ. ĐIỆN CHÂM
E. THUỶ CHÂM
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
H. CỨU
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
A. SỌ NÃO
B. TAI - MŨI - HỌNG
333 994 Nội soi cầm máu mũi x x 4428/QĐ-SYT
334 1001 Nội soi tai x x x 4428/QĐ-SYT
335 1002 Nội soi mũi x x x 4428/QĐ-SYT
336 1003 Nội soi họng x x x 4428/QĐ-SYT
C. THANH- PHẾ QUẢN
D. LỒNG NGỰC- PHỔI
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
E. TIẾT NIỆU
G. KHỚP
VI. Y HỌC HẠT NHÂN
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC
337 1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
338 1373Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol x x x
4428/QĐ-SYT
339 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT
340 1376Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê
hô hấp x x x4428/QĐ-SYT
341 1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 4428/QĐ-SYT
342 1378Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn
kim loại x x x4428/QĐ-SYT
343 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x x x 4428/QĐ-SYT
344 1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó x x x 4428/QĐ-SYT
345 1382Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi
điều khiển), mask thanh quản x x x4428/QĐ-SYT
346 1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT
347 1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 4428/QĐ-SYT
348 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 4428/QĐ-SYT
349 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x x x 4428/QĐ-SYT
350 1390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 4428/QĐ-SYT
351 1391Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong
và sau mê x x x4428/QĐ-SYT
352 1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 4428/QĐ-SYT
353 1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ x x x 4428/QĐ-SYT
354 1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm x x x 4428/QĐ-SYT
355 1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương x x x 4428/QĐ-SYT
356 1397 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản x x x 4428/QĐ-SYT
357 1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT
358 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2x x x 4428/QĐ-SYT
359 1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2x x x 4428/QĐ-SYT
360 1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT
361 1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy x x x 4428/QĐ-SYT
362 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x x 4428/QĐ-SYT
363 1405 Truyền dịch thường quy x x x 4428/QĐ-SYT
364 1406 Truyền máu thường quy x x x 4428/QĐ-SYT
365 1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT
366 1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công x x x 4428/QĐ-SYT
367 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT
368 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT
369 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT
370 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x x 4428/QĐ-SYT
371 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x x 4428/QĐ-SYT
372 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 4428/QĐ-SYT
373 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x x 4428/QĐ-SYT
374 1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa x x x 4428/QĐ-SYT
375 1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên x x x 4428/QĐ-SYT
376 1421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT
377 1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang x x x 4428/QĐ-SYT
378 1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 4428/QĐ-SYT
379 1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT
380 1434GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột
non đơn thuần
x x x4428/QĐ-SYT
381 1435GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe
ruột thừa
x x x4428/QĐ-SYT
382 1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn x x x 4428/QĐ-SYT
383 1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu x x x 4428/QĐ-SYT
384 1438 GMHS phẫu thuật chi trên x x x 4428/QĐ-SYT
385 1439 GMHS phẫu thuật chi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
386 1440GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở
người lớn
x x x4428/QĐ-SYT
387 1441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT
388 1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT
389 1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
390 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT
391 1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT
392 1446GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ
em
x x x4428/QĐ-SYT
393 1447Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em:
chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản
x x x4428/QĐ-SYT
394 1448Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau
chấn thương
x x x4428/QĐ-SYT
395 1449Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng
dưới da
x x x4428/QĐ-SYT
396 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
397 1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 4428/QĐ-SYT
398 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
399 1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
400 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
401 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
402 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
403 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
404 1460Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức
khác nhau
x x x4428/QĐ-SYT
405 1462 Thở oxy gọng kính x x x 4428/QĐ-SYT
406 1463 Thở oxy qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT
407 1464 Thở oxy qua ống chữ T x x x 4428/QĐ-SYT
408 1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
409 1469 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa x x x 4428/QĐ-SYT
410 1470Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu
thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
x x x4428/QĐ-SYT
VIII. BỎNG
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ
BỆNH NHÂN BỎNG
411 1509Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo
chỉ định x x x4428/QĐ-SYT
412 1510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở
trẻ em. x x x4428/QĐ-SYT
413 1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong x x x 4428/QĐ-SYT
414 1513Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong
bỏng sâu do dòng điện x x x4428/QĐ-SYT
415 1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi x x x 4428/QĐ-SYT
416 1515Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ
cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. x x x x4428/QĐ-SYT
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG
MÃN TÍNH
417 1654 Tập nhược thị x x x 4428/QĐ-SYT
418 1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x x 4428/QĐ-SYT
419 1658 Lấy dị vật giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
420 1659 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT
421 1660 Khâu cò mi, tháo cò x x x 4428/QĐ-SYT
422 1663 Khâu da mi x x x 4428/QĐ-SYT
423 1664 Khâu phục hồi bờ mi x x x 4428/QĐ-SYT
424 1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x 4428/QĐ-SYT
425 1666 Khâu phủ kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
426 1667 Khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
427 1668 Khâu củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT
428 1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT
429 1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT
430 1673 Bơm hơi tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT
431 1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x x 4428/QĐ-SYT
432 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
433 1682 Tiêm dưới kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
434 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT
435 1684 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT
436 1685 Bơm thông lệ đạo x x x 4428/QĐ-SYT
437 1688 Khâu kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
438 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
439 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
440 1691 Đốt lông xiêu x x x 4428/QĐ-SYT
441 1692 Bơm rửa lệ đạo x x x 4428/QĐ-SYT
442 1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
443 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x 4428/QĐ-SYT
444 1695 Rửa cùng đồ x x x 4428/QĐ-SYT
445 1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x x x 4428/QĐ-SYT
446 1697 Bóc giả mạc x x x 4428/QĐ-SYT
447 1698 Rạch áp xe mi x x x 4428/QĐ-SYT
448 1699 Soi đáy mắt trực tiếp x x x 4428/QĐ-SYT
449 1702 Soi góc tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT
450 1703 Cắt chỉ khâu da x x x x 4428/QĐ-SYT
451 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 4428/QĐ-SYT
452 1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 4428/QĐ-SYT
453 1706 Lấy dị vật kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT
454 1707 Khám mắt x x x x 4428/QĐ-SYT
IX. MẮT
X. RĂNG HÀM MẶT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
A. RĂNG
455 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 4428/QĐ-SYT
456 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT
457 1916 Nhổ răng thừa x x x 4428/QĐ-SYT
458 1917 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT
459 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 4428/QĐ-SYT
460 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 4428/QĐ-SYT
461 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT
462 1921 Nhổ răng thừa x x x 4428/QĐ-SYT
463 1922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
(GIC)
x x x4428/QĐ-SYT
464 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x 4428/QĐ-SYT
465 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 4428/QĐ-SYT
466 1928 Điều trị viêm quanh răng x x x 4428/QĐ-SYT
467 1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT
468 1930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x 4428/QĐ-SYT
469 1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT
470 1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 4428/QĐ-SYT
471 1933 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } x x x 4428/QĐ-SYT
472 1935 Mài chỉnh khớp cắn x x x 4428/QĐ-SYT
473 1936 Tháo chụp răng giả x x x 4428/QĐ-SYT
474 1937Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng
hợp x x x4428/QĐ-SYT
475 1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT
476 1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 4428/QĐ-SYT
477 1944 Điều trị tủy răng sữa x x x 4428/QĐ-SYT
478 1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2x x x 4428/QĐ-SYT
479 1950Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) x x x x
4428/QĐ-SYT
480 1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT
481 1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite x x x x 4428/QĐ-SYT
482 1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x x 4428/QĐ-SYT
483 1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) x x x x4428/QĐ-SYT
484 1955 Nhổ răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT
485 1956 Nhổ chân răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT
486 1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT
487 1958 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT
488 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT
489 1960 Chích áp xe lợi x x x x 4428/QĐ-SYT
490 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x x 4428/QĐ-SYT
491 1963 Sửa hàm giả gãy x x x x 4428/QĐ-SYT
492 1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT
493 1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT
494 1966 Đệm hàm giả nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT
495 1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT
496 1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT
497 1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate x x x x 4428/QĐ-SYT
498 1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT
499 1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
(GIC)
x x x x4428/QĐ-SYT
500 1973 Chụp nhựa x x x x 4428/QĐ-SYT
501 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x x x 4428/QĐ-SYT
B. HÀM MẶT
502 2068Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức x x x4428/QĐ-SYT
503 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 4428/QĐ-SYT
504 2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
505 2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 4428/QĐ-SYT
506 2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
507 2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x 4428/QĐ-SYT
508 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
509 2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 4428/QĐ-SYT
XI. TAI MŨI HỌNG
A. TAI
510 2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
511 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT
512 2116 Thông vòi nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT
513 2117 Lấy dị vật tai x x x 4428/QĐ-SYT
514 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
515 2119 Chích nhọt ống tai ngoài x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
516 2120 Làm thuốc tai x x x 4428/QĐ-SYT
517 2121 Chích rạch màng nhĩ x x 4428/QĐ-SYT
518 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x x x x 4428/QĐ-SYT
B. MŨI XOANG
519 2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 4428/QĐ-SYT
520 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x x x 4428/QĐ-SYT
521 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT
522 2149 Nhét bấc mũi sau x x x 4428/QĐ-SYT
523 2150 Nhét bấc mũi trước x x x 4428/QĐ-SYT
524 2153 Chọc rửa xoang hàm x x x 4428/QĐ-SYT
525 2154 Làm Proetz x x x 4428/QĐ-SYT
526 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x x x x 4428/QĐ-SYT
C. HỌNG – THANH QUẢN
527 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x x x 4428/QĐ-SYT
528 2175 Chích áp xe thành sau họng x x x 4428/QĐ-SYT
529 2178 Lấy dị vật hạ họng x x x 4428/QĐ-SYT
530 2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
531 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT
532 2181 Chích áp xe quanh Amidan x x x 4428/QĐ-SYT
533 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT
534 2186 Bơm thuốc thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT
535 2187 Rửa vòm họng x x x 4428/QĐ-SYT
536 2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở x x x 4428/QĐ-SYT
537 2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT
538 2190 Lấy dị vật họng miệng x x x x 4428/QĐ-SYT
539 2191 Khí dung mũi họng x x x x 4428/QĐ-SYT
D. CỔ - MẶT
540 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
541 2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x x 4428/QĐ-SYT
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH
XIII. NỘI KHOA
A. THẦN KINH
B. TIM MẠCH - HÔ HẤP
542 2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
543 2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
C. TIÊU HÓA
544 2357 Thụt tháo phân x x x x 4428/QĐ-SYT
545 2358 Đặt sonde hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT
546 2359 Nong hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
547 2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc x x x x 4428/QĐ-SYT
548 2383 Test nội bì x x x x 4428/QĐ-SYT
549 2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc x x x x 4428/QĐ-SYT
G. TRUYỀN NHIỄM
550 2385 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng x x 4428/QĐ-SYT
551 2386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm
trùng x x x4428/QĐ-SYT
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
552 2387 Tiêm trong da x x x x 4428/QĐ-SYT
553 2388 Tiêm dưới da x x x x 4428/QĐ-SYT
554 2389 Tiêm bắp thịt x x x x 4428/QĐ-SYT
555 2390 Tiêm tĩnh mạch x x x x 4428/QĐ-SYT
556 2391 Truyền tĩnh mạch x x x x 4428/QĐ-SYT
XIV. LAO (ngoại lao)
XV. UNG BƯỚU- NHI
A. ĐẦU CỔ
557 2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm x x x 4428/QĐ-SYT
558 2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
559 2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
x x x4428/QĐ-SYT
560 2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG
C. HÀM – MẶT
561 2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x x x 4428/QĐ-SYT
562 2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
563 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x 4428/QĐ-SYT
564 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x 4428/QĐ-SYT
5652538
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới
hàm từ 2-5 cm x x x4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
D. MẮT
Đ. TAI – MŨI – HỌNG
566 2613 Cắt polyp ống tai x x x 4428/QĐ-SYT
567 2614 Cắt polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT
E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI
G. TIÊU HÓA – BỤNG
H. GAN – MẬT – TỤY
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
K. PHỤ KHOA
568 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT
569 2730 Cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT
570 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT
571 2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT
572 2733 Cắt u thành âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
573 2734 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT
574 2735 Cắt u vú lành tính x x x 4428/QĐ-SYT
575 2736 Mổ bóc nhân xơ vú x x x 4428/QĐ-SYT
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP
576 2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm x x x 4428/QĐ-SYT
577 2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x 4428/QĐ-SYT
578 2767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
579 2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x 4428/QĐ-SYT
580 2769 Cắt u bao gân x x x 4428/QĐ-SYT
581 2770 Cắt u xương sụn lành tính x x x 4428/QĐ-SYT
M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU
N. KỸ THUẬT KHÁC
XVI. NỘI TIẾT
A. NGOẠI KHOA
1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết
2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các tuyến
nội tiết
B. NỘI KHOA
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM
MỸ
582 2934 Cắt sụn thừa nắp tai x x x 4428/QĐ-SYT
583 2935 Phẫu thuật tai vểnh x x x 4428/QĐ-SYT
584 2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
585 2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
586 2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
587 2974 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính x x x 4428/QĐ-SYT
588 2975 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic x x x 4428/QĐ-SYT
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ
1. Trán
2. Mặt
3. Mắt
4. Môi
5. Tai
6. Mũi
7. Bụng
8. Sinh dục
9. Các kỹ thuật chung
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ
ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
589 2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín x x x 4428/QĐ-SYT
XVIII. DA LIỄU
A. NỘI KHOA DA LIỄU
590 3022 Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da x x x 4428/QĐ-SYT
591 3023Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ
thể x x x4428/QĐ-SYT
592 3024Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể x x x
4428/QĐ-SYT
593 3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ
thể x x x4428/QĐ-SYT
594 3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ
thể x x x4428/QĐ-SYT
595 3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm x x x 4428/QĐ-SYT
596 3030 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... x x x 4428/QĐ-SYT
597 3031 Chích rạch áp xe nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT
598 3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x x 4428/QĐ-SYT
599 3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
600 3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương x x x 4428/QĐ-SYT
601 3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT
602 3036Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x
4428/QĐ-SYT
603 3037Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng, gọt cắt bỏ x x x x4428/QĐ-SYT
604 3038Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT
605 3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT
606 3040Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ
lỏng x x x x4428/QĐ-SYT
607 3041Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT
608 3042Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT
609 3043Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT
610 3044Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT
611 3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT
612 3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT
613 3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT
614 3048Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
XIX. NGOẠI KHOA
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
615 3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu x x x 4428/QĐ-SYT
616 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x x x 4428/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
1. Tim
2. Động, tĩnh mạch tim, phổi
3. Động tĩnh mạch
4. Ngực - phổi
617 3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x 4428/QĐ-SYT
C. TIÊU HÓA – BỤNG
1. Thực quản
2. Dạ dày
3. Ruột non - ruột già
4. Hậu môn – trực tràng
5. Bẹn - Bụng
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY
1. Gan
2. Mật
3. Lách - Tuỵ
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
1. Thận
2. Niệu quản
3. Bàng quang
618 3535 Đặt ống thông bàng quang x x x x 4428/QĐ-SYT
4. Niệu đạo
5. Sinh dục
619 3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên x x x 4428/QĐ-SYT
620 3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu x x x 4428/QĐ-SYT
621 3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT
622 3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 4428/QĐ-SYT
623 3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT
624 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x x x 4428/QĐ-SYT
625 3605 Mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT
626 3606 Nong niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT
627 3607 Cắt bỏ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT
628 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
1. Cột sống - Ngực
2. Vai
3. Cánh, cẳng tay
4. Bàn, ngón tay
5. Hông - Đùi
6. Khớp gối
629 3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống x x x x 4428/QĐ-SYT
7. Cẳng chân
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
630 3817 Chích áp xe phần mềm lớn x x x 4428/QĐ-SYT
631 3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn x x x 4428/QĐ-SYT
632 3819 Nối gân duỗi x x x 4428/QĐ-SYT
633 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
634 3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
635 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể x x x 4428/QĐ-SYT
636 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể x x x 4428/QĐ-SYT
637 3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
x x x 4428/QĐ-SYT
638 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm x x x 4428/QĐ-SYT
639 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x x x x 4428/QĐ-SYT
640 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm x x x x 4428/QĐ-SYT
10. Nắn - Bó bột
641 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x x x 4428/QĐ-SYT
642 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT
643 3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
644 3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
645 3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
646 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
647 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
648 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT
649 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
650 3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và
độ IV x x x4428/QĐ-SYT
651 3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
652 3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
653 3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
654 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
655 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x x x 4428/QĐ-SYT
656 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
657 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x x x 4428/QĐ-SYT
658 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x x 4428/QĐ-SYT
659 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x x 4428/QĐ-SYT
660 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x x 4428/QĐ-SYT
661 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
662 3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
663 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
664 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x x 4428/QĐ-SYT
665 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x x x 4428/QĐ-SYT
666 3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
667 3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
668 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
669 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x x x 4428/QĐ-SYT
670 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x x x 4428/QĐ-SYT
671 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT
672 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x x 4428/QĐ-SYT
673 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT
674 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT
675 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x x x 4428/QĐ-SYT
676 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x x x x 4428/QĐ-SYT
677 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x x x 4428/QĐ-SYT
678 3876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm x x x x 4428/QĐ-SYT
679 3877 Nẹp bột các loại, không nắn x x x x 4428/QĐ-SYT
11. Các kỹ thuật khác
680 3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x x 4428/QĐ-SYT
681 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
682 3901 Rút đinh các loại x x x 4428/QĐ-SYT
683 3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động x x x 4428/QĐ-SYT
684 3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi x x x 4428/QĐ-SYT
685 3909 Chích rạch áp xe nhỏ x x x x 4428/QĐ-SYT
686 3910 Chích hạch viêm mủ x x x x 4428/QĐ-SYT
687 3911 Thay băng, cắt chỉ x x x x 4428/QĐ-SYT
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
688 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x x x 4428/QĐ-SYT
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI
A. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ
B. TAI – MŨI – HỌNG
C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH
D. BỤNG – TIÊU HÓA
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1. Thận
2. Niệu quản
3. Bàng quang
4. Sinh dục, niệu đạo
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
G. PHẪU THUẬT KHÁC
IV.Lao (ngoại Lao)
V.Da liễu
A. NỘI KHOA
B. NGOẠI KHOA
1. Thủ thuật
689 4 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT
690 5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT
691 6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT
692 7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT
693 8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT
694 43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) x x x 4428/QĐ-SYT
695 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT
696 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT
697 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT
698 47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT
699 48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT
700 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT
701 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT
702 51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn x x x x 4428/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật
703 70Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh
phong
x x x4428/QĐ-SYT
704 71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da x x x 4428/QĐ-SYT
C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨN TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO
GỐC
VI.Tâm thần
A. TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ
B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH
ẢNH
C. CÁC KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ
705 48 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình x x x x 4428/QĐ-SYT
706 49 Liệu pháp giải thích hợp lý x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM THẦN
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC
707 62 Xử trí trạng thái kích động x x x x 4428/QĐ-SYT
708 64 Xử trí trạng thái không ăn x x x 4428/QĐ-SYT
709 66 Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần x x x 4428/QĐ-SYT
710 68 Cấp cứu tự sát x x x x 4428/QĐ-SYT
711 69 Xử trí hạ huyết áp tư thế x x x x 4428/QĐ-SYT
712 70 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x 4428/QĐ-SYT
713 71 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x 4428/QĐ-SYT
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
714 73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT
715 74 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT
716 77Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc
hướng thần
x x x x4428/QĐ-SYT
VII.Nội tiết1. Kỹ thuật chung
717 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT
718 6Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần
không có nhân
x x4428/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm
3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure
4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực
5. Phẫu thuật nội soi (PTNS) các tuyến nội tiết bằng dao
siêu âm
6. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure
7. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng
cực
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
719 220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường x x x 4428/QĐ-SYT
720 225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường x x x x 4428/QĐ-SYT
721 226
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân
vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
x x x
4428/QĐ-SYT
722 227
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân
vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
x x x
4428/QĐ-SYT
723 228
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân
vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
x x x
4428/QĐ-SYT
724 229
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân
vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường
x x x
4428/QĐ-SYT
725 230Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần
mềm trên người bệnh đái tháo đường
x x x4428/QĐ-SYT
726 231Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường x x x
4428/QĐ-SYT
727 232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường x x x 4428/QĐ-SYT
728 233Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường x x x
4428/QĐ-SYT
729 234Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo
đường
x x x x4428/QĐ-SYT
730 236Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt)
x x x4428/QĐ-SYT
731 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin x x x x 4428/QĐ-SYT
732 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân x x x x 4428/QĐ-SYT
733 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện x x x x 4428/QĐ-SYT
9. Các kỹ thuật khác
734 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x 4428/QĐ-SYT
735 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT
VIII.Yhọc cổ truyền
A. KỸ THUẬT CHUNG
736 5 Điện châm x x x x 4428/QĐ-SYT
737 13 Kéo nắn cột sống cổ x x x 4428/QĐ-SYT
738 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x x 4428/QĐ-SYT
B. CHÂM TÊ PHẪU THUẬT
C. ĐIỆN MÃNG CHÂM
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM
Đ. CẤY CHỈ
E. ĐIỆN CHÂM
739 278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 4428/QĐ-SYT
740 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp x x x x 4428/QĐ-SYT
741 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x x 4428/QĐ-SYT
742 281 Điện châm điều trị hội chứng stress x x x x 4428/QĐ-SYT
743 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x x 4428/QĐ-SYT
744 296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 4428/QĐ-SYT
745 297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn
thương sọ não
x x x x4428/QĐ-SYT
746 300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 4428/QĐ-SYT
747 301 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x 4428/QĐ-SYT
748 302 Điện châm điều trị chắp lẹo x x x x 4428/QĐ-SYT
749 307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông x x x x 4428/QĐ-SYT
750 310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang x x x x 4428/QĐ-SYT
751 313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 4428/QĐ-SYT
752 314 Điện châm điều trị ù tai x x x x 4428/QĐ-SYT
753 315 Điện châm điều trị giảm khứu giác x x x x 4428/QĐ-SYT
754 316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh x x x x 4428/QĐ-SYT
755 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona x x x x 4428/QĐ-SYT
756 320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh x x x x 4428/QĐ-SYT
757 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 4428/QĐ-SYT
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
758 389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x 4428/QĐ-SYT
759 390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x 4428/QĐ-SYT
760 391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
x x x4428/QĐ-SYT
761 392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x 4428/QĐ-SYT
762 396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x 4428/QĐ-SYT
763 397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x 4428/QĐ-SYT
764 398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất x x x x 4428/QĐ-SYT
765 400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai x x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
766 401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác x x x x 4428/QĐ-SYT
767 402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 4428/QĐ-SYT
768 406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x 4428/QĐ-SYT
769 408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 4428/QĐ-SYT
770 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x 4428/QĐ-SYT
771 410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress x x x x 4428/QĐ-SYT
772 411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
x x x x4428/QĐ-SYT
773 412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây
thần kinh
x x x x4428/QĐ-SYT
774 413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x 4428/QĐ-SYT
775 414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại
biên
x x x x4428/QĐ-SYT
776 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x 4428/QĐ-SYT
777 416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp
x x x x4428/QĐ-SYT
778 419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x 4428/QĐ-SYT
779 420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực x x x x 4428/QĐ-SYT
780 421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang x x x x 4428/QĐ-SYT
781 425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 4428/QĐ-SYT
782 428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 4428/QĐ-SYT
783 429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 4428/QĐ-SYT
784 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x 4428/QĐ-SYT
785 431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 4428/QĐ-SYT
786 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x 4428/QĐ-SYT
787 433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 4428/QĐ-SYT
788 434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 4428/QĐ-SYT
789 442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng x x x x 4428/QĐ-SYT
790 446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
x x x X4428/QĐ-SYT
I. CỨU
K. GIÁC HƠI
IX. Gây mê hồi sứcA. CÁC KỸ THUẬT
791 1 Kỹ thuật an thần PCS x x x 4428/QĐ-SYT
792 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng x x x 4428/QĐ-SYT
793 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x 4428/QĐ-SYT
794 6 Cấp cứu cao huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT
795 7 Cấp cứu ngừng thở x x x 4428/QĐ-SYT
796 8 Cấp cứu ngừng tim x x x 4428/QĐ-SYT
797 10 Cấp cứu tụt huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT
798 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x 4428/QĐ-SYT
799 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
800 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 4428/QĐ-SYT
801 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x 4428/QĐ-SYT
802 19 Chọc tủy sống đường bên x x x 4428/QĐ-SYT
803 20 Chọc tủy sống đường giữa x x x 4428/QĐ-SYT
804 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
805 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
806 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 4428/QĐ-SYT
807 33 Đặt mát thanh quản Fastract x x x 4428/QĐ-SYT
808 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương x x x 4428/QĐ-SYT
809 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương x x x 4428/QĐ-SYT
810 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 4428/QĐ-SYT
811 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x x 4428/QĐ-SYT
812 40Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều
khiển). x x x4428/QĐ-SYT
813 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x 4428/QĐ-SYT
814 44 Đặt nội khí quản qua mũi x x x 4428/QĐ-SYT
815 45Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại x x x
4428/QĐ-SYT
816 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT
817 59Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit
tranexamic x x x4428/QĐ-SYT
818 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT
819 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT
820 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 4428/QĐ-SYT
821 67Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,
propofol, thiopental x x x4428/QĐ-SYT
822 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 4428/QĐ-SYT
823 70 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
824 74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT
825 75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang x x x 4428/QĐ-SYT
826 76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 4428/QĐ-SYT
827 82Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng x x x
4428/QĐ-SYT
828 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai x x x 4428/QĐ-SYT
829 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
830 98 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da x x x 4428/QĐ-SYT
831 99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
832 102Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu
thuật, sau chấn thương x x x4428/QĐ-SYT
833 110Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều
thấp x x x4428/QĐ-SYT
834 113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương x x x 4428/QĐ-SYT
835 114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
836 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 4428/QĐ-SYT
837 117Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê x x x
4428/QĐ-SYT
838 118 Hút dẫn lưu ngực x x x 4428/QĐ-SYT
839 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x x x 4428/QĐ-SYT
840 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
841 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng x x x 4428/QĐ-SYT
842 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x x x 4428/QĐ-SYT
843 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
844 131 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui x x x 4428/QĐ-SYT
845 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc x x x 4428/QĐ-SYT
846 135 Mê tĩnh mạch theo TCI x x x 4428/QĐ-SYT
847 136 Mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
848 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
849 144 Oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT
850 146Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu
thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) x x x4428/QĐ-SYT
851 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT
852 148 Rửa tay phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
853 149 Rửa tay sát khuẩn x x x 4428/QĐ-SYT
854 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 4428/QĐ-SYT
855 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
856 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT
857 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT
858 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x x 4428/QĐ-SYT
859 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT
860 165 Theo dõi EtCO2x x x 4428/QĐ-SYT
861 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT
862 173 Theo dõi SpO2x x x 4428/QĐ-SYT
863 175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT
864 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui x x x 4428/QĐ-SYT
865 177 Thở CPAP không qua máy thở x x x 4428/QĐ-SYT
866 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau x x x 4428/QĐ-SYT
867 183 Thở oxy gọng kính x x x 4428/QĐ-SYT
868 184 Thở oxy qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT
869 185 Thở oxy qua mũ kín x x x 4428/QĐ-SYT
870 186 Thở oxy qua ống chữ T x x x 4428/QĐ-SYT
871 188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở x x x 4428/QĐ-SYT
872 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x 4428/QĐ-SYT
873 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 4428/QĐ-SYT
874 195 Truyền dịch thường qui x x x 4428/QĐ-SYT
875 196 Truyền dịch trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT
876 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui x x x 4428/QĐ-SYT
877 199 Truyền máu trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT
878 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện x x x 4428/QĐ-SYT
879 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x 4428/QĐ-SYT
880 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x x x 4428/QĐ-SYT
881 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT
882 204Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng
bệnh x x x4428/QĐ-SYT
883 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
B. GÂY MÊ
884 209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT
885 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x 4428/QĐ-SYT
886 267 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
887 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
888 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT
889 286Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở
người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
x x x4428/QĐ-SYT
890 287Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và
trẻ em trên 6 tuổi
x x x4428/QĐ-SYT
891 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x x x 4428/QĐ-SYT
892 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT
893 292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT
894 311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 4428/QĐ-SYT
895 312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT
896 322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT
897 330Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm
x x x4428/QĐ-SYT
898 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT
899 348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
900 355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy x x x 4428/QĐ-SYT
901 356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 4428/QĐ-SYT
902 363Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em
x x x4428/QĐ-SYT
903 364Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5%
10% diện tích cơ thể ở người lớn
x x x4428/QĐ-SYT
904 365Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
x x x4428/QĐ-SYT
905 366Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5%
diện tích cơ thể ở người lớn
x x x4428/QĐ-SYT
906 367Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em
x x x4428/QĐ-SYT
907 368Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5%
diện tích cơ thể ở người lớn
x x x4428/QĐ-SYT
908 369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 4428/QĐ-SYT
909 370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT
910 371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 4428/QĐ-SYT
911 378Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ
thể
x x x4428/QĐ-SYT
912 379Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ
thể
x x x4428/QĐ-SYT
913 380Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ
thể
x x x4428/QĐ-SYT
914 381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT
915 383Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm
chỉnh và cố định tạm thời
x x x4428/QĐ-SYT
916 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT
917 430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
918 432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT
919 433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT
920 450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
921 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 4428/QĐ-SYT
922 528Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x
4428/QĐ-SYT
923 544Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên
10cm
x x x4428/QĐ-SYT
924 560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT
925 561Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính trên 5 cm
x x x4428/QĐ-SYT
926 562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT
927 563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT
928 564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT
929 577 Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT
930 603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành x x x 4428/QĐ-SYT
931 604 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
932 633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT
933 661Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân
xương cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
934 726Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x
4428/QĐ-SYT
935 727 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x 4428/QĐ-SYT
936 728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT
937 757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT
938 764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 4428/QĐ-SYT
939 778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
940 794Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay
x x x4428/QĐ-SYT
941 797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 4428/QĐ-SYT
942 812Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm
phương tiện cố định)
x x x4428/QĐ-SYT
943 813 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x 4428/QĐ-SYT
944 847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
945 848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x 4428/QĐ-SYT
946 856Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm
cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
947 859Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu
thuật
x x x4428/QĐ-SYT
948 892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên x x x 4428/QĐ-SYT
949 899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x x x 4428/QĐ-SYT
950 923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
951 924Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương
cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
952 925Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương
chày
x x x4428/QĐ-SYT
953 926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x 4428/QĐ-SYT
954 927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
955 928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
956 930Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật
xương cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
957 936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x 4428/QĐ-SYT
958 937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 4428/QĐ-SYT
959 954Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x
4428/QĐ-SYT
960 955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
961 960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 4428/QĐ-SYT
962 961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 4428/QĐ-SYT
963 963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
964 964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT
965 965Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x
4428/QĐ-SYT
966 973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
967 976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
968 977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
969 978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
970 979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
971 982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 4428/QĐ-SYT
972 984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
973 985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
974 987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT
975 993 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
976 994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
977 995 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
978 999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT
979 1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
980 1001Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân
x x x4428/QĐ-SYT
981 1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT
982 1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
983 1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 4428/QĐ-SYT
984 1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 4428/QĐ-SYT
985 1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x 4428/QĐ-SYT
986 1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT
987 1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
988 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT
989 1082 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
990 1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
991 1095Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có
các bệnh kèm theo
x x x4428/QĐ-SYT
992 1096Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,
Phaco) có hoặc khôntg đặt IOL trên mắt độc nhất
x x4428/QĐ-SYT
993 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x 4428/QĐ-SYT
994 1136 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x 4428/QĐ-SYT
995 1146Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn
lưu đường mật
x x x4428/QĐ-SYT
996 1147Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mật
x x x4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
997 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT
C. HỒI SỨC
998 1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT
999 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x 4428/QĐ-SYT
1000 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT
1001 1689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT
1002 1704Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở
người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
x x x4428/QĐ-SYT
1003 1705Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi
x x x4428/QĐ-SYT
1004 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x x x 4428/QĐ-SYT
1005 1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT
1006 1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 4428/QĐ-SYT
1007 1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT
1008 1740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT
1009 1748Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm
x x x4428/QĐ-SYT
1010 1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT
1011 1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
1012 1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 4428/QĐ-SYT
1013 1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT
1014 1789 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 4428/QĐ-SYT
1015 1796Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ
thể
x x x4428/QĐ-SYT
1016 1797Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ
thể
x x x4428/QĐ-SYT
1017 1798Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ
thể
x x x4428/QĐ-SYT
1018 1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT
1019 1801Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm
chỉnh và cố định tạm thời
x x x4428/QĐ-SYT
1020 1845 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT
1021 1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1022 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT
1023 1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT
1024 1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1025 1925 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x 4428/QĐ-SYT
1026 1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x 4428/QĐ-SYT
1027 1928 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x 4428/QĐ-SYT
1028 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x 4428/QĐ-SYT
1029 1946Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x
4428/QĐ-SYT
1030 1962Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên
10cm
x x x4428/QĐ-SYT
1031 1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT
1032 1979Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính trên 5 cm
x x x4428/QĐ-SYT
1033 1980 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT
1034 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT
1035 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT
1036 1995 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT
1037 2022 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
1038 2051 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT
1039 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT
1040 2079Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân
xương cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
1041 2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 4428/QĐ-SYT
1042 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 4428/QĐ-SYT
1043 2144Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x
4428/QĐ-SYT
1044 2145 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x 4428/QĐ-SYT
1045 2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT
1046 2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT
1047 2189 Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi x x 4428/QĐ-SYT
1048 2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
1049 2212Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay
x x x4428/QĐ-SYT
1050 2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 4428/QĐ-SYT
1051 2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1052 2266 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1053 2277Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu
thuật
x x x4428/QĐ-SYT
1054 2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên x x x 4428/QĐ-SYT
1055 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x 4428/QĐ-SYT
1056 2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
1057 2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1058 2348Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật
xương cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
1059 2350 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1060 2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 4428/QĐ-SYT
1061 2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1062 2369 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1063 2370 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1064 2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1065 2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1066 2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1067 2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
1068 2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT
1069 2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x 4428/QĐ-SYT
1070 2391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1071 2393 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
1072 2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
1073 2395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1074 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
1075 2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1076 2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 4428/QĐ-SYT
1077 2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1078 2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT
1079 2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT
1080 2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 4428/QĐ-SYT
1081 2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 4428/QĐ-SYT
1082 2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1083 2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1084 2413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1085 2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT
1086 2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1087 2419Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân
x x x4428/QĐ-SYT
1088 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT
1089 2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1090 2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT
1091 2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
1092 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1093 2500 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
1094 2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1095 2513Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh
kèm theo
x x x4428/QĐ-SYT
1096 2514Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,
Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
x x4428/QĐ-SYT
1097 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x 4428/QĐ-SYT
1098 2537 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x 4428/QĐ-SYT
1099 2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x 4428/QĐ-SYT
1100 2553Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở
ống mật chủ
x x x4428/QĐ-SYT
1101 2554 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x 4428/QĐ-SYT
1102 2564Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn
lưu đường mật
x x x4428/QĐ-SYT
1103 2565Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mật
x x x4428/QĐ-SYT
1104 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT
D. GÂY TÊ
1105 3045 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT
1106 3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn x x x 4428/QĐ-SYT
1107 3089 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT
1108 3091 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT
1109 3106Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở
người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
x x x4428/QĐ-SYT
1110 3107Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn
và trẻ em trên 6 tuổi
x x x4428/QĐ-SYT
1111 3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1112 3112 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT
1113 3131 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 4428/QĐ-SYT
1114 3132 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT
1115 3142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT
1116 3150Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường
kính dưới 5 cm
x x x4428/QĐ-SYT
1117 3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT
1118 3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
1119 3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 4428/QĐ-SYT
1120 3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT
1121 3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 4428/QĐ-SYT
1122 3198Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ
thể
x x x4428/QĐ-SYT
1123 3199Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x
4428/QĐ-SYT
1124 3200Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x
4428/QĐ-SYT
1125 3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT
1126 3203Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm
chỉnh và cố định tạm thời
x x x4428/QĐ-SYT
1127 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT
1128 3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1129 3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT
1130 3253 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT
1131 3270 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1132 3327 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x 4428/QĐ-SYT
1133 3328 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x 4428/QĐ-SYT
1134 3330 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x 4428/QĐ-SYT
1135 3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 4428/QĐ-SYT
1136 3348 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x 4428/QĐ-SYT
1137 3364Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên
10cm
x x x4428/QĐ-SYT
1138 3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT
1139 3381Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường
kính trên 5 cm
x x x4428/QĐ-SYT
1140 3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT
1141 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT
1142 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT
1143 3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT
1144 3424 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
1145 3453 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT
1146 3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan x x x 4428/QĐ-SYT
1147 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT
1148 3481Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân
xương cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
1149 3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 4428/QĐ-SYT
1150 3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 4428/QĐ-SYT
1151 3546 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x 4428/QĐ-SYT
1152 3547 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x 4428/QĐ-SYT
1153 3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT
1154 3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT
1155 3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1156 3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
1157 3614Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp
bàn ngón tay
x x x4428/QĐ-SYT
1158 3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 4428/QĐ-SYT
1159 3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1160 3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT
1161 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x x x 4428/QĐ-SYT
1162 3750Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật
xương cánh tay
x x x4428/QĐ-SYT
1163 3756 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x 4428/QĐ-SYT
1164 3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 4428/QĐ-SYT
1165 3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1166 3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1167 3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1168 3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1169 3774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1170 3775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1171 3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
1172 3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1173 3785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x 4428/QĐ-SYT
1174 3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x 4428/QĐ-SYT
1175 3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1176 3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
1177 3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT
1178 3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1179 3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT
1180 3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1181 3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 4428/QĐ-SYT
1182 3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1183 3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT
1184 3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
1185 3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1186 3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1187 3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT
1188 3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT
1189 3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT
1190 3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT
1191 3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1192 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT
1193 3883Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có
các bệnh kèm theo
x x x4428/QĐ-SYT
1194 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
1195 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1196 3919 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
1197 3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1198 3921 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x 4428/QĐ-SYT
1199 3922 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x x 4428/QĐ-SYT
1200 3923 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x 4428/QĐ-SYT
1201 3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 x x x 4428/QĐ-SYT
1202 3955 Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x 4428/QĐ-SYT
1203 3971Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở
ống mật chủ
x x x4428/QĐ-SYT
1204 3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x 4428/QĐ-SYT
1205 3982Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn
lưu đường mật
x x x4428/QĐ-SYT
1206 3983Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không
dẫn lưu đường mật
x x x4428/QĐ-SYT
1207 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT
1208 3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. AN THẦN
1209 4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương x x x 4428/QĐ-SYT
1210 4466 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức x x x 4428/QĐ-SYT
1211 4467 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh x x x 4428/QĐ-SYT
1212 4760An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x
4428/QĐ-SYT
X.Ngoại
A. THẦN KINH - SỌ NÃO
1. Sọ não
1213 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp x x 4428/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật nhiễm trùng
1214 38 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ x x 4428/QĐ-SYT
3. Tủy sống
4. Dịch não tủy
5. Sinh thiết
6. Dị tật sọ mặt
7. Thoát vị não, màng não
8. Mạch máu
9. Khối choán chỗ trong, ngoài não
10. Nhu mô, đại não
11. Nhu mô, tiểu não
12. U ngoài sọ
13. Thần kinh chức năng
14. Đặt điện cực, giảm đau
15. Hố mắt
16. Thần kinh ngoại biên
1215 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da x x x 4428/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
1216 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1217 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x 4428/QĐ-SYT
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
1218 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi x x x x 4428/QĐ-SYT
3. Bệnh tim bẩm sinh
4. Bệnh tim mắc phải
5. Bệnh tim mạch máu
1219 260Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo x x x
4428/QĐ-SYT
6. Lồng ngực
1220 278 Phẫu thuật cắt u thành ngực x x x 4428/QĐ-SYT
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
1. Thận
1221 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x 4428/QĐ-SYT
1222 311 Tán sỏi ngoài cơ thể x x 4428/QĐ-SYT
1223 318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 5224/QĐ-SYT
1224 319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận x x x 5224/QĐ-SYT
2. Niệu quản
1225 325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x 4428/QĐ-SYT
3. Bàng quang
1226 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x x 5224/QĐ-SYT
1227 354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x x 5224/QĐ-SYT
1228 355 Lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
1229 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT
1230 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x 5224/QĐ-SYT
1231 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
4. Niệu đạo
1232 371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT
1233 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x 4428/QĐ-SYT
5. Sinh dục
1234 405 Nong niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1235 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT
1236 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT
1237 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT
1238 409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 4428/QĐ-SYT
1239 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT
1240 411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x 4428/QĐ-SYT
1241 412 Mở rộng lỗ sáo x x x x 4428/QĐ-SYT
D. TIÊU HÓA
1. Thực quản
1242 416 Mở thông dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT
2. Dạ dày
1243 451 Mở bụng thăm dò x x x 5224/QĐ-SYT
1244 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết x x x 5224/QĐ-SYT
1245 455 Cắt đoạn dạ dày x x 4428/QĐ-SYT
1246 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x x 5224/QĐ-SYT
3. Tá tràng
4. Ruột non- Mạc treo
1247 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng x x x 4428/QĐ-SYT
1248 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non x x x 4428/QĐ-SYT
1249 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x x 4428/QĐ-SYT
1250 482 Tháo xoắn ruột non x x x 4428/QĐ-SYT
1251 483 Tháo lồng ruột non x x x 4428/QĐ-SYT
1252 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x x 4428/QĐ-SYT
1253 485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) x x x 4428/QĐ-SYT
1254 486 Cắt ruột non hình chêm x x x 4428/QĐ-SYT
1255 488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài x x x 4428/QĐ-SYT
1256 490 Cắt nhiều đoạn ruột non x x x 4428/QĐ-SYT
1257 491 Gỡ dính sau mổ lại x x x 4428/QĐ-SYT
1258 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT
1259 493 Đóng mở thông ruột non x x x 4428/QĐ-SYT
1260 494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng x x x 4428/QĐ-SYT
1261 495 Nối tắt ruột non - ruột non x x x 4428/QĐ-SYT
1262 496 Cắt mạc nối lớn x x x 4428/QĐ-SYT
1263 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x x 4428/QĐ-SYT
1264 498 Cắt u mạc treo ruột x x x 4428/QĐ-SYT
5. Ruột thừa- Đại tràng
1265 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x x x 4428/QĐ-SYT
1266 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT
1267 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT
1268 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT
1269 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1270 513 Cắt túi thừa đại tràng x x 4428/QĐ-SYT
1271 524 Làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT
6. Trực tràng
1272 525 Làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT
1273 526 Lấy dị vật trực tràng x x x 4428/QĐ-SYT
7. Tầng sinh môn
1274 547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x 4428/QĐ-SYT
1275 549Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan –
Morgan hoặc Ferguson)
x x x5224/QĐ-SYT
1276 550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ x x x 4428/QĐ-SYT
1277 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 4428/QĐ-SYT
1278 555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
1279 556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp x x 4428/QĐ-SYT
1280 557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản x 4428/QĐ-SYT
1281 558 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp x 4428/QĐ-SYT
1282 561Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ
và 9 giờ)
x x
x4428/QĐ-SYT
1283 565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
1284 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) x x x 4428/QĐ-SYT
1285 567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x x 4428/QĐ-SYT
1286 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT
1287 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. GAN - MẬT - TỤY
1. Gan
1288 574 Thăm dò, sinh thiết gan x x x 5224/QĐ-SYT
1289 616 Dẫn lưu áp xe gan x x 4428/QĐ-SYT
2. Mật
1290 620 Mở thông túi mật x x x 4428/QĐ-SYT
1291 621 Cắt túi mật x x x 4428/QĐ-SYT
1292 623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật x x 4428/QĐ-SYT
1293 638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x 4428/QĐ-SYT
3. Tụy
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
1. Thành bụng - cơ hoành
1294 679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x 4428/QĐ-SYT
1295 680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
x x x4428/QĐ-SYT
1296 681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice
x x x4428/QĐ-SYT
1297 682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein
x x x4428/QĐ-SYT
1298 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT
1299 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 4428/QĐ-SYT
1300 686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng x x 4428/QĐ-SYT
1301 687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 4428/QĐ-SYT
1302 688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn x x x 4428/QĐ-SYT
1303 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x 4428/QĐ-SYT
1304 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ x x x 4428/QĐ-SYT
1305 699 Khâu vết thương thành bụng x x x 4428/QĐ-SYT
2. Phúc mạc
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
1. Vùng vai-xương đòn
1306 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT
1307 725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x 5224/QĐ-SYT
1308 733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x 5224/QĐ-SYT
2. Vùng cánh tay
1309 3. Vùng cẳng tay
1310 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT
1311 736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x 5224/QĐ-SYT
1312 739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x 4428/QĐ-SYT
1313 740Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ
dưới
x x5224/QĐ-SYT
1314 743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay x x 5224/QĐ-SYT
4. Vùng bàn tay
1315 746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x 4428/QĐ-SYT
1316 749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay x x 5224/QĐ-SYT
1317 750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay x x 5224/QĐ-SYT
1318 751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay x x 5224/QĐ-SYT
5. Vùng chậu
6. Vùng đùi
1319 765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
7. Khớp gối
1320 772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè x x 5224/QĐ-SYT
8. Vùng cẳng chân
1321 779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x 4428/QĐ-SYT
1322 780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x 5224/QĐ-SYT
1323 782 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x 4428/QĐ-SYT
1324 784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x 5224/QĐ-SYT
1325 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x 5224/QĐ-SYT
9. Vùng gót chân-bàn chân
1326 791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x 5224/QĐ-SYT
10. Gãy xương hở
11. Tổn thương phần mềm
1327 807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động x x x 4428/QĐ-SYT
1328 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x 5224/QĐ-SYT
1329 810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi x x 5224/QĐ-SYT
1330 811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp x x 5224/QĐ-SYT
12. Vùng cổ tay-bàn tay
1331 815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x 4428/QĐ-SYT
1332 816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x 5224/QĐ-SYT
1333 817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x 5224/QĐ-SYT
1334 819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x 4428/QĐ-SYT
1335 820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x 5224/QĐ-SYT
1336 832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x 5224/QĐ-SYT
1337 833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ x x 5224/QĐ-SYT
1338 834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay x x 5224/QĐ-SYT
1339 843Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng x x
5224/QĐ-SYT
1340 860 Thương tích bàn tay giản đơn x x x 4428/QĐ-SYT
1341 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón x x x 4428/QĐ-SYT
1342 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
13. Vùng cổ chân-bàn chân
1343 870Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân
x x5224/QĐ-SYT
1344 875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước x x 5224/QĐ-SYT
1345 876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I x x 5224/QĐ-SYT
1346 877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille x x 4428/QĐ-SYT
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình
1347 896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) x x 4428/QĐ-SYT
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em
1348 915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay x x 4428/QĐ-SYT
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
1349 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương x x x 4428/QĐ-SYT
1350 953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) x x 5224/QĐ-SYT
1351 954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu x x x 4428/QĐ-SYT
1352 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 x x 5224/QĐ-SYT
1353 970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm x x 5224/QĐ-SYT
1354 978 Phẫu thuật vá da mỏng x x 5224/QĐ-SYT
1355 984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương x x x 4428/QĐ-SYT
17. Nắn- Bó bột
1356 987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 x x 4428/QĐ-SYT
1357 988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x 4428/QĐ-SYT
1358 995 Nắn, bó bột trật khớp vai x x 4428/QĐ-SYT
1359 997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT
1360 998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT
1361 999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT
1362 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x 4428/QĐ-SYT
1363 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x 4428/QĐ-SYT
1364 1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT
1365 1003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và
độ IV
x x4428/QĐ-SYT
1366 1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT
1367 1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT
1368 1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT
1369 1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x 4428/QĐ-SYT
1370 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles x x 4428/QĐ-SYT
1371 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x 4428/QĐ-SYT
1372 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x 4428/QĐ-SYT
1373 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối x x 4428/QĐ-SYT
1374 1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x 4428/QĐ-SYT
1375 1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x 4428/QĐ-SYT
1376 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1377 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày x x 4428/QĐ-SYT
1378 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x 4428/QĐ-SYT
1379 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren x x 4428/QĐ-SYT
1380 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x 4428/QĐ-SYT
1381 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x 4428/QĐ-SYT
1382 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x 4428/QĐ-SYT
1383 1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x 4428/QĐ-SYT
H. CỘT SỐNG
1. Cột sống cổ
2. Cột sống ngực
3. Cột sống thắt lưng
4. Các phẫu thuật ít xâm lấn
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
XI.Bỏng
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
1. Thay băng bỏng
1384 3Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở
người lớn
x x4428/QĐ-SYT
1385 4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở
người lớn
x x x4428/QĐ-SYT
1386 5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở
người lớn
x x x x4428/QĐ-SYT
1387 9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở
trẻ em
x x x4428/QĐ-SYT
1388 10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ
em
x x x4428/QĐ-SYT
1389 11 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu x x x 4428/QĐ-SYT
1390 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x x x 4428/QĐ-SYT
1391 13 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông x x x x 4428/QĐ-SYT
1392 14 Gây mê thay băng bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
1393 15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép x x x 4428/QĐ-SYT
1394 16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong
bỏng sâu
x x x x4428/QĐ-SYT
1395 19Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể
ở người lớn
x x x4428/QĐ-SYT
1396 25Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở
người lớn
x x x4428/QĐ-SYT
1397 28Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở
trẻ em
x x x4428/QĐ-SYT
1398 31Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người
lớn
x x x4428/QĐ-SYT
1399 34Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x
4428/QĐ-SYT
3. Các kỹ thuật khác
1400 77Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng
bằng lâm sàng
x x x x4428/QĐ-SYT
1401 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt x x x x 4428/QĐ-SYT
1402 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x x x x 4428/QĐ-SYT
1403 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x x x x 4428/QĐ-SYT
1404 82 Sơ cấp cứu bỏng acid x x x x 4428/QĐ-SYT
1405 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x x x x 4428/QĐ-SYT
1406 87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
1407 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng x x x x 4428/QĐ-SYT
1408 90Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân
bỏng
x x x4428/QĐ-SYT
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG
BỎNG VÀ SAU BỎNG
1409 102 Khám di chứng bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
1410 103 Cắt sẹo khâu kín x x x 4428/QĐ-SYT
1411 115 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng x x 4428/QĐ-SYT
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
1412 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính x x x 4428/QĐ-SYT
1413 173 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma x x x 854/QĐ-SYT
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
TRONG BỎNG
1414 122 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
1415 123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
1416 128 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
1417 129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1418 130Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng
cứng khớp và co kéo chi thể
x x x4428/QĐ-SYT
1419 131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng x x x 4428/QĐ-SYT
XII.Ung bướu
A. ĐẦU-CỔ
1420 2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
1421 3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x 4428/QĐ-SYT
1422 10 Cắt các u lành vùng cổ x x x 4428/QĐ-SYT
1423 11 Cắt các u lành tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT
1424 12 Cắt các u nang giáp móng x x x 4428/QĐ-SYT
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG
C. HÀM - MẶT
1425 61Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm,
cạnh cổ...
x x x4428/QĐ-SYT
1426 68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x 4428/QĐ-SYT
1427 70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x 4428/QĐ-SYT
1428 71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm x x x 4428/QĐ-SYT
1429 92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
D. MẮT
Đ. TAI - MŨI - HỌNG
1430 161 Cắt polyp ống tai x x x 4428/QĐ-SYT
1431 162 Cắt polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI
1432 190 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
G. TIÊU HÓA - BỤNG
H. GAN - MẬT - TUỴ
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
1433 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT
1434 262 Cắt u nang thừng tinh x x x 4428/QĐ-SYT
1435 263 Cắt nang thừng tinh một bên x x x 4428/QĐ-SYT
1436 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x x x 4428/QĐ-SYT
1437 265 Cắt u lành dương vật x x x 4428/QĐ-SYT
K. VÚ - PHỤ KHOA
1438 278 Cắt polyp cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT
1439 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1440 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT
1441 281 Cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT
1442 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x x 4428/QĐ-SYT
1443 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT
1444 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT
1445 306 Cắt u thành âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1446 309 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP
1447 311 Cắt u xơ cơ xâm lấn x x 4428/QĐ-SYT
1448 313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT
1449 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x 4428/QĐ-SYT
1450 321 Cắt u bao gân x x 4428/QĐ-SYT
1451 322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x 4428/QĐ-SYT
1452 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam x x x 4428/QĐ-SYT
1453 324 Cắt u xương sụn lành tính x x x 4428/QĐ-SYT
1454 325 Cắt u xương, sụn x x 4428/QĐ-SYT
M. XẠ TRỊ-HÓA TRỊ LIỆU
N. KỸ THUẬT KHÁC
XIII.Phụ sảnA. SẢN KHOA
1455 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu x x x 4428/QĐ-SYT
1456 8Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động
mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) x x x4428/QĐ-SYT
1457 12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ
khoa x x x4428/QĐ-SYT
1458 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT
1459 18 Khâu tử cung do nạo thủng x x x 4428/QĐ-SYT
1460 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm x x x 4428/QĐ-SYT
1461 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT
1462 23Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản
khoa
x x x4428/QĐ-SYT
1463 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên x x x 4428/QĐ-SYT
1464 28 Giác hút x x x 4428/QĐ-SYT
1465 29 Soi ối x x x 4428/QĐ-SYT
1466 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1467 31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau
sảy, sau nạo (*) x x x4428/QĐ-SYT
1468 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT
1469 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x x x x 4428/QĐ-SYT
1470 34 Cắt và khâu tầng sinh môn x x x x 4428/QĐ-SYT
1471 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ x x x x 4428/QĐ-SYT
1472 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau x x x x 4428/QĐ-SYT
1473 37 Kiểm soát tử cung x x x x 4428/QĐ-SYT
1474 38 Bóc rau nhân tạo x x x x 4428/QĐ-SYT
1475 39 Kỹ thuật bấm ối x x x x 4428/QĐ-SYT
1476 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn x x x x 4428/QĐ-SYT
1477 41 Khám thai x x x x 4428/QĐ-SYT
1478 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x x x 4428/QĐ-SYT
1479 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ x x x 4428/QĐ-SYT
1480 51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại x x x 4428/QĐ-SYT
1481 52 Khâu vòng cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT
1482 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT
1483 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT
B. PHỤ KHOA
1484 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần x x x 4428/QĐ-SYT
1485 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT
1486 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT
1487 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x x x 4428/QĐ-SYT
1488 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng x x x 4428/QĐ-SYT
1489 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang x x x 4428/QĐ-SYT
1490 136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau
phẫu thuật sản phụ khoa
x x x4428/QĐ-SYT
1491 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT
1492 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1493 145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt
laser, áp lạnh... x x x4428/QĐ-SYT
1494 147 Cắt u thành âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1495 148 Lấy dị vật âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1496 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1497 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT
1498 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT
1499 152 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT
1500 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x x 4428/QĐ-SYT
1501 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1502 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT
1503 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính x x x 4428/QĐ-SYT
1504 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết x x x 4428/QĐ-SYT
1505 158 Nạo hút thai trứng x x x 4428/QĐ-SYT
1506 160 Chọc dò túi cùng Douglas x x x 4428/QĐ-SYT
1507 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x x 4428/QĐ-SYT
1508 163 Chích áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT
1509 164 Khám nam khoa x x x 4428/QĐ-SYT
1510 165 Khám phụ khoa x x x x 4428/QĐ-SYT
1511 166 Soi cổ tử cung x x x x 4428/QĐ-SYT
1512 167 Làm thuốc âm đạo x x x x 4428/QĐ-SYT
1513 174 Cắt u vú lành tính x x x 4428/QĐ-SYT
1514 175 Bóc nhân xơ vú x x x 4428/QĐ-SYT
C. SƠ SINH
1515 194 Ep tim ngoài lồng ngực x x x 4428/QĐ-SYT
1516 196 Khám sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT
1517 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT
1518 198 Tắm sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT
1519 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT
1520 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT
1521 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x x x x 4428/QĐ-SYT
1522 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT
D. HỖ TRỢ SINH SẢN
1523 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
1524 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT
1525 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT
1526 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) x x x 4428/QĐ-SYT
1527 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) x x x 4428/QĐ-SYT
1528 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) x x x 4428/QĐ-SYT
1529 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x x x x 4428/QĐ-SYT
E. PHÁ THAI
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1530 238Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút
chân không x x x4428/QĐ-SYT
1531 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần x x x 4428/QĐ-SYT
1532 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT
1533 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không x x x x 4428/QĐ-SYT
XIV. Mắt
1534 4Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có
hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
x x4428/QĐ-SYT
1535 5Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có
hoặc không đặt IOL
x x4428/QĐ-SYT
1536 65Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có
hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
x x1020/QD-SYT
1537 82 Sinh thiết tổ chức kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1538 83 Cắt u da mi không ghép x x x 4428/QĐ-SYT
1539 111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác x x 1020/QD-SYT
1540 112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi x x x 1020/QD-SYT
1541 138Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ
dưới da mi
x x
1020/QD-SYT
1542 145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên x x 1020/QD-SYT
1543 161 Tập nhược thị x x x 4428/QĐ-SYT
1544 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x 4428/QĐ-SYT
1545 163 Rửa chất nhân tiền phòng x x 1020/QD-SYT
1546 164 Cắt bỏ túi lệ x x x 4428/QĐ-SYT
1547 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1548 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x x x 4428/QĐ-SYT
1549 167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT
1550 168 Khâu cò mi, tháo cò x x x 4428/QĐ-SYT
1551 169 Chích dẫn lưu túi lệ x x x 4428/QĐ-SYT
1552 171 Khâu da mi đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
1553 172 Khâu phục hồi bờ mi x x x 4428/QĐ-SYT
1554 174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x 4428/QĐ-SYT
1555 175 Khâu phủ kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1556 176 Khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1557 177 Khâu củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1558 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1559 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x 4428/QĐ-SYT
1560 180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x x 4428/QĐ-SYT
1561 183 Bơm hơi / khí tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT
1562 185 Múc nội nhãn x x x 4428/QĐ-SYT
1563 187 Phẫu thuật quặm x x x 4428/QĐ-SYT
1564 190 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x x 4428/QĐ-SYT
1565 192 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1566 193 Tiêm dưới kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1567 194 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT
1568 195 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT
1569 197 Bơm thông lệ đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1570 199 Điện di điều trị x x x 4428/QĐ-SYT
1571 200 Lấy dị vật kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT
1572 201 Khâu kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT
1573 202 Lấy calci kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT
1574 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x x x 4428/QĐ-SYT
1575 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT
1576 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x x x x 4428/QĐ-SYT
1577 206 Bơm rửa lệ đạo x x x x 4428/QĐ-SYT
1578 207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT
1579 208 Thay băng vô khuẩn x x x x 4428/QĐ-SYT
1580 209 Tra thuốc nhỏ mắt x x x x 4428/QĐ-SYT
1581 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x 4428/QĐ-SYT
1582 211 Rửa cùng đồ x x x x 4428/QĐ-SYT
1583 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 4428/QĐ-SYT
1584 213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) x x x 4428/QĐ-SYT
1585 214 Bóc giả mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1586 215 Rạch áp xe mi x x x 4428/QĐ-SYT
1587 216 Rạch áp xe túi lệ x x x 4428/QĐ-SYT
1588 217Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp,
bệnh lý bề mặt giác mạc
x x x4428/QĐ-SYT
1589 218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x 4428/QĐ-SYT
1590 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x 4428/QĐ-SYT
1591 221 Soi góc tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT
1592 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 4428/QĐ-SYT
1593 223 Khám lâm sàng mắt x x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1 Ung bướu
2 Tạo hình
1594 229 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi x x x 4428/QĐ-SYT
1595 233 Phẫu thuật tạo nếp mi x x x 4428/QĐ-SYT
1596 236 Phẫu thuật tạo hình mi x x x 4428/QĐ-SYT
1597 237 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) x x 4428/QĐ-SYT
3 Chẩn đoán hình ảnh
1598 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x x x 4428/QĐ-SYT
4 Thăm dò chức năng và xét nghiệm
1599 250 Test thử cảm giác giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1600 251 Test phát hiện khô mắt x x x 4428/QĐ-SYT
1601 252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm x x x 4428/QĐ-SYT
1602 253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm x x x 4428/QĐ-SYT
1603 254 Đo thị trường chu biên x x x 4428/QĐ-SYT
1604 255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x 4428/QĐ-SYT
1605 257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x 4428/QĐ-SYT
1606 258 Đo khúc xạ máy x x x 4428/QĐ-SYT
1607 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 4428/QĐ-SYT
1608 260 Đo thị lực x x x x 4428/QĐ-SYT
1609 261 Thử kính x x x 4428/QĐ-SYT
1610 262 Đo độ lác x x x 4428/QĐ-SYT
1611 263 Xác định sơ đồ song thị x x x 4428/QĐ-SYT
1612 265 Đo thị giác 2 mắt x x x 4428/QĐ-SYT
1613 267 Đo đường kính giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
1614 275 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
XV. Tai mũi họngA. TAI - TAI THẦN KINH
1615 33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật x x x 4428/QĐ-SYT
1616 34 Vá nhĩ đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT
1617 35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi x x x 4428/QĐ-SYT
1618 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai x x x 4428/QĐ-SYT
1619 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT
1620 47 Cắt bỏ vành tai thừa x x x 4428/QĐ-SYT
1621 48 Đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT
1622 49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT
1623 50 Chích rạch màng nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT
1624 51 Khâu vết rách vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
1625 52 Bơm hơi vòi nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT
1626 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
1627 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x x x 4428/QĐ-SYT
1628 55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1629 56 Chọc hút dịch vành tai x x x x 4428/QĐ-SYT
1630 57 Chích nhọt ống tai ngoài x x x x 4428/QĐ-SYT
1631 58 Làm thuốc tai x x x x 4428/QĐ-SYT
1632 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x x x x 4428/QĐ-SYT
B. MŨI-XOANG
1633 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 4428/QĐ-SYT
1634 77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng x x x 4428/QĐ-SYT
1635 78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm x x x 4428/QĐ-SYT
1636 79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm x x x 4428/QĐ-SYT
1637 80 Cắt Polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1638 81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1639 83 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa x x x 4428/QĐ-SYT
1640 85 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang x x x 4428/QĐ-SYT
1641 86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1642 98 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang x x x 4428/QĐ-SYT
1643 99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1644 104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa x x x 4428/QĐ-SYT
1645 105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1646 106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1647 107 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) x x x 4428/QĐ-SYT
1648 108 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser x x x 4428/QĐ-SYT
1649 109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1650 110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1651 111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1652 112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn x x x 4428/QĐ-SYT
1653 113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x 4428/QĐ-SYT
1654 125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc x x x 4428/QĐ-SYT
1655 127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1656 128 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1657 129 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1658 130 Đốt điện cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1659 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1660 132 Bẻ cuốn mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1661 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1662 134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT
1663 135 Sinh thiết hốc mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1664 136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi x x x 4428/QĐ-SYT
1665 137 Nội soi sinh thiết u vòm x x x 4428/QĐ-SYT
1666 138 Chọc rửa xoang hàm x x x 4428/QĐ-SYT
1667 139 Phương pháp Proetz x x x 4428/QĐ-SYT
1668 140 Nhét bấc mũi sau x x x 4428/QĐ-SYT
1669 141 Nhét bấc mũi trước x x x 4428/QĐ-SYT
1670 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x x x 4428/QĐ-SYT
1671 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1672 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1673 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x x x x 4428/QĐ-SYT
1674 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x x x x 4428/QĐ-SYT
C. HỌNG-THANH QUẢN
1675 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1676 150 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator x x x 4428/QĐ-SYT
1677 152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) x x x 4428/QĐ-SYT
1678 153 Nạo VA x x x 4428/QĐ-SYT
1679 154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
1680 156 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) x x x 4428/QĐ-SYT
1681157
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer)
(gây mê) x x x4428/QĐ-SYT
1682 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng x x x 4428/QĐ-SYT
1683 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má x x x 4428/QĐ-SYT
1684 204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x x 4428/QĐ-SYT
1685 205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng x x x 4428/QĐ-SYT
1686 206 Chích áp xe sàn miệng x x x 4428/QĐ-SYT
1687 207 Chích áp xe quanh Amidan x x x 4428/QĐ-SYT
1688 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA x x x 4428/QĐ-SYT
1689 209 Cắt phanh l-ưỡi x x x 4428/QĐ-SYT
1690 210 Sinh thiết u hạ họng x x x 4428/QĐ-SYT
1691 211 Sinh thiết u họng miệng x x x 4428/QĐ-SYT
1692 212 Lấy dị vật họng miệng x x x x 4428/QĐ-SYT
1693 213 Lấy dị vật hạ họng x x x 4428/QĐ-SYT
1694 214 Khâu phục hồi tổn th-ương đơn giản miệng, họng x x x 4428/QĐ-SYT
1695 215 Đốt họng hạt bằng nhiệt x x x x 4428/QĐ-SYT
1696 218 Bơm thuốc thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT
1697 219 Đặt nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT
1698 220 Thay canuyn x x x 4428/QĐ-SYT
1699 221 Sơ cứu bỏng đ-ường hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT
1700 222 Khí dung mũi họng x x x x 4428/QĐ-SYT
1701 223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1702 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê x x x 4428/QĐ-SYT
1703 228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1704 230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1705 238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê x x x 4428/QĐ-SYT
1706 240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1707 242 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT
1708 243 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê x x x 4428/QĐ-SYT
D. ĐẦU CỔ
1709 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ x x x x 4428/QĐ-SYT
1710 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x x x x 4428/QĐ-SYT
1711 303 Thay băng vết mổ x x x x 4428/QĐ-SYT
1712 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ
1713 306 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán x x 4428/QĐ-SYT
1714308
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép
tự thân
x x4428/QĐ-SYT
1715309
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép
tổng hợp
x x4428/QĐ-SYT
1716 311 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo x x 4428/QĐ-SYT
1717 312 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi x x 4428/QĐ-SYT
1718 313 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi x x 4428/QĐ-SYT
1719 314 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi x x 4428/QĐ-SYT
1720 319 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da x x 4428/QĐ-SYT
1721 320 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân x x 4428/QĐ-SYT
1722 324 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1723 325 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt x x 4428/QĐ-SYT
1724 326 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt x x 4428/QĐ-SYT
1725335
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vítx x 4428/QĐ-SYT
XVI. Răng hàm mặt
A. RĂNG
1726 38Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và
Compositex x 854/QĐ-SYT
1727 41 Điều trị viêm quanh răng x x 4428/QĐ-SYT
1728 42 Chích áp xe lợi x x x 4428/QĐ-SYT
1729 43 Lấy cao răng x x x 4428/QĐ-SYT
1730 50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội
x x5224/QĐ-SYT
1731 52Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
x x5224/QĐ-SYT
1732 54Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
x x5224/QĐ-SYT
1733 57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi x x x 4428/QĐ-SYT
1734 59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x 854/QĐ-SYT
1735 61 Điều trị tủy lại x x 5224/QĐ-SYT
1736 67Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
(GIC) kết hợp Compositex x 854/QĐ-SYT
1737 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT
1738 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT
1739 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement x x x x 4428/QĐ-SYT
1740 71 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement x x x 4428/QĐ-SYT
1741 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT
1742 73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 4428/QĐ-SYT
1743 79 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma x x 854/QĐ-SYT
1744 82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc x x x 854/QĐ-SYT
1745 84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x 854/QĐ-SYT
1746 105 Chụp kim loại x x x 4428/QĐ-SYT
1747 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT
1748 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT
1749 109 Chụp sứ toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
1750 110 Chụp kim loại quý cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT
1751 111 Chụp sứ Cercon x x 4428/QĐ-SYT
1752 113 Cầu hợp kim thường x x x 4428/QĐ-SYT
1753 115 Cầu kim loại cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT
1754 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT
1755 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT
1756 128 Veneer sứ toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
1757 129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT
1758 130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT
1759 131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo x x x 4428/QĐ-SYT
1760 132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo x x x 4428/QĐ-SYT
1761 133 Hàm khung kim loại x x x 4428/QĐ-SYT
1762 137 Tháo cầu răng giả x x x 4428/QĐ-SYT
1763 138 Tháo chụp răng giả x x x 4428/QĐ-SYT
1764 139 Sửa hàm giả gãy x x x x 4428/QĐ-SYT
1765 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT
1766 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT
1767 142 Đệm hàm nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT
1768 199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x 5224/QĐ-SYT
1769 200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x 5224/QĐ-SYT
1770 201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x 5224/QĐ-SYT
1771 202Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân
răng
x x5224/QĐ-SYT
1772 203 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT
1773 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 4428/QĐ-SYT
1774 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT
1775 206 Nhổ răng thừa x x x 4428/QĐ-SYT
1776 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x x 4428/QĐ-SYT
1777 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1778 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 4428/QĐ-SYT
1779 222 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT
1780 223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT
1781 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT
1782 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x 4428/QĐ-SYT
1783 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement x x x x 4428/QĐ-SYT
1784 227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement x x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1785 230 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 4428/QĐ-SYT
1786 232 Điều trị tủy răng sữa x x x 4428/QĐ-SYT
1787 233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit x x x 4428/QĐ-SYT
1788 235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT
1789 236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer
Cement
x x x x4428/QĐ-SYT
1790 238 Nhổ răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT
1791 239 Nhổ chân răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT
1792 240 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT
1793 241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) x x x x 4428/QĐ-SYT
B. HÀM MẶT
1794 296Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức
x x x4428/QĐ-SYT
1795 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 4428/QĐ-SYT
1796 299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
1797 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
1798 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 4428/QĐ-SYT
1799 334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
1800 335 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 4428/QĐ-SYT
1801 337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x x 4428/QĐ-SYT
1802 340 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x 4428/QĐ-SYT
XVII. Phục hồi chức năng
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
1803 1 Điều trị bằng sóng ngắn x x x 4428/QĐ-SYT
1804 2 Điều trị bằng sóng cực ngắn x x 4428/QĐ-SYT
1805 4 Điều trị bằng từ trường x x 4428/QĐ-SYT
1806 5 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều x x x 4428/QĐ-SYT
1807 6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc x x x 4428/QĐ-SYT
1808 7 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x 4428/QĐ-SYT
1809 8 Điều trị bằng siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
1810 9 Điều trị bằng sóng xung kích x x x 4428/QĐ-SYT
1811 10 Điều trị bằng dòng giao thoa x x x 4428/QĐ-SYT
1812 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x 4428/QĐ-SYT
1813 13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại x x x x 4428/QĐ-SYT
1814 14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x x x x 4428/QĐ-SYT
1815 15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x x x x 4428/QĐ-SYT
1816 16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) x x x x 4428/QĐ-SYT
1817 17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) x x x x 4428/QĐ-SYT
1818 18 Điều trị bằng Parafin x x x x 4428/QĐ-SYT
1819 25 Điều trị bằng oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT
1820 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x x x 4428/QĐ-SYT
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
1821 31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người x x x x 4428/QĐ-SYT
1822 32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy x x x x 4428/QĐ-SYT
1823 33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người x x x x 4428/QĐ-SYT
1824 34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người x x x x 4428/QĐ-SYT
1825 35 Tập lăn trở khi nằm x x x x 4428/QĐ-SYT
1826 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x x x x 4428/QĐ-SYT
1827 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động x x x x 4428/QĐ-SYT
1828 38 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng x x x x 4428/QĐ-SYT
1829 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động x x x x 4428/QĐ-SYT
1830 40 Tập dáng đi x x x x 4428/QĐ-SYT
1831 41 Tập đi với thanh song song x x x x 4428/QĐ-SYT
1832 42 Tập đi với khung tập đi x x x x 4428/QĐ-SYT
1833 43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) x x x x 4428/QĐ-SYT
1834 44 Tập đi với gậy x x x x 4428/QĐ-SYT
1835 45 Tập đi với bàn xương cá x x x x 4428/QĐ-SYT
1836 46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) x x x x 4428/QĐ-SYT
1837 47 Tập lên, xuống cầu thang x x x x 4428/QĐ-SYT
1838 48 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) x x x x 4428/QĐ-SYT
1839 49 Tập đi với chân giả trên gối x x x x 4428/QĐ-SYT
1840 50 Tập đi với chân giả dưới gối x x x x 4428/QĐ-SYT
1841 51 Tập đi với khung treo x x x x 4428/QĐ-SYT
1842 52 Tập vận động thụ động x x x x 4428/QĐ-SYT
1843 53 Tập vận động có trợ giúp x x x x 4428/QĐ-SYT
1844 54 Tập vận động chủ động x x x x 4428/QĐ-SYT
1845 55 Tập vận động tự do tứ chi x x x x 4428/QĐ-SYT
1846 56 Tập vận động có kháng trở x x x x 4428/QĐ-SYT
1847 57 Tập kéo dãn x x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1848 58 Tập vận động trên bóng x x x 4428/QĐ-SYT
1849 59 Tập trong bồn bóng nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT
1850 60 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên x x x 4428/QĐ-SYT
1851 61 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
1852 62 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng x x x 4428/QĐ-SYT
1853 63 Tập với thang tường x x x x 4428/QĐ-SYT
1854 64 Tập với giàn treo các chi x x x 4428/QĐ-SYT
1855 65 Tập với ròng rọc x x x x 4428/QĐ-SYT
1856 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai x x x x 4428/QĐ-SYT
1857 67 Tập với dụng cụ chèo thuyền x x x x 4428/QĐ-SYT
1858 68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh x x x x 4428/QĐ-SYT
1859 69 Tập với máy tập thăng bằng x x x x 4428/QĐ-SYT
1860 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi x x x x 4428/QĐ-SYT
1861 71 Tập với xe đạp tập x x x x 4428/QĐ-SYT
1862 72 Tập với bàn nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1863 73 Tập các kiểu thở x x x x 4428/QĐ-SYT
1864 74 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) x x x x 4428/QĐ-SYT
1865 75 Tập ho có trợ giúp x x x x 4428/QĐ-SYT
1866 76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực x x x x 4428/QĐ-SYT
1867 77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế x x x x 4428/QĐ-SYT
1868 78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu x x 4428/QĐ-SYT
1869 79 Kỹ thuật di động khớp x x 4428/QĐ-SYT
1870 82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay x x x x 4428/QĐ-SYT
1871 83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân x x x x 4428/QĐ-SYT
1872 84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình x x x x 4428/QĐ-SYT
1873 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng x x x x 4428/QĐ-SYT
1874 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân x x x 4428/QĐ-SYT
1875 87 Kỹ thuật Frenkel x x x x 4428/QĐ-SYT
1876 88 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý x x x x 4428/QĐ-SYT
1877 89 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình x x x x 4428/QĐ-SYT
1878 90 Tập điều hợp vận động x x x x 4428/QĐ-SYT
1879 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) x x x x 4428/QĐ-SYT
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
1880 92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn x x x x 4428/QĐ-SYT
1881 93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn x x x x 4428/QĐ-SYT
1882 94 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn x x x x 4428/QĐ-SYT
1883 95 Tập các vận động thô của bàn tay x x x x 4428/QĐ-SYT
1884 96 Tập các vận động khéo léo của bàn tay x x x x 4428/QĐ-SYT
1885 97 Tập phối hợp hai tay x x x x 4428/QĐ-SYT
1886 98 Tập phối hợp tay mắt x x x x 4428/QĐ-SYT
1887 99 Tập phối hợp tay miệng x x x x 4428/QĐ-SYT
1888 100Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống,
tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)
x x x x4428/QĐ-SYT
1889 101 Tập điều hòa cảm giác x x x x 4428/QĐ-SYT
1890 102 Tập tri giác và nhận thức x x x x 4428/QĐ-SYT
1891 103Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng
cụ trợ giúp thích nghi
x x x x4428/QĐ-SYT
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập)
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN
ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và
bảo quản)
XVIII. Điện quangA. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
1. Siêu âm đầu, cổ
1892 1 Siêu âm tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT
1893 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x x x 4428/QĐ-SYT
2. Siêu âm vùng ngực
3. Siêu âm ổ bụng
1894 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) x x x 4428/QĐ-SYT
1895 16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,
tiền liệt tuyến) x x x4428/QĐ-SYT
1896 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT
1897 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x x 4428/QĐ-SYT
1898 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x 4428/QĐ-SYT
1899 22 Siêu âm Doppler gan lách x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1900 23Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…) x x4428/QĐ-SYT
1901 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x 4428/QĐ-SYT
1902 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x 4428/QĐ-SYT
1903 26Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động
mạch tử cung) x x4428/QĐ-SYT
1904 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 4428/QĐ-SYT
1905 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới x x 4428/QĐ-SYT
4. Siêu âm sản phụ khoa
1906 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng x x x 4428/QĐ-SYT
1907 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
1908 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng x x 4428/QĐ-SYT
1909 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo x x 4428/QĐ-SYT
1910 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x x x 4428/QĐ-SYT
1911 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x x x 4428/QĐ-SYT
1912 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x x x 4428/QĐ-SYT
1913 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung x x 4428/QĐ-SYT
1914 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu x x 4428/QĐ-SYT
1915 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa x x 4428/QĐ-SYT
1916 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối x x 4428/QĐ-SYT
1917 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 4428/QĐ-SYT
1918 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi x x 4428/QĐ-SYT
5. Siêu âm cơ xương khớp
1919 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) x x 4428/QĐ-SYT
1920 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) x x 4428/QĐ-SYT
6. Siêu âm tim, mạch máu
1921 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới x x 4428/QĐ-SYT
1922 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục x x 4428/QĐ-SYT
1923 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x 4428/QĐ-SYT
7. Siêu âm vú
1924 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x 4428/QĐ-SYT
1925 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x 4428/QĐ-SYT
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
1926 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x 4428/QĐ-SYT
1927 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên x x 4428/QĐ-SYT
1928 59 Siêu âm dương vật x x 4428/QĐ-SYT
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY
HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
1929 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1930 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1931 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x x x x 4428/QĐ-SYT
1932 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x x x 4428/QĐ-SYT
1933 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT
1934 72 Chụp Xquang Blondeau x x x x 4428/QĐ-SYT
1935 73 Chụp Xquang Hirtz x x x x 4428/QĐ-SYT
1936 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x 4428/QĐ-SYT
1937 75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến x x x 4428/QĐ-SYT
1938 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1939 77 Chụp Xquang Chausse III x x x 4428/QĐ-SYT
1940 78 Chụp Xquang Schuller x x x 4428/QĐ-SYT
1941 79 Chụp Xquang Stenvers x x x 4428/QĐ-SYT
1942 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x x 4428/QĐ-SYT
1943 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x x x 4428/QĐ-SYT
1944 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x x 4428/QĐ-SYT
1945 83 Chụp Xquang răng toàn cảnh x x 4428/QĐ-SYT
1946 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x x x 4428/QĐ-SYT
1947 85 Chụp Xquang mỏm trâm x x x 4428/QĐ-SYT
1948 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1949 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x x 4428/QĐ-SYT
1950 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế x x x 4428/QĐ-SYT
1951 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x x x 4428/QĐ-SYT
1952 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT
1953 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1954 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên x x x x 4428/QĐ-SYT
1955 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1956 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn x x x 4428/QĐ-SYT
1957 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze x x x 4428/QĐ-SYT
1958 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT
1959 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
1960 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x 4428/QĐ-SYT
1961 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT
1962 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x 4428/QĐ-SYT
1963 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch x x x 4428/QĐ-SYT
1964 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1965 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1966 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT
1967 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) x x x x 4428/QĐ-SYT
1968 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1969 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT
1970 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
x x x x4428/QĐ-SYT
1971 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x x x 4428/QĐ-SYT
1972 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT
1973 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1974 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT
1975 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè x x x 4428/QĐ-SYT
1976 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1977 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT
1978 116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch
x x x x4428/QĐ-SYT
1979 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1980 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng x x 4428/QĐ-SYT
1981 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x 4428/QĐ-SYT
1982 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên x x x x 4428/QĐ-SYT
1983 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT
1984 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x x 4428/QĐ-SYT
1985 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x 4428/QĐ-SYT
1986 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1987 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT
1988 127 Chụp Xquang tại giường x x x 4428/QĐ-SYT
1989 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x x 4428/QĐ-SYT
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
1990 149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
1991 150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
1992 155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
1993 156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
1994 160 Chụp CLVT hốc mắt x x x 4428/QĐ-SYT
2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy
3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
1995 191 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
1996 192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
1997 193 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao x x x 4428/QĐ-SYT
1998 194 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x x 4428/QĐ-SYT
5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy
6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy
1999 219
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp
Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
x x x
4428/QĐ-SYT
2000 220 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x x 4428/QĐ-SYT
2001 221
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt
lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.)
x x x
4428/QĐ-SYT
2002 222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x x 4428/QĐ-SYT
8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128
dãy
9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy
2003 255Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang x x x
4428/QĐ-SYT
2004 256 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
2005 257Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản
quang
x x x4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
2006 258 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT
2007 259Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản
quang
x x x4428/QĐ-SYT
2008 260Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản
quang
x x x4428/QĐ-SYT
11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128
dãy
12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực
0.2-1.5T
2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-
1.5T
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương
khớp máy từ lực 0.2-1.5T
5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T
6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt
khác máy 1.5T
7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥
3T
8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T
9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T
10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương
khớp máy từ lực ≥ 3T
11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T
12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt
khác máy từ lực ≥ 3T
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN
THIỆP
1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng
2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng
3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
4. Chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm
2009 603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2010 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2011 606 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2012 607 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2013 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2014 610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2015 611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2016 612 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2017 619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2018 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2019 621 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2020 622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp
vi tính
7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ
8. Điện quang tim mạch
XIX. Y học hạt nhân
A. CHẨN ĐOÁN
B. ĐIỀU TRỊ
XX. Nội soi
A. SỌ NÃO
B. TAI - MŨI - HỌNG
2021 7 Nội soi cầm máu mũi x x x 4428/QĐ-SYT
2022 8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT
2023 10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán x x x 4428/QĐ-SYT
2024 13 Nội soi tai mũi họng x x x 4428/QĐ-SYT
C. KHÍ- PHẾ QUẢN
D. LỒNG NGỰC- PHỔI
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
2025 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x x 4428/QĐ-SYT
2026 81 Nội soi đại tràng sigma x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
2027 82 Soi trực tràng x x x 4428/QĐ-SYT
E. TIẾT NIỆU
G. KHỚP
H. PHỤ SẢN
XXI. Thăm dò chức năng
A. TIM, MẠCH
2028 4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) x x x x 4428/QĐ-SYT
2029 13 Nghiệm pháp dây thắt x x x x 4428/QĐ-SYT
2030 14 Điện tim thường x x x x 4428/QĐ-SYT
B. HÔ HẤP
2031 19 Đo hô hấp ký x x 4428/QĐ-SYT
2032 22 Test dung tích sống gắng sức (FVC) x x x 4428/QĐ-SYT
2033 23 Test dung tích sống thở chậm (SVC) x x x 4428/QĐ-SYT
2034 24 Thông khí tự ý tối đa (MVV) x x x 4428/QĐ-SYT
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
2035 40 Ghi điện não đồ thông thường x x x 4428/QĐ-SYT
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
Đ. TAI MŨI HỌNG
2036 69 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc x x x 4428/QĐ-SYT
E. MẮT
2037 76 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel x x x 4428/QĐ-SYT
2038 77 Test thử cảm giác giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
2039 78 Test phát hiện khô mắt x x x 4428/QĐ-SYT
2040 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom x x x 4428/QĐ-SYT
2041 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm x x x 4428/QĐ-SYT
2042 81 Đo thị trường chu biên x x x 4428/QĐ-SYT
2043 82 Đo sắc giác x x x 4428/QĐ-SYT
2044 83 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x 4428/QĐ-SYT
2045 84 Đo khúc xạ máy x x x 4428/QĐ-SYT
2046 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 4428/QĐ-SYT
2047 86 Thử kính x x x 4428/QĐ-SYT
2048 87 Đo độ lác x x x 4428/QĐ-SYT
2049 88 Xác định sơ đồ song thị x x x 4428/QĐ-SYT
2050 89 Đo độ sâu tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT
2051 90 Đo đường kính giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT
2052 91 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2053 92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x x 4428/QĐ-SYT
2054 93 Đo thị lực x x x x 4428/QĐ-SYT
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
2055 101 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT
2056 105 Nghiệm pháp Atropin x x x x 4428/QĐ-SYT
H. NỘI TIẾT
2057 118 Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin x x x 4428/QĐ-SYT
2058 122Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không
định lượng Insulin
x x x4428/QĐ-SYT
XXII.Huyết học - truyền máuA. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
2059 1Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên
khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngx x x 854/QĐ-SYT
2060 2Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên
khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động x x x4428/QĐ-SYT
2061 4Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%,
PTs) bằng máy cầm tay x x x x5224/QĐ-SYT
2062 5
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK)
bằng máy tự động
x x x 854/QĐ-SYT
2063 6
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK)
bằng máy bán tự động. x x x
4428/QĐ-SYT
2064 9Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự
động x x x4428/QĐ-SYT
2065 12Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động x x x4428/QĐ-SYT
2066 14
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán
tự động x x x
5224/QĐ-SYT
2067 15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) x x x 4428/QĐ-SYT
2068 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x 4428/QĐ-SYT
2069 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy x x x x 4428/QĐ-SYT
2070 22 Nghiệm pháp dây thắt x x x x 4428/QĐ-SYT
2071 24 Bán định lượng D-Dimer x x x 5224/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
2072 89 Định lượng Transferin x x 1020/QD-SYT
2073 91 Định lượng EPO (Erythropoietin) x x 1020/QD-SYT
2074 92 Đo huyết sắc tố niệu x x x 4428/QĐ-SYT
2075 103 Định lượng G6PD x 4428/QĐ-SYT
2076 116 Định lượng Ferritin x x 5224/QĐ-SYT
2077 117 Định lượng sắt huyết thanh x x x 4428/QĐ-SYT
C. TẾ BÀO HỌC
2078 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) x x x x 4428/QĐ-SYT
2079 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) x x x x 4428/QĐ-SYT
2080 120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) x x x 5224/QĐ-SYT
2081 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) x x x 4428/QĐ-SYT
2082 123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) x x x 4428/QĐ-SYT
2083 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x x 5224/QĐ-SYT
2084 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x 4428/QĐ-SYT
2085 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) x x x 4428/QĐ-SYT
2086 138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ
công) x x x x4428/QĐ-SYT
2087 139Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập
trung hồng cầu nhiễm) x x x 1020/QD-SYT
2088 140 Tìm giun chỉ trong máu x x x x 1020/QD-SYT
2089 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) x x x 4428/QĐ-SYT
2090 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x x x 1020/QD-SYT
2091 149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ
công) x x x x4428/QĐ-SYT
2092 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) x x 1020/QD-SYT
2093 151 Cặn Addis x x x 4428/QĐ-SYT
2094 152
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa
phế quản…) bằng phương pháp thủ công x x x
4428/QĐ-SYT
2095 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học x x x 4428/QĐ-SYT
2096 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm x x x 5224/QĐ-SYT
2097 161 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế x x x 4428/QĐ-SYT
2098 162Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm
tổng trở) x x x5224/QĐ-SYT
2099 163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương
pháp thủ công) x x x4428/QĐ-SYT
2100 164Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm
laser) x x x4428/QĐ-SYT
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
2101 267Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống
nghiệm) x x x 1020/QD-SYT
2102 268Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ
thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT
2103 271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT
2104 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) x x x 4428/QĐ-SYT
2105 283 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) x x x 1020/QD-SYT
2106 284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) x x x 1020/QD-SYT
2107 285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu x x x 1020/QD-SYT
2108 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT
2109 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) x x x 4428/QĐ-SYT
2110 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT
2111 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
2112 347 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) x x x 5224/QĐ-SYT
2113 352 Điện di huyết sắc tố x x x 5224/QĐ-SYT
E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC
G. TRUYỀN MÁU
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
2114 501Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại
trú) x x x4428/QĐ-SYT
2115 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu x x x 4428/QĐ-SYT
I. TẾ BÀO GỐC
XXIII. Hóa sinhA. MÁU
2116 3 Định lượng Acid Uric x x x 4428/QĐ-SYT
2117 7 Định lượng Albumin x x x 4428/QĐ-SYT
2118 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) x x x 5224/QĐ-SYT
2119 10 Đo hoạt độ Amylase x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
2120 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) x x 4428/QĐ-SYT
2121 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x 4428/QĐ-SYT
2122 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x 4428/QĐ-SYT
2123 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) x x 5224/QĐ-SYT
2124 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x 4428/QĐ-SYT
2125 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x 4428/QĐ-SYT
2126 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2127 28 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) x x 5224/QĐ-SYT
2128 29 Định lượng Calci toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2129 30 Định lượng Calci ion hóa x x x 4428/QĐ-SYT
2130 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) x x 5224/QĐ-SYT
2131 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) x x 5224/QĐ-SYT
2132 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) x x 5224/QĐ-SYT
2133 35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) x x 5224/QĐ-SYT
2134 36 Định lượng Calcitonin x x 5224/QĐ-SYT
2135 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) x x 5224/QĐ-SYT
2136 40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) x x x 5224/QĐ-SYT
2137 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2138 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) x x 4428/QĐ-SYT
2139 43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) x x 4428/QĐ-SYT
2140 45 Định lượng C-Peptid x x x 5224/QĐ-SYT
2141 50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) x x x 4428/QĐ-SYT
2142 51 Định lượng Creatinin x x x 4428/QĐ-SYT
2143 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x 4428/QĐ-SYT
2144 60 Định lượng Ethanol (cồn) x x 1020/QD-SYT
2145 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) x 854/QĐ-SYT
2146 63 Định lượng Ferritin x x 854/QĐ-SYT
2147 66Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin)x x 854/QĐ-SYT
2148 68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) x x 5224/QĐ-SYT
2149 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) x x 5224/QĐ-SYT
2150 75 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT
2151 76 Định lượng Globulin x x x 4428/QĐ-SYT
2152 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) x x x 4428/QĐ-SYT
2153 81 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) x 5224/QĐ-SYT
2154 83 Định lượng HbA1c x x x 4428/QĐ-SYT
2155 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) x x x 4428/QĐ-SYT
2156 112 Định lượng HDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) x x x 4428/QĐ-SYT
2157 121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) x x 5224/QĐ-SYT
2158 123 Định lượng PAPP-A x 854/QĐ-SYT
2159 128 Định lượng Phospho x x x 1020/QD-SYT
2160 134 Định lượng Protein toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2161 138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) x x 5224/QĐ-SYT
2162 139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) x x 5224/QĐ-SYT
2163 140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) x x 5224/QĐ-SYT
2164 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) x x 4428/QĐ-SYT
2165 143 Định lượng Sắt x x x 4428/QĐ-SYT
2166 157 Định lượng Transferin x x 1020/QD-SYT
2167 158 Định lượng Triglycerid x x x 4428/QĐ-SYT
2168 159 Định lượng Troponin T x x 4428/QĐ-SYT
2169 161 Định lượng Troponin I x x 4428/QĐ-SYT
2170 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) x x 5224/QĐ-SYT
2171 166 Định lượng Urê x x x 4428/QĐ-SYT
B. NƯỚC TIỂU
2172 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x x x 4428/QĐ-SYT
2173 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT
2174 174 Định lượng Amphetamine x x x 4428/QĐ-SYT
2175 175 Đo hoạt độ Amylase x x x 4428/QĐ-SYT
2176 176 Định lượng Axit Uric x x x 4428/QĐ-SYT
2177 177 Định lượng Barbiturates x x 4428/QĐ-SYT
2178 178 Định lượng Benzodiazepin x x 4428/QĐ-SYT
2179 179 Định tính beta hCG (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT
2180 180 Định lượng Canxi x x x 4428/QĐ-SYT
2181 184 Định lượng Creatinin x x x 4428/QĐ-SYT
2182 185 Định lượng Dưỡng chấp x x x 4428/QĐ-SYT
2183 186 Định tính Dưỡng chấp x x x 4428/QĐ-SYT
2184 187 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT
2185 188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT
2186 189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) x x 4428/QĐ-SYT
2187 192 Định lượng Opiate x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
2188 193 Định tính Opiate (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT
2189 194 Định tính Morphin (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT
2190 195 Định tính Codein (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT
2191 196 Định tính Heroin (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT
2192 201 Định lượng Protein x x x 4428/QĐ-SYT
2193 205 Định lượng Ure x x x 4428/QĐ-SYT
2194 206 Tổng phân tích nư-ớc tiểu (Bằng máy tự động) x x x x 4428/QĐ-SYT
C. DỊCH NÃO TUỶ
2195 207 Định lượng Clo x x x 4428/QĐ-SYT
2196 208 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT
2197 209 Phản ứng Pandy x x x 4428/QĐ-SYT
2198 210 Định lượng Protein x x x 4428/QĐ-SYT
D. THỦY DỊCH MẮT
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng
tim…)
2199 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2200 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2201 216 Định lượng Creatinin x x x 4428/QĐ-SYT
2202 217 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT
2203 219 Định lượng Protein x x x 4428/QĐ-SYT
2204 220 Phản ứng Rivalta x x x 4428/QĐ-SYT
2205 221 Định lượng Triglycerid x x x 4428/QĐ-SYT
2206 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x x x 4428/QĐ-SYT
2207 223 Định lượng Ure x x x 4428/QĐ-SYT
XXIV. Vi sinh, ký sinh trùngA. VI KHUẨN
1. Vi khuẩn chung
2208 1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT
2209 94 Streptococcus pyogenes ASO x x x x 854/QĐ-SYT
2. Mycobacteria
2210 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x 1020/QD-SYT
3. Vibrio cholerae
2211 42 Vibrio cholerae soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT
2212 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT
4. Neisseria gonorrhoeae
2213 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT
5. Neisseria meningitidis
2214 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT
6. Các vi khuẩn khác
2215 60 Chlamydia test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2216 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2217 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2218 98 Treponema pallidum test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2219 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng x x 1020/QD-SYT
B. VIRUS
1. Virus chung
2. Hepatitis virus
2220 117 HBsAg test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2221 119 HBsAg miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2222 121 HBsAg định lượng x x 1020/QD-SYT
2223 122 HBsAb test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2224 124 HBsAb định lượng x x 1020/QD-SYT
2225 126 HBc IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2226 127 HBcAb test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2227 129 HBc total miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2228 130 HBeAg test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2229 132 HBeAg miễn dịch tự động x x 854/QĐ-SYT
2230 133 HBeAb test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2231 135 HBeAb miễn dịch tự động x x 854/QĐ-SYT
2232 144 HCV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2233 146 HCV Ab miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2234 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2235 155 HAV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2236 157 HAV IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2237 159 HAV total miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2238 163 HEV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2239 164 HEV IgM test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2240 166 HEV IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
3. HIV
2241 169 HIV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2242 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x x x 1020/QD-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
4. Dengue virus
2243 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2244 184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2245 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x x x x 1020/QD-SYT
5. Herpesviridae
6. Enterovirus
7. Các virus khác
2246 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
2247 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT
C. KÝ SINH TRÙNG
1. Ký sinh trùng trong phân
2248 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT
2249 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT
2250 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT
2251 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT
2252 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT
2253 268 Trứng giun soi tập trung x x x x 4428/QĐ-SYT
2254 269 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT
2. Ký sinh trùng trong máu
2255 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính x x x x 1020/QD-SYT
2256 291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh x x x x 1020/QD-SYT
3. Ký sinh trùng ngoài da
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
2257 317 Trichomonas vaginalis soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT
2258 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi x x x 4428/QĐ-SYT
D. VI NẤM
2259 319 Vi nấm soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT
2260 321 Vi nấm nhuộm soi x x x 4428/QĐ-SYT
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
XXV. Giải phẩu bệnh lý
2261 1Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm,
chụp vú
x x x4428/QĐ-SYT
2262 2Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu
âm, chụp vú
x x x x4428/QĐ-SYT
2263 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da x x x x 4428/QĐ-SYT
2264 14 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt x x x 4428/QĐ-SYT
2265 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x x x 4428/QĐ-SYT
2266 20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim x x x 4428/QĐ-SYT
2267 21 Tế bào học dịch màng khớp x x x 4428/QĐ-SYT
2268 22 Tế bào học nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT
2269 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou x x x 4428/QĐ-SYT
2270 76 Nhuộm Giemsa x x x x 4428/QĐ-SYT
XXVI. Vi phẫuA. THẦN KINH SỌ NÃO
B. HÀM MẶT
C. TAI MŨI HỌNG
D. SẢN PHỤ KHOA
Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC
XXVII. Phẫu thuật nội soi
A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ
1. Sọ não - Đầu - Mặt
2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp
B. CỘT SỐNG
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH
1. Lồng ngực – Phổi
2. Tim
3. Mạch máu
D. BỤNG – TIÊU HOÁ
1. Thực quản
2. Dạ dày
3. Tá tràng
4. Ruột non
5. Ruột thừa
6. Đại tràng
7. Hậu môn - Trực tràng
8. Gan
9. Đường mật
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
10. Tụy
11. Lách
12. Mạc treo
13. Điều trị giảm béo
14. Thoát vị
15. Tuyến thượng thận
16. Các phẫu thuật nội soi khác
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
1. Thận
2. Niệu quản
3. Bàng quang
4. Tuyến tiền liệt
5. Sinh dục, niệu đạo
6. Phẫu thuật vùng hố chậu
7. Tử cung
8. Buồng trứng – Vòi trứng
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
1. Khớp vai
2. Khớp khuỷu
3. Khớp cổ tay
4. Khớp háng
5. Khớp gối
G. TẠO HÌNH
1. Vùng Đầu - Mặt - Cổ
2. Vùng thân mình
3. Vùng chi thể
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
XXVIII. Tạo hình thẩm mỹ
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ
1. Vùng xương sọ- da đầu
2271 1 Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc x x x x 4428/QĐ-SYT
2272 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x x x x 4428/QĐ-SYT
2273 3Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt tại chỗ
x x x4428/QĐ-SYT
2274 4Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt lân cận
x x x4428/QĐ-SYT
2275 9 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x 4428/QĐ-SYT
2276 10 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên x x x 4428/QĐ-SYT
2277 13 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng x x x 4428/QĐ-SYT
2278 14 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày x x x 4428/QĐ-SYT
2279 16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT
2. Vùng mi mắt
2280 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x x x 4428/QĐ-SYT
2281 34 Khâu da mi x x x 4428/QĐ-SYT
2282 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x 4428/QĐ-SYT
2283 62 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT
2284 63 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT
2285 64 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT
2286 66 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT
3. Vùng mũi
2287 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x x x 4428/QĐ-SYT
2288 107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi x x x 4428/QĐ-SYT
2289 108 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi x x x 4428/QĐ-SYT
4. Vùng môi
2290 110 Khâu vết thương vùng môi x x x 4428/QĐ-SYT
2291 111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi x x x 4428/QĐ-SYT
2292 112 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi x x x 4428/QĐ-SYT
2293 116 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT
2294 132 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi x x x 4428/QĐ-SYT
2295 133 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép x x x 4428/QĐ-SYT
2296 134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung x x x 4428/QĐ-SYT
5. Vùng tai
2297 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai x x x x 4428/QĐ-SYT
2298 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x 4428/QĐ-SYT
2299 138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời x x x 4428/QĐ-SYT
2300 140 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
2301 143 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT
2302 148 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
2303 151 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa x x x 4428/QĐ-SYT
2304 153 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân x x x 4428/QĐ-SYT
2305 154 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình x x x 4428/QĐ-SYT
2306 155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT
2307 156 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
2308 157 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
2309 158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x x x 4428/QĐ-SYT
6. Vùng hàm mặt cổ
2310 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ x x x x 4428/QĐ-SYT
2311 162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu
hổng tổ chức
x x x x4428/QĐ-SYT
2312 163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x x 4428/QĐ-SYT
2313 164Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có
thiếu hổng tổ chức
x x x4428/QĐ-SYT
2314 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x 4428/QĐ-SYT
2315 171Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x
4428/QĐ-SYT
2316 175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x x 4428/QĐ-SYT
2317 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
2318 193Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất
làm đầy
x x x4428/QĐ-SYT
2319 194Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép
mỡ coleman
x x x4428/QĐ-SYT
2320 195Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng
chất làm đầy
x x x4428/QĐ-SYT
2321 196Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng
ghép mỡ coleman
x x x4428/QĐ-SYT
2322 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x 4428/QĐ-SYT
2323 198Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) x x x
4428/QĐ-SYT
2324 199Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) x x x
4428/QĐ-SYT
2325 200 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT
2326 202 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT
2327 203 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa x x x 4428/QĐ-SYT
2328 213 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 x x x 4428/QĐ-SYT
2329 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da x x x 4428/QĐ-SYT
2330 225 Cắt u phần mềm vùng cổ x x x 4428/QĐ-SYT
2331 226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
2332 227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
2333 229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT
2334 235 Ghép mỡ tự thân coleman x x x 4428/QĐ-SYT
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
2335 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x x x 4428/QĐ-SYT
2336 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x x x 4428/QĐ-SYT
2337 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x x x 4428/QĐ-SYT
2338 269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông x x x 4428/QĐ-SYT
C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY
2339 334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón x x x 4428/QĐ-SYT
2340 335Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít
x x4428/QĐ-SYT
2341 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x x 4428/QĐ-SYT
2342 337 Nối gân gấp x x x 4428/QĐ-SYT
2343 340 Nối gân duỗi x x x 4428/QĐ-SYT
2344 341 Gỡ dính gân x x x 4428/QĐ-SYT
2345 352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT
2346 358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa x x 5224/QĐ-SYT
2347 359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa x x 5224/QĐ-SYT
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI
2348 403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm x x 5224/QĐ-SYT
2349 404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm x x 5224/QĐ-SYT
E. THẨM MỸ
2350 414 Phẫu thuật thu gọn môi dày x x x 4428/QĐ-SYT
2351 415 Phẫu thuật độn môi x x x 4428/QĐ-SYT
2352 418 Phẫu thuật thừa da mi trên x x x 4428/QĐ-SYT
2353 419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x x x 4428/QĐ-SYT
2354 420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
2355 421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí x x x 4428/QĐ-SYT
2356 422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí x x x 4428/QĐ-SYT
2357 423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
2358 424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x x x 4428/QĐ-SYT
2359 425Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng
mắt
x x x4428/QĐ-SYT
2360 426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x x x 4428/QĐ-SYT
2361 427 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ x x x 4428/QĐ-SYT
2362 428 Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp x x x 4428/QĐ-SYT
2363 429Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn
tự thân
x x x4428/QĐ-SYT
2364 430 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT
2365 431 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân x x x 4428/QĐ-SYT
2366 432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi x x x 4428/QĐ-SYT
2367 433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ x x x 4428/QĐ-SYT
2368 434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch x x x 4428/QĐ-SYT
2369 435 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi x x x 4428/QĐ-SYT
2370 436Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy
vùng mũi
x x x4428/QĐ-SYT
2371 437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ x x x 4428/QĐ-SYT
2372 438 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má x x x 4428/QĐ-SYT
2373 441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần x x x 4428/QĐ-SYT
2374 442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2375 443 Phẫu thuật căng da mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT
2376 444 Phẫu thuật căng da cổ x x x 4428/QĐ-SYT
2377 445 Phẫu thuật căng da trán x x x 4428/QĐ-SYT
2378 446 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt x x x 4428/QĐ-SYT
2379 447 Phẫu thuật căng da trán thái dương x x x 4428/QĐ-SYT
2380 448 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi x x x 4428/QĐ-SYT
2381 449 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt x x x 4428/QĐ-SYT
2382 450 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại x x x 4428/QĐ-SYT
2383 451 Hút mỡ vùng cằm x x x 4428/QĐ-SYT
2384 452 Hút mỡ vùng dưới hàm x x x 4428/QĐ-SYT
2385 453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má x x x 4428/QĐ-SYT
2386 454 Hút mỡ vùng cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT
2387 455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân x x x 4428/QĐ-SYT
2388 456 Hút mỡ vùng vú x x x 4428/QĐ-SYT
2389 457 Hút mỡ bụng một phần x x x 4428/QĐ-SYT
2390 458 Hút mỡ bụng toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2391 459 Hút mỡ đùi x x x 4428/QĐ-SYT
2392 460 Hút mỡ hông x x x 4428/QĐ-SYT
2393 461 Hút mỡ vùng lưng x x x 4428/QĐ-SYT
2394 462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi x x x 4428/QĐ-SYT
2395 463 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. x x x 4428/QĐ-SYT
2396 464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể x x x 4428/QĐ-SYT
2397 465 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi x x x 4428/QĐ-SYT
2398 466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt x x x 4428/QĐ-SYT
2399 467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT
2400 468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông x x x 4428/QĐ-SYT
2401 469 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông x x x 4428/QĐ-SYT
2402 470 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực x x x 4428/QĐ-SYT
2403 471 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy x x x 4428/QĐ-SYT
2404 472 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú x x x 4428/QĐ-SYT
2405 473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần x x x 4428/QĐ-SYT
2406 474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT
2407 475 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn x x x 4428/QĐ-SYT
2408 476 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn x x x 4428/QĐ-SYT
2409 477 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT
2410 478 Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp x x x 4428/QĐ-SYT
2411 479Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ
bụng
x x x4428/QĐ-SYT
2412 480Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm
mỹ bụng
x x x4428/QĐ-SYT
2413 481 Phẫu thuật độn cằm x x x 4428/QĐ-SYT
2414 482 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ x x x 4428/QĐ-SYT
2415 483 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy x x x 4428/QĐ-SYT
2416 484Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm x x x
4428/QĐ-SYT
2417 485 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ x x x 4428/QĐ-SYT
2418 486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT
2419 491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn x x x 4428/QĐ-SYT
TT
cộng
dồn
TT
TT 43
TT
TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT
SỐ
QUYẾT ĐỊNH
A B C D
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
2420 492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn x x x 4428/QĐ-SYT
2421 493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi x x x 4428/QĐ-SYT
2422 494 Tiêm chất làm đầy độn mô x x x 4428/QĐ-SYT
III.Nhi khoa
XXI. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
XXII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
XXIII. GÂY MÊ HỒI SỨC
XXIV. NỘI KHOA
I. TIM MẠCH - HÔ HẤP
K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
XXV. MẮT
XXVI. UNG BƯỚU
XXVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
XXVIII. NGOẠI KHOA
2423 4246 Tháo bột các loại x x x x 886/QĐ-SYT
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT37)
2424 244 Phản ứng CRP x x x 1020/QD-SYT
2425 228 CRP định lượng x x x 1020/QD-SYT
2426 234 Đường máu mao mạch x x x 1020/QD-SYT
XXIII. HÓA SINH