47
TT cộng dồn TT TT 43 TT TT 21 DANH MỤC KỸ THUẬT SỐ QUYẾT ĐỊNH A B C D I. Hồi sức cấp cứu, chống độc A. TUẦN HOÀN 1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT 2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT 3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT 4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 4428/QĐ-SYT 5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 4428/QĐ-SYT 6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x 4428/QĐ-SYT 7 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT 8 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT 9 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT 10 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT 11 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT 12 28 Theo dõi SPO 2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT 13 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT 14 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện x x x 4428/QĐ-SYT 15 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x 4428/QĐ-SYT 16 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT 17 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT 18 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT 19 45 Dùng thuốc chống đông x x x 4428/QĐ-SYT 20 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x 4428/QĐ-SYT 21 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT B. HÔ HẤP 22 52 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn x x x x 4428/QĐ-SYT 23 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x 4428/QĐ-SYT 24 54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) x x x x 4428/QĐ-SYT 25 55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) x x x 4428/QĐ-SYT 26 56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) x x x 4428/QĐ-SYT 27 57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT 28 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT 29 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT 30 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT 31 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT 32 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT 33 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x 4428/QĐ-SYT 34 64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT 35 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4428/QĐ-SYT 36 66 Đặt ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT 37 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT 38 71 Mở khí quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT 39 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x 4428/QĐ-SYT 40 73 Mở khí quản thường quy x x x 4428/QĐ-SYT 41 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x 4428/QĐ-SYT 42 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT 43 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT 44 77 Thay ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT 45 78 Rút ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT 46 79 Rút canuyn khí quản x x x 4428/QĐ-SYT 47 80 Thay canuyn mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT 48 81 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter x x x x 4428/QĐ-SYT 49 82 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT 50 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x 4428/QĐ-SYT 51 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT 52 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT 53 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT Theo Thông tư 43, 21 PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT

BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

I. Hồi sức cấp cứu, chống độc

A. TUẦN HOÀN

1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8

giờ

x x x 4428/QĐ-SYT

2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 4428/QĐ-SYT

5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 4428/QĐ-SYT

6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x 4428/QĐ-SYT

7 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

8 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT

9 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

10 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

11 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

12 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT

13 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

14 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy

sốc điện

x x x 4428/QĐ-SYT

15 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x 4428/QĐ-SYT

16 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

17 40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

18 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

19 45 Dùng thuốc chống đông x x x 4428/QĐ-SYT

20 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x 4428/QĐ-SYT

21 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT

B. HÔ HẤP

22 52 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn x x x x 4428/QĐ-SYT

23 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x 4428/QĐ-SYT

24 54

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng

ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) x x x x 4428/QĐ-SYT

25 55Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng

ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)x x x 4428/QĐ-SYT

26 56Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng

ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)x x x 4428/QĐ-SYT

27 57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT

28 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT

29 59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8

giờ)

x x x x 4428/QĐ-SYT

30 60 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT

31 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x 4428/QĐ-SYT

32 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT

33 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x 4428/QĐ-SYT

34 64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và

trẻ em

x x x x 4428/QĐ-SYT

35 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4428/QĐ-SYT

36 66 Đặt ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

37 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

38 71 Mở khí quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

39 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x 4428/QĐ-SYT

40 73 Mở khí quản thường quy x x x 4428/QĐ-SYT

41 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x 4428/QĐ-SYT

42 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT

43 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT

44 77 Thay ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

45 78 Rút ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

46 79 Rút canuyn khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

47 80 Thay canuyn mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

48 81Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow

meter x x x x 4428/QĐ-SYT

49 82 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

50 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x 4428/QĐ-SYT

51 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT

52 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

53 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT

BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN

DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆTTheo Thông tư 43, 21

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

Page 2: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

54 88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 4428/QĐ-SYT

55 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x 4428/QĐ-SYT

56 91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x x 4428/QĐ-SYT

57 93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x x x 4428/QĐ-SYT

58 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

59 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

60 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

61 129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

62 130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8

giờ

x x x 4428/QĐ-SYT

63 131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤

8 giờ

x x x 4428/QĐ-SYT

64 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

65 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x x 4428/QĐ-SYT

66 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x x 4428/QĐ-SYT

67 156 Điều trị bằng oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT

68 157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x x x 4428/QĐ-SYT

69 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x 4428/QĐ-SYT

70 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x x 4428/QĐ-SYT

C. THẬN - LỌC MÁU

71 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x 4428/QĐ-SYT

72 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 4428/QĐ-SYT

73 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ x x x 4428/QĐ-SYT

74 163 Mở thông bàng quang trên xương mu x x x 4428/QĐ-SYT

75 164 Thông bàng quang x x x x 4428/QĐ-SYT

76 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 4428/QĐ-SYT

77 166 Vận động trị liệu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

78 170 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

79 171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

80 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x 4428/QĐ-SYT

81 173 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh

mạch)

x x x 4428/QĐ-SYT

82 174 Thận nhân tạo cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

83 175 Thận nhân tạo thường qui x x x 4428/QĐ-SYT

D. THẦN KINH

84 201 Soi đáy mắt cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

85 202 Chọc dịch tủy sống x x x 4428/QĐ-SYT

86 211 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT

87 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

88 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HOÁ

89 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa x x x x 4428/QĐ-SYT

90 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x 4428/QĐ-SYT

91 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT

92 219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x x x 4428/QĐ-SYT

93 221 Thụt tháo x x x x 4428/QĐ-SYT

94 222 Thụt giữ x x x x 4428/QĐ-SYT

95 223 Đặt ống thông hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT

96 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

97 225 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay

(một lần)

x x x x 4428/QĐ-SYT

98 226 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

99227

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn

qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờx x x 4428/QĐ-SYT

100 228 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

101 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại

biên ≤ 8 giờ

x x x x 4428/QĐ-SYT

102 230 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung

tâm ≤ 8 giờ

x x x 4428/QĐ-SYT

103 231 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x x 4428/QĐ-SYT

104 232 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu x x x 4428/QĐ-SYT

105 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

106 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

107 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

108 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

109 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

E. TOÀN THÂN

110 245 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử x x x 4428/QĐ-SYT

111 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT

Page 3: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

112 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x x x 4428/QĐ-SYT

113 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x 4428/QĐ-SYT

114 249 Giải stress cho người bệnh x x x 4428/QĐ-SYT

115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

116 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim

qua da)

x x x x 4428/QĐ-SYT

117 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x 4428/QĐ-SYT

118 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 4428/QĐ-SYT

119 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x x 4428/QĐ-SYT

120 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

121 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

122 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

123 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

124 259 Rửa mắt tẩy độc x x x 4428/QĐ-SYT

125 260 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT

126 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

127 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT

128 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x 4428/QĐ-SYT

129 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT

130 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x 4428/QĐ-SYT

131 266 Xoa bóp phòng chống loét x x x x 4428/QĐ-SYT

132 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) x x x 4428/QĐ-SYT

133 268 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp

cứu £ 8 giờ

x x x 4428/QĐ-SYT

134 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x x x 4428/QĐ-SYT

135 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x 4428/QĐ-SYT

136 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x x 4428/QĐ-SYT

137 272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

138 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x x 4428/QĐ-SYT

139 275 Băng bó vết thương x x x x 4428/QĐ-SYT

140 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 4428/QĐ-SYT

141 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 4428/QĐ-SYT

142 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT

143 279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng x x x 4428/QĐ-SYT

144 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x 4428/QĐ-SYT

G. XÉT NGHIỆM

145 281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

146 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT

147 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT

148 284 Định nhóm máu tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT

149 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x 4428/QĐ-SYT

150 286 Đo các chất khí trong máu x x x 4428/QĐ-SYT

151 288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần x x x 4428/QĐ-SYT

152 296 Phát hiện opiat bằng naloxone x x x 4428/QĐ-SYT

153 297 Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ

bằng máy cầm tay

x x x 4428/QĐ-SYT

154 298 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ

bằng máy cầm tay

x x x 4428/QĐ-SYT

155 299 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ

bằng máy cầm tay

x x x 4428/QĐ-SYT

156 300 Định lượng nhanh myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ

bằng máy cầm tay

x x x 4428/QĐ-SYT

157 301 Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng

máy cầm tay

x x x 4428/QĐ-SYT

158 302 Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay x x x 4428/QĐ-SYT

H. THĂM DÒ KHÁC

159 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x 4428/QĐ-SYT

160 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

II.Nội khoa

A. HÔ HẤP

161 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4428/QĐ-SYT

162 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

163 7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

164 8 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

165 9 Chọc dò dịch màng phổi x x x x 4428/QĐ-SYT

166 10 Chọc tháo dịch màng phổi x x x x 4428/QĐ-SYT

167 11 Chọc hút khí màng phổi x x x 4428/QĐ-SYT

168 12Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

x x x4428/QĐ-SYT

169 14Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow

meter x x x x4428/QĐ-SYT

Page 4: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

170 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x 4428/QĐ-SYT

171 18 Điều trị bằng oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT

172 24 Đo chức năng hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT

173 28 Kỹ thuật ho có điều khiển x x x x 4428/QĐ-SYT

174 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x x x 4428/QĐ-SYT

175 30 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương x x x 4428/QĐ-SYT

176 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x 4428/QĐ-SYT

177 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x 4428/QĐ-SYT

178 33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT

179 61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x x 4428/QĐ-SYT

180 67 Thay canuyn mở khí quản x x x x 4428/QĐ-SYT

181 68 Vận động trị liệu hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH

182 85 Điện tim thường x x x x 4428/QĐ-SYT

183 95 Holter điện tâm đồ x x x 4428/QĐ-SYT

184 96 Holter huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT

185 97 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x 4428/QĐ-SYT

186 111 Nghiệm pháp atropin x x x 4428/QĐ-SYT

187 112 Siêu âm Doppler mạch máu x x x 4428/QĐ-SYT

188 113 Siêu âm Doppler tim x x x 4428/QĐ-SYT

189 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

190 121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh x x x 4428/QĐ-SYT

C. THẦN KINH

191 128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

192 129 Chọc dò dịch não tuỷ x x x 4428/QĐ-SYT

193 145 Ghi điện não thường quy x x x 4428/QĐ-SYT

194 149 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

195 150 Hút đờm hầu họng x x x x 4428/QĐ-SYT

196 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x 4428/QĐ-SYT

197 156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x 4428/QĐ-SYT

198 163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN x x x 4428/QĐ-SYT

199 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

200 165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

201 166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một

ngày) x x x4428/QĐ-SYT

D. THẬN TIẾT NIỆU

202 170Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong

lọc máu x x x4428/QĐ-SYT

203 171Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc

máu x x x4428/QĐ-SYT

204 172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

205 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 4428/QĐ-SYT

206 183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x 4428/QĐ-SYT

207 186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu x x 4428/QĐ-SYT

208 187Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc

máu x x4428/QĐ-SYT

209 188 Đặt sonde bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

210 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x 4428/QĐ-SYT

211 223 Nối thông động- tĩnh mạch x x 4428/QĐ-SYT

212 224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch x x 4428/QĐ-SYT

213 225 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo x x 4428/QĐ-SYT

214 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 4428/QĐ-SYT

215 233 Rửa bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HÓA

216 241 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) x x x x 4428/QĐ-SYT

217 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x 4428/QĐ-SYT

218 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x 4428/QĐ-SYT

219 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x 4428/QĐ-SYT

220 247 Đặt ống thông hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT

221 253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

222 255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi x x x 4428/QĐ-SYT

223 256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x 4428/QĐ-SYT

224 258 Nội soi trực tràng ống cứng x x x 4428/QĐ-SYT

225 259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT

226 272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori x x x 4428/QĐ-SYT

227 273 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ x x x 4428/QĐ-SYT

228 297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x 4428/QĐ-SYT

229 306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT

230 307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT

231 308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT

232 309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT

Page 5: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

233 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT

234 314 Siêu âm ổ bụng x x x x 4428/QĐ-SYT

235 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân x x x x 4428/QĐ-SYT

236 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT

237 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x 4428/QĐ-SYT

238 339 Thụt tháo phân x x x x 4428/QĐ-SYT

E. CƠ XƯƠNG KHỚP

239 340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ x x 4428/QĐ-SYT

240 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ x x 4428/QĐ-SYT

241 348 Đo độ nhớt dịch khớp x x x 4428/QĐ-SYT

242 349 Hút dịch khớp gối x x x 4428/QĐ-SYT

243 361 Hút nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT

244 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT

245 373 Siêu âm khớp (một vị trí) x x 4428/QĐ-SYT

246 374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) x x 4428/QĐ-SYT

247 431 Xét nghiệm Mucin test x x x 4428/QĐ-SYT

III.NhiI. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

A. TUẦN HOÀN

248 28 Đặt catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

249 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

250 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT

251 32 Đặt ống thông Blakemore x x x 4428/QĐ-SYT

252 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT

253 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

254 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

255 45 Hạ huyết áp chỉ huy x x x 4428/QĐ-SYT

256 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

257 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

258 48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp x x x 4428/QĐ-SYT

259 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

260 51 Ép tim ngoài lồng ngực x x x x 4428/QĐ-SYT

B. HÔ HẤP

261 77 Đặt ống nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

262 78 Mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

263 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) x x x 4428/QĐ-SYT

264 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

265 88 Thăm dò chức năng hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT

266 89 Khí dung thuốc cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

267 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần x x x 4428/QĐ-SYT

268 93 Vận động trị liệu hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT

269 94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

270 95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở x x x 4428/QĐ-SYT

271 96 Mở khí quản qua da cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

272 101 Thay canuyn mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

273 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

274 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 4428/QĐ-SYT

275 104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu x x x x 4428/QĐ-SYT

276 105 Thổi ngạt x x x x 4428/QĐ-SYT

277 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 4428/QĐ-SYT

278 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) x x x x 4428/QĐ-SYT

279 108 Thở oxy gọng kính x x x x 4428/QĐ-SYT

280 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi x x x x 4428/QĐ-SYT

281 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x x x x 4428/QĐ-SYT

282 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x x x x 4428/QĐ-SYT

283 112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x x x 4428/QĐ-SYT

284 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT

C. THẬN – LỌC MÁU

285 128 Bài niệu cưỡng bức x x x 4428/QĐ-SYT

286 130 Vận động trị liệu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

287 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

288 133 Thông tiểu x x x x 4428/QĐ-SYT

289 134 Hồi sức chống sốc x x x x 4428/QĐ-SYT

D. THẦN KINH

290 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x x x 4428/QĐ-SYT

291 148 Chọc dịch tủy sống x x x 4428/QĐ-SYT

292 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) x x x 4428/QĐ-SYT

293 151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HÓA

294 167 Đặt ống thông dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT

295 168 Rửa dạ dày cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

Page 6: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

296 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

297 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT

298 173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín x x x 4428/QĐ-SYT

299 178 Đặt sonde hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT

300 179 Thụt tháo phân x x x x 4428/QĐ-SYT

301 180Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại

biên x x x x4428/QĐ-SYT

302 181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng

bơm tay x x x x4428/QĐ-SYT

E. TOÀN THÂN

303 185 Nâng thân nhiệt chủ động x x x 4428/QĐ-SYT

304 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 4428/QĐ-SYT

305 188Siêu âm đen trắng tại giường bệnh

Siêu âm màu tại giường x x x4428/QĐ-SYT

306 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

307 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu x x x 4428/QĐ-SYT

308 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

309 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 4428/QĐ-SYT

310 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 4428/QĐ-SYT

311 202 Băng bó vết thương x x x x 4428/QĐ-SYT

312 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x x x 4428/QĐ-SYT

313 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x x x x 4428/QĐ-SYT

314 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x x 4428/QĐ-SYT

315 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 4428/QĐ-SYT

316 209 Truyền dịch vào tủy xương x x x 4428/QĐ-SYT

317 210 Tiêm truyền thuốc x x x x 4428/QĐ-SYT

G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH

318 213 Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp x x x 4428/QĐ-SYT

319 214 Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh x x x 4428/QĐ-SYT

320 217 Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh x x x 4428/QĐ-SYT

321 219 Phát hiện opiat bằng Naloxone x x x 4428/QĐ-SYT

322 220 Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate x x x 4428/QĐ-SYT

323 225Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng

máy cầm tay x x x4428/QĐ-SYT

II. TÂM THẦN

324 259 Xử trí người bệnh không ăn x x x 4428/QĐ-SYT

325 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x 4428/QĐ-SYT

326 262 Liệu pháp tâm lý gia đình x x x 4428/QĐ-SYT

327 263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x x x 4428/QĐ-SYT

328 264 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình x x x 4428/QĐ-SYT

329 266 Liệu pháp giải thích hợp lý x x x 4428/QĐ-SYT

330 268 Cấp cứu người bệnh tự sát x x x x 4428/QĐ-SYT

331 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x 4428/QĐ-SYT

332 270 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x x 4428/QĐ-SYT

III. Y HỌC CỔ TRUYỀN

A. KỸ THUẬT CHUNG

B. ĐIỆN MÃNG CHÂM

C. ĐIỆN NHĨ CHÂM

D. CẤY CHỈ

Đ. ĐIỆN CHÂM

E. THUỶ CHÂM

G. XOA BÓP BẤM HUYỆT

H. CỨU

IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP

V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP

A. SỌ NÃO

B. TAI - MŨI - HỌNG

333 994 Nội soi cầm máu mũi x x 4428/QĐ-SYT

334 1001 Nội soi tai x x x 4428/QĐ-SYT

335 1002 Nội soi mũi x x x 4428/QĐ-SYT

336 1003 Nội soi họng x x x 4428/QĐ-SYT

C. THANH- PHẾ QUẢN

D. LỒNG NGỰC- PHỔI

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

E. TIẾT NIỆU

G. KHỚP

VI. Y HỌC HẠT NHÂN

VII. GÂY MÊ HỒI SỨC

337 1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT

Page 7: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

338 1373Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol x x x

4428/QĐ-SYT

339 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT

340 1376Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê

hô hấp x x x4428/QĐ-SYT

341 1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 4428/QĐ-SYT

342 1378Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn

kim loại x x x4428/QĐ-SYT

343 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x x x 4428/QĐ-SYT

344 1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó x x x 4428/QĐ-SYT

345 1382Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi

điều khiển), mask thanh quản x x x4428/QĐ-SYT

346 1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT

347 1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 4428/QĐ-SYT

348 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 4428/QĐ-SYT

349 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x x x 4428/QĐ-SYT

350 1390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 4428/QĐ-SYT

351 1391Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong

và sau mê x x x4428/QĐ-SYT

352 1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 4428/QĐ-SYT

353 1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ x x x 4428/QĐ-SYT

354 1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm x x x 4428/QĐ-SYT

355 1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương x x x 4428/QĐ-SYT

356 1397 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản x x x 4428/QĐ-SYT

357 1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT

358 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2x x x 4428/QĐ-SYT

359 1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2x x x 4428/QĐ-SYT

360 1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT

361 1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy x x x 4428/QĐ-SYT

362 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x x 4428/QĐ-SYT

363 1405 Truyền dịch thường quy x x x 4428/QĐ-SYT

364 1406 Truyền máu thường quy x x x 4428/QĐ-SYT

365 1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT

366 1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công x x x 4428/QĐ-SYT

367 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT

368 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT

369 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT

370 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x x 4428/QĐ-SYT

371 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x x 4428/QĐ-SYT

372 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 4428/QĐ-SYT

373 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x x 4428/QĐ-SYT

374 1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa x x x 4428/QĐ-SYT

375 1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên x x x 4428/QĐ-SYT

376 1421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT

377 1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang x x x 4428/QĐ-SYT

378 1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 4428/QĐ-SYT

379 1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT

380 1434GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột

non đơn thuần

x x x4428/QĐ-SYT

381 1435GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe

ruột thừa

x x x4428/QĐ-SYT

382 1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn x x x 4428/QĐ-SYT

383 1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu x x x 4428/QĐ-SYT

384 1438 GMHS phẫu thuật chi trên x x x 4428/QĐ-SYT

385 1439 GMHS phẫu thuật chi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

386 1440GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở

người lớn

x x x4428/QĐ-SYT

387 1441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT

388 1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT

389 1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

390 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT

391 1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT

392 1446GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ

em

x x x4428/QĐ-SYT

393 1447Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em:

chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản

x x x4428/QĐ-SYT

394 1448Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau

chấn thương

x x x4428/QĐ-SYT

395 1449Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng

dưới da

x x x4428/QĐ-SYT

396 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

Page 8: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

397 1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 4428/QĐ-SYT

398 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

399 1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

400 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

401 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

402 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

403 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

404 1460Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức

khác nhau

x x x4428/QĐ-SYT

405 1462 Thở oxy gọng kính x x x 4428/QĐ-SYT

406 1463 Thở oxy qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT

407 1464 Thở oxy qua ống chữ T x x x 4428/QĐ-SYT

408 1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

409 1469 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa x x x 4428/QĐ-SYT

410 1470Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu

thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)

x x x4428/QĐ-SYT

VIII. BỎNG

A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ

BỆNH NHÂN BỎNG

411 1509Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo

chỉ định x x x4428/QĐ-SYT

412 1510Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở

trẻ em. x x x4428/QĐ-SYT

413 1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong x x x 4428/QĐ-SYT

414 1513Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong

bỏng sâu do dòng điện x x x4428/QĐ-SYT

415 1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi x x x 4428/QĐ-SYT

416 1515Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ

cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. x x x x4428/QĐ-SYT

B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG

MÃN TÍNH

417 1654 Tập nhược thị x x x 4428/QĐ-SYT

418 1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x x 4428/QĐ-SYT

419 1658 Lấy dị vật giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

420 1659 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT

421 1660 Khâu cò mi, tháo cò x x x 4428/QĐ-SYT

422 1663 Khâu da mi x x x 4428/QĐ-SYT

423 1664 Khâu phục hồi bờ mi x x x 4428/QĐ-SYT

424 1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x 4428/QĐ-SYT

425 1666 Khâu phủ kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

426 1667 Khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

427 1668 Khâu củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT

428 1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT

429 1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT

430 1673 Bơm hơi tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT

431 1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x x 4428/QĐ-SYT

432 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

433 1682 Tiêm dưới kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

434 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT

435 1684 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT

436 1685 Bơm thông lệ đạo x x x 4428/QĐ-SYT

437 1688 Khâu kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

438 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

439 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

440 1691 Đốt lông xiêu x x x 4428/QĐ-SYT

441 1692 Bơm rửa lệ đạo x x x 4428/QĐ-SYT

442 1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

443 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x 4428/QĐ-SYT

444 1695 Rửa cùng đồ x x x 4428/QĐ-SYT

445 1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x x x 4428/QĐ-SYT

446 1697 Bóc giả mạc x x x 4428/QĐ-SYT

447 1698 Rạch áp xe mi x x x 4428/QĐ-SYT

448 1699 Soi đáy mắt trực tiếp x x x 4428/QĐ-SYT

449 1702 Soi góc tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT

450 1703 Cắt chỉ khâu da x x x x 4428/QĐ-SYT

451 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 4428/QĐ-SYT

452 1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 4428/QĐ-SYT

453 1706 Lấy dị vật kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT

454 1707 Khám mắt x x x x 4428/QĐ-SYT

IX. MẮT

X. RĂNG HÀM MẶT

Page 9: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

A. RĂNG

455 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 4428/QĐ-SYT

456 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT

457 1916 Nhổ răng thừa x x x 4428/QĐ-SYT

458 1917 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT

459 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 4428/QĐ-SYT

460 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 4428/QĐ-SYT

461 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT

462 1921 Nhổ răng thừa x x x 4428/QĐ-SYT

463 1922Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

(GIC)

x x x4428/QĐ-SYT

464 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x 4428/QĐ-SYT

465 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 4428/QĐ-SYT

466 1928 Điều trị viêm quanh răng x x x 4428/QĐ-SYT

467 1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT

468 1930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x 4428/QĐ-SYT

469 1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT

470 1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 4428/QĐ-SYT

471 1933 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } x x x 4428/QĐ-SYT

472 1935 Mài chỉnh khớp cắn x x x 4428/QĐ-SYT

473 1936 Tháo chụp răng giả x x x 4428/QĐ-SYT

474 1937Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng

hợp x x x4428/QĐ-SYT

475 1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT

476 1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 4428/QĐ-SYT

477 1944 Điều trị tủy răng sữa x x x 4428/QĐ-SYT

478 1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2x x x 4428/QĐ-SYT

479 1950Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) x x x x

4428/QĐ-SYT

480 1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT

481 1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite x x x x 4428/QĐ-SYT

482 1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x x 4428/QĐ-SYT

483 1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) x x x x4428/QĐ-SYT

484 1955 Nhổ răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT

485 1956 Nhổ chân răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT

486 1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT

487 1958 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT

488 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT

489 1960 Chích áp xe lợi x x x x 4428/QĐ-SYT

490 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x x 4428/QĐ-SYT

491 1963 Sửa hàm giả gãy x x x x 4428/QĐ-SYT

492 1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT

493 1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT

494 1966 Đệm hàm giả nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT

495 1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT

496 1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT

497 1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate x x x x 4428/QĐ-SYT

498 1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT

499 1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

(GIC)

x x x x4428/QĐ-SYT

500 1973 Chụp nhựa x x x x 4428/QĐ-SYT

501 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x x x 4428/QĐ-SYT

B. HÀM MẶT

502 2068Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức x x x4428/QĐ-SYT

503 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 4428/QĐ-SYT

504 2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

505 2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 4428/QĐ-SYT

506 2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

507 2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x 4428/QĐ-SYT

508 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

509 2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 4428/QĐ-SYT

XI. TAI MŨI HỌNG

A. TAI

510 2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

511 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT

512 2116 Thông vòi nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT

513 2117 Lấy dị vật tai x x x 4428/QĐ-SYT

514 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

515 2119 Chích nhọt ống tai ngoài x x x 4428/QĐ-SYT

Page 10: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

516 2120 Làm thuốc tai x x x 4428/QĐ-SYT

517 2121 Chích rạch màng nhĩ x x 4428/QĐ-SYT

518 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x x x x 4428/QĐ-SYT

B. MŨI XOANG

519 2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 4428/QĐ-SYT

520 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x x x 4428/QĐ-SYT

521 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT

522 2149 Nhét bấc mũi sau x x x 4428/QĐ-SYT

523 2150 Nhét bấc mũi trước x x x 4428/QĐ-SYT

524 2153 Chọc rửa xoang hàm x x x 4428/QĐ-SYT

525 2154 Làm Proetz x x x 4428/QĐ-SYT

526 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x x x x 4428/QĐ-SYT

C. HỌNG – THANH QUẢN

527 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x x x 4428/QĐ-SYT

528 2175 Chích áp xe thành sau họng x x x 4428/QĐ-SYT

529 2178 Lấy dị vật hạ họng x x x 4428/QĐ-SYT

530 2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

531 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT

532 2181 Chích áp xe quanh Amidan x x x 4428/QĐ-SYT

533 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT

534 2186 Bơm thuốc thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT

535 2187 Rửa vòm họng x x x 4428/QĐ-SYT

536 2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở x x x 4428/QĐ-SYT

537 2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT

538 2190 Lấy dị vật họng miệng x x x x 4428/QĐ-SYT

539 2191 Khí dung mũi họng x x x x 4428/QĐ-SYT

D. CỔ - MẶT

540 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

541 2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x x 4428/QĐ-SYT

XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH

XIII. NỘI KHOA

A. THẦN KINH

B. TIM MẠCH - HÔ HẤP

542 2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

543 2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

C. TIÊU HÓA

544 2357 Thụt tháo phân x x x x 4428/QĐ-SYT

545 2358 Đặt sonde hậu môn x x x x 4428/QĐ-SYT

546 2359 Nong hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU

Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP

E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

547 2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc x x x x 4428/QĐ-SYT

548 2383 Test nội bì x x x x 4428/QĐ-SYT

549 2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc x x x x 4428/QĐ-SYT

G. TRUYỀN NHIỄM

550 2385 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng x x 4428/QĐ-SYT

551 2386Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm

trùng x x x4428/QĐ-SYT

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

552 2387 Tiêm trong da x x x x 4428/QĐ-SYT

553 2388 Tiêm dưới da x x x x 4428/QĐ-SYT

554 2389 Tiêm bắp thịt x x x x 4428/QĐ-SYT

555 2390 Tiêm tĩnh mạch x x x x 4428/QĐ-SYT

556 2391 Truyền tĩnh mạch x x x x 4428/QĐ-SYT

XIV. LAO (ngoại lao)

XV. UNG BƯỚU- NHI

A. ĐẦU CỔ

557 2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm x x x 4428/QĐ-SYT

558 2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

559 2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

x x x4428/QĐ-SYT

560 2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG

C. HÀM – MẶT

561 2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x x x 4428/QĐ-SYT

562 2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

563 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x 4428/QĐ-SYT

564 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x 4428/QĐ-SYT

5652538

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới

hàm từ 2-5 cm x x x4428/QĐ-SYT

Page 11: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

D. MẮT

Đ. TAI – MŨI – HỌNG

566 2613 Cắt polyp ống tai x x x 4428/QĐ-SYT

567 2614 Cắt polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT

E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI

G. TIÊU HÓA – BỤNG

H. GAN – MẬT – TỤY

I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

K. PHỤ KHOA

568 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT

569 2730 Cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT

570 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT

571 2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT

572 2733 Cắt u thành âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

573 2734 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT

574 2735 Cắt u vú lành tính x x x 4428/QĐ-SYT

575 2736 Mổ bóc nhân xơ vú x x x 4428/QĐ-SYT

L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP

576 2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm x x x 4428/QĐ-SYT

577 2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x 4428/QĐ-SYT

578 2767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

579 2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x 4428/QĐ-SYT

580 2769 Cắt u bao gân x x x 4428/QĐ-SYT

581 2770 Cắt u xương sụn lành tính x x x 4428/QĐ-SYT

M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU

N. KỸ THUẬT KHÁC

XVI. NỘI TIẾT

A. NGOẠI KHOA

1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết

2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các tuyến

nội tiết

B. NỘI KHOA

XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ

A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM

MỸ

582 2934 Cắt sụn thừa nắp tai x x x 4428/QĐ-SYT

583 2935 Phẫu thuật tai vểnh x x x 4428/QĐ-SYT

584 2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

585 2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

586 2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

587 2974 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính x x x 4428/QĐ-SYT

588 2975 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic x x x 4428/QĐ-SYT

B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ

1. Trán

2. Mặt

3. Mắt

4. Môi

5. Tai

6. Mũi

7. Bụng

8. Sinh dục

9. Các kỹ thuật chung

C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ

ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG

589 2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín x x x 4428/QĐ-SYT

XVIII. DA LIỄU

A. NỘI KHOA DA LIỄU

590 3022 Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da x x x 4428/QĐ-SYT

591 3023Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ

thể x x x4428/QĐ-SYT

592 3024Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể x x x

4428/QĐ-SYT

593 3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ

thể x x x4428/QĐ-SYT

594 3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ

thể x x x4428/QĐ-SYT

595 3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm x x x 4428/QĐ-SYT

596 3030 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... x x x 4428/QĐ-SYT

597 3031 Chích rạch áp xe nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT

598 3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x x 4428/QĐ-SYT

599 3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương x x x 4428/QĐ-SYT

Page 12: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

600 3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương x x x 4428/QĐ-SYT

601 3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT

602 3036Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x

4428/QĐ-SYT

603 3037Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng, gọt cắt bỏ x x x x4428/QĐ-SYT

604 3038Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma,

laser, nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT

605 3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT

606 3040Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ

lỏng x x x x4428/QĐ-SYT

607 3041Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT

608 3042Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT

609 3043Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT

610 3044Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT

611 3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT

612 3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT

613 3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x 4428/QĐ-SYT

614 3048Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser,

nitơ lỏng x x x x4428/QĐ-SYT

B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU

XIX. NGOẠI KHOA

A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO

615 3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu x x x 4428/QĐ-SYT

616 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x x x 4428/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC

1. Tim

2. Động, tĩnh mạch tim, phổi

3. Động tĩnh mạch

4. Ngực - phổi

617 3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x 4428/QĐ-SYT

C. TIÊU HÓA – BỤNG

1. Thực quản

2. Dạ dày

3. Ruột non - ruột già

4. Hậu môn – trực tràng

5. Bẹn - Bụng

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY

1. Gan

2. Mật

3. Lách - Tuỵ

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

1. Thận

2. Niệu quản

3. Bàng quang

618 3535 Đặt ống thông bàng quang x x x x 4428/QĐ-SYT

4. Niệu đạo

5. Sinh dục

619 3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên x x x 4428/QĐ-SYT

620 3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu x x x 4428/QĐ-SYT

621 3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT

622 3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 4428/QĐ-SYT

623 3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT

624 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x x x 4428/QĐ-SYT

625 3605 Mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT

626 3606 Nong niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT

627 3607 Cắt bỏ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT

628 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT

E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Cột sống - Ngực

2. Vai

3. Cánh, cẳng tay

4. Bàn, ngón tay

5. Hông - Đùi

6. Khớp gối

629 3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống x x x x 4428/QĐ-SYT

7. Cẳng chân

Page 13: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)

630 3817 Chích áp xe phần mềm lớn x x x 4428/QĐ-SYT

631 3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn x x x 4428/QĐ-SYT

632 3819 Nối gân duỗi x x x 4428/QĐ-SYT

633 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

634 3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

635 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể x x x 4428/QĐ-SYT

636 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể x x x 4428/QĐ-SYT

637 3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2

x x x 4428/QĐ-SYT

638 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm x x x 4428/QĐ-SYT

639 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x x x x 4428/QĐ-SYT

640 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm x x x x 4428/QĐ-SYT

10. Nắn - Bó bột

641 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x x x 4428/QĐ-SYT

642 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT

643 3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

644 3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

645 3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

646 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

647 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

648 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT

649 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

650 3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và

độ IV x x x4428/QĐ-SYT

651 3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

652 3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

653 3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

654 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

655 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x x x 4428/QĐ-SYT

656 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

657 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x x x 4428/QĐ-SYT

658 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x x 4428/QĐ-SYT

659 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x x 4428/QĐ-SYT

660 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x x 4428/QĐ-SYT

661 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

662 3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

663 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

664 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x x 4428/QĐ-SYT

665 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x x x 4428/QĐ-SYT

666 3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

667 3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

668 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

669 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x x x 4428/QĐ-SYT

670 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x x x 4428/QĐ-SYT

671 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT

672 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x x 4428/QĐ-SYT

673 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT

674 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT

675 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x x x 4428/QĐ-SYT

676 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x x x x 4428/QĐ-SYT

677 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x x x 4428/QĐ-SYT

678 3876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm x x x x 4428/QĐ-SYT

679 3877 Nẹp bột các loại, không nắn x x x x 4428/QĐ-SYT

11. Các kỹ thuật khác

680 3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x x 4428/QĐ-SYT

681 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

682 3901 Rút đinh các loại x x x 4428/QĐ-SYT

683 3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động x x x 4428/QĐ-SYT

684 3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi x x x 4428/QĐ-SYT

685 3909 Chích rạch áp xe nhỏ x x x x 4428/QĐ-SYT

686 3910 Chích hạch viêm mủ x x x x 4428/QĐ-SYT

687 3911 Thay băng, cắt chỉ x x x x 4428/QĐ-SYT

G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

688 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x x x 4428/QĐ-SYT

XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI

A. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ

B. TAI – MŨI – HỌNG

C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH

D. BỤNG – TIÊU HÓA

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC

Page 14: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1. Thận

2. Niệu quản

3. Bàng quang

4. Sinh dục, niệu đạo

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG

G. PHẪU THUẬT KHÁC

IV.Lao (ngoại Lao)

V.Da liễu

A. NỘI KHOA

B. NGOẠI KHOA

1. Thủ thuật

689 4 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT

690 5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT

691 6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT

692 7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT

693 8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 x x 4428/QĐ-SYT

694 43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) x x x 4428/QĐ-SYT

695 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT

696 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT

697 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT

698 47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT

699 48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT

700 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT

701 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện x x x 4428/QĐ-SYT

702 51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn x x x x 4428/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật

703 70Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh

phong

x x x4428/QĐ-SYT

704 71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da x x x 4428/QĐ-SYT

C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨN TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO

GỐC

VI.Tâm thần

A. TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ

B. THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH

ẢNH

C. CÁC KỸ THUẬT ĐIỀU TRỊ

D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ

705 48 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình x x x x 4428/QĐ-SYT

706 49 Liệu pháp giải thích hợp lý x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG TÂM THẦN

E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC

707 62 Xử trí trạng thái kích động x x x x 4428/QĐ-SYT

708 64 Xử trí trạng thái không ăn x x x 4428/QĐ-SYT

709 66 Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần x x x 4428/QĐ-SYT

710 68 Cấp cứu tự sát x x x x 4428/QĐ-SYT

711 69 Xử trí hạ huyết áp tư thế x x x x 4428/QĐ-SYT

712 70 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x 4428/QĐ-SYT

713 71 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x 4428/QĐ-SYT

G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY

714 73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT

715 74 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT

716 77Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc

hướng thần

x x x x4428/QĐ-SYT

VII.Nội tiết1. Kỹ thuật chung

717 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT

718 6Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần

không có nhân

x x4428/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm

3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure

4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực

5. Phẫu thuật nội soi (PTNS) các tuyến nội tiết bằng dao

siêu âm

6. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure

7. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng

cực

8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường

Page 15: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

719 220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường x x x 4428/QĐ-SYT

720 225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường x x x x 4428/QĐ-SYT

721 226

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân

vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

x x x

4428/QĐ-SYT

722 227

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân

vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

x x x

4428/QĐ-SYT

723 228

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân

vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

x x x

4428/QĐ-SYT

724 229

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân

vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo

đường

x x x

4428/QĐ-SYT

725 230Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần

mềm trên người bệnh đái tháo đường

x x x4428/QĐ-SYT

726 231Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường x x x

4428/QĐ-SYT

727 232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường x x x 4428/QĐ-SYT

728 233Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường x x x

4428/QĐ-SYT

729 234Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo

đường

x x x x4428/QĐ-SYT

730 236Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt)

x x x4428/QĐ-SYT

731 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin x x x x 4428/QĐ-SYT

732 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân x x x x 4428/QĐ-SYT

733 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện x x x x 4428/QĐ-SYT

9. Các kỹ thuật khác

734 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x 4428/QĐ-SYT

735 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT

VIII.Yhọc cổ truyền

A. KỸ THUẬT CHUNG

736 5 Điện châm x x x x 4428/QĐ-SYT

737 13 Kéo nắn cột sống cổ x x x 4428/QĐ-SYT

738 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x x 4428/QĐ-SYT

B. CHÂM TÊ PHẪU THUẬT

C. ĐIỆN MÃNG CHÂM

D. ĐIỆN NHĨ CHÂM

Đ. CẤY CHỈ

E. ĐIỆN CHÂM

739 278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 4428/QĐ-SYT

740 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp x x x x 4428/QĐ-SYT

741 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x x 4428/QĐ-SYT

742 281 Điện châm điều trị hội chứng stress x x x x 4428/QĐ-SYT

743 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x x 4428/QĐ-SYT

744 296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 4428/QĐ-SYT

745 297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn

thương sọ não

x x x x4428/QĐ-SYT

746 300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 4428/QĐ-SYT

747 301 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x 4428/QĐ-SYT

748 302 Điện châm điều trị chắp lẹo x x x x 4428/QĐ-SYT

749 307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông x x x x 4428/QĐ-SYT

750 310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang x x x x 4428/QĐ-SYT

751 313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 4428/QĐ-SYT

752 314 Điện châm điều trị ù tai x x x x 4428/QĐ-SYT

753 315 Điện châm điều trị giảm khứu giác x x x x 4428/QĐ-SYT

754 316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh x x x x 4428/QĐ-SYT

755 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona x x x x 4428/QĐ-SYT

756 320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh x x x x 4428/QĐ-SYT

757 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 4428/QĐ-SYT

H. XOA BÓP BẤM HUYỆT

758 389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x 4428/QĐ-SYT

759 390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x 4428/QĐ-SYT

760 391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch

máu não

x x x4428/QĐ-SYT

761 392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x 4428/QĐ-SYT

762 396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x 4428/QĐ-SYT

763 397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x 4428/QĐ-SYT

764 398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất x x x x 4428/QĐ-SYT

765 400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai x x x x 4428/QĐ-SYT

Page 16: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

766 401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác x x x x 4428/QĐ-SYT

767 402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 4428/QĐ-SYT

768 406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x 4428/QĐ-SYT

769 408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 4428/QĐ-SYT

770 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x 4428/QĐ-SYT

771 410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress x x x x 4428/QĐ-SYT

772 411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính

x x x x4428/QĐ-SYT

773 412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây

thần kinh

x x x x4428/QĐ-SYT

774 413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x 4428/QĐ-SYT

775 414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại

biên

x x x x4428/QĐ-SYT

776 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x 4428/QĐ-SYT

777 416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp

x x x x4428/QĐ-SYT

778 419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x 4428/QĐ-SYT

779 420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực x x x x 4428/QĐ-SYT

780 421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang x x x x 4428/QĐ-SYT

781 425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 4428/QĐ-SYT

782 428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 4428/QĐ-SYT

783 429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 4428/QĐ-SYT

784 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x 4428/QĐ-SYT

785 431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 4428/QĐ-SYT

786 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x 4428/QĐ-SYT

787 433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 4428/QĐ-SYT

788 434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 4428/QĐ-SYT

789 442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng x x x x 4428/QĐ-SYT

790 446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống

x x x X4428/QĐ-SYT

I. CỨU

K. GIÁC HƠI

IX. Gây mê hồi sứcA. CÁC KỸ THUẬT

791 1 Kỹ thuật an thần PCS x x x 4428/QĐ-SYT

792 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng x x x 4428/QĐ-SYT

793 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x 4428/QĐ-SYT

794 6 Cấp cứu cao huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT

795 7 Cấp cứu ngừng thở x x x 4428/QĐ-SYT

796 8 Cấp cứu ngừng tim x x x 4428/QĐ-SYT

797 10 Cấp cứu tụt huyết áp x x x 4428/QĐ-SYT

798 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x 4428/QĐ-SYT

799 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

800 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 4428/QĐ-SYT

801 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x 4428/QĐ-SYT

802 19 Chọc tủy sống đường bên x x x 4428/QĐ-SYT

803 20 Chọc tủy sống đường giữa x x x 4428/QĐ-SYT

804 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

805 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

806 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 4428/QĐ-SYT

807 33 Đặt mát thanh quản Fastract x x x 4428/QĐ-SYT

808 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương x x x 4428/QĐ-SYT

809 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương x x x 4428/QĐ-SYT

810 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 4428/QĐ-SYT

811 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x x 4428/QĐ-SYT

812 40Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều

khiển). x x x4428/QĐ-SYT

813 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x 4428/QĐ-SYT

814 44 Đặt nội khí quản qua mũi x x x 4428/QĐ-SYT

815 45Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại x x x

4428/QĐ-SYT

816 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp x x x 4428/QĐ-SYT

817 59Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit

tranexamic x x x4428/QĐ-SYT

818 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT

819 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT

820 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 4428/QĐ-SYT

821 67Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,

propofol, thiopental x x x4428/QĐ-SYT

822 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 4428/QĐ-SYT

823 70 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT

Page 17: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

824 74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT

825 75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang x x x 4428/QĐ-SYT

826 76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 4428/QĐ-SYT

827 82Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng x x x

4428/QĐ-SYT

828 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai x x x 4428/QĐ-SYT

829 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

830 98 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da x x x 4428/QĐ-SYT

831 99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

832 102Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu

thuật, sau chấn thương x x x4428/QĐ-SYT

833 110Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều

thấp x x x4428/QĐ-SYT

834 113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương x x x 4428/QĐ-SYT

835 114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

836 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 4428/QĐ-SYT

837 117Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê x x x

4428/QĐ-SYT

838 118 Hút dẫn lưu ngực x x x 4428/QĐ-SYT

839 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x x x 4428/QĐ-SYT

840 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

841 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng x x x 4428/QĐ-SYT

842 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x x x 4428/QĐ-SYT

843 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

844 131 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui x x x 4428/QĐ-SYT

845 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc x x x 4428/QĐ-SYT

846 135 Mê tĩnh mạch theo TCI x x x 4428/QĐ-SYT

847 136 Mở khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

848 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

849 144 Oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT

850 146Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu

thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) x x x4428/QĐ-SYT

851 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT

852 148 Rửa tay phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

853 149 Rửa tay sát khuẩn x x x 4428/QĐ-SYT

854 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 4428/QĐ-SYT

855 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

856 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 4428/QĐ-SYT

857 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT

858 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x x 4428/QĐ-SYT

859 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT

860 165 Theo dõi EtCO2x x x 4428/QĐ-SYT

861 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT

862 173 Theo dõi SpO2x x x 4428/QĐ-SYT

863 175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x x x 4428/QĐ-SYT

864 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui x x x 4428/QĐ-SYT

865 177 Thở CPAP không qua máy thở x x x 4428/QĐ-SYT

866 182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau x x x 4428/QĐ-SYT

867 183 Thở oxy gọng kính x x x 4428/QĐ-SYT

868 184 Thở oxy qua mặt nạ x x x 4428/QĐ-SYT

869 185 Thở oxy qua mũ kín x x x 4428/QĐ-SYT

870 186 Thở oxy qua ống chữ T x x x 4428/QĐ-SYT

871 188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở x x x 4428/QĐ-SYT

872 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x 4428/QĐ-SYT

873 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 4428/QĐ-SYT

874 195 Truyền dịch thường qui x x x 4428/QĐ-SYT

875 196 Truyền dịch trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT

876 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui x x x 4428/QĐ-SYT

877 199 Truyền máu trong sốc x x x 4428/QĐ-SYT

878 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện x x x 4428/QĐ-SYT

879 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x 4428/QĐ-SYT

880 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x x x 4428/QĐ-SYT

881 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT

882 204Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng

bệnh x x x4428/QĐ-SYT

883 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

B. GÂY MÊ

884 209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT

885 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x 4428/QĐ-SYT

886 267 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

887 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT

Page 18: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

888 271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT

889 286Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở

người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

x x x4428/QĐ-SYT

890 287Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và

trẻ em trên 6 tuổi

x x x4428/QĐ-SYT

891 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x x x 4428/QĐ-SYT

892 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT

893 292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT

894 311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 4428/QĐ-SYT

895 312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT

896 322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT

897 330Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường

kính dưới 5 cm

x x x4428/QĐ-SYT

898 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT

899 348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

900 355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy x x x 4428/QĐ-SYT

901 356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 4428/QĐ-SYT

902 363Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5%

diện tích cơ thể ở trẻ em

x x x4428/QĐ-SYT

903 364Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5%

10% diện tích cơ thể ở người lớn

x x x4428/QĐ-SYT

904 365Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3%

diện tích cơ thể ở trẻ em

x x x4428/QĐ-SYT

905 366Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5%

diện tích cơ thể ở người lớn

x x x4428/QĐ-SYT

906 367Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3%

diện tích cơ thể ở trẻ em

x x x4428/QĐ-SYT

907 368Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5%

diện tích cơ thể ở người lớn

x x x4428/QĐ-SYT

908 369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 4428/QĐ-SYT

909 370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT

910 371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 4428/QĐ-SYT

911 378Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ

thể

x x x4428/QĐ-SYT

912 379Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ

thể

x x x4428/QĐ-SYT

913 380Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ

thể

x x x4428/QĐ-SYT

914 381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT

915 383Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm

chỉnh và cố định tạm thời

x x x4428/QĐ-SYT

916 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT

917 430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

918 432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT

919 433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT

920 450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

921 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 4428/QĐ-SYT

922 528Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x

4428/QĐ-SYT

923 544Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên

10cm

x x x4428/QĐ-SYT

924 560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT

925 561Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường

kính trên 5 cm

x x x4428/QĐ-SYT

926 562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT

927 563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT

928 564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT

929 577 Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT

930 603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành x x x 4428/QĐ-SYT

931 604 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

932 633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT

933 661Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân

xương cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

934 726Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x

4428/QĐ-SYT

935 727 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x 4428/QĐ-SYT

936 728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT

937 757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT

938 764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 4428/QĐ-SYT

939 778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

Page 19: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

940 794Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp

bàn ngón tay

x x x4428/QĐ-SYT

941 797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 4428/QĐ-SYT

942 812Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm

phương tiện cố định)

x x x4428/QĐ-SYT

943 813 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x 4428/QĐ-SYT

944 847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

945 848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x 4428/QĐ-SYT

946 856Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm

cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

947 859Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu

thuật

x x x4428/QĐ-SYT

948 892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên x x x 4428/QĐ-SYT

949 899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x x x 4428/QĐ-SYT

950 923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

951 924Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương

cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

952 925Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương

chày

x x x4428/QĐ-SYT

953 926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x 4428/QĐ-SYT

954 927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

955 928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

956 930Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật

xương cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

957 936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x 4428/QĐ-SYT

958 937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 4428/QĐ-SYT

959 954Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x

4428/QĐ-SYT

960 955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

961 960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 4428/QĐ-SYT

962 961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 4428/QĐ-SYT

963 963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

964 964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT

965 965Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x

4428/QĐ-SYT

966 973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

967 976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

968 977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

969 978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

970 979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

971 982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 4428/QĐ-SYT

972 984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

973 985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

974 987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT

975 993 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

976 994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

977 995 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

978 999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT

979 1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

980 1001Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón

chân

x x x4428/QĐ-SYT

981 1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT

982 1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

983 1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 4428/QĐ-SYT

984 1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 4428/QĐ-SYT

985 1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x 4428/QĐ-SYT

986 1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT

987 1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

988 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT

989 1082 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

990 1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

991 1095Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có

các bệnh kèm theo

x x x4428/QĐ-SYT

992 1096Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,

Phaco) có hoặc khôntg đặt IOL trên mắt độc nhất

x x4428/QĐ-SYT

993 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x 4428/QĐ-SYT

994 1136 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x 4428/QĐ-SYT

995 1146Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn

lưu đường mật

x x x4428/QĐ-SYT

996 1147Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

không dẫn lưu đường mật

x x x4428/QĐ-SYT

Page 20: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

997 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT

C. HỒI SỨC

998 1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT

999 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x 4428/QĐ-SYT

1000 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT

1001 1689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT

1002 1704Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở

người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

x x x4428/QĐ-SYT

1003 1705Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người

lớn và trẻ em trên 6 tuổi

x x x4428/QĐ-SYT

1004 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x x x 4428/QĐ-SYT

1005 1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT

1006 1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 4428/QĐ-SYT

1007 1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT

1008 1740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT

1009 1748Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường

kính dưới 5 cm

x x x4428/QĐ-SYT

1010 1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT

1011 1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

1012 1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 4428/QĐ-SYT

1013 1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT

1014 1789 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 4428/QĐ-SYT

1015 1796Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ

thể

x x x4428/QĐ-SYT

1016 1797Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ

thể

x x x4428/QĐ-SYT

1017 1798Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ

thể

x x x4428/QĐ-SYT

1018 1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT

1019 1801Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm

chỉnh và cố định tạm thời

x x x4428/QĐ-SYT

1020 1845 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT

1021 1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1022 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT

1023 1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT

1024 1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1025 1925 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x 4428/QĐ-SYT

1026 1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x 4428/QĐ-SYT

1027 1928 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x 4428/QĐ-SYT

1028 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x 4428/QĐ-SYT

1029 1946Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x

4428/QĐ-SYT

1030 1962Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên

10cm

x x x4428/QĐ-SYT

1031 1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT

1032 1979Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường

kính trên 5 cm

x x x4428/QĐ-SYT

1033 1980 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT

1034 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT

1035 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT

1036 1995 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT

1037 2022 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

1038 2051 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT

1039 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT

1040 2079Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân

xương cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

1041 2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 4428/QĐ-SYT

1042 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 4428/QĐ-SYT

1043 2144Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x

4428/QĐ-SYT

1044 2145 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x 4428/QĐ-SYT

1045 2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT

1046 2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT

1047 2189 Hồi sức phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi x x 4428/QĐ-SYT

1048 2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

1049 2212Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp

bàn ngón tay

x x x4428/QĐ-SYT

1050 2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 4428/QĐ-SYT

1051 2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1052 2266 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x 4428/QĐ-SYT

Page 21: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1053 2277Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu

thuật

x x x4428/QĐ-SYT

1054 2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên x x x 4428/QĐ-SYT

1055 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x 4428/QĐ-SYT

1056 2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

1057 2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1058 2348Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật

xương cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

1059 2350 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1060 2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 4428/QĐ-SYT

1061 2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1062 2369 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1063 2370 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1064 2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1065 2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1066 2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1067 2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

1068 2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT

1069 2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x 4428/QĐ-SYT

1070 2391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1071 2393 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

1072 2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

1073 2395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1074 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

1075 2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1076 2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 4428/QĐ-SYT

1077 2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1078 2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT

1079 2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT

1080 2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 4428/QĐ-SYT

1081 2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 4428/QĐ-SYT

1082 2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1083 2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1084 2413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1085 2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT

1086 2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1087 2419Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón

chân

x x x4428/QĐ-SYT

1088 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT

1089 2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1090 2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT

1091 2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

1092 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1093 2500 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

1094 2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1095 2513Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh

kèm theo

x x x4428/QĐ-SYT

1096 2514Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,

Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

x x4428/QĐ-SYT

1097 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x 4428/QĐ-SYT

1098 2537 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x 4428/QĐ-SYT

1099 2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x 4428/QĐ-SYT

1100 2553Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở

ống mật chủ

x x x4428/QĐ-SYT

1101 2554 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x 4428/QĐ-SYT

1102 2564Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn

lưu đường mật

x x x4428/QĐ-SYT

1103 2565Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

không dẫn lưu đường mật

x x x4428/QĐ-SYT

1104 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT

D. GÂY TÊ

1105 3045 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT

1106 3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn x x x 4428/QĐ-SYT

1107 3089 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT

1108 3091 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT

1109 3106Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở

người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

x x x4428/QĐ-SYT

1110 3107Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn

và trẻ em trên 6 tuổi

x x x4428/QĐ-SYT

1111 3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ x x x 4428/QĐ-SYT

Page 22: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1112 3112 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT

1113 3131 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 4428/QĐ-SYT

1114 3132 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 4428/QĐ-SYT

1115 3142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT

1116 3150Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường

kính dưới 5 cm

x x x4428/QĐ-SYT

1117 3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT

1118 3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

1119 3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 4428/QĐ-SYT

1120 3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT

1121 3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 4428/QĐ-SYT

1122 3198Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ

thể

x x x4428/QĐ-SYT

1123 3199Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x

4428/QĐ-SYT

1124 3200Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x

4428/QĐ-SYT

1125 3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT

1126 3203Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm

chỉnh và cố định tạm thời

x x x4428/QĐ-SYT

1127 3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT

1128 3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1129 3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT

1130 3253 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT

1131 3270 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1132 3327 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x 4428/QĐ-SYT

1133 3328 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x 4428/QĐ-SYT

1134 3330 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x 4428/QĐ-SYT

1135 3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 4428/QĐ-SYT

1136 3348 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x 4428/QĐ-SYT

1137 3364Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên

10cm

x x x4428/QĐ-SYT

1138 3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 4428/QĐ-SYT

1139 3381Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường

kính trên 5 cm

x x x4428/QĐ-SYT

1140 3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 4428/QĐ-SYT

1141 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT

1142 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT

1143 3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT

1144 3424 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

1145 3453 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x 4428/QĐ-SYT

1146 3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan x x x 4428/QĐ-SYT

1147 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 4428/QĐ-SYT

1148 3481Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân

xương cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

1149 3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 4428/QĐ-SYT

1150 3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 4428/QĐ-SYT

1151 3546 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay x x x 4428/QĐ-SYT

1152 3547 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ x x x 4428/QĐ-SYT

1153 3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT

1154 3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT

1155 3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1156 3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

1157 3614Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp

bàn ngón tay

x x x4428/QĐ-SYT

1158 3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 4428/QĐ-SYT

1159 3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1160 3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 4428/QĐ-SYT

1161 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x x x 4428/QĐ-SYT

1162 3750Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật

xương cánh tay

x x x4428/QĐ-SYT

1163 3756 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x 4428/QĐ-SYT

1164 3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 4428/QĐ-SYT

1165 3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1166 3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1167 3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1168 3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1169 3774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1170 3775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1171 3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

1172 3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 4428/QĐ-SYT

Page 23: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1173 3785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x 4428/QĐ-SYT

1174 3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x 4428/QĐ-SYT

1175 3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1176 3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

1177 3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 4428/QĐ-SYT

1178 3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1179 3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 4428/QĐ-SYT

1180 3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1181 3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 4428/QĐ-SYT

1182 3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1183 3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT

1184 3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

1185 3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1186 3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1187 3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT

1188 3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 4428/QĐ-SYT

1189 3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân x x x 4428/QĐ-SYT

1190 3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 4428/QĐ-SYT

1191 3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1192 3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT

1193 3883Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có

các bệnh kèm theo

x x x4428/QĐ-SYT

1194 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

1195 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1196 3919 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

1197 3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1198 3921 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x 4428/QĐ-SYT

1199 3922 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x x 4428/QĐ-SYT

1200 3923 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x 4428/QĐ-SYT

1201 3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 x x x 4428/QĐ-SYT

1202 3955 Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x 4428/QĐ-SYT

1203 3971Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở

ống mật chủ

x x x4428/QĐ-SYT

1204 3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x 4428/QĐ-SYT

1205 3982Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn

lưu đường mật

x x x4428/QĐ-SYT

1206 3983Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không

dẫn lưu đường mật

x x x4428/QĐ-SYT

1207 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 4428/QĐ-SYT

1208 3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. AN THẦN

1209 4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương x x x 4428/QĐ-SYT

1210 4466 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức x x x 4428/QĐ-SYT

1211 4467 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh x x x 4428/QĐ-SYT

1212 4760An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x

4428/QĐ-SYT

X.Ngoại

A. THẦN KINH - SỌ NÃO

1. Sọ não

1213 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp x x 4428/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật nhiễm trùng

1214 38 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ x x 4428/QĐ-SYT

3. Tủy sống

4. Dịch não tủy

5. Sinh thiết

6. Dị tật sọ mặt

7. Thoát vị não, màng não

8. Mạch máu

9. Khối choán chỗ trong, ngoài não

10. Nhu mô, đại não

11. Nhu mô, tiểu não

12. U ngoài sọ

13. Thần kinh chức năng

14. Đặt điện cực, giảm đau

15. Hố mắt

16. Thần kinh ngoại biên

1215 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da x x x 4428/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC

1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực

1216 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi x x x 4428/QĐ-SYT

Page 24: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1217 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x 4428/QĐ-SYT

2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu

1218 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi x x x x 4428/QĐ-SYT

3. Bệnh tim bẩm sinh

4. Bệnh tim mắc phải

5. Bệnh tim mạch máu

1219 260Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo x x x

4428/QĐ-SYT

6. Lồng ngực

1220 278 Phẫu thuật cắt u thành ngực x x x 4428/QĐ-SYT

C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1. Thận

1221 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x 4428/QĐ-SYT

1222 311 Tán sỏi ngoài cơ thể x x 4428/QĐ-SYT

1223 318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 5224/QĐ-SYT

1224 319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận x x x 5224/QĐ-SYT

2. Niệu quản

1225 325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x 4428/QĐ-SYT

3. Bàng quang

1226 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x x 5224/QĐ-SYT

1227 354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x x 5224/QĐ-SYT

1228 355 Lấy sỏi bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

1229 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x 4428/QĐ-SYT

1230 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x 5224/QĐ-SYT

1231 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

4. Niệu đạo

1232 371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT

1233 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x 4428/QĐ-SYT

5. Sinh dục

1234 405 Nong niệu đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1235 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT

1236 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT

1237 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x 4428/QĐ-SYT

1238 409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 4428/QĐ-SYT

1239 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 4428/QĐ-SYT

1240 411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x 4428/QĐ-SYT

1241 412 Mở rộng lỗ sáo x x x x 4428/QĐ-SYT

D. TIÊU HÓA

1. Thực quản

1242 416 Mở thông dạ dày x x x 4428/QĐ-SYT

2. Dạ dày

1243 451 Mở bụng thăm dò x x x 5224/QĐ-SYT

1244 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết x x x 5224/QĐ-SYT

1245 455 Cắt đoạn dạ dày x x 4428/QĐ-SYT

1246 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x x 5224/QĐ-SYT

3. Tá tràng

4. Ruột non- Mạc treo

1247 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng x x x 4428/QĐ-SYT

1248 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non x x x 4428/QĐ-SYT

1249 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x x 4428/QĐ-SYT

1250 482 Tháo xoắn ruột non x x x 4428/QĐ-SYT

1251 483 Tháo lồng ruột non x x x 4428/QĐ-SYT

1252 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x x 4428/QĐ-SYT

1253 485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) x x x 4428/QĐ-SYT

1254 486 Cắt ruột non hình chêm x x x 4428/QĐ-SYT

1255 488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài x x x 4428/QĐ-SYT

1256 490 Cắt nhiều đoạn ruột non x x x 4428/QĐ-SYT

1257 491 Gỡ dính sau mổ lại x x x 4428/QĐ-SYT

1258 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT

1259 493 Đóng mở thông ruột non x x x 4428/QĐ-SYT

1260 494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng x x x 4428/QĐ-SYT

1261 495 Nối tắt ruột non - ruột non x x x 4428/QĐ-SYT

1262 496 Cắt mạc nối lớn x x x 4428/QĐ-SYT

1263 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x x 4428/QĐ-SYT

1264 498 Cắt u mạc treo ruột x x x 4428/QĐ-SYT

5. Ruột thừa- Đại tràng

1265 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x x x 4428/QĐ-SYT

1266 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 4428/QĐ-SYT

1267 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 4428/QĐ-SYT

1268 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x 4428/QĐ-SYT

1269 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x x 4428/QĐ-SYT

Page 25: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1270 513 Cắt túi thừa đại tràng x x 4428/QĐ-SYT

1271 524 Làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT

6. Trực tràng

1272 525 Làm hậu môn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT

1273 526 Lấy dị vật trực tràng x x x 4428/QĐ-SYT

7. Tầng sinh môn

1274 547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x 4428/QĐ-SYT

1275 549Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan –

Morgan hoặc Ferguson)

x x x5224/QĐ-SYT

1276 550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ x x x 4428/QĐ-SYT

1277 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 4428/QĐ-SYT

1278 555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

1279 556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp x x 4428/QĐ-SYT

1280 557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản x 4428/QĐ-SYT

1281 558 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp x 4428/QĐ-SYT

1282 561Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ

và 9 giờ)

x x

x4428/QĐ-SYT

1283 565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

1284 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) x x x 4428/QĐ-SYT

1285 567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x x 4428/QĐ-SYT

1286 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn x x x 4428/QĐ-SYT

1287 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. GAN - MẬT - TỤY

1. Gan

1288 574 Thăm dò, sinh thiết gan x x x 5224/QĐ-SYT

1289 616 Dẫn lưu áp xe gan x x 4428/QĐ-SYT

2. Mật

1290 620 Mở thông túi mật x x x 4428/QĐ-SYT

1291 621 Cắt túi mật x x x 4428/QĐ-SYT

1292 623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật x x 4428/QĐ-SYT

1293 638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x 4428/QĐ-SYT

3. Tụy

E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC

1. Thành bụng - cơ hoành

1294 679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x 4428/QĐ-SYT

1295 680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

x x x4428/QĐ-SYT

1296 681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp

Bassini và Shouldice

x x x4428/QĐ-SYT

1297 682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Lichtenstein

x x x4428/QĐ-SYT

1298 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 4428/QĐ-SYT

1299 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 4428/QĐ-SYT

1300 686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng x x 4428/QĐ-SYT

1301 687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 4428/QĐ-SYT

1302 688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn x x x 4428/QĐ-SYT

1303 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x 4428/QĐ-SYT

1304 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ x x x 4428/QĐ-SYT

1305 699 Khâu vết thương thành bụng x x x 4428/QĐ-SYT

2. Phúc mạc

G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH

1. Vùng vai-xương đòn

1306 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 4428/QĐ-SYT

1307 725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x 5224/QĐ-SYT

1308 733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x 5224/QĐ-SYT

2. Vùng cánh tay

1309 3. Vùng cẳng tay

1310 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 4428/QĐ-SYT

1311 736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x 5224/QĐ-SYT

1312 739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x 4428/QĐ-SYT

1313 740Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ

dưới

x x5224/QĐ-SYT

1314 743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay x x 5224/QĐ-SYT

4. Vùng bàn tay

1315 746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x 4428/QĐ-SYT

1316 749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay x x 5224/QĐ-SYT

1317 750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay x x 5224/QĐ-SYT

1318 751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay x x 5224/QĐ-SYT

5. Vùng chậu

6. Vùng đùi

1319 765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x 4428/QĐ-SYT

Page 26: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

7. Khớp gối

1320 772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè x x 5224/QĐ-SYT

8. Vùng cẳng chân

1321 779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x 4428/QĐ-SYT

1322 780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x 5224/QĐ-SYT

1323 782 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x 4428/QĐ-SYT

1324 784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x 5224/QĐ-SYT

1325 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x 5224/QĐ-SYT

9. Vùng gót chân-bàn chân

1326 791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x 5224/QĐ-SYT

10. Gãy xương hở

11. Tổn thương phần mềm

1327 807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động x x x 4428/QĐ-SYT

1328 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x 5224/QĐ-SYT

1329 810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi x x 5224/QĐ-SYT

1330 811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp x x 5224/QĐ-SYT

12. Vùng cổ tay-bàn tay

1331 815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x 4428/QĐ-SYT

1332 816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x 5224/QĐ-SYT

1333 817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x 5224/QĐ-SYT

1334 819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x 4428/QĐ-SYT

1335 820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x 5224/QĐ-SYT

1336 832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x 5224/QĐ-SYT

1337 833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ x x 5224/QĐ-SYT

1338 834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay x x 5224/QĐ-SYT

1339 843Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng x x

5224/QĐ-SYT

1340 860 Thương tích bàn tay giản đơn x x x 4428/QĐ-SYT

1341 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón x x x 4428/QĐ-SYT

1342 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

13. Vùng cổ chân-bàn chân

1343 870Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón

chân

x x5224/QĐ-SYT

1344 875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước x x 5224/QĐ-SYT

1345 876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I x x 5224/QĐ-SYT

1346 877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille x x 4428/QĐ-SYT

14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình

1347 896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) x x 4428/QĐ-SYT

15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em

1348 915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay x x 4428/QĐ-SYT

16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác

1349 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương x x x 4428/QĐ-SYT

1350 953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) x x 5224/QĐ-SYT

1351 954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu x x x 4428/QĐ-SYT

1352 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 x x 5224/QĐ-SYT

1353 970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm x x 5224/QĐ-SYT

1354 978 Phẫu thuật vá da mỏng x x 5224/QĐ-SYT

1355 984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương x x x 4428/QĐ-SYT

17. Nắn- Bó bột

1356 987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 x x 4428/QĐ-SYT

1357 988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x 4428/QĐ-SYT

1358 995 Nắn, bó bột trật khớp vai x x 4428/QĐ-SYT

1359 997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT

1360 998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT

1361 999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT

1362 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x 4428/QĐ-SYT

1363 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x 4428/QĐ-SYT

1364 1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT

1365 1003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và

độ IV

x x4428/QĐ-SYT

1366 1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT

1367 1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT

1368 1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay x x 4428/QĐ-SYT

1369 1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x 4428/QĐ-SYT

1370 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles x x 4428/QĐ-SYT

1371 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x 4428/QĐ-SYT

1372 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x 4428/QĐ-SYT

1373 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối x x 4428/QĐ-SYT

1374 1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x 4428/QĐ-SYT

1375 1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x 4428/QĐ-SYT

1376 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x 4428/QĐ-SYT

Page 27: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1377 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày x x 4428/QĐ-SYT

1378 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x 4428/QĐ-SYT

1379 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren x x 4428/QĐ-SYT

1380 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x 4428/QĐ-SYT

1381 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x 4428/QĐ-SYT

1382 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x 4428/QĐ-SYT

1383 1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x 4428/QĐ-SYT

H. CỘT SỐNG

1. Cột sống cổ

2. Cột sống ngực

3. Cột sống thắt lưng

4. Các phẫu thuật ít xâm lấn

I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC

XI.Bỏng

A. ĐIỀU TRỊ BỎNG

1. Thay băng bỏng

1384 3Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở

người lớn

x x4428/QĐ-SYT

1385 4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở

người lớn

x x x4428/QĐ-SYT

1386 5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở

người lớn

x x x x4428/QĐ-SYT

1387 9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở

trẻ em

x x x4428/QĐ-SYT

1388 10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ

em

x x x4428/QĐ-SYT

1389 11 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu x x x 4428/QĐ-SYT

1390 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x x x 4428/QĐ-SYT

1391 13 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông x x x x 4428/QĐ-SYT

1392 14 Gây mê thay băng bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng

1393 15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép x x x 4428/QĐ-SYT

1394 16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong

bỏng sâu

x x x x4428/QĐ-SYT

1395 19Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể

ở người lớn

x x x4428/QĐ-SYT

1396 25Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở

người lớn

x x x4428/QĐ-SYT

1397 28Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở

trẻ em

x x x4428/QĐ-SYT

1398 31Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người

lớn

x x x4428/QĐ-SYT

1399 34Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x

4428/QĐ-SYT

3. Các kỹ thuật khác

1400 77Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng

bằng lâm sàng

x x x x4428/QĐ-SYT

1401 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt x x x x 4428/QĐ-SYT

1402 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x x x x 4428/QĐ-SYT

1403 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x x x x 4428/QĐ-SYT

1404 82 Sơ cấp cứu bỏng acid x x x x 4428/QĐ-SYT

1405 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x x x x 4428/QĐ-SYT

1406 87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

1407 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng x x x x 4428/QĐ-SYT

1408 90Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân

bỏng

x x x4428/QĐ-SYT

B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG

BỎNG VÀ SAU BỎNG

1409 102 Khám di chứng bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

1410 103 Cắt sẹo khâu kín x x x 4428/QĐ-SYT

1411 115 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng x x 4428/QĐ-SYT

C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH

1412 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính x x x 4428/QĐ-SYT

1413 173 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma x x x 854/QĐ-SYT

D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TRONG BỎNG

1414 122 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

1415 123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

1416 128 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

1417 129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

Page 28: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1418 130Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng

cứng khớp và co kéo chi thể

x x x4428/QĐ-SYT

1419 131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng x x x 4428/QĐ-SYT

XII.Ung bướu

A. ĐẦU-CỔ

1420 2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

1421 3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x 4428/QĐ-SYT

1422 10 Cắt các u lành vùng cổ x x x 4428/QĐ-SYT

1423 11 Cắt các u lành tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT

1424 12 Cắt các u nang giáp móng x x x 4428/QĐ-SYT

B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG

C. HÀM - MẶT

1425 61Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm,

cạnh cổ...

x x x4428/QĐ-SYT

1426 68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x 4428/QĐ-SYT

1427 70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x 4428/QĐ-SYT

1428 71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm x x x 4428/QĐ-SYT

1429 92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

D. MẮT

Đ. TAI - MŨI - HỌNG

1430 161 Cắt polyp ống tai x x x 4428/QĐ-SYT

1431 162 Cắt polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT

E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI

1432 190 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

G. TIÊU HÓA - BỤNG

H. GAN - MẬT - TUỴ

I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1433 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 4428/QĐ-SYT

1434 262 Cắt u nang thừng tinh x x x 4428/QĐ-SYT

1435 263 Cắt nang thừng tinh một bên x x x 4428/QĐ-SYT

1436 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x x x 4428/QĐ-SYT

1437 265 Cắt u lành dương vật x x x 4428/QĐ-SYT

K. VÚ - PHỤ KHOA

1438 278 Cắt polyp cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT

1439 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1440 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 4428/QĐ-SYT

1441 281 Cắt u nang buồng trứng x x x 4428/QĐ-SYT

1442 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x x 4428/QĐ-SYT

1443 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT

1444 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT

1445 306 Cắt u thành âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1446 309 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT

L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP

1447 311 Cắt u xơ cơ xâm lấn x x 4428/QĐ-SYT

1448 313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm x x x 4428/QĐ-SYT

1449 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x 4428/QĐ-SYT

1450 321 Cắt u bao gân x x 4428/QĐ-SYT

1451 322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x 4428/QĐ-SYT

1452 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam x x x 4428/QĐ-SYT

1453 324 Cắt u xương sụn lành tính x x x 4428/QĐ-SYT

1454 325 Cắt u xương, sụn x x 4428/QĐ-SYT

M. XẠ TRỊ-HÓA TRỊ LIỆU

N. KỸ THUẬT KHÁC

XIII.Phụ sảnA. SẢN KHOA

1455 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu x x x 4428/QĐ-SYT

1456 8Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động

mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) x x x4428/QĐ-SYT

1457 12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ

khoa x x x4428/QĐ-SYT

1458 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT

1459 18 Khâu tử cung do nạo thủng x x x 4428/QĐ-SYT

1460 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm x x x 4428/QĐ-SYT

1461 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch x x x 4428/QĐ-SYT

1462 23Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản

khoa

x x x4428/QĐ-SYT

1463 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên x x x 4428/QĐ-SYT

1464 28 Giác hút x x x 4428/QĐ-SYT

1465 29 Soi ối x x x 4428/QĐ-SYT

1466 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

Page 29: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1467 31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau

sảy, sau nạo (*) x x x4428/QĐ-SYT

1468 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT

1469 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x x x x 4428/QĐ-SYT

1470 34 Cắt và khâu tầng sinh môn x x x x 4428/QĐ-SYT

1471 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ x x x x 4428/QĐ-SYT

1472 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau x x x x 4428/QĐ-SYT

1473 37 Kiểm soát tử cung x x x x 4428/QĐ-SYT

1474 38 Bóc rau nhân tạo x x x x 4428/QĐ-SYT

1475 39 Kỹ thuật bấm ối x x x x 4428/QĐ-SYT

1476 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn x x x x 4428/QĐ-SYT

1477 41 Khám thai x x x x 4428/QĐ-SYT

1478 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x x x 4428/QĐ-SYT

1479 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ x x x 4428/QĐ-SYT

1480 51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại x x x 4428/QĐ-SYT

1481 52 Khâu vòng cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT

1482 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT

1483 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT

B. PHỤ KHOA

1484 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần x x x 4428/QĐ-SYT

1485 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT

1486 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT

1487 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x x x 4428/QĐ-SYT

1488 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng x x x 4428/QĐ-SYT

1489 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang x x x 4428/QĐ-SYT

1490 136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau

phẫu thuật sản phụ khoa

x x x4428/QĐ-SYT

1491 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x x x 4428/QĐ-SYT

1492 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1493 145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt

laser, áp lạnh... x x x4428/QĐ-SYT

1494 147 Cắt u thành âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1495 148 Lấy dị vật âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1496 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1497 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT

1498 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT

1499 152 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 4428/QĐ-SYT

1500 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x x 4428/QĐ-SYT

1501 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1502 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn x x x 4428/QĐ-SYT

1503 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính x x x 4428/QĐ-SYT

1504 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết x x x 4428/QĐ-SYT

1505 158 Nạo hút thai trứng x x x 4428/QĐ-SYT

1506 160 Chọc dò túi cùng Douglas x x x 4428/QĐ-SYT

1507 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x x 4428/QĐ-SYT

1508 163 Chích áp xe vú x x x 4428/QĐ-SYT

1509 164 Khám nam khoa x x x 4428/QĐ-SYT

1510 165 Khám phụ khoa x x x x 4428/QĐ-SYT

1511 166 Soi cổ tử cung x x x x 4428/QĐ-SYT

1512 167 Làm thuốc âm đạo x x x x 4428/QĐ-SYT

1513 174 Cắt u vú lành tính x x x 4428/QĐ-SYT

1514 175 Bóc nhân xơ vú x x x 4428/QĐ-SYT

C. SƠ SINH

1515 194 Ep tim ngoài lồng ngực x x x 4428/QĐ-SYT

1516 196 Khám sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT

1517 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT

1518 198 Tắm sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT

1519 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT

1520 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT

1521 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x x x x 4428/QĐ-SYT

1522 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x x x x 4428/QĐ-SYT

D. HỖ TRỢ SINH SẢN

1523 220 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH

1524 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT

1525 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT

1526 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) x x x 4428/QĐ-SYT

1527 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) x x x 4428/QĐ-SYT

1528 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) x x x 4428/QĐ-SYT

1529 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x x x x 4428/QĐ-SYT

E. PHÁ THAI

Page 30: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1530 238Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút

chân không x x x4428/QĐ-SYT

1531 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần x x x 4428/QĐ-SYT

1532 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT

1533 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không x x x x 4428/QĐ-SYT

XIV. Mắt

1534 4Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có

hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất

x x4428/QĐ-SYT

1535 5Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có

hoặc không đặt IOL

x x4428/QĐ-SYT

1536 65Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có

hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

x x1020/QD-SYT

1537 82 Sinh thiết tổ chức kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1538 83 Cắt u da mi không ghép x x x 4428/QĐ-SYT

1539 111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác x x 1020/QD-SYT

1540 112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi x x x 1020/QD-SYT

1541 138Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ

dưới da mi

x x

1020/QD-SYT

1542 145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên x x 1020/QD-SYT

1543 161 Tập nhược thị x x x 4428/QĐ-SYT

1544 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x 4428/QĐ-SYT

1545 163 Rửa chất nhân tiền phòng x x 1020/QD-SYT

1546 164 Cắt bỏ túi lệ x x x 4428/QĐ-SYT

1547 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1548 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x x x 4428/QĐ-SYT

1549 167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 4428/QĐ-SYT

1550 168 Khâu cò mi, tháo cò x x x 4428/QĐ-SYT

1551 169 Chích dẫn lưu túi lệ x x x 4428/QĐ-SYT

1552 171 Khâu da mi đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

1553 172 Khâu phục hồi bờ mi x x x 4428/QĐ-SYT

1554 174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x 4428/QĐ-SYT

1555 175 Khâu phủ kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1556 176 Khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1557 177 Khâu củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1558 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1559 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x 4428/QĐ-SYT

1560 180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x x 4428/QĐ-SYT

1561 183 Bơm hơi / khí tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT

1562 185 Múc nội nhãn x x x 4428/QĐ-SYT

1563 187 Phẫu thuật quặm x x x 4428/QĐ-SYT

1564 190 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x x x 4428/QĐ-SYT

1565 192 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1566 193 Tiêm dưới kết mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1567 194 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT

1568 195 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 4428/QĐ-SYT

1569 197 Bơm thông lệ đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1570 199 Điện di điều trị x x x 4428/QĐ-SYT

1571 200 Lấy dị vật kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT

1572 201 Khâu kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT

1573 202 Lấy calci kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT

1574 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x x x 4428/QĐ-SYT

1575 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT

1576 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x x x x 4428/QĐ-SYT

1577 206 Bơm rửa lệ đạo x x x x 4428/QĐ-SYT

1578 207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc x x x x 4428/QĐ-SYT

1579 208 Thay băng vô khuẩn x x x x 4428/QĐ-SYT

1580 209 Tra thuốc nhỏ mắt x x x x 4428/QĐ-SYT

1581 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x 4428/QĐ-SYT

1582 211 Rửa cùng đồ x x x x 4428/QĐ-SYT

1583 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 4428/QĐ-SYT

1584 213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) x x x 4428/QĐ-SYT

1585 214 Bóc giả mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1586 215 Rạch áp xe mi x x x 4428/QĐ-SYT

1587 216 Rạch áp xe túi lệ x x x 4428/QĐ-SYT

1588 217Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp,

bệnh lý bề mặt giác mạc

x x x4428/QĐ-SYT

1589 218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x 4428/QĐ-SYT

1590 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x 4428/QĐ-SYT

1591 221 Soi góc tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT

1592 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 4428/QĐ-SYT

1593 223 Khám lâm sàng mắt x x x x 4428/QĐ-SYT

Page 31: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1 Ung bướu

2 Tạo hình

1594 229 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi x x x 4428/QĐ-SYT

1595 233 Phẫu thuật tạo nếp mi x x x 4428/QĐ-SYT

1596 236 Phẫu thuật tạo hình mi x x x 4428/QĐ-SYT

1597 237 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) x x 4428/QĐ-SYT

3 Chẩn đoán hình ảnh

1598 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x x x 4428/QĐ-SYT

4 Thăm dò chức năng và xét nghiệm

1599 250 Test thử cảm giác giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1600 251 Test phát hiện khô mắt x x x 4428/QĐ-SYT

1601 252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm x x x 4428/QĐ-SYT

1602 253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm x x x 4428/QĐ-SYT

1603 254 Đo thị trường chu biên x x x 4428/QĐ-SYT

1604 255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x 4428/QĐ-SYT

1605 257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x 4428/QĐ-SYT

1606 258 Đo khúc xạ máy x x x 4428/QĐ-SYT

1607 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 4428/QĐ-SYT

1608 260 Đo thị lực x x x x 4428/QĐ-SYT

1609 261 Thử kính x x x 4428/QĐ-SYT

1610 262 Đo độ lác x x x 4428/QĐ-SYT

1611 263 Xác định sơ đồ song thị x x x 4428/QĐ-SYT

1612 265 Đo thị giác 2 mắt x x x 4428/QĐ-SYT

1613 267 Đo đường kính giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

1614 275 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

XV. Tai mũi họngA. TAI - TAI THẦN KINH

1615 33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật x x x 4428/QĐ-SYT

1616 34 Vá nhĩ đơn thuần x x x 4428/QĐ-SYT

1617 35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi x x x 4428/QĐ-SYT

1618 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai x x x 4428/QĐ-SYT

1619 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT

1620 47 Cắt bỏ vành tai thừa x x x 4428/QĐ-SYT

1621 48 Đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT

1622 49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT

1623 50 Chích rạch màng nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT

1624 51 Khâu vết rách vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

1625 52 Bơm hơi vòi nhĩ x x x 4428/QĐ-SYT

1626 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

1627 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x x x 4428/QĐ-SYT

1628 55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1629 56 Chọc hút dịch vành tai x x x x 4428/QĐ-SYT

1630 57 Chích nhọt ống tai ngoài x x x x 4428/QĐ-SYT

1631 58 Làm thuốc tai x x x x 4428/QĐ-SYT

1632 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x x x x 4428/QĐ-SYT

B. MŨI-XOANG

1633 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 4428/QĐ-SYT

1634 77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng x x x 4428/QĐ-SYT

1635 78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm x x x 4428/QĐ-SYT

1636 79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm x x x 4428/QĐ-SYT

1637 80 Cắt Polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1638 81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1639 83 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa x x x 4428/QĐ-SYT

1640 85 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang x x x 4428/QĐ-SYT

1641 86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1642 98 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang x x x 4428/QĐ-SYT

1643 99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1644 104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa x x x 4428/QĐ-SYT

1645 105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1646 106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1647 107 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) x x x 4428/QĐ-SYT

1648 108 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser x x x 4428/QĐ-SYT

1649 109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1650 110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1651 111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1652 112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn x x x 4428/QĐ-SYT

1653 113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x 4428/QĐ-SYT

1654 125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc x x x 4428/QĐ-SYT

1655 127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1656 128 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1657 129 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

Page 32: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1658 130 Đốt điện cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1659 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1660 132 Bẻ cuốn mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1661 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1662 134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương x x x 4428/QĐ-SYT

1663 135 Sinh thiết hốc mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1664 136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi x x x 4428/QĐ-SYT

1665 137 Nội soi sinh thiết u vòm x x x 4428/QĐ-SYT

1666 138 Chọc rửa xoang hàm x x x 4428/QĐ-SYT

1667 139 Phương pháp Proetz x x x 4428/QĐ-SYT

1668 140 Nhét bấc mũi sau x x x 4428/QĐ-SYT

1669 141 Nhét bấc mũi trước x x x 4428/QĐ-SYT

1670 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x x x 4428/QĐ-SYT

1671 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1672 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1673 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x x x x 4428/QĐ-SYT

1674 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x x x x 4428/QĐ-SYT

C. HỌNG-THANH QUẢN

1675 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1676 150 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator x x x 4428/QĐ-SYT

1677 152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) x x x 4428/QĐ-SYT

1678 153 Nạo VA x x x 4428/QĐ-SYT

1679 154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

1680 156 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) x x x 4428/QĐ-SYT

1681157

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer)

(gây mê) x x x4428/QĐ-SYT

1682 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng x x x 4428/QĐ-SYT

1683 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má x x x 4428/QĐ-SYT

1684 204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x x 4428/QĐ-SYT

1685 205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng x x x 4428/QĐ-SYT

1686 206 Chích áp xe sàn miệng x x x 4428/QĐ-SYT

1687 207 Chích áp xe quanh Amidan x x x 4428/QĐ-SYT

1688 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA x x x 4428/QĐ-SYT

1689 209 Cắt phanh l-ưỡi x x x 4428/QĐ-SYT

1690 210 Sinh thiết u hạ họng x x x 4428/QĐ-SYT

1691 211 Sinh thiết u họng miệng x x x 4428/QĐ-SYT

1692 212 Lấy dị vật họng miệng x x x x 4428/QĐ-SYT

1693 213 Lấy dị vật hạ họng x x x 4428/QĐ-SYT

1694 214 Khâu phục hồi tổn th-ương đơn giản miệng, họng x x x 4428/QĐ-SYT

1695 215 Đốt họng hạt bằng nhiệt x x x x 4428/QĐ-SYT

1696 218 Bơm thuốc thanh quản x x x 4428/QĐ-SYT

1697 219 Đặt nội khí quản x x x 4428/QĐ-SYT

1698 220 Thay canuyn x x x 4428/QĐ-SYT

1699 221 Sơ cứu bỏng đ-ường hô hấp x x x x 4428/QĐ-SYT

1700 222 Khí dung mũi họng x x x x 4428/QĐ-SYT

1701 223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1702 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê x x x 4428/QĐ-SYT

1703 228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1704 230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1705 238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê x x x 4428/QĐ-SYT

1706 240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1707 242 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê x x x 4428/QĐ-SYT

1708 243 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê x x x 4428/QĐ-SYT

D. ĐẦU CỔ

1709 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ x x x x 4428/QĐ-SYT

1710 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x x x x 4428/QĐ-SYT

1711 303 Thay băng vết mổ x x x x 4428/QĐ-SYT

1712 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ

1713 306 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán x x 4428/QĐ-SYT

1714308

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép

tự thân

x x4428/QĐ-SYT

1715309

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép

tổng hợp

x x4428/QĐ-SYT

1716 311 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo x x 4428/QĐ-SYT

1717 312 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi x x 4428/QĐ-SYT

1718 313 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi x x 4428/QĐ-SYT

1719 314 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi x x 4428/QĐ-SYT

1720 319 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da x x 4428/QĐ-SYT

1721 320 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân x x 4428/QĐ-SYT

1722 324 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí x x 4428/QĐ-SYT

Page 33: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1723 325 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt x x 4428/QĐ-SYT

1724 326 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt x x 4428/QĐ-SYT

1725335

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vítx x 4428/QĐ-SYT

XVI. Răng hàm mặt

A. RĂNG

1726 38Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và

Compositex x 854/QĐ-SYT

1727 41 Điều trị viêm quanh răng x x 4428/QĐ-SYT

1728 42 Chích áp xe lợi x x x 4428/QĐ-SYT

1729 43 Lấy cao răng x x x 4428/QĐ-SYT

1730 50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội

x x5224/QĐ-SYT

1731 52Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

x x5224/QĐ-SYT

1732 54Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

x x5224/QĐ-SYT

1733 57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi x x x 4428/QĐ-SYT

1734 59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x 854/QĐ-SYT

1735 61 Điều trị tủy lại x x 5224/QĐ-SYT

1736 67Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement

(GIC) kết hợp Compositex x 854/QĐ-SYT

1737 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT

1738 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT

1739 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement x x x x 4428/QĐ-SYT

1740 71 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement x x x 4428/QĐ-SYT

1741 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 4428/QĐ-SYT

1742 73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 4428/QĐ-SYT

1743 79 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma x x 854/QĐ-SYT

1744 82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc x x x 854/QĐ-SYT

1745 84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x 854/QĐ-SYT

1746 105 Chụp kim loại x x x 4428/QĐ-SYT

1747 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT

1748 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT

1749 109 Chụp sứ toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

1750 110 Chụp kim loại quý cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT

1751 111 Chụp sứ Cercon x x 4428/QĐ-SYT

1752 113 Cầu hợp kim thường x x x 4428/QĐ-SYT

1753 115 Cầu kim loại cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT

1754 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT

1755 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x x x 4428/QĐ-SYT

1756 128 Veneer sứ toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

1757 129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT

1758 130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT

1759 131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo x x x 4428/QĐ-SYT

1760 132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo x x x 4428/QĐ-SYT

1761 133 Hàm khung kim loại x x x 4428/QĐ-SYT

1762 137 Tháo cầu răng giả x x x 4428/QĐ-SYT

1763 138 Tháo chụp răng giả x x x 4428/QĐ-SYT

1764 139 Sửa hàm giả gãy x x x x 4428/QĐ-SYT

1765 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT

1766 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 4428/QĐ-SYT

1767 142 Đệm hàm nhựa thường x x x x 4428/QĐ-SYT

1768 199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x 5224/QĐ-SYT

1769 200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x 5224/QĐ-SYT

1770 201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x 5224/QĐ-SYT

1771 202Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân

răng

x x5224/QĐ-SYT

1772 203 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT

1773 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 4428/QĐ-SYT

1774 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 4428/QĐ-SYT

1775 206 Nhổ răng thừa x x x 4428/QĐ-SYT

1776 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x x 4428/QĐ-SYT

1777 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1778 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 4428/QĐ-SYT

1779 222 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT

1780 223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT

1781 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 4428/QĐ-SYT

1782 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x 4428/QĐ-SYT

1783 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement x x x x 4428/QĐ-SYT

1784 227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement x x x x 4428/QĐ-SYT

Page 34: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1785 230 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 4428/QĐ-SYT

1786 232 Điều trị tủy răng sữa x x x 4428/QĐ-SYT

1787 233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit x x x 4428/QĐ-SYT

1788 235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 4428/QĐ-SYT

1789 236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer

Cement

x x x x4428/QĐ-SYT

1790 238 Nhổ răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT

1791 239 Nhổ chân răng sữa x x x x 4428/QĐ-SYT

1792 240 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 4428/QĐ-SYT

1793 241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) x x x x 4428/QĐ-SYT

B. HÀM MẶT

1794 296Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức

x x x4428/QĐ-SYT

1795 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 4428/QĐ-SYT

1796 299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

1797 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

1798 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 4428/QĐ-SYT

1799 334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

1800 335 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 4428/QĐ-SYT

1801 337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x x 4428/QĐ-SYT

1802 340 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x 4428/QĐ-SYT

XVII. Phục hồi chức năng

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)

1803 1 Điều trị bằng sóng ngắn x x x 4428/QĐ-SYT

1804 2 Điều trị bằng sóng cực ngắn x x 4428/QĐ-SYT

1805 4 Điều trị bằng từ trường x x 4428/QĐ-SYT

1806 5 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều x x x 4428/QĐ-SYT

1807 6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc x x x 4428/QĐ-SYT

1808 7 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x 4428/QĐ-SYT

1809 8 Điều trị bằng siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

1810 9 Điều trị bằng sóng xung kích x x x 4428/QĐ-SYT

1811 10 Điều trị bằng dòng giao thoa x x x 4428/QĐ-SYT

1812 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x 4428/QĐ-SYT

1813 13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại x x x x 4428/QĐ-SYT

1814 14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x x x x 4428/QĐ-SYT

1815 15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x x x x 4428/QĐ-SYT

1816 16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) x x x x 4428/QĐ-SYT

1817 17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) x x x x 4428/QĐ-SYT

1818 18 Điều trị bằng Parafin x x x x 4428/QĐ-SYT

1819 25 Điều trị bằng oxy cao áp x x 4428/QĐ-SYT

1820 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x x x 4428/QĐ-SYT

B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)

1821 31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người x x x x 4428/QĐ-SYT

1822 32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy x x x x 4428/QĐ-SYT

1823 33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người x x x x 4428/QĐ-SYT

1824 34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người x x x x 4428/QĐ-SYT

1825 35 Tập lăn trở khi nằm x x x x 4428/QĐ-SYT

1826 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x x x x 4428/QĐ-SYT

1827 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động x x x x 4428/QĐ-SYT

1828 38 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng x x x x 4428/QĐ-SYT

1829 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động x x x x 4428/QĐ-SYT

1830 40 Tập dáng đi x x x x 4428/QĐ-SYT

1831 41 Tập đi với thanh song song x x x x 4428/QĐ-SYT

1832 42 Tập đi với khung tập đi x x x x 4428/QĐ-SYT

1833 43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) x x x x 4428/QĐ-SYT

1834 44 Tập đi với gậy x x x x 4428/QĐ-SYT

1835 45 Tập đi với bàn xương cá x x x x 4428/QĐ-SYT

1836 46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) x x x x 4428/QĐ-SYT

1837 47 Tập lên, xuống cầu thang x x x x 4428/QĐ-SYT

1838 48 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) x x x x 4428/QĐ-SYT

1839 49 Tập đi với chân giả trên gối x x x x 4428/QĐ-SYT

1840 50 Tập đi với chân giả dưới gối x x x x 4428/QĐ-SYT

1841 51 Tập đi với khung treo x x x x 4428/QĐ-SYT

1842 52 Tập vận động thụ động x x x x 4428/QĐ-SYT

1843 53 Tập vận động có trợ giúp x x x x 4428/QĐ-SYT

1844 54 Tập vận động chủ động x x x x 4428/QĐ-SYT

1845 55 Tập vận động tự do tứ chi x x x x 4428/QĐ-SYT

1846 56 Tập vận động có kháng trở x x x x 4428/QĐ-SYT

1847 57 Tập kéo dãn x x x x 4428/QĐ-SYT

Page 35: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1848 58 Tập vận động trên bóng x x x 4428/QĐ-SYT

1849 59 Tập trong bồn bóng nhỏ x x x 4428/QĐ-SYT

1850 60 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên x x x 4428/QĐ-SYT

1851 61 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

1852 62 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng x x x 4428/QĐ-SYT

1853 63 Tập với thang tường x x x x 4428/QĐ-SYT

1854 64 Tập với giàn treo các chi x x x 4428/QĐ-SYT

1855 65 Tập với ròng rọc x x x x 4428/QĐ-SYT

1856 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai x x x x 4428/QĐ-SYT

1857 67 Tập với dụng cụ chèo thuyền x x x x 4428/QĐ-SYT

1858 68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh x x x x 4428/QĐ-SYT

1859 69 Tập với máy tập thăng bằng x x x x 4428/QĐ-SYT

1860 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi x x x x 4428/QĐ-SYT

1861 71 Tập với xe đạp tập x x x x 4428/QĐ-SYT

1862 72 Tập với bàn nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1863 73 Tập các kiểu thở x x x x 4428/QĐ-SYT

1864 74 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) x x x x 4428/QĐ-SYT

1865 75 Tập ho có trợ giúp x x x x 4428/QĐ-SYT

1866 76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực x x x x 4428/QĐ-SYT

1867 77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế x x x x 4428/QĐ-SYT

1868 78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu x x 4428/QĐ-SYT

1869 79 Kỹ thuật di động khớp x x 4428/QĐ-SYT

1870 82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay x x x x 4428/QĐ-SYT

1871 83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân x x x x 4428/QĐ-SYT

1872 84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình x x x x 4428/QĐ-SYT

1873 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng x x x x 4428/QĐ-SYT

1874 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân x x x 4428/QĐ-SYT

1875 87 Kỹ thuật Frenkel x x x x 4428/QĐ-SYT

1876 88 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý x x x x 4428/QĐ-SYT

1877 89 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình x x x x 4428/QĐ-SYT

1878 90 Tập điều hợp vận động x x x x 4428/QĐ-SYT

1879 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) x x x x 4428/QĐ-SYT

C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)

1880 92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn x x x x 4428/QĐ-SYT

1881 93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn x x x x 4428/QĐ-SYT

1882 94 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn x x x x 4428/QĐ-SYT

1883 95 Tập các vận động thô của bàn tay x x x x 4428/QĐ-SYT

1884 96 Tập các vận động khéo léo của bàn tay x x x x 4428/QĐ-SYT

1885 97 Tập phối hợp hai tay x x x x 4428/QĐ-SYT

1886 98 Tập phối hợp tay mắt x x x x 4428/QĐ-SYT

1887 99 Tập phối hợp tay miệng x x x x 4428/QĐ-SYT

1888 100Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống,

tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)

x x x x4428/QĐ-SYT

1889 101 Tập điều hòa cảm giác x x x x 4428/QĐ-SYT

1890 102 Tập tri giác và nhận thức x x x x 4428/QĐ-SYT

1891 103Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng

cụ trợ giúp thích nghi

x x x x4428/QĐ-SYT

D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập)

Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN

ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)

E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP

(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và

bảo quản)

XVIII. Điện quangA. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

1. Siêu âm đầu, cổ

1892 1 Siêu âm tuyến giáp x x x 4428/QĐ-SYT

1893 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x x x 4428/QĐ-SYT

2. Siêu âm vùng ngực

3. Siêu âm ổ bụng

1894 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) x x x 4428/QĐ-SYT

1895 16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang,

tiền liệt tuyến) x x x4428/QĐ-SYT

1896 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x x 4428/QĐ-SYT

1897 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x x 4428/QĐ-SYT

1898 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x 4428/QĐ-SYT

1899 22 Siêu âm Doppler gan lách x x 4428/QĐ-SYT

Page 36: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1900 23Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc

treo tràng trên, thân tạng…) x x4428/QĐ-SYT

1901 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x 4428/QĐ-SYT

1902 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x 4428/QĐ-SYT

1903 26Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động

mạch tử cung) x x4428/QĐ-SYT

1904 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 4428/QĐ-SYT

1905 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới x x 4428/QĐ-SYT

4. Siêu âm sản phụ khoa

1906 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng x x x 4428/QĐ-SYT

1907 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

1908 32 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng x x 4428/QĐ-SYT

1909 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo x x 4428/QĐ-SYT

1910 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x x x 4428/QĐ-SYT

1911 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x x x 4428/QĐ-SYT

1912 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x x x 4428/QĐ-SYT

1913 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung x x 4428/QĐ-SYT

1914 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu x x 4428/QĐ-SYT

1915 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa x x 4428/QĐ-SYT

1916 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối x x 4428/QĐ-SYT

1917 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 4428/QĐ-SYT

1918 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi x x 4428/QĐ-SYT

5. Siêu âm cơ xương khớp

1919 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) x x 4428/QĐ-SYT

1920 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) x x 4428/QĐ-SYT

6. Siêu âm tim, mạch máu

1921 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới x x 4428/QĐ-SYT

1922 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục x x 4428/QĐ-SYT

1923 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x 4428/QĐ-SYT

7. Siêu âm vú

1924 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x 4428/QĐ-SYT

1925 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x 4428/QĐ-SYT

8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam

1926 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x 4428/QĐ-SYT

1927 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên x x 4428/QĐ-SYT

1928 59 Siêu âm dương vật x x 4428/QĐ-SYT

9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY

HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)

1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

1929 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1930 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1931 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x x x x 4428/QĐ-SYT

1932 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x x x 4428/QĐ-SYT

1933 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT

1934 72 Chụp Xquang Blondeau x x x x 4428/QĐ-SYT

1935 73 Chụp Xquang Hirtz x x x x 4428/QĐ-SYT

1936 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x 4428/QĐ-SYT

1937 75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến x x x 4428/QĐ-SYT

1938 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1939 77 Chụp Xquang Chausse III x x x 4428/QĐ-SYT

1940 78 Chụp Xquang Schuller x x x 4428/QĐ-SYT

1941 79 Chụp Xquang Stenvers x x x 4428/QĐ-SYT

1942 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x x 4428/QĐ-SYT

1943 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x x x 4428/QĐ-SYT

1944 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x x 4428/QĐ-SYT

1945 83 Chụp Xquang răng toàn cảnh x x 4428/QĐ-SYT

1946 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x x x 4428/QĐ-SYT

1947 85 Chụp Xquang mỏm trâm x x x 4428/QĐ-SYT

1948 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1949 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x x 4428/QĐ-SYT

1950 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế x x x 4428/QĐ-SYT

1951 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x x x 4428/QĐ-SYT

1952 90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT

1953 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1954 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên x x x x 4428/QĐ-SYT

1955 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1956 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn x x x 4428/QĐ-SYT

1957 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze x x x 4428/QĐ-SYT

1958 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT

1959 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên x x x 4428/QĐ-SYT

Page 37: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

1960 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x 4428/QĐ-SYT

1961 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT

1962 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x 4428/QĐ-SYT

1963 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch x x x 4428/QĐ-SYT

1964 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1965 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1966 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT

1967 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) x x x x 4428/QĐ-SYT

1968 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1969 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT

1970 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch

x x x x4428/QĐ-SYT

1971 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x x x 4428/QĐ-SYT

1972 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT

1973 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1974 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT

1975 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè x x x 4428/QĐ-SYT

1976 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1977 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 4428/QĐ-SYT

1978 116Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch

x x x x4428/QĐ-SYT

1979 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1980 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng x x 4428/QĐ-SYT

1981 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x 4428/QĐ-SYT

1982 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên x x x x 4428/QĐ-SYT

1983 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x x 4428/QĐ-SYT

1984 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x x 4428/QĐ-SYT

1985 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x 4428/QĐ-SYT

1986 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1987 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng x x x x 4428/QĐ-SYT

1988 127 Chụp Xquang tại giường x x x 4428/QĐ-SYT

1989 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x x 4428/QĐ-SYT

2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)

1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy

1990 149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

1991 150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

1992 155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

1993 156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

1994 160 Chụp CLVT hốc mắt x x x 4428/QĐ-SYT

2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy

3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy

4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy

1995 191 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

1996 192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

1997 193 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao x x x 4428/QĐ-SYT

1998 194 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x x 4428/QĐ-SYT

5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy

6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy

7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy

1999 219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp

Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)

x x x

4428/QĐ-SYT

2000 220 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x x 4428/QĐ-SYT

2001 221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u

vùng tiểu khung.v.v.)

x x x

4428/QĐ-SYT

2002 222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x x 4428/QĐ-SYT

8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128

dãy

9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy

10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy

2003 255Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang x x x

4428/QĐ-SYT

2004 256 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

2005 257Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản

quang

x x x4428/QĐ-SYT

Page 38: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2006 258 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang x x x 4428/QĐ-SYT

2007 259Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản

quang

x x x4428/QĐ-SYT

2008 260Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản

quang

x x x4428/QĐ-SYT

11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128

dãy

12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy

D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)

1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực

0.2-1.5T

2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T

3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-

1.5T

4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương

khớp máy từ lực 0.2-1.5T

5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T

6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt

khác máy 1.5T

7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥

3T

8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T

9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T

10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương

khớp máy từ lực ≥ 3T

11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T

12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt

khác máy từ lực ≥ 3T

Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN

THIỆP

1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng

2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng

3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)

4. Chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền

5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm

2009 603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2010 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2011 606 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2012 607 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2013 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2014 610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2015 611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2016 612 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2017 619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2018 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2019 621 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2020 622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp

vi tính

7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ

8. Điện quang tim mạch

XIX. Y học hạt nhân

A. CHẨN ĐOÁN

B. ĐIỀU TRỊ

XX. Nội soi

A. SỌ NÃO

B. TAI - MŨI - HỌNG

2021 7 Nội soi cầm máu mũi x x x 4428/QĐ-SYT

2022 8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết x x x 4428/QĐ-SYT

2023 10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán x x x 4428/QĐ-SYT

2024 13 Nội soi tai mũi họng x x x 4428/QĐ-SYT

C. KHÍ- PHẾ QUẢN

D. LỒNG NGỰC- PHỔI

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG

2025 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x x 4428/QĐ-SYT

2026 81 Nội soi đại tràng sigma x x x 4428/QĐ-SYT

Page 39: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2027 82 Soi trực tràng x x x 4428/QĐ-SYT

E. TIẾT NIỆU

G. KHỚP

H. PHỤ SẢN

XXI. Thăm dò chức năng

A. TIM, MẠCH

2028 4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) x x x x 4428/QĐ-SYT

2029 13 Nghiệm pháp dây thắt x x x x 4428/QĐ-SYT

2030 14 Điện tim thường x x x x 4428/QĐ-SYT

B. HÔ HẤP

2031 19 Đo hô hấp ký x x 4428/QĐ-SYT

2032 22 Test dung tích sống gắng sức (FVC) x x x 4428/QĐ-SYT

2033 23 Test dung tích sống thở chậm (SVC) x x x 4428/QĐ-SYT

2034 24 Thông khí tự ý tối đa (MVV) x x x 4428/QĐ-SYT

C. THẦN KINH, TÂM THẦN

2035 40 Ghi điện não đồ thông thường x x x 4428/QĐ-SYT

D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU

Đ. TAI MŨI HỌNG

2036 69 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc x x x 4428/QĐ-SYT

E. MẮT

2037 76 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel x x x 4428/QĐ-SYT

2038 77 Test thử cảm giác giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

2039 78 Test phát hiện khô mắt x x x 4428/QĐ-SYT

2040 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom x x x 4428/QĐ-SYT

2041 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm x x x 4428/QĐ-SYT

2042 81 Đo thị trường chu biên x x x 4428/QĐ-SYT

2043 82 Đo sắc giác x x x 4428/QĐ-SYT

2044 83 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x 4428/QĐ-SYT

2045 84 Đo khúc xạ máy x x x 4428/QĐ-SYT

2046 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 4428/QĐ-SYT

2047 86 Thử kính x x x 4428/QĐ-SYT

2048 87 Đo độ lác x x x 4428/QĐ-SYT

2049 88 Xác định sơ đồ song thị x x x 4428/QĐ-SYT

2050 89 Đo độ sâu tiền phòng x x x 4428/QĐ-SYT

2051 90 Đo đường kính giác mạc x x x 4428/QĐ-SYT

2052 91 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2053 92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x x 4428/QĐ-SYT

2054 93 Đo thị lực x x x x 4428/QĐ-SYT

G. CƠ XƯƠNG KHỚP

2055 101 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm x x x 4428/QĐ-SYT

2056 105 Nghiệm pháp Atropin x x x x 4428/QĐ-SYT

H. NỘI TIẾT

2057 118 Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin x x x 4428/QĐ-SYT

2058 122Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không

định lượng Insulin

x x x4428/QĐ-SYT

XXII.Huyết học - truyền máuA. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

2059 1Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên

khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngx x x 854/QĐ-SYT

2060 2Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên

khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động x x x4428/QĐ-SYT

2061 4Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%,

PTs) bằng máy cầm tay x x x x5224/QĐ-SYT

2062 5

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK)

bằng máy tự động

x x x 854/QĐ-SYT

2063 6

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK)

bằng máy bán tự động. x x x

4428/QĐ-SYT

2064 9Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự

động x x x4428/QĐ-SYT

2065 12Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),

phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động x x x4428/QĐ-SYT

2066 14

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),

phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán

tự động x x x

5224/QĐ-SYT

2067 15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) x x x 4428/QĐ-SYT

2068 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x 4428/QĐ-SYT

2069 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy x x x x 4428/QĐ-SYT

2070 22 Nghiệm pháp dây thắt x x x x 4428/QĐ-SYT

2071 24 Bán định lượng D-Dimer x x x 5224/QĐ-SYT

Page 40: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC

2072 89 Định lượng Transferin x x 1020/QD-SYT

2073 91 Định lượng EPO (Erythropoietin) x x 1020/QD-SYT

2074 92 Đo huyết sắc tố niệu x x x 4428/QĐ-SYT

2075 103 Định lượng G6PD x 4428/QĐ-SYT

2076 116 Định lượng Ferritin x x 5224/QĐ-SYT

2077 117 Định lượng sắt huyết thanh x x x 4428/QĐ-SYT

C. TẾ BÀO HỌC

2078 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) x x x x 4428/QĐ-SYT

2079 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) x x x x 4428/QĐ-SYT

2080 120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) x x x 5224/QĐ-SYT

2081 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) x x x 4428/QĐ-SYT

2082 123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) x x x 4428/QĐ-SYT

2083 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x x 5224/QĐ-SYT

2084 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x 4428/QĐ-SYT

2085 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) x x x 4428/QĐ-SYT

2086 138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ

công) x x x x4428/QĐ-SYT

2087 139Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập

trung hồng cầu nhiễm) x x x 1020/QD-SYT

2088 140 Tìm giun chỉ trong máu x x x x 1020/QD-SYT

2089 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) x x x 4428/QĐ-SYT

2090 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x x x 1020/QD-SYT

2091 149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ

công) x x x x4428/QĐ-SYT

2092 150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) x x 1020/QD-SYT

2093 151 Cặn Addis x x x 4428/QĐ-SYT

2094 152

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học

(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa

phế quản…) bằng phương pháp thủ công x x x

4428/QĐ-SYT

2095 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học x x x 4428/QĐ-SYT

2096 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm x x x 5224/QĐ-SYT

2097 161 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế x x x 4428/QĐ-SYT

2098 162Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm

tổng trở) x x x5224/QĐ-SYT

2099 163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương

pháp thủ công) x x x4428/QĐ-SYT

2100 164Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm

laser) x x x4428/QĐ-SYT

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU

2101 267Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống

nghiệm) x x x 1020/QD-SYT

2102 268Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ

thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT

2103 271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT

2104 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) x x x 4428/QĐ-SYT

2105 283 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) x x x 1020/QD-SYT

2106 284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) x x x 1020/QD-SYT

2107 285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu x x x 1020/QD-SYT

2108 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT

2109 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) x x x 4428/QĐ-SYT

2110 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT

2111 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 1020/QD-SYT

Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC

2112 347 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) x x x 5224/QĐ-SYT

2113 352 Điện di huyết sắc tố x x x 5224/QĐ-SYT

E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC

G. TRUYỀN MÁU

H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG

2114 501Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại

trú) x x x4428/QĐ-SYT

2115 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu x x x 4428/QĐ-SYT

I. TẾ BÀO GỐC

XXIII. Hóa sinhA. MÁU

2116 3 Định lượng Acid Uric x x x 4428/QĐ-SYT

2117 7 Định lượng Albumin x x x 4428/QĐ-SYT

2118 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) x x x 5224/QĐ-SYT

2119 10 Đo hoạt độ Amylase x x x 4428/QĐ-SYT

Page 41: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2120 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) x x 4428/QĐ-SYT

2121 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x 4428/QĐ-SYT

2122 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x 4428/QĐ-SYT

2123 24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) x x 5224/QĐ-SYT

2124 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x 4428/QĐ-SYT

2125 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x 4428/QĐ-SYT

2126 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2127 28 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) x x 5224/QĐ-SYT

2128 29 Định lượng Calci toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2129 30 Định lượng Calci ion hóa x x x 4428/QĐ-SYT

2130 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) x x 5224/QĐ-SYT

2131 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) x x 5224/QĐ-SYT

2132 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) x x 5224/QĐ-SYT

2133 35 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) x x 5224/QĐ-SYT

2134 36 Định lượng Calcitonin x x 5224/QĐ-SYT

2135 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) x x 5224/QĐ-SYT

2136 40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) x x x 5224/QĐ-SYT

2137 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2138 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) x x 4428/QĐ-SYT

2139 43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) x x 4428/QĐ-SYT

2140 45 Định lượng C-Peptid x x x 5224/QĐ-SYT

2141 50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) x x x 4428/QĐ-SYT

2142 51 Định lượng Creatinin x x x 4428/QĐ-SYT

2143 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x 4428/QĐ-SYT

2144 60 Định lượng Ethanol (cồn) x x 1020/QD-SYT

2145 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) x 854/QĐ-SYT

2146 63 Định lượng Ferritin x x 854/QĐ-SYT

2147 66Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic

Gonadotropin)x x 854/QĐ-SYT

2148 68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) x x 5224/QĐ-SYT

2149 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) x x 5224/QĐ-SYT

2150 75 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT

2151 76 Định lượng Globulin x x x 4428/QĐ-SYT

2152 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) x x x 4428/QĐ-SYT

2153 81 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) x 5224/QĐ-SYT

2154 83 Định lượng HbA1c x x x 4428/QĐ-SYT

2155 84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) x x x 4428/QĐ-SYT

2156 112 Định lượng HDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) x x x 4428/QĐ-SYT

2157 121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) x x 5224/QĐ-SYT

2158 123 Định lượng PAPP-A x 854/QĐ-SYT

2159 128 Định lượng Phospho x x x 1020/QD-SYT

2160 134 Định lượng Protein toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2161 138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) x x 5224/QĐ-SYT

2162 139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) x x 5224/QĐ-SYT

2163 140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) x x 5224/QĐ-SYT

2164 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) x x 4428/QĐ-SYT

2165 143 Định lượng Sắt x x x 4428/QĐ-SYT

2166 157 Định lượng Transferin x x 1020/QD-SYT

2167 158 Định lượng Triglycerid x x x 4428/QĐ-SYT

2168 159 Định lượng Troponin T x x 4428/QĐ-SYT

2169 161 Định lượng Troponin I x x 4428/QĐ-SYT

2170 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) x x 5224/QĐ-SYT

2171 166 Định lượng Urê x x x 4428/QĐ-SYT

B. NƯỚC TIỂU

2172 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x x x 4428/QĐ-SYT

2173 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT

2174 174 Định lượng Amphetamine x x x 4428/QĐ-SYT

2175 175 Đo hoạt độ Amylase x x x 4428/QĐ-SYT

2176 176 Định lượng Axit Uric x x x 4428/QĐ-SYT

2177 177 Định lượng Barbiturates x x 4428/QĐ-SYT

2178 178 Định lượng Benzodiazepin x x 4428/QĐ-SYT

2179 179 Định tính beta hCG (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT

2180 180 Định lượng Canxi x x x 4428/QĐ-SYT

2181 184 Định lượng Creatinin x x x 4428/QĐ-SYT

2182 185 Định lượng Dưỡng chấp x x x 4428/QĐ-SYT

2183 186 Định tính Dưỡng chấp x x x 4428/QĐ-SYT

2184 187 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT

2185 188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT

2186 189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) x x 4428/QĐ-SYT

2187 192 Định lượng Opiate x x 4428/QĐ-SYT

Page 42: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2188 193 Định tính Opiate (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT

2189 194 Định tính Morphin (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT

2190 195 Định tính Codein (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT

2191 196 Định tính Heroin (test nhanh) x x x x 4428/QĐ-SYT

2192 201 Định lượng Protein x x x 4428/QĐ-SYT

2193 205 Định lượng Ure x x x 4428/QĐ-SYT

2194 206 Tổng phân tích nư-ớc tiểu (Bằng máy tự động) x x x x 4428/QĐ-SYT

C. DỊCH NÃO TUỶ

2195 207 Định lượng Clo x x x 4428/QĐ-SYT

2196 208 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT

2197 209 Phản ứng Pandy x x x 4428/QĐ-SYT

2198 210 Định lượng Protein x x x 4428/QĐ-SYT

D. THỦY DỊCH MẮT

E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng

tim…)

2199 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2200 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2201 216 Định lượng Creatinin x x x 4428/QĐ-SYT

2202 217 Định lượng Glucose x x x 4428/QĐ-SYT

2203 219 Định lượng Protein x x x 4428/QĐ-SYT

2204 220 Phản ứng Rivalta x x x 4428/QĐ-SYT

2205 221 Định lượng Triglycerid x x x 4428/QĐ-SYT

2206 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x x x 4428/QĐ-SYT

2207 223 Định lượng Ure x x x 4428/QĐ-SYT

XXIV. Vi sinh, ký sinh trùngA. VI KHUẨN

1. Vi khuẩn chung

2208 1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT

2209 94 Streptococcus pyogenes ASO x x x x 854/QĐ-SYT

2. Mycobacteria

2210 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x 1020/QD-SYT

3. Vibrio cholerae

2211 42 Vibrio cholerae soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT

2212 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT

4. Neisseria gonorrhoeae

2213 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT

5. Neisseria meningitidis

2214 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT

6. Các vi khuẩn khác

2215 60 Chlamydia test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2216 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2217 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2218 98 Treponema pallidum test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2219 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng x x 1020/QD-SYT

B. VIRUS

1. Virus chung

2. Hepatitis virus

2220 117 HBsAg test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2221 119 HBsAg miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2222 121 HBsAg định lượng x x 1020/QD-SYT

2223 122 HBsAb test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2224 124 HBsAb định lượng x x 1020/QD-SYT

2225 126 HBc IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2226 127 HBcAb test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2227 129 HBc total miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2228 130 HBeAg test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2229 132 HBeAg miễn dịch tự động x x 854/QĐ-SYT

2230 133 HBeAb test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2231 135 HBeAb miễn dịch tự động x x 854/QĐ-SYT

2232 144 HCV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2233 146 HCV Ab miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2234 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2235 155 HAV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2236 157 HAV IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2237 159 HAV total miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2238 163 HEV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2239 164 HEV IgM test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2240 166 HEV IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

3. HIV

2241 169 HIV Ab test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2242 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x x x 1020/QD-SYT

Page 43: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

4. Dengue virus

2243 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2244 184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2245 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x x x x 1020/QD-SYT

5. Herpesviridae

6. Enterovirus

7. Các virus khác

2246 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

2247 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động x x 1020/QD-SYT

C. KÝ SINH TRÙNG

1. Ký sinh trùng trong phân

2248 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT

2249 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x x x 4428/QĐ-SYT

2250 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT

2251 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x 4428/QĐ-SYT

2252 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT

2253 268 Trứng giun soi tập trung x x x x 4428/QĐ-SYT

2254 269 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT

2. Ký sinh trùng trong máu

2255 289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính x x x x 1020/QD-SYT

2256 291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh x x x x 1020/QD-SYT

3. Ký sinh trùng ngoài da

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác

2257 317 Trichomonas vaginalis soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT

2258 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi x x x 4428/QĐ-SYT

D. VI NẤM

2259 319 Vi nấm soi tươi x x x x 4428/QĐ-SYT

2260 321 Vi nấm nhuộm soi x x x 4428/QĐ-SYT

Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN

XXV. Giải phẩu bệnh lý

2261 1Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm,

chụp vú

x x x4428/QĐ-SYT

2262 2Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu

âm, chụp vú

x x x x4428/QĐ-SYT

2263 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da x x x x 4428/QĐ-SYT

2264 14 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt x x x 4428/QĐ-SYT

2265 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x x x 4428/QĐ-SYT

2266 20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim x x x 4428/QĐ-SYT

2267 21 Tế bào học dịch màng khớp x x x 4428/QĐ-SYT

2268 22 Tế bào học nước tiểu x x x 4428/QĐ-SYT

2269 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou x x x 4428/QĐ-SYT

2270 76 Nhuộm Giemsa x x x x 4428/QĐ-SYT

XXVI. Vi phẫuA. THẦN KINH SỌ NÃO

B. HÀM MẶT

C. TAI MŨI HỌNG

D. SẢN PHỤ KHOA

Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC

XXVII. Phẫu thuật nội soi

A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ

1. Sọ não - Đầu - Mặt

2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp

B. CỘT SỐNG

C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH

1. Lồng ngực – Phổi

2. Tim

3. Mạch máu

D. BỤNG – TIÊU HOÁ

1. Thực quản

2. Dạ dày

3. Tá tràng

4. Ruột non

5. Ruột thừa

6. Đại tràng

7. Hậu môn - Trực tràng

8. Gan

9. Đường mật

Page 44: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

10. Tụy

11. Lách

12. Mạc treo

13. Điều trị giảm béo

14. Thoát vị

15. Tuyến thượng thận

16. Các phẫu thuật nội soi khác

Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC

1. Thận

2. Niệu quản

3. Bàng quang

4. Tuyến tiền liệt

5. Sinh dục, niệu đạo

6. Phẫu thuật vùng hố chậu

7. Tử cung

8. Buồng trứng – Vòi trứng

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG

1. Khớp vai

2. Khớp khuỷu

3. Khớp cổ tay

4. Khớp háng

5. Khớp gối

G. TẠO HÌNH

1. Vùng Đầu - Mặt - Cổ

2. Vùng thân mình

3. Vùng chi thể

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC

XXVIII. Tạo hình thẩm mỹ

A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ

1. Vùng xương sọ- da đầu

2271 1 Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc x x x x 4428/QĐ-SYT

2272 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x x x x 4428/QĐ-SYT

2273 3Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng

vạt tại chỗ

x x x4428/QĐ-SYT

2274 4Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng

vạt lân cận

x x x4428/QĐ-SYT

2275 9 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x 4428/QĐ-SYT

2276 10 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên x x x 4428/QĐ-SYT

2277 13 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng x x x 4428/QĐ-SYT

2278 14 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày x x x 4428/QĐ-SYT

2279 16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT

2. Vùng mi mắt

2280 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x x x 4428/QĐ-SYT

2281 34 Khâu da mi x x x 4428/QĐ-SYT

2282 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x 4428/QĐ-SYT

2283 62 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT

2284 63 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT

2285 64 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT

2286 66 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt x x x 4428/QĐ-SYT

3. Vùng mũi

2287 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x x x 4428/QĐ-SYT

2288 107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi x x x 4428/QĐ-SYT

2289 108 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi x x x 4428/QĐ-SYT

4. Vùng môi

2290 110 Khâu vết thương vùng môi x x x 4428/QĐ-SYT

2291 111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi x x x 4428/QĐ-SYT

2292 112 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi x x x 4428/QĐ-SYT

2293 116 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT

2294 132 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi x x x 4428/QĐ-SYT

2295 133 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép x x x 4428/QĐ-SYT

2296 134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung x x x 4428/QĐ-SYT

5. Vùng tai

2297 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai x x x x 4428/QĐ-SYT

2298 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x 4428/QĐ-SYT

2299 138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời x x x 4428/QĐ-SYT

2300 140 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời x x x 4428/QĐ-SYT

Page 45: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2301 143 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT

2302 148 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

2303 151 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa x x x 4428/QĐ-SYT

2304 153 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân x x x 4428/QĐ-SYT

2305 154 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình x x x 4428/QĐ-SYT

2306 155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT

2307 156 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

2308 157 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

2309 158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x x x 4428/QĐ-SYT

6. Vùng hàm mặt cổ

2310 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ x x x x 4428/QĐ-SYT

2311 162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu

hổng tổ chức

x x x x4428/QĐ-SYT

2312 163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x x 4428/QĐ-SYT

2313 164Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có

thiếu hổng tổ chức

x x x4428/QĐ-SYT

2314 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x 4428/QĐ-SYT

2315 171Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x

4428/QĐ-SYT

2316 175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x x 4428/QĐ-SYT

2317 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

2318 193Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất

làm đầy

x x x4428/QĐ-SYT

2319 194Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép

mỡ coleman

x x x4428/QĐ-SYT

2320 195Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng

chất làm đầy

x x x4428/QĐ-SYT

2321 196Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng

ghép mỡ coleman

x x x4428/QĐ-SYT

2322 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x 4428/QĐ-SYT

2323 198Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) x x x

4428/QĐ-SYT

2324 199Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) x x x

4428/QĐ-SYT

2325 200 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT

2326 202 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x 4428/QĐ-SYT

2327 203 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa x x x 4428/QĐ-SYT

2328 213 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 x x x 4428/QĐ-SYT

2329 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da x x x 4428/QĐ-SYT

2330 225 Cắt u phần mềm vùng cổ x x x 4428/QĐ-SYT

2331 226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

2332 227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

2333 229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x x x 4428/QĐ-SYT

2334 235 Ghép mỡ tự thân coleman x x x 4428/QĐ-SYT

B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH

2335 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x x x 4428/QĐ-SYT

2336 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x x x 4428/QĐ-SYT

2337 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x x x 4428/QĐ-SYT

2338 269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông x x x 4428/QĐ-SYT

C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI

D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY

2339 334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón x x x 4428/QĐ-SYT

2340 335Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với

Kirschner hoặc nẹp vít

x x4428/QĐ-SYT

2341 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x x 4428/QĐ-SYT

2342 337 Nối gân gấp x x x 4428/QĐ-SYT

2343 340 Nối gân duỗi x x x 4428/QĐ-SYT

2344 341 Gỡ dính gân x x x 4428/QĐ-SYT

2345 352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 4428/QĐ-SYT

2346 358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa x x 5224/QĐ-SYT

2347 359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa x x 5224/QĐ-SYT

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI

2348 403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm x x 5224/QĐ-SYT

2349 404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm x x 5224/QĐ-SYT

E. THẨM MỸ

2350 414 Phẫu thuật thu gọn môi dày x x x 4428/QĐ-SYT

2351 415 Phẫu thuật độn môi x x x 4428/QĐ-SYT

2352 418 Phẫu thuật thừa da mi trên x x x 4428/QĐ-SYT

2353 419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x x x 4428/QĐ-SYT

2354 420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x x x 4428/QĐ-SYT

Page 46: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2355 421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí x x x 4428/QĐ-SYT

2356 422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí x x x 4428/QĐ-SYT

2357 423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

2358 424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x x x 4428/QĐ-SYT

2359 425Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng

mắt

x x x4428/QĐ-SYT

2360 426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x x x 4428/QĐ-SYT

2361 427 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ x x x 4428/QĐ-SYT

2362 428 Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp x x x 4428/QĐ-SYT

2363 429Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn

tự thân

x x x4428/QĐ-SYT

2364 430 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo x x x 4428/QĐ-SYT

2365 431 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân x x x 4428/QĐ-SYT

2366 432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi x x x 4428/QĐ-SYT

2367 433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ x x x 4428/QĐ-SYT

2368 434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch x x x 4428/QĐ-SYT

2369 435 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi x x x 4428/QĐ-SYT

2370 436Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy

vùng mũi

x x x4428/QĐ-SYT

2371 437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ x x x 4428/QĐ-SYT

2372 438 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má x x x 4428/QĐ-SYT

2373 441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần x x x 4428/QĐ-SYT

2374 442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2375 443 Phẫu thuật căng da mặt cổ x x x 4428/QĐ-SYT

2376 444 Phẫu thuật căng da cổ x x x 4428/QĐ-SYT

2377 445 Phẫu thuật căng da trán x x x 4428/QĐ-SYT

2378 446 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt x x x 4428/QĐ-SYT

2379 447 Phẫu thuật căng da trán thái dương x x x 4428/QĐ-SYT

2380 448 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi x x x 4428/QĐ-SYT

2381 449 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt x x x 4428/QĐ-SYT

2382 450 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại x x x 4428/QĐ-SYT

2383 451 Hút mỡ vùng cằm x x x 4428/QĐ-SYT

2384 452 Hút mỡ vùng dưới hàm x x x 4428/QĐ-SYT

2385 453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má x x x 4428/QĐ-SYT

2386 454 Hút mỡ vùng cánh tay x x x 4428/QĐ-SYT

2387 455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân x x x 4428/QĐ-SYT

2388 456 Hút mỡ vùng vú x x x 4428/QĐ-SYT

2389 457 Hút mỡ bụng một phần x x x 4428/QĐ-SYT

2390 458 Hút mỡ bụng toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2391 459 Hút mỡ đùi x x x 4428/QĐ-SYT

2392 460 Hút mỡ hông x x x 4428/QĐ-SYT

2393 461 Hút mỡ vùng lưng x x x 4428/QĐ-SYT

2394 462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi x x x 4428/QĐ-SYT

2395 463 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. x x x 4428/QĐ-SYT

2396 464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể x x x 4428/QĐ-SYT

2397 465 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi x x x 4428/QĐ-SYT

2398 466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt x x x 4428/QĐ-SYT

2399 467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay x x x 4428/QĐ-SYT

2400 468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông x x x 4428/QĐ-SYT

2401 469 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông x x x 4428/QĐ-SYT

2402 470 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực x x x 4428/QĐ-SYT

2403 471 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy x x x 4428/QĐ-SYT

2404 472 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú x x x 4428/QĐ-SYT

2405 473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần x x x 4428/QĐ-SYT

2406 474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần x x x 4428/QĐ-SYT

2407 475 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn x x x 4428/QĐ-SYT

2408 476 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn x x x 4428/QĐ-SYT

2409 477 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản x x x 4428/QĐ-SYT

2410 478 Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp x x x 4428/QĐ-SYT

2411 479Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ

bụng

x x x4428/QĐ-SYT

2412 480Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm

mỹ bụng

x x x4428/QĐ-SYT

2413 481 Phẫu thuật độn cằm x x x 4428/QĐ-SYT

2414 482 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ x x x 4428/QĐ-SYT

2415 483 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy x x x 4428/QĐ-SYT

2416 484Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm x x x

4428/QĐ-SYT

2417 485 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ x x x 4428/QĐ-SYT

2418 486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo x x x 4428/QĐ-SYT

2419 491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn x x x 4428/QĐ-SYT

Page 47: BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN DANH MỤC KỸ …file.medinet.gov.vn/data/soytehcm/bvquanphunhuan/...115 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x 4428/QĐ-SYT 116 251 Lấy máu

TT

cộng

dồn

TT

TT 43

TT

TT 21DANH MỤC KỸ THUẬT

SỐ

QUYẾT ĐỊNH

A B C D

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

2420 492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn x x x 4428/QĐ-SYT

2421 493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi x x x 4428/QĐ-SYT

2422 494 Tiêm chất làm đầy độn mô x x x 4428/QĐ-SYT

III.Nhi khoa

XXI. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

XXII. Y HỌC CỔ TRUYỀN

XXIII. GÂY MÊ HỒI SỨC

XXIV. NỘI KHOA

I. TIM MẠCH - HÔ HẤP

K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

XXV. MẮT

XXVI. UNG BƯỚU

XXVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ

XXVIII. NGOẠI KHOA

2423 4246 Tháo bột các loại x x x x 886/QĐ-SYT

G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT37)

2424 244 Phản ứng CRP x x x 1020/QD-SYT

2425 228 CRP định lượng x x x 1020/QD-SYT

2426 234 Đường máu mao mạch x x x 1020/QD-SYT

XXIII. HÓA SINH