Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 1
Tuần 1 Ngày 1
① 禁 CẤM きん
禁止 CẤM CHỈ きんし Cấm
② 煙 YÊN えん/けむり
禁煙 CẤM YÊN きんえん Cấm hút thuốc
煙 YÊN けむり Khói
③ 静 TĨNH せい/しず・か/しず・まる
安静 AN TĨNH あんせい Yên tĩnh
静か(な) TĨNH しずか Im lặng, yên tĩnh
静まる TĨNH しずまる Trở nên yên tĩnh
④ 危 NGUY き/あぶ・ない/あや・うい
危機 NGUY CƠ きき Nguy cơ
危ない NGUY あぶない Nguy hiểm
危うい NGUY あやうい Nguy hiểm (khó thoát)
⑤ 険 HIỂM けん/けわ・
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 2
しい
危険(な) NGUY HIỂM きけん Nguy hiểm
険しい HIỂM けわしい Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng
⑥ 関 QUAN かん/かか・わる
関心 QUAN TÂM かんしん Quan tâm
関わる QUAN かかわる Liên quan
関する QUAN (に)かんする Liên quan đến
⑦ 係 HỆ けい/かか・り
関係 QUAN HỆ かんけい Quan hệ
係り HỆ かかり Người phụ trách
係員 HỆ VIÊN かかりいん Người chịu trách nhiệm
⑧ 落 LẠC らく/お・ちる/お・とす
転落 CHUYỂN LẠC てんらく Rớt xuống, giáng chức, hạ bậc, ngồi phịch xuống
落第 LẠC ĐỆ らくだい Thi trượt
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 3
落ちる LẠC おちる Rớt, rơi (tự động từ)
落とす LẠC おとす làm rớt (tha động từ)
⑨ 石 THẠCH いし/せき/しゃく
落石 LẠC THẠCH らくせき Đá rơi
磁石 TỪ THẠCH じしゃく Đá nam châm, quặng từ
石 THẠCH いし Cục đá
⑩ 飛 PHI ひ/と・ぶ/と・ばす
飛行場 PHI HÀNH TRƯỜNG ひこうじょう sân bay
飛ぶ PHI とぶ Bay
飛び出す PHI XUẤT とびだす Nhảy vọt ra
⑪ 駐 TRÚ ちゅう
駐車場 TRÚ XA TRƯỜNG ちゅうしゃじ
ょう Bãi đỗ xe
駐車 TRÚ XA ちゅうしゃ Việc đỗ xe
⑫ 捨 XẢ しゃ/すて・る
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 4
四捨五入 TỨ XẢ NGŨ NHẬP ししゃごにゅう Làm tròn số
捨てる XẢ すてる Vứt đi
⑬ 遊 DU ゆう/あそ・ぶ
遊泳 DU VỊNH ゆうえい Bơi lội
遊ぶ DU あそぶ Đi chơi, chơi đùa
⑭ 泳 VỊNH えい/およ・ぐ
水泳 THỦY VỊNH すいえい Việc bơi lội
泳ぐ VỊNH およぐ Bơi
Tuần 1 Ngày 2
① 喫 KHIẾT きつ
喫茶店 KHIẾT TRÀ ĐIẾM きっさてん
Quán nước, quán trà/cà phê
喫煙所 KHIẾT YÊN SỞ きつえんじょ Khu vực hút thuốc
② 非 PHI ひ
非~ PHI ひ Không~
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 5
非常口 PHI THƯỜNG KHẨU ひじょうぐち Lối thoát hiểm
非常に PHI THƯỜNG ひじょうに Rất là
③ 御 NGỰ ご/おん(お)
御~ NGỰ お/ご~ (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
御手洗い NGỰ THỦ TẨY おてあらい Nhà vệ sinh
御中 NGỰ TRUNG おんちゅう Kính thưa, kính gửi
④ 常 THƯỜNG じょう
日常 NHẬT THƯỜNG にちじょう Thường ngày, mỗi ngày
常識 THƯỜNG THỨC じょうしき Thường thức, kiến thức phổ thông
常に THƯỜNG つねに Luôn luôn
⑤ 受 THỤ じゅ/う・ける
受験 THỤ NGHIỆM じゅけん Kỳ thi, dự thi
受ける THỤ うける Nhận, dự
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 6
⑥ 付 PHÓ ふ/つ・く/つ・ける
付近 PHÓ CẬN ふきん Kế cận, phụ cận
~付き PHÓ つき Gắn với~
受付 THỤ PHÓ うけつけ Quầy tiếp tân
日付 NHẬT PHÓ ひづけ Ngày tháng năm
⑦ 案 ÁN あん
案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn
案 ÁN あん Dự án, đề án, đề nghị
⑧ 内 NỘI ない/うち
以内 DĨ NỘI いない trong vòng ~
社内 XÃ NỘI しゃない Trong công ty
~内 NỘI ない Trong~
内 NỘI うち Bên trong
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 7
⑨ 議 NGHỊ ぎ
会議室 HỘI NGHỊ THẤT かいぎしつ Phòng hội nghị, phòng họp
不思議(な) BẤT TƯ NGHỊ ふしぎ Lạ kỳ, kỳ quặc
議論 NGHỊ LUẬN ぎろん Nghị luận, tranh luận
議員 NGHỊ VIÊN ぎいん Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
⑩ 化 HÓA か/け
文化 VĂN HÓA ぶんか Văn hóa
化学 HÓA HỌC かがく Hóa học
~化 HÓA か (Biến đổi thafnh~)~ hóa
化粧室 HÓA TRANG THẤT けしょうしつ Phòng trang điểm, toa lét
⑪ 階 GIAI かい
階段 GIAI ĐOẠN かいだん Cầu thang
~階 GIAI かい Tầng~
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 8
段階 ĐOẠN GIAI だんかい Giai đoạn
⑫ 段 ĐOẠN だん
段 ĐOẠN だん Một bước
手段 THỦ ĐOẠN しゅだん Phương thức, phương pháp
一段と NHẤT ĐOẠN いちだんと Hơn một bậc, hơn nhiều
石段 THẠCH ĐOẠN いしだん Cầu thang đá
Tuần 1 Ngày 3
① 営 DOANH えい
営業 DOANH NGHIỆP えいぎょう Doanh nghiệp, việc kinh doanh
② 放 PHÓNG ほう/はな・す/はな・れる
放送 PHÓNG TỐNG ほうそう Phát sóng
開放 KHAI PHÓNG かいほう Mở ra
開放厳禁 KHAI PHÓNG NGHIÊM CẤM かいほうげんきん Nghiêm cấm mở...
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 9
放す PHÓNG はなす Thả đi
③ 押 ÁP お・す/お・さえる
押す ÁP おす Ấn, nhấn
押し入れ ÁP NHẬP おしいれ Tủ âm tường
押さえる ÁP おさえる Ấn và giữ xuống
④ 準 CHUẨN じゅん
準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị
水準 THỦY CHUẨN すいじゅん Tiêu chuẩn
準急 CHUẨN CẤP じゅんきゅう Tàu tốc hành
準決勝 CHUẨN QUYẾT THẮNG じゅんけっしょう Trận bán kết
⑤ 備 BỊ び/そな・える
備品 BỊ PHẨM びひん Thiết bị, dụng cụ
備える BỊ そなえる Sắp xếp, chuẩn bị
備え付けの BỊ PHÓ そなえつけの Được trang bị với....(xây dựng)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 10
⑥ 定 ĐỊNH てい/じょう
定員 ĐỊNH VIÊN ていいん Sức chứa
定休日 ĐỊNH HƯU NHẬT ていきゅうび Ngày nghỉ định kỳ
定食 ĐỊNH THỰC ていしょく Set menu
定規 ĐỊNH QUY じょうぎ Thước kẻ
⑦ 流 LƯU りゅう/なが・す/なが・れる
流行 LƯU HÀNH りゅうこう Thịnh hành, mốt
流れる LƯU ながれる trôi theo (tự động từ)
流す LƯU ながす Thả trôi, xả theo (tha động từ)
⑧ 清 THANH せい/きよ・い
清書 THANH THƯ せいしょ Bản copy sạch/ bản chính
清流 THANH LƯU せいりゅう Dòng nước sạch
清い流れ THANH LƯU きよいながれ Dòng nước sạch
清い THANH きよい sạch sẽ, thanh khiết
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 11
⑨ 掃 TẢO そう/は・く
清掃 THANH TẢO せいそう Dọn dẹp
掃く TẢO はく Quét dọn
⑩ 閉 BẾ へい/し・まる/し・める/と・じる
閉会 BẾ HỘI へいかい Kết thúc buổi họp
閉店 BẾ ĐIẾM へいてん Đóng cửa tiệm
閉まる BẾ しまる Đóng (tự động từ)
閉める BẾ しめる Đóng (tha động từ)
閉じる BẾ とじる Đóng, nhắm (mắt), gập vào
⑪ 点 ĐIỂM てん
点 ĐIỂM てん Điểm
~点 ĐIỂM てん ~ điểm
欠点 KHUYẾT ĐIỂM けってん Khuyết điểm
⑫ 検 KIỂM けん
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 12
点検 ĐIỂM KIỂM てんけん Kiểm điểm, kiểm tra
検問 KIỂM VẤN けんもん Chất vấn, thẩm vấn
Tuần 1 Ngày 4
① 鉄 THIẾT てつ
地下鉄 ĐỊA HẠ THIẾT ちかてつ Tàu điện ngầm
私鉄 TƯ THIẾT してつ Tàu tư nhân
② 窓 SONG まど/そう
同窓会 ĐỒNG SONG HỘI どうそうかい
Hội học sinh cùng trường/lớp
窓 SONG まど cửa sổ
窓口 SONG KHẨU まどぐち Cửa bán vé, quầy thông tin tại văn phòng
③ 符 PHÙ ふ
切符 THIẾT PHÙ きっぷ Vé
④ 精 TINH せい
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 13
精算 TINH TOÁN せいさん Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác
精神 TINH THẦN せいしん Tinh thần
⑤ 算 TOÁN さん
計算 KẾ TOÁN けいさん Kế toán, tính toán
引き算 DẪN TOÁN ひきざん Phép trừ
足し算 TÚC TOÁN だしざん Phép cộng, thêm vào
⑥ 改 CẢI かい
あらた・める
改正 CẢI CHÍNH かいせい Cải chính, sửa chữa, thay đổi
改める CẢI あらためる Sửa đổi, cải thiện
⑦ 札 TRÁT さつ/ふだ
改札口 CẢI TRÁT KHẨU かいさつぐち Cổng soát vé
1万円札 VẠN YÊN TRÁT いちまんえんさつ Tờ 10 ngàn yên
札 TRÁT ふだ Thẻ/ nhãn
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 14
⑧ 線 TUYẾN せん
下線 HẠ TUYẾN かせん Gạch chân
線路 TUYẾN LỘ せんろ Tuyến đường sắt
新幹線 TÂN CÁN TUYẾN しんかんせん Tàu siêu tốc
⑨ 刻 KHẮC こく/きざ・む
時刻 THỜI KHẮC じこく Thời gian, thời khắc
刻む KHẮC きざむ Khắc, điêu khắc, thái (rau quả)
⑩ 番 PHIÊN ばん
番号 PHIÊN HIỆU ばんごう Số thứ tự
~番線 PHIÊN TUYẾN ばんせん Tuyến số~
⑪ 号 HIỆU ごう
符号 PHÙ HIỆU ふごう Phù hiệu, ký hiệu
~号車 HIỆU XA ごうしゃ Xe số~
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 15
信号 TÍN HIỆU しんごう Tín hiệu (đèn giao thông)
⑫ 快 KHOÁI かい/こころよ・い
快速 KHOÁI TỐC かいそく Tốc độ cao
快い KHOÁI こころよい Sảng khoái
⑬ 速 TỐC そく/はや・い
時速 THỜI TỐC じそく Tốc độ/ giờ
早速 TẢO TỐC さっそく Ngay lập tức
⑭ 路 LỘ ろ
道路 ĐẠO LỘ どうろ Con đường
通路 THÔNG LỘ つうろ Ngõ hẻm, lối đi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 16
Tuần 1 Ngày 5
① 港 CẢNG くう/みなと
空港 KHÔNG CẢNG くうこう Sân bay
港 CẢNG みなと Cảng
② 由 DO/ DU ゆう/ゆ
理由 LÝ DO りゆう Lý do
不自由(な) BẤT TỰ DO ふじゆう Tàn tật, không tự do
経由 KINH DO けいゆ Sự thông qua, quá cảnh, nhờ đường
③ 深 THÂM しん/ふか・い
深夜 THÂM DẠ しんや Khuya khoắt, đêm khuya
深刻(な) THÂM KHẮC しんこく Nghiêm trọng
深い THÂM ふかい sâu
④ 降 GIÁNG こう/ふ・る/お・りる/おろ・す
降車口 GIÁNG XA KHẨU こうしゃぐち Cửa xuống xe
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 17
下降 HẠ GIÁNG かこう Xuống, rơi
降りる GIÁNG おりる Xuống khỏi (xe, tàu)
降る GIÁNG ふる Rơi (mưa)
⑤ 両 LƯỠNG りょう
両親 LƯỠNG THÂN りょうしん Ba mẹ
両方 LƯỠNG PHƯƠNG りょうほう Cả hai
両~ LƯỠNG りょう~ Cả ~
~両目 LƯỠNG MỤC りょうめ Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai...
⑥ 替 THẾ か・える/か・わる
両替 LƯỠNG THẾ りょうがえ Đổi (tiền)
着替える TRƯỚC THẾ きがえる Thay đổi
為替 VI THẾ かわせ Hối đoái, ngân phiếu
⑦ 賃 NHẪM ちん
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 18
家賃 GIA NHẪM やちん Tiền nhà
運賃 VẬN NHẪM うんちん Tiền vận chuyển, giá vé
⑧ 割 CÁT かつ
わ・れる/わ・る/わり
分割 PHÂN CÁT ぶんかつ Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra
割れる CÁT われる Bể, hỏng, nứt (tự động từ)
割引 CÁT DẪN わりびき Giảm giá, discount
時間割 THỜI GIAN CÁT じかんわり Thời gian biểu
⑨ 増 TĂNG ぞう
ふ・える/ふ・やす/ま・す
増加 TĂNG GIA ぞうか Gia tăng
増える TĂNG ふえる Tăng lên
割増 CÁT TĂNG わりまし Phần extra (dư ra)
⑩ 優 ƯU ゆう/やさ・しい/すぐ・れる
優先 ƯU TIÊN ゆうせん Ưu tiên
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 19
優しい ƯU やさしい Dịu dàng, dễ, tốt bụng
優れる ƯU すぐれる ưu tú, xuất sắc
⑪ 席 TỊCH せき
席 TỊCH せき Ghế
出席 XUẤT TỊCH しゅっせき Tham dự
指定席 CHỈ ĐỊNH TỊCH していせき Ghế chỉ định
⑫ 側 TRẮC そく/かわ
側面 TRẮC DIỆN そくめん Mặt bên, mặt hông
両側 LƯỠNG TRẮC りょうがわ Hai bên
⑬ 座 TỌA ざ/すわ・る
座席 TỌA TỊCH ざせき Chỗ ngồi/ hạng ghế
銀行口座 NGÂN HÀNG KHẨU TỌA ぎんこうこうざ Tài khoản ngân hàng
座る TỌA すわる Ngồi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 20
⑭ 寄 KÍ き/よ・る/よ・せる
寄付 KÍ PHÓ きふ Đóng góp, ủng hộ, biếu tặng
取り寄せる THỦ KÍ とりよせる Mang gửi đến, giữ lại
立ち寄る LẬP KÍ たちよる Tạt qua, dừng lại
年寄り NIÊN KÍ としより Người lớn tuổi, người già
Tuần 1 Ngày 6
① 郵 BƯU ゆう
郵便 BƯU TIỆN ゆうびん Bưu điện, thư tín
郵送 BƯU TỐNG ゆうそう Thư từ, gửi bằng bưu điện
② 局 CỤC きょく
郵便局 BƯU TIỆN CỤC
ゆうびんきょ
く Bưu điện
薬局 DƯỢC CỤC やっきょく Nhà thuốc
放送局 PHÓNG TỐNG CỤC
ほうそうきょ
く Đài truyền hình
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 21
③ 貯 TRỮ ちょ
貯金 TRỮ KIM ちょきん Tiết kiệm tiền
④ 包 BAO ほう/つつ・む/つつ・み
包帯 BAO ĐỚI ほうたい Băng bó
包む BAO つつむ Bao, gói
⑤ 達 ĐẠT たつ
発達 PHÁT ĐẠT はったつ Sự phát triển
速達 TỐC ĐẠT そくたつ Gửi hỏa tốc, giao ngay
友達 HỮU ĐẠT ともだち Bạn bè
⑥ 際 TẾ さい
国際 QUỐC TẾ こくさい Quốc tế
~の際 TẾ のさい Khi/lúc
実際に THỰC TẾ じっさいに Thực tế
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 22
⑦ 初 SƠ しょ
はじ・め/はじ・めて/はつ
初診 SƠ CHẨN しょしん Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu
初めて SƠ はじめて Đầu tiên, lần đầu tiên
初恋 SƠ LUYẾN はつこい Tình yêu đầu
初雪 SƠ TUYẾT はつゆき Tuyết đầu mùa
⑧ 再 TÁI さい/さ/ふたた・び
再診 TÁI CHẨN さいしん Tái chẩn,cẩn đoán lại
再生 TÁI SINH さいせい Tái sử dụng, tái sinh
再来年 TÁI LAI NIÊN さらいねん Năm sau nữa
再び TÁI ふたたび Lần nữa
⑨ 療 LIỆU りょう
診療 CHẨN LIỆU しんりょう Khám chữa bệnh
治療 TRỊ LIỆU ちりょう Việc điều trị
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 23
医療 Y LIỆU いりょう Y tế, sự chữa trị
⑩ 科 KHOA か
科学 KHOA HỌC かがく Khoa học
外科 NGOẠI KHOA げか Ngoại khoa
内科 NỘI KHOA ないか Nội khoa
⑪ 婦 PHỤ ふ
産婦人科 SẢN PHỤ NHÂN KHOA さんふじんか Khoa sản
主婦 CHỦ PHỤ しゅふ Vợ
婦人 PHỤ NHÂN ふじん Người phụ nữ
⑫ 皮 BÌ ひ/かわ
皮肉(な) BÌ NHỤC ひにく Giễu cợt, châm chọc
皮 BÌ かわ Da, vỏ
⑬ 膚 PHU ふ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 24
皮膚 BÌ PHU ひふ Da
⑭ 救 CỨU きゅう/すく・う
救急 CỨU CẤP きゅうきゅう Cấp cứu
救う CỨU すくう Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ
Tuần 2 Ngày 1
① 普 PHỔ ふ
普通 PHỔ THÔNG ふつう Thông thường
普段 PHỔ ĐOẠN ふだん Thường xuyên, đều đặn, thông thường
② 券 KHOÁN けん
回数券 HỒI SỐ KHOÁN かいすうけん Tập vé, cuốn sổ vé
乗車券 THỪA XA KHOÁN じょうしゃけん Vé lên tàu xe
旅券 LỮ KHOÁN りょけん Hộ chiếu
発券 PHÁT KHOÁN はっけん Phát hành vé
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 25
③ 数 SỐ すう/かず
数字 SỐ TỰ すうじ Con số
数学 SỐ HỌC すうがく Toán
点数 ĐIỂM SỐ てんすう Điểm số
数を数える SỐ かずをかぞえる Đếm số lượng
④ 機 CƠ き
飛行機 PHI HÀNH CƠ ひこうき Máy bay
交通機関 GIAO THÔNG CƠ QUAN こうつうきかん
Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
自動券売機 TỰ ĐỘNG KHOÁN MÃI CƠ じどうけんばいき Máy bán vé tự động
危機 NGUY CƠ きき Nguy cơ, khả năng
⑤ 復 PHỤC ふく
復習 PHỤC TẬP ふくしゅう Học lại, ôn tập
往復 VÃNG PHỤC おうふく Khứ hồi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 26
回復 HỒI PHỤC かいふく Phục hồi
⑥ 片 PHIẾN へん/かた
破片 PHÁ PHIẾN はへん Mảnh vỡ
片道切符 PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ かたみちきっぷ Vé 1 chiều
片付ける PHIẾN PHÓ かたづける Dọn dẹp
片~ PHIẾN かた Một phía ~
⑦ 枚 MAI まい
~枚 MAI まい ~ tờ
枚数 MAI SỐ まいすう Số tờ
⑧ 期 KỲ き
期間 KỲ GIAN きかん Thời hạn, kỳ hạn
定期 ĐỊNH KỲ ていき Định kỳ
定期券 KỲ KHOÁN ていきけん Vé tháng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 27
⑨ 販 PHÁN はん
販売 PHÁN MẠI はんばい Bán ra
自動販売機 TỰ ĐỘNG PHÁN MẠI CƠ
じどうはんばいき Máy bán hàng tự động
⑩ 指 CHỈ し/ゆび/さ・す
指定席 CHỈ ĐỊNH TỊCH していせき Ghế chỉ định
指 CHỈ ゆび Ngón tay
指す CHỈ さす Chỉ vào
⑪ 調 ĐIỀU ちょう/しら・べる
調整 ĐIỀU CHỈNH ちょうせい Điều chỉnh, sắp xếp
調子 ĐIỀU TỬ ちょうし Tình trạng
調べる ĐIỀU しらべる Điều tra
⑫ 整 CHỈNH せい/ととの・う
整理券 CHỈNH LÝ KHOÁN せいりけん
Vé đã được đánh số, số thứ tự
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 28
整備 CHỈNH BỊ せいび Bảo dưỡng
整う CHỈNH ととのう Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng
⑬ 表 BIỂU ひょう/おもて/あらわ・す
表 BIỂU ひょう Bảng, biểu
時刻表 THỜI KHẮC BIỂU じこくひょう Thời gian biểu
発表 PHÁT BIỂU はっぴょう Phát biểu
表 BIỂU おもて Mặt trước
表す BIỂU あらわす Biểu thị, thể hiện
⑭ 示 THỊ じ/しめ・す
表示 BIỂU THỊ ひょうじ Biểu thị
指示 CHỈ THỊ しじ Chỉ thị, hướng dẫn
掲示 YẾT THỊ けいじ Niêm yết, thông báo
示す THỊ しめす Chỉ ra, thể hiện
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 29
Tuần 2 Ngày 2
① 現 HIỆN
げん
あらわ・れる
あらわ・す
表現 BIỂU HIỆN ひょうげん Biểu hiện, từ ngữ
現れる HIỆN あらわれる Thể hiện, xuất hiện, ló dạng
② 支 CHI し/ささ・える
支店 CHI ĐIẾM してん Chi nhánh
支持 CHI TRÌ しじ Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ
支える CHI ささえる Nâng đỡ, giúp đỡ, ủng hộ, duy trì
③ 払 PHẤT はら・う
払う PHẤT はらう Trả
支払う CHI PHẤT しはらう Chi trả
支払機 CHI PHẤT CƠ しはらいき Máy ATM
④ 預 DỰ あず・かる/あず・ける/よ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 30
預金 DỰ KIM よきん Tiền gửi
預ける DỰ あずける Gửi
預かる DỰ あずかる Được gửi
⑤ 戻 YẾT もど・す/もど・る
戻る YẾT もどる Quay lại
払い戻し PHẤT YẾT はらいもどし Hoàn trả lại
⑥ 残 TÀN ざん/のこ・る/のこ・す
残高照会 TÀN CAO CHIẾU HỘI ざんだかしょうかい
Điều tra cân đối tài chính
残る TÀN のこる Còn lại, sót lại (tự động từ)
残す TÀN のこす Chừa lại (tha động từ)
⑦ 照 CHIẾU しょう/て・る/て・らす
照明 CHIẾU MINH しょうめい Chiếu sáng
対照的 ĐỐI CHIẾU ĐÍCH たいしょうてき Mang tính đối chiếu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 31
照らす CHIẾU てらす Chiếu sáng, soi rọi
⑧ 硬 NGẠNH こう/かた・い
硬貨 NGẠNH HÓA こうか Tiền kim loại, tiền
đồng
硬い NGẠNH かたい Cứng
⑨ 貨 HÓA か
貨物 HÓA VẬT かもつ Hàng hóa
通貨 THÔNG HÓA つうか Tiền tệ
⑩ 確 XÁC かく/たし・か/たし・かめる
確定 XÁC ĐỊNH かくてい Xác định
明確 MINH XÁC めいかく Xác minh
確か(な) XÁC たしか Quả thật là, đúng, xác thực
確かめる XÁC たしかめる Xác nhận, làm rõ
⑪ 認 NHẬN にん/みと・める
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 32
確認 XÁC NHẬN かくにん Xác nhận, kiểm tra
認める NHẬN みとめる Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép
⑫ 違 VI い/ちが・い/ちが・える
違い VI ちがい Khác, sai
間違い GIAN VI まちがい Nhầm lẫn
間違える GIAN VI まちがえる Sai, nhầm
違法 VI PHÁP いほう Trái pháp luật
⑬ 取 THỦ しゅ/と・る
取材 THỦ TÀI しゅざい Sự điều tra, thu thập, chọn đề tài
取る THỦ とる Lấy, hái, thu thập, dùng....
取り消し THỦ TIÊU とりけし Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ
書き取り THƯ THỦ かきとり Viết chính tả
聞き取り VĂN THỦ ききとり Nghe hiểu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 33
⑭ 消 TIÊU しょう/き・える/け・す
消去 TIÊU KHỨ しょうきょ Xóa bỏ, dọn dẹp
消える TIÊU きえる Biến mất (tự động từ)
消す TIÊU けす Xóa bỏ, bỏ đi (Tha động từ)
消しゴム TIÊU けしごむ Cục tẩy
Tuần 2 Ngày 3
① 温 ÔN
おん
あたた・かい
あたた・まる/あたた・める
温度 ÔN ĐỘ おんど Nhiệt độ
体温計 THỂ ÔN KẾ たいおんけい Cặp nhiệt kế
温室 ÔN THẤT おんしつ Nhà kính
温かい ÔN あたたかい Ấm áp
② 冷 LÃNH れい/つめ・たい
ひ・える/ひ・やす
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 34
さ・める/さ・ます
冷静(な) LÃNH TĨNH れいせい Bình tĩnh, điềm tĩnh
冷たい LÃNH つめたい Lạnh
冷える LÃNH ひえる Trở nên lạnh
冷やす LÃNH ひやす Làm lạnh
冷める LÃNH さめる Lạnh xuống
冷ます LÃNH さます Làm lạnh cái gì đó
③ 緑 LỤC みどり/りょ
く
緑茶 LỤC TRÀ りょくちゃ Trà xanh
新緑 TÂN LỤC しんりょく Màu xanh tươi cây cỏ
緑(色) LỤC SẮC みどり(い
ろ) Màu xanh
④ 紅 HỒNG こう
紅茶 HỒNG TRÀ こうちゃ Hồng trà
口紅 KHẨU HỒNG くちべに Son môi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 35
⑤ 玉 NGỌC たま
水玉 THỦY NGỌC みずたま Giọt nước
玉 NGỌC たま Ngọc, viên
十円玉 THẬP YÊN NGỌC じゅえんだま Đồng 10 yên
⑥ 返 PHẢN かえ・す/へん
返事 PHẢN SỰ へんじ Trả lời
返却 PHẢN KHƯỚC へんきゃく Trả lại, hoàn trả
返金 PHẢN KIM へんきん Trả tiền
返す PHẢN かえす Trả lại
⑦ 団 ĐOÀN だん/とん
団体 ĐOÀN THỂ だんたい Đoàn thể
集団 TẬP ĐOÀN しゅうだん Tập đoàn, tập thể
団地 ĐOÀN ĐỊA だんち Khu chung cư
布団 BỐ ĐOÀN ふとん Chăn, nệm
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 36
⑧ 般 BÀN, BAN はん
一般 NHẤT BAN いっぱん Phổ biến, chung, thông thường
全般 TOÀN BAN ぜんぱん Tổng quát, toàn bộ
⑨ 幼 ẤU おさな・い/よう
幼児 ẤU NHI ようじ Đứa bé
幼い ẤU おさない Trẻ, trẻ con
⑩ 児 NHI じ/に
小児科 TIỂU NHI KHOA しょうにか Khoa nhi
児童 NHI ĐỒNG じどう Nhi đồng
⑪ 歳 TUẾ さい
~歳 TUẾ さい ~ tuổi
二十歳 NHỊ THẬP TUẾ にじゅうさい 20 tuổi
二十歳 NHỊ THẬP TUẾ はたち 20 tuổi
⑫ 未 VỊ み
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 37
未定 VỊ ĐỊNH みてい Chưa được quyết định
未来 VỊ LAI みらい Tương lai
未知 VỊ CHI みち Không biết
未~ VỊ み Vẫn chưa~
⑬ 満 MÃN まん/みち・る/み・たす
未満 VỊ MÃN みまん Nhỏ hơn, không đầy, không đủ
満員 MÃN VIÊN まんいん Đầy người
満足 MÃN TÚC まんぞく Thỏa mãn
満ちる MÃN みちる Được lấp đầy, đầy
⑭ 老 LÃO ろう/お・いる
老人 LÃO NHÂN ろうじん Người già
年老い
た NIÊN LÃO としおいた Già, lớn tuổi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 38
Tuần 2 Ngày 4
① 設 THIẾT せつ
設定 THIẾT ĐỊNH せってい Thiết lập, set
設計 THIẾT KẾ せっけい Thiết kế, lập kế hoạch
設備 THIẾT BỊ せつび Thiết bị
② 換 HOÁN かん/か・える/か・わる
換気 HOÁN KHÍ かんき Thông gió, thông khí
運転切換 VẬN CHUYỂN THIẾT HOÁN うんてんきりかえ
Thay đổi chế độ vận hành
乗り換え THẶNG HOÁN のりかえ Chuyển tàu
③ 向 HƯỚNG
こう
む・く/む・ける
む・かう/む・こう
風向 PHONG HƯỚNG ふうこう Hướng gió
風の向き PHONG HƯỚNG かぜのむき Hướng gió
向こう HƯỚNG むこう Phía bên kia, phía trước
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 39
向かい HƯỚNG むかい hướng tới, hướng đối diện, bên kia
④ 停 ĐÌNH てい
停止 ĐÌNH CHỈ ていし Đình chỉ, dừng lại
停電 ĐÌNH ĐIỆN ていでん Mất điện, cúp điện
停車 ĐÌNH XA ていしゃ Dừng xe
⑤ 暖 NOÃN だん/あたた・かい
あたた・める/あたた・める
暖かい NOÃN あたたかい Ấm áp
暖房 NOÃN PHÒNG だんぼう Máy sưởi
温暖(な) ÔN NOÃN おんだん Ấm áp
⑥ 除 TRỪ ぞう/じ/のぞ・く
除湿 TRỪ THẤP じょしつ Loại bỏ độ ẩm, hong khô
掃除 TẢO TRỪ そうじ Dọn dẹp
除く TRỪ のぞく Loại trừ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 40
⑦ 湿 THẤP しつ/しめ・る
湿度 THẤP ĐỘ しつど Độ ẩm
湿気 THẤP KHÍ しっけ không khí ẩm
湿る THẤP しめる Trở nên ẩm thấp
⑧ 標 TIÊU ひょう
標準 TIÊU CHUẨN ひょうじゅん Tiêu chuẩn
目標 MỤC TIÊU もくひょう Mục tiêu
標本 TIÊU BẢN ひょうほん Mẫu chuẩn
⑨ 倍 BỘI ばい
倍 BỘI ばい Lần (kích cỡ, số lượng)
~倍 BỘI ばい Lần (kích cỡ, số lượng)
⑩ 巻 QUYỂN ま・く/かん
巻く QUYỂN まく Cuốn, cuộn
巻き戻し QUYỂN LỆ まきもどし Vặn ngược lại, tua lại
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 41
⑪ 録 LỤC ろく
録画 LỤC HỌA ろくが Ghi hình
録音 LỤC ÂM ろくおん Ghi âm
⑫ 量 LƯỢNG りょう/はか・る
音量 ÂM LƯỢNG おんりょう Âm lượng
風量 PHONG LƯỢNG ふうりょう Độ mạnh của gió
分量 PHÂN LƯỢNG ぶんりょう Phân lượng
数量 SỐ LƯỢNG すうりょう Số lượng
量る LƯỢNG はかる Đo lường
⑬ 予 DỰ よ
予定 DỰ ĐỊNH よてい Dự định,kế hoạch
予習 DỰ TẬP よしゅう Học trước
予備 DỰ BỊ よび Dự bị
予算 DỰ TOÁN よさん Dự toán, ngân sách
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 42
⑭ 約 ƯỚC やく
予約 DỰ ƯỚC よやく Đặt trước, hẹn trước
約~ ƯỚC やく Khoảng chừng
約束 ƯỚC THÚC やくそく Cuộc hẹn
Tuần 2 Ngày 5
① 帯 ĐỚI たい/おび
地帯 ĐỊA ĐỚI ちたい Khu vực, vùng
携帯電話 HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI けいたいでんわ Điện thoại di động
温帯 ÔN ĐỚI おんたい Ôn đới
帯 ĐỚI おび Dây thắt lưng obi
② 保 BẢO ほ/たも・つ
保温 BẢO ÔN ほおん Giữ ấm, giữ nhiệt
保湿 BẢO THẤP ほしつ Giữ ẩm
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 43
保険 BẢO HIỂM ほけん Bảo hiểm
保つ BẢO たもつ Bảo vệ, giữ, duy trì
③ 留 LƯU りゅう/る/と・める
保留 BẢO LƯU ほりゅう Bảo lưu
留学 LƯU HỌC りゅうがく Du học
停留所 ĐÌNH LƯU SỞ ていりゅうじょ Bến dừng xe buýt
書留 THƯ LƯU かきとめ Gửi bảo đảm
④ 守 THỦ しゅ/す/まも・る
保守的(な) BẢO THỦ ĐÍCH ほしゅてき Mang tính bảo thủ
留守 LƯU THỦ るす Vắng nhà
守る THỦ まもる Bảo vệ
お守り THỦ おまもり Lá bùa
⑤ 伝 TRUYỀN でん
つたえる/つた・わる
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 44
伝信 TRUYỀN TIN でんしん Tin nhắn
伝える TRUYỀN つたえる Truyền tải, truyền đi
手伝う THỦ TRUYỀN てつだう Giúp đỡ
⑥ 済 TẾ す・む/す・ます
さい
済む TẾ すむ Xong, hoàn thành
~済み TẾ ずみ Xong~
返済 PHẢN TẾ へんさい Hoàn trả, thanh toán hết
⑦ 件 KIỆN けん
用件 DỤNG KIỆN ようけん Vụ việc, vấn đề
件名 KIỆN DANH けんめい chủ đề
事件 SỰ KIỆN じけん Sự kiện, vụ việc(tội phạm)
⑧ 信 TIN, TÍN しん/しん・じる
通信 THÔNG TIN つうしん Thông tin
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 45
自信 TỰ TIN じしん Tự tin
信じる TIN しんじる Tin tưởng
⑨ 歴 LỊCH れき
着信履歴 TRƯỚC TIN LÍ LỊCH ちゃくしんりれき Bản lưu cuộc gọi đã
nhận
履歴書 LÍ LỊCH THƯ りれきしょ Sơ yếu lý lịch, CV
歴史 LỊCH SỬ れきし Lịch sử
⑩ 箱 TƯƠNG はこ
受信箱 THỤ TIN TƯƠNG じゅしんばこ Hộp thư đến (inbox)
送信箱 TỐNG TIN TƯƠNG そうしんばこ Hộp thư gửi đi
ごみ箱 TƯƠNG ごみばこ Thùng rác
⑪ 規 QUY き
新規 TÂN QUY しんき Mới lạ, mới mẻ
規定 QUY ĐỊNH きてい Quy định
⑫ 変 BIẾN へん
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 46
かわ・る/かえ・る
変換 BIẾN HOÁN へんかん Biến đổi, hoán chuyển
大変(な) ĐẠI BIẾN たいへん Rất, mệt mỏi, khó khăn
変わる BIẾN かわる Thay đổi (tự động từ)
変える BIẾN かえる Thay đổi (tha động từ)
⑬ 選 TUYỂN せん/えら・ぶ
選択 TUYỂN TRẠCH せんたく Tuyển chọn, tuyển lựa
選手 TUYỂN THỦ せんしゅ Tuyển thủ
選考 TUYỂN KHẢO せんこう Sự cân nhắc lựa chọn
選ぶ TUYỂN えらぶ Chọn
⑭ 決 QUYẾT けつ
き・める/き・まる
決定 QUYẾT ĐỊNH けってい Quyết định
決める QUYẾT きめる Quyết định (tha động từ)
決まる QUYẾT きまる Được quyết định (tự đt)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 47
Tuần 2 Ngày 6
① 登 ĐĂNG とう/と/のぼ・る
登録 ĐĂNG LỤC とうろく Việc đăng ký
登山 ĐĂNG SƠN とざん Leo núi
山登り SƠN ĐĂNG やまのぼり Leo núi
登場 ĐĂNG TRƯỜNG とうじょう Xuất hiện
② 編 BIÊN へん/あ・む
編集 BIÊN TẬP へんしゅう Biên tập
長編 TRƯỜNG BIÊN ちょうへん Câu chuyện dài, bộ phim dài
短編 ĐOẢN BIÊN たんぺん Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn
編み物 BIÊN VẬT あみもの Đồ đan
③ 能 NĂNG のう
機能 CƠ NĂNG きのう Chức năng
可能(な) KHẢ NĂNG かのう Khả năng, có thể
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 48
能力 NĂNG LỰC のうりょく Năng lực
④ 修 TU しゅう
修正 TU CHÍNH しゅうせい Chỉnh sửa
修理 TU LÝ しゅうり Sửa chữa
修士 TU SĨ しゅうし Master, thạc sĩ
⑤ 完 HOÀN かん
完了 HOÀN LIỄU かんりょう Hoàn tất
完成 HOÀN THÀNH かんせい Hoàn thành
完備 HOÀN BỊ かんび Được trang bị đầy đủ
⑥ 了 LIỄU りょう
終了 CHUNG LIỄU しゅうりょう Kết thúc
修了 TU LIỄU しゅうりょう Hoàn thành kết thúc(khóa học)
⑦ 像 TƯỢNG ぞう
画像 HỌA TƯỢNG がぞう Hình ảnh
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 49
映像 ÁNH TƯỢNG えいぞう Hình ảnh, sự phản chiếu
現像 HIỆN TƯỢNG げんぞう Rửa phim, tráng phim
⑧ 類 LOẠI るい
書類 THƯ LOẠI しょるい Tài liệu
分類 PHÂN LOẠI ぶんるい Phân loại
人類 NHÂN LOẠI じんるい Nhân loại
⑨ 式 THỨC しき
書式 THƯ THỨC しょしき Khuôn thức, dạng mẫu
入学式 NHẬP HỌC THỨC にゅうがくしき Lễ nhập học
日本式 NHẬT BẢN THỨC にほんしき Kiểu Nhật
正式(な) CHÍNH THỨC せいしき Chính thức, trịnh trọng
⑩ 央 ƯƠNG おう
中央 TRUNG ƯƠNG ちゅうおう Trung tâm
⑪ 存 TỒN ぞん/そん
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 50
保存 BẢO TỒN ほぞん Bảo tồn, lưu lại
生存 SINH TỒN せいぞん Sinh tồn
ご存知 TỒN TRI ごぞんじ Biết (trịnh trọng)
存在 TỒN TẠI そんざい Tồn tại
⑫ 印 ẤN いん/しるし
認め印 NHẬN ẤN みとめいん Con dấu
印 ẤN しるし Dấu
目印 MỤC ẤN めじるし Dấu hiệu
⑬ 刷 LOÁT さつ
印刷 ẤN LOÁT いんさつ In ấn
⑭ 拡 KHUẾCH かく
拡大 KHUẾCH ĐẠI かくだい Mở rộng
縮小 SÚC TIỂU しゅくしょう Thu nhỏ, giảm lại
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 51
Tuần 3 Ngày 1
① 様 DẠNG よう/さま
様子 DẠNG TỬ ようす Tình trạng, bộ dạng
同様 ĐỒNG DẠNG どうよう Giống nhau
~様 DẠNG さま Ngài ~
様々(な) DẠNG さまざま Đa dạng, phong phú
② 要 YẾU よう/いる
重要 TRỌNG YẾU じゅうよう Quan trọng
要点 YẾU ĐIỂM ようてん Điểm trọng yếu
要約 YẾU ƯỚC ようやく Tóm lược
要る YẾU いる Cần thiết
③ 利 LỢI り
利用 LỢI DỤNG りよう Sử dụng , tận dụng
便利(な) TIỆN LỢI べんり Tiện lợi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 52
金利 KIM LỢI きんり Tiền lời, lãi
有利(な) HỮU LỢI ゆうり Có lợi
④ 細 TẾ さい/ほそ・い/こま・かい
明細 MINH TẾ めいさい Chi tiết
細かい TẾ こまかい Cụ thể, nhỏ
細い TẾ ほそい Ốm
心細い TÂM TẾ こころぼそい Cô đơn, không có sự giúp đỡ
⑤ 客 KHÁCH きゃく
客席 KHÁCH TỊCH きゃくせき Ghế khán giả, ghế cho khách
乗客 THƯỢNG KHÁCH じょうきゃく Khách lên xe, hành khách
お客様 KHÁCH DẠNG おきゃくさま Khách hàng
⑥ 額 NGẠCH がく/ひたい
額 NGẠCH がく Khung
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 53
金額 KIM NGẠCH きんがく Số tiền, lượng tiền
額 NGẠCH ひたい Trán
⑦ 込 VÀO こ・む/こ・める
込む VÀO こむ Đông đúc
払い込む PHẤT VÀO はらいこむ Trả tiền
申し込む THÂN VÀO もうしこむ Đăng ký
飛び込む PHI VÀO とびこむ Nhảy vào
思い込む TƯ VÀO おもいこむ Tưởng tượng, suy ngẫm
⑧ 領 LĨNH, LÃNH りょう
領収書 LĨNH THU THƯ りょうしゅうしょ Hóa đơn
~領 LĨNH りょう Lãnh vực~
領事館 LĨNH SỰ QUÁN りょうじかん Cơ quan lãnh sự
大統領 ĐẠI THỐNG LĨNH だいとうりょう
Chủ tịch nước, tổng thống
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 54
⑨ 収 THU しゅう
おさ・める/おさ・まる
収入 THU NHẬP しゅうにゅう Thu nhập
収集 THU TẬP しゅうしゅう Thu thập
回収 HỒI THU かいしゅう Thu hồi, phục hồi, tập hợp
吸収 HẤP THU きゅうしゅう Hấp thụ
収める THU おさめる Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được
⑩ 械 GIỚI かい
機械 CƠ GIỚI きかい Máy móc
器械体操 KHÍ GIỚI THỂ THAO きかいたいそう
Tập thể dục bằng máy (gym)
⑪ 曲 KHÚC きょく
まが・る/まげ・る
曲 KHÚC きょく Ca khúc, khúc nhạc
曲線 KHÚC TUYẾN きょくせん Đường cong
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 55
折り曲げる CHIẾT KHÚC おりまげる Bẻ cong, uốn
曲がる KHÚC まがる Quẹo
⑫ 汚 Ô お/きたな・い
よご・す/よご・れる
汚染 Ô NHIỄM おせん Ô nhiễm
汚い Ô きたない Dơ, bẩn
汚す Ô よごす Làm bẩn (tha động từ)
汚れる Ô よごれる Bị bẩn (tự động từ)
⑬ 殿 ĐIỆN との/どの
~殿 ĐIỆN どの Ngài~
殿様 ĐIỆN DẠNG どのさま Quý tộc
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 56
Tuần 3 Ngày 2
① 連 LIÊN れん/つれる
関連 QUAN LIÊN かんれん Liên quan, mối liên hệ
連続 LIÊN TỤC れんぞく Liên tục
連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kỳ nghỉ liên tục
連れる LIÊN つれる Dẫn theo, đi chung với
② 絡 LẠC らく
連絡 LIÊN LẠC れんらく Liên lạc
③ 荷 HÀ か/に
入荷 NHẬP HÀ にゅうか Nhập hàng
出荷 XUẤT HÀ しゅっか Xuất hàng
荷物 HÀ VẬT にもつ Đồ vật
④ 届 GIỚI とど・く/とど・ける
届ける GIỚI とどける Đưa đến, chuyển đến (tha động từ)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 57
届く GIỚI とどく Đến, được đưa đến (tự động từ)
届け出 GIỚI XUẤT とどけで Đăng ký, báo cáo
⑤ 参 THAM さん/まい・る
参考書 THAM KHẢO THƯ さんこうしょ Sách tham khảo
持参 TRÌ THAM じさん Đem theo, mang theo
参る THAM まいる Đến, đi
お参り THAM おまいり Đi lễ chùa, đền
⑥ 衣 Y い
衣類 Y LOẠI いるい Quần áo
衣料品 Y LIỆU PHẨM いりょうひん Quần áo
衣服 Y PHỤC いふく Trang phục
衣食住 Y THỰC TRÚ いしょくじゅう Ăn mặc ở
⑦ 他 THA た/ほか
その他 THA そのた Các khác, ngoài ra
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 58
他人 THA NHÂN たにん Người khác
他方 THA PHƯƠNG たほう Mặt khác, hướng khác
⑧ 蔵 TÀNG ぞう
冷蔵 LÃNH TÀNG れいぞう Sự làm lạnh
貯蔵 TRỮ TÀNG ちょぞう Sự dự trữ, tàng trữ
内蔵 NỘI TÀNG ないぞう Sự lắp đặt, cài đặt bên trong
⑨ 凍 ĐÔNG とう/こお・る/ここ・える
冷凍 LÃNH ĐÔNG れいとう Sự làm đông đá
凍る ĐÔNG こおる Làm đông (tha động từ)
凍える ĐÔNG こごえる Đông (tự động từ)
⑩ 等 ĐẲNG とう/ひと・しい
/など
~等 ĐẲNG とう/など Vân vân, như là...
高等学校 CAO ĐẲNG HỌC HIỆU こうとうがっこう Trường cấp 3
上等 THƯỢNG ĐẲNG じょうとう Tốt, ưu tú, cao cấp
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 59
等しい ĐẲNG ひとしい Cân bằng, tương đương
⑪ 配 PHỐI はい/くば・る
配達 PHỐI ĐẠT はいたつ Phân phối, chuyển cho
気配 HỆ PHỐI けはい Cảm giác, linh cảm
心配(な) TÂM PHỐI しんぱい Lo lắng, phân tâm
配る PHỐI くばる Phân phát, phát ra
⑫ 担 ĐẢM たん
担当 ĐẢM ĐƯƠNG たんとう Đảm đương, chịu trách nhiệm
分担 PHÂN ĐẢM ぶんたん Phân công công việc
⑬ 当 ĐƯƠNG とう
あた・る/あて・る
当日 ĐƯƠNG NHẬT とうじつ Ngày đó
弁当 BIỆN ĐƯƠNG べんとう Cơm hộp
当~ ĐƯƠNG とう Cái ~này
当たる ĐƯƠNG あたる Trúng, đúng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 60
⑭ 頂 ĐỈNH ちょう/いただ・く
頂点 ĐỈNH ĐIỂM ちょうてん Đỉnh cao
頂上 ĐỈNH THƯỢNG ちょうじょう Đỉnh
頂く ĐỈNH いただく Nhận
Tuần 3 Ngày 3
① 商 THƯƠNG しょう
商品 THƯƠNG PHẨM しょうひん Sản phẩm, hàng hóa
商店 THƯƠNG ĐIẾM しょうてん Cửa tiệm buôn bán
商業 THƯƠNG NGHIỆP しょうぎょう
Thương mại, buôn bán
商売 THƯƠNG MÃI しょうばい Việc buôn bán, thương mại
② 個 CÁ こ
~個 CÁ こ Cái (số đếm)
個人 CÁ NHÂN こじん Cá nhân
個々 CÁ ここ Từng...một/ từng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 61
個別 CÁ BIỆT こべつ Cá biệt, riêng biệt
③ 相 TƯƠNG, TƯỚNG そう/しょう/あい
~相当 TƯƠNG ĐƯƠNG そうとう Tương đương
首相 THỦ TƯƠNG しゅしょう Thủ tướng
外相 NGOẠI TƯƠNG がいしょう Bộ trưởng bộ ngoại giao
相変わらず TƯƠNG BIẾN あいかわらず Như mọi khi, như thường lệ
相手 TƯƠNG THỦ あいて Đối phương
相撲 TƯƠNG PHÁC すもう Sumo
④ 交 GIAO こう
交換 GIAO HOÁN こうかん Sự trao đổi
交通機関 GIAOTHÔNG CƠ QUAN こうつうきかん
Hệ thống các phương tiện giao thông
交際 GIAO TẾ こうさい Giao tiếp, ngoại giao
交流 GIAO LƯU こうりゅう Giao lưu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 62
⑤ 効 HIỆU こう/き・く
有効(な) HỮU HIỆU ゆうこう Hữu hiệu
効果 HIỆU QUẢ こうか Hiệu quả
効く HIỆU きく Có hiệu quả, có lợi
効き目 HIỆU MỤC ききめ Hiệu quả, ảnh hưởng, hậu quả
⑥ 限 HẠN げん/かぎ・る
期限 KỲ HẠN きげん Kỳ hạn
限度額 HẠN ĐỘ NGẠCH げんどがく Giới hạn giá
限界 HẠN GIỚI げんかい Giới hạn, phạm vi
~限り HẠN かぎり Giới hạn, hạn trong, hạn chế
⑦ 全 TOÀN ぜん/まった・く/すべ・て
全国 TOÀN QUỐC ぜんこく Toàn quốc
全~ TOÀN ぜん Toàn~
完全(な) HOÀN TOÀN かんぜん Hoàn toàn
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 63
全く TOÀN まったく Toàn bộ, tất cả
全て TOÀN すべて Toàn bộ, toàn
⑧ 共 CỘNG きょう/とも
共通 CỘNG THÔNG きょうつう Giống nhau, cộng đồng, phổ thông
~と供に CỘNG とともに Cùng với....
⑨ 忘 VONG ぼう/わす・れる
忘年会 VONG NIÊN HỘI ぼうねんかい Tiệc cuối năm, tất niên
忘れる VONG わすれる Quên
忘れ物 VONG VẬT わすれもの Đồ để quên
⑩ 経 KINH けい
経過 KINH QUÁ けいか Kinh qua, trải qua quá trình
経験 KINH NGHIỆM けいけん Kinh nghiệm
経済 KINH TẾ けいざい Kinh tế
経理 KINH LÝ けいり Kế toán
⑪ 過 QUA/ QUÁ か/すぎ・る/すご・す
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 64
過去 QUÁ KHỨ かこ Quá khứ
通過 THÔNG QUA つうか Thông qua, quá cảnh
過ぎる QUÁ すぎる Quá mức, quá
過ごす QUA すごす Trải qua
⑫ 責 TRÁCH せき/せ・める
責任 TRÁCH NHIỆM せきにん Trách nhiệm
責める TRÁCH せめる Trách mắng, kết tội, đổ lỗi
⑬ 任 NHIỆM にん/まか・せる
担任 ĐẢM NHIỆM たんにん Giáo viên chủ nhiệm
任せる NHIỆM まかせる Phó thác, giao, dốc lòng
⑭ 負 PHỤ ふ/ま・ける/お・う
負担 PHỤ ĐẢM ふたん Gánh vác, chịu trách nhiệm
負ける PHỤ まける Thua cuộc
負う PHỤ おう Mang, gánh vác
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 65
Tuần 3 Ngày 4
① 必 TẤT ひつ/かなら・ず
必要(な) TẤT YẾU ひつよう Cần thiết
必死 TẤT TỬ ひっし Cố gắng hêt sức, quyết tâm
必ず TẤT かならず Chắc chắn, luôn luôn
② 袋 ĐẠI ふくろ
袋 ĐẠI ふくろ Cái bao, túi
手袋 THỦ ĐẠI てぶくろ Bao tay, găng tay
レジ袋 ĐẠI れじぶくろ Túi ni long, túi nhựa
足袋 TÚC ĐẠI たび tabi - loại vớ mang chung với kimono
③ 積 TÍCH せき/つ・もる/つ・む
ゴミ集積所 TẬP TÍCH SỞ ごみしゅう
せきじょ Điểm gom rác
面積 DIỆN TÍCH めんせき Diện tích, bề mặt
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 66
積む TÍCH つむ Chồng, chất, xếp (tha động từ)
積もる TÍCH つもる Chất đống (tự động từ)
④ 燃 NHIÊN ねん/も・える
燃料 NHIÊN LIỆU ねんりょう Nhiên liệu đốt
可燃 HÀ NHIÊN かねん Dễ cháy, dễ bắt lửa
燃やせる NHIÊN もやせる Dễ cháy, dễ bắt lửa
不燃 BẤT NHIÊN ふねん Không cháy
⑤ 枝 CHI えだ
枝 CHI えだ Cành cây
小枝 TIỂU CHI こえだ Cành con
⑥ 葉 DIỆP よう/は
紅葉 HỒNG DIỆP こうよう Lá mùa thu
紅葉 HỒNG DIỆP もみじ Lá momiji
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 67
葉 DIỆP は Lá
落ち葉 LẠC DIỆP おちば Lá rơi
言葉 NGÔN DIỆP ことば Ngôn ngữ, từ
⑦ 埋 MAI う・める/う・まる
埋める MAI うめる Chôn (tha động từ)
埋まる MAI うまる Bị chôn vùi (tự động từ)
埋め立てる MAI LẬP うめたてる Lấp đất, lấp, chôn lấp
⑧ 製 CHẾ せい
製品 CHẾ PHẨM せいひん Sản phẩm
~製 CHẾ せい Sản xuất tại~
⑨ 容 DUNG よう
内容 NỘI DUNG ないよう Nội dung
容器 DUNG KHÍ ようき Đồ đựng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 68
美容 MỸ DUNG びよう Vẻ đẹp, dung nhan
⑩ 器 KHÍ き
食器 THỰC KHÍ しょっき Chén bát
楽器 LẠC KHÍ がっき Nhạc cụ
受話器 THỤ THOẠI KHÍ じゅわき Ống nghe
器 KHÍ き Chậu, bát, đồ chứa
⑪ 装 TRANG そう/しょう
包装 BAO TRANG ほうそう Đóng gói, bao bì
新装開店 TÂN TRANG KHAI ĐIẾM
しんそうか
いてん Tân trang và khai trương tiệm
服装 PHỤC TRANG ふくそう Trang phục, quần áo
衣装 Y TRANG いしょう Trang phục
⑫ 雑 TẠP ざつ
雑音 TẠP ÂM ざつおん Tạp âm
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 69
雑用 TẠP DỤNG ざつよう Vụn vặt
雑な TẠP ざつな Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh
雑貨 TẠP ざっか Tạp hóa
⑬ 誌 CHÍ し
雑誌 TẠP CHÍ ざっし Tạp chí
日誌 NHẬT CHÍ にっし Nhật ký, sổ ghi
⑭ 資 TƯ し
資源 TƯ NGUYÊN しげん Tài nguyên
資料 TƯ LIỆU しりょう Dữ liệu, tài liệu
資金 TƯ KIM しきん Tiền vốn
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 70
Tuần 3 Ngày 5
① 難 NAN なん/かた・い/むずかし・い
避難 TỴ NAN ひなん Lánh nạn
困難(な) KHỐN NAN こんなん Khó khăn
難しい NAN むずかしい Khó khăn
~し難い NAN しがたい Khó làm gì
② 訓 HUẤN くん
教訓 GIÁO HUẤN きょうくん Bài học
訓読み HUẤN ĐỘC くんよみ Âm Kun, đọc Hán tự
③ 練 LUYỆN れん
訓練 HUẤN LUYỆN くんれん Huấn luyện
練習 LUYỆN TẬP れんしゅう Luyện tập
④ 震 CHẤN しん/ふる・える
地震 ĐỊA CHẤN じしん Động đất
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 71
震える CHẤN ふるえる Rung chuyển
⑤ 加 GIA か
参加 THAM GIA さんか Tham gia
加速 GIA TỐC かそく Gia tốc
加える GIA くわえる Thêm vào
加わる GIA くわわる Gia nhập, tham gia, tăng cường
⑥ 延 DIÊN えん
延期 DIÊN KỲ えんき Sự trì hoãn, hoãn
延長 DIÊN TRƯỜNG えんちょう Kéo dài
延びる DIÊN のびる Kéo dài ra, chạm tới
延ばす DIÊN のばす Dài ra, hoãn lại, lùi lại
⑦ 断 ĐOẠN だん/ことわ・る
断水 ĐOẠN THỦY だんすい Cắt nước
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 72
断定 ĐOẠN ĐỊNH だんてい Kết luận
横断 HOÀNH ĐOẠN おうだん Băng qua, nằm ngang
断る ĐOẠN ことわる Từ chối, bác bỏ
⑧ 管 QUẢN かん/くだ
水道管 THỦY ĐẠO QUẢN すいどうかん Ống nước
管理 QUẢN LÝ かんり Quản lý
保管 BẢO QUẢN ほかん Bảo quản
管 QUẢN くだ Ống
⑨ 記 KÝ き
日記 NHẬT KÝ にっき Nhật ký
記入 KÝ NHẬP きにゅう Nhập vào
記号 KÝ HIỆU きご Ký hiệu
下記 HẠ KÝ かき Bên dưới, tiếp theo
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 73
記者 KÝ GIẢ きしゃ Ký giả
記事 KÝ SỰ きじ Ký sự
⑩ 迷 MÊ めい/まよ・う
迷惑 MÊ HOẶC めいわく Phiền toái
迷信 MÊ TÍN めいしん Mê tín
迷う MÊ まよう Lạc đường, không hiểu
迷子 MÊ TỬ まいご Trẻ lạc
⑪ 協 HIỆP きょう
協力 HIỆP LỰC きょうりょく Hợp tác, hỗ trợ, cộng tác
協定 HIỆP ĐỊNH きょうてい Hiệp định, hiệp ước
協会 HIỆP HỘI きょうかい Hiệp hội
⑫ 願 NGUYỆN がん/ねが・う
願書 NGUYỆN THƯ がんしょ Đơn đăng ký
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 74
願う NGUYỆN ねがう Cầu nguyện
⑬ 平 BÌNH へい/びょう/たい・ら/ひら
平成 BÌNH THÀNH へいせい Năm Bình Thành
平日 BÌNH NHẬT へいじつ Ngày trong tuần, ngày thường
平気(な) BÌNH KHÍ へいき Bình tĩnh
平等 BÌNH ĐẲNG びょうどう Bình đẳng
平ら(な) BÌNH たいら Bằng phẳng
平仮名 BÌNH GIẢ DANH ひらがな Hiragana
Tuần 3 Ngày 6
① 結 KẾT けつ/むす・ぶ
結果 KẾT QUẢ けっか Kết quả
結局 KẾT CỤC けっきょく Sau cùng, kết cục
結ぶ KẾT むすぶ Kết nối, buộc lại
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 75
② 果 QUẢ か/は・たす
効果 HIỆU QUẢ こうか Hiệu quả
果実 QUẢ THỰC かじつ Trái cây
果物 QUẢ VẬT くだもの Trái cây
果たす QUẢ はたす Hoàn thành
③ 封 PHONG ふう
開封 KHAI PHONG かいふう Mở seal, mở thư
封書 PHONG THƯ ふうしょ Lá thư đã dán niêm phong
同封 ĐỒNG PHONG どうふう Gửi kèm theo (thư)
④ 法 PHÁP ほう
方法 PHƯƠNG PHÁP ほうほう Phương pháp
文法 VĂN PHÁP ぶんぽう VĂn phạm
作法 TÁC PHÁP さほう Cách làm, hành vi
法人 PHÁP NHÂN ほうじん Pháp nhân
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 76
⑤ 各 CÁC かく
各~ CÁC かく Các, mỗi
各自 CÁC TỰ かくじ Mỗi người, mỗi
各地 CÁC ĐỊA かくち Mọi nơi
⑥ 位 VỊ い/くらい
~各位 CÁC VỊ かくい Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan
地位 ĐỊA VỊ ちい Địa vị, vị trí
~位 VỊ い Thứ/hạng ~
位 VỊ くらい Hạng
⑦ 異 DỊ い/こと・なる
異常 DỊ THƯỜNG いじょう Không bình thường
同音異義語 ĐỒNG ÂM DỊ NGHĨA NGỮ どうおんいぎご Từ đồng âm khác nghĩa
異変 DỊ BIẾN いへん Sự cố, không bình thường
異なる DỊ ことなる Khác biệt
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 77
⑧ 移 DI い
移転 DI CHUYỂN いてん Di chuyển
移動 DI ĐỘNG いどう Di động
移る DI うつる Di chuyển, chuyển sang (tự động từ)
移す DI うつす Dọn đi, làm chuyển đi (tha động từ)
⑨ 務 VỤ む/つと・める
事務 SỰ VỤ じむ Công việc văn phòng
事務所 SỰ VỤ SỞ じむしょ Văn phòng
任務 NHIỆM VỤ にんむ Nhiệm vụ
務める VỤ つとめる Làm việc, phục vụ
⑩ 更 CANH こう
変更 BIẾN CANH へんこう Thay đổi, biến đổi
更新 CANH TÂN こうしん Đổi mới
更衣室 CANH Y THẤT こういしつ Phòng thay đồ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 78
⑪ 越 VIỆT こ・す/こ・える
引っ越す DẪN VIỆT ひっこし Chuyển nhà
乗り越す THỪA VIỆT のりこす Đi vượt qua
お越しの際 VIỆT TẾ おこしのさい Khi bạn đến
⑫ 郊 GIAO こう
郊外 GIAO NGOẠI こうがい Ngoại ô, ngoại thành
近郊 CẬN GIAO きんこう Ngoại ô, ngoại thành
⑬ 周 CHU しゅ/まわ・り
円周 VIÊN CHU えんしゅう Chu vi, đường tròn
周り CHU まわり Xung quanh, hàng xóm
⑭ 畑 VƯỜN はたけ
畑 VƯỜN はたけ Ruộng, đồng (sau)
花畑 HOA VƯỜN はなばたけ Ruộng, đồng hoa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 79
Tuần 4 Ngày 1
① 署 THỰ しょ
署名 THỰ DANH しょめい Chữ ký
部署 BỘ THỰ ぶしょ Cương vị, vị trí
消防署 TIÊU PHÒNG THỰ しょうぼうしょ Trạm cứu hỏa
税務署 THUẾ VỤ THỰ ぜいむしょ Phòng thuế
② 依 Ỷ い
依頼 Ỷ LẠI いらい Nhờ vả, yêu cầu, phụ thuộc
③ 頼 LẠI らい/たの・む
たの・もし/たよ・る
信頼 TÍN LẠI しんらい Lòng tin
頼る LẠI たよる Phụ thuộc vào
頼りない LẠI たよりない Không đáng tin, không đáng trông cậy
頼む LẠI たのむ Nhờ vả, yêu cầu
頼もしい LẠI たのもしい Đáng tin cậy
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 80
④ 府 PHỦ ふ
都道府県 ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN とどうふけん
Phân chia hành chính của Nhật
京都府 KINH ĐÔ PHỦ きょうとふ Phủ Kyoto
⑤ 到 ĐÁO とう
到着 ĐÁO TRƯỚC とうちゃく Đến
⑥ 希 HI き
希望 HI VỌNG きぼう Hi vọng
⑦ 望 VỌNG ぼう/のぞ・む
失望 THẤT VỌNG しつぼう Thất vọng
望遠鏡 VỌNG VIỄN KÍNH ぼうえんきょう Kính viễn vọng
望む VỌNG のぞむ Cầu mong, hi vọng
⑧ 申 THÂN もう・す/しん
申請 THÂN THỈNH しんせい Yêu cầu
申す THÂN もうす Nói
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 81
申し込む THÂN NHẬP もうしこむ Đăng ký
申し上げる THÂN THƯỢNG もうしあげる Nói (khiêm tốn)
⑨ 姓 TÍNH せい
姓 TÍNH せい Họ
姓名 TÍNH DANH せいめい Họ tên
⑩ 齢 LINH れい
年齢 NIÊN LINH ねんれい Tuổi
高齢 CAO LINH こうれい Cao tuổi
⑪ 性 TÍNH せい
男性 NAM TÍNH だんせい Nam
女性 NỮ TÍNH じょせい Nữ
性別 TÍNH BIỆT せいべつ Giới tính
性質 TÍNH CHẤT せいしつ Tính chất
⑫ 宅 TRẠCH たく
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 82
お宅 TRẠCH おたく Căn nhà, nhà
自宅 TỰ TRẠCH じたく Nhà, nhà mình
住宅 TRÚ TRẠCH じゅたく Nhà ở
帰宅 QUY TRẠCH きたく Về nhà
⑬ 勤 CẦN きん/つと・める
勤務 CẦN VỤ きんむ Công việc
出勤 XUẤT CẦN しゅっきん Có mặt đi làm
通勤 THÔNG CẦN つうきん Việc đi làm
勤める CẦN つとめる Làm việc cho
⑭ 部 BỘ ぶ
部分 BỘ PHẬN ぶぶん Bộ phận, phần
部長 BỘ TRƯỞNG ぶちょう Trưởng phòng
学部 HỌC BỘ がくぶ Ngành học, khoa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 83
Tuần 4 Ngày 2
① 婚 HÔN こん
結婚 KẾT HÔN けっこん Kết hôn
婚約 HÔN ƯỚC こんやく Đính hôn
未婚 VỊ HÔN みこん Chưa kết hôn
新婚 TÂN HÔN しんこん Tân hôn
② 招 CHIÊU しょう/まね・く
招待 CHIÊU ĐÃI しょうたい Chiêu đãi, mời mọc
招く CHIÊU まねく Mời
③ 状 TRẠNG じょう
~状 TRẠNG じょう Thư~
状態 TRẠNG THÁI じょうたい Trạng thái, tình trạng
現状 HIỆN TRẠNG げんじょう Tình huống hiện tại
年賀状 NIÊN GIA TRẠNG ねんがじょう Thiệp mừng năm mới
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 84
④ 欠 KHIẾM けつ/か・ける
欠席 KHIẾM TỊCH けっせき KHông tham dự
出欠 XUẤT KHIẾM しゅっけつ Tham dự hay không
欠点 KHIẾM ĐIỂM けってん KHuyết điểm
⑤ 喜 HỈ よろこ・ぶ
喜ぶ HỈ よろこ・ぶ Vui mừng
喜んで HỈ よろこんで Một cách vui mừng
⑥ 治 TRỊ ち/じ/なお・る/なお・す
政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị
自治会 TỰ TRỊ HỘI じちかい Tổ chức tự trị
自治体 TỰ TRỊ THỂ じちたい Chính quyền địa phương
治す TRỊ なおす Chữa trị
⑦ 委 ỦY い
委員 ỦY VIÊN いいん Ủy viên
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 85
委員会 ỦY VIÊN HỌI いいんかい Ủy ban
委任状 ỦY NHIỆM TRẠNG いにんじょう Giấy ủy nhiệm
⑧ 祝 CHÚC しゅく
祝日 CHÚC NHẬT しゅくじつ Ngày lễ
祝う CHÚC いわう Chúc mừng
お祝い CHÚC おいわい Lời chúc
⑨ 舞 VŨ ぶ/ま・う/ま・い
舞台 VŨ ĐÀI ぶたい Sân khấu, đài
舞う VŨ まう Múa
お見舞い KIẾN VŨ おみまい Thăm bệnh
⑩ 礼 LỄ れい
お礼 LỄ おれい Lời cảm ơn
失礼(な) THẤT LỄ しつれい Thất lễ
礼儀 LỄ NGHĨA れいぎ Lễ nghĩa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 86
⑪ 忙 MANG ぼう/いそが・しい
多忙(な) ĐA MANG たぼう Bận rộn
忙しい MANG いそがしい Bận
⑫ 妻 THÊ つま/さい
夫妻 PHU THÊ ふさい Vợ chồng
妻 THÊ つま Vợ
⑬ 張 TRƯƠNG ちょう/は・る
主張 CHỦ TRƯƠNG しゅちょう Chủ trương
出張 XUẤT TRƯƠNG しゅっちょう Đi công tác
頑張る NGOAN TRƯƠNG がんばる Cố gắng
引っ張る DẪN TRƯƠNG ひっぱる Kéo
張る TRƯƠNG はる Căng ra
⑭ 奥 ÁO おく (Bên trong)
奥様 ÁO DẠNG おくさま Vợ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 87
Tuần 4 Ngày 3
① 浅 THIỂN あさ・い
浅い THIỂN あさい Cạn
浅草 THIỂN TẢO あさくさ (Địa danh)
浅ましい THIỂN あさましい Hèn hạ, đáng xấu hổ
② 君 QUÂN くん/きみ
~君 QUÂN くん Cậu ~ (dùng cho nam nhỏ tuổi hơn)
君 QUÂN きみ Bạn
③ 久 CỬU きゅう/ひさ・しい
永久 VĨNH CỬU えいきゅう Vĩnh cửu
久しぶり CỬU ひさしぶり Lâu không gặp
④ 互 HỖ ご/たが・い
相互 TƯƠNG HỖ そうご Qua lại, tương hỗ
交互 GIAO HỖ こうご Tương tác, lẫn nhau
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 88
お互いに HỖ おたがいに Lẫn nhau
⑤ 追 TRUY つい/お・う
追加 TRUY GIA ついか Thêm vào, bổ sung vào
追う TRUY おう Truy đuổi
追い越す TRUY VIỆT おいこす Chạy vượt, vượt qua
追い付く TRUY PHÓ おいつく bắt kịp
⑥ 伸 THÂN しん/の・びる/の・ばす
追伸 TRUY THÂN ついしん Tái bút
伸びる THÂN のびる Phát triển, dài ra (tự động từ)
伸ばす THÂN のばす Kéo dài ra (tha động từ)
伸びをする THÂN のびをする Kéo căng ra
⑦ 皆 GIAI みな
皆さん GIAI みなさん Mọi người
⑧ 暮 MỘ ぼ/く・れる/く・らす
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 89
お歳暮 TUẾ MỘ おせいぼ Quà cuối năm
暮らす MỘ くらす Sống
暮れ MỘ くれ Cuối năm
夕暮れ TỊCH MỘ ゆうぐれ Chiều tối, chạng vạng tối
⑨ 慣 QUÁN かん/な・れる/な・らす
習慣 TẬP QUÁN しゅうかん Tập quán, phong tục
慣れる QUÁN なれる Quen với
⑩ 活 HOẠT かつ
活用 HOẠT DỤNG かつよう Sử dụng, tận dụng
活字 HOẠT TỰ かつじ Chữ in, kiểu in
活発(な) HOẠT PHÁT かっぱつ Linh hoạt, hoạt bát, sôi nổi
⑪ 恋 LUYẾN こい/れん/こい・しい
恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Tình yêu
恋 LUYẾN こい Tình yêu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 90
恋しい LUYẾN こいしい Nhớ thương, cô đơn
⑫ 健 KIỆN けん
健在 KIỆN TẠI けんざい Khỏe mạnh
健全(な) KIỆN TOÀN けんぜん Khỏe mạnh, bình an
健やか(な) KIỆN すこやか(な) Khỏe mạnh, bình an
⑬ 康 KHANG こう
健康 KIỆN KHANG けんこう Sức khỏe
健康保険
証 KIỆN KHANG BẢO HIỂM CHỨNG
けんこうほけんしょう Thẻ bảo hiểm y tế
⑭ 祈 KÌ き/いの・る
祈願 KÌ NGUYỆN きがん Lời cầu nguyện
祈る KÌ いのる Cầu nguyện
祈り KÌ いのり Lời cầu nguyện
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 91
Tuần 4 Ngày 4
① 福 PHÚC ふく
幸福 HẠNH PHÚC こうふく Hạnh phúc
福祉 PHÚC CHỈ ふくし Phúc lợi
② 拝 BÁI はい/おが・む
拝見 BÁI KIẾN はいけん Gặp mặt (khiêm tốn)
拝借 BÁI TÁ はいしゃく Mượn (khiêm tốn)
参拝者 THAM BÁI GIẢ さんぱいしゃ Người thờ phụng, người tôn sùng
拝む BÁI おがむ Thờ phụng
③ 打 ĐẢ だ/う・つ
打者 ĐẢ GIẢ だしゃ Vận động viên bóng chày, người đánh
打つ ĐẢ うつ Đánh
打ち合わせ ĐẢ HỢP うちあわせ Buổi gặp mặt, họp
④ 伺 TỨ うかが・う
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 92
伺う TỨ うかがう Thăm (khiêm tốn)
⑤ 幸 HẠNH こう/さいわ・い/しあわ・せ
幸運(な) HẠNH VẬN こううん May mắn
不幸(な) BẤT HẠNH ふこう KHông may, bất hạnh
幸せ(な) HẠNH しあわせ Hạnh phúc
幸い HẠNH さいわい May mắn
⑥ 失 THẤT しつ/うしな・う
失礼(な) THẤT LỄ しつれい Thất lễ, bất lịch sự
失業 THẤT NGHIỆP しつぎょう Thất nghiệp
失望 THẤT VỌNG しつぼう Thất vọng
失う THẤT うしなう Đánh mất
⑦ 突 とつ/つ・く
突然 とつぜん Đột nhiên
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 93
煙突 えんとつ Ống khói
突き当たり つきあたり Kết thúc của (đường,...)
突っ込む つっこむ Say mê, chui vào, tham gia sâu vào
⑧ 然 NHIÊN ぜん/ねん
全然 TOÀN NHIÊN ぜんぜん Hoàn toàn
自然 TỰ NHIÊN しぜん Tự nhiên
当然 ĐƯƠNG NHIÊN とうぜん Đương nhiên
天然 THIÊN NHIÊN てんねん Thiên nhiên
⑨ 諸 CHƯ しょ
諸~ CHƯ しょ Các/nhiều
諸問題 CHƯ VẤN ĐỀ しょもんだい Các/nhiều vấn đề
諸般 CHƯ BAN しょはん Đa dạng, nhiều
⑩ 情 TÌNH じょう/なさ・け
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 94
事情 SỰ TÌNH じじょう Tình cảnh
友情 HỮU TÌNH ゆうじょう Tình bạn
表情 BIỂU TÌNH ひょうじょう Biểu cảm trên mặt
情け TÌNH なさけ Lòng trắc ẩn, sự cảm thông
情けない TÌNH なさけない Đáng hổ thẹn, không cảm thông
⑪ 退 THOÁI たい/しりぞ・く
引退 DẪN THOÁI いんたい Nghỉ hưu
退院 THOÁI VIỆN たいいん Xuất viện
退学 THOÁI HỌC たいがく Bỏ học
退く THOÁI しりぞく Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ
⑫ 職 CHỨC しょく
職業 CHỨC NGHIỆP しょくぎょう Nghề nghiệp
職場 CHỨC TRƯỜNG しょくば Nơi làm việc
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 95
退職 THOÁI CHỨC たいしょく Nghỉ hưu
職人 CHỨC NHÂN しょくにん Thợ, người lao động
⑬ 紹 THIỆU しょう
紹介 THIỆU GIỚI しょうかい Giới thiệu
⑭ 介 GIỚI かい
介入 GIỚI NHẬP かいにゅう Sự can thiệp vào
介護 GIỚI HỘ かいご Chăm sóc, (y tá)
Tuần 4 Ngày 5
① 次 THỨ じ/し/つぎ
次 THỨ つぎ Tiếp theo
一次試験 NHẤT THỨ THÍ NGHIỆM いちじしけん kỳ thi đầu tiên
次第 THỨ ĐỆ しだい Tùy thuộc vào/ ngay khi
② 章 CHƯƠNG しょう
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 96
文章 VĂN CHƯƠNG ぶんしょう Đoạn văn
章 CHƯƠNG しょう Chương
③ 対 ĐỐI たい/つい
対する ĐỐI たいする Đối với
反対 PHẢN ĐỐI はんたい Phản đối
~対 ĐỐI たい vs
対照的(な) ĐỐI CHIẾU ĐÍCH たいしょうてき Mang tính đối chứng
対 ĐỐI つい Cặp
④ 最 TỐI さい/もっと・も
最初 TỐI SƠ さいしょ Trước hết, mở đầu
最後 TỐI HẬU さいご Sau cùng
最近 TỐI CẬN さいきん Gần đây
最も TỐI もっとも Hơn cả
⑤ 適 THÍCH てき
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 97
適当(な) THÍCH ĐƯƠNG てきとう Thích hợp, đúng
適切(な) THÍCH THIẾT てきせつ Thích đáng, thích hợp, phù hợp
適する THÍCH てきする Phù hợp với
適度(な) THÍCH ĐỘ てきど Điều độ, đúng mực
⑥ 誤 NGỘ ご/あやま・る
誤解 NGỘ GIẢI ごかい Hiểu nhầm
誤る NGỘ あやまる Lỗi
⑦ 直 TRỰC ちょく/じき/なお・す/ただ・ちに
直線 TRỰC TUYẾN ちょくせん Đường thẳng
正直(な) CHÍNH TRỰC しょうじき Trung thực
直す TRỰC なおす Sửa chữa
素直(な) TỐ TRỰC すなお Ngoan ngoãn, dễ bảo
直ちに TRỰC ただちに Ngay lập tức
⑧ 例 LỆ れい/たと・える
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 98
例 LỆ れい Ví dụ
例外 LỆ NGOẠI れいがい Ngoại lệ
実例 THỰC LỆ じつれい Ví dụ thực tiễn
例えば LỆ たとえば Ví dụ như
例える LỆ たとえる So sánh, giống như
⑨ 詞 TỪ し
名詞 DANH TỪ めいし Danh từ
動詞 ĐỘNG TỪ どうし Động từ
自動詞 TỰ ĐỘNG TỪ じどうし Tự động từ
他動詞 THA ĐỘNG TỪ たどうし Tha động từ
⑩ 形 HÌNH けい/ぎょう/かたち
形式 HÌNH THỨC けいしき Hình thức, form mẫu
形容詞 HÌNH DUNG TỪ けいようし Tính từ
図形 ĐỒ HÌNH ずけい Đồ hình, sơ đồ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 99
人形 NHÂN HÌNH にんぎょう Búp bê
形 HÌNH かたち Hình dạng
⑪ 助 TRỢ じょ/たす・かる/たす・ける
救助 CỨU TRỢ きゅうじょ Cứu giúp, hỗ trợ
助詞 TRỢ TỪ じょし Trợ từ
助手 TRỢ THỦ じょしゅ trợ thủ, phụ tá
助かる TRỢ たすかる Được cứu giúp, được giúp đỡ
助ける TRỢ たすける Cứu giúp, giúp đỡ
⑫ 副 PHÓ ふく
副詞 PHÓ TỪ ふくし Phó từ
副~ PHÓ ふく Phó~
⑬ 囲 VI い/かこ・む
周囲 CHU VI しゅうい Chu vi
囲む VI かこむ Bao quanh
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 100
Tuần 4 Ngày 6
① 夢 MỘNG ゆめ/む
夢中 MỘNG TRUNG むちゅう Say mê, say sưa
夢 MỘNG ゆめ Giấc mơ
② 専 CHUYÊN せん
専門 CHUYÊN MÔN せんもん Chuyên môn
専用 CHUYÊN DỤNG せんよう Chuyên dụng
専攻 CHUYÊN CÔNG せんこう Chuyên môn
③ 史 SỬ し
歴史 LỊCH SỬ れきし Lịch sử
~史 SỬ し Lịch sử
④ 域 VỰC いき
区域 KHU VỰC くいき Khu vực
地域 ĐỊA VỰC ちいき Vùng, vành đai, khu vực
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 101
⑤ 祭 TẾ さい/まつ・り
祭日 TẾ NHẬT さいじつ Ngày lễ, ngày nghỉ
~祭 TẾ さい Lễ hội
(お)祭り TẾ おまつり Lễ hội
⑥ 査 TRA さ
検査 KIỂM TRA けんさ Kiểm tra
調査 ĐIỀU TRA ちょうさ Điều tra
審査 PHIÊN TRA しんさ Thẩm tra, xem xét
⑦ 戦 CHIẾN せん/たたか・う
~戦 CHIẾN せん Trận chiến đấu, cuộc chiến
大戦 ĐẠI CHIẾN だいせん Đại chiến
戦争 CHIẾN TRANH せんそう Chiến tranh
戦う CHIẾN たたかう Chiến đấu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 102
⑧ 争 TRANH そう/あらそ・う
競争 CẠNH TRANH きょうそう Cạnh tranh
争う TRANH あらそう Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
⑨ 将 TƯƠNG, TƯỚNG
しょう
将来 TƯƠNG LAI しょうらい Tương lai
将棋 TƯƠNG KÌ しょうぎ Cờ tướng
⑩ 橋 KIỀU はし/きょう
歩道橋 BỘ ĐẠO KIỀU ほどうきょう Cầu dành cho người đi bộ
鉄橋 THIẾT KIỀU てっきょう Cầu có đường cho xe lửa
橋 KIỀU はし Cầu
架け橋 GIÁ KIỀU かけはし Cầu nối
⑪ 憎 TĂNG にく・い/にく・む/にく・しみ/
にく・らしい
憎い TĂNG にくい Đáng ghét, đáng ghê tởm
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 103
憎む TĂNG にくむ Chán ghét, oán hận, ghê tởm
憎しみ TĂNG にくしみ Sự chán ghét, sự căm hận
憎らしい TĂNG にくらしい Đáng ghét, đáng ghê tởm
⑫ 殺 SÁT さつ/ころ・す
自殺 TỰ SÁT じさつ Tự sát
殺す SÁT ころす Giết
⑬ 悲 BI ひ/かな・しい/かな・しむ
悲観 BI QUAN ひかん Bi quan
悲しい BI かなしい Buồn bã
悲しむ BI かなしむ Thương tình, than khóc, lo buồn
⑭ 恥 SỈ はじ/は・ずかしい
恥 SỈ はじ Sự xấu hỗ
恥ずかしい SỈ はずかしい Xấu hổ, bẽ mặt
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 104
⑮ 感 CẢM かん
感じる CẢM かんじる Cảm thấy, cảm giác
感情 CẢM TÌNH かんじょう Cảm xúc, tình cảm
感心(な) CẢM TÂM かんしん Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
感動 CẢM ĐỘNG かんどう Cảm động
⑯ 球 CẦU きゅう/たま
地球 ĐỊA CẦU ちきゅう Trái đất
電球 THIÊN CẦU でんきゅう Bóng đèn tròn
野球 DÃ CẦU やきゅう Bóng chày
球 CẦU たま Quả bóng, hình cầu
⑰ 和 HÒA わ
平和 BÌNH HÒA へいわ Hòa bình
和式 HÒA THỨC わしき Kiểu Nhật
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 105
⑱ 愛 ÁI あい
愛 ÁI あい Tình yêu
愛する ÁI あいする Yêu thương
愛情 ÁI TÌNH あいじょう Tình yêu
恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Tình yêu
⑲ 仲 TRỌNG なか
仲 TRỌNG なか Quan hệ
仲間 TRỌNG GIAN なかま Bạn bè, đồng nghiệp
⑳ 良 LƯƠNG りょう/よ・い
改良 CẢI LƯƠNG かいりょう Cải thiện, cải tiến
良い LƯƠNG よい Tốt, đẹp, ngon...
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 106
Tuần 5 Ngày 1
① 傾 KHUYNH けい/かたむ・く/かたむけ・る
傾向 KHUYNH HƯỚNG けいこう Khuynh hướng, xu
hướng
傾く KHUYNH かたむく Nghiêng về, có khuynh hướng về
傾ける KHUYNH かたむける Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)
② 横 HOÀNH, HOÀNG おう/よこ
横転 HOÀNH CHUYỂN おうてん Quay lại
横断歩道 HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO おうだんほどう Đường dành cho
người đi bộ
横 HOÀNH よこ Chiều ngang, cạnh
③ 湯 THANG ゆ/とう
熱湯 NHIỆT THANG ねっとう Nước sôi
湯 THANG ゆ Nước nóng
湯飲み THANG ẨM ゆのみ Tách trà, chén trà
湯気 THANG KHÍ ゆげ Hơi nước
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 107
④ 恐 KHỦNG きょう/おそ・れ/おそ・ろしい
恐怖 KHỦNG BỐ きょうふ Sự sợ hãi, lo lắng, mất tinh thần
恐ろしい KHỦNG おそろしい Đáng sợ
恐れ KHỦNG おそれ Nỗ lo sợ, lo lắng
恐れ入ります KHỦNG NHẬP おそれいります Xin phép
⑤ 原 NGUYÊN げん/はら
原料 NGUYÊN LIỆU げんりょう Nguyên liệu
原産 NGUYÊN SẢN げんさん tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về
野原 DÃ NGUYÊN のはら cánh đồng
⑥ 因 NHÂN いん
原因 NGUYÊN NHÂN げんいん Nguyên nhân, lý do
要因 YẾU NHÂN よういん Yếu tố
⑦ 置 TRÍ ち/おく
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 108
位置 VỊ TRÍ いち Vị trí
装置 TRANG TRÍ そうち Thiết bị
置く TRÍ おく Đặt, để
物置 VẬT TRÍ ものおき Tủ, kho
⑧ 寝 TẨM ね・る/しん
寝室 TẨM THẤT しんしつ Phòng ngủ
寝坊 TẨM PHÒNG ねぼう Ngủ nướng, ngủ quên
昼寝 TRÚ TẨM ひるね Ngủ trưa
⑨ 熱 NHIỆT ねつ/あつ・い
熱 NHIỆT ねつ Nhiệt, sốt
熱心(な) NHIỆT TÂM ねっしん Nhiệt tình
熱い NHIỆT あつい Nóng
熱中 NHIỆT TRUNG ねっちゅう say mê, mê mải
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 109
⑩ 焼 THIÊU や・く/や・ける/しょう
燃焼 NHIÊN THIÊU ねんしょう Đốt cháy, thiêu cháy
焼く THIÊU やく Nướng, rán, nung
焼ける THIÊU やける Được nướng chín
⑪ 触 XÚC しょく/さわ・る/さわ・れる
接触 TIẾP XÚC せっしょく Liên lạc
感触 CẢM XÚC かんしょく Cảm giác chạm vào
触れる XÚC さわれる Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ)
触る XÚC さわる Sờ, chạm vào, phạm vào (tha động từ)
⑫ 灯 ĐĂNG とう
灯油 ĐĂNG DU とうゆ Dầu hỏa
灯台 ĐĂNG ĐÀI とうだい hải đăng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 110
蛍光灯 HUỲNH QUANG ĐĂNG けいこうとう Đèn chiếu sáng,
huỳnh quang
電灯 ĐIỆN ĐĂNG でんとう Đèn điện
⑬ 油 DU ゆ/あぶら
石油 THẠCH DU せきゆ Dầu
原油 NGUYÊN DU げんゆ Dầu thô, dầu mỏ
油断 DU ĐOẠN ゆだん Cẩu thả, lơ đễnh
油 DU あぶら Dầu
⑭ 余 DƯ よ/あま・る
余分(な) DƯ PHẦN よぶん Thừa, dư ra
余計(な) DƯ KẾ よけい Thừa, dư ra
余裕 DƯ DỤ よゆう dư da (thời gian)
余る DƯ あまる Bị bỏ lại, dư thừa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 111
Tuần 5 Ngày 2
① 毛 MAO もう/け
羊毛 DƯƠNG MAO ようもう Len, lông cừu
毛 MAO け Lông, tóc
毛皮 MAO BÌ けがわ Da lông thú
② 糸 MỊCH いと
糸 MỊCH いと Chỉ, chuỗi hệ thống
毛糸 MAO MỊCH けいと Sợi len, len
③ 肌 CƠ はだ
肌 CƠ はだ Da, bề mặt
肌着 CƠ TRƯỚC はだぎ Quần áo lót
④ 柔 NHU じゅう/やわ・らかい
柔軟(な) NHU NHUYỄN じゅうなん Mềm dẻo, linh hoạt
柔道 NHU ĐẠO じゅうどう Môn Judo
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 112
柔らかい NHU やわらかい Mềm mại, dịu dàng
⑤ 香 HƯƠNG かお・り/かお・る/こう
香り HƯƠNG かおり Mùi hương
香水 HƯƠNG THỦY こうすい Nước hoa
無香料 VÔ HƯƠNG LIỆU むこうりょう Không mùi
香辛料 HƯƠNG TÂN LIỆU こうしんりょう Gia vị, hương
liệu, chất tạo mùi
⑥ 軟 NHUYỄN なん/やわ・らかい
軟弱(な) NHUYỄN NHƯỢC なんじゃく Yếu đuối, ủy mị
柔軟体操 NHU NHUYỄN THỂ THAO じゅうなんたいそう Bài tập khởi động,
tập mềm dẻo
軟らかい NHUYỄN やわらかい Nhão, mềm
⑦ 溶 DUNG よう/と・ける/と・かす
溶岩 DUNG NHAM ようがん Dung nham
溶ける DUNG とける Chảy, tan (tự động từ)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 113
溶かす DUNG とかす Làm chảy, làm tan (tha )
⑧ 濯 TRẠC たく
洗濯 TIỂN TRẠC せんたく Giặt giũ
洗濯機 TIỂN TRẠC CƠ せんたくき máy giặt
⑨ 接 TIẾP せつ
直接 TRỰC TIẾP ちょくせつ Trực tiếp
間接 GIAN TIẾP かんせつ Gián tiếp
面接 DIỆN TIẾP めんせつ Phỏng vấn
接近 TIẾP CẬN せっきん Sự tiếp cận
⑩ 塗 ĐỒ ぬ・る
塗る ĐỒ ぬる Sơn, quét, phết
⑪ 緒 TỰ しょ
一緒 NHẤT TỰ いっしょ Cùng nhau, cùng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 114
⑫ 泥 NÊ どろ
泥 NÊ どろ Bùn
泥棒 NÊ BỔNG どろぼう Ăn trộm
⑬ 黄 HOÀNG き/おう
卵黄 NOÃN HOÀNG らんおう Lòng đỏ trứng
黄身 HOÀNG THÂN (卵の)き
み Lòng đỏ trứng
黄色 HOÀNG SẮC きいろ Màu vàng
Tuần 5 Ngày 3
① 途 ĐỒ と
用途 DỤNG ĐỒ ようと Ứng dụng, sử dụng
途中 ĐỒ TRUNG とちゅう Nửa đường, giữa chừng
中途 TRUNG ĐỒ ちゅうと Giữa chừng
途端 ĐỒ ĐOAN とたん Ngay khi, vừa lúc
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 115
② 具 CỤ ぐ
道具 ĐẠO CỤ どうぐ Dụng cụ
具合 CỤ HỢP ぐあい Tình trạng
家具 GIA CỤ かぐ Đồ đạc nội thất
雨具 VŨ CỤ あまぐ Đồ đi mưa
③ 床 SÀNG とこ/ゆか/しょう
起床 KHỞI SÀNG きしょう Sự thức dậy
床 SÀNG ゆか sàn nhà
床屋 SÀNG ỐC とこや Tiệm cắt tóc
床の間 SÀNG GIAN とこのま Tủ tường, góc phòng để trang trí
④ 壁 BÍCH かべ
壁 BÍCH かべ Tường
⑤ 乾 CAN かん/かわ・く/かわ・かす
乾電池 CAN ĐIỆN TRÌ かんでんち Pin khô, ắc quy khô
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 116
乾く CAN かわく Khô, ráo (tự động từ)
乾かす CAN かわかす Làm khô (tha động từ)
⑥ 布 BỐ ふ/ぬの
毛布 MAO BỐ もうふ Chăn
分布 PHÂN BỐ ぶんぷ Sự phân bố
座布団 TỌA BỐ ĐOÀN ざぶとん Đệm, đệm ngồi
布 BỐ ぬの Vải, giẻ
⑦ 柱 TRỤ ちゅう/はしら
電柱 ĐIỆN TRỤ でんちゅ
う Cột điện
柱 TRỤ はしら Trụ, cột
⑧ 虫 TRÙNG ちゅう/むし
防虫剤 PHÒNG TRÙNG TẾ ぼうちゅうざい Thuốc chống côn
trùng
殺虫剤 SÁT TRÙNG TẾ さっちゅうざい Thuốc diệt côn trùng
虫 TRÙNG むし Côn trùng, sâu bọ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 117
虫歯 TRÙNG XỈ むしば Sâu răng
⑨ 歯 XỈ は/し
歯科 XỈ KHOA しか Khoa răng, nha khoa
歯周病 XỈ CHU BỆNH ししゅうびょう Bệnh về nứu
歯医者 XỈ Y GIẢ はいしゃ Nha sĩ
歯車 XỈ XA はぐるま Bánh răng
⑩ 防 PHÒNG ぼう/ふせ・ぐ
予防 DỰ PHÒNG よぼう Dự phòng
消防 TIÊU PHÒNG しょうぼう Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy
防止 PHÒNG CHỈ ぼうし Phòng chống
防ぐ PHÒNG ふせぐ Phòng tránh
⑪ 磨 MA みが・く
磨く MA みがく Đánh
歯磨き XỈ MA はみがき Đánh răng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 118
⑫ 抜 BẠT ばつ/ぬ・く/ぬ・ける
抜群 BẠT QUẦN ばつぐん Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý
抜ける BẠT ぬける Sót, thiếu, rơi
抜く BẠT ぬく Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ)
追い抜く TRUY BẠT おいぬく Vượt qua, trội hơn
⑬ 悩 NÃO なや・む
悩む NÃO なやむ Lo lắng
悩み NÃO なやみ Sự phiền não, lo lắng
髪 PHÁT かみ
髪 PHÁT かみ Tóc
髪の毛 PHÁT MAO かみのけ Sợi tóc
白髪 BẠCH PHÁT しらが Tóc bạc
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 119
Tuần 5 Ngày 4
① 刺 THÍCH し/さ・す/さ・さる
名刺 DANH THÍCH めいし Danh thiếp
刺激 THÍCH KÍCH しげき Sự kích thích
刺す THÍCH さす Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ)
刺さる THÍCH ささる Mắc, hóc (tự động từ)
② 肩 KIÊN かた
肩 KIÊN かた Vai
肩書き KIÊN THƯ かたがき Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề
③ 腰 YÊU こし/よう
腰痛 YÊU THỐNG ようつう Đau thắt lưng
腰 YÊU こし Eo, thắt lưng
腰掛ける YÊU QUẢI こしかける Ngồi
腰掛け YÊU QUẢI こしかけ Cái ghế, ghế dựa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 120
④ 節 TIẾT せつ/ふし
関節 QUAN TIẾT かんせつ Khớp xương, khớp
調節 ĐIỀU TIẾT ちょうせつ Điều chỉnh
節約 TIẾT ƯỚC せつやく Tiết kiệm
節 TIẾT ふし mắt gỗ, nhịp, khớp
⑤ 神 THẦN かみ/しん/じん
神話 THẦN THOẠI しんわ Thần thoại, cổ tích
神道 THẦN ĐẠO しんどう Thần đạo
神経 THẦN KINH しんけい Nhạy cảm
神社 THẦN XÃ じんじゃ Đền thờ
神様 THẦN DẠNG かみさま Vị thần
⑥ 痛 THỐNG つう/いた・い/いた・む
頭痛 ĐẦU THỐNG とうつう Đau đầu
苦痛 KHỔ THỐNG くつう Đau khổ, đau
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 121
痛い THỐNG いたい Đau
痛む THỐNG いたむ Đau đớn
⑦ 浴 DỤC よく/あび・る
入浴 NHẬP DỤC にゅうよく Đi tắm
浴室 DỤC THẤT よくしつ Phòng tắm
海水浴 HẢI THỦY DỤC かいすいよく Tắm biển
浴びる DỤC あびる Tắm vòi sen
⑧ 的 ĐÍCH てき
目的 MỤC ĐÍCH もくてき Mục đích
具体的(な) CỤ THỂ ĐÍCH ぐたいてき Mang tính cụ thể
~的 ĐÍCH てき Mang tính, giống như,...
的確(な) ĐÍCH XÁC てきかく Chính xác
⑨ 汗 CAN あせ
汗 CAN あせ Mồ hôi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 122
⑩ 師 SƯ し
医師 Y SƯ いし Bác sĩ
教師 GIÁO SƯ きょうし Giáo viên, giáo sư
技師 KỸ SƯ ぎし Kỹ sư
⑪ 談 ĐÀM だん
相談 TƯƠNG ĐÀM そうだん Bàn bạc, đàm thoại
会談 HỘI ĐÀM かいだん Hội đàm
冗談 NHŨNG ĐÀM じょうだん Chuyện cười, chuyện đùa
⑫ 燥 TÁO そう
乾燥 CAN TÁO かんそう Sự khô ráo
⑬ 折 CHIẾT せつ/お・れる/お・る
骨折 CỐT CHIẾT こっせつ Gãy xương
折れる CHIẾT おれる Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ)
折る CHIẾT おる Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 123
Tuần 5 Ngày 5
① 賞 THƯỞNG しょう
賞 THƯỞNG しょう Giải thưởng
賞金 THƯỞNG KIM しょうきん Giải thưởng (tiền)
賞品 THƯỞNG PHẨM しょうひん Giải thưởng (sản phẩm)
賞味期限 THƯỞNG VỊ KỲ HẠN しょうみきげん Hạn sử dụng tốt nhất
trước ngày ....
② 庫 KHỐ こ
金庫 KIM KHỐ きんこ Ngân khố, kho báu
車庫 XA KHỐ しゃこ Gara xe
冷蔵庫 LÃNH TÀN KHỐ れいぞうこ Tủ lạnh
③ 造 TẠO ぞう/つく・る
製造 CHẾ TẠO せいぞう Chế tạo, sản xuất
改造 CẢI TẠO かいぞう Cải tạo,chỉnh sửa
造る TẠO つくる Làm ra, chế tạo ra
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 124
④ 費 PHÍ ひ
費用 PHÍ DỤNG ひよう Chi phí
~費 PHÍ ひ Phí, chi phí
消費 TIÊU PHÍ しょうひ Tiêu dùng
⑤ 可 KHẢ か
可 KHẢ か Có khả năng
不可 BẤT KHẢ ふか Không thể
可能(な) KHẢ NĂNG TÍNH かのう(な) Khả năng, có thể
可決 KHẢ QUYẾT かけつ Sự chấp nhận, tán thành
⑥ 秒 MIỂU びょう
秒 MIỂU びょう Giây
⑦ 身 THÂN み/しん
自身 TỰ THÂN じしん Một mình, tự thân
出身 XUẤT THÂN しゅっしん Xuất thân, đến từ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 125
身体 THÂN THỂ しんたい Cơ thể
身長 THÂN TRƯỜNG しんちょう Chiều cao
中身 TRUNG THÂN なかみ Bên trong, phần bên trong
刺身 THÍCH THÂN さしみ Món sashimi
⑧ 召 TRIỆU め・す
召し上げる TRIỆU THƯỢNG めしあげる Ăn (lịch sự)
⑨ 杯 BÔI ばい/さかずき
~杯 BÔI ばい (số) Tách, ly
乾杯 CAN BÔI かんばい Cạn ly
杯 BÔI さかずき Tách, ly rượu
⑩ 沸 PHÍ ふつ/わ・く/わ・かす
沸騰 PHÍ ĐẰNG ふっとう Sôi
沸く PHÍ わく Sôi (tự động từ)
沸かす PHÍ わかす Đun sôi (tha động từ)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 126
⑪ 粉 PHẤN ふん/こな/こ
粉末 PHẤN MẠT ふんまつ Bột tán nhỏ
花粉 HOA PHẤN かふん Phấn hoa
小麦粉 TIỂU MÌ PHẤN こむぎこ Bột mì
粉 PHẤN こな Bột, hạt
⑫ 末 MẠT まつ/すえ
月末 NGUYỆT MẠT げつまつ Cuối tháng
末 MẠT まつ Cuối
末っ子 MẠT TỬ すえっこ Con út
⑬ 栄 VINH えい/さか・える
栄養 VINH DƯỠNG えいよう Dinh dưỡng
繁栄 PHỒN VINH はんえい Phồn vinh
栄える VINH さかえる Phồn vinh, hưng thịnh
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 127
Tuần 5 Ngày 6
① 鳴 MINH な・る/な・らす/な・く
鳴る MINH なる Reo, hót, kêu
鳴らす MINH ならす Làm phát ra tiếng kêu, thổi
怒鳴る NỘ MINH どなる Hét lên
鳴く MINH なく Kêu, hót, hú
② 訪 PHỎNG ほう/おとず・れる/たず・ねる
訪問 PHỎNG VẤN ほうもん Thăm viếng
訪れる PHỎNG おとずれる Thăm, đến
訪ねる PHỎNG たずねる Viếng thăm, ghé thăm
③ 呼 HÔ よ・ぶ/こ
呼吸 HÔ HẤP こきゅう Sự hô hấp
呼ぶ HÔ よぶ Gọi
呼び出す HÔ よびだす Gọi đến, gọi ra
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 128
④ 警 CẢNH けい
警官 CẢNH QUAN けいかん Nhân viên Cảnh sát
警備 CẢNH BỊ けいび Bảo vệ
警察 CẢNH SÁT けいさつ Cảnh sát, côngan
⑤ 報 BÁO ほう
警報 CẢNH BÁO けいほう Cảnh báo, báo động
予報 DỰ BÁO よほう Dự báo
情報 TÌNH BÁO じょうほう Thông tin
電報 ĐIỆN BÁO でんぽう Điện báo
⑥ 裏 LÍ うら
裏 LÍ うら Mặt trái, mặt sau
裏口 LÍ KHẨU うらぐち Cửa sau
裏切る LÍ THIẾT うらぎる Phản bội
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 129
裏表 LÍ BIỂU うらおもて Cả 2 mặt
⑦ 差 SAI さ/さ・す
交差点 GIAO SAI ĐIỂM こうさてん Ngã tư, điểm giao
nhau
差出人 SAI XUẤT NHÂN さしだしにん Người gửi
差 SAI さ Sự sai khác, khoảng khác biệt
人差し指 NHÂN SAI CHỈ ひとさしゆび Ngón trỏ
差別 SAI BIỆT さべつ Sự phân biệt
⑧ 続 TỤC ぞく/つづ・く/つづ・ける
接続 TIẾP TỤC せつぞく Sự kết nối
継続 KẾ TỤC けいぞく Sự kế tục, tiếp nối
続く TỤC つづく Tiếp tục
手続き THỦ TỤC てつづき Thủ tục giấy tờ
⑨ 辞 TỪ じ/や・める
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 130
辞書 TỪ THƯ じしょ Từ điển
辞典 TỪ ĐIỂN じてん Từ điển
辞表 TỪ BIỂU じひょう Đơn từ chức
辞める TỪ やめる Từ bỏ, nghỉ hưu
⑩ 面 DIỆN めん
画面 HỌA DIỆN がめん Màn hình
方面 PHƯƠNG DIỆN ほうめん Hướng, phương diện
正面 CHÍNH DIỆN しょうめん Mặt chính diện, mặt trước
面積 DIỆN TÍCH めんせき Diện tích
⑪ 操 THAO そう
操作 THAO TÁC そうさ Thao tác, cách làm
体操 THỂ THAO たいそう Thể dục
⑫ 実 THỰC み/じつ/みの・る
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 131
実行 THỰC HÀNH じっこう Thực hành, hành động
実験 THỰC NGHIỆM じっけん Thực nghiệm
事実 SỰ THỰC じじつ Sự thật
実 THỰC み Trái, quả
実る THỰC みのる Chín, ra quả
⑬ 列 LIỆT れつ
列 LIỆT れつ Hàng
行列 HÀNH LIỆT ぎょうれつ Hàng người, đoàn người
列車 LIỆT XA れっしゃ Tàu lửa
列島 LIỆT ĐẢO れっとう Quần đảo
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 132
Tuần 6 Ngày 1
① 得 ĐẮC とく/え・る/う・る
得 ĐẮC とく Lợi lộc
納得 NẠP ĐẮC なっとく Hiểu, chấp nhận
得る ĐẮC える/うる Đạt được, giành được
心得る TÂM ĐẮC こころえる Am hiểu, tinh tường
② 告 CÁO こく/つ・げる
広告 QUẢNG CÁO こうこく Quảng cáo
報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo
警告 CẢNH CÁO けいこく Cảnh cáo, cảnh báo
告げる CÁO つげる Thông báo
③ 税 THUẾ ぜい
税金 THUẾ KIM ぜいきん Tiền thuế
消費税 TIÊU PHÍ THUẾ しょうひぜい Thuế tiêu dùng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 133
税関 THUẾ QUAN ぜいかん Thuế quan
課税 KHÓA THUẾ かぜい Thuế khóa
④ 価 GIÁ か
定価 ĐỊNH GIÁ ていか Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa
物価 VẬT GIÁ ぶっか Vật giá, giá cả
⑤ 格 CÁCH かく
価格 GIÁ CÁCH かかく Giá cả
性格 TÍNH CÁCH せいかく Tính cách
⑥ 超 SIÊU ちょう/こ・える/こ・す
超~ SIÊU ちょう Rất, quá
超過 SIÊU QUÁ ちょうか Vượt quá
超える SIÊU こえる Vượt mức, vượt quá
超す SIÊU こす băng qua, vượt qua
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 134
⑦ 均 QUÂN きん
平均 BÌNH QUÂN へいきん Bình quân, trung bình
均等 QUÂN ĐẲNG きんとう Cân đối, cân bằng
均一 QUÂN NHẤT きんいち Đồng nhất, như nhau
⑧ 靴 NGOA くつ
靴 NGOA くつ Giày
靴下 NGOA HẠ くつした Vớ
長靴 TRƯỜNG NGOA ながくつ Giày ống
雨靴 VŨ NGOA あまぐつ Giày đi mưa
⑨ 供 CUNG きょう/とも
提供 ĐỀ CUNG ていきょう Cung cấp
子供 TỬ CUNG こども Con cái
⑩ 象 TƯỢNG しょう/ぞう
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 135
印象 ẤN TƯỢNG いんしょう Ấn tượng
現象 HIỆN TƯỢNG げんしょう Hiện tượng
対象 ĐỐI TƯỢNG たいしょう Đối tượng
象 TƯỢNG ぞう Con voi
⑪ 組 TỔ そ/く・む/くみ
組織 TỔ CHỨC そしき Tổ chức
番組 PHIÊN TỔ ばんぐみ Chương trình
組み合わせ TỔ HỢP くみあわせ Sự kết hợp
組合 TỔ HỢP くみあい Tổ hợp, tập đoàn
⑫ 値 TRỊ ち/ね/あたい
価値 GIÁ TRỊ かち Giá trị, trị giá
数値 SỐ TRỊ すうち giá trị bằng số
値段 TRỊ ĐOẠN ねだん Giá cả
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 136
値 TRỊ あたい giá trị
⑬ 募 MỘ ぼ/つの・る
募集 MỘ TẬP ぼしゅう Tuyển dụng
応募 ỨNG MỘ おうぼ Ứng tuyển
募金 MỘ KIM ぼきん Quyên tiền
募る MỘ つのる Tập hợp, tuyển
⑭ 無 VÔ む/ぶ/な・い
無料 VÔ LIỆU むりょう Không mất phí
有無 HỮU VÔ うむ Có không
無事 VÔ SỰ ぶじ Không sao, bình thường, vô sự
~無し VÔ なし Không có
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 137
Tuần 6 Ngày 2
① 詰 CẬT つ・める/つ・まる
詰める CẬT つめる Gán, đóng, lấp, bịt
缶詰 PHỮU CẬT かんづめ Đồ hộp, đồ đóng hộp, lon
箱詰め TƯƠNG CẬT はこづめ Đồ đóng hộp
② 麦 MẠCH むぎ
小麦粉 TIỂU MẠCH PHẤN こむぎこ Bột mì
麦畑 MẠCH VƯỜN むぎばたけ Cánh đồng lúa mì
③ 純 THUẦN じゅん
純粋 THUẦN TÚY じゅんすい Thuần túy
純情(な) THUẦN TÌNH じゅんじょう Trái tim trong sáng
単純(な) ĐƠN THUẦN たんじゅん Đơn giản, đơn thuần
純米酢 THUẦN MỄ TẠC じゅんまいす Giấm gạo
④ 草 THẢO くさ/そう
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 138
雑草 TẠP THẢO ざっそう Cỏ dại
除草 TRỪ THẢO じょそう Diệt cỏ
草 THẢO くさ Cỏ
草花 THẢO HOA くさばな Hoa cỏ, hoa dại
⑤ 塩 DIÊM えん/しお
食塩 THỰC DIÊM しょくえん Muối ăn
塩 DIÊM しお Muối
⑥ 固 CỐ こ/かた・い/かた・まる
固定 CỐ ĐỊNH こてい Cố định
固体 CỐ THỂ こたい Thể rắn, dạng rắn
固形 CỐ HÌNH こけい Thể rắn, dạng rắn
固い CỐ かたい Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc
固まる CỐ かたまる Đông lại, cứng lại
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 139
⑦ 演 DIỄN えん
実演 THỰC DIỄN じつえん Biểu diễn
演技 DIỄN KỸ えんぎ Kỹ thuật trình diễn
演習 DIỄN TẬP えんしゅう Thao diễn, tập luyện, diễn tập
演説 DIỄN THUYẾT えんぜつ Thuyết trình, diễn thuyết
⑧ 菓 QUẢ か
菓子 QUẢ TỬ かし Bánh kẹo
和菓子 HÒA QUẢ TỬ わがし Bánh kẹo Nhật
洋菓子 DƯƠNG QUẢ TỬ ようがし Bánh kẹo tây dương
⑨ 贈 TẶNG おく・る
贈り物 TẶNG VẬT おくりもの Quà tặng
贈る TẶNG おくる Gửi tặng
⑩ 省 TỈNH せい/しょう/はぶ・く
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 140
帰省 QUY TỈNH きせい Sự về quê hương
反省 PHẢN TỈNH はんせい Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại
~省 TỈNH しょう Tỉnh
省エネ TỈNH しょうえね Tiết kiệm năng lượng
省く TỈNH はぶく Loại bỏ, lược bớt
省略 TỈNH LƯỢC しょうりゃく Giản lược, lược bỏ
⑪ 承 THỪA しょう/うけたまわ・る
了承 LIỄU THỪA りょうしょう Sự công nhận, thừa nhận
承認 THỪA NHẬN しょうにん Thừa nhận, đồng ý
承知 THỪA TRI しょうち Hiểu, chấp nhận
承る THỪA うけたまわる Tiếp nhận, dự định,
⑫ 展 TRIỄN てん
展覧会 TRIỄN LÃM HỘI てんらんかい Buổi triễn lãm
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 141
展示 TRIỄN THỊ てんじ Triễn lãm
~展 TRIỄN てん Triễn lãm~
発展 PHÁT TRIỄN はってん Phát triển
⑬ 破 PHÁ は/やぶ・る/やぶ・れる
破格 PHÁ CÁCH はかく Ngoại lệ
破産 PHÁ SẢN はさん Phá sản
破片 PHÁ PHIẾN はへん Mảnh vỡ
破れる PHÁ やぶれる Vỡ, rách (tự động từ)
破る PHÁ やぶる Làm vỡ, làm rách (tha động từ)
⑭ 処 XỬ しょ
処理 XỬ LÝ しょり Xử lý, giải quyết
処置 XỬ TRÍ しょち Quản lý, xử trí
処分 XỬ PHÂN しょぶん Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 142
Tuần 6 Ngày 3
① 泉 TUYỀN せん/いずみ
温泉 ÔN TUYỀN おんせん Suối nước nóng
泉 TUYỀN いずみ Suối
② 宿 TÚC しゅく/やど
宿題 TÚC ĐỀ しゅくだい Bài tập
下宿 HẠ TÚC げしゅく Nhà trọ
宿 TÚC やど Chỗ trọ, chỗ tạm trú
③ 季 QUÝ き
季節 QUÝ TIẾT きせつ Mùa
四季 TỨ QUÝ しき Bốn mùa
冬季 ĐÔNG QUÝ とうき Mùa đông
④ 豊 PHONG ほう/ゆた・か
豊作 PHONG TÁC ほうさく Mùa màng bội thu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 143
豊か(な) PHONG ゆたか Phong phú, đa dạng
⑤ 富 PHÚ ふ/とみ/と・む
豊富(な) PHONG PHÚ ほうふ Phong phú
富士山 PHÚ SĨ SƠN ふじさん Núi Phú Sĩ
富 PHÚ とみ Sự giàu có, tài sản
富む PHÚ とむ Phong phú, giàu có
⑥ 迎 NGHÊNH げい/むか・える
送迎 TỐNG NGHÊNH そうげい Tiễn và đón
歓迎 HOAN NGHÊNH かんげい Hoan nghênh
迎える NGHÊNH むかえる Chào mừng, hoan nghênh, đón
出迎え XUẤT NGHÊNH でむかえ Đi gặp ai, đi đón ai
⑦ 泊 BẠC はく
~泊 BẠC はく đêm
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 144
宿泊 TÚC BẠC しゅくはく Sự ngủ trọ, ở trọ lại
泊まる BẠC とまる Ở lại, trọ lại
⑧ 居 CƯ い・る/きょ
入居 NHẬP CƯ にゅうきょ Chuyển đến nơi ở, nhập cư
居間 CƯ GIAN いま Phòng khách
居眠り CƯ MIÊN いねむり Ngủ gật
居る CƯ いる Ở, tại, có
⑨ 築 TRÚC ちく
築~年 TRÚC NIÊN ちく~ねん Xây trong bao nhiêu năm
建築 KIẾN TRÚC けんちく Kiến trúc
⑩ 角 GIÁC かく/かど
三角 TAM GIÁC さんかく Tam giác
角度 GIÁC ĐỘ かくど Góc độ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 145
方角 PHƯƠNG GIÁC ほうがく Hướng
角 GIÁC かど Góc
⑪ 徒 ĐỒ と
生徒 SINH ĐỒ せいと Học sinh
徒歩 ĐỒ BỘ とほ Bằng chân
⑫ 畳 ĐIỆP じょう/たた・む/たた・み
畳 ĐIỆP たたみ Chiếu Nhật
畳む ĐIỆP たたむ Gấp
~畳 ĐIỆP じょう ~ tấm chiếu
⑬ 米 MỄ べい/まい/こめ
欧米 ÂU MỄ おうべい Âu Mỹ
平米 BÌNH MỄ へいべい Mét vuông
新米 TÂN MỄ しんまい Gương mặt mới, gạo mới
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 146
米 MỄ こめ Gạo
⑭ 解 GIẢI かい/と・く
解説 GIẢI THUYẾT かいせつ Sự giải thích
解決 GIẢI QUYẾT かいけつ Giải quyết
解放 GIẢI PHÓNG かいほう Giải phóng
解散 GIẢI TÁN かいさん Giải tán
解約 GIẢI ƯỚC かいやく Hủy hợp đồng
解く GIẢI とく Giải đáp, cởi bỏ
Tuần 6 Ngày 4
① 辺 BIÊN へん/あた・り/べ
この辺 BIÊN このへん Vùng này
周辺 CHU BIÊN しゅうへん Vùng xung quanh
辺り BIÊN あたり Xung quanh
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 147
海辺 HẢI BIÊN うみべ bãi biển
② 察 SÁT さつ
警察 CẢNH SÁT けいさつ Cảnh sát
診察 CHẨN SÁT しんさつ Sự khám bệnh
③ 役 DỊCH やく/えき
役所 DỊCH SỞ やくしょ Công sở
役目 DỊCH MỤC やくめ Trách nhiệm, công việc
役者 DỊCH GIẢ やくしゃ Người chịu trách nhiệm
現役 HIỆN DỊCH げんえき Đương chức, đang hoạt động
④ 美 MỸ び/うつく・しい
美人 MỸ NHÂN びじん Mỹ nhân
美容 MỸ DUNG びよう Làm đẹp
美しい MỸ うつくしい Đẹp
⑤ 術 THUẬT じゅつ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 148
美術 MỸ THUẬT びじゅつ Mỹ thuật
技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật
手術 THỦ THUẬT しゅじゅつ Phẫu thuật
芸術 NGHỆ THUẬT げいじゅつ Nghệ thuật
⑥ 坂 PHẢN さか
坂 PHẢN さか Con dốc
~坂 PHẢN さか Đồi~
⑦ 寺 TỰ てら/じ
~寺 TỰ じ Chùa ~
寺院 TỰ VIỆN じいん Chùa chiền, viện, đền thờ
寺 TỰ てら Chùa
⑧ 湾 LOAN わん
湾 LOAN わん Vịnh
~湾 LOAN わん Vịnh ~
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 149
⑨ 島 ĐẢO しま/とう
~島 ĐẢO とう Đảo ~
半島 BÁN ĐẢO はんとう Bán đảo
列島 LIỆT ĐẢO れっとう Quần đảo
島 ĐẢO しま Đảo
⑩ 岸 NGẠN がん/きし
海岸 HẢI NGẠN かいがん Ven biển, bờ biển
湾岸 LOAN NGẠN わんがん Vịnh
岸 NGẠN きし Bờ
川岸 XUYÊN NGẠN かわぎし Bờ sông, ven sông
⑪ 園 VIÊN えん
公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên
動物園 ĐỘNG VẬT VIÊN どうぶつえん Thảo cầm viên
遊園地 DU VIÊN ĐỊA ゆうえんち Khu vui chơi, công viên vui chơi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 150
~園 VIÊN えん Công viên~
⑫ 湖 HỒ こ/みずうみ
~湖 HỒ こ Hồ~
湖 HỒ みずうみ Hồ
⑬ 城 THÀNH じょう/しろ
~城 THÀNH じょう Thành ~
城 THÀNH しろ Thành
⑭ 谷 CỐC こく/たに
渓谷 KHÊ CỐC けいこく Thung lũng
谷 CỐC たに Thung lũng
谷間 CỐC GIAN たにま Thung lũng
谷川 CỐC XUYÊN たにがわ Suối, khe suối, suối nhỏ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 151
Tuần 6 Ngày 5
① 財 TÀI さい/ざい
財産 TÀI SẢN ざいさん Tài sản
文化財 VĂN HÓA TÀI ぶんかざい Di sản văn hóa
財布 TÀI BỐ さいふ Cái ví
② 観 QUAN かん
観光 QUAN QUANG かんこう Ngắm cảnh, tham quan
観客 QUAN KHÁCH かんきゃく Quan khách
観察 QUAN SÁT かんさつ Quan sát
観音 QUAN ÂM かんのん Phật Bà quan âm
③ 宝 BẢO ほう/たから
宝石 BẢO THẠCH ほうせき Đá quý
宝物館 BẢO VẬT QUÁN ほうもつかん Bảo tàng những tài sản quý giá
国宝 QUỐC BẢO こくほう Tài sản quốc gia
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 152
宝物 BẢO VẬT たからもの Kho báu
④ 仏 PHẬT ぶつ/ほとけ
仏教 PHẬT GIÁO ぶっきょう Phật giáo
仏像 PHẬT TƯỢNG ぶつぞう Tượng Phật
仏 PHẬT ほとけ Phật
日仏 NHẬT PHẬT にちふつ Nhật và Pháp
⑤ 王 VƯƠNG おう
国王 QUỐC VƯƠNG こくおう Quốc vương
王子 VƯƠNG TỬ おうじ Hoàng tử
王女 VƯƠNG NỮ おうじょ Công chúa
女王 NỮ VƯƠNG じょおう Nữ hoàng
⑥ 銅 ĐỒNG どう
銅 ĐỒNG どう Đồng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 153
銅像 ĐỒNG TƯỢNG どうぞう Tượng đồng
⑦ 塔 THÁP とう
塔 THÁP とう Đài, tháp, chùa
五重の塔 NGŨ TRỌNG THÁP ごじゅうのとう Bảo tháp 5 tầng
⑧ 絵 HỘI え/かい
絵 HỘI え Bức tranh
絵の具 HỘI CỤ えのぐ Màu vẽ
絵画 HỘI HỌA かいが Bức tranh, hội họa
⑨ 略 LƯỢC りゃく
略 LƯỢC りゃく Sự lược bỏ, khoảng
略す LƯỢC りゃくす Lược bỏ
省略 TỈNH LƯỢC しょうりゃく Giản lược
略歴 LƯỢC LỊCH りゃくれき Lược sử, profile
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 154
⑩ 順 THUẬN じゅん
順 THUẬN じゅん Lượt
順路 THUẬN LỘ じゅんろ Hành trình, một tua
順番 THUẬN PHIÊN じゅんばん Thứ tự, trật tự
順調 THUẬN ĐIỀU じゅんちょう Thuận lợi, tốt, trôi chảy
⑪ 版 BẢN はん
出版 XUẤT BẢN しゅっぱん Xuất bản
出版社 XUẤT BẢN XÃ しゅっぱんしゃ Nhà xuất bản
版画 BẢN HỌA はんが Tranh khắc gỗ
⑫ 芸 NGHỆ げい
芸術 NGHỆ THUẬT げいじゅつ Nghệ thuật
工芸 CÔNG NGHỆ こうげい Đồ thủ công mỹ nghệ
芸能 NGHỆ NĂNG げいのう Nghệ thuật, giải trí
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 155
園芸 VIÊN NGHỆ えんげい Làm vườn
⑬ 複 PHỨC ふく
複製 PHỨC CHẾ ふくせい Phục chế, nhân bản
複雑 PHỨC TẠP ふくざつ Phức tạp
複写 PHỨC TẢ ふくしゃ Sự nhân bản
複数 PHỨC SỐ ふくすう Số phức
⑭ 刊 SAN かん
刊行物 SAN HÀNH VẬT かんこうぶつ Tạp chí
朝刊 TRIỀU SAN ちょうかん Báo sáng
週刊 CHU SAN しゅうかん Báo tuần
月刊 NGUYỆT SAN げっかん Báo tháng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 156
Tuần 6 Ngày 6
① 層 TẦNG そう
高層 CAO TẦNG こうそう Cao tầng
低層 ĐÊ TẦNG ていそう Tòa nhà ít tầng, thấp
一層 NHẤT TẦNG いっそう Hơn nữa, cao hơn một bậc
② 束 THÚC そく/たば
約束 ƯỚC THÚC やくそく Hẹn, cuộc hẹn, lời hứa
束 THÚC たば Bó, gói, cuốn
花束 HOA THÚC はなたば Bó hoa
束ねる THÚC たばねる Buộc, bó, gói
③ 甘 CAM あま・い/あま・やかす
甘い CAM あまい Ngọt
甘口 CAM KHẨU あまぐち Ngọt (rượu)
甘やかす CAM あまやかす Làm hư, nuông chiều (trẻ con)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 157
④ 辛 TÂN から・い
辛い TÂN からい Cay
辛口 TÂN KHẨU からくち Khô (rượu)
⑤ 皿 MÃNH さら
皿 MÃNH さら Cái dĩa
~皿 MÃNH さら Dĩa (số lượng)
大皿 ĐẠI MÃNH おうざら Đĩa lớn
小皿 TIỂU MÃNH こざら Đĩa nhỏ
⑥ 綿 MIÊN めん/わた
綿 MIÊN めん Bông, sợi bông
木綿 MỘC MIÊN もめん Cotton
綿 MIÊN わた Bông gòn
⑦ 旧 CỰU きゅう
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 158
旧館 CỰU QUÁN きゅうかん Tòa nhà cũ
旧姓 CỰU TÍNH きゅうせい Tên cũ, tên thời con gái
復旧 PHỤC CỰU ふっきゅう Phục hồi
⑧ 厚 HẬU こう/あつ・い
厚生労働省 HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH
こうせいろうどうしょう Bộ lao động y tế
厚い HẬU あつい Dày
厚切り HẬU THIẾT あつぎり Miếng dày
厚かましい HẬU あつかましい Mặt dày, đáo để
厚手 HẬU THỦ あつで Dày, nặng (quần áo)
⑨ 薄 BẠC うす・い/うす・める
薄い BẠC うすい Lạt, nhạt, yếu
薄切り BẠC THIẾT うすぎり Miếng mỏng
薄手 BẠC THỦ うすで Mỏng (quần áo)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 159
薄める BẠC うすめる Làm cho nhạt đi
⑩ 粒 LẠP つぶ
粒 LẠP つぶ Hạt, hột
~粒 LẠP つぶ Hạt
⑪ 極 CỰC きょく/ごく
北極 BẮC CỰC ほっきょく Bắc cực
南極 NAM CỰC なんきょく Nam cực
積極的 TÍCH CỰC ĐÍCH せっきょくてき
Một cách tích cực
消極的 TIÊU CỰC ĐÍCH しょうきょくてき
Một cách tiêu cực
極 CỰC ごく Rất, cực kỳ
⑫ 革 CÁCH かく/かわ
革 CÁCH かわ Da
革製 CÁCH CHẾ かわせい Bằng da
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 160
改革 CẢI CÁCH かいかく Cải cách
革命 CÁCH MỆNH かくめい Cách mạng
⑬ 苦 KHỔ く/くる・しい/くる・しむ/にが・い
苦痛 KHỔ THỐNG くつう Đau đớn, đau
khổ
苦い KHỔ にがい Đắng
苦しい KHỔ くるしい Lam lũ, đắng cay, cực khổ
苦しむ KHỔ くるしむ Đau đớn, đau xót, chịu đựng
Tuần 7 Ngày 1
① 求 CẦU きゅう/もと・める
求人 CẦU NHÂN きゅうじん Tuyển người làm
要求 YÊU CẦU ようきゅう Yêu cầu
請求書 THỈNH CẦU THƯ せいきゅうしょ Hóa đơn, bill
求める CẦU もとめる Tìm iếm
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 161
② 簡 GIẢN かん
簡単 GIẢN ĐƠN かんたん Đơn giản
③ 単 ĐƠN たん
単語 ĐƠN NGỮ たんご Từ vựng
単位 ĐƠN VỊ たんい Đơn vị
単に ĐƠN たんに Một cách đơn thuần
単なる ĐƠN たんなる Đơn giản
④ 許 HỨA きょ/ゆる・す
許可 HỨA KHẢ きょか Sự cho phép, sự chấp thuận
免許 MIỄN HỨA めんきょ bằng cấp
許す HỨA ゆるす Cho phép, chấp thuận
⑤ 給 CẤP きゅう
給料 CẤP LIỆU きゅうりょう Lương
支給 CHI CẤP しきゅう Sự chi trả
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 162
供給 CUNG CẤP きょうきゅう Cung cấp
月給 NGUYỆT CẤP げっきゅう Lương tháng
週給 CHU CẤP しゅうきゅう Lương tuần
日給 NHẬT CẤP にっきゅう Lương ngày
⑥ 与 DỰ よ/あた・える
給与 CẤP DỰ きゅうよ Tiền lương, tiền công
与える DỰ あたえる Cấp, cho, tặng
⑦ 応 ỨNG おう
応募 ỨNG MỘ おうぼ Ứng tuyển, đăng ký
応じる ỨNG おうじる Tương ứng, đáp ứng
一応 NHẤT ỨNG いちおう Nhất thời, tạm thời
応用 ỨNG DỤNG おうよう Ứng dụng
⑧ 課 KHÓA か
課 KHÓA か Chương, bài
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 163
課長 KHÓA TRƯỜNG かちょう Tổ trưởng, nhóm trưởng
日課 NHẬT KHÓA にっか Bài học hàng ngày
⑨ 程 TRÌNH てい
課程 KHÓA TRÌNH かてい Khóa học, giáo trình giảng dạy
過程 QUÁ TRÌNH かてい Quá trình
程度 TRÌNH ĐỘ ていど Trình độ, lượng
日程 NHẬT TRÌNH にってい Lịch trình
⑩ 制 CHẾ せい
制度 CHẾ ĐỘ せいど Quy chế, điều khoản, chế độ
制限 CHẾ HẠN せいげん Sự hạn chế, giới hạn
制作 CHẾ TÁC せいさく Công việc, sản xuất, chế tác
体制 THỂ CHẾ たいせい Hệ thống, cấu trúc, thể chế
⑪ 講 GIẢNG こう
講座 GIẢNG TỌA こうざ Lớp, khóa học
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 164
講義 GIẢNG NGHĨA こうぎ Bài giảng
講演 GIẢNG DIỄN こうえん Bài giảng
講師 GIẢNG SƯ こうし Giảng viên
⑫ 級 CẤP きゅう
初級 SƠ CẤP しょきゅう Sơ cấp
中級 TRUNG CẤP ちゅうきゅう Trung cấp
上級 THƯỢNG CẤP じょうきゅう Thượng cấp
高級 CAO CẤP こうきゅう Cao cấp
⑬ 基 CƠ き
基本 CƠ BẢN きほん Căn bản
基礎 CƠ SỞ きそ Cơ sở
基準 CƠ CHUẨN きじゅん Tiêu chuẩn, cơ sở
基地 CƠ ĐỊA きち Địa bàn
⑭ 導 ĐẠO どう/みちび・く
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 165
指導 CHỈ ĐẠO しどう Chỉ đạo, hướng dẫn
導入 ĐẠO NHẬP どうにゅう Khởi đầu, đưa vào
導く ĐẠO みちびく Dẫn dắt
Tuần 7 Ngày 2
① 庭 ĐÌNH てい/にわ
校庭 HIỆU ĐÌNH こうてい Sân trường
家庭 GIA ĐÌNH かてい Gia đình
庭 ĐÌNH にわ Sân, vườn
② 育 DỤC いく/そだ・つ/そだ・てる
教育 GIÁO DỤC きょういく Giáo dục
体育 THỂ DỤC たいいく Giáo dục thể chất, thể dục
育児 DỤC NHI いくじ Nuôi nấng trẻ em
育つ DỤC そだつ Lớn lên
育てる DỤC そだてる Nuôi dưỡng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 166
③ 猫 MIÊU ねこ
猫 MIÊU ねこ Con mèo
④ 探 THÁM たん/さが・す/さぐ・る
探検 THÁM KIỂM たんけん Sự thám hiểm
探す THÁM さがす Tìm kiếm
探る THÁM さぐる Tìm ra, mò thấy, sờ thấy
⑤ 灰 HÔI はい
灰 HÔI はい Tro
灰色 HÔI SẮC はいいろ Màu xám
灰皿 HÔI MÃNH はいざら gạt tàn
⑥ 輪 LUÂN りん/わ
車輪 XA LUÂN しゃりん Bánh xe
指輪 CHỈ LUÂN ゆびわ Nhẫn
首輪 THỦ LUÂN くびわ Vòng cổ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 167
⑦ 晩 VÃN ばん
今晩 KIM VÃN こんばん Tối nay
晩御飯 VÃN NGỰ PHẠN ばんごはん Bữa tối
毎晩 MAI VÃN まいばん Mỗi tối
⑧ 劇 KỊCH げき
劇 KỊCH げき Kịch, vở diễn
劇団 KỊCH ĐOÀN げきだん Đoàn kịch
劇場 KỊCH TRƯỜNG げきじょう Nhà hát
演劇 DIỄN KỊCH えんげき Diễn kịch
⑨ 公 CÔNG こう
公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên
公演 CÔNG DIỄN こうえん Công diễn
公共 CÔNG CỘNG こうきょう Công cộng
公務員 CÔNG VỤ VIÊN こうむいん Nhân viên hành chính nhà nước
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 168
⑩ 踊 DŨNG よう/おど・る/おど・す
日本舞踊 NHẬT BẢN VŨ DŨNG にほんぶよう Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản
踊る DŨNG おどる Nhảy múa
踊り DŨNG おどり Điệu nhảy
⑪ 種 CHỦNG しゅ/たね
種類 CHỦNG LOẠI しゅるい Chủng loại, loại
人種 NHÂN CHỦNG じんしゅ Chủng tộc, nhân chủng
雑種 TẠP CHỦNG ざっしゅ Tạp chủng
種 CHỦNG たね Hạt giống
⑫ 匹 THẤT ひつ/ひき
匹敵する THẤT ĐÍCH ひってきする So sánh với, địch với
~匹 THẤT ひき Con (đếm con vật nhỏ)
⑬ 渡 ĐỘ と/わた・る/わた・す
渡米 ĐỘ MỄ とべい Đến Mỹ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 169
渡す ĐỘ わたす Trao cho
渡る ĐỘ わたる Băng qua
渡辺 ĐỘ BIÊN わたなべ Tên người
⑭ 馬 MÃ うま/ば
乗馬 THƯỢNG MÃ じょうば Lên ngựa, cưỡi ngựa
馬 MÃ うま Con ngựa
Tuần 7 Ngày 3
① 貝 BỐI かい
貝 BỐI かい Con sò
貝がら BỐI かいがら Vỏ sò
② 酒 TỬU しゅ/さけ/さか
~酒 TỬU しゅ Rượu ~
酒 TỬU さけ Rượu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 170
酒屋 TỬU ỐC さかや Quán rượu
居酒屋 CƯ TỬU ỐC いざかや Quán rượu
③ 蒸 CHƯNG じょう/む・す
蒸発 CHƯNG PHÁT じょうはつ Sự biến mất, bốc hơi
水蒸気 THỦY CHƯNG KHÍ すいじょうき Hơi nước
蒸す CHƯNG むす Hấp, chưng
蒸し暑い CHƯNG THỬ むしあつい Nóng ẩm
④ 干 CAN ほ・す/ひ・る
干す CAN ほす Phơi khô
干物 CAN VẬT ひもの Thức ăn khô
⑤ 竹 TRÚC たけ
竹 TRÚC たけ Tre
竹の子 TRÚC TỬ たけのこ Măng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 171
⑥ 卵 NOÃN らん/たまご
卵黄 NOÃN HOÀNG らんおう Lòng đỏ trứng
卵 NOÃN たまご Trứng
⑦ 根 CĂN ね/こん
大根 ĐẠI CĂN だいこん Củ cải trắng
根 CĂN ね Rễ, gốc
屋根 ỐC CĂN やね Mái nhà
⑧ 材 TÀI ざい
材料 TÀI LIỆU ざいりょう Tài liệu, thành phần
原材料 NGUYÊN TÀI LIỆU げんざいりょう Nguyên vật liệu
材質 TÀI CHẤT ざいしつ vật liệu
教材 GIÁO TÀI きょうざい Vật liệu giảng dạy
⑨ 植 THỰC しょく/う・える
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 172
植物 THỰC VẬT しょくぶつ Thực vật
植える THỰC うえる Trồng
植木 THỰC MỘC うえき Cây trồng
田植え ĐIỀN THỰC たうえ Trồng lúa, làm ruộng
⑩ 砂 SA さ/すな
砂糖 SA ĐƯỜNG さとう Đường
砂漠 SA MẠC さばく Sa mạc
砂 SA すな Cát
⑪ 乳 NHŨ にゅう/ちち
牛乳 NGƯU NHŨ ぎゅうにゅう Sữa bò
乳製品 NHŨ CHẾ PHẨM にゅうせいひん Sản phẩm làm từ sữa
乳児 NHŨ NHI にゅうじ Đứa bé (dưới 1 tuổi)
乳 NHŨ ちち Sữa mẹ, sữa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 173
⑫ 含 HÀM ふく・む/ふく・める
含む HÀM ふくむ Gồm, được gồm (tự động từ)
含める HÀM ふくめる Bao gồm (tha động từ)
⑬ 炭 THAN たん/すみ
炭水化物 THAN THỦY HÓA VẬT たんすいかぶつ CO2
石炭 THẠCH THAN せきたん Than đá
炭 THAN すみ Than
⑭ 脂 CHI し/あぶら
脂肪 CHI PHƯƠNG しぼう Mỡ
脂質 CHI CHẤT ししつ Chất béo
油脂 DU CHI ゆし Mỡ, chất béo
脂 CHI あぶら Mỡ, nhựa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 174
Tuần 7 Ngày 4
① 筒 ĐỒNG とう/つつ
封筒 PHONG ĐỒNG ふうとう Phong thư
水筒 THỦY ĐỒNG すいとう Bình đựng nước
筒 ĐỒNG つつ Ống
② 卒 TỐT そつ
卒業 TỐT NGHIỆP そつぎょう Tốt nghiệp
卒業証明書 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ
そつぎょうし
ょうめいしょ Giấy chứng nhận tốt nghiệp
③ 績 TÍCH せき
成績 THÀNH TÍCH せいせき Thành tích
業績 NGHIỆP TÍCH ぎょうせき Thành tích
実績 THỰC TÍCH じっせき Thành tích thực tế
④ 論 LUẬN ろん
論文 LUẬN VĂN ろんぶん Luận văn, bài luận
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 175
議論 NGHỊ LUẬN ぎろん Nghị luận
結論 KẾT LUẬN けつろん Kết luận
論じる LUẬN ろんじる Tranh luận
⑤ 志 CHÍ し
志望 CHÍ VỌNG しぼう Ước muốn, khát vọng
意志 Ý CHÍ いし Ý chí
⑥ 述 THUẬT じゅつ/の・べる
記述 KÝ THUẬT きじゅつ Ghi chép lại
口述 KHẨU THUẬT こうじゅつ Tường thuật lại
前述 TIỀN THUẬT ぜんじゅつ Đã nói trước đây, kể trên
述べる THUẬT のべる Bày tỏ, tuyên bố
⑦ 構 CẤU こう/かま・う
結構 KẾT CẤU けっこう Đủ, được, kết cấu
構成 CẤU THÀNH こうせい Cấu thành, cấu tạo
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 176
構内 CẤU NỘI こうない trong nhà
構う CẤU かまう Quan tâm. chăm sóc
⑧ 遅 TRÌ ち/おそ・い/おく・れる
遅刻 TRÌ KHẮC ちこく Trễ
遅い TRÌ おそい Chậm
遅れる TRÌ おくれる Trễ
⑨ 仮 GIẢ か/かり
仮名 GIẢ DANH かな Chữ tiếng Nhật Kana
振り仮名 CHẤN GIẢ DANH ふりがな Chữ phiên âm Furigana
仮定 GIẢ ĐỊNH かてい Giả định
仮 GIẢ かり Giả định, tạm thời
⑩ 机 CƠ つくえ
机 CƠ つくえ Cái bàn
⑪ 冊 SÁCH さつ quyển, cuốn (đếm sách vở)
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 177
冊子 SÁCH TỬ さっし Booklet, sách nhỏ
⑫ 採 THẢI さい/と・る
採点 THẢI ĐIỂM さいてん Chấm điểm, chấm bài
採用 THẢI DỤNG さいよう Sử dụng
採集 THẢI TẬP さいしゅう Thu thập, tập hợp
採る THẢI とる Chấp nhận, thừa nhận, hái
⑬ 濃 NỒNG のう/こ・い
濃度 NỒNG ĐỘ のうど Nồng độ
濃い NỒNG こい Đậm (màu)
⑭ 筆 BÚT ひつ/ふで
鉛筆 DUYÊN BÚT えんぴつ Bút chí
筆者 BÚT GIẢ ひっしゃ Tác giả, người viết
筆記 BÚT KÝ ひっき Copy, ghi chú
筆 BÚT ふで Bút lông
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 178
Tuần 7 Ngày 5
① 航 HÀNG こう
航空 HÀNG KHÔNG こうくう Sân bay
運航 VẬN HÀNG うんこう Hoạt động (tàu, máy bay)
欠航 KHUYẾT HÀNG けっこう Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ
② 陸 LỤC りく
陸 LỤC りく Đất liền, lục địa
着陸 TRƯỚC LỤC ちゃくりく Hạ cánh, chạm xuống
大陸 ĐẠI LỤC たいりく Đại lục
陸上 LỤC THƯỢNG りくじょう Đất liền
③ 損 TỔN そん
損 TỔN そん Tổn thất
損傷 TỔN THƯƠNG そんしょう Vết thương, tổn thất
損害 TỔN HẠI そんがい Tổn hại, mất mát
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 179
損得 TỔN ĐẮC そんとく Mất và được
④ 候 HẬU こう
気候 KHÍ HẬU きこう Khí hậu
天候 THIÊN HẬU てんこう Tiết trời, thời tiết
⑤ 船 THUYỀN ふね/せん
風船 PHONG THUYỀN ふうせん Khinh khí cầu
造船 TẠO THUYỀN ぞうせん Việc đóng thuyền, tàu
船 THUYỀN ふね Thuyền, tàu
船便 THUYỀN TIỆN ふなびん Gửi bằng thuyền
⑥ 丸 HOÀN まる/まる・い
丸 HOÀN まる Hình tròn
~丸 HOÀN まる (Tên tàu)
丸い HOÀN まるい Tròn
⑦ 混 HỖN こん/ま・じる/ま・ざる/ま・ぜる
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 180
混雑 HỖN TẠP こんざつ Hỗn tạp
かき混ぜ
る HỖN かきまぜる Khấy lên
混じる HỖN まじる Được trộn lên
混ざる HỖN まざる Được trộn lên
⑧ 想 TƯỞNG そう
予想 DỰ TƯỞNG よそう Dự đoán, dự ước
感想 CẢM TƯỞNG かんそう Cảm tưởng
想像 TƯỞNG TƯỢNG そうぞう Tưởng tượng, hình dung
理想 LÝ TƯỞNG りそう Lý tưởng
⑨ 故 CỐ こ
事故 SỰ CỐ じこ Tai nạn, sự cố
故障 CỐ CHƯỚNG こしょう Hư hỏng, thất bại
故郷 CỐ HƯƠNG こきょう Cố hương
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 181
⑩ 乱 LOẠN らん/みだ・れる
混乱 HỖN LOẠN こんらん Hỗn loạn
乱暴 LOẠN BẠO らんぼう Bạo loạn, thô lỗ
乱れる LOẠN みだれる Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh
⑪ 河 HÀ か/かわ
運河 VẬN HÀ うんが Rãnh, kênh đào
河川 HÀ XUYÊN かせん Sông
河 HÀ かわ Sông
⑫ 輸 DU ゆ
輸出 DU XUẤT ゆしゅつ Xuất khẩu
輸入 DU NHẬP ゆにゅう Nhập khẩu
輸血 DU HUYẾT ゆけつ Truyền máu
輸送 DU TỐNG ゆそう Vận chuyển
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 182
Tuần 7 Ngày 6
① 率 SUẤT りつ/そつ
率 SUẤT りつ Tỷ lệ
利率 LỢI SUẤT りりつ Lợi tức
確率 XÁC SUẤT かくりつ Xác suất
能率 NĂNG SUẤT のうりつ Năng suất
率直 SUẤT TRỰC そっちょく Thật thà, ngay thẳng
② 宇 VŨ う
宇宙 VŨ TRỤ うちゅう Vũ trụ
宇都宮 VŨ GIẢ CUNG うつのみや Tên địa danh
③ 戸 HỘ と/こ
~戸 HỘ こ Căn (đếm nhà)
一戸建て NHẤT HỘ KIẾN いっこだて Nhà riêng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 183
戸 HỘ と Cửa
雨戸 VŨ HỘ あまど Cửa chớp, cửa che mưa
水戸 THỦY HỘ みと Tên địa danh
④ 晴 TÌNH せい/は・れる
晴天 TÌNH THIÊN せいてん Trời đẹp
快晴 KHOÁI TÌNH かいせい Thời tiết tốt
晴れる TÌNH はれる Sáng, hửng nắng
素晴らしい TỐ TÌNH すばらしい Tuyệt vời
⑤ 曇 ĐÀM くも・る
曇り ĐÀM くもり Thời tiết mây âm u
曇る ĐÀM くもる Trở nên nhiều mây, kéo mây
⑥ 雪 TUYẾT せつ/ゆき
積雪 TÍCH TUYẾT せきせつ Bông tuyết rơi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 184
吹雪 XÚY TUYẾT ふぶき Bão tuyết
雪 TUYẾT ゆき Tuyết
大雪 ĐẠI TUYẾT おおゆき Tuyết lớn
⑦ 恵 HUỆ え/けい/めぐ・む
知恵 TRI HUỆ ちえ Trí tuệ
恩恵 ÂN HUỆ おんけい Ân huệ
恵まれる HUỆ めぐまれる Được ban ơn, được chúc phúc
⑧ 陽 DƯƠNG よう
太陽 THÁI DƯƠNG たいよう Mặt trời
陽気 DƯƠNG KHÍ ようき Thảnh thơi, thoải mái
⑨ 雲 VÂN くも
雲 VÂN くも Mây
雨雲 VŨ VÂN あまぐも Mây đen, mây mưa
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 185
Tuần 8 Ngày 1
① 州 CHÂU しゅう
本州 BẢN CHÂU ほんしゅう Honshuu
~州 CHÂU しゅう Bang ~
② 波 BA は/なみ
電波 ĐIỆN BA でんぱ Sóng điện
波 BA なみ Sóng
津波 TÂN BA つなみ Sóng thần
③ 盗 ĐẠO とう/ぬす・む
強盗 CƯỜNG ĐẠO ごうとう Trộm cướp
盗難 ĐẠO NAN とうなん Vụ trộm
盗む ĐẠO ぬすむ Ăn trộm
④ 逃 ĐÀO とう/に・げる/に・がす/のが・す
逃走 ĐÀO TẨU とうそう Bỏ trốn, đào tẩu
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 186
逃げる ĐÀO にげる Trốn thoát
逃がす ĐÀO にがす thả ra (tha động từ)
逃す ĐÀO のがす Bỏ qua, cho qua
⑤ 疑 NGHI ぎ/うたが・う
疑問 NGHI VẤN ぎもん Nghi vấn, nghi ngờ
容疑 DUNG NGHI ようぎ Nghi ngờ
疑う NGHI うたがう Nghi ngờ
⑥ 捕 BỘ ほ/つか・まる/つか・まえる/
と・る/と・らえる
逮捕 ĐÃI BỘ たいほ Bắt giữ
捕まる BỘ つかまる Bị bắt giữ
捕まえる BỘ つかまえる Bắt giữ
捕る BỘ とる Lấy, bắt (cá)
捕らえる BỘ とらえる Lấy, bắt, giữ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 187
⑦ 絶 TUYỆT ぜつ/た・える/た・つ
絶対(に) TUYỆT ĐỐI ぜったい Tuyệt đối, hoàn toàn
絶つ TUYỆT たつ Chia tách, cắt đứt
絶えず TUYỆT たえず Liên tục, luôn luôn
⑧ 党 ĐẢNG とう
政党 CHÍNH ĐẢNG せいとう Chính đảng, đảng
~党 ĐẢNG とう Đảng~
与党 DỰ ĐẢNG よとう Đảng cầm quyền
野党 DÃ ĐẢNG やとう Đảng phản đối
⑨ 補 BỔ ほ/おぎな・う
候補(社) HẬU BỔ XÃ こうほ Ứng cử viên
補足 BỔ TÚC ほそく Bổ sung, thêm vào
補助 BỔ TRỢ ほじょ Hỗ trợ
補う BỔ おぎなう Đền bù, bù, bổ sung
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 188
⑩ 童 ĐỒNG どう
児童 NHI ĐỒNG じどう Nhi đồng, trẻ con
童話 ĐỒNG THOẠI どうわ Truyện cổ tích
⑪ 爆 BỘC ばく
爆発 BỘC PHÁT ばくはつ NỔ
暴 BẠO, BỘC ぼう/あば・れる
暴走 BỘC TẨU ぼうそう Chạy trối chết, chạy liên tục
乱暴(な) LOẠN BẠO らんぼう Thô lỗ, bạo lực
暴れる BẠO あばれる Nổi giận, làm ầm ĩ
⑫ 亡 VONG ぼう/な・い
死亡 TỬ VONG しぼう Tử vong
亡くなる VONG なくなる Mất, qua đời
亡くす VONG なくす Đánh mất, làm mất
⑬ 罪 TỘI ざい/つみ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 189
~罪 TỘI ざい Tội~
無罪 VÔ TỘI むざい Vô tội
有罪 HỮU TỘI ゆうざい Có tội
罪 TỘI つみ Tội lỗi
Tuần 8 Ngày 2
① 型 HÌNH けい/かた
典型的(な) ĐIỂN HÌNH ĐÍCH てんけいてき
Mang tính điển hình, kiểu mẫu
大型 ĐẠI HÌNH おおがた To lớn
~型 HÌNH がた Mẫu, hình dạng
② 欧 ÂU おう
欧米 ÂU MỄ おうべい Âu Mỹ
欧州 ÂU CHÂU おうしゅう Châu Âu
③ 労 LAO ろう
苦労 KHỔ LAO くろう Vất vả, cực khổ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 190
ご苦労様 KHỔ LAO DẠNG ごくろうさま Cảm ơn rất nhiều / Bạn
đã vất vả rồi
厚生労働省 HẬU SINH LAO ĐỘNG TỈNH
こうせいろう
どうしょう Bộ lao động y tế
④ 兆 TRIỆU ちょう
兆 TRIỆU ちょう Nghìn tỷ
⑤ 貿 MẬU ぼう
貿易 MẬU DỊCH ぼうえき NGoại thương
⑥ 易 DỊCH えき/やさ・しい/い
容易 DUNG DỊCH ようい Đơn giản, dễ dàng
安易(な) AN DỊCH あんい Thuận lợi
貿易 MẬU DỊCH ぼうえき Ngoại thương
易しい DỊCH やさしい Đơn giản, dễ dàng
⑦ 農 NÔNG のう
農業 NÔNG NGHIỆP のうぎょう Nông nghiệp
農家 NÔNG GIA のうか Nhà nông
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 191
農産物 NÔNG SẢN VẬT のうさんぶつ Sản phẩm nông nghiệp, nông sản
⑧ 命 MỆNH めい/いのち
命じる MỆNH めいじる Ban hành, ra lệnh, chỉ định
生命 SINH MỆNH せいめい Sinh mệnh
一生懸命 NHẤT SINH HUYỀN MỆNH
いっしょうけん
めい hết sức mình
命 MỆNH いのち Sinh mệnh, tính mạng
⑨ 令 LỆNH れい
命令 MỆNH LỆNH めいれい Mệnh lệnh
⑩ 被 BỊ ひ
被害 BỊ HẠI ひがい Bị hại
被害者 BỊ HẠI GIẢ ひがいしゃ Người bị hại
被告 BỊ CÁO ひこく Bị cáo
⑪ 害 HẠI がい
害 HẠI がい Sự tổn hại
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 192
公害 CÔNG HẠI こうがい Ô nhiễm
水害 THỦY HẠI すいがい Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ
殺害 SÁT HẠI さつがい Sát hại
⑫ 権 QUYỀN けん
権利 QUYỀN LỢI けんり Quyền lợi
人権 NHÂN QUYỀN じんけん Nhân quyền
~権 QUYỀN けん Quyền
⑬ 億 ỨC おく
億 ỨC おく Trăm triệu
⑭ 星 TINH ほし/せい
星座 TINH TỌA せいざ Tinh tú, chòm sao
星 TINH ほし Sao
星印 TINH ẤN ほしじるし Ký hiệu hình sao
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 193
Tuần 8 Ngày 3
① 武 VŨ, VÕ ぶ
武器 VŨ KHÍ ぶき Vũ khí
武力 VŨ LỰC ぶりょく Vũ lực
武士 VŨ SĨ ぶし Võ sĩ, chiến binh
② 巨 CỰ きょ
巨大 CỰ ĐẠI きょだい Cực lớn
巨額 CỰ NGẠCH きょがく Lượng cực lớn
③ 競 CẠNH きょう/けい/きそ・う
競争 CẠNH TRANH きょうそう Cạnh tranh
競馬 CẠNH MÃ けいば Đua ngựa
競う CẠNH きそう Cạnh tranh, thi đấu
④ 敗 BẠI はい/やぶ・れる
失敗 THẤT BẠI しっぱい Thất bại, lỗi
連敗 LIÊN BẠI れんぱい Thất bại liên tiếp
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 194
敗れる BẠI やぶれる Bị đánh bại
⑤ 逆 NGHỊCH ぎゃく/さか・らう
逆 NGHỊCH ぎゃく Ngược, tương phản
逆転 NGHỊCH CHUYỂN ぎゃくてん Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược
逆さ NGHỊCH さかさ Ngược, ngược lại, đảo lộn
逆らう NGHỊCH さからう Ngược lại, đảo lộn
⑥ 勝 THẮNG しょう/か・つ
優勝 ƯU THẮNG ゆうしょう Thắng
勝負 THẮNG PHỤ しょうぶ Thi đấu, thắng hay thua
勝敗 THẮNG BẠI しょうはい Thắng bại
勝つ THẮNG かつ Chiến thắng
⑦ 投 ĐẦU とう/な・げる
投手 ĐẦU THỦ とうしゅ Tay ném bóng
投書 ĐẦU THƯ とうしょ Thư gửi báo
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 195
投資 ĐẦU TƯ とうし Đầu tư
投げる ĐẦU なげる Ném
⑧ 軍 QUÂN ぐん
軍 QUÂN ぐん Đội quân
~軍 QUÂN ぐん Quân~
軍隊 QUÂN ĐỘI ぐんたい Quân đội
⑨ 兵 BINH へい
兵士 BINH SĨ へいし Binh lính
~兵 BINH へい Lính ~
兵隊 BINH ĐỘI へいたい Người lính
⑩ 捜 SƯU そう/さが・す
捜査 SƯU TRA そうさ Tìm kiếm, điều tra
捜す SƯU さがす Tìm kiếm
⑪ 倒 ĐẢO とう/たお・れる/たお・す
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 196
転倒 CHUYỂN ĐẢO てんとう Lật đổ, đánh ngã
面倒 DIỆN ĐẢO めんどう Phiền phức, khó khăn, chăm sóc
倒れる ĐẢO たおれる Đổ, ngã (tự động từ)
倒す ĐẢO たおす Làm đổ, làm ngã (tha động từ)
⑫ 骨 CỐT こつ/ほね
骨折 CỐT TRIẾT こっせつ Gãy xương
骨 CỐT ほね Xương
⑬ 針 CHÂM はり/しん はり: Kim
方針 PHƯƠNG CHÂM ほうしん Phương châm
針路 CHÂM LỘ しんろ Phương hướng
針金 CHÂM KIM はりがね Dây kim loại
⑭ 叫 KHIẾU さけ・ぶ
叫び KHIẾU さけび Tiếng kêu, hét
叫ぶ KHIẾU さけぶ Kêu, hét, hót
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 197
Tuần 8 Ngày 4
① 脳 NÃO のう
頭脳 ĐẦU NÃO ずのう Bộ não
首脳 THỦ NÃO しゅのう Đầu não, đứng đầu
② 抱 BÃO だ・く/いだ・く/かか・える
抱く BÃO だく Ôm, giữ
抱く BÃO いだく Ôm, giữ
抱える BÃO かかえる Giữ, chịu trách nhiệm
③ 双 SONG そう/ふた
双方 SONG PHƯƠNG そうほう Cả hai
双子 SONG TỬ ふたご Song sinh
④ 尊 TÔN そん
尊重 TÔN TRỌNG そんちょう Tôn trọng
尊敬 TÔN KÍNH そんけい Tôn kính
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 198
⑤ 雇 CỐ こ/やと・う
雇用 CỐ DỤNG こよう Thuê
解雇 GIẢI CỐ かいこ Cho nghỉ việc
雇う CỐ やとう Thuê người làm, thuê
⑥ 条 ĐIỀU じょう
条件 ĐIỀU KIỆN じょうけん Điều kiện
条約 ĐIỀU ƯỚC じょうやく Điều ước, hiệp ước
⑦ 善 THIỆN ぜん
改善 CẢI THIỆN かいぜん Cải thiện
善悪 THIỆN ÁC ぜんあく Thiện và ác
親善 THÂN THIỆN しんぜん Thân thiện
⑧ 律 LUẬT りつ
法律 PHÁP LUẬT ほうりつ Pháp luật
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 199
規律 QUY LUẬT きりつ Quy luật, quy định
⑨ 勢 THẾ せい/いきお・い
情勢 TÌNH THẾ じょうせい Tình thế, tình trạng
大勢 ĐẠI THẾ おおぜい Đám đông
姿勢 TƯ THẾ しせい Tư thế, cử chỉ
勢い THẾ いきおい Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng
⑩ 怖 BỐ ふ/こわ・い
恐怖 KHỦNG BỐ きょうふ Sợ, khủng bố
怖い BỐ こわい Đáng sợ
⑪ 荒 HOANG あら・い/あ・れる/あ・らす
荒い HOANG あらい Thô lỗ, hoang dã
荒れる HOANG あれる Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ
荒らす HOANG あらす Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 200
⑫ 耕 CANH こう/たがや・す
耕地 CANH ĐỊA こうち Đất canh tác
休耕地 THỂ CANH ĐỊA きゅうこうち Đất không canh tác
耕す CANH たがやす Canh tác, trồng trọt
⑬ 景 CẢNH けい
風景 PHONG CẢNH ふうけい Phong cảnh
光景 QUANG CẢNH こうけい Cảnh quang
景気 CẢNH KHÍ けいき Tình hình kinh tế
景色 CẢNH SẮC けいしき Cảnh sắc, phong cảnh
⑭ 掘 QUẬT ほ・る
掘る QUẬT ほる Đào
掘り返す QUẬT PHẢN ほりかえす Đào lên
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 201
Tuần 8 Ngày 5
① 批 PHÊ ひ
批判 PHÊ PHÁN ひはん Phê phán, phê bình
批評 PHÊ BÌNH ひひょう Phê bình, đánh giá
② 判 PHÁN はん/ばん
判断 PHÁN ĐOẠN はんだん Đánh giá, quyết định
評判 BÌNH PHÁN ひょうばん Bình phẩm
裁判 TÀI PHÁN ざいばん Xét xử, kết án
③ 臣 THẦN じん
大臣 ĐẠI THẦN だいじん Bộ trưởng
総理大臣 TỔNG LÝ ĐẠI THẦN そうりだいじん Thủ tướng
外務大臣 NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN がいむだいじん Bộ trưởng ngoại vụ
④ 賢 HIỀN けん/かしこ・い
賢明(な) HIỀN MINH けんめい Khôn ngoan
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 202
賢い HIỀN かしこい Thông minh
⑤ 勇 DŨNG ゆう/いさ・む
勇気 DŨNG KHÍ ゆうき Dũng khí
勇ましい DŨNG いさむ Dũng cảm
⑥ 敬 KÍNH けい/うやま・う
敬意 KÍNH Ý けいい Kính ý, ý kính trọng
敬語 KÍNH NGỮ けいご Kính ngữ
敬う KÍNH うやまう Bày tỏ sự kính trọng
⑦ 評 BÌNH ひょう
評価 BÌNH GIÁ ひょうか Đánh giá, bình phẩm
評論 BÌNH LUẬN ひょうろん Bình luận
⑧ 似 TỰ に・る
似る TỰ にる Giống
似合う TỰ HỢP にあう Hợp
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 203
似顔絵 TỰ NHAN HỌA にがおえ Tranh chân dung
⑨ 犯 PHẠM はん/おか・す
犯人 PHẠM NHÂN はんにん Phạm nhân
犯罪 PHẠM TỘI はんざい Tội phạm
犯す PHẠM かす Vi phạm, xâm phạm
⑩ 孫 TÔN そん/まご
子孫 TỬ TÔN しそん Con cháu
孫 TÔN まご Cháu
⑪ 娘 NƯƠNG むすめ
娘 NƯƠNG むすめ Con gái
孫娘 TÔN NƯƠNG まごむすめ Cháu gái
⑫ 覚 GIÁC かく/おぼ・える/さ・ます/さ・
める
感覚 CẢM GIÁC かんかく Cảm giác
覚える GIÁC おぼえる Nhớ
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 204
覚める GIÁC さめる Thức dậy
覚ます GIÁC さます đánh thức
目覚まし時計 MỤC GIÁC THỜI KẾ めざましどけい Đồng hồ báo thức
⑬ 帽 MẠO ぼう
帽子 MẠO TỬ ぼうし Cái nón, mũ
Tuần 8 Ngày 6
① 環 HOÀN かん
環境 HOÀN CẢNH かんきょう Môi trường, hoàn cảnh
環状線 HOÀN TRẠNG TUYẾN かんじょうせん
Đường tròn, đường nối, con đường
② 境 CẢNH きょう/さかい
境界 CẢNH GIỚI きょうかい Cảnh giới, ranh giới
国境 QUỐC CẢNH こっきょう Biên giới
境 CẢNH さかい Biên giới, ranh giới, giới hạn
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 205
県境 HUYỆN CẢNH けんざかい Ranh giới huyện, tỉnh
③ 減 GIẢM げん/へ・る/へ・らす
削減 TIÊU GIẢM さくげん Cắt giảm
増減 TĂNG GIẢM ぞうげん Tăng giảm
加減 GIA GIẢM かげん Gia giảm
減る GIẢM へる Giảm xuống (tự động từ)
減らす GIẢM へらす Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)
④ 努 VỤ ど/つと・める
努力 VỤ LỰC どりょく Nỗ lực
努める VỤ つとめる Cố gắng
⑤ 庁 SẢNH ちょう
~庁 SẢNH ちょう (đếm văn phòng)
県庁 HUYỆN SẢNH けんちょう Ủy ban hành chính
社会保険庁 XÃ HỘI BẢO HIỂM SẢNH しゃかいほけんちょう Cơ quan bảo
hiểm xã hội
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 206
⑥ 官 QUAN かん
長官 TRƯỞNG QUAN ちょうかん Giám đốc, trưởng, chủ tọa
警官 CẢNH QUAN けいかん Cảnh sát viên
⑦ 宙 TRỤ ちゅう
宇宙 VŨ TRỤ う ちゅう Vũ trụ
⑧ 独 ĐỘC どく/ひと・り
独自 ĐỘC TỰ どくじ Riêng, cá nhân, độc đáo, độc lập
独身 ĐỘC THÂN どくしん Độc thân
日独 NHẬT ĐỘC にちどく Nhật và Đức
独り言 ĐỘC NGÔN ひとりごと Tự nói một mình, lẩm bẩm
⑨ 技 KỸ ぎ/わざ
技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật
技師 KỸ SƯ ぎし Kỹ sư
競技 CẠNH KỸ きょうぎ Trận đấu, cuộc thi
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 207
演技 DIỄN KỸ えんぎ Biểu diễn
技 KỸ わざ Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ
⑩ 政 CHÍNH せい
財政 TÀI CHÍNH ざいせい Tài chính
政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị
政党 CHÍNH ĐẢNG せいとう Chính đảng
政府 CHÍNH PHỦ せいふ Chính phủ
⑪ 況 HUỐNG きょう
状況 TRẠNG HUỐNG じょうきょう Tình trạng, tình huống
不況 BẤT HUỐNG ふきょう Khủng hoảng, xuống dốc
⑫ 腕 OẢN わん/うで
腕力 OẢN LỰC わんりょく Sức mạnh cơ bắp
腕 OẢN うで Cánh tay
腕前 OẢN TIỀN うでまえ Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng
luyenthitiengnhat.edu.vn
Kanji Somatome N2
Cà Fe Muối Page 208
luyenthitiengnhat.edu.vn