Upload
banthe1704
View
231
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN GIA HÙNG ANH Mã sinh viên: 1120057Ngày sinh: 19/05/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.6 Năm phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.1 6.0 Sáu phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 2.9 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.8 4.5 Bốn phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.6 4.7 Bốn phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu
10 Giải tích 2 3 2.2 3.3 Ba phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 2.9 6.2 Sáu phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 3.3 Ba phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.9 4.9 Bốn phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.3 Bảy phảy ba 18 Trắc địa đại cương 2 2.8 6.2 Sáu phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.0 Bốn phảy không 20 Cơ học đất 3 1.9 3.4 Ba phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 Năm phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.5 Sáu phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.3 Năm phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 2.5 Hai phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.1 Bốn phảy một 29 Kết cấu thép 2 3.6 3.5 Ba phảy sáu 30 Nền móng 3 3.4 4.3 Bốn phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.6 Bốn phảy sáu 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.2 5.0 Năm phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 2.4 5.7 Năm phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.1 2.6 Ba phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.3 Bảy phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.4 7.4 Bảy phảy bốn 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.5 3.1 Ba phảy một
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 3.0 Ba phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 5.0 Năm phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 4.9 Bốn phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 6.0 Sáu phảy không 51 Nền đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.2 Năm phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.5 Ba phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.0 Sáu phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.3 Năm phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 2.8 Hai phảy tám
Số tín chỉ tích lũy : 111 Điểm TBC học tập: 5.27/10 Điểm TBC tích lũy: 1.87/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: PHAN TUẤN ANH Mã sinh viên: 1120084Ngày sinh: 16/12/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.7 Năm phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.9 Bốn phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 2.9 4.1 Bốn phảy một 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 6.0 Sáu phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 6.4 Sáu phảy bốn
10 Giải tích 2 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.9 6.6 Sáu phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.0 Bảy phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.7 Năm phảy bảy 18 Trắc địa đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Trắc địa công trình 2 3.5 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 2.0 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.2 Năm phảy hai 29 Kết cấu thép 2 3.6 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 6.2 Sáu phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 2.4 Hai phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 5.3 Năm phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.8 Bốn phảy tám
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.5 2.1 Hai phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 3.1 2.9 Ba phảy một 45 Xây dựng cầu 3 5.7 Năm phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.2 Năm phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 5.6 Năm phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 4.4 Bốn phảy bốn 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.0 Sáu phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.3 Bốn phảy ba
Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.77/10 Điểm TBC tích lũy: 1.98/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN QUỐC BẢO Mã sinh viên: 1100695Ngày sinh: 02/07/1993 Nơi sinh: Phú ThọHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.0 Tám phảy không 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.7 Bảy phảy bảy 6 Tiếng anh F2 3 8.0 Tám phảy không 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn
10 Giải tích 2 3 3.6 6.1 Sáu phảy một 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.1 Sáu phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.1 Chín phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 8.7 Tám phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 9.7 Chín phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 9.4 Chín phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 7.5 Bảy phảy năm 30 Nền móng 3 8.3 Tám phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 10 Mười35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.3 Tám phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.7 Chín phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 8.4 Tám phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 8.9 Tám phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 9.3 Chín phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.6 Tám phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 51 Nền đường sắt 2 10 Mười52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 10 Mười55 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.7 Chín phảy bảy 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.7 Chín phảy bảy
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.67/10 Điểm TBC tích lũy: 3.04/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 85.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG HÒA DŨNG Mã sinh viên: 1120313Ngày sinh: 26/05/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.4 Bảy phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.4 Bốn phảy bốn 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.9 Sáu phảy chín 4 Giải tích 1 3 4.5 Bốn phảy năm 5 Đại số tuyến tính 3 8.8 Tám phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 6.9 Sáu phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 0.0 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.2 Bảy phảy hai
10 Giải tích 2 3 7.7 Bảy phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 6.9 Sáu phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.0 Bảy phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.4 Sáu phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 7.8 Bảy phảy tám 17 Xác suất thống kê 2 9.6 Chín phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 8.0 Tám phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 6.7 Sáu phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.4 7.9 Bảy phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 6.6 Sáu phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 2.2 Hai phảy hai 27 Máy xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.0 Tám phảy không 29 Kết cấu thép 2 5.0 Năm phảy không 30 Nền móng 3 4.9 Bốn phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 5.0 Năm phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.7 Sáu phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 6.9 Sáu phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.4 Sáu phảy bốn 50 Thi công đường sắt F1 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Nền đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.9 Bốn phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.3 Tám phảy ba
Số tín chỉ tích lũy : 131 Điểm TBC học tập: 6.76/10 Điểm TBC tích lũy: 2.59/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: LƯU XUÂN ĐỨC Mã sinh viên: 1103093Ngày sinh: 18/02/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.1 3.8 Bốn phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.9 Bốn phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.5 Năm phảy năm 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.8 Năm phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.1 Bốn phảy một 9 Hóa học ứng dụng 3 7.7 Bảy phảy bảy
10 Giải tích 2 3 2.9 4.0 Bốn phảy không 11 Vật lý điện từ 2 1.9 4.2 Bốn phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.9 Bốn phảy chín 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.8 Sáu phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.5 Năm phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.1 Bảy phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.6 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.5 Bảy phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 6.6 Sáu phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.2 Bảy phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 Năm phảy một 29 Kết cấu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 30 Nền móng 3 3.7 7.0 Bảy phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.9 4.9 Bốn phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.6 Năm phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.9 Năm phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.1 Bốn phảy một 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.5 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 3.7 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.2 Bốn phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.7 Tám phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.9 Sáu phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.8 Bốn phảy tám
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.90/10 Điểm TBC tích lũy: 2.01/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐÌNH GIÁP Mã sinh viên: 1120529Ngày sinh: 10/06/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.1 Sáu phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.9 Bốn phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.2 Năm phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.9 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 7.6 Bảy phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 9.1 Chín phảy một
10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 6.8 Sáu phảy tám 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.8 Bảy phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.8 4.2 Bốn phảy hai 16 Địa chất công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 5.9 Năm phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 7.6 Bảy phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.2 5.8 Năm phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.5 Bảy phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.0 Năm phảy không 23 Tin học đại cương 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 9.0 Chín phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.0 Sáu phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.6 Sáu phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.5 Sáu phảy năm 51 Nền đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.2 Năm phảy hai 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 8.7 Tám phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.66/10 Điểm TBC tích lũy: 2.48/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRẦN THẾ HÀ Mã sinh viên: 1103585Ngày sinh: 26/07/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.1 Năm phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.6 Sáu phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.0 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu
10 Giải tích 2 3 1.9 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.4 4.7 Bốn phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.0 Năm phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 4.4 Bốn phảy bốn 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 2.0 6.0 Sáu phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 3.3 3.9 Ba phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.9 2.5 Ba phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.5 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.4 1.7 Ba phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 5.1 Năm phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 3.4 Ba phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 3.7 0.0 Ba phảy bảy 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 4.3 Bốn phảy ba 30 Nền móng 3 1.9 2.5 Hai phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.0 Năm phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.9 0.0 Ba phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.2 Bốn phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.5 Bốn phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.2 2.2 Ba phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 0.2 Hai phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.3 Năm phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 5.6 Năm phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 3.8 Ba phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 4.9 Bốn phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.5 Ba phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.3 Sáu phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.7 Bốn phảy bảy
Số tín chỉ tích lũy : 110 Điểm TBC học tập: 5.24/10 Điểm TBC tích lũy: 1.80/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: LÊ QUANG HẢI Mã sinh viên: 1103700Ngày sinh: 03/04/1993 Nơi sinh: Bắc GiangHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.9 Năm phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 3.5 8.0 Tám phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 9.1 Chín phảy một
10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.3 Bảy phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 4.5 3.1 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.2 Tám phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 3.1 7.2 Bảy phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.5 Tám phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 23 Tin học đại cương 2 8.9 Tám phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 8.0 Tám phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 8.6 Tám phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.2 Sáu phảy hai 29 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 30 Nền móng 3 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.6 Bảy phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.0 Năm phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.2 Năm phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 6.2 Sáu phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.4 Tám phảy bốn 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.7 Bảy phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.5 Bảy phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.7 Tám phảy bảy 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.5 Năm phảy năm
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.86/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ANH HÀO Mã sinh viên: 1120548Ngày sinh: 29/03/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.2 Năm phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 2.5 4.8 Bốn phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 3.8 5.7 Năm phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 3.5 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 6.3 Sáu phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 4.6 Bốn phảy sáu
10 Giải tích 2 3 1.9 6.7 Sáu phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 1.9 5.5 Năm phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.5 Bảy phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 1.8 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.6 Năm phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 4.7 Bốn phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Trắc địa công trình 2 6.7 Sáu phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.6 Sáu phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.6 5.0 Năm phảy không 29 Kết cấu thép 2 4.4 Bốn phảy bốn 30 Nền móng 3 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.7 Tám phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.3 Năm phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 8.1 Tám phảy một 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.9 Bảy phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 7.0 Bảy phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.5 Bốn phảy năm 50 Thi công đường sắt F1 2 7.0 Bảy phảy không 51 Nền đường sắt 2 5.6 Năm phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.3 Sáu phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.29/10 Điểm TBC tích lũy: 2.25/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: PHẠM VĂN HIỀN Mã sinh viên: 1104185Ngày sinh: 20/07/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.9 5.0 Năm phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.2 Bốn phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.1 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 8.4 Tám phảy bốn
10 Giải tích 2 3 2.9 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 1.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 4.4 Bốn phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 5.0 Năm phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 6.6 Sáu phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.2 Chín phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 3.5 8.0 Tám phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 4.6 Bốn phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 Năm phảy một 29 Kết cấu thép 2 2.9 6.2 Sáu phảy hai 30 Nền móng 3 4.0 Bốn phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.7 4.1 Bốn phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.6 5.1 Năm phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.2 Sáu phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 4.1 Bốn phảy một 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.7 Sáu phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 8.8 Tám phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.1 Ba phảy một
Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.20/10 Điểm TBC tích lũy: 2.23/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: VŨ TRUNG HIẾU Mã sinh viên: 1104404Ngày sinh: 16/03/1993 Nơi sinh: Lai ChâuHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.9 Năm phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 7.0 Bảy phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 7.5 Bảy phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.5 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba
10 Giải tích 2 3 2.2 6.4 Sáu phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.1 6.7 Sáu phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.7 5.5 Năm phảy năm 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.2 Tám phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.1 Bốn phảy một 20 Cơ học đất 3 5.1 9.0 Chín phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 4.6 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.5 Năm phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 8.4 Tám phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 7.0 Bảy phảy không 29 Kết cấu thép 2 3.6 5.6 Năm phảy sáu 30 Nền móng 3 3.5 6.8 Sáu phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 7.1 Bảy phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.8 Bốn phảy tám 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 6.2 Sáu phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.57/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TÀO QUANG HOÀ Mã sinh viên: 1104675Ngày sinh: 10/12/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.2 Bốn phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.1 Bốn phảy một 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.8 Bốn phảy tám 4 Giải tích 1 3 3.0 4.4 Bốn phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 2.5 9.2 Chín phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 7.0 Bảy phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không
10 Giải tích 2 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.9 Bốn phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.1 Bảy phảy một 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 5.4 Năm phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.0 Bốn phảy không 20 Cơ học đất 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 5.8 Năm phảy tám 23 Tin học đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 3.4 Ba phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.8 Sáu phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.2 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 2.7 5.5 Năm phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 5.9 Năm phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.5 4.0 Bốn phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.4 Bảy phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.5 5.2 Năm phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 4.6 Bốn phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 2.2 Hai phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.4 Tám phảy bốn 51 Nền đường sắt 2 5.2 Năm phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.6 Năm phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.3 Ba phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 2.9 Hai phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.7 Bảy phảy bảy
Số tín chỉ tích lũy : 124 Điểm TBC học tập: 5.69/10 Điểm TBC tích lũy: 2.02/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74.50/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN HOÀI Mã sinh viên: 1104707Ngày sinh: 26/02/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.2 Bảy phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 10 Mười3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.2 Sáu phảy hai 4 Giải tích 1 3 9.7 Chín phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.7 Sáu phảy bảy
10 Giải tích 2 3 5.2 Năm phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 7.8 Bảy phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.9 Sáu phảy chín 20 Cơ học đất 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.2 Bảy phảy hai 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 2.9 7.2 Bảy phảy hai 30 Nền móng 3 2.9 5.5 Năm phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 3.2 5.3 Năm phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.9 Sáu phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.1 8.2 Tám phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 8.1 Tám phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.85/10 Điểm TBC tích lũy: 2.60/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 84.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: LÊ THANH HOÀNG Mã sinh viên: 1120734Ngày sinh: 28/06/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 0.0 0.0 Không phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.9 Năm phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 3.5 Ba phảy năm 4 Giải tích 1 3 4.0 Bốn phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.7 6.4 Sáu phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 5.1 3.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 3.9 Ba phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 2.5 2.8 Hai phảy tám
10 Giải tích 2 3 1.9 6.5 Sáu phảy năm 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 Bốn phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 Bốn phảy bốn 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.4 Sáu phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 3.6 3.6 Ba phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.0 Bốn phảy không 20 Cơ học đất 3 2.2 1.8 Hai phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.8 7.7 Bảy phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 2.5 1.8 Hai phảy năm 23 Tin học đại cương 2 4.1 Bốn phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.9 Ba phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.5 Năm phảy năm 29 Kết cấu thép 2 2.8 Hai phảy tám 30 Nền móng 3 5.6 Năm phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 Ba phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 2.5 Hai phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 Một phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.9 Năm phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.8 Năm phảy tám 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 Bốn phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 0.9 Hai phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.3 Sáu phảy ba 51 Nền đường sắt 2 3.0 Ba phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 2.1 Hai phảy một 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thi công đường sắt F2 2 4.9 Bốn phảy chín 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.3 Bốn phảy ba
Số tín chỉ tích lũy : 98 Điểm TBC học tập: 4.92/10 Điểm TBC tích lũy: 1.85/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: LƯƠNG VĂN HOÀNG Mã sinh viên: 1104811Ngày sinh: 31/08/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.6 Sáu phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba
10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.5 9.1 Chín phảy một 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 5.4 Năm phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 3.1 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 8.2 Tám phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 3.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.3 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 7.4 Bảy phảy bốn 23 Tin học đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 5.4 Năm phảy bốn 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 5.0 Năm phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 9.5 Chín phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.7 Bảy phảy bảy 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 8.0 Tám phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.2 Bốn phảy hai
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.51/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VIỆT HOÀNG Mã sinh viên: 1104863Ngày sinh: 02/06/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.1 Bảy phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.0 Bảy phảy không 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.5 Sáu phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.2 Bốn phảy hai
10 Giải tích 2 3 0.0 4.8 Bốn phảy tám 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.3 Bảy phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.8 Bảy phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 5.8 Năm phảy tám 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.7 Sáu phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.3 5.2 Năm phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.6 Năm phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 3.2 5.7 Năm phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 8.6 Tám phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.1 3.9 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.8 Năm phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.9 5.2 Năm phảy hai 30 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 3.0 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.0 Bảy phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.0 7.2 Bảy phảy hai 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.0 Bảy phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.9 9.3 Chín phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.0 Sáu phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.0 Bảy phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 8.1 Tám phảy một 51 Nền đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.0 Bảy phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.0 Sáu phảy không
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.50/10 Điểm TBC tích lũy: 2.42/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: HỒ ĐỨC HỒNG Mã sinh viên: 1120785Ngày sinh: 13/12/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 0.0 7.2 Bảy phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 2.9 6.4 Sáu phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba
10 Giải tích 2 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.1 Sáu phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.5 Bảy phảy năm 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 7.1 Bảy phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.0 Sáu phảy không 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 8.6 Tám phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 6.0 Sáu phảy không 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 30 Nền móng 3 7.4 Bảy phảy bốn 31 Thuỷ văn công trình 2 7.9 Bảy phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.5 Sáu phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.1 Bảy phảy một 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.0 Chín phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 51 Nền đường sắt 2 9.9 Chín phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 10 Mười55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.7 Chín phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.7 Tám phảy bảy
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.24/10 Điểm TBC tích lũy: 2.79/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN HUẤN Mã sinh viên: 1105117Ngày sinh: 22/02/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.2 Năm phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.0 Chín phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.9 Sáu phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.0 Bốn phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.2 Năm phảy hai
10 Giải tích 2 3 8.0 Tám phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.6 5.0 Năm phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 7.7 Bảy phảy bảy 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 6.1 Sáu phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.9 5.5 Năm phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 6.9 Sáu phảy chín 27 Máy xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.7 Sáu phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.7 5.1 Năm phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 4.7 Bốn phảy bảy 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.8 5.4 Năm phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.1 7.3 Bảy phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 7.1 Bảy phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.5 Năm phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.46/10 Điểm TBC tích lũy: 2.34/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐOÀN MẠNH HÙNG Mã sinh viên: 1120851Ngày sinh: 20/01/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.5 Năm phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.3 Bảy phảy ba 4 Giải tích 1 3 9.7 Chín phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 5.7 Năm phảy bảy
10 Giải tích 2 3 8.3 Tám phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.3 Năm phảy ba 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.7 Tám phảy bảy 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.0 Tám phảy không 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.3 Sáu phảy ba 18 Trắc địa đại cương 2 6.6 Sáu phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.9 Sáu phảy chín 20 Cơ học đất 3 6.8 Sáu phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.8 Sáu phảy tám 22 Trắc địa công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 23 Tin học đại cương 2 10 Mười24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 8.0 Tám phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.0 Tám phảy không 29 Kết cấu thép 2 4.6 Bốn phảy sáu 30 Nền móng 3 7.2 Bảy phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.0 Bảy phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.0 Bảy phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.4 Sáu phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.9 Chín phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu 61 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.87/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 92.70/100 điểm Xếp loại: Xuất sắc
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Mã sinh viên: 1105604Ngày sinh: 02/10/1992 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.8 Bốn phảy tám 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 7.2 Bảy phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.2 Bốn phảy hai 5 Đại số tuyến tính 3 2.2 5.3 Năm phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 0.0 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 2.6 8.7 Tám phảy bảy
10 Giải tích 2 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.9 Năm phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 4.7 Bốn phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 3.5 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.2 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.5 Năm phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 3.5 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.5 Bốn phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.9 Bốn phảy chín 29 Kết cấu thép 2 3.2 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 4.2 Bốn phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.2 Bảy phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 3.9 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 5.0 Năm phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.2 Bốn phảy hai 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.3 Tám phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 59 Thi công đường sắt F2 2 5.2 Năm phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.8 Ba phảy tám
Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 5.96/10 Điểm TBC tích lũy: 2.03/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: HOÀNG ĐẮC HƯNG Mã sinh viên: 1105800Ngày sinh: 08/06/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.1 Năm phảy một 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 4 Giải tích 1 3 1.5 4.3 Bốn phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.8 4.5 Bốn phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.1 Năm phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.0 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 8.7 Tám phảy bảy
10 Giải tích 2 3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.5 9.4 Chín phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.9 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.9 Tám phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.7 Bốn phảy bảy 20 Cơ học đất 3 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 7.0 Bảy phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 6.9 Sáu phảy chín 27 Máy xây dựng 2 3.2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.9 7.8 Bảy phảy tám 29 Kết cấu thép 2 3.6 5.5 Năm phảy năm 30 Nền móng 3 3.2 7.7 Bảy phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 5.2 Năm phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.0 Năm phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.7 Sáu phảy bảy 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.9 Bảy phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 8.0 Tám phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.2 Tám phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.5 Ba phảy năm
Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.38/10 Điểm TBC tích lũy: 2.32/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN XUÂN HƯNG Mã sinh viên: 1105887Ngày sinh: 26/03/1993 Nơi sinh: Hưng YênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.7 Bốn phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.6 Bảy phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 4.6 Bốn phảy sáu
10 Giải tích 2 3 3.3 5.3 Năm phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.6 5.0 Năm phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.9 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.3 Bốn phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.8 5.9 Năm phảy chín 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 7.3 Bảy phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.8 Năm phảy tám 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 8.5 Tám phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.8 Năm phảy tám 29 Kết cấu thép 2 3.2 8.7 Tám phảy bảy 30 Nền móng 3 2.3 6.2 Sáu phảy hai 31 Thuỷ văn công trình 2 4.1 Bốn phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.0 Sáu phảy không 35 Tin học xây dựng 2 6.5 Sáu phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.9 Năm phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.6 Bảy phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 51 Nền đường sắt 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.2 Bảy phảy hai 55 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.9 Chín phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.5 Bốn phảy năm
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.24/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: HOÀNG BÁ KHÁNH Mã sinh viên: 1120932Ngày sinh: 02/09/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.3 Bốn phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.9 Năm phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 2.1 7.6 Bảy phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 5.8 Năm phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu
10 Giải tích 2 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.9 Năm phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 0.9 3.4 Ba phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.4 Bốn phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.4 Sáu phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 7.1 Bảy phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 3.9 4.5 Bốn phảy năm 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 0.9 4.6 Bốn phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 3.5 5.1 Năm phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.2 7.7 Bảy phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.1 Bốn phảy một 29 Kết cấu thép 2 2.2 2.0 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 2.6 4.6 Bốn phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.5 3.6 Ba phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.4 Sáu phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 8.5 Tám phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.9 Sáu phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 1.2 Một phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 5.3 Năm phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 5.7 Năm phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 4.5 Bốn phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.3 Sáu phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.9 Bốn phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 5.1 Năm phảy một 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.2 Năm phảy hai
Số tín chỉ tích lũy : 125 Điểm TBC học tập: 5.61/10 Điểm TBC tích lũy: 1.91/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: HOÀNG QUỐC KHÁNH Mã sinh viên: 1120936Ngày sinh: 14/08/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.0 Bảy phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 7.0 Bảy phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.8 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 5.1 8.0 Tám phảy không 7 Thực tập xưởng 1 3.2 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu
10 Giải tích 2 3 1.9 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.2 Năm phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 2.6 Bốn phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.0 8.5 Tám phảy năm 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 2.8 6.2 Sáu phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 2.3 6.6 Sáu phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 2.3 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.0 7.6 Bảy phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 8.0 Tám phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.6 Năm phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 7.1 Bảy phảy một 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Kết cấu thép 2 5.4 Năm phảy bốn 30 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.0 Tám phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.0 Sáu phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.0 Bảy phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.6 Sáu phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 1.5 4.3 Bốn phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 5.3 Năm phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 45 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.7 Bốn phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.4 Bảy phảy bốn 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.3 Năm phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 5.9 Năm phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.5 Ba phảy năm
Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.54/10 Điểm TBC tích lũy: 2.50/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: PHAN ĐÌNH KIÊN Mã sinh viên: 1120973Ngày sinh: 30/12/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 4.7 Bốn phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không
10 Giải tích 2 3 2.6 4.2 Bốn phảy hai 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.1 7.4 Bảy phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.6 Bốn phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.1 Sáu phảy một 16 Địa chất công trình 2 2.8 6.3 Sáu phảy ba 17 Xác suất thống kê 2 2.3 5.1 Năm phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 3.7 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.2 4.8 Bốn phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.5 7.4 Bảy phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 4.5 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 4.7 Bốn phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.5 Năm phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.8 7.7 Bảy phảy bảy 30 Nền móng 3 2.5 3.9 Ba phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 2.0 Ba phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 3.5 5.8 Năm phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.3 Sáu phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.5 Hai phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.1 Năm phảy một 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.6 Năm phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 5.3 Năm phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.1 Năm phảy một 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.9 Năm phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 4.7 Bốn phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.1 Bảy phảy một 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.4 Bảy phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.8 Bảy phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 5.0 Năm phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.8 Ba phảy tám
Số tín chỉ tích lũy : 126 Điểm TBC học tập: 5.61/10 Điểm TBC tích lũy: 1.86/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRỊNH VINH KIÊN Mã sinh viên: 1106556Ngày sinh: 20/04/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.2 Năm phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.8 Sáu phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 3.2 Ba phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 3.8 5.2 Năm phảy hai
10 Giải tích 2 3 1.9 2.9 Hai phảy chín 11 Vật lý điện từ 2 3.6 3.1 Ba phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.9 5.0 Năm phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 3.5 Ba phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 8.5 Tám phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 3.5 Ba phảy năm 27 Máy xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.8 0.0 Hai phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.8 Hai phảy tám 30 Nền móng 3 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 2.8 Ba phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 Hai phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.1 Bảy phảy một 35 Tin học xây dựng 2 3.6 2.4 Ba phảy sáu 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 Một phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.4 Sáu phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.9 Hai phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.5 1.2 Ba phảy năm
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.4 Năm phảy bốn 50 Thi công đường sắt F1 2 7.1 Bảy phảy một 51 Nền đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.4 Sáu phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 4.7 Bốn phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 3.2 Ba phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.7 Bảy phảy bảy 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.6 Ba phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 100 Điểm TBC học tập: 5.39/10 Điểm TBC tích lũy: 2.14/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: LÊ HOÀNG LINH Mã sinh viên: 1106918Ngày sinh: 19/02/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.4 Bảy phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 3.5 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 5.1 Năm phảy một 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 8.4 Tám phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu
10 Giải tích 2 3 2.2 7.0 Bảy phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 6.1 Sáu phảy một 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.9 Sáu phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.5 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.1 Chín phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.2 Tám phảy hai 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 10 Mười24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.1 Sáu phảy một 29 Kết cấu thép 2 3.2 Ba phảy hai 30 Nền móng 3 3.6 Ba phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.9 Sáu phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.5 Sáu phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.3 Tám phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 5.6 Năm phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Nền đường sắt 2 8.8 Tám phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 129 Điểm TBC học tập: 6.81/10 Điểm TBC tích lũy: 2.60/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 81/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TIẾN NAM Mã sinh viên: 1108218Ngày sinh: 16/03/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.0 Sáu phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.6 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 3.5 Ba phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 5.9 Năm phảy chín
10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 5.4 Năm phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.4 4.8 Bốn phảy tám 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.2 4.0 Bốn phảy không 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 4.1 Bốn phảy một 18 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 1.9 1.2 Một phảy chín 20 Cơ học đất 3 3.0 7.3 Bảy phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 1.6 5.7 Năm phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 0.0 0.7 Không phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 0.0 4.9 Bốn phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 0.0 2.9 Hai phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.2 4.6 Bốn phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 2.8 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.3 Bảy phảy ba 29 Kết cấu thép 2 3.9 2.1 Ba phảy chín 30 Nền móng 3 5.4 Năm phảy bốn 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 5.6 Năm phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 3.1 4.3 Bốn phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.9 Sáu phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 3.2 2.2 Ba phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 2.6 8.9 Tám phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 51 Nền đường sắt 2 4.7 Bốn phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 3.9 Ba phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.3 Bốn phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.9 Sáu phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.5 Bốn phảy năm
Số tín chỉ tích lũy : 116 Điểm TBC học tập: 5.45/10 Điểm TBC tích lũy: 1.93/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: PHẠM SỸ NĂM Mã sinh viên: 1121209Ngày sinh: 16/01/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 3.2 5.0 Năm phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.0 Bốn phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 4.2 6.6 Sáu phảy sáu
10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 2.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.9 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 8.1 Tám phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 2.8 5.6 Năm phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 9.4 Chín phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.2 Bốn phảy hai 20 Cơ học đất 3 4.9 6.7 Sáu phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.7 Bảy phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 8.7 Tám phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.4 Sáu phảy bốn 29 Kết cấu thép 2 5.4 Năm phảy bốn 30 Nền móng 3 6.5 Sáu phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.0 Chín phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.7 Bốn phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.9 Bảy phảy chín 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.3 Tám phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 3.2 8.3 Tám phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.8 9.7 Chín phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.53/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN QUỐC NGHĨA Mã sinh viên: 1121236Ngày sinh: 15/01/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.4 Sáu phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.6 Năm phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.0 Bảy phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 7.4 Bảy phảy bốn
10 Giải tích 2 3 8.3 Tám phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.4 Bảy phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.9 Bốn phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.3 Sáu phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.5 7.0 Bảy phảy không 17 Xác suất thống kê 2 8.0 Tám phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.4 Bốn phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.0 Bảy phảy không 22 Trắc địa công trình 2 7.4 Bảy phảy bốn 23 Tin học đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.6 7.0 Bảy phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.9 Sáu phảy chín 29 Kết cấu thép 2 5.3 7.2 Bảy phảy hai 30 Nền móng 3 7.0 Bảy phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.3 Tám phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.7 Tám phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 8.0 Tám phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.8 Bảy phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.8 Bốn phảy tám
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.95/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: HÀ DUYÊN NGỌC Mã sinh viên: 1008766Ngày sinh: 01/07/1992 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.3 Năm phảy ba 2 Giải tích 1 3 2.5 1.8 Hai phảy năm 3 Đại số tuyến tính 3 4.3 Bốn phảy ba 4 Tiếng anh F2 3 0.0 5.9 Năm phảy chín 5 Thực tập xưởng 1 0.0 0.0 Không phảy không 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Hóa học ứng dụng 3 4.6 Bốn phảy sáu 8 Giải tích 2 3 1.9 1.5 Một phảy chín 9 Sức bền vật liệu F1 3 0.6 4.6 Bốn phảy sáu
10 Vẽ kỹ thuật F1 2 1.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 5.4 Năm phảy bốn 12 Địa chất công trình 2 1.8 3.1 Ba phảy một 13 Xác suất thống kê 2 3.6 6.6 Sáu phảy sáu 14 Trắc địa đại cương 2 1.5 8.1 Tám phảy một 15 Cơ lý thuyết 1 3 1.2 4.3 Bốn phảy ba 16 Cơ học đất 3 5.1 Năm phảy một 17 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 18 Trắc địa công trình 2 7.7 Bảy phảy bảy 19 Tin học đại cương 2 0.0 Không phảy không 20 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 21 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 22 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 1.5 Một phảy năm 23 Máy xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 24 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.3 1.7 Hai phảy ba 25 Kết cấu thép 2 0.0 Không phảy không 26 Nền móng 3 5.4 Năm phảy bốn 27 Thuỷ văn công trình 2 3.4 0.9 Ba phảy bốn 28 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 29 Vật liệu xây dựng F1 3 8.1 Tám phảy một 30 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 31 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 32 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 33 Thiết kế đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 34 Sức bền vật liệu F2 2 2.4 Hai phảy bốn 35 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 36 Cơ sở công trình cầu 2 8.3 Tám phảy ba 37 Cơ lý thuyết 2 2 0.9 Không phảy chín 38 Cơ học vật rắn biến dạng 2 2.8 1.2 Hai phảy tám 39 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 Không phảy không 40 Kinh tế xây dựng 2 2.7 Hai phảy bảy 41 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 42 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 44 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 45 Thiết kế cầu BTCT 2 1.9 6.2 Sáu phảy hai 46 Thi công đường sắt F1 2 5.7 Năm phảy bảy 47 Nền đường sắt 2 4.6 Bốn phảy sáu 48 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 49 Quản lý dự án xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 50 Đồ án thiết kế cầu 1 4.2 Bốn phảy hai 51 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.3 Sáu phảy ba 52 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.0 Bảy phảy không 53 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 54 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 55 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 56 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.7 Tám phảy bảy 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.1 Ba phảy một
Số tín chỉ tích lũy : 91 Điểm TBC học tập: 5.08/10 Điểm TBC tích lũy: 2.22/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 70.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TRẦN NGỌC Mã sinh viên: 1121258Ngày sinh: 04/06/1992 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 Ba phảy năm 2 Giải tích 1 3 3.4 3.7 Ba phảy bảy 3 Đại số tuyến tính 3 2.9 7.1 Bảy phảy một 4 Tiếng anh F2 3 1.8 1.9 Một phảy chín 5 Thực tập xưởng 1 3.9 7.0 Bảy phảy không 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.9 Hai phảy chín 7 Hóa học ứng dụng 3 2.1 5.6 Năm phảy sáu 8 Giải tích 2 3 1.9 Một phảy chín 9 Vật lý điện từ 2 3.9 Ba phảy chín
10 Sức bền vật liệu F1 3 2.4 3.1 Ba phảy một 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 12 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.6 8.1 Tám phảy một 13 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 3.2 Ba phảy chín 14 Địa chất công trình 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 15 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 16 Trắc địa đại cương 2 2.1 4.1 Bốn phảy một 17 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 1.9 Hai phảy sáu 18 Cơ học đất 3 2.3 4.8 Bốn phảy tám 19 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.7 2.0 Hai phảy bảy 20 Trắc địa công trình 2 5.3 Năm phảy ba 21 Tin học đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 22 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 4.0 Bốn phảy không 23 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 24 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 2.8 Hai phảy tám 25 Máy xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 26 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 27 Kết cấu thép 2 3.8 Ba phảy tám 28 Nền móng 3 3.9 0.0 Ba phảy chín 29 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 30 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 31 Vật liệu xây dựng F1 3 3.5 Ba phảy năm 32 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.1 Sáu phảy một 33 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 34 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 35 Thiết kế đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 36 Sức bền vật liệu F2 2 2.4 Hai phảy bốn 37 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 38 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 Hai phảy hai 40 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.5 0.0 Ba phảy năm 41 Cơ học kết cấu F2 2 1.8 Một phảy tám 42 Kinh tế xây dựng 2 2.8 Hai phảy tám
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Xây dựng cầu 3 6.0 Sáu phảy không 44 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 45 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 46 Thiết kế cầu thép 2 3.8 Ba phảy tám 47 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 48 Thi công đường sắt F1 2 3.6 Ba phảy sáu 49 Nền đường sắt 2 5.2 Năm phảy hai 50 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 51 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 52 Đồ án thiết kế cầu 1 0.0 Không phảy không 53 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 54 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 0.0 Không phảy không 55 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.2 Sáu phảy hai 56 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 0.0 Không phảy không 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 2.9 Hai phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 66 Điểm TBC học tập: 4.48/10 Điểm TBC tích lũy: 2.06/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRƯƠNG CÔNG NHẬT Mã sinh viên: 1121307Ngày sinh: 19/06/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 5.6 Năm phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.2 Bốn phảy hai 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.8 5.9 Năm phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 7.2 Bảy phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.3 6.7 Sáu phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 3.5 7.7 Bảy phảy bảy
10 Giải tích 2 3 1.9 6.1 Sáu phảy một 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 6.4 Sáu phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.5 4.6 Bốn phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 2.1 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.9 Năm phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 7.1 Bảy phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.9 Năm phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 6.0 Sáu phảy không 23 Tin học đại cương 2 2.3 4.9 Bốn phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.8 4.5 Bốn phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 4.8 Bốn phảy tám 27 Máy xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 29 Kết cấu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 30 Nền móng 3 2.3 5.0 Năm phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 5.0 Năm phảy không 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.4 Bảy phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.2 4.0 Bốn phảy không
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 2.2 Hai phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 6.7 Sáu phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.3 Năm phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.2 Năm phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 5.9 Năm phảy chín 51 Nền đường sắt 2 6.3 Sáu phảy ba 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 54 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.6 Bảy phảy sáu 55 Đồ án thiết kế cầu 1 4.0 Bốn phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 2.9 Hai phảy chín 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.7 Bảy phảy bảy 59 Thi công đường sắt F2 2 7.8 Bảy phảy tám 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.7 Bảy phảy bảy 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.9 Ba phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.82/10 Điểm TBC tích lũy: 2/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGỌ VĂN QUANG Mã sinh viên: 1109586Ngày sinh: 06/06/1993 Nơi sinh: Bắc NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 7.0 Bảy phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.9 Năm phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.2 Sáu phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 9.4 Chín phảy bốn
10 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 11 Giải tích 2 3 7.6 Bảy phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.4 9.0 Chín phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.4 6.0 Sáu phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 8.8 Tám phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Cơ học đất 3 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 7.8 Bảy phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.8 Bốn phảy tám 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 6.1 Sáu phảy một 27 Máy xây dựng 2 9.0 Chín phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.8 Bảy phảy tám 29 Kết cấu thép 2 3.2 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 4.3 Bốn phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.7 Bảy phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.2 Bốn phảy hai 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 5.4 Năm phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 7.8 Bảy phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.3 Sáu phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.5 Năm phảy năm 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.1 Bảy phảy một 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.0 Bảy phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.86/10 Điểm TBC tích lũy: 2.60/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 89.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN DUY QUANG Mã sinh viên: 1109591Ngày sinh: 29/10/1993 Nơi sinh: Thái NguyênHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 3.0 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 3.3 6.4 Sáu phảy bốn 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.7 Bốn phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.0 Bốn phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 6.1 Sáu phảy một
10 Giải tích 2 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.5 Sáu phảy năm 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.9 6.7 Sáu phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.6 Năm phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.5 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.8 Sáu phảy tám 18 Trắc địa đại cương 2 6.7 Sáu phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.3 Sáu phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.2 9.2 Chín phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 4.9 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 8.2 Tám phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 6.5 Sáu phảy năm 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 7.1 Bảy phảy một 29 Kết cấu thép 2 5.8 Năm phảy tám 30 Nền móng 3 3.8 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.3 Tám phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.8 Bốn phảy tám 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.8 Sáu phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.2 Sáu phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.7 Bảy phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.6 Năm phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.2 Sáu phảy hai 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.4 Tám phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.71/10 Điểm TBC tích lũy: 2.48/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRẦN VĂN QUANG Mã sinh viên: 1109650Ngày sinh: 23/01/1993 Nơi sinh: Hà NamHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.3 Tám phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 8.7 Tám phảy bảy 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 5.3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.5 Năm phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 7.7 Bảy phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 8.0 Tám phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 8.7 Tám phảy bảy
10 Giải tích 2 3 6.6 Sáu phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.0 Bảy phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 8.7 Tám phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 7.7 Bảy phảy bảy 20 Cơ học đất 3 5.0 Năm phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.1 Sáu phảy một 22 Trắc địa công trình 2 6.3 Sáu phảy ba 23 Tin học đại cương 2 9.9 Chín phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 2.8 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 9.0 Chín phảy không 29 Kết cấu thép 2 7.5 Bảy phảy năm 30 Nền móng 3 7.6 Bảy phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 8.3 Tám phảy ba 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 9.7 Chín phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 8.2 Tám phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 6.6 Sáu phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 51 Nền đường sắt 2 7.1 Bảy phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.6 Bảy phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.3 Chín phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.5 Sáu phảy năm 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 5.2 Năm phảy hai 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 9.4 Chín phảy bốn
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.34/10 Điểm TBC tích lũy: 2.90/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 86.70/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: LÊ VĂN QUẢNG Mã sinh viên: 1109682Ngày sinh: 05/07/1993 Nơi sinh: Hà NamHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.3 Bảy phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 5.6 Năm phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 6.5 Sáu phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba
10 Giải tích 2 3 4.6 5.1 Năm phảy một 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.1 7.5 Bảy phảy năm 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.3 Bốn phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.8 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.3 Sáu phảy ba 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.6 6.9 Sáu phảy chín 20 Cơ học đất 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.8 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.8 Sáu phảy tám 29 Kết cấu thép 2 4.9 Bốn phảy chín 30 Nền móng 3 6.5 Sáu phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.1 Chín phảy một 35 Tin học xây dựng 2 5.1 Năm phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.2 Bảy phảy hai 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.9 Bốn phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 Bốn phảy năm 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 7.9 Bảy phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 3.9 5.4 Năm phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.6 Bảy phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.5 Bảy phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.6 Bảy phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.5 Sáu phảy năm 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.48/10 Điểm TBC tích lũy: 2.40/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG THÁI QUÝ Mã sinh viên: 1121502Ngày sinh: 22/09/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 8.0 Tám phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 3.5 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.5 Bốn phảy năm 9 Hóa học ứng dụng 3 6.6 Sáu phảy sáu
10 Giải tích 2 3 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 4.4 Bốn phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 3.9 5.0 Năm phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.2 Bốn phảy hai 20 Cơ học đất 3 2.2 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.0 Bốn phảy không 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.0 Bảy phảy không 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 4.0 Bốn phảy không 27 Máy xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.5 Sáu phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 7.7 Bảy phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 2.0 Ba phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.9 3.0 Ba phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.4 Sáu phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 3.3 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 4.8 Bốn phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.2 Sáu phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.6 5.9 Năm phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 5.2 Năm phảy hai 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.4 Sáu phảy bốn 50 Thi công đường sắt F1 2 5.9 Năm phảy chín 51 Nền đường sắt 2 5.5 Năm phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 3.5 Ba phảy năm 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.9 Sáu phảy chín 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.1 Tám phảy một 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.2 Tám phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 5.1 Năm phảy một 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.3 Năm phảy ba
Số tín chỉ tích lũy : 128 Điểm TBC học tập: 5.66/10 Điểm TBC tích lũy: 1.92/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: VÕ KHẮC QUÝ Mã sinh viên: 1121546Ngày sinh: 18/02/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.7 Năm phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.4 Sáu phảy bốn 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.1 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 5.6 Năm phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba
10 Giải tích 2 3 2.2 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.7 Bốn phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 3.5 4.6 Bốn phảy sáu 17 Xác suất thống kê 2 7.4 Bảy phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 6.7 Sáu phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.2 8.4 Tám phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.1 Bốn phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.1 Bảy phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 4.0 Bốn phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 3.2 4.3 Bốn phảy ba 29 Kết cấu thép 2 3.2 5.0 Năm phảy không 30 Nền móng 3 4.1 4.6 Bốn phảy sáu 31 Thuỷ văn công trình 2 7.2 Bảy phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.9 4.9 Bốn phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.0 Sáu phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.2 Sáu phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.2 Năm phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.0 Sáu phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 45 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.0 Bốn phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 6.8 Sáu phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.5 Sáu phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 3.8 Ba phảy tám 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.4 Bốn phảy bốn
Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 5.71/10 Điểm TBC tích lũy: 1.87/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRẦN HỒNG QUYỀN Mã sinh viên: 1109896Ngày sinh: 10/02/1992 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 4.9 3.2 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.1 Sáu phảy một 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.8 8.7 Tám phảy bảy 9 Hóa học ứng dụng 3 6.3 Sáu phảy ba
10 Giải tích 2 3 2.6 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.9 Sáu phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.0 5.8 Năm phảy tám 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 2.2 7.4 Bảy phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 8.3 Tám phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.7 6.8 Sáu phảy tám 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.0 Năm phảy không 22 Trắc địa công trình 2 4.2 6.7 Sáu phảy bảy 23 Tin học đại cương 2 6.1 Sáu phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.2 5.9 Năm phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 7.6 Bảy phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 7.7 Bảy phảy bảy 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.1 Tám phảy một 29 Kết cấu thép 2 6.3 Sáu phảy ba 30 Nền móng 3 4.9 2.9 Bốn phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 6.0 Sáu phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.2 6.3 Sáu phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.5 Năm phảy năm
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 5.0 Năm phảy không 44 Kinh tế xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.3 Năm phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 6.9 Sáu phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 54 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 55 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.51/10 Điểm TBC tích lũy: 2.37/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TẠ VĂN QUỲNH Mã sinh viên: 1110019Ngày sinh: 16/07/1992 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 4.5 Bốn phảy năm 4 Giải tích 1 3 9.0 Chín phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 4.6 Bốn phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 3.9 8.6 Tám phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm
10 Giải tích 2 3 3.3 1.9 Ba phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.4 6.6 Sáu phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.5 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.2 5.0 Năm phảy không 16 Địa chất công trình 2 2.8 6.5 Sáu phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 4.0 Bốn phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 3.2 6.4 Sáu phảy bốn 19 Cơ lý thuyết 1 3 6.2 Sáu phảy hai 20 Cơ học đất 3 1.8 5.3 Năm phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.2 Bốn phảy hai 22 Trắc địa công trình 2 2.4 4.5 Bốn phảy năm 23 Tin học đại cương 2 0.0 1.2 Một phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 2.1 2.1 Hai phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 7.4 Bảy phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 4.6 Bốn phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.8 Bốn phảy tám 29 Kết cấu thép 2 2.2 7.9 Bảy phảy chín 30 Nền móng 3 4.0 Bốn phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 Ba phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.3 Năm phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.7 5.4 Năm phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.7 Năm phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.5 Sáu phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.8 5.7 Năm phảy bảy
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 2.9 Hai phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.8 Bảy phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.4 Tám phảy bốn 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.6 Năm phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.6 Bốn phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 121 Điểm TBC học tập: 5.87/10 Điểm TBC tích lũy: 2.21/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRẦN TRUNG SƠN Mã sinh viên: 1110476Ngày sinh: 21/06/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.8 Sáu phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 3.6 5.7 Năm phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 7.0 Bảy phảy không 6 Tiếng anh F2 3 6.4 Sáu phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.6 Năm phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.7 Bảy phảy bảy
10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 5.4 Năm phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 Bốn phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.0 Bảy phảy không 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 8.6 Tám phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 7.6 Bảy phảy sáu 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 6.0 Sáu phảy không 20 Cơ học đất 3 2.3 5.9 Năm phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 23 Tin học đại cương 2 6.3 Sáu phảy ba 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.6 Bảy phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 4.4 Bốn phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.8 Năm phảy tám 29 Kết cấu thép 2 7.1 Bảy phảy một 30 Nền móng 3 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.4 Tám phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.5 Bốn phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.7 Sáu phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.3 Tám phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.7 Sáu phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 7.5 Bảy phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.8 Năm phảy tám 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.8 Bảy phảy tám 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.4 Bảy phảy bốn 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.1 Bảy phảy một
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.67/10 Điểm TBC tích lũy: 2.49/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRỊNH ĐÌNH SƠN Mã sinh viên: 1110482Ngày sinh: 20/01/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.0 Sáu phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.7 Bảy phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 5.9 Năm phảy chín 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba
10 Giải tích 2 3 3.6 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 7.7 Bảy phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.7 Năm phảy bảy 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.6 Sáu phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 9.0 Chín phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 6.5 Sáu phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.5 Tám phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 8.0 Tám phảy không 23 Tin học đại cương 2 7.7 Bảy phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 7.3 Bảy phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 6.4 Sáu phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.5 Năm phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.8 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 6.9 Sáu phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 5.1 Năm phảy một 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 4.2 Bốn phảy hai 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.3 Tám phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 10 Mười59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.6 Sáu phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.12/10 Điểm TBC tích lũy: 2.77/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐẬU TRỌNG TÀI Mã sinh viên: 1121610Ngày sinh: 15/02/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.4 Sáu phảy bốn 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 2.9 5.5 Năm phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 5.3 Năm phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 3.5 6.0 Sáu phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.0 Năm phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu
10 Giải tích 2 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.6 4.7 Bốn phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.7 4.4 Bốn phảy bốn 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.0 Bốn phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.8 Năm phảy tám 16 Địa chất công trình 2 2.8 3.5 Ba phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 6.5 Sáu phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 2.6 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 Bốn phảy bảy 20 Cơ học đất 3 3.2 5.7 Năm phảy bảy 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.7 Năm phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 4.6 Bốn phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 5.0 Năm phảy không 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.6 3.6 Ba phảy sáu 27 Máy xây dựng 2 1.6 5.5 Năm phảy năm 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.7 4.2 Bốn phảy hai 29 Kết cấu thép 2 2.2 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 6.1 Sáu phảy một 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 3.8 Ba phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 4.9 Bốn phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.0 Tám phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 7.9 Bảy phảy chín 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.9 3.5 Ba phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.0 Sáu phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.4 Bốn phảy bốn 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.9 5.1 Năm phảy một 44 Kinh tế xây dựng 2 4.4 Bốn phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 5.6 Năm phảy sáu 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.4 Năm phảy bốn 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.1 Bảy phảy một 51 Nền đường sắt 2 4.8 Bốn phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.7 Năm phảy bảy 54 Đồ án thiết kế cầu 1 4.9 Bốn phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.9 Sáu phảy chín 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.0 Bảy phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.0 Sáu phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 2.5 Hai phảy năm
Số tín chỉ tích lũy : 121 Điểm TBC học tập: 5.29/10 Điểm TBC tích lũy: 1.73/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 77.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN MINH TÂN Mã sinh viên: 1110669Ngày sinh: 23/03/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.5 Bốn phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.6 Bảy phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.9 Sáu phảy chín 4 Giải tích 1 3 5.6 Năm phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 4.6 Bốn phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 2.2 6.0 Sáu phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 5.6 Năm phảy sáu
10 Giải tích 2 3 2.6 1.9 Hai phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 7.3 Bảy phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 5.0 Năm phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.7 4.9 Bốn phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.3 Sáu phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 6.4 Sáu phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.3 Năm phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.9 5.3 Năm phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 2.9 4.5 Bốn phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 1.6 4.1 Bốn phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.2 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 3.3 Ba phảy ba 27 Máy xây dựng 2 3.5 6.7 Sáu phảy bảy 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.1 Năm phảy một 29 Kết cấu thép 2 2.8 3.6 Ba phảy sáu 30 Nền móng 3 3.6 5.5 Năm phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.2 Năm phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.7 Năm phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 3.0 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.2 3.3 Ba phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.4 Bảy phảy bốn 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.8 Bốn phảy tám
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 2.9 Hai phảy chín 44 Kinh tế xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.2 Bảy phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 51 Nền đường sắt 2 7.5 Bảy phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.8 Sáu phảy tám 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.0 Bảy phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.6 Bốn phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 6.4 Sáu phảy bốn 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.3 Năm phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.4 Sáu phảy bốn
Số tín chỉ tích lũy : 122 Điểm TBC học tập: 5.67/10 Điểm TBC tích lũy: 1.99/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: LÊ VĂN THANH Mã sinh viên: 1110752Ngày sinh: 06/04/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.8 Năm phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 9.7 Chín phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 9.0 Chín phảy không 6 Tiếng anh F2 3 9.0 Chín phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.3 Sáu phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 3.8 8.0 Tám phảy không
10 Giải tích 2 3 9.0 Chín phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.3 5.4 Năm phảy bốn 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.9 3.3 Bốn phảy chín 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.6 Năm phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.7 Bảy phảy bảy 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.2 Bốn phảy hai 20 Cơ học đất 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.3 Sáu phảy ba 22 Trắc địa công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 7.2 Bảy phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 4.1 Bốn phảy một 27 Máy xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.7 4.6 Bốn phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 3.2 4.5 Bốn phảy năm 30 Nền móng 3 2.8 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 5.5 Năm phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.0 Bảy phảy không 35 Tin học xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.3 Tám phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.8 5.6 Năm phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.2 Bốn phảy hai 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.5 4.6 Bốn phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.5 Sáu phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 8.6 Tám phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 4.2 Bốn phảy hai 44 Kinh tế xây dựng 2 3.7 5.5 Năm phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 4.9 Bốn phảy chín 51 Nền đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.6 Bảy phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.0 Bảy phảy không 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 6.0 Sáu phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.0 Sáu phảy không
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.30/10 Điểm TBC tích lũy: 2.24/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 82.30/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TIẾN THÀNH Mã sinh viên: 1110963Ngày sinh: 06/08/1993 Nơi sinh: Hà NamHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.9 Bốn phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 7.3 Bảy phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 4.4 Bốn phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn
10 Giải tích 2 3 4.6 7.3 Bảy phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.0 9.4 Chín phảy bốn 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.9 Năm phảy chín 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 Bốn phảy tám 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.9 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.3 Năm phảy ba 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.0 Sáu phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.0 Bảy phảy không 20 Cơ học đất 3 4.4 8.0 Tám phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 6.6 Sáu phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 6.9 Sáu phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.2 Sáu phảy hai 29 Kết cấu thép 2 6.7 Sáu phảy bảy 30 Nền móng 3 6.3 Sáu phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.7 Chín phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 3.5 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 4.8 Bốn phảy tám 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.0 Chín phảy không
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 7.3 Bảy phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 7.1 Bảy phảy một 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.2 8.8 Tám phảy tám 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 7.4 Bảy phảy bốn 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.2 Bảy phảy hai 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.9 Chín phảy chín 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.9 Sáu phảy chín 61 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.97/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: PHAN VĂN THẮNG Mã sinh viên: 1121757Ngày sinh: 01/02/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 7.5 Bảy phảy năm 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.2 Sáu phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 2.9 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 7.9 Bảy phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn
10 Giải tích 2 3 1.5 5.6 Năm phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.0 Sáu phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.8 4.8 Bốn phảy tám 17 Xác suất thống kê 2 5.7 Năm phảy bảy 18 Trắc địa đại cương 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 Bốn phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.2 4.4 Bốn phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 8.0 Tám phảy không 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 3.3 6.1 Sáu phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 4.6 Bốn phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 2.8 5.0 Năm phảy không 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.1 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 4.9 Bốn phảy chín 35 Tin học xây dựng 2 4.1 Bốn phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.9 Bốn phảy chín 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.6 Sáu phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 3.4 4.3 Bốn phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.2 Bảy phảy hai 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.3 Năm phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 4.8 Bốn phảy tám 45 Xây dựng cầu 3 6.3 Sáu phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 5.2 Năm phảy hai 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.0 Sáu phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 5.3 Năm phảy ba 51 Nền đường sắt 2 8.8 Tám phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.0 Chín phảy không 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.0 Tám phảy không 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.5 Năm phảy năm
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.99/10 Điểm TBC tích lũy: 2/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 79.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN VĂN THU Mã sinh viên: 1111787Ngày sinh: 18/09/1992 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.4 Bốn phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.0 Sáu phảy không 6 Tiếng anh F2 3 5.4 Năm phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.6 4.3 Bốn phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 7.3 Bảy phảy ba
10 Giải tích 2 3 3.6 5.7 Năm phảy bảy 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.9 6.7 Sáu phảy bảy 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.2 8.0 Tám phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.3 Bốn phảy ba 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 3.8 6.6 Sáu phảy sáu 18 Trắc địa đại cương 2 1.2 5.0 Năm phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 2.7 4.1 Bốn phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.5 Sáu phảy năm 22 Trắc địa công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 4.8 Bốn phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.2 5.4 Năm phảy bốn 27 Máy xây dựng 2 5.8 Năm phảy tám 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.4 Sáu phảy bốn 29 Kết cấu thép 2 1.9 6.8 Sáu phảy tám 30 Nền móng 3 3.9 4.7 Bốn phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 4.9 Bốn phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.5 Năm phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.4 Chín phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.0 Chín phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 2.8 5.3 Năm phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.3 Sáu phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.9 Bảy phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.2 Sáu phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 5.5 Năm phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.5 Năm phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.7 Năm phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.3 Bảy phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.0 Bảy phảy không 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.3 Sáu phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.2 Năm phảy hai
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.99/10 Điểm TBC tích lũy: 2.05/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 74/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: TRƯƠNG VĂN THỨC Mã sinh viên: 1112235Ngày sinh: 01/02/1993 Nơi sinh: Thanh HoáHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.8 Bốn phảy tám 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.3 Bảy phảy ba 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 5.9 Năm phảy chín 4 Giải tích 1 3 9.7 Chín phảy bảy 5 Đại số tuyến tính 3 4.2 Bốn phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.2 Năm phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.6 6.2 Sáu phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 2.6 6.2 Sáu phảy hai
10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 2.9 7.2 Bảy phảy hai 12 Sức bền vật liệu F1 3 3.8 5.1 Năm phảy một 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 2.9 3.6 Ba phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 3.5 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 6.0 Sáu phảy không 18 Trắc địa đại cương 2 3.7 6.2 Sáu phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 4.1 Bốn phảy một 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 22 Trắc địa công trình 2 7.0 Bảy phảy không 23 Tin học đại cương 2 5.1 Năm phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.2 3.7 Ba phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.2 Tám phảy hai 29 Kết cấu thép 2 2.5 6.9 Sáu phảy chín 30 Nền móng 3 2.5 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 2.6 Hai phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.6 6.8 Sáu phảy tám 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.5 Bốn phảy năm 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.5 Năm phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.5 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 5.5 Năm phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.2 Năm phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 4.9 Bốn phảy chín 51 Nền đường sắt 2 7.8 Bảy phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.2 Sáu phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.6 Sáu phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.7 Chín phảy bảy 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.3 Tám phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.4 Bảy phảy bốn
Số tín chỉ tích lũy : 125 Điểm TBC học tập: 6.06/10 Điểm TBC tích lũy: 2.19/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 73/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG QUỐC TIẾN Mã sinh viên: 1112302Ngày sinh: 01/12/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 4.4 Bốn phảy bốn 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.2 Bốn phảy hai 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.2 Sáu phảy hai 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.6 7.2 Bảy phảy hai 6 Tiếng anh F2 3 5.5 Năm phảy năm 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.2 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.2 Bốn phảy hai
10 Giải tích 2 3 3.6 4.4 Bốn phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 4.6 Bốn phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.2 4.3 Bốn phảy ba 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.6 Sáu phảy sáu 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 4.2 0.0 Bốn phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 3.2 4.7 Bốn phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.9 5.0 Năm phảy không 20 Cơ học đất 3 2.2 4.9 Bốn phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.1 3.4 Bốn phảy một 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 4.5 1.3 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.6 Bốn phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 5.3 Năm phảy ba 27 Máy xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.9 Năm phảy chín 29 Kết cấu thép 2 2.6 6.2 Sáu phảy hai 30 Nền móng 3 3.0 5.8 Năm phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 5.9 Năm phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.8 Bốn phảy tám 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 3.8 6.0 Sáu phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.8 Bốn phảy tám 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 5.9 Năm phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 6.3 Sáu phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 7.1 Bảy phảy một 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 8.3 Tám phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 7.6 Bảy phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.0 Sáu phảy không 51 Nền đường sắt 2 6.0 Sáu phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 7.4 Bảy phảy bốn 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 5.5 Năm phảy năm 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.5 Bảy phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.0 Tám phảy không 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 6.3 Sáu phảy ba
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 5.78/10 Điểm TBC tích lũy: 1.93/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 78/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐỖ MẠNH TOÀN Mã sinh viên: 1112558Ngày sinh: 06/10/1993 Nơi sinh: Nam ĐịnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 2.4 5.0 Năm phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 3.6 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 3.4 Ba phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.9 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 4.0 Bốn phảy không
10 Giải tích 2 3 3.6 7.4 Bảy phảy bốn 11 Vật lý điện từ 2 3.9 4.1 Bốn phảy một 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.2 4.6 Bốn phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.8 Bốn phảy tám 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 Bốn phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 5.0 Năm phảy không 16 Địa chất công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 5.2 Năm phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 3.7 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 1.2 3.2 Ba phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 6.4 Sáu phảy bốn 24 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 Bốn phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 4.9 Bốn phảy chín 27 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.2 3.7 Ba phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 3.2 1.7 Ba phảy hai 30 Nền móng 3 5.0 Năm phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 4.8 Bốn phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.9 Bốn phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 6.3 Sáu phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.1 Bốn phảy một 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.5 Sáu phảy năm 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.5 Năm phảy năm
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.2 5.6 Năm phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 45 Xây dựng cầu 3 7.0 Bảy phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.6 Bảy phảy sáu 48 Thiết kế cầu thép 2 6.6 Sáu phảy sáu 49 Thiết kế cầu BTCT 2 6.2 Sáu phảy hai 50 Thi công đường sắt F1 2 8.4 Tám phảy bốn 51 Nền đường sắt 2 6.7 Sáu phảy bảy 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.3 Sáu phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.2 Chín phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.1 Bảy phảy một
Số tín chỉ tích lũy : 123 Điểm TBC học tập: 5.70/10 Điểm TBC tích lũy: 1.95/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: PHẠM HỮU TRUNG Mã sinh viên: 1113162Ngày sinh: 21/11/1993 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.2 Sáu phảy hai 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 6.6 Sáu phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 6.4 Sáu phảy bốn 6 Tiếng anh F2 3 5.2 8.4 Tám phảy bốn 7 Thực tập xưởng 1 6.6 Sáu phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 5.4 Năm phảy bốn 9 Hóa học ứng dụng 3 4.6 Bốn phảy sáu
10 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 11 Giải tích 2 3 2.6 4.9 Bốn phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.6 5.0 Năm phảy không 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.0 Bảy phảy không 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 8.3 Tám phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 7.4 Bảy phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 17 Xác suất thống kê 2 7.5 Bảy phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 5.2 Năm phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 5.7 Năm phảy bảy 20 Cơ học đất 3 3.5 7.0 Bảy phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.1 Sáu phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 7.6 Bảy phảy sáu 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.1 6.6 Sáu phảy sáu 26 Cơ học kết cấu F1 3 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.7 Tám phảy bảy 29 Kết cấu thép 2 8.0 Tám phảy không 30 Nền móng 3 8.7 Tám phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 6.5 Sáu phảy năm 32 Thực tập trắc địa 1 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.7 Tám phảy bảy 35 Tin học xây dựng 2 5.5 Năm phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 8.7 Tám phảy bảy 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 8.0 Tám phảy không 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.0 Chín phảy không 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 10 Mười
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 8.4 Tám phảy bốn 44 Kinh tế xây dựng 2 6.1 Sáu phảy một 45 Xây dựng cầu 3 8.7 Tám phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.3 Chín phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.0 Tám phảy không 51 Nền đường sắt 2 10 Mười52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 9.3 Chín phảy ba 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 9.0 Chín phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.3 Chín phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 10 Mười59 Thi công đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.6 Bảy phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.24/10 Điểm TBC tích lũy: 2.85/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 85.70/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: VƯƠNG KHẢ TÚ Mã sinh viên: 1114335Ngày sinh: 11/05/1993 Nơi sinh: Ninh BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 7.7 Bảy phảy bảy 4 Giải tích 1 3 6.0 Sáu phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 6.3 Sáu phảy ba 6 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 5.6 Năm phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.3 Năm phảy ba 9 Hóa học ứng dụng 3 6.7 Sáu phảy bảy
10 Giải tích 2 3 7.6 Bảy phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 5.6 Năm phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 Năm phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.0 Bảy phảy không 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 5.9 Năm phảy chín 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 8.0 Tám phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.9 6.7 Sáu phảy bảy 20 Cơ học đất 3 2.9 4.3 Bốn phảy ba 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.1 Sáu phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.2 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 7.5 Bảy phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.2 Năm phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.6 4.7 Bốn phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 5.9 Năm phảy chín 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.5 Tám phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.5 4.1 Bốn phảy một 30 Nền móng 3 5.3 Năm phảy ba 31 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 7.0 Bảy phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.5 Bảy phảy năm 35 Tin học xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.3 Chín phảy ba 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 7.0 Bảy phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.9 Năm phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 9.3 Chín phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.9 Năm phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 9.0 Chín phảy không 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 10 Mười49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.3 Tám phảy ba 50 Thi công đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.0 Sáu phảy không 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 57 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.7 Chín phảy bảy 58 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.78/10 Điểm TBC tích lũy: 2.55/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 88/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG TUẤN Mã sinh viên: 1113586Ngày sinh: 11/10/1993 Nơi sinh: Bắc NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.0 4.8 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 4 Giải tích 1 3 7.6 Bảy phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 6.6 Sáu phảy sáu 6 Tiếng anh F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Thực tập xưởng 1 6.7 Sáu phảy bảy 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 6.6 Sáu phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 5.5 Năm phảy năm
10 Giải tích 2 3 4.6 6.0 Sáu phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.9 6.0 Sáu phảy không 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.3 8.0 Tám phảy không 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 3.4 9.0 Chín phảy không 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.6 Sáu phảy sáu 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 4.5 7.3 Bảy phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.9 Năm phảy chín 17 Xác suất thống kê 2 7.9 Bảy phảy chín 18 Trắc địa đại cương 2 5.9 Năm phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 7.3 Bảy phảy ba 20 Cơ học đất 3 6.9 Sáu phảy chín 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.4 4.5 Năm phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 5.2 3.8 Năm phảy hai 23 Tin học đại cương 2 9.5 Chín phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 7.0 Bảy phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.2 Sáu phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 5.0 Năm phảy không 27 Máy xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.3 Sáu phảy ba 29 Kết cấu thép 2 3.2 8.3 Tám phảy ba 30 Nền móng 3 6.7 Sáu phảy bảy 31 Thuỷ văn công trình 2 6.9 Sáu phảy chín 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 7.3 Bảy phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 5.3 5.2 Năm phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 9.0 Chín phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 6.4 Sáu phảy bốn 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 5.9 Năm phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 3.6 4.5 Bốn phảy năm 44 Kinh tế xây dựng 2 8.0 Tám phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 8.7 Tám phảy bảy 50 Thi công đường sắt F1 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Nền đường sắt 2 5.0 Năm phảy không 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.9 Bảy phảy chín 53 Quản lý dự án xây dựng 2 8.3 Tám phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 7.9 Bảy phảy chín 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.0 Tám phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 5.9 Năm phảy chín 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.2 Bảy phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 5.9 Năm phảy chín 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 7.0 Bảy phảy không
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.95/10 Điểm TBC tích lũy: 2.66/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83.70/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: KIỀU SƠN TÙNG Mã sinh viên: 1014472Ngày sinh: 31/01/1993 Nơi sinh: Lạng SơnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2010 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 8.5 Tám phảy năm 2 Giải tích 1 3 3.6 4.0 Bốn phảy không 3 Đại số tuyến tính 3 3.4 5.8 Năm phảy tám 4 Tiếng anh F2 3 7.7 Bảy phảy bảy 5 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.9 Bốn phảy chín 7 Hóa học ứng dụng 3 3.5 4.9 Bốn phảy chín 8 Giải tích 2 3 3.3 3.2 Ba phảy ba 9 Sức bền vật liệu F1 3 3.6 4.0 Bốn phảy không
10 Vẽ kỹ thuật F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 5.9 Năm phảy chín 12 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.1 4.2 Bốn phảy hai 13 Địa chất công trình 2 4.5 Bốn phảy năm 14 Xác suất thống kê 2 6.0 Sáu phảy không 15 Trắc địa đại cương 2 5.6 Năm phảy sáu 16 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 5.2 Năm phảy hai 17 Cơ học đất 3 4.1 Bốn phảy một 18 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.7 6.1 Sáu phảy một 19 Trắc địa công trình 2 3.4 5.8 Năm phảy tám 20 Tin học đại cương 2 4.3 Bốn phảy ba 21 Thực tập địa chất công trình 1 4.0 4.0 Bốn phảy không 22 Thuỷ lực 4 2.1 4.2 Bốn phảy hai 23 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 2.2 Hai phảy hai 24 Máy xây dựng 2 3.2 5.0 Năm phảy không 25 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.2 1.8 Hai phảy hai 26 Kết cấu thép 2 1.8 3.2 Ba phảy hai 27 Nền móng 3 0.0 0.0 Không phảy không 28 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.4 Bốn phảy bốn 29 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 30 Vật liệu xây dựng F1 3 4.5 Bốn phảy năm 31 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 2.9 8.5 Tám phảy năm 32 Tin học xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 33 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 34 Thiết kế đường sắt F1 2 6.6 Sáu phảy sáu 35 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 Một phảy năm 36 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 4.2 Bốn phảy hai 37 Cơ sở công trình cầu 2 6.6 Sáu phảy sáu 38 Cơ lý thuyết 2 2 2.2 Hai phảy hai 39 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.2 Bốn phảy hai 40 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 Không phảy không 41 Kinh tế xây dựng 2 5.2 Năm phảy hai 42 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 44 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Thiết kế cầu thép 2 3.8 Ba phảy tám 46 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 47 Nền đường sắt 2 6.1 Sáu phảy một 48 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 6.5 Sáu phảy năm 49 Quản lý dự án xây dựng 2 5.3 Năm phảy ba 50 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 51 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.9 Năm phảy chín 52 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.3 Tám phảy ba 53 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 55 Thi công đường sắt F2 2 7.4 Bảy phảy bốn 56 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 57 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.1 Bốn phảy một
Số tín chỉ tích lũy : 103 Điểm TBC học tập: 5.04/10 Điểm TBC tích lũy: 1.89/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 80/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN LÊ THANH TÙNG Mã sinh viên: 1114055Ngày sinh: 22/07/1992 Nơi sinh: Hà NộiHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 8.0 Tám phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.7 Tám phảy bảy 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.3 Sáu phảy ba 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 8.2 Tám phảy hai 7 Thực tập xưởng 1 7.0 Bảy phảy không 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 5.2 7.0 Bảy phảy không 9 Hóa học ứng dụng 3 7.6 Bảy phảy sáu
10 Giải tích 2 3 3.3 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.8 Bốn phảy tám 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.2 Bốn phảy hai 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7.3 Bảy phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.0 Tám phảy không 16 Địa chất công trình 2 3.5 7.0 Bảy phảy không 17 Xác suất thống kê 2 9.2 Chín phảy hai 18 Trắc địa đại cương 2 4.2 Bốn phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 4.0 Bốn phảy không 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 5.1 Năm phảy một 22 Trắc địa công trình 2 5.6 Năm phảy sáu 23 Tin học đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 5.5 Năm phảy năm 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 7.3 Bảy phảy ba 27 Máy xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 6.6 Sáu phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 2.8 5.9 Năm phảy chín 30 Nền móng 3 6.9 Sáu phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 3.4 4.4 Bốn phảy bốn 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 8.0 Tám phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 7.3 Bảy phảy ba 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.0 Năm phảy không 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 8.0 Tám phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 6.6 Sáu phảy sáu
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 7.9 Bảy phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 10 Mười49 Thiết kế cầu BTCT 2 4.6 7.8 Bảy phảy tám 50 Thi công đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 51 Nền đường sắt 2 6.1 Sáu phảy một 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 7.2 Bảy phảy hai 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 6.6 Sáu phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.6 Bảy phảy sáu 59 Thi công đường sắt F2 2 8.6 Tám phảy sáu 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 6.6 Sáu phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.9 Bốn phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 6.75/10 Điểm TBC tích lũy: 2.57/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 84.70/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN TIẾN VANG Mã sinh viên: 1122174Ngày sinh: 28/04/1993 Nơi sinh: Hà TĩnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 2 Vật lý cơ nhiệt 3 8.0 Tám phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.5 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 9.3 Chín phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.5 Tám phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 6.3 Sáu phảy ba 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 4.8 Bốn phảy tám 9 Hóa học ứng dụng 3 9.4 Chín phảy bốn
10 Giải tích 2 3 4.6 Bốn phảy sáu 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 5.6 Năm phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 6.1 Sáu phảy một 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.9 5.3 Năm phảy ba 16 Địa chất công trình 2 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 8.4 Tám phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 4.9 Bốn phảy chín 19 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 5.6 Năm phảy sáu 20 Cơ học đất 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 7.9 Bảy phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 5.9 Năm phảy chín 23 Tin học đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 6.9 Sáu phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 3.9 4.3 Bốn phảy ba 27 Máy xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 8.6 Tám phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 7.3 Bảy phảy ba 30 Nền móng 3 7.5 Bảy phảy năm 31 Thuỷ văn công trình 2 5.8 Năm phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 6.0 Sáu phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.6 Sáu phảy sáu 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 9.3 Chín phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 6.7 Sáu phảy bảy 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.6 Tám phảy sáu 37 Thiết kế đường sắt F1 2 9.3 Chín phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.2 Năm phảy hai 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 6.9 Sáu phảy chín 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 8.3 Tám phảy ba 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 9.7 Chín phảy bảy
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 7.7 Bảy phảy bảy 44 Kinh tế xây dựng 2 5.0 Năm phảy không 45 Xây dựng cầu 3 7.3 Bảy phảy ba 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.0 Chín phảy không 48 Thiết kế cầu thép 2 9.0 Chín phảy không 49 Thiết kế cầu BTCT 2 7.6 Bảy phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.9 Sáu phảy chín 51 Nền đường sắt 2 8.5 Tám phảy năm 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.3 Sáu phảy ba 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.6 Tám phảy sáu 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 9.0 Chín phảy không 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.6 Tám phảy sáu 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.5 Chín phảy năm 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.9 Năm phảy chín
Số tín chỉ tích lũy : 134 Điểm TBC học tập: 7.02/10 Điểm TBC tích lũy: 2.69/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 83/100 điểm Xếp loại: Tốt
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN ĐỨC VIỆT Mã sinh viên: 1114579Ngày sinh: 17/07/1993 Nơi sinh: Thái BìnhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.9 Năm phảy chín 2 Vật lý cơ nhiệt 3 4.5 Bốn phảy năm 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.2 Năm phảy hai 4 Giải tích 1 3 5.0 Năm phảy không 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 4.8 Bốn phảy tám 6 Tiếng anh F2 3 6.7 Sáu phảy bảy 7 Thực tập xưởng 1 4.2 Bốn phảy hai 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.2 Bốn phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.3 Tám phảy ba
10 Giải tích 2 3 0.0 5.1 Năm phảy một 11 Vật lý điện từ 2 6.3 Sáu phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 2.2 0.9 Hai phảy hai 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3 5.4 Năm phảy bốn 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 2.2 0.0 Hai phảy hai 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.4 Sáu phảy bốn 16 Địa chất công trình 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 6.5 Sáu phảy năm 18 Trắc địa đại cương 2 2.9 3.7 Ba phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.5 4.6 Bốn phảy sáu 20 Cơ học đất 3 3.2 3.5 Ba phảy năm 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.4 3.4 Ba phảy bốn 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 4.5 Bốn phảy năm 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.3 Bốn phảy ba 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 2.2 Hai phảy hai 27 Máy xây dựng 2 6.4 Sáu phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.6 Năm phảy sáu 29 Kết cấu thép 2 1.5 Một phảy năm 30 Nền móng 3 3.9 3.5 Ba phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 6.2 Sáu phảy hai 32 Thực tập trắc địa 1 4.0 Bốn phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 6.2 Sáu phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 4.3 Bốn phảy ba 35 Tin học xây dựng 2 4.0 Bốn phảy không 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.3 Bảy phảy ba 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 Một phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 5.3 Năm phảy ba 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.9 Sáu phảy chín 41 Cơ lý thuyết 2 2 2.7 Hai phảy bảy 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 5.2 Năm phảy hai
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 2.8 Hai phảy tám 44 Kinh tế xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 7.7 Bảy phảy bảy 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.5 Sáu phảy năm 48 Thiết kế cầu thép 2 4.5 Bốn phảy năm 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.6 Năm phảy sáu 50 Thi công đường sắt F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 51 Nền đường sắt 2 4.2 Bốn phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.8 Năm phảy tám 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 54 Đồ án thiết kế cầu 1 5.8 Năm phảy tám 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 6.6 Sáu phảy sáu 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.2 Bốn phảy hai 57 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 8.4 Tám phảy bốn 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 7.3 Bảy phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 7.0 Bảy phảy không 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 5.6 Năm phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 108 Điểm TBC học tập: 5.15/10 Điểm TBC tích lũy: 1.87/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.70/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐẶNG QUẾ VÕ Mã sinh viên: 1114718Ngày sinh: 06/10/1993 Nơi sinh: Quảng NinhHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.7 Sáu phảy bảy 2 Vật lý cơ nhiệt 3 7.0 Bảy phảy không 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 6.2 Sáu phảy hai 4 Giải tích 1 3 8.3 Tám phảy ba 5 Đại số tuyến tính 3 8.0 Tám phảy không 6 Tiếng anh F2 3 8.1 Tám phảy một 7 Thực tập xưởng 1 7.6 Bảy phảy sáu 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.1 5.2 Năm phảy hai 9 Hóa học ứng dụng 3 8.4 Tám phảy bốn
10 Giải tích 2 3 3.3 4.3 Bốn phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 4.6 Bốn phảy sáu 12 Sức bền vật liệu F1 3 4.6 Bốn phảy sáu 13 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.5 Năm phảy năm 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 5.9 Năm phảy chín 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 8.3 Tám phảy ba 16 Địa chất công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 5.4 Năm phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 5.7 Năm phảy bảy 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.9 Bốn phảy chín 20 Cơ học đất 3 4.4 Bốn phảy bốn 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 6.6 Sáu phảy sáu 22 Trắc địa công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 9.9 Chín phảy chín 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.8 4.1 Bốn phảy một 26 Cơ học kết cấu F1 3 2.9 5.9 Năm phảy chín 27 Máy xây dựng 2 8.4 Tám phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.9 7.0 Bảy phảy không 29 Kết cấu thép 2 6.0 Sáu phảy không 30 Nền móng 3 6.8 Sáu phảy tám 31 Thuỷ văn công trình 2 7.3 Bảy phảy ba 32 Thực tập trắc địa 1 5.0 Năm phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 5.9 Năm phảy chín 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 8.6 Tám phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 6.5 Sáu phảy năm 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 8.6 Tám phảy sáu 38 Sức bền vật liệu F2 2 4.3 Bốn phảy ba 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.6 Bảy phảy sáu 41 Cơ lý thuyết 2 2 6.9 Sáu phảy chín 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 4.8 Bốn phảy tám
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 4.6 Bốn phảy sáu 44 Kinh tế xây dựng 2 7.0 Bảy phảy không 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 9.3 Chín phảy ba 48 Thiết kế cầu thép 2 3.8 Ba phảy tám 49 Thiết kế cầu BTCT 2 9.0 Chín phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.6 Bảy phảy sáu 51 Nền đường sắt 2 8.2 Tám phảy hai 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 9.3 Chín phảy ba 53 Quản lý dự án xây dựng 2 6.9 Sáu phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 8.4 Tám phảy bốn 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 8.0 Tám phảy không 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 10 Mười57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 9.3 Chín phảy ba 59 Thi công đường sắt F2 2 8.7 Tám phảy bảy 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 10 Mười61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 8.8 Tám phảy tám
Số tín chỉ tích lũy : 132 Điểm TBC học tập: 6.86/10 Điểm TBC tích lũy: 2.61/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: NGUYỄN LONG VŨ Mã sinh viên: 1114769Ngày sinh: 01/12/1993 Nơi sinh: Hải DươngHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 5.0 Năm phảy không 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.6 Sáu phảy sáu 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 3.8 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 3.3 4.1 Bốn phảy một 5 Đại số tuyến tính 3 3.5 3.2 Ba phảy năm 6 Tiếng anh F2 3 4.8 Bốn phảy tám 7 Thực tập xưởng 1 7.3 Bảy phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 3.5 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 7.0 Bảy phảy không
10 Giải tích 2 3 2.2 6.3 Sáu phảy ba 11 Vật lý điện từ 2 2.9 2.9 Hai phảy chín 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.9 1.5 Một phảy chín 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 5.2 Năm phảy hai 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 5.3 Năm phảy ba 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 3.2 5.7 Năm phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 1.0 7.4 Bảy phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 6.2 Sáu phảy hai 19 Cơ lý thuyết 1 3 2.6 5.9 Năm phảy chín 20 Cơ học đất 3 2.2 3.6 Ba phảy sáu 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 4.8 Bốn phảy tám 22 Trắc địa công trình 2 4.9 Bốn phảy chín 23 Tin học đại cương 2 4.1 Bốn phảy một 24 Thực tập địa chất công trình 1 6.0 Sáu phảy không 25 Thuỷ lực 4 4.9 Bốn phảy chín 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.5 5.7 Năm phảy bảy 27 Máy xây dựng 2 4.5 Bốn phảy năm 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2.5 2.3 Hai phảy năm 29 Kết cấu thép 2 3.2 Ba phảy hai 30 Nền móng 3 2.9 Hai phảy chín 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 Ba phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 3.0 Ba phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 4.2 Bốn phảy hai 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.4 Năm phảy bốn 35 Tin học xây dựng 2 3.1 Ba phảy một 36 Thực tập kỹ thuật 1 10 Mười37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.4 Bảy phảy bốn 38 Sức bền vật liệu F2 2 1.5 Một phảy năm 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 3.6 7.7 Bảy phảy bảy 40 Cơ sở công trình cầu 2 7.3 Bảy phảy ba 41 Cơ lý thuyết 2 2 4.8 Bốn phảy tám 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.1 Ba phảy một
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 0.0 4.3 Bốn phảy ba 44 Kinh tế xây dựng 2 6.2 Sáu phảy hai 45 Xây dựng cầu 3 8.0 Tám phảy không 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 6.2 Sáu phảy hai 48 Thiết kế cầu thép 2 8.3 Tám phảy ba 49 Thiết kế cầu BTCT 2 3.8 5.9 Năm phảy chín 50 Thi công đường sắt F1 2 4.5 Bốn phảy năm 51 Nền đường sắt 2 3.8 Ba phảy tám 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.5 Năm phảy năm 53 Quản lý dự án xây dựng 2 5.6 Năm phảy sáu 54 Đồ án thiết kế cầu 1 6.5 Sáu phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 7.3 Bảy phảy ba 56 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 7.3 Bảy phảy ba 57 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 8.7 Tám phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 8.8 Tám phảy tám 59 Thi công đường sắt F2 2 7.3 Bảy phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 8.6 Tám phảy sáu 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 4.6 Bốn phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 104 Điểm TBC học tập: 5.31/10 Điểm TBC tích lũy: 2.04/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 75.30/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0
bé gi¸o dôc vµ ®µo t¹o céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
giÊy chøng nhËn kÕt qu¶ häc tËp
Chứng nhận sinh viên: ĐINH BẠT YÊN Mã sinh viên: 1122243Ngày sinh: 08/06/1993 Nơi sinh: Nghệ AnHệ đào tạo: Đại học chính quy Khóa: 52Thời gian đào tạo: Từ năm 2011 Đến năm 2015Ngành đào tạo: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNGChuyên ngành đào tạo: XÂY DỰNG CẦU - ĐƯỜNG SẮT
Đã đạt kết quả học tập và rèn luyện như sau:
I. KẾT QUẢ HỌC TẬP TOÀN KHÓA
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh F1 3 6.3 Sáu phảy ba 2 Vật lý cơ nhiệt 3 6.9 Sáu phảy chín 3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 2 5.6 Năm phảy sáu 4 Giải tích 1 3 4.6 Bốn phảy sáu 5 Đại số tuyến tính 3 3.9 4.9 Bốn phảy chín 6 Tiếng anh F2 3 4.0 Bốn phảy không 7 Thực tập xưởng 1 6.3 Sáu phảy ba 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 3 1.9 4.6 Bốn phảy sáu 9 Hóa học ứng dụng 3 8.0 Tám phảy không
10 Giải tích 2 3 2.6 5.0 Năm phảy không 11 Vật lý điện từ 2 3.9 5.3 Năm phảy ba 12 Sức bền vật liệu F1 3 1.7 4.9 Bốn phảy chín 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.0 4.5 Bốn phảy năm 14 Vẽ kỹ thuật F1 2 4.4 Bốn phảy bốn 15 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 6.7 Sáu phảy bảy 16 Địa chất công trình 2 2.8 4.2 Bốn phảy hai 17 Xác suất thống kê 2 2.6 4.4 Bốn phảy bốn 18 Trắc địa đại cương 2 2.0 4.0 Bốn phảy không 19 Cơ lý thuyết 1 3 4.3 Bốn phảy ba 20 Cơ học đất 3 3.2 4.2 Bốn phảy hai 21 Vẽ kỹ thuật F2 2 3.1 5.9 Năm phảy chín 22 Trắc địa công trình 2 4.2 Bốn phảy hai 23 Tin học đại cương 2 6.8 Sáu phảy tám 24 Thực tập địa chất công trình 1 3.0 5.0 Năm phảy không 25 Thuỷ lực 4 3.5 4.2 Bốn phảy hai 26 Cơ học kết cấu F1 3 1.9 4.8 Bốn phảy tám 27 Máy xây dựng 2 5.4 Năm phảy bốn 28 Kết cấu bê tông cốt thép 3 5.0 Năm phảy không 29 Kết cấu thép 2 2.2 1.8 Hai phảy hai 30 Nền móng 3 6.0 Sáu phảy không 31 Thuỷ văn công trình 2 3.8 2.3 Ba phảy tám 32 Thực tập trắc địa 1 2.0 1.0 Hai phảy không 33 Vật liệu xây dựng F1 3 3.8 3.2 Ba phảy tám 34 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô 2 5.6 Năm phảy sáu 35 Tin học xây dựng 2 4.3 Bốn phảy ba 36 Thực tập kỹ thuật 1 8.0 Tám phảy không 37 Thiết kế đường sắt F1 2 7.0 Bảy phảy không 38 Sức bền vật liệu F2 2 5.6 Năm phảy sáu 39 Môi trường trong xây dựng giao thông 2 7.6 Bảy phảy sáu 40 Cơ sở công trình cầu 2 6.0 Sáu phảy không 41 Cơ lý thuyết 2 2 7.6 Bảy phảy sáu 42 Cơ học vật rắn biến dạng 2 3.9 0.9 Ba phảy chín
tr êng ®¹i häc giao th«ng vËn t¶i
hiÖu tr ëng
Trêng§¹ihäcGiaoth«ngvËnt¶i
Số tín chỉ
STT Học phần Điểm(Thang điểm 10)
Bằng chữLần 1 Lần 2
Số tín chỉ
43 Cơ học kết cấu F2 2 1.8 0.1 Một phảy tám 44 Kinh tế xây dựng 2 2.5 Hai phảy năm 45 Xây dựng cầu 3 3.5 0.0 Ba phảy năm 46 Đồ án thiết kế đường sắt 1 8.5 Tám phảy năm 47 Thiết kế đường sắt F2 2 4.9 Bốn phảy chín 48 Thiết kế cầu thép 2 5.9 Năm phảy chín 49 Thiết kế cầu BTCT 2 5.0 Năm phảy không 50 Thi công đường sắt F1 2 7.1 Bảy phảy một 51 Nền đường sắt 2 3.9 Ba phảy chín 52 Kết cấu tầng trên đường sắt 2 5.6 Năm phảy sáu 53 Quản lý dự án xây dựng 2 4.9 Bốn phảy chín 54 Đồ án thiết kế cầu 1 3.5 Ba phảy năm 55 Thí nghiệm chuyên môn 1 5.2 Năm phảy hai 56 Thiết kế cầu thép nâng cao 2 4.9 Bốn phảy chín 57 Thiết kế đường hầm và metro F1 2 6.7 Sáu phảy bảy 58 Thiết kế cầu BTCT nâng cao 2 5.2 Năm phảy hai 59 Thi công đường sắt F2 2 6.3 Sáu phảy ba 60 Kỹ thuật sửa chữa đường sắt 2 7.3 Bảy phảy ba 61 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại 2 3.6 Ba phảy sáu
Số tín chỉ tích lũy : 112 Điểm TBC học tập: 5.12/10 Điểm TBC tích lũy: 1.71/4 Xếp loại:
II. KẾT QUẢ RÈN LUYỆN VÀ XẾP LOẠI TOÀN KHÓA: 76/100 điểm Xếp loại: Khá
Hà nội, ngày 21 tháng 8 năm 2015
Bảng quy đổi thang điểm 10, thang điểm chữ, thang điểm 4STT Đánh giá xếp loại Thang điểm 10 Thang điểm chữ Thang điểm 4
1 Giỏi Từ 8.50 đến 10 A 4
2 KháTừ 8.0 đến 8.4 B+ 3.5Từ 7đến 7.9 B 3
3 Trung bìnhTừ 6.5 đến 6.9 C+ 2.5Từ 5.5 đến 6.4 C 2
4 Trung bình yếuTừ 5 đến 5.4 D+ 1.5Từ 4 đến 4.9 D 1
5 KémTừ 3 đến 3.9 F+ 0.5Từ 0 đến 2.9 F 0