3
1 CHƯƠNG TRÌNH TỔNG THỂ- CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH CURRICULUM - BACHELOR OF BUSINESS ADMINISTRATION (BBA) PROGRAM Giai đoạn chuẩn bị 12 tháng (Preparatory Stage: 12 months) No. Mã môn học (Course Code) Tên môn học Course title Thời lượng/ Credits No. of periods Orientation Education Học tập định hướng Defense Training Program at Xuan Hoa Defense Training Center Rèn luyện tập trung I Students are classified by the levels of English with the entrance English test Kiểm tra xếp lớp tiếng Anh II. Chương trình học/Curriulum 1 EN011 Tiếng Anh 1 English 1 140 2 EN021 Tiếng Anh 2 English 2 140 3 EN031 Tiếng Anh 3 English 3 140 4 EN041 Tiếng Anh 4 English 4 140 5 EN051 Tiếng Anh 5 English 5 (Advanced 1) 140 (6) (EN061) (Tiếng Anh 6 ) English 6 (Advanced 2) (140) 700 Giai đoạn I: KIẾN THỨC CƠ SỞ (Gồm 5 kỳ, mỗi kỳ 15 tuần, tổng thời lượng cả giai đoạn 20 tháng) HỌC KỲ I: bắt đầu từ đầu các tháng 1, 5, 9, mỗi năm có ba học kỳ. Mỗi học kỳ thực học 13 tuần Stage I: FOUNDATION (5 Semesters, with 15 weeks/semester, total of 20 months/stage) 1 credit=15 in-class hours, 1 period=45minutes SEMESTERS: 3 semesters/year; Starting in January, May, September Semester I – Học kỳ I 1 1 MATH101-2 Toán cao cấp Maths (Caculus) 3 52 2 SS102-2 Kỹ năng làm việc tập thể Team work Skills 3 52 3 MG101 Quản trị học cơ bản Introduction to Management 3 52 4 EN151 Kỹ năng Tiếng Anh nâng cao 1 Advanced English Skills 1 IELTS Foundation 3 78 5 EB112 Tiếng Anh kinh doanh 1 Business English I Market leader (MKL)-elementary level 2 48 6 CF100-2 Tin học đại cương Fundamental Information Technology 3 52 7 VOV101 VOVINA(GDTC, 2 tiết/1 tuần) VOVINA (Physical education, 2 periods/week) 2 TỔNG/TOTAL 19 334 HỌC KỲ II: bắt đầu từ đầu các tháng 5,9/2010, và 1/2011 SEMESTER II: Starts in May, September 2010, and January 2011 2 8 SS201 Giao tiếp kinh doanh Business Communication 3 52 9 OB 201 Hành vi tchức Organizational Behavior 3 52 10 ECO 201 Kinh tế học vi mô Basic Micro Economics 3 52 11 ECO 202 Kinh tế học vĩ mô Basic Macro Economics 3 52 12 EN161 Kỹ năng Tiếng Anh nâng cao 2 Advanced English Skills 2 IELTS Graduation 3 78 13 EB221 Tiếng Anh kinh doanh 2 Business English II Market leader (MKL)-preintermediate level 2 48 14 VOV201 VOVINA(GDTC, 2 ti ết/1 tuần) VOVINA (Physical education, 2 periods/week) 2 TỔNG/TOTAL 19 334

Chuong_trinh_BBA

  • Upload
    le-khoa

  • View
    222

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Chuong_trinh_BBA

Citation preview

Page 1: Chuong_trinh_BBA

1

CHƯƠNG TRÌNH TỔNG THỂ- CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH CURRICULUM - BACHELOR OF BUSINESS ADMINISTRATION (BBA)

PROGRAM

Giai đoạn chuẩn bị 12 tháng (Preparatory Stage: 12 months)

No. Mã môn học (Course Code)

Tên môn học Course title Thời lượng/Credits

No. of periods

Orientation Education – Học tập định hướng Defense Training Program at Xuan Hoa Defense Training Center – Rèn luyện tập trung

I Students are classified by the levels of English with the entrance English test – Kiểm tra xếp

lớp tiếng Anh

II. Chương trình học/Curriulum 1 EN011 Tiếng Anh 1 English 1 140 2 EN021 Tiếng Anh 2 English 2 140 3 EN031 Tiếng Anh 3 English 3 140 4 EN041 Tiếng Anh 4 English 4 140 5 EN051 Tiếng Anh 5 English 5 (Advanced 1) 140 (6) (EN061) (Tiếng Anh 6 ) English 6 (Advanced 2) (140) 700 Giai đoạn I: KIẾN THỨC CƠ SỞ (Gồm 5 kỳ, mỗi kỳ 15 tuần, tổng thời lượng cả giai đoạn 20 tháng) HỌC KỲ I: bắt đầu từ đầu các tháng 1, 5, 9, mỗi năm có ba học kỳ. Mỗi học kỳ thực học 13 tuần Stage I: FOUNDATION (5 Semesters, with 15 weeks/semester, total of 20 months/stage) 1 credit=15 in-class hours, 1 period=45minutes

SEMESTERS: 3 semesters/year; Starting in January, May, September

Semester I – Học kỳ I

1

1 MATH101-2 Toán cao cấp Maths (Caculus) 3 52 2 SS102-2 Kỹ năng làm việc tập thể Team work Skills 3 52

3 MG101 Quản trị học cơ bản Introduction to Management 3 52

4 EN151 Kỹ năng Tiếng Anh nâng cao 1 Advanced English Skills 1 IELTS Foundation 3 78

5 EB112 Tiếng Anh kinh doanh 1 Business English I Market leader (MKL)-elementary level 2 48

6 CF100-2 Tin học đại cương Fundamental Information Technology 3 52

7 VOV101 VOVINA(GDTC, 2 tiết/1 tuần) VOVINA (Physical education, 2 periods/week) 2

TỔNG/TOTAL 19 334

HỌC KỲ II: bắt đầu từ đầu các tháng 5,9/2010, và 1/2011

SEMESTER II: Starts in May, September 2010, and January 2011

2

8 SS201 Giao tiếp kinh doanh Business Communication 3 52 9 OB 201 Hành vi tổ chức Organizational Behavior 3 52 10 ECO 201 Kinh tế học vi mô Basic Micro Economics 3 52 11 ECO 202 Kinh tế học vĩ mô Basic Macro Economics 3 52

12 EN161 Kỹ năng Tiếng Anh nâng cao 2 Advanced English Skills 2 IELTS Graduation 3 78

13 EB221 Tiếng Anh kinh doanh 2 Business English II Market leader (MKL)-preintermediate level 2 48

14 VOV201 VOVINA(GDTC, 2 tiết/1 tuần) VOVINA (Physical education, 2 periods/week) 2

TỔNG/TOTAL 19 334

Page 2: Chuong_trinh_BBA

2

HỌC KỲ III: bắt đầu từ đầu các tháng 9/2010, và 1,5/2011 SEMESTER III: Starts in September 2010, and Jan, May 2011

3

15 STAT301 Thống kê và phân tích số liệu Stastical thinking and data analysis 3 52

16 MKT 301 Nguyên lý Marketing Marketing Principles 3 52 17 ACC 301 Nguyên lý kế toán Accounting Principles 3 52

18 EB222 Tiếng Anh kinh doanh 3 Business English 3 MKL-intermediate 2 48

19 CHN111 (JP111)

Tiếng Hoa 1/ Tiếng Nhật 1/…

Chinese 1/, Japanese 1/… 4 78

20 VOV301 VOVINA(GDTC, 2 tiết/1 tuần) VOVINA (Physical education, 2 periods/week) 2

TỔNG/TOTAL 17 282 HỌC KỲ IV: bắt đầu từ đầu các tháng 1/2011, và 5,9/2011 SEMESTER IV: Starts in January/2011, May and September/2011

4

21 FIN 401 Kinh tế tiền tệ và Kinh tế toàn cầu

Moneytary Economics and Global Economy 3 52

22 LAW401 Pháp luật đại cương Law fundementals 3 52

23 FIN 402 Quản trị Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3 52

24 SS401 Kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề

Creative thinking and problem solving 3 52

25 EB311 Tiếng Anh kinh doanh 4 Business English 4 MKL-upper level 1 2 48

26 CHN2 (JP112) Tiếng Hoa 2/ Tiếng Nhật 2/…

Chinese 2/, Japanese 2/… 4 78

TỔNG/TOTAL 18 334 HỌC KỲ V: bắt đầu từ đầu các tháng 5,9/2011, và 1/2012 SEMESTER V: Starts in May, September 2011 and January 2012

5

27 CON1 Môn chuyên ngành 1 Concentration 1 3 52 28 CON2 Môn chuyên ngành 2 Concentration 2 3 52 29 CON3 Môn chuyên ngành 3 Concentration 3 3 52

30 SS502 Kỹ năng đàm phán và giải quyết xung đột

Negotiation and Conflict Solving Skills 3 52

31 EB321 Tiếng Anh kinh doanh 5 Business English 5 MKL-upper level 2 2 48

32 CHN3 (JP113) Tiếng Hoa 3/ Tiếng Nhật 3/…

Chinese 3/, Japanese 3/… 4 78

TỔNG/TOTAL 18 334 GIAI ĐOẠN II: ĐÀO TẠO TRONG MÔI TRƯỜNG DOANH NGHIỆP (ON THE JOB TRAINING) Total times 8 months Bắt đầu từ đầu các tháng 9/2011, và 1, 5/2012 Starts in September 2011 and Jan, May 2012

Học

kỳ

phụ 33 EB411 Tiếng Anh kinh doanh 6 Business English 6, MKL-

Advanced level 1 2 48

34 CHN4 (JP114) Tiếng Hoa 4/ Tiếng Nhật 4/…

Chinese 4/, Japanese 4/… 3 72

35 OJT 8 tháng OJT 10 15 120

Page 3: Chuong_trinh_BBA

3

GIAI ĐOẠN III: HÒAN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH (STAGE III:STUDY AND GRADUATION ASSIGNMENT) HỌC KỲ VI: bắt đầu từ đầu các tháng 5,9/2012, và 1/2013 SEMESTER VI: Starts in May, Sep/2012 and Jan 2013

6

36 CON4 Môn chuyên ngành 4 Concentration 4 3 52 37 CON5 Môn chuyên ngành 5 Concentration 5 3 53 38 ENPR601 Khởi sự doanh nghiệp Entrepreneurship 3 52

39 V601 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

Revolutionary Directions of Vietnam Cummunist Party 3 52

40 EB421 Tiếng Anh kinh doanh 7 Business English 7 MKL-advanced level 2 2 48

41 CHN5 (JP115) Tiếng Hoa 5/ Tiếng Nhật 5/…

Chinese 5/, Japanese 5/… 4 78

TỔNG/TOTAL 18 335 HỌC KỲ VII: bắt đầu từ đầu các tháng 9/2012, và 1,5/2013 SEMESTER VII: Starts in Sep/2012 and Jan, May 2013

7

42 V701 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

Fundamental Principles of Marxism-Leninism 5 52

43 E-COM100 Thương mại điện tử E-Commerce 3 52 44 MIS100 Hệ thống thông tin quản lý MIS 3 52

45 BBE Môn lựa chọn k phải kinh doanh Business Breadth Elective 3 52

14 208 HỌC KỲ VIII: bắt đầu từ đầu các tháng 1/2013, và 5,9/2013 SEMESTER VIII: Starts in Jan/2013 and May, Sep 2013

8

46 V801 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 3 48 47 ICT-E ICT lựa chọn ICT elective 3 52 48 BE401 Đạo đức kinh doanh Business ethics 2 48

49 GRAA Viết luận khóa luận (cá nhân) Graduation Assignment (Individual) 5 70

13 218

TỔNG TÍN CHỈ CỦA TOÀN BỘ CÁC GIAI ĐOẠN TOTAL CREDITS OF ALL STAGES 151 2499