Upload
tuyet81
View
216
Download
3
Embed Size (px)
DESCRIPTION
The evaluation sheet
Citation preview
PARTICIPANT FEEDBACK ABOUT TEACHERS & PROGRAM Bảng câu hỏi này nhằm lấy ý kiến học viên về việc giảng dạy của giáo viên và quá trình giảng dạy sau mỗi tuần học. (The purpose of this questionnaire is to get your feedback on the instructors’ performance and teaching program.)
Họ và tên của giảng viên (CFORD teacher’s name)
XXXXXXXXXXXX KỸ NĂNG
Tuần (week) XX
Ngày đánh giá (Evaluation Date) XX/XX/XX Lớp
(class) XX-XX
Bạn vui lòng hoàn thành các câu sau đây bằng cách chọn câu trả lời phù hợp nhất với ý kiến của bạn. Thông tin về học viên sẽ được tuyệt đối giữ bí mật. Những phản hồi của học viên về giáo viên và quá trình giảng dạy sẽ được dùng để phân tích, và đánh giá nhằm đưa ra những điều chỉnh phù hợp góp phần phát triển quá trình dạy-học tiếng Anh tại Trung tâm. (We would be very grateful if you could complete the following items by ticking (˅) the items corresponding to your opinion. The student’s information will be kept confidential. Students’ opinions about teachers and teaching procedure are valuable in order to analyze, evaluate and improve the teaching and learning in CFORD ELT programs.)
1 --- Hoàn toàn đồng ý (strongly agree) 2 --- Đồng ý (agree) 3 --- Không có ý kiến (no opinion) 4 --- Không đồng ý (disagree) 5 --- Hoàn toàn không đồng ý (strongly disagree)
VỀ GIẢNG VIÊN NÀY 1 2 3 4 51. Cách dạy của giáo viên là sáng tạo và bổ ích đối với việc phát triển các kỹ năng.
(My instructor’s lessons are creative and useful for skill development.)
2. Giáo viên đưa ra hướng dẫn rõ ràng và dễ hiểu. (My instructor’s provides clear, easy-to-follow instructions.)
3. Giáo viên giúp tôi phát hiện, hiểu và sửa lỗi khi viết và nói tiếng Anh. (My instructor helps me to identify, understand and correct my writing and speaking errors.)
4. Giáo viên nhiệt tình và tôn trọng học viên. (My instructor is enthusiastic and has a respectful manner with every class member.)
5. Giáo viên tổ chức các hoạt động tương tác tạo cho tôi nhiều cơ hội dùng tiếng Anh. (My instructor uses a lot of interactive activities to give us many opportunities to use English.)
6. Giờ dạy của giáo viên được tổ chức tốt và giáo viên quản lý thời gian hiệu quả. (Classtime is well-organized and my teacher manages the time well.)
7. Những thắc mắc từ phía học viên trên lớp được giáo viên giải thích một cách dễ hiểu. (My instructor effectively answers questions from students about course materials.)
8. Nhận xét / Đề nghị khác cho giảng viên này (Additional comments/ suggestions for the teacher)
VỀ KHUNG CHƯƠNG TRÌNH 1 2 3 4 59. Tài liệu học tập bổ ích và phù hợp với trình độ của tôi.
(The learning materials (textbook / other resources) are useful and appropriate for my level.)
10. Chương trình học sẽ giúp tôi cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ và năng lực giảng dạy của mình. (I am learning a lot from this program that will improve my language and teaching skills.)
ĐIỂM NỔI BẬT: Một trong những điều thú vị và bổ ích nhất mà bạn đã học được tuần qua là gì? HIGHLIGHT: What was one of the most useful and interesting things that you learned this past week?
ĐIỂM KÉM NỔI BẬT: Theo bạn (những) phần nào trong các bài học tuần qua là tẻ nhạt và kém bổ ích nhất? LOWLIGHT: What was the least useful or most boring parts(s) of the lessons this past week?
LỜI KHUYÊN: Bạn có gợi ý thay những đổi gì trong chương trình học những tuần tới? ADVICE: What changes would you suggest for the program in the next few weeks?
CTBDGVTA 2013 || rev. 26-Jul-13