41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HK2/2018-2019 Mã SV Họ Tên Ngày sinh Tên lớp ĐTBHK TCTLHK TCTL ĐRL ĐTBCMR Mức HB 1812383 Nguyễn Đức Huy 210100 VP2018/2 8.90 24 54 100 9.12 7,200,000 1812177 Nguyễn Lê Quang Hiếu 270700 VP2018/2 8.52 24 54 100 8.82 6,000,000 1813892 Nguyễn Tấn Tài 140100 VP2018/2 8.63 24 54 95 8.80 6,000,000 1812176 Nguyễn Lê Nam Hiếu 270700 VP2018/2 8.42 24 46 100 8.74 6,000,000 1813277 Nguyễn Hữu Nguyên 210200 VP2018/2 8.42 24 54 100 8.74 6,000,000 1810548 Nguyễn Phước Thịnh 120100 VP2018/1 8.46 24 54 97 8.71 6,000,000 1812539 Lương Tuấn Khang 150500 VP2018/2 8.23 24 54 100 8.58 6,000,000 1812377 Nguyễn Anh Huy 170400 VP2018/2 8.27 24 46 97 8.56 6,000,000 1813229 Nguyễn Tuấn Nghĩa 040100 VP2018/2 8.13 24 46 100 8.50 6,000,000 1810609 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 230300 VP2018/1 8.20 27 55 93 8.42 6,000,000 1813650 Trương Vĩnh Phước 180900 VP2018/2 7.94 24 54 95 8.25 6,000,000 1810467 Đỗ Minh Quân 070300 VP2018/1 7.77 28 58 95 8.12 6,000,000 1812464 Nguyễn Song Hùng 180400 VP2018/2 7.77 24 52 95 8.12 6,000,000 1814270 Mai Anh Thư 221100 VP2018/2 7.65 24 54 100 8.12 6,000,000 1810633 Nguyễn Xuân Tuấn 191100 VP2018/1 7.58 24 50 100 8.06 6,000,000 1811943 Trần Duy Đông 210800 VP2018/2 7.75 24 54 90 8.00 6,000,000 1814365 Lê Xuân Toàn 121200 VP2018/2 7.50 24 50 100 8.00 6,000,000 1810618 Nguyễn Tiến Trọng 030100 VP2018/1 7.44 24 54 100 7.95 4,800,000 108,000,000 1710256 Nguyễn Hữu Duy Quang 170299 VP2017/1 8.64 29 111 100 8.91 6,000,000 1710129 Đinh Công Khánh 071099 VP2017/1 8.62 29 117 95 8.80 6,000,000 Tr1/41

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HK2/2018-2019

Mã SV Họ Tên Ngày sinh Tên lớp ĐTBHK TCTLHK TCTL ĐRL ĐTBCMR Mức HB

1812383 Nguyễn Đức Huy 210100 VP2018/2 8.90 24 54 100 9.12 7,200,000

1812177 Nguyễn Lê Quang Hiếu 270700 VP2018/2 8.52 24 54 100 8.82 6,000,000

1813892 Nguyễn Tấn Tài 140100 VP2018/2 8.63 24 54 95 8.80 6,000,000

1812176 Nguyễn Lê Nam Hiếu 270700 VP2018/2 8.42 24 46 100 8.74 6,000,000

1813277 Nguyễn Hữu Nguyên 210200 VP2018/2 8.42 24 54 100 8.74 6,000,000

1810548 Nguyễn Phước Thịnh 120100 VP2018/1 8.46 24 54 97 8.71 6,000,000

1812539 Lương Tuấn Khang 150500 VP2018/2 8.23 24 54 100 8.58 6,000,000

1812377 Nguyễn Anh Huy 170400 VP2018/2 8.27 24 46 97 8.56 6,000,000

1813229 Nguyễn Tuấn Nghĩa 040100 VP2018/2 8.13 24 46 100 8.50 6,000,000

1810609 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 230300 VP2018/1 8.20 27 55 93 8.42 6,000,000

1813650 Trương Vĩnh Phước 180900 VP2018/2 7.94 24 54 95 8.25 6,000,000

1810467 Đỗ Minh Quân 070300 VP2018/1 7.77 28 58 95 8.12 6,000,000

1812464 Nguyễn Song Hùng 180400 VP2018/2 7.77 24 52 95 8.12 6,000,000

1814270 Mai Anh Thư 221100 VP2018/2 7.65 24 54 100 8.12 6,000,000

1810633 Nguyễn Xuân Tuấn 191100 VP2018/1 7.58 24 50 100 8.06 6,000,000

1811943 Trần Duy Đông 210800 VP2018/2 7.75 24 54 90 8.00 6,000,000

1814365 Lê Xuân Toàn 121200 VP2018/2 7.50 24 50 100 8.00 6,000,000

1810618 Nguyễn Tiến Trọng 030100 VP2018/1 7.44 24 54 100 7.95 4,800,000

108,000,000

1710256 Nguyễn Hữu Duy Quang 170299 VP2017/1 8.64 29 111 100 8.91 6,000,000

1710129 Đinh Công Khánh 071099 VP2017/1 8.62 29 117 95 8.80 6,000,000

Tr1/41

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1710026 Hồ Xuân Ngọc Châu 010499 VP2017/1 8.48 29 113 100 8.78 6,000,000

1712481 Vương Minh Nhật 121299 VP2017/1 8.27 26 119 95 8.52 6,000,000

1710325 Nguyễn Thị Anh Thy 170899 VP2017/1 7.78 29 117 100 8.22 6,000,000

1710068 Trần Hải Đăng 090899 VP2017/1 8.00 29 117 90 8.20 6,000,000

1710312 Lục Tấn Thọ 050199 VP2017/1 7.81 29 117 95 8.15 6,000,000

1710459 Hoàng Kỳ Anh 150999 VP2017/2 7.79 24 101 95 8.13 6,000,000

1710142 Nguyễn Danh Khoa 281099 VP2017/1 7.76 29 117 95 8.11 6,000,000

1710207 Nguyễn Lê Hải Nguyên 150699 VP2017/2 7.65 24 104 98 8.08 6,000,000

1710361 Đinh Minh Tuấn 010999 VP2017/2 7.43 29 117 93 7.80 4,800,000

1752362 Lê Hoàng Nam 050799 VP2017/2 7.23 24 102 90 7.58 4,800,000

1713688 Cao Quốc Trung 040599 VP2017/1 7.16 29 113 90 7.53 4,800,000

1712527 Lê Quỳnh Như 201199 VP2017/2 7.02 31 109 92 7.46 4,800,000

1712235 Hồ Phước Nam 091199 VP2017/1 7.19 29 105 85 7.45 4,800,000

84,000,000

1612808 Lâm Minh Quân 270898 VP16VT 8.84 29 169 100 9.07 7,200,000

1613685 Võ Minh Triết 310598 VP16VT 8.76 29 173 100 9.01 7,200,000

1612674 Huỳnh Thị Kim Phụng 210298 VP16XDC 8.79 24 172 95 8.93 6,000,000

1613864 Trần Hữu Tuân 030798 VP16VT 8.64 29 173 100 8.91 6,000,000

1613342 Đỗ Hữu Thịnh 041198 VP16CDT 8.35 26 178 100 8.68 6,000,000

1613895 Nguyễn Anh Tuấn 020698 VP16XDC 8.48 25 175 95 8.68 6,000,000

1611292 Nguyễn Minh Huy 100898 VP16XDC 8.26 27 175 95 8.51 6,000,000

1613269 Nguyễn Trung Thắng 161297 VP16HK 8.08 24 166 100 8.46 6,000,000

1610227 Bùi Văn Bình 081198 VP16CDT 8.04 26 164 100 8.43 6,000,000

1611950 Phùng Trí Lương 290498 VP16NL 8.02 27 184 100 8.42 6,000,000

1611944 Võ Nguyễn Gia Luật 120297 VP16VT 8.11 28 173 95 8.39 6,000,000

Tr2/41

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1610327 Đặng Trần Chí Công 161198 VP16VT 8.07 27 169 95 8.36 6,000,000

1611604 Lê Chí Văn Khoa 030298 VP16CDT 7.87 26 168 100 8.30 6,000,000

80,400,000

1511568 Lành Lưu Anh Khoa 280597 VP15CDT 9.08 30 232 100 9.26 7,200,000

1511544 Trương Thế Khải 191297 VP15HK 9.02 30 239 100 9.22 7,200,000

1513682 Võ Đức Trí 231297 VP15CDT 8.93 28 231 100 9.14 7,200,000

1512193 Châu Thái Nguyên 170997 VP15CDT 8.81 29 236 100 9.05 7,200,000

1512220 Phạm Đơn Nguyên 011197 VP15HK 8.75 30 229 100 9.00 7,200,000

1510517 Võ Thế Duy 121097 VP15VT 8.87 34 240 95 9.00 7,200,000

1511774 Phạm Thế Linh 240297 VP15VT 8.87 34 235 95 9.00 7,200,000

1511394 Nguyễn Đăng Hưng 110497 VP15CDT 8.65 30 232 100 8.92 6,000,000

1513215 Nguyễn Trương Phúc Thiện 270497 VP15NL 8.56 35 238 100 8.85 6,000,000

1510441 Đinh Hoàng Phương Duy 140697 VP15CDT 8.53 30 231 100 8.82 6,000,000

1510594 Lê Quốc Dương 120597 VP15CDT 8.52 28 231 100 8.82 6,000,000

1510927 Phan Minh Hải 031197 VP15VL 8.41 29 232 100 8.73 6,000,000

1510888 Cổ Chí Hào 120497 VP15CDT 8.38 28 231 100 8.70 6,000,000

1511147 Phạm Thái Hoàng 240997 VP15VT 8.32 30 233 99 8.64 6,000,000

1510721 Trương Khánh Đạt 180997 VP15CDT 8.27 28 227 100 8.62 6,000,000

1511996 Nguyễn Quang Minh 160297 VP15HK 8.27 28 227 100 8.62 6,000,000

104,400,000

1413968 Phạm Cảnh An Tiên 060896 VP14CDT 9.54 10 268 100 9.63 7,200,000

1413077 Lê Nguyễn Trí Quang 310795 VP14VT 9.50 13 277 100 9.60 7,200,000

1413736 Nguyễn Minh Thiện 270996 VP14NL 9.50 10 275 95 9.50 7,200,000

1411312 Lý Minh Hoàng 050496 VP14VT 9.38 10 277 99 9.48 7,200,000

1411334 Thái Ngọc Minh Hoàng 010396 VP14VL 9.34 12 279 100 9.47 7,200,000

Tr3/41

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1413447 Đoàn Như Nhật Tân 070196 VP14VT 9.15 17 275 100 9.32 7,200,000

1413090 Nguyễn Minh Quang 040796 VP14HK 9.11 10 274 100 9.29 7,200,000

1413206 Hồ Văn Quý 181096 VP14HK 9.11 15 274 100 9.29 7,200,000

1413084 Nguyễn Duy Quang 250796 VP14VT 9.06 10 277 100 9.25 7,200,000

1411856 Trần Thanh Đăng Khoa 221096 VP14VT 9.06 10 277 99 9.23 7,200,000

1412804 Lê Hà Phan 260496 VP14NL 9.25 10 278 90 9.20 7,200,000

1413627 Phạm Thị Ngọc Thảo 170796 VP14NL 9.06 10 278 95 9.15 7,200,000

1410021 Nguyễn Đình An 090496 VP14HK 8.92 10 274 100 9.14 7,200,000

93,600,000

1812826 Nguyễn Vũ Hoài Linh 130699 BD18BDG1 8.50 18 32 100 8.80 6,000,000

1811475 Dương Bảo Ân 200200 BD18BDG1 6.92 18 36 89 7.32 4,800,000

1811214 Nguyễn Danh Tân 180300 BD18BDG1 6.81 18 40 92 7.29 4,800,000

15,600,000

1700159 Trần Sao Biển 110399 BD17CN02 8.63 20 76 100 8.90 6,000,000

1700199 Phạm Đức Lợi 170299 BD17CN01 8.44 17 74 100 8.75 6,000,000

1700050 Nguyễn Đăng Minh Khai 220898 BD17CN04 8.30 20 80 100 8.64 6,000,000

1500200 Mai Việt Phong 300196 BD17CN01 8.28 20 76 100 8.62 6,000,000

1700244 Nguyễn Hữu Vinh 060299 BD17CN02 8.25 20 82 100 8.60 6,000,000

1700250 Vũ Đức Gia Bảo 290699 BD17CN03 8.18 20 76 100 8.54 6,000,000

1700235 Hồ Anh Trường 180798 BD17CN02 8.06 18 72 100 8.45 6,000,000

42,000,000

1600224 Đỗ Phước Thiện 131098 BD16CDT 9.81 8 110 100 9.85 7,200,000

1600241 Trần Thị Thùy Trang 241298 BD16CDT 9.81 8 110 100 9.85 7,200,000

1600245 Huỳnh Thị Phương Trinh 250997 BD16CDT 9.81 8 120 100 9.85 7,200,000

1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

Tr4/41

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1600259 Nguyễn Ngọc Tuấn 251198 BD16CDT 9.81 8 112 95 9.75 7,200,000

1600227 Nguyễn Ngọc Thiện 170698 BD16CDT 9.56 8 112 100 9.65 7,200,000

43,200,000

1814068 Nguyễn Phú Thạnh 180400 CK18CK12 8.63 16 32 100 8.90 6,000,000

1811425 Nguyễn Duy Anh 191200 CK18CK04 8.38 16 38 96 8.62 6,000,000

1811465 Vũ Tuấn Anh 070300 CK18CK04 8.19 16 38 98 8.51 6,000,000

1813334 Nguyễn Thanh Nhân 040700 CK18CK09 8.25 16 34 92 8.44 6,000,000

1810194 Nguyễn Đăng Hưng 011000 CK18CK01 7.94 16 38 100 8.35 6,000,000

1810308 Trần Thành Long 090600 CK18CK02 8.16 16 38 85 8.23 6,000,000

1810325 Lâm Quốc Minh 160900 CK18CK01 7.71 17 37 100 8.17 6,000,000

1812435 Từ Phạm Ngọc Huy 060100 CK18CK07 7.63 16 38 100 8.10 6,000,000

1810075 Lê Minh Duy 180600 CK18CK01 7.59 16 36 100 8.07 6,000,000

1810685 Phạm Hoàng Ân 210800 CK18CK02 7.59 16 34 100 8.07 6,000,000

1810199 Trần Nguyễn Gia Hưng 231100 CK18CK02 7.56 16 38 100 8.05 6,000,000

1810565 Nguyễn Đình Thuận 160700 CK18CK01 7.53 18 32 100 8.02 6,000,000

1814452 Bùi Thế Trí 130200 CK18CK12 7.78 16 38 90 8.02 6,000,000

1813489 Nguyễn Xuân Phát 080900 CK18CK10 7.72 16 38 88 7.94 4,800,000

1814090 Lê Nhựt Thắng 101000 CK18CK11 7.60 20 34 93 7.94 4,800,000

1812271 Ngô Trần Nhật Hoàng 300400 CK18CK07 7.56 16 38 94 7.93 4,800,000

1814440 Nguyễn Văn Triệu 060800 CK18CK14 7.50 16 34 95 7.90 4,800,000

1812961 Đinh Tuấn Lộc 010100 CK18CK08 7.76 19 39 83 7.87 4,800,000

1810441 Mã Tiến Phúc 190100 CK18CK01 7.31 16 38 100 7.85 4,800,000

1813335 Nguyễn Thành Nhân 050300 CK18CK09 7.47 16 38 93 7.84 4,800,000

1813799 Mai Nguyễn Hoàng Sang 070900 CK18CK11 7.31 16 36 93 7.71 4,800,000

1811375 Nguyễn Hảo An 200500 CK18CK04 7.22 16 34 96 7.70 4,800,000

Tr5/41

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1812321 Nguyễn Tuấn Hòa 010700 CK18CK07 7.47 18 38 85 7.68 4,800,000

1811903 Võ Tuấn Đạt 190100 CK18CK06 7.29 19 33 92 7.67 4,800,000

1810434 Nguyễn Ngọc Phú 160100 CK18CK01 7.31 16 36 91 7.67 4,800,000

1810182 Trần Thanh Huy 170300 CK18CK01 7.06 18 32 100 7.65 4,800,000

1811580 Trần Hòa Bình 040100 CK18CK05 7.11 19 41 98 7.65 4,800,000

1811948 Nguyễn Trọng Độ 130100 CK18CK05 7.13 15 33 97 7.64 4,800,000

1810829 Lê Quốc Bảo 070700 CK18CK03 7.18 19 37 95 7.64 4,800,000

1810074 Lê Đình Duy 071000 CK18CK01 7.03 16 38 100 7.62 4,800,000

1811364 Mách Aly 040900 CK18CK04 7.22 16 34 91 7.60 4,800,000

1811399 Đặng Linh Anh 090100 CK18CK04 7.11 18 40 94 7.57 4,800,000

169,200,000

1811445 Phạm Ngọc Quế Anh 190600 CK18DM1 7.85 20 37 92 8.12 6,000,000

1813406 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 111200 CK18DM2 7.69 18 35 97 8.09 6,000,000

1814394 Lê Thị Huyền Trang 300999 CK18DM2 7.61 18 41 92 7.93 4,800,000

1811648 Hứa Huy Cường 241099 CK18DM1 7.38 17 38 100 7.90 4,800,000

1813405 Nguyễn Song Quỳnh Nhi 141298 CK18DM2 7.31 18 39 96 7.77 4,800,000

1811316 Đinh Ngọc Tuyến 260500 CK18DM1 6.98 20 41 100 7.58 4,800,000

31,200,000

1810040 Trần Hồng Quốc Bảo 311200 CK18HT1 8.79 17 39 100 9.03 7,200,000

1811227 Đỗ Thị Thảo 030700 CK18HT1 8.50 17 39 95 8.70 6,000,000

1811701 Đinh Đức Duy 230900 CK18HT2 8.00 15 37 100 8.40 6,000,000

1813315 Trương Thanh Nhã 030100 CK18HT3 8.20 15 31 90 8.36 6,000,000

1810329 Nguyễn Thành Minh 260200 CK18HT1 8.06 17 39 95 8.35 6,000,000

1811736 Phạm Anh Duy 010400 CK18HT2 7.93 20 42 100 8.34 6,000,000

1810327 Nguyễn Anh Nhật Minh 091200 CK18HT1 8.03 17 39 95 8.32 6,000,000

Tr6/41

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1810573 Võ Hoàng Minh Thư 170800 CK18HT1 8.12 17 37 90 8.30 6,000,000

1814115 Huỳnh Thị Cẩm Thi 240400 CK18HT4 7.97 17 31 95 8.28 6,000,000

1812395 Nguyễn Nhật Huy 190700 CK18HT2 7.79 17 35 100 8.23 6,000,000

1812512 Trịnh Thị Kiều Hương 200400 CK18HT2 7.68 19 33 100 8.14 6,000,000

1819005 Nguyễn Tấn Hưng 270896 CK18LTH 7.78 16 111 100 8.22 6,000,000

73,200,000

1810550 Trần Quang Đức Thịnh 230500 CK18NH1 6.50 15 31 98 7.16 4,800,000

1812993 Dương Lê Khánh Luân 271100 CK18NH1 6.34 16 36 97 7.01 4,800,000

9,600,000

1713842 Nguyễn Thanh Tú 261299 CK17HT1 8.95 20 79 100 9.16 7,200,000

1712360 Trầm Thị Như Ngọc 270899 CK17LOG 9.00 17 73 95 9.10 7,200,000

1710338 Nguyễn Ngọc Trang 080699 CK17HT1 8.82 17 76 100 9.06 7,200,000

1710381 Trương Thị Thu Uyên 010999 CK17HT1 8.78 20 76 100 9.02 7,200,000

28,800,000

1711518 Nguyễn Lê Bảo Huy 160199 CK17KCTN 8.28 20 76 100 8.62 6,000,000

1710930 Huỳnh Hưng Đạo 010398 CK17CTM1 8.26 21 71 100 8.61 6,000,000

1711471 Cù Đình Huy 040699 CK17KCTN 8.13 19 68 100 8.50 6,000,000

1711818 Nguyễn Thanh Khôi 161299 CK17KTK 8.25 16 78 95 8.50 6,000,000

1714053 Phan Bảo Vy 150398 CK17KCTN 8.16 19 74 97 8.47 6,000,000

1710648 Nguyễn Minh Cảm 090799 CK17CTM1 7.86 21 68 98 8.25 6,000,000

1713794 Nguyễn Minh Tuấn 261199 CK17CTM1 7.82 19 77 98 8.22 6,000,000

1713083 Trần Minh Tân 020899 CK17CTM1 7.81 18 75 98 8.21 6,000,000

1713606 Phạm Nguyễn Minh Triết 290999 CK17KCTN 7.76 19 83 100 8.21 6,000,000

1710867 Nguyễn Tấn Dũng 010599 CK17KTK 8.03 19 72 85 8.12 6,000,000

1711222 Vương Thuý Hằng 160799 CK17KTK 7.63 19 83 100 8.10 6,000,000

Tr7/41

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1710684 Nguyễn Hồng Chín 090999 CK17CTM1 7.66 19 74 98 8.09 6,000,000

1710784 Lê Thanh Duy 100199 CK17CTM1 7.58 19 76 98 8.02 6,000,000

1711499 Ngô Nhật Huy 170199 CK17CTM1 7.63 19 74 95 8.00 6,000,000

1713447 Bùi Nguyễn Quang Thức 250199 CK17CTM1 7.55 19 71 98 8.00 6,000,000

1711536 Nguyễn Quốc Huy 261099 CK17CTM1 7.58 18 70 93 7.92 4,800,000

1710913 Võ Đình Dương 220799 CK17CTM1 7.50 21 68 95 7.90 4,800,000

1713374 Trần Minh Thuấn 060899 CK17CTM2 7.47 19 72 95 7.88 4,800,000

104,400,000

1710197 Trịnh Thành Nam 221299 CK17KSCD 9.42 18 73 100 9.54 7,200,000

1712117 Võ Đại Mau 110599 CK17KSCD 9.17 18 67 100 9.34 7,200,000

1713780 Hồ Trần Quốc Tuấn 021099 CK17KSCD 9.17 18 71 100 9.34 7,200,000

1712041 Khưu Nguyễn Hữu Lộc 120199 CK17KSCD 9.00 18 78 100 9.20 7,200,000

1710303 Phạm Văn Thắng 210999 CK17KSCD 8.90 15 76 100 9.12 7,200,000

1710719 Nguyễn Đức Cường 140699 CK17KSCD 8.90 15 77 100 9.12 7,200,000

1713014 Nguyễn Đức Tài 021299 CK17KSCD 8.83 18 76 100 9.06 7,200,000

1712320 Ngô Minh Nghĩa 200598 CK17KSCD 8.75 18 65 100 9.00 7,200,000

57,600,000

1712822 Nguyễn Hữu Vĩnh Quân 230799 CK17NH2 7.66 16 68 100 8.13 6,000,000

1710952 Ngô Viết Gia Đạt 090899 CK17NH2 7.94 18 77 85 8.05 6,000,000

1712073 Nguyễn Nhân Luân 011099 CK17NH1 7.22 18 68 90 7.58 4,800,000

1712704 Võ Hoàng Vĩnh Phúc 080699 CK17NH2 7.11 19 81 90 7.49 4,800,000

21,600,000

1710997 Trương Văn Đạt 030691 CK17DET 9.23 13 83 100 9.38 7,200,000

1712139 Mách Thảo Mi 190999 CK17DET 8.17 21 79 100 8.54 6,000,000

1712359 Nguyễn Thị Kim Ngọc 010299 CK17DET 8.21 14 77 98 8.53 6,000,000

Tr8/41

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

19,200,000

1711992 Vũ Ngọc Thùy Linh 170899 CK17CNM 8.86 14 79 95 8.99 6,000,000

1711991 Vũ Ngọc Mỹ Linh 170899 CK17CNM 8.79 14 79 95 8.93 6,000,000

12,000,000

1610060 Lê Thúy Anh 021198 CK16KTKN 9.03 16 121 100 9.22 7,200,000

1611580 Phạm Lê Khải 220298 CK16KTKN 8.83 15 114 100 9.06 7,200,000

1611595 Cung Nguyễn Bảo Khoa 190398 CK16KTKN 8.77 15 114 100 9.02 7,200,000

1611501 Huỳnh Duy Khang 221198 CK16KTKN 8.67 15 114 100 8.94 6,000,000

1612005 Đặng Nguyễn Ngọc Minh 101098 CK16KCTN 8.64 18 117 100 8.91 6,000,000

1613244 Phan Hữu Thạnh 160298 CK16KTKN 8.63 15 112 100 8.90 6,000,000

1611715 Nguyễn Duy Kính 190898 CK16KCTN 8.52 21 120 100 8.82 6,000,000

1611014 Lê Minh Hiếu 280998 CK16KCTN 8.50 21 118 100 8.80 6,000,000

1612626 Thái Sĩ Phú 200898 CK16KTKN 8.50 18 115 100 8.80 6,000,000

1612973 Nguyễn Ngọc Sơn 291198 CK16KTKN 8.50 19 118 100 8.80 6,000,000

1611273 Nguyễn Bảo Huy 250998 CK16KSCD 8.83 18 118 100 9.06 7,200,000

1612362 Nguyễn Trọng Nhân 200898 CK16KSCD 8.57 21 117 100 8.86 6,000,000

1613720 Huỳnh Cao Trí 260798 CK16KSCD 8.57 21 115 98 8.82 6,000,000

1610636 Lê Quốc Đạt 150998 CK16KSCD 8.50 24 120 99 8.78 6,000,000

1612358 Nguyễn Thành Nhân 100898 CK16KSCD 8.50 18 120 98 8.76 6,000,000

94,800,000

1513161 Nguyễn Cường Thi 070497 CK16NH1 8.58 18 117 100 8.86 6,000,000

1611166 Nguyễn Xuân Hoàng 180198 CK16NH1 8.38 17 111 100 8.70 6,000,000

1611262 Lê Quang Huy 201198 CK16NH1 7.70 15 108 100 8.16 6,000,000

18,000,000

1611692 Lao Khải Kiện 051198 CK16LOG 9.03 19 115 95 9.12 7,200,000

Tr9/41

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1612382 Lê Khánh Nhật 091198 CK16HT1 8.89 19 115 100 9.11 7,200,000

1613794 Nguyễn Anh Trung 091198 CK16HT1 8.89 19 113 100 9.11 7,200,000

1613904 Nguyễn Phạm Ngọc Tuấn 110198 CK16LOG 8.87 19 111 99 9.08 7,200,000

1613295 Nguyễn Thị Kim Thi 200998 CK16LOG 8.84 19 116 100 9.07 7,200,000

36,000,000

1614191 Đồng Khả Vy 050898 CK16DET 8.08 18 117 100 8.46 6,000,000

1610076 Nguyễn Lương Hoàng Anh 180698 CK16CNM 8.56 16 116 100 8.85 6,000,000

12,000,000

1511383 Đặng Duy Hưng 210397 CK15KCTN 9.79 9 145 100 9.83 7,200,000

1512194 Đào Trung Nguyên 091197 CK15KCTN 9.47 12 145 100 9.58 7,200,000

1510847 Trần Công Giang 170297 CK15KCTN 9.42 9 142 100 9.54 7,200,000

1510715 Trà Ngọc Tiến Đạt 101097 CK15CTM1 9.14 9 142 95 9.21 7,200,000

1513519 Huỳnh Văn Tịnh 100297 CK15KCTN 8.90 15 145 100 9.12 7,200,000

1513394 Diệp Thanh Thương 170997 CK15KCTN 8.82 15 148 100 9.06 7,200,000

1511304 Trương Quang Huy 250297 CK15KCTN 8.82 12 142 100 9.06 7,200,000

1510413 Hoàng Đắc Dinh 281297 CK15KCTN 8.80 12 142 100 9.04 7,200,000

1511379 Cái Huy Quốc Hưng 190797 CK15KCTN 8.79 9 142 100 9.03 7,200,000

1511014 Ngô Trung Hiếu 101097 CK15CTM2 8.83 9 142 95 8.96 6,000,000

1511127 Nguyễn Huy Hoàng 241197 CK15KCTN 8.70 15 145 100 8.96 6,000,000

1510358 Hoàng Quốc Cường 111297 CK15KCTN 8.69 12 142 100 8.95 6,000,000

1511914 Nguyễn Phước Lực 070797 CK15KCTN 8.67 9 142 100 8.94 6,000,000

1513861 Phạm Minh Tuấn 020497 CK15KCTN 8.68 12 142 100 8.94 6,000,000

94,800,000

1512737 Đỗ Xuân Quyền 260297 CK15KSCD 9.17 9 145 100 9.34 7,200,000

1511404 Phạm Phú Hưng 050297 CK15KSCD 9.14 9 142 100 9.31 7,200,000

Tr10/41

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1513289 Lâm Chí Thông 170597 CK15KSCD 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000

1511210 Đặng Lê Huy 190997 CK15CD1 8.50 9 142 100 8.80 6,000,000

1513872 Trần Minh Tuấn 210797 CK15KSCD 8.44 12 142 100 8.75 6,000,000

32,400,000

1511801 Giản Thành Long 220197 CK15NH1 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000

1513654 Hồ Đăng Trí 081094 CK15NH1 8.37 12 142 95 8.60 6,000,000

1512524 Nguyễn Hồng Phúc 080297 CK15NH2 8.46 18 142 90 8.57 6,000,000

1512408 Nguyễn Hữu Phát 061097 CK15NH1 8.08 9 142 95 8.36 6,000,000

24,000,000

1513990 Trần Nguyên Tố Uyên 101197 CK15HT1 9.46 12 145 95 9.47 7,200,000

1512120 Huỳnh Thị Kim Ngân 130497 CK15LOG 9.17 9 151 100 9.34 7,200,000

1511771 Nguyễn Thị Thùy Linh 240697 CK15LOG 9.17 9 145 100 9.34 7,200,000

1510627 Nguyễn Thị Cẩm Đào 310796 CK15LOG 9.20 9 142 95 9.26 7,200,000

1511949 Lâm Minh Mẫn 120397 CK15HT1 9.08 12 142 100 9.26 7,200,000

1513365 Đỗ Văn Thủy 260997 CK15LOG 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000

1511173 Vũ Thị Hòa 300697 CK15LOG 9.08 9 142 95 9.16 7,200,000

1513911 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 210697 CK15LOG 9.08 9 145 95 9.16 7,200,000

57,600,000

1511403 Phan Ngọc Hưng 170397 CK15DET 9.88 9 142 100 9.90 7,200,000

1513952 Khấu Lê Thanh Tùng 080197 CK15KHD 9.42 9 142 93 9.40 7,200,000

14,400,000

1513907 La Thị Bích Tuyền 060897 CK15CNM 9.21 9 142 90 9.17 7,200,000

1511326 Võ Thị Ngọc Huyền 240997 CK15CNM 8.58 9 142 100 8.86 6,000,000

1511767 Nguyễn Thị Ngọc Linh 270197 CK15CNM 8.58 9 144 93 8.72 6,000,000

19,200,000

Tr11/41

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1812093 Trần Vũ Hạ 180600 DC1802 8.31 21 43 100 8.65 6,000,000

1810316 Khấu Thị Ly 070300 DC1801 7.84 19 37 96 8.19 6,000,000

1810117 Mai Huỳnh Đức 280900 DC1801 7.08 19 39 100 7.66 4,800,000

1814564 Nguyễn Trường 050200 DC1803 7.06 17 37 95 7.55 4,800,000

1812686 La Hồng Sơn Khuyên 040600 DC1802 6.74 19 43 98 7.35 4,800,000

1811254 Phạm Thanh Thuận 270600 DC1801 6.71 19 45 94 7.25 4,800,000

31,200,000

1710580 Huỳnh Gia Bảo 280999 DC17KT 8.03 16 78 100 8.42 6,000,000

1713318 Huỳnh Văn Thịnh 280299 DC17KT 7.98 20 73 95 8.28 6,000,000

1711883 Châu Thị Lan 231199 DC17MT 7.88 17 75 96 8.22 6,000,000

18,000,000

1713403 Nguyễn Bùi Thúy Thúy 111299 DC17DK 8.22 16 70 100 8.58 6,000,000

1711743 Trịnh Quang Khải 240599 DC17KK 8.29 14 75 95 8.53 6,000,000

1713035 Lê Chí Tâm 260399 DC17KK 8.05 19 79 98 8.40 6,000,000

1713418 Huỳnh Minh Thư 261099 DC17DK 8.08 18 76 95 8.36 6,000,000

24,000,000

1612961 Huỳnh Hồng Sơn 160198 DC16KT 8.50 15 122 100 8.80 6,000,000

1610731 Lê Trần Roanh Đô 050598 DC16KT 8.14 14 116 100 8.51 6,000,000

12,000,000

1612386 Nguyễn Đắc Nhật 210998 DC16KK 8.26 19 118 100 8.61 6,000,000

1610247 Tạ Long Bình 081098 DC16DK 8.39 18 115 94 8.59 6,000,000

1610482 Nguyễn Nhật Duy 230898 DC16KK 8.11 19 112 100 8.49 6,000,000

1614016 Đặng Minh Tư 270398 DC16KK 7.78 18 109 100 8.22 6,000,000

24,000,000

1513650 Đinh Nguyễn Thành Trí 130897 DC15KT 9.10 9 140 95 9.18 7,200,000

Tr12/41

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1514084 Võ Trần Thế Vĩ 211097 DC15MT 9.21 9 141 89 9.15 7,200,000

1513584 Trần Thị Trang 180797 DC15DK 9.80 9 149 100 9.84 7,200,000

1511321 Nguyễn Thị Khánh Huyền 220397 DC15DK 9.30 9 141 100 9.44 7,200,000

28,800,000

1810034 Hồ Nghĩa Gia Bảo 161000 DD18LT02 8.94 17 38 95 9.05 7,200,000

1810236 Nguyễn Gia Khiêm 240900 DD18LT01 8.79 19 44 100 9.03 7,200,000

1814215 Nguyễn Thị Mỹ Thu 200700 DD18LT17 8.74 17 42 100 8.99 6,000,000

1810583 Vũ Quang Tiến 311200 DD18LT01 8.66 19 44 100 8.93 6,000,000

1813382 Trần Anh Nhật 240600 DD18LT14 8.65 17 38 100 8.92 6,000,000

1814133 Lê Tự Quốc Thiện 231200 DD18LT17 8.76 17 42 90 8.81 6,000,000

1814199 Đỗ Thành Thông 180200 DD18LT17 8.62 17 38 95 8.80 6,000,000

1813453 Nguyễn Hải Ninh 200900 DD18LT14 8.41 17 38 100 8.73 6,000,000

1811113 Phạm Bình Nguyên 260100 DD18LT03 8.76 17 42 85 8.71 6,000,000

1810380 Tô Thanh Nhã 150400 DD18LT03 8.63 19 36 88 8.66 6,000,000

1812352 Hồ Phước Huy 260500 DD18LT10 8.26 17 36 98 8.57 6,000,000

1813708 Nguyễn Thắng Anh Quân 041100 DD18LT15 8.44 17 42 90 8.55 6,000,000

1814391 Cao Nguyễn Minh Trang 171297 DD18LT03 8.24 17 42 95 8.49 6,000,000

1814514 Nguyễn Thanh Trung 211100 DD18LT18 8.05 19 44 100 8.44 6,000,000

1814676 Nguyễn Quang Tú 160700 DD18LT18 8.18 19 44 95 8.44 6,000,000

1810538 Hồ Minh Thiện 130500 DD18LT01 7.96 14 39 100 8.37 6,000,000

1812840 Trương Văn Lĩnh 180700 DD18LT12 8.06 17 42 95 8.35 6,000,000

1810005 Vũ Nam An 180200 DD18LT01 8.03 19 40 95 8.32 6,000,000

1810637 Đoàn Ngọc Thanh Tú 281000 DD18LT01 8.00 17 34 95 8.30 6,000,000

1810387 Nguyễn Ngọc Nhân 280500 DD18LT01 8.12 17 40 90 8.30 6,000,000

1810076 Lê Nguyễn Trí Duy 190200 DD18LT01 7.85 17 40 100 8.28 6,000,000

Tr13/41

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1813809 Nguyễn Trần Sang 090200 DD18LT15 8.08 19 42 90 8.26 6,000,000

1814680 Phạm Lê Mộng Tú 080300 DD18LT19 8.13 19 40 88 8.26 6,000,000

1810367 Lâm Phúc Nguyên 230800 DD18LT02 7.94 17 42 95 8.25 6,000,000

1814076 Bùi Văn Thắng 280799 DD18LT17 8.15 17 42 85 8.22 6,000,000

1813818 Trương Tấn Sang 230600 DD18LT15 8.00 17 36 90 8.20 6,000,000

1811423 Ngô Việt Anh 310300 DD18LT06 8.00 17 42 90 8.20 6,000,000

1812689 Huỳnh Khương 220400 DD18LT11 7.91 17 42 93 8.19 6,000,000

1810669 Châu Ngọc Thúy Vy 030800 DD18LT02 7.82 17 42 95 8.16 6,000,000

1812331 Trần Trung Huân 081000 DD18LT09 7.92 19 36 90 8.14 6,000,000

1813294 Thái Quang Nguyên 031200 DD18LT13 7.65 17 42 100 8.12 6,000,000

1814000 Đào Đức Thành 010100 DD18LT16 7.65 17 42 100 8.12 6,000,000

1813543 Ngô Phúc Phú 200599 DD18LT14 7.61 19 36 100 8.09 6,000,000

1810521 Bùi Hoàng Nhật Thảo 210300 DD18LT01 7.59 17 34 100 8.07 6,000,000

1810108 Đặng Minh Đăng 150700 DD18LT01 7.71 19 44 95 8.07 6,000,000

1810478 Nguyễn Thanh Sang 041200 DD18LT02 7.71 17 42 95 8.07 6,000,000

1814031 Thái Nguyễn Trung Thành 040300 DD18LT16 7.59 17 41 100 8.07 6,000,000

1810144 Nguyễn Minh Hiếu 100300 DD18BK01 7.63 19 44 95 8.00 6,000,000

1812725 Nguyễn Chí Kiệt 061100 DD18LT11 7.76 19 36 88 7.97 4,800,000

1811436 Nguyễn Thị Vân Anh 031100 DD18LT06 7.58 19 36 95 7.96 4,800,000

1814095 Nguyễn Gia Thắng 240500 DD18LT17 7.82 17 42 85 7.96 4,800,000

1811809 Lê Thanh Dương 140900 DD18LT07 7.61 19 36 93 7.95 4,800,000

1814379 Hoàng Đình Toản 080200 DD18LT18 7.76 17 38 87 7.95 4,800,000

1813231 Phạm Đức Nghĩa 260200 DD18LT13 7.68 17 42 90 7.94 4,800,000

1812224 Đỗ Minh Hiệp 020100 DD18LT08 7.87 19 42 81 7.92 4,800,000

1811783 Nguyễn Hoàng Minh Dũng 020900 DD18LT07 7.56 17 37 93 7.91 4,800,000

Tr14/41

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

268,800,000

1710345 Thái Phát Triển 011099 DD17KSTD 9.08 18 87 100 9.26 7,200,000

1712520 Nguyễn Thành Nhơn 200799 DD17KSTD 8.89 18 77 100 9.11 7,200,000

1710392 Trần Tuấn Vũ 280799 DD17KSTD 8.83 18 80 100 9.06 7,200,000

1710149 Huỳnh Minh Khôi 190899 DD17KSTD 8.92 18 89 95 9.04 7,200,000

1710174 Đỗ Vũ Gia Long 121299 DD17KSTD 8.78 18 89 100 9.02 7,200,000

1710350 Tôn Thất Hữu Trí 301199 DD17BK02 8.64 18 80 100 8.91 6,000,000

1710273 Nguyễn Hùng Sơn 270799 DD17KSTD 8.75 18 82 95 8.90 6,000,000

1710156 Huỳnh Quốc Kiệt 171099 DD17KSTD 8.61 18 82 100 8.89 6,000,000

1711885 Phùng Bích Lan 031199 DD17KSTD 8.53 18 72 100 8.82 6,000,000

1711437 Nguyễn Hồng Hòa 280399 DD17KSVT 8.50 18 85 100 8.80 6,000,000

1711154 Đỗ Tuấn Hào 151099 DD17KSVT 8.61 18 82 95 8.79 6,000,000

1711756 Nguyễn Thanh Khiết 160399 DD17LT13 8.58 20 83 95 8.76 6,000,000

1713397 Ngô An Thuyên 061099 DD17LT04 8.56 18 78 95 8.75 6,000,000

1713522 Nguyễn Trung Tính 010599 DD17KSTD 8.44 18 81 100 8.75 6,000,000

1711541 Nguyễn Thành Huy 270299 DD17KSTD 8.39 18 72 100 8.71 6,000,000

1710138 Nguyễn Huy Khiêm 020499 DD17KSTD 8.64 18 85 90 8.71 6,000,000

1710264 Trần Quân 140599 DD17LT05 8.50 18 85 95 8.70 6,000,000

1710111 Nguyễn Minh Huy 270499 DD17BK02 8.53 16 78 92 8.66 6,000,000

1710319 Lê Xuân Thuyên 010399 DD17KSTD 8.47 18 87 94 8.66 6,000,000

1711441 Phạm Thái Hòa 140899 DD17LT03 8.56 18 80 90 8.65 6,000,000

1713002 Hà Tiến Tài 300499 DD17KSTD 8.42 18 85 95 8.64 6,000,000

1712109 Nguyễn Công Lý 280599 DD17LT15 8.28 18 76 100 8.62 6,000,000

1711442 Trần Quốc Hòa 041199 DD17KSVT 8.28 18 74 100 8.62 6,000,000

1710274 Trương Ngọc Sơn 180699 DD17KSTD 8.39 18 76 95 8.61 6,000,000

Tr15/41

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1710774 Đỗ Trường Duy 070799 DD17KSTD 8.25 18 87 99 8.58 6,000,000

1713012 Nguyễn Dương Phúc Tài 101198 DD17KSVT 8.19 18 83 100 8.55 6,000,000

1751091 Nguyễn Thanh Thiên 070799 DD17LT01 8.17 18 74 100 8.54 6,000,000

1711631 Lê Quang Hưng 270299 DD17LT03 8.42 18 87 90 8.54 6,000,000

1714046 Huỳnh ý Vy 031199 DD17KSVT 8.17 18 85 100 8.54 6,000,000

1711205 Đào Duy Hạnh 220799 DD17LT09 8.36 18 78 92 8.53 6,000,000

1711847 Tạ Đình Kiên 190499 DD17KSTD 8.28 18 80 95 8.52 6,000,000

1712454 Võ Thành Nhân 070299 DD17KSVT 8.14 18 76 100 8.51 6,000,000

1711879 Phạm Hoàng Lai 230399 DD17KSVT 8.36 18 76 90 8.49 6,000,000

1711268 Nguyễn Hà Hiến 241099 DD17KSTD 8.11 18 80 100 8.49 6,000,000

1710621 Lê Cao Bằng 270499 DD17LT04 8.22 18 78 95 8.48 6,000,000

1713498 Nguyễn Tấn Minh Tiền 170399 DD17LT01 8.08 18 74 100 8.46 6,000,000

1710212 Vũ Lê Khôi Nguyên 060799 DD17KSTD 8.33 18 80 90 8.46 6,000,000

1712447 Tạ Hữu Nhân 040899 DD17KSTD 8.08 18 82 100 8.46 6,000,000

1710911 Trần Thanh Dương 200299 DD17KSTD 8.06 18 82 100 8.45 6,000,000

240,000,000

1612975 Nguyễn Thái Sơn 230998 DD16KTD2 8.38 16 106 100 8.70 6,000,000

1611261 Lê Quang Huy 201098 DD16KTD1 8.34 16 112 95 8.57 6,000,000

1610898 Huỳnh Chí Hải 040198 DD16KTD1 8.23 15 107 95 8.48 6,000,000

1612513 Đỗ Ngọc Phát 140898 DD16KTD2 8.00 17 104 100 8.40 6,000,000

1612113 Nguyễn Đắc Phương Nam 270798 DD16KTD1 7.83 21 103 100 8.26 6,000,000

1610686 Đỗ Hải Đăng 140797 DD16KTD1 7.83 18 104 100 8.26 6,000,000

36,000,000

1651017 Hồ Hưng Duy 180998 DD16KSVT 8.73 13 116 100 8.98 6,000,000

1612588 Trần Khánh Phong 090198 DD16KSVT 8.69 16 124 100 8.95 6,000,000

Tr16/41

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1611736 Trương Trí Lạc 250898 DD16KSVT 8.56 16 119 100 8.85 6,000,000

1611579 Phan Văn Khải 120198 DD16KSVT 8.53 16 117 100 8.82 6,000,000

1610877 Mai Trí Hào 120998 DD16KSVT 8.47 18 119 100 8.78 6,000,000

1613598 Nguyễn Hữu Toàn 260898 DD16KSVT 8.44 16 115 100 8.75 6,000,000

1611866 Lê Thành Long 080698 DD16KSVT 8.31 16 119 100 8.65 6,000,000

1610836 Phạm Thị Giang 020698 DD16DV1 8.30 15 110 100 8.64 6,000,000

1612576 Nguyễn Thanh Phong 140298 DD16KSVT 8.22 16 122 100 8.58 6,000,000

1610110 Trần Văn Anh 020297 DD16KSVT 8.13 15 116 100 8.50 6,000,000

1612612 Nguyễn Phan Hải Phú 140898 DD16KSVT 8.13 16 117 100 8.50 6,000,000

66,000,000

1611082 Phan Thị Thanh Hiền 160198 DD16KSTD 9.13 16 119 100 9.30 7,200,000

1612756 Đoàn Nhật Quang 061298 DD16KSTD 9.13 16 122 93 9.16 7,200,000

1612633 Cao Huỳnh Phúc 110998 DD16KSTD 8.94 16 119 100 9.15 7,200,000

1610464 Nguyễn Anh Duy 221098 DD16KSTD 8.89 19 130 100 9.11 7,200,000

1612231 Võ Trọng Nghĩa 280498 DD16KSTD 8.88 16 117 100 9.10 7,200,000

1613969 Nguyễn Hoàng Tú 090398 DD16KSTD 8.88 16 119 100 9.10 7,200,000

1613063 Phan Minh Tâm 141298 DD16TD2 8.94 18 112 95 9.05 7,200,000

50,400,000

1510465 Ngô Thanh Duy 070297 DD15KTD1 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000

1511269 Nguyễn Trọng Huy 080197 DD15KSKT 9.13 12 142 100 9.30 7,200,000

1510673 Huỳnh Tiến Đạt 160397 DD15KSKT 9.05 12 145 100 9.24 7,200,000

1510687 Nguyễn Mạnh Đạt 041297 DD15KSKT 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000

1511948 Trần Minh Mẩn 271197 DD15KSKT 8.90 9 142 100 9.12 7,200,000

1513913 Nguyễn Thị Bích Tuyền 190897 DD15KSKT 8.90 12 145 100 9.12 7,200,000

1511410 Trần Minh Hưng 140697 DD15KSKT 8.83 9 142 100 9.06 7,200,000

Tr17/41

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1512014 Phạm Đình Minh 250397 DD15KSKT 8.83 9 142 100 9.06 7,200,000

57,600,000

1513372 Nguyễn Chính Thụy 200997 DD15KSVT 9.90 9 142 100 9.92 7,200,000

1512232 Trịnh Vũ Đăng Nguyên 181297 DD15KSVT 10.00 9 142 95 9.90 7,200,000

1511464 Đỗ Huy Khang 090197 DD15KSVT 10.00 9 145 95 9.90 7,200,000

1512872 Nguyễn Tấn Sỹ 061097 DD15KSVT 10.00 9 147 95 9.90 7,200,000

1511766 Nguyễn Thị Mỹ Linh 140297 DD15KSVT 9.75 9 145 100 9.80 7,200,000

1513125 Lê Quốc Thắng 050397 DD15DV1 9.75 9 142 100 9.80 7,200,000

1511422 Vương Đình Hưng 121297 DD15KSVT 9.67 9 142 100 9.74 7,200,000

1512489 Nguyễn Tấn Phú 280697 DD15KSVT 9.58 9 142 100 9.66 7,200,000

1511195 Nguyễn Ngọc Huân 281097 DD15KSVT 9.70 9 142 95 9.66 7,200,000

1511359 Nguyễn Tuấn Hùng 110697 DD15KSVT 9.67 9 142 95 9.64 7,200,000

1512885 Nguyễn Tài 250597 DD15KSVT 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000

1513505 Bùi Thanh Tính 150997 DD15DV1 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000

1512055 Bùi Trung Nam 110597 DD15KSVT 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000

93,600,000

1510774 Đặng Minh Đức 120197 DD15TD1 9.92 9 142 90 9.74 7,200,000

1511979 Lê Quang Minh 171197 DD15TD1 9.63 12 142 100 9.70 7,200,000

1513329 Lê Công Thuần 160497 DD15KSTD 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000

1511234 Lê Quang Huy 261297 DD15TD1 9.50 9 145 95 9.50 7,200,000

1512106 Trần Thanh Nam 020297 DD15TD1 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000

1510189 Trần Duy Bảo 270297 DD15KSTD 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000

1513009 Phan Quốc Thanh 221297 DD15KSTD 9.33 9 142 100 9.46 7,200,000

1512299 Thân Trọng Khánh Nhật 200397 DD15TD2 9.30 12 142 100 9.44 7,200,000

57,600,000

Tr18/41

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1812749 Phạm Minh Kỳ 280800 GT18HK1 7.71 17 40 100 8.17 6,000,000

1813921 Nguyễn Thanh Tâm 080100 GT18HK2 7.39 19 34 95 7.81 4,800,000

1811644 Đặng Phạm Việt Cường 220500 GT18HK1 7.15 17 40 100 7.72 4,800,000

1812597 Nguyễn Đức Khánh 051200 GT18HK1 7.13 19 42 99 7.68 4,800,000

20,400,000

1810537 Hồ Mai Quốc Thiện 030900 GT18OTO1 8.44 17 36 95 8.65 6,000,000

1811496 Dương Thế Bảo 160800 GT18OTO1 8.41 17 40 90 8.53 6,000,000

1811395 Bạch Tuấn Anh 050900 GT18OTO1 7.74 17 38 95 8.09 6,000,000

1810381 Dương Thành Nhân 210400 GT18OTO1 7.95 20 39 85 8.06 6,000,000

1810512 Nguyễn Hồng Thái 121100 GT18OTO1 7.83 20 43 85 7.96 4,800,000

1812595 Nguyễn Duy Khánh 220800 GT18OTO3 7.29 19 36 100 7.83 4,800,000

1813856 Nguyễn Văn Sơn 080600 GT18OTO4 7.45 19 36 90 7.76 4,800,000

1811651 Nguyễn Lâm Vĩ Cường 200300 GT18OTO2 7.18 17 38 95 7.64 4,800,000

1811949 Ngô Phước Đủ 130499 GT18OTO4 7.21 17 38 90 7.57 4,800,000

1813686 Trần Ngọc Thanh Quang 250600 GT18OTO4 7.06 17 34 95 7.55 4,800,000

1812222 Dương Văn Hiện 270300 GT18OTO2 7.24 17 32 85 7.49 4,800,000

1812465 Nguyễn Thanh Hùng 290300 GT18OTO2 7.06 17 32 90 7.45 4,800,000

62,400,000

1711480 Huỳnh Anh Huy 080699 GT17HK1 8.91 16 78 100 9.13 7,200,000

7,200,000

1710238 Huỳnh Hoài Phúc 020499 GT17TAU1 7.74 17 78 95 8.09 6,000,000

6,000,000

1710160 Trần Tuấn Kiệt 240799 GT17OTO1 8.74 17 79 92 8.83 6,000,000

1713232 Nguyễn Chiến Thắng 120799 GT17OTO1 8.62 17 72 95 8.80 6,000,000

1710637 Nguyễn Trọng Bình 010199 GT17OTO2 8.44 17 72 90 8.55 6,000,000

Tr19/41

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1711736 Nguyễn Anh Khải 161199 GT17OTO1 8.05 19 81 100 8.44 6,000,000

1712019 Nguyễn Nhật Long 020399 GT17OTO1 8.20 20 73 90 8.36 6,000,000

1713218 Đỗ Quang Thắng 210499 GT17OTO1 7.95 19 81 100 8.36 6,000,000

36,000,000

1613922 Phạm Minh Tuấn 260798 GT16HK 8.67 18 117 95 8.84 6,000,000

6,000,000

1613529 Lê Văn Tiến 190298 GT16TAU1 8.79 17 122 100 9.03 7,200,000

7,200,000

1611117 Hồ Nam Hoa 141094 GT16OTO1 9.05 11 128 100 9.24 7,200,000

1613278 Trần Nguyễn Minh Thắng 301098 GT16OTO1 8.97 16 116 95 9.08 7,200,000

14,400,000

1511696 Ngô Tùng Lâm 041297 GT15HK 9.50 12 141 95 9.50 7,200,000

1511522 Trần Đoàn Kim Khánh 230197 GT15HK 9.27 9 141 95 9.32 7,200,000

14,400,000

1513123 Lê Minh Thắng 030797 GT15TAU2 8.25 9 142 92 8.44 6,000,000

1514131 Nguyễn Quốc Vương 021196 GT15TAU2 8.00 12 144 86 8.12 6,000,000

12,000,000

1513518 Mai Văn Tĩnh 221197 GT15OTO2 9.67 9 142 100 9.74 7,200,000

1510728 Đoàn Văn Đăng 100697 GT15OTO1 9.67 9 148 90 9.54 7,200,000

1510034 Võ Văn An 291097 GT15OTO1 9.08 9 145 90 9.06 7,200,000

1512255 Lê Hoàng Nhân 120697 GT15OTO2 8.70 9 142 100 8.96 6,000,000

27,600,000

1810849 Phạm Phú Thanh Cường 180500 HC18HC02 9.09 16 43 100 9.27 7,200,000

1810682 Lê Kỳ Anh 070300 HC18HC02 9.19 16 43 95 9.25 7,200,000

1810230 Ông Thị Ngọc Khánh 200500 HC18HC01 9.06 16 43 92 9.09 7,200,000

Tr20/41

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1810067 Trần Thế Danh 210800 HC18HC01 8.97 16 43 95 9.08 7,200,000

1810444 Nguyễn Thiên Phúc 141100 HC18HC01 8.75 16 43 100 9.00 7,200,000

1810792 Lâm Thuận An 050100 HC18HC02 8.72 16 39 100 8.98 6,000,000

1813624 Nguyễn Thị Phương 010200 HC18HC09 8.81 16 43 95 8.95 6,000,000

1811190 Văn Tú Quỳnh 211000 HC18HC03 8.72 16 43 95 8.88 6,000,000

1810133 Nguyễn Trường Như Hảo 011000 HC18HC01 8.75 16 43 92 8.84 6,000,000

1810417 Trần Ngọc Quỳnh Như 121100 HC18HC01 8.66 16 37 95 8.83 6,000,000

1813397 Lý Uyên Nhi 101000 HC18HC09 8.78 18 45 90 8.82 6,000,000

1814730 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 090700 HC18HC14 8.53 16 39 100 8.82 6,000,000

1810526 Nguyễn Thị Phương Thảo 260300 HC18HC01 8.59 16 35 95 8.77 6,000,000

1813975 Nguyễn Tiến Thanh 030500 HC18HC10 8.44 16 35 100 8.75 6,000,000

1811340 Lê Tuấn Vũ 260200 HC18HC03 8.53 16 43 95 8.72 6,000,000

1810695 Đặng Thị Mỹ Duyên 261100 HC18HC02 8.50 16 43 95 8.70 6,000,000

1810107 Trần Phát Đạt 060900 HC18HC01 8.34 16 37 100 8.67 6,000,000

1812320 Nguyễn Thị Xuân Hòa 110900 HC18HC06 8.44 16 43 95 8.65 6,000,000

1812706 Nguyễn Trung Kiên 220200 HC18HC07 8.50 16 43 92 8.64 6,000,000

1810291 Lâm Bảo Long 210800 HC18HC01 8.41 16 39 95 8.63 6,000,000

1810816 Trần Ngọc Vân Anh 100400 HC18HC03 8.41 16 43 95 8.63 6,000,000

1812027 Nguyễn Trường Minh Hà 010800 HC18HC05 8.31 16 41 95 8.55 6,000,000

1810277 Nguyễn Ngọc Phương Linh 131000 HC18HC01 8.28 16 43 95 8.52 6,000,000

1813749 Trương Tuệ Quyên 280900 HC18HC10 8.28 16 43 95 8.52 6,000,000

1814644 Huỳnh Thị Bích Tuyền 140600 HC18HC14 8.14 18 43 100 8.51 6,000,000

1810762 Nguyễn Đình Sáng 200700 HC18HC02 8.09 16 43 100 8.47 6,000,000

1813860 Phan Nguyễn Thiên Sơn 060700 HC18HC10 8.34 16 43 90 8.47 6,000,000

1810231 Phan Cao Phương Khánh 010600 HC18HC01 8.19 16 43 95 8.45 6,000,000

Tr21/41

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

174,000,000

1712066 Trần Mậu Lợi 050299 HC17SH2 8.43 21 82 100 8.74 6,000,000

1711327 Huỳnh Thị Thu Hiền 051199 HC17SH1 8.31 18 78 98 8.61 6,000,000

1710510 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 230299 HC17SH1 8.19 18 82 100 8.55 6,000,000

1712599 Thị Sô Phia 010199 HC17SH1 7.97 18 82 100 8.38 6,000,000

24,000,000

1710072 Lý Đức 151199 HC17KTHC 9.64 18 80 100 9.71 7,200,000

1713255 Trương Hoàng Thắng 150299 HC17KTMB 9.40 15 77 95 9.42 7,200,000

1710353 Lê Minh Trung 111099 HC17KTHC 9.24 19 81 100 9.39 7,200,000

1714052 Nguyễn Thị Bích Vy 101299 HC17CHC 9.17 15 71 100 9.34 7,200,000

1710025 Trương Yến Bình 060799 HC17KTMB 9.03 15 76 100 9.22 7,200,000

1711824 Vũ Hoàng Khôi 130499 HC17KTMB 8.97 15 77 100 9.18 7,200,000

1711225 Lê Lâm Thuỳ Hân 271099 HC17KTDK 8.94 17 82 100 9.15 7,200,000

1710411 Tô Nguyễn Phương Thảo 290499 HC17KTHC 8.90 15 80 100 9.12 7,200,000

1710709 Dương Chí Cường 140899 HC17KTMB 8.87 15 82 100 9.10 7,200,000

1712297 Trần Thị Ngọc Ngân 280899 HC17CHC 8.83 15 78 100 9.06 7,200,000

1710184 Nguyễn Tấn Luôn 300999 HC17KTHL 8.83 15 80 100 9.06 7,200,000

1711061 Kiều Trí Đức 141299 HC17KTHC 8.80 15 80 100 9.04 7,200,000

1714077 Đặng Tiểu Yến 051299 HC17KTMB 8.78 18 78 100 9.02 7,200,000

1713495 Trương Vĩnh Tiến 120499 HC17KTVS 8.73 15 76 100 8.98 6,000,000

1710171 Bành Vũ Long 190499 HC17KTHC 8.72 18 82 100 8.98 6,000,000

1710042 Nguyễn Quốc Duy 181099 HC17CHC 8.70 15 80 100 8.96 6,000,000

111,600,000

1710096 Mai Văn Xuân Hoàng 260699 HC17KTTP 8.92 18 80 99 9.12 7,200,000

1712196 Trần Cao Minh 070899 HC17KTTP 8.81 18 82 99 9.03 7,200,000

Tr22/41

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1710262 Nguyễn Minh Quân 040599 HC17KTTP 8.72 18 80 99 8.96 6,000,000

20,400,000

1613901 Nguyễn Minh Tuấn 070894 HC16SH 8.75 22 122 95 8.90 6,000,000

1610089 Nguyễn Tú Anh 170798 HC16SH 8.29 19 121 97 8.57 6,000,000

1612278 Mai Đào Tây Nguyên 101098 HC16SH 8.39 19 117 92 8.55 6,000,000

18,000,000

1611266 Lê Xuân Huy 181298 HC16KTHC 9.61 19 117 100 9.69 7,200,000

1612488 Trần Thị Kim Nở 241198 HC16KTHC 9.45 19 117 100 9.56 7,200,000

1612052 Trần Nguyễn Cao Minh 290798 HC16KTHC 9.37 19 120 100 9.50 7,200,000

1611526 Võ Việt An Khang 270998 HC16CHC 9.26 17 118 100 9.41 7,200,000

1613186 Nguyễn Đức Thành 160898 HC16KTHC 9.21 21 124 100 9.37 7,200,000

1613412 Nguyễn Thị Hoài Thu 311098 HC16KTHC 9.18 19 117 100 9.34 7,200,000

1610443 Đỗ Quốc Duy 040598 HC16KTHC 9.21 17 120 98 9.33 7,200,000

1611889 Bùi Tấn Lộc 011198 HC16KTHL 9.16 19 117 100 9.33 7,200,000

1611610 Lưu Anh Khoa 310798 HC16CHC 9.12 17 115 100 9.30 7,200,000

1612364 Nguyễn Vũ Đức Nhân 011198 HC16KTHC 9.11 19 120 100 9.29 7,200,000

1612380 Hồ Thanh Nhật 250598 HC16KTHC 9.11 19 120 100 9.29 7,200,000

1610951 Nguyễn Thái Hạo 061098 HC16KTTP 8.38 20 123 100 8.70 6,000,000

1610555 Phan Nguyên Nam Dũng 261198 HC16KTTP 8.35 20 123 100 8.68 6,000,000

1611752 Phù Mỹ Lâm 100298 HC16KTTP 8.32 17 120 95 8.56 6,000,000

1613473 Nguyễn Thị Anh Thư 170998 HC16KTTP 8.15 20 120 100 8.52 6,000,000

103,200,000

1510449 Huỳnh Công Duy 020897 HC15SH 9.11 9 144 96 9.21 7,200,000

1513639 Nguyễn Thị Thu Trinh 060697 HC15SH 9.06 9 140 95 9.15 7,200,000

1511828 Võ Phi Long 130697 HC15SH 9.03 9 145 95 9.12 7,200,000

Tr23/41

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

21,600,000

1511649 Trần Văn Kiệm 161097 HC15DK 9.80 9 142 100 9.84 7,200,000

1512131 Nguyễn Thị Kim Ngân 061097 HC15KTHC 9.83 9 141 95 9.76 7,200,000

1510640 Lý Tấn Đại 300397 HC15KTDK 9.70 9 143 100 9.76 7,200,000

1511604 Trần Minh Khoa 080997 HC15CHC 9.67 9 141 100 9.74 7,200,000

1514019 Phan Thị Thúy Vi 211097 HC15KTHL 9.60 9 142 100 9.68 7,200,000

1511493 Trịnh Hoàng Khang 051297 HC15KTHC 9.67 9 141 95 9.64 7,200,000

1513817 Hồ Hoàng Tuấn 301197 HC15CHC 9.50 9 142 100 9.60 7,200,000

1513632 Huỳnh Ngọc Diễm Trinh 241197 HC15KTVS 9.60 9 144 95 9.58 7,200,000

1510540 Võ Thị Kiều Duyên 070397 HC15KTVS 9.60 9 144 95 9.58 7,200,000

1514047 Đặng Quốc Vinh 201296 HC15CHC 9.46 9 141 100 9.57 7,200,000

1512240 Phan Văn Nhàn 080897 HC15CHC 9.46 9 142 100 9.57 7,200,000

1510135 Vũ Lê Hoàng Ân 161097 HC15KTVS 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000

1512342 Hoàng Cẩm Nhung 181197 HC15HLY 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000

1514168 Phạm Ngọc Y 011197 HC15KTHL 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000

1510059 Mai Ngọc Trâm Anh 310797 HC15KTHL 9.40 9 142 100 9.52 7,200,000

108,000,000

1512769 Trương Ngọc Xuân Quỳnh 211197 HC15KTTP 9.60 9 142 100 9.68 7,200,000

1511095 Lê Thị Thương Hoài 070897 HC15TP1 9.60 9 142 98 9.64 7,200,000

1512123 Nguyễn Bảo Ngân 230997 HC15TP2 9.50 9 145 98 9.56 7,200,000

1510160 Lư Huỳnh Quốc Bảo 190997 HC15TP1 9.50 9 148 98 9.56 7,200,000

28,800,000

1811570 Ngô Khánh Bình 221100 KU18CKT1 7.31 18 43 100 7.85 4,800,000

4,800,000

1813250 Nguyễn Thị Kim Ngọc 180800 KU18VLY2 7.57 15 40 95 7.96 4,800,000

Tr24/41

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1813181 Trương Mỹ Nga 210700 KU18VLY2 7.35 17 34 100 7.88 4,800,000

1811382 Nguyễn Thanh An 040900 KU18VLY1 7.41 17 42 90 7.73 4,800,000

1812767 Ngô Thị Trúc Lâm 261200 KU18VLY1 7.03 17 34 100 7.62 4,800,000

1813447 Huỳnh Hoàng Nhựt 151200 KU18VLY2 7.12 17 36 95 7.60 4,800,000

1811920 Trần Nguyễn Đệ 130800 KU18VLY1 7.08 19 38 95 7.56 4,800,000

1810560 Nguyễn Hữu Nhất Thống 040100 KU18VLY1 6.85 17 34 95 7.38 4,800,000

1812609 Võ Quốc Khánh 010200 KU18VLY1 6.68 17 36 98 7.30 4,800,000

38,400,000

1713071 Nguyễn Hồ Duy Tân 010199 KU17CKT2 8.38 20 70 100 8.70 6,000,000

1713151 Lữ Kim Thành 101299 KU17CKT2 8.34 19 85 100 8.67 6,000,000

1710643 Võ Thanh Bình 311099 KU17CKT1 8.35 20 74 95 8.58 6,000,000

1710484 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 260699 KU17CKT2 8.03 15 76 95 8.32 6,000,000

24,000,000

1712724 Nguyễn Ngọc Cúc Phương 291199 KU17VLY1 9.23 20 80 100 9.38 7,200,000

1713614 Trần Ngọc Triệu 030199 KU17VLY2 8.85 17 78 100 9.08 7,200,000

1713470 Nguyễn Thị Thủy Tiên 280198 KU17VLY1 8.91 17 79 97 9.07 7,200,000

1711162 Huỳnh Võ Anh Hào 210399 KU17VLY1 8.79 14 79 100 9.03 7,200,000

1713459 Lê Phương Mai Thy 260999 KU17VLY2 8.75 14 80 100 9.00 7,200,000

36,000,000

1611584 Bùi Trọng Khiêm 170798 KU16CKT1 8.48 20 118 100 8.78 6,000,000

1612192 Nguyễn Chấn Nghiệp 281198 KU16CKT1 8.29 17 118 100 8.63 6,000,000

12,000,000

1614134 Bùi Trương Vỉ 240898 KU16KYS2 8.80 20 116 100 9.04 7,200,000

1610040 Đỗ Quốc Anh 230798 KU16KYS1 9.00 11 117 90 9.00 7,200,000

1612855 Tưởng Minh Quốc 260298 KU16KYS2 8.70 20 117 99 8.94 6,000,000

Tr25/41

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

20,400,000

1512926 Nguyễn Nhật Tâm 200397 KU15CKT2 9.75 12 148 100 9.80 7,200,000

1510245 Võ Đức Bình 081097 KU15CKT1 9.53 9 142 100 9.62 7,200,000

1514015 Lồ Sìu Vẫy 161197 KU15CKT2 9.60 9 142 94 9.56 7,200,000

21,600,000

1510593 Lê Phú Dương 040296 KU15KYS1 9.63 12 142 100 9.70 7,200,000

1512015 Phạm Nhật Minh 090997 KU15KYS1 9.32 12 145 100 9.46 7,200,000

1512126 Nguyễn Lý Thiên Ngân 221197 KU15KYS1 9.07 11 142 100 9.26 7,200,000

1511679 Trần Huỳnh Kỳ 210897 KU15KYS1 9.07 12 142 93 9.12 7,200,000

28,800,000

1810345 Lê Ngọc Kim Ngân 230300 MO1801 7.21 17 41 95 7.67 4,800,000

1813765 Cao Nguyễn Khánh Quỳnh 060300 MO1802 6.32 19 41 98 7.02 4,800,000

9,600,000

1710689 Lã Ngọc Trí Chung 110898 MO17KMT1 7.68 17 74 100 8.14 6,000,000

1713781 Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn 251199 MO17KMT1 7.86 18 79 90 8.09 6,000,000

1713989 Trần Quang Vinh 230999 MO17KMT1 7.56 16 70 100 8.05 6,000,000

1712397 Trần Khải Nguyên 070799 MO17KMT1 7.53 19 75 100 8.02 6,000,000

1710835 Lý Thị ái Duyên 201099 MO17KMT1 7.42 18 83 95 7.84 4,800,000

1712045 Nguyễn Hoàng Lộc 010899 MO17KMT1 7.25 18 78 93 7.66 4,800,000

33,600,000

1712204 Trần Thành Minh 120699 MO17QLM 8.44 17 70 100 8.75 6,000,000

1713266 Trần Thị Quỳnh Thi 260499 MO17QLM 8.31 18 77 90 8.45 6,000,000

1713352 Nguyễn Hoàng Thông 131299 MO17QLM 7.92 19 74 100 8.34 6,000,000

1711137 Đoàn Thị Thanh Hà 060799 MO17QLM 7.58 19 76 100 8.06 6,000,000

24,000,000

Tr26/41

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1612466 Nguyễn Thị Quỳnh Như 141197 MO16KMT1 8.79 17 112 95 8.93 6,000,000

1612863 Đặng Nguyễn Ngọc Quyên 271097 MO16QLM 8.50 18 116 100 8.80 6,000,000

12,000,000

1513360 Ngô Thị Thanh Thùy 310397 MO15KMT2 9.60 9 143 100 9.68 7,200,000

1512176 Ngô Công Ngọc 230196 MO15KMT1 9.28 9 144 100 9.42 7,200,000

1513348 Võ Minh Thuận 101197 MO15KMT2 9.16 9 143 100 9.33 7,200,000

1510945 Nguyễn Quý Hảo 310896 MO15KMT1 9.10 9 142 100 9.28 7,200,000

28,800,000

1512564 Nguyễn Thị Thanh Phụng 010997 MO15QLM 9.20 9 146 100 9.36 7,200,000

1513363 Vương Thị ái Thùy 221297 MO15QLM 9.20 9 144 95 9.26 7,200,000

14,400,000

1813085 Nguyễn Huỳnh Minh 220300 MT1808 9.74 19 45 100 9.79 7,200,000

1810109 Lê Khắc Minh Đăng 200900 MT1801 9.74 19 45 99 9.77 7,200,000

1814710 Trần Khánh Tùng 180500 MT1812 9.53 20 46 100 9.62 7,200,000

1812872 Huỳnh Nhật Long 300700 MT1807 9.05 19 37 98 9.20 7,200,000

1810730 Lê Thành Lâm 151200 MT1802 8.92 19 45 100 9.14 7,200,000

1810867 Nguyễn Đỗ Quốc Duy 250900 MT1802 9.32 19 45 83 9.12 7,200,000

1811568 Lê Đỗ Thanh Bình 191000 MT1804 8.72 16 42 100 8.98 6,000,000

1810340 Võ Hoàng Hải Nam 300700 MT1801 8.68 19 45 100 8.94 6,000,000

1810880 Trương Việt Dũng 220500 MT1803 8.61 19 43 100 8.89 6,000,000

1810689 Trần Thanh Bình 180300 MT1802 8.55 19 45 97 8.78 6,000,000

1810283 Bùi Ngô Hoàng Long 080300 MT1801 8.84 19 45 85 8.77 6,000,000

1814551 Đỗ Lam Trường 230400 MT1812 8.48 20 46 98 8.74 6,000,000

1810198 Tô Duy Hưng 160600 MT1801 8.39 19 45 100 8.71 6,000,000

1810374 Phạm Khang Nguyên 281199 MT1801 8.76 19 45 85 8.71 6,000,000

Tr27/41

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1810118 Nguyễn Quang Đức 241200 MT1801 8.61 19 45 90 8.69 6,000,000

1810373 Phạm Gia Nguyên 281199 MT1801 8.66 19 45 85 8.63 6,000,000

1810173 Nguyễn Gia Huy 020700 MT1801 8.75 16 42 80 8.60 6,000,000

1812536 Lâm Duy Khang 271200 MT1806 8.63 19 45 83 8.56 6,000,000

1812612 Huỳnh Đình Quang Khải 010900 MT1807 8.31 16 42 93 8.51 6,000,000

1814656 Đào Thanh Tú 120800 MT1812 8.50 18 42 85 8.50 6,000,000

1810887 Lê Trung Đan 311200 MT1803 8.53 16 42 83 8.48 6,000,000

1813787 Ngô Minh Ngọc Richard 250999 MT1810 8.53 20 46 83 8.48 6,000,000

1810648 Huỳnh Thị Uyên 180500 MT1801 8.23 20 46 94 8.46 6,000,000

1810004 Nguyễn Thúy An 270700 MT1801 8.02 21 47 100 8.42 6,000,000

1810388 Nguyễn Thành Nhân 021200 MT1802 8.31 16 42 88 8.41 6,000,000

1812228 Trương Minh Hiệp 240800 MT1805 8.00 16 36 100 8.40 6,000,000

1812879 Lăng Hoàng Long 070500 MT1808 8.41 16 39 83 8.39 6,000,000

1810220 Võ Tuấn Khanh 190800 MT1801 8.29 19 41 87 8.37 6,000,000

1812881 Lê Long 030800 MT1808 8.08 19 41 95 8.36 6,000,000

1810299 Phan Quốc Long 281000 MT1801 7.88 16 42 100 8.30 6,000,000

187,200,000

1710332 Dương Đức Tín 140899 MT17KHTN 9.38 20 90 100 9.50 7,200,000

1710853 Đặng Văn Dũng 081299 MT17KH01 8.93 21 80 100 9.14 7,200,000

1710043 Nguyễn Trần Công Duy 160699 MT17KHTN 8.84 22 88 100 9.07 7,200,000

1713251 Trần Đức Thắng 041099 MT17KHTN 8.82 19 90 100 9.06 7,200,000

1713497 Vũ Văn Tiến 030499 MT17KHTN 8.82 17 77 100 9.06 7,200,000

1710214 Cao Thành Nhân 221299 MT17KH03 8.97 18 87 93 9.04 7,200,000

1710929 Phạm Tấn Đại 250999 MT17KH01 8.80 20 84 100 9.04 7,200,000

1710313 Nguyễn Thành Thông 050999 MT17KHTN 8.75 22 82 100 9.00 7,200,000

Tr28/41

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1712345 Đặng Minh Ngọc 040499 MT17KHTN 8.78 18 87 99 9.00 7,200,000

1710368 Trương Đức Tuấn 140899 MT17KHTN 8.70 20 81 100 8.96 6,000,000

1710314 Trần Hồ Minh Thông 090799 MT17KHTN 8.91 22 83 90 8.93 6,000,000

1710059 NguyễnDươngMinhTâm Đạt 080199 MT17KHTN 8.63 19 81 100 8.90 6,000,000

1710259 Bùi Việt Minh Quân 250299 MT17KHTN 8.61 23 85 100 8.89 6,000,000

1710780 Lê Anh Duy 160399 MT17KHTN 8.61 18 87 100 8.89 6,000,000

1710098 Nguyễn Việt Hoàng 181099 MT17KHTN 8.56 17 77 98 8.81 6,000,000

100,800,000

1710009 Phan Gia Anh 071299 MT17KTTN 9.50 14 77 100 9.60 7,200,000

1710869 Nguyễn Tiến Dũng 211299 MT17KTTN 8.57 14 76 94 8.74 6,000,000

1713365 Đỗ Xuân Thơ 220499 MT17KTTN 8.38 17 69 100 8.70 6,000,000

19,200,000

1610571 Cao Chánh Dương 270298 MT16KHTN 9.13 19 114 100 9.30 7,200,000

1611331 Trần Cảnh Huy 160798 MT16KHTN 9.09 17 117 100 9.27 7,200,000

1613074 Đinh Minh Tân 210798 MT16KHTN 8.97 17 118 100 9.18 7,200,000

1610179 Nguyễn Lê Chí Bảo 021098 MT16KH01 8.86 14 107 100 9.09 7,200,000

1610129 Phan Thị Ngọc ánh 270898 MT16KH02 8.82 17 117 100 9.06 7,200,000

1613938 Vũ Đào Anh Tuấn 230398 MT16KHTN 8.75 14 120 100 9.00 7,200,000

1610956 Lê Thị Thúy Hằng 280698 MT16KHTN 8.88 16 114 93 8.96 6,000,000

1610580 Lê Hoàng Dương 260598 MT16KHTN 8.81 16 114 95 8.95 6,000,000

1613232 Trình Thị Thu Thảo 120698 MT16KH02 8.68 17 124 100 8.94 6,000,000

61,200,000

1613096 Trần Nhựt Tân 080398 MT16KTTN 8.57 23 134 98 8.82 6,000,000

1614189 Tạ Văn Vượng 020598 MT16KT01 8.38 21 113 100 8.70 6,000,000

1612483 Nguyễn Minh Nhựt 280898 MT16KT01 8.28 18 119 100 8.62 6,000,000

Tr29/41

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

18,000,000

1513293 Mai Lê Thông 140497 MT15KHTN 9.78 9 143 99 9.80 7,200,000

1512723 Văn Hữu Quốc 240297 MT15KHTN 9.80 9 140 97 9.78 7,200,000

1512400 Đỗ Thành Phát 060497 MT15KHTN 9.69 16 144 98 9.71 7,200,000

1510443 Đỗ Lê Duy 250897 MT15KHTN 9.60 9 141 100 9.68 7,200,000

1510062 Nguyễn Đỗ Đức Anh 151097 MT15KHTN 9.58 12 141 100 9.66 7,200,000

1513056 Nguyễn Văn Thành 230497 MT15KHTN 9.50 15 143 100 9.60 7,200,000

1511738 Hoàng Đức Linh 180897 MT15KHTN 9.60 12 140 96 9.60 7,200,000

1510180 Nguyễn Quốc Bảo 190997 MT15KHTN 9.48 9 141 100 9.58 7,200,000

1511360 Nguyễn Văn Hùng 140197 MT15KHTN 9.60 12 141 93 9.54 7,200,000

1511918 Trần Như Lực 230397 MT15KHTN 9.60 12 140 92 9.52 7,200,000

1512752 Trần Ngọc Quý 120897 MT15KHTN 9.45 12 144 97 9.50 7,200,000

79,200,000

1513668 Nguyễn Quang Thiên Trí 270697 MT15KTTN 9.83 9 142 88 9.62 7,200,000

1510068 Nguyễn Minh Phúc Anh 050297 MT15KTTN 9.49 12 149 93 9.45 7,200,000

14,400,000

1810846 Đặng Thanh Công 160799 QL1802 8.37 19 36 100 8.70 6,000,000

1812242 Nguyễn Lê Anh Hoài 090100 QL1802 8.38 17 42 100 8.70 6,000,000

1810649 Lê Nguyễn Phương Uyên 130700 QL1801 8.34 19 38 100 8.67 6,000,000

1810238 Hà Trần Minh Khoa 101200 QL1801 8.26 19 44 100 8.61 6,000,000

1814645 Ngô Thị Thanh Tuyền 220100 QL1804 8.21 17 36 100 8.57 6,000,000

1814245 Nguyễn Phương Thuỳ 150800 QL1804 8.09 17 34 100 8.47 6,000,000

1811404 Hà Vân Anh 120200 QL1802 8.32 17 42 90 8.46 6,000,000

1813958 Tạ Minh Tấn 100700 QL1804 8.08 19 44 100 8.46 6,000,000

1810203 Võ Xuân Hương 120800 QL1801 8.39 19 40 85 8.41 6,000,000

Tr30/41

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

54,000,000

1712356 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 300997 QL1703 8.94 17 78 100 9.15 7,200,000

1710455 Đoàn Kiều Anh 111199 QL1704 8.89 14 78 100 9.11 7,200,000

1712568 Nguyễn Hoàng Phát 071099 QL1701 8.85 17 76 100 9.08 7,200,000

1710278 Nguyễn Thị Thanh Tâm 230499 QL1704 8.79 17 74 100 9.03 7,200,000

1710434 Nguyễn Thị Thanh An 200399 QL1701 8.79 17 70 100 9.03 7,200,000

1710101 Huỳnh Thị Thúy Hồng 200599 QL1703 8.74 17 78 100 8.99 6,000,000

1713528 Dương Quốc Toàn 100199 QL1704 8.62 17 70 100 8.90 6,000,000

1712343 Đào Bảo Ngọc 180399 QL1704 8.54 14 78 100 8.83 6,000,000

1712551 Trần Thị Ny 021099 QL1701 8.62 17 70 95 8.80 6,000,000

60,000,000

1613442 Lữ Học Thuyền 200198 QL16KD 9.29 17 115 100 9.43 7,200,000

1613619 Huỳnh Thanh Trang 140698 QL16KD 9.21 14 115 100 9.37 7,200,000

1613970 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 211098 QL16KD 8.91 17 115 100 9.13 7,200,000

1612303 Phùng Khánh Nguyên 270498 QL16CN1 8.71 21 117 100 8.97 6,000,000

1610944 Nguyễn Thị Hạnh 030298 QL16CN1 8.50 15 114 95 8.70 6,000,000

33,600,000

1511931 Nguyễn Thị Hoàng Mai 100697 QL15CN1 9.33 9 149 95 9.36 7,200,000

1513416 Lê Thị Cẩm Tiên 310597 QL15CN1 9.17 9 144 95 9.24 7,200,000

1512608 Võ Thị Mỹ Phương 120297 QL15CN1 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000

1514082 Nguyễn Triệu Vĩ 190197 QL15CN1 9.00 9 158 95 9.10 7,200,000

1513580 Phạm Thị Trang 230497 QL15KD 9.00 9 142 95 9.10 7,200,000

1510426 Nguyễn Thị ánh Dung 060897 QL15CN2 8.83 9 142 95 8.96 6,000,000

42,000,000

1810359 Ngô Thị Bảo Ngọc 130600 TN18DDT 7.35 17 44 92 7.72 4,800,000

Tr31/41

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1811768 Bùi Lê Dũng 260700 TN18DDT 6.79 17 44 80 7.03 4,800,000

9,600,000

1814539 Thái Thanh Trúc 290700 VL1805 7.82 19 41 93 8.12 6,000,000

1810126 Trần Tô Giang 271100 VL1801 7.53 19 37 98 7.98 4,800,000

1814211 Trần Chính Thống 110700 VL1804 7.18 17 39 86 7.46 4,800,000

1813010 Nguyễn Trung Luật 090900 VL1803 6.92 19 37 89 7.32 4,800,000

1810412 Lê Minh Nhuận 221200 VL1801 6.35 17 43 97 7.02 4,800,000

25,200,000

1711323 Vũ Thị Ngọc Hiếu 220299 VL17PO 8.67 21 76 92 8.78 6,000,000

1711165 Nguyễn Phú Hào 060399 VL17PO 8.82 17 81 85 8.76 6,000,000

1713406 Đoàn Dương Xuân Thùy 270399 VL17SI 8.43 21 76 95 8.64 6,000,000

1712918 Trần Thị Minh Quỳnh 140799 VL17KL 8.26 19 80 93 8.47 6,000,000

1713937 Phạm Nguyễn ái Vi 250799 VL17PO 8.18 19 78 95 8.44 6,000,000

1710458 Hà Thị Trâm Anh 220497 VL17NL 7.94 16 80 100 8.35 6,000,000

1710572 Trần Ngọc Bách 041098 VL17NL 7.89 19 70 98 8.27 6,000,000

1713672 Đồng Thị Mỹ Trọng 170299 VL17NL 7.86 21 79 95 8.19 6,000,000

1711221 Ưng Thị Thanh Hằng 250599 VL17PO 7.88 17 74 93 8.16 6,000,000

1712383 Nguyễn Hoàng Khải Nguyên 051099 VL17PO 7.74 17 80 98 8.15 6,000,000

1711724 Trần Thị Vân Khánh 300199 VL17PO 7.66 19 74 100 8.13 6,000,000

1712258 Trần Hoàng Nam 171099 VL17SI 7.89 19 74 90 8.11 6,000,000

72,000,000

1611308 Nguyễn Thanh Huy 291097 VL16KL 8.61 19 141 100 8.89 6,000,000

1612496 Nguyễn Kiều Oanh 280198 VL16PO 8.57 14 117 100 8.86 6,000,000

1610266 Nguyễn Thị Ngọc Châm 051197 VL16SI 8.44 18 117 100 8.75 6,000,000

1613637 Phạm Võ Kim Trang 170898 VL16SI 8.44 18 117 100 8.75 6,000,000

Tr32/41

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1613237 Bùi Khắc Thạch 210298 VL16SI 8.37 15 114 100 8.70 6,000,000

1610523 Lê Thị Mỹ Duyên 240898 VL16PO 8.35 13 114 98 8.64 6,000,000

1612170 Nguyễn Thị Kim Ngân 171198 VL16SI 8.24 17 112 100 8.59 6,000,000

1613618 Đỗ Thị Huyền Trang 220998 VL16SI 8.23 13 118 100 8.58 6,000,000

1612910 Trần Khánh Như Quỳnh 280398 VL16PO 8.24 17 119 98 8.55 6,000,000

54,000,000

1510713 Thái Tiến Đạt 241197 VL15SI 9.21 9 142 100 9.37 7,200,000

1512354 Nguyễn Cao Quỳnh Như 280896 VL15KL 9.29 9 142 95 9.33 7,200,000

1512347 Trương Thị Thanh Nhung 060197 VL15NL 9.21 9 142 97 9.31 7,200,000

1513784 Nguyễn Nhựt Trường 291097 VL15PO 9.13 9 142 100 9.30 7,200,000

1512215 Nguyễn Thị Kim Nguyên 150197 VL15PO 9.10 12 142 98 9.24 7,200,000

1513835 Nguyễn Hoàng Tuấn 061197 VL15SI 9.04 9 142 100 9.23 7,200,000

1512686 Nguyễn Triều Hoàng Quân 140197 VL15PO 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000

1513393 Võ Hoàng Anh Thư 260396 VL15PO 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000

1513683 Võ Minh Trí 180197 VL15PO 9.00 9 142 100 9.20 7,200,000

1512051 Trương Gia Mỹ 020897 VL15PO 9.13 9 142 90 9.10 7,200,000

72,000,000

1813928 Dương Nhật Tân 300100 XD18XD11 8.53 17 43 90 8.62 6,000,000

1811882 Nguyễn Tiến Đạt 010100 XD18XD05 8.03 19 41 92 8.26 6,000,000

1813997 Trần Vĩ Thái 300900 XD18XD11 8.06 17 43 85 8.15 6,000,000

1812359 Lâm Ngọc Gia Huy 230500 XD18XD06 7.44 17 37 95 7.85 4,800,000

1811663 Đoàn Quốc Danh 200700 XD18XD04 7.16 19 37 100 7.73 4,800,000

1812159 Hoàng Văn Hiếu 100700 XD18XD05 7.29 19 37 95 7.73 4,800,000

1811902 Võ Tiến Đạt 251000 XD18XD05 7.37 19 37 90 7.70 4,800,000

1813978 Trần Thiện Thanh 140400 XD18XD11 7.44 17 43 87 7.69 4,800,000

Tr33/41

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1813576 Nguyễn Hoàng Phúc 240900 XD18XD10 7.26 19 37 90 7.61 4,800,000

1814466 Nguyễn Thành Trí 310700 XD18BXD1 7.26 17 39 90 7.61 4,800,000

1813451 Nguyễn Thị Hồng Niên 200496 XD18XD09 7.13 20 46 95 7.60 4,800,000

1814792 Phạm Đặng Thành Vinh 160600 XD18XD15 7.11 19 37 95 7.59 4,800,000

1812005 Phạm Trường Giang 050700 XD18XD05 7.08 19 37 95 7.56 4,800,000

1813415 Trần Đặng Thục Nhi 190200 XD18XD09 7.18 17 43 90 7.54 4,800,000

1812041 Lưu Cẩm Hào 081200 XD18BXD1 7.09 17 43 88 7.43 4,800,000

1812662 Nguyễn Việt Anh Khoa 151200 XD18BXD1 7.15 17 37 85 7.42 4,800,000

1814384 Hồ Thanh Huệ Tông 051200 XD18XD14 6.89 19 37 95 7.41 4,800,000

1810544 Lê Nguyên Cát Thịnh 111100 XD18XD02 6.85 17 35 93 7.34 4,800,000

1810470 Vũ Hoàng Quân 280300 XD18XD02 6.97 17 37 85 7.28 4,800,000

1813002 Trần Minh Luân 150600 XD18XD08 6.61 19 37 98 7.25 4,800,000

1813188 Đinh Thị Kim Ngân 230800 XD18XD09 6.76 17 35 88 7.17 4,800,000

1814374 Trần Đức Toàn 130700 XD18XD14 6.59 17 35 95 7.17 4,800,000

1810077 Ngô Tuấn Duy 190900 XD18XD02 6.74 17 35 88 7.15 4,800,000

1811176 Ngô Trần Hồng Quân 300695 XD18XD02 6.68 17 39 90 7.14 4,800,000

1812565 Trịnh Gia Khang 230100 XD18XD06 6.71 19 39 88 7.13 4,800,000

1812569 Vũ Hoàng Nhĩ Khang 130400 XD18XD06 6.71 17 39 88 7.13 4,800,000

1814576 Nguyễn Văn Trường 020900 XD18XD14 6.59 17 35 92 7.11 4,800,000

1812408 Phan Gia Huy 020300 XD18BXD1 6.76 17 43 85 7.11 4,800,000

1813259 Trần Thanh Ngọc 091200 XD18XD09 6.59 17 43 92 7.11 4,800,000

1814818 Nguyễn Tuấn Vũ 200700 XD18XD15 6.55 19 37 93 7.10 4,800,000

1814530 Võ Thành Trung 111000 XD18XD14 6.47 19 37 95 7.08 4,800,000

1810249 Trần Lê Đăng Khoa 151000 XD18XD02 6.50 17 43 94 7.08 4,800,000

1812598 Nguyễn Kim Khánh 280500 XD18XD07 6.50 17 35 93 7.06 4,800,000

Tr34/41

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1812895 Nguyễn Đình Long 080400 XD18XD08 6.50 19 43 93 7.06 4,800,000

1812329 Trần Hoàng Huân 270800 XD18XD06 6.68 17 35 85 7.04 4,800,000

1814600 Lê Đỗ Quốc Tuấn 271099 XD18XD15 6.68 17 35 85 7.04 4,800,000

1811597 Nguyễn Văn Châu 250100 XD18XD04 6.44 17 35 93 7.01 4,800,000

181,200,000

1713138 Đàm Lê Thành 110389 XD17VL 9.44 18 77 100 9.55 7,200,000

1712304 Đỗ Quỳnh Nghi 240999 XD17VL 8.09 16 78 100 8.47 6,000,000

1711594 Lâm Chí Hùng 130599 XD17VL 8.08 13 73 100 8.46 6,000,000

1711200 Huỳnh Thị Hoàng Hảo 190799 XD17VL 8.00 18 73 100 8.40 6,000,000

25,200,000

1714044 Huỳnh Ngọc Anh Vy 150797 XD17TD1 7.61 14 72 95 7.99 4,800,000

1713401 Nguyễn Thị Thu Thủy 120199 XD17TD1 7.29 14 75 100 7.83 4,800,000

1713202 Phạm Ngọc Thạch 040999 XD17TD1 6.82 14 68 92 7.30 4,800,000

1710543 Đinh Quang Thiên Ân 220399 XD17TD1 6.69 16 75 95 7.25 4,800,000

19,200,000

1710891 Đinh Vũ Thuỳ Dương 220899 XD17KT 7.68 19 84 85 7.84 4,800,000

1712272 Bùi Kim Ngân 151099 XD17KT 7.26 19 80 100 7.81 4,800,000

1711587 Trà Thị Như Huỳnh 081299 XD17KT 7.61 19 76 85 7.79 4,800,000

1712728 Nguyễn Thanh Phương 300999 XD17KT 7.55 21 88 85 7.74 4,800,000

19,200,000

1710232 Đồng Văn Phong 190899 XD17KSDD 9.72 16 77 100 9.78 7,200,000

1710980 Phan Danh Đạt 131299 XD17KSDD 9.56 16 73 100 9.65 7,200,000

1711875 Trần Quốc Kim 300799 XD17KSDD 9.56 18 84 100 9.65 7,200,000

1712369 Đặng Trung Nguyên 261199 XD17DD3 9.50 18 80 100 9.60 7,200,000

1712416 Nguyễn Lâm Nhã 210695 XD17KSDD 9.47 18 79 100 9.58 7,200,000

Tr35/41

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1711455 Hà Lê Phước Hội 210499 XD17KSDD 9.16 16 77 100 9.33 7,200,000

1711845 Nguyễn Tấn Kiên 101199 XD17KSDD 9.14 18 77 100 9.31 7,200,000

1711294 Nguyễn Nhất Duy Hiếu 280199 XD17KSDD 9.06 16 73 100 9.25 7,200,000

1710693 Lê Đình Chủy 130999 XD17DD1 9.09 16 73 98 9.23 7,200,000

1711260 Trần Công Hậu 260799 XD17DD2 9.06 18 77 99 9.23 7,200,000

1710376 Lê Bá Tùng 201099 XD17KSDD 9.03 16 73 100 9.22 7,200,000

1713784 Lê Anh Tuấn 030598 XD17KSDD 9.00 16 73 100 9.20 7,200,000

1711517 Nguyễn Kha Hoàng Huy 190199 XD17KSDD 8.91 16 76 100 9.13 7,200,000

1713997 Vương Minh Vĩ 011099 XD17KSDD 8.86 18 71 100 9.09 7,200,000

1712309 Bùi Kiến Nghiệp 270499 XD17DD3 8.94 18 73 96 9.07 7,200,000

1711890 Mạch Đình Lãm 081099 XD17KSDD 8.84 16 77 100 9.07 7,200,000

1710937 Đặng Quốc Đạt 040399 XD17DD1 8.79 17 81 100 9.03 7,200,000

1710555 Phạm Vũ Đức Ân 040499 XD17DD1 8.78 16 73 100 9.02 7,200,000

1714084 Nguyễn Như ý 060599 XD17KSDD 8.75 16 83 100 9.00 7,200,000

1714026 Võ Ngọc Vũ 260399 XD17DD3 8.75 16 77 100 9.00 7,200,000

144,000,000

1711412 Phạm Việt Hoàng 050999 XD17TL1 6.82 17 68 90 7.26 4,800,000

4,800,000

1711073 Nguyễn Hữu Đức 290499 XD17CB1 8.08 19 72 90 8.26 6,000,000

6,000,000

1711074 Nguyễn Hữu Đức 130999 XD17CD1 9.44 18 74 95 9.45 7,200,000

1710122 Hà Xuân Khang 101199 XD17CD1 9.24 19 80 90 9.19 7,200,000

1713432 Tạ Thị Minh Thư 020199 XD17CD2 8.67 18 70 90 8.74 6,000,000

1711731 Lê Minh Khải 060499 XD17CD1 7.97 17 70 92 8.22 6,000,000

1713520 Nguyễn Trung Tính 040299 XD17CD2 7.67 21 72 90 7.94 4,800,000

Tr36/41

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1710018 Trần Quốc Bảo 121099 XD17CD1 7.78 18 78 85 7.92 4,800,000

1711164 Nguyễn Nhựt Hào 010199 XD17CD1 7.57 15 70 85 7.76 4,800,000

1712257 Trần Đình Nam 120899 XD17CD2 7.19 18 74 90 7.55 4,800,000

45,600,000

1613078 Đỗ Thiên Tân 291298 XD16VL 8.20 15 111 95 8.46 6,000,000

1613522 Đỗ Tiến 271098 XD16VL 8.00 15 111 100 8.40 6,000,000

1612748 Nguyễn Thị Hoa Phượng 281298 XD16VL 7.95 19 118 100 8.36 6,000,000

1612416 Lê Thị Uyễn Nhi 040898 XD16VL 7.94 16 115 95 8.25 6,000,000

24,000,000

1612525 Nguyễn Hữu Phát 030598 XD16TD2 7.40 15 112 98 7.88 4,800,000

1613115 Ngô Đoàn Quế Thanh 210498 XD16TD2 7.13 12 112 97 7.64 4,800,000

1612474 Võ Thị Huỳnh Như 170598 XD16TD2 7.09 16 110 95 7.57 4,800,000

1612328 Bùi Trang Nhã 050998 XD16TD1 6.83 18 109 95 7.36 4,800,000

19,200,000

1612866 Phạm Lê ái Quyên 270298 XD16KT 8.53 19 118 98 8.78 6,000,000

1611894 Lê Minh Lộc 030398 XD16KT 8.09 16 126 85 8.17 6,000,000

1610085 Nguyễn Thị Vi Anh 200498 XD16KT 7.69 21 119 99 8.13 6,000,000

1611922 Thái Cao Đại Lợi 080898 XD16KT 7.58 18 126 85 7.76 4,800,000

1613757 Cao Bá Trình 180298 XD16KT 7.25 20 118 98 7.76 4,800,000

27,600,000

1612729 Hoàng Ngọc Phước 260698 XD16KSDD 8.64 14 113 100 8.91 6,000,000

1610480 Nguyễn Minh Duy 301098 XD16KSDD 8.39 14 107 99 8.69 6,000,000

1611760 Vũ Xuân Lâm 300398 XD16KSDD 8.39 14 110 99 8.69 6,000,000

1611418 Trần Mạnh Hùng 161198 XD16KSDD 8.35 17 109 100 8.68 6,000,000

1610858 Nguyễn Thái Yên Hà 220298 XD16KSDD 8.36 14 116 99 8.67 6,000,000

Tr37/41

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1611016 Lê Phước Hiếu 270698 XD16KSDD 8.32 14 113 98 8.62 6,000,000

1613896 Nguyễn Duy Tuấn 020398 XD16KSDD 8.15 17 109 100 8.52 6,000,000

1611782 Nguyễn Trí Lễ 211298 XD16KSDD 8.11 14 113 98 8.45 6,000,000

1610030 Bùi Quang Anh 011298 XD16KSDD 8.04 14 108 99 8.41 6,000,000

1613635 Nguyễn Văn Trang 010297 XD16KSDD 8.06 17 113 98 8.41 6,000,000

1611094 Phan Công Hiển 091098 XD16DD1 8.03 19 113 99 8.40 6,000,000

1612839 Trương Đại Phú Quí 240796 XD16KSDD 8.00 14 113 100 8.40 6,000,000

1611131 Phạm Văn Hoài 140598 XD16DD1 7.96 14 102 100 8.37 6,000,000

1612229 Văn Đại Nghĩa 070298 XD16KSDD 7.97 18 113 98 8.34 6,000,000

84,000,000

1612279 Mai Ngọc Nguyên 270298 XD16TL1 7.98 21 117 95 8.28 6,000,000

1610765 Lê Huỳnh Đức 280698 XD16TL1 7.43 21 123 95 7.84 4,800,000

1611310 Nguyễn Trần Nhật Huy 291098 XD16TL1 7.65 17 108 82 7.76 4,800,000

15,600,000

1610476 Nguyễn Hồ Hồng Duy 280998 XD16CB1 7.63 15 105 93 7.96 4,800,000

1611775 Trần Đình Lập 290398 XD16CB1 7.60 15 111 88 7.84 4,800,000

1610026 Võ Đình An 050498 XD16CB1 7.35 17 108 90 7.68 4,800,000

1613082 Lâm Duy Tân 221298 XD16CB1 7.18 17 103 90 7.54 4,800,000

1611611 Lý Đăng Khoa 201298 XD16CB1 6.90 20 99 96 7.44 4,800,000

1610343 Bùi Chí Cường 110698 XD16CB1 6.70 15 107 85 7.06 4,800,000

28,800,000

1610573 Cao Văn Dương 230898 XD16CD1 8.21 14 107 100 8.57 6,000,000

1613497 Nguyễn Trọng Thức 150698 XD16KSCD 8.18 14 113 100 8.54 6,000,000

1612166 Nguyễn Hoàng Thu Ngân 091298 XD16CD1 8.14 14 109 100 8.51 6,000,000

1612647 Nguyễn Đức Phúc 180898 XD16CD1 7.97 17 113 100 8.38 6,000,000

Tr38/41

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1612669 Trần Văn Hồng Phúc 240298 XD16KSCD 7.74 17 111 96 8.11 6,000,000

1613285 Nguyễn Hoàng Thật 230997 XD16CD1 7.61 14 107 94 7.97 4,800,000

34,800,000

1611667 Nguyễn Trần Hồng Khuyên 040998 XD16CTN 8.44 18 117 95 8.65 6,000,000

1610639 Lê Thành Đạt 091198 XD16CTN 7.85 17 102 88 8.04 6,000,000

1613527 Lê Huy Tiến 010298 XD16CTN 7.63 15 110 90 7.90 4,800,000

1610506 Trần Phan Đức Duy 290698 XD16CTN 7.50 18 114 90 7.80 4,800,000

1613937 Võ Văn Tuấn 290798 XD16CTN 6.68 20 102 87 7.08 4,800,000

26,400,000

1513126 Lương Chiến Thắng 260597 XD15VL2 9.58 9 148 85 9.36 7,200,000

1513181 Nguyễn Thanh Thiên 190397 XD15VL1 9.33 9 142 95 9.36 7,200,000

1510299 Nguyễn Văn Chiến 141297 XD15VL1 9.22 13 142 95 9.28 7,200,000

21,600,000

1513644 Trần Nhị Kiều Trinh 010197 XD15TD1 7.76 14 145 92 8.05 6,000,000

1513935 Nguyễn Võ Cẩm Tú 281296 XD15TD2 7.70 9 142 90 7.96 4,800,000

10,800,000

1510079 Nguyễn Thị Lan Anh 191197 XD15KT 8.34 19 151 90 8.47 6,000,000

1513645 Trần Thị Tú Trinh 170295 XD15KT 8.30 15 160 90 8.44 6,000,000

1511229 Lê Anh Huy 210997 XD15KT 8.24 19 153 90 8.39 6,000,000

1512988 Hồ Thị Thanh Thanh 020997 XD15KT 8.10 15 160 90 8.28 6,000,000

24,000,000

1510762 Đinh Đình Đô 080797 XD15DD1 9.25 12 142 100 9.40 7,200,000

1511063 Phạm Trương Thị Lệ Hiểu 180196 XD15KSDD 8.86 12 142 100 9.09 7,200,000

1510095 Phạm Trần Hoàng Anh 050497 XD15KSDD 8.76 14 147 100 9.01 7,200,000

1510056 Lê Nguyễn Nhi Anh 040497 XD15DD1 8.70 12 142 100 8.96 6,000,000

Tr39/41

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1513385 Phan Huỳnh Anh Thư 210997 XD15KSDD 8.82 12 142 93 8.92 6,000,000

1511707 Đỗ Hoàng Lân 131097 XD15KSDD 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000

1510478 Nguyễn Nhất Duy 090896 XD15DD2 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000

1513626 Nguyễn Xuân Triều 010897 XD15DD6 8.53 9 157 100 8.82 6,000,000

1511038 Trương Công Hiếu 311097 XD15KSDD 8.73 11 142 92 8.82 6,000,000

1511716 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 201297 XD15DD3 8.50 12 142 100 8.80 6,000,000

1513266 Nguyễn Xuân Thịnh 200897 XD15KSDD 8.63 9 142 92 8.74 6,000,000

1510629 Châu Ngọc Đảnh 071097 XD15KSDD 8.36 18 148 100 8.69 6,000,000

1512684 Nguyễn Ngọc Hoàng Quân 220297 XD15KSDD 8.23 12 142 100 8.58 6,000,000

1513131 Nguyễn Hoàng Thắng 151197 XD15KSDD 8.07 12 142 100 8.46 6,000,000

1510689 Nguyễn Tấn Đạt 141297 XD15KSDD 8.16 12 142 95 8.43 6,000,000

1512961 Nguyễn Thanh Tân 261097 XD15DD4 8.00 9 142 100 8.40 6,000,000

99,600,000

1513160 Nguyễn Anh Thi 040296 XD15TL1 8.20 9 142 95 8.46 6,000,000

6,000,000

1512431 Cao Duy Phong 300596 XD15CB2 8.05 12 142 100 8.44 6,000,000

1510748 Nguyễn Tuấn Điệp 130197 XD15CB1 8.19 12 142 87 8.29 6,000,000

1512379 Trần Minh Nhựt 301196 XD15CB2 7.86 12 146 80 7.89 4,800,000

16,800,000

1513464 Trần Quốc Tiến 061097 XD15KSCD 9.08 12 142 100 9.26 7,200,000

1512019 Trần Công Minh 180797 XD15KSCD 9.08 12 142 100 9.26 7,200,000

1513077 Lê Thị Thanh Thảo 010197 XD15CD2 9.13 12 142 95 9.20 7,200,000

1512444 Nguyễn Duy Phong 130397 XD15KSCD 8.58 9 142 100 8.86 6,000,000

1513828 Lợi Siêu Tuấn 100597 XD15KSCD 8.58 9 142 100 8.86 6,000,000

1511178 Lâm Thị ánh Hồng 230197 XD15KSCD 8.56 12 142 100 8.85 6,000,000

Tr40/41

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN … bong/182_du kien_hbkk.pdf · 7,200,000 1600160 Nguyễn Thị Yến Nhi 290198 BD16CDT 9.88 8 108 95 9.80 7,200,000

1512886 Nguyễn Đình Tài 060997 XD15KSCD 8.50 9 142 100 8.80 6,000,000

1512965 Phan Nguyễn Minh Tân 060297 XD15KSCD 8.50 9 142 98 8.76 6,000,000

51,600,000

1512429 Bùi Thanh Phong 110197 XD15CTN 8.25 11 144 100 8.60 6,000,000

1513367 Lê Thanh Thủy 181297 XD15CTN 7.90 9 145 100 8.32 6,000,000

12,000,000

Tr41/41