34
782 2020724205 Huỳnh Thị Kim Yến 21-09-1996 K20PSU_DLH 5.2 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ 783 1921715818 Nguyễn Quang Việt 05/06/1995 K20PSU_DLH 3.0 F - - F - 6.6 B- 2.65 - F - - F - 0.53 K Y Nợ 784 1810224635 Nguyễn Lê Linh Tùng 20-03-1993 K20PSU_DLH - F - 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ 785 2020723311 Nguyễn Thị Quỳnh An 27-02-1996 K20PSU_DLK 6.5 B- 2.65 5.7 C 2.00 9.5 A+ 4.00 5.8 C 2.00 3.3 F - 2.13 K TB Nợ 786 2020213843 Nguyễn Minh Anh 31-05-1996 K20PSU_DLK - F - 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ 787 2020716844 Trần Thị Vân Anh 23-11-1996 K20PSU_DLK 4.8 C- 1.65 5.1 C- 1.65 4.0 D 1.00 6.0 C+ 2.33 7.4 B 3.00 1.93 K Y Nợ 788 2020714420 Thôi học Võ Hoài Bảo Anh 03-08-1996 K20PSU_DLK 7.0 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ 789 2020713609 Võ Lê Thị Trâm Anh 30-09-1996 K20PSU_DLK 6.5 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ 790 2021713893 Nguyễn Xuân Bắc 29-07-1996 K20PSU_DLK 4.3 D 1.00 4.2 D 1.00 4.9 C- 1.65 - F - - F - 0.73 K Y Nợ 791 2021348337 Nguyễn Văn Bảo 20-10-1995 K20PSU_DLK 5.7 C 2.00 5.9 C 2.00 5.3 C- 1.65 - F - 6.5 B- 2.65 1.66 K Y Nợ 792 2010716470 Thôi học Nguyễn Thị By 07-05-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ 793 2021714239 Thôi học Lê Tất Ca 10-02-1992 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ 794 2021715701 Thôi học Châu Ngọc Tịnh Chân 31-03-1996 K20PSU_DLK 7.8 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ 795 2020716384 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 20-11-1996 K20PSU_DLK 8.9 A 4.00 6.5 B- 2.65 5.3 C- 1.65 - F - - F - 1.66 K Y Nợ 796 2021716091 Võ Thành Công 25-04-1996 K20PSU_DLK 6.2 C+ 2.33 7.3 B 3.00 4.8 C- 1.65 2.1 F - 5.1 C- 1.65 1.73 K Y Nợ 797 2020713935 Nguyễn Thị Cúc 18-09-1996 K20PSU_DLK 8.9 A 4.00 - F - 6.3 C+ 2.33 4.4 D 1.00 8.3 A- 3.65 2.20 K TB Nợ 798 2021123729 Lương Hoàng Cương 05-11-1996 K20PSU_DLK 8.4 A- 3.65 5.3 C- 1.65 5.6 C 2.00 - F - 5.9 C 2.00 1.86 K Y Nợ 799 2021720605 Bảo lưu Đinh Ngọc Cường 02-03-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ 800 2020713051 Lê Viết Cường 21-06-1996 K20PSU_DLK 8.7 A 4.00 6.1 C+ 2.33 7.5 B+ 3.33 6.3 C+ 2.33 - F - 2.40 K TB Nợ 801 2021256720 Nguyễn Nhật Cường 20-04-1996 K20PSU_DLK 6.0 C+ 2.33 5.9 C 2.00 - F - 4.4 D 1.00 - F - 1.07 K Y Nợ 802 2021713458 Phạm Thành Dân 15-07-1996 K20PSU_DLK 7.5 B+ 3.33 4.7 C- 1.65 6.9 B- 2.65 3.1 F - 5.5 C 2.00 1.93 K Y Nợ 803 2020518158 Hoàng Thị Kiều Diễm 24-03-1996 K20PSU_DLK 6.3 C+ 2.33 6.4 C+ 2.33 8.3 A- 3.65 3.9 F - 6.1 C+ 2.33 2.13 K TB Nợ 804 2020227373 Thôi học Huỳnh Tuấn Dũng 29-03-1992 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ 805 2020714241 Thôi học Võ Thị Thùy Dương 10-09-1996 K20PSU_D K21DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ 806 2021713959 Nguyễn Anh Duy 17-11-1996 K20PSU_DLK 5.1 C- 1.65 5.5 C 2.00 7.1 B 3.00 - F - 5.4 C- 1.65 1.66 K Y Nợ 807 2021346987 Nguyễn Hoàng Duy 18-05-1996 K20PSU_DLK - F - - F - 4.0 D 1.00 7.4 B 3.00 - F - 0.80 K Y Nợ 808 2021715640 Trần Quang Duy 14-08-1996 K20PSU_DLK - F - 4.6 C- 1.65 4.9 C- 1.65 - F - - F - 0.66 K Y Nợ 809 2020716258 Phạm Thị Mỹ Duyên 08-03-1996 K20PSU_DLK 5.6 C 2.00 4.4 D 1.00 7.4 B 3.00 4.5 C- 1.65 - F - 1.53 K Y Nợ 810 2020713557 Thôi học Đỗ Hà Giang 21-04-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ 811 2020718168 Thôi học Nguyễn Hà Giang 26-12-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ 812 2021717310 Lê Trọng Hân 13-10-1996 K20PSU_D K21PSU_D 4.4 D 1.00 - F - 5.5 C 2.00 - F - - F - 0.60 K Y Nợ 813 2020714386 Trần Thị Thu Hằng 24-09-1996 K20PSU_DLK 5.9 C 2.00 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ 814 2020715044 Lê Thị Hồng Hạnh 13-07-1995 K20PSU_DLK 4.2 D 1.00 6.0 C+ 2.33 - F - 4.0 D 1.00 5.5 C 2.00 1.27 K Y Nợ DANH SCH SV KHA K20 N MÔN GDTC

DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

782 2020724205 Huỳnh Thị Kim Yến 21-09-1996 K20PSU_DLH 5.2 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

783 1921715818 Nguyễn Quang Việt 05/06/1995 K20PSU_DLH 3.0 F - - F - 6.6 B- 2.65 - F - - F - 0.53 K Y Nợ

784 1810224635 Nguyễn Lê Linh Tùng 20-03-1993 K20PSU_DLH - F - 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

785 2020723311 Nguyễn Thị Quỳnh An 27-02-1996 K20PSU_DLK 6.5 B- 2.65 5.7 C 2.00 9.5 A+ 4.00 5.8 C 2.00 3.3 F - 2.13 K TB Nợ

786 2020213843 Nguyễn Minh Anh 31-05-1996 K20PSU_DLK - F - 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

787 2020716844 Trần Thị Vân Anh 23-11-1996 K20PSU_DLK 4.8 C- 1.65 5.1 C- 1.65 4.0 D 1.00 6.0 C+ 2.33 7.4 B 3.00 1.93 K Y Nợ

788 2020714420 Thôi học Võ Hoài Bảo Anh 03-08-1996 K20PSU_DLK 7.0 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

789 2020713609 Võ Lê Thị Trâm Anh 30-09-1996 K20PSU_DLK 6.5 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

790 2021713893 Nguyễn Xuân Bắc 29-07-1996 K20PSU_DLK 4.3 D 1.00 4.2 D 1.00 4.9 C- 1.65 - F - - F - 0.73 K Y Nợ

791 2021348337 Nguyễn Văn Bảo 20-10-1995 K20PSU_DLK 5.7 C 2.00 5.9 C 2.00 5.3 C- 1.65 - F - 6.5 B- 2.65 1.66 K Y Nợ

792 2010716470 Thôi học Nguyễn Thị By 07-05-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

793 2021714239 Thôi học Lê Tất Ca 10-02-1992 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

794 2021715701 Thôi học Châu Ngọc Tịnh Chân 31-03-1996 K20PSU_DLK 7.8 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

795 2020716384 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 20-11-1996 K20PSU_DLK 8.9 A 4.00 6.5 B- 2.65 5.3 C- 1.65 - F - - F - 1.66 K Y Nợ

796 2021716091 Võ Thành Công 25-04-1996 K20PSU_DLK 6.2 C+ 2.33 7.3 B 3.00 4.8 C- 1.65 2.1 F - 5.1 C- 1.65 1.73 K Y Nợ

797 2020713935 Nguyễn Thị Cúc 18-09-1996 K20PSU_DLK 8.9 A 4.00 - F - 6.3 C+ 2.33 4.4 D 1.00 8.3 A- 3.65 2.20 K TB Nợ

798 2021123729 Lương Hoàng Cương 05-11-1996 K20PSU_DLK 8.4 A- 3.65 5.3 C- 1.65 5.6 C 2.00 - F - 5.9 C 2.00 1.86 K Y Nợ

799 2021720605 Bảo lưu Đinh Ngọc Cường 02-03-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

800 2020713051 Lê Viết Cường 21-06-1996 K20PSU_DLK 8.7 A 4.00 6.1 C+ 2.33 7.5 B+ 3.33 6.3 C+ 2.33 - F - 2.40 K TB Nợ

801 2021256720 Nguyễn Nhật Cường 20-04-1996 K20PSU_DLK 6.0 C+ 2.33 5.9 C 2.00 - F - 4.4 D 1.00 - F - 1.07 K Y Nợ

802 2021713458 Phạm Thành Dân 15-07-1996 K20PSU_DLK 7.5 B+ 3.33 4.7 C- 1.65 6.9 B- 2.65 3.1 F - 5.5 C 2.00 1.93 K Y Nợ

803 2020518158 Hoàng Thị Kiều Diễm 24-03-1996 K20PSU_DLK 6.3 C+ 2.33 6.4 C+ 2.33 8.3 A- 3.65 3.9 F - 6.1 C+ 2.33 2.13 K TB Nợ

804 2020227373 Thôi học Huỳnh Tuấn Dũng 29-03-1992 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

805 2020714241 Thôi học Võ Thị Thùy Dương 10-09-1996 K20PSU_DLKK21DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

806 2021713959 Nguyễn Anh Duy 17-11-1996 K20PSU_DLK 5.1 C- 1.65 5.5 C 2.00 7.1 B 3.00 - F - 5.4 C- 1.65 1.66 K Y Nợ

807 2021346987 Nguyễn Hoàng Duy 18-05-1996 K20PSU_DLK - F - - F - 4.0 D 1.00 7.4 B 3.00 - F - 0.80 K Y Nợ

808 2021715640 Trần Quang Duy 14-08-1996 K20PSU_DLK - F - 4.6 C- 1.65 4.9 C- 1.65 - F - - F - 0.66 K Y Nợ

809 2020716258 Phạm Thị Mỹ Duyên 08-03-1996 K20PSU_DLK 5.6 C 2.00 4.4 D 1.00 7.4 B 3.00 4.5 C- 1.65 - F - 1.53 K Y Nợ

810 2020713557 Thôi học Đỗ Hà Giang 21-04-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

811 2020718168 Thôi học Nguyễn Hà Giang 26-12-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

812 2021717310 Lê Trọng Hân 13-10-1996 K20PSU_DLKK21PSU_DLK 4.4 D 1.00 - F - 5.5 C 2.00 - F - - F - 0.60 K Y Nợ

813 2020714386 Trần Thị Thu Hằng 24-09-1996 K20PSU_DLK 5.9 C 2.00 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

814 2020715044 Lê Thị Hồng Hạnh 13-07-1995 K20PSU_DLK 4.2 D 1.00 6.0 C+ 2.33 - F - 4.0 D 1.00 5.5 C 2.00 1.27 K Y Nợ

DANH SACH SV KHOA K20 NƠ MÔN GDTC

Page 2: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

815 2020714254 Thôi học Trần Thị Ý Hậu 13-01-1996 K20PSU_DLK 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

816 2020345426 Nguyễn Ngọc Hiền 19-11-1996 K20PSU_DLK 6.0 C+ 2.33 5.5 C 2.00 4.2 D 1.00 5.3 C- 1.65 6.7 B- 2.65 1.93 K Y Nợ

817 2020714255 Nguyễn Dương Ngọc Hiếu 04-07-1996 K20PSU_DLK 6.1 C+ 2.33 4.3 D 1.00 6.5 B- 2.65 4.3 D 1.00 5.4 C- 1.65 1.73 K Y Nợ

818 2020714806 Thôi học Đoàn Thị Thu Hoài 21-09-1996 K20PSU_DLK 4.0 D 1.00 4.2 D 1.00 - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

819 2021123765 Thôi học Thái Hữu Hoàng 08-06-1993 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

820 2021713957 Ngô Minh Huân 05-12-1996 K20PSU_DLK 7.3 B 3.00 4.4 D 1.00 4.0 D 1.00 3.2 F - 6.5 B- 2.65 1.53 K Y Nợ

821 2021348271 Nguyễn Văn Huy 30-08-1995 K20PSU_DLK 8.0 A- 3.65 - F - - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

822 2020341017 Lý Gia Hy 14-09-1995 K20PSU_DLK 5.6 C 2.00 6.3 C+ 2.33 6.3 C+ 2.33 4.4 D 1.00 - F - 1.53 K Y Nợ

823 2021715737 Nguyễn Cửu Khải 14-11-1996 K20PSU_DLK 4.6 C- 1.65 3.2 F - 5.3 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 5.2 C- 1.65 1.46 K Y Nợ

824 2020243443 Nguyễn Như Bảo Khánh 02-02-1996 K20PSU_DLK 9.5 A+ 4.00 - F - 6.0 C+ 2.33 3.4 F - 4.7 C- 1.65 1.60 K Y Nợ

825 2020716364 Mạc Thị Mai Linh 01-01-1996 K20PSU_DLK 8.0 A- 3.65 7.5 B+ 3.33 5.2 C- 1.65 3.8 F - 7.4 B 3.00 2.33 K TB Nợ

826 2020345416 Trần Nhật Linh 08-11-1996 K20PSU_DLKK21PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

827 2020715682 Thôi học Trần Thị Mỹ Linh 07-01-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

828 1920716776 Hoàng Lê Ngọc Lộc 28/02/1995 K20PSU_DLK - F - 4.5 C- 1.65 7.4 B 3.00 - F - - F - 0.93 K Y Nợ

829 2021727292 Võ Đình Long 29-06-1996 K20PSU_DLK 4.0 D 1.00 5.4 C- 1.65 6.5 B- 2.65 - F - - F - 1.06 K Y Nợ

830 2021714756 Võ Lê Đức Long 11-07-1995 K20PSU_DLK 7.8 B+ 3.33 6.9 B- 2.65 4.1 D 1.00 - F - 7.5 B+ 3.33 2.06 K TB Nợ

831 2021713365 Nguyễn Trung Lương 28-10-1996 K20PSU_DLK 5.9 C 2.00 - F - 4.2 D 1.00 - F - - F - 0.60 K Y Nợ

832 2020348176 Lê Thị Ly 01-05-1996 K20PSU_DLK 7.8 B+ 3.33 - F - 6.3 C+ 2.33 5.8 C 2.00 7.3 B 3.00 2.13 K TB Nợ

833 2021358105 Thôi học Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 30-04-1995 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

834 2021714336 Trần Khải Minh 07-07-1996 K20PSU_DLK 4.8 C- 1.65 5.5 C 2.00 4.4 D 1.00 4.4 D 1.00 6.8 B- 2.65 1.66 K Y Nợ

835 2020713747 Lê Thảo My 18-07-1996 K20PSU_DLK 7.0 B 3.00 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.93 K Y Nợ

836 2020713610 Phan Lê Trà My 30-07-1996 K20PSU_DLKK21PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

837 2021714334 Hồ Quốc Nam 28-12-1996 K20PSU_DLKK21PDU_DLK5.4 C- 1.65 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.66 K Y Nợ

838 2021340593 Trần Võ Kông Nam 07-04-1993 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

839 2020345332 Trần Nguyễn Như Ngọc 15-03-1996 K20PSU_DLK 3.3 F - 6.8 B- 2.65 3.6 F - 3.7 F - - F - 0.53 K Y Nợ

840 2021716366 Lại Thị Hạnh Nguyên 04-09-1996 K20PSU_DLK 5.7 C 2.00 4.6 C- 1.65 6.7 B- 2.65 - F - 3.4 F - 1.26 K Y Nợ

841 2020324312 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 12-09-1996 K20PSU_DLK 5.7 C 2.00 3.2 F - 5.6 C 2.00 - F - - F - 0.80 K Y Nợ

842 2020714371 Ngô Trần Hồng Nhi 18-10-1996 K20PSU_DLKK21DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

843 1920715702 Thôi học Trần Thị Huỳnh Nhi 27/12/1993 K20PSU_DLK 5.6 C 2.00 5.0 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

844 2020718320 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19-05-1996 K20PSU_DLK 5.6 C 2.00 4.4 D 1.00 4.5 C- 1.65 3.8 F - 2.3 F - 0.93 K Y Nợ

845 2020710645 Hoàng Thị Quỳnh Nhung 09-01-1996 K20PSU_DLK 5.1 C- 1.65 4.1 D 1.00 7.2 B 3.00 - F - 7.3 B 3.00 1.73 K Y Nợ

846 2020256176 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06-12-1996 K20PSU_DLKK21DLK 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

847 2020714655 Nguyễn Thị Phương ThảoNhung 16-01-1996 K20PSU_DLK 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

848 2020713902 Thôi học Nguyễn Anh Hồng Ni 05-02-1996 K20PSU_DLK 3.7 F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

Page 3: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

849 2020710840 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 31-10-1996 K20PSU_DLK 4.8 C- 1.65 5.1 C- 1.65 5.7 C 2.00 - F - 3.4 F - 1.06 K Y Nợ

850 2021716067 Lê Hải Phong 23-06-1996 K20PSU_DLKK21PSU-DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

851 2021713857 Phạm Vũ Phong 22-05-1996 K20PSU_DLK 7.2 B 3.00 5.6 C 2.00 5.8 C 2.00 - F - - F - 1.40 K Y Nợ

852 2020725035 Nguyễn Thái Anh Phụng 21-05-1996 K20PSU_DLK 4.3 D 1.00 3.9 F - 7.3 B 3.00 5.3 C- 1.65 5.1 C- 1.65 1.46 K Y Nợ

853 2021224126 Thôi học Đoàn Ngọc Phương 24-03-1996 K20PSU_DLK 4.1 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

854 2021713413 Thôi học Hồ Nhật Phương 24-08-1996 K20PSU_DLKK22DLK 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

855 2020714987 Nguyễn Trần Đan Phương 04-10-1996 K20PSU_DLK 4.2 D 1.00 6.6 B- 2.65 3.6 F - - F - 7.4 B 3.00 1.33 K Y Nợ

856 2020213099 Thôi học Trần Nguyễn Như Phương 15-04-1995 K20PSU_DLK 3.7 F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

857 2020357022 Vũ Thị Cát Phượng 29-07-1995 K20PSU_DLK 6.2 C+ 2.33 5.4 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 3.3 F - 3.8 F - 1.26 K Y Nợ

858 1921715757 Thôi học Nguyễn Lưu Hồng Quân 02/01/1995 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

859 2020717930 Hồ Tôn Nữ Diễm Quyên 24-10-1996 K20PSU_DLK 5.5 C 2.00 6.4 C+ 2.33 3.6 F - - F - 4.6 C- 1.65 1.20 K Y Nợ

860 2020715634 Thôi học Phan Ngọc Quyên 04-10-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

861 2020716931 Thôi học Bùi Lê Như Quỳnh 21-10-1996 K20PSU_DLKK21PSU-DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

862 2020714435 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 23-04-1996 K20PSU_DLK 6.8 B- 2.65 4.2 D 1.00 5.9 C 2.00 - F - - F - 1.13 K Y Nợ

863 2020340934 Nguyễn Thị Thanh Tâm 01-12-1996 K20PSU_DLK 5.1 C- 1.65 5.2 C- 1.65 4.5 C- 1.65 5.2 C- 1.65 - F - 1.32 K Y Nợ

864 2020714846 Nguyễn Thị Ý Tây 22-05-1996 K20PSU_DLK 6.2 C+ 2.33 4.7 C- 1.65 4.6 C- 1.65 7.6 B+ 3.33 - F - 1.79 K Y Nợ

865 2020717957 Trần Thị Thắm 28-01-1996 K20PSU_DLKK21PSU-DLK 6.9 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

866 2021726030 Lê Tự Phước Thắng 10-12-1996 K20PSU_DLK 5.1 C- 1.65 1.1 F - 5.6 C 2.00 - F - 3.7 F - 0.73 K Y Nợ

867 2021340689 Nguyễn Văn Tấn Thắng 20-10-1994 K20PSU_DLKK21DLK 6.2 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

868 1921126483 Thôi học Đàm Tấn Thành 27/03/1995 K20PSU_DLK 5.1 C- 1.65 - F - 9.4 A 4.00 9.2 A 4.00 6.7 B- 2.65 2.46 K TB Nợ

869 2021713596 Đỗ Đạt Thành 20-06-1996 K20PSU_DLK 6.8 B- 2.65 5.0 C- 1.65 4.7 C- 1.65 5.7 C 2.00 - F - 1.59 K Y Nợ

870 2021728238 Thôi học Huỳnh Ngọc Thành 15-12-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

871 1920715930 Đặng Hoài Uyên Thảo 25-07-1995 K20PSU_DLK 9.3 A 4.00 9.0 A 4.00 - F - 8.5 A 4.00 8.6 A 4.00 3.20 K K Nợ

872 2020357023 Hồ Thị Thu Thảo 21-09-1996 K20PSU_DLKK21PSU-DLK - F - 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

873 2020358499 Lục Phan Thu Thảo 10-07-1996 K20PSU_DLK 6.5 B- 2.65 6.5 B- 2.65 5.0 C- 1.65 - F - 4.1 D 1.00 1.59 K Y Nợ

874 2020716395 Nguyễn Thị Thảo 01-04-1996 K20PSU_DLK 8.1 A- 3.65 5.7 C 2.00 5.4 C- 1.65 - F - 5.7 C 2.00 1.86 K Y Nợ

875 2020713822 Nguyễn Thị Phương Thảo 01-05-1996 K20PSU_DLK 7.8 B+ 3.33 - F - 6.3 C+ 2.33 2.5 F - 5.7 C 2.00 1.53 K Y Nợ

876 2021714980 Trần Đình Thông 12-01-1996 K20PSU_DLK 5.4 C- 1.65 4.7 C- 1.65 7.4 B 3.00 5.4 C- 1.65 4.0 D 1.00 1.79 K Y Nợ

877 2020715778 Nguyễn Thị Ngọc Thư 04-11-1996 K20PSU_DLK 5.7 C 2.00 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

878 2020715728 Thôi học Phan Thi Minh Thư 19-06-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

879 2020716270 Phan Thị Hoài Thương 09-10-1996 K20PSU_DLK 4.8 C- 1.65 5.9 C 2.00 6.8 B- 2.65 - F - 3.1 F - 1.26 K Y Nợ

880 2020326362 Nguyễn Thị Thanh Thúy 09-09-1996 K20PSU_DLK 6.3 C+ 2.33 5.5 C 2.00 7.9 B+ 3.33 4.6 C- 1.65 - F - 1.86 K Y Nợ

881 2020356127 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 04-04-1995 K20PSU_DLK 4.0 D 1.00 3.1 F - - F - - F - 3.2 F - 0.20 K Y Nợ

882 2020710766 Nguyễn Ngọc Đan Thy 01-01-1996 K20PSU_DLK 4.7 C- 1.65 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.66 K Y Nợ

Page 4: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

883 2020714251 Nguyễn Ngọc Cát Tiên 07-08-1996 K20PSU_DLK 6.5 B- 2.65 - F - 7.8 B+ 3.33 2.8 F - 5.4 C- 1.65 1.53 K Y Nợ

884 2020713713 Phạm Ngọc Quỳnh Tiên 17-10-1996 K20PSU_DLK 5.7 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

885 2021714393 Nguyễn Cao Tiến 23-12-1995 K20PSU_DLK 6.1 C+ 2.33 4.6 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

886 2021127266 Thôi học Trương Thành Tiến 07-05-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

887 2020716119 Thôi học Trần Thị Kim Tỏa 09-05-1996 K20PSU_DLK 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

888 2021713744 Phan Hoàng Thanh Toàn 31-10-1996 K20PSU_DLK 5.0 C- 1.65 7.1 B 3.00 3.2 F - 6.7 B- 2.65 5.8 C 2.00 1.86 K Y Nợ

889 2020716288 Nguyễn Ngọc Thảo Trâm 29-03-1996 K20PSU_DLK 5.4 C- 1.65 4.6 C- 1.65 4.4 D 1.00 5.1 C- 1.65 4.4 D 1.00 1.39 K Y Nợ

890 2020713839 Lê Thị Thùy Trang 15-12-1996 K20PSU_DLK 4.0 D 1.00 4.1 D 1.00 7.6 B+ 3.33 3.3 F - 5.6 C 2.00 1.47 K Y Nợ

891 2020713844 Nguyễn Hoàng Uyên Trang 26-12-1996 K20PSU_DLKK21PSU_DLK - F - 7.0 B 3.00 3.0 F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

892 2020714568 Nguyễn Minh Trang 28-12-1996 K20PSU_DLKK21DLL 6.1 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

893 2020713901 Thôi học Văn Thị Thùy Trang 02-04-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

894 2020713122 Lê Minh Trắng 30-01-1996 K20PSU_DLK 4.0 D 1.00 5.6 C 2.00 6.4 C+ 2.33 5.1 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 1.86 K Y Nợ

895 2020713261 Thôi học Đào Thị Thục Trinh 27-07-1996 K20PSU_DLK 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

896 2020713197 Thôi học Nguyễn Huỳnh Bảo Trinh 09-04-1996 K20PSU_DLK 6.0 C+ 2.33 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - 0.87 K Y Nợ

897 2020340632 Thôi học Phạm Huỳnh Phương Trinh 16-07-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

898 2021716867 Bùi Thái Trọng 04-08-1996 K20PSU_DLK 7.6 B+ 3.33 7.0 B 3.00 9.4 A 4.00 7.9 B+ 3.33 - F - 2.73 K K Nợ

899 2020718340 Trương Ai Thanh Trúc 09-08-1996 K20PSU_DLK 5.7 C 2.00 4.3 D 1.00 5.2 C- 1.65 - F - 6.5 B- 2.65 1.46 K Y Nợ

900 2020348497 Lê Trần Ngọc Tú 28-08-1996 K20PSU_DLK 7.6 B+ 3.33 5.4 C- 1.65 8.0 A- 3.65 - F - 5.0 C- 1.65 2.06 K TB Nợ

901 2021348153 Huỳnh Anh Tuấn 24-02-1996 K20PSU_DLK 8.3 A- 3.65 6.8 B- 2.65 8.0 A- 3.65 - F - 4.4 D 1.00 2.19 K TB Nợ

902 2021714918 Thôi học Huỳnh Mạnh Tùng 11-03-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

903 2021714356 Phan Gia Tùng 29-03-1996 K20PSU_DLK 4.2 D 1.00 3.6 F - 4.7 C- 1.65 - F - 7.7 B+ 3.33 1.20 K Y Nợ

904 2020357814 Thôi học Huỳnh Thị Phương Uyên 15-01-1996 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

905 2020713920 Thôi học Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 09-10-1996 K20PSU_DLKK21PSU-DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

906 2020714283 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 02-08-1996 K20PSU_DLK 8.0 A- 3.65 6.3 C+ 2.33 7.6 B+ 3.33 4.4 D 1.00 - F - 2.06 K TB Nợ

907 2020715631 Lê Trần Thúy Vi 03-07-1996 K20PSU_DLK 5.2 C- 1.65 4.0 D 1.00 5.7 C 2.00 4.0 D 1.00 - F - 1.13 K Y Nợ

908 171576663 Hà Chí Vinh 23-07-1993 K20PSU_DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

909 2021713484 Lê Trần Bá Vinh 15-02-1996 K20PSU_DLKK21PSU_QTH9.1 A 4.00 - F - - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

910 2020718362 Nguyễn Quỳnh Vy 29-10-1996 K20PSU_DLK 5.2 C- 1.65 5.9 C 2.00 8.6 A 4.00 3.1 F - 5.1 C- 1.65 1.86 K Y Nợ

911 2020716391 Trần Thị Ngọc Vy 10-11-1996 K20PSU_DLK 6.8 B- 2.65 5.2 C- 1.65 5.6 C 2.00 - F - - F - 1.26 K Y Nợ

912 2020714366 Trần Thúy Vy 19-08-1996 K20PSU_DLK 7.0 B 3.00 6.8 B- 2.65 5.2 C- 1.65 6.6 B- 2.65 - F - 1.99 K Y Nợ

913 1921715744 Nguyễn Thanh Phong 24/12/1994 K20PSU_DLK 5.5 C 2.00 5.1 C- 1.65 - F - 5.0 C- 1.65 - F - 1.06 K Y Nợ

914 1921716748 Trần Lê Triệu Vĩ 18/01/1994 K20PSU_DLK 6.9 B- 2.65 6.5 B- 2.65 6.2 C+ 2.33 - F - - F - 1.53 K Y Nợ

915 1920715730 R Cơm Han 16/01/1995 K20PSU_DLK 5.5 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

916 1921216584 Phan Anh Huy 01/12/1994 K20PSU_DLK 10.0 A+ 4.00 7.4 B 3.00 5.4 C- 1.65 2.4 F - - F - 1.73 K Y Nợ

Page 5: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

917 1921719825 Trần Đoàn Công Thành 13/02/1995 K20PSU_DLK 6.5 B- 2.65 7.0 B 3.00 - F - 4.0 D 1.00 6.3 C+ 2.33 1.80 K Y Nợ

918 2020254277 Phạm Thị Thùy Dung 21-04-1996 K20PSU_KKT 6.1 C+ 2.33 4.0 D 1.00 7.1 B 3.00 3.8 F - 6.9 B- 2.65 1.80 K Y Nợ

919 2020253818 Mai Thị Trà Giang 15-11-1996 K20PSU_KKT 4.8 C- 1.65 4.7 C- 1.65 5.4 C- 1.65 - F - 5.4 C- 1.65 1.32 K Y Nợ

920 2021347230 Cao Bảo Nguyên Hà 25-11-1996 K20PSU_KKT 5.1 C- 1.65 5.0 C- 1.65 7.1 B 3.00 3.8 F - 6.1 C+ 2.33 1.73 K Y Nợ

921 2020254711 Cao Đỗ Hà 16-06-1996 K20PSU_KKT 8.2 A- 3.65 8.5 A 4.00 - F - 4.5 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 2.33 K TB Nợ

922 1920524738 Trần Diệu Hiền 19/06/1995 K20PSU_KKT 5.6 C 2.00 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

923 2020350502 Trần Thị Thanh Hoài 01-12-1993 K20PSU_KKT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

924 2021257105 Nguyễn Tuấn Huy 20-04-1996 K20PSU_KKTK21KKT 6.7 B- 2.65 4.1 D 1.00 3.2 F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

925 2020258137 Thôi học Nguyễn Thị Kim Ngân 04-04-1996 K20PSU_KKT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

926 2020254105 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 04-05-1996 K20PSU_KKT 4.9 C- 1.65 - F - 5.8 C 2.00 - F - - F - 0.73 K Y Nợ

927 2021340532 Thôi học Nguyễn Quang Nhật 24-10-1995 K20PSU_KKTK21PSU-KKT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

928 2020255073 Phan Thị Anh Nhi 29-10-1996 K20PSU_KKT 4.3 D 1.00 5.3 C- 1.65 8.2 A- 3.65 - F - 5.4 C- 1.65 1.59 K Y Nợ

929 2021254360 Phan Đình Phú 27-05-1996 K20PSU_KKT 8.0 A- 3.65 7.1 B 3.00 6.5 B- 2.65 - F - 5.8 C 2.00 2.26 K TB Nợ

930 2020257618 Phạm Như Quỳnh 27-10-1995 K20PSU_KKT 6.9 B- 2.65 4.3 D 1.00 6.0 C+ 2.33 4.0 D 1.00 - F - 1.40 K Y Nợ

931 2020256243 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01-01-1996 K20PSU_KKT 7.3 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

932 2020264028 Phan Thị Thùy Trang 01-01-1996 K20PSU_KKT 6.4 C+ 2.33 5.1 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

933 2020253880 Thôi học Lê Nguyễn Thanh Tuyền 24-06-1996 K20PSU_KKT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

934 1920255521 Thôi học Mai Thị Thiên Tâm 28/01/1995 K20PSU_KKT 6.5 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

935 2020246090 Bảo lưu Phan Thị Hồng Ân 28-05-1996 K20PSU_QNHK21PSU-QNH- F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

936 2021235878 Thôi học Đoàn Quốc Bảo 07-01-1996 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

937 2020244502 Trần Thu Hà 18-02-1996 K20PSU_QNH 6.0 C+ 2.33 6.1 C+ 2.33 6.4 C+ 2.33 3.2 F - 5.7 C 2.00 1.80 K Y Nợ

938 2021248257 Nguyễn Phan Trí Hiếu 18-12-1996 K20PSU_QNH 6.8 B- 2.65 5.0 C- 1.65 6.8 B- 2.65 6.2 C+ 2.33 - F - 1.86 K Y Nợ

939 2021244510 Thôi học Huỳnh Tấn Hưng 25-02-1996 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

940 2021213942 Nguyễn Ngọc Khánh 28-04-1996 K20PSU_QNH 5.1 C- 1.65 4.3 D 1.00 - F - 5.4 C- 1.65 - F - 0.86 K Y Nợ

941 2021246365 Lê Vĩnh Khôi 03-10-1996 K20PSU_QNH 5.4 C- 1.65 4.7 C- 1.65 4.0 D 1.00 5.0 C- 1.65 4.8 C- 1.65 1.52 K Y Nợ

942 2020245000 Nguyễn Phan Diễn Ly 28-08-1996 K20PSU_QNH 4.4 D 1.00 3.8 F - 5.3 C- 1.65 - F - - F - 0.53 K Y Nợ

943 171576600 Thôi học Trần Ngọc Nam Mai 10-08-1993 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

944 2020244076 Lê Na 22-10-1996 K20PSU_QNH 3.5 F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

945 2020244415 Hoàng Thị Dục Nghi 21-06-1996 K20PSU_QNH 5.3 C- 1.65 5.3 C- 1.65 7.0 B 3.00 2.6 F - 6.0 C+ 2.33 1.73 K Y Nợ

946 2020244949 Thôi học Lê Thị Yến Nhi 25-07-1996 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

947 171576618 Nguyễn Thị Tố Nhi 10-04-1992 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

948 2020232932 Nguyễn Thị Thành Tâm 08-07-1996 K20PSU_QNH 5.4 C- 1.65 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.66 K Y Nợ

949 171576644 Bùi Thị Anh Thư 01-06-1993 K20PSU_QNH 7.6 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 1.67 K Y Nợ

950 2020244346 Phạm Mỹ Trí 20-05-1996 K20PSU_QNH 5.7 C 2.00 6.7 B- 2.65 - F - 3.8 F - 5.6 C 2.00 1.33 K Y Nợ

Page 6: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

951 1921246655 Thôi học Lê Nguyễn Thành Trung 15/02/1995 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

952 171326789 Lê Thị Tường Vi 07-08-1993 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

953 171576664 Thôi học Sử Phương Vĩnh 25-01-1993 K20PSU_QNH 5.5 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 1.00 K Y Nợ

954 1921616514 Thôi học Võ Đức Anh Tuấn 18/12/1995 K20PSU_QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

955 1921246667 Vũ Trọng Quý 29/07/1993 K20PSU_QNH 6.6 B- 2.65 - F - 7.3 B 3.00 7.6 B+ 3.33 - F - 1.80 K Y Nợ

956 1921245380 Lê Văn Thành 06/02/1994 K20PSU_QNH 6.7 B- 2.65 7.1 B 3.00 5.7 C 2.00 6.8 B- 2.65 - F - 2.06 K TB Nợ

957 2021217336 Nguyễn Trường An 01-12-1995 K20PSU_QTH 8.4 A- 3.65 7.2 B 3.00 5.2 C- 1.65 - F - 7.2 B 3.00 2.26 K TB Nợ

958 2020716879 Thôi học Nguyễn Thị Thùy Anh 12-09-1995 K20PSU_QTH 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

959 2020213815 Võ Thị Ngọc Ánh 25-06-1996 K20PSU_QTH 5.7 C 2.00 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

960 2021218062 Thái Phúc Bảo 02-10-1996 K20PSU_QTH 5.3 C- 1.65 4.8 C- 1.65 4.1 D 1.00 - F - - F - 0.86 K Y Nợ

961 2021350911 Thôi học Trương Tiến Đạt 18-05-1995 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

962 2021214792 Trương Phước Đức 27-04-1996 K20PSU_QTHK21QTH 4.2 D 1.00 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

963 2021216249 Nguyễn Hữu Duy 04-09-1996 K20PSU_QTH 4.3 D 1.00 4.2 D 1.00 7.1 B 3.00 3.1 F - 4.7 C- 1.65 1.33 K Y Nợ

964 2020216675 Thôi học Nguyễn Hữu Mỹ Duyên 21-12-1996 K20PSU_QTH 5.7 C 2.00 7.7 B+ 3.33 - F - - F - - F - 1.07 K Y Nợ

965 2021213886 Trần Duy Hải 10-09-1996 K20PSU_QTH 6.4 C+ 2.33 3.1 F - 6.4 C+ 2.33 5.0 C- 1.65 5.8 C 2.00 1.66 K Y Nợ

966 2020213379 Thôi học Trần Gia Hân 15-10-1996 K20PSU_QTH 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

967 2020213388 Hà Thị Thu Hiền 07-01-1996 K20PSU_QTHK21PSU-QTH- F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

968 2021350947 Thôi học Vũ Trung Hiếu 18-09-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

969 2021217867 Trần Huy Hoàng 28-09-1996 K20PSU_QTH 7.7 B+ 3.33 - F - 4.2 D 1.00 - F - - F - 0.87 K Y Nợ

970 2020210989 Nguyễn Thị Thanh Hương 02-02-1996 K20PSU_QTH 3.7 F - 6.1 C+ 2.33 8.3 A- 3.65 6.6 B- 2.65 7.4 B 3.00 2.33 K TB Nợ

971 1920728522 Thôi học Lâm Hoàng Huy 11/09/1995 K20PSU_QTH 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

972 2020217157 Nguyễn Thị Minh Huyền 05-11-1996 K20PSU_QTH - F - 6.0 C+ 2.33 8.2 A- 3.65 5.8 C 2.00 4.6 C- 1.65 1.93 K Y Nợ

973 2020212767 Đào Duy Kha 23-10-1996 K20PSU_QTH 3.7 F - 5.9 C 2.00 5.4 C- 1.65 4.9 C- 1.65 5.1 C- 1.65 1.39 K Y Nợ

974 2021217782 Thôi học Bùi Tư Khoa 04-05-1996 K20PSU_QTH 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

975 2020217897 Hoàng Thị Mỹ Linh 04-03-1996 K20PSU_QTHK22DLK 6.0 C+ 2.33 7.3 B 3.00 4.2 D 1.00 - F - - F - 1.27 K Y Nợ

976 2020355495 Thôi học Nguyễn Đoàn Thảo Linh 12-09-1995 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

977 2021227111 Nguyễn Trúc Linh 27-02-1996 K20PSU_QTH 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

978 2021358045 Phan Văn Hoàng Long 15-08-1996 K20PSU_QTHK21QTH 3.5 F - 4.7 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

979 2021213312 Nguyễn Bá Luân 16-12-1996 K20PSU_QTHK21QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

980 2020254880 Thôi học Nguyễn Thị Hoàng Mai 02-03-1996 K20PSU_QTH 6.9 B- 2.65 4.2 D 1.00 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

981 2021213660 Hoàng Triệu Mẫn 03-01-1995 K20PSU_QTH 5.3 C- 1.65 4.9 C- 1.65 6.7 B- 2.65 - F - - F - 1.19 K Y Nợ

982 2021215699 Nguyễn Hữu Nam 06-11-1996 K20PSU_QTH - F - 3.8 F - 5.4 C- 1.65 5.5 C 2.00 7.4 B 3.00 1.33 K Y Nợ

983 2020214096 Thôi học Ngô Thị Minh Ngọc 16-06-1996 K20PSU_QTH 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

984 1920216586 Nguyễn Thanh Ngọc 30/09/1995 K20PSU_QTH 6.5 B- 2.65 4.8 C- 1.65 - F - 5.4 C- 1.65 - F - 1.19 K Y Nợ

Page 7: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

985 2020216627 Võ Thị Như Nguyện 19-08-1994 K20PSU_QTH 6.4 C+ 2.33 6.9 B- 2.65 5.4 C- 1.65 - F - - F - 1.33 K Y Nợ

986 2021213739 Nguyễn Phi Nhân 31-07-1996 K20PSU_QTH 6.8 B- 2.65 3.8 F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

987 2021217285 Trần Quốc Khánh Nhân 24-08-1996 K20PSU_QTH 3.2 F - 7.8 B+ 3.33 5.2 C- 1.65 3.9 F - - F - 1.00 K Y Nợ

988 2021213738 Trịnh Quang Nhân 10-03-1994 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

989 2020217223 Văn Thị Nhi 01-02-1996 K20PSU_QTH 7.6 B+ 3.33 5.7 C 2.00 7.3 B 3.00 5.5 C 2.00 - F - 2.07 K TB Nợ

990 2020213454 Thôi học Nguyễn Thị Hoàng Ny 10-02-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

991 2020247977 Bảo lưu Phan Thị Oanh 30-04-1995 K20PSU_QTHK21PSU-QTH- F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

992 2021217446 Thôi học Dương Công Phúc 14-11-1996 K20PSU_QTH 6.6 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

993 1921216577 Hoàng Nhật Quang 30/03/1995 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

994 2020248181 Phạm Diễm Quỳnh 22-12-1996 K20PSU_QTH 6.4 C+ 2.33 5.9 C 2.00 5.8 C 2.00 2.5 F - 6.4 C+ 2.33 1.73 K Y Nợ

995 2021217399 Trần Ngọc Sơn 09-10-1996 K20PSU_QTH 6.6 B- 2.65 6.1 C+ 2.33 7.8 B+ 3.33 8.5 A 4.00 - F - 2.46 K TB Nợ

996 2021340944 Thôi học Đinh Trí Thành 26-04-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

997 2021214418 Nguyễn Tiến Thành 05-06-1996 K20PSU_QTH 4.8 C- 1.65 4.2 D 1.00 - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

998 2020218371 Thôi học Phan Phương Thảo 01-07-1996 K20PSU_QTH 5.7 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

999 2020217679 Thôi học Lê Nguyễn Thiên Thư 05-12-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1000 2020214823 Lê Cẩm Tiên 27-11-1996 K20PSU_QTH 7.1 B 3.00 5.3 C- 1.65 - F - 5.8 C 2.00 6.5 B- 2.65 1.86 K Y Nợ

1001 2020213754 Nguyễn Thị Hương Trà 04-10-1995 K20PSU_QTH 8.1 A- 3.65 6.4 C+ 2.33 - F - 6.9 B- 2.65 8.1 A- 3.65 2.46 K TB Nợ

1002 2020218454 Thôi học Hồ Đàm Thanh Trang 03-03-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1003 2020217444 Trần Thị Thùy Trang 02-03-1996 K20PSU_QTH 7.3 B 3.00 6.9 B- 2.65 5.3 C- 1.65 - F - 6.8 B- 2.65 1.99 K Y Nợ

1004 2021714990 Thôi học Nguyên Lê Nhật Trình 01-01-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1005 2021355517 Thôi học Võ Đăng Trung 29-09-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1006 2021213420 Thôi học Trần Quốc Tư 26-02-1995 K20PSU_QTH - F - 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1007 1920216581 Thôi học Nguyễn Thảo Uyên 20/02/1995 K20PSU_QTHK21PSU-QTH- F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1008 2020213583 Nguyễn Thị Tố Uyên 06-10-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - 6.3 C+ 2.33 0.47 K Y Nợ

1009 2020218305 Thôi học Trần Lê Thanh Vân 10-04-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1010 2020215772 Thôi học Lê Đức Việt 11-04-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1011 2021217516 Thôi học Nguyễn Anh Vũ 07-11-1996 K20PSU_QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1012 2020210627 Trần Thị Khánh Vy 08-11-1996 K20PSU_QTH - F - 6.7 B- 2.65 - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1013 2020217196 Trịnh Khánh Vy 12-09-1996 K20PSU_QTH 9.5 A+ 4.00 6.7 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.33 K Y Nợ

1014 1920729915 Thôi học Võ Thị Thúy Ngân 02/01/1995 K20PSU_QTH 4.6 C- 1.65 5.5 C 2.00 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1015 2021235061 Phan Thanh Duy 16-07-1995 K20QNH K21QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1016 2021244170 Nguyễn Lê Duy Hoà 29-05-1996 K20QNH K21NAB 7.3 B 3.00 5.3 C- 1.65 5.8 C 2.00 - F - - F - 1.33 K Y Nợ

1017 2020244144 Nguyễn Đăng Khoa 07-04-1996 K20QNH 5.8 C 2.00 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1018 2020240943 Nguyễn Thị Hoàng Ly 07-05-1996 K20QNH K21QNH 5.5 C 2.00 5.8 C 2.00 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

Page 8: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1019 2020246081 Đặng Hà Ý Nhi 26-12-1995 K20QNH K21QNH 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1020 2020622960 Nguyễn Ngọc Tâm 17-07-1996 K20QNH K21QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1021 1921245374 Thôi học Nguyễn Văn Thu 11/02/1993 K20QNH 7.8 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1022 1810223781 Huỳnh Thị Diễm Thúy 25-03-1994 K20QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1023 2021246555 Trần Dương Tiến 15-06-1996 K20QNH 7.7 B+ 3.33 8.0 A- 3.65 6.2 C+ 2.33 3.6 F - 4.9 C- 1.65 2.19 K TB Nợ

1024 1821244302 Trầm Duy Tuấn 10-11-1994 K20QNH 9.2 A 4.00 7.5 B+ 3.33 - F - - F - - F - 1.47 K Y Nợ

1025 1921235306 Thôi học Bùi Thiên Vũ 25/04/1993 K20QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1026 2020232877 Lưu Thị Xuân Vy 20-01-1993 K20QNH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1027 2020348471 Thôi học Nguyễn Võ Thùy Vy 01-12-1996 K20QNH K21KDN - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1028 1921246672 Thôi học Đặng Ngọc Thường 07/07/1995 K20QNH 5.6 C 2.00 6.6 B- 2.65 - F - - F - - F - 0.93 K Y Nợ

1029 172528514 Thôi học Phạm Văn Dũng 13/10/1993 K20QNH 7.5 B+ 3.33 5.2 C- 1.65 4.1 D 1.00 - F - 4.5 C- 1.65 1.53 K Y Nợ

1030 172528654 Phan Cao Thuỷ 02/09/1993 K20QNH 7.0 B 3.00 5.0 C- 1.65 4.8 C- 1.65 - F - - F - 1.26 K Y Nợ

1031 1821245348 Trần Duy Hưởng 24-03-1994 K20QNH 7.1 B 3.00 9.1 A 4.00 5.6 C 2.00 8.2 A- 3.65 - F - 2.53 K TB Nợ

1032 2020233073 Thôi học Huỳnh Tấn An 12-03-1989 K20QTC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1033 2021237129 Trần Minh Cường 06-09-1996 K20QTC 7.2 B 3.00 6.2 C+ 2.33 7.2 B 3.00 4.5 C- 1.65 - F - 2.00 K TB Nợ

1034 2020317472 Phan Thị Mỹ Diên 01-10-1996 K20QTC 6.0 C+ 2.33 5.2 C- 1.65 7.5 B+ 3.33 5.2 C- 1.65 - F - 1.79 K Y Nợ

1035 2021233958 Thôi học Nguyễn Trường Dũng 20-12-1996 K20QTC 4.6 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1036 2020236403 Lê Phương Mỹ Hạnh 25-07-1995 K20QTC 6.8 B- 2.65 - F - 4.6 C- 1.65 8.1 A- 3.65 7.8 B+ 3.33 2.26 K TB Nợ

1037 171575546 Võ Thị Minh Khuê 17-10-1992 K20QTC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1038 2021213715 Trương Quang Lộc 24-06-1996 K20QTC 6.3 C+ 2.33 5.5 C 2.00 4.6 C- 1.65 - F - 3.9 F - 1.20 K Y Nợ

1039 2021237496 Thôi học Nguyễn Phước Minh 05-05-1996 K20QTC 6.2 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1040 2020236901 Ngô Nguyễn Trà My 29-03-1996 K20QTC 7.3 B 3.00 6.7 B- 2.65 6.2 C+ 2.33 7.4 B 3.00 - F - 2.20 K TB Nợ

1041 2020235833 Đỗ Quỳnh Nga 22-10-1996 K20QTC 5.8 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1042 2020234278 Hoàng Kim Ngân 23-04-1996 K20QTC - F - 4.3 D 1.00 8.7 A 4.00 6.5 B- 2.65 5.9 C 2.00 1.93 K Y Nợ

1043 2020234091 Thôi học Nguyễn Thị Kiều Oanh 27-04-1996 K20QTC 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1044 2020233996 Thôi học Nguyễn Thị Linh Phương 16-06-1996 K20QTC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1045 2020253620 Nguyêễn Cao Thục Trinh 22-05-1996 K20QTC 7.5 B+ 3.33 7.1 B 3.00 8.6 A 4.00 4.3 D 1.00 - F - 2.27 K TB Nợ

1046 2020234504 Nguyễn Trần Khánh Trinh 26-03-1995 K20QTC 5.0 C- 1.65 7.5 B+ 3.33 8.1 A- 3.65 3.3 F - 7.8 B+ 3.33 2.39 K TB Nợ

1047 171575727 Phạm Minh Trung 25-08-1993 K20QTC 5.3 C- 1.65 8.9 A 4.00 5.8 C 2.00 3.5 F - 4.6 C- 1.65 1.86 K Y Nợ

1048 2021237089 Thôi học Phan Vương Tường 13-05-1996 K20QTC 6.4 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1049 2020236681 Thôi học Hứa Nhuận Tuyên 19-10-1996 K20QTC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1050 2020233113 Thôi học Mai Lê Thúy Vy 22-05-1996 K20QTC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1051 2020236695 Trần Thảo Tường Vy 10-10-1996 K20QTC 4.7 C- 1.65 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1052 2020216630 Thôi học Đỗ Thị Minh Anh 28-02-1996 K20QTH 6.6 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

Page 9: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1053 2021217262 Thôi học Đỗ Văn Tuấn Anh 26-09-1996 K20QTH 9.5 A+ 4.00 - F - - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1054 2021216086 Trần Huỳnh Anh 19-09-1988 K20QTH 7.0 B 3.00 5.1 C- 1.65 4.0 D 1.00 6.7 B- 2.65 - F - 1.66 K Y Nợ

1055 2020213189 Tống Thị Ngọc Ánh 09-02-1996 K20QTH 5.7 C 2.00 8.2 A- 3.65 7.3 B 3.00 - F - - F - 1.73 K Y Nợ

1056 2021213438 Trần Văn Ánh 27-02-1995 K20QTH 7.8 B+ 3.33 - F - 4.7 C- 1.65 6.4 C+ 2.33 6.6 B- 2.65 1.99 K Y Nợ

1057 2021213783 Thôi học Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 28-10-1996 K20QTH 7.9 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1058 2021214627 Thôi học Võ Quang Bình 10-01-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1059 2021618393 Nguyễn Văn Bội 20-02-1996 K20QTH 6.7 B- 2.65 5.9 C 2.00 - F - 5.6 C 2.00 5.5 C 2.00 1.73 K Y Nợ

1060 2020713347 Thôi học Lương Thục Chinh 28-03-1995 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1061 2021216027 Võ Thanh Chung 29-10-1996 K20QTH 7.5 B+ 3.33 6.3 C+ 2.33 4.1 D 1.00 - F - - F - 1.33 K Y Nợ

1062 2021213601 Thôi học Cao Tấn Cường 05-05-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1063 2021214879 Đoàn Phước Cường 22-03-1996 K20QTH 8.7 A 4.00 6.1 C+ 2.33 4.8 C- 1.65 2.4 F - 6.4 C+ 2.33 2.06 K TB Nợ

1064 2021167402 Mai Đỗ Chí Cường 05-09-1996 K20QTH 8.7 A 4.00 8.0 A- 3.65 - F - - F - - F - 1.53 K Y Nợ

1065 2021210548 Thôi học Bùi Thành Đạt 19-05-1995 K20QTH 5.8 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1066 2021214398 Hồ Trần Quang Định 22-04-1996 K20QTH 4.2 D 1.00 4.7 C- 1.65 4.4 D 1.00 2.9 F - - F - 0.73 K Y Nợ

1067 1921225251 Thôi học Lê Trung Đoàn 03/07/1995 K20QTH 9.0 A 4.00 6.7 B- 2.65 6.6 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 - F - 2.33 K TB Nợ

1068 1921215111 Lê Mạnh Đức 05/10/1995 K20QTH 4.8 C- 1.65 3.3 F - 4.2 D 1.00 - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1069 2021214454 Lê Văn Đức 04-08-1996 K20QTH 8.4 A- 3.65 6.4 C+ 2.33 6.6 B- 2.65 2.8 F - 6.6 B- 2.65 2.26 K TB Nợ

1070 2021210823 Thôi học Doãn Chí Duy 12-04-1996 K20QTH 7.8 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1071 2021217130 Nguyễn Hoàng Duy 25-04-1996 K20QTH 5.9 C 2.00 4.0 D 1.00 4.7 C- 1.65 - F - - F - 0.93 K Y Nợ

1072 2020214411 Thôi học Lý Ngân Hà 27-06-1996 K20QTH 7.6 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1073 2021218494 Thôi học Nguyễn Xuân Hải 26-10-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1074 2021215105 Thôi học Trần Văn Hạnh 10-05-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1075 2021216780 Trần Đức Hảo 08-02-1996 K20QTH 6.1 C+ 2.33 4.4 D 1.00 5.2 C- 1.65 4.4 D 1.00 - F - 1.20 K Y Nợ

1076 2020216564 Phạm Thị Thanh Hậu 29-06-1996 K20QTH 7.6 B+ 3.33 5.4 C- 1.65 5.6 C 2.00 4.1 D 1.00 5.4 C- 1.65 1.93 K Y Nợ

1077 2020214922 Trần Thị Hiền 18-12-1995 K20QTH 7.6 B+ 3.33 5.9 C 2.00 5.5 C 2.00 3.9 F - 6.0 C+ 2.33 1.93 K Y Nợ

1078 2020213368 Trần Thị Thanh Hiền 15-10-1995 K20QTH - F - 4.3 D 1.00 5.1 C- 1.65 4.1 D 1.00 - F - 0.73 K Y Nợ

1079 2020213121 Nguyễn Trung Hiếu 25-08-1996 K20QTH 7.9 B+ 3.33 6.9 B- 2.65 4.5 C- 1.65 3.1 F - 6.7 B- 2.65 2.06 K TB Nợ

1080 1921215107 Thôi học Hồ Tấn Vĩnh Hòa 23/02/1995 K20QTH 7.5 B+ 3.33 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - 1.07 K Y Nợ

1081 2021213544 Nguyễn Đức Hoàng 06-05-1995 K20QTH 8.8 A 4.00 4.6 C- 1.65 5.4 C- 1.65 5.6 C 2.00 - F - 1.86 K Y Nợ

1082 2021214390 Ngô Tấn Huân 31-10-1996 K20QTH K21QTH 4.3 D 1.00 - F - 6.1 C+ 2.33 - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1083 2021215608 Trần Kim Hùng 01-03-1995 K20QTH 7.6 B+ 3.33 7.3 B 3.00 - F - 5.6 C 2.00 - F - 1.67 K Y Nợ

1084 2021216079 Trần Đình Hưng 09-05-1996 K20QTH 9.4 A 4.00 6.6 B- 2.65 6.7 B- 2.65 2.8 F - 4.4 D 1.00 2.06 K TB Nợ

1085 2020214130 Lê Thị Minh Hương 09-01-1996 K20QTH 5.9 C 2.00 2.7 F - 9.2 A 4.00 6.6 B- 2.65 7.9 B+ 3.33 2.40 K TB Nợ

1086 2020212747 Thôi học Đinh Ngọc Huy 02-08-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

Page 10: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1087 2021217927 Dương Phú Huy 17-04-1995 K20QTH 8.4 A- 3.65 8.2 A- 3.65 7.7 B+ 3.33 - F - - F - 2.13 K TB Nợ

1088 2021214238 Thôi học Lương Văn Huy 24-09-1996 K20QTH 8.0 A- 3.65 - F - - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1089 2021215666 Thôi học Văn Nhật Huy 04-03-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1090 2020214548 Đặng Vũ Như Huyền 08-01-1996 K20QTH 5.9 C 2.00 - F - 8.4 A- 3.65 4.8 C- 1.65 - F - 1.46 K Y Nợ

1091 2021213982 Nguyễn Văn Khánh 20-05-1995 K20QTH 5.1 C- 1.65 4.3 D 1.00 4.8 C- 1.65 3.7 F - 6.5 B- 2.65 1.39 K Y Nợ

1092 2021210717 Nguyễn Thanh Khoa 10-10-1996 K20QTH 6.6 B- 2.65 4.6 C- 1.65 4.7 C- 1.65 - F - - F - 1.19 K Y Nợ

1093 2021213679 Đặng Trung Kiên 12-11-1996 K20QTH 7.6 B+ 3.33 9.0 A 4.00 6.6 B- 2.65 - F - - F - 2.00 K TB Nợ

1094 2021218356 Thôi học Đinh Gia Kiên 12-11-1995 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1095 2020214225 Hồ Gia Kỳ 15-01-1995 K20QTH 7.9 B+ 3.33 3.7 F - 6.4 C+ 2.33 2.6 F - 4.6 C- 1.65 1.46 K Y Nợ

1096 2021214244 Châu Quang Hoàng Lâm 19-09-1996 K20QTH 5.4 C- 1.65 3.7 F - 4.5 C- 1.65 3.6 F - 2.7 F - 0.66 K Y Nợ

1097 2021217132 Đoàn Thị Thảo Lan 20-08-1996 K20QTH 8.9 A 4.00 8.0 A- 3.65 4.5 C- 1.65 - F - 8.1 A- 3.65 2.59 K TB Nợ

1098 2020214517 Nguyễn Hoàng Lan 10-02-1996 K20QTH 7.8 B+ 3.33 7.6 B+ 3.33 7.8 B+ 3.33 6.1 C+ 2.33 - F - 2.46 K TB Nợ

1099 2021216783 Nguyễn Văn Lên 18-08-1996 K20QTH K21QTH 5.5 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1100 2020213964 Nguyễn Lâm Thùy Linh 10-11-1996 K20QTH 5.8 C 2.00 4.9 C- 1.65 - F - 4.7 C- 1.65 4.8 C- 1.65 1.39 K Y Nợ

1101 2021716028 Bảo lưu Đỗ Phú Lộc 14-04-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1102 2021216884 Thôi học Nguyễn Ngọc Lộc 29-09-1996 K20QTH K21QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1103 2021634609 Nguyễn Văn Hiền Lương 26-03-1996 K20QTH 8.2 A- 3.65 8.5 A 4.00 8.4 A- 3.65 - F - - F - 2.26 K TB Nợ

1104 2020217096 Châu Thị Hòa Mỹ 17-04-1995 K20QTH - F - 6.6 B- 2.65 - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1105 2021217187 Đặng Hữu Nhật Nam 23-10-1992 K20QTH 8.5 A 4.00 5.5 C 2.00 6.8 B- 2.65 - F - - F - 1.73 K Y Nợ

1106 2020213714 Nguyễn Hồ Thiên Nga 25-05-1996 K20QTH 4.6 C- 1.65 - F - 7.3 B 3.00 4.1 D 1.00 4.8 C- 1.65 1.46 K Y Nợ

1107 2021711003 Thôi học Võ Dương Thúy Ngân 13-07-1996 K20QTH 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1108 1920215202 Hà Châu Bảo Ngọc 04/01/1995 K20QTH - F - 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1109 2020217071 Mai Ánh Ngọc 16-05-1996 K20QTH 7.0 B 3.00 4.7 C- 1.65 3.0 F - - F - 5.2 C- 1.65 1.26 K Y Nợ

1110 2021217842 Thôi học Bùi Văn Nguyên 06-04-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1111 1921126464 Hoàng Hà Nguyên 09/07/1995 K20QTH 5.9 C 2.00 4.8 C- 1.65 7.6 B+ 3.33 - F - - F - 1.40 K Y Nợ

1112 2020254436 Thôi học Hoàng Hải Nguyệt 06-05-1995 K20QTH K21QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1113 2020214726 Lê Trung Nhân 12-11-1996 K20QTH 6.9 B- 2.65 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.86 K Y Nợ

1114 2021210695 Phạm Nguyễn Đình Nhân 14-08-1996 K20QTH 6.5 B- 2.65 4.6 C- 1.65 7.0 B 3.00 4.0 D 1.00 2.4 F - 1.66 K Y Nợ

1115 2021215734 Phạm Thành Nhân 22-09-1996 K20QTH 5.3 C- 1.65 5.9 C 2.00 5.7 C 2.00 4.4 D 1.00 - F - 1.33 K Y Nợ

1116 2021210652 Trần Công Nhật 04-09-1996 K20QTH - F - 7.0 B 3.00 - F - - F - 4.2 D 1.00 0.80 K Y Nợ

1117 2020210873 Thôi học Nguyễn Thị Thu Nhi 27-05-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1118 2020644808 Thôi học Nguyễn Thị Bích Như 07-08-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1119 2020638261 Thôi học Trần Thị Tú Oanh 12-07-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1120 2021216784 Phan Phú 24-08-1995 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

Page 11: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1121 2021215812 Nguyễn Văn Phúc 21-06-1994 K20QTH 5.2 C- 1.65 3.8 F - 6.3 C+ 2.33 - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1122 2020214816 Thôi học Nguyễn Trịnh Hoài Phương 01-06-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1123 2020214567 Châu Nguyễn Mỹ Phượng 08-12-1996 K20QTH 5.2 C- 1.65 5.6 C 2.00 - F - 6.8 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 1.73 K Y Nợ

1124 2021215768 Phan Minh Quân 23-04-1996 K20QTH 6.1 C+ 2.33 6.2 C+ 2.33 5.3 C- 1.65 5.1 C- 1.65 - F - 1.59 K Y Nợ

1125 2021216861 Phan Tấn Quang 13-02-1996 K20QTH K21QTH 3.2 F - 5.1 C- 1.65 4.7 C- 1.65 - F - - F - 0.66 K Y Nợ

1126 2021214395 Hồ Lễ Cường Quốc 23-08-1996 K20QTH - F - 6.6 B- 2.65 7.2 B 3.00 5.6 C 2.00 5.5 C 2.00 1.93 K Y Nợ

1127 2021214063 Huỳnh Ngọc Quốc 02-03-1996 K20QTH 8.3 A- 3.65 8.4 A- 3.65 6.7 B- 2.65 2.8 F - 6.4 C+ 2.33 2.46 K TB Nợ

1128 1920123267 Nguyễn Phan Trường Sơn 19/07/1995 K20QTH K21QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1129 2021717309 Phạm Xuân Tài 06-10-1996 K20QTH 6.6 B- 2.65 - F - 4.2 D 1.00 - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1130 2021217098 Thôi học Huỳnh Trần Tân 10-04-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1131 2021217648 Hồ Trung Thắng 12-04-1995 K20QTH 5.9 C 2.00 6.0 C+ 2.33 4.2 D 1.00 3.5 F - 5.4 C- 1.65 1.40 K Y Nợ

1132 2021217958 Nguyễn Hoài Thanh 29-04-1996 K20QTH 7.6 B+ 3.33 4.6 C- 1.65 5.0 C- 1.65 - F - - F - 1.33 K Y Nợ

1133 2021213532 Trần Duy Thanh 15-10-1990 K20QTH 6.3 C+ 2.33 - F - 6.0 C+ 2.33 2.8 F - 6.4 C+ 2.33 1.40 K Y Nợ

1134 2020217348 Thôi học Huỳnh Thị Phương Thảo 22-01-1995 K20QTH 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1135 1921219899 Nguyễn Hồng Thảo 20/02/1994 K20QTH 7.0 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1136 2020217840 Nguyễn Thị Phương Thảo 01-09-1996 K20QTH 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1137 2021231909 Trần Nguyễn Hữu Thịnh 29-07-1996 K20QTH 6.4 C+ 2.33 5.5 C 2.00 6.7 B- 2.65 7.8 B+ 3.33 - F - 2.06 K TB Nợ

1138 2020218079 Bảo lưu Đặng Thị Xuân Thu 03-11-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1139 2021216323 Bảo lưu Đinh Thị Minh Thư 20-06-1996 K20QTH K21QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1140 2020210691 Nguyễn Thị Anh Thư 23-02-1995 K20QTH 6.1 C+ 2.33 7.1 B 3.00 10.0 A+ 4.00 6.2 C+ 2.33 - F - 2.33 K TB Nợ

1141 2020217764 Nguyễn Thị Hoài Thương 24-06-1996 K20QTH 7.5 B+ 3.33 7.7 B+ 3.33 - F - - F - - F - 1.33 K Y Nợ

1142 2021213662 Thôi học Bùi Viết Toàn 02-06-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1143 2020213190 Đỗ Nguyên Toàn 06-08-1996 K20QTH 6.4 C+ 2.33 2.8 F - - F - 5.2 C- 1.65 4.6 C- 1.65 1.13 K Y Nợ

1144 2020217966 Võ Thị Huyền Trâm 16-07-1996 K20QTH 6.6 B- 2.65 3.2 F - 5.6 C 2.00 5.1 C- 1.65 - F - 1.26 K Y Nợ

1145 2020266484 Thôi học Trần Thị Phương Trinh 12-09-1995 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1146 2021214571 Thôi học Nguyễn Tự Trọng 24-10-1996 K20QTH K21QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1147 1920215154 Thôi học Trương Thị Việt Trúc 06/09/1995 K20QTH 5.8 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1148 2021234122 Thôi học Hồ Quang Trung 15-04-1995 K20QTH K21QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1149 2021174516 Hà Quang Trường 21-10-1996 K20QTH 5.4 C- 1.65 8.2 A- 3.65 4.5 C- 1.65 3.1 F - - F - 1.39 K Y Nợ

1150 2021214614 Thôi học Bùi Tá Truường 08-04-1996 K20QTH 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1151 2021214453 Nguyễn Anh Tú 29-06-1996 K20QTH 3.7 F - 6.9 B- 2.65 5.7 C 2.00 7.2 B 3.00 8.5 A 4.00 2.33 K TB Nợ

1152 2021216915 Thôi học Nguyễn Hữu Tuấn 19-01-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1153 2021213699 Đào Ngọc Tuyên 22-08-1996 K20QTH 7.6 B+ 3.33 7.8 B+ 3.33 - F - 6.3 C+ 2.33 4.4 D 1.00 2.00 K TB Nợ

1154 2020214479 Trần Thị Bích Vân 19-04-1996 K20QTH 4.7 C- 1.65 4.0 D 1.00 - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

Page 12: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1155 2021216716 Thôi học Ngô Trương Quang Vinh 10-05-1996 K20QTH 5.5 C 2.00 4.7 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1156 2021715076 Phạm Thanh Vĩnh 12-02-1996 K20QTH - F - - F - 7.7 B+ 3.33 3.1 F - - F - 0.67 K Y Nợ

1157 2021217115 Trần Anh Vũ 19-08-1993 K20QTH K21QTH 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1158 2021213766 Trương Trần Vũ 03-10-1994 K20QTH - F - 7.8 B+ 3.33 7.9 B+ 3.33 6.0 C+ 2.33 5.1 C- 1.65 2.13 K TB Nợ

1159 2020213683 Nguyễn Lê Tường Vy 15-01-1995 K20QTH K21QTH - F - 6.2 C+ 2.33 6.5 B- 2.65 - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1160 2020213331 Phan Thị Bảo Vy 28-10-1996 K20QTH 3.9 F - 5.4 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1161 2021216469 Bảo lưu Đặng Trương Ngọc Vỹ 15-04-1996 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1162 1921215060 Trần Lê Công Tùng 22/01/1995 K20QTH 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1163 1920214994 Trịnh Mai Lan Hương 02/01/1995 K20QTH 7.0 B 3.00 4.6 C- 1.65 - F - 6.6 B- 2.65 4.7 C- 1.65 1.79 K Y Nợ

1164 2021355488 Thôi học Trần Anh Vũ 13-09-1995 K20QTH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1165 1920212455 Thôi học Cao Thị Tường Vi 29/08/1995 K20QTH 5.5 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1166 1920225283 Lê Nguyễn Thuỳ Uyên 10/12/1995 K20QTH 7.6 B+ 3.33 9.2 A 4.00 6.2 C+ 2.33 7.5 B+ 3.33 - F - 2.60 K TB Nợ

1167 2020211028 Phạm Duy Kim Phượng 24-12-1995 K20QTH - F - - F - - F - 4.5 C- 1.65 6.6 B- 2.65 0.86 K Y Nợ

1168 1921213011 Nguyễn Hoàng Như 21-05-1994 K20QTH 5.7 C 2.00 - F - 6.1 C+ 2.33 - F - - F - 0.87 K Y Nợ

1169 2020228194 Thôi học Trần Thị Thu Ba 12-01-1996 K20QTM 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1170 2021225679 Trần Đình Huy Bảo 10-08-1995 K20QTM 8.0 A- 3.65 7.1 B 3.00 6.7 B- 2.65 3.7 F - 5.2 C- 1.65 2.19 K TB Nợ

1171 2021224921 Nguyễn An Bình 26-08-1996 K20QTM - F - 6.4 C+ 2.33 7.6 B+ 3.33 6.0 C+ 2.33 7.8 B+ 3.33 2.26 K TB Nợ

1172 2021223640 Thái Bá Bình 22-11-1996 K20QTM - F - - F - 8.1 A- 3.65 4.7 C- 1.65 4.5 C- 1.65 1.39 K Y Nợ

1173 2020222965 Nguyễn Văn Cường 24-12-1995 K20QTM 6.6 B- 2.65 5.0 C- 1.65 5.3 C- 1.65 - F - - F - 1.19 K Y Nợ

1174 2020226615 Thôi học Hồ Thị Bích Diễm 25-06-1996 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1175 2020224445 Hồ Minh Hằng 21-10-1996 K20QTM K21QTM 6.1 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1176 2021225845 Thôi học Phạm Viết Hoàng 18-11-1996 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1177 2021223597 Nguyễn Đức Hưng 08-09-1995 K20QTM 7.7 B+ 3.33 5.4 C- 1.65 - F - - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1178 2021224951 Lê Hữu Gia Huy 03-06-1996 K20QTM 7.1 B 3.00 5.1 C- 1.65 - F - 5.4 C- 1.65 6.2 C+ 2.33 1.73 K Y Nợ

1179 1921245372 Lê Vĩnh Anh Huy 02/12/1994 K20QTM 4.5 C- 1.65 2.2 F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1180 2021228178 Thôi học Huỳnh Anh Khoa 15-10-1996 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1181 2010233169 Lưu Công Trung Kiên 22-12-1996 K20QTM K21QTM 7.5 B+ 3.33 - F - 6.6 B- 2.65 - F - - F - 1.20 K Y Nợ

1182 2021223820 Cao Văn Kiệt 06-07-1996 K20QTM 5.5 C 2.00 4.8 C- 1.65 7.9 B+ 3.33 - F - 4.4 D 1.00 1.60 K Y Nợ

1183 2020225713 Lê Thị Hồng Lan 18-03-1996 K20QTM 7.2 B 3.00 5.7 C 2.00 8.7 A 4.00 3.1 F - 6.0 C+ 2.33 2.27 K TB Nợ

1184 2021117507 Thôi học Huỳnh Hải Linh 11-02-1996 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1185 2020228029 Trần Nhật Linh 05-06-1995 K20QTM 6.5 B- 2.65 7.7 B+ 3.33 8.2 A- 3.65 6.7 B- 2.65 - F - 2.46 K TB Nợ

1186 2020226072 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 30-04-1995 K20QTM 5.4 C- 1.65 - F - 5.1 C- 1.65 5.4 C- 1.65 6.7 B- 2.65 1.52 K Y Nợ

1187 2021224211 Bảo lưu Võ Hoàng Nhẫn 19-04-1996 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1188 2020220736 Lê Thị Nhi 16-04-1995 K20QTM 5.7 C 2.00 5.8 C 2.00 7.7 B+ 3.33 7.4 B 3.00 - F - 2.07 K TB Nợ

Page 13: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1189 172247549 Lê Hoàng Phúc 02/06/1993 K20QTM 8.1 A- 3.65 5.3 C- 1.65 6.0 C+ 2.33 - F - 4.6 C- 1.65 1.86 K Y Nợ

1190 2021221029 Nguyễn Phan Hồng Phúc 05-12-1994 K20QTM 6.0 C+ 2.33 7.5 B+ 3.33 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1191 2020224854 Thôi học Nguyễn Hoàng Phương 15-12-1996 K20QTM 6.1 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1192 2020224892 Dương Thị Thanh Quý 22-02-1995 K20QTM 6.1 C+ 2.33 - F - 6.0 C+ 2.33 4.3 D 1.00 7.4 B 3.00 1.73 K Y Nợ

1193 2021217675 Nguyễn Quang Thành 05-02-1996 K20QTM 8.8 A 4.00 5.4 C- 1.65 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1194 2020225024 Nguyễn Xuân Thạch Thảo 19-07-1995 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1195 2020226369 Bảo lưu Phan Thị Thảo 04-04-1996 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1196 2020226297 Lê Đình Thi 09-01-1996 K20QTM 5.7 C 2.00 10.0 A+ 4.00 5.3 C- 1.65 3.5 F - 4.0 D 1.00 1.73 K Y Nợ

1197 1921225292 Nguyễn Hoàng Thiên 01/01/1995 K20QTM 10.0 A+ 4.00 - F - - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1198 2020220549 Nguyễn Thị Huyền Trang 23-06-1995 K20QTM K21QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1199 2021224905 Võ Thanh Trung 24-01-1996 K20QTM 10.0 A+ 4.00 8.0 A- 3.65 4.6 C- 1.65 5.1 C- 1.65 2.9 F - 2.19 K TB Nợ

1200 2021225784 Trần Công Tuấn 05-08-1995 K20QTM 3.8 F - 6.2 C+ 2.33 5.8 C 2.00 5.6 C 2.00 5.6 C 2.00 1.67 K Y Nợ

1201 2020220610 Thôi học Trương Thị Thanh Vi 03-06-1996 K20QTM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1202 1821113507 Lê Minh Hưng 15-05-1993 K20QTM 5.6 C 2.00 5.4 C- 1.65 4.5 C- 1.65 - F - - F - 1.06 K Y Nợ

1203 1920524842 Nguyễn Thị Tố Trinh 10-12-1995 K20QTM 4.6 C- 1.65 5.9 C 2.00 4.6 C- 1.65 - F - 6.8 B- 2.65 1.59 K Y Nợ

1204 2021113688 Phạm Nguyễn Long Châu 20-06-1996 K20TMT 7.2 B 3.00 4.0 D 1.00 8.2 A- 3.65 - F - 5.7 C 2.00 1.93 K Y Nợ

1205 2021114667 Nguyễn Minh Cường 06-11-1996 K20TMT 6.1 C+ 2.33 5.0 C- 1.65 5.5 C 2.00 4.6 C- 1.65 5.7 C 2.00 1.93 K Y Nợ

1206 2021116149 Nguyễn Hồng Đăng 03-12-1996 K20TMT 5.7 C 2.00 5.0 C- 1.65 7.1 B 3.00 7.6 B+ 3.33 - F - 2.00 K TB Nợ

1207 2021117721 Thôi học Lê Ngọc Hải 22-05-1996 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1208 1921116396 Phan Thanh Hùng 20/10/1995 K20TMT 7.9 B+ 3.33 6.5 B- 2.65 4.0 D 1.00 - F - 4.5 C- 1.65 1.73 K Y Nợ

1209 2021117781 Trần Quốc Hùng 19-07-1996 K20TMT K21TMT 9.1 A 4.00 - F - - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1210 2021118123 Thôi học Nguyễn Nam Khánh 07-11-1995 K20TMT 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1211 2021116505 Vũ Trần Hoàng Long 03-01-1996 K20TMT 8.2 A- 3.65 5.5 C 2.00 8.4 A- 3.65 5.8 C 2.00 3.9 F - 2.26 K TB Nợ

1212 2021115102 Thôi học Trương Công Minh 22-11-1996 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1213 2020113170 Bảo lưu Trần Mỹ 21-02-1996 K20TMT K21CMU-TPM- F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1214 1921163712 Trương Công Nghĩa 01-08-1995 K20TMT - F - 5.5 C 2.00 4.9 C- 1.65 4.4 D 1.00 5.2 C- 1.65 1.26 K Y Nợ

1215 1921116398 Nguyễn Tuấn Ngọc 19/01/1995 K20TMT K21TCD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1216 2021116071 Nguyễn Bá Nhân 02-03-1996 K20TMT 5.6 C 2.00 4.9 C- 1.65 5.7 C 2.00 5.6 C 2.00 - F - 1.53 K Y Nợ

1217 2021120846 Thôi học Thái Viết Nôva 28-05-1995 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1218 2021116215 Thôi học Đinh Bạt Phú 06-09-1995 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1219 2021113315 Nguyễn Văn Thanh Phúc 02-11-1996 K20TMT K21TMT 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1220 1921119896 Nguyễn Duy Phước 02/08/1995 K20TMT K21TMT - F - - F - 5.2 C- 1.65 - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1221 1921113128 Thôi học Huỳnh Tấn Quang 22/04/1994 K20TMT - F - 4.3 D 1.00 7.4 B 3.00 - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1222 2020112971 Thôi học Lê Văn Sơn 06-06-1996 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

Page 14: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1223 2021124744 Thôi học Hồ Thanh Tâm 04-08-1996 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1224 2021114308 Thôi học Thái Tây 29-10-1996 K20TMT 5.9 C 2.00 4.6 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1225 2021114872 Nguyễn Lâm Phúc Thái 16-11-1995 K20TMT 7.5 B+ 3.33 7.9 B+ 3.33 4.8 C- 1.65 - F - - F - 1.66 K Y Nợ

1226 2021117917 Thôi học Ngô Duy Thanh 28-04-1995 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1227 2021127995 Nguyễn Hữu Thiên 11-10-1996 K20TMT K21TMT 5.9 C 2.00 5.4 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1228 2021114409 Nguyễn Ngọc Thiện 04-03-1996 K20TMT 6.5 B- 2.65 4.6 C- 1.65 - F - 5.2 C- 1.65 - F - 1.19 K Y Nợ

1229 2021115934 Bùi Đức Thỏa 24-02-1996 K20TMT 6.9 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 - F - 6.9 B- 2.65 4.8 C- 1.65 1.86 K Y Nợ

1230 2021113406 Nguyễn Duy Trung 06-02-1995 K20TMT 8.0 A- 3.65 6.5 B- 2.65 6.7 B- 2.65 3.9 F - 7.7 B+ 3.33 2.46 K TB Nợ

1231 1921113089 Thôi học Nguyễn Duy Minh 11/05/1992 K20TMT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1232 1921111322 Nguyễn Thành Đức 26/10/1995 K20TMT 8.3 A- 3.65 7.0 B 3.00 - F - 4.0 D 1.00 - F - 1.53 K Y Nợ

1233 172127572 Nguyễn Hữu An 11-09-1993 K20TPM 5.3 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1234 2021123829 Thôi học Nguyễn Quốc Anh 02-01-1996 K20TPM 6.9 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1235 2020123838 Phan Châu Anh 18-10-1996 K20TPM 5.9 C 2.00 4.8 C- 1.65 6.7 B- 2.65 5.0 C- 1.65 - F - 1.59 K Y Nợ

1236 2021125865 Nguyễn Văn Ánh 23-09-1996 K20TPM 5.6 C 2.00 4.8 C- 1.65 5.1 C- 1.65 5.3 C- 1.65 6.0 C+ 2.33 1.86 K Y Nợ

1237 1921123176 Thôi học Phan Đức Bản 09/10/1995 K20TPM 7.2 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1238 2021127058 Hồ Thăng Bảo 05-01-1996 K20TPM 4.3 D 1.00 4.3 D 1.00 - F - 2.9 F - 5.4 C- 1.65 0.73 K Y Nợ

1239 2021120926 Lê Trần Anh Bảo 04-12-1996 K20TPM 8.3 A- 3.65 7.4 B 3.00 3.6 F - 6.3 C+ 2.33 7.5 B+ 3.33 2.46 K TB Nợ

1240 2021124230 Thôi học Trần Ngọc Chiến 19-05-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1241 2021214586 Nguyễn Hải Cường 02-08-1996 K20TPM 4.0 D 1.00 4.8 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 6.0 C+ 2.33 - F - 1.46 K Y Nợ

1242 2021126154 Nguyễn Mạnh Cường 27-01-1996 K20TPM 5.9 C 2.00 - F - 6.8 B- 2.65 7.3 B 3.00 7.0 B 3.00 2.13 K TB Nợ

1243 2021126050 Bảo lưu Lê Văn Đạt 08-05-1996 K20TPM K21TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1244 2021125069 Phùng Nguyễn Thành Đạt 17-03-1996 K20TPM 4.8 C- 1.65 5.0 C- 1.65 3.5 F - - F - 7.3 B 3.00 1.26 K Y Nợ

1245 2021127278 Trần Đức Đạt 08-05-1995 K20TPM 7.6 B+ 3.33 3.3 F - 4.5 C- 1.65 3.9 F - 4.5 C- 1.65 1.33 K Y Nợ

1246 2021124486 Võ Thành Đạt 22-06-1994 K20TPM 5.7 C 2.00 4.3 D 1.00 5.3 C- 1.65 5.9 C 2.00 5.7 C 2.00 1.73 K Y Nợ

1247 2021126561 Thôi học Hoàng Minh Đức 08-01-1995 K20TPM 5.7 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1248 2021126482 Nguyễn Quang Đức 12-10-1995 K20TPM 5.5 C 2.00 6.6 B- 2.65 4.9 C- 1.65 - F - - F - 1.26 K Y Nợ

1249 2021123751 Nguyễn Quang Đức 01-03-1995 K20TPM 9.5 A+ 4.00 10.0 A+ 4.00 10.0 A+ 4.00 - F - - F - 2.40 K TB Nợ

1250 2021123885 Nguyễn Trần Huy Đức 09-06-1996 K20TPM - F - 6.8 B- 2.65 5.3 C- 1.65 5.9 C 2.00 6.3 C+ 2.33 1.73 K Y Nợ

1251 2021124347 Thôi học Đinh Việt Dũng 06-07-1996 K20TPM - F - 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1252 2021217728 Phạm Trung Dũng 13-05-1996 K20TPM 8.0 A- 3.65 8.0 A- 3.65 8.3 A- 3.65 - F - - F - 2.19 K TB Nợ

1253 2021124794 Mai Hoài Duy 01-11-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1254 2021120828 Nguyễn Trung Duy 18-11-1996 K20TPM 7.3 B 3.00 4.7 C- 1.65 - F - 4.0 D 1.00 5.9 C 2.00 1.53 K Y Nợ

1255 2021128263 Hồ Đắc Hải 15-12-1996 K20TPM - F - 5.8 C 2.00 6.1 C+ 2.33 5.0 C- 1.65 - F - 1.20 K Y Nợ

1256 2021124102 Phan Tiến Hạnh 18-03-1996 K20TPM 5.6 C 2.00 - F - 4.6 C- 1.65 5.3 C- 1.65 - F - 1.06 K Y Nợ

Page 15: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1257 2021125958 Huỳnh Đức Hiếu 10-12-1996 K20TPM 7.9 B+ 3.33 7.6 B+ 3.33 7.0 B 3.00 - F - 6.1 C+ 2.33 2.40 K TB Nợ

1258 2021125027 Thôi học Phùng Trọng Hiếu 17-11-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1259 2021124953 Nguyễn Sang Hoài 20-11-1996 K20TPM 6.6 B- 2.65 7.3 B 3.00 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1260 2021121024 Nguyễn Cửu Minh Hoàng 30-08-1996 K20TPM 5.6 C 2.00 6.7 B- 2.65 - F - - F - - F - 0.93 K Y Nợ

1261 2021126057 Thôi học Nguyễn Dương Hưng 23-12-1996 K20TPM 7.7 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1262 2020128179 Thôi học Nguyễn Thị Thanh Hương 12-12-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1263 2021126753 Đặng Phúc Gia Huy 22-04-1996 K20TPM 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1264 171135784 Võ Đăng Huy 11-05-1993 K20TPM K21TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1265 2021125021 Đoàn Nguyễn Huynh 18-05-1995 K20TPM 4.3 D 1.00 - F - 5.3 C- 1.65 - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1266 2021126199 Nguyễn Tấn Huynh 18-12-1996 K20TPM 7.4 B 3.00 7.4 B 3.00 9.3 A 4.00 3.9 F - 5.7 C 2.00 2.40 K TB Nợ

1267 2021120702 Thôi học Trần Quang Khải 15-06-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1268 2021124061 Nguyễn Như Văn Khoa 30-09-1996 K20TPM 5.1 C- 1.65 3.9 F - 5.2 C- 1.65 7.3 B 3.00 7.6 B+ 3.33 1.93 K Y Nợ

1269 2020124407 Cao Thị Trung Kiên 30-08-1994 K20TPM 6.8 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 3.2 F - 2.9 F - - F - 1.00 K Y Nợ

1270 2021127877 Đậu Trung Kiên 22-06-1996 K20TPM 5.5 C 2.00 4.9 C- 1.65 5.1 C- 1.65 5.2 C- 1.65 5.0 C- 1.65 1.72 K Y Nợ

1271 2021126430 Hà Tuấn Kiệt 10-01-1996 K20TPM - F - - F - 6.4 C+ 2.33 - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1272 2021121002 Nguyễn Hữu Kông 30-03-1996 K20TPM 6.7 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 6.4 C+ 2.33 - F - - F - 1.46 K Y Nợ

1273 2021128162 Thôi học Lê Đức Lai 10-06-1994 K20TPM K21TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1274 2021144062 Bảo lưu Nguyễn Viết Lâm 04-10-1996 K20TPM K21TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1275 2021433405 Bảo lưu Trương Công Lâm 08-01-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1276 2020127778 Thôi học Phan Thị Lân 14-03-1996 K20TPM 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1277 2020713163 Võ Văn Linh 10-06-1996 K20TPM 6.0 C+ 2.33 5.2 C- 1.65 9.2 A 4.00 - F - - F - 1.60 K Y Nợ

1278 1921123310 Tiêu Minh Lục 05/06/1995 K20TPM - F - - F - 6.7 B- 2.65 - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1279 2021120772 Thôi học Mai Đăng Mãi 12-03-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1280 2027121013 Thôi học Lê Nhật Minh 14-10-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1281 2021125040 Ngô Công Minh 04-08-1995 K20TPM 4.7 C- 1.65 5.7 C 2.00 4.2 D 1.00 3.9 F - - F - 0.93 K Y Nợ

1282 172128906 Thôi học Nguyễn Đình Nam 28/07/1993 K20TPM 5.6 C 2.00 6.4 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.87 K Y Nợ

1283 2020124112 Thôi học Trần Nguyễn Đà Nẵng 10-10-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1284 2021127268 Trần Phú Nghĩa 14-11-1996 K20TPM 5.6 C 2.00 7.3 B 3.00 4.0 D 1.00 6.4 C+ 2.33 3.7 F - 1.67 K Y Nợ

1285 2021118188 Trịnh Quốc Nghĩa 07-05-1995 K20TPM 6.6 B- 2.65 5.4 C- 1.65 5.1 C- 1.65 - F - - F - 1.19 K Y Nợ

1286 2021127562 Ca Trần Hoài Nhân 01-01-1995 K20TPM 6.8 B- 2.65 7.2 B 3.00 5.8 C 2.00 - F - 6.6 B- 2.65 2.06 K TB Nợ

1287 2021125799 Lê Hữu Nhân 01-07-1996 K20TPM 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1288 2021126868 Bùi Minh Nhựt 29-03-1996 K20TPM 7.2 B 3.00 7.2 B 3.00 5.1 C- 1.65 2.5 F - - F - 1.53 K Y Nợ

1289 2020112982 Dương Bá Phú 13-11-1994 K20TPM K21TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1290 2021127280 Thôi học Lê Tiểu Phú 18-10-1996 K20TPM 7.3 B 3.00 6.9 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

Page 16: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1291 1921123307 Thôi học Nguyễn Hoàng Phúc 21/11/1993 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1292 2021123881 Phạm Trọng Phúc 25-11-1996 K20TPM 5.8 C 2.00 6.0 C+ 2.33 5.6 C 2.00 - F - - F - 1.27 K Y Nợ

1293 2021125048 Trần Quang Phúc 27-04-1996 K20TPM 3.0 F - 5.0 C- 1.65 5.6 C 2.00 3.3 F - - F - 0.73 K Y Nợ

1294 2021123329 Trương Hồng Phúc 24-12-1996 K20TPM 4.8 C- 1.65 - F - 5.4 C- 1.65 - F - - F - 0.66 K Y Nợ

1295 2020433979 Thôi học Đặng Nguyễn Hoài Phương 06-03-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1296 2021127740 Bảo lưu Đỗ Minh Phương 13-07-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1297 2021121025 Mai Đăng Phương 14-10-1996 K20TPM 4.0 D 1.00 - F - 4.7 C- 1.65 5.7 C 2.00 6.6 B- 2.65 1.46 K Y Nợ

1298 2021125603 Võ Hoàng Phương 06-06-1996 K20TPM ĐH Lạc Hồng 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1299 1821125986 Thôi học Phan Đặng Quân 30-09-1993 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1300 2020112968 Lê Thanh Quang 17-09-1996 K20TPM 4.3 D 1.00 5.9 C 2.00 6.2 C+ 2.33 6.0 C+ 2.33 4.9 C- 1.65 1.86 K Y Nợ

1301 2021123403 Thôi học Ngô Châu Quốc 03-06-1996 K20TPM 2.8 F - 7.5 B+ 3.33 - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1302 2021125797 Nguyễn Việt Quốc 30-12-1994 K20TPM - F - - F - 6.9 B- 2.65 8.5 A 4.00 5.2 C- 1.65 1.66 K Y Nợ

1303 2021127853 Thôi học Lê Tuấn Sĩ 25-03-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1304 2021127365 Thôi học Lê Ngọc Sơn 07-05-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1305 2021126011 Nguyễn Tùng Sơn 28-05-1995 K20TPM 8.2 A- 3.65 7.9 B+ 3.33 8.4 A- 3.65 6.4 C+ 2.33 - F - 2.59 K TB Nợ

1306 2021127192 Nguyễn Hữu Tài 25-10-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1307 2021126540 Dương Ngọc Tâm 30-09-1996 K20TPM 4.7 C- 1.65 5.7 C 2.00 6.1 C+ 2.33 5.5 C 2.00 4.0 D 1.00 1.80 K Y Nợ

1308 2021147128 Nguyễn Hiễn Tân 22-05-1995 K20TPM 5.1 C- 1.65 4.0 D 1.00 5.4 C- 1.65 4.4 D 1.00 7.7 B+ 3.33 1.73 K Y Nợ

1309 2021127304 Thôi học Trần Trịnh Triệu Thái 09-08-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1310 2020124767 Phan Minh Thắng 06-10-1996 K20TPM 5.1 C- 1.65 6.8 B- 2.65 5.7 C 2.00 - F - - F - 1.26 K Y Nợ

1311 1921123208 Huỳnh Văn Thành 28/05/1995 K20TPM 7.1 B 3.00 6.8 B- 2.65 5.6 C 2.00 - F - - F - 1.53 K Y Nợ

1312 2021120830 Bảo lưu Nguyễn Công Thành 19-04-1996 K20TPM K21TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1313 2021114717 Thôi học Thân Trọng Thành 25-08-1996 K20TPM 5.5 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1314 2021127483 Trần Nhật Thịnh 24-05-1996 K20TPM 7.2 B 3.00 5.5 C 2.00 4.6 C- 1.65 3.1 F - 5.4 C- 1.65 1.66 K Y Nợ

1315 2021126349 Vĩnh Thịnh 14-11-1996 K20TPM 3.7 F - 5.0 C- 1.65 5.6 C 2.00 - F - 4.9 C- 1.65 1.06 K Y Nợ

1316 2021125689 Bùi Duy Thuyết 14-11-1996 K20TPM 3.5 F - 6.8 B- 2.65 - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1317 2021123606 Phan Trường Tín 02-01-1995 K20TPM 6.7 B- 2.65 7.3 B 3.00 5.9 C 2.00 - F - - F - 1.53 K Y Nợ

1318 2021124790 Nguyễn Thanh Tịnh 26-06-1996 K20TPM 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1319 2021124275 Thôi học Nguyễn Thế Trí 09-12-1996 K20TPM - F - 7.4 B 3.00 - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1320 2020124139 Nông Nhật Minh Trí 12-09-1995 K20TPM - F - 4.3 D 1.00 4.1 D 1.00 8.0 A- 3.65 - F - 1.13 K Y Nợ

1321 2021114131 Ngô Văn Trình 19-11-1996 K20TPM K21TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1322 2021126608 Thôi học Hoàng Đình Trung 21-11-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1323 2021128322 Huỳnh Bùi Trung 02-10-1996 K20TPM 4.8 C- 1.65 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.66 K Y Nợ

1324 1921123250 Thôi học Hà Ngọc Trường 10/05/1995 K20TPM 6.3 C+ 2.33 7.7 B+ 3.33 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

Page 17: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1325 2021123636 Thôi học Trịnh Anh Tú 26-11-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1326 2021433409 Thôi học Nguyễn Anh Tuấn 12-01-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1327 2021124752 Thôi học Nguyễn Công Vĩnh Tường 28-10-1996 K20TPM 6.1 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1328 2021124276 Thôi học Nguyễn Tấn Minh Tuyền 20-04-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1329 1921715878 Thôi học Nguyễn Hoàng Uyên 05/02/1994 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1330 2021126197 Nguyễn Đình Anh Văn 01-04-1996 K20TPM 4.3 D 1.00 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1331 2020215036 Phạm Thị Hà Vi 13-06-1995 K20TPM 3.8 F - 7.5 B+ 3.33 8.4 A- 3.65 7.7 B+ 3.33 6.8 B- 2.65 2.59 K TB Nợ

1332 2021128224 Đặng Quốc Việt 10-10-1993 K20TPM 5.6 C 2.00 4.6 C- 1.65 3.7 F - 6.4 C+ 2.33 5.0 C- 1.65 1.53 K Y Nợ

1333 2020116451 Thôi học Nguyễn Quốc Việt 14-12-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1334 2020112981 Phạm Hoàng Vinh 26-11-1994 K20TPM 2.6 F - 4.5 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1335 2021123516 Nguyễn Hữu Vĩnh 22-02-1995 K20TPM 6.4 C+ 2.33 6.6 B- 2.65 8.0 A- 3.65 4.4 D 1.00 - F - 1.93 K Y Nợ

1336 2021124754 Bảo lưu Nguyễn Đình Võ 17-04-1996 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1337 2021126233 Thôi học Hoàng Vũ 24-02-1995 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1338 2021120845 Nguyễn Anh Vũ 30-01-1994 K20TPM 4.0 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1339 2021127060 Nguyễn Văn Vũ 17-02-1996 K20TPM 6.9 B- 2.65 5.7 C 2.00 - F - 5.4 C- 1.65 6.8 B- 2.65 1.79 K Y Nợ

1340 1921610925 Trần Tuấn Vũ 22/12/1995 K20TPM 5.4 C- 1.65 7.5 B+ 3.33 6.0 C+ 2.33 7.6 B+ 3.33 - F - 2.13 K TB Nợ

1341 2021121030 Thôi học Trương Hoài Vũ 01-11-1994 K20TPM - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1342 2021125063 Đào Văn Vương 25-11-1996 K20TPM 7.1 B 3.00 6.4 C+ 2.33 6.2 C+ 2.33 - F - 6.7 B- 2.65 2.06 K TB Nợ

1343 1821126281 Hồ Đắc Quang 12-08-1994 K20TPM 6.7 B- 2.65 7.1 B 3.00 6.2 C+ 2.33 4.7 C- 1.65 - F - 1.93 K Y Nợ

1344 1921628959 Thôi học Nguyễn Công Tân 10/08/1995 K20TPM 7.0 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1345 1921128564 Nguyễn Xuân Trường 16/08/1992 K20TPM 7.2 B 3.00 4.7 C- 1.65 7.7 B+ 3.33 7.1 B 3.00 - F - 2.20 K TB Nợ

1346 172216537 Thôi học Hồ Văn Chung 19/03/1993 K20TTT 7.5 B+ 3.33 8.2 A- 3.65 - F - - F - - F - 1.40 K Y Nợ

1347 2020114765 Bùi Tấn Đạt 06-11-1996 K20TTT 6.4 C+ 2.33 - F - 6.4 C+ 2.33 4.8 C- 1.65 5.5 C 2.00 1.66 K Y Nợ

1348 2021113728 Trần Viết Huy 28-02-1996 K20TTT 4.0 D 1.00 5.0 C- 1.65 5.4 C- 1.65 8.0 A- 3.65 - F - 1.59 K Y Nợ

1349 2021147747 Thôi học Tôn Thất Nam 26-01-1995 K20TTT 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1350 2020144177 Nguyễn Đình Phước 08-08-1996 K20TTT 3.7 F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1351 2020147343 Lê Thị Nhật Tân 09-06-1996 K20TTT 7.1 B 3.00 6.1 C+ 2.33 6.8 B- 2.65 - F - 6.5 B- 2.65 2.13 K TB Nợ

1352 2020224570 Trần Thị Minh Trang 07-10-1996 K20TTT 4.5 C- 1.65 5.5 C 2.00 4.9 C- 1.65 6.5 B- 2.65 - F - 1.59 K Y Nợ

1353 1921149802 Tô Văn Trực 19/06/1994 K20TTT - F - - F - 7.7 B+ 3.33 - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1354 2021143674 Doãn Quốc Việt 19-03-1995 K20TTT 6.1 C+ 2.33 6.7 B- 2.65 8.0 A- 3.65 - F - - F - 1.73 K Y Nợ

1355 2020212969 Thôi học Nguyễn Ngọc Vũ 15-07-1996 K20TTT 6.3 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1356 2020345394 Nguyễn Thị Minh An 19-01-1995 K20VHD 5.6 C 2.00 4.4 D 1.00 5.3 C- 1.65 5.7 C 2.00 5.0 C- 1.65 1.66 K Y Nợ

1357 2021345445 Phan Thế An 28-08-1996 K20VHD K21VHD 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1358 2021340790 Thôi học Nguyễn Đặng Tú Anh 24-02-1996 K20VHD 8.1 A- 3.65 7.2 B 3.00 - F - - F - - F - 1.33 K Y Nợ

Page 18: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1359 2020345403 Thôi học Nguyễn Phan Thị Tú Anh 30-05-1996 K20VHD 4.2 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1360 2020340891 Phan Thị Trâm Anh 02-09-1996 K20VHD 3.8 F - 5.0 C- 1.65 7.7 B+ 3.33 - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1361 2021345271 Dương Thành Bảo 20-11-1995 K20VHD 5.8 C 2.00 6.0 C+ 2.33 - F - 4.9 C- 1.65 5.1 C- 1.65 1.53 K Y Nợ

1362 2021345446 Ngô Đặng Duy Bảo 07-06-1994 K20VHD 7.1 B 3.00 5.3 C- 1.65 7.5 B+ 3.33 5.3 C- 1.65 - F - 1.93 K Y Nợ

1363 2021345292 Chuyển trườngTrần Vũ Bảo 10-11-1996 K20VHD ĐH CN 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1364 2021345430 Võ Hoài Cưng 07-10-1995 K20VHD 5.2 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 5.4 C- 1.65 4.7 C- 1.65 5.9 C 2.00 1.86 K Y Nợ

1365 2021345371 Thôi học Đinh Văn Cường 14-06-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1366 2021345296 Nguyễn Văn Cường 04-04-1995 K20VHD - F - 5.2 C- 1.65 4.5 C- 1.65 3.9 F - 5.1 C- 1.65 0.99 K Y Nợ

1367 2010313428 Phạm Thị Hồng Đào 20-07-1996 K20VHD 7.4 B 3.00 7.7 B+ 3.33 6.9 B- 2.65 3.4 F - 7.2 B 3.00 2.40 K TB Nợ

1368 2020346998 Hồ Vũ Thục Đoan 25-01-1996 K20VHD 4.8 C- 1.65 5.4 C- 1.65 5.8 C 2.00 5.8 C 2.00 6.1 C+ 2.33 1.93 K Y Nợ

1369 171216239 Thôi học Nguyễn Vũ Hà Đông 01-10-1993 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1370 2020341018 Thôi học Đinh Thị Thùy Dung 28-10-1993 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1371 2020346971 Thôi học Ngô Thị Thùy Dung 25-12-1995 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1372 2020345390 Thôi học Trần Mạc Thu Dung 26-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1373 2020345453 Dương Phương Giang 15-02-1996 K20VHD - F - 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1374 1910347714 Nguyễn Hà Tịnh Giang 29-05-1995 K20VHD - F - 6.3 C+ 2.33 6.6 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 6.0 C+ 2.33 1.93 K Y Nợ

1375 2020347804 Trần Đình Đăng Giang 09-02-1996 K20VHD - F - - F - 2.7 F - 2.9 F - - F - - K Y Nợ

1376 2020347807 Lê Thị Bích Hà 29-01-1996 K20VHD 3.9 F - 4.5 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 6.0 C+ 2.33 5.5 C 2.00 1.66 K Y Nợ

1377 1910348750 Nguyễn Thị Thu Hà 03-09-1995 K20VHD 6.7 B- 2.65 7.2 B 3.00 8.7 A 4.00 7.9 B+ 3.33 - F - 2.60 K TB Nợ

1378 2020345459 Hòa Nguyễn Ngọc Hân 20-02-1994 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1379 2020347900 Thôi học Nguyễn Thị Minh Hằng 07-02-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1380 2020345360 Thôi học Nguyễn Thị Thu Hằng 24-09-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1381 2020345463 Thôi học Nguyễn Thị Thu Hằng 14-06-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1382 2020345363 Phạm Nguyễn Kiều Hằng 11-10-1996 K20VHD 6.4 C+ 2.33 5.6 C 2.00 8.0 A- 3.65 - F - - F - 1.60 K Y Nợ

1383 2020345337 Trương Thị Hồng Hạnh 20-07-1996 K20VHD 6.1 C+ 2.33 5.0 C- 1.65 6.0 C+ 2.33 2.9 F - 5.9 C 2.00 1.66 K Y Nợ

1384 2020346973 Thôi học Bùi Thị Thu Hiền 08-05-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1385 2020345442 Thôi học Nguyễn Thị Diệu Hiền 19-02-1996 K20VHD 4.2 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1386 2020345364 Trương Thị Diệu Hiền 21-02-1996 K20VHD 6.0 C+ 2.33 4.0 D 1.00 5.3 C- 1.65 6.6 B- 2.65 2.6 F - 1.53 K Y Nợ

1387 2021345353 Đinh Trung Hiếu 06-03-1996 K20VHD 5.5 C 2.00 - F - 6.1 C+ 2.33 - F - 7.3 B 3.00 1.47 K Y Nợ

1388 2021345293 Thôi học Phạm Công Hiếu 24-01-1994 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1389 2020348142 Thôi học Khương Thị Hoan 20-10-1996 K20VHD K21VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1390 2021340991 Thôi học Nguyễn Văn Hoàng 04-04-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1391 2021346976 Trần Duy Hoàng 07-09-1994 K20VHD - F - 8.1 A- 3.65 8.1 A- 3.65 7.0 B 3.00 6.5 B- 2.65 2.59 K TB Nợ

1392 2020345452 Thôi học Trương Thị Anh Hồng 20-07-1996 K20VHD 6.2 C+ 2.33 6.7 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.00 K Y Nợ

Page 19: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1393 2020347756 Cao Thị Huế 04-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1394 2021340586 Nguyễn Văn Hùng 23-05-1993 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1395 2021345301 Nguyễn Lương Ngọc Huy 23-04-1996 K20VHD 6.8 B- 2.65 - F - 6.0 C+ 2.33 2.8 F - 4.5 C- 1.65 1.33 K Y Nợ

1396 2021348202 Phan Ngọc Huy 13-09-1996 K20VHD 8.4 A- 3.65 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - 1.06 K Y Nợ

1397 2020346982 Thôi học Nguyễn Châu Thanh Huyền 25-12-1996 K20VHD 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1398 2020347862 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29-08-1995 K20VHD 6.5 B- 2.65 6.9 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.06 K Y Nợ

1399 2021347808 Lê Văn Kiệt 18-09-1995 K20VHD 7.0 B 3.00 - F - 5.6 C 2.00 - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1400 2020345402 Nguyễn Thị Mỹ Kim 12-06-1996 K20VHD 5.5 C 2.00 5.6 C 2.00 5.3 C- 1.65 - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1401 2020345312 Thôi học Trương Thị Mỹ Kim 02-07-1996 K20VHD 5.7 C 2.00 5.0 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1402 2020340630 Nguyễn Thị Lan 05-04-1992 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1403 2020345417 Thôi học Lưu Khánh Linh 23-10-1996 K20VHD 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1404 2020346994 Thôi học Nguyễn Hoàng Xuân Linh 30-08-1996 K20VHD 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1405 2020345341 Tào Thị Hoàng Linh 26-09-1996 K20VHD 5.9 C 2.00 6.0 C+ 2.33 3.3 F - 6.5 B- 2.65 6.3 C+ 2.33 1.86 K Y Nợ

1406 2021345281 Nguyễn Ngọc Long 01-10-1996 K20VHD 6.2 C+ 2.33 5.2 C- 1.65 4.6 C- 1.65 6.6 B- 2.65 - F - 1.66 K Y Nợ

1407 2020348145 Huỳnh Thị Yến Ly 30-04-1994 K20VHD 5.4 C- 1.65 5.6 C 2.00 8.3 A- 3.65 4.0 D 1.00 - F - 1.66 K Y Nợ

1408 2020345434 Thôi học Lê Thị Ngọc Ly 23-05-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1409 2020345466 Nguyễn Vũ Hương Ly 17-11-1996 K20VHD K21QTH 8.0 A- 3.65 6.2 C+ 2.33 - F - - F - - F - 1.20 K Y Nợ

1410 2020345380 Thôi học Võ Thị Ý Ly 07-02-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1411 2020345350 Thôi học Cao Thị Mai 03-05-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1412 2020345349 Thôi học Nguyễn Thị Kiều My 08-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1413 2020345414 Thôi học Trần Thị Diễm My 20-05-1996 K20VHD 6.9 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1414 2020340799 Nguyễn Phạm Ny Na 06-01-1996 K20VHD 6.1 C+ 2.33 6.2 C+ 2.33 6.3 C+ 2.33 5.3 C- 1.65 - F - 1.73 K Y Nợ

1415 2021345308 Lê Quang Nghĩa 18-09-1996 K20VHD 5.2 C- 1.65 4.2 D 1.00 5.4 C- 1.65 5.6 C 2.00 4.8 C- 1.65 1.59 K Y Nợ

1416 2020346989 Thôi học Lã Phạm Diệu Ngọc 17-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1417 2020346999 Thôi học Nguyễn Thị Mẫn Ngọc 04-12-1996 K20VHD 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1418 2021345309 Trần Bảo Nguyên 29-03-1996 K20VHD 8.5 A 4.00 7.3 B 3.00 7.4 B 3.00 6.8 B- 2.65 3.9 F - 2.53 K TB Nợ

1419 2021340979 Đinh Thanh Nhân 20-06-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1420 2021345273 Nguyễn Nguyễn Hiếu Nhân 09-09-1996 K20VHD 4.2 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1421 2020345461 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 19-01-1994 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1422 2020345323 Nguyễn Thị Yến Nhi 01-08-1995 K20VHD - F - 5.0 C- 1.65 4.5 C- 1.65 - F - 7.2 B 3.00 1.26 K Y Nợ

1423 2020345326 Thôi học Nguyễn Thị Kiều Oanh 01-01-1995 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1424 2021345384 Thôi học Nguyễn Tiến Phát 14-01-1996 K20VHD 5.0 C- 1.65 3.0 F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1425 2020346968 Thôi học Hoàng Thị Như Phương 25-11-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1426 2020345433 Nguyễn Thị Uyên Phương 04-08-1996 K20VHD 4.5 C- 1.65 3.7 F - 7.2 B 3.00 4.3 D 1.00 - F - 1.13 K Y Nợ

Page 20: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1427 2021345286 Trần Nguyễn Nhật Quang 20-01-1995 K20VHD 6.2 C+ 2.33 5.2 C- 1.65 - F - 8.5 A 4.00 5.8 C 2.00 2.00 K TB Nợ

1428 2021347733 Bảo lưu Trần Văn Quang 15-02-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1429 2020345344 Bảo lưu Lê Quỳnh Quyên 20-09-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1430 2020348479 Nguyễn Thị Phương Tâm 16-10-1996 K20VHD 6.5 B- 2.65 5.2 C- 1.65 - F - 6.1 C+ 2.33 4.1 D 1.00 1.53 K Y Nợ

1431 2020345407 Tạ Thị Tâm 15-08-1996 K20VHD 7.0 B 3.00 5.8 C 2.00 - F - - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1432 2021345383 Phan Bá Thái 26-04-1996 K20VHD 4.8 C- 1.65 3.8 F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1433 2021345375 Trần Văn Thái 01-11-1995 K20VHD 5.3 C- 1.65 7.9 B+ 3.33 6.7 B- 2.65 4.7 C- 1.65 - F - 1.86 K Y Nợ

1434 2020340631 Tạ Thị Hồng Thắm 24-08-1993 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1435 2021346997 Mai Xuân Thắng 22-02-1995 K20VHD 5.1 C- 1.65 6.7 B- 2.65 - F - 5.9 C 2.00 5.4 C- 1.65 1.59 K Y Nợ

1436 2021347806 Huỳnh Công Thành 14-03-1993 K20VHD 8.8 A 4.00 7.1 B 3.00 6.3 C+ 2.33 3.3 F - 6.7 B- 2.65 2.40 K TB Nợ

1437 2020348329 Thôi học Đặng Lê Diệu Thảo 04-04-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1438 2020345448 Hồ Thị Diệu Thảo 19-08-1995 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1439 1910349843 Hồ Thị Diệu Thảo 19-08-1995 K20VHD 6.9 B- 2.65 7.6 B+ 3.33 9.2 A 4.00 - F - 6.3 C+ 2.33 2.46 K TB Nợ

1440 2020347001 Nguyễn Thị Thạch Thảo 19-02-1996 K20VHD 6.3 C+ 2.33 5.1 C- 1.65 - F - 7.3 B 3.00 5.1 C- 1.65 1.73 K Y Nợ

1441 2020345440 Nguyễn Trần Thái Thảo 16-05-1995 K20VHD 7.2 B 3.00 4.5 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 4.1 D 1.00 4.6 C- 1.65 1.93 K Y Nợ

1442 2020345439 Thôi học Trần Thị Thảo 05-10-1996 K20VHD 7.2 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1443 2020345449 Vũ Nguyễn Phương Thảo 07-12-1994 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1444 2020345314 Thôi học Hồ Nhật Thư 28-04-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1445 2020345460 Thôi học Nguyễn Thị Minh Thư 24-12-1995 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1446 2020347233 Phạm Kim Thư 30-09-1996 K20VHD 5.4 C- 1.65 4.7 C- 1.65 4.9 C- 1.65 5.2 C- 1.65 6.4 C+ 2.33 1.79 K Y Nợ

1447 2020345413 Thôi học Trần Lê Tuệ Thư 03-02-1995 K20VHD 5.5 C 2.00 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.87 K Y Nợ

1448 2020345397 Thôi học Đặng Thị Bích Thủy 03-03-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1449 2020346980 Thôi học Lê Thị Thu Thủy 02-04-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1450 2021345415 Thôi học Nguyễn Công Tới 01-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1451 2020345435 Nguyễn Phạm Thùy Trâm 04-04-1996 K20VHD 4.5 C- 1.65 4.7 C- 1.65 8.0 A- 3.65 3.9 F - 6.2 C+ 2.33 1.86 K Y Nợ

1452 2010213057 Nguyễn Thị Huyền Trân 08-03-1996 K20VHD - F - 4.7 C- 1.65 5.3 C- 1.65 - F - - F - 0.66 K Y Nợ

1453 2020347234 Thôi học Nguyễn Thị Thu Trang 05-02-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1454 2020345357 Thôi học Lê Vũ Tố Trinh 24-09-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1455 2020347225 Nguyễn Đức Ban Trinh 23-05-1996 K20VHD 7.5 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1456 2020340727 Thôi học Nguyễn Thị Trinh 07-11-1995 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1457 2020346986 Nguyễn Thị Huyền Trinh 10-11-1996 K20VHD 4.7 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1458 2020347000 Nguyễn Thị Việt Trinh 15-09-1995 K20VHD 7.0 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1459 2020346996 Trần Thùy Trinh 05-09-1994 K20VHD K21VHD 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1460 2020346972 Phạm Nguyễn Minh Tuấn 03-10-1996 K20VHD 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

Page 21: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1461 2021347865 Lê Viết Tùng 05-10-1996 K20VHD 5.1 C- 1.65 4.3 D 1.00 7.2 B 3.00 6.1 C+ 2.33 - F - 1.60 K Y Nợ

1462 2010718380 Thôi học Đặng Thị Kim Tuyết 02-04-1995 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1463 2020345274 Thôi học Nguyễn Trần Thục Uyên 04-08-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1464 2020345272 Thôi học Lê Thị Hồng Vân 04-09-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1465 2020345458 Thôi học Lê Thị Tường Vi 06-07-1995 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1466 2020345285 Thôi học Lê Việt Bảo Vi 21-08-1990 K20VHD 7.3 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1467 2020347226 Thôi học Nguyễn Ngọc Thảo Vi 20-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1468 2020347227 Thôi học Nguyễn Ngọc Tường Vi 20-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1469 2020346969 Nguyễn Thị Tường Vi 19-07-1996 K20VHD 6.8 B- 2.65 7.5 B+ 3.33 6.3 C+ 2.33 - F - 5.1 C- 1.65 1.99 K Y Nợ

1470 2020345457 Trịnh Thị Ngọc Vi 20-08-1996 K20VHD 7.2 B 3.00 6.3 C+ 2.33 7.0 B 3.00 3.2 F - - F - 1.67 K Y Nợ

1471 2020340978 Bảo lưu Lê Thị Cẩm Vy 05-06-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1472 2020345378 Thôi học Nguyễn Ngọc Lan Vy 11-12-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1473 2020345387 Thôi học Phan Thị Thảo Vy 11-01-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1474 2020345319 Thôi học Nguyễn Thị Xuân 25-12-1996 K20VHD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1475 2020345429 Phùng Nguyễn Như Ý 23-10-1995 K20VHD 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1476 2020347805 Thôi học Trần Thị Phú Yên 15-10-1996 K20VHD 6.0 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1477 1910349735 Hòa Nguyễn Ngọc Hân 20/02/1994 K20VHD 6.0 C+ 2.33 5.4 C- 1.65 - F - 5.7 C 2.00 - F - 1.20 K Y Nợ

1478 1910347727 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 19/01/1994 K20VHD 6.1 C+ 2.33 - F - 6.3 C+ 2.33 - F - - F - 1.17 K Y Nợ

1479 2020335239 Thôi học Đặng Thị Anh 22-04-1995 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1480 2021338055 Phan Nguyễn Tuấn Anh 09-09-1996 K20VBC 5.5 C 2.00 - F - 7.7 B+ 3.33 7.9 B+ 3.33 - F - 1.73 K Y Nợ

1481 2020337176 Nguyễn Thị Minh Châu 11-09-1996 K20VBC 7.1 B 3.00 5.9 C 2.00 6.7 B- 2.65 5.3 C- 1.65 - F - 1.86 K Y Nợ

1482 2021336941 Phan Văn Chi 10-04-1996 K20VBC 7.4 B 3.00 4.9 C- 1.65 - F - - F - 4.4 D 1.00 1.13 K Y Nợ

1483 2021335178 Phan Chí Cường 18-04-1995 K20VBC 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1484 2021330885 Nguyễn Hữu Danh 10-01-1988 K20VBC 5.9 C 2.00 4.2 D 1.00 6.2 C+ 2.33 6.1 C+ 2.33 - F - 1.53 K Y Nợ

1485 2021335191 Trần Diệm 16-12-1996 K20VBC 5.9 C 2.00 4.7 C- 1.65 4.8 C- 1.65 - F - - F - 1.06 K Y Nợ

1486 2020336949 Phan Hồng Mỹ Diệu 15-08-1994 K20VBC 4.7 C- 1.65 4.4 D 1.00 5.7 C 2.00 4.5 C- 1.65 5.2 C- 1.65 1.59 K Y Nợ

1487 2021335181 Thôi học Võ Văn Dũng 08-05-1995 K20VBC - F - 2.8 F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1488 2020336965 Thôi học Huỳnh Thị Mỹ Duyên 12-01-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1489 2020335253 Bảo lưu Phan Thị Ngọc Giàu 03-01-1995 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1490 2020335172 Bảo lưu Nguyễn Dịu Hân 20-10-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1491 2020337241 Thôi học Trần Thu Hằng 20-07-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1492 2021335193 Ngô Thanh Hảo 20-02-1994 K20VBC 8.1 A- 3.65 4.2 D 1.00 4.0 D 1.00 5.5 C 2.00 4.3 D 1.00 1.73 K Y Nợ

1493 2020336947 Lê Thị Thanh Hiền 27-10-1996 K20VBC 6.0 C+ 2.33 3.9 F - 4.9 C- 1.65 4.2 D 1.00 5.1 C- 1.65 1.33 K Y Nợ

1494 2020335197 Huỳnh Thị Kim Hiếu 14-08-1996 K20VBC 6.6 B- 2.65 8.2 A- 3.65 6.7 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 3.6 F - 2.26 K TB Nợ

Page 22: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1495 2011347314 Thôi học Lê Minh Hiếu 24-03-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1496 2021338141 Trần Văn Hy 04-04-1996 K20VBC 8.5 A 4.00 7.7 B+ 3.33 6.4 C+ 2.33 2.9 F - - F - 1.93 K Y Nợ

1497 2021335240 Nguyễn Đắc Khánh 14-03-1996 K20VBC 7.1 B 3.00 5.8 C 2.00 6.5 B- 2.65 4.9 C- 1.65 2.9 F - 1.86 K Y Nợ

1498 2021335216 Nguyễn Quang Khánh 22-04-1996 K20VBC 7.4 B 3.00 - F - 7.8 B+ 3.33 4.2 D 1.00 - F - 1.47 K Y Nợ

1499 2020336955 Đinh Thị Nhật Lệ 25-04-1996 K20VBC 5.6 C 2.00 6.3 C+ 2.33 6.9 B- 2.65 3.9 F - 3.4 F - 1.40 K Y Nợ

1500 2020335227 Phan Thị Nguyệt Linh 16-11-1996 K20VBC K21VBC 7.1 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1501 2021335250 Nguyễn Văn Long 08-03-1996 K20VBC 7.0 B 3.00 3.2 F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1502 2020330990 Nguyễn Thị Thanh Minh 07-05-1996 K20VBC 7.0 B 3.00 7.3 B 3.00 7.4 B 3.00 - F - - F - 1.80 K Y Nợ

1503 2020336958 Lê Thảo Nguyên 29-03-1996 K20VBC 6.3 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1504 2020335231 Nguyễn Thanh Nguyên 25-02-1996 K20VBC 5.3 C- 1.65 4.3 D 1.00 5.3 C- 1.65 5.3 C- 1.65 6.2 C+ 2.33 1.66 K Y Nợ

1505 2020330914 Thôi học Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10-04-1996 K20VBC 6.3 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1506 2021336952 Nguyễn Văn Nhân 05-01-1996 K20VBC 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1507 2020356689 Ngô Sanh Kim Tuyết Nhi 06-07-1995 K20VBC 6.1 C+ 2.33 6.1 C+ 2.33 7.0 B 3.00 2.8 F - 5.0 C- 1.65 1.86 K Y Nợ

1508 2020336957 Thôi học Đoàn Phương Oanh 31-12-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1509 2020345313 Trần Anh Phương 30-09-1996 K20VBC 5.3 C- 1.65 4.6 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.66 K Y Nợ

1510 2021335186 Nguyễn Phạm Hoàng Quân 27-03-1996 K20VBC 4.7 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1511 2021337175 Thôi học Vũ Anh Quân 29-03-1996 K20VBC 6.1 C+ 2.33 5.1 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1512 2020338472 Thôi học Võ Thị Thảo Sương 22-10-1996 K20VBC 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1513 2020335262 Thôi học Lê Thị Phương Thảo 27-03-1996 K20VBC 5.3 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1514 2020331007 Thôi học Nguyễn Thị Thu Thảo 11-11-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1515 2020330833 Thôi học Nguyễn Lê Ngọc Thúy 25-01-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1516 2021335230 Ngô Văn Toàn 05-01-1996 K20VBC K21VBC 7.4 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1517 2020335254 Võ Ngọc Trâm 05-01-1996 K20VBC 7.0 B 3.00 8.4 A- 3.65 7.7 B+ 3.33 - F - - F - 2.00 K TB Nợ

1518 2020338140 Thôi học Phạm Bảo Trân 12-10-1996 K20VBC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1519 2020335248 Lê Thị Kim Trang 10-06-1996 K20VBC 6.7 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 5.0 C- 1.65 3.9 F - 6.6 B- 2.65 1.86 K Y Nợ

1520 2020335199 Mai Thị Hà Trang 20-03-1996 K20VBC 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1521 2020335259 Võ Thị Thùy Trang 30-04-1995 K20VBC 5.7 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1522 2020330837 Phạm Thị Thục Trinh 14-09-1996 K20VBC 4.5 C- 1.65 6.3 C+ 2.33 7.5 B+ 3.33 - F - - F - 1.46 K Y Nợ

1523 2020335261 Huỳnh Thục Vy 20-09-1996 K20VBC 6.5 B- 2.65 - F - 6.2 C+ 2.33 5.9 C 2.00 6.5 B- 2.65 1.93 K Y Nợ

1524 2020336946 Phan Lê Hải Vy 23-07-1994 K20VBC 4.7 C- 1.65 3.4 F - 3.6 F - 4.4 D 1.00 6.5 B- 2.65 1.06 K Y Nợ

1525 2020336948 Nguyễn Thị Huỳnh Xuân 29-07-1996 K20VBC 5.9 C 2.00 5.6 C 2.00 7.3 B 3.00 2.6 F - 6.9 B- 2.65 1.93 K Y Nợ

1526 2020335179 Lê Khánh An 30-04-1995 K20VQH 6.2 C+ 2.33 5.5 C 2.00 4.0 D 1.00 5.2 C- 1.65 6.0 C+ 2.33 1.86 K Y Nợ

1527 2021713799 Phạm Phú Trường An 18-11-1996 K20VQH 7.9 B+ 3.33 - F - 6.7 B- 2.65 6.6 B- 2.65 - F - 1.73 K Y Nợ

1528 2020353803 Trần Hà An 09-09-1996 K20VQH 5.8 C 2.00 - F - 5.6 C 2.00 3.6 F - - F - 0.80 K Y Nợ

Page 23: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1529 2021358339 Thôi học Lê Việt Anh 04-05-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1530 2020357909 Thôi học Nguyễn Thị Anh 04-08-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1531 2020357820 Nguyễn Thị Hoàng Anh 05-11-1996 K20VQH 7.0 B 3.00 7.1 B 3.00 5.1 C- 1.65 2.1 F - - F - 1.53 K Y Nợ

1532 2020355075 Vũ Thị Ngọc Bích 18-12-1996 K20VQH 7.2 B 3.00 3.4 F - 6.8 B- 2.65 5.5 C 2.00 5.8 C 2.00 1.93 K Y Nợ

1533 2021340623 Thôi học Võ Văn Bình 26-05-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1534 2020357251 Đàm Quỳnh Châu 18-08-1996 K20VQH 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1535 171138777 Võ Thị Ngọc Châu 05-12-1992 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1536 2020357250 Nguyễn Hoàng Linh Chi 01-12-1996 K20VQH 6.4 C+ 2.33 5.5 C 2.00 4.3 D 1.00 - F - - F - 1.07 K Y Nợ

1537 2021345290 Nguyễn Phước Danh 29-04-1994 K20VQH 5.6 C 2.00 5.5 C 2.00 - F - 2.3 F - - F - 0.80 K Y Nợ

1538 2021340661 Nguyễn Tiến Đạt 07-01-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1539 2021357818 Thôi học Huỳnh Văn Điệp 18-08-1995 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1540 2020355480 Nguyễn Thị Phương Đông 28-05-1993 K20VQH 6.0 C+ 2.33 - F - 6.3 C+ 2.33 - F - - F - 0.93 K Y Nợ

1541 2021356494 Trần Quang Dự 29-10-1995 K20VQH 9.1 A 4.00 6.2 C+ 2.33 5.6 C 2.00 3.0 F - - F - 1.67 K Y Nợ

1542 2021355484 Đào Đình Đức 02-03-1996 K20VQH 5.6 C 2.00 5.2 C- 1.65 4.0 D 1.00 5.1 C- 1.65 7.7 B+ 3.33 1.93 K Y Nợ

1543 2020357020 Phan Thị Thùy Dung 05-08-1995 K20VQH 7.6 B+ 3.33 5.3 C- 1.65 5.0 C- 1.65 - F - - F - 1.33 K Y Nợ

1544 2020340836 Phạm Thị Thùy Dương 06-03-1996 K20VQH K21VQH 6.9 B- 2.65 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.86 K Y Nợ

1545 2020355472 Thôi học Nguyễn Hoàng Kỳ Duyên 16-12-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1546 2020348228 Nguyễn Tấn Huỳnh Duyên 24-05-1996 K20VQH 7.7 B+ 3.33 8.3 A- 3.65 3.6 F - 7.3 B 3.00 8.5 A 4.00 2.80 K K Nợ

1547 2020355503 Thôi học Lê Diễm Hoài Giang 10-05-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1548 2020355500 Ngô Thị Trà Giang 04-08-1996 K20VQH 6.6 B- 2.65 5.4 C- 1.65 4.8 C- 1.65 3.0 F - - F - 1.19 K Y Nợ

1549 2020358015 Thôi học Trương Thị Ngọc Giang 10-10-1994 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1550 2020317632 Bảo lưu Hoàng Thị Thu Hà 16-09-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1551 2021340985 Thôi học Nguyễn Ngọc Gia Hân 22-12-1994 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1552 2020355506 Nguyễn Thị Thu Hằng 03-10-1996 K20VQH 6.9 B- 2.65 5.4 C- 1.65 - F - 8.3 A- 3.65 4.6 C- 1.65 1.92 K Y Nợ

1553 2020358148 Trịnh Thị Hằng 02-09-1996 K20VQH 5.7 C 2.00 4.0 D 1.00 4.5 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 6.8 B- 2.65 1.93 K Y Nợ

1554 2020340782 Thôi học Đặng Thị Minh Hậu 19-02-1995 K20VQH 7.6 B+ 3.33 5.1 C- 1.65 - F - - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1555 2020355520 Thôi học Lê Thị Kim Hiền 05-10-1995 K20VQH 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1556 2020355533 Thôi học Trần Thị Hiền 20-05-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1557 2020357036 Thôi học Trần Thị Khánh Hiền 08-08-1996 K20VQH 6.4 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1558 2021355535 Thôi học Đoàn Duy Hoàng 01-04-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1559 2020355486 Thôi học Nguyễn Thị Tố Huyên 17-02-1995 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1560 2020340963 Lê Thị Thanh Huyền 07-02-1995 K20VQH 5.7 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1561 2020340634 Thôi học Nguyễn Thị Tường Kha 18-01-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1562 2020353993 Hoàng Lê Lệ Khanh 18-06-1995 K20VQH 5.6 C 2.00 - F - 4.7 C- 1.65 - F - - F - 0.73 K Y Nợ

Page 24: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1563 2021350505 Lê Trung Kiên 30-03-1996 K20VQH 5.5 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1564 2021357914 Đoàn Liên Kiệt 15-09-1996 K20VQH 8.8 A 4.00 5.2 C- 1.65 6.2 C+ 2.33 7.1 B 3.00 - F - 2.20 K TB Nợ

1565 2020357026 H'lori Buôn Krông 07-08-1995 K20VQH K21VQH 8.8 A 4.00 - F - - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1566 2020355070 Thôi học Hồ Hoàng Lan 17-11-1996 K20VQH 5.8 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1567 2020348227 Thôi học Lê Thị Hoàng Lan 01-01-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1568 2020355528 Nguyễn Thị Ngọc Liễu 18-06-1996 K20VQH 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1569 2020355511 Đặng Gia Linh 16-09-1995 K20VQH 6.3 C+ 2.33 5.8 C 2.00 4.5 C- 1.65 - F - - F - 1.20 K Y Nợ

1570 2020355492 Đỗ Diệu Linh 05-02-1996 K20VQH 7.2 B 3.00 5.2 C- 1.65 8.2 A- 3.65 2.2 F - 4.9 C- 1.65 1.99 K Y Nợ

1571 2020340622 Thôi học Hoàng Trúc Linh 23-12-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1572 2020348237 Thôi học Huỳnh Thị Thùy Linh 14-08-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1573 2020355505 Nguyễn Thị Nhật Linh 27-07-1996 K20VQH 4.3 D 1.00 7.2 B 3.00 4.6 C- 1.65 4.7 C- 1.65 6.2 C+ 2.33 1.93 K Y Nợ

1574 2021340986 Thôi học Lê Thành Lộc 07-05-1995 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1575 2020355474 Phạm Thị Hồng Luận 21-06-1996 K20VQH 7.4 B 3.00 5.8 C 2.00 - F - 8.1 A- 3.65 6.7 B- 2.65 2.26 K TB Nợ

1576 2020358053 Võ Khánh Ly 07-06-1996 K20VQH 5.2 C- 1.65 6.7 B- 2.65 6.7 B- 2.65 - F - 5.5 C 2.00 1.79 K Y Nợ

1577 2021357249 Trần Đức Mạnh 11-09-1995 K20VQH 7.8 B+ 3.33 7.3 B 3.00 - F - - F - - F - 1.27 K Y Nợ

1578 2020355476 Nguyễn Thị Ngọc Minh 20-05-1996 K20VQH 7.5 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1579 2020358365 Lê Huyền My 17-02-1995 K20VQH 6.8 B- 2.65 6.3 C+ 2.33 7.4 B 3.00 - F - 7.3 B 3.00 2.20 K TB Nợ

1580 2021357245 Thôi học Nguyễn Trần Hồng Nghĩa 12-12-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1581 2021358016 Thôi học Ngô Bá Nguyên 25-12-1994 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1582 2020355489 Huỳnh Thị Bảo Nhi 27-09-1996 K20VQH - F - 5.3 C- 1.65 4.9 C- 1.65 4.5 C- 1.65 5.8 C 2.00 1.39 K Y Nợ

1583 2020357010 Thôi học Trần Thị Quỳnh Nhi 02-05-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1584 2020358326 Thôi học Trần Thị Yến Nhi 06-08-1996 K20VQH 5.0 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1585 2020358386 Bảo lưu Võ Thị Tuyết Nhung 06-09-1996 K20VQH K21VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1586 171135804 Thôi học Lê Văn Núi 20-10-1992 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1587 2021340670 Nguyễn Hồng Phong 20-08-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1588 2021357024 Thôi học Trần Văn Phúc 18-11-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1589 2020355525 Nguyễn Thị Lan Phương 22-02-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1590 2020353543 Phạm Hoài Thu Phương 27-10-1996 K20VQH 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1591 2020357813 Trương Đỗ Thị Thanh Phương 08-09-1994 K20VQH 5.9 C 2.00 4.0 D 1.00 6.1 C+ 2.33 4.5 C- 1.65 6.8 B- 2.65 1.93 K Y Nợ

1592 2021357252 Thôi học Nguyễn Ngọc Quang 12-04-1995 K20VQH 4.0 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1593 2021355487 Trần Gia Quang 09-10-1996 K20VQH 6.0 C+ 2.33 6.3 C+ 2.33 4.3 D 1.00 5.7 C 2.00 5.9 C 2.00 1.93 K Y Nợ

1594 2020357174 Thôi học Nguyễn Hoàng Thanh Qúy 15-09-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1595 2010226815 Thôi học Võ Thị Như Quỳnh 06-02-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1596 2021358383 Bảo lưu Võ Hồng Sơn 21-01-1996 K20VQH 8.0 A- 3.65 - F - - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

Page 25: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1597 2020357021 Thôi học Phạm Thị Sương 30-03-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1598 2020355527 Pham Thị Thanh Tâm 02-07-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1599 2020340988 Đinh Thị Hồng Thắng 10-07-1992 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1600 2020340784 Nguyễn Thị Đan Thanh 15-04-1995 K20VQH 6.2 C+ 2.33 4.0 D 1.00 - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1601 2021357009 Nguyễn Đức Thành 17-08-1992 K20VQH 7.6 B+ 3.33 5.2 C- 1.65 7.8 B+ 3.33 - F - 7.6 B+ 3.33 2.33 K TB Nợ

1602 2020355523 Đoàn Thị Ngọc Thảo 10-04-1996 K20VQH 4.5 C- 1.65 5.2 C- 1.65 5.9 C 2.00 - F - - F - 1.06 K Y Nợ

1603 2020340964 Thôi học Dương Thị Thu Thảo 01-12-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1604 2020345467 Lê Thị Phương Thảo 17-08-1996 K20VQH 6.2 C+ 2.33 5.4 C- 1.65 3.6 F - 4.4 D 1.00 4.6 C- 1.65 1.33 K Y Nợ

1605 2020340928 Thôi học Lê Thị Thu Thảo 15-07-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1606 2020335194 Thôi học Mai Triệu Phương Thảo 21-04-1995 K20VQH 4.6 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1607 2020355508 Nguyễn Thị Thu Thảo 27-09-1996 K20VQH 6.9 B- 2.65 6.6 B- 2.65 7.3 B 3.00 - F - 7.2 B 3.00 2.26 K TB Nợ

1608 171135819 Thôi học Phạm Thị Phương Thảo 14-05-1993 K20VQH 5.7 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1609 2021357824 Thôi học Ngô Trường Thi 12-09-1996 K20VQH 7.2 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1610 2021347228 Thôi học Hoàng Đình Thọ 14-04-1995 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1611 2020354821 Nguyễn Thị Minh Thu 07-01-1996 K20VQH 6.9 B- 2.65 6.3 C+ 2.33 8.4 A- 3.65 - F - 6.1 C+ 2.33 2.19 K TB Nợ

1612 2020353991 Lê Hoài Minh Thư 18-11-1996 K20VQH 6.0 C+ 2.33 6.3 C+ 2.33 3.7 F - 6.4 C+ 2.33 7.3 B 3.00 2.00 K TB Nợ

1613 2020357038 Ngô Anh Thư 13-02-1996 K20VQH 7.6 B+ 3.33 6.3 C+ 2.33 7.4 B 3.00 6.1 C+ 2.33 - F - 2.20 K TB Nợ

1614 2021350931 Nguyễn Quốc Thư 23-11-1995 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1615 2021340984 Nguyễn Minh Thuận 14-06-1995 K20VQH 7.5 B+ 3.33 5.4 C- 1.65 5.6 C 2.00 3.8 F - 4.7 C- 1.65 1.73 K Y Nợ

1616 2020340678 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 06-09-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1617 2020357248 Ngô Ngọc Phương Thủy 26-10-1996 K20VQH 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1618 2020355531 Nguyễn Võ Bích Trâm 28-06-1996 K20VQH 6.0 C+ 2.33 6.3 C+ 2.33 5.4 C- 1.65 4.9 C- 1.65 5.3 C- 1.65 1.92 K Y Nợ

1619 2020355514 Đặng Thị Thùy Trang 21-09-1995 K20VQH 7.0 B 3.00 4.9 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 3.7 F - 5.1 C- 1.65 1.73 K Y Nợ

1620 2020350511 Đinh Thị Kiều Trang 06-11-1992 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1621 2020358369 Hoàng Thị Huyền Trang 06-05-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1622 2020355524 Thôi học Võ Thị Thùy Trang 22-06-1995 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1623 2020357863 Bảo lưu Lê Thị Kim Trinh 03-05-1996 K20VQH K21NAD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1624 2021340554 Phạm Minh Trung 25-08-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1625 171135832 Trần Đắc Trung 01-01-1992 K20VQH 4.8 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.83 K Y Nợ

1626 2020356107 Nguyễn Lâm Anh Tú 02-06-1996 K20VQH 6.7 B- 2.65 3.9 F - 5.4 C- 1.65 - F - - F - 0.86 K Y Nợ

1627 2021358048 Hà Văn Anh Tuấn 15-10-1996 K20VQH 7.3 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1628 2021355526 Thôi học Lương Quang Tùng 09-11-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1629 2020357825 Nguyễn Đăng Tuyền 03-04-1996 K20VQH 5.4 C- 1.65 4.9 C- 1.65 7.4 B 3.00 - F - 3.8 F - 1.26 K Y Nợ

1630 2020345347 Thôi học Võ Hoàng Thanh Tuyền 26-03-1995 K20VQH 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

Page 26: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1631 2020323987 Phạm Thị Thanh Uyên 13-07-1996 K20VQH 5.0 C- 1.65 4.8 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 3.1 F - - F - 1.13 K Y Nợ

1632 2020355483 Trần Hoàng Lê Uyên 05-07-1996 K20VQH 3.9 F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1633 2020357015 Thôi học Trương Thị Hoàng Uyên 03-11-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1634 171575745 Bùi Thị Vân 12-09-1993 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1635 2021353360 Nguyễn Vũ Triệu Vĩ 24-12-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1636 2020345389 Nguyễn Đỗ Tường Vy 01-08-1996 K20VQH 4.4 D 1.00 5.8 C 2.00 5.0 C- 1.65 - F - 4.8 C- 1.65 1.26 K Y Nợ

1637 2020355496 Trần Thị Yến Vy 24-10-1996 K20VQH 5.1 C- 1.65 7.0 B 3.00 7.5 B+ 3.33 4.6 C- 1.65 - F - 1.93 K Y Nợ

1638 2020340806 Thôi học Trần Vũ Tường Vy 12-07-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1639 2020355513 Thôi học Trần Thị Hải Yến 20-10-1996 K20VQH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1640 2021627830 Bảo lưu Nguyễn Công Cường 10-10-1996 K20XDC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1641 2021626601 Ngô Quốc Đạt 11-11-1995 K20XDC 8.1 A- 3.65 6.1 C+ 2.33 5.5 C 2.00 6.6 B- 2.65 - F - 2.13 K TB Nợ

1642 2021623894 Thôi học Trần Hoàng Hiếu 17-07-1996 K20XDC 3.7 F - 3.8 F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1643 2020624870 Nguyễn Huy Hoàng 23-02-1996 K20XDC 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1644 2021628200 Thôi học Hồ Ngọc Hùng 21-09-1996 K20XDC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1645 2021410905 Thôi học Lê Xuân Hùng 23-10-1996 K20XDC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1646 1821624061 Thôi học Nguyễn Văn Hùng 08-12-1993 K20XDC 6.5 B- 2.65 5.5 C 2.00 4.3 D 1.00 - F - 5.7 C 2.00 1.53 K Y Nợ

1647 2021515729 Trương Văn Hùng 24-02-1996 K20XDC 4.9 C- 1.65 3.8 F - 4.2 D 1.00 7.8 B+ 3.33 6.0 C+ 2.33 1.66 K Y Nợ

1648 2021628500 Thôi học Lê Công Minh 24-07-1996 K20XDC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1649 1921627855 Nguyễn Hữu Nam 20/07/1995 K20XDC 7.1 B 3.00 - F - - F - 5.5 C 2.00 5.9 C 2.00 1.40 K Y Nợ

1650 2021624607 Vũ Văn Phúc 14-11-1995 K20XDC 5.0 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1651 2021625077 Nguyễn Viết Quảng 09-07-1996 K20XDC 5.2 C- 1.65 4.7 C- 1.65 4.4 D 1.00 6.3 C+ 2.33 6.8 B- 2.65 1.86 K Y Nợ

1652 2021627633 Đinh Phú Quốc 26-07-1996 K20XDC 5.6 C 2.00 4.5 C- 1.65 7.4 B 3.00 3.6 F - 6.5 B- 2.65 1.86 K Y Nợ

1653 2021623548 Thôi học Võ Anh Quốc 15-05-1996 K20XDC K21EĐT - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1654 2021627589 Hoàng Minh Thành 18-02-1996 K20XDC 6.2 C+ 2.33 7.2 B 3.00 7.3 B 3.00 3.2 F - 5.6 C 2.00 2.07 K TB Nợ

1655 2021626788 Nguyễn Đình Thi 05-08-1996 K20XDC 6.2 C+ 2.33 4.8 C- 1.65 5.1 C- 1.65 5.4 C- 1.65 6.0 C+ 2.33 1.92 K Y Nợ

1656 2021626834 Phan Nhật Thi 05-04-1996 K20XDC 5.2 C- 1.65 4.4 D 1.00 5.6 C 2.00 - F - - F - 0.93 K Y Nợ

1657 2021627374 Phạm Công Trung 20-06-1996 K20XDC 5.4 C- 1.65 5.2 C- 1.65 7.5 B+ 3.33 - F - 7.4 B 3.00 1.93 K Y Nợ

1658 2021625732 Thôi học Trần Minh Tú 20-12-1996 K20XDC 6.2 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1659 2021628085 Nguyễn Thanh Tùng 19-04-1996 K20XDC 9.0 A 4.00 9.6 A+ 4.00 - F - - F - - F - 1.60 K Y Nợ

1660 2020622963 Hồ Quốc Việt 10-11-1996 K20XDC 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1661 2227621745 Phan Văn Vũ 14-01-1990 K20XDC - F - - F - - F - 3.4 F - - F - - K Y Nợ

1662 2020712765 Nguyễn Minh Xuân 26-11-1996 K20XDC 7.8 B+ 3.33 6.3 C+ 2.33 7.3 B 3.00 2.7 F - 6.0 C+ 2.33 2.20 K TB Nợ

1663 2021626460 Thôi học Ngô Xuân Đức Yên 30-03-1996 K20XDC - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1664 1821624748 Lê Thy Nguyên 29-12-1994 K20XDC 6.5 B- 2.65 - F - 7.5 B+ 3.33 - F - - F - 1.20 K Y Nợ

Page 27: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1665 1921623495 Bùi Trường An 22/10/1994 K20XDC 7.5 B+ 3.33 - F - 4.7 C- 1.65 - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1666 2021613869 Thôi học Huỳnh An 07-11-1995 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1667 172529041 Trần Bình An 06-08-1992 K20XDD 4.4 D 1.00 6.7 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.83 D Y Nợ

1668 2021617755 Thôi học Huỳnh Ngọc Anh 24-02-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1669 1921619381 Phạm Thanh Bình 12-10-1995 K20XDD 6.0 C+ 2.33 5.8 C 2.00 5.9 C 2.00 4.2 D 1.00 - F - 1.47 K Y Nợ

1670 2021615988 Thôi học Phan Như Đạt 14-06-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1671 2021617901 Thôi học Võ Trần Thành Đạt 01-01-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1672 2021616426 Đàm Văn Đức 14-09-1996 K20XDD 7.2 B 3.00 6.4 C+ 2.33 4.9 C- 1.65 4.8 C- 1.65 3.0 F - 1.73 K Y Nợ

1673 2020612744 Đinh Tiến Dũng 29-01-1996 K20XDD 7.5 B+ 3.33 7.2 B 3.00 7.8 B+ 3.33 3.8 F - 7.1 B 3.00 2.53 K TB Nợ

1674 2021617062 Thôi học Trần Minh Hiền 25-04-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1675 2021615727 Phan Minh Hiếu 02-12-1996 K20XDD 6.6 B- 2.65 6.5 B- 2.65 4.3 D 1.00 4.7 C- 1.65 4.9 C- 1.65 1.92 K Y Nợ

1676 2021616151 Bảo lưu Nguyễn Hoàng 30-06-1996 K20XDD K21XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1677 2021718342 Thôi học Nguyễn Hữu Hùng 20-06-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1678 172217192 Bùi Văn Hướng 25-11-1993 K20XDD 5.1 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1679 2021615092 Nguyễn Đức Huy 12-06-1996 K20XDD 5.3 C- 1.65 5.8 C 2.00 6.6 B- 2.65 7.2 B 3.00 - F - 1.86 K Y Nợ

1680 2021614361 Trà Quốc Huy 31-03-1996 K20XDD K21XDD 5.0 C- 1.65 5.7 C 2.00 6.0 C+ 2.33 - F - - F - 1.20 K Y Nợ

1681 2020614179 Thôi học Châu Ngọc Khôi 16-06-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1682 2021613352 Mai Phúc Lâm 29-02-1996 K20XDD 7.8 B+ 3.33 - F - 9.5 A+ 4.00 7.4 B 3.00 7.5 B+ 3.33 2.73 K K Nợ

1683 1911611318 Trần Đức Linh 11-03-1995 K20XDD 7.1 B 3.00 - F - 4.0 D 1.00 4.8 C- 1.65 7.0 B 3.00 1.73 K Y Nợ

1684 2020724979 Thôi học Võ Ngọc Lợi 20-04-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1685 2021614793 Thôi học Nguyễn Hoàng Long 20-04-1996 K20XDD 9.5 A+ 4.00 8.2 A- 3.65 - F - - F - - F - 1.53 K Y Nợ

1686 2020614108 Phan Tuấn Long 28-02-1996 K20XDD 5.8 C 2.00 6.4 C+ 2.33 6.0 C+ 2.33 - F - 5.3 C- 1.65 1.66 K Y Nợ

1687 2021418434 Thôi học Nguyễn Hoàng Nam 25-04-1996 K20XDD 6.2 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1688 1921613348 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 21-02-1995 K20XDD - F - - F - 4.8 C- 1.65 5.2 C- 1.65 - F - 0.66 K Y Nợ

1689 2021177952 Đinh Văn Nghĩa 16-03-1996 K20XDD 6.8 B- 2.65 6.6 B- 2.65 6.3 C+ 2.33 3.4 F - 5.7 C 2.00 1.93 K Y Nợ

1690 2020713117 Thôi học Phan Quang Nghĩa 24-11-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1691 2021613646 Nguyễn Nhật Nguyên 08-03-1996 K20XDD 5.0 C- 1.65 3.7 F - 3.9 F - - F - 3.3 F - 0.33 K Y Nợ

1692 1921619007 Lê Thành Nhân 01-01-1994 K20XDD 5.0 C- 1.65 5.0 C- 1.65 - F - 4.4 D 1.00 3.5 F - 0.86 K Y Nợ

1693 2020615757 Thôi học Lê Anh Nhật 26-10-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1694 2021615993 Thôi học Lê Văn Thiên Phú 19-03-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1695 2021610808 Bảo lưu Nguyễn Hồng Phúc 24-12-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1696 2021615744 Phạm Viết Hoàng Phúc 12-01-1996 K20XDD 3.9 F - - F - 7.0 B 3.00 - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1697 2021617903 Bảo lưu Nguyễn Văn Phước 05-08-1995 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1698 2021616629 Dương Hồng Quân 10-02-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

Page 28: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1699 2021638196 Nguyễn Đức Quang 20-08-1996 K20XDD 9.0 A 4.00 9.6 A+ 4.00 7.0 B 3.00 - F - - F - 2.20 K TB Nợ

1700 1921629574 Nguyễn Văn Quốc 16/07/1994 K20XDD 5.9 C 2.00 - F - 4.9 C- 1.65 - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1701 2021613351 Hoàng Đức Sang 12-03-1995 K20XDD 8.8 A 4.00 8.9 A 4.00 7.6 B+ 3.33 3.7 F - - F - 2.27 K TB Nợ

1702 2021617973 Thôi học Hà Duy Tân 25-04-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1703 2021614676 Dương Trường Thành 20-11-1996 K20XDD 5.4 C- 1.65 - F - 6.2 C+ 2.33 - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1704 1921613383 Đặng Xuân Thi 06/08/1994 K20XDD - F - 2.9 F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1705 1921623470 Thôi học Nguyễn Duy Thiện 02/08/1994 K20XDD 7.5 B+ 3.33 7.2 B 3.00 - F - - F - - F - 1.27 K Y Nợ

1706 2021613653 Võ Minh Tiên 26-03-1995 K20XDD 4.4 D 1.00 - F - - F - - F - - F - 0.20 K Y Nợ

1707 1921613387 Thôi học Nguyễn Viết Tiến 04/04/1995 K20XDD 4.7 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1708 1921161337 Nguyễn Duy Tính 23/10/1994 K20XDD - F - - F - - F - 6.2 C+ 2.33 7.4 B 3.00 1.07 K Y Nợ

1709 2021616429 Thôi học Nguyễn Văn Minh Trí 31-10-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1710 2021616620 Đàm Đức Trọng 05-11-1994 K20XDD 6.8 B- 2.65 7.5 B+ 3.33 8.4 A- 3.65 3.2 F - 6.0 C+ 2.33 2.39 K TB Nợ

1711 2021617677 Võ Thành Trung 29-04-1996 K20XDD 5.9 C 2.00 7.0 B 3.00 9.1 A 4.00 6.6 B- 2.65 - F - 2.33 K TB Nợ

1712 2021617672 Thôi học Cao Văn Tuân 20-02-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1713 2021613322 Thôi học Bùi Thanh Tuấn 05-12-1995 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1714 2021613326 Thôi học Nguyễn Thắng Tuấn 06-09-1996 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1715 2021613616 Nguyễn Văn Vĩ 24-11-1996 K20XDD 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1716 1921623496 Võ Văn Song Toàn 21/05/1995 K20XDD 7.4 B 3.00 6.8 B- 2.65 5.8 C 2.00 - F - - F - 1.53 K Y Nợ

1717 1921644944 Thôi học Nguyễn Thanh Hoàng 18/02/1995 K20XDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1718 171216324 Lê Thái Quý 14-10-1993 K20XDD 8.2 A- 3.65 - F - - F - - F - - F - 1.83 K Y Nợ

1719 1821614004 Huỳnh Hải Đông 01-03-1993 K20XDD 8.1 A- 3.65 8.6 A 4.00 8.0 A- 3.65 5.7 C 2.00 - F - 2.66 K TB Nợ

1720 1921613396 Võ Quốc Vĩ 10/03/1994 K20XDD 4.2 D 1.00 - F - 7.6 B+ 3.33 - F - - F - 0.87 K Y Nợ

1721 2021513485 Bảo lưu Nguyễn Viết An 11-10-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1722 2021113390 Ngô Tuấn Anh 11-11-1992 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1723 2021513788 Thôi học Đỗ Quốc Bảo 08-08-1996 K20YDD 6.9 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1724 2021114249 Bảo lưu Trần Nguyễn Hoài Bảo 08-11-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1725 2021517533 Thôi học Trần Thái Bảo 05-09-1994 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1726 2021514481 Thôi học Trần Quốc Bình 05-11-1993 K20YDD 8.1 A- 3.65 7.1 B 3.00 - F - - F - - F - 1.33 K Y Nợ

1727 2020510690 Nguyễn Quý Châu 17-05-1996 K20YDD 5.6 C 2.00 3.0 F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1728 2020514358 Nguyễn Tiểu Châu 10-12-1995 K20YDD 5.2 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1729 1920539640 Nguyễn Thị Khánh Chi 08/07/1995 K20YDD K21YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1730 2021517342 Nguyễn Phạm Duy Cường 31-12-1991 K20YDD 7.1 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1731 2021510952 Phạm Quang Đạt 30-11-1995 K20YDD 6.2 C+ 2.33 9.1 A 4.00 5.1 C- 1.65 - F - - F - 1.60 K Y Nợ

1732 1920514159 Lê Thị Diễm 27-07-1995 K20YDD 8.7 A 4.00 8.8 A 4.00 - F - 5.5 C 2.00 6.2 C+ 2.33 2.47 K TB Nợ

Page 29: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1733 2020518122 Thôi học Nguyễn Thị Diệu 25-03-1995 K20YDD 7.0 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1734 2021518138 Thôi học Trần Xuân Đức 09-02-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1735 2020516880 Cao Thị Trường PhươngDung 08-08-1996 K20YDD 6.0 C+ 2.33 6.8 B- 2.65 5.7 C 2.00 - F - - F - 1.40 K Y Nợ

1736 2020516005 Thôi học Nguyễn Thị Thanh Dung 30-05-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1737 2021517466 Trần Lê Ngọc Dũng 13-04-1995 K20YDD 7.9 B+ 3.33 7.0 B 3.00 7.1 B 3.00 - F - - F - 1.87 K Y Nợ

1738 2021515597 Thôi học Nguyễn Thanh Duy 13-02-1995 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1739 2020510774 Dương Thị Mỹ Duyên 06-09-1996 K20YDD K21YDD 7.9 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1740 2020516556 Phan Thị Tú Giang 09-11-1995 K20YDD 6.6 B- 2.65 6.2 C+ 2.33 5.5 C 2.00 7.0 B 3.00 - F - 2.00 K TB Nợ

1741 2020634965 Phan Thị Cẩm Hân 26-11-1996 K20YDD 6.0 C+ 2.33 7.0 B 3.00 9.0 A 4.00 2.8 F - 6.8 B- 2.65 2.40 K TB Nợ

1742 2020513414 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 01-01-1994 K20YDD K21YDD 6.4 C+ 2.33 6.1 C+ 2.33 8.6 A 4.00 - F - 8.0 A- 3.65 2.46 K TB Nợ

1743 2020513474 Đinh Thị Thu Hiền 28-12-1996 K20YDD - F - 5.1 C- 1.65 4.9 C- 1.65 6.2 C+ 2.33 6.8 B- 2.65 1.66 K Y Nợ

1744 2020517738 Thôi học Nguyễn Thị Thanh Hoa 02-05-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1745 2021510705 Lê Quốc Hùng 02-01-1996 K20YDD 9.4 A 4.00 7.5 B+ 3.33 - F - - F - 8.8 A 4.00 2.27 K TB Nợ

1746 2021518038 Võ Thanh Hưng 17-08-1996 K20YDD 7.8 B+ 3.33 7.0 B 3.00 - F - 6.7 B- 2.65 5.7 C 2.00 2.20 K TB Nợ

1747 2020513429 Bảo lưu Nguyễn Thị Hường 19-07-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1748 2020112704 Thôi học Nguyễn Thiên Gia Khang 19-01-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1749 2021516490 Nguyễn Duy Khanh 19-04-1996 K20YDD 6.1 C+ 2.33 4.3 D 1.00 - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1750 2020518483 Thôi học Tô Thị Thúy Kiều 12-10-1996 K20YDD 6.8 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1751 2020513527 Bảo lưu Nguyễn Thị Bạch Liên 22-12-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1752 2020514632 Bùi Thị Mỹ Linh 06-04-1996 K20YDD 7.7 B+ 3.33 8.9 A 4.00 9.6 A+ 4.00 - F - - F - 2.27 K TB Nợ

1753 2021518027 Bảo lưu Lê Văn Lợi 08-07-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1754 2020725095 Thôi học Phan Thị Khánh Minh 20-09-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1755 2020514098 Thôi học Nguyễn Thị Trúc Na 01-04-1996 K20YDD 5.6 C 2.00 7.2 B 3.00 - F - - F - - F - 1.00 K Y Nợ

1756 2021216781 Lê Gia Thuận Nam 30-01-1994 K20YDD 5.9 C 2.00 - F - 6.0 C+ 2.33 6.8 B- 2.65 5.5 C 2.00 1.80 K Y Nợ

1757 2021514048 Thôi học Nguyễn Quang Nghị 04-01-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1758 2020513416 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12-11-1994 K20YDD 8.9 A 4.00 9.2 A 4.00 3.6 F - 5.4 C- 1.65 8.8 A 4.00 2.73 K K Nợ

1759 2020516846 Phan Thị Hồng Nhi 27-11-1995 K20YDD 5.3 C- 1.65 5.0 C- 1.65 5.5 C 2.00 - F - - F - 1.06 K Y Nợ

1760 2020516782 Bảo lưu Lê Nguyễn Quỳnh Như 04-05-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1761 2020513965 Thôi học Nguyễn Thị Như 03-06-1996 K20YDD 7.1 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1762 2020517899 Thôi học Nguyễn Thị Thùy Như 25-02-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1763 2020512720 Võ Thị Thịnh Như 01-01-1996 K20YDD 6.3 C+ 2.33 7.8 B+ 3.33 8.8 A 4.00 - F - 4.0 D 1.00 2.13 K TB Nợ

1764 2020514855 Nguyễn Thị Kim Phụng 06-11-1996 K20YDD 5.7 C 2.00 4.7 C- 1.65 4.4 D 1.00 3.6 F - - F - 0.93 K Y Nợ

1765 2020516625 Thôi học Lê Thị Hoàng Phương 02-12-1996 K20YDD K21DLK - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1766 2020517368 Phạm Thị Hoàng Minh Phương 20-11-1996 K20YDD 6.4 C+ 2.33 4.5 C- 1.65 - F - 8.0 A- 3.65 7.5 B+ 3.33 2.19 K TB Nợ

Page 30: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1767 2021513697 Võ Việt Phương 14-10-1996 K20YDD 9.0 A 4.00 7.9 B+ 3.33 5.1 C- 1.65 - F - - F - 1.80 K Y Nợ

1768 2020513270 Đặng Quang Sáng 13-07-1996 K20YDD 7.2 B 3.00 8.0 A- 3.65 8.7 A 4.00 7.2 B 3.00 - F - 2.73 K K Nợ

1769 2020510804 Thôi học Trần Thị Thanh Tâm 15-10-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1770 2021516746 Hồ Duy Thạch 12-12-1994 K20YDD 6.3 C+ 2.33 6.9 B- 2.65 5.8 C 2.00 - F - 6.8 B- 2.65 1.93 K Y Nợ

1771 2020112762 Thôi học Phạm Hồng Thắm 29-12-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1772 2021358287 Thôi học Hồ Ngọc Thạnh 23-07-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1773 2020515096 Thôi học Đặng Huyền Thảo 17-09-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1774 2020513472 Thôi học Hồ Thị Phương Thảo 11-02-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1775 2021514837 Bảo lưu Mai Đức Thọ 29-03-1996 K20YDD 7.3 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1776 2020517828 Hoàng Anh Thư 30-11-1996 K20YDD 5.8 C 2.00 5.3 C- 1.65 4.3 D 1.00 5.4 C- 1.65 7.4 B 3.00 1.86 K Y Nợ

1777 2020513570 Nguyễn Đặng Thanh Thúy 21-12-1996 K20YDD 5.5 C 2.00 5.5 C 2.00 5.2 C- 1.65 4.7 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 1.93 K Y Nợ

1778 2020515015 Võ Thị Thu Thùy 24-01-1996 K20YDD K21YDD 7.9 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1779 2020510832 Thôi học Nguyễn Thị Thủy Tiên 22-12-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1780 2021514952 Lý Minh Tiến 18-11-1996 K20YDD 4.5 C- 1.65 5.1 C- 1.65 - F - 8.2 A- 3.65 8.4 A- 3.65 2.12 K TB Nợ

1781 2021517724 Nguyễn Xuân Tiến 12-03-1996 K20YDD 9.1 A 4.00 7.8 B+ 3.33 - F - - F - - F - 1.47 K Y Nợ

1782 2020513310 Thôi học Trần Thị Bích Trâm 20-03-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1783 2020518335 Thôi học Nguyễn Thị Thu Trang 16-01-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1784 2020517988 Phan Thị Kiều Trang 02-01-1996 K20YDD 6.9 B- 2.65 8.8 A 4.00 4.9 C- 1.65 3.8 F - 6.5 B- 2.65 2.19 K TB Nợ

1785 2020518469 Thôi học Nguyễn Thị Thúy Triều 09-06-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1786 2020512787 Phạm Thị Mỹ Trinh 28-03-1996 K20YDD 4.7 C- 1.65 5.4 C- 1.65 5.3 C- 1.65 5.6 C 2.00 5.2 C- 1.65 1.72 K Y Nợ

1787 2021615809 Bảo lưu Nguyễn Văn Tuân 17-05-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1788 2021513333 Hồ Lê Thanh Tùng 24-09-1996 K20YDD 5.6 C 2.00 5.4 C- 1.65 3.2 F - 9.8 A+ 4.00 7.1 B 3.00 2.13 K TB Nợ

1789 2021510538 Thôi học Nguyễn Sơn Tùng 06-08-1993 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1790 2021513399 Nguyễn Minh Tường 24-12-1996 K20YDD 8.6 A 4.00 9.0 A 4.00 9.5 A+ 4.00 - F - - F - 2.40 K TB Nợ

1791 2020516207 Thôi học Nguyễn Thị Tuyết 04-04-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1792 2020515760 Tạ Thị Thu Uyên 18-07-1996 K20YDD 5.7 C 2.00 6.3 C+ 2.33 5.7 C 2.00 4.4 D 1.00 5.4 C- 1.65 1.80 K Y Nợ

1793 2020516402 Trịnh Cao Văn 25-09-1995 K20YDD 8.4 A- 3.65 7.4 B 3.00 6.0 C+ 2.33 - F - - F - 1.80 K Y Nợ

1794 2020514939 Thôi học Nguyễn Bảo Vi 01-01-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1795 2020514092 Thôi học Nguyễn Thị Trúc Vy 01-04-1996 K20YDD 5.5 C 2.00 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1796 2020516798 Bảo lưu Lê Thị Hải Yến 11-06-1996 K20YDD - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1797 1920518847 Huỳnh Thạch Thảo 22/08/1994 K20YDD 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1798 2020523240 Bảo lưu Vũ Thị Thúy An 16-04-1996 K20YDH K21YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1799 2020524998 Bảo lưu Bế Thị Kiều Anh 17-06-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1800 2021523922 Đoàn Trần Minh Anh 12-01-1996 K20YDH 6.9 B- 2.65 5.4 C- 1.65 6.9 B- 2.65 - F - 3.2 F - 1.39 K Y Nợ

Page 31: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1801 2020526246 Bảo lưu Trần Kim Xuân Anh 26-02-1996 K20YDH 6.1 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1802 2020523937 Trần Nhật Anh 17-10-1996 K20YDH 6.7 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1803 2020522774 Miễn HP1,3 bsung HP2,4,5Trần Thị Anh 13-07-1993 K20YDH 6.7 B- 2.65 6.8 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.77 K Y Nợ

1804 2021523842 Nguyễn Ngọc Bách 29-03-1995 K20YDH 8.5 A 4.00 7.3 B 3.00 4.5 C- 1.65 6.0 C+ 2.33 - F - 2.20 K TB Nợ

1805 2020526106 Đặng Thị Ngọc Bích 22-10-1996 K20YDH 7.2 B 3.00 8.2 A- 3.65 7.3 B 3.00 3.8 F - 7.0 B 3.00 2.53 K TB Nợ

1806 2021525875 Bảo lưu Nguyễn Trương Chinh 14-03-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1807 2021526413 Nguyễn Như Công 03-10-1996 K20YDH 6.9 B- 2.65 7.5 B+ 3.33 7.0 B 3.00 6.2 C+ 2.33 3.2 F - 2.26 K TB Nợ

1808 2020524925 Nguyễn Thị Thu Cúc 18-07-1996 K20YDH 6.3 C+ 2.33 4.4 D 1.00 6.4 C+ 2.33 - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1809 2021525949 Thôi học Vương Đình Cường 13-09-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1810 2021526645 Nguyễn Hải Dân 22-11-1996 K20YDH 5.1 C- 1.65 4.4 D 1.00 6.7 B- 2.65 - F - - F - 1.06 K Y Nợ

1811 1921524548 Thôi học Đoàn Công Đạt 06/12/1995 K20YDH 6.6 B- 2.65 7.0 B 3.00 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1812 2021523778 Nguyễn Thành Đạt 17-05-1996 K20YDH 6.0 C+ 2.33 6.2 C+ 2.33 4.6 C- 1.65 - F - 4.6 C- 1.65 1.59 K Y Nợ

1813 2021523314 Miễn HP1 B/S HP2, HP3Phạm Phú Đạt 01-03-1991 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1814 2020520601 Thôi học Võ Thị Thúy Diễm 12-09-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1815 2021528177 Nguyễn Quang Điều 23-02-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1816 2021527940 Nguyễn Đỗ Trung Đức 17-06-1995 K20YDH 7.7 B+ 3.33 - F - 8.1 A- 3.65 8.4 A- 3.65 7.8 B+ 3.33 2.79 K K Nợ

1817 2020522776 Trần Trung Dũng 15-05-1996 K20YDH 5.9 C 2.00 6.5 B- 2.65 5.5 C 2.00 - F - 6.6 B- 2.65 1.86 K Y Nợ

1818 2020527178 Phan Thị Thùy Dương 11-05-1996 K20YDH 6.8 B- 2.65 5.5 C 2.00 4.4 D 1.00 6.4 C+ 2.33 5.3 C- 1.65 1.93 K Y Nợ

1819 2021526924 Lê Văn Duy 15-09-1994 K20YDH 8.2 A- 3.65 8.1 A- 3.65 6.7 B- 2.65 3.3 F - 6.4 C+ 2.33 2.46 K TB Nợ

1820 2020527067 Hồ Thị Thanh Hà 20-09-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1821 2020522746 Bảo lưu Trà Khánh Hà 10-02-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1822 2020524621 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06-11-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1823 2020520757 Thôi học Hoàng Thị Thu Hiền 03-04-1996 K20YDH 7.6 B+ 3.33 - F - - F - - F - - F - 0.67 K Y Nợ

1824 2020526457 Lê Thị Thu Hiền 26-05-1996 K20YDH 6.3 C+ 2.33 5.5 C 2.00 5.8 C 2.00 5.3 C- 1.65 5.3 C- 1.65 1.93 K Y Nợ

1825 2020526316 Bảo lưu Đoàn Thị Thu Hiếu 05-03-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1826 1921123143 Thôi học Hồ Nguyễn Bá Hiếu 05-10-1995 K20YDH 7.1 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1827 2021523812 Hoàng Trung Hiếu 06-11-1995 K20YDH 7.7 B+ 3.33 8.0 A- 3.65 4.1 D 1.00 2.5 F - 3.6 F - 1.60 K Y Nợ

1828 2021525843 Đặng Mai Hoàng 09-07-1996 K20YDH 7.2 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

1829 2020522804 Đỗ Duy Minh Hoàng 15-07-1996 K20YDH 6.2 C+ 2.33 4.0 D 1.00 6.6 B- 2.65 3.2 F - 5.5 C 2.00 1.60 K Y Nợ

1830 2020523227 Thôi học Lê Thị Thu Hồng 03-06-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1831 1921524579 Hà Xuân Hùng 21-05-1995 K20YDH 6.7 B- 2.65 5.6 C 2.00 4.0 D 1.00 6.5 B- 2.65 4.3 D 1.00 1.86 D Y Nợ

1832 2021524557 Thôi học Trần Ngọc Hữu 24-07-1996 K20YDH 6.3 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ

1833 2021523784 Thôi học Nguyễn Quang Huy 15-12-1996 K20YDH K21YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1834 2021524841 Trần Huy 10-01-1996 K20YDH 6.6 B- 2.65 7.6 B+ 3.33 - F - 5.6 C 2.00 6.3 C+ 2.33 2.06 K TB Nợ

Page 32: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1835 2020526496 Thôi học Nguyễn Khánh Huyền 07-11-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1836 2021523734 Võ Anh Khoa 01-05-1995 K20YDH 7.2 B 3.00 5.6 C 2.00 4.0 D 1.00 2.1 F - 5.2 C- 1.65 1.53 K Y Nợ

1837 2020524272 Đỗ Thị Lập 22-09-1996 K20YDH 6.0 C+ 2.33 6.2 C+ 2.33 8.3 A- 3.65 - F - 7.7 B+ 3.33 2.33 K TB Nợ

1838 1920524617 Nguyễn Trà Liên 03-02-1995 K20YDH 6.5 B- 2.65 5.5 C 2.00 8.7 A 4.00 7.5 B+ 3.33 - F - 2.40 K TB Nợ

1839 2020527213 Thôi học Nguyễn Khánh Linh 28-03-1994 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1840 2021527294 Thôi học Nguyễn Ngọc Khánh Linh 04-12-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1841 2021525951 Thôi học Nguyễn Tường Linh 10-01-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1842 2021527993 Trần Bảo Tiến Linh 22-10-1996 K20YDH 6.8 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1843 2020525692 Đặng Thị Tố Loan 10-12-1996 K20YDH 4.8 C- 1.65 4.3 D 1.00 5.9 C 2.00 3.7 F - 6.6 B- 2.65 1.46 K Y Nợ

1844 2020523790 Thôi học Lê Thị Hồng Lộc 06-01-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1845 1920524404 Nguyễn Thị Thanh Lộc 16/04/1995 K20YDH 6.2 C+ 2.33 6.9 B- 2.65 7.5 B+ 3.33 3.0 F - 7.4 B 3.00 2.26 K TB Nợ

1846 2021527214 Thôi học Trần Viết Bảo Long 05-03-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1847 2020523264 Bảo lưu Chu Thị Hương Ly 10-07-1996 K20YDH K21YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1848 2021527646 Lê Công Minh 06-08-1996 K20YDH 7.2 B 3.00 4.6 C- 1.65 5.6 C 2.00 3.8 F - 7.3 B 3.00 1.93 K Y Nợ

1849 2020522752 Phạm Đoàn Quang Minh 01-12-1995 K20YDH 5.8 C 2.00 6.9 B- 2.65 8.1 A- 3.65 2.6 F - - F - 1.66 K Y Nợ

1850 2020253431 Vũ Thị Kiều My 16-02-1996 K20YDH K21YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1851 2021527301 Lưu Phương Nam 02-03-1995 K20YDH 9.1 A 4.00 8.8 A 4.00 7.6 B+ 3.33 8.8 A 4.00 3.8 F - 3.07 K K Nợ

1852 2020528000 Tô Thị Nga 21-07-1996 K20YDH 6.7 B- 2.65 6.8 B- 2.65 6.8 B- 2.65 3.2 F - 7.5 B+ 3.33 2.26 K TB Nợ

1853 2020526348 Huỳnh Châu Ngân 12-04-1996 K20YDH 5.4 C- 1.65 4.7 C- 1.65 4.9 C- 1.65 5.9 C 2.00 4.2 D 1.00 1.59 K Y Nợ

1854 2020526497 Thôi học Đặng Nhân Nghĩa 01-08-1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1855 2021526347 Nguyễn Nhân Nghĩa 02-12-1996 K20YDH 6.6 B- 2.65 6.6 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 3.7 F - 5.3 C- 1.65 1.86 K Y Nợ

1856 2021523694 Trần Văn Nghĩa 07-11-1996 K20YDH K21YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1857 2020525588 Bảo lưu Lê Thị Mỹ Ngọc 01-03-1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1858 2020522818 Lê Thảo Nguyên 14-09-1996 K20YDH 6.5 B- 2.65 - F - - F - - F - 7.2 B 3.00 1.13 K Y Nợ

1859 2021523336 Nguyễn Khánh Nguyên 03-09-1996 K20YDH 5.0 C- 1.65 5.8 C 2.00 5.3 C- 1.65 6.7 B- 2.65 4.3 D 1.00 1.79 K Y Nợ

1860 1920524864 Phạm Thị Nguyệt 18/01/1995 K20YDH - F - - F - 4.0 D 1.00 6.6 B- 2.65 5.1 C- 1.65 1.06 K Y Nợ

1861 2020524400 Hà Bảo Nhi 31-01-1996 K20YDH 5.1 C- 1.65 6.7 B- 2.65 4.9 C- 1.65 2.6 F - 6.3 C+ 2.33 1.66 K Y Nợ

1862 2020525908 Nguyễn Thị Thùy Nhi 22-01-1995 K20YDH 7.4 B 3.00 7.2 B 3.00 7.9 B+ 3.33 8.6 A 4.00 - F - 2.67 K TB Nợ

1863 2020525003 Nguyễn Phan Quỳnh Như 14-09-1996 K20YDH 5.6 C 2.00 6.4 C+ 2.33 - F - - F - - F - 0.87 K Y Nợ

1864 2020526606 Phạm Quỳnh Như 17-04-1996 K20YDH 5.1 C- 1.65 5.4 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.66 K Y Nợ

1865 2020527289 Thôi học Phạm Thị Quỳnh Như 12-07-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1866 2020523396 Lê Thị Hồng Phúc 29-01-1996 K20YDH 7.0 B 3.00 6.6 B- 2.65 6.9 B- 2.65 3.9 F - 4.8 C- 1.65 1.99 K Y Nợ

1867 2020525630 Thôi học Nguyễn Thị Hồng Phúc 10-10-1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1868 2020524260 Đàm Long Lê Thiện Phước 26-02-1996 K20YDH 6.1 C+ 2.33 4.4 D 1.00 6.9 B- 2.65 - F - - F - 1.20 K Y Nợ

Page 33: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1869 2020526588 Đặng Thị Minh Phương 11-09-1996 K20YDH 5.3 C- 1.65 6.6 B- 2.65 4.4 D 1.00 4.0 D 1.00 5.5 C 2.00 1.66 K Y Nợ

1870 2020528457 Ma Thị Phượng 08-09-1996 K20YDH ĐH BMThuật 7.4 B 3.00 5.6 C 2.00 6.4 C+ 2.33 - F - - F - 1.47 K Y Nợ

1871 2021526570 Thôi học Phạm Bùi Duy Quân 05-06-1996 K20YDH 7.2 B 3.00 6.7 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1872 2020524110 Trần Văn Quang 25-05-1996 K20YDH 5.7 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1873 2021525803 Thôi học Huỳnh Bá Quyền 05-03-1995 K20YDH 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1874 2021527960 Võ Ngọc Rơ 02-08-1996 K20YDH K21CMU_TPM8.3 A- 3.65 8.6 A 4.00 - F - - F - - F - 1.53 K Y Nợ

1875 2020522757 Nguyễn Thị Thanh Sang 20-06-1996 K20YDH 3.5 F - 6.9 B- 2.65 5.6 C 2.00 4.3 D 1.00 - F - 1.13 K Y Nợ

1876 1921524745 Nguyễn Đoàn Trường Sơn 09-07-1995 K20YDH 6.4 C+ 2.33 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.80 K Y Nợ

1877 2021520889 Bảo lưu Vũ Duy Sơn 19-09-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1878 2020526191 Nguyễn Thị Minh Sương 11-05-1996 K20YDH 6.9 B- 2.65 8.2 A- 3.65 8.7 A 4.00 3.2 F - 5.6 C 2.00 2.46 K TB Nợ

1879 2020523410 Văn Thị Sương 07-04-1996 K20YDH 5.5 C 2.00 5.6 C 2.00 4.2 D 1.00 4.2 D 1.00 8.4 A- 3.65 1.93 K Y Nợ

1880 2021520649 Nguyễn Thành Tài 09-07-1996 K20YDH K21YDH 6.8 B- 2.65 4.2 D 1.00 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1881 2020522759 Lê Thị Thanh Tâm 12-03-1996 K20YDH 6.1 C+ 2.33 7.8 B+ 3.33 5.6 C 2.00 7.6 B+ 3.33 - F - 2.20 K TB Nợ

1882 2021528120 Võ Hoàng Tây 25-05-1996 K20YDH K21YDH 3.2 F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1883 2021526575 Thôi học Lê Hồng Thái 15-07-1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1884 1921527899 Tô Ngọc Thái 24-07-1995 K20YDH 7.0 B 3.00 6.6 B- 2.65 - F - - F - - F - 1.13 K Y Nợ

1885 2021526412 Nguyễn Lương Thắng 10-03-1995 K20YDH 6.8 B- 2.65 6.9 B- 2.65 8.0 A- 3.65 3.4 F - 7.3 B 3.00 2.39 K TB Nợ

1886 2020523318 Nguyễn Ngọc Anh Thảo 07-03-1995 K20YDH 7.6 B+ 3.33 6.0 C+ 2.33 7.7 B+ 3.33 3.1 F - 5.9 C 2.00 2.20 K TB Nợ

1887 2020526194 Trần Thị Kim Thoa 12-12-1995 K20YDH 6.8 B- 2.65 7.4 B 3.00 6.1 C+ 2.33 7.4 B 3.00 - F - 2.20 K TB Nợ

1888 2021526495 Thôi học Nguyễn Tiến Thông 03-08-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1889 1921524858 Thôi học Phạm Phú Thuận Thuận 04-04-1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1890 2020526870 Thôi học Trịnh Thị Ý Thương 05-09-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1891 2021527869 Đinh Văn Tiên 07-12-1994 K20YDH 4.0 D 1.00 - F - - F - - F - 5.0 C- 1.65 0.53 K Y Nợ

1892 2021523305 Võ Quang Tiến 17-10-1996 K20YDH 7.4 B 3.00 5.7 C 2.00 8.3 A- 3.65 3.8 F - 6.2 C+ 2.33 2.20 K TB Nợ

1893 1921529606 Đặng Anh Toàn 18-09-1993 K20YDH 7.2 B 3.00 7.4 B 3.00 - F - - F - - F - 1.20 K Y Nợ

1894 2020520657 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 04-06-1996 K20YDH 6.3 C+ 2.33 6.6 B- 2.65 8.7 A 4.00 - F - - F - 1.80 K Y Nợ

1895 2020525973 Thôi học Vương Thị Trâm 19-05-1995 K20YDH 5.6 C 2.00 - F - - F - - F - - F - 0.40 K Y Nợ

1896 2020523669 Nguyễn Hồ Linh Trang 30-11-1996 K20YDH 5.6 C 2.00 4.3 D 1.00 5.5 C 2.00 5.1 C- 1.65 6.9 B- 2.65 1.86 K Y Nợ

1897 2020527298 Thôi học Nguyễn Thị Trang 05-11-1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1898 2020526080 Bảo lưu Phạm Thị Mai Trang 11-10-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1899 2020527884 Võ Thị Thùy Trang 03-06-1995 K20YDH 5.3 C- 1.65 5.9 C 2.00 - F - - F - - F - 0.73 K Y Nợ

1900 2020524828 Bảo lưu Trần Thị Phương Trinh 04-09-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1901 2020526910 Bảo lưu Võ Thị Thu Trinh 14-11-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1902 2020525655 Vương Thị Xuân Trinh 27-04-1996 K20YDH K21YDH 7.4 B 3.00 - F - - F - - F - - F - 0.60 K Y Nợ

Page 34: DANH SÁCH SV KHÓA K20 NỢ - gdtcqp.duytan.edu.vngdtcqp.duytan.edu.vn/Upload/FileUpload/636384036322818002K20 NO2.pdf · danh sÁch sv khÓa k20 nỢ mÔn gdtc. 815 2020714254 th

1903 2021526897 Tô Văn Trọng 15-03-1994 K20YDH 8.2 A- 3.65 8.7 A 4.00 6.6 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 3.0 F - 2.53 K TB Nợ

1904 2020526923 Bảo lưu Nguyễn Thị Trúc 12-05-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1905 2021526579 Nguyễn Đức Trung 16-09-1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1906 2020520966 Phan Thị Trung 28-12-1995 K20YDH 7.3 B 3.00 8.0 A- 3.65 6.9 B- 2.65 6.7 B- 2.65 - F - 2.39 K TB Nợ

1907 1921514161 Thôi học Nguyễn Anh Tuấn 06/03/1993 K20YDH 4.5 C- 1.65 - F - - F - - F - - F - 0.33 K Y Nợ

1908 2021526121 Nguyễn Minh Tuấn 19-09-1996 K20YDH 6.2 C+ 2.33 6.7 B- 2.65 6.0 C+ 2.33 5.1 C- 1.65 3.7 F - 1.79 K Y Nợ

1909 2027511012 Bảo lưu Trần Lê Tuấn 15-10-1996 K20YDH K21YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1910 2021520721 Nguyễn Duy Tùng 10-11-1996 K20YDH 6.5 B- 2.65 - F - - F - - F - - F - 0.53 K Y Nợ

1911 2020527937 Bảo lưu Huỳnh Phạm Kim Tuyến 22-12-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1912 2020525595 Nguyễn Vũ Phương Uyên 15-01-1996 K20YDH 7.3 B 3.00 7.1 B 3.00 8.4 A- 3.65 5.2 C- 1.65 - F - 2.26 K TB Nợ

1913 2020528119 Phạm Thị Thu Uyên 29-03-1996 K20YDH 5.5 C 2.00 5.8 C 2.00 4.3 D 1.00 4.4 D 1.00 5.5 C 2.00 1.60 K Y Nợ

1914 2020526478 Đoàn Thị Vân 01-03-1996 K20YDH 7.9 B+ 3.33 8.3 A- 3.65 6.4 C+ 2.33 4.5 C- 1.65 - F - 2.19 K TB Nợ

1915 2020524598 Lê Thị Hải Vân 05-02-1996 K20YDH 5.0 C- 1.65 4.6 C- 1.65 4.1 D 1.00 3.6 F - 5.0 C- 1.65 1.19 K Y Nợ

1916 2020526054 Bảo lưu Trần Thị Cẩm Vân 12-02-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1917 2021526351 Thôi học Lê Anh Văn 11-08-1996 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1918 2021526913 Nguyễn Duy Văn 06-01-1995 K20YDH 6.4 C+ 2.33 6.7 B- 2.65 7.9 B+ 3.33 2.9 F - 5.5 C 2.00 2.06 K TB Nợ

1919 2226511069 Nguyễn Trần Tường Vi 22/01/1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1920 2021524475 Lê Quang Vinh 26-09-1996 K20YDH 6.9 B- 2.65 3.3 F - 5.2 C- 1.65 2.9 F - 5.2 C- 1.65 1.19 K Y Nợ

1921 1920524459 Thôi học Lương Võ Tường Vy 03/05/1995 K20YDH 4.5 C- 1.65 4.9 C- 1.65 - F - - F - - F - 0.66 K Y Nợ

1922 2020527742 Nguyễn Khoa Thanh Vy 19-10-1996 K20YDH 6.9 B- 2.65 4.8 C- 1.65 6.0 C+ 2.33 6.1 C+ 2.33 - F - 1.79 K Y Nợ

1923 2021527261 Phạm Phú Vỹ 25-08-1987 K20YDH 7.9 B+ 3.33 7.2 B 3.00 5.4 C- 1.65 6.1 C+ 2.33 - F - 2.06 K TB Nợ

1924 1920524807 Lê Đỗ Ngọc Trinh 12/08/1994 K20YDH 8.3 A- 3.65 6.8 B- 2.65 7.8 B+ 3.33 - F - 7.3 B 3.00 2.53 K TB Nợ

1925 1921524493 Nguyễn Tân Khang 12/10/1995 K20YDH - F - 3.0 F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1926 1921528851 Thôi học Lê Minh Định 24/04/1995 K20YDH - F - - F - - F - - F - - F - - K Y Nợ

1927 1921529032 Nguyễn Văn Hồng Thái 14/12/1995 K20YDH 6.3 C+ 2.33 - F - - F - 4.7 C- 1.65 - F - 0.80 K Y Nợ

1928 1921524457 Trần Hiếu 09/08/1995 K20YDH 6.2 C+ 2.33 - F - - F - - F - - F - 0.47 K Y Nợ