12
KẾT QUẢ TenCN STT SBD Ho Ten Gioi Ngoại khoa 1 01904 Nữ Ngoại khoa 2 01946 Tiên Nữ Ngoại khoa 3 01892 Lê Nguyên Bình Nam Ngoại khoa 4 01900 Dung Nữ Ngoại khoa 5 01894 Nguyễn Xuân Chiến Nam Ngoại khoa 6 01890 Bảo Nam Ngoại khoa 7 01921 Mai Đại Ngà Nam Ngoại khoa 8 01941 Thảo Nữ Ngoại khoa 9 01924 Đỗ Phạm Minh Ngọc Nữ Ngoại khoa 10 01928 Diệp Nghĩa Phúc Nam Ngoại khoa 11 01903 Thiều Lê Duy Nam Ngoại khoa 12 01942 Vũ Tam Thiện Nam Ngoại khoa 13 01882 An Nữ Ngoại khoa 14 01910 Nguyễn Thanh Lâm Nam Ngoại khoa 15 01939 Lê Minh Thắng Nam Ngoại khoa 16 01909 Dương Ánh Kim Nữ Ngoại khoa 17 01891 Bình Nam Ngoại khoa 18 01907 Quách Khang Hy Nam Ngoại khoa 19 01887 Vũ Thị Thục Anh Nữ Ngoại khoa 20 01952 Mai Thị Tú Uyên Nữ Ngoại khoa 21 01920 Đoàn Vũ Đại Nam Nam Ngoại khoa 22 01954 Nữ Ngoại khoa 23 01950 Phan Đỗ Thanh Trúc Nữ Ngoại khoa 24 01889 Võ Đình Bão Nam Ngoại khoa 25 01936 Lý Hoài Tâm Nam Ngoại khoa 26 01896 Phạm Hùng Cường Nam Ngoại khoa 27 01923 Huỳnh Trung Nghĩa Nam Ngoại khoa 28 01885 Anh Nữ Ngoại khoa 29 01930 Võ Trường Quốc Nam Ngoại khoa 30 01951 Hồ Xuân Tuấn Nam Ngoại khoa 31 01886 Lý Tuấn Anh Nam Ngoại khoa 32 01956 Trang Xuân Ý Nam Ngoại khoa 33 01949 Nguyễn Xuân Trí Nam Ngoại khoa 34 01916 Dương Ngọc Mai Nữ Ngoại khoa 35 01938 Châu Hải Tân Nam Ngoại khoa 36 01927 Thái Hồng Phong Nam ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MNIH Tuyết Thủy Thanh Tiến Phương Thúy Thanh Anh Vân

DIEM_NT_2014

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DIEM_NT_2014

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2014

ĐỐI TƯỢNG: NỘI TRÚ

TenCN STT SBD Ho Ten GioiNgoại khoa 1 01904 Hà NữNgoại khoa 2 01946 Nguyễn Thị Thủy Tiên NữNgoại khoa 3 01892 Lê Nguyên Bình NamNgoại khoa 4 01900 Dung NữNgoại khoa 5 01894 Nguyễn Xuân Chiến NamNgoại khoa 6 01890 Bảo NamNgoại khoa 7 01921 Mai Đại Ngà NamNgoại khoa 8 01941 Thảo NữNgoại khoa 9 01924 Đỗ Phạm Minh Ngọc NữNgoại khoa 10 01928 Diệp Nghĩa Phúc NamNgoại khoa 11 01903 Thiều Lê Duy NamNgoại khoa 12 01942 Vũ Tam Thiện NamNgoại khoa 13 01882 Nguyễn Thị Thúy An NữNgoại khoa 14 01910 Nguyễn Thanh Lâm NamNgoại khoa 15 01939 Lê Minh Thắng NamNgoại khoa 16 01909 Dương Ánh Kim NữNgoại khoa 17 01891 Bình NamNgoại khoa 18 01907 Quách Khang Hy NamNgoại khoa 19 01887 Vũ Thị Thục Anh NữNgoại khoa 20 01952 Mai Thị Tú Uyên NữNgoại khoa 21 01920 Đoàn Vũ Đại Nam NamNgoại khoa 22 01954 Nguyễn Hải Anh Vũ NữNgoại khoa 23 01950 Phan Đỗ Thanh Trúc NữNgoại khoa 24 01889 Võ Đình Bão NamNgoại khoa 25 01936 Lý Hoài Tâm NamNgoại khoa 26 01896 Phạm Hùng Cường NamNgoại khoa 27 01923 Huỳnh Trung Nghĩa NamNgoại khoa 28 01885 Huỳnh Ngọc Vân Anh NữNgoại khoa 29 01930 Võ Trường Quốc NamNgoại khoa 30 01951 Hồ Xuân Tuấn NamNgoại khoa 31 01886 Lý Tuấn Anh NamNgoại khoa 32 01956 Trang Xuân Ý NamNgoại khoa 33 01949 Nguyễn Xuân Trí NamNgoại khoa 34 01916 Dương Ngọc Mai NữNgoại khoa 35 01938 Châu Hải Tân NamNgoại khoa 36 01927 Thái Hồng Phong Nam

ĐẠI HỌC Y DƯỢCTP.HỒ CHÍ MNIH

Nguyễn Thị Tuyết

Lương Thị ThanhNguyễn Văn TiếnNguyễn Thị Phương

Cao Hoàng Thanh

Page 2: DIEM_NT_2014

Ngoại khoa 37 01917 Trương Minh Mẫn NamNgoại khoa 38 01934 Bùi Thị Thanh Tâm NữNgoại khoa 39 01914 Doanh Đức Long NamNgoại khoa 40 01884 Nguyễn Hoài Ân NamNgoại khoa 41 01902 Trần Vũ Hoàng Dương NamNgoại khoa 42 01919 Nguyễn Quang Minh NamNgoại khoa 43 01953 Phạm Trung Việt NamNgoại khoa 44 01901 Lương Vũ Dũng NamNgoại khoa 45 01915 Mai Thảo Ly NữNgoại khoa 46 01937 Quách Thị Minh Tâm NữNgoại khoa 47 01932 Trần Xuân Sáng NamNgoại khoa 48 01883 An NữNgoại khoa 49 01895 Nguyễn Ngọc Công NamNgoại khoa 50 01913 Đinh Thanh Long NamNgoại khoa 51 01922 Mai Yên Ngân NữNgoại khoa 52 01926 Huỳnh Tấn Nhã NamNgoại khoa 53 01944 Hoàng Phương Thùy NữNgoại khoa 54 01929 Dương Hồng Phúc NamNgoại khoa 55 01918 Lữ Bảo Minh NamNgoại khoa 56 01888 Huỳnh Công Bằng NamNgoại khoa 57 01911 Đoàn Thị Trúc Linh NữNgoại khoa 58 01912 Đặng Tiến Long NamNgoại khoa 59 01893 Kiều Thị Quỳnh Châu NữNgoại khoa 60 01945 Nguyễn Thị Thùy NữNgoại khoa 61 01899 Phạm Văn Đồng NamNgoại khoa 62 01940 Thảo NữNgoại khoa 63 01925 Dương Thị Ánh Ngọc NữNgoại khoa 64 01931 Sa NữNgoại khoa 65 01947 Đổng Sơn Trà NữNgoại khoa 66 01935 Đoàn Thị Thanh Tâm NữNgoại khoa 67 01948 Trí NamNgoại khoa 68 01898 Nguyễn Hữu Đoàn NamNgoại khoa 69 01906 Nguyễn Thanh Hiền NamNgoại khoa 70 01908 Trần Đặng Đình Khang NamNgoại khoa 71 01943 Nguyễn Ngọc Thương NamNgoại khoa 72 01955 Trần Dạ Vương NamNgoại khoa 73 01933 Lý Xuân Sơn NamNgoại khoa 74 01905 Trương Thị Hà NữNgoại khoa 75 01897 Ngô Quang Đạo Nam

Nội khoa 1 02022 Vân NữNội khoa 2 01971 Tạ Quốc Hưng NamNội khoa 3 02001 Trương Thái Nam

Nguyễn Trương Mỹ

Huỳnh Thị ThanhVõ Dương Nguyên

Nguyễn Phạm Minh

Nguyễn Ngọc Thanh

Page 3: DIEM_NT_2014

Nội khoa 4 01963 Phan Thị Thùy Dung NữNội khoa 5 02017 Đỗ Đăng Trí NamNội khoa 6 02028 Đỗ Tiến Vũ NamNội khoa 7 01992 Phan Thị Quỳnh Như NữNội khoa 8 01961 Huỳnh Ngọc Diễm NữNội khoa 9 02013 Nguyễn Ngọc Trai NamNội khoa 10 01960 Trần Đại Cường NamNội khoa 11 01998 Trần Thị Thúy Phượng NữNội khoa 12 01962 Nguyễn Trúc Dung NữNội khoa 13 02021 Vũ Thị Mai Uyên NữNội khoa 14 01989 Giang Minh Nhật NamNội khoa 15 02019 Trọng NamNội khoa 16 01977 Dương Duy Khoa NamNội khoa 17 01988 Phùng Thế Ngọc NamNội khoa 18 01972 Văn Thị Thu Hương NữNội khoa 19 02006 Lê Quang Thuần NamNội khoa 20 01994 Phan Thị Hồng Phúc NữNội khoa 21 02030 Võ Thị Tường Vy NữNội khoa 22 02002 Ngô Nguyễn Hải Thanh NữNội khoa 23 02000 Huỳnh Trung Sơn NamNội khoa 24 01966 Hà NữNội khoa 25 01990 Lê Thị Minh Thi NữNội khoa 26 02005 Hồ Châu Anh Thư NữNội khoa 27 02016 Trần Thị Thùy Trang NữNội khoa 28 01991 Phạm Thị Uyển Nhi NữNội khoa 29 01965 Nguyễn Lý Minh Duy NamNội khoa 30 01996 Trần Mai Phương NữNội khoa 31 01999 Đỗ Đức Quân NamNội khoa 32 01976 Bùi Đăng Khoa NamNội khoa 33 01986 Huỳnh Xuân Ngọc NữNội khoa 34 01964 Nguyễn Khánh Dương NamNội khoa 35 01979 Lê Bảo Lệ NữNội khoa 36 01985 Nguyễn Thanh Nam NamNội khoa 37 02025 Châu Quốc Vinh NamNội khoa 38 01983 Phan Thị Ngọc Lời NữNội khoa 39 01975 Huỳnh Vân Khanh NữNội khoa 40 01984 Tạ Đức Luân NamNội khoa 41 01981 Bùi Thanh Liêm NamNội khoa 42 02003 Văn Thị Cẩm Thanh NữNội khoa 43 02018 Đoàn Hữu Trí NamNội khoa 44 01997 Phượng NữNội khoa 45 01970 Nguyễn Thành Hưng NamNội khoa 46 02010 Nguyễn Thế Tiến Nam

Huỳnh Nguyễn Đăng

Nguyễn Hoàng Phùng

Nguyễn Thị Ngọc

Page 4: DIEM_NT_2014

Nội khoa 47 01969 Trịnh Thị Kim Huệ NữNội khoa 48 02008 Thương NữNội khoa 49 02027 Phạm Thế Vinh NamNội khoa 50 02009 Thy NữNội khoa 51 02007 Nguyễn Hưng Thuận NamNội khoa 52 01978 Nguyễn Anh Kiệt NamNội khoa 53 01974 Nguyễn Thị Bích Huyền NữNội khoa 54 01967 Đinh Nam Hải NamNội khoa 55 01958 Bùi Minh Châu NữNội khoa 56 01968 Nguyễn Phương Hải NamNội khoa 57 01982 Nguyễn Thị Bích Liên NữNội khoa 58 01987 Nguyễn Phương Ngọc NữNội khoa 59 02023 Nguyễn Thị Vân NữNội khoa 60 02026 Nguyễn Trần Ái Vinh NữNội khoa 61 02029 Ngô Thành Vũ NamNội khoa 62 02031 Trần Nữ Hoàng Yến NữNội khoa 63 02011 Huỳnh Đức Tính NamNội khoa 64 01993 Trần Bảo Như NữNội khoa 65 02020 Uyên NữNội khoa 66 01995 Lê Thị Yến Phụng NữNội khoa 67 02012 Phạm Minh Tòng NamNội khoa 68 02024 Phan Thị Tường Vân NữNội khoa 69 02014 Thái Thị Bảo Trang NữNội khoa 70 01957 Nguyễn Vân Anh NữNội khoa 71 01959 Vũ Ngọc Chức NamNội khoa 72 01980 Trần Mai Li NữNội khoa 73 02004 Huỳnh Minh Thiện NamNội khoa 74 01973 Lê Thị Thanh Huyền NữNội khoa 75 02015 Tống Thị Hồng Trang Nữ

Răng-Hàm-Mặt 1 02033 Nguyễn Thanh Hương NữRăng-Hàm-Mặt 2 02035 Nguyễn Vũ Thúy Quỳnh NữRăng-Hàm-Mặt 3 02034 Phan Toàn Khoa NamRăng-Hàm-Mặt 4 02037 Hồng Xuân Trọng NamRăng-Hàm-Mặt 5 02032 Ân NamRăng-Hàm-Mặt 6 02036 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ

Nguyễn Thị NgọcNguyễn Thị Phương

Nguyễn Thụy Phương

Nguyễn Đình Hùng

Page 5: DIEM_NT_2014

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2014

ĐỐI TƯỢNG: NỘI TRÚ

NgaySinh NoiSinh CO_BAN CO_SO C_MON N_NGU MON_517/6/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8,5 8,5 95 9,528/9/1989 Đà Nẵng 10 8,5 8 86 8,531/01/1989 Long An 10 8 8,5 93 7,511/6/1989 Đồng Nai 10 8 7 81 8,508/11/1989 Đắk Lắk 10 7,5 8 86 802/9/1989 Khánh Hòa 10 7,75 7,5 87 823/6/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8,25 7 97 8,526/3/1989 10 8,25 6 89 910/7/1989 TP. Hồ Chí Minh 9,5 6,5 7,5 77 8,515/3/1989 Trà Vinh 10 7,75 7,5 88 7,522/11/1987 Hậu Giang 10 8,5 7 89 803/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8 7 93 802/10/1989 Bến Tre 10 8,5 7 86 7,518/8/1989 Bình Thuận 10 7,75 6,5 81 8,515/12/1989 Gia Lai 10 6,75 6,5 91 825/6/1989 Lâm Đồng 10 7,5 6 91 8,513/9/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8 8,5 93 5,528/4/1988 TP. Hồ Chí Minh 10 7,75 8 93 8,504/7/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8 7,5 84 720/12/1989 Đồng Nai 10 7,75 7 92 7,509/8/1989 Hải Phòng 10 7,75 6,5 92 8,521/4/1988 TP. Hồ Chí Minh 9,5 7,5 7,5 82 7,511/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 10 9,5 7 89 718/9/1989 Khánh Hòa 10 8 7 67 6,501/5/1989 Bạc Liêu 9,5 7,5 5,5 92 8,508/4/1989 TP. Hồ Chí Minh 9,5 7,5 5,5 90 801/9/1989 Trà Vinh 10 8 7 88 6,524/7/1989 Bến Tre 10 7,5 6,5 82 804/8/1988 Bình Thuận 8,5 8,25 7,5 86 812/6/1989 Nghệ An 9 6,75 8,5 66 6,515/10/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8 7 87 715/3/1988 TP. Hồ Chí Minh 8 7,75 8 78 6,519/9/1988 Vĩnh Long 9,5 8 5,5 87 802/6/1989 Thanh Hóa 9,5 7,25 5 86 926/02/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8 7 82 616/01/1988 TP. Hồ Chí Minh 10 8 5,5 90 7,5

Thừa Thiên - Huế

Page 6: DIEM_NT_2014

18/3/1989 Tiền Giang 9,5 7,5 5 84 9,517/10/1989 Long An 9,5 6,75 4 84 8,509/01/1989 Lâm Đồng 9 7 6 84 7,504/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8 5 84 7,518/10/1989 Bình Định 10 7,25 4,5 76 8,515/11/1989 Khánh Hòa 8,5 7,5 7 81 816/3/1989 Sóc Trăng 10 8 7 86 7,511/11/1989 Hà Nội 10 7 4,5 91 7,505/8/1989 Đồng Tháp 9 7,5 5,5 89 7,514/4/1989 TP. Hồ Chí Minh 9,5 7 5,5 91 730/8/1989 Lâm Đồng 8,5 6,75 6 72 714/02/1989 Bình Thuận 9,5 7,5 5 86 725/02/1988 An Giang 8,5 8 7 82 6,516/4/1989 Đắk Lắk 9 7,75 5,5 84 823/12/1989 Đồng Nai 8,5 7 5 72 7,526/12/1989 Khánh Hòa 9,5 7,75 5 94 7,507/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 9,5 7 4 87 827/5/1989 An Giang 8,5 7,5 3,5 78 920/5/1989 Bến Tre 9,5 5,5 3,5 82 926/11/1989 Vĩnh Long 8 7,5 5,5 91 7,504/9/1989 Quảng Ngãi 8,5 4,25 4 83 826/7/1989 Hà Nội 8,5 7,5 4 71 702/01/1989 Đồng Nai 9 6,25 6,5 62 603/10/1989 Nghệ An 8 6,5 3,5 74 7,501/3/1989 Quảng Bình 9 7 3,5 80 6,530/3/1989 TP. Hồ Chí Minh 6 6,75 5,5 93 805/3/1989 Đắk Lắk 8,5 8 5 86 514/10/1988 Đà Nẵng 9 6 3 81 6,530/3/1989 TP. Hồ Chí Minh 6 7,25 4 92 710/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 5 5 5 86 7,528/6/1989 TP. Hồ Chí Minh 7 7,75 2,5 64 6,520/7/1989 Nghệ An 6 5,5 4 46 716/6/1989 Bình Định 8 6,5 5 76 501/11/1989 Cần Thơ Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng12/12/1989 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng08/9/1989 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng24/11/1989 TP. Hồ Chí Minh Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng25/12/1989 Thanh Hóa Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng02/9/1989 Đắk Lắk Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng

05/7/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 9,25 10 93 728/5/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 7,5 7,5 79 911/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 9,5 9,5 91 5,5

Page 7: DIEM_NT_2014

10/12/1989 Đà Nẵng 10 9 8,5 88 6,509/01/1989 Minh Hải 10 9 7,5 95 710/02/1989 Quảng Ngãi 9,5 8 9 80 6,516/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 9,25 8,5 88 615/03/1989 Đồng Tháp 9,5 8,25 8 88 728/7/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 9 8 91 609/09/1989 An Giang 10 8,75 8 92 710/8/1989 Đắk Lắk 10 9,25 7 92 729/05/1988 TP. Hồ Chí Minh 10 10 7,5 93 625/02/1989 Đồng Nai 10 9 7 89 6,521/01/1989 An Giang 10 9,25 7,5 92 617/09/1989 Đồng Tháp 10 9,5 7,5 89 615/8/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 7,5 7 90 731/03/1989 Bình Trị Thiên 10 9,25 7 88 623/02/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 8,75 6,5 88 706/4/1989 Quảng Ngãi 10 8,5 8 88 6,520/7/1989 Quảng Ngãi 9,5 8,25 6 85 8,510/01/1990 Bình Định 10 8,5 5,5 83 715/9/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 9 7,5 89 601/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 9,5 8,75 7 87 614/10/1989 Gia Lai 10 8,75 6,5 84 710/12/1989 Phú Yên 10 8,5 6,5 89 602/11/1988 10 7,25 7 92 5,521/9/1989 Gia Lai 9 8,75 5,5 90 804/01/1989 Bình Trị Thiên 9 8,5 9 83 513/09/1989 Tiền Giang 9 8 7 95 6,501/12/1989 Đồng Nai 9,5 9 5 95 730/07/1989 Thuận Hải 10 8,75 4 80 6,519/04/1987 Đắk Lắk 9,5 7,25 7 81 629/11/1989 Đồng Tháp 10 8,5 6,5 85 514/12/1989 Gia Lai 10 9 5,5 91 522/11/1989 Quảng Bình 7,5 8 7 86 5,503/02/1989 Khánh Hòa 9,5 8,5 5 93 622/6/1989 Tiền Giang 10 8,5 5 94 624/04/1989 Cần Thơ 10 8,75 5 87 504/12/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 7 7 88 4,525/4/1989 Lâm Đồng 9,5 8,75 6 88 519/04/1989 Đà Nẵng 8,5 9 5 84 701/05/1989 Đồng Nai 9,5 8,75 5 88 725/5/1988 TP. Hồ Chí Minh 10 9 5 94 5,511/03/1989 Đồng Nai 10 8,25 4 90 6,516/04/1989 Bình Phước 8,5 7,75 5 84 7,520/10/1989 TP. Hồ Chí Minh 9,5 8,75 7 91 3,5

Thừa Thiên - Huế

Page 8: DIEM_NT_2014

14/8/1989 Quảng Ngãi 9 8,5 6 86 501/04/1989 Lâm Đồng 7,5 8,25 5 76 706/10/1989 Bình Thuận 9 9 5 88 706/3/1989 TP. Hồ Chí Minh 9 7,5 6 83 511/03/1989 Hà Nội 9 8,5 5 91 5,518/7/1989 TP. Hồ Chí Minh 10 9 5 86 4,508/3/1989 10 8,25 5 81 4,525/11/1989 TP. Hồ Chí Minh 8,5 8,25 5 90 503/01/1989 Quảng Ngãi 8 6,25 6 68 5,501/01/1989 TP. Hồ Chí Minh 8,5 7,5 5,5 76 510/7/1989 Đồng Nai 9,5 7,25 5,5 90 427/09/1989 Minh Hải 6,5 7,25 5 92 620/11/1989 Thanh Hóa 8 8 5 88 523/12/1989 Gia Lai 8,5 7,75 4 88 4,528/8/1989 Quảng Ngãi 7 8 5,5 74 5,526/4/1989 Bình Định 10 8,75 3 95 526/03/1989 Ninh Thuận 6 7,5 6,5 83 3,509/10/1989 Tiền Giang 6 8 6 89 423/9/1988 TP. Hồ Chí Minh 6 7,25 3 83 523/12/1989 Khánh Hòa 7,5 7,5 3 85 3,515/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 7,5 8,25 2 61 104/07/1989 TP. Hồ Chí Minh 9 4,5 Vắng Vắng Vắng06/12/1989 Quảng Trị 8 8,5 Vắng Vắng Vắng11/02/1988 Đồng Tháp 3,5 6 Vắng Vắng Vắng16/7/1989 Hải Dương 1,5 Vắng Vắng Vắng Vắng06/11/1989 Gia Lai 0 Vắng Vắng Vắng Vắng11/04/1989 Đồng Nai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng30/09/1989 Bình Thuận Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng12/10/1989 Hà Nam Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng

18/3/1989 Lâm Đồng 9,5 8,25 8 89 812/3/1989 Lâm Đồng 8,5 8,75 8 80 810/12/1989 Tiền Giang 9 7 7 71 7,521/1/1989 Lâm Đồng 6,5 8,25 7,5 83 8,503/01/1989 Tây Ninh 7,5 7 Vắng Vắng Vắng14/9/1989 Gia Lai Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng

Thừa Thiên - Huế

Page 9: DIEM_NT_2014

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2014

ĐỐI TƯỢNG: NỘI TRÚ

MON_3 T_CONG9 379,5 369 359,5 358,5 34.59 34.59 34.59,5 34.58,5 349 349 348,75 33.759,25 33.758,75 33.759,25 33.759,25 33.759,5 33.57 33.59 33.59 33.58,5 33.58,5 339 339,25 32.759,25 32.759,75 32.759 32.58 32.58,25 32.258 328 329,25 31.758,75 31.758,25 31.758,5 31.58,5 31.5

Page 10: DIEM_NT_2014

7,5 31.59,5 31.58,75 31.258,75 31.258,25 31.257,5 316,5 319 318,75 30.758,5 30.58,75 30.258,5 307,75 29.757,25 29.758,5 29.57,5 29.58 29.58,5 29.57,5 29.57,5 28.57,75 28.258,75 28.256,5 289 288,5 27.57,75 27.258,75 27.258,75 27.258,75 25.758 25.57,75 23.756,5 23.5VắngVắngVắngVắngVắngVắngVắng

9,75 36.759 35.58,75 33.75

Page 11: DIEM_NT_2014

8,75 33.759,25 33.758,5 33.59 33.59 33.59,5 33.58,25 33.259,25 33.259,5 339,5 339,25 32.758,75 32.258,25 32.259,25 32.258,75 32.257,5 328 329,25 31.758 31.59 31.58 31.59 31.58,5 318,5 317,75 30.758,25 30.759 30.59,25 29.757 29.58 29.59 29.59,25 29.258,75 29.258,25 29.259,25 29.257,5 298,5 298,5 297,5 298,5 298,5 297,75 28.758,5 28.5

Page 12: DIEM_NT_2014

8,5 28.59 28.57,5 28.58,25 28.258,5 288,5 288,25 27.759 27.57,75 27.258 277,75 26.758,75 26.258,25 26.259 267,5 25.57,5 25.58,5 24.58 248,5 22.57,25 21.256 16.5VắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngVắng

7,5 338,25 32.757,75 31.258 30.5VắngVắng