3
1. WPS theo ISO 15607 (EN 288). Hướng dẫn lập WPS ISO 15609. 1. Kim loại cơ bản (Parent metal): - Chỉ định loại vật liệu cơ bản và tham khảo tiêu chuẩn - Nhóm, phân nhóm vật liệu theo ISO 15608 (hướng dẫn phân loại ISO 20172, 20173, 20174) 2. Kích thước của vật liệu (material dimensions) - Độ dày của liên kết - Đường kính ngoài của ống. 3. Quá trình hàn (Welding process) - Quá trình hàn sử dụng cho WPS; phù hợp theo ISO 4063: VD: ISO 4063-135 (MAG 135 of ISO 4063). 4. Liên kết hàn thiết kế (Joints design) - Phác họa liên kết hàn thiết kế hoặc tham chiếu đến tiêu chuẩn để có thể tìm được thông tin cụ thể - Phác họa thứ tự hàn nếu cần thiết để đảm bảo các thuộc tính hàn. 5. Vị trí hàn (Welding position) - Vị trí hàn áp dụng cho WPS; phù hợp theo ISO 6947: VD: ISO 6947-PF hoặc PF. 6. Chuẩn bị liên kết hàn ( Joint preparation): - Phương pháp chuẩn bị chung, làm sạch, tẩy dầu mỡ, chỉ định rõ phương pháp thực hiện. - Đồ gá hàn, phương pháp cố định và phương án thực hiện. 7. Kỹ thuật hàn (welding technique): - Dao động hàn (nếu sử dụng): + Hàn thủ công: chiều rộng tối đa của dao động. + Hàn tự động và bán tự động: Biên độ tối đa, tần số dao động và thời gian dừng của dao động. Góc mỏ hàn, góc điện cực. 8. Khoét đáy (Back gouging) - Phương pháp được sử dụng.

đoc quy trình hàn

Embed Size (px)

DESCRIPTION

đoc quy trình hàn

Citation preview

1. WPS theo ISO 15607 (EN 288).Hng dn lp WPS ISO 15609.1. Kim loi c bn (Parent metal):- Ch nh loi vt liu c bn v tham kho tiu chun- Nhm, phn nhm vt liu theo ISO 15608 (hng dn phn loi ISO 20172, 20173, 20174)2. Kch thc ca vt liu (material dimensions)- dy ca lin kt- ng knh ngoi ca ng.3. Qu trnh hn (Welding process)- Qu trnh hn s dng cho WPS; ph hp theo ISO 4063: VD: ISO 4063-135 (MAG 135 of ISO 4063).4. Lin kt hn thit k (Joints design)- Phc ha lin kt hn thit k hoc tham chiu n tiu chun c th tm c thng tin c th- Phc ha th t hn nu cn thit m bo cc thuc tnh hn.5. V tr hn (Welding position)- V tr hn p dng cho WPS; ph hp theo ISO 6947: VD: ISO 6947-PF hoc PF.6. Chun b lin kt hn ( Joint preparation):- Phng php chun b chung, lm sch, ty du m, ch nh r phng php thc hin.- g hn, phng php c nh v phng n thc hin.7. K thut hn (welding technique):- Dao ng hn (nu s dng):+ Hn th cng: chiu rng ti a ca dao ng.+ Hn t ng v bn t ng: Bin ti a, tn s dao ng v thi gian dng ca dao ng.

Gc m hn, gc in cc.8. Khot y (Back gouging)- Phng php c s dng.- su v hnh dng.9. Lt y (Backing):- Cc phng php lt y, vt liu lt y v kch thc.- Trong trng hp dng kh lt y phi ph hp theo ISO 14172.10. Vt liu hn (Welding consumable)- Thit k, ch to (cc nh sn xut v tn thng mi).- Kch thc (kch c)- X l (x l nhit, ni kh thong, lm kh li,)11. Thng s in hn (Electrical parameters)- Dng xoay chiu (AC), dng mt chiu(DC) v phn cc.- Chi tit hn xung (ci t my, chng trnh) nu p dng.- ln ca in.12. C gii ha v t ng hn.- ln vn tc hn.- Tc cp dy.Nu cc thit b khng cho php kim sot mt trong 2 gi tr trn, my s c ci t thm thit b thay th. WPS c gii hn cho cc thit b .13. Gia nhit trc khi hn (preheat temperature).- Nhit yu cu trc v trong sut qu trnh hn.- Nu khng yu cu v gia nhit, nhit ca chi tit l nhit thp nht trc khi hn.14. Nhit gia cc lp hn (Interpass temperature)- Nhit ln nht gia cc lp hn.15. Nhit duy tr (preheat maintenance temperature)- Nhit cn duy tr ti thiu nu qu trnh hn b gin on.16. Nhit cn kh ht hydro (Post-heating for hydrogen release)- ln ca nhit .- Thi gian gi nhit.17. Nhit x l (Post-weld heat-treatment).- Ch nh thi gian v nhit x l nhit sau khi hn hoc tham chiu n tiu chun tng ng tra cu thng tin.18. Kh bo v (Shielding gas):- Ph hp theo tiu chun ISO 14172 ; tn, thnh phn, nh sn xut kh c p dng. VD: ISO 14172-C1.19. Nng lng ng nng lng hn (heat input):- ln ca nng lng hn (nu c yu cu).

20. Cc thng s root face, root opening, Groove angle: ly theo ti liu thit k nu khng ch nh ly theo ISO 9692.

y l bn pWPS. WPS ging ht nh th nhng sau khi lp WPQR. tham kho thm ISO 15609-1 , ISO 15607, v ISO 15614