8
http://hocdethi.blogspot.com/2013/04/kiem-tra-hoc-ky-2-mon-thi- hoa-hoc-10khtn.html http://hocdethi.blogspot.com/2013/08/e-thi-hoc-ki-ii-mon-hoa- lop-10-nang-cao.html Đề Thi học Ki II- NC hóa lớp 10 Câu 1: Ngâm 1 lá kim loại M ( hóa trị II) có khối lượng 50g trong dung dịch HCl , sau phản ứng thu được 336ml H 2 (đkc) thì khối lượng lá kim loại giảm 1,68%. M là kim loại nào? A. Ca B. Al C. Fe D. Mg Câu 2: Để phân biệt O 2 và O 3 có thể dùng A. Dung dịch KBr có hồ tinh bột B. Que đóm có than hồng C. Hồ tinh bột D. Dung dịch KI có hồ tinh bột Câu 3: Phản ứng nào sau đây không xảy ra A. Na 2 S + Pb(NO 3 ) 2 PbS + 2NaNO 3 B. H 2 S + Pb(NO 3 ) 2 PbS + 2 HNO 3 C. FeS + 2HCl FeCl 2 + H 2 S D. CuS + 2HCl CuCl 2 + H 2 S Câu 4: Khi nhiệt độ tăng lên 10 0 C , tốc độ một phản ứng hóa học tăng lên 2 lần. Hỏi tốc độ phản ứng đó thay đổi như thế nào khi nhiệt độ giảm từ 70 0 C đến 40 0 C A. Giảm 8 lần B. tăng 6 lần C. Tăng 8 lần D. Giảm 6 lần Câu 5: Thực nghiệm cho biết tốc độ của phản ứng : A 2 + B 2 2AB được tính theo biểu thức v = k[A 2 ][B 2 ]. Trong số các điều khẳng định dưới đây, điều nào phù hợp với biểu thức trên? A. Tốc độ của phản ứng hóa học tăng lên khi có mặt chất xúc tác. B. Tốc độ của phản ứng hóa học được đo bằng sự biến đổi nồng độ của các chất dự phản ứng trong một đơn vị thới gian C. Tốc độ của phản ứng hóa học giảm dần theo tiến trình phản ứng. D. Tốc độ của phản ứng hóa học tỉ lệ thuận với tích các nồng độ của các chất dự phản ứng. Câu 6: Trong y tế đơn chất halogen nào hòa tan trong rượu được dùng làm chất sát trùng A. Iot B. Flo C. Brom D. Clo

hkii -hoa lop 10

Embed Size (px)

DESCRIPTION

hoa hkII

Citation preview

http://hocdethi.blogspot.com/2013/04/kiem-tra-hoc-ky-2-mon-thi-hoa-hoc-10khtn.html

http://hocdethi.blogspot.com/2013/08/e-thi-hoc-ki-ii-mon-hoa-lop-10-nang-cao.html

Thi hc Ki II- NC ha lp 10

Cu 1:Ngm 1 l kim loi M ( ha tr II) c khi lng 50g trong dung dch HCl , sau phn ng thu c 336ml H2(kc) th khi lng l kim loi gim 1,68%. M l kim loi no?

A.Ca

B.Al

C.Fe

D.Mg

Cu 2: phn bit O2v O3c th dng

A.Dung dch KBr c h tinh bt

B.Que m c than hng

C.H tinh bt

D.Dung dch KI c h tinh bt

Cu 3:Phn ng no sau y khng xy ra

A. Na2S + Pb(NO3)2PbS + 2NaNO3

B.H2S+ Pb(NO3)2PbS + 2 HNO3

C.FeS + 2HClFeCl2+ H2S

D.CuS + 2HClCuCl2+ H2S

Cu 4:Khi nhit tng ln 100C , tc mt phn ng ha hc tng ln 2 ln. Hi tc phn ng thay i nh th no khi nhit gim t 700C n 400C

A.Gim 8 ln

B.tng 6 ln

C.Tng 8 ln

D.Gim 6 ln

Cu 5:Thc nghim cho bit tc ca phn ng : A2 + B22AB c tnh theo biu thc v = k[A2][B2]. Trong s cc iu khng nh di y, iu no ph hp vi biu thc trn?

A.Tc ca phn ng ha hc tng ln khi c mt cht xc tc.

B.Tc ca phn ng ha hc c o bng s bin i nng ca cc cht d phn ng trong mt n v thi gian

C.Tc ca phn ng ha hc gim dn theo tin trnh phn ng.

D.Tc ca phn ng ha hc t l thun vi tch cc nng ca cc cht d phn ng.

Cu 6:Trong y t n cht halogen no ha tan trong ru c dng lm cht st trng

A.Iot

B. Flo

C. Brom

D. Clo

Cu 7:Ly 3 lt kh H2cho tc dng vi 4 lt kh Cl2.Hiu sut phn ng l 90% . Th tch hn hp kh thu c l

A.6 lt

B.7 lt

C.6,3 lt

D.5 lt

Cu 8:Hi thy ngn rt c , bi vy khi lm v nhit k thy ngn th cht bt c dng rc ln thy ngn ri gom li l

A. mui n

B.lu hunh

C.ct

D.vi sng

Cu 9:Cho 130 gam hn hp ACO3, B2CO3, R2CO3tan hon ton trong dd HCl thy thot ra 8,96 lt kh CO2(kc) . C cn dung dch s thu c lng mui khan l

A.115,11 g

B. 117,2g

C.145,22g

D.134,4g

Cu 10:C 3 bnh ring bit ng dung dch : HCl , H2SO3, H2SO4. Thuc th duy nht c th phn bit cc dung dch trn l

A. Qu tm

B. Dung dch Ba(OH)2

C. Dung dch BaCl2

D.c A, B C u ng

Cu 11:Cho phn ng N2(k) + O2(k)---------2NO (k);

Hy cho bit nhng yu t no di y u nh hng n s chuyn dch cn bng ha hc trn?

A.Cht xc tc v nhit

B.p sut v cht xc tc

C.Nhit v nng

D.Nng v p sut

Cu 12:Dung dch HCl phn ng c vi tt c cc cht trong nhm cht no sau y:

A. NaCl, Ag, Ca(OH)2, KOH

B. Zn, CaO, Fe(OH)3, Na2CO3

C. Al(OH)3, Mg, NaNO3, Na2CO3

D.CaO, Na2CO3, Na2SO4, Fe(OH)2

Cu 13:Cho cn bng ha hc : 2SO2(k) + O2(k)2SO3(k);

Pht biu ng l :

A.cn bng chuyn dch theo chiu nghch khi gim nng SO3

B.cn bng chuyn dch theo chiu thun khi gim p sut h phn ng

C.Cn bng chuyn dch theo chiu thun khi tngnhit

D.Cn bng chuyn dch theo chiu nghch khi gim nng O2

Cu 14:C mt hn hp kh oxi v ozon. sau mt thi gian, ozon b phn hy ht , ta c mt cht kh duy nht c th tch tng thm 2%. Thnh phn phn trm theo th tch hn hp kh ban u ln lt l

A.96% v 4%

B.95% v 5%

C.50% v 50%

D.97% v 3%

Cu 15:C cc dung dch khng mu sau : HCl, H2SO4, NaCl, Na2SO4. S dng ha cht no cho di y phn bit cc dung dch trn bng phuung php ha hc?

A.Qu tm

B.BaCO3

C.BaCl2v AgNO3

D.AgNO3

Cu 16:Tm cusai:

A.Brom phn ng vi hiro nhit thng

B.Brom v Iot phn ng trc tip vi nhiu kim loi

C.Brom v Iot l nhng cht oxi ha mnh nhng km clo.

D. nhit cao, Iot phn ng vi hiro

Cu 17:Cho 1 mol H2tc dng vi 1 mol X2. Phn ng xong thu c t hn 2 mol HX. X2l cht no ?

A.Cl2

B.F2

C.I2

D.Br2

Cu 18:Cho s phn ng A + BFeCl3 HCl + BC + H2

A, B , C ln lt l

A. Fe, Cl2, FeCl2

B. Fe, FeCl2, Cl2

C. Cl2, Fe, FeCl2

D. Cl2, FeCl2, Fe

Cu 19:Ha tan hon ton m gam hn hp gm 2 kim loi trong dung dch HCl d to ra 2,24 lt kh (kc). C cn dung dch sau phn ng thu c 19,1 gam mui khan. m c gi tr l

A.12,1g

B.14g

C.13g

D.12g

Cu 20:Cho 12,8 gam ng tc dng vi H2SO4c , nng d, kh sinh ra cho vo 200ml dung dch NaOH 2M . Hi mui no c to thnh v khi lng bng bao nhiu?

A.NaHSO3v 23,2 gam

B.NaHSO315 gam v Na2SO326,2 gam

C.Na2SO3v 25,2 gam

D.Na2SO3v 12,6 gam

Cu 21:Ha tan 5,16g oleum X vo nc , ngi ta phi dng 600ml dung dch KOH 0,2M trung ha dung dch X. Cng thc phn t oleum X l cng thc no sau y:

A.H2SO4.4SO3

B.H2SO4.3SO3

C.H2SO4.2SO3

D.H2SO4.nSO3

Cu 22:Cho 2,13 gam mt hn hp gm 3 kim loi Mg, Cu, Al dng bt tc dng hon ton vi oxi thu c 3,33 gam hn hp cc oxit X. Th tch H2SO41M cn dng phn ng ht vi X l

A.100ml

B.75ml

C.25ml

D.37,5ml

Cu 23:Cho 2,17 g Al, Fe, Zn tc dng ht vi dung dch HCl thu c 3,36 lt kh ( 1at, 2730C). C cn dung dch sau phn ng thu c m gam cht rn khan. m c gi tr l

A.7,594g

B.7,594g

C.7,954g

D.7,495g

Cu 24:Khi m mt l ng dung dch HCl m c trong khng kh m ta thy c khi trng thot ra l do:

A.HCl km bn b khng kh phn hy

B.HCl tan trong khng kh n mc bo ha.

C.HCl phn hy to thnh H2v Cl2.

D.HCl d bay hi, ht m to ra cc git nh axit HCl.

Cu 25:Cho phn ng: N2 + 3 H2 2 NH3 ;< 0 , phn ng xy ra theo chiu thun phi:

A. tng nhit phn ng.

B. gim p sut phn ng.

C. tng nng NH3.

D. tng p sut phn ng

Cu 26:Trn 5,6 gam bt st vi 2,4 gam bt lu hunh ri nung nng ( trong iu kin khng c khng kh ) thu c hn hp rn m. Cho M tc dung vi lng d dung dch HCl , gii phng hn hp kh X v cn li phn rn khng tan G. t chy hon ton X v G cn va V lt kh O2( kc) . Gi tr ca V l

A.2,80

B.3,36

C.4,48

D.3,08

Cu 27:Dn 5,6 lt Cl2(kc) qua bnh ng Al v Mg ( t l mol 1 :1 ) nung nng n phn ng hon ton thu c m gam mui . m c gi tr l

A. 25,65g

B. 28,25g

C. 22,85g

D. 26,85g

Cu 28:Cho 5,5g hn hp gm Al v Fe vo dung dch HSO4long d thy khi lng dung dch tng 5,1g . S mol H2SO4tham gia phn ng l

A.0,04mol

B.0,4 mol

C.0,2mol

D.0,02 mol

Cu 29:Ha tan 4,48 lt HCl (kc) vo m g dung dch HCl 20% thu c dung dch axit clohiric 23,71%. m c gi tr l

A. 140g

B. 200g

C. 120g

D. 150g

Cu 30:Chn pht biusai:

A.Flo y c clo ra khi dung dch NaCl

B.Clo tc dung vi st to mui st (III) clorua

C.C th iu ch c nc clo nhng khng iu ch c nc flo

D.Khng th iu ch HBr bng cch cho NaBr tc dng vi H2SO4c

Cu 31: 1500C , mt phn ng kt thc trong 16 pht. Hi 2000C phn ng kt thc trong bao lu? Cho bit h s nhit ca phn ng l 2.

A.40 giy

B.20 giy

C.30 giy

D.35 giy

Cu 32:Nhn xt no sau y khng ng khi ni n CaOCl2

A.Nguyn liu lm nc Giaven

B.Cht st trng, ty trng si vi

C.L mui hn tp ca axit hipoclor v axit clohidric

D.Cht bt trng, lun bc mi clo

Cu 33:Trong cc tnh cht sau, tnh cht no khng phi l chung cho cc halogen?

A.Nguyn t ch c kh nng kt hp vi mt electron

B.C s oxi ha -1 trong mi hp cht

C.To ra vi hiro hp cht c lin kt phn cc.

D.Lp electron ngoi cng ca nguyn t c 7 electron.

Cu 34:Hng s cn bng K ca phn ng ph thuc vo yu t no sau y?

A.Nng

B.Cht xc tc

C.Nhit

D.p sut

Cu 35:Cht no sau y va c tnh oxi ha va c tnh kh

A.O3

B.H2O2

C. H2SO4

D. H2S

Cu 36:Cho hn hp X gm 0,8 mol mi kim loi Mg, Al., Zn vo dung dch H2SO4c, nng d thu c 0,7 mol mt sn phm kh duy nht cha lu hunh. Xc nh sn phm kh?

A. SO2

B.S

C.H2S

D.Khng xc nh c

Cu 37:Cc kh sinh ra khi cho saccaror vo dung dch H2SO4c ,nng d l

A. H2S, CO2

B.SO3, CO2

C.SO2, CO2

D.SO2, H2S

Cu 38:SO2lun th hin tnh kh trong cc phn ng vi

A.O2, nc brom , dung dch KMnO4

B.dung dch NaOH, O2, dung dch KMnO4

C. H2S , O2, nc Br2

D.dung dch KOH, CaO, nc Br2

Cu 39:Trong phn ng oxi ha kh sau :

H2S + KMnO4+ H2SO4S + MnSO4+ K2SO4+ H2O

H s cn bng ca H2O l

A.5

B.3

C.8

D.2

Cu 40:Dung dch H2S trong nc khi lu ngy tr nn c. Hin tng ny c gii thch nh sau:

A.H2S b oxi ha khng hon ton thnh H2O v S

B.H2S phn ng vi SO2trong khng kh to thng H2Ov S

C.H2S b oxi ha hon ton thnh H2O v SO2

D.H2S b phn hy thnh H2v S

Cu

244

24

D

1

C

25

D

2

D

26

B

3

D

27

C

4

A

28

C

5

D

29

D

6

A

30

A

7

B

31

C

8

B

32

A

9

D

33

B

10

B

34

C

11

C

35

B

12

B

36

C

13

D

37

C

14

A

38

A

15

B

39

C

16

A

40

A

17

C

18

C

19

D

20

C

21

C

22

B

23

D