Upload
buihuong
View
216
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
HHƯỚƯỚNG DNG DẪẪN KN KỸỸ NNĂĂNG NG KHAI THÁC TTKHAI THÁC TT--TL VÀ STL VÀ SỬỬ
DDỤỤNG THNG THƯƯ VIVIỆỆN MN MỞỞDDỤỤNG THNG THƯƯ VIVIỆỆN MN MỞỞ
♣ ♣ ♣ ♣ ♣
NỘI DUNGNỘI DUNGQuyQuy tắctắc sắpsắp xếpxếp vàvà tìmtìm tàitài liệuliệu
trongtrong ThưThư việnviện MởMở
HướngHướng dẫndẫn tratra cứucứu tàitài liệuliệu
QuyQuy địnhđịnh sửsử dụngdụng tàitài liệuliệu
♣ SơSơ đồđồ pphhânân bbốố khukhu vvựựcc tµitµi liliệệuu trongtrong TVTV
TTầầng 1ng 1
Kho TLKho TLtra ctra cứứuu(KTC)(KTC)
KhoKho TLTLngongoạại i vvăănn
(KNV)(KNV)
KhoKhoTC TC -- CDCD
(KTT)(KTT)
Kho TLKho TLLALA--LVLV(KLA)(KLA)
TTẦẦNG 2NG 2TL THAM KHTL THAM KHẢẢO TIO TIẾẾNG VING VIỆỆTT
KV KV tàitài liệuliệu KhoaKhoa họchọc tựtự nhiênnhiênvàvà CôngCông nghệnghệ
KV KV tàitài liliệệuu khoakhoa hhọọcc n«ngn«ng nghinghiệệpp, , C«ngC«ng nghnghệệ ththựựcc phphẩẩmm, , C«ngC«ng nghnghệệ ththựựcc phphẩẩmm, ,
KKếế to¸nto¸n vàvà QTKDQTKD
KV KV tàitài liliệệuu Ph¸pPh¸p luluậậtt, , LLịịchch ssửửvàvà địđịaa lýlý
KV KV tàitài liệuliệu vănvăn hóahóa –– kinhkinh tếtế
♣ Quy t¾cQuy t¾cs¾p xÕp tµi liÖus¾p xÕp tµi liÖu
11Sắp xếp theo Sắp xếp theo
kí hiệu phân loại (KHPL) kí hiệu phân loại (KHPL)
22SắpSắp xếpxếp theotheo
TênTên tàitài liệuliệu//têntên táctác giảgiả (KHCT)(KHCT)
33SắpSắp xếpxếp theotheo
nămnăm xuấtxuất bảnbản (NXB)(NXB)
Nguyên tắc 1: nguyên tắc chính�Sắp xếp theo Ký hiệu phân loại (KHPL).
KHPL thể hiện nội dung, chủ đề của tàiliệu.
�→ Mỗi nhóm nội dung có ký hiu phânlo�i t��ng �ng t� 000 → 900 (và có thểmở rộng theo hệ số thập phân) tùymở rộng theo hệ số thập phân) tùythuộc vào mức độ tổng quát hoặc chitiết của tài liệu.
�→ Căn cứ theo KHPL tài liệu sắp xếptrên giá theo trật tự từ nhỏ đến lớn, từtrái sang phải và từ trên xuống dưới.
��10 10 mônmôn loạiloại chínhchính trongtrong khungkhung phânphân loạiloại��000000 KHKH máymáy tínhtính, , thôngthông tin tin họchọc & & cáccác
mụcmục chungchung��100 100 TriếtTriết họchọc, , tâmtâm lýlý họchọc��200200 TônTôn giáogiáo��300300 KhoaKhoa họchọc xãxã hộihội��400400 NgônNgôn ngữngữ��500500 KhoaKhoa họchọc tựtự nhiênnhiên, , toántoán họchọc��600600 CôngCông nghệnghệ��700700 NghệNghệ thuậtthuật��800800 VănVăn họchọc vàvà tutu từtừ��900900 LịchLịch sửsử vàvà địađịa lýlý
Ví dụ về Kí hiệu phân loại tài liệuVí dụ về Kí hiệu phân loại tài liệu
SốSố PLPL Nội dungNội dung
600600 Công nghệCông nghệ
630630 Nông nghiệp và các CN liên quan Nông nghiệp và các CN liên quan
636636 Chăn nuôiChăn nuôi636636 Chăn nuôiChăn nuôi
636.08636.08 Các chủ đề chuyên biệt về Chăn nuôi Các chủ đề chuyên biệt về Chăn nuôi súc vậtsúc vật
636.089636.089 Các khoa học về thú y và thuốc TYCác khoa học về thú y và thuốc TY
636.089 691636.089 691 CácCác bệnhbệnh vềvề virutvirut thúthú y...y...
�� tắctắc 2. 2. SắpSắp xếpxếp TL TL theotheoKíKí hiệuhiệu cutter (KHCT)cutter (KHCT)
Kí hiệu cutter được tạo lậptheo tên T. gi� / tên nhan đ!c#a TL
♦ Lập theo tên TG: khi TL có 1 TG / d�)i 3 TGHoàng Văn Bình → HOB
♦ Lập theo tên sách: khi TL có
� Quy tắc 3. Sắp xếp TL theo năm xuất bản (NXB)Trường hợp TL có cùng KHPL và KHCT → thứ tự trên giá được căn cứ theo trật tự từ nhỏ đến lớn của năm xuất bản.
♦ Lập theo tên sách: khi TL có> 3 TG / không có TGCây lúa → CAY
Tài liu có cùng kí hiu phânlo�i, căn c� ti;p theo đ=s?p x;p TL là trBt tCAlphabet c#a Kí hiu cutter.
bản.
� ►3 quy tắc trên kết hợp với nhau tạo thành ký hiệu xếp giá (KHXG)
� KHXG = KHPL+ KHCT+ NXB
� KHXG được thể hiện trên nhãn gáy của TL.
Minh Minh hFahFa nhãnnhãn sáchsách vàvà cáchcách s?ps?p x;px;p đúngđúng::KHXG =KHXG = ( ( KHPL + KHCT + NXB) KHPL + KHCT + NXB)
330330 331331 332332 332332 333.7333.7 333.7333.7330330
GITGIT
19941994
331331
TAPTAP
19981998
332332
NGANGA
20022002
332332
PHLPHL
20002000
333.7333.7
TRVTRV
20052005
333.7333.7
TRVTRV
20152015
2. Kiểm trathẻ
3. Xem sơ đồBảng chỉ dẫn
8. Ghi trả
1.Gửi H.Lý-XuÊt tr×nh thÎ
-NhËn ch×a kho¸
Quy trìnhSD kho Mở
6. T×m TL trªn gi¸- §¸nh dÊu s¸ch
-Sè l−îng TL ®−îc m−în
7, Ghi mượn-KiÓm tra s¸ch
-Quan s¸t mµn h×nh
4.Tra cứu -KH: Kho, sè gi¸, KHXG
-Nhan ®Ò, t¸c gi¶- T×nh tr¹ng TL
5. Xem bảngĐầu giá
SD kho Mở
��Video Video quyquy trìnhtrình sửsử dụngdụng��Video Video quyquy trìnhtrình sửsử dụngdụng
KhoKho MởMở
II. Hướng dẫn tra cứu tài liệuII. Hướng dẫn tra cứu tài liệuTra cứu tài liệu in ấnTra cứu tài liệu in ấn
Tra cứu tài liệu trong BST sốTra cứu tài liệu trong BST số
Tra cứu TL trên CSDL onlineTra cứu TL trên CSDL online
KýKý hiệuhiệu thưthư việnviện trongtrong HọcHọc việnviệnTrungTrung tâmtâm TTTT--TV LĐCTV LĐC VNUAVNUAThư viện khoa Kinh tếThư viện khoa Kinh tế KTEKTEThư viện khoa Tài nguyên &MTThư viện khoa Tài nguyên &MT TNMTTNMTThư viện khoa Chăn nuôi&NTTSThư viện khoa Chăn nuôi&NTTS CNTSCNTSThư viện khoa Nông họcThư viện khoa Nông học NHNHThư viện khoa Công nghệ sinh họcThư viện khoa Công nghệ sinh học CNSHCNSHThư viện khoa Công nghệ sinh họcThư viện khoa Công nghệ sinh học CNSHCNSHThư viện khoa Công nghệ thực phẩmThư viện khoa Công nghệ thực phẩm CNTPCNTPThư viện khoa Cơ điệnThư viện khoa Cơ điện CODICODIThư viện khoa Thú yThư viện khoa Thú y TYTYThư viện khoa Sư phạm &NNThư viện khoa Sư phạm &NN SPNNSPNNThưThư việnviện khoakhoa CôngCông nghệnghệ thôngthông tintin CNTTCNTT
KýKý hiệuhiệu khokho sáchsách tạitại ThưThư việnviện
KTTKTT
KGTKGT KLAKLA
KTCKTC
KMKM
VNUAVNUA
KLUUKLUU
KTCNVKTCNV
KNVKNV
GiaoGiao diệndiện tratra cứucứu theotheo loạiloại hìnhhình: : sáchsách
- Hỗ trợ các tiêu chí tìm : nhan đ!, tác gi�, đOa đi=m l�u trQ,.…- Hỗ trợ lựa chọn cấp độ thích hợp...
Giao diGiao diệện Tìm nâng caon Tìm nâng cao
Chọn các mức độ hiển thị nội
dung
Nhập các yếu tố tìm
Chọn nơi chứa TLSD các toán tử
AND, OR, NOT để kết nối các biểu
thức tìm
Giao diện tra cứu “Duyệt đề mục”Giao diện tra cứu “Duyệt đề mục”
Tìm TL theo Tiêu đề đềMục SL mục từ trongmục C tương ứng với SL tài liệu có trong TV
ĐểĐể mởmở xemxem chi chi tiếttiết mộtmột têntên sáchsách
TrangTrang thôngthông tintinchi chi tiếttiết vềvề TLTL
♠ Tình trạng tài liệuTình trạng tài liệu: : Đ�Uc ghi ngay sau KH th� vin và KH kho: Đ�Uc ghi ngay sau KH th� vin và KH kho:
Cho bi;t tình tr�ng hin thVi c#a TL trong khoCho bi;t tình tr�ng hin thVi c#a TL trong kho
♦♦ [ [ Rỗi ]:Rỗi ]: TL TL hin đang có trong khohin đang có trong kho, ,
♦♦ [[Bận ]:Bận ]: TLTL đang có ng�Vi m�Unđang có ng�Vi m�Un, ,
♦♦ : TL: TL chưa lưu thông /không cho mượn vềchưa lưu thông /không cho mượn về♦♦ : TL: TL chưa lưu thông /không cho mượn vềchưa lưu thông /không cho mượn về
♠♠ Màu trên nhãn Màu trên nhãn sáchsách::-- Màu trắng, xanh Màu trắng, xanh : sách được mượn về nhà: sách được mượn về nhà-- Màu đỏ camMàu đỏ cam: sách chỉ được đọc tại chỗ: sách chỉ được đọc tại chỗ
Tạo trang cá nhân
BướcBước 11:: NhậpNhập sốsố thẻthẻ, , mậtmật khẩukhẩu trêntrên mụcmụcTrangTrang cácá nhânnhân ((mậtmật khẩukhẩuban ban đầuđầu mặcmặc địnhđịnh: : ngàyngày/ / thángtháng / / nămnăm sinh)sinh)
Bước 2:Bước 2: Thay đổi mật khẩu Thay đổi mật khẩu đăng nhập và bố sung thông đăng nhập và bố sung thông tin: email. điện thoại…tin: email. điện thoại…
Đăng nhập để xem tài liệu sốĐăng nhập để xem tài liệu số
♠ Số thẻ: Nhập mã số thẻ SV
♠ Mật khẩu: Tạm thời mặc định là ngày/tháng/năm sinh
♠ Cần đổi lại mật khẩu để ♠đảm bảo an toàn tài khoản thẻ của cá nhân;
♠ Mục đWi mBt khXu có ngay trên đầu trang thông tin tài liệu sau khi đã đăng nhập thành công
Hướng dẫn đăng ký mượn GT trực tuyếnHướng dẫn đăng ký mượn GT trực tuyến
Chỉ chọn tìm theo 1
Chọn nhập từ Từ điển
tìm theo 1 trong các
yếu tố
Hỗ trợ tìm kiếm toàn bộ danh mục GT hiện có trong TV
Trang kết quả đăng kýTrang kết quả đăng ký Hủy tên tài liệu
đã đăng ký
NgàyNgày vàvà thứthứ tựtự
mượnmượn tàitài liệuliệu
Danh mục TL Danh mục TL đã đăng ký đã đăng ký
mượnmượn
Một số cảnh báo khi đăng ký mượnMột số cảnh báo khi đăng ký mượn
��Đăng ký ngày mượn không nằm trong Đăng ký ngày mượn không nằm trong khoảng thời gian quy định của thư khoảng thời gian quy định của thư viện;viện;
��Đăng ký mượn vượt quá số lượng quy Đăng ký mượn vượt quá số lượng quy ��Đăng ký mượn vượt quá số lượng quy Đăng ký mượn vượt quá số lượng quy định /người;định /người;
��TL đăng ký đã được mượn hết SL quy TL đăng ký đã được mượn hết SL quy định /ngày;định /ngày;
��Không mượn đúng ngày đã đăng ký;Không mượn đúng ngày đã đăng ký;
��…………………………
III. QUY ĐỊNH SD TÀI LIỆU THƯ ViỆN
♣ ĐiềuĐiều kiệnkiện sửsử dụngdụng ThưThư việnviện MởMở
♠♠ CóCó ThẻThẻ sinhsinh viênviên hợphợp lệlệ:: thẻthẻ đãđã đượcđược cậpcập nhậtnhật đầyđầy đủđủdữdữ liệuliệu thưthư việnviện
♠♠ ĐãĐã tậptập huấnhuấn sửsử dụngdụng ThưThư việnviện vàvà đạtđạt yêuyêu cầucầu;;
♠♠ ThẻThẻ:: vivi phạmphạm nộinội quyquy thưthư việnviện;; hếthết hạnhạn sửsử dụngdụng ,,đangđang mượnmượn quáquá hạnhạn…… khôngkhông đượcđược sửsử dụngdụng TVTV
LưuLưu ýý:: TrườngTrường hợphợp mấtmất //đổiđổi thẻthẻ,, thaythay đổiđổi thôngthông tintin cácánhânnhân trêntrên thẻthẻ……,, cầncần báobáo chocho cáncán bộbộ TVTV biếtbiết đểđể tạmtạmkhóakhóa dữdữ liệuliệu TVTV trongtrong thẻthẻ,, tránhtránh ngườingười kháckhác sửsửdụngdụng tráitrái phépphép
♣ QuyQuy địnhđịnh mượnmượn tàitài liệuliệu vềvề nhànhà♠ Tài liệu Tham khảo: tiếng Việt + tiếng nước ngoài, có ký
hiệu: KM, KNV (hoZc TL có nhãn gáy màu tr?ng, xanh);
♠ Giáo trình, ký hiệu: KGT
♠ SL mượn tối đa:
Đ\i v)i sách tham kh�o: 03 cuốn/ 10 ngày
Đ\i v)i sách GT: 05 cu\n/ 1 hFc kỳ trong đUt m�UntBp trung, sau thVi gian m�Un theo khoa b�n đFc có th=tBp trung, sau thVi gian m�Un theo khoa b�n đFc có th=đ;n m�Un bW sung.
♠ Số lần gia hạn 2 l`n/ l�Ut m�Un ≈ 10 ngày
♠ Không được mượn tiếp khi đang quá hạn TL
♠ Phí phạt quá hạn 1000 đ/ ngày/ cu\n
Lưu ý: Tuyt đ\i không mang TL khi ch�a ghi m�Un rakhai Th� vin
♣ Xử lý vi phạm Xử lý vi phạm (trích t� nbi quy TV)(trích t� nbi quy TV)
♠ NhắcNhắc nhởnhở::-- ĂnĂn quà,quà, húthút thuốc,thuốc, sửsử dụngdụng điệnđiện thoạithoại didi động,động,
nóinói chuyệnchuyện ồnồn àoào trongtrong TVTV;;
-- TrảTrả sáchsách hộhộ ngườingười khác,khôngkhác,không tuântuân theotheo quyquytrìnhtrình sửsử dụngdụng thưthư việnviện;;khôngkhông thựcthực hiện/thựchiện/thựctrìnhtrình sửsử dụngdụng thưthư việnviện;;khôngkhông thựcthực hiện/thựchiện/thựchiệnhiện khôngkhông đúngđúng hướnghướng dẫndẫn củacủa cáncán bộbộ TVTV;;
-- LàmLàm xáoxáo trộntrộn tàitài liệuliệu trêntrên giágiá:: đặtđặt saisai vịvị trí,trí, làmlàmđổ,đổ, xôxô lệchlệch tàitài liệu,liệu, vớivới từtừ mặtmặt giágiá nàynày sangsangmặtmặt giágiá khác,khác, khôngkhông đánhđánh dấudấu TLTL khikhi đọcđọclượt/đánhlượt/đánh dấudấu khôngkhông đúngđúng;;
-- LấyLấy rara quáquá sốsố lượnglượng quyquy địnhđịnh……..
♠ Cảnh cáoCảnh cáo♦ Khoá thẻ Khoá thẻ 30 ngày30 ngày khi:khi:
-- TTái phạm khi đã bị nhắc nhở lần 2;ái phạm khi đã bị nhắc nhở lần 2;-- Không trả chìa khóa tủ hành lý;Không trả chìa khóa tủ hành lý;-- Mượn sách hộ người khác;Mượn sách hộ người khác;
♦♦ Khoá thẻ Khoá thẻ 60 ngày60 ngày khi:khi:-- Cho người khác mượn thẻ;Cho người khác mượn thẻ;-- Mượn thẻ người khác; Mượn thẻ người khác; -- Mượn thẻ người khác; Mượn thẻ người khác;
♦♦ Khoá thẻ Khoá thẻ 12 tháng, lập biên bản12 tháng, lập biên bản và đề nghị hội và đề nghị hội đồng kỷ luật trường xử lýđồng kỷ luật trường xử lý khikhi::-- Tái phạm khi đã bị khóa thẻ 1 lầnTái phạm khi đã bị khóa thẻ 1 lần-- Cố tình sử dụng thẻ người khácCố tình sử dụng thẻ người khác-- Làm hư hại tài liệu hoặc các hành vi có thể gây thất Làm hư hại tài liệu hoặc các hành vi có thể gây thất thoát tài liệu : thoát tài liệu : mang TL trái phép ra khai TV, tráo đWi tài mang TL trái phép ra khai TV, tráo đWi tài liu…)liu…)
♠ Phạt tiềnPhạt tiền
♦ PhạtPhạt 5050%% giágiá trịtrị TàiTài liệuliệu khikhi làmlàm rách,rách, viết,viết,vẽvẽ từtừ 11 →→ 33 trangtrang TLTL
♦♦ PhạtPhạt 100100%% giágiá trịtrị TàiTài liệuliệu khikhi làmlàm rách,rách,viết,viết, vẽvẽ từtừ 44 →→ << 1010 trangtrang TLTL
♦♦ PhạtPhạt 150150%% giágiá trịtrị TàiTài liệuliệu vàvà quyquy tráchtrách♦♦ PhạtPhạt 150150%% giágiá trịtrị TàiTài liệuliệu vàvà quyquy tráchtráchnhiệmnhiệm hủyhủy hoạihoại tàitài liệuliệu khikhi làmlàm rách,rách, viếtviếtvẽvẽ từtừ 1010 trangtrang TLTL trởtrở lên,lên, xéxé mấtmất từtừ 11trangtrang tàitài liệuliệu trởtrở lênlên
♦♦ PhạtPhạt 200200%% giágiá trịtrị TàiTài liệuliệu khikhi làmlàm mất (đ\iv)i TL có > 10 b�n trong TV)
♦♦ Phạt Phạt 300%300% giá trị TL khi làm mất giá trị TL khi làm mất (đ\i (đ\i v)i TL có t� 2 v)i TL có t� 2 →→ < 10 b�n trong TV);< 10 b�n trong TV);
♦♦ Phạt Phạt 500%500% giá trị TL khi làm mất giá trị TL khi làm mất (đ\i (đ\i v)i TL chf có 1 b�n trong TV hoZc v)i TL chf có 1 b�n trong TV hoZc không còn bán trên thO tr�Vng); không còn bán trên thO tr�Vng);
♦♦ Đối với sách không có giá bìa, sách cũ Đối với sách không có giá bìa, sách cũ ♦♦ Đối với sách không có giá bìa, sách cũ Đối với sách không có giá bìa, sách cũ từ năm 1990 trở về trước, mức phạt từ năm 1990 trở về trước, mức phạt 500đ500đ/ 1 trang;/ 1 trang;
♦♦ Phạt Phạt 15.00015.000đ/cuốn nếu làm mất và đền đ/cuốn nếu làm mất và đền bằng bản sách khác thay thế;bằng bản sách khác thay thế;
♦ Phạt Phạt 1.0001.000đ/ ngày/ 1đ/ ngày/ 1 tài liệu khi mượn tài liệu khi mượn qúa hạn; qúa hạn;
♦♦ Phạt Phạt 20.00020.000đ khi làm mất, hỏng chìa khóa đ khi làm mất, hỏng chìa khóa tủ gửi hành lý;tủ gửi hành lý;
♦♦ Phạt Phạt 50.00050.000đ khi làm hỏng hóc cả ổ khóa đ khi làm hỏng hóc cả ổ khóa ♦♦ Phạt Phạt 50.00050.000đ khi làm hỏng hóc cả ổ khóa đ khi làm hỏng hóc cả ổ khóa tủ gửi hành lý;tủ gửi hành lý;
♦♦ Trong các trường hợp làm mất nhãn, Trong các trường hợp làm mất nhãn, mất mã vạch…trên tài liệu, tuỳ tính chất mất mã vạch…trên tài liệu, tuỳ tính chất cụ thể để xử lý từ phạt tiền đến quy cụ thể để xử lý từ phạt tiền đến quy
trách nhiệm cố tình làm hư hại tài liệutrách nhiệm cố tình làm hư hại tài liệu ..
♣ Quy định về sử dụng phòng máy tínhQuy định về sử dụng phòng máy tính
♦ ChỉChỉ sửsử dụngdụng máymáy tínhtính tạitại ThưThư việnviện vàovàomụcmục đíchđích họchọc tập,tập, NCKHNCKH:: tratra cứucứu khaikhaithácthác TTTT--TL,TL, đăngđăng kýký họchọc phần,phần, xemxemđiểmđiểm……;; khôngkhông xemxem phim,phim, nghenghe nhạc,nhạc,chơichơi gamegame......khôngkhông sửsử dụngdụng quáquá lâulâuchơichơi gamegame......khôngkhông sửsử dụngdụng quáquá lâulâumáymáy tínhtính khikhi đangđang cócó nhiềunhiều ngườingười cầncầnsửsử dụngdụng
♦♦ KhôngKhông tựtự ýý điềuđiều chỉnh,chỉnh, tháotháo gỡ,gỡ, thaythayđổiđổi vịvị trítrí hoặchoặc mangmang rara khỏikhỏi phòngphòng máymáycáccác tàitài liệu,liệu, vậtvật dụng,dụng, trangtrang thiếtthiết bịbị..
♦ CấmCấm mọimọi hànhhành vivi gâygây thiệtthiệt hạihại đếnđến CSVC,CSVC,thiếtthiết bịbị,, cơcơ sởsở dữdữ liệuliệu(( CSDL),CSDL), nguồnnguồn tàitàiliệuliệu.. CấmCấm tìmtìm cáchcách xoáxoá,, thaythay đổiđổi nộinội dungdungthôngthông tin,tin, bảnbản ghighi CSDLCSDL ởở máymáy tínhtính..
♦♦ KhôngKhông truytruy cậpcập cáccác trangtrang WebWeb cócó nộinộidungdung khôngkhông lànhlành mạnhmạnh.. KhôngKhông sửsử dụngdụng,,lưulưu trữtrữ,, tuyêntuyên truyềntruyền nguồnnguồn thôngthông tintin bấtbấtlưulưu trữtrữ,, tuyêntuyên truyềntruyền nguồnnguồn thôngthông tintin bấtbấthợphợp pháppháp,, hoặchoặc cócó nộinội dungdung ảnhảnh hưởnghưởngxấuxấu..
♦♦ ĐượcĐược phépphép sửsử dụngdụng máymáy trạmtrạm đểđể tảitải vàvàtạmtạm lưulưu trữtrữ thôngthông tintin;; NếuNếu cócó nhunhu cầucầu ininấnấn,, saosao chépchép,, phảiphải liênliên hệhệ vớivới cáncán bộbộTrungTrung tâmtâm đểđể đượcđược xemxem xétxét giảigiải quyếtquyết..
♦ BạnBạn đọcđọc vivi phạmphạm nộinội quyquy trêntrên tùytùy theotheomứcmức độđộ vivi phạmphạm sẽsẽ bịbị xửxử lýlý theotheo cáccác hìnhhìnhthứcthức::
��aa.. KhóaKhóa thẻthẻ bạnbạn đọcđọc ..
��bb.. KhiểnKhiển trách,trách, cảnhcảnh cáo,cáo, buộcbuộc thôithôi họchọc..
��cc.. BồiBồi thườngthường tàitài liệu,liệu, tàitài sản,sản, phầmphầm mềm,mềm,CSDLCSDL..
��dd.. NếuNếu vivi phạmphạm nghiêmnghiêm trọngtrọng sẽsẽ bịbị truytruycứucứu tráchtrách nhiệmnhiệm theotheo pháppháp luậtluật
♣ Lịch phục vụ thư viện♠Phòng Mở :
Ca ngày: từ thứ 2 - thứ 7 Mùa hè: Sáng:7h 30’ - 11h30’; Chiều: 13h30’ -17hMùa đông: Sáng:7h 30’ - 11h30’; Chiều: 13h - 17h
Ca tối : từ thứ 2 – thứ 5 (18h → 21h)♠Phòng giáo trình: Mở cửa theo giờ hành chính♠Phòng báo, tạp chí: Mở cửa theo giờ hànhchính♠Phòng báo, tạp chí: Mở cửa theo giờ hànhchính♠Phòng máy tính: Mở cửa theo giờ hành chính
( Kiểm tra tập huấn: sáng thứ 3: 8h - 11h; chiều thứ5: 14h - 16h30)
♠Phòng trưng bày giới thiệu sách: Mở cửa theo giờhành chính
♠Lưu ý: Chiều thứ 6 hàng tuần đóng cửa tất cảcác phòng phục vụ
MọiMọi thắcthắc mắcmắc liênliên quanquan đếnđến quáquátrìnhtrình sửsử dụngdụng thưthư việnviện xinxin vuivui lònglòngliênliên hệhệ trựctrực tiếptiếp vớivới::
♠♠ CánCán bộbộ thưthư việnviện tạitại cáccác phòngphòng đọcđọc
♠♠ BBan an lãnhlãnh đạođạo thưthư việnviện
♠♠ HộpHộp thưthư gópgóp ý (ý (tạitại cửacửa chínhchính TV) TV)
hoặchoặc địađịa chỉchỉ email: email:
[email protected]@vnua.edu.vn
Quy trQuy tr××nhnhlµm bµi kiÓm tralµm bµi kiÓm tra
XuÊt trXuÊt tr××nh thÎ SV ®Ó t¹o nh thÎ SV ®Ó t¹o danh s¸ch thidanh s¸ch thi
Login ch−¬ng trLogin ch−¬ng tr××nh b»ng mB thÎ SVnh b»ng mB thÎ SV(MK lµ sè thÎ)(MK lµ sè thÎ)
NhÊn Finish ®Ó kÕt thóc vµ NhÊn Finish ®Ó kÕt thóc vµ xem kÕt qu¶xem kÕt qu¶
NhÊn Tho¸t ®Ó l−u kÕt qu¶ thi NhÊn Tho¸t ®Ó l−u kÕt qu¶ thi (kh«ng t¾t m¸y tÝnh)(kh«ng t¾t m¸y tÝnh)
(MK lµ sè thÎ)(MK lµ sè thÎ)
Một số trường hợp cần lưu ý khi đăng nhậpMột số trường hợp cần lưu ý khi đăng nhập
�� Nhập mã sinh viên saiNhập mã sinh viên sai
�� Chưa được nhập mã Chưa được nhập mã thẻ khi vào phòng thithẻ khi vào phòng thi
�� Nhập sai mật khẩu Nhập sai mật khẩu →→copy mã SV ở trên và copy mã SV ở trên và paste vào mục mật khẩupaste vào mục mật khẩu
� Có thể do có các ký tựkhông hợp lệ (dấu cách,dấu ;…) khi nhập mãsinh viên / mật khẩu
� Do cán bộ trực chưa mở kỳ thi