290
HOTEN NGAYSINH SOBAODANH DM1 DM2 DM3 DTC0 DTC Huỳnh Thị Thanh Phương 241293 39604 375 375 300 1050 1050 Nguyễn Thị Phương 80993 39605 375 400 450 1225 1250 Huỳnh Thị Kiều Phương 190293 39606 200 450 225 875 900 Nguyễn Thị Loan Phương 81093 39608 425 500 400 1325 1350 Nguyễn Thị Thanh Phương 180793 39609 75 425 350 850 850 Nguyễn Thị Bích Phương 110492 39612 75 350 250 675 700 Bế Ngọc Phương 50193 39613 175 375 350 900 900 Huỳnh Thị Phương 210293 39614 225 450 375 1050 1050 Phạm Thị Phương 50193 39615 350 350 325 1025 1050 Phan Thị Hà Phương 10193 39616 150 325 325 800 800 Ngô Thiều Phương 10593 39617 150 375 350 875 900 Đinh Thị Thu Phương 30793 39618 125 250 150 525 550 Nguyễn Hồng Phương 250193 39619 125 350 275 750 750 Hồ Thị Phương 240293 39620 200 400 275 875 900 Trương Thị ánh Phương 190693 39621 250 425 425 1100 1100 Phan Thị Phương 31193 39622 600 250 150 1000 1000 Nguyễn Thị Phương 161092 39623 475 550 475 1500 1500 Phạm Thị Xuân Phương 90793 39624 225 450 350 1025 1050 Lâm Thị Hoàng Phương 121292 39625 350 275 375 1000 1000 Đỗ Mạnh Phương 171192 39626 100 200 300 600 600 Đổ Thị Phương 220593 39627 575 500 525 1600 1600 Lê Thị Minh Phương 110293 39629 100 450 500 1050 1050 Lương Thị Phương 270193 39630 725 775 725 2225 2250 Huỳnh Thị Phương 80893 39631 100 250 325 675 700 Huỳnh Thị Hà Phương 50593 39632 750 350 275 1375 1400 Tô Thị Thúy Phương 290693 39633 175 325 375 875 900 Dương Thị Phương 210393 39634 125 300 350 775 800 Thân Quốc Phương 210188 39635 375 525 375 1275 1300 Trần Thị Kim Phương 210193 39636 475 425 400 1300 1300 Trần Thị Phương 291093 39637 300 525 475 1300 1300 Nguyễn Thị Thúy Phương 210293 39638 175 450 425 1050 1050 Nguyễn Thị Phương 200593 39639 125 250 350 725 750 Nguyễn Thị Thu Phương 151093 39640 150 350 175 675 700 Huỳnh Lê Phương 170993 39641 25 300 225 550 550 Cao Thị Phương 70293 39642 100 475 375 950 950 Thái Thị Phương 121293 39643 125 425 425 975 1000 Lý Ngọc Long Phương 100293 39645 100 375 325 800 800 Nguyễn Phước Quỳnh Phương 10193 39647 125 275 200 600 600 Nguyễn Thị Hà Phương 31293 39648 175 250 450 875 900 Đặng Thị Mỹ Phương 160393 39649 500 475 525 1500 1500 Phan Thị Mỹ Phương 110393 39650 25 200 175 400 400 Mai Ngọc Hào 271193 32737 350 450 250 1050 1050 Trương Thị Hào 200893 32738 500 375 375 1250 1250 ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG

ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

HOTEN NGAYSINH SOBAODANH DM1 DM2 DM3 DTC0 DTC

Huỳnh Thị Thanh Phương 241293 39604 375 375 300 1050 1050

Nguyễn Thị Phương 80993 39605 375 400 450 1225 1250

Huỳnh Thị Kiều Phương 190293 39606 200 450 225 875 900

Nguyễn Thị Loan Phương 81093 39608 425 500 400 1325 1350

Nguyễn Thị Thanh Phương 180793 39609 75 425 350 850 850

Nguyễn Thị Bích Phương 110492 39612 75 350 250 675 700

Bế Ngọc Phương 50193 39613 175 375 350 900 900

Huỳnh Thị Phương 210293 39614 225 450 375 1050 1050

Phạm Thị Phương 50193 39615 350 350 325 1025 1050

Phan Thị Hà Phương 10193 39616 150 325 325 800 800

Ngô Thiều Phương 10593 39617 150 375 350 875 900

Đinh Thị Thu Phương 30793 39618 125 250 150 525 550

Nguyễn Hồng Phương 250193 39619 125 350 275 750 750

Hồ Thị Phương 240293 39620 200 400 275 875 900

Trương Thị ánh Phương 190693 39621 250 425 425 1100 1100

Phan Thị Phương 31193 39622 600 250 150 1000 1000

Nguyễn Thị Phương 161092 39623 475 550 475 1500 1500

Phạm Thị Xuân Phương 90793 39624 225 450 350 1025 1050

Lâm Thị Hoàng Phương 121292 39625 350 275 375 1000 1000

Đỗ Mạnh Phương 171192 39626 100 200 300 600 600

Đổ Thị Phương 220593 39627 575 500 525 1600 1600

Lê Thị Minh Phương 110293 39629 100 450 500 1050 1050

Lương Thị Phương 270193 39630 725 775 725 2225 2250

Huỳnh Thị Phương 80893 39631 100 250 325 675 700

Huỳnh Thị Hà Phương 50593 39632 750 350 275 1375 1400

Tô Thị Thúy Phương 290693 39633 175 325 375 875 900

Dương Thị Phương 210393 39634 125 300 350 775 800

Thân Quốc Phương 210188 39635 375 525 375 1275 1300

Trần Thị Kim Phương 210193 39636 475 425 400 1300 1300

Trần Thị Phương 291093 39637 300 525 475 1300 1300

Nguyễn Thị Thúy Phương 210293 39638 175 450 425 1050 1050

Nguyễn Thị Phương 200593 39639 125 250 350 725 750

Nguyễn Thị Thu Phương 151093 39640 150 350 175 675 700

Huỳnh Lê Phương 170993 39641 25 300 225 550 550

Cao Thị Phương 70293 39642 100 475 375 950 950

Thái Thị Phương 121293 39643 125 425 425 975 1000

Lý Ngọc Long Phương 100293 39645 100 375 325 800 800

Nguyễn Phước Quỳnh Phương 10193 39647 125 275 200 600 600

Nguyễn Thị Hà Phương 31293 39648 175 250 450 875 900

Đặng Thị Mỹ Phương 160393 39649 500 475 525 1500 1500

Phan Thị Mỹ Phương 110393 39650 25 200 175 400 400

Mai Ngọc Hào 271193 32737 350 450 250 1050 1050

Trương Thị Hào 200893 32738 500 375 375 1250 1250

ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG

Page 2: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Song Hào 10293 32739 650 575 575 1800 1800

Nguyễn Khánh Hào 100492 32740 350 550 425 1325 1350

Nguyễn Công Hào 10192 32741 150 350 200 700 700

Trương Tấn Hải 50993 32742 375 325 225 925 950

Nguyễn Thanh Hải 200693 32743 575 500 450 1525 1550

Trịnh Thị Thu Hải 81093 32745 25 250 275 550 550

Nguyễn Hồng Hải 120291 32748 100 275 250 625 650

Hồ Phi Hải 301091 32750 0 300 400 700 700

Nguyễn Việt Hải 110691 32751 25 250 200 475 500

Nguyễn Thanh Hải 160793 32752 25 275 400 700 700

Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650

Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600

Mai Xuân Hoàng Hải 170993 32755 725 475 575 1775 1800

Nguyễn Đức Hải 50292 32756 275 550 475 1300 1300

Đinh Ngọc Hải 220293 32757 425 625 650 1700 1700

Trương Thị Thanh Hải 70793 32760 100 325 250 675 700

Võ Công Thế Hải 170693 32764 750 750 625 2125 2150

Phan Hoàng Hải 210993 32765 125 250 150 525 550

Nguyễn Ngọc Hải 60892 32768 100 250 150 500 500

Đặng Thị Lê Hải 250193 32769 475 375 500 1350 1350

Ngô Mạnh Hải 260293 32770 75 175 350 600 600

Nguyễn Phi Hải 170592 32771 350 675 650 1675 1700

Nguyễn Việt Hải 31293 32772 225 400 400 1025 1050

Phạm Xuân Hải 280493 32773 500 575 475 1550 1550

Nguyễn Thị Hải 221293 32775 100 350 175 625 650

Trần Thị Hải 160493 32776 50 225 250 525 550

Nguyễn Thị Hải 171193 32778 75 275 150 500 500

Phạm Thị Hải 110992 32779 250 475 425 1150 1150

Cao Xuân Hải 160293 32781 75 400 325 800 800

Trần Thị Hải 290993 32783 450 550 625 1625 1650

Lê Cảnh Thị Hải 31192 32784 150 475 325 950 950

Trần Nguyễn Hồng Vân 81093 44985 650 525 425 1600 1600

Phan Thị Thanh Vân 81093 44987 525 400 325 1250 1250

Trần Thanh Hoài Vân 300493 44988 150 325 325 800 800

Lê Thị Cẩm Vân 60292 44989 25 250 225 500 500

Nguyễn Thị Hồng Vân 220993 44990 900 675 875 2450 2450

Phan Thị Cẩm Vân 221293 44991 500 450 475 1425 1450

Phan Thị Thanh Vân 150593 44992 350 325 400 1075 1100

Huỳnh Thị Bích Vân 291093 44993 200 350 225 775 800

Trương Thị Thanh Vân 80892 44995 275 425 375 1075 1100

Văn Thị Ngọc Vân 41292 44996 125 525 275 925 950

Đặng Hà Tường Vân 121293 44997 550 650 650 1850 1850

Huỳnh Thị Bích Vân 300493 44998 250 400 400 1050 1050

Vũ Thị Vân 110392 44999 150 325 250 725 750

Trương Thị Hoà Vân 250893 45000 75 350 300 725 750

Phan Thị Vân 141092 45001 75 325 300 700 700

Phan Thị Vân 40493 45002 25 250 250 525 550

Page 3: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Tuyết Vân 120893 45003 225 400 350 975 1000

Nguyễn Thị Thanh Vân 270993 45005 675 575 550 1800 1800

Trương Thị Thanh Vân 10793 45006 275 350 300 925 950

Nguyễn Thị Bích Vân 260592 45007 550 525 550 1625 1650

Nguyễn Thị Hải Vân 291193 45008 300 350 375 1025 1050

Ngô Thị Vân 260893 45009 550 475 500 1525 1550

Trương Thị Vân 180193 45010 125 250 250 625 650

Thái Thị Vân 101093 45012 175 275 175 625 650

Phạm Trần Hoàng Vân 120592 45013 25 250 450 725 750

Mai Thị Hồng Vân 151093 45014 350 350 400 1100 1100

Hoàng Thị Bảo Vân 130393 45015 225 300 300 825 850

Võ Thị Thùy Vân 50393 45017 0 200 250 450 450

Phan Hải Vân 140393 45018 100 250 225 575 600

Lê Thị ái Vân 110693 45019 25 200 300 525 550

Trần Thị Thanh Vân 151092 45020 100 250 225 575 600

Trần Thị Vân 130392 45021 525 625 500 1650 1650

Lê Thị Vân 170893 45022 700 700 650 2050 2050

Đinh Thị Khánh Vân 20393 45023 100 325 425 850 850

Bùi Thị Vân 100293 45024 275 250 250 775 800

Phạm Thị Thùy Vân 240593 45025 150 250 300 700 700

Nguyễn Thị Thanh Vân 250993 45026 50 300 300 650 650

Hoàng Thị Vân 30893 45027 450 550 600 1600 1600

Nguyễn Thị Vân 30492 45028 250 475 425 1150 1150

Trương Thị Vân 90893 45029 25 275 175 475 500

Đinh Thị Hông Vân 210993 45030 125 250 400 775 800

Cao Thị Hồng Vân 240693 45031 50 275 350 675 700

Hoàng Thanh Vân 50593 45032 75 300 275 650 650

Trần Thị Anh Thư 111191 42775 125 325 475 925 950

Võ Thị Bích Thư 270749 42777 200 525 500 1225 1250

Trần Doãn Thương Thương 111192 42779 0 400 475 875 900

Nguyễn Thị Huỳnh Thương 11093 42781 350 425 425 1200 1200

Nguyễn Hoài Thương 50793 42782 450 525 400 1375 1400

Trần Thị Hoài Thương 160893 42785 50 200 450 700 700

Phạm Thị Hoài Thương 201193 42786 475 350 400 1225 1250

Lê Thị Hoài Thương 241293 42787 375 350 425 1150 1150

Nguyễn Anh Thương 280493 42788 525 500 550 1575 1600

Nguyễn Thị Hoài Thương 31293 42789 175 450 525 1150 1150

Nguyễn Thị Hoài Thương 190593 42790 25 225 500 750 750

Nguyễn Thị Hoài Thương 70593 42791 775 650 750 2175 2200

Lê Trung Thương 80393 42793 175 350 550 1075 1100

Lê Thị Thương 281092 42794 550 700 575 1825 1850

Trần Vũ Hoài Thương 70193 42795 225 300 475 1000 1000

Nguyễn Thị Thương 301193 42796 450 650 550 1650 1650

Huỳnh Thị Thương 290593 42797 75 225 175 475 500

Võ Thị Bích Thương 280992 42798 225 250 400 875 900

Trần Nguyễn Diễm Thương 241293 42799 125 425 475 1025 1050

Đỗ Thị Thương 230693 42800 75 150 325 550 550

Page 4: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thương 111292 42801 375 400 550 1325 1350

Nguyễn Thị Hoài Thương 71293 42802 100 350 400 850 850

Nguyễn Thị Hoài Thương 200393 42803 525 325 325 1175 1200

Lê Xuân Thương 151292 42804 200 450 450 1100 1100

Trần Thị Thu Thương 80393 42805 800 450 775 2025 2050

Lâm Thị Hoài Thương 10493 42806 25 300 225 550 550

Nguyễn Thị Hoài Thương 310893 42807 250 500 450 1200 1200

Nguyễn Thị Thương 131193 42809 600 400 300 1300 1300

Phạm Thị Hoài Thương 30393 42811 575 400 425 1400 1400

Nguyễn Thị Thương 230692 42812 350 350 350 1050 1050

Lê Thị Hoài Thương 230993 42813 150 375 250 775 800

Trần Thị Minh Thương 171193 42814 150 350 275 775 800

Bùi Hoàng Anh Thương 160793 42815 650 675 600 1925 1950

Ngô Lê Hoài Thương 250593 42817 425 500 475 1400 1400

Trần Thị Diễm Thương 10793 42818 750 525 525 1800 1800

Nguyễn Thị Hoài Thương 200893 42819 200 450 425 1075 1100

Trần Thị Thu Thương 10493 42820 0 0 0

Sư Thị Thương 120593 42821 375 425 475 1275 1300

Nguyễn Thị Ngọc Phượng 270493 39844 325 625 550 1500 1500

Phan Thị Hồng Phượng 250892 39845 350 450 450 1250 1250

Phạm Thị Phượng 100493 39846 125 275 325 725 750

Huỳnh Thị Phượng 10993 39847 125 300 150 575 600

Huỳnh Thị Yến Phượng 230592 39849 150 400 325 875 900

Nguyễn Thị Phượng 200893 39850 300 525 375 1200 1200

Đoàn Thị Thanh Phượng 110693 39851 75 250 225 550 550

Trần Thị Bích Phượng 260692 39852 175 400 250 825 850

Trần Thị Hải Phượng 230892 39853 100 350 225 675 700

Hồ Thị Sô Píc 250993 39854 625 650 600 1875 1900

Trần Qua 20193 39855 225 350 325 900 900

Nguyễn Văn Quan 100393 39856 225 350 425 1000 1000

Hoàng Hồng Quang 190793 39857 200 350 250 800 800

Lê Ngọc Quang 220692 39858 225 350 450 1025 1050

Cao Xuân Quang 71193 39859 700 625 400 1725 1750

Phạm Văn Anh Quang 230993 39860 425 625 450 1500 1500

Nguyễn Anh Quang 190793 39861 100 400 175 675 700

Nguyễn Văn Quang 280493 39862 175 475 275 925 950

Huỳnh Văn Thành Quang 40191 39863 325 475 250 1050 1050

Phan Văn Quang 190993 39864 575 550 550 1675 1700

Nguyễn Hồ Nhật Quang 11093 39865 150 425 300 875 900

Hoàng Công Thiều Quang 250393 39866 125 475 475 1075 1100

Phan Duy Quang 200892 39868 350 525 350 1225 1250

Đặng Việt Quang 190492 39869 375 550 425 1350 1350

Hồ Văn Quang 190393 39870 275 450 375 1100 1100

Nguyễn Thanh Quang 191293 39871 350 550 375 1275 1300

Nguyễn Thanh Quang 170593 39873 875 825 825 2525 2550

Lê Văn Quang 180893 39874 625 575 300 1500 1500

Trần Hữu Quang 10992 39875 425 450 225 1100 1100

Page 5: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Đức Quang 230493 39876 125 425 425 975 1000

Nguyễn Nhật Quang 211093 39877 250 475 275 1000 1000

Nguyễn Đăng Quang 200593 39878 275 425 400 1100 1100

Trần Lê Đăng Quang 250593 39879 300 375 325 1000 1000

Trần Thiều Quang 141193 39880 225 400 225 850 850

Hoàng Ngọc Minh Quang 240893 39881 375 450 350 1175 1200

Trần Thanh Quang 10193 39884 225 400 325 950 950

Nguyễn Đình Quang 100393 39886 100 250 275 625 650

Nguyễn Ngọc Quang 110993 39887 50 550 550 1150 1150

Nguyễn Duy Quang 200292 39888 275 350 475 1100 1100

Nguyễn Duy Quang 141293 39890 50 375 275 700 700

Lê Thông Quang 230893 39891 175 375 400 950 950

Trần Thị Thu Hằng 20292 33169 225 350 350 925 950

Bùi Thị Hằng 61093 33171 600 550 475 1625 1650

Nguyễn Thị Thuý Hằng 111093 33172 400 450 475 1325 1350

Nguyễn Thị Hằng 80893 33173 350 650 525 1525 1550

Nguyễn Thị Thuý Hằng 30393 33174 625 525 375 1525 1550

Hà Thị Hằng 160393 33175 575 425 450 1450 1450

Võ Thị Hằng 170793 33177 25 250 375 650 650

Phạm Thị Thu Hằng 240793 33178 525 600 500 1625 1650

Trần Thị Thu Hằng 140493 33179 675 450 450 1575 1600

Thiều Ngọc Hằng 111193 33180 375 525 500 1400 1400

Nguyễn Thị Hằng 200993 33185 375 450 450 1275 1300

Nguyễn Thị Hằng 131093 33186 425 450 450 1325 1350

Nguyễn Thị Hằng 201093 33187 600 550 625 1775 1800

Lê Thị Hằng 60393 33188 200 425 375 1000 1000

Phạm Thị Thanh Hằng 240892 33190 200 400 450 1050 1050

Nguyễn Thị Hằng 71293 33192 425 375 425 1225 1250

Phạm Thị Hằng 271292 33193 650 550 450 1650 1650

Trần Thị Hằng 240893 33194 400 475 175 1050 1050

Lê Thị Hằng 70793 33195 575 325 275 1175 1200

Trần Thị Thanh Hằng 101093 33197 425 400 250 1075 1100

Chu Thị Hằng 161193 33198 50 300 250 600 600

Phan Thị Hằng 21093 33199 150 425 275 850 850

Phan Thị Thu Hằng 160393 33200 75 200 250 525 550

Trần Thị Hằng 50992 33201 100 350 325 775 800

Hoàng Thị Hằng 70393 33202 575 500 525 1600 1600

Trần Thị Lệ Hằng 271193 33204 25 200 275 500 500

Nguyễn Thị Hằng 120593 33205 425 550 475 1450 1450

Nguyễn Thị Hằng 50893 33206 750 550 650 1950 1950

Lê Thị Thanh Hằng 40393 33207 225 450 375 1050 1050

Phan Thanh Hằng 10992 33208 175 225 350 750 750

Lê Thị Hằng 200993 33209 75 200 225 500 500

Nguyễn Thị Hằng 100193 33210 225 450 400 1075 1100

Nguyễn Thị Thuý Hằng 100493 33212 200 500 300 1000 1000

Lê Thị Thúy Hằng 31093 33214 150 350 475 975 1000

Phạm Thị Hằng 250593 33215 525 600 350 1475 1500

Page 6: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Cao Võ Hoàng Long 280493 36385 800 800 550 2150 2150

Võ Trung Long 31093 36386 125 650 500 1275 1300

Dương Tấn Long 210591 36387 25 300 400 725 750

Cao Hải Long 31093 36388 250 450 425 1125 1150

Phan Hoàng Long 181092 36389 825 900 800 2525 2550

Đỗ Minh Long 231092 36391 225 450 400 1075 1100

Nguyễn Thị Long 20593 36392 400 500 400 1300 1300

Lê Quang Long 40992 36393 275 350 350 975 1000

Nguyễn Hữu Long 100693 36395 50 350 400 800 800

Trần Vũ Long 180893 36397 700 550 425 1675 1700

Phan Cảnh Cao Long 130293 36399 250 225 350 825 850

Lê Phước Long 310393 36400 525 550 300 1375 1400

Nguyễn Đình Long 100892 36401 0 250 450 700 700

Nguyễn Thành Long 130393 36403 375 250 450 1075 1100

Võ Nhật Long 150493 36405 550 650 375 1575 1600

Nguyễn Thanh Long 30593 36406 0 175 350 525 550

Dương Trần Thanh Long 140693 36407 825 800 800 2425 2450

Phan Hữu Long 40393 36409 650 600 400 1650 1650

Nguyễn Thành Long 100793 36410 75 200 225 500 500

Trần Thanh Long 291191 36412 75 325 250 650 650

Nguyễn Văn Long 120392 36413 75 275 350 700 700

Trần Thị Ngũ Long 220393 36414 425 600 425 1450 1450

Võ Thanh Long 20293 36415 75 150 225 450 450

Nguyễn Thanh Long 51091 36416 275 425 450 1150 1150

Phạm Thị Phi Long 10393 36417 100 425 200 725 750

Nguyễn Thành Long 160691 36420 325 525 450 1300 1300

Lê Kim Long 60991 36421 125 300 425 850 850

Ngô Tiến Long 200893 36422 200 500 400 1100 1100

Nguyễn Hoàng Long 141192 36423 100 325 550 975 1000

Võ Thị Mỹ Lộc 131192 36424 25 350 375 750 750

Trần Văn Lộc 20192 36425 225 425 400 1050 1050

Lê Thị Bích Lộc 30392 36426 100 375 300 775 800

Vương Thị Lộc 60893 36427 375 450 350 1175 1200

Lê Quang Lộc 250193 36428 825 825 750 2400 2400

Nguyễn Thị Tấn Lộc 20293 36429 100 275 400 775 800

Trương Tiến Lộc 160693 36430 500 350 450 1300 1300

Đinh Trường Lộc 250293 36431 225 250 325 800 800

Chu Thị Lộc 71093 36432 475 675 625 1775 1800

Lê Thị Như Quỳnh 170493 40278 200 200 350 750 750

Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 280593 40279 200 325 450 975 1000

Trần Thị Hồng Quỳnh 100393 40280 125 300 350 775 800

Trương Thị Như Quỳnh 111193 40281 250 550 400 1200 1200

Trương Thị Như Quỳnh 40292 40282 100 375 275 750 750

Đặng Anh Quỳnh 201292 40283 175 325 475 975 1000

Nguyễn Thị Như Quỳnh 260692 40284 25 325 200 550 550

Lê Thị Như Quỳnh 200293 40285 325 375 525 1225 1250

Lê Thị Như Quỳnh 30193 40286 425 300 375 1100 1100

Page 7: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hoàng Thị Như Quỳnh 171193 40288 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Ngô Anh Quỳnh 11193 40289 175 425 325 925 950

Nguyễn Thị Như Quỳnh 201093 40290 200 475 450 1125 1150

Châu Dương Quỳnh 250592 40291 175 525 525 1225 1250

Ngô Thị Quỳnh 270393 40294 275 450 400 1125 1150

Bùi Thị Như Quỳnh 200292 40295 100 275 225 600 600

Trần Thị Hương Quỳnh 100793 40296 325 325 325 975 1000

Bùi Thị Như Quỳnh 250893 40297 100 275 425 800 800

Đinh Thị Như Quỳnh 120293 40298 450 450 350 1250 1250

Trần Thị Như Quỳnh 20793 40300 275 400 350 1025 1050

Trần Ngọc Tố Quỳnh 80792 40301 350 350 350 1050 1050

Lê Thị Ngọc Quỳnh 120192 40302 375 350 375 1100 1100

Tô Thị Như Quỳnh 281092 40303 75 250 375 700 700

Trần Thị Như Quỳnh 151193 40304 700 375 475 1550 1550

Võ Thị Như Quỳnh 10893 40305 325 425 325 1075 1100

Nguyễn Văn Qúy 260393 40307 100 375 175 650 650

Hồ Sĩ Qúy 160493 40308 200 450 225 875 900

Trương Văn Qúy 120393 40309 75 175 325 575 600

Nguyễn Thị Ngọc Qúy 70293 40310 375 475 400 1250 1250

Nguyễn Đăng Ri 21293 40313 625 675 650 1950 1950

Hứa Văn Ri 100291 40314 100 300 400 800 800

Võ Ngọc Rim 30193 40315 500 700 450 1650 1650

Phan Ân Rin 30393 40316 25 350 250 625 650

Lê Phước Rin 10693 40318 275 250 475 1000 1000

Lê Tấn Qui Rin 200593 40319 75 350 400 825 850

Hồ Phạm Văn Rin 100493 40320 575 800 825 2200 2200

Phạm Văn Rin 20192 40321 475 575 575 1625 1650

Nguyễn Đức Rin 60993 40322 100 450 525 1075 1100

Nguyễn Văn Rin 10193 40323 425 600 550 1575 1600

Đặng Quang Rô 240693 40324 200 600 550 1350 1350

Nguyễn Hoàng Vy 301093 45611 100 350 200 650 650

Võ Hoàng Vy 101293 45612 275 475 400 1150 1150

Mai Thị Thuý Vy 281093 45613 75 250 325 650 650

Nguyễn Đức Thảo Vy 280993 45616 125 250 300 675 700

Hồ Thị Thuý Vy 51193 45617 75 275 250 600 600

Sữ Thị Thúy Vy 101193 45618 75 250 275 600 600

Trương Thị Thảo Vy 220193 45619 350 575 500 1425 1450

Lê Thị Tường Vy 130493 45620 350 450 450 1250 1250

Võ Thị Lê Vy 40393 45621 350 375 275 1000 1000

Nguyễn Thị Tường Vy 220193 45622 100 350 325 775 800

Huỳnh Thị Tường Vy 50593 45624 725 450 675 1850 1850

Nguyễn Thị Hoàng Vy 80193 45627 275 500 400 1175 1200

Nguyễn Nhật Vy 190893 45628 375 400 300 1075 1100

Quách Thị Vy 100493 45629 50 350 300 700 700

Nguyễn Thị Vy 250193 45630 425 600 475 1500 1500

Nguyễn Huyền Vy 161093 45631 275 350 300 925 950

Nguyễn Thị Tường Vy 120693 45633 500 425 450 1375 1400

Page 8: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Hiền Vy 240193 45634 675 825 450 1950 1950

Võ Thân Tường Vy 191193 45635 175 350 225 750 750

Phạm Thị Hoàng Vy 220593 45636 625 725 525 1875 1900

Nguyễn Thị Tường Vy 10893 45637 575 325 300 1200 1200

Nguyễn Hồng Vy 300993 45638 350 450 525 1325 1350

Hồ Thị Bảo Vy 10693 45639 450 425 375 1250 1250

Võ Thị Vy 220693 45640 400 600 350 1350 1350

Nguyễn Thị Mỹ Vy 271193 45641 475 500 350 1325 1350

Nguyễn Thị Vy 310393 45642 550 650 475 1675 1700

Nguyễn Thị Tường Vy 140793 45643 200 425 250 875 900

Tạ Hương Vy 40693 45644 500 575 525 1600 1600

Lưu Thị Xuân Vy 200193 45645 225 500 350 1075 1100

Nguyễn Kim Vy 260793 45646 125 250 300 675 700

Đỗ Nguyễn Tường Vy 20893 45647 550 725 575 1850 1850

Lê Thị Tường Vy 260693 45648 150 375 350 875 900

Lê Thị Tường Vy 250193 45649 400 500 275 1175 1200

Nguyễn Phạm Tường Vy 221093 45650 525 525 600 1650 1650

Phan Thị Tường Vy 230893 45651 125 150 175 450 450

Đặng Thị Tường Vy 200393 45653 575 500 650 1725 1750

Trần Thị Vy 100493 45654 100 375 350 825 850

Huỳnh Thị Bảo Vy 140893 45655 750 650 550 1950 1950

Nguyễn Thị Hồng Vy 150493 45656 125 250 350 725 750

Nguyễn Thị Yến Vy 250893 45657 425 325 200 950 950

Bùi Thị Ly Vy 110793 45658 300 350 275 925 950

Đinh Thị Kim Huệ 90793 34466 100 375 325 800 800

Võ Thị Kim Huệ 180793 34467 600 625 750 1975 2000

Nguyễn Thị Huệ 220393 34468 75 450 450 975 1000

Thái Thị Huệ 170693 34469 750 775 850 2375 2400

Mai Thị Thu Huệ 70493 34470 75 250 150 475 500

Hoàng Thị Huệ 10693 34471 475 325 475 1275 1300

Nguyễn Thị Kim Huệ 120893 34472 150 475 325 950 950

Lê Thị Kim Huệ 90693 34473 525 550 750 1825 1850

Phạm Thị Diểm Huệ 111293 34475 475 350 225 1050 1050

Nguyễn Thị Kim Huệ 131093 34476 500 500 450 1450 1450

Nguyễn Thị Huệ 131193 34477 650 475 550 1675 1700

Trần Thị Huệ 71093 34478 425 600 375 1400 1400

Đoàn Thị Huệ 30793 34479 25 400 325 750 750

Võ Thị Huệ 81093 34480 375 350 350 1075 1100

Nguyễn Thị Kim Huệ 150393 34481 150 350 500 1000 1000

Lê Xuân Huệ 20993 34482 400 450 350 1200 1200

Nguyễn Thị Huệ 181093 34485 100 375 225 700 700

Hồ Thị Như Huệ 60593 34487 200 275 325 800 800

Đặng Thị Huệ 100493 34489 475 425 525 1425 1450

Nguyễn Minh Huy 181192 34492 125 475 325 925 950

Đoàn Ngọc Huy 290393 34493 25 600 300 925 950

Nguyễn Huy 231092 34494 50 475 400 925 950

Trương Hoàng Huy 250692 34495 750 550 775 2075 2100

Page 9: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Tất Nam Huy 120593 34496 475 750 650 1875 1900

Nguyễn Quốc Huy 231192 34497 550 625 550 1725 1750

Nguyễn Quốc Huy 210493 34498 525 500 550 1575 1600

Phạm Đình Huy 80993 34499 650 650 550 1850 1850

Nguyễn Hoàng Huy 240892 34500 200 250 275 725 750

Hà Lê Nhật Huy 190593 34501 100 450 350 900 900

Trần Quốc Huy 51293 34502 100 350 475 925 950

Nguyễn Văn Quốc Huy 160593 34503 150 425 525 1100 1100

Phan Minh Huy 280893 34504 650 650 525 1825 1850

Phạm Anh Huy 230191 34506 600 550 625 1775 1800

Trương Viết Minh Huy 151093 34507 450 300 300 1050 1050

Trần Hữu Huy 210592 34508 275 450 300 1025 1050

Nguyễn Đức Huy 310593 34509 700 750 575 2025 2050

Nguyễn Bích Huy 240593 34510 550 425 475 1450 1450

Phạm Ngọc Huy 20292 34511 425 375 250 1050 1050

Trần Đình Huy 260393 34512 150 300 200 650 650

Lê Thị Bích Thảo 120393 41189 400 475 250 1125 1150

Lê Thị Thảo 240493 41190 25 250 350 625 650

Trần Thị Thanh Thảo 60593 41192 400 450 475 1325 1350

Kha Thị Hoàng Thảo 40293 41193 25 250 250 525 550

Đặng Thị Thu Thảo 90593 41196 500 575 450 1525 1550

Trần Thị Kim Thảo 190193 41197 800 575 650 2025 2050

Nguyễn Thị Phương Thảo 251193 41198 425 425 400 1250 1250

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 240793 41199 650 625 700 1975 2000

Đặng Thị Thu Thảo 81093 41200 800 600 750 2150 2150

Thái Thị Bích Thảo 91193 41201 350 375 475 1200 1200

Thiều Võ Phương Thảo 51193 41202 650 725 550 1925 1950

Trần Quế Thảo 231193 41203 600 625 575 1800 1800

Tán Thị Thanh Thảo 80693 41204 625 725 750 2100 2100

Nguyễn Ngọc Phi Thảo 160893 41205 325 450 350 1125 1150

Nguyễn Thị Dương Thảo 271093 41207 525 525 475 1525 1550

Nguyễn Thị Phương Thảo 161093 41208 850 650 575 2075 2100

Ngô Thị Phương Thảo 10293 41209 400 450 350 1200 1200

Trần Bùi Ngọc Thảo 100793 41210 300 350 325 975 1000

Trần Thị Thu Thảo 120793 41211 200 350 425 975 1000

Nguyễn Thị Thu Thảo 90693 41212 475 500 275 1250 1250

Lê Thị Phương Thảo 190993 41213 400 475 250 1125 1150

Phạm Phương Thảo 40993 41214 800 750 750 2300 2300

Lê Nhật Thảo 200993 41215 450 550 625 1625 1650

Nguyễn Thị Thu Thảo 81193 41216 750 700 750 2200 2200

Hồ Thị Thanh Thảo 220493 41217 450 575 375 1400 1400

Lê Phương Thảo 240193 41218 425 525 400 1350 1350

Nguyễn Thị Phương Thảo 91193 41219 400 300 350 1050 1050

Nguyễn Thị Bích Thảo 280293 41220 275 350 400 1025 1050

Tăng Thị Thu Thảo 110193 41221 250 425 375 1050 1050

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 230493 41222 375 350 450 1175 1200

Nguyễn Thị Phương Thảo 230293 41223 350 350 525 1225 1250

Page 10: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Thanh Thảo 240893 41224 150 350 350 850 850

Hoàng Thị Minh Thảo 240393 41225 325 475 350 1150 1150

Trang Thị Ngọc Thảo 101293 41226 150 400 300 850 850

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 170592 41227 125 350 325 800 800

Đỗ Phương Thảo 130493 41228 275 375 250 900 900

Đặng Thị Phương Thảo 20593 41229 225 275 100 600 600

Phan Thị Thanh Thảo 261293 41230 300 450 350 1100 1100

Luyện Thị Huyền Thảo 20893 41232 375 450 250 1075 1100

Nguyễn Trương Thanh Thảo 210293 41233 375 450 375 1200 1200

Lê Thị Thanh Thảo 220393 41234 275 550 500 1325 1350

Võ Thị Phương Thảo 100193 41235 450 675 525 1650 1650

Huỳnh Thanh Thảo 101093 41236 225 325 375 925 950

Nguyễn Quỳnh Chi 210693 30961 375 550 450 1375 1400

Đinh Kim Thành Chi 250693 30962 625 850 550 2025 2050

Lê Thị Kim Chi 200193 30964 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Quỳnh Chi 240693 30965 200 525 675 1400 1400

Lương Thị Kim Chi 10293 30966 275 425 425 1125 1150

Nguyễn Thị Chiêu 100293 30968 50 250 375 675 700

Đặng Hữu Chiến 90893 30969 375 375 300 1050 1050

Hoàng Minh Chiến 210692 30970 725 625 650 2000 2000

Trần Văn Chiến 190993 30971 50 250 200 500 500

Đào Ngọc Chiến 221092 30972 25 325 200 550 550

Trần Thị Chiến 70593 30973 700 475 675 1850 1850

Huỳnh Ngọc Chiến 230792 30974 375 550 350 1275 1300

Phạm Tấn Chiến 50893 30975 0 325 275 600 600

Lê Văn Chiến 90392 30976 50 325 300 675 700

Hồ Quang Chiến 220392 30977 100 350 225 675 700

Võ Đình Chiến 220892 30980 0 175 275 450 450

Huỳnh Ngọc Chiến 201093 30981 550 650 450 1650 1650

Trần Văn Chiến 50690 30983 650 425 550 1625 1650

Trần Thị Chiến 10893 30984 525 675 700 1900 1900

Trương Công Chiến 60792 30985 100 350 250 700 700

Nguyễn Văn Chiến 81092 30986 75 450 325 850 850

Nguyễn Hữu Chiến 71093 30989 225 450 325 1000 1000

Hoàng Minh Chiến 40393 30990 200 450 350 1000 1000

Trần Đình Chinh 290593 30992 550 675 650 1875 1900

Viên Quang Chinh 51093 30993 0 275 250 525 550

Trần Thị Kiều Chinh 290792 30995 150 325 325 800 800

Thái Thị Chinh 60393 30996 625 600 500 1725 1750

Lê Thị Chinh 160893 30997 500 600 450 1550 1550

Võ Phạm Kiều Chinh 110693 30998 325 400 550 1275 1300

Trần Thị Chiều 261293 30999 375 500 550 1425 1450

Võ Thời Chí 300991 31000 25 325 350 700 700

Đặng Thị Chín 181092 31001 150 350 275 775 800

Huỳnh Thị Chín 160793 31002 25 200 200 425 450

Lê Thị Chín 130993 31003 150 375 300 825 850

Trần Thị Chín 250493 31004 325 450 350 1125 1150

Page 11: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Minh Chính 260393 31006 25 200 200 425 450

Nguyễn Đức Chính 210392 31007 300 375 350 1025 1050

Đoàn Văn Chính 151192 31008 350 500 450 1300 1300

Dương Thị Ngọc Trinh 51292 43977 125 225 325 675 700

Huỳnh Thị ánh Trinh 310593 43978 75 325 325 725 750

Huỳnh Thị Kỳ Trinh 170393 43980 75 225 350 650 650

Đỗ Thị Trinh 10592 43981 250 500 450 1200 1200

Phan Thị Kiều Trinh 20193 43982 500 500 425 1425 1450

Hoàng Thị Hà Trinh 190292 43983 50 350 450 850 850

Nguyễn Thị Tuyết Trinh 90993 43984 500 450 550 1500 1500

Nguyễn Thị Trinh 270793 43985 300 550 350 1200 1200

Nguyễn Thị Tuyết Trinh 81193 43986 650 450 600 1700 1700

Bùi Thị Vĩnh Trinh 40793 43987 50 300 250 600 600

Trần Lê Thảo Trinh 291293 43988 75 250 250 575 600

Phan Thị Hoàng Trinh 210193 43989 275 300 375 950 950

Hoàng ái Trinh 71193 43991 425 525 350 1300 1300

Trương Thị Trinh 60493 43992 525 275 475 1275 1300

Phạm Thị Thảo Trinh 20993 43993 250 300 225 775 800

Nguyễn Thị Tuyết Trinh 180392 43995 500 575 450 1525 1550

Phạm Thị Trinh 180292 43997 250 325 550 1125 1150

Nguyễn Thị Việt Trinh 220693 43999 100 300 275 675 700

Lê Thị Mỹ Trinh 230393 44000 450 650 450 1550 1550

Nguyễn Thị Trinh 220693 44001 50 250 250 550 550

Cáp Lê Hoài Trinh 131092 44002 575 350 350 1275 1300

Lê Thị Tuyết Trinh 200793 44004 425 450 350 1225 1250

Ngô Thục Trinh 201093 44006 575 525 400 1500 1500

Nguyễn Thị Tuyết Trinh 120793 44007 50 300 250 600 600

Nguyễn Thị Minh Trinh 161093 44008 75 350 325 750 750

Lê Thị Phương Trinh 200993 44009 50 250 275 575 600

Nguyễn Thị Bảo Trinh 160793 44010 525 650 500 1675 1700

Hoàng Thị Việt Trinh 240893 44011 450 300 450 1200 1200

Nguyễn Thị Thu Trinh 10293 44012 425 450 375 1250 1250

Hoàng Lê Việt Trinh 140893 44014 225 350 425 1000 1000

Lê Thị Viết Trinh 90793 44015 75 375 175 625 650

Nguyễn Thị Tuyết Trinh 160493 44016 425 500 400 1325 1350

Nguyễn Thị Trinh 20993 44017 100 300 375 775 800

Lương Thị Tuyết Trinh 290992 44018 100 300 250 650 650

Ngô Trần Như Trinh 120493 44019 225 275 325 825 850

Lê Thị Hồng Trinh 120993 44020 600 600 325 1525 1550

Nguyễn Việt Trinh 160193 44021 225 300 275 800 800

Nguyễn Thị Mai Trinh 280993 44022 250 450 325 1025 1050

Võ Thị Tố Trinh 220693 44023 150 400 300 850 850

Đoàn Thị Kiều Trinh 60693 44024 75 350 225 650 650

Dương Thị ánh Tuyết 270993 44601 250 525 425 1200 1200

Nguyễn Thị Tuyết 241093 44602 125 250 250 625 650

Trần Thị ánh Tuyết 251093 44603 75 250 250 575 600

Nguyễn Thị ánh Tuyết 150993 44604 150 350 250 750 750

Page 12: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Tuyết 270291 44605 200 275 325 800 800

Nguyễn Thị Tuyết 251293 44607 475 650 600 1725 1750

Nguyễn Thị Tuyết 190992 44608 0 400 325 725 750

Nguyễn Thị Minh Tuyết 10193 44609 225 450 350 1025 1050

Phan Thị Kim Tuyết 300493 44610 100 250 350 700 700

Phạm Thị Tuyết 240293 44611 200 275 350 825 850

Lê Thị Tuyết 61193 44612 575 475 400 1450 1450

Trương Thị Thu Tuyết 290393 44613 625 600 600 1825 1850

Nguyễn Thị ánh Tuyết 190293 44614 400 425 475 1300 1300

Võ Thị Thanh Tuyết 200693 44615 100 425 275 800 800

Nguyễn Thị ánh Tuyết 140293 44616 500 625 475 1600 1600

Hoàng Thị ánh Tuyết 70193 44617 500 450 275 1225 1250

Phạm Thị ánh Tuyết 141093 44618 50 325 275 650 650

Đoàn Thị Ngọc Tuyết 10793 44619 450 350 350 1150 1150

Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 100393 44620 650 550 475 1675 1700

Trần Thị Tuyết 31093 44621 125 225 375 725 750

Nguyễn Thị Như Tuyết 20293 44622 600 625 600 1825 1850

Ngô Thị Tuyết 30692 44623 650 625 425 1700 1700

Phạm Nguyễn ánh Tuyết 60193 44624 250 400 450 1100 1100

Nguyễn Thị ánh Tuyết 180593 44625 50 275 300 625 650

Lê Thị ánh Tuyết 210893 44626 550 500 250 1300 1300

Phạm Thị ánh Tuyết 11093 44627 25 225 250 500 500

Hoàng Thị Ngọc Tuyết 280892 44628 50 275 350 675 700

Nguyễn Thị ánh Tuyết 50693 44629 125 400 325 850 850

Võ Thị Tuyết 200493 44630 75 500 300 875 900

Huỳnh Thị ánh Tuyết 40493 44631 425 400 475 1300 1300

Nguyễn Thị ánh Tuyết 191292 44632 75 325 225 625 650

Thái Thị ánh Tuyết 180592 44633 25 225 275 525 550

Trần Thị Kim Tuyết 90893 44634 0 175 275 450 450

Nguyễn Thị ánh Tuyết 30893 44635 575 600 375 1550 1550

Nguyễn Văn Tuyển 60293 44636 300 350 325 975 1000

Huỳnh Thị Tuyển 260792 44637 350 425 400 1175 1200

Đoàn Thị Tuyển 10593 44638 125 400 425 950 950

Nguyễn Văn Tuyển 140192 44639 50 325 250 625 650

Trần Văn Tuyển 280693 44640 525 825 425 1775 1800

Nguyễn Thị Kim Tuyễn 100493 44641 150 375 325 850 850

Lê Vĩnh Tuyn 70793 44642 675 675 475 1825 1850

Nguyễn Thị Thanh Tuyền 100793 44643 250 425 250 925 950

Nguyễn Thị Kim Tuyền 161093 44644 725 750 700 2175 2200

Phạm Thị Ngọc Tuyền 10593 44645 675 400 550 1625 1650

Lê Thị Tuyền 100493 44646 850 625 775 2250 2250

Phạm Thị Tuyền 40593 44647 400 375 325 1100 1100

Huỳnh Thanh Tuyền 210193 44648 550 550 450 1550 1550

Phạm Thị ánh Nguyệt 290692 38162 25 275 325 625 650

Lê Thị Hồng Nguyệt 90393 38164 25 375 325 725 750

Trương Thị Nguyệt 101093 38165 425 275 650 1350 1350

Nguyễn ánh Nguyệt 260493 38166 400 600 450 1450 1450

Page 13: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Khoa Thị Nguyệt 190393 38168 350 550 400 1300 1300

Nguyễn Thị Minh Nguyệt 160693 38169 300 650 525 1475 1500

Nguyễn Thị Nguyệt 230893 38170 150 350 400 900 900

Huỳnh Thị Thu Nguyệt 280993 38171 100 275 200 575 600

Huỳnh Thị Thu Nguyệt 301193 38172 400 600 550 1550 1550

Huỳnh Thị Nguyệt 10192 38173 150 300 350 800 800

Nguyễn Thị Nguyệt 240592 38176 50 250 175 475 500

Hồ Thị Ngọc Nguyệt 130193 38177 300 375 350 1025 1050

Nguyễn Duy Hải Nguyên 120493 38178 575 675 525 1775 1800

Đặng Thị Hạnh Nguyên 150893 38179 750 650 525 1925 1950

Phan Thị Thảo Nguyên 21293 38180 250 150 300 700 700

Nguyễn Thị Diệp Nguyên 40492 38181 50 375 250 675 700

Võ Văn Nguyên 170793 38183 125 450 350 925 950

Nguyễn Hoàng Nguyên 201093 38184 725 450 375 1550 1550

Lê Thị Kim Nguyên 30393 38185 225 350 300 875 900

Doãn Cát Nguyên 170393 38186 0 275 300 575 600

Huỳnh Thục Nguyên 260293 38187 375 550 375 1300 1300

Huỳnh Vũ Nguyên 170791 38188 0 400 275 675 700

Nguyễn Thị Anh Nguyên 221193 38192 450 500 400 1350 1350

Võ Ngọc Thảo Nguyên 101093 38193 375 575 525 1475 1500

Trần Thị Kim Nguyên 80593 38194 75 225 350 650 650

Phạm Thị Nguyên 61193 38195 425 500 525 1450 1450

Ngô Tịnh Nguyên 11093 38196 125 275 100 500 500

Nguyễn Thị Song Nguyên 260893 38197 150 225 250 625 650

Trần Thị Khánh Nguyên 251093 38199 650 550 550 1750 1750

Nguyễn Tố Nguyên 90893 38200 25 475 350 850 850

Phạm Thị Thảo Nguyên 250393 38204 300 500 300 1100 1100

Tăng Thị Nguyên 271093 38205 475 400 350 1225 1250

Đinh Thị Tố Nguyên 100393 38207 125 400 425 950 950

Nguyễn Thị ánh Nguyệt 270493 38208 350 625 450 1425 1450

Nguyễn Thị Nguyệt 100193 38209 100 300 250 650 650

Lê Thị Quý Nguyệt 281093 38210 475 550 425 1450 1450

Đinh Thị Mỹ Duyên 260893 31777 75 475 400 950 950

Hồ Thị Thùy Duyên 200293 31778 150 350 350 850 850

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 241293 31779 0 250 325 575 600

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 40493 31780 600 650 425 1675 1700

Trần Nguyễn Mỹ Duyên 160493 31781 350 450 475 1275 1300

Trần Thị Mỹ Duyên 220493 31782 75 425 275 775 800

Huỳnh Thị Hoàng Duyên 10693 31783 600 725 450 1775 1800

Lê Thị Cẩm Duyên 270893 31784 250 450 350 1050 1050

Nguyễn Thị Hạnh Duyên 231193 31785 425 275 350 1050 1050

Huỳnh Thị Thùy Duyên 50193 31786 75 300 350 725 750

Trần Thị Mỹ Duyên 100593 31787 100 475 325 900 900

Đỗ Thị Mỹ Duyên 100193 31788 375 425 350 1150 1150

Thân Thị Thùy Duyên 41193 31789 50 300 300 650 650

Đinh Thị Mỹ Duyên 30493 31790 525 550 575 1650 1650

Việt Mỹ Duyên 240693 31791 100 500 375 975 1000

Page 14: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lưu Huỳnh Kỳ Duyên 200792 31792 100 625 350 1075 1100

Lê Thị Thùy Duyên 80693 31793 125 300 175 600 600

Tống Hương Duyên 161293 31794 350 400 550 1300 1300

Nguyễn Thị Bích Duyên 200392 31795 75 200 250 525 550

Trần Thị ánh Duyên 101193 31796 725 675 550 1950 1950

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 260793 31797 200 425 350 975 1000

Phạm Thụy ánh Duyên 230193 31799 350 625 500 1475 1500

Nguyễn Thị Thanh Duyến 120192 31800 175 225 400 800 800

Trần Văn Dũ 50192 31801 75 250 300 625 650

Phạm Hồng Anh Dũng 290193 31804 125 400 450 975 1000

Võ Tá Dũng 270993 31806 675 625 875 2175 2200

Nguyễn Tiến Dũng 290493 31808 600 575 550 1725 1750

Phan Văn Dũng 31092 31809 475 725 550 1750 1750

Ông ích Dũng 140992 31810 125 400 300 825 850

Nguyễn Phú Dũng 80893 31811 575 850 575 2000 2000

Phùng Tấn Dũng 70193 31813 600 700 475 1775 1800

Võ Quốc Dũng 140792 31815 75 250 325 650 650

Trần Trung Dũng 260693 31816 500 375 650 1525 1550

Dương Quốc Dũng 10593 31820 150 525 375 1050 1050

Nguyễn Trần Mạnh Dũng 140292 31822 50 250 225 525 550

Nguyễn Quốc Dũng 200893 31823 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Thị Quỳnh Như 120793 38931 375 375 250 1000 1000

Đặng Thị Quỳnh Như 270693 38932 450 600 350 1400 1400

Trần Thị Như 100493 38933 625 575 475 1675 1700

Phan Quang Nhứt 180993 38934 75 450 300 825 850

Trần Tiến Nhựt 50893 38936 125 450 425 1000 1000

Nguyễn Thị Hồng Nhựt 10793 38938 200 350 275 825 850

Võ Thanh Nhựt 250893 38939 100 300 250 650 650

Trương Văn Nhựt 280893 38940 50 250 350 650 650

Thái Thị Kim Nhựt 290493 38941 100 250 350 700 700

Lê Văn Nhựt 51091 38942 375 450 325 1150 1150

Trần Thị Nhựt 260293 38943 225 350 275 850 850

Huỳnh Văn Nhựt 21086 38944 125 275 325 725 750

Huỳnh Thị Ni 110992 38945 425 500 575 1500 1500

Nguyễn Thị Yến Ni 121193 38946 375 550 375 1300 1300

Nguyễn Hoàng Ni 100593 38947 250 250 250

Trương Thị Pa Ni 151293 38948 675 600 525 1800 1800

Nguyễn Thị Yến Ni 180993 38949 650 600 625 1875 1900

Vũ Thị Tô Ni 11292 38950 475 350 600 1425 1450

Trần Thị Ni 250992 38951 25 25 50

Nguyễn Thị Ni 70693 38952 250 450 550 1250 1250

Trần Thị Ni Ni 70693 38954 275 350 350 975 1000

Nguyễn Thị Ni 290693 38955 25 350 300 675 700

Lê Thị Mai Ni 280792 38956 100 450 350 900 900

Phạm Thị Ni 30393 38957 475 350 300 1125 1150

Trương Thị Ni 230393 38958 50 275 250 575 600

Võ Thị Ni Ni 10193 38959 75 250 250 575 600

Page 15: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Kim Ni 30792 38960 225 450 375 1050 1050

Bùi Ngọc Chương Niê 260992 38961 75 375 525 975 1000

H' Maih Niê 251292 38962 75 250 250 575 600

Nguyễn Bá Niên 290893 38963 0 250 125 375 400

Nguyễn Nhuận Niên 221293 38964 200 375 250 825 850

Hoàng Thị Niệm 81193 38965 250 400 325 975 1000

Lê Thị Hoài Niệm 10193 38966 375 350 350 1075 1100

Lê Thị Quy Nin 140893 38967 125 450 275 850 850

Nguyễn Văn Ninh 170292 38968 25 325 250 600 600

Võ Ngọc Ninh 251093 38969 75 300 350 725 750

Lưu Thị Kiều Ninh 200292 38971 225 200 375 800 800

Lê Thị Hồng Ninh 20193 38972 25 275 325 625 650

Nguyễn Thị Nở 10893 38973 250 450 475 1175 1200

Nguyễn Thị Nở 21093 38974 25 300 350 675 700

Nguyễn Thị Nở 281093 38975 675 400 425 1500 1500

Hồ Thị Nở 50193 38976 250 475 450 1175 1200

Đào Thị Nở 151093 38977 200 325 375 900 900

Nguyễn Thị Nỡ 10193 38978 75 250 250 575 600

Hà Thị Nguyệt 41093 38211 375 475 475 1325 1350

Lê Thị Minh Nguyệt 270293 38212 450 600 500 1550 1550

Trần Thị Mai Nguyệt 50493 38213 425 650 575 1650 1650

Đặng Thị Nguyệt 260693 38214 750 300 400 1450 1450

Trần Thị ánh Nguyệt 141193 38215 300 300 425 1025 1050

Nguyễn Thị Thu Nguyệt 10693 38216 450 350 350 1150 1150

Nguyễn Thành Duy 200591 46336 25 300 350 675 700

Nguyễn Ngọc Nguyên 110493 38217 325 425 375 1125 1150

Trần Bảo Nguyên 281193 38218 625 775 875 2275 2300

Huỳnh Thị Kim Nguyên 50893 38219 125 325 300 750 750

Trần Bảo Nguyên 260393 38220 125 325 400 850 850

Phạm Linh Nguyên 50593 38221 100 400 550 1050 1050

Trương Thanh Nguyên 120393 38222 225 325 300 850 850

Võ Thị Thảo Nguyên 221093 38223 625 600 675 1900 1900

Nguyễn Thị Kim Nguyên 200393 38224 350 400 450 1200 1200

Phù Thái Nguyên 231292 38225 400 550 675 1625 1650

Hứa Thị Y Nguyên 210493 38226 850 675 650 2175 2200

Nguyễn Thị Tố Nguyên 300493 38227 325 525 250 1100 1100

Nguyễn Thanh Nguyên 231293 38228 275 400 350 1025 1050

Phạm Thị Nguyên 10193 38230 250 325 450 1025 1050

Nguyễn Thị Khánh Nguyên 110893 38231 75 300 325 700 700

Đầu Thị Nguyên 21093 38232 125 300 350 775 800

Huỳnh Thị Hạnh Nguyên 190793 38233 600 325 350 1275 1300

Tạ Nguyễn Kiều Nguyên 150893 38234 200 350 175 725 750

Võ Trung Nguyên 10392 38235 0 475 450 925 950

Hà Thị Nguyên 90693 38236 775 725 875 2375 2400

Ngô Thị ánh Nguyên 300893 38237 475 650 500 1625 1650

Trương Thị Nguyên 80493 38238 75 225 250 550 550

Nguyễn Hoàng Nguyện 30593 38239 150 275 300 725 750

Page 16: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Nguyện 41192 38240 125 250 400 775 800

Trương Thị Minh Nguyệt 140493 38241 200 250 275 725 750

Lương Thị Kim Nguyệt 60793 38242 200 475 550 1225 1250

Ngô Thị ánh Nguyệt 20893 38243 125 325 200 650 650

Lê Thị Nguyệt 101193 38244 275 450 250 975 1000

Hồ Thị ảnh Nguyệt 70393 38245 250 450 400 1100 1100

Nguyễn Thị Nguyệt 101291 38246 125 575 350 1050 1050

Lê Thị Như Nguyệt 20593 38248 100 600 350 1050 1050

Nguyễn Thị Nguyệt 10893 38249 325 300 400 1025 1050

Trần Thị Kim Nguyệt 70193 38250 325 525 550 1400 1400

Huỳnh Thị Như Nguyệt 220693 38251 0 150 250 400 400

Phan Thị Minh Nguyệt 121093 38252 100 275 350 725 750

Nguyễn Thị Minh Nguyệt 80393 38253 100 250 275 625 650

Phan Thị Thu Nguyệt 20293 38254 225 250 525 1000 1000

Nguyễn Thị ánh Nguyệt 20493 38255 175 350 450 975 1000

Nguyễn Văn Minh Nguyên 10492 38256 25 275 525 825 850

Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10192 38257 175 400 250 825 850

Nguyễn Thị Vân Khánh 170893 35233 175 450 325 950 950

Phan Minh Khánh 10292 35234 575 600 400 1575 1600

Lê Hồng Khánh 160888 35235 125 375 200 700 700

Đặng Nhật Khánh 160993 35237 550 450 550 1550 1550

Trần Duy Khánh 10793 35238 25 300 225 550 550

Nguyễn Quang Khánh 140390 35239 25 250 350 625 650

Võ Tâm Khánh 71193 35240 100 450 350 900 900

Cái Vũ Trọng Khánh 200692 35241 0 350 250 600 600

Nguyễn Minh Khánh 260790 35242 75 350 250 675 700

Đặng Thị Khánh 31293 35244 75 300 300 675 700

Ngô Vũ Khánh 160393 35246 500 450 325 1275 1300

Bùi Duy Khánh 20993 35247 325 500 375 1200 1200

Nguyễn Duy Khánh 291093 35248 175 300 350 825 850

Phạm Thị Mỹ Khánh 20893 35249 275 375 300 950 950

Nguyễn Văn Khánh 190691 35250 50 225 350 625 650

Phạm Duy Khánh 251093 35251 675 800 550 2025 2050

Đào Phúc Gia Khánh 50893 35252 350 350 350

Nguyễn Duy Khánh 300492 35254 425 425 425 1275 1300

Đỗ Phú Khánh 141189 35255 225 600 375 1200 1200

Ngô Đình Khánh 30493 35256 75 325 250 650 650

Đặng Ngọc Khánh 101193 35257 525 375 350 1250 1250

Phan Văn Khánh 110693 35258 0 300 225 525 550

Hoàng Văn Khánh 170393 35259 350 350 375 1075 1100

Võ Văn Khánh 221191 35260 425 550 525 1500 1500

Châu Thi Ngọc Khánh 150393 35261 250 275 550 1075 1100

Phạm Duy Khánh 220593 35263 700 650 550 1900 1900

Đinh Kim Khánh 250293 35264 625 300 675 1600 1600

Đặng Cao Khánh 260393 35265 625 625 550 1800 1800

Nguyễn Thị Phương Khánh 171292 35267 50 250 275 575 600

Nguyễn Văn Khánh 100292 35268 75 225 400 700 700

Page 17: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Tùng Khánh 100892 35269 175 250 275 700 700

Nguyễn Văn Khánh 110791 35270 225 350 400 975 1000

Nguyễn Trần Quốc Khánh 70786 35271 75 200 200 475 500

Nguyễn Nhật Khánh 81092 35272 75 350 350 775 800

Vũ Quang Khải 90393 35273 500 550 500 1550 1550

Trần Lâm Duy Khải 80393 35274 225 350 375 950 950

Huỳnh Tấn Khải 270792 35275 375 475 450 1300 1300

Trương Quang Khải 220893 35276 800 775 750 2325 2350

Đoàn Thị Tố Khâng 10193 35277 100 300 175 575 600

Nguyễn Hữu Khẩn 140492 35278 125 275 375 775 800

Lê Thị Bích Ly 90593 36673 425 350 375 1150 1150

Lê Thị Kim Ly 100493 36675 350 525 575 1450 1450

Đặng Thị Ly 10593 36676 300 325 450 1075 1100

Huỳnh Thị Phước Ly 80193 36677 400 275 450 1125 1150

Lê Thị Thảo Ly 20793 36678 200 350 325 875 900

Tán Thị Diệu Ly 50893 36679 650 650 500 1800 1800

Trịnh Thanh Trang Ly 240793 36680 125 350 275 750 750

Trần Thị Thảo Ly 261193 36683 675 550 525 1750 1750

Nguyễn Thị Thanh Ly 140193 36684 425 450 350 1225 1250

Trần Thị Diệu Ly 300893 36685 350 475 350 1175 1200

Nguyễn Thị Cẩm Ly 161093 36686 75 300 375 750 750

Nguyễn Hương Ly 100393 36687 0 275 325 600 600

Phan Thị Quỳnh Ly 190293 36688 200 375 400 975 1000

Nguyễn Thị Hạ Ly 140593 36689 375 550 350 1275 1300

Trịnh Thị Thảo Ly 80493 36690 625 575 325 1525 1550

Ngô Thị Ly 190693 36691 450 400 550 1400 1400

Nguyễn Thị Ngọc Ly 20993 36692 100 350 375 825 850

Nguyễn Thị Bích Ly 210893 36693 600 550 625 1775 1800

Phan Thị Hoa Ly 120593 36694 175 325 175 675 700

Trương Thị Ly Ly 170492 36696 275 500 425 1200 1200

Nguyễn Thị Khánh Ly 101293 36697 450 500 400 1350 1350

Trương Thị Ngọc Ly 121093 36698 350 250 300 900 900

Nguyễn Thị ánh Ly 30793 36699 75 325 575 975 1000

Lê Phạm Trúc Ly 10192 36700 250 300 850 1400 1400

Trương Vũ Trang Ly 110693 36701 750 450 775 1975 2000

Nguyễn Khúc Ly 300793 36702 400 450 525 1375 1400

Nguyễn Khánh Ly 120893 36703 375 475 350 1200 1200

Đồng Sĩ Mai Ly 71093 36704 550 525 475 1550 1550

Đinh Thị Ly 101192 36705 600 300 175 1075 1100

Trần Thị Ly 151193 36706 275 450 325 1050 1050

Nguyễn Thị Cẩm Ly 200793 36707 350 500 300 1150 1150

Nguyễn Thị Cẩm Ly 201093 36708 225 475 475 1175 1200

Đặng Trúc Ly 60992 36709 225 350 350 925 950

Lê Thị Diệu Ly 140693 36710 400 775 600 1775 1800

Lê Thị Ly 200193 36711 100 650 200 950 950

Nguyễn Thị Phương Ly 130393 36712 475 450 250 1175 1200

Đỗ Thị Khánh Ly 60693 36713 600 625 550 1775 1800

Page 18: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Kim Ly 191293 36714 225 350 350 925 950

Nguyễn Trần Khánh Ly 240893 36715 300 375 350 1025 1050

Trần Thị Khánh Ly 291293 36716 225 525 500 1250 1250

Đoàn Thị My Ly 100293 36717 725 750 725 2200 2200

Lê Thị Uyên Ly 121192 36718 75 300 375 750 750

Lương Thị Ly 200893 36719 250 350 375 975 1000

Nguyễn Thị Thùy Ly 120393 36720 125 325 350 800 800

Trương Thị Y Phụng 150993 39363 350 375 275 1000 1000

Phan Thị Mỹ Phụng 11293 39364 350 400 300 1050 1050

Nguyễn Thị Phụng 200893 39366 250 425 350 1025 1050

Trần Thị Kim Phụng 150993 39367 200 300 550 1050 1050

Trần Thị Yến Phụng 261292 39368 475 475 425 1375 1400

Nguyễn Quang Huyền Phụng 130193 39369 325 300 250 875 900

Phan Thị Mỹ Phụng 121193 39370 425 275 250 950 950

Huỳnh Thị Ngọc Phụng 251093 39372 25 375 350 750 750

Võ Thị Kim Phụng 80693 39373 250 350 250 850 850

Mai Thị Huy Phụng 180392 39375 125 425 450 1000 1000

Tăng Hiếu Phụng 191193 39376 250 450 275 975 1000

Phạm Thị Kim Phụng 51293 39377 275 350 425 1050 1050

Trương Thị Mỹ Phụng 250993 39378 425 400 350 1175 1200

Tô Thị Oanh Phụng 190493 39379 550 750 525 1825 1850

Phạm Lưu Vỹ Phụng 90293 39380 425 675 450 1550 1550

Võ Thị Hồng Phụng 150593 39381 425 575 350 1350 1350

Trần Thị Phụng 180992 39382 25 400 250 675 700

Đặng Thị Mai Phụng 281193 39384 300 450 175 925 950

Huỳnh Thị Phụng 80593 39385 25 250 250 525 550

Phạm Văn Phụng 200692 39386 125 350 250 725 750

Nguyễn Quang Phụng 211093 39387 725 500 425 1650 1650

Nguyễn Thị Dạ Phương 180492 39388 650 600 600 1850 1850

Đinh Thị Phương 31192 39389 75 250 250 575 600

Võ Thị Thuý Phương 210292 39390 375 250 250 875 900

Lê Thị Phương 50392 39391 0 450 350 800 800

Phan Lê Đình Phương 101291 39392 0 350 450 800 800

Trần Thị Thanh Phương 40193 39393 625 575 575 1775 1800

Đặng Ngọc ái Phương 260893 39395 275 400 325 1000 1000

Trần Hoài Phương 30292 39396 0 425 275 700 700

Lê Hoài Phương 260293 39397 425 450 425 1300 1300

Nguyễn Đắc Anh Phương 131192 39399 550 575 350 1475 1500

Đặng Nguyễn Thanh Phương 80293 39400 300 450 700 1450 1450

Vũ Thanh Phương 10693 39401 325 450 450 1225 1250

Đỗ Đăng Phương 120291 39402 150 550 400 1100 1100

Lê Bình Phương 230292 39403 300 250 400 950 950

Huỳnh Lương Thiên Phương 250192 39404 200 350 375 925 950

Ngô Thị Mai Phương 40293 39406 475 325 250 1050 1050

Lê Thị Hoàng Phương 150493 39407 375 325 150 850 850

Trần Hoài Lam Phương 230293 39408 500 575 525 1600 1600

Ngô Huỳnh Nhật Phương 10493 39409 350 425 400 1175 1200

Page 19: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Cao Minh Thành 260892 41141 50 400 350 800 800

Nguyễn Thành 160293 41142 300 350 300 950 950

Nguyễn Văn Thành 150693 41143 875 700 500 2075 2100

Nguyễn Quang Thành 261193 41144 300 600 550 1450 1450

Vũ Văn Thành 250787 41145 100 100 100

Nguyễn Hữu Thành 311292 41146 175 325 350 850 850

Lê Tiến Thành 20493 41147 125 500 400 1025 1050

Nguyễn Huy Thành 200592 41148 300 300 250 850 850

Nguyễn Minh Thành 10193 41149 75 350 350 775 800

Lâm Văn Thành 251193 41150 425 550 325 1300 1300

Bùi Tấn Thành 71093 41151 25 275 200 500 500

Ngô Trương Duy Thành 111292 41152 25 250 200 475 500

Nguyễn Văn Thành 280886 41153 0 275 225 500 500

Mai Thị Thành 90792 41154 375 450 400 1225 1250

Vũ Đức Thành 110489 41155 650 575 550 1775 1800

Nguyễn Thị Thành 220392 41158 225 275 350 850 850

Võ Thị Thảnh 151192 41159 200 300 350 850 850

Hoàng Thị Thảnh 61292 41160 125 275 325 725 750

Nguyễn Thị Thu Thảo 41092 41161 125 400 250 775 800

Nguyễn Thị Dạ Thảo 80793 41162 100 350 300 750 750

Lê Thị Thanh Thảo 231193 41163 475 475 550 1500 1500

Trần Thị Thu Thảo 130693 41164 725 550 575 1850 1850

Tôn Nữ Phương Thảo 120593 41165 225 425 275 925 950

Phan Nữ Bích Thảo 41192 41166 800 575 575 1950 1950

Huỳnh Thị Thu Thảo 10193 41167 550 400 450 1400 1400

Lê Phương Thảo 260492 41168 325 500 475 1300 1300

Nguyễn Hồng Thảo 90892 41169 450 675 750 1875 1900

Trương Thị Thanh Thảo 190292 41170 425 500 400 1325 1350

Trần Thị ái Thảo 140792 41171 400 650 475 1525 1550

Phan Thị Thu Thảo 110393 41172 200 525 250 975 1000

Trần Thanh Thảo 20392 41173 250 300 350 900 900

Đào Lê Duy Thảo 10492 41174 225 375 375 975 1000

Lê Thị Phương Thảo 40393 41175 525 550 500 1575 1600

Mai Thị Thu Thảo 11092 41176 225 325 375 925 950

Trần Thị Phương Thảo 280992 41177 300 350 325 975 1000

Nguyễn Đặng Đan Thảo 111093 41178 150 350 350 850 850

Huỳnh Thị Phương Thảo 151093 41179 275 425 475 1175 1200

Dương Thị Phương Thảo 280293 41180 75 350 475 900 900

Nguyễn Thị Phương Thảo 80993 41181 775 650 675 2100 2100

Trần Thị Phương Thảo 30593 41182 450 550 450 1450 1450

Lê Thị Hồng Thảo 10693 41183 175 500 250 925 950

Từ Thị Thanh Thảo 51293 41184 600 700 550 1850 1850

Lê Huỳnh Hiền Thảo 100693 41185 525 500 450 1475 1500

Nguyễn Thị Thành Thảo 210693 41186 425 575 450 1450 1450

Nguyễn Hoàng Yên Thảo 60693 41187 425 575 700 1700 1700

Ngô Thuỵ Mộc Thảo 220993 41188 50 500 350 900 900

Lê Viết Trọng Khôi 90293 35329 325 425 400 1150 1150

Page 20: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thành Khôi 191293 35330 150 350 300 800 800

Đình Ngọc Khôi 10891 35333 175 525 425 1125 1150

Võ Văn Khôi 90993 35334 250 375 375 1000 1000

Trần Anh Khuê 180889 35335 50 225 375 650 650

Đinh Nguyễn Anh Khuê 51093 35336 450 550 600 1600 1600

Nguyễn Thị Ngọc Khuê 170692 35338 325 175 350 850 850

Trần Thị Khuê 100292 35339 375 350 525 1250 1250

Phạm Phú Vũ Ngọc Khuê 11093 35340 175 325 425 925 950

Nguyễn Ngọc Khuê 20492 35341 150 150 200 500 500

Nguyễn Dương Như Khuê 301193 35342 300 350 350 1000 1000

Huỳnh Thị Hà Bích Khuê 260593 35343 75 225 350 650 650

Phan Văn Khuê 190893 35344 275 525 350 1150 1150

Nguyễn Thị Mỹ Khuê 21093 35345 800 850 775 2425 2450

Nguyễn Thị Hiền Khuê 211293 35347 450 525 400 1375 1400

Lê Thị Hiến Khuyên 280293 35348 75 350 325 750 750

Trần Huỳnh Khuyên 200193 35350 475 575 350 1400 1400

Trần Thị Bảo Khuyên 60893 35351 550 575 250 1375 1400

Nguyễn Thị Kim Khuyên 300193 35354 475 375 525 1375 1400

Nguyễn Hoàng Nhật Khuyên 310893 35355 400 350 350 1100 1100

Đặng Ngọc Khuyên 30293 35356 475 700 600 1775 1800

Nguyễn Thị Khuyên 40193 35357 600 550 450 1600 1600

Nguyễn Thị Diệu Khuyên 10793 35358 350 450 325 1125 1150

Nguyễn Bảo Khuyên 250693 35359 450 625 550 1625 1650

Hà Điền Lê Khuyên 10993 35360 350 525 425 1300 1300

Nguyễn Thị ái Khuyên 40892 35361 25 350 350 725 750

Nguyễn Thị Khuyên 70693 35362 325 525 275 1125 1150

Lưu Thị Mai Khuyên 60993 35363 25 250 250 525 550

Trần Thanh Khuyên 11093 35365 450 325 300 1075 1100

Võ Thị ái Khuyên 20293 35366 225 375 425 1025 1050

Trần Thế Khương 251092 35368 525 475 475 1475 1500

Trần Cảnh Khương 210493 35370 100 350 450 900 900

Phan Mạnh Khương 10893 35371 250 375 325 950 950

Võ Thị Phương Khương 301293 35372 300 275 350 925 950

Nguyễn Vi Khương 260693 35373 275 325 325 925 950

Huỳnh Ngọc Khương 20191 35374 100 400 325 825 850

Đoàn Ngọc Kiên 200992 35375 100 325 250 675 700

Hứa Vĩnh Kiên 140193 35376 25 300 300 625 650

Nguyễn Sỹ Tiệp 70793 43111 525 475 525 1525 1550

Trần Công Tiệp 160193 43112 125 475 350 950 950

Bùi Quang Tiệp 181293 43113 425 450 325 1200 1200

Phạm Đức Tiệp 180493 43114 275 425 250 950 950

Nguyễn Duy Tiệp 220492 43115 475 450 200 1125 1150

Võ Thị Tin 250492 43116 75 250 250 575 600

Dương Thị Mỹ Tin 10692 43117 100 250 375 725 750

Võ Đắc Bảo Tin 140693 43119 450 650 575 1675 1700

Hà Đức Tin 201193 43120 525 450 350 1325 1350

Nguyễn Tấn Thanh Tinh 190293 43121 175 275 250 700 700

Page 21: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Thuỷ Tinh 260593 43122 25 300 250 575 600

Tô Tiềm 80693 43123 0 225 350 575 600

Nguyễn Thị Minh Tiền 200493 43124 175 350 300 825 850

Dương Thị Kim Tiền 91292 43125 350 250 450 1050 1050

Cao Thị Tiền 160293 43126 150 425 250 825 850

Vương Thị Tiền 30692 43127 25 250 275 550 550

Trương Quang Tiền 60692 43128 275 350 350 975 1000

Phan Thị Mỹ Tiền 250293 43129 400 550 450 1400 1400

Ngô Thị Thanh Tiền 260693 43130 100 350 250 700 700

Đặng Nguyên Tín 70592 43131 400 350 425 1175 1200

Lê Kim Tín 270893 43132 625 725 550 1900 1900

Trần Thành Tín 290493 43133 100 275 250 625 650

Nguyễn Thương Tín 10593 43134 100 725 625 1450 1450

Trần Văn Trung Tín 90192 43135 50 325 350 725 750

Trần Văn Tín 120593 43137 350 425 350 1125 1150

Nguyễn Tín 20293 43138 625 625 625 1875 1900

Trần Trung Tín 110392 43139 125 350 475 950 950

Nguyễn Phú Tín 111193 43140 375 625 550 1550 1550

Lê Quang Tín 260193 43141 725 825 800 2350 2350

Nguyễn Đức Tín 180993 43142 450 350 400 1200 1200

Nguyễn Thành Tín 180893 43143 100 325 325 750 750

Nguyễn Tấn Tín 240993 43144 50 325 450 825 850

Ngô Thanh Tính 260392 43145 100 175 350 625 650

Nguyễn Văn Tính 20292 43147 500 525 425 1450 1450

Lê Thị Tính 10793 43148 275 250 325 850 850

Đặng Thị Thu Tìm 100193 43149 625 575 750 1950 1950

Nguyễn Văn Tình 260993 43150 125 550 450 1125 1150

Đinh Thị Tình 120693 43151 600 750 675 2025 2050

Lê Thị Xuân Tình 200393 43152 150 425 250 825 850

Lê Văn Tình 41293 43154 100 400 200 700 700

Mai Thị Thanh Tình 100392 43155 50 425 375 850 850

Trần Quang Tình 110393 43156 400 525 450 1375 1400

Võ Thị Tình 240992 43157 75 375 350 800 800

Lê Thị Tình 70193 43158 100 300 250 650 650

Trần Nhật Thịnh 230693 41959 150 350 275 775 800

Nguyễn Thị Thịnh 150993 41960 150 275 250 675 700

Phan Thị Thịnh 50593 41961 50 550 350 950 950

Phạm Thị Phước Thịnh 161293 41963 625 625 525 1775 1800

Lê Thị Thịnh 100693 41964 50 275 300 625 650

Nguyễn Đức Hoàng Thịnh 20691 41965 75 350 275 700 700

Nguyễn Đắc Thịnh 300793 41966 100 350 275 725 750

Nguyễn Văn Thịnh 200392 41967 250 450 450 1150 1150

Trần Thịnh 270292 41968 150 475 150 775 800

Trần Đức Hoài Thịnh 71193 41970 200 525 550 1275 1300

Trần Anh Thịnh 221292 41971 425 350 325 1100 1100

Trương Thị Thu Thịnh 150293 41972 200 475 350 1025 1050

Đào Ngọc Thịnh 161092 41973 0 150 200 350 350

Page 22: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Trường Thịnh 200193 41974 300 400 425 1125 1150

Dương Thị Thịnh 100393 41975 150 325 250 725 750

Nguyễn Đức Thịnh 190992 41976 125 350 225 700 700

Lý Công Thịnh 201193 41978 350 475 350 1175 1200

Liên Văn Thịnh 110889 41979 200 525 350 1075 1100

Huỳnh Vũ Thịnh 190193 41980 425 375 475 1275 1300

Dương Thị Mỹ Thịnh 181091 41982 25 150 250 425 450

Nguyễn Thị Đông Thịnh 80693 41983 325 450 275 1050 1050

Đỗ Tiến Thịnh 30792 41984 0 425 225 650 650

Vũ Văn Thịnh 250593 41985 575 450 250 1275 1300

Nguyễn Gia Thịnh 150693 41986 50 300 350 700 700

Phan Văn Thịnh 210493 41987 200 325 400 925 950

Phạm Thị Thịnh 201292 41988 75 300 250 625 650

Võ Hữu Tho 100291 41989 0 375 200 575 600

Lê Đình Thoa 90690 41990 150 350 425 925 950

Cù Thị Kim Thoa 100593 41991 375 400 425 1200 1200

Lê Kim Thoa 141093 41992 375 725 675 1775 1800

Nguyễn Bảo Thoa 290593 41993 600 625 675 1900 1900

Phan Thị Kim Thoa 211193 41994 375 450 275 1100 1100

Trần Thị Phước Thoa 301093 41995 200 375 400 975 1000

Huỳnh Thị Vy Thoa 210493 41996 150 400 400 950 950

Nguyễn Trương Diệu Thoa 270493 41997 125 325 300 750 750

Huỳnh Thị Kim Thoa 280692 41998 200 400 550 1150 1150

Huỳnh Thị Ngọc Thoa 30493 42000 75 300 450 825 850

Trần Ngọc Thoa 271193 42001 125 250 175 550 550

Trương Thị Kim Thoa 280993 42002 550 550 550 1650 1650

Huỳnh Thị Kim Thoa 151293 42003 825 750 600 2175 2200

Lê Thị Kim Thoa 250993 42005 200 325 350 875 900

Lê Thị Mỹ Ly 120593 36722 400 525 500 1425 1450

Nguyễn Thị Thảo Ly 80893 36723 500 650 500 1650 1650

Nguyễn Thị Thu Ly 200893 36724 300 450 350 1100 1100

Nguyễn Thị My Ly 210693 36725 50 325 300 675 700

Lê Vương Thảo Ly 10193 36726 225 400 350 975 1000

Võ Thị Ly 110893 36727 300 350 500 1150 1150

Trần Thị Ly 30493 36728 125 400 425 950 950

Cao Thị Ngọc Ly 101093 36732 125 450 275 850 850

Trần Khánh Ly 20993 36733 225 350 350 925 950

Đặng Thị Ly 140993 36734 100 325 375 800 800

Mai Thảo Ly 220592 36735 0 425 325 750 750

Hồ Thị Trúc Ly 241093 36736 225 400 350 975 1000

Nguyễn Thị Khánh Ly 90993 36737 325 450 500 1275 1300

Nguyễn Thị Tuyết Ly 10193 36738 100 350 325 775 800

Hồ Thị Ly 120693 36741 200 375 300 875 900

Đỗ Thị Hồng Ly 170493 36742 0 350 300 650 650

Huỳnh Lưu Ly 250393 36743 400 300 350 1050 1050

Đinh Thị Ly 200993 36744 100 325 225 650 650

Mai Thị Hương Ly 241093 36745 425 650 525 1600 1600

Page 23: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Bích Ly 70293 36746 125 450 325 900 900

Trần Thị Bích Ly 31192 36747 0 550 275 825 850

Nguyễn Thị Ly 10593 36748 450 550 550 1550 1550

Phan Thị Ly 210993 36749 275 475 600 1350 1350

Phan Thị Hương Ly 160693 36750 25 275 250 550 550

Đinh Thị Ly Ly 161293 36751 325 275 375 975 1000

Nguyễn Thị Kiều Ly 300993 36752 75 250 250 575 600

Ngô Thị Hoàng Ly 160193 36753 100 200 350 650 650

Trần Thị Khánh Ly 231293 36754 100 450 250 800 800

Trương Thị Khánh Ly 110193 36756 200 400 475 1075 1100

Lê Thị Linh Ly 250793 36757 475 650 550 1675 1700

Nguyễn Thị Ly 10993 36758 275 250 425 950 950

Lê Văn Ly 80392 36759 25 25 50

Phan Thị Hoàng Ly 241192 36761 625 475 450 1550 1550

Lê Thị Ly 260693 36762 300 500 450 1250 1250

Trần Thị Ly Ly 150593 36763 150 400 250 800 800

Lê Thị Kim Ly 270293 36764 675 550 450 1675 1700

Nguyễn Thị Ly Ly 10593 36765 175 500 0 675 700

Bùi Thị Cẩm Ly 61193 36766 775 450 350 1575 1600

Trần Thị Mai Ly 181192 36767 375 550 650 1575 1600

Vũ Thị Ly 90993 36768 0 225 350 575 600

Nguyễn Nhật Trâm 70193 43880 500 450 400 1350 1350

Nguyễn Thị Bích Trâm 230393 43881 100 200 250 550 550

Thái Thị Tố Trâm 200393 43882 275 250 475 1000 1000

Nguyễn Ngọc Trâm 181093 43885 600 525 525 1650 1650

Huỳnh Thị Bích Trâm 101189 43886 500 500 550 1550 1550

Lê Ngọc Trâm 210993 43887 75 350 250 675 700

Vũ Thị Ngọc Trâm 270893 43889 700 700 650 2050 2050

Phùng Thị Bích Trâm 190592 43890 100 325 450 875 900

Hoàng Nguyền Gia Trân 280292 43891 275 350 225 850 850

Trần Thị Huyền Trân 271292 43892 400 350 400 1150 1150

Từ Thị Việt Trân 120293 43893 100 175 375 650 650

Phạm Thị Bảo Trân 141093 43894 175 350 325 850 850

Lê Thị Quỳnh Trân 250593 43895 300 550 525 1375 1400

Ngô Thị Nam Trân 251193 43896 750 850 925 2525 2550

Hồ Huỳnh Bảo Trân 121093 43897 325 375 300 1000 1000

Trần Thị Ngọc Trân 150293 43898 550 525 400 1475 1500

Phan Lê Minh Trân 260893 43899 500 575 450 1525 1550

Đỗ Ngọc Bảo Trân 200792 43900 75 225 400 700 700

Đoàn Thị Thuỳ Trân 30193 43901 100 350 225 675 700

Huỳnh Nguyễn Hà Trân 101293 43902 450 650 425 1525 1550

Huỳnh Thị Bảo Trân 150393 43903 200 450 300 950 950

Phan Trinh Trân 110193 43904 225 450 300 975 1000

Bùi Bảo Trân 300593 43905 75 650 250 975 1000

Huỳnh Thị Bảo Trân 180493 43906 100 250 475 825 850

Nguyễn Hữu Bảo Trân 80993 43907 525 500 475 1500 1500

Nguyễn Thị Huyền Trân 100293 43908 325 450 300 1075 1100

Page 24: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Triều Trân 181093 43910 425 500 400 1325 1350

Ngô Hà Trân 290893 43911 725 750 475 1950 1950

Hoàng Thị Mỹ Trân 201193 43913 425 375 550 1350 1350

Trần Huyền Trân 140293 43914 600 700 650 1950 1950

Nguyễn Huỳnh Thục Trân 281093 43915 475 450 375 1300 1300

Nguyễn Thị Nhật Trân 121093 43916 475 650 500 1625 1650

Ngô Tịnh Trân 11093 43917 175 175 225 575 600

Đinh Thị Nam Trân 50993 43918 425 700 750 1875 1900

Nguyễn Thị Thanh Trầm 160993 43919 75 275 350 700 700

Lê Thị Tri 10193 43920 400 350 350 1100 1100

Ngô Văn Triết 241193 43923 550 625 650 1825 1850

Nguyễn Thế Triệt 281190 43926 50 250 300 600 600

Nguyễn Đăng Triệu 20293 43927 175 225 450 850 850

Nguyễn Thị Hà Trang 220693 43496 25 200 125 350 350

Lê Thị Thùy Trang 220893 43497 225 275 250 750 750

Hoàng Thị Trang 210693 43498 0 250 350 600 600

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 51093 43499 500 550 550 1600 1600

Lê Thị Hà Trang 71193 43500 450 500 275 1225 1250

Ngô Thị Quỳnh Trang 90993 43501 325 300 250 875 900

Võ Thị Kiều Trang 270993 43502 700 675 750 2125 2150

Hoàng Thị Huyền Trang 120593 43503 475 650 425 1550 1550

Nguyễn Thị Huyền Trang 241293 43504 175 225 375 775 800

Trương Thị Trang 190793 43506 500 575 400 1475 1500

Trương Thị Thùy Trang 170593 43507 325 275 300 900 900

Nguyễn Thị Huyền Trang 100893 43508 375 725 500 1600 1600

Hà Thị Quỳnh Trang 190693 43510 25 225 350 600 600

Nguyễn Thị Thuyền Trang 200592 43511 225 350 275 850 850

Trần Thị Thu Trang 120593 43513 350 575 425 1350 1350

Nguyễn Thị Huyền Trang 200493 43514 225 350 275 850 850

Hồ Thị Đoan Trang 121293 43515 425 275 425 1125 1150

Lê Thị Thu Trang 91093 43516 425 525 350 1300 1300

Trần Thị Kiều Trang 250993 43517 50 200 425 675 700

Phạm Thị Quỳnh Trang 251293 43518 475 575 550 1600 1600

Lương Thị Thuỳ Trang 280793 43519 0 375 350 725 750

Nguyễn Thị Thu Trang 150393 43521 0 275 425 700 700

Trương Thị Trang 170793 43523 175 350 300 825 850

Nguyễn Thị Trang 160893 43524 25 350 175 550 550

Nguyễn Thị Trang 200493 43525 350 350 275 975 1000

Hồ Minh Trang 211093 43526 275 350 375 1000 1000

Nguyễn Thị Trang 241293 43527 100 225 375 700 700

Trương Thị Thùy Trang 20491 43529 100 325 250 675 700

Nguyễn Thị Thiên Trang 240293 43530 500 400 400 1300 1300

Lê Đức Trang 190993 43531 275 425 250 950 950

Bùi Thị Kiều Trang 201093 43532 0 525 200 725 750

Đỗ Thị Thùy Trang 100893 43533 25 375 250 650 650

Hồ Thị Trang 40392 43534 500 425 300 1225 1250

Thái Nha Trang 21193 43535 425 550 450 1425 1450

Page 25: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Thùy Trang 291293 43536 425 450 300 1175 1200

Trần Thị Trang 230493 43537 550 750 700 2000 2000

Nguyễn Thị Trang 260293 43538 225 450 300 975 1000

Lê Thị Huyền Trang 171293 43539 250 350 475 1075 1100

Nguyễn Thị Huyền Trang 170993 43540 225 450 275 950 950

Cao Thị Hà Trang 140193 43541 75 525 500 1100 1100

Nguyễn Thùy Trang 200593 43543 375 550 325 1250 1250

Trần Nhật Tân 51093 40853 100 400 475 975 1000

Võ Minh Tân 120890 40855 750 675 300 1725 1750

Thái Trần Duy Tân 10193 40856 900 550 800 2250 2250

Triệu Thanh Tân 60893 40857 25 250 225 500 500

Hà Tân Tân 20293 40858 550 675 550 1775 1800

Nguyễn Minh Tân 10191 40859 225 525 550 1300 1300

Hồ Đắc Thanh Tân 181093 40860 700 725 625 2050 2050

Nguyễn Hữu Tân 200393 40861 250 550 550 1350 1350

Nguyễn Văn Nhật Tân 230793 39645 100 375 325 800 800

Lương Nhật Tân 110491 40863 75 175 275 525 550

Nguyễn Bình Tân 300991 40864 400 450 375 1225 1250

Võ Thị Thu Tân 10293 40866 450 250 400 1100 1100

Trần Thanh Tân 281289 40867 200 350 450 1000 1000

Thái Việt Tân 300393 40868 325 450 350 1125 1150

Nguyễn Văn Tân 11193 40869 175 325 425 925 950

Nguyễn Thị Tân 190591 40871 75 400 350 825 850

Hoàng Thị Minh Tân 70293 40872 525 450 450 1425 1450

Huỳnh Văn Tây 221093 40874 475 275 450 1200 1200

Lê Quốc Tây 210993 40875 725 700 550 1975 2000

Võ Trùng Tây 100393 40876 625 575 700 1900 1900

Đào Ngọc Hải Tây 270793 40877 325 400 200 925 950

Huỳnh Tây 11193 40878 250 425 450 1125 1150

Lê Trọng Tấn 220792 40880 175 500 575 1250 1250

Nguyễn Trung Tấn 251293 40881 500 475 550 1525 1550

Nguyễn Minh Tấn 290693 40882 75 275 300 650 650

Trần Đình Tấn 300391 40883 150 400 375 925 950

Tạ Thị Lam Tần 30993 40885 500 475 450 1425 1450

Nguyễn Thành Tẩn 120591 40886 0 225 275 500 500

Phạm Thị Tằm 140793 40887 225 550 350 1125 1150

Huỳnh Xuân Thanh 200289 40888 350 450 475 1275 1300

Đoàn Thị Thanh 100592 40889 125 350 325 800 800

Nguyễn Phương Thanh 120692 40890 375 375 625 1375 1400

Huỳnh Thị Thanh 190292 40891 75 425 525 1025 1050

Trần Thị Thu Thanh 150393 40892 50 425 250 725 750

Đặng Nguyễn Phương Thanh 101292 40893 75 350 425 850 850

Nguyễn Thị Yến Thanh 210793 40894 425 400 550 1375 1400

Phạm Lưu Thanh Thanh 11093 40895 325 375 450 1150 1150

Bùi Quốc Thanh 270793 40896 400 525 375 1300 1300

Nguyễn Thị Minh Thanh 120293 40897 300 525 575 1400 1400

Trần Thị Phương Thanh 301093 40898 600 600 625 1825 1850

Page 26: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Nguyễn Vân Thanh 251193 40899 150 550 575 1275 1300

Ngô Thị Thanh Thanh 251193 40900 650 575 550 1775 1800

Nguyễn Đình Cường 121193 31153 75 275 300 650 650

Trần Viết Quốc Cường 90992 31154 75 325 350 750 750

Nguyễn Tự Cường 41193 31155 325 475 500 1300 1300

Nguyễn Đình Cường 250792 31156 350 500 550 1400 1400

Dương Phú Cường 21093 31157 500 600 350 1450 1450

Phan Nhân Cường 40892 31160 450 375 425 1250 1250

Văn Quốc Cường 110393 31161 25 175 250 450 450

Lê Tấn Cường 250893 31162 75 250 300 625 650

Nguyễn Hùng Cường 60793 31163 375 300 350 1025 1050

Ngô Trần Mạnh Cường 241293 31164 600 550 650 1800 1800

Mạc Như Cường 291093 31165 300 575 625 1500 1500

Trần Đình Huy Cường 10193 31166 750 700 750 2200 2200

Đặng Hồng Cường 100593 31167 125 400 300 825 850

Hồ Cường 280493 31168 375 575 750 1700 1700

Trương Quốc Cường 70593 31169 525 675 675 1875 1900

Tạ Huy Cường 261193 31171 325 300 450 1075 1100

Đoàn Tấn Cường 90193 31172 150 300 275 725 750

Đỗ Hùng Cường 11093 31173 50 350 250 650 650

Nguyễn Văn Cường 290793 31174 75 300 400 775 800

Nguyễn Viết Nhật Cường 101192 31175 450 525 600 1575 1600

Võ Anh Quốc Cường 50593 31176 375 525 350 1250 1250

Võ Dương Cường 61093 31179 75 425 250 750 750

Huỳnh Thị Thiện Cường 101293 31180 300 400 250 950 950

Nguyễn Văn Quốc Cường 10692 31181 150 375 450 975 1000

Nguyễn Văn Cường 150593 31183 50 300 225 575 600

Nguyễn Cao Cường 150690 31186 25 275 200 500 500

Ngô Quốc Cường 110591 31187 75 425 200 700 700

Nguyễn Tuấn Cường 250893 31188 125 300 275 700 700

Phan Văn Cường 250593 31190 25 150 125 300 300

Nguyễn Thái Cường 30393 31191 375 375 375 1125 1150

Lương Tấn Cường 220893 31192 100 250 300 650 650

Phạm Văn Cường 190491 31193 100 350 375 825 850

Hồ Cường 271092 31194 50 450 200 700 700

Nguyễn Cao Cường 310392 31195 25 275 350 650 650

Hồ Thị Dan 300893 31196 425 675 450 1550 1550

Nguyễn Thiện Danh 20593 31197 525 600 750 1875 1900

Nguyễn Thị Hồng Danh 11293 31198 250 550 400 1200 1200

Nguyễn Hữu Danh 180893 31199 550 450 550 1550 1550

Phạm Ngọc Danh 300993 31200 200 550 325 1075 1100

Phan Thị Hoanh 50793 33985 650 600 575 1825 1850

Nguyễn Thị Hoá 50393 33986 100 325 250 675 700

Hồ Văn Hoá 151093 33987 475 550 325 1350 1350

Nguyễn Thị Hoá 50692 33988 25 400 350 775 800

Hồ Văn Hoá 81092 33989 50 300 300 650 650

Nguyễn Tất Hoà 241193 33990 175 450 450 1075 1100

Page 27: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Mỹ Hoà 20693 33991 600 525 600 1725 1750

Nguyễn Thị Hoà 160293 33992 475 450 425 1350 1350

Phan Thị Thu Hoà 101093 33993 75 400 350 825 850

Đỗ Thị Diễm Hoà 200593 33994 275 550 550 1375 1400

Phan Thanh Hoà 50491 33995 275 325 275 875 900

Dương Thị Dung Hoà 140593 33996 50 300 300 650 650

Đặng Khánh Hoà 300393 33998 425 375 325 1125 1150

Trương Thị Hoà 260993 33999 100 200 300 600 600

Nguyễn Thị Minh Hoà 180993 34000 250 425 375 1050 1050

Vũ Thị Khánh Hoà 130493 34001 150 375 350 875 900

Trần Thị Ngọc Hoà 81093 34002 300 450 350 1100 1100

Phạm Đức Quốc Hoà 20493 34003 150 325 300 775 800

Phùng Thị Tuyết Hoà 150192 34004 450 475 575 1500 1500

Lê Phúc Hoà 20888 34005 450 475 325 1250 1250

Nguyễn Thị Hoà 260792 34006 125 400 500 1025 1050

Nguyễn Thị Khánh Hoà 201193 34007 375 575 550 1500 1500

Phan Thị Hoà 21092 34008 150 300 250 700 700

Lê Thị Hoà 221293 34010 200 425 275 900 900

Nguyễn Văn Hoà 250693 34011 100 325 250 675 700

Trương Thị Bé Hoà 220693 34012 50 300 350 700 700

Võ Thị Hoà 260693 34013 225 450 450 1125 1150

Lê Thị Duy Hoà 260892 34014 75 325 250 650 650

Hồ Thị Hoà 150293 34015 150 325 275 750 750

Lê Cảnh Thị Hoà 31192 34017 100 350 325 775 800

Nguyễn Thị Thanh Hoà 120793 34018 475 475 550 1500 1500

Tôn Nữ Khánh Hoà 40793 34019 250 475 400 1125 1150

Lê Thị Hoà 180493 34020 725 575 475 1775 1800

Trương Thị Diệu Hoà 130293 34021 475 550 525 1550 1550

Nguyễn Thị Hoà 70693 34022 625 700 650 1975 2000

Trương Thị Hoà 90393 34024 400 350 550 1300 1300

Lê Thị Hoà 101092 34025 400 825 900 2125 2150

Trương Thị Hoài 141093 34027 25 275 175 475 500

Đặng Thị Thương Hoài 111193 34028 325 450 350 1125 1150

Đặng Thị Thanh Hoài 180293 34031 325 500 450 1275 1300

Phạm Văn Hoài 201091 34032 400 550 375 1325 1350

Hoàng Thị Thoa 221293 42006 575 700 650 1925 1950

Nguyễn Thị Kim Thoa 260693 42007 0 275 250 525 550

Lương Thị Kim Thoa 140692 42008 75 250 275 600 600

Trần Thị Kim Thoa 10493 42009 425 500 375 1300 1300

Trần Thị Kim Thoa 220693 42010 50 400 350 800 800

Ngô Thị Lệ Thoa 110393 42011 175 200 300 675 700

Nguyễn Thị Kim Thoa 110693 42012 425 450 450 1325 1350

Trần Thị Bảo Thoa 70693 42013 525 725 750 2000 2000

Nguyễn Thị Thoa 290493 42014 100 275 325 700 700

Nguyễn Thị Thoa 201193 42015 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Kim Thoa 90693 42016 150 400 225 775 800

Nguyễn Thị Kim Thoa 81293 42017 650 700 625 1975 2000

Page 28: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Kim Thoa 101191 42018 50 200 300 550 550

Nguyễn Thị Kim Thoa 50593 42019 200 350 250 800 800

Huỳnh Thị Kim Thoa 160493 42020 175 375 350 900 900

Nguyễn Thị Thoan 141093 42021 200 450 300 950 950

Nguyễn Mậu Thoại 20992 42022 125 225 300 650 650

Lê Thị Thoại 221093 42023 125 250 400 775 800

Nguyễn Hồng Thoại 111291 42025 175 450 275 900 900

Nguyễn Thị Thỏa 280693 42026 175 425 375 975 1000

Hà Lê Bích Thỏa 220693 42027 675 650 600 1925 1950

Phạm Thị Thọ 100493 42028 100 300 350 750 750

Nguyễn Hữu Thọ 30593 42029 475 550 600 1625 1650

Cao Thọ 50692 42030 450 525 250 1225 1250

Trần Từ Thọ 281192 42031 25 350 200 575 600

Lê Chí Thọ 160293 42032 75 250 350 675 700

Nguyễn Hữu Thọ 30493 42033 350 300 300 950 950

Phan Ngọc Thọ 261291 42036 50 325 350 725 750

Lê Đình Thọ 260493 42037 350 450 375 1175 1200

Nguyễn Lê Quý Thọ 200793 42038 425 700 550 1675 1700

Bùi Thọ 210393 42040 225 450 350 1025 1050

Võ Thị Thọ 41293 42042 275 575 450 1300 1300

Nguyễn Văn Thọ 251193 42044 25 550 275 850 850

Nguyễn Tài Thọ 280792 42045 100 225 175 500 500

Lê Thị Thôi 150293 42047 200 450 500 1150 1150

Đặng Thôi 100293 42048 550 800 800 2150 2150

Phạm Huy Thông 140793 42050 600 350 950 950

Hồ Văn Thông 30293 42051 250 450 250 950 950

Lê Văn Thông 150593 42052 550 500 450 1500 1500

Huỳnh Bá Thông 180593 42054 300 575 450 1325 1350

Lê Thị Thúy Kiều 260793 35425 100 350 250 700 700

Huỳnh Thị Thanh Kiều 81093 35426 300 425 350 1075 1100

Phạm Thị Thúy Kiều 160493 35427 600 800 600 2000 2000

Vương Văn Kiều 190293 35428 300 300 350 950 950

Lê Thị Thuý Kiều 11193 35429 25 300 275 600 600

Trần Thị Diễm Kiều 220693 35430 100 300 175 575 600

Nguyễn Thị Bích Kiều 240393 35432 375 475 550 1400 1400

Phan Thị ánh Kiều 100193 35433 75 375 350 800 800

Lê Thị Thanh Kiều 10693 35434 675 600 675 1950 1950

Nguyễn Thị Kiều 190593 35436 725 725 650 2100 2100

Nguyễn Thị Kiều 120893 35438 675 650 450 1775 1800

Hồ Thị Phương Kiều 100893 35439 50 250 400 700 700

Phạm Thuý Kiều 101193 35440 300 475 450 1225 1250

Trần Thị Kiều 280593 35441 125 425 350 900 900

Nguyễn Thị Thanh Kiều 250393 35442 375 525 550 1450 1450

Võ Thị Thanh Kiều 10893 35443 375 325 425 1125 1150

Đổ Thị Linh Kiều 80493 35444 500 475 450 1425 1450

Nguyễn Thị Thúy Kiều 240393 35445 275 450 500 1225 1250

Hà Thị Kiều 250692 35446 200 500 525 1225 1250

Page 29: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Bùi Thị Kiều 100893 35448 625 500 400 1525 1550

Huỳnh Thị Quyên Kiều 171093 35449 150 275 250 675 700

Lê Thị Kính 120293 35450 425 675 500 1600 1600

Võ Thị Duy Kều 41293 35451 675 550 400 1625 1650

H Phương Ktla 280893 35453 250 375 300 925 950

Võ Thị Thu Kưng 250393 35454 175 225 250 650 650

Đặng Văn Ky 301190 35455 275 325 375 975 1000

Lê Nguyên Ký 180193 35456 300 400 350 1050 1050

Nguyễn Hữu Kỳ 210892 35457 325 350 300 975 1000

Bùi Ngọc Kỳ 50192 35458 25 350 400 775 800

Trần Nhân Kỳ 200993 35459 350 450 225 1025 1050

Đặng Hồng Kỳ 30693 35460 75 400 250 725 750

Nguyễn Viết Kỳ 300993 35461 75 250 300 625 650

Lê Thị Lai 200893 35464 225 350 300 875 900

Uông Đỗ Mỹ Lai 60693 35465 475 475 450 1400 1400

Trần Thị Lai 10191 35466 275 350 325 950 950

Trần Phước Lai 11293 35467 200 350 250 800 800

Nguyễn Đức Lai 220593 35468 50 175 300 525 550

Nguyễn Ngọc Lai 20292 35469 300 450 350 1100 1100

Nguyễn Đức Lai 260691 35470 325 650 225 1200 1200

Bùi Minh Lai 160693 35471 375 325 350 1050 1050

Nguyễn Thị Lai 280492 35472 150 450 300 900 900

Huỳnh Thị Minh Cảnh 10793 30769 100 275 325 700 700

Phạm Văn Cảnh 190693 30770 575 450 525 1550 1550

Tưởng Văn Cảnh 200193 30771 175 225 300 700 700

Nguyễn Huy Cảnh 20493 30772 600 600 375 1575 1600

Dương Thị Nhật Cãnh 151093 30773 525 575 425 1525 1550

Nguyễn Thị Cầu 180693 30774 75 350 350 775 800

Đoàn Thị Cầu 201193 30775 225 250 450 925 950

Nguyễn Hữu Cầu 80993 30776 25 325 250 600 600

Lê Tấn Cầu 250393 30777 75 225 375 675 700

Võ Đăng Cầu 130193 30778 75 525 350 950 950

Trần Thị Cẩm 51093 30779 375 550 400 1325 1350

Trần Thị Ngọc Cẩm 271293 30780 25 625 375 1025 1050

Nguyễn Thị Cẩm 100693 30781 250 350 400 1000 1000

Nguyễn Thị Thanh Cẩm 190593 30782 550 575 500 1625 1650

Hồ Thị Hồng Cẩm 20593 30783 275 500 575 1350 1350

Cao Thị Xuân Cẩm 251093 30784 425 450 500 1375 1400

Đoàn Thị Hồng Cẩm 290393 30785 0 275 250 525 550

Lê Thị Cẩm 280493 30787 625 450 475 1550 1550

Đỗ Thị Như Cẩm 40993 30788 200 275 525 1000 1000

Lê Thị Cẩm 210793 30790 150 275 400 825 850

Nguyễn Thị Chanh 161093 30791 75 250 225 550 550

Nguyễn Hữu Chánh 290693 30792 650 450 450 1550 1550

Đặng Lê Công Chánh 100993 30793 150 350 400 900 900

Zơrâm Châm 101093 30794 0 250 200 450 450

Trương Bảo Chân 271291 30795 150 225 275 650 650

Page 30: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Hoàng Bảo Châu 31093 30796 50 425 500 975 1000

Lê Đức Châu 150193 30798 275 525 350 1150 1150

Phạm Quỳnh Châu 271292 30799 50 350 250 650 650

Phạm Thị Quỳnh Châu 101293 30801 325 450 550 1325 1350

Đặng Bá Uyên Châu 200793 30802 375 450 375 1200 1200

Trần Thị Diễm Châu 240693 30803 75 325 275 675 700

Trương Thị Ngọc Châu 200192 30804 325 475 375 1175 1200

Trương Tăng Bảo Châu 90192 30805 200 275 350 825 850

Đào Huyền Châu 30893 30806 400 525 425 1350 1350

Hồ Hoàng Châu 200990 30807 50 450 400 900 900

Nguyễn Thị Quỳnh Châu 140793 30809 325 450 425 1200 1200

Lê Hải Châu 230493 30811 625 650 350 1625 1650

Nguyễn Trần Phương Châu 170493 30813 425 700 250 1375 1400

Phạm Thị Mỹ Châu 91293 30814 325 575 550 1450 1450

Nguyễn Ngọc Châu 210491 30815 500 450 350 1300 1300

Lê Thị Quỳnh Châu 250593 30816 425 350 300 1075 1100

Lâm Phương Quỳnh Châu 101193 30817 300 250 350 900 900

Nguyễn Thị Quý 100593 40133 75 250 375 700 700

Đậu Văn Quý 100792 40134 325 400 350 1075 1100

Văn Viết Quý 260793 40136 225 350 250 825 850

Bùi Thị Xuân Quý 270893 40137 100 175 275 550 550

Nguyễn Văn Quý 150393 40138 475 700 675 1850 1850

Lê Chí Quý 90193 40139 175 400 450 1025 1050

Nguyễn Thị Quý 130993 40140 200 400 450 1050 1050

Nguyễn Thị Quý 100593 40141 125 350 450 925 950

Hoàng Quốc Quý 200491 40143 375 400 775 800

Đặng Thị Quý 131093 40144 675 550 625 1850 1850

Ngô Mạnh Quý 161193 40146 400 500 450 1350 1350

Trần Ngọc Quý 31193 40147 475 625 525 1625 1650

Trần Văn Quý 10493 40148 125 275 450 850 850

Phạm Thị Quý 10893 40149 525 550 350 1425 1450

Phan Thị Quý 70893 40150 225 450 350 1025 1050

Phạm Phong Phú Quý 91093 40151 350 350 250 950 950

Đoàn Thị Quý 160393 40152 125 375 325 825 850

Nguyễn Thị Quý 140493 40153 300 400 350 1050 1050

Nguyễn Quý 60893 40154 175 350 425 950 950

Nguyễn Thị Quý 271093 40155 175 375 450 1000 1000

Trần Thị Như Quý 120793 40156 100 275 250 625 650

Nguyễn Minh Quý 30593 40157 325 400 250 975 1000

Phạm Thị Quý 290893 40159 625 550 375 1550 1550

Nguyễn Thị Thanh Quý 111293 40160 150 375 350 875 900

Đậu Thị Quý 150793 40161 400 675 550 1625 1650

Nguyễn Thị Quý 150993 40162 200 525 175 900 900

Nguyễn Đức Quý 150293 40163 225 450 300 975 1000

Phan Thị Hồng Quý 170493 40164 125 275 300 700 700

Nguyễn Thị Quý 200492 40165 525 475 350 1350 1350

Dương Viết Quý 280993 40166 375 475 400 1250 1250

Page 31: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Văn Quý 40393 40167 600 575 475 1650 1650

Nguyễn Huỳnh Minh Quý 30593 40168 475 350 350 1175 1200

Phan Phước Quý 290893 40169 275 175 275 725 750

Nguyễn Hữu Quý 110493 40170 475 525 450 1450 1450

Đoàn Thị Quý 200593 40171 175 400 525 1100 1100

Ngô ThịThanh Quý 20793 40172 425 450 500 1375 1400

Đỗ Thị Ngọc Quý 200493 40173 25 250 325 600 600

Phan Thành Quý 220292 40174 25 275 175 475 500

Phan Thị Hồng Quý 160993 40175 175 450 475 1100 1100

Phạm Thị Thu Quý 80693 40176 125 375 325 825 850

Hoàng Triệu Quý 31092 40178 100 300 400 800 800

Lê Văn Quý 100793 40179 175 400 275 850 850

Lê Thị Lan 40493 35569 325 475 400 1200 1200

Phan Thị Thanh Lan 111192 35570 75 325 250 650 650

Nguyễn Thị Lan 10193 35571 125 250 250 625 650

Nguyễn Thị Lan 80991 35572 50 350 250 650 650

Nguyễn Thị Thanh Lan 190593 35574 500 550 475 1525 1550

Trần Thị Lan 10693 35575 75 150 400 625 650

Mai Thị Lan 250292 35576 275 375 375 1025 1050

Đỗ Thị Hoàng Lan 10993 35577 500 525 425 1450 1450

Phan Thị Xuân Lan 30593 35578 50 225 375 650 650

Phan Thị Thu Lan 150493 35579 100 400 175 675 700

Trần Thị Lan 250293 35580 125 225 225 575 600

Nguyễn Thị Lan 140893 35581 550 675 650 1875 1900

Lê Thị Hồng Lan 140892 35582 450 550 450 1450 1450

Huỳnh Thị Ngọc Lan 220793 35583 375 400 300 1075 1100

Lê Thị Kim Lan 20493 35584 525 400 350 1275 1300

Lê Thị Lan 60393 35585 300 550 600 1450 1450

Vũ Thị ái Lan 301092 35586 200 225 225 650 650

Bùi Thị Lan 100393 35587 250 350 350 950 950

Trần Thị Thanh Lan 180593 35588 650 575 325 1550 1550

Nguyễn Thị Thanh Lan 100493 35589 225 525 475 1225 1250

Nguyễn Thị Lan 250193 35590 125 350 325 800 800

Dương Thị Thanh Lang 160393 35591 275 425 425 1125 1150

Trần Thị Lanh 301093 35592 250 525 300 1075 1100

Huỳnh Thị Kim Lanh 10593 35593 125 375 225 725 750

Nguyễn Thị Lanh 250993 35594 125 300 275 700 700

Mai Thị Kim Lanh 20692 35595 75 450 325 850 850

Tăng Thị Lanh 10193 35596 675 525 450 1650 1650

Ngô Thị Hồng Lánh 190593 35597 325 450 325 1100 1100

Đào Duy Lánh 20792 35598 125 450 250 825 850

Pơloong Láo 240193 35599 50 225 325 600 600

Phan Thị Là 80893 35600 325 350 475 1150 1150

Nguyễn Thị Lài 230993 35601 175 375 275 825 850

Võ Thị Xuân Lài 150893 35602 525 525 575 1625 1650

Phan Thị Bích Lài 170593 35603 100 350 350 800 800

Phạm Thị Lài 41292 35604 225 250 350 825 850

Page 32: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Lài 280693 35606 200 400 375 975 1000

Huỳnh Thị Cẩm Lài 290593 35607 525 400 375 1300 1300

Lê Thị Bích Lài 190193 35608 325 475 350 1150 1150

Trần Thị Lài 11092 35609 100 275 225 600 600

Nguyễn Thị Lài 50993 35610 100 350 150 600 600

Nguyễn Thị Lài 121093 35611 100 325 375 800 800

Dương Thị Lài 50393 35612 100 350 325 775 800

Phạm Thị Lài 101091 35613 75 250 325 650 650

Đặng Thị Lài 150993 35614 225 225 300 750 750

Trần Hiền Lành 60593 35615 225 325 300 850 850

Võ Thanh Lành 80393 35616 25 350 125 500 500

Vũ Thị Vân Thư 240592 42727 225 350 275 850 850

Nguyễn Nguyễn Minh Thư 260593 42728 375 450 450 1275 1300

Võ Thị Anh Thư 20493 42729 425 550 475 1450 1450

Nguyễn Lâm Anh Thư 180293 42730 175 425 400 1000 1000

Cao Lê Minh Thư 200893 42731 475 575 650 1700 1700

Trịnh Anh Thư 170992 42732 250 250 325 825 850

Nguyễn Thị Thư 150993 42733 375 550 475 1400 1400

Trần Thị Minh Thư 300192 42734 400 575 450 1425 1450

Nguyễn Thị Minh Thư 40593 42735 225 425 450 1100 1100

Nguyễn Thị Thư 170493 42736 325 500 475 1300 1300

Trần Anh Thư 280593 42737 325 450 400 1175 1200

Văn Thị Xuân Thư 300193 42739 575 675 500 1750 1750

Lê Nguyễn Anh Thư 250392 42740 125 350 325 800 800

Mai Thị Minh Thư 250692 42741 100 200 425 725 750

Lê Nguyễn Anh Thư 201193 42744 250 250 450 950 950

Nguyễn Hoàng Anh Thư 230293 42745 425 500 450 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Thư 160693 42746 325 525 300 1150 1150

Lê Thị Minh Thư 250993 42749 650 625 625 1900 1900

Nguyễn Thị Minh Thư 120493 42750 500 525 300 1325 1350

Phan Trần Anh Thư 100393 42751 25 250 225 500 500

Nguyễn Hoàng Anh Thư 20593 42752 150 400 350 900 900

Nguyễn Thị Việt Thư 200493 42753 350 450 325 1125 1150

Đỗ Thị ái Thư 50793 42754 800 675 700 2175 2200

Võ Thị Trầm Thư 280793 42755 175 375 250 800 800

Nguyễn Thị Thư 80993 42756 75 250 300 625 650

Bùi Thị Anh Thư 10693 42757 400 350 325 1075 1100

Lưu Hà Tuệ Thư 21293 42758 700 750 500 1950 1950

Nguyễn Thị Minh Thư 10893 42760 725 550 550 1825 1850

Trịnh Thị Anh Thư 60593 42761 275 350 350 975 1000

Phạm Thị Anh Thư 201093 42762 100 350 250 700 700

Võ Thị Bảo Thư 10193 42763 400 500 450 1350 1350

Trương Thị ánh Thư 190693 42764 600 650 600 1850 1850

Huỳnh Thị Mỹ Thư 51093 42766 450 525 550 1525 1550

Võ Thị Anh Thư 41093 42767 25 325 325 675 700

Phan Thị Minh Thư 291193 42770 550 550 400 1500 1500

Lê Thị Anh Thư 190193 42771 25 250 350 625 650

Page 33: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Anh Thư 201093 42773 475 525 525 1525 1550

Nguyễn Thị Thu Hiền 60593 33649 75 425 175 675 700

Nguyễn Thị Thu Hiền 30893 33650 525 650 425 1600 1600

Phạm Thị Xuân Hiền 160593 33651 675 575 550 1800 1800

Nguyễn Thị Hiền 301093 33652 400 675 425 1500 1500

Lê Thị Thu Hiền 270193 33653 250 450 450 1150 1150

Huỳnh Thị Thanh Hiền 310593 33654 700 550 550 1800 1800

Hồ Phan Minh Hiền 220892 33655 50 350 250 650 650

Phan Thị Hiền 281193 33656 450 550 550 1550 1550

Nguyễn Thị Thanh Hiền 40893 33658 450 275 325 1050 1050

Nguyễn Hữu Hiền 81293 33659 750 700 825 2275 2300

Đoàn Thị Diệu Hiền 210693 33660 0 375 325 700 700

Trần Thị Thu Hiền 200793 33661 400 600 575 1575 1600

Nguyễn Thị Thanh Hiền 311093 33662 150 225 375 750 750

Nguyễn Thị Hiền 90293 33663 375 450 325 1150 1150

Đặng Thị Thu Hiền 30193 33665 475 475 550 1500 1500

Nguyễn Thị Thảo Hiền 290593 33667 500 525 600 1625 1650

Hoàng Thị Hiền 90793 33668 100 125 225 450 450

Nguyễn Thị Thanh Hiền 200693 33670 525 550 550 1625 1650

Nguyễn Thị Thu Hiền 101093 33671 650 450 450 1550 1550

Chu Thị Hiền 250392 33672 500 450 475 1425 1450

Nguyễn Thị Thu Hiền 250293 33673 175 400 250 825 850

Lê Thị Hiền 240493 33674 150 450 350 950 950

Dương Thị Hiền 10693 33675 225 425 200 850 850

Trần Thị Hiền 150393 33676 175 250 175 600 600

Nguyễn Thị Hiền 90393 33677 225 375 225 825 850

Trần Thị Hiền 101193 33678 500 550 375 1425 1450

Lê Thị Thanh Hiền 291193 33679 325 550 350 1225 1250

Nguyễn Thị Hiền 150293 33681 400 550 525 1475 1500

Nguyễn Thị Thu Hiền 121293 33682 275 300 325 900 900

Phạm Thị Thu Hiền 110993 33683 550 550 650 1750 1750

Nguyễn Thị Hiền 170293 33686 600 550 575 1725 1750

Hoàng Thị Hiền 51193 33688 500 525 350 1375 1400

Hồ Thị Hiền 10693 33689 400 350 325 1075 1100

Hoàng Thị Hiền 170793 33690 575 725 575 1875 1900

Trần Thị Thu Hiền 160892 33692 25 25 50

Đặng Thị Hiền 280293 33695 750 725 650 2125 2150

Lê Thị Diệu 50693 31393 350 475 200 1025 1050

Lê Thị Diệu 10193 31394 425 675 625 1725 1750

Trần Thị Phước Diệu 10693 31395 275 325 325 925 950

Nguyễn Thị Ngọc Diệu 10693 31396 25 250 250 525 550

Nguyễn Thị Duy Diệu 301293 31397 600 650 650 1900 1900

Lê Thị Nhật Diệu 201293 31398 200 250 300 750 750

Nguyễn Thị Ngọc Diệu 300793 31399 575 625 650 1850 1850

Đinh Văn Dĩ 111293 31401 600 600 650 1850 1850

Lê Thị Thanh Dịu 160893 31402 625 700 550 1875 1900

Phạm Ngọc Dịu 41293 31403 125 450 250 825 850

Page 34: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Hồng Dịu 150193 31404 25 400 275 700 700

Ngô Thị Dịu 280593 31405 200 275 225 700 700

Lê Thị Doan 60293 31406 100 325 250 675 700

Hoàng Đức Duẩn 121192 31408 675 875 725 2275 2300

Trần Hữu Duẩn 130292 31409 25 275 300 600 600

Lê Đình Duẫn 271193 31410 500 375 375 1250 1250

Nguyễn Văn Duẫn 300393 31411 25 350 275 650 650

Nguyễn Phong Duẫn 291090 31412 0 150 300 450 450

Đặng Quang Duật 260393 31413 25 200 375 600 600

Hoàng Thị Dui 200793 31414 50 250 300 600 600

Nguyễn Thị Kim Dung 171192 31415 300 375 350 1025 1050

Mai Thị Thanh Dung 40192 31416 350 575 650 1575 1600

Lưu Thị Ngọc Dung 100992 31417 375 350 425 1150 1150

Huỳnh Thị Mỹ Dung 90992 31418 575 575 650 1800 1800

Phạm Thị Thuỳ Dung 21193 31420 175 250 175 600 600

Lê Thị Mỹ Dung 270792 31421 350 525 575 1450 1450

Huỳnh Trần Thuỳ Dung 110893 31422 425 300 250 975 1000

Nguyễn Huỳnh Thuỳ Dung 190793 31423 600 675 500 1775 1800

Trần Thị Thu Dung 71192 31424 650 700 625 1975 2000

Phạm Thị Ngọc Dung 150293 31425 425 575 550 1550 1550

Trần Thị Phương Dung 180792 31426 200 450 425 1075 1100

Huỳnh Nguyễn Phương Dung 110293 31427 50 325 350 725 750

Trần Thị Dung 200593 31429 725 675 725 2125 2150

Nguyễn Thị Mỹ Dung 30293 31430 75 400 325 800 800

Tôn Lê Phương Dung 180393 31431 400 625 550 1575 1600

Trần Thị Ngọc Dung 290992 31432 250 450 525 1225 1250

Đặng Thị Thuỳ Dung 130293 31433 525 675 550 1750 1750

Trần Thị Thuỳ Dung 141292 31434 450 350 375 1175 1200

Đoàn Lê Dung 101092 31435 400 275 350 1025 1050

Bùi Thị Phương Dung 21193 31436 50 350 175 575 600

Nguyễn Thị Ngọc Dung 70493 31437 150 425 425 1000 1000

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 300893 31438 100 300 350 750 750

Đỗ Thị Kim Dung 50293 31439 75 575 550 1200 1200

Mai Phạm Thuỳ Dung 20893 31440 0 250 275 525 550

Trương Thị Gái 10193 32305 150 275 375 800 800

Trần Thị Gái 150393 32306 100 250 200 550 550

Lưu Thị Gái 31092 32307 25 375 375 775 800

Phan Thị Gái 10892 32308 400 250 300 950 950

Nguyễn Thị Hồng Gấm 240493 32309 375 575 375 1325 1350

Vũ Thị Gấm 110893 32310 625 475 550 1650 1650

Lê Hữu Bá Gia 130892 32311 100 450 425 975 1000

Nguyễn Hoàng Ngân Giang 140993 32312 350 375 425 1150 1150

Huỳnh Thị Hà Giang 20193 32313 200 250 200 650 650

Nguyễn Hà Giang 50393 32314 375 475 450 1300 1300

Phan Hà Giang 151293 32315 150 275 350 775 800

Đoàn Ngọc Hoàng Giang 141193 32316 450 550 475 1475 1500

Lê Trương Thị Giang 280993 32317 350 375 550 1275 1300

Page 35: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hồ Thị Quỳnh Giang 240793 32318 300 325 300 925 950

Tạ Linh Giang 131292 32319 200 325 350 875 900

Triệu Hoàng Giang 200193 32320 700 525 400 1625 1650

Nguyễn Thị Thuỳ Giang 91093 32321 200 375 275 850 850

Nguyễn Thị Kim Giang 200293 32322 100 350 300 750 750

Nguyễn Thị Triều Giang 150693 32323 525 375 350 1250 1250

Nguyễn Ngọc Lam Giang 141093 32324 375 350 250 975 1000

Nguyễn Hoàng Thu Giang 250993 32325 650 700 725 2075 2100

Vũ Trần Linh Giang 260693 32326 600 550 625 1775 1800

Nguyễn Thị An Giang 80893 32327 375 425 400 1200 1200

Đào Thị Giang 190492 32328 600 550 575 1725 1750

Nguyễn Thị Giang 10493 32329 475 650 500 1625 1650

Nguyễn Hà Giang 301192 32330 50 250 150 450 450

Nguyễn Thu Giang 131093 32331 250 375 425 1050 1050

Nguyễn Thị Giang 271293 32332 100 325 300 725 750

Nguyễn Hà Giang 10792 32333 125 175 250 550 550

Nguyễn Thị Trúc Giang 211293 32335 600 750 850 2200 2200

Võ Lê Giang 100393 32336 75 300 325 700 700

Nguyễn Trần Hương Giang 31093 32337 500 350 575 1425 1450

Hồ Thị Huỳnh Giang 241292 32338 150 275 425 450

Lê Cẩm Giang 270692 32339 275 300 450 1025 1050

Trần Lê Hoài Giang 290593 32340 200 350 400 950 950

Nguyễn Thùy Giang 100193 32341 400 350 425 1175 1200

Trần Linh Giang 41293 32342 650 475 550 1675 1700

Trần Võ Thị Giang 10893 32345 450 450 475 1375 1400

Trần Thị Giang 230993 32346 100 250 225 575 600

Hoàng Thị Hoài Giang 120693 32347 425 450 425 1300 1300

Trần Thị Hà Giang 260692 32348 75 300 350 725 750

Trần Thị Hương Giang 71193 32349 625 750 450 1825 1850

Nguyễn Thị Mỹ Giang 160393 32350 650 650 350 1650 1650

Nguyễn Thị Giang 210393 32351 275 350 250 875 900

Lê Thị Hồng Phượng 170693 39796 175 475 375 1025 1050

Nguyễn Thị Thu Phượng 240893 39797 100 425 200 725 750

Khúc Thị Phượng 91193 39798 425 600 575 1600 1600

Phạm Thị Phượng 200193 39799 350 400 250 1000 1000

Nguyễn Thị Bích Phượng 230993 39800 325 475 350 1150 1150

Nguyễn Thị Phượng 171193 39802 150 350 450 950 950

Hồ Thị Phượng 50193 39803 25 350 275 650 650

Trần Thị Phượng 210993 39804 300 325 225 850 850

Đoàn Thị Phượng 20893 39805 75 225 225 525 550

Nguyễn Thị Vi Phượng 160893 39806 100 150 350 600 600

Nguyễn Thị Phượng 231093 39807 150 225 375 750 750

Võ Thị Kim Phượng 280193 39808 300 400 250 950 950

Nguyễn Thị Phượng 181092 39810 225 300 325 850 850

Phạm Thị Phượng 100193 39811 825 675 550 2050 2050

Lê Thị Phượng 250493 39812 475 625 650 1750 1750

Thái Thị Khánh Phượng 230893 39813 100 350 325 775 800

Page 36: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Bích Phượng 21192 39814 575 250 450 1275 1300

Nguyễn Thị Phượng 80993 39816 50 300 350 700 700

Nguyễn Thị Phượng 80493 39817 100 350 325 775 800

Trần Thị Ngọc Phượng 30493 39818 400 350 450 1200 1200

Nguyễn Thị Ngọc Phượng 180693 39819 25 25 50

Nguyễn Như Phượng 280493 39820 125 425 300 850 850

Đoàn Thị Mỹ Phượng 180993 39821 600 650 650 1900 1900

Đặng Thị Phượng 10193 39823 75 425 275 775 800

Đỗ Thị Kim Phượng 50191 39824 75 300 300 675 700

Lưu Thị Bích Phượng 80393 39825 200 525 325 1050 1050

Trần Thị Phượng 290792 39826 450 650 475 1575 1600

Nguyễn Thị Bích Phượng 240292 39827 250 450 275 975 1000

Võ Linh Phượng 100193 39828 175 400 350 925 950

Huỳnh Thị Phượng 200193 39829 300 550 375 1225 1250

Võ Thị Thúy Phượng 100993 39830 200 425 300 925 950

Trần Thị Phượng 160493 39831 125 350 200 675 700

Phạm Thị Phượng 120993 39832 125 350 350 825 850

Nguyễn Hoàng Bích Phượng 30993 39833 425 475 350 1250 1250

Nguyễn Thị Thu Phượng 20393 39834 175 325 500 1000 1000

Đoàn Thị Phượng 280893 39835 175 375 375 925 950

Châu Thị Mỹ Phượng 70293 39836 225 500 500 1225 1250

Nguyễn Thị Phượng 200792 39837 200 400 325 925 950

Nguyễn Thị Phượng 80693 39838 75 325 225 625 650

Lượng Thị Phượng 201293 39839 200 475 375 1050 1050

Trần Thị Phượng 120993 39840 125 450 250 825 850

Phạm Thị Phượng 290592 39841 75 325 250 650 650

Trần Thị Kim Phượng 151092 39842 75 325 300 700 700

Phạm Thị Phượng 20293 39843 200 350 400 950 950

Lý Thị Cẩm Nhung 80393 38738 525 600 650 1775 1800

Đặng Thị Nhung 170193 38739 75 250 275 600 600

Trần Huyền Nhung 210993 38740 450 675 375 1500 1500

Bùi Kiều Nhung 90693 38741 100 325 350 775 800

Lê Thị Nhung 90892 38742 250 275 275 800 800

Ngô Thị Thuỳ Nhung 120991 38743 550 650 350 1550 1550

Võ Thị Kim Nhung 60293 38744 25 250 375 650 650

Nguyễn Thị Thùy Nhung 11193 38745 75 550 400 1025 1050

Nguyễn Thị Nhung 220593 38746 450 525 425 1400 1400

Dương Thị Nhung 201193 38747 150 350 350 850 850

Trương Thị Nhung 121293 38749 75 275 350 700 700

Nguyễn Thị Hồng Nhung 240393 38750 25 375 350 750 750

Trần Thị Trang Nhung 100391 38751 0 0 0

Nguyễn Thị Hồng Nhung 150793 38752 75 425 225 725 750

Trần Hoàng Thùy Nhung 160393 38754 0 225 325 550 550

Cao Thị Nhung 110193 38755 0 275 225 500 500

Hoàng Thị Ngọc Nhung 271193 38756 0 200 250 450 450

Nguyễn Thị Nhung 101293 38757 0 0 0

Phạm Thị Nhung 70793 38758 200 400 350 950 950

Page 37: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Nhung 190693 38759 300 350 450 1100 1100

Lê Trang Nhung 80393 38761 525 350 325 1200 1200

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 120893 38763 50 325 300 675 700

Lê Thị Nhung 81092 38764 500 550 575 1625 1650

Nguyễn Thị Nhung 210693 38766 125 300 450 875 900

Trần Thị Thu Nhung 210193 38767 100 350 375 825 850

Nguyễn Thị Nhung 100893 38770 375 550 450 1375 1400

Phạm Thị Hồng Nhung 160693 38771 550 500 475 1525 1550

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 150992 38773 325 350 350 1025 1050

Phạm Thị Tuyết Nhung 230493 38775 50 250 350 650 650

Nguyễn Thị Hoài Nhung 241293 38776 425 475 550 1450 1450

Hoàng Thị Ngọc Nhung 40193 38777 675 525 550 1750 1750

Hoàng Thị Hồng Nhung 290893 38778 250 400 275 925 950

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 270393 38779 400 450 575 1425 1450

Hồ Thị Nhung 280993 38780 200 375 325 900 900

Nguyễn Thị Nhung 200893 38782 100 375 300 775 800

Nguyễn Thị Mỹ Nhung 51193 38783 225 450 350 1025 1050

Đặng Thị Mỹ Nhung 100793 38784 200 175 250 625 650

Lê Thị Nhung 180693 38785 75 400 75 550 550

Trần Thị Quỳnh Anh 120293 30097 425 625 550 1600 1600

Nguyễn Thị Việt Anh 110193 30098 450 575 600 1625 1650

Hồ Thị Kim Anh 270393 30099 425 500 675 1600 1600

Nguyễn Thị Tú Anh 31193 30100 450 650 650 1750 1750

Nguyễn Trung Anh 91193 30101 675 650 675 2000 2000

Trịnh Trần Công Anh 170193 30102 375 375 550 1300 1300

Nguyễn Quỳnh Anh 130993 30103 250 375 300 925 950

Phạm Thị Vân Anh 250592 30104 100 250 350 700 700

Lê Thị Hoàng Anh 90593 30106 825 700 525 2050 2050

Hoàng Ngọc Song Anh 200790 30107 500 450 300 1250 1250

Bùi Minh Thiên Anh 200493 30108 575 450 500 1525 1550

Vũ Thị Lan Anh 140793 30109 800 850 575 2225 2250

Lê Ngọc Anh 251293 30110 300 425 250 975 1000

Trương Công Tuấn Anh 160993 30111 500 400 550 1450 1450

Nguyễn Thị Diệu Anh 10293 30112 375 550 450 1375 1400

Lê Thị Ngọc Anh 270293 30114 325 425 575 1325 1350

Võ Thị Trâm Anh 240793 30116 775 525 450 1750 1750

Vũ Thị Ngọc Anh 60293 30118 125 225 225 575 600

Huỳnh Cao Lan Anh 300993 30119 200 550 450 1200 1200

Nguyễn Hữu Quỳnh Anh 111293 30120 275 575 300 1150 1150

Lê Thị Hoàng Anh 50893 30121 425 450 375 1250 1250

Nguyễn Thị Phương Anh 290593 30124 275 475 400 1150 1150

Vương Minh Anh 170493 30125 325 450 325 1100 1100

Phạm Thị Xuân Anh 170193 30126 625 750 750 2125 2150

Lê Nguyễn Tuấn Anh 80993 30127 750 700 650 2100 2100

Phạm Diệu Anh 231093 30128 325 550 425 1300 1300

Lê Vũ Ngọc Anh 140993 30129 475 450 375 1300 1300

Phạm Hồng Anh 191193 30130 450 500 300 1250 1250

Page 38: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Trung Anh 61193 30131 200 525 350 1075 1100

Hoàng Thị Lan Anh 200593 30132 325 525 350 1200 1200

Hà Hoàng Anh 250893 30133 400 625 475 1500 1500

Nguyễn Huy Tuấn Anh 40693 30134 175 475 525 1175 1200

Thái Huỳnh Trâm Anh 110693 30135 150 350 425 925 950

Phan Văn Anh 221093 30136 700 675 650 2025 2050

Nguyễn Đức Anh 281193 30137 650 600 450 1700 1700

Nguyễn Thị Kim Anh 161093 30138 325 450 275 1050 1050

Nguyễn Ngọc Bảo Anh 160893 30139 175 525 350 1050 1050

Lê Thị Nhật Anh 251093 30140 500 550 325 1375 1400

Nguyễn Thị Tân Anh 211193 30142 250 525 275 1050 1050

Trần Thị Ngọc Anh 140493 30143 200 600 250 1050 1050

Huỳnh Phan Kiều Linh 241193 35905 800 700 775 2275 2300

Phạm Duy Linh 231092 35906 150 350 275 775 800

Chế Thị Tú Linh 230592 35907 300 375 325 1000 1000

Trần Thị Diệu Linh 210493 35908 425 550 550 1525 1550

Nguyễn Thị Trúc Linh 150893 35909 400 700 650 1750 1750

Trần Thị Mỹ Linh 80193 35910 525 625 350 1500 1500

Nguyễn Thị Diệu Linh 200392 35911 200 375 450 1025 1050

Đoàn Ngọc Phương Linh 260893 35912 175 275 300 750 750

Đỗ Hạ Linh 260893 35913 425 550 500 1475 1500

Phạm Nguyễn Hoàng Linh 50393 35914 300 375 450 1125 1150

Trương Khánh Ngọc Linh 240892 35916 425 525 525 1475 1500

Trịnh Thị Thuỳ Linh 11093 35917 475 575 450 1500 1500

Huỳnh Thị Nhật Linh 270593 35918 625 650 550 1825 1850

Tô Thảo Linh 210893 35919 425 425 350 1200 1200

Lê Thị Hạnh Linh 120493 35920 400 550 500 1450 1450

Nguyễn Thị Mỹ Linh 40492 35921 175 325 450 950 950

Võ Thu Hoài Linh 300993 35922 300 525 525 1350 1350

Huỳnh Ngọc Linh 200293 35923 500 450 500 1450 1450

Trần Nguyễn Thuỳ Linh 260292 35924 225 375 350 950 950

Nguyễn Thị Mỹ Linh 240193 35925 200 250 350 800 800

Nguyễn Cẩm Linh 260993 35926 750 725 575 2050 2050

Nguyễn Trịnh Hoài Linh 280892 35928 50 300 250 600 600

Trương Kiều Linh 250493 35929 375 675 600 1650 1650

Phan Thị Mỹ Linh 10993 35930 425 550 475 1450 1450

Nguyễn Nhật Linh 211293 35931 175 475 450 1100 1100

Nguyễn Thị Phương Linh 100493 35932 125 225 250 600 600

Hoàng Tôn Kiều Linh 110493 35933 75 325 300 700 700

Lương Thị Thuỳ Linh 110993 35935 425 525 275 1225 1250

Lê Trần Mỹ Linh 180293 35936 350 425 450 1225 1250

Lê Thị Mỹ Linh 50793 35937 200 300 250 750 750

Hoàng Đặng Tiểu Linh 240893 35938 450 625 350 1425 1450

Tôn Nữ Thuỳ Linh 280393 35939 400 375 300 1075 1100

Nguyễn Hà Bảo Linh 150293 35941 275 350 175 800 800

Mai Văn Linh 151093 35943 25 375 325 800 800

Trình Đức Thiện Linh 280793 35945 175 425 300 900 900

Page 39: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Lương Thảo Linh 140393 35946 425 550 375 1350 1350

Tôn Nữ ái Linh 280393 35947 325 500 675 1500 1500

Trương Thị Hoài Linh 60493 35948 475 425 425 1325 1350

Đặng Hồ Mỹ Linh 130493 35949 575 725 600 1900 1900

Trần Thị Kiêù Linh 260593 35950 325 650 300 1275 1300

Phạm Lê Nhật Linh 171093 35951 250 475 375 1100 1100

Nguyễn Thị Tố Linh 170393 35952 575 650 400 1625 1650

Nguyễn Hữu Sơn 100792 40517 25 300 225 550 550

Trần Thanh Sơn 281192 40518 25 325 250 600 600

Nguyễn Thái Sơn 100592 40519 0 275 225 500 500

Trần Thanh Sơn 41292 40520 150 250 225 625 650

Hoàng Thành Sơn 300493 40521 625 375 300 1300 1300

Nguyễn Hồng Sơn 21093 40522 0 450 325 775 800

Dương Thanh Sơn 180393 40523 225 350 300 875 900

Nguyễn Hồng Sơn 201093 40524 75 275 250 600 600

Nguyễn Văn Sơn 11093 40525 200 375 250 825 850

Lê Thanh Sơn 71193 40526 125 275 375 775 800

Ngô Văn Sơn 10993 40529 50 350 375 775 800

Lê Ngọc Sơn 160193 40530 75 375 275 725 750

Nguyễn Hoài Sơn 80492 40532 225 250 425 900 900

Bành Kiến Sơn 121193 40533 0 150 325 475 500

Lê Tấn Sơn 20993 40534 200 375 325 900 900

Phan Thanh Sơn 20292 40535 0 250 225 475 500

Đặng Ngọc Sơn 260392 40537 0 325 200 525 550

Nguyễn Hoàng Sơn 170692 40538 275 450 325 1050 1050

Nguyễn Hồ Công Sơn 181190 40539 50 775 375 1200 1200

Huỳnh Kim Sơn 51086 40541 375 475 325 1175 1200

Trịnh Công Sơn 281293 40542 500 400 375 1275 1300

Lương Tấn Sơn 30692 40543 25 200 225 450 450

Phan Hồng Sơn 241090 40544 400 225 650 1275 1300

Nguyễn Trần Sơn 80393 40545 300 325 375 1000 1000

Bùi Ngọc Sum 260493 40546 475 650 575 1700 1700

Hồ Thị Thảo Sương 30993 40548 500 700 725 1925 1950

Nguyễn Thị Hồng Sương 280993 40549 500 550 450 1500 1500

Hồ Nam Đăng Sương 160192 40550 150 350 325 825 850

Huỳnh Thị Thu Sương 210393 40551 850 900 850 2600 2600

Hà Thị Thu Sương 240993 40552 525 475 450 1450 1450

Phan Thị Nguyệt Sương 71193 40553 500 550 425 1475 1500

Nguyễn Thị Huyền Sương 161293 40554 650 450 425 1525 1550

Võ Thị Nguyệt Sương 300191 40555 600 650 575 1825 1850

Trần Nguyễn Thảo Sương 200593 40556 575 450 575 1600 1600

Đặng Thị Tuyết Sương 71193 40558 150 275 300 725 750

Nguyễn Thị Thu Sương 270592 40559 0 300 275 575 600

Huỳnh Thị Như Sương 10292 40560 325 450 450 1225 1250

Nguyễn Thị Sương 10393 40562 300 325 250 875 900

Lê Thị Bích Sương 280992 40564 425 350 300 1075 1100

La Thị Như 220393 38883 75 350 350 775 800

Page 40: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Như 290493 38884 25 250 400 675 700

Trương Quỳnh Như 201293 38885 375 525 300 1200 1200

Huỳnh Nguyễn Hoài Như 260893 38886 150 350 250 750 750

Nguyễn Thị Huyền Như 231192 38888 475 400 350 1225 1250

Đặng Quỳnh Như 221093 38889 275 425 275 975 1000

Đỗ Thị Như 131093 38890 25 250 150 425 450

Nguyễn Thị Như 200493 38891 450 475 400 1325 1350

Nguyễn Thị Quỳnh Như 270793 38892 375 425 550 1350 1350

Nguyễn Ngọc Như 80193 38893 100 350 250 700 700

Dương Thị Quý Như 260593 38895 275 300 325 900 900

Võ Thị Thuỳ Như 220293 38896 50 275 350 675 700

Hà Tú Như 170993 38897 400 525 350 1275 1300

Nguyễn Thị Hoài Như 180993 38898 425 400 450 1275 1300

Đoàn Thị Hoài Như 270693 38899 200 425 325 950 950

Nguyễn Vũ Quỳnh Như 40293 38900 375 500 275 1150 1150

Nguyễn Thuỵ Quỳnh Như 100693 38901 350 375 250 975 1000

Thái Thị Quỳnh Như 201193 38902 350 250 400 1000 1000

Nguyễn Thị Quỳnh Như 290993 38903 400 450 450 1300 1300

Phan Thuỳ Như 281193 38904 475 375 650 1500 1500

Phạm Thị Quỳnh Như 171093 38906 350 450 475 1275 1300

Trương Thị Quỳnh Như 40793 38908 300 450 325 1075 1100

Huỳnh Ngọc Quỳnh Như 201193 38909 350 425 450 1225 1250

Trần Thị Tố Như 30393 38910 250 400 475 1125 1150

Lê Thị ý Như 90493 38911 200 325 325 850 850

Lê Phạm Quỳnh Như 70693 38912 50 250 300 600 600

Võ Thị Hiền Như 240993 38913 425 825 750 2000 2000

Lê Thị Quỳnh Như 40693 38914 150 325 425 900 900

Dương Thị Quỳnh Như 10493 38915 625 525 525 1675 1700

Hoàng Thị Thúy Như 210793 38917 100 275 375 750 750

Trương Thị Hồng Như 100492 38918 700 550 425 1675 1700

Trần Thị Quỳnh Như 260693 38919 550 650 450 1650 1650

Hoàng Thị Quỳnh Như 111093 38920 425 475 375 1275 1300

Trần Thị Quỳnh Như 190193 39645 100 375 325 800 800

Phạm Thị Bích Như 120593 38922 50 350 225 625 650

Phạm Thị Như 10193 38923 300 450 425 1175 1200

Trần Thị Kim Như 270593 38924 200 350 350 900 900

Nguyễn Thị Hồng Như 100193 38925 325 375 475 1175 1200

Trần Thị Quỳnh Như 260393 38928 400 575 525 1500 1500

Nguyễn Vương Hoài Như 90793 38929 450 475 550 1475 1500

Trần Thị Hồng Như 310893 38930 150 300 450 900 900

Nguyễn Thị Vọng 190293 45419 250 425 400 1075 1100

Nguyễn Thị Vui 180592 45420 50 275 225 550 550

Nguyễn Thị Vui 80293 45421 450 450 525 1425 1450

Trương Thị Thúy Vui 100493 45422 125 450 450 1025 1050

Huỳnh Thanh Vui 280893 45423 100 300 300 700 700

Đinh Thị Vui 121193 45424 250 250 450 950 950

Trần Thị Thuý Vui 60493 45425 25 200 200 425 450

Page 41: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Vui 101193 45426 175 300 550 1025 1050

Nguyễn Thị Kiều Vui 40192 45427 200 175 450 825 850

Nguyễn Thị Vui 40793 45428 275 300 500 1075 1100

Trần Thị Thanh Vuy 30193 45429 550 475 375 1400 1400

Đoàn Ngọc Vũ 150292 45430 75 400 275 750 750

Hoàng Lê Nam Vũ 211193 45431 675 650 550 1875 1900

Đặng Ngọc Vũ 310193 45433 775 800 550 2125 2150

Nguyễn Đình Duy Vũ 220793 45434 250 775 550 1575 1600

Phan Ngọc Vũ 251293 45435 175 625 275 1075 1100

Nguyễn Lâm Hoàng Vũ 190793 45436 625 675 475 1775 1800

Nguyễn Văn Vũ 140292 45437 325 350 250 925 950

Lê Quang Vũ 140592 45438 275 350 375 1000 1000

Lê Khương Vũ 41191 45439 100 350 275 725 750

Nguyễn Quang Vũ 90992 45440 475 650 525 1650 1650

Nguyễn Thị Phan Vũ 150192 45441 250 550 250 1050 1050

Lê Hoàng Vũ 40291 45442 250 325 300 875 900

Nguyễn Đức Hoàng Vũ 231191 45443 475 425 375 1275 1300

Lê Vương Vũ 151292 45444 375 350 325 1050 1050

Phạm Đình Hoàng Vũ 170393 45445 100 450 350 900 900

Bùi Đức Vũ 130393 45447 50 350 350 750 750

Nguyễn Thái Hoàng Vũ 281092 45449 100 425 325 850 850

Nguyễn Huy Vũ 61293 45450 525 350 425 1300 1300

Hoàng Anh Vũ 230493 45451 525 475 350 1350 1350

Nguyễn Thanh Vũ 21293 45452 375 425 275 1075 1100

Trần Việt Vũ 101093 45453 25 275 200 500 500

Lê Hoàng Vũ 190392 45454 75 375 450 900 900

Đặng Viết Vũ 260393 45455 525 350 375 1250 1250

Lê Hạ Vũ 300993 45456 50 375 400 825 850

Nguyễn Xuân Vũ 20193 45457 150 525 300 975 1000

Đặng Anh Vũ 30393 45458 0 350 275 625 650

Nguyễn Tuấn Vũ 100991 45459 375 550 225 1150 1150

Lê Hoàng Vũ 10893 45460 100 500 375 975 1000

Nguyễn Tuấn Vũ 90291 45461 700 625 600 1925 1950

Phan Ngọc Hoàng Vũ 240993 45462 75 450 350 875 900

Lê Anh Vũ 20592 45463 325 550 550 1425 1450

Phạm Hoàng Vũ 150693 45464 50 350 200 600 600

Nguyễn Thành Vũ 110193 45465 225 375 475 1075 1100

Trần Thị ánh 90593 30433 500 550 500 1550 1550

Võ Hoàng Ngọc ánh 120593 30434 625 400 350 1375 1400

Nguyễn Thị ánh 30292 30435 475 500 350 1325 1350

Võ Thị ánh 120693 30436 675 575 450 1700 1700

Nguyễn Thị Ngọc ánh 110993 30437 525 450 500 1475 1500

Bùi Thị ánh 110993 30438 25 350 300 675 700

Lê Thị ánh 70893 30439 25 450 250 725 750

Đặng Thị Ngọc ánh 200793 30441 375 575 525 1475 1500

Nguyễn Thị ánh 10692 30442 300 350 525 1175 1200

Nguyễn Thị Kim ánh 60193 30443 100 425 225 750 750

Page 42: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Ngọc ánh 10892 30444 450 575 600 1625 1650

Đào Thị ánh 170493 30445 250 350 550 1150 1150

Nguyễn Thị Ngọc ánh 280493 30446 350 425 325 1100 1100

Nguyễn Đoàn Minh ánh 140592 30447 200 325 250 775 800

Phạm Thị Ngọc ánh 201093 30448 700 475 450 1625 1650

Trương Thị Kim ánh 271193 30449 750 525 700 1975 2000

Nguyễn Quốc ánh 201293 30450 425 600 600 1625 1650

Võ Thị ánh 220693 30451 175 375 300 850 850

Trương Thị Hoàng ánh 200393 30452 375 325 375 1075 1100

Dương Thị Ngọc ánh 120892 30454 375 375 475 1225 1250

Nguyễn Thị Ngọc ánh 70793 30455 400 375 500 1275 1300

Nguyễn Thị Ngọc ánh 170792 30456 400 325 225 950 950

Kiều Thị Ngọc ánh 240793 30457 75 275 325 675 700

Ngô Văn ánh 181091 30458 100 350 225 675 700

Huỳnh Ngọc Như ánh 220493 30459 500 625 475 1600 1600

Nguyễn Thị Ngọc ánh 90893 30461 150 350 275 775 800

Phạm Thị Ngọc ánh 10593 30463 500 550 450 1500 1500

Phan Thị Hồng ánh 300993 30465 350 500 400 1250 1250

Huỳnh Ngọc ánh 280793 30466 75 250 225 550 550

Nguyễn Thị Nguyệt ánh 100593 30467 75 350 275 700 700

Phan Minh ánh 90993 30468 325 375 425 1125 1150

Nguyễn Thị Kim ánh 60792 30469 75 350 325 750 750

Lê Nguyên Phúc ấn 90893 30470 75 250 200 525 550

Trần Ngọc ấn 160392 30471 125 300 425 850 850

Hồ Thị Hoàng Ân 140793 30472 650 750 625 2025 2050

Phạm Thị Mai Ân 210593 30473 450 550 575 1575 1600

Nguyễn Qúy Ân 200892 30474 800 650 625 2075 2100

Nguyễn Quốc Ân 201293 30475 100 250 375 725 750

Nguyễn Đình Ân 160990 30476 50 250 350 650 650

Hồ Hoàng Ân 240793 30477 400 350 350 1100 1100

Đinh Thị Kim Ân 271193 30478 0 625 275 900 900

Lê Thị Ngọc Ân 10993 30480 500 550 575 1625 1650

Nguyễn Thị Trà My 80892 37251 700 625 625 1950 1950

Dương Thị Mỹ 121293 37252 800 775 850 2425 2450

Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 131093 37253 425 550 350 1325 1350

Nguyễn Thị Khánh Mỹ 240793 37254 475 450 500 1425 1450

Hồ Thị Mỹ 51293 37255 50 275 525 850 850

Võ Thị Mỹ 130592 37256 25 350 250 625 650

Phan Hoàng Mỹ 150192 37257 525 625 550 1700 1700

Võ Văn Mỹ 221093 37258 175 175 350 700 700

Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 200392 37259 200 350 350 900 900

Cao Thị Anh Mỹ 270893 37260 275 400 250 925 950

Lê Thị Hoa Mỹ 121193 37261 625 650 650 1925 1950

Trần Thang Mỹ 240293 37262 275 575 450 1300 1300

Lê Tự Tấn Mỹ 100193 37263 275 400 300 975 1000

Bùi Thị Xuân Mỹ 150393 37264 600 550 475 1625 1650

Nguyễn Thị Mỹ 100393 37265 375 450 350 1175 1200

Page 43: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Hoàng Phượng Mỹ 140493 37266 225 350 550 1125 1150

Nguyễn Thị Xuân Mỹ 20993 37267 125 425 450 1000 1000

Lê Tấn Mỹ 110993 37268 275 350 275 900 900

Ngô Văn Hoàng Mỹ 311293 37269 125 250 325 700 700

Trần Thị Kiểu Mỹ 70393 37270 75 250 350 675 700

Lê Thị Ngọc Mỹ 20492 37271 275 50 325 650 650

Trần Thị Mỹ 190793 37272 50 450 200 700 700

Đinh Phước Mỹ 250790 37273 75 225 450 750 750

Hoàng Thị Mỹ 201193 37274 25 325 650 1000 1000

Lê Thị Mỹ 100793 37275 75 250 325 650 650

Hồ Thị Bích Mỹ 100893 37276 100 275 300 675 700

Nguyễn Thị Mỹ 10193 37277 500 650 625 1775 1800

Nguyễn Thị Thúy Mỹ 160493 37278 100 275 300 675 700

Trương Thùy Mỹ 180993 37279 375 425 350 1150 1150

Hoàng Thị Mỹ 301292 37280 525 500 800 1825 1850

Hoàng Ngọc Mỹ 201190 37281 50 250 300 600 600

Cao Thị Phương Mỹ 121092 37282 25 350 300 675 700

Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 90692 37283 450 550 550 1550 1550

Hoàng Lưu Linh Mỹ 300493 37285 775 575 300 1650 1650

Huỳnh Thị Mỹ 251091 37286 250 375 225 850 850

Vy Thị Mỹ 10393 37287 350 525 400 1275 1300

Phạm Viết Mỹ 10193 37289 125 425 200 750 750

Phạm Văn Mỹ 250692 37290 0 350 250 600 600

Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 150793 37291 175 425 450 1050 1050

Hồ Hoàng Mỹ 190393 37292 75 250 325 650 650

Lê Thị Mỹ 50993 37293 50 300 350 700 700

Hồ Hồng Mỹ 120688 37294 375 450 825 850

Nguyễn Quang Mỹ 81193 37295 525 600 350 1475 1500

Lê Thị Thuý Mỵ 291093 37296 625 800 600 2025 2050

Đỗ Thị Mỵ 160393 37297 575 550 400 1525 1550

Phan Thị Bi 160393 30625 275 325 250 850 850

Phùng Tấn Bi 141092 30626 400 600 550 1550 1550

Lê Khắc Biên 31293 30627 100 550 350 1000 1000

Trương Thị Biên 51093 30628 475 375 450 1300 1300

Đặng Ngọc Bin 210593 30630 25 175 275 475 500

Phan Thanh Binh 251293 30631 75 300 375 400

Nguyễn Thị Ngọc Bích 121193 30632 525 425 575 1525 1550

Mai Thị Ngọc Bích 40693 30633 325 325 250 900 900

Lê Thị Ngọc Bích 110592 30634 550 475 450 1475 1500

Võ Thị Bích 121193 30635 250 400 225 875 900

Nguyễn Thị Bích 240593 30636 325 275 350 950 950

Nguyễn Ngọc Bích 100193 30638 325 550 450 1325 1350

Trần Thị Ngọc Bích 120993 30640 175 400 350 925 950

Lê Thị Hồng Bích 80193 30642 175 350 200 725 750

Trương Thị Ngọc Bích 300993 30643 175 250 275 700 700

Trần Thị Bích 291293 30644 250 350 325 925 950

Hooàng Thị Ngọc Bích 290593 30645 500 550 375 1425 1450

Page 44: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Ngọc Bích 30292 30646 400 350 375 1125 1150

Biện Thị Hồng Bích 270993 30649 125 225 250 600 600

Nguyễn Thị Ngọc Bích 201193 30650 525 350 400 1275 1300

Trần Thị Ngọc Bích 100493 30651 625 650 725 2000 2000

Phan Thị Hồng Bích 210591 30652 75 275 300 650 650

Nguyễn Thị Bích 120493 30654 150 325 275 750 750

Trần Thị Ngọc Bích 241093 30655 225 350 400 975 1000

Trần Thanh Bì 100192 30656 0 200 250 450 450

Ngô Đình Bình 30793 30657 125 125 125 375 400

Nguyễn Thái Bình 280893 30658 125 450 250 825 850

Đỗ Trần Lương Bình 80192 30659 600 600 350 1550 1550

Nguyễn Thái Bình 160292 30660 575 475 400 1450 1450

Đặng Công Bình 180693 30662 550 425 375 1350 1350

Hồ Thái Bình 20493 30663 25 325 350 700 700

Huỳnh Thanh Bình 120393 30664 75 375 275 725 750

Lê Duy Bình 30592 30665 125 225 300 650 650

Nguyễn Thị Bình 270293 30667 150 425 350 925 950

Lê Đình Bình 60592 30670 200 275 250 725 750

Võ Văn Bình 70293 30671 575 550 350 1475 1500

Hồ Viết Bình 80592 30672 250 325 425 1000 1000

Nguyễn Hải Quân 260393 39941 275 325 250 850 850

Đinh Thanh Quân 31193 39942 350 525 325 1200 1200

Trần Hải Quân 40493 39943 750 550 625 1925 1950

Vũ Chí Quân 91193 39944 150 475 500 1125 1150

Phan Thanh Quân 100792 39945 25 600 525 1150 1150

Trần ái Quân 60792 39946 0 525 325 850 850

Phan Thanh Quân 50593 39948 0 225 225 450 450

Nguyễn Thị Trúc Quân 81093 39949 450 600 550 1600 1600

Phạm Thị Hoàng Quân 200293 39950 350 550 500 1400 1400

Trần Công Quân 60193 39952 275 350 275 900 900

Nguyễn Lê Văn Quân 300193 39953 800 625 600 2025 2050

Lê Hoàng Quân 40993 39954 425 575 450 1450 1450

Nguyễn Như Quân 161091 39955 475 475 550 1500 1500

Trần Hồng Quân 260693 39956 150 275 375 800 800

Lê Minh Quân 80393 39957 900 875 950 2725 2750

Trần Quỳnh Quế 40893 39958 200 550 650 1400 1400

Nguyễn Thị Hương Quế 200893 39959 375 250 350 975 1000

Thượng Thị Kim Qui 281093 39960 275 225 475 975 1000

Đoàn Ngọc Quin 150993 39961 475 750 500 1725 1750

Trương Lê Trọng Quí 90293 39962 375 575 275 1225 1250

Nguyễn Thị Quí 61293 39963 550 600 350 1500 1500

Nguyễn Lương Quí 140692 39964 475 575 450 1500 1500

Nguyễn Thị Quí 50993 39966 50 300 450 800 800

Nguyễn Thanh Quí 200493 39967 175 450 350 975 1000

Trần Hoàng Quí 50192 39968 300 275 375 950 950

Lê Như Quí 301291 39969 50 675 825 1550 1550

Huỳnh Thị Kim Quí 280893 39970 400 600 650 1650 1650

Page 45: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Thái Thị Quí 301093 39971 500 350 600 1450 1450

Nguyễn Thành Quí 220593 39972 150 350 350 850 850

Lê Tự Minh Quốc 50693 39974 75 375 400 850 850

Bùi Minh Quốc 100292 39975 150 450 350 950 950

Trần Đăng Quốc 200993 39977 150 375 275 800 800

Trần Đình Quốc 130293 39978 50 325 325 700 700

Nguyễn Hồ Nam Quốc 90693 39979 175 525 400 1100 1100

Lê Nguyễn Anh Quốc 250693 39981 475 525 700 1700 1700

Lâm Văn Quốc 200593 39982 100 350 400 850 850

Lê Đình Quốc 10693 39984 125 350 300 775 800

Trần Văn Quốc 181193 39985 325 350 550 1225 1250

Lê Minh Quốc 100493 39986 25 500 250 775 800

Hồ Tiến Quốc 10193 39987 300 550 275 1125 1150

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 90193 43303 100 250 425 775 800

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 70693 43304 375 425 550 1350 1350

Hồ Thị Mỹ Trang 140893 43306 250 375 250 875 900

Nguyễn Thị Xuân Trang 150493 43307 400 425 350 1175 1200

Phạm Thị Quỳnh Trang 300393 43309 225 275 250 750 750

Hoàng Trần Xuân Trang 80493 43310 475 425 350 1250 1250

Nguyễn Thị Đoan Trang 211293 43311 400 425 300 1125 1150

Nguyễn Phương Thuỳ Trang 81193 43312 550 300 250 1100 1100

Nguyễn Lý Minh Trang 240293 43313 225 350 250 825 850

Lê Thị Trang 280693 43314 200 300 350 850 850

Đặng Thị Thuỳ Trang 310593 43315 100 275 325 700 700

Hồ Nguyễn Quỳnh Trang 40493 43316 125 125 150

Đàm Thị Thuỳ Trang 250393 43317 525 475 475 1475 1500

Nguyễn Thị Phương Trang 200393 43318 150 275 425 450

Phạm Thị Thuỳ Trang 170593 43319 300 350 350 1000 1000

Trần Hoàng Huyền Trang 201093 43320 325 450 450 1225 1250

Phạm Thị Điểm Trang 100493 43321 525 250 450 1225 1250

Phan Thị Hoài Trang 31193 43322 200 425 275 900 900

Lê Thị Hà Trang 220993 43323 350 525 550 1425 1450

Nguyễn Ngọc Mỹ Trang 220693 43324 75 375 250 700 700

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 170493 43325 325 350 300 975 1000

Huỳnh Minh Trang 200893 43326 150 400 450 1000 1000

Nguyễn Như Khánh Trang 250993 43327 100 250 350 700 700

Nguyễn Thị Trang 250693 43328 25 200 300 525 550

Đào Thị Trang 110893 43329 25 350 500 875 900

Cù Thị Ngọc Trang 181193 43330 475 700 350 1525 1550

Lê Thị Phương Trang 120293 43331 50 275 300 625 650

Nguyễn Kiều Thuỳ Trang 150193 43332 300 350 425 1075 1100

Lê Thị Thu Trang 161193 43333 525 650 450 1625 1650

Phạm Thị Bích Trang 131093 43334 450 400 400 1250 1250

Nguyễn Thị Thanh Trang 280593 43335 200 200 200

Đặng Hồ Thuỳ Trang 70593 43336 100 275 300 675 700

Nguyễn Võ Hoàng Trang 191293 43337 150 400 350 900 900

Phạm Thị Thuỳ Trang 260193 43338 375 250 350 975 1000

Page 46: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thanh Trang 230893 43339 325 300 325 950 950

Nguyễn Mai Trang 240793 43340 175 300 300 775 800

Phạm Nguyễn Huyền Trang 101093 43341 100 375 475 950 950

Đoàn Thị Trang 180593 43342 225 375 350 950 950

Nguyễn Thị Vi Trang 110693 43343 525 450 400 1375 1400

Nguyễn Thị Thu Trang 80593 43345 275 375 400 1050 1050

Lương Nguyễn Hiền Trang 10893 43346 200 375 425 1000 1000

Lê Thị Huyền Trang 170393 43347 400 475 325 1200 1200

Huỳnh Thị Lệ Trang 30693 43348 500 425 575 1500 1500

Nguyễn Thị Trang 290893 43349 400 475 350 1225 1250

Lê Thị Thuỳ Trang 70293 43350 425 550 550 1525 1550

Alăng Hứng 250293 35185 150 225 325 700 700

Huỳnh Hữu 241293 35186 75 300 450 825 850

Lê Văn Hữu 150793 35187 325 225 350 900 900

Lê Văn Hữu 61193 35188 400 625 500 1525 1550

Hồ Văn Hữu 21092 35189 400 425 350 1175 1200

Nguyễn Thanh Hữu 100293 35190 150 400 525 1075 1100

Nguyễn Đăng Hỷ 301092 35191 250 450 425 1125 1150

Kpă Juni 221193 35192 425 550 450 1425 1450

Võ Tấn Ken 10193 35193 450 500 375 1325 1350

Ngô Đức Kế 120293 35194 25 475 300 800 800

Phan Đình Kế 51293 35195 500 550 350 1400 1400

Hồ Hoàng Lĩnh Kha 241193 35197 100 350 175 625 650

Lưu Giai Kha 181193 35198 300 450 425 1175 1200

Nguyễn Phước Bảo Kha 210393 35199 400 625 725 1750 1750

Lê Thị Mai Kha 260293 35200 175 225 350 750 750

Nguyễn Khắc Nguyên Kha 90892 35201 25 250 200 475 500

Hà Vi Kha 220193 35202 100 425 300 825 850

Ngô Trần Tuyết Linh Kha 130693 35204 425 725 600 1750 1750

Bùi Thị Khai 30893 35207 300 425 375 1100 1100

Nguyễn Anh Khang 270993 35209 300 350 350 1000 1000

Hà Đức Khang 241293 35210 450 350 275 1075 1100

Ngô Tuấn Khanh 240193 35212 450 450 475 1375 1400

Đặng Thị Hoài Khanh 70993 35213 525 550 575 1650 1650

Trần Thị Vĩnh Khanh 250293 35214 325 450 350 1125 1150

Nguyễn Trần Bảo Khanh 81193 35215 425 475 375 1275 1300

Trần Bá Duy Khanh 121292 35216 175 175 325 675 700

Lương Thị Hồng Khanh 141092 35217 200 300 275 775 800

Phan Tuấn Khanh 31092 35218 475 525 425 1425 1450

Lý Lan Khanh 190392 35219 175 175 200

Đặng Hồng Khanh 150593 35220 475 475 525 1475 1500

Võ Phạm Khanh 250493 35221 475 400 250 1125 1150

Phan Tấn Khanh 120893 35222 50 325 250 625 650

Nguyễn Thị Hoàng Khanh 160292 35223 75 225 300 600 600

Lê Duy Vĩnh Khánh 270893 35225 100 175 275 550 550

Đặng Kim Khánh 201093 35226 475 500 375 1350 1350

Đinh Công Khánh 81192 35227 150 325 250 725 750

Page 47: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lương Quang Tùng Khánh 150891 35228 350 425 425 1200 1200

Nông Nguyễn Kim Khánh 21193 35230 150 250 350 750 750

Phạm Hồng Trùng Khánh 280493 35232 50 275 300 625 650

Lê Thiện Chí Tâm 241090 40709 150 350 250 750 750

Nguyễn Duy Tâm 270992 40710 25 275 325 625 650

Hoàng Thị Minh Tâm 280993 40711 400 450 450 1300 1300

Lê Thị Minh Tâm 310593 40712 525 750 800 2075 2100

Nguyễn Minh Tâm 191093 40713 525 550 475 1550 1550

Đặng Hoàng Tâm 230293 40716 525 550 550 1625 1650

Huỳnh Thị Như Tâm 60193 40717 500 350 375 1225 1250

Nguyễn Thị Thành Tâm 130593 40718 100 350 250 700 700

Trần Thiện Tâm 100993 40719 125 325 325 775 800

Nguyễn Thị Thanh Tâm 300493 40720 100 300 350 750 750

Nguyễn Thị Thuỳ Tâm 120293 40721 500 350 450 1300 1300

Võ Thị Minh Tâm 140193 40722 525 650 525 1700 1700

Nguyễn Thị Tâm 110893 40723 400 300 475 1175 1200

Đỗ Thanh Tâm 270193 40724 275 350 175 800 800

Võ Thị Khánh Tâm 10193 40725 400 175 275 850 850

Nguyễn Trịnh Thanh Tâm 20793 40726 175 300 475 500

Chế Thị Nhơn Tâm 280693 40727 250 325 275 850 850

Bùi Minh Tâm 80693 40729 575 550 700 1825 1850

Nguyễn Thị Minh Tâm 201193 40730 125 350 325 800 800

Hà Thị Tâm 20393 40731 425 550 450 1425 1450

Nguyễn Thị Nguyên Tâm 280993 40732 100 300 400 800 800

Nguyễn Thành Tâm 240393 40733 475 650 650 1775 1800

Trần Thị Thanh Tâm 170493 40734 300 425 375 1100 1100

Nguyễn Phan Mỹ Tâm 240993 40735 50 325 400 775 800

Trần Thị Thanh Tâm 150793 40736 150 350 300 800 800

Lê Thị Minh Tâm 190493 40737 75 400 250 725 750

Phan Văn Tâm 100593 40738 25 275 325 625 650

Võ Thuỳ Tâm 71293 40739 600 650 700 1950 1950

Nguyễn Nhật Tâm 110893 40740 550 575 600 1725 1750

Hồ Nguyễn Thị Thanh Tâm 210493 40741 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Minh Tâm 240193 40742 575 700 700 1975 2000

Nguyễn Thị Ngọc Tâm 150893 40743 425 475 350 1250 1250

Trần Thị Anh Tâm 40493 40744 575 450 550 1575 1600

Huỳnh Thị Minh Tâm 110493 40745 625 525 550 1700 1700

Nguyễn Ngọc Minh Tâm 80693 40746 225 325 450 1000 1000

Nguyễn Thành Tâm 120393 40747 275 250 500 1025 1050

Nguyễn Huỳnh Tâm 110493 40748 300 475 400 1175 1200

Nguyễn Thị Tâm 60893 40749 500 650 275 1425 1450

Hà Đức Tâm 250592 40750 450 500 350 1300 1300

Trần Thị Thanh Tâm 130893 40751 250 350 350 950 950

Lê Khánh Tâm 230993 40752 175 475 450 1100 1100

Phan Thị Tâm 100693 40753 475 575 600 1650 1650

Hà Thị Tâm 90592 40755 450 600 450 1500 1500

Lê Thị Tâm 151093 40756 300 450 350 1100 1100

Page 48: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Minh Thảo 300993 41525 200 350 300 850 850

Lê Thị Phương Thảo 10593 41526 450 425 425 1300 1300

Phan Thị Thanh Thảo 10593 41527 400 400 350 1150 1150

Mai Thị Thu Thảo 141193 41528 150 225 300 675 700

Nguyễn Thị Phương Thảo 110693 41529 500 525 375 1400 1400

Nguyễn Thị Thảo 281093 41530 75 375 300 750 750

Trương Lê Công Thảo 100693 41531 375 575 350 1300 1300

Nguyễn Thị Thảo 120393 41532 300 650 550 1500 1500

Trần Thạch Thảo 290993 41533 350 525 475 1350 1350

Nguyễn Thị Phương Thảo 240292 41535 25 575 550 1150 1150

Ngô Thị Thu Thảo 171293 41536 650 725 725 2100 2100

Phan Thị Thu Thảo 120393 41537 25 300 375 700 700

Lê Thị Phương Thảo 110293 41538 75 350 275 700 700

Nguyễn Thị Thảo 280793 41539 200 200 350 750 750

Lê Thị Minh Thảo 250393 41540 50 300 350 700 700

Lê Thị Thảo 21193 41541 300 300 375 975 1000

Bùi Thị Anh Thảo 90293 41542 300 400 325 1025 1050

Trương Thị Lệ Thảo 121193 41543 375 300 250 925 950

Nguyễn Thị Thanh Thảo 290793 41544 450 425 450 1325 1350

Lê Thị Phương Thảo 220793 41545 575 600 275 1450 1450

Phan Thị Phương Thảo 190793 41546 300 200 300 800 800

Lê Thị Thu Thảo 190593 41547 250 450 250 950 950

Võ Thị Thảo 300193 41548 200 550 500 1250 1250

Phan Thị Thu Thảo 200593 41549 800 625 650 2075 2100

Lê Thị Thu Thảo 80493 41550 200 525 500 1225 1250

Trần Thị Thu Thảo 80493 41551 600 725 575 1900 1900

Nguyễn Thị Thu Thảo 201193 41552 225 650 550 1425 1450

Nguyễn Thị Thảo 50393 41553 525 450 300 1275 1300

Nguyễn Thị Thu Thảo 140293 41554 150 450 475 1075 1100

Đinh Thu Thảo 20293 41555 400 550 550 1500 1500

Nguyễn Thị Thảo 120393 41556 550 600 450 1600 1600

Nguyễn Thị Thanh Thảo 100993 41557 650 650 675 1975 2000

Lê Thị Thanh Thảo 170693 41558 475 575 525 1575 1600

Hà Thị Nguyên Thảo 51193 41559 325 475 450 1250 1250

Trương Thị Thảo 20593 41560 225 425 350 1000 1000

Nguyễn Thị Thu Thảo 230593 41561 375 600 450 1425 1450

Lê Thị Thảo 50493 41562 225 425 350 1000 1000

Trương Thị Thu Thảo 270493 41563 625 575 450 1650 1650

Hồ Thị Phương Thảo 230393 41564 100 375 250 725 750

Phan Thị Dạ Thảo 41093 41565 100 525 350 975 1000

Lê Thị Diệu Thảo 90793 41566 550 575 375 1500 1500

Lê Thị Thanh Thảo 100493 41567 425 550 425 1400 1400

Lê Thị Thảo 30393 41568 825 675 750 2250 2250

Nguyễn Thị Thu Thảo 80393 41569 275 450 450 1175 1200

Nguyễn Thị Thảo 120293 41571 200 500 450 1150 1150

Ngô Thị Thu Thảo 141093 41572 175 425 575 1175 1200

Nguyễn Thùy Dung 240193 31539 50 425 350 825 850

Page 49: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Phương Dung 111093 31540 225 350 450 1025 1050

Trịnh Thị Dung 30693 31541 900 825 625 2350 2350

Phan Thùy Dung 121193 31542 200 550 475 1225 1250

Nguyễn Thị Mỹ Dung 21093 31543 550 550 550 1650 1650

Trần Thị Phương Dung 50393 31544 25 275 300 600 600

Thái Thị Dung 180293 31545 200 350 375 925 950

Hoàng Lê Dung 140893 31546 75 300 350 725 750

Nguyễn Thị Dung 230992 31547 75 275 175 525 550

Trương Thị Dung 100693 31548 25 375 225 625 650

Phạm Minh Dung 181293 31549 450 400 350 1200 1200

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 130693 31551 675 425 450 1550 1550

Phạm Thị Dung 30193 31553 600 675 775 2050 2050

Trần Thị Dung 60293 31554 100 375 350 825 850

Trần Thị Thùy Dung 110693 31555 25 275 350 650 650

Trương Thị Mỹ Dung 180892 31556 500 400 325 1225 1250

Nguyễn Mỹ Dung 271093 31557 75 250 250 575 600

Võ Thị Minh Dung 180793 31558 150 350 350 850 850

Đinh Thị Mỹ Dung 220993 31559 675 750 600 2025 2050

Nguyễn Thị Dung 170193 31560 275 450 350 1075 1100

Nguyễn Thị Thùy Dung 200793 31561 475 425 350 1250 1250

Nguyễn Thị Phương Dung 190493 31562 450 450 325 1225 1250

Trần Thị Dung 310593 31563 600 650 550 1800 1800

Nguyễn Thị Kiều Dung 291293 31564 375 350 400 1125 1150

Trương Thị Dung 50393 31566 575 575 525 1675 1700

Nguyến Thị Ngọc Dung 200393 31567 125 525 300 950 950

Phạm Thị Ngọc Dung 280393 31568 150 350 350 850 850

Nguyễn Thị Hoàng Dung 40493 31569 75 350 350 775 800

Trần Thị Dung 10193 31570 275 625 425 1325 1350

Nguyễn Thị Xuân Dung 220693 31571 275 425 275 975 1000

Nguyễn Thị Mỹ Dung 150593 31572 150 550 375 1075 1100

Phạm Thị Dung 120693 31573 125 425 325 875 900

Lê Thị Mỹ Dung 231093 31574 675 575 550 1800 1800

Kiều Thị Thúy Dung 270493 31575 275 450 400 1125 1150

Ngô Thị Phương Dung 11193 31576 675 625 650 1950 1950

Đinh Thị Phương Dung 10192 31577 150 350 275 775 800

Trương Thị Mỹ Dung 180293 31578 400 575 450 1425 1450

Trần Thị Thu Dung 160193 31579 50 225 425 700 700

Nguyễn Thị Phương Dung 61293 31580 75 350 250 675 700

Phan Thị Ngọc Dung 70393 31581 375 450 350 1175 1200

Trần Thị Dung 150193 31582 75 450 625 1150 1150

Trương Thị Thanh Dung 240193 31583 350 375 550 1275 1300

Nguyễn Thị Dung 80193 31584 575 450 250 1275 1300

Lê Ngọc Tú 160693 44745 575 600 450 1625 1650

Hồ Minh Tú 261293 44746 600 625 600 1825 1850

Nguyễn Hữu Tú 200992 44747 250 250 475 975 1000

Nguyễn Thị Cẩm Tú 80393 44748 325 350 350 1025 1050

Nguyễn Anh Tú 201193 44749 700 675 750 2125 2150

Page 50: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Tuấn Tú 251193 44750 25 325 300 650 650

Nguyễn Anh Tú 281192 44751 75 250 300 625 650

Trần Thị Cẩm Tú 120193 44753 175 350 425 950 950

Nguyễn Song Tú 250892 44754 300 450 450 1200 1200

Nguyễn Thị Tú 190392 44755 200 375 225 800 800

Nguyễn Thị Cẩm Tú 10393 44756 475 575 550 1600 1600

Nguyễn Thị Cẩm Tú 20993 44757 675 625 475 1775 1800

Nguyễn Thị Ngọc Tú 160593 44758 575 550 350 1475 1500

Đặng Thị Ngọc Tú 110893 44759 650 600 625 1875 1900

Phan Cao Tú 50693 44760 500 575 450 1525 1550

Trần Thanh Tú 150793 44761 475 550 600 1625 1650

Đỗ Thị Thanh Tú 200293 44764 250 400 250 900 900

Nguyễn Thị Minh Tú 71093 44765 275 250 250 775 800

Lê Thị Tú 101093 44766 375 550 375 1300 1300

Nguyễn Văn Tú 200892 44767 150 475 250 875 900

Võ Thị Cẩm Tú 110992 44768 375 525 450 1350 1350

Trần Văn Tú 150892 44769 475 675 675 1825 1850

Trần Đình Túy 11092 44770 525 625 600 1750 1750

Phạm Văn Thanh Tùng 120888 44771 75 350 175 600 600

Nguyễn Lê Linh Tùng 200393 44772 150 400 350 900 900

Nguyễn Văn Tùng 220293 44773 150 400 300 850 850

Nguyễn Quang Tùng 201093 44774 225 250 250 725 750

Trần Duy Tùng 100392 44775 550 575 500 1625 1650

Nguyễn Xuân Tùng 140893 44776 300 325 625 650

Lê Thanh Tùng 100193 44777 50 225 300 575 600

Đào Thanh Tùng 200993 44778 75 500 450 1025 1050

Phan Nguyễn Duy Tùng 90493 44779 550 600 750 1900 1900

Nguyễn Phi Tùng 110993 44780 0 475 350 825 850

Đặng Xuân Tùng 71193 44781 25 450 400 875 900

Phạm Thanh Tùng 110893 44782 200 400 350 950 950

Đặng Xuân Tùng 110193 44783 75 375 450 900 900

Trần Quốc Tùng 240192 44785 150 425 375 950 950

Nguyễn Hoàng Tùng 240793 44786 700 750 825 2275 2300

Trần Văn Thanh Tùng 180392 44787 750 675 650 2075 2100

Hoàng Thanh Tùng 190193 44788 450 500 450 1400 1400

Phan Minh Tùng 30793 44789 225 350 350 925 950

Võ Tùng 180593 44791 425 650 575 1650 1650

Đậu Thanh Tùng 10692 44792 100 350 350 800 800

Trần Thị Thanh Nhã 230493 38354 275 300 300 875 900

Phạm Thị Thanh Nhã 21293 38355 100 350 375 825 850

Huỳnh Thị Thanh Nhã 240893 38356 550 350 350 1250 1250

Nguyễn Thị Thanh Nhã 190693 38357 300 550 325 1175 1200

Nguyễn Thị Thanh Nhã 160893 38358 450 475 475 1400 1400

Phạm Thị Nhã 221093 38359 150 425 350 925 950

Đặng Ngọc Nhã 210593 38360 75 350 350 775 800

Đinh Thanh Nhã 31093 38361 475 650 650 1775 1800

Nguyễn Thị Thanh Nhã 220593 38362 350 525 450 1325 1350

Page 51: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thế Nhã 250493 38363 375 350 400 1125 1150

Hồ Thị Thu Nhã 200293 38364 400 525 375 1300 1300

Phạm Phú Nhã 280893 38365 25 250 325 600 600

Nguyễn Tiến Nhã 160693 38367 225 475 575 1275 1300

Trần Thị Nhạn 20193 38369 100 350 325 775 800

Hồ Thị Thu Nhạn 90493 38370 50 275 200 525 550

Lê Thị Hồng Nhạn 191093 38371 400 525 500 1425 1450

Phạm Thị Bích Nhạn 200693 38373 75 400 325 800 800

Nguyễn Thị Hồng Nhạn 240393 38374 25 350 275 650 650

Lê Thị Nhạn 111193 38375 550 725 750 2025 2050

Võ Thị Hồng Nhạn 130893 38376 75 250 275 600 600

Nguyễn Thị Nhạn 201093 38377 250 425 425 1100 1100

Lê Thị Thúy Nhâm 170393 38379 200 375 375 950 950

Phan Thanh Nhâm 150292 38381 0 450 175 625 650

Nguyễn Thị Nhâm 141193 38382 200 225 275 700 700

Vũ Thị Thanh Nhâm 210593 38383 75 450 475 1000 1000

Lê Văn Nhâm 10193 38385 25 275 200 500 500

Phan Thị Nhâm 100293 38386 100 450 325 875 900

Phan Khắc Nhâm 100693 38387 75 300 250 625 650

Nguyễn Minh Nhâm 200393 38388 375 550 450 1375 1400

Nguyễn Thị Nhâm 100992 38389 350 600 400 1350 1350

Phan Thành Nhân 80693 38390 425 450 350 1225 1250

Nguyễn Trí Nhân 60193 38391 600 575 700 1875 1900

Nguyễn Trần Ngọc Nhân 290593 38392 150 350 550 1050 1050

Đặng Thái Nhân 191093 38393 650 450 425 1525 1550

Lê Thanh Nhân 51293 38394 425 350 350 1125 1150

Nguyễn Thiện Nhân 131293 38395 575 500 425 1500 1500

Võ Thiện Nhân 150793 38397 75 350 300 725 750

Nguyễn Ngô Thành Nhân 160293 38398 825 850 850 2525 2550

Phan Anh Hoài Nhân 51292 38399 175 275 375 825 850

Nguyễn Tam Nhân 121192 38400 75 250 325 650 650

Nguyễn Hiền Nhân 131093 38401 450 400 350 1200 1200

Nguyễn Thanh Chương 20493 31057 250 450 375 1075 1100

Lê Văn Chương 70292 31058 300 300 200 800 800

Lê Nguyên Chương 180393 31059 125 325 325 775 800

Ngô Nguyễn Thiên Chương 11193 31060 225 450 350 1025 1050

Nguyễn Hà Hàm Chương 150893 31061 350 450 375 1175 1200

Trần Đức Nguyên Chương 131293 31062 600 650 550 1800 1800

Phạm Xuân Chương 70193 31063 475 650 700 1825 1850

Nguyễn Hữu Chương 120492 31065 0 300 250 550 550

Lê Phong Chức 201093 31068 125 450 275 850 850

Phạm Quang Chức 311293 31069 125 300 200 625 650

Phạm Văn Có 120993 31070 25 450 275 750 750

Lê Văn Công 10193 31071 275 525 250 1050 1050

Nguyễn Thị Mỹ Công 101093 31072 250 400 450 1100 1100

Nghiêm Thành Công 61293 31074 25 275 375 675 700

Dương Thành Công 250393 31075 200 300 450 950 950

Page 52: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Đình Công 100193 31076 50 225 200 475 500

Nguyễn Thanh Công 201193 31079 175 450 150 775 800

Nguyễn Phước Công 71293 31080 75 275 350 700 700

Nguyễn Duy Công 161193 31081 150 775 375 1300 1300

Lê Văn Công 200993 31082 425 525 325 1275 1300

Vũ Văn Công 60893 31083 250 350 350 950 950

Trương Quang Chí Công 60793 31084 450 500 550 1500 1500

Lê Phước Công 161291 31085 75 350 350 775 800

Phạm Minh Công 120693 31086 75 300 300 675 700

Nguyễn Thành Công 201193 31087 25 775 200 1000 1000

Huỳnh Chí Công 61191 31088 175 300 225 700 700

Phạm Cao Liên Công 121292 31090 475 450 450 1375 1400

Võ Thị Nhật Công 10393 31091 375 525 350 1250 1250

Phan Vũ Công 170692 31092 50 275 425 750 750

Đỗ Huy Công 150592 31093 0 275 275 550 550

Võ Phước Công 81093 31094 200 300 350 850 850

Lê Thị Cúc 101093 31097 150 300 350 800 800

Văn Thị Cúc 90493 31098 525 450 400 1375 1400

Lê Thị Kim Cúc 90993 31099 50 375 125 550 550

Nguyễn Thị Kim Cúc 101193 31100 425 425 375 1225 1250

Nguyễn Thị Kim Cúc 130393 31101 75 250 225 550 550

Trần Thị Kim Cúc 40893 31102 425 175 225 825 850

Nguyễn Vũ Hoài Cúc 310793 31103 525 475 275 1275 1300

Nguyễn Thị Cúc 20493 31104 750 625 450 1825 1850

Lê Thị Triều 271293 44121 275 450 350 1075 1100

Đặng Ngọc Triều 70692 44122 75 250 300 625 650

Lê Hải Triều 91293 44124 75 325 225 625 650

Nguyễn Thị Triều 100493 44125 0 425 200 625 650

Nguyễn Viết Triều 250192 44126 50 350 250 650 650

Nguyễn Thị Triều 40893 44127 300 225 175 700 700

Phạm Hải Triều 160892 44128 300 425 275 1000 1000

Ngô Lưu Ngọc Triều 220693 44129 300 600 250 1150 1150

Phạm Thị Triều 250192 44130 375 525 350 1250 1250

Đỗ Thị Hải Triều 120492 44131 400 550 375 1325 1350

Hồ Phước Triều 71193 44132 0 275 150 425 450

Lương Mai Công Trí 200793 44134 125 250 250 625 650

Giao Hữu Trí 100392 44135 450 450 500 1400 1400

Nguyễn Thị Trí 31092 44136 450 475 550 1475 1500

Trần Hữu Trí 40392 44137 200 375 500 1075 1100

Nguyễn Văn Trí 240493 44139 575 800 650 2025 2050

Nguyễn Minh Trí 50892 44140 25 300 325 650 650

Lê Minh Trí 30393 44141 25 225 250 500 500

Phạm Ngọc Minh Trí 300793 44142 500 550 450 1500 1500

Hoàng Minh Trí 51093 44143 325 400 450 1175 1200

Trương Đức Minh Trí 70293 44145 675 550 650 1875 1900

Đặng Minh Trí 10393 44146 475 575 525 1575 1600

Lê Hồ Trí 90293 44147 75 300 325 700 700

Page 53: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Trí 160993 44148 75 250 225 550 550

Nguyễn Thị Thu Trí 300492 44149 0 275 450 725 750

Phan Công Trí 110993 44150 350 350 350 1050 1050

Nguyễn Minh Trí 301093 44151 225 375 350 950 950

Lý Mạnh Trí 90393 44152 400 550 400 1350 1350

Nguyễn Dương Minh Trí 210993 44154 125 300 250 675 700

Nguyễn Phan Minh Trí 191293 44155 25 325 250 600 600

Nguyễn Quang Trí 21190 44156 200 225 325 750 750

Trần Thị Trí 150293 44157 25 300 200 525 550

Huỳnh Đức Trí 20392 44158 75 325 150 550 550

Kiều Viết Trí 260493 44159 0 200 350 550 550

Trần Minh Trí 70393 44160 375 325 375 1075 1100

Nguyễn Văn Trí 31090 44161 175 250 250 675 700

Nguyễn Phước Trí 141191 44162 100 350 350 800 800

Đỗ Huỳnh Trí 50293 44163 225 325 400 950 950

Lê Thành Trí 200593 44164 0 200 250 450 450

Cao Duy Trí 140593 44165 25 375 325 725 750

Nguyễn Minh Trí 280293 44166 200 350 325 875 900

Nguyễn Thị Trí 10893 44167 400 550 450 1400 1400

Phan Hữu Trí 180693 44168 100 300 325 725 750

Lý Thị Thuỷ 250993 42487 450 700 575 1725 1750

Trần Thị Hồng Thuỷ 101093 42488 325 350 300 975 1000

Trần Thị Thu Thuỵ 200493 42489 400 175 300 875 900

Đinh Văn Thú 80993 42490 25 175 225 425 450

Ngô Thị Thu Thúy 161093 42491 375 650 625 1650 1650

Trần Thị Vân Anh Thúy 310792 42492 650 425 450 1525 1550

Tạ Ngọc Thúy 211293 42494 100 225 250 575 600

Nguyễn Thị Hồng Thúy 241293 42495 50 225 150 425 450

Hoàng Thị Thúy 210393 42496 475 650 475 1600 1600

Trần Đình Minh Thúy 221293 42497 50 450 350 850 850

Hồ Thị Thúy 140792 42498 750 650 475 1875 1900

Nguyễn Thị Thúy 30493 42499 75 250 275 600 600

Nguyễn Thị Thúy 201193 42501 600 525 550 1675 1700

Trần Thị Thúy 180593 42503 100 350 350 800 800

Phạm Thị Ngọc Thúy 261193 42504 125 300 250 675 700

Nguyễn Thị Ngọc Thúy 100593 42507 225 325 350 900 900

Nguyễn Thị Thúy 100993 42508 100 250 275 625 650

Trần Thị Thúy 10293 42509 300 500 350 1150 1150

Dương Thị Thanh Thúy 40593 42510 125 350 375 850 850

Huỳnh Thị Kim Thúy 230493 42511 650 525 550 1725 1750

Nguyễn Thị Thúy 210593 42512 75 350 275 700 700

Phan Thị Thanh Thúy 20693 42513 225 350 200 775 800

Lê Thị Hồng Thúy 180793 42514 375 450 350 1175 1200

Phan Thị Thu Thúy 41293 42515 625 475 450 1550 1550

Nguyễn Thị Mai Thúy 300693 42516 75 225 400 700 700

Võ Thị Thanh Thúy 20893 42517 500 550 700 1750 1750

Đỗ Thị Minh Thúy 301193 42519 100 300 275 675 700

Page 54: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thanh Thúy 150292 42520 100 350 150 600 600

Dương Thị Bích Thúy 60393 42523 200 275 400 875 900

Phan Thị Diễm Thúy 301093 42524 400 225 400 1025 1050

Nguyễn Thị Diệu Thúy 10593 42525 125 350 275 750 750

Phan Thị Thu Thúy 290993 42526 425 425 350 1200 1200

Trần Hải Thúy 60893 42527 475 525 250 1250 1250

Nguyễn Thị Thu Thúy 180293 42528 125 425 300 850 850

Nguyễn Thị Hồng Thúy 20593 42529 475 550 450 1475 1500

Nguyễn Thị Thu Thúy 50393 42530 50 275 275 600 600

Huỳnh Thị Thúy 100893 42531 325 425 475 1225 1250

Nguyễn Thị Thúy 70893 42533 225 350 450 1025 1050

Phan Thị Thu Thúy 31293 42534 250 450 375 1075 1100

Bế Kim Thảo 201093 41622 150 325 275 750 750

Nguyễn Thị Thảo 151293 41623 125 350 325 800 800

Đặng Thị Thanh Thảo 211193 41624 225 450 275 950 950

Nguyễn Thị Thu Thảo 30392 41625 350 350 350 1050 1050

Thái Thu Thảo 290893 41626 125 400 575 1100 1100

Vũ Trần Thu Thảo 100393 41627 650 750 725 2125 2150

Nguyễn Thị Thu Thảo 170593 41628 250 450 350 1050 1050

Lê Thị Thu Thảo 230393 41629 200 550 175 925 950

Phạm Thị Thảo 100993 41630 225 400 350 975 1000

Nguyễn Trần Bích Thảo 111093 41631 575 400 475 1450 1450

Nguyễn Thị Thu Thảo 280692 41633 275 350 350 975 1000

Nguyễn Văn Thảo 251292 41634 25 275 350 650 650

Nguyễn Thị Thảo 100293 41635 175 275 350 800 800

Võ Thu Thảo 131293 41636 125 275 325 725 750

Võ Thu Thảo 260593 41637 325 350 350 1025 1050

Hoàng Thị Thảo 181091 41638 25 325 275 625 650

Huỳnh Thị Thảo 220693 41639 125 350 175 650 650

Nguyễn Hương Thảo 240292 41640 75 200 250 525 550

Nguyễn Mai Thảo 300793 41642 100 400 350 850 850

Nguyễn Thị Thu Thảo 100192 41643 250 500 325 1075 1100

Bùi Nguyên Thảo 280193 41644 700 575 400 1675 1700

Lê Thị Thảo 240792 41645 125 300 250 675 700

Ngô Thị Thanh Thảo 260792 41647 350 350 400 1100 1100

Nguyễn Thị Thảo 40191 41648 375 300 500 1175 1200

Trần Thị Thảo 260993 41650 175 325 325 825 850

Lê Thị Thu Thảo 200693 41651 50 350 175 575 600

Nguyễn Cảnh Ngọc Thạch 10192 41653 175 450 450 1075 1100

Lê Kim Thạch 140892 41654 50 425 300 775 800

Đoàn Ngọc Thạch 130493 41655 525 550 450 1525 1550

Ngô Văn Thạch 70193 41656 275 525 350 1150 1150

Nguyễn Thị Cẩm Thạch 61093 41659 425 650 750 1825 1850

Nguyễn Thị Ngọc Thạch 120893 41660 525 550 300 1375 1400

Dương Thị Bích Thạch 250493 41662 400 450 350 1200 1200

Phạm Ngọc Thạch 260593 41663 425 425 325 1175 1200

Nguyễn Ngọc Thạch 50593 41664 50 275 300 625 650

Page 55: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Nguyên Thạch 300193 41665 325 425 300 1050 1050

Nguyễn Phước Thạnh 160193 41667 300 525 425 1250 1250

Trần Thạnh 140693 41668 125 325 250 700 700

Ngô Ngọc Thạnh 190293 41669 125 200 250 575 600

Nguyễn Thị Diễm 140193 31250 100 325 425 850 850

Ngô Thị Diễm 280893 31251 150 350 325 825 850

Hà Thị Hoàng Diễm 220992 31252 200 575 250 1025 1050

Trương Thị Minh Diễm 270393 31253 325 475 400 1200 1200

Nguyễn Thị Kiều Diễm 240993 31254 350 450 600 1400 1400

Lê Thị Diễm 291093 31255 300 425 400 1125 1150

Nguyễn Thị Diễm Diễm 10193 31256 250 275 225 750 750

Nguyễn Thị Diễm 20993 31257 525 575 550 1650 1650

Dương Thị Thúy Diễm 181193 31259 625 275 350 1250 1250

Võ Thị Diễm 200193 31261 50 325 300 675 700

Lê Thị Diễm 30993 31262 125 250 375 750 750

Nguyễn Thị Phương Diễm 230993 31263 475 475 475 1425 1450

Đặng Lê Thanh Diễm 120792 31264 50 250 275 575 600

Hồ Thị Diễm 230493 31265 375 425 500 1300 1300

Nguyễn Bình Phương Diễm 80393 31266 350 450 400 1200 1200

Trần Xuân Diễm 250693 31267 400 350 450 1200 1200

Đinh Thị Hồng Diễm 21193 31268 200 200 275 675 700

Nguyễn Thị Diễm 151193 31269 650 450 450 1550 1550

Trần Thị Như Diễm 221193 31271 425 425 500 1350 1350

Hoàng Thị Diễm 121292 31272 325 375 300 1000 1000

Nguyễn Thị Diễm 260293 31273 225 375 350 950 950

Phạm Thị Tấn Diễm 161193 31274 700 650 375 1725 1750

Lê Trần Phúc Diễm 280893 31275 375 500 350 1225 1250

Phạm Thị Hồng Diễm 10193 31276 350 600 525 1475 1500

Nguyễn Thị Thùy Diễm 230893 31277 475 400 425 1300 1300

Hồng Ngọc Diễm 70393 31279 75 250 400 725 750

Ngô Thị Tường Diễm 250993 31280 225 450 425 1100 1100

Nguyễn Thị Phương Diễm 270493 31281 100 225 375 700 700

Nguyễn Thị Việt Diễm 220993 31282 100 250 200 550 550

Nguyễn Thị Thuý Diễm 300493 31285 150 275 250 675 700

Nguyễn Thị Diễm 160493 31286 225 425 250 900 900

Nguyễn Thị Ngọc Diễm 201292 31287 325 450 450 1225 1250

Đoàn Thị Thúy Diễm 111093 31288 450 575 575 1600 1600

Trần Thị Diễm 200392 31289 200 375 300 875 900

Nguyễn Thị Diễm 80993 31290 75 250 375 700 700

Đào Thị Hồng Diễm 200793 31291 200 350 275 825 850

Hàn Thị ái Diễm 161193 31293 325 350 425 1100 1100

Đặng Thị Thuý Diễm 200593 31294 75 325 275 675 700

Nguyễn Thị Hồng Diễm 310793 31296 350 550 425 1325 1350

Võ Thị Duyên 21293 31729 100 225 300 625 650

Nguyễn Thị Thanh Duyên 60293 31730 475 425 450 1350 1350

Đoàn Thị Duyên 210293 31731 400 400 400 1200 1200

Bùi Thị Duyên 10193 31732 375 400 450 1225 1250

Page 56: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Mỹ Duyên 250593 31733 25 325 250 600 600

Nguyễn Thị Duyên 140793 31734 700 600 450 1750 1750

Lưu Thị Mỹ Duyên 120293 31736 275 350 375 1000 1000

Nguyễn Thị Duyên 100692 31737 0 325 300 625 650

Trương Mỹ Duyên 291093 31738 650 650 575 1875 1900

Nguyễn Thị Duyên 90493 31741 550 300 325 1175 1200

Trần Thị Duyên 200693 31742 225 350 425 1000 1000

Nguyễn Thị Duyên 40693 31743 75 275 250 600 600

Nguyễn Thị Thanh Duyên 91093 31744 525 500 250 1275 1300

Nguyễn Thị Duyên 20793 31745 200 350 500 1050 1050

Hoàng Thị Mỹ Duyên 20993 31746 700 550 500 1750 1750

Lê Thị Duyên 60393 31747 250 375 225 850 850

Nguyễn Thị Duyên 151092 31748 750 450 750 1950 1950

Phan Mỹ Duyên 200693 31749 25 300 300 625 650

Lê Thị Mỹ Duyên 70193 31750 225 375 375 975 1000

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 150393 31751 150 325 450 925 950

Hồ Thị Duyên 150193 31752 225 275 225 725 750

Bùi Thị Duyên 70993 31753 750 500 525 1775 1800

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 121293 31754 600 650 525 1775 1800

Văn Thị Mỹ Duyên 270493 31755 175 225 275 675 700

Phạm Thị Ngọc Duyên 250693 31756 50 350 325 725 750

Trương Thị Quỳnh Duyên 30193 31757 100 175 250 525 550

Hồ Thị Kim Duyên 220393 31758 0 200 225 425 450

Lê Thị Kỳ Duyên 150693 31759 50 350 350 750 750

Nguyễn Thị Duyên 100693 31760 350 450 400 1200 1200

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10293 31761 25 300 250 575 600

Nguyễn Thị Thanh Duyên 130993 31762 100 325 250 675 700

Phạm Thị Thiên Duyên 180593 31763 100 375 300 775 800

Nguyễn Thị Ngọc Duyên 100493 31764 125 475 375 975 1000

Võ Thị Kỳ Duyên 300493 31765 350 475 325 1150 1150

Doãn Thị Duyên 261293 31766 175 425 350 950 950

Phạm Thị Lệ Duyên 90593 31767 75 250 350 675 700

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 80693 31768 25 450 300 775 800

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 60993 31769 250 425 225 900 900

Mai Thị Hương Duyên 61093 31770 275 500 400 1175 1200

Nguyễn Thuỳ Duyên 210793 31771 200 450 275 925 950

Đỗ Thị Thảo Duyên 101093 31772 525 525 450 1500 1500

Vũ Thị Thuỳ Duyên 161093 31773 175 550 425 1150 1150

Trần Thị Mỹ Duyên 170193 31774 50 350 150 550 550

Vũ Thị Bảo Duyên 250693 31775 125 350 375 850 850

Lê Thị Mỹ Duyên 141093 31776 250 325 375 950 950

Nguyễn Văn Thạnh 151093 41670 200 350 450 1000 1000

Đỗ Vĩnh Thạnh 201193 41671 300 475 550 1325 1350

Võ Đại Thạnh 10993 41672 75 400 450 925 950

Phạm Trường Thạnh 290792 41673 375 400 425 1200 1200

Huỳnh Thị Thạnh 200493 41674 150 325 225 700 700

Nguyễn Thị Thạnh 50893 41676 225 450 325 1000 1000

Page 57: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Văn Thạo 11092 41677 100 400 275 775 800

Phan Thị Ngọc Thân 100593 41678 375 550 475 1400 1400

Đặng Công Thân 30393 41679 50 250 275 575 600

Lê Văn Thân 100293 41680 125 275 250 650 650

Võ Thị Thân 10692 41681 350 400 250 1000 1000

Nguyễn Đình Thân 250692 41682 200 225 225 650 650

Phan Thị Nhm Thân 200692 41683 300 275 350 925 950

Hoàng Đình Thân 101089 41684 250 400 225 875 900

Lê Thị Kiều Thân 90793 41685 0 375 200 575 600

Bùi Văn Thân 200792 41686 50 250 300 600 600

Châu Thị Thấy 180293 41688 350 375 550 1275 1300

Trần Thị Thu Thẩn 290793 41689 75 325 250 650 650

Alăng Thậm 140393 41690 100 325 325 750 750

Nguyễn Thị Thành Thật 90793 41691 450 400 425 1275 1300

Phan Thị Hồng Thật 280193 41692 75 250 200 525 550

Trần Thăng 251093 41693 750 725 425 1900 1900

Nguyễn Huy Thăng 281193 41695 700 750 550 2000 2000

Đinh Thị Thăng 30293 41696 50 175 250 475 500

Nguyễn Đình Thăng 90293 41697 250 450 550 1250 1250

Trần Quốc Thăng 231293 41698 0 0 0

Hồ Thị Thắm 90193 41699 150 350 400 900 900

Ngô Thị Hồng Thắm 10593 41702 75 400 375 850 850

Huỳnh Thị Thắm 80493 41703 100 400 250 750 750

Nguyễn Thị Hồng Thắm 80193 41705 475 350 300 1125 1150

Hoàng Thị Thắm 160592 41706 0 400 275 675 700

Trương Thị Hồng Thắm 250593 41707 600 650 600 1850 1850

Đặng Thị Thắm 140592 41709 250 325 750 1325 1350

Nguyễn Thị Thắm 240293 41710 675 550 750 1975 2000

Lê Thị Thắm 190593 41711 575 575 500 1650 1650

Nguyễn Thị Thắm 231193 41713 450 550 475 1475 1500

Nguyễn Thị Thắm 31293 41714 750 625 650 2025 2050

Lê Thị Thắm 20992 41715 500 450 450 1400 1400

Phan Thị Hồng Thắm 90393 41716 450 350 450 1250 1250

Tạ Thị Hồng Thắm 240893 41717 100 475 375 950 950

Nguyễn Thị Hải Dương 300493 31921 700 375 425 1500 1500

Nguyễn Thị Thùy Dương 250293 31922 225 325 400 950 950

Trần Thị Thuỳ Dương 80993 31923 325 400 350 1075 1100

Lê Thị Hà Dương 281193 31924 200 325 300 825 850

Võ Thị Thùy Dương 210892 31925 25 250 300 575 600

Nguyễn Thị Thuỳ Dương 50493 31926 300 350 425 1075 1100

Lê Thị Dương 160793 31927 125 450 350 925 950

Nguyễn Thuỳ Dương 130993 31928 225 450 450 1125 1150

Trần Thị Thuỳ Dương 160893 31929 25 175 375 575 600

Hoàng Thùy Dương 270193 31930 625 550 450 1625 1650

Đặng Thái Dương 180393 31931 25 350 250 625 650

Nguyễn Thái Dương 40192 31932 75 250 175 500 500

Lê Quang Dương 180893 31933 250 250 300 800 800

Page 58: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Thị Hải Dương 190193 31934 50 375 350 775 800

Phạm Dương 150893 31935 100 325 400 825 850

Nguyễn Thị Thùy Dương 80692 31936 425 375 450 1250 1250

Phan Thị Thùy Dương 20193 31937 150 300 275 725 750

Nguyễn Thị Thuý Dương 100993 31938 25 475 350 850 850

Lê Thị Thuỳ Dương 101093 31939 50 350 350 750 750

Võ Thị Dương 200493 31940 25 150 175 350 350

Từ Như Dương 241193 31941 350 450 350 1150 1150

Nguyễn Thành Dương 280993 31942 25 125 250 400 400

Nguyễn Thị Thùy Dương 201293 31943 575 450 400 1425 1450

Võ Thị Dương 21291 31944 75 300 325 700 700

Nguyễn Ngọc Dương 110293 31946 25 375 275 675 700

Phạm Chí Dương 120693 31947 100 350 250 700 700

Đoàn Thị ánh Dương 100693 31949 500 525 450 1475 1500

Mai Thị Dương 160292 31951 75 250 275 600 600

Phạm Hồng Dương 150192 31952 200 400 400 1000 1000

Vũ Thế Dương 231193 31953 75 350 300 725 750

Nguyễn Thị Thùy Dương 191092 31954 50 200 275 525 550

Phạm ánh Dương 50991 31955 0 200 250 450 450

Đồng Phước Thạch Dương 180293 31956 175 450 400 1025 1050

Võ Hùng Dương 220991 31957 25 200 225 250

Trần Minh Dương 20291 31958 575 350 300 1225 1250

Trịnh Văn Dương 20292 31960 200 225 250 675 700

Nguyễn Thị Thùy Dương 90892 31961 375 350 450 1175 1200

Nguyễn Đức Dương 270992 31963 50 250 275 575 600

Huỳnh Thị Dưỡng 90993 31964 825 650 575 2050 2050

Tô Văn Dưỡng 221193 31965 200 300 350 850 850

Trương Thị Dưỡng 100293 31966 125 225 175 525 550

Nguyễn Phùng Dưỡng 160993 31968 50 300 275 625 650

Nguyễn Thị Phương 120693 39461 550 475 550 1575 1600

Nguyễn Thị Thuý Phương 170193 39462 475 550 550 1575 1600

Nguyễn Thuỳ Phương 40593 39463 250 400 275 925 950

Phan Thị An Phương 61192 39464 625 800 575 2000 2000

Nguyễn Thị Hoài Phương 270993 39465 425 350 400 1175 1200

Nguyễn Thị Thanh Phương 70193 39466 100 250 275 625 650

Đàm Thị Phương 200993 39467 575 450 450 1475 1500

Phạm Thị ánh Phương 120292 39468 425 475 625 1525 1550

Phạm Thị Huyền Phương 121193 39469 450 325 500 1275 1300

Nguyễn Thị Anh Phương 171193 39470 100 300 175 575 600

Nguyễn Thị Phương 100993 39471 475 425 250 1150 1150

Kiều Thị Phương 150193 39472 275 375 400 1050 1050

Nguyễn Thị Xuân Phương 11093 39473 325 450 400 1175 1200

Vũ Thị Hoài Phương 121193 39476 150 475 375 1000 1000

Nguyễn Hữu Phương 270993 39477 125 250 450 825 850

Lê Thị Hoài Phương 160193 39478 200 425 250 875 900

Ngô Thị Hoài Phương 100193 39479 150 300 250 700 700

Nguyễn Thị Hà Phương 80692 39481 525 550 350 1425 1450

Page 59: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Yến Phương 191193 39482 600 425 350 1375 1400

Trần Thị Phương 20693 39483 50 275 275 600 600

Nguyễn Mai Phương 90793 39484 100 300 350 750 750

Cao Thị Sung Phương 20892 39485 375 300 350 1025 1050

Võ Bảo Quỳnh Phương 210493 39486 175 350 450 975 1000

Trương Thị Phương 200391 39487 25 425 250 700 700

Đào Thị Phương 200993 39488 425 400 350 1175 1200

Trần Hòa Phương 270792 39489 25 75 275 375 400

Hà Thị Phương 111193 39490 0 250 325 575 600

Nguyễn Thị Phương 10293 39491 125 300 250 675 700

Phan Thị Thanh Phương 170693 39492 575 500 450 1525 1550

Lê Thị Hoài Phương 130392 39493 300 425 300 1025 1050

Đoàn Thị Ngọc Phương 140693 39495 100 275 250 625 650

Trần Thị Hoài Phương 290493 39496 400 525 525 1450 1450

Hoàng Thị Phương 120893 39497 250 350 325 925 950

Nguyễn Thị Lâm Phương 220993 39498 275 425 350 1050 1050

Dương Nguyễn Việt Phương 161193 39499 700 700 550 1950 1950

Phan Thị Phương 200493 39500 475 525 400 1400 1400

Trần Thị Thu Phương 200993 39503 625 475 700 1800 1800

Nguyễn Quang Phương 100993 39505 375 475 350 1200 1200

Đặng Thị Thảo Phương 170693 39507 525 750 550 1825 1850

Nguyễn Thị Hiên 91293 33361 50 275 250 575 600

Nguyễn Thị Mai Hiên 11292 33362 650 650 550 1850 1850

Nguyễn Thị Thúy Hiên 30192 33363 150 400 250 800 800

Lê Thị Hiên 210793 33365 75 325 425 825 850

Phan Hà Hiêp 170393 33366 25 300 300 625 650

Trần Văn Hiến 101193 33367 25 250 200 475 500

Lê Thị Hiến 81089 33368 75 375 400 850 850

Võ Viết Hiến 20193 33370 150 275 425 850 850

Huỳnh Thị Mỹ Hiến 10393 33371 25 300 150 475 500

Dương Văn Trương Hiếu 220991 33373 75 350 325 750 750

Trần Trung Hiếu 220492 33374 75 400 275 750 750

Phạm Ngô Minh Hiếu 161192 33376 25 375 275 675 700

Nguyễn Duy Hiếu 130492 33377 525 425 375 1325 1350

Nguyễn Thị Minh Hiếu 200192 33378 425 450 425 1300 1300

Trần Tấn Hiếu 150593 33379 50 250 300 600 600

Nguyễn Trung Hiếu 300892 33380 125 250 275 650 650

Lê Thị Thanh Hiếu 260393 33381 50 200 275 525 550

Huỳnh Lê Hiếu 190893 33382 775 575 525 1875 1900

Phạm Trung Hiếu 100792 33383 150 300 275 725 750

Nguyễn Văn Hiếu 180793 33385 100 400 325 825 850

Nguyễn Đắc Hiếu 171093 33386 25 375 400 400

Thái Minh Hiếu 50893 33387 450 475 350 1275 1300

Trần Tấn Hiếu 240993 33388 175 450 275 900 900

Phan Việt Hiếu 100993 33389 100 250 250 600 600

Nguyễn Thành Duy Hiếu 190993 33392 250 300 350 900 900

Nguyễn Tấn Hiếu 210592 33393 275 425 450 1150 1150

Page 60: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Kiều Thị Như Hiếu 251093 33394 750 550 550 1850 1850

Trần Văn Hiếu 10690 33395 725 425 550 1700 1700

Ngô Công Hiếu 130493 33396 775 750 750 2275 2300

Phạm Thị Ngọc Hiếu 220293 33398 75 200 250 525 550

Nguyễn Thị Hiếu 180491 33399 75 275 325 675 700

Trần Trung Hiếu 100693 33401 825 775 850 2450 2450

Nguyễn Thị Hiếu 81093 33402 550 725 400 1675 1700

Lê Trung Hiếu 271293 33403 50 325 275 650 650

Phạm Bùi Duy Hiếu 240993 33404 350 575 375 1300 1300

Võ Hiếu 261292 33405 25 425 250 700 700

Lê Trung Hiếu 161293 33406 25 350 500 875 900

Hồ Thị Hiếu 201190 33407 100 325 250 675 700

Hoàng Văn Hiếu 200393 33408 125 350 350 825 850

Trần Trung Hiếu 240993 33409 475 575 550 1600 1600

Nguyễn Ngọc Hiếu 91093 33410 150 400 325 875 900

Trần Minh Hiếu 131093 33411 350 400 275 1025 1050

Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiếu 210392 33412 550 500 850 1900 1900

Hồ Như Hiếu 30793 33413 400 325 250 975 1000

Phạm Trung Hiếu 240693 33414 375 350 250 975 1000

Nguyễn Văn Hiếu 10693 33415 150 375 350 875 900

Trần Quang Hiếu 240693 33416 500 775 450 1725 1750

Lê Minh Hiếu 230693 33418 275 350 450 1075 1100

Trần Thị Minh Hiếu 250593 33419 425 550 350 1325 1350

Hồ Quang Hiếu 60193 33420 625 500 700 1825 1850

Đoàn Trung Hiếu 10693 33421 0 400 250 650 650

Nguyễn Trung Hiếu 91192 33422 175 350 350 875 900

Trần Văn Hiếu 170793 33423 175 350 425 950 950

Nguyễn Thanh Hiếu 130893 33424 50 350 250 650 650

Lê Trung Hiếu 40493 33425 525 600 550 1675 1700

Nguyễn Trung Hiếu 211093 33426 0 400 400 800 800

Lê Đại Hiếu 151193 33427 100 375 400 875 900

Phan Thị Hiếu 270993 33428 500 650 600 1750 1750

Đoàn Trung Hiếu 120593 33429 375 525 350 1250 1250

Trần Thị Minh Hiếu 40593 33430 50 450 250 750 750

Nguyễn Thị Hiếu 201193 33431 225 500 450 1175 1200

Lê Tăng Thanh Hiếu 140993 33432 250 475 450 1175 1200

Phạm Quang Hiếu 30293 33433 650 650 600 1900 1900

Nguyễn Thị Hiếu 71192 33434 200 275 475 500

Trương Viết Hiếu 141193 33435 600 625 400 1625 1650

Lê Đình Minh Hiếu 280893 33436 50 175 250 475 500

Lê Trung Hiếu 20193 33437 575 575 575 1725 1750

Đoàn Thị Hiếu 31093 33438 350 575 500 1425 1450

Trương Ngọc Thị Hiếu 251293 33439 675 475 525 1675 1700

Quách Thị Lan Hiếu 140793 33440 200 375 225 800 800

Ngô Thị Hiếu 210293 33441 250 450 400 1100 1100

Lê Xuân Hiếu 10892 33443 100 350 350 800 800

Lê Trung Hiếu 61092 33444 75 300 225 600 600

Page 61: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trương Thị Hiếu 81193 33445 75 300 425 800 800

Lê Trung Hiếu 180993 33446 25 250 300 575 600

Đỗ Thị Như Hiếu 120892 33447 125 250 325 700 700

Trần Văn Hiếu 101193 33448 100 250 350 700 700

Trần Trung Hiếu 51293 33449 100 200 350 650 650

Nguyễn Văn Hiếu 210890 33450 150 300 275 725 750

Lê Đức Hiếu 171193 33451 575 375 300 1250 1250

Nguyễn Văn Hiếu 151093 33452 300 350 300 950 950

Nguyễn Thị Hiếu 80193 33453 575 425 600 1600 1600

Nguyễn Thị Thu Hiếu 10193 33454 600 650 500 1750 1750

Cao Thị Minh Hiếu 270893 33455 475 375 400 1250 1250

Nguyễn Thị Hiếu 41193 33456 125 350 350 825 850

Võ Văn Linh 120392 36241 125 450 300 875 900

Nguyễn Tiến Linh 101093 36242 50 300 200 550 550

Nguyễn Khánh Linh 10693 36243 275 275 350 900 900

Phùng Thị Khánh Linh 230492 36244 25 300 275 600 600

Đinh Văn Phi Lít 221093 36246 75 275 350 700 700

Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 161292 36247 475 425 300 1200 1200

Trần Quang Lĩnh 91192 36248 150 675 350 1175 1200

Đinh Đức Lĩnh 270792 36249 350 225 250 825 850

Võ Văn Lĩnh 300793 36250 225 350 250 825 850

Trần Hầu Lĩnh 10493 36251 175 650 500 1325 1350

Nguyễn Đình Phước Lĩnh 50993 36252 650 600 475 1725 1750

Phạm Hữu Lĩnh 220593 36253 775 650 650 2075 2100

Nguyễn Bùi Hữu Lĩnh 240493 36254 750 700 550 2000 2000

Nguyễn Trọng Lĩnh 10193 36256 75 200 350 625 650

Võ Thị Hồng Lĩnh 220193 36257 250 425 225 900 900

Dương Văn Hồng Lĩnh 10693 36258 150 625 250 1025 1050

Văn Thị Thanh Lịch 100493 36261 675 575 450 1700 1700

Nguyễn Thị Lịch 190893 36262 150 250 200 600 600

Mai Xuân Lịch 190993 36263 125 250 225 600 600

Vương Thị Hoa Hồng Lịch 200392 36264 150 375 300 825 850

Nguyễn Hồng Lịnh 10292 36265 225 350 375 950 950

Nguyễn Thị Loan 180692 36266 550 350 450 1350 1350

Nguyễn Thị Loan 60293 36267 625 425 475 1525 1550

Dương Thị Loan 100593 36268 75 325 175 575 600

Lê Thị Thanh Loan 160693 36269 175 350 300 825 850

Đặng Thị Mai Loan 20893 36270 325 350 325 1000 1000

Nguyễn Thị Đức Loan 40593 36272 150 375 450 975 1000

Bùi Thị Loan 161293 36273 525 600 850 1975 2000

Lê Thị Loan 260493 36274 450 550 750 1750 1750

Võ Thị Bích Loan 220192 36275 375 400 350 1125 1150

Trần Thị Ngọc Loan 250691 36276 75 275 250 600 600

Dương Thị Loan 120992 36278 425 475 250 1150 1150

Lê Nguyễn Kim Loan 150693 36279 350 475 525 1350 1350

Lê Thị Hồng Loan 140593 36280 650 500 450 1600 1600

Lưu Thị Bích Loan 100393 36281 125 350 350 825 850

Page 62: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Vũ Thị Loan 270193 36282 300 325 450 1075 1100

Huỳnh Thị Ngọc Loan 251093 36284 675 800 725 2200 2200

Hồ Thị Loan 170291 36285 75 350 500 925 950

Nguyễn Thị Loan 251093 36287 175 350 300 825 850

Đỗ Thị Ly 160593 36769 300 300 250 850 850

Vương Thị Hạnh Ly 40593 36770 50 150 250 450 450

Trần Thị Hồng Ly 260893 36771 100 325 325 750 750

Nguyễn Thị ánh Ly 30993 36772 25 275 225 525 550

Cao Phan Ly 81193 36773 100 275 400 775 800

Ngô Thị Ly 21292 36774 125 525 350 1000 1000

Phạm Thị Dịu Ly 61093 36776 475 550 375 1400 1400

Lê Thị Cẩm Ly 80692 36777 0 300 325 625 650

Phạm Thị Yến Ly 280893 36779 200 450 150 800 800

Võ Thị Trúc Ly 81192 36780 175 350 300 825 850

Nguyễn Thị Thiên Lý 190693 36781 150 325 375 850 850

Trương Thị Mỹ Lý 291193 36783 75 325 400 800 800

Nguyễn Thị Minh Lý 101093 36784 125 375 275 775 800

Thái Thị Lý 240293 36785 525 325 550 1400 1400

Hoàng Thị Lý 280193 36786 125 325 275 725 750

Trần Thị Thiên Lý 60893 36788 75 300 350 725 750

Bùi Thị Lý 250593 36789 150 325 300 775 800

Đặng Thị Thiên Lý 241093 36790 300 400 375 1075 1100

Phạm Thị Hải Lý 100493 36791 275 525 450 1250 1250

Nguyễn Thị Lý 171093 36792 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Mỹ Lý 220993 36793 350 475 425 1250 1250

Đỗ Thị Thanh Lý 130793 36794 225 225 350 800 800

Nguyễn Thị Hải Lý 41193 36796 150 325 300 775 800

Nguyễn Thị Hải Lý 20993 36797 325 300 300 925 950

Nguyễn Thị Lý 280992 36798 75 575 375 1025 1050

Thái Thị Lý 240293 36799 300 425 450 1175 1200

Hoàng Hải Lý 21193 36800 800 650 600 2050 2050

Nguyễn Thị Kim Lý 171092 36801 400 550 425 1375 1400

Huỳnh Thị Hải Lý 20993 36802 275 350 300 925 950

Đường Thị Minh Lý 50393 36804 250 375 500 1125 1150

Phạm Thị Mai Lý 80993 36805 275 550 350 1175 1200

Trương Thị Lý 30292 36806 400 475 450 1325 1350

Huỳnh Phạm Thùy Lý 121293 36807 175 500 600 1275 1300

Nguyễn Thị Lý 21092 36808 500 350 425 1275 1300

Lê Thị Mai Lý 71293 36810 325 300 425 1050 1050

Lê Văn Lý 161193 36812 450 425 350 1225 1250

Ung Thị Lý 121093 36813 125 225 350 700 700

Phạm Thị Hữu Lý 170993 36817 200 250 425 875 900

Nguyễn Duy Tùng 10992 44793 625 675 475 1775 1800

Luyện Thanh Tùng 120993 44794 825 650 650 2125 2150

Hoàng Sơn Tùng 201093 44795 425 550 350 1325 1350

Hứa Văn Thanh Tùng 40893 44797 50 275 250 575 600

Lê Đình Tùng 90292 44798 575 500 400 1475 1500

Page 63: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Cảnh Tùng 261092 44800 275 325 400 1000 1000

Bùi Thanh Tùng 170793 44801 325 400 450 1175 1200

Nguyễn Thị Thanh Tùng 110893 44803 625 700 675 2000 2000

Bùi Thị Hương Tùng 260393 44804 400 275 400 1075 1100

Phan Sĩ Hà Tùng 200993 44806 425 650 450 1525 1550

Nguyễn Thanh Tùng 10592 44807 0 200 300 500 500

Đoàn Thị Thanh Tùng 111092 44808 475 475 500

Nguyễn Sĩ Tùng 10992 44809 50 350 325 725 750

Nguyễn Thị Thanh Tùng 181093 44811 375 450 350 1175 1200

Nguyễn Chí Tùng 70593 44812 100 800 250 1150 1150

Nguyễn Thanh Tùng 101193 44813 250 450 275 975 1000

Đặng Công Tùng 120393 44814 75 325 250 650 650

Trịnh Thanh Tùng 150993 44815 450 450 425 1325 1350

Lê Văn Tùng 270193 44816 75 250 325 650 650

Đặng Tùng 210692 44817 375 400 375 1150 1150

Lê Đức Tùng 240893 44818 900 750 525 2175 2200

Võ Thanh Tùng 20493 44820 200 350 300 850 850

Trương Anh Tùng 100393 44821 300 275 350 925 950

Phạm Thanh Tùng 150892 44823 175 450 400 1025 1050

Lê Cao Tùng 130692 44825 225 250 400 875 900

Đoàn Tấn Tư 181090 44826 50 350 175 575 600

Đoàn Văn Tư 130393 44827 200 400 400 1000 1000

Ngô Thị Tư 31093 44828 225 350 350 925 950

Đoàn Đức Tư 61093 44829 450 600 450 1500 1500

Nguyễn Thị Tư 120693 44830 425 325 325 1075 1100

Phạm Thị Tươi 190993 44832 450 550 550 1550 1550

Nguyễn Thị Tươi 50293 44833 200 500 450 1150 1150

Lê Thị Tươi 10993 44834 425 625 550 1600 1600

Nguyễn Phước Tương 201093 44835 225 425 325 975 1000

Nguyễn Bá Tường 310593 44837 50 50 50

Nguyễn Xa Hiển Tường 120692 44838 225 375 300 900 900

Nguyễn Phước Tường 141193 44839 350 300 300 950 950

Nguyễn Văn Phước Tường 10193 44840 450 475 500 1425 1450

Phan Thị Minh Huyền 101293 34753 125 325 300 750 750

Nguyễn Thị Lệ Huyền 40193 34754 225 250 275 750 750

Phạm Thị Huyền 240793 34755 250 425 350 1025 1050

Mai Nguyễn Ngọc Huyền 91093 34756 250 600 450 1300 1300

Trần Lê Vân Huyền 10993 34757 175 350 350 875 900

Vũ Thị Thu Huyền 70993 34758 200 425 350 975 1000

Bùi Thị Tâm Huyền 201293 34759 200 375 450 1025 1050

Đinh Thị Ngọc Huyền 20993 34760 75 350 475 900 900

Phạm Thị Huyền 10193 34761 250 300 250 800 800

Nguyễn Phạm Thanh Huyền 10192 34762 75 575 200 850 850

Lương Thị Thu Huyền 30793 34763 250 375 250 875 900

Nguyễn Thu Huyền 121191 34764 50 250 400 700 700

Lê Thị Diệu Huyền 230892 34765 50 300 325 675 700

Lê Thị Huyền 40693 34766 375 475 400 1250 1250

Page 64: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Dương Ngọc Huyền 50491 34767 250 425 250 925 950

Phan Thị Huyền 80392 34768 375 450 550 1375 1400

Phan Thị Khánh Huyền 30793 34769 550 550 625 1725 1750

Phạm Thị Khánh Huỳnh 20893 34770 75 300 425 800 800

Phan Thị Huỳnh 120194 34771 50 275 275 600 600

Hồ Thị Như Huỳnh 190293 34772 675 375 550 1600 1600

Nguyễn Trương Như Huỳnh 230493 34773 100 375 275 750 750

Lê Trọng Huỳnh 210293 34774 75 550 450 1075 1100

Phan Thị Huỳnh 11093 34775 725 650 700 2075 2100

Nguyễn Tiến Hùng 151193 34776 50 350 425 825 850

Lê Lữ Hùng 270293 34777 575 475 550 1600 1600

Phan Phú Hùng 301292 34779 100 275 300 675 700

Đinh Trí Hùng 211293 34780 500 550 550 1600 1600

Phạm Xuân Hùng 50693 34781 0 225 300 525 550

Nguyễn Sơn Hùng 70588 34782 75 350 425 850 850

Nguyễn Văn Hùng 60293 34783 25 250 200 475 500

Huỳnh Bá Hùng 150892 34784 375 650 850 1875 1900

Hoàng Đức Hùng 60189 34785 575 350 300 1225 1250

Lê Nguyễn Thanh Hùng 10193 34786 700 650 700 2050 2050

Trương Thế Hùng 100993 34788 350 650 650 1650 1650

Ngô Minh Hùng 11193 34791 450 450 475 1375 1400

Nguyễn Văn Hùng 230293 34792 50 425 300 775 800

Nguyễn Quốc Hùng 91292 34793 25 450 850 1325 1350

Phan Thanh Hùng 310393 34794 25 475 275 775 800

Phạm Tấn Hùng 150493 34795 150 400 425 975 1000

Nguyễn Văn Hùng 200693 34796 425 675 600 1700 1700

Lê Nhật Hùng 191293 34797 250 200 350 800 800

Trương Mạnh Hùng 200892 34798 25 200 250 475 500

Nguyễn Hữu Hùng 40393 34799 250 400 325 975 1000

Nguyễn Lương Hoàng 30493 34225 100 375 325 800 800

Hồ Thiên Hoàng 280593 34226 150 400 300 850 850

Bùi Văn Hoàng 150492 34227 325 275 400 1000 1000

Trần Nhật Hoàng 110392 34228 0 325 325 350

Nguyễn Trọng Hoàng 100793 34230 625 575 250 1450 1450

Nguyễn Công Huy Hoàng 140593 34231 100 275 275 650 650

Nguyễn Thế Hoàng 200793 34233 125 250 300 675 700

Phan Ngọc Hoành 230193 34234 100 325 325 750 750

Trần Hữu Hoành 60493 34235 100 325 375 800 800

Trần Ngọc Hoằng 171293 34236 75 325 250 650 650

Hà Thị Bích Hoè 60792 34238 25 300 200 525 550

Nguyễn Thị Hồng Hoè 51193 34239 200 375 350 925 950

Lang Văn Hóa 30893 34240 675 475 450 1600 1600

Lê Thị Hóa 130293 34241 375 525 500 1400 1400

Trần Nguyễn Thu Hòa 210193 34242 125 425 275 825 850

Huỳnh Thị Hòa 90393 34243 200 425 325 950 950

Lê Văn Hòa 20193 34244 100 275 200 575 600

Nguyễn Thị Khánh Hòa 200892 34245 550 550 250 1350 1350

Page 65: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Văn Hòa 120193 34246 0 250 375 625 650

Trần Thị Mỹ Hòa 260493 34247 0 375 225 600 600

Trần Thị Mỹ Hòa 20793 34250 300 450 450 1200 1200

Nguyễn Xuân Hòa 190693 34251 475 450 425 1350 1350

Đỗ Thị Minh Hòa 30493 34252 150 375 350 875 900

Hoàng Thị Minh Hòa 60193 34254 525 450 325 1300 1300

Trần Thị Khánh Hòa 200993 34256 525 400 425 1350 1350

Chế Lê Hòa 200793 34257 550 550 550 1650 1650

Trần Văn Hòa 40986 34258 750 650 400 1800 1800

Nguyễn Khánh Hòa 20593 34259 425 450 575 1450 1450

Nguyễn Tiến Hòa 280693 34260 25 200 250 475 500

Nguyễn Thị Hòa 150293 34261 425 400 350 1175 1200

Nguyễn Thị Thu Hòa 180393 34262 250 425 375 1050 1050

Nguyễn Thị Xuân Hòa 170793 34263 0 325 300 625 650

Võ Phú Hòa 130593 34264 150 325 650 1125 1150

Lê Công Hòa 60692 34265 225 350 425 1000 1000

Phan Văn Hòa 150691 34266 175 350 350 875 900

Dương Thị Khánh Hòa 80393 34267 575 625 450 1650 1650

Nguyễn Thị Hòa 101093 34268 75 325 225 625 650

Trương Thị Hòa 20892 34269 200 350 450 1000 1000

Phạm Thị Hòa 20193 34270 200 350 350 900 900

Nguyễn Thị Khánh Hòa 220892 34271 75 375 375 825 850

Trần Thị Thúy Hòa 30692 34272 50 250 350 650 650

Phan Thị Yến Thanh 40993 40998 200 300 250 750 750

Hứa Thị Thanh 270393 40999 350 475 525 1350 1350

Phan Minh Hoài Thanh 270993 41000 600 650 625 1875 1900

Phạm Hoàng Thanh 190793 41001 400 525 350 1275 1300

Phùng Thị Việt Thanh 241093 41002 125 200 275 600 600

Mai Thị Hải Thanh 80993 41003 700 575 500 1775 1800

Trương Võ Việt Thanh 171292 41004 400 475 450 1325 1350

Phạm Thị Thanh 200693 41005 175 350 525 1050 1050

Mai Thị Thanh 61193 41006 425 500 400 1325 1350

Đoàn Thị Thanh 210293 41007 50 150 275 475 500

Nguyễn Minh Thanh 150192 41008 175 500 250 925 950

Nguyễn Thị Thanh 251093 41009 125 275 325 725 750

Phạm Ngọc Thanh 230291 41010 0 275 250 525 550

Nguyễn Thị Anh Thao 300493 41011 325 350 350 1025 1050

Trần Thị Thao 180593 41012 175 300 275 750 750

Dương Công Thao 311293 41013 650 600 400 1650 1650

Hồ Thị Thao 160492 41014 200 500 325 1025 1050

Nguyễn Ngọc Thái 301093 41015 0 425 275 700 700

Nguyễn Thị Thái 50893 41017 400 350 350 1100 1100

Mai Thị Kim Thái 10193 41018 675 675 325 1675 1700

Nguyễn Hữu Thái 71091 41019 375 650 625 1650 1650

Đào Quang Thái 200493 41020 150 500 350 1000 1000

Nguyễn Tấn Thái 110593 41022 500 600 650 1750 1750

Lê Thị Thái 51093 41023 50 375 250 675 700

Page 66: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thanh Thái 81293 41024 475 450 475 1400 1400

Vũ Lê Anh Thái 51292 41025 275 400 250 925 950

Hồ Hữu Thái 80793 41026 500 400 250 1150 1150

Nguyễn Xuân Thái 251093 41028 225 425 300 950 950

Đinh Thái 300993 41029 100 300 250 650 650

Huỳnh Công Thái 170593 41030 575 550 425 1550 1550

Vũ Thành Thái 250293 41031 225 450 375 1050 1050

Phùng Thái 30893 41032 0 0 0

Nguyễn Thành Thái 41293 41033 300 425 275 1000 1000

Lê Phan Duy Thái 181093 41035 200 550 375 1125 1150

Phạm Thị Thái 30393 41036 375 450 550 1375 1400

Đỗ Hồng Thái 200287 41037 500 425 525 1450 1450

Đinh Văn Thái 31188 41038 775 550 425 1750 1750

Nguyễn Ngọc Thái 270393 41039 225 375 375 975 1000

Hoàng Văn Thánh 131292 41040 650 350 350 1350 1350

Đồng Anh Thành 10793 41041 0 200 150 350 350

Bùi Công Thành 241093 41042 275 275 150 700 700

Ngô Nhật Thành 291192 41043 675 650 475 1800 1800

Đặng Văn Thành 280993 41044 400 550 450 1400 1400

Nguyễn Trần Hồng Ân 140993 30481 500 500 450 1450 1450

Lê Chí Ân 100793 30482 650 750 750 2150 2150

Dương Thị Ân 200493 30483 150 475 400 1025 1050

Đặng Duy Ân 10793 30484 75 250 250 575 600

Trần Hoàng Ân 181093 30485 725 700 550 1975 2000

Bùi Lê Hoài Ân 300193 30486 100 175 175 450 450

Phạm Thị Phú Ân 10993 30487 525 750 550 1825 1850

Hứa Văn Phong Hoài Ân 31189 30488 25 225 150 400 400

Nguyễn Hồ Hồng Ân 210693 30489 75 250 400 725 750

Nguyễn Thị Hồng Ân 161193 30490 575 600 525 1700 1700

Nguyễn Văn Ân 201192 30491 100 225 325 650 650

Lê Bảo Ân 200993 30492 550 575 450 1575 1600

Trần Thiên Ân 270492 30493 525 400 550 1475 1500

Ngô Trường Ân 151092 30494 25 350 225 600 600

Cao Thị Hoàng Ân 20293 30495 100 275 225 600 600

Nguyễn Văn Ân 240892 30496 350 400 325 1075 1100

Phạm Thị Ngọc Âu 20593 30497 650 600 475 1725 1750

Lê Thị Hải Âu 200590 30498 100 225 175 500 500

Nguyễn Thị Châu Âu 160293 30499 275 300 350 925 950

Trịnh Hải Âu 150593 30500 775 600 450 1825 1850

Mai Văn Ba 120792 30501 350 350 300 1000 1000

Huỳnh Thị Ba 60293 30502 100 400 400 900 900

Nguyễn Hữu Ba 200493 30503 300 425 400 1125 1150

Lê Đình Ba 200992 30504 375 500 275 1150 1150

Văn Thị Ba 110893 30505 275 225 275 775 800

Nguyễn Thị Thu Ba 180293 30506 850 875 825 2550 2550

Huỳnh Tấn Ba 220893 30507 125 300 275 700 700

Chúc Văn Ba 261193 30508 300 375 300 975 1000

Page 67: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đổ Thị Thu Ba 100393 30509 100 350 300 750 750

Lê Thị Ba 130692 30510 75 550 175 800 800

Nguyễn Thị Thu Ba 80293 30511 425 575 650 1650 1650

Trần Thị Ban 10193 30512 575 450 450 1475 1500

Trần Thị Hoa Ban 181093 30513 375 575 525 1475 1500

Mai Thị Liên Ban 100493 30514 150 225 350 725 750

Lê Nhật Bay 220293 30515 550 600 425 1575 1600

Ngô Văn Bá 281193 30516 150 425 325 900 900

Hồ Anh Bá 160593 30517 325 625 275 1225 1250

Trần Sỹ Bá 130393 30518 100 575 375 1050 1050

Nguyễn Viết Bá 180693 30519 0 275 275 300

Huỳnh Văn Bản 300793 30521 125 300 325 750 750

Đặng Tiến Nhật Bản 201193 30523 50 400 300 750 750

Nguyễn Viết Bảo 241292 30524 100 275 350 725 750

Huỳnh Thế Bảo 260293 30525 175 400 300 875 900

Hoàng Ngọc Quốc Bảo 240293 30526 375 450 525 1350 1350

Huỳnh Duy Bảo 60993 30527 875 525 625 2025 2050

Võ Hoàng Bảo 70593 30528 550 675 525 1750 1750

Đặng Thị Tuyết Sương 281293 40613 300 400 300 1000 1000

Nguyễn Trà Sương 111092 40615 200 450 275 925 950

Huỳnh Thị Thu Sương 31292 40616 25 250 275 550 550

Nguyễn Thị Sương 200992 40617 350 450 375 1175 1200

Võ Thị Sương 50593 40618 300 350 450 1100 1100

Đồng Thị Thu Sương 20393 40619 450 425 325 1200 1200

Trần Đăng Sức 100692 40620 25 225 250 500 500

Phan Thế Sử 170693 40621 100 350 250 700 700

Ngô Sử 240393 40622 275 475 325 1075 1100

Thái Văn Sự 131293 40623 125 325 225 675 700

Đinh Thị Sự 50393 40624 250 450 350 1050 1050

Nguyễn Văn Sự 200993 40625 275 250 400 925 950

Trần Thj Thu Sự 300392 40626 100 150 275 525 550

Trần Sỷ 271293 40627 425 525 450 1400 1400

Phạm Minh Sỹ 270793 40628 100 300 275 675 700

Trần Công Sỹ 80493 40629 75 400 375 850 850

Huỳnh Mạnh Sỹ 230293 40630 200 100 375 675 700

Nguyễn Thành Sỹ 201093 40631 25 250 350 625 650

Nguyễn Tấn Sỹ 170593 40633 375 325 400 1100 1100

Đậu Xuân Sỹ 241092 40634 75 350 300 725 750

Hoàng Tiến Sỹ 220593 40636 225 375 325 925 950

Phạm Phúc Sỹ 210393 40637 150 250 475 875 900

Trần Huỳnh Sỹ 270492 40638 225 450 300 975 1000

Hoàng Quang Sỹ 260193 40639 325 225 375 925 950

Ngô Thị Thanh Tao 200293 40640 500 525 450 1475 1500

Nguyễn Thị Hồng Tám 150993 40641 650 625 725 2000 2000

Bùi Thị Tám 300893 40642 150 500 200 850 850

Hà Thị Tám 100693 40643 50 450 350 850 850

Đặng Thị Tám 100292 40644 75 650 300 1025 1050

Page 68: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Anh Tài 160693 40647 350 675 400 1425 1450

Nguyễn Văn Tài 40693 40648 750 800 650 2200 2200

Nguyễn Thị Tài 270493 40649 475 375 425 1275 1300

Đinh Phú Tài 190593 40650 350 450 425 1225 1250

Nguyễn Thế Tài 300392 40652 125 275 275 675 700

Nguyễn Hữu Tài 40292 40653 625 650 650 1925 1950

Trần Đình Tài 270191 40654 200 325 625 1150 1150

Trần Văn Tài 11090 40655 275 350 375 1000 1000

Lê Trần Thành Tài 300692 40657 275 375 350 1000 1000

Hoàng Thị Hậu 100693 33073 600 650 500 1750 1750

Nguyễn Tấn Hậu 90592 33074 275 275 300

Dương Văn Hậu 100293 33075 475 525 375 1375 1400

Tô Văn Hậu 210393 33077 700 725 475 1900 1900

Trương Duy Hậu 241093 33080 300 650 275 1225 1250

Nguyễn Văn Hậu 190993 33081 300 450 250 1000 1000

Huỳnh Ngọc Lê Hậu 161193 33082 0 150 400 550 550

Bùi Thị Hậu 150793 33084 125 400 300 825 850

Nguyễn Thế Công Hậu 261191 33085 0 150 150 300 300

Đỗ Đắc Hậu 150893 33087 100 300 200 600 600

Hoàng Thị Mỹ Hậu 81292 33088 100 225 300 625 650

Lê Thị Thanh Hậu 230592 33090 625 600 450 1675 1700

Huỳnh Thị Hậu 100593 33091 500 650 500 1650 1650

Đoàn Thanh Hậu 10293 33092 25 275 250 550 550

Dương Ngọc Hậu 251093 33093 250 525 550 1325 1350

Đỗ Nguyên Trung Hậu 220190 33094 150 350 500 1000 1000

Trần Thị Hậu 121293 33095 425 475 225 1125 1150

Nguyễn Lê Thùy Hậu 50593 33097 175 400 350 925 950

Lê Thị Hậu 200393 33098 375 475 525 1375 1400

Lương Thị Hậu 130393 33099 425 450 225 1100 1100

Bùi Thị Hồng Hậu 221293 33100 275 350 325 950 950

Bùi Thanh Hậu 120593 33101 100 200 400 700 700

Hồ Thị Hoa Hậu 200793 33102 25 250 450 725 750

Huỳnh Thị Hậu 121293 33103 325 450 325 1100 1100

Trần Văn Hậu 90393 33104 775 675 250 1700 1700

Nguyễn Thị Hậu 10692 33105 150 325 275 750 750

Nguyễn Đoàn Thị Hậu 10392 33106 125 200 300 625 650

Phan Ngọc Hậu 270893 33107 175 325 425 925 950

Trần Trung Hậu 210393 33108 125 325 300 750 750

Trần Văn Hậu 100593 33110 675 600 400 1675 1700

Võ Thị Khánh Hậu 180493 33111 450 450 375 1275 1300

Đặng Thị Hậu 40193 33112 125 350 275 750 750

Nguyễn Văn Hậu 20493 33113 0 200 250 450 450

Nguyễn Tấn Hậu 150193 33114 50 250 200 500 500

Mai Thị Hậu 30392 33115 450 600 475 1525 1550

Hoàng Thị Hậu 60593 33116 75 250 225 550 550

Nguyễn Công Hậu 201193 33118 275 325 350 950 950

Nguyễn Thị Hậu 300193 33119 175 275 175 625 650

Page 69: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hà Thị Mỹ Hậu 60293 33120 375 575 550 1500 1500

Nguyễn Trọng Nghĩa 140593 37826 400 425 550 1375 1400

Trần Đình Nghĩa 310192 37828 100 350 250 700 700

Phạm Văn Nghĩa 21093 37829 400 400 350 1150 1150

Phùng Hoàng Nghĩa 51291 37830 275 375 350 1000 1000

Trương Thành Nghĩa 20993 37832 325 400 350 1075 1100

Lê Thị ái Nghĩa 10292 37833 225 250 400 875 900

Trần Tuấn Nghĩa 20592 37834 25 250 200 475 500

Lê Qúi Nghĩa 231093 37835 250 500 275 1025 1050

Lê Văn Trọng Nghĩa 131093 37836 25 250 175 450 450

Nguyễn Thị Nghĩa 121092 37837 50 375 275 700 700

Huỳnh Thị Nghị 180893 37838 325 425 575 1325 1350

Nguyễn Thị Ngoan 201293 37839 750 650 700 2100 2100

Nguyễn Thị Huyền Ngoan 251193 37840 475 400 350 1225 1250

Nguyễn Thị Ngoan 71293 37841 350 450 300 1100 1100

Nguyễn Thị Minh Ngoan 250889 37842 275 450 250 975 1000

Nguyễn Nguyên Ngọc 280891 37843 0 175 200 375 400

Trương Bảo Ngọc 101093 37844 400 575 450 1425 1450

Bùi Thị Hồng Ngọc 130692 37845 400 475 550 1425 1450

Nguyễn Thị Bích Ngọc 241293 37846 175 450 525 1150 1150

Trần Thị Khánh Ngọc 150693 37847 300 450 250 1000 1000

Phạm Thị Hồng Ngọc 281293 37848 300 450 150 900 900

Huỳnh Bảo Ngọc 130392 37849 175 425 200 800 800

Hoàng Thị Mỹ Ngọc 100692 37850 100 525 375 1000 1000

Huỳnh Minh Ngọc 120992 37851 350 525 450 1325 1350

Ngô Thị Minh Ngọc 41093 37852 325 450 275 1050 1050

Phạm Thị Bích Ngọc 130392 37853 450 675 475 1600 1600

Phan Thị Bích Ngọc 260193 37854 800 400 375 1575 1600

Nguyễn Thị Quý Ngọc 260293 37855 100 275 325 700 700

Lê Thị Bảo Ngọc 191093 37856 725 625 575 1925 1950

Nguyễn Thị Như Ngọc 160792 37857 0 325 325 650 650

Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 260993 37858 100 450 400 950 950

Huỳnh Như Ngọc 270493 37859 375 400 650 1425 1450

Trương Trần Như Ngọc 90492 37860 225 350 550 1125 1150

Trương Thị Hồng Ngọc 50993 37861 100 350 325 775 800

Nguyễn Thanh Khánh Ngọc 200693 37863 625 575 550 1750 1750

Đinh Thị Ngọc 210192 37864 200 375 400 975 1000

Võ Đào Như Ngọc 220693 37865 550 525 450 1525 1550

Nguyễn Thị Thuý Ngọc 30893 37866 525 650 475 1650 1650

Nguyễn Lê Bảo Ngọc 140493 37867 525 600 650 1775 1800

Nguyễn Thị Hồng Ngọc 170493 37868 275 550 350 1175 1200

Lê Thị Bích Ngọc 80593 37869 500 350 300 1150 1150

Lê Nguyễn Hoài Ngọc 290693 37870 375 450 450 1275 1300

Vĩ Thị Hồng Ngọc 151193 37871 100 400 225 725 750

Lê Thị Mỹ Ngọc 60793 37872 525 450 500 1475 1500

Phan Thị Ngọc Sương 71093 40566 450 450 550 1450 1450

Huỳnh Thị Tuyết Sương 210291 40567 500 600 575 1675 1700

Page 70: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu Sương 120393 40568 825 650 550 2025 2050

Nguyễn Thị Thu Sương 71092 40569 125 275 150 550 550

Võ Thị Sương 30393 40571 225 450 400 1075 1100

Đinh Thị Thanh Sương 10293 40572 350 625 250 1225 1250

Nguyễn Thị Sương 270593 40573 75 375 425 875 900

Trần Thị Thu Sương 200893 40574 700 625 750 2075 2100

Đặng Thị Sương 10492 40575 325 350 375 1050 1050

Lê Thị Ngọc Sương 60593 40576 575 550 525 1650 1650

Thái Thị Sương 90993 40577 325 500 425 1250 1250

Dương Thảo Sương 140293 40578 350 500 625 1475 1500

Lê Thị Thanh Sương 31293 40579 200 250 350 800 800

Trần Thị Sương 80993 40581 250 250 350 850 850

Ngô Thị Sương 240493 40582 425 300 250 975 1000

Trần Thị Sương 250293 40583 350 350 450 1150 1150

Phan Thị Thu Sương 140493 40584 150 425 250 825 850

Nguyễn Thị Thu Sương 40793 40585 475 525 650 1650 1650

Nguyễn Thị Thu Sương 80893 40586 500 475 425 1400 1400

Nguyễn Thị Hồng Sương 71092 40587 200 325 325 850 850

Trương Thị Thu Sương 50593 40588 125 325 275 725 750

Nguyễn Thị Thu Sương 10193 40589 250 300 300 850 850

Lê Thị Hồng Sương 121193 40590 375 350 225 950 950

Phạm Thị Sương 130593 40591 225 350 350 925 950

Trần Thị Mai Sương 260293 40592 425 650 400 1475 1500

Trần Thị Thu Sương 190593 40593 300 350 375 1025 1050

Thái Minh Sương 180192 40594 450 475 450 1375 1400

Trương Thị Hoài Sương 201092 40595 225 300 325 850 850

Nguyễn Thị Sương 31293 40596 325 450 325 1100 1100

Mai Thị Sương 180291 40597 50 325 350 725 750

Nguyễn Thị Kim Sương 150393 40598 200 375 375 950 950

Phan Thị ánh Sương 260393 40600 625 350 325 1300 1300

Lê Thị Sương 250693 40601 100 225 275 600 600

Võ Thị Sương 290691 40602 100 250 350 700 700

Nguyễn Thị Tuyết Sương 190992 40604 400 450 300 1150 1150

Huỳnh Lê Long Sương 291293 40605 250 275 350 875 900

Trần Thị Châu Sương 180193 40606 225 350 375 950 950

Nguyễn Thị Tuyết Sương 20293 40607 100 200 250 550 550

Nguyễn Thị Thu Sương 100593 40608 150 400 325 875 900

Trương Thị Lệ Sương 100893 40609 200 350 300 850 850

Nguyễn Thị Thu Sương 240993 40610 225 400 325 950 950

Ngô Thị Mai Sương 60692 40611 25 250 325 600 600

Nguyễn Thị Bích Sương 291092 40612 50 450 300 800 800

Phạm Tiến Tình 210393 43159 75 325 175 575 600

Lê Thị Tình 281093 43160 150 275 275 700 700

Hoàng Thị Tình 101091 43161 25 350 250 625 650

Trần Thị Tình 160692 43162 325 550 450 1325 1350

Trần Thị Mỹ Tình 210293 43163 400 350 450 1200 1200

Nguyễn Thị Tình 100293 43164 575 475 350 1400 1400

Page 71: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Thanh Tình 230991 43165 125 300 425 850 850

Võ Thị Tình 20993 43166 200 575 550 1325 1350

Nguyễn Thị Mỹ Tình 90193 43167 150 350 350 850 850

Nguyễn Thị Tình 91192 43168 150 300 350 800 800

Đặng Thị Tình 200293 43169 425 475 525 1425 1450

Nguyễn Văn Tình 11092 43170 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Tình 251193 43171 725 500 850 2075 2100

Lê Thị Tình 41191 43172 75 350 175 600 600

Võ Phạm ánh Tỉnh 101093 43173 400 500 550 1450 1450

Lê Văn Tỉnh 280993 43174 175 175 350 700 700

Nguyễn Văn Tỉnh 260392 43175 650 650 425 1725 1750

Lê Thị Hồng Tĩnh 60193 43177 525 550 550 1625 1650

Hứa Văn Tĩnh 260193 43178 425 525 425 1375 1400

Dương Quang Tịch 40192 43179 275 575 350 1200 1200

Đoàn Thị Diệu Tịnh 201292 43180 125 400 350 875 900

Nguyễn Thị Thanh Tịnh 120592 43182 600 650 550 1800 1800

Phạm Thanh Tịnh 141292 43183 475 450 400 1325 1350

Nguyễn Thị Yên Tịnh 80293 43184 650 625 575 1850 1850

Phan Thị Xuân Tịnh 290193 43185 200 375 450 1025 1050

Nguyễn Quốc Tịnh 100593 43186 200 450 425 1075 1100

Trần Văn Toàn 250791 43187 550 750 425 1725 1750

Đinh Công Toàn 151093 43188 525 675 650 1850 1850

Nguyễn Thị Toàn 80993 43189 325 300 550 1175 1200

Nguyễn Đình Toàn 170393 43190 75 450 400 925 950

Nguyễn Minh Toàn 111291 43191 125 325 200 650 650

Trần Minh Toàn 40692 43192 275 300 350 925 950

Lê Minh Toàn 20993 43193 300 300 250 850 850

Phan Nguyễn Song Toàn 91192 43194 350 275 250 875 900

Phan Thanh Toàn 211091 43195 150 325 300 775 800

Châu Văn Toàn 40693 43197 400 375 350 1125 1150

Trần Trung Toàn 290393 43198 200 350 350 900 900

Nguyễn Trung Toàn 201093 43199 100 250 350 700 700

Nguyễn Tấn Toàn 20293 43200 125 275 250 650 650

Phạm Tiến Toàn 90192 43201 125 450 350 925 950

Hồ Viết Toàn 200392 43202 350 525 350 1225 1250

Dương Phú Toàn 181092 43203 350 425 250 1025 1050

Nguyễn Văn Toàn 50593 43205 0 350 350 700 700

Lê Bá Toàn 160992 43206 75 500 350 925 950

Bùi Thị Phúc 31092 39315 200 200 375 775 800

Nguyễn Hữu Phúc 60293 39317 100 275 275 650 650

Đào Thị Phúc 291293 39318 375 525 575 1475 1500

Trần Thị Phúc 40993 39319 850 750 750 2350 2350

Nguyễn Thị Ngọc Phúc 81293 39320 525 450 450 1425 1450

Phạm Thị Phúc 230293 39321 25 325 425 775 800

Nguyễn Hoàng Phúc 230193 39322 300 350 500 1150 1150

Phan Ngọc Phúc 150193 39323 0 275 450 725 750

Bùi Quý Vĩnh Phúc 20493 39324 100 375 325 800 800

Page 72: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Phúc 210793 39325 650 575 750 1975 2000

Nguyễn Quang Phúc 180293 39326 400 450 400 1250 1250

Nguyễn Minh Phúc 280493 39327 100 425 225 750 750

Lê Văn Phúc 100993 39328 325 400 475 1200 1200

Nguyễn Mậu Phúc 260393 39330 425 550 500 1475 1500

Ninh Hồng Phúc 120893 39331 300 500 750 1550 1550

Trần Thị Hồng Phúc 20993 39332 500 550 500 1550 1550

Đỗ Thị Phúc 150493 39333 225 250 150 625 650

Phan Quang Phúc 60393 39334 275 375 400 1050 1050

Nguyễn Trường Phúc 20192 39335 500 350 325 1175 1200

Nguyễn Thị Phúc 21193 39336 375 550 425 1350 1350

Lê Thị Phúc 130593 39337 150 350 325 825 850

Nguyễn Thị Hồng Phúc 100793 39338 375 350 225 950 950

Phan Thị Quý Phúc 131293 39339 550 450 400 1400 1400

Nguyễn Thị Phúc 270793 39340 50 275 450 775 800

Trần Thị Phúc 10193 39342 500 675 550 1725 1750

Trần Nguyên Phúc 310393 39343 250 350 350 950 950

Hồ Mạnh Phúc 151092 39344 300 275 350 925 950

Phạm Thị Phúc 140593 39345 250 500 575 1325 1350

Hồng Thị Diễm Phúc 211093 39346 100 475 325 900 900

Phan Thị Phúc 261293 39347 75 350 350 775 800

Hà Văn Phúc 160792 39348 175 450 350 975 1000

Dương Minh Phúc 160993 39349 125 325 250 700 700

Dương Thị Kim Phúc 10192 39350 475 675 650 1800 1800

Nguyễn Hữu Phúc 51093 39351 425 475 625 1525 1550

Phạm Vĩnh Phúc 70993 39352 425 375 325 1125 1150

Nguyễn Tấn Phúc 180493 39353 50 275 275 600 600

Hồ Thị Phúc 200193 39354 475 575 450 1500 1500

Ung Thị Mỹ Phúc 200492 39355 475 425 500 1400 1400

Nguyễn Đình Phúc 100693 39356 425 275 350 1050 1050

Phan Thanh Phúc 60692 39357 550 575 450 1575 1600

Đặng Minh Phúc 101193 39359 275 475 350 1100 1100

Đinh Hữu Phúc 150393 39360 100 250 275 625 650

Nguyễn Đức Phùng 41292 39361 375 500 550 1425 1450

Nguyễn Thị Hà 120492 32545 100 325 250 675 700

Nguyễn Thị Ngọc Hà 100693 32546 350 575 650 1575 1600

Nguyễn Thị Thu Hà 221293 32547 225 400 450 1075 1100

Dư Thị Thu Hà 171192 32548 125 350 375 850 850

Dương Thị Lê Hà 71093 32550 550 550 375 1475 1500

Bùi Thị Khánh Hà 90793 32551 425 725 550 1700 1700

Nguyễn Thị Thúy Hà 100893 32552 75 375 225 675 700

Hoàng Thị Hà 150493 32553 475 500 425 1400 1400

Nguyễn Thị Hà 130593 32554 125 350 275 750 750

Tăng Thị Hà 160893 32555 250 225 250 725 750

Nguyễn Thị Hà 110593 32557 550 475 525 1550 1550

Nguyễn Thị Thu Hà 201193 32558 100 200 300 600 600

Cù Thị Hà 280293 32559 675 550 575 1800 1800

Page 73: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Ngọc Hà 140593 32560 775 500 625 1900 1900

Cao Thị Hà 280193 32561 550 550 350 1450 1450

Phạm Thị Thu Hà 110892 32562 650 550 475 1675 1700

Lê Thị An Hà 220893 32563 750 750 600 2100 2100

Nguyễn Thị Hà 20293 32564 700 650 550 1900 1900

Đoàn Thị Thu Hà 30393 32566 150 425 325 900 900

Phan Thanh Hà 130393 32567 700 700 575 1975 2000

Hoàng Thị Thu Hà 160893 32568 50 50 50

Lê Thị Hà 120393 32569 725 475 725 1925 1950

Nguyễn Thị Hà 290693 32570 50 300 225 575 600

Nguyễn Thị Hà 280293 32572 650 550 325 1525 1550

Phạm Thị Thu Hà 81193 32573 700 525 575 1800 1800

Nguyễn Thị Thu Hà 20793 32575 125 350 300 775 800

Phan Thị Ngọc Hà 30793 32576 300 450 350 1100 1100

Hoàng Minh Hà 180193 32579 225 400 225 850 850

Lê Hoàng Hà 160493 32580 100 375 325 800 800

Võ Thị Ngọc Hà 171193 32582 150 300 350 800 800

Nguyễn Thị Thu Hà 30392 32583 100 250 300 650 650

Trần Thị Phương Hà 190193 32584 250 250 350 850 850

Trương Thị Hà 101292 32585 25 275 275 575 600

Phạm Thị Hà 191193 32586 325 425 400 1150 1150

Lê Thị Lệ Hà 200492 32587 150 350 250 750 750

Võ Thị Thu Hà 170893 32588 25 250 225 500 500

Hồ Thị Ngọc Hà 50693 32589 400 450 250 1100 1100

Nguyễn Thị Thu Hà 200193 32591 0 250 250 500 500

Trần Thị Ngọc Hà 160293 32592 200 250 325 775 800

Nguyễn Thị Đan Phương 40493 39652 475 575 425 1475 1500

Dương Thị Thanh Phương 170993 39653 375 250 425 1050 1050

Nguyễn Thị Phương 181193 39654 300 350 375 1025 1050

Nguyễn Thị Hoài Phương 121293 39655 350 350 375 1075 1100

Lê Hoàng Phương 90393 39657 75 350 300 725 750

Trần Thị Hoài Phương 70193 39658 0 350 275 625 650

Ngô Thanh Phương 40193 39660 575 525 325 1425 1450

Nguyễn Thị Phương 100493 39662 675 625 350 1650 1650

Lê Thị Hoài Phương 251293 39663 300 325 275 900 900

Nguyễn Thị Phương 20693 39665 100 400 200 700 700

Thái Thị Kim Phương 160393 39666 525 600 400 1525 1550

Võ Thị Phương 10993 39667 75 400 250 725 750

Trương Thị Bích Phương 200393 39668 325 350 375 1050 1050

Trần Thị Khắc Phương 201192 39670 300 425 225 950 950

Đàm Thị Thu Phương 290991 39671 275 525 250 1050 1050

Nguyễn Thị Thu Phương 230792 39672 400 425 550 1375 1400

Võ Thị Phương 190193 39674 150 375 300 825 850

Lê Hoài Phương 261093 39675 275 525 300 1100 1100

Đặng Bảo Phương 80892 39677 25 375 225 625 650

Vũ Minh Phương 200292 39678 325 325 375 1025 1050

Nguyễn Thị Thanh Phương 231092 39679 325 325 350 1000 1000

Page 74: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu Phương 20693 39680 375 350 450 1175 1200

Nguyễn Thị Phương 141292 39681 150 250 200 600 600

Lê Quang Phước 61193 39682 275 450 375 1100 1100

Lê Thanh Phước 200792 39683 25 325 475 825 850

Lại Tấn Phước 51193 39684 500 550 625 1675 1700

Phạm Bảo Phước 210792 39686 150 525 550 1225 1250

Nguyễn Quang Phước 190991 39687 125 250 525 900 900

Lê Phước 21092 39688 400 475 350 1225 1250

Nguyễn Thị Ngọc Phước 101293 39689 50 250 175 475 500

Nguyễn Thị Kim Phước 281293 39690 175 300 300 775 800

Hoàng Gia Phước 150493 39691 850 475 775 2100 2100

Nguyễn Văn Phước 30192 39692 100 450 275 825 850

Trần Văn Phước 210293 39693 175 450 525 1150 1150

Trương Văn Phước 251093 39694 25 325 350 350

Phan Thế Đại Phước 40393 39695 250 475 400 1125 1150

Nguyễn Ngô Phước 290693 39696 0 475 475 950 950

Nguyễn Công Phước 290893 39697 200 350 400 950 950

Lê Tấn Phước 111293 39698 200 350 625 1175 1200

Hoàng Hữu Phước 50492 39699 400 450 550 1400 1400

Hồ Văn Tường 190493 44841 175 350 425 950 950

Phạm Nguyễn Cát Tường 181193 44842 625 800 800 2225 2250

Lê Trung Tường 80493 44843 450 350 325 1125 1150

Lê Ngọc Tường 200692 44844 25 275 150 450 450

Nguyễn Mạnh Tường 11193 44845 25 275 300 600 600

Nguyễn Cát Tường 110992 44846 100 450 300 850 850

Nguyễn Phước Tường 200892 44847 125 350 450 925 950

Lê Thị Khánh Tường 31193 44848 350 500 350 1200 1200

Nguyễn Xuân Tưởng 280292 44849 375 350 400 1125 1150

Nguyễn Thị Tưởng 230693 44851 75 300 250 625 650

Lê Thị Tưỡng 100393 44853 275 525 525 1325 1350

Ngô Thị Tứ 260693 44854 575 525 550 1650 1650

Hồ Phước Tứ 61093 44855 725 450 600 1775 1800

Trần Văn Tứ 41293 44856 100 225 500 825 850

Nguyễn Thị Tứ 200193 44857 300 300 375 975 1000

Đinh Thị Ngọc Tửu 70393 44859 525 350 425 1300 1300

Huỳnh Văn Tự 10293 44860 100 500 250 850 850

Phan Thị Ty 90293 44861 400 550 250 1200 1200

Hoàng Thị Xuân Ty 180393 44862 175 300 350 825 850

Lê Thị Ty 160293 44863 475 675 550 1700 1700

Nguyễn Thị Tỵ 241193 44864 175 350 400 925 950

Hồ Thị Tỵ 30193 44865 400 350 350 1100 1100

Hồ Thị Nhã Uyên 300992 44866 150 275 350 775 800

Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 200793 44867 750 750 525 2025 2050

Thái Thuỵ Khánh Uyên 10193 44868 550 525 500 1575 1600

Phan Nguyễn Hà Uyên 170193 44869 575 450 375 1400 1400

Lê Thị Phương Uyên 80593 44870 75 475 250 800 800

Nguyễn Thị Thục Uyên 190893 44871 550 600 450 1600 1600

Page 75: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Đình Diệu Uyên 250893 44872 650 500 725 1875 1900

Phạm Thị Ngọc Uyên 230493 44873 650 675 475 1800 1800

Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10292 44875 250 450 325 1025 1050

Đoàn Lê Trúc Uyên 61192 44876 75 325 300 700 700

Nguyễn Phương Uyên 81093 44877 75 250 400 725 750

Trần Thị Phương Uyên 280492 44878 275 275 300

Huỳnh Phương Uyên 280893 44879 275 450 350 1075 1100

Ngô Nữ Hoàng Uyên 120293 44880 300 400 450 1150 1150

Lâm Thị Phương Uyên 10193 44881 75 350 225 650 650

Nguyễn Thảo Uyên 60693 44882 25 350 250 625 650

Nguyễn Trần Hoàng Uyên 80793 44883 125 450 400 975 1000

Trịnh Thị Uyên 10993 44884 75 150 300 525 550

Nguyễn Thị Hoàng Uyên 160593 44885 75 200 300 575 600

Nguyễn Thị Tú Uyên 80793 44887 25 225 300 550 550

Huỳnh Thành Trung 300593 44266 75 250 300 625 650

Nguyễn Thành Trung 130293 44268 50 325 250 625 650

Phan Văn Trung 100491 44269 50 425 275 750 750

Nguyễn Minh Trung 150891 44270 150 375 175 700 700

Trần Quang Trung 100192 44271 300 425 350 1075 1100

Trần Văn Thành Trung 121192 44272 50 350 400 400

Trần Thanh Trung 140793 44273 675 675 525 1875 1900

Phùng Văn Quốc Trung 241192 44274 100 150 250 500 500

Nguyễn Thành Trung 80593 44275 350 475 475 1300 1300

Đoàn Xuân Trung 191093 44276 125 350 275 750 750

Ngọ Quang Trung 30489 44277 125 325 400 850 850

Phan Minh Trung 60291 44278 0 225 325 550 550

Hoàng Trung 280692 44279 200 425 350 975 1000

Cao Đức Trung 10991 44280 125 400 250 775 800

Nguyễn Xuân Trung 91093 44281 750 725 475 1950 1950

Hoàng Viết Trung 151292 44282 275 400 275 950 950

Nguyễn Phước Trung 10190 44283 200 375 375 950 950

Nguyễn Đình Trung 311293 44284 225 350 250 825 850

Nguyễn Thị Mỹ Truyện 150893 44285 525 375 450 1350 1350

Trương Thị Truyền 250193 44286 425 450 275 1150 1150

Nguyễn Ngọc Truyền 121293 44287 200 300 200 700 700

Phạm Thị Thanh Truyền 141293 44288 425 450 450 1325 1350

Nguyễn Xuân Truyền 200993 44289 400 500 450 1350 1350

Nguyễn Thị Thu Truyền 51293 44290 500 650 450 1600 1600

Nguyễn Thị Thanh Truyền 300793 44291 775 800 775 2350 2350

Lê Văn Truyền 300993 44292 450 650 525 1625 1650

Phạm Thị Thanh Truyền 20293 44293 100 375 350 825 850

Thái Thị Mỹ Trúc 140793 44294 75 375 400 850 850

Huỳnh Thanh Trúc 260693 44295 475 350 350 1175 1200

Chrưm Hồ Thủy Trúc 291293 44297 125 300 400 825 850

Trần Thị Phương Trúc 140293 44298 500 600 525 1625 1650

Lê Thị Thanh Trúc 200693 44299 475 425 350 1250 1250

Nguyễn Thị Trúc 280193 44300 425 450 525 1400 1400

Page 76: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Thái Mai Phương Trúc 50993 44301 650 550 425 1625 1650

Phạm Thị Thanh Trúc 230693 44302 325 250 350 925 950

Kiều Đỗ Ngọc Trúc 150693 44303 725 575 450 1750 1750

Đỗ Thị Trúc 31093 44304 125 350 325 800 800

Võ Thị Mai Trúc 280993 44305 75 275 200 550 550

Lê Thị Kiến Trúc 101193 44306 225 350 425 1000 1000

Nguyễn Hoàng Minh Trúc 240993 44307 550 550 450 1550 1550

Nguyễn Thị Trúc 10193 44308 150 300 275 725 750

Nguyễn Thị Kim Trúc 90793 44310 150 500 350 1000 1000

Thái Thị Thanh Trúc 110993 44311 675 550 550 1775 1800

Nguyễn Thị Thanh Trúc 31193 44312 75 300 250 625 650

Đỗ Nguyên Giao 211093 32450 350 675 400 1425 1450

Nguyễn Thị Trà Giao 131192 32451 575 450 375 1400 1400

Nguyễn Thị Quỳnh Giao 121292 32452 750 650 750 2150 2150

Võ Hoàng Tần Giao 230793 32453 650 525 550 1725 1750

Hoàng Ngọc Bảo Giáng 241292 32454 100 250 425 775 800

Vũ Văn Giáp 220493 32455 500 450 525 1475 1500

Đặng Thị Ngọc Giàu 30792 32457 125 475 350 950 950

Nguyễn Thanh Giản 100493 32460 425 475 550 1450 1450

Nguyễn Quốc Giảng 90492 32462 250 400 325 975 1000

Trần Quang Giỏi 190193 32463 350 425 475 1250 1250

Huỳnh Giỏi 200593 32464 525 600 650 1775 1800

Nguyễn Văn Gôn 270490 32466 350 450 450 1250 1250

Trần Thị Hai 100292 32467 500 550 400 1450 1450

Trần Mai Chín Hai 200193 32468 75 275 350 700 700

Trần Đức Hai 80993 32469 0 300 300 600 600

Nguyễn Thị Xuân Hanh 221093 32470 100 250 275 625 650

Nguyễn Đăng Bảo Hanh 200893 32472 675 650 750 2075 2100

Nguyễn Thị Hanh 40993 32473 425 575 325 1325 1350

Nguyễn Văn Hán 170793 32474 25 450 450 925 950

Nguyễn Minh Hà 100993 32475 475 525 450 1450 1450

Tạ Thị Thu Hà 260592 32476 400 550 350 1300 1300

Nguyễn Thị Nhật Hà 10193 32477 375 450 500 1325 1350

Trần Thị Thu Hà 121293 32478 450 650 450 1550 1550

Đặng Ngọc Nhật Hà 191292 32479 300 375 400 1075 1100

Nguyễn Thị Hà 21092 32480 325 475 350 1150 1150

Thiều Thị Thanh Hà 140293 32481 800 650 675 2125 2150

Hồ Thị Việt Hà 281193 32482 275 450 475 1200 1200

Nguyễn Hữu Nhật Hà 190593 32483 550 650 500 1700 1700

Nguyễn Thị Thanh Hà 150792 32484 100 350 325 775 800

Phan Lê Thuý Hà 20393 32486 600 650 700 1950 1950

Quách Hữu Quảng Hà 150493 32487 525 650 700 1875 1900

Nguyễn Thị Khánh Hà 160592 32488 400 250 150 800 800

Tăng Thị Bích Hà 220292 32489 325 350 350 1025 1050

Cao Đức Hà 270893 32491 800 850 750 2400 2400

Nguyễn Thị Thu Hà 270792 32492 325 200 350 875 900

Huỳnh Nguyễn Thanh Hà 220893 32493 75 250 275 600 600

Page 77: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lương Thị Bích Hà 251193 32494 200 350 375 925 950

Nguyễn Thị Cẩm Hà 280493 32495 400 550 575 1525 1550

Nguyễn Hữu Triệu 210693 43929 175 425 575 1175 1200

Nguyễn Thị Bảo Trinh 230592 43930 100 200 150 450 450

Phan Thị Ngọc Trinh 20192 43931 250 375 375 1000 1000

Lê Thị út Trinh 141092 43932 225 200 250 675 700

Đặng Thị Tuyết Trinh 100492 43933 425 400 425 1250 1250

Huỳnh Thị Tú Trinh 290892 43934 675 625 525 1825 1850

Lê Thị Tuyết Trinh 211193 43935 800 700 650 2150 2150

Ngô Lê Thuỷ Trinh 30393 43936 250 325 250 825 850

Nguyễn Việt Trinh 40893 43937 75 325 450 850 850

Phan Hoàng Thuỳ Trinh 110893 43938 175 250 350 775 800

Phạm Thị Quý Trinh 120893 43939 300 425 475 1200 1200

Huỳnh Vũ Mỹ Trinh 100193 43940 575 775 650 2000 2000

Nguyễn Thị Tố Trinh 80693 43941 500 400 525 1425 1450

Ngô Trần Việt Trinh 191293 43942 450 325 350 1125 1150

Nguyễn Thị Ngọc Trinh 270493 43943 450 450 525 1425 1450

Trần Thị Tú Trinh 30293 43944 150 425 250 825 850

Huỳnh Nguyễn Phương Trinh 131293 43945 800 700 700 2200 2200

Lê Thị Trinh 70193 43947 650 650 625 1925 1950

Nguyễn Uyên Trinh 211293 43949 575 400 425 1400 1400

Nguyễn Thị Thục Trinh 240393 43952 425 475 500 1400 1400

Nguyễn Thị Thảo Trinh 170393 43953 400 450 375 1225 1250

Hồ Thị Thuỳ Trinh 200792 43956 50 350 325 725 750

Lê Thị Tuyết Trinh 290193 43957 25 200 250 475 500

Vũ Thị Tuyết Trinh 280693 43958 75 375 300 750 750

Nguyễn Thị Xuân Trinh 311293 43960 850 750 925 2525 2550

Lê Thị Tú Trinh 310393 43961 225 350 225 800 800

Lê Nguyễn Thị Mỹ Trinh 261192 43962 300 425 350 1075 1100

Đoàn Thị Trinh 260493 43963 425 250 400 1075 1100

Trần Thị Kiều Trinh 50393 43964 575 500 600 1675 1700

Huỳnh Thị Diễm Trinh 160893 43965 150 275 350 775 800

Nguyễn Thị Đoan Trinh 10393 43966 400 575 500 1475 1500

Đinh Thị Kiều Trinh 90193 43967 125 350 300 775 800

Nguyễn Thị Trinh 211293 43968 150 425 425 1000 1000

Ngô Thị Tú Trinh 131293 43969 550 800 600 1950 1950

Võ Thị Trinh 200593 43970 25 250 350 625 650

Ngô Thị Mỹ Trinh 60693 43971 100 375 350 825 850

Mai Thị Loan Trinh 311093 43972 50 300 375 725 750

Nguyễn Thị Minh Trinh 110593 43973 475 625 500 1600 1600

Phạm Thị Thái Trinh 80893 43974 325 400 225 950 950

Phạm Thị Việt Trinh 30393 43975 350 450 350 1150 1150

Nguyễn Thị Kiều Trinh 100893 43976 150 275 200 625 650

Nguyễn Thị Hiền 200892 33697 325 325 400 1050 1050

Lê Thị Thu Hiền 221093 33699 675 675 575 1925 1950

Lê Thị Hiền 240693 33700 375 450 225 1050 1050

Lang Thị Hiền 50892 33702 25 200 375 600 600

Page 78: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Thu Hiền 20293 33703 75 425 175 675 700

Lê Ngọc Hiền 280493 33704 200 400 425 1025 1050

Lê Thị Hiền 180492 33705 375 450 350 1175 1200

Trương Thị Hiền 20992 33706 225 325 275 825 850

Nguyễn Thị Thu Hiền 260693 33707 800 600 700 2100 2100

Nguyễn Thị Thu Hiền 80593 33708 200 325 250 775 800

Võ Thị Hiền 200193 33709 125 450 225 800 800

Hoàng Thị Thu Hiền 120793 33710 275 575 300 1150 1150

Đinh Thị Hiền 31293 33711 650 650 625 1925 1950

Nguyễn Thị Thu Hiền 50193 33712 225 250 325 800 800

Nguyễn Thị Thu Hiền 200293 33714 25 350 275 650 650

Cao Thị Hiền 60493 33715 425 300 350 1075 1100

Nguyễn Thị Thu Hiền 220893 33716 175 475 350 1000 1000

Nguyễn Thị Hiền 201093 33717 325 525 275 1125 1150

Lê Thị Hiền 21093 33718 350 375 250 975 1000

Trần Thị Thu Hiền 10293 33719 425 500 475 1400 1400

Trần Xuân Hiền 100493 33720 100 325 300 725 750

Nguyễn Thị Thanh Hiền 161093 33721 50 325 275 650 650

Nguyễn Thị Hiền 11293 33722 100 350 175 625 650

Nguyễn Thị Thu Hiền 20293 33723 125 225 250 600 600

Phạm Thị Hiền 161093 33724 450 500 600 1550 1550

Nguyễn Thị Thu Hiền 190393 33725 125 225 175 525 550

Lê Thị Thu Hiền 271193 33726 100 350 325 775 800

Hà Thị Hiền 240393 33727 100 275 250 625 650

Trần Thị Lệ Hiền 61193 33728 150 375 150 675 700

Nguyễn Thị Hiền 240493 33729 100 300 350 750 750

Dương Thu Hiền 20393 33730 100 175 300 575 600

Nguyễn Thị Thu Hiền 161093 33731 500 350 375 1225 1250

Võ Thị Thúy Hiền 201092 33732 200 225 150 575 600

Trần Thị Hiền 70592 33733 175 300 250 725 750

Nguyễn Thu Hiền 110793 33734 100 200 325 625 650

Phan Thị Thu Hiền 160893 33735 100 325 350 775 800

Lê Thị Hiền 280193 33736 275 450 275 1000 1000

Lê Thị Thanh Hiền 70193 33737 25 275 300 600 600

Nguyễn Thị Hiền 100893 33738 175 400 375 950 950

Nguyễn Thị Hiền 200293 33739 100 150 275 525 550

Nguyễn Thị Hiền 10192 33740 125 225 300 650 650

Trần Thu Hiền 60293 33742 175 275 350 800 800

Nguyễn Thị Thu Hiền 171093 33743 175 275 375 825 850

Dương Thị Hiền 130393 33744 125 325 300 750 750

Phạm Thanh Huy 190292 34561 375 500 550 1425 1450

Nguyễn Chiến Huy 150993 34562 200 250 275 725 750

Hồ Hữu Huy 190692 34563 525 350 475 1350 1350

Nguyễn Đức Huy 10292 34564 275 225 250 750 750

Nguyễn Hữu Đức Huy 221193 34565 600 425 550 1575 1600

Nguyễn Giang Huy 210593 34566 525 550 550 1625 1650

Trần Công Huy 61093 34567 600 550 450 1600 1600

Page 79: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Tô Ngọc Huy 270693 34568 350 400 300 1050 1050

Nguyễn Tấn Huy 211093 34569 475 625 500 1600 1600

Nguyễn Xuân Huy 300493 34571 325 525 525 1375 1400

Trần Quang Huy 80693 34572 375 575 300 1250 1250

Trần Minh Huy 270793 34573 550 550 400 1500 1500

Nguyễn Hữu Huy 160793 34574 150 450 350 950 950

Hồ Thị Huy 250292 34575 250 400 325 975 1000

Hồ Minh Gia Huy 20993 34577 300 350 550 1200 1200

Phan Đức Huy 281193 34578 25 425 550 1000 1000

Huỳnh Thị Xuân Huy 300493 34581 650 475 350 1475 1500

Mã Văn Huy 20991 34582 75 250 325 650 650

Trần Trương Huy 130893 34584 0 0 0

Dương Minh Huy 260593 34585 150 275 225 650 650

Lê Văn Huy 200286 34587 100 325 375 800 800

Trần Minh Huy 110690 34588 750 550 350 1650 1650

Trương Công Huy 200192 34590 125 250 300 675 700

Lê Phát Huy 181092 34591 425 550 450 1425 1450

Phùng Huy 120892 34592 75 225 350 650 650

Huỳnh Thị Huyên 200892 34594 650 750 550 1950 1950

Đặng Ngọc Huyên 61193 34596 225 325 275 825 850

Tiêu Thị Huyên 280293 34597 25 250 275 550 550

Nguyễn Thị Huyên 220792 34598 600 450 575 1625 1650

Phạm Thị Kim Huyên 240693 34599 625 550 600 1775 1800

Đỗ Thị Bửu Huyên 30993 34600 100 250 325 675 700

Trần Xuân Huynh 200892 34601 350 350 350 1050 1050

Nguyễn Ngọc Huynh 280392 34602 50 250 350 650 650

Nguyễn Đức Huynh 70189 34603 50 50 50

Tôn Nữ Thanh Huyền 280793 34604 225 375 425 1025 1050

Huỳnh Thị Thanh Huyền 21193 34605 625 375 650 1650 1650

Nguyễn Hồ Khánh Huyền 211193 34607 300 250 325 875 900

Trần Thị Thu Huyền 131192 34608 50 300 375 725 750

Bùi Văn Danh 30793 31202 725 650 775 2150 2150

Đàm Văn Danh 80792 31203 25 325 375 725 750

Đỗ Vạn Danh 230292 31204 575 525 425 1525 1550

Trần Thị Danh 180692 31205 150 250 225 625 650

Văn Thành Danh 10693 31206 200 250 475 925 950

Huỳnh Tấn Danh 260893 31207 225 450 350 1025 1050

Ngô Tấn Danh 120292 31210 50 350 325 725 750

Nguyễn Thị Danh 140893 31211 125 400 250 775 800

Văn Công Danh 50691 31212 250 350 450 1050 1050

Huỳnh Thị Dãng 311293 31213 275 475 350 1100 1100

Nguyễn Thuỷ Dạ 40793 31214 525 425 275 1225 1250

Lê Thanh Dân 240593 31215 350 400 425 1175 1200

Nguyễn Thị Hoàng Dân 200893 31216 175 450 275 900 900

Huỳnh Thị Thanh Dân 51193 31217 350 450 275 1075 1100

Nguyễn Ngọc Dăng 140593 31218 25 300 425 750 750

Phan Văn Di 30691 31219 350 450 250 1050 1050

Page 80: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Quang Diên 210793 31220 375 800 800 1975 2000

Trần Thị Hồng Diên 270593 31221 100 350 325 775 800

Trần Hồng Diên 140593 31222 250 400 325 975 1000

Hồ Thị Mỹ Diên 300193 31223 75 350 400 825 850

Phạm Thị Diên 130993 31224 75 350 300 725 750

Nguyễn Thị Diêu 100893 31225 400 475 375 1250 1250

Trương Thị Diến 180393 31226 75 250 275 600 600

Phạm Thị Diểm 151193 31227 200 450 350 1000 1000

Nguyễn Thị Hồng Diểm 260293 31228 400 375 275 1050 1050

Lê Thị Diểm 90893 31229 375 450 225 1050 1050

Nguyễn Thị Thúy Diểm 200492 31230 275 450 375 1100 1100

Hoàng Thị Bích Diểm 171093 31232 275 525 475 1275 1300

Trương Thị Diểm 140693 31233 625 575 500 1700 1700

Hồ Thị Ngọc Diễm 270493 31234 425 525 425 1375 1400

Huỳnh Thị Kiều Diễm 281093 31236 75 400 250 725 750

Lê Thị Ngọc Diễm 160393 31237 450 375 450 1275 1300

Nguyễn Thị Thiên Diễm 10193 31238 100 200 425 725 750

Lê Thị Ngọc Diễm 210493 31239 150 250 350 750 750

Nguyễn Trần Ngọc Diễm 190593 31240 200 350 400 950 950

Ngô Thị Diễm 270793 31241 75 275 350 700 700

Phùng Thị Ngọc Diễm 80693 31242 475 725 675 1875 1900

Huỳnh Thị Thanh Diễm 60293 31244 50 350 250 650 650

Nguyễn Thị Thuý Diễm 20993 31245 350 375 400 1125 1150

Mai Thị Thu Diễm 200193 31246 150 350 450 950 950

Cao Thị Thu Diễm 150793 31247 25 250 300 575 600

Đặng Thị Kiều Diễm 110393 31248 250 425 550 1225 1250

Trần Thị Cẩm Nhung 141293 38835 300 450 400 1150 1150

Phan Thị Cẩm Nhung 231293 38836 275 275 325 875 900

Nguyễn Hồng Nhung 71193 38837 100 450 350 900 900

Trần Thị Tuyết Nhung 150193 38838 850 775 850 2475 2500

Huỳnh Thị Hồng Nhung 11093 38839 475 450 400 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng Nhung 20393 38840 275 450 350 1075 1100

Lã Thị Hồng Nhung 230992 38841 300 500 375 1175 1200

Võ Thị Kim Nhung 150493 38842 225 250 375 850 850

Phạm Thị Tuyết Nhung 30193 38843 250 350 300 900 900

Trần Thị Nhung 260293 38844 600 375 400 1375 1400

Lê Thị Cẩm Nhung 101293 38845 200 300 250 750 750

Trần Thị Lệ Nhung 20793 38846 125 475 200 800 800

Hồ Thị Nhung 51193 38847 600 600 575 1775 1800

Bùi Thị Hồng Nhung 250293 38848 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 120393 38849 200 275 250 725 750

Nguyễn Thị Nhung 300392 38850 150 475 225 850 850

Bùi Thị Nhung 200892 38851 350 350 325 1025 1050

Nguyễn Thị Hồng Nhung 70792 38852 225 350 250 825 850

Trần Thị Hồng Nhung 280993 38853 250 250 275 775 800

Trần Thị Tuyết Nhung 221192 38854 150 250 350 750 750

Lê Anh Nhung 60293 38858 175 375 375 925 950

Page 81: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Hồng Nhung 10893 38860 125 275 250 650 650

Châu Thị Thuỳ Nhung 110793 38861 75 375 325 775 800

Đặng Thị Nhung 201093 38862 350 475 350 1175 1200

Hà Thị Bích Nhung 200292 38863 0 300 325 625 650

Trần Thị ánh Nhung 20592 38864 825 650 600 2075 2100

Hoàng Thị Mỹ Nhung 150893 38866 50 350 250 650 650

Nguyễn Thị Hạnh Nhung 21293 38867 200 375 475 1050 1050

Hồ Thị Cẩm Nhung 120293 38868 175 225 200 600 600

Bùi Thị Nhung 100592 38869 425 450 250 1125 1150

Phạm Thị Hồng Nhung 210393 38870 125 300 400 825 850

Phan Thị Kim Nhung 291093 38872 100 325 425 850 850

Lê Thị Nhung 100793 38873 450 500 600 1550 1550

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 201291 38874 50 250 275 575 600

Phan Thị Nhung 141290 38875 275 300 250 825 850

Hoàng Thị Tuyết Nhung 271290 38876 50 225 350 625 650

Đặng Thị Anh Nhung 101192 38877 375 450 200 1025 1050

Đặng Thị Tuyết Nhung 211193 38878 200 200 200 600 600

Võ Thị Hồng Nhung 70192 38879 225 450 225 900 900

Lê Thị Nhuỵ 210893 38880 175 375 350 900 900

Nguyễn Thị Minh Như 230593 38881 75 225 250 550 550

Nguyễn Thị Đài Như 60993 38882 75 275 250 600 600

Lê Trương Hà Bảo 290992 30577 125 375 300 800 800

Nguyễn Đình Bảo 91192 30578 75 275 325 675 700

Trần Quốc Bảo 310793 30579 325 375 350 1050 1050

Lê Thị Ngọc Bảo 150393 30581 250 400 250 900 900

Thái Bảo 220793 30582 175 400 300 875 900

Huỳnh Văn Bảo 11192 30583 50 225 375 650 650

Trần Thái Bảo 170793 30584 75 425 475 975 1000

Trần Quốc Bảo 160493 30585 775 750 650 2175 2200

Huỳnh Đức Bảo 120592 30587 50 350 300 700 700

Lưu Quang Bảo 250589 30589 50 250 325 625 650

Nguyễn Văn Bảy 170393 30590 25 150 350 525 550

Lê Bão 160993 30591 25 325 300 650 650

Võ Văn Bắc 30593 30594 0 250 250 500 500

Phạm Tiến Bắc 120993 30595 100 375 375 850 850

Nguyễn Hải Bằng 100993 30599 75 250 225 550 550

Lưu Quốc Bằng 101093 30601 75 175 300 550 550

Võ Thị Luy Ben 120993 30603 300 500 350 1150 1150

Nguyễn Đăng Ben 240592 30604 50 375 250 675 700

Thới Thị Bé 101093 30605 400 525 250 1175 1200

Võ Thị Bé 240893 30606 125 250 350 725 750

Hoàng Thị Bé 150692 30607 100 275 200 575 600

Huỳnh Thị Bé 81193 30608 400 650 550 1600 1600

Lâm Thị Bé 120792 30609 100 350 400 850 850

Nguyễn Thị Bé 210491 30610 475 375 325 1175 1200

Nguyễn Thị Bé 290491 30612 150 225 375 400

Trần Thị Bé 250792 30613 200 300 350 850 850

Page 82: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Bé 140193 30614 25 325 250 600 600

Lê Thị Bé 161093 30615 175 325 200 700 700

Nguyễn Thị Bé 30993 30616 100 250 150 500 500

Trần Thị Bé 260793 30617 225 400 300 925 950

Hoàng Thị Ngọc Bé 140593 30618 425 350 300 1075 1100

Nguyễn Thị Bê 100993 30619 175 450 425 1050 1050

Pơ Loong Bếch 150599 30620 0 150 150 300 300

Hoàng Thị Bi 60393 30621 100 200 250 550 550

Nguyễn Thị Thuý Bi 111193 30622 250 250 275 775 800

Nguyễn Đại Bi 250492 30623 500 425 550 1475 1500

Nguyễn Văn Bi 60492 30624 100 450 450 1000 1000

Bùi Thị Hồng Ngọc 21293 37922 775 550 600 1925 1950

Uông Nữ Minh Ngọc 30692 37923 300 550 375 1225 1250

Nguyễn Thị Bảo Ngọc 260393 37924 225 650 375 1250 1250

Hồ Đại Ngọc 10893 37925 175 300 375 850 850

Phan Hồng Ngọc 300493 37926 250 400 350 1000 1000

Nguyễn Thị Bích Ngọc 101093 37927 700 450 400 1550 1550

Tôn Nữ Ngọc 131193 37928 500 525 275 1300 1300

Lưu Cao Bảo Ngọc 130993 37930 100 225 300 625 650

Nguyễn Thị Ngọc 230393 37931 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Ngọc 120893 37933 550 625 425 1600 1600

Châu Kim Hồng Ngọc 211293 37934 450 325 375 1150 1150

Nguyễn Thị Ngọc 280193 37935 800 500 475 1775 1800

Ngô Thị Hồng Ngọc 260593 37936 125 450 300 875 900

Nguyễn Đức Ngọc 70289 37937 275 525 250 1050 1050

Đinh Thị Thu Ngọc 70993 37938 175 325 300 800 800

Nguyễn Tân Ngọc 100192 37939 350 325 325 1000 1000

Đặng Thị Ngọc 160393 37940 325 325 350 1000 1000

Tạ Thị Bích Ngọc 180893 37942 275 350 375 1000 1000

Lê Thảo Ngọc 200993 37943 75 350 350 775 800

Tống Thị Kim Ngọc 300893 37944 75 275 300 650 650

Nguyễn Thị Như Ngọc 231093 37946 550 475 250 1275 1300

Phan Thị Mỹ Ngọc 261193 37948 50 425 350 825 850

Trần Quang Ngọc 201093 37949 0 275 300 575 600

Phạm Nam Ngọc 70293 37950 525 450 275 1250 1250

Nguyễn Anh Ngọc 290693 37951 550 400 500 1450 1450

Ngô Tâm Ngọc 50193 37952 775 350 300 1425 1450

Nguyễn Thị Thuý Ngọc 200393 37953 225 200 450 875 900

Nguyễn Thị Ngọc 180293 37954 75 300 250 625 650

Hồ Thị Ngọc 30293 37956 50 325 275 650 650

Trần Thị Bích Ngọc 280992 37957 75 450 375 900 900

Nguyễn Thị Ngọc 131093 37958 150 425 475 1050 1050

Võ Thị Như Ngọc 160592 37959 400 550 475 1425 1450

Hoàng Thị Kim Ngọc 191293 37960 25 400 200 625 650

Lê Thị Mỹ Ngọc 111292 37962 275 425 350 1050 1050

Trần Nguyễn Hồng Ngọc 190793 37963 450 475 375 1300 1300

Trần Thị Kim Ngọc 101093 37964 100 300 450 850 850

Page 83: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Ngọc 20193 37965 100 500 350 950 950

Trần Thị Bích Ngọc 211193 37966 25 150 250 425 450

Phan Thị Hồng Ngọc 230393 37968 150 225 250 625 650

Võ Thị Hồng Ngọc 190393 37969 25 200 250 475 500

Nguyễn Đức Minh 200692 37058 50 175 225 450 450

Nguyễn Anh Minh 180893 37059 500 550 350 1400 1400

Trần Thị Ngọc Minh 91293 37060 100 350 250 700 700

Phạm Thị Hoài Minh 60593 37061 525 550 525 1600 1600

Lê Ngọc Minh 30393 37062 75 300 300 675 700

Dương Văn Minh 120592 37063 400 225 350 975 1000

Nguyễn Thị Thanh Minh 100992 37064 25 225 250 500 500

Đường Xuân Minh 11193 37065 650 625 650 1925 1950

Nguyễn Thị Minh 210693 37067 125 275 300 700 700

Ngô Minh 100193 37068 100 200 250 550 550

Nguyễn Đình Minh 151093 37069 550 450 525 1525 1550

Võ Hồng Minh 10193 37070 625 650 550 1825 1850

Nguyễn Hoàng Hải Minh 210193 37071 725 625 425 1775 1800

Đỗ Đăng Minh 290593 37072 0 350 350 700 700

Nguyễn Thị Minh 201093 37073 475 600 525 1600 1600

Huỳnh Nhật Minh 190493 37074 525 650 650 1825 1850

Nguyễn Nữ Nhật Minh 260993 37075 375 450 325 1150 1150

Nguyễn Văn Minh 290692 37076 375 425 425 1225 1250

Huỳnh Thị Hải Minh 10593 37077 300 375 450 1125 1150

Trương Thị ánh Minh 10693 37078 550 400 650 1600 1600

Lê Thị Minh 40993 37081 175 350 350 875 900

Trương Thị Anh Minh 41193 37082 225 450 375 1050 1050

Võ Thị Hoàng Minh 170793 37084 300 475 500 1275 1300

Trương Thị Minh 21192 37085 100 200 275 575 600

Cao Thanh Minh 200793 37086 475 475 475 1425 1450

Nguyễn Thị Tuyết Minh 180192 37088 125 225 200 550 550

Phạm Văn Minh 10393 37089 25 200 225 450 450

Nguyễn Thị Khánh Minh 60693 37090 475 550 475 1500 1500

Phạm Thị Hồng Minh 130593 37091 75 400 275 750 750

Trần Phước Minh 220391 37092 25 425 300 750 750

Trần Ngọc Minh 240192 37093 0 450 350 800 800

Bùi Thị Miền 111093 37094 175 325 250 750 750

Nguyễn Thị Miền 150893 37095 850 475 675 2000 2000

Trần Thị Mốt 100489 37096 25 275 250 550 550

Trà Thị Thanh Mơ 141093 37100 375 550 475 1400 1400

Nguyễn Thị Mơ 101093 37101 500 750 600 1850 1850

Phan Thị Mơ 90493 37102 150 725 475 1350 1350

Đặng Thị Hạ Mơ 290693 37103 550 650 625 1825 1850

Dương Thị Mơ 180593 37104 100 100 100

Trần Thị Hiền Mơ 251093 37105 425 625 500 1550 1550

Nguyễn Thị Trang 50792 43640 400 425 575 1400 1400

Nguyễn Thị Công Trang 200793 43641 125 150 250 525 550

Trương Thị Thanh Trang 100693 43642 100 450 400 950 950

Page 84: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Diễm Trang 201193 43643 450 525 600 1575 1600

Thái Thị Nha Trang 60993 43644 150 425 350 925 950

Nguyễn Đài Trang 80893 43645 425 425 375 1225 1250

Trần Thị Thảo Trang 180293 43646 200 375 325 900 900

Trần Nữ Quỳnh Trang 50493 43647 750 450 450 1650 1650

Lê Thị Thu Trang 40393 43648 350 550 400 1300 1300

Vi Thị Thảo Trang 30793 43649 175 250 250 675 700

Lê Thị Tố Trang 80393 43650 125 350 225 700 700

Đỗ Thị Minh Trang 40993 43651 200 325 350 875 900

Nguyễn Thị Huyền Trang 130993 43653 100 200 350 650 650

Nguyễn Thị Trang 10293 43654 100 250 275 625 650

Tô Thị Trang 150493 43655 300 500 350 1150 1150

Phạm Thị Huyền Trang 100793 43656 300 450 350 1100 1100

Nguyễn Thị Trang 140893 43657 75 300 225 600 600

Võ Thị Thiên Trang 100693 43658 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Thùy Trang 201093 43659 275 350 350 975 1000

Trần Thị Mai Trang 160493 43660 125 225 225 575 600

Nguyễn Thị Trang 260893 43661 150 350 275 775 800

Nguyễn Thị Trang 100893 43662 150 325 250 725 750

Bùi Thị Đoan Trang 180193 43663 125 375 375 875 900

Nguyễn Hoàng Trang 240493 43664 350 350 325 1025 1050

Đồng Thị Mỹ Trang 80993 43665 75 350 225 650 650

Hoàng Thị Thùy Trang 101293 43666 100 350 350 800 800

Lê Thị Minh Trang 310593 43667 150 300 275 725 750

Nguyễn Thị Trang 100993 43668 150 325 375 850 850

Thái Thị Trang 101093 43669 75 250 325 650 650

Ngô Thị Thuỳ Trang 180793 43671 300 550 450 1300 1300

Hồ Thị Huyền Trang 41193 43673 100 325 350 775 800

Lê Ngọc Thùy Trang 270993 43674 750 550 650 1950 1950

Phạm Thị Huỳnh Trang 30793 43675 75 350 275 700 700

Trần Thị Thu Trang 200193 43677 325 375 525 1225 1250

Võ Thị Trang 20293 43678 300 450 350 1100 1100

Nguyễn Ngọc Thu Trang 11093 43680 75 325 375 775 800

Mai Thị Trang 80593 43681 125 400 250 775 800

Đinh Thị Mỹ Trang 20492 43682 75 300 350 725 750

Bùi Thị Thuỳ Trang 30693 43683 75 175 250 500 500

Dương Thị Hà Trang 260693 43684 75 350 400 825 850

Nguyễn Thị Huyền Trang 160892 43685 75 350 250 675 700

Võ Thị Thu Trang 51093 43686 125 450 275 850 850

Nguyễn Thị Huyền Trang 20493 43687 250 450 400 1100 1100

Nguyễn Thị Thuý 80592 42343 200 275 375 850 850

Trần Thị Nữ Thuý 211093 42344 600 475 450 1525 1550

Trần Thị Thuý 100393 42345 175 325 350 850 850

Nguyễn Thị Diệu Thuý 211093 42346 750 650 675 2075 2100

Vũ Thị Thuý 160493 42348 275 450 300 1025 1050

Nguyễn Thị Diễm Thuý 70793 42350 450 600 325 1375 1400

Lê Thị Phương Thuý 20693 42351 425 425 350 1200 1200

Page 85: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Thuý 140393 42352 425 550 550 1525 1550

Trần Thị Thuý 170192 42353 600 650 625 1875 1900

Thái Thị Thuý 200293 42355 75 250 200 525 550

Đỗ Thị Hoài Thuý 280893 42356 200 325 325 850 850

Nguyễn Thị Thanh Thuý 270293 42357 200 350 225 775 800

Phạm Thị Thuý 51192 42358 100 350 300 750 750

Nguyễn Thị Ngọc Thuý 20693 42359 700 575 350 1625 1650

Phạm Thị Thuý 201293 42360 150 400 225 775 800

Nguyễn Thị Ngọc Thuý 160793 42363 500 525 425 1450 1450

Hoàng Thị Thuý 260893 42365 175 325 275 775 800

Hoàng Thị Thuý 140293 42366 250 425 275 950 950

Nguyễn Thị Ngọc Thuý 201092 42367 400 475 450 1325 1350

Hồ Thị Thuý 10393 42368 0 200 325 525 550

Trần Thị Như Thuý 60493 42369 175 225 250 650 650

Trần Thị Thanh Thuý 190393 42370 175 350 375 900 900

Trần Thị Phương Thuý 90593 42371 250 400 525 1175 1200

Trương Thị Thuý 100293 42372 200 475 400 1075 1100

Nguyễn Thị Ngọc Thuý 90993 42373 425 550 425 1400 1400

Phạm Thị Thuý 60693 42374 100 350 350 800 800

Lê Thị Thu Thuý 60493 42375 200 350 475 1025 1050

Trần Thị Thuý 140293 42376 475 625 525 1625 1650

Nguyễn Thị Thuý 250493 42377 375 400 425 1200 1200

Huỳnh Thị Thanh Thuý 260793 42380 75 275 300 650 650

Trần Thị Thuý 280993 42381 500 350 350 1200 1200

Võ Đan Thuỳ 310893 42382 100 525 250 875 900

Trần Thị Hương Thuỳ 10193 42383 100 325 200 625 650

Trần Thị Thuỳ 80892 42384 400 450 375 1225 1250

Nguyễn Thị Thuỳ 20593 42385 100 425 300 825 850

Phạm Thị Thu Thuỳ 90393 42386 100 400 225 725 750

Đào Thanh Thuỳ 290193 42387 300 375 400 1075 1100

Hoàng Thị Thuỳ 60593 42389 400 450 500 1350 1350

Nguyễn Thị Phương Thuỳ 291091 42390 75 200 250 525 550

Nguyễn Ngọc Duy 150693 31633 75 450 525 1050 1050

Hồ Vũ Nhật Duy 140193 31634 375 525 450 1350 1350

Huỳnh Phước Duy 60193 31635 475 550 425 1450 1450

Lê Đình Duy 200293 31636 275 325 400 1000 1000

Nguyễn Khánh Duy 180392 31637 25 250 250 525 550

Lê Cảnh Phương Duy 241293 31639 75 175 300 550 550

Lâm Quang Duy 290593 31640 450 350 350 1150 1150

Văn Phú Duy 10193 31641 125 275 300 700 700

Nguyễn Văn Hoàng Duy 220693 31642 575 500 550 1625 1650

Cao Đăng Duy 120492 31643 25 450 400 875 900

Trương Quang Duy 10893 31645 100 325 450 875 900

Lê Hữu Duy 51193 31646 175 325 300 800 800

Trần Đình Duy 60293 31648 550 550 625 1725 1750

Huỳnh Bá Duy 100793 31651 325 350 325 1000 1000

Dương Minh Duy 120893 31652 75 475 350 900 900

Page 86: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Nhật Duy 300593 31654 50 325 250 625 650

Huỳnh Thị Hà Duy 190993 31655 325 500 625 1450 1450

Đặng Hoàng Duy 101092 31656 150 300 250 700 700

Phùng Khánh Duy 141291 31657 400 325 550 1275 1300

Nguyễn Quang Duy 250593 31658 175 425 450 1050 1050

Trần Quý Duy 180189 31660 0 250 250 500 500

Trương Lê Duy 111293 31661 875 775 625 2275 2300

Lê Thành Duy 220693 31662 400 550 500 1450 1450

Đoàn Ngọc Duy 101093 31663 0 325 325 650 650

Lê Hứa Duy 110693 31665 200 500 575 1275 1300

Nguyễn Quang Duy 20592 31666 100 325 450 875 900

Trương Thị Thúy Duy 100492 31667 125 325 400 850 850

Lê Đình Duy 290693 31668 600 625 800 2025 2050

Lê Văn Thái Duy 280193 31669 325 475 375 1175 1200

Nguyễn Văn Hoàng Duy 110493 31672 475 550 600 1625 1650

Nguyễn Lê Nhật Duy 61192 31673 0 450 550 1000 1000

Nguyễn Thế Duy 10292 31674 0 350 525 875 900

Lê Phạm Thanh Duy 240193 31675 475 550 650 1675 1700

Trần Quốc Duy 121093 31676 0 250 550 800 800

Trần Văn Duy 41293 31677 50 250 450 750 750

Nguyễn Quang Duy 120192 31680 0 250 400 650 650

Lê Thị Mỹ Thu 100192 42199 175 425 375 975 1000

Vương Thị Thu 40593 42200 775 725 600 2100 2100

Tống Thị Ngọc Thu 41193 42201 75 250 250 575 600

Phan Thị Thu 140193 42202 300 450 250 1000 1000

Phạm Thị Thu 130592 42203 150 275 350 775 800

Đỗ Thị Minh Thu 10392 42204 400 500 450 1350 1350

Phan Thị Nguyệt Thu 300993 42205 375 475 300 1150 1150

Lê Tị Thu 250293 42206 75 250 250 575 600

Nguyễn Thị Thu 260293 42207 350 425 525 1300 1300

Nguyễn Thị Thu 30593 42208 475 475 525 1475 1500

Nguyễn Thị Thu 80493 42209 50 225 350 625 650

Huỳnh Thị Thu 150792 42210 75 200 250 525 550

Phan Thị Cẩm Thu 100893 42211 500 550 450 1500 1500

Nguyễn Thị Mỹ Thu 100993 42212 75 300 300 675 700

Trần Thị Minh Thu 230693 42213 150 450 350 950 950

Lê Thị Hoài Thu 10493 42215 325 425 425 1175 1200

Phạm Thu 251092 42216 75 250 275 600 600

Võ Thị Thu 110793 42217 225 425 400 1050 1050

Lê Thị Thanh Thu 160393 42218 325 475 575 1375 1400

Trần Thị Thu 50991 42219 25 325 400 750 750

Lương Thị Thu 40392 42220 25 375 550 950 950

Võ Thị Thu 21093 42222 50 325 325 700 700

Phạm Thị Thu 221292 42223 250 375 250 875 900

Nguyễn Thị Xuân Thu 110293 42224 175 425 350 950 950

Trịnh Thị Lệ Thu 240492 42225 425 325 475 1225 1250

Nguyễn Thị Minh Thu 111092 42226 275 375 450 1100 1100

Page 87: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Thủy Thị Thuấn 10192 42227 700 775 700 2175 2200

Phan Thị Ngọc Thuấn 271093 42228 475 375 375 1225 1250

Hồ Anh Thuận 190893 42229 100 325 400 825 850

Ngô Minh Thuận 60592 42230 450 625 475 1550 1550

Huỳnh Thị Thuận 230792 42231 275 400 350 1025 1050

Nguyễn Văn Chí Thuận 190993 42232 425 375 275 1075 1100

Trần Đình Thuận 141192 42233 100 375 350 825 850

Nguyễn Hữu Thuận 190792 42235 325 350 225 900 900

Nguyễn Chí Thuận 160293 42236 350 600 250 1200 1200

Đặng Quang Thuận 230893 42237 475 575 450 1500 1500

Trần Đắc Thuận 290191 42238 75 250 275 600 600

Nguyễn Bá Thuận 221092 42239 25 325 325 675 700

Nguyễn Thiên Thuận 21093 42240 175 350 250 775 800

Nguyễn Thị Thuận 211093 42241 375 350 300 1025 1050

Trần Hữu Thuận 180292 42242 550 625 475 1650 1650

Trần Văn Thuận 50793 42243 700 675 750 2125 2150

Nguyễn Thị Thuận 40593 42244 400 250 250 900 900

Võ Thị Thuận 231193 42245 250 425 300 975 1000

Thân Đăng Thuận 151093 42246 25 350 325 700 700

Trần Thị Nhật Huyền 270991 34705 525 450 350 1325 1350

Nguyễn Thị Diệu Huyền 11093 34706 625 675 750 2050 2050

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 250393 34707 25 175 275 475 500

Lê Thị Thanh Huyền 50793 34708 650 725 550 1925 1950

Nguyễn Thị Huyền 40592 34709 525 450 550 1525 1550

Lê Thị Ngọc Huyền 231093 34710 650 675 500 1825 1850

Lê Thị Thu Huyền 90893 34711 600 375 350 1325 1350

Trần Thị Ngọc Huyền 100993 34712 575 675 450 1700 1700

Đặng Thị Huyền 270893 34713 325 350 375 1050 1050

Nguyễn Thị Thanh Huyền 200893 34715 525 550 450 1525 1550

Huỳnh Ngọc Huyền 221193 34716 500 475 400 1375 1400

Phan Thị Xuân Huyền 140793 34718 100 350 250 700 700

Trần Thị Ngọc Huyền 130793 34719 75 300 175 550 550

Nguyễn Thị Huyền 220592 34720 325 450 450 1225 1250

Hồ Thị Thu Huyền 201193 34721 275 475 400 1150 1150

Hoàng Thị Huyền 281293 34722 625 550 500 1675 1700

Nguyễn Thị Huyền 160693 34723 500 425 450 1375 1400

Phạm Thị Huyền 20493 34724 75 250 300 625 650

Trần Thị Huyền 20893 34725 650 750 375 1775 1800

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 150593 34726 100 150 425 675 700

Hồ Thị Huyền 20493 34727 350 475 350 1175 1200

Trần Thị Mai Huyền 70893 34728 225 325 550 1100 1100

Phan Thị Duy Huyền 10893 34729 325 475 375 1175 1200

Nguyễn Thị Lệ Huyền 60692 34731 400 300 375 1075 1100

Nguyễn Thị Thanh Huyền 280493 34732 450 700 400 1550 1550

Trần Thị Thương Huyền 301093 34734 100 250 250 600 600

Vũ Thị Huyền 80493 34735 25 350 150 525 550

Nguyễn Thị Thanh Huyền 40393 34737 225 375 400 1000 1000

Page 88: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Huyền 261093 34738 100 350 275 725 750

Đường Thị Ngọc Huyền 180793 34739 225 250 300 775 800

Phan Thị Thu Huyền 190592 34740 275 350 350 975 1000

Võ Thị Minh Huyền 111092 34741 100 275 325 700 700

Nguyễn Thị Thu Huyền 200793 34743 625 550 650 1825 1850

Đặng Thanh Huyền 190493 34744 500 550 525 1575 1600

Trần Thúy Huyền 181093 34745 325 250 300 875 900

Hồ Thị Thanh Huyền 61293 34746 475 275 375 1125 1150

Trần Thị Huyền 180993 34747 125 250 375 750 750

Nguyễn Thị Huyền 290993 34748 225 425 350 1000 1000

Phan Thị Bích Huyền 30793 34749 425 375 225 1025 1050

Lê Thị Huyền 80493 34750 750 475 750 1975 2000

Huỳnh Thị Ngọc Huyền 211093 34752 400 475 500 1375 1400

Phạm Thị Lệ Hằng 31293 33217 200 500 275 975 1000

Doãn Thị Thu Hằng 41293 33218 125 350 250 725 750

Nguyễn Thu Hằng 230793 33219 125 300 325 750 750

Cao Nguyễn Diễm Hằng 201093 33220 125 200 325 650 650

Lê Thị Hằng 60593 33221 675 550 375 1600 1600

Phạm Thị Thuý Hằng 81293 33222 750 750 825 2325 2350

Đặng Thị Hằng 260993 33223 450 450 325 1225 1250

Ngô Thị Hằng 160193 33224 175 150 300 625 650

Cao Thị Hằng 290893 33226 100 300 225 625 650

Ngô Thị Hằng 10893 33227 300 325 150 775 800

Nguyễn Thị Hồng Hằng 180293 33228 325 275 250 850 850

Nguyễn Thị Hằng 120593 33230 50 375 250 675 700

Nguyễn Thị Lệ Hằng 170293 33231 600 575 625 1800 1800

Phạm Thị Thu Hằng 80893 33232 100 300 350 750 750

Trần Thị Thúy Hằng 271193 33233 225 325 125 675 700

Lê Thị Hằng 20492 33234 425 425 425 1275 1300

Nguyễn Thị Thúy Hằng 50893 33235 525 650 525 1700 1700

Đoàn Thị Thu Hằng 51092 33236 525 425 275 1225 1250

Vũ Thị Thuý Hằng 41093 33238 75 250 225 550 550

Lê Thị Thuý Hằng 120793 33239 525 400 325 1250 1250

Bùi Thị Lệ Hằng 200292 33240 25 300 225 550 550

Lê Thị Hằng 20893 33241 500 525 400 1425 1450

Lê Thị Hằng 50293 33242 350 500 350 1200 1200

Trương Thị Thu Hằng 240893 33243 250 300 275 825 850

Phan Thị Thuý Hằng 200193 33244 425 375 300 1100 1100

Nguyễn Thị Hằng 230393 33245 75 350 300 725 750

Nguyễn Thị Hằng 60492 33246 225 275 175 675 700

Nguyễn Thị Thuý Hằng 101093 33247 225 250 325 800 800

Nguyễn Thị Lệ Hằng 50293 33248 275 350 350 975 1000

Lê Thị Hằng 300893 33249 525 450 425 1400 1400

Võ Thị Mỹ Hằng 150992 33251 50 50 50

Nguyễn Thị Hằng 70493 33252 200 425 425 1050 1050

Phạm Thị Thu Hằng 181093 33254 25 275 325 625 650

Nguyễn Thị Hằng 201092 33255 275 425 350 1050 1050

Page 89: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trương Thị Hằng 120393 33257 275 300 375 950 950

Lê Thị Diệu Hằng 20893 33258 100 425 425 950 950

Nguyễn Thị Hằng 120993 33260 700 350 375 1425 1450

Ca Thị Hằng 60692 33261 550 550 400 1500 1500

Đinh Nữ Tố Hằng 110793 33262 100 250 250 600 600

Phan Thị Thu Hằng 220193 33263 475 300 250 1025 1050

Nguyễn Duy Nam 101092 37442 100 275 350 725 750

Đoàn Thanh Nam 50992 37444 75 300 325 700 700

Lê Hà Nam 210790 37445 325 725 575 1625 1650

Lê Việt Nam 191191 37446 300 450 375 1125 1150

Hồ Thị Vân Nam 261093 37447 450 650 550 1650 1650

Trần Thị Năm 150393 37448 450 475 550 1475 1500

Nguyễn Thị Năm 110492 37449 475 425 450 1350 1350

Võ Thị Năm 140493 37450 125 325 325 775 800

Lại Hồng Năm 290493 37451 200 375 500 1075 1100

Nguyễn Thị Năm 200692 37452 425 650 450 1525 1550

Nguyễn Thị Năm 220793 37453 125 325 250 700 700

Đặng Hải Năm 201193 37454 225 450 375 1050 1050

Trần Thị Năm 41193 37455 550 475 375 1400 1400

Lê Thị Năm 20593 37456 150 450 450 1050 1050

Võ Thị Năm 100193 37457 100 300 400 800 800

Phan Thị Văn Năng 151093 37460 225 375 425 1025 1050

Lê Thị Nên 10593 37461 500 500 550 1550 1550

Đào Thị Thuỳ Nga 211292 37462 525 525 575 1625 1650

Huỳnh Thị Nga 40992 37463 50 375 200 625 650

Lê Thị Nga 120492 37464 425 625 350 1400 1400

Ngô Thị Bích Nga 281091 37465 250 350 375 975 1000

Lưu Quỳnh Nga 20693 37466 650 625 550 1825 1850

Nguyễn Thị Hằng Nga 41293 37467 150 350 550 1050 1050

Nguyễn Thị Nga 201193 37468 325 650 650 1625 1650

Nguyễn Thị Thanh Nga 150493 37470 125 475 425 1025 1050

Nguyễn Trần Mỹ Nga 201093 37471 450 450 450

Nguyễn Thị Huyền Nga 181093 37472 650 725 675 2050 2050

Mai Hoàng Tố Nga 20993 37473 450 450 250 1150 1150

Lê Thị Quỳnh Nga 170392 37474 150 325 475 950 950

Đặng Thị Nga 10792 37475 250 500 300 1050 1050

Hồ Thanh Nga 190593 37476 250 525 400 1175 1200

Nguyễn Thị Phương Nga 311293 37477 325 500 400 1225 1250

Nguyễn Thị Hằng Nga 270393 37478 400 500 525 1425 1450

Đỗ Thị Nga 291093 37479 100 175 350 625 650

Mai Thanh Nga 91092 37480 25 250 350 625 650

Nguyễn Thị Tuyết Nga 160593 37481 325 275 300 900 900

Bùi Thị Minh Nga 201193 37482 325 325 400 1050 1050

Lê Thị Nga 150393 37483 475 450 450 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Nga 120393 37484 375 450 500 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng Nga 40593 37486 150 300 225 675 700

Mai Thị Hồng Nga 170693 37487 425 350 450 1225 1250

Page 90: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đàm Thị Thu Nga 81193 37489 225 425 425 1075 1100

Thiều Thị Minh Trang 250493 43401 700 600 625 1925 1950

Lê Thị Trang 141193 43403 750 550 525 1825 1850

Võ Thị Thu Trang 60693 43405 375 225 350 950 950

Phạm Thị Quỳnh Trang 180993 43406 150 275 475 900 900

Nguyễn Thị Trang 100293 43407 600 400 300 1300 1300

Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20293 43408 0 250 175 425 450

Nguyễn Thị Quỳnh Trang 140693 43409 475 525 400 1400 1400

Trịnh Thị Thu Trang 91293 43411 75 375 350 800 800

Cao Thị Hà Trang 210493 43412 275 425 525 1225 1250

Đậu Thị Hoài Trang 150792 43413 600 525 550 1675 1700

Nguyễn Thị Hà Trang 50893 43414 525 425 325 1275 1300

Lê Thị Huyền Trang 61193 43416 125 350 175 650 650

Thân Huyền Trang 290893 43418 25 250 175 450 450

Nguyễn Thị Hà Trang 61193 43421 400 575 550 1525 1550

Nguyễn Huyền Trang 211093 43424 700 650 425 1775 1800

Trần Thị Kim Trang 131293 43425 325 450 400 1175 1200

Hà Thị Hạnh Trang 180893 43426 725 525 525 1775 1800

Trần Thị Thu Trang 150593 43427 425 450 550 1425 1450

Lê Thị Trang 200993 43429 0 275 250 525 550

Ngô Thị Quỳnh Trang 70592 43430 375 575 275 1225 1250

Đoàn Thị Trang 131193 43431 375 400 400 1175 1200

Trần Thị Trang 201093 43433 350 425 250 1025 1050

Hoàng Thị Trang 270893 43434 400 725 425 1550 1550

Lê Thị Quỳnh Trang 100193 43435 375 525 350 1250 1250

Nguyễn Thị Trang 240193 43436 625 500 425 1550 1550

Trần Thị Trang 21093 43437 450 550 500 1500 1500

Trần Thị Hà Trang 281193 43439 675 675 550 1900 1900

Lê Thị Huyền Trang 120792 43442 500 625 600 1725 1750

Đặng Thị Huyền Trang 231093 43443 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Thị Trang 151093 43444 150 450 225 825 850

Nguyễn Minh Trang 221093 43445 525 350 375 1250 1250

Lê Thị Huyền Trang 151093 43447 50 300 250 600 600

Nguyễn Minh Nhật 140993 38498 100 450 475 1025 1050

Nguyễn Hoàng Nhật 260393 38499 275 575 525 1375 1400

Phạm Quang Nhật 301293 38500 0 200 350 550 550

Nguyễn Bá Nhật 120893 38501 775 550 500 1825 1850

Trà Thị Bích Nhật 50293 38502 75 300 275 650 650

Dương Tấn Nhật 161092 38503 225 525 450 1200 1200

Phan Thiện Nhật 251093 38504 650 725 650 2025 2050

Phan Thị ý Nhi 200592 38505 400 550 325 1275 1300

Trần Thị Quỳnh Nhi 11091 38507 25 500 350 875 900

Nguyễn Phạm Hồng Nhi 270892 38508 225 350 300 875 900

Nguyễn Thị Quý Nhi 60693 38510 750 450 425 1625 1650

Kiều Thị ý Nhi 270993 38511 25 375 425 825 850

Lê Thị Ngọc Nhi 30192 38512 375 625 425 1425 1450

Nguyễn Phạm Thục Nhi 220292 38513 300 550 550 1400 1400

Page 91: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Nhi 130292 38514 475 575 525 1575 1600

Lạc Ngọc Bích Nhi 200591 38515 0 250 350 600 600

Phạm Thị Yến Nhi 50792 38516 100 425 300 825 850

Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 90493 38517 350 475 250 1075 1100

Dương Yến Nhi 210393 38518 125 450 300 875 900

Nguyễn Thị Phương Nhi 120993 38519 350 325 350 1025 1050

Trần Kiều Hồng Nhi 90693 38520 550 525 400 1475 1500

Nguyễn Thanh Thoại Nhi 10193 38522 675 675 700 2050 2050

Nguyễn Phước Thảo Nhi 100393 38523 600 550 625 1775 1800

Nguyễn Trần Hồng Nhi 80793 38524 450 575 550 1575 1600

Hoàng Lan Nhi 30493 38525 250 450 325 1025 1050

Trần Thị ái Nhi 71093 38526 500 375 400 1275 1300

Nguyễn Kiều Mỹ Nhi 100993 38528 650 500 400 1550 1550

Trương Yến Nhi 71293 38529 300 350 400 1050 1050

Trần Thị Quỳnh Nhi 171293 38530 400 500 250 1150 1150

Cao Thục Nhi 70493 38532 475 500 450 1425 1450

Trần Thị Huỳnh Nhi 271293 38534 200 450 500 1150 1150

Lê Hà Yến Nhi 230793 38535 525 525 550 1600 1600

Hoàng Quỳnh Nhi 10493 38536 475 400 350 1225 1250

Trương Thị Hoài Nhi 20293 38537 325 575 400 1300 1300

Đào Thị Kim Nhi 181093 38538 225 475 500 1200 1200

Trần Huỳnh ý Nhi 110593 38540 150 475 625 1250 1250

Trần Hoàng Vân Nhi 190593 38541 375 500 600 1475 1500

Lê Trương Quỳnh Nhi 110993 38542 525 350 525 1400 1400

Trần Thị Duyên Nhi 290793 38543 275 350 450 1075 1100

Mai Thị Anh Nhi 131193 38544 675 450 550 1675 1700

Đặng Văn Phú 160892 39267 275 350 350 975 1000

Thân Đức Phú 260993 39268 300 425 275 1000 1000

Mạc Thị Diễm Phúc 300992 39269 325 250 350 925 950

Phan Hoàng Phúc 271192 39270 575 575 600 1750 1750

Nguyễn Văn Phúc 170586 39271 550 425 450 1425 1450

Lê Hoàng Phúc 80993 39272 625 550 575 1750 1750

Phan Thị Diễm Phúc 250693 39273 550 325 275 1150 1150

Đoàn Văn Lê Tâm Phúc 151193 39274 500 650 675 1825 1850

Vũ Hoàng Vĩnh Phúc 71093 39275 750 625 825 2200 2200

Đào Vĩnh Phúc 240193 39276 575 600 450 1625 1650

Lê Phúc 121193 39277 325 475 450 1250 1250

Trần Minh Phúc 10693 39279 325 500 275 1100 1100

Nguyễn Thị Hồng Phúc 191093 39280 525 625 650 1800 1800

Nguyễn Thị Hồng Phúc 60992 39281 500 250 550 1300 1300

Trần Lê Hồng Phúc 251193 39283 50 625 250 925 950

Phạm Huỳnh Minh Phúc 80493 39284 800 750 650 2200 2200

Lương Thị Phúc 151192 39285 350 375 700 1425 1450

Lê Hoài Phúc 181293 39286 800 750 850 2400 2400

Lê Hoàng Phúc 20693 39287 350 650 625 1625 1650

Phan Phước Phúc 250893 39288 750 650 650 2050 2050

Đặng Thị Diễm Phúc 251093 39291 325 475 350 1150 1150

Page 92: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Hữu Hồng Phúc 180993 39292 150 500 450 1100 1100

Nguyễn Văn Phúc 160793 39293 100 275 475 850 850

Trương Hồng Phúc 180893 39294 500 550 550 1600 1600

Nguyễn Thị Phúc 20893 39295 450 450 400 1300 1300

Thái Hồng Phúc 80992 39296 350 525 300 1175 1200

Đỗ Phú Phúc 10192 39297 200 425 450 1075 1100

Nguyễn Thị Phúc 50793 39298 450 375 350 1175 1200

Nguyễn Xuân Phúc 130293 39299 350 400 525 1275 1300

Trương Văn Phúc 300193 39300 75 300 425 800 800

Trương Trọng Phúc 240493 39301 575 325 250 1150 1150

Kiều Duy Phúc 20693 39302 150 325 350 825 850

Huỳnh Xuân Phúc 60693 39303 125 325 475 925 950

Hồ Thị Phúc 130693 39304 725 675 600 2000 2000

Phan Hữu Phúc 110893 39306 400 550 400 1350 1350

Văn Nhật Phúc 100992 39307 75 250 300 625 650

Nguyễn Công Phúc 290790 39308 525 350 450 1325 1350

Trần Thị Phúc 90993 39309 575 525 500 1600 1600

Nguyễn Văn Phúc 100593 39310 100 375 450 925 950

Võ Hồng Phúc 200893 39312 50 325 550 925 950

Huỳnh Thị Phúc 150992 39314 175 350 525 1050 1050

Huỳnh Thị Như ý 250493 45947 75 425 300 800 800

Nguyễn Thị Như ý 291093 45948 225 450 225 900 900

Phạm Thị Như ý 150893 45950 625 375 350 1350 1350

Trần Lê Như ý 190593 45951 75 250 400 725 750

Nguyễn Thị Như ý 20193 45952 575 650 725 1950 1950

Hồ Thị Mộng ý 61092 45953 0 250 250 500 500

Bùi Thị Như ý 190193 45954 525 650 550 1725 1750

Nguyễn Thị Bảo ý 250293 45956 725 650 650 2025 2050

Huỳnh Thị Như ý 60293 45957 750 550 625 1925 1950

Nguyễn Thị Như ý 191293 45958 325 400 350 1075 1100

Bùi Thị Như ý 81193 45960 75 325 350 750 750

Lê Thị Như ý 230193 45961 825 725 600 2150 2150

Lê ý 171192 45962 550 625 650 1825 1850

Kiều Thị ý 160892 45963 75 300 300 675 700

Trương Thị Huỳnh ý 130292 45964 200 375 375 950 950

Huỳnh Thị ý 20493 45967 0 300 175 475 500

Lê Thị ý 180493 45969 225 375 350 950 950

Trần Lê Như ý 111193 45970 600 650 400 1650 1650

Phạm Thị Như ý 150493 45971 550 475 475 1500 1500

Nguyễn Thị Hồng ý 240293 45972 375 350 450 1175 1200

Huỳnh Phan Như ý 10293 45973 400 450 500 1350 1350

Trần Lê Thị Kim ý 110693 45974 350 300 400 1050 1050

Ao Thị Như ý 281092 45975 625 375 375 1375 1400

Đài Thị Nhơn ý 280492 45976 125 250 350 725 750

Phan Minh Bảo Nhân 260793 47782 625 650 625 1900 1900

Ngô Đức Phi 190892 47980 75 300 350 725 750

Trương Thị Tuyết Vân 81193 49260 0 250 325 575 600

Page 93: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Tấn Phúc 130193 49497 0 225 425 650 650

Hồ Trần Thạch Nga 290893 37586 500 800 550 1850 1850

Lê Thị Thu Nga 251293 37587 100 375 350 825 850

Trần Thị Nga 121093 37588 475 350 375 1200 1200

Ngô Thanh Nga 260193 37590 250 500 350 1100 1100

Trần Thị Mỹ Nga 21093 37591 400 425 375 1200 1200

Võ Thị Nga 210392 37593 75 350 225 650 650

Lý Thị Thanh Nga 170393 37594 75 275 275 625 650

Lê Thị Nga 121093 37595 150 450 350 950 950

Lê Thị Nga 11093 37596 450 500 375 1325 1350

Nguyễn Thị Nga 51193 37597 275 325 250 850 850

Nguyễn Thị ánh Nga 10293 37598 150 450 350 950 950

Trần Thị Thu Nga 260293 37599 100 350 225 675 700

Mia Thị Nga 50593 37600 375 300 350 1025 1050

Phan Thị Thanh Nga 10193 37601 375 575 375 1325 1350

Nguyễn Thị Nga 160193 37602 200 275 250 725 750

Trần Thị Nga 181293 37603 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Thúy Nga 10293 37604 75 300 225 600 600

Nguyễn Thị Kim Nga 130393 37605 475 550 625 1650 1650

Nguyễn Thị Nga 250591 37606 25 300 350 675 700

Hồ Thị Bích Nga 251193 37607 400 450 250 1100 1100

Nguyễn Thị Tuyết Nga 160793 37608 125 275 250 650 650

Võ ái Nga 80393 37609 550 350 425 1325 1350

Nguyễn Thị Yến Nga 60693 37610 425 550 250 1225 1250

Nguyễn Thị Thanh Nga 60393 37611 125 325 400 850 850

Trần Thị Tố Nga 141093 37612 50 225 425 700 700

Nguyễn Thị Bích Nga 290193 37613 750 650 450 1850 1850

Lê Thị Minh Nga 10193 37614 150 275 250 675 700

Lê Thị Nga 200793 37615 75 250 300 625 650

Võ Thị Thu Nga 10792 37616 25 175 200 400 400

Nguyễn Thị Nga 51092 37617 375 425 425 1225 1250

Trịnh Thị Nga 120791 37618 650 475 550 1675 1700

Nguyễn Thị Thanh Nga 101093 37619 500 250 300 1050 1050

Trần Thị Nga 120693 37620 250 325 325 900 900

Phan Thị Thiên Nga 310593 37621 125 400 75 600 600

Trần Thị Kiều Nga 120593 37622 100 350 275 725 750

Trương Thị Anh Nga 181193 37623 500 350 425 1275 1300

Thái Thị Anh Nga 10193 37624 550 550 450 1550 1550

Lê Thị Thu Nga 221092 37625 400 350 275 1025 1050

Lý Thị Hoài Nga 200592 37626 325 450 425 1200 1200

Bùi Thị Thanh Nga 130393 37627 50 400 375 825 850

Nguyễn Thị Nga 151093 37628 300 375 400 1075 1100

Lê Thị Thanh Nga 10692 37629 300 350 650 650

Nguyễn Thị Nga 251093 37630 200 350 425 975 1000

Phan Thị Thùy Nga 230493 37631 225 300 450 975 1000

Nguyễn Thị Nga 150993 37632 250 425 425 1100 1100

Võ Thị Thiên Nga 191192 37633 250 350 300 900 900

Page 94: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Hồng Thiêm 160293 41862 0 200 200 400 400

Nguyễn Thị Thiêm 300493 41863 325 350 325 1000 1000

Trần Thị Thanh Thiên 100793 41864 200 350 350 900 900

Phan Nguyên Ngọc Thiên 220993 41866 375 450 425 1250 1250

Đặng Hồng Thiên 11293 41867 50 200 275 525 550

Võ Cao Thiên 200693 41868 475 450 475 1400 1400

Hoàng Thị Thiên 180593 41869 150 325 250 725 750

Trịnh Minh Thiết 230393 41870 25 200 275 500 500

Đỗ Thị Thu Thiết 290292 41871 650 600 450 1700 1700

Hứa Đình Thiết 40993 41872 650 575 575 1800 1800

Phạm Thị Thiết 151293 41873 25 275 300 600 600

Nguyễn Thị Thanh Thiết 100693 41874 475 425 350 1250 1250

Huỳnh Thị Thiếu 101293 41876 550 450 475 1475 1500

Ngô Quang Thiện 190992 41877 550 525 575 1650 1650

Lê Quang Thiện 50693 41878 725 600 750 2075 2100

Nguyễn Văn Thiện 200392 41879 275 250 375 900 900

Đỗ Vĩnh Thiện 20992 41880 325 375 350 1050 1050

Lê Quốc Thiện 61090 41881 450 550 650 1650 1650

Huỳnh Bá Thiện 310392 41882 300 450 400 1150 1150

Nguyễn Quang Thiện 290993 41883 225 350 300 875 900

Dương Bảo Thiện 130792 41884 50 200 300 550 550

Nguyễn Thị Thiện 120693 41885 150 350 200 700 700

Đỗ Đăng Thiện 201092 41886 225 525 275 1025 1050

Trần Ngọc Thiện 210393 41887 400 550 375 1325 1350

Nguyễn Văn Thiện 260693 41888 475 625 400 1500 1500

Trần Trọng Thiện 101193 41889 300 250 400 950 950

Lê Nguyên Khánh Thiện 301093 41891 175 350 450 975 1000

Trần Duy Thiện 70293 41892 125 275 300 700 700

Nguyễn Thị Thiện 100192 41893 150 400 225 775 800

Nguyễn Hoàng Phúc Thiện 20193 41894 725 650 700 2075 2100

Huỳnh Công Thiện 11188 41895 100 350 350 800 800

Võ Toàn Thiện 40693 41896 500 675 575 1750 1750

Trần Viết Thiện 80293 41897 475 400 350 1225 1250

Nguyễn Thị Thu Thiện 70393 41898 75 250 350 675 700

Trần Vĩnh Thiện 250992 41900 675 500 400 1575 1600

Hoàng Thị Thiện 250393 41901 425 400 325 1150 1150

Nguyễn Đình Thiện 100793 41902 75 325 650 1050 1050

Trương Công Thiện 231193 41904 475 625 600 1700 1700

Hà Phước Thiện 50593 41905 275 450 350 1075 1100

Nguyễn Hồng Thiện 50992 41906 100 400 150 650 650

Đinh Ngọc Thiện 300793 41907 275 700 525 1500 1500

Hà Đức Thiện 70993 41908 625 725 750 2100 2100

Huỳnh Bá Minh Thiện 100593 41909 325 450 475 1250 1250

Hoàng Thị Mai 120393 36914 375 500 350 1225 1250

Mai Văn Mau 170692 36915 500 550 700 1750 1750

Đỗ Thị Kim May 101193 36916 125 250 225 600 600

Lê Văn May 70593 36917 0 200 325 525 550

Page 95: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lương Tấn Mà 181092 36918 350 425 525 1300 1300

Lê Thị Mản 191292 36919 300 400 275 975 1000

Huỳnh Viên Mãn 120593 36920 175 550 450 1175 1200

Đỗ Thị Mãnh 100393 36921 625 525 700 1850 1850

Lê Tấn Mạnh 121193 36922 25 250 275 550 550

Trần Đại Mạnh 150793 36924 175 350 500 1025 1050

Lê Tấn Mạnh 21193 36925 75 500 250 825 850

Hà Quốc Mạnh 81093 36926 475 550 375 1400 1400

Lê Đức Mạnh 11293 36928 425 425 550 1400 1400

Bùi Văn Mạnh 190993 36929 0 250 325 575 600

Huỳnh Bá Mạnh 231193 36931 125 275 250 650 650

Đàm Văn Mạnh 291292 36933 175 450 375 1000 1000

Bùi Tấn Mạnh 81093 36934 225 350 250 825 850

Nguyễn Văn Mạnh 290193 36935 375 525 575 1475 1500

Nguyễn Đại Mạnh 210493 36936 325 375 550 1250 1250

Nguyễn Hùng Mạnh 180892 36937 225 375 575 1175 1200

Nguyễn Duy Mạnh 280893 36940 500 575 450 1525 1550

Phan Thế Mạnh 110693 36941 100 250 275 625 650

Nguyễn Duy Mạnh 260993 36943 575 475 375 1425 1450

Trương Đình Mạnh 40893 36945 125 300 250 675 700

Huỳnh Văn Mạnh 110593 36946 225 450 350 1025 1050

Hồ Sỹ Mạnh 261292 36947 125 375 275 775 800

Nguyễn Văn Mạnh 40592 36948 25 500 350 875 900

Bùi Viết Mạnh 210891 36949 100 225 350 675 700

Bùi Thị Mân 220993 36950 75 250 275 600 600

Huỳnh Thị Như Mây 70593 36951 75 350 400 825 850

Trương Nữ Hồng Mây 10693 36952 375 400 375 1150 1150

Hà Lương Văn Mẫn 80392 36953 475 550 250 1275 1300

Nguyễn Đức Mẫn 40393 36954 25 250 350 625 650

Vương Minh Mẫn 280892 36955 0 250 250 500 500

Tạ Thị Mẫn 70893 36956 475 450 425 1350 1350

Lê Thị Minh Mẫn 130893 36957 175 250 250 675 700

Nguyễn Thị Ngọc Mẫn 140891 36958 125 300 300 725 750

Huỳnh Thị Mẫn 220293 36959 300 300 150 750 750

Hồ Thị Mẫn 200292 36960 400 400 350 1150 1150

Hoàng Thị Mận 200293 36961 275 275 375 925 950

Nguyễn Thị Mơ 41293 37106 100 350 350 800 800

Võ Thị Mơ 50893 37107 275 450 375 1100 1100

Dương Thị Mơ 160893 37108 50 650 450 1150 1150

Nguyễn Thị Lệ Mơ 160793 37109 100 350 300 750 750

Võ Thị Hoa Mơ 30392 37110 100 250 175 525 550

Cao Thị Mơ 70393 37111 300 350 400 1050 1050

Nguyễn Thị Tường Mơ 150993 37112 550 450 450 1450 1450

Huỳnh Thị Mơ 70993 37113 250 550 475 1275 1300

Phan Thị Hoài Mơ 61093 37114 50 200 300 550 550

Lê Thị Mơ 80893 37116 125 125 325 575 600

Nguyễn Thị Huyền Mơ 20693 37117 200 175 350 725 750

Page 96: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Dương Thị Mợi 20893 37118 50 350 275 675 700

Vy Thị Mùi 30991 37122 25 350 375 750 750

Huỳnh Thị Mùi 70493 37123 525 600 525 1650 1650

Phan Thị Mười 140293 37124 25 200 300 525 550

Trần Thị Mười 220293 37125 100 275 350 725 750

Trần Viết Mừng 110793 37126 75 375 300 750 750

Lê Thị Mừng 291093 37127 525 650 525 1700 1700

Nguyễn Thị Mừng 20993 37128 150 375 275 800 800

Phạm Ngọc Lam My 31093 37129 600 750 625 1975 2000

Hồ Nhật My 220392 37130 0 300 250 550 550

Trần Thị Trúc My 310592 37131 725 700 625 2050 2050

Huỳnh Thị Kiều My 20392 37132 400 450 450 1300 1300

Nguyễn Kiều My 61092 37133 100 250 250 600 600

Trần Thị Trà My 80393 37134 125 425 300 850 850

Hầu Thái Trà My 71193 37135 150 250 325 725 750

Nguyễn Thị Hoàng My 120393 37136 300 450 250 1000 1000

Đinh Ngọc Hà My 301093 37137 575 650 450 1675 1700

Nguyễn Thị Kim My 80793 37139 75 450 425 950 950

Nguyễn Thị Diễm My 280593 37140 625 650 600 1875 1900

Nguyễn Đặng ái My 270893 37141 900 400 850 2150 2150

Nguyễn Thị Trang My 70393 37142 750 650 375 1775 1800

Nguyễn Thị Diệu My 40393 37143 75 225 225 525 550

Trương Thị Diễm My 100693 37144 600 450 325 1375 1400

Nguyễn Tô Hoài My 141193 37145 250 450 425 1125 1150

Phạm Thị Diễm My 230593 37146 125 325 525 975 1000

Lê Thị Hà My 200893 37147 175 350 850 1375 1400

Nguyễn Thị Trà My 101293 37148 350 550 425 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng My 161093 37149 400 425 400 1225 1250

Nguyễn Hoàng Nhật My 220593 37150 425 325 300 1050 1050

Nguyễn Thị Diễm My 260992 37153 900 625 400 1925 1950

Phan Tuấn Anh 231093 30385 550 475 475 1500 1500

Lê Công Tuấn Anh 300793 30387 550 350 350 1250 1250

Phan Nhật Thiên Anh 201093 30388 350 325 250 925 950

Cái Quốc Anh 110992 30389 375 175 200 750 750

Đỗ Ngọc Anh 200193 30390 600 650 475 1725 1750

Nguyễn Vũ Thùy Anh 10893 30392 25 175 150 350 350

Đặng Quang Tuấn Anh 121192 30395 25 275 250 550 550

Lê Tuấn Anh 70492 30397 25 400 425 450

Nguyễn Vũ Tuấn Anh 291091 30399 25 250 125 400 400

Lê Đức Vũ Anina 190893 30400 350 450 400 1200 1200

Trần Đình ái 11191 30401 300 325 300 925 950

Phùng Thị Xuân ái 260292 30402 475 450 400 1325 1350

Bùi Hoàng ái 151093 30403 375 450 375 1200 1200

Dương Thị Thanh ái 210993 30404 250 300 325 875 900

Lê Hồng ái 300993 30405 200 525 500 1225 1250

Hoàng Thị ái 220593 30406 275 325 450 1050 1050

Nguyễn Thị Thuý ái 281193 30407 325 425 275 1025 1050

Page 97: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Dương Thị ái 300193 30408 200 400 250 850 850

Đỗ Thị Như ái 200893 30409 75 325 350 750 750

Nguyễn Thị Ngọc ánh 51093 30410 150 275 350 775 800

Lê Thị Phước ánh 301093 30411 250 350 450 1050 1050

Nguyễn Thị Ngọc ánh 90293 30412 300 400 250 950 950

Lê Thị Nguyệt ánh 221093 30413 600 750 750 2100 2100

Phan Thị Ngọc ánh 51192 30414 650 750 700 2100 2100

Lê Thị Lệ ánh 91093 30416 325 400 425 1150 1150

Huỳnh Thị Kim ánh 30492 30417 550 500 450 1500 1500

Trần Thị Kim ánh 201193 30418 200 450 325 975 1000

Nguyễn Thị Kim ánh 280793 30419 500 625 675 1800 1800

Nguyễn Thị Ngọc ánh 181192 30420 75 250 175 500 500

Lê Thị Hồng ánh 11193 30421 200 450 600 1250 1250

Nguyễn Thị Nguyệt ánh 50893 30422 550 650 625 1825 1850

Nguyễn Thị Ngọc ánh 130893 30423 450 625 550 1625 1650

Văn Thị ánh 140893 30424 100 250 100 450 450

Bùi Thị Ngọc ánh 50793 30426 125 250 250 625 650

Trần Thị Tuyết ánh 30893 30427 700 675 600 1975 2000

Lê Thị Nguyệt ánh 30193 30428 500 600 450 1550 1550

Đoàn ánh 160991 30429 0 200 250 450 450

Vũ Thị ánh 100392 30431 75 275 225 575 600

Nguyễn Duy ánh 101291 30432 250 375 400 1025 1050

Lê Thị Hồng Vy 120693 45660 250 400 350 1000 1000

Trần Thị Mỹ Vy 160893 45661 225 350 350 925 950

Trần Thị Mỹ Vy 110693 45662 100 350 275 725 750

Hồ Thị Quý Vy 70293 45663 175 350 250 775 800

Nguyễn Thị Thuỳ Vy 40993 45664 50 250 250 550 550

Mai Thị Trúc Vy 230793 45665 0 275 250 525 550

Trần Thị Diễm Vy 230893 45666 50 350 325 725 750

Tạ Thị Tường Vy 50593 45667 225 350 450 1025 1050

Nguyễn Lê Vy 91293 45668 625 650 575 1850 1850

Lê Thị Vy 101293 45669 100 375 275 750 750

Trương Thị Viễn Vy 131093 45670 225 700 500 1425 1450

Đinh Phạm Thúy Vy 120493 45671 225 375 450 1050 1050

Trương Thị Hoàng Vy 100693 45672 375 350 500 1225 1250

Đỗ Thị Tường Vy 190792 45673 50 350 325 725 750

Phạm Thị Tường Vy 201092 45674 100 175 250 525 550

Huỳnh Thị Tiểu Vy 180893 45675 350 300 350 1000 1000

Ngô Thị Thảo Vy 220693 45677 225 475 175 875 900

Phan Thị Nhật Vy 250893 45678 425 475 350 1250 1250

Hoàng Thị Tường Vy 251193 45679 350 325 325 1000 1000

Phan Thị Hà Vy 70293 45680 125 225 350 350

Dương Lan Vy 100192 45681 425 375 375 1175 1200

Nguyễn Phương Vy 220293 45682 150 350 325 825 850

Phan Thị Nhã Vy 260793 45687 125 375 300 800 800

Lê Thị Vy 161191 45688 100 250 325 675 700

Đào Thị Vỹ 211292 45689 75 400 350 825 850

Page 98: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Nhật Vỹ 300592 45690 125 275 400 800 800

Thân Triệu Vỹ 160993 45691 225 250 450 925 950

Huỳnh Đình Vỹ 61291 45692 100 225 250 575 600

Phan Văn Vỹ 230892 45693 175 275 400 850 850

Nguyễn Quang Vỹ 80493 45694 25 250 375 650 650

Phan Tuấn Vỹ 170893 45696 175 325 275 775 800

Hồ Văn Vỹ 300193 45697 25 200 250 475 500

Đỗ Hoàng Vỹ 90193 45698 50 150 375 575 600

Đặng Như Quỳnh Vỹ 61193 45699 150 300 450 450

Phạm Thị Phượng Vỹ 190393 45701 700 675 700 2075 2100

Hoàng Lê Vỹ 121093 45702 75 300 275 650 650

Huỳnh Thị Hoài Vỹ 151193 45705 325 325 450 1100 1100

Nguyễn Thị Thanh Vỵ 111193 45706 75 250 225 550 550

Nguyễn Kiều Nhật Linh 160793 36001 50 325 275 650 650

Phùng Linh 131292 36002 100 300 225 625 650

Nguyễn Thị Linh 50393 36003 425 250 300 975 1000

Lê Thị Thuỳ Linh 310393 36004 525 575 550 1650 1650

Lê Thị Thuỳ Linh 90693 36005 25 250 250 525 550

Phan Văn Linh 290393 36008 625 700 650 1975 2000

Lê Thị Thùy Linh 201093 36009 175 250 350 775 800

Nguyễn Thị Linh 210493 36010 475 525 475 1475 1500

Trần Thị Linh 231193 36011 375 375 550 1300 1300

Phan Cẩm Linh 70793 36012 575 550 500 1625 1650

Đặng Trần Nhật Linh 81093 36014 325 550 350 1225 1250

Lê Thị Thùy Linh 151093 36015 600 600 600 1800 1800

Trần Thị Thùy Linh 281193 36017 600 450 450 1500 1500

Ngô Thị Linh 240293 36018 100 350 275 725 750

Trần Thị Linh 260593 36021 550 500 525 1575 1600

Mai Nữ Thục Linh 220192 36023 300 250 375 925 950

Ngô Thị Thúy Linh 280293 36025 50 225 325 600 600

Mai Thùy Linh 30393 36027 475 600 550 1625 1650

Nguyễn Thị Mỹ Linh 140893 36028 100 275 350 725 750

Nguyễn Thị Linh 260693 36029 200 375 375 950 950

Nguyễn Thị Linh Linh 50193 36030 50 400 250 700 700

Đậu Thị Khánh Linh 80893 36032 100 175 275 550 550

Trương Tùng Linh 30193 36033 75 225 375 675 700

Trần Thị Diệu Linh 30993 36034 375 450 400 1225 1250

Hoàng Thị Linh 260593 36035 0 300 300 600 600

Võ Thị Linh 100993 36036 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Thùy Linh 300693 36037 50 375 225 650 650

Lê Khánh Linh 100493 36038 0 300 375 675 700

Nguyễn Thị Linh 11093 36039 350 425 500 1275 1300

Hoàng Thị Thùy Linh 80693 36040 75 250 275 600 600

Trần Thuỳ Linh 81093 36041 350 250 250 850 850

Phạm Thùy Linh 20993 36042 150 400 375 925 950

Nguyễn Thị Mỹ Linh 30893 36043 0 450 300 750 750

Võ Thị Tố Linh 11293 36044 375 225 600 600

Page 99: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Thuỳ Linh 110692 36045 75 325 425 825 850

Ngô Thị Linh 210792 36046 25 225 175 425 450

Phan Thị Thuỳ Linh 251292 36047 175 275 450 900 900

Nguyễn Thị Thùy Linh 61193 36048 525 525 350 1400 1400

Trần Thị Hồng Thắm 220793 41718 625 675 825 2125 2150

Trần Thị Thắm 281092 41719 725 525 450 1700 1700

Trần Thị Thắm 90393 41720 100 300 325 725 750

Bùi Thị Thu Thắm 30593 41721 425 475 550 1450 1450

Nguyễn Thị Hồng Thắm 220993 41722 625 500 550 1675 1700

Trần Thị Thắm 170493 41723 0 250 175 425 450

Võ Thị Thắm 201293 41724 400 550 400 1350 1350

Lê Thị Hồng Thắm 230292 41725 75 250 250 575 600

Nguyễn Thị Hồng Thắm 10193 41726 550 500 525 1575 1600

Lê Thị Thắm 111093 41727 725 725 750 2200 2200

Ngô Thị Hồng Thắm 180693 41729 850 775 825 2450 2450

Trần Thị Thắm 180493 41730 25 350 325 700 700

Hoàng Thị Thắm 150193 41732 425 625 550 1600 1600

Nguyễn Thị Thắm 10693 41733 75 350 450 875 900

Phạm Xuân Thắm 201093 41734 50 350 350 750 750

Nguyễn Thị Hương Thắm 20193 41735 0 350 250 600 600

Lê Thị Thắm 170993 41736 350 350 325 1025 1050

Hoàng Thị Hồng Thắm 20393 41737 125 225 350 700 700

Trần Thị Thu Thắm 51093 41738 375 550 400 1325 1350

Nguyễn Thị Thắm 160993 41739 125 325 175 625 650

Nguyễn Thị Kim Thắm 100493 41740 25 250 225 500 500

Nguyễn Thị Hồng Thắm 41293 41741 400 300 375 1075 1100

Phạm Thị Hồng Thắm 20193 41742 75 350 150 575 600

Lê Thị Phương Thắm 190193 41743 75 350 350 775 800

Võ Thị Hồng Thắm 120593 41744 200 325 250 775 800

Nguyễn Thị Thắm 260393 41745 50 275 150 475 500

Nguyễn Thị Hồng Thắm 70793 41746 100 225 200 525 550

Phan Thị Hồng Thắm 160693 41747 375 425 450 1250 1250

Phan Thị Thắm 120593 41749 425 700 475 1600 1600

Lê Thị Thu Thắm 71093 41750 400 475 450 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng Thắm 260893 41752 125 250 500 875 900

Nguyễn Thị Ngọc Thắm 40493 41753 100 400 400 900 900

Phạm Thị Thắm 230393 41754 525 550 600 1675 1700

Nguyễn Thị Hồng Thắm 100593 41755 25 200 350 575 600

Nguyễn Thị Hồng Thắm 210292 41756 25 425 250 700 700

Đỗ Thị Thắm 200293 41757 325 500 350 1175 1200

Hà Văn Tân Thắng 50992 41758 25 250 250 525 550

Phạm Việt Thắng 101193 41759 500 600 400 1500 1500

Ngô Đình Thắng 220193 41763 25 175 200 400 400

Nguyễn Chí Thắng 300193 41765 350 325 400 1075 1100

Trần Đức Anh 170493 30337 350 425 450 1225 1250

Nguyễn Thị Ngọc Anh 250993 30338 100 300 375 775 800

Phan Thị Kim Anh 200193 30339 175 350 350 875 900

Page 100: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Phương Anh 51093 30340 150 200 200 550 550

Nguyễn Thị Kim Anh 150493 30341 350 500 625 1475 1500

Trần Thị Ngọc Anh 181191 30343 375 600 425 1400 1400

Huỳnh Công Anh 70793 30344 325 450 350 1125 1150

Văn Phú Anh 10293 30345 450 650 300 1400 1400

Nguyễn Thị Vân Anh 210019 30346 50 250 350 650 650

Võ Nguyễn Hồng Anh 151292 30347 100 250 350 700 700

Nguyễn Tuấn Anh 20993 30348 600 475 425 1500 1500

Hoàng Thị Hoàng Anh 240992 30349 200 300 350 850 850

Nguyễn Thị Lan Anh 270193 30350 100 300 375 775 800

Bùi Tuấn Anh 80393 30351 50 150 275 475 500

Lâm Thị Anh 250693 30352 75 425 375 875 900

Phan Thị Tuyết Anh 190592 30353 0 525 250 775 800

Phan Trần Đức Anh 240293 30355 100 425 400 925 950

Trần Đình Trâm Anh 70893 30356 450 475 475 1400 1400

Dương Hồng Anh 20292 30357 125 300 375 800 800

Võ Đức Anh 100593 30358 200 400 375 975 1000

Võ Kim Anh 70293 30359 225 425 450 1100 1100

Nguyễn Đức Anh 140193 30362 350 575 450 1375 1400

Chu Thị Lan Anh 141093 30363 525 600 350 1475 1500

Cù Hoàng Tuấn Anh 260392 30364 150 450 450 1050 1050

Phạm Thị Kim Anh 270393 30365 350 625 475 1450 1450

Phan Ngọc Anh 260392 30369 25 300 250 575 600

Lê Thị Lan Anh 100493 30370 50 250 300 600 600

Trịnh Thanh Duy Anh 280893 30371 50 300 200 550 550

Hà Thị Kim Anh 240693 30372 100 300 350 750 750

Huỳnh Thị Huyền Anh 160693 30373 100 375 275 750 750

Hồ Xuân Anh 221292 30374 325 475 350 1150 1150

Đinh Thế Anh 110692 30375 100 350 275 725 750

Nguyễn Vũ Thạch Anh 120986 30376 225 375 425 1025 1050

Đỗ Kim Anh 120192 30377 125 375 325 825 850

Lê Vân Anh 281093 30379 275 525 300 1100 1100

Nguyễn Văn Anh 150293 30380 75 400 325 800 800

Vòng Đình Trinh Anh 260793 30381 350 325 375 1050 1050

Trần Thị Thúy Anh 10192 30382 225 350 350 925 950

Nguyễn Hồng Anh 281091 30383 0 225 325 550 550

Nguyễn Nga Anh 220693 30384 50 350 275 675 700

Đỗ Thị Thu Hồng 200393 34369 275 400 350 1025 1050

Phạm Thị Hồng 50992 34370 600 475 425 1500 1500

Nguyễn Thị Hồng 50793 34371 150 450 350 950 950

Đinh Trương Lệ Hồng 210392 34372 400 450 400 1250 1250

Huỳnh Thị Túy Hồng 251193 34373 300 325 400 1025 1050

Đinh Thị Hồng 180793 34374 50 350 200 600 600

Nguyễn Thị Hồng 10293 34375 125 350 325 800 800

Lưu Thị Hồng 200593 34376 425 550 500 1475 1500

Nguyễn Thị Hồng 200993 34377 625 500 350 1475 1500

Trần Thị Hồng 301093 34378 175 300 500 975 1000

Page 101: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Kim Hồng 121092 34379 200 250 400 850 850

Cao Thi Hồng 210793 34380 300 350 350 1000 1000

Đỗ Thị Hồng 11291 34382 100 350 300 750 750

Trương Thị Mỹ Hồng 120593 34383 150 450 475 1075 1100

Đặng Thị ánh Hồng 110793 34384 225 350 350 925 950

Phan Thị Thanh Hồng 20293 34385 100 250 200 550 550

Đặng Thị Thúy Hồng 100193 34389 250 325 450 1025 1050

Ngô Thị Thuý Hồng 240493 34391 225 350 350 925 950

Lê Đỗ ánh Hồng 220392 34392 50 300 250 600 600

Phạm Thị Lệ Hồng 10992 34393 200 275 525 1000 1000

Võ Thị Hồng 100393 34394 25 450 250 725 750

Lê Hoàng Hổ 100691 34395 25 475 275 775 800

Võ Thị Hội 251193 34396 75 400 300 775 800

Nguyễn Minh Hội 20993 34398 75 350 450 875 900

Hồ Văn Hội 101193 34399 550 650 500 1700 1700

Trần Đình Hội 110893 34400 625 750 625 2000 2000

Trần Thị Hơn 250893 34401 25 425 275 725 750

Trần Thị Hới 260793 34402 75 250 275 600 600

Nguyễn Văn Hợi 121193 34403 125 450 250 825 850

Nguyễn Thị Kim Hợp 100392 34405 100 200 250 550 550

Phan Thị Hợp 50693 34406 50 200 225 475 500

Lưu Đình Huân 270893 34407 75 275 500 850 850

Đỗ Thành Huân 240693 34409 75 250 375 700 700

Hồ Hồng Huân 50693 34410 425 350 250 1025 1050

Nguyễn Công Việt Huân 160293 34411 150 350 350 850 850

Bùi Tấn Huân 260693 34413 325 475 350 1150 1150

Trần Văn Huấn 10893 34414 50 225 225 500 500

Trương Anh Huấn 11093 34415 325 600 425 1350 1350

Hồ Thị Huế 30593 34416 400 425 450 1275 1300

Lê Tự Nguyên Hoàng Trung 130793 44217 0 250 250 500 500

Châu Thanh Trung 50693 44218 825 550 900 2275 2300

Trương Thế Trung 130793 44219 225 400 350 975 1000

Nguyễn Xuân Trung 70793 44220 350 450 250 1050 1050

Nguyễn Xuân Trung 131193 44221 425 550 425 1400 1400

Nguyễn Thành Trung 211093 44223 25 350 225 600 600

Nguyễn Hữu Trung 110693 44225 275 400 250 925 950

Nguyễn Quốc Trung 200393 44226 125 225 450 800 800

Ngô Đức Trung 150193 44228 225 325 350 900 900

Phạm Phú Trung 80293 44229 225 250 625 1100 1100

Nguyễn Thành Trung 100293 44230 650 750 750 2150 2150

Hồ Tâm Trung 220293 44231 800 700 750 2250 2250

Huỳnh Kim Trung 170393 44233 150 275 350 775 800

Trần Đình Trung 301093 44234 550 500 350 1400 1400

Nguyễn Ngọc Trung 280693 44235 25 175 250 450 450

Nguyễn Tấn Trung 201193 44236 300 475 250 1025 1050

Trần Đình Trung 160693 44237 275 425 275 975 1000

Lê Bảo Trung 141192 44238 750 425 300 1475 1500

Page 102: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đoàn Đức Trung 10493 44239 650 600 650 1900 1900

Trần Phi Trung 50691 44240 300 450 375 1125 1150

Hồ Phước Trung 10293 44241 100 325 225 650 650

Nguyễn Đăng Trung 230193 44242 100 400 250 750 750

Nguyễn Lương Trung 260893 44243 125 425 275 825 850

Phan Đức Trung 211092 44244 100 200 225 525 550

Đặng Chí Trung 260993 44245 475 625 500 1600 1600

Hoàng Trung 30893 44247 225 425 450 1100 1100

Phạm Thành Trung 51193 44248 375 500 650 1525 1550

Lý Hữu Trung 21192 44249 375 325 475 1175 1200

Ngô Hoàng Bảo Trung 190793 44250 350 425 200 975 1000

Nguyễn Bảo Trung 230593 44251 125 225 275 625 650

Ngô Đức Trung 230292 44252 225 350 375 950 950

Đậu Văn Trung 40493 44253 125 300 400 825 850

Đoàn Quang Trung 160292 44254 100 475 450 1025 1050

Nguyễn Quang Trung 210293 44255 800 625 650 2075 2100

Lê Văn Trung 210793 44257 0 400 275 675 700

Hồ Văn Trung 110993 44258 325 450 350 1125 1150

Hồ Doãn Trung 100593 44259 400 675 400 1475 1500

Nguyễn Chí Trung 101093 44260 25 300 225 550 550

Hoàng Hà Trung 40790 44263 50 350 325 725 750

Nguyễn Khoa Tâm 90693 40757 125 250 400 775 800

Phan Thị Tâm 80293 40758 225 450 275 950 950

Nguyễn Thị Thanh Tâm 41093 40759 525 650 350 1525 1550

Lê Minh Tâm 190593 40761 275 375 475 1125 1150

Võ Chí Tâm 271192 40762 100 450 425 975 1000

Mã Thành Tâm 101193 40763 150 325 450 925 950

Dương Thị Tâm 40192 40764 50 425 375 850 850

Bùi Thị Thanh Tâm 150292 40765 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Minh Tâm 171093 40766 375 725 750 1850 1850

Võ Thị Thanh Tâm 60393 40767 325 650 350 1325 1350

Nguyễn Thị Thanh Tâm 201193 40768 200 225 350 775 800

Trần Thị Thanh Tâm 101293 40769 550 600 375 1525 1550

Trần Thị Tố Tâm 201087 40770 200 275 275 750 750

Đặng Thị Tâm 150592 40772 625 550 550 1725 1750

Trần Thị Tâm 30192 40773 550 625 525 1700 1700

Lê Thị Tâm 160893 40774 200 525 475 1200 1200

Mai Thành Tâm 41193 40775 550 650 550 1750 1750

Trần Thị Thanh Tâm 131093 40776 675 650 625 1950 1950

Nguyễn Thị Tâm 130293 40777 425 650 425 1500 1500

Trần Thị Tâm 80293 40778 625 700 350 1675 1700

Hồ Thị Thanh Tâm 160693 40779 150 325 325 800 800

Lê Thị Tâm 250493 40781 200 450 425 1075 1100

Hỗ Hữu Tâm 200993 40782 125 450 400 975 1000

Trương Thị Trang Tâm 20193 40784 100 600 550 1250 1250

Lê Thị Thanh Tâm 300493 40785 325 500 450 1275 1300

Nguyễn Phan Thành Tâm 240993 40786 250 550 450 1250 1250

Page 103: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Hữu Minh Tâm 181093 40787 475 600 550 1625 1650

Lê Thị Kim Tâm 150193 40788 350 350 400 1100 1100

Cao Thị Thanh Tâm 81093 40789 525 450 500 1475 1500

Lê Thị Thanh Tâm 230792 40790 150 400 425 975 1000

Dương Thị Thanh Tâm 10192 40791 400 450 450 1300 1300

Hà Công Tâm 150493 40792 125 550 400 1075 1100

Đỗ Thị Kim Tâm 120593 40793 300 550 500 1350 1350

Nguyễn Thị Minh Tâm 100593 40794 250 350 450 1050 1050

Thái Thị Tâm 220493 40795 150 300 350 800 800

Nguyễn Thị Thanh Tâm 140693 40796 100 400 325 825 850

Lê Thị Tâm 260693 40797 200 550 400 1150 1150

Lê Thị Thanh Tâm 81193 40799 275 500 625 1400 1400

Lê Thị Thanh Tâm 130893 40800 50 400 400 850 850

Trần Thị Minh Tâm 211093 40802 375 475 450 1300 1300

Lê Thanh Tâm 260393 40803 550 475 525 1550 1550

Phạm Thị Minh Tâm 60993 40804 775 800 875 2450 2450

Nguyễn Thị Diệu Hà 10193 32689 0 275 275 550 550

Phạm Thị Hà 10492 32691 100 375 300 775 800

Trần Hữu Hà 50793 32692 25 325 250 600 600

Bùi Thị Lệ Hà 170493 32693 500 475 525 1500 1500

Nguyễn Thị Bích Hà 101193 32694 150 375 325 850 850

Nguyễn Thùy Phước Hà 110792 32695 400 350 325 1075 1100

Nguyễn Thị Thu Hà 170393 32696 200 375 425 1000 1000

Nguyễn Thị Thúy Hà 220393 32697 25 275 275 575 600

Huỳnh Thị Hà 160591 32698 250 400 450 1100 1100

Bùi Thị Ngọc Hà 271293 32699 375 500 450 1325 1350

Phạm Thị Thanh Hà 20293 32700 75 250 350 675 700

Nguyễn Thị Thu Hà 61293 32701 175 300 300 775 800

Trần Thu Hà 230992 32703 75 250 175 500 500

Phạm Ngô Thanh Hà 190193 32704 250 450 250 950 950

Trương Công Hà 131293 32705 50 275 400 725 750

Nguyễn Văn Hà 270291 32706 0 300 275 575 600

Thái Thị Hà 190393 32707 125 275 225 625 650

Phạm Thị Thu Hà 251092 32710 425 450 300 1175 1200

Trần Thị Thu Hà 81093 32711 200 450 500 1150 1150

Phạm Xuân Hà 121092 32712 100 225 250 575 600

Lê Thị Cẩm Hà 200893 32713 250 450 425 1125 1150

Nguyễn Thị Ngân Hà 170693 32714 50 350 325 725 750

Võ Thị Thu Hà 80793 32715 250 450 475 1175 1200

Nguyễn Thị Thu Hà 91292 32716 25 375 325 725 750

Trương Thị Hà 240693 32718 50 250 350 650 650

Nguyễn Đoàn Thanh Hà 10993 32719 125 275 225 625 650

Phạm Thị Thanh Hà 200693 32720 175 250 350 775 800

Trần Thu Hà 41192 32722 50 250 350 650 650

Trần Thị Hà 161093 32723 50 300 300 650 650

Nguyễn Thị Thanh Hà 201292 32724 375 575 550 1500 1500

Phạm Thị Thu Hà 20692 32725 275 250 275 800 800

Page 104: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lương Thị Thủy Hà 60893 32726 75 250 150 475 500

Nguyễn Thị Như Hà 150593 32727 450 625 600 1675 1700

Đinh Thị Hà 100591 32728 50 250 250 550 550

Huỳnh Thị Hà 100793 32730 175 325 325 825 850

Dương Thị Hài 60292 32731 425 350 475 1250 1250

Nguyễn Thị Hàng 180893 32732 100 450 250 800 800

Trần Thị Hành 230493 32734 675 575 475 1725 1750

Lê Công Hào 60592 32735 325 200 250 775 800

Nguyễn Thị Hào 240193 32736 800 675 550 2025 2050

Phạm Nguyễn Ngần 90489 37778 425 525 400 1350 1350

Đồng Thị Nghi 10793 37780 250 425 425 1100 1100

Bùi Huy Nghi 130993 37781 125 375 300 800 800

Phạm Đông Nghi 270293 37782 625 625 650

Trương Vĩnh Nghiêm 60993 37783 200 250 175 625 650

Phùng Ngọc Nghiêm 180293 37784 100 350 375 825 850

Lê Nghiêm 71293 37785 700 700 750 2150 2150

Trần Văn Nghiên 300992 37786 50 350 250 650 650

Đoàn Phước Nghĩa 200888 37787 150 500 450 1100 1100

Nguyễn Vũ Nghĩa 11193 37789 375 400 425 1200 1200

Nguyễn Lương Trung Nghĩa 250889 37790 475 525 400 1400 1400

Phan Thị Nghĩa 30292 37791 125 250 250 625 650

Trần Công Nghĩa 260293 37792 225 425 325 975 1000

Nguyễn Quang Nghĩa 10193 37794 75 350 350 775 800

Huỳnh Thị Nghĩa 140493 37795 425 375 350 1150 1150

Đỗ Thị Kim Nghĩa 140493 37796 125 350 350 825 850

Lê Trung Nghĩa 80292 37797 375 450 200 1025 1050

Trần Văn Nghĩa 211193 37798 400 600 425 1425 1450

Huỳnh Thị Nghĩa 180693 37799 0 275 250 525 550

Nguyễn Chánh Nghĩa 310192 37800 250 300 250 800 800

Đặng Thị Nghĩa 220993 37801 375 325 350 1050 1050

Hán Thị Nghĩa 50193 37802 0 325 350 675 700

Nguyễn Trọng Nghĩa 170793 37803 75 250 300 625 650

Nguyễn Chính Nghĩa 70893 37804 650 625 575 1850 1850

Hoàng Thị Nghĩa 260893 37805 250 500 325 1075 1100

Nguyễn Công Nghĩa 20793 37806 475 250 400 1125 1150

Nguyễn Văn Nghĩa 211091 37807 325 525 350 1200 1200

Nguyễn Đình Nghĩa 20693 37808 750 650 550 1950 1950

Võ Tín Nghĩa 150893 37809 200 425 475 1100 1100

Nguyễn Hữu Nghĩa 191193 37810 325 350 375 1050 1050

Nguyễn Trọng Nghĩa 110393 37814 450 550 600 1600 1600

Trần Đại Nghĩa 301293 37815 275 625 625 1525 1550

Nguyễn Văn Nghĩa 40293 37817 375 550 600 1525 1550

Trần Tử Nghĩa 10793 37819 100 450 275 825 850

Phan Đại Nghĩa 130393 37820 525 725 725 1975 2000

Bùi Đăng Chí Nghĩa 260493 37821 850 825 725 2400 2400

Thái Văn Nghĩa 200793 37823 400 500 625 1525 1550

Võ Quốc Nghĩa 30893 37824 625 550 500 1675 1700

Page 105: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Hiền 300793 33601 50 475 325 850 850

Cao Thị Diệu Hiền 240593 33602 150 400 300 850 850

Nguyễn Thị Thanh Hiền 251093 33603 575 675 450 1700 1700

Đặng Thị Diễm Hiền 10293 33604 250 450 400 1100 1100

Mai Thị Thanh Hiền 81193 33606 100 375 600 1075 1100

Nguyễ Ngọc Hiền 140593 33607 125 475 600 1200 1200

Phan Thị Minh Hiền 230293 33609 600 550 450 1600 1600

Nguyễn Thị Ngọc Hiền 101193 33610 525 500 600 1625 1650

Hồ Thị Xuân Hiền 211193 33611 375 550 400 1325 1350

Nguyễn Thị Thanh Hiền 81292 33612 300 450 425 1175 1200

Nguyễn Thị Thu Hiền 31193 33613 675 750 850 2275 2300

Trần Phương Hiền 10193 33614 375 550 450 1375 1400

Trịnh Thị Hiền 160293 33615 200 300 350 850 850

Ngô Trọng Hiền 300693 33616 700 525 525 1750 1750

Trần Phương Hiền 180893 33618 600 750 575 1925 1950

Lê Minh Hiền 10693 33619 475 425 500 1400 1400

Nguyễn Thị Hiền 161192 33620 200 300 500 1000 1000

Nguyễn Thị Kim Hiền 50192 33622 50 350 450 850 850

Nguyễn Thị Thu Hiền 261292 33623 125 300 400 825 850

Nguyễn Thị Ngọc Hiền 140793 33624 525 350 375 1250 1250

Phạm Thị Thu Hiền 40793 33625 875 800 750 2425 2450

Trương Thị Ngọc Hiền 120692 33626 425 200 300 925 950

Nguyễn Thị Ngọc Hiền 51293 33627 100 450 325 875 900

Lê Thị Hiền 280393 33628 525 600 375 1500 1500

Nguyễn Thị Diệu Hiền 220693 33629 25 25 50

Đặng Trần Thu Hiền 41193 33630 275 350 275 900 900

Lê Thị Thu Hiền 250892 33631 325 450 425 1200 1200

Nguyễn Thị Hiền 200793 33632 600 625 525 1750 1750

Nguyễn Thị Thu Hiền 251093 33633 125 250 325 700 700

Hồ Thị Hiền 170593 33634 150 325 400 875 900

Nguyễn Thị Thu Hiền 100593 33635 50 325 350 725 750

Phan Thị Thu Hiền 100293 33636 500 500 450 1450 1450

Nguyễn Thị Hiền 11093 33637 175 325 425 925 950

Trần Thị Hạnh Hiền 71293 33638 300 450 275 1025 1050

Trần Thị Hiền 251092 33639 350 450 350 1150 1150

Nguyễn Thị Thanh Hiền 300992 33640 150 450 225 825 850

Phạm Thị Thu Hiền 71293 33641 350 400 425 1175 1200

Trần Thị Cẩm Hiền 180393 33642 350 425 250 1025 1050

Hồ Viết Hiền 200592 33643 450 450 725 1625 1650

Võ Thị Ngọc Hiền 180393 33644 325 450 425 1200 1200

Nguyễn Đoàn Ngọc Hiền 140493 33645 300 375 350 1025 1050

Nguyễn Thị Hiền 270193 33646 750 750 600 2100 2100

Nguyễn Thị Hiền 280293 33647 100 375 400 875 900

Mai Thị Thanh Hiền 10992 33648 300 275 375 950 950

Bùi Thị Ngọc Tuyến 200492 44553 525 500 425 1450 1450

Phan Thị Tuyến 81192 44554 475 775 725 1975 2000

Nguyễn Thị Tuyến 250893 44555 650 750 650 2050 2050

Page 106: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Tuyến 200293 44556 175 300 350 825 850

Trần Thị Kim Tuyến 110293 44557 325 350 450 1125 1150

Lê Thị Thanh Tuyến 10993 44558 525 650 450 1625 1650

Trịnh Thị Kim Tuyến 10593 44559 450 350 350 1150 1150

Nguyễn Thị Tuyến 11092 44560 75 225 250 550 550

Võ Thị ánh Tuyết 280393 44561 0 200 425 625 650

Nguyễn Thị Tuyết 150793 44562 325 375 425 1125 1150

Phan Thị ánh Tuyết 41193 44563 175 325 375 875 900

Trần Ngọc Cẩm Tuyết 10192 44564 375 625 350 1350 1350

Vũ Thị ánh Tuyết 10193 44565 100 175 300 575 600

Nguyễn Thị Tuyết 200892 44566 400 375 450 1225 1250

Nguyễn Thị ánh Tuyết 100492 44567 300 450 475 1225 1250

Võ Thị Tuyết 80392 44568 75 250 400 725 750

Nguyễn Thị Tuyết 170993 44570 175 250 300 725 750

Trần Thị ánh Tuyết 140493 44571 375 450 525 1350 1350

Nguyễn Thị Tuyết 210493 44572 50 175 225 450 450

Phạm Thị ánh Tuyết 240193 44574 400 600 450 1450 1450

Phạm Thị Tuyết 20393 44575 600 625 600 1825 1850

Nguyễn Thị Tuyết 200793 44576 300 375 300 975 1000

Lê Thị ánh Tuyết 11193 44577 425 675 500 1600 1600

Lê Thị Tuyết 40993 44579 400 500 600 1500 1500

Phạm Minh Tuyết 261193 44580 850 850 850 2550 2550

Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 111092 44581 225 300 275 800 800

Phạm Thị Ngọc Tuyết 100593 44582 525 525 450 1500 1500

Nguyễn Thị Tuyết 51193 44583 50 325 350 725 750

Lương Thị Tuyết 261092 44584 250 575 575 1400 1400

Hồ Thị ánh Tuyết 290793 44585 100 350 275 725 750

Nguyễn Thị ánh Tuyết 310792 44586 100 225 250 575 600

Trần Thị ánh Tuyết 250892 44587 275 375 400 1050 1050

Võ Thị Bạch Tuyết 10693 44588 125 450 250 825 850

Trần Thị Huỳnh ánh Tuyết 50393 44589 75 400 400 875 900

Nguyễn Thị Tuyết 60293 44590 25 350 325 700 700

Lê Thị Bão Tuyết 190493 44591 100 150 175 425 450

Trần Thị ánh Tuyết 250293 44592 25 250 225 500 500

Võ Thị ánh Tuyết 110193 44593 700 700 500 1900 1900

Lê Thị Tuyết 170593 44594 375 450 475 1300 1300

Phạm Thị Tuyết 20593 44596 275 300 325 900 900

Trần Thị Tuyết 80993 44598 0 0 0 0 0

Nguyễn Thị Thu Tuyết 250392 44599 275 350 250 875 900

Đào Thị ánh Tuyết 260493 44600 600 550 375 1525 1550

Ngô Văn Dũng 230893 31827 150 400 375 925 950

Lê Quang Dũng 70493 31828 150 425 400 975 1000

Nguyễn Quốc Dũng 150393 31829 400 400 550 1350 1350

Hun Văn Dũng 200193 31832 50 250 150 450 450

Hà Lê Anh Dũng 171193 31833 475 400 500 1375 1400

Lê Hồng Dũng 100693 31834 450 375 525 1350 1350

Đỗ Tấn Dũng 121093 31835 425 550 550 1525 1550

Page 107: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trương Quốc Dũng 20993 31836 350 275 300 925 950

Phan Thế Dũng 11093 31837 200 175 250 625 650

Nguyễn Việt Dũng 250893 31838 125 150 225 500 500

Lại Lê Dũng 160793 31839 200 250 400 850 850

Phạm Ngọc Dũng 251293 31841 75 200 225 500 500

Nguyễn Xuân Dũng 201093 31842 250 650 400 1300 1300

Nguyễn Đình Dũng 20993 31843 225 500 425 1150 1150

Mai Tiến Dũng 200693 31844 200 650 675 1525 1550

Phan Tấn Quốc Dũng 231292 31846 125 175 550 850 850

Nguyễn Tiến Dũng 241292 31847 725 850 825 2400 2400

Huỳnh Văn Dũng 200793 31848 475 625 700 1800 1800

Nguyễn Văn Dũng 170193 31849 225 375 475 1075 1100

Nguyễn Tiến Dũng 61093 31851 100 300 275 675 700

Huỳnh Văn Dũng 301293 31852 650 500 550 1700 1700

Phạm Tiến Dũng 200293 31853 50 350 350 750 750

Trương Thành Dũng 100493 31854 275 350 350 975 1000

Võ Tiến Dũng 131093 31856 125 450 600 1175 1200

Lê Trung Dũng 181093 31857 675 475 350 1500 1500

Nguyễn Hữu Dũng 170193 31858 100 250 75 425 450

Nguyễn Thanh Dũng 160993 31859 825 750 750 2325 2350

Hoàng Anh Dũng 50293 31860 75 250 400 725 750

Đoàn Thái Dũng 20593 31861 475 450 450 1375 1400

Trần Quốc Dũng 20293 31862 100 300 300 700 700

Võ Đức Dũng 290692 31864 100 350 425 875 900

Nguyễn Tiến Dũng 201093 31865 75 375 300 750 750

Nguyễn Đắt Dũng 170391 31866 250 450 375 1075 1100

Lê Văn Dũng 230793 31867 300 425 350 1075 1100

Trần Trung Dũng 251093 31868 125 125 150

Lâm Trường Dũng 220393 31869 350 375 350 1075 1100

Hoàng Ngọc Dũng 191293 31870 0 325 375 700 700

Nguyễn Quốc Dũng 71092 31871 400 550 425 1375 1400

Đào Tấn Dũng 11091 31872 150 650 400 1200 1200

Trần Anh Tuấn 220293 44505 75 250 300 625 650

Nguyễn Minh Tuấn 180293 44506 75 200 325 600 600

Nguyễn Mạnh Tuấn 121192 44508 175 325 400 900 900

Phạm Viết Tuấn 70292 44509 100 300 325 725 750

Nguyễn Viết Tuấn 161191 44511 75 275 375 725 750

Nguyễn Anh Tuấn 270688 44513 175 375 325 875 900

Phạm Anh Tuấn 230992 44515 200 325 350 875 900

Nguyễn Thế Tuấn 250993 44516 425 500 350 1275 1300

Võ Anh Tuấn 91093 44517 100 525 225 850 850

Trần Văn Tuấn 280892 44518 400 650 525 1575 1600

Trần Quốc Tuấn 281293 44520 50 350 250 650 650

Nguyễn Bá Tuệ 130293 44522 550 425 600 1575 1600

Lê Đức Minh Tuệ 280993 44523 550 450 625 1625 1650

Lê Viết Chí Tuệ 251093 44526 250 275 600 1125 1150

Trần Văn Tuy 60491 44527 100 350 275 725 750

Page 108: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hồ Tấn Tuy 50293 44528 400 650 450 1500 1500

Phan Phước Tuy 250993 44529 275 525 450 1250 1250

Đặng Thị Triều Tuyên 230393 44530 500 525 700 1725 1750

Nguyễn Phạm Triều Tuyên 281293 44531 200 400 475 1075 1100

Nguyễn Thị Tuyên 10493 44532 225 450 375 1050 1050

Trần Thị Minh Tuyên 280493 44533 425 475 425 1325 1350

Ngô Quang Tuyên 70793 44534 150 300 350 800 800

Tô Thị Tuyên 220193 44535 150 375 200 725 750

Nguyễn Thị Ngọc Tuyên 20293 44537 0 275 275 550 550

Trần Thị Thanh Tuyên 140293 44538 525 550 450 1525 1550

Võ Duy Tuyên 200693 44539 150 400 300 850 850

Nguyễn Quý Tuyên 291293 44541 375 425 325 1125 1150

Võ Thị Thuỳ Tuyên 10293 44542 225 475 500 1200 1200

Nguyễn Tấn Tuyên 20893 44543 450 475 350 1275 1300

Đặng Thị Hà Tuyên 50293 44544 225 500 425 1150 1150

Đặng Thị Anh Tuyến 131193 44546 225 400 350 975 1000

Nguyễn Thị Kim Tuyến 250993 44549 300 350 275 925 950

Võ Thị Kim Tuyến 311292 44550 675 475 450 1600 1600

Trần Thị Kim Tuyến 290792 44551 300 275 225 800 800

Lê Thị Kim Tuyến 280892 44552 350 325 400 1075 1100

Nguyễn Thị Hoài Thương 50993 42871 75 400 200 675 700

Nguyễn Thị Hoài Thương 191293 42872 325 450 325 1100 1100

Võ Thị Thương 141093 42873 25 375 300 700 700

Lê Thị Hoài Thương 90393 42874 375 450 475 1300 1300

Nguyễn Thị Thương 230293 42875 75 275 350 700 700

Nguyễn Thị Hoài Thương 30193 42876 400 325 200 925 950

Nguyễn Thị Hoài Thương 200893 42877 425 500 400 1325 1350

Nguyễn Thị Thương 241293 42878 650 775 650 2075 2100

Lê Thị Thương 151193 42880 225 450 275 950 950

Nguyễn Hoài Thương 21293 42882 700 550 575 1825 1850

Trần Thị Thương 181192 42883 275 400 350 1025 1050

Nguyễn Thị Hoài Thương 20893 42884 175 250 175 600 600

Lê Thị Thương 20293 42885 450 375 350 1175 1200

Trịnh Thị Hoài Thương 201093 42886 50 300 300 650 650

Nguyễn Thị Hồng Thương 221291 42887 425 325 500 1250 1250

Nguyễn Hoài Thương 160893 42888 100 250 225 575 600

Nguyễn Thị Hoài Thương 201293 42889 75 175 250 500 500

Nguyễn Thị Thương 30293 42890 100 375 400 875 900

Nguyễn Thị Yến Thương 70793 42891 650 400 450 1500 1500

Nguyễn Văn Thương 271093 42892 600 550 550 1700 1700

Hồ Thị Hoài Thương 221192 42893 175 325 350 850 850

Cao Thị Thương 120393 42894 425 500 600 1525 1550

Dương Hiển Thương 220393 42895 675 550 525 1750 1750

Trần Thị Thương 101193 42896 50 300 250 600 600

Nguyễn Thị Thương 160993 42897 50 375 350 775 800

Đỗ Thị Hoàng Thương 101093 42899 50 200 250 500 500

Đặng Văn Thương 101091 42900 250 525 500 1275 1300

Page 109: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thương 250793 42901 75 200 350 625 650

Lê Thị Hoài Thương 120692 42902 0 275 300 575 600

Nguyễn Hoài Thương 180393 42903 25 250 250 525 550

Nguyễn Thị Hoài Thương 281093 42904 75 325 150 550 550

Nguyễn Thị Thu Thương 210293 42905 50 250 275 575 600

Bùi Thị Thương 151093 42906 475 475 350 1300 1300

Lê Thị Thu Thương 110193 42907 25 150 250 425 450

Nguyễn Thành Thương 250593 42908 375 475 475 1325 1350

Nguyễn Thị Thương 150393 42909 125 350 250 725 750

Tô Thị Kim Thương 280593 42910 150 500 450 1100 1100

Cao Mộng Hoài Thương 100893 42911 450 500 550 1500 1500

Châu Thị Thương 230193 42912 350 250 350 950 950

Nguyễn Thị Thu Thương 201093 42913 325 425 350 1100 1100

Đặng Thị ánh Thương 261093 42914 425 400 250 1075 1100

Trần Đình Thương 201093 42916 250 400 350 1000 1000

Nguyễn Thương 10793 42917 350 450 250 1050 1050

Ngô Thị Hoài Thương 211092 42918 75 325 500 900 900

Lê Thị Chi 120292 30913 300 275 525 1100 1100

Phạm Thị Chi 10493 30914 350 575 450 1375 1400

Nguyễn Hoàng Phương Chi 230693 30915 600 700 725 2025 2050

Phan Hoàng Mẫn Chi 101293 30916 450 375 400 1225 1250

Lê Thị Chi 120393 30918 775 600 450 1825 1850

Nguyễn Như Yên Chi 260393 30919 400 425 450 1275 1300

Nguyễn Thị Kim Chi 40293 30920 75 300 225 600 600

Võ Thị Kim Chi 51193 30921 225 350 325 900 900

Nguyễn Thị Phương Chi 250393 30922 350 250 400 1000 1000

Nguyễn Thị Mai Chi 170992 30923 475 350 325 1150 1150

Trần Thị Phương Chi 100893 30924 725 650 575 1950 1950

Đặng Thị Kim Chi 280393 30925 300 550 550 1400 1400

Đào Xuân Chi 251293 30926 425 350 150 925 950

Nguyễn Thị Cẩm Chi 200993 30928 400 475 400 1275 1300

Ngô Thị Lan Chi 70394 30929 75 250 250 575 600

Ngô Thị Kim Chi 51093 30931 450 400 450 1300 1300

Lê Thị Việt Chi 80793 30932 425 425 450 1300 1300

Lê Thị Mỹ Chi 20693 30933 25 325 550 900 900

Bùi Thị Kim Chi 241293 30934 150 275 275 700 700

Bùi Thị Yến Chi 170293 30935 725 650 800 2175 2200

Hồ Nguyễn Quỳnh Chi 190193 30937 450 425 450 1325 1350

Lê Thị Kim Chi 140393 30938 0 225 325 550 550

Đặng Thị Kim Chi 101193 30939 100 225 325 650 650

Trương Hoàng Phương Chi 101093 30941 800 750 775 2325 2350

Lê Thị Kim Chi 201193 30942 350 450 350 1150 1150

Lê Thị Kim Chi 140393 30943 25 350 350 725 750

Đặng Thị Bích Chi 80292 30944 25 250 275 550 550

Nguyễn Thị Hoa Chi 10693 30945 675 575 550 1800 1800

Huỳnh Thị Kim Chi 180893 30946 200 350 400 950 950

Hồ Thị Kim Chi 190793 30947 625 475 550 1650 1650

Page 110: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Khánh Chi 70993 30948 600 600 425 1625 1650

Nguyễn Thị Kim Chi 191193 30950 25 250 300 575 600

Nguyễn Thị Chi 181293 30951 100 425 500 1025 1050

Phan Thị Tuyết Chi 120493 30952 600 750 775 2125 2150

Nguyễn Thị Kim Chi 110393 30954 400 350 450 1200 1200

Lê Thị Kim Chi 11092 30956 450 400 400 1250 1250

Nguyễn Thị Lan Chi 280293 30957 475 375 325 1175 1200

Võ Thị Ngọc Chi 250192 30958 175 175 200

Trương Thị Linh Chi 110993 30960 600 350 250 1200 1200

Hoàng Thị Huyền 300693 34657 125 325 300 750 750

Vũ Thị Thanh Huyền 220592 34658 200 350 300 850 850

Nguyễn Thị Thanh Huyền 201093 34659 450 375 350 1175 1200

Hoàng Thị Thu Huyền 290393 34660 175 325 250 750 750

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11093 34661 75 300 375 750 750

Dương Thị Thanh Huyền 180992 34662 100 300 325 725 750

Trần Thị Cẩm Huyền 101293 34663 200 375 375 950 950

Phùng Thị Huyền 60993 34664 325 225 375 925 950

Lê Thị Huyền 101093 34665 450 550 425 1425 1450

Phạm Thu Huyền 220293 34666 25 175 250 450 450

Trần Thị Khánh Huyền 140592 34667 400 425 425 1250 1250

Phan Thị Khánh Huyền 70793 34668 325 275 325 925 950

Hồ Thị Huyền 70793 34669 150 275 500 925 950

Phan Thị Ngọc Huyền 150393 34670 350 550 550 1450 1450

Nguyễn Thị Huyền 90293 34672 325 525 425 1275 1300

Phạm Thị Huyền 110992 34673 150 250 350 750 750

Hà Thị Thu Huyền 211193 34675 375 300 300 975 1000

Hoàng Thị Thanh Huyền 70793 34677 0 250 200 450 450

Đào Thị Lệ Huyền 90793 34678 525 550 425 1500 1500

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 101292 34680 250 600 250 1100 1100

Nguyễn Thị Huyền 20193 34681 75 550 350 975 1000

Nguyễn Thị Huyền 110593 34682 600 675 550 1825 1850

Phạm Thị Ngọc Huyền 60993 34683 400 500 450 1350 1350

Nguyễn Thu Huyền 100393 34684 375 325 250 950 950

Nguyễn Thị Thái Huyền 210993 34686 700 675 500 1875 1900

Phạm Thị Như Huyền 20392 34688 75 500 375 950 950

Nguyễn Thị ái Huyền 101293 34690 25 150 250 425 450

Nguyễn Thị Huyền 51093 34691 225 350 225 800 800

Trần Thị Diệu Huyền 261293 34692 175 300 200 675 700

Bùi Thị Thanh Huyền 260193 34693 75 275 225 575 600

Trần Thị Thương Huyền 40693 34694 100 425 375 900 900

Nguyễn Thị Thanh Huyền 220493 34695 250 475 400 1125 1150

Trần Thị Minh Huyền 200993 34696 350 425 425 1200 1200

Nguyễn Thị Huyền 260293 34697 0 200 250 450 450

Lê Thị Thương Huyền 200993 34699 275 425 325 1025 1050

Nguyễn Thị Huyền 291293 34700 175 300 150 625 650

Nguyễn Thị Diệu Huyền 101093 34701 425 625 525 1575 1600

Nguyễn Thị Huyền 51093 34702 650 625 800 2075 2100

Page 111: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Khánh Huyền 230893 34703 425 525 575 1525 1550

Lê Thị Thu Huyền 120792 34704 725 700 650 2075 2100

Lê Trọng Thiện 181192 41911 275 575 600 1450 1450

Nguyễn Hoàng Thiện 60793 41912 375 700 575 1650 1650

Phạm Hữu Thiện 300493 41913 375 550 600 1525 1550

Nguyễn Thị Tùng Thiện 150292 41914 450 575 575 1600 1600

Trần Thị Thu Thiệp 111193 41915 350 425 250 1025 1050

Hoàng Thị Thiệp 290393 41916 500 450 550 1500 1500

Lê Thanh Thiệu 50790 41917 225 450 400 1075 1100

Bùi Hữu Thiền 10392 41918 400 525 550 1475 1500

Nguyễn Thị Thích 100893 41920 750 625 550 1925 1950

Nguyễn Văn Thịnh 61093 41923 475 750 475 1700 1700

Nguyễn Viết Thịnh 10393 41924 725 650 750 2125 2150

Hoàng Thịnh 60193 41925 450 550 650 1650 1650

Võ Ngọc Quốc Thịnh 210292 41926 275 300 300 875 900

Lê Thịnh 150891 41927 400 550 425 1375 1400

Lê Phúc Thịnh 200392 41928 325 425 450 1200 1200

Phạm Hữu Từ Thịnh 190692 41929 250 300 275 825 850

Phạm Hồng Thịnh 120492 41930 400 450 550 1400 1400

Châu Nguyễn Bá Thịnh 290792 41931 575 625 550 1750 1750

Đặng Hưng Thịnh 10193 41932 375 425 250 1050 1050

Nguyễn Đắc Thịnh 300693 41933 75 250 275 600 600

Trần Nguyễn Phú Thịnh 210892 41934 125 450 300 875 900

Nguyễn Văn Ngọc Thịnh 180492 41935 25 175 400 600 600

Ngô Phú Thịnh 130793 41936 550 550 450 1550 1550

Phan Thị Xuân Thịnh 260293 41938 250 400 350 1000 1000

Phạm Công Thịnh 21092 41939 75 350 350 775 800

Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 61193 41940 650 525 575 1750 1750

Phan Tấn Thịnh 180292 41942 125 350 300 775 800

Trần Hữu Thịnh 270693 41943 25 350 200 575 600

Ngô Hồng Thịnh 260793 41944 300 350 350 1000 1000

Bùi Việt Thịnh 211093 41945 25 225 275 525 550

Đinh Thị Thắm Thịnh 100593 41946 125 325 250 700 700

Trần Thịnh 200293 41947 0 300 250 550 550

Lê Thị Phương Thịnh 130893 41948 350 400 450 1200 1200

Lê Cảnh Thịnh 160193 41949 175 350 500 1025 1050

Nguyễn Phước Thịnh 50692 41950 125 375 375 875 900

Đinh Nguyên Thịnh 180292 41951 650 525 475 1650 1650

Phan Song Gia Thịnh 231193 41952 25 350 325 700 700

Đoàn Công Thịnh 10192 41953 500 650 625 1775 1800

Trần Đức Thịnh 10293 41954 200 300 425 925 950

Trần Nguyên Thịnh 240193 41955 25 350 350 725 750

Bùi Hương Thịnh 200893 41956 600 700 575 1875 1900

Trần Minh Thông 210792 42056 150 275 400 825 850

Trần Minh Thông 100293 42057 425 275 250 950 950

Trần Đình Thông 200393 42059 500 350 250 1100 1100

Phan Quang Thông 190593 42060 300 450 450 1200 1200

Page 112: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Văn Thông 230493 42061 250 425 350 1025 1050

Nguyễn Lê Quốc Thông 10591 42062 300 375 300 975 1000

Trần Thị Lệ Thông 261293 42063 50 425 150 625 650

Trần Văn Thông 40492 42064 200 300 325 825 850

Phạm Thị Thông 190592 42065 75 325 325 725 750

Trần Trọng Thông 241190 42066 275 300 350 925 950

Huỳnh Lê Yên Thông 251293 42067 350 350 300 1000 1000

Nguyễn Tấn Thống 280993 42068 100 350 350 800 800

Đinh Văn Thống 300193 42069 75 475 425 975 1000

Nguyễn Hoàng Anh Thống 141292 42070 400 350 150 900 900

Phạm Thị Thống 150493 42071 300 325 425 1050 1050

Nguyễn Thị Thu Huyền 11093 46994 125 175 375 675 700

Bùi Văn Thống 200690 42072 0 0 0

Đậu Văn Thống 40893 42075 175 300 350 825 850

Trần Văn Thơ 120193 42076 75 325 250 650 650

Lê Thị Mộng Thơ 60393 42077 575 550 350 1475 1500

Đỗ Thị Huỳnh Thơ 200293 42078 650 650 500 1800 1800

Nguyễn Thị Thơ 100493 42079 325 400 250 975 1000

Phạm Thị Yến Thơ 41093 42080 200 325 300 825 850

Nguyễn Thị Thu Thơ 211293 42081 175 400 325 900 900

Nguyễn Thị Hoài Thơ 280293 42082 125 350 300 775 800

Trần Thị Minh Thơ 40993 42083 550 650 450 1650 1650

Phan Thị Thơ 100993 42085 675 700 675 2050 2050

Nguyễn Thị Thanh Thơ 10593 42086 175 350 250 775 800

Lê Minh Thơ 300493 42087 75 275 200 550 550

Đinh Thị Mai Thơ 270293 42088 100 325 250 675 700

Mai Thị Thơm 310193 42090 25 200 225 450 450

Hoàng Thị Hương Thơm 100293 42091 300 350 425 1075 1100

Lê Thị Hà Thơm 80493 42092 700 675 400 1775 1800

Trần Thị Thơm 101293 42093 75 300 150 525 550

Trần Thị Hoa Thơm 21293 42094 175 350 325 850 850

Bùi Thị Thơm 20393 42095 600 525 600 1725 1750

Nguyễn Thị Thơm 220693 42096 150 300 275 725 750

Nguyễn Thị Thơm 140793 42097 100 175 275 550 550

Lê Hồng Thơm 40193 42099 50 250 250 550 550

Nguyễn Thị Hồng Thơm 120190 42100 250 250 350 850 850

Nguyễn Thị Thơm 210693 42101 250 350 325 925 950

Mai Tiến Phước 50193 39700 375 350 350 1075 1100

Trần Ngọc Phước 20293 39702 150 275 350 775 800

Nguyễn Đăng Phước 140193 39703 150 175 250 575 600

Nguyễn Thành Phước 200493 39704 100 225 350 675 700

Nguyễn Minh Phước 271093 39705 475 400 500 1375 1400

Nguyễn Hoàng Phước 111293 39706 325 425 450 1200 1200

Võ Tấn Phước 31193 39707 75 350 350 775 800

Trần Khắc Phước 210893 39708 25 300 225 550 550

Trần Văn Phước 231193 39709 100 175 275 550 550

Đinh Thị Phước 170793 39710 150 425 300 875 900

Page 113: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hùng Hữu Phước 270593 39711 100 250 300 650 650

Nguyễn Ngọc Phước 200193 39712 550 750 475 1775 1800

Ngô Hữu Phước 100191 39713 50 325 375 750 750

Nguyễn Hòa Phước 250193 39715 125 350 250 725 750

Lâm Thị Thanh Phước 40793 39716 50 450 400 900 900

Nguyễn Thị Phước 281192 39717 475 475 550 1500 1500

Cao Thị Phước 150793 39718 375 550 400 1325 1350

Thái Thị Thùy Phước 81093 39719 100 400 200 700 700

Phạm Hữu Phước 60892 39720 50 225 250 525 550

Ông Thị Phước 100993 39721 25 300 200 525 550

Nguyễn Lê Hữu Phước 180391 39722 25 350 300 675 700

Nguyễn Thị Phước 251192 39723 125 325 350 800 800

Nguyễn Văn Quý Phước 300693 39724 700 775 650 2125 2150

Nguyễn Lương Phước 20592 39725 0 200 275 475 500

Trần Hồng Phường 300393 39726 75 150 375 600 600

Nguyễn Thị Phường 80493 39727 50 200 250 500 500

Lê Thị Thảo Phượng 240393 39729 325 550 450 1325 1350

Lê Thị Khánh Phượng 120293 39730 175 400 350 925 950

Nguyễn Thị Ngọc Phượng 11293 39731 125 475 350 950 950

Phạm Thị Bích Phượng 301093 39732 425 650 500 1575 1600

Nguyễn Thị Phượng 120993 39733 100 450 350 900 900

Nguyễn Hải Phượng 290393 39734 400 475 450 1325 1350

Trần Thị Phượng 50193 39735 475 650 600 1725 1750

Hồ Thị Kim Phượng 30193 39736 250 625 500 1375 1400

Võ Thị Mỹ Phượng 131293 39737 150 550 450 1150 1150

Đặng Trần Kim Phượng 220693 39738 400 450 475 1325 1350

Nguyễn Thị Kim Phượng 200993 39739 200 325 250 775 800

Nguyễn Gia Đông Phượng 201193 39740 725 675 550 1950 1950

Phan Lê Phượng 250693 39741 475 375 450 1300 1300

Nguyễn Thị Hoài Phượng 110893 39742 125 350 475 950 950

Nguyễn Công Phượng 210893 39743 75 250 250 575 600

Trương Thị Phượng 101093 39744 150 350 400 900 900

Nguyễn Thị Hoa Phượng 110793 39745 600 650 550 1800 1800

Nguyễn Thị Yến Phượng 80992 39747 125 375 300 800 800

Nguyễn Hữu Tú 71193 44699 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Cẩm Tú 190792 44700 25 350 150 525 550

Nguyễn Lê Anh Tú 220892 44701 0 250 275 525 550

Trần Thị Minh Tú 140793 44702 500 750 750 2000 2000

Lê Trọng Tú 201193 44703 300 200 300 800 800

Nguyễn Kế Tú 60992 44704 150 450 425 1025 1050

Nguyễn Hoàng Nữ Tú 71292 44706 225 450 350 1025 1050

Võ Ngọc Anh Tú 290893 44707 325 550 550 1425 1450

Nguyễn Ngọc Tú 121093 44708 50 250 250 550 550

Trần Văn Tú 201193 44710 0 525 250 775 800

Trần Văn Tú 31092 44712 25 225 225 475 500

Nguyễn Thị Cẩm Tú 10892 44713 225 300 250 775 800

Lê Văn Anh Tú 120592 44715 500 450 450 1400 1400

Page 114: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Cao Thị Minh Tú 130993 44717 425 550 450 1425 1450

Dương Minh Tú 20693 44718 100 325 300 725 750

Huỳnh Thị Thanh Tú 231093 44719 625 600 375 1600 1600

Nguyễn Thị Cẩm Tú 80893 44720 150 275 175 600 600

Phan Thị Cẩm Tú 170792 44722 300 225 300 825 850

Hoàng Thị Thanh Tú 160193 44724 400 525 375 1300 1300

Đào Thị Cẩm Tú 60393 44725 400 500 600 1500 1500

Trần Thị Cẩm Tú 60993 44726 550 475 525 1550 1550

Trương Minh Tú 70992 44727 0 225 250 475 500

Nguyễn Thị Tú 10393 44728 100 250 250 600 600

Nguyễn Cẩm Tú 40993 44729 0 375 325 700 700

Nguyễn Thị Thanh Tú 50993 44732 300 450 250 1000 1000

Đinh Hoàng Cẩm Tú 131093 44733 550 550 300 1400 1400

Nguyễn Thị Cẩm Tú 120393 44734 200 425 300 925 950

Đoàn Xuân Tú 20693 44735 75 475 425 975 1000

Lê Văn Tú 260493 44736 0 250 175 425 450

Trình Công Tú 150692 44737 450 525 325 1300 1300

Trần Thị Ngọc Tú 20193 44738 225 375 400 1000 1000

Trương Thị Hoài Tú 81193 44739 500 650 300 1450 1450

Võ Thị Minh Tú 220493 44740 150 350 275 775 800

Lê Thanh Tú 160693 44741 475 500 425 1400 1400

Nguyễn Tiến Tú 201293 44744 550 550 550 1650 1650

Võ Thuật 90993 42295 200 350 375 925 950

Nguyễn Văn Thuyên 51193 42297 100 250 300 650 650

Đào Vũ Thuyên 81093 42298 200 300 375 875 900

Nguyễn Thị Minh Thuyên 150493 42299 75 250 375 700 700

Nguyễn Thị Thuyên 100993 42300 150 250 275 675 700

Từ Thuyên 230493 42301 0 200 200 200

Lê Thị Thuyên 271293 42302 125 450 450 1025 1050

Nguyễn Thị Thuyết 280993 42303 150 225 325 700 700

Phan Văn Thuyết 130292 42304 425 550 650 1625 1650

Hồ Như Thuyết 181193 42305 225 400 175 800 800

Nguyễn Văn Thuyết 20793 42306 175 450 275 900 900

Lâm Thị Thuyền 30393 42307 25 275 300 600 600

Nguyễn Thị Kim Thuyền 131293 42308 350 275 350 975 1000

Đỗ Thị Thu Thuyền 10192 42309 325 450 450 1225 1250

Tô Thị Thanh Thuý 31092 42311 400 450 375 1225 1250

Lê Trần Kim Thuý 101192 42312 300 225 325 850 850

Đồng Diễm Thuý 270992 42313 525 550 450 1525 1550

Hoàng Thị Thanh Thuý 180293 42314 300 450 350 1100 1100

Trần Thị Thuý 150893 42316 125 275 250 650 650

Trương Ngọc Thuý 80393 42317 275 450 425 1150 1150

Nguyễn Thị Thanh Thuý 260993 42318 550 550 450 1550 1550

Phạm Thanh Thuý 210493 42319 425 400 350 1175 1200

Lê Thị Thanh Thuý 10593 42320 75 325 150 550 550

Bùi Thị Thu Thuý 61093 42321 225 375 350 950 950

Lê Phương Thuý 270693 42323 725 550 600 1875 1900

Page 115: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Vũ Thị Thuý 301092 42324 350 300 575 1225 1250

Trần Thị Thanh Thuý 41193 42326 75 325 350 750 750

Nguyễn Thị Minh Thuý 170397 42327 675 650 625 1950 1950

Lê Thị Thuý 290393 42328 425 375 275 1075 1100

Ngô Thị Ngọc Thuý 40293 42329 150 475 350 975 1000

Huyền Tôn Nữ Ngọc Thuý 10493 42330 175 375 400 950 950

Hồ Thị Minh Thuý 200793 42331 50 525 425 1000 1000

Phạm Thị Thuý 150793 42332 50 300 250 600 600

Ngô Thị Hồng Thu Thuý 130893 42333 150 275 250 675 700

Ngô Thị Ngọc Thuý 231193 42334 350 350 200 900 900

Nguyễn Thị Ngọc Thuý 60993 42335 375 450 400 1225 1250

Phan Thị Hoài Thuý 11293 42336 150 450 400 1000 1000

Đào Thị Minh Thuý 40893 42337 575 575 650 1800 1800

Phạm Thị Minh Thuý 150893 42338 375 500 275 1150 1150

Nguyễn Thị Thanh Thuý 90393 42339 650 500 250 1400 1400

Nguyễn Thị Thuý 160792 42340 350 325 375 1050 1050

Đặng Thị Thanh Thuý 50193 42341 200 375 150 725 750

Lê Thị Thuý 50392 42342 25 350 175 550 550

Lê Thị Diệu 260893 31345 100 275 250 625 650

Lê Thị Mỹ Diệu 270393 31347 125 325 350 800 800

Trịnh Thị Thanh Diệu 50493 31348 450 475 475 1400 1400

Nguyễn Thị Thúy Diệu 130193 31349 250 350 325 925 950

Hồ Thị Diệu 280893 31351 100 350 350 800 800

Hà Thị Minh Diệu 141293 31352 275 375 175 825 850

Lê Thị Thu Diệu 220293 31353 100 250 350 700 700

Phan Thị Diệu 190393 31355 525 625 550 1700 1700

Nguyễn Thị Kim Diệu 121092 31357 0 250 175 425 450

Lê Thị Diệu 280593 31358 400 500 425 1325 1350

Nguyễn Thị Thanh Diệu 10392 31360 275 475 500 1250 1250

Nguyễn Thị Thuý Diệu 200693 31361 475 450 500 1425 1450

Bùi Thị Hàn Diệu 90393 31363 50 300 325 675 700

Nguyễn Thị Hồng Diệu 40493 31364 150 325 350 825 850

Tưởng Thị Mỹ Diệu 121093 31366 750 725 475 1950 1950

Nguyễn Thị Thanh Diệu 40193 31367 100 425 175 700 700

Hoàng Thị Diệu 120492 31368 125 350 250 725 750

Nguyễn Thị Diệu 100993 31369 650 850 725 2225 2250

Trương ánh Diệu 240293 31370 900 850 925 2675 2700

Trịnh Thị Minh Diệu 240993 31371 100 250 300 650 650

Đoàn Thị Bích Diệu 100193 31372 50 300 325 675 700

Lê Thị Diệu 280993 31373 200 375 375 950 950

Nguyễn Thị Mỹ Diệu 10793 31374 25 250 300 575 600

Nguyễn Trần Thủy Diệu 140493 31375 350 500 525 1375 1400

Nguyễn Thị Linh Diệu 100793 31376 375 550 325 1250 1250

Lê Mai Thị Mỹ Diệu 220393 31377 550 375 450 1375 1400

Phạm Thị Hồng Diệu 110793 31378 50 325 325 700 700

Phan Thị Diệu 250593 31379 75 350 250 675 700

Nguyễn Thị Thanh Diệu 81093 31380 375 275 450 1100 1100

Page 116: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Diệu 260793 31381 100 375 450 925 950

Nguyễn Thị Xuân Diệu 30993 31382 425 375 350 1150 1150

Trương Thị Thúy Diệu 100293 31383 325 500 450 1275 1300

Lâm Minh Diệu 120493 31384 75 375 300 750 750

Nguyễn Thị Bích Diệu 11193 31386 475 650 650 1775 1800

Nguyễn Thị Tuyết Diệu 50893 31387 100 325 275 700 700

Phạm Thị Diệu 11092 31388 375 525 350 1250 1250

Đặng Thị Diệu 40293 31390 600 500 625 1725 1750

Dương Thị Hoàng Diệu 290693 31392 50 350 300 700 700

Nguyễn Thị Mai 40693 36867 425 600 300 1325 1350

Lê Thị Mai 280293 36868 0 425 500 925 950

Thái Thị Hoa Mai 200593 36869 525 450 250 1225 1250

Nguyễn Thị Mai 90193 36870 150 400 150 700 700

Trịnh Thị Mai 110593 36872 425 400 350 1175 1200

Bùi Thị Tú Mai 130493 36875 175 325 325 825 850

Nguyễn Bá Như Mai 180393 36876 200 400 375 975 1000

Chu Thị Mai 151193 36877 150 425 150 725 750

Nguyễn Thị Mai 100393 36878 225 225 250 700 700

Kiều Thị Mai 151093 36879 25 300 150 475 500

Ngô Thị ái Mai 181093 36880 375 450 350 1175 1200

Nguyễn Thị Hoa Mai 50993 36881 800 725 725 2250 2250

Trịnh Thị Thu Mai 10693 36882 625 525 425 1575 1600

Huỳnh Thị Mai 221293 36883 50 325 275 650 650

Nguyễn Thị Như Mai 120693 36885 100 175 175 450 450

Vũ Thị Mai 20292 36886 125 350 375 850 850

Trương Thị Mai 200293 36887 225 425 350 1000 1000

Lê Thị Thanh Mai 260793 36888 450 675 400 1525 1550

Mạc Thị Kiều Mai 120193 36889 350 375 450 1175 1200

Trần Thị Tuyết Mai 70393 36890 25 275 275 575 600

Nguyễn Thị Tuyết Mai 310193 36891 550 700 450 1700 1700

Trương Thị Mai 21093 36894 25 150 175 350 350

Nguyễn Thị Thanh Mai 210193 36895 550 625 550 1725 1750

Lê Thị Thanh Mai 150393 36897 575 650 450 1675 1700

Nguyễn Thị Phương Mai 110593 36898 0 250 225 475 500

Phạm Thị Tuyết Mai 30993 36899 700 650 525 1875 1900

Hoàng Thị Quỳnh Mai 151093 36900 275 500 350 1125 1150

Đinh Thị Mai 250693 36901 325 200 450 975 1000

Trịnh Trương Quỳnh Mai 130293 36902 200 325 450 975 1000

Đỗ Thanh Mai 280893 36903 175 325 375 875 900

Đặng Thị Mai 100693 36904 250 375 350 975 1000

Nguyễn Thị Sao Mai 161093 36905 100 450 250 800 800

Đặng Thị Thanh Mai 230393 36906 125 450 300 875 900

Đỗ Thị Kim Mai 240292 36907 100 275 200 575 600

Nguyễn Thị Ngọc Mai 140993 36908 125 325 375 825 850

Trần Thị Thanh Mai 70593 36909 50 425 250 725 750

Lê Thị Mai 250593 36910 200 350 325 875 900

Thái Xuân Mai 90193 36911 250 250 250

Page 117: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đoàn Thị Mai 230292 36912 450 350 525 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng Mai 260193 36913 75 350 325 750 750

Huỳnh Thị Mỹ Liên 281193 35809 800 725 650 2175 2200

Hồ Thị Anh Liên 100693 35810 250 450 400 1100 1100

Trần Thị Liên 280193 35811 350 450 450 1250 1250

Nguyễn Thị Liên 151093 35812 600 650 700 1950 1950

Trần Thị Liên 141092 35813 175 300 450 925 950

Trần Thị Ngọc Liên 311293 35814 125 300 350 775 800

Trần Thị Liên 231293 35816 25 475 250 750 750

Bùi Thị Bé Liên 200593 35817 75 350 175 600 600

Trần Thị Kim Liên 40193 35818 125 300 250 675 700

Lê Thị Liên 150493 35819 750 650 575 1975 2000

Nguyễn Thanh Liên 20493 35820 550 550 450 1550 1550

Lê Thị Liên 280792 35821 100 225 275 600 600

Ngô Thị Liên 20293 35822 350 400 350 1100 1100

Phan Thị Quý Liên 30593 35824 775 600 700 2075 2100

Nguyễn Thị Kim Liên 140493 35825 450 475 325 1250 1250

Nguyễn Thị Liên 60793 35826 175 350 450 975 1000

Đỗ Thị Diệu Liên 10892 35827 325 375 350 1050 1050

Bùi Thị Hương Liên 100793 35828 700 525 550 1775 1800

Nguyễn Thị Liên 160293 35829 75 250 350 675 700

Phùng Thị Quỳnh Liên 40792 35831 300 375 350 1025 1050

Huỳnh Thị Xuân Liên 250593 35832 400 450 450 1300 1300

Lê Thị Liên 271093 35833 750 750 750 2250 2250

Đinh Thị Liên 10593 35834 25 225 275 525 550

Hoàng Thị Châu Liên 70392 35835 475 575 550 1600 1600

Võ Thị Liên 20193 35836 225 425 175 825 850

Nguyễn Thị Hương Liên 10893 35837 125 275 225 625 650

Trương Thị Liên 270892 35838 50 300 300 650 650

Nguyễn Vương Nữ Liên 280493 35839 525 350 400 1275 1300

Phan Thị Hồng Liên 40992 35840 700 650 500 1850 1850

Cao Thị Thùy Liên 10192 35841 225 450 425 1100 1100

Trần Thanh Liên 221092 35843 100 275 300 675 700

Trương Thị Mỹ Liên 250493 35844 25 375 500 900 900

Trần Thị Mai Liên 251193 35845 375 625 550 1550 1550

Trần Thị Bích Liên 140993 35846 25 550 350 925 950

Hoàng Thị Liên 281093 35847 800 850 675 2325 2350

Nguyễn Thị Mỹ Liên 280293 35849 600 525 375 1500 1500

Đỗ Thụy Thúy Liên 280293 35852 325 425 275 1025 1050

Lê Thị Liên 130293 35854 275 425 350 1050 1050

Phạm Thị Liên 40693 35855 75 350 275 700 700

Nguyễn Thị Kim Liên 110993 35856 650 450 650 1750 1750

Nguyễn Thị Nhung 30193 38786 475 475 450 1400 1400

Nguyễn Thị Hồng Nhung 30393 38787 200 300 250 750 750

Nguyễn Thị Hồng Nhung 200893 38788 625 600 650 1875 1900

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20993 38789 125 350 275 750 750

Nguyễn Thị Ngọc Nhung 90893 38790 25 325 250 600 600

Page 118: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hồ Thị Thùy Nhung 90493 38792 75 325 325 725 750

Hoàng Thị Trang Nhung 30893 38793 475 625 525 1625 1650

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 60393 38794 75 250 300 625 650

Phan Thị Phương Nhung 60693 38795 400 425 650 1475 1500

Hồ Thị Thùy Nhung 20693 38796 250 450 425 1125 1150

Lê Thị Nhung 301193 38797 125 300 450 875 900

Trương Thị Nhung 201092 38798 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Nhung 10793 38799 150 350 450 950 950

Nguyễn Thị Nhung 200192 38800 125 275 300 700 700

Trần Thị Thuỳ Nhung 300793 38801 75 275 300 650 650

Nguyễn Thị Nhung 110592 38802 100 250 325 675 700

Lê Thị Thuỳ Nhung 180793 38803 200 350 250 800 800

Nguyễn Thị Nhung 130193 38804 100 450 350 900 900

Thái Thị Thùy Nhung 81093 38805 375 550 400 1325 1350

Trần Thị Tuyết Nhung 31193 38806 300 400 400 1100 1100

Trần Thị Tuyết Nhung 100492 38807 200 400 450 1050 1050

Võ Ngọc Hồng Nhung 160493 38808 450 425 450 1325 1350

Hồ Đắc Quỳnh Nhung 190493 38809 375 400 250 1025 1050

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 30493 38810 375 375 300 1050 1050

Phạm Xuân ánh Nhung 250393 38811 175 300 250 725 750

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 310893 38812 375 550 350 1275 1300

Trương Thị Mỹ Nhung 40793 38813 775 525 525 1825 1850

Nguyễn Thị Nhung 180193 38814 450 450 450 1350 1350

Phạm Thị Hồng Nhung 200293 38815 450 450 475 1375 1400

Nguyễn Thị Huỳnh Nhung 91193 38816 850 725 650 2225 2250

Phan Thị Hồng Nhung 220993 38817 275 500 350 1125 1150

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 71093 38818 200 275 200 675 700

Huỳnh Thị Nhung 120493 38819 275 425 375 1075 1100

Nguyễn Thị Thùy Nhung 141292 38820 700 475 450 1625 1650

Hồ Thị Kim Nhung 240493 38821 75 425 250 750 750

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 140593 38823 275 600 450 1325 1350

Nguyễn Thị Thu Nhung 151293 38824 625 725 800 2150 2150

Đặng Thị Hồng Nhung 230993 38825 225 450 600 1275 1300

Thân Thị Cẩm Nhung 90693 38826 225 350 450 1025 1050

Phạm Thị Nhung 80393 38827 550 500 425 1475 1500

Hà Thị Tuyết Nhung 260893 38828 550 525 400 1475 1500

Trần Yến Nhung 91092 38829 400 375 350 1125 1150

Nguyễn Hồng Nhung 41093 38830 225 375 400 1000 1000

Nguyễn Thị Tuyết Nhung 250693 38831 50 475 450 975 1000

Hồ Thị Nhung 210593 38832 150 400 250 800 800

Phạm Thị Hồng Nhung 161293 38833 550 475 475 1500 1500

Lê Ngọc Phước Lộc 160993 36433 550 625 525 1700 1700

Nguyễn Hữu Tấn Lộc 271093 36434 425 725 650 1800 1800

Nguyễn Trịnh Vĩnh Lộc 140893 36435 650 750 650 2050 2050

Võ Thành Lộc 91293 36436 150 450 350 950 950

Nguyễn Hữu Phước Lộc 240692 36437 650 575 475 1700 1700

Nguyễn Thị Lộc 90693 36438 475 725 650 1850 1850

Page 119: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đoàn Ngọc Thành Lộc 120493 36439 350 550 550 1450 1450

Nguyễn Bá Thành Lộc 280893 36440 200 550 350 1100 1100

Nguyễn Thị Trường Lộc 300493 36441 75 125 275 475 500

Nguyễn Văn Tiến Lộc 50692 36442 0 400 375 775 800

Nguyễn Thành Lộc 311293 36443 0 425 425 850 850

Đặng Quốc Lộc 290793 36444 175 275 425 875 900

Trương Nguyên Lộc 180893 36445 725 625 700 2050 2050

Võ Tấn Lộc 250993 36446 100 275 375 750 750

Lê Thị Xuân Lộc 280893 36447 450 400 250 1100 1100

Võ Thị Lộc 140193 36449 100 325 350 775 800

Lê Thị Thanh Lộc 200393 36450 450 400 625 1475 1500

Bùi Ngọc Lộc 10893 36451 125 225 250 600 600

Trịnh Nguyễn Duy Lộc 120393 36452 0 250 350 600 600

Phan Thị Lộc 21293 36453 325 350 375 1050 1050

Nguyễn Thị Lộc 201193 36454 125 225 350 700 700

Châu Viết Tiến Lộc 130592 36455 0 275 250 525 550

Đặng Thị Vĩnh Lộc 130292 36456 250 250 425 925 950

Hồ Thanh Lộc 180492 36457 0 225 250 475 500

Nguyễn Thị Lộc 120693 36459 650 625 550 1825 1850

Lê Tấn Lộc 231093 36460 400 600 525 1525 1550

Trần Văn Lộc 210793 36461 500 650 550 1700 1700

Trần Thị Lộc 110693 36462 450 575 450 1475 1500

Hồ Văn Lộc 180592 36463 775 575 450 1800 1800

Hồ Thị Lộc 20693 36464 650 475 475 1600 1600

Trần Văn Lộc 280892 36465 500 675 500 1675 1700

Lê Thị Phú Lộc 250992 36466 0 250 250 500 500

Hoàng Thị Thuận Lộc 200493 36468 0 250 250 500 500

Đoàn Thanh Lộc 20392 36469 0 350 300 650 650

Lê Ngọc Lộc 140492 36470 50 350 325 725 750

Nguyễn Xuân Lộc 151091 36472 100 250 275 625 650

Nguyễn Xuân Lộc 20693 36473 325 550 350 1225 1250

Võ Thị Lộc 181093 36474 125 350 300 775 800

Nguyễn Thị Lộc 90293 36476 275 325 350 950 950

Lưu Văn Lộc 241092 36477 75 325 350 750 750

Trương Vĩnh Lộc 101093 36478 600 625 550 1775 1800

Lê Thị Thiên Lộc 171293 36479 175 300 250 725 750

Võ Thị Thúy Lộc 240193 36480 150 350 375 875 900

Trần Xuân Lộc 170493 36481 350 475 400 1225 1250

Đỗ Tài Lộc 70393 36482 150 450 425 1025 1050

Phan Thị Nhật Lộc 150993 36484 225 450 250 925 950

Trần Thị Xuân Lộc 180392 36486 100 350 625 1075 1100

Lê Thị Lơ 210491 36488 475 575 525 1575 1600

Y Lớp 120193 36489 300 325 325 950 950

Phan Thị Thanh Lời 170893 36490 25 125 150 300 300

Nguyễn Thị Lời 20993 36491 100 200 175 475 500

Nguyễn Văn Lời 230193 36492 100 325 250 675 700

Lê Đức Lợi 250492 36493 25 125 150 300 300

Page 120: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thuỳ Lợi 60793 36494 775 600 650 2025 2050

Trịnh Quang Lợi 70592 36495 0 300 350 650 650

Huỳnh Lợi 220593 36496 800 650 775 2225 2250

Nguyễn Thị Minh Lợi 311093 36497 75 400 350 825 850

Trương Ngọc Lợi 220492 36498 25 150 225 400 400

Đỗ Trọng Lợi 121093 36499 25 125 150 300 300

Hồ Thanh Lợi 30293 36501 650 650 450 1750 1750

Trương Thị Lợi 150193 36503 350 600 625 1575 1600

Trần Thị Lợi 290193 36504 425 550 525 1500 1500

Trần Đức Lợi 250893 36505 500 575 350 1425 1450

Đinh Xuân Lợi 10893 36506 425 700 400 1525 1550

Mai Thị Lợi 80493 36507 100 350 275 725 750

Nguyễn Thị Lợi 41293 36508 175 475 425 1075 1100

Nguyễn Thị Lợi 240293 36509 425 425 450 1300 1300

Nguyễn Thị Lợi 30492 36510 150 375 375 900 900

Võ Thị Lợi 300693 36511 500 500 475 1475 1500

Nguyễn Văn Lợi 190393 36512 100 350 300 750 750

Nguyễn Thị Thu Lợi 240393 36513 525 450 550 1525 1550

Lê Hồng Lợi 21193 36514 25 400 325 750 750

Nguyễn Thị Thành Lợi 80393 36516 350 450 325 1125 1150

Thái Thị Lợi 91093 36517 400 475 400 1275 1300

Nguyễn Thị Lợi 160592 36518 275 450 300 1025 1050

Cao Thị Lợi 10193 36519 100 300 500 900 900

Phạm Đức Lợi 110893 36520 500 550 725 1775 1800

Nguyễn Văn Lợi 101093 36521 75 275 225 575 600

Trần Quốc Lợi 270793 36522 125 250 350 725 750

Đỗ Thị Lợi 90793 36523 125 225 250 600 600

Nguyễn Thị An Lợi 181292 36524 25 250 450 725 750

Phạm Thị Lợi 10293 36525 100 350 525 975 1000

Phan Chiếm Lợi 100391 36528 250 400 525 1175 1200

Nguyễn Văn Nguyên 90693 38114 175 450 300 925 950

Nguyễn Lê Thảo Nguyên 260893 38115 400 350 300 1050 1050

Lê Thị Thanh Nguyên 10393 38116 500 550 575 1625 1650

Võ Thị Trúc Nguyên 181093 38117 175 500 400 1075 1100

Lê Thị Thảo Nguyên 11193 38118 225 300 375 900 900

Phan Thị Thanh Nguyên 90493 38119 175 575 550 1300 1300

Bùi Phạm Thảo Nguyên 90293 38120 225 575 525 1325 1350

Nguyễn Thị Thanh Nguyên 90493 38121 675 575 525 1775 1800

Lê Thị Thảo Nguyên 90993 38122 125 550 350 1025 1050

Mai Thảo Nguyên 100993 38123 250 575 400 1225 1250

Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10193 38124 500 525 350 1375 1400

Mai Thị Nguyện 101093 38125 650 675 450 1775 1800

Trần Thị Thuý Nguyệt 30893 38126 0 325 250 575 600

Lê Thị Nguyệt 10593 38127 375 450 375 1200 1200

Hứa Thị Minh Nguyệt 141093 38128 325 450 425 1200 1200

Phạm Thị Nguyệt 270792 38129 200 375 275 850 850

Dương Thị ánh Nguyệt 31293 38130 0 250 250 500 500

Page 121: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trương Thị ánh Nguyệt 80793 38131 525 450 350 1325 1350

Phạm Thị Minh Nguyệt 290493 38132 550 525 475 1550 1550

Nguyễn Thị Minh Nguyệt 260293 38133 425 550 425 1400 1400

Hồ Thị Nguyệt 241193 38134 75 400 325 800 800

Nguyễn Thị Nguyệt 280891 38135 0 250 350 600 600

Huỳnh Thị Bạch Nguyệt 290893 38136 75 225 200 500 500

Trần Thị Minh Nguyệt 70292 38137 500 450 225 1175 1200

Bùi Thị Minh Nguyệt 201193 38138 250 350 250 850 850

Nguyễn Thảo Nguyên 200293 38139 50 275 175 500 500

Hà Sỹ Nguyên 20293 38140 300 275 475 1050 1050

Phan Thị Thu Nguyên 60693 38141 475 425 525 1425 1450

Lê Hậu Nguyên 270793 38143 275 500 450 1225 1250

Nguyễn Quang Nguyên 140493 38144 400 700 675 1775 1800

Phạm Thị Thảo Nguyên 281193 38146 475 350 300 1125 1150

Hồ Kim Nguyên 300492 38149 75 450 275 800 800

Đoạn Thị Nguyên 150893 38152 100 150 150 400 400

Dương ý Nguyện 50192 38155 50 400 350 800 800

Trần Thị Nguyện 110993 38156 325 450 400 1175 1200

Hoàng Thị Minh Nguyệt 100593 38157 650 550 625 1825 1850

Nguyễn Thị Nguyệt 10593 38158 400 425 525 1350 1350

Trần Thị Nguyệt 51093 38159 225 450 325 1000 1000

Nguyễn Thế ánh Nguyệt 81293 38160 825 675 600 2100 2100

Nguyễn Thị Nguyệt 90193 38161 100 300 375 775 800

Trần Thị Thu Hiền 140993 33841 175 375 450 1000 1000

Phan Thị Hiền 60893 33842 325 250 200 775 800

Nguyễn Thị Hiền 100792 33843 350 375 325 1050 1050

Châu Thị Hiền 40593 33844 375 525 250 1150 1150

Hà Nguyễn Điền Hiền 10193 33846 100 225 250 575 600

Nguyễn Thị Hiền 180593 33847 100 275 250 625 650

Phùng Thị Kim Hiền 50992 33848 100 350 475 925 950

Phạm Thị Hiền 100393 33849 0 250 250 500 500

Trần Thị Thanh Hiền 170693 33850 275 350 250 875 900

Bùi Thanh Hiền 270893 33851 50 425 175 650 650

Ngô Thị Thu Hiền 260793 33852 400 400 350 1150 1150

Trần Thị Thảo Hiền 281093 33853 550 375 325 1250 1250

Phạm Thị Hiền 220792 33854 225 350 275 850 850

Võ Thị Thu Hiền 140593 33855 50 250 200 500 500

Bùi Thị Minh Hiền 70393 33857 100 400 325 825 850

Lê Thị Hiền 281194 33858 100 500 450 1050 1050

Nguyễn Thị Hiền 40493 33859 100 400 250 750 750

Nguyễn Thị Thu Hiền 140793 33860 175 125 250 550 550

Trần Thị Hiền 10693 33861 650 525 525 1700 1700

Nguyễn Thị Diệu Hiền 50192 33862 25 275 250 550 550

Nguyễn Thị Diệu Hiền 141092 33863 0 325 300 625 650

Phạm Thị Hiền 140591 33864 125 250 275 650 650

Lê Thị Ngọc Hiền 100693 33865 125 350 275 750 750

Nguyễn Thị Thu Hiền 100293 33866 425 350 475 1250 1250

Page 122: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thảo Hiền 20293 33870 400 450 250 1100 1100

Nguyễn Thị Thu Hiền 110393 33871 450 600 675 1725 1750

Nguyễn Thị Hiền 240893 33872 225 275 325 825 850

Dương Thị Thu Hiền 220592 33873 50 275 150 475 500

Võ Thị Hiền 60292 33876 0 400 325 725 750

Nguyễn Thị Hồng Hoa 50893 33879 425 600 600 1625 1650

Nguyễn Thị Diệu Hoa 10993 33880 175 450 375 1000 1000

Trà Thị Thanh Hoa 141193 33881 175 300 350 825 850

Nguyễn Thị Bé Hoa 270491 33882 0 200 250 450 450

Nguyễn Thị Như Hoa 250893 33883 225 450 375 1050 1050

Phạm Như Hoa 61293 33884 125 550 425 1100 1100

Nguyễn Đặng Thanh Hoa 260693 33885 625 525 500 1650 1650

Lê Văn Hoa 291293 33886 0 350 350 700 700

Phan Thị Hoa 101093 33887 50 250 200 500 500

Nguyễn Thị Ngọc Hoa 250993 33888 450 350 350 1150 1150

Phạm Anh Tuấn 220793 44409 350 450 350 1150 1150

Phạm Đình Anh Tuấn 110193 44411 525 650 550 1725 1750

Lê Công Anh Tuấn 110593 44412 25 400 475 900 900

Nguyễn Bá Anh Tuấn 180693 44413 125 325 450 900 900

Hồ Quốc Tuấn 20293 44414 150 250 250 650 650

Huỳnh Đức Tuấn 200693 44415 125 350 325 800 800

Nguyễn Duy Tuấn 241089 44416 0 325 275 600 600

Nguyễn Phạm Anh Tuấn 150193 44418 150 400 250 800 800

Nguyễn Văn Việt Tuấn 130293 44419 225 525 325 1075 1100

Lê Nguyễn Anh Tuấn 210193 44420 125 350 225 700 700

Hà Sỹ Tuấn 40193 44425 225 400 225 850 850

Huỳnh Văn Tuấn 230791 44427 325 350 450 1125 1150

Nguyễn Anh Tuấn 40993 44428 475 400 375 1250 1250

Nguyễn Thanh Tuấn 10889 44430 700 575 450 1725 1750

Nguyễn Anh Tuấn 10692 44431 700 750 500 1950 1950

Quách Anh Tuấn 71181 44433 400 425 425 1250 1250

Nguyễn Mạnh Tuấn 120192 44434 200 350 525 1075 1100

Nguyễn Mạnh Tuấn 270993 44437 100 425 350 875 900

Nguyễn Duy Tuấn 201092 44438 100 225 225 550 550

Nguyễn Văn Tuấn 51293 44439 175 450 300 925 950

Nguyễn Ngọc Tuấn 301193 44440 0 0 0

Nguyễn Hữu Tuấn 20193 44443 525 500 550 1575 1600

Cao Văn Tuấn 20493 44444 575 650 725 1950 1950

Dương Đức Anh Tuấn 200792 44447 475 650 475 1600 1600

Trương Anh Tuấn 30392 44449 125 250 375 750 750

Nguyễn Thanh Tuấn 240993 44453 100 325 350 775 800

Hoàng Anh Tuấn 310892 44454 75 475 225 775 800

Dương Thanh Tuấn 80593 44455 425 475 350 1250 1250

Nguyễn Trọng Hoàng 290893 34177 800 725 600 2125 2150

Lê Bá Huy Hoàng 310892 34178 75 600 450 1125 1150

Phạm Tấn Hoàng 150993 34179 175 300 275 750 750

Ngô Minh Hoàng 230992 34181 0 250 300 550 550

Page 123: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Vũ Hoàng 10590 34182 500 375 450 1325 1350

Nguyễn Khắc Nhật Hoàng 100993 34183 375 300 250 925 950

Trần Hữu Hoàng 221293 34185 475 650 675 1800 1800

Trần Thị Hoàng 280593 34186 300 500 525 1325 1350

Nguyễn Văn Huy Hoàng 140992 34187 275 300 300 875 900

Phan Trọng Ngọc Hoàng 41193 34188 800 675 550 2025 2050

Trương Anh Hoàng 101093 34189 675 625 450 1750 1750

Trần Quốc Hoàng 51293 34191 750 750 475 1975 2000

Nguyễn Thị ánh Hoàng 150992 34192 400 375 375 1150 1150

Trần Ngọc Hoàng 150393 34193 225 500 450 1175 1200

Lê Thị Thuý Hoàng 180493 34194 225 350 350 925 950

Đặng Bảo Hoàng 111093 34195 300 550 350 1200 1200

Nguyễn Thị Kim Hoàng 300193 34196 150 275 350 775 800

Nguyễn Văn Hoàng 211192 34197 75 325 275 675 700

Nguyễn Huy Hoàng 31193 34198 0 250 300 550 550

Mai Tấn Hoàng 10693 34200 25 250 325 600 600

Trần Thị Kim Hoàng 80493 34201 650 550 500 1700 1700

Phan Thị Kim Hoàng 200493 34203 225 325 350 900 900

Phạm Hoàng 270990 34204 525 450 300 1275 1300

Lại Ngọc Hoàng 160790 34205 275 400 450 1125 1150

Nguyễn Vũ Hoàng 90593 34206 225 225 300 750 750

Nguyễn Vũ Hoàng 90893 34208 50 300 325 675 700

Nguyễn Thị Kim Hoàng 280693 34209 475 575 475 1525 1550

Nguyễn Tiến Hoàng 270893 34210 425 525 500 1450 1450

Võ Ngọc Hoàng 271293 34211 100 325 225 650 650

Nguyễn Văn Hoàng 150592 34212 0 250 250 500 500

Nguyễn Minh Hoàng 241093 34214 225 450 450 1125 1150

Nguyễn Thị Hiền Hoàng 211092 34215 200 300 300 800 800

Hứa Công Hoàng 300993 34216 150 550 275 975 1000

Phạm Thị Hoàng 270193 34217 375 450 375 1200 1200

Lưu Thị Kim Hoàng 90190 34218 575 275 425 1275 1300

Trần Đức Hoàng 40392 34219 50 225 325 600 600

Nguyễn Văn Hoàng 261293 34220 275 425 375 1075 1100

Thủy Thị Ngọc Hoàng 220393 34221 525 600 600 1725 1750

Trần Viết Hoàng 200691 34222 275 400 500 1175 1200

Võ Thị Thanh Nhàn 190593 38306 150 475 350 975 1000

Vũ Thị Thanh Nhàn 10193 38307 50 250 325 625 650

Lê Thị Nhàn 120393 38308 300 150 225 675 700

Hồ Xuân Nhàn 220692 38309 200 350 375 925 950

Trần Thị Quý Nhàn 10393 38310 650 675 625 1950 1950

Võ Thị Nhàn 260493 38312 0 300 425 725 750

Võ Thị Nhàn 190893 38313 450 450 550 1450 1450

Đỗ Thị Thanh Nhàn 40393 38314 650 675 650 1975 2000

Phan Thị Thanh Nhàn 10393 38315 75 300 325 700 700

Đào Thị Nhàn 80792 38316 75 325 200 600 600

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10393 38318 400 475 550 1425 1450

Dương Thị Thanh Nhàn 180993 38319 275 375 400 1050 1050

Page 124: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Nhàn 180893 38320 300 550 425 1275 1300

Phạm Thị Thanh Nhàn 120593 38321 100 550 350 1000 1000

Ngô Thị Nhàn 130493 38322 125 425 225 775 800

Lê Thị Thanh Nhàn 70293 38323 100 275 300 675 700

Nguyễn Thị Nhàn 180393 38325 750 650 600 2000 2000

Hà Thị Hồng Nhàn 190193 38326 275 650 525 1450 1450

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 200293 38327 150 525 550 1225 1250

Hoàng Thị Nhàn 160692 38328 325 475 525 1325 1350

Phạm Thị Thanh Nhàn 90293 38329 100 350 450 900 900

Hồ Thị Nhàn 140293 38330 600 425 375 1400 1400

Trương Thị Khánh Nhàn 180493 38331 375 650 575 1600 1600

Lê Thị Thanh Nhàn 180393 38332 400 600 550 1550 1550

Nguyễn Thị Nhàn 40193 38333 675 650 475 1800 1800

Trần Thị Nhàn 120892 38335 600 650 725 1975 2000

Lê Văn Nhàn 140993 38336 425 425 300 1150 1150

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11193 38337 150 325 250 725 750

Lê Thị Nhàn 231092 38339 475 550 550 1575 1600

Nguyễn Thị ý Nhàn 211193 38340 700 475 725 1900 1900

Lê Thanh Nhàn 120292 38341 75 350 250 675 700

Lê Thị Nhàn 160993 38343 0 275 250 525 550

Lê Thị Tuyết Nhàng 10791 38344 150 275 325 750 750

Đào Thị Thu Nhành 200893 38345 225 375 300 900 900

Phạm Phú Nhả 200493 38346 0 275 325 600 600

Nguyễn Thị Thanh Nhã 40193 38348 475 450 600 1525 1550

Hoàng Thị Phương Nhã 151093 38349 375 550 575 1500 1500

Nguyễn Lê Thanh Nhã 80293 38352 25 250 300 575 600

Đoàn Thị Hiếu Nhã 70293 38353 525 625 625 1775 1800

Hồ Quốc Hiếu 20392 33457 325 450 375 1150 1150

Đoàn Văn Hiếu 71093 33459 125 425 200 750 750

Nguyễn Ngọc Hiếu 150691 33460 100 300 400 800 800

Hoàng Thị Hiếu 240593 33461 125 200 475 800 800

Phạm Bá Hiếu 130193 33462 600 725 600 1925 1950

Trần Trọng Hiếu 240193 33463 50 375 175 600 600

Đặng Văn Hiếu 61293 33464 25 200 350 575 600

Phạm Trung Hiếu 150793 33465 125 200 250 575 600

Nguyễn Thị Hiếu 101293 33466 0 250 250 500 500

Nguyễn Thị Hiếu 271193 33468 475 625 575 1675 1700

Nguyễn Thị Minh Hiếu 150793 33470 525 450 450 1425 1450

Hồ Thị Hiếu 250693 33472 400 575 500 1475 1500

Lê Xuân Hiếu 260393 33473 75 325 250 650 650

Huỳnh Xuân Hiếu 300493 33475 75 350 225 650 650

Nguyễn Thế Hiếu 240292 33476 450 300 400 1150 1150

Hà Thị Thu Hiếu 220693 33477 475 600 525 1600 1600

Huỳnh Đức Hiếu 101091 33478 275 525 300 1100 1100

Lê Thị Hiếu 270692 33479 150 425 275 850 850

Trần Thị Hiếu 70593 33480 325 350 275 950 950

Đặng Công Hiếu 210292 33481 325 450 350 1125 1150

Page 125: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hạ Thị Hiếu 271192 33483 0 175 200 375 400

Nguyễn Thị Minh Hiếu 40793 33484 25 250 300 575 600

Nguyễn Thị Hiếu 110792 33485 100 200 325 625 650

Nguyễn Trung Hiếu 300993 33486 175 450 350 975 1000

Bùi Thành Hiếu 140193 33487 725 750 600 2075 2100

Trần Thị Thúy Hiếu 201093 33489 525 575 450 1550 1550

Lê Thị Hiếu 90293 33490 425 450 350 1225 1250

Huỳnh Thị Thanh Hiếu 110693 33491 325 450 400 1175 1200

Lê Phan Chí Hiếu 30292 33492 25 25 50

Trần Trọng Hiếu 110993 33494 50 275 350 675 700

Hồ Thị Hiếu 120893 33495 375 550 500 1425 1450

Nguyễn Xuân Hiếu 121293 33496 675 575 425 1675 1700

Trịnh Trần Quang Hiếu 90193 33497 125 375 250 750 750

Phạm Thị Hiếu 240993 33498 125 350 275 750 750

Huỳnh Văn Hiếu 260693 33499 0 375 275 650 650

Đỗ Thị Hồng Hiếu 200893 33500 150 300 275 725 750

Hà Đặng Hiếu 150793 33501 350 350 225 925 950

Hà Đức Hiếu 120492 33502 250 325 400 975 1000

Nguyễn Thi Thu Hiếu 91093 33503 50 250 325 625 650

Nguyễn Thị Ngọc Hoa 80293 33889 125 375 350 850 850

Từ Thị Thanh Hoa 181293 33890 475 425 400 1300 1300

Hồ Thị Bích Hoa 50392 33893 125 250 250 625 650

Nguyễn Thị Hoa 160893 33894 100 350 375 825 850

Phạm Thị ánh Hoa 170493 33895 750 725 575 2050 2050

Vũ Thị Hoa 40292 33896 250 350 475 1075 1100

Huỳnh Thị Hoa 131293 33897 450 425 475 1350 1350

Lê Thị Mai Hoa 51092 33898 50 475 275 800 800

Phạm Thị Hoa 170892 33899 450 500 350 1300 1300

Nguyễn Thị Hoa 21093 33900 475 425 450 1350 1350

Trương Thị Vy Hoa 230693 33901 425 450 350 1225 1250

Lương Thị Minh Hoa 131193 33902 50 250 150 450 450

Nguyễn Thị Hoa 10593 33903 25 300 225 550 550

Lê Thị Hoa 150593 33904 125 325 225 675 700

Lê Thị Quỳnh Hoa 220893 33905 125 150 325 600 600

Vũ Thị Hoa 50393 33908 175 275 350 800 800

Thái Thị Hoa 200393 33911 75 275 200 550 550

Nguyễn Quỳnh Hoa 50993 33912 25 225 175 425 450

Nguyễn Thị Hoa 120293 33914 525 550 400 1475 1500

Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 20993 33915 400 325 450 1175 1200

Dương Thị Hoa 160893 33916 75 225 375 675 700

Trương Thị Thanh Hoa 41193 33917 675 475 600 1750 1750

Trần Thị Hoa 81093 33918 400 325 325 1050 1050

Hồ Thị Hoa 100993 33919 650 500 400 1550 1550

Phan Thị Hoa 141293 33920 0 250 450 700 700

Lê Thị Quỳnh Hoa 100693 33921 175 450 425 1050 1050

Lê Thị Hoa 121293 33922 250 350 350 950 950

Nguyễn Thị Hoa 100293 33923 225 450 350 1025 1050

Page 126: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu Hoa 170793 33924 50 350 325 725 750

Trần Thị Hoa 221293 33926 300 575 300 1175 1200

Thái Thị Hoa 121293 33927 500 375 525 1400 1400

Trịnh Thị Hoa 180293 33928 750 600 450 1800 1800

Phạm Thị Hoa 60293 33929 375 400 450 1225 1250

Phạm Thị Hoa 60993 33930 100 350 225 675 700

Đào Thị Thu Hoa 80893 33933 75 150 350 575 600

Phạm Thị Hoa 270893 33934 475 325 375 1175 1200

Hoàng Thị Hoa 150593 33935 175 200 450 825 850

Dương Thị Kim Hoa 70193 33936 125 325 425 875 900

Nguyễn Thị Phương Thảo 150293 41573 525 550 525 1600 1600

Trần Thị Thanh Thảo 10193 41574 100 425 275 800 800

Lê Thị Thu Thảo 61193 41575 450 500 300 1250 1250

Trần Nguyễn Thanh Thảo 290493 41576 150 250 450 850 850

Đặng Nguyễn Hồng Thảo 170493 41577 100 500 275 875 900

Huỳnh Thị Thanh Thảo 180893 41579 125 300 425 850 850

Nguyễn Thị Thu Thảo 170993 41580 200 375 275 850 850

Lưu Thanh Thảo 160193 41581 425 450 450 1325 1350

Nguyễn Thanh Thảo 201093 41583 100 400 225 725 750

Nông Thị Thi Thảo 161293 41584 300 400 300 1000 1000

Trịnh Thị Thu Thảo 61193 41585 200 350 450 1000 1000

Nguyễn Thị Thanh Thảo 280393 41586 425 450 400 1275 1300

Trần Thị Thảo 230293 41587 225 500 250 975 1000

Võ Thị Phương Thảo 60993 41588 100 175 350 625 650

Phạm Thu Thảo 91193 41589 475 550 475 1500 1500

Hồ Thị Phương Thảo 10292 41590 600 550 450 1600 1600

Hồ Thị Phương Thảo 130992 41591 50 375 375 800 800

Nguyễn Thị Phương Thảo 170293 41592 575 475 450 1500 1500

Đặng Thu Thảo 80493 41593 725 625 550 1900 1900

Trần Thị Minh Thảo 250493 41594 225 475 325 1025 1050

Lê Thị Phước Thảo 180293 41595 625 550 475 1650 1650

Phạm Thị Thảo 11093 41596 350 325 350 1025 1050

Phạm Thị Thu Thảo 171193 41597 550 525 525 1600 1600

Nguyễn Thị Thảo 170593 41601 400 450 350 1200 1200

Nguyễn Thị Thảo 200993 41602 300 450 475 1225 1250

Nguyễn Thị Thảo 200893 41603 50 300 350 700 700

Hà Thị Thảo 270993 41606 600 600 425 1625 1650

Nguyễn Thị Xuân Thảo 221293 41607 75 350 225 650 650

Nguyễn Thị Hồng Thảo 140893 41608 400 300 475 1175 1200

Nguyễn Thị Bích Thảo 20493 41610 50 250 350 650 650

Lê Thanh Thảo 200593 41611 100 450 300 850 850

Nguyễn Thị Phương Thảo 260793 41612 450 450 525 1425 1450

Đào Thị Thu Thảo 260692 41613 350 350 450 1150 1150

Trình Thị Minh Thảo 240892 41616 25 375 175 575 600

Nguyễn Thị Phương Thảo 191192 41617 300 325 275 900 900

Nguyễn Thị Thu Thảo 51092 41618 300 250 325 875 900

Lê Văn Thảo 90982 41619 0 350 300 650 650

Page 127: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Thu Thảo 250993 41620 475 575 550 1600 1600

Nguyễn Thị Thảo 261193 41621 75 375 250 700 700

Phan Thị Liên 50592 35857 100 250 325 675 700

Phạm Thị Kim Liên 290593 35858 75 325 325 725 750

Trịnh Văn Liên 211192 35859 25 350 350 725 750

Phan Thị Minh Liên 310393 35860 225 300 425 950 950

Trần Thị Kim Liên 200593 35861 250 350 350 950 950

Phạm Thị Liên 240793 35862 450 450 450 1350 1350

Bùi Thị Mai Liên 40893 35863 350 450 275 1075 1100

Hồ Thị Bích Liên 260892 35864 0 300 450 750 750

Trần Thị Liên 131089 35865 25 350 275 650 650

Trương Thị Bình Phương Liên 31093 35866 450 600 625 1675 1700

Vương Thị Hồng Liên 101293 35867 575 375 325 1275 1300

Lê Thị Liêu 81092 35868 450 350 375 1175 1200

Huỳnh Thị Liêu 160392 35869 375 475 450 1300 1300

Võ Thị Kim Liến 200593 35870 150 375 350 875 900

Trần Thị Kim Liến 101093 35871 50 350 375 775 800

Nguyễn Thị Liểu 210492 35872 50 250 300 600 600

Nguyễn Thị Liểu 250793 35873 150 475 450 1075 1100

Phan Thị Liễu 160393 35874 700 750 775 2225 2250

Đỗ Thị Bích Liễu 160293 35875 525 550 525 1600 1600

Nguyễn Thị ái Liễu 161193 35876 375 425 400 1200 1200

Hồng Thị Ngọc Liễu 260693 35877 500 550 575 1625 1650

Nguyễn Thị Liễu 80393 35878 0 325 250 575 600

Nguyễn Thị Thuý Liễu 10292 35880 375 575 500 1450 1450

Trương Thị Liễu 280393 35881 75 225 175 475 500

Dương Thị Liễu 170793 35882 175 425 225 825 850

Phạm Thị Liễu 60493 35883 325 375 450 1150 1150

Huỳnh Thị Liễu 101093 35884 75 325 250 650 650

Nguyễn Thị Thúy Liễu 280693 35885 75 350 275 700 700

Võ Thị Bích Liễu 140193 35886 425 600 500 1525 1550

Nguyễn Thị Liễu 160993 35887 525 650 575 1750 1750

Lê Thị Liễu 200393 35888 100 450 400 950 950

Lê Thị Thuý Liễu 50593 35889 475 350 375 1200 1200

Lê Thị Liễu 20891 35890 100 400 300 800 800

Hoàng Thị Liễu 200893 35891 650 350 450 1450 1450

Lương Thị Liệu 90993 35893 250 400 400 1050 1050

Huỳnh Đức Lin 250992 35894 0 400 350 750 750

Phùng Thị Linh 150592 35895 200 250 425 875 900

Ngô Nguyễn Phương Linh 200193 35897 400 425 325 1150 1150

Lương Trần Hoàng Linh 40993 35898 425 550 475 1450 1450

Võ Thị Hoài Linh 60392 35899 450 500 550 1500 1500

Hồ Thị Trà Linh 120793 35901 550 650 600 1800 1800

Trần Mỹ Linh 220493 35902 275 425 525 1225 1250

Nguyễn Thị Ngọc Linh 50393 35903 450 650 400 1500 1500

Thân Thị Mỹ Linh 141093 35904 475 525 550 1550 1550

Nguyễn Thanh Thoại Vi 280893 45177 300 450 375 1125 1150

Page 128: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trịnh Thị ái Vi 20993 45178 75 300 200 575 600

Huỳnh Thị Tường Vi 200593 45179 50 250 275 575 600

Trần Thị Yến Vi 100193 45180 600 725 525 1850 1850

Đinh Thị Tường Vi 140193 45181 100 375 350 825 850

Huỳnh Thị Hà Vi 10793 45182 450 325 500 1275 1300

Hứa Thị Tường Vi 300493 45183 500 600 650 1750 1750

Hà Thị Ngọc Vi 241193 45184 50 375 250 675 700

Lê Thị Hồng Vi 161093 45185 125 450 375 950 950

Nguyễn Thị Hồng Vi 121092 45186 125 400 275 800 800

Đặng Châu Tường Vi 250193 45187 475 350 450 1275 1300

Nguyễn Thị Thảo Vi 151193 45189 75 400 275 750 750

Nguyễn Thị Khánh Vi 150693 45190 550 625 475 1650 1650

Hà Thị Ngọc Vi 90593 45191 625 700 500 1825 1850

Lý Thị Kiều Vi 30593 45192 450 575 350 1375 1400

Lê Thị Hoàng Vi 20893 45193 250 375 350 975 1000

Lê Thanh Vi 20693 45195 150 275 400 825 850

Võ Thị Hoàng Vi 11092 45196 125 350 250 725 750

Nguyễn Thị Vi 20193 45198 525 500 475 1500 1500

Nguyễn Nhã Vi 10193 45199 300 550 550 1400 1400

Nguyễn Thị Tường Vi 130493 45200 375 300 250 925 950

Đoàn Thị Tường Vi 120693 45201 100 325 225 650 650

Trần Thị Huyền Vi 220393 45202 725 650 675 2050 2050

Võ Trần Hà Vi 200893 45203 275 375 475 1125 1150

Võ Thị Tường Vi 30293 45204 525 425 425 1375 1400

Nguyễn Thị Tường Vi 41093 45205 475 450 400 1325 1350

Nguyễn Thị Tường Vi 280893 45206 350 500 400 1250 1250

Trương Thị Tường Vi 120593 45208 500 475 450 1425 1450

Nguyễn Thị Tường Vi 120391 45209 525 550 325 1400 1400

Đặng Thị Vi 201093 45210 475 475 450 1400 1400

Nguyễn Thị Tường Vi 10393 45211 550 750 625 1925 1950

Nguyễn Thị Tường Vi 10892 45212 25 250 250 525 550

Nguyễn Thị Thúy Vi 280193 45213 275 500 325 1100 1100

Võ Thị Tường Vi 10992 45216 475 500 550 1525 1550

Phạn Thị Tú Vi 40893 45217 450 375 450 1275 1300

Nguyễn Thị Tường Vi 290493 45218 300 275 350 925 950

Trần Thị Tường Vi 240493 45219 600 550 550 1700 1700

Nguyễn Thị Tường Vi 200991 45220 75 350 525 950 950

Bùi Thị Vi Vi 80493 45221 425 350 475 1250 1250

Nguyễn Thi Kim Vi 50693 45222 300 400 250 950 950

Văn Thị Tường Vi 300693 45223 250 325 425 1000 1000

Huỳnh Thị Tường Vi 270893 45224 450 400 450 1300 1300

Nguyễn Thị Ngọc Dung 280792 31441 475 525 450 1450 1450

Trần Thị Minh Dung 151192 31442 125 225 350 700 700

Châu Thị Dung 170393 31443 175 300 375 850 850

Võ Thị Phương Dung 50393 31444 275 550 425 1250 1250

Nguyễn Ngô Phương Dung 71193 31445 325 450 475 1250 1250

Nguyễn Thị Dung 301093 31446 400 475 475 1350 1350

Page 129: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Kim Dung 80693 31447 425 575 425 1425 1450

Nguyễn Chí Hạnh Dung 270993 31448 500 625 700 1825 1850

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 281093 31449 150 400 250 800 800

Mạc Lê Phương Dung 150293 31450 400 350 350 1100 1100

Trần Thị Phương Dung 311093 31451 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Dung 270293 31452 600 550 600 1750 1750

Nguyễn Thị Dung 71193 31453 500 450 450 1400 1400

Phạm Thuỳ Dung 140493 31454 650 550 350 1550 1550

Nguyễn Thị Kim Dung 221293 31455 300 400 250 950 950

Võ Thị Mỹ Dung 170593 31456 50 350 200 600 600

Lê Thị Mỹ Dung 190793 31457 150 450 350 950 950

Bùi Thị Trang Dung 240493 31458 75 400 425 900 900

Lê Thị Thanh Dung 130393 31459 200 450 350 1000 1000

Nguyễn Hà Thanh Dung 70593 31460 450 250 350 1050 1050

Bùi Thị Mỹ Dung 21093 31461 275 300 325 900 900

Lê Thị Dung 200693 31462 375 350 325 1050 1050

Trần Thị Thuỳ Dung 190693 31463 175 275 325 775 800

Phan Thị Dung 150593 31464 225 400 350 975 1000

Trần Thị Minh Dung 140493 31465 175 450 300 925 950

Trần Thị Ngọc Dung 101093 31466 125 450 300 875 900

Huỳnh Hoài Phương Dung 140193 31467 50 400 500 950 950

Nguyễn Cẩm Dung 211193 31468 225 425 350 1000 1000

Nguyễn Thị Dung 110893 31470 25 300 325 650 650

Hồ Thị Thuỳ Dung 20292 31471 175 300 250 725 750

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 270193 31472 400 375 350 1125 1150

Nguyễn Thị Ngọc Dung 131093 31473 275 325 350 950 950

Phan Thuỳ Dung 240293 31474 50 250 350 650 650

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 50493 31475 125 250 400 775 800

Đinh Thị Thuỳ Dung 281093 31476 75 300 150 525 550

Nguyễn Vương Thiện Dung 281193 31477 175 400 325 900 900

Dương Thị Thanh Dung 30393 31479 50 275 350 675 700

Nguyễn Đỗ Phương Dung 291093 31480 300 450 375 1125 1150

Võ Phương Dung 271293 31481 375 400 475 1250 1250

Huỳnh Thị Thu Dung 260593 31482 150 300 275 725 750

Tống Thị Dung 11093 31483 150 375 375 900 900

Nguyễn Thị Dung 250793 31484 525 650 425 1600 1600

Hồ Thị Dung 280393 31485 600 675 650 1925 1950

Lê Thị Dung 281293 31487 600 550 525 1675 1700

Nguyễn Thị Thanh Thanh 230893 40901 150 600 575 1325 1350

Lê Văn Thanh 190693 40903 100 325 300 725 750

Trần Thị Thanh 10793 40904 750 700 650 2100 2100

Phan Thanh Thanh 31193 40905 150 475 650 1275 1300

Nguyễn Hà Thanh 50893 40906 325 350 625 1300 1300

Trần Công Thanh 291193 40907 125 375 550 1050 1050

Nguyễn Thị Hoài Thanh 280693 40908 650 425 750 1825 1850

Trần Thị Kim Thanh 190993 40909 250 525 500 1275 1300

Trương Hải Thanh 210393 40910 375 575 625 1575 1600

Page 130: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Mai Nguyễn Tấn Thanh 240293 40911 725 700 725 2150 2150

Nguyễn Thị Thu Thanh 80692 40912 500 500 550 1550 1550

Phạm Nhật Thanh 50693 40913 300 525 475 1300 1300

Nguyễn Hồng Thanh 140893 40915 350 525 575 1450 1450

Kiều Thị Thanh 300393 40916 100 450 425 975 1000

Phạm Thị Thanh 80993 40917 550 525 650 1725 1750

Nguyễn Thị Thu Thanh 20193 40918 725 525 475 1725 1750

Nguyễn Thị Kim Thanh 40393 40919 250 500 525 1275 1300

Đỗ Trần Phương Thanh 91093 40920 425 275 200 900 900

Ngô Văn Thanh 30391 40921 200 300 400 900 900

Vũ Thị Thu Thanh 181293 40922 100 250 350 350

Nguyễn Hoàng Thi Thanh 120193 40923 575 650 500 1725 1750

Huỳnh Phương Thanh 70593 40924 400 475 450 1325 1350

Trần Hoàng Thanh Thanh 171193 40926 300 400 700 700

Trần Duy Thanh 100193 40927 250 200 350 800 800

Đặng Ngọc Kim Thanh 81193 40928 400 500 375 1275 1300

Nguyễn Thị Thu Thanh 10293 40930 150 375 450 975 1000

Hoàng Thị Thu Thanh 80193 40931 350 350 350 1050 1050

Đỗ Thị Thanh 230593 40932 200 350 250 800 800

Dương Thị Thanh 110993 40933 100 150 250 500 500

Hoàng Thị Kim Thanh 100493 40934 125 200 175 500 500

Đỗ Thị Nguyệt Thanh 70293 40935 500 650 475 1625 1650

Nguyễn Thị Thanh 40493 40936 100 350 375 825 850

Nguyễn Thị Thanh 10792 40937 350 650 550 1550 1550

Lê Giang Thanh 140493 40938 400 500 475 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh 250992 40939 425 500 325 1250 1250

Lưu Trọng Thanh 200493 40940 175 275 250 700 700

Trần Nhật Thanh 170392 40941 75 350 375 800 800

Nguyễn Văn Thanh 141093 40942 50 325 375 750 750

Nguyễn Thị Thanh 200393 40943 125 450 300 875 900

Nguyễn Thị Trang Thanh 100993 40944 250 450 425 1125 1150

Nguyễn Thị Tuyết Thanh 60893 40945 150 400 175 725 750

Nguyễn Thị Thanh 161192 40948 50 350 350 750 750

Võ Thị Hiếu 30593 33505 200 500 225 925 950

Nguyễn Thị Minh Hiếu 231293 33506 325 525 300 1150 1150

Hồ Thị Ngọc Hiếu 90993 33507 275 400 350 1025 1050

Lương Minh Hiếu 230293 33508 600 675 675 1950 1950

Nguyễn Hữu Hiếu 200193 33509 50 175 325 550 550

Đoàn Thị Hiếu 131093 33510 100 375 275 750 750

Trần Trung Hiếu 30992 33512 475 575 425 1475 1500

Phan Trung Hiếu 100291 33514 0 375 350 725 750

Nguyễn Ngọc Hiếu 101090 33515 100 225 325 650 650

Trần Minh Hiếu 10892 33516 0 450 450 900 900

Nguyễn Khắc Hiếu 40893 33517 350 550 325 1225 1250

Văn Vũ Hiển 50793 33518 425 375 350 1150 1150

Trần Thị Thanh Hiển 231093 33519 75 400 225 700 700

Nguyễn Hồng Hiển 101093 33521 400 475 575 1450 1450

Page 131: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Quang Hiển 190793 33522 525 500 400 1425 1450

Võ Thị Hiển 100393 33523 325 400 300 1025 1050

Võ Phước Hiển 250291 33524 300 550 325 1175 1200

Phan Xuân Hiển 70293 33525 300 325 300 925 950

Trương Quang Hiển 300793 33526 325 350 350 1025 1050

Lê Trần Thế Hiển 50593 33527 450 350 250 1050 1050

Trần Thị Minh Hiển 260192 33529 75 150 350 575 600

Đỗ Lưu Hiển 270693 33530 25 275 300 600 600

Võ Thị Hiển 10193 33531 50 350 150 550 550

Bùi Thị Hiển 250793 33532 400 450 300 1150 1150

Võ Đăng Hiểu 110193 33534 450 575 300 1325 1350

Nguyễn Tự Minh Hiện 50992 33535 475 550 300 1325 1350

Dương Đinh Hiệp 230193 33536 150 375 225 750 750

Hà Ngọc Hiệp 220592 33537 375 625 400 1400 1400

Đặng Thái Vũ Hiệp 260393 33538 450 575 425 1450 1450

Nguyễn Thành Hiệp 200493 33539 100 325 225 650 650

Nguyễn Tiến Hiệp 81292 33540 550 575 625 1750 1750

Phan Vũ Thanh Hiệp 111293 33541 150 250 350 750 750

Bùi Thị Thu Hiệp 141093 33542 100 325 250 675 700

Phan Hồng Hiệp 221293 33543 225 325 350 900 900

Nguyễn Đức Hiệp 170693 33544 575 450 475 1500 1500

Huỳnh Ngọc Hiệp 151093 33546 525 500 600 1625 1650

Phan Văn Hiệp 130993 33547 100 350 375 825 850

Lê Quý Hiệp 40192 33548 100 175 300 575 600

Nguyễn Thị Hiệp 120693 33549 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Hoài Hiệp 200293 33551 675 625 525 1825 1850

Trần Thị Hiệp 140693 33552 275 375 350 1000 1000

Huỳnh Lê Thùy Trang 50493 43592 125 425 250 800 800

Trần Ngô Thiên Trang 110592 43593 300 350 400 1050 1050

Dương Thị Trang 20993 43594 250 425 225 900 900

Ngô Thị Thùy Trang 150793 43595 575 525 550 1650 1650

Ngô Thị Trang 280293 43596 300 475 400 1175 1200

Phan Thị Trang 20193 43597 300 450 275 1025 1050

Lê Thị Thùy Trang 40593 43598 350 550 350 1250 1250

Đào Thị Huỳnh Trang 250393 43599 100 250 325 675 700

Trịnh Thị Thu Trang 170193 43600 275 400 300 975 1000

Nguyễn Thị Diễm Trang 100493 43601 600 575 625 1800 1800

Đoàn Ngọc Đoan Trang 110293 43602 275 375 375 1025 1050

Đặng Ngọc Như Trang 241093 43603 150 425 525 1100 1100

Hồ Thị ánh Trang 161193 43604 450 550 475 1475 1500

Trương Thị Trang 230993 43605 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Thu Trang 30393 43606 250 425 375 1050 1050

Nguyễn Thị Thu Trang 280793 43607 625 725 650 2000 2000

Nguyễn Thị Thu Trang 260193 43608 225 200 325 750 750

Nguyễn Thị Trang 90693 43609 200 275 275 750 750

Trần Thị Trang 220893 43610 300 400 375 1075 1100

Nguyễn Thị Kiều Trang 40193 43611 275 350 350 975 1000

Page 132: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thùy Trang 160893 43612 200 400 325 925 950

Phan Thị Trang 100593 43613 225 400 450 1075 1100

Bùi Thị Thu Trang 20493 43616 375 475 450 1300 1300

Võ Thị Trang 220693 43618 500 400 475 1375 1400

Nguyễn Thị Thùy Trang 20393 43619 175 325 325 825 850

Nguyễn Thanh Trang 100293 43620 150 200 725 1075 1100

Nguyễn Thị Mỹ Trang 10193 43621 125 250 250 625 650

Phạm Nhật Trang 251093 43622 300 350 250 900 900

Lê Nguyễn Minh Trang 190393 43623 650 750 750 2150 2150

Nguyễn Thị Thu Trang 10193 43625 425 425 275 1125 1150

Nguyễn Thị Thùy Trang 50493 43626 150 425 325 900 900

Ngô Thị Thu Trang 221192 43627 25 325 175 525 550

Trương Thị Trang 280593 43628 300 350 250 900 900

Đồng Thị Thu Trang 141093 43629 125 450 450 1025 1050

Hồ Thị Huyền Trang 30293 43630 550 575 400 1525 1550

Trần Vũ Quỳnh Trang 10393 43631 250 375 400 1025 1050

Lê Thị Thùy Trang 11093 43632 300 450 475 1225 1250

Phan Thị Trang 200493 43633 250 300 350 900 900

Phan Thị Trang 200393 43634 150 325 275 750 750

Lê Thị Trang 230893 43635 25 225 275 525 550

Lê Thị Thùy Trang 21193 43636 475 425 325 1225 1250

Nguyễn Thị Huyền Trang 10593 43637 175 400 350 925 950

Nguyễn Thị Minh Trang 201091 43638 75 225 225 525 550

Nguyễn Tùng Phương Trang 80292 43639 150 375 250 775 800

Võ Thị Mỹ Hòa 10193 34273 750 875 825 2450 2450

Trần Quang Hòa 250793 34274 125 550 775 1450 1450

Lê Quang Hòa 10593 34275 375 600 650 1625 1650

Lâm Thị Hòa 90993 34278 100 200 525 825 850

Nguyễn Thị Hòe 100493 34279 575 475 450 1500 1500

Ngô Thị ánh Hồng 30293 34283 275 425 425 1125 1150

Hồ Thị Bích Hồng 221293 34284 25 300 350 675 700

Đặng Thị Hồng 140892 34285 325 500 450 1275 1300

Trần Khánh Hồng 161192 34286 325 350 450 1125 1150

Ngô Thị ánh Hồng 100792 34287 525 450 550 1525 1550

Huỳnh Thị ánh Hồng 200493 34288 75 250 400 725 750

Lê Thái Thị Thanh Hồng 181293 34289 100 175 325 600 600

Trần Thị Thuý Hồng 240892 34290 225 450 350 1025 1050

Hồ Xuân Hồng 300193 34292 600 725 850 2175 2200

Lê Thị ánh Hồng 240493 34293 450 400 325 1175 1200

Huỳnh Thị Thuý Hồng 20893 34294 150 375 375 900 900

Nguyễn Thị Hồng 70593 34295 150 250 300 700 700

Thái Thị Hồng 50193 34296 350 625 500 1475 1500

Lê Thị Thanh Hồng 80993 34297 625 525 450 1600 1600

Nguyễn Thị Hồng 80993 34299 525 300 375 1200 1200

Trần Thị Hồng 80993 34300 575 725 850 2150 2150

Nguyễn Thị Hồng 171092 34301 600 550 525 1675 1700

Nguyễn Thị Hồng 101293 34302 425 475 450 1350 1350

Page 133: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trịnh Thị Thu Hồng 51193 34303 125 225 350 700 700

Lê Thị Hồng 280893 34304 700 550 525 1775 1800

Nguyễn Thị Mây Hồng 301093 34305 175 525 425 1125 1150

Đinh Thị ánh Hồng 10293 34309 0 225 150 375 400

Đậu Thị Bích Hồng 61093 34310 250 325 425 1000 1000

Thái Thị Hồng 31093 34312 75 275 250 600 600

Trần Thị Cẩm Hồng 120393 34313 150 250 425 825 850

Hồ Thị Hồng 201192 34314 100 275 250 625 650

Thái Thị Hồng 20893 34315 450 500 650 1600 1600

Trương Thị Hồng 150693 34316 175 450 375 1000 1000

Hồ Thị Hồng 261293 34317 675 400 450 1525 1550

Nguyễn Thị Hoa Hồng 20993 34318 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị Hồng 101293 34319 125 375 200 700 700

Trần Thị Hồng 80493 34320 125 275 275 675 700

Nguyễn Hiến Rum 161193 40325 125 350 325 800 800

Trần Văn Ry 260393 40326 250 550 650 1450 1450

Võ Đỗ Châu Sa 210493 40327 150 450 450 1050 1050

Lê Thị Hằng Sa 20693 40328 200 425 300 925 950

Nguyễn Thị Mi Sa 20793 40329 300 575 450 1325 1350

Nguyễn Thị Hoàng Sa 120393 40330 175 325 350 850 850

Trần Thị My Sa 200293 40331 450 425 475 1350 1350

Châu Thị Thảo Sa 160193 40332 200 400 450 1050 1050

Võ Thị Châu Sa 260593 40333 275 450 525 1250 1250

Lê Thị Kim Sa 100393 40335 400 575 500 1475 1500

Trần Thị Mi Sa 130692 40336 125 350 400 875 900

Trần Văn Sa 170893 40337 100 400 250 750 750

Hồ Thị My Sa 10793 40339 150 325 350 825 850

Trần Hữu San 150893 40340 475 300 425 1200 1200

Đặng Thị San 40893 40341 550 500 450 1500 1500

Nguyễn Duy San 280193 40342 600 550 450 1600 1600

Trần Đinh San 260892 40343 100 200 350 650 650

Phan Gia Sang 280193 40344 300 400 200 900 900

Lê Hoàng Sang 10993 40345 600 450 450 1500 1500

Võ Văn Sang 300992 40346 550 675 550 1775 1800

Phan Xuân Sang 291293 40347 425 550 350 1325 1350

Thái Thanh Sang 120593 40349 275 475 250 1000 1000

Võ Huỳnh Sang 100892 40350 175 175 250 600 600

Huỳnh Ngọc Sang 251093 40351 250 250 400 900 900

Đặng Thị Mỹ Sang 110893 40352 150 300 350 800 800

Trần Văn Sang 190193 40353 425 450 350 1225 1250

Bùi Quang Sang 200992 40354 75 275 375 725 750

Lê Thị Thanh Sang 250393 40355 375 500 300 1175 1200

Nguyễn Thị Sang 150693 40356 475 525 425 1425 1450

Lê Bá Sang 251093 40358 300 325 325 950 950

Nguyễn Văn Sang 200593 40359 350 450 350 1150 1150

Nguyễn Xuân Sang 180493 40360 625 675 650 1950 1950

Lâm Thanh Sang 300893 40361 675 825 550 2050 2050

Page 134: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Đình Sang 230192 40363 50 175 250 475 500

Lâm Điền Sang 300693 40365 625 550 550 1725 1750

Nguyễn Viết Sang 100893 40366 100 500 350 950 950

Phạm Huỳnh Sang 200693 40367 0 250 325 575 600

Nguyễn Thị Kim Sang 200893 40368 225 450 350 1025 1050

Nguyễn Thị Bảo Sang 241293 40370 25 350 300 675 700

Trần Như Sang 121093 40371 250 375 375 1000 1000

Huỳnh Thị Tuyết Sang 160593 40372 100 300 200 600 600

Bùi Thị Thùy Trang 200993 43688 375 400 275 1050 1050

Nguyễn Thị Huyền Trang 40893 43689 425 450 425 1300 1300

Lê Thị Thu Trang 160893 43690 600 575 550 1725 1750

Trần Minh Trang 80793 43691 375 625 425 1425 1450

Nguyễn Huỳnh Trang 10692 43692 650 700 450 1800 1800

Hà Thị Trang 21292 43696 400 575 550 1525 1550

Hồ Thị Diễm Trang 100293 43697 150 275 275 700 700

Trần Thị Huyền Trang 51293 43698 450 425 300 1175 1200

Dương Thị Thuỳ Trang 220892 43699 50 325 225 600 600

Ngô Thị Mỹ Trang 120992 43700 250 375 250 875 900

Nguyễn Thị Huyền Trang 31092 43701 225 400 350 975 1000

Vương Thị Như Trang 101092 43702 375 325 375 1075 1100

Nguyễn Mai Khánh Trang 150792 43703 300 350 425 1075 1100

Lê Thị ánh Trang 180393 43704 25 250 275 550 550

Võ Thị Điền Trang 10993 43705 25 350 225 600 600

Trần Nguyễn Đài Trang 131092 43706 75 325 325 725 750

Phan Thị Trang 200893 43707 350 550 350 1250 1250

Lê Trương Thuỳ Trang 281193 43708 625 475 500 1600 1600

Nguyễn Cao Thảo Trang 171193 43709 350 425 475 1250 1250

Nguyễn Phương Trang 10992 43710 75 250 175 500 500

Đàm Thị Tranh 210892 43711 75 325 425 825 850

Vũ Hương Trà 170293 43712 350 350 350 1050 1050

Trần Nguyễn Thu Trà 170493 43713 50 250 225 525 550

Nguyễn Ngọc Trà 160993 43714 775 725 750 2250 2250

Nguyễn Thanh Trà 111093 43715 850 725 750 2325 2350

Lê Nguyễn Thanh Trà 130293 43716 375 500 375 1250 1250

Ngô Thị Trà 220892 43717 425 600 275 1300 1300

Trần Thị Thanh Trà 181293 43718 225 325 300 850 850

Đỗ Thị Thu Trà 10693 43719 675 625 475 1775 1800

Trương Thúy Trà 80793 43720 425 400 500 1325 1350

Vũ Nguyễn Hương Trà 140893 43723 700 550 475 1725 1750

Hoàng Thái Trà 240993 43724 450 725 625 1800 1800

Lê Thị Trà 101093 43725 150 400 350 900 900

Đinh Lê Trà 260893 43727 0 400 200 600 600

Giao Thị Trà 70393 43729 25 125 175 325 350

Mai Trà 311293 43730 300 350 425 1075 1100

Lê Thị Trà 40593 43731 325 450 350 1125 1150

Hoàng Thị Trà 101293 43732 225 325 450 1000 1000

Nguyễn Thị Thanh Trà 260993 43733 250 400 375 1025 1050

Page 135: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Trà 180193 43734 125 400 425 950 950

Trần Thị Trà 221293 43735 25 225 350 600 600

Hoàng Thị Nguyên Thảo 121193 41237 350 525 425 1300 1300

Hoàng Thạch Thảo 101193 41238 75 200 200 475 500

Lê Thị Thanh Thảo 160293 41239 100 175 300 575 600

Ngô Thị Thanh Thảo 130992 41240 50 350 250 650 650

Lê Thạch Thảo 200393 41241 200 225 450 875 900

Trần Thị Thanh Thảo 240992 41242 350 450 350 1150 1150

Nguyễn Minh Phương Thảo 150593 41243 175 400 375 950 950

Lê Thị Thảo 10793 41245 250 525 450 1225 1250

Võ Thị Ngọc Thảo 140393 41246 250 450 400 1100 1100

Lê Thị Phương Thảo 170593 41247 225 450 300 975 1000

Võ Đăng Phương Thảo 70393 41248 525 600 375 1500 1500

Nguyễn Thị Thu Thảo 101093 41249 450 550 475 1475 1500

Mai Thị Phương Thảo 261093 41250 200 275 450 925 950

Lê Thị Thanh Thảo 260692 41251 200 350 300 850 850

Nguyễn Dạ Thảo 70793 41252 475 550 600 1625 1650

Lương Thị Thảo 41293 41254 250 350 400 1000 1000

Đặng Thị Thu Thảo 90493 41255 475 700 550 1725 1750

Nguyễn Hữu Thảo 150893 41256 100 350 325 775 800

Trương Phương Thảo 60993 41257 150 325 200 675 700

Võ Thị Phương Thảo 121093 41258 200 350 250 800 800

Đoàn Thị Thu Thảo 141093 41259 225 425 400 1050 1050

Nguyễn Thị Xuân Thảo 160393 41260 250 250 450 950 950

Trần Nguyễn Dạ Thảo 211292 41261 300 250 525 1075 1100

Hoàng Thạch Thảo 121093 41262 725 625 725 2075 2100

Phạm Thị Phương Thảo 71293 41263 775 725 800 2300 2300

Nguyễn Thị Phương Thảo 40993 41264 150 525 550 1225 1250

Nguyễn Hồ Phương Thảo 110693 41266 50 200 300 550 550

Nguyễn Thị Phương Thảo 141193 41267 525 550 375 1450 1450

Nguyễn Hoàng Thảo 160693 41268 400 475 525 1400 1400

Nguyễn Thị Thu Thảo 150593 41269 200 450 625 1275 1300

Lê Vũ Diệu Thảo 240693 41270 600 600 750 1950 1950

Nguyễn Thị Phương Thảo 140393 41271 475 525 400 1400 1400

Nguyễn Thị Phương Thảo 150393 41272 525 525 400 1450 1450

Phạm Thị Duy Thảo 131093 41274 525 750 675 1950 1950

Ngô Thị Diệu Thảo 140493 41275 225 525 150 900 900

Lê Thị Phương Thảo 170893 41276 700 750 725 2175 2200

Trần Thu Thảo 291293 41277 375 550 475 1400 1400

Đặng Thị Thanh Thảo 130693 41278 425 650 525 1600 1600

Lê Thị Kim Thảo 170393 41279 225 275 350 850 850

Ngô Vũ Uyên Thảo 211293 41281 150 300 200 650 650

Huỳnh Thị Phương Thảo 140993 41282 75 275 325 675 700

Dương Thị Thạch Thảo 170193 41283 0 350 350 700 700

Nguyễn Thị Phương Thảo 160193 41284 600 575 525 1700 1700

Đỗ Minh Thắng 81093 41814 275 275 350 900 900

Nguyễn Hữu Thắng 10393 41815 50 450 450 950 950

Page 136: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lương Văn Thắng 41293 41816 0 225 225 250

Hoàng Văn Thắng 181093 41817 125 425 300 850 850

Phan Thị Thanh Thẳm 290492 41819 375 475 450 1300 1300

Nguyễn Thị Ngọc Thê 130691 41820 75 300 325 700 700

Lê Thị Thê 50593 41821 225 325 150 700 700

Trần Thêm 100693 41822 125 275 300 700 700

Nguyễn Thị Thêm 210393 41823 125 275 275 675 700

Cao Thị Thêm 230193 41824 800 600 625 2025 2050

Hoàng Thị Thêm 100693 41825 650 500 350 1500 1500

Nguyễn Thị Thêm 100692 41826 100 300 225 625 650

Đặng Thị Thêu 10393 41827 150 450 325 925 950

Võ Thân Thế 10193 41828 350 350 325 1025 1050

Lê Minh Thế 90693 41829 100 250 150 500 500

Phạm Trần Vĩnh Thế 10392 41830 25 150 250 425 450

Nguyễn Minh Thế 280893 41831 275 425 425 1125 1150

Nguyễn Thị Thể 241093 41832 600 550 575 1725 1750

Mai Thị Bích Thi 120693 41833 475 600 575 1650 1650

Nguyễn ánh Thi Thi 280393 41834 275 450 350 1075 1100

Nguyễn Thị Thi 50792 41835 75 300 350 725 750

Ngô Hồng Thi 110893 41836 575 700 500 1775 1800

Nguyễn Quang Thi 280392 41837 150 275 300 725 750

Ngô Xuân Thi 11093 41838 250 500 325 1075 1100

Mai Mộng Thi 10193 41839 450 475 300 1225 1250

Nguyễn Văn Thi 221093 41840 25 225 325 575 600

Nguyễn Thị Minh Thi 120193 41841 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Bá Sầm Thi 170892 41843 275 350 250 875 900

Nguyễn Thị Thi 40193 41844 350 375 300 1025 1050

Huỳnh Đức Anh Thi 80293 41845 500 450 300 1250 1250

Trần Thị Thi 10293 41846 225 450 325 1000 1000

Trương Hoàng Thi 40293 41847 475 550 400 1425 1450

Phan Thị Uyên Thi 50793 41849 800 750 700 2250 2250

Lê Thị Thi 201193 41850 350 450 450 1250 1250

Lê Thị Mai Thi 121293 41851 175 375 375 925 950

Nguyễn Thị Ngọc Thi 151293 41852 575 550 650 1775 1800

Nguyễn Hồng Thi 60993 41853 0 325 350 675 700

Mai Thị Huỳnh Thi 21193 41854 425 350 525 1300 1300

Lê Thị Hoài Thi 81293 41855 125 250 175 550 550

Hồ Thị Cao Thi 210393 41856 50 150 250 450 450

Nguyễn Thị Khánh Thi 20493 41857 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Như Thi 121093 41858 250 400 450 1100 1100

Đỗ Nguyễn Anh Thi 190492 41859 475 400 450 1325 1350

Lê Thị Thi 101093 41860 0 250 350 600 600

Trần Thị Thu Thiêm 171093 41861 100 350 375 825 850

Nguyễn Thùy My 200493 37204 800 600 550 1950 1950

Nguyễn Thị Thu My 230993 37205 150 450 275 875 900

Phan Thị My 111193 37206 200 350 250 800 800

Phạm Thị Diễm My 100591 37207 100 250 250 600 600

Page 137: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị My My 11093 37208 425 425 325 1175 1200

Nguyễn Thị Diễm My 160893 37209 100 350 250 700 700

Hà Thị Trà My 220393 37210 600 300 900 900

Nguyễn Thị Hồng My 10193 37211 25 250 250 525 550

Nguyễn Thị Hoài My 20493 37212 750 750 750 2250 2250

Huỳnh Thị My My 130293 37213 325 250 450 1025 1050

Lê Thị My 130393 37214 550 575 350 1475 1500

Phan Thị Trà My 40493 37216 100 350 175 625 650

Nguyễn Thị Kiều My 50793 37217 300 375 325 1000 1000

Võ Thị Nga My 100893 37218 25 350 375 400

Bành Thị Diễm My 210393 37219 75 400 250 725 750

Đỗ Thị ánh My 280293 37220 375 450 300 1125 1150

Nguyễn Trúc My 10393 37221 325 375 175 875 900

Nguyễn Thị út My 30792 37222 125 450 375 950 950

Lê Thị Na My 140793 37223 300 450 525 1275 1300

Lương Thị Vân My 100293 37224 125 350 350 825 850

Trần Thị Diểm My 200693 37225 250 350 325 925 950

Nguyễn Ngọc Hoàng My 161193 37226 325 400 725 750

Đặng Thị Thùy My 100493 37227 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Thị Yến My 10193 37228 125 450 350 925 950

Nguyễn Thị Hoa My 90493 37229 100 350 375 825 850

Phan Thị Hà My 60493 37230 525 525 475 1525 1550

Nguyễn Thị Diễm My 20393 37231 575 550 400 1525 1550

Nguyễn Thị Kiều My 220893 37232 350 250 250 850 850

Nguyễn Thị Hoàng My 10292 37233 100 350 325 775 800

Nguyễn Thị Diễm My 240493 37234 75 350 275 700 700

Nguyễn Thị Hồng My 20693 37235 200 150 325 675 700

Nguyễn Thị ánh My 10593 37236 200 450 350 1000 1000

Lương Thị Huyền My 150593 37237 150 375 275 800 800

Nguyễn Thị Hoài My 80493 37238 50 400 275 725 750

Phạm Thị Trà My 231091 37239 25 350 250 625 650

Dương Thị Hiền My 191193 37240 275 375 450 1100 1100

Võ Thị Trà My 61293 37242 75 175 300 550 550

Nguyễn Thị Diễm My 240993 37243 225 325 250 800 800

Nguyễn Thị Huỳnh My 101293 37244 75 250 250 575 600

Phan Thị Trà My 200493 37245 500 550 400 1450 1450

Hồ Nguyễn Quỳnh My 80692 37246 75 250 200 525 550

Nguyễn Thảo My 300493 37247 175 450 350 975 1000

Nguyễn Thị Diễm My 221293 37248 125 350 400 875 900

Lương Hoàng ái My 180493 37249 375 475 450 1300 1300

Lê Thị Thảo 150393 41477 500 625 425 1550 1550

Nguyễn Thị Thanh Thảo 80493 41478 550 500 550 1600 1600

Lê Thị Diệu Thảo 180793 41479 325 300 350 975 1000

Nguyễn Thị Phương Thảo 310893 41480 375 450 425 1250 1250

Huỳnh Phương Thảo 130993 41481 75 400 425 900 900

Mai Thị Phương Thảo 180193 41482 300 475 350 1125 1150

Hồ Thị Thu Thảo 280292 41483 0 400 250 650 650

Page 138: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đinh Thị Như Thảo 250593 41484 350 525 400 1275 1300

Đinh Thị Thảo 120293 41485 200 325 250 775 800

Phan Thị Thu Thảo 190293 41486 100 325 250 675 700

Nguyễn Thị Thu Thảo 251193 41487 300 375 275 950 950

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 121093 41488 275 350 475 1100 1100

Lê Phạm Thị Thảo 180893 41489 650 650 600 1900 1900

Thái Thị Ngọc Thảo 140893 41490 600 550 275 1425 1450

Nguyễn Thị Phương Thảo 21193 41491 450 375 350 1175 1200

Phạm Thị Thảo 270693 41492 150 325 350 825 850

Nguyễn Thị Bích Thảo 30293 41493 100 350 375 825 850

Trần Ngọc Phương Thảo 130292 41494 225 325 250 800 800

Nguyễn Thị Thu Thảo 200992 41495 300 225 275 800 800

Phạm Thị Thanh Thảo 150393 41496 775 675 700 2150 2150

Đinh Lê Phương Thảo 230193 41497 225 375 325 925 950

Bùi Thị Phước Thảo 270693 41498 325 350 350 1025 1050

Lê Thị Thu Thảo 280993 41499 350 300 400 1050 1050

Nguyễn Thị Thảo 80693 41500 575 650 550 1775 1800

Hà Thị Thảo 80393 41501 475 700 575 1750 1750

Hồ Thị Thảo 200993 41502 750 700 650 2100 2100

Huỳnh Thị Thảo 111192 41503 150 250 450 850 850

Phan Thị Thu Thảo 180793 41504 600 700 750 2050 2050

Lê Thị Thảo 300793 41505 150 350 350 850 850

Nguyễn Thị Thanh Thảo 280593 41506 125 250 400 775 800

Phạm Thị Thảo 300893 41507 525 500 550 1575 1600

Nguyễn Thị Kim Thảo 260692 41508 275 400 450 1125 1150

Nguyễn Thu Thảo 120793 41509 550 600 275 1425 1450

Thiều Thị Thu Thảo 180593 41511 350 475 300 1125 1150

Phạm Thị Phương Thảo 200593 41512 675 375 350 1400 1400

Lê Thị Phương Thảo 70393 41513 525 400 450 1375 1400

Cao Thị Thảo 180693 41514 425 425 275 1125 1150

Huỳnh Thị Bích Thảo 220193 41515 675 550 450 1675 1700

Trần Thị Phương Thảo 20993 41516 325 475 350 1150 1150

Trương Thị Thu Thảo 150593 41517 100 225 350 675 700

Phạm Thị Thảo 40893 41518 125 275 250 650 650

Phạm Thị Thu Thảo 271093 41519 25 400 300 725 750

Nguyễn Hiếu Thảo 151193 41520 225 150 175 550 550

Võ Thị Kim Thảo 40693 41522 375 550 350 1275 1300

Hà Thị Thu Thảo 71093 41523 275 375 350 1000 1000

Lý Thị Thảo 151193 41524 550 525 350 1425 1450

Võ Thanh Luỹ 80493 36577 75 350 350 775 800

Mai Xuân Luỹ 50692 36578 0 325 300 625 650

Dương Thị Lụa 250593 36581 350 425 500 1275 1300

Võ Thị Như Lụa 20493 36582 375 550 350 1275 1300

Nguyễn Thị Lụa 200493 36583 450 450 350 1250 1250

Ngô Thị Lụa 150592 36584 25 175 300 500 500

Trình Thị Mỹ Lục 271193 36586 50 225 300 575 600

Phan Thị Thuỳ Lương 190792 36587 75 250 250 575 600

Page 139: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Lương 151193 36588 625 375 350 1350 1350

Nguyễn Thị Lương 120493 36589 400 525 225 1150 1150

Trần Thị Lương 50493 36590 150 250 200 600 600

Nguyễn Thị Thanh Lương 131093 36591 425 550 425 1400 1400

Nguyễn Thị Hiền Lương 220393 36593 0 325 250 575 600

Hoàng Thị Lương 121293 36594 725 575 350 1650 1650

Lê Vũ Lương 61293 36595 100 250 250 600 600

Phạm Đức Lương 140593 36597 175 275 350 800 800

Thái Thị Lương 170293 36598 75 225 250 550 550

Trần Đức Lương 101092 36599 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Hoài Lương 60892 36600 375 425 400 1200 1200

Nguyễn Văn Lương 200491 36601 175 200 225 600 600

Bùi Thành Lương 240493 36602 250 575 300 1125 1150

Nguyễn Thị Lương 250793 36603 850 675 550 2075 2100

Nguyễn Thị Lương 10893 36604 0 200 200 400 400

Nguyễn Thị Lương 200393 36605 550 425 375 1350 1350

Đỗ Thị Hồng Lưỡng 250893 36606 500 475 325 1300 1300

Bùi Văn Lược 201089 36607 150 450 375 975 1000

Lượng Thị Lượm 300193 36608 550 350 475 1375 1400

Hoàng Đình Lượng 50692 36609 75 275 175 525 550

Nông Thị Lượng 100793 36611 350 350 325 1025 1050

Huỳnh Chí Lượng 140493 36612 125 200 250 575 600

Dương Phúc Lượng 61093 36613 225 250 425 900 900

Nguyễn Văn Lượng 100193 36614 75 275 200 550 550

Nguyễn Thị Lưu 100193 36615 225 400 250 875 900

Trần Đức Lưu 11092 36617 225 300 425 950 950

Nguyễn Phong Lưu 210193 36618 75 300 375 750 750

Trần Thị Lưu 81192 36619 200 275 475 950 950

Lê Đức Quang Lưu 310892 36620 675 500 625 1800 1800

Lê Thị Lưu 100193 36621 25 375 200 600 600

Trần Hoài Lưu 310193 36622 550 525 425 1500 1500

Phan Thị Lưu 31093 36623 125 300 300 725 750

Phạm Thanh Lưu 161093 36624 525 725 775 2025 2050

Đoàn Xuân Hậu 200491 33121 400 550 400 1350 1350

Lê Ngọc Hậu 240989 33122 250 450 200 900 900

Nguyễn Văn Hậu 230291 33123 275 375 225 875 900

Nguyễn Thị Thu Hằng 270893 33124 850 725 625 2200 2200

Trần Thị Diệp Hằng 50693 33125 75 400 250 725 750

Châu Thị Kim Hằng 110593 33126 375 250 275 900 900

Đinh Thị Như Hằng 31092 33127 400 725 525 1650 1650

Nguyễn Thị Thu Hằng 80293 33128 475 750 650 1875 1900

Nguyễn Thị Thu Hằng 31292 33129 200 350 250 800 800

Bùi Thị Hằng 210493 33130 350 300 225 875 900

Ngô Thị Ngọc Hằng 230493 33131 600 575 450 1625 1650

Vũ Thị Ngọc Hằng 311093 33132 450 650 550 1650 1650

Lê Thanh Hằng 41192 33133 525 625 600 1750 1750

Nguyễn Thị Thu Hằng 60793 33135 600 575 600 1775 1800

Page 140: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Nguyễn Thanh Hằng 301093 33136 600 650 400 1650 1650

Đỗ Thị Diệu Hằng 280193 33137 275 450 450 1175 1200

Trần Diệu Diễm Hằng 81293 33138 450 400 350 1200 1200

Trần Phan Minh Hằng 41293 33139 325 475 350 1150 1150

Nguyễn Thị Diễm Hằng 190593 33140 750 600 525 1875 1900

Ngô Đăng Thanh Hằng 70193 33142 25 325 300 650 650

Lương Thị Phương Hằng 90593 33143 550 450 375 1375 1400

Võ Thị Hằng 120493 33144 400 525 375 1300 1300

Phan Thị Cẩm Hằng 290693 33145 250 350 350 950 950

Nguyễn Thị Hằng 10193 33147 100 375 350 825 850

Lê Thị Thu Hằng 80193 33148 550 450 525 1525 1550

Vương Mỹ Hằng 170993 33149 25 375 175 575 600

Nguyễn Thị Mỹ Hằng 21093 33150 25 350 150 525 550

Trần Thái Hằng 70693 33151 150 325 250 725 750

Lê Thị Tuyết Hằng 300693 33152 250 250 250 750 750

Phan Thị Hằng 300493 33153 350 450 350 1150 1150

Lê Thị Bích Hằng 231091 33154 425 425 550 1400 1400

Nguyễn Ngọc Phan Hằng 90293 33155 575 375 275 1225 1250

Lê Thị Vũ Hằng 150493 33156 250 400 325 975 1000

Nguyễn Thị Thanh Hằng 180193 33157 375 350 250 975 1000

Lê Thị Ngọc Hằng 130793 33158 375 525 475 1375 1400

Lê Thị Thuý Hằng 101193 33159 0 400 275 675 700

Nguyễn Thị Hằng 140493 33160 475 350 350 1175 1200

Nguyễn Thị Thanh Hằng 20293 33161 75 200 350 625 650

Hồ Thị Hằng 21093 33162 75 300 425 800 800

Phạm Thị Hằng 151293 33164 575 450 500 1525 1550

Nguyễn Thị Thanh Hằng 50493 33166 475 400 425 1300 1300

Phạm Thị Hằng 150193 33167 375 550 450 1375 1400

Phan Bảo Châu 110693 30818 500 675 675 1850 1850

Trần Long Bảo Châu 160691 30819 150 275 550 975 1000

Nguyễn Thị Ngọc Châu 70393 30820 75 325 375 775 800

Phạm Ngọc Bảo Châu 200793 30821 550 450 425 1425 1450

Đoàn Thị Mỹ Châu 301293 30822 50 350 400 800 800

Đặng Thị Quỳnh Châu 281293 30823 725 400 550 1675 1700

Phan Thị Kim Châu 150893 30824 250 375 375 1000 1000

Hồ Ngọc Ngân Châu 230993 30825 400 450 350 1200 1200

Đoàn Minh Châu 41093 30828 300 375 500 1175 1200

Đỗ Thị Kiều Châu 150592 30829 400 375 375 1150 1150

Nguyễn Thị Bảo Châu 81293 30830 650 575 550 1775 1800

Trần Thị Châu 100193 30831 300 450 400 1150 1150

Lê Thị Giang Châu 170193 30832 275 450 425 1150 1150

Võ Thị Ngọc Châu 90893 30833 400 500 600 1500 1500

Đặng Thị Thanh Châu 100793 30834 200 350 225 775 800

Lê Ngọc Bảo Châu 301093 30835 400 450 300 1150 1150

Lê Thị Lương Châu 280793 30836 625 750 550 1925 1950

Phạm Viết Châu 90392 30837 75 300 475 850 850

Lương Thị Quỳnh Châu 301293 30838 325 475 550 1350 1350

Page 141: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Châu 150593 30839 400 400 450 1250 1250

Nguyễn Thị Phương Châu 20891 30840 0 300 225 525 550

Nguyễn Thị Anh Châu 211093 30842 325 425 225 975 1000

Đặng Thị Châu 150393 30844 175 350 275 800 800

Nguyễn Hữu Vân Châu 270893 30845 0 375 275 650 650

Nguyễn Thị Trân Châu 40593 30847 175 300 350 825 850

Nguyễn Thị Yến Châu 40493 30848 350 475 350 1175 1200

Nguyễn Thị Minh Châu 10193 30849 425 500 325 1250 1250

Trần Thị Bảo Châu 160193 30850 775 625 525 1925 1950

Hồ Hải Châu 40793 30851 700 600 550 1850 1850

Hoàng Quảng Châu 141093 30852 375 450 425 1250 1250

Nguyễn Thị Giang Châu 30192 30853 400 300 400 1100 1100

Hồ Thanh Châu 220493 30854 350 325 325 1000 1000

Hồ Đăng Châu 20193 30855 450 525 750 1725 1750

Trương Thị Châu 300593 30856 625 550 375 1550 1550

Nguyễn Minh Châu 281093 30857 425 425 325 1175 1200

Võ Thu Châu 161193 30858 300 525 325 1150 1150

Trịnh Thị ái Châu 120892 30859 325 450 500 1275 1300

Hoàng Lê Minh Châu 120793 30860 575 500 475 1550 1550

Nguyễn Thị Hồng Châu 151293 30861 200 200 250 650 650

Trần Thị Phương Châu 20193 30862 175 250 175 600 600

Võ Thị Minh Châu 230293 30863 525 625 575 1725 1750

Nguyễn Hữu Châu 20293 30864 525 725 725 1975 2000

Nguyễn Tấn Châu 281293 30865 400 250 275 925 950

Đặng Thị Minh Châu 200793 30866 50 375 175 600 600

Bùi Thị Mỹ Châu 110993 30867 50 250 225 525 550

Đặng Ngọc Châu 10192 30868 225 350 400 975 1000

Nguyễn Thị Bích Châu 110592 30869 25 150 200 375 400

Nguyễn Thị Minh Châu 150593 30870 400 700 500 1600 1600

Nguyễn Văn Châu 101292 30871 0 300 250 550 550

Đinh Thị Mỹ Châu 11293 30872 400 550 450 1400 1400

Lê Thị Hồng Châu 170993 30873 300 325 275 900 900

Võ Thị Mỹ Châu 280993 30874 75 250 225 550 550

Thái Ngọc Châu 230692 30875 500 325 375 1200 1200

Tôn Nữ Minh Châu 250693 30876 475 400 325 1200 1200

Nguyễn Thị Mỹ Châu 10493 30877 25 350 350 725 750

Huỳnh Thị Minh Châu 280493 30879 25 350 375 750 750

Nguyễn Thị Minh Châu 50393 30880 600 650 450 1700 1700

Trần Hà Châu 230893 30881 50 300 325 675 700

Nguyễn Thị Mỹ Châu 290393 30882 50 275 250 575 600

Tống Phan Ngọc Châu 200693 30884 550 550 450 1550 1550

Huỳnh Thị Ngọc Châu 90393 30885 0 275 125 400 400

Võ Thị Minh Châu 300493 30886 550 750 550 1850 1850

Võ Thành Chấp 200593 30887 75 325 275 675 700

Nguyễn Huy Chất 200591 30888 350 275 350 975 1000

Bùi Thị Nhung Chi 120992 30891 325 400 475 1200 1200

Phạm Khánh Chi 261092 30892 75 300 250 625 650

Page 142: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Nguyễn Kim Chi 160993 30893 375 650 350 1375 1400

Hồ Thị Kim Chi 291193 30894 475 550 575 1600 1600

Lê Thị Diễm Chi 140192 30895 125 425 425 975 1000

Nguyễn Thị Chi Chi 140792 30896 75 325 200 600 600

Nguyễn Bá Anh Chi 20993 30897 800 725 550 2075 2100

Phan Thị Kim Chi 200293 30898 350 500 175 1025 1050

Ngô Trần Khánh Chi 221193 30899 325 500 450 1275 1300

Trần Thị Phương Chi 140693 30900 75 225 150 450 450

Nguyễn Thanh Phương Chi 60593 30901 375 575 450 1400 1400

Võ Thị Phương Chi 160393 30904 450 700 675 1825 1850

Huỳnh Thị Yến Chi 150993 30905 250 500 575 1325 1350

Đoàn Thị Kim Chi 201292 30906 100 150 375 625 650

Phan Kim Chi 250893 30907 450 650 750 1850 1850

Lê Thị Khánh Chi 200793 30908 150 250 325 725 750

Trần Thị Lệ Chi 240393 30910 425 550 550 1525 1550

Vũ Thị Kiều Chi 260693 30912 675 700 650 2025 2050

Lê Thị Bích Thủy 310393 42631 100 225 350 675 700

Nguyễn Thị Bích Thủy 291093 42632 225 375 275 875 900

Trần Thị Thu Thủy 50393 42633 150 300 250 700 700

Nguyễn Thị Ngọc Thủy 130193 42634 375 375 250 1000 1000

Nguyễn Thị Thủy 100893 42635 750 675 700 2125 2150

Nguyễn Thị Thủy 101293 42636 300 275 300 875 900

Trần Thị Thủy 280693 42637 150 275 300 725 750

Võ Thị Thủy 181193 42638 175 350 350 875 900

Đỗ Thị Minh Thủy 150293 42639 625 500 275 1400 1400

Võ Thị Thu Thủy 201093 42640 100 300 250 650 650

Nguyễn Thị Kim Thủy 220193 42641 75 200 250 525 550

Phan Thị Bích Thủy 110693 42642 250 250 150 650 650

Lưu Thị Thủy 110593 42643 650 450 550 1650 1650

Nguyễn Thị Hồng Thủy 251092 42644 125 400 325 850 850

Nguyễn Thị Hương Thủy 220292 42645 125 350 375 850 850

Văn Thị Thủy 120693 42646 125 350 250 725 750

Trương Thị Thu Thủy 200393 42647 25 375 325 725 750

Phan Thị Thủy 130993 42648 325 575 475 1375 1400

Trần Như Thủy 121293 42649 300 375 400 1075 1100

Nguyễn Thị Thu Thủy 271093 42650 225 475 425 1125 1150

Nguyễn Thị Thanh Thủy 150793 42651 150 300 350 800 800

Nguyễn Thị Thủy 90393 42652 375 425 450 1250 1250

Nguyễn Thị Thu Thủy 10693 42653 425 475 275 1175 1200

Nguyễn Thị Thanh Thủy 60893 42654 150 250 350 750 750

Trần Thị Thủy 170493 42655 275 375 325 975 1000

Hồ Như Thủy 60593 42656 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Đặng Thị Như Thủy 20993 42657 100 250 250 600 600

Nguyễn Thị Thu Thủy 60293 42658 500 650 550 1700 1700

Hà Thị Phương Thủy 10893 42659 25 350 175 550 550

Phan Thị Thanh Thủy 61093 42660 225 350 425 1000 1000

Đinh Thị Thủy 240893 42661 325 650 750 1725 1750

Page 143: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Thu Thủy 300593 42662 75 250 225 550 550

Hoàng Thị Thu Thủy 20793 42663 175 325 175 675 700

Đinh Phan Xuân Thủy 60393 42664 800 775 750 2325 2350

Châu Thị Thủy 100693 42665 100 400 350 850 850

Nguyễn Thị Hồng Thủy 160493 42666 425 525 525 1475 1500

Võ Thị út Thủy 290393 42667 125 350 400 875 900

Huỳnh Thị Thủy 190590 42668 100 325 350 775 800

Lê Thị Thủy 160693 42669 175 375 200 750 750

Ngô Thị Lệ Thủy 270792 42670 325 500 525 1350 1350

Bùi Thị Thanh Thủy 101093 42671 275 350 450 1075 1100

Trần Thu Thủy 160492 42672 100 250 350 700 700

Tô Thị Ngọc Thủy 270793 42673 575 500 475 1550 1550

Lưu Thị Thu Thủy 201093 42674 125 275 325 725 750

Châu Thị Thủy 200493 42675 125 350 250 725 750

Hoàng Thị Thủy 120992 42678 250 450 325 1025 1050

Hồ Thị Thảo Ngân 261293 37730 525 500 350 1375 1400

Trần Thị Kim Ngân 20293 37731 50 425 200 675 700

Nguyễn Thị Thùy Ngân 71093 37732 200 325 175 700 700

Lê Thị Tuyết Ngân 100393 37733 575 575 450 1600 1600

Lê Thị Kim Ngân 70493 37734 25 375 150 550 550

Lê Trương Bảo Ngân 160493 37736 175 325 325 825 850

Trương Thị Kim Ngân 150693 37737 225 375 350 950 950

Lê Thị Huyền Ngân 21193 37738 250 550 525 1325 1350

Trần Thị Tuyết Ngân 200793 37739 800 650 600 2050 2050

Nguyễn Thị Thu Ngân 80493 37740 625 550 500 1675 1700

Trần Thị Kim Ngân 300892 37741 525 525 400 1450 1450

Nguyễn Thị Bảo Ngân 281292 37742 550 425 325 1300 1300

Nguyễn Phương Ngân 170693 37743 400 700 575 1675 1700

Dương Thị Kim Ngân 201093 37744 100 450 450 1000 1000

Nguyễn Thị Bích Ngân 171093 37746 400 550 250 1200 1200

Nguyễn Thị Thanh Ngân 110593 37747 750 675 725 2150 2150

Trần Thị Kim Ngân 281093 37750 200 350 300 850 850

Huỳnh Thị Ngân 131293 37751 175 325 250 750 750

Nguyễn Thị Ngân 100993 37753 375 450 275 1100 1100

Nguyễn Thị Hoài Ngân 201093 37754 625 675 475 1775 1800

Nguyễn Thị Thanh Ngân 150393 37756 375 325 325 1025 1050

Chung Thị Hà Ngân 270691 37757 25 275 275 575 600

Võ Thị Bảo Ngân 80993 37758 75 300 275 650 650

Lê Nữ Thúy Ngân 271193 37760 750 650 725 2125 2150

Đoàn Thị Thanh Ngân 110593 37761 175 550 350 1075 1100

Lê Thị Ngân 251291 37763 75 350 575 1000 1000

Nguyễn Thị Thúy Ngân 100293 37764 25 250 250 525 550

Nguyễn Thị Ngân 271193 37765 100 300 450 850 850

Lê Đào Kim Ngân 61293 37766 100 325 250 675 700

Lê Thị Thúy Ngân 40393 37767 100 175 275 550 550

Huỳnh Thị Kim Ngân 170293 37768 225 200 350 775 800

Đồng Thị Thu Ngân 150793 37770 575 700 600 1875 1900

Page 144: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Vũ Hồng Ngân 201093 37772 275 450 450 1175 1200

Trang Thị Kim Ngân 270393 37774 550 575 600 1725 1750

Nguyễn Thị Khánh Ngâu 140993 37776 775 450 575 1800 1800

Nguyễn Thị Thúy Ngần 20393 37777 50 400 425 875 900

Lê Thị Hồng Nhi 140492 38642 75 300 250 625 650

Chung Thị Yến Nhi 150993 38643 50 175 200 425 450

Nguyễn Thị Ngọc Nhi 100893 38644 450 450 475 1375 1400

Nguyễn Thị Yến Nhi 260993 38645 100 525 350 975 1000

Trần Thị Nhi 100693 38647 450 600 325 1375 1400

Huỳnh Thị Yến Nhi 20293 38650 500 500 500 1500 1500

Lê Thị Nhi 10193 38651 100 325 350 775 800

Đặng Hà Nhi 250393 38652 125 350 250 725 750

Võ Thị Huỳnh Nhi 260193 38653 175 550 425 1150 1150

Phan Thị Yến Nhi 190692 38654 425 450 450 1325 1350

Hoàng Bảo Nhi 260693 38656 25 475 425 925 950

Nguyễn Thị Hoài Nhi 280693 38657 100 375 300 775 800

Lương Thị Uyên Nhi 200593 38658 125 400 350 875 900

Trần Thị Yến Nhi 261293 38659 275 375 425 1075 1100

Hồ Thị Nhi 120793 38660 175 450 375 1000 1000

Bùi Thị ý Nhi 200892 38661 300 450 400 1150 1150

Đỗ Thị Yến Nhi 10192 38662 25 300 275 600 600

Nguyễn Thị Yến Nhi 200592 38664 250 350 325 925 950

Nguyễn Văn Nhiên 90493 38665 100 275 275 650 650

Lê Thị Hoài Nhiên 240393 38666 150 350 325 825 850

Phạm Thị Thường Nhiên 180193 38667 275 450 250 975 1000

Đậu Ngọc Nhiên 130893 38668 125 300 250 675 700

Trần Thị Yến Nhiên 110593 38669 75 300 350 725 750

Trương Thị Nhị 40193 38670 100 275 425 800 800

Đặng Thị Hồng Nhị 40692 38671 125 425 250 800 800

Phan Thị Hồng Nhị 170493 38672 75 350 375 800 800

Nguyễn Thị Nhị 260393 38674 375 550 375 1300 1300

Nguyễn Hoài Nhị 170693 38675 25 300 350 675 700

Đoàn Thị Ngọc Nho 260693 38678 150 250 300 700 700

Nguyễn Thị Tuyết Nhơn 150393 38679 425 450 250 1125 1150

Nguyễn Thị Bích Nhơn 21192 38680 475 500 425 1400 1400

Hồ Thanh Nhơn 120293 38681 100 350 225 675 700

Nguyễn Xuân Nhớ 280493 38682 150 350 375 875 900

Nguyễn Thị Nhớ 70493 38684 375 450 300 1125 1150

Phan Thị Mỹ Nhớ 20393 38686 175 225 325 725 750

Nguyễn Thị Bích Nhớ 160993 38687 75 250 325 650 650

Trần Thị Nhớ 30893 38688 125 375 300 800 800

Trần Thị Nhớ 50692 38689 400 200 550 1150 1150

Võ Minh Vũ 50492 45515 300 325 425 1050 1050

Ca Hoàng Minh Vũ 220293 45516 600 650 675 1925 1950

Nguyễn Đình Vũ 271093 45517 125 575 425 1125 1150

Trần Lâm Vũ 200693 45518 675 675 550 1900 1900

Trần Thanh Vũ 160693 45519 100 425 300 825 850

Page 145: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hoàng Quang Vũ 10591 45520 225 250 325 800 800

Lê Quang Vũ 240987 45521 575 575 575 1725 1750

Trương Công Vũ 240792 45523 25 350 275 650 650

Trần Viết Vương 300393 45524 250 350 425 1025 1050

Nguyễn Thị Minh Vương 100392 45525 575 550 550 1675 1700

Trần Viết Vương 170693 45526 75 425 250 750 750

Đàm Hoàng Vương 150492 45527 500 550 400 1450 1450

Dương Thanh Vương 161093 45528 150 400 375 925 950

Cao Văn Trùng Vương 80492 45529 275 475 325 1075 1100

Đặng Quốc Vương 120293 45530 325 425 450 1200 1200

Đinh Thế Vương 200493 45531 475 550 500 1525 1550

Phạm Xuân Vương 100393 45532 25 225 350 600 600

Nguyễn Thị Quốc Vương 50793 45533 600 600 525 1725 1750

Nguyễn Quốc Vương 220693 45534 450 350 425 1225 1250

Nguyễn Ngọc Vương 101093 45535 325 350 350 1025 1050

Trần Quốc Vương 240493 45536 275 300 300 875 900

Hồ Minh Vương 130493 45537 150 450 350 950 950

Trần Văn Vương 101093 45538 50 250 200 500 500

Nguyễn Thị Phi Vương 40893 45539 50 325 300 675 700

Phan Nhật Vương 80992 45540 275 325 325 925 950

Nguyễn Anh Vương 10893 45541 25 300 250 575 600

Huỳnh Bá Vương 80992 45542 75 275 375 725 750

Mai Hùng Vương 271193 45544 100 300 300 700 700

Nguyễn Thành Vương 30390 45545 325 350 425 1100 1100

Phan Quốc Vương 101193 45546 25 250 400 675 700

Đào Duy Vương 270793 45547 175 350 400 925 950

Nguyễn Minh Vương 200493 45548 525 350 425 1300 1300

Nguyễn Thị Minh Vương 140392 45549 100 450 350 900 900

Phạm Quốc Vương 80692 45551 100 250 350 350

Trần Viết Vương 10893 45552 200 275 275 750 750

Nguyễn Trương Vương 100593 45553 500 500 425 1425 1450

Nguyễn Tấn Vương 251093 45554 125 150 300 575 600

Hoàng Long Vương 60689 45556 0 0 0

Lê Hùng Vương 211190 45557 375 550 275 1200 1200

Nguyễn Tiến Vượng 130891 45558 50 250 325 625 650

Lê Thị Mộng Vy 210892 45559 500 675 600 1775 1800

Hồ Ngọc Khánh Vy 40493 45560 475 450 350 1275 1300

Trương Bảo Tường Vy 280593 45561 525 425 450 1400 1400

Nguyễn Thị Thuý Vy 20793 45562 900 575 550 2025 2050

Kiều Tấn Thành 110193 41045 775 725 600 2100 2100

Đặng Văn Thành 100692 41046 425 650 275 1350 1350

Trần Kim Thành 240293 41047 0 275 150 425 450

Phạm Trí Thành 161093 41048 550 400 475 1425 1450

Đặng Phước Thành 290992 41049 100 275 175 550 550

Nguyễn Công Thành 250593 41050 400 450 250 1100 1100

Đặng Trần Ngọc Thành 80592 41051 125 250 475 850 850

Dương Văn Thành 130993 41052 425 425 300 1150 1150

Page 146: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Vũ Thành 190293 41053 125 500 275 900 900

Lê Đức Thành 290692 41054 450 450 250 1150 1150

Thân Phan Minh Thành 91191 41057 425 250 250 925 950

Phạm Thị Minh Thành 70892 41058 200 350 475 1025 1050

Dương Từ Ngọc Thành 170892 41059 650 350 300 1300 1300

Lê Duy Thành 240393 41060 225 350 325 900 900

Huỳnh Ngọc Thành 220893 41061 425 250 250 925 950

Trần Kim Thành 310193 41062 250 350 250 850 850

Trần Chí Thành 271093 41064 450 625 625 1700 1700

Nguyễn Thành 100293 41065 325 375 425 1125 1150

Lê Minh Thành 10593 41066 250 375 400 1025 1050

Đoàn Văn Thành 40292 41067 350 350 250 950 950

Đỗ Minh Thành 200693 41070 650 750 450 1850 1850

Nguyễn Thành 110692 41071 175 350 275 800 800

Trần Văn Thành 121193 41074 475 550 475 1500 1500

Nguyễn Danh Thành 80688 41075 650 650 625 1925 1950

Phạm Thị Thành 150293 41076 375 350 450 1175 1200

Lê Thị Thanh Thành 41093 41077 375 425 325 1125 1150

Nguyễn Đắc Thành 130992 41078 75 250 300 625 650

Lê Ngọc Thành 231291 41079 25 225 250 500 500

Bùi Huy Thành 41093 41080 575 425 450 1450 1450

Hoàng Văn Thành 300893 41081 75 225 250 550 550

Phạm Trung Thành 111292 41082 25 425 350 800 800

Đinh Thị Thành 130893 41083 750 450 425 1625 1650

Trần Công Thành 290993 41084 150 375 250 775 800

Thân Văn Thành 100293 41085 25 475 300 800 800

Lê Minh Thành 80393 41087 425 350 350 1125 1150

Lê Chí Thành 170393 41088 150 400 250 800 800

Mai Xuân Thành 200391 41090 25 475 150 650 650

Nguyễn Xuân Thành 20893 41092 425 525 625 1575 1600

Vy Thị Ngọc 140392 38018 25 250 350 625 650

Trần Thị Kim Ngọc 90893 38021 250 450 475 1175 1200

Nguyễn Thị Như Ngọc 240393 38022 500 650 550 1700 1700

Trương Vũ Hồng Ngọc 90292 38026 150 350 250 750 750

Nguyễn Thị Ngọc 190993 38027 100 400 225 725 750

Nguyễn Thị Mĩ Ngọc 60892 38028 0 0 0

Vũ Thị ánh Ngọc 140893 38029 350 450 375 1175 1200

Lê Thị ánh Ngọc 200493 38030 525 500 325 1350 1350

Phan Thị Bích Ngọc 150293 38031 400 450 425 1275 1300

Đặng Thị Minh Ngọc 80493 38032 500 500 575 1575 1600

Trương Thị Như Ngọc 90493 38033 50 350 400 800 800

Ông Thị Hồng Ngọc 11092 38034 50 300 275 625 650

Trương Lê Thị ánh Ngọc 101292 38035 75 325 375 775 800

Ngô Thị Ngọc 130293 38037 25 325 325 675 700

Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20293 38038 50 450 325 825 850

Dương Thị Ngọc 170592 38040 50 350 300 700 700

Đặng Thị Hồng Ngọc 281093 38041 375 425 300 1100 1100

Page 147: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hồ Ngọc Ngọc 120793 38042 750 750 525 2025 2050

Phạm Thị Thanh Ngọc 21192 38043 200 375 400 975 1000

Trần Bích Ngọc 300493 38044 150 275 300 725 750

Trương Thị Mỹ Ngọc 201093 38045 325 325 350

Phan Thị Bích Ngọc 100192 38046 225 350 350 925 950

Trịnh Hoài Ngọc 10593 38047 50 350 275 675 700

Nguyễn Thị Ngọc 30692 38048 100 375 275 750 750

Đinh Thị Bích Ngọc 230493 38049 525 600 500 1625 1650

Nguyễn Văn Ngọc 100493 38050 500 475 525 1500 1500

Trương Mạn Ngọc 161192 38051 50 200 300 550 550

Lê Anh Ngọc 110893 38052 100 350 400 850 850

Thới Thị Bích Ngọc 121193 38053 225 325 650 1200 1200

Bùi Thị Bích Ngọc 60193 38054 325 350 325 1000 1000

Phạm Thị Thảo Nguyên 170892 38055 300 250 350 900 900

Nguyễn Đình Bảo Nguyên 30491 38056 175 325 350 850 850

Cao Thị Thuỷ Nguyên 120792 38057 125 350 275 750 750

Trần Thị Đan Nguyên 301292 38058 150 250 375 775 800

Nguyễn Minh Nguyệt 290892 38060 400 450 625 1475 1500

Vĩ Thảo Nguyên 301093 38061 500 550 450 1500 1500

Nguyễn Dương Phước Nguyên 230193 38062 100 375 275 750 750

Nguyễn Văn Nguyên 260593 38063 575 650 375 1600 1600

Nguyễn Hoài Hạnh Nguyên 150193 38064 600 550 525 1675 1700

Võ Thành Nguyên 190593 38065 800 800 750 2350 2350

Trần Nhật Linh 270292 36097 675 800 600 2075 2100

Hoàng Thị Mỹ Linh 260993 36098 100 300 250 650 650

Phan Thị Ngọc Linh 230992 36099 475 475 550 1500 1500

Trương Thị Tiểu Linh 201293 36100 150 350 400 900 900

Lê Thị Hoài Linh 70193 36101 0 325 350 675 700

Âu Nguyễn Thùy Linh 200793 36102 0 275 425 700 700

Trần Viết Linh 210293 36104 350 475 425 1250 1250

Lê Thị Mỹ Linh 201193 36106 175 325 275 775 800

Trần Thị Thùy Linh 100793 36107 850 675 550 2075 2100

Lê Thị Thùy Linh 31193 36108 175 450 400 1025 1050

Hồ Thị ánh Linh 70693 36109 625 600 550 1775 1800

Lê Thị Linh 290593 36110 425 525 500 1450 1450

Nguyễn Thị Thùy Linh 240393 36111 250 450 275 975 1000

Bùi Thị Thuỳ Linh 240793 36112 100 375 350 825 850

Lê Thị Nhật Linh 170393 36113 350 325 350 1025 1050

Hoàng Thị Thùy Linh 300793 36114 200 350 300 850 850

Nguyễn Thị Linh 230793 36115 100 300 275 675 700

Võ Thị Ngọc Linh 180893 36116 675 450 425 1550 1550

Bùi Thị Diệu Linh 50593 36117 200 400 275 875 900

Trần Thị Mỹ Linh 20392 36118 275 350 250 875 900

Nguyễn Thị Tú Linh 181093 36119 125 300 450 875 900

Huỳnh Thị Ngọc Linh 200893 36121 400 450 300 1150 1150

Phạm Thị Thùy Linh 300493 36122 400 500 450 1350 1350

Đỗ Thị Mỹ Linh 71192 36123 600 650 375 1625 1650

Page 148: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Khánh Linh 210993 36124 575 300 300 1175 1200

Trần Thị Minh Linh 200593 36125 125 400 225 750 750

Nguyễn Thị Nhật Linh 30893 36126 525 575 700 1800 1800

Tống Khánh Linh 161193 36127 250 400 375 1025 1050

Lê Thị ái Linh 181293 36129 150 350 350 850 850

Võ Thị Ngọc Linh 201292 36130 375 350 425 1150 1150

Nguyễn Lê Mai Linh 100293 36131 100 425 350 875 900

Trần Thị Hoàng Linh 40392 36132 550 375 250 1175 1200

Nguyễn Thị Mỹ Linh 100493 36133 175 250 450 875 900

Hà Thị Ngọc Linh 290893 36135 50 400 225 675 700

Đoàn Thị Quế Linh 40193 36136 250 350 400 1000 1000

Châu Thị Linh 200893 36137 100 525 325 950 950

Đỗ Hồ Thùy Linh 111292 36138 675 750 850 2275 2300

Lương Thị Mỹ Linh 250593 36139 650 550 475 1675 1700

Đinh Thị Dương Linh 181293 36141 75 425 300 800 800

Nguyễn Thị Diệu Linh 150393 36142 200 450 350 1000 1000

Nguyễn Hoàng Quý Linh 201093 36143 650 575 525 1750 1750

Nguyễn Thị ánh Linh 90393 36144 100 500 250 850 850

Nguyễn Thị Phượng 120293 39748 500 500 550 1550 1550

Nguyễn Thị Kim Phượng 120993 39749 125 500 450 1075 1100

Hồ Thị Thanh Phượng 10693 39750 750 550 575 1875 1900

Trần Thị Phượng 210393 39751 100 225 275 600 600

Trần Thị Phượng 30893 39752 325 250 400 975 1000

Nguyễn Thị Kim Phượng 70793 39753 100 350 325 775 800

Trương Thị Mỹ Phượng 140392 39754 200 325 325 850 850

Nguyễn Thị Phượng 290393 39756 550 450 400 1400 1400

Mai Thị Thu Phượng 120293 39757 75 225 350 650 650

Đỗ Thị Phượng 20993 39758 425 600 550 1575 1600

Huỳnh Thị Như Phượng 111193 39759 175 350 450 975 1000

Phạm Thị Phượng 100593 39760 100 325 325 750 750

Nguyễn Thị Phượng 30193 39761 200 350 425 975 1000

Tạ Khánh Phượng 160693 39762 650 475 500 1625 1650

Nguyễn Thị Phượng 20992 39764 275 350 325 950 950

Nguyễn Thị Phượng 301191 39765 400 650 425 1475 1500

Trần Thị Yến Phượng 30993 39766 600 475 450 1525 1550

Bùi Thị Kim Phượng 250593 39767 50 325 200 575 600

Lê Thị Hoàng Phượng 181293 39768 700 550 575 1825 1850

Nguyễn Thị Phượng 210893 39770 450 350 425 1225 1250

Nguyễn Thị Hồng Phượng 250893 39771 125 450 400 975 1000

Võ Thị Minh Phượng 100193 39772 475 300 425 1200 1200

Đoàn Thị Thanh Phượng 80293 39774 250 350 250 850 850

Nguyễn Thị Kim Phượng 110893 39776 575 450 450 1475 1500

Lê Thị Phượng 20593 39777 275 325 325 925 950

Nguyễn Thanh Phượng 151093 39778 225 425 350 1000 1000

Nguyễn Thị Mỹ Phượng 120993 39779 550 525 300 1375 1400

Phan Kim Phượng 290693 39781 525 500 400 1425 1450

Nguyễn Thị Thanh Phượng 20292 39782 650 575 350 1575 1600

Page 149: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Phượng 150493 39783 200 375 250 825 850

Hoàng Thị Bích Phượng 20193 39784 175 250 300 725 750

Nguyễn Thị Yến Phượng 130693 39785 125 250 275 650 650

Tôn Nữ Thanh Phượng 40493 39787 100 275 250 625 650

Võ Thị Minh Phượng 180793 39788 475 400 500 1375 1400

Nguyễn Thị Thu Phượng 260993 39789 25 325 300 650 650

Trần Thị Phượng 200793 39790 75 225 375 675 700

Hồ Thị Huỳnh Phượng 181093 39791 475 625 525 1625 1650

Đỗ Thị Bích Phượng 200593 39792 250 350 375 975 1000

Phạm Thị Kim Phượng 21293 39793 250 300 375 925 950

Phan Thị Thanh Mận 120993 36962 375 350 475 1200 1200

Trương Thị Mận 200293 36963 500 450 450 1400 1400

Trương Thị Mận 70392 36964 500 650 575 1725 1750

Đặng Thị Ngọc Mận 280892 36965 100 275 200 575 600

Trần Dương Kiều Mận 21293 36966 275 400 400 1075 1100

Vũ Thị Hồng Mận 290493 36967 100 375 300 775 800

Đặng Thị Mận 100193 36968 100 525 350 975 1000

Nguyễn Thị Bích Mận 211093 36969 600 600 600 1800 1800

Nguyễn Thị Mận 180993 36970 100 225 325 650 650

Nguyễn Văn Mận 60592 36971 50 350 425 825 850

Trần Thị MeRy 270693 36972 125 400 350 875 900

Đậu Thị Mến 280892 36973 75 350 225 650 650

Phan Thị Mến 41093 36974 775 700 400 1875 1900

Nguyễn Thị Mến 100893 36975 100 550 350 1000 1000

Ngô Thị Mến 100293 36976 125 300 350 775 800

Dương Thị Hồng Mến 120893 36977 25 250 325 600 600

Lê Thị Mến 90593 36978 25 200 250 475 500

Trương Thị Mến 120193 36979 200 250 250 700 700

Lê Thị Mến 100393 36980 100 325 200 625 650

Ngô Thị Mến 120993 36981 125 425 375 925 950

Nguyễn Văn Mến 260293 36982 300 425 325 1050 1050

Ngô Nữ Hà Mi 281192 36984 200 475 375 1050 1050

Bùi Thị Trà Mi 101292 36985 475 625 325 1425 1450

Lê Hà Mi 10593 36986 175 350 250 775 800

Nguyễn Thị Yến Mi 150193 36987 200 275 400 875 900

Nguyễn Thị Diễm Mi 10392 36988 325 250 250 825 850

Trịnh Trình Tiểu Mi 250893 36989 500 550 650 1700 1700

Nguyễn Thị Tường Mi 140293 36990 250 550 475 1275 1300

Trần Thị Trà Mi 200393 36991 75 175 225 475 500

Nguyễn Thị Hoàng Mi 230393 36993 50 200 225 475 500

Nguyễn Thị Tiểu Mi 121192 36994 0 150 250 400 400

Trịnh Hoài Mi 71293 36995 650 600 450 1700 1700

Phạm Thị Phương Mi 180593 36996 75 425 300 800 800

Phan Thị Trà Mi 21093 36997 150 400 400 950 950

Trương Nữ Trà Mi 101092 36998 100 300 350 750 750

Phạm Thị Trà Mi 80293 36999 650 750 375 1775 1800

Trần Thị Hồng Mi 150393 37000 500 450 425 1375 1400

Page 150: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Thị Thùy Miên 40993 37001 150 250 175 575 600

Phan Thị Miên 90393 37002 175 400 325 900 900

Nguyễn Thị Miên 110993 37003 0 300 250 550 550

Lương Thị Miên 160893 37004 275 550 375 1200 1200

Nguyễn Thị Miên 10193 37005 100 350 325 775 800

Nguyễn Thị Miến 201192 37006 50 200 250 500 500

Đinh Nữ Min 230893 37007 625 625 500 1750 1750

Hồ Hà Minh 80893 37008 750 700 650 2100 2100

Lê Văn Minh 260993 37009 125 350 350 825 850

Bùi Thị ái Vân 221093 45034 100 250 275 625 650

Trần Thị Thúy Vân 40393 45035 50 450 275 775 800

Trần Thị Vân 120593 45037 475 425 400 1300 1300

Trần Thị Hải Vân 141093 45038 125 300 300 725 750

Đinh Thị Vân 111193 45039 250 300 550 1100 1100

Mai Thị Cẩm Vân 60593 45040 475 400 400 1275 1300

Nguyễn Cẩm Vân 180593 45041 450 400 475 1325 1350

Đào Trần Khánh Vân 50893 45042 375 425 675 1475 1500

Nguyễn Thị Cẩm Vân 311093 45043 525 575 450 1550 1550

Nguyễn Hồng Vân 100893 45044 525 625 675 1825 1850

Nguyễn Hồng Vân 100193 45045 450 400 325 1175 1200

Nguyễn Thị Vân 240293 45046 450 425 450 1325 1350

Phạm Thị Hồng Vân 81193 45047 750 700 600 2050 2050

Nguyễn Thị Thùy Vân 150493 45048 375 550 350 1275 1300

Hoàng Thị Vân 10593 45049 175 525 375 1075 1100

Trần Thị Hồng Vân 101093 45050 100 325 225 650 650

Đinh Thị Thúy Vân 221192 45051 225 275 225 725 750

Nguyễn Thị Thanh Vân 160193 45052 400 475 375 1250 1250

Phan Đỗ Thiện Vân 160493 45053 75 325 250 650 650

Nguyễn Thị Cẩm Vân 90292 45056 350 375 400 1125 1150

Lê Thị Thuý Vân 100193 45057 350 475 300 1125 1150

Nguyễn Thị Hồng Vân 130692 45058 25 275 250 550 550

Lê Thị Cẩm Vân 120393 45059 500 300 250 1050 1050

Nguyễn Thị Vân 140293 45061 225 350 650 1225 1250

Trần Thị Vân 200293 45062 100 425 400 925 950

Nguyễn Thị ái Vân 171093 45063 225 350 250 825 850

Trương Thị Bích Vân 21192 45064 350 450 525 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng Vân 140993 45065 150 300 300 750 750

Nguyễn Thị Mộng Vân 100893 45066 425 475 600 1500 1500

Lê Thị ái Vân 10593 45067 700 600 475 1775 1800

Huỳnh Thị Thanh Vân 240293 45068 625 675 700 2000 2000

Miai Thị Tường Vân 200493 45069 200 275 250 725 750

Phan Thị Vân 160791 45070 50 275 250 575 600

Nguyễn Thị Thùy Vân 150993 45071 600 600 350 1550 1550

Lê Thị Thúy Vân 251093 45073 600 400 500 1500 1500

Nguyễn Thị Thùy Vân 50293 45074 50 350 250 650 650

Võ Thị Căm Vân 241292 45075 125 325 300 750 750

Nguyễn Thùy Vân 120593 45076 200 300 275 775 800

Page 151: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Lê Vân 201193 45077 75 250 350 675 700

Phạm Thị Vân 260392 45078 100 250 325 675 700

Trần Thị Vân 300393 45080 350 275 350 975 1000

Thân Thị Vân 60793 45081 125 325 375 825 850

Nguyễn Thị Ngọc Vân 30893 45082 375 350 250 975 1000

Trần Klim Ngọc Vân 260993 45083 125 375 300 800 800

Nguyễn Thị Hồng Vân 120493 45084 75 425 350 850 850

Nguyễn Thị Vân 220693 45085 125 350 375 850 850

Phan Nguyễn Khánh Vân 111293 45086 350 525 500 1375 1400

Phạm Thị Hồng Vân 250193 45088 275 450 275 1000 1000

Nguyễn Thị Ngọc Vân 260193 45089 100 275 375 750 750

Phạm Thị Vân 90793 45090 175 425 425 1025 1050

Phạm Thị ánh Vân 10693 45091 125 350 350 825 850

Võ Thị Vân 150693 45092 225 325 250 800 800

Nguyễn Thị Cẩm Vân 10293 45093 275 375 425 1075 1100

Nguyễn Thị Vân 230893 45094 450 750 450 1650 1650

Trần Thị Vân 20693 45095 750 700 600 2050 2050

Trần Thị Hồng Vân 151193 45096 500 575 400 1475 1500

Trần Thị Bích Vân 10393 45097 50 300 150 500 500

Trần Thị Thuý Vân 280492 45098 375 300 475 1150 1150

Nguyễn Thị Vân 160993 45099 525 575 500 1600 1600

Nguyễn Thị ái Vân 100993 45100 0 300 375 675 700

Lê Thị Hồng Vân 160892 45101 200 275 250 725 750

Đoàn Thị Bích Vân 200693 45102 525 625 700 1850 1850

Lê Thị Mộng Vân 40692 45103 150 375 250 775 800

Đỗ Nguyễn Khánh Vân 171293 45105 825 450 450 1725 1750

Đỗ Thị Hồng Vân 270393 45108 325 375 350 1050 1050

Nguyễn Thị Bảo Vân 170993 45109 175 300 450 925 950

Trương Thị Cẩm Vân 170293 45110 225 325 250 800 800

Nguyễn Thị Hồng Vân 10393 45111 400 350 375 1125 1150

Phan Thị Thúy Vân 120393 45112 50 375 275 700 700

Đinh Thị Hông Vân 310793 45113 225 350 325 900 900

Hàn ái Vân 60493 45114 50 225 250 525 550

Huỳnh Thiên Vân 250493 45116 525 525 400 1450 1450

Vũ Thúy Vân 160592 45117 500 675 550 1725 1750

Chung Thị Hồng Vân 30393 45118 650 675 750 2075 2100

Hồ Vũ Vân 190593 45119 200 275 250 725 750

Nguyễn Thị Anh Vân 81092 45121 50 250 300 600 600

Nguyễn Thị Hồng Vân 200492 45122 0 250 350 600 600

Văn Thị Thùy Vân 240993 45123 475 550 300 1325 1350

Nguyễn Thị Hoàng Vân 30893 45124 375 325 350 1050 1050

Huỳnh Thị Thanh Vân 190793 45126 400 200 250 850 850

Võ Thị Tường Vân 40393 45127 450 550 475 1475 1500

Nguyễn Thị Thanh Vân 310592 45128 500 500 525 1525 1550

Võ Thị Hiền 260393 33793 75 325 200 600 600

Phan Thị Ngọc Hiền 101193 33794 450 600 350 1400 1400

Phạm Thị út Hiền 240493 33795 50 225 275 550 550

Page 152: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Mai Bảo Hiền 170993 33796 50 250 225 525 550

Trương Thị Hiền 221292 33797 50 250 350 650 650

Nguyễn Thị Hiền 30393 33798 575 550 475 1600 1600

Nguyễn Thị Hiền 20893 33799 175 450 350 975 1000

Nguyễn Thị Thu Hiền 140893 33800 200 425 350 975 1000

Nguyễn Viết Diệu Hiền 220793 33801 50 150 325 525 550

Nguyễn Thị Thu Hiền 291093 33802 125 425 350 900 900

Đặng Thị Hiền 40693 33803 50 350 250 650 650

Trần Thị Diệu Hiền 90593 33804 650 600 625 1875 1900

Hà Thị Hiền 100193 33805 625 525 550 1700 1700

Đồng Thị Hiền 60693 33806 150 375 350 875 900

Phạm Thị Phương Hiền 270193 33808 125 275 250 650 650

Phạm Thị Thanh Hiền 181293 33809 150 475 450 1075 1100

Lê Thị Hiền 80693 33810 550 500 600 1650 1650

Lê Thị Hiền 250493 33811 100 475 250 825 850

Nguyễn Thị Hiền 130993 33812 75 250 275 600 600

Phạm Thị Thu Hiền 301193 33814 125 375 325 825 850

Lê Thị Thu Hiền 200693 33815 375 450 350 1175 1200

Võ Thị Hiền 230893 33816 250 400 500 1150 1150

Trần Thị Thu Hiền 260993 33817 125 350 325 800 800

Phạm Thị Hiền 201293 33818 425 550 350 1325 1350

Nguyễn Thị Thu Hiền 10993 33819 125 275 250 650 650

Phan Diệu Hiền 260893 33820 800 875 875 2550 2550

Trần Thị Thu Hiền 290493 33821 575 550 525 1650 1650

Nguyễn Thị Thu Hiền 200993 33822 525 625 550 1700 1700

Nguyễn Thị Hiền 200593 33823 50 275 175 500 500

Nguyễn Thị Diệu Hiền 240293 33824 100 350 200 650 650

Mai Thị Thu Hiền 200593 33825 75 350 300 725 750

Trần Thị Ngọc Hiền 300893 33826 50 325 275 650 650

Huỳnh Thị Thu Hiền 10993 33827 375 225 325 925 950

Trần Thị Thảo Hiền 231093 33828 550 575 750 1875 1900

Nguyễn Thị Thu Hiền 91293 33829 200 425 350 975 1000

Thái Như Hiền 210193 33830 125 275 300 700 700

Đinh Thị Thu Hiền 160193 33832 275 375 250 900 900

Lê Thị Hiền 300492 33833 25 350 175 550 550

Võ Thị Thu Hiền 230793 33834 125 250 300 675 700

Lê Thị Thu Hiền 140891 33836 25 325 250 600 600

Trần Thị Hiền 260493 33837 500 350 350 1200 1200

Võ Thị Hiền 140393 33838 175 200 275 650 650

Huỳnh Thị Hiền 140292 33839 175 275 250 700 700

Nguyễn Thị Hiền 271093 33840 75 350 150 575 600

Nguyễn Văn Bình 240893 30673 350 475 450 1275 1300

Huỳnh Quốc Bình 50693 30674 500 425 450 1375 1400

Ngô Thái Bình 210993 30675 100 375 350 825 850

Huỳnh Thị Bình 280493 30676 575 550 425 1550 1550

Trần Thị Phúc Bình 100993 30677 375 650 550 1575 1600

Hồ Vũ Bình 50193 30678 450 525 650 1625 1650

Page 153: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Xuân Bình 220493 30679 375 400 475 1250 1250

Nguyễn Văn Bình 20292 30680 475 475 500 1450 1450

Trần Thị Thái Bình 100193 30681 200 350 350 900 900

Nguyễn Thị Bình 200692 30682 325 300 250 875 900

Lê Thanh Bình 110393 30683 600 350 350 1300 1300

Võ Thanh Bình 20693 30685 300 450 650 1400 1400

Trần Thị Bình 100493 30686 350 325 325 1000 1000

Phan Thị Bình 121093 30687 425 400 325 1150 1150

Nguyễn Thị Bình 190893 30688 300 375 350 1025 1050

Nguyễn Thanh Bình 151293 30689 225 325 425 975 1000

Nguyễn Thị Bình 100293 30690 600 525 625 1750 1750

Nguyễn Thị Bình 270993 30691 775 850 800 2425 2450

Võ Văn Bình 271192 30692 100 350 450 900 900

Nguyễn Thị Tân Bình 101091 30694 100 275 225 600 600

Nguyễn Vũ Bình 300193 30695 500 450 425 1375 1400

Phạm Thị Bình 150493 30697 300 450 350 1100 1100

Trần Quang Bình 20793 30698 75 450 350 875 900

Đặng Quốc Bình 71093 30699 50 50 50

Phạm Văn Bình 211093 30700 375 450 350 1175 1200

Trần Thị Cẩm Bình 150393 30701 175 350 300 825 850

Lê Thị Hoà Bình 101293 30702 150 250 400 800 800

Đinh Thị Bình 170893 30703 75 300 350 725 750

Nguyễn Đức Bình 290393 30704 575 525 650 1750 1750

Đồng Thị Bình 190493 30705 75 200 350 625 650

Phan Thị Thái Bình 10593 30706 375 650 500 1525 1550

Nguyễn Thị Bình 80293 30707 575 700 625 1900 1900

Trần Thị Thanh Bình 240993 30708 25 250 325 600 600

Nguyễn Tấn Bình 290292 30709 100 100 275 475 500

Đặng Thái Bình 160693 30710 600 675 500 1775 1800

Trần Quốc Bình 150493 30711 425 450 275 1150 1150

Lê Thị Xuân Bình 260693 30712 275 300 350 925 950

Lương Thị Bình 291093 30714 175 300 275 750 750

Nguyễn Quang Bình 120870 30715 425 225 325 975 1000

Lê Quang Bình 181093 30716 75 275 250 600 600

Trần Thị Bình 200293 30717 50 250 350 650 650

Trần Thị Thu Bình 141193 30718 350 300 350 1000 1000

Nguyễn Thị Bình 10193 30719 525 575 525 1625 1650

Phan Thị Thanh Bình 200493 30720 425 475 450 1350 1350

Đỗ Thị Mỹ Xuyên 101293 45755 100 525 300 925 950

Trần Thanh Xuyên 20493 45756 525 550 525 1600 1600

Nguyễn Hồ Minh Xuyến 161293 45757 800 725 675 2200 2200

Trần Thị Xuyến 20893 45758 25 225 300 550 550

Nguyễn Thị Kim Xuyến 230993 45759 100 250 250 600 600

Đoàn Thị Kim Xuyến 270793 45760 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Quỳnh Xuyến 20892 45761 225 350 325 900 900

Phạm Thị Xuyến 200793 45762 225 425 325 975 1000

Nguyễn Thị Xuyến 201193 45763 100 250 500 850 850

Page 154: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Mỹ Xược 261193 45764 225 450 225 900 900

Nguyễn Thị Lan Y 180693 45765 75 350 325 750 750

Hồ Đăng Hải Yên 121191 45766 275 325 425 1025 1050

Huỳnh Thị Yên 191293 45767 525 550 650 1725 1750

Nguyễn Thị Thu Yên 221292 45768 450 725 600 1775 1800

Nguyễn Thị ý Yên 220691 45769 125 200 250 575 600

Trần Hà Yên 251093 45770 650 700 675 2025 2050

Trương Thị Hồ Yên 11093 45772 300 350 400 1050 1050

Hoàng Thị Yên 140493 45774 225 425 300 950 950

Nguyễn Thị Hồng Yên 40592 45775 50 325 200 575 600

Trần Thị Thu Yên 100693 45776 325 550 500 1375 1400

Phạm Thị Mỹ Yên 120393 45777 225 350 275 850 850

Phan Thị Trai Yên 300493 45778 175 325 375 875 900

Lê Thị Thu Yên 280493 45779 25 250 275 550 550

Đặng Thanh Yên 200993 45781 25 175 400 600 600

Phan Lê Nhật Yên 190893 45783 450 750 550 1750 1750

Trần Thị Yêu 150793 45785 625 625 550 1800 1800

Võ Ngọc Hoàng Yến 270192 45786 100 375 350 825 850

Nguyễn Thị Hoàng Yến 150993 45787 125 350 200 675 700

Trần Thị Hoàng Yến 90893 45788 550 625 450 1625 1650

Bùi Thị Yến 180493 45789 475 550 375 1400 1400

Pphan Hoàng Ngọc Yến 180493 45790 225 500 400 1125 1150

Tạ Thị Hoàng Yến 221193 45791 350 450 400 1200 1200

Trần Hoài Yến 30993 45792 700 600 350 1650 1650

Nguyễn Thị Hoàng Yến 101293 45793 450 425 300 1175 1200

Nguyễn Thị Kim Yến 191292 45794 175 350 350 875 900

Tôn Nữ Hoàng Yến 41193 45795 525 725 625 1875 1900

Đồng Thị Yến 190193 45796 550 550 725 1825 1850

Hoàng Thị Ngọc Yến 200193 45797 425 350 375 1150 1150

Nguyễn Thị Hoàng Yến 200591 45798 100 300 150 550 550

Võ Ngọc Hoàng Yến 220692 45799 100 300 350 750 750

Lê Thị Kiều Yến 90893 45800 25 325 325 675 700

Nguyễn Hoàng Yến 270693 45801 325 500 450 1275 1300

Phan Thị Hoàng Yến 190293 45802 825 825 925 2575 2600

Lê Thị Hương Lan 80493 35521 425 325 400 1150 1150

Thái Thị Lan 100193 35522 600 650 450 1700 1700

Hoàng Thị Ngọc Lan 90693 35523 500 550 500 1550 1550

Nguyễn Thị Phong Lan 30393 35524 350 400 300 1050 1050

Dương Thị Lan 80993 35525 400 525 525 1450 1450

Đỗ Thị Mỹ Lan 110293 35526 300 325 350 975 1000

Nguyễn Thị Yến Lan 70593 35527 225 325 425 975 1000

Trần Thị Lan 170393 35529 300 375 450 1125 1150

Hồ Thị Lan 50393 35530 325 475 425 1225 1250

Phan Thị Lan 10193 35531 425 550 475 1450 1450

Bùi Thị Ngọc Lan 91193 35532 375 475 400 1250 1250

Huỳnh Thị Mỹ Lan 80892 35533 75 275 400 750 750

Ngô Thị Lan 10593 35534 100 275 275 650 650

Page 155: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Dương Thế Thị Mai Lan 251293 35535 150 350 300 800 800

Lê Thị Lan 60793 35536 75 350 275 700 700

Nguyễn Thị Thanh Lan 81293 35537 650 525 475 1650 1650

Nguyễn Thị Lan 250393 35538 25 350 450 825 850

Võ Thị Lan 200193 35539 25 350 275 650 650

Nguyễn Thị Phương Lan 260893 35540 75 325 350 750 750

Phạm Thị Phương Lan 181093 35541 100 225 350 675 700

Võ Thị Hoàng Lan 80292 35542 475 550 400 1425 1450

Đặng Thị Lan 100493 35544 250 250 200 700 700

Lê Thị Ngọc Lan 100193 35545 25 225 350 600 600

Nguyễn Thị Ngọc Lan 280493 35546 250 450 350 1050 1050

Trình Thị Thu Lan 200393 35547 100 300 300 700 700

Phan Thị Hương Lan 200693 35548 225 350 250 825 850

Vương Thị Thanh Lan 140193 35550 225 475 475 1175 1200

Lê Thị Lan 70692 35551 700 775 625 2100 2100

Lê Thị Hương Lan 201093 35553 100 125 325 550 550

Nguyễn Thị Lan 230392 35554 175 300 350 825 850

Nguyễn Thị Lan 200593 35555 100 300 250 650 650

Trần Thị Ngọc Lan 20493 35556 175 175 375 725 750

Dương Thị Hương Lan 200193 35557 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Ngọc Lan 171293 35559 350 375 350 1075 1100

Nguyễn Thị Hương Lan 90891 35560 125 425 325 875 900

Phan Thị Thanh Lan 280493 35561 600 625 550 1775 1800

Hồ Quế Lan 130993 35562 50 500 250 800 800

Trần Thị Lan 261193 35563 100 325 350 775 800

Nguyễn Thị Trúc Lan 250893 35564 0 325 400 725 750

Nguyễn Thị Lan 200193 35565 275 350 450 1075 1100

Trần Thị Mỹ Lan 170393 35566 25 375 275 675 700

Đỗ Thị Hạ Lan 301093 35567 625 675 575 1875 1900

Bùi Thị Quỳnh Lan 141291 35568 125 350 275 750 750

Lưu Vũ Linh 310893 36049 50 400 250 700 700

Phan Thị Mỹ Linh 280693 36050 400 525 575 1500 1500

Phạm Thị Thùy Linh 170293 36051 250 500 450 1200 1200

Lưu Nhật Linh 281093 36052 175 425 325 925 950

Phạm Thị Mỹ Linh 250593 36053 25 275 225 525 550

Lê Thị Quỳnh Linh 50593 36054 575 625 550 1750 1750

Trần Thị Thuỳ Linh 200393 36055 100 400 350 850 850

Ngô Thị Thùy Linh 101093 36056 300 375 550 1225 1250

Dương Thị Khánh Linh 80793 36057 325 325 300 950 950

Phạm Thị Thuý Linh 300193 36058 400 350 350 1100 1100

Lê Thị Cẩm Linh 110493 36060 250 450 500 1200 1200

Võ Thuỳ Linh 80393 36061 200 450 350 1000 1000

Trương Khánh Linh 150293 36062 150 450 450 1050 1050

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 90693 36063 275 250 350 875 900

Đặng Thị Mỹ Linh 120393 36064 50 600 325 975 1000

Lê Thị Thuỳ Linh 100493 36065 600 600 500 1700 1700

Lê Thị Thuỳ Linh 201193 36066 575 575 750 1900 1900

Page 156: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Diệu Linh 150293 36067 200 350 325 875 900

Nguyễn Thị Linh 100793 36068 25 300 225 550 550

Nguyễn Trần Khánh Linh 210993 36069 150 350 250 750 750

Trần Thị Ngọc Linh 101093 36070 675 550 350 1575 1600

Phạm Thị Diệu Linh 150793 36071 100 600 300 1000 1000

Nguyễn Thị Mai Linh 101193 36072 150 325 350 825 850

Nguyễn Khánh Linh 170893 36073 800 525 650 1975 2000

Phạm Thị Thuỳ Linh 101192 36074 125 275 350 750 750

Hồ Thị Diệu Linh 90793 36075 125 400 325 850 850

Phạm Thị Mỹ Linh 20393 36076 425 350 250 1025 1050

Hoàng Thị Mỹ Linh 270992 36077 0 475 275 750 750

Phạm Thị Thùy Linh 290893 36078 525 500 375 1400 1400

Trần Thị Quyền Linh 160193 36079 75 300 325 700 700

Nguyễn Thị Phương Linh 201293 36080 175 300 350 825 850

Vương Thị Thùy Linh 100793 36081 75 225 250 550 550

Lê Thị Linh 40193 36082 475 275 350 1100 1100

Trần Thị Khánh Linh 211193 36083 75 350 250 675 700

Phạm Thị Nguyệt Linh 280893 36084 450 400 350 1200 1200

Trương Thị Thúy Linh 231093 36085 375 275 350 1000 1000

Lê Thị Hà Linh 90693 36086 475 350 300 1125 1150

Nguyễn Thị Thùy Linh 41093 36087 25 350 250 625 650

Trần Thị ái Linh 260993 36088 150 350 225 725 750

Nguyễn Ngọc Linh 160193 36090 525 550 500 1575 1600

Nguyễn Đức Linh 100593 36091 125 300 375 800 800

Trương Thị Mỹ Linh 201293 36093 25 350 350 725 750

Phạm Thị Phương Linh 220593 36094 700 650 525 1875 1900

Lê Thị Linh 140193 36096 525 500 400 1425 1450

Trần Thị Kim Anh 260293 30145 175 475 325 975 1000

Phạm Thị Xuân Anh 70193 30146 550 650 550 1750 1750

Nguyễn Hoàng Nhật Anh 241093 30147 100 475 250 825 850

Hoàng Thị Lan Anh 100893 30148 250 400 275 925 950

Nguyễn Ngô Quốc Anh 150493 30149 425 475 425 1325 1350

Nguyễn Duy Anh 190893 30150 375 450 450 1275 1300

Nguyễn Đình Duy Anh 120993 30151 400 450 475 1325 1350

Nguyễn Thị Kim Anh 260893 30152 550 525 350 1425 1450

Nguyễn Thị Như Anh 300993 30153 425 575 425 1425 1450

Nguyễn Thị Trâm Anh 50793 30154 325 500 450 1275 1300

Trương Vũ Tuấn Anh 221193 30155 325 550 350 1225 1250

Phạm Trường Anh 10993 30156 200 475 325 1000 1000

Nguyễn Thị Lan Anh 240193 30158 100 400 450 950 950

Lê Lộc Hoàng Nam Anh 281293 30159 25 300 325 650 650

Lê Công Tuấn Anh 151193 30160 75 350 350 775 800

Nguyễn Quang Tuấn Anh 140393 30161 100 175 375 650 650

Dư Thị Ngọc Anh 110293 30163 150 300 325 775 800

Phạm Văn Anh 101293 30164 100 300 175 575 600

Hồng Thị Kim Anh 100392 30165 175 400 450 1025 1050

Nguyễn Hữu Phương Anh 180692 30166 25 225 400 650 650

Page 157: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Hải Hoài Anh 80593 30168 75 325 400 800 800

Ma Thị Ngọc Anh 70993 30169 100 500 375 975 1000

Nguyễn Thị Phương Anh 151093 30172 750 725 600 2075 2100

Nguyễn Trần Minh Anh 20593 30173 100 200 300 600 600

Nguyễn Thị Lan Anh 260492 30174 375 475 375 1225 1250

Nguyễn Lưu Kim Anh 80193 30175 475 550 400 1425 1450

Trần Phương Anh 140492 30176 50 425 325 800 800

Trần Thị Lan Anh 110493 30177 675 575 725 1975 2000

Nguyễn Đức Anh 130893 30178 400 525 350 1275 1300

Trần Thị Kim Anh 301193 30179 100 325 250 675 700

Chu Phan Quỳnh Anh 50892 30180 425 350 300 1075 1100

Lê Thị Diệu Anh 160193 30181 175 275 225 675 700

Trần Thế Anh 81193 30182 125 375 275 775 800

Từ Vân Anh 131092 30183 500 650 550 1700 1700

Phạm Thị Ngọc Anh 80993 30184 200 450 200 850 850

Tô Thị Ngọc Anh 250393 30185 250 300 400 950 950

Phạm Quốc Anh 130593 30187 650 525 450 1625 1650

Nguyễn Thị Anh 160292 30188 425 600 350 1375 1400

Đỗ Thị Vân Anh 60693 30189 525 525 575 1625 1650

Nguyễn Thị Như Anh 60993 30190 675 475 350 1500 1500

Đinh Tuấn Anh 100193 30191 450 550 350 1350 1350

Trần Thị Anh 190592 30192 550 550 400 1500 1500

Nguyến Thị Phương Thảo 130393 41285 200 525 525 1250 1250

Nguyễn Phan Oanh Thảo 220493 41286 525 525 450 1500 1500

Võ Thị Thanh Thảo 300993 41287 275 400 450 1125 1150

Nguyễn Viết Lan Thảo 50591 41289 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Thị Thu Thảo 91293 41291 150 275 275 700 700

Phan Thị Thảo 11293 41292 150 325 350 825 850

Nguyễn Trần Thu Thảo 51093 41293 100 325 200 625 650

Nguyễn Thị Phương Thảo 11193 41294 525 375 200 1100 1100

Ngô Thị Thanh Thảo 81193 41295 275 325 350 950 950

Lê Hoàng Thảo 240393 41296 150 400 350 900 900

Trần Thị Thu Thảo 121093 41297 150 550 300 1000 1000

Lê Thị Thu Thảo 41093 41298 525 550 525 1600 1600

Trần Thị Quý Thảo 210493 41299 100 275 325 700 700

Phạm Thị Thảo 100793 41300 525 675 350 1550 1550

Nguyễn Thị Thu Thảo 50393 41301 350 450 350 1150 1150

Hồ Thu Thảo 100493 41302 625 625 525 1775 1800

Văn Thị Bích Thảo 100192 41303 150 350 350 850 850

Lê Thị Bích Thảo 251093 41304 425 500 400 1325 1350

Trịnh Thị Phương Thảo 150193 41305 500 625 575 1700 1700

Phan Thị Thảo 80193 41308 350 375 300 1025 1050

Đặng Thị Thu Thảo 20693 41310 500 475 525 1500 1500

Trần Thị Phương Thảo 200893 41312 25 325 300 650 650

Đỗ Thị Thu Thảo 50193 41313 275 350 300 925 950

Đào Thị Phương Thảo 270693 41314 0 375 250 625 650

Hồ Thị Bích Thảo 140893 41315 25 350 275 650 650

Page 158: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Thanh Thảo 230393 41318 75 450 325 850 850

Lương Thị Bích Thảo 250793 41319 225 375 350 950 950

Nguyễn Thị Thu Thảo 11193 41320 100 550 250 900 900

Bùi Thị Kim Thảo 290593 41321 725 625 625 1975 2000

Trần Thị Bích Thảo 180392 41322 100 550 350 1000 1000

Nguyễn Thị Phương Thảo 50393 41323 575 525 450 1550 1550

Trần Thị Minh Thảo 250393 41324 75 300 225 600 600

Lê Thị Phương Thảo 40193 41325 150 425 350 925 950

Bạch Hồng Diệu Thảo 160793 41326 250 375 250 875 900

Lê Thu Thảo 120393 41327 150 425 525 1100 1100

Phạm Thị Phương Thảo 290593 41328 75 375 325 775 800

Trần Thị Thu Thảo 140393 41329 0 350 225 575 600

Đinh Thị Phương Thảo 220893 41330 375 500 375 1250 1250

Trần Thị Thảo 270293 41332 125 525 300 950 950

Nguyễn Minh 110891 37010 100 375 325 800 800

Nguyễn Thanh Minh 40193 37011 100 175 350 625 650

Phạm Đức Minh 50390 37013 275 450 250 975 1000

Trần Duy Minh 210293 37014 625 675 625 1925 1950

Hoàng Đức Minh 10491 37015 100 250 375 725 750

Dương Nguyễn Nguyệt Minh 10593 37017 150 175 275 600 600

Phan Đức Minh 260892 37018 125 125 150

Nguyễn Nguyên Thanh Minh 10992 37019 300 400 450 1150 1150

Lê Thị Minh 111093 37020 350 250 350 950 950

Lê Trần Nhật Minh 200793 37021 0 300 150 450 450

Hà Lê Diễm Minh 41093 37022 375 350 325 1050 1050

Lê Hữu Đức Minh 280194 37023 300 500 275 1075 1100

Đào Thị Ngọc Minh 180393 37024 650 450 500 1600 1600

Phạm Tấn Minh 210393 37025 50 250 375 675 700

Đinh Ngọc Minh 160593 37026 375 550 550 1475 1500

Nguyễn Thị Minh 280293 37027 75 400 275 750 750

Lưu Quang Minh 100693 37028 0 225 150 375 400

Lưu Thị Tuyết Minh 51093 37029 475 525 600 1600 1600

Hoàng Thị Minh 50391 37030 200 300 300 800 800

Lê Văn Minh 51292 37031 50 350 275 675 700

Trần Kim Minh 10193 37032 25 250 250 525 550

Lâm Công Minh 20493 37033 175 400 250 825 850

Nguyễn Thị Minh 150893 37034 175 350 300 825 850

Nguyễn Thị Bình Minh 101193 37035 175 175 250 600 600

Bùi Nguyễn Nhật Minh 250193 37037 125 325 350 800 800

Mai Thanh Minh 70693 37039 125 400 325 850 850

Nguyễn Anh Minh 240793 37040 0 325 125 450 450

Trần Thị Minh Minh 160393 37041 150 200 300 650 650

Nguyễn Thị Ngọc Minh 40193 37042 325 425 575 1325 1350

Lưu Vũ Đào Minh 180192 37043 150 325 450 925 950

Cao Đình Minh 80693 37044 225 450 375 1050 1050

Nguyễn Hoàng Minh 260693 37045 600 700 550 1850 1850

Lưu Ngọc Minh 10993 37046 75 350 225 650 650

Page 159: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Văn Minh 120693 37048 100 350 250 700 700

Lê Thọ Minh 220293 37049 250 250 325 825 850

Lâm Nguyễn Duy Minh 110993 37050 400 500 350 1250 1250

Cao Văn Minh 180193 37051 75 350 425 450

Nguyễn Thị Minh 110893 37052 250 300 300 850 850

Mai Thị Minh 180692 37053 25 150 275 450 450

Đỗ Thị Hồng Minh 80293 37054 800 650 525 1975 2000

Lê Trần Nhật Minh 51293 37055 375 625 625 1625 1650

Hoàng Phước Minh 111093 37056 50 175 300 525 550

Bùi Thị Mỹ Hạnh 60692 33025 400 550 400 1350 1350

Thi Hồng Hạnh 10293 33026 325 175 250 750 750

Đỗ Thị Bích Hạnh 300893 33027 75 200 275 550 550

Phan Thị Hạnh 210693 33028 300 350 400 1050 1050

Trần Thị Hạnh 71293 33029 175 375 325 875 900

Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 261192 33030 200 350 375 925 950

Phạm Thị Hạnh 201092 33032 125 275 250 650 650

Lê Thị Hạnh 250793 33033 175 450 350 975 1000

Đỗ Viết Hạnh 111288 33034 300 250 400 950 950

Nguyễn Thị Hữu Hạnh 10393 33035 200 350 450 1000 1000

Lê Thị Bích Hạnh 140993 33036 50 300 350 700 700

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 51093 33037 100 400 275 775 800

Nguyễn Thị Ngọc Hân 250593 33038 100 300 325 725 750

Nguyễn Xuân Bảo Hân 30693 33039 350 425 450 1225 1250

Trần Đình Hân 50793 33040 325 400 300 1025 1050

Nguyễn Thị Kim Hân 141293 33042 675 325 525 1525 1550

Đinh Nguyễn Ngọc Hân 200493 33043 125 300 375 800 800

Phạm Hiếu Tâm Hân 220193 33044 125 275 275 675 700

Đỗ Văn Hân 80493 33045 100 275 325 700 700

Nguyễn Thị Ngọc Hân 230493 33046 375 275 400 1050 1050

Võ Thị Hân 20993 33048 300 450 300 1050 1050

Nguyễn Thị Bảo Hân 271092 33049 225 175 400 400

Lê Thị Hân 101093 33050 125 450 350 925 950

Nguyễn Long Hân 20193 33051 325 400 525 1250 1250

Trần Thị Ngọc Hân 191293 33052 325 275 250 850 850

Nguyễn Sỹ Hân 241292 33053 550 475 400 1425 1450

Lê Thị Ngọc Hân 221093 33054 850 650 725 2225 2250

Lê Xuân Hân 70293 33055 375 275 325 975 1000

Võ Thị Quỳnh Hân 100993 33056 250 325 325 900 900

Lê Thị Ngọc Hân 70493 33057 175 350 375 900 900

Nguyễn Thị Châu Hân 160593 33058 250 375 350 975 1000

Hồ Gia Hân 200991 33059 450 525 200 1175 1200

Phạm Thị Hân 201193 33060 100 150 250 500 500

Nguyễn Thị Ngọc Hân 120193 33061 175 350 300 825 850

Phạm Ngọc Hân 260292 33062 225 250 300 775 800

Đặng Thị Ngọc Hân 31193 33063 225 275 400 900 900

Nguyễn Trần Nhân Hậu 51293 33064 50 300 325 675 700

Đặng Thị Thanh Hậu 120391 33065 75 175 225 475 500

Page 160: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Hậu 70592 33066 0 200 150 350 350

Nguyễn Thị Thu Hậu 31093 33067 275 375 275 925 950

Dương Thị A Hậu 311293 33068 150 225 300 675 700

Nguyễn Thanh Hậu 230793 33069 25 325 375 725 750

Vũ Văn Hậu 41292 33070 575 200 300 1075 1100

Nguyễn Thị Hậu 40693 33071 325 250 250 825 850

Kiều Như Hậu 221192 33072 200 350 400 950 950

Ngô Thị Bích Lệ 11093 35762 0 150 150 300 300

Nguyễn Thị Lệ 160592 35763 100 350 325 775 800

Võ Thị Lệ 251293 35764 175 250 225 650 650

Lưu Thị Kim Lệ 200793 35765 175 250 350 775 800

Trần Thị Thanh Li 100993 35766 100 350 225 675 700

Đinh Mai Thanh Liêm 260393 35767 25 175 175 375 400

Hồ Thanh Liêm 20193 35768 550 675 700 1925 1950

Đoàn Thanh Liêm 250490 35769 150 450 575 1175 1200

Lê Văn Nguyên Liêm 260993 35770 325 650 650 1625 1650

Nguyễn Thái Duy Liêm 280492 35771 400 650 1050 1050

Trần Quang Liêm 261293 35773 125 375 450 950 950

Đinh Nho Liêm 210591 35774 75 250 325 650 650

Phạm Thị Liên 81193 35775 325 325 325 975 1000

Phạm Thị Hồng Liên 30993 35776 450 450 475 1375 1400

Lê Thị ái Liên 180192 35777 350 450 425 1225 1250

Đoàn Thị Bích Liên 100592 35778 175 300 200 675 700

Nguyễn Thuỳ Liên 100793 35779 525 450 450 1425 1450

Nguyễn Phan Quỳnh Liên 130493 35780 225 550 475 1250 1250

Thân Nhật Khánh Liên 161093 35781 200 375 300 875 900

Tô Thị Liên 140893 35782 600 575 450 1625 1650

Phan Thị Liên 211193 35783 25 250 250 525 550

Đào Thị Liên 161193 35784 400 600 350 1350 1350

Nguyễn Thị Liên 60393 35785 375 525 575 1475 1500

Lê Thị Liên 240593 35786 525 500 600 1625 1650

Nguyễn Thị Bích Liên 90793 35787 250 350 475 1075 1100

Nguyễn Trần Hương Liên 201293 35789 100 225 250 575 600

Nguyễn Thị Kim Liên 131092 35790 275 325 125 725 750

Trần Thị Liên 40393 35793 25 275 300 600 600

Đặng Thị Liên 70992 35795 450 525 525 1500 1500

Nguyễn Thị Liên 251193 35796 575 650 425 1650 1650

Phan Thị Liên 20993 35797 325 450 375 1150 1150

Nguyễn Thị Bích Liên 190993 35799 475 575 650 1700 1700

Huỳnh Văn Liên 50893 35800 100 450 275 825 850

Hoàng Thị Kim Liên 160893 35801 300 450 250 1000 1000

Phan Thị Liên 81193 35802 75 200 325 600 600

Ngô Thị Liên 200593 35803 50 250 250 550 550

Nguyễn Thị Quỳnh Liên 70493 35804 75 325 350 750 750

Nguyễn Thị Hương Liên 261093 35805 100 350 275 725 750

Đào Thị Liên 130693 35807 150 425 250 825 850

Lê Quang Phát 20693 39173 50 250 325 625 650

Page 161: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Tấn Phát 141293 39174 475 450 550 1475 1500

Lê Thị Tấn Phát 190193 39175 25 200 250 475 500

Ngô Công Phát 110493 39176 225 500 250 975 1000

Lê Thị Phấn 250593 39177 425 450 275 1150 1150

Nguyễn Hữu Phẩm 120993 39178 225 350 225 800 800

Nguyễn Phi 180192 39179 200 550 350 1100 1100

Võ Như Châu Phi 80793 39180 300 450 375 1125 1150

Phùng Viết Phi 20992 39183 175 425 400 1000 1000

Huỳnh Văn Phi 10392 39184 125 450 325 900 900

Trương Quốc Phi 60893 39185 450 550 325 1325 1350

Trần Xuân Phi 270793 39186 700 575 650 1925 1950

Đặng Vân Phi 290792 39187 500 575 525 1600 1600

Chu Văn Phi 140492 39188 350 525 425 1300 1300

Phan Văn Phi 230691 39189 50 250 175 475 500

Lê Thị Thu Phi 100493 39190 400 350 475 1225 1250

Trương Đình Phi 11092 39193 0 275 175 450 450

Trương Minh Phi 280992 39194 100 275 225 600 600

Võ Thị Bích Phi 180293 39195 100 350 375 825 850

Lê Anh Phi 190493 39196 175 500 450 1125 1150

Đoàn Thị Phi 10593 39197 100 275 250 625 650

Trần Hoàng Phi 290893 39198 600 400 425 1425 1450

Nguyễn Phi Phi 150992 39199 25 250 225 500 500

Trần Thị Diễm Phi 121293 39200 400 350 200 950 950

Nguyễn Văn Trường Phim 10193 39202 175 575 650 1400 1400

Phan Đăng Pho 10193 39203 550 575 750 1875 1900

Ngô Tá Hoàng Phong 61191 39204 600 450 400 1450 1450

Đỗ Hồng Phong 80393 39206 400 325 275 1000 1000

Nguyễn Đắc Phong 111092 39207 225 400 275 900 900

Nguyễn Hoài Phong 161093 39208 225 600 550 1375 1400

Dương Đại Phong 250492 39209 300 425 375 1100 1100

Mai Văn Phong 150192 39210 125 400 375 900 900

Hoàng Thanh Phong 80693 39211 100 350 425 875 900

Lê Hữu Phong 260993 39212 150 450 375 975 1000

Nguyễn Thanh Phong 280493 39213 575 475 450 1500 1500

Phạm Quốc Phong 210793 39214 50 350 575 975 1000

Nguyễn Tăng Phong 210792 39215 550 575 550 1675 1700

Nguyễn Thành Phong 100493 39216 225 475 350 1050 1050

Đào Trần Quốc Phong 100992 39217 375 300 300 975 1000

Nguyễn Hoài Phương 41292 39411 525 550 350 1425 1450

Nguyễn Đình Bích Phương 140893 39412 700 475 500 1675 1700

Nguyễn Đức Phương 130193 39414 100 250 300 650 650

Đoàn Thanh Phương 70892 39415 225 475 550 1250 1250

Ưng Anh Thanh Phương 131293 39416 550 550 550 1650 1650

Nguyễn Châu Lan Phương 161093 39417 700 350 375 1425 1450

Đặng Thị Ngọc Phương 221093 39418 200 375 250 825 850

Hồ Thanh Phương 100993 39419 25 375 375 775 800

Võ Hồng Phương 190393 39420 225 250 250 725 750

Page 162: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Tán Nguyên ái Phương 230793 39421 150 350 275 775 800

Lâm Mai Phương 90393 39422 375 500 500 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Phương 140793 39424 200 375 400 975 1000

Võ Thị Uyên Phương 91193 39425 550 575 525 1650 1650

Trần Duy Phương 90393 39426 125 450 475 1050 1050

Nguyễn Mai Phương 60593 39427 275 525 375 1175 1200

Huỳnh Thị Uyên Phương 200293 39428 275 550 625 1450 1450

Nguyễn Thảo Phương 40293 39429 850 850 800 2500 2500

Ngô Thị Phương 10593 39430 300 500 575 1375 1400

Trần Thị Minh Phương 221293 39431 600 500 300 1400 1400

Hồ Trần Thu Phương 11093 39433 650 325 275 1250 1250

Trần Uyên Phương 61093 39434 100 350 250 700 700

Võ Nguyễn Uyên Phương 90693 39435 250 275 250 775 800

Trần Thị Thu Phương 151193 39436 675 700 750 2125 2150

Phan Thị Thuỳ Phương 140293 39437 150 350 375 875 900

Lê Nguyễn Hạnh Phương 271093 39438 500 650 525 1675 1700

Phạm Thị Quỳnh Phương 130993 39439 125 350 250 725 750

Nguyễn Thị Huệ Phương 151093 39440 775 550 550 1875 1900

Trần Thị ánh Phương 90493 39442 425 450 450 1325 1350

Trần Nhật Phương 231292 39443 500 650 500 1650 1650

Vũ Ngọc Phương 270393 39444 450 500 325 1275 1300

Lê Thị Bích Phương 110193 39445 300 350 425 1075 1100

Trần Thị Thanh Phương 90393 39446 900 625 750 2275 2300

Trần Thị Thanh Phương 210393 39447 75 325 350 750 750

Trần Quốc Uyên Phương 171293 39448 175 550 250 975 1000

Diệp Hoàng Uyên Phương 90593 39449 100 375 275 750 750

Trần Lê Hoài Phương 100193 39450 175 350 425 950 950

Ngô Huệ Phương 121193 39451 275 300 275 850 850

Nguyễn Hoàng Phương 180693 39452 200 250 550 1000 1000

Nguyễn Thị Minh Phương 300893 39453 700 550 400 1650 1650

Ngô Duy Phương 161192 39456 50 350 250 650 650

Huỳnh Thị Mỹ Phương 10893 39458 250 425 500 1175 1200

Trần Anh Phương 140293 39459 150 375 400 925 950

Trần Viết An 50293 30049 700 450 475 1625 1650

Nguyễn Thái An 260693 30050 200 250 175 625 650

Lê Hữu An 150393 30051 325 525 475 1325 1350

Võ Thị Hoài An 80193 30052 75 400 350 825 850

Trần Văn An 220790 30053 250 500 325 1075 1100

Trương Vũ Hoàng An 10193 30055 600 600 575 1775 1800

Trần Thị Bình An 60693 30057 400 375 400 1175 1200

Trần Hoàng An 41293 30058 725 525 700 1950 1950

Trần Duy An 110893 30059 200 350 350 900 900

Phan Thị An 200892 30060 25 275 275 575 600

Ngô Thúy An 120493 30062 200 300 350 850 850

Lê Văn An 140493 30063 650 750 650 2050 2050

Phạm Xuân An 220393 30064 100 250 200 550 550

Bùi Thị An 110393 30065 0 375 350 725 750

Page 163: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đỗ Thị Ngọc An 110293 30066 250 550 450 1250 1250

Trần Lê Văn An 50693 30068 175 450 250 875 900

Trần Thị Vĩnh An 120592 30069 400 450 250 1100 1100

Hồ Huỳnh An 140393 30070 325 600 650 1575 1600

Nguyễn Thị Thuý An 290593 30071 425 550 650 1625 1650

Bùi Trường An 41093 30072 350 325 275 950 950

Nguyễn Thị Thuỳ An 240793 30073 300 625 425 1350 1350

Phan Trường An 41292 30074 500 650 450 1600 1600

Đinh Trần Quốc Anh 91292 30075 525 625 675 1825 1850

Hoàng Quốc Anh 281291 30076 0 300 275 575 600

Trần Thị Xuân Anh 90492 30077 550 450 475 1475 1500

Trần Phan Lê Anh 90792 30078 150 425 450 1025 1050

Lương Hoàng Tuấn Anh 141191 30079 225 400 150 775 800

Nguyễn Huệ Anh 291093 30080 500 475 475 1450 1450

Nguyễn Thanh Ngọc Anh 50692 30081 0 275 475 750 750

Lê Thị Phương Anh 190493 30083 350 250 325 925 950

Nguyễn Thị Lan Anh 280493 30084 775 750 775 2300 2300

Nguyễn Thị Hiền Anh 21292 30085 0 250 250 500 500

Vương Thị Hoàng Anh 131092 30087 700 725 650 2075 2100

Hà Lý Phan Anh 110793 30088 725 475 650 1850 1850

Trương Tuấn Anh 150493 30089 675 650 600 1925 1950

Phạm Thị Quỳnh Anh 190692 30090 25 350 350 725 750

Nguyễn Việt Anh 20793 30091 325 250 275 850 850

Lê Thị Phương Anh 20892 30092 75 175 275 525 550

Hoàng Trâm Anh 300493 30094 325 525 225 1075 1100

Trần Mai Tuấn Anh 141293 30095 525 375 375 1275 1300

Nguyễn Vân Anh 20993 30096 800 700 625 2125 2150

Huỳnh Yến Nhi 251093 38546 450 500 525 1475 1500

Phạm Thị Yến Nhi 150693 38547 450 550 625 1625 1650

Trần Đình Anh Nhi 251193 38548 900 900 700 2500 2500

Thân Thị Thảo Nhi 161093 38549 475 750 450 1675 1700

Thi Lâm ái Nhi 161193 38550 625 650 575 1850 1850

Đỗ Thuỵ Thục Nhi 131193 38551 375 450 500 1325 1350

Trần Bảo Nhi 230793 38552 125 200 550 875 900

Nguyễn Thị Yến Nhi 20293 38553 525 525 575 1625 1650

Bạch Thị Bảo Nhi 131193 38554 500 725 550 1775 1800

Nguyễn Thị Nhi 100193 38555 250 525 450 1225 1250

Huỳnh Thị Hạnh Nhi 191293 38556 75 275 425 775 800

Mai Phạm Tiểu Nhi 251293 38557 75 425 350 850 850

Nguyễn Hải Vân Nhi 220193 38558 675 450 450 1575 1600

Nguyễn Thị Nhi 30693 38559 75 300 450 825 850

Trương Thị Kiều Nhi 300493 38560 150 150 150

Nguyễn Thị Linh Nhi 150493 38561 800 750 450 2000 2000

Nguyễn Thị Tuyết Nhi 180593 38562 475 550 375 1400 1400

Võ Thị Quỳnh Nhi 141292 38563 175 225 275 675 700

Nguyễn Thị Tuyết Nhi 41293 38564 150 350 325 825 850

Trần Thị Hoài Nhi 11292 38565 150 325 325 800 800

Page 164: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu Nhi 70493 38566 125 375 450 950 950

Nguyễn Thị Nhi 200693 38567 450 400 425 1275 1300

Trần Ba Nhi 260293 38568 150 450 250 850 850

Nguyễn Thị Hoài Nhi 50593 38569 525 550 600 1675 1700

Lương Thị Yến Nhi 11193 38570 100 450 450 1000 1000

Nguyễn Thị Thảo Nhi 200793 38571 450 250 175 875 900

Nguyễn Thị ái Nhi 241092 38572 75 350 200 625 650

Trần Thị Hồng Nhi 121094 38575 225 350 250 825 850

Thái Thị Nhi 240293 38576 650 725 550 1925 1950

Hoàng Thảo Nhi 221093 38577 650 675 550 1875 1900

Hoàng Yến Nhi 71193 38578 450 475 425 1350 1350

Nguyễn Yến Nhi 200593 38579 650 600 650 1900 1900

Cao Thị Yến Nhi 51293 38580 50 350 225 625 650

Nguyễn Thị Nhi 150593 38581 275 350 175 800 800

Đoàn Trần ái Nhi 190893 38583 50 475 275 800 800

Nguyễn Thị Nhi 100293 38584 50 275 275 600 600

Nguyễn Thị Tố Nhi 191093 38585 75 350 375 800 800

Lê Như ý Nhi 251193 38586 600 375 500 1475 1500

Nguyễn Thị Thu Nhi 290593 38587 500 550 425 1475 1500

Phan Thị Liên Nhi 40493 38588 900 950 925 2775 2800

Ca Thái Hồng Nhi 120192 38589 50 300 350 700 700

Lê Thị Phương Nhi 81193 38590 450 550 625 1625 1650

Nguyễn Thị Ngọc Nhi 280193 38591 400 450 500 1350 1350

Đặng Thị Phương Nhi 240993 38592 625 450 600 1675 1700

Hoàng Thị Ta Nhi A 21192 30001 75 325 225 625 650

Trần Thị Mỹ An 300993 30002 450 250 250 950 950

Lưu Tuyết An 290493 30003 375 500 500 1375 1400

Nguyễn Thị Khánh An 70793 30005 450 700 250 1400 1400

Trần Thị Tâm An 150593 30006 275 300 200 775 800

Nguyễn Võ Trường An 261293 30009 300 350 450 1100 1100

Phạm Gia An 301093 30010 350 625 750 1725 1750

Trần Khánh An 60793 30011 100 250 350 700 700

Nguyễn Thuý An 210293 30012 425 400 350 1175 1200

Nguyễn Thị Thuý An 90793 30013 325 450 350 1125 1150

Lê Thị Hồng An 290291 30014 225 300 325 850 850

Hoàng Thị An 160692 30015 250 375 325 950 950

Lê Thị Tưưòng An 10892 30016 350 350 350 1050 1050

Phan Thị An 181193 30017 150 175 300 625 650

Đinh Nguyễn Hoài An 140793 30018 75 175 250 500 500

Lê Quý An 310193 30019 700 850 775 2325 2350

Thái Thành An 20392 30020 0 250 350 600 600

Phùng Thị Phước An 40493 30021 575 575 500 1650 1650

Phan Thị Thảo An 240193 30022 225 450 400 1075 1100

Phạm Hà Nhật An 260293 30023 350 650 450 1450 1450

Thân Thị Hương An 20593 30024 225 325 450 1000 1000

Trần Thị Thuý An 261093 30025 250 375 350 975 1000

Nguyễn Phước An 41092 30026 175 350 225 750 750

Page 165: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Cao Nhã An 170793 30027 200 350 425 975 1000

Lê Thuỳ An 240893 30028 550 400 350 1300 1300

Quý An 30693 30029 500 350 350 1200 1200

Nguyễn Thị Thu An 30993 30030 225 275 200 700 700

Đỗ Thị Thuỳ An 30193 30032 100 450 325 875 900

Nguyễn Thị Thuý An 240292 30033 375 425 350 1150 1150

Võ Thị An 101092 30034 150 225 275 650 650

Hoàng Nguyễn Trường An 71093 30035 525 750 525 1800 1800

Ngô Thị An 300693 30036 350 400 550 1300 1300

Trần Thị Thuý An 250193 30037 175 375 225 775 800

Nguyễn Nho Thuỳ An 41093 30038 525 425 400 1350 1350

Trần Văn An 170193 30040 0 200 400 600 600

Mai Thị Thanh An 160493 30041 75 175 275 525 550

Hồ Trường An 101093 30042 400 475 575 1450 1450

Hoàng Văn An 250393 30043 25 350 375 750 750

Lê Minh An 10193 30044 200 425 325 950 950

Ngô Thị Thúy An 290993 30045 300 450 425 1175 1200

Trần Thị Hiền An 140893 30046 25 150 275 450 450

Nguyễn Thùy An 260593 30047 225 375 250 850 850

Lê Thị Thùy An 61293 30048 800 850 575 2225 2250

Lưu Châu Tài 80693 40661 125 400 250 775 800

Huỳnh Đức Lâm Tài 220293 40662 125 300 350 775 800

Hồ Mạnh Tài 160993 40663 150 375 250 775 800

Phan Minh Tài 40692 40664 375 525 525 1425 1450

Nguyễn Thị Mỹ Tài 20692 40666 175 250 350 775 800

Lê Tuấn Tài 50693 40667 525 750 675 1950 1950

Nguyễn Vũ Sơn Tài 60493 40668 150 325 350 825 850

Huỳnh Bá Anh Tài 50993 40669 75 350 250 675 700

Nguyễn Văn Thanh Tài 230893 40670 325 350 325 1000 1000

Nguyễn Đức Tài 260393 40671 50 375 225 650 650

Nguyễn Thế Tài 250393 40672 275 625 275 1175 1200

Hồ Văn Kỳ Tài 300393 40673 375 450 375 1200 1200

Huỳnh Vũ Thị Mỹ Tài 180393 40674 675 625 650 1950 1950

Ngô Tấn Anh Tài 240393 40675 450 525 300 1275 1300

Nguyễn Thế Tài 291093 40676 225 325 300 850 850

Đào Duy Tài 200192 40677 25 250 325 600 600

Võ Như Tài 60793 40678 475 525 350 1350 1350

Nguyễn Tài 81293 40679 150 275 250 675 700

Trần Thị Tài 120693 40680 150 325 275 750 750

Nguyễn Phước Tài 10192 40681 125 300 375 800 800

Trần Thị Minh Tài 291293 40682 25 375 350 750 750

Nguyễn Thị Tài 60292 40683 350 475 350 1175 1200

Nguyễn Viết Tài 241093 40684 25 375 300 700 700

Nguyễn Tấn Tài 120193 40685 150 400 325 875 900

Nguyễn Thị Tài 70593 40686 350 525 350 1225 1250

Phan Hữu Tài 220593 40687 475 375 425 1275 1300

Nguyễn Đức Tài 61292 40688 125 375 550 1050 1050

Page 166: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Văn Tài 130792 40689 125 375 375 875 900

Phan Thị Tài 20993 40690 425 450 500 1375 1400

Lê Tấn Tài 101093 40691 75 350 350 775 800

Trương Anh Tài 10193 40693 300 575 425 1300 1300

Phạm Tuấn Tài 60993 40694 525 475 550 1550 1550

Cà Thái Tài 170793 40695 25 425 325 775 800

Ngô Thị Tài 300893 40696 525 600 450 1575 1600

Hoàng Đăng Tài 110993 40697 200 450 350 1000 1000

Trần Phước Tài 260693 40698 225 350 450 1025 1050

Nguyễn Thanh Tài 131093 40699 550 675 425 1650 1650

Nguyễn Thành Tài 10992 40700 25 425 450 450

Ngô Đức Tài 221291 40701 250 375 375 1000 1000

Mai Trí Tài 191289 40703 75 275 625 975 1000

Nguyễn Thị Tạo 130593 40704 125 475 450 1050 1050

Phan Thị Thanh Tâm 190892 40705 150 450 275 875 900

Ngô Đức Tâm 90592 40706 400 700 450 1550 1550

Nguyễn Thị Tố Tâm 50892 40707 250 450 450 1150 1150

Đặng Thị Thanh Tâm 120692 40708 175 500 450 1125 1150

Nguyễn Trọng Nhân 30492 38402 325 325 350 1000 1000

Võ Trung Nhân 260693 38404 150 350 375 875 900

Lê Duy Nhân 240292 38405 350 425 750 1525 1550

Nguyễn Hữu Thành Nhân 290993 38406 775 725 825 2325 2350

Võ Thành Nhân 190893 38407 175 525 725 1425 1450

Trần Lê Nhân 91293 38408 100 400 425 925 950

Nguyễn Đức Nhân 160393 38409 250 350 300 900 900

Dương Phú Nhân 10993 38412 475 550 500 1525 1550

Trần Viết Nhân 230192 38414 325 250 425 1000 1000

Trương Thị Thanh Nhân 220393 38416 375 600 425 1400 1400

Lê Thị Hoàng Nhân 260692 38418 25 300 325 650 650

Trần Công Nhân 131292 38420 100 250 200 550 550

Hồ Đức Nhân 100593 38421 475 700 525 1700 1700

Mai Thị Hồng Nhân 130993 38422 175 350 275 800 800

Nguyễn Đình Nhân 141293 38423 400 575 550 1525 1550

Đỗ Thị Hoài Nhân 280193 38424 500 575 500 1575 1600

Nguyễn Hữu Trọng Nhân 70593 38425 875 725 750 2350 2350

Phan Thị Nhân 250293 38426 175 350 275 800 800

Lê Thị Hồng Nhân 170293 38427 200 400 225 825 850

Đặng Thị Nhân 100693 38429 750 700 350 1800 1800

Võ Tấn Nhân 20793 38430 75 275 275 625 650

Bùi Phước Nhân 211293 38432 450 725 575 1750 1750

Phan Đại Nhân 250592 38434 75 325 350 750 750

Trương Đình Nhân 150893 38435 25 325 350 700 700

Nguyễn Đức Nhân 100693 38437 100 450 300 850 850

Ngô Ngọc Nhân 50493 38438 325 450 450 1225 1250

Võ Thị Thi Nhân 221293 38440 450 450 325 1225 1250

Nguyễn Thị Mỹ Nhân 10993 38441 25 350 325 700 700

Nguyễn Thị Nhân 281193 38442 625 525 575 1725 1750

Page 167: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Ngọc Nhân 100993 38443 125 250 350 725 750

Nguyễn Trọng Nhân 70493 38444 750 550 350 1650 1650

Nguyễn Thành Nhân 140292 38445 225 250 250 725 750

Ngô Sĩ Nhân 71192 38448 25 350 200 575 600

Đỗ Tấn Nhân 191092 38449 225 275 350 850 850

Hồ Hoàng Tuấn 260593 44457 50 275 225 550 550

Lê Ngọc Tuấn 241293 44458 225 275 300 800 800

Phan Văn Tuấn 160593 44459 450 850 750 2050 2050

Nguyễn Anh Tuấn 190493 44460 200 425 450 1075 1100

Võ Doãn Tuấn 50693 44461 175 350 450 975 1000

Trần Anh Tuấn 60893 44463 750 725 825 2300 2300

Đặng Sỹ Tuấn 170289 44465 425 300 400 1125 1150

Hồ Sỹ Tuấn 250493 44466 125 475 300 900 900

Nguyễn Thanh Tuấn 211092 44467 100 375 350 825 850

Cao Thanh Tuấn 91293 44468 175 250 350 775 800

Đoàn Anh Tuấn 70893 44469 0 250 250 500 500

Lê Mạnh Tuấn 141093 44470 0 325 325 650 650

Trần Văn Tuấn 71093 44471 475 400 325 1200 1200

Trần Mạnh Tuấn 280892 44472 75 275 375 725 750

Hoàng Minh Tuấn 20993 44473 100 450 325 875 900

Nguyễn Văn Tuấn 140693 44475 200 425 400 1025 1050

Văn Ngọc Tuấn 281093 44476 250 450 375 1075 1100

Phạm Minh Tuấn 10691 44477 325 625 400 1350 1350

Trần Viết Tuấn 241193 44478 700 650 550 1900 1900

Trần Anh Tuấn 201093 44479 575 550 400 1525 1550

Phùng Phước Tuấn 160893 44480 0 275 325 600 600

Nguyễn Ngọc Tuấn 10693 44481 50 300 250 600 600

Nguyễn Quốc Tuấn 160593 44482 25 325 275 625 650

Lê Văn Tuấn 150493 44483 350 550 525 1425 1450

Nguyễn Bá Tuấn 250293 44486 100 325 250 675 700

Lê Ngọc Tuấn 300793 44488 550 600 500 1650 1650

Lê Anh Tuấn 220493 44490 200 225 250 675 700

Lê Văn Tuấn 181190 44491 25 325 450 800 800

Huỳnh Trọng Tuấn 100193 44494 100 400 275 775 800

Nguyễn Minh Tuấn 10193 44495 100 250 450 800 800

Lê Khanh Tuấn 230193 44496 250 400 450 1100 1100

Hồ Minh Tuấn 100293 44497 225 250 250 725 750

Nguyễn Thanh Tuấn 140293 44498 100 300 250 650 650

Đinh Văn Tuấn 280492 44499 250 375 425 1050 1050

Phạm Minh Tuấn 211093 44500 125 375 325 825 850

Nguyễn Văn Tuấn 101093 44501 50 300 300 650 650

Mai Xuân Hoàng Tuấn 51092 44502 175 325 275 775 800

Trần Như Hoàng Tuấn 81192 44503 300 325 350 975 1000

Lê Quốc Tuấn 240791 44504 25 375 225 625 650

Hoàng Hải Yến 41293 45803 600 550 550 1700 1700

Cao Thị Kim Yến 221093 45804 325 450 325 1100 1100

Trần Thị Yến 280792 45805 225 600 425 1250 1250

Page 168: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đinh Thị Yến 260793 45806 75 300 275 650 650

Nguyễn Thị Kim Yến 200991 45808 275 400 325 1000 1000

Lê Thị Yến 300493 45809 800 750 750 2300 2300

Cao Thị Yến 21093 45810 525 475 300 1300 1300

Bùi HảI Yến 91193 45815 75 225 200 500 500

Trần Thị Yến 190793 45816 450 575 275 1300 1300

Phan Thị Yến 11092 45817 725 725 650 2100 2100

Phạm Thị Yến 100493 45818 175 400 475 1050 1050

Hồ Thị Yến 20793 45819 75 325 450 850 850

Phạm Thị Yến 260793 45820 150 350 350 850 850

Nguyễn Thị Hải Yến 141093 45821 675 425 400 1500 1500

Phan Thị Yến 201293 45822 550 575 425 1550 1550

Nguyễn Thị Hải Yến 261093 45823 400 400 350 1150 1150

Đặng Thị Yến 120393 45824 350 450 350 1150 1150

Thái Thị Hải Yến 300593 45825 700 500 475 1675 1700

Nguyễn Thị Hải Yến 80693 45826 100 350 325 775 800

Phan Thị Ngọc Yến 10793 45827 350 325 325 1000 1000

Võ Thị Yến 130893 45828 250 300 425 975 1000

Nguyễn Thị Hải Yến 180993 45830 625 550 500 1675 1700

Võ Thị Yến 51193 45832 425 550 275 1250 1250

Nguyễn Thị Yến 150693 45833 150 450 350 950 950

Nguyễn Thị Yến 201093 45834 225 525 350 1100 1100

Đoàn Thị Yến 50393 45835 450 500 575 1525 1550

Trần Thị Yến 211293 45837 75 250 200 525 550

Phan Thi Bảo Yến 100293 45839 425 475 500 1400 1400

Lê Hải Yến 170993 45840 100 175 350 625 650

Nguyễn Thị Hải Yến 40593 45841 125 250 225 600 600

Trương Thị Yến 80193 45842 75 275 175 525 550

Trần Thị Yến 180592 45843 575 625 575 1775 1800

Phạm Thị Yến 80393 45844 0 275 250 525 550

Trần Thị Yến 190693 45845 575 500 525 1600 1600

Trần Thị Bảo Yến 230993 45846 275 400 250 925 950

Đinh Thị Hoàng Yến 200393 45847 250 525 450 1225 1250

Nguyễn Thị Bảo Yến 190593 45848 450 500 425 1375 1400

Đào Thị Hải Yến 61293 45849 25 450 275 750 750

Võ Thị Hải Yến 200893 45850 175 300 200 675 700

Huỳnh Khánh Duy 160793 31681 175 300 475 950 950

Lê Thị Kim Duyên 230692 31682 525 525 450 1500 1500

Huỳnh Thị Bảo Duyên 141293 31683 375 575 450 1400 1400

Nguyễn Ngọc Thuỳ Duyên 150893 31684 325 475 325 1125 1150

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 190493 31685 450 425 325 1200 1200

Phạm Thị Thuý Duyên 280293 31686 100 250 375 725 750

Mai Thuỳ Duyên 50493 31687 725 800 700 2225 2250

Bùi Ngọc Mỹ Duyên 310593 31688 25 350 350 725 750

Lê Thị Ngọc Linh Duyên 230993 31689 25 375 300 700 700

Lê Thị Duyên 50193 31690 325 475 550 1350 1350

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 270993 31691 475 775 575 1825 1850

Page 169: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 150393 31692 600 575 825 2000 2000

Bùi Thị Mỹ Duyên 250193 31693 0 0 0

Nguyễn Hà Mỹ Duyên 240793 31694 400 375 350 1125 1150

Công Tương Tôn Nữ Cẩm Duyên 130793 31695 50 600 675 1325 1350

Lê Thị Mỹ Duyên 180193 31696 625 725 750 2100 2100

Nguyễn Phan Kỳ Duyên 21293 31697 125 450 475 1050 1050

Nguyễn Thái Cẩm Duyên 80193 31698 25 250 275 550 550

Trương Thị Mỹ Duyên 280793 31699 225 450 350 1025 1050

Lê Thị Duyên 160293 31700 300 525 550 1375 1400

Trịnh Thị Mỹ Duyên 300493 31701 775 650 550 1975 2000

Lê Thị Duyên 270693 31702 300 550 500 1350 1350

Nguyễn Thị Hữu Duyên 201293 31704 375 325 400 1100 1100

Trần Thị Thuỳ Duyên 111193 31705 450 425 250 1125 1150

Hồ Thị Minh Duyên 21293 31706 50 375 350 775 800

Nnguyễn Phạm Mỹ Duyên 240993 31707 575 675 525 1775 1800

Lê Thị Thanh Duyên 250893 31708 375 300 475 1150 1150

Dương Thị Mỹ Duyên 180693 31709 375 400 350 1125 1150

Phạm Thị Mỹ Duyên 201093 31710 650 650 575 1875 1900

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 280693 31711 450 325 350 1125 1150

Hoàng Thị Duyên 200793 31713 700 575 500 1775 1800

Võ Thị Duyên 71193 31714 75 350 250 675 700

Dương Thị Mỹ Duyên 280992 31715 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Thanh Duyên 100393 31716 250 375 350 975 1000

Nguyễn Thị Duyên 221193 31717 650 650 725 2025 2050

Võ Thị Duyên 220593 31718 100 375 300 775 800

Lê Thị Duyên 250593 31719 100 325 175 600 600

Nguyễn Thị Duyên 151193 31720 200 375 150 725 750

Vũ Ngọc Kỳ Duyên 91093 31721 425 425 275 1125 1150

Nguyễn Thị Duyên 190693 31722 400 500 525 1425 1450

Nguyễn Thị Duyên 130393 31723 375 500 325 1200 1200

Phan Thị Duyên 230392 31724 300 625 575 1500 1500

Trần Thị Thanh Duyên 100493 31725 75 350 325 750 750

Nguyễn Thị Ngọc Duyên 110893 31726 525 550 550 1625 1650

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 71193 31727 325 525 250 1100 1100

Nguyễn Thị Nga 80393 37634 175 550 350 1075 1100

Hồ Thị Nga 200793 37635 375 525 300 1200 1200

Nguyễn Thị Thuý Nga 130793 37636 475 500 375 1350 1350

Hà Thị Hồng Nga 201193 37639 350 350 350 1050 1050

Y Hồng Nga 150193 37640 75 175 300 550 550

Nguyễn Thị Thu Nga 101093 37642 75 300 350 725 750

Nguyễn Thị Hằng Nga 160793 37643 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Nga 250292 37644 375 300 400 1075 1100

Nguyễn Thị Nga 240993 37645 175 450 225 850 850

Trần Thị Nga 200993 37646 775 600 725 2100 2100

Trịnh Thị Hằng Nga 200493 37647 75 450 275 800 800

Trần Thị Nga 101092 37648 250 400 200 850 850

Nguyễn Văn Ngan 100293 37649 550 700 500 1750 1750

Page 170: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Hồng Ngát 161192 37650 150 350 350 850 850

Lâm Thị Hồng Ngát 120893 37651 500 550 475 1525 1550

Trần Thị Ngà 150892 37654 700 500 500 1700 1700

Phạm Thị Thuý Ngà 110993 37655 550 450 550 1550 1550

Hà Thị Ngọc Ngà 280293 37656 175 450 325 950 950

Phan Thị Bích Ngà 300193 37657 75 275 250 600 600

Võ Thị Thu Ngà 200793 37658 525 500 475 1500 1500

Nguyễn Cẩn Ngà 60790 37659 225 475 375 1075 1100

Nguyễn Thị Ngà 30993 37660 400 475 675 1550 1550

Dương Thị Thu Ngà 271193 37662 325 525 400 1250 1250

Nguyễn Thị Ngãi 200193 37663 500 425 450 1375 1400

Lê Tuyết Ngân 210992 37665 200 350 325 875 900

Hồ Thị Thu Ngân 251193 37666 100 325 350 775 800

Huỳnh Lê Hoài Ngân 270692 37667 325 425 300 1050 1050

Nguyễn Thị Hoàng Ngân 81092 37668 25 250 275 550 550

Võ Thị Ngân 111292 37669 100 350 425 875 900

Đỗ Thị Thuỳ Ngân 40292 37670 300 300 350 950 950

Nguyễn Thị Ngân 121193 37671 850 700 700 2250 2250

Nguyễn Thị Kim Ngân 210693 37672 350 475 425 1250 1250

Nguyễn Hoài Ngân 21193 37673 125 250 450 825 850

Huỳnh Thị Mỹ Ngân 161293 37674 700 675 450 1825 1850

Phan Vũ Thảo Ngân 81093 37675 450 350 375 1175 1200

Hoàng Thị Ngân 41293 37676 300 400 275 975 1000

Võ Châu Ngân 40793 37677 575 600 575 1750 1750

Trần Cao Mỹ Ngân 130693 37678 800 700 650 2150 2150

Võ Thị Phương Ngân 10993 37680 300 525 475 1300 1300

Cao Thị Thanh Tuyền 40493 44649 175 175 200

Nguyễn Thị Thanh Tuyền 140893 44650 100 175 175 450 450

Lê Thị Thanh Tuyền 20893 44651 50 350 225 625 650

Huỳnh Thị Thanh Tuyền 250593 44652 25 400 250 675 700

Huỳnh Thị Tuyền 230893 44653 75 275 250 600 600

Nguyễn Thị Long Tuyền 190593 44654 200 275 350 825 850

Lê Vũ Giang Tuyền 290593 44655 0 250 250 500 500

Huỳnh Phan Kim Tuyền 50792 44656 50 100 275 425 450

Phan Thị Thanh Tuyền 91093 44657 475 700 375 1550 1550

Nguyễn Thị Thanh Tuyền 200892 44658 100 250 300 650 650

Nguyễn Thanh Tuyền 180992 44659 75 400 275 750 750

Nguyễn Thanh Tuyền 20393 44660 425 550 350 1325 1350

Nguyễn Thị Khánh Tuyền 220893 44662 150 275 450 875 900

Hoàng Thị Thanh Tuyền 60693 44663 50 200 225 475 500

Tề Thị Minh Tuyền 231193 44664 675 550 650 1875 1900

Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 161292 44665 50 225 275 550 550

Phạm Thị Thanh Tuyền 80192 44666 150 325 250 725 750

Lê Thị Thanh Tuyền 270393 44667 75 250 550 875 900

Nguyễn Thị Thanh Tuyền 240993 44668 200 275 350 825 850

Trần Thị Thanh Tuyền 211293 44670 375 250 450 1075 1100

Nguyễn Thị Thanh Tuyền 170393 44671 50 350 300 700 700

Page 171: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thanh Tuyền 101093 44672 275 575 550 1400 1400

Nguyễn Thị Thanh Tuyền 30393 44673 225 450 500 1175 1200

Lê Thị Thanh Tuyền 300193 44674 425 500 675 1600 1600

Nguyễn Băng Tuyền 160593 44675 100 350 325 775 800

Trần Thị Lâm Tuyền 260693 44676 575 700 650 1925 1950

Hồ Thị Mỹ Tuyền 181093 44677 0 250 250 500 500

Trần Thị Thanh Tuyền 200893 44678 325 375 300 1000 1000

Lê Thị Thanh Tuyền 20993 44679 500 700 675 1875 1900

Trần Thị Kim Tuyền 200693 44681 525 550 500 1575 1600

Trần Thị Xuân Tuyền 40493 44682 325 225 350 900 900

Lưu Phương Tuyền 30993 44684 650 650 575 1875 1900

Lữ Thị Tuyền 270493 44685 500 500 275 1275 1300

Lê Thị Thanh Tuyền 160393 44686 400 350 550 1300 1300

Nguyễn Thị Phương Tuyền 170193 44687 800 700 550 2050 2050

Lâm Thị Ngọc Tuyền 120293 44688 450 475 400 1325 1350

Nguyễn Thị Tuyền 40793 44689 550 475 425 1450 1450

Nguyễn Thị Hồng Tuyền 290193 44690 175 375 450 1000 1000

Hồ Mộng Tuyền 60892 44691 275 350 325 950 950

Trần Thị Tuyền 60892 44692 475 300 625 1400 1400

Nguyễn Thị Tuyền 190893 44693 125 200 250 575 600

Phạm Hồng Minh Tú 90393 44695 500 450 600 1550 1550

Nguyễn Ngọc Dũng 90892 31873 325 300 325 950 950

Võ Lê Hoàng Dũng 170392 31874 300 350 425 1075 1100

Nguyễn Tiến Dũng 260692 31875 475 450 325 1250 1250

Đặng Ngọc Dũng 260193 31876 100 250 275 625 650

Hồ Phong Phú Dũng 101093 31877 150 300 125 575 600

Nguyễn Quốc Dũng 90193 31878 750 775 775 2300 2300

Nguyễn Thanh Dũng 100391 31879 25 350 200 575 600

Phan Anh Dũng 20390 31880 550 350 475 1375 1400

Trần Công Dư 190393 31882 775 675 850 2300 2300

Nguyễn Nhung Dư 270493 31883 475 525 650 1650 1650

Trần Thị ánh Dương 100593 31884 450 700 400 1550 1550

Trương Thuỳ Dương 21193 31885 525 325 350 1200 1200

Lê Thị Thuỳ Dương 90392 31886 650 625 650 1925 1950

Nguyễn Thị Thuỳ Dương 200893 31887 450 550 650 1650 1650

Nguyễn Trọng Dương 270293 31888 425 425 350 1200 1200

Nguyễn Thị Dương 200693 31889 175 325 400 900 900

Lê Thuỳ Dương 20192 31890 625 500 400 1525 1550

Bùi Thị Thuỳ Dương 51093 31891 600 375 425 1400 1400

Mai Thị Thuỳ Dương 210493 31892 250 625 550 1425 1450

Nguyễn Vân Thanh Dương 120892 31894 200 250 350 800 800

Nguyễn Thị ánh Dương 220893 31895 475 575 400 1450 1450

Thiều Thị Thùy Dương 150593 31896 200 275 325 800 800

Phạm Xuân Dương 20493 31897 775 650 575 2000 2000

Lê Thuỳ Dương 141193 31899 125 300 300 725 750

Đặng Hữu Khánh Dương 270492 31900 0 275 250 525 550

Lê Tiến Dương 290791 31901 550 375 325 1250 1250

Page 172: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thuý Dương 250293 31902 150 325 375 850 850

Trịnh Thuỳ Dương 70792 31903 250 525 500 1275 1300

Trần Viết Dương 220792 31905 25 200 275 500 500

Nguyễn Tuấn Dương 160393 31907 125 350 275 750 750

Trần Thị Thuỷ Dương 140393 31908 500 700 500 1700 1700

Võ Trần Thuỳ Dương 120893 31910 275 325 225 825 850

Lê Tấn Dương 280993 31911 225 250 225 700 700

Phạm Thị Thùy Dương 270193 31912 650 750 750 2150 2150

Nguyễn Thị Thùy Dương 40893 31913 650 700 525 1875 1900

Hồ Thuỳ Dương 10492 31914 100 350 300 750 750

Nguyễn Thị Dương 230493 31915 250 375 375 1000 1000

Trần Đình Dương 60693 31916 100 275 250 625 650

Hồ Viết Dương 10793 31917 100 350 300 750 750

Trần Thị Thùy Dương 140393 31918 375 550 550 1475 1500

Lê Viết Dương 40593 31919 500 575 500 1575 1600

Hồ Phạm Quỳnh Dương 10193 31920 75 300 175 550 550

Hồ Trung Đức 200293 32258 0 450 150 600 600

Trần Quốc Đức 21193 32259 0 0 0

Đào Hữu Đức 30693 32261 300 550 625 1475 1500

Phạm Thị Đức 271293 32263 75 350 300 725 750

Nguyễn Đoàn Minh Đức 260793 32264 300 450 250 1000 1000

Nguyễn Đức 290393 32265 300 500 450 1250 1250

Trần Trung Đức 11293 32266 150 350 350 850 850

Lương Quốc Đức 20492 32267 100 350 450 900 900

Nguyễn Đức 121093 32268 300 550 450 1300 1300

Phạm Lâm Đức 280893 32269 650 675 625 1950 1950

Trần Công Đức 190988 32270 150 250 300 700 700

Nguyễn Trọng Đức 30193 32272 550 600 425 1575 1600

Nguyễn Thị Đức 200393 32273 50 250 350 650 650

Hà Văn Đức 180892 32274 300 425 300 1025 1050

Lê Thị Sinh Đức 120993 32275 175 275 350 800 800

Lê Quang Đức 250293 32276 550 550 475 1575 1600

Nguyễn Tấn Đức 170793 32278 400 475 400 1275 1300

Nguyễn Khắc Hiền Đức 230392 32279 425 275 475 1175 1200

Hoàng Anh Đức 191093 32280 750 550 625 1925 1950

Nguyễn Hoàng Đức 160591 32281 50 275 550 875 900

Trần Anh Đức 51193 32282 625 750 450 1825 1850

Cao Đức 150193 32283 375 525 525 1425 1450

Phùng Hữu Minh Đức 240290 32284 400 475 250 1125 1150

Lưu Thị Đức 150193 32285 75 300 250 625 650

Hoàng Văn Đức 120993 32286 25 250 250 525 550

Phan Minh Đức 291191 32287 25 450 350 825 850

Phạm Trung Đức 270890 32288 575 600 350 1525 1550

Nguyễn Minh Đức 150792 32289 0 150 150 150

Trần Minh Đức 140393 32291 125 275 350 750 750

Nguyễn Văn Đức 200193 32292 300 450 550 1300 1300

Nguyễn Ngọc Đức 150893 32294 150 375 275 800 800

Page 173: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Xuân Tiến Đức 130892 32296 275 250 300 825 850

Phan Văn Đức 121293 32297 700 850 425 1975 2000

Văn Viết Đức 30393 32298 575 450 400 1425 1450

Dương Hồng Đức 130292 32299 75 200 250 525 550

Trần Đức 290990 32300 425 425 425 1275 1300

Võ Văn Đức 200492 32301 300 425 300 1025 1050

Mai Trung Đức 80692 32302 125 250 250 625 650

Nguyễn Đức Đạt Em 70593 32303 75 250 300 625 650

Trương Thị én 20593 32304 625 725 575 1925 1950

Lê Thị Thanh 30992 40949 250 425 475 1150 1150

Lê Thị Thanh 120693 40953 75 325 425 825 850

Lê Duy Thanh 300593 40954 550 400 350 1300 1300

Lê Thanh 150492 40955 450 625 600 1675 1700

Lê Thị Thanh 270393 40956 700 550 650 1900 1900

Nguyễn Thị Hoài Thanh 260693 40957 225 250 550 1025 1050

Võ Thị Phương Thanh 201293 40958 300 300 300 900 900

Trần Thị Tuyết Thanh 70593 40959 575 625 350 1550 1550

Nguyễn Thị Ngọc Thanh 100493 40960 100 375 325 800 800

Nguyễn Thị Thanh 250493 40962 300 475 300 1075 1100

Nguyễn Thị Thanh 100393 40963 125 275 450 850 850

Phạm Văn Thanh 100293 40964 325 450 275 1050 1050

Dương Thị Thanh 101093 40965 325 575 450 1350 1350

Lê Thị Lệ Thanh 40293 40966 100 300 300 700 700

Trương Thị Phương Thanh 20993 40967 500 575 475 1550 1550

Nguyễn Thị Hoài Thanh 260393 40968 125 275 300 700 700

Nguyễn Thị Phương Thanh 10193 40969 425 450 350 1225 1250

Nguyễn Thị Thanh 200193 40970 200 300 400 900 900

Nguyễn Vũ Hoài Thanh 251293 40971 500 875 575 1950 1950

Phạm Thị Thanh 300893 40972 150 500 400 1050 1050

Trần Thị Thanh 60593 40973 175 475 425 1075 1100

Lê Ngọc Thanh 170893 40974 575 650 625 1850 1850

Nguyễn Thị Lan Thanh 230993 40976 550 550 450 1550 1550

Trần Thị Thanh Thanh 70793 40977 650 650 450 1750 1750

Huỳnh Thị Kim Thanh 190492 40978 400 525 350 1275 1300

Võ Thị Thanh 140293 40979 175 775 400 1350 1350

Võ Thị Minh Thanh 200693 40980 50 525 275 850 850

Phạm Thị Cẩm Thanh 191093 40981 150 425 150 725 750

Nguyễn Thị Thu Thanh 51193 40982 300 450 500 1250 1250

Huỳnh Thị Yên Thanh 80393 40983 350 625 400 1375 1400

Nguyễn Văn Thanh 190993 40987 150 450 275 875 900

Nguyễn Thị Đan Thanh 30393 40988 475 425 325 1225 1250

Dương Thị Thanh 70792 40989 400 450 525 1375 1400

Phan Thị Giang Thanh 170593 40990 100 275 250 625 650

Lê Phương Thanh 250693 40992 625 600 400 1625 1650

Nguyễn Thị Thanh 280393 40993 100 250 250 600 600

Võ Thị Diễm Thanh 80592 40994 75 250 225 550 550

Đặng Thị Kim Thanh 20693 40995 175 400 425 1000 1000

Page 174: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Nguyễn Như Thanh 241292 40996 525 475 350 1350 1350

Trần Thị Tuyết Nga 160693 37538 75 375 300 750 750

Đỗ Thị Thanh Nga 250393 37539 125 275 350 750 750

Trần Thị Thanh Nga 180693 37540 550 450 375 1375 1400

Nguyễn Thị Nga 100193 37541 500 350 300 1150 1150

Nguyễn Việt Nga 170493 37544 300 450 275 1025 1050

Phạm Thị Nga 10793 37545 125 250 350 725 750

Nguyễn Thị Nga 60293 37546 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Thị Nga 140292 37547 275 450 350 1075 1100

Nguyễn Thị Thanh Nga 21293 37548 200 225 175 600 600

Lê Thị Kim Nga 110893 37550 300 350 350 1000 1000

Văn Thị Thuý Nga 251193 37551 200 450 425 1075 1100

Nguyễn Thị Nga 60692 37552 425 525 425 1375 1400

Trương Thị Hằng Nga 280693 37553 75 300 350 725 750

Lê Thị Huyền Nga 21193 37554 450 550 525 1525 1550

Nguyễn Thị Quỳnh Nga 100693 37555 550 700 550 1800 1800

Nguyễn Thị Vân Nga 151191 37556 25 200 300 525 550

Đậu Thị Việt Nga 80493 37557 600 550 550 1700 1700

Dương Thị Hồng Nga 190792 37558 375 300 425 1100 1100

Cái Thị Mỹ Nga 260393 37559 75 350 250 675 700

Phan Thị Phương Nga 260593 37560 325 350 450 1125 1150

Lê Thị Tố Nga 260593 37561 675 600 625 1900 1900

Võ Thị Thanh Nga 300893 37562 375 650 525 1550 1550

Nguyễn Thị Thanh Nga 161293 37563 275 375 325 975 1000

Triệu Thị Thiên Nga 20293 37564 625 550 450 1625 1650

Hoàng Thị Nga 241093 37565 150 275 425 850 850

Trần Thị Huyền Nga 70293 37566 300 450 400 1150 1150

Nguyễn Thị Nga 260693 37567 550 500 350 1400 1400

Lương Thị Nga 260693 37568 175 500 350 1025 1050

Phạm Thị Huyền Nga 190592 37569 550 625 500 1675 1700

Ngô Thị Tố Nga 250393 37570 525 425 450 1400 1400

Hoàng Thị Nga 21093 37571 0 350 250 600 600

Lê Thị Tuyết Nga 200193 37572 50 175 200 425 450

Hồ Thị Thanh Nga 100191 37573 25 500 250 775 800

Phan Thị Thanh Nga 20992 37574 425 550 425 1400 1400

Phạm Thị Tuyết Nga 10593 37576 825 750 700 2275 2300

Nguyễn Thị Nga 130993 37578 250 250 275 775 800

Lê Thị Quỳnh Nga 20493 37579 125 375 250 750 750

Trần Thị Nga 150892 37580 325 475 450 1250 1250

Lê Thị Nga 291093 37581 400 550 650 1600 1600

Lê Thị Hồng Nga 220293 37582 375 350 300 1025 1050

Trần Thị Tuyết Nga 120492 37583 0 300 150 450 450

Nguyễn Thị Thiên Nga 20793 37584 50 250 375 675 700

Đoàn Thị Thanh Nga 60393 37585 600 650 475 1725 1750

Nguyễn Thị Đài Trang 80193 43449 200 200 350 750 750

Trần Thị Huyền Trang 160793 43450 450 250 400 1100 1100

Trần Thị Khánh Trang 31093 43451 25 125 200 350 350

Page 175: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Doãn Thị Huyền Trang 200693 43452 125 275 225 625 650

Phạm Thị Như Trang 190193 43453 450 375 475 1300 1300

Nguyễn Lê Nam Trang 171093 43454 600 250 350 1200 1200

Lê Thùy Trang 280393 43455 25 250 250 525 550

Trần Thị Thùy Trang 260793 43456 200 450 200 850 850

Trần Thị Trang 300793 43457 300 275 150 725 750

Hoàng Thị Thùy Trang 61293 43458 175 350 375 900 900

Nguyễn Thị Huyền Trang 90393 43459 225 275 225 725 750

Đinh Thị Huyền Trang 271293 43460 50 425 325 800 800

Phan Nữ Quỳnh Trang 130693 43461 150 425 250 825 850

Trần Thị Quỳnh Trang 110493 43462 550 475 550 1575 1600

Hoàng Thị Trang 150993 43463 0 325 275 600 600

Nguyễn Thùy Trang 100293 43464 100 350 250 700 700

Trần Thuỳ Trang 220293 43465 450 275 325 1050 1050

Nguyễn Thị Hồng Trang 180592 43466 100 325 350 775 800

Lê Thị Thùy Trang 21193 43467 350 375 275 1000 1000

Phan Thị Huyền Trang 100393 43470 400 250 300 950 950

Nguyễn Thị Thu Trang 80393 43471 425 250 450 1125 1150

Hồ Nữ Quỳnh Trang 110393 43473 0 275 275 550 550

Phạm Thị Thùy Trang 181093 43474 175 450 225 850 850

Cáp Phạm Bảo Trang 10893 43476 250 525 425 1200 1200

Trịnh Thị Thu Trang 91193 43477 75 350 175 600 600

Nguyễn Thị Trang 80292 43478 75 275 450 800 800

Lê Thị Trang 161093 43479 375 525 600 1500 1500

Lâm Thị Huyền Trang 100693 43480 100 275 375 750 750

Hoàng Thị Phương Trang 70293 43482 625 550 550 1725 1750

Võ Thị Thuỳ Trang 120893 43483 525 375 500 1400 1400

Trần Thị Mỹ Trang 150193 43484 150 350 300 800 800

Dương Thị Thuỳ Trang 160193 43485 650 700 550 1900 1900

Hoàng Thị Quỳnh Trang 270793 43486 75 225 300 600 600

Lê Thị Trang 50993 43488 75 375 150 600 600

Nguyễn Thị Trang 110693 43489 475 325 450 1250 1250

Lê Thị Quỳnh Trang 230893 43490 400 350 475 1225 1250

Trần Thị Huyền Trang 160392 43491 675 550 650 1875 1900

Võ Thị Quỳnh Trang 31193 43492 200 325 175 700 700

Nguyễn Thi Huyền Trang 170293 43493 200 225 225 650 650

Lê Anh Thuỳ Trang 61293 43494 450 575 450 1475 1500

Lê Thị Hồng Hoa 100193 33937 125 200 350 675 700

Bùi Thị Hoa 60493 33938 425 450 375 1250 1250

Võ Thị Hoa 30392 33939 275 275 350 900 900

Nguyễn Thị Kiều Hoa 60393 33941 75 275 325 675 700

Dương Thị Hoa 80893 33942 175 300 350 825 850

Nguyễn Thị Hoa 290292 33943 150 350 425 925 950

Hồ Thị Ngọc Hoa 90593 33944 50 225 500 775 800

Nguyễn Thị Thanh Hoa 240193 33945 725 550 575 1850 1850

Võ Thị Kim Hoa 240193 33946 350 250 625 1225 1250

Hồ Thị Xuân Hoa 190693 33947 225 300 425 950 950

Page 176: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Hoa 270193 33948 175 275 525 975 1000

Lê Thị Ngọc Hoa 130693 33949 100 325 450 875 900

Trương Thị Hoa 220893 33950 125 425 450 1000 1000

Nguyễn Thị Thanh Hoa 181093 33951 750 575 400 1725 1750

Lê Thị Hoa 150493 33952 375 525 250 1150 1150

Võ Thị Tố Hoa 260392 33953 325 425 450 1200 1200

Võ Thị Hoa 270293 33954 100 425 375 900 900

Nguyễn Thị Thanh Hoa 20393 33955 650 625 550 1825 1850

Lê Thị Mỹ Hoa 61093 33957 25 425 400 850 850

Lê Thị Hoa 250593 33958 75 225 425 725 750

Hoàng Thị Hoa 10693 33959 325 300 375 1000 1000

Phạm Thị Thanh Hoa 291293 33960 325 500 550 1375 1400

Ngô Thị Hoa 190593 33961 375 575 550 1500 1500

Dương Thị Thanh Hoa 200693 33962 550 625 650 1825 1850

Lê Thị ánh Hoa 11293 33963 150 475 375 1000 1000

Lê Thị Hoa 160593 33964 275 425 300 1000 1000

Bùi Thị Hoa 40693 33965 50 475 325 850 850

Phạm Thị Hoa 220693 33966 675 550 375 1600 1600

Lê Thị Hoa 230893 33967 225 450 350 1025 1050

Ngô Thị Thanh Hoa 190693 33968 150 650 425 1225 1250

Huỳnh Thị Hoa 100493 33969 350 525 400 1275 1300

Nguyễn Thị Kim Hoa 161193 33970 400 425 450 1275 1300

Nguyễn Thị Hoa 170491 33971 75 325 375 775 800

Nguyễn Thị Hoa 150493 33973 375 550 550 1475 1500

Nguyễn Thị Mỹ Hoa 110893 33974 100 325 250 675 700

Trịnh Thị Mỹ Hoa 90793 33975 350 575 425 1350 1350

Nguyễn Thị Hoa 281193 33976 25 525 250 800 800

Lê Thị Hoa 240792 33977 550 550 575 1675 1700

Nguyễn Thị Thanh Hoa 221293 33978 100 350 250 700 700

Võ Thị Bích Hoa 201092 33979 275 525 225 1025 1050

Nguyễn Thị Trung Hoa 220493 33980 100 450 325 875 900

Nguyễn Văn Hoan 150893 33981 100 425 300 825 850

Bùi Bá Hoan 240693 33982 225 350 425 1000 1000

Huỳnh Thị Hoanh 90893 33983 300 475 350 1125 1150

Nguyễn Thị Kiều Hoanh 221292 33984 200 450 275 925 950

Đinh Thị Yến 180493 45851 75 350 150 575 600

Phan Thị Hải Yến 50393 45852 375 575 450 1400 1400

Nguyễn Thị Yến 190593 45854 0 525 350 875 900

Đinh Thị Hải Yến 51093 45856 475 500 550 1525 1550

Lê Thị Yến 130593 45857 125 375 275 775 800

Đinh Lâm Bảo Yến 30393 45858 175 350 225 750 750

Hoàng Thị Yến 290493 45859 525 425 450 1400 1400

Dương Thị Mỹ Yến 250893 45860 500 650 550 1700 1700

Võ Thị Minh Yến 231092 45861 250 500 350 1100 1100

Đào Thị Hải Yến 200393 45862 350 450 225 1025 1050

Lê Thị Kim Yến 120793 45863 575 275 350 1200 1200

Trần Thị Hải Yến 90393 45865 300 375 325 1000 1000

Page 177: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hoàng Thị Hải Yến 251093 45866 25 125 350 500 500

Đặng Thị Kim Yến 150693 45867 375 350 375 1100 1100

Nguyễn Thị Hải Yến 120492 45868 400 350 275 1025 1050

Trần Ngọc Yến 301192 45870 400 550 350 1300 1300

Hồ Thị Phi Yến 121093 45871 525 525 450 1500 1500

Nguyễn Thị Ngọc Yến 20293 45872 725 775 650 2150 2150

Trần Thị Yến 250993 45873 475 550 625 1650 1650

Nguyễn Thị Hải Yến 20793 45874 725 725 625 2075 2100

Đỗ Thị Hải Yến 150593 45875 475 400 550 1425 1450

Phạm Thị Hải Yến 280593 45876 175 450 350 975 1000

Huỳnh Thị Kim Yến 190192 45877 225 225 250

Hoàng Thị Phương Yến 210393 45878 75 350 250 675 700

Nguyễn Thị Hải Yến 120493 45879 300 225 300 825 850

Đặng Thị Mỹ Yến 80492 45880 575 675 575 1825 1850

Phạm Hải Yến 160193 45881 525 650 475 1650 1650

Võ Thị Hoàng Yến 30292 45882 250 500 500 1250 1250

Lê Thị Yến 260293 45883 525 650 550 1725 1750

Bùi Thị Hoàng Yến 210193 45884 675 600 525 1800 1800

Nguyễn Thị Yến 140293 45885 700 650 650 2000 2000

Văn Mỹ Yến 221093 45886 175 300 400 875 900

Phạm Thị Ngọc Yến 81193 45887 275 525 350 1150 1150

Đoàn Thị Yến 80393 45888 375 525 525 1425 1450

Phạm Thị Phi Yến 150393 45889 225 275 350 850 850

Ngọc Hồng Yến 80293 45890 425 575 575 1575 1600

Trương Hoàng Yến 190593 45891 700 725 450 1875 1900

Nguyễn Thị Kim Yến 140993 45892 100 175 400 675 700

Võ Hải Yến 290593 45893 650 400 675 1725 1750

Trần Thị Bão Yến 100793 45894 450 550 450 1450 1450

Lê Thị Yến 211293 45895 125 250 150 525 550

Trương Thị Bảo Yến 300593 45896 400 550 450 1400 1400

Nguyễn Thị Kim Yến 21293 45897 625 650 550 1825 1850

Võ Thị Hoàng Yến 210193 45898 275 300 350 925 950

Trần Thị Nguyên Trâm 30993 43832 100 350 375 825 850

Trần Thị Ngọc Trâm 220993 43834 475 575 475 1525 1550

Nguyễn Thị Bích Trâm 270593 43835 375 450 350 1175 1200

Bùi Thị Quỳnh Trâm 240693 43836 325 575 450 1350 1350

Hoàng Thị Diệu Trâm 20993 43837 375 350 300 1025 1050

Đỗ Thị Trâm 211293 43838 100 350 425 875 900

Võ Thị Bích Trâm 250593 43839 300 300 325 925 950

Nguyễn Thị Trâm 141193 43841 575 475 550 1600 1600

Nguyễn Thị Bích Trâm 250393 43842 500 400 325 1225 1250

Huỳnh Thị Trâm 200793 43843 475 550 375 1400 1400

Phạm Thị Ngọc Trâm 41293 43844 375 450 375 1200 1200

Trần Thị Hoài Trâm 81293 43845 625 625 525 1775 1800

Nguyễn Thị Ngọc Bích Trâm 241193 43847 350 475 375 1200 1200

Nguyễn Võ Trâm 280293 43848 200 400 325 925 950

Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm 200393 43849 125 250 250 625 650

Page 178: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Quỳnh Trâm 50493 43850 125 400 350 875 900

Lê Thị Hoài Trâm 41293 43851 525 375 425 1325 1350

Nguyễn Thị Trâm 40293 43852 175 400 225 800 800

Võ Thị Thùy Trâm 40493 43853 400 450 350 1200 1200

Đặng Thị Trâm 100593 43854 225 450 375 1050 1050

Hồ Thị Trâm 190593 43855 400 350 400 1150 1150

Nguyễn Trọng Lệ Trâm 240293 43856 25 375 350 750 750

Nguyễn Thị Bích Trâm 300993 43857 250 500 350 1100 1100

Tăng Thị Quỳnh Trâm 300693 43859 100 350 350 800 800

Nguyễn Hồng Thanh Trâm 200693 43861 200 450 275 925 950

Nguyễn Thị Thùy Trâm 100293 43862 625 675 625 1925 1950

Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 141193 43863 600 450 450 1500 1500

Huỳnh Thị Trâm 20993 43864 75 250 225 550 550

Ngô Thị Bích Trâm 30493 43865 75 275 225 575 600

Trần Thảo Trâm 171193 43866 300 350 300 950 950

Đặng Thị Việt Trâm 160393 43867 475 450 350 1275 1300

Phạm Thị Thùy Trâm 130393 43868 150 525 350 1025 1050

Nguyễn Lê Ngọc Trâm 80893 43869 525 550 550 1625 1650

Hồ Thị Bích Trâm 100693 43870 550 600 575 1725 1750

Trương Thị Phương Trâm 200493 43871 375 350 275 1000 1000

Trương Thị Ngọc Trâm 210993 43872 425 650 475 1550 1550

Ngô Thị Bích Trâm 61193 43873 75 375 275 725 750

Nguyễn Thị Băng Trâm 200493 43874 150 350 375 875 900

Võ Thị Tú Trâm 110393 43875 350 350 350

Phạm Thị Trâm 201093 43876 100 275 200 575 600

Nguyễn Thị Minh Trâm 251193 43877 25 175 350 550 550

Huỳnh Thị Trâm 141093 43878 525 750 525 1800 1800

Phạm Thị Trâm 200493 43879 75 450 275 800 800

Cao Thị Xuân Hương 301093 34945 250 375 250 875 900

Trần Thị Thu Hương 50593 34946 75 175 375 625 650

Hồ Thị Hương 61093 34948 500 550 550 1600 1600

Nguyễn Thị Hương 161093 34949 75 150 350 575 600

Lê Thị Hương 240893 34950 175 275 300 750 750

Lê Thị Hương 80493 34951 50 275 375 700 700

Nguyễn Thị Thanh Hương 180793 34953 50 250 350 650 650

Nguyễn Thị Hương 210993 34954 325 225 275 825 850

Nguyễn Thị Thanh Hương 40693 34955 450 525 350 1325 1350

Phạm Thị Dạ Hương 270693 34956 325 550 525 1400 1400

Nguyễn Thị Hương 140893 34957 575 650 500 1725 1750

Hoàng Thị Hương 160193 34958 525 550 450 1525 1550

Phan Thị Diễm Hương 171093 34959 250 225 375 850 850

Trần Thị Hoài Hương 260893 34960 150 350 250 750 750

Văn Thị Hương 50592 34961 425 250 300 975 1000

Thái Thị Thanh Hương 91293 34962 625 525 525 1675 1700

Phan Thị Hương 251193 34964 25 200 300 525 550

Nguyễn Thị Hương 280593 34966 50 200 300 550 550

Lê Thị Hương 180293 34967 625 525 425 1575 1600

Page 179: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Vũ Thị Hương 100492 34968 125 425 275 825 850

Đinh Thị Hương 280993 34969 125 400 325 850 850

Lê Thị Hương 21092 34972 325 450 450 1225 1250

Nguyễn Thị Hương 250293 34973 475 525 375 1375 1400

Trần Thị Hoài Hương 210793 34974 350 475 400 1225 1250

Nguyễn Thị Lệ Hương 170693 34975 425 550 500 1475 1500

Phạm Thị Xuân Hương 40893 34977 400 425 525 1350 1350

Nguyễn Thị Mai Hương 250793 34979 600 375 275 1250 1250

Võ Thị Hương 20593 34980 100 275 250 625 650

Đoàn Thị Thanh Hương 200993 34981 50 250 200 500 500

Trần Thị Hương 130293 34982 50 525 325 900 900

Tô Thị Lan Hương 180193 34984 550 550 425 1525 1550

Hoàng Thị Kim Hương 30293 34985 100 325 250 675 700

Trần Thị Lan Hương 210593 34986 475 225 250 950 950

Hoàng Thị Thanh Hương 250693 34987 800 700 650 2150 2150

Nguyễn Thị Mỹ Hương 191193 34988 50 325 250 625 650

Nguyễn Thị Ngọc Hương 200993 34989 625 725 700 2050 2050

Đinh Thị Thùy Hương 260693 34990 50 375 250 675 700

Nguyễn Thị Hương 200593 34991 75 250 225 550 550

Võ Thị Thu Hương 240693 34992 175 275 375 825 850

Trần Thị Nỡ 210893 38979 150 400 300 850 850

Lưu Thị Nụ 181093 38980 350 450 550 1350 1350

Trần Thị ánh Nương 280192 38981 550 500 450 1500 1500

Huỳnh Thị Nương 81093 38982 425 425 475 1325 1350

Nguyễn Thị Mỹ Nương 190993 38985 325 450 450 1225 1250

Nguyễn Vũ Thùy Nương 71193 38986 50 150 300 500 500

Hà Thị Kim Nương 50993 38987 600 425 275 1300 1300

Nguyễn Thị Nương 201293 38988 250 375 650 1275 1300

Lương Thị Xuân Nương 220393 38989 175 425 550 1150 1150

Trần Thị Nương 201293 38990 100 350 400 850 850

Mai Thị Nương 250693 38991 75 450 350 875 900

Ngô Thị Nương 81292 38992 300 450 350 1100 1100

Blúp Nương 101092 38993 25 350 325 700 700

Trương Thị Mỹ Nương 201093 38994 475 350 325 1150 1150

Đỗ Thị Nương 100193 38995 275 450 300 1025 1050

Nguyễn Thị Nương 201293 38996 550 550 450 1550 1550

Nguyễn Thị Nương 100993 38997 425 550 600 1575 1600

Huỳnh Thị Nữ 90293 38998 625 750 550 1925 1950

Trần Thị Nữ 160292 38999 350 450 425 1225 1250

Phạm Thị Nữ 120593 39000 100 350 275 725 750

Huỳnh Thị Nữ 80593 39001 75 425 350 850 850

Lê Hoàng Mỹ Nữ 100593 39002 325 500 425 1250 1250

Võ Thị Mỹ Nữ 100293 39003 200 425 350 975 1000

Nguyễn Thị Nữ 250993 39004 75 400 350 825 850

Trà Thị Tố Nữ 201093 39005 100 550 550 1200 1200

Phạm Thị Nữ 260893 39006 0 250 325 575 600

Trần Thị Nữ 140193 39007 325 475 400 1200 1200

Page 180: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đoàn Thị Nữ 101093 39008 250 450 425 1125 1150

Võ Thị Mỹ Nữ 10193 39009 600 500 350 1450 1450

Hoàng Thị Nữ 240193 39010 50 350 275 675 700

Trần Thị Tố Nữ 40992 39011 150 350 375 875 900

Nguyễn Thị Thảo Ny 210593 39013 50 350 350 750 750

Nguyễn Thị Kiều Ny 110893 39014 275 475 375 1125 1150

Nguyễn Thị Ny Ny 260393 39015 325 375 425 1125 1150

Phan Tường Tiểu Ny 260893 39016 800 675 625 2100 2100

Đặng Thị Ny 130393 39017 550 525 375 1450 1450

Lê Thị Ny Ny 200693 39018 850 675 700 2225 2250

Đoàn Thị Kiều Ny 20393 39019 75 300 300 675 700

Đặng Thị Ê Ny 31292 39020 50 300 300 650 650

Hồ Thị Xuân Ny 301093 39021 325 500 400 1225 1250

Trần Thị Trà Ny 201193 39022 225 450 325 1000 1000

Nguyễn Thị Hàn Ny 280593 39023 175 450 200 825 850

Nguyễn Thị Ny 161192 39024 425 475 525 1425 1450

Nguyễn Thị Ny 291293 39025 475 575 475 1525 1550

Nguyễn Thị Ny 80493 39026 725 550 625 1900 1900

Hoàng Thị Hương 101293 35041 275 225 250 750 750

Phan Thị Thiên Hương 110393 35042 75 250 250 575 600

Nguyễn Thị Hương 70493 35043 100 350 375 825 850

Đỗ Thị Thanh Hương 121193 35044 525 575 450 1550 1550

Lê Thị Hương 230493 35045 0 325 225 550 550

Nguyễn Hàn Ngọc Hương 130693 35046 500 575 550 1625 1650

Trần Thị Thoại Hương 10493 35047 425 475 350 1250 1250

Nguyễn Thị Hương 30693 35048 200 325 350 875 900

Nguyễn Thị Hương 120793 35050 500 575 450 1525 1550

Ngô Thị Hương 200993 35051 25 350 350 725 750

Huỳnh Ngọc Thanh Hương 10193 35052 750 625 675 2050 2050

Lê Phước Liên Hương 140593 35053 250 525 350 1125 1150

Lý Hoài Hương 220193 35054 225 350 350 925 950

Dương Thị Thanh Hương 241093 35055 325 275 375 975 1000

Thái Hà Diễm Hương 10793 35056 75 200 350 625 650

Trần Thị Diễm Hương 301293 35058 525 550 450 1525 1550

Phạm Thị Hương 261193 35059 200 500 425 1125 1150

Lê Thị Hương 50393 35060 750 575 550 1875 1900

Hồ Thị Ngọc Hương 210393 35062 450 400 400 1250 1250

Bùi Thị Xuân Hương 190293 35063 650 575 500 1725 1750

Nguyễn Thị Hương 310793 35064 700 850 800 2350 2350

Hoàng Thị Thu Hương 160593 35065 75 325 175 575 600

Nguyễn Thị Thu Hương 260493 35067 125 450 400 975 1000

Trương Thị Cẩm Hương 50892 35069 75 350 250 675 700

Trần Thị Thùy Hương 270792 35070 675 500 600 1775 1800

Nguyễn Thị Thiên Hương 220293 35071 50 275 300 625 650

Nguyễn Thị Hương 30893 35072 125 375 200 700 700

Trần Thị Thu Hương 300893 35073 575 550 350 1475 1500

Lê Thị Thiên Hương 231193 35074 75 350 275 700 700

Page 181: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Thanh Hương 120193 35076 400 550 325 1275 1300

Hoàng Thị Thanh Hương 160593 35077 100 250 325 675 700

Hoàng Thị Hương 50493 35078 525 750 650 1925 1950

Dương Thị Thu Hương 21092 35079 150 350 500 1000 1000

Ngô Thị Thu Hương 91193 35080 500 350 350 1200 1200

Nguyễn Thị Minh Hương 81192 35081 100 325 300 725 750

Nguyễn Thị Hương 51193 35082 400 625 525 1550 1550

Nguyễn Thị Hương 120993 35083 150 375 350 875 900

Hứa Thị Lan Hương 210393 35084 475 550 450 1475 1500

Nguyễn Thị Hương 90793 35085 175 375 300 850 850

Phạm Thị Thu Hương 11293 35086 475 350 450 1275 1300

Dương Hoàng Dạ Hương 210593 35087 275 450 350 1075 1100

Nguyễn Thị Thu Hương 100591 35088 75 325 325 725 750

Nguyễn Chơn Hùng 151293 34801 575 450 500 1525 1550

Mai Phước Hùng 120793 34802 225 450 300 975 1000

Trần Văn Hùng 150193 34804 50 350 250 650 650

Phạm Mạnh Hùng 180693 34805 100 250 250 600 600

Nguyễn Văn Hùng 150393 34806 125 250 200 575 600

Bùi Văn Hùng 161093 34808 275 450 450 1175 1200

Hoàng Mạnh Hùng 210893 34809 250 325 500 1075 1100

Mai Thanh Hùng 30393 34810 525 350 450 1325 1350

Nguyễn Văn Hùng 80893 34811 375 275 425 1075 1100

Nguyễn Văn Hùng 260992 34812 25 350 300 675 700

Hồ Hoàng Hùng 150393 34814 325 300 425 1050 1050

Trần Đức Hùng 280890 34815 25 350 425 800 800

Đoàn Thanh Hùng 101093 34816 225 450 325 1000 1000

Phan Đình Hùng 41193 34817 450 600 475 1525 1550

Trần Quốc Hùng 170593 34819 100 400 400 900 900

Nguyễn Đức Hùng 90392 34820 475 525 600 1600 1600

Hoàng Văn Hùng 191288 34823 200 150 175 525 550

Nguyễn Thế Hùng 20993 34824 725 650 550 1925 1950

Phùng Như Phương Hùng 140693 34825 400 350 350 1100 1100

Hoàng Mạnh Hùng 220292 34826 475 350 275 1100 1100

Nguyễn Thế Hùng 40793 34827 450 450 325 1225 1250

Lê Sỹ Hùng 30591 34829 325 525 550 1400 1400

Trương Mạnh Hùng 101093 34830 0 225 300 525 550

Trần Mạnh Hùng 241293 34832 150 325 175 650 650

Lê Việt Hùng 240493 34833 775 825 250 1850 1850

Trần Đăng Hùng 50493 34834 550 475 525 1550 1550

Phạm Việt Hùng 131192 34835 250 150 150 550 550

Nguyễn Đình Hùng 210992 34837 525 650 425 1600 1600

Trần Việt Hùng 200792 34839 50 550 325 925 950

Nguyễn Xuân Hùng 130492 34840 575 350 350 1275 1300

Trần Vũ Thanh Hùng 180992 34842 100 500 450 1050 1050

Nguyễn Đức Hùng 250793 34843 250 450 450 1150 1150

Nguyễn Đức Hùng 151093 34844 700 750 700 2150 2150

Lê Linh Hùng 121293 34845 250 425 400 1075 1100

Page 182: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Viết Phan Hùng 100693 34847 500 375 475 1350 1350

Mai Đăng Hùng 120591 34848 575 475 450 1500 1500

Lê Thị Kiều Tiên 90993 43016 125 150 300 575 600

Lê Thị Mỹ Tiên 200293 43017 75 325 175 575 600

Võ Thị Thủy Tiên 270693 43018 100 275 250 625 650

Lê Thị Hà Tiên 190893 43020 125 300 250 675 700

Nguyễn Thị Cẩm Tiên 30493 43021 100 300 350 750 750

Nguyễn Thị Thủy Tiên 220892 43022 475 625 475 1575 1600

Võ Thị Thủy Tiên 160493 43023 325 275 350 950 950

Đỗ Thị Thủy Tiên 250293 43024 400 425 375 1200 1200

Huỳnh Nhật Thủy Tiên 270793 43025 175 350 375 900 900

Nguyễn Thị Thủy Tiên 10293 43026 500 450 575 1525 1550

Hoàng Thị Nhật Tiên 20293 43027 75 250 275 600 600

Trần Văn Tiên 191292 43028 75 225 250 550 550

Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 10593 43029 475 550 550 1575 1600

Phạm Nữ Xuân Tiên 250293 43030 475 550 450 1475 1500

Lê Huỳnh Thị Thủy Tiên 190993 43031 75 425 350 850 850

Trương Thị Tiên 200493 43032 525 450 425 1400 1400

Ngô Thị Thùy Tiên 220193 43033 150 475 300 925 950

Nguyễn Thị Thủy Tiên 190893 43034 600 475 500 1575 1600

Hồ Thị Thu Tiên 101093 43036 550 550 500 1600 1600

Nguyễn Đức Tiên 10693 43038 425 550 350 1325 1350

Nguyễn Ngọc Tiên 170293 43039 50 250 300 600 600

Trần Thủy Tiên 90993 43040 150 350 350 850 850

Nguyễn Thị Phụng Tiên 201293 43041 400 550 525 1475 1500

Trịnh Thị Thủy Tiên 11193 43042 475 450 575 1500 1500

Trương Thị Khánh Tiên 20193 43043 275 450 275 1000 1000

Lý Thị Thủy Tiên 121293 43044 400 600 500 1500 1500

Ngô Thị Bích Tiên 210193 43046 50 200 175 425 450

Nguyễn Thị Hà Tiên 180393 43047 25 250 325 600 600

Đặng Thị Thủy Tiên 40693 43048 575 575 550 1700 1700

Nguyễn Thị Thiên Tiên 200493 43050 375 300 450 1125 1150

Nguyễn Thị Thủy Tiên 261093 43051 550 575 725 1850 1850

Võ Thị Thuỷ Tiên 150693 43053 100 250 250 600 600

Nguyễn Thị Thúy Tiên 300393 43055 525 550 525 1600 1600

Lưu Thị Cẩm Tiên 201093 43056 275 550 500 1325 1350

Nguyễn Quỳnh Tiên 100293 43057 75 300 275 650 650

Nguyễn Thị Thủy Tiên 110192 43059 50 300 325 675 700

Nguyễn Văn Tiến 100493 43060 75 500 450 1025 1050

Đặng Việt Tiến 241093 43061 200 550 400 1150 1150

Nguyễn Hữu Trí Tiến 190693 43062 25 375 400 800 800

Vũ Văn Nam 90892 37394 50 300 250 600 600

Đặng Thanh Nam 101093 37395 50 550 350 950 950

Dương Hoài Nam 120293 37396 375 500 625 1500 1500

Đỗ Phú Nam 151093 37397 375 350 600 1325 1350

Cao Nguyễn Xuân Nam 310893 37398 525 700 400 1625 1650

Nguyễn Tiến Nam 121193 37399 400 550 350 1300 1300

Page 183: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Văn Nam 30693 37400 125 250 200 575 600

Nguyễn Sinh Nam 210893 37401 450 475 350 1275 1300

Trần Anh Nam 160993 37403 25 350 325 700 700

Thái Lê Nam 41093 37404 700 650 425 1775 1800

Dương Hữu Thành Nam 70693 37405 125 325 350 800 800

Nguyễn Nam 150393 37406 25 425 325 775 800

Hoàng Đức Nam 50492 37407 700 475 575 1750 1750

Hoàng Võ Đại Nam 300793 37408 100 425 400 925 950

Dương Thị Nam 20893 37409 50 350 425 825 850

Hoàng Xuân Nam 230993 37410 100 375 275 750 750

Hoàng Hoài Nam 110992 37411 50 550 250 850 850

Nguyễn Hữu Nam 20393 37412 600 825 650 2075 2100

Nguyễn Văn Nam 60193 37413 375 525 450 1350 1350

Nguyễn Thị Hải Nam 70793 37414 475 650 450 1575 1600

Trần Nhật Nam 90492 37415 475 400 400 1275 1300

Huỳnh Vũ Nam 151192 37416 250 550 425 1225 1250

Phạm Thanh Nam 60393 37418 325 500 400 1225 1250

Trần Lê Nhật Nam 100492 37419 100 450 350 900 900

Nguyễn Thế Nam 201093 37420 75 500 400 975 1000

Lương Thị Lệ Nam 260993 37421 75 325 350 750 750

Nguyễn Thị Nhật Nam 200493 37423 150 350 325 825 850

Huỳnh Nhứt Nam 10393 37424 575 650 750 1975 2000

Nguyễn Tấn Nam 80691 37425 225 450 650 1325 1350

Nguyễn Hữu Khánh Nam 80193 37426 275 500 450 1225 1250

Huỳnh Văn Nam 190590 37428 225 350 450 1025 1050

Hà Hoài Nam 150693 37429 375 425 450 1250 1250

Lê Văn Nam 240493 37430 350 425 350 1125 1150

Lê Anh Nam 80193 37431 400 550 575 1525 1550

Lê Văn Nam 101193 37433 575 675 625 1875 1900

Trương Hải Nam 260692 37434 75 450 275 800 800

Nguyễn Danh Nam 240293 37435 200 425 375 1000 1000

Lê Đỗ Hoài Nam 100593 37436 375 575 550 1500 1500

Cao Văn Nam 100691 37437 125 450 275 850 850

Nguyễn Duy Nam 151193 37438 725 725 600 2050 2050

Hoàng Văn Nam 41192 37439 300 450 550 1300 1300

Nguyễn Văn Nam 150893 37440 50 325 250 625 650

Phạm Thị Phương Nam 200493 37441 50 375 275 700 700

Nguyễn Thị Yến 180493 45899 450 425 450 1325 1350

Nguyễn Thị Ngọc Yến 110492 45900 100 275 250 625 650

Hà Thị Kim Yến 30393 45902 200 400 175 775 800

Phạm Thị Yến 270193 45903 600 600 525 1725 1750

Phạm Thị Kim Yến 50193 45904 125 400 325 850 850

Lê Thị Hoàng Yến 110993 45905 475 450 425 1350 1350

Nguyễn Thị Như Yến 240892 45906 150 350 350 850 850

Thái Thị Hồng Yến 140493 45907 525 450 450 1425 1450

Nguyễn Thị Yến 300893 45908 50 350 325 725 750

Võ Thị Kim Yến 100693 45909 25 350 350 725 750

Page 184: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Kim Yến 150292 45910 75 275 375 725 750

Nguyễn Thị Yến 121192 45911 25 425 275 725 750

Phạm Thị Yến 140893 45912 25 375 350 750 750

Nguyễn Thị Mỹ Yến 250493 45913 50 350 225 625 650

Ngô Thị Mỹ Yến 250990 45914 150 250 400 800 800

Trần Thị Kim Yến 121193 45915 450 200 275 925 950

Nguyễn Thị Hồng Yến 170993 45916 25 300 350 675 700

Hứa Thị Yến 90693 45917 150 350 275 775 800

Nguyễn Thị Hoàng Yến 201293 45918 350 550 450 1350 1350

Đoàn Thị Hải Yến 20793 45919 325 350 325 1000 1000

Phạm Thị Kim Yến 250393 45920 575 750 825 2150 2150

Trần Thị Kim Yến 101292 45923 225 400 275 900 900

Cao Thị Phi Yến 301093 45924 325 625 575 1525 1550

Lê Thị Hải Thành Yến 50493 45925 375 375 350 1100 1100

Vũ Thị Yến 90493 45926 150 375 200 725 750

Nguyễn Thị Ngọc Yến 301193 45927 500 575 350 1425 1450

Võ Thị Phi Yến 231292 45928 50 350 375 775 800

Lê Thị Phi Yến 40193 45929 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Hồng Yến 311092 45930 100 275 475 850 850

Nguyễn Thị Bảo Yến 260692 45931 375 425 400 1200 1200

Nguyễn Thị Kim Yến 50193 45932 100 250 350 700 700

Nguyễn Thị Ngọc Như ý 31093 45934 25 350 225 600 600

Nguyễn Thị Như ý 10191 45935 400 700 675 1775 1800

Dương Thị Nhã ý 240293 45936 350 450 575 1375 1400

Võ Thị Như ý 300493 45937 450 450 375 1275 1300

Nguyễn Như ý 270293 45938 100 400 250 750 750

Nguyễn Thị Như ý 100493 45939 475 450 550 1475 1500

Huỳnh Thị Như ý 211093 45940 100 250 250 600 600

Trần Thị Như ý 81093 45941 400 300 300 1000 1000

Nguyễn Thị Như ý 230893 45942 125 400 325 850 850

Trần Thị Như ý 180893 45943 400 550 450 1400 1400

Trần Thị Như ý 201193 45944 25 275 150 450 450

Hồ Thị Như ý 20991 45945 425 300 175 900 900

Ngô Thuỵ ý 220793 45946 675 500 550 1725 1750

Trần Thị Hồng 250193 34321 125 200 225 550 550

Đinh Thị ánh Hồng 20793 34322 75 350 225 650 650

Hoàng Thị Thu Hồng 261293 34323 650 550 450 1650 1650

Nguyễn Thị Hồng 80393 34324 275 350 250 875 900

Đỗ Thị Hồng 141193 34326 500 450 350 1300 1300

Nguyễn Thị Hồng 200293 34327 125 375 250 750 750

Lê Thị Hồng 120393 34328 450 550 375 1375 1400

Võ Thị Thu Hồng 240993 34329 475 550 450 1475 1500

Phan Thị Bích Hồng 100293 34330 0 150 150 300 300

Nguyễn Thị Thúy Hồng 160893 34331 375 575 450 1400 1400

Đinh Thị Thanh Hồng 110693 34332 250 475 350 1075 1100

Trần Thị Lệ Hồng 250193 34333 625 600 650 1875 1900

Nguyễn Thị Hồng 130393 34334 375 400 450 1225 1250

Page 185: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hoàng Thị ánh Hồng 90193 34335 25 250 300 575 600

Tống Hoàng Vân Hồng 240193 34336 325 450 450 1225 1250

Lê Thị Hồng 50493 34337 200 650 450 1300 1300

Phạm Thị ánh Hồng 270493 34338 75 300 275 650 650

Trần Thị Hồng 240693 34339 200 325 275 800 800

Đặng Thị Hồng 190193 34342 50 150 175 375 400

Nguyễn Thị ánh Hồng 30193 34343 200 400 400 1000 1000

Nguyễn Thị Bích Hồng 30493 34344 500 500 400 1400 1400

Phạm Thị Hồng 50493 34345 650 650 450 1750 1750

Ngô Thị Thu Hồng 120293 34346 225 525 275 1025 1050

Trần Thị Hồng 280792 34347 75 400 250 725 750

Nguyễn Thị Hồng 120793 34348 250 500 425 1175 1200

Hồ Thị Hồng 150193 34350 100 350 250 700 700

Nguyễn Thị ánh Hồng 240393 34352 100 450 375 925 950

Trần Thị Thu Hồng 260693 34353 425 750 650 1825 1850

Nguyễn Thị Phương Hồng 130793 34354 425 550 600 1575 1600

Đặng Thị Hồng 160992 34355 50 375 300 725 750

Ngô Thuý Hồng 190693 34358 125 250 250 625 650

Nguyễn Thị Huỳnh Hồng 250293 34359 75 375 225 675 700

Nguyễn Thị Hồng 100293 34360 700 525 675 1900 1900

Võ Thị Hồng 120893 34361 550 700 600 1850 1850

Lê Thị ánh Hồng 50393 34362 200 550 300 1050 1050

Lê Thị Hồng 70192 34363 100 275 425 800 800

Bùi Phương Hồng 231093 34365 550 600 425 1575 1600

Trần Thị Hồng 291193 34366 425 425 475 1325 1350

Trần Thị Thanh Hồng 131291 34367 125 275 225 625 650

Võ Thị Kim Ngân 210593 37682 75 225 450 750 750

Võ Thị Kim Ngân 301292 37683 50 425 350 825 850

Dương Nguyễn Thuý Ngân 81293 37685 800 475 650 1925 1950

Hoàng Thị Kim Ngân 100992 37686 75 425 625 1125 1150

Nguyễn Thị Ngân 200692 37687 625 450 325 1400 1400

Lương Thị Thuý Ngân 250393 37689 225 425 350 1000 1000

Trần Thị Thuỳ Ngân 250793 37690 275 550 275 1100 1100

Nguyễn Thị Ngân 261293 37692 550 600 625 1775 1800

Phạm Thị Ngân 101193 37694 150 425 350 925 950

Phan Thị Thuỳ Ngân 160893 37696 75 450 225 750 750

Lê Thị Tuyết Ngân 280493 37697 100 450 250 800 800

Lê Hoàng Ngân 131193 37698 125 475 350 950 950

Nguyễn Thảo Phương Ngân 40493 37699 550 725 550 1825 1850

Đồng Thị Hoàng Ngân 51093 37700 375 550 300 1225 1250

Đặng Nguyễn Kim Ngân 150293 37703 425 650 550 1625 1650

Nguyễn Thị Ngân 120493 37704 125 375 250 750 750

Nguyễn Thị Thu Ngân 50993 37705 400 425 275 1100 1100

Thân Huyền Ngân 161090 37707 175 325 350 850 850

Nguyễn Thị Thuý Ngân 231290 37708 50 350 225 625 650

Dương Văn Ngân 150992 37709 75 625 325 1025 1050

Nguyễn Thị Ngọc Ngân 180993 37710 100 350 350 800 800

Page 186: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thanh Ngân 200993 37711 25 250 450 725 750

Lê Thị Ngân 300693 37712 125 200 275 600 600

Trương Thị Bích Ngân 211093 37713 800 750 700 2250 2250

Ngô Thị Ngân 70893 37714 75 350 350 775 800

Nguyễn Thị Thanh Ngân 31193 37715 450 550 525 1525 1550

Nguyễn Thị Song Ngân 270493 37716 150 300 400 850 850

Nguyễn Thị Tuyết Ngân 10993 37717 700 600 450 1750 1750

Nguyễn Thị Mai Ngân 270293 37718 750 750 675 2175 2200

Huỳnh Thị Kim Ngân 20393 37719 200 325 250 775 800

Nguyễn Thị Thu Ngân 10693 37720 75 300 250 625 650

Nguyễn Thị Thái Ngân 30493 37721 250 400 475 1125 1150

Nguyễn Thị Thùy Ngân 200292 37722 425 350 375 1150 1150

Mai Thị Kim Ngân 180493 37724 500 675 725 1900 1900

Trần Thị Thùy Ngân 251192 37725 700 725 650 2075 2100

Võ Thị Hoàng Ngân 240393 37726 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Thị Bảo Ngân 51092 37727 150 350 200 700 700

Thái Thị Bích Ngân 230393 37729 800 650 475 1925 1950

Nguyễn Thị Kim Sang 230493 40373 475 650 550 1675 1700

Lê Thị Sang 160690 40374 25 450 325 800 800

Trần Công Minh Sang 260592 40375 75 250 275 600 600

Nguyễn Thị Sang 200892 40376 350 350 425 1125 1150

Đặng Thị Sang 120293 40377 50 250 275 575 600

Phan Thị Tuyết Sang 121293 40379 425 550 400 1375 1400

Nguyễn Thị Sang 20493 40380 25 300 300 625 650

Võ Minh Sang 260292 40381 325 350 350 1025 1050

Trương Thị Thanh Sang 180893 40382 425 550 525 1500 1500

Phạm Thị Mỹ Sang 50393 40383 25 300 400 725 750

Nguyễn Thị Sang 190392 40386 625 600 675 1900 1900

Phạm Thị Bích Sang 280593 40387 200 400 250 850 850

Trần Hữu Sang 20392 40389 275 350 400 1025 1050

Nguyễn Đức Sang 151193 40392 500 450 350 1300 1300

Nguyễn Thị Sang 50793 40393 200 450 400 1050 1050

Võ Thị Thu Sang 121193 40394 125 350 300 775 800

Trương Công Sang 260588 40395 350 500 375 1225 1250

Phạm Thị Thuỳ Sanh 120593 40396 525 350 475 1350 1350

Mai Sao 200193 40397 400 375 400 1175 1200

Nguyễn Thị Mai Sao 190593 40398 75 275 250 600 600

Lê Thị Sách 210993 40399 125 350 200 675 700

Trương Quang Sáng 231293 40400 200 325 525 1050 1050

Đỗ Quang Sáng 160792 40402 125 375 425 925 950

Mai Ngọc Sáng 230293 40403 375 450 350 1175 1200

Trần Quang Sáng 160993 40404 500 425 550 1475 1500

Phạm Quang Sáng 220392 40405 200 325 400 925 950

Nguyễn Xuân Sáng 40993 40406 400 375 375 1150 1150

Đặng ánh Sáng 130992 40408 350 400 350 1100 1100

Lê Văn Sáng 101092 40409 400 275 400 1075 1100

Lê Văn Sáng 140393 40410 200 550 400 1150 1150

Page 187: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đinh Tiến Sánh 10393 40411 50 350 300 700 700

Nguyễn Thị Sáu 180593 40412 425 400 425 1250 1250

Đặng Thị Sáu 210993 40413 50 225 350 625 650

Trần Thị Sáu 231193 40415 25 375 350 750 750

Nguyễn Thị Sáu 121293 40416 250 400 500 1150 1150

Võ Thị Sáu 120693 40417 625 550 550 1725 1750

Trần Hải Sâm 201092 40418 50 450 475 975 1000

Võ Thị Ngọc Sâm 160893 40419 250 600 650 1500 1500

Lương Thị Sâm 191292 40420 275 375 250 900 900

Nguyễn Thị Hồng Thảo 10893 41381 25 350 275 650 650

Phạm Thị Thu Thảo 41292 41382 475 425 375 1275 1300

Phạm Thị Thảo 70793 41383 75 350 250 675 700

Võ Thị Thanh Thảo 130793 41384 225 275 350 850 850

Hoàng Phương Thảo 260393 41385 275 425 275 975 1000

Nguyễn Thị Thảo 280393 41386 125 325 250 700 700

Lê Thị Thanh Thảo 40493 41387 425 600 400 1425 1450

Lê Thị Thảo 290493 41388 650 650 675 1975 2000

Nguyễn Thị Dạ Thảo 50693 41389 475 525 450 1450 1450

Nguyễn Thị Thảo 150493 41390 225 300 325 850 850

Lê Thị Thanh Thảo 170793 41391 450 425 425 1300 1300

Nguyễn Thị Thu Thảo 250693 41392 250 450 275 975 1000

Lê Thị Phương Thảo 200393 41393 350 375 350 1075 1100

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 291193 41394 500 600 300 1400 1400

Trương Phương Thảo 200293 41395 600 500 500 1600 1600

Trần Hương Thảo 250993 41396 375 375 300 1050 1050

Nguyễn Thị Phương Thảo 20193 41397 650 550 475 1675 1700

Lê Phương Thảo 200293 41399 300 550 425 1275 1300

Nguyễn Thị Dạ Thảo 40893 41400 275 450 550 1275 1300

Phạm Thị Quỳnh Thảo 11093 41401 175 500 400 1075 1100

Nguyễn Thị Thảo 20693 41403 200 375 350 925 950

Nguyễn Thị Phương Thảo 140993 41404 25 250 200 475 500

Nguyễn Thị Phương Thảo 190193 41405 800 725 625 2150 2150

Trần Thị Thu Thảo 20993 41406 25 750 225 1000 1000

Phạm Thị Thanh Thảo 130293 41407 825 300 475 1600 1600

Phan Thị Thu Thảo 10393 41408 600 550 325 1475 1500

Lê Thị Bích Thảo 221093 41410 175 500 250 925 950

Đỗ Thị Thu Thảo 161093 41411 375 475 375 1225 1250

Lê Thị Thu Thảo 200993 41412 175 450 375 1000 1000

Hoàng Thị Thu Thảo 10993 41413 725 450 450 1625 1650

Nguyễn Thị Thu Thảo 20693 41414 500 500 650 1650 1650

Lê Thị Phương Thảo 170493 41415 675 500 650 1825 1850

Trương Thị Thảo 221193 41416 250 475 250 975 1000

Dương Thị Thu Thảo 160393 41417 275 375 375 1025 1050

Lê Thị Phương Thảo 270293 41418 500 650 550 1700 1700

Cao Thị Thảo 10493 41421 200 650 300 1150 1150

Nguyễn Thị Thanh Thảo 20893 41422 600 500 450 1550 1550

Lê Thị Mai Thảo 240793 41423 500 550 500 1550 1550

Page 188: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu Thảo 221292 41424 50 350 325 725 750

Nguyễn Thị Thu Thảo 50193 41425 475 550 550 1575 1600

Lê Thị Phương Thảo 10193 41426 450 650 400 1500 1500

Nguyễn Thị Thảo 51093 41427 150 350 225 725 750

Nguyễn Thị Vân Thảo 230393 41428 50 375 375 800 800

Phạm Hiệp 240892 33553 125 300 450 875 900

Phạm Nguyễn Ngọc Hiệp 41192 33555 700 250 500 1450 1450

Lương Thị Hiệp 250392 33556 100 300 250 650 650

Trần Thị Mỹ Hiệp 60893 33557 625 550 600 1775 1800

Lê Thị Hiệp 200291 33558 350 350 275 975 1000

Võ Quốc Hiệp 100290 33559 125 150 300 575 600

Võ Thị Hiệp 10392 33560 450 475 350 1275 1300

Phạm Văn Hiệp 20593 33561 825 650 650 2125 2150

Hồ Thị Thanh Hiệp 90992 33562 475 525 500 1500 1500

Trần Thị Hiệp 201193 33563 50 350 150 550 550

Nguyễn Thị ánh Hiệp 101093 33564 75 350 350 775 800

Ngô Thị Hiệp 21093 33565 50 250 225 525 550

Đặng Minh Hiệp 280191 33566 0 350 250 600 600

Nguyễn Tam Hiệp 10293 33567 500 275 300 1075 1100

Đinh Thị Bích Hiệp 270293 33568 775 575 600 1950 1950

Nguyễn Trọng Hiệp 170893 33569 100 425 350 875 900

Phạm Ngọc Hiệp 250692 33571 350 725 375 1450 1450

Phạm Nguyên Hiệp 240193 33572 175 400 250 825 850

Võ Phước Hiệp 20693 33573 400 400 450 1250 1250

Huỳnh Thị Hiệp 10193 33574 700 550 650 1900 1900

Võ Thị Hiệp 200493 33575 100 275 325 700 700

Dương Đức Hiệp 270393 33577 400 600 400 1400 1400

Võ Văn Hiệu 121292 33578 125 425 250 800 800

Nguyễn Văn Hiệu 200693 33579 125 300 350 775 800

Phạm Văn Hiệu 131092 33580 0 200 275 475 500

Hoàng Quang Hiệu 110292 33581 0 450 350 800 800

Võ Văn Hiệu 250493 33582 250 450 350 1050 1050

Hoàng Thanh Hiệu 270493 33583 125 350 400 875 900

Nguyễn Đăng Hiệu 200293 33584 300 600 425 1325 1350

Thái Thanh Hiệu 11093 33585 125 225 275 625 650

Nguyễn Văn Hiệu 250393 33586 75 350 350 775 800

Nguyễn Ngọc Hiệu 100992 33587 100 150 250 500 500

Nguyễn Hữu Hiệu 281193 33588 175 350 350 875 900

Hà Văn Hiệu 100893 33589 450 625 550 1625 1650

Phan Đức Hinh 161192 33590 400 500 400 1300 1300

Nguyễn Thị Minh Hiền 210593 33591 0 675 375 1050 1050

Lê Thị Khánh Hiền 210293 33592 850 650 700 2200 2200

Phạm Thị Diệu Hiền 101093 33593 800 650 725 2175 2200

Nguyễn Thông Thái Hiền 221193 33594 700 750 725 2175 2200

Trần Thị Diệu Hiền 70292 33595 250 225 325 800 800

Nguyễn Thị ái Hiền 10293 33596 75 275 600 950 950

Trần Thị Thu Hiền 151193 33597 400 350 350 1100 1100

Page 189: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu Hiền 141193 33598 875 650 750 2275 2300

Lê Xuân Hiền 210492 33599 400 350 425 1175 1200

Nguyễn Thị Thu Hiền 131093 33600 475 550 475 1500 1500

Nguyễn Thị Tuyết Hằng 251193 33313 100 225 400 725 750

Lê Thị Thu Hằng 120393 33314 400 475 525 1400 1400

Lê Nguyễn Diệu Hằng 70193 33315 475 525 250 1250 1250

Đặng Thị Thu Hằng 110393 33317 350 400 325 1075 1100

Nguyễn Thị Thuý Hằng 200293 33319 75 275 275 625 650

Đỗ Thị Thu Hằng 140393 33320 25 350 250 625 650

Đặng Thị Bích Hằng 280293 33322 400 550 350 1300 1300

Lê Thị Bích Hằng 290893 33323 125 325 300 750 750

Nguyễn Thị Hằng 280293 33324 600 625 475 1700 1700

Huỳnh Thị Cẩm Hằng 120892 33325 0 400 325 725 750

Nguyễn Thị Thúy Hằng 230993 33326 500 450 375 1325 1350

Hoàng Thị Hằng 70893 33327 100 350 350 800 800

Ngô Nữ Phương Hằng 260792 33328 0 250 250 500 500

Phan Thị Thu Hằng 161293 33329 250 375 325 950 950

Mai Nguyễn Phượng Hằng 281293 33330 275 575 475 1325 1350

Nguyễn Thị Thúy Hằng 90693 33331 450 450 500 1400 1400

Nguyễn Thúy Hằng 100593 33332 50 350 275 675 700

Nguyễn Thị Thúy Hằng 150593 33333 0 250 250 500 500

Lê Thị Thuý Hằng 160393 33334 100 325 450 875 900

Trần Thị Hằng 270993 33335 300 500 450 1250 1250

Phạm Thị Thúy Hằng 271092 33337 475 425 225 1125 1150

Lê Thị Thúy Hằng 210393 33338 375 450 450 1275 1300

Nguyễn Thị Phượng Hằng 80992 33339 200 300 325 825 850

Nguyễn Thanh Hằng 220493 33340 275 375 450 1100 1100

Phan Thị Thúy Hằng 250193 33341 275 375 425 1075 1100

Phạm Thị Lệ Hằng 30593 33342 75 275 350 700 700

Lê Thị Hằng 71193 33343 25 325 350 700 700

Võ Thị Thuý Hằng 250693 33344 450 450 350 1250 1250

Nguyễn Thị Hằng 20793 33345 225 300 350 875 900

Huỳnh Thụy Diệu Hằng 60293 33346 25 200 275 500 500

Nguyễn Thị Diệu Hằng 61292 33347 350 425 300 1075 1100

Huỳnh Minh Hằng 300393 33348 75 250 250 575 600

Dương Thị Diệu Hằng 51292 33349 300 350 400 1050 1050

Nguyễn Ngô Thúy Hằng 291293 33350 100 275 225 600 600

Trần Nhân Hên 250392 33352 400 425 350 1175 1200

Nguyễn Thị Hiên 21093 33353 200 325 275 800 800

Nguyễn Thị Thuỳ Hiên 210993 33355 325 250 275 850 850

Nguyễn Trường Hiên 40893 33356 25 300 300 625 650

Phan Thị Hiên 101093 33357 100 275 350 725 750

Nguyễn Thị Hiên 190392 33358 450 325 550 1325 1350

Trương Thị Hiên 270793 33360 25 250 325 600 600

Nguyễn Văn Việt 60293 45273 475 525 375 1375 1400

Phan Anh Việt 180292 45274 500 425 550 1475 1500

Trần Việt 170493 45275 300 475 250 1025 1050

Page 190: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Hoàng Việt 50393 45276 675 500 525 1700 1700

Trương Nguyễn Minh Việt 290391 45277 150 275 450 875 900

Nguyễn Quốc Việt 280492 45278 125 300 250 675 700

Hoàng Việt 300993 45279 225 300 300 825 850

Trần Duy Việt 70192 45281 225 425 450 1100 1100

Nguyễn Hoàng Việt 90393 45282 325 600 325 1250 1250

Phan Việt 281193 45284 525 675 525 1725 1750

Lê Quốc Việt 150993 45285 50 300 325 675 700

Hoàng Đình Việt 20393 45286 200 375 350 925 950

Hoàng Quốc Việt 300492 45287 25 250 250 525 550

Lê Hoàng Việt 11193 45288 325 400 375 1100 1100

Hoàng Phan Tuấn Việt 180391 45289 75 350 250 675 700

Cao Văn Việt 241092 45290 75 325 250 650 650

Nguyễn Văn Việt 260593 45291 450 525 550 1525 1550

Nguyễn Tuấn Việt 170393 45292 25 500 375 900 900

Lê Ưu Việt 150392 45293 75 375 175 625 650

Lê Bảo Việt 140693 45294 25 300 225 550 550

Kiều Thị Việt 10993 45296 200 325 350 875 900

Nguyễn Ngọc Việt 30993 45297 350 550 500 1400 1400

Trần Xuân Việt 260693 45298 625 450 650 1725 1750

Nguyễn Quang Việt 111193 45299 150 350 250 750 750

Hoàng Hồng Việt 20393 45300 275 325 725 1325 1350

Nguyễn Văn Việt 141093 45301 575 775 750 2100 2100

Lê Doãn Việt 80193 45302 375 375 600 1350 1350

Nguyễn Văn Quốc Việt 30593 45303 300 475 300 1075 1100

Nguyễn Thị Việt 160892 45304 300 325 350 975 1000

Lê Quốc Việt 10593 45305 525 500 400 1425 1450

Trương Công Việt 181293 45306 300 550 475 1325 1350

Đinh Quốc Việt 280492 45308 0 200 275 475 500

Nguyễn Văn Việt 10492 45309 575 525 400 1500 1500

Đặng Hoàng Việt 11193 45311 150 400 425 975 1000

Bùi Văn Việt 10893 45312 150 250 325 725 750

Cao Thanh Việt 170493 45313 200 325 325 850 850

Phan Đại Việt 150293 45314 125 450 300 875 900

Trần Thanh Việt 10592 45315 75 175 250 500 500

Đỗ Thành Việt 201092 45316 175 375 350 900 900

Nguyễn Trần Thế Việt 190593 45317 475 650 650 1775 1800

Nguyễn Hữu Việt 280292 45319 200 475 350 1025 1050

Lê Hoài Việt 100593 45320 100 325 300 725 750

Nguyễn Thế Hải 290593 32785 75 400 375 850 850

Thái Thị Hải 10292 32786 300 350 350 1000 1000

Võ Hải 60592 32787 75 325 250 650 650

Hồ Thị Hải 190293 32789 475 450 350 1275 1300

Dương Quang Hải 150293 32790 500 475 525 1500 1500

Nguyễn Tuấn Hải 200692 32791 350 300 325 975 1000

Phạm Thị Hải 200593 32792 650 650 500 1800 1800

Lê Ngọc Hải 210992 32793 25 275 225 525 550

Page 191: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thanh Hải 211093 32794 400 300 250 950 950

Nguyễn Thị Thanh Hải 170293 32795 525 525 600 1650 1650

Tôn Công Hải 120993 32796 0 225 250 475 500

Hồ Thị Hải 120593 32797 550 425 400 1375 1400

Nguyễn Thanh Hải 70793 32798 450 550 500 1500 1500

Hoàng Văn Hải 110193 32799 75 175 275 525 550

Hồ Sỹ Hải 101093 32800 150 400 325 875 900

Trần Thị Hải 100793 32802 75 350 300 725 750

Hoàng Thanh Hải 120592 32803 350 525 350 1225 1250

Nguyễn Thị Hải 220493 32804 375 450 350 1175 1200

Lê Văn Hải 250893 32808 200 325 425 950 950

Phan Thanh Hải 260193 32809 300 425 425 1150 1150

Hoàng Minh Hải 180388 32810 450 375 350 1175 1200

Đặng Thị Hồng Hải 151091 32811 400 400 400 1200 1200

Nguyễn Ngọc Hải 150392 32812 325 350 425 1100 1100

Trần Thị Nam Hải 310387 32813 325 325 300 950 950

Lê Văn Hải 100793 32814 100 375 275 750 750

Nguyễn Thái Hải 100592 32815 225 350 350 925 950

Nguyễn Quang Hải 80693 32817 250 300 300 850 850

Lê Hữu Hải 30292 32818 375 475 500 1350 1350

Phan Quốc Hải 260393 32819 625 850 600 2075 2100

Lâm Đức Hoàn Hải 60792 32820 200 525 425 1150 1150

Trương Thị Hải 171193 32821 325 250 300 875 900

Trang Thị Thanh Hải 50793 32822 175 150 325 650 650

Nguyễn Thanh Hải 300690 32823 200 450 425 1075 1100

Nguyễn Thị Minh Hải 121093 32824 75 275 250 600 600

Phan Huy Hải 211092 32825 500 450 475 1425 1450

Trần Minh Hải 100591 32826 100 350 275 725 750

Nguyễn Ngọc Hải 100893 32828 75 300 425 800 800

Thân Trung Hải 51093 32829 225 425 225 875 900

Đặng Công Hải 151293 32830 525 450 550 1525 1550

Nguyễn Thế Hải 240193 32831 450 500 575 1525 1550

Nguyễn Hoàng Hải 20293 32832 650 675 600 1925 1950

Nguyễn Xuân Thanh Phong 241090 39219 300 425 350 1075 1100

Đỗ Thị Hồng Phong 220293 39220 350 300 475 1125 1150

Trần Thị Hà Phong 150493 39222 500 350 550 1400 1400

Lê Văn Phong 240393 39223 825 750 900 2475 2500

Lê Thanh Phong 200393 39224 250 350 300 900 900

Huỳnh Thị Hồng Phong 220893 39225 75 250 250 575 600

Ngô Thành Phong 60592 39226 325 350 275 950 950

Phạm Viết Phong 60393 39227 150 375 425 950 950

Trần Thị Phong 140893 39228 550 500 400 1450 1450

Nguyễn Văn Phòng 210993 39231 625 450 250 1325 1350

Lê Văn Phô 30892 39232 300 425 250 975 1000

Nguyễn Thị Phố 200893 39233 675 750 750 2175 2200

Huỳnh Trương Kim Phú 270593 39234 150 550 150 850 850

Mai Phước Phú 20293 39235 600 525 625 1750 1750

Page 192: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Lộc Phú 31093 39236 300 475 475 1250 1250

Trương Vĩnh Phú 161093 39239 75 300 250 625 650

Phan Thị Phú 200393 39240 175 225 350 750 750

Trần Thị Phú 161093 39241 600 425 425 1450 1450

Võ Quí Phú 131193 39242 475 350 375 1200 1200

Nguyễn Văn Phú 10193 39243 25 375 350 750 750

Đoàn Thiên Phú 140392 39244 350 250 300 900 900

Nguyễn Đức Phú 60893 39245 100 550 625 1275 1300

Hoàng Hữu Phú 161293 39246 600 750 750 2100 2100

Lê Công Phú 231293 39247 75 550 475 1100 1100

Nguyễn Công Phú 130193 39248 75 500 375 950 950

Phan Đoàn Văn Phú 260993 39249 175 250 250 675 700

Lê Phú 120793 39250 625 625 700 1950 1950

Nguyễn Trần Phú 270192 39252 300 425 525 1250 1250

Trần Phước Phú 170293 39253 100 350 300 750 750

Lê Minh Phú 81293 39254 525 750 500 1775 1800

Trần Văn Mỹ Phú 101293 39255 225 175 175 575 600

Phan Đức Phú 110893 39257 650 575 500 1725 1750

Phạm Đắc Phú 60493 39258 200 425 475 1100 1100

Nguyễn Thị Ngọc Phú 130393 39259 575 650 650 1875 1900

Đặng Kim Phú 180893 39261 150 525 200 875 900

Nguyễn Thị Cẩm Phú 10393 39262 175 375 175 725 750

Nguyễn Hoàng Phú 220591 39263 125 425 150 700 700

Phạm Hồng Thanh Phú 20493 39264 175 450 275 900 900

Trần Nguyễn Quang Phú 130193 39266 450 750 650 1850 1850

Nguyễn Văn Lai 30290 35473 450 375 350 1175 1200

Nguyễn Thị Hải Lai 200193 35474 100 275 250 625 650

Trần Thị Lai 280493 35475 75 350 400 825 850

Nguyễn Thị Hồng Lam 270294 35476 725 650 725 2100 2100

Phạm Thị Thanh Lam 130193 35477 850 850 650 2350 2350

Nguyễn Mai Thảo Lam 41193 35478 375 500 350 1225 1250

Hoàng Thị Lam 300693 35479 775 650 450 1875 1900

Hoàng Thị Lam 160293 35480 575 500 350 1425 1450

Lê Thị Lam 230293 35481 300 425 350 1075 1100

Lê Thị Trúc Lam 160893 35482 325 350 350 1025 1050

Nguyễn Thị Lam 150193 35484 725 750 800 2275 2300

Đinh Thị Lam 261093 35485 250 425 350 1025 1050

Võ Thị Thanh Lam 10192 35486 475 525 375 1375 1400

Nguyễn Thị Vân Lam 80593 35487 100 375 425 900 900

Lê Thị Thanh Lam 251092 35488 775 575 575 1925 1950

Trịnh Thị Ngọc Lan 141193 35489 225 400 325 950 950

Lê Thị Lan 151093 35490 550 400 325 1275 1300

Lê Thị Lan 100993 35491 75 200 450 725 750

Bùi Thị Lan 301193 35492 175 225 200 600 600

Phan Thị Hồng Lan 10193 35493 475 550 475 1500 1500

Phạm Thị Ngọc Lan 71093 35494 175 300 375 850 850

Hoàng Thị Lan 50393 35495 625 550 525 1700 1700

Page 193: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Lan 161093 35496 100 150 275 525 550

Nguyễn Thị Lan 21192 35497 375 550 425 1350 1350

Trần Thị Hoàng Lan 81093 35498 500 575 700 1775 1800

Lê Thị Lan 100693 35499 550 400 425 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Lan 140793 35500 425 525 450 1400 1400

Trịnh Phương Lan 80392 35501 0 250 325 575 600

Nguyễn Thị Xuân Lan 311093 35502 375 400 425 1200 1200

Trần Thị Lan 210493 35503 325 350 400 1075 1100

Trần Ngọc Lan 181093 35504 525 525 400 1450 1450

Lý Hương Lan 31093 35505 625 425 300 1350 1350

Nguyễn Thuỳ Lan 210292 35506 450 650 450 1550 1550

Nguyễn Thị Lan 150793 35507 500 475 500 1475 1500

Trần Thị Lan 200693 35508 725 700 550 1975 2000

Nguyễn Thị Thanh Lan 50492 35509 225 475 425 1125 1150

Đoàn Thị Lan 100293 35510 550 425 450 1425 1450

Trần Thị Thanh Lan 170393 35511 300 450 550 1300 1300

Trần Thị Lan 60693 35512 175 375 250 800 800

Hoàng Thị Lan 170293 35513 75 475 250 800 800

Từ Thị Lan 210892 35515 100 450 350 900 900

Đặng Thị Thu Lan 211093 35516 100 350 250 700 700

Đặng Thị Hoàng Lan 250892 35517 275 425 275 975 1000

Hồ Thị Lan 260593 35518 350 325 225 900 900

Hoàng Thị Lan 111292 35519 175 325 350 850 850

Huỳnh Mỹ Lan 80893 35520 475 550 475 1500 1500

Lê Thanh Thuý Uyên 131293 44889 175 400 300 875 900

Nguyễn Thị Tố Uyên 10993 44891 550 750 525 1825 1850

Lê Thị Nhã Uyên 271093 44892 475 250 225 950 950

Trương Thị Hồng Uyên 121192 44893 175 225 300 700 700

Nguyễn Trần Thái Uyên 180393 44894 100 325 375 800 800

Phạm Hồng Phương Uyên 20593 44895 75 300 350 725 750

Nguyễn Thị Thảo Uyên 21193 44896 50 475 150 675 700

Lê Thục Uyên 141093 44897 475 375 375 1225 1250

Nguyễn Ngọc Uyên 280693 44899 150 325 300 775 800

Lê Hồ Thanh Uyên 250793 44900 150 425 250 825 850

Võ Nguyễn Phương Uyên 160393 44901 175 375 225 775 800

Võ Phan Hoàng Uyên 150793 44902 25 150 175 350 350

Ngô Thị Lệ Uyên 260993 44903 250 450 450 1150 1150

Vũ Phan Tố Uyên 180593 44904 300 325 275 900 900

Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 90693 44905 600 550 450 1600 1600

Phan Thị Hạ Uyên 240293 44906 400 425 475 1300 1300

Văn Thị Thục Uyên 181293 44907 350 450 450 1250 1250

Trần Thị Thu Uyên 70393 44909 650 475 375 1500 1500

Nguyễn Thị Hạ Uyên 310790 44910 75 350 375 800 800

Bùi Thị Xuân Uyên 21293 44912 225 300 550 1075 1100

Đinh Thục Uyên 50492 44914 100 350 325 775 800

Lê Thức Uyên 140193 44915 300 550 275 1125 1150

Lê Thị Ngọc Uyên 100693 44916 525 550 450 1525 1550

Page 194: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Mai Uyên 200793 44918 550 475 500 1525 1550

Đặng Nguyễn Hằng Uyên 260493 44919 400 425 325 1150 1150

Nguyễn Hồng Phương Uyên 141193 44920 450 425 425 1300 1300

Nguyễn Thị Thục Uyên 150193 44921 675 450 450 1575 1600

Nguyễn Thị Bảo Uyên 41093 44922 375 450 450 1275 1300

Lê Hoàng Tố Uyên 200193 44923 575 750 700 2025 2050

Nguyễn Thị Hồng Uyên 260393 44926 275 350 350 975 1000

Dương Thị Tố Uyên 130693 44927 575 625 575 1775 1800

Trần Thị Tố Uyên 230793 44929 450 425 525 1400 1400

Võ Thị Vân Uyên 240993 44930 300 550 350 1200 1200

Lê Thị Bích Uyên 20493 44931 350 425 350 1125 1150

Đinh Thị Uyên 280793 44934 525 550 575 1650 1650

Trần Thị Phương Uyên 90993 44935 25 225 275 525 550

Ngô Thị Tố Uyên 281293 44936 100 300 225 625 650

Nguyễn Thị Thương 30793 42825 200 425 550 1175 1200

Nguyễn Thị Thương 300493 42826 25 225 250 500 500

Hồ Thị Thương 130193 42827 125 350 350 825 850

Phạm Thị Hoài Thương 50593 42828 50 250 250 550 550

Nguyễn Thị Mai Thương 30993 42831 550 400 500 1450 1450

Trần Thị Thương 160692 42832 400 450 400 1250 1250

Hồ Thị Hoài Thương 141293 42833 100 250 275 625 650

Trần Thị Thương 160893 42834 50 250 225 525 550

Dương Thị Thương 101292 42836 275 250 300 825 850

Hoàng Thị Thương 200393 42837 50 250 350 650 650

Trương Thị Hoài Thương 50592 42840 50 450 350 850 850

Phạm Thị Hoài Thương 200393 42841 400 550 450 1400 1400

Đinh Thị Thương 280393 42842 75 200 375 650 650

Nguyễn Thị Thương 160493 42843 575 600 525 1700 1700

Võ Thị Ngọc Thương 20393 42844 150 275 500 925 950

Hồ Thị Thương 30193 42846 600 525 500 1625 1650

Nguyễn Thị Thương 80493 42847 350 450 375 1175 1200

Trần Yến Thương 20693 42848 400 250 275 925 950

Phạm Thị Hoài Thương 100893 42849 175 250 300 725 750

Hoàng Thị Thương 200993 42850 225 300 300 825 850

Nguyễn Thị Tình Thương 150293 42851 25 250 175 450 450

Phan Thị Thương 31193 42852 375 675 425 1475 1500

Đậu Thị Thương 190892 42854 25 250 175 450 450

Nguyễn Thị Hoài Thương 80393 42855 100 150 150 400 400

Nguyễn Thị Hoài Thương 170392 42856 75 300 300 675 700

Nguyễn Thị Hoài Thương 80393 42858 225 350 450 1025 1050

Nguyễn Thị Thương 200593 42859 50 250 375 675 700

Dương Thị Thương 200891 42860 125 350 425 900 900

Trần Thị Thương 30793 42861 25 150 175 350 350

Nguyễn Thị Hoài Thương 201093 42862 325 425 325 1075 1100

Nguyễn Thị Thương 30393 42863 50 250 350 650 650

Nguyễn Thị Hoài Thương 200993 42864 450 500 400 1350 1350

Lê Thị Hoài Thương 120393 42865 225 350 400 975 1000

Page 195: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đỗ Thị Hoài Thương 160393 42866 500 450 450 1400 1400

Hoàng Thị Thương 60193 42867 75 250 250 575 600

Nguyễn Thị Thương 120593 42868 150 375 350 875 900

Dương Văn Thương 130993 42869 375 350 325 1050 1050

Trương Thị Hoài Thương 40893 42870 525 625 475 1625 1650

Đặng Thị Kim Hồng Nhớ 100193 38690 625 625 550 1800 1800

Nguyễn Thị Nhớ 20893 38691 500 475 350 1325 1350

Hà Văn Nhờ 40493 38692 25 275 350 650 650

Mai Thị Mỹ Nhung 91092 38693 100 450 350 900 900

Hoàng Kim Nhung 270292 38694 450 500 300 1250 1250

Lê Nữ Hồng Nhung 180392 38695 250 225 225 700 700

Huỳnh Tuyết Nhung 40592 38696 550 700 500 1750 1750

Nguyễn Ngọc Tuyết Nhung 150393 38697 50 400 300 750 750

Vũ Thị Hồng Nhung 51093 38698 75 350 450 875 900

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 280193 38699 150 350 325 825 850

Phạm Thị Cẩm Nhung 20993 38700 450 525 475 1450 1450

Vương Thị Cẩm Nhung 250993 38701 525 600 475 1600 1600

Nguyễn Thị Nhung 270993 38702 475 500 425 1400 1400

Lê Thị Hồng Nhung 280693 38703 325 600 500 1425 1450

Trương Thị Nhung 211193 38705 100 450 350 900 900

Lêthị Hồng Nhung 110193 38706 350 350 150 850 850

Lê Thị Cẩm Nhung 31193 38707 75 250 250 575 600

Nguyễn Thị Hồng Nhung 81193 38708 775 625 400 1800 1800

Đặng Thị Nhung 40393 38709 175 550 350 1075 1100

Hoàng Phương Nhung 230293 38710 475 550 700 1725 1750

Phạm Thị Thanh Nhung 211193 38711 550 600 575 1725 1750

Nguyễn Anh Nhung 10893 38713 400 450 450 1300 1300

Huỳnh Thị Tuyết Nhung 220893 38715 150 350 450 950 950

Huỳnh Thị Mỹ Nhung 50893 38716 150 425 325 900 900

Nguyễn Thị Hồng Nhung 220792 38718 475 550 550 1575 1600

Nguyễn Thị Hồng Nhung 70393 38719 125 250 400 775 800

Lê Thị Cẩm Nhung 260993 38720 75 550 400 1025 1050

Hồ Lê Phương Nhung 30893 38721 525 400 450 1375 1400

Huỳnh Thị Hồng Nhung 150293 38722 425 575 675 1675 1700

Dương Thị Nhung 60993 38723 500 650 650 1800 1800

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 260593 38724 600 800 650 2050 2050

Phan Thị Mỹ Nhung 131092 38725 500 450 400 1350 1350

Nguyễn Thị Hồng Nhung 70993 38726 700 700 775 2175 2200

Nguyễn Thị Bảo Nhung 171093 38727 275 475 800 1550 1550

Đỗ Nữ Hồng Nhung 80893 38728 425 525 375 1325 1350

Thân Thị Cẩm Nhung 271293 38729 825 650 450 1925 1950

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 210693 38730 275 525 450 1250 1250

Hồ Thị Tuyết Nhung 10993 38731 450 450 425 1325 1350

Nguyễn Thị Nhung 101093 38732 600 625 450 1675 1700

Hoàng Thị Nhung 21093 38733 425 600 425 1450 1450

Trần Thị Hồng Nhung 120593 38734 75 375 350 800 800

Lê Thị Cẩm Nhung 30393 38735 150 300 325 775 800

Page 196: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Hồng Nhung 81293 38736 125 300 450 875 900

Nguyễn Thị Nhung 101093 38737 600 300 275 1175 1200

Bùi Thị Nga 191293 37490 100 250 350 700 700

Trần Thị Nga 250893 37491 125 325 325 775 800

Phạm Thị Hiền Nga 100792 37492 425 475 300 1200 1200

Hoàng Thị Thuỷ Nga 270293 37493 100 400 325 825 850

Trần Thị Nguyệt Nga 70693 37494 150 275 450 875 900

Trần Thị Thanh Nga 231293 37495 375 425 450 1250 1250

Mai Thị Nga 170893 37496 175 350 400 925 950

Nguyễn Thị Kim Nga 140393 37497 75 275 225 575 600

Vũ Thị Nga 200592 37498 100 275 350 725 750

Đỗ Thị Nga 50393 37499 200 350 250 800 800

Lê Thị Nga 20993 37500 550 725 450 1725 1750

Nguyễn Thị Kiều Nga 31192 37502 75 400 275 750 750

Nguyễn Thị Bích Nga 40993 37503 250 400 275 925 950

Nguyễn Thị Nga 180193 37505 325 375 250 950 950

Nguyễn Thị Nga 120492 37506 500 650 450 1600 1600

Trần Thị Mỹ Nga 70293 37507 250 350 350 950 950

Nguyễn Thị Nga 260593 37508 725 700 350 1775 1800

Nguyễn Thị Nga 180893 37509 125 300 325 750 750

Hồ Thị Nga 130993 37511 500 375 425 1300 1300

Hồ Thị Nga 61093 37514 300 400 350 1050 1050

Trần Thị Mỹ Nga 101093 37515 350 450 450 1250 1250

Nguyễn Thị Nga 40293 37517 175 250 250 675 700

Thái Thị Nga 200693 37518 175 275 300 750 750

Võ Thị Tố Nga 240393 37519 125 350 250 725 750

Nguyễn Thị Nga 100693 37520 75 250 200 525 550

Lưu Thị Nga 60893 37522 200 300 250 750 750

Nguyễn Thị Quỳnh Nga 261292 37523 175 250 350 775 800

Nguyễn Thị Hồng Nga 261193 37524 450 500 300 1250 1250

Nguyễn Thị Nga 200491 37525 75 350 175 600 600

Trần Thị Nga 100293 37526 150 350 325 825 850

Nguyễn Thị Nga 220993 37527 75 400 350 825 850

Nguyễn Thị Nga 170592 37528 125 350 275 750 750

Nguyễn Thị Nga 290393 37529 300 350 350 1000 1000

Phạm Thị Thanh Nga 101093 37530 675 525 850 2050 2050

Nguyễn Thị Nga 230193 37532 400 425 400 1225 1250

Trần Thị Nga 100393 37533 350 425 400 1175 1200

Phan Thị Nga 50993 37534 300 475 400 1175 1200

Nguyễn Thanh Nga 200393 37536 25 350 250 625 650

Trương Thị Hằng Nga 20693 37537 25 250 350 625 650

Nguyễn Minh Hoàng 21093 34129 100 375 400 875 900

Nguyễn Thị Kim Hoàng 250592 34130 75 350 475 900 900

Nguyễn Kim Hoàng 260593 34131 325 275 425 1025 1050

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng 121193 34132 250 450 425 1125 1150

Trần Hoàng 50593 34133 125 350 275 750 750

Hồ Minh Hoàng 40493 34135 375 450 425 1250 1250

Page 197: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Hoàng 60393 34137 475 500 450 1425 1450

Phan Nguyễn Hữu Hoàng 190392 34138 550 400 350 1300 1300

Trương Công Thiên Hoàng 171093 34139 450 525 325 1300 1300

Hồ Minh Hoàng 120593 34140 725 800 700 2225 2250

Hồ Tuấn Hoàng 210693 34141 450 450 400 1300 1300

Đặng Quang Hoàng 150593 34142 450 600 525 1575 1600

Nguyễn Huy Hoàng 180493 34143 600 750 625 1975 2000

Nguyễn Văn Quốc Hoàng 30293 34144 250 650 550 1450 1450

Đặng Huy Hoàng 260493 34145 525 675 800 2000 2000

Nguyễn Minh Hoàng 130293 34146 50 625 700 1375 1400

Trần Huy Hoàng 111293 34147 150 450 775 1375 1400

Văn Đức Hoàng 230293 34148 225 700 775 1700 1700

Trần Văn Hoàng 40193 34152 125 275 350 750 750

Trần Thị Minh Hoàng 100293 34153 100 325 350 775 800

Phan Văn Hoàng 291093 34154 550 525 400 1475 1500

Nguyễn Đức Hoàng 221293 34157 200 400 275 875 900

Trần Minh Hoàng 180493 34158 175 450 250 875 900

Trần Đình Hoàng 100892 34160 525 425 350 1300 1300

Phạm Sỹ Hoàng 251091 34161 0 200 150 350 350

Ngô Huy Hoàng 261293 34162 650 550 550 1750 1750

Nguyễn Văn Hoàng 200393 34166 750 525 400 1675 1700

Cao Huy Hoàng 210692 34167 125 275 450 850 850

Nguyễn Tấn Hoàng 211193 34168 100 175 350 625 650

Đặng Khánh Huy Hoàng 40193 34169 100 250 250 600 600

Phan Công Hoàng 300893 34170 225 425 575 1225 1250

Nguyễn Minh Hoàng 131092 34172 100 350 375 825 850

Vũ Mạnh Hoàng 161293 34173 425 325 400 1150 1150

Nguyễn ánh Hoàng 270593 34174 275 325 350 950 950

Bùi Viết Hoàng 70793 34175 100 550 450 1100 1100

Trương Thị Khánh Vy 160193 45563 125 300 225 650 650

Trương Thị Tường Vy 250693 45564 25 300 350 675 700

Nguyễn Lê Vy 60893 45565 275 525 300 1100 1100

Đặng Ngọc Thảo Vy 121093 45566 200 350 250 800 800

Nguyễn Thị Hồng Vy 50792 45567 225 325 550 1100 1100

Trần Thị Thuý Vy 120693 45568 150 275 325 750 750

Phạm Thảo Vy 241193 45569 325 300 400 1025 1050

Nguyễn Thị Khánh Vy 10493 45570 700 625 750 2075 2100

Nguyễn Hoàng Thảo Vy 260993 45571 500 450 600 1550 1550

Văn Thị Khánh Vy 90492 45572 475 575 475 1525 1550

Lê Thị Tường Vy 140593 45574 500 550 450 1500 1500

Trần Thị Vy 171193 45575 25 300 250 575 600

Phan ái Vy 191292 45576 350 425 475 1250 1250

Lê Tường Vy 10393 45577 250 350 350 950 950

Huỳnh Trườnh Vy 300693 45578 0 350 375 725 750

Châu Hoài Vy 241093 45579 325 500 425 1250 1250

Nguyễn Lê Thảo Vy 21292 45580 450 350 250 1050 1050

Nguyễn Thanh Thảo Vy 110693 45582 550 575 525 1650 1650

Page 198: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Thái Vũ Khánh Vy 250893 45583 500 500 525 1525 1550

Trần Thị Vy Vy 10193 45584 600 525 650 1775 1800

Trương Lệ Thuý Vy 11293 45585 75 675 250 1000 1000

Nguyễn Đăng Khánh Vy 10593 45587 800 850 750 2400 2400

Lê Thị Vy 211093 45588 250 525 500 1275 1300

Nguyễn Thị Vy Vy 111093 45589 250 475 375 1100 1100

Đặng Thị Tú Vy 110893 45590 225 275 350 850 850

Trần Thị ý Vy 140193 45591 325 325 300 950 950

Huỳnh Nguyễn Hạ Vy 71193 45592 450 450 500 1400 1400

Nguyễn Khánh Vy 290593 45593 475 600 500 1575 1600

Đoàn Lê Khánh Vy 300193 45594 250 150 350 750 750

Hoàng Thuỳ Vy 20493 45595 125 125 150

Nguyễn Thị Khánh Vy 170393 45596 550 475 450 1475 1500

Nguyễn Khánh Vy 101193 45597 100 250 150 500 500

Trần Nguyễn Hà Vy 141093 45598 425 475 275 1175 1200

Nguyễn Hoàng Thuỵ Vy 290193 45600 200 400 275 875 900

Nguyễn Hoàng Vy 300793 45601 75 325 375 775 800

Bùi Thị ái Vy 250793 45602 225 350 300 875 900

Nguyễn Nhật Vy 50193 45603 900 875 725 2500 2500

Ngô ý Vy 10193 45604 25 325 175 525 550

Lê Thị Vân Vy 270792 45606 625 550 475 1650 1650

Nguyễn Thị Huyền Vy 10393 45607 600 575 275 1450 1450

Lê Nguyễn Thảo Vy 100793 45608 400 425 550 1375 1400

Nguyễn Thị Trường Vy 290693 45609 225 425 375 1025 1050

Lương Thi Hà Vy 290393 45610 500 275 275 1050 1050

Nguyễn Thùy Vỵ 40493 45707 275 350 425 1050 1050

Trần Thị Xa 111093 45708 525 675 650 1850 1850

Trần Thị Hồng Xiêm 10193 45709 425 375 425 1225 1250

Trần Thị Xin 200493 45710 250 250 325 825 850

Tô Thị Xin 70493 45711 775 575 525 1875 1900

Trần Thị Xin 150693 45712 100 325 275 700 700

Lê Thị Xinh 310893 45714 800 450 725 1975 2000

Trần Thị Hoa Xinh 200593 45715 25 350 350 725 750

Võ Thị Xoa 190993 45716 100 450 250 800 800

Nguyễn Thị Xoan 180193 45718 125 450 500 1075 1100

Hồ Thị Xoan 20893 45719 75 300 250 625 650

Đoàn Thị Mai Xuân 20493 45720 75 375 350 800 800

Dương Thị Xuân 100392 45721 325 425 250 1000 1000

Nguyễn Thị Thu Xuân 140292 45722 175 275 300 750 750

Trần Thị Xuân 201093 45723 300 225 300 825 850

Nguyễn Thị Xuân 30393 45724 25 375 250 650 650

Trần Thị Yến Xuân 181193 45725 500 550 450 1500 1500

Lương Hoàng Xuân 280193 45726 350 450 425 1225 1250

Nguyễn Thị Quỳnh Xuân 61293 45727 250 250 250

Trần Thị Thanh Xuân 190493 45728 125 350 250 725 750

Cao Thị Xuân 271193 45729 200 275 475 950 950

Nguyễn Thị Xuân 20592 45732 75 350 325 750 750

Page 199: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Xuân 231293 45733 400 550 425 1375 1400

Phạm Thị Yến Xuân 270993 45734 150 350 350 850 850

Hồ Thị Thanh Xuân 300493 45735 150 350 350 850 850

Trần Thị Kim Xuân 121193 45736 300 525 475 1300 1300

Nguyễn Thị Như Xuân 150892 45737 125 375 375 875 900

Nguyễn Văn Xuân 250593 45738 100 275 150 525 550

Trần Thị Thu Xuân 120393 45739 250 350 500 1100 1100

Ngô Thị Lập Xuân 210693 45740 25 250 325 600 600

Lâm Thị Thanh Xuân 50293 45741 500 450 525 1475 1500

Hoàng Thị Xuân 200193 45742 325 375 450 1150 1150

Bùi Thị Thanh Xuân 240389 45743 0 0 0

Trần Thị Xuân 110292 45744 75 250 250 575 600

Nguyễn Thị Phú Xuân 10193 45745 550 450 600 1600 1600

Lưu Thị Thanh Xuân 161093 45746 150 275 325 750 750

Đỗ Thị Thảo Xuân 40193 45747 125 375 250 750 750

Phan Huỳnh Xuân 200191 45748 100 250 350 700 700

Văn Thị Lệ Xuân 170793 45749 150 350 350 850 850

Mai Thị Lệ Xuân 250293 45750 250 450 400 1100 1100

Bùi Thị Hà Xuyên 210393 45752 375 475 425 1275 1300

Dương Hà Xuyên 10193 45753 800 800 800

Võ Thị Thảo Xuyên 190393 45754 200 350 425 975 1000

Từ Văn Thức 180993 42968 325 525 550 1400 1400

Bùi Duy Thức 140693 42969 100 175 350 625 650

Nguyễn Thị Thức 90893 42970 625 650 775 2050 2050

Nguyễn Hồ Thủy Thử 100393 42971 25 200 350 575 600

Nguyễn Công Thy 161093 42972 175 250 300 725 750

Phan Thị Thuỷ Tiên 270693 42973 450 475 350 1275 1300

Nguyễn Thuỷ Tiên 240493 42974 225 275 400 900 900

Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 160192 42975 250 525 450 1225 1250

Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên 80393 42976 625 750 750 2125 2150

Lê Thuỷ Tiên 311093 42978 625 625 550 1800 1800

Phan Thị Quỳnh Tiên 210693 42979 525 250 350 1125 1150

Nguyễn Thị Thuỳ Tiên 210192 42980 25 150 175 200

Lê Thị Thuỷ Tiên 71192 42981 625 600 575 1800 1800

Lê Hà Quỳnh Tiên 50193 42982 650 700 600 1950 1950

Trương Thuỷ Tiên 130493 42983 325 525 525 1375 1400

Nguyễn Lê Khánh Tiên 21292 42984 325 250 450 1025 1050

Trương Thịthuỷ Tiên 151092 42985 250 425 525 1200 1200

Lê Thị Thu Tiên 21093 42986 575 575 700 1850 1850

Nguyễn Thị Kim Tiên 100292 42987 125 175 450 750 750

Thân Thị Nhật Tiên 70593 42988 475 525 400 1400 1400

Hồ Thị Tiên 100292 42989 275 275 275 825 850

Lê Thị Cẩm Tiên 31293 42990 75 175 175 425 450

Vũ Hoàng Thảo Tiên 180893 42992 225 200 250 675 700

Nguyễn Thị Mỹ Tiên 90293 42993 125 350 250 725 750

Lê Thị Thuỷ Tiên 300393 42994 0 250 200 450 450

Huỳnh Thị Thảo Tiên 271193 42995 175 300 175 650 650

Page 200: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Thuỷ Tiên 240493 42996 600 550 350 1500 1500

Phạm Thị Ngọc Tiên 30993 42997 600 675 475 1750 1750

Thái Thuỷ Tiên 231093 42998 50 300 250 600 600

Đoàn Thị Kiều Tiên 30793 42999 325 500 450 1275 1300

Đặng Thị Cẩm Tiên 120893 43000 175 175 275 625 650

Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 290993 43003 300 475 425 1200 1200

Đặng Thuỷ Tiên 40993 43004 650 450 275 1375 1400

Nguyễn Hoàng Bảo Tiên 10193 43005 450 475 450 1375 1400

Lê Thị Thủy Tiên 250393 43006 75 300 300 675 700

Hà Thị Lạc Tiên 110993 43008 150 425 250 825 850

Phạm Thuỷ Tiên 80693 43010 125 375 200 700 700

Đặng Thị Thuỷ Tiên 190993 43011 375 400 450 1225 1250

Hồ Thị Thủy Tiên 30993 43013 50 150 350 550 550

Lê Thái Thuỷ Tiên 290393 43014 250 350 400 1000 1000

Phạm Thị Lệ Hằng 20292 33265 125 350 350 825 850

Trương Thị Diệu Hằng 300392 33267 125 150 225 500 500

Nguyễn Thị Thanh Hằng 110392 33268 600 500 450 1550 1550

Mai Thị Thu Hằng 270693 33269 100 375 325 800 800

Hồ Thị Diễm Hằng 30293 33270 250 225 250 725 750

Nguyễn Thị Bích Hằng 70493 33271 450 500 525 1475 1500

Hoàng Thị Hằng 270893 33272 500 650 350 1500 1500

Lê Thị Thu Hằng 180992 33273 150 250 300 700 700

Dương Thị Thu Hằng 140593 33274 50 225 400 675 700

Hồ Thanh Hằng 180893 33275 25 325 250 600 600

Đỗ Văn Hằng 61293 33277 75 275 225 575 600

Nguyễn Thị Thu Hằng 200893 33278 725 575 450 1750 1750

Đỗ Thị Thu Hằng 40392 33279 575 600 575 1750 1750

Trần Thị Diệu Hằng 200693 33280 475 350 400 1225 1250

Nguyễn Thị Như Hằng 100393 33281 800 700 500 2000 2000

Trịnh Thị Thúy Hằng 200593 33282 150 250 300 700 700

Lê Thị Hằng 200893 33283 375 525 400 1300 1300

Nguyễn Thị Hằng 40893 33284 100 300 225 625 650

Phạm Thị Mỹ Hằng 290593 33285 150 350 300 800 800

Lê Tị Thu Hằng 230193 33287 100 275 250 625 650

Trần Thị Nga Hằng 20893 33289 75 325 375 775 800

Nguyễn Thị Thu Hằng 260593 33290 500 650 400 1550 1550

Phan Thị Hằng 21193 33291 75 250 300 625 650

Lê Thị Thúy Hằng 50993 33292 75 250 325 650 650

Phan Thị Thúy Hằng 150593 33293 250 350 325 925 950

Nguyễn Thị Diệu Hằng 190993 33294 400 400 550 1350 1350

Nguyễn Thị Thanh Hằng 150892 33295 50 250 175 475 500

Lê Thị Thu Hằng 41293 33296 100 450 400 950 950

Nguyễn Thị Túc Hằng 290193 33297 625 550 625 1800 1800

Cù Thị ánh Hằng 10193 33298 425 450 475 1350 1350

Văn Thị Thu Hằng 71093 33299 425 575 450 1450 1450

Bùi Thị Thúy Hằng 130793 33300 50 275 275 600 600

Huỳnh Thị Thanh Hằng 270792 33301 325 275 250 850 850

Page 201: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Việt Hằng 160493 33302 550 625 400 1575 1600

Nguyễn Nhật Hằng 100593 33303 150 225 200 575 600

Phạm Vũ Nhật Hằng 190593 33304 650 725 700 2075 2100

Huỳnh Thị Phương Hằng 20193 33305 450 500 375 1325 1350

Nguyễn Thị Thúy Hằng 81193 33306 375 500 325 1200 1200

Lê Thị Hằng 10693 33308 75 275 325 675 700

Lê Thị Y Hằng 11193 33309 750 700 450 1900 1900

Lê Thị Hằng 200493 33310 475 650 625 1750 1750

Nguyễn Thị Hằng 11092 33311 375 425 350 1150 1150

Trần Thị Thanh Hằng 221093 33312 75 350 400 825 850

Nguyễn Thị Dung 250393 31489 400 300 525 1225 1250

Nguyễn Thùy Dung 201093 31490 150 275 250 675 700

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 220393 31491 100 300 225 625 650

Võ Thị Phương Dung 190493 31492 375 525 525 1425 1450

Nguyễn Thùy Dung 50293 31493 400 625 550 1575 1600

Nguyễn Thị Dung 130993 31494 500 475 600 1575 1600

Trần Thùy Dung 180693 31496 375 500 425 1300 1300

Ngô Thị Dung 80693 31498 50 150 350 550 550

Phan Huỳnh Thị Thuỳ Dung 230293 31499 150 375 450 975 1000

Phan Thu Dung 150394 31500 400 350 500 1250 1250

Trần Thị Thu Dung 80193 31501 400 300 400 1100 1100

Vy Thị Mỹ Dung 110293 31502 200 450 375 1025 1050

Hoàng Thị Dung 70993 31503 100 375 275 750 750

Trần Thị Thuỳ Dung 100293 31504 650 550 650 1850 1850

Nguyễn Thị Dung 151193 31505 525 475 500 1500 1500

Nguyễn Thanh Dung 70193 31506 300 300 425 1025 1050

Đặng Thị Thùy Dung 150693 31507 175 400 375 950 950

Lê Thị Dung 10393 31508 275 450 275 1000 1000

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 100893 31510 75 250 350 675 700

Nguyễn Thị Mỹ Dung 20992 31511 650 400 800 1850 1850

Đậu Thị Dung 80493 31512 300 600 525 1425 1450

Trần Thị Dung 21093 31513 150 250 225 625 650

Trần Thị Dung 91193 31514 525 575 400 1500 1500

Hồ Thị Phương Dung 300493 31515 550 450 500 1500 1500

Trịnh Thị Dung 71093 31516 75 375 350 800 800

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 260993 31517 750 650 650 2050 2050

Trần Thị Dung 251192 31518 650 275 575 1500 1500

Lê Thị Kim Dung 100292 31521 175 225 225 625 650

Phan Thị Thùy Dung 101092 31522 350 575 450 1375 1400

Trà Thị Kiều Dung 121193 31523 150 275 425 850 850

Đoàn Thị Vân Dung 20393 31524 675 650 550 1875 1900

Tạ Thị Thuỳ Dung 160192 31525 375 325 350 1050 1050

Đoàn Thị Thùy Dung 140993 31527 575 625 550 1750 1750

Nguyễn Cao Thùy Dung 80993 31529 750 625 300 1675 1700

Huỳnh Thị Thùy Dung 20993 31530 725 900 775 2400 2400

Nguyễn Hạ Dung 90593 31531 250 325 425 1000 1000

Trần Thị Thu Dung 100192 31532 350 475 275 1100 1100

Page 202: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Dung 190693 31533 425 425 525 1375 1400

Trần Thị Dung 200793 31534 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Phương Dung 140493 31535 225 350 325 900 900

Trần Thị Kim Dung 90393 31536 250 500 275 1025 1050

Võ Thị Tố Loan 91293 36337 375 450 500 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng Loan 200493 36338 0 275 300 575 600

Bùi Thị Mai Loan 240693 36341 200 475 425 1100 1100

Đoàn Thị Loan 41093 36342 350 600 350 1300 1300

Lê Thị Ngọc Loan 70493 36343 50 200 300 550 550

Trần Đặng Phượng Loan 101192 36345 125 150 300 575 600

Nguyễn Thị Loan 110391 36347 100 325 350 775 800

Nguyễn Thị Kim Loan 110393 36348 100 400 325 825 850

Vũ Văn Long 70693 36349 475 575 450 1500 1500

Tôn Thất Long 100493 36350 150 450 350 950 950

Huỳnh Long 171193 36351 75 250 225 550 550

Nguyễn Hoàng Long 210592 36352 325 525 425 1275 1300

Trương Hoài Long 151093 36353 50 350 300 700 700

Bùi Nguyễn Thanh Long 10592 36354 400 325 350 1075 1100

Vũ Duy Long 280393 36355 675 650 500 1825 1850

Nguyễn Thanh Long 100990 36358 600 600 450 1650 1650

Nguyễn Khánh Long 10193 36359 550 750 625 1925 1950

Lê Văn Long 130393 36360 550 625 600 1775 1800

Ngô Tấn Long 50690 36361 275 350 425 1050 1050

Phan Thanh Long 70990 36362 525 350 425 1300 1300

Tràn Hoàng Long 180393 36363 400 450 375 1225 1250

Trần Thành Long 10193 36364 400 425 225 1050 1050

Nguyễn Lê Quang Long 90993 36366 50 375 250 675 700

Hồ Văn Phi Long 50193 36367 100 325 300 725 750

Lê Hoàng Long 260993 36368 0 350 425 775 800

Nguyễn Công Long 240593 36369 650 525 350 1525 1550

Võ Thế Long 121093 36370 675 525 650 1850 1850

Trần Đình Long 51191 36371 600 550 700 1850 1850

Nguyễn Võ Ngọc Long 170893 36372 200 500 575 1275 1300

Võ Thành Long 100191 36373 225 375 450 1050 1050

Võ Văn Thành Long 191292 36374 550 475 475 1500 1500

Trương Vũ Long 10593 36375 325 350 325 1000 1000

Phạm Thị Thanh Long 120893 36376 425 400 325 1150 1150

Trương Quang Long 260793 36377 0 200 400 600 600

Mai Sĩ Long 50293 36378 125 400 275 800 800

Nguyễn Việt Long 110693 36380 325 600 650 1575 1600

Đào Đức Long 121292 36381 125 500 500 1125 1150

Hà Thanh Long 200293 36382 175 400 550 1125 1150

Lê Trần Long 70691 36383 75 425 825 1325 1350

Trương Đức Long 100893 36384 375 500 475 1350 1350

Lê Minh Chính 260893 31010 450 350 350 1150 1150

Trần Thị Chính 30493 31012 25 300 275 600 600

Thôi Hiển Chính 260893 31013 200 450 325 975 1000

Page 203: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Trần Chỉnh 150893 31014 0 275 250 525 550

Trần Thị Chỉnh 80893 31015 50 475 275 800 800

Trần Văn Chuẩn 100693 31016 400 625 325 1350 1350

Nguyễn Nhẫn Chung 100293 31017 75 350 250 675 700

Nguyễn Thành Chung 271293 31019 175 350 350 875 900

Trần Thị Ngọc Chung 230193 31020 475 575 250 1300 1300

Nguyễn Thị Chung 20792 31021 0 250 200 450 450

Phan Đình Chung 50893 31023 325 350 225 900 900

Bùi Thị Kim Chung 280893 31024 425 450 375 1250 1250

Ngô Thuỷ Chung 81192 31025 200 450 250 900 900

Nguyễn Chung 120693 31026 150 375 275 800 800

Nguyễn Thị Kim Chung 301193 31027 475 525 675 1675 1700

Lê Hồng Chung 120293 31028 25 275 200 500 500

Lê Thị Thu Chung 300192 31029 125 300 300 725 750

Lê Quang Chung 180293 31030 25 250 200 475 500

Trương Thị Kim Chung 160192 31031 25 225 325 575 600

Đặng Thị Kim Chung 170993 31033 375 550 475 1400 1400

Trần Văn Chung 220493 31034 25 225 350 600 600

Mai Thị Kim Chung 260693 31035 250 325 325 900 900

Nguyễn Thị Chung 90493 31036 625 625 550 1800 1800

Nguyễn Thị Kim Chung 240493 31037 50 475 400 925 950

Hoàng Chung 30892 31038 150 450 250 850 850

Ngô Thị Chung 100493 31039 525 500 500 1525 1550

Đoàn Thị Chung 20793 31040 275 250 600 1125 1150

Nguyễn Thị Đăng Chung 41293 31041 550 325 300 1175 1200

Nguyễn Thành Chung 220193 31042 350 250 350 950 950

Nguyễn Văn Chung 220693 31043 75 350 325 750 750

Vũ Thành Chung 31090 31044 75 350 275 700 700

Huỳnh Nguyễn Hoài Chung 80593 31045 525 500 375 1400 1400

Trần Thị Chung 240492 31046 575 550 375 1500 1500

Văn Công Chung 200693 31047 350 550 325 1225 1250

Trần Thị Chung 190593 31048 25 225 275 525 550

Nguyễn Văn Chung 270492 31049 50 225 250 525 550

Phạm Bảo Chung 210592 31050 0 225 350 575 600

Tô Thị Chuyên 101091 31051 0 225 275 500 500

Trần Thị Chuyên 50993 31052 100 250 300 650 650

Trần Thị Chương 100993 31055 75 250 325 650 650

Lê Thành 230192 41094 275 450 475 1200 1200

Nguyễn Đức Thành 260993 41095 225 400 500 1125 1150

Nguyễn Đông Thành 160192 41096 325 425 450 1200 1200

Nguyễn Thị Thành 160893 41097 275 350 375 1000 1000

Nguyễn Đức Thành 190992 41098 575 525 450 1550 1550

Nguyễn Văn Thành 50193 41100 550 575 350 1475 1500

Nguyễn Văn Thành 231193 41102 700 725 650 2075 2100

Hoàng Văn Thành 120993 41103 625 625 600 1850 1850

Võ Vương Thành 230793 41104 75 475 300 850 850

Nguyễn Văn Thành 101293 41105 200 525 350 1075 1100

Page 204: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đinh Thị Thành 230193 41106 350 425 275 1050 1050

Trương Đình Thành 130487 41107 125 375 250 750 750

Võ Văn Thành 10193 41109 600 550 575 1725 1750

Nguyễn Hữu Thành 10192 41111 150 375 275 800 800

Ngô Anh Thành 40893 41112 150 350 250 750 750

Phạm Hưng Thành 120893 41113 250 600 250 1100 1100

Trần Văn Thành 120193 41114 300 300 225 825 850

Võ Kim Thành 260893 41115 150 300 250 700 700

Trần Văn Thành 230393 41116 100 275 225 600 600

Võ Công Thành 100993 41117 25 350 300 675 700

Tu Đô Thành 20292 41118 225 425 375 1025 1050

Nguyễn Phước Thành 130693 41120 700 750 775 2225 2250

Trương Thị Thành 200193 41121 200 675 475 1350 1350

Nguyễn Văn Thành 211093 41122 725 800 650 2175 2200

Lê Viết Thành 230193 41123 100 375 250 725 750

Đặng Ngọc Thành 160893 41124 275 600 550 1425 1450

Hà Phước Thành 210893 41125 100 300 225 625 650

Phạm Đình Thành 151092 41126 175 250 350 775 800

Lê Phi Thành 260893 41127 75 275 350 700 700

Phan Thị Thành 200393 41128 150 250 250 650 650

Lê Văn Thành 100493 41129 150 350 275 775 800

Nguyễn Văn Thành 20393 41130 500 525 425 1450 1450

Nguyễn Thị Thành 110293 41131 525 550 550 1625 1650

Nguyễn Văn Thành 51193 41132 50 350 250 650 650

Trần Tiến Thành 270393 41133 100 375 325 800 800

Huỳnh Tiến Thành 50190 41134 150 250 425 825 850

Nguyễn Thị Thành 20493 41136 575 500 400 1475 1500

Huỳnh Tiến Thành 50193 41137 225 600 400 1225 1250

Trang Công Thành 61192 41138 0 375 275 650 650

Nguyễn Xuân Thành 41093 41139 350 550 375 1275 1300

Tăng Thị Thu Thành 201292 41140 125 450 250 825 850

Trần Thị Hiền 20493 33745 575 550 550 1675 1700

Lâm Đức Hiền 180893 33746 525 350 275 1150 1150

Trần Như Hiền 170493 33747 525 525 600 1650 1650

Trần Thị Hiền 120793 33748 375 375 450 1200 1200

Lê Thị Thu Hiền 150593 33749 325 500 400 1225 1250

Nguyễn Thị Thanh Hiền 230593 33750 25 250 425 700 700

Hồ Thị Thu Hiền 170793 33751 700 750 700 2150 2150

Phan Thị Hiền 50993 33753 250 350 425 1025 1050

Nguyễn Ngọc Tịnh Hiền 260493 33754 575 625 400 1600 1600

Lương Thị Hiền 180893 33756 300 400 350 1050 1050

Bùi Thị Thu Hiền 70693 33757 325 350 250 925 950

Bùi Thị Thu Hiền 180493 33758 325 400 450 1175 1200

Nguyễn Thị Thu Hiền 121292 33759 300 250 350 900 900

Phạm Thị Cẩm Hiền 301293 33760 450 475 375 1300 1300

Lê Đặng Thị Thanh Hiền 280193 33762 25 350 275 650 650

Dương Thị Thu Hiền 231293 33763 475 350 350 1175 1200

Page 205: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Ngô Trung Tâm Hiền 150293 33765 250 475 350 1075 1100

Phan Thị Thu Hiền 20692 33766 250 450 275 975 1000

Hồ Thị Hiền 11193 33767 50 250 300 600 600

Trần Thị Thu Hiền 230393 33768 275 375 300 950 950

Hoàng Thị Thu Hiền 200293 33769 300 550 450 1300 1300

Hoàng Thị Hiền 260793 33770 300 325 525 1150 1150

Nguyễn Thị Thu Hiền 111193 33771 100 350 300 750 750

Ngô Thị Hiền 170793 33772 175 425 200 800 800

Bùi Thị Thu Hiền 10993 33773 650 650 725 2025 2050

Trần Thị Thu Hiền 270993 33774 425 775 575 1775 1800

Phan Thị Thu Hiền 150593 33775 75 425 175 675 700

Đinh Thị Bích Hiền 150192 33776 675 550 625 1850 1850

Trần Thị Mỹ Hiền 111293 33777 25 225 325 575 600

Huỳnh Thị Thanh Hiền 20493 33778 350 325 375 1050 1050

Nguyễn Thị Hiền 50493 33781 675 450 550 1675 1700

Lê Thị Hiền 40593 33782 100 250 200 550 550

Lâm Đức Bảo Hiền 20193 33783 275 275 275 825 850

Trần Thị Thu Hiền 161193 33784 625 475 475 1575 1600

Trần Thị Thu Hiền 11193 33785 300 350 375 1025 1050

Nguyễn Thị Hiền 100193 33786 625 650 600 1875 1900

Lê Thị Thanh Hiền 290193 33787 175 700 275 1150 1150

Nguyễn Thị Hiền 91293 33788 425 750 475 1650 1650

Nguyễn Thị Thu Hiền 260393 33789 500 550 550 1600 1600

Nguyễn Thị Như Hiền 101293 33790 50 300 225 575 600

Trần Thị Hiền 200893 33791 275 350 150 775 800

Nguyễn Thị Hiền 100293 33792 25 300 300 625 650

Lê Văn Lên 210993 35713 300 525 325 1150 1150

Phạm Văn Lễ 20193 35714 475 450 400 1325 1350

Bùi Thị Ngọc Lễ 201192 35715 375 450 500 1325 1350

Hồ Thị Lệ 21192 35716 300 350 325 975 1000

Lê Thị Lệ 100593 35717 225 450 300 975 1000

Mai Lê Diễm Lệ 171293 35718 275 425 250 950 950

Trần Thị Lệ 231092 35719 400 275 475 1150 1150

Trần Thị Mỹ Lệ 131092 35720 100 200 200 500 500

Dụng Thị Lệ 40292 35721 275 575 475 1325 1350

Nguyễn Nhật Lệ 270693 35722 800 775 750 2325 2350

Nguyễn Thị Mỹ Lệ 220890 35724 50 125 200 375 400

Lê Thị Lệ 230193 35725 625 450 500 1575 1600

Phạm Thị Mỹ Lệ 20293 35726 50 275 350 675 700

Lê Thị Mỹ Lệ 100993 35727 275 500 450 1225 1250

Đỗ Thị Lệ 200593 35728 275 400 275 950 950

Nguyễn Thị Mỹ Lệ 180193 35729 225 425 550 1200 1200

Nguyễn Thị Bích Lệ 280293 35730 500 500 500 1500 1500

Lê Thị Mỹ Lệ 300693 35731 75 350 375 800 800

Bùi Thị Lệ 60593 35732 225 350 375 950 950

Hồ Thị Mỹ Lệ 170193 35733 200 550 500 1250 1250

Võ Thị Lệ 100893 35734 525 450 400 1375 1400

Page 206: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Bùi Thị Lệ 10193 35735 100 175 275 550 550

Lê Thị Mỹ Lệ 121193 35736 275 350 375 1000 1000

Nguyễn Thị Nhật Lệ 31093 35737 400 550 425 1375 1400

Nguyễn Thị Lệ 220793 35738 400 525 500 1425 1450

Dương Thị Nhật Lệ 290893 35739 525 625 500 1650 1650

Trần Thị Lệ 120193 35740 25 425 325 775 800

Hoàng Thị Nhật Lệ 180693 35741 25 250 300 575 600

Võ Thị Nhật Lệ 190693 35742 25 275 300 600 600

Nguyễn Thị Lệ 310393 35743 500 600 500 1600 1600

Phạm Thị Thanh Lệ 270993 35744 475 600 350 1425 1450

Hồ Thị Lệ 100293 35745 100 425 350 875 900

Trương Thị Mỹ Lệ 10493 35747 175 400 350 925 950

Trần Thị Kim Lệ 150993 35748 600 650 475 1725 1750

Hồ Vũ Lệ 10593 35749 500 350 350 1200 1200

Trần Thị Lệ 180192 35750 150 275 425 850 850

Trà Thị Mỹ Lệ 270692 35752 150 425 350 925 950

Huỳnh Thị Mỹ Lệ 181093 35753 500 300 325 1125 1150

Nguyễn Thị Diễm Lệ 101293 35754 0 250 225 475 500

Lê Thị Mỹ Lệ 10592 35756 100 275 275 650 650

Huỳnh Hồ Như Lệ 190491 35757 200 250 300 750 750

Trương Thị Lệ 100493 35758 125 250 250 625 650

Lê Thị Ngọc Lệ 200793 35759 150 450 350 950 950

Trịnh Thị Lệ 251193 35760 500 525 500 1525 1550

Trần Văn Quốc 121293 39990 75 350 325 750 750

Trần Văn Quốc 140792 39991 50 250 150 450 450

Trần Phan Quốc 40293 39996 525 475 650 1650 1650

Bùi Ngọc Quốc 270792 39997 50 400 525 975 1000

Phan Đăng Quốc 120893 39998 475 350 375 1200 1200

Tạ Ngọc Quốc 11091 39999 25 250 325 600 600

Ngô Quốc 221093 40000 525 450 400 1375 1400

Nguyễn Hữu Bảo Quốc 260893 40001 350 475 550 1375 1400

Nguyễn Việt Quốc 180192 40002 525 600 550 1675 1700

Văn Đình Quốc 220493 40003 400 500 350 1250 1250

Phạm Quang Quy 60391 40004 375 300 275 950 950

Nguyễn Thị Quy 200992 40005 550 450 550 1550 1550

Huỳnh Thị Kim Quy 280793 40007 575 650 600 1825 1850

Trần Anh Quy 210490 40008 350 375 550 1275 1300

Nguyễn Thị Kim Quy 151193 40009 25 275 225 525 550

Lê Văn Quy 220193 40010 475 500 450 1425 1450

Võ Thị Quy 200793 40011 200 350 250 800 800

Phan Lê Quyên 280993 40012 625 600 550 1775 1800

Hồ Thị ánh Quyên 60693 40013 750 550 625 1925 1950

Nguyễn Thị Hồng Quyên 280793 40014 350 450 450 1250 1250

Ngô Thị Nhật Quyên 220593 40016 650 700 625 1975 2000

Phan Thị Trúc Quyên 61293 40018 550 550 375 1475 1500

Chế Thị Tú Quyên 20993 40019 400 300 325 1025 1050

Huỳnh Vũ Thục Quyên 220793 40020 600 575 500 1675 1700

Page 207: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Thân Thảo Quyên 10293 40021 350 275 325 950 950

Nguyễn Thị Hoàng Quyên 100693 40022 125 400 350 875 900

Lê Thuỳ Quyên 140993 40023 550 425 425 1400 1400

Phạm Trần Tố Quyên 81093 40024 275 375 250 900 900

Đặng Thị Trà Quyên 140493 40025 425 350 300 1075 1100

Phan Thị Hoa Quyên 190293 40026 250 275 400 925 950

Dương Thanh ái Quyên 290993 40027 575 675 500 1750 1750

Nguyễn Trương Hoàng Quyên 230493 40028 150 225 350 725 750

Nguyễn Thị Quỳnh Quyên 81193 40029 0 225 250 475 500

Nguyễn Thị Quyên 261193 40030 425 450 350 1225 1250

Trần Thị Lệ Quyên 121193 40031 525 700 325 1550 1550

Trần Thị Quyên 100493 40032 325 350 400 1075 1100

Trần Văn Quyên 100493 40034 800 750 575 2125 2150

Nguyễn Thị Kim Hạnh 250793 32977 650 625 650 1925 1950

Lê Văn Hạnh 60391 32978 75 350 225 650 650

Lê Ngô Nguyên Hạnh 10893 32979 325 400 275 1000 1000

Huỳnh Thị Hạnh 151193 32981 150 225 225 600 600

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 40493 32983 700 550 450 1700 1700

Trần Thị Hoàng Hạnh 130893 32985 600 500 575 1675 1700

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10893 32987 150 250 300 700 700

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 290193 32989 0 250 225 475 500

Nguyễn Thị Hạnh 300593 32990 450 475 375 1300 1300

Đặng Thị Dương Hạnh 70693 32991 450 625 650 1725 1750

Nguyễn Thị Hạnh 201093 32992 75 300 250 625 650

Phan Thị Hồng Hạnh 150393 32993 200 525 400 1125 1150

Dương Thị Hạnh 120793 32994 100 200 300 600 600

Nguyễn Thị Hạnh 130393 32995 50 275 350 675 700

Huỳnh Kiều Hạnh 10793 32996 300 650 550 1500 1500

Lê Thị Mỹ Hạnh 160393 32997 275 350 275 900 900

Võ Thị Mỹ Hạnh 10393 32998 50 325 325 700 700

Đoàn Thị Hạnh 160893 32999 500 525 575 1600 1600

Nguyễn Thị Hạnh 201193 33000 625 675 450 1750 1750

Thái Nguyên Hạnh 241093 33001 800 575 550 1925 1950

Lê Thị Minh Hạnh 250393 33002 75 250 275 600 600

Nguyễn Thị Hạnh 271293 33003 0 250 200 450 450

Đàm Thị Hoàng Hạnh 11193 33004 625 650 575 1850 1850

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 61293 33005 0 325 325 650 650

Phan Thị Hồng Hạnh 60393 33006 500 625 450 1575 1600

Đinh Mỹ Hạnh 190592 33007 100 450 475 1025 1050

Trương Thị Mỹ Hạnh 251193 33008 475 450 475 1400 1400

Trần Thị Hạnh 210292 33009 75 375 275 725 750

Nguyễn Thị Kiều Hạnh 221293 33010 400 375 450 1225 1250

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 100591 33011 25 300 300 625 650

Lê Thị Mỹ Hạnh 200892 33013 75 250 425 750 750

Võ Thị Hồng Hạnh 251293 33014 275 600 450 1325 1350

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 190693 33015 225 325 375 925 950

Hoàng Thị Ngọc Hạnh 50693 33017 50 225 250 525 550

Page 208: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Mỹ Hạnh 150591 33018 25 275 175 475 500

Ngô Thị Hạnh 191293 33019 225 275 225 725 750

Đinh Thị Mỹ Hạnh 150493 33020 150 475 425 1050 1050

Hồ Đức Hạnh 90392 33021 225 350 275 850 850

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 241193 33022 375 550 500 1425 1450

Hồ Thị Hạnh 191093 33023 200 375 500 1075 1100

Võ Thị Nguyên Hạnh 11092 33024 100 375 225 700 700

Lê Thị Ngọc Anh 220993 30289 250 475 550 1275 1300

Nguyễn Thị Kim Anh 51193 30291 475 475 425 1375 1400

Nguyễn Thị Lan Anh 130393 30292 425 500 425 1350 1350

Trần Thị Ngọc Anh 200893 30293 250 625 475 1350 1350

Nguyễn Ngọc Phương Anh 140693 30294 325 650 725 1700 1700

Nguyễn Thị Quỳnh Anh 110392 30295 175 225 425 825 850

Đào Thị Kim Anh 270193 30296 300 425 550 1275 1300

Phan Thị Vân Anh 270993 30297 550 525 550 1625 1650

Nguyễn Thị Ngọc Anh 80993 30299 775 675 650 2100 2100

Lê Thị Trâm Anh 101193 30300 175 150 275 600 600

Bùi Thị Phương Anh 50693 30301 425 575 425 1425 1450

Võ Phúc Anh 60393 30306 250 500 425 1175 1200

Nguyễn Thị Lan Anh 291093 30307 200 350 300 850 850

Lê Đình Anh 240292 30308 50 250 325 625 650

Trần Nhật Anh 200893 30309 275 550 550 1375 1400

Nguyễn Trần Thuỳ Anh 190793 30310 350 450 450 1250 1250

Nguyễn Thị Tú Anh 281093 30311 75 275 325 675 700

Nguyễn Tuấn Anh 310393 30312 400 650 650 1700 1700

Lê Trần Tuấn Anh 240892 30313 350 350 350 1050 1050

Lê Thị Quế Anh 250393 30314 75 350 400 825 850

Trần Thị Kim Anh 220893 30315 350 500 350 1200 1200

Hứa Thị Hoài Anh 260993 30316 375 425 250 1050 1050

Phan Đức Anh 10693 30318 100 250 200 550 550

Trịnh Tuấn Anh 61293 30320 50 250 200 500 500

Võ Thị Vàng Anh 210592 30321 450 450 275 1175 1200

Nguyễn Thị Anh 180893 30322 350 475 375 1200 1200

Nguyễn Thị Kim Anh 250693 30323 550 550 725 1825 1850

Võ Thị Hoàng Anh 40493 30324 100 325 425 850 850

Lê Hoàng Mỹ Anh 70493 30325 350 400 450 1200 1200

Nguyễn Đình Tuấn Anh 60393 30326 25 250 250 525 550

Nguyễn Thục Anh 60293 30327 525 575 775 1875 1900

Trương Thị Thúy Anh 140393 30329 325 425 450 1200 1200

Nguyễn Thị Huyền Anh 10593 30330 325 650 650 1625 1650

Dương Hòa Anh 10193 30331 850 725 575 2150 2150

Ngô Thị Trâm Anh 270993 30332 675 650 550 1875 1900

Nguyễn Hoàng Anh 90993 30333 175 275 375 825 850

Nguyễn Thị Quỳnh Anh 201093 30334 350 425 350 1125 1150

Nguyễn Như Hùng Anh 10693 30335 625 550 600 1775 1800

Dương Thị Hoàng Anh 60893 30336 25 250 300 575 600

Lê Thị Kim Oanh 30993 39124 225 525 375 1125 1150

Page 209: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hoàng Thị Kiều Oanh 261292 39125 75 350 250 675 700

Lê Thị Kiều Oanh 150193 39126 625 575 550 1750 1750

Lê Thị Oanh 220693 39127 450 450 450 1350 1350

Huỳnh Thị Kiều Oanh 140693 39128 125 300 300 725 750

Phan Nữ Hoàng Oanh 20193 39129 100 375 250 725 750

Lê Thị Kiều Oanh 50893 39131 150 375 175 700 700

Huỳnh Thị Oanh 260293 39133 0 250 225 475 500

Đặng Thị Kiều Oanh 250892 39134 75 200 275 550 550

Lê Thị Phương Oanh 30793 39135 25 375 275 675 700

Nguyễn Hoàng Oanh 70493 39136 300 650 375 1325 1350

Đỗ Kiều Oanh 100892 39138 700 375 350 1425 1450

Hồ Thị Hồng Oanh 240393 39139 75 275 350 700 700

Phan Thị Phú Oanh 250693 39140 400 375 425 1200 1200

Nguyễn Thị Oanh 210593 39142 50 275 250 575 600

Đỗ Thị Oanh 191193 39143 375 450 375 1200 1200

Huỳnh Thị Thục Oanh 260993 39144 600 575 500 1675 1700

Nguyễn Thị Kim Oanh 50893 39145 150 275 375 800 800

Cù Thị Kim Oanh 111092 39146 25 325 375 725 750

Phạm Thị Mỹ Oanh 201293 39147 425 600 450 1475 1500

Trần Thị Kiều Oanh 100893 39148 75 325 450 850 850

Nguyễn Thị Kiều Oanh 270792 39149 175 225 250 650 650

Diệp Thị Thúy Oanh 200693 39150 200 375 250 825 850

Hoàng Thị Lan Oanh 31193 39151 275 300 400 975 1000

Trần Xuân Oánh 250793 39152 550 425 575 1550 1550

Bùi Văn Oánh 20292 39153 425 350 325 1100 1100

Đỗ Pha 201293 39154 0 200 400 600 600

Bùi Xuân Phái 201291 39157 100 325 300 725 750

Nguyễn Viết Pháp 70493 39158 25 300 250 575 600

Trần Minh Pháp 260393 39159 350 550 450 1350 1350

Trần Văn Pháp 121093 39160 25 525 450 1000 1000

Võ Như Pháp 80693 39161 650 600 650 1900 1900

Trần Thị Pháp 210193 39162 200 275 425 900 900

Phan Thanh Pháp 131193 39164 625 550 625 1800 1800

Phan Thanh Pháp 60889 39165 375 325 300 1000 1000

Hồ Vĩnh Phát 130493 39166 475 550 450 1475 1500

Nguyễn Thị Thành Phát 100993 39167 125 300 350 775 800

Huỳnh Tấn Phát 100893 39168 100 275 325 700 700

Nguyễn Hữu Phát 90193 39169 625 450 600 1675 1700

Hồ Duy Phát 151093 39170 500 500 600 1600 1600

Phan Thanh Hưng 10493 34897 250 300 500 1050 1050

Phạm Quốc Hưng 140592 34899 175 450 250 875 900

Hứa Trọng Hưng 180193 34900 225 350 625 1200 1200

Nguyễn Văn Hưng 180493 34901 150 500 450 1100 1100

Lê Minh Hưng 150593 34902 225 375 550 1150 1150

Lê Văn Hưng 220793 34903 175 475 450 1100 1100

Nguyễn Thiện Hưng 70593 34904 150 475 525 1150 1150

Văn Bá Hưng 60493 34905 300 450 475 1225 1250

Page 210: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Văn Hưng 41091 34906 25 550 350 925 950

Bùi Xuân Hưng 131092 34907 150 200 350 700 700

Võ Lê Hưng 151189 34908 350 450 700 1500 1500

Huỳnh Duy Hưng 150193 34910 500 525 550 1575 1600

Hoàng Văn Hưng 30893 34911 300 400 500 1200 1200

Lê Quốc Hưng 220292 34912 125 500 575 1200 1200

Bùi Đình Hưng 200493 34913 325 450 375 1150 1150

Lê Hưng 201290 34914 25 275 350 650 650

Lê Thái Hưng 130593 34915 475 575 650 1700 1700

Nguyễn Thái Hưng 101292 34916 275 350 450 1075 1100

Nguyễn Văn Hưng 300693 34918 525 750 575 1850 1850

Hồ Long Hưng 90392 34919 200 350 350 900 900

Lê Thị Thu Hương 80893 34920 425 550 725 1700 1700

Nguyễn Thị Thanh Hương 120692 34921 50 275 400 725 750

Nguyễn Đàm Giáng Hương 160393 34922 250 625 475 1350 1350

Huỳnh Mai Hương 210493 34923 200 525 500 1225 1250

Nguyễn Thị Thuỳ Hương 181092 34924 225 350 450 1025 1050

Nguyễn Thị Thanh Hương 240693 34926 200 375 350 925 950

Quản Minh Hương 190691 34927 475 350 200 1025 1050

Hồ Thị Ngọc Hương 81292 34928 475 375 375 1225 1250

Nguyễn Thị Thu Hương 130193 34929 325 450 450 1225 1250

Huỳnh Thị Lan Hương 160893 34930 750 650 550 1950 1950

Đặng Ngọc Hương 240293 34931 775 850 900 2525 2550

Trần Thị Thanh Hương 30392 34932 425 450 625 1500 1500

Trần Thuỳ Hương 150493 34933 400 525 375 1300 1300

Phạm Võ Viễn Hương 41293 34934 300 325 550 1175 1200

Nguyễn Lan Hương 80193 34935 650 550 750 1950 1950

Đoàn Thị Thanh Hương 260192 34936 25 300 300 625 650

Phạm Thị Mai Hương 20593 34937 275 325 200 800 800

Nguyễn Thị Diệu Hương 161093 34938 325 275 300 900 900

Nguyễn Thị Thiên Hương 270793 34939 175 450 250 875 900

Võ Thị Thiên Hương 50993 34941 400 425 300 1125 1150

Lê Thị Hương 290992 34942 125 250 375 750 750

Lê Thị Hương 100693 34944 475 450 450 1375 1400

Trần Lê Đoan Trang 160593 43544 825 650 625 2100 2100

Đỗ Thị Quỳnh Trang 161093 43545 425 500 375 1300 1300

Lê Thùy Trang 10893 43546 350 425 300 1075 1100

Lê Thị Huyền Trang 180493 43547 600 275 250 1125 1150

Lê Thị Thùy Trang 101193 43549 325 400 350 1075 1100

Trịnh Đoan Trang 261093 43551 350 275 250 875 900

Nguyễn Thị Thu Trang 121193 43553 425 650 650 1725 1750

Đinh Hữu Huyền Trang 51192 43554 425 450 450 1325 1350

Trần Thị Bích Trang 81093 43555 500 450 400 1350 1350

Phạm Thị Thu Trang 111093 43556 500 400 425 1325 1350

Trần Nguyên Huyền Trang 280193 43557 750 550 650 1950 1950

Nguyễn Thị Thùy Trang 210393 43558 350 550 350 1250 1250

Lê Thị Trang 111093 43559 125 75 425 625 650

Page 211: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hồ Thị Thu Trang 190891 43560 125 350 350 825 850

Đỗ Thị Thu Trang 110793 43561 100 275 300 675 700

Trịnh Thị Trang 201093 43563 25 250 250 525 550

Bùi Thị Trang 230693 43564 200 400 250 850 850

Nguyễn Thị Huyền Trang 50393 43565 350 450 450 1250 1250

Cao Thị Mỹ Trang 301293 43566 150 525 375 1050 1050

Phạm Phương Trang 10892 43567 675 750 525 1950 1950

Ngô Thị Trang 31093 43568 325 550 450 1325 1350

Nguyễn Thị Thùy Trang 170593 43569 250 250 425 925 950

Diệp Thị Hiền Trang 220493 43570 125 325 350 800 800

Nguyễn Thị Thu Trang 100893 43571 175 400 325 900 900

Võ Thị Quỳnh Trang 170293 43572 175 425 350 950 950

Phạm Thị Thùy Trang 80293 43574 325 625 475 1425 1450

Nguyễn Thị Huỳnh Trang 61293 43575 50 300 225 575 600

Huỳnh Thị Thùy Trang 21093 43576 400 500 450 1350 1350

Nguyễn Hồ Nhật Trang 240693 43577 625 375 400 1400 1400

Nguyễn Thùy Trang 191093 43578 100 350 325 775 800

Trần Nguyễn Thùy Trang 160693 43579 400 350 200 950 950

Huỳnh Thị Thu Trang 100993 43580 225 350 375 950 950

Võ Thị Huyền Trang 160493 43582 275 500 550 1325 1350

Trương Thị Kiều Trang 240793 43584 50 300 275 625 650

Trần Thị Trang 20392 43585 200 350 250 800 800

Ngô Thị Thu Trang 200293 43586 775 600 575 1950 1950

Phạm Thị Thu Trang 171093 43587 600 700 650 1950 1950

Đoàn Thị Thiên Trang 210193 43588 525 450 625 1600 1600

Phan Thị Trang 260693 43589 250 475 400 1125 1150

Phạm Thị Thùy Trang 80693 43590 225 250 300 775 800

Lê Thị Thùy Trang 201093 43591 25 350 225 600 600

Trần Thanh Tiến 11193 43063 75 350 425 850 850

Ngô Minh Tiến 290890 43064 425 500 475 1400 1400

Trần Kim Tiến 310193 43065 450 325 275 1050 1050

Nguyễn Trương Anh Tiến 111191 43066 50 200 300 550 550

Nguyễn Viết Tiến 20393 43068 50 550 225 825 850

Nguyễn Tiến 110393 43069 100 275 300 675 700

Trần Đình Tiến 220893 43070 550 575 450 1575 1600

Lê Thị Tiến 101093 43071 375 375 450 1200 1200

Từ Thanh Tiến 230592 43072 0 250 250 500 500

Đoàn Bảo Tiến 100993 43074 75 350 675 1100 1100

Nguyễn Đức Tiến 60593 43075 625 675 750 2050 2050

Ngô Đình Tiến 230793 43076 350 425 400 1175 1200

Lê Văn Tiến 190391 43077 250 300 375 925 950

Nguyễn Đình Tiến 241292 43078 25 550 350 925 950

Trần Đình Anh Tiến 50893 43079 25 475 275 775 800

Trần Văn Tiến 30393 43081 750 775 450 1975 2000

Phạm Hùng Việt Tiến 301292 43082 500 350 525 1375 1400

Đỗ Viết Tiến 10293 43085 25 250 225 500 500

Phạm Minh Tiến 200593 43086 100 450 375 925 950

Page 212: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Đức Tiến 150493 43087 50 450 200 700 700

Bùi Minh Tiến 100692 43088 500 475 450 1425 1450

Dương Ngọc Tiến 150193 43089 225 475 350 1050 1050

Trương Thị Tiến 90793 43090 450 600 525 1575 1600

Hồ Thị Kim Tiến 250393 43091 125 325 275 725 750

Phan Thị Tiến 231292 43092 50 325 300 675 700

Lê Văn Tiến 90991 43093 25 375 225 625 650

Phan Xuân Tiến 60393 43094 350 500 300 1150 1150

Trương Công Tiến 70992 43095 325 375 450 1150 1150

Lê Đức Tiến 41293 43096 450 600 425 1475 1500

Phan Minh Tiến 220492 43097 100 175 300 575 600

Nguyễn Duy Tiến 300492 43098 0 275 275 550 550

Phan Văn Tiến 190791 43099 150 350 325 825 850

Cao Phước Tiến 40990 43100 225 250 375 850 850

Phan Văn Tiến 31293 43101 125 225 250 600 600

Nguyễn Thị Kim Tiến 200893 43103 325 425 350 1100 1100

Doãn Bá Tiến 151292 43105 25 275 325 625 650

Nguyễn Kế Tiến 160593 43106 150 275 250 675 700

Võ Thị Kim Tiếng 250292 43107 325 250 300 875 900

Nguyễn Văn Tiếp 51093 43108 425 575 350 1350 1350

Ngô Thị Kim Tiết 11293 43109 500 600 350 1450 1450

Nguyễn Quốc Tiễn 200593 43110 100 375 225 700 700

Trần Hoàng Thị Kim Thuỷ 110392 42439 25 300 250 575 600

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 251093 42440 100 250 200 550 550

Nguyễn Thị Thuỷ 71093 42441 300 450 350 1100 1100

Lương Thị Thuỷ 220892 42442 550 700 550 1800 1800

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 181293 42443 250 200 225 675 700

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 200693 42444 75 425 250 750 750

Nguyễn Thị Thuỷ 201090 42445 650 575 225 1450 1450

Trần Thị Thuỷ 20293 42446 425 475 500 1400 1400

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 200493 42447 250 350 300 900 900

Võ Thị Thu Thuỷ 210493 42448 400 300 400 1100 1100

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 230293 42449 175 225 325 725 750

Mai Thị Như Thuỷ 190893 42450 575 700 575 1850 1850

Nguyễn Thị Bích Thuỷ 230593 42451 350 325 275 950 950

Lê Thị Bích Thuỷ 20993 42452 25 250 350 625 650

Hồ Thị Thanh Thuỷ 60193 42453 700 575 475 1750 1750

Lê Thị Thu Thuỷ 20293 42454 500 325 375 1200 1200

Lê Thị Chung Thuỷ 260893 42455 0 150 275 425 450

Đặng Thị Thuỷ 170493 42456 500 550 350 1400 1400

Trần Thị Thuỷ 210493 42457 675 500 600 1775 1800

Dương Thị Thu Thuỷ 220492 42458 325 500 350 1175 1200

Phạm Thị Thuỷ 140893 42459 100 275 250 625 650

Phạm Thị Thanh Thuỷ 10193 42460 200 350 275 825 850

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 51293 42461 475 600 475 1550 1550

Lê Thị Thuỷ 160493 42462 125 250 200 575 600

Nguyễn Thị Thuỷ 170393 42463 700 525 500 1725 1750

Page 213: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Thuỷ 80893 42464 75 400 400 875 900

Trần Thị Thu Thuỷ 120593 42465 100 350 400 850 850

Lê Thị Thu Thuỷ 290893 42466 525 450 600 1575 1600

Trần Thị Thuỷ 10693 42468 525 500 575 1600 1600

Tống Thị Thanh Thuỷ 20393 42470 675 550 550 1775 1800

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 100693 42471 200 300 400 900 900

Bùi Thị Thuỷ 200893 42472 25 425 375 825 850

Đinh Thị Thuỷ 190493 42473 800 675 650 2125 2150

Trần Thị Thuỷ 180392 42474 0 250 300 550 550

Văn Thị Thuỷ 280393 42475 575 750 525 1850 1850

Lê Thị Thuỷ 200392 42476 425 375 350 1150 1150

Trần Thị Thuỷ 260493 42478 450 525 350 1325 1350

Nguyễn Thị Thuỷ 201293 42479 375 250 400 1025 1050

Trần Thị Thuỷ 231192 42480 75 250 350 675 700

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 70893 42481 75 250 250 575 600

Phan Cao Thuỷ 20993 42482 425 475 450 1350 1350

Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 120493 42483 575 475 575 1625 1650

Huỳnh Thị Thu Thuỷ 80992 42484 25 200 250 475 500

Hoàng Thị Bích Thuỷ 210293 42486 525 650 550 1725 1750

Lê Tấn Sĩ 10790 40469 350 475 550 1375 1400

Phan Thị Kim Soa 110393 40470 325 400 350 1075 1100

Trần Thị Soa 91292 40471 325 425 250 1000 1000

Nguyễn Thị Son 121093 40472 200 300 450 950 950

Dương Ngọc Song 140593 40474 125 350 550 1025 1050

Dương Công Sơn 221093 40475 500 575 450 1525 1550

Lê Minh Sơn 270793 40476 700 625 450 1775 1800

Lê Hồng Sơn 290193 40477 25 250 300 575 600

Trần Sơn 190193 40478 575 625 575 1775 1800

Nguyễn Hồng Sơn 201093 40479 625 625 650 1900 1900

Bùi Ngọc Sơn 260693 40480 350 600 500 1450 1450

Nguyễn Văn Sơn 170792 40481 600 525 350 1475 1500

Lê Dình Sơn 260392 40482 300 275 350 925 950

Đỗ Hoàng Sơn 191192 40483 200 250 550 1000 1000

Đặng Ngọc Sơn 31093 40484 200 400 550 1150 1150

Nguyễn Thế Sơn 170993 40485 475 500 450 1425 1450

Nguyễn Hà Sơn 280593 40486 150 425 375 950 950

Lê Văn Sơn 100393 40487 100 450 325 875 900

Hồ Lam Sơn 290793 40488 275 450 425 1150 1150

Nguyễn Phước Sơn 130693 40489 400 450 550 1400 1400

Huỳnh Phong Sơn 170593 40490 200 375 625 1200 1200

Trần Đông Sơn 271092 40491 100 400 325 825 850

Trần Sơn 270793 40492 25 325 300 650 650

Nguyễn Phước Lam Sơn 200993 40493 125 350 225 700 700

Huỳnh Đức Hoàng Sơn 270993 40494 300 450 250 1000 1000

Phạm Ngọc Sơn 181093 40495 500 550 550 1600 1600

Nguyễn Ngọc Sơn 10593 40496 150 400 450 1000 1000

Phạm Dương Thái Sơn 170793 40498 0 275 250 525 550

Page 214: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Ngọc Sơn 150793 40499 75 375 275 725 750

Nguyễn Văn Sơn 270893 40500 275 400 525 1200 1200

Nguyễn Văn Sơn 101089 40501 50 375 275 700 700

Trương Thanh Sơn 10293 40502 25 300 225 550 550

Hoàng Sơn 180489 40503 325 650 450 1425 1450

Trịnh Đình Sơn 41293 40504 100 350 300 750 750

Lưu Đức Sơn 60893 40505 475 325 325 1125 1150

Nguyễn Trường Sơn 70193 40511 150 300 325 775 800

Nguyễn Phước Sơn 161092 40512 125 250 350 725 750

Nguyễn Thị Hoàng Sơn 10193 40514 525 575 425 1525 1550

Vũ Hồng Sơn 120793 40515 175 325 325 825 850

Nguyễn Văn Sơn 221291 40516 175 400 300 875 900

Phan Thanh Được 20193 32209 25 350 150 525 550

Phạm Văn Đức 160393 32211 100 200 325 625 650

Trần Hoàng Trung Đức 231093 32213 75 250 750 1075 1100

Phạm Viết Đức 260993 32214 800 675 850 2325 2350

Trương Minh Đức 90793 32215 350 500 650 1500 1500

Lê Anh Đức 240993 32216 350 300 300 950 950

Nguyễn Hoài Đức 250391 32218 600 775 650 2025 2050

Nguyễn Hữu Đức 20193 32219 600 725 725 2050 2050

Nguyễn Hữu Đức 170493 32220 50 550 550 1150 1150

Lê Thanh Hồng Đức 60592 32221 50 200 450 700 700

Trần Anh Đức 181193 32222 600 525 575 1700 1700

Nguyễn Tam Đức 210393 32223 775 650 675 2100 2100

Lê Thị Đức 251292 32224 525 300 350 1175 1200

Nguyễn Anh Đức 221292 32225 100 250 300 650 650

Trần Minh Đức 200793 32226 250 300 350 900 900

Trần Hữu Đức 180793 32227 125 325 300 750 750

Lê Văn Đức 80293 32228 75 350 300 725 750

Võ Văn Đức 231093 32229 475 400 250 1125 1150

Cao Xuân Đức 250993 32230 75 200 275 550 550

Tô Anh Đức 220893 32231 575 425 375 1375 1400

Nguyễn Anh Đức 290893 32232 450 450 625 1525 1550

Trương Khắc Đức 200293 32233 300 275 250 825 850

Đỗ Thị Đức 80492 32234 300 375 300 975 1000

Lưu Đình Đức 240892 32235 0 350 250 600 600

Phan Minh Đức 70392 32238 675 600 575 1850 1850

Trần Minh Đức 51193 32239 525 500 600 1625 1650

Nguyễn Đình Đức 261092 32241 75 275 225 575 600

Nguyễn Minh Đức 190393 32242 500 450 450 1400 1400

Đào Văn Đức 151093 32244 800 675 650 2125 2150

Trần Quang Đức 170192 32246 400 525 450 1375 1400

Nguyễn Trọng Đức 101093 32247 625 375 400 1400 1400

Phan Tuấn Đức 121293 32248 600 725 750 2075 2100

Thái Bá Đức 61293 32250 50 250 200 500 500

Trần Văn Đức 241093 32252 25 250 250 525 550

Nguyễn Việt Đức 60989 32253 275 425 575 1275 1300

Page 215: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Vũ Việt Đức 190693 32254 675 600 425 1700 1700

Trịnh Hồ Ngọc Nguyên 91192 38066 175 475 250 900 900

Nguyễn Thị Thảo Nguyên 210993 38067 425 450 250 1125 1150

Trần Qung Anh Nguyên 281093 38068 400 500 350 1250 1250

Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 60693 38069 275 550 500 1325 1350

Lê Thảo Nguyên 161193 38070 600 650 675 1925 1950

Đỗ Thị Thảo Nguyên 150393 38071 150 700 200 1050 1050

Nguyễn Ngọc Hạnh Nguyên 40293 38072 200 650 200 1050 1050

Võ Đình Khôi Nguyên 100893 38073 225 550 625 1400 1400

Huỳnh Nhật Nguyên 160493 38074 100 700 400 1200 1200

Hồ Phú Nguyên 10493 38075 75 625 250 950 950

Nguyễn Trần Thảo Nguyên 200693 38076 550 650 275 1475 1500

Ông Thị Hồng Nguyên 30292 38077 275 575 375 1225 1250

Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20893 38078 650 650 650

Đoàn Thị Tú Nguyên 130293 38079 225 450 350 1025 1050

Đoàn Khôi Nguyên 120491 38080 375 250 250 875 900

Mai Thị Thảo Nguyên 81293 38081 325 350 325 1000 1000

Từ Nguyên 220389 38082 0 325 225 550 550

Huỳnh Công Nguyên 311092 38083 250 675 450 1375 1400

Nguyễn Thị Thảo Nguyên 240993 38084 725 800 825 2350 2350

Phạm Cao Thảo Nguyên 140193 38085 850 625 400 1875 1900

Trần Đình Nguyên 120893 38086 275 350 425 1050 1050

Nguyễn Thảo Nguyên 241093 38087 225 350 350 925 950

Đỗ Thị Như Nguyên 70193 38088 300 500 275 1075 1100

Hoàng Phan Hương Nguyên 290392 38089 200 350 250 800 800

Huỳnh Nguyễn Minh Nguyên 191293 38090 200 350 300 850 850

Lê Thị Phương Nguyên 80393 38091 275 250 325 850 850

Trần Hạ Nguyên 50993 38092 525 525 325 1375 1400

Võ Thảo Nguyên 140893 38093 325 450 350 1125 1150

Trần Anh Nguyễn 50693 38094 625 625 775 2025 2050

Trương Thái Minh Nguyệt 40793 38095 375 550 575 1500 1500

Trần Thị Nguyệt 250193 38096 150 525 325 1000 1000

Thái Đỗ Minh Nguyệt 50193 38097 475 550 450 1475 1500

Phạm Xuân Nguyệt 30993 38098 575 625 550 1750 1750

Ngô Đoàn Minh Nguyệt 110893 38099 25 175 275 475 500

Nguyễn Khoa Nguyên 141191 38100 650 450 625 1725 1750

Nguyễn Văn Nguyên 160693 38101 650 550 450 1650 1650

Lê Văn Thảo Nguyên 220193 38102 175 450 350 975 1000

Nguyễn Hữu Thảo Nguyên 130693 38103 425 450 550 1425 1450

Đỗ Thị Kim Nguyên 180693 38104 250 325 350 925 950

Trần Thị Thanh Nguyên 180893 38106 50 425 300 775 800

Lê Hạnh Nguyên 120893 38107 600 425 400 1425 1450

Lê Thị Mỹ Nguyên 251193 38108 475 300 550 1325 1350

Phạm Thị Thảo Nguyên 200993 38109 125 550 525 1200 1200

Nguyễn Thị Tố Nguyên 211093 38110 125 375 275 775 800

Trần Thị Thảo Nguyên 70793 38111 25 225 150 400 400

Nguyễn Phú Nguyên 170393 38112 150 475 325 950 950

Page 216: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Quốc Nguyên 60593 38113 450 500 400 1350 1350

Phạm Thị Thanh Bình 160493 30721 425 500 400 1325 1350

Nguyễn Viết Bình 191293 30722 325 550 475 1350 1350

Kiều Văn Bình 171292 30723 650 700 750 2100 2100

Lê Bình 20193 30725 50 225 325 600 600

Đoàn Thị Bình 100393 30726 175 450 450 1075 1100

Phan Thanh Bình 171093 30727 25 250 200 475 500

Hồ Quốc Bình 260393 30728 200 550 550 1300 1300

Trần Thị Thanh Bình 270193 30729 425 475 450 1350 1350

Nguyễn Thái Bình 120693 30730 100 250 350 700 700

Ngô Đức Boon 310193 30732 0 325 350 675 700

Nguyễn Thị Bòn 250393 30733 0 425 225 650 650

Lê Duy Bôn 60893 30734 0 375 250 625 650

Nguyễn Thị Bông 180292 30735 600 750 550 1900 1900

Trương Thị Bông 10893 30736 250 350 450 1050 1050

Nguyễn Thị Xuân Bông 140893 30737 200 225 350 775 800

Lê Thị Bốn 10192 30738 125 325 275 725 750

Phan Thị Bốn 120593 30739 675 600 525 1800 1800

Phan Thị Thu Bồng 31293 30741 75 300 475 850 850

Lê Quang Bổn 270593 30742 50 375 200 625 650

Đặng Thị Bơ 20493 30743 375 500 550 1425 1450

Hoàng Thị Búp 260893 30745 25 200 225 450 450

Bùi Thị Bưởi 271093 30746 300 375 325 1000 1000

Trần Quang Bưu 240692 30747 325 575 525 1425 1450

Phạm Thị Ca 140592 30748 150 325 250 725 750

Lê Thị Huệ Ca 270793 30749 600 600 450 1650 1650

Nguyễn Văn Ca 291192 30750 50 250 325 625 650

Ngô Thị Hòa Ca 11193 30751 575 400 400 1375 1400

Nguyễn Thị Như Can 100693 30753 225 450 450 1125 1150

Nguyễn Văn Cang 250193 30754 300 525 450 1275 1300

Trần Bá Cao 250893 30755 300 350 250 900 900

Lê Nguyên Cát 220593 30756 425 475 450 1350 1350

Nguyễn Văn Cả 260593 30757 100 350 300 750 750

Phạm Phước Cảm 301092 30758 275 450 400 1125 1150

Trần Quốc Cảm 50893 30759 100 450 300 850 850

Phan Tiến Cảm 100892 30760 75 525 400 1000 1000

Võ Đăng Cảnh 250693 30761 675 575 525 1775 1800

Nguyễn Đức Cảnh 80593 30762 275 325 350 950 950

Trần Ngọc Cảnh 30792 30763 450 425 450 1325 1350

Phan Thị Cảnh 41193 30764 800 650 600 2050 2050

Nguyễn Thị Cảnh 210293 30766 650 725 500 1875 1900

Lương Công Cảnh 10391 30768 175 650 475 1300 1300

Võ Thị Xuân Hương 221293 35089 175 275 425 875 900

Trần Thị Mỹ Hương 281192 35090 475 400 400 1275 1300

Nguyễn Thị Hoàng Hương 210893 35091 675 725 850 2250 2250

Lê Thị Kim Hương 250493 35092 125 350 525 1000 1000

Huỳnh Thị Thiên Hương 160793 35093 425 350 350 1125 1150

Page 217: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Hương 51093 35094 250 375 300 925 950

Đặng Thị Thu Hương 230593 35095 250 275 350 875 900

Phan Thị Hương 11093 35096 75 350 250 675 700

Lê Thị Thu Hương 101093 35097 0 250 300 550 550

Huỳnh Thị Cẩm Hương 200193 35098 25 200 325 550 550

Trần Thị Mỹ Hương 10593 35099 100 350 350 800 800

Trần Văn Hương 30393 35100 100 375 300 775 800

Lê Thị Thanh Hương 90993 35101 650 650 650 1950 1950

Trần Thị Hương 20793 35102 200 475 350 1025 1050

Phạm Thị Hương 291293 35103 625 550 450 1625 1650

Trần Thị Thu Hương 120293 35104 50 450 350 850 850

Trương Thị Thúy Hương 40193 35105 25 250 175 450 450

Nguyễn Thị Hương 100993 35106 725 450 550 1725 1750

Trần Thị Hương 90593 35107 175 375 350 900 900

Huỳnh Thị Xuân Hương 21093 35108 175 350 250 775 800

Dương Thị Thu Hương 50493 35109 75 300 225 600 600

Nguyễn Thị Kim Hương 130293 35110 150 500 450 1100 1100

Trương Thị Xuân Hương 160693 35111 100 400 475 975 1000

Phan Thị Minh Hương 260393 35112 400 550 450 1400 1400

Nguyễn Thị Diệu Hương 240393 35113 100 350 375 825 850

Lưu Thị Thanh Hương 200693 35114 75 450 150 675 700

Trần Thị Hương 70393 35115 25 350 250 625 650

Nguyễn Thị Thanh Hương 100992 35117 100 350 300 750 750

Nguyễn Thị Minh Hương 201293 35118 500 600 500 1600 1600

Nguyễn Thị Giáng Hương 51193 35119 125 275 225 625 650

Nguyễn Thị Hương 100393 35120 100 325 225 650 650

Lê Thị Thanh Hương 160993 35121 525 500 325 1350 1350

Trần Thị Thanh Hương 140492 35122 200 350 400 950 950

Cao Thị Thu Hương 300393 35123 75 275 225 575 600

Trần Thị Hương 151093 35124 175 400 375 950 950

Ngô Diệu Hương 191092 35125 200 450 350 1000 1000

Nguyễn Thị Hương 190393 35126 850 775 825 2450 2450

Trần Thị Lan Hương 230292 35129 275 425 500 1200 1200

Ngô Thị Hương 301192 35130 425 550 450 1425 1450

Diệp Thị Quế Hương 60192 35131 175 175 350 700 700

Nguyễn Thị Thanh Hương 70393 35132 75 350 250 675 700

Võ Thị Xuân Hương 20791 35133 425 450 350 1225 1250

Phan Thị Hương 170493 35134 100 450 350 900 900

Hoàng Thị Hương 150893 35135 100 425 250 775 800

Nguyễn Thị Hương 160392 35136 175 150 250 575 600

Nguyễn Thị Loan 30393 36289 125 325 325 775 800

Hồ Thị Trúc Loan 290993 36290 700 550 250 1500 1500

Hồ Thị Loan 190892 36291 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Hồng Loan 230193 36292 175 425 350 950 950

Đặng Thị Loan 180193 36294 250 450 350 1050 1050

Thiều Thị Hồng Loan 291293 36295 125 425 325 875 900

Nguyễn Thị Loan 201293 36296 275 475 425 1175 1200

Page 218: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Loan 110193 36297 500 475 375 1350 1350

Lê Thị Loan 160292 36298 350 450 300 1100 1100

Đào Mai Loan 150893 36299 350 525 575 1450 1450

Nguyễn Thị Như Loan 120493 36300 600 700 675 1975 2000

Lê Thị Loan 180193 36301 250 300 250 800 800

Nguyễn Thúy Loan 190193 36303 100 275 250 625 650

Võ Thị Kim Loan 160793 36304 425 425 325 1175 1200

Xa Thị Kim Loan 281093 36305 125 450 275 850 850

Lê Thị Kim Loan 41093 36306 525 725 750 2000 2000

Nguyễn Thị Thùy Loan 170893 36307 225 375 350 950 950

Nguyễn Thị Loan 150693 36308 50 250 250 550 550

Trần Thị Thanh Loan 81293 36309 275 425 525 1225 1250

Trần Thị Hà Loan 280493 36310 0 425 450 875 900

Nguyễn Thị Kim Loan 80193 36311 575 525 425 1525 1550

Nguyễn Thị Thanh Loan 180493 36312 325 525 425 1275 1300

Trần Thị Ngọc Loan 11293 36313 75 275 175 525 550

Đoàn Thị Phương Loan 10193 36314 200 400 550 1150 1150

Nguyễn Thị Hồng Loan 101193 36315 625 575 425 1625 1650

Nguyễn Thị Ngọc Loan 201093 36316 500 550 350 1400 1400

Phan Thị Mỹ Loan 150993 36317 225 450 250 925 950

Trương Thị Loan 140993 36318 650 325 350 1325 1350

Lê Thị Kim Loan 300793 36319 500 450 500 1450 1450

Nguyễn Thị Thùy Loan 30593 36320 300 375 350 1025 1050

Nguyễn Thị Tố Loan 260493 36322 75 400 350 825 850

Nguyễn Thị Kim Loan 70493 36323 500 625 500 1625 1650

Nguyễn Xuân Vu Loan 20993 36324 425 525 550 1500 1500

Lê Thị Tố Loan 170493 36325 25 225 250 500 500

Bùi Thị Loan 60293 36327 250 250 250 750 750

Trần Thị Loan 131293 36328 75 275 400 750 750

Đỗ Thị Cẩm Loan 181293 36329 275 550 350 1175 1200

Hồ Thị Hông Loan 191193 36330 700 775 850 2325 2350

Huỳnh Thị Loan 190993 36331 0 425 325 750 750

Trần Quỳnh Loan 91293 36332 450 675 475 1600 1600

Hồ Thị Bích Loan 150593 36333 150 350 425 925 950

Nguyễn Thị Kim Loan 150493 36334 100 175 225 500 500

Thái Thị Thảo Loan 180893 36336 750 600 575 1925 1950

Dương Thị Ngọc Linh 220993 35953 300 450 450 1200 1200

Trần Thị Linh 80993 35954 625 575 625 1825 1850

Đỗ Thị Hồng Linh 80693 35955 200 500 350 1050 1050

Thái Thị Mỹ Linh 131193 35956 475 550 350 1375 1400

Lê Thị Hoàng Linh 130493 35957 300 350 325 975 1000

Hồ Thị Mỹ Linh 160693 35958 725 650 500 1875 1900

Nguyễn Diệu Linh 280793 35959 325 275 225 825 850

Đoàn Ngọc Tùng Linh 260893 35960 75 400 250 725 750

Ngô Thị Nhật Linh 201193 35961 25 325 350 350

Nguyễn Khánh Linh 281093 35962 100 125 250 475 500

Lê Thị Thảo Linh 21193 35963 500 550 475 1525 1550

Page 219: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Mai Hà Linh 80693 35964 500 550 725 1775 1800

Nguyễn Thị Diệu Linh 120693 35965 175 350 350 875 900

Nguyễn Thuỳ Linh 241093 35966 300 400 250 950 950

Nguyễn Thị Diệu Linh 101293 35967 425 425 350 1200 1200

Phan Văn Linh 51092 35968 250 425 350 1025 1050

Bùi Thảo Linh 230793 35969 100 300 300 700 700

Phạm Tố Linh 240593 35970 400 450 450 1300 1300

Nguyễn Thị Mỹ Linh 120393 35972 25 250 350 625 650

Huỳnh Thị Mỹ Linh 80493 35973 25 375 275 675 700

Nguyễn Nguyễn Thuỳ Linh 170193 35974 700 475 450 1625 1650

Vũ Hà Khánh Linh 311093 35976 300 325 450 1075 1100

Lê Thị Thuỳ Linh 290892 35977 150 300 250 700 700

Chu Thị Thảo Linh 80693 35979 275 550 550 1375 1400

Trương Thị Linh 200393 35980 75 225 250 550 550

Nguyễn Văn Linh 100693 35981 150 250 250 650 650

Phạm Hữu Linh 90693 35982 500 425 400 1325 1350

Đậu Thị Linh 281193 35984 475 450 400 1325 1350

Ngô Thị Mỹ Linh 241293 35985 150 350 275 775 800

Nguyễn Thị Kim Linh 100393 35986 25 350 250 625 650

Phạm Anh Linh 240193 35988 0 300 225 525 550

Nguyễn Hà Hồng Linh 260393 35989 625 550 575 1750 1750

Huỳnh Bá Vạn Linh 310193 35990 0 250 250 250

Nguyễn Thị Quỳnh Linh 250493 35992 250 425 200 875 900

Lê Trọng Linh 200790 35993 50 300 325 675 700

Hoàng Thị Linh 290992 35995 400 400 350 1150 1150

Nguyễn Thị ái Linh 210393 35996 25 250 300 575 600

Nguyễn Thuỳ Linh 151093 35997 0 425 375 800 800

Đặng Thị Phương Linh 181093 35998 175 450 400 1025 1050

Đặng Mỹ Linh 240993 35999 250 275 250 775 800

Đinh Thị Thuỳ Linh 240493 36000 75 350 325 750 750

Phan Thị Như Quỳnh 280693 40229 450 525 400 1375 1400

Lê Thị Như Quỳnh 60593 40230 425 550 550 1525 1550

Trịnh Thị Ngọc Quỳnh 180493 40231 350 350 275 975 1000

Nguyễn Thị Như Quỳnh 260693 40232 550 525 375 1450 1450

Hoàng Như Quỳnh 240993 40236 100 300 350 750 750

Hồ Thị Quỳnh 50693 40237 75 325 425 825 850

Nguyễn Thị Quỳnh 200893 40238 550 575 575 1700 1700

Mai Thị Như Quỳnh 260893 40239 25 325 250 600 600

Đỗ Mai Quỳnh 160493 40240 300 425 275 1000 1000

Lưu Thị Như Quỳnh 51093 40241 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Thị Như Quỳnh 130193 40244 175 425 325 925 950

Phạm Thị Như Quỳnh 241093 40245 325 425 375 1125 1150

Nguyễn Thị Như Quỳnh 10893 40246 200 450 375 1025 1050

Phan Ngọc Phương Quỳnh 140192 40247 475 425 625 1525 1550

Nguyễn Thị Như Quỳnh 280493 40248 75 375 250 700 700

Lê Như Quỳnh 130491 40249 75 200 300 575 600

Trần Thị Như Quỳnh 91293 40250 150 275 450 875 900

Page 220: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hà Khánh Quỳnh 211093 40251 575 275 250 1100 1100

Nguyễn Phương Quỳnh 10193 40252 500 450 350 1300 1300

Trương Thị Như Quỳnh 40293 40253 75 375 375 825 850

Nguyễn Thị Như Quỳnh 240293 40254 25 300 250 575 600

Lương Thị Ngọc Quỳnh 280991 40255 25 225 275 525 550

Hoàng Thị Như Quỳnh 180693 40256 25 225 275 525 550

Võ Thị Như Quỳnh 130193 40259 100 250 325 675 700

Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 251092 40260 350 425 300 1075 1100

Trần Thị Như Quỳnh 260393 40261 75 350 350 775 800

Phạm Thị Kim Quỳnh 70693 40262 600 600 575 1775 1800

Phan Thị Như Quỳnh 260593 40263 450 750 675 1875 1900

Nguyễn Thị ái Quỳnh 250193 40264 400 725 500 1625 1650

Phạm Thị Xuân Quỳnh 70693 40265 525 775 575 1875 1900

Trương Thị Như Quỳnh 150593 40266 200 350 400 950 950

Trần Thị Như Quỳnh 191093 40267 300 475 300 1075 1100

Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 240893 40269 175 250 450 875 900

Lê Thị Như Quỳnh 81093 40271 125 175 350 650 650

Cao Thị Việt Quỳnh 151093 40272 450 550 500 1500 1500

Cao Thị Hương Quỳnh 100693 40273 125 400 500 1025 1050

Phạm Thị Quỳnh 20893 40274 375 450 375 1200 1200

Nguyễn Thị Như Quỳnh 160793 40275 75 150 375 600 600

Trương Thị Như Quỳnh 201093 40276 175 250 350 775 800

Phan Quang Toàn 160593 43208 500 575 550 1625 1650

Trương Văn Minh Toàn 211193 43210 125 375 350 850 850

Hồ Tịnh Anh Toàn 180292 43212 525 550 550 1625 1650

Ngô Tiến Toàn 110993 43213 300 300 350 950 950

Phan Quốc Toàn 110592 43214 125 325 325 775 800

Mai Tinh Toàn 160293 43215 75 450 250 775 800

Nguyễn Minh Toàn 270792 43216 700 550 450 1700 1700

Tô Minh Toàn 251293 43217 175 475 350 1000 1000

Hà Phước Toàn 190693 43219 575 575 700 1850 1850

Nguyễn Trọng Toàn 201093 43220 175 350 400 925 950

Nguyễn Văn Toàn 21084 43221 225 375 350 950 950

Lê Thị Kim Toàn 60193 43222 175 425 300 900 900

Vũ Bá Toàn 260687 43223 225 250 150 625 650

Trần Thị Song Toàn 260593 43224 75 250 325 650 650

Trần Thị Toàn 220693 43225 75 350 450 875 900

Lê Văn Toàn 10192 43226 50 250 225 525 550

Lâm Công Toàn 11293 43227 500 400 325 1225 1250

Nguyễn Thị Toàn 90593 43228 75 225 350 650 650

Trần Hữu Bảo Toàn 70893 43229 450 650 525 1625 1650

Trần Quang Toàn 41193 43230 200 350 250 800 800

Doãn Minh Toàn 10192 43231 175 325 250 750 750

Nguyễn Thế Toàn 160393 43232 75 250 250 575 600

Trịnh Nguyễn Song Toàn 280191 43234 75 275 325 675 700

Đoàn Thị Thanh Toàn 170692 43235 325 350 425 1100 1100

Lê Đức Toàn 300788 43236 350 375 275 1000 1000

Page 221: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Minh Toàn 10192 43238 125 450 450 1025 1050

Lê Xuân Toại 180887 43239 350 375 350 1075 1100

Nguyễn Thanh Tòng 90193 43240 325 400 325 1050 1050

Hồ Văn Tỏ 60692 43241 175 275 200 650 650

Huỳnh Nhân Tổ 200592 43242 0 0 0

Tô Thị Tơ 281293 43243 125 300 250 675 700

Lê Đình Tới 181292 43244 25 375 325 725 750

Trịnh Xuân Tới 200793 43245 0 300 300 600 600

Phạm Thị Y Tra 230593 43246 400 350 350 1100 1100

Nguyễn Ngọc Tra 120493 43247 50 250 350 650 650

Đặng Văn Trai 180293 43248 100 450 450 1000 1000

Phạm Văn Trai 260290 43249 25 300 275 600 600

Võ Thị Thu Trang 100392 43250 325 325 350 1000 1000

Nguyễn Phạm Hoài Trang 280490 43251 350 525 425 1300 1300

Mai Thị Trang 60392 43252 375 325 275 975 1000

Nguyễn Lê Ngọc Trang 300692 43253 675 525 625 1825 1850

Lê Thị Thu Trang 300892 43254 200 250 350 800 800

Trần Thị Mỹ Huyền 31293 34609 175 350 375 900 900

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 110192 34610 300 400 300 1000 1000

Nguyễn Thị Thu Huyền 51093 34611 275 475 550 1300 1300

Ngô Thị Ngọc Huyền 41192 34612 575 450 450 1475 1500

Nguyễn Thị Thanh Huyền 251193 34613 650 600 200 1450 1450

Nguyễn Thục Huyền 40293 34614 375 375 450 1200 1200

Thái Thị Thanh Huyền 131193 34615 475 300 375 1150 1150

Nguyễn Thu Huyền 160193 34616 900 750 725 2375 2400

Đinh Nguyễn Minh Huyền 240293 34617 400 425 475 1300 1300

Trương Thị Huyền 300693 34618 225 400 275 900 900

Đậu Thị Huyền 100493 34619 25 300 200 525 550

Nguyễn Thị Huyền 250691 34620 650 450 525 1625 1650

Ngô Thị Bích Huyền 160693 34621 25 375 150 550 550

Phạm Thị Huyền 51092 34623 325 300 250 875 900

Lương Thị Ngọc Huyền 200493 34624 150 350 300 800 800

Trần Thị Nga Huyền 61192 34626 50 325 325 700 700

Phạm Thị Diệu Huyền 70793 34627 525 450 400 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Huyền 291091 34628 75 175 350 600 600

Mai Thị Xuân Huyền 120493 34629 350 500 475 1325 1350

Vũ Thị Huyền 141093 34630 175 350 375 900 900

Nguyễn Thị Huyền 200193 34631 650 650 625 1925 1950

Lương Thị Thanh Huyền 150193 34632 650 650 700 2000 2000

Nguyễn Thị Diệu Huyền 30591 34633 225 450 350 1025 1050

Trần Thục Huyền 160792 34634 75 400 250 725 750

Phạm Nguyễn Thanh Huyền 111093 34635 800 375 275 1450 1450

Vương Thị Huyền 60593 34637 125 350 325 800 800

Trần Thị Huyền 260492 34638 150 375 250 775 800

Nguyễn Thị Huyền 170893 34639 350 425 450 1225 1250

Nguyễn Thị Khánh Huyền 60493 34641 250 275 275 800 800

Thái Thị Huyền 221293 34643 750 675 625 2050 2050

Page 222: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Tố Huyền 311092 34644 350 550 350 1250 1250

Trịnh Thị Huyền 180493 34645 425 325 450 1200 1200

Trần Thị Huyền 120393 34646 200 400 400 1000 1000

Đặng Thị Thanh Huyền 30593 34647 300 475 550 1325 1350

Trương Thị Thanh Huyền 130792 34649 250 200 350 800 800

Nguyễn Thị Thanh Huyền 180492 34650 175 225 400 800 800

Mai Thanh Huyền 220192 34652 25 250 325 600 600

Trần Khánh Huyền 121293 34654 450 375 350 1175 1200

Cao Thị Khánh Huyền 50793 34655 175 375 225 775 800

Ngô Lê Huyền 261293 34656 100 200 200 500 500

Lưu Thị Thu 201193 42152 375 350 725 750

Trần Thị Thu 120393 42153 200 350 400 950 950

Dương Thị Thu 90593 42154 25 175 275 475 500

Nguyễn Thị Hoài Thu 261193 42155 50 300 250 600 600

Nguyễn Thị Thu 50293 42156 75 275 200 550 550

Nguyễn Tài Thu 111092 42157 200 450 450 1100 1100

Nguyễn Thị Thu 200393 42158 75 350 300 725 750

Lê Hà Thu 80793 42160 150 275 225 650 650

Phan Thị Thu 50593 42161 75 300 225 600 600

Nguyễn Thị Thu 20193 42162 375 450 450 1275 1300

Huỳnh Thị Kim Thu 120993 42163 675 650 725 2050 2050

Lê Thị Thu 230393 42164 675 650 650 1975 2000

Nguyễn Thị Diệu Thu 220193 42165 300 325 375 1000 1000

Hồ Thị Hà Thu 150593 42166 400 350 300 1050 1050

Võ Thị Thu 10693 42167 0 150 150 150

Nguyễn Thị Thu 70893 42168 75 450 275 800 800

Huỳnh Trần Thanh Thu 90793 42169 175 325 350 850 850

Trần Thị Thu 101093 42170 150 250 375 775 800

Nguyễn Thị Thu 101293 42171 100 350 200 650 650

Trần Thị Thu 151293 42172 275 350 600 1225 1250

Lê Thị Hoài Thu 60993 42173 700 700 600 2000 2000

Bùi Thị Thu 20893 42174 50 250 350 650 650

Phùng Thị Thu 280193 42175 300 425 525 1250 1250

Lê Thị Thanh Thu 91093 42176 100 350 275 725 750

Phan Nhất Thu 140792 42177 275 250 250 775 800

Lê Thị Hoài Thu 100693 42178 100 325 325 750 750

Võ Thị Minh Thu 100293 42179 25 300 300 625 650

Hà Anh Thu 60493 42180 125 325 350 800 800

Nguyễn Thị Lệ Thu 71293 42181 125 425 400 950 950

Trương Thị Chi Thu 111093 42182 175 275 275 725 750

Cao Thị Bích Thu 60492 42183 25 450 275 750 750

Nguyễn Thị Hoài Thu 111293 42184 225 250 300 775 800

Dương Thị Thu 20193 42185 100 250 275 625 650

Lê Thị Bích Thu 280493 42186 275 300 300 875 900

Lê Thị Mỹ Thu 130193 42188 150 250 275 675 700

Lương Thị Hoài Thu 90593 42189 200 325 325 850 850

Huỳnh Thị Lệ Thu 190993 42190 525 525 525 1575 1600

Page 223: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hà Thị Xuân Thu 220892 42191 325 600 550 1475 1500

Hồ Thị Thu 191093 42192 175 325 300 800 800

Huỳnh Thị Hoài Thu 41093 42193 275 375 375 1025 1050

Trần Thị Thu 290193 42195 425 350 400 1175 1200

Trần Thị Xuân Thu 31193 42196 250 200 375 825 850

Nguyễn Thị Thu 140393 42197 150 250 475 875 900

Mai Thị Lệ Thu 130493 42198 200 300 350 850 850

Nguyễn Thị Phương 150493 39508 275 325 250 850 850

Lê Thị Mai Phương 130493 39509 550 525 500 1575 1600

Phạm Thị Hoàng Phương 290693 39510 50 200 250 500 500

Trương Thị Hà Phương 30393 39511 375 525 500 1400 1400

Trần Thị Huyền Phương 90993 39513 75 300 250 625 650

Phan Thị Phương 170993 39515 225 450 350 1025 1050

Ngô Thị Minh Phương 110293 39516 100 400 375 875 900

Nguyễn Thị Phương 240293 39517 175 275 450 900 900

Trần Hải Phương 291193 39518 175 375 175 725 750

Lê Thị Phương 50593 39519 325 425 475 1225 1250

Lê Thị Thanh Phương 190593 39520 125 350 425 900 900

Trần Thị Phương 260393 39521 50 300 250 600 600

Hoàng Thị Phương 10892 39522 25 125 250 400 400

Trần Thị Cúc Phương 220593 39523 250 325 300 875 900

Nguyễn Thị Hồng Phương 10793 39524 25 350 350 725 750

Nguyễn Thị Thảo Phương 121093 39525 425 575 600 1600 1600

Nguyễn Thị Phương 200893 39526 425 500 450 1375 1400

Lê Thị Hoài Phương 120193 39527 75 225 275 575 600

Nguyễn Thị Thanh Phương 110893 39528 25 275 275 575 600

Hoàng Thị Phương 20593 39529 50 275 325 650 650

Đoàn Thị Thanh Phương 110193 39530 525 500 625 1650 1650

Phan Thị Diễm Phương 90192 39531 25 350 325 700 700

Nguyễn Hoàng Phương 100792 39532 600 750 525 1875 1900

Trương Thu Phương 300493 39533 625 500 450 1575 1600

Trần Thị Mai Phương 121293 39535 375 550 550 1475 1500

Nguyễn Thị Phương 221293 39536 100 325 375 800 800

Thái Thị Lan Phương 200893 39537 100 350 250 700 700

Đặng Thị Mỹ Phương 30393 39539 150 350 250 750 750

Lê Thị Thảo Phương 231193 39540 275 450 500 1225 1250

Hoàng Thị Phương 80692 39542 200 425 300 925 950

Nguyễn Thị Phương 100393 39543 175 425 500 1100 1100

Nguyễn Thị Phương 60393 39544 225 375 450 1050 1050

Nguyễn Thị Hoài Phương 241293 39545 275 450 475 1200 1200

Phan Thị Phương 60293 39546 175 375 350 900 900

Trần Thị Thu Phương 60293 39547 75 300 325 700 700

Dương Thị Phương 301193 39548 50 300 250 600 600

Lê Hoàng Anh Phương 150793 39549 350 550 475 1375 1400

Võ Thị Anh Phương 180693 39550 100 400 325 825 850

Phan Thị Phương 90292 39551 25 425 225 675 700

Đoàn Thị Thu Phương 230992 39554 25 475 425 925 950

Page 224: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Bảo Phương 210393 39555 725 750 650 2125 2150

Nguyễn Thế Quang 51193 39892 175 425 425 1025 1050

Nguyễn Văn Quang 231292 39893 600 750 475 1825 1850

Trương Quang 10393 39894 75 500 325 900 900

Nguyễn Văn Quang 80492 39896 25 250 300 575 600

Nguyễn Ngọc Quang 271193 39897 275 575 450 1300 1300

Nguyễn Ngọc Quang 20193 39898 875 675 550 2100 2100

Nguyễn Văn Quang 220993 39899 150 575 450 1175 1200

Trần Lê Hữu Quang 210492 39900 50 625 450 1125 1150

Nguyễn Minh Quang 40792 39901 150 775 550 1475 1500

Trịnh Công Quang 200193 39903 750 850 925 2525 2550

Trần Ngọc Quang 140593 39905 375 550 550 1475 1500

Nguyễn Thị Hoàng Quanh 100993 39906 125 275 450 850 850

Lê Doãn Quá 220393 39907 550 575 475 1600 1600

Lê Ngọc Quảng 260793 39908 475 550 500 1525 1550

Nguyễn Lê Minh Quảng 150293 39909 400 525 650 1575 1600

Lê Thị Xuân Quảng 10693 39910 75 375 450 900 900

Mạc Như Quân 90293 39912 75 450 275 800 800

Nguyễn Hoàng Quân 221293 39913 225 500 550 1275 1300

Bùi Bích Quân 170993 39914 750 775 775 2300 2300

Nguyễn Hà Quân 291191 39915 325 350 325 1000 1000

Nguyễn Hồng Quân 191293 39916 375 550 775 1700 1700

Mai Văn Vũ Quân 230693 39917 350 450 450 1250 1250

Phan Hoàng Quân 91093 39918 775 750 725 2250 2250

Nguyễn Viết Quân 150892 39921 0 250 325 575 600

Lê Xuân Quân 160293 39922 350 550 425 1325 1350

Nguyễn Văn Quân 180893 39924 125 350 375 850 850

Mai Phước Quân 30393 39925 50 350 225 625 650

Trần Dõan Quân 260693 39926 600 550 425 1575 1600

Đỗ Châu Phúc Quân 140393 39927 250 325 325 900 900

Lê Đình Quân 90593 39929 75 275 275 625 650

Võ Minh Quân 120293 39930 0 300 250 550 550

Trần Thanh Quân 120293 39931 125 400 275 800 800

Trương Võ Như Quân 41093 39934 150 350 375 875 900

Đoàn Minh Quân 231093 39935 525 725 500 1750 1750

Nguyễn Trọng Quân 140392 39936 50 500 250 800 800

Đỗ Thị Trương Quân 170292 39937 250 425 475 1150 1150

Nguyễn Hồng Quân 120392 39938 25 225 275 525 550

Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 261293 43784 400 450 575 1425 1450

Nguyễn Thị Bích Trâm 20293 43785 150 350 475 975 1000

Nguyễn Thị Ngọc Trâm 151293 43787 250 275 350 875 900

Lê Châu Trâm 41093 43788 475 625 600 1700 1700

Trần Thị Ngọc Trâm 10193 43789 425 375 425 1225 1250

Phan Thanh Ngọc Trâm 210293 43790 500 575 500 1575 1600

Ngô Nữ Quỳnh Trâm 220293 43791 450 275 325 1050 1050

Đặng Thị Bích Trâm 131293 43792 400 225 625 650

Tạ Thị Bích Trâm 61093 43793 25 350 500 875 900

Page 225: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Huỳnh Trâm 150393 43794 100 350 350 800 800

Nguyễn Trương Bích Trâm 101292 43795 100 175 275 550 550

Huỳnh Thị Thuỳ Trâm 280193 43796 625 500 450 1575 1600

Trương Thị Bích Trâm 240893 43797 625 525 425 1575 1600

Phan Lâm Bích Trâm 290393 43798 275 350 400 1025 1050

Đinh Thị Bích Trâm 210693 43799 125 350 425 900 900

Trần Thanh Huyền Trâm 210893 43802 725 800 825 2350 2350

Lê Thị Trâm 20693 43804 100 350 150 600 600

Huỳnh Thị Diễm Trâm 300392 43805 225 450 200 875 900

Đinh Thị Trâm 71193 43806 300 350 425 1075 1100

Nguyễn Thị Trâm 201293 43808 325 550 375 1250 1250

Nguyễn Thị Bích Trâm 170293 43809 600 475 525 1600 1600

Nguyễn Thị Trâm 200893 43810 250 300 400 950 950

Trần Bích Trâm 101093 43811 725 600 700 2025 2050

Phan Ngọc Trâm 130793 43812 600 650 550 1800 1800

Nguyễn Thị Bích Trâm 60593 43813 25 250 325 600 600

Bùi Thị Như Trâm 100293 43814 100 350 350 800 800

Lâm Thị Ngọc Trâm 210393 43815 375 375 300 1050 1050

Lê Thị Ngọc Trâm 210293 43817 225 325 350 900 900

Hồ Thị Trâm 190793 43818 600 625 550 1775 1800

Lê Thị Trâm 11193 43820 375 525 350 1250 1250

Đặng Thị Huyền Trâm 140693 43821 75 350 200 625 650

Trần Thị Ngọc Trâm 211093 43822 225 325 350 900 900

Nguyễn Thị Ngọc Trâm 60793 43823 125 350 275 750 750

Nguyễn Thị Trâm 270493 43825 225 550 300 1075 1100

Phan Thị Ngọc Trâm 130993 43826 700 700 800 2200 2200

Nguyễn Thị Vy Trâm 170393 43828 250 275 250 775 800

Dương Thị Huỳnh Trâm 110593 43829 150 250 400 800 800

Thái Quỳnh Trâm 130693 43830 275 550 425 1250 1250

Lê Thị Ngọc Trâm 61293 43831 125 400 250 775 800

Đỗ Thị Phương Cúc 61092 31105 75 350 175 600 600

Lê Thị Cúc 190692 31106 225 400 450 1075 1100

Trần Thị Cúc 280693 31107 525 450 325 1300 1300

Nguyễn Thị Anh Cúc 190293 31108 550 600 600 1750 1750

Trần Thị Xuân Cúc 280293 31109 25 250 350 625 650

Đỗ Thị Cúc 100893 31111 225 450 375 1050 1050

Trần Thị Cúc 201093 31115 275 400 450 1125 1150

Huỳnh Thị Hòa Của 160993 31116 275 325 350 950 950

Lê Văn Cư 201091 31117 0 275 450 725 750

Nguyễn Thị Cưng 50493 31118 475 450 450 1375 1400

Đàm Kim Cương 10193 31119 425 700 550 1675 1700

Đỗ Minh Cương 170192 31120 150 200 300 650 650

Chu Thị Kim Cương 150693 31121 150 325 250 725 750

Phạm Mạnh Cương 60493 31122 275 500 475 1250 1250

Lê Trung Cương 161192 31123 125 450 350 925 950

Lê Thị Kim Cương 180293 31125 625 550 400 1575 1600

Hồ Thị Kim Cương 250293 31126 25 300 250 575 600

Page 226: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Công Cường 100186 31127 325 400 200 925 950

Nguyễn Khắc Cường 300892 31128 100 225 175 500 500

Nguyễn Văn Cường 31292 31129 400 425 500 1325 1350

Trần Huy Cường 280692 31130 625 450 350 1425 1450

Đặng Quốc Cường 260492 31131 175 350 250 775 800

Phạm Hùng Cường 181093 31132 50 350 375 775 800

Lê Văn Cường 160693 31133 475 550 575 1600 1600

Đỗ Việt Cường 101093 31135 400 400 375 1175 1200

Võ Hoàng Cường 181193 31136 575 375 300 1250 1250

Trần Mạnh Cường 110493 31137 600 375 350 1325 1350

Đinh Cao Cường 290692 31138 525 625 650 1800 1800

Lê Văn Cường 181193 31139 0 325 350 675 700

Lê Thanh Cường 100693 31141 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Cường 70793 31142 525 700 675 1900 1900

Hoàng Phi Cường 260892 31143 0 275 375 650 650

Ông Quốc Cường 150193 31144 50 450 200 700 700

Nguyễn Văn Cường 140393 31145 100 250 150 500 500

Trương Quốc Cường 301093 31147 350 550 450 1350 1350

Trần Nhật Cường 290192 31148 75 250 250 575 600

Nguyễn Anh Cường 290689 31150 75 350 250 675 700

Bùi Quốc Cường 61093 31151 75 350 275 700 700

Nguyễn Quang Cường 70893 31152 125 275 275 675 700

Võ Thị Trúc Linh 200393 36193 550 150 275 975 1000

Võ Thị Mỹ Linh 280593 36194 575 550 450 1575 1600

Nguyễn Thị Thùy Linh 211193 36195 400 425 225 1050 1050

Thới Thị Mỹ Linh 220693 36196 75 225 250 550 550

Phạm Bảo Linh 200693 36197 75 425 300 800 800

Đỗ Diệu Linh 220393 36198 75 225 275 575 600

Nguyễn Thị Thuý Linh 100693 36199 150 375 250 775 800

Nguyễn Thị Linh 200293 36200 50 375 275 700 700

Đặng Trịnh Ngọc Linh 181293 36202 200 500 425 1125 1150

Nguyễn Trần Yến Linh 101093 36205 75 250 250 575 600

Hà Thị Mỹ Linh 241093 36206 50 325 300 675 700

Trình Thị ái Linh 220193 36207 525 400 350 1275 1300

Võ Hoàng Mỹ Linh 231293 36208 675 525 450 1650 1650

Lý Bảo Linh 40993 36209 225 425 350 1000 1000

Bùi Thị Mỹ Linh 60193 36210 250 375 450 1075 1100

Ngô Diệu Linh 90893 36211 375 600 350 1325 1350

Bùi Trần Ngọc Linh 211293 36212 25 350 375 750 750

Nguyễn Đỗ Khánh Linh 20493 36213 375 425 550 1350 1350

Trần Ngọc Linh 100791 36214 275 250 350 875 900

Cao Thị Mỹ Linh 101093 36215 100 325 250 675 700

Nguyễn Hùng Linh 250893 36216 50 325 325 700 700

Bùi Thị Linh 200893 36217 450 525 450 1425 1450

PhạmThị Kiều Linh 130893 36218 100 450 325 875 900

Phạm Việt Linh 281293 36219 675 575 675 1925 1950

Nguyễn Văn Linh 270591 36220 50 225 325 600 600

Page 227: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Văn Linh 40493 36221 200 275 400 875 900

Mai Thị Hoài Linh 140393 36222 400 350 350 1100 1100

Vũ Thị Thuỳ Linh 40193 36223 575 525 350 1450 1450

Nguyễn Vũ Linh 210393 36224 200 300 475 975 1000

Trương Thị Thuỳ Linh 141191 36225 75 300 300 675 700

Nguyễn Văn Linh 250593 36227 100 225 175 500 500

Trương Hoàng Trân Linh 230192 36228 0 300 250 550 550

Hồ Đắc Linh 280691 36229 0 225 250 475 500

Lê Nguyễn Hoàng Linh 170592 36230 425 450 450 1325 1350

Phan Thị Mỹ Linh 60893 36231 25 325 275 625 650

Bàn Văn Linh 20693 36232 100 425 275 800 800

Nguyễn Thị Ngọc Linh 110993 36233 275 450 350 1075 1100

Lê Xuân Linh 110691 36234 275 550 400 1225 1250

Nguyễn Thị Vĩnh Linh 20793 36236 225 275 350 850 850

Hà Vũ Uyên Linh 70591 36238 425 325 750 750

Huỳnh Thị Lam Linh 170393 36239 150 500 375 1025 1050

Đới Thùy Linh 300792 36240 550 550 425 1525 1550

Nguyễn Văn Khiêm 190393 35281 50 150 350 550 550

Bùi Huy Khiếu 51091 35282 400 525 325 1250 1250

Đinh Văn Khiển 170293 35283 50 500 475 1025 1050

Đặng Anh Khoa 190893 35285 550 600 575 1725 1750

Lê Đăng Khoa 300693 35286 500 400 200 1100 1100

Đỗ Vạn Nguyên Khoa 191191 35287 550 650 600 1800 1800

Phạm Đăng Khoa 90593 35288 400 425 225 1050 1050

Trần Đăng Khoa 270692 35290 175 150 250 575 600

Huỳnh Ngọc Khoa 100693 35291 0 100 175 275 300

Bùi Đăng Khoa 121193 35292 375 600 350 1325 1350

Nguyễn Trương Anh Khoa 150493 35293 0 250 225 475 500

Trần Công Anh Khoa 80692 35294 375 675 475 1525 1550

Nguyễn Thị Nhi Khoa 161293 35297 500 750 625 1875 1900

Nguyễn Văn Anh Khoa 271093 35298 500 550 525 1575 1600

Trương Văn Khoa 220992 35300 450 625 675 1750 1750

Lê Trọng Khoa 180692 35301 250 425 400 1075 1100

Nguyễn Đăng Khoa 291193 35302 400 325 450 1175 1200

Châu Đăng Khoa 210293 35303 500 450 450 1400 1400

Phạm Anh Khoa 200593 35304 375 500 450 1325 1350

Nguyễn Anh Khoa 11193 35305 650 525 650 1825 1850

Trịnh Anh Khoa 80793 35306 725 800 850 2375 2400

Lê Phước Khoa 181093 35307 325 375 500 1200 1200

Hoàng Công Khoa 10892 35308 25 350 275 650 650

Nguyễn Phương Khoa 40593 35309 225 375 350 950 950

Trần Văn Khoa 160393 35310 475 550 550 1575 1600

Đỗ Trọng Khoa 130893 35311 600 425 500 1525 1550

Đặng Đăng Khoa 40893 35312 50 150 275 475 500

Lê Văn Khoa 231093 35313 200 375 325 900 900

Lê Anh Khoa 160993 35314 175 250 325 750 750

Phạm Nhật Khoa 241093 35315 75 425 350 850 850

Page 228: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Văn Khoa 250293 35316 525 400 325 1250 1250

Lê Văn Khoa 20593 35319 50 325 350 725 750

Nguyễn Đoàn Việt Khoa 110693 35320 0 0 0

Trần Phước Khoa 220991 35322 150 325 350 825 850

Hoàng Công Khoa 50193 35323 175 350 325 850 850

Huỳnh Văn Khoẻ 180193 35325 75 350 450 875 900

Nguyễn Thị Khỏe 40693 35326 600 450 350 1400 1400

Nguyễn Văn Khôi 50392 35327 550 600 700 1850 1850

Nguyễn Lý Minh Khôi 270292 35328 75 350 350 775 800

Nguyễn Thị Thùy 130493 42583 250 525 350 1125 1150

Văn Thị Thùy 11292 42584 150 325 300 775 800

Phạm Thị Thanh Thùy 230693 42585 350 300 375 1025 1050

Võ Thị Ngịc Thùy 100893 42587 625 725 375 1725 1750

Lê Thị Thu Thùy 140593 42588 525 475 525 1525 1550

Phạm Thị Thanh Thùy 90393 42589 200 275 300 775 800

Nguyễn Thị Thùy 260593 42590 425 225 275 925 950

Đặng Thị Thủy 51093 42591 175 350 250 775 800

Trần Thị Minh Thủy 111093 42592 50 350 250 650 650

Trương Thị Thu Thủy 50693 42593 525 575 700 1800 1800

Thái Thị Thủy 251193 42594 75 200 375 650 650

Phan Thị Bích Thủy 270993 42595 375 350 325 1050 1050

Nguyễn Thị Thủy 181093 42596 200 300 350 850 850

Võ Thị Thủy 180792 42598 100 325 250 675 700

Võ Thị Thu Thủy 110593 42599 225 350 275 850 850

Nguyễn Thị Thủy 140193 42600 575 350 350 1275 1300

Bùi Thị Thủy 190693 42602 225 250 225 700 700

Lê Thị Thu Thủy 280893 42603 375 550 525 1450 1450

Phan Thị Thủy 100293 42605 700 350 350 1400 1400

Nguyễn Thị Thủy 200593 42606 750 625 600 1975 2000

Phạm Thị Thanh Thủy 200193 42607 275 400 350 1025 1050

Lê Thị Lệ Thủy 190193 42608 75 200 225 500 500

Bùi Thị Phương Thủy 130793 42609 500 450 350 1300 1300

Nguyễn Thị Thủy 80493 42610 25 400 175 600 600

Nguyễn Thị Thủy 151193 42611 550 450 400 1400 1400

Đỗ Thị Thu Thủy 100293 42612 200 425 325 950 950

Trần Thị Thủy 41093 42613 300 450 350 1100 1100

Ngô Thị Thu Thủy 60193 42614 575 425 400 1400 1400

Nguyễn Thị Bích Thủy 200393 42615 100 300 225 625 650

Lê Thị Thanh Thủy 10893 42616 325 500 575 1400 1400

Bùi Ngọc Thủy 260393 42617 475 500 625 1600 1600

Nguyễn Thị Thủy 260893 42618 75 350 400 825 850

Nguyễn Thị Mỹ Thủy 100493 42619 325 650 450 1425 1450

Văn Thị Thanh Thủy 200293 42620 425 675 525 1625 1650

Trần Thị Thanh Thủy 141193 42621 50 450 425 925 950

Lê Thị Hồng Thủy 161192 42622 325 350 425 1100 1100

Trương Hồng Thủy 260993 42623 375 450 375 1200 1200

Lê Thị Kim Thủy 160192 42624 350 300 250 900 900

Page 229: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hồ Thị Thu Thủy 150693 42625 250 250 350 850 850

Nguyễn Thị Thu Thủy 80393 42626 525 575 500 1600 1600

Thái Thị Thu Thủy 100693 42627 525 450 600 1575 1600

Huỳnh Thị Thủy 21093 42628 375 300 450 1125 1150

Trần Thị Thu Thủy 240193 42629 525 475 525 1525 1550

Trần Thị Thủy 151093 42630 125 250 325 700 700

Trương Cao Thùy Lâm 210493 35665 150 450 300 900 900

Lê Ngọc Lâm 80393 35666 75 300 225 600 600

Hoàng Hải Lâm 260493 35667 50 450 350 850 850

Hoàng Phúc Lâm 150993 35668 450 500 950 950

Trần Đình Lâm 210592 35669 525 400 350 1275 1300

Nguyễn Thành Lâm 120792 35670 325 650 175 1150 1150

Lê Thị Bich Lâm 150293 35671 150 350 350 850 850

Nguyễn Thành Lâm 40793 35673 275 300 325 900 900

Huỳnh Trần Như Lâm 200993 35674 525 500 525 1550 1550

Lê Đình Lâm 170592 35676 175 275 425 875 900

Nguyễn Văn Lân 60293 35677 250 550 550 1350 1350

Nguyễn Thị ánh Lân 210993 35678 325 375 250 950 950

Đặng Duy Lân 70293 35679 125 250 325 700 700

Đỗ Trần ánh Lân 120991 35680 250 425 375 1050 1050

Nguyễn Xuân Lân 300892 35681 325 375 300 1000 1000

Trần Văn Lân 131193 35682 50 200 225 475 500

Nguyễn So Lây 290493 35683 325 400 550 1275 1300

Đoàn Đắc Lây 180392 35684 175 250 250 675 700

Tăng Tâm Lập 230993 35685 425 525 475 1425 1450

Trần Thị Lập 100693 35686 650 375 625 1650 1650

Phạm Đức Lập 90992 35687 50 300 275 625 650

Đào Hữu Lập 300493 35688 175 250 200 625 650

Võ Thị Lập 240393 35689 425 500 625 1550 1550

Lê Quang Lập 230293 35690 100 250 300 650 650

Thái Danh Lê 260292 35691 225 475 650 1350 1350

Trần Thị Quỳnh Lê 300993 35692 350 450 425 1225 1250

Nguyễn Thị Lê 20893 35693 200 300 375 875 900

Trương Thị Lê 240393 35694 0 250 275 525 550

Nguyễn Hoàng Lê 21193 35695 500 650 575 1725 1750

Phạm Thị Lê 90693 35696 150 225 250 625 650

Đặng Thị Hoàng Lê 230393 35697 75 250 250 575 600

Phạm Thị Ngọc Lê 110693 35698 500 475 350 1325 1350

Bùi Thị Vĩ Lê 10493 35699 75 300 350 725 750

Lê Li Lê 230291 35700 50 150 250 450 450

Phạm Hồng Lê 100593 35701 50 450 350 850 850

Nguyễn Thị Lê 10293 35702 50 450 250 750 750

Tạ Thị Lê 191293 35703 575 425 350 1350 1350

Nguyễn Phước Hoàng Lê 101093 35704 450 350 225 1025 1050

Nguyễn Thị Hoài Lê 100893 35706 325 400 400 1125 1150

Trần Thị Quỳnh Lê 101293 35707 300 525 350 1175 1200

Văn Thị Lên 260493 35708 200 400 325 925 950

Page 230: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Lên 181092 35709 125 350 350 825 850

Đinh Thị Lên 180893 35710 175 450 325 950 950

Đặng Ngọc Lên 120492 35711 25 200 350 575 600

Võ Thị Thu Lên 191093 35712 300 425 275 1000 1000

Nguyễn Thị Thu Hoài 151193 34033 525 650 525 1700 1700

Nguyễn Thu Hoài 50193 34035 350 400 450 1200 1200

Trần Thị Thanh Hoài 11293 34037 125 550 275 950 950

Nguyễn Thị Thu Hoài 100393 34038 500 575 600 1675 1700

Trần Thị Hoài 260392 34039 250 350 350 950 950

Nguyễn Ngọc Thu Hoài 201293 34040 250 350 200 800 800

Đặng Thị Hoài 120693 34041 425 650 575 1650 1650

Lê Thị Hoài 201293 34042 75 200 225 500 500

Võ Thị Hoài 101193 34043 350 150 250 750 750

Nguyễn Thị Hoài 60493 34044 225 350 250 825 850

Trần Thị Thu Hoài 120893 34046 150 275 375 800 800

Nguyễn Thị Thu Hoài 120593 34048 350 450 450 1250 1250

Trần Thị Thanh Hoài 160693 34049 325 350 350 1025 1050

Hoàng Thị Hoài 20493 34050 350 450 275 1075 1100

Phan Xuân Hoài 100892 34053 100 400 250 750 750

Lê Thanh Hoài 140493 34054 25 375 175 575 600

Dương Phước Hoài 190393 34055 625 650 500 1775 1800

Hoàng Diễm Hoài 180293 34056 500 700 550 1750 1750

Võ Thị Thu Hoài 41292 34057 600 625 400 1625 1650

Lê Thị Thu Hoài 120693 34058 125 325 475 925 950

Nguyễn Thị Hoài 240293 34060 75 450 300 825 850

Hồ Thị Hoài 191093 34062 75 250 350 675 700

Nguyễn Thanh Hoài 120593 34063 325 475 350 1150 1150

Nguyễn Thị Hoài 201093 34066 300 250 225 775 800

Dương Xuân Hoài 10993 34067 250 575 575 1400 1400

Lê Văn Hoài 250793 34069 50 400 350 800 800

Trịnh Thu Hoài 190293 34070 150 450 400 1000 1000

Nguyễn Thị Hoài 20893 34072 375 550 550 1475 1500

Phan Thị Thu Hoài 100293 34073 75 275 350 700 700

Lê Thị Thanh Hoài 120793 34075 400 425 350 1175 1200

Phan Thị Thanh Hoài 291093 34076 50 350 650 1050 1050

Đỗ Thị Ngọc Hoài 10193 34077 550 450 400 1400 1400

Châu Thị Hoài 70992 34078 50 525 600 1175 1200

Nguyễn Thị Thu Hoài 120392 34079 175 450 325 950 950

Phạm Đắc Việt 40293 45321 125 450 350 925 950

Phạm Văn Việt 100893 45322 75 350 325 750 750

Nguyễn Hoàng Lê Trung Việt 271093 45323 125 250 300 675 700

Nguyễn Thị Việt 200693 45324 550 575 525 1650 1650

Vũ Hoàng Việt 110693 45327 800 750 675 2225 2250

Đoàn Quốc Việt 281293 45328 225 575 525 1325 1350

Lê Tấn Việt 280893 45330 750 850 825 2425 2450

Nguyễn Lương Việt 100792 45331 575 475 375 1425 1450

Lê Hoàng Việt 40886 45332 675 575 350 1600 1600

Page 231: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hồ Lê Quốc Việt 190393 45333 200 250 350 800 800

Trần Minh Việt 180492 45335 275 375 325 975 1000

Nguyễn Văn Việt 90793 45336 450 500 450 1400 1400

Lê Văn Vinh 121092 45337 200 425 275 900 900

Trần Nhật Vinh 90892 45338 25 425 350 800 800

Dương Quang Vinh 210493 45339 250 250 450 950 950

Trương Duy Vinh 90793 45340 250 325 425 1000 1000

Nguyễn Quang Vinh 20193 45341 75 375 350 800 800

Nguyễn Thị Vinh 241293 45343 725 650 525 1900 1900

Lê Đình Vinh 131093 45344 325 425 475 1225 1250

Lê Thị Vinh 71293 45345 450 550 350 1350 1350

Nguyễn Thị Vinh 20793 45346 425 425 300 1150 1150

Lê Trương Vinh 201092 45347 50 250 375 675 700

Trương Thị Vinh 70693 45348 375 450 500 1325 1350

Nguyễn Tấn Vinh 150393 45349 100 275 475 850 850

Võ Thị Thái Vinh 200993 45350 150 250 425 825 850

Mai Thị Thanh Vinh 281193 45351 100 450 325 875 900

Phạm Thị Vinh 100591 45352 525 550 475 1550 1550

Nguyễn Văn Vinh 250293 45353 550 650 525 1725 1750

Tôn Thất Phu Vinh 181292 45356 75 475 225 775 800

Nguyễn Kim Vinh 220993 45357 50 350 425 825 850

Phạm Đắc Vinh 131193 45358 575 625 625 1825 1850

Võ Thị Xuân Vinh 120893 45359 50 200 200 450 450

Trần Trọng Vinh 60492 45360 25 275 250 550 550

Trần Phước Vinh 120292 45364 425 550 375 1350 1350

Trần Thanh Vinh 300493 45365 400 500 550 1450 1450

Lang Thị Vinh 101193 45366 125 325 350 800 800

Nguyễn Thị Mỹ Vinh 120793 45367 75 300 275 650 650

Huỳnh Thị Thùy Vinh 311293 45368 150 400 350 900 900

Nguyễn Hoàng Vinh 20593 45369 675 750 400 1825 1850

Trương Thị Ngọc Diễm 101293 31297 425 350 450 1225 1250

Ngô Trần Thị Mỹ Diễm 101091 31298 25 275 350 650 650

Võ Ngọc Thu Diễm 111193 31299 525 550 575 1650 1650

Nguyễn Thị Ngọc Diễm 270793 31300 400 525 450 1375 1400

Phan Thị Diễm 50492 31301 100 275 375 750 750

Võ Lương Ngọc Diễm 70193 31302 175 400 425 1000 1000

Nguyễn Thị Phương Diễm 230493 31303 200 250 275 725 750

Lê Thị Kiều Diễm 70793 31304 250 350 300 900 900

Trần Thị Ngọc Diễm 20593 31305 375 425 450 1250 1250

Trương Ngọc Diễm 31092 31306 425 475 900 900

Lê Thị Thanh Diễm 110992 31307 200 325 375 900 900

Phạm Văn Diễn 301193 31308 75 475 425 975 1000

Đỗ Thị Ly Diễn 121292 31309 175 300 375 850 850

Trần Thị Diễn 20593 31310 125 375 300 800 800

Hoàng Thị Diễn 21193 31311 100 150 225 475 500

Phạm Thị Ngọc Diễu 80893 31312 375 475 250 1100 1100

Nguyễn Khánh Diện 20693 31314 475 450 450 1375 1400

Page 232: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Diện 100193 31315 450 550 450 1450 1450

Trần Thành Diện 170393 31316 50 300 350 350

Hồ Thị Diện 250793 31317 500 625 575 1700 1700

Ngô Thị Diện 120593 31318 150 300 275 725 750

Hồ Thị Diệp 200893 31319 125 375 425 925 950

Phạm Thị Diệp 170393 31320 525 475 400 1400 1400

Nguyễn Thị Hoài Diệp 100793 31321 75 350 450 875 900

Đậu Thị Hà Diệp 80993 31322 75 300 325 700 700

Nguyễn Thị Diệp 120493 31323 375 350 325 1050 1050

Võ Văn Diệp 90593 31324 175 450 250 875 900

Nguyễn Thị Ngọc Diệp 40693 31325 75 275 325 675 700

Lê Thị Ngọc Diệp 91293 31326 650 525 750 1925 1950

Dương Ngọc Diệp 280792 31327 200 350 350 900 900

Võ Thị Anh Diệp 190290 31328 125 225 125 475 500

Đặng Ngọc Diệp 160693 31329 300 650 650 1600 1600

Nhân Thị Thanh Diệp 160193 31331 125 350 375 850 850

Huỳnh Thị Thanh Diệp 201192 31332 425 525 350 1300 1300

Đồng Thi Diệp 150993 31333 275 400 375 1050 1050

Phạm Thị Ngọc Diệp 10693 31334 300 500 500 1300 1300

Nguyễn Thị Diệp 11093 31336 250 225 400 875 900

Huỳnh Đức Diệp 10593 31337 625 550 400 1575 1600

Hà Thị Xuân Diệu 230593 31339 250 350 200 800 800

Nguyễn Thị Ngọc Diệu 21193 31340 275 325 350 950 950

Lê Thị Xuân Diệu 160993 31341 100 450 350 900 900

Hoàng Thị Diệu 50893 31342 275 450 150 875 900

Phan Thị Mỹ Diệu 181293 31343 175 425 450 1050 1050

Nguyễn Thị Hoàng Diệu 80493 31344 75 300 375 750 750

Lê Thị Thảo 231193 41333 50 350 325 725 750

Lê Văn Thảo 100692 41336 750 650 625 2025 2050

Nguyễn Thị Thảo 260493 41338 175 450 275 900 900

Dương Thị Thảo 60493 41339 500 575 425 1500 1500

Cao Thị Thu Thảo 10993 41340 250 275 300 825 850

Nguyễn Thị Thảo 291193 41341 250 350 400 1000 1000

Lê Phương Thảo 280893 41343 650 475 700 1825 1850

Nguyễn Thị Thảo 90393 41344 175 550 550 1275 1300

Hoàng Thị Thảo 181092 41345 0 250 375 625 650

Hà Phương Thảo 210592 41346 350 450 400 1200 1200

Trương Thị Thu Thảo 60393 41348 350 450 375 1175 1200

Hoàng Thị Mai Thảo 201092 41349 550 500 375 1425 1450

Trần Thị Thảo 150592 41351 100 275 225 600 600

Phạm Hoàng Thạch Thảo 290993 41353 225 400 200 825 850

Nguyễn Đức Thảo 150991 41354 425 550 550 1525 1550

Võ Thị Phương Thảo 150593 41355 350 525 325 1200 1200

Nguyễn Thị Thảo 100793 41357 725 600 550 1875 1900

Vũ Thị Phương Thảo 280893 41358 525 675 650 1850 1850

Bùi Thị Thu Thảo 270893 41360 250 350 300 900 900

Phạm Thị Thảo 20292 41362 250 200 350 800 800

Page 233: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Thảo 100993 41363 400 550 650 1600 1600

Ngô Thị Thảo 120393 41364 175 350 200 725 750

Nguyễn Phương Thảo 21093 41365 175 300 325 800 800

Ngô Thị Thu Thảo 60793 41366 125 300 275 700 700

Lưu Thị Thu Thảo 21093 41367 25 225 350 600 600

Hoàng Thị Phương Thảo 110693 41368 375 450 400 1225 1250

Nguyễn Thị Phương Thảo 141293 41369 225 450 425 1100 1100

Phùng Hữu Thảo 220592 41371 475 700 900 2075 2100

Nguyễn Thị Hương Thảo 60493 41372 175 300 350 825 850

Võ Thị Thu Thảo 280993 41373 100 500 250 850 850

Phạm Thị Thảo 81293 41374 50 525 300 875 900

Phan Thị Thảo 250193 41376 50 350 300 700 700

Phạm Thị Hương Thảo 280593 41377 550 575 550 1675 1700

Dương Thị Thu Thảo 170993 41378 100 275 350 725 750

Nguyễn Thị Phương Thảo 161293 41379 525 600 750 1875 1900

Võ Thị Thảo 130693 41380 125 400 200 725 750

Phạm Như Nguyên 190592 38258 150 475 350 975 1000

Nguyễn Trung Nguyên 290993 38260 125 450 350 925 950

Trần Công Nguyên 140893 38261 100 450 275 825 850

Lê Viết Nhật Nguyên 10189 38262 225 350 400 975 1000

Nguyễn Hoàng Hạ Nguyên 120693 38263 325 550 500 1375 1400

Võ Cao Nguyên 230792 38264 0 450 225 675 700

Vũ Y Nguyên 220793 38265 25 150 150 325 350

Ngô Trần Thảo Nguyên 150393 38266 100 300 350 750 750

Phạm Thị Tây Nguyên 221093 38267 200 550 300 1050 1050

Đặng Thị Thảo Nguyên 150793 38268 200 450 375 1025 1050

Bùi Nguyễn Công Nguyên 170892 38270 450 450 550 1450 1450

Lê Mạnh Nguyên 10493 38273 100 400 475 975 1000

Nguyễn Ngọc Nguyên 20291 38274 450 325 250 1025 1050

Đặng Thành Nguyên 121293 38275 0 300 350 650 650

Phạm Thị Bích Nguyệt 230792 38276 250 450 450 1150 1150

Phan Minh Nguyệt 100393 38277 425 300 250 975 1000

Lê Thị Nguyệt 250193 38278 350 375 650 1375 1400

Phạm Như Nguyệt 170893 38279 75 275 225 575 600

Đặng Thị Mỹ Nguyệt 210893 38280 75 425 375 875 900

Trần Thị Thanh Nguyệt 190293 38281 425 450 375 1250 1250

Nguyễn Thị ánh Nguyệt 110393 38282 500 525 375 1400 1400

Trương Thị Nguyệt 20793 38283 125 325 250 700 700

Huỳnh Minh Ngữ 120793 38284 200 325 300 825 850

Nguyễn Thị Ngọc Ngữ 10893 38285 50 325 150 525 550

Châu Thị Hồng Ngự 21193 38286 100 375 225 700 700

Lê Đức Nhanh 151093 38287 150 400 150 700 700

Nguyễn Thị ánh Nhanh 100392 38288 125 300 350 775 800

Trần Thị Xưng Nhanh 10192 38289 375 375 400

Nguyễn Thị Nhài 190493 38290 350 425 450 1225 1250

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11192 38291 200 400 275 875 900

Trần Thị Thanh Nhàn 150193 38292 300 400 400 1100 1100

Page 234: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trương Thị Thanh Nhàn 250193 38293 525 450 425 1400 1400

Hồ Thị Thanh Nhàn 190693 38294 400 400 550 1350 1350

Lê Thị Hoàng Nhàn 121192 38295 50 300 350 700 700

Phạm Thị Thanh Nhàn 120393 38296 75 275 250 600 600

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 170493 38297 550 650 600 1800 1800

Nguyễn Thị Nhàn 190593 38298 375 350 450 1175 1200

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 40393 38299 425 425 450 1300 1300

Đào Thị Thanh Nhàn 100193 38300 600 350 500 1450 1450

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 260693 38302 200 275 250 725 750

Nguyễn Thị Thanh Nhàn 250593 38303 25 250 275 550 550

Hồ Thị ánh Nhàn 261293 38304 575 650 625 1850 1850

Trần Thị Thanh Nhàn 101293 38305 475 450 350 1275 1300

Ngô Thị Thơm 290193 42102 150 350 250 750 750

Lê Thị Hoài Thơm 200693 42103 75 375 475 925 950

Trần Thị Thơm 190393 42104 125 275 300 700 700

Trần Thị Thơm 201093 42105 225 450 350 1025 1050

Nguyễn Kim Thơm 220393 42106 400 600 650 1650 1650

Nguyễn Thị Thơm 190693 42107 525 450 500 1475 1500

Hoàng Thị Thơm 180693 42108 525 350 475 1350 1350

Nguyễn Thị Hoài Thơm 80693 42109 450 375 500 1325 1350

Lê Thị Thơm 91093 42110 100 350 325 775 800

Nguyễn Thị Ngọc Thơm 200393 42111 350 550 550 1450 1450

Lê Minh Thời 181293 42112 275 200 400 875 900

Nguyễn Thị Minh Thu 181093 42113 325 325 325 975 1000

Lê Thị Thu Thu 300993 42114 50 275 250 575 600

Phạm Thị Thái Thu 21193 42115 375 525 350 1250 1250

Cao Thị Thu 310793 42116 200 225 550 975 1000

Trần Thị Diễm Thu 131085 42117 250 350 350 950 950

Lê Thị Trung Thu 300993 42118 425 375 500 1300 1300

Lê Thị Thu 201092 42119 425 525 450 1400 1400

Hoàng Diễm Thu 250793 42120 100 325 200 625 650

Lê Nguyễn Quí Thu 141093 42121 50 225 450 725 750

Lâm Tố Thu 100893 42122 350 600 350 1300 1300

Nguyễn Thị Lệ Thu 110693 42123 200 350 350 900 900

Nguyễn Thị Kim Thu 310793 42124 125 375 250 750 750

Ngô Thị Hà Thu 230893 42125 600 550 625 1775 1800

Mai Thị Hà Thu 150793 42126 200 300 300 800 800

Nguyễn Thị Thu 70393 42127 250 400 450 1100 1100

Nguyễn Thị Thu 101093 42128 0 300 250 550 550

Trần Thị Hoài Thu 50593 42129 275 350 300 925 950

Phan Thị Thu 150593 42131 100 250 225 575 600

Lê Thị Thu 100893 42132 25 275 300 600 600

Lê Thị Thu 200393 42133 150 350 325 825 850

Hoàng Thị Thu 290793 42134 575 625 450 1650 1650

Lương Thị Thu 40293 42136 500 475 375 1350 1350

Trần Thị Hoài Thu 271193 42137 575 525 425 1525 1550

Nguyễn Thị Hoài Thu 100293 42138 225 300 450 975 1000

Page 235: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu 101293 42139 125 275 375 775 800

Hoàng Thị Hoài Thu 100593 42140 100 325 275 700 700

Nguyễn Thị Thu 120393 42142 250 375 350 975 1000

Phạm Thị Thu 80192 42143 525 625 400 1550 1550

Lê Thị Thu 40993 42144 325 425 475 1225 1250

Bùi Thị Thu 101293 42145 75 325 325 725 750

Trần Thị Thu 270193 42146 25 200 225 450 450

Võ Thị Hoài Thu 221293 42147 300 250 250 800 800

Đinh Thị Lệ Thu 160393 42148 200 225 250 675 700

Nguyễn Thị Thu 121093 42149 625 575 550 1750 1750

Nguyễn Thị Tâm 180793 40805 125 250 475 850 850

Nguyễn Thành Tâm 70792 40806 100 325 250 675 700

Lê Thị Thanh Tâm 290292 40807 300 250 300 850 850

Phạm Thị Minh Tâm 181193 40808 375 400 500 1275 1300

Lê Thanh Tâm 140993 40809 400 375 325 1100 1100

Đoàn Ngọc Tâm 70392 40810 125 325 175 625 650

Nguyễn Thị Tâm 210293 40811 425 625 500 1550 1550

Lê Thị Thanh Tâm 231293 40812 100 500 275 875 900

Lê Thị Thanh Tâm 200193 40813 375 475 525 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Tâm 150893 40814 100 350 200 650 650

Nguyễn Thị Thanh Tâm 250693 40815 125 350 225 700 700

Nguyễn Xuân Tâm 250493 40816 650 500 375 1525 1550

Ngô Thị Tâm 10193 40818 175 375 375 925 950

Hồ Thị Tâm 191193 40820 475 600 450 1525 1550

Trương Thị Thanh Tâm 140193 40821 150 450 200 800 800

Phan Thị Tâm 100593 40822 400 450 425 1275 1300

Phạm Thị Thu Tâm 140593 40823 400 525 450 1375 1400

Nguyễn Thành Tâm 141192 40824 200 650 575 1425 1450

Nguyễn Thị Thanh Tâm 270592 40826 100 250 275 625 650

Trần Thị Thanh Tâm 150493 40827 150 275 350 775 800

Võ Thị Nhật Tâm 180493 40828 150 300 300 750 750

Trương Văn Tâm 101193 40829 250 375 375 1000 1000

Trần Minh Tâm 290993 40831 550 600 475 1625 1650

Lê Văn Tâm 100293 40833 125 425 225 775 800

Nguyễn Thị Tâm 70893 40834 175 375 400 950 950

Phan Chí Tâm 301091 40835 0 450 450 900 900

Ngô Thị Tâm 51292 40836 150 400 475 1025 1050

Nguyễn Thị Minh Tâm 70492 40837 100 500 300 900 900

Trần Minh Tâm 250893 40838 175 450 350 975 1000

Bùi Thị Thanh Tâm 280893 40840 575 400 625 1600 1600

Ngô Tấn Chư Tâm 10193 40841 275 450 400 1125 1150

Lưu Thị Minh Tâm 310193 40842 375 375 425 1175 1200

Nguyễn Thị Thanh Tâm 130993 40843 500 600 575 1675 1700

Nguyễn Thị Thanh Tâm 280692 40844 300 375 250 925 950

Nguyễn Nhật Tân 170893 40845 325 425 250 1000 1000

Võ Đăng Tân 241093 40846 325 450 375 1150 1150

Lê Quang Tân 141190 40850 475 650 425 1550 1550

Page 236: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Trọng Tân 150492 40851 825 650 600 2075 2100

Võ Hồ Thành Đạt 130193 32065 75 375 400 850 850

Trịnh Công Đạt 91092 32066 325 425 350 1100 1100

Võ Huy Đạt 260793 32067 625 725 850 2200 2200

Nguyễn Thành Đạt 11093 32068 400 550 350 1300 1300

Nguyễn Đại Đạt 250292 32069 50 250 200 500 500

Trần Quốc Đạt 20493 32071 25 425 275 725 750

Trần Văn Đạt 260993 32072 50 175 325 550 550

Phạm Lê Thành Đạt 171193 32073 200 475 475 1150 1150

Phan Hữu Đạt 50893 32074 175 425 250 850 850

Phan Công Đạt 100193 32076 100 450 450 1000 1000

Nguyễn Tiến Đạt 31193 32078 75 350 300 725 750

Nguyễn Văn Đạt 200293 32080 350 325 400 1075 1100

Nguyễn Tiến Đạt 130593 32082 650 750 550 1950 1950

Nguyễn Lương Thành Đạt 10193 32083 400 450 375 1225 1250

Trần Minh Đạt 250392 32084 150 350 275 775 800

Nguyễn Mậu Tĩnh Đạt 20593 32085 550 600 475 1625 1650

Nguyễn Chí Đạt 311092 32086 225 250 250 725 750

Châu Ngọc Đạt 270290 32087 75 375 175 625 650

Cao Xuân Đạt 180792 32088 450 750 725 1925 1950

Nguyễn Thành Đạt 131192 32089 500 650 525 1675 1700

Hồ Xuân Đạt 150189 32090 450 425 250 1125 1150

Hà Mạnh Đạt 300892 32091 0 225 250 475 500

Mai Văn Đạt 180792 32092 0 450 200 650 650

Nguyễn Thành Đạt 100493 32093 50 300 400 750 750

Võ Thành Đạt 160993 32096 425 375 350 1150 1150

Vũ Trọng Đạt 250792 32097 25 225 300 550 550

Đoàn Thành Đạt 290992 32098 25 250 250 525 550

Nguyễn Quốc Đạt 220193 32099 350 650 400 1400 1400

Lê Trung Đâu 80893 32100 0 175 300 475 500

Phùng Thế Đăng 230793 32101 100 250 250 600 600

Đỗ Văn Đăng 230992 32103 50 250 450 750 750

Nguyễn Viết Hải Đăng 80193 32104 500 400 475 1375 1400

Ngô Hải Đăng 10793 32107 450 350 400 1200 1200

Trương Hải Đăng 160693 32110 275 350 275 900 900

Nguyễn Thị Phụng Vân 90393 45129 625 600 600 1825 1850

Huỳnh Thị Vân 100792 45130 425 500 275 1200 1200

Phan Thị Cẩm Vân 30793 45131 125 225 250 600 600

Võ Thị Vân 40193 45132 475 425 475 1375 1400

Ngô Thị Vân 21293 45133 250 500 400 1150 1150

Trần Thị Vân 101293 45134 700 750 575 2025 2050

Võ Thị Vân 281193 45135 300 525 250 1075 1100

Tống Thị Mỹ Vân 100393 45136 75 300 300 675 700

Phan Thị Khánh Vân 291193 45138 450 450 350 1250 1250

Nguyễn Thị Lê Anh Vân 10192 45139 375 425 475 1275 1300

Nguyễn Thị Vân 280993 45140 225 375 400 1000 1000

Trần Thị Ngọc Vân 70793 45141 225 450 350 1025 1050

Page 237: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thúy Vấn 120593 45142 125 500 200 825 850

Nguyễn Thị Văn 100993 45143 50 150 200 400 400

Nguyễn Vũ Anh Văn 191293 45145 0 350 300 650 650

Trần Thị Văn 20793 45146 200 350 225 775 800

Nguyễn Tường Văn 300693 45147 175 375 225 775 800

Hồ Sỹ Văn 70793 45148 175 300 325 800 800

Nguyễn Văn Văn 20292 45149 200 525 350 1075 1100

Thái Thị Hòa Văn 120493 45150 125 225 275 625 650

Lê Anh Văn 261292 45151 75 350 425 450

Nguyễn Thị Anh Văn 71093 45152 525 650 600 1775 1800

Nguyễn Trần Văn 290693 45153 425 550 425 1400 1400

Lã Đăng Văn 120791 45155 150 175 300 625 650

Huỳnh Ngọc Anh Văn 240891 45156 200 325 250 775 800

Trần Đình Văn 10692 45157 225 75 300 600 600

Nguyễn Đình Ngọc Văn 200292 45158 150 275 200 625 650

Đinh Văn Vênh 120991 45159 0 350 275 625 650

Nguyễn Đoàn Khánh Vi 60892 45160 100 500 275 875 900

Huỳnh Thị Nhật Vi 120992 45161 200 425 325 950 950

Nguyễn Thị Hà Vi 100993 45162 50 300 300 650 650

Nguyễn Thị Tường Vi 80693 45163 400 525 475 1400 1400

Bùi Nhã Vi 130993 45166 450 450 400 1300 1300

Nguyễn Cẩm Vi 300593 45167 200 450 350 1000 1000

Nguyễn Đinh Tường Vi 170493 45168 350 250 350 950 950

Đỗ Thị Hà Vi 160493 45169 175 325 350 850 850

Lê Hồng Thúy Vi 110493 45170 225 350 525 1100 1100

Trần Thị Kim Vi 221193 45171 75 350 375 800 800

Nguyễn Thị Tường Vi 50993 45172 250 525 575 1350 1350

Đoàn Thị Ngọc Vi 180793 45173 675 675 575 1925 1950

Võ Thị Uyên Vi 120193 45174 525 575 575 1675 1700

Nguyễn Thị Tường Vi 140893 45175 500 450 325 1275 1300

Huỳnh Lê Tường Vi 281293 45176 250 250 450 950 950

Nguyễn Thị Thu Lý 200393 36818 200 475 250 925 950

Trương Thị Thuỷ Lý 100193 36819 300 575 450 1325 1350

Nguyễn Thị Lý 170592 36820 200 325 300 825 850

Đoan Thị Ngọc Lý 160193 36821 275 425 275 975 1000

Nguyễn Thị Lý 100993 36822 225 475 250 950 950

Nguyễn Thị Kim Lý 41293 36824 200 325 350 875 900

Phạm Hồng Lý 191093 36825 675 650 450 1775 1800

Phạm Hồ Sao Mai 41093 36826 675 600 550 1825 1850

Nguyễn Thị Mai 240892 36827 225 475 425 1125 1150

Trần Ngọc Phương Mai 290693 36828 700 750 750 2200 2200

Đỗ Thanh Mai 50393 36829 625 550 600 1775 1800

Đào Thị Thanh Mai 101093 36830 275 450 375 1100 1100

Lê Lương Ngọc Mai 20993 36831 25 650 450 1125 1150

Nguyễn Thị Ngọc Mai 20293 36832 600 550 550 1700 1700

Nguyễn Thị Như Mai 251093 36833 225 425 525 1175 1200

Dư Thị Ngọc Mai 200693 36834 75 525 325 925 950

Page 238: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Ngô Thị Quỳnh Mai 110693 36835 25 225 250 500 500

Lê Phương Mai 180993 36836 650 625 575 1850 1850

Trần Ngọc Mai 101193 36837 450 475 550 1475 1500

Phạm Thị Phương Mai 201292 36838 275 375 300 950 950

Phan Thị Thuỳ Mai 50292 36839 750 450 300 1500 1500

Hồ Thị Như Mai 180193 36840 325 325 325 975 1000

Phan Thị Mai 250493 36841 525 550 475 1550 1550

Chu Thị Hoàng Mai 100293 36842 100 250 275 625 650

Vũ Thị Kim Mai 11192 36843 75 325 300 700 700

Lư Thị Ngọc Mai 160293 36844 150 350 350 850 850

Đào Thị Bạch Mai 30892 36845 525 450 425 1400 1400

Võ Thị Mai 140992 36846 300 425 300 1025 1050

Lê Ngọc Mai 240993 36849 475 650 450 1575 1600

Võ Thị Ngọc Mai 140493 36850 225 350 300 875 900

Bùi Thị Thanh Mai 211092 36851 0 250 225 475 500

Nguyễn Thị Mai 70993 36854 550 550 450 1550 1550

Phan Thị Ngọc Mai 140593 36858 75 450 325 850 850

Lê Thị Mai 240793 36859 575 575 600 1750 1750

Nguyễn Thị Sương Mai 260693 36861 100 275 275 650 650

Phan Thị Mai 220393 36862 575 625 475 1675 1700

Nguyễn Thị Mai 10993 36863 550 525 500 1575 1600

Trần Thị Ngọc Mai 40993 36865 300 450 300 1050 1050

Trịnh Thị Hồng Hà 170693 32497 0 300 175 475 500

Nguyễn Thị Hà 201193 32498 325 350 325 1000 1000

Trần Vũ Ngọc Hà 190893 32499 650 650 650

Trần Thị Thu Hà 220593 32500 125 450 300 875 900

Nguyễn Hoàng Hà 100993 32502 125 300 250 675 700

Võ Việt Hà 180193 32503 525 625 400 1550 1550

Trần Thị Phương Hà 20992 32505 525 550 625 1700 1700

Nguyễn Phương Hà 90393 32506 375 625 550 1550 1550

Dương Thị Lệ Hà 140893 32507 225 300 325 850 850

Võ Huỳnh Hải Hà 20293 32508 325 250 450 1025 1050

Trịnh Thị Thu Hà 81093 32509 0 350 300 650 650

Nguyễn Thị Thuý Hà 250593 32510 400 500 450 1350 1350

Lê Thị Ngọc Hà 70393 32511 50 300 100 450 450

Phạm Thị Nhật Hà 20993 32512 375 625 475 1475 1500

Lê Long Hà 90193 32513 525 575 700 1800 1800

Nguyễn Thị Thanh Hà 100793 32514 75 275 425 775 800

Nguyễn Thị Hà 20393 32515 50 375 400 825 850

Lê Thị Minh Hà 120992 32516 50 275 250 575 600

Bùi Thị Thanh Hà 271193 32518 500 425 475 1400 1400

Trần Văn Hà 310893 32519 100 375 150 625 650

Đoàn Nhật Hà 250993 32520 0 325 225 550 550

Trần Thị Thanh Hà 20693 32521 275 525 350 1150 1150

Nguyễn Hà 111093 32523 0 350 250 600 600

Trần Thị Đông Hà 10193 32524 425 550 450 1425 1450

Trần Vĩnh Hà 120293 32525 425 400 275 1100 1100

Page 239: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Thu Hà 40793 32526 100 325 250 675 700

Nguyễn Thị Thu Hà 210993 32527 175 450 400 1025 1050

Nguyễn Thị Hà 61093 32528 125 250 225 600 600

Vũ Thị Hà 270193 32529 375 550 475 1400 1400

Đỗ Thị Việt Hà 150293 32531 150 250 250 650 650

Lê Lam Hà 90993 32533 175 250 275 700 700

Phan Thị Thu Hà 270593 32534 175 250 300 725 750

Khổng Thị Hà 201093 32535 475 325 500 1300 1300

Trương Ngọc Hà 221293 32536 25 275 300 600 600

Đào Thị Ngọc Hà 141093 32537 400 400 450 1250 1250

Hồ Thị Hà 201293 32538 575 575 450 1600 1600

Nguyễn Thị Thu Hà 100292 32539 275 375 350 1000 1000

Trương Ngân Hà 241193 32540 75 450 250 775 800

Phạm Dũng Hà 120493 32542 450 550 500 1500 1500

Lê Xuân Đoàn 240493 32161 125 450 300 875 900

Nguyễn Đức Đoàn 80593 32162 500 450 425 1375 1400

Võ Văn Đô 20293 32163 25 300 325 650 650

Nguyễn Thành Đô 201092 32164 50 300 350 350

Phạm Công Đô 230593 32165 200 200 350 750 750

Huỳnh Kim Đôn 40693 32166 175 200 225 600 600

Nguyễn Quý Đôn 270291 32167 0 225 250 475 500

Puih Đôn 81093 32168 75 250 250 575 600

Đặng Phước Đông 260692 32169 50 350 400 800 800

Dương Tấn Đông 161092 32172 175 300 400 875 900

Trần Thị Phương Đông 241293 32173 375 400 375 1150 1150

Đào Thị Đông 170993 32174 350 550 525 1425 1450

Đặng Văn Đông 220193 32175 25 225 150 400 400

Lê Văn Đông 40893 32176 0 250 175 425 450

Trần Thị Đông 200693 32177 50 225 375 650 650

Phan Thị Đông 260292 32178 550 550 375 1475 1500

Huỳnh Ngọc Đông 110193 32179 300 275 250 825 850

Nguyễn Trung Đông 10393 32180 100 275 300 675 700

Vũ Thị Đông 121293 32181 25 275 250 550 550

Nguyễn Văn Đông 120492 32182 700 375 600 1675 1700

Nguyễn Văn Đông 120293 32183 100 325 275 700 700

Nguyễn Thị Đông 220493 32184 500 550 650 1700 1700

Lý Quốc Đông 281093 32185 50 450 450 950 950

Trương Trung Đông 30593 32186 200 350 425 975 1000

Nguyễn Huy Đông 191288 32188 450 575 550 1575 1600

Bùi Lập Đông 30292 32189 125 350 350 825 850

Đoàn Duy Đông 111092 32190 75 325 275 675 700

Ksor Đông 300693 32191 100 200 250 550 550

Nguyễn Hữu Đông 100693 32193 125 350 275 750 750

Lê Văn Đông 130891 32194 50 375 250 675 700

Hồ Thị Tịnh Đông 181093 32195 300 250 375 925 950

Trần Thị Đông 40793 32197 350 475 425 1250 1250

Hoàng Thị Mỹ Đông 220292 32199 150 325 250 725 750

Page 240: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Huỳnh Đông 180393 32200 400 300 250 950 950

Đặng Văn Đồng 101088 32201 675 350 500 1525 1550

Bùi Thị Đủ 120993 32202 100 325 300 725 750

Lương Tài Phú Đủ 10193 32203 150 450 600 1200 1200

Lê Thị Đủ 280493 32204 150 400 500 1050 1050

Nguyễn Phúc Vĩnh Đường 81092 32205 125 225 825 1175 1200

Huỳnh Thị Đường 140392 32207 175 375 425 975 1000

Nguyễn Hữu Được 261093 32208 75 325 375 775 800

Nguyễn Thị Thùy Linh 30393 36145 75 450 375 900 900

Lê Thị Lăng Linh 10993 36146 175 575 350 1100 1100

Nguyễn Thị Quỳnh Linh 110893 36147 550 750 650 1950 1950

Lê Thị Mỹ Linh 271093 36149 225 450 475 1150 1150

Trần Thị Mỹ Linh 10793 36150 75 300 275 650 650

Phạm Công Linh 230392 36151 150 450 425 1025 1050

Nguyễn Thị Thu Linh 30193 36152 200 600 325 1125 1150

Đỗ Thị ánh Linh 51093 36153 200 300 250 750 750

Nguyễn Thị Thùy Linh 290193 36154 450 550 475 1475 1500

Trần Thị Diệu Linh 201291 36155 75 250 350 675 700

Nguyễn Lưu Trúc Linh 40793 36156 225 350 350 925 950

Bùi Thị Mỹ Linh 250693 36158 125 375 350 850 850

Nguyễn Thị Thùy Linh 180593 36159 50 350 400 800 800

Nguyễn Thị Linh 21193 36160 375 450 250 1075 1100

Nguyễn Chí Linh 201193 36161 300 350 425 1075 1100

Trà Thị Vũ Linh 30193 36162 400 375 325 1100 1100

Lê Thị Thùy Linh 31293 36163 275 450 550 1275 1300

Trịnh Thị Thùy Linh 150893 36165 175 450 450 1075 1100

Đỗ Thị Kim Linh 100893 36166 125 450 350 925 950

Nguyễn Thị Thùy Linh 50592 36167 275 450 450 1175 1200

Phạm Thị Phương Linh 261093 36168 50 325 200 575 600

Văn Hồ Tường Linh 200893 36169 25 550 350 925 950

Trần Nhật Linh 11193 36170 600 750 700 2050 2050

Phạm Thị Mỹ Linh 100893 36171 150 325 325 800 800

Nguyễn Thị Kiều Linh 21093 36172 125 375 350 850 850

Nguyễn Thị Thúy Linh 290193 36173 400 650 550 1600 1600

Vũ Thị Mỹ Linh 101293 36174 425 575 375 1375 1400

Nguyễn Thị Khánh Linh 110893 36175 500 550 450 1500 1500

Lê Thị Thùy Linh 50493 36177 500 700 550 1750 1750

Nguyễn Thị Tú Linh 170393 36179 350 400 425 1175 1200

Phan Thụy Thùy Linh 200293 36180 25 275 350 650 650

Nguyễn Thị Mỹ Linh 280893 36181 375 600 575 1550 1550

Nguyễn Thị Khánh Linh 30393 36182 50 350 250 650 650

Hồ Thị Mỹ Linh 200892 36183 300 450 300 1050 1050

Lê Thị Thùy Linh 201293 36184 125 575 325 1025 1050

Nguyễn Thị Mỹ Linh 161093 36185 625 700 625 1950 1950

Huỳnh Thị Mỹ Linh 141293 36186 375 450 375 1200 1200

Nguyễn Thị Ngọc Linh 60693 36187 400 400 425 1225 1250

Trần Diệu Linh 10992 36188 825 675 550 2050 2050

Page 241: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thúy Linh 90393 36189 150 275 250 675 700

Nguyễn Thị Hoàng Linh 140893 36190 75 375 150 600 600

Huỳnh Thị Tiểu Linh 281093 36191 150 250 375 775 800

Phạm Hoài Linh 241193 36192 125 325 400 850 850

Lê Thị Cẩm Giang 170993 32401 425 450 475 1350 1350

Hoàng Thị Giang 260493 32402 25 350 350 725 750

Văn Thị Giang 190193 32403 0 275 375 650 650

Đỗ Thị Hương Giang 190293 32404 475 600 450 1525 1550

Hứa Trường Giang 171092 32405 25 300 350 675 700

Trần Thị Giang 110393 32406 325 425 450 1200 1200

Trương Thị Hoàng Giang 191193 32407 550 600 550 1700 1700

Đỗ Thị Ngân Giang 240493 32408 100 250 300 650 650

Trần Lê Linh Giang 210893 32409 525 750 550 1825 1850

Võ Thị Giang 11293 32411 75 350 225 650 650

Lê Thị Ngọc Giang 180393 32412 250 425 175 850 850

Nguyễn Thị Kim Giang 190593 32413 125 400 425 950 950

Nguyễn Thị Trà Giang 200793 32414 325 250 275 850 850

Lê Thị Thúy Giang 51193 32415 25 325 225 575 600

Huỳnh Thị Thanh Giang 291093 32416 400 250 275 925 950

Trần Thị Giang 170493 32418 25 175 175 375 400

Hoàng Thị Hương Giang 230793 32419 400 475 425 1300 1300

Võ Thị Ngọc Giang 90593 32420 300 450 425 1175 1200

Phạm Thị Hương Giang 100893 32421 425 625 475 1525 1550

Lê Thị Hương Giang 171193 32422 375 375 200 950 950

Đào Nguyên Giang 60192 32423 50 275 250 575 600

Đặng Thị Thu Giang 251093 32424 725 600 450 1775 1800

Võ Đông Giang 231191 32425 50 325 425 800 800

Nguyễn Xuân Giang 190793 32426 450 475 325 1250 1250

Phạm Thị Khánh Giang 20993 32427 150 375 425 950 950

Trần Thị Hương Giang 271193 32428 175 350 225 750 750

Nguyễn Thị Lệ Giang 180293 32429 125 225 225 575 600

Trần Hương Giang 90993 32431 600 475 400 1475 1500

Nguyễn Thanh Giang 60493 32432 150 250 325 725 750

Trương Hương Giang 240893 32433 300 350 250 900 900

Nguyễn Thị Băng Giang 260993 32434 500 450 375 1325 1350

Nguyễn Thị Hoài Giang 160893 32435 325 425 350 1100 1100

Trần Hương Giang 290993 32436 475 575 350 1400 1400

Nguyễn Thị Trà Giang 240893 32437 425 575 500 1500 1500

Trần Thị Cẩm Giang 250393 32438 700 675 550 1925 1950

Đặng Thị Thu Giang 11093 32439 625 700 450 1775 1800

Trương Ngân Giang 30993 32440 575 500 500 1575 1600

Chu Mỹ Giang 280893 32441 525 475 450 1450 1450

Nguyễn Khắc Giang 301288 32442 325 475 350 1150 1150

Nguyễn Thị Hồng Giang 150893 32444 750 525 575 1850 1850

Nguyễn Thị Hương Giang 20193 32445 325 475 350 1150 1150

Võ Bùi Kiều Giang 300993 32446 150 250 350 750 750

Phạm Thị Kim Hải 100592 32833 275 350 450 1075 1100

Page 242: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đinh Thị Khánh Hải 280393 32834 475 400 425 1300 1300

Đồng Vĩnh Hải 201292 32835 325 350 350 1025 1050

Tạ Ngọc Hải 91093 32836 150 375 200 725 750

Nguyễn Văn Hải 200191 32837 25 425 250 700 700

Lê Thị Bích Hải 200693 32839 150 450 300 900 900

Hồ Thị Bích Hải 301293 32842 150 225 350 725 750

Hoàng Lê Duyên Hải 100193 32844 175 250 400 825 850

Hồ Duy Hảo 260393 32845 550 525 450 1525 1550

Nguyễn Thị Thu Hảo 71093 32846 225 350 275 850 850

Lê Quốc Hảo 280893 32847 300 275 350 925 950

Nguyễn Trần Lệ Hảo 161193 32850 150 275 375 800 800

Nguyễn Thị Hảo 271292 32851 150 200 175 525 550

Trần Thị Hảo 60993 32852 200 375 350 925 950

Lê Thị Bích Hảo 10293 32854 0 575 550 1125 1150

Lê Thị Bích Hảo 101193 32855 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Thị Hảo 40393 32857 450 400 400 1250 1250

Đỗ Ngọc Hảo 20292 32858 75 400 325 800 800

Dương Thị Hảo 60492 32859 500 625 650 1775 1800

Đặng Thị Hảo 110693 32860 50 425 250 725 750

Võ Duy Hảo 270693 32861 550 750 625 1925 1950

Nguyễn Lương Hảo 140793 32862 25 325 300 650 650

Nguyễn Thị Mỹ Hảo 280493 32863 450 425 275 1150 1150

Nguyễn Hồng Hảo 50893 32864 250 400 350 1000 1000

Đỗ Lê Trọng Hảo 290492 32865 75 325 350 750 750

Nguyễn Phú Hảo 160493 32866 525 675 550 1750 1750

Nguyễn Thị Hảo 150993 32867 200 325 325 850 850

Vũ Thị Hảo 140293 32868 425 450 400 1275 1300

Trần Thị Hảo 50793 32869 700 575 425 1700 1700

Mai Thị Hảo 41092 32870 50 275 250 575 600

Võ Thị Hảo 60193 32871 275 425 325 1025 1050

Đoàn Thị Mỹ Hảo 20993 32872 600 700 700 2000 2000

Võ Thị Hảo 100693 32873 575 550 675 1800 1800

Huỳnh Thị Hãi 91193 32874 500 400 525 1425 1450

Phạm Thị Hạ 30393 32875 300 475 250 1025 1050

Phan Võ Nhàn Hạ 270293 32876 700 575 500 1775 1800

Lữ Nguyễn Khánh Hạ 70493 32877 550 550 500 1600 1600

Phạm Lê Khánh Hạ 30693 32879 550 625 300 1475 1500

Nguyễn Thị Thu Hoài 110993 34081 250 250 450 950 950

Nguyễn Thị Như Hoài 140693 34082 375 450 375 1200 1200

Nguyễn Thị Hoài 170393 34083 125 350 350 825 850

Lê Thị Hoàn 140193 34084 175 375 275 825 850

Tưởng Văn Hoàn 100993 34086 150 425 250 825 850

Trần Vũ Hoàn 181093 34087 400 575 450 1425 1450

Lê Hoàn 210390 34088 350 425 350 1125 1150

Lê Thị Hoàn 100293 34089 400 650 475 1525 1550

Trần Phú Hoàn 30193 34090 400 600 350 1350 1350

Võ Thị Hoàn 150193 34091 700 550 500 1750 1750

Page 243: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Khải Hoàn 200893 34092 425 450 400 1275 1300

Trần Mậu Hoàn 260692 34094 125 350 300 775 800

Hồ Thị Hoàn 110893 34095 550 450 475 1475 1500

Trần Minh Hoàn 40691 34096 75 525 450 1050 1050

Hồ Bội Hoàn 31193 34098 575 550 400 1525 1550

Võ Quốc Hoàn 50592 34099 450 450 450 1350 1350

Thân Kim Hoàn 170793 34101 325 450 425 1200 1200

Nguyễn Đình Hoàng 80392 34104 625 425 475 1525 1550

Võ Quang Hoàng 40691 34105 100 550 250 900 900

Nguyễn Huy Hoàng 90993 34106 275 375 275 925 950

Nguyễn Thị Tiên Hoàng 220993 34107 300 200 350 850 850

Dương Thị Kim Hoàng 80892 34108 175 250 200 625 650

Trương Văn Hoàng 190391 34109 100 250 275 625 650

Nguyễn Hoàng 180787 34110 500 375 250 1125 1150

Huỳnh Ngọc Hoàng 150592 34111 575 575 350 1500 1500

Lê Phước Hoàng 100692 34112 0 325 325 650 650

Nguyễn Minh Hoàng 131292 34113 275 325 400 1000 1000

Nguyễn Châu Hoàng 10193 34114 425 800 525 1750 1750

Lê Kim Hoàng 70893 34116 650 675 550 1875 1900

Vũ Lê Hải Hoàng 170993 34118 600 675 500 1775 1800

Nguyễn Đức Hoàng 120293 34119 475 675 625 1775 1800

Nguyễn Vũ Hoàng 210693 34120 375 450 200 1025 1050

Nguyễn Huy Hoàng 241093 34121 550 525 400 1475 1500

Trần Nguyễn Huy Hoàng 120493 34122 225 525 350 1100 1100

Nguyễn Huy Hoàng 160893 34123 700 600 550 1850 1850

Nguyễn Phương Hoàng 11093 34127 400 500 475 1375 1400

Huỳnh Thị Kim Hoàng 110293 34128 500 500 500

Lê Vũ Nguyên Thuỳ 180693 42391 0 325 350 675 700

Phạm Sỹ Công Thuỳ 190693 42393 175 350 200 725 750

Đặng Thị ý Thuỳ 280592 42395 75 300 300 675 700

Đỗ Thị Ngọc Thuỳ 200392 42397 450 350 500 1300 1300

Đặng Thị Thuỳ 250992 42398 300 550 550 1400 1400

Trần Thị Thuỳ 141293 42400 175 450 150 775 800

Phan Thị Diệu Thuỳ 10292 42402 475 350 550 1375 1400

Cao Nguyễn Anh Thuỳ 20993 42403 200 325 350 875 900

Phạm Thị Thuỳ 40893 42404 150 350 300 800 800

Lê Thị Thanh Thuỳ 10893 42405 200 400 475 1075 1100

Hoàng Thị Linh Thuỳ 230393 42406 250 350 350 950 950

Trần Diệu Thuỳ 140693 42407 575 825 550 1950 1950

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ 130993 42408 450 600 600 1650 1650

Nguyễn Thị Thuỳ 11093 42409 25 225 250 500 500

Trần Thị Xuân Thuỷ 121292 42410 175 550 450 1175 1200

Bùi Thị Thanh Thuỷ 150393 42411 575 700 650 1925 1950

Hồ Thị Thu Thuỷ 30293 42412 225 475 300 1000 1000

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 300492 42413 50 750 275 1075 1100

Trần Thị Thu Thuỷ 140192 42414 125 725 350 1200 1200

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11093 42415 100 500 275 875 900

Page 244: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hứa Thu Thuỷ 140693 42416 525 275 400 1200 1200

Hồ Thị Hồng Thuỷ 301093 42417 100 300 275 675 700

Huỳnh Thị Ngọc Thuỷ 80493 42418 625 450 325 1400 1400

Mai Thị Phương Thuỷ 270493 42419 625 650 650 1925 1950

Nguyễn Mậu Thu Thuỷ 10793 42420 125 350 300 775 800

Trương Lan Phương Thuỷ 151193 42421 400 525 500 1425 1450

Trần Thị Thu Thuỷ 241093 42422 25 300 275 600 600

Mai Thanh Thuỷ 130693 42423 50 50 50

Nguyễn Thị Kim Thuỷ 190893 42425 275 450 475 1200 1200

Nguyễn Thị Thuỷ 220491 42427 75 300 300 675 700

Lê Thị Thuỷ 160693 42428 175 375 275 825 850

Phạm Thị Thu Thuỷ 250593 42429 625 575 600 1800 1800

Trương Thị Thuỷ 81093 42431 175 400 250 825 850

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 190493 42432 300 500 400 1200 1200

Đặng Thị Thanh Thuỷ 161093 42433 275 375 350 1000 1000

Trương Thị Thu Thuỷ 61092 42434 100 275 475 850 850

Trần Thị Thanh Thuỷ 90193 42435 425 350 450 1225 1250

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 290993 42436 250 350 450 1050 1050

Đỗ Thị Thu Thuỷ 250493 42438 300 275 250 825 850

Nguyễn Bá Quyết 140693 40086 150 300 350 800 800

Hoàng Đình Quyết 30892 40087 300 400 350 1050 1050

Bùi Xuân Quyết 221293 40088 425 325 450 1200 1200

Nguyễn Trọng Quyết 200693 40089 600 425 300 1325 1350

Trần Văn Quyết 170493 40090 500 350 425 1275 1300

Hoàng Xuân Quyết 250593 40091 0 300 250 550 550

Huỳnh Ngọc Quyn 111193 40093 25 250 150 425 450

Nguyễn Thị Thanh Quyền 150892 40094 525 300 500 1325 1350

Hoàng Văn Quyền 200193 40095 500 450 350 1300 1300

Phạm Phước Ngọc Quyền 150193 40096 200 575 650 1425 1450

Trần Thị Thu Quyền 200992 40098 25 200 250 475 500

Đậu Xuân Quyền 200293 40100 200 450 350 1000 1000

Hồ Thị Kim Quyền 150493 40101 550 700 750 2000 2000

Lương Bá Quyền 130992 40102 50 225 375 650 650

Lê Thị Minh Quyền 50793 40103 675 650 650 1975 2000

Đặng Ngọc Quyền 231092 40104 100 425 250 775 800

Võ Thị Trường Quyền 290192 40105 400 400 450 1250 1250

Ngô Cao Quyền 110293 40106 25 225 250 500 500

Nguyễn Thị Quyền 211193 40107 550 600 400 1550 1550

Trương Minh Quyền 260392 40108 175 350 275 800 800

Nguyễn Đức Quý 311293 40109 275 425 250 950 950

Đặng Thị Phước Quý 230693 40110 400 350 550 1300 1300

Nguyễn Quang Quý 81193 40111 175 350 500 1025 1050

Lê Tấn Quý 160193 40112 225 275 275 775 800

Lê Thị Quý 191193 40113 375 400 400 1175 1200

Lê Hữu Xuân Quý 220293 40115 75 250 450 775 800

Trần Phú Quý 250793 40116 200 400 500 1100 1100

Vũ Trọng Quý 290793 40118 225 375 375 975 1000

Page 245: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Đình Quý 170590 40119 125 375 350 850 850

Nguyễn Thị Nhật Quý 71293 40120 175 450 300 925 950

Nguyễn Thị Quý 200593 40122 575 575 450 1600 1600

Huỳnh Thị Quý 61293 40123 75 350 325 750 750

Nguyễn Ngọc Quý 20393 40125 100 275 225 600 600

Nguyễn Phú Quý 40693 40126 100 400 450 950 950

Nguyễn Đăng Quý 200293 40127 300 375 300 975 1000

Trần Thị Ngọc Quý 170593 40128 550 650 650 1850 1850

Nguyễn Quốc Quý 130793 40129 250 550 450 1250 1250

Nguyễn Bá Quý 50893 40131 450 450 400 1300 1300

Diệp Thị Ny 120693 39027 475 625 500 1600 1600

Đỗ Thị ý Ny 80993 39028 400 550 450 1400 1400

Phạm Thị Ny Ny 140892 39029 450 500 350 1300 1300

Trần Phan Hoàng Ny 240693 39030 200 525 350 1075 1100

Nguyễn Thị Ly Ny 291193 39031 325 475 400 1200 1200

Lê Nhật Ny 140192 39032 200 475 350 1025 1050

Trwng Thị Ly Ny 80993 39034 550 550 275 1375 1400

Lê Thị Ny 191193 39035 50 375 225 650 650

Võ Thị Hằng Ny 70593 39036 425 450 475 1350 1350

Tán Ngô Hoàng Oanh 151293 39037 450 450 450 1350 1350

Thái Thị Kim Oanh 130393 39038 50 475 450 975 1000

Nguyễn Thị Kiều Oanh 70693 39039 475 550 450 1475 1500

Trần Mỹ Thục Oanh 201092 39040 250 625 525 1400 1400

Bùi Nguyễn Kiều Oanh 50293 39041 225 550 475 1250 1250

Nguyễn Thị Kim Oanh 120593 39042 475 450 550 1475 1500

Nguyễn Thị Kim Oanh 11293 39044 275 550 450 1275 1300

Lê Thị Oanh 60492 39045 550 550 525 1625 1650

Lê Thị Tú Oanh 151093 39046 250 325 200 775 800

Cao Thị Kiều Oanh 230393 39047 450 350 450 1250 1250

Nguyễn Hoàng Oanh 70193 39048 675 550 675 1900 1900

Võ Thị Kiều Oanh 260192 39049 125 550 500 1175 1200

Trần Thị Kiều Oanh 131193 39050 500 475 350 1325 1350

Nguyễn Thị Kiều Oanh 170493 39051 525 675 550 1750 1750

Hoàng Thị Kiều Oanh 160691 39052 275 450 550 1275 1300

Thái Thị Kiều Oanh 90193 39053 100 350 375 825 850

Lê Thị Hoàng Oanh 140493 39054 400 600 500 1500 1500

Nguyễn Thị Hồng Oanh 270593 39055 425 625 575 1625 1650

Nguyễn Thị Kiều Oanh 100293 39056 75 350 350 775 800

Bùi Thị Kiều Oanh 10192 39057 25 325 350 700 700

Hồ Thị Oanh 160693 39058 525 600 525 1650 1650

Trần Thị Oanh 120793 39060 275 300 325 900 900

Hoàng Thị Thuý Oanh 101193 39061 300 400 450 1150 1150

Hoàng Thị Kim Oanh 130293 39062 50 350 275 675 700

Trần Thị Oanh 81193 39063 375 325 150 850 850

Cao Thị Kim Oanh 70893 39065 300 550 325 1175 1200

Dương Thị Oanh 200193 39066 200 275 300 775 800

Nguyễn Thị Oanh 60993 39068 700 600 575 1875 1900

Page 246: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Oanh 140793 39069 225 375 250 850 850

Hà Kiều Oanh 130193 39071 325 400 225 950 950

Trần Thị Oanh 90793 39072 175 300 275 750 750

Phan Văn Thuận 291293 42247 125 225 175 525 550

Trần Bình Thuận 11092 42250 100 425 175 700 700

Phan Thị Bích Thuận 150993 42251 400 425 500 1325 1350

Phan Thị Bích Thuận 100693 42253 100 425 375 900 900

Lê Công Minh Thuận 161193 42254 25 450 375 850 850

Nguyễn Thị Thuận 41093 42255 125 325 375 825 850

Võ Thị Thuận 190593 42256 225 300 250 775 800

Nguyễn Văn Thuận 190592 42257 100 250 125 475 500

Phan Thị Thuận 260393 42258 75 225 150 450 450

Nguyễn Thị Thuận 190193 42259 75 450 225 750 750

Hà Thị Thuận 80193 42260 325 350 425 1100 1100

Nguyễn Thị Thuận 240893 42261 50 350 250 650 650

Nguyễn Thị Minh Thuận 300193 42262 100 275 275 650 650

Trần Thị Thuận 180993 42263 225 325 350 900 900

Nguyễn Thị Ngọc Thuận 51093 42264 125 450 300 875 900

Tống Thị Bích Thuận 81293 42265 300 275 225 800 800

Trần Thị Bích Thuận 191093 42266 600 650 600 1850 1850

Nguyễn Thị Thuận 20693 42267 775 550 450 1775 1800

Nguyễn Thị Thuận 200293 42269 100 250 250 600 600

Lê Văn Thuận 160793 42270 0 75 400 475 500

Đoàn Thị Thuận 20193 42272 50 350 275 675 700

Đỗ Thị Thu Thuận 30593 42273 25 350 300 675 700

Trần Đức Thuận 120993 42274 75 275 250 600 600

Nguyễn Thị Thuận 70393 42275 350 400 275 1025 1050

Nguyễn Thị Hồng Thuận 200693 42276 150 275 225 650 650

Nguyễn Thị Thu Thuận 210693 42277 225 400 350 975 1000

Nguyễn Thị Thuận 100893 42278 450 500 450 1400 1400

Nguyễn Hữu Thuận 190993 42279 675 750 700 2125 2150

Nguyễn Thị Thuận 231193 42280 225 400 400 1025 1050

Lê Đình Thuận 130491 42281 500 625 525 1650 1650

Lê Hoà Thuận 130893 42283 400 400 425 1225 1250

Đỗ Thị Mỹ Thuận 80293 42284 75 300 275 650 650

Phạm Thị Thuận 210793 42285 25 350 275 650 650

Nguyễn Thị Ninh Thuận 290593 42286 375 550 550 1475 1500

Vũ Đức Thuận 171093 42287 0 250 350 600 600

Pham Thị Bích Thuận 120993 42288 25 250 175 450 450

Trần Văn Thuận 301291 42289 350 450 350 1150 1150

Trần Thị Thuận 80893 42290 400 550 725 1675 1700

Thái Thị Hồng Thuận 201192 42291 50 350 225 625 650

Trần Thị Thuận 260593 42292 175 350 350 875 900

Nguyễn Văn Thuận 160191 42293 275 475 275 1025 1050

Trần Phước Thuật 211293 42294 100 275 225 600 600

Lê Thị Minh Phương 130993 39557 500 575 500 1575 1600

Lê Trần Hoàng Phương 160293 39558 275 450 350 1075 1100

Page 247: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Cái Hà Phương 151292 39559 375 550 375 1300 1300

Nguyễn Thị Nhật Phương 110993 39560 650 650 525 1825 1850

Ngô Thị Mỹ Phương 200293 39561 100 475 425 1000 1000

Châu Thị Hoài Phương 70393 39562 250 450 425 1125 1150

Nguyễn Phạm Uyên Phương 141293 39563 75 725 650 1450 1450

Lê Thị Thu Phương 190593 39564 450 525 500 1475 1500

Trần Thị Thanh Phương 201093 39565 350 350 475 1175 1200

Nguyễn Thị Phương 71293 39566 50 200 325 575 600

Lê Hà Phương 60393 39567 625 700 600 1925 1950

Lê Hoàng Phương 190493 39569 825 450 550 1825 1850

Nguyễn Thị Kim Phương 260593 39570 175 375 450 1000 1000

Trương Thị Kiều Phương 10293 39571 675 650 725 2050 2050

Trần Thị Mỹ Phương 160593 39572 775 725 675 2175 2200

Nguyễn Thị Mai Phương 181291 39573 400 700 650 1750 1750

Nguyễn Thị Phương 120193 39574 300 525 250 1075 1100

Nguyễn Thị Hoài Phương 150293 39575 550 675 650 1875 1900

Huỳnh Thị Mai Phương 151293 39576 375 475 350 1200 1200

Trần Thị Tú Phương 60393 39577 175 350 450 975 1000

Trần Thị Thanh Phương 150193 39578 600 600 450 1650 1650

Võ Vi Phương 250193 39581 600 675 575 1850 1850

Nguyễn Thị Phương 290993 39582 125 325 300 750 750

Cao Thị Phương 100193 39583 400 375 225 1000 1000

Võ Văn Phương 291193 39584 75 325 225 625 650

Võ Thị Hoài Phương 111193 39585 700 625 650 1975 2000

Nguyễn Thị Lan Phương 220293 39586 250 350 450 1050 1050

Nguyễn Thị Hoàng Phương 20993 39587 100 325 275 700 700

Bạch Thị Hồng Phương 120892 39589 425 475 375 1275 1300

Nguyễn Thị Phương 200293 39591 325 400 375 1100 1100

Bùi Bích Phương 240993 39592 725 750 725 2200 2200

Huỳnh Văn Phương 220893 39593 475 300 475 1250 1250

Nguyễn Thị Phương 200693 39595 300 350 450 1100 1100

Trần Thị Bích Phương 260193 39596 200 300 325 825 850

Đoàn Thị Phương 301293 39597 75 350 300 725 750

Phan Thị Như Phương 270793 39598 25 300 375 700 700

Nguyễn Xuân Phương 20393 39599 25 250 200 475 500

Trần Thị Thu Phương 10693 39600 150 375 325 850 850

Nguyễn Thị Thanh Phương 80693 39601 150 175 300 625 650

Huỳnh Thị Phương 300393 39602 100 325 250 675 700

Nguyễn Lê Thị Ngọc Phương 10493 39603 550 500 475 1525 1550

Lê Thị Ngọc Anh 300793 30241 200 200 275 675 700

Trương Thị Vân Anh 60793 30242 125 250 325 700 700

Nguyễn Hoàng Anh 170293 30243 575 575 600 1750 1750

Hoàng Thị Kim Anh 120893 30244 200 275 200 675 700

Lê Phương Anh 300193 30245 75 300 325 700 700

Hà Tuấn Anh 111293 30246 200 350 425 975 1000

Nguyễn Tú Anh 240693 30247 125 225 225 575 600

Nguyễn Tuấn Anh 170293 30248 125 400 150 675 700

Page 248: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Lan Anh 200793 30249 25 350 350 725 750

Nguyễn Thị Ngọc Anh 190993 30250 200 250 350 800 800

Nguyễn Thị Kim Anh 20693 30251 450 725 775 1950 1950

Hoàng Tuấn Anh 90493 30252 0 275 225 500 500

Phạm Thị Kim Anh 180993 30255 450 550 550 1550 1550

Bùi Hoàng Anh 171093 30256 25 300 350 675 700

Phạm Vương Anh 211193 30257 75 550 250 875 900

Nguyễn Thị Vân Anh 220393 30258 125 400 325 850 850

Lê Thị Hoàng Anh 260293 30259 775 700 450 1925 1950

Lê Thị Vân Anh 300493 30261 250 300 300 850 850

Trần Thị Vân Anh 20493 30262 125 300 250 675 700

Võ Thị Kim Anh 220993 30264 100 300 250 650 650

Trần Thị Đông Anh 60693 30265 175 275 275 725 750

Lê Thị Kiều Anh 220693 30266 125 175 325 625 650

Nguyễn Nhật Tuấn Anh 151093 30268 150 550 350 1050 1050

Bùi Thị Lan Anh 130493 30269 75 400 150 625 650

Nguyễn Thị Lan Anh 100193 30270 125 350 200 675 700

Đào Thị Mai Anh 200393 30271 75 250 275 600 600

Nguyễn Tuấn Anh 160392 30272 275 450 275 1000 1000

Nguyễn Thị Vân Anh 101293 30273 100 300 300 700 700

Hồ Công Anh 130893 30274 450 550 500 1500 1500

Nguyễn Gia Anh 170593 30276 600 650 625 1875 1900

Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 190893 30277 600 500 300 1400 1400

Lê Thị Kim Anh 10693 30278 175 525 475 1175 1200

Nguyễn Thanh Tuấn Anh 170393 30279 50 275 300 625 650

Hoàng Thị Lan Anh 20193 30280 500 575 550 1625 1650

Vũ Hồng Anh 200893 30281 175 425 275 875 900

Nguyễn Thị Kim Anh 120693 30282 75 225 325 625 650

Dương Ngọc Anh 40293 30283 0 250 250 500 500

Nguyễn Thị Quỳnh Anh 190692 30285 575 750 300 1625 1650

Lê Thị Lan Anh 300493 30286 125 400 250 775 800

Trần Thị Vân Anh 260693 30287 225 375 400 1000 1000

Ngô Tuấn Anh 100988 30288 625 475 300 1400 1400

Lương Thị Kim Mỵ 191093 37298 200 450 350 1000 1000

Phan Thị Vũ Mỵ 140493 37299 500 475 375 1350 1350

Đinh Thị Mỵ 301292 37300 75 525 350 950 950

Nguyễn Như Lê Na 30893 37301 625 575 525 1725 1750

Nguyễn Huỳnh Ly Na 271193 37302 125 300 225 650 650

Lê Thị Thu Na 281192 37303 425 350 500 1275 1300

Ngô Thị Tuyết Na 10593 37304 300 325 275 900 900

Huỳnh Thuỳ Na 10993 37305 250 350 325 925 950

Phan Thị Ly Na 100393 37307 450 450 525 1425 1450

Lê Thị Ni Na 260693 37308 375 450 525 1350 1350

Đặng Hoàng Chi Na 150693 37309 400 625 350 1375 1400

Bùi Trung Đa Na 120192 37310 275 500 450 1225 1250

Đỗ Thị Ngọc Na 10193 37311 225 350 350 925 950

Nguyễn Thị Lu Na 160293 37312 500 300 575 1375 1400

Page 249: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trương Lê Na 110693 37313 225 275 350 850 850

Lương Thị Na 290893 37315 200 250 450 900 900

Lê Thị Na 301193 37316 425 500 600 1525 1550

Huỳnh Thị Huyền Na 161093 37318 150 200 325 675 700

Trương Thị Vy Na 60893 37319 375 375 450 1200 1200

Nguyễn Thị Ty Na 160993 37320 0 350 325 675 700

Trần Thị Vi Na 260693 37321 275 550 375 1200 1200

Trần Thị Lê Na 200293 37322 225 450 275 950 950

Nguyễn Thúy Na 230593 37323 450 525 500 1475 1500

Đinh Thị Thùy Na 21093 37324 800 825 600 2225 2250

Trần Thị Linh Na 291293 37325 275 500 425 1200 1200

Trần Thị Lê Na 210893 37327 625 575 600 1800 1800

Phan Thị Ly Na 140293 37328 100 550 500 1150 1150

Nguyễn Thị Ly Na 21193 37329 475 650 450 1575 1600

Trần Thị Ny Na 151293 37330 100 275 250 625 650

Trần Thị Ly Na 10193 37331 475 350 350 1175 1200

Nguyễn Thị Na 220693 37332 425 450 450 1325 1350

Võ Thị Na 120293 37333 425 525 375 1325 1350

Nguyễn Thị Na 220693 37334 200 350 650 1200 1200

Lê Na 10593 37335 650 300 350 1300 1300

Đoàn Thị Na 211293 37336 275 575 575 1425 1450

Đinh Thị Ly Na 280893 37338 200 300 475 975 1000

Thái Thị Na 100993 37339 650 775 625 2050 2050

Nguyễn Thị Như Na 200992 37340 275 350 450 1075 1100

Huỳnh Thị Ly Na 171293 37341 450 325 450 1225 1250

Nguyễn Thị Hoài Na 150793 37342 450 375 425 1250 1250

Lê Na 200893 37343 75 475 375 925 950

Lê Thị Luy Na 300193 37344 400 775 750 1925 1950

Lê Thị Na 220893 37345 75 350 275 700 700

Nguyễn Thị Như Ngọc 240693 37874 200 250 350 800 800

Đỗ Thị Bích Ngọc 210893 37875 50 250 375 675 700

Phạm Thị Bích Ngọc 290393 37876 375 275 250 900 900

Huỳnh Thị Phước Ngọc 211293 37877 25 300 350 675 700

Nguyễn Kim Ngọc 250893 37878 300 375 325 1000 1000

Nguyễn Phú Ngọc 10193 37879 125 450 575 1150 1150

Lương Thị Bảo Ngọc 90393 37880 325 475 425 1225 1250

Phạm Thị Thu Ngọc 40293 37881 625 400 700 1725 1750

Phan Thị Như Ngọc 70893 37882 50 400 325 775 800

Bùi Thị ánh Ngọc 210993 37883 650 525 475 1650 1650

Ngô Thị Bảo Ngọc 10293 37884 800 825 775 2400 2400

Phan Thị Bảo Ngọc 131193 37885 350 350 300 1000 1000

Nguyễn Thị Bửu Ngọc 280193 37886 425 450 450 1325 1350

Đỗ Nguyên Ngọc 251293 37888 225 225 250

Nguyễn Anh Ngọc 170393 37889 375 350 375 1100 1100

Nguyễn Thị Thanh Ngọc 81092 37890 225 350 350 925 950

Trần Thị Ngọc 40193 37891 550 575 600 1725 1750

Phạm Thị Quế Ngọc 140193 37892 575 350 425 1350 1350

Page 250: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Thị Ngọc 40893 37893 200 225 550 975 1000

Võ Thị Ngọc 180893 37894 425 450 450 1325 1350

Huỳnh Văn Ngọc 101093 37895 375 675 525 1575 1600

Trần Thị Như Ngọc 270892 37896 175 450 400 1025 1050

Phùng Thị Bích Ngọc 111193 37897 175 275 200 650 650

Trần Thị Như Ngọc 20193 37898 675 400 700 1775 1800

Nguyễn Thị Minh Ngọc 31293 37899 225 275 500 1000 1000

Trương Thị Quý Ngọc 10193 37900 325 250 550 1125 1150

Nguyễn Thị Như Ngọc 80193 37901 375 500 375 1250 1250

Trần Tuệ Minh Ngọc 211093 37902 250 375 350 975 1000

Huỳnh Thị Như Ngọc 190593 37903 500 700 525 1725 1750

Nguyễn Thị Hoàng Ngọc 20893 37904 150 300 300 750 750

Phạm Đình Ngọc 40993 37906 475 475 350 1300 1300

Đinh Thị Ngọc 301293 37907 25 225 175 425 450

Trần Thị Ngọc 201092 37908 425 650 525 1600 1600

Đặng Thị Ngọc 251293 37909 450 525 625 1600 1600

Nguyễn Thị Kim Ngọc 251093 37910 600 575 450 1625 1650

Ngô Hồng Ngọc 160593 37911 250 475 250 975 1000

Nguyễn Thị Hồng Ngọc 160293 37915 450 350 475 1275 1300

Nguyễn Thị Ngọc 20693 37917 100 325 300 725 750

Lê Thị Phương Ngọc 130893 37918 150 450 225 825 850

Dương Thị Yến Ngọc 210693 37919 150 300 275 725 750

Tạ Thị Ngọc 200893 37920 625 500 550 1675 1700

Nguyễn Thị Ngọc 40993 37921 225 300 200 725 750

Nguyễn Thị Thu Thương 200693 42919 100 250 300 650 650

Trần Thị Hoài Thương 151093 42920 200 300 150 650 650

Phan Hoài Thương 121293 42921 525 675 375 1575 1600

Nguyễn Thị Thương Thương 181192 42922 600 375 350 1325 1350

Phạm Thị Thương 120193 42923 375 450 350 1175 1200

Trần Thị Thùy Thương 130593 42924 325 550 325 1200 1200

Huỳnh Thị Thu Thương 250993 42925 500 700 625 1825 1850

Nguyễn Thị Hồng Thương 10993 42926 150 225 250 625 650

Nguyễn Thị Thanh Thương 91093 42927 325 550 450 1325 1350

Trần Thị Thương 20793 42928 375 250 325 950 950

Nguyễn Thị Hoài Thương 200693 42930 350 350 450 1150 1150

Trần Thuỵ Hoài Thương 20893 42931 100 250 350 700 700

Phạm Hoài Thương 241293 42932 725 600 650 1975 2000

Nguyễn Thị Bích Thương 90193 42933 325 450 350 1125 1150

Nguyễn Trần Thu Thương 200193 42934 275 375 275 925 950

Trương Hoài Thương 171293 42935 575 575 450 1600 1600

Nguyễn Thị Thương 250693 42936 125 350 450 925 950

Trần Thị Thương 141093 42937 125 425 175 725 750

Nguyễn Thị Hoài Thương 260193 42938 275 350 350 975 1000

Nguyễn Thị Ngọc Thương 271093 42939 50 300 350 700 700

Vũ Thị Đoàn Thương 20291 42940 275 375 450 1100 1100

Huỳnh Thị Thương 260491 42941 0 250 250 500 500

Lê Thị Thương 120793 42942 325 450 250 1025 1050

Page 251: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hoàng Thị Hồng Thương 220693 42943 200 250 400 850 850

Nguyễn Thị Hoài Thương 100993 42944 75 225 300 600 600

Trần Ngọc Thương 40893 42945 75 250 325 650 650

Trần Thị Thương 170493 42946 200 225 350 775 800

Nguyễn Hoàng Hoài Thương 100393 42947 150 300 250 700 700

Phan Thị Ngọc Thương 291193 42948 550 550 350 1450 1450

Nguyễn Thị Ngọc Thương 51193 42949 100 300 350 750 750

Trần Thị Huỳnh Thương 80293 42953 100 325 200 625 650

Phan Quang Thương 90393 42954 75 350 300 725 750

Phạm Thị Ngàn Thương 181091 42955 0 325 325 350

Mai Thị Thương 100393 42956 450 350 300 1100 1100

Phạm Thị Khánh Thường 20193 42957 275 250 250 775 800

Đinh Công Thường 260493 42958 225 300 400 925 950

Phạm Thị Thường 200193 42959 250 400 350 1000 1000

Trần Anh Thưởng 261088 42960 350 350 275 975 1000

Nguyễn Lê Thành Thứ 130693 42961 0 350 325 675 700

Trần Thị Thứ 190493 42962 150 375 350 875 900

Lê Thức 150892 42963 25 250 200 475 500

Phạm Thị Phương Thức 100492 42964 50 325 250 625 650

Lê Văn Thức 50993 42965 25 250 250 525 550

Hồ Thị Thức 81091 42966 0 350 300 650 650

Lê Thị Kim Trà 30893 43736 275 375 400 1050 1050

Nguyễn Thị Thanh Trà 120893 43737 100 225 200 525 550

Hoàng Thị Trà 130292 43739 550 550 575 1675 1700

Nguyễn Thị Tiên Trà 70193 43740 600 450 400 1450 1450

Chu Thị Trà 61193 43741 475 450 400 1325 1350

Lê Nguyên Trà 300693 43742 750 575 550 1875 1900

Nguyễn Thị Thanh Trà 200993 43743 550 500 375 1425 1450

Ngô Thị Thanh Trà 160892 43744 350 425 450 1225 1250

Trần Hương Tràm 100293 43745 225 275 350 850 850

Nguyễn Công Trãi 230892 43746 75 400 350 825 850

Cao Thi Thanh Trâm 30692 43747 100 325 300 725 750

Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 130393 43748 500 350 475 1325 1350

Cao Nguyễn Thuỳ Trâm 140792 43749 475 575 500 1550 1550

Lê Hà Minh Trâm 260390 43750 25 350 325 700 700

Hoàng Bảo Trâm 260393 43751 250 550 575 1375 1400

Bùi Thị Thuỳ Trâm 300193 43752 550 600 475 1625 1650

Nguyễn Thị Bích Trâm 120593 43753 575 550 500 1625 1650

Phan Thị Mỹ Trâm 90193 43754 375 600 350 1325 1350

Nguyễn Thị Bích Trâm 41193 43755 325 550 425 1300 1300

Nguyễn Đoàn Thuỳ Trâm 191093 43756 700 575 575 1850 1850

Đỗ Thị ái Trâm 250893 43757 450 625 550 1625 1650

Đỗ Thuỳ Trâm 120792 43758 425 475 475 1375 1400

Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 180993 43759 600 650 550 1800 1800

Phạm Đào Ngọc Trâm 190393 43760 400 350 375 1125 1150

Đặng Thị Bích Trâm 60493 43761 275 450 350 1075 1100

Trương Lê Ngọc Trâm 230893 43762 500 550 550 1600 1600

Page 252: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Ngô Thị ái Trâm 70293 43763 375 450 325 1150 1150

Nguyễn Thị Ngọc Trâm 161293 43764 675 425 450 1550 1550

Huỳnh Hồ Thuỳ Trâm 241292 43765 100 300 250 650 650

Trương Ngọc Trâm 10192 43766 125 450 350 925 950

Phùng Thị Minh Trâm 130993 43767 350 400 350 1100 1100

Châu Đình Bích Trâm 170293 43768 450 650 525 1625 1650

Hồ Thị Thuỳ Trâm 51192 43769 400 500 250 1150 1150

Nguyễn Thị Bích Trâm 260293 43770 375 450 475 1300 1300

Lê Thị Bảo Trâm 81193 43771 775 450 475 1700 1700

Trần Thị Quỳnh Trâm 60192 43772 475 450 375 1300 1300

Trần Thuỳ Trâm 240193 43774 225 250 400 875 900

Phùng Thị Huyền Trâm 160893 43775 150 375 325 850 850

Võ Thị Bích Trâm 140693 43776 100 425 350 875 900

Phạm Thị Bích Trâm 101193 43777 450 525 500 1475 1500

Bùi Thanh Trâm 20193 43778 675 650 675 2000 2000

Ngô Thị Bích Trâm 200393 43779 25 300 350 675 700

Nguyễn Thị Bích Trâm 211093 43780 250 500 500 1250 1250

Đặng Thị Thu Trâm 110793 43781 200 250 550 1000 1000

Mai Thị Bảo Trâm 280493 43782 25 350 300 675 700

Phạm Đỗ Bích Trâm 271193 43783 550 650 700 1900 1900

Đậu Thị Sâm 240693 40421 125 275 300 700 700

Trương Thị Hồng Sâm 141293 40422 375 300 400 1075 1100

Đào Thị Sâm 11093 40423 100 250 350 700 700

Trương Quang Sâm 100792 40424 325 650 500 1475 1500

Trần Tấn Sâm 311084 40425 50 325 350 725 750

Nguyễn Thị Sen 200693 40426 150 325 250 725 750

Lê Thị Sen 100393 40427 400 175 325 900 900

Phan Thị Hồng Sen 160492 40428 425 600 475 1500 1500

Mai Thị Sen 121293 40429 75 250 275 600 600

Phạm Thị Sen 50993 40431 250 350 450 1050 1050

Đoàn Thị Kim Sen 100893 40432 500 550 375 1425 1450

Hoàng Thị Hương Sen 80693 40433 400 350 425 1175 1200

Trần Thị Hoài Sen 30593 40434 75 250 225 550 550

Trần Thị Hương Sen 70893 40435 625 550 650 1825 1850

Lê Thị Sen 270992 40436 150 275 350 775 800

Phan Thị Sen 250291 40437 125 375 350 850 850

Trần Thị Hương Sen 240493 40438 250 350 375 975 1000

Phan Thị Sẽ 40893 40439 75 250 275 600 600

Nguyễn Đoàn Thị Tuyết Sim 50993 40440 100 400 450 950 950

Nguyễn Thị Sim 101293 40441 100 400 250 750 750

Đoàn Văn Sinh 190593 40443 200 475 400 1075 1100

Nguyễn Trường Sinh 40693 40444 350 425 325 1100 1100

Nhan Thị Sinh 11093 40445 500 525 375 1400 1400

Lê Thị Trường Sinh 281293 40446 500 500 250 1250 1250

Lê Đức Sinh 30293 40447 525 600 600 1725 1750

Ung Nho Sinh 10187 40448 575 400 475 1450 1450

Nguyễn Kim Sinh 90993 40449 150 300 400 850 850

Page 253: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Văn Thiên Sinh 60893 40450 100 350 325 775 800

Nguyễn Trường Sinh 240993 40451 75 325 300 700 700

Nguyễn Thị Sinh 70493 40452 225 400 350 975 1000

Nguyễn Văn Sinh 61093 40453 0 325 425 750 750

Võ Minh Sinh 280193 40454 525 450 350 1325 1350

Ngô Trường Sinh 60593 40455 300 525 200 1025 1050

Lê Thị Sinh 80292 40456 100 350 250 700 700

Lê Kha Sinh 200490 40457 175 450 450 1075 1100

Nguyễn Viết Tân Sinh 20892 40458 300 350 325 975 1000

Nguyễn Thành Sinh 20493 40459 175 150 325 650 650

Đinh Thị Nhật Sinh 20593 40460 600 500 425 1525 1550

Lê Thị Sinh 140193 40461 125 350 325 800 800

Trần Cảnh Sinh 60292 40462 75 350 500 925 950

Nguyễn Thị Xuân Sinh 90293 40463 150 300 250 700 700

Dương Trần Thị Sinh 81293 40464 650 450 375 1475 1500

Đỗ Văn Sinh 200693 40465 150 500 550 1200 1200

Lê Chí Sĩ 111093 40466 425 450 425 1300 1300

Nguyễn Tiến Sĩ 200492 40468 325 350 450 1125 1150

Tạ Hữu Đắc 290891 32113 150 325 175 650 650

Trương Minh Đẳng 241192 32114 125 300 275 700 700

Nguyễn Văn Đê 151293 32115 375 400 350 1125 1150

Nguyễn Văn Đê 260492 32116 125 400 375 900 900

Phạm Minh Đệ 80687 32117 50 250 325 625 650

Nguyễn Thị Điểm 20693 32118 300 425 625 1350 1350

Lê Thị Điểm 221293 32119 425 625 350 1400 1400

Trần Công Điểm 40992 32120 25 250 300 575 600

Hoàng Thị Bích Điểm 270193 32121 225 250 350 825 850

Huỳnh Thị Điểm 111093 32122 275 450 450 1175 1200

Nguyễn Thị Điểm 10193 32123 450 425 550 1425 1450

Trần Quốc Điển 260692 32124 375 375 375 1125 1150

Trần Văn Điện 290993 32126 575 575 625 1775 1800

Huỳnh Thị Ngọc Điệp 91193 32127 175 225 350 750 750

Nông Thị Điệp 230393 32128 100 375 350 825 850

Phạm Văn Điệp 31092 32129 100 375 325 800 800

Văn Hoàng Phương Điệp 100892 32130 550 575 550 1675 1700

Nguyễn Thị Hoàng Điệp 171092 32131 350 325 350 1025 1050

Lê Thị Điệp 180393 32132 25 175 250 450 450

Lê Thị Điệp 50192 32133 300 450 350 1100 1100

Lê Thị Điệp 271293 32135 300 375 250 925 950

Phan Văn Điệp 210793 32138 250 325 350 925 950

Nguyễn Tấn Đin 90893 32139 200 525 375 1100 1100

Hoàng Văn Điền 260193 32140 375 325 350 1050 1050

Đinh Thị Thuý Điền 101093 32141 375 400 400 1175 1200

Lê Chí Điền 230393 32142 450 450 450 1350 1350

Huỳnh Thị Kim Đính 151093 32144 225 375 350 950 950

Vũ Băng Đình 200293 32145 575 575 625 1775 1800

Trần Văn Đình 51291 32146 75 300 250 625 650

Page 254: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đặng Thị Công Định 200593 32148 200 350 450 1000 1000

Nguyễn Thái Định 20293 32149 400 525 400 1325 1350

Bùi Nam Định 250393 32150 325 350 450 1125 1150

Võ Công Định 101093 32153 75 275 325 675 700

Hoàng Định 70393 32154 800 800 675 2275 2300

Phan Thị Mỹ Đoan 280393 32155 425 525 450 1400 1400

Nguyễn Thị Thục Đoan 201193 32156 550 550 550 1650 1650

Nguyễn Hà Đoan 160593 32157 300 525 400 1225 1250

Trần Nữ Khánh Đoan 70893 32158 275 375 350 1000 1000

Nguyễn Dương Thục Đoan 130493 32159 400 450 450 1300 1300

Nguyễn Thị Đoàn 50693 32160 25 250 275 550 550

Phan Công Bảo 151293 30529 150 300 525 975 1000

Lương Trần Minh Bảo 10493 30530 850 750 775 2375 2400

Trần Quốc Bảo 100493 30531 600 450 600 1650 1650

Bùi Huy Bảo 101193 30532 175 550 450 1175 1200

Nguyễn Hoàng Gia Bảo 40393 30533 675 525 575 1775 1800

Lê Thanh Nhật Bảo 90793 30534 450 500 450 1400 1400

Phan Đức Bảo 100693 30536 775 575 500 1850 1850

Lê Văn Quốc Bảo 40993 30537 675 675 550 1900 1900

Trịnh Thaí Bảo 190893 30538 725 950 950 2625 2650

Nguyễn Đắc Gia Bảo 220193 30541 700 625 475 1800 1800

Đặng Hoài Bảo 271093 30543 700 725 700 2125 2150

Huỳnh Thái Bảo 40293 30544 200 425 225 850 850

Huỳnh Kim Bảo 120793 30545 25 575 550 1150 1150

Huỳnh Quốc Bảo 11193 30546 25 500 600 1125 1150

Huỳnh Văn Bảo 180793 30547 525 450 275 1250 1250

Nguyễn Thị Hoài Bảo 50193 30548 325 300 500 1125 1150

Hoàng Thái Bảo 210693 30549 50 325 325 700 700

Lâm Hoài Bảo 90193 30550 425 350 450 1225 1250

Vũ Ngọc Bảo 50186 30551 375 500 425 1300 1300

Đặng Quốc Bảo 171092 30552 425 475 325 1225 1250

Trương Thái Bảo 161190 30553 450 525 550 1525 1550

Trần Quốc Bảo 280593 30554 175 275 350 800 800

Dương Thị Bảo 231092 30555 175 425 250 850 850

Lê Vũ Gia Bảo 10193 30556 275 525 375 1175 1200

Phan Hoài Bảo 120293 30557 450 450 400 1300 1300

Dương Thị Thái Bảo 290993 30558 400 375 275 1050 1050

Lê Thiên Bảo 101292 30559 225 450 425 1100 1100

Nguyễn Hoài Bảo 290293 30560 100 400 250 750 750

Hồ Văn Bảo 160293 30561 50 375 550 975 1000

Trịnh Thị Thái Bảo 171193 30562 475 550 550 1575 1600

Lê Quốc Bảo 160793 30563 100 300 325 725 750

Hoàng Văn Bảo 251093 30564 100 325 250 675 700

Dương Thế Bảo 80292 30565 125 350 375 850 850

Nguyễn Văn Bảo 70193 30566 300 400 575 1275 1300

Đặng Quốc Bảo 70193 30567 450 700 625 1775 1800

Huỳnh Kim Bảo 100393 30568 125 450 350 925 950

Page 255: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Mai Tuấn Bảo 120593 30569 25 200 275 500 500

Trần Thế Bảo 120893 30570 375 450 525 1350 1350

Huỳnh Sỹ Mạnh Bảo 240793 30571 175 325 375 875 900

Đinh Huy Bảo 61093 30572 0 150 325 475 500

Lê Đắc Bảo 10893 30573 50 425 450 925 950

Trần Quốc Bảo 131093 30574 50 350 450 850 850

Hồ Ngọc Bảo 230493 30575 125 175 350 650 650

Trần Thái Bảo 280491 30576 375 375 400 1150 1150

Lê Thị Li Na 31193 37346 325 325 550 1200 1200

Thái Thị Ly Na 11092 37348 350 625 625 1600 1600

Trần Thị Ly Na 170893 37349 225 600 475 1300 1300

Phan Thị Na 60993 37350 225 400 250 875 900

Hồ Thị Lối Na 40693 37351 300 325 350 975 1000

Trần Thị Na 131093 37352 100 250 350 700 700

Nguyễn Lê Na 80393 37353 325 400 475 1200 1200

Bùi Thị Lê Na 70193 37354 175 325 650 1150 1150

Trần Thị Na 100292 37355 375 575 650 1600 1600

Nguyễn Thị Luy Na 230793 37356 150 350 275 775 800

Lê Na 300993 37357 75 350 250 675 700

Đoàn Thị Na 200393 37359 75 275 175 525 550

Phạm Thị Tô Na 80892 37360 25 275 350 650 650

Phan Thị Na 140193 37361 475 500 450 1425 1450

Phan Ly Na 160692 37362 50 225 350 625 650

Lê Thị Ly Na 270893 37363 350 350 375 1075 1100

Huỳnh Thị Thúy Na 280893 37364 600 700 650 1950 1950

Trịnh Thị Thiện Cẩm Na 20293 37365 100 425 275 800 800

Nguyễn Thị Na 71093 37368 575 450 450 1475 1500

Nguyễn Thị Ly Na 80693 37369 275 375 450 1100 1100

Nguyễn Thị Na 170693 37370 125 400 275 800 800

Hồ Lê Na 10993 37371 225 525 275 1025 1050

Võ Xuân Hà Nam 141292 37372 300 350 550 1200 1200

Nguyễn Đình Hoàng Nam 290292 37374 625 550 650 1825 1850

Trần Đình Nam 10491 37375 250 325 325 900 900

Lê Thành Nam 120792 37376 50 450 250 750 750

Lê Đồng Nam 301092 37378 25 250 300 575 600

Nguyễn Vĩnh Nam 140893 37379 175 425 350 950 950

Đặng Hải Nam 10193 37380 250 250 350 850 850

Đỗ Hoàng Nam 200993 37381 325 525 475 1325 1350

Mai Ngọc Nam 130393 37382 50 325 300 675 700

Trịnh Phạm Văn Nam 140193 37383 525 525 400 1450 1450

Dương Hoàng Nam 180493 37385 350 250 500 1100 1100

Nguyễn Hải Nam 61092 37386 525 650 550 1725 1750

Phạm Nam 231293 37387 25 275 225 525 550

Phan Hoài Nam 80693 37389 400 450 450 1300 1300

Bùi Giang Nam 81291 37391 150 400 175 725 750

Mai Thanh Nam 100193 37393 100 350 300 750 750

Trương Thị Trình 280293 44169 100 525 275 900 900

Page 256: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Cao Viễn Trình 40593 44170 650 650 750 2050 2050

Lê Phương Trình 121093 44171 775 700 650 2125 2150

Hà Thị Thanh Trình 70993 44172 50 125 250 425 450

Trần Văn Trình 81092 44173 325 300 375 1000 1000

Đỗ Khánh Trình 211290 44175 475 575 425 1475 1500

Nguyễn Lê Bá Trình 101093 44176 350 525 350 1225 1250

Nguyễn Đăng Trình 130492 44178 50 200 325 575 600

Lê Văn Trị 10193 44179 150 275 375 800 800

Trần Bửu Trị 20291 44180 325 500 350 1175 1200

Dưong Thị Thanh Trịnh 310893 44181 100 300 350 750 750

Trần Thị Trịnh 260593 44183 475 550 550 1575 1600

Nguyễn Hữu Trọng 260592 44184 75 575 250 900 900

Võ Đặng Trọng 120993 44185 650 725 750 2125 2150

Đặng Vũ Trọng 180493 44186 25 325 300 650 650

Nguyễn Văn Trọng 100293 44187 100 300 350 750 750

Đỗ Văn Trọng 231192 44188 25 175 325 525 550

Phan Đình Trọng 50791 44189 200 375 350 925 950

Đoàn Đức Trọng 171093 44190 25 300 475 800 800

Trần Thế Trọng 260392 44191 50 325 250 625 650

Huỳnh Đức Trọng 90393 44192 150 275 150 575 600

Mai Nghĩa Trọng 50693 44193 25 250 300 575 600

Huỳnh Bá Trung 30692 44195 350 350 175 875 900

Lê Anh Quốc Trung 211192 44196 450 475 350 1275 1300

Mai Vĩnh Trung 90292 44198 200 425 300 925 950

Hà Đức Trung 270992 44200 225 225 375 825 850

Phan Thanh Trung 290990 44202 175 300 225 700 700

Nguyễn Hữu Bảo Trung 250793 44203 100 250 325 675 700

Nguyễn Mai Văn Trung 10693 44205 300 350 275 925 950

Đỗ Văn Trung 180693 44206 25 325 250 600 600

Phạm Công Tuấn Trung 40593 44208 400 650 575 1625 1650

Trương Phú Trung 270993 44209 400 450 425 1275 1300

Võ Văn Trung 10293 44210 550 600 625 1775 1800

Nguyễn Trí Trung 40793 44211 175 325 225 725 750

Ngô Thành Trung 140493 44212 50 300 250 600 600

Nguyễn Bảo Trung 61193 44213 0 200 250 450 450

Hồ Văn Trung 281293 44215 450 450 350 1250 1250

Võ Quang Trung 80993 44216 100 350 350 800 800

Hồ Thị Lành 241293 35617 725 350 575 1650 1650

Trần Thị Lành 230893 35618 550 500 650 1700 1700

Lê Thị Lành 250393 35619 375 500 450 1325 1350

Trương Thị Lành 250293 35620 225 450 300 975 1000

Lê Thị Lành 30393 35621 475 350 425 1250 1250

Lê Phỉ Lành 60793 35622 600 800 625 2025 2050

Trương Thị ái Lành 200893 35623 525 450 625 1600 1600

Hồ Thị Lành 300393 35624 150 350 350 850 850

Nguyễn Thị Xuân Lành 301193 35625 75 400 400 875 900

Hồ Thị Lành 140393 35626 100 400 350 850 850

Page 257: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Mỹ Lành 100593 35627 200 425 350 975 1000

Nguyễn Thị Lành 170993 35628 400 400 275 1075 1100

Phan Thị Thu Lành 190593 35629 100 350 300 750 750

Hồ Thị Phương Lành 211293 35630 175 375 200 750 750

Nguyễn Thị Lành 80993 35631 100 325 350 775 800

Nguyễn Thị Mỷ Lành 200393 35632 175 325 375 875 900

Trần Lành 120392 35633 300 175 250 725 750

Trần Thị ánh Lành 210593 35634 375 225 450 1050 1050

Trần Thị Lành 10293 35635 75 425 350 850 850

Lê Thị Lành 261092 35636 300 250 425 975 1000

Trần Thịm Lành 100193 35637 200 425 225 850 850

Trịnh Ngọc Lành 291093 35638 575 375 450 1400 1400

Nguyễn Thị Lành 41192 35639 75 300 175 550 550

Phan Thị Lành 210693 35640 175 325 375 875 900

Lê Thị Lành 200193 35641 50 350 250 650 650

Nguyễn Thị Lảnh 120693 35642 350 475 400 1225 1250

Nguyễn Viết Lãm 281293 35643 100 150 275 525 550

Cao Thái Minh Lãm 311293 35644 125 475 275 875 900

Nguyễn Văn Lãm 30192 35645 75 225 175 475 500

Trần Phú Lãnh 60193 35646 825 575 625 2025 2050

Mai Âu Lạc 10792 35647 75 275 225 575 600

Phạm Thị Thường Lạc 260692 35649 100 350 325 775 800

Phạm Thanh Lâm 20292 35650 150 250 275 675 700

Nguyễn Thị Lâm 150992 35652 425 550 450 1425 1450

Huỳnh Tấn Lâm 270492 35653 150 350 450 950 950

Nguyễn Hoàng Lâm 10192 35654 50 300 450 800 800

Lý Phước Lâm 81293 35655 500 625 550 1675 1700

Huỳnh Trần Tấn Lâm 180293 35656 100 300 450 850 850

Phạm Văn Lâm 280393 35657 25 275 325 625 650

Trần Thanh Lâm 101292 35658 225 475 400 1100 1100

Trần Nhật Lâm 180393 35660 25 275 300 600 600

Lê Xuân Lâm 50293 35661 650 525 475 1650 1650

Phạm Thị Lâm 210293 35662 100 250 275 625 650

Hà Hữu Lâm 211193 35663 150 275 200 625 650

Hoàng Thị Mỹ Hương 70493 34993 425 425 425 1275 1300

Nguyễn Thị Lan Hương 171293 34994 200 350 300 850 850

Phan Thị Hương 60393 34996 450 350 325 1125 1150

Lương Thị Thanh Hương 160193 34998 400 350 225 975 1000

Nguyễn Thị Mai Hương 40893 34999 700 600 600 1900 1900

Đỗ Thị Thu Hương 80493 35000 75 225 325 625 650

Lê Thị Thu Hương 20493 35001 50 425 450 925 950

Đỗ Nguyễn Thiên Hương 10893 35002 225 450 450 1125 1150

Đặng Thị Hương 50593 35003 450 375 500 1325 1350

Nguyễn Thị Hương 110293 35004 275 250 300 825 850

Lê Thị Hương 250193 35005 100 450 250 800 800

Nguyễn Thị Hương 290993 35006 200 275 325 800 800

Nguyễn Thị Hương 70293 35007 125 350 350 825 850

Page 258: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Mai Hương 160693 35008 350 275 350 975 1000

Lê Thị Mai Hương 40593 35009 325 250 250 825 850

Nguyễn Mai Hương 30192 35010 375 350 325 1050 1050

Đào Thị Thanh Hương 260293 35011 25 350 150 525 550

Nguyễn Thị Hương 130993 35012 625 475 550 1650 1650

Hồ Thị Hương 220693 35013 125 425 400 950 950

Lê Thị Diễm Hương 140993 35015 200 300 250 750 750

Hoàng Thị Hương 260393 35016 75 250 350 675 700

Trần Thị Thanh Hương 10893 35017 25 275 225 525 550

Nguyễn Thị Diễm Hương 300593 35018 75 325 350 750 750

Nguyễn Thị Mai Hương 50793 35019 275 625 350 1250 1250

Nguyễn Bửu Tự Thiên Hương 11293 35020 675 550 475 1700 1700

Nguyễn Thị Hương 90593 35021 25 325 250 600 600

Võ Thị Thanh Hương 40693 35022 250 350 350 950 950

Nguyễn Thị Kiều Hương 260493 35023 100 225 275 600 600

Nguyễn Thị Hương 161092 35024 100 400 375 875 900

Đoàn Thị Thanh Hương 161292 35025 100 300 350 750 750

Hoàng Thị Kim Hương 130192 35026 425 400 225 1050 1050

Nguyễn Thị Lan Hương 121093 35027 100 375 350 825 850

Nguyễn Thị Hương 201293 35029 50 275 300 625 650

Nguyễn Thị Thúy Hương 150493 35030 75 250 225 550 550

Nguyễn Thị Hương 200691 35031 300 375 375 1050 1050

Lê Thị Thiên Hương 210393 35032 525 600 425 1550 1550

Hồ Thị Diệu Hương 150693 35033 425 400 450 1275 1300

Đỗ Thị Thanh Hương 101093 35034 125 300 175 600 600

Phan Thị Diễm Hương 10893 35035 0 350 225 575 600

Nguyễn Thị Hương 120293 35036 425 450 350 1225 1250

Nguyễn Hồ Lan Hương 221293 35037 800 550 750 2100 2100

Nguyễn Thị Diễm Hương 200693 35038 650 475 475 1600 1600

Lê Thị Thuỳ Hương 261293 35039 100 450 350 900 900

Võ Thị Mỹ Hương 10593 35040 25 225 200 450 450

Nguyễn Thị Việt Trinh 290593 44025 525 600 550 1675 1700

Lê Thị Duy Trinh 90593 44027 450 450 450 1350 1350

Nguyễn Trần Phương Trinh 250393 44028 175 300 250 725 750

Nguyễn Thị Hồng Trinh 150793 44030 475 525 450 1450 1450

Lê Thị Trinh 200793 44031 450 500 250 1200 1200

Nguyễn Thị Mỹ Trinh 240893 44032 375 350 250 975 1000

Đỗ Thị Mỵ Trinh 180993 44033 75 300 400 775 800

Nguyễn Tô ái Trinh 60193 44034 375 450 450 1275 1300

Trần Thị Việt Trinh 240893 44035 0 300 225 525 550

Nguyễn Thị Trinh 120593 44036 625 525 425 1575 1600

Lê ánh Phương Trinh 291193 44037 50 350 325 725 750

Nguyễn Thị Minh Trinh 210593 44040 75 450 250 775 800

Tôn Nữ Hồng Trinh 221193 44041 600 575 575 1750 1750

Nguyễn Thị Tố Trinh 70792 44042 225 475 225 925 950

Trần Thị Tố Trinh 210793 44043 175 350 350 875 900

Nguyễn Thái Trinh 180593 44044 0 250 275 525 550

Page 259: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Thị Trinh 101093 44045 50 375 500 925 950

Thân Thị Tú Trinh 50293 44046 400 650 375 1425 1450

Nguyễn Thị Trinh 221193 44047 400 575 600 1575 1600

Huỳnh Thị Thùy Trinh 261293 44048 0 225 250 475 500

Nguyễn Thị Mỹ Trinh 201293 44049 75 425 300 800 800

Đặng Thị Kiều Trinh 240193 44050 575 775 625 1975 2000

Dương Thị Trinh 290493 44051 250 450 250 950 950

Ngô Thị Minh Trinh 241193 44052 275 250 350 875 900

Nguyễn Thị Tuyết Trinh 180593 44054 75 400 200 675 700

Phan Thị Trinh 300993 44055 250 300 400 950 950

Phan Thị Phước Trinh 51093 44056 300 400 350 1050 1050

Cao Thị Tuyết Trinh 160193 44057 425 525 475 1425 1450

Phạm Thị Tuyết Trinh 110193 44058 100 325 325 750 750

Hồ Thị Trinh 140893 44059 25 350 250 625 650

Phạm Tú Trinh 100293 44060 350 675 475 1500 1500

Trần Thị Thùy Trinh 200293 44061 175 200 450 825 850

Trương Thị Thi Trinh 200993 44062 175 375 425 975 1000

Đặng Thị Ngọc Trinh 280293 44063 150 400 350 900 900

Phạm Thị Tố Trinh 100993 44064 75 450 200 725 750

Đoàn Thị Trinh 101093 44065 425 550 600 1575 1600

Giao Thị Tố Trinh 50693 44066 575 475 650 1700 1700

Nguyễn Thị ái Trinh 210693 44067 400 550 475 1425 1450

Võ Thị Kiều Trinh 120693 44068 225 500 450 1175 1200

Lê Thị Kiều Trinh 150393 44069 700 700 475 1875 1900

Trần Thị Trinh 301293 44070 500 475 375 1350 1350

Nguyễn Ngọc Phương Trinh 20593 44071 400 450 425 1275 1300

Nguyễn Thị Mỹ Nhân 101293 38450 175 475 450 1100 1100

Lê Văn Nhất 50593 38452 25 350 200 575 600

Trần Thị Nhất 180493 38453 375 450 475 1300 1300

Trần Thị Nhất 230993 38454 175 375 325 875 900

Huỳnh Văn Nhất 20791 38455 25 250 325 600 600

Lê Văn Nhẫn 110492 38458 350 450 300 1100 1100

Nguyễn Minh Nhật 40593 38459 625 625 575 1825 1850

Nguyễn Đình Nhật 140393 38460 175 425 625 1225 1250

Nguyễn Minh Nhật 100293 38461 50 350 325 725 750

Hoàng Quốc Nhật 261293 38462 500 475 525 1500 1500

Nguyễn Anh Nhật 231293 38463 75 450 475 1000 1000

Đào Minh Nhật 200692 38464 25 450 275 750 750

Nguyễn Thị Minh Nhật 110193 38465 75 350 300 725 750

Đặng Quang Nhật 280492 38466 100 400 425 925 950

Nguyễn Minh Nhật 100893 38467 125 450 300 875 900

Trần Văn Nhật 80492 38469 250 225 275 750 750

Nguyễn Phước Nhật 30793 38471 325 400 250 975 1000

Nguyễn Minh Nhật 90493 38473 325 500 250 1075 1100

Đoàn Văn Nhật 190593 38474 425 400 350 1175 1200

Phan Văn Nhật 130692 38475 350 550 575 1475 1500

Nguyễn Tấn Minh Nhật 210193 38476 725 550 550 1825 1850

Page 260: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Nhật 271093 38478 425 425 200 1050 1050

Bùi Minh Nhật 40393 38479 350 450 275 1075 1100

Bùi Hồng Nhật 51093 38480 75 350 300 725 750

Nguyễn Hoàng Nhật 201091 38481 100 250 275 625 650

Dương Vĩnh Nhật 60392 38482 250 250 625 1125 1150

Hoàng Quang Nhật 100792 38483 625 600 675 1900 1900

Nguyễn Minh Nhật 120693 38484 850 650 525 2025 2050

Nguyễn Thiện Nhật 230891 38485 200 250 325 775 800

Võ Thị Hồng Nhật 180893 38486 275 450 250 975 1000

Nguyễn Thành Nhật 180792 38487 125 250 175 550 550

Lê Hồng Nhật 71193 38488 600 500 225 1325 1350

Hồ Văn Nhật 200592 38489 100 350 225 675 700

Phan Văn Nhật 290193 38490 75 525 425 1025 1050

Lê Hoàng Việt Nhật 30791 38491 25 325 350 350

Võ Như Nhật 101091 38492 200 375 275 850 850

Võ Hoàng Nhật 120693 38493 400 650 650 1700 1700

Nguyễn Công Nhật 310692 38494 200 375 400 975 1000

Dương Thị Thúy Nhật 200492 38495 175 350 275 800 800

Nguyễn Thị Yến Nhật 230793 38496 275 250 475 1000 1000

Trần Sinh Nhật 230393 38497 300 525 425 1250 1250

Nguyễn Bá Thế Kiên 170193 35378 625 500 325 1450 1450

Trần Trung Kiên 250993 35379 25 250 150 425 450

Phạm Hồ Hoàn Kiếm 230992 35380 25 450 350 825 850

Trương Đình Minh Kiệm 20693 35382 400 325 425 1150 1150

Nguyễn Quốc Tuấn Kiệt 130493 35383 500 300 400 1200 1200

Nguyễn Ngô Tuấn Kiệt 30293 35384 600 625 475 1700 1700

Bùi Thị Kim 220992 35386 175 250 425 850 850

Võ Thị Kim 10393 35387 350 300 300 950 950

Hà Thúc Kim 170292 35388 200 525 300 1025 1050

Trần Thị Kim 40793 35389 100 350 150 600 600

Đinh Bảo Kim 41093 35390 625 625 625 1875 1900

Trần Thị Minh Kim 60192 35391 450 525 500 1475 1500

Mai Thị Kim 151093 35392 175 350 325 850 850

Nguyễn Thị Mỹ Kim 30393 35393 625 675 600 1900 1900

Võ Thị Hoàng Kim 161293 35394 450 500 450 1400 1400

Phan Thị Mỹ Kim 60893 35396 200 300 275 775 800

Đặng Thị Thiên Kim 31093 35397 125 200 275 600 600

Trần Đình Kim 241292 35398 0 250 325 575 600

Phan Vũ Ngọc Kim 40293 35399 125 275 300 700 700

Trần Ngọc Thiên Kim 300693 35400 200 350 275 825 850

Trương Thị Nguyên Kim 60493 35402 625 650 650 1925 1950

Ngô Thị Thiên Kim 60793 35403 225 225 300 750 750

Ngô Thị Kim 230793 35404 525 350 375 1250 1250

Lê Nguyễn Phương Kim 31093 35405 475 400 575 1450 1450

Đỗ Thị Thuý Kiều 170692 35407 0 350 250 600 600

Trần Thị Xuân Kiều 40493 35408 350 450 375 1175 1200

Lưu Thị Vân Kiều 70193 35409 875 750 825 2450 2450

Page 261: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Thu Kiều 71092 35410 450 550 425 1425 1450

Lê Thị Xuân Kiều 101293 35411 550 650 450 1650 1650

Nguyễn Thị Kiều 91093 35412 550 475 600 1625 1650

Nguyễn Thị Thanh Kiều 111293 35413 325 325 325 975 1000

Hoàng Thị Diễm Kiều 300393 35414 300 350 350 1000 1000

Nguyễn Thị Thuý Kiều 170893 35415 150 325 375 850 850

Nguyễn Thị Kiều 100693 35416 125 300 350 775 800

Nguyễn Thị Kiều 140393 35417 575 550 650 1775 1800

Tống Thị Thúy Kiều 290493 35418 250 250 325 825 850

Nguyễn Thị Yến Kiều 11092 35419 50 350 375 775 800

Võ Thị Thúy Kiều 130693 35420 175 275 250 700 700

Hà Thị Kiều 141093 35421 50 250 125 425 450

Võ Thị Kiều 190193 35422 450 500 575 1525 1550

Mai Thị Oanh Kiều 100991 35423 50 300 325 675 700

Nguyễn Thị Bích Kiều 220893 35424 75 250 250 575 600

Nguyễn Tấn Lữ 10189 36626 775 650 700 2125 2150

Phạm Trung Lực 280193 36627 325 450 350 1125 1150

Lê Trọng Lực 20293 36628 325 525 350 1200 1200

Nguyễn Hoàng Lực 10193 36629 50 150 400 600 600

Lê Phước Lực 251293 36632 650 725 600 1975 2000

Lê Thanh Lực 210291 36633 250 325 575 600

Phạm Hồng Lực 280292 36634 25 250 225 500 500

Nguyễn Thị Hồng Lực 300193 36635 100 375 350 825 850

Nguyễn Tuấn Lực 101293 36636 25 350 375 750 750

Nguyễn Thị Lực 260592 36638 50 325 275 650 650

Đặng Văn Lực 190693 36639 250 450 300 1000 1000

Hoàng Sỹ Lực 260693 36640 75 325 275 675 700

Dương Thị Mỹ Lực 100293 36641 200 425 450 1075 1100

Đàm Văn Lực 151293 36642 175 375 250 800 800

Nguyễn Sư Lực 111189 36643 175 350 350 875 900

Nguyễn Thị Lực 200993 36644 350 525 425 1300 1300

Nguyễn Tiến Lực 20591 36645 25 375 150 550 550

Nguyễn Thị Lựu 280593 36646 125 325 400 850 850

Phạm Thị Lựu 120692 36647 50 350 225 625 650

Nguyễn Thị Lựu 101093 36648 125 275 250 650 650

Lê Thị Lựu 50393 36649 225 325 375 925 950

Lê Thị Hải Lựu 60693 36650 375 250 350 975 1000

Trần Thị Thúy Lựu 251093 36651 50 350 175 575 600

Lê Thị Lựu 210393 36652 225 400 400 1025 1050

Huỳnh Thị Ngọc Lựu 60493 36653 225 325 275 825 850

Nguyễn Trịnh ý Ly 210292 36655 325 425 350 1100 1100

Trần Khánh Ly 90693 36656 650 800 675 2125 2150

Nguyễn Thị Mai Ly 280492 36657 200 475 450 1125 1150

Mai Thị Mai Ly 140892 36658 200 525 450 1175 1200

Lê Thảo Ly 161192 36659 225 275 350 850 850

Huỳnh Thị Ly 230992 36660 375 250 250 875 900

Nguyễn Thị Bích Ly 190892 36661 300 525 375 1200 1200

Page 262: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Mai Thị Ly Ly 61092 36662 375 550 550 1475 1500

Trần Thị Mai Ly 170992 36663 250 425 325 1000 1000

Nguyễn Ngọc Yến Ly 191193 36664 575 400 375 1350 1350

Huỳnh Thảo Ly 80193 36665 550 650 425 1625 1650

Phan Đào Trúc Ly 80893 36666 25 350 225 600 600

Nguyễn Thị Ly 200893 36667 250 525 550 1325 1350

Phạm Mai Ly 200293 36668 200 375 300 875 900

Nguyễn Thị Ly Ly 190393 36669 175 375 325 875 900

Võ Thị Cam Ly 121193 36670 75 325 400 800 800

Trần Thị Kim Ly 181093 36671 550 450 550 1550 1550

Nguyễn Trịnh Thanh Ly 90391 36672 125 300 350 775 800

Nguyễn Thị Thu Hương 101293 35137 100 250 300 650 650

Doãn Văn Hướng 260793 35138 425 650 350 1425 1450

Nguyễn Thị Hướng 210593 35139 25 650 300 975 1000

Nguyễn Chí Hướng 20293 35141 425 350 600 1375 1400

Phạm Thị Xuân Hường 71193 35142 325 525 500 1350 1350

Mai Thị Hường 260693 35143 100 350 375 825 850

Đậu Thị Hường 20793 35144 725 650 500 1875 1900

Võ Minh Hường 310893 35145 600 800 650 2050 2050

Nguyễn Thị Hường 250693 35146 100 550 275 925 950

Hoàng Thị Hường 260992 35147 75 250 300 625 650

Hàn Thị Hường 161293 35148 50 500 675 1225 1250

Nguyễn Thị Hường 230393 35150 675 500 650 1825 1850

Võ Thị Hường 260393 35151 675 650 600 1925 1950

Dương Thị Hường 10193 35152 450 500 450 1400 1400

Nguyễn Thị Hải Hường 240793 35155 450 450 425 1325 1350

Lê Thị Hường 20793 35156 150 150 350 650 650

Hoàng Thị Hường 151193 35157 100 425 250 775 800

Nguyễn Thị Minh Hường 41093 35158 325 600 450 1375 1400

Phạm Thị Hường 50493 35159 300 400 400 1100 1100

Lê Thị Kim Hường 20592 35160 200 375 250 825 850

Lê Thị Thu Hường 240193 35161 750 650 450 1850 1850

Đoàn Thị Hường 150593 35162 525 550 550 1625 1650

Hà Thị Hường 270393 35163 250 350 350 950 950

Đinh Thị Thu Hường 270593 35164 75 350 375 800 800

Phan Thị Hường 120193 35165 550 475 350 1375 1400

Nguyễn Thị Ngọc Hường 151293 35166 275 400 250 925 950

Lê Thị Thu Hường 90893 35167 425 300 300 1025 1050

Hồ Thị Hường 60493 35168 125 475 475 1075 1100

Hồ Thị Hường 200593 35169 125 400 325 850 850

Lê Thị Thu Hường 190592 35170 125 425 425 975 1000

Nguyễn Thị Hường 120792 35171 25 300 275 600 600

Nguyễn Thị Hường 261193 35172 225 450 550 1225 1250

Nguyễn Phạm Thị Hường 300393 35173 375 375 275 1025 1050

Võ Thị Thu Hường 230793 35174 425 575 600 1600 1600

Võ Thị Hường 101193 35176 100 175 150 425 450

Dương Thị Hường 260393 35177 50 300 300 650 650

Page 263: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đinh Thị Mỹ Hường 30693 35178 0 325 150 475 500

Vương Thị Hường 10892 35179 200 325 400 925 950

Đặng Thị Hường 80393 35180 275 350 425 1050 1050

Võ Thị Thanh Hường 20593 35181 250 350 450 1050 1050

Trần Công Hưởng 71093 35182 100 300 300 700 700

Phạm Văn Hưởng 290193 35184 250 350 275 875 900

Nguyễn Tiến Trưởng 191193 44362 100 275 275 650 650

Nguyễn Trần Trứ 220892 44364 25 325 400 750 750

Phan Trung Trực 41291 44365 375 150 175 700 700

Bùi Quang Trực 280693 44366 200 300 475 975 1000

Nguyễn Thanh Trực 261293 44367 50 425 325 800 800

Trần Cảnh Trực 40692 44368 25 350 200 575 600

Lê Doãn Trực 200193 44369 400 650 450 1500 1500

Võ Đức Trung Trực 91093 44370 0 275 250 525 550

Nguyễn Lê Xuân Tuân 71093 44371 250 450 450 1150 1150

Trần Vĩnh Tuân 240993 44372 150 325 375 850 850

Lê Thanh Tuân 10192 44373 275 450 325 1050 1050

Phạm Đình Tuân 100293 44374 175 425 350 950 950

Phạm Tuân 130393 44375 300 625 300 1225 1250

Hoàng Minh Tuấn 50192 44378 425 725 600 1750 1750

Trương Quang Tuấn 10892 44379 425 600 450 1475 1500

Nguyễn Thanh Tuấn 10592 44380 425 450 725 1600 1600

Nguyễn Anh Tuấn 171192 44382 625 550 625 1800 1800

Trần Minh Tuấn 160692 44383 325 500 400 1225 1250

Phùng Mạnh Tuấn 121190 44384 800 700 450 1950 1950

Đoàn Ngọc Tuấn 260192 44386 575 525 1100 1100

Huỳnh Ngọc Anh Tuấn 230993 44387 475 625 550 1650 1650

Nguyễn Huỳnh Tuấn 241192 44388 75 550 400 1025 1050

Võ Minh Tuấn 51192 44390 425 275 350 1050 1050

Nguyễn Hữu Minh Tuấn 150993 44391 100 350 350 800 800

Nguyễn Hữu Tuấn 140193 44392 675 500 575 1750 1750

Trần Việt Tuấn 10892 44393 350 425 425 1200 1200

Văn Minh Tuấn 250293 44394 275 425 850 1550 1550

Trần Minh Tuấn 90893 44395 75 550 550 1175 1200

Nguyễn Minh Tuấn 40693 44396 650 700 525 1875 1900

Hoàng Minh Tuấn 40993 44397 100 300 225 625 650

Trương Tuấn 50193 44398 50 350 225 625 650

Lê Văn Tuấn 101093 44399 400 650 500 1550 1550

Lê Tuấn 91293 44400 550 625 850 2025 2050

Trần Thanh Tuấn 171093 44401 0 350 425 775 800

Hoàng Minh Tuấn 70393 44402 500 525 650 1675 1700

Nguyễn Hoàng Tuấn 110393 44404 575 475 450 1500 1500

Nguyễn Ngọc Tuấn 200593 44406 575 425 450 1450 1450

Nguyễn Ngọc Tuấn 260493 44407 400 375 325 1100 1100

Nguyễn Thiện Thủy Hà 280993 32641 275 375 275 925 950

Cao Thị Thu Hà 10893 32643 225 225 250

Nguyễn Thị Vân Hà 70793 32644 575 750 650 1975 2000

Page 264: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Thu Hà 120493 32645 75 400 300 775 800

Nguyễn Thị Ngọc Hà 200393 32646 75 350 225 650 650

Trần Quang Hà 220193 32647 250 250 325 825 850

Đỗ Thanh Hà 310593 32648 325 450 400 1175 1200

Đinh Thị Thu Hà 230993 32649 50 350 350 750 750

Nguyễn Thị Hồng Hà 10193 32650 575 450 375 1400 1400

Phạm Thị Thu Hà 110693 32651 75 275 375 725 750

Lê Thị Linh Hà 301293 32652 25 325 350 700 700

Nguyễn Thị Hà 190893 32653 50 325 450 825 850

Nguyễn Thị Hà 10193 32654 75 175 325 575 600

Nguyễn Thị Hà 120292 32655 0 400 175 575 600

Võ Thị Lệ Hà 180893 32656 375 300 250 925 950

Nguyễn Thị Hà 100693 32657 525 600 350 1475 1500

Đặng Thị Hà 100593 32658 225 525 450 1200 1200

Phạm Thị Hà 231093 32659 125 350 350 825 850

Nguyễn Thị Nữ Hà 230393 32660 175 250 325 750 750

Lê Thị Thu Hà 230793 32661 175 150 300 625 650

Phan Thị Mỹ Hà 210793 32662 400 450 475 1325 1350

Lê Thị Hải Hà 280193 32663 600 625 325 1550 1550

Võ Thị Hà 170693 32664 175 525 350 1050 1050

Lê Thị Thu Hà 50493 32665 175 375 350 900 900

Trần Thị Thu Hà 170592 32666 75 300 225 600 600

Nguyễn Quang Hà 31192 32667 100 200 275 575 600

Vương Hồng Hà 150592 32668 50 350 325 725 750

Nguyễn Đặng Ngọc Hà 10193 32670 100 350 350 800 800

Nguyễn Thị Thu Hà 81093 32671 525 650 625 1800 1800

Đoàn Thị Nguyên Hà 100193 32672 525 750 650 1925 1950

Lương Thị Thanh Hà 90693 32673 125 325 250 700 700

Phan Thị Thu Hà 120693 32674 100 275 250 625 650

Mai Thị Thu Hà 141292 32675 250 350 350 950 950

Nguyễn Thị Thu Hà 70993 32676 475 500 575 1550 1550

Nguyễn Thị Thu Hà 200493 32677 750 825 850 2425 2450

Phạm Ngọc Hà 151293 32678 400 400 275 1075 1100

Nguyễn Thị Hà 290593 32680 250 425 300 975 1000

Lê Thị Ngọc Hà 201193 32681 125 200 350 675 700

Trần Thị Thu Hà 170893 32682 475 550 550 1575 1600

Đặng Thị Thu Hà 201093 32683 75 325 300 700 700

Mai Thị Thu Hà 260493 32684 225 425 250 900 900

Phan Thị Hà 131193 32685 25 125 250 400 400

Nguyễn Thị Thu Hà 220791 32686 25 250 250 525 550

Nguyễn Thị Minh Hà 71293 32688 225 450 350 1025 1050

Mạc Thị Phước Dược 80493 31969 125 250 200 575 600

Phạm Vinh Dự 200391 31970 275 450 250 975 1000

Nguyễn Đức Dự 170893 31971 400 425 400 1225 1250

Trần Dy 220791 31972 375 450 450 1275 1300

Phan Bảo Đa 21092 31973 250 375 300 925 950

Trần Thị Linh Đa 30993 31974 600 475 575 1650 1650

Page 265: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Đa 20692 31975 75 250 350 675 700

Trần Ngọc Linh Đa 260993 31976 700 700 675 2075 2100

Đặng Thị Thanh Đan 40193 31980 550 750 625 1925 1950

Trần Bảo Đan 160793 31981 400 375 350 1125 1150

Trần Thị Hạ Đan 20993 31982 475 350 450 1275 1300

Nguyễn Thị Kim Đang 80393 31983 500 500 350 1350 1350

Nguyễn Lan Đài 10893 31984 325 325 375 1025 1050

Đặng Thị Anh Đài 40592 31985 75 275 225 575 600

Nguyễn Thị Phương Đài 260393 31986 475 475 475 1425 1450

Nguyễn Văn Đàn 180993 31988 425 650 575 1650 1650

Nguyễn Thị Anh Đào 271193 31989 700 550 550 1800 1800

Nguyễn Thị Anh Đào 190193 31990 275 250 350 875 900

Đoàn Thị Đào 201092 31991 225 550 450 1225 1250

Nguyễn Thị Anh Đào 221193 31992 25 250 250 525 550

Đinh Thị Đào 300893 31993 25 275 325 625 650

Nguyễn Thị Trúc Đào 10893 31994 250 550 350 1150 1150

Trần Thị Anh Đào 270393 31995 225 550 275 1050 1050

Thiều Thị Đào 11193 31996 250 350 275 875 900

Mai Thị Xuân Đào 121193 31997 200 500 325 1025 1050

Trần Thị Nguyên Đào 201293 31998 75 350 300 725 750

Nguyễn Thuần Anh Đào 200293 31999 75 275 325 675 700

Ngô Thị Anh Đào 151093 32000 450 500 600 1550 1550

Trần Thị Mỹ Đào 50793 32001 25 350 250 625 650

Đỗ Thị Đào 30293 32002 400 300 275 975 1000

Huỳnh Thị Trúc Đào 221093 32003 250 500 375 1125 1150

Đỗ Thị Đào 60393 32004 100 350 400 850 850

Đoàn Thị Xuân Đào 10193 32005 25 175 275 475 500

Trương Anh Đào 230693 32006 100 350 350 800 800

Phan Thị Đào 101293 32007 550 500 500 1550 1550

Phạm Thị ánh Đào 41193 32008 450 350 350 1150 1150

Trần Thị Anh Đào 110593 32009 450 550 675 1675 1700

Ngô Thị Anh Đào 20293 32010 275 350 175 800 800

Nguyễn Thị Anh Đào 61193 32011 375 250 275 900 900

Kim Thị Bích Đào 151193 32012 350 600 525 1475 1500

Đỗ Thị Đào 290793 32013 100 275 300 675 700

Nguyễn Thị Anh Đào 170593 32014 525 600 700 1825 1850

Trương Thị Đào 70293 32015 750 600 800 2150 2150

Nguỵ Thị Như Đào 270493 32016 175 300 350 825 850

Nguyễn Thanh Hùng 80592 34849 250 450 450 1150 1150

Lê Quốc Hùng 240893 34850 50 300 250 600 600

Dương Quốc Hùng 140793 34851 475 250 350 1075 1100

Nguyễn ánh Hùng 10192 34852 350 400 300 1050 1050

Đàm Mạnh Hùng 140991 34854 175 400 350 925 950

Nguyễn Văn Hùng 90392 34856 175 225 275 675 700

Nguyễn Công Hùng 10593 34857 25 350 300 675 700

Lê Ngọc Hưng 70390 34858 75 250 225 550 550

Thạch Truyền Hưng 290192 34859 100 400 200 700 700

Page 266: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Khánh Hưng 120593 34860 550 650 350 1550 1550

Nguyễn Duy Hưng 51193 34861 0 300 275 575 600

Trần Kiêm Hưng 20591 34862 250 350 175 775 800

Huỳnh Lê Quốc Hưng 240193 34864 375 400 450 1225 1250

Nguyễn Hữu Duy Hưng 101093 34865 325 350 400 1075 1100

Tào Nam Hưng 260891 34866 450 550 525 1525 1550

Nguyễn Ngọc Hưng 10191 34867 400 425 400 1225 1250

Nguyễn Quốc Hưng 30492 34868 200 400 325 925 950

Đậu Kiều Hưng 70193 34870 225 350 425 1000 1000

Nguyễn Xuân Hưng 31193 34872 550 575 650 1775 1800

Nguyễn Hữu Hưng 200693 34875 325 325 350 1000 1000

Nguyễn Quốc Hưng 90893 34876 225 300 175 700 700

Mai Viết Hưng 200793 34877 0 200 200 200

Lê Trung Hưng 11293 34878 475 650 500 1625 1650

Trần Bảo Hưng 231193 34879 525 375 400 1300 1300

Trần Hồ Quốc Hưng 80193 34881 700 750 750 2200 2200

Nguyễn Thế Đăng Hưng 121293 34882 350 375 650 1375 1400

Nguyễn Hồng Hưng 81193 34883 250 300 525 1075 1100

Bùi Văn Hưng 300992 34884 275 200 300 775 800

Đỗ Duy Hưng 161192 34885 175 350 375 900 900

Lê Đức Hưng 90193 34886 575 700 700 1975 2000

Dương Trần Hưng 230593 34887 475 225 275 975 1000

Lê Quang Phước Hưng 110293 34888 525 350 525 1400 1400

Lại Tấn Hưng 161093 34890 150 275 375 800 800

Nguyễn Thanh Hưng 200291 34891 25 250 450 725 750

Nguyễn Văn Hưng 111293 34892 150 375 450 975 1000

Nguyễn Thành Hưng 130289 34893 550 550 350 1450 1450

Nguyễn Thái Hưng 220693 34894 400 450 300 1150 1150

Hoàng Ngọc Hưng 200392 34895 300 350 325 975 1000

Lê Chí Hưng 220393 34896 350 575 725 1650 1650

Đoàn Thị Lệ Quyên 260593 40036 500 275 350 1125 1150

Nguyễn Thị Quyên 270393 40037 450 375 350 1175 1200

Mai Thị Quyên 121093 40038 50 325 225 600 600

Lê Nguyễn Tú Quyên 11093 40040 300 375 275 950 950

Nguyễn Thị Lệ Quyên 200393 40041 25 300 275 600 600

Nguyễn Thị Quyên 200189 40042 125 275 300 700 700

Nguyễn Thị Quyên 201092 40043 400 725 500 1625 1650

Võ Thị Quyên 10593 40044 275 425 350 1050 1050

Nguyễn Trần Bảo Quyên 190893 40045 150 150 300 600 600

Trần Thị Hồng Quyên 120593 40047 125 250 250 625 650

Mai Thị Thúy Quyên 270993 40048 250 550 250 1050 1050

Trần Thị Quyên 121293 40050 75 400 200 675 700

Trần Thị Mỹ Quyên 160993 40051 500 625 425 1550 1550

Phan Thị Thúy Quyên 150893 40052 275 450 425 1150 1150

Trần Thục Quyên 270193 40053 550 700 675 1925 1950

Thái Lệ Quyên 191093 40054 100 400 325 825 850

Nguyễn Thị Ngọc Quyên 270393 40055 225 325 350 900 900

Page 267: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Lệ Quyên 151093 40056 125 425 400 950 950

Trần Thị Quyên 140593 40059 75 275 325 675 700

Nguyễn Thị Bảo Quyên 30993 40060 250 250 275 775 800

Hoàng Ngọc Bảo Quyên 270793 40061 250 525 450 1225 1250

Đinh Tú Quyên 310793 40062 800 425 500 1725 1750

Trần Thị Minh Quyên 180493 40064 575 425 475 1475 1500

Hoàng Thị Thaqnh Quyên 280793 40065 175 450 375 1000 1000

Nguyễn Thị Thế Quyên 191093 40066 350 475 350 1175 1200

Bùi Trần Lệ Quyên 160393 40068 450 650 450 1550 1550

Lê Đình Thảo Quyên 261093 40069 400 450 375 1225 1250

Phan Thị Quyên 160993 40070 25 225 250 500 500

Nguyễn Ngọc Tố Quyên 290493 40071 300 375 350 1025 1050

Hồ Ngọc Thảo Quyên 111093 40072 325 475 375 1175 1200

Đinh Thị Thảo Quyên 101093 40073 350 425 550 1325 1350

Nguyễn Thị Bích Quyên 200292 40074 150 350 375 875 900

Nguyễn Thị Quyên 130493 40075 75 400 400 875 900

Lại Thị Quyên 251293 40076 525 500 375 1400 1400

Lê Thị Hồng Quyên 50193 40077 325 500 350 1175 1200

Bùi Thị Cẩm Quyên 81192 40078 25 300 275 600 600

Võ Thị Bích Quyên 100793 40079 450 475 300 1225 1250

Trần Thị Mỹ Quyên 20692 40080 575 500 475 1550 1550

Võ Thị Phương Quyên 191093 40081 350 250 375 975 1000

Phạm Thị Kim Quyến 160793 40082 75 275 300 650 650

Nguyễn Thiện Quyết 30393 40083 500 750 750 2000 2000

Nguyễn Văn Giang 60792 32353 0 350 250 600 600

Trần Thị ánh Giang 100592 32354 125 375 375 875 900

Mai Thị Cẩm Giang 101093 32355 275 350 375 1000 1000

Trần Thị Hương Giang 290593 32356 0 200 225 425 450

Lê Thị Thương Giang 11093 32358 550 600 550 1700 1700

Trần Thị Hà Giang 110893 32359 400 375 425 1200 1200

Chu Thị Giang 100393 32360 325 450 450 1225 1250

Mai Thị Giang 20192 32361 0 325 325 650 650

Hoàng Giang 240793 32363 500 550 450 1500 1500

Nguyễn Thị Hương Giang 200493 32365 525 450 450 1425 1450

Hồ Thị Lệ Giang 151193 32367 125 425 225 775 800

Trần Thị Trà Giang 260292 32370 500 500 325 1325 1350

Nguyễn Thị Hương Giang 260393 32372 125 250 150 525 550

Ngô Thị Hương Giang 80993 32376 700 725 625 2050 2050

Trương Thị Trà Giang 110693 32377 525 325 350 1200 1200

Đoàn Thị Giang 70193 32379 250 300 375 925 950

Phan Thị Hương Giang 200692 32380 0 250 175 425 450

Trần Hoàng Giang 210993 32381 25 350 200 575 600

Nguyễn Thị Trường Giang 280993 32383 575 600 650 1825 1850

Đoàn Thị Hương Giang 240893 32384 0 300 250 550 550

Đinh Lệ Giang 81093 32385 350 600 525 1475 1500

Hoàng Khánh Giang 100193 32386 325 525 250 1100 1100

Đặng Thị Thu Giang 50993 32387 175 425 500 1100 1100

Page 268: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Cẩm Giang 270493 32388 100 250 350 700 700

Châu Thị Giang 10193 32389 75 350 375 800 800

Lê Thị Hương Giang 91093 32391 800 600 500 1900 1900

Hoàng Kiều Giang 110493 32392 225 225 525 975 1000

Phạm Thị Hương Giang 200293 32393 525 500 450 1475 1500

Nguyễn Thị Ngân Giang 40293 32394 25 250 300 575 600

Võ Thị Trúc Giang 230192 32396 475 600 525 1600 1600

Lê Thị Hương Giang 10592 32397 25 400 250 675 700

Lê Thị Trà Giang 30493 32398 275 425 400 1100 1100

Trần Thị Vân Giang 240193 32399 350 400 500 1250 1250

Nguyễn Thị Trà Giang 261093 32400 450 450 675 1575 1600

Phan Thị Thu Huế 30593 34417 400 300 350 1050 1050

Võ Thị Huế 90993 34418 75 225 175 475 500

Lê Mai Huế 200193 34419 200 475 350 1025 1050

Nguyễn Thị Huế 60593 34420 300 300 400 1000 1000

Nguyễn Thị Huế 210293 34421 550 800 750 2100 2100

Đinh Thị Huế 181193 34422 125 325 325 775 800

Trần Thị Hồng Huế 30893 34424 200 375 300 875 900

Nguyễn Thị Huế 190693 34425 100 350 400 850 850

Nguyễn Thị Kim Huế 280993 34426 50 275 300 625 650

Nguyễn Thị Huế 170493 34427 500 550 500 1550 1550

Nguyễn Thị Huế 100293 34428 450 750 775 1975 2000

Ngô Thị Kim Huệ 160493 34430 175 500 350 1025 1050

Trần Thị Thu Huệ 220593 34431 550 525 425 1500 1500

Dương Huỳnh Bích Huệ 100393 34432 325 350 450 1125 1150

Nguyễn Thị Kim Huệ 90193 34433 625 550 850 2025 2050

Lê Thị Huệ 120693 34434 225 400 400 1025 1050

Huỳnh Thị Huệ 100493 34435 375 625 350 1350 1350

Nguyễn Thị Huệ 291193 34436 175 400 425 1000 1000

Lê Thị Huệ 270691 34437 100 350 250 700 700

Hà Thị Thu Huệ 50293 34438 75 75 225 375 400

Nguyễn Thị Huệ 251293 34439 75 250 225 550 550

Nguyễn Thị Kim Huệ 290492 34440 50 450 300 800 800

Trần Thị Huệ 280193 34441 475 450 275 1200 1200

Nguyễn Thị Huệ 250493 34442 50 225 300 575 600

Trần Thị Huệ 41293 34443 250 500 450 1200 1200

Trương Thị Huệ 151292 34444 475 550 450 1475 1500

Lê Thị Thu Huệ 40892 34445 125 350 150 625 650

Đoàn Thị Minh Huệ 30692 34448 100 250 300 650 650

Đỗ Thị Huệ 150693 34449 100 275 275 650 650

Phạm Thị Huệ 140993 34450 325 400 300 1025 1050

Nguyễn Thị Huệ 250192 34451 75 225 200 500 500

Nguyễn Thị Cẩm Huệ 81093 34452 550 750 650 1950 1950

Hồ Thị Huệ 90493 34453 125 350 325 800 800

Nguyễn Thanh Kim Huệ 130593 34455 550 525 425 1500 1500

Nguyễn Thị Minh Huệ 80492 34456 350 450 450 1250 1250

Đoàn Thị Huệ 30793 34457 400 650 425 1475 1500

Page 269: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Huệ 210393 34458 625 550 550 1725 1750

Nguyễn Thị Huệ 220692 34459 150 275 250 675 700

Nguyễn Thị Huệ 10593 34462 275 475 300 1050 1050

Nguyễn Thị Huệ 201293 34463 25 225 250 500 500

Nguyễn Thị Huệ 11093 34464 525 450 425 1400 1400

Lương Quý Hạ 100792 32881 100 350 325 775 800

Bùi Nhật Hạ 170693 32882 100 550 575 1225 1250

Trần Thị Hạ 201292 32884 25 275 325 625 650

Đỗ Thị Vân Hạc 230293 32887 500 350 275 1125 1150

Lê Quý Hoàng Hạc 150893 32888 75 325 250 650 650

Phạm Thị Hạn 200993 32889 325 525 350 1200 1200

Nguyễn Thị Kim Hạnh 11293 32890 375 375 400

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 200593 32891 625 325 625 1575 1600

Phạm Nguyễn Hồng Hạnh 80193 32894 150 400 300 850 850

Trương Thị Hạnh 221192 32895 200 500 400 1100 1100

Hoàng Diệu Hạnh 171092 32896 600 650 600 1850 1850

Trương Thị Kim Hạnh 20193 32898 675 725 675 2075 2100

Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 290793 32899 600 550 500 1650 1650

Phạm Thị Mỹ Hạnh 111093 32900 500 750 725 1975 2000

Hà Thị Mỹ Hạnh 300193 32901 525 725 575 1825 1850

Dương Nguyễn Kiều Hạnh 270393 32902 525 625 450 1600 1600

Trương Thị Hạnh 10593 32903 150 225 250 625 650

Ngô Lê Mỹ Hạnh 210392 32904 425 550 550 1525 1550

Trần Thị Bích Hạnh 140892 32905 100 325 425 850 850

Trần Thị Mỹ Hạnh 190793 32906 450 475 600 1525 1550

Hoàng Thị Hồng Hạnh 181193 32908 375 550 550 1475 1500

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 180693 32909 225 350 400 975 1000

Huỳnh Văn Hạnh 150891 32910 150 450 475 1075 1100

Đặng Thị Mỹ Hạnh 70993 32911 425 350 350 1125 1150

Huỳnh Thị Hồng Hạnh 30793 32912 475 325 250 1050 1050

Đào Thị Bích Hạnh 10992 32913 50 450 225 725 750

Trần Thị Mỹ Hạnh 11193 32914 25 450 375 850 850

Huỳnh Thị Hồng Hạnh 191193 32916 200 475 300 975 1000

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 61093 32917 375 450 400 1225 1250

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 141093 32918 225 450 300 975 1000

Trần Thị Mỹ Hạnh 130892 32919 25 350 250 625 650

Trần Hồng Hạnh 280193 32920 475 450 350 1275 1300

Lê Thị Mai Hạnh 20193 32921 525 550 525 1600 1600

Nguyễn Thái Thị Mỹ Hạnh 150993 32922 625 600 725 1950 1950

Bùi Thị Mỹ Hạnh 190193 32923 500 425 550 1475 1500

Mai Thị Hồng Hạnh 130893 32924 350 425 550 1325 1350

Thái Thị Diễm Hạnh 280693 32925 250 350 350 950 950

Trần Thị Hạnh 41293 32926 525 475 425 1425 1450

Nguyễn Thị Hạnh 271293 32927 275 450 400 1125 1150

Hồ Thị Hạnh 120292 32928 25 200 250 475 500

Nguyễn Đặng Quỳnh Uyên 50793 44937 625 575 550 1750 1750

Dương Thị Tố Uyên 121293 44938 150 350 350 850 850

Page 270: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phan Thị Kiều Uyên 200593 44939 275 525 550 1350 1350

Vũ Thị Trúc Uyên 251093 44940 0 350 200 550 550

Lê Thị Hà Uyên 11093 44942 750 700 725 2175 2200

Trần Bảo Uyên 80193 44943 25 250 250 525 550

Hoàng Thị Uyên 260893 44944 150 200 275 625 650

Lữ Thị Cẩm Uyên 51093 44945 325 575 350 1250 1250

Nguyễn Hạnh Uyên 270693 44946 525 550 475 1550 1550

Nguyễn Thị Đỗ Uyên 20492 44947 400 425 375 1200 1200

Huỳnh Thị Như Uyên 40693 44949 150 275 325 750 750

Nguyễn Thị Ngọc Uyển 50592 44950 50 200 250 500 500

Huỳnh Thị Lộc Uyển 150493 44951 150 300 350 800 800

Phan Thị Thu út 190393 44952 550 525 550 1625 1650

Huỳnh Thị út 150793 44953 0 250 175 425 450

Bùi Duy Vang 261093 44954 700 625 650 1975 2000

Lương Thị Cẩm Vang 221093 44955 25 350 275 650 650

Đinh Xuân Vạn 91093 44956 225 475 275 975 1000

Đặng Công Vạn 10193 44957 250 450 550 1250 1250

Nguyễn Thị Ngọc Vân 270192 44960 225 325 500 1050 1050

Trương Thị Thanh Vân 250893 44961 175 350 200 725 750

Dương Khánh Vân 10893 44962 325 375 450 1150 1150

Huỳnh Thị Mỹ Vân 220693 44963 200 550 550 1300 1300

Nguyễn Thị Thuỳ Vân 40893 44964 475 475 550 1500 1500

Trần Thị Bích Vân 50592 44965 650 600 550 1800 1800

Nguyễn Thị Tường Vân 90193 44966 175 450 400 1025 1050

Đặng Thị Mỹ Vân 161093 44967 475 650 575 1700 1700

Nguyễn Nữ Cát Vân 190692 44968 400 175 150 725 750

Đinh Thị Hồng Vân 100993 44970 275 450 250 975 1000

Lê Thị Ngọc Vân 290894 44971 400 500 525 1425 1450

Lương Phạm Lan Vân 260693 44973 575 600 500 1675 1700

Hoàng Nguyễn Diệu Vân 91092 44974 475 550 550 1575 1600

Nguyễn Thị Vân 140992 44975 25 375 250 650 650

Tạ Tiểu Vân 50993 44976 625 750 575 1950 1950

Nguyễn Thị Khánh Vân 131193 44977 600 575 475 1650 1650

Trương Thị Hồng Vân 60293 44978 250 400 200 850 850

Phan Hồng Vân 111092 44979 175 325 375 875 900

Phạm Vũ Khánh Vân 160793 44980 575 550 475 1600 1600

Đặng Thị Vân 161193 44981 750 650 750 2150 2150

Tống Thị Hồng Vân 220692 44982 350 450 525 1325 1350

Trương Thị Khánh Vân 10193 44983 150 275 300 725 750

Nguyễn Thị Khánh Hà 150993 32593 325 250 400 975 1000

Bùi Thị Hà 100993 32594 75 325 225 625 650

Lê Thị Thu Hà 10693 32595 325 475 375 1175 1200

Hồ Thị Thu Hà 10693 32596 150 300 325 775 800

Nguyễn Thị Thu Hà 230893 32597 550 450 550 1550 1550

Phan Thị Thu Hà 251193 32598 75 350 350 775 800

Nguyễn Thị Ngọc Hà 70393 32600 50 250 275 575 600

Hồ Thị Thu Hà 150893 32603 50 325 450 825 850

Page 271: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Thu Hà 290993 32604 50 375 400 825 850

Nguyễn Thị Hà 290393 32605 75 250 325 650 650

Trần Hải Hà 100192 32606 0 250 200 450 450

Nguyễn Thị Thu Hà 190192 32607 50 275 225 550 550

Dương Hồng Hà 100693 32608 275 425 350 1050 1050

Nguyễn Thị Hải Hà 160693 32609 250 450 375 1075 1100

Lê Văn Hà 251092 32610 150 375 350 875 900

Nguyễn Thị Thu Hà 190393 32611 225 350 325 900 900

Nguyễn Thị Hà 200493 32612 75 350 250 675 700

Lưu Thị Thúy Hà 170893 32613 75 275 325 675 700

Hà Thị Thu Hà 220793 32614 775 800 500 2075 2100

Đỗ Hồng Hà 30793 32615 300 450 375 1125 1150

Nguyễn Thị Cẩm Hà 311093 32616 375 775 450 1600 1600

Nguyễn Thị Thu Hà 170493 32617 275 425 350 1050 1050

Trần Thị Thu Hà 280493 32619 125 325 375 825 850

Hồ Phan Thanh Hà 20793 32620 700 650 775 2125 2150

Hồ Thị Vĩnh Hà 160193 32621 325 425 550 1300 1300

Nguyễn Thị Hà 81193 32622 350 400 550 1300 1300

Trần Thị Hà 10192 32623 25 300 250 575 600

Nguyễn Thị Vi Hà 291293 32624 375 400 350 1125 1150

Lê Thị Nguyệt Hà 140393 32625 25 200 250 475 500

Nguyễn Thị Thu Hà 211093 32626 150 425 300 875 900

Nguyễn Thị Thu Hà 21293 32627 150 350 350 850 850

Huỳnh Thị Ngọc Hà 170793 32628 375 750 350 1475 1500

Dương Thị Thu Hà 220393 32629 675 500 450 1625 1650

Lê Hoàng Hà 260893 32630 575 650 550 1775 1800

Nguyễn Thị Thu Hà 200593 32631 150 325 325 800 800

Lê Thị Thu Hà 151092 32632 375 625 550 1550 1550

Nguyễn Thị Hà 20693 32633 500 550 600 1650 1650

Đỗ Thị Như Hà 230193 32636 100 250 275 625 650

Trần Thị Hà 140993 32637 275 425 425 1125 1150

Nguyễn Thị Hà 130293 32638 50 225 225 500 500

Lê Thị Nhật Hà 180293 32639 400 650 475 1525 1550

Trương Thị Thanh Hà 201092 32640 0 250 250 500 500

Hồ Thị Thu Trang 121293 43351 375 275 450 1100 1100

Nguyễn Thị Minh Trang 231093 43352 650 625 775 2050 2050

Nguyễn Phan Huyền Trang 260593 43353 225 500 425 1150 1150

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 291093 43355 400 400 375 1175 1200

Hồ Thị Kim Trang 220893 43356 550 550 500 1600 1600

Trần Thị Diệu Trang 250493 43357 75 350 250 675 700

Bùi Thị Thuỳ Trang 171093 43358 300 475 300 1075 1100

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 11093 43359 275 275 275 825 850

Trần Thuỳ Trang 261093 43360 325 550 375 1250 1250

Phạm Thị Thu Trang 90693 43361 750 575 750 2075 2100

Lê Xuân Trang 170393 43362 725 650 625 2000 2000

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 100693 43363 275 400 350 1025 1050

Nguyễn Thị Hồng Trang 301193 43364 500 500 425 1425 1450

Page 272: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Phương Trang 210493 43365 450 525 300 1275 1300

Phan Thị Thuỳ Trang 190993 43366 150 375 325 850 850

Phạm Phương Trang 141093 43367 350 350 250 950 950

Hoàng Thị Huyền Trang 60593 43370 25 325 250 600 600

Dương Thị Hà Trang 280392 43373 100 250 375 725 750

Lê Thị Trang 251293 43374 25 400 225 650 650

Phạm Thị Trang 140393 43375 50 300 225 575 600

Đặng Thu Trang 90993 43376 550 550 450 1550 1550

Nguyễn Thị Huỳnh Trang 240792 43377 75 300 375 750 750

Đỗ Thị Huyền Trang 100292 43379 450 625 700 1775 1800

Nguyễn Thị Cẩm Trang 30293 43380 450 575 450 1475 1500

Nguyễn Thị Ly Trang 301193 43381 525 525 350 1400 1400

Nguyễn Thị Trang 201093 43382 100 225 275 600 600

Lưu Thị Ngọc Trang 231093 43383 100 400 300 800 800

Nguyễn Thị Trang 70993 43385 100 200 300 600 600

Lưu Thị Huyền Trang 201193 43386 650 325 350 1325 1350

Trần Thị Huyền Trang 110793 43388 425 525 350 1300 1300

Võ Nguyễn Quỳnh Trang 161092 43389 375 350 450 1175 1200

Nguyễn Thị Trang 210393 43390 75 375 325 775 800

Lê Thuỳ Trang 60893 43391 25 275 300 600 600

Nguyễn Thị Thiều Trang 40593 43393 75 325 250 650 650

Đinh Thị Trang 110493 43394 50 525 375 950 950

Trương Thị Trang 260692 43395 25 250 300 575 600

Trương Thị Hà Trang 11293 43396 450 525 575 1550 1550

Nguyễn Hạnh Trang 200493 43397 250 375 250 875 900

Nguyễn Thị Trang 200993 43398 525 475 675 1675 1700

Nguyễn Tấn Vũ 120393 45467 225 500 175 900 900

Đặng Công Vũ 230893 45468 25 300 250 575 600

Dương Đình Vũ 90393 45469 700 675 725 2100 2100

Nguyễn Hữu Vũ 81192 45470 0 350 275 625 650

Uông Tiến Vũ 301193 45471 0 225 400 625 650

Phan Văn Vũ 161293 45472 25 350 450 825 850

Nguyễn Duy Vũ 190793 45473 100 300 275 675 700

Nguyễn Văn Vũ 100593 45474 275 375 375 1025 1050

Nguyễn Trần Huỳnh Vũ 190292 45475 125 275 450 850 850

Trần Tuấn Vũ 270393 45476 250 225 325 800 800

Phan Thế Vũ 290192 45477 75 250 275 600 600

Nguyễn Tuấn Vũ 10193 45478 75 225 200 500 500

Nguyễn Thị Thiên Vũ 10193 45479 75 250 425 750 750

Đặng Bảo Vũ 120593 45480 100 450 425 975 1000

Đoàn Minh Tuấn Vũ 50493 45481 400 475 675 1550 1550

Nguyễn Thị Phi Vũ 121293 45482 100 400 275 775 800

Lê Quang Vũ 30893 45483 0 250 450 700 700

Trần Anh Vũ 281293 45484 425 475 500 1400 1400

Lê Tuấn Vũ 280491 45486 50 350 550 950 950

Nguyễn Văn Vũ 160393 45487 325 400 550 1275 1300

Lê Minh Vũ 111292 45488 225 400 325 950 950

Page 273: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị ánh Vũ 180593 45489 0 250 175 425 450

Hoàng Quang Vũ 31193 45490 150 425 400 975 1000

Phạm Trần Hoàng Vũ 150693 45491 650 500 450 1600 1600

Nguyễn Ngọc Quang Vũ 71293 45492 750 850 800 2400 2400

Nguyễn Hoàng Anh Vũ 60892 45493 0 200 200 400 400

Nguyễn Vũ 300492 45494 200 450 425 1075 1100

Lê Thiện Vũ 250993 45495 325 450 475 1250 1250

Phan Văn Vũ 30193 45496 550 550 500 1600 1600

Huỳnh Vũ 140893 45497 500 525 300 1325 1350

Đinh Lê Vũ 190192 45498 100 450 325 875 900

Ngô Viết Hoàng Vũ 160993 45499 650 575 350 1575 1600

Hồ Tấn Vũ 60593 45500 350 500 375 1225 1250

Lê Hoàng Vũ 240992 45502 100 400 275 775 800

Nguyễn Tuấn Vũ 100892 45503 0 350 300 650 650

Nguyễn Hồng Vũ 91193 45504 275 575 375 1225 1250

Lê Quang Vũ 60293 45505 125 250 400 775 800

Lưu Thị Vũ 40893 45507 275 400 375 1050 1050

Đàm Ngọc Khánh Vũ 120393 45508 150 250 250 650 650

Nguyễn Tuấn Vũ 90892 45509 500 425 450 1375 1400

Nguyễn Đình Vũ 40993 45510 450 575 425 1450 1450

Bùi Tuấn Vũ 291090 45512 75 275 175 525 550

Trần Thị Vũ 10193 45513 25 225 250 500 500

Huỳnh Kim Vũ 101193 45514 200 350 425 975 1000

Châu Vũ Yến Vi 30593 45225 275 425 300 1000 1000

Nguyễn Thị Vi 120693 45226 100 275 300 675 700

Nguyễn Thúy Vi 21093 45227 200 350 325 875 900

Lê Thị Tường Vi 10293 45228 275 400 525 1200 1200

Nguyễn Thị Tường Vi 20493 45229 50 325 275 650 650

Thủy Thị Hoài Vi 201193 45230 200 400 225 825 850

Đỗ Thị Vi 10193 45231 75 250 325 650 650

Mai Thị Xuân Vi 220893 45232 175 450 425 1050 1050

Nguyễn Thị Thuý Vi 200593 45233 150 300 300 750 750

Trương Thị Vi 91293 45234 300 450 325 1075 1100

Nguyễn Văn Vi 10892 45235 25 300 225 550 550

Đoàn Thị La Vi 80493 45236 50 400 250 700 700

Mai Lê Vương Phụng Vi 280193 45237 75 350 250 675 700

Trần Thị Kim Vi 181292 45238 125 325 175 625 650

Nguyễn Lê Thảo Vi 241193 45239 50 325 250 625 650

Phan Thị Vi 11292 45240 150 375 300 825 850

Hồ Thị Viên 80493 45242 325 425 450 1200 1200

Trương Thị Linh Viên 50793 45244 125 275 300 700 700

Nguyễn Chiếm Viên 10193 45245 200 325 225 750 750

Nguyễn Thanh Viên 250893 45246 850 525 450 1825 1850

Nguyễn Thế Viên 281090 45247 275 250 325 850 850

Đỗ Công Viên 260293 45249 175 500 175 850 850

Trần Huỳnh Viên 61293 45250 175 450 150 775 800

Trần Thị Tường Viên 80792 45251 25 250 125 400 400

Page 274: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Viên 90492 45252 450 500 450 1400 1400

Trần Công Viên 110493 45253 25 275 275 575 600

Nguyễn Thị Viên 40293 45254 25 400 300 725 750

Trần Thị Tâm Viên 60293 45257 100 250 200 550 550

Nguyễn Thị Bích Viên 220393 45258 525 400 550 1475 1500

Nguyễn Thị Viên 61293 45259 25 325 200 550 550

Lương Thị Thanh Viên 111093 45260 475 650 550 1675 1700

Trần Nhật Viễn 161289 45261 100 425 350 875 900

Đỗ Thành Viễn 220493 45262 750 650 750 2150 2150

Võ Thị ái Viễn 270492 45263 400 550 575 1525 1550

Bùi Đình Viễn 130992 45265 75 250 250 575 600

Lê Đình Viễn 300992 45266 200 325 200 725 750

Huỳnh Thị Viễn 200293 45267 525 525 300 1350 1350

Huỳnh Công Viễn 30692 45268 100 550 275 925 950

Nguyễn Quốc Việt 10293 45270 125 550 300 975 1000

Đặng Anh Việt 10192 45271 225 325 425 975 1000

Võ Đức Việt 110993 45272 300 275 200 775 800

Nguyễn Thị Minh Quý 11093 40180 500 650 700 1850 1850

Lê Viết Quý 201193 40181 650 800 550 2000 2000

Lê Trần Ngọc Quý 31293 40182 200 350 475 1025 1050

Nguyễn Thị Quý 241193 40183 425 550 400 1375 1400

Nguyễn Thị Ngọc Quý 250693 40184 275 450 350 1075 1100

Nguyễn Thị Kim Quý 120293 40185 50 300 350 700 700

Đậu Hoàng Xuân Quý 70393 40186 125 575 325 1025 1050

Nguyễn Thị út Quýt 190393 40187 625 675 725 2025 2050

Lê Thị Quýt 30393 40188 100 150 250 500 500

Trần Thị Như Quỳnh 10193 40190 200 300 325 825 850

Huỳnh Thị Như Quỳnh 140693 40191 100 250 350 700 700

Đoàn Ngọc Châu Quỳnh 281093 40192 400 450 350 1200 1200

Nguyễn Thị Tú Quỳnh 230193 40193 375 500 250 1125 1150

Nguyễn Lê Như Quỳnh 30493 40195 550 150 300 1000 1000

Trần Thị Quỳnh 190993 40197 575 475 500 1550 1550

Nguyễn Hữu Ngọc Quỳnh 260393 40198 400 425 375 1200 1200

Trần Thị Thuý Quỳnh 40493 40199 600 500 400 1500 1500

Phan Thị Như Quỳnh 300693 40200 550 600 525 1675 1700

Nguyễn Thị Như Quỳnh 171090 40201 300 450 375 1125 1150

Trương Nguyễn Tiểu Quỳnh 180393 40202 200 400 300 900 900

Hoàng Nữ Khánh Quỳnh 40793 40203 425 550 475 1450 1450

Trần Cao Như Quỳnh 141293 40204 150 575 525 1250 1250

Trần Ngọc Khánh Quỳnh 240593 40205 625 575 500 1700 1700

Nguyễn Ngọc Quỳnh 121192 40206 350 450 500 1300 1300

Võ Tú Quỳnh 11293 40208 750 625 575 1950 1950

Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 30293 40209 25 250 300 575 600

Lê Thị Như Quỳnh 270693 40211 450 625 425 1500 1500

Đỗ Thị Hải Quỳnh 250393 40212 750 625 850 2225 2250

Lê Thị Quỳnh 200993 40215 50 225 250 525 550

Phan Thái Như Quỳnh 290393 40216 0 250 250 500 500

Page 275: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Đinh Thị Như Quỳnh 101093 40217 500 625 650 1775 1800

Nguyễn Thị Quỳnh 80893 40218 0 275 325 600 600

Nguyễn Thị ái Quỳnh 160793 40219 100 100 100

Trần Thị Như Quỳnh 280293 40220 850 675 750 2275 2300

Hồ Thị Như Quỳnh 280693 40222 500 650 350 1500 1500

Đỗ Thị Như Quỳnh 260393 40223 400 450 300 1150 1150

Đặng Văn Quỳnh 191091 40226 50 325 350 725 750

Phan Nương Ngọc Quỳnh 140793 40227 75 275 350 700 700

Trương Lê Quỳnh 120293 40228 25 300 200 525 550

Nguyễn Hữu Long Vinh 21293 45370 150 525 225 900 900

Trần Văn Vinh 190593 45371 475 525 525 1525 1550

Nguyễn Thị ánh Vinh 150193 45372 675 525 700 1900 1900

Đặng Vinh 41292 45373 350 425 325 1100 1100

Trần Vinh 170292 45374 700 450 725 1875 1900

Phan Thị Vinh 100491 45375 400 525 325 1250 1250

Nguyễn Thị Phú Vinh 140493 45377 400 450 525 1375 1400

Trương Thị Vinh 190192 45379 525 575 550 1650 1650

Đào Văn Vinh 241092 45380 125 250 200 575 600

Nguyễn Ngọc Vinh 281292 45381 200 300 225 725 750

Phạm Đình Vinh 200693 45383 50 225 175 450 450

Đinh Văn Vinh 250492 45384 200 450 550 1200 1200

Lê Quang Vinh 240192 45385 100 325 250 675 700

Phạm Thị Tường Vinh 171293 45387 450 675 450 1575 1600

Trần Xuân Vinh 61093 45388 25 175 250 450 450

Ngô Tiến Vinh 41093 45389 100 350 225 675 700

Trần Tiến Vinh 120693 45390 75 300 175 550 550

Trần Quốc Vinh 100993 45391 650 700 575 1925 1950

Lê Quang Vinh 100693 45392 0 150 250 400 400

Nguyễn Đức Vĩ 10892 45393 475 400 400 1275 1300

Trương Khắc Vĩ 221292 45395 100 300 200 600 600

Dương Hùng Vĩ 201093 45396 325 450 375 1150 1150

Bùi Thị Vĩ 40693 45397 625 575 650 1850 1850

Nguyễn Thành Vĩnh 10192 45399 175 325 350 850 850

Đặng Hồng Vĩnh 180793 45400 125 550 350 1025 1050

Ngô Đức Vĩnh 171093 45401 225 450 300 975 1000

Đỗ Phú Vĩnh 230193 45402 300 550 500 1350 1350

Bùi Tấn Vĩnh 151093 45403 150 350 225 725 750

Trần Văn Vĩnh 140792 45404 400 550 550 1500 1500

Nguyễn Quang Vĩnh 60693 45405 675 450 575 1700 1700

Ngô Quang Vĩnh 20893 45406 250 425 375 1050 1050

Đào Văn Vĩnh 150793 45407 25 300 225 550 550

Nguyễn Thị Vĩnh 70893 45408 300 475 400 1175 1200

Đỗ Tấn Vĩnh 201093 45409 325 450 375 1150 1150

Trần Thị Hương Vị 180893 45414 100 375 275 750 750

Phan Thi Vị 20293 45415 250 450 400 1100 1100

Huỳnh Thị Trúc Vịnh 201093 45416 75 250 300 625 650

Trịnh Văn Về 280193 45417 0 175 200 375 400

Page 276: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Hùng Võ 200193 45418 375 350 325 1050 1050

Lê Tuấn Anh 20193 30193 50 425 425 900 900

Nguyễn Việt Anh 161293 30194 50 475 300 825 850

Phạm Thị Diệu Anh 170193 30195 25 425 350 800 800

Nguyễn Thị Mai Anh 100693 30198 400 450 450 1300 1300

Trần Thị Vân Anh 130693 30199 425 600 525 1550 1550

Nguyễn Thị Lan Anh 281193 30203 125 250 325 700 700

Nguyễn Thị Ngọc Anh 220293 30204 50 150 250 450 450

Phan Hùng Anh 240492 30206 0 325 225 550 550

Nguyễn Thị Vân Anh 270493 30207 575 650 575 1800 1800

Nguyễn Đức Anh 200193 30210 25 225 400 650 650

Nguyễn Thị Hà Anh 150593 30211 75 275 225 575 600

Nguyễn Như Anh 40592 30212 225 150 350 725 750

Trần Văn Tuấn Anh 160193 30214 450 450 350 1250 1250

Hoàng Thị Anh 200193 30216 450 525 450 1425 1450

Phan Tuấn Anh 100892 30217 350 575 525 1450 1450

Ngô Thị Ngọc Anh 260393 30218 675 650 675 2000 2000

Nguyễn Thị Vân Anh 171093 30220 475 575 475 1525 1550

Phan Thị Anh 201093 30221 525 625 525 1675 1700

Hồ Tuấn Anh 281192 30222 25 375 225 625 650

Nguyễn Thị Phương Anh 220893 30226 525 625 550 1700 1700

Nguyễn Thị Quỳnh Anh 100593 30227 550 450 475 1475 1500

Phạm Vân Anh 101093 30228 75 350 375 800 800

Nguyễn Thị Vân Anh 100893 30231 525 625 550 1700 1700

Lâ Thị Mai Anh 120393 30232 475 625 525 1625 1650

Nguyễn Thế Anh 241093 30234 550 525 400 1475 1500

Ngô Thị Vân Anh 160293 30235 175 300 275 750 750

Trần Trâm Anh 280893 30237 175 350 300 825 850

Hồ Ngọc Anh 100892 30238 200 350 375 925 950

Hoàng Hải Anh 260293 30239 75 350 250 675 700

Lê Minh Anh 41293 30240 125 250 400 775 800

Nguyễn Thị Thanh Thúy 160493 42535 275 525 375 1175 1200

Phạm Thị Thúy 100193 42536 500 350 375 1225 1250

Lê Thị Thanh Thúy 230893 42537 375 550 550 1475 1500

Phạm Thị Thanh Thúy 121293 42538 325 375 350 1050 1050

Bùi Thị Thúy 300892 42539 75 250 225 550 550

Huỳnh Thị Thúy 190993 42540 375 425 275 1075 1100

Nguyễn Thị Thanh Thúy 240893 42542 175 400 250 825 850

Nguyễn Thị Thúy 200193 42543 300 400 300 1000 1000

Phạm Thị Anh Thúy 10293 42544 475 575 325 1375 1400

Phạm Thị Ngọc Thúy 150893 42545 75 425 250 750 750

Phạm Thị Thúy 21093 42546 550 525 575 1650 1650

Nguyễn Thị Phương Thúy 300693 42547 700 700 550 1950 1950

Lê Thị Kim Thúy 250393 42548 125 375 375 875 900

Lê Thị Thúy 301293 42549 250 400 250 900 900

Phan Thị Thanh Thúy 280493 42550 200 400 350 950 950

Cao Thị Kim Thúy 30493 42551 525 475 525 1525 1550

Page 277: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Trần Thị Ngọc Thúy 10593 42553 450 450 375 1275 1300

Trần Thị Phương Thúy 10793 42554 175 400 475 1050 1050

Hứa Thị Thúy 151092 42555 375 375 425 1175 1200

Phan Thị Ngọc Thúy 250393 42556 125 250 175 550 550

Võ Thị Thanh Thúy 70893 42557 75 275 150 500 500

Phạm Thị Thúy 231093 42558 75 200 250 525 550

Bùi Thị Thúy 211093 42559 375 625 525 1525 1550

Lê Thị Thúy 91093 42560 300 275 350 925 950

Nguyễn Thị Thúy 120993 42562 200 250 250 700 700

Nguyễn Thị Diễm Thúy 90993 42563 50 350 425 825 850

Phạm Thị Thúy 160193 42564 150 250 275 675 700

Nguyễn Thị Thanh Thúy 70992 42565 50 275 225 550 550

Nguyễn Thị Thùy 200393 42566 375 475 500 1350 1350

Nguyễn Quang Thùy 280892 42567 25 300 350 675 700

Trương Thị Mỹ Thùy 10693 42568 50 275 225 550 550

Bùi Thị Thùy 230393 42569 150 425 375 950 950

Nguyễn Thị Thu Thùy 190793 42570 225 175 200 600 600

Thái Thị Kim Thùy 190593 42572 600 450 350 1400 1400

Nguyễn Thị Thùy 160393 42573 400 450 450 1300 1300

Trần Thị Thùy 290393 42574 325 350 250 925 950

Ngô Thị Diệu Thùy 200593 42575 200 350 300 850 850

Nguyễn Thị Như Thùy 110493 42576 450 375 300 1125 1150

Đào Thị Thanh Thùy 61193 42577 300 425 300 1025 1050

Trịnh Thị Thanh Thùy 91093 42578 550 525 325 1400 1400

Mai Vũ Nhật Thùy 120693 42579 500 475 450 1425 1450

Nguyễn Thị Thanh Thùy 170293 42580 250 375 250 875 900

Lê Thị Minh Thùy 200192 42581 25 350 200 575 600

Nguyễn Lê Mai Thùy 261092 42582 325 350 325 1000 1000

Nguyễn Thị Ngọc 100493 37970 125 450 375 950 950

Nguyễn Thị Thảo Ngọc 61193 37971 650 600 550 1800 1800

Trần Thị Kim Ngọc 61293 37972 50 400 275 725 750

Hoàng Thị Bích Ngọc 100193 37974 525 525 500 1550 1550

Đoàn Thị Hồng Ngọc 60393 37976 450 650 575 1675 1700

Thái ánh Ngọc 50593 37977 625 250 400 1275 1300

Nguyễn Thành Nữ Ngọc 250193 37978 75 350 450 875 900

Trần Hồng Ngọc 121293 37979 850 725 575 2150 2150

Võ Thị Ngọc 160693 37980 150 325 375 850 850

Hoàng Thị Yến Ngọc 90393 37981 25 350 225 600 600

Trần Thị Hải Ngọc 270992 37982 900 525 600 2025 2050

Trần Bảo Ngọc 41193 37983 750 750 500 2000 2000

Lê Thị Ngọc 280492 37984 225 800 575 1600 1600

Trần Thanh Ngọc 130793 37985 175 450 375 1000 1000

Trần ánh Ngọc 170592 37986 100 300 350 750 750

Nguyễn Thị Ngọc 40393 37987 875 750 800 2425 2450

Nguyễn Thị Đăng Ngọc 280993 37988 325 750 575 1650 1650

Ngô Thị Hồng Ngọc 280293 37989 500 450 400 1350 1350

Đỗ Thị Như Ngọc 220293 37990 700 725 750 2175 2200

Page 278: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Phạm Thị Yến Ngọc 110393 37991 300 425 500 1225 1250

Nguyễn Thị Bích Ngọc 10193 37992 700 625 725 2050 2050

Nguyễn Thị ánh Ngọc 161192 37993 250 625 525 1400 1400

Nguyễn Thị Minh Ngọc 100192 37994 300 550 600 1450 1450

Vũ Bích Như Ngọc 110593 37995 125 325 350 800 800

Trần Thị Như Ngọc 10893 37996 150 475 275 900 900

Đỗ Thị Quý Ngọc 120493 37997 375 425 200 1000 1000

Nguyễn Ngọc 300993 37999 75 300 325 700 700

Hà Nguyên Bảo Ngọc 311093 38000 175 575 350 1100 1100

Nguyễn Thị ánh Ngọc 10793 38002 125 425 250 800 800

Trần Thị Thúy Ngọc 200993 38003 175 450 225 850 850

Nguyễn Thị Khánh Ngọc 191093 38004 375 450 450 1275 1300

Dương Thị Tiểu Ngọc 170393 38005 150 275 325 750 750

Nguyễn Thị Phương Ngọc 210193 38006 375 450 450 1275 1300

Đỗ Như Ngọc 200993 38007 375 550 375 1300 1300

Nguyễn Thị Như Ngọc 150393 38008 150 400 325 875 900

Lê Đình Ngọc 200193 38009 500 450 550 1500 1500

Nguyễn Thị Kim Ngọc 10493 38010 150 350 450 950 950

Huỳnh Trương Như Ngọc 20993 38011 375 375 525 1275 1300

Lê Thị Như Ngọc 11193 38012 325 575 650 1550 1550

Huỳnh Tuyết Ngọc 210193 38013 450 475 475 1400 1400

Nguyễn Thị Ngọc 70493 38014 75 375 400 850 850

Dương Thị Quí Ngọc 220393 38015 550 475 350 1375 1400

Lê Thị Xuân Ngọc 110793 38016 275 500 475 1250 1250

Phạm Thị Bích Ngọc 60592 38017 75 250 375 700 700

Mai Thị Hà Trinh 300893 44073 75 550 325 950 950

Đinh Thị Thu Trinh 200493 44074 250 525 425 1200 1200

Nguyễn Thị Hồng Trinh 180293 44075 100 275 350 725 750

Trương Thị Phương Trinh 150893 44076 475 650 475 1600 1600

Võ Công Trinh 101093 44078 750 425 400 1575 1600

Trương Thị Yến Trinh 171093 44079 150 325 250 725 750

Phan Thị Việt Trinh 251293 44080 175 500 500 1175 1200

Phạm Thị Thu Trinh 301092 44081 100 250 350 700 700

Nguyễn Thị Kiều Trinh 110293 44082 75 225 250 550 550

Phạm Thị Lệ Trinh 300393 44083 375 550 475 1400 1400

Phan Tuyết Trinh 70793 44084 75 400 150 625 650

Nguyễ N Thị Ngọc Trinh 10193 44085 250 375 325 950 950

Trần Thị Trinh 100193 44086 250 250 250 750 750

Phạm Thùy Trinh 270893 44087 50 350 350 750 750

Võ Thị Đồng Trinh 150793 44088 225 350 450 1025 1050

Lê Thị Tuyết Trinh 200893 44089 350 275 450 1075 1100

Phan Thị Hà Trinh 70793 44090 100 350 350 800 800

Trần Thị Trinh 200293 44091 575 550 450 1575 1600

Vy Thị Trinh 161293 44092 175 350 250 775 800

Nguyễn Thị Trinh 240393 44093 100 400 225 725 750

Nguyễn Thị Thanh Trinh 30393 44094 725 600 450 1775 1800

Nguyễn Thị Lệ Trinh 280293 44095 475 550 625 1650 1650

Page 279: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Tăng Thị út Trinh 80493 44096 600 600 550 1750 1750

Trịnh Thị Tú Trinh 250193 44097 75 350 225 650 650

Nguyễn Diễm Kiều Trinh 70493 44098 450 550 450 1450 1450

Nguyễn Thị Trinh 260493 44100 525 575 400 1500 1500

Nguyễn Thị Tố Trinh 230593 44101 250 375 425 1050 1050

Trần Thị Tuyết Trinh 200192 44102 25 200 200 425 450

Dương Thị Trinh 300492 44103 375 300 275 950 950

Nguyễn Thu Trinh 240593 44104 125 300 250 675 700

Nguyễn Thị Việt Trinh 180193 44105 175 375 250 800 800

Trịnh Thị Kiều Trinh 160793 44106 150 400 375 925 950

Phạm Thị Trinh 240192 44107 25 300 375 700 700

Vũ Thị Đoàn Trinh 30392 44108 450 475 425 1350 1350

Lê Đặng Thẩm Trinh 20193 44109 100 225 350 675 700

Phạm Thị Cẩm Trinh 260393 44110 75 325 350 750 750

Nguyễn Thị Việt Trinh 290593 44111 425 675 275 1375 1400

Nguyễn Thị Tú Trinh 160793 44113 475 450 350 1275 1300

Nguyễn Thị Mỹ Trinh 150693 44114 325 450 400 1175 1200

Trương Thị Thuỳ Trinh 241193 44115 100 275 225 600 600

Lê Thị Hồng Trinh 80593 44116 200 250 450 900 900

Mai Thị Trúc Trinh 60393 44118 225 500 325 1050 1050

Nguyễn Thị Việt Trinh 281093 44119 100 250 150 500 500

Đặng Thị Mỹ Trinh 130991 44120 50 350 250 650 650

Nguyễn Thị Thúy Hạnh 170892 32929 0 225 250 475 500

Phan Thị Bích Hạnh 300493 32931 250 375 275 900 900

Nguyễn Thị Hạnh 10593 32932 125 475 475 1075 1100

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 300793 32933 425 450 550 1425 1450

Bùi Bảo Hạnh 190392 32934 50 175 250 475 500

Trần Nguyễn Hồng Hạnh 171193 32935 300 175 250 725 750

Đặng Thị Hạnh 300493 32936 25 275 350 650 650

Nguyễn Thị Hạnh 200392 32937 100 175 300 575 600

Trương Lê Hạnh 270992 32938 150 275 450 875 900

Trần Thị Mỹ Hạnh 51193 32939 200 425 450 1075 1100

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20893 32940 200 425 225 850 850

Cao Thị Hạnh 20893 32941 150 275 350 775 800

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 80393 32942 600 500 475 1575 1600

Hoàng Mỹ Hạnh 210193 32944 450 500 375 1325 1350

Nguyễn Thị Hạnh 30693 32945 125 425 250 800 800

Đinh Thị Hạnh 220692 32946 575 675 400 1650 1650

Lê Thị Thu Hạnh 260993 32948 200 625 300 1125 1150

Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 50793 32949 125 325 300 750 750

Lê Thị Mỹ Hạnh 250193 32950 100 450 250 800 800

Trần Thị Hạnh 240292 32951 175 350 250 775 800

Phạm Thị Hồng Hạnh 20193 32953 275 450 375 1100 1100

Nguyễn Minh Hạnh 110393 32954 150 350 325 825 850

Trần Thị Hạnh 170492 32955 150 425 175 750 750

Ngô Thị Hạnh 280393 32956 300 350 350 1000 1000

Ngô Ngọc Hạnh 91093 32958 175 450 400 1025 1050

Page 280: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Mai Thị Hạnh 100293 32959 100 375 375 850 850

Lê Thị Mỹ Hạnh 200293 32960 250 425 425 1100 1100

Trần Thị Hạnh 250593 32961 75 300 175 550 550

Bùi Thị Hạnh 280293 32962 275 325 350 950 950

Trần Thị Hạnh 120293 32963 600 550 600 1750 1750

Đặng Thị Hạnh 111093 32964 550 550 450 1550 1550

Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 20293 32965 50 200 225 475 500

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 250893 32966 325 325 350 1000 1000

Nguyễn Thị Hạnh 191093 32967 350 425 325 1100 1100

Trần Thị Thu Hạnh 290292 32968 400 275 275 950 950

Nguyễn Lê Ngọc Hạnh 180593 32969 450 400 350 1200 1200

Bùi Thị Mỹ Hạnh 280793 32970 350 350 250 950 950

Huỳnh Thị Hạnh 90693 32971 425 450 375 1250 1250

Trương Thị Hồng Hạnh 301293 32972 575 400 425 1400 1400

Lê Thị Bích Hạnh 280993 32973 200 450 300 950 950

Trần Thị Như Hạnh 130893 32974 150 500 425 1075 1100

Nguyễn Thị Hồng Hạnh 261192 32975 150 350 375 875 900

Lê Thị Hồng Hạnh 221093 32976 350 550 350 1250 1250

Nguyễn Thị Trang 10492 43256 50 300 375 725 750

Nguyễn Thị Minh Trang 260792 43257 800 750 550 2100 2100

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 191092 43258 250 550 500 1300 1300

Hồ Thị Minh Trang 200192 43259 375 475 400 1250 1250

Bùi Thị Phương Trang 41293 43260 575 500 525 1600 1600

Ngô Thị Trang 70393 43261 75 525 300 900 900

Nguyễn Thị Huyền Trang 230492 43262 250 550 450 1250 1250

Đặng Nguyễn Huyền Trang 80793 43264 325 450 600 1375 1400

Võ Thị Huyền Trang 160793 43265 675 600 700 1975 2000

Phạm Thị Thu Trang 160493 43266 325 450 275 1050 1050

Lê Thị Thuỳ Trang 130892 43267 75 625 250 950 950

Võ Thị Phương Trang 10392 43268 300 425 350 1075 1100

Trần Thị Huyền Trang 210992 43269 525 600 450 1575 1600

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 21191 43270 300 475 500 1275 1300

Vũ Thị Thuỳ Trang 90393 43271 525 650 550 1725 1750

Bùi Thị Thu Trang 280892 43272 275 400 375 1050 1050

Mai Anh Quỳnh Trang 310793 43273 650 575 700 1925 1950

Lê Nguyễn Bảo Trang 210393 43274 575 650 725 1950 1950

Nguyễn Thị Huỳnh Trang 160592 43275 25 250 250 525 550

Mai Thị Thu Trang 130892 43276 400 425 275 1100 1100

Cao Thị Trang 271292 43277 50 350 425 825 850

Lê Thị Thuỳ Trang 161293 43278 600 600 600 1800 1800

Trần Thị Thuỳ Trang 90193 43279 275 625 525 1425 1450

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 180892 43280 125 375 300 800 800

Nguyễn Lê Quỳnh Trang 91093 43281 75 425 300 800 800

Lê Thị Đài Trang 220992 43282 75 375 475 925 950

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 150392 43283 150 250 300 700 700

Phùng Thị Minh Trang 80293 43284 625 425 425 1475 1500

Trần Thị Thu Trang 290592 43285 425 650 675 1750 1750

Page 281: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Huỳnh Đoan Trang 61193 43286 175 600 500 1275 1300

Đào Xuân Trang 310393 43287 175 350 400 925 950

Nguyễn Khánh Trang 20693 43288 725 750 750 2225 2250

Từ Thị Thuỳ Trang 131093 43289 100 275 250 625 650

Bùi Diễm Huyền Trang 70193 43290 150 400 325 875 900

Nguyễn Vũ Quỳnh Trang 241193 43291 350 475 525 1350 1350

Mai Thị Kiều Trang 20693 43292 50 350 250 650 650

Trần Vũ Thuỳ Trang 271093 43293 75 400 350 825 850

Trương Phan Thuỳ Trang 170393 43294 700 725 550 1975 2000

Đặng Thị Huyền Trang 310193 43295 125 650 525 1300 1300

Nguyễn Thị Huyền Trang 190193 43296 275 575 425 1275 1300

Nguyễn Lê Hồng Trang 41293 43297 350 350 400 1100 1100

Hồ Thị Thuỳ Trang 221293 43298 300 375 350 1025 1050

Vũ Thị Huyền Trang 171193 43299 25 300 300 625 650

Đỗ Thị Quỳnh Trang 250993 43301 100 275 400 775 800

Trương Cao Huyền Trang 281293 43302 175 275 400 850 850

Phan Hoàng Lâm Trúc 150893 44313 475 600 525 1600 1600

Lê Thị Thanh Trúc 181093 44314 450 525 700 1675 1700

Phan Thị Ngọc Trúc 240393 44315 650 625 550 1825 1850

Võ Thị Thanh Trúc 300393 44316 200 375 250 825 850

Lê Chí Trúc 160392 44317 25 425 250 700 700

Trương Thị Thanh Trúc 220893 44318 50 350 200 600 600

Trần Thị Phương Trúc 290393 44319 475 675 350 1500 1500

Bùi Thị Kim Trúc 230993 44320 700 650 450 1800 1800

Phan Thị Thu Trúc 100993 44321 300 400 350 1050 1050

Trần Thị Mai Trúc 151293 44322 200 475 375 1050 1050

Nguyễn Thị Kim Trúc 14029 44323 200 325 150 675 700

Đỗ Như Thanh Trúc 250893 44325 500 625 650 1775 1800

Nguyễn Thị Hồng Trúc 40193 44326 75 350 425 850 850

Nguyễn Thanh Trúc 180293 44327 75 350 500 925 950

Hoàng Thị Thu Trúc 120192 44328 0 275 250 525 550

Nguyễn Thị Thanh Trúc 100893 44329 625 550 425 1600 1600

Đỗ Thị Kim Trúc 11293 44330 175 275 250 700 700

Phan Thị ánh Trúc 161093 44331 50 200 250 500 500

Phan Thị Thanh Trúc 71193 44332 100 450 250 800 800

Võ Ngọc Trương 90993 44333 575 550 525 1650 1650

Dương Châu Trương 201293 44334 50 250 300 600 600

Nguyễn Quang Trường 60793 44335 100 425 250 775 800

Nguyễn Thế Trường 140793 44336 0 450 300 750 750

Lê Văn Trường 41293 44337 350 575 650 1575 1600

Trịnh Hoàng Trường 180493 44338 650 550 525 1725 1750

Nguyễn Đức Trường 160993 44339 175 475 200 850 850

Trần Văn Trường 100793 44342 825 675 725 2225 2250

Lê Quang Trường 250993 44346 825 850 875 2550 2550

La Văn Trường 160593 44347 425 475 525 1425 1450

Phạm Ngọc Trường 300492 44348 25 250 350 625 650

Trần Nhật Trường 161093 44349 450 525 400 1375 1400

Page 282: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Huỳnh Đức Trường 290990 44350 450 475 175 1100 1100

Lê Đức Trường 140792 44351 100 200 375 675 700

Hồ Văn Trường 260993 44352 475 525 500 1500 1500

Lê Ngô Thiên Trường 30293 44353 50 275 250 575 600

Hà Nhật Trường 30893 44354 50 475 400 925 950

Lê Đức Trường 100493 44355 350 300 350 1000 1000

Phan Đình Trường 80192 44356 300 475 550 1325 1350

Phạm Ngọc Trường 120991 44357 300 450 375 1125 1150

Võ Nhật Trường 50493 44358 450 450 525 1425 1450

Trần Văn Trường 130893 44359 450 625 675 1750 1750

Lê Văn Trưởng 180893 44360 400 400 450 1250 1250

Nguyễn Việt Lợi 51088 36529 250 275 350 875 900

Đỗ Thị Lợi 100893 36530 325 250 350 925 950

Nguyễn Thành Luân 260293 36532 25 375 250 650 650

Nguyễn Thành Luân 10693 36533 100 250 250 600 600

Nguyễn Bằng Luân 201093 36534 250 450 300 1000 1000

Võ Thành Luân 30693 36535 100 375 550 1025 1050

Hà Triệu Luân 90293 36536 525 675 575 1775 1800

Võ Thành Luân 300393 36537 200 550 475 1225 1250

Ngô Hoàng Quang Luân 310193 36539 650 750 850 2250 2250

Nguyễn Văn Thành Luân 100993 36540 550 625 550 1725 1750

Nguyễn Thị Luận 60292 36541 750 700 600 2050 2050

Nguyễn Thị Luận 120193 36542 150 450 350 950 950

Phạm Văn Luận 240393 36543 125 400 425 950 950

Lê Minh Luận 11293 36544 200 675 750 1625 1650

Nguyễn Văn Luận 201293 36545 750 725 800 2275 2300

Lê Công Luận 270893 36546 125 525 625 1275 1300

Phạm Công Luận 160792 36547 800 625 625 2050 2050

Nguyễn Xuân Luận 240492 36548 25 475 425 925 950

Nguyễn Thị Mỹ Luận 20892 36549 125 350 300 775 800

Nguyễn Trầ Minh Luận 200993 36550 275 450 325 1050 1050

Hoàng Thị Luận 130793 36551 650 475 400 1525 1550

Huỳnh Minh Luật 230493 36553 650 550 500 1700 1700

Nguyễn Thị Y Luật 201193 36555 200 450 350 1000 1000

Phan Thị Tiểu Luy 140192 36556 75 300 225 600 600

Lê Thị Luyên 280593 36557 275 325 350 950 950

Ngô Thị Luyến 10193 36558 50 350 200 600 600

Nguyễn Huỳnh Lưu Luyến 130691 36559 375 325 400 1100 1100

Phan Đình Luyến 280388 36560 175 375 350 900 900

Zơ Râm Luyến 181292 36561 275 525 350 1150 1150

Nguyễn Thị Luyến 240693 36562 200 350 350 900 900

Nguyễn Thị Kim Luyến 140293 36563 150 325 175 650 650

Nguyễn Thị Luyến 150593 36564 100 375 300 775 800

Nguyễn Thị Luyến 130293 36565 25 350 225 600 600

Phạm Thị Luyến 270893 36566 50 325 325 700 700

Nguyễn Thị Ngọc Luyến 160593 36567 125 425 450 1000 1000

Lê Thị Luyến 101193 36568 100 400 350 850 850

Page 283: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Luyến 160892 36569 50 475 450 975 1000

Nguyễn Thị Luyến 150293 36571 25 375 325 725 750

Nguyễn Viết Luyện 150993 36572 575 625 475 1675 1700

Tô Luýt 220193 36575 275 475 275 1025 1050

Trần Đình Luýt 41291 36576 50 250 250 550 550

Trương Thị Trà My 150393 37154 25 300 250 575 600

Đào Nguyễn Khánh My 160193 37155 50 325 250 625 650

Lê Thị Trà My 201193 37156 400 450 500 1350 1350

Lê Thị Hoài My 30893 37157 300 400 350 1050 1050

Đỗ Thị Hoàng My 281293 37158 450 500 450 1400 1400

Nguyễn Thị Hằng My 250793 37159 0 325 250 575 600

Phan Thị Thảo My 41193 37162 900 700 750 2350 2350

Huỳnh Thị Hoàng My 290993 37164 725 750 750 2225 2250

Nguyễn Lê Thảo My 101293 37165 700 675 625 2000 2000

Đào Thị Diễm My 271193 37166 50 375 200 625 650

Nguyễn Ngọc Hải My 91193 37167 700 525 425 1650 1650

Đặng Thị Trà My 151193 37169 500 550 350 1400 1400

Lê Thị Hà My 170992 37170 450 250 600 1300 1300

Trần Thị My My 210193 37171 525 450 375 1350 1350

Trần Thị Tiểu My 120293 37172 800 650 675 2125 2150

Lê Thị Diễm My 11293 37173 375 625 425 1425 1450

Hồ Thị Hiền My 150593 37174 225 375 300 900 900

Hoàng Thị Trà My 200193 37176 175 250 350 775 800

Lê Thị Kiều My 50193 37177 200 325 300 825 850

Trương Thị Hà My 210793 37178 550 550 475 1575 1600

Dương Thị Qúy My 100593 37179 50 350 175 575 600

Phan Thị Trà My 260393 37180 325 350 450 1125 1150

Hồ Tiểu My 260293 37181 175 325 300 800 800

Nguyễn Thị My My 280393 37182 225 350 450 1025 1050

Nguyễn Thị Diễm My 270893 37183 450 425 525 1400 1400

Lương Thị Diễm My 10193 37184 125 275 250 650 650

Văn Thị Hạ My 301193 37185 75 400 375 850 850

Nguyễn Trà My 140393 37186 75 400 300 775 800

Nguyễn Thị Yến My 91193 37187 100 300 425 825 850

Phạm Huỳnh My 160593 37188 350 650 375 1375 1400

Đinh Nữ Trà My 270492 37189 50 350 425 825 850

Alăng My 151093 37191 225 375 550 1150 1150

Tán Thị Trà My 10493 37192 275 375 350 1000 1000

Hồ Thị Trà My 41193 37193 450 575 550 1575 1600

Phan Thị Hà My 10993 37194 300 325 300 925 950

Hoàng Thị Trà My 81293 37195 300 450 350 1100 1100

Nguyễn Thị ái My 190593 37196 100 300 325 725 750

Trần Thị Diễm My 131292 37197 675 550 500 1725 1750

Trần Thị Minh My 211093 37198 300 450 450 1200 1200

Nguyễn Thị Kiều My 260993 37199 575 525 450 1550 1550

Ngô Nguyễn Hoàng My 131293 37200 600 650 625 1875 1900

Hồ Nguyễn Nhật Huy 140293 34513 275 375 300 950 950

Page 284: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Đăng Huy 110593 34514 175 350 250 775 800

Đoàn Bá Huy 110693 34515 525 575 675 1775 1800

Trần Xuân Huy 110993 34516 125 275 350 750 750

Nguyễn Quốc Huy 160193 34517 150 325 350 825 850

Hồ Đức Huy 161093 34518 350 350 350 1050 1050

Phạm Nguyễn Huy 241293 34519 100 350 350 800 800

Nguyễn Mạnh Huy 300893 34520 900 750 950 2600 2600

Nguyễn Hữu Huy 201093 34521 275 375 300 950 950

Đặng Hoà Gia Huy 131193 34522 400 550 375 1325 1350

Nguyễn Quang Huy 280693 34523 650 550 550 1750 1750

Trần Văn Huy 261293 34524 400 525 425 1350 1350

Trần Công Huy 130493 34525 175 675 325 1175 1200

Phạm Thanh Huy 150493 34527 150 550 350 1050 1050

Nguyễn Quang Huy 160893 34529 100 350 325 775 800

Đặng Hà Anh Huy 51093 34530 125 300 350 775 800

Trần Tiến Huy 30993 34532 100 300 500 900 900

Đặng Ngọc Gia Huy 251093 34533 350 250 350 950 950

Võ Hoàng Huy 80892 34534 175 275 250 700 700

Nguyễn Hữu Huy 160693 34535 300 325 425 1050 1050

Đinh Ngọc Huy 220993 34537 200 350 775 1325 1350

Phạm Công Huy 20393 34538 325 350 550 1225 1250

Nguyễn Đặng Huy 40393 34539 275 275 450 1000 1000

Lê Nguyễn Anh Huy 291193 34540 350 425 450 1225 1250

Tôn Thất Trần Huy 190693 34541 175 375 300 850 850

Nguyễn Quốc Huy 21193 34542 100 225 300 625 650

Từ Tấn Huy 60593 34543 550 850 775 2175 2200

Nguyễn Quang Huy 310893 34544 400 725 750 1875 1900

Phan Nhật Huy 210393 34545 475 475 450 1400 1400

Võ Đăng Tấn Huy 110393 34546 400 550 550 1500 1500

Trần Quốc Huy 60592 34547 450 450 450 1350 1350

Trần Huỳnh Quang Huy 130393 34548 525 300 375 1200 1200

Nguyễn Hữu Huy 170793 34549 500 450 400 1350 1350

Lê Việt Huy 90993 34550 25 225 350 600 600

Đỗ Văn Huy 120492 34551 400 450 250 1100 1100

Lê Quang Huy 250793 34552 425 375 350 1150 1150

Trần Minh Huy 191293 34553 175 300 400 875 900

Trần Quốc Huy 281092 34554 100 225 550 875 900

Trương Từ Huy 160192 34555 775 625 650 2050 2050

Nguyễn Văn Huy 20492 34556 575 500 425 1500 1500

Nguyễn Ngọc Hoàng Huy 181093 34557 200 275 400 875 900

Đinh Văn Huy 250993 34558 25 375 350 750 750

Trần Quốc Huy 10193 34559 125 275 300 700 700

Mai Thị Huy 70293 34560 0 175 150 325 350

Đặng Tất Thắng 41093 41766 475 375 450 1300 1300

Phạm Khả Thắng 270693 41767 225 375 275 875 900

Hồ Quang Thắng 30493 41768 150 250 300 700 700

Lê Văn Thắng 20393 41769 75 175 325 575 600

Page 285: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Tôn Thất Thắng 61093 41774 275 350 325 950 950

Đặng Văn Thắng 150993 41776 225 350 350 925 950

Trần Hữu Thắng 260493 41779 200 400 350 950 950

Hoàng Đức Thắng 240492 41780 0 375 350 725 750

Phan Văn Thắng 100793 41781 350 450 425 1225 1250

Nguyễn Hữu Thắng 140993 41782 300 525 325 1150 1150

Trần Cao Thắng 120892 41783 50 250 225 525 550

Trịnh Văn Thắng 51093 41784 75 200 250 525 550

Đỗ Đình Thắng 101093 41785 450 550 725 1725 1750

Nguyễn Văn Thắng 290792 41787 650 575 450 1675 1700

Nguyễn Trọng Thắng 280989 41790 150 425 275 850 850

Vi Văn Thắng 220593 41791 50 200 275 525 550

Trần Việt Thắng 100392 41792 25 325 275 625 650

Cái Văn Thắng 280393 41793 625 550 600 1775 1800

Lê Đức Đại Thắng 160493 41794 0 200 250 450 450

Nguyễn Hoàng Thắng 120493 41795 0 325 250 575 600

Hoàng Thắng 100589 41796 100 100 325 525 550

Hoàng Đình Thắng 231293 41797 150 350 350 850 850

Trần Văn Thắng 110492 41798 325 250 325 900 900

Nguyễn Hữu Thắng 60893 41799 50 375 325 750 750

Cao Hữu Thắng 260192 41800 325 625 475 1425 1450

Bùi Giữ Thắng 220793 41801 50 200 250 500 500

Nguyễn Văn Thắng 21093 41802 425 550 450 1425 1450

Nguyễn Trường Thắng 10992 41803 0 325 250 575 600

Võ Văn Thắng 100993 41804 625 575 550 1750 1750

Nguyễn Ngọc Thắng 80888 41805 0 200 250 450 450

Phạm Đình Thắng 21293 41807 25 250 400 675 700

Võ Quốc Thắng 130892 41809 175 500 350 1025 1050

Nguyễn Minh Thắng 70793 41810 500 475 500 1475 1500

Nguyễn Lương Thắng 181192 41813 200 250 275 725 750

Đoàn Phương Dung 10193 31585 75 400 350 825 850

Lê Thị Hoàng Dung 110193 31586 150 350 250 750 750

Huỳnh Thị Ngọc Dung 70193 31587 525 700 550 1775 1800

Nguyễn Thị Dung 200693 31589 475 600 550 1625 1650

Võ Thị Thùy Dung 60593 31590 650 825 750 2225 2250

Nguyễn Thị Dung 180693 31591 450 350 350 1150 1150

Lương Thị Dung 41193 31592 225 350 625 1200 1200

Lê Thị Dung 200792 31593 100 200 200 500 500

Phan Thị Dung 250193 31594 50 575 300 925 950

Nguyễn Thùy Dung 170693 31595 100 350 475 925 950

Trần Thị Dung 130593 31596 250 250 400 900 900

Nguyễn Thị Dung 201193 31597 425 550 550 1525 1550

Trần Thị Kim Dung 60493 31598 600 550 300 1450 1450

Nguyễn Thị Dung 60893 31599 525 550 450 1525 1550

Lê Thị Đăng Dung 190292 31600 25 300 225 550 550

Dương Thị Thuỳ Dung 220293 31601 25 175 250 450 450

Huỳnh Thị Dung 151293 31602 300 300 250 850 850

Page 286: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Hoàng Thị Thu Dung 101092 31603 225 275 225 725 750

Nguyễn Vũ My Dung 230493 31604 525 500 550 1575 1600

Dương Kim Thùy Dung 220192 31605 275 325 325 925 950

Trương Thị Phương Dung 41192 31606 50 250 425 725 750

Lê Thị Thanh Dung 120293 31608 450 475 500 1425 1450

Nguyễn Thị Kim Dung 220293 31609 125 375 350 850 850

Phạm Thị Hồng Dung 10293 31610 425 475 475 1375 1400

Trần Thị Dung 100992 31611 575 475 375 1425 1450

Huỳnh Thị Dung 100493 31612 325 475 450 1250 1250

Nguyễn Thị Kim Dung 100293 31613 75 350 350 775 800

Bùi Phương Dung 290493 31614 75 325 250 650 650

Nguyễ N Thị Dung 151093 31615 500 625 550 1675 1700

Lương Thị Kim Dung 70392 31616 25 300 300 625 650

Nguyễn Thị Thuỳ Dung 150393 31617 100 250 250 600 600

Đặng Thị Thùy Dung 40293 31618 175 425 450 1050 1050

Phạm Thị Thùy Dung 100493 31619 250 225 225 700 700

Thân Thị Phương Dung 90993 31620 350 425 500 1275 1300

Lê Thị Ngọc Dung 150293 31621 450 500 450 1400 1400

Lê Thị Dung 200493 31622 425 625 650 1700 1700

Võ Thị Thuỳ Dung 200393 31623 25 225 225 475 500

Phan Thị Dung 160793 31624 600 450 425 1475 1500

Nguyễn Thị Phương Dung 10193 31625 525 675 550 1750 1750

Nguyễn Trần Tiên Dung 250293 31626 625 750 650 2025 2050

Trương Thị Dung 240593 31627 150 525 525 1200 1200

Đặng Thị Thu Dung 231093 31628 50 325 350 725 750

Nguyễn Phương Duy 181293 31629 450 375 275 1100 1100

Đỗ Đặng Anh Duy 221092 31630 125 500 325 950 950

Huỳnh Bá Duy 41292 31631 350 550 550 1450 1450

Nguyễn Anh Duy 190692 31632 275 475 625 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Thảo 20993 41430 425 500 450 1375 1400

Nguyễn Thị Thu Thảo 200493 41431 425 450 450 1325 1350

Hồ Đăng Như Thảo 60893 41433 50 425 325 800 800

Nguyễn Thị Phương Thảo 180693 41434 525 500 625 1650 1650

Trần Thị Phương Thảo 20293 41435 550 575 525 1650 1650

Nguyễn Thị Thạch Thảo 11193 41436 525 425 675 1625 1650

Đặng Thị Thương Thảo 250193 41437 525 775 700 2000 2000

Tăng Thị Như Thảo 221193 41438 375 375 250 1000 1000

Nguyễn Văn Nguyên Thảo 220593 41439 250 250 225 725 750

Trần Thị Phương Thảo 190692 41440 525 450 450 1425 1450

Trần Thị Thu Thảo 240493 41441 300 325 225 850 850

Nguyễn Trần Phương Thảo 41093 41442 675 650 550 1875 1900

Bùi Thị Thảo 140393 41443 300 325 450 1075 1100

Phạm Thị Phương Thảo 300793 41444 25 275 425 725 750

Lương Thị Quý Thảo 10193 41445 525 350 500 1375 1400

Hoàng Thị Xuân Thảo 60393 41446 625 650 550 1825 1850

Lê Thị Minh Thảo 120693 41447 625 525 775 1925 1950

Trần Thị Thu Thảo 190293 41448 350 350 300 1000 1000

Page 287: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Thị Bích Thảo 100393 41449 425 475 250 1150 1150

Nguyễn Thị Thu Thảo 200893 41450 250 350 250 850 850

Nguyễn Thị Như Thảo 60893 41451 425 525 400 1350 1350

Nguyễn Thị Minh Thảo 251093 41452 500 475 400 1375 1400

Lâm Phương Thảo 131092 41453 75 400 325 800 800

Huỳnh Thị Phương Thảo 200493 41454 475 400 375 1250 1250

Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo 140593 41455 375 600 400 1375 1400

Lê Thị Phương Thảo 150593 41456 425 275 325 1025 1050

Võ Y Thảo 61093 41458 450 450 400 1300 1300

Nguyễn Thị Thanh Thảo 200593 41459 550 475 375 1400 1400

Đặng Ngọc Phương Thảo 210293 41460 425 275 275 975 1000

Lê Thị Phương Thảo 70393 41461 425 375 450 1250 1250

Nguyễn Thị Thanh Thảo 271293 41462 450 375 250 1075 1100

Nguyễn Thị Thu Thảo 21193 41463 100 400 325 825 850

Lê Thị Thanh Thảo 170193 41464 475 500 525 1500 1500

Nguyễn Thu Thảo 210793 41465 650 575 250 1475 1500

Nguyễn Thị Phương Thảo 200293 41466 475 550 450 1475 1500

Nguyễn Thị Thu Thảo 230593 41467 100 250 325 675 700

Nguyễn Thị Phương Thảo 140293 41469 150 350 350 850 850

Phùng Thị Thu Thảo 81093 41470 275 425 175 875 900

Nguyễn Thị Thu Thảo 171192 41471 25 300 250 575 600

Đặng Thu Thảo 210693 41472 250 250 450 950 950

Lương Nhật Thảo 250993 41473 100 275 350 725 750

Trần Thị Thảo 201093 41475 75 200 350 625 650

Huỳnh Thị Kim Thảo 100893 41476 25 425 350 800 800

Lê Thị Tuyết Đào 51093 32017 125 500 375 1000 1000

Lâm Thị Tú Đào 100393 32018 225 350 200 775 800

Nguyễn Thị Đào 151093 32019 125 250 275 650 650

Cao Xuân Đảm 10191 32020 25 325 250 600 600

Nguyễn Văn Đảm 280593 32021 400 550 550 1500 1500

Nguyễn Quốc Đại 40493 32022 600 675 650 1925 1950

Trần Quốc Đại 251192 32023 300 450 450 1200 1200

Nguyễn Trường Đại 250993 32025 200 525 575 1300 1300

Nguyễn Văn Đại 191292 32026 275 250 475 1000 1000

Phan Quốc Đại 181093 32027 550 450 250 1250 1250

Dư Quốc Đại 120692 32029 75 300 250 625 650

Lê Tiến Đại 170391 32030 600 350 450 1400 1400

Kiều Ngọc Đại 201191 32031 125 375 275 775 800

Hồ Thăng Đại 210293 32032 425 425 250 1100 1100

Võ Quốc Đại 10593 32033 0 225 300 525 550

Lê Trung Đạo 230989 32034 125 450 350 925 950

Nguyễn Quang Đạo 230193 32035 125 225 350 700 700

Lê Anh Đạo 210484 32036 225 300 250 775 800

Nguyễn Xuân Đạo 290393 32037 325 450 550 1325 1350

Nguyễn Thành Đạt 170393 32038 525 600 650 1775 1800

Nguyễn Trương Quốc Đạt 270993 32039 75 350 350 775 800

Trần Quốc Đạt 200192 32040 325 600 575 1500 1500

Page 288: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Nguyễn Nhã Đạt 140193 32041 375 550 325 1250 1250

Hoàng Công Đạt 10993 32042 450 425 350 1225 1250

Phạm Văn Đạt 130492 32043 425 475 450 1350 1350

Phạm Thành Đạt 210893 32045 200 350 275 825 850

Vũ Thành Đạt 171093 32046 425 450 300 1175 1200

Huỳnh Nguyễn Tiến Đạt 270993 32047 75 275 325 675 700

Trần Tiến Đạt 160992 32048 50 400 325 775 800

Trần Quang Đạt 30393 32049 125 350 275 750 750

Nguyễn Đình Đạt 181093 32051 700 650 525 1875 1900

Nguyễn Ngọc Đạt 180793 32052 400 525 375 1300 1300

Võ Minh Đạt 201193 32053 750 750 650 2150 2150

Nguyễn Thị Thuý Đạt 100292 32055 275 450 500 1225 1250

Đinh Tiến Đạt 20693 32056 100 200 250 550 550

Đào Xuân Đạt 270793 32057 675 600 375 1650 1650

Nguyễn Phú Đạt 301292 32058 150 450 300 900 900

Lý Phát Đạt 70693 32059 375 475 425 1275 1300

Thạch Tiến Đạt 81292 32061 250 500 275 1025 1050

Nguyễn Phú Đạt 140192 32062 100 350 450 900 900

Lê Thành Đạt 60493 32063 775 850 675 2300 2300

Trần Huỳnh Uyển Nhi 221293 38594 700 775 675 2150 2150

Trần Thị Tuyết Nhi 180993 38595 100 350 300 750 750

Võ Thị Hồng Nhi 240993 38597 600 525 625 1750 1750

Lê Thị Hồng Nhi 260693 38599 50 250 250 550 550

Trần ý Nhi 170992 38600 150 450 525 1125 1150

Hoàng Thị Hồng Nhi 210593 38601 25 350 300 675 700

Trần Thị ý Nhi 70693 38602 50 475 325 850 850

Lê Thị Thu Nhi 220493 38603 125 300 275 700 700

Trần Thị Yến Nhi 90893 38604 600 550 575 1725 1750

Võ Thị Thành Nhi 180592 38605 75 275 525 875 900

Lưu Ngọc ẩn Nhi 171293 38606 375 550 425 1350 1350

Nguyễn Thị Hồng Nhi 100593 38608 725 650 675 2050 2050

Huỳnh Ngọc Nhi 11292 38609 175 475 400 1050 1050

Phan Thị ái Nhi 140993 38610 75 300 175 550 550

Nguyễn Thị Yến Nhi 160693 38613 575 600 450 1625 1650

Hoàng Yến Nhi 200993 38614 100 375 525 1000 1000

Nguyễn Thị Yến Nhi 50293 38615 250 250 525 1025 1050

Huỳnh Thị Yến Nhi 10793 38616 150 350 500 1000 1000

Nguyễn Thị ái Nhi 61193 38617 75 325 450 850 850

Lê Thị Yến Nhi 60693 38618 50 325 425 800 800

Bùi Thị Thúy Nhi 50293 38619 100 325 450 875 900

Nguyễn ái Nhi 241093 38621 150 300 275 725 750

Phan Thị Tú Nhi 290493 38622 50 300 350 700 700

Hồ Thị Nhi 301192 38624 275 250 375 900 900

Nguyễn Thị Mỹ Nhi 20993 38626 50 525 375 950 950

Nguyễn Thị Yến Nhi 200493 38627 550 850 525 1925 1950

Võ Thị Yến Nhi 100893 38628 150 375 375 900 900

Nguyễn Tiểu Nhi 11293 38629 250 250 300 800 800

Page 289: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Lê Thị Yến Nhi 140893 38630 175 250 275 700 700

Phan Thị Thảo Nhi 71093 38631 50 225 225 500 500

Đặng Thị ái Nhi 100892 38632 100 350 325 775 800

Đỗ Thị Nhi 300593 38633 450 450 450 1350 1350

Nguyễn Thị Khương Nhi 280493 38634 75 550 325 950 950

Dương ý Nhi 140793 38635 575 650 575 1800 1800

Phạm Thị ý Nhi 140493 38636 575 550 450 1575 1600

Nguyễn Phương Nhi 261093 38637 400 375 350 1125 1150

Hồ Trần Thảo Nhi 11093 38638 250 400 450 1100 1100

Nguyễn Thị Mỹ Nhi 151293 38639 100 350 375 825 850

Nguyễn Đinh Hoàng Nhi 10193 38640 225 350 250 825 850

Nguyễn Cát Phương Nhi 170793 38641 650 450 275 1375 1400

Lương Thị Lệ Thủy 230893 42679 450 475 375 1300 1300

Trần Thị Thủy 121293 42680 400 550 425 1375 1400

Nguyễn Thị Thanh Thủy 40193 42681 75 275 250 600 600

Huỳnh Thị Thanh Thủy 200793 42682 50 275 325 650 650

Lã Thị Hồng Thủy 91193 42685 225 450 275 950 950

Đặng Thị Thu Thủy 200593 42686 150 325 250 725 750

Nguyễn Thị Thủy 251293 42687 500 650 550 1700 1700

Trần Công Thủy 20292 42688 25 275 400 700 700

Phan Thị Lệ Thủy 140693 42689 75 325 400 800 800

Nguyễn Thị Thu Thủy 100793 42690 0 475 250 725 750

Võ Thị Ngọc Thủy 30392 42691 0 200 350 550 550

Nguyễn Thanh Thủy 200493 42692 475 725 475 1675 1700

Hoàng Thị Thu Thủy 270992 42694 75 75 100

Trần Xuân Thục 100793 42697 125 275 350 750 750

Bùi Thị Đoan Thục 20992 42699 250 550 425 1225 1250

Nguyễn Thị Thanh Thư 40393 42700 125 350 475 950 950

Lê Thị Anh Thư 100292 42701 175 475 300 950 950

Nguyễn Anh Thư 150592 42702 375 450 500 1325 1350

Lê Bảo Trúc Thư 60493 42703 200 400 400 1000 1000

Ngô Thị Anh Thư 20993 42704 225 350 425 1000 1000

Nguyễn Đinh Anh Thư 140793 42706 450 550 550 1550 1550

Phạm Đỗ Anh Thư 160893 42707 175 450 675 1300 1300

Lê Hoàng Anh Thư 250193 42708 375 450 525 1350 1350

Phan Lạc Thư 40693 42709 450 500 800 1750 1750

Dương Thị Anh Thư 200293 42710 575 600 700 1875 1900

Trần Thị Hoài Thư 131193 42711 125 450 450 1025 1050

Nguyễn Thị Hoài Thư 270793 42712 450 425 500 1375 1400

Nguyễn Anh Thư 10193 42713 600 425 675 1700 1700

Nguyễn Ngọc Bảo Thư 140893 42714 425 575 550 1550 1550

Mai Thị Anh Thư 260493 42715 200 425 425 1050 1050

Trần Hoàng Thanh Thư 80593 42716 175 450 400 1025 1050

Huỳnh Trần Thư Thư 71093 42717 525 450 450 1425 1450

Phạm Thị Anh Thư 60993 42718 750 325 350 1425 1450

Ngô Thị Anh Thư 130990 42719 225 150 300 675 700

Nguyễn Anh Thư 100893 42720 350 225 425 1000 1000

Page 290: ĐIỂM THI ĐẠI HỌC KINH TẾ ĐÀ NẴNG · 2011-07-25 · Hồ Thị Hoàng Hải 240793 32753 100 325 200 625 650 Trần Trọng Hải 80391 32754 75 250 275 600 600 Mai Xuân

Võ Thị Minh Thư 151093 42721 625 300 300 1225 1250

Trần Thị Thanh Thư 131093 42722 575 650 450 1675 1700

Nguyễn Thị Anh Thư 180393 42724 400 575 475 1450 1450

Vũ Thị Thư 80593 42725 400 475 375 1250 1250

Nguyễn Thị Oanh 290393 39075 425 575 350 1350 1350

Nguyễn Thị Hồng Oanh 100893 39076 300 450 300 1050 1050

Phạm Thị Kiều Oanh 200193 39079 150 350 175 675 700

Nguyễn Thị Oanh 90193 39080 75 250 175 500 500

Phan Kim Oanh 80393 39081 500 550 350 1400 1400

Trần Thị Oanh 210493 39082 25 350 275 650 650

Ngô Thị Oanh 100993 39083 100 300 150 550 550

Trịnh Thị Thu Oanh 200293 39084 125 425 300 850 850

Ngô Ngọc Oanh 280893 39085 125 250 350 725 750

Trần Thị Oanh 251193 39086 125 250 300 675 700

Nguyễn Thị Yến Oanh 201292 39087 500 375 525 1400 1400

Ngô Thị Oanh 270593 39088 225 250 325 800 800

Nguyễn Thị Oanh 230592 39089 50 300 350 700 700

Phan Thị Kiều Oanh 160893 39091 25 500 325 850 850

Chu Thị Oanh 250493 39092 600 675 500 1775 1800

Châu Đoàn Kiếu Oanh 250393 39094 300 500 450 1250 1250

Lê Thị Kiều Oanh 220193 39095 100 300 250 650 650

Nguyễn Thị Kiều Oanh 190993 39097 250 300 350 900 900

Nguyễn Thị Kiều Oanh 170293 39098 650 450 650 1750 1750

Nguyễn Thị Kiều Oanh 120393 39099 575 375 425 1375 1400

Lê Hoàng Oanh 50493 39100 450 300 450 1200 1200

Nguyễn Thị Hồng Oanh 10193 39101 550 550 475 1575 1600

Lê Thị Kim Oanh 130793 39102 325 250 250 825 850

Trần Thị Kiều Oanh 91093 39107 625 275 275 1175 1200

Nguyễn Thị Phương Oanh 50593 39108 400 450 325 1175 1200

Mai Thị Hoàng Oanh 31093 39109 175 350 300 825 850

Bùi Thị Kiều Oanh 290192 39110 100 175 325 600 600

Nguyễn Thị Oanh 140893 39111 75 300 300 675 700

Trương Thị Kiều Oanh 170293 39112 25 500 375 900 900

Nguyễn Thị Kim Oanh 160493 39113 400 500 550 1450 1450

Mai Thúy Oanh 30293 39114 275 275 250 800 800

Trần Thị Kim Oanh 190193 39115 575 600 475 1650 1650

Nguyễn Thị Kim Oanh 281292 39116 75 325 225 625 650

Nguyễn Thị Cẩm Oanh 140293 39117 75 350 250 675 700

Trần Thị Kiều Oanh 200193 39118 650 550 450 1650 1650

Nguyễn Thị Kiều Oanh 10393 39119 100 350 450 900 900

Nguyễn Thị Hoàng Oanh 281093 39120 300 425 350 1075 1100

Nguyễn Thị Kiều Oanh 131093 39121 800 600 450 1850 1850

Võ Thị Kiều Oanh 51292 39122 375 275 475 1125 1150